Professional Documents
Culture Documents
Dot Bo Sung - Danh Sach SV Duoc Cong Nhan TN ĐHCQ
Dot Bo Sung - Danh Sach SV Duoc Cong Nhan TN ĐHCQ
Dot Bo Sung - Danh Sach SV Duoc Cong Nhan TN ĐHCQ
CỬ NHÂN
(kèm theo Quyết định số: 1854 /QĐ-ĐHKTQD ngày 26/ 8/2022 của Hiệu trưởng Trường ĐH Kinh tế quốc dân)
Điểm Điểm
ST Ghi
Mã SV Họ tên Ngày sinh TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành/Chương trình - Khoá Ngành
T chú
hệ 10 hệ 4
1 11164004 Đặng Thị Kiều Oanh 24/10/1998 3.4 8.06 Giỏi Bảo hiểm xã hội - K58 Bảo hiểm
2 11183173 Phạm Khánh Ly 06/05/2000 3 7.46 Khá Kinh tế bảo hiểm A - K60 Bảo hiểm
3 11182972 Khuất Phương Loan 15/04/2000 3.49 8.18 Giỏi Kinh tế bảo hiểm B - K60 Bảo hiểm
4 11120195 Trần Ngọc Anh 20/04/1993 2.64 6.9 Khá Kinh doanh bất động sản - K54 Bất động sản
5 11161713 Lê Thu Hiền 20/07/1998 2.88 7.32 Khá Kinh doanh bất động sản - K58 Bất động sản
6 11180446 Phạm Tuấn Anh 23/05/1999 2.96 7.45 Khá Kinh doanh bất động sản A - K60 Bất động sản
7 11181540 Phạm Thị Thu Hằng 18/01/2000 3.15 7.66 Khá Kinh doanh bất động sản A - K60 Bất động sản
8 11184175 Phạm Văn Quang 06/01/2000 2.98 7.45 Khá Kinh doanh bất động sản A - K60 Bất động sản
9 11184181 Trịnh Ngọc Quang 16/06/2000 2.88 7.27 Khá Kinh doanh bất động sản B - K60 Bất động sản
10 11184577 Nguyễn Thảo Thảo 06/09/2000 3.1 7.69 Khá Kinh doanh bất động sản B - K60 Bất động sản
11 11184775 Cao Tiến Thuận 12/06/1999 2.68 7.02 Khá Kinh doanh bất động sản B - K60 Bất động sản
12 11173949 Dương Mạnh Quý 07/01/1999 2.62 6.95 Khá Kinh tế Bất động sản và Địa chính - K59 Bất động sản
13 11180890 Vũ Hà Đăng 23/03/2000 3.03 7.56 Khá Công nghệ thông tin A - K60 Công nghệ thông tin
14 11183826 Phan Yến Nhi 03/06/2000 3.54 8.32 Giỏi Công nghệ thông tin A - K60 Công nghệ thông tin
15 11185327 Nguyễn Đức Trường 31/08/2000 2.75 7.18 Khá Công nghệ thông tin A - K60 Công nghệ thông tin
16 11181373 Nguyễn Việt Hà 14/12/2000 2.4 6.59 Trung bình khá Công nghệ thông tin B - K60 Công nghệ thông tin
17 11163871 Nguyễn Quang Nhật 10/06/1998 2.03 6.08 Trung bình Hệ thống thông tin quản lý - K58 Hệ thống thông tin quản lý
18 11170555 Trần Quang Bảo 23/10/1999 2.86 7.31 Khá Hệ thống thông tin quản lý - K59 Hệ thống thông tin quản lý
19 11172107 Nguyễn Đức Huy 23/06/1999 2.97 7.46 Khá Hệ thống thông tin quản lý - K59 Hệ thống thông tin quản lý
20 11180943 Nguyễn Ngọc Diệp 16/01/2000 2.88 7.3 Khá Hệ thống thông tin quản lý - K60 Hệ thống thông tin quản lý
21 11180515 Trần Tuấn Anh 26/07/2000 2.77 7.08 Khá Tin học kinh tế - K60 Hệ thống thông tin quản lý
Điểm Điểm
ST Ghi
Mã SV Họ tên Ngày sinh TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành/Chương trình - Khoá Ngành
T chú
hệ 10 hệ 4
22 11180770 Nguyễn Linh Chi 02/03/2000 2.87 7.25 Khá Tin học kinh tế - K60 Hệ thống thông tin quản lý
23 11181015 Vũ Huy Đức 03/04/2000 2.7 7.03 Khá Tin học kinh tế - K60 Hệ thống thông tin quản lý
24 11183690 Nguyễn Thị Như Ngọc 25/08/2000 2.84 7.29 Khá Tin học kinh tế - K60 Hệ thống thông tin quản lý
25 13150065 Trần Thị Ái Linh 01/12/1993 2.78 7.11 Khá Kế toán 16A - K56 Kế toán
26 11154321 Vũ Thị Minh Thùy 05/09/1997 2.91 7.3 Khá Kế toán tổng hợp C - K57 Kế toán
