You are on page 1of 434

DANH SÁCH SINH VIÊN D18 KHỐI KỸ THUẬT ĐỦ ĐIỂM XÉT TỐT NGHIÊP

Tín chỉ
Số TT Lớp SV Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh
TL

1 D18CNPM1 B18DCCN056 Bùi Minh Công Nam 26/09/2000 Thanh Hoá 140
2 D18CNPM1 B18DCCN069 Nguyễn Viết Cường Nam 17/11/2000 Nam Định 140
3 D18CNPM1 B18DCCN091 Đào Đức Danh Nam 26/07/2000 Thái Bình 140
4 D18CNPM1 B18DCCN100 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 03/12/2000 Hà Nội 140
5 D18CNPM1 B18DCCN101 Nguyễn Thế Dũng Nam 12/08/2000 Nam Định 140
6 D18CNPM1 B18DCCN112 Phạm Đình Duy Nam 01/01/2000 Thái Bình 140
7 D18CNPM1 B18DCCN135 Đặng Tiến Đạt Nam 07/08/2000 Thanh Hoá 140
8 D18CNPM1 B18DCCN145 Trần Tấn Đạt Nam 02/01/2000 Thái Bình 140
9 D18CNPM1 B18DCCN146 Trần Vương Đạt Nam 19/06/2000 Nghệ An 140
10 D18CNPM1 B18DCCN157 Đinh Văn Đô Nam 30/06/2000 Nam Định 140
11 D18CNPM1 B18DCCN309 Nguyễn Duy Khánh Nam 24/04/2000 Vĩnh Phúc 140
12 D18CNPM1 B18DCCN364 Trịnh Xuân Long Nam 10/08/2000 Hà Tây 140
13 D18CNPM1 B18DCCN387 Bùi Phương Ngọc Mai Nữ 17/12/2000 Hà Nội 140
14 D18CNPM1 B18DCCN397 Võ Minh Mạnh Nam 29/12/2000 Hà Tĩnh 140
15 D18CNPM1 B18DCCN398 Bùi Quang Minh Nam 26/08/2000 Hải Phòng 140
16 D18CNPM1 B18DCCN419 Nguyễn Hữu Mừng Nam 08/02/2000 Bắc Ninh 140
17 D18CNPM1 B18DCCN420 Đỗ Bùi Thành Nam Nam 09/10/2000 Nam Định 140
18 D18CNPM1 B18DCCN562 Nguyễn Anh Tuấn Nam 14/08/2000 Hà Nội 140
19 D18CNPM1 B18DCCN596 Nguyễn Hồng Thái Nam 25/10/2000 Hà Nội 140
20 D18CNPM1 B18DCCN607 Phạm Văn Thanh Nam 28/11/2000 Nam Định 140
21 D18CNPM1 B18DCCN617 Nguyễn Ngọc Thành Nam 26/06/2000 Bắc Giang 140
22 D18CNPM1 B18DCCN629 Nguyễn Tiến Thắng Nam 28/03/2000 Hà Nội 140
23 D18CNPM1 B18DCCN672 Nguyễn Văn Trung Nam 28/02/2000 Hà Nam 140
24 D18CNPM2 B18DCCN070 Nguyễn Việt Cường Nam 10/10/2000 Phú Thọ 140
25 D18CNPM2 B18DCCN081 Đỗ Đình Chinh Nam 29/05/2000 Hà Tây 140
26 D18CNPM2 B18DCCN125 Trần Thanh Dương Nam 18/01/2000 Hà Tây 140
27 D18CNPM2 B18DCCN136 Nguyễn Duy Đạt Nam 16/10/2000 Hà Tây 140
28 D18CNPM2 B18DCCN147 Trịnh Tiến Đạt Nam 23/12/2000 Hà Tây 140
29 D18CNPM2 B18DCCN202 Vũ Thị Thu Hằng Nữ 14/03/2000 Ninh Bình 140
30 D18CNPM2 B18DCCN245 Phạm Huy Hoàng Nam 30/03/2000 Hà Nội 140
31 D18CNPM2 B18DCCN267 Nguyễn Công Huy Nam 21/10/2000 Hà Nội 140
32 D18CNPM2 B18DCCN278 Đào Quang Hưng Nam 03/09/2000 Hải Dương 140
33 D18CNPM2 B18DCCN311 Nguyễn Ngọc Khánh Nam 28/12/2000 Hà Tây 140
34 D18CNPM2 B18DCCN322 Hồ Sỹ Lâm Nam 09/01/2000 Nghệ An 140
35 D18CNPM2 B18DCCN356 Nguyễn Thành Long Nam 01/08/2000 Thái Bình 140
36 D18CNPM2 B18DCCN366 Vũ Bảo Long Nam 11/07/2000 Hà Tây 140
37 D18CNPM2 B18DCCN411 Trần Đỗ Minh Nam 24/04/2000 Hà Nội 140
38 D18CNPM2 B18DCCN433 Nguyễn Viết Nam Nam 15/03/2000 Hà Giang 140
39 D18CNPM2 B18DCCN454 Trần Xuân Nghiệp Nam 10/03/2000 Hà Nam 140
40 D18CNPM2 B18DCCN487 Vũ Minh Quang Nam 10/05/2000 Hà Tây 140
41 D18CNPM2 B18DCCN488 Phan Chính Quảng Nam 25/03/2000 Hưng Yên 140
42 D18CNPM2 B18DCCN509 Đinh Thái Sơn Nam 04/09/2000 Hà Nội 140
43 D18CNPM2 B18DCCN521 Phùng Đình Sơn Nam 28/02/2000 Vĩnh Phúc 140
44 D18CNPM2 B18DCCN631 Trần Văn Thắng Nam 16/11/2000 Bắc Giang 140
45 D18CNPM2 B18DCCN652 Đỗ Thị Thúy Nữ 30/06/2000 Hưng Yên 140
46 D18CNPM2 B18DCCN653 Đinh Thị Diệu Thư Nữ 02/11/2000 Quảng Ninh 140
47 D18CNPM2 B18DCCN674 Vũ Việt Trung Nam 01/11/2000 Hà Nội 140
48 D18CNPM3 B18DCCN072 Phạm Mạnh Cường Nam 06/01/2000 Hải Dương 140
49 D18CNPM3 B18DCCN105 Dương Ngọc Duy Nam 21/08/2000 Hà Nội 140
50 D18CNPM3 B18DCCN115 Lại Thị Duyên Nữ 01/12/2000 Thái Bình 140
51 D18CNPM3 B18DCCN126 Trương Thái Dương Nam 23/06/2000 Hà Nội 140
52 D18CNPM3 B18DCCN137 Nguyễn Đức Đạt Nam 26/02/2000 Hà Nội 140
53 D18CNPM3 B18DCCN225 Phan Quang Hiếu Nam 08/04/2000 Hà Nam 140
54 D18CNPM3 B18DCCN226 Trần Trung Hiếu Nam 14/08/2000 Thái Bình 140
55 D18CNPM3 B18DCCN247 Vũ Huy Hoàng Nam 12/01/2000 Hà Tây 140
56 D18CNPM3 B18DCCN269 Nguyễn Quang Huy Nam 12/01/2000 Ninh Bình 140
57 D18CNPM3 B18DCCN390 Nguyễn Tiến Mai Nam 01/10/2000 Vĩnh Phúc 140
58 D18CNPM3 B18DCCN533 Nguyễn Hữu Tiến Nam 19/04/2000 Hà Nam 140
59 D18CNPM3 B18DCCN599 Phạm Hồng Thái Nam 19/07/2000 Ninh Bình 140
60 D18CNPM3 B18DCCN621 Nguyễn Phương Thảo Nữ 24/09/2000 Hà Tây 140
61 D18CNPM3 B18DCCN654 Lê Thị Minh Thư Nữ 26/11/2000 Hưng Yên 140
62 D18CNPM4 B18DCCN029 Nguyễn Viết Anh Nam 14/08/2000 Hà Nội 140
63 D18CNPM4 B18DCCN073 Phạm Văn Cường Nam 13/09/2000 Vĩnh Phúc 140
64 D18CNPM4 B18DCCN117 Lò Văn Dự Nam 09/05/2000 Sơn La 140
65 D18CNPM4 B18DCCN173 Nguyễn Minh Đức Nam 20/04/2000 Hà Nội 140
66 D18CNPM4 B18DCCN205 Đỗ Văn Hiển Nam 02/10/2000 Hà Tây 140
67 D18CNPM4 B18DCCN250 Nguyễn Thị Hồng Nữ 27/08/2000 Hà Tây 140
68 D18CNPM4 B18DCCN261 Vương Mạnh Hùng Nam 23/08/2000 Nam Định 140
69 D18CNPM4 B18DCCN293 Lê Trung Kiên Nam 06/01/2000 Vĩnh Phúc 140
70 D18CNPM4 B18DCCN380 Nguyễn Quốc Luật Nam 12/03/2000 Hải Dương 140
71 D18CNPM4 B18DCCN392 Bùi Đức Mạnh Nam 12/01/2000 Hà Nội 140
72 D18CNPM4 B18DCCN414 Trần Lê Minh Nam 10/03/2000 Gia Lai 140
73 D18CNPM4 B18DCCN479 Bùi Đình Quang Nam 29/01/2000 Thái Bình 140
74 D18CNPM4 B18DCCN524 Nguyễn Đình Tài Nam 11/04/2000 Bắc Ninh 140
75 D18CNPM4 B18DCCN534 Nguyễn Minh Tiến Nam 31/03/2000 Thanh Hoá 140
76 D18CNPM4 B18DCCN546 Phan Ngọc Toản Nam 15/06/2000 Nam Định 140
77 D18CNPM4 B18DCCN612 Đỗ Minh Thành Nam 17/06/2000 Hà Nam 140
78 D18CNPM4 B18DCCN633 Trương Văn Thắng Nam 15/03/2000 Thanh Hoá 140
79 D18CNPM4 B18DCCN656 Nguyễn Lê Thương Nữ 18/08/2000 Thanh Hoá 140
80 D18CNPM4 B18DCCN678 Nguyễn Mạnh Trường Nam 05/11/2000 Hà Nội 140
81 D18CNPM4 B18DCCN688 Lại Thái Việt Nam 26/10/2000 Hà Tây 140
82 D18CNPM4 B18DCCN700 Đỗ Quý Xuân Nam 26/01/2000 Thái Bình 140
83 D18CNPM5 B18DCCN108 Lê Đắc Duy Nam 23/06/2000 Hải Phòng 140
84 D18CNPM5 B18DCCN109 Nguyễn Ngọc Duy Nam 09/04/2000 Vĩnh Phúc 140
85 D18CNPM5 B18DCCN218 Nguyễn Thế Hiếu Nam 02/02/2000 Hà Tây 140
86 D18CNPM5 B18DCCN251 Dương Bằng Huân Nam 02/12/2000 Hà Tây 140
87 D18CNPM5 B18DCCN272 Trần Quang Huy Nam 05/07/2000 Thái Bình 140
88 D18CNPM5 B18DCCN294 Nguyễn Đình Kiên Nam 19/10/2000 Hà Nội 140
89 D18CNPM5 B18DCCN317 Cao Bá Khoát Nam 23/04/2000 Thanh Hoá 140
90 D18CNPM5 B18DCCN393 Đinh Quốc Mạnh Nam 17/05/2000 Ninh Bình 140
91 D18CNPM5 B18DCCN427 Nguyễn Giang Nam Nam 24/04/2000 Hà Tây 140
92 D18CNPM5 B18DCCN471 Phạm Đình Phú Nam 07/04/2000 Hà Tây 140
93 D18CNPM5 B18DCCN492 Đặng Sỹ Quân Nam 14/11/2000 Nghệ An 140
94 D18CNPM5 B18DCCN503 Nguyễn Văn Quyết Nam 06/08/2000 Bắc Ninh 140
95 D18CNPM5 B18DCCN504 Đặng Thị Như Quỳnh Nữ 19/11/2000 Thái Bình 140
96 D18CNPM5 B18DCCN536 Đỗ Ngọc Tỉnh Nam 21/03/2000 Thanh Hoá 140
97 D18CNPM5 B18DCCN602 Đỗ Thị Thanh Thanh Nữ 04/04/2000 Thanh Hoá 140
98 D18CNPM5 B18DCCN625 Hoàng Văn Thắng Nam 11/06/2000 Hà Tây 140
99 D18CNPM5 B18DCCN635 Vũ Xuân Thế Nam 29/07/2000 Thái Bình 140
100 D18CNPM5 B18DCCN657 Trần Thị Thương Nữ 30/04/2000 Thanh Hoá 140
101 D18CNPM5 B18DCCN658 Vũ Văn Thưởng Nam 19/06/2000 Nam Định 140
102 D18CNPM5 B18DCCN680 Phạm Văn Trường Nam 28/12/2000 Nam Định 140
103 D18CNPM5 B18DCCN702 Lê Bảo Yến Nữ 20/05/2000 Thanh Hoá 140
104 D18CNPM6 B18DCCN066 Đinh Mạnh Cường Nam 30/09/2000 Hà Tây 140
105 D18CNPM6 B18DCCN132 Đoàn Trọng Đán Nam 03/01/2000 Nam Định 140
106 D18CNPM6 B18DCCN165 Đinh Ngọc Đức Nam 11/10/2000 Ninh Bình 140
107 D18CNPM6 B18DCCN176 Nguyễn Minh Đức Nam 02/09/2000 Nam Định 140
108 D18CNPM6 B18DCCN187 Nguyễn Trường Giang Nam 31/01/2000 Hải Dương 140
109 D18CNPM6 B18DCCN275 Ngô Ngọc Huyền Nữ 25/08/2000 Hà Nội 140
110 D18CNPM6 B18DCCN308 Ngô Gia Khánh Nam 23/09/2000 Lai Châu 140
111 D18CNPM6 B18DCCN319 Nguyễn Duy Khương Nam 02/01/2000 Vĩnh Phúc 140
112 D18CNPM6 B18DCCN341 Đỗ Hoàng Long Nam 19/10/2000 Nam Định 140
113 D18CNPM6 B18DCCN406 Nguyễn Văn Minh Nam 03/11/1999 Nghệ An 140
114 D18CNPM6 B18DCCN450 Nguyễn Trung Nghĩa Nam 06/03/2000 Bắc Ninh 140
115 D18CNPM6 B18DCCN516 Ngô Thái Sơn Nam 03/11/2000 Hải Dương 140
116 D18CNPM6 B18DCCN549 Lã Mạnh Tú Nam 08/12/2000 Hoà Bình 140
117 D18CNPM6 B18DCCN550 Nguyễn Minh Tú Nam 30/09/2000 Hà Tây 140
118 D18CNPM6 B18DCCN572 Tô Anh Tuấn Nam 26/06/2000 Hà Nội 140
119 D18CNPM6 B18DCCN660 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 03/10/2000 Ninh Bình 140
120 D18CNPM6 B18DCCN681 Trần Văn Trường Nam 18/02/2000 Thái Bình 140
121 D18CNPM6 B18DCCN693 Trần Quang Vịnh Nam 10/08/2000 Phú Thọ 140
122 D18CQAT01-B B18DCAT005 Lưu Hùng Anh Nam 29/04/1999 Lạng Sơn 140
123 D18CQAT01-B B18DCAT017 Nguyễn Ngọc Bảo Nam 09/05/2000 Lạng Sơn 140
124 D18CQAT01-B B18DCAT021 Trịnh Phúc Bình Nam 05/04/2000 Thanh Hoá 140
125 D18CQAT01-B B18DCAT033 Dương Đình Dũng Nam 04/10/2000 Hà Tĩnh 140
126 D18CQAT01-B B18DCAT049 Nguyễn Bá Đạt Nam 10/09/2000 Hà Tây 140
127 D18CQAT01-B B18DCAT061 Vũ Minh Đức Nam 23/04/2000 Ninh Bình 140
128 D18CQAT01-B B18DCAT065 Đỗ Văn Hà Nam 11/01/2000 Thanh Hoá 140
129 D18CQAT01-B B18DCAT073 Trần Văn Hải Nam 22/01/2000 Nam Định 140
130 D18CQAT01-B B18DCAT085 Lê Minh Hiếu Nam 22/10/2000 Nam Định 140
131 D18CQAT01-B B18DCAT097 Đặng Minh Hoàng Nam 29/06/2000 Hà Nội 140
132 D18CQAT01-B B18DCAT109 Lê Đình Huy Nam 14/08/2000 Bắc Ninh 140
133 D18CQAT01-B B18DCAT117 Nguyễn Thanh Hưng Nam 14/03/2000 Nam Định 140
134 D18CQAT01-B B18DCAT137 Nguyễn Thùy Linh Nữ 10/10/2000 Thái Bình 140
135 D18CQAT01-B B18DCAT157 Trần Khánh Ly Nữ 23/11/2000 Hà Tây 140
136 D18CQAT01-B B18DCAT165 Đỗ Ích Nam Nam 26/08/2000 Thanh Hoá 140
137 D18CQAT01-B B18DCAT169 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 05/04/2000 Phú Thọ 140
138 D18CQAT01-B B18DCAT173 Đặng Đức Nguyên Nam 27/08/2000 Hà Tây 140
139 D18CQAT01-B B18DCAT177 Đoàn Quang Nhân Nam 01/10/2000 Hà Tây 140
140 D18CQAT01-B B18DCAT201 Đỗ Hoàng Sơn Nam 11/02/2000 Nam Định 140
141 D18CQAT01-B B18DCAT217 Thiều Văn Tuấn Nam 04/11/2000 Hưng Yên 140
142 D18CQAT01-B B18DCAT225 Nguyễn Thanh Tùng Nam 23/10/2000 Hà Tây 140
143 D18CQAT01-B B18DCAT237 Vũ Tiến Thành Nam 23/03/2000 Hà Nội 140
144 D18CQAT01-B B18DCAT241 Đoàn Văn Thìn Nam 02/03/2000 Hà Tây 140
145 D18CQAT01-B B18DCAT245 Nguyễn Thu Trang Nữ 23/04/2000 Hà Nội 140
146 D18CQAT01-B B18DCAT265 Phạm Thành Vinh Nam 03/09/2000 Thanh Hoá 140
147 D18CQAT02-B B18DCAT002 Nguyễn Trọng An Nam 12/06/2000 Yên Bái 140
148 D18CQAT02-B B18DCAT018 Ngô Đức Bình Nam 17/10/2000 Khánh Hòa 140
149 D18CQAT02-B B18DCAT026 Nguyễn Xuân Chiến Nam 14/03/2000 Thái Bình 140
150 D18CQAT02-B B18DCAT038 Đỗ Hữu Duy Nam 08/02/2000 Hà Tây 140
151 D18CQAT02-B B18DCAT062 Đỗ Trường Giang Nam 08/02/2000 Bắc Ninh 140
152 D18CQAT02-B B18DCAT074 Ngô Thanh Hằng Nữ 25/08/2000 Thái Bình 140
153 D18CQAT02-B B18DCAT078 Nguyễn Thái Hiệp Nam 19/02/2000 Nghệ An 140
154 D18CQAT02-B B18DCAT094 Trần Quốc Hoàn Nam 17/07/2000 Thái Bình 140
155 D18CQAT02-B B18DCAT102 Bùi Đình Huân Nam 23/02/2000 Nam Định 140
156 D18CQAT02-B B18DCAT110 Nguyễn Quang Huy Nam 04/02/2000 Hà Tây 140
157 D18CQAT02-B B18DCAT118 Phan Thành Hưng Nam 08/11/2000 Ninh Bình 140
158 D18CQAT02-B B18DCAT146 Nguyễn Thành Long Nam 13/08/2000 Nam Định 140
159 D18CQAT02-B B18DCAT154 Vũ Gia Long Nam 04/04/2000 Hà Tây 140
160 D18CQAT02-B B18DCAT158 Bùi Tuyết Mai Nữ 10/11/2000 Ninh Bình 140
161 D18CQAT02-B B18DCAT166 Khuất Thành Nam Nam 24/06/2000 Hà Tây 140
162 D18CQAT02-B B18DCAT186 Nguyễn Công Phúc Nam 30/06/2000 Hà Nội 140
163 D18CQAT02-B B18DCAT194 Trần Thế Quân Nam 06/01/2000 Nam Định 140
164 D18CQAT02-B B18DCAT238 Trần Quang Thạo Nam 04/10/2000 Hà Tây 140
165 D18CQAT02-B B18DCAT246 Nguyễn Thu Trang Nữ 16/09/2000 Thanh Hoá 140
166 D18CQAT02-B B18DCAT250 Thân Văn Trọng Nam 26/12/2000 Bắc Giang 140
167 D18CQAT03-B B18DCAT003 Bùi Tuấn Anh Nam 24/05/2000 Nam Định 140
168 D18CQAT03-B B18DCAT007 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 25/05/2000 Bắc Giang 140
169 D18CQAT03-B B18DCAT015 Vũ Tuấn Anh Nam 04/05/2000 Thái Bình 140
170 D18CQAT03-B B18DCAT019 Nguyễn Đức Bình Nam 14/03/2000 Hà Nội 140
171 D18CQAT03-B B18DCAT023 Đoàn Văn Công Nam 07/04/2000 Nam Định 140
172 D18CQAT03-B B18DCAT063 Phạm Trường Giang Nam 30/03/2000 Hoà Bình 140
173 D18CQAT03-B B18DCAT075 Trần Thị Hằng Nữ 27/02/2000 Nam Định 140
174 D18CQAT03-B B18DCAT079 Phạm Tuấn Hiệp Nam 05/11/2000 Hải Dương 140
175 D18CQAT03-B B18DCAT087 Nguyễn Mạnh Hiếu Nam 07/10/2000 Thái Bình 140
176 D18CQAT03-B B18DCAT091 Đào Xuân Hiệu Nam 29/12/1999 Hải Dương 140
177 D18CQAT03-B B18DCAT103 Vũ Thị Huệ Nữ 19/04/2000 Bắc Ninh 140
178 D18CQAT03-B B18DCAT107 Hoàng Quang Huy Nam 25/11/2000 Lạng Sơn 140
179 D18CQAT03-B B18DCAT119 Nguyễn Việt Hương Nữ 24/09/2000 Hà Tây 140
180 D18CQAT03-B B18DCAT123 Thân Trung Kiên Nam 26/01/2000 Vĩnh Phúc 140
181 D18CQAT03-B B18DCAT127 Nguyễn Duy Quốc Khánh Nam 02/09/2000 Hà Tây 140
182 D18CQAT03-B B18DCAT139 Hoàng Mạnh Long Nam 11/08/2000 Hà Nội 140
183 D18CQAT03-B B18DCAT151 Trịnh Thành Long Nam 28/04/2000 Hà Tây 140
184 D18CQAT03-B B18DCAT163 Phạm Ngọc Minh Nam 03/06/2000 Thái Bình 140
185 D18CQAT03-B B18DCAT171 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 30/07/2000 Vĩnh Phúc 140
186 D18CQAT03-B B18DCAT175 Nguyễn Huy Nguyên Nam 11/08/2000 Nam Định 140
187 D18CQAT03-B B18DCAT179 Đoàn Anh Nhật Nam 09/11/2000 Hà Tây 140
188 D18CQAT03-B B18DCAT191 Trần Minh Quang Nam 05/05/2000 Hà Tây 140
189 D18CQAT03-B B18DCAT199 Nguyễn Ngọc Sông Nam 16/06/1999 Hải Dương 140
190 D18CQAT03-B B18DCAT223 Nguyễn Huy Tùng Nam 18/01/2000 Hà Nội 140
191 D18CQAT03-B B18DCAT235 Ma Công Thành Nam 13/09/2000 Thái Nguyên 140
192 D18CQAT03-B B18DCAT239 Hoàng Đức Thắng Nam 12/11/2000 Hà Tây 140
193 D18CQAT03-B B18DCAT243 Phạm Thị Anh Thơ Nữ 24/10/2000 Thái Bình 140
194 D18CQAT03-B B18DCAT247 Phan Thanh Trang Nữ 05/08/2000 Hà Nội 140
195 D18CQAT03-B B18DCAT255 Nguyễn Thị Mỹ Uyên Nữ 03/01/2000 Hải Dương 140
196 D18CQAT04-B B18DCAT004 Lương Nguyệt Anh Nữ 14/10/2000 Phú Thọ 140
197 D18CQAT04-B B18DCAT008 Nguyễn Tiến Anh Nam 20/12/2000 Hà Nội 140
198 D18CQAT04-B B18DCAT028 Nguyễn Chung Chính Nam 11/03/2000 Thái Bình 140
199 D18CQAT04-B B18DCAT052 Vũ Tiến Đạt Nam 08/03/2000 Vĩnh Phúc 140
200 D18CQAT04-B B18DCAT076 Phạm Thế Hiển Nam 20/04/2000 Hải Dương 140
201 D18CQAT04-B B18DCAT088 Nguyễn Văn Hiếu Nam 30/05/2000 Hưng Yên 140
202 D18CQAT04-B B18DCAT120 Nguyễn Trung Kiên Nam 24/10/2000 Hà Nội 140
203 D18CQAT04-B B18DCAT124 Vũ Mạnh Kiên Nam 26/06/2000 Nam Định 140
204 D18CQAT04-B B18DCAT136 Bùi Nhật Lệ Nữ 14/10/2000 Hải Phòng 140
205 D18CQAT04-B B18DCAT148 Tô Thiên Long Nam 25/03/2000 Bắc Giang 140
206 D18CQAT04-B B18DCAT152 Trương Duy Long Nam 10/09/2000 Hà Nội 140
207 D18CQAT04-B B18DCAT160 Trần Thị Mến Nữ 01/07/2000 Hà Nam 140
208 D18CQAT04-B B18DCAT164 Phạm Văn Minh Nam 14/01/2000 Vĩnh Phúc 140
209 D18CQAT04-B B18DCAT168 Trần Hoài Nam Nam 15/08/2000 Thái Bình 140
210 D18CQAT04-B B18DCAT176 Trần Khải Nguyên Nam 21/10/2000 Hà Nội 140
211 D18CQAT04-B B18DCAT196 Phạm Hồng Quyên Nữ 05/12/2000 Hà Nội 140
212 D18CQAT04-B B18DCAT200 Đào Vĩnh Sơn Nam 01/01/2000 Hà Tây 140
213 D18CQAT04-B B18DCAT208 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 03/03/2000 Nam Định 140
214 D18CQAT04-B B18DCAT240 Ngô Văn Thắng Nam 29/08/2000 Hải Phòng 140
215 D18CQAT04-B B18DCAT248 Trần Thị Trang Nữ 03/01/2000 Nam Định 140
216 D18CQAT04-B B18DCAT260 Vũ Thị Thúy Vân Nữ 13/11/2000 Nam Định 140
217 D18CQAT04-B B18DCAT264 Nguyễn Hoàng Việt Nam 17/05/2000 Hải Phòng 140
218 D18CQVT01-B B18DCVT017 Nguyễn Khắc Anh Nam 30/01/2000 Thanh Hoá 145
219 D18CQVT01-B B18DCVT057 Đặng Tiến Dũng Nam 25/09/2000 Hà Giang 145
220 D18CQVT01-B B18DCVT081 Đỗ Xuân Đạt Nam 15/12/1999 Thanh Hoá 145
221 D18CQVT01-B B18DCVT089 Nguyễn Tiến Đạt Nam 16/12/2000 Hà Tây 145
222 D18CQVT01-B B18DCVT105 Nguyễn Hà Đông Nam 16/07/2000 Hà Tây 145
223 D18CQVT01-B B18DCVT113 Nguyễn Trung Đức Nam 06/07/2000 Hà Nội 145
224 D18CQVT01-B B18DCVT121 Vũ Anh Đức Nam 07/09/2000 Hà Tây 145
225 D18CQVT01-B B18DCVT129 Trần Nho Hào Nam 27/12/2000 Thái Bình 145
226 D18CQVT01-B B18DCVT137 Phùng Phương Hiền Nữ 24/10/2000 Hà Tây 145
227 D18CQVT01-B B18DCVT145 Bùi Trung Hiếu Nam 21/10/2000 Nam Định 145
228 D18CQVT01-B B18DCVT153 Nguyễn Hoàng Hiếu Nam 23/07/2000 Hòa Bình 145
229 D18CQVT01-B B18DCVT161 Trần Trung Hiếu Nam 11/12/2000 Nam Định 145
230 D18CQVT01-B B18DCVT169 Trần Văn Hòa Nam 28/01/2000 Bắc Giang 145
231 D18CQVT01-B B18DCVT177 Nguyễn Văn Hoàng Nam 16/11/2000 Nam Định 145
232 D18CQVT01-B B18DCVT225 Lê Chí Kiên Nam 29/12/2000 Hà Nội 145
233 D18CQVT01-B B18DCVT233 Nguyễn Bá Khánh Nam 14/10/2000 Hà Nội 145
234 D18CQVT01-B B18DCVT241 Hoàng Thị Liên Nữ 05/05/2000 Bắc Giang 145
235 D18CQVT01-B B18DCVT297 Đào Văn Nam Nam 08/12/2000 Hà Tây 145
236 D18CQVT01-B B18DCVT313 Trần Lệnh Ngọc Nam 20/09/2000 Hà Nam 145
237 D18CQVT01-B B18DCVT329 Trần Thị Bích Phượng Nữ 01/12/2000 Ninh Bình 145
238 D18CQVT01-B B18DCVT353 Nguyễn Văn Sỹ Nam 19/08/2000 Hà Tây 145
239 D18CQVT01-B B18DCVT361 Trương Công Tiến Nam 05/01/1999 Hà Tĩnh 145
240 D18CQVT01-B B18DCVT369 Nguyễn Minh Tú Nam 04/11/2000 Hà Tây 145
241 D18CQVT01-B B18DCVT385 Đỗ Anh Tùng Nam 03/09/2000 Hà Tây 145
242 D18CQVT01-B B18DCVT409 Nguyễn Minh Thắng Nam 30/04/2000 Hưng Yên 145
243 D18CQVT01-B B18DCVT417 Nguyễn Khắc Thuật Nam 09/01/2000 Hà Nội 145
244 D18CQVT01-B B18DCVT433 Nguyễn Xuân Trường Nam 13/11/2000 Vĩnh Phúc 145
245 D18CQVT01-B B18DCVT449 Đào Thị Xuân Nữ 13/12/2000 Thái Bình 145
246 D18CQVT02-B B18DCVT010 Hoàng Kỳ Anh Nam 11/06/2000 Bình Phước 145
247 D18CQVT02-B B18DCVT058 Đặng Việt Dũng Nam 19/10/2000 Hà Tây 145
248 D18CQVT02-B B18DCVT114 Nguyễn Văn Đức Nam 30/06/2000 Hưng Yên 145
249 D18CQVT02-B B18DCVT122 Hoàng Thanh Hà Nam 06/12/2000 Hải Dương 145
250 D18CQVT02-B B18DCVT138 Tô Dương Đức Hiền Nữ 21/03/2000 Nam Định 145
251 D18CQVT02-B B18DCVT154 Nguyễn Minh Hiếu Nam 14/09/2000 Hà Nội 145
252 D18CQVT02-B B18DCVT170 Đinh Việt Hoàng Nam 13/09/2000 Hà Nội 145
253 D18CQVT02-B B18DCVT178 Trần Nhật Hoàng Nam 16/01/2000 Vĩnh Phúc 145
254 D18CQVT02-B B18DCVT202 Phạm Quang Huy Nam 26/09/2000 Thanh Hoá 145
255 D18CQVT02-B B18DCVT218 Tống Duy Hưng Nam 02/10/2000 Ninh Bình 145
256 D18CQVT02-B B18DCVT242 Hồ Khánh Linh Nữ 05/11/2000 Nghệ An 145
257 D18CQVT02-B B18DCVT266 Phạm Việt Long Nam 18/09/2000 Vĩnh Phúc 145
258 D18CQVT02-B B18DCVT282 Nguyễn Tiến Mạnh Nam 19/09/2000 Hà Nội 145
259 D18CQVT02-B B18DCVT290 Nguyễn Anh Minh Nữ 07/03/2000 Thái Bình 145
260 D18CQVT02-B B18DCVT306 Tào Văn Nam Nam 20/12/2000 Thanh Hoá 145
261 D18CQVT02-B B18DCVT314 Nguyễn Văn Nhân Nam 02/02/2000 Hà Nam 145
262 D18CQVT02-B B18DCVT322 Phạm Thế Phú Nam 04/05/2000 Hải Dương 145
263 D18CQVT02-B B18DCVT330 Đào Mạnh Quang Nam 11/04/2000 Thái Bình 145
264 D18CQVT02-B B18DCVT354 Nguyễn Minh Tâm Nam 21/01/2000 Nam Định 145
265 D18CQVT02-B B18DCVT378 Nguyễn Anh Tuấn Nam 27/02/2000 Nghệ An 145
266 D18CQVT02-B B18DCVT394 Tăng Xuân Thái Nam 08/05/2000 Phú Thọ 145
267 D18CQVT02-B B18DCVT402 Nguyễn Trung Thành Nam 09/10/2000 Hà Nội 145
268 D18CQVT02-B B18DCVT418 Vũ Thị Thủy Nữ 22/08/2000 Thái Bình 145
269 D18CQVT02-B B18DCVT434 Nguyễn Văn Trưởng Nam 16/10/2000 Bắc Ninh 145
270 D18CQVT02-B B18DCVT450 Ngô Thị Xuân Nữ 08/01/2000 Quảng Ninh 145
271 D18CQVT03-B B18DCVT003 Tô Đình An Nam 27/12/2000 Hải Dương 145
272 D18CQVT03-B B18DCVT019 Nguyễn Tuấn Anh Nam 03/11/2000 Phú Thọ 145
273 D18CQVT03-B B18DCVT075 Nguyễn Thế Dương Nam 11/05/2000 Hải Phòng 145
274 D18CQVT03-B B18DCVT115 Phạm Trung Đức Nam 26/08/2000 Hải Dương 145
275 D18CQVT03-B B18DCVT131 Tạ Thị Hảo Nữ 04/05/2000 Bắc Giang 145
276 D18CQVT03-B B18DCVT139 Vũ Đình Hiển Nam 21/05/2000 Hải Dương 145
277 D18CQVT03-B B18DCVT147 Đỗ Đình Hiếu Nam 19/08/2000 Thanh Hoá 145
278 D18CQVT03-B B18DCVT171 Đỗ Thái Hoàng Nam 16/03/2000 Hà Nội 145
279 D18CQVT03-B B18DCVT187 Nguyễn Hữu Hùng Nam 08/07/2000 Bắc Giang 145
280 D18CQVT03-B B18DCVT195 Nguyễn An Huy Nam 19/02/2000 Thái Bình 145
281 D18CQVT03-B B18DCVT211 Đào Mạnh Hưng Nam 02/11/2000 Hưng Yên 145
282 D18CQVT03-B B18DCVT219 Trần Quang Hưng Nam 12/02/2000 Thái Bình 145
283 D18CQVT03-B B18DCVT235 Lê Đăng Khoa Nam 03/02/2000 Thanh Hoá 145
284 D18CQVT03-B B18DCVT275 Nguyễn Văn Lộc Nam 25/02/2000 Phú Thọ 145
285 D18CQVT03-B B18DCVT283 Phạm Quốc Mạnh Nam 24/10/2000 Vĩnh Phúc 145
286 D18CQVT03-B B18DCVT299 Lê Hoài Nam Nam 25/11/2000 Hải Dương 145
287 D18CQVT03-B B18DCVT307 Trần Võ Đức Nam Nam 24/05/2000 Đồng Nai 145
288 D18CQVT03-B B18DCVT315 Vũ Trọng Nhân Nam 02/07/2000 Hà Nam 145
289 D18CQVT03-B B18DCVT331 Hoàng Xuân Quang Nam 13/02/2000 Thanh Hoá 145
290 D18CQVT03-B B18DCVT347 Hà Minh Sơn Nam 13/01/2000 Hà Nội 145
291 D18CQVT03-B B18DCVT427 Đoàn Thành Trung Nam 02/10/2000 Hải Dương 145
292 D18CQVT03-B B18DCVT451 Tống Thị Yên Nữ 24/06/2000 Thái Bình 145
293 D18CQVT04-B B18DCVT004 Cao Thị Anh Nữ 21/08/2000 Hải Phòng 145
294 D18CQVT04-B B18DCVT012 Hồ Thị Minh Anh Nữ 15/01/2000 Hà Nam 145
295 D18CQVT04-B B18DCVT020 Nguyễn Tuấn Anh Nam 03/01/2000 Thái Bình 145
296 D18CQVT04-B B18DCVT028 Vũ Việt Anh Nam 19/08/2000 Hải Dương 145
297 D18CQVT04-B B18DCVT044 Đoàn Thị Linh Chi Nữ 04/11/2000 Thái Bình 145
298 D18CQVT04-B B18DCVT068 Nguyễn Đức Duy Nam 15/06/2000 Nam Định 145
299 D18CQVT04-B B18DCVT076 Nguyễn Đức Đại Nam 08/09/2000 Hà Nội 145
300 D18CQVT04-B B18DCVT092 Phạm Văn Đạt Nam 30/03/2000 Thái Bình 145
301 D18CQVT04-B B18DCVT132 Trần Văn Hảo Nam 11/07/2000 Hà Tây 145
302 D18CQVT04-B B18DCVT220 Đỗ Thị Lan Hương Nữ 29/08/2000 Nam Định 145
303 D18CQVT04-B B18DCVT268 Thái Vũ Long Nam 15/03/2000 Hà Nội 145
304 D18CQVT04-B B18DCVT340 Cao Minh Quyền Nam 12/08/1999 Hà Nội 145
305 D18CQVT04-B B18DCVT348 Huỳnh Hoàng Sơn Nam 10/11/2000 Hoà Bình 145
306 D18CQVT04-B B18DCVT356 Lê Viết Tân Nam 11/12/2000 Thanh Hoá 145
307 D18CQVT04-B B18DCVT372 Vũ Thị Thanh Tú Nữ 23/11/2000 Ninh Bình 145
308 D18CQVT04-B B18DCVT388 Nguyễn Xuân Tùng Nam 04/07/2000 Hà Nội 145
309 D18CQVT04-B B18DCVT404 Nguyễn Ngọc Thao Nam 30/09/2000 Nam Định 145
310 D18CQVT04-B B18DCVT420 Lê Thị Thương Nữ 12/04/2000 Thanh Hoá 145
311 D18CQVT04-B B18DCVT452 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 17/08/2000 Nghệ An 145
312 D18CQVT05-B B18DCVT005 Đào Thị Ngọc Anh Nữ 16/09/2000 Hà Nội 145
313 D18CQVT05-B B18DCVT037 Phạm Ngọc Bình Nam 05/11/2000 Thái Bình 145
314 D18CQVT05-B B18DCVT077 Nguyễn Văn Đại Nam 22/09/2000 Hà Tây 145
315 D18CQVT05-B B18DCVT085 Lê Thành Đạt Nam 07/12/2000 Nam Định 145
316 D18CQVT05-B B18DCVT093 Triệu Tiến Đạt Nam 29/01/2000 Bắc Giang 145
317 D18CQVT05-B B18DCVT101 Đào Đình Đoàn Nam 14/11/2000 Hải Dương 145
318 D18CQVT05-B B18DCVT109 Hoàng Minh Đức Nam 28/01/2000 Hà Nội 145
319 D18CQVT05-B B18DCVT133 Nguyễn Thị Hằng Nữ 16/05/2000 Bắc Giang 145
320 D18CQVT05-B B18DCVT149 Lê Đức Hiếu Nam 06/01/2000 Hải Phòng 145
321 D18CQVT05-B B18DCVT157 Nguyễn Trung Hiếu Nam 12/06/2000 Thái Bình 145
322 D18CQVT05-B B18DCVT181 Phạm Thị Hồng Huệ Nữ 19/09/2000 Ninh Bình 145
323 D18CQVT05-B B18DCVT189 Nguyễn Triệu Việt Hùng Nam 18/07/2000 Bắc Giang 145
324 D18CQVT05-B B18DCVT221 Phùng Thị Hường Nữ 06/11/2000 Hà Tây 145
325 D18CQVT05-B B18DCVT237 Trần Đăng Khoa Nam 11/08/2000 Thái Bình 145
326 D18CQVT05-B B18DCVT245 Nguyễn Lương Linh Nam 29/09/2000 Nghệ An 145
327 D18CQVT05-B B18DCVT261 Nguyễn Thành Long Nam 14/08/2000 Hà Nội 145
328 D18CQVT05-B B18DCVT277 Tạ Thị Luyến Nữ 26/11/2000 Bắc Giang 145
329 D18CQVT05-B B18DCVT285 Bùi Thị Minh Nữ 19/01/2000 Nam Định 145
330 D18CQVT05-B B18DCVT301 Ngô Văn Nam Nam 09/07/2000 Hà Tây 145
331 D18CQVT05-B B18DCVT325 Vũ Hoàng Phước Nam 26/10/2000 Nam Định 145
332 D18CQVT05-B B18DCVT341 Hà Long Quyền Nam 01/06/2000 Bắc Giang 145
333 D18CQVT05-B B18DCVT365 Đinh Trọng Tú Nam 08/01/2000 Hà Tây 145
334 D18CQVT05-B B18DCVT373 Hồ Phi Tuân Nam 19/07/2000 Phú Thọ 145
335 D18CQVT05-B B18DCVT381 Nguyễn Minh Tuấn Nam 09/05/2000 Hà Nội 145
336 D18CQVT05-B B18DCVT405 Phạm Văn Thao Nam 08/04/2000 Hưng Yên 145
337 D18CQVT05-B B18DCVT421 Nguyễn Văn Thương Nam 10/01/2000 Vĩnh Phúc 145
338 D18CQVT05-B B18DCVT437 Đỗ Văn Việt Nam 27/05/2000 Hà Tây 145
339 D18CQVT05-B B18DCVT445 Lê Tuấn Vũ Nam 14/09/2000 Thanh Hoá 145
340 D18CQVT06-B B18DCVT006 Đào Việt Anh Nam 10/06/2000 Hà Nội 145
341 D18CQVT06-B B18DCVT030 Đỗ Ngọc Bảo Nam 06/12/2000 Hà Tây 145
342 D18CQVT06-B B18DCVT038 Nguyễn Thành Công Nam 21/09/2000 Thái Bình 145
343 D18CQVT06-B B18DCVT046 Hoàng Minh Chiến Nam 30/04/2000 Thanh Hoá 145
344 D18CQVT06-B B18DCVT054 Nguyễn Mạnh Diễn Nam 24/04/2000 Thái Bình 145
345 D18CQVT06-B B18DCVT070 Nguyễn Viết Duy Nam 08/09/2000 Hà Tây 145
346 D18CQVT06-B B18DCVT086 Nguyễn Công Đạt Nam 28/10/2000 Hà Tây 145
347 D18CQVT06-B B18DCVT102 Trần Văn Đô Nam 18/02/2000 Hà Tây 145
348 D18CQVT06-B B18DCVT110 Ninh Minh Đức Nam 03/12/2000 Thanh Hoá 145
349 D18CQVT06-B B18DCVT118 Phùng Văn Đức Nam 29/02/2000 Hà Tây 145
350 D18CQVT06-B B18DCVT134 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 05/11/2000 Thanh Hoá 145
351 D18CQVT06-B B18DCVT142 Phạm Duy Hiệp Nam 18/10/2000 Thái Bình 145
352 D18CQVT06-B B18DCVT150 Lê Trung Hiếu Nam 19/01/2000 Hà Nội 145
353 D18CQVT06-B B18DCVT174 Nguyễn Huy Hoàng Nam 18/02/2000 Nam Định 145
354 D18CQVT06-B B18DCVT182 Kim Ngọc Hùng Nam 03/05/1999 Hà Tây 145
355 D18CQVT06-B B18DCVT190 Nguyễn Văn Hùng Nam 26/02/2000 Bắc Ninh 145
356 D18CQVT06-B B18DCVT206 Vũ Quang Huy Nam 12/03/2000 Hà Nội 145
357 D18CQVT06-B B18DCVT214 Nguyễn Quốc Hưng Nam 22/06/2000 Phú Thọ 145
358 D18CQVT06-B B18DCVT222 Cao Phan Hướng Nam 05/07/2000 Bắc Ninh 145
359 D18CQVT06-B B18DCVT238 Nguyễn Đức Khôi Nam 10/08/2000 Bắc Ninh 145
360 D18CQVT06-B B18DCVT246 Nguyễn Tiến Hoàng Linh Nam 15/02/2000 Thái Bình 145
361 D18CQVT06-B B18DCVT254 Nguyễn Bá Long Nam 01/12/2000 Vĩnh Phúc 145
362 D18CQVT06-B B18DCVT262 Nguyễn Thành Long Nam 02/04/2000 Nghệ An 145
363 D18CQVT06-B B18DCVT278 Trần Thị Tuyết Mai Nữ 11/09/2000 Hưng Yên 145
364 D18CQVT06-B B18DCVT286 Hoàng Công Minh Nam 27/12/2000 Nam Định 145
365 D18CQVT06-B B18DCVT310 Trần Thị Nga Nữ 01/05/2000 Bắc Giang 145
366 D18CQVT06-B B18DCVT318 Nguyễn Văn Phong Nam 05/09/2000 Nam Định 145
367 D18CQVT06-B B18DCVT350 Nguyễn Văn Sơn Nam 27/10/2000 Thanh Hoá 145
368 D18CQVT06-B B18DCVT358 Trần Thị Thủy Tiên Nữ 23/02/2000 Nam Định 145
369 D18CQVT06-B B18DCVT366 Đỗ Ngọc Anh Tú Nam 16/05/2000 Hà Tây 145
370 D18CQVT06-B B18DCVT374 Bùi Minh Tuấn Nam 26/09/2000 Hà Nội 145
371 D18CQVT06-B B18DCVT382 Nguyễn Minh Tuấn Nam 01/10/2000 Hà Nội 145
372 D18CQVT06-B B18DCVT390 Phạm Thanh Tùng Nam 03/04/2000 Hoà Bình 145
373 D18CQVT06-B B18DCVT406 Lương Văn Thảo Nam 10/01/2000 Hà Tây 145
374 D18CQVT06-B B18DCVT438 Hà Quốc Việt Nam 23/06/2000 Hà Nội 145
375 D18CQVT07-B B18DCVT031 Nguyễn Đình Bảo Nam 29/01/2000 Hà Nội 145
376 D18CQVT07-B B18DCVT047 Nguyễn Quý Chiến Nam 06/02/2000 Hà Tây 145
377 D18CQVT07-B B18DCVT055 Lê Minh Duẩn Nam 10/03/1999 Thái Bình 145
378 D18CQVT07-B B18DCVT071 Phạm Đức Duy Nam 23/02/2000 Phú Thọ 145
379 D18CQVT07-B B18DCVT079 Vũ Hữu Đạo Nam 04/07/2000 Hải Dương 145
380 D18CQVT07-B B18DCVT127 Nguyễn Tiến Hải Nam 17/03/2000 Hà Nội 145
381 D18CQVT07-B B18DCVT135 Giáp Thị Hân Nữ 11/11/2000 Bắc Giang 145
382 D18CQVT07-B B18DCVT143 Phạm Đức Hiệp Nam 05/11/2000 Hải Phòng 145
383 D18CQVT07-B B18DCVT175 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 20/02/2000 Vĩnh Phúc 145
384 D18CQVT07-B B18DCVT183 Lê Sỹ Hùng Nam 10/04/2000 Vĩnh Phúc 145
385 D18CQVT07-B B18DCVT191 Phạm Anh Hùng Nam 06/09/2000 Ninh Bình 145
386 D18CQVT07-B B18DCVT199 Nguyễn Quang Huy Nam 20/04/2000 Thanh Hoá 145
387 D18CQVT07-B B18DCVT207 Cao Thị Huyền Nữ 16/12/2000 Thái Bình 145
388 D18CQVT07-B B18DCVT215 Nguyễn Tuấn Hưng Nam 18/10/2000 Hải Dương 145
389 D18CQVT07-B B18DCVT223 Trịnh Xuân Hựu Nam 24/04/2000 Nghệ An 145
390 D18CQVT07-B B18DCVT247 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 29/02/2000 Hà Tây 145
391 D18CQVT07-B B18DCVT255 Nguyễn Bá Long Nam 16/02/2000 Hà Tây 145
392 D18CQVT07-B B18DCVT263 Nguyễn Văn Long Nam 04/08/2000 Bắc Ninh 145
393 D18CQVT07-B B18DCVT271 Trịnh Đức Long Nam 14/12/2000 Nam Định 145
394 D18CQVT07-B B18DCVT295 Dương Chí Mỹ Nam 17/05/2000 Hải Phòng 145
395 D18CQVT07-B B18DCVT319 Nguyễn Xuân Phong Nam 06/07/2000 Hà Nam 145
396 D18CQVT07-B B18DCVT327 Nguyễn Thu Phương Nữ 27/01/2000 Thái Bình 145
397 D18CQVT07-B B18DCVT343 Nguyễn Mạnh Quyết Nam 26/02/2000 Hà Tây 145
398 D18CQVT07-B B18DCVT351 Nguyễn Xuân Sơn Nam 29/03/2000 Hà Tây 145
399 D18CQVT07-B B18DCVT367 Lưu Cẩm Tú Nữ 27/09/2000 Hà Nội 145
400 D18CQVT07-B B18DCVT391 Vy Sơn Tùng Nam 21/12/2000 Quảng Ninh 145
401 D18CQVT07-B B18DCVT407 Bùi Đức Thắng Nam 08/10/2000 Thái Bình 145
402 D18CQVT07-B B18DCVT415 Tô Văn Thìn Nam 08/08/2000 Nam Định 145
403 D18CQVT07-B B18DCVT423 Phạm Thu Trang Nữ 25/10/2000 Lai Châu 145
404 D18CQVT07-B B18DCVT447 Phạm Quang Vũ Nam 09/10/2000 Hà Nam 145
405 D18CQVT08-B B18DCVT008 Đỗ Hoàng Anh Nam 25/10/2000 Hà Tây 145
406 D18CQVT08-B B18DCVT016 Nguyễn Đức Anh Nam 03/12/2000 Tuyên Quang 145
407 D18CQVT08-B B18DCVT056 Chu Anh Dũng Nam 21/02/2000 Hà Nội 145
408 D18CQVT08-B B18DCVT072 Trần Tiến Duy Nam 01/09/2000 Yên Bái 145
409 D18CQVT08-B B18DCVT112 Nguyễn Hữu Đức Nam 14/05/2000 Hà Nội 145
410 D18CQVT08-B B18DCVT120 Trương Anh Đức Nam 28/03/2000 Thái Bình 145
411 D18CQVT08-B B18DCVT144 Phan Thế Hiệp Nam 11/10/2000 Thái Bình 145
412 D18CQVT08-B B18DCVT152 Nguyễn Đức Hiếu Nam 29/02/2000 Hà Nội 145
413 D18CQVT08-B B18DCVT160 Trần Minh Hiếu Nam 06/03/2000 Phú Thọ 145
414 D18CQVT08-B B18DCVT192 Trần Mạnh Hùng Nam 17/07/2000 Hà Tây 145
415 D18CQVT08-B B18DCVT200 Nguyễn Thế Huy Nam 02/12/2000 Hà Tây 145
416 D18CQVT08-B B18DCVT208 Nguyễn Thị Huyền Nữ 12/10/2000 Nam Định 145
417 D18CQVT08-B B18DCVT224 Dương Tú Kiên Nam 11/07/2000 Ninh Bình 145
418 D18CQVT08-B B18DCVT232 Giáp Quốc Khánh Nam 02/09/2000 Bắc Giang 145
419 D18CQVT08-B B18DCVT240 Trần Văn Lâm Nam 19/11/2000 Nam Định 145
420 D18CQVT08-B B18DCVT248 Tống Thị Thùy Linh Nữ 25/04/2000 Hà Tây 145
421 D18CQVT08-B B18DCVT264 Nguyễn Việt Long Nam 29/02/2000 Bắc Ninh 145
422 D18CQVT08-B B18DCVT272 Vũ Đức Long Nam 01/10/2000 Hà Tây 145
423 D18CQVT08-B B18DCVT336 Bùi Nhật Anh Quân Nam 16/10/2000 Hà Nội 145
424 D18CQVT08-B B18DCVT344 Phạm Văn Quyết Nam 16/01/2000 Vĩnh Phúc 145
425 D18CQVT08-B B18DCVT352 Phạm Công Sơn Nam 29/08/2000 Thái Bình 145
426 D18CQVT08-B B18DCVT392 Mai Quang Thái Nam 30/10/2000 Nam Định 145
427 D18CQVT08-B B18DCVT400 Nguyễn Tuấn Thành Nam 07/05/2000 Đắk Lắk 145
428 D18CQVT08-B B18DCVT416 Nguyễn Đức Thuận Nam 20/08/2000 Thái Bình 145
429 D18CQVT08-B B18DCVT432 Nguyễn Bá Trường Nam 13/02/2000 Bắc Giang 145
430 D18CQVT08-B B18DCVT448 Nguyễn Như Minh Vương Nam 12/04/2000 Bắc Ninh 145
431 D18DTMT1 B18DCDT001 Bùi Ngọc Anh Nam 18/07/2000 Vĩnh Phúc 144
432 D18DTMT1 B18DCDT006 Nguyễn Đức Tuấn Anh Nam 02/09/2000 Thanh Hoá 144
433 D18DTMT1 B18DCDT013 Phạm Việt Anh Nam 25/07/2000 Hải Dương 144
434 D18DTMT1 B18DCDT014 Phùng Đức Anh Nam 03/02/2000 Hưng Yên 144
435 D18DTMT1 B18DCDT022 Nguyễn Văn Cường Nam 21/02/2000 Bắc Ninh 144
436 D18DTMT1 B18DCDT026 Phạm Văn Chương Nam 03/10/2000 Bắc Ninh 144
437 D18DTMT1 B18DCDT030 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 12/09/2000 Thái Bình 144
