Professional Documents
Culture Documents
Du DKTN D18 L1.V2
Du DKTN D18 L1.V2
Tín chỉ
Số TT Lớp SV Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh
TL
1 D18CNPM1 B18DCCN056 Bùi Minh Công Nam 26/09/2000 Thanh Hoá 140
2 D18CNPM1 B18DCCN069 Nguyễn Viết Cường Nam 17/11/2000 Nam Định 140
3 D18CNPM1 B18DCCN091 Đào Đức Danh Nam 26/07/2000 Thái Bình 140
4 D18CNPM1 B18DCCN100 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 03/12/2000 Hà Nội 140
5 D18CNPM1 B18DCCN101 Nguyễn Thế Dũng Nam 12/08/2000 Nam Định 140
6 D18CNPM1 B18DCCN112 Phạm Đình Duy Nam 01/01/2000 Thái Bình 140
7 D18CNPM1 B18DCCN135 Đặng Tiến Đạt Nam 07/08/2000 Thanh Hoá 140
8 D18CNPM1 B18DCCN145 Trần Tấn Đạt Nam 02/01/2000 Thái Bình 140
9 D18CNPM1 B18DCCN146 Trần Vương Đạt Nam 19/06/2000 Nghệ An 140
10 D18CNPM1 B18DCCN157 Đinh Văn Đô Nam 30/06/2000 Nam Định 140
11 D18CNPM1 B18DCCN309 Nguyễn Duy Khánh Nam 24/04/2000 Vĩnh Phúc 140
12 D18CNPM1 B18DCCN364 Trịnh Xuân Long Nam 10/08/2000 Hà Tây 140
13 D18CNPM1 B18DCCN387 Bùi Phương Ngọc Mai Nữ 17/12/2000 Hà Nội 140
14 D18CNPM1 B18DCCN397 Võ Minh Mạnh Nam 29/12/2000 Hà Tĩnh 140
15 D18CNPM1 B18DCCN398 Bùi Quang Minh Nam 26/08/2000 Hải Phòng 140
16 D18CNPM1 B18DCCN419 Nguyễn Hữu Mừng Nam 08/02/2000 Bắc Ninh 140
17 D18CNPM1 B18DCCN420 Đỗ Bùi Thành Nam Nam 09/10/2000 Nam Định 140
18 D18CNPM1 B18DCCN562 Nguyễn Anh Tuấn Nam 14/08/2000 Hà Nội 140
19 D18CNPM1 B18DCCN596 Nguyễn Hồng Thái Nam 25/10/2000 Hà Nội 140
20 D18CNPM1 B18DCCN607 Phạm Văn Thanh Nam 28/11/2000 Nam Định 140
21 D18CNPM1 B18DCCN617 Nguyễn Ngọc Thành Nam 26/06/2000 Bắc Giang 140
22 D18CNPM1 B18DCCN629 Nguyễn Tiến Thắng Nam 28/03/2000 Hà Nội 140
23 D18CNPM1 B18DCCN672 Nguyễn Văn Trung Nam 28/02/2000 Hà Nam 140
24 D18CNPM2 B18DCCN070 Nguyễn Việt Cường Nam 10/10/2000 Phú Thọ 140
25 D18CNPM2 B18DCCN081 Đỗ Đình Chinh Nam 29/05/2000 Hà Tây 140
26 D18CNPM2 B18DCCN125 Trần Thanh Dương Nam 18/01/2000 Hà Tây 140
27 D18CNPM2 B18DCCN136 Nguyễn Duy Đạt Nam 16/10/2000 Hà Tây 140
28 D18CNPM2 B18DCCN147 Trịnh Tiến Đạt Nam 23/12/2000 Hà Tây 140
29 D18CNPM2 B18DCCN202 Vũ Thị Thu Hằng Nữ 14/03/2000 Ninh Bình 140
30 D18CNPM2 B18DCCN245 Phạm Huy Hoàng Nam 30/03/2000 Hà Nội 140
31 D18CNPM2 B18DCCN267 Nguyễn Công Huy Nam 21/10/2000 Hà Nội 140
32 D18CNPM2 B18DCCN278 Đào Quang Hưng Nam 03/09/2000 Hải Dương 140
33 D18CNPM2 B18DCCN311 Nguyễn Ngọc Khánh Nam 28/12/2000 Hà Tây 140
34 D18CNPM2 B18DCCN322 Hồ Sỹ Lâm Nam 09/01/2000 Nghệ An 140
35 D18CNPM2 B18DCCN356 Nguyễn Thành Long Nam 01/08/2000 Thái Bình 140
36 D18CNPM2 B18DCCN366 Vũ Bảo Long Nam 11/07/2000 Hà Tây 140
37 D18CNPM2 B18DCCN411 Trần Đỗ Minh Nam 24/04/2000 Hà Nội 140
38 D18CNPM2 B18DCCN433 Nguyễn Viết Nam Nam 15/03/2000 Hà Giang 140
39 D18CNPM2 B18DCCN454 Trần Xuân Nghiệp Nam 10/03/2000 Hà Nam 140
40 D18CNPM2 B18DCCN487 Vũ Minh Quang Nam 10/05/2000 Hà Tây 140
41 D18CNPM2 B18DCCN488 Phan Chính Quảng Nam 25/03/2000 Hưng Yên 140
42 D18CNPM2 B18DCCN509 Đinh Thái Sơn Nam 04/09/2000 Hà Nội 140
43 D18CNPM2 B18DCCN521 Phùng Đình Sơn Nam 28/02/2000 Vĩnh Phúc 140
44 D18CNPM2 B18DCCN631 Trần Văn Thắng Nam 16/11/2000 Bắc Giang 140
45 D18CNPM2 B18DCCN652 Đỗ Thị Thúy Nữ 30/06/2000 Hưng Yên 140
46 D18CNPM2 B18DCCN653 Đinh Thị Diệu Thư Nữ 02/11/2000 Quảng Ninh 140
47 D18CNPM2 B18DCCN674 Vũ Việt Trung Nam 01/11/2000 Hà Nội 140
48 D18CNPM3 B18DCCN072 Phạm Mạnh Cường Nam 06/01/2000 Hải Dương 140
49 D18CNPM3 B18DCCN105 Dương Ngọc Duy Nam 21/08/2000 Hà Nội 140
50 D18CNPM3 B18DCCN115 Lại Thị Duyên Nữ 01/12/2000 Thái Bình 140
51 D18CNPM3 B18DCCN126 Trương Thái Dương Nam 23/06/2000 Hà Nội 140
52 D18CNPM3 B18DCCN137 Nguyễn Đức Đạt Nam 26/02/2000 Hà Nội 140
53 D18CNPM3 B18DCCN225 Phan Quang Hiếu Nam 08/04/2000 Hà Nam 140
54 D18CNPM3 B18DCCN226 Trần Trung Hiếu Nam 14/08/2000 Thái Bình 140
55 D18CNPM3 B18DCCN247 Vũ Huy Hoàng Nam 12/01/2000 Hà Tây 140
56 D18CNPM3 B18DCCN269 Nguyễn Quang Huy Nam 12/01/2000 Ninh Bình 140
57 D18CNPM3 B18DCCN390 Nguyễn Tiến Mai Nam 01/10/2000 Vĩnh Phúc 140
58 D18CNPM3 B18DCCN533 Nguyễn Hữu Tiến Nam 19/04/2000 Hà Nam 140
59 D18CNPM3 B18DCCN599 Phạm Hồng Thái Nam 19/07/2000 Ninh Bình 140
60 D18CNPM3 B18DCCN621 Nguyễn Phương Thảo Nữ 24/09/2000 Hà Tây 140
61 D18CNPM3 B18DCCN654 Lê Thị Minh Thư Nữ 26/11/2000 Hưng Yên 140
62 D18CNPM4 B18DCCN029 Nguyễn Viết Anh Nam 14/08/2000 Hà Nội 140
63 D18CNPM4 B18DCCN073 Phạm Văn Cường Nam 13/09/2000 Vĩnh Phúc 140
64 D18CNPM4 B18DCCN117 Lò Văn Dự Nam 09/05/2000 Sơn La 140
65 D18CNPM4 B18DCCN173 Nguyễn Minh Đức Nam 20/04/2000 Hà Nội 140
66 D18CNPM4 B18DCCN205 Đỗ Văn Hiển Nam 02/10/2000 Hà Tây 140
67 D18CNPM4 B18DCCN250 Nguyễn Thị Hồng Nữ 27/08/2000 Hà Tây 140
68 D18CNPM4 B18DCCN261 Vương Mạnh Hùng Nam 23/08/2000 Nam Định 140
69 D18CNPM4 B18DCCN293 Lê Trung Kiên Nam 06/01/2000 Vĩnh Phúc 140
70 D18CNPM4 B18DCCN380 Nguyễn Quốc Luật Nam 12/03/2000 Hải Dương 140
71 D18CNPM4 B18DCCN392 Bùi Đức Mạnh Nam 12/01/2000 Hà Nội 140
72 D18CNPM4 B18DCCN414 Trần Lê Minh Nam 10/03/2000 Gia Lai 140
73 D18CNPM4 B18DCCN479 Bùi Đình Quang Nam 29/01/2000 Thái Bình 140
74 D18CNPM4 B18DCCN524 Nguyễn Đình Tài Nam 11/04/2000 Bắc Ninh 140
75 D18CNPM4 B18DCCN534 Nguyễn Minh Tiến Nam 31/03/2000 Thanh Hoá 140
76 D18CNPM4 B18DCCN546 Phan Ngọc Toản Nam 15/06/2000 Nam Định 140
77 D18CNPM4 B18DCCN612 Đỗ Minh Thành Nam 17/06/2000 Hà Nam 140
78 D18CNPM4 B18DCCN633 Trương Văn Thắng Nam 15/03/2000 Thanh Hoá 140
79 D18CNPM4 B18DCCN656 Nguyễn Lê Thương Nữ 18/08/2000 Thanh Hoá 140
80 D18CNPM4 B18DCCN678 Nguyễn Mạnh Trường Nam 05/11/2000 Hà Nội 140
81 D18CNPM4 B18DCCN688 Lại Thái Việt Nam 26/10/2000 Hà Tây 140
82 D18CNPM4 B18DCCN700 Đỗ Quý Xuân Nam 26/01/2000 Thái Bình 140
83 D18CNPM5 B18DCCN108 Lê Đắc Duy Nam 23/06/2000 Hải Phòng 140
84 D18CNPM5 B18DCCN109 Nguyễn Ngọc Duy Nam 09/04/2000 Vĩnh Phúc 140
85 D18CNPM5 B18DCCN218 Nguyễn Thế Hiếu Nam 02/02/2000 Hà Tây 140
86 D18CNPM5 B18DCCN251 Dương Bằng Huân Nam 02/12/2000 Hà Tây 140
87 D18CNPM5 B18DCCN272 Trần Quang Huy Nam 05/07/2000 Thái Bình 140
88 D18CNPM5 B18DCCN294 Nguyễn Đình Kiên Nam 19/10/2000 Hà Nội 140
89 D18CNPM5 B18DCCN317 Cao Bá Khoát Nam 23/04/2000 Thanh Hoá 140
90 D18CNPM5 B18DCCN393 Đinh Quốc Mạnh Nam 17/05/2000 Ninh Bình 140
91 D18CNPM5 B18DCCN427 Nguyễn Giang Nam Nam 24/04/2000 Hà Tây 140
92 D18CNPM5 B18DCCN471 Phạm Đình Phú Nam 07/04/2000 Hà Tây 140
93 D18CNPM5 B18DCCN492 Đặng Sỹ Quân Nam 14/11/2000 Nghệ An 140
94 D18CNPM5 B18DCCN503 Nguyễn Văn Quyết Nam 06/08/2000 Bắc Ninh 140
95 D18CNPM5 B18DCCN504 Đặng Thị Như Quỳnh Nữ 19/11/2000 Thái Bình 140
96 D18CNPM5 B18DCCN536 Đỗ Ngọc Tỉnh Nam 21/03/2000 Thanh Hoá 140
97 D18CNPM5 B18DCCN602 Đỗ Thị Thanh Thanh Nữ 04/04/2000 Thanh Hoá 140
98 D18CNPM5 B18DCCN625 Hoàng Văn Thắng Nam 11/06/2000 Hà Tây 140
99 D18CNPM5 B18DCCN635 Vũ Xuân Thế Nam 29/07/2000 Thái Bình 140
100 D18CNPM5 B18DCCN657 Trần Thị Thương Nữ 30/04/2000 Thanh Hoá 140
101 D18CNPM5 B18DCCN658 Vũ Văn Thưởng Nam 19/06/2000 Nam Định 140
102 D18CNPM5 B18DCCN680 Phạm Văn Trường Nam 28/12/2000 Nam Định 140
103 D18CNPM5 B18DCCN702 Lê Bảo Yến Nữ 20/05/2000 Thanh Hoá 140
104 D18CNPM6 B18DCCN066 Đinh Mạnh Cường Nam 30/09/2000 Hà Tây 140
105 D18CNPM6 B18DCCN132 Đoàn Trọng Đán Nam 03/01/2000 Nam Định 140
106 D18CNPM6 B18DCCN165 Đinh Ngọc Đức Nam 11/10/2000 Ninh Bình 140
107 D18CNPM6 B18DCCN176 Nguyễn Minh Đức Nam 02/09/2000 Nam Định 140
108 D18CNPM6 B18DCCN187 Nguyễn Trường Giang Nam 31/01/2000 Hải Dương 140
109 D18CNPM6 B18DCCN275 Ngô Ngọc Huyền Nữ 25/08/2000 Hà Nội 140
110 D18CNPM6 B18DCCN308 Ngô Gia Khánh Nam 23/09/2000 Lai Châu 140
111 D18CNPM6 B18DCCN319 Nguyễn Duy Khương Nam 02/01/2000 Vĩnh Phúc 140
112 D18CNPM6 B18DCCN341 Đỗ Hoàng Long Nam 19/10/2000 Nam Định 140
113 D18CNPM6 B18DCCN406 Nguyễn Văn Minh Nam 03/11/1999 Nghệ An 140
114 D18CNPM6 B18DCCN450 Nguyễn Trung Nghĩa Nam 06/03/2000 Bắc Ninh 140
115 D18CNPM6 B18DCCN516 Ngô Thái Sơn Nam 03/11/2000 Hải Dương 140
116 D18CNPM6 B18DCCN549 Lã Mạnh Tú Nam 08/12/2000 Hoà Bình 140
117 D18CNPM6 B18DCCN550 Nguyễn Minh Tú Nam 30/09/2000 Hà Tây 140
118 D18CNPM6 B18DCCN572 Tô Anh Tuấn Nam 26/06/2000 Hà Nội 140
119 D18CNPM6 B18DCCN660 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 03/10/2000 Ninh Bình 140
120 D18CNPM6 B18DCCN681 Trần Văn Trường Nam 18/02/2000 Thái Bình 140
121 D18CNPM6 B18DCCN693 Trần Quang Vịnh Nam 10/08/2000 Phú Thọ 140
122 D18CQAT01-B B18DCAT005 Lưu Hùng Anh Nam 29/04/1999 Lạng Sơn 140
123 D18CQAT01-B B18DCAT017 Nguyễn Ngọc Bảo Nam 09/05/2000 Lạng Sơn 140
124 D18CQAT01-B B18DCAT021 Trịnh Phúc Bình Nam 05/04/2000 Thanh Hoá 140
125 D18CQAT01-B B18DCAT033 Dương Đình Dũng Nam 04/10/2000 Hà Tĩnh 140
126 D18CQAT01-B B18DCAT049 Nguyễn Bá Đạt Nam 10/09/2000 Hà Tây 140
127 D18CQAT01-B B18DCAT061 Vũ Minh Đức Nam 23/04/2000 Ninh Bình 140
128 D18CQAT01-B B18DCAT065 Đỗ Văn Hà Nam 11/01/2000 Thanh Hoá 140
129 D18CQAT01-B B18DCAT073 Trần Văn Hải Nam 22/01/2000 Nam Định 140
130 D18CQAT01-B B18DCAT085 Lê Minh Hiếu Nam 22/10/2000 Nam Định 140
131 D18CQAT01-B B18DCAT097 Đặng Minh Hoàng Nam 29/06/2000 Hà Nội 140
132 D18CQAT01-B B18DCAT109 Lê Đình Huy Nam 14/08/2000 Bắc Ninh 140
133 D18CQAT01-B B18DCAT117 Nguyễn Thanh Hưng Nam 14/03/2000 Nam Định 140
134 D18CQAT01-B B18DCAT137 Nguyễn Thùy Linh Nữ 10/10/2000 Thái Bình 140
135 D18CQAT01-B B18DCAT157 Trần Khánh Ly Nữ 23/11/2000 Hà Tây 140
136 D18CQAT01-B B18DCAT165 Đỗ Ích Nam Nam 26/08/2000 Thanh Hoá 140
137 D18CQAT01-B B18DCAT169 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 05/04/2000 Phú Thọ 140
138 D18CQAT01-B B18DCAT173 Đặng Đức Nguyên Nam 27/08/2000 Hà Tây 140
139 D18CQAT01-B B18DCAT177 Đoàn Quang Nhân Nam 01/10/2000 Hà Tây 140
140 D18CQAT01-B B18DCAT201 Đỗ Hoàng Sơn Nam 11/02/2000 Nam Định 140
141 D18CQAT01-B B18DCAT217 Thiều Văn Tuấn Nam 04/11/2000 Hưng Yên 140
142 D18CQAT01-B B18DCAT225 Nguyễn Thanh Tùng Nam 23/10/2000 Hà Tây 140
143 D18CQAT01-B B18DCAT237 Vũ Tiến Thành Nam 23/03/2000 Hà Nội 140
144 D18CQAT01-B B18DCAT241 Đoàn Văn Thìn Nam 02/03/2000 Hà Tây 140
145 D18CQAT01-B B18DCAT245 Nguyễn Thu Trang Nữ 23/04/2000 Hà Nội 140
146 D18CQAT01-B B18DCAT265 Phạm Thành Vinh Nam 03/09/2000 Thanh Hoá 140
147 D18CQAT02-B B18DCAT002 Nguyễn Trọng An Nam 12/06/2000 Yên Bái 140
148 D18CQAT02-B B18DCAT018 Ngô Đức Bình Nam 17/10/2000 Khánh Hòa 140
149 D18CQAT02-B B18DCAT026 Nguyễn Xuân Chiến Nam 14/03/2000 Thái Bình 140
150 D18CQAT02-B B18DCAT038 Đỗ Hữu Duy Nam 08/02/2000 Hà Tây 140
151 D18CQAT02-B B18DCAT062 Đỗ Trường Giang Nam 08/02/2000 Bắc Ninh 140
152 D18CQAT02-B B18DCAT074 Ngô Thanh Hằng Nữ 25/08/2000 Thái Bình 140
153 D18CQAT02-B B18DCAT078 Nguyễn Thái Hiệp Nam 19/02/2000 Nghệ An 140
154 D18CQAT02-B B18DCAT094 Trần Quốc Hoàn Nam 17/07/2000 Thái Bình 140
155 D18CQAT02-B B18DCAT102 Bùi Đình Huân Nam 23/02/2000 Nam Định 140
156 D18CQAT02-B B18DCAT110 Nguyễn Quang Huy Nam 04/02/2000 Hà Tây 140
157 D18CQAT02-B B18DCAT118 Phan Thành Hưng Nam 08/11/2000 Ninh Bình 140
158 D18CQAT02-B B18DCAT146 Nguyễn Thành Long Nam 13/08/2000 Nam Định 140
159 D18CQAT02-B B18DCAT154 Vũ Gia Long Nam 04/04/2000 Hà Tây 140
160 D18CQAT02-B B18DCAT158 Bùi Tuyết Mai Nữ 10/11/2000 Ninh Bình 140
161 D18CQAT02-B B18DCAT166 Khuất Thành Nam Nam 24/06/2000 Hà Tây 140
162 D18CQAT02-B B18DCAT186 Nguyễn Công Phúc Nam 30/06/2000 Hà Nội 140
163 D18CQAT02-B B18DCAT194 Trần Thế Quân Nam 06/01/2000 Nam Định 140
164 D18CQAT02-B B18DCAT238 Trần Quang Thạo Nam 04/10/2000 Hà Tây 140
165 D18CQAT02-B B18DCAT246 Nguyễn Thu Trang Nữ 16/09/2000 Thanh Hoá 140
166 D18CQAT02-B B18DCAT250 Thân Văn Trọng Nam 26/12/2000 Bắc Giang 140
167 D18CQAT03-B B18DCAT003 Bùi Tuấn Anh Nam 24/05/2000 Nam Định 140
168 D18CQAT03-B B18DCAT007 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 25/05/2000 Bắc Giang 140
169 D18CQAT03-B B18DCAT015 Vũ Tuấn Anh Nam 04/05/2000 Thái Bình 140
170 D18CQAT03-B B18DCAT019 Nguyễn Đức Bình Nam 14/03/2000 Hà Nội 140
171 D18CQAT03-B B18DCAT023 Đoàn Văn Công Nam 07/04/2000 Nam Định 140
172 D18CQAT03-B B18DCAT063 Phạm Trường Giang Nam 30/03/2000 Hoà Bình 140
173 D18CQAT03-B B18DCAT075 Trần Thị Hằng Nữ 27/02/2000 Nam Định 140
174 D18CQAT03-B B18DCAT079 Phạm Tuấn Hiệp Nam 05/11/2000 Hải Dương 140
175 D18CQAT03-B B18DCAT087 Nguyễn Mạnh Hiếu Nam 07/10/2000 Thái Bình 140
176 D18CQAT03-B B18DCAT091 Đào Xuân Hiệu Nam 29/12/1999 Hải Dương 140
177 D18CQAT03-B B18DCAT103 Vũ Thị Huệ Nữ 19/04/2000 Bắc Ninh 140
178 D18CQAT03-B B18DCAT107 Hoàng Quang Huy Nam 25/11/2000 Lạng Sơn 140
179 D18CQAT03-B B18DCAT119 Nguyễn Việt Hương Nữ 24/09/2000 Hà Tây 140
