You are on page 1of 31

ĐẠI HỌC HUẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC

D.KHD.3.02.3 (3)
Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh
Lần 1 Lần 2
17-07- 5.
1 18Y3031164 Nguyễn Thị Huyền Trang 2000 8C 2
07-07- 7.
2 19Y3031001 Đặng Bá An 2001 3B 3
06-09- 6.
3 19Y3031003 Bùi Thị Quỳnh Anh 2001 6C 2
09-01- 7.
4 19Y3031004 Đinh Thị Phương Anh 2001 8B 3
26-07- 6.
5 19Y3031006 Giáp Thị Diệu Anh 2001 6C 2
18-06- 6.
6 19Y3031011 Nguyễn Bình 2001 2C 2
27-02- 6.
7 19Y3031012 Võ Thị Ngọc Cẩm 2001 2C 2
09-01- 9.
8 19Y3031013 Trần Thị Minh Châu 2001 0A 4
28-06- 6.
9 19Y3031014 Đồng Thị Kim Chi 2001 3C 2
29-08- 5.
10 19Y3031016 Phạm Thị Chung 2001 9C 2
02-04- 8.
11 19Y3031017 Đoàn Thành Công 2001 1B 3
02-09- 7.
12 19Y3031018 Huỳnh Văn Đẳng 2001 8B 3
01-02- 7.
13 19Y3031020 Nguyễn Đức Trọng Đạt 2001 0B 3
31-10- 8.
14 19Y3031021 Lê Thành Đạt 2001 4B 3
10-12- 6.
15 19Y3031022 Phan Thị Diễm 2001 6C 2
20-10- 6.
16 19Y3031025 Lê Thị Thùy Dung 2001 0C 2
04-11- 5.
17 19Y3031026 Nguyễn Lê Thùy Dung 2001 1D 1
04-09- 1.
18 19Y3031029 Lê Thị Thùy Dương 2001 9 F 0 7.9 B 3
13-05- 6.
19 19Y3031031 Hoàng Nhật Duy 2001 3 C 2
01-11- 6.
20 19Y3031034 Nguyễn Thị Thùy Duyên 2001 7 C 2
12-08- 7.
21 19Y3031037 Phan Thị Giang 2001 7 B 3
04-08- 7.
22 19Y3031038 Lê Quang Gôn 2001 7 B 3
11-09- 6.
23 19Y3031039 Đỗ Nguyệt Hà 2001 3 C 2
26-06- 8.
24 19Y3031042 Phạm Thị Thu Hà 2001 7 A 4
11-04- 7.
25 19Y3031044 Hoàng Thị Thúy Hằng 2001 0 B 3
03-03- 8.
26 19Y3031045 Lê Thị Thuý Hằng 2001 3 B 3
14-11- 7.
27 19Y3031047 Cao Thị Đức Hạnh 2001 6 B 3
02-10- 8.
28 19Y3031048 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 2001 2 B 3
07-02- 8.
29 19Y3031052 Huỳnh Thị Mỹ Hảo 2001 3 B 3
07-02- 8.
30 19Y3031055 Bùi Nguyễn Minh Hiền 2001 7 A 4
18-07- 7.
31 19Y3031056 Hoàng Thị Xuân Hiền 2001 8 B 3
01-04- 8.
32 19Y3031059 Lê Minh Hiếu 2001 4 B 3
17-05- 7.
33 19Y3031060 Nguyễn Văn Bảo Hiếu 2001 2 B 3
18-12- 7.
34 19Y3031062 Trần Thị Hiếu 1998 8 B 3
01-12- 5.
35 19Y3031065 Nguyễn Thị Hoa 2001 9 C 2
25-06- 8.
36 19Y3031066 Nguyễn Lê Thương Hoài 2001 2 B 3
23-01- 8.
37 19Y3031067 Lê Thị Kim Hồng 2001 8 A 4
26-07- 6.
38 19Y3031069 Huỳnh Thị Thanh Hương 2001 1 C 2
17-03- 6.
39 19Y3031070 Phan Thị Thanh Hương 2001 7 C 2
06-07- 9.
40 19Y3031071 Đoàn Đại Nhật Huy 2001 3 A 4
05-08- 8.
41 19Y3031072 Trần Tiến Huy 2001 7 A 4
23-09- 7.
42 19Y3031073 Bùi Khánh Huyền 2001 2 B 3
06-05- 8.
43 19Y3031074 Hồ Thị Khánh Huyền 2001 1 B 3
16-04- 6.
44 19Y3031076 Phạm Đức Khải 2001 8 C 2
02-02- 6.
45 19Y3031078 Trần Ngọc Khánh 2001 9 C 2
01-09- 7.
46 19Y3031079 Lê Tôn Đăng Khoa 2001 3 B 3
06-08- 6.
47 19Y3031080 Tôn Thất Anh Khoa 2001 4 C 2
16-06- 9.
48 19Y3031081 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 2001 2 A 4
09-01- 6.
49 19Y3031082 Nguyễn Tài Lâm 2001 6 C 2
16-06- 8.
50 19Y3031083 Nguyễn Thị Mỹ Lan 2001 4 B 3
25-03- 9.
51 19Y3031084 Nguyễn Thị Lệ 2001 2 A 4
26-09- 8.
52 19Y3031086 Nguyễn Nguyên Thị Diệu Linh 2001 4 B 3
11-10- 8.
53 19Y3031087 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2001 7 A 4
26-07- 8.
54 19Y3031088 Nguyễn Thị Nhật Linh 2001 7 A 4
07-08- 6.
55 19Y3031089 Nguyễn Thị Thùy Linh 2001 6 C 2
06-08- 5.
56 19Y3031091 Nguyễn Vũ Thuỳ Linh 2001 6 C 2
07-11- 6.