438 D18DTMT1 B18DCDT038 Nguyễn Cao Đàm Nam 25/09/2000 Ninh Bình 144
439 D18DTMT1 B18DCDT042 Hứa Sỹ Đạo Nam 01/01/2000 Nam Định 144
440 D18DTMT1 B18DCDT053 Cấn Ngọc Đức Nam 04/03/2000 Hà Tây 144
441 D18DTMT1 B18DCDT057 Nguyễn Tiến Đức Nam 26/12/2000 Hà Tây 144
442 D18DTMT1 B18DCDT078 Trần Minh Hiếu Nam 27/11/2000 Hà Nội 144
443 D18DTMT1 B18DCDT082 Hầu Nhật Hoa Nam 12/01/2000 Hà Nội 144
444 D18DTMT1 B18DCDT102 Nguyễn Đắc Hưng Nam 13/10/2000 Hà Tây 144
445 D18DTMT1 B18DCDT106 Trần Duy Khải Nam 10/07/2000 Hải Dương 144
446 D18DTMT1 B18DCDT125 Trần Quang Linh Nam 18/08/2000 Vĩnh Phúc 144
447 D18DTMT1 B18DCDT129 Nguyễn Đức Long Nam 01/05/2000 Thanh Hoá 144
448 D18DTMT1 B18DCDT138 Vũ Đình Long Nam 04/10/2000 Hải Dương 144
449 D18DTMT1 B18DCDT141 Nguyễn Đình Lợi Nam 25/08/2000 Hà Tây 144
450 D18DTMT1 B18DCDT149 Đào Công Minh Nam 07/11/2000 Hưng Yên 144
451 D18DTMT1 B18DCDT150 Đỗ Quang Minh Nam 12/11/2000 Bắc Giang 144
452 D18DTMT1 B18DCDT158 Trần Nhật Minh Nam 01/03/2000 Quảng Ninh 144
453 D18DTMT1 B18DCDT165 Nguyễn Công Nam Nam 30/01/2000 Hà Nội 144
454 D18DTMT1 B18DCDT174 Đào Văn Nghĩa Nam 29/05/2000 Hải Dương 144
455 D18DTMT1 B18DCDT178 Đinh Tiến Nhật Nam 27/12/2000 Ninh Bình 144
456 D18DTMT1 B18DCDT186 Trương Văn Phong Nam 21/10/2000 Thanh Hoá 144
457 D18DTMT1 B18DCDT189 Chu Xuân Quang Nam 27/11/2000 Bắc Ninh 144
458 D18DTMT1 B18DCDT194 Trần Ngọc Quang Nam 14/04/2000 Hà Tây 144
459 D18DTMT1 B18DCDT206 Nguyễn Tùng Sơn Nam 13/07/2000 Hà Nội 144
460 D18DTMT1 B18DCDT210 Nguyễn Ngọc Tiến Nam 01/07/2000 Nam Định 144
461 D18DTMT1 B18DCDT217 Đinh Trung Toàn Nam 28/01/2000 Hải Dương 144
462 D18DTMT1 B18DCDT237 Vương Viết Thao Nam 01/02/2000 Nghệ An 144
463 D18DTMT1 B18DCDT249 Trịnh Thị Thu Nữ 16/11/2000 Nam Định 144
464 D18DTMT2 B18DCDT003 Đào Qúy Anh Nam 13/07/2000 Hà Nội 144
465 D18DTMT2 B18DCDT008 Nguyễn Hữu Minh Anh Nam 08/11/2000 Hà Nội 144
466 D18DTMT2 B18DCDT027 Nguyễn Hải Dân Nam 13/11/2000 Hà Tây 144
467 D18DTMT2 B18DCDT028 Nguyễn Du Nam 19/12/2000 Bắc Ninh 144
468 D18DTMT2 B18DCDT040 Phan Đình Đáng Nam 06/04/2000 Hà Tây 144
469 D18DTMT2 B18DCDT052 Nguyễn Khắc Đông Nam 14/06/2000 Bắc Giang 144
470 D18DTMT2 B18DCDT059 Đặng Hoàng Giang Nam 06/09/2000 Bắc Giang 144
471 D18DTMT2 B18DCDT064 Trần Đăng Hải Nam 27/07/2000 Ninh Bình 144
472 D18DTMT2 B18DCDT067 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 04/04/2000 Vĩnh Phúc 144
473 D18DTMT2 B18DCDT072 Trịnh Công Hiệp Nam 06/01/2000 Nam Định 144
474 D18DTMT2 B18DCDT079 Trần Trung Hiếu Nam 06/07/2000 Hà Tây 144
475 D18DTMT2 B18DCDT091 Nguyễn Huy Hùng Nam 14/06/2000 Quảng Ninh 144
476 D18DTMT2 B18DCDT095 Dương Quang Huy Nam 28/11/2000 Bắc Giang 144
477 D18DTMT2 B18DCDT104 Trần Thị Hương Nữ 27/02/2000 Bắc Giang 144
478 D18DTMT2 B18DCDT112 Nguyễn Quang Khánh Nam 26/05/2000 Hà Nội 144
479 D18DTMT2 B18DCDT115 Trần Ngọc Khiêm Nam 17/11/2000 Hưng Yên 144
480 D18DTMT2 B18DCDT116 Lê Đăng Khoa Nam 20/02/1997 Hà Tây 144
481 D18DTMT2 B18DCDT124 Trần Hải Linh Nam 02/10/2000 Thái Bình 144
482 D18DTMT2 B18DCDT131 Nguyễn Hải Long Nam 01/06/2000 Hải Phòng 144
483 D18DTMT2 B18DCDT159 Vũ Văn Minh Nam 10/04/2000 Bắc Ninh 144
484 D18DTMT2 B18DCDT163 Lê Phương Nam Nam 21/06/2000 Hà Tây 144
485 D18DTMT2 B18DCDT168 Nguyễn Phương Nam Nam 17/08/2000 Hà Nội 144
486 D18DTMT2 B18DCDT179 Hồ Văn Nhật Nam 06/09/1999 Nghệ An 144
487 D18DTMT2 B18DCDT184 Nguyễn Văn Phong Nam 10/11/2000 Ninh Bình 144
488 D18DTMT2 B18DCDT191 Nguyễn Ngọc Quang Nam 09/11/2000 Hà Nam 144
489 D18DTMT2 B18DCDT196 Lương Văn Quân Nam 23/10/2000 Hà Tây 144
490 D18DTMT2 B18DCDT207 Nguyễn Quốc Sỹ Nam 14/10/2000 Bắc Giang 144
491 D18DTMT2 B18DCDT208 Nguyễn Minh Tâm Nam 22/12/2000 Hà Tây 144
492 D18DTMT2 B18DCDT211 Nguyễn Quyết Tiến Nam 28/07/2000 Thái Bình 144
493 D18DTMT2 B18DCDT216 Lê Công Toại Nam 16/09/2000 Hà Tây 144
494 D18DTMT2 B18DCDT220 Bùi Mạnh Tuấn Nam 27/05/2000 Hà Nội 144
495 D18DTMT2 B18DCDT224 Nguyễn Viết Tuấn Nam 25/09/2000 Bắc Ninh 144
496 D18DTMT2 B18DCDT231 Nguyễn Văn Thanh Nam 28/03/2000 Hà Tây 144
497 D18DTMT2 B18DCDT232 Đỗ Thị Thành Nữ 24/07/2000 Hải Phòng 144
498 D18DTMT2 B18DCDT239 Tạ Thị Thảo Nữ 10/09/2000 Bắc Giang 144
499 D18DTMT2 B18DCDT243 Trương Đình Thặng Nam 15/02/2000 Thái Bình 144
500 D18DTMT2 B18DCDT247 Nguyễn Văn Thọ Nam 31/01/2000 Hải Phòng 144
501 D18DTMT2 B18DCDT255 Nghiêm Đức Trịnh Nam 02/01/2000 Bắc Ninh 144
502 D18DTMT2 B18DCDT268 Đặng Hà Phong Nam 03/03/2000 Hưng Yên 144
503 D18HTTT1 B18DCCN001 Lê Quang An Nam 26/01/2000 Hà Nam 140
504 D18HTTT1 B18DCCN045 Hà Thị Ngọc Ánh Nữ 09/09/2000 Thái Bình 140
505 D18HTTT1 B18DCCN057 Đào Quang Công Nam 13/02/2000 Hà Tây 140
506 D18HTTT1 B18DCCN067 Huỳnh Minh Cường Nam 05/10/2000 Hà Tây 140
507 D18HTTT1 B18DCCN068 Nguyễn Đình Cường Nam 15/09/2000 Hà Nội 140
508 D18HTTT1 B18DCCN078 Nguyễn Tuấn Chiến Nam 08/08/2000 Hà Tây 140
509 D18HTTT1 B18DCCN089 Phạm Xuân Chung Nam 05/06/2000 Thái Bình 140
510 D18HTTT1 B18DCCN123 Phạm Thị Thuỳ Dương Nữ 22/10/2000 Hà Tây 140
511 D18HTTT1 B18DCCN133 Đặng Tiến Đạo Nam 25/10/2000 Hà Tây 140
512 D18HTTT1 B18DCCN177 Nguyễn Tràng Đức Nam 25/10/2000 Hà Nội 140
513 D18HTTT1 B18DCCN188 Dương Hoàng Hà Nam 05/07/2000 Hưng Yên 140
514 D18HTTT1 B18DCCN189 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 01/04/2000 Vĩnh Phúc 140
515 D18HTTT1 B18DCCN200 Tô Văn Hải Nam 03/11/2000 Thái Bình 140
516 D18HTTT1 B18DCCN221 Nguyễn Văn Hiếu Nam 27/01/2000 Hà Tây 140
517 D18HTTT1 B18DCCN222 Nguyễn Văn Hiếu Nam 01/09/2000 Hà Tây 140
518 D18HTTT1 B18DCCN232 Lý Thị Hòa Nữ 07/04/2000 Bắc Kạn 140
519 D18HTTT1 B18DCCN233 Nguyễn Minh Hòa Nữ 16/02/2000 Nam Định 140
520 D18HTTT1 B18DCCN243 Nguyễn Huy Hoàng Nam 27/06/2000 Hà Tây 140
521 D18HTTT1 B18DCCN244 Nguyễn Viết Minh Hoàng Nam 11/12/2000 Thái Nguyên 140
522 D18HTTT1 B18DCCN254 Nguyễn Huy Hùng Nam 01/02/2000 Hà Tây 140
523 D18HTTT1 B18DCCN265 Hoàng Quang Huy Nam 11/02/1999 Bắc Kạn 140
524 D18HTTT1 B18DCCN276 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 25/04/2000 Hà Tây 140
525 D18HTTT1 B18DCCN287 Phạm Năng Hưng Nam 25/06/2000 Hải Dương 140
526 D18HTTT1 B18DCCN320 Phạm Viết Khương Nam 25/11/2000 Hải Phòng 140
527 D18HTTT1 B18DCCN321 Ninh Thị Lan Nữ 01/06/2000 Ninh Bình 140
528 D18HTTT1 B18DCCN332 Phạm Thị Diệu Linh Nữ 23/11/2000 Nam Định 140
529 D18HTTT1 B18DCCN365 Trương Quang Long Nam 27/02/2000 Nam Định 140
530 D18HTTT1 B18DCCN375 Nguyễn Xuân Lộc Nam 14/10/2000 Hà Tây 140
531 D18HTTT1 B18DCCN386 Nguyễn Xuân Lựu Nam 16/05/2000 Nam Định 140
532 D18HTTT1 B18DCCN430 Nguyễn Trọng Nam Nam 12/08/2000 Hà Nội 140
533 D18HTTT1 B18DCCN463 Nguyễn Văn Nhật Nam 11/07/2000 Bắc Ninh 140
534 D18HTTT1 B18DCCN464 Trần Thị Thùy Nhung Nữ 26/08/2000 Hưng Yên 140
535 D18HTTT1 B18DCCN485 Trần Đức Quang Nam 24/08/2000 Hà Nội 140
536 D18HTTT1 B18DCCN508 Nguyễn Văn Sang Nam 16/04/1997 Hưng Yên 140
537 D18HTTT1 B18DCCN573 Nguyễn Văn Tuệ Nam 24/11/2000 Thái Bình 140
538 D18HTTT1 B18DCCN606 Nguyễn Thị Thanh Nữ 17/02/2000 Thanh Hoá 140
539 D18HTTT1 B18DCCN628 Nguyễn Quyết Thắng Nam 16/12/1999 Hà Nội 140
540 D18HTTT1 B18DCCN650 Đinh Sĩ Thủy Nam 16/06/2000 Thanh Hoá 140
541 D18HTTT1 B18DCCN651 Nguyễn Thị Thủy Nữ 16/10/1998 Thanh Hoá 140
542 D18HTTT1 B18DCCN662 Nguyễn Thu Trang Nữ 21/02/2000 Hà Tây 140
543 D18HTTT2 B18DCCN035 Phùng Ngọc Tuấn Anh Nam 22/01/2000 Hà Nội 140
544 D18HTTT2 B18DCCN047 Phạm Tiến Ánh Nam 15/07/2000 Hải Phòng 140
545 D18HTTT2 B18DCCN058 Ngô Trọng Công Nam 06/10/2000 Bắc Ninh 140
546 D18HTTT2 B18DCCN113 Văn Nhật Duy Nam 08/01/2000 Thanh Hoá 140
547 D18HTTT2 B18DCCN124 Trần Bình Dương Nam 18/09/2000 Hà Tây 140
548 D18HTTT2 B18DCCN168 Nguyễn Anh Đức Nam 25/07/2000 Hà Tây 140
549 D18HTTT2 B18DCCN169 Nguyễn Duy Đức Nam 12/01/2000 Hà Nội 140
550 D18HTTT2 B18DCCN201 Hoàng Thị Thu Hằng Nữ 14/01/2000 Thanh Hoá 140
551 D18HTTT2 B18DCCN213 Dương Trung Hiếu Nam 06/11/2000 Nam Định 140
552 D18HTTT2 B18DCCN224 Phạm Quang Hiếu Nam 08/08/2000 Nam Định 140
553 D18HTTT2 B18DCCN234 Nguyễn Thị Hòa Nữ 15/04/2000 Bắc Ninh 140
554 D18HTTT2 B18DCCN277 Phạm Thị Thu Huyền Nữ 15/09/2000 Hải Dương 140
555 D18HTTT2 B18DCCN323 Nguyễn Thanh Lâm Nam 16/07/2000 Hà Nam 140
556 D18HTTT2 B18DCCN333 Phạm Thị Khánh Linh Nữ 02/09/2000 Hưng Yên 140
557 D18HTTT2 B18DCCN377 Bùi Hữu Lợi Nam 14/02/2000 Hoà Bình 140
558 D18HTTT2 B18DCCN442 Trương Thị Thuý Nga Nữ 20/08/2000 Ninh Bình 140
559 D18HTTT2 B18DCCN465 Lê Tú Oanh Nữ 01/07/2000 Hưng Yên 140
560 D18HTTT2 B18DCCN466 Nguyễn Thị Hồng Oanh Nữ 06/08/2000 Nam Định 140
561 D18HTTT2 B18DCCN510 Hà Văn Sơn Nam 03/09/2000 Bắc Giang 140
562 D18HTTT2 B18DCCN609 Dương Văn Thành Nam 26/02/2000 Thanh Hoá 140
563 D18HTTT2 B18DCCN664 Phạm Thị Quỳnh Trang Nữ 10/07/2000 Hưng Yên 140
564 D18HTTT3 B18DCCN004 Phạm Long An Nam 20/08/2000 Phú Thọ 140
565 D18HTTT3 B18DCCN006 Cao Tú Anh Nam 17/07/2000 Thanh Hoá 140
566 D18HTTT3 B18DCCN038 Trần Thị Phương Anh Nữ 04/01/2000 Nam Định 140
567 D18HTTT3 B18DCCN039 Trần Thị Vân Anh Nữ 01/11/2000 Bắc Giang 140
568 D18HTTT3 B18DCCN059 Nguyễn Văn Công Nam 18/09/2000 Thanh Hoá 140
569 D18HTTT3 B18DCCN071 Nguyễn Xuân Cường Nam 12/10/2000 Bắc Ninh 140
570 D18HTTT3 B18DCCN116 Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ 26/08/2000 Vĩnh Phúc 140
571 D18HTTT3 B18DCCN170 Nguyễn Huy Đức Nam 09/11/2000 Thanh Hoá 140
572 D18HTTT3 B18DCCN181 Phùng Minh Đức Nam 23/03/2000 Hà Tây 140
573 D18HTTT3 B18DCCN236 Nguyễn Văn Hòa Nam 13/06/2000 Hà Nội 140
574 D18HTTT3 B18DCCN237 Lê Bá Hoài Nam 30/03/2000 Thanh Hoá 140
575 D18HTTT3 B18DCCN257 Phạm Ngọc Hùng Nam 30/09/2000 Hà Nội 140
576 D18HTTT3 B18DCCN291 Lê Bá Kiên Nam 08/10/2000 Thanh Hoá 140
577 D18HTTT3 B18DCCN391 Nguyễn Thị Mai Nữ 28/02/2000 Bắc Ninh 140
578 D18HTTT3 B18DCCN401 Lương Ngọc Minh Nam 22/05/2000 Hà Nội 140
579 D18HTTT3 B18DCCN402 Nguyễn Công Minh Nam 05/05/2000 Hà Nội 140
580 D18HTTT3 B18DCCN456 Ninh Thị Ánh Ngọc Nữ 21/01/2000 Nam Định 140
581 D18HTTT3 B18DCCN501 Phạm Xuân Quyền Nam 04/11/2000 Hà Tây 140
582 D18HTTT3 B18DCCN522 Vũ Cao Sơn Nam 16/10/2000 Thái Bình 140
583 D18HTTT3 B18DCCN543 Nguyễn Văn Toàn Nam 23/12/2000 Hà Tây 140
584 D18HTTT3 B18DCCN567 Nguyễn Hữu Tuấn Nam 20/03/2000 Nghệ An 140
585 D18HTTT3 B18DCCN589 Nguyễn Thanh Tuyến Nam 16/10/2000 Hải Dương 140
586 D18HTTT3 B18DCCN600 Đào Thị Thanh Nữ 15/12/2000 Hải Dương 140
587 D18HTTT3 B18DCCN620 Nguyễn Đức Thảo Nam 12/10/2000 Hà Nội 140
588 D18HTTT3 B18DCCN632 Trịnh Minh Thắng Nam 10/12/2000 Hà Tây 140
589 D18HTTT3 B18DCCN676 Nguyễn Huy Trường Nam 16/07/2000 Hà Tây 140
590 D18HTTT3 B18DCCN687 Hoàng Đức Việt Nam 27/07/2000 Thái Bình 140
591 D18HTTT4 B18DCCN040 Trần Việt Anh Nam 21/03/2000 Hà Nội 140
592 D18HTTT4 B18DCCN041 Vũ Đức Anh Nam 24/02/2000 Phú Thọ 140
593 D18HTTT4 B18DCCN051 Nguyễn Đình Biên Nam 28/01/2000 Thái Bình 140
594 D18HTTT4 B18DCCN052 Đào Công Bình Nam 29/03/2000 Phú Thọ 140
595 D18HTTT4 B18DCCN062 Vũ Đình Công Nam 11/02/2000 Thanh Hoá 140
596 D18HTTT4 B18DCCN095 Bạch Ngọc Dũng Nam 12/11/2000 Hà Tây 140
597 D18HTTT4 B18DCCN161 Vũ Đức Đông Nam 13/10/2000 Hà Tây 140
598 D18HTTT4 B18DCCN172 Nguyễn Hữu Đức Nam 29/08/2000 Bắc Ninh 140
599 D18HTTT4 B18DCCN183 Trần Trung Đức Nam 11/02/2000 Ninh Bình 140
600 D18HTTT4 B18DCCN194 Phạm Đình Hai Nam 08/01/2000 Thái Bình 140
601 D18HTTT4 B18DCCN227 Trần Việt Hiếu Nam 25/12/2000 Hải Dương 140
602 D18HTTT4 B18DCCN238 Bùi Tiến Hoàng Nam 28/05/2000 Nam Định 140
603 D18HTTT4 B18DCCN249 Nguyễn Văn Học Nam 10/01/2000 Vĩnh Phúc 140
604 D18HTTT4 B18DCCN282 Lê Quốc Hưng Nam 18/06/2000 Hà Nội 140
605 D18HTTT4 B18DCCN304 Đặng Việt Khánh Nam 15/11/2000 Hà Nội 140
606 D18HTTT4 B18DCCN315 Ngô Thị Khoa Nữ 20/02/2000 Thanh Hoá 140
607 D18HTTT4 B18DCCN348 Lê Thành Long Nam 05/08/2000 Thái Bình 140
608 D18HTTT4 B18DCCN425 Lê Ngọc Nam Nam 06/12/2000 Thanh Hoá 140
609 D18HTTT4 B18DCCN435 Trần Hoài Nam Nam 16/10/2000 Thái Bình 140
610 D18HTTT4 B18DCCN447 Đoàn Đức Nghĩa Nam 13/02/2000 Hà Tây 140
611 D18HTTT4 B18DCCN458 Đào Kỷ Nguyên Nam 19/08/2000 Hà Nội 140
612 D18HTTT4 B18DCCN480 Lê Hồng Quang Nam 10/07/2000 CHLB Nga 140
613 D18HTTT4 B18DCCN481 Lê Minh Quang Nam 07/05/2000 Hà Tây 140
614 D18HTTT4 B18DCCN580 Lưu Quang Tùng Nam 15/09/2000 Hà Nội 140
615 D18HTTT4 B18DCCN601 Đinh Văn Thanh Nam 27/09/2000 Nam Định 140
616 D18HTTT4 B18DCCN623 Nguyễn Xuân Thảo Nam 14/01/2000 Thái Bình 140
617 D18HTTT4 B18DCCN689 Nguyễn Quốc Việt Nam 19/01/2000 Ninh Bình 140
618 D18HTTT4 B18DCCN699 Đào Thị Xoan Nữ 11/08/2000 Hưng Yên 140
619 D18HTTT4 B18DCCN710 Lương Thị Vân Nữ 31/10/1999 Yên Bái 140
620 D18HTTT5 B18DCCN063 Vũ Viết Công Nam 29/04/2000 Nam Định 140
621 D18HTTT5 B18DCCN075 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 21/11/2000 Nam Định 140
622 D18HTTT5 B18DCCN085 Đào Nguyên Chung Nam 01/11/2000 Thái Nguyên 140
623 D18HTTT5 B18DCCN097 Nguyễn Chí Dũng Nam 13/02/2000 Hà Nội 140
624 D18HTTT5 B18DCCN118 Đinh Huy Dương Nam 02/06/2000 Hà Nội 140
625 D18HTTT5 B18DCCN151 Lê Chí Đăng Nam 26/08/2000 Vĩnh Phúc 140
626 D18HTTT5 B18DCCN162 Nguyễn Quang Đồng Nam 28/09/2000 Hà Tây 140
627 D18HTTT5 B18DCCN174 Nguyễn Minh Đức Nam 30/10/2000 Hà Tây 140
628 D18HTTT5 B18DCCN185 Trịnh Vũ Đức Nam 27/12/2000 Bắc Ninh 140
629 D18HTTT5 B18DCCN196 Lăng Đức Hải Nam 24/06/2000 Vĩnh Phúc 140
630 D18HTTT5 B18DCCN228 Viết Minh Hiếu Nam 19/08/2000 Hà Nội 140
631 D18HTTT5 B18DCCN240 Lê Huy Hoàng Nam 23/10/2000 Nghệ An 140
632 D18HTTT5 B18DCCN262 Đào Quang Huy Nam 27/02/2000 Hoà Bình 140
633 D18HTTT5 B18DCCN295 Nguyễn Đức Kiên Nam 26/07/2000 Hải Dương 140
634 D18HTTT5 B18DCCN360 Phùng Nguyễn Thanh Long Nam 05/02/2000 Hà Nội 140
635 D18HTTT5 B18DCCN383 Lê Quang Lương Nam 22/11/2000 Lào Cai 140
636 D18HTTT5 B18DCCN394 Đỗ Đăng Mạnh Nam 06/10/2000 Hà Tây 140
637 D18HTTT5 B18DCCN437 Trần Phong Nam Nam 13/12/2000 CHLB Nga 140
638 D18HTTT5 B18DCCN459 Đinh Hữu Nguyện Nam 15/01/2000 Hưng Yên 140
639 D18HTTT5 B18DCCN505 Phạm Như Quỳnh Nữ 22/10/2000 Hà Tây 140
640 D18HTTT5 B18DCCN514 Mai Thanh Sơn Nam 05/07/2000 Thanh Hoá 140
641 D18HTTT5 B18DCCN526 Nguyễn Kiêm Tân Nam 03/12/2000 Hà Tây 140
642 D18HTTT5 B18DCCN570 Nguyễn Văn Tuấn Nam 27/05/2000 Hà Tây 140
643 D18HTTT5 B18DCCN604 Mỵ Duy Thanh Nam 01/01/2000 Thanh Hoá 140
644 D18HTTT6 B18DCCN011 Đỗ Lan Anh Nữ 30/09/2000 Quảng Ninh 140
645 D18HTTT6 B18DCCN043 Vũ Thế Anh Nam 22/09/2000 Yên Bái 140
646 D18HTTT6 B18DCCN065 Đặng Ngọc Cường Nam 25/12/2000 Bắc Giang 140
647 D18HTTT6 B18DCCN088 Nguyễn Văn Chung Nam 24/06/1998 Hải Dương 140
648 D18HTTT6 B18DCCN098 Nguyễn Tiến Dũng Nam 14/05/2000 Vĩnh Phúc 140
649 D18HTTT6 B18DCCN099 Nguyễn Tiến Dũng Nam 05/09/2000 Phú Thọ 140
650 D18HTTT6 B18DCCN120 Lưu Công Bình Dương Nam 29/11/2000 Hải Phòng 140
651 D18HTTT6 B18DCCN164 Đặng Hoàng Đức Nam 20/05/2000 Nghệ An 140
652 D18HTTT6 B18DCCN198 Nguyễn Hồng Hải Nam 09/11/2000 Hà Nội 140
653 D18HTTT6 B18DCCN242 Nguyễn Đình Hoàng Nam 02/07/2000 Hà Tây 140
654 D18HTTT6 B18DCCN264 Hoàng Đức Huy Nam 10/03/2000 Hà Nội 140
655 D18HTTT6 B18DCCN274 Vũ Đức Huy Nam 29/09/2000 Ninh Bình 140
656 D18HTTT6 B18DCCN318 Dương Xuân Khuê Nam 29/05/2000 Nam Định 140
657 D18HTTT6 B18DCCN374 Nguyễn Đức Lộc Nam 23/10/2000 Nghệ An 140
658 D18HTTT6 B18DCCN384 Phạm Đức Lương Nam 13/03/2000 Thái Bình 140
659 D18HTTT6 B18DCCN417 Vũ Đức Minh Nam 11/12/2000 Thanh Hoá 140
660 D18HTTT6 B18DCCN429 Nguyễn Thế Nam Nam 09/11/2000 Nghệ An 140
661 D18HTTT6 B18DCCN439 Lê Trọng Ninh Nam 28/06/2000 Hà Nội 140
662 D18HTTT6 B18DCCN440 Nguyễn Hoài Ninh Nam 11/02/2000 Hà Nội 140
663 D18HTTT6 B18DCCN461 Phùng Thị Nguyệt Nữ 10/05/2000 Hà Tây 140
664 D18HTTT6 B18DCCN495 Nguyễn Văn Quân Nam 05/08/2000 Hà Tây 140
665 D18HTTT6 B18DCCN528 Cù Minh Tiến Nam 17/07/2000 Vĩnh Phúc 140
666 D18HTTT6 B18DCCN538 Hoàng Vĩnh Toàn Nam 24/06/2000 Hà Tây 140
667 D18HTTT6 B18DCCN571 Phan Ngọc Tuấn Nam 30/01/2000 Thái Bình 140
668 D18HTTT6 B18DCCN593 Đỗ Cơ Thạch Nam 19/04/2000 Hà Nam 140
669 D18HTTT6 B18DCCN616 Nguyễn Đình Thành Nam 10/05/2000 Bắc Ninh 140
670 D18HTTT6 B18DCCN627 Nguyễn Duy Thắng Nam 11/03/2000 Hà Nam 140
671 D18HTTT6 B18DCCN649 Bùi Xuân Thuận Nam 05/02/2000 Hà Nội 140
672 D18PTDPT1 B18DCPT003 Phạm Hoàng An Nam 13/12/1999 Bắc Giang 136
673 D18PTDPT1 B18DCPT008 Lê Việt Anh Nam 03/07/2000 Bắc Giang 136
674 D18PTDPT1 B18DCPT016 Trần Đức Anh Nam 13/04/2000 Hà Nội 136
675 D18PTDPT1 B18DCPT018 Trần Tiến Anh Nam 07/10/2000 Nam Định 136
676 D18PTDPT1 B18DCPT031 Phan Văn Bình Nam 03/04/2000 Hà Nam 136
677 D18PTDPT1 B18DCPT038 Phạm Tiến Chượng Nam 09/06/2000 Hải Phòng 136
678 D18PTDPT1 B18DCPT048 Nguyễn Văn Duy Nam 05/06/2000 Hà Nội 136
679 D18PTDPT1 B18DCPT051 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 11/09/2000 Hà Tây 136
680 D18PTDPT1 B18DCPT053 Nguyễn Cao Quốc Đạt Nam 20/01/2000 Hà Nội 136
681 D18PTDPT1 B18DCPT076 Phạm Phương Hằng Nữ 16/09/2000 Ninh Bình 136
682 D18PTDPT1 B18DCPT077 Tạ Thị Kim Hằng Nữ 30/04/2000 Ninh Bình 136
683 D18PTDPT1 B18DCPT086 Vũ Minh Hiếu Nam 05/12/2000 Hà Nội 136
684 D18PTDPT1 B18DCPT092 Đàm Phi Hoàng Nam 07/08/2000 Thái Bình 136
685 D18PTDPT1 B18DCPT113 Tạ Thị Hương Nữ 28/04/2000 Ninh Bình 136
686 D18PTDPT1 B18DCPT151 Trần Văn Luân Nam 15/10/2000 Hà Tây 136
687 D18PTDPT1 B18DCPT161 Trần Hải Nam Nam 26/03/2000 Thanh Hoá 136
688 D18PTDPT1 B18DCPT171 Phan Thị Nguyệt Nữ 23/07/2000 Vĩnh Phúc 136
689 D18PTDPT1 B18DCPT172 Nguyễn Trọng Nhân Nam 01/08/2000 Tuyên Quang 136
690 D18PTDPT1 B18DCPT211 Nguyễn Kim Tùng Nam 05/12/2000 Bắc Ninh 136
691 D18PTDPT1 B18DCPT216 Nguyễn Ngọc Thành Nam 27/10/2000 Hải Dương 136
692 D18PTDPT1 B18DCPT232 Tô Thị Thương Nữ 07/07/2000 Bắc Ninh 136
693 D18PTDPT1 B18DCPT256 Hoàng Yến Nữ 14/12/2000 Hà Nội 136
694 D18PTDPT2 B18DCPT035 Phạm Quốc Cường Nam 14/08/2000 Nam Định 136
695 D18PTDPT2 B18DCPT040 Cấn Văn Dũng Nam 21/10/2000 Hà Tây 136
696 D18PTDPT2 B18DCPT060 Nguyễn Như Đăng Nam 30/12/2000 Hà Nội 136
697 D18PTDPT2 B18DCPT065 Nguyễn Trường Giang Nam 01/01/2000 Thái Bình 136
698 D18PTDPT2 B18DCPT069 Phạm Thị Thu Hà Nữ 06/10/2000 Nghệ An 136
699 D18PTDPT2 B18DCPT074 Lê Thị Hằng Nữ 17/02/2000 Thanh Hoá 136
700 D18PTDPT2 B18DCPT084 Nguyễn Chí Hiếu Nam 27/10/2000 Hà Nội 136
701 D18PTDPT2 B18DCPT089 Trần Thị Hòa Nữ 18/01/2000 Thái Bình 136
702 D18PTDPT2 B18DCPT095 Nguyễn Nhật Hoàng Nam 06/03/2000 Nghệ An 136
703 D18PTDPT2 B18DCPT104 Nguyễn Quang Huy Nam 02/05/2000 Hà Nội 136
704 D18PTDPT2 B18DCPT114 Vũ Minh Hường Nữ 20/06/2000 Hải Phòng 136
705 D18PTDPT2 B18DCPT119 Lê Duy Khánh Nam 15/12/2000 Hà Nội 136
706 D18PTDPT2 B18DCPT124 Nguyễn Tùng Lâm Nam 25/10/2000 Bắc Ninh 136
707 D18PTDPT2 B18DCPT128 Kiều Thị Bích Liên Nữ 29/07/2000 Hà Tây 136
708 D18PTDPT2 B18DCPT139 Hà Thị Phương Loan Nữ 27/10/2000 Phú Thọ 136
Bà Rịa - Vũng
709 D18PTDPT2 B18DCPT143 Nguyễn Đình Long Nam 12/10/2000 136
Tàu
710 D18PTDPT2 B18DCPT150 Nguyễn Thành Luân Nam 11/11/2000 Hà Tây 136
711 D18PTDPT2 B18DCPT155 Vũ Văn Mạnh Nam 05/03/2000 Vĩnh Phúc 136
712 D18PTDPT2 B18DCPT158 Trương Huyền My Nữ 04/04/2000 Hà Nội 136
713 D18PTDPT2 B18DCPT163 Bùi Quang Ninh Nam 03/12/2000 Hải Dương 136
714 D18PTDPT2 B18DCPT174 Đặng Kiều Oanh Nữ 15/06/2000 Hà Tây 136
715 D18PTDPT2 B18DCPT178 Đỗ Thị Phương Nữ 08/01/2000 Thái Bình 136
716 D18PTDPT2 B18DCPT179 Nguyễn Đức Quang Nam 03/10/2000 Hà Nội 136
717 D18PTDPT2 B18DCPT183 Nguyễn Hồng Quân Nam 14/06/2000 Nghệ An 136
718 D18PTDPT2 B18DCPT215 Lã Quang Thành Nam 25/08/2000 Ninh Bình 136
719 D18PTDPT2 B18DCPT240 Nguyễn Quốc Trung Nam 21/07/2000 Hà Tây 136
720 D18PTDPT2 B18DCPT254 Nguyễn Hoàng Yên Nam 01/12/1999 Bắc Giang 136
721 D18PTDPT2 B18DCPT255 Hán Thị Hải Yến Nữ 02/06/2000 Phú Thọ 136
722 D18TKDPT1 B18DCPT001 Đỗ Tâm Linh An Nữ 13/06/2000 Nghệ An 136
723 D18TKDPT1 B18DCPT006 Đinh Phương Anh Nữ 05/01/2000 Hà Tây 136
724 D18TKDPT1 B18DCPT007 Lê Thị Lan Anh Nữ 11/11/2000 Hưng Yên 136
725 D18TKDPT1 B18DCPT017 Trần Tiến Anh Nam 09/03/2000 Hà Tây 136
726 D18TKDPT1 B18DCPT036 Tạ Quốc Cường Nam 05/12/2000 Hà Nội 136
727 D18TKDPT1 B18DCPT046 Trần Ngọc Dũng Nam 17/08/2000 Hà Nội 136
728 D18TKDPT1 B18DCPT047 Vũ Đắc Dũng Nam 27/11/2000 Bắc Giang 136
729 D18TKDPT1 B18DCPT052 Vũ Ánh Dương Nam 08/09/2000 Hà Nội 136
730 D18TKDPT1 B18DCPT061 Đồng Quang Đức Nam 04/09/2000 Thái Bình 136
731 D18TKDPT1 B18DCPT067 Đông Thị Ngân Hà Nữ 12/10/2000 Hà Tây 136
732 D18TKDPT1 B18DCPT071 Tô Xuân Hải Nam 27/11/2000 Thanh Hoá 136
733 D18TKDPT1 B18DCPT072 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 23/08/2000 Bắc Ninh 136
734 D18TKDPT1 B18DCPT091 Vũ Văn Hòa Nam 31/08/2000 Ninh Bình 136
735 D18TKDPT1 B18DCPT111 Nguyễn Thị Hương Nữ 18/06/2000 Thái Bình 136
736 D18TKDPT1 B18DCPT127 Phan Công Liêm Nam 30/10/2000 Hà Nội 136
737 D18TKDPT1 B18DCPT132 Nguyễn Quang Linh Nam 08/05/2000 Nam Định 136
738 D18TKDPT1 B18DCPT136 Phạm Thị Linh Nữ 01/11/2000 Vĩnh Phúc 136
739 D18TKDPT1 B18DCPT152 Nguyễn Đức Mạnh Nam 25/09/2000 Yên Bái 136
740 D18TKDPT1 B18DCPT156 Lê Thị Hiền Minh Nữ 04/09/2000 Thanh Hoá 136
741 D18TKDPT1 B18DCPT157 Nguyễn Chính Minh Nam 15/08/2000 Hà Tây 136
742 D18TKDPT1 B18DCPT166 Đoàn Hồng Ngọc Nữ 27/01/2000 Hà Tây 136
743 D18TKDPT1 B18DCPT221 Doãn Công Thế Nam 06/03/1998 Nam Định 136
744 D18TKDPT1 B18DCPT226 Trương Duy Thuận Nam 20/07/2000 Hà Tây 136
745 D18TKDPT1 B18DCPT231 Nguyễn Thanh Thư Nữ 23/01/2000 Thái Bình 136
746 D18TKDPT1 B18DCPT236 Nguyễn Việt Trinh Nữ 15/01/2000 Thái Bình 136
747 D18TKDPT2 B18DCPT009 Nguyễn Đức Anh Nam 22/09/2000 Hà Nội 136
748 D18TKDPT2 B18DCPT024 Trần Xuân Bách Nam 10/01/2000 Thanh Hoá 136
749 D18TKDPT2 B18DCPT039 Đỗ Ngọc Dung Nữ 07/12/2000 Vĩnh Phúc 136
750 D18TKDPT2 B18DCPT043 Nguyễn Anh Dũng Nam 31/03/2000 Hà Nội 136
751 D18TKDPT2 B18DCPT054 Nguyễn Duy Đạt Nam 16/08/2000 Hà Tây 136
752 D18TKDPT2 B18DCPT063 Nguyễn Trọng Đức Nam 11/11/2000 Hà Tây 136
753 D18TKDPT2 B18DCPT073 Đặng Thị Hằng Nữ 20/02/2000 Bắc Ninh 136
754 D18TKDPT2 B18DCPT078 Nguyễn Thị Hậu Nữ 26/05/2000 Hưng Yên 136
755 D18TKDPT2 B18DCPT083 Nguyễn Đăng Hiệp Nam 21/11/2000 Hà Tây 136
756 D18TKDPT2 B18DCPT108 Nguyễn Thu Huyền Nữ 13/11/2000 Hà Tây 136
757 D18TKDPT2 B18DCPT133 Nguyễn Tuấn Linh Nam 20/05/2000 Hà Nội 136
758 D18TKDPT2 B18DCPT138 Trần Thị Linh Nữ 13/11/2000 Nam Định 136
759 D18TKDPT2 B18DCPT153 Nguyễn Hùng Mạnh Nam 29/09/2000 Vĩnh Phúc 136
760 D18TKDPT2 B18DCPT167 Đỗ Thị Bích Ngọc Nữ 02/01/2000 Hà Nội 136
761 D18TKDPT2 B18DCPT173 Lê Hoàng Quỳnh Nhung Nữ 08/10/2000 Hà Nội 136
762 D18TKDPT2 B18DCPT217 Lê Phương Thảo Nữ 08/11/2000 Hà Nội 136
763 D18TKDPT2 B18DCPT222 Bùi Mai Thi Nữ 18/12/2000 Hà Tây 136
764 D18TKDPT2 B18DCPT233 Nguyễn Kiều Trang Nữ 23/07/2000 Thái Bình 136
765 D18TKDPT2 B18DCPT243 Nguyễn Thị Truyền Nữ 23/09/2000 Bắc Giang 136
766 D18TKDPT2 B18DCPT247 Nguyễn Thị Vân Nữ 19/01/2000 Ninh Bình 136
767 D18TKDPT2 B18DCPT248 Vũ Tường Vân Nữ 15/09/2000 Vĩnh Phúc 136
768 D18TKDPT2 B18DCPT253 Lê Xuân Xuân Nữ 29/09/2000 Hà Nội 136
769 D18TKDPT3 B18DCPT010 Nguyễn Hải Anh Nam 03/01/2000 Vĩnh Phúc 136
770 D18TKDPT3 B18DCPT015 Phan Thị Mai Anh Nữ 16/12/2000 Hà Tây 136
771 D18TKDPT3 B18DCPT020 Vũ Phương Anh Nữ 20/07/2000 Hà Nội 136
772 D18TKDPT3 B18DCPT030 Lê Thanh Bình Nam 11/10/2000 Lai Châu 136
773 D18TKDPT3 B18DCPT045 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 22/09/2000 Hà Nội 136
774 D18TKDPT3 B18DCPT070 Phạm Thị Hải Nữ 10/01/2000 Hải Phòng 136
775 D18TKDPT3 B18DCPT079 Trần Hậu Nam 17/09/2000 Hà Nội 136
776 D18TKDPT3 B18DCPT085 Nguyễn Nghiêm Chí Hiếu Nam 26/01/2000 Hà Nội 136
777 D18TKDPT3 B18DCPT090 Vũ Thị Hòa Nữ 30/05/2000 Thái Bình 136
778 D18TKDPT3 B18DCPT094 Nguyễn Huy Hoàng Nam 04/09/2000 Hà Nội 136
779 D18TKDPT3 B18DCPT099 Nguyễn Văn Huấn Nam 18/12/2000 Hưng Yên 136
780 D18TKDPT3 B18DCPT105 Tạ Quang Huy Nam 12/03/2000 Bắc Ninh 136
781 D18TKDPT3 B18DCPT109 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 16/05/2000 Bắc Ninh 136
782 D18TKDPT3 B18DCPT110 Bùi Thị Thu Hương Nữ 31/12/2000 Hải Phòng 136
783 D18TKDPT3 B18DCPT129 Lê Phương Liên Nữ 29/09/2000 Hà Nam 136
784 D18TKDPT3 B18DCPT135 Nguyễn Thùy Linh Nữ 18/09/2000 Hà Nội 136
785 D18TKDPT3 B18DCPT149 Nguyễn Thành Luân Nam 06/02/2000 Hà Tây 136
786 D18TKDPT3 B18DCPT154 Vũ Đức Mạnh Nam 13/07/2000 Hà Tây 136
787 D18TKDPT3 B18DCPT159 Nguyễn Đức Nam Nam 13/11/2000 Hưng Yên 136
788 D18TKDPT3 B18DCPT160 Nguyễn Huy Nam Nam 01/07/2000 Bắc Ninh 136
789 D18TKDPT3 B18DCPT164 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân Nữ 30/11/2000 Nghệ An 136
790 D18TKDPT3 B18DCPT169 Nguyễn Hồng Ngọc Nam 09/11/2000 Hải Dương 136
791 D18TKDPT3 B18DCPT175 Tạ Kiều Oanh Nữ 02/02/2000 Hà Tây 136
792 D18TKDPT3 B18DCPT185 Cao Minh Quyền Nam 01/11/2000 Hưng Yên 136
793 D18TKDPT3 B18DCPT195 Nguyễn Thái Sơn Nam 18/08/2000 Phú Thọ 136
794 D18TKDPT3 B18DCPT200 Trần Minh Tiến Nam 25/05/2000 Bắc Giang 136
795 D18TKDPT3 B18DCPT205 Đồng Anh Tuấn Nam 24/08/2000 Hà Nội 136
796 D18TKDPT3 B18DCPT210 Ngô Thanh Tùng Nam 07/06/2000 Ninh Bình 136
797 D18TKDPT3 B18DCPT219 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 13/08/2000 Hà Tây 136
798 D18TKDPT3 B18DCPT224 Hoàng Thị Thơ Nữ 27/06/2000 Hà Nội 136
799 D18TKDPT3 B18DCPT234 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 17/01/1999 Thanh Hoá 136
800 D18TKDPT3 B18DCPT239 Ngô Quang Trung Nam 15/07/2000 Thái Bình 136
801 D18TKDPT3 B18DCPT244 Phạm Văn Trường Nam 08/05/2000 Nam Định 136
802 D18TKDPT3 B18DCPT245 Đoàn Thị Thu Uyên Nữ 10/09/2000 Thái Bình 136
803 D18XLTH1 B18DCDT017 Trần Vũ Phong Ba Nam 11/10/2000 Nam Định 144
804 D18XLTH1 B18DCDT029 Đoàn Việt Dũng Nam 25/09/2000 Ninh Bình 144
805 D18XLTH1 B18DCDT034 Nguyễn Hoàng Dương Nam 25/07/2000 Hà Tây 144
806 D18XLTH1 B18DCDT050 Trịnh Trọng Đạt Nam 23/04/2000 Thanh Hoá 144
807 D18XLTH1 B18DCDT061 Nguyễn Đức Giang Nam 04/02/2000 Hà Tây 144
808 D18XLTH1 B18DCDT085 Nguyễn Thái Hoàng Nam 12/09/2000 Hà Tây 144
809 D18XLTH1 B18DCDT101 Mai Đình Hưng Nam 20/12/2000 Hà Nội 144
810 D18XLTH1 B18DCDT113 Phạm Đình Khánh Nam 14/11/2000 Nghệ An 144
811 D18XLTH1 B18DCDT145 Nguyễn Văn Mạnh Nam 05/06/2000 Hà Nội 144
812 D18XLTH1 B18DCDT162 Hoàng Hoài Nam Nam 11/01/2000 Nam Định 144
813 D18XLTH1 B18DCDT185 Trần Thanh Phong Nam 12/10/2000 Ninh Bình 144
814 D18XLTH1 B18DCDT197 Nguyễn Hữu Quốc Nam 28/04/2000 Hà Tây 144
815 D18XLTH1 B18DCDT234 Nguyễn Tiến Thành Nam 02/03/2000 Hải Phòng 144
816 D18XLTH1 B18DCDT242 Nguyễn Việt Thắng Nam 09/12/2000 Hà Nam 144
817 D18XLTH1 B18DCDT257 Phan Đức Trọng Nam 26/05/2000 Hà Tây 144
818 D18XLTH1 B18DCDT265 Hoàng Quốc Vương Nam 30/11/2000 Hà Nội 144
819 D18XLTH1 B18DCDT266 Nguyễn Quân Vương Nam 21/06/2000 Hà Nội 144
820 D18XLTH2 B18DCDT007 Nguyễn Hoàng Anh Nam 13/07/2000 Hà Tây 144
821 D18XLTH2 B18DCDT015 Vũ Minh Anh Nữ 27/01/2000 Thái Bình 144
822 D18XLTH2 B18DCDT016 Vũ Tuấn Anh Nam 02/10/2000 Hà Tây 144
823 D18XLTH2 B18DCDT019 Lê Xuân Bách Nam 08/03/2000 Hà Nam 144
824 D18XLTH2 B18DCDT048 Nguyễn Thành Đạt Nam 28/09/2000 Hải Phòng 144
825 D18XLTH2 B18DCDT055 Lê Trung Đức Nam 03/04/2000 Hà Tây 144
826 D18XLTH2 B18DCDT088 Nguyễn Văn Huân Nam 23/06/2000 Hà Nam 144
827 D18XLTH2 B18DCDT092 Nguyễn Hữu Hùng Nam 18/08/2000 Bắc Ninh 144
828 D18XLTH2 B18DCDT099 Vũ Đức Huy Nam 15/03/2000 Hà Tây 144
829 D18XLTH2 B18DCDT100 Đặng Văn Hưng Nam 16/10/2000 Vĩnh Phúc 144
830 D18XLTH2 B18DCDT120 Ngô Thị Liên Nữ 14/06/2000 Bắc Giang 144
831 D18XLTH2 B18DCDT123 Nguyễn Văn Linh Nam 13/11/2000 Thanh Hoá 144
832 D18XLTH2 B18DCDT127 Lê Đăng Long Nam 04/02/2000 Hải Dương 144
833 D18XLTH2 B18DCDT135 Quản Phi Long Nam 21/04/2000 Hải Dương 144
834 D18XLTH2 B18DCDT136 Từ Minh Long Nam 30/12/2000 Bắc Giang 144
835 D18XLTH2 B18DCDT139 Đỗ Xuân Lộc Nam 11/07/2000 Hải Phòng 144
836 D18XLTH2 B18DCDT143 Bùi Văn Mạnh Nam 03/09/2000 Vĩnh Phúc 144
837 D18XLTH2 B18DCDT148 Bùi Đức Minh Nam 30/12/2000 Vĩnh Phúc 144
838 D18XLTH2 B18DCDT151 Đồng Quang Minh Nam 08/09/2000 Hải Dương 144
839 D18XLTH2 B18DCDT160 Dương Hoàng Nam Nam 05/08/1999 Thái Bình 144
840 D18XLTH2 B18DCDT172 Trần Tuấn Nam Nam 01/08/2000 Thanh Hoá 144
841 D18XLTH2 B18DCDT199 Trần Văn Quyến Nam 04/10/2000 Hà Nam 144
842 D18XLTH2 B18DCDT240 Vũ Thị Thảo Nữ 01/12/2000 Nam Định 144
843 D18XLTH2 B18DCDT248 Phạm Trung Thông Nam 20/01/2000 Vĩnh Phúc 144
844 D18XLTH2 B18DCDT260 Nguyễn Tiến Việt Nam 26/02/2000 Nam Định 144
845 E18CQCN01-B B18DCAT068 Bạch Hoàng Hạ Nam 15/01/2000 Hà Tây 148
846 E18CQCN01-B B18DCAT099 Nguyễn Huy Hoàng Nam 22/04/2000 Hà Tây 148
847 E18CQCN01-B B18DCAT140 Hoàng Ngọc Long Nam 10/10/2000 Bắc Giang 148
848 E18CQCN01-B B18DCCN036 Tô Nguyễn Hoàng Anh Nữ 22/01/2000 Thanh Hoá 148
849 E18CQCN01-B B18DCCN103 Trương Xuân Dũng Nam 05/05/2000 Hà Tây 148
850 E18CQCN01-B B18DCCN130 Vũ Minh Đam Nam 07/10/2000 Nam Định 148
851 E18CQCN01-B B18DCCN141 Nguyễn Thành Đạt Nam 05/03/2000 Thái Bình 148
852 E18CQCN01-B B18DCCN175 Nguyễn Minh Đức Nam 02/12/2000 Hà Nội 148
853 E18CQCN01-B B18DCCN263 Hà Quốc Huy Nam 21/09/2000 Nam Định 148
854 E18CQCN01-B B18DCCN271 Từ Xuân Huy Nam 21/03/2000 Hà Nội 148
855 E18CQCN01-B B18DCCN345 Lại Đức Long Nam 01/08/2000 Thái Bình 148
856 E18CQCN01-B B18DCCN382 Trần Tấn Lực Nam 09/07/2000 Ninh Bình 148
857 E18CQCN01-B B18DCCN395 Nguyễn Đức Mạnh Nam 31/12/2000 Thái Bình 148
858 E18CQCN01-B B18DCCN426 Nguyễn Đức Nam Nam 03/05/2000 Thái Bình 148
859 E18CQCN01-B B18DCCN477 Nguyễn Hoàng Phương Nam 20/02/2000 Hải Dương 148
860 E18CQCN01-B B18DCCN560 Lê Sỹ Tuấn Nam 10/04/2000 Nghệ An 148
861 E18CQCN01-B B18DCCN577 Lê Anh Tùng Nam 09/02/2000 Nghệ An 148
862 E18CQCN01-B B18DCCN614 Lưu Công Thành Nam 23/08/2000 Hà Nội 148
863 E18CQCN01-B B18DCDT107 Phạm Ngọc An Khang Nam 11/07/2000 Hà Nội 148
864 E18CQCN01-B B18DCDT128 Lê Hữu Thăng Long Nam 12/09/2000 Hà Nội 148
865 E18CQCN01-B B18DCDT171 Trần Huy Nam Nam 16/08/2000 Thái Bình 148
866 E18CQCN01-B B18DCVT236 Nguyễn Đức Khoa Nam 09/04/2000 Hà Nội 148
867 E18CQCN01-B B18DCVT259 Nguyễn Huy Long Nam 06/10/2000 Hà Tây 148
868 E18CQCN01-B B18DCVT380 Nguyễn Anh Tuấn Nam 04/08/2000 Hưng Yên 148
869 E18CQCN02-B B18DCAT001 Bùi Hải An Nam 17/04/2000 Quảng Ninh 148
870 E18CQCN02-B B18DCAT034 Nguyễn Hoàng Dũng Nam 30/09/2000 Hải Dương 148
871 E18CQCN02-B B18DCAT042 Vũ Đức Duy Nam 07/02/2000 Hà Nội 148
872 E18CQCN02-B B18DCAT249 Nguyễn Phú Trọng Nam 05/03/2000 Hà Nội 148
873 E18CQCN02-B B18DCCN376 Nguyễn Xuân Lộc Nam 24/08/2000 Nam Định 148
874 E18CQCN02-B B18DCCN468 Nguyễn Trung Phong Nam 10/03/2000 Hà Tĩnh 148
875 E18CQCN02-B B18DCCN595 Ngô Đăng Thái Nam 22/08/2000 Hà Nội 148
876 E18CQCN02-B B18DCCN694 Dương Hoàng Vũ Nam 15/12/2000 Hà Nội 148
877 E18CQCN02-B B18DCDT018 Khổng Xuân Bách Nam 19/05/2000 Phú Thọ 148
878 E18CQCN02-B B18DCDT025 Nguyễn Đắc Chung Nam 08/09/2000 Hải Dương 148
879 E18CQCN02-B B18DCDT058 Phạm Văn Đức Nam 30/08/2000 Hà Tây 148
880 E18CQCN02-B B18DCDT098 Quản Trường Huy Nam 22/12/2000 Phú Thọ 148
881 E18CQCN02-B B18DCVT257 Nguyễn Bảo Long Nam 18/07/2000 Hà Tây 148
882 E18CQCN02-B B18DCVT269 Trần Đình Long Nam 04/12/2000 Lai Châu 148
883 E18CQCN02-B B18DCVT274 Hoàng Đình Lộc Nam 15/09/2000 Hà Tây 148
884 E18CQCN02-B B18DCVT377 Nghiêm Anh Tuấn Nam 04/05/2000 Hà Nội 148
GHIÊP
Hạ bậc Ngành Ghi chú (Thiếu hồ sơ, học phí)
DTBTN Xếp loại
TN