27 11161346 Nguyễn Thị Thu Hà 04/12/1998 2.91 7.36 Khá Kế toán B - K58 Kế toán
28 11177012 Hoàng Bùi Thu Phương 30/01/1999 2.78 7.12 Khá Kế toán DC - K59 Kế toán
29 11171606 Trần Thị Hiền 16/12/1999 3.07 7.59 Khá Kế toán A - K59 Kế toán
30 11182061 Phùng Duy Hưng 03/01/2000 3.27 8.01 Giỏi Kế toán A - K60 Kế toán
31 11183550 Lê Kim Ngân 23/03/2000 3.02 7.48 Khá Kế toán B - K60 Kế toán
32 11186305 Vi Ngọc Khánh 21/02/1999 2.74 7.08 Khá Kế toán B - K60 Kế toán
33 11181887 Nông Bích Hoài 27/10/2000 3.42 8.14 Giỏi Kế toán C - K60 Kế toán
34 11182169 Cao Thu Hường 25/04/2000 3.87 8.94 Xuất sắc Kế toán C - K60 Kế toán
35 11182578 Tống Mai Liên 16/01/2000 3.56 8.47 Giỏi Kế toán C - K60 Kế toán
36 11183019 Đỗ Đức Long 27/07/2000 2.81 7.28 Khá Kế toán C - K60 Kế toán
37 11150978 Đoàn Tuấn Dương 25/06/1997 2.93 7.34 Khá Kiểm toán B - K57 Kế toán
38 11175271 Vy Hồng Vân 17/08/1998 2.91 7.36 Khá Kiểm toán A - K59 Kế toán
39 11174279 Chu Thị Thảo 20/11/1999 3.63 8.47 Xuất sắc Kiểm toán B - K59 Kế toán
40 11180599 Nguyễn Thị ánh 23/09/2000 3.51 8.36 Giỏi Kiểm toán A - K60 Kế toán
41 11181393 Phùng Thị Thu Hà 10/09/2000 3.77 8.83 Xuất sắc Kiểm toán A - K60 Kế toán
42 11180077 Bùi Tuấn Bảo Anh 07/09/2000 3.1 7.61 Khá Kiểm toán B - K60 Kế toán
43 11180093 Đặng Thị Nhật Anh 14/02/2000 3.33 8.09 Giỏi Kiểm toán C - K60 Kế toán
44 11182459 Nguyễn Ngọc Kiên 23/05/2000 3.74 8.74 Xuất sắc Kiểm toán C - K60 Kế toán
Điểm Điểm
ST Ghi
Mã SV Họ tên Ngày sinh TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành/Chương trình - Khoá Ngành
T chú
hệ 10 hệ 4
45 11184162 Lại Đăng Quang 07/08/2000 3.03 7.47 Khá Kiểm toán D - K60 Kế toán
46 11177221 Sisavanh Sitthivong 14/04/1998 2.52 6.73 Khá QTKD Quốc tế A - K59 Kinh doanh quốc tế
47 11180643 Nguyễn Phương Bảo 26/03/2000 3.22 7.82 Giỏi QTKD Quốc tế A - K60 Kinh doanh quốc tế
48 11182354 Roãn Thu Huyền 03/01/2000 3.4 8.2 Giỏi QTKD Quốc tế A - K60 Kinh doanh quốc tế
49 11182689 Lê Phương Linh 21/09/2000 3.54 8.41 Giỏi QTKD Quốc tế B - K60 Kinh doanh quốc tế
50 11184394 Đặng Hùng Thắng 21/01/2000 3.6 8.43 Xuất sắc QTKD Quốc tế B - K60 Kinh doanh quốc tế
51 11152402 Đào Thị Thảo Linh 28/01/1997 3.25 7.91 Giỏi QTKD Thương mại A - K57 Kinh doanh thương mại
52 11155337 Trương Thị Hải Yến 23/11/1996 2.93 7.37 Khá QTKD Thương mại B - K57 Kinh doanh thương mại
53 11184579 Nguyễn Thị Thảo 17/09/2000 3.55 8.35 Giỏi QTKD Thương mại A - K60 Kinh doanh thương mại
54 11181325 Ngô Doãn Hà 22/09/2000 2.88 7.33 Khá Thương mại quốc tế - K60 Kinh doanh thương mại
55 11184670 Dương Thị Thiện 01/04/2000 3.29 7.92 Giỏi Thương mại quốc tế - K60 Kinh doanh thương mại
56 11180042 Trần Thị An 15/10/2000 3.19 7.77 Khá Hải quan - K60 Kinh tế
57 11177212 Soulivong Khantivong 24/09/2000 2.3 6.45 Trung bình khá Kế hoạch A - K59 Kinh tế
58 11174788 Đinh Kiều Trang 15/09/1999 3.35 8.04 Giỏi Kế hoạch B - K59 Kinh tế
59 11160910 Đỗ Viết Đức 02/09/1998 2.41 6.55 Trung bình khá Kinh tế - Quản lý tài nguyên và môi trường - K58 Kinh tế
60 11163001 Nguyễn Thuỳ Linh 31/12/1998 2.82 7.16 Khá Kinh tế - Quản lý tài nguyên và môi trường - K58 Kinh tế
61 11170101 Dương Hải Anh 27/11/1999 2.84 7.29 Khá Kinh tế - Quản lý tài nguyên và môi trường - K59 Kinh tế