180 D18CQAT03-B B18DCAT123 Thân Trung Kiên Nam 26/01/2000 Vĩnh Phúc 140
181 D18CQAT03-B B18DCAT127 Nguyễn Duy Quốc Khánh Nam 02/09/2000 Hà Tây 140
182 D18CQAT03-B B18DCAT139 Hoàng Mạnh Long Nam 11/08/2000 Hà Nội 140
183 D18CQAT03-B B18DCAT151 Trịnh Thành Long Nam 28/04/2000 Hà Tây 140
184 D18CQAT03-B B18DCAT163 Phạm Ngọc Minh Nam 03/06/2000 Thái Bình 140
185 D18CQAT03-B B18DCAT171 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 30/07/2000 Vĩnh Phúc 140
186 D18CQAT03-B B18DCAT175 Nguyễn Huy Nguyên Nam 11/08/2000 Nam Định 140
187 D18CQAT03-B B18DCAT179 Đoàn Anh Nhật Nam 09/11/2000 Hà Tây 140
188 D18CQAT03-B B18DCAT191 Trần Minh Quang Nam 05/05/2000 Hà Tây 140
189 D18CQAT03-B B18DCAT199 Nguyễn Ngọc Sông Nam 16/06/1999 Hải Dương 140
190 D18CQAT03-B B18DCAT223 Nguyễn Huy Tùng Nam 18/01/2000 Hà Nội 140
191 D18CQAT03-B B18DCAT235 Ma Công Thành Nam 13/09/2000 Thái Nguyên 140
192 D18CQAT03-B B18DCAT239 Hoàng Đức Thắng Nam 12/11/2000 Hà Tây 140
193 D18CQAT03-B B18DCAT243 Phạm Thị Anh Thơ Nữ 24/10/2000 Thái Bình 140
194 D18CQAT03-B B18DCAT247 Phan Thanh Trang Nữ 05/08/2000 Hà Nội 140
195 D18CQAT03-B B18DCAT255 Nguyễn Thị Mỹ Uyên Nữ 03/01/2000 Hải Dương 140
196 D18CQAT04-B B18DCAT004 Lương Nguyệt Anh Nữ 14/10/2000 Phú Thọ 140
197 D18CQAT04-B B18DCAT008 Nguyễn Tiến Anh Nam 20/12/2000 Hà Nội 140
198 D18CQAT04-B B18DCAT028 Nguyễn Chung Chính Nam 11/03/2000 Thái Bình 140
199 D18CQAT04-B B18DCAT052 Vũ Tiến Đạt Nam 08/03/2000 Vĩnh Phúc 140
200 D18CQAT04-B B18DCAT076 Phạm Thế Hiển Nam 20/04/2000 Hải Dương 140
201 D18CQAT04-B B18DCAT088 Nguyễn Văn Hiếu Nam 30/05/2000 Hưng Yên 140
202 D18CQAT04-B B18DCAT120 Nguyễn Trung Kiên Nam 24/10/2000 Hà Nội 140
203 D18CQAT04-B B18DCAT124 Vũ Mạnh Kiên Nam 26/06/2000 Nam Định 140
204 D18CQAT04-B B18DCAT136 Bùi Nhật Lệ Nữ 14/10/2000 Hải Phòng 140
205 D18CQAT04-B B18DCAT148 Tô Thiên Long Nam 25/03/2000 Bắc Giang 140
206 D18CQAT04-B B18DCAT152 Trương Duy Long Nam 10/09/2000 Hà Nội 140
207 D18CQAT04-B B18DCAT160 Trần Thị Mến Nữ 01/07/2000 Hà Nam 140
208 D18CQAT04-B B18DCAT164 Phạm Văn Minh Nam 14/01/2000 Vĩnh Phúc 140
209 D18CQAT04-B B18DCAT168 Trần Hoài Nam Nam 15/08/2000 Thái Bình 140
210 D18CQAT04-B B18DCAT176 Trần Khải Nguyên Nam 21/10/2000 Hà Nội 140
211 D18CQAT04-B B18DCAT196 Phạm Hồng Quyên Nữ 05/12/2000 Hà Nội 140
212 D18CQAT04-B B18DCAT200 Đào Vĩnh Sơn Nam 01/01/2000 Hà Tây 140
213 D18CQAT04-B B18DCAT208 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 03/03/2000 Nam Định 140
214 D18CQAT04-B B18DCAT240 Ngô Văn Thắng Nam 29/08/2000 Hải Phòng 140
215 D18CQAT04-B B18DCAT248 Trần Thị Trang Nữ 03/01/2000 Nam Định 140
216 D18CQAT04-B B18DCAT260 Vũ Thị Thúy Vân Nữ 13/11/2000 Nam Định 140
217 D18CQAT04-B B18DCAT264 Nguyễn Hoàng Việt Nam 17/05/2000 Hải Phòng 140
218 D18CQVT01-B B18DCVT017 Nguyễn Khắc Anh Nam 30/01/2000 Thanh Hoá 145
219 D18CQVT01-B B18DCVT057 Đặng Tiến Dũng Nam 25/09/2000 Hà Giang 145
220 D18CQVT01-B B18DCVT081 Đỗ Xuân Đạt Nam 15/12/1999 Thanh Hoá 145
221 D18CQVT01-B B18DCVT089 Nguyễn Tiến Đạt Nam 16/12/2000 Hà Tây 145
222 D18CQVT01-B B18DCVT105 Nguyễn Hà Đông Nam 16/07/2000 Hà Tây 145
223 D18CQVT01-B B18DCVT113 Nguyễn Trung Đức Nam 06/07/2000 Hà Nội 145
224 D18CQVT01-B B18DCVT121 Vũ Anh Đức Nam 07/09/2000 Hà Tây 145
225 D18CQVT01-B B18DCVT129 Trần Nho Hào Nam 27/12/2000 Thái Bình 145
226 D18CQVT01-B B18DCVT137 Phùng Phương Hiền Nữ 24/10/2000 Hà Tây 145
227 D18CQVT01-B B18DCVT145 Bùi Trung Hiếu Nam 21/10/2000 Nam Định 145
228 D18CQVT01-B B18DCVT153 Nguyễn Hoàng Hiếu Nam 23/07/2000 Hòa Bình 145
229 D18CQVT01-B B18DCVT161 Trần Trung Hiếu Nam 11/12/2000 Nam Định 145
230 D18CQVT01-B B18DCVT169 Trần Văn Hòa Nam 28/01/2000 Bắc Giang 145
231 D18CQVT01-B B18DCVT177 Nguyễn Văn Hoàng Nam 16/11/2000 Nam Định 145
232 D18CQVT01-B B18DCVT225 Lê Chí Kiên Nam 29/12/2000 Hà Nội 145
233 D18CQVT01-B B18DCVT233 Nguyễn Bá Khánh Nam 14/10/2000 Hà Nội 145
234 D18CQVT01-B B18DCVT241 Hoàng Thị Liên Nữ 05/05/2000 Bắc Giang 145
235 D18CQVT01-B B18DCVT297 Đào Văn Nam Nam 08/12/2000 Hà Tây 145
236 D18CQVT01-B B18DCVT313 Trần Lệnh Ngọc Nam 20/09/2000 Hà Nam 145
237 D18CQVT01-B B18DCVT329 Trần Thị Bích Phượng Nữ 01/12/2000 Ninh Bình 145
238 D18CQVT01-B B18DCVT353 Nguyễn Văn Sỹ Nam 19/08/2000 Hà Tây 145
239 D18CQVT01-B B18DCVT361 Trương Công Tiến Nam 05/01/1999 Hà Tĩnh 145
240 D18CQVT01-B B18DCVT369 Nguyễn Minh Tú Nam 04/11/2000 Hà Tây 145
241 D18CQVT01-B B18DCVT385 Đỗ Anh Tùng Nam 03/09/2000 Hà Tây 145
242 D18CQVT01-B B18DCVT409 Nguyễn Minh Thắng Nam 30/04/2000 Hưng Yên 145
243 D18CQVT01-B B18DCVT417 Nguyễn Khắc Thuật Nam 09/01/2000 Hà Nội 145
244 D18CQVT01-B B18DCVT433 Nguyễn Xuân Trường Nam 13/11/2000 Vĩnh Phúc 145
245 D18CQVT01-B B18DCVT449 Đào Thị Xuân Nữ 13/12/2000 Thái Bình 145
246 D18CQVT02-B B18DCVT010 Hoàng Kỳ Anh Nam 11/06/2000 Bình Phước 145
247 D18CQVT02-B B18DCVT058 Đặng Việt Dũng Nam 19/10/2000 Hà Tây 145
248 D18CQVT02-B B18DCVT114 Nguyễn Văn Đức Nam 30/06/2000 Hưng Yên 145
249 D18CQVT02-B B18DCVT122 Hoàng Thanh Hà Nam 06/12/2000 Hải Dương 145
250 D18CQVT02-B B18DCVT138 Tô Dương Đức Hiền Nữ 21/03/2000 Nam Định 145
251 D18CQVT02-B B18DCVT154 Nguyễn Minh Hiếu Nam 14/09/2000 Hà Nội 145
252 D18CQVT02-B B18DCVT170 Đinh Việt Hoàng Nam 13/09/2000 Hà Nội 145
253 D18CQVT02-B B18DCVT178 Trần Nhật Hoàng Nam 16/01/2000 Vĩnh Phúc 145
254 D18CQVT02-B B18DCVT202 Phạm Quang Huy Nam 26/09/2000 Thanh Hoá 145
255 D18CQVT02-B B18DCVT218 Tống Duy Hưng Nam 02/10/2000 Ninh Bình 145
256 D18CQVT02-B B18DCVT242 Hồ Khánh Linh Nữ 05/11/2000 Nghệ An 145
257 D18CQVT02-B B18DCVT266 Phạm Việt Long Nam 18/09/2000 Vĩnh Phúc 145
258 D18CQVT02-B B18DCVT282 Nguyễn Tiến Mạnh Nam 19/09/2000 Hà Nội 145
259 D18CQVT02-B B18DCVT290 Nguyễn Anh Minh Nữ 07/03/2000 Thái Bình 145
260 D18CQVT02-B B18DCVT306 Tào Văn Nam Nam 20/12/2000 Thanh Hoá 145
261 D18CQVT02-B B18DCVT314 Nguyễn Văn Nhân Nam 02/02/2000 Hà Nam 145
262 D18CQVT02-B B18DCVT322 Phạm Thế Phú Nam 04/05/2000 Hải Dương 145
263 D18CQVT02-B B18DCVT330 Đào Mạnh Quang Nam 11/04/2000 Thái Bình 145
264 D18CQVT02-B B18DCVT354 Nguyễn Minh Tâm Nam 21/01/2000 Nam Định 145
265 D18CQVT02-B B18DCVT378 Nguyễn Anh Tuấn Nam 27/02/2000 Nghệ An 145
266 D18CQVT02-B B18DCVT394 Tăng Xuân Thái Nam 08/05/2000 Phú Thọ 145
267 D18CQVT02-B B18DCVT402 Nguyễn Trung Thành Nam 09/10/2000 Hà Nội 145
268 D18CQVT02-B B18DCVT418 Vũ Thị Thủy Nữ 22/08/2000 Thái Bình 145
269 D18CQVT02-B B18DCVT434 Nguyễn Văn Trưởng Nam 16/10/2000 Bắc Ninh 145
270 D18CQVT02-B B18DCVT450 Ngô Thị Xuân Nữ 08/01/2000 Quảng Ninh 145
271 D18CQVT03-B B18DCVT003 Tô Đình An Nam 27/12/2000 Hải Dương 145
272 D18CQVT03-B B18DCVT019 Nguyễn Tuấn Anh Nam 03/11/2000 Phú Thọ 145
273 D18CQVT03-B B18DCVT075 Nguyễn Thế Dương Nam 11/05/2000 Hải Phòng 145
274 D18CQVT03-B B18DCVT115 Phạm Trung Đức Nam 26/08/2000 Hải Dương 145
275 D18CQVT03-B B18DCVT131 Tạ Thị Hảo Nữ 04/05/2000 Bắc Giang 145
276 D18CQVT03-B B18DCVT139 Vũ Đình Hiển Nam 21/05/2000 Hải Dương 145
277 D18CQVT03-B B18DCVT147 Đỗ Đình Hiếu Nam 19/08/2000 Thanh Hoá 145
278 D18CQVT03-B B18DCVT171 Đỗ Thái Hoàng Nam 16/03/2000 Hà Nội 145
279 D18CQVT03-B B18DCVT187 Nguyễn Hữu Hùng Nam 08/07/2000 Bắc Giang 145
280 D18CQVT03-B B18DCVT195 Nguyễn An Huy Nam 19/02/2000 Thái Bình 145
281 D18CQVT03-B B18DCVT211 Đào Mạnh Hưng Nam 02/11/2000 Hưng Yên 145
282 D18CQVT03-B B18DCVT219 Trần Quang Hưng Nam 12/02/2000 Thái Bình 145
283 D18CQVT03-B B18DCVT235 Lê Đăng Khoa Nam 03/02/2000 Thanh Hoá 145
284 D18CQVT03-B B18DCVT275 Nguyễn Văn Lộc Nam 25/02/2000 Phú Thọ 145
285 D18CQVT03-B B18DCVT283 Phạm Quốc Mạnh Nam 24/10/2000 Vĩnh Phúc 145
286 D18CQVT03-B B18DCVT299 Lê Hoài Nam Nam 25/11/2000 Hải Dương 145
287 D18CQVT03-B B18DCVT307 Trần Võ Đức Nam Nam 24/05/2000 Đồng Nai 145
288 D18CQVT03-B B18DCVT315 Vũ Trọng Nhân Nam 02/07/2000 Hà Nam 145
289 D18CQVT03-B B18DCVT331 Hoàng Xuân Quang Nam 13/02/2000 Thanh Hoá 145
290 D18CQVT03-B B18DCVT347 Hà Minh Sơn Nam 13/01/2000 Hà Nội 145
291 D18CQVT03-B B18DCVT427 Đoàn Thành Trung Nam 02/10/2000 Hải Dương 145
292 D18CQVT03-B B18DCVT451 Tống Thị Yên Nữ 24/06/2000 Thái Bình 145
293 D18CQVT04-B B18DCVT004 Cao Thị Anh Nữ 21/08/2000 Hải Phòng 145
294 D18CQVT04-B B18DCVT012 Hồ Thị Minh Anh Nữ 15/01/2000 Hà Nam 145
295 D18CQVT04-B B18DCVT020 Nguyễn Tuấn Anh Nam 03/01/2000 Thái Bình 145
296 D18CQVT04-B B18DCVT028 Vũ Việt Anh Nam 19/08/2000 Hải Dương 145
297 D18CQVT04-B B18DCVT044 Đoàn Thị Linh Chi Nữ 04/11/2000 Thái Bình 145
298 D18CQVT04-B B18DCVT068 Nguyễn Đức Duy Nam 15/06/2000 Nam Định 145
299 D18CQVT04-B B18DCVT076 Nguyễn Đức Đại Nam 08/09/2000 Hà Nội 145
300 D18CQVT04-B B18DCVT092 Phạm Văn Đạt Nam 30/03/2000 Thái Bình 145
301 D18CQVT04-B B18DCVT132 Trần Văn Hảo Nam 11/07/2000 Hà Tây 145
302 D18CQVT04-B B18DCVT220 Đỗ Thị Lan Hương Nữ 29/08/2000 Nam Định 145
303 D18CQVT04-B B18DCVT268 Thái Vũ Long Nam 15/03/2000 Hà Nội 145
304 D18CQVT04-B B18DCVT340 Cao Minh Quyền Nam 12/08/1999 Hà Nội 145
305 D18CQVT04-B B18DCVT348 Huỳnh Hoàng Sơn Nam 10/11/2000 Hoà Bình 145
306 D18CQVT04-B B18DCVT356 Lê Viết Tân Nam 11/12/2000 Thanh Hoá 145
307 D18CQVT04-B B18DCVT372 Vũ Thị Thanh Tú Nữ 23/11/2000 Ninh Bình 145
308 D18CQVT04-B B18DCVT388 Nguyễn Xuân Tùng Nam 04/07/2000 Hà Nội 145
309 D18CQVT04-B B18DCVT404 Nguyễn Ngọc Thao Nam 30/09/2000 Nam Định 145
310 D18CQVT04-B B18DCVT420 Lê Thị Thương Nữ 12/04/2000 Thanh Hoá 145
311 D18CQVT04-B B18DCVT452 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 17/08/2000 Nghệ An 145
312 D18CQVT05-B B18DCVT005 Đào Thị Ngọc Anh Nữ 16/09/2000 Hà Nội 145
313 D18CQVT05-B B18DCVT037 Phạm Ngọc Bình Nam 05/11/2000 Thái Bình 145
314 D18CQVT05-B B18DCVT077 Nguyễn Văn Đại Nam 22/09/2000 Hà Tây 145
315 D18CQVT05-B B18DCVT085 Lê Thành Đạt Nam 07/12/2000 Nam Định 145
316 D18CQVT05-B B18DCVT093 Triệu Tiến Đạt Nam 29/01/2000 Bắc Giang 145
317 D18CQVT05-B B18DCVT101 Đào Đình Đoàn Nam 14/11/2000 Hải Dương 145
318 D18CQVT05-B B18DCVT109 Hoàng Minh Đức Nam 28/01/2000 Hà Nội 145
319 D18CQVT05-B B18DCVT133 Nguyễn Thị Hằng Nữ 16/05/2000 Bắc Giang 145
320 D18CQVT05-B B18DCVT149 Lê Đức Hiếu Nam 06/01/2000 Hải Phòng 145
321 D18CQVT05-B B18DCVT157 Nguyễn Trung Hiếu Nam 12/06/2000 Thái Bình 145
322 D18CQVT05-B B18DCVT181 Phạm Thị Hồng Huệ Nữ 19/09/2000 Ninh Bình 145
323 D18CQVT05-B B18DCVT189 Nguyễn Triệu Việt Hùng Nam 18/07/2000 Bắc Giang 145
324 D18CQVT05-B B18DCVT221 Phùng Thị Hường Nữ 06/11/2000 Hà Tây 145
325 D18CQVT05-B B18DCVT237 Trần Đăng Khoa Nam 11/08/2000 Thái Bình 145
326 D18CQVT05-B B18DCVT245 Nguyễn Lương Linh Nam 29/09/2000 Nghệ An 145
327 D18CQVT05-B B18DCVT261 Nguyễn Thành Long Nam 14/08/2000 Hà Nội 145
328 D18CQVT05-B B18DCVT277 Tạ Thị Luyến Nữ 26/11/2000 Bắc Giang 145
329 D18CQVT05-B B18DCVT285 Bùi Thị Minh Nữ 19/01/2000 Nam Định 145
330 D18CQVT05-B B18DCVT301 Ngô Văn Nam Nam 09/07/2000 Hà Tây 145
331 D18CQVT05-B B18DCVT325 Vũ Hoàng Phước Nam 26/10/2000 Nam Định 145
332 D18CQVT05-B B18DCVT341 Hà Long Quyền Nam 01/06/2000 Bắc Giang 145
333 D18CQVT05-B B18DCVT365 Đinh Trọng Tú Nam 08/01/2000 Hà Tây 145
334 D18CQVT05-B B18DCVT373 Hồ Phi Tuân Nam 19/07/2000 Phú Thọ 145
335 D18CQVT05-B B18DCVT381 Nguyễn Minh Tuấn Nam 09/05/2000 Hà Nội 145
336 D18CQVT05-B B18DCVT405 Phạm Văn Thao Nam 08/04/2000 Hưng Yên 145
337 D18CQVT05-B B18DCVT421 Nguyễn Văn Thương Nam 10/01/2000 Vĩnh Phúc 145
338 D18CQVT05-B B18DCVT437 Đỗ Văn Việt Nam 27/05/2000 Hà Tây 145
339 D18CQVT05-B B18DCVT445 Lê Tuấn Vũ Nam 14/09/2000 Thanh Hoá 145
340 D18CQVT06-B B18DCVT006 Đào Việt Anh Nam 10/06/2000 Hà Nội 145
341 D18CQVT06-B B18DCVT030 Đỗ Ngọc Bảo Nam 06/12/2000 Hà Tây 145
342 D18CQVT06-B B18DCVT038 Nguyễn Thành Công Nam 21/09/2000 Thái Bình 145
343 D18CQVT06-B B18DCVT046 Hoàng Minh Chiến Nam 30/04/2000 Thanh Hoá 145
344 D18CQVT06-B B18DCVT054 Nguyễn Mạnh Diễn Nam 24/04/2000 Thái Bình 145
345 D18CQVT06-B B18DCVT070 Nguyễn Viết Duy Nam 08/09/2000 Hà Tây 145
346 D18CQVT06-B B18DCVT086 Nguyễn Công Đạt Nam 28/10/2000 Hà Tây 145
347 D18CQVT06-B B18DCVT102 Trần Văn Đô Nam 18/02/2000 Hà Tây 145
348 D18CQVT06-B B18DCVT110 Ninh Minh Đức Nam 03/12/2000 Thanh Hoá 145
349 D18CQVT06-B B18DCVT118 Phùng Văn Đức Nam 29/02/2000 Hà Tây 145
350 D18CQVT06-B B18DCVT134 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 05/11/2000 Thanh Hoá 145
351 D18CQVT06-B B18DCVT142 Phạm Duy Hiệp Nam 18/10/2000 Thái Bình 145
352 D18CQVT06-B B18DCVT150 Lê Trung Hiếu Nam 19/01/2000 Hà Nội 145
353 D18CQVT06-B B18DCVT174 Nguyễn Huy Hoàng Nam 18/02/2000 Nam Định 145
