You are on page 1of 17

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI

KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ

DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ THU HỌC PHÍ HK II/ 2022-2023


Kính gửi: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam CN Hoàn Kiếm
Khoa Điện - Điện tử gửi danh sách sinh viên đề nghị thu học phí
Đề nghị ngân hàng thu tiền vào tài khoản : 0301000555666
Tên TK: Khoa Điện tử - Trường Đại học Mở Hà Nội
Thời gian thu: đợt 1: (ngày 06, 07/02/2023)
đợt cuối cùng: (ngày 13/02/2023)

STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Lớp Số TC Số tài khoản


15A12010167 Nguyễn Tiến Đạt 28/02/1997 K18-B 3
15A12010092 Lại Thế Thịnh 03/11/1997 K18-C 2
16A12010061 Nguyễn Quang Huy 25/12/1998 K19-A 2
Tổng cộng
Số tiền HP Tổng Cấn trừ SV CK Tổng HP
1335000
890000
890000
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI
KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ

DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ THU HỌC PHÍ HK II/ 2022-2023


Kính gửi: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam CN Hoàn Kiếm
Khoa Điện - Điện tử gửi danh sách sinh viên đề nghị thu học phí
Đề nghị ngân hàng thu tiền vào tài khoản : 0301000555666
Tên TK: Khoa Điện tử - Trường Đại học Mở Hà Nội
Thời gian thu: đợt 1: (ngày 06, 07/02/2023)
đợt cuối cùng: (ngày 13/02/2023)

STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Lớp Số TC Số tiền HP


1 19A12010128 Nguyễn Hoàng An 11/11/2001 K22-A 12 5,340,000
2 19A12010036 Lưu Đức Anh 22/07/2001 K22-A 7 3,115,000
3 19A12010192 Nguyễn Đức Anh 23/06/2001 K22-A 12 5,586,000
4 19A12010229 Nguyễn Hoàng Trúc Anh 14/06/2001 K22-A 7 3,115,000
5 19A12010134 Nguyễn Nhật Anh 18/07/2001 K22-A 25 11,125,000
6 19A12010028 Nguyễn Trương Duy Anh 13/03/2001 K22-A 13 5,785,000
7 19A12010204 Phạm Tuấn Anh 31/01/2001 K22-A 9 4,005,000
8 19A12010057 Đỗ Văn Cường 02/04/2001 K22-A 7 3,115,000
9 19A12010133 Nguyễn Thị Dung 25/10/2001 K22-A 9 4,005,000
10 19A12010208 Lưu Khắc Duy 24/04/2001 K22-A 13 6,031,000
11 19A12010001 Chu Thành Đạt 09/09/2001 K22-A 7 3,115,000
12 19A12010050 Giang Thành Đạt 06/09/2001 K22-A 7 3,115,000
13 19A12010029 Đặng Phúc Điệp 02/01/2001 K22-A 12 5,340,000
14 19A12010077 Kiều Anh Đức 12/07/2001 K22-A 15 6,675,000
15 19A12010082 Nguyễn Duy Trường Giang 20/02/2001 K22-A 7 3,115,000
16 19A12010012 Lại Thanh Hải 12/12/2001 K22-A 7 3,115,000
17 19A12010118 Vương Trung Hiếu 28/12/2001 K22-A 10 4,450,000
18 19A12010086 Nguyễn Đức Hòa 30/07/2000 K22-A 9 4,005,000
19 19A12010011 Nguyễn Huy Hoàng 11/03/2001 K22-A 18 8,010,000
20 19A12010084 Nguyễn Lê Minh Hương 04/06/2001 K22-A 7 3,115,000
21 19A12010052 Nguyễn Duy Huy 22/09/2001 K22-A 7 3,115,000
22 19A12010129 Chu Duy Khánh 04/09/2001 K22-A 10 4,450,000
23 19A12010212 Phạm Gia Khánh 07/10/2001 K22-A 14 6,230,000
24 19A12010099 Nguyễn Phúc Lâm 17/09/2001 K22-A 9 4,005,000
25 19A12010231 Nguyễn Sơn Lâm 07/12/2000 K22-A 7 3,115,000
26 19A12010218 Giang Thị Phương Liên 13/12/2001 K22-A 7 3,115,000
27 19A12010010 Nguyễn Diệu Linh 02/12/2001 K22-A 12 5,340,000
28 19A12010042 Nguyễn Khánh Linh 20/09/2001 K22-A 7 3,115,000
29 19A12010190 Nguyễn Hải Long 11/03/2001 K22-A 15 6,675,000
30 19A12010135 Trần Văn Long 17/01/2001 K22-A 10 4,696,000
31 19A12010217 Vũ Bảo Long 03/03/2001 K22-A 12 5,340,000
32 19A12010005 Trần Đức Mạnh 29/09/2001 K22-A 7 3,115,000
33 19A12010070 Lê Anh Quân 10/10/2001 K22-A 10 4,450,000
34 19A12010102 Lê Minh Quân 14/02/2001 K22-A 10 4,450,000
35 19A12010007 Nguyễn Vũ Quang 01/02/2001 K22-A 7 3,115,000
36 19A12010023 Mai Trường Sơn 08/04/2001 K22-A 7 3,115,000
37 19A12010111 Trần Thanh Sơn 15/10/2001 K22-A 9 4,005,000
38 19A12010060 Nguyễn Đức Thắng 06/04/2001 K22-A 7 3,115,000
39 19A12010090 Nguyễn Văn Thắng 09/01/2001 K22-A 7 3,115,000
40 19A12010188 Ngô Thị Thanh 13/04/2001 K22-A 7 3,115,000
41 19A12010205 Phạm Văn Thành 09/11/2001 K22-A 7 3,115,000
42 19A12010189 Nguyễn Đức Tiến 25/11/2001 K22-A 7 3,115,000
43 19A12010203 Hoàng Thị Huyền Trang 12/05/2001 K22-A 10 4,450,000
44 19A12010061 Đỗ Anh Tú 25/05/2001 K22-A 7 3,115,000
45 19A12010109 Mai Anh Tú 11/06/2001 K22-A 12 5,340,000
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Lớp Số TC Số tiền HP
46 19A12010209 Nguyễn Minh Tuấn 07/05/2001 K22-A 10 4,450,000
47 19A12010117 Nguyễn Mạnh Tùng 07/12/2000 K22-A 7 3,115,000
48 19A12010071 Phạm Thanh Tùng 02/01/2001 K22-A 7 3,115,000
49 19A12010144 Lê Thị Hồng Vân 13/03/2001 K22-A 10 4,696,000
50 19A12010055 Vũ Thành Vinh 14/07/2001 K22-A 7 3,115,000
51 19A12010095 Nguyễn Văn An 16/06/2001 K22-B 7 3,115,000
52 19A12010067 Phạm Đức Anh 23/03/2001 K22-B 7 3,115,000
53 19A12010072 Quách Tuấn Anh 25/09/2001 K22-B 7 3,115,000
54 19A12010156 Dương Văn Bình 29/05/2001 K22-B 7 3,115,000
55 19A12010114 Trần Thị Chinh 04/09/2001 K22-B 7 3,115,000
56 19A12010187 Nguyễn Phụ Cường 15/04/2001 K22-B 7 3,115,000
57 19A12010078 Nguyễn Quốc Cường 29/07/2001 K22-B 12 5,340,000
58 19A12010183 Nguyễn Thế Dân 10/02/2001 K22-B 7 3,115,000
59 19A12010180 Trịnh Thị Diệp 02/12/2001 K22-B 7 3,115,000
60 19A12010115 Nguyễn Anh Dũng 05/09/2001 K22-B 7 3,115,000
61 19A12010233 Trần Đình Dũng 06/12/2001 K22-B 20 8,900,000
62 19A12010065 Trần Tấn Dũng 03/12/2001 K22-B 12 5,340,000
63 19A12010051 Phạm Việt Dương 18/06/2001 K22-B 7 3,115,000
64 19A12010096 Từ Thùy Dương 05/08/2001 K22-B 17 7,565,000
65 19A12010172 Nghiêm Thị Duyên 15/01/2001 K22-B 7 3,115,000
66 19A12010014 Nguyễn Thị Linh Đan 27/01/2001 K22-B 7 3,115,000
67 19A12010131 Nguyễn Thành Đạt 14/05/2001 K22-B 10 4,696,000
68 19A12010041 Nguyễn Tiến Đạt 31/01/2001 K22-B 12 5,340,000
69 19A12010089 Hoàng Minh Đức 26/03/2001 K22-B 15 6,675,000
70 19A12010059 Nguyễn Anh Đức 07/06/2001 K22-B 7 3,115,000
71 19A12010113 Hán Hồng Hạnh 01/04/2001 K22-B 7 3,115,000
72 19A12010046 Trần Hoàng Hiệp 09/11/2001 K22-B 7 3,115,000
73 19A12010073 Nguyễn Văn Hiếu 28/12/2001 K22-B 7 3,115,000
74 19A12010039 Bùi Nhật Hoàng 18/03/2001 K22-B 7 3,115,000
75 19A12010176 Nguyễn Việt Hoàng 14/10/2001 K22-B 7 3,115,000
76 19A12010221 Phạm Huy Hoàng 08/02/2001 K22-B 7 3,115,000
77 19A12010037 Bùi Thị Hương 28/03/2001 K22-B 7 3,115,000
78 19A12010056 Nguyễn Văn Hưởng 11/11/2001 K22-B 7 3,115,000
79 19A12010178 Đinh Xuân Huy 10/03/2001 K22-B 7 3,115,000
80 19A12010119 Nguyễn Quang Huy 17/12/2001 K22-B 7 3,115,000
81 19A12010021 Trần Quốc Huy 13/12/2001 K22-B 7 3,115,000
82 19A12010075 Vũ Hà Huy 28/12/2001 K22-B 7 3,115,000
83 19A12010181 Ngô Minh Khánh 22/12/2001 K22-B 7 3,115,000
84 19A12010040 Đặng Trung Kiên 10/12/2001 K22-B 17 7,565,000
85 19A12010009 Lê Chí Kiên 27/01/2001 K22-B 7 3,115,000
86 19A12010030 Diệp Thị Mỹ Linh 03/06/2001 K22-B 7 3,115,000
87 19A12010232 Trịnh Thùy Linh 20/06/2001 K22-B 7 3,115,000
88 19A12010145 Bùi Hoàng Long 06/02/2001 K22-B 7 3,115,000
89 19A12010198 Nguyễn Hữu Long 29/08/2001 K22-B 15 6,675,000
90 19A12010177 Hà Thị Lý 20/07/2001 K22-B 7 3,115,000
91 19A12010120 Đặng Đình Mạnh 04/07/2001 K22-B 10 4,450,000
92 19A12010215 Lê Đức Mạnh 21/01/2001 K22-B 9 4,005,000
93 19A12010062 Nguyễn Bình Minh 26/11/2001 K22-B 7 3,115,000
94 19A12010053 Phạm Hải Nam 22/05/2001 K22-B 7 3,115,000
95 19A12010170 Nguyễn Thị Thúy Nga 18/11/2001 K22-B 7 3,115,000
96 19A12010043 Nguyễn Giang Nguyên 22/08/2001 K22-B 7 3,115,000
97 19A12010093 Nguyễn Văn Nguyện 12/12/2001 K22-B 7 3,115,000
98 19A12010137 Nguyễn Hoàng Nhật 26/11/2001 K22-B 7 3,115,000
99 19A12010130 Hoàng Anh Quân 18/03/2001 K22-B 7 3,115,000
100 19A12010186 Nguyễn Văn Quân 27/04/2001 K22-B 7 3,115,000
101 19A12010196 Phạm Vinh Quang 29/11/2001 K22-B 7 3,115,000
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Lớp Số TC Số tiền HP
102 19A12010216 Trần Minh Quang 27/07/2001 K22-B 7 3,115,000
103 19A12010004 Nguyễn Tiến Sơn 04/07/2001 K22-B 7 3,115,000
104 19A12010002 Nguyễn Đức Thắng 28/11/2001 K22-B 7 3,115,000
105 19A12010047 Nguyễn Chí Thành 27/09/2001 K22-B 7 3,115,000
106 19A12010152 Trần Xuân Thường 13/01/2001 K22-B 7 3,115,000
107 19A12010146 Phạm Đăng Trung 02/02/2001 K22-B 7 3,115,000
108 19A12010103 Nguyễn Quang Tuấn 04/02/2001 K22-B 7 3,115,000
