Professional Documents
Culture Documents
DS Du Thi Tieng Anh A1 DH K3 Ngay Thi 2430.3.2019
DS Du Thi Tieng Anh A1 DH K3 Ngay Thi 2430.3.2019
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
119 8 8 1850020001 Hoàng Thị Ngọc Anh Anh 1/20/2000 DHTT2-K3 A1-19
123 9 9 1850020008 Phạm Thị Vân Anh Anh 3/27/1999 DHTT2-K3 A1-19
134 10 10 1850010004 Mai Thị Lan Anh Anh 8/8/1999 DHM1-K3 A1-01
164 13 13 1850010009 Nguyễn Thị Ngọc Anh Anh 3/2/2000 DHM2-K3 A1-02
176 14 14 1850010016 Trương Thị Phương Anh Anh 9/7/2000 DHM2-K3 A1-02
179 15 15 1850010001 Bùi Thì Bảo Anh Anh 4/16/2000 DHM3-K3 A1-03
196 16 16 1850010010 Nguyễn Thị Phương Anh Anh 9/20/2000 DHM3-K3 A1-03
221 17 17 1850010002 Đỗ Thị Việt Anh Anh 9/1/2000 DHM4-K3 A1-04
230 18 18 1850010007 Nguyễn Thị Kim Anh Anh 4/18/2000 DHM4-K3 A1-04
234 19 19 1850010008 Nguyễn Thị Ngọc Anh Anh 12/14/2000 DHM4-K3 A1-04
239 20 20 1850010014 Phạm Tú Anh Anh 11/16/2000 DHM4-K3 A1-04
246 21 21 1850010015 Trương Thị Lan Anh Anh 9/20/2000 DHM4-K3 A1-04
274 22 22 1850010011 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Anh 7/14/2000 DHM5-K3 A1-05
306 23 23 1850010305 Đinh Thị Ngọc Anh Anh 11/2/2000 DHM6-K3 A1-09
326 24 24 1850010307 Tô Lan Anh Anh 1/4/2000 DHM6-K3 A1-09
394 25 25 1850010423 Nghiêm Thị Vân Anh Anh 7/2/2000 DHM8-K3 A1-11
402 26 26 1850010459 Nguyễn Thị Kiều Anh Anh 9/24/2000 DHM8-K3 A1-11
453 27 27 1850010496 Nguyễn Thị Vân Anh Anh 7/10/1998 DHM9-K3 A1-10
462 28 28 1850010484 Bùi Thị Vân Anh Anh 10/5/2000 DHM10-K3 A1-06
467 29 29 1850010490 Lê Thị Ngọc Anh Anh 2/10/2000 DHM10-K3 A1-06
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
501 30 30 1850010495 Nguyễn Thị Anh Anh 12/25/2000 DHM11-K3 A1-07
537 2 33 1850010488 Đinh Thị Phương Anh Anh 8/2/2000 DHM12-K3 A1-08
564 3 34 1850010502 Vũ Thị Vân Anh Anh 5/15/2000 DHM12-K3 A1-08
574 4 35 1850010489 Lê Thị Lan Anh Anh 11/15/2000 DHM13-K3 A1-13
594 5 36 1850010498 Trần Thị Vân Anh Anh 11/6/2000 DHM13-K3 A1-13
599 6 37 1850010486 Đặng Thị Vân Anh Anh 1/8/2000 DHM14-K3 A1-14
608 7 38 1850010827 Ngô Thị Ngọc Anh Anh 7/23/2000 DHM14-K3 A1-14
626 8 39 1850010828 Thân Thị Phương Anh Anh 5/19/2000 DHM14-K3 A1-14
32 9 40 1850120015 Nguyễn Ngọc Ánh Ánh 3/23/2000 DHMar1-K3 A1-01
101 10 41 1850020009 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Ánh 5/14/2000 DHTT1-K3 A1-19
153 11 42 1850010018 Lê Thị Ngọc Ánh Ánh 10/14/2000 DHM2-K3 A1-02
194 12 43 1850010019 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Ánh 7/30/2000 DHM3-K3 A1-03
265 13 44 1850010017 Lê Thị Ngọc Ánh Ánh 1/25/2000 DHM5-K3 A1-05
311 14 45 1850010298 Hoàng Ngọc Ánh Ánh 5/8/2000 DHM6-K3 A1-09
367 15 46 1850010363 Vương Thị Minh Ánh Ánh 10/19/2000 DHM7-K3 A1-12
393 16 47 1850010425 Lê Thị Ngọc Ánh Ánh 8/10/2000 DHM8-K3 A1-11
193 25 56 1850010023 Nguyễn Thị Linh Chi Chi 12/1/2000 DHM3-K3 A1-03
270 26 57 1850010022 Nguyễn Thị Kim Chi Chi 6/24/2000 DHM5-K3 A1-05
433 30 61 1850010514 Đinh Thị Phương Chi Chi 10/23/2000 DHM9-K3 A1-10
516 31 62 1850010517 Trịnh Thị Linh Chi Chi 11/15/2000 DHM11-K3 A1-07
627 1 63 1850010516 Trần Thị Kim Chi Chi 8/12/2000 DHM14-K3 A1-14
124 2 64 1850010024 Bùi Thị Hồng Chiêm Chiêm 3/2/2000 DHM1-K3 A1-01
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
412 3 65 1850010427 Quách Văn Chiến Chiến 1/15/2000 DHM8-K3 A1-11
168 24 86 1850010031 Phạm Thị Bảo Dung Dung 8/28/2000 DHM2-K3 A1-02
267 25 87 1850010029 Ngô Thùy Dung Dung 11/8/2000 DHM5-K3 A1-05
400 26 88 1850010429 Nguyễn Thị Khánh Dung Dung 1/21/2000 DHM8-K3 A1-11
469 27 89 1850010528 Lê Thuỳ Dung Dung 1/4/2000 DHM10-K3 A1-06
23 28 90 1850060002 Nguyễn Hoàng Dũng Dũng 8/22/2000 DHD1-K3 A1-18
135 8 101 1850010039 Nguyễn Thị Giang Giang 4/9/2000 DHM1-K3 A1-01
146 9 102 1850010038 Đặng Hương Giang Giang 11/25/2000 DHM2-K3 A1-02
201 10 103 1850010040 Trần Thị Hương Giang Giang 1/19/2000 DHM3-K3 A1-03
456 11 104 1850010541 Trần Hương Giang Giang 3/22/2000 DHM9-K3 A1-10
487 12 105 1850010542 Vũ Thị Hương Giang Giang 1/20/2000 DHM10-K3 A1-06
614 13 106 1850010540 Nguyễn Thị Hương Giang Giang 8/3/2000 DHM14-K3 A1-14
49 14 107 1850040054 Nguyễn Thị Thu Hà Hà 7/3/2000 DHQL1-K3 A1-16
276 7 131 1850010059 Nguyễn Thị Thu Hằng Hằng 9/12/2000 DHM5-K3 A1-05