354 D18CQVT06-B B18DCVT182 Kim Ngọc Hùng Nam 03/05/1999 Hà Tây 145
355 D18CQVT06-B B18DCVT190 Nguyễn Văn Hùng Nam 26/02/2000 Bắc Ninh 145
356 D18CQVT06-B B18DCVT206 Vũ Quang Huy Nam 12/03/2000 Hà Nội 145
357 D18CQVT06-B B18DCVT214 Nguyễn Quốc Hưng Nam 22/06/2000 Phú Thọ 145
358 D18CQVT06-B B18DCVT222 Cao Phan Hướng Nam 05/07/2000 Bắc Ninh 145
359 D18CQVT06-B B18DCVT238 Nguyễn Đức Khôi Nam 10/08/2000 Bắc Ninh 145
360 D18CQVT06-B B18DCVT246 Nguyễn Tiến Hoàng Linh Nam 15/02/2000 Thái Bình 145
361 D18CQVT06-B B18DCVT254 Nguyễn Bá Long Nam 01/12/2000 Vĩnh Phúc 145
362 D18CQVT06-B B18DCVT262 Nguyễn Thành Long Nam 02/04/2000 Nghệ An 145
363 D18CQVT06-B B18DCVT278 Trần Thị Tuyết Mai Nữ 11/09/2000 Hưng Yên 145
364 D18CQVT06-B B18DCVT286 Hoàng Công Minh Nam 27/12/2000 Nam Định 145
365 D18CQVT06-B B18DCVT310 Trần Thị Nga Nữ 01/05/2000 Bắc Giang 145
366 D18CQVT06-B B18DCVT318 Nguyễn Văn Phong Nam 05/09/2000 Nam Định 145
367 D18CQVT06-B B18DCVT350 Nguyễn Văn Sơn Nam 27/10/2000 Thanh Hoá 145
368 D18CQVT06-B B18DCVT358 Trần Thị Thủy Tiên Nữ 23/02/2000 Nam Định 145
369 D18CQVT06-B B18DCVT366 Đỗ Ngọc Anh Tú Nam 16/05/2000 Hà Tây 145
370 D18CQVT06-B B18DCVT374 Bùi Minh Tuấn Nam 26/09/2000 Hà Nội 145
371 D18CQVT06-B B18DCVT382 Nguyễn Minh Tuấn Nam 01/10/2000 Hà Nội 145
372 D18CQVT06-B B18DCVT390 Phạm Thanh Tùng Nam 03/04/2000 Hoà Bình 145
373 D18CQVT06-B B18DCVT406 Lương Văn Thảo Nam 10/01/2000 Hà Tây 145
374 D18CQVT06-B B18DCVT438 Hà Quốc Việt Nam 23/06/2000 Hà Nội 145
375 D18CQVT07-B B18DCVT031 Nguyễn Đình Bảo Nam 29/01/2000 Hà Nội 145
376 D18CQVT07-B B18DCVT047 Nguyễn Quý Chiến Nam 06/02/2000 Hà Tây 145
377 D18CQVT07-B B18DCVT055 Lê Minh Duẩn Nam 10/03/1999 Thái Bình 145
378 D18CQVT07-B B18DCVT071 Phạm Đức Duy Nam 23/02/2000 Phú Thọ 145
379 D18CQVT07-B B18DCVT079 Vũ Hữu Đạo Nam 04/07/2000 Hải Dương 145
380 D18CQVT07-B B18DCVT127 Nguyễn Tiến Hải Nam 17/03/2000 Hà Nội 145
381 D18CQVT07-B B18DCVT135 Giáp Thị Hân Nữ 11/11/2000 Bắc Giang 145
382 D18CQVT07-B B18DCVT143 Phạm Đức Hiệp Nam 05/11/2000 Hải Phòng 145
383 D18CQVT07-B B18DCVT175 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 20/02/2000 Vĩnh Phúc 145
384 D18CQVT07-B B18DCVT183 Lê Sỹ Hùng Nam 10/04/2000 Vĩnh Phúc 145
385 D18CQVT07-B B18DCVT191 Phạm Anh Hùng Nam 06/09/2000 Ninh Bình 145
386 D18CQVT07-B B18DCVT199 Nguyễn Quang Huy Nam 20/04/2000 Thanh Hoá 145
387 D18CQVT07-B B18DCVT207 Cao Thị Huyền Nữ 16/12/2000 Thái Bình 145
388 D18CQVT07-B B18DCVT215 Nguyễn Tuấn Hưng Nam 18/10/2000 Hải Dương 145
389 D18CQVT07-B B18DCVT223 Trịnh Xuân Hựu Nam 24/04/2000 Nghệ An 145
390 D18CQVT07-B B18DCVT247 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 29/02/2000 Hà Tây 145
391 D18CQVT07-B B18DCVT255 Nguyễn Bá Long Nam 16/02/2000 Hà Tây 145
392 D18CQVT07-B B18DCVT263 Nguyễn Văn Long Nam 04/08/2000 Bắc Ninh 145
393 D18CQVT07-B B18DCVT271 Trịnh Đức Long Nam 14/12/2000 Nam Định 145
394 D18CQVT07-B B18DCVT295 Dương Chí Mỹ Nam 17/05/2000 Hải Phòng 145
395 D18CQVT07-B B18DCVT319 Nguyễn Xuân Phong Nam 06/07/2000 Hà Nam 145
396 D18CQVT07-B B18DCVT327 Nguyễn Thu Phương Nữ 27/01/2000 Thái Bình 145
397 D18CQVT07-B B18DCVT343 Nguyễn Mạnh Quyết Nam 26/02/2000 Hà Tây 145
398 D18CQVT07-B B18DCVT351 Nguyễn Xuân Sơn Nam 29/03/2000 Hà Tây 145
399 D18CQVT07-B B18DCVT367 Lưu Cẩm Tú Nữ 27/09/2000 Hà Nội 145
400 D18CQVT07-B B18DCVT391 Vy Sơn Tùng Nam 21/12/2000 Quảng Ninh 145
401 D18CQVT07-B B18DCVT407 Bùi Đức Thắng Nam 08/10/2000 Thái Bình 145
402 D18CQVT07-B B18DCVT415 Tô Văn Thìn Nam 08/08/2000 Nam Định 145
403 D18CQVT07-B B18DCVT423 Phạm Thu Trang Nữ 25/10/2000 Lai Châu 145
404 D18CQVT07-B B18DCVT447 Phạm Quang Vũ Nam 09/10/2000 Hà Nam 145
405 D18CQVT08-B B18DCVT008 Đỗ Hoàng Anh Nam 25/10/2000 Hà Tây 145
406 D18CQVT08-B B18DCVT016 Nguyễn Đức Anh Nam 03/12/2000 Tuyên Quang 145
407 D18CQVT08-B B18DCVT056 Chu Anh Dũng Nam 21/02/2000 Hà Nội 145
408 D18CQVT08-B B18DCVT072 Trần Tiến Duy Nam 01/09/2000 Yên Bái 145
409 D18CQVT08-B B18DCVT112 Nguyễn Hữu Đức Nam 14/05/2000 Hà Nội 145
410 D18CQVT08-B B18DCVT120 Trương Anh Đức Nam 28/03/2000 Thái Bình 145
411 D18CQVT08-B B18DCVT144 Phan Thế Hiệp Nam 11/10/2000 Thái Bình 145
412 D18CQVT08-B B18DCVT152 Nguyễn Đức Hiếu Nam 29/02/2000 Hà Nội 145
413 D18CQVT08-B B18DCVT160 Trần Minh Hiếu Nam 06/03/2000 Phú Thọ 145
414 D18CQVT08-B B18DCVT192 Trần Mạnh Hùng Nam 17/07/2000 Hà Tây 145
415 D18CQVT08-B B18DCVT200 Nguyễn Thế Huy Nam 02/12/2000 Hà Tây 145
416 D18CQVT08-B B18DCVT208 Nguyễn Thị Huyền Nữ 12/10/2000 Nam Định 145
417 D18CQVT08-B B18DCVT224 Dương Tú Kiên Nam 11/07/2000 Ninh Bình 145
418 D18CQVT08-B B18DCVT232 Giáp Quốc Khánh Nam 02/09/2000 Bắc Giang 145
419 D18CQVT08-B B18DCVT240 Trần Văn Lâm Nam 19/11/2000 Nam Định 145
420 D18CQVT08-B B18DCVT248 Tống Thị Thùy Linh Nữ 25/04/2000 Hà Tây 145
421 D18CQVT08-B B18DCVT264 Nguyễn Việt Long Nam 29/02/2000 Bắc Ninh 145
422 D18CQVT08-B B18DCVT272 Vũ Đức Long Nam 01/10/2000 Hà Tây 145
423 D18CQVT08-B B18DCVT336 Bùi Nhật Anh Quân Nam 16/10/2000 Hà Nội 145
424 D18CQVT08-B B18DCVT344 Phạm Văn Quyết Nam 16/01/2000 Vĩnh Phúc 145
425 D18CQVT08-B B18DCVT352 Phạm Công Sơn Nam 29/08/2000 Thái Bình 145
426 D18CQVT08-B B18DCVT392 Mai Quang Thái Nam 30/10/2000 Nam Định 145
427 D18CQVT08-B B18DCVT400 Nguyễn Tuấn Thành Nam 07/05/2000 Đắk Lắk 145
428 D18CQVT08-B B18DCVT416 Nguyễn Đức Thuận Nam 20/08/2000 Thái Bình 145
429 D18CQVT08-B B18DCVT432 Nguyễn Bá Trường Nam 13/02/2000 Bắc Giang 145
430 D18CQVT08-B B18DCVT448 Nguyễn Như Minh Vương Nam 12/04/2000 Bắc Ninh 145
431 D18DTMT1 B18DCDT001 Bùi Ngọc Anh Nam 18/07/2000 Vĩnh Phúc 144
432 D18DTMT1 B18DCDT006 Nguyễn Đức Tuấn Anh Nam 02/09/2000 Thanh Hoá 144
433 D18DTMT1 B18DCDT013 Phạm Việt Anh Nam 25/07/2000 Hải Dương 144
434 D18DTMT1 B18DCDT014 Phùng Đức Anh Nam 03/02/2000 Hưng Yên 144
435 D18DTMT1 B18DCDT022 Nguyễn Văn Cường Nam 21/02/2000 Bắc Ninh 144
436 D18DTMT1 B18DCDT026 Phạm Văn Chương Nam 03/10/2000 Bắc Ninh 144
437 D18DTMT1 B18DCDT030 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 12/09/2000 Thái Bình 144
438 D18DTMT1 B18DCDT038 Nguyễn Cao Đàm Nam 25/09/2000 Ninh Bình 144
439 D18DTMT1 B18DCDT042 Hứa Sỹ Đạo Nam 01/01/2000 Nam Định 144
440 D18DTMT1 B18DCDT053 Cấn Ngọc Đức Nam 04/03/2000 Hà Tây 144
441 D18DTMT1 B18DCDT057 Nguyễn Tiến Đức Nam 26/12/2000 Hà Tây 144
442 D18DTMT1 B18DCDT078 Trần Minh Hiếu Nam 27/11/2000 Hà Nội 144
443 D18DTMT1 B18DCDT082 Hầu Nhật Hoa Nam 12/01/2000 Hà Nội 144
444 D18DTMT1 B18DCDT102 Nguyễn Đắc Hưng Nam 13/10/2000 Hà Tây 144
445 D18DTMT1 B18DCDT106 Trần Duy Khải Nam 10/07/2000 Hải Dương 144
446 D18DTMT1 B18DCDT125 Trần Quang Linh Nam 18/08/2000 Vĩnh Phúc 144
447 D18DTMT1 B18DCDT129 Nguyễn Đức Long Nam 01/05/2000 Thanh Hoá 144
448 D18DTMT1 B18DCDT138 Vũ Đình Long Nam 04/10/2000 Hải Dương 144
449 D18DTMT1 B18DCDT141 Nguyễn Đình Lợi Nam 25/08/2000 Hà Tây 144
450 D18DTMT1 B18DCDT149 Đào Công Minh Nam 07/11/2000 Hưng Yên 144
451 D18DTMT1 B18DCDT150 Đỗ Quang Minh Nam 12/11/2000 Bắc Giang 144
452 D18DTMT1 B18DCDT158 Trần Nhật Minh Nam 01/03/2000 Quảng Ninh 144
453 D18DTMT1 B18DCDT165 Nguyễn Công Nam Nam 30/01/2000 Hà Nội 144
454 D18DTMT1 B18DCDT174 Đào Văn Nghĩa Nam 29/05/2000 Hải Dương 144
455 D18DTMT1 B18DCDT178 Đinh Tiến Nhật Nam 27/12/2000 Ninh Bình 144
456 D18DTMT1 B18DCDT186 Trương Văn Phong Nam 21/10/2000 Thanh Hoá 144
457 D18DTMT1 B18DCDT189 Chu Xuân Quang Nam 27/11/2000 Bắc Ninh 144
458 D18DTMT1 B18DCDT194 Trần Ngọc Quang Nam 14/04/2000 Hà Tây 144
459 D18DTMT1 B18DCDT206 Nguyễn Tùng Sơn Nam 13/07/2000 Hà Nội 144
460 D18DTMT1 B18DCDT210 Nguyễn Ngọc Tiến Nam 01/07/2000 Nam Định 144
461 D18DTMT1 B18DCDT217 Đinh Trung Toàn Nam 28/01/2000 Hải Dương 144
462 D18DTMT1 B18DCDT237 Vương Viết Thao Nam 01/02/2000 Nghệ An 144
463 D18DTMT1 B18DCDT249 Trịnh Thị Thu Nữ 16/11/2000 Nam Định 144
464 D18DTMT2 B18DCDT003 Đào Qúy Anh Nam 13/07/2000 Hà Nội 144
465 D18DTMT2 B18DCDT008 Nguyễn Hữu Minh Anh Nam 08/11/2000 Hà Nội 144
466 D18DTMT2 B18DCDT027 Nguyễn Hải Dân Nam 13/11/2000 Hà Tây 144
467 D18DTMT2 B18DCDT028 Nguyễn Du Nam 19/12/2000 Bắc Ninh 144
468 D18DTMT2 B18DCDT040 Phan Đình Đáng Nam 06/04/2000 Hà Tây 144
469 D18DTMT2 B18DCDT052 Nguyễn Khắc Đông Nam 14/06/2000 Bắc Giang 144
470 D18DTMT2 B18DCDT059 Đặng Hoàng Giang Nam 06/09/2000 Bắc Giang 144
471 D18DTMT2 B18DCDT064 Trần Đăng Hải Nam 27/07/2000 Ninh Bình 144
472 D18DTMT2 B18DCDT067 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 04/04/2000 Vĩnh Phúc 144
473 D18DTMT2 B18DCDT072 Trịnh Công Hiệp Nam 06/01/2000 Nam Định 144
474 D18DTMT2 B18DCDT079 Trần Trung Hiếu Nam 06/07/2000 Hà Tây 144
475 D18DTMT2 B18DCDT091 Nguyễn Huy Hùng Nam 14/06/2000 Quảng Ninh 144
476 D18DTMT2 B18DCDT095 Dương Quang Huy Nam 28/11/2000 Bắc Giang 144
477 D18DTMT2 B18DCDT104 Trần Thị Hương Nữ 27/02/2000 Bắc Giang 144
478 D18DTMT2 B18DCDT112 Nguyễn Quang Khánh Nam 26/05/2000 Hà Nội 144
479 D18DTMT2 B18DCDT115 Trần Ngọc Khiêm Nam 17/11/2000 Hưng Yên 144
480 D18DTMT2 B18DCDT116 Lê Đăng Khoa Nam 20/02/1997 Hà Tây 144
481 D18DTMT2 B18DCDT124 Trần Hải Linh Nam 02/10/2000 Thái Bình 144
482 D18DTMT2 B18DCDT131 Nguyễn Hải Long Nam 01/06/2000 Hải Phòng 144
483 D18DTMT2 B18DCDT159 Vũ Văn Minh Nam 10/04/2000 Bắc Ninh 144
484 D18DTMT2 B18DCDT163 Lê Phương Nam Nam 21/06/2000 Hà Tây 144
485 D18DTMT2 B18DCDT168 Nguyễn Phương Nam Nam 17/08/2000 Hà Nội 144
486 D18DTMT2 B18DCDT179 Hồ Văn Nhật Nam 06/09/1999 Nghệ An 144
487 D18DTMT2 B18DCDT184 Nguyễn Văn Phong Nam 10/11/2000 Ninh Bình 144
488 D18DTMT2 B18DCDT191 Nguyễn Ngọc Quang Nam 09/11/2000 Hà Nam 144
489 D18DTMT2 B18DCDT196 Lương Văn Quân Nam 23/10/2000 Hà Tây 144
490 D18DTMT2 B18DCDT207 Nguyễn Quốc Sỹ Nam 14/10/2000 Bắc Giang 144
491 D18DTMT2 B18DCDT208 Nguyễn Minh Tâm Nam 22/12/2000 Hà Tây 144
492 D18DTMT2 B18DCDT211 Nguyễn Quyết Tiến Nam 28/07/2000 Thái Bình 144
493 D18DTMT2 B18DCDT216 Lê Công Toại Nam 16/09/2000 Hà Tây 144
494 D18DTMT2 B18DCDT220 Bùi Mạnh Tuấn Nam 27/05/2000 Hà Nội 144
495 D18DTMT2 B18DCDT224 Nguyễn Viết Tuấn Nam 25/09/2000 Bắc Ninh 144
496 D18DTMT2 B18DCDT231 Nguyễn Văn Thanh Nam 28/03/2000 Hà Tây 144
497 D18DTMT2 B18DCDT232 Đỗ Thị Thành Nữ 24/07/2000 Hải Phòng 144
498 D18DTMT2 B18DCDT239 Tạ Thị Thảo Nữ 10/09/2000 Bắc Giang 144
499 D18DTMT2 B18DCDT243 Trương Đình Thặng Nam 15/02/2000 Thái Bình 144
500 D18DTMT2 B18DCDT247 Nguyễn Văn Thọ Nam 31/01/2000 Hải Phòng 144
501 D18DTMT2 B18DCDT255 Nghiêm Đức Trịnh Nam 02/01/2000 Bắc Ninh 144
502 D18DTMT2 B18DCDT268 Đặng Hà Phong Nam 03/03/2000 Hưng Yên 144
503 D18HTTT1 B18DCCN001 Lê Quang An Nam 26/01/2000 Hà Nam 140
504 D18HTTT1 B18DCCN045 Hà Thị Ngọc Ánh Nữ 09/09/2000 Thái Bình 140
505 D18HTTT1 B18DCCN057 Đào Quang Công Nam 13/02/2000 Hà Tây 140
506 D18HTTT1 B18DCCN067 Huỳnh Minh Cường Nam 05/10/2000 Hà Tây 140
507 D18HTTT1 B18DCCN068 Nguyễn Đình Cường Nam 15/09/2000 Hà Nội 140
508 D18HTTT1 B18DCCN078 Nguyễn Tuấn Chiến Nam 08/08/2000 Hà Tây 140
509 D18HTTT1 B18DCCN089 Phạm Xuân Chung Nam 05/06/2000 Thái Bình 140
510 D18HTTT1 B18DCCN123 Phạm Thị Thuỳ Dương Nữ 22/10/2000 Hà Tây 140
511 D18HTTT1 B18DCCN133 Đặng Tiến Đạo Nam 25/10/2000 Hà Tây 140
512 D18HTTT1 B18DCCN177 Nguyễn Tràng Đức Nam 25/10/2000 Hà Nội 140
513 D18HTTT1 B18DCCN188 Dương Hoàng Hà Nam 05/07/2000 Hưng Yên 140
514 D18HTTT1 B18DCCN189 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 01/04/2000 Vĩnh Phúc 140
515 D18HTTT1 B18DCCN200 Tô Văn Hải Nam 03/11/2000 Thái Bình 140
516 D18HTTT1 B18DCCN221 Nguyễn Văn Hiếu Nam 27/01/2000 Hà Tây 140
517 D18HTTT1 B18DCCN222 Nguyễn Văn Hiếu Nam 01/09/2000 Hà Tây 140
518 D18HTTT1 B18DCCN232 Lý Thị Hòa Nữ 07/04/2000 Bắc Kạn 140
519 D18HTTT1 B18DCCN233 Nguyễn Minh Hòa Nữ 16/02/2000 Nam Định 140
520 D18HTTT1 B18DCCN243 Nguyễn Huy Hoàng Nam 27/06/2000 Hà Tây 140
521 D18HTTT1 B18DCCN244 Nguyễn Viết Minh Hoàng Nam 11/12/2000 Thái Nguyên 140
522 D18HTTT1 B18DCCN254 Nguyễn Huy Hùng Nam 01/02/2000 Hà Tây 140
523 D18HTTT1 B18DCCN265 Hoàng Quang Huy Nam 11/02/1999 Bắc Kạn 140
524 D18HTTT1 B18DCCN276 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 25/04/2000 Hà Tây 140
525 D18HTTT1 B18DCCN287 Phạm Năng Hưng Nam 25/06/2000 Hải Dương 140
526 D18HTTT1 B18DCCN320 Phạm Viết Khương Nam 25/11/2000 Hải Phòng 140
527 D18HTTT1 B18DCCN321 Ninh Thị Lan Nữ 01/06/2000 Ninh Bình 140
528 D18HTTT1 B18DCCN332 Phạm Thị Diệu Linh Nữ 23/11/2000 Nam Định 140
529 D18HTTT1 B18DCCN365 Trương Quang Long Nam 27/02/2000 Nam Định 140
530 D18HTTT1 B18DCCN375 Nguyễn Xuân Lộc Nam 14/10/2000 Hà Tây 140
531 D18HTTT1 B18DCCN386 Nguyễn Xuân Lựu Nam 16/05/2000 Nam Định 140