109 19A12010013 Hà Bách Tùng 09/10/2001 K22-B 7 3,115,000
110 19A12010141 Nguyễn Đình Tùng 01/04/2001 K22-B 7 3,115,000
111 19A12010063 Nguyễn Quốc Việt 30/06/2001 K22-B 7 3,115,000
112 19A12010101 Nguyễn Thị Thanh Xuân 27/04/2001 K22-B 7 3,115,000
113 19A12010116 Đặng Thị Ngọc Ánh 20/01/2001 K22-D 7 3,115,000
114 19A12010126 Hoàng Huy Việt Anh 17/07/2001 K22-D 7 3,115,000
115 19A12010105 Nguyễn Xuân Việt Anh 08/12/2001 K22-D 7 3,115,000
116 19A12010206 Phạm Hoàng Anh 31/07/2001 K22-D 7 3,115,000
117 19A12010140 Nguyễn Tuấn Bình Dương 16/02/2001 K22-D 7 3,115,000
118 19A12010222 Trần Văn Đạt 18/12/2001 K22-D 7 3,115,000
119 19A12010068 Vũ Đức Đông 15/04/2001 K22-D 7 3,115,000
120 19A12010174 Nguyễn Xuân Đức 27/10/2001 K22-D 7 3,115,000
121 19A12010158 Dương Thị Hà 02/03/2001 K22-D 7 3,115,000
122 19A12010153 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 22/04/2001 K22-D 7 3,115,000
123 19A12010219 Hoàng Minh Hải 13/09/2001 K22-D 7 3,115,000
124 19A12010139 Bùi Trung Hiếu 06/04/2001 K22-D 7 3,115,000
125 19A12010110 Đặng Xuân Hiếu 11/10/2001 K22-D 7 3,115,000
126 19A12010159 Nguyễn Đức Hiệu 11/11/2001 K22-D 7 3,115,000
127 19A12010226 Bùi Minh Hoàng 02/09/2001 K22-D 7 3,115,000
128 19A12010201 Vũ Đình Hoàng 18/09/2001 K22-D 7 3,115,000
129 19A12010019 Bùi Bích Hồng 19/07/2001 K22-D 7 3,115,000
130 19A12010045 Bùi Việt Hưng 12/01/2001 K22-D 7 3,115,000
131 19A12010080 Phạm Mạnh Hùng 08/05/2001 K22-D 7 3,115,000
132 19A12010195 Trần Quốc Hưng 29/01/2000 K22-D 7 3,115,000
133 19A12010167 Ngô Quang Huy 20/08/2001 K22-D 10 4,450,000
134 19A12010171 Phạm Gia Khiêm 01/11/2001 K22-D 7 3,115,000
135 19A12010024 Đinh Trọng Khiên 22/11/2001 K22-D 7 3,115,000
136 19A12010132 Nguyễn Đình Phúc Lâm 29/07/2001 K22-D 9 4,005,000
137 19A12010125 Vũ Xuân Lâm 08/11/2001 K22-D 9 4,005,000
138 19A12010017 Lê Thị Lan 29/08/2001 K22-D 7 3,115,000
139 19A12010121 Hồ Diệu Linh 03/11/2001 K22-D 7 3,115,000
140 19A12010058 Nguyễn Thành Long 22/05/2001 K22-D 7 3,115,000
141 19A12010147 Bùi Tuấn Lực 13/02/2001 K22-D 7 3,115,000
142 19A12010092 Lê Văn Minh 11/04/2001 K22-D 7 3,115,000
143 19A12010184 Nguyễn Thị Mỹ 17/03/2001 K22-D 7 3,115,000
144 19A12010224 Lê Hoàng Nam 17/12/2000 K22-D 7 3,115,000
145 19A12010155 Đinh Trọng Nghĩa 16/11/2001 K22-D 9 4,005,000
146 19A12010123 Hoàng Minh Nghĩa 04/03/2001 K22-D 7 3,115,000
147 19A12010031 Nguyễn Vũ Phong 31/10/2001 K22-D 7 3,115,000
148 19A12010035 Lê Nguyễn Thu Phương 18/02/2001 K22-D 10 4,696,000
149 19A12010185 Lại Văn Sơn 25/02/2001 K22-D 22 9,790,000
150 19A12010191 Trương Hải Sơn 17/11/2001 K22-D 7 3,115,000
151 19A12010164 Nguyễn Hoàng Thái 09/11/2001 K22-D 7 3,115,000
152 19A12010022 Nguyễn Văn Thắng 05/03/2001 K22-D 7 3,115,000
153 19A12010162 Trịnh Xuân Thắng 24/01/2001 K22-D 7 3,115,000
154 19A12010173 Đặng Trường Thành 12/09/2001 K22-D 7 3,115,000
155 19A12010079 Đinh Thị Thanh 25/05/2001 K22-D 7 3,115,000
156 19A12010193 Mai Thanh Thư 11/09/2001 K22-D 7 3,115,000
157 19A12010143 Phạm Văn Thuận 02/10/2001 K22-D 7 3,115,000
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Lớp Số TC Số tiền HP
158 19A12010175 Chu Văn Tiến 15/10/2001 K22-D 7 3,115,000
159 19A12010148 Trần Quốc Toản 05/09/2001 K22-D 7 3,115,000
160 19A12010161 Nguyễn Mạnh Trường 10/10/2001 K22-D 7 3,115,000
161 19A12010083 Chu Quang Tú 17/11/2001 K22-D 7 3,115,000
162 19A12010182 Nguyễn Quốc Tuấn 25/05/2001 K22-D 12 5,340,000
163 19A12010020 Phạm Thị Thu Uyên 24/06/2001 K22-D 7 3,115,000
164 19A12010194 Nguyễn Quốc Việt 26/10/2001 K22-D 12 5,340,000
165 19A12010150 Nguyễn Thế Vinh 09/10/2001 K22-D 7 3,115,000
166 19A12010112 Đỗ Thị Xuyến 23/11/2001 K22-D 7 3,115,000
167 19A12010100 Lê Thị Hải Yến 19/01/2000 K22-D 7 3,115,000
168 19A17010123 Nguyễn Đắc An 23/08/2001 K22-C 9 4,005,000
169 19A17010116 Giáp Thị Phương Anh 21/10/2001 K22-C 7 3,115,000
170 19A17010048 Lai Xuân Bách 24/03/2001 K22-C 15 6,675,000
171 19A17010063 Vũ Đức Bảo 29/04/2001 K22-C 9 4,005,000
172 19A17010028 Đào Văn Chiến 29/12/2001 K22-C 7 3,115,000
173 19A17010025 Nguyễn Đức Chính 13/06/2001 K22-C 18 8,010,000
174 19A17010065 Nguyễn Chí Công 16/09/2000 K22-C 7 3,115,000
175 19A17010092 Nguyễn Công Danh 15/12/2001 K22-C 12 5,340,000
176 19A17010064 Nguyễn Văn Dương 04/02/2000 K22-C 9 4,005,000
177 19A17010058 Bùi Quang Đạt 25/08/2001 K22-C 14 6,230,000
178 19A17010184 Ngô Hoàng Đạt 08/02/2001 K22-C 7 3,115,000
179 19A17010126 Nguyễn Tiến Đạt 28/10/2001 K22-C 15 6,675,000
180 19A17010140 Nguyễn Tiến Đạt 15/01/2001 K22-C 9 4,005,000
181 19A17010151 Trần Lê Quý Đô 26/03/2001 K22-C 7 3,115,000
182 19A17010111 Nguyễn Hồng Đức 29/03/2001 K22-C 12 5,340,000
183 19A17010148 Phí Mạnh Đức 29/01/2001 K22-C 12 5,340,000
184 19A17010071 Nguyễn Hữu Hà 01/11/2001 K22-C 7 3,115,000
185 19A17010030 Vũ Ngọc Hải 12/03/2001 K22-C 15 6,675,000
186 19A17010069 Nguyễn Mậu Hiếu 09/11/2001 K22-C 21 9,345,000
187 19A17010038 Nguyễn Minh Hiếu 08/08/2001 K22-C 12 5,340,000
188 19A17010033 Nguyễn Văn Hoài 01/02/2001 K22-C 10 4,450,000
189 19A17010101 Phùng Việt Hoàn 30/08/2001 K22-C 12 5,340,000
190 19A17010104 Phạm Huy Hoàng 12/03/2001 K22-C 10 4,450,000
191 19A17010147 Nguyễn Văn Hùng 07/05/2001 K22-C 13 5,785,000
192 19A17010105 Nguyễn Việt Hùng 01/09/2001 K22-C 13 5,785,000
193 19A17010076 Nguyễn Gia Huy 15/11/2001 K22-C 13 5,785,000
194 19A17010042 Nguyễn Quang Huy 09/08/2001 K22-C 13 5,785,000
195 19A17010180 Trương Ngọc Huy 16/04/2001 K22-C 10 4,450,000
196 19A17010100 Vũ Tuấn Huy 22/09/2001 K22-C 10 4,450,000
197 19A17010074 Đinh Ngọc Khánh 02/04/2001 K22-C 10 4,450,000
198 19A17010052 Phạm Duy Khánh 22/07/2001 K22-C 14 6,230,000
199 19A17010012 Lê Triệu Minh Khuê 21/05/2001 K22-C 15 6,675,000
200 19A17010091 Tạ Thị Liễu 04/11/2001 K22-C 7 3,115,000
201 19A17010068 Lại Hoàng Hải Long 01/12/2001 K22-C 12 5,340,000
202 19A17010024 Nguyễn Gia Long 03/04/2001 K22-C 18 8,010,000
203 19A17010171 Nguyễn Phi Long 16/09/2000 K22-C 15 6,675,000
204 19A17010062 Kiều Đình Luân 03/06/2001 K22-C 10 4,450,000
205 19A17010121 Nguyễn Đình Lương 13/01/2001 K22-C 7 3,115,000
206 19A17010087 Bùi Văn Ngọc 13/03/2001 K22-C 14 6,230,000
207 19A17010115 Lỗ Bá Ngọc 28/01/2001 K22-C 12 5,340,000
208 19A17010095 Lâm Viết Phong 08/08/2001 K22-C 12 5,340,000
209 19A17010170 Nguyễn Hồng Phong 12/09/2001 K22-C 12 5,340,000
210 19A17010005 Phùng Mạnh Quân 09/04/2001 K22-C 10 4,450,000
211 19A17010094 Nguyễn Minh Quang 11/09/2001 K22-C 10 4,450,000
212 19A17010040 Nguyễn Trường Sơn 15/11/2001 K22-C 10 4,450,000
213 19A17010077 Đào Thành Tâm 06/11/2001 K22-C 7 3,115,000
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Lớp Số TC Số tiền HP
214 19A17010159 Đoàn Ngô Duy Thái 27/11/2001 K22-C 10 4,450,000