283 8 132 1850010060 Trần Thị Hằng Hằng 2/28/2000 DHM5-K3 A1-05
350 9 133 1850010369 Nguyễn Đức Hằng Hằng 8/5/2000 DHM7-K3 A1-12
396 10 134 1850010437 Nguyễn Phương Hằng Hằng 5/6/2000 DHM8-K3 A1-11
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
398 11 135 1850010438 Nguyễn Thị Hằng Hằng 3/14/2000 DHM8-K3 A1-11
408 12 136 1850010439 Nguyễn Thu Hằng Hằng 4/27/2000 DHM8-K3 A1-11
569 13 137 1850010566 Đoàn Thị Hằng Hằng 8/22/2000 DHM13-K3 A1-13
595 14 138 1850010569 Trần Thu Hằng Hằng 4/30/2000 DHM13-K3 A1-13
612 15 139 1850010568 Nguyễn Thị Hằng Hằng 9/29/2000 DHM14-K3 A1-14
640 16 140 1850010860 Bạch Ngọc Hằng Hằng 11/3/2000 DHM15-K3 A1-15
659 17 141 1850010861 Phạm Thu Hằng Hằng 7/27/2000 DHM15-K3 A1-15
663 18 142 1850010862 Trịnh Thị Hằng Hằng 8/22/2000 DHM15-K3 A1-15
183 22 146 1850010053 Đào Hương Hạnh Hạnh 8/25/2000 DHM3-K3 A1-03
224 23 147 1850010054 Lê Thị Hồng Hạnh Hạnh 12/8/2000 DHM4-K3 A1-04
399 24 148 1850010436 Nguyễn Thị Hạnh Hạnh 11/7/2000 DHM8-K3 A1-11
443 25 149 1850010567 Nguyễn Thị Hạnh Hạnh 1/7/2000 DHM9-K3 A1-10
466 26 150 1850010560 La Thị Hồng Hạnh Hạnh 3/21/2000 DHM10-K3 A1-06
545 29 153 1850010558 Nguyễn Thị Ngọc Hảo Hảo 10/26/2000 DHM12-K3 A1-08
553 30 154 1850010559 Phạm Thị Thu Hảo Hảo 11/4/2000 DHM12-K3 A1-08
680 31 155 1850010857 Lương Thị Hồng Hảo Hảo 8/27/2000 DHM16-K3 A1-16
503 6 161 1850010572 Nguyễn Thị Hiên Hiên 9/30/2000 DHM11-K3 A1-07
39 7 162 1850120016 Trịnh Thị Thanh Hiền Hiền 9/18/2000 DHMar1-K3 A1-01
136 8 163 1850010065 Nguyễn Thị Hiền Hiền 6/5/2000 DHM1-K3 A1-01
182 9 164 1850010062 Cao Thu Hiền Hiền 6/29/2000 DHM3-K3 A1-03
242 10 165 1850010067 Trần Thị Hiền Hiền 7/12/2000 DHM4-K3 A1-04
284 11 166 1850010068 Trần Thị Hiền Hiền 6/22/2000 DHM5-K3 A1-05
329 12 167 1850010319 Vũ Thị Minh Hiền Hiền 3/11/2000 DHM6-K3 A1-09
479 16 171 1850010587 Nguyễn Thuý Hiền Hiền 12/27/2000 DHM10-K3 A1-06
491 17 172 1850010576 Bùi Thu Hiền Hiền 11/7/2000 DHM11-K3 A1-07
547 18 173 1850010584 Nguyễn Thị Thu Hiền Hiền 3/18/2000 DHM12-K3 A1-08
576 19 174 1850010582 Lê Thị Thu Hiền Hiền 1/17/2000 DHM13-K3 A1-13
601 20 175 1850010577 Đỗ Thị Thu Hiền Hiền 5/22/2000 DHM14-K3 A1-14
622 23 178 1850010867 Phạm Thị Hiền Hiền 12/13/2000 DHM14-K3 A1-14
652 24 179 1850010866 Nguyễn Thị Hiền Hiền 1/27/2000 DHM15-K3 A1-15
320 25 180 1850010320 Phạm Thị Hiệp Hiệp 7/9/2000 DHM6-K3 A1-09
358 28 183 1850010372 Nguyễn Văn Hiếu Hiếu 1/17/2000 DHM7-K3 A1-12
513 29 184 1850010574 Trần Thị Hiếu Hiếu 10/20/2000 DHM11-K3 A1-07
2 30 185 1850030009 Đào Thị Phương Hoa Hoa 1/30/2000 DHCK1-K3 A1-18
342 2 188 1850010375 Bùi Thị Hoa Hoa 12/13/2000 DHM7-K3 A1-12
490 3 189 1850010591 Bùi Thị Hoa Hoa 11/15/2000 DHM11-K3 A1-07
206 4 190 1850010074 Vũ Thị Hòa Hòa 8/26/2000 DHM3-K3 A1-03
401 5 191 1850010441 Nguyễn Thị Khánh Hòa Hòa 2/13/2000 DHM8-K3 A1-11
139 6 192 1850010072 Nguyễn Thu Hoài Hoài 10/30/2000 DHM1-K3 A1-01
617 7 193 1850010592 Nguyễn Thị Thu Hoài Hoài 6/20/2000 DHM14-K3 A1-14
20 8 194 1850060019 Dương Minh Hoàn Hoàn 8/24/2000 DHD1-K3 A1-18
514 9 195 1850010593 Trần Thị Hoàn Hoàn 4/30/2000 DHM11-K3 A1-07
554 10 196 1850010594 Trần Huy Hoàng Hoàng 10/18/2000 DHM12-K3 A1-08
184 11 197 1850010075 Dương Thị Hồng Hồng 3/3/2000 DHM3-K3 A1-03
243 12 198 1850010077 Trần Thị Hồng Hồng 11/23/2000 DHM4-K3 A1-04
244 13 199 1850010078 Trần Thị Hồng Hồng 3/8/2000 DHM4-K3 A1-04
437 14 200 1850010595 Lê Thị Hồng Hồng 9/18/1999 DHM9-K3 A1-10
542 15 201 1850010597 Nguyễn Thị Hồng Hồng 5/30/2000 DHM12-K3 A1-08
99 16 202 1850020032 Nguyễn Thị Hợp Hợp 8/4/2000 DHTT1-K3 A1-19
660 17 203 1850010869 Phan Thị Hợp Hợp 6/11/2000 DHM15-K3 A1-15
166 18 204 1850010079 Nguyễn Thị Thu Huê Huê 11/20/2000 DHM2-K3 A1-02
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
133 19 205 1850010081 Lưu Thị Huế Huế 9/11/2000 DHM1-K3 A1-01
321 20 206 1850010321 Phạm Thị Huế Huế 11/10/2000 DHM6-K3 A1-09
347 21 207 1850010376 Lê Thị Huế Huế 3/9/2000 DHM7-K3 A1-12
565 22 208 1850010601 Bùi Thị Kim Huế Huế 10/10/2000 DHM13-K3 A1-13
687 23 209 1850010870 Trần Thị Huế Huế 8/1/2000 DHM16-K3 A1-16
240 24 210 1850010082 Tạ Thị Huệ Huệ 3/5/2000 DHM4-K3 A1-04
353 25 211 1850010377 Nguyễn Thị Huệ Huệ 9/20/2000 DHM7-K3 A1-12