62 11172025 Trần Thị Thanh Hương 16/10/1999 2.73 7.14 Khá Kinh tế - Quản lý tài nguyên và môi trường - K59 Kinh tế
63 11150571 Đỗ Minh Châu 25/03/1997 2.06 6.03 Trung bình Kinh tế đầu tư C - K57 Kinh tế
64 11183137 Nguyễn Thành Lương 20/12/2000 2.78 7.25 Khá Kinh tế học - K60 Kinh tế
65 11184464 Trần Đình Thanh 17/09/2000 2.71 7.06 Khá Kinh tế học - K60 Kinh tế
66 11185385 Nguyễn Quốc Tuấn 16/09/2000 2.62 7.09 Khá Kinh tế học - K60 Kinh tế
67 11186084 Nguyễn Đức Anh 10/01/2000 2.98 7.48 Khá Kinh tế học - K60 Kinh tế
Điểm Điểm
ST Ghi
Mã SV Họ tên Ngày sinh TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành/Chương trình - Khoá Ngành
T chú
hệ 10 hệ 4
68 11145367 Pờ Đức Lương 01/09/1994 2.2 6.33 Trung bình Kinh tế phát triển B - K56 Kinh tế
69 11162204 Khương Thị Hương 08/11/1998 2.87 7.29 Khá Kinh tế phát triển A - K58 Kinh tế
70 11145243 Châu Thị Hạnh 27/06/1995 2.95 7.52 Khá Kinh tế quốc tế B - K56 Kinh tế
71 11173646 Vũ Hồng Nhung 04/07/1999 3.18 7.84 Khá Kinh tế và quản lý đô thị - K59 Kinh tế
72 11182558 Nguyễn Thị Lệ 01/01/2000 3.08 7.67 Khá Kinh tế và quản lý đô thị - K60 Kinh tế
73 11183709 Vũ Hồng Ngọc 07/06/2000 2.99 7.51 Khá Kinh tế và quản lý đô thị - K60 Kinh tế
74 11170265 Nguyễn Thị Hoàng Anh 24/12/1999 2.89 7.24 Khá Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực - K59 Kinh tế
75 11182358 Trần Bích Huyền 19/08/2000 3.22 7.85 Giỏi Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực - K60 Kinh tế
76 11183622 Đinh Bảo Ngọc 07/12/2000 2.71 7.05 Khá Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực - K60 Kinh tế
77 11183801 Lê Uyển Nhi 22/06/2000 3.24 7.88 Giỏi Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực - K60 Kinh tế
78 11140556 Nguyễn Thị Châm 13/02/1996 3 7.56 Khá Quản lý công - K56 Kinh tế
79 11125038 Lò Thị ón 07/08/1990 2.29 6.4 Trung bình khá Quản lý kinh tế B - K54 Kinh tế
80 11153714 Phạm Duy Quyền 01/02/1997 2.33 6.47 Trung bình khá Quản lý kinh tế A - K57 Kinh tế
81 11165728 Trịnh Anh Tuấn 03/03/1998 2.67 6.93 Khá Quản lý kinh tế B - K58 Kinh tế
82 11177224 Souvin Sioudomphone 26/08/1999 2.46 6.63 Trung bình khá Quản lý kinh tế A - K59 Kinh tế
83 11173214 Hà Quang Nam 25/02/1999 2.7 7.23 Khá Quản lý kinh tế B - K59 Kinh tế
84 11177229 Phonedala Rashaksa 17/10/1998 2.24 6.35 Trung bình Kinh tế Đầu tư B - K59 Kinh tế đầu tư
85 11183537 Cao Kim Ngân 19/09/2000 3.3 7.93 Giỏi Kinh tế đầu tư A - K60 Kinh tế đầu tư
86 11183375 Phạm Trọng Minh 14/07/2000 3.11 7.66 Khá Kinh tế đầu tư B - K60 Kinh tế đầu tư
87 11185216 Phan Thu Trang 04/04/2000 3.68 8.68 Xuất sắc Kinh tế đầu tư B - K60 Kinh tế đầu tư
88 11183214 Lê Thị Ngọc Mai 01/05/2000 2.67 7.05 Khá Kinh tế đầu tư C - K60 Kinh tế đầu tư
89 11184102 Triệu Thị Thanh Phương 15/09/2000 2.66 6.99 Khá Kinh tế đầu tư C - K60 Kinh tế đầu tư
90 11185029 Đỗ Mai Trang 04/09/2000 3.2 7.81 Giỏi Kinh tế đầu tư C - K60 Kinh tế đầu tư
Điểm Điểm
ST Ghi
Mã SV Họ tên Ngày sinh TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành/Chương trình - Khoá Ngành
T chú
hệ 10 hệ 4
91 11163532 Nguyễn Hoài Nam 29/09/1998 2.77 7.1 Khá Kinh tế nông nghiệp và PTNT - K58 Kinh tế nông nghiệp