215 19A17010192 Nguyễn Mạnh Thắng 10/08/2001 K22-C 19 8,455,000
216 19A17010169 Nguyễn Văn Thắng 08/01/2001 K22-C 10 4,450,000
217 19A17010067 Trần Minh Thanh 29/04/2001 K22-C 19 8,455,000
218 19A17010129 Chu Văn Thảo 23/12/2001 K22-C 14 6,230,000
219 19A17010013 Vũ Đình Thế 24/07/2001 K22-C 15 6,675,000
220 19A17010003 Nguyễn Đắc Thiên 21/12/2001 K22-C 10 4,450,000
221 19A17010153 Lê Quang Thiều 30/01/2001 K22-C 14 6,230,000
222 19A17010036 Khuất Thị Thoa 12/09/2001 K22-C 12 5,340,000
223 19A17010117 Dương Thị Thủy 25/07/2001 K22-C 7 3,115,000
224 19A17010053 Nguyễn Văn Tiến 23/08/2001 K22-C 7 3,115,000
225 19A17010119 Nguyễn Đức Toàn 10/07/2001 K22-C 7 3,115,000
226 19A17010128 Nguyễn Văn Toàn 02/11/2001 K22-C 7 3,115,000
227 19A17010070 Vũ Văn Toàn 20/06/2001 K22-C 7 3,115,000
228 19A17010190 Vũ Văn Trang 12/10/2001 K22-C 10 4,450,000
229 19A17010174 Nguyễn Trần Hoài Trung 01/05/2001 K22-C 14 6,230,000
230 19A17010196 Phan Tuấn Trung 11/07/2001 K22-C 12 5,340,000
231 19A17010021 Trần Đức Trung 23/06/2001 K22-C 7 3,115,000
232 19A17010061 Nguyễn Đức Trường 19/10/2001 K22-C 10 4,450,000
233 19A17010125 Nguyễn Trọng Trường 01/10/2001 K22-C 14 6,230,000
234 19A17010045 Hà Thanh Tùng 11/12/2001 K22-C 12 5,340,000
235 19A17010020 Nguyễn Tiến Văn 25/12/2001 K22-C 7 3,115,000
236 19A17010142 Ngô Thế Việt 24/09/2001 K22-C 14 6,230,000
237 19A17010084 Vũ Quốc Việt 28/05/2000 K22-C 12 5,340,000
238 19A17010055 Đinh Quang Vũ 19/03/2001 K22-C 10 4,450,000
239 19A17010114 Lỗ Thị Yến 21/09/2001 K22-C 7 3,115,000
240 19A17010029 Nguyễn Duy An 24/11/2001 K22-E 14 6,230,000
241 19A17010103 Bùi Xuân Hoàng Anh 04/05/2001 K22-E 15 6,921,000
242 19A17010073 Cao Tuấn Anh 01/12/2001 K22-E 11 4,895,000
243 19A17010124 Hoàng Việt Anh 01/11/2001 K22-E 12 5,340,000
244 19A17010194 Hồng Tuấn Anh 15/11/2001 K22-E 13 5,785,000
245 19A17010015 Lê Thị Hải Anh 30/06/2001 K22-E 12 5,340,000
246 19A17010019 Phạm Tiến Nam Anh 11/06/2001 K22-E 15 6,675,000
247 19A17010039 Vũ Văn Tuấn Anh 05/02/2001 K22-E 7 3,115,000
248 19A17010002 Lại Xuân Bắc 27/12/2001 K22-E 15 6,675,000
249 19A17010043 Nguyễn Đình Chi 21/12/2001 K22-E 7 3,115,000
250 19A17010145 Mai Xuân Chính 20/11/2001 K22-E 7 3,115,000
251 19A17010120 Phùng Danh Chung 13/04/2001 K22-E 7 3,115,000
252 19A17010007 Bùi Mạnh Cường 28/10/2001 K22-E 14 6,230,000
253 19A17010156 Nguyễn Đức Cường 09/08/2001 K22-E 10 4,450,000
254 19A17010017 Đinh Tiến Dũng 18/01/2001 K22-E 9 4,005,000
255 19A17010011 Đỗ Tiến Dũng 07/09/2001 K22-E 7 3,115,000
256 19A17010050 Nguyễn Tiến Dũng 06/11/2001 K22-E 10 4,450,000
257 19A17010098 Lê Nho Duy 25/04/2001 K22-E 7 3,115,000
258 19A17010054 Tạ Thái Duy 16/12/2001 K22-E 13 5,785,000
259 19A17010072 Nguyễn Ha Dy 27/01/2001 K22-E 7 3,115,000
260 19A17010110 Ngô Thành Đạt 02/02/2001 K22-E 9 4,005,000
261 19A17010081 Nguyễn Thừa Đạt 10/10/2001 K22-E 9 4,005,000
262 19A17010152 Vũ Tiến Đạt 29/05/2001 K22-E 10 4,450,000
263 19A17010168 Nguyễn Đức Độ 24/08/2001 K22-E 7 3,115,000
264 19A17010075 Hoàng Trọng Đức 02/12/2001 K22-E 17 7,565,000
265 19A17010108 Huỳnh Văn Đức 15/10/2001 K22-E 10 4,450,000
266 19A17010157 Nguyễn Như Đức 16/05/2001 K22-E 16 7,120,000
267 19A17010139 Lê Xuân Giang 03/02/2001 K22-E 10 4,450,000
268 19A17010057 Nguyễn Thu Hà 19/01/2001 K22-E 10 4,450,000
269 19A17010130 Vũ Văn Hà 10/04/2001 K22-E 7 3,115,000
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Lớp Số TC Số tiền HP
270 19A17010031 Hà Huy Hải 22/02/2001 K22-E 23 10,235,000
271 19A17010001 Trần Thế Hải 19/11/2001 K22-E 12 5,340,000
272 19A17010203 Vũ Đức Hải 05/02/2001 K22-E 12 5,340,000
273 19A17010035 Vũ Ngọc Hải 01/11/2001 K22-E 14 6,230,000
274 19A17010018 Nguyễn Văn Hậu 26/11/2001 K22-E 7 3,115,000
275 19A17010127 Vũ Minh Hiến 15/02/2001 K22-E 9 4,005,000
276 19A17010161 Đặng Huy Hoàng 09/07/2001 K22-E 11 4,895,000
277 19A17010182 Nguyễn Mạnh Hùng 04/02/2001 K22-E 7 3,115,000
278 19A17010176 Vũ Phi Hùng 05/12/2001 K22-E 12 5,340,000
279 19A17010047 Nguyễn Văn Hữu 03/02/2001 K22-E 10 4,450,000
280 19A17010097 Hứa Quang Huy 25/10/2000 K22-E 7 3,115,000
281 19A17010144 Lê Xuân Huy 14/09/2001 K22-E 10 4,696,000
282 19A17010150 Tăng Viết Huy 05/06/2001 K22-E 7 3,115,000
283 19A17010079 Lê Trần Chí Khang 29/05/2001 K22-E 10 4,450,000
284 19A17010199 Trần Văn Khánh 14/09/2001 K22-E 7 3,115,000
285 19A17010118 Vương Quang Khoa 28/06/2001 K22-E 12 5,340,000
286 19A17010009 Phạm Văn Lại 20/09/2001 K22-E 10 4,450,000
287 19A17010066 Trần Thùy Linh 20/05/2001 K22-E 10 4,450,000
288 19A17010186 Tô Tạ Thành Long 05/12/2001 K22-E 10 4,450,000
289 19A17010037 Nguyễn Văn Luật 06/10/2001 K22-E 12 5,340,000
290 19A17010060 Nguyễn Quang Minh 16/01/2001 K22-E 15 6,675,000
291 19A17010189 Nhâm Ngọc Minh 02/12/2001 K22-E 19 8,455,000
292 19A17010200 Phạm Quý Nam 11/04/2001 K22-E 23 10,235,000
293 19A17010143 Vũ Ngọc Nam 02/12/2001 K22-E 13 5,785,000
294 19A17010096 Nguyễn Đức Nghĩa 16/03/2001 K22-E 10 4,450,000
295 19A17010041 Lê Công Thành Ngọc 26/12/2001 K22-E 15 6,675,000
296 19A17010202 Lý Sành Phiểu 01/12/2000 K22-E 15 6,921,000
297 19A17010179 Vũ Khắc Phú 05/01/2001 K22-E 10 4,450,000
298 19A17010131 Nguyễn Văn Phúc 25/11/2001 K22-E 13 5,785,000
299 19A17010146 Trịnh Thị Minh Phương 01/04/2001 K22-E 10 4,450,000
300 19A17010086 Nguyễn Văn Quân 17/09/2001 K22-E 16 7,120,000
301 19A17010164 Nguyễn Đăng Quang 26/06/2001 K22-E 12 5,340,000
302 19A17010113 Lê Thanh Quý 12/08/2001 K22-E 15 6,921,000
303 19A17010044 Nguyễn Xuân Quý 06/11/2001 K22-E 9 4,005,000
304 19A17010141 Nguyễn Trường Sơn 18/02/2001 K22-E 7 3,115,000
305 19A17010122 Nguyễn Văn Sơn 28/10/2001 K22-E 23 10,481,000
306 19A17010112 Triệu Thái Sơn 25/08/2001 K22-E 12 5,340,000
307 19A17010173 Nguyễn Văn Thái 14/05/2001 K22-E 7 3,115,000
308 19A17010135 Phạm Đức Thắng 15/02/2000 K22-E 10 4,450,000
309 19A17010102 Lê Đình Thành 01/11/2000 K22-E 10 4,450,000
310 19A17010162 Ngọ Thị Thảo 12/03/2001 K22-E 7 3,115,000
311 19A17010178 Mã Văn Thúy 20/01/2001 K22-E 10 4,450,000
312 19A17010022 Nguyễn Xuân Tiến 21/08/2001 K22-E 7 3,115,000
313 19A17010137 Vũ Bá Trung 13/06/2001 K22-E 7 3,115,000
314 19A17010010 Nguyễn Mạnh Trường 07/10/2001 K22-E 10 4,450,000
315 19A17010197 Lương Văn Tú 01/12/2001 K22-E 9 4,005,000
316 19A17010107 Vũ Đức Tú 25/06/2001 K22-E 10 4,450,000
317 19A17010032 Ngọ Văn Tuấn 03/01/2001 K22-E 7 3,115,000
318 19A17010089 Nguyễn Anh Tuấn 11/11/2001 K22-E 15 6,675,000
319 19A17010085 Trần Anh Tuấn 10/10/2001 K22-E 7 3,115,000
320 19A17010027 Nguyễn Thị Thu Uyên 22/02/2001 K22-E 7 3,115,000
321 19A17010088 Đoàn Văn Vũ 12/10/2001 K22-E 10 4,450,000
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI
KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ

DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ THU HỌC PHÍ HK II/ 2022-2023


Kính gửi: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam CN Hoàn Kiếm
Khoa Điện - Điện tử gửi danh sách sinh viên đề nghị thu học phí
Đề nghị ngân hàng thu tiền vào tài khoản : 0301000555666
Tên TK: Khoa Điện tử - Trường Đại học Mở Hà Nội
Thời gian thu: đợt 1: (ngày 06, 07/02/2023)
đợt cuối cùng: (ngày 13/02/2023)

STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Lớp Số TC Số tài khoản Số tiền HP


1 20A12010099 Trần Vũ An 27/01/2002 K23-A 21 1017409425 9,345,000
2 20A12010139 Dương Thị Ngọc Ánh 09/11/2002 K23-A 20 1017409466 8,900,000
3 20A12010066 Lê Nguyễn Tuấn Anh 06/12/2002 K23-A 13 1017409390 5,785,000
4 20A12010035 Nguyễn Hoàng Anh 23/03/2001 K23-A 23 1017409354 10,235,000
5 20A12010126 Nguyễn Hoàng Anh 04/05/2002 K23-A 20 1017409453 8,900,000
6 20A12010091 Trần Sỹ Anh 20/04/2002 K23-A 13 1017409414 5,785,000
7 20A12010159 Nguyễn Trọng Bách 05/12/2002 K23-A 18 1017414057 8,010,000
8 20A12010078 Đào Đức Băng 05/02/2002 K23-A 20 1017409401 8,900,000
9 20A12010080 Đặng Quốc Bảo 19/08/2002 K23-A 16 1017409402 7,120,000
10 20A12010196 Nguyễn Văn Chinh 28/07/2001 K23-A 20 1017409514 8,900,000
11 20A12010098 Cao Anh Dũng 29/08/2002 K23-A 20 1017409424 8,900,000
12 20A12010036 Nguyễn Đức Dũng 09/04/2002 K23-A 23 1017409355 10,235,000
13 20A12010074 Nguyễn Thùy Dung 03/09/2002 K23-A 20 1017409396 8,900,000
14 20A12010129 Trương Đình Dũng 05/07/2002 K23-A 23 1017409456 10,235,000
15 20A12010113 Trần Ngọc Đài 21/09/2002 K23-A 20 1017409439 8,900,000
16 20A12010056 Đỗ Tuấn Đạt 28/02/2002 K23-A 20 1017409380 8,900,000
17 20A12010144 Nguyễn Văn Đoàn 06/12/2002 K23-A 23 1017409471 10,235,000
18 20A12010197 Lê Anh Đức 06/06/2002 K23-A 24 1017409515 10,680,000
19 20A12010112 Nguyễn Duy Đức 26/05/2002 K23-A 20 1017409438 8,900,000
20 20A12010138 Vũ Minh Đức 13/06/2002 K23-A 20 1018804977 8,900,000
21 20A12010025 Lê Thị Hà 14/07/2002 K23-A 23 1017409341 10,235,000
22 20A12010177 Đinh Trung Hiếu 15/04/2002 K23-A 19 1018773476 8,455,000
23 20A12010101 Nguyễn Trung Hiếu 29/07/2002 K23-A 20 1017409428 8,900,000
24 20A12010027 Nguyễn Thị Hoa 10/05/2002 K23-A 23 1017409343 10,235,000
25 20A12010075 Nguyễn Việt Hoàng 01/02/2002 K23-A 26 1017409398 11,570,000
26 20A12010176 Phạm Mạnh Hợp 06/10/2002 K23-A 20 1017409499 8,900,000
27 20A12010203 Phạm Văn Huân 24/02/2002 K23-A 23 1017414071 10,235,000
28 20A12010109 Nguyễn Tiến Huy 26/05/2001 K23-A 20 1017409435 8,900,000
29 20A12010156 Phạm Văn Huy 20/09/2002 K23-A 20 1017409481 8,900,000
30 20A12010072 Vũ Quang Huy 16/11/2002 K23-A 19 1017414038 8,455,000
31 20A12010052 Tạ Lê Minh Huyền 14/03/2002 K23-A 11 1017409375 4,895,000
32 20A12010188 Lê Trung Kiên 14/11/2002 K23-A 19 1017409511 8,455,000
33 20A12010127 Nguyễn Thị Thu Lan 10/05/2002 K23-A 21 1017409454 9,345,000
34 20A12010018 Nguyễn Hữu Hảo Linh 18/02/2002 K23-A 14 1017414028 6,230,000
35 20A12010083 Vũ Tuấn Linh 15/01/2002 K23-A 16 1017409405 7,120,000
36 20A12010114 Hoàng Hải Long 31/12/2002 K23-A 20 1017409441 8,900,000
37 20A12010097 Màn Văn Bình Minh 02/11/2002 K23-A 19 1017409423 8,455,000
38 20A12010085 Nguyễn Đức Minh 08/03/2002 K23-A 20 1017409407 8,900,000
39 20A12010070 Nguyễn Huyền My 14/11/2002 K23-A 20 1017409392 8,900,000
40 20A12010169 Quàng Văn Nam 05/03/2002 K23-A 20 1017409492 8,900,000
41 20A12010093 Hoàng Công Nghĩa 19/09/2002 K23-A 23 1017409417 10,235,000
42 20A17010202 Phan Đăng Nhân 23/01/2001 K23-A 20 1017414132 8,900,000
43 20A12010145 Hoàng Đình Nhất 11/12/2002 K23-A 20 1017409472 8,900,000
44 20A12010017 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 12/11/2002 K23-A 18 1017409326 8,010,000
45 20A12010073 Đỗ Văn Nội 28/08/2002 K23-A 24 1017409395 10,680,000
46 20A12010043 Hà Đức Phúc 19/05/2002 K23-A 23 1017414029 10,235,000
47 20A12010037 Nguyễn Hoàng Phúc 17/12/2002 K23-A 20 1017409356 8,900,000
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Lớp Số TC Số tài khoản Số tiền HP
48 20A12010155 Trần Quý Phúc 04/10/2002 K23-A 24 1017409480 10,680,000
49 20A12010184 Hoàng Quang Phước 17/08/2002 K23-A 20 1017409509 8,900,000
50 20A12010086 Nguyễn Minh Quang 24/12/2002 K23-A 20 1017409408 8,900,000
51 20A12010064 Đỗ Xuân Quyền 14/12/2002 K23-A 18 1017409389 8,010,000
52 20A12010195 Lê Thế Quyền 08/09/2002 K23-A 23 1017414068 10,235,000
53 20A12010063 Phạm Thành Sang 03/11/2002 K23-A 18 1017409388 8,010,000
54 20A12010131 Nguyễn Văn Ngọc Tài 25/11/2002 K23-A 20 1017409458 8,900,000
55 20A45010255 Trần Đình Thái 16/10/2002 K23-A 20 8,900,000
56 20A12010041 Dương Đức Thắng 04/08/2002 K23-A 18 1017409364 8,010,000
57 20A12010108 Đinh Quốc Thắng 28/07/2002 K23-A 16 1017409434 7,120,000
58 20A12010102 Trịnh Đức Thắng 26/01/2001 K23-A 24 1017409429 10,680,000
59 20A12010001 Võ Duy Thắng 15/10/2002 K23-A 20 1017409307 8,900,000
60 20A12010039 Đặng Ngọc Thành 03/10/2002 K23-A 18 1017409360 8,010,000
61 20A12010038 Đỗ Minh Thành 03/01/2002 K23-A 20 1017409358 8,900,000
62 20A12010103 Nguyễn Phú Thành 01/03/2002 K23-A 18 1017409430 8,010,000
63 20A12010095 Đỗ Phương Thảo 14/10/2002 K23-A 23 1017409421 10,235,000
64 20A12010054 Ngô Thị Phương Thảo 11/12/2002 K23-A 27 1017409378 12,015,000
65 20A12010020 Nguyễn Đức Thiện 08/11/2002 K23-A 23 1017409332 10,235,000
66 20A12010062 Nguyễn Quang Thượng 03/11/2002 K23-A 23 1017409387 10,235,000
67 20A12010028 Phạm Thị Trang 17/03/2002 K23-A 18 1017409344 8,010,000
68 20A12010124 Trương Văn Trường 24/07/2002 K23-A 20 1017409451 8,900,000
69 20A12010079 Nguyễn Huy Anh Tuấn 15/06/2002 K23-A 23 1017414040 10,235,000
70 20A12010133 Nguyễn Trọng Tuân 06/04/2002 K23-A 22 1017409461 9,790,000
71 20A12010096 Trần Đức Anh 08/11/2002 K23-B 23 1017409422 10,235,000
72 20A12010046 Trần Nhật Anh 12/12/2002 K23-B 20 1017414030 8,900,000
73 20A12010022 Nguyễn Văn Cảnh 13/10/2002 K23-B 21 1017409336 9,345,000
74 20A12010119 Nguyễn Viết Chiến 09/05/2002 K23-B 20 1017409448 8,900,000
75 20A12010047 Nguyễn Huy Duy 01/10/2002 K23-B 23 1018702713 10,235,000
76 20A12010024 Lê Hải Đăng 03/03/2002 K23-B 20 1017409340 8,900,000
77 20A12010011 Tô Tiến Đạt 04/11/2002 K23-B 20 1017414027 8,900,000
78 20A12010104 Đặng Hải Đông 11/06/2001 K23-B 24 1017409432 10,680,000
79 20A12010100 Đinh Quang Hà 23/07/2002 K23-B 20 1017409426 8,900,000
80 20A12010153 Nguyễn Thanh Hà 25/01/2002 K23-B 20 1017409478 8,900,000
81 20A12010157 Trần Hùng Hải 14/07/2001 K23-B 23 1017409482 10,235,000
82 20A12010110 Nguyễn Nam Hào 09/02/2001 K23-B 20 1017414046 8,900,000
83 20A12010049 Vũ Thị Hoài Hiên 12/11/2002 K23-B 20 1017409372 8,900,000
84 20A12010205 Đinh Công Hiếu 08/09/2002 K23-B 17 1017409525 7,565,000
85 20A12010141 Nguyễn Hoàng Hiếu 19/08/2002 K23-B 23 1017409468 10,235,000
86 20A12010002 Vũ Minh Hiếu 22/11/2002 K23-B 24 1017414026 10,680,000
87 20A12010012 Nguyễn Hiệp Hoàng 09/05/2002 K23-B 20 1017409320 8,900,000
88 20A12010060 Nguyễn Huy Hoàng 06/11/2002 K23-B 21 1017409383 9,345,000
89 20A12010149 Nguyễn Huy Hoàng 19/07/2002 K23-B 21 1017409476 9,345,000
90 20A12010128 Phạm Việt Hoàng 11/05/2002 K23-B 21 1017409455 9,345,000
91 20A12010134 Hoàng Phạm Hùng 21/11/2002 K23-B 16 1017409462 7,120,000
92 20A12010042 Nguyễn Hữu Hùng 03/02/2002 K23-B 25 1017409365 11,125,000
93 20A12010136 Trần Hán Hưng 27/08/2002 K23-B 21 1018702827 9,345,000
94 20A12010089 Trần Phi Hùng 01/04/2002 K23-B 26 1017409411 11,570,000
95 20A12010166 Trần Gia Huy 28/08/2002 K23-B 16 1017409488 7,120,000
96 20A12010010 Trịnh Long Khải 31/08/2002 K23-B 23 1017409318 10,235,000
97 20A12010016 Vũ Duy Thế Khang 08/10/2002 K23-B 23 1017409325 10,235,000
98 20A12010009 Lê Quang Khánh 04/08/2002 K23-B 26 1017409317 11,570,000
99 20A12010111 Nguyễn Trọng Khánh 24/12/2002 K23-B 20 1017409436 8,900,000
100 20A12010090 Hà Văn Khoa 03/07/2002 K23-B 20 1017409413 8,900,000
101 20A12010006 Nguyễn Thị Khuyên 28/05/2002 K23-B 20 1017409312 8,900,000
102 20A12010199 Dương Duy Kiên 10/11/2002 K23-B 21 1017414070 9,345,000
103 20A12010107 Bùi Nguyên Linh 25/10/2002 K23-B 20 1018710399 8,900,000
104 20A12010140 Trịnh Xuân Linh 02/09/2002 K23-B 23 1017409467 10,235,000
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Lớp Số TC Số tài khoản Số tiền HP
105 20A12010181 Lương Hoàng Long 05/06/2002 K23-B 20 1017409503 8,900,000
106 20A12010023 Nguyễn Văn Long 15/10/2002 K23-B 25 1017409339 11,125,000