406 26 212 1850010442 Nguyễn Thị Thanh Huệ Huệ 2/27/2000 DHM8-K3 A1-11
175 4 221 1850010107 Trương Thị Lan Hương Hương 8/19/2000 DHM2-K3 A1-02
180 5 222 1850010096 Bùi Thị Hương Hương 3/29/2000 DHM3-K3 A1-03
191 6 223 1850010101 Nguyễn Thị Hương Hương 10/17/2000 DHM3-K3 A1-03
229 7 224 1850010100 Nguyễn Thị Hương Hương 12/18/2000 DHM4-K3 A1-04
261 8 225 1850010097 Đỗ Thị Hương Hương 6/2/2000 DHM5-K3 A1-05
266 9 226 1850010099 Mai Thị Quỳnh Hương Hương 1/9/2000 DHM5-K3 A1-05
279 10 227 1850010104 Phạm Thị Hương Hương 9/25/2000 DHM5-K3 A1-05
313 11 228 1850010323 Lương Thị Thu Hương Hương 2/16/2000 DHM6-K3 A1-09
315 12 229 1850010324 Nguyễn Thị Hương Hương 11/20/1999 DHM6-K3 A1-09
328 13 230 1850010326 Trịnh Thị Mai Hương Hương 8/28/2000 DHM6-K3 A1-09
362 14 231 1850010383 Trần Thị Lan Hương Hương 11/4/2000 DHM7-K3 A1-12
364 15 232 1850010384 Trương Thị Lan Hương Hương 4/8/2000 DHM7-K3 A1-12
450 16 233 1850010619 Nguyễn Thị Thu Hương Hương 7/4/2000 DHM9-K3 A1-10
484 17 234 1850010623 Trần Thị Lan Hương Hương 10/18/2000 DHM10-K3 A1-06
497 18 235 1850010615 Lê Thị Mai Hương Hương 6/12/2000 DHM11-K3 A1-07
602 21 238 1850010832 Dương Thị Mai Hương Hương 10/6/2000 DHM14-K3 A1-14
610 22 239 1850010616 Nguyễn Quỳnh Hương Hương 7/7/2000 DHM14-K3 A1-14
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
644 23 240 1850010874 Lê Thị Hương Hương 3/17/2000 DHM15-K3 A1-15
198 26 243 1850010109 Nguyễn Thị Thu Hường Hường 12/21/2000 DHM3-K3 A1-03
354 27 244 1850010385 Nguyễn Thị Hường Hường 11/15/2000 DHM7-K3 A1-12
432 28 245 1850010626 Đinh Thị Hường Hường 7/11/2000 DHM9-K3 A1-10
445 29 246 1850010629 Nguyễn Thị Hường Hường 12/17/2000 DHM9-K3 A1-10
536 30 247 1850010625 Bùi Thị Thu Hường Hường 9/25/2000 DHM12-K3 A1-08
618 31 248 1850010630 Nguyễn Thị Thúy Hường Hường 4/7/2000 DHM14-K3 A1-14
683 32 249 1850010875 Nguyễn Thu Hường Hường 3/9/2000 DHM16-K3 A1-16
511 1 250 1850010544 Quách Thị Hồng Hữu Hữu 2/28/2000 DHM11-K3 A1-07
360 2 251 1850010378 Phạm Thị Huyên Huyên 10/29/2000 DHM7-K3 A1-12
623 3 252 1850010608 Phạm Thị Huyên Huyên 9/16/2000 DHM14-K3 A1-14
159 9 258 1850010088 Ngô Thị Huyền Huyền 1/26/2000 DHM2-K3 A1-02
161 10 259 1850010090 Nguyễn Thị Huyền Huyền 6/18/2000 DHM2-K3 A1-02
205 11 260 1850010094 Võ Thu Huyền Huyền 11/26/2000 DHM3-K3 A1-03
223 12 261 1850010086 Hoàng Hải Huyền Huyền 3/7/2000 DHM4-K3 A1-04
251 13 262 1850010095 Vũ Thị Thúy Huyền Huyền 3/9/2000 DHM4-K3 A1-04
260 14 263 1850010085 Đào Thị Thu Huyền Huyền 11/19/2000 DHM5-K3 A1-05
316 15 264 1850010322 Nguyễn Thị Huyền Huyền 5/4/2000 DHM6-K3 A1-09
346 16 265 1850010380 Hoàng Thị Thu Huyền Huyền 10/15/2000 DHM7-K3 A1-12
363 17 266 1850010382 Trịnh Thị Khánh Huyền Huyền 11/12/2000 DHM7-K3 A1-12
389 18 267 1850010443 Đỗ Thu Huyền Huyền 6/19/2000 DHM8-K3 A1-11
500 22 271 1850010612 Ngô Thị Huyền Huyền 6/3/2000 DHM11-K3 A1-07
577 23 272 1850010611 Lưu Thị Thu Huyền Huyền 9/18/2000 DHM13-K3 A1-13
625 24 273 1850010613 Phạm Thu Huyền Huyền 3/29/2000 DHM14-K3 A1-14
655 25 274 1850010871 Nguyễn Thị Huyền Huyền 12/21/2000 DHM15-K3 A1-15
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
657 26 275 1850010872 Phạm Thị Ngọc Huyền Huyền 3/2/2000 DHM15-K3 A1-15
171 29 278 1850010111 Trần Đăng Khoa Khoa 3/29/2000 DHM2-K3 A1-02
525 30 279 1850010632 Lương Thị Minh Khuê Khuê 4/10/2000 DHM11-K3 A1-20
409 31 280 1850010445 Nguyễn Văn Khương Khương 11/21/2000 DHM8-K3 A1-11
356 1 281 1850010386 Nguyễn Thị Khuyên Khuyên 2/1/2000 DHM7-K3 A1-12
107 2 282 1850020039 Trần Thị Tuyên Kiều Kiều 5/30/2000 DHTT1-K3 A1-19
37 6 286 1850120010 Trần Thị Phương Lan Lan 6/10/2000 DHMar1-K3 A1-01
108 7 287 1850020043 Vũ Thị Lan Lan 4/30/2000 DHTT1-K3 A1-19
109 8 288 1850020044 Vũ Thị Ngọc Lan Lan 4/1/2000 DHTT1-K3 A1-19
116 9 289 1850020041 Đặng Thị Ngọc Lan Lan 11/1/2000 DHTT2-K3 A1-19
185 10 290 1850010115 Hà Thị Lan Lan 7/1/2000 DHM3-K3 A1-03
238 11 291 1850010120 Phạm Hoàng Lan Lan 5/8/2000 DHM4-K3 A1-04
268 12 292 1850010117 Nguyễn Ngọc Lan Lan 4/6/2000 DHM5-K3 A1-05
359 13 293 1850010387 Phạm Thị Hương Lan Lan 12/12/2000 DHM7-K3 A1-12
473 14 294 1850010636 Nguyễn Thị Lan Lan 10/17/2000 DHM10-K3 A1-06
508 15 295 1850010638 Phạm Hương Lan Lan 11/4/2000 DHM11-K3 A1-07