532 D18HTTT1 B18DCCN430 Nguyễn Trọng Nam Nam 12/08/2000 Hà Nội 140
533 D18HTTT1 B18DCCN463 Nguyễn Văn Nhật Nam 11/07/2000 Bắc Ninh 140
534 D18HTTT1 B18DCCN464 Trần Thị Thùy Nhung Nữ 26/08/2000 Hưng Yên 140
535 D18HTTT1 B18DCCN485 Trần Đức Quang Nam 24/08/2000 Hà Nội 140
536 D18HTTT1 B18DCCN508 Nguyễn Văn Sang Nam 16/04/1997 Hưng Yên 140
537 D18HTTT1 B18DCCN573 Nguyễn Văn Tuệ Nam 24/11/2000 Thái Bình 140
538 D18HTTT1 B18DCCN606 Nguyễn Thị Thanh Nữ 17/02/2000 Thanh Hoá 140
539 D18HTTT1 B18DCCN628 Nguyễn Quyết Thắng Nam 16/12/1999 Hà Nội 140
540 D18HTTT1 B18DCCN650 Đinh Sĩ Thủy Nam 16/06/2000 Thanh Hoá 140
541 D18HTTT1 B18DCCN651 Nguyễn Thị Thủy Nữ 16/10/1998 Thanh Hoá 140
542 D18HTTT1 B18DCCN662 Nguyễn Thu Trang Nữ 21/02/2000 Hà Tây 140
543 D18HTTT2 B18DCCN035 Phùng Ngọc Tuấn Anh Nam 22/01/2000 Hà Nội 140
544 D18HTTT2 B18DCCN047 Phạm Tiến Ánh Nam 15/07/2000 Hải Phòng 140
545 D18HTTT2 B18DCCN058 Ngô Trọng Công Nam 06/10/2000 Bắc Ninh 140
546 D18HTTT2 B18DCCN113 Văn Nhật Duy Nam 08/01/2000 Thanh Hoá 140
547 D18HTTT2 B18DCCN124 Trần Bình Dương Nam 18/09/2000 Hà Tây 140
548 D18HTTT2 B18DCCN168 Nguyễn Anh Đức Nam 25/07/2000 Hà Tây 140
549 D18HTTT2 B18DCCN169 Nguyễn Duy Đức Nam 12/01/2000 Hà Nội 140
550 D18HTTT2 B18DCCN201 Hoàng Thị Thu Hằng Nữ 14/01/2000 Thanh Hoá 140
551 D18HTTT2 B18DCCN213 Dương Trung Hiếu Nam 06/11/2000 Nam Định 140
552 D18HTTT2 B18DCCN224 Phạm Quang Hiếu Nam 08/08/2000 Nam Định 140
553 D18HTTT2 B18DCCN234 Nguyễn Thị Hòa Nữ 15/04/2000 Bắc Ninh 140
554 D18HTTT2 B18DCCN277 Phạm Thị Thu Huyền Nữ 15/09/2000 Hải Dương 140
555 D18HTTT2 B18DCCN323 Nguyễn Thanh Lâm Nam 16/07/2000 Hà Nam 140
556 D18HTTT2 B18DCCN333 Phạm Thị Khánh Linh Nữ 02/09/2000 Hưng Yên 140
557 D18HTTT2 B18DCCN377 Bùi Hữu Lợi Nam 14/02/2000 Hoà Bình 140
558 D18HTTT2 B18DCCN442 Trương Thị Thuý Nga Nữ 20/08/2000 Ninh Bình 140
559 D18HTTT2 B18DCCN465 Lê Tú Oanh Nữ 01/07/2000 Hưng Yên 140
560 D18HTTT2 B18DCCN466 Nguyễn Thị Hồng Oanh Nữ 06/08/2000 Nam Định 140
561 D18HTTT2 B18DCCN510 Hà Văn Sơn Nam 03/09/2000 Bắc Giang 140
562 D18HTTT2 B18DCCN609 Dương Văn Thành Nam 26/02/2000 Thanh Hoá 140
563 D18HTTT2 B18DCCN664 Phạm Thị Quỳnh Trang Nữ 10/07/2000 Hưng Yên 140
564 D18HTTT3 B18DCCN004 Phạm Long An Nam 20/08/2000 Phú Thọ 140
565 D18HTTT3 B18DCCN006 Cao Tú Anh Nam 17/07/2000 Thanh Hoá 140
566 D18HTTT3 B18DCCN038 Trần Thị Phương Anh Nữ 04/01/2000 Nam Định 140
567 D18HTTT3 B18DCCN039 Trần Thị Vân Anh Nữ 01/11/2000 Bắc Giang 140
568 D18HTTT3 B18DCCN059 Nguyễn Văn Công Nam 18/09/2000 Thanh Hoá 140
569 D18HTTT3 B18DCCN071 Nguyễn Xuân Cường Nam 12/10/2000 Bắc Ninh 140
570 D18HTTT3 B18DCCN116 Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ 26/08/2000 Vĩnh Phúc 140
571 D18HTTT3 B18DCCN170 Nguyễn Huy Đức Nam 09/11/2000 Thanh Hoá 140
572 D18HTTT3 B18DCCN181 Phùng Minh Đức Nam 23/03/2000 Hà Tây 140
573 D18HTTT3 B18DCCN236 Nguyễn Văn Hòa Nam 13/06/2000 Hà Nội 140
574 D18HTTT3 B18DCCN237 Lê Bá Hoài Nam 30/03/2000 Thanh Hoá 140
575 D18HTTT3 B18DCCN257 Phạm Ngọc Hùng Nam 30/09/2000 Hà Nội 140
576 D18HTTT3 B18DCCN291 Lê Bá Kiên Nam 08/10/2000 Thanh Hoá 140
577 D18HTTT3 B18DCCN391 Nguyễn Thị Mai Nữ 28/02/2000 Bắc Ninh 140
578 D18HTTT3 B18DCCN401 Lương Ngọc Minh Nam 22/05/2000 Hà Nội 140
579 D18HTTT3 B18DCCN402 Nguyễn Công Minh Nam 05/05/2000 Hà Nội 140
580 D18HTTT3 B18DCCN456 Ninh Thị Ánh Ngọc Nữ 21/01/2000 Nam Định 140
581 D18HTTT3 B18DCCN501 Phạm Xuân Quyền Nam 04/11/2000 Hà Tây 140
582 D18HTTT3 B18DCCN522 Vũ Cao Sơn Nam 16/10/2000 Thái Bình 140
583 D18HTTT3 B18DCCN543 Nguyễn Văn Toàn Nam 23/12/2000 Hà Tây 140
584 D18HTTT3 B18DCCN567 Nguyễn Hữu Tuấn Nam 20/03/2000 Nghệ An 140
585 D18HTTT3 B18DCCN589 Nguyễn Thanh Tuyến Nam 16/10/2000 Hải Dương 140
586 D18HTTT3 B18DCCN600 Đào Thị Thanh Nữ 15/12/2000 Hải Dương 140
587 D18HTTT3 B18DCCN620 Nguyễn Đức Thảo Nam 12/10/2000 Hà Nội 140
588 D18HTTT3 B18DCCN632 Trịnh Minh Thắng Nam 10/12/2000 Hà Tây 140
589 D18HTTT3 B18DCCN676 Nguyễn Huy Trường Nam 16/07/2000 Hà Tây 140
590 D18HTTT3 B18DCCN687 Hoàng Đức Việt Nam 27/07/2000 Thái Bình 140
591 D18HTTT4 B18DCCN040 Trần Việt Anh Nam 21/03/2000 Hà Nội 140
592 D18HTTT4 B18DCCN041 Vũ Đức Anh Nam 24/02/2000 Phú Thọ 140
593 D18HTTT4 B18DCCN051 Nguyễn Đình Biên Nam 28/01/2000 Thái Bình 140
594 D18HTTT4 B18DCCN052 Đào Công Bình Nam 29/03/2000 Phú Thọ 140
595 D18HTTT4 B18DCCN062 Vũ Đình Công Nam 11/02/2000 Thanh Hoá 140
596 D18HTTT4 B18DCCN095 Bạch Ngọc Dũng Nam 12/11/2000 Hà Tây 140
597 D18HTTT4 B18DCCN161 Vũ Đức Đông Nam 13/10/2000 Hà Tây 140
598 D18HTTT4 B18DCCN172 Nguyễn Hữu Đức Nam 29/08/2000 Bắc Ninh 140
599 D18HTTT4 B18DCCN183 Trần Trung Đức Nam 11/02/2000 Ninh Bình 140
600 D18HTTT4 B18DCCN194 Phạm Đình Hai Nam 08/01/2000 Thái Bình 140
601 D18HTTT4 B18DCCN227 Trần Việt Hiếu Nam 25/12/2000 Hải Dương 140
602 D18HTTT4 B18DCCN238 Bùi Tiến Hoàng Nam 28/05/2000 Nam Định 140
603 D18HTTT4 B18DCCN249 Nguyễn Văn Học Nam 10/01/2000 Vĩnh Phúc 140
604 D18HTTT4 B18DCCN282 Lê Quốc Hưng Nam 18/06/2000 Hà Nội 140
605 D18HTTT4 B18DCCN304 Đặng Việt Khánh Nam 15/11/2000 Hà Nội 140
606 D18HTTT4 B18DCCN315 Ngô Thị Khoa Nữ 20/02/2000 Thanh Hoá 140
607 D18HTTT4 B18DCCN348 Lê Thành Long Nam 05/08/2000 Thái Bình 140
608 D18HTTT4 B18DCCN425 Lê Ngọc Nam Nam 06/12/2000 Thanh Hoá 140
609 D18HTTT4 B18DCCN435 Trần Hoài Nam Nam 16/10/2000 Thái Bình 140
610 D18HTTT4 B18DCCN447 Đoàn Đức Nghĩa Nam 13/02/2000 Hà Tây 140
611 D18HTTT4 B18DCCN458 Đào Kỷ Nguyên Nam 19/08/2000 Hà Nội 140
612 D18HTTT4 B18DCCN480 Lê Hồng Quang Nam 10/07/2000 CHLB Nga 140
613 D18HTTT4 B18DCCN481 Lê Minh Quang Nam 07/05/2000 Hà Tây 140
614 D18HTTT4 B18DCCN580 Lưu Quang Tùng Nam 15/09/2000 Hà Nội 140
615 D18HTTT4 B18DCCN601 Đinh Văn Thanh Nam 27/09/2000 Nam Định 140
616 D18HTTT4 B18DCCN623 Nguyễn Xuân Thảo Nam 14/01/2000 Thái Bình 140
617 D18HTTT4 B18DCCN689 Nguyễn Quốc Việt Nam 19/01/2000 Ninh Bình 140
618 D18HTTT4 B18DCCN699 Đào Thị Xoan Nữ 11/08/2000 Hưng Yên 140
619 D18HTTT4 B18DCCN710 Lương Thị Vân Nữ 31/10/1999 Yên Bái 140
620 D18HTTT5 B18DCCN063 Vũ Viết Công Nam 29/04/2000 Nam Định 140
621 D18HTTT5 B18DCCN075 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 21/11/2000 Nam Định 140
622 D18HTTT5 B18DCCN085 Đào Nguyên Chung Nam 01/11/2000 Thái Nguyên 140
623 D18HTTT5 B18DCCN097 Nguyễn Chí Dũng Nam 13/02/2000 Hà Nội 140
624 D18HTTT5 B18DCCN118 Đinh Huy Dương Nam 02/06/2000 Hà Nội 140
625 D18HTTT5 B18DCCN151 Lê Chí Đăng Nam 26/08/2000 Vĩnh Phúc 140
626 D18HTTT5 B18DCCN162 Nguyễn Quang Đồng Nam 28/09/2000 Hà Tây 140
627 D18HTTT5 B18DCCN174 Nguyễn Minh Đức Nam 30/10/2000 Hà Tây 140
628 D18HTTT5 B18DCCN185 Trịnh Vũ Đức Nam 27/12/2000 Bắc Ninh 140
629 D18HTTT5 B18DCCN196 Lăng Đức Hải Nam 24/06/2000 Vĩnh Phúc 140
630 D18HTTT5 B18DCCN228 Viết Minh Hiếu Nam 19/08/2000 Hà Nội 140
631 D18HTTT5 B18DCCN240 Lê Huy Hoàng Nam 23/10/2000 Nghệ An 140
632 D18HTTT5 B18DCCN262 Đào Quang Huy Nam 27/02/2000 Hoà Bình 140
633 D18HTTT5 B18DCCN295 Nguyễn Đức Kiên Nam 26/07/2000 Hải Dương 140
634 D18HTTT5 B18DCCN360 Phùng Nguyễn Thanh Long Nam 05/02/2000 Hà Nội 140
635 D18HTTT5 B18DCCN383 Lê Quang Lương Nam 22/11/2000 Lào Cai 140
636 D18HTTT5 B18DCCN394 Đỗ Đăng Mạnh Nam 06/10/2000 Hà Tây 140
637 D18HTTT5 B18DCCN437 Trần Phong Nam Nam 13/12/2000 CHLB Nga 140
638 D18HTTT5 B18DCCN459 Đinh Hữu Nguyện Nam 15/01/2000 Hưng Yên 140
639 D18HTTT5 B18DCCN505 Phạm Như Quỳnh Nữ 22/10/2000 Hà Tây 140
640 D18HTTT5 B18DCCN514 Mai Thanh Sơn Nam 05/07/2000 Thanh Hoá 140
641 D18HTTT5 B18DCCN526 Nguyễn Kiêm Tân Nam 03/12/2000 Hà Tây 140
642 D18HTTT5 B18DCCN570 Nguyễn Văn Tuấn Nam 27/05/2000 Hà Tây 140
643 D18HTTT5 B18DCCN604 Mỵ Duy Thanh Nam 01/01/2000 Thanh Hoá 140
644 D18HTTT6 B18DCCN011 Đỗ Lan Anh Nữ 30/09/2000 Quảng Ninh 140
645 D18HTTT6 B18DCCN043 Vũ Thế Anh Nam 22/09/2000 Yên Bái 140
646 D18HTTT6 B18DCCN065 Đặng Ngọc Cường Nam 25/12/2000 Bắc Giang 140
647 D18HTTT6 B18DCCN088 Nguyễn Văn Chung Nam 24/06/1998 Hải Dương 140
648 D18HTTT6 B18DCCN098 Nguyễn Tiến Dũng Nam 14/05/2000 Vĩnh Phúc 140
649 D18HTTT6 B18DCCN099 Nguyễn Tiến Dũng Nam 05/09/2000 Phú Thọ 140
650 D18HTTT6 B18DCCN120 Lưu Công Bình Dương Nam 29/11/2000 Hải Phòng 140
651 D18HTTT6 B18DCCN164 Đặng Hoàng Đức Nam 20/05/2000 Nghệ An 140
652 D18HTTT6 B18DCCN198 Nguyễn Hồng Hải Nam 09/11/2000 Hà Nội 140
653 D18HTTT6 B18DCCN242 Nguyễn Đình Hoàng Nam 02/07/2000 Hà Tây 140
654 D18HTTT6 B18DCCN264 Hoàng Đức Huy Nam 10/03/2000 Hà Nội 140
655 D18HTTT6 B18DCCN274 Vũ Đức Huy Nam 29/09/2000 Ninh Bình 140
656 D18HTTT6 B18DCCN318 Dương Xuân Khuê Nam 29/05/2000 Nam Định 140
657 D18HTTT6 B18DCCN374 Nguyễn Đức Lộc Nam 23/10/2000 Nghệ An 140
658 D18HTTT6 B18DCCN384 Phạm Đức Lương Nam 13/03/2000 Thái Bình 140
659 D18HTTT6 B18DCCN417 Vũ Đức Minh Nam 11/12/2000 Thanh Hoá 140
660 D18HTTT6 B18DCCN429 Nguyễn Thế Nam Nam 09/11/2000 Nghệ An 140
661 D18HTTT6 B18DCCN439 Lê Trọng Ninh Nam 28/06/2000 Hà Nội 140
662 D18HTTT6 B18DCCN440 Nguyễn Hoài Ninh Nam 11/02/2000 Hà Nội 140
663 D18HTTT6 B18DCCN461 Phùng Thị Nguyệt Nữ 10/05/2000 Hà Tây 140
664 D18HTTT6 B18DCCN495 Nguyễn Văn Quân Nam 05/08/2000 Hà Tây 140
665 D18HTTT6 B18DCCN528 Cù Minh Tiến Nam 17/07/2000 Vĩnh Phúc 140
666 D18HTTT6 B18DCCN538 Hoàng Vĩnh Toàn Nam 24/06/2000 Hà Tây 140
667 D18HTTT6 B18DCCN571 Phan Ngọc Tuấn Nam 30/01/2000 Thái Bình 140
668 D18HTTT6 B18DCCN593 Đỗ Cơ Thạch Nam 19/04/2000 Hà Nam 140
669 D18HTTT6 B18DCCN616 Nguyễn Đình Thành Nam 10/05/2000 Bắc Ninh 140
670 D18HTTT6 B18DCCN627 Nguyễn Duy Thắng Nam 11/03/2000 Hà Nam 140
671 D18HTTT6 B18DCCN649 Bùi Xuân Thuận Nam 05/02/2000 Hà Nội 140
672 D18PTDPT1 B18DCPT003 Phạm Hoàng An Nam 13/12/1999 Bắc Giang 136
673 D18PTDPT1 B18DCPT008 Lê Việt Anh Nam 03/07/2000 Bắc Giang 136
674 D18PTDPT1 B18DCPT016 Trần Đức Anh Nam 13/04/2000 Hà Nội 136
675 D18PTDPT1 B18DCPT018 Trần Tiến Anh Nam 07/10/2000 Nam Định 136
676 D18PTDPT1 B18DCPT031 Phan Văn Bình Nam 03/04/2000 Hà Nam 136
677 D18PTDPT1 B18DCPT038 Phạm Tiến Chượng Nam 09/06/2000 Hải Phòng 136
678 D18PTDPT1 B18DCPT048 Nguyễn Văn Duy Nam 05/06/2000 Hà Nội 136
679 D18PTDPT1 B18DCPT051 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 11/09/2000 Hà Tây 136
680 D18PTDPT1 B18DCPT053 Nguyễn Cao Quốc Đạt Nam 20/01/2000 Hà Nội 136
681 D18PTDPT1 B18DCPT076 Phạm Phương Hằng Nữ 16/09/2000 Ninh Bình 136
682 D18PTDPT1 B18DCPT077 Tạ Thị Kim Hằng Nữ 30/04/2000 Ninh Bình 136
683 D18PTDPT1 B18DCPT086 Vũ Minh Hiếu Nam 05/12/2000 Hà Nội 136
684 D18PTDPT1 B18DCPT092 Đàm Phi Hoàng Nam 07/08/2000 Thái Bình 136
685 D18PTDPT1 B18DCPT113 Tạ Thị Hương Nữ 28/04/2000 Ninh Bình 136
686 D18PTDPT1 B18DCPT151 Trần Văn Luân Nam 15/10/2000 Hà Tây 136
687 D18PTDPT1 B18DCPT161 Trần Hải Nam Nam 26/03/2000 Thanh Hoá 136
688 D18PTDPT1 B18DCPT171 Phan Thị Nguyệt Nữ 23/07/2000 Vĩnh Phúc 136
689 D18PTDPT1 B18DCPT172 Nguyễn Trọng Nhân Nam 01/08/2000 Tuyên Quang 136
690 D18PTDPT1 B18DCPT211 Nguyễn Kim Tùng Nam 05/12/2000 Bắc Ninh 136
691 D18PTDPT1 B18DCPT216 Nguyễn Ngọc Thành Nam 27/10/2000 Hải Dương 136
692 D18PTDPT1 B18DCPT232 Tô Thị Thương Nữ 07/07/2000 Bắc Ninh 136
693 D18PTDPT1 B18DCPT256 Hoàng Yến Nữ 14/12/2000 Hà Nội 136
694 D18PTDPT2 B18DCPT035 Phạm Quốc Cường Nam 14/08/2000 Nam Định 136
695 D18PTDPT2 B18DCPT040 Cấn Văn Dũng Nam 21/10/2000 Hà Tây 136
696 D18PTDPT2 B18DCPT060 Nguyễn Như Đăng Nam 30/12/2000 Hà Nội 136
697 D18PTDPT2 B18DCPT065 Nguyễn Trường Giang Nam 01/01/2000 Thái Bình 136
698 D18PTDPT2 B18DCPT069 Phạm Thị Thu Hà Nữ 06/10/2000 Nghệ An 136
699 D18PTDPT2 B18DCPT074 Lê Thị Hằng Nữ 17/02/2000 Thanh Hoá 136
700 D18PTDPT2 B18DCPT084 Nguyễn Chí Hiếu Nam 27/10/2000 Hà Nội 136
701 D18PTDPT2 B18DCPT089 Trần Thị Hòa Nữ 18/01/2000 Thái Bình 136
702 D18PTDPT2 B18DCPT095 Nguyễn Nhật Hoàng Nam 06/03/2000 Nghệ An 136
703 D18PTDPT2 B18DCPT104 Nguyễn Quang Huy Nam 02/05/2000 Hà Nội 136
704 D18PTDPT2 B18DCPT114 Vũ Minh Hường Nữ 20/06/2000 Hải Phòng 136
705 D18PTDPT2 B18DCPT119 Lê Duy Khánh Nam 15/12/2000 Hà Nội 136
706 D18PTDPT2 B18DCPT124 Nguyễn Tùng Lâm Nam 25/10/2000 Bắc Ninh 136
707 D18PTDPT2 B18DCPT128 Kiều Thị Bích Liên Nữ 29/07/2000 Hà Tây 136
708 D18PTDPT2 B18DCPT139 Hà Thị Phương Loan Nữ 27/10/2000 Phú Thọ 136
Bà Rịa - Vũng
709 D18PTDPT2 B18DCPT143 Nguyễn Đình Long Nam 12/10/2000 136
Tàu
710 D18PTDPT2 B18DCPT150 Nguyễn Thành Luân Nam 11/11/2000 Hà Tây 136
711 D18PTDPT2 B18DCPT155 Vũ Văn Mạnh Nam 05/03/2000 Vĩnh Phúc 136
712 D18PTDPT2 B18DCPT158 Trương Huyền My Nữ 04/04/2000 Hà Nội 136
713 D18PTDPT2 B18DCPT163 Bùi Quang Ninh Nam 03/12/2000 Hải Dương 136