3.02 Khá 0 Công nghệ thông tin


3.24 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.26 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.22 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.14 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.55 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.09 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.56 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.95 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.19 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.88 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.30 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.47 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.00 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.62 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.25 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.06 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.94 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.56 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.36 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.50 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.74 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.82 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.68 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.88 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.03 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.67 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.67 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.07 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.27 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.88 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.73 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.89 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.62 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.28 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.59 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.53 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.37 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.14 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.79 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.44 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.86 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.32 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.99 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.96 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.18 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.03 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.52 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.16 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.05 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.51 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.50 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.00 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.08 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.75 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.63 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.83 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.62 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.53 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.47 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.29 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.14 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.48 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.62 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.94 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.27 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.25 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.51 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.60 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.67 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.65 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.10 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.53 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.16 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.03 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.18 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.28 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.69 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.53 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.36 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.67 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.02 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.96 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.63 Xuất sắc 0 Công nghệ thông tin
3.07 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.00 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.57 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.45 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.79 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.52 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.32 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.55 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.13 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.20 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.55 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.39 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.08 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.90 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.79 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.96 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.75 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.81 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.51 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.31 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.54 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.61 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.43 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.96 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.26 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.52 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.37 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.27 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.53 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.52 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.14 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.46 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
3.01 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.85 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.70 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.34 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.11 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.26 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.79 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.54 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.03 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.83 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.96 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.78 Xuất sắc 0 Công nghệ thông tin
3.28 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.04 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.22 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.84 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.73 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.26 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.37 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.38 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.84 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.31 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.59 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.95 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.59 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.57 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.30 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.60 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.55 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.55 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.40 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.32 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
3.07 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.91 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.87 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.30 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.52 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.97 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.75 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.52 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.94 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.53 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.75 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.69 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.83 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.27 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.56 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.84 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.21 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.77 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.62 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.04 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.39 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
3.23 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.50 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.67 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.86 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.39 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.70 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.91 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.08 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.02 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.00 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.86 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.32 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.50 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.56 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.01 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.61 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.49 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.82 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.42 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.54 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.88 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.63 Xuất sắc 0 Công nghệ thông tin
3.42 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.89 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.17 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.54 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.71 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.69 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.71 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.68 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.08 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.67 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.94 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.59 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.62 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.26 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
3.26 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.67 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.96 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.38 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
3.29 Khá 1 Công nghệ thông tin Thiếu bản sao giấy KS
3.16 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.63 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.07 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.03 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.96 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.98 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.00 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.92 Khá 0 Viễn thông
2.85 Khá 0 Viễn thông
2.85 Khá 0 Viễn thông
2.80 Khá 0 Viễn thông
2.75 Khá 0 Viễn thông
2.52 Khá 0 Viễn thông
2.75 Khá 0 Viễn thông
2.61 Khá 0 Viễn thông
3.36 Giỏi 0 Viễn thông
3.11 Khá 0 Viễn thông
3.02 Khá 0 Viễn thông
2.65 Khá 0 Viễn thông
2.53 Khá 0 Viễn thông
2.49 Trung Bình 0 Viễn thông
2.13 Trung Bình 0 Viễn thông
3.33 Giỏi 0 Viễn thông
3.21 Giỏi 0 Viễn thông
2.56 Khá 0 Viễn thông
2.63 Khá 0 Viễn thông
2.81 Khá 0 Viễn thông
2.70 Khá 0 Viễn thông
3.56 Giỏi 0 Viễn thông
2.58 Khá 0 Viễn thông
2.52 Khá 0 Viễn thông
2.03 Trung Bình 0 Viễn thông
2.76 Khá 0 Viễn thông
2.53 Khá 0 Viễn thông
2.31 Trung Bình 0 Viễn thông
2.44 Trung Bình 0 Viễn thông
2.80 Khá 0 Viễn thông
2.24 Trung Bình 0 Viễn thông
2.76 Khá 0 Viễn thông
2.63 Khá 0 Viễn thông
2.56 Khá 0 Viễn thông
2.51 Khá 0 Viễn thông
3.00 Khá 0 Viễn thông
3.16 Khá 0 Viễn thông
2.26 Trung Bình 0 Viễn thông
2.69 Khá 0 Viễn thông
2.57 Khá 0 Viễn thông
2.48 Trung Bình 0 Viễn thông
2.57 Khá 0 Viễn thông
2.55 Khá 0 Viễn thông
3.20 Giỏi 0 Viễn thông
2.85 Khá 0 Viễn thông
2.58 Khá 0 Viễn thông
2.85 Khá 0 Viễn thông
2.34 Trung Bình 0 Viễn thông
2.14 Trung Bình 0 Viễn thông
2.80 Khá 0 Viễn thông
2.84 Khá 0 Viễn thông
2.43 Trung Bình 0 Viễn thông
3.60 Xuất sắc 0 Viễn thông
3.25 Giỏi 0 Viễn thông
2.42 Trung Bình 0 Viễn thông
2.60 Khá 0 Viễn thông
2.79 Khá 0 Viễn thông
3.08 Khá 0 Viễn thông
2.69 Khá 0 Viễn thông
2.27 Trung Bình 0 Viễn thông
3.25 Giỏi 0 Viễn thông
2.13 Trung Bình 0 Viễn thông
2.78 Khá 0 Viễn thông
2.90 Khá 0 Viễn thông
2.45 Trung Bình 0 Viễn thông
2.60 Khá 0 Viễn thông
2.56 Khá 0 Viễn thông
2.56 Khá 0 Viễn thông
2.56 Khá 0 Viễn thông
2.45 Trung Bình 0 Viễn thông
2.87 Khá 0 Viễn thông
2.55 Khá 0 Viễn thông
2.28 Trung Bình 0 Viễn thông
2.56 Khá 0 Viễn thông
3.15 Khá 0 Viễn thông
3.25 Giỏi 0 Viễn thông
2.96 Khá 0 Viễn thông
2.71 Khá 0 Viễn thông
3.31 Giỏi 0 Viễn thông
3.29 Giỏi 0 Viễn thông
2.21 Trung Bình 0 Viễn thông
2.25 Trung Bình 0 Viễn thông
2.74 Khá 0 Viễn thông
2.54 Khá 0 Viễn thông
3.34 Giỏi 0 Viễn thông
3.21 Giỏi 0 Viễn thông
2.54 Khá 0 Viễn thông
2.67 Khá 0 Viễn thông
2.79 Khá 0 Viễn thông
3.10 Khá 0 Viễn thông
2.53 Khá 0 Viễn thông Thiếu BS giấy KS + THPT
2.94 Khá 0 Viễn thông
3.16 Khá 0 Viễn thông
3.40 Giỏi 0 Viễn thông
2.51 Khá 0 Viễn thông
2.91 Khá 0 Viễn thông
2.61 Khá 0 Viễn thông
2.97 Khá 0 Viễn thông
2.81 Khá 0 Viễn thông
2.66 Khá 0 Viễn thông
2.92 Khá 0 Viễn thông
3.25 Giỏi 0 Viễn thông
2.43 Trung Bình 0 Viễn thông
2.37 Trung Bình 0 Viễn thông
2.79 Khá 0 Viễn thông
2.42 Trung Bình 0 Viễn thông
3.47 Giỏi 0 Viễn thông
2.85 Khá 0 Viễn thông
2.58 Khá 0 Viễn thông
2.71 Khá 0 Viễn thông
2.96 Khá 0 Viễn thông
2.41 Trung Bình 0 Viễn thông
2.52 Khá 0 Viễn thông
2.54 Khá 0 Viễn thông
3.64 Xuất sắc 0 Viễn thông
2.93 Khá 0 Viễn thông
2.63 Khá 0 Viễn thông
2.55 Khá 0 Viễn thông
2.87 Khá 0 Viễn thông
2.68 Khá 0 Viễn thông
3.46 Giỏi 0 Viễn thông
2.47 Trung Bình 0 Viễn thông
2.54 Khá 0 Viễn thông
2.49 Trung Bình 0 Viễn thông
3.12 Khá 0 Viễn thông
2.11 Trung Bình 0 Viễn thông
2.81 Khá 0 Viễn thông
2.52 Khá 0 Viễn thông
2.67 Khá 0 Viễn thông
2.86 Khá 0 Viễn thông
2.71 Khá 0 Viễn thông
2.66 Khá 0 Viễn thông
2.90 Khá 0 Viễn thông
2.46 Trung Bình 0 Viễn thông
3.04 Khá 0 Viễn thông
2.46 Trung Bình 0 Viễn thông
2.85 Khá 0 Viễn thông
2.59 Khá 0 Viễn thông
3.32 Giỏi 0 Viễn thông
2.50 Khá 0 Viễn thông
2.84 Khá 0 Viễn thông
2.79 Khá 0 Viễn thông
2.54 Khá 0 Viễn thông
2.59 Khá 0 Viễn thông
3.02 Khá 0 Viễn thông
2.73 Khá 0 Viễn thông
2.55 Khá 0 Viễn thông
2.97 Khá 0 Viễn thông
2.10 Trung Bình 0 Viễn thông
2.74 Khá 0 Viễn thông
2.52 Khá 0 Viễn thông
2.65 Khá 0 Viễn thông
3.09 Khá 0 Viễn thông
2.79 Khá 0 Viễn thông
2.54 Khá 0 Viễn thông
2.76 Khá 0 Viễn thông
2.23 Trung Bình 0 Viễn thông
2.55 Khá 0 Viễn thông
2.30 Trung Bình 0 Viễn thông
2.57 Khá 0 Viễn thông
2.80 Khá 0 Viễn thông
2.84 Khá 0 Viễn thông
2.33 Trung Bình 0 Viễn thông
2.96 Khá 0 Viễn thông
2.05 Trung Bình 0 Viễn thông
2.52 Khá 0 Viễn thông
2.43 Trung Bình 0 Viễn thông
2.48 Trung Bình 0 Viễn thông
2.37 Trung Bình 0 Viễn thông
2.84 Khá 0 Viễn thông
2.58 Khá 0 Viễn thông
2.72 Khá 0 Viễn thông
2.62 Khá 0 Viễn thông
2.53 Khá 0 Viễn thông
2.49 Trung Bình 0 Viễn thông
2.59 Khá 0 Viễn thông
2.55 Khá 0 Viễn thông
2.83 Khá 0 Viễn thông
3.16 Khá 0 Viễn thông
2.69 Khá 0 Viễn thông
2.17 Trung Bình 0 Viễn thông
3.24 Giỏi 0 Viễn thông
2.53 Khá 0 Viễn thông
2.57 Khá 0 Viễn thông
2.92 Khá 0 Viễn thông
3.23 Giỏi 0 Viễn thông
2.90 Khá 0 Viễn thông
2.59 Khá 0 Viễn thông
2.37 Trung Bình 0 Viễn thông
2.39 Trung Bình 0 Viễn thông
2.83 Khá 0 Viễn thông
2.51 Khá 0 Viễn thông
2.47 Trung Bình 0 Viễn thông
2.92 Khá 0 Viễn thông
3.64 Xuất sắc 0 Viễn thông
2.28 Trung Bình 0 Viễn thông
2.95 Khá 0 Viễn thông
2.59 Khá 0 Viễn thông
2.15 Trung Bình 0 Viễn thông
2.77 Khá 0 Viễn thông
2.06 Trung Bình 0 Viễn thông
2.90 Khá 0 Viễn thông
2.95 Khá 0 Viễn thông
2.48 Trung Bình 0 Viễn thông Thiếu bản sao giấy KS
3.42 Giỏi 0 Viễn thông
2.22 Trung Bình 0 Viễn thông
2.99 Khá 0 Viễn thông
2.14 Trung Bình 0 Viễn thông
2.70 Khá 0 Viễn thông
2.29 Trung Bình 0 Viễn thông
2.22 Trung Bình 0 Viễn thông
3.21 Khá 1 Viễn thông
2.35 Trung Bình 0 Viễn thông
2.94 Khá 0 Điện tử
2.68 Khá 0 Điện tử
2.67 Khá 0 Điện tử
2.94 Khá 0 Điện tử
2.63 Khá 0 Điện tử
2.79 Khá 0 Điện tử
3.08 Khá 0 Điện tử
2.66 Khá 0 Điện tử
3.28 Giỏi 0 Điện tử
2.67 Khá 0 Điện tử
2.67 Khá 0 Điện tử
3.24 Giỏi 0 Điện tử
2.61 Khá 0 Điện tử
2.67 Khá 0 Điện tử
2.50 Khá 0 Điện tử
2.71 Khá 0 Điện tử
3.41 Giỏi 0 Điện tử
2.44 Trung Bình 0 Điện tử
2.74 Khá 0 Điện tử
2.60 Khá 0 Điện tử
2.55 Khá 0 Điện tử
2.81 Khá 0 Điện tử
2.43 Trung Bình 0 Điện tử
2.82 Khá 0 Điện tử
2.63 Khá 0 Điện tử
2.62 Khá 0 Điện tử
3.41 Giỏi 0 Điện tử
2.90 Khá 0 Điện tử
3.33 Giỏi 0 Điện tử
3.06 Khá 0 Điện tử
3.11 Khá 0 Điện tử
3.71 Xuất sắc 0 Điện tử
3.25 Giỏi 0 Điện tử
2.79 Khá 0 Điện tử
3.03 Khá 0 Điện tử
2.78 Khá 0 Điện tử
3.10 Khá 0 Điện tử
2.53 Khá 0 Điện tử
2.72 Khá 0 Điện tử
2.55 Khá 0 Điện tử
2.74 Khá 0 Điện tử
2.85 Khá 0 Điện tử
2.49 Trung Bình 0 Điện tử
3.05 Khá 0 Điện tử
2.54 Khá 0 Điện tử
2.83 Khá 0 Điện tử
2.85 Khá 0 Điện tử
3.32 Giỏi 0 Điện tử
3.15 Khá 0 Điện tử
3.08 Khá 0 Điện tử
2.96 Khá 0 Điện tử
2.99 Khá 0 Điện tử
2.72 Khá 0 Điện tử
3.08 Khá 0 Điện tử
2.74 Khá 0 Điện tử
2.66 Khá 0 Điện tử
2.83 Khá 0 Điện tử
2.61 Khá 0 Điện tử
2.69 Khá 0 Điện tử
2.75 Khá 0 Điện tử
3.29 Giỏi 0 Điện tử
2.76 Khá 0 Điện tử
2.57 Khá 0 Điện tử
2.44 Trung Bình 0 Điện tử
3.20 Giỏi 0 Điện tử
2.89 Khá 0 Điện tử
2.80 Khá 0 Điện tử
2.47 Trung Bình 0 Điện tử
2.90 Khá 0 Điện tử
3.09 Khá 0 Điện tử
2.77 Khá 0 Điện tử
2.66 Khá 0 Điện tử
3.03 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.93 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.14 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.96 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.82 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.04 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.86 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.27 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.77 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.20 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.11 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.34 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.37 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.46 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.99 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.79 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.80 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.49 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
3.18 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.66 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.54 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.23 Khá 1 Công nghệ thông tin
3.24 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.77 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.26 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.84 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.61 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.23 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.36 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.27 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.14 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.90 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.49 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.19 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.36 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.67 Xuất sắc 0 Công nghệ thông tin
2.53 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.74 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.72 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.34 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.50 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.25 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.58 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.84 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.82 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.20 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.35 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.99 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.90 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.12 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.00 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.64 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.25 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.08 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.65 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.54 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.21 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.79 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.79 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.32 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.26 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.49 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.98 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.03 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.88 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.46 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.61 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.83 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.53 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.00 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.84 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.39 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.92 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.49 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
3.24 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.18 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.82 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.57 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.46 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.80 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.50 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.62 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.30 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.03 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.37 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.80 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.32 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.84 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.43 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.47 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.52 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.08 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.99 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.30 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.14 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.49 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.52 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.66 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.82 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.51 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.93 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.47 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.39 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.21 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.26 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.40 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.60 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.64 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.45 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.32 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
3.16 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.15 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.14 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.47 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.59 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.32 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
3.10 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.37 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.80 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.82 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.71 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.53 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.25 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.36 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.73 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.73 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.30 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.71 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.70 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.28 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.57 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.58 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.81 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.47 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.62 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.44 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
3.36 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.54 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.51 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.55 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.49 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.60 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.13 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.99 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.96 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.56 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.96 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.03 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.06 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
3.00 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.73 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.51 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.52 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.58 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.63 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.31 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.64 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.81 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.60 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.64 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.54 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.51 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.68 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.20 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.77 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.63 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.15 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.48 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.84 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.85 Khá 0 Đa phương tiện
3.37 Giỏi 0 Đa phương tiện
2.79 Khá 0 Đa phương tiện
3.45 Giỏi 0 Đa phương tiện
2.75 Khá 0 Đa phương tiện
3.40 Giỏi 0 Đa phương tiện
3.02 Khá 0 Đa phương tiện
3.29 Giỏi 0 Đa phương tiện
2.79 Khá 0 Đa phương tiện
3.12 Khá 0 Đa phương tiện
3.01 Khá 0 Đa phương tiện
2.67 Khá 0 Đa phương tiện
2.67 Khá 0 Đa phương tiện
2.69 Khá 0 Đa phương tiện
3.00 Khá 0 Đa phương tiện
2.85 Khá 0 Đa phương tiện
3.54 Giỏi 0 Đa phương tiện
2.47 Trung Bình 0 Đa phương tiện
2.94 Khá 0 Đa phương tiện
2.52 Khá 0 Đa phương tiện
3.29 Giỏi 0 Đa phương tiện
3.05 Khá 0 Đa phương tiện
2.84 Khá 0 Đa phương tiện
2.99 Khá 0 Đa phương tiện
2.83 Khá 0 Đa phương tiện
3.04 Khá 0 Đa phương tiện
3.04 Khá 0 Đa phương tiện
2.68 Khá 0 Đa phương tiện
2.53 Khá 0 Đa phương tiện
3.48 Giỏi 0 Đa phương tiện
3.19 Khá 0 Đa phương tiện
2.88 Khá 0 Đa phương tiện
3.01 Khá 0 Đa phương tiện
3.02 Khá 0 Đa phương tiện
2.51 Khá 0 Đa phương tiện
3.38 Giỏi 0 Đa phương tiện
3.32 Giỏi 0 Đa phương tiện
2.79 Khá 0 Đa phương tiện
2.52 Khá 0 Đa phương tiện
3.49 Giỏi 0 Đa phương tiện
2.93 Khá 0 Đa phương tiện
2.96 Khá 0 Đa phương tiện
3.12 Khá 0 Đa phương tiện
3.27 Giỏi 0 Đa phương tiện
2.71 Khá 0 Đa phương tiện
2.79 Khá 0 Đa phương tiện
2.96 Khá 0 Đa phương tiện
2.99 Khá 0 Đa phương tiện
3.28 Giỏi 0 Đa phương tiện
3.05 Khá 0 Đa phương tiện
2.86 Khá 0 Đa phương tiện
3.09 Khá 0 Đa phương tiện
3.21 Giỏi 0 Đa phương tiện
2.88 Khá 0 Đa phương tiện
2.97 Khá 0 Đa phương tiện
2.93 Khá 0 Đa phương tiện
2.70 Khá 0 Đa phương tiện
2.67 Khá 0 Đa phương tiện
2.51 Khá 0 Đa phương tiện
3.01 Khá 0 Đa phương tiện
2.86 Khá 0 Đa phương tiện
3.09 Khá 0 Đa phương tiện
2.65 Khá 0 Đa phương tiện
3.29 Giỏi 0 Đa phương tiện
2.54 Khá 0 Đa phương tiện
2.75 Khá 0 Đa phương tiện
3.61 Xuất sắc 0 Đa phương tiện
2.81 Khá 0 Đa phương tiện
2.93 Khá 0 Đa phương tiện
3.69 Giỏi 1 Đa phương tiện
3.24 Giỏi 0 Đa phương tiện
2.57 Khá 0 Đa phương tiện
3.20 Giỏi 0 Đa phương tiện
2.77 Khá 0 Đa phương tiện
3.07 Khá 0 Đa phương tiện
2.68 Khá 0 Đa phương tiện
2.77 Khá 0 Đa phương tiện
3.31 Giỏi 0 Đa phương tiện
2.74 Khá 0 Đa phương tiện
3.01 Khá 0 Đa phương tiện
3.08 Khá 0 Đa phương tiện
3.05 Khá 0 Đa phương tiện
3.07 Khá 0 Đa phương tiện
2.36 Trung Bình 0 Đa phương tiện
3.66 Xuất sắc 0 Đa phương tiện
2.79 Khá 0 Đa phương tiện
3.28 Giỏi 0 Đa phương tiện
2.54 Khá 0 Đa phương tiện
3.33 Giỏi 0 Đa phương tiện
2.80 Khá 0 Đa phương tiện
3.41 Giỏi 0 Đa phương tiện
3.44 Giỏi 0 Đa phương tiện
2.90 Khá 0 Đa phương tiện
3.02 Khá 0 Đa phương tiện
2.93 Khá 0 Đa phương tiện
3.06 Khá 0 Đa phương tiện
3.08 Khá 0 Đa phương tiện
2.85 Khá 0 Đa phương tiện
3.36 Giỏi 0 Đa phương tiện
3.14 Khá 0 Đa phương tiện
2.68 Khá 0 Đa phương tiện
3.24 Giỏi 0 Đa phương tiện
3.29 Giỏi 0 Đa phương tiện
2.85 Khá 0 Đa phương tiện
2.82 Khá 0 Đa phương tiện
3.12 Khá 0 Đa phương tiện
3.07 Khá 0 Đa phương tiện
3.03 Khá 0 Đa phương tiện
2.54 Khá 0 Đa phương tiện
2.78 Khá 0 Đa phương tiện
2.86 Khá 0 Đa phương tiện
2.81 Khá 0 Đa phương tiện
3.04 Khá 0 Đa phương tiện
2.98 Khá 0 Đa phương tiện
2.73 Khá 0 Đa phương tiện
2.37 Trung Bình 0 Đa phương tiện
2.70 Khá 0 Đa phương tiện
3.07 Khá 0 Đa phương tiện
2.99 Khá 0 Đa phương tiện
2.99 Khá 0 Đa phương tiện
3.06 Khá 0 Đa phương tiện
2.98 Khá 0 Đa phương tiện
2.81 Khá 0 Đa phương tiện
2.92 Khá 0 Đa phương tiện
2.77 Khá 0 Đa phương tiện
3.36 Giỏi 0 Đa phương tiện
3.07 Khá 0 Đa phương tiện
2.86 Khá 0 Đa phương tiện
2.87 Khá 0 Đa phương tiện
2.72 Khá 0 Đa phương tiện
3.00 Khá 0 Đa phương tiện
2.74 Khá 0 Điện tử
2.45 Trung Bình 0 Điện tử
2.74 Khá 0 Điện tử
2.48 Trung Bình 0 Điện tử
2.73 Khá 0 Điện tử Thiếu bản sao THPT
2.38 Trung Bình 0 Điện tử
2.43 Trung Bình 0 Điện tử
2.76 Khá 0 Điện tử
2.55 Khá 0 Điện tử
2.98 Khá 0 Điện tử
2.88 Khá 0 Điện tử
2.96 Khá 0 Điện tử
2.52 Khá 0 Điện tử
3.21 Giỏi 0 Điện tử
3.00 Khá 0 Điện tử
2.40 Trung Bình 0 Điện tử
2.40 Trung Bình 0 Điện tử
2.83 Khá 0 Điện tử
2.90 Khá 0 Điện tử
2.29 Trung Bình 0 Điện tử
2.75 Khá 0 Điện tử
2.83 Khá 0 Điện tử
2.83 Khá 0 Điện tử
3.46 Giỏi 0 Điện tử
2.66 Khá 0 Điện tử
2.58 Khá 0 Điện tử
3.19 Khá 0 Điện tử
3.25 Giỏi 0 Điện tử
2.62 Khá 0 Điện tử
2.61 Khá 0 Điện tử
2.57 Khá 0 Điện tử
2.64 Khá 0 Điện tử
2.66 Khá 0 Điện tử
2.88 Khá 0 Điện tử
2.54 Khá 0 Điện tử
2.81 Khá 0 Điện tử
2.74 Khá 0 Điện tử
2.55 Khá 0 Điện tử
2.67 Khá 0 Điện tử
2.86 Khá 0 Điện tử
2.48 Trung Bình 0 Điện tử
2.55 Khá 0 Điện tử
2.63 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.71 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.68 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.55 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.80 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.26 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.79 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.06 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.84 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.55 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.43 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.73 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.34 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
3.20 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
3.26 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.15 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.88 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.05 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.09 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.83 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.29 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
3.33 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.86 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.02 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.45 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.83 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.19 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.98 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.72 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.24 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.73 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.61 Xuất sắc 0 Công nghệ thông tin
2.72 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.56 Khá 0 Công nghệ thông tin
3.24 Giỏi 0 Công nghệ thông tin
2.50 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.71 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.48 Trung Bình 0 Công nghệ thông tin
2.53 Khá 0 Công nghệ thông tin
2.71 Khá 0 Công nghệ thông tin
TenLop MaSV HoLotSV TenSV NgaySinhC NoiSinh TCTong

D18CNPM1 B18DCCN014 Kim Vân Anh 07/02/2000 Hà Tây 132


D18CNPM1 B18DCCN014 Kim Vân Anh 07/02/2000 Hà Tây 132
D18CNPM1 B18DCCN023 Nguyễn Nhân Hoàng Anh 02/03/2000 Hà Tây 140
D18CNPM1 B18DCCN025 Nguyễn Quỳnh Anh 01/04/2000 Hà Nội 140
D18CNPM1 B18DCCN090 Quản Văn Chung 28/12/2000 Hà Tây 140
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy 06/04/2000 Hà Tây 72
D18CNPM1 B18DCCN166 Đỗ Trọng Đức 16/09/2000 Hải Dương 129
D18CNPM1 B18DCCN166 Đỗ Trọng Đức 16/09/2000 Hải Dương 129
D18CNPM1 B18DCCN178 Nguyễn Văn Đức 10/01/2000 Hà Tĩnh 106
D18CNPM1 B18DCCN178 Nguyễn Văn Đức 10/01/2000 Hà Tĩnh 106
D18CNPM1 B18DCCN178 Nguyễn Văn Đức 10/01/2000 Hà Tĩnh 106
D18CNPM1 B18DCCN178 Nguyễn Văn Đức 10/01/2000 Hà Tĩnh 106
D18CNPM1 B18DCCN178 Nguyễn Văn Đức 10/01/2000 Hà Tĩnh 106
D18CNPM1 B18DCCN178 Nguyễn Văn Đức 10/01/2000 Hà Tĩnh 106
D18CNPM1 B18DCCN178 Nguyễn Văn Đức 10/01/2000 Hà Tĩnh 106
D18CNPM1 B18DCCN178 Nguyễn Văn Đức 10/01/2000 Hà Tĩnh 106
D18CNPM1 B18DCCN190 Lại Văn Hà 24/05/2000 Nam Định 137
D18CNPM1 B18DCCN199 Nguyễn Sỹ Hải 26/06/2000 Hà Tây 137
D18CNPM1 B18DCCN266 Lê Trần Quang Huy 25/06/2000 Phú Thọ 115
D18CNPM1 B18DCCN266 Lê Trần Quang Huy 25/06/2000 Phú Thọ 115
D18CNPM1 B18DCCN266 Lê Trần Quang Huy 25/06/2000 Phú Thọ 115
D18CNPM1 B18DCCN266 Lê Trần Quang Huy 25/06/2000 Phú Thọ 115
D18CNPM1 B18DCCN266 Lê Trần Quang Huy 25/06/2000 Phú Thọ 115
D18CNPM1 B18DCCN266 Lê Trần Quang Huy 25/06/2000 Phú Thọ 115
D18CNPM1 B18DCCN266 Lê Trần Quang Huy 25/06/2000 Phú Thọ 115
D18CNPM1 B18DCCN266 Lê Trần Quang Huy 25/06/2000 Phú Thọ 115
D18CNPM1 B18DCCN342 Đỗ Thanh Long 10/02/2000 Hà Nội 130
D18CNPM1 B18DCCN342 Đỗ Thanh Long 10/02/2000 Hà Nội 130
D18CNPM1 B18DCCN343 Đỗ Việt Long 07/08/2000 Nam Định 121
D18CNPM1 B18DCCN343 Đỗ Việt Long 07/08/2000 Nam Định 121
D18CNPM1 B18DCCN343 Đỗ Việt Long 07/08/2000 Nam Định 121
D18CNPM1 B18DCCN343 Đỗ Việt Long 07/08/2000 Nam Định 121
D18CNPM1 B18DCCN343 Đỗ Việt Long 07/08/2000 Nam Định 121
D18CNPM1 B18DCCN408 Phạm Đức Minh 23/12/2000 Hưng Yên 137
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp 05/02/2000 Ninh Bình 75
D18CNPM1 B18DCCN474 Nguyễn Xuân Phúc 06/02/2000 Hà Tây 137
D18CNPM1 B18DCCN497 Đào Thế Quốc 16/04/1999 Hà Tĩnh 120
D18CNPM1 B18DCCN497 Đào Thế Quốc 16/04/1999 Hà Tĩnh 120
D18CNPM1 B18DCCN497 Đào Thế Quốc 16/04/1999 Hà Tĩnh 120
D18CNPM1 B18DCCN497 Đào Thế Quốc 16/04/1999 Hà Tĩnh 120
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang 01/12/2000 Nghệ An 63
D18CNPM1 B18DCCN518 Nguyễn Thái Sơn 16/06/2000 Thái Bình 129
D18CNPM1 B18DCCN518 Nguyễn Thái Sơn 16/06/2000 Thái Bình 129
D18CNPM1 B18DCCN518 Nguyễn Thái Sơn 16/06/2000 Thái Bình 129
D18CNPM1 B18DCCN518 Nguyễn Thái Sơn 16/06/2000 Thái Bình 129
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn 15/04/2000 Thái Bình 84
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 Hà Nội 31
D18CNPM1 B18DCCN552 Trần Anh Tú 09/08/2000 Hà Tây 140
D18CNPM1 B18DCCN584 Nguyễn Thanh Tùng 29/12/2000 Hải Dương 133
D18CNPM1 B18DCCN584 Nguyễn Thanh Tùng 29/12/2000 Hải Dương 133
D18CNPM1 B18DCCN584 Nguyễn Thanh Tùng 29/12/2000 Hải Dương 133
D18CNPM1 B18DCCN585 Nguyễn Thế Tùng 26/07/2000 Hải Dương 116
D18CNPM1 B18DCCN585 Nguyễn Thế Tùng 26/07/2000 Hải Dương 116
D18CNPM1 B18DCCN585 Nguyễn Thế Tùng 26/07/2000 Hải Dương 116
D18CNPM1 B18DCCN585 Nguyễn Thế Tùng 26/07/2000 Hải Dương 116
D18CNPM1 B18DCCN585 Nguyễn Thế Tùng 26/07/2000 Hải Dương 116
D18CNPM1 B18DCCN585 Nguyễn Thế Tùng 26/07/2000 Hải Dương 116
D18CNPM1 B18DCCN618 Nguyễn Trung Thành 18/04/2000 Hải Dương 136
D18CNPM1 B18DCCN618 Nguyễn Trung Thành 18/04/2000 Hải Dương 136
D18CNPM1 B18DCCN640 Đinh Văn Thìn 04/05/2000 Nam Định 123
D18CNPM1 B18DCCN640 Đinh Văn Thìn 04/05/2000 Nam Định 123
D18CNPM1 B18DCCN640 Đinh Văn Thìn 04/05/2000 Nam Định 123
D18CNPM1 B18DCCN640 Đinh Văn Thìn 04/05/2000 Nam Định 123
D18CNPM1 B18DCCN673 Quản Thành Trung 24/01/2000 Hà Tây 140
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ 18/08/2000 Hà Tây 55
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình 20/03/1999 Thanh Hóa 39
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM1 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự 28/03/1999 Hà Giang 7
D18CNPM2 B18DCCN015 Lê Duy Anh 04/04/2000 Thanh Hoá 131
D18CNPM2 B18DCCN015 Lê Duy Anh 04/04/2000 Thanh Hoá 131
D18CNPM2 B18DCCN015 Lê Duy Anh 04/04/2000 Thanh Hoá 131
D18CNPM2 B18DCCN026 Nguyễn Thế Anh 08/09/2000 Hà Nội 137
D18CNPM2 B18DCCN092 Nguyễn Đức Doanh 25/02/2000 Thái Bình 137
D18CNPM2 B18DCCN114 Vũ Trọng Duy 05/09/2000 Hải Phòng 107
D18CNPM2 B18DCCN114 Vũ Trọng Duy 05/09/2000 Hải Phòng 107
D18CNPM2 B18DCCN114 Vũ Trọng Duy 05/09/2000 Hải Phòng 107
D18CNPM2 B18DCCN114 Vũ Trọng Duy 05/09/2000 Hải Phòng 107
D18CNPM2 B18DCCN114 Vũ Trọng Duy 05/09/2000 Hải Phòng 107
D18CNPM2 B18DCCN114 Vũ Trọng Duy 05/09/2000 Hải Phòng 107
D18CNPM2 B18DCCN114 Vũ Trọng Duy 05/09/2000 Hải Phòng 107
D18CNPM2 B18DCCN114 Vũ Trọng Duy 05/09/2000 Hải Phòng 107
D18CNPM2 B18DCCN114 Vũ Trọng Duy 05/09/2000 Hải Phòng 107
D18CNPM2 B18DCCN114 Vũ Trọng Duy 05/09/2000 Hải Phòng 107
D18CNPM2 B18DCCN114 Vũ Trọng Duy 05/09/2000 Hải Phòng 107
D18CNPM2 B18DCCN158 Trần Văn Đô 10/09/2000 Bắc Ninh 137
D18CNPM2 B18DCCN158 Trần Văn Đô 10/09/2000 Bắc Ninh 137
D18CNPM2 B18DCCN191 Nguyễn Huy Hà 02/11/2000 Nghệ An 140
D18CNPM2 B18DCCN212 Trần Xuân Hiệp 03/04/2000 Thái Bình 132
D18CNPM2 B18DCCN212 Trần Xuân Hiệp 03/04/2000 Thái Bình 132
D18CNPM2 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng 17/01/2000 Hà Nội 87
D18CNPM2 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng 17/01/2000 Hà Nội 87
D18CNPM2 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng 17/01/2000 Hà Nội 87
D18CNPM2 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng 17/01/2000 Hà Nội 87
D18CNPM2 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng 17/01/2000 Hà Nội 87
D18CNPM2 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng 17/01/2000 Hà Nội 87
D18CNPM2 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng 17/01/2000 Hà Nội 87
D18CNPM2 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng 17/01/2000 Hà Nội 87
D18CNPM2 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng 17/01/2000 Hà Nội 87
D18CNPM2 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng 17/01/2000 Hà Nội 87
D18CNPM2 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng 17/01/2000 Hà Nội 87
D18CNPM2 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng 17/01/2000 Hà Nội 87
D18CNPM2 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng 17/01/2000 Hà Nội 87
D18CNPM2 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng 17/01/2000 Hà Nội 87
D18CNPM2 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng 17/01/2000 Hà Nội 87
D18CNPM2 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng 17/01/2000 Hà Nội 87
D18CNPM2 B18DCCN268 Nguyễn Ngọc Huy 25/01/2000 Hà Nội 131
D18CNPM2 B18DCCN268 Nguyễn Ngọc Huy 25/01/2000 Hà Nội 131
D18CNPM2 B18DCCN268 Nguyễn Ngọc Huy 25/01/2000 Hà Nội 131
D18CNPM2 B18DCCN279 Hoàng Vĩnh Hưng 11/01/2000 Nam Định 128
D18CNPM2 B18DCCN279 Hoàng Vĩnh Hưng 11/01/2000 Nam Định 128
D18CNPM2 B18DCCN279 Hoàng Vĩnh Hưng 11/01/2000 Nam Định 128
D18CNPM2 B18DCCN279 Hoàng Vĩnh Hưng 11/01/2000 Nam Định 128
D18CNPM2 B18DCCN289 Nguyễn Lan Hương 15/09/2000 Thái Bình 118
D18CNPM2 B18DCCN289 Nguyễn Lan Hương 15/09/2000 Thái Bình 118
D18CNPM2 B18DCCN289 Nguyễn Lan Hương 15/09/2000 Thái Bình 118
D18CNPM2 B18DCCN289 Nguyễn Lan Hương 15/09/2000 Thái Bình 118
D18CNPM2 B18DCCN289 Nguyễn Lan Hương 15/09/2000 Thái Bình 118
D18CNPM2 B18DCCN289 Nguyễn Lan Hương 15/09/2000 Thái Bình 118
D18CNPM2 B18DCCN290 Nguyễn Thị Thu Hường 28/07/2000 Bắc Ninh 137
D18CNPM2 B18DCCN290 Nguyễn Thị Thu Hường 28/07/2000 Bắc Ninh 137
D18CNPM2 B18DCCN301 Nguyễn Trọng Khang 10/03/2000 Nam Định 137
D18CNPM2 B18DCCN312 Nguyễn Văn Khánh 26/03/2000 Hà Tây 137
D18CNPM2 B18DCCN312 Nguyễn Văn Khánh 26/03/2000 Hà Tây 137
D18CNPM2 B18DCCN344 Hồ Tấn Long 23/11/2000 Hà Nội 116
D18CNPM2 B18DCCN344 Hồ Tấn Long 23/11/2000 Hà Nội 116
D18CNPM2 B18DCCN344 Hồ Tấn Long 23/11/2000 Hà Nội 116
D18CNPM2 B18DCCN344 Hồ Tấn Long 23/11/2000 Hà Nội 116
D18CNPM2 B18DCCN344 Hồ Tấn Long 23/11/2000 Hà Nội 116
D18CNPM2 B18DCCN344 Hồ Tấn Long 23/11/2000 Hà Nội 116
D18CNPM2 B18DCCN344 Hồ Tấn Long 23/11/2000 Hà Nội 116
D18CNPM2 B18DCCN355 Nguyễn Thành Long 04/04/2000 Hà Tây 126
D18CNPM2 B18DCCN355 Nguyễn Thành Long 04/04/2000 Hà Tây 126
D18CNPM2 B18DCCN400 Hoàng Lê Minh 22/05/2000 Hải Phòng 140
D18CNPM2 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam 16/01/2000 Hải Dương 89
D18CNPM2 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam 16/01/2000 Hải Dương 89
D18CNPM2 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam 16/01/2000 Hải Dương 89
D18CNPM2 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam 16/01/2000 Hải Dương 89
D18CNPM2 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam 16/01/2000 Hải Dương 89
D18CNPM2 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam 16/01/2000 Hải Dương 89
D18CNPM2 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam 16/01/2000 Hải Dương 89
D18CNPM2 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam 16/01/2000 Hải Dương 89
D18CNPM2 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam 16/01/2000 Hải Dương 89
D18CNPM2 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam 16/01/2000 Hải Dương 89
D18CNPM2 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam 16/01/2000 Hải Dương 89
D18CNPM2 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam 16/01/2000 Hải Dương 89
D18CNPM2 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam 16/01/2000 Hải Dương 89
D18CNPM2 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam 16/01/2000 Hải Dương 89
D18CNPM2 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam 16/01/2000 Hải Dương 89
D18CNPM2 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam 16/01/2000 Hải Dương 89
D18CNPM2 B18DCCN443 Nguyễn Thị Ngát 14/06/2000 Thái Bình 133
D18CNPM2 B18DCCN443 Nguyễn Thị Ngát 14/06/2000 Thái Bình 133
D18CNPM2 B18DCCN444 Hoàng Thị Ngân 14/07/2000 Vĩnh Phúc 137
D18CNPM2 B18DCCN498 Nguyễn Anh Quốc 30/04/2000 Nam Định 123
D18CNPM2 B18DCCN498 Nguyễn Anh Quốc 30/04/2000 Nam Định 123
D18CNPM2 B18DCCN498 Nguyễn Anh Quốc 30/04/2000 Nam Định 123
D18CNPM2 B18DCCN499 Nguyễn Hưng Quốc 24/07/2000 Hải Phòng 133
D18CNPM2 B18DCCN520 Phạm Khắc Sơn 21/06/2000 Ninh Bình 116
D18CNPM2 B18DCCN520 Phạm Khắc Sơn 21/06/2000 Ninh Bình 116
D18CNPM2 B18DCCN520 Phạm Khắc Sơn 21/06/2000 Ninh Bình 116
D18CNPM2 B18DCCN520 Phạm Khắc Sơn 21/06/2000 Ninh Bình 116
D18CNPM2 B18DCCN520 Phạm Khắc Sơn 21/06/2000 Ninh Bình 116
D18CNPM2 B18DCCN520 Phạm Khắc Sơn 21/06/2000 Ninh Bình 116
D18CNPM2 B18DCCN520 Phạm Khắc Sơn 21/06/2000 Ninh Bình 116
D18CNPM2 B18DCCN520 Phạm Khắc Sơn 21/06/2000 Ninh Bình 116
D18CNPM2 B18DCCN520 Phạm Khắc Sơn 21/06/2000 Ninh Bình 116
D18CNPM2 B18DCCN520 Phạm Khắc Sơn 21/06/2000 Ninh Bình 116
D18CNPM2 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng 14/02/2000 Hà Tây 98
D18CNPM2 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng 14/02/2000 Hà Tây 98
D18CNPM2 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng 14/02/2000 Hà Tây 98
D18CNPM2 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng 14/02/2000 Hà Tây 98
D18CNPM2 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng 14/02/2000 Hà Tây 98
D18CNPM2 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng 14/02/2000 Hà Tây 98
D18CNPM2 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng 14/02/2000 Hà Tây 98
D18CNPM2 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng 14/02/2000 Hà Tây 98
D18CNPM2 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng 14/02/2000 Hà Tây 98
D18CNPM2 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng 14/02/2000 Hà Tây 98
D18CNPM2 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng 14/02/2000 Hà Tây 98
D18CNPM2 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng 14/02/2000 Hà Tây 98
D18CNPM2 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng 14/02/2000 Hà Tây 98
D18CNPM2 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng 14/02/2000 Hà Tây 98
D18CNPM2 B18DCCN597 Nguyễn Tư Thái 02/02/2000 Nghệ An 134
D18CNPM2 B18DCCN597 Nguyễn Tư Thái 02/02/2000 Nghệ An 134
D18CNPM2 B18DCCN619 Phạm Công Thành 23/10/2000 Hà Tĩnh 140
D18CNPM2 B18DCCN641 Nguyễn Xuân Thìn 06/02/2000 Hà Tây 137
D18CNPM2 B18DCCN642 Phan Văn Thìn 19/12/2000 Hải Phòng 130
D18CNPM2 B18DCCN642 Phan Văn Thìn 19/12/2000 Hải Phòng 130
D18CNPM2 B18DCCN642 Phan Văn Thìn 19/12/2000 Hải Phòng 130
D18CNPM2 B18DCCN642 Phan Văn Thìn 19/12/2000 Hải Phòng 130
D18CNPM3 B18DCCN016 Lê Đắc Anh 15/09/2000 Hà Tây 134
D18CNPM3 B18DCCN016 Lê Đắc Anh 15/09/2000 Hà Tây 134
D18CNPM3 B18DCCN017 Lê Đức Phan Anh 22/04/2000 Hà Nội 140
D18CNPM3 B18DCCN061 Trương Đăng Công 20/08/2000 Hưng Yên 134
D18CNPM3 B18DCCN082 Chu Đức Chính 14/07/2000 Hưng Yên 133
D18CNPM3 B18DCCN082 Chu Đức Chính 14/07/2000 Hưng Yên 133
D18CNPM3 B18DCCN083 Nguyễn Công Chính 20/08/2000 Hà Tây 136
D18CNPM3 B18DCCN083 Nguyễn Công Chính 20/08/2000 Hà Tây 136
D18CNPM3 B18DCCN104 Bùi Quý Duy 29/11/2000 Nam Định 94
D18CNPM3 B18DCCN104 Bùi Quý Duy 29/11/2000 Nam Định 94
D18CNPM3 B18DCCN104 Bùi Quý Duy 29/11/2000 Nam Định 94
D18CNPM3 B18DCCN104 Bùi Quý Duy 29/11/2000 Nam Định 94
D18CNPM3 B18DCCN104 Bùi Quý Duy 29/11/2000 Nam Định 94
D18CNPM3 B18DCCN104 Bùi Quý Duy 29/11/2000 Nam Định 94
D18CNPM3 B18DCCN104 Bùi Quý Duy 29/11/2000 Nam Định 94
D18CNPM3 B18DCCN104 Bùi Quý Duy 29/11/2000 Nam Định 94
D18CNPM3 B18DCCN104 Bùi Quý Duy 29/11/2000 Nam Định 94
D18CNPM3 B18DCCN104 Bùi Quý Duy 29/11/2000 Nam Định 94
D18CNPM3 B18DCCN104 Bùi Quý Duy 29/11/2000 Nam Định 94
D18CNPM3 B18DCCN104 Bùi Quý Duy 29/11/2000 Nam Định 94
D18CNPM3 B18DCCN104 Bùi Quý Duy 29/11/2000 Nam Định 94
D18CNPM3 B18DCCN104 Bùi Quý Duy 29/11/2000 Nam Định 94
D18CNPM3 B18DCCN104 Bùi Quý Duy 29/11/2000 Nam Định 94
D18CNPM3 B18DCCN127 Vũ Thế Dương 10/10/2000 Nam Định 125
D18CNPM3 B18DCCN127 Vũ Thế Dương 10/10/2000 Nam Định 125
D18CNPM3 B18DCCN127 Vũ Thế Dương 10/10/2000 Nam Định 125
D18CNPM3 B18DCCN127 Vũ Thế Dương 10/10/2000 Nam Định 125
D18CNPM3 B18DCCN127 Vũ Thế Dương 10/10/2000 Nam Định 125
D18CNPM3 B18DCCN127 Vũ Thế Dương 10/10/2000 Nam Định 125
D18CNPM3 B18DCCN159 Hoàng Hoàng Đông 23/01/2000 Thái Nguyên 130
D18CNPM3 B18DCCN159 Hoàng Hoàng Đông 23/01/2000 Thái Nguyên 130
D18CNPM3 B18DCCN159 Hoàng Hoàng Đông 23/01/2000 Thái Nguyên 130
D18CNPM3 B18DCCN171 Nguyễn Hữu Đức 11/12/2000 Hà Tây 100
D18CNPM3 B18DCCN171 Nguyễn Hữu Đức 11/12/2000 Hà Tây 100
D18CNPM3 B18DCCN171 Nguyễn Hữu Đức 11/12/2000 Hà Tây 100
D18CNPM3 B18DCCN171 Nguyễn Hữu Đức 11/12/2000 Hà Tây 100
D18CNPM3 B18DCCN171 Nguyễn Hữu Đức 11/12/2000 Hà Tây 100
D18CNPM3 B18DCCN171 Nguyễn Hữu Đức 11/12/2000 Hà Tây 100
D18CNPM3 B18DCCN171 Nguyễn Hữu Đức 11/12/2000 Hà Tây 100
D18CNPM3 B18DCCN171 Nguyễn Hữu Đức 11/12/2000 Hà Tây 100
D18CNPM3 B18DCCN171 Nguyễn Hữu Đức 11/12/2000 Hà Tây 100
D18CNPM3 B18DCCN182 Tô Mạnh Đức 31/12/2000 Hà Nội 140
D18CNPM3 B18DCCN192 Nguyễn Quang Hà 07/12/2000 Hải Dương 127
D18CNPM3 B18DCCN192 Nguyễn Quang Hà 07/12/2000 Hải Dương 127
D18CNPM3 B18DCCN192 Nguyễn Quang Hà 07/12/2000 Hải Dương 127
D18CNPM3 B18DCCN203 Bùi Minh Hiền 30/03/2000 Hoà Bình 136
D18CNPM3 B18DCCN203 Bùi Minh Hiền 30/03/2000 Hoà Bình 136
D18CNPM3 B18DCCN214 Lã Trung Hiếu 11/03/2000 Nam Định 128
D18CNPM3 B18DCCN214 Lã Trung Hiếu 11/03/2000 Nam Định 128
D18CNPM3 B18DCCN214 Lã Trung Hiếu 11/03/2000 Nam Định 128
D18CNPM3 B18DCCN214 Lã Trung Hiếu 11/03/2000 Nam Định 128
D18CNPM3 B18DCCN215 Nguyễn Đình Hiếu 20/09/2000 Hà Tây 140
D18CNPM3 B18DCCN248 Trần Viết Hoành 25/05/2000 Bắc Ninh 94
D18CNPM3 B18DCCN248 Trần Viết Hoành 25/05/2000 Bắc Ninh 94
D18CNPM3 B18DCCN248 Trần Viết Hoành 25/05/2000 Bắc Ninh 94
D18CNPM3 B18DCCN248 Trần Viết Hoành 25/05/2000 Bắc Ninh 94
D18CNPM3 B18DCCN248 Trần Viết Hoành 25/05/2000 Bắc Ninh 94
D18CNPM3 B18DCCN248 Trần Viết Hoành 25/05/2000 Bắc Ninh 94
D18CNPM3 B18DCCN248 Trần Viết Hoành 25/05/2000 Bắc Ninh 94
D18CNPM3 B18DCCN248 Trần Viết Hoành 25/05/2000 Bắc Ninh 94
D18CNPM3 B18DCCN248 Trần Viết Hoành 25/05/2000 Bắc Ninh 94
D18CNPM3 B18DCCN248 Trần Viết Hoành 25/05/2000 Bắc Ninh 94
D18CNPM3 B18DCCN248 Trần Viết Hoành 25/05/2000 Bắc Ninh 94
D18CNPM3 B18DCCN248 Trần Viết Hoành 25/05/2000 Bắc Ninh 94
D18CNPM3 B18DCCN248 Trần Viết Hoành 25/05/2000 Bắc Ninh 94
D18CNPM3 B18DCCN259 Vũ Danh Hùng 04/11/2000 Hà Tây 134
D18CNPM3 B18DCCN259 Vũ Danh Hùng 04/11/2000 Hà Tây 134
D18CNPM3 B18DCCN303 Bùi Đức Khanh 17/11/2000 Phú Thọ 137
D18CNPM3 B18DCCN303 Bùi Đức Khanh 17/11/2000 Phú Thọ 137
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long 25/11/2000 Hà Tây 77
D18CNPM3 B18DCCN346 Lê Đức Long 21/02/2000 Nam Định 121
D18CNPM3 B18DCCN346 Lê Đức Long 21/02/2000 Nam Định 121
D18CNPM3 B18DCCN346 Lê Đức Long 21/02/2000 Nam Định 121
D18CNPM3 B18DCCN346 Lê Đức Long 21/02/2000 Nam Định 121
D18CNPM3 B18DCCN346 Lê Đức Long 21/02/2000 Nam Định 121
D18CNPM3 B18DCCN346 Lê Đức Long 21/02/2000 Nam Định 121
D18CNPM3 B18DCCN357 Phạm Ngọc Long 10/01/2000 Thái Bình 134
D18CNPM3 B18DCCN368 Vũ Hải Long 07/11/2000 Thái Bình 140
D18CNPM3 B18DCCN379 Phạm Văn Luận 17/05/2000 Thanh Hoá 134
D18CNPM3 B18DCCN379 Phạm Văn Luận 17/05/2000 Thanh Hoá 134
D18CNPM3 B18DCCN423 Lê Hoàng Nam 22/10/2000 Nam Định 128
D18CNPM3 B18DCCN423 Lê Hoàng Nam 22/10/2000 Nam Định 128
D18CNPM3 B18DCCN423 Lê Hoàng Nam 22/10/2000 Nam Định 128
D18CNPM3 B18DCCN423 Lê Hoàng Nam 22/10/2000 Nam Định 128
D18CNPM3 B18DCCN445 Trần Khánh Ngân 02/03/2000 Nam Định 134
D18CNPM3 B18DCCN478 Trung Thị Phương 06/12/2000 Hà Tây 140
D18CNPM3 B18DCCN489 Bùi Anh Quân 08/04/2000 Nam Định 137
D18CNPM3 B18DCCN511 Hoàng Thái Sơn 18/09/2000 Nam Định 134
D18CNPM3 B18DCCN554 Trương Thế Tú 01/07/2000 Thanh Hoá 106
D18CNPM3 B18DCCN554 Trương Thế Tú 01/07/2000 Thanh Hoá 106
D18CNPM3 B18DCCN554 Trương Thế Tú 01/07/2000 Thanh Hoá 106
D18CNPM3 B18DCCN554 Trương Thế Tú 01/07/2000 Thanh Hoá 106
D18CNPM3 B18DCCN554 Trương Thế Tú 01/07/2000 Thanh Hoá 106
D18CNPM3 B18DCCN554 Trương Thế Tú 01/07/2000 Thanh Hoá 106
D18CNPM3 B18DCCN554 Trương Thế Tú 01/07/2000 Thanh Hoá 106
D18CNPM3 B18DCCN554 Trương Thế Tú 01/07/2000 Thanh Hoá 106
D18CNPM3 B18DCCN555 Nguyễn Mạnh Tuân 05/07/1999 Hải Dương 132
D18CNPM3 B18DCCN555 Nguyễn Mạnh Tuân 05/07/1999 Hải Dương 132
D18CNPM3 B18DCCN565 Nguyễn Giản Tuấn 20/01/2000 Hà Nội 115
D18CNPM3 B18DCCN565 Nguyễn Giản Tuấn 20/01/2000 Hà Nội 115
D18CNPM3 B18DCCN565 Nguyễn Giản Tuấn 20/01/2000 Hà Nội 115
D18CNPM3 B18DCCN565 Nguyễn Giản Tuấn 20/01/2000 Hà Nội 115
D18CNPM3 B18DCCN565 Nguyễn Giản Tuấn 20/01/2000 Hà Nội 115
D18CNPM3 B18DCCN565 Nguyễn Giản Tuấn 20/01/2000 Hà Nội 115
D18CNPM3 B18DCCN566 Nguyễn Hữu Minh Tuấn 07/02/2000 Thanh Hoá 137
D18CNPM3 B18DCCN588 Vi Thị Kim Tuyền 14/08/2000 Cao Bằng 137
D18CNPM3 B18DCCN665 Nguyễn Thị Việt Trinh 16/04/2000 Thái Bình 140
D18CNPM3 B18DCCN686 Trần Công Viên 01/02/2000 Nam Định 131
D18CNPM3 B18DCCN686 Trần Công Viên 01/02/2000 Nam Định 131
D18CNPM3 B18DCCN686 Trần Công Viên 01/02/2000 Nam Định 131
D18CNPM3 B18DCCN686 Trần Công Viên 01/02/2000 Nam Định 131
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM3 B18DCCN707 Bế Minh Vũ 30/06/1999 Cao Bằng 18
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh 15/03/2000 Hà Nội 77
D18CNPM4 B18DCCN074 Nguyễn Hải Châu 15/01/2000 Vĩnh Phúc 134
D18CNPM4 B18DCCN074 Nguyễn Hải Châu 15/01/2000 Vĩnh Phúc 134
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính 14/03/2000 Hà Nội 75
D18CNPM4 B18DCCN106 Đỗ Quang Duy 25/10/2000 Nam Định 122
D18CNPM4 B18DCCN106 Đỗ Quang Duy 25/10/2000 Nam Định 122
D18CNPM4 B18DCCN106 Đỗ Quang Duy 25/10/2000 Nam Định 122
D18CNPM4 B18DCCN106 Đỗ Quang Duy 25/10/2000 Nam Định 122
D18CNPM4 B18DCCN106 Đỗ Quang Duy 25/10/2000 Nam Định 122
D18CNPM4 B18DCCN106 Đỗ Quang Duy 25/10/2000 Nam Định 122
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy 21/10/2000 Thái Bình 7
D18CNPM4 B18DCCN139 Nguyễn Tiến Đạt 30/06/2000 Hà Nội 137
D18CNPM4 B18DCCN139 Nguyễn Tiến Đạt 30/06/2000 Hà Nội 137
D18CNPM4 B18DCCN184 Trịnh Trung Đức 10/12/2000 Thanh Hoá 120
D18CNPM4 B18DCCN184 Trịnh Trung Đức 10/12/2000 Thanh Hoá 120
D18CNPM4 B18DCCN184 Trịnh Trung Đức 10/12/2000 Thanh Hoá 120
D18CNPM4 B18DCCN184 Trịnh Trung Đức 10/12/2000 Thanh Hoá 120
D18CNPM4 B18DCCN184 Trịnh Trung Đức 10/12/2000 Thanh Hoá 120
D18CNPM4 B18DCCN216 Nguyễn Minh Hiếu 19/07/2000 Hà Nội 140
D18CNPM4 B18DCCN217 Nguyễn Minh Hiếu 22/09/2000 Nam Định 137
D18CNPM4 B18DCCN217 Nguyễn Minh Hiếu 22/09/2000 Nam Định 137
D18CNPM4 B18DCCN325 Nguyễn Quang Liêm 08/03/2000 Tuyên Quang 140