92 11166403 Sùng A Cương 17/09/1997 2.58 6.84 Khá Kinh tế nông nghiệp và PTNT - K58 Kinh tế nông nghiệp
93 11182931 Trịnh Thị Linh 07/03/2000 3.37 8.08 Giỏi Kế hoạch A - K60 Kinh tế phát triển
94 11183050 Lê Ngọc Long 29/03/2000 3.2 7.87 Giỏi Kế hoạch A - K60 Kinh tế phát triển
95 11181772 Nguyễn Trung Hiếu 27/10/2000 2.87 7.32 Khá Kế hoạch B - K60 Kinh tế phát triển
96 11182453 Hoàng Đức Kiên 26/09/2000 3.44 8.06 Giỏi Kế hoạch B - K60 Kinh tế phát triển
97 11185421 Nguyễn Duy Tùng 10/12/2000 3.2 7.76 Giỏi Kế hoạch B - K60 Kinh tế phát triển
98 11181603 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/12/2000 3.21 7.79 Giỏi Kinh tế phát triển B - K60 Kinh tế phát triển
99 11184479 Lê Huy Thành 08/12/2000 2.87 7.27 Khá Kinh tế phát triển B - K60 Kinh tế phát triển
100 11165931 Ngô Quốc Việt 04/03/1998 2.95 7.48 Khá Kinh tế Quốc tế A - K58 Kinh tế quốc tế
101 11183100 Nguyễn Vũ Long 08/06/2000 2.91 7.57 Khá Kinh tế quốc tế A - K60 Kinh tế quốc tế
102 11186610 MEACH VUTHY 07/01/1997 2.87 7.43 Khá Kinh tế quốc tế A - K60 Kinh tế quốc tế
103 11186225 Đỗ Mạnh Việt 20/08/2000 3.48 8.32 Giỏi Kinh tế quốc tế B - K60 Kinh tế quốc tế
104 11164677 Nguyễn Đình Thành 14/12/1998 3.18 7.87 Khá Kinh tế tài nguyên - K58 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
105 11182543 Trần Thị Ngọc Lan 26/12/2000 3.03 7.67 Khá Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A - K60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
106 11181950 Vũ Lê Hoàng 02/03/2000 2.97 7.51 Khá Kinh tế tài nguyên thiên nhiên B - K60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
107 11160794 Ngô Hải Đăng 02/01/1997 3.15 7.67 Khá Công nghệ thông tin B - K58 Khoa học máy tính
108 11182874 Phạm Tuấn Linh 15/04/2000 2.9 7.32 Khá Khoa học máy tính - K60 Khoa học máy tính
109 11183761 Đoàn Thị Nhài 01/06/2000 3.34 8 Giỏi Khoa học máy tính - K60 Khoa học máy tính
110 11183779 Phạm Đức Nhật 07/09/2000 3.4 8.12 Giỏi Khoa học máy tính - K60 Khoa học máy tính
111 11183839 Nguyễn Mạnh Nhì 02/02/2000 2.93 7.37 Khá Khoa học máy tính - K60 Khoa học máy tính
112 11182953 Vũ Mai Linh 05/03/2000 2.86 7.37 Khá Quản lý kinh tế A - K60 Khoa học quản lý
113 11184297 Lưu Thiên Sinh 13/10/2000 2.79 7.18 Khá Quản lý kinh tế A - K60 Khoa học quản lý
Điểm Điểm
ST Ghi
Mã SV Họ tên Ngày sinh TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành/Chương trình - Khoá Ngành
T chú
hệ 10 hệ 4
114 11184645 Trần Thị Thu Thảo 21/05/2000 3.29 8.09 Giỏi Quản lý kinh tế A - K60 Khoa học quản lý
115 11185237 Trần Thị Huyền Trang 03/08/2000 3.07 7.72 Khá Quản lý kinh tế A - K60 Khoa học quản lý
116 11185373 Đinh Vạn Tuấn 07/08/2000 2.86 7.26 Khá Quản lý kinh tế B - K60 Khoa học quản lý
117 11180860 Phạm Lê Quốc Cường 04/05/2000 3.61 8.5 Xuất sắc Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - K60 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
118 11182878 Phùng Khánh Linh 11/12/2000 3.38 8.05 Giỏi Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - K60 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
119 11184379 Nguyễn Thị Thư Thái 30/04/2000 3.53 8.34 Giỏi Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - K60 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