107 20A12010048 Nguyễn Thị Luyến 27/08/2002 K23-B 20 1017409371 8,900,000
108 20A12010167 Nguyễn Văn Lý 14/02/2002 K23-B 20 1017409490 8,900,000
109 20A12010050 Đặng Tuấn Minh 15/03/2002 K23-B 13 1017409373 5,785,000
110 20A12010148 Trần Hải Minh 17/06/2002 K23-B 21 1017409474 9,345,000
111 20A12010190 Nguyễn Văn Nam 21/06/2002 K23-B 21 1017414064 9,345,000
112 20A12010121 Trịnh Đăng Nam 03/08/2002 K23-B 20 1017414048 8,900,000
113 20A12010008 Lê Quang Nhật 15/12/2002 K23-B 20 1017409315 8,900,000
114 20A12010132 Đặng Thị Phượng 14/08/2002 K23-B 20 1017409460 8,900,000
115 20A12010021 Nguyễn Văn Quân 31/07/2002 K23-B 20 1017409335 8,900,000
116 20A12010071 Nguyễn Quang Thái 31/12/2002 K23-B 18 1017409393 8,010,000
117 20A12010106 Mai Xuân Thắng 23/10/2002 K23-B 20 1017414045 8,900,000
118 20A12010182 Vũ Thị Thanh Thảo 07/11/2002 K23-B 20 1017409506 8,900,000
119 20A12010152 Nguyễn Ngọc Thiện 22/03/2002 K23-B 18 1017414054 8,010,000
120 20A12010130 Nguyễn Thị Hoài Thu 02/10/2002 K23-B 20 1017414050 8,900,000
121 20A12010081 Nguyễn Như Thuật 26/04/2002 K23-B 20 1017414042 8,900,000
122 20A12010154 Nguyễn Nguyệt Thương 12/08/2002 K23-B 20 1017409479 8,900,000
123 20A12010116 Bùi Trần Tiến 08/04/2002 K23-B 20 1017409443 8,900,000
124 20A12010005 Phan Thị Quỳnh Trang 16/09/2002 K23-B 22 1017409311 9,790,000
125 20A12010143 Đặng Trần Minh Trung 16/08/2002 K23-B 20 1017409470 8,900,000
126 20A12010193 Nguyễn Tôn Trường 14/01/2002 K23-B 20 1017409513 8,900,000
127 20A12010202 Cù Văn Tùng 18/09/2002 K23-B 27 1017409522 12,015,000
128 20A12010029 Nguyễn Sơn Tùng 13/12/2002 K23-B 20 1017409345 8,900,000
129 20A12010026 Nguyễn Thu Uyên 18/06/2002 K23-B 20 1017409342 8,900,000
130 20A12010044 Lê Thị Vân 10/09/2002 K23-B 20 1017409367 8,900,000
131 20A12010122 Nguyễn Thị Thảo Vi 27/02/2002 K23-B 23 1017409450 10,235,000
132 20A12010057 Bùi Quốc Việt 14/08/2002 K23-B 18 1017414033 8,010,000
133 20A12010206 Lê Trọng Vinh 30/09/2002 K23-B 22 1017409526 9,790,000
134 20A12010007 Lê Thị Yên 28/10/2001 K23-B 22 1017409314 9,790,000
135 20A12010105 Mai Nguyễn Quỳnh Chi 14/10/2002 K23-E2 20 1018782537 8,900,000
136 20A12010142 Đỗ Trung Dũng 07/11/2002 K23-E2 20 1017409469 8,900,000
137 20A12010061 Tống Nguyên Dũng 27/05/2002 K23-E2 20 1017409384 8,900,000
138 20A12010172 Nguyễn Đức Dương 04/06/2002 K23-E2 20 1017409494 8,900,000
139 20A12010174 Nguyễn Văn Duy 23/11/2002 K23-E2 20 1017409496 8,900,000
140 20A12010082 Nguyễn Tiến Đạt 19/07/2002 K23-E2 20 1017409404 8,900,000
141 20A12010150 Ninh Quang Đạt 05/06/2002 K23-E2 20 1017414052 8,900,000
142 20A12010123 Nguyễn Thị Giang 18/02/2002 K23-E2 20 1017414049 8,900,000
143 20A12010059 Lê Thị Thanh Hằng 12/12/2002 K23-E2 20 1017409381 8,900,000
144 20A12010179 Hoàng Thị Hoài 31/08/2002 K23-E2 20 1017409500 8,900,000
145 20A12010117 Nguyễn Việt Hoàng 03/07/2001 K23-E2 20 1017409444 8,900,000
146 20A12010053 Nguyễn Tuấn Hùng 28/10/2002 K23-E2 20 1017409377 8,900,000
147 20A12010164 Vũ Phi Hùng 13/05/2002 K23-E2 20 1017409487 8,900,000
148 20A12010058 Nguyễn Thế Mạnh 28/11/2002 K23-E2 21 1017414034 9,345,000
149 20A12010015 Trần Đức Mạnh 11/09/2002 K23-E2 23 1017409324 10,235,000
150 20A12010146 Nguyễn Trọng Nghĩa 08/06/2002 K23-E2 20 1017414051 8,900,000
151 20A12010067 Lưu Quốc Nhật 08/11/2002 K23-E2 20 1014621612 8,900,000
152 20A12010068 Đinh Anh Quân 15/04/2002 K23-E2 20 1017409391 8,900,000
153 20A12010192 Phạm Nguyễn Thông 26/12/2002 K23-E2 20 1017414065 8,900,000
154 20A12010092 Nguyễn Minh Thuận 29/05/2002 K23-E2 20 1017414043 8,900,000
155 20A12010040 Nguyễn Thị Trang 23/11/2002 K23-E2 20 1017409363 8,900,000
156 20A12010168 Đồng Thanh Tùng 14/11/2002 K23-E2 20 1017409491 8,900,000
157 20A12010170 Nguyễn Quang Vinh 11/05/2002 K23-E2 20 1017414059 8,900,000
158 20A17010081 Chu Đức Anh 04/04/2002 K23-C 21 1017409637 9,345,000
159 20A17010114 Lê Đức Anh 13/07/2002 K23-C 21 1017409672 9,345,000
160 20A17010169 Trần Duy Anh 09/08/2002 K23-C 21 1017409729 9,345,000
161 20A17010091 Trần Đức Anh 31/07/2002 K23-C 21 1017414101 9,345,000
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Lớp Số TC Số tài khoản Số tiền HP
162 20A17010095 Nguyễn Đức Gia Bảo 04/04/2002 K23-C 25 1017409654 11,371,000
163 20A17010187 Dương Minh Chiến 25/03/2002 K23-C 21 1017409746 9,345,000
164 20A17010125 Nguyễn Khắc Chính 04/10/2002 K23-C 21 1017409684 9,345,000
165 20A17010104 Bùi Bá Công 21/11/2002 K23-C 21 1017686319 9,345,000
166 20A17010175 Trần Quang Duy 19/12/2002 K23-C 21 1017409735 9,345,000
167 20A17010184 Đỗ Quang Đại 04/11/2002 K23-C 21 1017409742 9,345,000
168 20A17010022 Đinh Tiến Đạt 20/11/2002 K23-C 21 1017409584 9,345,000
169 20A17010002 Nguyễn Tiến Đạt 07/01/2002 K23-C 21 1017409560 9,345,000
170 20A17010118 Nguyễn Trọng Đạt 14/06/2001 K23-C 21 1017414107 9,345,000
171 20A17010194 Lê Minh Đức 14/04/2002 K23-C 21 1017414128 9,345,000
172 20A17010128 Nguyễn Trung Đức 14/05/2002 K23-C 21 1017409686 9,345,000
173 20A17010149 Đỗ Chung Hiếu 16/05/2002 K23-C 21 1017409712 9,345,000
174 20A17010158 Tạ Trung Hiếu 04/07/2002 K23-C 21 1017409721 9,345,000
175 20A17010039 Nguyễn Quang Học 15/01/2002 K23-C 21 1017414082 9,345,000
176 20A17010028 Ngô Tiến Hưng 27/03/2002 K23-C 21 1017409592 9,345,000
177 20A17010099 Nguyễn Đức Huy 24/02/2002 K23-C 24 1017409657 10,680,000
178 20A17010011 Nguyễn Văn Huy 25/05/2002 K23-C 21 1017414074 9,345,000
179 20A17010135 Bàn Ton Kén 10/10/2002 K23-C 24 1017409694 10,680,000
180 20A17010120 Nguyễn Hữu Khang 08/05/2002 K23-C 24 1017409676 10,680,000
181 20A17010144 Nguyễn Văn Lập 25/08/2002 K23-C 21 1017409707 9,345,000
182 20A17010180 Đào Hải Linh 10/11/2002 K23-C 27 1017409739 12,015,000
183 20A17010077 Đinh Công Hoài Nam 07/08/2002 K23-C 21 1017409633 9,345,000
184 20A17010124 Hà Trọng Phương Nam 04/01/2002 K23-C 24 1017409683 10,680,000
185 20A17010056 Nguyễn Phương Nam 12/05/2002 K23-C 21 1017409616 9,345,000
186 20A17010154 Nguyễn Thành Nam 12/08/2002 K23-C 25 1017409718 11,125,000
187 20A17010086 Nguyễn Văn Nam 07/05/2002 K23-C 24 1017409646 10,680,000
188 20A17010080 Vũ Phương Nam 16/10/2002 K23-C 25 1017409636 11,125,000
189 20A17010148 Nguyễn Văn Nghĩa 22/01/2002 K23-C 21 1017414114 9,345,000
190 20A17010133 Vũ Xuân Phúc 12/12/2002 K23-C 24 1017414109 10,680,000
191 20A17010209 Bùi Thanh Quân 16/04/2000 K23-C 19 1017409770 8,455,000
192 20A17010206 Trần Đình Quân 03/06/2002 K23-C 15 1017409766 6,675,000
193 20A17010170 Lưu Ngọc Quang 28/09/2002 K23-C 21 1017409730 9,345,000
194 20A17010051 Nguyễn Đăng Quang 12/08/2002 K23-C 21 1017409611 9,345,000
195 20A17010041 Nguyễn Minh Quang 02/04/2002 K23-C 21 1017409602 9,345,000
196 20A17010112 Đặng Văn Quyền 05/07/2002 K23-C 21 1017409670 9,345,000
197 20A17010150 Bùi Quang Sơn 09/12/2001 K23-C 21 1017409714 9,345,000
198 20A17010008 Đào Đăng Sơn 22/05/2002 K23-C 21 1017409569 9,345,000
199 20A17010015 Nguyễn Quốc Tài 29/07/2002 K23-C 21 1017409576 9,345,000
200 20A17010167 Trần Anh Tài 11/02/2002 K23-C 21 1017409726 9,345,000
201 20A17010045 Phạm Quốc Thắng 16/01/2002 K23-C 21 1017409606 9,345,000
202 20A17010072 Nguyễn Chí Thanh 30/09/2002 K23-C 23 1017409628 10,235,000
203 20A17010145 Nguyễn Xuân Thành 24/01/2001 K23-C 21 1017409708 9,345,000
204 20A17010215 Lại Văn Thiêm 03/12/2002 K23-C 24 1017409773 10,680,000
205 20A17010207 Phạm Duy Thường 30/10/2002 K23-C 21 1017409767 9,345,000
206 20A17010205 Lưu Xuân Toàn 11/12/2002 K23-C 21 1017409765 9,345,000
207 20A17010152 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/05/2002 K23-C 21 1017409716 9,345,000
208 20A17010156 Đỗ Thành Trung 02/09/2002 K23-C 19 1025411297 8,455,000
209 20A17010054 Lê Đức Trung 22/08/2002 K23-C 21 1017409615 9,345,000
210 20A17010024 Quách Viết Tú 29/03/2002 K23-C 21 1017409586 9,345,000
211 20A17010159 Vũ Anh Tú 27/12/2002 K23-C 21 1017409722 9,345,000
212 20A17010009 Dương Quốc Tuấn 25/09/2001 K23-C 21 1017409570 9,345,000
213 20A17010067 Nguyễn Anh Tuấn 12/10/2002 K23-C 21 1017409623 9,345,000
214 20A17010204 Nguyễn Văn Tuấn 11/06/2002 K23-C 21 1017409763 9,345,000
215 20A17010092 Nguyễn Quang Tuyển 01/12/2002 K23-C 21 1017409652 9,345,000
216 20A17010193 Phạm Văn Tuyên 18/03/2002 K23-C 22 1017409753 9,790,000
217 20A17010110 Vũ Thị Cẩm Vân 18/06/2001 K23-C 21 1018822519 9,345,000
218 20A17010025 Hoàng Văn Việt 22/11/2001 K23-C 19 1017409588 8,455,000