D18CNPM4 B18DCCN369 Vũ Hoàng Long 30/10/2000 Nam Định 140


D18CNPM4 B18DCCN413 Trần Hùng Minh 05/10/2000 Hà Nội 134
D18CNPM4 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa 22/08/2000 Hà Nội 94
D18CNPM4 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa 22/08/2000 Hà Nội 94
D18CNPM4 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa 22/08/2000 Hà Nội 94
D18CNPM4 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa 22/08/2000 Hà Nội 94
D18CNPM4 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa 22/08/2000 Hà Nội 94
D18CNPM4 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa 22/08/2000 Hà Nội 94
D18CNPM4 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa 22/08/2000 Hà Nội 94
D18CNPM4 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa 22/08/2000 Hà Nội 94
D18CNPM4 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa 22/08/2000 Hà Nội 94
D18CNPM4 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa 22/08/2000 Hà Nội 94
D18CNPM4 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa 22/08/2000 Hà Nội 94
D18CNPM4 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa 22/08/2000 Hà Nội 94
D18CNPM4 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa 22/08/2000 Hà Nội 94
D18CNPM4 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa 22/08/2000 Hà Nội 94
D18CNPM4 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa 22/08/2000 Hà Nội 94
D18CNPM4 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa 22/08/2000 Hà Nội 94
D18CNPM4 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa 22/08/2000 Hà Nội 94
D18CNPM4 B18DCCN457 Phạm Sỹ Hồng Ngọc 06/04/2000 Bắc Ninh 130
D18CNPM4 B18DCCN457 Phạm Sỹ Hồng Ngọc 06/04/2000 Bắc Ninh 130
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân 12/05/2000 Hà Nội 98
D18CNPM4 B18DCCN502 Nguyễn Bá Quyết 18/06/1995 Nam Định 125
D18CNPM4 B18DCCN502 Nguyễn Bá Quyết 18/06/1995 Nam Định 125
D18CNPM4 B18DCCN502 Nguyễn Bá Quyết 18/06/1995 Nam Định 125
D18CNPM4 B18DCCN502 Nguyễn Bá Quyết 18/06/1995 Nam Định 125
D18CNPM4 B18DCCN502 Nguyễn Bá Quyết 18/06/1995 Nam Định 125
D18CNPM4 B18DCCN523 Vũ Hồng Sơn 11/02/2000 Hà Tây 137
D18CNPM4 B18DCCN535 Nguyễn Văn Tiến 10/05/2000 Nam Định 134
D18CNPM4 B18DCCN545 Lê Đình Toản 14/11/2000 Hưng Yên 112
D18CNPM4 B18DCCN545 Lê Đình Toản 14/11/2000 Hưng Yên 112
D18CNPM4 B18DCCN545 Lê Đình Toản 14/11/2000 Hưng Yên 112
D18CNPM4 B18DCCN545 Lê Đình Toản 14/11/2000 Hưng Yên 112
D18CNPM4 B18DCCN545 Lê Đình Toản 14/11/2000 Hưng Yên 112
D18CNPM4 B18DCCN545 Lê Đình Toản 14/11/2000 Hưng Yên 112
D18CNPM4 B18DCCN545 Lê Đình Toản 14/11/2000 Hưng Yên 112
D18CNPM4 B18DCCN545 Lê Đình Toản 14/11/2000 Hưng Yên 112
D18CNPM4 B18DCCN556 Cao Anh Tuấn 08/02/2000 Nghệ An 140
D18CNPM4 B18DCCN578 Lê Nho Tùng 19/05/2000 Hải Dương 134
D18CNPM4 B18DCCN578 Lê Nho Tùng 19/05/2000 Hải Dương 134
D18CNPM4 B18DCCN578 Lê Nho Tùng 19/05/2000 Hải Dương 134
D18CNPM4 B18DCCN579 Lê Thanh Tùng 10/07/2000 Thanh Hoá 138
D18CNPM4 B18DCCN611 Đinh Như Thành 25/12/2000 Nam Định 128
D18CNPM4 B18DCCN611 Đinh Như Thành 25/12/2000 Nam Định 128
D18CNPM4 B18DCCN611 Đinh Như Thành 25/12/2000 Nam Định 128
D18CNPM4 B18DCCN611 Đinh Như Thành 25/12/2000 Nam Định 128
D18CNPM4 B18DCCN622 Nguyễn Thanh Thảo 30/03/2000 Hà Tây 133
D18CNPM4 B18DCCN622 Nguyễn Thanh Thảo 30/03/2000 Hà Tây 133
D18CNPM4 B18DCCN622 Nguyễn Thanh Thảo 30/03/2000 Hà Tây 133
D18CNPM4 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng 18/09/2000 Lào Cai 79
D18CNPM4 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng 18/09/2000 Lào Cai 79
D18CNPM4 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng 18/09/2000 Lào Cai 79
D18CNPM4 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng 18/09/2000 Lào Cai 79
D18CNPM4 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng 18/09/2000 Lào Cai 79
D18CNPM4 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng 18/09/2000 Lào Cai 79
D18CNPM4 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng 18/09/2000 Lào Cai 79
D18CNPM4 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng 18/09/2000 Lào Cai 79
D18CNPM4 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng 18/09/2000 Lào Cai 79
D18CNPM4 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng 18/09/2000 Lào Cai 79
D18CNPM4 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng 18/09/2000 Lào Cai 79
D18CNPM4 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng 18/09/2000 Lào Cai 79
D18CNPM4 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng 18/09/2000 Lào Cai 79
D18CNPM4 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng 18/09/2000 Lào Cai 79
D18CNPM4 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng 18/09/2000 Lào Cai 79
D18CNPM4 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng 18/09/2000 Lào Cai 79
D18CNPM4 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng 18/09/2000 Lào Cai 79
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh 21/09/2000 Hà Nội 13
D18CNPM4 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng 02/07/2000 Hà Tây 91
D18CNPM4 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng 02/07/2000 Hà Tây 91
D18CNPM4 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng 02/07/2000 Hà Tây 91
D18CNPM4 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng 02/07/2000 Hà Tây 91
D18CNPM4 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng 02/07/2000 Hà Tây 91
D18CNPM4 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng 02/07/2000 Hà Tây 91
D18CNPM4 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng 02/07/2000 Hà Tây 91
D18CNPM4 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng 02/07/2000 Hà Tây 91
D18CNPM4 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng 02/07/2000 Hà Tây 91
D18CNPM4 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng 02/07/2000 Hà Tây 91
D18CNPM4 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng 02/07/2000 Hà Tây 91
D18CNPM4 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng 02/07/2000 Hà Tây 91
D18CNPM4 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng 02/07/2000 Hà Tây 91
D18CNPM4 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng 02/07/2000 Hà Tây 91
D18CNPM4 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng 02/07/2000 Hà Tây 91
D18CNPM4 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng 02/07/2000 Hà Tây 91
D18CNPM4 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng 02/07/2000 Hà Tây 91
D18CNPM4 B18DCCN667 Đinh Việt Trung 19/06/2000 Nam Định 128
D18CNPM4 B18DCCN667 Đinh Việt Trung 19/06/2000 Nam Định 128
D18CNPM4 B18DCCN667 Đinh Việt Trung 19/06/2000 Nam Định 128
D18CNPM4 B18DCCN667 Đinh Việt Trung 19/06/2000 Nam Định 128
D18CNPM4 B18DCCN677 Nguyễn Khắc Trường 16/02/2000 Vĩnh Phúc 134
D18CNPM4 B18DCCN677 Nguyễn Khắc Trường 16/02/2000 Vĩnh Phúc 134
D18CNPM4 B18DCCN709 Vũ Cao Sơn 15/12/1999 Lạng Sơn 111
D18CNPM4 B18DCCN709 Vũ Cao Sơn 15/12/1999 Lạng Sơn 111
D18CNPM4 B18DCCN709 Vũ Cao Sơn 15/12/1999 Lạng Sơn 111
D18CNPM4 B18DCCN709 Vũ Cao Sơn 15/12/1999 Lạng Sơn 111
D18CNPM4 B18DCCN709 Vũ Cao Sơn 15/12/1999 Lạng Sơn 111
D18CNPM4 B18DCCN709 Vũ Cao Sơn 15/12/1999 Lạng Sơn 111
D18CNPM4 B18DCCN709 Vũ Cao Sơn 15/12/1999 Lạng Sơn 111
D18CNPM4 B18DCCN709 Vũ Cao Sơn 15/12/1999 Lạng Sơn 111
D18CNPM4 B18DCCN709 Vũ Cao Sơn 15/12/1999 Lạng Sơn 111
D18CNPM4 B18DCCN709 Vũ Cao Sơn 15/12/1999 Lạng Sơn 111
D18CNPM5 B18DCCN020 Nguyễn Đình Tuấn Anh 19/06/2000 Bắc Ninh 130
D18CNPM5 B18DCCN020 Nguyễn Đình Tuấn Anh 19/06/2000 Bắc Ninh 130
D18CNPM5 B18DCCN020 Nguyễn Đình Tuấn Anh 19/06/2000 Bắc Ninh 130
D18CNPM5 B18DCCN021 Nguyễn Lan Anh 08/05/2000 Thanh Hoá 131
D18CNPM5 B18DCCN021 Nguyễn Lan Anh 08/05/2000 Thanh Hoá 131
D18CNPM5 B18DCCN021 Nguyễn Lan Anh 08/05/2000 Thanh Hoá 131
D18CNPM5 B18DCCN042 Vũ Tuấn Anh 20/05/2000 Bắc Giang 92
D18CNPM5 B18DCCN042 Vũ Tuấn Anh 20/05/2000 Bắc Giang 92
D18CNPM5 B18DCCN042 Vũ Tuấn Anh 20/05/2000 Bắc Giang 92
D18CNPM5 B18DCCN042 Vũ Tuấn Anh 20/05/2000 Bắc Giang 92
D18CNPM5 B18DCCN042 Vũ Tuấn Anh 20/05/2000 Bắc Giang 92
D18CNPM5 B18DCCN042 Vũ Tuấn Anh 20/05/2000 Bắc Giang 92
D18CNPM5 B18DCCN042 Vũ Tuấn Anh 20/05/2000 Bắc Giang 92
D18CNPM5 B18DCCN042 Vũ Tuấn Anh 20/05/2000 Bắc Giang 92
D18CNPM5 B18DCCN042 Vũ Tuấn Anh 20/05/2000 Bắc Giang 92
D18CNPM5 B18DCCN042 Vũ Tuấn Anh 20/05/2000 Bắc Giang 92
D18CNPM5 B18DCCN042 Vũ Tuấn Anh 20/05/2000 Bắc Giang 92
D18CNPM5 B18DCCN042 Vũ Tuấn Anh 20/05/2000 Bắc Giang 92
D18CNPM5 B18DCCN042 Vũ Tuấn Anh 20/05/2000 Bắc Giang 92
D18CNPM5 B18DCCN042 Vũ Tuấn Anh 20/05/2000 Bắc Giang 92
D18CNPM5 B18DCCN152 Nguyễn Minh Đăng 22/06/2000 Hà Nội 103
D18CNPM5 B18DCCN152 Nguyễn Minh Đăng 22/06/2000 Hà Nội 103
D18CNPM5 B18DCCN152 Nguyễn Minh Đăng 22/06/2000 Hà Nội 103
D18CNPM5 B18DCCN152 Nguyễn Minh Đăng 22/06/2000 Hà Nội 103
D18CNPM5 B18DCCN152 Nguyễn Minh Đăng 22/06/2000 Hà Nội 103
D18CNPM5 B18DCCN152 Nguyễn Minh Đăng 22/06/2000 Hà Nội 103
D18CNPM5 B18DCCN152 Nguyễn Minh Đăng 22/06/2000 Hà Nội 103
D18CNPM5 B18DCCN152 Nguyễn Minh Đăng 22/06/2000 Hà Nội 103
D18CNPM5 B18DCCN152 Nguyễn Minh Đăng 22/06/2000 Hà Nội 103
D18CNPM5 B18DCCN152 Nguyễn Minh Đăng 22/06/2000 Hà Nội 103
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN153 Phan Hải Đăng 03/02/2000 Vĩnh Phúc 63
D18CNPM5 B18DCCN197 Nguyễn Đức Hải 10/09/2000 Vĩnh Phúc 126
D18CNPM5 B18DCCN197 Nguyễn Đức Hải 10/09/2000 Vĩnh Phúc 126
D18CNPM5 B18DCCN197 Nguyễn Đức Hải 10/09/2000 Vĩnh Phúc 126
D18CNPM5 B18DCCN197 Nguyễn Đức Hải 10/09/2000 Vĩnh Phúc 126
D18CNPM5 B18DCCN197 Nguyễn Đức Hải 10/09/2000 Vĩnh Phúc 126
D18CNPM5 B18DCCN273 Trương Tuấn Huy 24/08/2000 Yên Bái 140
D18CNPM5 B18DCCN284 Nguyễn Khánh Hưng 21/03/2000 Thái Bình 137
D18CNPM5 B18DCCN305 Đinh Văn Khánh 09/11/2000 Hà Tây 140
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN338 Đặng Văn Long 16/03/2000 Bắc Giang 34
D18CNPM5 B18DCCN339 Đinh Vũ Long 25/09/2000 Hưng Yên 102
D18CNPM5 B18DCCN339 Đinh Vũ Long 25/09/2000 Hưng Yên 102
D18CNPM5 B18DCCN339 Đinh Vũ Long 25/09/2000 Hưng Yên 102
D18CNPM5 B18DCCN339 Đinh Vũ Long 25/09/2000 Hưng Yên 102
D18CNPM5 B18DCCN339 Đinh Vũ Long 25/09/2000 Hưng Yên 102
D18CNPM5 B18DCCN339 Đinh Vũ Long 25/09/2000 Hưng Yên 102
D18CNPM5 B18DCCN339 Đinh Vũ Long 25/09/2000 Hưng Yên 102
D18CNPM5 B18DCCN339 Đinh Vũ Long 25/09/2000 Hưng Yên 102
D18CNPM5 B18DCCN339 Đinh Vũ Long 25/09/2000 Hưng Yên 102
D18CNPM5 B18DCCN349 Nguyễn Duy Long 02/10/2000 Hà Tây 110
D18CNPM5 B18DCCN349 Nguyễn Duy Long 02/10/2000 Hà Tây 110
D18CNPM5 B18DCCN349 Nguyễn Duy Long 02/10/2000 Hà Tây 110
D18CNPM5 B18DCCN349 Nguyễn Duy Long 02/10/2000 Hà Tây 110
D18CNPM5 B18DCCN349 Nguyễn Duy Long 02/10/2000 Hà Tây 110
D18CNPM5 B18DCCN349 Nguyễn Duy Long 02/10/2000 Hà Tây 110
D18CNPM5 B18DCCN349 Nguyễn Duy Long 02/10/2000 Hà Tây 110
D18CNPM5 B18DCCN349 Nguyễn Duy Long 02/10/2000 Hà Tây 110
D18CNPM5 B18DCCN349 Nguyễn Duy Long 02/10/2000 Hà Tây 110
D18CNPM5 B18DCCN349 Nguyễn Duy Long 02/10/2000 Hà Tây 110
D18CNPM5 B18DCCN350 Nguyễn Đắc Long 29/02/2000 Hà Nội 121
D18CNPM5 B18DCCN350 Nguyễn Đắc Long 29/02/2000 Hà Nội 121
D18CNPM5 B18DCCN350 Nguyễn Đắc Long 29/02/2000 Hà Nội 121
D18CNPM5 B18DCCN350 Nguyễn Đắc Long 29/02/2000 Hà Nội 121
D18CNPM5 B18DCCN350 Nguyễn Đắc Long 29/02/2000 Hà Nội 121
D18CNPM5 B18DCCN350 Nguyễn Đắc Long 29/02/2000 Hà Nội 121
D18CNPM5 B18DCCN350 Nguyễn Đắc Long 29/02/2000 Hà Nội 121
D18CNPM5 B18DCCN361 Phùng Thành Long 31/05/2000 Hà Tây 98
D18CNPM5 B18DCCN361 Phùng Thành Long 31/05/2000 Hà Tây 98
D18CNPM5 B18DCCN361 Phùng Thành Long 31/05/2000 Hà Tây 98
D18CNPM5 B18DCCN361 Phùng Thành Long 31/05/2000 Hà Tây 98
D18CNPM5 B18DCCN361 Phùng Thành Long 31/05/2000 Hà Tây 98
D18CNPM5 B18DCCN361 Phùng Thành Long 31/05/2000 Hà Tây 98
D18CNPM5 B18DCCN361 Phùng Thành Long 31/05/2000 Hà Tây 98
D18CNPM5 B18DCCN361 Phùng Thành Long 31/05/2000 Hà Tây 98
D18CNPM5 B18DCCN361 Phùng Thành Long 31/05/2000 Hà Tây 98
D18CNPM5 B18DCCN361 Phùng Thành Long 31/05/2000 Hà Tây 98
D18CNPM5 B18DCCN361 Phùng Thành Long 31/05/2000 Hà Tây 98
D18CNPM5 B18DCCN361 Phùng Thành Long 31/05/2000 Hà Tây 98
D18CNPM5 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh 11/07/2000 Phú Thọ 88
D18CNPM5 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh 11/07/2000 Phú Thọ 88
D18CNPM5 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh 11/07/2000 Phú Thọ 88
D18CNPM5 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh 11/07/2000 Phú Thọ 88
D18CNPM5 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh 11/07/2000 Phú Thọ 88
D18CNPM5 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh 11/07/2000 Phú Thọ 88
D18CNPM5 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh 11/07/2000 Phú Thọ 88
D18CNPM5 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh 11/07/2000 Phú Thọ 88
D18CNPM5 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh 11/07/2000 Phú Thọ 88
D18CNPM5 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh 11/07/2000 Phú Thọ 88
D18CNPM5 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh 11/07/2000 Phú Thọ 88
D18CNPM5 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh 11/07/2000 Phú Thọ 88
D18CNPM5 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh 11/07/2000 Phú Thọ 88
D18CNPM5 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh 11/07/2000 Phú Thọ 88
D18CNPM5 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh 11/07/2000 Phú Thọ 88
D18CNPM5 B18DCCN405 Nguyễn Quang Minh 05/11/2000 Hà Nội 134
D18CNPM5 B18DCCN405 Nguyễn Quang Minh 05/11/2000 Hà Nội 134
D18CNPM5 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh 26/02/2000 Hải Dương 88
D18CNPM5 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh 26/02/2000 Hải Dương 88
D18CNPM5 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh 26/02/2000 Hải Dương 88
D18CNPM5 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh 26/02/2000 Hải Dương 88
D18CNPM5 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh 26/02/2000 Hải Dương 88
D18CNPM5 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh 26/02/2000 Hải Dương 88
D18CNPM5 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh 26/02/2000 Hải Dương 88
D18CNPM5 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh 26/02/2000 Hải Dương 88
D18CNPM5 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh 26/02/2000 Hải Dương 88
D18CNPM5 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh 26/02/2000 Hải Dương 88
D18CNPM5 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh 26/02/2000 Hải Dương 88
D18CNPM5 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh 26/02/2000 Hải Dương 88
D18CNPM5 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh 26/02/2000 Hải Dương 88
D18CNPM5 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh 26/02/2000 Hải Dương 88
D18CNPM5 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh 26/02/2000 Hải Dương 88
D18CNPM5 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh 26/02/2000 Hải Dương 88
D18CNPM5 B18DCCN448 Đỗ Đức Nghĩa 29/09/2000 Ninh Bình 111
D18CNPM5 B18DCCN448 Đỗ Đức Nghĩa 29/09/2000 Ninh Bình 111
D18CNPM5 B18DCCN448 Đỗ Đức Nghĩa 29/09/2000 Ninh Bình 111
D18CNPM5 B18DCCN448 Đỗ Đức Nghĩa 29/09/2000 Ninh Bình 111
D18CNPM5 B18DCCN448 Đỗ Đức Nghĩa 29/09/2000 Ninh Bình 111
D18CNPM5 B18DCCN448 Đỗ Đức Nghĩa 29/09/2000 Ninh Bình 111
D18CNPM5 B18DCCN448 Đỗ Đức Nghĩa 29/09/2000 Ninh Bình 111
D18CNPM5 B18DCCN449 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/09/2000 Ninh Bình 91
D18CNPM5 B18DCCN449 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/09/2000 Ninh Bình 91
D18CNPM5 B18DCCN449 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/09/2000 Ninh Bình 91
D18CNPM5 B18DCCN449 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/09/2000 Ninh Bình 91
D18CNPM5 B18DCCN449 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/09/2000 Ninh Bình 91
D18CNPM5 B18DCCN449 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/09/2000 Ninh Bình 91
D18CNPM5 B18DCCN449 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/09/2000 Ninh Bình 91
D18CNPM5 B18DCCN449 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/09/2000 Ninh Bình 91
D18CNPM5 B18DCCN449 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/09/2000 Ninh Bình 91
D18CNPM5 B18DCCN449 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/09/2000 Ninh Bình 91
D18CNPM5 B18DCCN449 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/09/2000 Ninh Bình 91
D18CNPM5 B18DCCN449 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/09/2000 Ninh Bình 91
D18CNPM5 B18DCCN449 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/09/2000 Ninh Bình 91
D18CNPM5 B18DCCN449 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/09/2000 Ninh Bình 91
D18CNPM5 B18DCCN449 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/09/2000 Ninh Bình 91
D18CNPM5 B18DCCN460 Lê Thanh Nguyệt 03/02/2000 Vĩnh Phúc 137
D18CNPM5 B18DCCN470 Đỗ Văn Phú 14/05/2000 Hưng Yên 120
D18CNPM5 B18DCCN470 Đỗ Văn Phú 14/05/2000 Hưng Yên 120
D18CNPM5 B18DCCN470 Đỗ Văn Phú 14/05/2000 Hưng Yên 120
D18CNPM5 B18DCCN470 Đỗ Văn Phú 14/05/2000 Hưng Yên 120
D18CNPM5 B18DCCN525 Nguyễn Huy Tâm 22/02/2000 Hà Tây 130
D18CNPM5 B18DCCN525 Nguyễn Huy Tâm 22/02/2000 Hà Tây 130
D18CNPM5 B18DCCN547 Nguyễn Đức Toán 29/08/2000 Bắc Ninh 140
D18CNPM5 B18DCCN548 Hoàng Văn Tú 24/10/2000 Hà Nội 136
D18CNPM5 B18DCCN548 Hoàng Văn Tú 24/10/2000 Hà Nội 136
D18CNPM5 B18DCCN558 Đinh Công Tuấn 06/04/2000 Ninh Bình 120
D18CNPM5 B18DCCN558 Đinh Công Tuấn 06/04/2000 Ninh Bình 120
D18CNPM5 B18DCCN558 Đinh Công Tuấn 06/04/2000 Ninh Bình 120
D18CNPM5 B18DCCN558 Đinh Công Tuấn 06/04/2000 Ninh Bình 120
D18CNPM5 B18DCCN647 Trần Thị Thu 28/02/2000 Nam Định 134
D18CNPM5 B18DCCN647 Trần Thị Thu 28/02/2000 Nam Định 134
D18CNPM5 B18DCCN669 Nguyễn Bảo Trung 24/04/2000 Nghệ An 140
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM5 B18DCCN701 Lại Văn Xuân 13/03/2000 Hà Nam 71
D18CNPM6 B18DCCN022 Nguyễn Lâm Anh 17/01/2000 Bắc Ninh 137
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN033 Phạm Đức Anh 04/10/2000 Cà Mau 42
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh 26/06/2000 Bắc Ninh 71
D18CNPM6 B18DCCN077 Đỗ Minh Chiến 12/04/2000 Thái Bình 104
D18CNPM6 B18DCCN077 Đỗ Minh Chiến 12/04/2000 Thái Bình 104
D18CNPM6 B18DCCN077 Đỗ Minh Chiến 12/04/2000 Thái Bình 104
D18CNPM6 B18DCCN077 Đỗ Minh Chiến 12/04/2000 Thái Bình 104
D18CNPM6 B18DCCN077 Đỗ Minh Chiến 12/04/2000 Thái Bình 104
D18CNPM6 B18DCCN077 Đỗ Minh Chiến 12/04/2000 Thái Bình 104
D18CNPM6 B18DCCN077 Đỗ Minh Chiến 12/04/2000 Thái Bình 104
D18CNPM6 B18DCCN077 Đỗ Minh Chiến 12/04/2000 Thái Bình 104
D18CNPM6 B18DCCN077 Đỗ Minh Chiến 12/04/2000 Thái Bình 104
D18CNPM6 B18DCCN077 Đỗ Minh Chiến 12/04/2000 Thái Bình 104
D18CNPM6 B18DCCN077 Đỗ Minh Chiến 12/04/2000 Thái Bình 104
D18CNPM6 B18DCCN110 Nguyễn Phương Duy 15/06/2000 Nam Định 125
D18CNPM6 B18DCCN110 Nguyễn Phương Duy 15/06/2000 Nam Định 125
D18CNPM6 B18DCCN110 Nguyễn Phương Duy 15/06/2000 Nam Định 125
D18CNPM6 B18DCCN110 Nguyễn Phương Duy 15/06/2000 Nam Định 125
D18CNPM6 B18DCCN110 Nguyễn Phương Duy 15/06/2000 Nam Định 125
D18CNPM6 B18DCCN110 Nguyễn Phương Duy 15/06/2000 Nam Định 125
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN121 Lưu Văn Dương 29/06/2000 Thanh Hoá 10
D18CNPM6 B18DCCN143 Nguyễn Văn Đạt 22/06/2000 Hà Nam 93
D18CNPM6 B18DCCN143 Nguyễn Văn Đạt 22/06/2000 Hà Nam 93
D18CNPM6 B18DCCN143 Nguyễn Văn Đạt 22/06/2000 Hà Nam 93
D18CNPM6 B18DCCN143 Nguyễn Văn Đạt 22/06/2000 Hà Nam 93
D18CNPM6 B18DCCN143 Nguyễn Văn Đạt 22/06/2000 Hà Nam 93
D18CNPM6 B18DCCN143 Nguyễn Văn Đạt 22/06/2000 Hà Nam 93
D18CNPM6 B18DCCN143 Nguyễn Văn Đạt 22/06/2000 Hà Nam 93
D18CNPM6 B18DCCN143 Nguyễn Văn Đạt 22/06/2000 Hà Nam 93
D18CNPM6 B18DCCN143 Nguyễn Văn Đạt 22/06/2000 Hà Nam 93
D18CNPM6 B18DCCN143 Nguyễn Văn Đạt 22/06/2000 Hà Nam 93
D18CNPM6 B18DCCN143 Nguyễn Văn Đạt 22/06/2000 Hà Nam 93
D18CNPM6 B18DCCN143 Nguyễn Văn Đạt 22/06/2000 Hà Nam 93
D18CNPM6 B18DCCN209 Hoàng Tuấn Hiệp 12/12/2000 Nghệ An 116
D18CNPM6 B18DCCN209 Hoàng Tuấn Hiệp 12/12/2000 Nghệ An 116
D18CNPM6 B18DCCN209 Hoàng Tuấn Hiệp 12/12/2000 Nghệ An 116
D18CNPM6 B18DCCN209 Hoàng Tuấn Hiệp 12/12/2000 Nghệ An 116
D18CNPM6 B18DCCN209 Hoàng Tuấn Hiệp 12/12/2000 Nghệ An 116
D18CNPM6 B18DCCN209 Hoàng Tuấn Hiệp 12/12/2000 Nghệ An 116
D18CNPM6 B18DCCN209 Hoàng Tuấn Hiệp 12/12/2000 Nghệ An 116
D18CNPM6 B18DCCN209 Hoàng Tuấn Hiệp 12/12/2000 Nghệ An 116
D18CNPM6 B18DCCN219 Nguyễn Trọng Hiếu 04/12/2000 Hải Phòng 137
D18CNPM6 B18DCCN296 Nguyễn Trọng Kiên 10/07/2000 Thái Bình 125
D18CNPM6 B18DCCN296 Nguyễn Trọng Kiên 10/07/2000 Thái Bình 125
D18CNPM6 B18DCCN296 Nguyễn Trọng Kiên 10/07/2000 Thái Bình 125
D18CNPM6 B18DCCN296 Nguyễn Trọng Kiên 10/07/2000 Thái Bình 125
D18CNPM6 B18DCCN296 Nguyễn Trọng Kiên 10/07/2000 Thái Bình 125
D18CNPM6 B18DCCN297 Nguyễn Trung Kiên 18/09/2000 Thái Bình 127
D18CNPM6 B18DCCN297 Nguyễn Trung Kiên 18/09/2000 Thái Bình 127
D18CNPM6 B18DCCN297 Nguyễn Trung Kiên 18/09/2000 Thái Bình 127
D18CNPM6 B18DCCN329 Nguyễn Thị Diệu Linh 20/01/2000 Hà Tây 140
D18CNPM6 B18DCCN330 Nguyễn Thị Linh 24/07/2000 Bắc Ninh 131
D18CNPM6 B18DCCN330 Nguyễn Thị Linh 24/07/2000 Bắc Ninh 131
D18CNPM6 B18DCCN330 Nguyễn Thị Linh 24/07/2000 Bắc Ninh 131
D18CNPM6 B18DCCN330 Nguyễn Thị Linh 24/07/2000 Bắc Ninh 131
D18CNPM6 B18DCCN340 Đỗ Duy Long 07/12/2000 Nam Định 128
D18CNPM6 B18DCCN340 Đỗ Duy Long 07/12/2000 Nam Định 128
D18CNPM6 B18DCCN340 Đỗ Duy Long 07/12/2000 Nam Định 128
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long 17/01/2000 Hà Nội 49
D18CNPM6 B18DCCN362 Trần Hoàng Long 09/07/2000 Hà Nội 95
D18CNPM6 B18DCCN362 Trần Hoàng Long 09/07/2000 Hà Nội 95
D18CNPM6 B18DCCN362 Trần Hoàng Long 09/07/2000 Hà Nội 95
D18CNPM6 B18DCCN362 Trần Hoàng Long 09/07/2000 Hà Nội 95
D18CNPM6 B18DCCN362 Trần Hoàng Long 09/07/2000 Hà Nội 95
D18CNPM6 B18DCCN362 Trần Hoàng Long 09/07/2000 Hà Nội 95
D18CNPM6 B18DCCN362 Trần Hoàng Long 09/07/2000 Hà Nội 95
D18CNPM6 B18DCCN362 Trần Hoàng Long 09/07/2000 Hà Nội 95
D18CNPM6 B18DCCN362 Trần Hoàng Long 09/07/2000 Hà Nội 95
D18CNPM6 B18DCCN362 Trần Hoàng Long 09/07/2000 Hà Nội 95
D18CNPM6 B18DCCN362 Trần Hoàng Long 09/07/2000 Hà Nội 95
D18CNPM6 B18DCCN362 Trần Hoàng Long 09/07/2000 Hà Nội 95
D18CNPM6 B18DCCN362 Trần Hoàng Long 09/07/2000 Hà Nội 95
D18CNPM6 B18DCCN362 Trần Hoàng Long 09/07/2000 Hà Nội 95
D18CNPM6 B18DCCN362 Trần Hoàng Long 09/07/2000 Hà Nội 95
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN385 Trương Văn Lương 24/04/1999 Thanh Hoá 71
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh 20/07/2000 Thái Bình 87
D18CNPM6 B18DCCN407 Phạm Anh Tuấn Minh 17/04/2000 Nam Định 119
D18CNPM6 B18DCCN407 Phạm Anh Tuấn Minh 17/04/2000 Nam Định 119
D18CNPM6 B18DCCN407 Phạm Anh Tuấn Minh 17/04/2000 Nam Định 119
D18CNPM6 B18DCCN407 Phạm Anh Tuấn Minh 17/04/2000 Nam Định 119
D18CNPM6 B18DCCN407 Phạm Anh Tuấn Minh 17/04/2000 Nam Định 119
D18CNPM6 B18DCCN407 Phạm Anh Tuấn Minh 17/04/2000 Nam Định 119
D18CNPM6 B18DCCN407 Phạm Anh Tuấn Minh 17/04/2000 Nam Định 119
D18CNPM6 B18DCCN407 Phạm Anh Tuấn Minh 17/04/2000 Nam Định 119
D18CNPM6 B18DCCN451 Trần Văn Nghĩa 27/05/2000 Quảng Ninh 121
D18CNPM6 B18DCCN451 Trần Văn Nghĩa 27/05/2000 Quảng Ninh 121
D18CNPM6 B18DCCN451 Trần Văn Nghĩa 27/05/2000 Quảng Ninh 121
D18CNPM6 B18DCCN451 Trần Văn Nghĩa 27/05/2000 Quảng Ninh 121
D18CNPM6 B18DCCN451 Trần Văn Nghĩa 27/05/2000 Quảng Ninh 121
D18CNPM6 B18DCCN451 Trần Văn Nghĩa 27/05/2000 Quảng Ninh 121
D18CNPM6 B18DCCN451 Trần Văn Nghĩa 27/05/2000 Quảng Ninh 121
D18CNPM6 B18DCCN472 Phan Đình Phú 23/05/2000 Nam Định 122
D18CNPM6 B18DCCN472 Phan Đình Phú 23/05/2000 Nam Định 122
D18CNPM6 B18DCCN472 Phan Đình Phú 23/05/2000 Nam Định 122
D18CNPM6 B18DCCN472 Phan Đình Phú 23/05/2000 Nam Định 122
D18CNPM6 B18DCCN472 Phan Đình Phú 23/05/2000 Nam Định 122
D18CNPM6 B18DCCN472 Phan Đình Phú 23/05/2000 Nam Định 122
D18CNPM6 B18DCCN473 Nguyễn Minh Phúc 30/07/2000 Nam Định 137
D18CNPM6 B18DCCN473 Nguyễn Minh Phúc 30/07/2000 Nam Định 137
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn 24/11/2000 Hà Tây 21
D18CNPM6 B18DCCN583 Nguyễn Thanh Tùng 01/07/2000 Nam Định 140
D18CNPM6 B18DCCN594 Đào Văn Thái 02/11/2000 Bắc Ninh 121
D18CNPM6 B18DCCN594 Đào Văn Thái 02/11/2000 Bắc Ninh 121
D18CNPM6 B18DCCN594 Đào Văn Thái 02/11/2000 Bắc Ninh 121
D18CNPM6 B18DCCN594 Đào Văn Thái 02/11/2000 Bắc Ninh 121
D18CNPM6 B18DCCN605 Nguyễn Hoài Thanh 17/07/2000 Hà Nội 140
D18CNPM6 B18DCCN626 Nguyễn Danh Thắng 13/08/2000 Thanh Hoá 120
D18CNPM6 B18DCCN626 Nguyễn Danh Thắng 13/08/2000 Thanh Hoá 120
D18CNPM6 B18DCCN626 Nguyễn Danh Thắng 13/08/2000 Thanh Hoá 120
D18CNPM6 B18DCCN626 Nguyễn Danh Thắng 13/08/2000 Thanh Hoá 120
D18CNPM6 B18DCCN626 Nguyễn Danh Thắng 13/08/2000 Thanh Hoá 120
D18CNPM6 B18DCCN626 Nguyễn Danh Thắng 13/08/2000 Thanh Hoá 120
D18CNPM6 B18DCCN626 Nguyễn Danh Thắng 13/08/2000 Thanh Hoá 120
D18CNPM6 B18DCCN637 Hoàng Công Thiện 13/04/2000 Thanh Hoá 125
D18CNPM6 B18DCCN637 Hoàng Công Thiện 13/04/2000 Thanh Hoá 125
D18CNPM6 B18DCCN637 Hoàng Công Thiện 13/04/2000 Thanh Hoá 125
D18CNPM6 B18DCCN637 Hoàng Công Thiện 13/04/2000 Thanh Hoá 125
D18CNPM6 B18DCCN637 Hoàng Công Thiện 13/04/2000 Thanh Hoá 125
D18CNPM6 B18DCCN637 Hoàng Công Thiện 13/04/2000 Thanh Hoá 125
D18CNPM6 B18DCCN659 Đồng Thu Trà 21/09/2000 Bắc Giang 128
D18CNPM6 B18DCCN659 Đồng Thu Trà 21/09/2000 Bắc Giang 128
D18CNPM6 B18DCCN659 Đồng Thu Trà 21/09/2000 Bắc Giang 128
D18CNPM6 B18DCCN659 Đồng Thu Trà 21/09/2000 Bắc Giang 128
D18CNPM6 B18DCCN670 Nguyễn Đình Trung 07/11/2000 Nghệ An 99
D18CNPM6 B18DCCN670 Nguyễn Đình Trung 07/11/2000 Nghệ An 99
D18CNPM6 B18DCCN670 Nguyễn Đình Trung 07/11/2000 Nghệ An 99
D18CNPM6 B18DCCN670 Nguyễn Đình Trung 07/11/2000 Nghệ An 99
D18CNPM6 B18DCCN670 Nguyễn Đình Trung 07/11/2000 Nghệ An 99
D18CNPM6 B18DCCN670 Nguyễn Đình Trung 07/11/2000 Nghệ An 99
D18CNPM6 B18DCCN670 Nguyễn Đình Trung 07/11/2000 Nghệ An 99
D18CNPM6 B18DCCN670 Nguyễn Đình Trung 07/11/2000 Nghệ An 99
D18CNPM6 B18DCCN670 Nguyễn Đình Trung 07/11/2000 Nghệ An 99
D18CNPM6 B18DCCN670 Nguyễn Đình Trung 07/11/2000 Nghệ An 99
D18CNPM6 B18DCCN670 Nguyễn Đình Trung 07/11/2000 Nghệ An 99
D18CQAT01-B B18DCAT009 Nguyễn Văn Đức Anh 16/12/2000 Thanh Hoá 131
D18CQAT01-B B18DCAT009 Nguyễn Văn Đức Anh 16/12/2000 Thanh Hoá 131
D18CQAT01-B B18DCAT009 Nguyễn Văn Đức Anh 16/12/2000 Thanh Hoá 131
D18CQAT01-B B18DCAT009 Nguyễn Văn Đức Anh 16/12/2000 Thanh Hoá 131
D18CQAT01-B B18DCAT013 Trần Thị Mai Anh 27/02/2000 Nam Định 120
D18CQAT01-B B18DCAT013 Trần Thị Mai Anh 27/02/2000 Nam Định 120
D18CQAT01-B B18DCAT013 Trần Thị Mai Anh 27/02/2000 Nam Định 120
D18CQAT01-B B18DCAT013 Trần Thị Mai Anh 27/02/2000 Nam Định 120
D18CQAT01-B B18DCAT013 Trần Thị Mai Anh 27/02/2000 Nam Định 120
D18CQAT01-B B18DCAT013 Trần Thị Mai Anh 27/02/2000 Nam Định 120
D18CQAT01-B B18DCAT013 Trần Thị Mai Anh 27/02/2000 Nam Định 120
D18CQAT01-B B18DCAT013 Trần Thị Mai Anh 27/02/2000 Nam Định 120
D18CQAT01-B B18DCAT025 Vũ Ngọc Cường 29/06/2000 Hà Nội 133
D18CQAT01-B B18DCAT025 Vũ Ngọc Cường 29/06/2000 Hà Nội 133
D18CQAT01-B B18DCAT025 Vũ Ngọc Cường 29/06/2000 Hà Nội 133
D18CQAT01-B B18DCAT029 Dương Văn Chung 23/01/2000 Nam Định 126
D18CQAT01-B B18DCAT029 Dương Văn Chung 23/01/2000 Nam Định 126
D18CQAT01-B B18DCAT029 Dương Văn Chung 23/01/2000 Nam Định 126
D18CQAT01-B B18DCAT029 Dương Văn Chung 23/01/2000 Nam Định 126
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT053 Trần Ngọc Định 05/06/2000 Thái Bình 42
D18CQAT01-B B18DCAT069 Đinh Mạnh Hải 29/11/2000 Hà Nội 135
D18CQAT01-B B18DCAT069 Đinh Mạnh Hải 29/11/2000 Hà Nội 135
D18CQAT01-B B18DCAT069 Đinh Mạnh Hải 29/11/2000 Hà Nội 135
D18CQAT01-B B18DCAT077 Nguyễn Huy Hiệp 19/10/2000 Hà Tây 99
D18CQAT01-B B18DCAT077 Nguyễn Huy Hiệp 19/10/2000 Hà Tây 99
D18CQAT01-B B18DCAT077 Nguyễn Huy Hiệp 19/10/2000 Hà Tây 99
D18CQAT01-B B18DCAT077 Nguyễn Huy Hiệp 19/10/2000 Hà Tây 99
D18CQAT01-B B18DCAT077 Nguyễn Huy Hiệp 19/10/2000 Hà Tây 99
D18CQAT01-B B18DCAT077 Nguyễn Huy Hiệp 19/10/2000 Hà Tây 99
D18CQAT01-B B18DCAT077 Nguyễn Huy Hiệp 19/10/2000 Hà Tây 99
D18CQAT01-B B18DCAT077 Nguyễn Huy Hiệp 19/10/2000 Hà Tây 99
D18CQAT01-B B18DCAT077 Nguyễn Huy Hiệp 19/10/2000 Hà Tây 99
D18CQAT01-B B18DCAT077 Nguyễn Huy Hiệp 19/10/2000 Hà Tây 99
D18CQAT01-B B18DCAT081 Đỗ Minh Hiếu 30/11/2000 Thanh Hoá 140
D18CQAT01-B B18DCAT093 Nguyễn Trung Hoàn 28/10/2000 Nam Định 104
D18CQAT01-B B18DCAT093 Nguyễn Trung Hoàn 28/10/2000 Nam Định 104
D18CQAT01-B B18DCAT093 Nguyễn Trung Hoàn 28/10/2000 Nam Định 104
D18CQAT01-B B18DCAT093 Nguyễn Trung Hoàn 28/10/2000 Nam Định 104
D18CQAT01-B B18DCAT093 Nguyễn Trung Hoàn 28/10/2000 Nam Định 104
D18CQAT01-B B18DCAT093 Nguyễn Trung Hoàn 28/10/2000 Nam Định 104
D18CQAT01-B B18DCAT093 Nguyễn Trung Hoàn 28/10/2000 Nam Định 104
D18CQAT01-B B18DCAT093 Nguyễn Trung Hoàn 28/10/2000 Nam Định 104
D18CQAT01-B B18DCAT093 Nguyễn Trung Hoàn 28/10/2000 Nam Định 104
D18CQAT01-B B18DCAT093 Nguyễn Trung Hoàn 28/10/2000 Nam Định 104
D18CQAT01-B B18DCAT093 Nguyễn Trung Hoàn 28/10/2000 Nam Định 104
D18CQAT01-B B18DCAT101 Nguyễn Minh Học 20/02/2000 Bắc Giang 98
D18CQAT01-B B18DCAT101 Nguyễn Minh Học 20/02/2000 Bắc Giang 98
D18CQAT01-B B18DCAT101 Nguyễn Minh Học 20/02/2000 Bắc Giang 98
D18CQAT01-B B18DCAT101 Nguyễn Minh Học 20/02/2000 Bắc Giang 98
D18CQAT01-B B18DCAT101 Nguyễn Minh Học 20/02/2000 Bắc Giang 98
D18CQAT01-B B18DCAT101 Nguyễn Minh Học 20/02/2000 Bắc Giang 98
D18CQAT01-B B18DCAT101 Nguyễn Minh Học 20/02/2000 Bắc Giang 98
D18CQAT01-B B18DCAT101 Nguyễn Minh Học 20/02/2000 Bắc Giang 98
D18CQAT01-B B18DCAT101 Nguyễn Minh Học 20/02/2000 Bắc Giang 98
D18CQAT01-B B18DCAT101 Nguyễn Minh Học 20/02/2000 Bắc Giang 98
D18CQAT01-B B18DCAT101 Nguyễn Minh Học 20/02/2000 Bắc Giang 98
D18CQAT01-B B18DCAT101 Nguyễn Minh Học 20/02/2000 Bắc Giang 98
D18CQAT01-B B18DCAT101 Nguyễn Minh Học 20/02/2000 Bắc Giang 98
D18CQAT01-B B18DCAT105 Đặng Đoàn Huy 03/12/2000 Nam Định 130
D18CQAT01-B B18DCAT105 Đặng Đoàn Huy 03/12/2000 Nam Định 130
D18CQAT01-B B18DCAT105 Đặng Đoàn Huy 03/12/2000 Nam Định 130
D18CQAT01-B B18DCAT113 Trần Quang Huy 16/05/2000 Hà Nam 137
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên 28/06/2000 Hà Tây 83
D18CQAT01-B B18DCAT125 Nguyễn Xuân Khải 21/10/2000 Hà Tây 137
D18CQAT01-B B18DCAT129 Phạm Gia Khiêm 28/02/2000 Nam Định 137
D18CQAT01-B B18DCAT129 Phạm Gia Khiêm 28/02/2000 Nam Định 137
D18CQAT01-B B18DCAT141 Hoàng Quế Long 03/07/2000 Quảng Ninh 120
D18CQAT01-B B18DCAT141 Hoàng Quế Long 03/07/2000 Quảng Ninh 120
D18CQAT01-B B18DCAT141 Hoàng Quế Long 03/07/2000 Quảng Ninh 120
D18CQAT01-B B18DCAT141 Hoàng Quế Long 03/07/2000 Quảng Ninh 120
D18CQAT01-B B18DCAT141 Hoàng Quế Long 03/07/2000 Quảng Ninh 120
D18CQAT01-B B18DCAT141 Hoàng Quế Long 03/07/2000 Quảng Ninh 120
D18CQAT01-B B18DCAT141 Hoàng Quế Long 03/07/2000 Quảng Ninh 120
D18CQAT01-B B18DCAT141 Hoàng Quế Long 03/07/2000 Quảng Ninh 120
D18CQAT01-B B18DCAT153 Trương Thành Long 07/05/2000 Quảng Ninh 118
D18CQAT01-B B18DCAT153 Trương Thành Long 07/05/2000 Quảng Ninh 118
D18CQAT01-B B18DCAT153 Trương Thành Long 07/05/2000 Quảng Ninh 118
D18CQAT01-B B18DCAT153 Trương Thành Long 07/05/2000 Quảng Ninh 118
D18CQAT01-B B18DCAT153 Trương Thành Long 07/05/2000 Quảng Ninh 118
D18CQAT01-B B18DCAT181 Tạ Hoàng Nhi 02/12/1999 Phú Thọ 137
D18CQAT01-B B18DCAT185 Trịnh Quang Phong 25/01/2000 Nam Định 137
D18CQAT01-B B18DCAT189 Vũ Mạnh Phương 21/08/2000 Hải Dương 96
D18CQAT01-B B18DCAT189 Vũ Mạnh Phương 21/08/2000 Hải Dương 96
D18CQAT01-B B18DCAT189 Vũ Mạnh Phương 21/08/2000 Hải Dương 96
D18CQAT01-B B18DCAT189 Vũ Mạnh Phương 21/08/2000 Hải Dương 96
D18CQAT01-B B18DCAT189 Vũ Mạnh Phương 21/08/2000 Hải Dương 96
D18CQAT01-B B18DCAT189 Vũ Mạnh Phương 21/08/2000 Hải Dương 96
D18CQAT01-B B18DCAT189 Vũ Mạnh Phương 21/08/2000 Hải Dương 96
D18CQAT01-B B18DCAT189 Vũ Mạnh Phương 21/08/2000 Hải Dương 96
D18CQAT01-B B18DCAT189 Vũ Mạnh Phương 21/08/2000 Hải Dương 96
D18CQAT01-B B18DCAT189 Vũ Mạnh Phương 21/08/2000 Hải Dương 96
D18CQAT01-B B18DCAT189 Vũ Mạnh Phương 21/08/2000 Hải Dương 96
D18CQAT01-B B18DCAT189 Vũ Mạnh Phương 21/08/2000 Hải Dương 96
D18CQAT01-B B18DCAT189 Vũ Mạnh Phương 21/08/2000 Hải Dương 96
D18CQAT01-B B18DCAT189 Vũ Mạnh Phương 21/08/2000 Hải Dương 96
D18CQAT01-B B18DCAT193 Phạm Trần Hồng Quân 10/09/2000 Nghệ An 134