579 16 296 1850010637 Nguyễn Thị Lan Lan 1/5/2000 DHM13-K3 A1-13
605 17 297 1850010633 Lê Thị Lan Lan 6/25/2000 DHM14-K3 A1-14
615 18 298 1850010634 Nguyễn Thị Lan Lan 3/10/2000 DHM14-K3 A1-14
654 19 299 1850010877 Nguyễn Thị Hương Lan Lan 6/25/2000 DHM15-K3 A1-15
137 20 300 1850010122 Nguyễn Thị Lành Lành 8/13/2000 DHM1-K3 A1-01
192 21 301 1850010123 Nguyễn Thị Lành Lành 1/29/2000 DHM3-K3 A1-03
317 22 302 1850010328 Nguyễn Thị Lệ Lệ 11/23/2000 DHM6-K3 A1-09
271 26 306 1850010128 Nguyễn Thị Liên Liên 9/2/2000 DHM5-K3 A1-05
509 27 307 1850010646 Phạm Thị Liên Liên 4/28/2000 DHM11-K3 A1-07
570 28 308 1850010644 Đoàn Thị Liên Liên 12/10/2000 DHM13-K3 A1-13
474 29 309 1850010647 Nguyễn Thị Liễu Liễu 10/28/2000 DHM10-K3 A1-06
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
53 30 310 1850040024 Phạm Thị Thùy Linh Linh 1/20/2000 DHQL1-K3 A1-16
95 2 313 1850020046 Hoàng Thị Khánh Linh Linh 12/21/2000 DHTT1-K3 A1-19
103 3 314 1850020047 Nguyễn Thùy Linh Linh 9/9/2000 DHTT1-K3 A1-19
147 4 315 1850010132 Đoàn Diệu Linh Linh 4/10/2000 DHM2-K3 A1-02
188 5 316 1850010134 Lương Diệu Linh Linh 10/3/2000 DHM3-K3 A1-03
189 6 317 1850010135 Nguyễn Hải Linh Linh 8/6/2000 DHM3-K3 A1-03
190 7 318 1850010139 Nguyễn Thị Diệu Linh Linh 1/30/2000 DHM3-K3 A1-03
220 8 319 1850010131 Bùi Thị Linh Linh 9/25/1997 DHM4-K3 A1-04
231 9 320 1850010137 Nguyễn Thị Linh Linh 1/5/2000 DHM4-K3 A1-04
278 10 321 1850010140 Nguyễn Thị Thùy Linh Linh 7/19/2000 DHM5-K3 A1-05
282 11 322 1850010142 Phan Khánh Linh Linh 2/17/2000 DHM5-K3 A1-05
318 12 323 1850010330 Nguyễn Thị Linh Linh 8/19/2000 DHM6-K3 A1-09
322 13 324 1850010331 Phạm Thị Linh Linh 7/10/2000 DHM6-K3 A1-09
345 14 325 1850010390 Đỗ Quang Linh Linh 11/16/2000 DHM7-K3 A1-12
391 15 326 1850010447 Dương Thị Mỹ Linh Linh 3/21/2000 DHM8-K3 A1-11
404 16 327 1850010448 Nguyễn Thị Linh Linh 2/22/2000 DHM8-K3 A1-11
440 17 328 1850010657 Ngô Thị Phương Linh Linh 7/11/2000 DHM9-K3 A1-10
454 18 329 1850010660 Nhâm Thị Thùy Linh Linh 3/21/2000 DHM9-K3 A1-10
461 19 330 1850010648 Bùi Thị Linh Linh 3/20/2000 DHM10-K3 A1-06
470 20 331 1850010656 Lưu Thị Khánh Linh Linh 11/6/2000 DHM10-K3 A1-06
480 21 332 1850010659 Nguyễn Thùy Linh Linh 11/23/2000 DHM10-K3 A1-06
494 22 333 1850010652 Giáp Thị Linh Linh 10/29/2000 DHM11-K3 A1-07
496 23 334 1850010654 Hoàng Thị Thùy Linh Linh 4/25/2000 DHM11-K3 A1-07
510 24 335 1850010662 Phạm Thị Phương Linh Linh 7/6/2000 DHM11-K3 A1-07
538 25 336 1850010650 Đinh Thị Thùy Linh Linh 5/3/2000 DHM12-K3 A1-08
539 26 337 1850010655 Hoàng Thùy Linh Linh 4/10/2000 DHM12-K3 A1-08
543 27 338 1850010658 Nguyễn Thị Khánh Linh Linh 1/12/2000 DHM12-K3 A1-08
609 28 339 1850010834 Nguyễn Quang Linh Linh 4/27/2000 DHM14-K3 A1-14
651 29 340 1850010880 Nguyễn Đức Linh Linh 7/17/2000 DHM15-K3 A1-15
661 30 341 1850010881 Trần Thị Huệ Linh Linh 8/10/2000 DHM15-K3 A1-15
665 31 342 1850010882 Vũ Thùy Linh Linh 2/22/2000 DHM15-K3 A1-15
677 1 343 1850010879 Bùi Thị Linh Linh 11/28/2000 DHM16-K3 A1-16
387 2 344 1850010451 Đào Quỳnh Loan Loan 9/17/2000 DHM8-K3 A1-11
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
390 3 345 1850010450 Dương Thị Loan Loan 1/27/2000 DHM8-K3 A1-11
75 24 366 1850040025 Nguyễn Thị Ngọc Mai Mai 6/28/2000 DHQL1-K3 A1-17
154 25 367 1850010151 Lê Thị Ngọc Mai Mai 11/6/2000 DHM2-K3 A1-02
173 26 368 1850010158 Trần Thị Thanh Mai Mai 8/19/2000 DHM2-K3 A1-02
199 27 369 1850010157 Phạm Thị Thanh Mai Mai 2/4/2000 DHM3-K3 A1-03
232 28 370 1850010154 Nguyễn Thị Mai Mai 3/30/2000 DHM4-K3 A1-04
272 29 371 1850010155 Nguyễn Thị Ngọc Mai Mai 5/7/2000 DHM5-K3 A1-05
357 30 372 1850010394 Nguyễn Thị Mai Mai 3/2/2000 DHM7-K3 A1-12
442 31 373 1850010680 Nguyễn Ngọc Mai Mai 6/26/2000 DHM9-K3 A1-10
448 1 374 1850010681 Nguyễn Thị Mai Mai 9/3/2000 DHM9-K3 A1-10
589 2 375 1850010683 Tống Ngọc Mai Mai 10/3/2000 DHM13-K3 A1-13
641 3 376 1850010887 Bùi Thị Thanh Mai Mai 10/26/2000 DHM15-K3 A1-15
648 4 377 1850010888 Lê Thị Tuyết Mai Mai 3/27/2000 DHM15-K3 A1-15
141 8 381 1850010162 Thiều Thị Ngọc Minh Minh 9/13/2000 DHM1-K3 A1-01
169 9 382 1850010161 Phạm Thị Minh Minh 10/1/2000 DHM2-K3 A1-02
204 18 391 1850010163 Trương Thị Hoài Nam Nam 12/5/2000 DHM3-K3 A1-03
156 19 392 1850010165 Lê Thị Thu Nga Nga 9/21/2000 DHM2-K3 A1-02
