You are on page 1of 42

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP DỆT MAY HÀ NỘI

DANH SÁCH DỰ THI TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 NĂM HỌC 201


Môn thi: Tiếng anh trình độ A1
Trình độ đào tạo: Đại học Ngành:
Giờ thi: Ngày thi:

tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định

413 1 1 1850010422 Trần Thị An An 7/10/2000 DHM8-K3 A1-11


512 2 2 1850010483 Tống Thị An An 6/19/2000 DHM11-K3 A1-07

8 3 3 1850030001 Lê Việt Anh Anh 7/26/2000 DHCK1-K3 A1-18


62 4 4 1850040001 Đỗ Thị Anh Anh 12/11/2000 DHQL1-K3 A1-17
74 5 5 1850040049 Nguyễn Thị Mai Anh Anh 9/7/2000 DHQL1-K3 A1-17

78 6 6 1850040003 Nguyễn Thị Phương Anh Anh 1/12/2000 DHQL1-K3 A1-17


82 7 7 1850040046 Trần Ngọc Anh Anh 9/25/2000 DHQL1-K3 A1-17

119 8 8 1850020001 Hoàng Thị Ngọc Anh Anh 1/20/2000 DHTT2-K3 A1-19
123 9 9 1850020008 Phạm Thị Vân Anh Anh 3/27/1999 DHTT2-K3 A1-19
134 10 10 1850010004 Mai Thị Lan Anh Anh 8/8/1999 DHM1-K3 A1-01

155 11 11 1850010003 Lê Thị Phương Anh Anh 7/20/2000 DHM2-K3 A1-02


162 12 12 1850010006 Nguyễn Thị Kim Anh Anh 5/8/2000 DHM2-K3 A1-02

164 13 13 1850010009 Nguyễn Thị Ngọc Anh Anh 3/2/2000 DHM2-K3 A1-02
176 14 14 1850010016 Trương Thị Phương Anh Anh 9/7/2000 DHM2-K3 A1-02
179 15 15 1850010001 Bùi Thì Bảo Anh Anh 4/16/2000 DHM3-K3 A1-03

196 16 16 1850010010 Nguyễn Thị Phương Anh Anh 9/20/2000 DHM3-K3 A1-03
221 17 17 1850010002 Đỗ Thị Việt Anh Anh 9/1/2000 DHM4-K3 A1-04

230 18 18 1850010007 Nguyễn Thị Kim Anh Anh 4/18/2000 DHM4-K3 A1-04
234 19 19 1850010008 Nguyễn Thị Ngọc Anh Anh 12/14/2000 DHM4-K3 A1-04
239 20 20 1850010014 Phạm Tú Anh Anh 11/16/2000 DHM4-K3 A1-04

246 21 21 1850010015 Trương Thị Lan Anh Anh 9/20/2000 DHM4-K3 A1-04
274 22 22 1850010011 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Anh 7/14/2000 DHM5-K3 A1-05

306 23 23 1850010305 Đinh Thị Ngọc Anh Anh 11/2/2000 DHM6-K3 A1-09
326 24 24 1850010307 Tô Lan Anh Anh 1/4/2000 DHM6-K3 A1-09
394 25 25 1850010423 Nghiêm Thị Vân Anh Anh 7/2/2000 DHM8-K3 A1-11

402 26 26 1850010459 Nguyễn Thị Kiều Anh Anh 9/24/2000 DHM8-K3 A1-11
453 27 27 1850010496 Nguyễn Thị Vân Anh Anh 7/10/1998 DHM9-K3 A1-10

462 28 28 1850010484 Bùi Thị Vân Anh Anh 10/5/2000 DHM10-K3 A1-06
467 29 29 1850010490 Lê Thị Ngọc Anh Anh 2/10/2000 DHM10-K3 A1-06
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
501 30 30 1850010495 Nguyễn Thị Anh Anh 12/25/2000 DHM11-K3 A1-07

515 31 31 1850010499 Trịnh Thị Anh Anh 10/7/2000 DHM11-K3 A1-07


519 1 32 1850010501 Vũ Thị Vân Anh Anh 12/14/2000 DHM11-K3 A1-07

537 2 33 1850010488 Đinh Thị Phương Anh Anh 8/2/2000 DHM12-K3 A1-08
564 3 34 1850010502 Vũ Thị Vân Anh Anh 5/15/2000 DHM12-K3 A1-08
574 4 35 1850010489 Lê Thị Lan Anh Anh 11/15/2000 DHM13-K3 A1-13

594 5 36 1850010498 Trần Thị Vân Anh Anh 11/6/2000 DHM13-K3 A1-13
599 6 37 1850010486 Đặng Thị Vân Anh Anh 1/8/2000 DHM14-K3 A1-14

608 7 38 1850010827 Ngô Thị Ngọc Anh Anh 7/23/2000 DHM14-K3 A1-14
626 8 39 1850010828 Thân Thị Phương Anh Anh 5/19/2000 DHM14-K3 A1-14
32 9 40 1850120015 Nguyễn Ngọc Ánh Ánh 3/23/2000 DHMar1-K3 A1-01

101 10 41 1850020009 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Ánh 5/14/2000 DHTT1-K3 A1-19
153 11 42 1850010018 Lê Thị Ngọc Ánh Ánh 10/14/2000 DHM2-K3 A1-02

194 12 43 1850010019 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Ánh 7/30/2000 DHM3-K3 A1-03
265 13 44 1850010017 Lê Thị Ngọc Ánh Ánh 1/25/2000 DHM5-K3 A1-05
311 14 45 1850010298 Hoàng Ngọc Ánh Ánh 5/8/2000 DHM6-K3 A1-09

367 15 46 1850010363 Vương Thị Minh Ánh Ánh 10/19/2000 DHM7-K3 A1-12
393 16 47 1850010425 Lê Thị Ngọc Ánh Ánh 8/10/2000 DHM8-K3 A1-11

463 17 48 1850010503 Đỗ Thị Ngọc Ánh Ánh 7/5/2000 DHM10-K3 A1-06


590 18 49 1850010507 Trần Nhật Ánh Ánh 6/5/2000 DHM13-K3 A1-13
662 19 50 1850010847 Trần Thị Ngọc Ánh Ánh 7/9/2000 DHM15-K3 A1-15

307 20 51 1850010308 Đỗ Ngọc Bích Bích 2/23/2000 DHM6-K3 A1-09


449 21 52 1850010511 Nguyễn Thị Phương Bích Bích 3/29/2000 DHM9-K3 A1-10

518 22 53 1850010512 Vũ Thị Ngọc Bích Bích 10/9/2000 DHM11-K3 A1-07


327 23 54 1850010309 Trần Thị Minh Châu Châu 7/16/2000 DHM6-K3 A1-09
105 24 55 1850020011 Trần Thị Hà Chi Chi 9/22/2000 DHTT1-K3 A1-19

193 25 56 1850010023 Nguyễn Thị Linh Chi Chi 12/1/2000 DHM3-K3 A1-03
270 26 57 1850010022 Nguyễn Thị Kim Chi Chi 6/24/2000 DHM5-K3 A1-05

348 27 58 1850010364 Lê Thị Linh Chi Chi 1/7/2000 DHM7-K3 A1-12


365 28 59 1850010365 Vũ Thị Chi Chi 11/8/2000 DHM7-K3 A1-12
403 29 60 1850010426 Nguyễn Thị Kim Chi Chi 3/15/2000 DHM8-K3 A1-11

433 30 61 1850010514 Đinh Thị Phương Chi Chi 10/23/2000 DHM9-K3 A1-10
516 31 62 1850010517 Trịnh Thị Linh Chi Chi 11/15/2000 DHM11-K3 A1-07

627 1 63 1850010516 Trần Thị Kim Chi Chi 8/12/2000 DHM14-K3 A1-14
124 2 64 1850010024 Bùi Thị Hồng Chiêm Chiêm 3/2/2000 DHM1-K3 A1-01
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
412 3 65 1850010427 Quách Văn Chiến Chiến 1/15/2000 DHM8-K3 A1-11

434 4 66 1850010518 Đinh Trọng Chiến Chiến 4/22/2000 DHM9-K3 A1-10


598 5 67 1850010519 Vũ Thị Vân Chinh Chinh 9/16/2000 DHM13-K3 A1-13

535 6 68 1850010520 Bùi Thị Chúc Chúc 6/24/2000 DHM12-K3 A1-08


642 7 69 1850010850 Đỗ Anh Cơ Cơ 12/28/2000 DHM15-K3 A1-15
10 8 70 1850030002 Mai Văn Công Công 6/28/2000 DHCK1-K3 A1-18

352 9 71 1850010366 Nguyễn Thị Cúc Cúc 6/16/2000 DHM7-K3 A1-12


5 10 72 1850030003 Hoàng Kim Cương Cương 3/8/2000 DHCK1-K3 A1-18

25 11 73 1850060016 Trần Ngọc Cường Cường 12/13/2000 DHD1-K3 A1-18


492 12 74 1850010537 Đặng Thị Bích Đào Đào 11/4/2000 DHM11-K3 A1-07
502 13 75 1850010538 Nguyễn Thị Đào Đào 12/25/2000 DHM11-K3 A1-07

7 14 76 1850030005 Lê Thành Đạt Đạt 10/14/2000 DHCK1-K3 A1-18


489 15 77 1850010522 Vũ Thị Quỳnh Diễm Diễm 10/1/2000 DHM10-K3 A1-06

249 16 78 1850010025 Vũ Thị Ngọc Diệp Diệp 3/14/2000 DHM4-K3 A1-04


304 17 79 1850010299 Đặng Thị Ngọc Diệp Diệp 3/28/2000 DHM6-K3 A1-09
26 18 80 1850060003 Trần Trọng Đoàn Đoàn 11/16/2000 DHD1-K3 A1-18

689 19 81 1850010852 Nguyễn Văn Đoàn Đoàn 4/18/2000 DHM15-K3 A1-15


113 20 82 1850020094 Cao Quang Dự Dự 7/10/2000 DHTT2-K3 A1-19

61 21 83 1850040005 Đinh Thùy Dung Dung 1/27/2000 DHQL1-K3 A1-17


114 22 84 1850020014 Cao Thùy Dung Dung 12/28/2000 DHTT2-K3 A1-19
130 23 85 1850010028 Hoàng Thị Dung Dung 8/10/2000 DHM1-K3 A1-01

168 24 86 1850010031 Phạm Thị Bảo Dung Dung 8/28/2000 DHM2-K3 A1-02
267 25 87 1850010029 Ngô Thùy Dung Dung 11/8/2000 DHM5-K3 A1-05

400 26 88 1850010429 Nguyễn Thị Khánh Dung Dung 1/21/2000 DHM8-K3 A1-11
469 27 89 1850010528 Lê Thuỳ Dung Dung 1/4/2000 DHM10-K3 A1-06
23 28 90 1850060002 Nguyễn Hoàng Dũng Dũng 8/22/2000 DHD1-K3 A1-18

15 29 91 1850030004 Vũ Anh Duy Duy 6/1/2000 DHCK1-K3 A1-18


269 30 92 1850010032 Nguyễn Thị Duyên Duyên 1/29/2000 DHM5-K3 A1-05

305 31 93 1850010312 Đinh Thị Mỹ Duyên Duyên 10/4/2000 DHM6-K3 A1-09


309 1 94 1850010311 Dương Thị Duyên Duyên 12/4/2000 DHM6-K3 A1-09
414 2 95 1850010431 Vũ Thị Duyên Duyên 3/18/2000 DHM8-K3 A1-11

616 3 96 1850010534 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Duyên 9/19/2000 DHM14-K3 A1-14


650 4 97 1850010851 Ngô Thị Kiều Duyên Duyên 4/8/2000 DHM15-K3 A1-15

36 5 98 1850120003 Phan Thị Giang Giang 4/18/2000 DHMar1-K3 A1-01


59 6 99 1850040007 Đặng Thị Giang Giang 8/16/2000 DHQL1-K3 A1-17
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
79 7 100 1850040048 Ong Thị Hậu Giang Giang 5/13/2000 DHQL1-K3 A1-17

135 8 101 1850010039 Nguyễn Thị Giang Giang 4/9/2000 DHM1-K3 A1-01
146 9 102 1850010038 Đặng Hương Giang Giang 11/25/2000 DHM2-K3 A1-02

201 10 103 1850010040 Trần Thị Hương Giang Giang 1/19/2000 DHM3-K3 A1-03
456 11 104 1850010541 Trần Hương Giang Giang 3/22/2000 DHM9-K3 A1-10
487 12 105 1850010542 Vũ Thị Hương Giang Giang 1/20/2000 DHM10-K3 A1-06

614 13 106 1850010540 Nguyễn Thị Hương Giang Giang 8/3/2000 DHM14-K3 A1-14
49 14 107 1850040054 Nguyễn Thị Thu Hà Hà 7/3/2000 DHQL1-K3 A1-16

86 15 108 1850040010 Vũ Thu Hà Hà 6/2/2000 DHQL1-K3 A1-17


197 16 109 1850010044 Nguyễn Thị Thu Hà Hà 3/4/2000 DHM3-K3 A1-03
200 17 110 1850010046 Phạm Thị Thu Hà Hà 4/19/2000 DHM3-K3 A1-03

202 18 111 1850010047 Trần Thu Hà Hà 12/7/2000 DHM3-K3 A1-03


237 19 112 1850010045 Nhữ Thị Thu Hà Hà 7/16/2000 DHM4-K3 A1-04

275 20 113 1850010043 Nguyễn Thị Thu Hà Hà 11/3/2000 DHM5-K3 A1-05


319 21 114 1850010316 Nguyễn Thị Thu Hà Hà 10/3/2000 DHM6-K3 A1-09
397 22 115 1850010433 Nguyễn Thị Hà Hà 10/28/2000 DHM8-K3 A1-11