120 11131262 Phạm Thị Thu Hằng 26/04/1995 3.37 8.14 Giỏi Luật kinh doanh - K55 Luật
121 11166057 Nguyễn Thị Hải Yến 15/02/1998 2.58 6.86 Khá Luật kinh doanh quốc tế - K58 Luật
122 11181496 Lê Thanh Hằng 06/07/2000 3.2 7.81 Giỏi Luật kinh doanh - K60 Luật kinh tế
123 11181965 Nguyễn Thúy Hồng 09/01/2000 3.07 7.55 Khá Luật kinh doanh - K60 Luật kinh tế
124 11182624 Đinh Thị Linh 08/10/2000 3.37 8.03 Giỏi Luật kinh doanh - K60 Luật kinh tế
125 11182664 Hoàng Khánh Linh 08/12/2000 3.1 7.65 Khá Luật kinh doanh - K60 Luật kinh tế
126 11184127 Nguyễn Thị Phượng 08/05/2000 3.05 7.54 Khá Luật kinh doanh - K60 Luật kinh tế
127 11182790 Nguyễn Thị Diệu Linh 02/10/2000 3.37 8.07 Giỏi Luật kinh doanh quốc tế - K60 Luật kinh tế
128 11185228 Tô Huyền Trang 20/10/2000 3.05 7.6 Khá Luật kinh doanh quốc tế - K60 Luật kinh tế
129 11180320 Nguyễn Quỳnh Anh 11/01/1999 3.31 7.93 Giỏi Quản trị bán hàng - K60 Marketing
130 11183994 Hoàng Thu Phương 06/10/2000 3.01 7.53 Khá Quản trị bán hàng - K60 Marketing
131 11183740 Đỗ Minh Nguyệt 20/07/2000 3.72 8.67 Xuất sắc Quản trị Marketing A - K60 Marketing
132 11183543 Đỗ Trang Kim Ngân 22/10/2000 2.93 7.45 Khá Thẩm định giá - K60 Marketing
133 11185669 Trần Việt Yên 26/01/2000 3.11 7.61 Khá Thẩm định giá - K60 Marketing
134 11185681 Lê Hải Yến 13/10/2000 3.06 7.63 Khá Thẩm định giá - K60 Marketing
135 11130742 Đỗ Đôn Duy 18/08/1995 2.6 6.89 Khá Truyền thông Marketing - K55 Marketing
136 11172457 Phan Thị Lan 28/10/1999 3.38 8.06 Giỏi Truyền thông Marketing - K59 Marketing
Điểm Điểm
ST Ghi
Mã SV Họ tên Ngày sinh TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành/Chương trình - Khoá Ngành
T chú
hệ 10 hệ 4
137 11173586 Hoàng Thị Phương Nhung 19/06/1999 3.21 7.89 Giỏi Truyền thông Marketing - K59 Marketing
138 11174251 Nguyễn Minh Thành 25/03/1999 3.29 7.83 Giỏi Truyền thông Marketing - K59 Marketing
139 11176098 Đỗ Xuân Quý 18/06/1999 3.19 7.72 Khá Truyền thông Marketing - K59 Marketing
140 11161290 Đỗ Thu Hà 12/05/1998 2.88 7.28 Khá Tiếng Anh thương mại A - K58 Ngôn ngữ Anh
141 11171422 Lê Thị Thanh Hằng 15/12/1999 3.15 7.78 Khá Tiếng Anh thương mại A - K59 Ngôn ngữ Anh
142 11171745 Đặng Thị Minh Hòa 08/01/1999 3.13 7.79 Khá Tiếng Anh thương mại A - K59 Ngôn ngữ Anh
143 11171984 Ngô Thị Giang Hương 06/11/1999 3.17 7.79 Khá Tiếng Anh thương mại A - K59 Ngôn ngữ Anh
144 11175017 Nguyễn An Trinh 08/07/1999 3.29 7.98 Giỏi Tiếng Anh thương mại A - K59 Ngôn ngữ Anh
145 11172561 Hỏa Thùy Linh 05/05/1999 2.92 7.3 Khá Tiếng Anh thương mại B - K59 Ngôn ngữ Anh
146 11173656 Trần Thị Nụ 04/10/1999 2.99 7.63 Khá Tiếng Anh thương mại B - K59 Ngôn ngữ Anh
147 11174120 Nguyễn Thị Tâm 02/01/1999 3.12 7.8 Khá Tiếng Anh thương mại B - K59 Ngôn ngữ Anh
148 11171089 Vũ Tùng Dương 05/10/1999 2.82 7.34 Khá Tiếng Anh thương mại C - K59 Ngôn ngữ Anh
149 11172608 Lê Thị Thùy Linh 25/10/1999 3.56 8.52 Giỏi Tiếng Anh thương mại C - K59 Ngôn ngữ Anh
150 11174017 Nguyễn Thị Như Quỳnh 07/06/1999 3.05 7.67 Khá Tiếng Anh thương mại C - K59 Ngôn ngữ Anh
151 11180494 Trần Ngọc Trâm Anh 16/10/2000 3.4 8.12 Giỏi Tiếng Anh thương mại A - K60 Ngôn ngữ Anh