228 20 393 1850010167 Nguyễn Thị Hồng Nga Nga 1/8/2000 DHM4-K3 A1-04
233 21 394 1850010166 Nguyễn Thị Nga Nga 1/12/2000 DHM4-K3 A1-04
241 22 395 1850010302 Trần Thị Hằng Nga Nga 6/22/2000 DHM4-K3 A1-04
312 23 396 1850010337 Hoàng Thúy Nga Nga 8/14/2000 DHM6-K3 A1-09
405 24 397 1850010453 Nguyễn Thị Nga Nga 3/16/2000 DHM8-K3 A1-11
407 25 398 1850010454 Nguyễn Thị Vân Nga Nga 10/14/2000 DHM8-K3 A1-11
410 26 399 1850010455 Phạm Thanh Nga Nga 11/20/2000 DHM8-K3 A1-11
475 27 400 1850010691 Nguyễn Thị Nga Nga 10/6/2000 DHM10-K3 A1-06
477 28 401 1850010693 Nguyễn Thị Thanh Nga Nga 9/14/2000 DHM10-K3 A1-06
575 29 402 1850010690 Lê Thị Nga Nga 9/30/2000 DHM13-K3 A1-13
591 30 403 1850010696 Trần Thị Nga Nga 9/28/2000 DHM13-K3 A1-13
90 31 404 1850020056 Đàm Thị Hiếu Ngân Ngân 11/10/2000 DHTT1-K3 A1-19
117 1 405 1850020057 Đỗ Kim Ngân Ngân 9/10/2000 DHTT2-K3 A1-19
122 2 406 1850020059 Phạm Thị Kim Ngân Ngân 2/12/2000 DHTT2-K3 A1-19
203 3 407 1850010172 Trịnh Thị Ngân Ngân 8/13/2000 DHM3-K3 A1-03
481 4 408 1850010700 Nguyễn Thuỷ Ngân Ngân 10/16/2000 DHM10-K3 A1-06
624 5 409 1850010701 Phạm Thị Thanh Ngân Ngân 12/5/2000 DHM14-K3 A1-14
374 6 410 1850010395 Nguyễn Thị Ngần Ngần 10/16/2000 DHM7-K3 A1-23
567 7 411 1850010698 Đặng Thị Ngạn Ngạn 11/4/2000 DHM13-K3 A1-13
263 8 412 1850010169 Hoàng Thị Ngát Ngát 2/15/2000 DHM5-K3 A1-05
653 9 413 1850010891 Nguyễn Thị Hồng Ngát Ngát 9/2/2000 DHM15-K3 A1-15
16 10 414 1850060018 Bùi Khắc Nghiệp Nghiệp 7/1/2000 DHD1-K3 A1-18
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
459 11 415 1850010704 Vũ Thị Thanh Ngoan Ngoan 1/30/2000 DHM9-K3 A1-10
100 12 416 1850020061 Nguyễn Thị Ngọc Ngọc 9/6/2000 DHTT1-K3 A1-19
439 13 417 1850010705 Lưu Thị Ngọc Ngọc 9/3/2000 DHM9-K3 A1-10
441 14 418 1850010706 Nguyễn Bích Ngọc Ngọc 5/8/2000 DHM9-K3 A1-10
646 15 419 1850010892 Lê Thị Ngọc Ngọc 12/11/2000 DHM15-K3 A1-15
499 16 420 1850010707 Lê Thị Thảo Nguyên Nguyên 1/20/2000 DHM11-K3 A1-07
476 17 421 1850010709 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyệt 7/27/2000 DHM10-K3 A1-06
643 18 422 1850010895 Hồ Thị Nguyệt Nguyệt 9/20/2000 DHM15-K3 A1-15
303 19 423 1850010339 Bùi Thị Nhẫn Nhẫn 11/2/2000 DHM6-K3 A1-09
647 20 424 1850010897 Lê Thị Thu Nhi Nhi 2/4/2000 DHM15-K3 A1-15
488 21 425 1850010711 Vũ Thị Nhiên Nhiên 10/9/2000 DHM10-K3 A1-06
181 22 426 1850010189 Bùi Thị Như Như 10/2/2000 DHM3-K3 A1-03
632 23 427 1850010836 Nguyễn Thị Như Như 6/23/2000 DHM14-K3 A1-23
195 29 433 1850010185 Nguyễn Thị Nhung Nhung 9/5/2000 DHM3-K3 A1-03
285 30 434 1850010187 Trần Thị Hồng Nhung Nhung 9/23/2000 DHM5-K3 A1-05
289 31 435 1850010179 Bùi Thị Hồng Nhung Nhung 10/24/2000 DHM5-K3 A1-21
506 6 441 1850010715 Nguyễn Thị Nhung Nhung 8/15/2000 DHM11-K3 A1-07
507 7 442 1850010719 Nguyễn Tuyết Nhung Nhung 9/22/2000 DHM11-K3 A1-07
558 8 443 1850010721 Trịnh Tuyết Nhung Nhung 2/10/2000 DHM12-K3 A1-08
566 9 444 1850010712 Bùi Thị Nhung Nhung 11/19/2000 DHM13-K3 A1-13
580 10 445 1850010714 Nguyễn Thị Nhung Nhung 2/4/2000 DHM13-K3 A1-13
620 11 446 1850010720 Phạm Hồng Nhung Nhung 4/8/2000 DHM14-K3 A1-14
658 12 447 1850010901 Phạm Thị Nhung Nhung 4/30/2000 DHM15-K3 A1-15
664 13 448 1850010902 Vũ Thị Mai Nhung Nhung 4/10/2000 DHM15-K3 A1-15
684 14 449 1850010900 Phạm Thị Nhung Nhung 9/5/2000 DHM16-K3 A1-16
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
212 15 450 1850010190 Ngô Thị Nụ Nụ 6/8/2000 DHM3-K3 A1-22
465 16 451 1850010724 Hoàng Thị Oanh Oanh 1/1/2000 DHM10-K3 A1-06
587 17 452 1850010725 Quách Chí Phong Phong 8/6/2000 DHM13-K3 A1-13
165 21 456 1850010193 Nguyễn Thị Phương Phương 2/8/2000 DHM2-K3 A1-02
214 22 457 1850010202 Nguyễn Thị Như Phương Phương 9/27/2000 DHM3-K3 A1-22
Nguyễn Thị Thanh
215 23 458 1850010196 Phương 8/19/2000 DHM3-K3 A1-22
Phương
225 24 459 1850010192 Lê Thị Thanh Phương Phương 10/21/2000 DHM4-K3 A1-04
281 25 460 1850010198 Phạm Thị Phương Phương 3/2/2000 DHM5-K3 A1-05
286 26 461 1850010200 Trần Thu Phương Phương 5/11/2000 DHM5-K3 A1-05
419 27 462 1850010460 Lê Thị Bích Phương Phương 12/11/1999 DHM8-K3 A1-22
562 28 463 1850010730 Vũ Thị Thu Phương Phương 8/4/2000 DHM12-K3 A1-08
588 29 464 1850010729 Thân Thị Thu Phương Phương 4/16/2000 DHM13-K3 A1-13