714 D18PTDPT2 B18DCPT174 Đặng Kiều Oanh Nữ 15/06/2000 Hà Tây 136
715 D18PTDPT2 B18DCPT178 Đỗ Thị Phương Nữ 08/01/2000 Thái Bình 136
716 D18PTDPT2 B18DCPT179 Nguyễn Đức Quang Nam 03/10/2000 Hà Nội 136
717 D18PTDPT2 B18DCPT183 Nguyễn Hồng Quân Nam 14/06/2000 Nghệ An 136
718 D18PTDPT2 B18DCPT215 Lã Quang Thành Nam 25/08/2000 Ninh Bình 136
719 D18PTDPT2 B18DCPT240 Nguyễn Quốc Trung Nam 21/07/2000 Hà Tây 136
720 D18PTDPT2 B18DCPT254 Nguyễn Hoàng Yên Nam 01/12/1999 Bắc Giang 136
721 D18PTDPT2 B18DCPT255 Hán Thị Hải Yến Nữ 02/06/2000 Phú Thọ 136
722 D18TKDPT1 B18DCPT001 Đỗ Tâm Linh An Nữ 13/06/2000 Nghệ An 136
723 D18TKDPT1 B18DCPT006 Đinh Phương Anh Nữ 05/01/2000 Hà Tây 136
724 D18TKDPT1 B18DCPT007 Lê Thị Lan Anh Nữ 11/11/2000 Hưng Yên 136
725 D18TKDPT1 B18DCPT017 Trần Tiến Anh Nam 09/03/2000 Hà Tây 136
726 D18TKDPT1 B18DCPT036 Tạ Quốc Cường Nam 05/12/2000 Hà Nội 136
727 D18TKDPT1 B18DCPT046 Trần Ngọc Dũng Nam 17/08/2000 Hà Nội 136
728 D18TKDPT1 B18DCPT047 Vũ Đắc Dũng Nam 27/11/2000 Bắc Giang 136
729 D18TKDPT1 B18DCPT052 Vũ Ánh Dương Nam 08/09/2000 Hà Nội 136
730 D18TKDPT1 B18DCPT061 Đồng Quang Đức Nam 04/09/2000 Thái Bình 136
731 D18TKDPT1 B18DCPT067 Đông Thị Ngân Hà Nữ 12/10/2000 Hà Tây 136
732 D18TKDPT1 B18DCPT071 Tô Xuân Hải Nam 27/11/2000 Thanh Hoá 136
733 D18TKDPT1 B18DCPT072 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 23/08/2000 Bắc Ninh 136
734 D18TKDPT1 B18DCPT091 Vũ Văn Hòa Nam 31/08/2000 Ninh Bình 136
735 D18TKDPT1 B18DCPT111 Nguyễn Thị Hương Nữ 18/06/2000 Thái Bình 136
736 D18TKDPT1 B18DCPT127 Phan Công Liêm Nam 30/10/2000 Hà Nội 136
737 D18TKDPT1 B18DCPT132 Nguyễn Quang Linh Nam 08/05/2000 Nam Định 136
738 D18TKDPT1 B18DCPT136 Phạm Thị Linh Nữ 01/11/2000 Vĩnh Phúc 136
739 D18TKDPT1 B18DCPT152 Nguyễn Đức Mạnh Nam 25/09/2000 Yên Bái 136
740 D18TKDPT1 B18DCPT156 Lê Thị Hiền Minh Nữ 04/09/2000 Thanh Hoá 136
741 D18TKDPT1 B18DCPT157 Nguyễn Chính Minh Nam 15/08/2000 Hà Tây 136
742 D18TKDPT1 B18DCPT166 Đoàn Hồng Ngọc Nữ 27/01/2000 Hà Tây 136
743 D18TKDPT1 B18DCPT221 Doãn Công Thế Nam 06/03/1998 Nam Định 136
744 D18TKDPT1 B18DCPT226 Trương Duy Thuận Nam 20/07/2000 Hà Tây 136
745 D18TKDPT1 B18DCPT231 Nguyễn Thanh Thư Nữ 23/01/2000 Thái Bình 136
746 D18TKDPT1 B18DCPT236 Nguyễn Việt Trinh Nữ 15/01/2000 Thái Bình 136
747 D18TKDPT2 B18DCPT009 Nguyễn Đức Anh Nam 22/09/2000 Hà Nội 136
748 D18TKDPT2 B18DCPT024 Trần Xuân Bách Nam 10/01/2000 Thanh Hoá 136
749 D18TKDPT2 B18DCPT039 Đỗ Ngọc Dung Nữ 07/12/2000 Vĩnh Phúc 136
750 D18TKDPT2 B18DCPT043 Nguyễn Anh Dũng Nam 31/03/2000 Hà Nội 136
751 D18TKDPT2 B18DCPT054 Nguyễn Duy Đạt Nam 16/08/2000 Hà Tây 136
752 D18TKDPT2 B18DCPT063 Nguyễn Trọng Đức Nam 11/11/2000 Hà Tây 136
753 D18TKDPT2 B18DCPT073 Đặng Thị Hằng Nữ 20/02/2000 Bắc Ninh 136
754 D18TKDPT2 B18DCPT078 Nguyễn Thị Hậu Nữ 26/05/2000 Hưng Yên 136
755 D18TKDPT2 B18DCPT083 Nguyễn Đăng Hiệp Nam 21/11/2000 Hà Tây 136
756 D18TKDPT2 B18DCPT108 Nguyễn Thu Huyền Nữ 13/11/2000 Hà Tây 136
757 D18TKDPT2 B18DCPT133 Nguyễn Tuấn Linh Nam 20/05/2000 Hà Nội 136
758 D18TKDPT2 B18DCPT138 Trần Thị Linh Nữ 13/11/2000 Nam Định 136
759 D18TKDPT2 B18DCPT153 Nguyễn Hùng Mạnh Nam 29/09/2000 Vĩnh Phúc 136
760 D18TKDPT2 B18DCPT167 Đỗ Thị Bích Ngọc Nữ 02/01/2000 Hà Nội 136
761 D18TKDPT2 B18DCPT173 Lê Hoàng Quỳnh Nhung Nữ 08/10/2000 Hà Nội 136
762 D18TKDPT2 B18DCPT217 Lê Phương Thảo Nữ 08/11/2000 Hà Nội 136
763 D18TKDPT2 B18DCPT222 Bùi Mai Thi Nữ 18/12/2000 Hà Tây 136
764 D18TKDPT2 B18DCPT233 Nguyễn Kiều Trang Nữ 23/07/2000 Thái Bình 136
765 D18TKDPT2 B18DCPT243 Nguyễn Thị Truyền Nữ 23/09/2000 Bắc Giang 136
766 D18TKDPT2 B18DCPT247 Nguyễn Thị Vân Nữ 19/01/2000 Ninh Bình 136
767 D18TKDPT2 B18DCPT248 Vũ Tường Vân Nữ 15/09/2000 Vĩnh Phúc 136
768 D18TKDPT2 B18DCPT253 Lê Xuân Xuân Nữ 29/09/2000 Hà Nội 136
769 D18TKDPT3 B18DCPT010 Nguyễn Hải Anh Nam 03/01/2000 Vĩnh Phúc 136
770 D18TKDPT3 B18DCPT015 Phan Thị Mai Anh Nữ 16/12/2000 Hà Tây 136
771 D18TKDPT3 B18DCPT020 Vũ Phương Anh Nữ 20/07/2000 Hà Nội 136
772 D18TKDPT3 B18DCPT030 Lê Thanh Bình Nam 11/10/2000 Lai Châu 136
773 D18TKDPT3 B18DCPT045 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 22/09/2000 Hà Nội 136
774 D18TKDPT3 B18DCPT070 Phạm Thị Hải Nữ 10/01/2000 Hải Phòng 136
775 D18TKDPT3 B18DCPT079 Trần Hậu Nam 17/09/2000 Hà Nội 136
776 D18TKDPT3 B18DCPT085 Nguyễn Nghiêm Chí Hiếu Nam 26/01/2000 Hà Nội 136
777 D18TKDPT3 B18DCPT090 Vũ Thị Hòa Nữ 30/05/2000 Thái Bình 136
778 D18TKDPT3 B18DCPT094 Nguyễn Huy Hoàng Nam 04/09/2000 Hà Nội 136
779 D18TKDPT3 B18DCPT099 Nguyễn Văn Huấn Nam 18/12/2000 Hưng Yên 136
780 D18TKDPT3 B18DCPT105 Tạ Quang Huy Nam 12/03/2000 Bắc Ninh 136
781 D18TKDPT3 B18DCPT109 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 16/05/2000 Bắc Ninh 136
782 D18TKDPT3 B18DCPT110 Bùi Thị Thu Hương Nữ 31/12/2000 Hải Phòng 136
783 D18TKDPT3 B18DCPT129 Lê Phương Liên Nữ 29/09/2000 Hà Nam 136
784 D18TKDPT3 B18DCPT135 Nguyễn Thùy Linh Nữ 18/09/2000 Hà Nội 136
785 D18TKDPT3 B18DCPT149 Nguyễn Thành Luân Nam 06/02/2000 Hà Tây 136
786 D18TKDPT3 B18DCPT154 Vũ Đức Mạnh Nam 13/07/2000 Hà Tây 136
787 D18TKDPT3 B18DCPT159 Nguyễn Đức Nam Nam 13/11/2000 Hưng Yên 136
788 D18TKDPT3 B18DCPT160 Nguyễn Huy Nam Nam 01/07/2000 Bắc Ninh 136
789 D18TKDPT3 B18DCPT164 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân Nữ 30/11/2000 Nghệ An 136
790 D18TKDPT3 B18DCPT169 Nguyễn Hồng Ngọc Nam 09/11/2000 Hải Dương 136
791 D18TKDPT3 B18DCPT175 Tạ Kiều Oanh Nữ 02/02/2000 Hà Tây 136
792 D18TKDPT3 B18DCPT185 Cao Minh Quyền Nam 01/11/2000 Hưng Yên 136
793 D18TKDPT3 B18DCPT195 Nguyễn Thái Sơn Nam 18/08/2000 Phú Thọ 136
794 D18TKDPT3 B18DCPT200 Trần Minh Tiến Nam 25/05/2000 Bắc Giang 136
795 D18TKDPT3 B18DCPT205 Đồng Anh Tuấn Nam 24/08/2000 Hà Nội 136
796 D18TKDPT3 B18DCPT210 Ngô Thanh Tùng Nam 07/06/2000 Ninh Bình 136
797 D18TKDPT3 B18DCPT219 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 13/08/2000 Hà Tây 136
798 D18TKDPT3 B18DCPT224 Hoàng Thị Thơ Nữ 27/06/2000 Hà Nội 136
799 D18TKDPT3 B18DCPT234 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 17/01/1999 Thanh Hoá 136
800 D18TKDPT3 B18DCPT239 Ngô Quang Trung Nam 15/07/2000 Thái Bình 136
801 D18TKDPT3 B18DCPT244 Phạm Văn Trường Nam 08/05/2000 Nam Định 136
802 D18TKDPT3 B18DCPT245 Đoàn Thị Thu Uyên Nữ 10/09/2000 Thái Bình 136
803 D18XLTH1 B18DCDT017 Trần Vũ Phong Ba Nam 11/10/2000 Nam Định 144
804 D18XLTH1 B18DCDT029 Đoàn Việt Dũng Nam 25/09/2000 Ninh Bình 144
805 D18XLTH1 B18DCDT034 Nguyễn Hoàng Dương Nam 25/07/2000 Hà Tây 144
806 D18XLTH1 B18DCDT050 Trịnh Trọng Đạt Nam 23/04/2000 Thanh Hoá 144
807 D18XLTH1 B18DCDT061 Nguyễn Đức Giang Nam 04/02/2000 Hà Tây 144
808 D18XLTH1 B18DCDT085 Nguyễn Thái Hoàng Nam 12/09/2000 Hà Tây 144
809 D18XLTH1 B18DCDT101 Mai Đình Hưng Nam 20/12/2000 Hà Nội 144
810 D18XLTH1 B18DCDT113 Phạm Đình Khánh Nam 14/11/2000 Nghệ An 144
811 D18XLTH1 B18DCDT145 Nguyễn Văn Mạnh Nam 05/06/2000 Hà Nội 144
812 D18XLTH1 B18DCDT162 Hoàng Hoài Nam Nam 11/01/2000 Nam Định 144
813 D18XLTH1 B18DCDT185 Trần Thanh Phong Nam 12/10/2000 Ninh Bình 144
814 D18XLTH1 B18DCDT197 Nguyễn Hữu Quốc Nam 28/04/2000 Hà Tây 144
815 D18XLTH1 B18DCDT234 Nguyễn Tiến Thành Nam 02/03/2000 Hải Phòng 144
816 D18XLTH1 B18DCDT242 Nguyễn Việt Thắng Nam 09/12/2000 Hà Nam 144
817 D18XLTH1 B18DCDT257 Phan Đức Trọng Nam 26/05/2000 Hà Tây 144
818 D18XLTH1 B18DCDT265 Hoàng Quốc Vương Nam 30/11/2000 Hà Nội 144
819 D18XLTH1 B18DCDT266 Nguyễn Quân Vương Nam 21/06/2000 Hà Nội 144
820 D18XLTH2 B18DCDT007 Nguyễn Hoàng Anh Nam 13/07/2000 Hà Tây 144
821 D18XLTH2 B18DCDT015 Vũ Minh Anh Nữ 27/01/2000 Thái Bình 144
822 D18XLTH2 B18DCDT016 Vũ Tuấn Anh Nam 02/10/2000 Hà Tây 144
823 D18XLTH2 B18DCDT019 Lê Xuân Bách Nam 08/03/2000 Hà Nam 144
824 D18XLTH2 B18DCDT048 Nguyễn Thành Đạt Nam 28/09/2000 Hải Phòng 144
825 D18XLTH2 B18DCDT055 Lê Trung Đức Nam 03/04/2000 Hà Tây 144
826 D18XLTH2 B18DCDT088 Nguyễn Văn Huân Nam 23/06/2000 Hà Nam 144
827 D18XLTH2 B18DCDT092 Nguyễn Hữu Hùng Nam 18/08/2000 Bắc Ninh 144
828 D18XLTH2 B18DCDT099 Vũ Đức Huy Nam 15/03/2000 Hà Tây 144
829 D18XLTH2 B18DCDT100 Đặng Văn Hưng Nam 16/10/2000 Vĩnh Phúc 144
830 D18XLTH2 B18DCDT120 Ngô Thị Liên Nữ 14/06/2000 Bắc Giang 144
831 D18XLTH2 B18DCDT123 Nguyễn Văn Linh Nam 13/11/2000 Thanh Hoá 144
832 D18XLTH2 B18DCDT127 Lê Đăng Long Nam 04/02/2000 Hải Dương 144
833 D18XLTH2 B18DCDT135 Quản Phi Long Nam 21/04/2000 Hải Dương 144
834 D18XLTH2 B18DCDT136 Từ Minh Long Nam 30/12/2000 Bắc Giang 144
835 D18XLTH2 B18DCDT139 Đỗ Xuân Lộc Nam 11/07/2000 Hải Phòng 144
836 D18XLTH2 B18DCDT143 Bùi Văn Mạnh Nam 03/09/2000 Vĩnh Phúc 144
837 D18XLTH2 B18DCDT148 Bùi Đức Minh Nam 30/12/2000 Vĩnh Phúc 144
838 D18XLTH2 B18DCDT151 Đồng Quang Minh Nam 08/09/2000 Hải Dương 144
839 D18XLTH2 B18DCDT160 Dương Hoàng Nam Nam 05/08/1999 Thái Bình 144
840 D18XLTH2 B18DCDT172 Trần Tuấn Nam Nam 01/08/2000 Thanh Hoá 144
841 D18XLTH2 B18DCDT199 Trần Văn Quyến Nam 04/10/2000 Hà Nam 144
842 D18XLTH2 B18DCDT240 Vũ Thị Thảo Nữ 01/12/2000 Nam Định 144
843 D18XLTH2 B18DCDT248 Phạm Trung Thông Nam 20/01/2000 Vĩnh Phúc 144
844 D18XLTH2 B18DCDT260 Nguyễn Tiến Việt Nam 26/02/2000 Nam Định 144
845 E18CQCN01-B B18DCAT068 Bạch Hoàng Hạ Nam 15/01/2000 Hà Tây 148
846 E18CQCN01-B B18DCAT099 Nguyễn Huy Hoàng Nam 22/04/2000 Hà Tây 148
847 E18CQCN01-B B18DCAT140 Hoàng Ngọc Long Nam 10/10/2000 Bắc Giang 148
848 E18CQCN01-B B18DCCN036 Tô Nguyễn Hoàng Anh Nữ 22/01/2000 Thanh Hoá 148
849 E18CQCN01-B B18DCCN103 Trương Xuân Dũng Nam 05/05/2000 Hà Tây 148
850 E18CQCN01-B B18DCCN130 Vũ Minh Đam Nam 07/10/2000 Nam Định 148
851 E18CQCN01-B B18DCCN141 Nguyễn Thành Đạt Nam 05/03/2000 Thái Bình 148
852 E18CQCN01-B B18DCCN175 Nguyễn Minh Đức Nam 02/12/2000 Hà Nội 148
853 E18CQCN01-B B18DCCN263 Hà Quốc Huy Nam 21/09/2000 Nam Định 148
854 E18CQCN01-B B18DCCN271 Từ Xuân Huy Nam 21/03/2000 Hà Nội 148
855 E18CQCN01-B B18DCCN345 Lại Đức Long Nam 01/08/2000 Thái Bình 148
856 E18CQCN01-B B18DCCN382 Trần Tấn Lực Nam 09/07/2000 Ninh Bình 148
857 E18CQCN01-B B18DCCN395 Nguyễn Đức Mạnh Nam 31/12/2000 Thái Bình 148
858 E18CQCN01-B B18DCCN426 Nguyễn Đức Nam Nam 03/05/2000 Thái Bình 148
859 E18CQCN01-B B18DCCN477 Nguyễn Hoàng Phương Nam 20/02/2000 Hải Dương 148
860 E18CQCN01-B B18DCCN560 Lê Sỹ Tuấn Nam 10/04/2000 Nghệ An 148
861 E18CQCN01-B B18DCCN577 Lê Anh Tùng Nam 09/02/2000 Nghệ An 148
862 E18CQCN01-B B18DCCN614 Lưu Công Thành Nam 23/08/2000 Hà Nội 148
863 E18CQCN01-B B18DCDT107 Phạm Ngọc An Khang Nam 11/07/2000 Hà Nội 148
864 E18CQCN01-B B18DCDT128 Lê Hữu Thăng Long Nam 12/09/2000 Hà Nội 148
865 E18CQCN01-B B18DCDT171 Trần Huy Nam Nam 16/08/2000 Thái Bình 148
866 E18CQCN01-B B18DCVT236 Nguyễn Đức Khoa Nam 09/04/2000 Hà Nội 148
867 E18CQCN01-B B18DCVT259 Nguyễn Huy Long Nam 06/10/2000 Hà Tây 148
868 E18CQCN01-B B18DCVT380 Nguyễn Anh Tuấn Nam 04/08/2000 Hưng Yên 148
869 E18CQCN02-B B18DCAT001 Bùi Hải An Nam 17/04/2000 Quảng Ninh 148
870 E18CQCN02-B B18DCAT034 Nguyễn Hoàng Dũng Nam 30/09/2000 Hải Dương 148
871 E18CQCN02-B B18DCAT042 Vũ Đức Duy Nam 07/02/2000 Hà Nội 148
872 E18CQCN02-B B18DCAT249 Nguyễn Phú Trọng Nam 05/03/2000 Hà Nội 148
873 E18CQCN02-B B18DCCN376 Nguyễn Xuân Lộc Nam 24/08/2000 Nam Định 148
874 E18CQCN02-B B18DCCN468 Nguyễn Trung Phong Nam 10/03/2000 Hà Tĩnh 148
875 E18CQCN02-B B18DCCN595 Ngô Đăng Thái Nam 22/08/2000 Hà Nội 148
876 E18CQCN02-B B18DCCN694 Dương Hoàng Vũ Nam 15/12/2000 Hà Nội 148
877 E18CQCN02-B B18DCDT018 Khổng Xuân Bách Nam 19/05/2000 Phú Thọ 148
878 E18CQCN02-B B18DCDT025 Nguyễn Đắc Chung Nam 08/09/2000 Hải Dương 148
879 E18CQCN02-B B18DCDT058 Phạm Văn Đức Nam 30/08/2000 Hà Tây 148
880 E18CQCN02-B B18DCDT098 Quản Trường Huy Nam 22/12/2000 Phú Thọ 148
881 E18CQCN02-B B18DCVT257 Nguyễn Bảo Long Nam 18/07/2000 Hà Tây 148
882 E18CQCN02-B B18DCVT269 Trần Đình Long Nam 04/12/2000 Lai Châu 148
883 E18CQCN02-B B18DCVT274 Hoàng Đình Lộc Nam 15/09/2000 Hà Tây 148
884 E18CQCN02-B B18DCVT377 Nghiêm Anh Tuấn Nam 04/05/2000 Hà Nội 148
GHIÊP
Hạ bậc Ngành Ghi chú (Thiếu hồ sơ, học phí)
DTBTN Xếp loại
TN
D18TKDPT2 B18DCPT014 Phạm Thị Vân Anh 27/06/2000 Hải Phòng 136
D18TKDPT2 B18DCPT019 Trần Tuấn Anh 09/01/2000 Hà Nội 132
D18TKDPT2 B18DCPT019 Trần Tuấn Anh 09/01/2000 Hà Nội 132
D18TKDPT2 B18DCPT023 Phạm Văn Bách 15/02/2000 Thái Bình 116
D18TKDPT2 B18DCPT023 Phạm Văn Bách 15/02/2000 Thái Bình 116
D18TKDPT2 B18DCPT023 Phạm Văn Bách 15/02/2000 Thái Bình 116
D18TKDPT2 B18DCPT023 Phạm Văn Bách 15/02/2000 Thái Bình 116