411 23 116 1850010434 Phạm Thu Hà Hà 10/29/2000 DHM8-K3 A1-11


431 24 117 1850010546 Đào Thị Ngọc Hà Hà 6/8/2000 DHM9-K3 A1-10

436 25 118 1850010549 Đỗ Thị Thu Hà Hà 9/10/2000 DHM9-K3 A1-10


555 26 119 1850010556 Trần Thị Bích Hà Hà 7/25/2000 DHM12-K3 A1-08
585 27 120 1850010555 Phạm Thị Ngọc Hà Hà 11/18/2000 DHM13-K3 A1-13

611 28 121 1850010552 Nguyễn Thị Hà Hà 1/12/2000 DHM14-K3 A1-14


681 29 122 1850010853 Nguyễn Thị Hà Hà 4/17/2000 DHM16-K3 A1-16

685 30 123 1850010854 Phạm Thị Thu Hà Hà 5/29/2000 DHM16-K3 A1-16


6 31 124 1850030006 Lê Lệnh Hải Hải 10/25/2000 DHCK1-K3 A1-18
19 1 125 1850060004 Đinh Ngọc Hải Hải 11/9/2000 DHD1-K3 A1-18

132 2 126 1850010050 Lê Xuân Hải Hải 2/28/2000 DHM1-K3 A1-01


227 3 127 1850010051 Nguyễn Thị Hải Hải 6/7/2000 DHM4-K3 A1-04

84 4 128 1850040013 Vũ Thị Hằng Hằng 10/14/2000 DHQL1-K3 A1-17


131 5 129 1850010057 Lê Thị Hằng Hằng 6/22/2000 DHM1-K3 A1-01
186 6 130 1850010056 Lê Thị Hằng Hằng 6/24/2000 DHM3-K3 A1-03

276 7 131 1850010059 Nguyễn Thị Thu Hằng Hằng 9/12/2000 DHM5-K3 A1-05
283 8 132 1850010060 Trần Thị Hằng Hằng 2/28/2000 DHM5-K3 A1-05

350 9 133 1850010369 Nguyễn Đức Hằng Hằng 8/5/2000 DHM7-K3 A1-12
396 10 134 1850010437 Nguyễn Phương Hằng Hằng 5/6/2000 DHM8-K3 A1-11
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
398 11 135 1850010438 Nguyễn Thị Hằng Hằng 3/14/2000 DHM8-K3 A1-11

408 12 136 1850010439 Nguyễn Thu Hằng Hằng 4/27/2000 DHM8-K3 A1-11
569 13 137 1850010566 Đoàn Thị Hằng Hằng 8/22/2000 DHM13-K3 A1-13

595 14 138 1850010569 Trần Thu Hằng Hằng 4/30/2000 DHM13-K3 A1-13
612 15 139 1850010568 Nguyễn Thị Hằng Hằng 9/29/2000 DHM14-K3 A1-14
640 16 140 1850010860 Bạch Ngọc Hằng Hằng 11/3/2000 DHM15-K3 A1-15

659 17 141 1850010861 Phạm Thu Hằng Hằng 7/27/2000 DHM15-K3 A1-15
663 18 142 1850010862 Trịnh Thị Hằng Hằng 8/22/2000 DHM15-K3 A1-15

31 19 143 1850010859 Mai Thị Hạnh Hạnh 9/17/2000 DHMar1-K3 A1-01


71 20 144 1850040012 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Hạnh 9/1/2000 DHQL1-K3 A1-17
104 21 145 1850020022 Phạm Thị Mỹ Hạnh Hạnh 1/30/2000 DHTT1-K3 A1-19

183 22 146 1850010053 Đào Hương Hạnh Hạnh 8/25/2000 DHM3-K3 A1-03
224 23 147 1850010054 Lê Thị Hồng Hạnh Hạnh 12/8/2000 DHM4-K3 A1-04

399 24 148 1850010436 Nguyễn Thị Hạnh Hạnh 11/7/2000 DHM8-K3 A1-11
443 25 149 1850010567 Nguyễn Thị Hạnh Hạnh 1/7/2000 DHM9-K3 A1-10
466 26 150 1850010560 La Thị Hồng Hạnh Hạnh 3/21/2000 DHM10-K3 A1-06

310 27 151 1850010317 Hà Phương Hảo Hảo 7/28/2000 DHM6-K3 A1-09


388 28 152 1850010435 Đỗ Thị Hảo Hảo 12/9/2000 DHM8-K3 A1-11

545 29 153 1850010558 Nguyễn Thị Ngọc Hảo Hảo 10/26/2000 DHM12-K3 A1-08
553 30 154 1850010559 Phạm Thị Thu Hảo Hảo 11/4/2000 DHM12-K3 A1-08
680 31 155 1850010857 Lương Thị Hồng Hảo Hảo 8/27/2000 DHM16-K3 A1-16

3 1 156 1850030008 Đinh Văn Hậu Hậu 6/20/2000 DHCK1-K3 A1-18


349 2 157 1850010371 Mai Thị Hậu Hậu 4/9/2000 DHM7-K3 A1-12

568 3 158 1850010571 Đào Thị Hệ Hệ 12/5/2000 DHM13-K3 A1-13


64 4 159 1850040055 Hoàng Thị Hiên Hiên 1/7/2000 DHQL1-K3 A1-17
302 5 160 1850010318 Bùi Thị Hiên Hiên 11/29/2000 DHM6-K3 A1-09

503 6 161 1850010572 Nguyễn Thị Hiên Hiên 9/30/2000 DHM11-K3 A1-07
39 7 162 1850120016 Trịnh Thị Thanh Hiền Hiền 9/18/2000 DHMar1-K3 A1-01

136 8 163 1850010065 Nguyễn Thị Hiền Hiền 6/5/2000 DHM1-K3 A1-01
182 9 164 1850010062 Cao Thu Hiền Hiền 6/29/2000 DHM3-K3 A1-03
242 10 165 1850010067 Trần Thị Hiền Hiền 7/12/2000 DHM4-K3 A1-04

284 11 166 1850010068 Trần Thị Hiền Hiền 6/22/2000 DHM5-K3 A1-05
329 12 167 1850010319 Vũ Thị Minh Hiền Hiền 3/11/2000 DHM6-K3 A1-09

366 13 168 1850010374 Vũ Thị Hiền Hiền 9/1/2000 DHM7-K3 A1-12


464 14 169 1850010579 Hà Thị Hiền Hiền 5/26/2000 DHM10-K3 A1-06
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
478 15 170 1850010586 Nguyễn Thu Hiền Hiền 10/23/2000 DHM10-K3 A1-06

479 16 171 1850010587 Nguyễn Thuý Hiền Hiền 12/27/2000 DHM10-K3 A1-06
491 17 172 1850010576 Bùi Thu Hiền Hiền 11/7/2000 DHM11-K3 A1-07

547 18 173 1850010584 Nguyễn Thị Thu Hiền Hiền 3/18/2000 DHM12-K3 A1-08
576 19 174 1850010582 Lê Thị Thu Hiền Hiền 1/17/2000 DHM13-K3 A1-13
601 20 175 1850010577 Đỗ Thị Thu Hiền Hiền 5/22/2000 DHM14-K3 A1-14

604 21 176 1850010581 Lê Thị Hiền Hiền 9/28/2000 DHM14-K3 A1-14


613 22 177 1850010865 Nguyễn Thị Hiền Hiền 10/20/2000 DHM14-K3 A1-14

622 23 178 1850010867 Phạm Thị Hiền Hiền 12/13/2000 DHM14-K3 A1-14
652 24 179 1850010866 Nguyễn Thị Hiền Hiền 1/27/2000 DHM15-K3 A1-15
320 25 180 1850010320 Phạm Thị Hiệp Hiệp 7/9/2000 DHM6-K3 A1-09

80 26 181 1850040014 Phạm Hồng Hiếu Hiếu 11/11/2000 DHQL1-K3 A1-17


94 27 182 1850020026 Dương Trung Hiếu Hiếu 12/14/2000 DHTT1-K3 A1-19

358 28 183 1850010372 Nguyễn Văn Hiếu Hiếu 1/17/2000 DHM7-K3 A1-12
513 29 184 1850010574 Trần Thị Hiếu Hiếu 10/20/2000 DHM11-K3 A1-07
2 30 185 1850030009 Đào Thị Phương Hoa Hoa 1/30/2000 DHCK1-K3 A1-18

85 31 186 1850040016 Vũ Thị Hoa Hoa 7/3/2000 DHQL1-K3 A1-17


160 1 187 1850010069 Nguyễn Thị Hoa Hoa 12/6/2000 DHM2-K3 A1-02

342 2 188 1850010375 Bùi Thị Hoa Hoa 12/13/2000 DHM7-K3 A1-12
490 3 189 1850010591 Bùi Thị Hoa Hoa 11/15/2000 DHM11-K3 A1-07
206 4 190 1850010074 Vũ Thị Hòa Hòa 8/26/2000 DHM3-K3 A1-03

401 5 191 1850010441 Nguyễn Thị Khánh Hòa Hòa 2/13/2000 DHM8-K3 A1-11
139 6 192 1850010072 Nguyễn Thu Hoài Hoài 10/30/2000 DHM1-K3 A1-01

617 7 193 1850010592 Nguyễn Thị Thu Hoài Hoài 6/20/2000 DHM14-K3 A1-14
20 8 194 1850060019 Dương Minh Hoàn Hoàn 8/24/2000 DHD1-K3 A1-18
514 9 195 1850010593 Trần Thị Hoàn Hoàn 4/30/2000 DHM11-K3 A1-07

554 10 196 1850010594 Trần Huy Hoàng Hoàng 10/18/2000 DHM12-K3 A1-08
184 11 197 1850010075 Dương Thị Hồng Hồng 3/3/2000 DHM3-K3 A1-03

243 12 198 1850010077 Trần Thị Hồng Hồng 11/23/2000 DHM4-K3 A1-04
244 13 199 1850010078 Trần Thị Hồng Hồng 3/8/2000 DHM4-K3 A1-04
437 14 200 1850010595 Lê Thị Hồng Hồng 9/18/1999 DHM9-K3 A1-10

542 15 201 1850010597 Nguyễn Thị Hồng Hồng 5/30/2000 DHM12-K3 A1-08
99 16 202 1850020032 Nguyễn Thị Hợp Hợp 8/4/2000 DHTT1-K3 A1-19

660 17 203 1850010869 Phan Thị Hợp Hợp 6/11/2000 DHM15-K3 A1-15
166 18 204 1850010079 Nguyễn Thị Thu Huê Huê 11/20/2000 DHM2-K3 A1-02
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
133 19 205 1850010081 Lưu Thị Huế Huế 9/11/2000 DHM1-K3 A1-01

321 20 206 1850010321 Phạm Thị Huế Huế 11/10/2000 DHM6-K3 A1-09
347 21 207 1850010376 Lê Thị Huế Huế 3/9/2000 DHM7-K3 A1-12

565 22 208 1850010601 Bùi Thị Kim Huế Huế 10/10/2000 DHM13-K3 A1-13
687 23 209 1850010870 Trần Thị Huế Huế 8/1/2000 DHM16-K3 A1-16
240 24 210 1850010082 Tạ Thị Huệ Huệ 3/5/2000 DHM4-K3 A1-04

353 25 211 1850010377 Nguyễn Thị Huệ Huệ 9/20/2000 DHM7-K3 A1-12
406 26 212 1850010442 Nguyễn Thị Thanh Huệ Huệ 2/27/2000 DHM8-K3 A1-11

438 27 213 1850010604 Lê Thị Huệ Huệ 5/22/2000 DHM9-K3 A1-10


540 28 214 1850010605 Lê Thị Huệ Huệ 4/4/2000 DHM12-K3 A1-08
1 29 215 1850030011 Đào Phi Hùng Hùng 11/1/2000 DHCK1-K3 A1-18

65 30 216 1850040018 Hoàng Tiến Hưng Hưng 10/11/2000 DHQL1-K3 A1-17


35 31 217 1850120006 Nguyễn Thu Hương Hương 1/23/2000 DHMar1-K3 A1-01

66 1 218 1850040019 Kiều Thu Hương Hương 7/8/2000 DHQL1-K3 A1-17


121 2 219 1850020103 Nguyễn Thị Hương Hương 9/8/2000 DHTT2-K3 A1-19
163 3 220 1850010102 Nguyễn Thị Mai Hương Hương 12/27/2000 DHM2-K3 A1-02

175 4 221 1850010107 Trương Thị Lan Hương Hương 8/19/2000 DHM2-K3 A1-02
180 5 222 1850010096 Bùi Thị Hương Hương 3/29/2000 DHM3-K3 A1-03

191 6 223 1850010101 Nguyễn Thị Hương Hương 10/17/2000 DHM3-K3 A1-03
229 7 224 1850010100 Nguyễn Thị Hương Hương 12/18/2000 DHM4-K3 A1-04
261 8 225 1850010097 Đỗ Thị Hương Hương 6/2/2000 DHM5-K3 A1-05

266 9 226 1850010099 Mai Thị Quỳnh Hương Hương 1/9/2000 DHM5-K3 A1-05
279 10 227 1850010104 Phạm Thị Hương Hương 9/25/2000 DHM5-K3 A1-05