600 30 465 1850010931 Đào Hồng Phương Phương 8/27/2000 DHM14-K3 A1-14
603 31 466 1850010726 Kiều Thị Minh Phương Phương 9/22/2000 DHM14-K3 A1-14
670 1 467 1850010903 Nguyễn Thị Phương Phương 1/5/2000 DHM15-K3 A1-20
323 5 471 1850010341 Phạm Thị Phượng Phượng 9/3/1999 DHM6-K3 A1-09
455 6 472 1850010733 Tăng Thị Minh Phượng Phượng 8/19/2000 DHM9-K3 A1-10
495 7 473 1850010731 Hoàng Thị Phượng Phượng 10/20/2000 DHM11-K3 A1-07
573 8 474 1850010732 Lê Thị Bích Phượng Phượng 11/2/2000 DHM13-K3 A1-13
395 9 475 1850010462 Nguyễn Ngọc Quân Quân 9/12/2000 DHM8-K3 A1-11
679 15 481 1850010908 Đặng Văn Quyền Quyền 6/27/2000 DHM16-K3 A1-16
55 16 482 1850040047 Trần Thị Thúy Quỳnh Quỳnh 6/1/2000 DHQL1-K3 A1-16
428 22 488 1850010464 Trần Thị Như Quỳnh Quỳnh 9/28/2000 DHM8-K3 A1-22
606 23 489 1850010736 Mai Ngọc Quỳnh Quỳnh 6/22/2000 DHM14-K3 A1-14
607 24 490 1850010737 Mai Như Quỳnh Quỳnh 8/28/2000 DHM14-K3 A1-14
621 25 491 1850010739 Phạm Hương Quỳnh Quỳnh 9/13/2000 DHM14-K3 A1-14
671 26 492 1850010909 Nguyễn Thị Quỳnh Quỳnh 9/24/2000 DHM15-K3 A1-20
380 27 493 1850010401 Nguyễn Thị Thu Sang Sang 10/30/2000 DHM7-K3 A1-23
429 28 494 1850010465 Trần Thị Sen Sen 1/25/2000 DHM8-K3 A1-22
27 29 495 1850060011 Vũ Đình Sơn Sơn 5/6/2000 DHD1-K3 A1-18
534 30 496 1850010741 Bạch Thị Tam Tam 12/26/2000 DHM12-K3 A1-08
29 31 497 1850120018 Bùi Thị Thanh Tâm Tâm 10/16/2000 DHMar1-K3 A1-01
138 3 501 1850010213 Nguyễn Thị Tâm Tâm 8/15/2000 DHM1-K3 A1-01
264 4 502 1850010211 Hoàng Thị Tâm Tâm 6/23/2000 DHM5-K3 A1-05
418 5 503 1850010466 Hàn Thị Tâm Tâm 12/14/2000 DHM8-K3 A1-22
424 6 504 1850010467 Nguyễn Thị Tâm Tâm 3/23/2000 DHM8-K3 A1-22
45 7 505 1850040036 Lê Thị Thắm Thắm 12/13/1999 DHQL1-K3 A1-16
376 8 506 1850010409 Nguyễn Thị Thắm Thắm 10/8/2000 DHM7-K3 A1-23
485 9 507 1850010758 Trần Thị Thắm Thắm 10/22/2000 DHM10-K3 A1-06
572 10 508 1850010757 Lại Thị Hồng Thắm Thắm 10/16/2000 DHM13-K3 A1-13
630 11 509 1850010838 Lê Thị Hồng Thắm Thắm 7/15/2000 DHM14-K3 A1-23
634 12 510 1850010910 Nguyễn Thị Thắm Thắm 11/15/2000 DHM14-K3 A1-23
235 15 513 1850010217 Nguyễn Thị Thanh Thanh 1/1/2000 DHM4-K3 A1-04
250 16 514 1850010219 Vũ Thị Thanh Thanh 6/29/2000 DHM4-K3 A1-04
369 17 515 1850010403 Cao Thị Thanh Thanh 11/7/2000 DHM7-K3 A1-23
377 18 516 1850010404 Nguyễn Thị Thanh Thanh 7/26/2000 DHM7-K3 A1-23
427 19 517 1850010469 Phạm Phương Thanh Thanh 11/21/2000 DHM8-K3 A1-22
486 20 518 1850010747 Trương Thị Phương Thanh Thanh 9/8/2000 DHM10-K3 A1-06
498 21 519 1850010742 Lê Thị Thanh Thanh 8/28/2000 DHM11-K3 A1-07
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
527 22 520 1850010745 Nguyễn Thị Thanh Thanh 7/19/2000 DHM11-K3 A1-20
546 23 521 1850010744 Nguyễn Thị Thanh Thanh 11/2/2000 DHM12-K3 A1-08
552 24 522 1850010746 Phạm Thị Thanh Thanh 6/9/2000 DHM12-K3 A1-08
578 25 523 1850010743 Ngô Thị Thanh Thanh 3/4/2000 DHM13-K3 A1-13
9 26 524 1850030022 Lê Xuân Thành Thành 7/20/2000 DHCK1-K3 A1-18
40 27 525 1850040034 Bùi Thị Thảo Thảo 1/27/2000 DHQL1-K3 A1-16
115 2 531 1850020071 Chu Thị Phương Thảo Thảo 10/6/2000 DHTT2-K3 A1-19
144 3 532 1850010227 Vũ Thị Thảo Thảo 12/5/2000 DHM1-K3 A1-01
177 4 533 1850010228 Vũ Thị Hương Thảo Thảo 1/21/2000 DHM2-K3 A1-02
273 5 534 1850010223 Nguyễn Thị Phương Thảo Thảo 7/6/2000 DHM5-K3 A1-05
277 6 535 1850010225 Nguyễn Thị Thu Thảo Thảo 6/16/2000 DHM5-K3 A1-05
368 7 536 1850010405 Bùi Thị Thảo Thảo 12/16/2000 DHM7-K3 A1-23
378 8 537 1850010406 Nguyễn Thị Thảo Thảo 4/28/2000 DHM7-K3 A1-23
382 9 538 1850010407 Phan Thị Phương Thảo Thảo 12/1/2000 DHM7-K3 A1-23
385 10 539 1850010408 Vũ Thị Phương Thảo Thảo 3/7/2000 DHM7-K3 A1-23
416 11 540 1850010470 Đỗ Thị Thảo Thảo 11/7/2000 DHM8-K3 A1-22
420 12 541 1850010471 Ngô Thị Thu Thảo Thảo 2/8/2000 DHM8-K3 A1-22
529 13 542 1850010753 Phạm Phương Thảo Thảo 9/22/2000 DHM11-K3 A1-20
295 17 546 1850010229 Nguyễn Thị Thêu Thêu 3/20/2000 DHM5-K3 A1-21
430 18 547 1850010473 Vũ Kim Thêu Thêu 5/6/2000 DHM8-K3 A1-22
482 19 548 1850010759 Phạm Hương Thim Thim 4/4/2000 DHM10-K3 A1-06
41 20 549 1850040037 Đinh Thị Thìn Thìn 5/3/2000 DHQL1-K3 A1-16
174 21 550 1850010231 Trần Thị Thìn Thìn 4/27/2000 DHM2-K3 A1-02
296 22 551 1850010230 Nguyễn Thị Thìn Thìn 7/27/2000 DHM5-K3 A1-21