D18TKDPT2 B18DCPT028 Hoàng Thị Bích 24/11/2000 Bắc Giang 134
D18TKDPT2 B18DCPT028 Hoàng Thị Bích 24/11/2000 Bắc Giang 134
D18TKDPT2 B18DCPT029 Hoàng Nông Điện Biên 07/05/2000 Lạng Sơn 133
D18TKDPT2 B18DCPT029 Hoàng Nông Điện Biên 07/05/2000 Lạng Sơn 133
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT049 Nguyễn Văn Khánh Duy 14/11/2000 Hà Tây 129
D18TKDPT2 B18DCPT049 Nguyễn Văn Khánh Duy 14/11/2000 Hà Tây 129
D18TKDPT2 B18DCPT058 Cao Hải Đăng 16/11/2000 Hưng Yên 136
D18TKDPT2 B18DCPT068 Hoàng Thị Ngọc Hà 13/01/2000 Hà Nam 136
D18TKDPT2 B18DCPT088 Tạ Thị Hồng Hoa 13/09/2000 Hà Tây 125
D18TKDPT2 B18DCPT088 Tạ Thị Hồng Hoa 13/09/2000 Hà Tây 125
D18TKDPT2 B18DCPT093 Ngô Việt Hoàng 07/02/2000 Hà Nội 129
D18TKDPT2 B18DCPT093 Ngô Việt Hoàng 07/02/2000 Hà Nội 129
D18TKDPT2 B18DCPT093 Ngô Việt Hoàng 07/02/2000 Hà Nội 129
D18TKDPT2 B18DCPT098 Trần Huy Minh Hoàng 12/07/2000 Hà Nội 136
D18TKDPT2 B18DCPT148 Nguyễn Văn Lợi 27/04/2000 Hà Nội 136
D18TKDPT2 B18DCPT162 Vũ Thành Nam 04/08/2000 Hòa Bình 126
D18TKDPT2 B18DCPT162 Vũ Thành Nam 04/08/2000 Hòa Bình 126
D18TKDPT2 B18DCPT187 Bùi Thị Như Quỳnh 23/09/2000 Nam Định 136
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT197 Hoàng Văn Tài 12/07/2000 Nghệ An 116
D18TKDPT2 B18DCPT197 Hoàng Văn Tài 12/07/2000 Nghệ An 116
D18TKDPT2 B18DCPT197 Hoàng Văn Tài 12/07/2000 Nghệ An 116
D18TKDPT2 B18DCPT198 Lê Thị Tâm 11/09/2000 Thanh Hoá 125
D18TKDPT2 B18DCPT198 Lê Thị Tâm 11/09/2000 Thanh Hoá 125
D18TKDPT2 B18DCPT202 Phùng Văn Tuân 31/10/2000 Thanh Hoá 125
D18TKDPT2 B18DCPT202 Phùng Văn Tuân 31/10/2000 Thanh Hoá 125
D18TKDPT2 B18DCPT202 Phùng Văn Tuân 31/10/2000 Thanh Hoá 125
D18TKDPT2 B18DCPT202 Phùng Văn Tuân 31/10/2000 Thanh Hoá 125
D18TKDPT2 B18DCPT202 Phùng Văn Tuân 31/10/2000 Thanh Hoá 125
D18TKDPT2 B18DCPT207 Trần Anh Tuấn 28/02/2000 Nam Định 134
D18TKDPT2 B18DCPT208 Cù Thanh Tùng 12/10/2000 Vĩnh Phúc 128
D18TKDPT2 B18DCPT208 Cù Thanh Tùng 12/10/2000 Vĩnh Phúc 128
D18TKDPT2 B18DCPT208 Cù Thanh Tùng 12/10/2000 Vĩnh Phúc 128
D18TKDPT2 B18DCPT208 Cù Thanh Tùng 12/10/2000 Vĩnh Phúc 128
D18TKDPT2 B18DCPT213 Lê Ánh Tuyết 11/12/2000 Hà Tây 136
D18TKDPT2 B18DCPT218 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 22/10/2000 Thanh Hoá 123
D18TKDPT2 B18DCPT218 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 22/10/2000 Thanh Hoá 123
D18TKDPT2 B18DCPT218 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 22/10/2000 Thanh Hoá 123
D18TKDPT2 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ 21/04/2000 Bắc Giang 106
D18TKDPT2 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ 21/04/2000 Bắc Giang 106
D18TKDPT2 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ 21/04/2000 Bắc Giang 106
D18TKDPT2 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ 21/04/2000 Bắc Giang 106
D18TKDPT2 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ 21/04/2000 Bắc Giang 106
D18TKDPT2 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ 21/04/2000 Bắc Giang 106
D18TKDPT2 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ 21/04/2000 Bắc Giang 106
D18TKDPT2 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ 21/04/2000 Bắc Giang 106
D18TKDPT2 B18DCPT227 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 11/10/2000 Hà Nội 133
D18TKDPT2 B18DCPT227 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 11/10/2000 Hà Nội 133
D18TKDPT2 B18DCPT238 Lưu Tuấn Trung 15/04/2000 Hà Nội 134
D18TKDPT2 B18DCPT257 Nguyễn Hoài Yến 06/05/2000 Hưng Yên 129
D18TKDPT2 B18DCPT257 Nguyễn Hoài Yến 06/05/2000 Hưng Yên 129
D18TKDPT2 B18DCPT258 Phạm Hoàng Yến 29/02/2000 Tuyên Quang 129
2.03 MUL1451 Chuyên đề phát triển ứng dụng đa phương tiện 1 2021-1
2.03 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.03 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-2
2.03 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.03 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.66 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.66 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-2
2.65 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.65 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.01 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.74 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.75 MUL13122 Kỹ thuật nhiếp ảnh 2 2018-2
2.44 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.44 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.15 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
3.15 BAS1111 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 2018-1
3.15 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
3.15 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
3.15 BAS1219 Toán cao cấp 1 2 2018-1
3.15 BAS1220 Toán cao cấp 2 2 2018-2
3.15 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
3.15 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.15 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
3.15 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2020-2
3.15 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 3 2019-1
3.15 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 3 2020-1
3.15 INT13110 Lập trình mạng với C++ 3 2020-2
3.15 INT13111 Kỹ thuật đồ họa 3 2020-2
3.15 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-2
3.15 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2019-2
3.15 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
3.15 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
3.15 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
3.15 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2 2019-2
3.15 MUL13124 Dựng audio và video phi tuyến 3 2019-2
3.15 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
3.15 MUL14125 Xử lý ảnh và video 3 2021-1
3.15 MUL14126 Lập trình âm thanh 2 2020-2
3.15 MUL14128 Lập trình kỹ xảo hình ảnh 2 2021-2
3.15 MUL14129 Phát triển ứng dụng thực tại ảo 3 2021-1
3.15 MUL14130 Khai phá dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
3.15 MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện 2 2020-1
3.15 MUL1429 Thiết kế web cơ bản 2 2020-1
3.15 MUL1446 Lập trình game cơ bản 3 2021-1
3.15 MUL1448 Lập trình ứng dụng trên đầu cuối di động 3 2021-1
3.15 MUL1450 Phát triển dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông 3 2021-2
2.28 MUL1451 Chuyên đề phát triển ứng dụng đa phương tiện 1 2021-1
2.28 MUL1454 Thiết kế đồ họa 3D 3 2019-2
2.28 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.28 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2020-1
2.28 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.28 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.93 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
1.93 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
1.93 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
1.93 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.93 BAS1220 Toán cao cấp 2 2 2018-2
1.93 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
1.93 CDT1433 Thực tập 4 2022-1
1.93 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.93 INT1154 Tin học cơ sở 1 2 2018-1
1.93 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.93 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2020-2
1.93 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 3 2020-1
1.93 INT13110 Lập trình mạng với C++ 3 2020-2
1.93 INT13111 Kỹ thuật đồ họa 3 2020-2
1.93 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-2
1.93 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2019-2
1.93 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
1.93 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
1.93 MUL1218 Mỹ thuật cơ bản 2 2018-2
1.93 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2 2019-2
1.93 MUL13121 Thiết kế đồ họa 2 2018-2
1.93 MUL13122 Kỹ thuật nhiếp ảnh 2 2018-2
1.93 MUL13124 Dựng audio và video phi tuyến 3 2019-2
1.93 MUL1314 Kỹ thuật quay phim 3 2019-1
1.93 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
1.93 MUL14125 Xử lý ảnh và video 3 2021-1
1.93 MUL14126 Lập trình âm thanh 2 2020-2
1.93 MUL14128 Lập trình kỹ xảo hình ảnh 2 2021-2
1.93 MUL14129 Phát triển ứng dụng thực tại ảo 3 2021-1
1.93 MUL14130 Khai phá dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
1.93 MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện 2 2020-1
1.93 MUL1422 Tổ chức sản xuất sản phẩm đa phương tiện 2 2020-1
1.93 MUL1423 Kịch bản đa phương tiện 2 2020-1
1.93 MUL1425 Thiết kế tương tác đa phương tiện 2 2019-2
1.93 MUL1429 Thiết kế web cơ bản 2 2020-1
1.93 MUL1446 Lập trình game cơ bản 3 2021-1
1.93 MUL1448 Lập trình ứng dụng trên đầu cuối di động 3 2021-1
1.93 MUL1450 Phát triển dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông 3 2021-2
1.93 MUL1451 Chuyên đề phát triển ứng dụng đa phương tiện 1 2021-1
1.93 MUL1454 Thiết kế đồ họa 3D 3 2019-2
1.93 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
1.93 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2019-2
1.93 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2020-1
1.93 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-2
1.93 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.93 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.76 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.49 BAS1220 Toán cao cấp 2 2 2018-2
2.49 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.49 CDT1433 Thực tập 4 2022-1
2.49 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.49 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.49 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 3 2019-1
2.49 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 3 2020-1
2.49 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2019-2
2.49 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.49 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.49 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2 2019-2
2.49 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
2.49 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.49 MUL14132 Cơ sở tạo hình nâng cao 3 2020-2
2.49 MUL14133 Mỹ thuật nâng cao 2 2020-2
2.49 MUL14134 Thiết kế hình động 1 3 2020-2
2.49 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.49 MUL14136 Nghệ thuật đồ họa chữ (Typography) 3 2021-1
2.49 MUL14137 Thiết kế tương tác đa phương tiện nâng cao 3 2020-2
2.49 MUL14138 Thiết kế ấn phẩm điện tử 1 3 2021-1
2.49 MUL14139 Thiết kế ấn phẩm điện tử 2 3 2021-2
2.49 MUL14140 Thiết kế hình động 2 3 2021-1
2.49 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.49 MUL14143 Mỹ học 3 2021-1
2.49 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.49 MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện 2 2020-1
2.49 MUL1422 Tổ chức sản xuất sản phẩm đa phương tiện 2 2020-1
2.49 MUL1423 Kịch bản đa phương tiện 2 2020-1
2.49 MUL1425 Thiết kế tương tác đa phương tiện 2 2019-2
2.49 MUL1429 Thiết kế web cơ bản 2 2020-1
2.49 MUL1454 Thiết kế đồ họa 3D 3 2019-2
2.49 MUL1465 Chuyên đề thiết kế đa phương tiện 1 2021-1
2.49 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.49 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2020-1
2.49 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-2
2.49 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.49 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.51 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.51 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.51 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.51 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 3 2019-1
2.51 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.51 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.76 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.40 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.40 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.40 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.40 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.40 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.45 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.45 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.52 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.47 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.47 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.63 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.63 BAS1111 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 2018-1