313 11 228 1850010323 Lương Thị Thu Hương Hương 2/16/2000 DHM6-K3 A1-09
315 12 229 1850010324 Nguyễn Thị Hương Hương 11/20/1999 DHM6-K3 A1-09
328 13 230 1850010326 Trịnh Thị Mai Hương Hương 8/28/2000 DHM6-K3 A1-09

362 14 231 1850010383 Trần Thị Lan Hương Hương 11/4/2000 DHM7-K3 A1-12
364 15 232 1850010384 Trương Thị Lan Hương Hương 4/8/2000 DHM7-K3 A1-12

450 16 233 1850010619 Nguyễn Thị Thu Hương Hương 7/4/2000 DHM9-K3 A1-10
484 17 234 1850010623 Trần Thị Lan Hương Hương 10/18/2000 DHM10-K3 A1-06
497 18 235 1850010615 Lê Thị Mai Hương Hương 6/12/2000 DHM11-K3 A1-07

559 19 236 1850010624 Từ Thị Hương Hương 3/15/2000 DHM12-K3 A1-08


584 20 237 1850010620 Phạm Thị Hương Hương 3/21/2000 DHM13-K3 A1-13

602 21 238 1850010832 Dương Thị Mai Hương Hương 10/6/2000 DHM14-K3 A1-14
610 22 239 1850010616 Nguyễn Quỳnh Hương Hương 7/7/2000 DHM14-K3 A1-14
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
644 23 240 1850010874 Lê Thị Hương Hương 3/17/2000 DHM15-K3 A1-15

72 24 241 1850040020 Nguyễn Thị Hường Hường 2/22/2000 DHQL1-K3 A1-17


178 25 242 1850010110 Vũ Thị Thu Hường Hường 1/27/2000 DHM2-K3 A1-02

198 26 243 1850010109 Nguyễn Thị Thu Hường Hường 12/21/2000 DHM3-K3 A1-03
354 27 244 1850010385 Nguyễn Thị Hường Hường 11/15/2000 DHM7-K3 A1-12
432 28 245 1850010626 Đinh Thị Hường Hường 7/11/2000 DHM9-K3 A1-10

445 29 246 1850010629 Nguyễn Thị Hường Hường 12/17/2000 DHM9-K3 A1-10
536 30 247 1850010625 Bùi Thị Thu Hường Hường 9/25/2000 DHM12-K3 A1-08

618 31 248 1850010630 Nguyễn Thị Thúy Hường Hường 4/7/2000 DHM14-K3 A1-14
683 32 249 1850010875 Nguyễn Thu Hường Hường 3/9/2000 DHM16-K3 A1-16
511 1 250 1850010544 Quách Thị Hồng Hữu Hữu 2/28/2000 DHM11-K3 A1-07

360 2 251 1850010378 Phạm Thị Huyên Huyên 10/29/2000 DHM7-K3 A1-12
623 3 252 1850010608 Phạm Thị Huyên Huyên 9/16/2000 DHM14-K3 A1-14

70 4 253 1850040017 Ngô Thanh Huyền Huyền 5/31/2000 DHQL1-K3 A1-17


73 5 254 1850040070 Nguyễn Thị Huyền Huyền 10/21/2000 DHQL1-K3 A1-17
111 6 255 1850020034 Trần Thị Thu Huyền Huyền 8/23/2000 DHTT2-K3 A1-06

142 7 256 1850010092 Tô Thị Huyền Huyền 12/17/2000 DHM1-K3 A1-01


151 8 257 1850010087 Hoàng Thị Huyền Huyền 9/20/2000 DHM2-K3 A1-02

159 9 258 1850010088 Ngô Thị Huyền Huyền 1/26/2000 DHM2-K3 A1-02
161 10 259 1850010090 Nguyễn Thị Huyền Huyền 6/18/2000 DHM2-K3 A1-02
205 11 260 1850010094 Võ Thu Huyền Huyền 11/26/2000 DHM3-K3 A1-03

223 12 261 1850010086 Hoàng Hải Huyền Huyền 3/7/2000 DHM4-K3 A1-04
251 13 262 1850010095 Vũ Thị Thúy Huyền Huyền 3/9/2000 DHM4-K3 A1-04

260 14 263 1850010085 Đào Thị Thu Huyền Huyền 11/19/2000 DHM5-K3 A1-05
316 15 264 1850010322 Nguyễn Thị Huyền Huyền 5/4/2000 DHM6-K3 A1-09
346 16 265 1850010380 Hoàng Thị Thu Huyền Huyền 10/15/2000 DHM7-K3 A1-12

363 17 266 1850010382 Trịnh Thị Khánh Huyền Huyền 11/12/2000 DHM7-K3 A1-12
389 18 267 1850010443 Đỗ Thu Huyền Huyền 6/19/2000 DHM8-K3 A1-11

415 19 268 1850010444 Vũ Thị Huyền Huyền 5/6/2000 DHM8-K3 A1-11


458 20 269 1850010614 Trương Thị Thanh Huyền Huyền 8/18/2000 DHM9-K3 A1-10
493 21 270 1850010609 Dương Thị Huyền Huyền 7/13/2000 DHM11-K3 A1-07

500 22 271 1850010612 Ngô Thị Huyền Huyền 6/3/2000 DHM11-K3 A1-07
577 23 272 1850010611 Lưu Thị Thu Huyền Huyền 9/18/2000 DHM13-K3 A1-13

625 24 273 1850010613 Phạm Thu Huyền Huyền 3/29/2000 DHM14-K3 A1-14
655 25 274 1850010871 Nguyễn Thị Huyền Huyền 12/21/2000 DHM15-K3 A1-15
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
657 26 275 1850010872 Phạm Thị Ngọc Huyền Huyền 3/2/2000 DHM15-K3 A1-15

67 27 276 1850040057 Lê Thị Khanh Khanh 5/28/2000 DHQL1-K3 A1-17


28 28 277 1850060005 Vũ Mạnh Khiên Khiên 10/17/2000 DHD1-K3 A1-18

171 29 278 1850010111 Trần Đăng Khoa Khoa 3/29/2000 DHM2-K3 A1-02
525 30 279 1850010632 Lương Thị Minh Khuê Khuê 4/10/2000 DHM11-K3 A1-20
409 31 280 1850010445 Nguyễn Văn Khương Khương 11/21/2000 DHM8-K3 A1-11

356 1 281 1850010386 Nguyễn Thị Khuyên Khuyên 2/1/2000 DHM7-K3 A1-12
107 2 282 1850020039 Trần Thị Tuyên Kiều Kiều 5/30/2000 DHTT1-K3 A1-19

30 3 283 1850120007 Hà Thị Lam Lam 8/15/2000 DHMar1-K3 A1-01


280 4 284 1850010114 Phạm Thị Lam Lam 10/3/2000 DHM5-K3 A1-05
343 5 285 1850010388 Bùi Tùng Lâm Lâm 8/8/2000 DHM7-K3 A1-12

37 6 286 1850120010 Trần Thị Phương Lan Lan 6/10/2000 DHMar1-K3 A1-01
108 7 287 1850020043 Vũ Thị Lan Lan 4/30/2000 DHTT1-K3 A1-19

109 8 288 1850020044 Vũ Thị Ngọc Lan Lan 4/1/2000 DHTT1-K3 A1-19
116 9 289 1850020041 Đặng Thị Ngọc Lan Lan 11/1/2000 DHTT2-K3 A1-19
185 10 290 1850010115 Hà Thị Lan Lan 7/1/2000 DHM3-K3 A1-03

238 11 291 1850010120 Phạm Hoàng Lan Lan 5/8/2000 DHM4-K3 A1-04
268 12 292 1850010117 Nguyễn Ngọc Lan Lan 4/6/2000 DHM5-K3 A1-05

359 13 293 1850010387 Phạm Thị Hương Lan Lan 12/12/2000 DHM7-K3 A1-12
473 14 294 1850010636 Nguyễn Thị Lan Lan 10/17/2000 DHM10-K3 A1-06
508 15 295 1850010638 Phạm Hương Lan Lan 11/4/2000 DHM11-K3 A1-07

579 16 296 1850010637 Nguyễn Thị Lan Lan 1/5/2000 DHM13-K3 A1-13
605 17 297 1850010633 Lê Thị Lan Lan 6/25/2000 DHM14-K3 A1-14

615 18 298 1850010634 Nguyễn Thị Lan Lan 3/10/2000 DHM14-K3 A1-14
654 19 299 1850010877 Nguyễn Thị Hương Lan Lan 6/25/2000 DHM15-K3 A1-15
137 20 300 1850010122 Nguyễn Thị Lành Lành 8/13/2000 DHM1-K3 A1-01

192 21 301 1850010123 Nguyễn Thị Lành Lành 1/29/2000 DHM3-K3 A1-03
317 22 302 1850010328 Nguyễn Thị Lệ Lệ 11/23/2000 DHM6-K3 A1-09

505 23 303 1850010642 Nguyễn Thị Lệ Lệ 10/14/2000 DHM11-K3 A1-07


557 24 304 1850010643 Trần Thị Lệ Lệ 11/14/2000 DHM12-K3 A1-08
127 25 305 1850010127 Đỗ Thị Hương Liên Liên 6/20/2000 DHM1-K3 A1-01

271 26 306 1850010128 Nguyễn Thị Liên Liên 9/2/2000 DHM5-K3 A1-05
509 27 307 1850010646 Phạm Thị Liên Liên 4/28/2000 DHM11-K3 A1-07

570 28 308 1850010644 Đoàn Thị Liên Liên 12/10/2000 DHM13-K3 A1-13
474 29 309 1850010647 Nguyễn Thị Liễu Liễu 10/28/2000 DHM10-K3 A1-06
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
53 30 310 1850040024 Phạm Thị Thùy Linh Linh 1/20/2000 DHQL1-K3 A1-16

68 31 311 1850040059 Lê Thị Linh Linh 9/16/2000 DHQL1-K3 A1-17


81 1 312 1850040060 Trần Diệu Linh Linh 3/6/2000 DHQL1-K3 A1-17

95 2 313 1850020046 Hoàng Thị Khánh Linh Linh 12/21/2000 DHTT1-K3 A1-19
103 3 314 1850020047 Nguyễn Thùy Linh Linh 9/9/2000 DHTT1-K3 A1-19
147 4 315 1850010132 Đoàn Diệu Linh Linh 4/10/2000 DHM2-K3 A1-02

188 5 316 1850010134 Lương Diệu Linh Linh 10/3/2000 DHM3-K3 A1-03
189 6 317 1850010135 Nguyễn Hải Linh Linh 8/6/2000 DHM3-K3 A1-03

190 7 318 1850010139 Nguyễn Thị Diệu Linh Linh 1/30/2000 DHM3-K3 A1-03
220 8 319 1850010131 Bùi Thị Linh Linh 9/25/1997 DHM4-K3 A1-04
231 9 320 1850010137 Nguyễn Thị Linh Linh 1/5/2000 DHM4-K3 A1-04

278 10 321 1850010140 Nguyễn Thị Thùy Linh Linh 7/19/2000 DHM5-K3 A1-05
282 11 322 1850010142 Phan Khánh Linh Linh 2/17/2000 DHM5-K3 A1-05

318 12 323 1850010330 Nguyễn Thị Linh Linh 8/19/2000 DHM6-K3 A1-09
322 13 324 1850010331 Phạm Thị Linh Linh 7/10/2000 DHM6-K3 A1-09
345 14 325 1850010390 Đỗ Quang Linh Linh 11/16/2000 DHM7-K3 A1-12

391 15 326 1850010447 Dương Thị Mỹ Linh Linh 3/21/2000 DHM8-K3 A1-11
404 16 327 1850010448 Nguyễn Thị Linh Linh 2/22/2000 DHM8-K3 A1-11

440 17 328 1850010657 Ngô Thị Phương Linh Linh 7/11/2000 DHM9-K3 A1-10
454 18 329 1850010660 Nhâm Thị Thùy Linh Linh 3/21/2000 DHM9-K3 A1-10
461 19 330 1850010648 Bùi Thị Linh Linh 3/20/2000 DHM10-K3 A1-06

470 20 331 1850010656 Lưu Thị Khánh Linh Linh 11/6/2000 DHM10-K3 A1-06
480 21 332 1850010659 Nguyễn Thùy Linh Linh 11/23/2000 DHM10-K3 A1-06

494 22 333 1850010652 Giáp Thị Linh Linh 10/29/2000 DHM11-K3 A1-07
496 23 334 1850010654 Hoàng Thị Thùy Linh Linh 4/25/2000 DHM11-K3 A1-07
510 24 335 1850010662 Phạm Thị Phương Linh Linh 7/6/2000 DHM11-K3 A1-07

538 25 336 1850010650 Đinh Thị Thùy Linh Linh 5/3/2000 DHM12-K3 A1-08
539 26 337 1850010655 Hoàng Thùy Linh Linh 4/10/2000 DHM12-K3 A1-08

543 27 338 1850010658 Nguyễn Thị Khánh Linh Linh 1/12/2000 DHM12-K3 A1-08
609 28 339 1850010834 Nguyễn Quang Linh Linh 4/27/2000 DHM14-K3 A1-14
651 29 340 1850010880 Nguyễn Đức Linh Linh 7/17/2000 DHM15-K3 A1-15

661 30 341 1850010881 Trần Thị Huệ Linh Linh 8/10/2000 DHM15-K3 A1-15
665 31 342 1850010882 Vũ Thùy Linh Linh 2/22/2000 DHM15-K3 A1-15

677 1 343 1850010879 Bùi Thị Linh Linh 11/28/2000 DHM16-K3 A1-16
387 2 344 1850010451 Đào Quỳnh Loan Loan 9/17/2000 DHM8-K3 A1-11
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
390 3 345 1850010450 Dương Thị Loan Loan 1/27/2000 DHM8-K3 A1-11