D18CQAT01-B B18DCAT193 Phạm Trần Hồng Quân 10/09/2000 Nghệ An 134
D18CQAT01-B B18DCAT193 Phạm Trần Hồng Quân 10/09/2000 Nghệ An 134
D18CQAT01-B B18DCAT197 Nguyễn Đình Quyết 28/08/2000 Hải Dương 133
D18CQAT01-B B18DCAT197 Nguyễn Đình Quyết 28/08/2000 Hải Dương 133
D18CQAT01-B B18DCAT209 Khoa Ngọc Tiến 23/04/2000 Hưng Yên 126
D18CQAT01-B B18DCAT209 Khoa Ngọc Tiến 23/04/2000 Hưng Yên 126
D18CQAT01-B B18DCAT209 Khoa Ngọc Tiến 23/04/2000 Hưng Yên 126
D18CQAT01-B B18DCAT209 Khoa Ngọc Tiến 23/04/2000 Hưng Yên 126
D18CQAT01-B B18DCAT209 Khoa Ngọc Tiến 23/04/2000 Hưng Yên 126
D18CQAT01-B B18DCAT213 Trần Anh Tú 31/10/2000 Ninh Bình 137
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng 26/02/2000 Hà Nội 66
D18CQAT01-B B18DCAT229 Vũ Lâm Thạch 10/02/2000 Nam Định 126
D18CQAT01-B B18DCAT229 Vũ Lâm Thạch 10/02/2000 Nam Định 126
D18CQAT01-B B18DCAT233 Phạm Văn Thanh 11/02/2000 Nam Định 134
D18CQAT01-B B18DCAT233 Phạm Văn Thanh 11/02/2000 Nam Định 134
D18CQAT01-B B18DCAT253 Nguyễn Văn Trung 01/07/2000 Bắc Ninh 133
D18CQAT01-B B18DCAT253 Nguyễn Văn Trung 01/07/2000 Bắc Ninh 133
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT261 Đặng Quốc Việt 10/05/2000 Hà Nội 60
D18CQAT01-B B18DCAT269 Phạm Tuấn Vũ 01/08/2000 Nam Định 137
D18CQAT01-B N18DCAT033B Đặng Đức Kiên 21/11/2000 Hà Nội 84
D18CQAT01-B N18DCAT033B Đặng Đức Kiên 21/11/2000 Hà Nội 84
D18CQAT01-B N18DCAT033B Đặng Đức Kiên 21/11/2000 Hà Nội 84
D18CQAT01-B N18DCAT033B Đặng Đức Kiên 21/11/2000 Hà Nội 84
D18CQAT01-B N18DCAT033B Đặng Đức Kiên 21/11/2000 Hà Nội 84
D18CQAT01-B N18DCAT033B Đặng Đức Kiên 21/11/2000 Hà Nội 84
D18CQAT01-B N18DCAT033B Đặng Đức Kiên 21/11/2000 Hà Nội 84
D18CQAT01-B N18DCAT033B Đặng Đức Kiên 21/11/2000 Hà Nội 84
D18CQAT01-B N18DCAT033B Đặng Đức Kiên 21/11/2000 Hà Nội 84
D18CQAT01-B N18DCAT033B Đặng Đức Kiên 21/11/2000 Hà Nội 84
D18CQAT01-B N18DCAT033B Đặng Đức Kiên 21/11/2000 Hà Nội 84
D18CQAT01-B N18DCAT033B Đặng Đức Kiên 21/11/2000 Hà Nội 84
D18CQAT01-B N18DCAT033B Đặng Đức Kiên 21/11/2000 Hà Nội 84
D18CQAT01-B N18DCAT033B Đặng Đức Kiên 21/11/2000 Hà Nội 84
D18CQAT01-B N18DCAT033B Đặng Đức Kiên 21/11/2000 Hà Nội 84
D18CQAT01-B N18DCAT033B Đặng Đức Kiên 21/11/2000 Hà Nội 84
D18CQAT01-B N18DCAT033B Đặng Đức Kiên 21/11/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT010 Phạm Đức Anh 07/07/2000 Thái Bình 136
D18CQAT02-B B18DCAT010 Phạm Đức Anh 07/07/2000 Thái Bình 136
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT014 Trịnh Thế Anh 01/03/2000 Thanh Hoá 61
D18CQAT02-B B18DCAT022 Đỗ Thiện Bính 03/11/2000 Bắc Ninh 132
D18CQAT02-B B18DCAT022 Đỗ Thiện Bính 03/11/2000 Bắc Ninh 132
D18CQAT02-B B18DCAT030 Đặng Đức Danh 20/08/2000 Phú Thọ 136
D18CQAT02-B B18DCAT030 Đặng Đức Danh 20/08/2000 Phú Thọ 136
D18CQAT02-B B18DCAT046 Nguyễn Thái Dương 27/08/2000 Hà Nội 133
D18CQAT02-B B18DCAT046 Nguyễn Thái Dương 27/08/2000 Hà Nội 133
D18CQAT02-B B18DCAT050 Nguyễn Tuấn Đạt 07/03/2000 Hà Nội 140
D18CQAT02-B B18DCAT054 Lê Văn Đoàn 03/04/2000 Ninh Bình 126
D18CQAT02-B B18DCAT054 Lê Văn Đoàn 03/04/2000 Ninh Bình 126
D18CQAT02-B B18DCAT054 Lê Văn Đoàn 03/04/2000 Ninh Bình 126
D18CQAT02-B B18DCAT058 Lê Nguyên Đức 12/12/2000 Hà Tĩnh 120
D18CQAT02-B B18DCAT058 Lê Nguyên Đức 12/12/2000 Hà Tĩnh 120
D18CQAT02-B B18DCAT058 Lê Nguyên Đức 12/12/2000 Hà Tĩnh 120
D18CQAT02-B B18DCAT058 Lê Nguyên Đức 12/12/2000 Hà Tĩnh 120
D18CQAT02-B B18DCAT066 Trần Ngọc Hà 30/12/2000 Hà Nội 129
D18CQAT02-B B18DCAT066 Trần Ngọc Hà 30/12/2000 Hà Nội 129
D18CQAT02-B B18DCAT070 Nguyễn Long Hải 17/09/2000 Bắc Giang 126
D18CQAT02-B B18DCAT070 Nguyễn Long Hải 17/09/2000 Bắc Giang 126
D18CQAT02-B B18DCAT070 Nguyễn Long Hải 17/09/2000 Bắc Giang 126
D18CQAT02-B B18DCAT086 Nguyễn Công Hiếu 16/12/2000 Hà Nội 140
D18CQAT02-B B18DCAT090 Trần Trọng Hiếu 06/07/2000 Hà Tây 123
D18CQAT02-B B18DCAT090 Trần Trọng Hiếu 06/07/2000 Hà Tây 123
D18CQAT02-B B18DCAT090 Trần Trọng Hiếu 06/07/2000 Hà Tây 123
D18CQAT02-B B18DCAT090 Trần Trọng Hiếu 06/07/2000 Hà Tây 123
D18CQAT02-B B18DCAT090 Trần Trọng Hiếu 06/07/2000 Hà Tây 123
D18CQAT02-B B18DCAT090 Trần Trọng Hiếu 06/07/2000 Hà Tây 123
D18CQAT02-B B18DCAT098 Ngô Sỹ Hoàng 08/03/2000 Nghệ An 129
D18CQAT02-B B18DCAT098 Ngô Sỹ Hoàng 08/03/2000 Nghệ An 129
D18CQAT02-B B18DCAT106 Đỗ Quang Huy 30/08/2000 Hà Tây 137
D18CQAT02-B B18DCAT106 Đỗ Quang Huy 30/08/2000 Hà Tây 137
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT122 Phạm Trung Kiên 17/04/2000 Hà Nội 84
D18CQAT02-B B18DCAT126 Hoàng Ngọc Khánh 09/03/2000 Phú Thọ 98
D18CQAT02-B B18DCAT126 Hoàng Ngọc Khánh 09/03/2000 Phú Thọ 98
D18CQAT02-B B18DCAT126 Hoàng Ngọc Khánh 09/03/2000 Phú Thọ 98
D18CQAT02-B B18DCAT126 Hoàng Ngọc Khánh 09/03/2000 Phú Thọ 98
D18CQAT02-B B18DCAT126 Hoàng Ngọc Khánh 09/03/2000 Phú Thọ 98
D18CQAT02-B B18DCAT126 Hoàng Ngọc Khánh 09/03/2000 Phú Thọ 98
D18CQAT02-B B18DCAT126 Hoàng Ngọc Khánh 09/03/2000 Phú Thọ 98
D18CQAT02-B B18DCAT126 Hoàng Ngọc Khánh 09/03/2000 Phú Thọ 98
D18CQAT02-B B18DCAT126 Hoàng Ngọc Khánh 09/03/2000 Phú Thọ 98
D18CQAT02-B B18DCAT126 Hoàng Ngọc Khánh 09/03/2000 Phú Thọ 98
D18CQAT02-B B18DCAT126 Hoàng Ngọc Khánh 09/03/2000 Phú Thọ 98
D18CQAT02-B B18DCAT126 Hoàng Ngọc Khánh 09/03/2000 Phú Thọ 98
D18CQAT02-B B18DCAT126 Hoàng Ngọc Khánh 09/03/2000 Phú Thọ 98
D18CQAT02-B B18DCAT134 Nguyễn Tùng Lâm 05/12/2000 Hà Nội 130
D18CQAT02-B B18DCAT134 Nguyễn Tùng Lâm 05/12/2000 Hà Nội 130
D18CQAT02-B B18DCAT138 Hán Nam Long 21/09/2000 Bắc Ninh 131
D18CQAT02-B B18DCAT138 Hán Nam Long 21/09/2000 Bắc Ninh 131
D18CQAT02-B B18DCAT138 Hán Nam Long 21/09/2000 Bắc Ninh 131
D18CQAT02-B B18DCAT138 Hán Nam Long 21/09/2000 Bắc Ninh 131
D18CQAT02-B B18DCAT142 Kiều Tuấn Long 16/06/2000 Hà Tây 105
D18CQAT02-B B18DCAT142 Kiều Tuấn Long 16/06/2000 Hà Tây 105
D18CQAT02-B B18DCAT142 Kiều Tuấn Long 16/06/2000 Hà Tây 105
D18CQAT02-B B18DCAT142 Kiều Tuấn Long 16/06/2000 Hà Tây 105
D18CQAT02-B B18DCAT142 Kiều Tuấn Long 16/06/2000 Hà Tây 105
D18CQAT02-B B18DCAT142 Kiều Tuấn Long 16/06/2000 Hà Tây 105
D18CQAT02-B B18DCAT142 Kiều Tuấn Long 16/06/2000 Hà Tây 105
D18CQAT02-B B18DCAT142 Kiều Tuấn Long 16/06/2000 Hà Tây 105
D18CQAT02-B B18DCAT142 Kiều Tuấn Long 16/06/2000 Hà Tây 105
D18CQAT02-B B18DCAT142 Kiều Tuấn Long 16/06/2000 Hà Tây 105
D18CQAT02-B B18DCAT142 Kiều Tuấn Long 16/06/2000 Hà Tây 105
D18CQAT02-B B18DCAT142 Kiều Tuấn Long 16/06/2000 Hà Tây 105
D18CQAT02-B B18DCAT150 Trần Ngọc Long 22/02/2000 Hà Nội 140
D18CQAT02-B B18DCAT170 Phạm Văn Nghị 22/04/2000 Nam Định 134
D18CQAT02-B B18DCAT170 Phạm Văn Nghị 22/04/2000 Nam Định 134
D18CQAT02-B B18DCAT174 Hoàng Sỹ Nguyên 06/05/2000 Bắc Giang 140
D18CQAT02-B B18DCAT178 Nguyễn Trọng Nhân 24/04/2000 Nam Định 112
D18CQAT02-B B18DCAT178 Nguyễn Trọng Nhân 24/04/2000 Nam Định 112
D18CQAT02-B B18DCAT178 Nguyễn Trọng Nhân 24/04/2000 Nam Định 112
D18CQAT02-B B18DCAT178 Nguyễn Trọng Nhân 24/04/2000 Nam Định 112
D18CQAT02-B B18DCAT178 Nguyễn Trọng Nhân 24/04/2000 Nam Định 112
D18CQAT02-B B18DCAT178 Nguyễn Trọng Nhân 24/04/2000 Nam Định 112
D18CQAT02-B B18DCAT178 Nguyễn Trọng Nhân 24/04/2000 Nam Định 112
D18CQAT02-B B18DCAT178 Nguyễn Trọng Nhân 24/04/2000 Nam Định 112
D18CQAT02-B B18DCAT178 Nguyễn Trọng Nhân 24/04/2000 Nam Định 112
D18CQAT02-B B18DCAT178 Nguyễn Trọng Nhân 24/04/2000 Nam Định 112
D18CQAT02-B B18DCAT182 Đào Xuân Phong 06/03/2000 Thanh Hoá 93
D18CQAT02-B B18DCAT182 Đào Xuân Phong 06/03/2000 Thanh Hoá 93
D18CQAT02-B B18DCAT182 Đào Xuân Phong 06/03/2000 Thanh Hoá 93
D18CQAT02-B B18DCAT182 Đào Xuân Phong 06/03/2000 Thanh Hoá 93
D18CQAT02-B B18DCAT182 Đào Xuân Phong 06/03/2000 Thanh Hoá 93
D18CQAT02-B B18DCAT182 Đào Xuân Phong 06/03/2000 Thanh Hoá 93
D18CQAT02-B B18DCAT182 Đào Xuân Phong 06/03/2000 Thanh Hoá 93
D18CQAT02-B B18DCAT182 Đào Xuân Phong 06/03/2000 Thanh Hoá 93
D18CQAT02-B B18DCAT182 Đào Xuân Phong 06/03/2000 Thanh Hoá 93
D18CQAT02-B B18DCAT182 Đào Xuân Phong 06/03/2000 Thanh Hoá 93
D18CQAT02-B B18DCAT182 Đào Xuân Phong 06/03/2000 Thanh Hoá 93
D18CQAT02-B B18DCAT182 Đào Xuân Phong 06/03/2000 Thanh Hoá 93
D18CQAT02-B B18DCAT182 Đào Xuân Phong 06/03/2000 Thanh Hoá 93
D18CQAT02-B B18DCAT182 Đào Xuân Phong 06/03/2000 Thanh Hoá 93
D18CQAT02-B B18DCAT198 Nguyễn Quang Sáng 29/09/2000 Hà Tây 124
D18CQAT02-B B18DCAT198 Nguyễn Quang Sáng 29/09/2000 Hà Tây 124
D18CQAT02-B B18DCAT198 Nguyễn Quang Sáng 29/09/2000 Hà Tây 124
D18CQAT02-B B18DCAT198 Nguyễn Quang Sáng 29/09/2000 Hà Tây 124
D18CQAT02-B B18DCAT202 Đỗ Sơn 14/03/2000 Thanh Hoá 115
D18CQAT02-B B18DCAT202 Đỗ Sơn 14/03/2000 Thanh Hoá 115
D18CQAT02-B B18DCAT202 Đỗ Sơn 14/03/2000 Thanh Hoá 115
D18CQAT02-B B18DCAT202 Đỗ Sơn 14/03/2000 Thanh Hoá 115
D18CQAT02-B B18DCAT202 Đỗ Sơn 14/03/2000 Thanh Hoá 115
D18CQAT02-B B18DCAT202 Đỗ Sơn 14/03/2000 Thanh Hoá 115
D18CQAT02-B B18DCAT202 Đỗ Sơn 14/03/2000 Thanh Hoá 115
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT206 Khúc Chí Tá 27/09/2000 Hưng Yên 36
D18CQAT02-B B18DCAT210 Nguyễn Bảo Tín 08/07/2000 Nghệ An 140
D18CQAT02-B B18DCAT218 Trương Anh Tuấn 23/09/2000 Hà Nội 123
D18CQAT02-B B18DCAT218 Trương Anh Tuấn 23/09/2000 Hà Nội 123
D18CQAT02-B B18DCAT218 Trương Anh Tuấn 23/09/2000 Hà Nội 123
D18CQAT02-B B18DCAT222 Nguyễn Đức Tùng 09/04/2000 Hà Tây 114
D18CQAT02-B B18DCAT222 Nguyễn Đức Tùng 09/04/2000 Hà Tây 114
D18CQAT02-B B18DCAT222 Nguyễn Đức Tùng 09/04/2000 Hà Tây 114
D18CQAT02-B B18DCAT222 Nguyễn Đức Tùng 09/04/2000 Hà Tây 114
D18CQAT02-B B18DCAT222 Nguyễn Đức Tùng 09/04/2000 Hà Tây 114
D18CQAT02-B B18DCAT222 Nguyễn Đức Tùng 09/04/2000 Hà Tây 114
D18CQAT02-B B18DCAT222 Nguyễn Đức Tùng 09/04/2000 Hà Tây 114
D18CQAT02-B B18DCAT222 Nguyễn Đức Tùng 09/04/2000 Hà Tây 114
D18CQAT02-B B18DCAT226 Nguyễn Xuân Tùng 15/12/2000 Hà Nội 140
D18CQAT02-B B18DCAT230 Nguyễn Ngọc Thái 24/11/1996 Hà Nội 113
D18CQAT02-B B18DCAT230 Nguyễn Ngọc Thái 24/11/1996 Hà Nội 113
D18CQAT02-B B18DCAT230 Nguyễn Ngọc Thái 24/11/1996 Hà Nội 113
D18CQAT02-B B18DCAT230 Nguyễn Ngọc Thái 24/11/1996 Hà Nội 113
D18CQAT02-B B18DCAT230 Nguyễn Ngọc Thái 24/11/1996 Hà Nội 113
D18CQAT02-B B18DCAT230 Nguyễn Ngọc Thái 24/11/1996 Hà Nội 113
D18CQAT02-B B18DCAT230 Nguyễn Ngọc Thái 24/11/1996 Hà Nội 113
D18CQAT02-B B18DCAT234 Kiều Văn Thành 15/03/2000 Hà Tây 133
D18CQAT02-B B18DCAT234 Kiều Văn Thành 15/03/2000 Hà Tây 133
D18CQAT02-B B18DCAT242 Lê Việt Thọ 29/08/2000 Hà Nội 137
D18CQAT02-B B18DCAT242 Lê Việt Thọ 29/08/2000 Hà Nội 137
D18CQAT02-B B18DCAT254 Lưu Quang Trường 24/10/2000 Hà Nội 126
D18CQAT02-B B18DCAT254 Lưu Quang Trường 24/10/2000 Hà Nội 126
D18CQAT02-B B18DCAT258 Nguyễn Thị Tường Vân 27/03/2000 Hà Nội 137
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt 06/01/2000 Nam Định 39
D18CQAT02-B B18DCAT266 Đỗ Minh Vũ 30/07/2000 Hà Tây 137
D18CQAT02-B B18DCAT266 Đỗ Minh Vũ 30/07/2000 Hà Tây 137
D18CQAT03-B B18DCAT011 Phan Đức Anh 09/04/2000 Hải Phòng 113
D18CQAT03-B B18DCAT011 Phan Đức Anh 09/04/2000 Hải Phòng 113
D18CQAT03-B B18DCAT011 Phan Đức Anh 09/04/2000 Hải Phòng 113
D18CQAT03-B B18DCAT011 Phan Đức Anh 09/04/2000 Hải Phòng 113
D18CQAT03-B B18DCAT011 Phan Đức Anh 09/04/2000 Hải Phòng 113
D18CQAT03-B B18DCAT027 Vương Hải Chiến 05/09/1999 Hà Tây 120
D18CQAT03-B B18DCAT027 Vương Hải Chiến 05/09/1999 Hà Tây 120
D18CQAT03-B B18DCAT027 Vương Hải Chiến 05/09/1999 Hà Tây 120
D18CQAT03-B B18DCAT027 Vương Hải Chiến 05/09/1999 Hà Tây 120
D18CQAT03-B B18DCAT031 Nguyễn Văn Doanh 10/03/1999 Thái Bình 121
D18CQAT03-B B18DCAT031 Nguyễn Văn Doanh 10/03/1999 Thái Bình 121
D18CQAT03-B B18DCAT031 Nguyễn Văn Doanh 10/03/1999 Thái Bình 121
D18CQAT03-B B18DCAT031 Nguyễn Văn Doanh 10/03/1999 Thái Bình 121
D18CQAT03-B B18DCAT031 Nguyễn Văn Doanh 10/03/1999 Thái Bình 121
D18CQAT03-B B18DCAT039 Nguyễn Anh Duy 28/08/2000 Hà Tây 111
D18CQAT03-B B18DCAT039 Nguyễn Anh Duy 28/08/2000 Hà Tây 111
D18CQAT03-B B18DCAT039 Nguyễn Anh Duy 28/08/2000 Hà Tây 111
D18CQAT03-B B18DCAT039 Nguyễn Anh Duy 28/08/2000 Hà Tây 111
D18CQAT03-B B18DCAT039 Nguyễn Anh Duy 28/08/2000 Hà Tây 111
D18CQAT03-B B18DCAT039 Nguyễn Anh Duy 28/08/2000 Hà Tây 111
D18CQAT03-B B18DCAT039 Nguyễn Anh Duy 28/08/2000 Hà Tây 111
D18CQAT03-B B18DCAT039 Nguyễn Anh Duy 28/08/2000 Hà Tây 111
D18CQAT03-B B18DCAT039 Nguyễn Anh Duy 28/08/2000 Hà Tây 111
D18CQAT03-B B18DCAT043 Vũ Viết Duy 29/10/2000 Nam Định 124
D18CQAT03-B B18DCAT043 Vũ Viết Duy 29/10/2000 Nam Định 124
D18CQAT03-B B18DCAT043 Vũ Viết Duy 29/10/2000 Nam Định 124
D18CQAT03-B B18DCAT043 Vũ Viết Duy 29/10/2000 Nam Định 124
D18CQAT03-B B18DCAT047 Nguyễn Quang Đạo 02/01/2000 Hà Nam 137
D18CQAT03-B B18DCAT047 Nguyễn Quang Đạo 02/01/2000 Hà Nam 137
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt 02/12/2000 Hà Tây 74
D18CQAT03-B B18DCAT055 Nguyễn Hữu Độ 26/09/2000 Hưng Yên 128
D18CQAT03-B B18DCAT055 Nguyễn Hữu Độ 26/09/2000 Hưng Yên 128
D18CQAT03-B B18DCAT055 Nguyễn Hữu Độ 26/09/2000 Hưng Yên 128
D18CQAT03-B B18DCAT059 Nguyễn Văn Đức 09/12/2000 Nam Định 91
D18CQAT03-B B18DCAT059 Nguyễn Văn Đức 09/12/2000 Nam Định 91
D18CQAT03-B B18DCAT059 Nguyễn Văn Đức 09/12/2000 Nam Định 91
D18CQAT03-B B18DCAT059 Nguyễn Văn Đức 09/12/2000 Nam Định 91
D18CQAT03-B B18DCAT059 Nguyễn Văn Đức 09/12/2000 Nam Định 91
D18CQAT03-B B18DCAT059 Nguyễn Văn Đức 09/12/2000 Nam Định 91
D18CQAT03-B B18DCAT059 Nguyễn Văn Đức 09/12/2000 Nam Định 91
D18CQAT03-B B18DCAT059 Nguyễn Văn Đức 09/12/2000 Nam Định 91
D18CQAT03-B B18DCAT059 Nguyễn Văn Đức 09/12/2000 Nam Định 91
D18CQAT03-B B18DCAT059 Nguyễn Văn Đức 09/12/2000 Nam Định 91
D18CQAT03-B B18DCAT059 Nguyễn Văn Đức 09/12/2000 Nam Định 91
D18CQAT03-B B18DCAT059 Nguyễn Văn Đức 09/12/2000 Nam Định 91
D18CQAT03-B B18DCAT059 Nguyễn Văn Đức 09/12/2000 Nam Định 91
D18CQAT03-B B18DCAT059 Nguyễn Văn Đức 09/12/2000 Nam Định 91
D18CQAT03-B B18DCAT059 Nguyễn Văn Đức 09/12/2000 Nam Định 91
D18CQAT03-B B18DCAT067 Vũ Thị Thu Hà 06/07/2000 Thái Bình 137
D18CQAT03-B B18DCAT067 Vũ Thị Thu Hà 06/07/2000 Thái Bình 137
D18CQAT03-B B18DCAT071 Nguyễn Minh Hải 17/04/2000 Phú Thọ 134
D18CQAT03-B B18DCAT071 Nguyễn Minh Hải 17/04/2000 Phú Thọ 134
D18CQAT03-B B18DCAT071 Nguyễn Minh Hải 17/04/2000 Phú Thọ 134
D18CQAT03-B B18DCAT095 Bùi Huy Hoàng 29/05/2000 Thái Bình 124
D18CQAT03-B B18DCAT095 Bùi Huy Hoàng 29/05/2000 Thái Bình 124
D18CQAT03-B B18DCAT095 Bùi Huy Hoàng 29/05/2000 Thái Bình 124
D18CQAT03-B B18DCAT095 Bùi Huy Hoàng 29/05/2000 Thái Bình 124
D18CQAT03-B B18DCAT095 Bùi Huy Hoàng 29/05/2000 Thái Bình 124
D18CQAT03-B B18DCAT095 Bùi Huy Hoàng 29/05/2000 Thái Bình 124
D18CQAT03-B B18DCAT111 Trần Đức Huy 02/07/2000 Nam Định 135
D18CQAT03-B B18DCAT111 Trần Đức Huy 02/07/2000 Nam Định 135
D18CQAT03-B B18DCAT131 Nguyễn Ngọc Khoa 30/05/2000 Hà Nam 102
D18CQAT03-B B18DCAT131 Nguyễn Ngọc Khoa 30/05/2000 Hà Nam 102
D18CQAT03-B B18DCAT131 Nguyễn Ngọc Khoa 30/05/2000 Hà Nam 102
D18CQAT03-B B18DCAT131 Nguyễn Ngọc Khoa 30/05/2000 Hà Nam 102
D18CQAT03-B B18DCAT131 Nguyễn Ngọc Khoa 30/05/2000 Hà Nam 102
D18CQAT03-B B18DCAT131 Nguyễn Ngọc Khoa 30/05/2000 Hà Nam 102
D18CQAT03-B B18DCAT131 Nguyễn Ngọc Khoa 30/05/2000 Hà Nam 102
D18CQAT03-B B18DCAT131 Nguyễn Ngọc Khoa 30/05/2000 Hà Nam 102
D18CQAT03-B B18DCAT131 Nguyễn Ngọc Khoa 30/05/2000 Hà Nam 102
D18CQAT03-B B18DCAT131 Nguyễn Ngọc Khoa 30/05/2000 Hà Nam 102
D18CQAT03-B B18DCAT131 Nguyễn Ngọc Khoa 30/05/2000 Hà Nam 102
D18CQAT03-B B18DCAT135 Nguyễn Trần Trung Lâm 13/08/2000 Vĩnh Phúc 95
D18CQAT03-B B18DCAT135 Nguyễn Trần Trung Lâm 13/08/2000 Vĩnh Phúc 95
D18CQAT03-B B18DCAT135 Nguyễn Trần Trung Lâm 13/08/2000 Vĩnh Phúc 95
D18CQAT03-B B18DCAT135 Nguyễn Trần Trung Lâm 13/08/2000 Vĩnh Phúc 95
D18CQAT03-B B18DCAT135 Nguyễn Trần Trung Lâm 13/08/2000 Vĩnh Phúc 95
D18CQAT03-B B18DCAT135 Nguyễn Trần Trung Lâm 13/08/2000 Vĩnh Phúc 95
D18CQAT03-B B18DCAT135 Nguyễn Trần Trung Lâm 13/08/2000 Vĩnh Phúc 95
D18CQAT03-B B18DCAT135 Nguyễn Trần Trung Lâm 13/08/2000 Vĩnh Phúc 95
D18CQAT03-B B18DCAT135 Nguyễn Trần Trung Lâm 13/08/2000 Vĩnh Phúc 95
D18CQAT03-B B18DCAT135 Nguyễn Trần Trung Lâm 13/08/2000 Vĩnh Phúc 95
D18CQAT03-B B18DCAT135 Nguyễn Trần Trung Lâm 13/08/2000 Vĩnh Phúc 95
D18CQAT03-B B18DCAT135 Nguyễn Trần Trung Lâm 13/08/2000 Vĩnh Phúc 95
D18CQAT03-B B18DCAT143 Lương Hoàng Long 22/03/2000 Hà Tây 85
D18CQAT03-B B18DCAT143 Lương Hoàng Long 22/03/2000 Hà Tây 85
D18CQAT03-B B18DCAT143 Lương Hoàng Long 22/03/2000 Hà Tây 85
D18CQAT03-B B18DCAT143 Lương Hoàng Long 22/03/2000 Hà Tây 85
D18CQAT03-B B18DCAT143 Lương Hoàng Long 22/03/2000 Hà Tây 85
D18CQAT03-B B18DCAT143 Lương Hoàng Long 22/03/2000 Hà Tây 85
D18CQAT03-B B18DCAT143 Lương Hoàng Long 22/03/2000 Hà Tây 85
D18CQAT03-B B18DCAT143 Lương Hoàng Long 22/03/2000 Hà Tây 85
D18CQAT03-B B18DCAT143 Lương Hoàng Long 22/03/2000 Hà Tây 85
D18CQAT03-B B18DCAT143 Lương Hoàng Long 22/03/2000 Hà Tây 85
D18CQAT03-B B18DCAT143 Lương Hoàng Long 22/03/2000 Hà Tây 85
D18CQAT03-B B18DCAT143 Lương Hoàng Long 22/03/2000 Hà Tây 85
D18CQAT03-B B18DCAT143 Lương Hoàng Long 22/03/2000 Hà Tây 85
D18CQAT03-B B18DCAT143 Lương Hoàng Long 22/03/2000 Hà Tây 85
D18CQAT03-B B18DCAT143 Lương Hoàng Long 22/03/2000 Hà Tây 85
D18CQAT03-B B18DCAT143 Lương Hoàng Long 22/03/2000 Hà Tây 85
D18CQAT03-B B18DCAT143 Lương Hoàng Long 22/03/2000 Hà Tây 85
D18CQAT03-B B18DCAT147 Phạm Đăng Long 23/08/2000 Hà Tây 137
D18CQAT03-B B18DCAT155 Vũ Ngọc Long 25/04/2000 Thanh Hoá 133
D18CQAT03-B B18DCAT155 Vũ Ngọc Long 25/04/2000 Thanh Hoá 133
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT159 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 Nghệ An 66
D18CQAT03-B B18DCAT183 Nguyễn Hoàng Phong 08/01/2000 Hà Tây 99
D18CQAT03-B B18DCAT183 Nguyễn Hoàng Phong 08/01/2000 Hà Tây 99
D18CQAT03-B B18DCAT183 Nguyễn Hoàng Phong 08/01/2000 Hà Tây 99
D18CQAT03-B B18DCAT183 Nguyễn Hoàng Phong 08/01/2000 Hà Tây 99
D18CQAT03-B B18DCAT183 Nguyễn Hoàng Phong 08/01/2000 Hà Tây 99
D18CQAT03-B B18DCAT183 Nguyễn Hoàng Phong 08/01/2000 Hà Tây 99
D18CQAT03-B B18DCAT183 Nguyễn Hoàng Phong 08/01/2000 Hà Tây 99
D18CQAT03-B B18DCAT183 Nguyễn Hoàng Phong 08/01/2000 Hà Tây 99
D18CQAT03-B B18DCAT183 Nguyễn Hoàng Phong 08/01/2000 Hà Tây 99
D18CQAT03-B B18DCAT183 Nguyễn Hoàng Phong 08/01/2000 Hà Tây 99
D18CQAT03-B B18DCAT183 Nguyễn Hoàng Phong 08/01/2000 Hà Tây 99
D18CQAT03-B B18DCAT183 Nguyễn Hoàng Phong 08/01/2000 Hà Tây 99
D18CQAT03-B B18DCAT183 Nguyễn Hoàng Phong 08/01/2000 Hà Tây 99
D18CQAT03-B B18DCAT187 Đặng Duy Phương 30/03/2000 Hà Tây 137
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT195 Vũ Đường Quý 05/12/2000 Hà Nội 93
D18CQAT03-B B18DCAT203 Nguyễn Công Sơn 30/01/2000 Hà Nội 132
D18CQAT03-B B18DCAT203 Nguyễn Công Sơn 30/01/2000 Hà Nội 132
D18CQAT03-B B18DCAT203 Nguyễn Công Sơn 30/01/2000 Hà Nội 132
D18CQAT03-B B18DCAT207 Nguyễn Thành Tâm 07/03/2000 Hà Tây 123
D18CQAT03-B B18DCAT207 Nguyễn Thành Tâm 07/03/2000 Hà Tây 123
D18CQAT03-B B18DCAT207 Nguyễn Thành Tâm 07/03/2000 Hà Tây 123
D18CQAT03-B B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản 08/08/2000 Hà Nội 88
D18CQAT03-B B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản 08/08/2000 Hà Nội 88
D18CQAT03-B B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản 08/08/2000 Hà Nội 88
D18CQAT03-B B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản 08/08/2000 Hà Nội 88
D18CQAT03-B B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản 08/08/2000 Hà Nội 88
D18CQAT03-B B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản 08/08/2000 Hà Nội 88
D18CQAT03-B B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản 08/08/2000 Hà Nội 88
D18CQAT03-B B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản 08/08/2000 Hà Nội 88
D18CQAT03-B B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản 08/08/2000 Hà Nội 88
D18CQAT03-B B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản 08/08/2000 Hà Nội 88
D18CQAT03-B B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản 08/08/2000 Hà Nội 88
D18CQAT03-B B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản 08/08/2000 Hà Nội 88
D18CQAT03-B B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản 08/08/2000 Hà Nội 88
D18CQAT03-B B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản 08/08/2000 Hà Nội 88
D18CQAT03-B B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản 08/08/2000 Hà Nội 88
D18CQAT03-B B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản 08/08/2000 Hà Nội 88
D18CQAT03-B B18DCAT215 Nguyễn Anh Tuấn 20/09/2000 Bắc Giang 107
D18CQAT03-B B18DCAT215 Nguyễn Anh Tuấn 20/09/2000 Bắc Giang 107
D18CQAT03-B B18DCAT215 Nguyễn Anh Tuấn 20/09/2000 Bắc Giang 107
D18CQAT03-B B18DCAT215 Nguyễn Anh Tuấn 20/09/2000 Bắc Giang 107
D18CQAT03-B B18DCAT215 Nguyễn Anh Tuấn 20/09/2000 Bắc Giang 107
D18CQAT03-B B18DCAT215 Nguyễn Anh Tuấn 20/09/2000 Bắc Giang 107
D18CQAT03-B B18DCAT215 Nguyễn Anh Tuấn 20/09/2000 Bắc Giang 107
D18CQAT03-B B18DCAT215 Nguyễn Anh Tuấn 20/09/2000 Bắc Giang 107
D18CQAT03-B B18DCAT215 Nguyễn Anh Tuấn 20/09/2000 Bắc Giang 107
D18CQAT03-B B18DCAT215 Nguyễn Anh Tuấn 20/09/2000 Bắc Giang 107
D18CQAT03-B B18DCAT219 Lương Ngọc Sơn Tùng 20/08/2000 Hà Nội 137
D18CQAT03-B B18DCAT219 Lương Ngọc Sơn Tùng 20/08/2000 Hà Nội 137
D18CQAT03-B B18DCAT227 Trần Thanh Tùng 10/05/2000 Nam Định 111
D18CQAT03-B B18DCAT227 Trần Thanh Tùng 10/05/2000 Nam Định 111
D18CQAT03-B B18DCAT227 Trần Thanh Tùng 10/05/2000 Nam Định 111
D18CQAT03-B B18DCAT227 Trần Thanh Tùng 10/05/2000 Nam Định 111
D18CQAT03-B B18DCAT227 Trần Thanh Tùng 10/05/2000 Nam Định 111
D18CQAT03-B B18DCAT227 Trần Thanh Tùng 10/05/2000 Nam Định 111
D18CQAT03-B B18DCAT227 Trần Thanh Tùng 10/05/2000 Nam Định 111
D18CQAT03-B B18DCAT227 Trần Thanh Tùng 10/05/2000 Nam Định 111
D18CQAT03-B B18DCAT227 Trần Thanh Tùng 10/05/2000 Nam Định 111
D18CQAT03-B B18DCAT227 Trần Thanh Tùng 10/05/2000 Nam Định 111
D18CQAT03-B B18DCAT231 Nguyễn Vũ Hải Thái 22/10/2000 Hà Giang 134
D18CQAT03-B B18DCAT231 Nguyễn Vũ Hải Thái 22/10/2000 Hà Giang 134
D18CQAT03-B B18DCAT231 Nguyễn Vũ Hải Thái 22/10/2000 Hà Giang 134
D18CQAT03-B B18DCAT251 Lê Quốc Trung 24/05/2000 Hà Tĩnh 127
D18CQAT03-B B18DCAT251 Lê Quốc Trung 24/05/2000 Hà Tĩnh 127
D18CQAT03-B B18DCAT251 Lê Quốc Trung 24/05/2000 Hà Tĩnh 127
D18CQAT03-B B18DCAT251 Lê Quốc Trung 24/05/2000 Hà Tĩnh 127
D18CQAT03-B B18DCAT259 Phùng Hồng Vân 12/01/2000 Vĩnh Phúc 137
D18CQAT03-B B18DCAT259 Phùng Hồng Vân 12/01/2000 Vĩnh Phúc 137
D18CQAT03-B B18DCAT267 Nguyễn Anh Vũ 21/07/2000 Hà Tây 137
D18CQAT04-B B18DCAT012 Phan Tuấn Anh 14/11/2000 Thái Bình 93
D18CQAT04-B B18DCAT012 Phan Tuấn Anh 14/11/2000 Thái Bình 93
D18CQAT04-B B18DCAT012 Phan Tuấn Anh 14/11/2000 Thái Bình 93
D18CQAT04-B B18DCAT012 Phan Tuấn Anh 14/11/2000 Thái Bình 93
D18CQAT04-B B18DCAT012 Phan Tuấn Anh 14/11/2000 Thái Bình 93
D18CQAT04-B B18DCAT012 Phan Tuấn Anh 14/11/2000 Thái Bình 93
D18CQAT04-B B18DCAT012 Phan Tuấn Anh 14/11/2000 Thái Bình 93
D18CQAT04-B B18DCAT012 Phan Tuấn Anh 14/11/2000 Thái Bình 93
D18CQAT04-B B18DCAT012 Phan Tuấn Anh 14/11/2000 Thái Bình 93
D18CQAT04-B B18DCAT012 Phan Tuấn Anh 14/11/2000 Thái Bình 93
D18CQAT04-B B18DCAT012 Phan Tuấn Anh 14/11/2000 Thái Bình 93
D18CQAT04-B B18DCAT012 Phan Tuấn Anh 14/11/2000 Thái Bình 93
D18CQAT04-B B18DCAT012 Phan Tuấn Anh 14/11/2000 Thái Bình 93
D18CQAT04-B B18DCAT012 Phan Tuấn Anh 14/11/2000 Thái Bình 93
D18CQAT04-B B18DCAT012 Phan Tuấn Anh 14/11/2000 Thái Bình 93
D18CQAT04-B B18DCAT020 Phạm Công Bình 25/03/2000 Thái Bình 106
D18CQAT04-B B18DCAT020 Phạm Công Bình 25/03/2000 Thái Bình 106
D18CQAT04-B B18DCAT020 Phạm Công Bình 25/03/2000 Thái Bình 106
D18CQAT04-B B18DCAT020 Phạm Công Bình 25/03/2000 Thái Bình 106
D18CQAT04-B B18DCAT020 Phạm Công Bình 25/03/2000 Thái Bình 106
D18CQAT04-B B18DCAT020 Phạm Công Bình 25/03/2000 Thái Bình 106
D18CQAT04-B B18DCAT020 Phạm Công Bình 25/03/2000 Thái Bình 106
D18CQAT04-B B18DCAT020 Phạm Công Bình 25/03/2000 Thái Bình 106
D18CQAT04-B B18DCAT020 Phạm Công Bình 25/03/2000 Thái Bình 106
D18CQAT04-B B18DCAT020 Phạm Công Bình 25/03/2000 Thái Bình 106
D18CQAT04-B B18DCAT020 Phạm Công Bình 25/03/2000 Thái Bình 106
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường 27/04/1997 Thanh Hoá 69
D18CQAT04-B B18DCAT032 Bùi Vinh Dũng 12/10/2000 Hà Tây 137
D18CQAT04-B B18DCAT036 Nguyễn Trần Tuấn Dũng 13/09/2000 Ninh Bình 140
D18CQAT04-B B18DCAT036 Nguyễn Trần Tuấn Dũng 13/09/2000 Ninh Bình 140
D18CQAT04-B B18DCAT044 Nguyễn Bá Dương 14/02/2000 Quảng Ninh 137
D18CQAT04-B B18DCAT048 Ngô Ngọc Đạt 15/05/2000 Hà Nam 94
D18CQAT04-B B18DCAT048 Ngô Ngọc Đạt 15/05/2000 Hà Nam 94
D18CQAT04-B B18DCAT048 Ngô Ngọc Đạt 15/05/2000 Hà Nam 94
D18CQAT04-B B18DCAT048 Ngô Ngọc Đạt 15/05/2000 Hà Nam 94
D18CQAT04-B B18DCAT048 Ngô Ngọc Đạt 15/05/2000 Hà Nam 94
D18CQAT04-B B18DCAT048 Ngô Ngọc Đạt 15/05/2000 Hà Nam 94
D18CQAT04-B B18DCAT048 Ngô Ngọc Đạt 15/05/2000 Hà Nam 94
D18CQAT04-B B18DCAT048 Ngô Ngọc Đạt 15/05/2000 Hà Nam 94
D18CQAT04-B B18DCAT048 Ngô Ngọc Đạt 15/05/2000 Hà Nam 94
D18CQAT04-B B18DCAT048 Ngô Ngọc Đạt 15/05/2000 Hà Nam 94
D18CQAT04-B B18DCAT048 Ngô Ngọc Đạt 15/05/2000 Hà Nam 94
D18CQAT04-B B18DCAT048 Ngô Ngọc Đạt 15/05/2000 Hà Nam 94
D18CQAT04-B B18DCAT056 Nguyễn Long Đồng 14/06/2000 Nam Định 100
D18CQAT04-B B18DCAT056 Nguyễn Long Đồng 14/06/2000 Nam Định 100
D18CQAT04-B B18DCAT056 Nguyễn Long Đồng 14/06/2000 Nam Định 100
D18CQAT04-B B18DCAT056 Nguyễn Long Đồng 14/06/2000 Nam Định 100
D18CQAT04-B B18DCAT056 Nguyễn Long Đồng 14/06/2000 Nam Định 100
D18CQAT04-B B18DCAT056 Nguyễn Long Đồng 14/06/2000 Nam Định 100
D18CQAT04-B B18DCAT056 Nguyễn Long Đồng 14/06/2000 Nam Định 100
D18CQAT04-B B18DCAT056 Nguyễn Long Đồng 14/06/2000 Nam Định 100
D18CQAT04-B B18DCAT056 Nguyễn Long Đồng 14/06/2000 Nam Định 100
D18CQAT04-B B18DCAT056 Nguyễn Long Đồng 14/06/2000 Nam Định 100
D18CQAT04-B B18DCAT056 Nguyễn Long Đồng 14/06/2000 Nam Định 100
D18CQAT04-B B18DCAT056 Nguyễn Long Đồng 14/06/2000 Nam Định 100
D18CQAT04-B B18DCAT064 Trần Ngọc Giang 03/11/2000 Hải Phòng 140
D18CQAT04-B B18DCAT072 Nguyễn Thanh Hải 21/09/2000 Thái Bình 131
D18CQAT04-B B18DCAT072 Nguyễn Thanh Hải 21/09/2000 Thái Bình 131
D18CQAT04-B B18DCAT072 Nguyễn Thanh Hải 21/09/2000 Thái Bình 131
D18CQAT04-B B18DCAT096 Bùi Minh Hoàng 08/01/2000 Vĩnh Phúc 118
D18CQAT04-B B18DCAT096 Bùi Minh Hoàng 08/01/2000 Vĩnh Phúc 118
D18CQAT04-B B18DCAT096 Bùi Minh Hoàng 08/01/2000 Vĩnh Phúc 118
D18CQAT04-B B18DCAT096 Bùi Minh Hoàng 08/01/2000 Vĩnh Phúc 118
D18CQAT04-B B18DCAT096 Bùi Minh Hoàng 08/01/2000 Vĩnh Phúc 118
D18CQAT04-B B18DCAT096 Bùi Minh Hoàng 08/01/2000 Vĩnh Phúc 118
D18CQAT04-B B18DCAT100 Nguyễn Minh Hoàng 25/10/2000 Hải Dương 137
D18CQAT04-B B18DCAT104 Trần Thái Hùng 28/01/2000 Hà Tây 118
D18CQAT04-B B18DCAT104 Trần Thái Hùng 28/01/2000 Hà Tây 118
D18CQAT04-B B18DCAT104 Trần Thái Hùng 28/01/2000 Hà Tây 118
D18CQAT04-B B18DCAT104 Trần Thái Hùng 28/01/2000 Hà Tây 118
D18CQAT04-B B18DCAT104 Trần Thái Hùng 28/01/2000 Hà Tây 118
D18CQAT04-B B18DCAT104 Trần Thái Hùng 28/01/2000 Hà Tây 118
D18CQAT04-B B18DCAT104 Trần Thái Hùng 28/01/2000 Hà Tây 118
D18CQAT04-B B18DCAT108 Hoàng Thái Huy 02/06/2000 Nghệ An 107
D18CQAT04-B B18DCAT108 Hoàng Thái Huy 02/06/2000 Nghệ An 107
D18CQAT04-B B18DCAT108 Hoàng Thái Huy 02/06/2000 Nghệ An 107
D18CQAT04-B B18DCAT108 Hoàng Thái Huy 02/06/2000 Nghệ An 107
D18CQAT04-B B18DCAT108 Hoàng Thái Huy 02/06/2000 Nghệ An 107
D18CQAT04-B B18DCAT108 Hoàng Thái Huy 02/06/2000 Nghệ An 107
D18CQAT04-B B18DCAT108 Hoàng Thái Huy 02/06/2000 Nghệ An 107
D18CQAT04-B B18DCAT108 Hoàng Thái Huy 02/06/2000 Nghệ An 107
D18CQAT04-B B18DCAT108 Hoàng Thái Huy 02/06/2000 Nghệ An 107
D18CQAT04-B B18DCAT116 Lê Duy Hưng 14/01/2000 Ninh Bình 137
D18CQAT04-B B18DCAT132 Bùi Đình Lâm 17/04/2000 Hà Nội 137
D18CQAT04-B B18DCAT144 Ngô Hải Long 27/05/2000 Hoà Bình 133
D18CQAT04-B B18DCAT144 Ngô Hải Long 27/05/2000 Hoà Bình 133
D18CQAT04-B B18DCAT156 Đinh Văn Luân 01/02/2000 Hà Tây 85
D18CQAT04-B B18DCAT156 Đinh Văn Luân 01/02/2000 Hà Tây 85
D18CQAT04-B B18DCAT156 Đinh Văn Luân 01/02/2000 Hà Tây 85
D18CQAT04-B B18DCAT156 Đinh Văn Luân 01/02/2000 Hà Tây 85
D18CQAT04-B B18DCAT156 Đinh Văn Luân 01/02/2000 Hà Tây 85
D18CQAT04-B B18DCAT156 Đinh Văn Luân 01/02/2000 Hà Tây 85
D18CQAT04-B B18DCAT156 Đinh Văn Luân 01/02/2000 Hà Tây 85
D18CQAT04-B B18DCAT156 Đinh Văn Luân 01/02/2000 Hà Tây 85
D18CQAT04-B B18DCAT156 Đinh Văn Luân 01/02/2000 Hà Tây 85
D18CQAT04-B B18DCAT156 Đinh Văn Luân 01/02/2000 Hà Tây 85
D18CQAT04-B B18DCAT156 Đinh Văn Luân 01/02/2000 Hà Tây 85
D18CQAT04-B B18DCAT156 Đinh Văn Luân 01/02/2000 Hà Tây 85
D18CQAT04-B B18DCAT156 Đinh Văn Luân 01/02/2000 Hà Tây 85
D18CQAT04-B B18DCAT156 Đinh Văn Luân 01/02/2000 Hà Tây 85
D18CQAT04-B B18DCAT156 Đinh Văn Luân 01/02/2000 Hà Tây 85
D18CQAT04-B B18DCAT156 Đinh Văn Luân 01/02/2000 Hà Tây 85
D18CQAT04-B B18DCAT156 Đinh Văn Luân 01/02/2000 Hà Tây 85
D18CQAT04-B B18DCAT172 Bùi Khắc Ngọc 07/01/2000 Thanh Hoá 140
D18CQAT04-B B18DCAT188 Đỗ Khắc Phương 22/08/2000 Thanh Hoá 126
D18CQAT04-B B18DCAT188 Đỗ Khắc Phương 22/08/2000 Thanh Hoá 126
D18CQAT04-B B18DCAT192 Bùi Minh Quân 26/12/2000 Nam Định 106
D18CQAT04-B B18DCAT192 Bùi Minh Quân 26/12/2000 Nam Định 106
D18CQAT04-B B18DCAT192 Bùi Minh Quân 26/12/2000 Nam Định 106
D18CQAT04-B B18DCAT192 Bùi Minh Quân 26/12/2000 Nam Định 106
D18CQAT04-B B18DCAT192 Bùi Minh Quân 26/12/2000 Nam Định 106
D18CQAT04-B B18DCAT192 Bùi Minh Quân 26/12/2000 Nam Định 106
D18CQAT04-B B18DCAT192 Bùi Minh Quân 26/12/2000 Nam Định 106
D18CQAT04-B B18DCAT192 Bùi Minh Quân 26/12/2000 Nam Định 106
D18CQAT04-B B18DCAT192 Bùi Minh Quân 26/12/2000 Nam Định 106
D18CQAT04-B B18DCAT204 Nguyễn Doãn Sơn 02/05/1999 Vĩnh Phúc 133
D18CQAT04-B B18DCAT204 Nguyễn Doãn Sơn 02/05/1999 Vĩnh Phúc 133
D18CQAT04-B B18DCAT216 Nguyễn Công Anh Tuấn 19/02/2000 Hà Nội 137
D18CQAT04-B B18DCAT224 Nguyễn Thanh Tùng 12/07/2000 Hà Nội 137
D18CQAT04-B B18DCAT228 Trịnh Thanh Tùng 10/11/2000 Bắc Giang 133
D18CQAT04-B B18DCAT228 Trịnh Thanh Tùng 10/11/2000 Bắc Giang 133
D18CQAT04-B B18DCAT232 Phạm Đăng Thái 24/01/2000 Thanh Hoá 126
D18CQAT04-B B18DCAT232 Phạm Đăng Thái 24/01/2000 Thanh Hoá 126
D18CQAT04-B B18DCAT236 Nguyễn Hữu Thành 18/02/2000 Thái Bình 131
D18CQAT04-B B18DCAT236 Nguyễn Hữu Thành 18/02/2000 Thái Bình 131
D18CQAT04-B B18DCAT236 Nguyễn Hữu Thành 18/02/2000 Thái Bình 131
D18CQAT04-B B18DCAT252 Nguyễn Nguyên Trung 19/09/2000 Gia Lai 114
D18CQAT04-B B18DCAT252 Nguyễn Nguyên Trung 19/09/2000 Gia Lai 114
D18CQAT04-B B18DCAT252 Nguyễn Nguyên Trung 19/09/2000 Gia Lai 114
D18CQAT04-B B18DCAT252 Nguyễn Nguyên Trung 19/09/2000 Gia Lai 114
D18CQAT04-B B18DCAT252 Nguyễn Nguyên Trung 19/09/2000 Gia Lai 114
D18CQAT04-B B18DCAT252 Nguyễn Nguyên Trung 19/09/2000 Gia Lai 114
D18CQAT04-B B18DCAT252 Nguyễn Nguyên Trung 19/09/2000 Gia Lai 114
D18CQAT04-B B18DCAT252 Nguyễn Nguyên Trung 19/09/2000 Gia Lai 114
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQAT04-B B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn 15/09/1999 Thanh Hoá 52
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An 12/08/2000 Vĩnh Phúc 101
D18CQVT01-B B18DCVT009 Đỗ Thị Phương Anh 15/12/2000 Hà Tây 141
D18CQVT01-B B18DCVT009 Đỗ Thị Phương Anh 15/12/2000 Hà Tây 141
D18CQVT01-B B18DCVT025 Trịnh Tuấn Anh 10/04/2000 Hà Nội 145
D18CQVT01-B B18DCVT041 Nguyễn Mạnh Cường 01/06/2000 Hà Nội 145
D18CQVT01-B B18DCVT049 Bùi Quang Chính 02/02/2000 Hà Tây 135
D18CQVT01-B B18DCVT049 Bùi Quang Chính 02/02/2000 Hà Tây 135
D18CQVT01-B B18DCVT049 Bùi Quang Chính 02/02/2000 Hà Tây 135
D18CQVT01-B B18DCVT049 Bùi Quang Chính 02/02/2000 Hà Tây 135
D18CQVT01-B B18DCVT065 Nguyễn Sỹ Dũng 15/01/2000 Nghệ An 137
D18CQVT01-B B18DCVT065 Nguyễn Sỹ Dũng 15/01/2000 Nghệ An 137
D18CQVT01-B B18DCVT065 Nguyễn Sỹ Dũng 15/01/2000 Nghệ An 137
D18CQVT01-B B18DCVT065 Nguyễn Sỹ Dũng 15/01/2000 Nghệ An 137
D18CQVT01-B B18DCVT073 Đinh Văn Dương 07/08/2000 Nam Định 142
D18CQVT01-B B18DCVT097 Vũ Tiến Đạt 19/02/1999 Hà Tây 131
D18CQVT01-B B18DCVT097 Vũ Tiến Đạt 19/02/1999 Hà Tây 131
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng 01/12/2000 Bắc Giang 62
D18CQVT01-B B18DCVT193 Đặng Quang Huy 10/01/2000 Thái Bình 120
D18CQVT01-B B18DCVT193 Đặng Quang Huy 10/01/2000 Thái Bình 120
D18CQVT01-B B18DCVT193 Đặng Quang Huy 10/01/2000 Thái Bình 120
D18CQVT01-B B18DCVT193 Đặng Quang Huy 10/01/2000 Thái Bình 120
D18CQVT01-B B18DCVT193 Đặng Quang Huy 10/01/2000 Thái Bình 120
D18CQVT01-B B18DCVT193 Đặng Quang Huy 10/01/2000 Thái Bình 120