57 19Y3031092 Phạm Thị Ngọc Linh 2001 6 C 2
17-11- 9.
58 19Y3031098 Hồ Thị Thanh Mai 2001 1 A 4
12-08- 1.
59 19Y3031100 Trần Công Minh 1999 7 F 0 7.9 B 3
19-09- 7.
60 19Y3031102 Đỗ Thị Trà My 2001 7 B 3
24-04- 8.
61 19Y3031104 Trần Thảo My 2001 4 B 3
28-09- 8.
62 19Y3031108 Đậu Như Ngọc 2001 5 A 4
30-11- 8.
63 19Y3031109 Hoàng Phan Bảo Ngọc 2001 6 A 4
27-10- 8.
64 19Y3031111 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2001 9 A 4
02-07- 7.
65 19Y3031112 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2001 6 B 3
11-03- 7.
66 19Y3031121 Nguyễn Văn Minh Nhật 2001 3 B 3
30-04- 6.
67 19Y3031122 Trần Hoàng Nhật 2001 5 C 2
18-02- 5.
68 19Y3031124 Nguyễn Thị Ái Nhi 2001 3 D 1
23-08- 6.
69 19Y3031125 Nguyễn Ý Nhi 2001 8 C 2
06-06- 6.
70 19Y3031127 Võ Lê Phương Nhi 2001 9 C 2
01-11- 8.
71 19Y3031130 Trần Thị Hồng Phúc 2001 9 A 4
01-08- 8.
72 19Y3031135 Trương Hoài Phương 2001 9 A 4
19-02- 7.
73 19Y3031137 Nguyễn Thị Quyên 2001 9 B 3
21-10- 7.
74 19Y3031139 Đinh Tôn Quyền 2001 2 B 3
13-02- 8.
75 19Y3031140 Huỳnh Vân Quỳnh 2001 3 B 3
17-06- 6.
76 19Y3031141 Mai Trần Như Quỳnh 2001 1 C 2
20-11-
77 19Y3031147 Nguyễn Ngọc Song 2001 0 F 0
19-05- 8.
78 19Y3031148 Nguyễn Đoàn Tịnh Tâm 2001 5 A 4
15-08- 6.
79 19Y3031152 Châu Vĩnh Thăng 2001 0 C 2
01-10- 9.
80 19Y3031154 Nguyễn Thị Hà Thanh 2001 2 A 4
08-11- 6.
81 19Y3031155 Nguyễn Thị Phương Thanh 2001 9 C 2
24-12- 6.
82 19Y3031157 Huỳnh Thị Nguyên Thảo 2001 7 C 2
16-12- 7.
83 19Y3031161 Phạm Thị Kim Thảo 2001 4 B 3
26-10- 7.
84 19Y3031167 Phạm Thị Minh Thư 2001 1 B 3
17-10- 7.
85 19Y3031168 Trần Thị Anh Thư 2001 5 B 3
02-12- 7.
86 19Y3031169 Nguyễn Thị Thùy Thương 2001 1 B 3
12-04- 7.
87 19Y3031171 Ngô Thị Thu Thúy 2001 9 B 3
10-06- 5.
88 19Y3031173 Triệu Thị Thùy 2001 5 C 2
02-12- 1.
89 19Y3031174 Đào Thị Thủy 2001 7 F 0 7.6 B 3
08-09- 7.
90 19Y3031177 Đỗ Thị Thủy Tiên 2001 9 B 3
24-10- 8.
91 19Y3031179 Đào Thanh Tiến 2001 2 B 3
31-03- 7.
92 19Y3031181 Thái Kế Toàn 2001 5 B 3
08-11- 7.
93 19Y3031185 Nguyễn Huyền Trâm 2001 9 B 3
01-10- 8.
94 19Y3031191 Trần Thị Mỹ Trinh 2001 3 B 3
02-05- 8.
95 19Y3031192 Trần Thị Yến Trinh 2001 0 B 3
05-09- 8.
96 19Y3031193 Phạm Thuỳ Thanh Trúc 2001 4 B 3
30-06- 6.
97 19Y3031197 Võ Văn Tuấn 1996 3 C 2
11-08- 6.
98 19Y3031202 Đinh Cao Thu Uyên 2001 0 C 2
27-10- 8.
99 19Y3031204 Nguyễn Thu Uyên 2001 2 B 3
10 05-11- 8.
0 19Y3031205 Lê Thị Cẩm Vân 2001 6 A 4
10 08-05- 8.
1 19Y3031210 Trịnh Thị Kiều Vi 2001 1 B 3
10 02-04- 3.
2 19Y3031218 Võ Thảo Vy 2001 9 F 0 1.6 F 0
10 24-01- 9.
3 19Y3031221 Lê Thị Bảo Yến 2001 0 A 4
10 21-09- 7.
4 19Y3031222 Lê Thị Hải Yến 2001 6 B 3
10 14-08- 5.
5 19Y3031223 Ksor Ylinh 2000 5 C 2
10 15-07-
6 19Y3031110 Lê Thị Ái Ngọc 2001
Các Mã
học học
phần Số tín St Mã học
Stt phần
D.KHD.3.02. Tên học phần chỉ/ĐVHT t02 phần
D.KHD.3.03.
01. 3D.KST.3.01. Hóa phân tích 2 3 .
04 2
D.NNG.1.01.
03. 2D.SLB.3.01. Ký sinh trùng 2 .06 3Y.LLCT.1.04
05. 3Y.YCC.2.02. Sinh lý bệnh
Truyền thông–và
Miễn
Giáodịch
dục sức khoẻ - Dân 3 . .2
07. 2 số học 2
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V
Độc lập - Tự do - Hạnh phú
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Lớp: DUOC19-24A
Học kỳ 2 - Năm Học 2020-2021
D.KHD.3.03.2 D.SLB.3.01.3
D.KST.3.01.2 (2) D.NNG.1.01.3 (3)
(2) (3)
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1
8. 6.