645 4 346 1850010883 Lê Thị Loan Loan 3/10/2000 DHM15-K3 A1-15


656 5 347 1850010884 Nguyễn Thị Loan Loan 3/29/2000 DHM15-K3 A1-15

187 6 348 1850010146 Lê Thị Lộc Lộc 5/20/2000 DHM3-K3 A1-03


259 7 349 1850010145 Bùi Công Thành Lộc Lộc 5/30/2000 DHM5-K3 A1-05
446 8 350 1850010665 Nguyễn Thị Lộc Lộc 5/24/1999 DHM9-K3 A1-10

14 9 351 1850030028 Trần Đức Lương Lương 9/12/2000 DHCK1-K3 A1-18


447 10 352 1850010666 Nguyễn Thị Luyến Luyến 9/22/2000 DHM9-K3 A1-10

120 11 353 1850020051 Lê Thị Hương Ly Ly 12/17/2000 DHTT2-K3 A1-19


248 12 354 1850010150 Vũ Thị Ly Ly 11/9/2000 DHM4-K3 A1-04
344 13 355 1850010669 Đinh Thị Khánh Ly Ly 8/28/2000 DHM7-K3 A1-12

351 14 356 1850010391 Nguyễn Khánh Ly Ly 9/24/2000 DHM7-K3 A1-12


355 15 357 1850010392 Nguyễn Thị Hương Ly Ly 6/19/2000 DHM7-K3 A1-12

361 16 358 1850010393 Trần Thị Hương Ly Ly 8/24/2000 DHM7-K3 A1-12


544 17 359 1850010672 Nguyễn Thị Ly Ly 2/9/2000 DHM12-K3 A1-08
649 18 360 1850010885 Mạc Thị Quỳnh Ly Ly 2/28/2000 DHM15-K3 A1-15

11 19 361 1850030013 Phạm Lê Minh Lý Lý 10/28/2000 DHCK1-K3 A1-18


33 20 362 1850120019 Nguyễn Thị Lý Lý 11/25/2000 DHMar1-K3 A1-01

457 21 363 1850010675 Trần Thị Minh Lý Lý 3/16/2000 DHM9-K3 A1-10


460 22 364 1850010673 Bùi Hương Lý Lý 1/2/2000 DHM10-K3 A1-06
517 23 365 1850010676 Vũ Thị Lý Lý 4/9/2000 DHM11-K3 A1-07

75 24 366 1850040025 Nguyễn Thị Ngọc Mai Mai 6/28/2000 DHQL1-K3 A1-17
154 25 367 1850010151 Lê Thị Ngọc Mai Mai 11/6/2000 DHM2-K3 A1-02

173 26 368 1850010158 Trần Thị Thanh Mai Mai 8/19/2000 DHM2-K3 A1-02
199 27 369 1850010157 Phạm Thị Thanh Mai Mai 2/4/2000 DHM3-K3 A1-03
232 28 370 1850010154 Nguyễn Thị Mai Mai 3/30/2000 DHM4-K3 A1-04

272 29 371 1850010155 Nguyễn Thị Ngọc Mai Mai 5/7/2000 DHM5-K3 A1-05
357 30 372 1850010394 Nguyễn Thị Mai Mai 3/2/2000 DHM7-K3 A1-12

442 31 373 1850010680 Nguyễn Ngọc Mai Mai 6/26/2000 DHM9-K3 A1-10
448 1 374 1850010681 Nguyễn Thị Mai Mai 9/3/2000 DHM9-K3 A1-10
589 2 375 1850010683 Tống Ngọc Mai Mai 10/3/2000 DHM13-K3 A1-13

641 3 376 1850010887 Bùi Thị Thanh Mai Mai 10/26/2000 DHM15-K3 A1-15
648 4 377 1850010888 Lê Thị Tuyết Mai Mai 3/27/2000 DHM15-K3 A1-15

157 5 378 1850010159 Lê Tuyết Mây Mây 11/7/2000 DHM2-K3 A1-02


551 6 379 1850010686 Phạm Thị Mến Mến 1/23/2000 DHM12-K3 A1-08
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
4 7 380 1850030023 Dương Công Minh Minh 3/2/2000 DHCK1-K3 A1-18

141 8 381 1850010162 Thiều Thị Ngọc Minh Minh 9/13/2000 DHM1-K3 A1-01
169 9 382 1850010161 Phạm Thị Minh Minh 10/1/2000 DHM2-K3 A1-02

325 10 383 1850010334 Tạ Thị Minh Minh 9/1/2000 DHM6-K3 A1-09


669 11 384 1850010889 Hoàng Thị Minh Minh 3/25/2000 DHM15-K3 A1-20
98 12 385 1850020054 Nguyễn Thị Hà My My 1/2/2000 DHTT1-K3 A1-19

247 13 386 1850010301 Vũ Huyền My My 3/9/2000 DHM4-K3 A1-04


314 14 387 1850010335 Nguyễn Hà My My 11/15/2000 DHM6-K3 A1-09

324 15 388 1850010336 Phan Thị Trà My My 8/28/2000 DHM6-K3 A1-09


688 16 389 1850010890 Nguyễn Thúy My My 7/2/2000 DHM15-K3 A1-15
112 17 390 1850020055 Vũ Thị Phương Nam Nam 2/6/1999 DHTT2-K3 A1-06

204 18 391 1850010163 Trương Thị Hoài Nam Nam 12/5/2000 DHM3-K3 A1-03
156 19 392 1850010165 Lê Thị Thu Nga Nga 9/21/2000 DHM2-K3 A1-02

228 20 393 1850010167 Nguyễn Thị Hồng Nga Nga 1/8/2000 DHM4-K3 A1-04
233 21 394 1850010166 Nguyễn Thị Nga Nga 1/12/2000 DHM4-K3 A1-04
241 22 395 1850010302 Trần Thị Hằng Nga Nga 6/22/2000 DHM4-K3 A1-04

312 23 396 1850010337 Hoàng Thúy Nga Nga 8/14/2000 DHM6-K3 A1-09
405 24 397 1850010453 Nguyễn Thị Nga Nga 3/16/2000 DHM8-K3 A1-11

407 25 398 1850010454 Nguyễn Thị Vân Nga Nga 10/14/2000 DHM8-K3 A1-11
410 26 399 1850010455 Phạm Thanh Nga Nga 11/20/2000 DHM8-K3 A1-11
475 27 400 1850010691 Nguyễn Thị Nga Nga 10/6/2000 DHM10-K3 A1-06

477 28 401 1850010693 Nguyễn Thị Thanh Nga Nga 9/14/2000 DHM10-K3 A1-06
575 29 402 1850010690 Lê Thị Nga Nga 9/30/2000 DHM13-K3 A1-13

591 30 403 1850010696 Trần Thị Nga Nga 9/28/2000 DHM13-K3 A1-13
90 31 404 1850020056 Đàm Thị Hiếu Ngân Ngân 11/10/2000 DHTT1-K3 A1-19
117 1 405 1850020057 Đỗ Kim Ngân Ngân 9/10/2000 DHTT2-K3 A1-19

122 2 406 1850020059 Phạm Thị Kim Ngân Ngân 2/12/2000 DHTT2-K3 A1-19
203 3 407 1850010172 Trịnh Thị Ngân Ngân 8/13/2000 DHM3-K3 A1-03

481 4 408 1850010700 Nguyễn Thuỷ Ngân Ngân 10/16/2000 DHM10-K3 A1-06
624 5 409 1850010701 Phạm Thị Thanh Ngân Ngân 12/5/2000 DHM14-K3 A1-14
374 6 410 1850010395 Nguyễn Thị Ngần Ngần 10/16/2000 DHM7-K3 A1-23

567 7 411 1850010698 Đặng Thị Ngạn Ngạn 11/4/2000 DHM13-K3 A1-13
263 8 412 1850010169 Hoàng Thị Ngát Ngát 2/15/2000 DHM5-K3 A1-05

653 9 413 1850010891 Nguyễn Thị Hồng Ngát Ngát 9/2/2000 DHM15-K3 A1-15
16 10 414 1850060018 Bùi Khắc Nghiệp Nghiệp 7/1/2000 DHD1-K3 A1-18
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
459 11 415 1850010704 Vũ Thị Thanh Ngoan Ngoan 1/30/2000 DHM9-K3 A1-10

100 12 416 1850020061 Nguyễn Thị Ngọc Ngọc 9/6/2000 DHTT1-K3 A1-19
439 13 417 1850010705 Lưu Thị Ngọc Ngọc 9/3/2000 DHM9-K3 A1-10

441 14 418 1850010706 Nguyễn Bích Ngọc Ngọc 5/8/2000 DHM9-K3 A1-10
646 15 419 1850010892 Lê Thị Ngọc Ngọc 12/11/2000 DHM15-K3 A1-15
499 16 420 1850010707 Lê Thị Thảo Nguyên Nguyên 1/20/2000 DHM11-K3 A1-07

476 17 421 1850010709 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyệt 7/27/2000 DHM10-K3 A1-06
643 18 422 1850010895 Hồ Thị Nguyệt Nguyệt 9/20/2000 DHM15-K3 A1-15

303 19 423 1850010339 Bùi Thị Nhẫn Nhẫn 11/2/2000 DHM6-K3 A1-09
647 20 424 1850010897 Lê Thị Thu Nhi Nhi 2/4/2000 DHM15-K3 A1-15
488 21 425 1850010711 Vũ Thị Nhiên Nhiên 10/9/2000 DHM10-K3 A1-06

181 22 426 1850010189 Bùi Thị Như Như 10/2/2000 DHM3-K3 A1-03
632 23 427 1850010836 Nguyễn Thị Như Như 6/23/2000 DHM14-K3 A1-23

83 24 428 1850040064 Trần Thị Nhuần Nhuần 6/23/2000 DHQL1-K3 A1-17


145 25 429 1850010178 Bùi Thị Nhuần Nhuần 10/14/2000 DHM2-K3 A1-02
76 26 430 1850040028 Nguyễn Thị Nhung Nhung 3/2/2000 DHQL1-K3 A1-17

77 27 431 1850040029 Nguyễn Thị Nhung Nhung 8/13/2000 DHQL1-K3 A1-17


128 28 432 1850010181 Đỗ Thị Nhung Nhung 11/15/2000 DHM1-K3 A1-01

195 29 433 1850010185 Nguyễn Thị Nhung Nhung 9/5/2000 DHM3-K3 A1-03
285 30 434 1850010187 Trần Thị Hồng Nhung Nhung 9/23/2000 DHM5-K3 A1-05
289 31 435 1850010179 Bùi Thị Hồng Nhung Nhung 10/24/2000 DHM5-K3 A1-21

308 1 436 1850010340 Đỗ Vân Nhung Nhung 3/15/2000 DHM6-K3 A1-09


375 2 437 1850010398 Nguyễn Thị Nhung Nhung 3/6/2000 DHM7-K3 A1-23

384 3 438 1850010399 Vũ Thị Nhung Nhung 9/24/2000 DHM7-K3 A1-23


392 4 439 1850010457 Hoàng Trang Nhung Nhung 10/22/2000 DHM8-K3 A1-11
504 5 440 1850010717 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nhung 8/30/2000 DHM11-K3 A1-07

506 6 441 1850010715 Nguyễn Thị Nhung Nhung 8/15/2000 DHM11-K3 A1-07
507 7 442 1850010719 Nguyễn Tuyết Nhung Nhung 9/22/2000 DHM11-K3 A1-07

558 8 443 1850010721 Trịnh Tuyết Nhung Nhung 2/10/2000 DHM12-K3 A1-08
566 9 444 1850010712 Bùi Thị Nhung Nhung 11/19/2000 DHM13-K3 A1-13
580 10 445 1850010714 Nguyễn Thị Nhung Nhung 2/4/2000 DHM13-K3 A1-13

620 11 446 1850010720 Phạm Hồng Nhung Nhung 4/8/2000 DHM14-K3 A1-14
658 12 447 1850010901 Phạm Thị Nhung Nhung 4/30/2000 DHM15-K3 A1-15

664 13 448 1850010902 Vũ Thị Mai Nhung Nhung 4/10/2000 DHM15-K3 A1-15
684 14 449 1850010900 Phạm Thị Nhung Nhung 9/5/2000 DHM16-K3 A1-16
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
212 15 450 1850010190 Ngô Thị Nụ Nụ 6/8/2000 DHM3-K3 A1-22

465 16 451 1850010724 Hoàng Thị Oanh Oanh 1/1/2000 DHM10-K3 A1-06
587 17 452 1850010725 Quách Chí Phong Phong 8/6/2000 DHM13-K3 A1-13

60 18 453 1850040069 Đào Thị Phương Phương 6/5/2000 DHQL1-K3 A1-17


102 19 454 1850020064 Nguyễn Thị Phương Phương 6/28/2000 DHTT1-K3 A1-19
140 20 455 1850010199 Quách Thị Bảo Phương Phương 10/30/2000 DHM1-K3 A1-01

165 21 456 1850010193 Nguyễn Thị Phương Phương 2/8/2000 DHM2-K3 A1-02
214 22 457 1850010202 Nguyễn Thị Như Phương Phương 9/27/2000 DHM3-K3 A1-22
Nguyễn Thị Thanh
215 23 458 1850010196 Phương 8/19/2000 DHM3-K3 A1-22
Phương
225 24 459 1850010192 Lê Thị Thanh Phương Phương 10/21/2000 DHM4-K3 A1-04
281 25 460 1850010198 Phạm Thị Phương Phương 3/2/2000 DHM5-K3 A1-05