152 11180605 Phạm Ngọc ánh 08/12/2000 3.32 8.18 Giỏi Tiếng Anh thương mại A - K60 Ngôn ngữ Anh
153 11181572 Đào Hồng Hạnh 03/03/2000 3.36 8.08 Giỏi Tiếng Anh thương mại A - K60 Ngôn ngữ Anh
154 11181535 Nguyễn Thu Hằng 12/02/2000 3.19 7.9 Khá Tiếng Anh thương mại B - K60 Ngôn ngữ Anh
155 11184190 Đỗ Văn Quý 01/01/2000 3.19 7.91 Khá Tiếng Anh thương mại B - K60 Ngôn ngữ Anh
156 11180474 Tô Phương Anh 10/09/2000 3.48 8.31 Giỏi Tiếng Anh thương mại C - K60 Ngôn ngữ Anh
157 11183908 Trần Hồng Nhung 01/01/2000 3.24 7.95 Giỏi Tiếng Anh thương mại C - K60 Ngôn ngữ Anh
158 11185158 Nguyễn Thị Thu Trang 11/09/2000 3.29 8.07 Giỏi Tiếng Anh thương mại C - K60 Ngôn ngữ Anh
159 11185650 Đàm Thanh Xuân 27/04/2000 3.03 7.68 Khá Tiếng Anh thương mại C - K60 Ngôn ngữ Anh
Điểm Điểm
ST Ghi
Mã SV Họ tên Ngày sinh TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành/Chương trình - Khoá Ngành
T chú
hệ 10 hệ 4
160 11180939 Lê Hoàng Diệp 17/11/2000 3.3 8.01 Giỏi Quan hệ công chúng - K60 Quan hệ công chúng
161 11182968 Vương Diệu Linh 28/06/2000 3.2 7.79 Giỏi Quản lý công - K60 Quản lý công
162 11185508 Đỗ Thanh Vân 09/10/2000 3.21 7.96 Giỏi Quản lý công - K60 Quản lý công
163 11185701 Nguyễn Thị Hải Yến 01/10/2000 3.3 8.06 Giỏi Quản lý công - K60 Quản lý công
164 11180188 Lê Phương Anh 09/01/2000 2.8 7.24 Khá Quản lý dự án - K60 Quản lý dự án
165 11182628 Đinh Thị Ngọc Linh 22/01/2000 3.46 8.26 Giỏi Quản lý dự án - K60 Quản lý dự án
166 11181019 Đặng Thùy Dung 13/04/2000 3.45 8.15 Giỏi Quản lý đất đai - K60 Quản lý đất đai
167 11182956 Vũ Ngọc Linh 19/10/2000 2.98 7.36 Khá Quản lý đất đai - K60 Quản lý đất đai
168 11183048 Lê Giao Long 25/06/2000 2.66 6.93 Khá Quản lý tài nguyên và môi trường - K60 Quản lý tài nguyên và môi trường
169 11171577 Nguyễn Thanh Hiền 28/10/1999 2.92 7.43 Khá Quản trị Du lịch - K59 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
170 11184220 Đỗ Thị Bích Quỳnh 25/07/2000 3.43 8.2 Giỏi Quản trị Du lịch - K60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
171 11184269 Phạm Thị Thúy Quỳnh 18/09/2000 3.63 8.6 Xuất sắc Quản trị Du lịch - K60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
172 11185008 Đàm Thu Trang 09/12/2000 2.94 7.45 Khá Quản trị Du lịch - K60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
173 11183734 Vũ Hồ Nguyên 21/05/2000 3.02 7.54 Khá Quản trị Lữ hành - K60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
174 11171165 Nghiêm Minh Giang 28/11/1999 3.12 7.66 Khá Quản trị chất lượng - K59 Quản trị kinh doanh
175 11180786 Nguyễn Thị Ninh Chi 07/12/2000 3.57 8.34 Giỏi Quản trị doanh nghiệp A - K60 Quản trị kinh doanh
176 11184290 Đặng Văn Sang 01/01/2000 2.86 7.29 Khá Quản trị doanh nghiệp B - K60 Quản trị kinh doanh
177 11187021 Nguyễn Huyền Trang 28/03/2000 2.8 7.15 Khá Quản trị doanh nghiệp DC - K60 Quản trị kinh doanh
178 11154117 Dương Hà Thiên 23/10/1997 2.64 6.92 Khá Quản trị kinh doanh Tổng hợp B - K57 Quản trị kinh doanh
179 11164261 Lê Thị Minh Phượng 28/09/1998 2.78 7.09 Khá QTKD Tổng hợp A - K58 Quản trị kinh doanh
180 11170574 Dư Đình Biển 19/05/1999 2.73 7.07 Khá QTKD Tổng hợp A - K59 Quản trị kinh doanh
181 11180043 Trần Thị Phương An 08/12/2000 3.55 8.34 Giỏi QTKD Tổng hợp A - K60 Quản trị kinh doanh