4.8 D 1 7A4 9.0 A 4 7C
9. 7.
7.8 B 3 7A4 9.3 A 4 6B
7. 5.
6.5 C 2 8B3 6.7 C 2 3D
8. 8.
5.9 C 2 7A4 8.7 A 4 2B
7. 6.
7.2 B 3 6B3 9.1 A 4 7C
6. 5.
7.0 B 3 2C2 6.6 C 2 0D
7. 6.
6.6 C 2 6B3 7.5 B 3 4C
9. 8.
8.4 B 3 7A4 9.3 A 4 0B
8. 1.
5.1 D 1 3B3 7.1 B 3 1 F
8. 1.
5.2 D 1 1B3 7.3 B 3 2 F
9. 8.
6.4 C 2 3A4 9.5 A 4 7A
8. 6.
7.9 B 3 2B3 7.5 B 3 1C
7. 6.
6.6 C 2 1B3 9.4 A 4 7C
9. 7.
6.7 C 2 3A4 9.6 A 4 7B
8. 6.
5.6 C 2 1B3 7.6 B 3 2C
8. 6.
4.6 D 1 6A4 6.7 C 2 3C
4. 4.
5.8 C 2 8D1 7.7 B 3 3D
7. 5.
6.1 C 2 9 B3 8.9 A 4 8 C
2. 7.
1.7 F 0 6.5 C 2 5 F 0 8.1 B 3 5 B
5. 4.
8.2 B 3 9 C2 9.1 A 4 7 D
8. 7.
6.9 C 2 3 B3 9.4 A 4 3 B
8. 8.
7.4 B 3 4 B3 9.0 A 4 0 B
8. 7.
1.5 F 0 8.2 B 3 8 A4 8.9 A 4 2 B
9. 8.
8.1 B 3 0 A4 9.8 A 4 5 A
8. 6.
6.0 C 2 6 A4 8.5 A 4 3 C
8. 8.
7.8 B 3 8 A4 9.5 A 4 0 B
8. 7.
7.4 B 3 5 A4 9.5 A 4 8 B
8. 8.
5.4 D 1 9 A4 9.9 A 4 0 B
9. 8.
7.4 B 3 2 A4 9.3 A 4 2 B
9. 10. 8.
8.6 A 4 6 A4 0A4 4 B
8. 7.
1.6 F 0 7.0 B 3 9 A4 9.5 A 4 3 B
9. 8.
7.6 B 3 5 A4 8.9 A 4 6 A
8. 8.
7.1 B 3 8 A4 9.4 A 4 6 A
9. 9.
1.6 F 0 7.5 B 3 4 A4 9.3 A 4 2 A
1. 6.
1.8 F 0 4.8 D 1 5 F 0 8.4 B 3 2 C
8. 7.
1.6 F 0 7.9 B 3 4 B3 9.3 A 4 7 B
9. 8.
8.6 A 4 5 A4 9.3 A 4 3 B
7. 4.
5.5 C 2 5 B3 8.5 A 4 2 D
7. 5.
5.3 D 1 8 B3 8.6 A 4 7 C
9. 9.
8.6 A 4 6 A4 9.4 A 4 7 A
9. 8.
8.1 B 3 3 A4 8.5 A 4 0 B
7. 5.
5.1 D 1 5 B3 9.5 A 4 9 C
9. 8.
7.2 B 3 6 A4 9.2 A 4 0 B
8. 7.
6.4 C 2 4 B3 8.8 A 4 4 B
8. 6.
6.7 C 2 9 A4 9.5 A 4 5 C
8. 7.
6.0 C 2 1 B3 8.5 A 4 5 B
9. 8.
7.4 B 3 0 A4 9.4 A 4 9 A
9. 8.
8.1 B 3 4 A4 9.3 A 4 8 A
8. 5.
4.1 D 1 2 B3 8.6 A 4 2 D
8. 7.
8.0 B 3 6 A4 9.4 A 4 5 B
9. 9.
8.4 B 3 5 A4 8.6 A 4 0 A
9. 7.
8.4 B 3 0 A4 9.4 A 4 0 B
9. 8.
8.6 A 4 5 A4 9.1 A 4 7 A
9. 9.
8.4 B 3 4 A4 9.8 A 4 2 A
8. 5.
6.3 C 2 7 A4 6.3 C 2 7 C
7. 4.
6.3 C 2 5 B3 9.0 A 4 4 D
8. 5.
6.7 C 2 6 A4 9.8 A 4 9 C
9. 9.
8.5 A 4 5 A4 9.8 A 4 1 A
8. 5.
1.5 F 0 6.3 C 2 1 B3 9.1 A 4 9 C
8. 8.
7.9 B 3 9 A4 9.5 A 4 6 A
8. 7.
8.1 B 3 8 A4 7.2 B 3 1 B
9. 9.
1.5 F 0 6.6 C 2 4 A4 9.5 A 4 3 A
9. 10. 8.
8.2 B 3 4 A4 0A4 3 B
9. 7.
8.5 A 4 5 A4 9.8 A 4 9 B
1. 4.
1.5 F 0 7.0 B 3 4 F 0 8.0 B 3 5 D
7. 6.
7.9 B 3 7 B3 9.3 A 4 2 C
5. 4.
6.0 C 2 9 C2 6.6 C 2 3 D
8. 4.
6.7 C 2 5 A4 9.0 A 4 4 D
9. 8.
6.9 C 2 3 A4 9.5 A 4 3 B
7. 6.
6.2 C 2 1 B3 9.2 A 4 8 C
9. 9.
8.4 B 3 5 A4 9.5 A 4 3 A
9. 10. 7.