2.63 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.63 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.63 BAS1220 Toán cao cấp 2 2 2018-2
2.63 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.63 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.63 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.63 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 3 2019-1
2.63 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2019-2
2.63 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.63 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.63 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2 2019-2
2.63 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.63 MUL14140 Thiết kế hình động 2 3 2021-1
2.63 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.63 MUL14143 Mỹ học 3 2021-1
2.63 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.63 MUL1423 Kịch bản đa phương tiện 2 2020-1
2.63 MUL1425 Thiết kế tương tác đa phương tiện 2 2019-2
2.63 MUL1465 Chuyên đề thiết kế đa phương tiện 1 2021-1
2.63 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-2
2.63 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.60 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.60 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.92 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.80 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.31 BAS1219 Toán cao cấp 1 2 2018-1
2.31 CDT1433 Thực tập 4 2022-1
2.31 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.31 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.31 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2 2019-2
2.31 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
2.31 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.31 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.31 MUL14136 Nghệ thuật đồ họa chữ (Typography) 3 2021-1
2.31 MUL14138 Thiết kế ấn phẩm điện tử 1 3 2021-1
2.31 MUL14139 Thiết kế ấn phẩm điện tử 2 3 2021-2
2.31 MUL14140 Thiết kế hình động 2 3 2021-1
2.31 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.31 MUL14143 Mỹ học 3 2021-1
2.31 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.31 MUL1465 Chuyên đề thiết kế đa phương tiện 1 2021-1
2.31 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.31 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.31 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.34 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.34 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.34 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.34 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.34 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.57 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.57 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.57 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2 2019-2
2.75 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.75 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 3 2019-1
2.75 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.75 MUL1425 Thiết kế tương tác đa phương tiện 2 2019-2
2.79 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.79 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.01 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.84 CDT1433 Thực tập 4 2022-1
2.84 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.84 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.84 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 3 2019-1
2.84 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 3 2020-1
2.84 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.84 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.84 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2 2019-2
2.84 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
2.84 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.84 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.84 MUL14139 Thiết kế ấn phẩm điện tử 2 3 2021-2
2.84 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.84 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.84 MUL1454 Thiết kế đồ họa 3D 3 2019-2
2.84 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.84 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.75 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.72 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.72 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.72 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.72 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.59 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.47 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.47 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.10 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.25 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.25 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.25 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.25 MUL14140 Thiết kế hình động 2 3 2021-1
2.25 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.25 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.37 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.37 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.65 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.33 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.33 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.33 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.45 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.45 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.45 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.29 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.80 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.80 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.80 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.80 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.68 BAS1111 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 2018-1
2.68 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.68 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.68 CDT1433 Thực tập 4 2022-1
2.68 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.68 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 3 2020-1
2.68 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2019-2
2.68 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.68 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.68 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
2.68 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.68 MUL14132 Cơ sở tạo hình nâng cao 3 2020-2
2.68 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.68 MUL14136 Nghệ thuật đồ họa chữ (Typography) 3 2021-1
2.68 MUL14137 Thiết kế tương tác đa phương tiện nâng cao 3 2020-2
2.68 MUL14138 Thiết kế ấn phẩm điện tử 1 3 2021-1
2.68 MUL14139 Thiết kế ấn phẩm điện tử 2 3 2021-2
2.68 MUL14140 Thiết kế hình động 2 3 2021-1
2.68 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.68 MUL14143 Mỹ học 3 2021-1
2.68 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.68 MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện 2 2020-1
2.68 MUL1423 Kịch bản đa phương tiện 2 2020-1
2.68 MUL1429 Thiết kế web cơ bản 2 2020-1
2.68 MUL1465 Chuyên đề thiết kế đa phương tiện 1 2021-1
2.68 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.68 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2020-1
2.68 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-2
2.68 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.68 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.83 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.83 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.88 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.64 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.2
3.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
2.8
X
X
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
3.3
0.0
0.0
X
0.0
X
3.9
3.6
3.8
X
X
X
3.8
2.9
2.9
0.0
0.0
2.8
3.9
0.0
0.0
H 0.0
3.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X
0.0
X
X
0.0
3.8
0.0
3.2
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
0.0
3.1
2.1
0.0
0.0
0.0
2.7
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.3
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X
X
0.0
3.7
0.0
X
X
X
3.5
X
X
3.6 0.0
3.3
2.3 0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
3.8
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.1
2.6 2.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
3.2 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.8 3.8
3.7
X
3.2
X
0.0
0.0
2.2
2.9
3.4
3.7
3.2
2.8
3.4
0.0
X
X
0.0
0.0
0.0
3.2
3.8
H 0.0
0.0
3.2
X
X
2.6
0.0
X
0.0
0.0
X
3.6
0.0
0.0
X
X
X
X
0.0
3.4
H 0.0
0.0
0.0
X
0.0
0.0
0.0
0.0
2.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.4
X
X
X
X
0.0
X
X
3.5
0.0
2.9
0.0
0.0
X
2.9
0.0
0.0
0.0
0.0
2.1
0.0
3.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X
X
0.0
0.0
X
X
3.9
0.0
0.0
3.1
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
3.9
0.0
3.7
X
X
X
X
2.8 3.5
0.0
0.0
0.0
0.0
1.0
X
X
X
X
2.7
X
X
3.9
0.0
3.6
0.0
0.0
2.9
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.4
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
2.8
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
0.0
2.8
0.0
3.6
X
X
X
X
3.0
0.0
0.0
3.7
3.9
X
X
0.0
0.0
0.0
3.4
X
X
3.7
0.0
3.4
X
0.0
0.0
2.7
0.0
0.0
2.8
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.3
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.3
3.7
2.4
0.0
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
3.3
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.2
0.0
X
2.7
X
3.5
2.2
0.0
0.0
0.0
3.8
3.2
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
3.8
2.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
3.9
3.7
0.0
3.3
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
0.0
X
X
0.0
X
3.7
3.6
3.8
0.0
0.0
2.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
0.0
0.0
0.0
2.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.6
X
X
X
X
0.0
0.0
3.9
3.1
0.0
X
X
3.4
X
H 3.5
0.0
3.8
0.0
0.0
2.8
X
0.0
0.0
0.0
3.4
0.0
0.0
3.0
3.1
0.0
0.0
0.0
0.0
3.1
0.0
X
X
0.0
0.0
2.9
3.2 3.9
2.8 3.5
0.0
0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
1.7
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.9
0.0
1.7
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
0.0
3.4
X
0.0
0.0
0.0
0.0
3.9
0.0
2.8
X
X
X
X
3.3
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
1.0
X
X
3.3
0.0
0.0
3.6
0.0
3.7
0.0
X
X
0.0
0.0
2.6
1.6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
0.0
0.0
X
3.7
2.5
2.4
2.8
0.0
0.0
H 0.0
H 0.0
H 0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.4
3.2
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0 0.0
X
X
0.0
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
2.8
0.0
3.9
2.5
0.0
0.0
X
2.9
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.3
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.7
0.0
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
3.9
0.0
H 0.0
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X
3.2
3.2
X
2.7
X
X
3.2
X
2.7
3.7
0.0
3.2
0.0
0.0
0.0
0.0
3.2
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
3.8
0.0
3.2 2.5
3.8
3.6
0.0
0.0
0.0
0.0
2.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.5
2.9
2.8
0.0
0.0
2.7
0.0
0.0
3.7
0.0
0.0
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.8
3.0
0.0
X
3.4
0.0
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
0.0
2.1
3.6
0.0
0.0
3.2
0.0
0.0
X
X
3.9
0.0
2.7
H 0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
3.2
0.0
0.0
X
3.8
X
3.9
3.3
X
3.9
X
X
2.8
3.5
0.0
0.0
0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
H 0.0
0.0
3.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.8
H 0.0
0.0
X
X
0.0
2.9
0.0
0.0
3.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
2.5
3.1
3.8
0.0
2.5
0.0
0.0
3.5
2.7
0.0
0.0
0.0
X
3.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
3.5
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
0.0
3.8
0.0
3.9
X
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X
X
0.0
2.7
0.0
0.0
X
X
3.9
3.4
2.3
0.0
X
3.7
2.9
X
3.0
0.0
0.0
0.0
2.0
3.0
0.0
0.0
X
X
3.9
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.6
0.0
X
X
2.6
0.0
X
0.0
3.3 0.0
2.2
3.6
3.3
3.7
0.0
0.0
0.0
2.7
0.0
0.0
0.0
0.0
3.2
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
X
X
3.5
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
3.4
0.0
0.0