209 23 552 1850010232 Hà Thị Thoa Thoa 8/21/2000 DHM3-K3 A1-22
245 24 553 1850010234 Trịnh Thị Thoa Thoa 1/2/2000 DHM4-K3 A1-04
332 25 554 1850010346 Hoàng Thị Thoa Thoa 2/25/2000 DHM6-K3 A1-21
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
425 26 555 1850010474 Nguyễn Thị Thoan Thoan 5/17/2000 DHM8-K3 A1-22
125 27 556 1850010235 Bùi Thị Thơm Thơm 8/10/2000 DHM1-K3 A1-01
44 28 557 1850040038 Kim Thị Huyền Thu Thu 10/24/2000 DHQL1-K3 A1-16
47 29 558 1850040039 Nguyễn Thị Minh Thu Thu 7/9/2000 DHQL1-K3 A1-16
48 30 559 1850040065 Nguyễn Thị Thu Thu 3/12/2000 DHQL1-K3 A1-16
52 31 560 1850040040 Phạm Thị Ngọc Thu Thu 10/4/2000 DHQL1-K3 A1-16
92 1 561 1850020078 Dương Thị Hoài Thu Thu 10/20/2000 DHTT1-K3 A1-19
129 2 562 1850010239 Đoàn Thị Thu Thu 7/28/2000 DHM1-K3 A1-01
444 6 566 1850010762 Nguyễn Thị Hoài Thu Thu 12/9/2000 DHM9-K3 A1-10
581 7 567 1850010761 Nguyễn Thị Thu Thu 10/16/2000 DHM13-K3 A1-13
297 11 571 1850010249 Nguyễn Thị Thức Thức 10/20/2000 DHM5-K3 A1-21
338 12 572 1850010351 Tạ Thị Anh Thương Thương 4/28/2000 DHM6-K3 A1-21
560 13 573 1850010782 Vũ Thị Hoài Thương Thương 12/3/2000 DHM12-K3 A1-08
672 14 574 1850010915 Nguyễn Thị Thương Thương 12/3/2000 DHM15-K3 A1-20
293 15 575 1850010248 Đoàn Hữu Thưởng Thưởng 12/21/2000 DHM5-K3 A1-21
340 16 576 1850010349 Trần Thị Ngọc Thúy Thúy 11/1/2000 DHM6-K3 A1-21
417 17 577 1850010476 Hà Thị Thúy Thúy 6/30/2000 DHM8-K3 A1-22
483 18 578 1850010766 Phan Thị Thúy Thúy 12/25/2000 DHM10-K3 A1-06
592 19 579 1850010768 Trần Thị Thiên Thúy Thúy 1/12/2000 DHM13-K3 A1-13
152 20 580 1850010241 Lê Thị Diệu Thùy Thùy 4/25/2000 DHM2-K3 A1-02
381 21 581 1850010412 Phạm Thị Thùy Thùy 11/26/2000 DHM7-K3 A1-23
167 22 582 1850010242 Nguyễn Thị Thủy Thủy 3/14/2000 DHM2-K3 A1-02
218 23 583 1850010244 Nguyễn Thị Thủy Thủy 11/20/2000 DHM3-K3 A1-22
337 24 584 1850010350 Phan Thị Thủy Thủy 10/6/2000 DHM6-K3 A1-21
373 25 585 1850010413 Lê Thị Thủy Thủy 6/27/2000 DHM7-K3 A1-23
383 26 586 1850010414 Trần Thu Thủy Thủy 10/4/2000 DHM7-K3 A1-23
386 27 587 1850010415 Vương Thị Thanh Thủy Thủy 12/3/2000 DHM7-K3 A1-23
435 28 588 1850010771 Đỗ Thị Phương Thủy Thủy 4/25/2000 DHM9-K3 A1-10
471 29 589 1850010774 Lưu Thị Thanh Thủy Thủy 10/3/2000 DHM10-K3 A1-06
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
523 30 590 1850010772 Hoàng Thị Hồng Thủy Thủy 2/25/2000 DHM11-K3 A1-20
637 1 593 1850010839 Phạm Thu Thủy Thủy 5/30/2000 DHM14-K3 A1-23
12 2 594 1850030017 Phạm Văn Tiến Tiến 7/20/2000 DHCK1-K3 A1-18
24 3 595 1850060012 Phan Đức Tỉnh Tỉnh 5/15/2000 DHD1-K3 A1-18
667 4 596 1850010917 Đỗ Thị Hồng Toan Toan 4/20/2000 DHM15-K3 A1-20
13 5 597 1850030019 Phan Đức Toàn Toàn 10/30/2000 DHCK1-K3 A1-18
106 9 601 1850020084 Trần Thị Hà Trang Trang 1/28/2000 DHTT1-K3 A1-19
118 10 602 1850020083 Đỗ Thị Huyền Trang Trang 8/30/2000 DHTT2-K3 A1-19
143 11 603 1850010271 Trịnh Thị Trang Trang 1/30/2000 DHM1-K3 A1-01
149 12 604 1850010253 Dương Thị Thu Trang Trang 1/25/2000 DHM2-K3 A1-02
172 13 605 1850010270 Trần Thị Huyền Trang Trang 7/21/2000 DHM2-K3 A1-02
216 16 608 1850010266 Nguyễn Thị Thu Trang Trang 9/14/2000 DHM3-K3 A1-22
217 17 609 1850010265 Nguyễn Thị Thu Trang Trang 1/9/2000 DHM3-K3 A1-22
226 18 610 1850010261 Nguyễn Phan Thùy Trang Trang 1/18/2000 DHM4-K3 A1-04
236 19 611 1850010262 Nguyễn Thị Trang Trang 8/22/2000 DHM4-K3 A1-04
257 20 612 1850010269 Trần Thị Trang Trang 7/26/2000 DHM4-K3 A1-20
288 21 613 1850010251 Bùi Huyền Trang Trang 11/21/2000 DHM5-K3 A1-21
290 22 614 1850010256 Đặng Thu Trang Trang 8/4/2000 DHM5-K3 A1-21
291 23 615 1850010254 Đào Thị Hồng Trang Trang 8/3/2000 DHM5-K3 A1-21
301 24 616 1850010272 Trịnh Thị Thu Trang Trang 4/14/2000 DHM5-K3 A1-21
331 25 617 1850010352 Hà Thị Trang Trang 9/13/2000 DHM6-K3 A1-21
339 26 618 1850010353 Trần Thị Huyền Trang Trang 9/8/2000 DHM6-K3 A1-21
372 27 619 1850010417 Đồng Thị Hiền Trang Trang 8/28/2000 DHM7-K3 A1-23
421 28 620 1850010477 Ngô Thùy Trang Trang 5/5/2000 DHM8-K3 A1-22
423 29 621 1850010478 Nguyễn Thị Huyền Trang Trang 11/20/2000 DHM8-K3 A1-22
472 30 622 1850010789 Nguyễn Quỳnh Trang Trang 12/13/2000 DHM10-K3 A1-06
530 31 623 1850010793 Phạm Quỳnh Trang Trang 2/11/2000 DHM11-K3 A1-20