7.5 B 3 5 A4 0A4 8 B
8. 7.
1.5 F 0 7.2 B 3 9 A4 9.7 A 4 0 B
9. 7.
7.7 B 3 5 A4 8.5 A 4 6 B
9. 7.
8.1 B 3 1 A4 9.7 A 4 8 B
7. 5.
6.1 C 2 0 B3 7.9 B 3 0 D
0.
0.2 F 0 2 F 0 0 F 0 0 F
9. 7.
8.0 B 3 6 A4 9.4 A 4 8 B
8. 5.
6.8 C 2 1 B3 9.1 A 4 7 C
9. 9.
8.5 A 4 6 A4 9.4 A 4 2 A
7. 5.
5.6 C 2 2 B3 9.4 A 4 9 C
9. 7.
7.1 B 3 4 A4 8.9 A 4 4 B
9. 8.
6.0 C 2 0 A4 8.8 A 4 4 B
7. 6.
1.7 F 0 8.0 B 3 6 B3 8.4 B 3 6 C
8. 7.
7.9 B 3 7 A4 9.7 A 4 6 B
8. 7.
7.7 B 3 9 A4 8.5 A 4 2 B
9. 10. 1.
6.7 C 2 1 A4 0A4 4 F
1. 1.
5.8 C 2 3 F 0 7.1 B 3 0 F
9. 6.
5.6 C 2 6 A4 9.0 A 4 8 C
9. 8.
7.5 B 3 6 A4 9.8 A 4 0 B
9. 8.
7.8 B 3 6 A4 9.8 A 4 0 B
8. 7.
7.5 B 3 6 A4 8.4 B 3 9 B
8. 10. 7.
5.9 C 2 9 A4 0A4 2 B
9. 7.
7.1 B 3 4 A4 9.7 A 4 3 B
9. 8.
8.0 B 3 6 A4 9.7 A 4 2 B
9. 8.
8.1 B 3 5 A4 9.7 A 4 9 A
6. 5.
5.7 C 2 4 C2 8.4 B 3 0 D
7. 2.
4.4 D 1 7 B3 8.7 A 4 6 F
7. 7.
7.2 B 3 6 B3 8.8 A 4 2 B
8. 8.
7.2 B 3 7 A4 9.8 A 4 5 A
9. 7.
1.5 F 0 7.2 B 3 5 A4 9.7 A 4 6 B
4. 1.
4.2 D 1 5 D1 5.8 C 2 0 F
9. 8.
8.5 A 4 6 A4 9.7 A 4 9 A
9. 7.
7.2 B 3 1 A4 6.9 C 2 3 B
1. 3.
4.9 D 1 6 F 0 7.1 B 3 3 F
1. 0.
1.6 F 0 4.7 D 1 2 F 0 1.9 F 0 9 F

Tên học phần Số tín chỉ/ĐVHT


Hóa lý dược 2
Ngoại ngữ chuyên ngành 3
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2
à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ập - Tự do - Hạnh phúc
KỲ

D.SLB.3.01.3
Y.LLCT.1.04.2 (2) Y.YCC.2.02.2 (2)
(3) ĐTB
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
8. 7.4
2 9.1 A 4 2B3 2
8. 8.4
3 9.1 A 4 9A4 5
7. 6.9
1 9.1 A 4 8B3 5
8. 8.1
3 9.1 A 4 2B3 1
8. 7.7
2 9.1 A 4 4B3 5
6. 6.5
1 8.5 A 4 9C2 1
8. 7.3
2 9.1 A 4 7A4 1
8. 8.8
3 9.1 A 4 7A4 6
6. 7. 6.9
0 3C2 9.1 A 4 1B3 6
8. 8. 7.3
0 1B3 8.9 A 4 7A4 9
8. 8.6
4 9.1 A 4 9A4 1
8. 7.6
2 9.1 A 4 0B3 8
8. 7.6
2 8.5 A 4 1B3 4
8. 8.5
3 9.1 A 4 7A4 1
8. 7.3
2 9.1 A 4 8A4 2
7. 6.8
2 9.1 A 4 7B3 8
7. 6.1
1 8.6 A 4 3B3 4
8. 7.6
2 9.1 A 4 0 B3 5
8. 6.9
3 8.6 A 4 7 A4 6
7. 7.1
1 9.1 A 4 0 B3 7
8. 8.1
3 9.1 A 4 6 A4 8
8. 8.2
3 9.1 A 4 5 A4 9
8. 7.9
3 9.1 A 4 2 B3 9
9. 8.9
4 9.1 A 4 2 A4 3
8. 7.5
2 9.1 A 4 0 B3 8
8. 8.5
3 9.1 A 4 3 B3 5
7. 8.2
3 8.9 A 4 6 B3 1
8. 8.3
3 9.1 A 4 5 A4 6
8. 8.5
3 9.1 A 4 4 B3 6
9. 9.0
3 9.1 A 4 1 A4 6
8. 8.3
3 9.1 A 4 9 A4 3
8. 8.6
4 9.1 A 4 7 A4 8
1. 7.5
4 8.8 A 4 6 F 0 4
7. 8.6
4 9.1 A 4 8 B3 2
8. 6.4
2 9.1 A 4 5 A4 3
6. 8.2
3 9.1 A 4 9 C2 5
8. 8.9
3 9.1 A 4 9 A4 1
8. 6.8
1 8.9 A 4 4 B3 8
8. 7.2
2 9.1 A 4 3 B3 9
8. 9.2
4 9.1 A 4 9 A4 7
8. 8.5
3 9.1 A 4 6 A4 8
8. 7.5
2 9.1 A 4 7 A4 6
8. 8.5
3 9.1 A 4 7 A4 4
8. 7.8
3 8.9 A 4 6 A4 6
8. 7.9
2 9.4 A 4 3 B3 6
8. 7.7
3 9.1 A 4 0 B3 8
8.