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
X
0.0
0.0
2.7
3.9
0.0
0.0
0.0
0.0
2.9
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
3.2
X
3.9
3.7
0.0
X
2.8
X
3.2
0.0
0.0
0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
3.7
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
0.0
3.2
3.3
0.0
0.0
0.0
2.4
0.0
0.0
0.0
2.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.7
0.0
X
X
0.0
2.9
X
3.9
3.8
3.0
0.0
0.0
0.0
3.8
H 3.6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.3
0.0
2.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X
3.2
2.5
2.7
0.0
0.0
3.6
H 0.0
0.0
0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
3.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X
3.2
3.9
X
X
0.0
H 3.1
0.0
0.0
0.0
0.0
3.9
0.0
3.5
0.0
H 3.5
0.0
0.0
3.6
0.0
0.0
3.2
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
X
0.0
0.0
2.7
0.0
H 0.0
0.0
0.0
3.2
0.0
0.0
X
3.0
X
3.9
3.2
X
1.9
0.0
3.6
3.6
0.0
0.0
X
X
2.9
3.9
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
3.1
3.4
0.0
0.0
0.0
3.3
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
2.2
3.4
X
0.0
0.0
3.6
2.8
X
X
3.4
2.8
3.3
2.8
3.3
0.0
0.0
0.0
2.7
3.7
2.9
0.0
0.0
0.0
3.2
2.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.7
0.0
X
X
3.2
2.6
0.0
3.4
0.0
X
X
0.0 0.0
0.0
0.0
X
X
3.4
X
0.0
3.3
3.3 3.3
0.0
3.2
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.9
0.0
0.0
X
X
0.0
X
X
0.0
3.2
X
0.0
0.0
X
2.4
0.0
3.5
0.0
0.0
0.0
3.1
X
0.0
H 0.0
X
2.2
0.0
0.0
3.5
2.3
0.0
0.0
2.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X
X
3.3
0.0
0.0
3.9
0.0
0.0
2.8
0.0
0.0
1.0
2.7
X
X
3.9
3.2
3.2
0.0
3.7
2.9
1.8
X
3.4
X
3.8
2.5
0.0
0.0
2.6
0.0
0.0
3.2
X
X
3.8 3.8
0.0 0.0
3.5
3.2
0.0
0.0
3.8
0.0
0.0
X
X
3.0
0.0
0.0
0.0
3.1
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.8
0.0
0.0
0.0
X
H 0.0
X
2.6
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
3.1
3.7
0.0
2.0
0.0
3.2
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
3.6 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.2
0.0
2.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.4
2.1
3.0
X
X
3.1
0.0
0.0
3.7
0.0
0.0
0.0
2.9
0.0
0.0
0.0
X
X
2.8
0.0
2.6
3.0
3.8
3.0
2.7
1.9
X
3.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.9
0.0
X
3.0
X
X
3.8
0.0
3.2
0.0
3.2
1.0
3.3
0.0
H 0.0
3.8
2.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.9
0.0
0.0
3.0
0.0
3.7
X
3.1
3.8
3.2
2.8
0.0
2.2
3.6
0.0
0.0
3.9
0.0
2.8
0.0
0.0
0.0
0.0
3.3
X
X
X
0.0
X
3.9
3.5
0.0
H 3.4
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
X
X
0.0
H 3.3
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
3.2
0.0
2.8
3.2
0.0
X
X
3.3
2.5
3.2
2.9
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
2.5
0.0
2.8
X
3.3
2.8
3.5
3.9
3.6
0.0
0.0
3.2
2.6
1.9
3.5
0.0
0.0
0.0
0.0
3.4
3.0
0.0
X
3.6
2.8
3.3
3.4
H 0.0
X
X
X
X
3.9
3.8
X
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
3.9
0.0
0.0
3.8
3.2
3.2
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.3
0.0
2.7
3.7
3.5
2.9
0.0
3.6
3.9
3.8
0.0
2.7
3.6
0.0
0.0
0.0
2.3
X
X
3.4
0.0
1.2
3.8
X
0.0
0.0
0.0
0.0
3.5
0.0
3.7
3.1
0.0
3.4
0.0
0.0
3.9
X
3.7
0.0
0.0
0.0
X
1.5
3.0
3.2
0.0
X
3.9
3.0
3.0
X
3.6
0.0
X
X
X
X
2.3
3.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.3
3.7
0.0
0.0
X
X
3.1
3.9
3.3
X
0.0
X
3.7
H 3.7
H 3.9
X
H 1.3
3.7 0.0
0.0
0.0
2.0
0.0
3.9
0.0
H 0.0
0.0
3.9
0.0
2.1
0.0
0.0
3.1
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.1
0.0
X
3.5
3.7
3.5
0.0
2.7
X
X
0.0
X
X
X
2.6
0.0
H 3.7
H H
X
3.7
X
X
3.9
0.0
X
3.7
3.3
3.5
0.0
0.0
1.5
0.0
0.0 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
3.4
3.8
2.4
X
3.9
1.0
X
X
3.9
3.7
3.3
3.2
3.1
2.8 3.5
3.4
2.5
0.0
H 0.0
3.7
0.0
2.8
2.8
H 0.0
H 0.0
H 0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.9
H 0.0
H 0.0
3.7
3.4
0.0
X
2.1
3.9
3.0
3.7
X
X
3.0
0.0
H 0.0
2.3
0.0
X
0.0
X
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.0
X
3.0
3.4
X
3.0
3.6
X
3.6
3.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.1
H 2.2
2.6
3.8
X
3.8
H 2.5
X
X
3.1
H 0.0
X
0.0
X
0.0
3.4
2.9
0.0
0.0
2.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
2.8
H 0.0
3.3
0.0
0.0
2.0
0.0
3.0
0.0
0.0
X
0.0
H
H 0.0
0.0
0.0
2.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.9
2.7
X
3.6
3.7
3.9
2.7
3.3
X
H 0.0
1.2
3.5
0.0
0.0
3.5
3.5
2.9
3.6
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.8
X
3.4
3.0
2.2
2.1
0.0
3.6
0.0
2.7
0.0
3.6
0.0
X
0.0
0.0
3.8
X
3.1
3.2
0.0
H 0.0
3.5
0.0
0.0
H 3.5
0.0
0.0
H 0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
H 0.0
X
3.5
H 0.0
H 3.3
3.8
X
H H
X
0.0
X
3.3
X
3.9
H 3.8
0.0
0.0
3.6
0.0
2.2
2.3
0.0
3.5
0.0
3.1
3.1
2.7
3.3
X
X
0.0
3.9
3.9
0.0
H 0.0
3.5
0.0
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
1.9
0.0
0.0
3.8
X
3.6
2.5
3.7
0.0
X
3.9
3.4
2.8
3.4
0.0
0.0
H 0.0
3.4
0.0
0.0
0.0
2.6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
1.9
2.1
X
3.7
0.0
X
0.0
X
0.0
0.0
0.0
2.9
X
2.8
3.9
3.7
3.5
0.0
3.7
0.0
0.0
2.6
H 0.0
0.0
0.0
0.0
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
3.9
3.5
X
0.0
3.7
2.9
0.0
X
0.0
X
0.0
3.2
0.0
0.0
X
H 3.6
X
0.0
0.0
3.9
3.9
3.0
X
3.2
H 3.9
X
0.0
0.0
3.9
3.4
0.0
H 0.0
3.6
3.2
H 0.0
0.0
0.0
H 0.0
H H
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
H 3.9
H 0.0
0.0
X
0.0
0.0
3.5
3.3
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.6
0.0
0.0
0.0
X
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
X
0.0
X
0.0
X
3.7
3.9
0.0
3.0
H 0.0
0.0
3.8
0.0
3.2
0.0
0.0
H 0.0
X
H
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
X
3.7 3.7
3.3
3.0
3.9
X
2.3
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.0
X
0.0
0.0
2.1
2.0
0.0
0.0
0.0
X
2.9
3.9
0.0
0.0
X
3.8
2.9
X
3.7
3.5
3.6
3.6
X
0.0
3.6
3.8
3.3
3.9
2.8
3.1
X
3.7
3.0
3.4
X
X
2.6
H 3.4
0.0
0.0
H H
X
3.3
3.4 3.4
3.9 3.2
0.0
0.0
H 3.8
0.0
3.3
0.0
0.0
0.0
0.0
X
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
3.5
0.0
0.0
0.0
H 3.6
H 0.0
X
3.1
3.4
3.5
0.0
H 0.0
H 0.0
3.7
3.3
0.0
0.0
3.0
3.7
0.0
3.5
2.7
2.3
0.0
3.5
0.0
2.5
0.0
3.2
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.4
X
3.0
H 2.9
0.0
0.0
X
3.3
3.7
0.0
2.1
3.0
0.0
H 0.0
X
0.0
0.0
X
3.3
3.8
H 0.0
3.2
3.2
2.8
H 0.0
0.0
0.0
H 0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.3
3.7
H 0.0
X
0.0
3.5
2.9
X
0.0
3.9
2.5
3.9
X
2.7
3.8
3.6
3.1
3.8
3.2
0.0
3.6
2.2
3.8
0.0
X
X
0.0
2.9
3.5
0.0
X
2.0
X
X
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
2.0
0.0
3.7
3.5
3.5
3.4
3.7
X
3.8
0.0
0.0
X
3.7
2.2
X
X
2.9
3.7
3.8
3.9
0.0
X
X
0.0
X
0.0
0.0
0.0
3.8
X
0.0
3.8 0.0
3.7
0.0
0.0
0.0
3.7
0.0
2.4
0.0
2.8
2.7
0.0
3.5
0.0
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.6
0.0
3.2
0.0
0.0
0.0
X
2.7
0.0
0.0
0.0
X
X
2.4
1.8
3.3
X
3.9
3.4
3.9
3.2
X
X
3.5
0.0
0.0
3.7
0.0
0.0
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X
0.0
3.0
3.2
X
X
X
X
0.0
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.8
0.0
X
X
X
X
X
0.0
0.0
X
X
3.8
3.7
0.0
0.0
3.1
0.0
X
X
0.0
0.0
X
0.0
X
X
0.0
0.0
X
3.0
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
3.1
2.0
3.7
2.9
0.0
2.2
2.6
3.9
0.0
0.0
0.0
0.0
3.2
X
2.9
0.0
0.0
2.7
X
X
X
0.0
0.0
X
X
X
0.0
X
3.3
3.6
3.3
0.0
2.8
3.2
3.7
3.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X
X
0.0
0.0
X
X
X
0.0
0.0
3.0
0.0
3.1
2.7
0.0
X
X
X
X
X
X
X
X
X
0.0
0.0
0.0
X
X
X
3.5
0.0
0.0
2.5
0.0
0.0
0.0
3.5
X
X
X
0.0
0.0
3.8
3.1
0.0
0.0
3.0
0.0
X
X
X
X
3.7
3.5
3.9
3.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
2.2
X
X
0.0
0.0
0.0
3.5
3.3
3.1
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.7
0.0
X
X
0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.3
2.9
3.6
0.0
0.0
2.7
3.9
3.0
3.4
0.0
X
X
2.9
0.0
0.0
3.6
3.1
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.8
H 0.0
0.0
3.1
3.5
0.0
3.3
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.6
3.9
2.5
X
3.8
0.0
3.7
0.0
X
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
3.7
0.0
0.0
X
X
3.6
0.0
3.4
0.0
0.0
3.4
0.0
0.0
3.7
0.0
X
0.0
3.5
3.8
3.6
0.0
0.0
0.0
0.0
3.4
0.0
0.0
3.9
3.7
0.0
X
3.6
3.3
0.0
3.3
0.0
0.0
0.0
2.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.1
0.0
0.0
X
X
3.4
0.0
0.0
3.9
2.8
3.6
2.1
0.0
0.0
0.0
X
X
2.0
X
X
X
X
X
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
X
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
0.0
0.0
X
X
X
0.0
X
X
X
0.0
0.0
2.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
3.4
X
0.0
X
X
3.8
0.0
0.0
3.4
X
X
X
X
0.0
0.0
3.1
0.0
0.0
X
X
0.0
0.0
2.1
H 0.0
3.1
3.7
3.4
2.6
3.9
0.0
X
3.7
0.0
0.0
H 0.0
0.0
3.4
3.7
3.5
2.9
3.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X
X
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X
X
X
3.8
0.0
2.8
3.8
3.3
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
3.8
3.3
3.4
0.0
3.1
X
X
0.0
3.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
2.3
X
0.0
2.6 0.0
3.5
0.0
1.8 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.9
0.0
0.0
0.0
X
3.9
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
2.5
H 0.0
0.0
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
1.6
0.0
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.8
0.0
3.4
1.9
X
0.0
0.0
X
X
X
0.0
3.7 2.3
0.0
0.0
0.0
0.0
2.5
3.7
2.2
0.0
0.0
0.0
1.6
3.8
3.6
H 0.0
X
3.1 3.8
3.9
3.6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.5
0.0
X
X
2.6
3.5
0.0
3.1
0.0
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
3.4
3.4
X
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
X
3.9
X
0.0
X
X
3.9 3.2
0.0
2.5
0.0
0.0
0.0
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X
2.3
0.0
X
X
2.7
0.0
2.5 0.0
2.0
0.0
0.0
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X
3.5
3.9
3.1
H 0.0
H 0.0
0.0
0.0
H 0.0
H 0.0
3.5
H 0.0
X
3.1
2.3
3.4
0.0
0.0
0.0
X
X
X
X
3.3
3.0
0.0
X
0.0
0.0
0.0
2.8
X
X
3.0
3.9
0.0
0.0
3.1
X
X
X
3.4
X
X
3.1
3.1 3.8
0.0
3.1
0.0
0.0
3.7
0.0
2.7
0.0
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
3.1
3.1
X
X
3.1
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
2.5
0.0
0.0
3.6
X
0.0
0.0
X
0.0
X
0.0
3.9 3.2
0.0
0.0
2.8
0.0
0.0
0.0
3.7
H 1.6
3.3
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
3.5
3.4
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
2.9
3.8
0.0
X
0.0
3.8
3.1
2.9 3.9
1.8 3.9
3.8
0.0
0.0
3.7
3.2
3.5
2.4
0.0
2.8
2.8
3.4
3.9
3.8
0.0
2.5
0.0
0.0
X
X
0.0 3.9
0.0
0.0
2.3
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.0
0.0
H 3.8
3.5
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.8
0.0
3.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
H 0.0
H 3.7
0.0
0.0
H 0.0
X
X
0.0
2.4
3.4
3.7
3.4
0.0
0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
X
X
2.5
0.0
X
2.5
0.0
2.4
3.6
3.4
3.8
0.0
X
3.1
3.1
0.0 0.0
3.5
3.1
3.6
3.7
3.1
0.0
0.0
0.0
3.8
3.2
0.0
3.6
0.0
0.0
X
X
3.1
0.0
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
3.1
H 3.8
0.0
0.0
0.0
3.2
X
2.3
0.0
0.0
0.0
2.3
0.0
0.0
3.9
3.4
0.0
2.6
0.0
0.0
0.0
3.6
3.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
3.7
X
3.0
3.4
3.3
3.6
3.6
2.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
2.9
0.0
3.6
3.8
3.1
0.0
0.0
X
0.0
X
1.7 3.1
2.4
3.4
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
X
2.5
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.6
3.4
0.0
3.1
X
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 3.8
0.0
0.0
0.0
X
X
X
0.0
0.0
3.8
2.6
0.0
0.0
X
3.4
2.3 0.0
2.7
3.2
0.0
0.0
X
X
0.0
3.7
2.9
3.5
0.0
3.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.2
0.0
2.9
0.0
X
3.3
3.0
3.8
3.8
3.9
0.0
X
X
3.1
3.3
3.3
0.0
0.0
3.1
0.0
0.0
3.5
0.0
0.0
0.0
X
X
3.1
2.7
0.0
X
0.0
3.6
0.0
H 0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
3.5
X
0.0
H 0.0
3.8
2.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.9
X
3.4
2.9
3.8
3.5
0.0
X
3.6
3.9
0.0
X
X
3.8
X
2.2
0.0
0.0
0.0
X
3.5
3.8
0.0
0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.5
3.8
0.0
3.8
2.5
X
3.9
0.0
3.2
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
1.8
0.0
2.7
0.0
3.0
0.0
X
0.0
3.5
X
X
X
3.3
3.4
X
0.0 0.0
0.0
3.9
2.8
H 0.0
3.6
0.0
0.0
3.4
3.9
0.0
2.6
0.0
0.0
0.0
1.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
0.0
X
0.0
2.5 3.9
2.3
3.8
2.4
3.2
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X
X
3.9
3.3
3.3
3.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.8
1.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
3.2
0.0
3.2
0.0
3.2
0.0
0.0
3.1
3.6
3.0
0.0
0.0
2.3
3.2
0.0
3.9
0.0
X
3.5
3.7
X
2.9
2.8
3.7
X
3.9
3.1
3.1
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
2.1
0.0
0.0
0.0
3.5
0.0
0.0
X
3.6
X
X
3.9
3.2
0.0
2.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
3.7