D18CQVT01-B B18DCVT193 Đặng Quang Huy 10/01/2000 Thái Bình 120
D18CQVT01-B B18DCVT193 Đặng Quang Huy 10/01/2000 Thái Bình 120
D18CQVT01-B B18DCVT193 Đặng Quang Huy 10/01/2000 Thái Bình 120
D18CQVT01-B B18DCVT193 Đặng Quang Huy 10/01/2000 Thái Bình 120
D18CQVT01-B B18DCVT193 Đặng Quang Huy 10/01/2000 Thái Bình 120
D18CQVT01-B B18DCVT201 Phạm Bá Huy 06/06/2000 Hà Tây 128
D18CQVT01-B B18DCVT201 Phạm Bá Huy 06/06/2000 Hà Tây 128
D18CQVT01-B B18DCVT201 Phạm Bá Huy 06/06/2000 Hà Tây 128
D18CQVT01-B B18DCVT201 Phạm Bá Huy 06/06/2000 Hà Tây 128
D18CQVT01-B B18DCVT209 Lê Đình Huynh 03/04/2000 Thanh Hoá 122
D18CQVT01-B B18DCVT209 Lê Đình Huynh 03/04/2000 Thanh Hoá 122
D18CQVT01-B B18DCVT209 Lê Đình Huynh 03/04/2000 Thanh Hoá 122
D18CQVT01-B B18DCVT209 Lê Đình Huynh 03/04/2000 Thanh Hoá 122
D18CQVT01-B B18DCVT209 Lê Đình Huynh 03/04/2000 Thanh Hoá 122
D18CQVT01-B B18DCVT209 Lê Đình Huynh 03/04/2000 Thanh Hoá 122
D18CQVT01-B B18DCVT249 Phùng Quang Lĩnh 22/12/2000 Hà Tây 134
D18CQVT01-B B18DCVT249 Phùng Quang Lĩnh 22/12/2000 Hà Tây 134
D18CQVT01-B B18DCVT265 Phạm Hải Long 29/08/2000 Hải Phòng 135
D18CQVT01-B B18DCVT265 Phạm Hải Long 29/08/2000 Hải Phòng 135
D18CQVT01-B B18DCVT265 Phạm Hải Long 29/08/2000 Hải Phòng 135
D18CQVT01-B B18DCVT265 Phạm Hải Long 29/08/2000 Hải Phòng 135
D18CQVT01-B B18DCVT273 Dương Tấn Lộc 09/08/2000 Hà Nội 141
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh 26/08/2000 Hà Tây 44
D18CQVT01-B B18DCVT305 Nguyễn Thành Nam 29/08/2000 Thái Bình 138
D18CQVT01-B B18DCVT305 Nguyễn Thành Nam 29/08/2000 Thái Bình 138
D18CQVT01-B B18DCVT321 Lê Văn Phú 18/08/1999 Bình Phước 134
D18CQVT01-B B18DCVT321 Lê Văn Phú 18/08/1999 Bình Phước 134
D18CQVT01-B B18DCVT345 Trần Xuân Quỳnh 05/02/2000 Hải Dương 145
D18CQVT01-B B18DCVT401 Nguyễn Tuấn Thành 09/12/2000 Thanh Hoá 142
D18CQVT02-B B18DCVT002 Nguyễn Trường An 03/09/2000 Thanh Hoá 138
D18CQVT02-B B18DCVT002 Nguyễn Trường An 03/09/2000 Thanh Hoá 138
D18CQVT02-B B18DCVT018 Nguyễn Ngọc Anh 10/02/2000 Quảng Ninh 132
D18CQVT02-B B18DCVT018 Nguyễn Ngọc Anh 10/02/2000 Quảng Ninh 132
D18CQVT02-B B18DCVT018 Nguyễn Ngọc Anh 10/02/2000 Quảng Ninh 132
D18CQVT02-B B18DCVT018 Nguyễn Ngọc Anh 10/02/2000 Quảng Ninh 132
D18CQVT02-B B18DCVT018 Nguyễn Ngọc Anh 10/02/2000 Quảng Ninh 132
D18CQVT02-B B18DCVT034 Phạm Văn Báu 28/03/2000 Hà Tĩnh 139
D18CQVT02-B B18DCVT034 Phạm Văn Báu 28/03/2000 Hà Tĩnh 139
D18CQVT02-B B18DCVT042 Nguyễn Minh Cường 04/02/2000 Thanh Hoá 137
D18CQVT02-B B18DCVT042 Nguyễn Minh Cường 04/02/2000 Thanh Hoá 137
D18CQVT02-B B18DCVT050 Hoàng Văn Chung 05/10/2000 Bắc Giang 135
D18CQVT02-B B18DCVT050 Hoàng Văn Chung 05/10/2000 Bắc Giang 135
D18CQVT02-B B18DCVT074 Lê Thành Dương 25/06/2000 Hà Tây 138
D18CQVT02-B B18DCVT074 Lê Thành Dương 25/06/2000 Hà Tây 138
D18CQVT02-B B18DCVT074 Lê Thành Dương 25/06/2000 Hà Tây 138
D18CQVT02-B B18DCVT074 Lê Thành Dương 25/06/2000 Hà Tây 138
D18CQVT02-B B18DCVT082 Hà Minh Đạt 19/12/2000 Nam Định 132
D18CQVT02-B B18DCVT082 Hà Minh Đạt 19/12/2000 Nam Định 132
D18CQVT02-B B18DCVT082 Hà Minh Đạt 19/12/2000 Nam Định 132
D18CQVT02-B B18DCVT082 Hà Minh Đạt 19/12/2000 Nam Định 132
D18CQVT02-B B18DCVT082 Hà Minh Đạt 19/12/2000 Nam Định 132
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 Hà Nội 31
D18CQVT02-B B18DCVT098 Lê Hải Đăng 11/08/2000 Hà Tây 131
D18CQVT02-B B18DCVT098 Lê Hải Đăng 11/08/2000 Hà Tây 131
D18CQVT02-B B18DCVT098 Lê Hải Đăng 11/08/2000 Hà Tây 131
D18CQVT02-B B18DCVT098 Lê Hải Đăng 11/08/2000 Hà Tây 131
D18CQVT02-B B18DCVT098 Lê Hải Đăng 11/08/2000 Hà Tây 131
D18CQVT02-B B18DCVT106 Nguyễn Thế Đông 06/06/2000 Hà Tây 132
D18CQVT02-B B18DCVT106 Nguyễn Thế Đông 06/06/2000 Hà Tây 132
D18CQVT02-B B18DCVT146 Bùi Văn Hiếu 13/01/2000 Hà Tây 131
D18CQVT02-B B18DCVT146 Bùi Văn Hiếu 13/01/2000 Hà Tây 131
D18CQVT02-B B18DCVT146 Bùi Văn Hiếu 13/01/2000 Hà Tây 131
D18CQVT02-B B18DCVT186 Nguyễn Hữu Hùng 15/07/2000 Thanh Hoá 131
D18CQVT02-B B18DCVT186 Nguyễn Hữu Hùng 15/07/2000 Thanh Hoá 131
D18CQVT02-B B18DCVT194 Hà Minh Huy 20/01/2000 Hà Nội 142
D18CQVT02-B B18DCVT210 Trần Đức Huỳnh 14/07/2000 Nam Định 125
D18CQVT02-B B18DCVT210 Trần Đức Huỳnh 14/07/2000 Nam Định 125
D18CQVT02-B B18DCVT210 Trần Đức Huỳnh 14/07/2000 Nam Định 125
D18CQVT02-B B18DCVT210 Trần Đức Huỳnh 14/07/2000 Nam Định 125
D18CQVT02-B B18DCVT210 Trần Đức Huỳnh 14/07/2000 Nam Định 125
D18CQVT02-B B18DCVT210 Trần Đức Huỳnh 14/07/2000 Nam Định 125
D18CQVT02-B B18DCVT210 Trần Đức Huỳnh 14/07/2000 Nam Định 125
D18CQVT02-B B18DCVT226 Nguyễn Xuân Kiên 02/11/2000 Hà Tây 139
D18CQVT02-B B18DCVT226 Nguyễn Xuân Kiên 02/11/2000 Hà Tây 139
D18CQVT02-B B18DCVT226 Nguyễn Xuân Kiên 02/11/2000 Hà Tây 139
D18CQVT02-B B18DCVT234 Trương Quốc Khánh 16/06/2000 Hà Nội 142
D18CQVT02-B B18DCVT250 Dương Thành Long 15/11/2000 Bắc Ninh 140
D18CQVT02-B B18DCVT250 Dương Thành Long 15/11/2000 Bắc Ninh 140
D18CQVT02-B B18DCVT258 Nguyễn Công Long 13/10/2000 Hà Nội 145
D18CQVT02-B B18DCVT298 Đặng Phương Nam 14/06/2000 Thái Bình 145
D18CQVT02-B B18DCVT346 Đinh Văn Sơn 24/11/2000 Hà Nội 143
D18CQVT02-B B18DCVT362 Đoàn Đức Tình 18/05/2000 Nam Định 145
D18CQVT02-B B18DCVT370 Nguyễn Minh Tú 16/02/2000 Bắc Giang 140
D18CQVT02-B B18DCVT370 Nguyễn Minh Tú 16/02/2000 Bắc Giang 140
D18CQVT02-B B18DCVT410 Trần Đức Thế 10/12/2000 Thái Bình 142
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT02-B B18DCVT426 Đinh Thành Trung 22/05/2000 Ninh Bình 27
D18CQVT03-B B18DCVT011 Hoàng Việt Anh 21/02/2000 Hà Tây 138
D18CQVT03-B B18DCVT011 Hoàng Việt Anh 21/02/2000 Hà Tây 138
D18CQVT03-B B18DCVT027 Vũ Tiến Anh 30/11/2000 Hà Nội 145
D18CQVT03-B B18DCVT035 Nguyễn Văn Bằng 07/03/2000 Nam Định 145
D18CQVT03-B B18DCVT043 Vũ Anh Cường 20/11/2000 Nghệ An 112
D18CQVT03-B B18DCVT043 Vũ Anh Cường 20/11/2000 Nghệ An 112
D18CQVT03-B B18DCVT043 Vũ Anh Cường 20/11/2000 Nghệ An 112
D18CQVT03-B B18DCVT043 Vũ Anh Cường 20/11/2000 Nghệ An 112
D18CQVT03-B B18DCVT043 Vũ Anh Cường 20/11/2000 Nghệ An 112
D18CQVT03-B B18DCVT043 Vũ Anh Cường 20/11/2000 Nghệ An 112
D18CQVT03-B B18DCVT043 Vũ Anh Cường 20/11/2000 Nghệ An 112
D18CQVT03-B B18DCVT043 Vũ Anh Cường 20/11/2000 Nghệ An 112
D18CQVT03-B B18DCVT043 Vũ Anh Cường 20/11/2000 Nghệ An 112
D18CQVT03-B B18DCVT043 Vũ Anh Cường 20/11/2000 Nghệ An 112
D18CQVT03-B B18DCVT043 Vũ Anh Cường 20/11/2000 Nghệ An 112
D18CQVT03-B B18DCVT051 Mai Văn Chung 19/02/2000 Thái Bình 142
D18CQVT03-B B18DCVT059 Đinh Tiến Dũng 28/07/1996 Vĩnh Phú 142
D18CQVT03-B B18DCVT067 Nguyễn Tiến Dũng 18/01/2000 Nam Định 145
D18CQVT03-B B18DCVT083 Hoàng Thành Đạt 30/11/2000 Hà Nam 137
D18CQVT03-B B18DCVT083 Hoàng Thành Đạt 30/11/2000 Hà Nam 137
D18CQVT03-B B18DCVT083 Hoàng Thành Đạt 30/11/2000 Hà Nam 137
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp 04/05/2000 Hà Tây 32
D18CQVT03-B B18DCVT107 Đặng Trọng Đức 16/11/2000 Nghệ An 135
D18CQVT03-B B18DCVT107 Đặng Trọng Đức 16/11/2000 Nghệ An 135
D18CQVT03-B B18DCVT107 Đặng Trọng Đức 16/11/2000 Nghệ An 135
D18CQVT03-B B18DCVT155 Nguyễn Minh Hiếu 30/08/2000 Vĩnh Phúc 128
D18CQVT03-B B18DCVT155 Nguyễn Minh Hiếu 30/08/2000 Vĩnh Phúc 128
D18CQVT03-B B18DCVT155 Nguyễn Minh Hiếu 30/08/2000 Vĩnh Phúc 128
D18CQVT03-B B18DCVT155 Nguyễn Minh Hiếu 30/08/2000 Vĩnh Phúc 128
D18CQVT03-B B18DCVT155 Nguyễn Minh Hiếu 30/08/2000 Vĩnh Phúc 128
D18CQVT03-B B18DCVT155 Nguyễn Minh Hiếu 30/08/2000 Vĩnh Phúc 128
D18CQVT03-B B18DCVT155 Nguyễn Minh Hiếu 30/08/2000 Vĩnh Phúc 128
D18CQVT03-B B18DCVT163 Trần Xuân Hiếu 12/09/2000 Nam Định 135
D18CQVT03-B B18DCVT163 Trần Xuân Hiếu 12/09/2000 Nam Định 135
D18CQVT03-B B18DCVT179 Vũ Việt Hoàng 03/01/2000 Hà Nội 144
D18CQVT03-B B18DCVT179 Vũ Việt Hoàng 03/01/2000 Hà Nội 144
D18CQVT03-B B18DCVT203 Trần Đăng Huy 28/12/2000 Thái Bình 138
D18CQVT03-B B18DCVT203 Trần Đăng Huy 28/12/2000 Thái Bình 138
D18CQVT03-B B18DCVT203 Trần Đăng Huy 28/12/2000 Thái Bình 138
D18CQVT03-B B18DCVT227 Ngô Tuấn Kiệt 02/01/2000 Thanh Hoá 134
D18CQVT03-B B18DCVT227 Ngô Tuấn Kiệt 02/01/2000 Thanh Hoá 134
D18CQVT03-B B18DCVT243 Lương Bảo Linh 05/06/2000 Hải Phòng 117
D18CQVT03-B B18DCVT243 Lương Bảo Linh 05/06/2000 Hải Phòng 117
D18CQVT03-B B18DCVT243 Lương Bảo Linh 05/06/2000 Hải Phòng 117
D18CQVT03-B B18DCVT243 Lương Bảo Linh 05/06/2000 Hải Phòng 117
D18CQVT03-B B18DCVT243 Lương Bảo Linh 05/06/2000 Hải Phòng 117
D18CQVT03-B B18DCVT243 Lương Bảo Linh 05/06/2000 Hải Phòng 117
D18CQVT03-B B18DCVT243 Lương Bảo Linh 05/06/2000 Hải Phòng 117
D18CQVT03-B B18DCVT251 Đỗ Đắc Quang Long 21/11/2000 Hà Nội 128
D18CQVT03-B B18DCVT251 Đỗ Đắc Quang Long 21/11/2000 Hà Nội 128
D18CQVT03-B B18DCVT251 Đỗ Đắc Quang Long 21/11/2000 Hà Nội 128
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT267 Phan Như Long 13/05/2000 Nghệ An 79
D18CQVT03-B B18DCVT291 Nguyễn Quang Minh 23/04/2000 Hà Tây 141
D18CQVT03-B B18DCVT291 Nguyễn Quang Minh 23/04/2000 Hà Tây 141
D18CQVT03-B B18DCVT323 Đoàn Văn Phúc 29/08/2000 Hưng Yên 145
D18CQVT03-B B18DCVT339 Lê Anh Qui 27/10/2000 Hà Nội 130
D18CQVT03-B B18DCVT339 Lê Anh Qui 27/10/2000 Hà Nội 130
D18CQVT03-B B18DCVT339 Lê Anh Qui 27/10/2000 Hà Nội 130
D18CQVT03-B B18DCVT355 Cao Xuân Tân 03/03/2000 Nghệ An 135
D18CQVT03-B B18DCVT355 Cao Xuân Tân 03/03/2000 Nghệ An 135
D18CQVT03-B B18DCVT355 Cao Xuân Tân 03/03/2000 Nghệ An 135
D18CQVT03-B B18DCVT355 Cao Xuân Tân 03/03/2000 Nghệ An 135
D18CQVT03-B B18DCVT363 Kiều Văn Toàn 26/05/2000 Hà Tây 141
D18CQVT03-B B18DCVT363 Kiều Văn Toàn 26/05/2000 Hà Tây 141
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 Hà Tây 47
D18CQVT03-B B18DCVT395 Đinh Thị Thanh 01/09/2000 Hải Dương 145
D18CQVT03-B B18DCVT411 Nguyễn Ngọc Thi 11/06/2000 Bắc Giang 137
D18CQVT03-B B18DCVT411 Nguyễn Ngọc Thi 11/06/2000 Bắc Giang 137
D18CQVT03-B B18DCVT419 Nguyễn Thị Minh Thư 24/02/2000 Nam Định 145
D18CQVT03-B B18DCVT443 Nguyễn Thành Vinh 06/02/2000 Hà Nội 145
D18CQVT04-B B18DCVT036 Hoàng Văn Bình 18/01/2000 Hà Nam 145
D18CQVT04-B B18DCVT052 Vũ Quang Chung 01/11/2000 Phú Thọ 111
D18CQVT04-B B18DCVT052 Vũ Quang Chung 01/11/2000 Phú Thọ 111
D18CQVT04-B B18DCVT052 Vũ Quang Chung 01/11/2000 Phú Thọ 111
D18CQVT04-B B18DCVT052 Vũ Quang Chung 01/11/2000 Phú Thọ 111
D18CQVT04-B B18DCVT052 Vũ Quang Chung 01/11/2000 Phú Thọ 111
D18CQVT04-B B18DCVT052 Vũ Quang Chung 01/11/2000 Phú Thọ 111
D18CQVT04-B B18DCVT052 Vũ Quang Chung 01/11/2000 Phú Thọ 111
D18CQVT04-B B18DCVT052 Vũ Quang Chung 01/11/2000 Phú Thọ 111
D18CQVT04-B B18DCVT052 Vũ Quang Chung 01/11/2000 Phú Thọ 111
D18CQVT04-B B18DCVT060 Đỗ Văn Dũng 26/10/2000 Thanh Hoá 134
D18CQVT04-B B18DCVT060 Đỗ Văn Dũng 26/10/2000 Thanh Hoá 134
D18CQVT04-B B18DCVT100 Nguyễn Văn Hoàng Điệp 05/08/2000 Hải Dương 120
D18CQVT04-B B18DCVT100 Nguyễn Văn Hoàng Điệp 05/08/2000 Hải Dương 120
D18CQVT04-B B18DCVT100 Nguyễn Văn Hoàng Điệp 05/08/2000 Hải Dương 120
D18CQVT04-B B18DCVT100 Nguyễn Văn Hoàng Điệp 05/08/2000 Hải Dương 120
D18CQVT04-B B18DCVT100 Nguyễn Văn Hoàng Điệp 05/08/2000 Hải Dương 120
D18CQVT04-B B18DCVT100 Nguyễn Văn Hoàng Điệp 05/08/2000 Hải Dương 120
D18CQVT04-B B18DCVT100 Nguyễn Văn Hoàng Điệp 05/08/2000 Hải Dương 120
D18CQVT04-B B18DCVT108 Đỗ Ngọc Đức 10/02/2000 Thanh Hoá 131
D18CQVT04-B B18DCVT108 Đỗ Ngọc Đức 10/02/2000 Thanh Hoá 131
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT140 Lê Văn Hiệp 30/04/2000 Thanh Hoá 40
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu 06/09/2000 Bắc Giang 69
D18CQVT04-B B18DCVT156 Nguyễn Trung Hiếu 05/08/2000 Hà Tây 125
D18CQVT04-B B18DCVT156 Nguyễn Trung Hiếu 05/08/2000 Hà Tây 125
D18CQVT04-B B18DCVT156 Nguyễn Trung Hiếu 05/08/2000 Hà Tây 125
D18CQVT04-B B18DCVT156 Nguyễn Trung Hiếu 05/08/2000 Hà Tây 125
D18CQVT04-B B18DCVT172 Đỗ Thái Hoàng 28/10/2000 Hà Nội 142
D18CQVT04-B B18DCVT188 Nguyễn Thế Hùng 20/03/2000 Nam Định 135
D18CQVT04-B B18DCVT188 Nguyễn Thế Hùng 20/03/2000 Nam Định 135
D18CQVT04-B B18DCVT196 Nguyễn Công Huy 11/06/2000 Nam Định 120
D18CQVT04-B B18DCVT196 Nguyễn Công Huy 11/06/2000 Nam Định 120
D18CQVT04-B B18DCVT196 Nguyễn Công Huy 11/06/2000 Nam Định 120
D18CQVT04-B B18DCVT196 Nguyễn Công Huy 11/06/2000 Nam Định 120
D18CQVT04-B B18DCVT196 Nguyễn Công Huy 11/06/2000 Nam Định 120
D18CQVT04-B B18DCVT196 Nguyễn Công Huy 11/06/2000 Nam Định 120
D18CQVT04-B B18DCVT196 Nguyễn Công Huy 11/06/2000 Nam Định 120
D18CQVT04-B B18DCVT196 Nguyễn Công Huy 11/06/2000 Nam Định 120
D18CQVT04-B B18DCVT196 Nguyễn Công Huy 11/06/2000 Nam Định 120
D18CQVT04-B B18DCVT212 Nguyễn Đức Hưng 05/06/2000 Phú Thọ 133
D18CQVT04-B B18DCVT212 Nguyễn Đức Hưng 05/06/2000 Phú Thọ 133
D18CQVT04-B B18DCVT212 Nguyễn Đức Hưng 05/06/2000 Phú Thọ 133
D18CQVT04-B B18DCVT212 Nguyễn Đức Hưng 05/06/2000 Phú Thọ 133
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT244 Lưu Bá Linh 28/06/2000 Thái Bình 75
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long 02/09/2000 Nam Định 64
D18CQVT04-B B18DCVT276 Lại Hoàng Thế Lợi 22/09/2000 Nam Định 140
D18CQVT04-B B18DCVT276 Lại Hoàng Thế Lợi 22/09/2000 Nam Định 140
D18CQVT04-B B18DCVT292 Nguyễn Văn Minh 18/09/2000 Nghệ An 135
D18CQVT04-B B18DCVT292 Nguyễn Văn Minh 18/09/2000 Nghệ An 135
D18CQVT04-B B18DCVT300 Mai Phương Nam 28/03/2000 Thái Bình 141
D18CQVT04-B B18DCVT300 Mai Phương Nam 28/03/2000 Thái Bình 141
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT308 Vũ Nhật Nam 10/12/2000 Hà Nội 53
D18CQVT04-B B18DCVT316 Cao Văn Phong 28/03/2000 Thanh Hoá 133
D18CQVT04-B B18DCVT316 Cao Văn Phong 28/03/2000 Thanh Hoá 133
D18CQVT04-B B18DCVT316 Cao Văn Phong 28/03/2000 Thanh Hoá 133
D18CQVT04-B B18DCVT316 Cao Văn Phong 28/03/2000 Thanh Hoá 133
D18CQVT04-B B18DCVT324 Nguyễn Đình Phụng 20/01/2000 Hà Tây 134
D18CQVT04-B B18DCVT324 Nguyễn Đình Phụng 20/01/2000 Hà Tây 134
D18CQVT04-B B18DCVT332 Nguyễn Văn Quang 26/11/2000 Vĩnh Phúc 142
D18CQVT04-B B18DCVT364 Trần Huy Toàn 31/08/2000 Vĩnh Phúc 131
D18CQVT04-B B18DCVT364 Trần Huy Toàn 31/08/2000 Vĩnh Phúc 131
D18CQVT04-B B18DCVT396 Hòa Quang Thanh 26/11/2000 Thái Bình 131
D18CQVT04-B B18DCVT396 Hòa Quang Thanh 26/11/2000 Thái Bình 131
D18CQVT04-B B18DCVT436 Đoàn Đình Việt 07/10/2000 Thái Bình 125
D18CQVT04-B B18DCVT436 Đoàn Đình Việt 07/10/2000 Thái Bình 125
D18CQVT04-B B18DCVT436 Đoàn Đình Việt 07/10/2000 Thái Bình 125
D18CQVT04-B B18DCVT436 Đoàn Đình Việt 07/10/2000 Thái Bình 125
D18CQVT04-B B18DCVT444 Hoàng Vũ 10/07/2000 Hải Phòng 125
D18CQVT04-B B18DCVT444 Hoàng Vũ 10/07/2000 Hải Phòng 125
D18CQVT04-B B18DCVT444 Hoàng Vũ 10/07/2000 Hải Phòng 125
D18CQVT04-B B18DCVT444 Hoàng Vũ 10/07/2000 Hải Phòng 125
D18CQVT04-B B18DCVT444 Hoàng Vũ 10/07/2000 Hải Phòng 125
D18CQVT04-B B18DCVT444 Hoàng Vũ 10/07/2000 Hải Phòng 125
D18CQVT04-B B18DCVT444 Hoàng Vũ 10/07/2000 Hải Phòng 125
D18CQVT04-B B18DCVT444 Hoàng Vũ 10/07/2000 Hải Phòng 125
D18CQVT05-B B18DCVT013 Lê Tuấn Anh 19/07/2000 Hà Nội 134
D18CQVT05-B B18DCVT013 Lê Tuấn Anh 19/07/2000 Hà Nội 134
D18CQVT05-B B18DCVT021 Nguyễn Thế Anh 02/10/2000 Sơn La 145
D18CQVT05-B B18DCVT029 Cao Xuân Bách 28/09/2000 Hà Nội 142
D18CQVT05-B B18DCVT045 Hoàng Minh Chí 09/09/2000 Hà Tây 123
D18CQVT05-B B18DCVT045 Hoàng Minh Chí 09/09/2000 Hà Tây 123
D18CQVT05-B B18DCVT045 Hoàng Minh Chí 09/09/2000 Hà Tây 123
D18CQVT05-B B18DCVT045 Hoàng Minh Chí 09/09/2000 Hà Tây 123
D18CQVT05-B B18DCVT045 Hoàng Minh Chí 09/09/2000 Hà Tây 123
D18CQVT05-B B18DCVT045 Hoàng Minh Chí 09/09/2000 Hà Tây 123
D18CQVT05-B B18DCVT045 Hoàng Minh Chí 09/09/2000 Hà Tây 123
D18CQVT05-B B18DCVT045 Hoàng Minh Chí 09/09/2000 Hà Tây 123
D18CQVT05-B B18DCVT045 Hoàng Minh Chí 09/09/2000 Hà Tây 123
D18CQVT05-B B18DCVT053 Mai Thế Dân 24/01/2000 Lào Cai 134
D18CQVT05-B B18DCVT053 Mai Thế Dân 24/01/2000 Lào Cai 134
D18CQVT05-B B18DCVT117 Phạm Việt Đức 03/11/2000 Hà Tây 120
D18CQVT05-B B18DCVT117 Phạm Việt Đức 03/11/2000 Hà Tây 120
D18CQVT05-B B18DCVT117 Phạm Việt Đức 03/11/2000 Hà Tây 120
D18CQVT05-B B18DCVT117 Phạm Việt Đức 03/11/2000 Hà Tây 120
D18CQVT05-B B18DCVT117 Phạm Việt Đức 03/11/2000 Hà Tây 120
D18CQVT05-B B18DCVT117 Phạm Việt Đức 03/11/2000 Hà Tây 120
D18CQVT05-B B18DCVT125 Lương Thanh Hải 03/08/2000 Thái Bình 140
D18CQVT05-B B18DCVT125 Lương Thanh Hải 03/08/2000 Thái Bình 140
D18CQVT05-B B18DCVT141 Nguyễn Thái Hiệp 16/11/2000 Hải Dương 142
D18CQVT05-B B18DCVT173 Nguyễn Huy Hoàng 09/05/2000 Quảng Ninh 145
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT205 Trần Văn Huy 12/01/2000 Thái Bình 56
D18CQVT05-B B18DCVT213 Nguyễn Hải Hưng 17/07/2000 Phú Thọ 136
D18CQVT05-B B18DCVT213 Nguyễn Hải Hưng 17/07/2000 Phú Thọ 136
D18CQVT05-B B18DCVT213 Nguyễn Hải Hưng 17/07/2000 Phú Thọ 136
D18CQVT05-B B18DCVT213 Nguyễn Hải Hưng 17/07/2000 Phú Thọ 136
D18CQVT05-B B18DCVT253 Lại Đoàn Phi Long 11/12/2000 Hà Nội 139
D18CQVT05-B B18DCVT253 Lại Đoàn Phi Long 11/12/2000 Hà Nội 139
D18CQVT05-B B18DCVT253 Lại Đoàn Phi Long 11/12/2000 Hà Nội 139
D18CQVT05-B B18DCVT309 Nguyễn Văn Nội 12/03/2000 Nam Định 110
D18CQVT05-B B18DCVT309 Nguyễn Văn Nội 12/03/2000 Nam Định 110
D18CQVT05-B B18DCVT309 Nguyễn Văn Nội 12/03/2000 Nam Định 110
D18CQVT05-B B18DCVT309 Nguyễn Văn Nội 12/03/2000 Nam Định 110
D18CQVT05-B B18DCVT309 Nguyễn Văn Nội 12/03/2000 Nam Định 110
D18CQVT05-B B18DCVT309 Nguyễn Văn Nội 12/03/2000 Nam Định 110
D18CQVT05-B B18DCVT309 Nguyễn Văn Nội 12/03/2000 Nam Định 110
D18CQVT05-B B18DCVT309 Nguyễn Văn Nội 12/03/2000 Nam Định 110
D18CQVT05-B B18DCVT309 Nguyễn Văn Nội 12/03/2000 Nam Định 110
D18CQVT05-B B18DCVT309 Nguyễn Văn Nội 12/03/2000 Nam Định 110
D18CQVT05-B B18DCVT309 Nguyễn Văn Nội 12/03/2000 Nam Định 110
D18CQVT05-B B18DCVT309 Nguyễn Văn Nội 12/03/2000 Nam Định 110
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT357 Nguyễn Đình Tấn 21/03/2000 Bắc Ninh 45
D18CQVT05-B B18DCVT389 Phạm Đức Tùng 22/10/2000 Hải Dương 128
D18CQVT05-B B18DCVT389 Phạm Đức Tùng 22/10/2000 Hải Dương 128
D18CQVT05-B B18DCVT389 Phạm Đức Tùng 22/10/2000 Hải Dương 128
D18CQVT05-B B18DCVT397 Lê Tiến Thanh 07/03/2000 Hoà Bình 131
D18CQVT05-B B18DCVT397 Lê Tiến Thanh 07/03/2000 Hoà Bình 131
D18CQVT05-B B18DCVT397 Lê Tiến Thanh 07/03/2000 Hoà Bình 131
D18CQVT05-B B18DCVT413 Nguyễn Ngọc Thiện 31/12/2000 Hà Nội 135
D18CQVT05-B B18DCVT413 Nguyễn Ngọc Thiện 31/12/2000 Hà Nội 135
D18CQVT05-B B18DCVT413 Nguyễn Ngọc Thiện 31/12/2000 Hà Nội 135
D18CQVT05-B B18DCVT413 Nguyễn Ngọc Thiện 31/12/2000 Hà Nội 135
D18CQVT05-B B18DCVT413 Nguyễn Ngọc Thiện 31/12/2000 Hà Nội 135
D18CQVT05-B B18DCVT429 Đặng Xuân Trường 11/02/2000 Hà Nội 142
D18CQVT06-B B18DCVT014 Lương Hoàng Anh 27/11/2000 Thái Bình 145
D18CQVT06-B B18DCVT062 Kiều Mạnh Dũng 29/10/2000 Hà Nội 142
D18CQVT06-B B18DCVT078 Vũ Đăng Đại 29/01/2000 Bắc Ninh 141
D18CQVT06-B B18DCVT094 Trịnh Minh Đạt 25/06/2000 Hà Nội 145
D18CQVT06-B B18DCVT126 Nguyễn Hồng Hải 13/08/2000 Hà Nội 133
D18CQVT06-B B18DCVT126 Nguyễn Hồng Hải 13/08/2000 Hà Nội 133
D18CQVT06-B B18DCVT126 Nguyễn Hồng Hải 13/08/2000 Hà Nội 133
D18CQVT06-B B18DCVT126 Nguyễn Hồng Hải 13/08/2000 Hà Nội 133
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Nội 30
D18CQVT06-B B18DCVT198 Nguyễn Mạnh Huy 30/09/2000 Phú Thọ 143
D18CQVT06-B B18DCVT230 Nguyễn Đức Khang 14/08/2000 Hà Tây 108
D18CQVT06-B B18DCVT230 Nguyễn Đức Khang 14/08/2000 Hà Tây 108
D18CQVT06-B B18DCVT230 Nguyễn Đức Khang 14/08/2000 Hà Tây 108
D18CQVT06-B B18DCVT230 Nguyễn Đức Khang 14/08/2000 Hà Tây 108
D18CQVT06-B B18DCVT230 Nguyễn Đức Khang 14/08/2000 Hà Tây 108
D18CQVT06-B B18DCVT230 Nguyễn Đức Khang 14/08/2000 Hà Tây 108
D18CQVT06-B B18DCVT230 Nguyễn Đức Khang 14/08/2000 Hà Tây 108
D18CQVT06-B B18DCVT230 Nguyễn Đức Khang 14/08/2000 Hà Tây 108
D18CQVT06-B B18DCVT230 Nguyễn Đức Khang 14/08/2000 Hà Tây 108
D18CQVT06-B B18DCVT270 Trần Hải Long 21/03/2000 Quảng Ninh 134
D18CQVT06-B B18DCVT270 Trần Hải Long 21/03/2000 Quảng Ninh 134
D18CQVT06-B B18DCVT294 Nguyễn Xuân Minh 15/05/1999 Thanh Hoá 142
D18CQVT06-B B18DCVT294 Nguyễn Xuân Minh 15/05/1999 Thanh Hoá 142
D18CQVT06-B B18DCVT302 Nguyễn Phương Nam 14/02/2000 Hà Tây 145
D18CQVT06-B B18DCVT326 Lê Văn Phương 16/07/2000 Thanh Hoá 110
D18CQVT06-B B18DCVT326 Lê Văn Phương 16/07/2000 Thanh Hoá 110
D18CQVT06-B B18DCVT326 Lê Văn Phương 16/07/2000 Thanh Hoá 110
D18CQVT06-B B18DCVT326 Lê Văn Phương 16/07/2000 Thanh Hoá 110
D18CQVT06-B B18DCVT326 Lê Văn Phương 16/07/2000 Thanh Hoá 110
D18CQVT06-B B18DCVT326 Lê Văn Phương 16/07/2000 Thanh Hoá 110
D18CQVT06-B B18DCVT326 Lê Văn Phương 16/07/2000 Thanh Hoá 110
D18CQVT06-B B18DCVT326 Lê Văn Phương 16/07/2000 Thanh Hoá 110
D18CQVT06-B B18DCVT334 Trần Mạnh Quang 14/03/1999 Thái Bình 135
D18CQVT06-B B18DCVT334 Trần Mạnh Quang 14/03/1999 Thái Bình 135
D18CQVT06-B B18DCVT334 Trần Mạnh Quang 14/03/1999 Thái Bình 135
D18CQVT06-B B18DCVT342 Hoàng Quang Quyết 19/05/2000 Hưng Yên 145
D18CQVT06-B B18DCVT398 Bùi Tuấn Thành 16/08/1998 Thanh Hoá 145
D18CQVT06-B B18DCVT422 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/05/2000 Hưng Yên 109
D18CQVT06-B B18DCVT422 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/05/2000 Hưng Yên 109
D18CQVT06-B B18DCVT422 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/05/2000 Hưng Yên 109
D18CQVT06-B B18DCVT422 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/05/2000 Hưng Yên 109
D18CQVT06-B B18DCVT422 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/05/2000 Hưng Yên 109
D18CQVT06-B B18DCVT422 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/05/2000 Hưng Yên 109
D18CQVT06-B B18DCVT422 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/05/2000 Hưng Yên 109
D18CQVT06-B B18DCVT422 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/05/2000 Hưng Yên 109
D18CQVT06-B B18DCVT422 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/05/2000 Hưng Yên 109
D18CQVT06-B B18DCVT422 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/05/2000 Hưng Yên 109
D18CQVT06-B B18DCVT430 Đinh Quang Trường 07/08/2000 Bắc Ninh 138
D18CQVT06-B B18DCVT430 Đinh Quang Trường 07/08/2000 Bắc Ninh 138
D18CQVT06-B B18DCVT446 Nguyễn Chí Vũ 26/02/2000 Hà Tây 139
D18CQVT06-B B18DCVT446 Nguyễn Chí Vũ 26/02/2000 Hà Tây 139
D18CQVT07-B B18DCVT007 Đỗ Hoàng Anh 08/03/2000 Thanh Hoá 137
D18CQVT07-B B18DCVT007 Đỗ Hoàng Anh 08/03/2000 Thanh Hoá 137
D18CQVT07-B B18DCVT007 Đỗ Hoàng Anh 08/03/2000 Thanh Hoá 137
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT015 Lưu Đức Anh 26/08/2000 Hưng Yên 69
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/09/2000 Hà Nội 36
D18CQVT07-B B18DCVT063 Lê Tiến Dũng 28/08/2000 Thái Nguyên 145
D18CQVT07-B B18DCVT087 Nguyễn Quốc Đạt 27/02/2000 Hà Tây 120
D18CQVT07-B B18DCVT087 Nguyễn Quốc Đạt 27/02/2000 Hà Tây 120
D18CQVT07-B B18DCVT087 Nguyễn Quốc Đạt 27/02/2000 Hà Tây 120
D18CQVT07-B B18DCVT087 Nguyễn Quốc Đạt 27/02/2000 Hà Tây 120
D18CQVT07-B B18DCVT087 Nguyễn Quốc Đạt 27/02/2000 Hà Tây 120
D18CQVT07-B B18DCVT103 Vũ Đức Độ 07/09/2000 Hà Nam 145
D18CQVT07-B B18DCVT111 Ngô Tuấn Đức 23/10/2000 Vĩnh Phúc 142
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT119 Trần Văn Đức 28/07/2000 Nam Định 72
D18CQVT07-B B18DCVT159 Nguyễn Văn Hiếu 12/01/2000 Bắc Ninh 130
D18CQVT07-B B18DCVT159 Nguyễn Văn Hiếu 12/01/2000 Bắc Ninh 130
D18CQVT07-B B18DCVT159 Nguyễn Văn Hiếu 12/01/2000 Bắc Ninh 130
D18CQVT07-B B18DCVT159 Nguyễn Văn Hiếu 12/01/2000 Bắc Ninh 130
D18CQVT07-B B18DCVT159 Nguyễn Văn Hiếu 12/01/2000 Bắc Ninh 130
D18CQVT07-B B18DCVT159 Nguyễn Văn Hiếu 12/01/2000 Bắc Ninh 130
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa 28/06/2000 Hà Nội 65
D18CQVT07-B B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang 19/03/2000 Nam Định 93
D18CQVT07-B B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang 19/03/2000 Nam Định 93
D18CQVT07-B B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang 19/03/2000 Nam Định 93
D18CQVT07-B B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang 19/03/2000 Nam Định 93
D18CQVT07-B B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang 19/03/2000 Nam Định 93
D18CQVT07-B B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang 19/03/2000 Nam Định 93
D18CQVT07-B B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang 19/03/2000 Nam Định 93
D18CQVT07-B B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang 19/03/2000 Nam Định 93
D18CQVT07-B B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang 19/03/2000 Nam Định 93
D18CQVT07-B B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang 19/03/2000 Nam Định 93
D18CQVT07-B B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang 19/03/2000 Nam Định 93
D18CQVT07-B B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang 19/03/2000 Nam Định 93
D18CQVT07-B B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang 19/03/2000 Nam Định 93
D18CQVT07-B B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang 19/03/2000 Nam Định 93
D18CQVT07-B B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang 19/03/2000 Nam Định 93
D18CQVT07-B B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang 19/03/2000 Nam Định 93
D18CQVT07-B B18DCVT239 Phạm Ngọc Lâm 28/09/2000 Thanh Hoá 137
D18CQVT07-B B18DCVT239 Phạm Ngọc Lâm 28/09/2000 Thanh Hoá 137
D18CQVT07-B B18DCVT239 Phạm Ngọc Lâm 28/09/2000 Thanh Hoá 137
D18CQVT07-B B18DCVT239 Phạm Ngọc Lâm 28/09/2000 Thanh Hoá 137
D18CQVT07-B B18DCVT279 Hoàng Tiến Mạnh 23/11/2000 Nam Định 133
D18CQVT07-B B18DCVT279 Hoàng Tiến Mạnh 23/11/2000 Nam Định 133
D18CQVT07-B B18DCVT279 Hoàng Tiến Mạnh 23/11/2000 Nam Định 133
D18CQVT07-B B18DCVT279 Hoàng Tiến Mạnh 23/11/2000 Nam Định 133
D18CQVT07-B B18DCVT279 Hoàng Tiến Mạnh 23/11/2000 Nam Định 133
D18CQVT07-B B18DCVT287 Lại Hữu Minh 21/01/2000 Thanh Hoá 137
D18CQVT07-B B18DCVT287 Lại Hữu Minh 21/01/2000 Thanh Hoá 137
D18CQVT07-B B18DCVT311 Vũ Trung Nghĩa 11/08/2000 Thanh Hoá 140
D18CQVT07-B B18DCVT311 Vũ Trung Nghĩa 11/08/2000 Thanh Hoá 140
D18CQVT07-B B18DCVT311 Vũ Trung Nghĩa 11/08/2000 Thanh Hoá 140
D18CQVT07-B B18DCVT335 Trịnh Thanh Quang 02/08/2000 Hải Dương 128
D18CQVT07-B B18DCVT335 Trịnh Thanh Quang 02/08/2000 Hải Dương 128
D18CQVT07-B B18DCVT335 Trịnh Thanh Quang 02/08/2000 Hải Dương 128
D18CQVT07-B B18DCVT359 Lê Công Tiến 26/02/2000 Hà Nội 124
D18CQVT07-B B18DCVT359 Lê Công Tiến 26/02/2000 Hà Nội 124
D18CQVT07-B B18DCVT359 Lê Công Tiến 26/02/2000 Hà Nội 124
D18CQVT07-B B18DCVT359 Lê Công Tiến 26/02/2000 Hà Nội 124
D18CQVT07-B B18DCVT359 Lê Công Tiến 26/02/2000 Hà Nội 124
D18CQVT07-B B18DCVT359 Lê Công Tiến 26/02/2000 Hà Nội 124
D18CQVT07-B B18DCVT359 Lê Công Tiến 26/02/2000 Hà Nội 124
D18CQVT07-B B18DCVT359 Lê Công Tiến 26/02/2000 Hà Nội 124
D18CQVT07-B B18DCVT399 Mai Tiến Thành 05/09/2000 Nam Định 126
D18CQVT07-B B18DCVT399 Mai Tiến Thành 05/09/2000 Nam Định 126
D18CQVT07-B B18DCVT399 Mai Tiến Thành 05/09/2000 Nam Định 126
D18CQVT07-B B18DCVT399 Mai Tiến Thành 05/09/2000 Nam Định 126
D18CQVT07-B B18DCVT399 Mai Tiến Thành 05/09/2000 Nam Định 126
D18CQVT07-B B18DCVT399 Mai Tiến Thành 05/09/2000 Nam Định 126
D18CQVT07-B B18DCVT399 Mai Tiến Thành 05/09/2000 Nam Định 126
D18CQVT07-B B18DCVT399 Mai Tiến Thành 05/09/2000 Nam Định 126
D18CQVT07-B B18DCVT431 Đinh Thanh Trường 22/08/2000 Hải Phòng 138
D18CQVT07-B B18DCVT431 Đinh Thanh Trường 22/08/2000 Hải Phòng 138
D18CQVT07-B B18DCVT439 Lê Hoàng Việt 25/01/2000 Hưng Yên 135
D18CQVT07-B B18DCVT439 Lê Hoàng Việt 25/01/2000 Hưng Yên 135
D18CQVT08-B B18DCVT024 Phạm Đức Anh 15/10/2000 Thái Bình 141
D18CQVT08-B B18DCVT032 Nguyễn Hữu Tuấn Bảo 22/03/2000 Hà Tĩnh 145
D18CQVT08-B B18DCVT064 Nguyễn Mạnh Dũng 14/10/2000 Hà Nội 139
D18CQVT08-B B18DCVT064 Nguyễn Mạnh Dũng 14/10/2000 Hà Nội 139
D18CQVT08-B B18DCVT064 Nguyễn Mạnh Dũng 14/10/2000 Hà Nội 139
D18CQVT08-B B18DCVT080 Đinh Tuấn Đạt 08/09/2000 Hà Tây 140
D18CQVT08-B B18DCVT080 Đinh Tuấn Đạt 08/09/2000 Hà Tây 140
D18CQVT08-B B18DCVT088 Nguyễn Tiến Đạt 13/11/2000 Lạng Sơn 123
D18CQVT08-B B18DCVT088 Nguyễn Tiến Đạt 13/11/2000 Lạng Sơn 123
D18CQVT08-B B18DCVT088 Nguyễn Tiến Đạt 13/11/2000 Lạng Sơn 123
D18CQVT08-B B18DCVT088 Nguyễn Tiến Đạt 13/11/2000 Lạng Sơn 123
D18CQVT08-B B18DCVT088 Nguyễn Tiến Đạt 13/11/2000 Lạng Sơn 123
D18CQVT08-B B18DCVT088 Nguyễn Tiến Đạt 13/11/2000 Lạng Sơn 123
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt 27/09/2000 Hà Nội 53
D18CQVT08-B B18DCVT104 Nguyễn Quý Đôn 16/09/2000 Hà Nội 122
D18CQVT08-B B18DCVT104 Nguyễn Quý Đôn 16/09/2000 Hà Nội 122
D18CQVT08-B B18DCVT104 Nguyễn Quý Đôn 16/09/2000 Hà Nội 122
D18CQVT08-B B18DCVT104 Nguyễn Quý Đôn 16/09/2000 Hà Nội 122
D18CQVT08-B B18DCVT104 Nguyễn Quý Đôn 16/09/2000 Hà Nội 122
D18CQVT08-B B18DCVT104 Nguyễn Quý Đôn 16/09/2000 Hà Nội 122
D18CQVT08-B B18DCVT104 Nguyễn Quý Đôn 16/09/2000 Hà Nội 122
D18CQVT08-B B18DCVT104 Nguyễn Quý Đôn 16/09/2000 Hà Nội 122
D18CQVT08-B B18DCVT104 Nguyễn Quý Đôn 16/09/2000 Hà Nội 122
D18CQVT08-B B18DCVT128 Nguyễn Trung Hải 24/02/2000 Gia Lai 137
D18CQVT08-B B18DCVT128 Nguyễn Trung Hải 24/02/2000 Gia Lai 137
D18CQVT08-B B18DCVT128 Nguyễn Trung Hải 24/02/2000 Gia Lai 137
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT136 Nguyễn Hiền 27/08/2000 Hà Nội 29
D18CQVT08-B B18DCVT168 Tô Văn Hòa 07/10/2000 Nam Định 142
D18CQVT08-B B18DCVT184 Lưu Danh Hùng 25/12/2000 Hải Phòng 115
D18CQVT08-B B18DCVT184 Lưu Danh Hùng 25/12/2000 Hải Phòng 115
D18CQVT08-B B18DCVT184 Lưu Danh Hùng 25/12/2000 Hải Phòng 115
D18CQVT08-B B18DCVT184 Lưu Danh Hùng 25/12/2000 Hải Phòng 115
D18CQVT08-B B18DCVT184 Lưu Danh Hùng 25/12/2000 Hải Phòng 115
D18CQVT08-B B18DCVT184 Lưu Danh Hùng 25/12/2000 Hải Phòng 115
D18CQVT08-B B18DCVT184 Lưu Danh Hùng 25/12/2000 Hải Phòng 115
D18CQVT08-B B18DCVT184 Lưu Danh Hùng 25/12/2000 Hải Phòng 115
D18CQVT08-B B18DCVT216 Phạm Tiến Hưng 11/12/2000 Hà Nội 145
D18CQVT08-B B18DCVT256 Nguyễn Bảo Long 01/10/2000 Hà Tây 141
D18CQVT08-B B18DCVT288 Lê Quang Minh 21/05/2000 Hà Nội 145
D18CQVT08-B B18DCVT304 Nguyễn Tuấn Nam 01/07/2000 Hà Nội 140
D18CQVT08-B B18DCVT304 Nguyễn Tuấn Nam 01/07/2000 Hà Nội 140
D18CQVT08-B B18DCVT304 Nguyễn Tuấn Nam 01/07/2000 Hà Nội 140
D18CQVT08-B B18DCVT312 Nguyễn Quang Ngọc 11/08/2000 Nam Định 111
D18CQVT08-B B18DCVT312 Nguyễn Quang Ngọc 11/08/2000 Nam Định 111
D18CQVT08-B B18DCVT312 Nguyễn Quang Ngọc 11/08/2000 Nam Định 111
D18CQVT08-B B18DCVT312 Nguyễn Quang Ngọc 11/08/2000 Nam Định 111
D18CQVT08-B B18DCVT312 Nguyễn Quang Ngọc 11/08/2000 Nam Định 111
D18CQVT08-B B18DCVT312 Nguyễn Quang Ngọc 11/08/2000 Nam Định 111
D18CQVT08-B B18DCVT312 Nguyễn Quang Ngọc 11/08/2000 Nam Định 111
D18CQVT08-B B18DCVT312 Nguyễn Quang Ngọc 11/08/2000 Nam Định 111
D18CQVT08-B B18DCVT312 Nguyễn Quang Ngọc 11/08/2000 Nam Định 111
D18CQVT08-B B18DCVT312 Nguyễn Quang Ngọc 11/08/2000 Nam Định 111
D18CQVT08-B B18DCVT312 Nguyễn Quang Ngọc 11/08/2000 Nam Định 111
D18CQVT08-B B18DCVT312 Nguyễn Quang Ngọc 11/08/2000 Nam Định 111
D18CQVT08-B B18DCVT312 Nguyễn Quang Ngọc 11/08/2000 Nam Định 111
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT320 Đào Văn Phú 16/12/2000 Bắc Giang 48
D18CQVT08-B B18DCVT360 Nguyễn Mạnh Tiến 19/09/2000 Hòa Bình 121
D18CQVT08-B B18DCVT360 Nguyễn Mạnh Tiến 19/09/2000 Hòa Bình 121
D18CQVT08-B B18DCVT360 Nguyễn Mạnh Tiến 19/09/2000 Hòa Bình 121
D18CQVT08-B B18DCVT360 Nguyễn Mạnh Tiến 19/09/2000 Hòa Bình 121
D18CQVT08-B B18DCVT360 Nguyễn Mạnh Tiến 19/09/2000 Hòa Bình 121
D18CQVT08-B B18DCVT360 Nguyễn Mạnh Tiến 19/09/2000 Hòa Bình 121
D18CQVT08-B B18DCVT368 Nguyễn Anh Tú 29/10/2000 Nghệ An 125
D18CQVT08-B B18DCVT368 Nguyễn Anh Tú 29/10/2000 Nghệ An 125
D18CQVT08-B B18DCVT368 Nguyễn Anh Tú 29/10/2000 Nghệ An 125
D18CQVT08-B B18DCVT368 Nguyễn Anh Tú 29/10/2000 Nghệ An 125
D18CQVT08-B B18DCVT368 Nguyễn Anh Tú 29/10/2000 Nghệ An 125
D18CQVT08-B B18DCVT376 Lê Anh Tuấn 22/12/2000 Hà Tây 137
D18CQVT08-B B18DCVT376 Lê Anh Tuấn 22/12/2000 Hà Tây 137
D18CQVT08-B B18DCVT376 Lê Anh Tuấn 22/12/2000 Hà Tây 137
D18CQVT08-B B18DCVT384 Dương Thanh Tùng 17/09/2000 Vĩnh Phúc 135
D18CQVT08-B B18DCVT384 Dương Thanh Tùng 17/09/2000 Vĩnh Phúc 135
D18CQVT08-B B18DCVT384 Dương Thanh Tùng 17/09/2000 Vĩnh Phúc 135
D18CQVT08-B B18DCVT384 Dương Thanh Tùng 17/09/2000 Vĩnh Phúc 135
D18CQVT08-B B18DCVT408 Nguyễn Công Thắng 27/09/2000 Nghệ An 145
D18CQVT08-B B18DCVT440 Nguyễn Quốc Việt 24/01/2000 Hà Tĩnh 140
D18CQVT08-B B18DCVT440 Nguyễn Quốc Việt 24/01/2000 Hà Tĩnh 140
D18DTMT1 B18DCDT021 Bùi Văn Công 20/05/2000 Nam Định 130
D18DTMT1 B18DCDT021 Bùi Văn Công 20/05/2000 Nam Định 130
D18DTMT1 B18DCDT041 Chu Minh Đạo 23/08/2000 Tuyên Quang 144