4 9.1 A 4 0 B3 8.3
8. 8.9
4 9.1 A 4 5 A4 5
8. 7.0
1 8.9 A 4 1 B3 5
8. 8.4
3 9.1 A 4 5 A4 9
8. 8.9
4 9.4 A 4 9 A4 9
8. 8.4
3 9.1 A 4 5 A4 9
8.
4 9.1 A 4 7 A4 8.9
9. 9.1
4 9.1 A 4 0 A4 1
7. 7.0
2 9.1 A 4 9 B3 5
7. 6.9
1 9.1 A 4 5 B3 3
8. 7.7
2 9.1 A 4 0 B3 5
8. 9.1
4 9.1 A 4 9 A4 8
8. 7.7
2 9.1 A 4 1 B3 6
8. 8.5
4 9.1 A 4 4 B3 9
8. 8.0
3 9.1 A 4 1 B3 2
9. 8.8
4 9.1 A 4 0 A4 3
8. 8.9
3 9.1 A 4 9 A4 4
8. 8.8
3 9.1 A 4 6 A4 9
7. 6.4
1 9.1 A 4 0 B3 3
8. 7.9
2 9.1 A 4 5 A4 3
6. 6.3
1 9.1 A 4 9 C2 5
8. 7.1
1 9.1 A 4 3 B3 4
8. 8.3
3 9.1 A 4 6 A4 3
8. 7.6
2 9.1 A 4 5 A4 8
8. 9.0
4 9.1 A 4 7 A4 9
8.
3 8.5 A 4 4 B3 8.7
8. 8.3
3 9.1 A 4 7 A4 3
8. 8.2
3 9.4 A 4 8 A4 8
8.
3 9.1 A 4 1 B3 8.6
6. 6.6
1 8.7 A 4 5 C2 8
Cấm Cấm 0.0
0 thi thi 0 0 F 0 5
8. 8.6
3 9.1 A 4 4 B3 6
8. 7.4
2 9.1 A 4 2 B3 6
9. 9.1
4 9.1 A 4 2 A4 9
8. 7.4
2 9.1 A 4 0 B3 4
8. 8.0
3 8.5 A 4 7 A4 2
8. 8.1
3 9.1 A 4 5 A4 8
8. 7.7
2 9.1 A 4 4 B3 9
8.
3 9.1 A 4 5 A4 8.4
8. 8.0
3 9.1 A 4 8 A4 8
7. 8. 8.3
0 0B3 9.4 A 4 6 A4 7
5. 6. 5.8
0 0D1 9.1 A 4 8 C2 1
8. 8.0
2 9.4 A 4 6 A4 4
8.
3 9.4 A 4 9 A4 8.7
8. 8.6
3 8.8 A 4 7 A4 9
7. 8.0
3 9.4 A 4 6 B3 9
8. 8.2
3 9.4 A 4 3 B3 5
8. 8.4
3 9.1 A 4 0 B3 2
9. 8.7
3 9.1 A 4 0 A4 7
8. 8.9
4 9.1 A 4 7 A4 3
8. 6.8
1 8.3 B 3 3 B3 5
7. 8. 7.3
0 2B3 8.9 A 4 3 B3 1
8. 8.1
3 9.1 A 4 7 A4 1
9. 8.7
4 9.1 A 4 3 A4 8
8. 8.4
3 8.8 A 4 6 A4 9
3. 5. 4.9
0 1 F 0 8.9 A 4 1 D1 3
9. 9.1
4 9.1 A 4 2 A4 5
8. 7.8
3 9.1 A 4 6 A4 5
4. 7. 5.7
0 7D1 9.1 A 4 1 B3 2
3. 1. 3.4
0 1 F 0 9.1 A 4 5 F 0 3
Đ.R TCT TT
ĐTB ĐTBTL TBHB
L L C

2.8 6.6 2.3 7.4 2.8


2 8 1 2 2 59 59
3.5 7.4 2.8 8.4 3.5
3 5 9 5 3 62 62
2.2 6.9 2.5 6.9 2.2
9 5 2 5 9 62 62
3.2 7.4 2.9 8.1 3.2
9 6 2 1 9 62 62
2.9 2.6 7.7 2.9
4 7.3 9 5 4 62 62
2.1 6.5 2.1 6.5 2.1
8 5 6 1 8 62 62
2.7 6.7 2.3 7.3 2.7
6 7 7 1 6 62 62
3.7 7.9 3.1 8.8 3.7
1 1 5 6 1 62 62
2.5 6.7 2.4
3 7 4 59 62
2.8 7.4
2 5 2.9 59 62
3.5 7.6 2.9 8.6 3.5
9 2 4 1 9 62 62
2.9 6.9 2.4 7.6 2.9
4 4 7 8 4 62 62
7.1 2.6 7.6
3 4 1 4 3 62 62
3.4 7.9 3.2 8.5 3.4
1 1 4 1 1 62 62
2.7 6.9 7.3 2.7
6 1 2.5 2 6 62 62
2.4 6.8 6.8 2.4
7 5 2.5 8 7 62 62
2.0 6.5 2.3 6.1 2.0
6 8 7 4 6 62 62
6.3 2.1 6.5 2.4
3 3 2 9 7 59 62
2.5 6.7 2.3
9 5 6 0 0 58 62
2.6 6.4 2.1 7.1 2.6
5 6 8 7 5 62 62
3.2 7.6 2.9 8.1 3.2
9 2 4 8 9 62 62
3.4 8.1 3.2 8.2 3.4
1 2 6 9 1 62 62
3.2 7.1 2.5
4 5 5 0 0 60 62
3.8 8.0 3.2 8.9 3.8
8 4 6 3 8 62 62
3.1 6.7 2.4 7.5 3.1
2 8 7 8 2 62 62
3.4 7.9 3.1 8.5 3.4
1 7 6 5 1 62 62
3.4 7.4 2.8 8.2 3.4
1 5 5 1 1 62 62
3.2 7.5 2.9 8.3 3.2
9 8 2 6 9 62 62
3.4 7.6 2.9 8.5 3.4
1 9 8 6 1 62 62
3.8 3.5 9.0 3.8
2 8.5 5 6 2 62 62
3.5 7.3 2.7
3 9 7 0 0 60 62
3.7 8.1 3.3 8.6 3.7
1 6 2 8 1 62 62
3.2 2.8
4 7.4 3 0 0 60 62
3.5 8.0 3.2
9 1 5 0 0 60 62
2.2 7.0 2.5
9 7 9 0 0 58 62
3.1 7.7 2.9
8 1 8 0 0 60 62
3.8 7.9 3.2 8.9 3.8
2 5 9 1 2 62 62
2.6 6.6 2.3 6.8 2.6
5 5 3 8 5 60 62
2.7 6.8 2.5 7.2 2.7
1 9 5 9 1 62 62