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Lớp Số TC Số tài khoản Số tiền HP
219 20A17010198 Thái Huy Sơn Vũ 02/12/2002 K23-C 28 1017409758 12,460,000
220 20A17010195 Đỗ Thị Bình Anh 21/10/2002 K23-D 21 1017414130 9,345,000
221 20A17010006 Ngô Ngọc Anh 30/10/2002 K23-D 24 1017409565 10,680,000
222 20A17010103 Phạm Thế Anh 15/09/2002 K23-D 24 1017409664 10,680,000
223 20A17010055 Nguyễn Ngọc Biên 23/11/2002 K23-D 21 1017414086 9,345,000
224 20A17010094 Nguyễn Văn Bình 13/06/2002 K23-D 24 1017409653 10,680,000
225 20A17010021 Nguyễn Minh Châu 04/11/2002 K23-D 21 1017409583 9,345,000
226 20A17010066 Hoàng Minh Chiến 30/01/2002 K23-D 24 1017414093 10,680,000
227 20A17010105 Lê Mạnh Chiến 27/03/2002 K23-D 21 1017409666 9,345,000
228 20A17010084 Nguyễn Thanh Chức 12/10/2002 K23-D 21 1017414099 9,345,000
229 20A17010140 Nguyễn Chiến Công 26/01/2001 K23-D 21 1017409702 9,345,000
230 20A17010208 Nguyễn Mạnh Cường 10/09/2002 K23-D 21 1017409768 9,345,000
231 20A17010162 Phạm Ngọc Dương 07/01/2002 K23-D 21 1017409724 9,345,000
232 20A17010088 Phạm Văn Dương 27/02/2002 K23-D 21 1017409648 9,345,000
233 20A17010079 Nguyễn Hữu Đại 30/09/2002 K23-D 21 1017414098 9,345,000
234 20A17010087 Hoàng Tiến Đạt 03/12/2002 K23-D 21 1017409647 9,345,000
235 20A17010083 Nguyễn Tiến Đạt 01/03/2002 K23-D 21 1017409639 9,345,000
236 20A17010147 Bùi Ngọc Điệp 28/05/2002 K23-D 17 1017409711 7,565,000
237 20A17010038 Nguyễn Đăng Đồng 02/11/2002 K23-D 21 1017414080 9,345,000
238 20A17010050 Ngô Trí Đức 25/12/2002 K23-D 21 1017409610 9,345,000
239 20A17010063 Đinh Xuân Giang 30/11/2002 K23-D 24 1017409620 10,680,000
240 20A17010017 Vương Đức Hà 17/11/2002 K23-D 21 1017409578 9,345,000
241 20A17010122 Nguyễn Đức Hải 26/04/2002 K23-D 21 1017409680 9,345,000
242 20A17010108 Nguyễn Văn Oanh Hài 03/10/2002 K23-D 24 1017409668 10,680,000
243 20A17010146 Phạm Ngọc Hải 28/06/2002 K23-D 22 1017409709 9,790,000
244 20A17010073 Ngô Hoàng Hiệp 03/05/2002 K23-D 21 1017409629 9,345,000
245 20A17010168 Vũ Duy Hiệp 02/03/2002 K23-D 21 1017409727 9,345,000
246 20A17010109 Hoàng Minh Hiếu 09/08/2002 K23-D 24 1017414106 10,680,000
247 20A17010151 Nguyễn Trung Hiếu 13/05/2002 K23-D 21 1017409715 9,345,000
248 20A17010111 Vũ Minh Hiếu 11/01/2002 K23-D 21 1017409669 9,345,000
249 20A17010019 Hà Xuân Hinh 09/02/2002 K23-D 21 1017409580 9,345,000
250 20A17010192 Quản Văn Hòa 09/02/2002 K23-D 21 1017409752 9,345,000
251 20A17010161 Nguyễn Văn Hoài 16/08/2002 K23-D 21 1017414116 9,345,000
252 20A17010016 Đồng Xuân Hoàng 20/09/2002 K23-D 21 1017409577 9,345,000
253 20A17010183 Nguyễn Hữu Hoàng 21/09/2002 K23-D 21 1017409741 9,345,000
254 20A17010171 Nguyễn Quốc Hoàng 19/06/2002 K23-D 26 1017409731 11,816,000
255 20A17010065 Nguyễn Tiến Hoàng 18/12/2002 K23-D 24 1017414091 10,680,000
256 20A17010214 Lê Văn Hùng 02/11/2002 K23-D 21 1018684015 9,345,000
257 20A17010190 Nguyễn Bá Hùng 02/06/2002 K23-D 21 1017414127 9,345,000
258 20A17010035 Nguyễn Hữu Hùng 29/06/2002 K23-D 21 1017414079 9,345,000
259 20A17010097 Nguyễn Tiến Hưng 17/11/2002 K23-D 21 1017409656 9,345,000
260 20A17010012 Bùi Quốc Huy 06/09/2002 K23-D 24 1017414075 10,680,000
261 20A17010121 Chu Thị Huyền 11/05/2002 K23-D 24 1017409677 10,680,000
262 20A17010155 Hồ Đại Lâm 17/09/2002 K23-D 21 1017414115 9,345,000
263 20A17010061 Đặng Thanh Liêm 09/09/2002 K23-D 24 1017414089 10,680,000
264 20A17010127 Hoàng Thị Ngọc Linh 02/02/2002 K23-D 21 1017409685 9,345,000
265 20A17010027 Bùi Đại Thăng Long 23/01/2002 K23-D 21 1017409591 9,345,000
266 20A17010130 Đỗ Thành Long 26/10/2002 K23-D 21 1017409688 9,345,000
267 20A50010171 Hoàng Hải Long 28/ 05/ 2002 K23-D 19 1017411523 8,455,000
268 20A17010032 Nguyễn Thành Long 01/10/2002 K23-D 21 1017409596 9,345,000
269 20A17010007 Bùi Đình Luyện 10/06/2002 K23-D 21 1017409567 9,345,000
270 20A17010113 Hoàng Văn Ly 30/01/2002 K23-D 21 1017409671 9,345,000
271 20A17010010 Nguyễn Châu Minh 23/11/2002 K23-D 21 1017409571 9,345,000
272 20A17010126 Nguyễn Văn Nghĩa 13/10/2002 K23-D 24 1018683590 10,680,000
273 20A17010071 Nguyễn Long Nhật 04/08/2002 K23-D 21 1017409626 9,345,000
274 20A17010107 Vũ Văn Phong 19/04/2002 K23-D 21 1017409667 9,345,000
275 20A17010176 Thân Thành Quân 03/09/2002 K23-D 21 1017409736 9,345,000
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Lớp Số TC Số tài khoản Số tiền HP
276 20A17010115 Bùi Văn Quang 01/07/2002 K23-D 21 1017409673 9,345,000
277 20A17010173 Đào Văn Minh Quang 27/09/2002 K23-D 21 1017409732 9,345,000
278 20A17010014 Nguyễn Minh Quang 08/02/2002 K23-D 24 1017409575 10,680,000
279 20A17010106 Hoàng Xuân Sáng 21/04/2002 K23-D 21 1017414105 9,345,000
280 20A17010136 Phạm Văn Sơn 30/09/2002 K23-D 21 1017409697 9,345,000
281 20A17010119 Thân Ngọc Tân 03/02/2002 K23-D 21 1017414108 9,345,000
282 20A17010166 Ngô Việt Thắng 10/09/2002 K23-D 22 1017414122 9,790,000
283 20A17010164 Nguyễn Văn Thắng 25/07/2002 K23-D 21 1017414120 9,345,000
284 20A17010076 Đàm Văn Thịnh 29/01/2001 K23-D 21 1017409632 9,345,000
285 20A17010123 Mai Văn Tiến 01/06/2002 K23-D 21 1017409681 9,345,000
286 20A17010020 Đào Gia Triền 18/12/2002 K23-D 21 1017409582 9,345,000
287 20A17010129 Lê Văn Trọng 01/12/2002 K23-D 21 1017409687 9,345,000
288 20A17010191 Phan Trần Đức Trọng 12/02/2002 K23-D 21 1017409751 9,345,000
289 20A17010177 Bùi Anh Tuấn 10/07/2002 K23-D 19 1017409737 8,455,000
290 20A17010134 Đỗ Mạnh Tuấn 11/11/2002 K23-D 21 1017409692 9,345,000
291 20A17010052 Lê Duy Tuấn 07/08/2002 K23-D 21 1017409612 9,345,000
292 20A17010200 Bùi Thanh Tùng 15/08/2002 K23-D 24 1017409760 10,680,000
293 20A17010042 Đinh Hữu Tuyển 20/02/2002 K23-D 21 1017409603 9,345,000
294 20A17010036 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 27/08/2002 K23-D 21 1017409599 9,345,000
295 20A17010163 Vũ Quốc Việt 20/09/2002 K23-D 21 1017414118 9,345,000
296 20A17010064 Đặng Anh Vũ 29/09/2002 K23-D 26 1017409621 11,570,000
297 20A17010093 Đỗ Duy Vượng 11/11/2002 K23-D 21 1017414103 9,345,000
298 20A17010132 Nguyễn Đức An 16/12/2002 K23-E1 21 1017409691 9,345,000
299 20A17010213 Nguyễn Công Chiến 14/03/2002 K23-E1 24 1017409772 10,680,000
300 20A17010153 Trần Mạnh Cường 25/10/2002 K23-E1 21 1017409717 9,345,000
301 20A17010049 Vũ Mạnh Cường 27/02/2002 K23-E1 21 1017409609 9,345,000
302 20A17010069 Dương Hoàng Dương 06/11/2002 K23-E1 21 1017409624 9,345,000
303 20A17010034 Nguyễn Bảo Duy 03/07/2002 K23-E1 26 1017414077 11,570,000
304 20A17010160 Nguyễn Quang Đạt 08/12/2002 K23-E1 21 1017409723 9,345,000
305 20A17010001 Đinh Ngọc Đức 09/11/2002 K23-E1 21 1017409558 9,345,000
306 20A17010199 Nguyễn Hữu Đức 16/08/2002 K23-E1 21 1017414131 9,345,000
307 20A17010117 Nguyễn Văn Hóa 28/02/2002 K23-E1 21 1017409675 9,345,000
308 20A17010090 Quảng Văn Hoan 02/04/2002 K23-E1 24 1017409650 10,680,000
309 20A17010102 Vũ Huy Hoàng 21/02/2002 K23-E1 21 1017409663 9,345,000
310 20A17010181 Đinh Quang Huy 28/04/2002 K23-E1 21 1017409740 9,345,000
311 20A17010013 Trần Quang Huy 23/03/2002 K23-E1 21 1017409573 9,345,000
312 20A17010217 Mai Văn Kiên 17/10/2002 K23-E1 24 1017409775 10,680,000
313 20A17010165 Ngô Tiến Lâm 21/02/2002 K23-E1 21 1017409725 9,345,000
314 20A17010031 Trịnh Ngọc Lâm 07/09/2002 K23-E1 21 1017414076 9,345,000
315 20A17010143 Ngô Khánh May 19/02/2002 K23-E1 26 1017409705 11,570,000
316 20A17010033 Ngô Quang Minh 18/08/2002 K23-E1 21 1017409598 9,345,000
317 20A17010182 Trần Tuấn Minh 27/03/2002 K23-E1 21 1017414126 9,345,000
318 20A17010082 Nguyễn Quang Nam 29/08/2002 K23-E1 26 1017409638 11,570,000
319 20A17010018 Đỗ Lê Nhâm 27/10/2002 K23-E1 21 1017409579 9,345,000
320 20A17010029 Nguyễn Công Phát 08/10/2002 K23-E1 29 1017409593 12,905,000
321 20A17010005 Lê Minh Quân 03/07/2002 K23-E1 24 1017409564 10,680,000
20A17010074 Nguyễn Huy Sơn 31/03/2002 K23-E1 24 1017409630 10,680,000
20A17010186 Nguyễn Văn Sơn 26/08/2002 K23-E1 21 1017409744 9,345,000
20A17010023 Vũ Hồng Sơn 03/09/2002 K23-E1 21 1017409585 9,345,000
20A17010138 Trần Đức Tâm 13/11/2002 K23-E1 27 1017414111 12,015,000
20A17010037 Vũ Văn Thăng 05/02/2002 K23-E1 26 1017409600 11,570,000
20A17010044 Đoàn Duy Thành 24/12/2002 K23-E1 21 1017414084 9,345,000
20A17010157 Nguyễn Văn Thành 08/01/2002 K23-E1 21 1017409720 9,345,000
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI
KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ

DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ THU HỌC PHÍ HK II/ 2022-2023


Kính gửi: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam CN Hoàn Kiếm
Khoa Điện - Điện tử gửi danh sách sinh viên đề nghị thu học phí
Đề nghị ngân hàng thu tiền vào tài khoản : 0301000555666
Tên TK: Khoa Điện tử - Trường Đại học Mở Hà Nội
Thời gian thu: đợt 1: (ngày 06, 07/02/2023)
đợt cuối cùng: (ngày 13/02/2023)
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Lớp Số TC Số tài khoản Số tiền HP
19B17010700347 Bùi Xuân Sơn 5/25/2001 K22VHVL 14 7,476,000
Tổng cộng 7,476,000
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI
KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ

DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ THU HỌC PHÍ HK II/ 2022-2023


Kính gửi: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam CN Hoàn Kiếm
Khoa Điện - Điện tử gửi danh sách sinh viên đề nghị thu học phí
Đề nghị ngân hàng thu tiền vào tài khoản : 0301000555666
Tên TK: Khoa Điện tử - Trường Đại học Mở Hà Nội
Thời gian thu: đợt 1: (ngày 06, 07/02/2023)
đợt cuối cùng: (ngày 13/02/2023)

STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Lớp Số TC Số tài khoản Số tiền HP


1188 20B17010223 Trần Văn Đạt 16/09/2002 20B17-VHVL 18 1018890117 9,612,000
1189 20B17010224 Lê Văn Hiếu 05/11/2002 20B17-VHVL 16 1018891118 8,544,000
1190 20B17010225 Nguyễn Anh Quân 20/02/2002 20B17-VHVL 16 1018876833 8,544,000
Tổng cộng 26,700,000
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI
KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ

DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ THU HỌC PHÍ HK II/ 2022-2023


Kính gửi: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam CN Hoàn Kiếm
Khoa Điện - Điện tử gửi danh sách sinh viên đề nghị thu học phí
Đề nghị ngân hàng thu tiền vào tài khoản : 0301000555666
Tên TK: Khoa Điện tử - Trường Đại học Mở Hà Nội
Thời gian thu: đợt 1: (ngày 06, 07/02/2023)
đợt cuối cùng: (ngày 13/02/2023)

STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Lớp Số TC Số tài khoản Số tiền HP


1191 20C-12-17.7-05909 Nguyễn Hữu Trung 27/09/2002 20C12-TX 17 1020937928 6,936,000
Tổng cộng 6,936,000

You might also like