D18DTMT1 B18DCDT054 Hà Minh Đức 23/08/2000 Ninh Bình 141


D18DTMT1 B18DCDT054 Hà Minh Đức 23/08/2000 Ninh Bình 141
D18DTMT1 B18DCDT070 Đoàn Trọng Hiệp 12/07/2000 Hải Dương 144
D18DTMT1 B18DCDT081 Bùi Đức Hinh 26/04/2000 Nam Định 134
D18DTMT1 B18DCDT081 Bùi Đức Hinh 26/04/2000 Nam Định 134
D18DTMT1 B18DCDT081 Bùi Đức Hinh 26/04/2000 Nam Định 134
D18DTMT1 B18DCDT081 Bùi Đức Hinh 26/04/2000 Nam Định 134
D18DTMT1 B18DCDT086 Trần Đình Hoàng 07/08/2000 Thanh Hoá 136
D18DTMT1 B18DCDT086 Trần Đình Hoàng 07/08/2000 Thanh Hoá 136
D18DTMT1 B18DCDT090 Nguyễn Đức Hùng 17/10/2000 Thái Nguyên 144
D18DTMT1 B18DCDT094 Nguyễn Quang Hùng 19/12/1999 Thái Bình 133
D18DTMT1 B18DCDT094 Nguyễn Quang Hùng 19/12/1999 Thái Bình 133
D18DTMT1 B18DCDT105 Trịnh Văn Kiên 10/01/2000 Thanh Hoá 140
D18DTMT1 B18DCDT105 Trịnh Văn Kiên 10/01/2000 Thanh Hoá 140
D18DTMT1 B18DCDT109 Đoàn Duy Khánh 11/08/2000 Vĩnh Phúc 138
D18DTMT1 B18DCDT109 Đoàn Duy Khánh 11/08/2000 Vĩnh Phúc 138
D18DTMT1 B18DCDT109 Đoàn Duy Khánh 11/08/2000 Vĩnh Phúc 138
D18DTMT1 B18DCDT114 Trần Đình Khiêm 08/10/2000 Hà Tây 144
D18DTMT1 B18DCDT134 Phan Văn Long 11/07/2000 Hà Nam 142
D18DTMT1 B18DCDT137 Trần Đức Hoàng Long 22/05/2000 Hà Nội 138
D18DTMT1 B18DCDT153 Lê Công Minh 10/01/2000 Nam Định 134
D18DTMT1 B18DCDT153 Lê Công Minh 10/01/2000 Nam Định 134
D18DTMT1 B18DCDT153 Lê Công Minh 10/01/2000 Nam Định 134
D18DTMT1 B18DCDT154 Lê Văn Minh 17/04/2000 Hà Tây 138
D18DTMT1 B18DCDT154 Lê Văn Minh 17/04/2000 Hà Tây 138
D18DTMT1 B18DCDT166 Nguyễn Hoàng Nam 16/06/2000 Bắc Giang 137
D18DTMT1 B18DCDT166 Nguyễn Hoàng Nam 16/06/2000 Bắc Giang 137
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT170 Trần Giang Nam 10/06/2000 Hải Dương 89
D18DTMT1 B18DCDT177 Vũ Đức Nguyện 03/02/2000 Nam Định 133
D18DTMT1 B18DCDT177 Vũ Đức Nguyện 03/02/2000 Nam Định 133
D18DTMT1 B18DCDT198 Nguyễn Thanh Quý 12/11/2000 Thanh Hoá 141
D18DTMT1 B18DCDT198 Nguyễn Thanh Quý 12/11/2000 Thanh Hoá 141
D18DTMT1 B18DCDT201 Hoàng Trung Quyết 12/09/2000 Nam Định 141
D18DTMT1 B18DCDT202 Vũ Quang Sáng 13/03/2000 Nam Định 138
D18DTMT1 B18DCDT202 Vũ Quang Sáng 13/03/2000 Nam Định 138
D18DTMT1 B18DCDT202 Vũ Quang Sáng 13/03/2000 Nam Định 138
D18DTMT1 B18DCDT209 Hoàng Minh Tân 03/03/2000 Hà Tây 128
D18DTMT1 B18DCDT209 Hoàng Minh Tân 03/03/2000 Hà Tây 128
D18DTMT1 B18DCDT209 Hoàng Minh Tân 03/03/2000 Hà Tây 128
D18DTMT1 B18DCDT209 Hoàng Minh Tân 03/03/2000 Hà Tây 128
D18DTMT1 B18DCDT209 Hoàng Minh Tân 03/03/2000 Hà Tây 128
D18DTMT1 B18DCDT213 Phạm Văn Tiến 03/03/1991 Bắc Giang 122
D18DTMT1 B18DCDT213 Phạm Văn Tiến 03/03/1991 Bắc Giang 122
D18DTMT1 B18DCDT213 Phạm Văn Tiến 03/03/1991 Bắc Giang 122
D18DTMT1 B18DCDT213 Phạm Văn Tiến 03/03/1991 Bắc Giang 122
D18DTMT1 B18DCDT213 Phạm Văn Tiến 03/03/1991 Bắc Giang 122
D18DTMT1 B18DCDT213 Phạm Văn Tiến 03/03/1991 Bắc Giang 122
D18DTMT1 B18DCDT218 Nguyễn Gia Toàn 07/01/2000 Bắc Ninh 127
D18DTMT1 B18DCDT218 Nguyễn Gia Toàn 07/01/2000 Bắc Ninh 127
D18DTMT1 B18DCDT218 Nguyễn Gia Toàn 07/01/2000 Bắc Ninh 127
D18DTMT1 B18DCDT218 Nguyễn Gia Toàn 07/01/2000 Bắc Ninh 127
D18DTMT1 B18DCDT222 Lê Anh Tuấn 04/12/2000 Ninh Bình 133
D18DTMT1 B18DCDT222 Lê Anh Tuấn 04/12/2000 Ninh Bình 133
D18DTMT1 B18DCDT225 Phạm Minh Tuấn 09/12/2000 Hà Nội 142
D18DTMT1 B18DCDT230 Đỗ Văn Thái 22/05/2000 Thái Bình 121
D18DTMT1 B18DCDT230 Đỗ Văn Thái 22/05/2000 Thái Bình 121
D18DTMT1 B18DCDT230 Đỗ Văn Thái 22/05/2000 Thái Bình 121
D18DTMT1 B18DCDT230 Đỗ Văn Thái 22/05/2000 Thái Bình 121
D18DTMT1 B18DCDT230 Đỗ Văn Thái 22/05/2000 Thái Bình 121
D18DTMT1 B18DCDT230 Đỗ Văn Thái 22/05/2000 Thái Bình 121
D18DTMT1 B18DCDT230 Đỗ Văn Thái 22/05/2000 Thái Bình 121
D18DTMT1 B18DCDT241 Nguyễn Văn Thắng 26/03/2000 Nghệ An 140
D18DTMT1 B18DCDT241 Nguyễn Văn Thắng 26/03/2000 Nghệ An 140
D18DTMT1 B18DCDT253 Phạm Minh Trí 01/04/2000 Nam Định 127
D18DTMT1 B18DCDT253 Phạm Minh Trí 01/04/2000 Nam Định 127
D18DTMT1 B18DCDT253 Phạm Minh Trí 01/04/2000 Nam Định 127
D18DTMT2 B18DCDT004 Lê Đức Anh 26/10/2000 Hà Nội 136
D18DTMT2 B18DCDT004 Lê Đức Anh 26/10/2000 Hà Nội 136
D18DTMT2 B18DCDT004 Lê Đức Anh 26/10/2000 Hà Nội 136
D18DTMT2 B18DCDT004 Lê Đức Anh 26/10/2000 Hà Nội 136
D18DTMT2 B18DCDT011 Nguyễn Việt Anh 25/04/2000 Hà Tây 133
D18DTMT2 B18DCDT011 Nguyễn Việt Anh 25/04/2000 Hà Tây 133
D18DTMT2 B18DCDT020 Lê Việt Bắc 24/11/2000 Nam Định 131
D18DTMT2 B18DCDT020 Lê Việt Bắc 24/11/2000 Nam Định 131
D18DTMT2 B18DCDT020 Lê Việt Bắc 24/11/2000 Nam Định 131
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT024 Hà Quang Chính 02/10/2000 Hà Nội 88
D18DTMT2 B18DCDT043 Cao Tiến Đạt 27/09/2000 Vĩnh Phúc 141
D18DTMT2 B18DCDT051 Đặng Quốc Đăng 17/01/2000 Phú Thọ 141
D18DTMT2 B18DCDT068 Trần Như Hiền 02/12/1999 Hà Nam 128
D18DTMT2 B18DCDT068 Trần Như Hiền 02/12/1999 Hà Nam 128
D18DTMT2 B18DCDT068 Trần Như Hiền 02/12/1999 Hà Nam 128
D18DTMT2 B18DCDT068 Trần Như Hiền 02/12/1999 Hà Nam 128
D18DTMT2 B18DCDT068 Trần Như Hiền 02/12/1999 Hà Nam 128
D18DTMT2 B18DCDT071 Nguyễn Đức Hiệp 27/10/2000 Hà Nội 142
D18DTMT2 B18DCDT075 Nguyễn Đức Hiếu 13/10/2000 Hà Nam 141
D18DTMT2 B18DCDT096 Nguyễn Đình Huy 16/09/2000 Hà Tây 112
D18DTMT2 B18DCDT096 Nguyễn Đình Huy 16/09/2000 Hà Tây 112
D18DTMT2 B18DCDT096 Nguyễn Đình Huy 16/09/2000 Hà Tây 112
D18DTMT2 B18DCDT096 Nguyễn Đình Huy 16/09/2000 Hà Tây 112
D18DTMT2 B18DCDT096 Nguyễn Đình Huy 16/09/2000 Hà Tây 112
D18DTMT2 B18DCDT096 Nguyễn Đình Huy 16/09/2000 Hà Tây 112
D18DTMT2 B18DCDT096 Nguyễn Đình Huy 16/09/2000 Hà Tây 112
D18DTMT2 B18DCDT096 Nguyễn Đình Huy 16/09/2000 Hà Tây 112
D18DTMT2 B18DCDT096 Nguyễn Đình Huy 16/09/2000 Hà Tây 112
D18DTMT2 B18DCDT103 Phạm Đình Hưng 23/09/2000 Ninh Bình 144
D18DTMT2 B18DCDT144 Đỗ Đức Mạnh 16/12/2000 Thái Bình 137
D18DTMT2 B18DCDT144 Đỗ Đức Mạnh 16/12/2000 Thái Bình 137
D18DTMT2 B18DCDT164 Lê Văn Nam 07/06/2000 Thanh Hoá 133
D18DTMT2 B18DCDT164 Lê Văn Nam 07/06/2000 Thanh Hoá 133
D18DTMT2 B18DCDT167 Nguyễn Phi Nam 25/01/2000 Hà Nội 144
D18DTMT2 B18DCDT188 Hoàng Đăng Phương 08/05/2000 Nghệ An 141
D18DTMT2 B18DCDT204 Lê Ngọc Sơn 20/11/2000 Hà Tây 128
D18DTMT2 B18DCDT204 Lê Ngọc Sơn 20/11/2000 Hà Tây 128
D18DTMT2 B18DCDT204 Lê Ngọc Sơn 20/11/2000 Hà Tây 128
D18DTMT2 B18DCDT204 Lê Ngọc Sơn 20/11/2000 Hà Tây 128
D18DTMT2 B18DCDT204 Lê Ngọc Sơn 20/11/2000 Hà Tây 128
D18DTMT2 B18DCDT212 Nguyễn Văn Tiến 09/05/2000 Hà Tây 134
D18DTMT2 B18DCDT212 Nguyễn Văn Tiến 09/05/2000 Hà Tây 134
D18DTMT2 B18DCDT215 Trịnh Đức Tiệp 26/06/2000 Bắc Ninh 141
D18DTMT2 B18DCDT227 Trần Quang Tùng 14/09/2000 Nam Định 138
D18DTMT2 B18DCDT227 Trần Quang Tùng 14/09/2000 Nam Định 138
D18DTMT2 B18DCDT235 Phạm Duy Thành 04/09/2000 Hà Tây 130
D18DTMT2 B18DCDT235 Phạm Duy Thành 04/09/2000 Hà Tây 130
D18DTMT2 B18DCDT259 Thiều Quang Trường 31/01/2000 Phú Thọ 144
D18HTTT1 B18DCCN012 Đỗ Lâm Anh 01/10/2000 Nam Định 140
D18HTTT1 B18DCCN034 Phạm Quang Anh 06/06/2000 Thái Bình 133
D18HTTT1 B18DCCN034 Phạm Quang Anh 06/06/2000 Thái Bình 133
D18HTTT1 B18DCCN144 Nguyễn Viết Đạt 01/06/2000 Hà Nội 123
D18HTTT1 B18DCCN144 Nguyễn Viết Đạt 01/06/2000 Hà Nội 123
D18HTTT1 B18DCCN144 Nguyễn Viết Đạt 01/06/2000 Hà Nội 123
D18HTTT1 B18DCCN144 Nguyễn Viết Đạt 01/06/2000 Hà Nội 123
D18HTTT1 B18DCCN144 Nguyễn Viết Đạt 01/06/2000 Hà Nội 123
D18HTTT1 B18DCCN144 Nguyễn Viết Đạt 01/06/2000 Hà Nội 123
D18HTTT1 B18DCCN144 Nguyễn Viết Đạt 01/06/2000 Hà Nội 123
D18HTTT1 B18DCCN155 Đinh Công Đình 02/12/2000 Nam Định 108
D18HTTT1 B18DCCN155 Đinh Công Đình 02/12/2000 Nam Định 108
D18HTTT1 B18DCCN155 Đinh Công Đình 02/12/2000 Nam Định 108
D18HTTT1 B18DCCN155 Đinh Công Đình 02/12/2000 Nam Định 108
D18HTTT1 B18DCCN155 Đinh Công Đình 02/12/2000 Nam Định 108
D18HTTT1 B18DCCN155 Đinh Công Đình 02/12/2000 Nam Định 108
D18HTTT1 B18DCCN155 Đinh Công Đình 02/12/2000 Nam Định 108
D18HTTT1 B18DCCN155 Đinh Công Đình 02/12/2000 Nam Định 108
D18HTTT1 B18DCCN210 Nguyễn Hoàng Hiệp 24/09/2000 Hà Tây 96
D18HTTT1 B18DCCN210 Nguyễn Hoàng Hiệp 24/09/2000 Hà Tây 96
D18HTTT1 B18DCCN210 Nguyễn Hoàng Hiệp 24/09/2000 Hà Tây 96
D18HTTT1 B18DCCN210 Nguyễn Hoàng Hiệp 24/09/2000 Hà Tây 96
D18HTTT1 B18DCCN210 Nguyễn Hoàng Hiệp 24/09/2000 Hà Tây 96
D18HTTT1 B18DCCN210 Nguyễn Hoàng Hiệp 24/09/2000 Hà Tây 96
D18HTTT1 B18DCCN210 Nguyễn Hoàng Hiệp 24/09/2000 Hà Tây 96
D18HTTT1 B18DCCN210 Nguyễn Hoàng Hiệp 24/09/2000 Hà Tây 96
D18HTTT1 B18DCCN210 Nguyễn Hoàng Hiệp 24/09/2000 Hà Tây 96
D18HTTT1 B18DCCN210 Nguyễn Hoàng Hiệp 24/09/2000 Hà Tây 96
D18HTTT1 B18DCCN210 Nguyễn Hoàng Hiệp 24/09/2000 Hà Tây 96
D18HTTT1 B18DCCN298 Tống Duy Khải 11/07/2000 Thanh Hoá 137
D18HTTT1 B18DCCN299 Trần Thanh Khải 07/07/2000 Hà Nam 137
D18HTTT1 B18DCCN353 Nguyễn Ngọc Long 17/08/2000 Hà Tây 137
D18HTTT1 B18DCCN353 Nguyễn Ngọc Long 17/08/2000 Hà Tây 137
D18HTTT1 B18DCCN441 Lê Thị Quỳnh Nga 06/06/2000 Hải Dương 136
D18HTTT1 B18DCCN441 Lê Thị Quỳnh Nga 06/06/2000 Hải Dương 136
D18HTTT1 B18DCCN452 Trịnh Đình Nghĩa 21/10/1999 Thanh Hoá 121
D18HTTT1 B18DCCN452 Trịnh Đình Nghĩa 21/10/1999 Thanh Hoá 121
D18HTTT1 B18DCCN452 Trịnh Đình Nghĩa 21/10/1999 Thanh Hoá 121
D18HTTT1 B18DCCN452 Trịnh Đình Nghĩa 21/10/1999 Thanh Hoá 121
D18HTTT1 B18DCCN452 Trịnh Đình Nghĩa 21/10/1999 Thanh Hoá 121
D18HTTT1 B18DCCN496 Phạm Vũ Minh Quân 11/12/2000 Thanh Hoá 123
D18HTTT1 B18DCCN496 Phạm Vũ Minh Quân 11/12/2000 Thanh Hoá 123
D18HTTT1 B18DCCN496 Phạm Vũ Minh Quân 11/12/2000 Thanh Hoá 123
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN529 Chu Minh Tiến 01/10/2000 Thái Bình 65
D18HTTT1 B18DCCN639 Nguyễn Khả Thiết 04/09/2000 Bắc Ninh 128
D18HTTT1 B18DCCN639 Nguyễn Khả Thiết 04/09/2000 Bắc Ninh 128
D18HTTT1 B18DCCN639 Nguyễn Khả Thiết 04/09/2000 Bắc Ninh 128
D18HTTT1 B18DCCN639 Nguyễn Khả Thiết 04/09/2000 Bắc Ninh 128
D18HTTT1 B18DCCN639 Nguyễn Khả Thiết 04/09/2000 Bắc Ninh 128
D18HTTT1 B18DCCN661 Nguyễn Thị Thu Trang 09/02/2000 Hải Dương 134
D18HTTT1 B18DCCN683 Hà Đình Văn 24/04/2000 Thanh Hoá 127
D18HTTT1 B18DCCN683 Hà Đình Văn 24/04/2000 Thanh Hoá 127
D18HTTT1 B18DCCN683 Hà Đình Văn 24/04/2000 Thanh Hoá 127
D18HTTT2 B18DCCN002 Nguyễn Đình An 26/11/2000 Bắc Giang 133
D18HTTT2 B18DCCN002 Nguyễn Đình An 26/11/2000 Bắc Giang 133
D18HTTT2 B18DCCN046 Hoàng Duy Ánh 28/09/2000 Hà Tây 126
D18HTTT2 B18DCCN046 Hoàng Duy Ánh 28/09/2000 Hà Tây 126
D18HTTT2 B18DCCN046 Hoàng Duy Ánh 28/09/2000 Hà Tây 126
D18HTTT2 B18DCCN046 Hoàng Duy Ánh 28/09/2000 Hà Tây 126
D18HTTT2 B18DCCN046 Hoàng Duy Ánh 28/09/2000 Hà Tây 126
D18HTTT2 B18DCCN079 Nguyễn Văn Chiến 15/05/2000 Vĩnh Phúc 129
D18HTTT2 B18DCCN079 Nguyễn Văn Chiến 15/05/2000 Vĩnh Phúc 129
D18HTTT2 B18DCCN134 Đào Văn Đạt 09/11/2000 Hải Dương 117
D18HTTT2 B18DCCN134 Đào Văn Đạt 09/11/2000 Hải Dương 117
D18HTTT2 B18DCCN134 Đào Văn Đạt 09/11/2000 Hải Dương 117
D18HTTT2 B18DCCN134 Đào Văn Đạt 09/11/2000 Hải Dương 117
D18HTTT2 B18DCCN134 Đào Văn Đạt 09/11/2000 Hải Dương 117
D18HTTT2 B18DCCN134 Đào Văn Đạt 09/11/2000 Hải Dương 117
D18HTTT2 B18DCCN134 Đào Văn Đạt 09/11/2000 Hải Dương 117
D18HTTT2 B18DCCN134 Đào Văn Đạt 09/11/2000 Hải Dương 117
D18HTTT2 B18DCCN134 Đào Văn Đạt 09/11/2000 Hải Dương 117
D18HTTT2 B18DCCN156 Hoàng Khắc Đoàn 22/08/2000 Hà Tây 128
D18HTTT2 B18DCCN156 Hoàng Khắc Đoàn 22/08/2000 Hà Tây 128
D18HTTT2 B18DCCN156 Hoàng Khắc Đoàn 22/08/2000 Hà Tây 128
D18HTTT2 B18DCCN167 Hoàng Minh Đức 28/10/2000 Hà Tây 134
D18HTTT2 B18DCCN167 Hoàng Minh Đức 28/10/2000 Hà Tây 134
D18HTTT2 B18DCCN179 Phạm Minh Đức 02/10/2000 Ninh Bình 140
D18HTTT2 B18DCCN180 Phan Minh Đức 29/04/2000 Hà Tây 137
D18HTTT2 B18DCCN288 Phạm Thành Hưng 19/12/2000 Hà Tây 131
D18HTTT2 B18DCCN288 Phạm Thành Hưng 19/12/2000 Hà Tây 131
D18HTTT2 B18DCCN288 Phạm Thành Hưng 19/12/2000 Hà Tây 131
D18HTTT2 B18DCCN310 Nguyễn Duy Khánh 14/11/2000 Nam Định 136
D18HTTT2 B18DCCN310 Nguyễn Duy Khánh 14/11/2000 Nam Định 136
D18HTTT2 B18DCCN354 Nguyễn Ngọc Thành Long 20/05/2000 Nghệ An 126
D18HTTT2 B18DCCN354 Nguyễn Ngọc Thành Long 20/05/2000 Nghệ An 126
D18HTTT2 B18DCCN354 Nguyễn Ngọc Thành Long 20/05/2000 Nghệ An 126
D18HTTT2 B18DCCN354 Nguyễn Ngọc Thành Long 20/05/2000 Nghệ An 126
D18HTTT2 B18DCCN388 Ngô Thị Mai 07/01/2000 Hà Nội 125
D18HTTT2 B18DCCN388 Ngô Thị Mai 07/01/2000 Hà Nội 125
D18HTTT2 B18DCCN388 Ngô Thị Mai 07/01/2000 Hà Nội 125
D18HTTT2 B18DCCN388 Ngô Thị Mai 07/01/2000 Hà Nội 125
D18HTTT2 B18DCCN388 Ngô Thị Mai 07/01/2000 Hà Nội 125
D18HTTT2 B18DCCN388 Ngô Thị Mai 07/01/2000 Hà Nội 125
D18HTTT2 B18DCCN388 Ngô Thị Mai 07/01/2000 Hà Nội 125
D18HTTT2 B18DCCN389 Ngô Thị Mai 09/05/2000 Bắc Giang 137
D18HTTT2 B18DCCN399 Đào Cao Minh 24/10/2000 Ninh Bình 103
D18HTTT2 B18DCCN399 Đào Cao Minh 24/10/2000 Ninh Bình 103
D18HTTT2 B18DCCN399 Đào Cao Minh 24/10/2000 Ninh Bình 103
D18HTTT2 B18DCCN399 Đào Cao Minh 24/10/2000 Ninh Bình 103
D18HTTT2 B18DCCN399 Đào Cao Minh 24/10/2000 Ninh Bình 103
D18HTTT2 B18DCCN399 Đào Cao Minh 24/10/2000 Ninh Bình 103
D18HTTT2 B18DCCN399 Đào Cao Minh 24/10/2000 Ninh Bình 103
D18HTTT2 B18DCCN399 Đào Cao Minh 24/10/2000 Ninh Bình 103
D18HTTT2 B18DCCN399 Đào Cao Minh 24/10/2000 Ninh Bình 103
D18HTTT2 B18DCCN399 Đào Cao Minh 24/10/2000 Ninh Bình 103
D18HTTT2 B18DCCN399 Đào Cao Minh 24/10/2000 Ninh Bình 103
D18HTTT2 B18DCCN399 Đào Cao Minh 24/10/2000 Ninh Bình 103
D18HTTT2 B18DCCN399 Đào Cao Minh 24/10/2000 Ninh Bình 103
D18HTTT2 B18DCCN410 Thạch Ngọc Minh 03/11/2000 Hà Nội 134
D18HTTT2 B18DCCN421 Hoàng Văn Nam 08/12/2000 Hải Phòng 121
D18HTTT2 B18DCCN421 Hoàng Văn Nam 08/12/2000 Hải Phòng 121
D18HTTT2 B18DCCN421 Hoàng Văn Nam 08/12/2000 Hải Phòng 121
D18HTTT2 B18DCCN421 Hoàng Văn Nam 08/12/2000 Hải Phòng 121
D18HTTT2 B18DCCN421 Hoàng Văn Nam 08/12/2000 Hải Phòng 121
D18HTTT2 B18DCCN421 Hoàng Văn Nam 08/12/2000 Hải Phòng 121
D18HTTT2 B18DCCN421 Hoàng Văn Nam 08/12/2000 Hải Phòng 121
D18HTTT2 B18DCCN431 Nguyễn Văn Nam 23/04/2000 Hải Dương 137
D18HTTT2 B18DCCN475 Vũ Tiến Phúc 05/11/2000 Thái Bình 134
D18HTTT2 B18DCCN475 Vũ Tiến Phúc 05/11/2000 Thái Bình 134
D18HTTT2 B18DCCN486 Vũ Mạnh Quang 04/12/2000 Thanh Hoá 137
D18HTTT2 B18DCCN519 Phạm Đình Sơn 06/07/2000 Thái Bình 133
D18HTTT2 B18DCCN519 Phạm Đình Sơn 06/07/2000 Thái Bình 133
D18HTTT2 B18DCCN519 Phạm Đình Sơn 06/07/2000 Thái Bình 133
D18HTTT2 B18DCCN530 Đỗ Văn Tiến 23/11/2000 Hà Tây 133
D18HTTT2 B18DCCN530 Đỗ Văn Tiến 23/11/2000 Hà Tây 133
D18HTTT2 B18DCCN541 Nguyễn Mạnh Toàn 15/03/2000 Hà Nội 134
D18HTTT2 B18DCCN541 Nguyễn Mạnh Toàn 15/03/2000 Hà Nội 134
D18HTTT2 B18DCCN541 Nguyễn Mạnh Toàn 15/03/2000 Hà Nội 134
D18HTTT2 B18DCCN542 Nguyễn Văn Toàn 11/07/2000 Hà Nam 140
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú 20/04/2000 Bắc Giang 84
D18HTTT2 B18DCCN563 Nguyễn Anh Tuấn 08/10/2000 Nam Định 137
D18HTTT2 B18DCCN563 Nguyễn Anh Tuấn 08/10/2000 Nam Định 137
D18HTTT2 B18DCCN564 Nguyễn Đình Anh Tuấn 13/06/2000 Hải Dương 133
D18HTTT2 B18DCCN564 Nguyễn Đình Anh Tuấn 13/06/2000 Hải Dương 133
D18HTTT2 B18DCCN574 Đào Quang Tùng 01/02/2000 Hải Phòng 132
D18HTTT2 B18DCCN574 Đào Quang Tùng 01/02/2000 Hải Phòng 132
D18HTTT2 B18DCCN575 Đỗ Tiến Tùng 14/10/2000 Vĩnh Phúc 137
D18HTTT2 B18DCCN608 Chu Minh Thành 22/01/2000 Thái Bình 123
D18HTTT2 B18DCCN608 Chu Minh Thành 22/01/2000 Thái Bình 123
D18HTTT2 B18DCCN608 Chu Minh Thành 22/01/2000 Thái Bình 123
D18HTTT2 B18DCCN630 Tạ Duy Thắng 19/07/2000 Hà Nội 127
D18HTTT2 B18DCCN630 Tạ Duy Thắng 19/07/2000 Hà Nội 127
D18HTTT2 B18DCCN630 Tạ Duy Thắng 19/07/2000 Hà Nội 127
D18HTTT2 B18DCCN630 Tạ Duy Thắng 19/07/2000 Hà Nội 127
D18HTTT2 B18DCCN663 Phạm Thị Huyền Trang 23/08/2000 Thái Bình 130
D18HTTT2 B18DCCN663 Phạm Thị Huyền Trang 23/08/2000 Thái Bình 130
D18HTTT2 B18DCCN684 Lê Sỹ Văn 30/08/2000 Thanh Hoá 140
D18HTTT2 B18DCCN685 Nguyễn Yến Vi 15/12/2000 Nghệ An 127
D18HTTT2 B18DCCN685 Nguyễn Yến Vi 15/12/2000 Nghệ An 127
D18HTTT2 B18DCCN685 Nguyễn Yến Vi 15/12/2000 Nghệ An 127
D18HTTT2 B18DCCN696 Nguyễn Quốc Vũ 28/03/2000 Bắc Giang 126
D18HTTT2 B18DCCN696 Nguyễn Quốc Vũ 28/03/2000 Bắc Giang 126
D18HTTT3 B18DCCN005 Cao Hoàng Anh 24/04/2000 Nghệ An 137
D18HTTT3 B18DCCN005 Cao Hoàng Anh 24/04/2000 Nghệ An 137
D18HTTT3 B18DCCN027 Nguyễn Thị Kim Anh 21/04/2000 Hà Tây 137
D18HTTT3 B18DCCN027 Nguyễn Thị Kim Anh 21/04/2000 Hà Tây 137
D18HTTT3 B18DCCN048 Nguyễn Xuân Bách 11/03/2000 Hà Tây 118
D18HTTT3 B18DCCN048 Nguyễn Xuân Bách 11/03/2000 Hà Tây 118
D18HTTT3 B18DCCN048 Nguyễn Xuân Bách 11/03/2000 Hà Tây 118
D18HTTT3 B18DCCN048 Nguyễn Xuân Bách 11/03/2000 Hà Tây 118
D18HTTT3 B18DCCN048 Nguyễn Xuân Bách 11/03/2000 Hà Tây 118
D18HTTT3 B18DCCN048 Nguyễn Xuân Bách 11/03/2000 Hà Tây 118
D18HTTT3 B18DCCN048 Nguyễn Xuân Bách 11/03/2000 Hà Tây 118
D18HTTT3 B18DCCN048 Nguyễn Xuân Bách 11/03/2000 Hà Tây 118
D18HTTT3 B18DCCN049 Nguyễn Xuân Bách 28/11/2000 Thái Bình 137
D18HTTT3 B18DCCN060 Trần Thái Công 26/10/2000 Hà Tây 134
D18HTTT3 B18DCCN093 Nguyễn Thế Doanh 26/06/2000 Hà Nội 137
D18HTTT3 B18DCCN148 Vũ Tiến Đạt 18/06/2000 Nam Định 127
D18HTTT3 B18DCCN148 Vũ Tiến Đạt 18/06/2000 Nam Định 127
D18HTTT3 B18DCCN148 Vũ Tiến Đạt 18/06/2000 Nam Định 127
D18HTTT3 B18DCCN149 Trần Ngọc Đắc 04/12/2000 Nam Định 137
D18HTTT3 B18DCCN160 Lê Trung Đông 10/11/2000 Thanh Hoá 126
D18HTTT3 B18DCCN160 Lê Trung Đông 10/11/2000 Thanh Hoá 126
D18HTTT3 B18DCCN235 Nguyễn Văn Hòa 18/04/2000 Hà Tây 123
D18HTTT3 B18DCCN235 Nguyễn Văn Hòa 18/04/2000 Hà Tây 123
D18HTTT3 B18DCCN235 Nguyễn Văn Hòa 18/04/2000 Hà Tây 123
D18HTTT3 B18DCCN246 Phạm Huy Hoàng 12/12/2000 Khánh Hòa 124
D18HTTT3 B18DCCN246 Phạm Huy Hoàng 12/12/2000 Khánh Hòa 124
D18HTTT3 B18DCCN246 Phạm Huy Hoàng 12/12/2000 Khánh Hòa 124
D18HTTT3 B18DCCN246 Phạm Huy Hoàng 12/12/2000 Khánh Hòa 124
D18HTTT3 B18DCCN246 Phạm Huy Hoàng 12/12/2000 Khánh Hòa 124
D18HTTT3 B18DCCN258 Phùng Huy Hùng 03/10/2000 Vĩnh Phúc 126
D18HTTT3 B18DCCN258 Phùng Huy Hùng 03/10/2000 Vĩnh Phúc 126
D18HTTT3 B18DCCN280 Lê Dương Hưng 06/08/2000 Hà Tây 137
D18HTTT3 B18DCCN302 Phạm Minh Khang 18/08/1999 Ninh Bình 107
D18HTTT3 B18DCCN302 Phạm Minh Khang 18/08/1999 Ninh Bình 107
D18HTTT3 B18DCCN302 Phạm Minh Khang 18/08/1999 Ninh Bình 107
D18HTTT3 B18DCCN302 Phạm Minh Khang 18/08/1999 Ninh Bình 107
D18HTTT3 B18DCCN302 Phạm Minh Khang 18/08/1999 Ninh Bình 107
D18HTTT3 B18DCCN302 Phạm Minh Khang 18/08/1999 Ninh Bình 107
D18HTTT3 B18DCCN302 Phạm Minh Khang 18/08/1999 Ninh Bình 107
D18HTTT3 B18DCCN302 Phạm Minh Khang 18/08/1999 Ninh Bình 107
D18HTTT3 B18DCCN302 Phạm Minh Khang 18/08/1999 Ninh Bình 107
D18HTTT3 B18DCCN302 Phạm Minh Khang 18/08/1999 Ninh Bình 107
D18HTTT3 B18DCCN302 Phạm Minh Khang 18/08/1999 Ninh Bình 107
D18HTTT3 B18DCCN313 Nguyễn Khả Khiêm 13/05/2000 Hà Tây 140
D18HTTT3 B18DCCN324 Phạm Tùng Lâm 24/04/2000 Thanh Hoá 140
D18HTTT3 B18DCCN367 Vũ Duy Long 11/02/2000 Nam Định 137
D18HTTT3 B18DCCN367 Vũ Duy Long 11/02/2000 Nam Định 137
D18HTTT3 B18DCCN378 Lê Thành Luân 29/10/2000 Thanh Hoá 97
D18HTTT3 B18DCCN378 Lê Thành Luân 29/10/2000 Thanh Hoá 97
D18HTTT3 B18DCCN378 Lê Thành Luân 29/10/2000 Thanh Hoá 97
D18HTTT3 B18DCCN378 Lê Thành Luân 29/10/2000 Thanh Hoá 97
D18HTTT3 B18DCCN378 Lê Thành Luân 29/10/2000 Thanh Hoá 97
D18HTTT3 B18DCCN378 Lê Thành Luân 29/10/2000 Thanh Hoá 97
D18HTTT3 B18DCCN378 Lê Thành Luân 29/10/2000 Thanh Hoá 97
D18HTTT3 B18DCCN378 Lê Thành Luân 29/10/2000 Thanh Hoá 97
D18HTTT3 B18DCCN378 Lê Thành Luân 29/10/2000 Thanh Hoá 97
D18HTTT3 B18DCCN378 Lê Thành Luân 29/10/2000 Thanh Hoá 97
D18HTTT3 B18DCCN378 Lê Thành Luân 29/10/2000 Thanh Hoá 97
D18HTTT3 B18DCCN412 Trần Đức Minh 22/09/2000 Vĩnh Phúc 123
D18HTTT3 B18DCCN412 Trần Đức Minh 22/09/2000 Vĩnh Phúc 123
D18HTTT3 B18DCCN412 Trần Đức Minh 22/09/2000 Vĩnh Phúc 123
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN434 Phạm Phương Nam 18/09/2000 Hà Nội 76
D18HTTT3 B18DCCN455 Chu Quang Ngọc 23/03/2000 Hà Tây 131
D18HTTT3 B18DCCN455 Chu Quang Ngọc 23/03/2000 Hà Tây 131
D18HTTT3 B18DCCN455 Chu Quang Ngọc 23/03/2000 Hà Tây 131
D18HTTT3 B18DCCN500 Vũ Trọng Quý 24/10/2000 Thái Bình 132
D18HTTT3 B18DCCN500 Vũ Trọng Quý 24/10/2000 Thái Bình 132
D18HTTT3 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến 15/12/2000 Hải Dương 92
D18HTTT3 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến 15/12/2000 Hải Dương 92
D18HTTT3 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến 15/12/2000 Hải Dương 92
D18HTTT3 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến 15/12/2000 Hải Dương 92
D18HTTT3 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến 15/12/2000 Hải Dương 92
D18HTTT3 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến 15/12/2000 Hải Dương 92
D18HTTT3 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến 15/12/2000 Hải Dương 92
D18HTTT3 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến 15/12/2000 Hải Dương 92
D18HTTT3 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến 15/12/2000 Hải Dương 92
D18HTTT3 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến 15/12/2000 Hải Dương 92
D18HTTT3 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến 15/12/2000 Hải Dương 92
D18HTTT3 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến 15/12/2000 Hải Dương 92
D18HTTT3 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến 15/12/2000 Hải Dương 92
D18HTTT3 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến 15/12/2000 Hải Dương 92
D18HTTT3 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến 15/12/2000 Hải Dương 92
D18HTTT3 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến 15/12/2000 Hải Dương 92
D18HTTT3 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến 15/12/2000 Hải Dương 92
D18HTTT3 B18DCCN544 Trịnh Vinh Toàn 12/03/2000 Thanh Hoá 131
D18HTTT3 B18DCCN544 Trịnh Vinh Toàn 12/03/2000 Thanh Hoá 131
D18HTTT3 B18DCCN544 Trịnh Vinh Toàn 12/03/2000 Thanh Hoá 131
D18HTTT3 B18DCCN643 Hồ Đức Thịnh 23/11/2000 Hải Phòng 131
D18HTTT3 B18DCCN643 Hồ Đức Thịnh 23/11/2000 Hải Phòng 131
D18HTTT3 B18DCCN643 Hồ Đức Thịnh 23/11/2000 Hải Phòng 131
D18HTTT3 B18DCCN697 Nguyễn Thành Vũ 20/02/2000 Thái Bình 133
D18HTTT3 B18DCCN697 Nguyễn Thành Vũ 20/02/2000 Thái Bình 133
D18HTTT3 B18DCCN697 Nguyễn Thành Vũ 20/02/2000 Thái Bình 133
D18HTTT3 B18DCCN698 Phan Ánh Vương 01/05/2000 Thái Bình 137
D18HTTT3 B18DCCN706 Nguyễn Thị Nhung 10/10/1999 Lạng Sơn 106
D18HTTT3 B18DCCN706 Nguyễn Thị Nhung 10/10/1999 Lạng Sơn 106
D18HTTT3 B18DCCN706 Nguyễn Thị Nhung 10/10/1999 Lạng Sơn 106
D18HTTT3 B18DCCN706 Nguyễn Thị Nhung 10/10/1999 Lạng Sơn 106
D18HTTT3 B18DCCN706 Nguyễn Thị Nhung 10/10/1999 Lạng Sơn 106
D18HTTT3 B18DCCN706 Nguyễn Thị Nhung 10/10/1999 Lạng Sơn 106
D18HTTT3 B18DCCN706 Nguyễn Thị Nhung 10/10/1999 Lạng Sơn 106
D18HTTT3 B18DCCN706 Nguyễn Thị Nhung 10/10/1999 Lạng Sơn 106
D18HTTT3 B18DCCN706 Nguyễn Thị Nhung 10/10/1999 Lạng Sơn 106
D18HTTT3 B18DCCN706 Nguyễn Thị Nhung 10/10/1999 Lạng Sơn 106
D18HTTT3 B18DCCN706 Nguyễn Thị Nhung 10/10/1999 Lạng Sơn 106
D18HTTT3 B18DCCN706 Nguyễn Thị Nhung 10/10/1999 Lạng Sơn 106
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh 21/07/2000 Phú Thọ 74
D18HTTT4 B18DCCN094 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/04/2000 Nam Định 116
D18HTTT4 B18DCCN094 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/04/2000 Nam Định 116
D18HTTT4 B18DCCN094 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/04/2000 Nam Định 116
D18HTTT4 B18DCCN094 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/04/2000 Nam Định 116
D18HTTT4 B18DCCN094 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/04/2000 Nam Định 116
D18HTTT4 B18DCCN094 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/04/2000 Nam Định 116
D18HTTT4 B18DCCN094 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/04/2000 Nam Định 116
D18HTTT4 B18DCCN094 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/04/2000 Nam Định 116
D18HTTT4 B18DCCN094 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/04/2000 Nam Định 116
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại 08/12/2000 Phú Thọ 75
D18HTTT4 B18DCCN204 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/10/2000 Bắc Ninh 126
D18HTTT4 B18DCCN204 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/10/2000 Bắc Ninh 126
D18HTTT4 B18DCCN239 Đỗ Việt Hoàng 17/12/2000 Hưng Yên 140
D18HTTT4 B18DCCN260 Vũ Huy Hùng 27/09/2000 Hà Tây 137
D18HTTT4 B18DCCN270 Nguyễn Quang Huy 24/07/2000 Bắc Giang 131
D18HTTT4 B18DCCN270 Nguyễn Quang Huy 24/07/2000 Bắc Giang 131
D18HTTT4 B18DCCN270 Nguyễn Quang Huy 24/07/2000 Bắc Giang 131
D18HTTT4 B18DCCN281 Lê Ngọc Hưng 07/03/2000 Thanh Hoá 137
D18HTTT4 B18DCCN314 Phạm Anh Khiêm 19/01/2000 Nam Định 125
D18HTTT4 B18DCCN314 Phạm Anh Khiêm 19/01/2000 Nam Định 125
D18HTTT4 B18DCCN314 Phạm Anh Khiêm 19/01/2000 Nam Định 125
D18HTTT4 B18DCCN314 Phạm Anh Khiêm 19/01/2000 Nam Định 125
D18HTTT4 B18DCCN314 Phạm Anh Khiêm 19/01/2000 Nam Định 125
D18HTTT4 B18DCCN314 Phạm Anh Khiêm 19/01/2000 Nam Định 125
D18HTTT4 B18DCCN326 Đặng Chí Linh 05/09/2000 Hà Nội 137
D18HTTT4 B18DCCN326 Đặng Chí Linh 05/09/2000 Hà Nội 137
D18HTTT4 B18DCCN337 Đặng Nguyễn Hoàng Long 13/01/2000 Hải Phòng 98
D18HTTT4 B18DCCN337 Đặng Nguyễn Hoàng Long 13/01/2000 Hải Phòng 98
D18HTTT4 B18DCCN337 Đặng Nguyễn Hoàng Long 13/01/2000 Hải Phòng 98
D18HTTT4 B18DCCN337 Đặng Nguyễn Hoàng Long 13/01/2000 Hải Phòng 98
D18HTTT4 B18DCCN337 Đặng Nguyễn Hoàng Long 13/01/2000 Hải Phòng 98
D18HTTT4 B18DCCN337 Đặng Nguyễn Hoàng Long 13/01/2000 Hải Phòng 98
D18HTTT4 B18DCCN337 Đặng Nguyễn Hoàng Long 13/01/2000 Hải Phòng 98
D18HTTT4 B18DCCN337 Đặng Nguyễn Hoàng Long 13/01/2000 Hải Phòng 98
D18HTTT4 B18DCCN337 Đặng Nguyễn Hoàng Long 13/01/2000 Hải Phòng 98
D18HTTT4 B18DCCN337 Đặng Nguyễn Hoàng Long 13/01/2000 Hải Phòng 98
D18HTTT4 B18DCCN337 Đặng Nguyễn Hoàng Long 13/01/2000 Hải Phòng 98
D18HTTT4 B18DCCN337 Đặng Nguyễn Hoàng Long 13/01/2000 Hải Phòng 98
D18HTTT4 B18DCCN337 Đặng Nguyễn Hoàng Long 13/01/2000 Hải Phòng 98
D18HTTT4 B18DCCN347 Lê Hoàng Long 25/10/2000 Đắk Lắk 103
D18HTTT4 B18DCCN347 Lê Hoàng Long 25/10/2000 Đắk Lắk 103
D18HTTT4 B18DCCN347 Lê Hoàng Long 25/10/2000 Đắk Lắk 103
D18HTTT4 B18DCCN347 Lê Hoàng Long 25/10/2000 Đắk Lắk 103
D18HTTT4 B18DCCN347 Lê Hoàng Long 25/10/2000 Đắk Lắk 103
D18HTTT4 B18DCCN347 Lê Hoàng Long 25/10/2000 Đắk Lắk 103
D18HTTT4 B18DCCN347 Lê Hoàng Long 25/10/2000 Đắk Lắk 103
D18HTTT4 B18DCCN347 Lê Hoàng Long 25/10/2000 Đắk Lắk 103
D18HTTT4 B18DCCN347 Lê Hoàng Long 25/10/2000 Đắk Lắk 103
D18HTTT4 B18DCCN347 Lê Hoàng Long 25/10/2000 Đắk Lắk 103
D18HTTT4 B18DCCN347 Lê Hoàng Long 25/10/2000 Đắk Lắk 103
D18HTTT4 B18DCCN347 Lê Hoàng Long 25/10/2000 Đắk Lắk 103
D18HTTT4 B18DCCN359 Phùng Hoàng Long 27/10/2000 Hà Tây 140
D18HTTT4 B18DCCN370 Vũ Hoàng Long 27/02/2000 Hà Tây 126
D18HTTT4 B18DCCN370 Vũ Hoàng Long 27/02/2000 Hà Tây 126
D18HTTT4 B18DCCN370 Vũ Hoàng Long 27/02/2000 Hà Tây 126
D18HTTT4 B18DCCN370 Vũ Hoàng Long 27/02/2000 Hà Tây 126
D18HTTT4 B18DCCN370 Vũ Hoàng Long 27/02/2000 Hà Tây 126
D18HTTT4 B18DCCN381 Phạm Văn Lực 28/01/2000 Hà Nam 119
D18HTTT4 B18DCCN381 Phạm Văn Lực 28/01/2000 Hà Nam 119
D18HTTT4 B18DCCN381 Phạm Văn Lực 28/01/2000 Hà Nam 119
D18HTTT4 B18DCCN381 Phạm Văn Lực 28/01/2000 Hà Nam 119
D18HTTT4 B18DCCN381 Phạm Văn Lực 28/01/2000 Hà Nam 119
D18HTTT4 B18DCCN381 Phạm Văn Lực 28/01/2000 Hà Nam 119
D18HTTT4 B18DCCN381 Phạm Văn Lực 28/01/2000 Hà Nam 119
D18HTTT4 B18DCCN424 Lê Khắc Nam 20/05/2000 Thanh Hoá 124
D18HTTT4 B18DCCN424 Lê Khắc Nam 20/05/2000 Thanh Hoá 124
D18HTTT4 B18DCCN424 Lê Khắc Nam 20/05/2000 Thanh Hoá 124
D18HTTT4 B18DCCN424 Lê Khắc Nam 20/05/2000 Thanh Hoá 124
D18HTTT4 B18DCCN424 Lê Khắc Nam 20/05/2000 Thanh Hoá 124
D18HTTT4 B18DCCN436 Trần Hoài Nam 22/08/2000 Tuyên Quang 137

D18HTTT4 B18DCCN436 Trần Hoài Nam 22/08/2000 Tuyên Quang 137

D18HTTT4 B18DCCN469 Dương Hoàng Phú 07/01/2000 Hà Nội 136


D18HTTT4 B18DCCN469 Dương Hoàng Phú 07/01/2000 Hà Nội 136
D18HTTT4 B18DCCN490 Đào Hồng Quân 18/11/2000 Nam Định 138
D18HTTT4 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn 06/11/1999 Nam Định 97
D18HTTT4 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn 06/11/1999 Nam Định 97
D18HTTT4 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn 06/11/1999 Nam Định 97
D18HTTT4 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn 06/11/1999 Nam Định 97
D18HTTT4 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn 06/11/1999 Nam Định 97
D18HTTT4 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn 06/11/1999 Nam Định 97
D18HTTT4 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn 06/11/1999 Nam Định 97
D18HTTT4 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn 06/11/1999 Nam Định 97
D18HTTT4 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn 06/11/1999 Nam Định 97
D18HTTT4 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn 06/11/1999 Nam Định 97
D18HTTT4 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn 06/11/1999 Nam Định 97
D18HTTT4 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn 06/11/1999 Nam Định 97
D18HTTT4 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn 06/11/1999 Nam Định 97
D18HTTT4 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn 06/11/1999 Nam Định 97
D18HTTT4 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn 06/11/1999 Nam Định 97
D18HTTT4 B18DCCN557 Đặng Anh Tuấn 19/08/2000 Đắk Lắk 137
D18HTTT4 B18DCCN557 Đặng Anh Tuấn 19/08/2000 Đắk Lắk 137
D18HTTT4 B18DCCN590 Đinh Hữu Tường 17/09/2000 Nghệ An 117
D18HTTT4 B18DCCN590 Đinh Hữu Tường 17/09/2000 Nghệ An 117
D18HTTT4 B18DCCN590 Đinh Hữu Tường 17/09/2000 Nghệ An 117
D18HTTT4 B18DCCN590 Đinh Hữu Tường 17/09/2000 Nghệ An 117
D18HTTT4 B18DCCN590 Đinh Hữu Tường 17/09/2000 Nghệ An 117
D18HTTT4 B18DCCN590 Đinh Hữu Tường 17/09/2000 Nghệ An 117
D18HTTT4 B18DCCN590 Đinh Hữu Tường 17/09/2000 Nghệ An 117
D18HTTT4 B18DCCN590 Đinh Hữu Tường 17/09/2000 Nghệ An 117
D18HTTT4 B18DCCN645 Trần Nguyên Thịnh 14/07/2000 Quảng Ngãi 136
D18HTTT4 B18DCCN645 Trần Nguyên Thịnh 14/07/2000 Quảng Ngãi 136
D18HTTT4 B18DCCN655 Nguyễn Văn Thử 14/10/2000 Ninh Bình 134
D18HTTT4 B18DCCN655 Nguyễn Văn Thử 14/10/2000 Ninh Bình 134
D18HTTT4 B18DCCN655 Nguyễn Văn Thử 14/10/2000 Ninh Bình 134
D18HTTT4 B18DCCN690 Nguyễn Quang Vinh 13/09/2000 Nam Định 140
D18HTTT4 B18DCCN708 Bùi Hải Nam 22/02/1999 Hòa Bình 120
D18HTTT4 B18DCCN708 Bùi Hải Nam 22/02/1999 Hòa Bình 120
D18HTTT4 B18DCCN708 Bùi Hải Nam 22/02/1999 Hòa Bình 120
D18HTTT4 B18DCCN708 Bùi Hải Nam 22/02/1999 Hòa Bình 120
D18HTTT4 B18DCCN708 Bùi Hải Nam 22/02/1999 Hòa Bình 120
D18HTTT4 B18DCCN708 Bùi Hải Nam 22/02/1999 Hòa Bình 120
D18HTTT4 B18DCCN708 Bùi Hải Nam 22/02/1999 Hòa Bình 120
D18HTTT5 B18DCCN009 Đào Thị Anh 19/09/2000 Hưng Yên 133
D18HTTT5 B18DCCN009 Đào Thị Anh 19/09/2000 Hưng Yên 133
D18HTTT5 B18DCCN010 Đỗ Hùng Anh 27/09/2000 Hà Nam 140
D18HTTT5 B18DCCN064 Vũ Ngọc Cương 12/06/2000 Hà Nam 126
D18HTTT5 B18DCCN064 Vũ Ngọc Cương 12/06/2000 Hà Nam 126
D18HTTT5 B18DCCN096 Đoàn Việt Dũng 01/03/2000 Hà Tây 114
D18HTTT5 B18DCCN096 Đoàn Việt Dũng 01/03/2000 Hà Tây 114
D18HTTT5 B18DCCN096 Đoàn Việt Dũng 01/03/2000 Hà Tây 114
D18HTTT5 B18DCCN096 Đoàn Việt Dũng 01/03/2000 Hà Tây 114
D18HTTT5 B18DCCN096 Đoàn Việt Dũng 01/03/2000 Hà Tây 114
D18HTTT5 B18DCCN096 Đoàn Việt Dũng 01/03/2000 Hà Tây 114
D18HTTT5 B18DCCN163 Đào Anh Đức 05/04/2000 Bắc Giang 137
D18HTTT5 B18DCCN163 Đào Anh Đức 05/04/2000 Bắc Giang 137
D18HTTT5 B18DCCN195 Hoàng Hải 23/06/1999 Bắc Giang 140
D18HTTT5 B18DCCN206 Nguyễn Minh Hiển 16/02/2000 Thái Bình 134
D18HTTT5 B18DCCN206 Nguyễn Minh Hiển 16/02/2000 Thái Bình 134
D18HTTT5 B18DCCN206 Nguyễn Minh Hiển 16/02/2000 Thái Bình 134
D18HTTT5 B18DCCN229 Vũ Minh Hiếu 29/10/2000 Hưng Yên 140
D18HTTT5 B18DCCN283 Lê Việt Hưng 16/10/2000 Thanh Hoá 137
D18HTTT5 B18DCCN283 Lê Việt Hưng 16/10/2000 Thanh Hoá 137
D18HTTT5 B18DCCN306 Đỗ Viết Khánh 02/09/2000 Thanh Hoá 126
D18HTTT5 B18DCCN306 Đỗ Viết Khánh 02/09/2000 Thanh Hoá 126
D18HTTT5 B18DCCN372 Đào Thành Lộc 20/02/2000 Hưng Yên 127
D18HTTT5 B18DCCN372 Đào Thành Lộc 20/02/2000 Hưng Yên 127
D18HTTT5 B18DCCN372 Đào Thành Lộc 20/02/2000 Hưng Yên 127
D18HTTT5 B18DCCN415 Trịnh Quang Minh 06/06/2000 Hoà Bình 137
D18HTTT5 B18DCCN438 Vũ Phương Nam 25/11/2000 Nam Định 84
D18HTTT5 B18DCCN438 Vũ Phương Nam 25/11/2000 Nam Định 84
D18HTTT5 B18DCCN438 Vũ Phương Nam 25/11/2000 Nam Định 84
D18HTTT5 B18DCCN438 Vũ Phương Nam 25/11/2000 Nam Định 84
D18HTTT5 B18DCCN438 Vũ Phương Nam 25/11/2000 Nam Định 84
D18HTTT5 B18DCCN438 Vũ Phương Nam 25/11/2000 Nam Định 84
D18HTTT5 B18DCCN438 Vũ Phương Nam 25/11/2000 Nam Định 84
D18HTTT5 B18DCCN438 Vũ Phương Nam 25/11/2000 Nam Định 84
D18HTTT5 B18DCCN438 Vũ Phương Nam 25/11/2000 Nam Định 84
D18HTTT5 B18DCCN438 Vũ Phương Nam 25/11/2000 Nam Định 84
D18HTTT5 B18DCCN438 Vũ Phương Nam 25/11/2000 Nam Định 84
D18HTTT5 B18DCCN438 Vũ Phương Nam 25/11/2000 Nam Định 84
D18HTTT5 B18DCCN438 Vũ Phương Nam 25/11/2000 Nam Định 84
D18HTTT5 B18DCCN438 Vũ Phương Nam 25/11/2000 Nam Định 84
D18HTTT5 B18DCCN438 Vũ Phương Nam 25/11/2000 Nam Định 84
D18HTTT5 B18DCCN438 Vũ Phương Nam 25/11/2000 Nam Định 84
D18HTTT5 B18DCCN438 Vũ Phương Nam 25/11/2000 Nam Định 84
D18HTTT5 B18DCCN482 Lê Văn Quang 29/10/2000 Thanh Hoá 134
D18HTTT5 B18DCCN482 Lê Văn Quang 29/10/2000 Thanh Hoá 134
D18HTTT5 B18DCCN493 Đỗ Hồng Quân 20/05/2000 Vĩnh Phúc 138
D18HTTT5 B18DCCN515 Ngô Ngọc Sơn 06/04/2000 Nam Định 118
D18HTTT5 B18DCCN515 Ngô Ngọc Sơn 06/04/2000 Nam Định 118
D18HTTT5 B18DCCN515 Ngô Ngọc Sơn 06/04/2000 Nam Định 118
D18HTTT5 B18DCCN515 Ngô Ngọc Sơn 06/04/2000 Nam Định 118
D18HTTT5 B18DCCN515 Ngô Ngọc Sơn 06/04/2000 Nam Định 118
D18HTTT5 B18DCCN515 Ngô Ngọc Sơn 06/04/2000 Nam Định 118
D18HTTT5 B18DCCN515 Ngô Ngọc Sơn 06/04/2000 Nam Định 118
D18HTTT5 B18DCCN559 Hoàng Trọng Tuấn 11/09/1999 Thanh Hoá 117
D18HTTT5 B18DCCN559 Hoàng Trọng Tuấn 11/09/1999 Thanh Hoá 117
D18HTTT5 B18DCCN559 Hoàng Trọng Tuấn 11/09/1999 Thanh Hoá 117
D18HTTT5 B18DCCN559 Hoàng Trọng Tuấn 11/09/1999 Thanh Hoá 117
D18HTTT5 B18DCCN559 Hoàng Trọng Tuấn 11/09/1999 Thanh Hoá 117
D18HTTT5 B18DCCN559 Hoàng Trọng Tuấn 11/09/1999 Thanh Hoá 117
D18HTTT5 B18DCCN559 Hoàng Trọng Tuấn 11/09/1999 Thanh Hoá 117
D18HTTT5 B18DCCN569 Nguyễn Văn Tuấn 10/04/1999 Thanh Hoá 129
D18HTTT5 B18DCCN569 Nguyễn Văn Tuấn 10/04/1999 Thanh Hoá 129
D18HTTT5 B18DCCN591 Lê Mạnh Tưởng 05/09/2000 Hà Nội 137
D18HTTT5 B18DCCN603 Đỗ Văn Thanh 05/09/2000 Thanh Hoá 134
D18HTTT5 B18DCCN613 Hồ Đức Thành 18/06/2000 Nghệ An 137
D18HTTT5 B18DCCN613 Hồ Đức Thành 18/06/2000 Nghệ An 137
D18HTTT5 B18DCCN615 Nguyễn Duy Thành 11/12/2000 Hà Tây 137
D18HTTT5 B18DCCN615 Nguyễn Duy Thành 11/12/2000 Hà Tây 137
D18HTTT5 B18DCCN624 Nguyễn Văn Thăng 15/03/2000 Hưng Yên 103
D18HTTT5 B18DCCN624 Nguyễn Văn Thăng 15/03/2000 Hưng Yên 103
D18HTTT5 B18DCCN624 Nguyễn Văn Thăng 15/03/2000 Hưng Yên 103
D18HTTT5 B18DCCN624 Nguyễn Văn Thăng 15/03/2000 Hưng Yên 103
D18HTTT5 B18DCCN624 Nguyễn Văn Thăng 15/03/2000 Hưng Yên 103
D18HTTT5 B18DCCN624 Nguyễn Văn Thăng 15/03/2000 Hưng Yên 103
D18HTTT5 B18DCCN624 Nguyễn Văn Thăng 15/03/2000 Hưng Yên 103
D18HTTT5 B18DCCN624 Nguyễn Văn Thăng 15/03/2000 Hưng Yên 103
D18HTTT5 B18DCCN624 Nguyễn Văn Thăng 15/03/2000 Hưng Yên 103
D18HTTT5 B18DCCN624 Nguyễn Văn Thăng 15/03/2000 Hưng Yên 103
D18HTTT5 B18DCCN624 Nguyễn Văn Thăng 15/03/2000 Hưng Yên 103
D18HTTT5 B18DCCN636 Nguyễn Thị Thêu 16/12/2000 Nam Định 129
D18HTTT5 B18DCCN636 Nguyễn Thị Thêu 16/12/2000 Nam Định 129
D18HTTT5 B18DCCN646 Khúc Thị Thoa 07/09/2000 Thái Bình 136
D18HTTT5 B18DCCN646 Khúc Thị Thoa 07/09/2000 Thái Bình 136
D18HTTT5 B18DCCN679 Nguyễn Văn Trường 05/11/2000 Hà Tây 133
D18HTTT5 B18DCCN679 Nguyễn Văn Trường 05/11/2000 Hà Tây 133
D18HTTT5 B18DCCN679 Nguyễn Văn Trường 05/11/2000 Hà Tây 133
D18HTTT5 B18DCCN691 Phạm Văn Vinh 14/12/1999 Ninh Bình 129
D18HTTT5 B18DCCN691 Phạm Văn Vinh 14/12/1999 Ninh Bình 129
D18HTTT6 B18DCCN044 Vũ Thị Ngọc Anh 15/08/2000 Bắc Giang 130
D18HTTT6 B18DCCN044 Vũ Thị Ngọc Anh 15/08/2000 Bắc Giang 130
D18HTTT6 B18DCCN044 Vũ Thị Ngọc Anh 15/08/2000 Bắc Giang 130
D18HTTT6 B18DCCN044 Vũ Thị Ngọc Anh 15/08/2000 Bắc Giang 130
D18HTTT6 B18DCCN054 Phạm Quang Bình 21/11/2000 Thái Bình 132
D18HTTT6 B18DCCN054 Phạm Quang Bình 21/11/2000 Thái Bình 132
D18HTTT6 B18DCCN076 Dương Văn Chiến 10/03/2000 Nam Định 140
D18HTTT6 B18DCCN131 Bùi Quang Đảm 10/10/2000 Thái Bình 140
D18HTTT6 B18DCCN142 Nguyễn Thành Đạt 07/11/2000 Vĩnh Phúc 118
D18HTTT6 B18DCCN142 Nguyễn Thành Đạt 07/11/2000 Vĩnh Phúc 118
D18HTTT6 B18DCCN142 Nguyễn Thành Đạt 07/11/2000 Vĩnh Phúc 118
D18HTTT6 B18DCCN142 Nguyễn Thành Đạt 07/11/2000 Vĩnh Phúc 118
D18HTTT6 B18DCCN142 Nguyễn Thành Đạt 07/11/2000 Vĩnh Phúc 118
D18HTTT6 B18DCCN142 Nguyễn Thành Đạt 07/11/2000 Vĩnh Phúc 118
D18HTTT6 B18DCCN142 Nguyễn Thành Đạt 07/11/2000 Vĩnh Phúc 118
D18HTTT6 B18DCCN154 Vũ Minh Đăng 12/02/2000 Nam Định 140
D18HTTT6 B18DCCN186 Đinh Hương Giang 17/10/2000 Hà Nội 133
D18HTTT6 B18DCCN186 Đinh Hương Giang 17/10/2000 Hà Nội 133
D18HTTT6 B18DCCN186 Đinh Hương Giang 17/10/2000 Hà Nội 133
D18HTTT6 B18DCCN220 Nguyễn Trung Hiếu 15/11/2000 Hà Nội 140
D18HTTT6 B18DCCN230 Nguyễn Văn Hiệu 16/01/2000 Thanh Hoá 111
D18HTTT6 B18DCCN230 Nguyễn Văn Hiệu 16/01/2000 Thanh Hoá 111
D18HTTT6 B18DCCN230 Nguyễn Văn Hiệu 16/01/2000 Thanh Hoá 111
D18HTTT6 B18DCCN230 Nguyễn Văn Hiệu 16/01/2000 Thanh Hoá 111
D18HTTT6 B18DCCN230 Nguyễn Văn Hiệu 16/01/2000 Thanh Hoá 111
D18HTTT6 B18DCCN230 Nguyễn Văn Hiệu 16/01/2000 Thanh Hoá 111
D18HTTT6 B18DCCN230 Nguyễn Văn Hiệu 16/01/2000 Thanh Hoá 111
D18HTTT6 B18DCCN230 Nguyễn Văn Hiệu 16/01/2000 Thanh Hoá 111
D18HTTT6 B18DCCN231 Ngô Trí Hoà 28/06/2000 Nghệ An 129
D18HTTT6 B18DCCN231 Ngô Trí Hoà 28/06/2000 Nghệ An 129
D18HTTT6 B18DCCN241 Lê Huy Hoàng 07/12/2000 Hà Tây 111
D18HTTT6 B18DCCN241 Lê Huy Hoàng 07/12/2000 Hà Tây 111
D18HTTT6 B18DCCN241 Lê Huy Hoàng 07/12/2000 Hà Tây 111
D18HTTT6 B18DCCN241 Lê Huy Hoàng 07/12/2000 Hà Tây 111
D18HTTT6 B18DCCN241 Lê Huy Hoàng 07/12/2000 Hà Tây 111
D18HTTT6 B18DCCN241 Lê Huy Hoàng 07/12/2000 Hà Tây 111
D18HTTT6 B18DCCN241 Lê Huy Hoàng 07/12/2000 Hà Tây 111
D18HTTT6 B18DCCN241 Lê Huy Hoàng 07/12/2000 Hà Tây 111
D18HTTT6 B18DCCN241 Lê Huy Hoàng 07/12/2000 Hà Tây 111
D18HTTT6 B18DCCN241 Lê Huy Hoàng 07/12/2000 Hà Tây 111
D18HTTT6 B18DCCN241 Lê Huy Hoàng 07/12/2000 Hà Tây 111
D18HTTT6 B18DCCN241 Lê Huy Hoàng 07/12/2000 Hà Tây 111
D18HTTT6 B18DCCN252 Đỗ Mạnh Hùng 04/12/2000 Hà Nội 133
D18HTTT6 B18DCCN252 Đỗ Mạnh Hùng 04/12/2000 Hà Nội 133
D18HTTT6 B18DCCN252 Đỗ Mạnh Hùng 04/12/2000 Hà Nội 133
D18HTTT6 B18DCCN252 Đỗ Mạnh Hùng 04/12/2000 Hà Nội 133
D18HTTT6 B18DCCN252 Đỗ Mạnh Hùng 04/12/2000 Hà Nội 133
D18HTTT6 B18DCCN253 Đỗ Viết Hùng 06/02/2000 Nam Định 140
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng 20/12/2000 Thanh Hoá 57
D18HTTT6 B18DCCN307 Khuất Duy Khánh 17/09/2000 Hà Tây 137
D18HTTT6 B18DCCN351 Nguyễn Đình Long 18/09/2000 Hà Tĩnh 137
D18HTTT6 B18DCCN373 Đào Xuân Lộc 20/02/2000 Ninh Bình 126
D18HTTT6 B18DCCN373 Đào Xuân Lộc 20/02/2000 Ninh Bình 126
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh 31/01/2000 Hà Nội 70
D18HTTT6 B18DCCN483 Nguyễn Đăng Quang 12/03/2000 Quảng Ninh 137
D18HTTT6 B18DCCN484 Nguyễn Văn Đức Quang 01/04/2000 Nghệ An 137
D18HTTT6 B18DCCN506 Dương Xuân Sang 18/08/2000 Hà Tây 126
D18HTTT6 B18DCCN506 Dương Xuân Sang 18/08/2000 Hà Tây 126
D18HTTT6 B18DCCN539 Nguyễn Đức Toàn 07/12/2000 Hà Nội 130
D18HTTT6 B18DCCN539 Nguyễn Đức Toàn 07/12/2000 Hà Nội 130
D18HTTT6 B18DCCN638 Nguyễn Quang Thiện 15/03/2000 Hải Phòng 108
D18HTTT6 B18DCCN638 Nguyễn Quang Thiện 15/03/2000 Hải Phòng 108
D18HTTT6 B18DCCN638 Nguyễn Quang Thiện 15/03/2000 Hải Phòng 108
D18HTTT6 B18DCCN638 Nguyễn Quang Thiện 15/03/2000 Hải Phòng 108
D18HTTT6 B18DCCN638 Nguyễn Quang Thiện 15/03/2000 Hải Phòng 108
D18HTTT6 B18DCCN638 Nguyễn Quang Thiện 15/03/2000 Hải Phòng 108
D18HTTT6 B18DCCN638 Nguyễn Quang Thiện 15/03/2000 Hải Phòng 108
D18HTTT6 B18DCCN638 Nguyễn Quang Thiện 15/03/2000 Hải Phòng 108
D18HTTT6 B18DCCN638 Nguyễn Quang Thiện 15/03/2000 Hải Phòng 108
D18HTTT6 B18DCCN638 Nguyễn Quang Thiện 15/03/2000 Hải Phòng 108
D18HTTT6 B18DCCN638 Nguyễn Quang Thiện 15/03/2000 Hải Phòng 108
D18HTTT6 B18DCCN638 Nguyễn Quang Thiện 15/03/2000 Hải Phòng 108
D18HTTT6 B18DCCN638 Nguyễn Quang Thiện 15/03/2000 Hải Phòng 108
D18HTTT6 B18DCCN638 Nguyễn Quang Thiện 15/03/2000 Hải Phòng 108
D18HTTT6 B18DCCN648 Phạm Hữu Thuần 16/03/2000 Nam Định 133
D18HTTT6 B18DCCN648 Phạm Hữu Thuần 16/03/2000 Nam Định 133
D18HTTT6 B18DCCN671 Nguyễn Trọng Trung 21/12/2000 Nam Định 113
D18HTTT6 B18DCCN671 Nguyễn Trọng Trung 21/12/2000 Nam Định 113
D18HTTT6 B18DCCN671 Nguyễn Trọng Trung 21/12/2000 Nam Định 113
D18HTTT6 B18DCCN671 Nguyễn Trọng Trung 21/12/2000 Nam Định 113
D18HTTT6 B18DCCN671 Nguyễn Trọng Trung 21/12/2000 Nam Định 113
D18HTTT6 B18DCCN671 Nguyễn Trọng Trung 21/12/2000 Nam Định 113
D18HTTT6 B18DCCN671 Nguyễn Trọng Trung 21/12/2000 Nam Định 113
D18HTTT6 B18DCCN671 Nguyễn Trọng Trung 21/12/2000 Nam Định 113
D18HTTT6 B18DCCN671 Nguyễn Trọng Trung 21/12/2000 Nam Định 113
D18HTTT6 B18DCCN692 Vũ Quang Vinh 04/06/2000 Nam Định 140
D18PTDPT1 B18DCPT033 Đoàn Văn Cường 01/01/2000 Thanh Hoá 125
D18PTDPT1 B18DCPT033 Đoàn Văn Cường 01/01/2000 Thanh Hoá 125
D18PTDPT1 B18DCPT041 Đặng Xuân Dũng 15/06/2000 Hưng Yên 132
D18PTDPT1 B18DCPT097 Trần Đình Hoàng 23/07/2000 Hà Nội 134
D18PTDPT1 B18DCPT106 Vương Việt Huy 14/08/2000 Hà Tây 136
D18PTDPT1 B18DCPT181 Phạm Đình Quang 19/01/2000 Hải Phòng 134
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56

D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56


D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang 10/02/2000 Thái Bình 56
D18PTDPT1 B18DCPT206 Phạm Anh Tuấn 23/02/2000 Thanh Hoá 133
D18PTDPT1 B18DCPT206 Phạm Anh Tuấn 23/02/2000 Thanh Hoá 133
D18PTDPT1 B18DCPT212 Nguyễn Thanh Tùng 03/07/2000 Hà Nội 133
D18PTDPT1 B18DCPT212 Nguyễn Thanh Tùng 03/07/2000 Hà Nội 133
D18PTDPT1 B18DCPT241 Trần Trung 13/09/2000 Hà Tây 136
D18PTDPT1 B18DCPT242 Trịnh Phan Trung 12/09/2000 Hưng Yên 136
D18PTDPT1 B18DCPT252 Hoàng Hạ Vũ 22/08/2000 Hà Nội 134
D18PTDPT2 B18DCPT025 Hà Duy Tuấn Bảo 01/01/2000 Hải Dương 133
D18PTDPT2 B18DCPT025 Hà Duy Tuấn Bảo 01/01/2000 Hải Dương 133
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47