9.0 3.8 9.2
4 8 2 7 4 62 62
3.7 8.1 3.3 8.5 3.7
1 2 5 8 1 62 62
2.6 7.5
3 7.2 5 6 3 62 62
3.5 7.6 2.9 8.5 3.5
3 9 7 4 3 62 62
3.1 7.2 2.6 7.8 3.1
2 1 8 6 2 62 62
2.9 7.2 2.6 7.9 2.9
4 9 1 6 4 62 62
3.1 7.0 7.7 3.1
8 1 2.6 8 8 62 62
3.4 6.8 2.5 3.4
1 8 2 8.3 1 62 62
3.8 7.9 3.1 8.9 3.8
8 3 9 5 8 62 62
2.5 6.1 1.9 7.0 2.5
3 5 7 5 3 62 62
3.5 7.8 3.1 8.4 3.5
3 2 5 9 3 62 62
3.8 8.6 3.6 8.9 3.8
8 6 9 9 8 62 62
3.5 8.3 3.5 8.4 3.5
3 3 2 9 3 62 62
7.8 3.2
4 6 1 8.9 4 62 62
3.8 8.2 3.4 9.1 3.8
8 8 7 1 8 62 62
2.5 7.2 2.7 7.0 2.5
9 1 6 5 9 62 62
2.6 6.9 2.6
5 6.7 2.4 3 5 62 62
2.9 6.9 7.7 2.9
4 4 2.5 5 4 62 62
3.2 9.1
4 8.1 9 8 4 62 62
6.5 2.2
3 1 5 0 0 52 62
3.5 7.6 3.0 8.5 3.5
9 9 2 9 9 62 62
3.2 7.6 3.0 8.0 3.2
4 1 8 2 4 62 62
3.7 7.7 3.0
6 4 2 0 0 60 62
3.7 8.1 3.3 8.9 3.7
1 5 2 4 1 62 62
3.8 8.8 3.8
2 8.3 3.4 9 2 62 62
2.4 7.1 2.6
1 3 7 0 0 45 62
3.2 6.9 2.5 7.9 3.2
4 5 8 3 4 62 62
2.0 6.3 2.0 6.3 2.0
6 7 8 5 6 62 62
2.5 6.4 2.1 7.1 2.5
9 8 4 4 9 59 62
3.2 7.4 2.8 8.3 3.2
4 5 5 3 4 62 62
2.9 7.2 2.7 7.6 2.9
4 7 3 8 4 62 62
3.8 8.2 3.3 9.0 3.8
8 8 9 9 8 62 62
3.5 7.6 3.5
9 4 2.9 8.7 9 62 62
3.5 2.8
3 7.4 3 0 0 60 62
3.5 7.5 2.9 8.2 3.5
3 9 7 8 3 62 62
3.4 7.4 2.7 3.4
1 4 4 8.6 1 62 62
2.3 6.5 2.3 6.6 2.3
5 8 5 8 5 62 62
6.0 2.1
0 9 4 0 0 7 62
3.5 2.8 8.6 3.5
9 7.5 9 6 9 62 62
2.8 7.3 2.8 7.4 2.8
2 7 7 6 2 62 62
8.0 3.2 9.1
4 7 4 9 4 62 62
2.8 6.7 2.3 7.4 2.8
2 4 5 4 2 62 62
3.3 6.9 2.5 8.0 3.3
5 8 8 2 5 62 62
3.4 7.0 2.6 8.1 3.4
1 5 1 8 1 62 62
2.9 6.8
4 1 2.5 0 0 60 62
3.5 7.5 3.0 3.5
3 7 5 8.4 3 62 62
3.5 6.9 2.5 8.0 3.5
3 4 8 8 3 62 62
3.4 6.9 2.4
1 5 6 59 62
6.4 2.2
2 2 5 57 62
3.2 6.9 2.4
4 7 7 0 0 59 62
3.5 7.5 3.5
3 7 2.9 8.7 3 62 62
3.5 8.2 3.3 8.6 3.5
3 9 5 9 3 62 62
3.2 7.0 8.0 3.2
4 3 2.5 9 4 62 62
3.2 7.3 2.7 8.2 3.2
9 5 7 5 9 62 62
3.4 8.1 3.3 8.4 3.4
1 9 4 2 1 62 62
3.5 7.8 3.0 8.7 3.5
3 1 2 7 3 62 62
3.7 7.5 2.8 8.9 3.7
1 6 2 3 1 62 62
2.2 6.3 2.0 6.8 2.2
4 6 7 5 4 57 62
2.8 6.7 2.4
8 7 1 59 62
3.4 7.3 2.8 8.1 3.4
1 5 2 1 1 62 62
3.8 7.5 8.7 3.8
8 1 3 8 8 62 62
3.5 3.1
3 8 7 0 0 60 62
1.1 1.7
8 5.5 2 54 62
8.1 3.3 9.1
4 3 2 5 4 62 62
3.1 6.6 2.2 7.8 3.1
8 1 9 5 8 62 62
2.0
2 6.1 5 57 62
0.7 5.6
1 5 1.8 40 59
cN
G
kỳ
H-
2Lớ
ỢP
p:

H
DU
m

O
Họ
ĐẠI
C HỌC HUẾ
cC1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
K
TRƯỜNG
9-
20 ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

24
20-
A
20
21

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh ĐTB

06-07-
1 19Y3031071 Đoàn Đại Nhật Huy 2001 9.27 4
01-10-
2 19Y3031154 Nguyễn Thị Hà Thanh 2001 9.19 4
17-11-
3 19Y3031098 Hồ Thị Thanh Mai 2001 9.18 4
24-01-
4 19Y3031221 Lê Thị Bảo Yến 2001 9.15 4
11-10-
5 19Y3031087 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2001 8.9 4
26-06-
6 19Y3031042 Phạm Thị Thu Hà 2001 8.93 3.88
16-06-
7 19Y3031081 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 2001 8.95 3.88