182 11181799 Trương Minh Hiếu 12/09/2000 3.26 7.78 Giỏi QTKD Tổng hợp A - K60 Quản trị kinh doanh
Điểm Điểm
ST Ghi
Mã SV Họ tên Ngày sinh TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành/Chương trình - Khoá Ngành
T chú
hệ 10 hệ 4
183 11181828 Nguyễn Thị Hoa 02/04/2000 3.73 8.68 Xuất sắc QTKD Tổng hợp B - K60 Quản trị kinh doanh
184 11183097 Nguyễn Văn Long 02/09/2000 3.34 8.01 Giỏi QTKD Tổng hợp C - K60 Quản trị kinh doanh
185 13190018 Bùi Anh Việt 05/10/1993 2.94 7.4 Khá QTKD Tổng hợp C - K60 Quản trị kinh doanh
186 11120039 Bùi Duy Anh 01/07/1994 2.63 6.92 Khá QTKD Thương mại B - K54 Quản trị kinh doanh
187 11143870 Đặng Thị Thanh 16/07/1996 2.81 7.16 Khá QTKD Thương mại B - K56 Quản trị kinh doanh
188 11180568 Vũ Vân Anh 30/12/2000 3.21 7.85 Giỏi Quản trị khách sạn A - K60 Quản trị khách sạn
189 11185567 Phạm Nguyễn Hà Vi 20/06/2000 3.23 7.86 Giỏi Quản trị khách sạn A - K60 Quản trị khách sạn
190 11162881 Lê Thùy Linh 04/12/1998 3.65 8.64 Xuất sắc Quản trị nhân lực A - K58 Quản trị nhân lực
191 11174361 Nguyễn Phương Thảo 09/12/1999 2.8 7.19 Khá Quản trị nhân lực B - K59 Quản trị nhân lực
192 11183669 Nguyễn Minh Ngọc 26/12/2000 2.92 7.34 Khá Quản trị nhân lực A - K60 Quản trị nhân lực
193 11185120 Nguyễn Minh Trang 07/08/2000 3.55 8.35 Giỏi Quản trị nhân lực A - K60 Quản trị nhân lực
194 11182696 Lê Thị Phương Linh 19/01/2000 3.38 8.11 Giỏi Quản trị nhân lực B - K60 Quản trị nhân lực
195 11145305 Vũ Thị Quỳnh 14/11/1995 3.23 7.91 Khá Bảo hiểm - K56 Tài chính ngân hàng
196 11122313 Nông Trường Linh 03/07/1994 2.51 6.77 Khá Ngân hàng C - K54 Tài chính ngân hàng
197 11122547 Nguyễn Phước Minh 15/01/1994 2.48 6.71 Trung bình khá Ngân hàng C - K54 Tài chính ngân hàng
198 11170801 Phạm Tiến Đạt 30/10/1999 2.67 7 Khá Ngân hàng B - K59 Tài chính ngân hàng
199 11185476 Nguyễn Thị Uyên 07/10/2000 2.92 7.38 Khá Ngân hàng A - K60 Tài chính ngân hàng
200 11180327 Nguyễn Thảo Anh 11/10/2000 3.2 7.82 Giỏi Ngân hàng B - K60 Tài chính ngân hàng
201 11181541 Phan Ngọc Lam Hằng 29/07/2000 3.34 8.04 Giỏi Ngân hàng C - K60 Tài chính ngân hàng
202 11183547 Hoàng Thu Ngân 18/07/2000 3.09 7.66 Khá Tài chính công - K60 Tài chính ngân hàng
203 11174072 Nguyễn Nam Sơn 03/04/1999 2.63 6.98 Khá Tài chính doanh nghiệp A - K59 Tài chính ngân hàng
204 11176297 Hoàng Mai Hương 20/11/1998 2.57 6.84 Khá Tài chính doanh nghiệp C - K59 Tài chính ngân hàng
205 11186036 Cù Việt Tiến 29/11/2000 2.59 6.95 Khá Tài chính doanh nghiệp A - K60 Tài chính ngân hàng
Điểm Điểm
ST Ghi
Mã SV Họ tên Ngày sinh TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành/Chương trình - Khoá Ngành
T chú
hệ 10 hệ 4
206 11180879 Hoàng Hải Đăng 08/06/2000 2.87 7.22 Khá Tài chính doanh nghiệp B - K60 Tài chính ngân hàng
207 11184624 Phan Thị Phương Thảo 12/10/2000 3.75 8.74 Xuất sắc Tài chính doanh nghiệp B - K60 Tài chính ngân hàng
208 11186325 Triệu Đình Chiến 03/04/1999 2.58 6.93 Khá Tài chính doanh nghiệp C - K60 Tài chính ngân hàng
209 11180375 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10/11/2000 3.73 8.71 Xuất sắc Tài chính quốc tế - K60 Tài chính ngân hàng