286 26 461 1850010200 Trần Thu Phương Phương 5/11/2000 DHM5-K3 A1-05
419 27 462 1850010460 Lê Thị Bích Phương Phương 12/11/1999 DHM8-K3 A1-22

562 28 463 1850010730 Vũ Thị Thu Phương Phương 8/4/2000 DHM12-K3 A1-08
588 29 464 1850010729 Thân Thị Thu Phương Phương 4/16/2000 DHM13-K3 A1-13
600 30 465 1850010931 Đào Hồng Phương Phương 8/27/2000 DHM14-K3 A1-14

603 31 466 1850010726 Kiều Thị Minh Phương Phương 9/22/2000 DHM14-K3 A1-14
670 1 467 1850010903 Nguyễn Thị Phương Phương 1/5/2000 DHM15-K3 A1-20

676 2 468 1850010906 Vũ Thị Phương Phương 2/12/2000 DHM15-K3 A1-20


682 3 469 1850010904 Nguyễn Thị Minh Phương Phương 12/18/2000 DHM16-K3 A1-16
208 4 470 1850010201 Doãn Bích Phượng Phượng 11/24/2000 DHM3-K3 A1-22

323 5 471 1850010341 Phạm Thị Phượng Phượng 9/3/1999 DHM6-K3 A1-09
455 6 472 1850010733 Tăng Thị Minh Phượng Phượng 8/19/2000 DHM9-K3 A1-10

495 7 473 1850010731 Hoàng Thị Phượng Phượng 10/20/2000 DHM11-K3 A1-07
573 8 474 1850010732 Lê Thị Bích Phượng Phượng 11/2/2000 DHM13-K3 A1-13
395 9 475 1850010462 Nguyễn Ngọc Quân Quân 9/12/2000 DHM8-K3 A1-11

17 10 476 1850060008 Đào Văn Quang Quang 2/4/2000 DHD1-K3 A1-18


18 11 477 1850060009 Đinh Hùng Quang Quang 10/17/2000 DHD1-K3 A1-18

21 12 478 1850060010 Lê Huy Quang Quang 1/16/2000 DHD1-K3 A1-18


126 13 479 1850010203 Đỗ Thị Hồng Quyên Quyên 6/12/2000 DHM1-K3 A1-01
170 14 480 1850010204 Phạm Thị Thu Quyên Quyên 4/8/2000 DHM2-K3 A1-02

679 15 481 1850010908 Đặng Văn Quyền Quyền 6/27/2000 DHM16-K3 A1-16
55 16 482 1850040047 Trần Thị Thúy Quỳnh Quỳnh 6/1/2000 DHQL1-K3 A1-16

63 17 483 1850040031 Đỗ Thuý Quỳnh Quỳnh 7/21/2000 DHQL1-K3 A1-17


150 18 484 1850010209 Hoàng Như Quỳnh Quỳnh 6/29/2000 DHM2-K3 A1-02
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
262 19 485 1850010208 Hà Thị Quỳnh Quỳnh 1/30/2000 DHM5-K3 A1-05

287 20 486 1850010210 Vũ Thị Quỳnh Quỳnh 8/27/2000 DHM5-K3 A1-05


334 21 487 1850010343 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Quỳnh 1/22/2000 DHM6-K3 A1-21

428 22 488 1850010464 Trần Thị Như Quỳnh Quỳnh 9/28/2000 DHM8-K3 A1-22
606 23 489 1850010736 Mai Ngọc Quỳnh Quỳnh 6/22/2000 DHM14-K3 A1-14
607 24 490 1850010737 Mai Như Quỳnh Quỳnh 8/28/2000 DHM14-K3 A1-14

621 25 491 1850010739 Phạm Hương Quỳnh Quỳnh 9/13/2000 DHM14-K3 A1-14
671 26 492 1850010909 Nguyễn Thị Quỳnh Quỳnh 9/24/2000 DHM15-K3 A1-20

380 27 493 1850010401 Nguyễn Thị Thu Sang Sang 10/30/2000 DHM7-K3 A1-23
429 28 494 1850010465 Trần Thị Sen Sen 1/25/2000 DHM8-K3 A1-22
27 29 495 1850060011 Vũ Đình Sơn Sơn 5/6/2000 DHD1-K3 A1-18

534 30 496 1850010741 Bạch Thị Tam Tam 12/26/2000 DHM12-K3 A1-08
29 31 497 1850120018 Bùi Thị Thanh Tâm Tâm 10/16/2000 DHMar1-K3 A1-01

51 32 498 1850040032 Phạm Thanh Tâm Tâm 1/9/2000 DHQL1-K3 A1-16


34 1 499 1850010727 Nguyễn Thị Phương Phương 4/24/2000 DHMar1-K3 A1-01
57 2 500 1850040033 Vũ Thanh Tâm Tâm 11/11/2000 DHQL1-K3 A1-16

138 3 501 1850010213 Nguyễn Thị Tâm Tâm 8/15/2000 DHM1-K3 A1-01
264 4 502 1850010211 Hoàng Thị Tâm Tâm 6/23/2000 DHM5-K3 A1-05

418 5 503 1850010466 Hàn Thị Tâm Tâm 12/14/2000 DHM8-K3 A1-22
424 6 504 1850010467 Nguyễn Thị Tâm Tâm 3/23/2000 DHM8-K3 A1-22
45 7 505 1850040036 Lê Thị Thắm Thắm 12/13/1999 DHQL1-K3 A1-16

376 8 506 1850010409 Nguyễn Thị Thắm Thắm 10/8/2000 DHM7-K3 A1-23
485 9 507 1850010758 Trần Thị Thắm Thắm 10/22/2000 DHM10-K3 A1-06

572 10 508 1850010757 Lại Thị Hồng Thắm Thắm 10/16/2000 DHM13-K3 A1-13
630 11 509 1850010838 Lê Thị Hồng Thắm Thắm 7/15/2000 DHM14-K3 A1-23
634 12 510 1850010910 Nguyễn Thị Thắm Thắm 11/15/2000 DHM14-K3 A1-23

91 13 511 1850020070 Đặng Thị Thanh Thanh 3/5/2000 DHTT1-K3 A1-19


148 14 512 1850010215 Dương Thị Thanh Thanh 2/21/2000 DHM2-K3 A1-02

235 15 513 1850010217 Nguyễn Thị Thanh Thanh 1/1/2000 DHM4-K3 A1-04
250 16 514 1850010219 Vũ Thị Thanh Thanh 6/29/2000 DHM4-K3 A1-04
369 17 515 1850010403 Cao Thị Thanh Thanh 11/7/2000 DHM7-K3 A1-23

377 18 516 1850010404 Nguyễn Thị Thanh Thanh 7/26/2000 DHM7-K3 A1-23
427 19 517 1850010469 Phạm Phương Thanh Thanh 11/21/2000 DHM8-K3 A1-22

486 20 518 1850010747 Trương Thị Phương Thanh Thanh 9/8/2000 DHM10-K3 A1-06
498 21 519 1850010742 Lê Thị Thanh Thanh 8/28/2000 DHM11-K3 A1-07
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
527 22 520 1850010745 Nguyễn Thị Thanh Thanh 7/19/2000 DHM11-K3 A1-20

546 23 521 1850010744 Nguyễn Thị Thanh Thanh 11/2/2000 DHM12-K3 A1-08
552 24 522 1850010746 Phạm Thị Thanh Thanh 6/9/2000 DHM12-K3 A1-08

578 25 523 1850010743 Ngô Thị Thanh Thanh 3/4/2000 DHM13-K3 A1-13
9 26 524 1850030022 Lê Xuân Thành Thành 7/20/2000 DHCK1-K3 A1-18
40 27 525 1850040034 Bùi Thị Thảo Thảo 1/27/2000 DHQL1-K3 A1-16

46 28 526 1850040071 Nguyễn Phương Thảo Thảo 11/28/2000 DHQL1-K3 A1-16


69 29 527 1850040035 Lương Thị Thảo Thảo 11/10/1999 DHQL1-K3 A1-17

96 30 528 1850020073 Hoàng Thu Thảo Thảo 9/24/2000 DHTT1-K3 A1-19


97 31 529 1850020074 Lương Thị Phương Thảo Thảo 12/18/2000 DHTT1-K3 A1-19
110 1 530 1850020077 Vũ Thu Thảo Thảo 12/20/2000 DHTT1-K3 A1-19

115 2 531 1850020071 Chu Thị Phương Thảo Thảo 10/6/2000 DHTT2-K3 A1-19
144 3 532 1850010227 Vũ Thị Thảo Thảo 12/5/2000 DHM1-K3 A1-01

177 4 533 1850010228 Vũ Thị Hương Thảo Thảo 1/21/2000 DHM2-K3 A1-02
273 5 534 1850010223 Nguyễn Thị Phương Thảo Thảo 7/6/2000 DHM5-K3 A1-05
277 6 535 1850010225 Nguyễn Thị Thu Thảo Thảo 6/16/2000 DHM5-K3 A1-05

368 7 536 1850010405 Bùi Thị Thảo Thảo 12/16/2000 DHM7-K3 A1-23
378 8 537 1850010406 Nguyễn Thị Thảo Thảo 4/28/2000 DHM7-K3 A1-23

382 9 538 1850010407 Phan Thị Phương Thảo Thảo 12/1/2000 DHM7-K3 A1-23
385 10 539 1850010408 Vũ Thị Phương Thảo Thảo 3/7/2000 DHM7-K3 A1-23
416 11 540 1850010470 Đỗ Thị Thảo Thảo 11/7/2000 DHM8-K3 A1-22

420 12 541 1850010471 Ngô Thị Thu Thảo Thảo 2/8/2000 DHM8-K3 A1-22
529 13 542 1850010753 Phạm Phương Thảo Thảo 9/22/2000 DHM11-K3 A1-20

561 14 543 1850010755 Vũ Thị Thảo Thảo 10/28/2000 DHM12-K3 A1-08


597 15 544 1850010756 Vũ Thị Thảo Thảo 4/18/2000 DHM13-K3 A1-13
635 16 545 1850010837 Nguyễn Thị Thảo Thảo 3/16/2000 DHM14-K3 A1-23

295 17 546 1850010229 Nguyễn Thị Thêu Thêu 3/20/2000 DHM5-K3 A1-21
430 18 547 1850010473 Vũ Kim Thêu Thêu 5/6/2000 DHM8-K3 A1-22

482 19 548 1850010759 Phạm Hương Thim Thim 4/4/2000 DHM10-K3 A1-06
41 20 549 1850040037 Đinh Thị Thìn Thìn 5/3/2000 DHQL1-K3 A1-16
174 21 550 1850010231 Trần Thị Thìn Thìn 4/27/2000 DHM2-K3 A1-02

296 22 551 1850010230 Nguyễn Thị Thìn Thìn 7/27/2000 DHM5-K3 A1-21
209 23 552 1850010232 Hà Thị Thoa Thoa 8/21/2000 DHM3-K3 A1-22

245 24 553 1850010234 Trịnh Thị Thoa Thoa 1/2/2000 DHM4-K3 A1-04
332 25 554 1850010346 Hoàng Thị Thoa Thoa 2/25/2000 DHM6-K3 A1-21
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
425 26 555 1850010474 Nguyễn Thị Thoan Thoan 5/17/2000 DHM8-K3 A1-22

125 27 556 1850010235 Bùi Thị Thơm Thơm 8/10/2000 DHM1-K3 A1-01
44 28 557 1850040038 Kim Thị Huyền Thu Thu 10/24/2000 DHQL1-K3 A1-16

47 29 558 1850040039 Nguyễn Thị Minh Thu Thu 7/9/2000 DHQL1-K3 A1-16
48 30 559 1850040065 Nguyễn Thị Thu Thu 3/12/2000 DHQL1-K3 A1-16
52 31 560 1850040040 Phạm Thị Ngọc Thu Thu 10/4/2000 DHQL1-K3 A1-16

92 1 561 1850020078 Dương Thị Hoài Thu Thu 10/20/2000 DHTT1-K3 A1-19
129 2 562 1850010239 Đoàn Thị Thu Thu 7/28/2000 DHM1-K3 A1-01

222 3 563 1850010240 Hà Thị Thu Thu 10/17/2000 DHM4-K3 A1-04


370 4 564 1850010410 Đào Thị Thu Thu 7/2/2000 DHM7-K3 A1-23
422 5 565 1850010475 Nguyễn Thị Hồng Thu Thu 2/6/2000 DHM8-K3 A1-22

444 6 566 1850010762 Nguyễn Thị Hoài Thu Thu 12/9/2000 DHM9-K3 A1-10
581 7 567 1850010761 Nguyễn Thị Thu Thu 10/16/2000 DHM13-K3 A1-13

668 8 568 1850010913 Đỗ Thị Thu Thu 10/24/2000 DHM15-K3 A1-20


379 9 569 1850010416 Nguyễn Thị Thư Thư 12/4/2000 DHM7-K3 A1-23
468 10 570 1850010763 Lê Thị Thuận Thuận 1/14/2000 DHM10-K3 A1-06

297 11 571 1850010249 Nguyễn Thị Thức Thức 10/20/2000 DHM5-K3 A1-21
338 12 572 1850010351 Tạ Thị Anh Thương Thương 4/28/2000 DHM6-K3 A1-21

560 13 573 1850010782 Vũ Thị Hoài Thương Thương 12/3/2000 DHM12-K3 A1-08
672 14 574 1850010915 Nguyễn Thị Thương Thương 12/3/2000 DHM15-K3 A1-20
293 15 575 1850010248 Đoàn Hữu Thưởng Thưởng 12/21/2000 DHM5-K3 A1-21