25-03-
8 19Y3031084 Nguyễn Thị Lệ 2001 8.99 3.88
26-07-
9 19Y3031088 Nguyễn Thị Nhật Linh 2001 9.11 3.88
01-11-
10 19Y3031130 Trần Thị Hồng Phúc 2001 9.09 3.88
05-11-
11 19Y3031205 Lê Thị Cẩm Vân 2001 8.78 3.88
07-02-
12 19Y3031055 Bùi Nguyễn Minh Hiền 2001 9.06 3.82
23-01-
13 19Y3031067 Lê Thị Kim Hồng 2001 8.91 3.82
27-10-
14 19Y3031111 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2001 8.89 3.82
28-09-
15 19Y3031108 Đậu Như Ngọc 2001 8.83 3.76
09-01-
16 19Y3031013 Trần Thị Minh Châu 2001 8.86 3.71
01-04-
17 19Y3031059 Lê Minh Hiếu 2001 8.68 3.71
05-08-
18 19Y3031072 Trần Tiến Huy 2001 8.58 3.71
30-11-
19 19Y3031109 Hoàng Phan Bảo Ngọc 2001 8.94 3.71
05-09-
20 19Y3031193 Phạm Thuỳ Thanh Trúc 2001 8.93 3.71
02-04-
21 19Y3031017 Đoàn Thành Công 2001 8.61 3.59
18-12-
22 19Y3031062 Trần Thị Hiếu 1998 8.62 3.59
19-09-
23 19Y3031102 Đỗ Thị Trà My 2001 8.59 3.59
01-08-
24 19Y3031135 Trương Hoài Phương 2001 8.7 3.59
19-05-
25 19Y3031148 Nguyễn Đoàn Tịnh Tâm 2001 8.66 3.59
07-07-
26 19Y3031001 Đặng Bá An 2001 8.45 3.53
18-07-
27 19Y3031056 Hoàng Thị Xuân Hiền 2001 8.33 3.53
06-05-
28 19Y3031074 Hồ Thị Khánh Huyền 2001 8.54 3.53
16-06-
29 19Y3031083 Nguyễn Thị Mỹ Lan 2001 8.49 3.53
26-09-
30 19Y3031086 Nguyễn Nguyên Thị Diệu Linh 2001 8.49 3.53
19-02-
31 19Y3031137 Nguyễn Thị Quyên 2001 8.33 3.53
21-10-
32 19Y3031139 Đinh Tôn Quyền 2001 8.28 3.53
17-10-
33 19Y3031168 Trần Thị Anh Thư 2001 8.4 3.53
02-12-
34 19Y3031169 Nguyễn Thị Thùy Thương 2001 8.08 3.53
08-09-
35 19Y3031177 Đỗ Thị Thủy Tiên 2001 8.7 3.53
24-10-
36 19Y3031179 Đào Thanh Tiến 2001 8.69 3.53
02-05-
37 19Y3031192 Trần Thị Yến Trinh 2001 8.77 3.53
08-05-
38 19Y3031210 Trịnh Thị Kiều Vi 2001 8.49 3.53
31-10-
39 19Y3031021 Lê Thành Đạt 2001 8.51 3.41
04-08-
40 19Y3031038 Lê Quang Gôn 2001 8.29 3.41
03-03-
41 19Y3031045 Lê Thị Thuý Hằng 2001 8.55 3.41
14-11-
42 19Y3031047 Cao Thị Đức Hạnh 2001 8.21 3.41
07-02-
43 19Y3031052 Huỳnh Thị Mỹ Hảo 2001 8.56 3.41
06-08-
44 19Y3031080 Tôn Thất Anh Khoa 2001 8.3 3.41
13-02-
45 19Y3031140 Huỳnh Vân Quỳnh 2001 8.6 3.41
16-12-
46 19Y3031161 Phạm Thị Kim Thảo 2001 8.18 3.41
12-04-
47 19Y3031171 Ngô Thị Thu Thúy 2001 8.37 3.41
01-10-
48 19Y3031191 Trần Thị Mỹ Trinh 2001 8.42 3.41
27-10-
49 19Y3031204 Nguyễn Thu Uyên 2001 8.11 3.41
24-12-
50 19Y3031157 Huỳnh Thị Nguyên Thảo 2001 8.02 3.35
09-01-
51 19Y3031004 Đinh Thị Phương Anh 2001 8.11 3.29
12-08-
52 19Y3031037 Phan Thị Giang 2001 8.18 3.29
02-10-
53 19Y3031048 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 2001 8.36 3.29
08-11-
54 19Y3031185 Nguyễn Huyền Trâm 2001 8.25 3.29
11-09-
55 19Y3031039 Đỗ Nguyệt Hà 2001 7.99 3.24
17-05-
56 19Y3031060 Nguyễn Văn Bảo Hiếu 2001 7.54 3.24
24-04-
57 19Y3031104 Trần Thảo My 2001 8.02 3.24
11-03-
58 19Y3031121 Nguyễn Văn Minh Nhật 2001 7.93 3.24
23-08-