210 11180406 Nguyễn Vân Anh 31/12/2000 3.07 7.71 Khá Tài chính quốc tế - K60 Tài chính ngân hàng
211 11181717 Hà Đức Hiệp 22/11/2000 2.73 7.15 Khá Tài chính quốc tế - K60 Tài chính ngân hàng
212 11182510 Phạm Quang Lâm 01/02/2000 3.41 8.26 Giỏi Tài chính quốc tế - K60 Tài chính ngân hàng
213 11182688 Lê Phương Linh 30/04/2000 2.91 7.39 Khá Tài chính quốc tế - K60 Tài chính ngân hàng
214 11185426 Nguyễn Sỹ Tùng 17/11/2000 3.38 8.09 Giỏi Tài chính quốc tế - K60 Tài chính ngân hàng
215 11180895 Đặng Thành Đạt 16/02/2000 3.31 8.03 Giỏi Thị trường chứng khoán - K60 Tài chính ngân hàng
216 11184169 Nguyễn Duy Quang 12/10/2000 3.49 8.2 Giỏi Thị trường chứng khoán - K60 Tài chính ngân hàng
217 11184810 Trần Thu Thuỷ 21/07/2000 3.4 8.16 Giỏi Thị trường chứng khoán - K60 Tài chính ngân hàng
218 11163397 Nguyễn Nguyệt Minh 13/03/1998 2.5 6.65 Khá Toán kinh tế - K58 Toán ứng dụng trong kinh tế
219 11181005 Nguyễn Trung Đức 22/01/2000 2.74 7.09 Khá Toán kinh tế - K60 Toán ứng dụng trong kinh tế
220 11181686 Nguyễn Thu Hiền 27/07/2000 2.8 7.11 Khá Toán kinh tế - K60 Toán ứng dụng trong kinh tế
221 11181727 Bùi Xuân Hiếu 13/05/2000 2.81 7.22 Khá Toán kinh tế - K60 Toán ứng dụng trong kinh tế
222 11185059 Hoàng Thị Trang 24/10/2000 3.2 7.81 Giỏi Toán kinh tế - K60 Toán ứng dụng trong kinh tế
223 11160834 Nguyễn Thành Đạt 06/06/1997 2.4 6.57 Trung bình khá Toán tài chính - K58 Toán ứng dụng trong kinh tế
224 11180004 Chu Văn An 27/10/2000 2.6 6.92 Khá Toán tài chính - K60 Toán ứng dụng trong kinh tế
225 11182774 Nguyễn Phương Linh 17/12/2000 3.5 8.32 Giỏi Toán tài chính - K60 Toán ứng dụng trong kinh tế
226 11183438 Nguyễn Mỹ Na 05/05/2000 2.61 6.95 Khá Toán tài chính - K60 Toán ứng dụng trong kinh tế
227 11184455 Nguyễn Thị Phương Thanh 20/04/2000 2.6 6.88 Khá Toán tài chính - K60 Toán ứng dụng trong kinh tế
228 11121909 Dương Thị Hường 16/02/1994 2.86 7.23 Khá Thống kê kinh doanh - K54 Thống kê kinh tế
Điểm Điểm
ST Ghi
Mã SV Họ tên Ngày sinh TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành/Chương trình - Khoá Ngành
T chú
hệ 10 hệ 4
229 11183901 Phạm ánh Cẩm Nhung 03/01/2000 2.74 7.18 Khá Thống kê kinh doanh - K60 Thống kê kinh tế
230 11123884 Phạm Thanh Thúy 05/06/1994 2.75 7.13 Khá Thống kê kinh tế xã hội - K54 Thống kê kinh tế
231 11150944 Lê Tiến Dũng 08/04/1997 2.29 6.4 Trung bình khá Thống kê kinh tế xã hội - K57 Thống kê kinh tế
232 11173673 Phạm Thị Hoài Oanh 02/02/1999 2.92 7.38 Khá Thống kê kinh tế xã hội - K59 Thống kê kinh tế
233 11180301 Nguyễn Phương Anh 18/07/2000 3.15 7.81 Khá Thống kê kinh tế xã hội - K60 Thống kê kinh tế
234 11182720 Mẫn Thị Linh 10/11/2000 2.74 7.09 Khá Thống kê kinh tế xã hội - K60 Thống kê kinh tế
235 11181579 Giang Thị Hồng Hạnh 19/11/2000 3.34 8.05 Giỏi Thương mại điện tử - K60 Thương mại điện tử
236 11184343 Hà Thị Linh Tâm 29/02/2000 3.28 8.01 Giỏi Thương mại điện tử - K60 Thương mại điện tử
1 12160581 Vũ Tú Nam 11/07/1994 2.77 7.08 Khá Tài chính doanh nghiệp 01 - K28B Tài chính - Ngân hàng VB2
2 12190100 Nguyễn Quang Huy 20/07/1997 3.11 7.79 Khá Tài chính doanh nghiệp 01 - K31A Tài chính - Ngân hàng VB2
3 12190376 Dương Thị Phương 30/10/1997 3.53 8.32 Giỏi Kế toán tổng hợp 01 - K31B Kế toán VB2