340 16 576 1850010349 Trần Thị Ngọc Thúy Thúy 11/1/2000 DHM6-K3 A1-21
417 17 577 1850010476 Hà Thị Thúy Thúy 6/30/2000 DHM8-K3 A1-22

483 18 578 1850010766 Phan Thị Thúy Thúy 12/25/2000 DHM10-K3 A1-06
592 19 579 1850010768 Trần Thị Thiên Thúy Thúy 1/12/2000 DHM13-K3 A1-13
152 20 580 1850010241 Lê Thị Diệu Thùy Thùy 4/25/2000 DHM2-K3 A1-02

381 21 581 1850010412 Phạm Thị Thùy Thùy 11/26/2000 DHM7-K3 A1-23
167 22 582 1850010242 Nguyễn Thị Thủy Thủy 3/14/2000 DHM2-K3 A1-02

218 23 583 1850010244 Nguyễn Thị Thủy Thủy 11/20/2000 DHM3-K3 A1-22
337 24 584 1850010350 Phan Thị Thủy Thủy 10/6/2000 DHM6-K3 A1-21
373 25 585 1850010413 Lê Thị Thủy Thủy 6/27/2000 DHM7-K3 A1-23

383 26 586 1850010414 Trần Thu Thủy Thủy 10/4/2000 DHM7-K3 A1-23
386 27 587 1850010415 Vương Thị Thanh Thủy Thủy 12/3/2000 DHM7-K3 A1-23

435 28 588 1850010771 Đỗ Thị Phương Thủy Thủy 4/25/2000 DHM9-K3 A1-10
471 29 589 1850010774 Lưu Thị Thanh Thủy Thủy 10/3/2000 DHM10-K3 A1-06
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
523 30 590 1850010772 Hoàng Thị Hồng Thủy Thủy 2/25/2000 DHM11-K3 A1-20

524 31 591 1850010773 Lê Thị Thủy Thủy 6/15/2000 DHM11-K3 A1-20


532 32 592 1850010775 Trần Thị Thu Thủy Thủy 4/19/2000 DHM11-K3 A1-20

637 1 593 1850010839 Phạm Thu Thủy Thủy 5/30/2000 DHM14-K3 A1-23
12 2 594 1850030017 Phạm Văn Tiến Tiến 7/20/2000 DHCK1-K3 A1-18
24 3 595 1850060012 Phan Đức Tỉnh Tỉnh 5/15/2000 DHD1-K3 A1-18

667 4 596 1850010917 Đỗ Thị Hồng Toan Toan 4/20/2000 DHM15-K3 A1-20
13 5 597 1850030019 Phan Đức Toàn Toàn 10/30/2000 DHCK1-K3 A1-18

42 6 598 1850040066 Đoàn Thị Trang Trang 9/11/2000 DHQL1-K3 A1-16


88 7 599 1850020081 Bùi Thị Trang Trang 9/4/2000 DHTT1-K3 A1-19
93 8 600 1850020082 Dương Thị Thu Trang Trang 9/18/2000 DHTT1-K3 A1-19

106 9 601 1850020084 Trần Thị Hà Trang Trang 1/28/2000 DHTT1-K3 A1-19
118 10 602 1850020083 Đỗ Thị Huyền Trang Trang 8/30/2000 DHTT2-K3 A1-19

143 11 603 1850010271 Trịnh Thị Trang Trang 1/30/2000 DHM1-K3 A1-01
149 12 604 1850010253 Dương Thị Thu Trang Trang 1/25/2000 DHM2-K3 A1-02
172 13 605 1850010270 Trần Thị Huyền Trang Trang 7/21/2000 DHM2-K3 A1-02

210 14 606 1850010259 Lê Thị Trang Trang 5/30/2000 DHM3-K3 A1-22


211 15 607 1850010260 Mai Thị Trang Trang 4/20/2000 DHM3-K3 A1-22

216 16 608 1850010266 Nguyễn Thị Thu Trang Trang 9/14/2000 DHM3-K3 A1-22
217 17 609 1850010265 Nguyễn Thị Thu Trang Trang 1/9/2000 DHM3-K3 A1-22
226 18 610 1850010261 Nguyễn Phan Thùy Trang Trang 1/18/2000 DHM4-K3 A1-04

236 19 611 1850010262 Nguyễn Thị Trang Trang 8/22/2000 DHM4-K3 A1-04
257 20 612 1850010269 Trần Thị Trang Trang 7/26/2000 DHM4-K3 A1-20

288 21 613 1850010251 Bùi Huyền Trang Trang 11/21/2000 DHM5-K3 A1-21
290 22 614 1850010256 Đặng Thu Trang Trang 8/4/2000 DHM5-K3 A1-21
291 23 615 1850010254 Đào Thị Hồng Trang Trang 8/3/2000 DHM5-K3 A1-21

301 24 616 1850010272 Trịnh Thị Thu Trang Trang 4/14/2000 DHM5-K3 A1-21
331 25 617 1850010352 Hà Thị Trang Trang 9/13/2000 DHM6-K3 A1-21

339 26 618 1850010353 Trần Thị Huyền Trang Trang 9/8/2000 DHM6-K3 A1-21
372 27 619 1850010417 Đồng Thị Hiền Trang Trang 8/28/2000 DHM7-K3 A1-23
421 28 620 1850010477 Ngô Thùy Trang Trang 5/5/2000 DHM8-K3 A1-22

423 29 621 1850010478 Nguyễn Thị Huyền Trang Trang 11/20/2000 DHM8-K3 A1-22
472 30 622 1850010789 Nguyễn Quỳnh Trang Trang 12/13/2000 DHM10-K3 A1-06

530 31 623 1850010793 Phạm Quỳnh Trang Trang 2/11/2000 DHM11-K3 A1-20
533 32 624 1850010795 Trần Thị Thu Trang Trang 10/31/2000 DHM11-K3 A1-20
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
541 1 625 1850010787 Lê Thị Trang Trang 4/10/2000 DHM12-K3 A1-08

563 2 626 1850010798 Vũ Thị Thu Trang Trang 8/24/2000 DHM12-K3 A1-08
571 3 627 1850010785 Hà Thị Thu Trang Trang 7/9/2000 DHM13-K3 A1-13

583 4 628 1850010792 Phạm Huyền Trang Trang 10/20/2000 DHM13-K3 A1-13
593 5 629 1850010794 Trần Thị Trang Trang 2/11/2000 DHM13-K3 A1-13
629 6 630 1850010784 Hà Thị Thu Trang Trang 10/16/2000 DHM14-K3 A1-23

633 7 631 1850010920 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Trang 8/2/2000 DHM14-K3 A1-23
675 8 632 1850010922 Phùng Thị Thu Trang Trang 9/11/2000 DHM15-K3 A1-20

686 9 633 1850010923 Phạm Thị Tuyết Trinh Trinh 1/1/2000 DHM16-K3 A1-16
556 10 634 1850010840 Trần Thị Hương Trúc Trúc 5/3/2000 DHM12-K3 A1-08
294 11 635 1850010273 Nguyễn Đức Trung Trung 10/15/2000 DHM5-K3 A1-21

333 12 636 1850010355 Nguyễn Minh Tuấn Tuấn 10/28/2000 DHM6-K3 A1-21
628 13 637 1850010802 Bùi Thị Tươi Tươi 9/17/2000 DHM14-K3 A1-23

330 14 638 1850010357 Cấn Thị Tuyền Tuyền 12/26/1999 DHM6-K3 A1-21
255 15 639 1850010277 Nguyễn Thị Tuyết Tuyết 10/15/2000 DHM4-K3 A1-20
336 16 640 1850010356 Phạm Thị Tuyết Tuyết 6/21/2000 DHM6-K3 A1-21

371 17 641 1850010421 Đinh Thị Ánh Tuyết Tuyết 4/30/2000 DHM7-K3 A1-23
666 18 642 1850010924 Đỗ Thị Ánh Tuyết Tuyết 11/17/2000 DHM15-K3 A1-20

674 19 643 1850010932 Phạm Thị Tuyết Tuyết 12/13/2000 DHM15-K3 A1-20
43 20 644 1850040042 Hà Thu Uyên Uyên 9/10/2000 DHQL1-K3 A1-16
58 21 645 1850040067 Vũ Thị Thu Uyên Uyên 7/14/2000 DHQL1-K3 A1-16
89 22 646 1850020086 Bùi Thị Uyên Uyên 9/16/2000 DHTT1-K3 A1-19
252 23 647 1850010279 Bùi Thu Uyên Uyên 8/11/2000 DHM4-K3 A1-20

253 24 648 1850010280 Đặng Thị Ngọc Uyên Uyên 10/9/2000 DHM4-K3 A1-20
256 25 649 1850010281 Nguyễn Thu Uyên Uyên 10/31/2000 DHM4-K3 A1-20
258 26 650 1850010282 Trần Thu Uyên Uyên 10/23/2000 DHM4-K3 A1-20

426 27 651 1850010481 Nguyễn Tú Uyên Uyên 8/27/2000 DHM8-K3 A1-22


451 28 652 1850010804 Nguyễn Thị Tố Uyên Uyên 12/6/2000 DHM9-K3 A1-10

631 29 653 1850010803 Ngô Thị Tú Uyên Uyên 10/14/2000 DHM14-K3 A1-23
639 30 654 1850010927 Trần Thị Thu Uyên Uyên 9/11/2000 DHM14-K3 A1-23
673 31 655 1850010926 Phạm Thị Thu Uyên Uyên 7/25/2000 DHM15-K3 A1-20

678 32 656 1850010925 Đặng Thị Thu Uyên Uyên 1/13/2000 DHM16-K3 A1-16
50 1 657 1850040044 Nguyễn Thị Vân Vân 10/26/2000 DHQL1-K3 A1-16

54 2 658 1850040045 Quách Thị Cẩm Vân Vân 10/7/2000 DHQL1-K3 A1-16
87 3 659 1850020088 An Thị Vân Vân 9/23/2000 DHTT1-K3 A1-19
tên Lớp A1
TT Lớp ổn
tổng
TT SBD Mã SV Họ tên Ngày sinh
định
207 4 660 1850010283 Bùi Thị Vân Vân 8/6/2000 DHM3-K3 A1-22

254 5 661 1850010284 Hoàng Thị Vân Vân 9/29/2000 DHM4-K3 A1-20
298 6 662 1850010285 Nguyễn Thị Vân Vân 6/20/2000 DHM5-K3 A1-21

452 7 663 1850010807 Nguyễn Thị Vân Vân 11/20/2000 DHM9-K3 A1-10
531 8 664 1850010809 Phạm Thị Hồng Vân Vân 11/10/2000 DHM11-K3 A1-20
586 9 665 1850010808 Phạm Thị Vân Vân 6/19/2000 DHM13-K3 A1-13

619 10 666 1850010842 Phạm Bích Việt Việt 11/4/1999 DHM14-K3 A1-14
158 11 667 1850010144 Lưu Lê Long Vũ Vũ 2/28/2000 DHM2-K3 A1-02

528 12 668 1850010811 Nguyễn Thị Vui Vui 9/12/2000 DHM11-K3 A1-20
548 13 669 1850010812 Nguyễn Thị Vui Vui 12/11/2000 DHM12-K3 A1-08
520 14 670 1850010813 Đỗ Thị Vy Vy 5/15/2000 DHM11-K3 A1-20

22 15 671 1850060013 Lê Thế Xô Xô 6/7/2000 DHD1-K3 A1-18


213 16 672 1850010289 Ngô Thị Xuân Xuân 8/9/2000 DHM3-K3 A1-22

219 17 673 1850010291 Trịnh Thị Xuân Xuân 6/27/2000 DHM3-K3 A1-22
638 18 674 1850010814 Trần Thị Kim Xuyến Xuyến 9/7/2000 DHM14-K3 A1-23
300 19 675 1850010293 Trần Thị Yên Yên 9/25/2000 DHM5-K3 A1-21

38 20 676 1850010297 Trần Thị Yến Yến 1/9/2000 DHMar1-K3 A1-01


56 21 677 1850040068 Trịnh Thị Yến Yến 4/3/2000 DHQL1-K3 A1-16

292 22 678 1850010294 Đỗ Thị Yến Yến 5/26/2000 DHM5-K3 A1-21


299 23 679 1850010295 Nguyễn Thị Yến Yến 2/19/2000 DHM5-K3 A1-21
335 24 680 1850010360 Nguyễn Thị Hồng Yến Yến 10/15/2000 DHM6-K3 A1-21

341 25 681 1850010361 Vũ Thị Hải Yến Yến 7/6/2000 DHM6-K3 A1-21
521 26 682 1850010817 Giáp Thị Yến Yến 8/10/2000 DHM11-K3 A1-20

522 27 683 1850010818 Hoàng Hải Yến Yến 3/23/2000 DHM11-K3 A1-20
526 28 684 1850010823 Nguyễn Thị Phương Yến Yến 10/12/2000 DHM11-K3 A1-20
549 29 685 1850010821 Nguyễn Thị Yến Yến 7/13/2000 DHM12-K3 A1-08

550 30 686 1850010822 Nguyễn Thị Yến Yến 4/24/2000 DHM12-K3 A1-08
582 31 687 1850010820 Nguyễn Thị Yến Yến 9/27/2000 DHM13-K3 A1-13

596 32 688 1850010826 Vũ Thị Hải Yến Yến 10/12/2000 DHM13-K3 A1-13
636 33 689 1850010843 Nguyễn Thị Yến Yến 8/18/2000 DHM14-K3 A1-23

Tổng số tờ giấy thi:

Tổng số bài thi:


Giám thị 1 Giám thị 2
ỘI

ỌC 2018 - 2019

Khóa: 3

Phòng thi:

Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
KN KN KN
KN nói
nghe đọc viết
C4_402 24/03/2019 7h30
C4_402 24/03/2019 7h30

C4_402 24/03/2019 7h30


C4_402 24/03/2019 7h30
C4_402 24/03/2019 7h30

C4_402 24/03/2019 7h30


C4_402 24/03/2019 7h30

C4_402 24/03/2019 7h30


C4_402 24/03/2019 7h30
C4_402 24/03/2019 7h30

C4_402 24/03/2019 7h30


C4_402 24/03/2019 7h30

C4_402 24/03/2019 7h30


C4_402 24/03/2019 7h30
C4_402 24/03/2019 7h30

C4_402 24/03/2019 7h30


C4_402 24/03/2019 7h30

C4_402 24/03/2019 7h30


C4_402 24/03/2019 7h30
C4_402 24/03/2019 7h30

C4_402 24/03/2019 7h30


C4_402 24/03/2019 7h30

C4_402 24/03/2019 7h30


C4_402 24/03/2019 7h30
C4_402 24/03/2019 7h30

C4_402 24/03/2019 7h30


C4_402 24/03/2019 7h30

C4_402 24/03/2019 7h30


C4_402 24/03/2019 7h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_402 24/03/2019 7h30

C4_402 24/03/2019 7h30


C4_404 24/03/2019 7h30

C4_404 24/03/2019 7h30


C4_404 24/03/2019 7h30
C4_404 24/03/2019 7h30

C4_404 24/03/2019 7h30


C4_404 24/03/2019 7h30

C4_404 24/03/2019 7h30


C4_404 24/03/2019 7h30
C4_404 24/03/2019 7h30

C4_404 24/03/2019 7h30


C4_404 24/03/2019 7h30

C4_404 24/03/2019 7h30


C4_404 24/03/2019 7h30
C4_404 24/03/2019 7h30

C4_404 24/03/2019 7h30


C4_404 24/03/2019 7h30

C4_404 24/03/2019 7h30


C4_404 24/03/2019 7h30
C4_404 24/03/2019 7h30

C4_404 24/03/2019 7h30


C4_404 24/03/2019 7h30

C4_404 24/03/2019 7h30


C4_404 24/03/2019 7h30
C4_404 24/03/2019 7h30

C4_404 24/03/2019 7h30


C4_404 24/03/2019 7h30

C4_404 24/03/2019 7h30


C4_404 24/03/2019 7h30
C4_404 24/03/2019 7h30

C4_404 24/03/2019 7h30


C4_404 24/03/2019 7h30

C4_502 24/03/2019 7h30


C4_502 24/03/2019 7h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_502 24/03/2019 7h30

C4_502 24/03/2019 7h30


C4_502 24/03/2019 7h30

C4_502 24/03/2019 7h30


C4_502 24/03/2019 7h30
C4_502 24/03/2019 7h30

C4_502 24/03/2019 7h30


C4_502 24/03/2019 7h30

C4_502 24/03/2019 7h30


C4_502 24/03/2019 7h30
C4_502 24/03/2019 7h30

C4_502 24/03/2019 7h30


C4_502 24/03/2019 7h30

C4_502 24/03/2019 7h30


C4_502 24/03/2019 7h30
C4_502 24/03/2019 7h30

C4_502 24/03/2019 7h30


C4_502 24/03/2019 7h30

C4_502 24/03/2019 7h30


C4_502 24/03/2019 7h30
C4_502 24/03/2019 7h30

C4_502 24/03/2019 7h30


C4_502 24/03/2019 7h30

C4_502 24/03/2019 7h30


C4_502 24/03/2019 7h30
C4_502 24/03/2019 7h30

C4_502 24/03/2019 7h30


C4_502 24/03/2019 7h30

C4_502 24/03/2019 7h30


C4_504 24/03/2019 7h30
C4_504 24/03/2019 7h30

C4_504 24/03/2019 7h30


C4_504 24/03/2019 7h30

C4_504 24/03/2019 7h30


C4_504 24/03/2019 7h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_504 24/03/2019 7h30

C4_504 24/03/2019 7h30


C4_504 24/03/2019 7h30

C4_504 24/03/2019 7h30


C4_504 24/03/2019 7h30
C4_504 24/03/2019 7h30

C4_504 24/03/2019 7h30


C4_504 24/03/2019 7h30

C4_504 24/03/2019 7h30


C4_504 24/03/2019 7h30
C4_504 24/03/2019 7h30

C4_504 24/03/2019 7h30


C4_504 24/03/2019 7h30

C4_504 24/03/2019 7h30


C4_504 24/03/2019 7h30
C4_504 24/03/2019 7h30

C4_504 24/03/2019 7h30


C4_504 24/03/2019 7h30

C4_504 24/03/2019 7h30


C4_504 24/03/2019 7h30
C4_504 24/03/2019 7h30

C4_504 24/03/2019 7h30


C4_504 24/03/2019 7h30

C4_504 24/03/2019 7h30


C4_504 24/03/2019 7h30
C4_602 24/03/2019 7h30

C4_602 24/03/2019 7h30


C4_602 24/03/2019 7h30

C4_602 24/03/2019 7h30


C4_602 24/03/2019 7h30
C4_602 24/03/2019 7h30

C4_602 24/03/2019 7h30


C4_602 24/03/2019 7h30

C4_602 24/03/2019 7h30


C4_602 24/03/2019 7h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_602 24/03/2019 7h30

C4_602 24/03/2019 7h30


C4_602 24/03/2019 7h30

C4_602 24/03/2019 7h30


C4_602 24/03/2019 7h30
C4_602 24/03/2019 7h30

C4_602 24/03/2019 7h30


C4_602 24/03/2019 7h30

C4_602 24/03/2019 7h30


C4_602 24/03/2019 7h30
C4_602 24/03/2019 7h30

C4_602 24/03/2019 7h30


C4_602 24/03/2019 7h30

C4_602 24/03/2019 7h30


C4_602 24/03/2019 7h30
C4_602 24/03/2019 7h30

C4_602 24/03/2019 7h30


C4_602 24/03/2019 7h30

C4_602 24/03/2019 7h30


C4_602 24/03/2019 7h30
C4_602 24/03/2019 7h30

C4_604 24/03/2019 7h30


C4_604 24/03/2019 7h30

C4_604 24/03/2019 7h30


C4_604 24/03/2019 7h30
C4_604 24/03/2019 7h30

C4_604 24/03/2019 7h30


C4_604 24/03/2019 7h30

C4_604 24/03/2019 7h30


C4_604 24/03/2019 7h30
C4_604 24/03/2019 7h30

C4_604 24/03/2019 7h30


C4_604 24/03/2019 7h30

C4_604 24/03/2019 7h30


C4_604 24/03/2019 7h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_604 24/03/2019 7h30

C4_604 24/03/2019 7h30


C4_604 24/03/2019 7h30

C4_604 24/03/2019 7h30


C4_604 24/03/2019 7h30
C4_604 24/03/2019 7h30

C4_604 24/03/2019 7h30


C4_604 24/03/2019 7h30

C4_604 24/03/2019 7h30


C4_604 24/03/2019 7h30
C4_604 24/03/2019 7h30

C4_604 24/03/2019 7h30


C4_604 24/03/2019 7h30

C4_604 24/03/2019 7h30


C4_604 24/03/2019 7h30
C4_604 24/03/2019 7h30

C4_604 24/03/2019 7h30


C4_702 24/03/2019 7h30

C4_702 24/03/2019 7h30


C4_702 24/03/2019 7h30
C4_702 24/03/2019 7h30

C4_702 24/03/2019 7h30


C4_702 24/03/2019 7h30

C4_702 24/03/2019 7h30


C4_702 24/03/2019 7h30
C4_702 24/03/2019 7h30

C4_702 24/03/2019 7h30


C4_702 24/03/2019 7h30

C4_702 24/03/2019 7h30


C4_702 24/03/2019 7h30
C4_702 24/03/2019 7h30

C4_702 24/03/2019 7h30


C4_702 24/03/2019 7h30

C4_702 24/03/2019 7h30


C4_702 24/03/2019 7h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_702 24/03/2019 7h30

C4_702 24/03/2019 7h30


C4_702 24/03/2019 7h30

C4_702 24/03/2019 7h30


C4_702 24/03/2019 7h30
C4_702 24/03/2019 7h30

C4_702 24/03/2019 7h30


C4_702 24/03/2019 7h30

C4_702 24/03/2019 7h30


C4_702 24/03/2019 7h30
C4_702 24/03/2019 7h30

C4_702 24/03/2019 7h30


C4_702 24/03/2019 7h30

C4_704 24/03/2019 7h30


C4_704 24/03/2019 7h30
C4_704 24/03/2019 7h30

C4_704 24/03/2019 7h30


C4_704 24/03/2019 7h30

C4_704 24/03/2019 7h30


C4_704 24/03/2019 7h30
C4_704 24/03/2019 7h30

C4_704 24/03/2019 7h30


C4_704 24/03/2019 7h30

C4_704 24/03/2019 7h30


C4_704 24/03/2019 7h30
C4_704 24/03/2019 7h30

C4_704 24/03/2019 7h30


C4_704 24/03/2019 7h30

C4_704 24/03/2019 7h30


C4_704 24/03/2019 7h30
C4_704 24/03/2019 7h30

C4_704 24/03/2019 7h30


C4_704 24/03/2019 7h30

C4_704 24/03/2019 7h30


C4_704 24/03/2019 7h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_704 24/03/2019 7h30

C4_704 24/03/2019 7h30


C4_704 24/03/2019 7h30

C4_704 24/03/2019 7h30


C4_704 24/03/2019 7h30
C4_704 24/03/2019 7h30

C4_704 24/03/2019 7h30


C4_704 24/03/2019 7h30

C4_704 24/03/2019 7h30


C4_704 24/03/2019 7h30
C4_402 24/03/2019 13h30

C4_402 24/03/2019 13h30


C4_402 24/03/2019 13h30

C4_402 24/03/2019 13h30


C4_402 24/03/2019 13h30
C4_402 24/03/2019 13h30

C4_402 24/03/2019 13h30


C4_402 24/03/2019 13h30

C4_402 24/03/2019 13h30


C4_402 24/03/2019 13h30
C4_402 24/03/2019 13h30

C4_402 24/03/2019 13h30


C4_402 24/03/2019 13h30

C4_402 24/03/2019 13h30


C4_402 24/03/2019 13h30
C4_402 24/03/2019 13h30

C4_402 24/03/2019 13h30


C4_402 24/03/2019 13h30

C4_402 24/03/2019 13h30


C4_402 24/03/2019 13h30
C4_402 24/03/2019 13h30

C4_402 24/03/2019 13h30


C4_402 24/03/2019 13h30

C4_402 24/03/2019 13h30


C4_402 24/03/2019 13h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_402 24/03/2019 13h30

C4_402 24/03/2019 13h30


C4_402 24/03/2019 13h30

C4_402 24/03/2019 13h30


C4_402 24/03/2019 13h30
C4_402 24/03/2019 13h30

C4_404 24/03/2019 13h30


C4_404 24/03/2019 13h30

C4_404 24/03/2019 13h30


C4_404 24/03/2019 13h30
C4_404 24/03/2019 13h30

C4_404 24/03/2019 13h30


C4_404 24/03/2019 13h30

C4_404 24/03/2019 13h30


C4_404 24/03/2019 13h30
C4_404 24/03/2019 13h30

C4_404 24/03/2019 13h30


C4_404 24/03/2019 13h30

C4_404 24/03/2019 13h30


C4_404 24/03/2019 13h30
C4_404 24/03/2019 13h30

C4_404 24/03/2019 13h30


C4_404 24/03/2019 13h30

C4_404 24/03/2019 13h30


C4_404 24/03/2019 13h30
C4_404 24/03/2019 13h30

C4_404 24/03/2019 13h30


C4_404 24/03/2019 13h30

C4_404 24/03/2019 13h30


C4_404 24/03/2019 13h30
C4_404 24/03/2019 13h30

C4_404 24/03/2019 13h30


C4_404 24/03/2019 13h30

C4_404 24/03/2019 13h30


C4_404 24/03/2019 13h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_404 24/03/2019 13h30

C4_404 24/03/2019 13h30


C4_502 24/03/2019 13h30

C4_502 24/03/2019 13h30


C4_502 24/03/2019 13h30
C4_502 24/03/2019 13h30

C4_502 24/03/2019 13h30


C4_502 24/03/2019 13h30

C4_502 24/03/2019 13h30


C4_502 24/03/2019 13h30
C4_502 24/03/2019 13h30

C4_502 24/03/2019 13h30


C4_502 24/03/2019 13h30

C4_502 24/03/2019 13h30


C4_502 24/03/2019 13h30
C4_502 24/03/2019 13h30

C4_502 24/03/2019 13h30


C4_502 24/03/2019 13h30

C4_502 24/03/2019 13h30


C4_502 24/03/2019 13h30
C4_502 24/03/2019 13h30

C4_502 24/03/2019 13h30


C4_502 24/03/2019 13h30

C4_502 24/03/2019 13h30


C4_502 24/03/2019 13h30
C4_502 24/03/2019 13h30

C4_502 24/03/2019 13h30


C4_502 24/03/2019 13h30

C4_502 24/03/2019 13h30


C4_502 24/03/2019 13h30
C4_502 24/03/2019 13h30

C4_502 24/03/2019 13h30


C4_502 24/03/2019 13h30

C4_504 24/03/2019 13h30


C4_504 24/03/2019 13h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_504 24/03/2019 13h30