59 19Y3031125 Nguyễn Ý Nhi 2001 8.33 3.24
02-12-
60 19Y3031174 Đào Thị Thủy 2001 8.04 3.24
31-03-
61 19Y3031181 Thái Kế Toàn 2001 8.09 3.24
25-06-
62 19Y3031066 Nguyễn Lê Thương Hoài 2001 8.25 3.18
01-09-
63 19Y3031079 Lê Tôn Đăng Khoa 2001 7.78 3.18
21-09-
64 19Y3031222 Lê Thị Hải Yến 2001 7.85 3.18
16-04-
65 19Y3031076 Phạm Đức Khải 2001 7.86 3.12
11-04-
66 19Y3031044 Hoàng Thị Thúy Hằng 2001 7.58 3.12
01-02-
67 19Y3031020 Nguyễn Đức Trọng Đạt 2001 7.64 3
04-09-
68 19Y3031029 Lê Thị Thùy Dương 2001 7.65 3
23-09-
69 19Y3031073 Bùi Khánh Huyền 2001 7.56 3
12-08-
70 19Y3031100 Trần Công Minh 1999 7.76 3
26-07-
71 19Y3031006 Giáp Thị Diệu Anh 2001 7.75 2.94
02-09-
72 19Y3031018 Huỳnh Văn Đẳng 2001 7.68 2.94
02-02-
73 19Y3031078 Trần Ngọc Khánh 2001 7.96 2.94
07-11-
74 19Y3031092 Phạm Thị Ngọc Linh 2001 7.75 2.94
06-06-
75 19Y3031127 Võ Lê Phương Nhi 2001 7.68 2.94
26-10-
76 19Y3031167 Phạm Thị Minh Thư 2001 7.79 2.94
17-07-
77 18Y3031164 Nguyễn Thị Huyền Trang 2000 7.42 2.82
15-08-
78 19Y3031152 Châu Vĩnh Thăng 2001 7.46 2.82
11-08-
79 19Y3031202 Đinh Cao Thu Uyên 2001 7.31 2.88
29-08-
80 19Y3031016 Phạm Thị Chung 2001 7.39 2.82
08-11-
81 19Y3031155 Nguyễn Thị Phương Thanh 2001 7.44 2.82
27-02-
82 19Y3031012 Võ Thị Ngọc Cẩm 2001 7.31 2.76
10-12-
83 19Y3031022 Phan Thị Diễm 2001 7.32 2.76
17-03-
84 19Y3031070 Phan Thị Thanh Hương 2001 7.29 2.71
01-11-
85 19Y3031034 Nguyễn Thị Thùy Duyên 2001 7.17 2.65
26-07-
86 19Y3031069 Huỳnh Thị Thanh Hương 2001 6.88 2.65
06-08-
87 19Y3031091 Nguyễn Vũ Thuỳ Linh 2001 6.93 2.65
13-05-
88 19Y3031031 Hoàng Nhật Duy 2001 6.96 2.59
07-08-
89 19Y3031089 Nguyễn Thị Thùy Linh 2001 7.05 2.59
18-02-
90 19Y3031124 Nguyễn Thị Ái Nhi 2001 7.14 2.59
28-06-
91 19Y3031014 Đồng Thị Kim Chi 2001 6.96 2.53
09-01-
92 19Y3031082 Nguyễn Tài Lâm 2001 7.05 2.53
20-10-
93 19Y3031025 Lê Thị Thùy Dung 2001 6.88 2.47
02-07-
94 19Y3031112 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2001 6.43 2.41
17-06-
95 19Y3031141 Mai Trần Như Quỳnh 2001 6.68 2.35
06-09-
96 19Y3031003 Bùi Thị Quỳnh Anh 2001 6.95 2.29
01-12-
97 19Y3031065 Nguyễn Thị Hoa 2001 6.43 2.29
30-06-
98 19Y3031197 Võ Văn Tuấn 1996 6.85 2.24
18-06-
99 19Y3031011 Nguyễn Bình 2001 6.51 2.18
10 04-11-
0 19Y3031026 Nguyễn Lê Thùy Dung 2001 6.14 2.06
10 30-04-
1 19Y3031122 Trần Hoàng Nhật 2001 6.35 2.06
10 02-04-
2 19Y3031218 Võ Thảo Vy 2001 4.93 1.18
10 15-07-
3 19Y3031110 Lê Thị Ái Ngọc 2001 3.43 0.71
10 10-06-
4 19Y3031173 Triệu Thị Thùy 2001 5.81 2

10 14-08-
c
5 19Y3031223 Ksor Ylinh 2000 5.72 2
họ
c10 20-11-
ph6 19Y3031147 Nguyễn Ngọc Song 2001 0.05 0
ần Mã học Số tín
Stt phần
D.KHD.3.02. Tên học phần chỉ/ĐVHT
01. 3D.KST.3.01. Hóa phân tích 2 3
03. 2D.SLB.3.01. Ký sinh trùng 2
05. 3Y.YCC.2.02. Sinh lý bệnh
Truyền thông–và
Miễn
Giáodịch
dục sức 3
07. 2 khoẻ - Dân số học 2
NGHĨA VIỆT NAM

You might also like