533 32 624 1850010795 Trần Thị Thu Trang Trang 10/31/2000 DHM11-K3 A1-20
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
541 1 625 1850010787 Lê Thị Trang Trang 4/10/2000 DHM12-K3 A1-08
563 2 626 1850010798 Vũ Thị Thu Trang Trang 8/24/2000 DHM12-K3 A1-08
571 3 627 1850010785 Hà Thị Thu Trang Trang 7/9/2000 DHM13-K3 A1-13
583 4 628 1850010792 Phạm Huyền Trang Trang 10/20/2000 DHM13-K3 A1-13
593 5 629 1850010794 Trần Thị Trang Trang 2/11/2000 DHM13-K3 A1-13
629 6 630 1850010784 Hà Thị Thu Trang Trang 10/16/2000 DHM14-K3 A1-23
633 7 631 1850010920 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Trang 8/2/2000 DHM14-K3 A1-23
675 8 632 1850010922 Phùng Thị Thu Trang Trang 9/11/2000 DHM15-K3 A1-20
686 9 633 1850010923 Phạm Thị Tuyết Trinh Trinh 1/1/2000 DHM16-K3 A1-16
556 10 634 1850010840 Trần Thị Hương Trúc Trúc 5/3/2000 DHM12-K3 A1-08
294 11 635 1850010273 Nguyễn Đức Trung Trung 10/15/2000 DHM5-K3 A1-21
333 12 636 1850010355 Nguyễn Minh Tuấn Tuấn 10/28/2000 DHM6-K3 A1-21
628 13 637 1850010802 Bùi Thị Tươi Tươi 9/17/2000 DHM14-K3 A1-23
330 14 638 1850010357 Cấn Thị Tuyền Tuyền 12/26/1999 DHM6-K3 A1-21
255 15 639 1850010277 Nguyễn Thị Tuyết Tuyết 10/15/2000 DHM4-K3 A1-20
336 16 640 1850010356 Phạm Thị Tuyết Tuyết 6/21/2000 DHM6-K3 A1-21
371 17 641 1850010421 Đinh Thị Ánh Tuyết Tuyết 4/30/2000 DHM7-K3 A1-23
666 18 642 1850010924 Đỗ Thị Ánh Tuyết Tuyết 11/17/2000 DHM15-K3 A1-20
674 19 643 1850010932 Phạm Thị Tuyết Tuyết 12/13/2000 DHM15-K3 A1-20
43 20 644 1850040042 Hà Thu Uyên Uyên 9/10/2000 DHQL1-K3 A1-16
58 21 645 1850040067 Vũ Thị Thu Uyên Uyên 7/14/2000 DHQL1-K3 A1-16
89 22 646 1850020086 Bùi Thị Uyên Uyên 9/16/2000 DHTT1-K3 A1-19
252 23 647 1850010279 Bùi Thu Uyên Uyên 8/11/2000 DHM4-K3 A1-20
253 24 648 1850010280 Đặng Thị Ngọc Uyên Uyên 10/9/2000 DHM4-K3 A1-20
256 25 649 1850010281 Nguyễn Thu Uyên Uyên 10/31/2000 DHM4-K3 A1-20
258 26 650 1850010282 Trần Thu Uyên Uyên 10/23/2000 DHM4-K3 A1-20
631 29 653 1850010803 Ngô Thị Tú Uyên Uyên 10/14/2000 DHM14-K3 A1-23
639 30 654 1850010927 Trần Thị Thu Uyên Uyên 9/11/2000 DHM14-K3 A1-23
673 31 655 1850010926 Phạm Thị Thu Uyên Uyên 7/25/2000 DHM15-K3 A1-20
678 32 656 1850010925 Đặng Thị Thu Uyên Uyên 1/13/2000 DHM16-K3 A1-16
50 1 657 1850040044 Nguyễn Thị Vân Vân 10/26/2000 DHQL1-K3 A1-16
54 2 658 1850040045 Quách Thị Cẩm Vân Vân 10/7/2000 DHQL1-K3 A1-16
87 3 659 1850020088 An Thị Vân Vân 9/23/2000 DHTT1-K3 A1-19
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
207 4 660 1850010283 Bùi Thị Vân Vân 8/6/2000 DHM3-K3 A1-22
254 5 661 1850010284 Hoàng Thị Vân Vân 9/29/2000 DHM4-K3 A1-20
298 6 662 1850010285 Nguyễn Thị Vân Vân 6/20/2000 DHM5-K3 A1-21
452 7 663 1850010807 Nguyễn Thị Vân Vân 11/20/2000 DHM9-K3 A1-10
531 8 664 1850010809 Phạm Thị Hồng Vân Vân 11/10/2000 DHM11-K3 A1-20
586 9 665 1850010808 Phạm Thị Vân Vân 6/19/2000 DHM13-K3 A1-13
619 10 666 1850010842 Phạm Bích Việt Việt 11/4/1999 DHM14-K3 A1-14
158 11 667 1850010144 Lưu Lê Long Vũ Vũ 2/28/2000 DHM2-K3 A1-02
528 12 668 1850010811 Nguyễn Thị Vui Vui 9/12/2000 DHM11-K3 A1-20
548 13 669 1850010812 Nguyễn Thị Vui Vui 12/11/2000 DHM12-K3 A1-08
520 14 670 1850010813 Đỗ Thị Vy Vy 5/15/2000 DHM11-K3 A1-20
219 17 673 1850010291 Trịnh Thị Xuân Xuân 6/27/2000 DHM3-K3 A1-22
638 18 674 1850010814 Trần Thị Kim Xuyến Xuyến 9/7/2000 DHM14-K3 A1-23
300 19 675 1850010293 Trần Thị Yên Yên 9/25/2000 DHM5-K3 A1-21
341 25 681 1850010361 Vũ Thị Hải Yến Yến 7/6/2000 DHM6-K3 A1-21
521 26 682 1850010817 Giáp Thị Yến Yến 8/10/2000 DHM11-K3 A1-20
522 27 683 1850010818 Hoàng Hải Yến Yến 3/23/2000 DHM11-K3 A1-20
526 28 684 1850010823 Nguyễn Thị Phương Yến Yến 10/12/2000 DHM11-K3 A1-20
549 29 685 1850010821 Nguyễn Thị Yến Yến 7/13/2000 DHM12-K3 A1-08
550 30 686 1850010822 Nguyễn Thị Yến Yến 4/24/2000 DHM12-K3 A1-08
582 31 687 1850010820 Nguyễn Thị Yến Yến 9/27/2000 DHM13-K3 A1-13
596 32 688 1850010826 Vũ Thị Hải Yến Yến 10/12/2000 DHM13-K3 A1-13
636 33 689 1850010843 Nguyễn Thị Yến Yến 8/18/2000 DHM14-K3 A1-23
ỌC 2018 - 2019
Khóa: 3
Phòng thi:
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
KN KN KN
KN nói
nghe đọc viết
C4_402 24/03/2019 7h30
C4_402 24/03/2019 7h30
Người lập
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