C4_504 24/03/2019 13h30


C4_504 24/03/2019 13h30

C4_504 24/03/2019 13h30


C4_504 24/03/2019 13h30
C4_504 24/03/2019 13h30

C4_504 24/03/2019 13h30


C4_504 24/03/2019 13h30

C4_504 24/03/2019 13h30


C4_504 24/03/2019 13h30
C4_504 24/03/2019 13h30

C4_504 24/03/2019 13h30


C4_504 24/03/2019 13h30

C4_504 24/03/2019 13h30


C4_504 24/03/2019 13h30
C4_504 24/03/2019 13h30

C4_504 24/03/2019 13h30


C4_504 24/03/2019 13h30

C4_504 24/03/2019 13h30


C4_504 24/03/2019 13h30
C4_504 24/03/2019 13h30

C4_504 24/03/2019 13h30


C4_504 24/03/2019 13h30

C4_504 24/03/2019 13h30


C4_504 24/03/2019 13h30
C4_504 24/03/2019 13h30

C4_504 24/03/2019 13h30


C4_504 24/03/2019 13h30

C4_504 24/03/2019 13h30


C4_602 24/03/2019 13h30
C4_602 24/03/2019 13h30

C4_602 24/03/2019 13h30


C4_602 24/03/2019 13h30

C4_602 24/03/2019 13h30


C4_602 24/03/2019 13h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_602 24/03/2019 13h30

C4_602 24/03/2019 13h30


C4_602 24/03/2019 13h30

C4_602 24/03/2019 13h30


C4_602 24/03/2019 13h30
C4_602 24/03/2019 13h30

C4_602 24/03/2019 13h30


C4_602 24/03/2019 13h30

C4_602 24/03/2019 13h30


C4_602 24/03/2019 13h30
C4_602 24/03/2019 13h30

C4_602 24/03/2019 13h30


C4_602 24/03/2019 13h30

C4_602 24/03/2019 13h30


C4_602 24/03/2019 13h30
C4_602 24/03/2019 13h30

C4_602 24/03/2019 13h30


C4_602 24/03/2019 13h30

C4_602 24/03/2019 13h30


C4_602 24/03/2019 13h30
C4_602 24/03/2019 13h30

C4_602 24/03/2019 13h30


C4_602 24/03/2019 13h30

C4_602 24/03/2019 13h30


C4_602 24/03/2019 13h30
C4_604 24/03/2019 13h30

C4_604 24/03/2019 13h30


C4_604 24/03/2019 13h30

C4_604 24/03/2019 13h30


C4_604 24/03/2019 13h30
C4_604 24/03/2019 13h30

C4_604 24/03/2019 13h30


C4_604 24/03/2019 13h30

C4_604 24/03/2019 13h30


C4_604 24/03/2019 13h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_604 24/03/2019 13h30

C4_604 24/03/2019 13h30


C4_604 24/03/2019 13h30

C4_604 24/03/2019 13h30


C4_604 24/03/2019 13h30
C4_604 24/03/2019 13h30

C4_604 24/03/2019 13h30


C4_604 24/03/2019 13h30

C4_604 24/03/2019 13h30


C4_604 24/03/2019 13h30
C4_604 24/03/2019 13h30

C4_604 24/03/2019 13h30


C4_604 24/03/2019 13h30

C4_604 24/03/2019 13h30


C4_604 24/03/2019 13h30
C4_604 24/03/2019 13h30

C4_604 24/03/2019 13h30


C4_604 24/03/2019 13h30

C4_604 24/03/2019 13h30


C4_604 24/03/2019 13h30
C4_604 24/03/2019 13h30

C4_702 24/03/2019 13h30


C4_702 24/03/2019 13h30

C4_702 24/03/2019 13h30


C4_702 24/03/2019 13h30
C4_702 24/03/2019 13h30

C4_702 24/03/2019 13h30


C4_702 24/03/2019 13h30

C4_702 24/03/2019 13h30


C4_702 24/03/2019 13h30
C4_702 24/03/2019 13h30

C4_702 24/03/2019 13h30


C4_702 24/03/2019 13h30

C4_702 24/03/2019 13h30


C4_702 24/03/2019 13h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_702 24/03/2019 13h30

C4_702 24/03/2019 13h30


C4_702 24/03/2019 13h30

C4_702 24/03/2019 13h30


C4_702 24/03/2019 13h30
C4_702 24/03/2019 13h30

C4_702 24/03/2019 13h30


C4_702 24/03/2019 13h30

C4_702 24/03/2019 13h30


C4_702 24/03/2019 13h30
C4_702 24/03/2019 13h30

C4_702 24/03/2019 13h30


C4_702 24/03/2019 13h30

C4_702 24/03/2019 13h30


C4_702 24/03/2019 13h30
C4_702 24/03/2019 13h30

C4_702 24/03/2019 13h30


C4_704 24/03/2019 13h30

C4_704 24/03/2019 13h30


C4_704 24/03/2019 13h30
C4_704 24/03/2019 13h30

C4_704 24/03/2019 13h30


C4_704 24/03/2019 13h30

C4_704 24/03/2019 13h30


C4_704 24/03/2019 13h30
C4_704 24/03/2019 13h30

C4_704 24/03/2019 13h30


C4_704 24/03/2019 13h30

C4_704 24/03/2019 13h30


C4_704 24/03/2019 13h30
C4_704 24/03/2019 13h30

C4_704 24/03/2019 13h30


C4_704 24/03/2019 13h30

C4_704 24/03/2019 13h30


C4_704 24/03/2019 13h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_704 24/03/2019 13h30

C4_704 24/03/2019 13h30


C4_704 24/03/2019 13h30

C4_704 24/03/2019 13h30


C4_704 24/03/2019 13h30
C4_704 24/03/2019 13h30

C4_704 24/03/2019 13h30


C4_704 24/03/2019 13h30

C4_704 24/03/2019 13h30


C4_704 24/03/2019 13h30
C4_704 24/03/2019 13h30

C4_704 24/03/2019 13h30


C4_704 24/03/2019 13h30

C4_704 24/03/2019 13h30


C4_402 30/03/2019 7h30
C4_402 30/03/2019 7h30

C4_402 30/03/2019 7h30


C4_402 30/03/2019 7h30

C4_402 30/03/2019 7h30


C4_402 30/03/2019 7h30
C4_402 30/03/2019 7h30

C4_402 30/03/2019 7h30


C4_402 30/03/2019 7h30

C4_402 30/03/2019 7h30


C4_402 30/03/2019 7h30
C4_402 30/03/2019 7h30

C4_402 30/03/2019 7h30


C4_402 30/03/2019 7h30

C4_402 30/03/2019 7h30


C4_402 30/03/2019 7h30
C4_402 30/03/2019 7h30

C4_402 30/03/2019 7h30


C4_402 30/03/2019 7h30

C4_402 30/03/2019 7h30


C4_402 30/03/2019 7h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_402 30/03/2019 7h30

C4_402 30/03/2019 7h30


C4_402 30/03/2019 7h30

C4_402 30/03/2019 7h30


C4_402 30/03/2019 7h30
C4_402 30/03/2019 7h30

C4_402 30/03/2019 7h30


C4_402 30/03/2019 7h30

C4_402 30/03/2019 7h30


C4_402 30/03/2019 7h30
C4_404 30/03/2019 7h30

C4_404 30/03/2019 7h30


C4_404 30/03/2019 7h30

C4_404 30/03/2019 7h30


C4_404 30/03/2019 7h30
C4_404 30/03/2019 7h30

C4_404 30/03/2019 7h30


C4_404 30/03/2019 7h30

C4_404 30/03/2019 7h30


C4_404 30/03/2019 7h30
C4_404 30/03/2019 7h30

C4_404 30/03/2019 7h30


C4_404 30/03/2019 7h30

C4_404 30/03/2019 7h30


C4_404 30/03/2019 7h30
C4_404 30/03/2019 7h30

C4_404 30/03/2019 7h30


C4_404 30/03/2019 7h30

C4_404 30/03/2019 7h30


C4_404 30/03/2019 7h30
C4_404 30/03/2019 7h30

C4_404 30/03/2019 7h30


C4_404 30/03/2019 7h30

C4_404 30/03/2019 7h30


C4_404 30/03/2019 7h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_404 30/03/2019 7h30

C4_404 30/03/2019 7h30


C4_404 30/03/2019 7h30

C4_404 30/03/2019 7h30


C4_404 30/03/2019 7h30
C4_404 30/03/2019 7h30

C4_502 30/03/2019 7h30


C4_502 30/03/2019 7h30

C4_502 30/03/2019 7h30


C4_502 30/03/2019 7h30
C4_502 30/03/2019 7h30

C4_502 30/03/2019 7h30


C4_502 30/03/2019 7h30

C4_502 30/03/2019 7h30


C4_502 30/03/2019 7h30
C4_502 30/03/2019 7h30

C4_502 30/03/2019 7h30


C4_502 30/03/2019 7h30

C4_502 30/03/2019 7h30


C4_502 30/03/2019 7h30
C4_502 30/03/2019 7h30

C4_502 30/03/2019 7h30


C4_502 30/03/2019 7h30

C4_502 30/03/2019 7h30


C4_502 30/03/2019 7h30
C4_502 30/03/2019 7h30

C4_502 30/03/2019 7h30


C4_502 30/03/2019 7h30

C4_502 30/03/2019 7h30


C4_502 30/03/2019 7h30
C4_502 30/03/2019 7h30

C4_502 30/03/2019 7h30


C4_502 30/03/2019 7h30

C4_502 30/03/2019 7h30


C4_502 30/03/2019 7h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_502 30/03/2019 7h30

C4_502 30/03/2019 7h30


C4_502 30/03/2019 7h30

C4_504 30/03/2019 7h30


C4_504 30/03/2019 7h30
C4_504 30/03/2019 7h30

C4_504 30/03/2019 7h30


C4_504 30/03/2019 7h30

C4_504 30/03/2019 7h30


C4_504 30/03/2019 7h30
C4_504 30/03/2019 7h30

C4_504 30/03/2019 7h30


C4_504 30/03/2019 7h30

C4_504 30/03/2019 7h30


C4_504 30/03/2019 7h30
C4_504 30/03/2019 7h30

C4_504 30/03/2019 7h30


C4_504 30/03/2019 7h30

C4_504 30/03/2019 7h30


C4_504 30/03/2019 7h30
C4_504 30/03/2019 7h30

C4_504 30/03/2019 7h30


C4_504 30/03/2019 7h30

C4_504 30/03/2019 7h30


C4_504 30/03/2019 7h30
C4_504 30/03/2019 7h30

C4_504 30/03/2019 7h30


C4_504 30/03/2019 7h30

C4_504 30/03/2019 7h30


C4_504 30/03/2019 7h30
C4_504 30/03/2019 7h30

C4_504 30/03/2019 7h30


C4_504 30/03/2019 7h30

C4_504 30/03/2019 7h30


C4_504 30/03/2019 7h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_602 30/03/2019 7h30

C4_602 30/03/2019 7h30


C4_602 30/03/2019 7h30

C4_602 30/03/2019 7h30


C4_602 30/03/2019 7h30
C4_602 30/03/2019 7h30

C4_602 30/03/2019 7h30


C4_602 30/03/2019 7h30

C4_602 30/03/2019 7h30


C4_602 30/03/2019 7h30
C4_602 30/03/2019 7h30

C4_602 30/03/2019 7h30


C4_602 30/03/2019 7h30

C4_602 30/03/2019 7h30


C4_602 30/03/2019 7h30
C4_602 30/03/2019 7h30

C4_602 30/03/2019 7h30


C4_602 30/03/2019 7h30

C4_602 30/03/2019 7h30


C4_602 30/03/2019 7h30
C4_602 30/03/2019 7h30

C4_602 30/03/2019 7h30


C4_602 30/03/2019 7h30

C4_602 30/03/2019 7h30


C4_602 30/03/2019 7h30
C4_602 30/03/2019 7h30

C4_602 30/03/2019 7h30


C4_602 30/03/2019 7h30

C4_602 30/03/2019 7h30


C4_602 30/03/2019 7h30
C4_602 30/03/2019 7h30

C4_602 30/03/2019 7h30


C4_604 30/03/2019 7h30

C4_604 30/03/2019 7h30


C4_604 30/03/2019 7h30
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ
C4_604 30/03/2019 7h30

C4_604 30/03/2019 7h30


C4_604 30/03/2019 7h30

C4_604 30/03/2019 7h30


C4_604 30/03/2019 7h30
C4_604 30/03/2019 7h30

C4_604 30/03/2019 7h30


C4_604 30/03/2019 7h30

C4_604 30/03/2019 7h30


C4_604 30/03/2019 7h30
C4_604 30/03/2019 7h30

C4_604 30/03/2019 7h30


C4_604 30/03/2019 7h30

C4_604 30/03/2019 7h30


C4_604 30/03/2019 7h30
C4_604 30/03/2019 7h30

C4_604 30/03/2019 7h30


C4_604 30/03/2019 7h30

C4_604 30/03/2019 7h30


C4_604 30/03/2019 7h30
C4_604 30/03/2019 7h30

C4_604 30/03/2019 7h30


C4_604 30/03/2019 7h30

C4_604 30/03/2019 7h30


C4_604 30/03/2019 7h30
C4_604 30/03/2019 7h30

C4_604 30/03/2019 7h30


C4_604 30/03/2019 7h30

C4_604 30/03/2019 7h30


C4_604 30/03/2019 7h30

Người lập
Phòng
Ký nộp Ghi chú Ngày thi Ca thi
thi
Số tờ

Trần Thị Thu Anh


31.83333
155
36

You might also like