D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47


D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng 25/11/2000 Hà Nội 47
D18PTDPT2 B18DCPT123 Lê Thị Thúy Lan 22/02/2000 Vĩnh Phúc 129
D18PTDPT2 B18DCPT123 Lê Thị Thúy Lan 22/02/2000 Vĩnh Phúc 129
D18PTDPT2 B18DCPT125 Võ Ngọc Lân 04/08/2000 Hà Nội 127
D18PTDPT2 B18DCPT125 Võ Ngọc Lân 04/08/2000 Hà Nội 127
D18PTDPT2 B18DCPT125 Võ Ngọc Lân 04/08/2000 Hà Nội 127
D18PTDPT2 B18DCPT130 Khuất Quang Linh 12/07/2000 Phú Thọ 89
D18PTDPT2 B18DCPT130 Khuất Quang Linh 12/07/2000 Phú Thọ 89
D18PTDPT2 B18DCPT130 Khuất Quang Linh 12/07/2000 Phú Thọ 89
D18PTDPT2 B18DCPT130 Khuất Quang Linh 12/07/2000 Phú Thọ 89
D18PTDPT2 B18DCPT130 Khuất Quang Linh 12/07/2000 Phú Thọ 89
D18PTDPT2 B18DCPT130 Khuất Quang Linh 12/07/2000 Phú Thọ 89
D18PTDPT2 B18DCPT130 Khuất Quang Linh 12/07/2000 Phú Thọ 89
D18PTDPT2 B18DCPT130 Khuất Quang Linh 12/07/2000 Phú Thọ 89
D18PTDPT2 B18DCPT130 Khuất Quang Linh 12/07/2000 Phú Thọ 89
D18PTDPT2 B18DCPT130 Khuất Quang Linh 12/07/2000 Phú Thọ 89
D18PTDPT2 B18DCPT130 Khuất Quang Linh 12/07/2000 Phú Thọ 89
D18PTDPT2 B18DCPT130 Khuất Quang Linh 12/07/2000 Phú Thọ 89
D18PTDPT2 B18DCPT130 Khuất Quang Linh 12/07/2000 Phú Thọ 89
D18PTDPT2 B18DCPT130 Khuất Quang Linh 12/07/2000 Phú Thọ 89
D18PTDPT2 B18DCPT130 Khuất Quang Linh 12/07/2000 Phú Thọ 89
D18PTDPT2 B18DCPT130 Khuất Quang Linh 12/07/2000 Phú Thọ 89
D18PTDPT2 B18DCPT130 Khuất Quang Linh 12/07/2000 Phú Thọ 89
D18PTDPT2 B18DCPT134 Nguyễn Thị Hải Linh 14/11/2000 Hải Dương 128
D18PTDPT2 B18DCPT134 Nguyễn Thị Hải Linh 14/11/2000 Hải Dương 128
D18PTDPT2 B18DCPT134 Nguyễn Thị Hải Linh 14/11/2000 Hải Dương 128
D18PTDPT2 B18DCPT134 Nguyễn Thị Hải Linh 14/11/2000 Hải Dương 128
D18PTDPT2 B18DCPT168 Lê Minh Ngọc 08/12/2000 Thái Bình 132
D18PTDPT2 B18DCPT168 Lê Minh Ngọc 08/12/2000 Thái Bình 132
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37

D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37


D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến 31/07/2000 Yên Bái 37
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15

D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15


D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 Hà Tây 15
D18PTDPT2 B18DCPT228 Phạm Thị Thùy 13/08/2000 Thái Bình 136
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B17DCPT054 Hà Tùng Dương 08/02/1999 Phú Thọ 35
D18TKDPT1 B18DCPT002 Đỗ Văn An 15/11/2000 Hà Nội 115
D18TKDPT1 B18DCPT002 Đỗ Văn An 15/11/2000 Hà Nội 115
D18TKDPT1 B18DCPT002 Đỗ Văn An 15/11/2000 Hà Nội 115
D18TKDPT1 B18DCPT002 Đỗ Văn An 15/11/2000 Hà Nội 115
D18TKDPT1 B18DCPT002 Đỗ Văn An 15/11/2000 Hà Nội 115
D18TKDPT1 B18DCPT002 Đỗ Văn An 15/11/2000 Hà Nội 115
D18TKDPT1 B18DCPT022 Hoàng Thị Ánh 20/01/2000 Hưng Yên 136
D18TKDPT1 B18DCPT026 Nguyễn Hoàng Bảo 27/01/2000 Hà Tây 116
D18TKDPT1 B18DCPT026 Nguyễn Hoàng Bảo 27/01/2000 Hà Tây 116
D18TKDPT1 B18DCPT026 Nguyễn Hoàng Bảo 27/01/2000 Hà Tây 116
D18TKDPT1 B18DCPT026 Nguyễn Hoàng Bảo 27/01/2000 Hà Tây 116
D18TKDPT1 B18DCPT026 Nguyễn Hoàng Bảo 27/01/2000 Hà Tây 116
D18TKDPT1 B18DCPT027 Vũ Văn Bảo 07/09/2000 Hà Tây 122
D18TKDPT1 B18DCPT027 Vũ Văn Bảo 07/09/2000 Hà Tây 122
D18TKDPT1 B18DCPT032 Trịnh Thị Cúc 29/07/2000 Thanh Hoá 136
D18TKDPT1 B18DCPT037 Mai Thanh Chiến 13/07/2000 Nam Định 133
D18TKDPT1 B18DCPT037 Mai Thanh Chiến 13/07/2000 Nam Định 133
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng 28/09/2000 Phú Thọ 80
D18TKDPT1 B18DCPT062 Nguyễn Minh Đức 18/03/2000 Bắc Ninh 129
D18TKDPT1 B18DCPT062 Nguyễn Minh Đức 18/03/2000 Bắc Ninh 129
D18TKDPT1 B18DCPT066 Bùi Văn Giáp 26/05/2000 Hà Tây 136
D18TKDPT1 B18DCPT081 Tạ Thị Hiền 29/11/2000 Bắc Giang 136
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp 05/04/2000 Nam Định 72
D18TKDPT1 B18DCPT087 Vũ Trung Hiếu 16/12/2000 Quảng Ninh 120
D18TKDPT1 B18DCPT087 Vũ Trung Hiếu 16/12/2000 Quảng Ninh 120
D18TKDPT1 B18DCPT087 Vũ Trung Hiếu 16/12/2000 Quảng Ninh 120
D18TKDPT1 B18DCPT087 Vũ Trung Hiếu 16/12/2000 Quảng Ninh 120
D18TKDPT1 B18DCPT087 Vũ Trung Hiếu 16/12/2000 Quảng Ninh 120
D18TKDPT1 B18DCPT096 Phạm Hoàng Thi Hoàng 29/05/2000 Ninh Bình 135
D18TKDPT1 B18DCPT096 Phạm Hoàng Thi Hoàng 29/05/2000 Ninh Bình 135
D18TKDPT1 B18DCPT096 Phạm Hoàng Thi Hoàng 29/05/2000 Ninh Bình 135
D18TKDPT1 B18DCPT101 Bùi Quang Huy 20/08/2000 Hà Nội 128
D18TKDPT1 B18DCPT101 Bùi Quang Huy 20/08/2000 Hà Nội 128
D18TKDPT1 B18DCPT101 Bùi Quang Huy 20/08/2000 Hà Nội 128
D18TKDPT1 B18DCPT101 Bùi Quang Huy 20/08/2000 Hà Nội 128
D18TKDPT1 B18DCPT102 Đinh Quốc Huy 27/04/2000 Nghệ An 132
D18TKDPT1 B18DCPT102 Đinh Quốc Huy 27/04/2000 Nghệ An 132
D18TKDPT1 B18DCPT112 Nguyễn Thị Hương 31/03/2000 Hải Phòng 133
D18TKDPT1 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 Hà Nội 87
D18TKDPT1 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 Hà Nội 87
D18TKDPT1 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 Hà Nội 87
D18TKDPT1 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 Hà Nội 87
D18TKDPT1 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 Hà Nội 87
D18TKDPT1 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 Hà Nội 87
D18TKDPT1 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 Hà Nội 87
D18TKDPT1 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 Hà Nội 87
D18TKDPT1 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 Hà Nội 87
D18TKDPT1 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 Hà Nội 87
D18TKDPT1 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 Hà Nội 87
D18TKDPT1 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 Hà Nội 87
D18TKDPT1 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 Hà Nội 87
D18TKDPT1 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 Hà Nội 87
D18TKDPT1 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 Hà Nội 87
D18TKDPT1 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 Hà Nội 87
D18TKDPT1 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 Hà Nội 87
D18TKDPT1 B18DCPT117 Hoàng Xuân Khang 30/06/2000 Hà Tây 136
D18TKDPT1 B18DCPT121 Trần Tuấn Khoa 12/08/2000 Nam Định 127
D18TKDPT1 B18DCPT121 Trần Tuấn Khoa 12/08/2000 Nam Định 127
D18TKDPT1 B18DCPT121 Trần Tuấn Khoa 12/08/2000 Nam Định 127
D18TKDPT1 B18DCPT121 Trần Tuấn Khoa 12/08/2000 Nam Định 127
D18TKDPT1 B18DCPT122 Hoàng Thị Lam 30/10/2000 Thanh Hoá 136
D18TKDPT1 B18DCPT126 Lê Đình Lịch 25/03/2000 Vĩnh Phúc 132
D18TKDPT1 B18DCPT126 Lê Đình Lịch 25/03/2000 Vĩnh Phúc 132
D18TKDPT1 B18DCPT131 Nguyễn Nhật Linh 06/02/2000 Hải Dương 136
D18TKDPT1 B18DCPT137 Phạm Thị Thuỳ Linh 08/03/2000 Bắc Giang 118
D18TKDPT1 B18DCPT137 Phạm Thị Thuỳ Linh 08/03/2000 Bắc Giang 118
D18TKDPT1 B18DCPT137 Phạm Thị Thuỳ Linh 08/03/2000 Bắc Giang 118
D18TKDPT1 B18DCPT137 Phạm Thị Thuỳ Linh 08/03/2000 Bắc Giang 118
D18TKDPT1 B18DCPT137 Phạm Thị Thuỳ Linh 08/03/2000 Bắc Giang 118
D18TKDPT1 B18DCPT137 Phạm Thị Thuỳ Linh 08/03/2000 Bắc Giang 118
D18TKDPT1 B18DCPT141 Lê Ngọc Long 21/10/2000 Thanh Hoá 129
D18TKDPT1 B18DCPT141 Lê Ngọc Long 21/10/2000 Thanh Hoá 129
D18TKDPT1 B18DCPT142 Lê Tuấn Long 22/06/2000 Hà Nội 136
D18TKDPT1 B18DCPT186 Lý Văn Quyết 03/02/2000 Cao Bằng 119
D18TKDPT1 B18DCPT186 Lý Văn Quyết 03/02/2000 Cao Bằng 119
D18TKDPT1 B18DCPT186 Lý Văn Quyết 03/02/2000 Cao Bằng 119
D18TKDPT1 B18DCPT196 Nguyễn Văn Sơn 03/07/2000 Ninh Bình 129
D18TKDPT1 B18DCPT196 Nguyễn Văn Sơn 03/07/2000 Ninh Bình 129
D18TKDPT1 B18DCPT196 Nguyễn Văn Sơn 03/07/2000 Ninh Bình 129
D18TKDPT1 B18DCPT201 Hoàng Minh Tú 13/12/2000 Hà Nội 136
D18TKDPT1 B18DCPT251 Trần Văn Vinh 20/11/2000 Bắc Giang 123
D18TKDPT1 B18DCPT251 Trần Văn Vinh 20/11/2000 Bắc Giang 123
D18TKDPT1 B18DCPT251 Trần Văn Vinh 20/11/2000 Bắc Giang 123
D18TKDPT1 B18DCPT251 Trần Văn Vinh 20/11/2000 Bắc Giang 123
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT1 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu 11/04/2000 Hà Nội 57
D18TKDPT2 B17DCPT194 Đoàn Thị Thao 13/08/1999 Hà Nam 129
D18TKDPT2 B17DCPT194 Đoàn Thị Thao 13/08/1999 Hà Nam 129
D18TKDPT2 B18DCPT004 Bùi Quỳnh Anh 04/12/2000 Phú Thọ 136
D18TKDPT2 B18DCPT013 Phạm Quỳnh Anh 14/11/2000 Tuyên Quang 127

D18TKDPT2 B18DCPT013 Phạm Quỳnh Anh 14/11/2000 Tuyên Quang 127

D18TKDPT2 B18DCPT013 Phạm Quỳnh Anh 14/11/2000 Tuyên Quang 127

D18TKDPT2 B18DCPT014 Phạm Thị Vân Anh 27/06/2000 Hải Phòng 136
D18TKDPT2 B18DCPT019 Trần Tuấn Anh 09/01/2000 Hà Nội 132
D18TKDPT2 B18DCPT019 Trần Tuấn Anh 09/01/2000 Hà Nội 132
D18TKDPT2 B18DCPT023 Phạm Văn Bách 15/02/2000 Thái Bình 116
D18TKDPT2 B18DCPT023 Phạm Văn Bách 15/02/2000 Thái Bình 116
D18TKDPT2 B18DCPT023 Phạm Văn Bách 15/02/2000 Thái Bình 116
D18TKDPT2 B18DCPT023 Phạm Văn Bách 15/02/2000 Thái Bình 116
D18TKDPT2 B18DCPT028 Hoàng Thị Bích 24/11/2000 Bắc Giang 134
D18TKDPT2 B18DCPT028 Hoàng Thị Bích 24/11/2000 Bắc Giang 134
D18TKDPT2 B18DCPT029 Hoàng Nông Điện Biên 07/05/2000 Lạng Sơn 133
D18TKDPT2 B18DCPT029 Hoàng Nông Điện Biên 07/05/2000 Lạng Sơn 133
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường 25/11/2000 Nghệ An 62
D18TKDPT2 B18DCPT049 Nguyễn Văn Khánh Duy 14/11/2000 Hà Tây 129
D18TKDPT2 B18DCPT049 Nguyễn Văn Khánh Duy 14/11/2000 Hà Tây 129
D18TKDPT2 B18DCPT058 Cao Hải Đăng 16/11/2000 Hưng Yên 136
D18TKDPT2 B18DCPT068 Hoàng Thị Ngọc Hà 13/01/2000 Hà Nam 136
D18TKDPT2 B18DCPT088 Tạ Thị Hồng Hoa 13/09/2000 Hà Tây 125
D18TKDPT2 B18DCPT088 Tạ Thị Hồng Hoa 13/09/2000 Hà Tây 125
D18TKDPT2 B18DCPT093 Ngô Việt Hoàng 07/02/2000 Hà Nội 129
D18TKDPT2 B18DCPT093 Ngô Việt Hoàng 07/02/2000 Hà Nội 129
D18TKDPT2 B18DCPT093 Ngô Việt Hoàng 07/02/2000 Hà Nội 129
D18TKDPT2 B18DCPT098 Trần Huy Minh Hoàng 12/07/2000 Hà Nội 136
D18TKDPT2 B18DCPT148 Nguyễn Văn Lợi 27/04/2000 Hà Nội 136
D18TKDPT2 B18DCPT162 Vũ Thành Nam 04/08/2000 Hòa Bình 126
D18TKDPT2 B18DCPT162 Vũ Thành Nam 04/08/2000 Hòa Bình 126
D18TKDPT2 B18DCPT187 Bùi Thị Như Quỳnh 23/09/2000 Nam Định 136
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT192 Đào Thái Sơn 08/09/2000 Yên Bái 109
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn 20/01/2000 Nam Định 103
D18TKDPT2 B18DCPT197 Hoàng Văn Tài 12/07/2000 Nghệ An 116
D18TKDPT2 B18DCPT197 Hoàng Văn Tài 12/07/2000 Nghệ An 116
D18TKDPT2 B18DCPT197 Hoàng Văn Tài 12/07/2000 Nghệ An 116
D18TKDPT2 B18DCPT198 Lê Thị Tâm 11/09/2000 Thanh Hoá 125
D18TKDPT2 B18DCPT198 Lê Thị Tâm 11/09/2000 Thanh Hoá 125
D18TKDPT2 B18DCPT202 Phùng Văn Tuân 31/10/2000 Thanh Hoá 125
D18TKDPT2 B18DCPT202 Phùng Văn Tuân 31/10/2000 Thanh Hoá 125
D18TKDPT2 B18DCPT202 Phùng Văn Tuân 31/10/2000 Thanh Hoá 125
D18TKDPT2 B18DCPT202 Phùng Văn Tuân 31/10/2000 Thanh Hoá 125
D18TKDPT2 B18DCPT202 Phùng Văn Tuân 31/10/2000 Thanh Hoá 125
D18TKDPT2 B18DCPT207 Trần Anh Tuấn 28/02/2000 Nam Định 134
D18TKDPT2 B18DCPT208 Cù Thanh Tùng 12/10/2000 Vĩnh Phúc 128
D18TKDPT2 B18DCPT208 Cù Thanh Tùng 12/10/2000 Vĩnh Phúc 128
D18TKDPT2 B18DCPT208 Cù Thanh Tùng 12/10/2000 Vĩnh Phúc 128
D18TKDPT2 B18DCPT208 Cù Thanh Tùng 12/10/2000 Vĩnh Phúc 128
D18TKDPT2 B18DCPT213 Lê Ánh Tuyết 11/12/2000 Hà Tây 136
D18TKDPT2 B18DCPT218 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 22/10/2000 Thanh Hoá 123
D18TKDPT2 B18DCPT218 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 22/10/2000 Thanh Hoá 123
D18TKDPT2 B18DCPT218 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 22/10/2000 Thanh Hoá 123
D18TKDPT2 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ 21/04/2000 Bắc Giang 106
D18TKDPT2 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ 21/04/2000 Bắc Giang 106
D18TKDPT2 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ 21/04/2000 Bắc Giang 106
D18TKDPT2 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ 21/04/2000 Bắc Giang 106
D18TKDPT2 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ 21/04/2000 Bắc Giang 106
D18TKDPT2 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ 21/04/2000 Bắc Giang 106
D18TKDPT2 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ 21/04/2000 Bắc Giang 106
D18TKDPT2 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ 21/04/2000 Bắc Giang 106
D18TKDPT2 B18DCPT227 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 11/10/2000 Hà Nội 133
D18TKDPT2 B18DCPT227 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 11/10/2000 Hà Nội 133
D18TKDPT2 B18DCPT238 Lưu Tuấn Trung 15/04/2000 Hà Nội 134
D18TKDPT2 B18DCPT257 Nguyễn Hoài Yến 06/05/2000 Hưng Yên 129
D18TKDPT2 B18DCPT257 Nguyễn Hoài Yến 06/05/2000 Hưng Yên 129
D18TKDPT2 B18DCPT258 Phạm Hoàng Yến 29/02/2000 Tuyên Quang 129

D18TKDPT2 B18DCPT258 Phạm Hoàng Yến 29/02/2000 Tuyên Quang 129

D18TKDPT3 B18DCPT005 Dương Đức Anh 02/11/2000 Hà Nội 133


D18TKDPT3 B18DCPT055 Nguyễn Tiến Đạt 29/11/2000 Hà Nội 136
D18TKDPT3 B18DCPT059 Nguyễn Hải Đăng 10/02/2000 Bắc Ninh 122
D18TKDPT3 B18DCPT059 Nguyễn Hải Đăng 10/02/2000 Bắc Ninh 122
D18TKDPT3 B18DCPT064 Nguyễn Thị Thu Giang 26/11/2000 Hà Tây 122
D18TKDPT3 B18DCPT064 Nguyễn Thị Thu Giang 26/11/2000 Hà Tây 122
D18TKDPT3 B18DCPT075 Lê Thu Hằng 26/07/2000 Hà Nội 130
D18TKDPT3 B18DCPT080 Lê Thị Hiền 24/08/2000 Hà Tây 122
D18TKDPT3 B18DCPT080 Lê Thị Hiền 24/08/2000 Hà Tây 122
D18TKDPT3 B18DCPT115 Nguyễn Anh Kiên 09/03/1998 Hà Tây 102
D18TKDPT3 B18DCPT115 Nguyễn Anh Kiên 09/03/1998 Hà Tây 102
D18TKDPT3 B18DCPT115 Nguyễn Anh Kiên 09/03/1998 Hà Tây 102
D18TKDPT3 B18DCPT115 Nguyễn Anh Kiên 09/03/1998 Hà Tây 102
D18TKDPT3 B18DCPT115 Nguyễn Anh Kiên 09/03/1998 Hà Tây 102
D18TKDPT3 B18DCPT115 Nguyễn Anh Kiên 09/03/1998 Hà Tây 102
D18TKDPT3 B18DCPT115 Nguyễn Anh Kiên 09/03/1998 Hà Tây 102
D18TKDPT3 B18DCPT115 Nguyễn Anh Kiên 09/03/1998 Hà Tây 102
D18TKDPT3 B18DCPT115 Nguyễn Anh Kiên 09/03/1998 Hà Tây 102
D18TKDPT3 B18DCPT115 Nguyễn Anh Kiên 09/03/1998 Hà Tây 102
D18TKDPT3 B18DCPT115 Nguyễn Anh Kiên 09/03/1998 Hà Tây 102
D18TKDPT3 B18DCPT115 Nguyễn Anh Kiên 09/03/1998 Hà Tây 102
D18TKDPT3 B18DCPT115 Nguyễn Anh Kiên 09/03/1998 Hà Tây 102
D18TKDPT3 B18DCPT115 Nguyễn Anh Kiên 09/03/1998 Hà Tây 102
D18TKDPT3 B18DCPT115 Nguyễn Anh Kiên 09/03/1998 Hà Tây 102
D18TKDPT3 B18DCPT120 Nguyễn Đình Khiêm 16/02/2000 Bắc Ninh 133
D18TKDPT3 B18DCPT120 Nguyễn Đình Khiêm 16/02/2000 Bắc Ninh 133
D18TKDPT3 B18DCPT144 Nguyễn Văn Long 15/09/2000 Hà Tây 136
D18TKDPT3 B18DCPT145 Nguyễn Xuân Thanh Long 04/03/2000 Hà Tây 112
D18TKDPT3 B18DCPT145 Nguyễn Xuân Thanh Long 04/03/2000 Hà Tây 112
D18TKDPT3 B18DCPT145 Nguyễn Xuân Thanh Long 04/03/2000 Hà Tây 112
D18TKDPT3 B18DCPT145 Nguyễn Xuân Thanh Long 04/03/2000 Hà Tây 112
D18TKDPT3 B18DCPT145 Nguyễn Xuân Thanh Long 04/03/2000 Hà Tây 112
D18TKDPT3 B18DCPT145 Nguyễn Xuân Thanh Long 04/03/2000 Hà Tây 112
D18TKDPT3 B18DCPT145 Nguyễn Xuân Thanh Long 04/03/2000 Hà Tây 112
D18TKDPT3 B18DCPT165 Trần Trung Nghĩa 24/10/2000 Hà Nam 101
D18TKDPT3 B18DCPT165 Trần Trung Nghĩa 24/10/2000 Hà Nam 101
D18TKDPT3 B18DCPT165 Trần Trung Nghĩa 24/10/2000 Hà Nam 101
D18TKDPT3 B18DCPT165 Trần Trung Nghĩa 24/10/2000 Hà Nam 101
D18TKDPT3 B18DCPT165 Trần Trung Nghĩa 24/10/2000 Hà Nam 101
D18TKDPT3 B18DCPT165 Trần Trung Nghĩa 24/10/2000 Hà Nam 101
D18TKDPT3 B18DCPT165 Trần Trung Nghĩa 24/10/2000 Hà Nam 101
D18TKDPT3 B18DCPT165 Trần Trung Nghĩa 24/10/2000 Hà Nam 101
D18TKDPT3 B18DCPT165 Trần Trung Nghĩa 24/10/2000 Hà Nam 101
D18TKDPT3 B18DCPT165 Trần Trung Nghĩa 24/10/2000 Hà Nam 101
D18TKDPT3 B18DCPT165 Trần Trung Nghĩa 24/10/2000 Hà Nam 101
D18TKDPT3 B18DCPT170 Vi Văn Nguyện 21/01/2000 Lạng Sơn 130
D18TKDPT3 B18DCPT170 Vi Văn Nguyện 21/01/2000 Lạng Sơn 130
D18TKDPT3 B18DCPT170 Vi Văn Nguyện 21/01/2000 Lạng Sơn 130
D18TKDPT3 B18DCPT180 Nguyễn Văn Quang 10/01/2000 Bắc Ninh 95
D18TKDPT3 B18DCPT180 Nguyễn Văn Quang 10/01/2000 Bắc Ninh 95
D18TKDPT3 B18DCPT180 Nguyễn Văn Quang 10/01/2000 Bắc Ninh 95
D18TKDPT3 B18DCPT180 Nguyễn Văn Quang 10/01/2000 Bắc Ninh 95
D18TKDPT3 B18DCPT180 Nguyễn Văn Quang 10/01/2000 Bắc Ninh 95
D18TKDPT3 B18DCPT180 Nguyễn Văn Quang 10/01/2000 Bắc Ninh 95
D18TKDPT3 B18DCPT180 Nguyễn Văn Quang 10/01/2000 Bắc Ninh 95
D18TKDPT3 B18DCPT180 Nguyễn Văn Quang 10/01/2000 Bắc Ninh 95
D18TKDPT3 B18DCPT180 Nguyễn Văn Quang 10/01/2000 Bắc Ninh 95
D18TKDPT3 B18DCPT180 Nguyễn Văn Quang 10/01/2000 Bắc Ninh 95
D18TKDPT3 B18DCPT180 Nguyễn Văn Quang 10/01/2000 Bắc Ninh 95
D18TKDPT3 B18DCPT180 Nguyễn Văn Quang 10/01/2000 Bắc Ninh 95
D18TKDPT3 B18DCPT180 Nguyễn Văn Quang 10/01/2000 Bắc Ninh 95
D18TKDPT3 B18DCPT180 Nguyễn Văn Quang 10/01/2000 Bắc Ninh 95
D18TKDPT3 B18DCPT184 Vũ Văn Quý 16/01/2000 Thanh Hoá 106
D18TKDPT3 B18DCPT184 Vũ Văn Quý 16/01/2000 Thanh Hoá 106
D18TKDPT3 B18DCPT184 Vũ Văn Quý 16/01/2000 Thanh Hoá 106
D18TKDPT3 B18DCPT184 Vũ Văn Quý 16/01/2000 Thanh Hoá 106
D18TKDPT3 B18DCPT184 Vũ Văn Quý 16/01/2000 Thanh Hoá 106
D18TKDPT3 B18DCPT184 Vũ Văn Quý 16/01/2000 Thanh Hoá 106
D18TKDPT3 B18DCPT184 Vũ Văn Quý 16/01/2000 Thanh Hoá 106
D18TKDPT3 B18DCPT184 Vũ Văn Quý 16/01/2000 Thanh Hoá 106
D18TKDPT3 B18DCPT189 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/09/2000 Bắc Ninh 136
D18TKDPT3 B18DCPT190 Trần Như Quỳnh 14/07/2000 Hà Tây 126
D18TKDPT3 B18DCPT190 Trần Như Quỳnh 14/07/2000 Hà Tây 126
D18TKDPT3 B18DCPT194 Nguyễn Đức Trường Sơn 09/12/2000 Hưng Yên 136
D18TKDPT3 B18DCPT214 Vũ Nhật Thái 01/01/2000 Hà Nội 124
D18TKDPT3 B18DCPT214 Vũ Nhật Thái 01/01/2000 Hà Nội 124
D18TKDPT3 B18DCPT214 Vũ Nhật Thái 01/01/2000 Hà Nội 124
D18TKDPT3 B18DCPT214 Vũ Nhật Thái 01/01/2000 Hà Nội 124
D18TKDPT3 B18DCPT220 Nguyễn Thị Thu Thảo 12/10/2000 Gia Lai 136
D18TKDPT3 B18DCPT225 Dương Thị Thơm 13/07/2000 Hưng Yên 123
D18TKDPT3 B18DCPT225 Dương Thị Thơm 13/07/2000 Hưng Yên 123
D18TKDPT3 B18DCPT225 Dương Thị Thơm 13/07/2000 Hưng Yên 123
D18TKDPT3 B18DCPT229 Dương Thị Bích Thủy 30/10/2000 Nam Định 136
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT230 Lê Thu Thủy 24/09/2000 Thanh Hoá 82
D18TKDPT3 B18DCPT235 Phạm Minh Trí 03/11/2000 Nam Định 112
D18TKDPT3 B18DCPT235 Phạm Minh Trí 03/11/2000 Nam Định 112
D18TKDPT3 B18DCPT235 Phạm Minh Trí 03/11/2000 Nam Định 112
D18TKDPT3 B18DCPT235 Phạm Minh Trí 03/11/2000 Nam Định 112
D18TKDPT3 B18DCPT235 Phạm Minh Trí 03/11/2000 Nam Định 112
D18TKDPT3 B18DCPT235 Phạm Minh Trí 03/11/2000 Nam Định 112
D18TKDPT3 B18DCPT235 Phạm Minh Trí 03/11/2000 Nam Định 112
D18TKDPT3 B18DCPT235 Phạm Minh Trí 03/11/2000 Nam Định 112
D18TKDPT3 B18DCPT235 Phạm Minh Trí 03/11/2000 Nam Định 112
D18TKDPT3 B18DCPT249 Nguyễn Hữu Việt 21/10/2000 Hải Dương 122
D18TKDPT3 B18DCPT249 Nguyễn Hữu Việt 21/10/2000 Hải Dương 122
D18XLTH1 B18DCDT002 Đàm Tuấn Anh 15/09/2000 Bắc Ninh 141
D18XLTH1 B18DCDT005 Nguyễn Đức Anh 06/08/2000 Nam Định 123
D18XLTH1 B18DCDT005 Nguyễn Đức Anh 06/08/2000 Nam Định 123
D18XLTH1 B18DCDT005 Nguyễn Đức Anh 06/08/2000 Nam Định 123
D18XLTH1 B18DCDT005 Nguyễn Đức Anh 06/08/2000 Nam Định 123
D18XLTH1 B18DCDT005 Nguyễn Đức Anh 06/08/2000 Nam Định 123
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT033 Lê Đức Duy 12/07/2000 Nam Định 68
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT035 Phan Quý Dương 03/01/2000 Vĩnh Phúc 48
D18XLTH1 B18DCDT037 Nguyễn Xuân Đại 05/03/2000 Thanh Hoá 144
D18XLTH1 B18DCDT049 Phạm Thành Đạt 30/09/2000 Nghệ An 141
D18XLTH1 B18DCDT065 Phạm Minh Hạnh 29/07/2000 Nam Định 94
D18XLTH1 B18DCDT065 Phạm Minh Hạnh 29/07/2000 Nam Định 94
D18XLTH1 B18DCDT065 Phạm Minh Hạnh 29/07/2000 Nam Định 94
D18XLTH1 B18DCDT065 Phạm Minh Hạnh 29/07/2000 Nam Định 94
D18XLTH1 B18DCDT065 Phạm Minh Hạnh 29/07/2000 Nam Định 94
D18XLTH1 B18DCDT065 Phạm Minh Hạnh 29/07/2000 Nam Định 94
D18XLTH1 B18DCDT065 Phạm Minh Hạnh 29/07/2000 Nam Định 94
D18XLTH1 B18DCDT065 Phạm Minh Hạnh 29/07/2000 Nam Định 94
D18XLTH1 B18DCDT065 Phạm Minh Hạnh 29/07/2000 Nam Định 94
D18XLTH1 B18DCDT065 Phạm Minh Hạnh 29/07/2000 Nam Định 94
D18XLTH1 B18DCDT065 Phạm Minh Hạnh 29/07/2000 Nam Định 94
D18XLTH1 B18DCDT065 Phạm Minh Hạnh 29/07/2000 Nam Định 94
D18XLTH1 B18DCDT065 Phạm Minh Hạnh 29/07/2000 Nam Định 94
D18XLTH1 B18DCDT065 Phạm Minh Hạnh 29/07/2000 Nam Định 94
D18XLTH1 B18DCDT066 Khiếu Xuân Hân 06/05/2000 Nam Định 139
D18XLTH1 B18DCDT066 Khiếu Xuân Hân 06/05/2000 Nam Định 139
D18XLTH1 B18DCDT069 Trần Ngọc Hiến 18/02/2000 Phú Thọ 133
D18XLTH1 B18DCDT069 Trần Ngọc Hiến 18/02/2000 Phú Thọ 133
D18XLTH1 B18DCDT069 Trần Ngọc Hiến 18/02/2000 Phú Thọ 133
D18XLTH1 B18DCDT077 Trần Đức Hiếu 20/10/2000 Hà Nội 134
D18XLTH1 B18DCDT077 Trần Đức Hiếu 20/10/2000 Hà Nội 134
D18XLTH1 B18DCDT077 Trần Đức Hiếu 20/10/2000 Hà Nội 134
D18XLTH1 B18DCDT077 Trần Đức Hiếu 20/10/2000 Hà Nội 134
D18XLTH1 B18DCDT093 Nguyễn Mạnh Hùng 13/09/2000 Hà Nội 130
D18XLTH1 B18DCDT093 Nguyễn Mạnh Hùng 13/09/2000 Hà Nội 130
D18XLTH1 B18DCDT093 Nguyễn Mạnh Hùng 13/09/2000 Hà Nội 130
D18XLTH1 B18DCDT093 Nguyễn Mạnh Hùng 13/09/2000 Hà Nội 130
D18XLTH1 B18DCDT093 Nguyễn Mạnh Hùng 13/09/2000 Hà Nội 130
D18XLTH1 B18DCDT093 Nguyễn Mạnh Hùng 13/09/2000 Hà Nội 130
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT111 Lương Đức Khánh 19/10/2000 Hoà Bình 68
D18XLTH1 B18DCDT117 Nguyễn Văn Khởi 19/06/2000 Nam Định 144
D18XLTH1 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm 03/03/2000 Hà Tây 99
D18XLTH1 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm 03/03/2000 Hà Tây 99
D18XLTH1 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm 03/03/2000 Hà Tây 99
D18XLTH1 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm 03/03/2000 Hà Tây 99
D18XLTH1 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm 03/03/2000 Hà Tây 99
D18XLTH1 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm 03/03/2000 Hà Tây 99
D18XLTH1 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm 03/03/2000 Hà Tây 99
D18XLTH1 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm 03/03/2000 Hà Tây 99
D18XLTH1 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm 03/03/2000 Hà Tây 99
D18XLTH1 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm 03/03/2000 Hà Tây 99
D18XLTH1 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm 03/03/2000 Hà Tây 99
D18XLTH1 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm 03/03/2000 Hà Tây 99
D18XLTH1 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm 03/03/2000 Hà Tây 99
D18XLTH1 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm 03/03/2000 Hà Tây 99
D18XLTH1 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm 03/03/2000 Hà Tây 99
D18XLTH1 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm 03/03/2000 Hà Tây 99
D18XLTH1 B18DCDT121 Đặng Nhật Linh 08/09/2000 Hà Nội 107
D18XLTH1 B18DCDT121 Đặng Nhật Linh 08/09/2000 Hà Nội 107
D18XLTH1 B18DCDT121 Đặng Nhật Linh 08/09/2000 Hà Nội 107
D18XLTH1 B18DCDT121 Đặng Nhật Linh 08/09/2000 Hà Nội 107
D18XLTH1 B18DCDT121 Đặng Nhật Linh 08/09/2000 Hà Nội 107
D18XLTH1 B18DCDT121 Đặng Nhật Linh 08/09/2000 Hà Nội 107
D18XLTH1 B18DCDT121 Đặng Nhật Linh 08/09/2000 Hà Nội 107
D18XLTH1 B18DCDT121 Đặng Nhật Linh 08/09/2000 Hà Nội 107
D18XLTH1 B18DCDT121 Đặng Nhật Linh 08/09/2000 Hà Nội 107
D18XLTH1 B18DCDT121 Đặng Nhật Linh 08/09/2000 Hà Nội 107
D18XLTH1 B18DCDT121 Đặng Nhật Linh 08/09/2000 Hà Nội 107
D18XLTH1 B18DCDT121 Đặng Nhật Linh 08/09/2000 Hà Nội 107
D18XLTH1 B18DCDT121 Đặng Nhật Linh 08/09/2000 Hà Nội 107
D18XLTH1 B18DCDT121 Đặng Nhật Linh 08/09/2000 Hà Nội 107
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long 16/12/2000 Hà Tây 63
D18XLTH1 B18DCDT133 Phạm Hoàng Long 04/10/2000 Thanh Hoá 142
D18XLTH1 B18DCDT142 Hoàng Đình Lực 24/10/2000 Thanh Hoá 133
D18XLTH1 B18DCDT142 Hoàng Đình Lực 24/10/2000 Thanh Hoá 133
D18XLTH1 B18DCDT146 Nguyễn Văn Mạnh 22/07/2000 Hà Tây 131
D18XLTH1 B18DCDT146 Nguyễn Văn Mạnh 22/07/2000 Hà Tây 131
D18XLTH1 B18DCDT146 Nguyễn Văn Mạnh 22/07/2000 Hà Tây 131
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh 06/09/2000 Bắc Ninh 62
D18XLTH1 B18DCDT169 Nguyễn Thành Nam 20/07/2000 Thanh Hoá 141
D18XLTH1 B18DCDT173 Đàm Thành Ninh 31/01/2000 Bắc Ninh 141
D18XLTH1 B18DCDT182 Nguyễn Đức Phan 14/09/2000 Quảng Ninh 141
D18XLTH1 B18DCDT182 Nguyễn Đức Phan 14/09/2000 Quảng Ninh 141
D18XLTH1 B18DCDT214 Trương Văn Tiến 22/03/2000 Hải Phòng 130
D18XLTH1 B18DCDT214 Trương Văn Tiến 22/03/2000 Hải Phòng 130
D18XLTH1 B18DCDT214 Trương Văn Tiến 22/03/2000 Hải Phòng 130
D18XLTH1 B18DCDT214 Trương Văn Tiến 22/03/2000 Hải Phòng 130
D18XLTH1 B18DCDT214 Trương Văn Tiến 22/03/2000 Hải Phòng 130
D18XLTH1 B18DCDT214 Trương Văn Tiến 22/03/2000 Hải Phòng 130
D18XLTH1 B18DCDT221 Đinh Anh Tuấn 17/03/2000 Quảng Ninh 138
D18XLTH1 B18DCDT221 Đinh Anh Tuấn 17/03/2000 Quảng Ninh 138
D18XLTH1 B18DCDT221 Đinh Anh Tuấn 17/03/2000 Quảng Ninh 138
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng 05/04/2000 Hưng Yên 79
D18XLTH1 B18DCDT229 Nguyễn Phan Tuyến 01/10/2000 Hà Nội 112
D18XLTH1 B18DCDT229 Nguyễn Phan Tuyến 01/10/2000 Hà Nội 112
D18XLTH1 B18DCDT229 Nguyễn Phan Tuyến 01/10/2000 Hà Nội 112
D18XLTH1 B18DCDT229 Nguyễn Phan Tuyến 01/10/2000 Hà Nội 112
D18XLTH1 B18DCDT229 Nguyễn Phan Tuyến 01/10/2000 Hà Nội 112
D18XLTH1 B18DCDT229 Nguyễn Phan Tuyến 01/10/2000 Hà Nội 112
D18XLTH1 B18DCDT229 Nguyễn Phan Tuyến 01/10/2000 Hà Nội 112
D18XLTH1 B18DCDT229 Nguyễn Phan Tuyến 01/10/2000 Hà Nội 112
D18XLTH1 B18DCDT229 Nguyễn Phan Tuyến 01/10/2000 Hà Nội 112
D18XLTH1 B18DCDT229 Nguyễn Phan Tuyến 01/10/2000 Hà Nội 112
D18XLTH1 B18DCDT233 Nguyễn Mạc Thành 11/02/2000 Hải Dương 134
D18XLTH1 B18DCDT233 Nguyễn Mạc Thành 11/02/2000 Hải Dương 134
D18XLTH1 B18DCDT233 Nguyễn Mạc Thành 11/02/2000 Hải Dương 134
D18XLTH1 B18DCDT233 Nguyễn Mạc Thành 11/02/2000 Hải Dương 134
D18XLTH1 B18DCDT233 Nguyễn Mạc Thành 11/02/2000 Hải Dương 134
D18XLTH1 B18DCDT246 Phạm Quang Thịnh 24/03/2000 Thái Nguyên 130
D18XLTH1 B18DCDT246 Phạm Quang Thịnh 24/03/2000 Thái Nguyên 130
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu 02/07/2000 Thái Bình 79
D18XLTH1 B18DCDT261 Phạm Thanh Việt 11/01/2000 Nam Định 133
D18XLTH1 B18DCDT261 Phạm Thanh Việt 11/01/2000 Nam Định 133
D18XLTH1 B18DCDT262 Phan Xuân Việt 10/01/2000 Hà Tây 130
D18XLTH1 B18DCDT262 Phan Xuân Việt 10/01/2000 Hà Tây 130
D18XLTH2 B18DCDT012 Phạm Tiến Anh 30/08/2000 Thái Bình 120
D18XLTH2 B18DCDT012 Phạm Tiến Anh 30/08/2000 Thái Bình 120
D18XLTH2 B18DCDT012 Phạm Tiến Anh 30/08/2000 Thái Bình 120
D18XLTH2 B18DCDT012 Phạm Tiến Anh 30/08/2000 Thái Bình 120
D18XLTH2 B18DCDT012 Phạm Tiến Anh 30/08/2000 Thái Bình 120
D18XLTH2 B18DCDT012 Phạm Tiến Anh 30/08/2000 Thái Bình 120
D18XLTH2 B18DCDT012 Phạm Tiến Anh 30/08/2000 Thái Bình 120
D18XLTH2 B18DCDT012 Phạm Tiến Anh 30/08/2000 Thái Bình 120
D18XLTH2 B18DCDT023 Vũ Đức Cường 12/02/2000 Quảng Ninh 141
D18XLTH2 B18DCDT031 Dương Đức Hoàng Duy 21/10/2000 Hải Phòng 142
D18XLTH2 B18DCDT032 Hà Phương Duy 22/02/2000 Yên Bái 124
D18XLTH2 B18DCDT032 Hà Phương Duy 22/02/2000 Yên Bái 124
D18XLTH2 B18DCDT032 Hà Phương Duy 22/02/2000 Yên Bái 124
D18XLTH2 B18DCDT032 Hà Phương Duy 22/02/2000 Yên Bái 124
D18XLTH2 B18DCDT032 Hà Phương Duy 22/02/2000 Yên Bái 124
D18XLTH2 B18DCDT032 Hà Phương Duy 22/02/2000 Yên Bái 124
D18XLTH2 B18DCDT032 Hà Phương Duy 22/02/2000 Yên Bái 124
D18XLTH2 B18DCDT036 Lâm Ngọc Đại 12/09/2000 Nam Định 137
D18XLTH2 B18DCDT036 Lâm Ngọc Đại 12/09/2000 Nam Định 137
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm 12/02/2000 Bắc Ninh 68
D18XLTH2 B18DCDT056 Nguyễn Đình Đức 03/11/2000 Hà Nội 138
D18XLTH2 B18DCDT056 Nguyễn Đình Đức 03/11/2000 Hà Nội 138
D18XLTH2 B18DCDT063 Phạm Đức Hải 09/09/2000 Hà Nội 132
D18XLTH2 B18DCDT063 Phạm Đức Hải 09/09/2000 Hà Nội 132
D18XLTH2 B18DCDT063 Phạm Đức Hải 09/09/2000 Hà Nội 132
D18XLTH2 B18DCDT063 Phạm Đức Hải 09/09/2000 Hà Nội 132
D18XLTH2 B18DCDT076 Phạm Đức Hiếu 19/03/2000 Nam Định 130
D18XLTH2 B18DCDT076 Phạm Đức Hiếu 19/03/2000 Nam Định 130
D18XLTH2 B18DCDT076 Phạm Đức Hiếu 19/03/2000 Nam Định 130
D18XLTH2 B18DCDT076 Phạm Đức Hiếu 19/03/2000 Nam Định 130
D18XLTH2 B18DCDT076 Phạm Đức Hiếu 19/03/2000 Nam Định 130
D18XLTH2 B18DCDT076 Phạm Đức Hiếu 19/03/2000 Nam Định 130
D18XLTH2 B18DCDT076 Phạm Đức Hiếu 19/03/2000 Nam Định 130
D18XLTH2 B18DCDT080 Quách Tô Hiệu 21/10/2000 Phú Thọ 140
D18XLTH2 B18DCDT084 Đỗ Vũ Việt Hoàng 15/01/2000 Hưng Yên 137
D18XLTH2 B18DCDT084 Đỗ Vũ Việt Hoàng 15/01/2000 Hưng Yên 137
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT087 Đào Trọng Huân 05/09/2000 Nam Định 92
D18XLTH2 B18DCDT108 Đào Duy Khánh 14/08/2000 Nam Định 141
D18XLTH2 B18DCDT152 Hoàng Lê Minh 08/08/2000 Hà Nội 124
D18XLTH2 B18DCDT152 Hoàng Lê Minh 08/08/2000 Hà Nội 124
D18XLTH2 B18DCDT152 Hoàng Lê Minh 08/08/2000 Hà Nội 124
D18XLTH2 B18DCDT152 Hoàng Lê Minh 08/08/2000 Hà Nội 124
D18XLTH2 B18DCDT155 Nguyễn Công Minh 15/03/2000 Thanh Hoá 141
D18XLTH2 B18DCDT156 Nguyễn Ngọc Đức Minh 17/06/2000 Hà Tây 144
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam 27/05/2000 Hải Phòng 53
D18XLTH2 B18DCDT175 Nguyễn Tuấn Ngọc 07/10/2000 Hà Nội 135
D18XLTH2 B18DCDT175 Nguyễn Tuấn Ngọc 07/10/2000 Hà Nội 135
D18XLTH2 B18DCDT175 Nguyễn Tuấn Ngọc 07/10/2000 Hà Nội 135
D18XLTH2 B18DCDT175 Nguyễn Tuấn Ngọc 07/10/2000 Hà Nội 135
D18XLTH2 B18DCDT180 Nguyễn Duy Long Nhật 30/01/2000 Nghệ An 142
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật 12/08/2000 Bắc Ninh 76
D18XLTH2 B18DCDT183 Mai Duy Phong 26/12/2000 Nam Định 138
D18XLTH2 B18DCDT183 Mai Duy Phong 26/12/2000 Nam Định 138
D18XLTH2 B18DCDT183 Mai Duy Phong 26/12/2000 Nam Định 138
D18XLTH2 B18DCDT187 Phạm Phú Phúc 27/09/2000 CH Litva 138
D18XLTH2 B18DCDT187 Phạm Phú Phúc 27/09/2000 CH Litva 138
D18XLTH2 B18DCDT192 Nguyễn Như Quang 08/02/2000 Thái Bình 142
D18XLTH2 B18DCDT193 Nguyễn Văn Quang 14/06/2000 Hà Tây 132
D18XLTH2 B18DCDT193 Nguyễn Văn Quang 14/06/2000 Hà Tây 132
D18XLTH2 B18DCDT193 Nguyễn Văn Quang 14/06/2000 Hà Tây 132
D18XLTH2 B18DCDT193 Nguyễn Văn Quang 14/06/2000 Hà Tây 132
D18XLTH2 B18DCDT200 Đặng Văn Quyết 29/11/2000 Thái Bình 126
D18XLTH2 B18DCDT200 Đặng Văn Quyết 29/11/2000 Thái Bình 126
D18XLTH2 B18DCDT200 Đặng Văn Quyết 29/11/2000 Thái Bình 126
D18XLTH2 B18DCDT200 Đặng Văn Quyết 29/11/2000 Thái Bình 126
D18XLTH2 B18DCDT200 Đặng Văn Quyết 29/11/2000 Thái Bình 126
D18XLTH2 B18DCDT223 Lê Bá Tuấn 14/10/2000 Thanh Hoá 136
D18XLTH2 B18DCDT223 Lê Bá Tuấn 14/10/2000 Thanh Hoá 136
D18XLTH2 B18DCDT228 Nguyễn Phan Tuyên 17/01/2000 Hà Nội 141
D18XLTH2 B18DCDT236 Trần Long Thành 05/11/2000 Hải Phòng 141
D18XLTH2 B18DCDT236 Trần Long Thành 05/11/2000 Hải Phòng 141
D18XLTH2 B18DCDT251 Phạm Văn Thưởng 25/12/2000 Thái Bình 142
D18XLTH2 B18DCDT252 Đỗ Thùy Trang 26/02/2000 Nam Định 133
D18XLTH2 B18DCDT252 Đỗ Thùy Trang 26/02/2000 Nam Định 133
D18XLTH2 B18DCDT252 Đỗ Thùy Trang 26/02/2000 Nam Định 133
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng 02/08/2000 Nghệ An 93
D18XLTH2 B18DCDT263 Đỗ Thanh Vũ 15/10/2000 Hà Nam 110
D18XLTH2 B18DCDT263 Đỗ Thanh Vũ 15/10/2000 Hà Nam 110
D18XLTH2 B18DCDT263 Đỗ Thanh Vũ 15/10/2000 Hà Nam 110
D18XLTH2 B18DCDT263 Đỗ Thanh Vũ 15/10/2000 Hà Nam 110
D18XLTH2 B18DCDT263 Đỗ Thanh Vũ 15/10/2000 Hà Nam 110
D18XLTH2 B18DCDT263 Đỗ Thanh Vũ 15/10/2000 Hà Nam 110
D18XLTH2 B18DCDT263 Đỗ Thanh Vũ 15/10/2000 Hà Nam 110
D18XLTH2 B18DCDT263 Đỗ Thanh Vũ 15/10/2000 Hà Nam 110
D18XLTH2 B18DCDT263 Đỗ Thanh Vũ 15/10/2000 Hà Nam 110
D18XLTH2 B18DCDT264 Triệu Long Vũ 26/01/2000 Hà Nội 135
D18XLTH2 B18DCDT264 Triệu Long Vũ 26/01/2000 Hà Nội 135
D18XLTH2 B18DCDT264 Triệu Long Vũ 26/01/2000 Hà Nội 135
D18XLTH2 B18DCDT264 Triệu Long Vũ 26/01/2000 Hà Nội 135
E18CQCN01-B B17DCVT046 Nguyễn Như Cương 11/09/1999 Hà Nội 155
E18CQCN01-B B17DCVT071 Nguyễn Quang Du 29/11/1999 Hà Nội 125
E18CQCN01-B B17DCVT071 Nguyễn Quang Du 29/11/1999 Hà Nội 125
E18CQCN01-B B17DCVT071 Nguyễn Quang Du 29/11/1999 Hà Nội 125
E18CQCN01-B B17DCVT071 Nguyễn Quang Du 29/11/1999 Hà Nội 125
E18CQCN01-B B17DCVT071 Nguyễn Quang Du 29/11/1999 Hà Nội 125
E18CQCN01-B B17DCVT071 Nguyễn Quang Du 29/11/1999 Hà Nội 125
E18CQCN01-B B17DCVT071 Nguyễn Quang Du 29/11/1999 Hà Nội 125
E18CQCN01-B B17DCVT071 Nguyễn Quang Du 29/11/1999 Hà Nội 125
E18CQCN01-B B17DCVT071 Nguyễn Quang Du 29/11/1999 Hà Nội 125
E18CQCN01-B B18DCAT016 Trần Quang Bách 08/12/2000 Thái Bình 94
E18CQCN01-B B18DCAT016 Trần Quang Bách 08/12/2000 Thái Bình 94
E18CQCN01-B B18DCAT016 Trần Quang Bách 08/12/2000 Thái Bình 94
E18CQCN01-B B18DCAT016 Trần Quang Bách 08/12/2000 Thái Bình 94
E18CQCN01-B B18DCAT016 Trần Quang Bách 08/12/2000 Thái Bình 94
E18CQCN01-B B18DCAT016 Trần Quang Bách 08/12/2000 Thái Bình 94
E18CQCN01-B B18DCAT016 Trần Quang Bách 08/12/2000 Thái Bình 94
E18CQCN01-B B18DCAT016 Trần Quang Bách 08/12/2000 Thái Bình 94
E18CQCN01-B B18DCAT016 Trần Quang Bách 08/12/2000 Thái Bình 94
E18CQCN01-B B18DCAT016 Trần Quang Bách 08/12/2000 Thái Bình 94
E18CQCN01-B B18DCAT016 Trần Quang Bách 08/12/2000 Thái Bình 94
E18CQCN01-B B18DCAT016 Trần Quang Bách 08/12/2000 Thái Bình 94
E18CQCN01-B B18DCAT016 Trần Quang Bách 08/12/2000 Thái Bình 94
E18CQCN01-B B18DCAT016 Trần Quang Bách 08/12/2000 Thái Bình 94
E18CQCN01-B B18DCAT016 Trần Quang Bách 08/12/2000 Thái Bình 94
E18CQCN01-B B18DCAT016 Trần Quang Bách 08/12/2000 Thái Bình 94
E18CQCN01-B B18DCAT016 Trần Quang Bách 08/12/2000 Thái Bình 94
E18CQCN01-B B18DCAT080 Trần Quang Hiệp 18/12/2000 Thái Nguyên 141
E18CQCN01-B B18DCAT080 Trần Quang Hiệp 18/12/2000 Thái Nguyên 141
E18CQCN01-B B18DCAT080 Trần Quang Hiệp 18/12/2000 Thái Nguyên 141
E18CQCN01-B B18DCAT115 Trần Bảo Huyền 26/08/2000 Hà Nội 148
E18CQCN01-B B18DCCN285 Nguyễn Quốc Hưng 12/12/2000 Hoà Bình 148
E18CQCN01-B B18DCCN476 Nông Nguyễn Nguyên Phương 16/10/2000 Lạng Sơn 145

E18CQCN01-B B18DCCN531 Lê Văn Tiến 11/07/2000 Hà Nam 140


E18CQCN01-B B18DCCN531 Lê Văn Tiến 11/07/2000 Hà Nam 140
E18CQCN01-B B18DCCN531 Lê Văn Tiến 11/07/2000 Hà Nam 140
E18CQCN01-B B18DCDT119 Nguyễn Thanh Lâm 26/12/2000 Thái Bình 148
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT204 Trần Quang Huy 31/10/2000 Thái Bình 63
E18CQCN01-B B18DCVT383 Phạm Minh Tuấn 21/12/2000 Yên Bái 126
E18CQCN01-B B18DCVT383 Phạm Minh Tuấn 21/12/2000 Yên Bái 126
E18CQCN01-B B18DCVT383 Phạm Minh Tuấn 21/12/2000 Yên Bái 126
E18CQCN01-B B18DCVT383 Phạm Minh Tuấn 21/12/2000 Yên Bái 126
E18CQCN01-B B18DCVT383 Phạm Minh Tuấn 21/12/2000 Yên Bái 126
E18CQCN01-B B18DCVT383 Phạm Minh Tuấn 21/12/2000 Yên Bái 126
E18CQCN01-B B18DCVT383 Phạm Minh Tuấn 21/12/2000 Yên Bái 126
E18CQCN01-B B18DCVT383 Phạm Minh Tuấn 21/12/2000 Yên Bái 126
E18CQCN01-B B18DCVT424 Cái Xuân Trung 11/04/2000 Hà Nam 119
E18CQCN01-B B18DCVT424 Cái Xuân Trung 11/04/2000 Hà Nam 119
E18CQCN01-B B18DCVT424 Cái Xuân Trung 11/04/2000 Hà Nam 119
E18CQCN01-B B18DCVT424 Cái Xuân Trung 11/04/2000 Hà Nam 119
E18CQCN01-B B18DCVT424 Cái Xuân Trung 11/04/2000 Hà Nam 119
E18CQCN01-B B18DCVT424 Cái Xuân Trung 11/04/2000 Hà Nam 119
E18CQCN01-B B18DCVT424 Cái Xuân Trung 11/04/2000 Hà Nam 119
E18CQCN01-B B18DCVT424 Cái Xuân Trung 11/04/2000 Hà Nam 119
E18CQCN01-B B18DCVT424 Cái Xuân Trung 11/04/2000 Hà Nam 119
E18CQCN01-B B18DCVT428 Nguyễn Viết Trung 29/12/2000 Hà Nội 145
E18CQCN01-B B18DCVT428 Nguyễn Viết Trung 29/12/2000 Hà Nội 145
E18CQCN02-B B18DCAT057 Khuất Văn Dương Đức 28/12/2000 Hà Tây 142
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCAT145 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Hải Dương 79
E18CQCN02-B B18DCCN053 Nguyễn Thanh Bình 07/11/2000 Hà Nội 141
E18CQCN02-B B18DCCN053 Nguyễn Thanh Bình 07/11/2000 Hà Nội 141
E18CQCN02-B B18DCCN122 Nguyễn Trần Tuấn Dương 04/03/2000 Hà Tây 145
E18CQCN02-B B18DCCN409 Phạm Ngọc Minh 26/01/2000 Thanh Hoá 125
E18CQCN02-B B18DCCN409 Phạm Ngọc Minh 26/01/2000 Thanh Hoá 125
E18CQCN02-B B18DCCN409 Phạm Ngọc Minh 26/01/2000 Thanh Hoá 125
E18CQCN02-B B18DCCN409 Phạm Ngọc Minh 26/01/2000 Thanh Hoá 125
E18CQCN02-B B18DCCN409 Phạm Ngọc Minh 26/01/2000 Thanh Hoá 125
E18CQCN02-B B18DCCN409 Phạm Ngọc Minh 26/01/2000 Thanh Hoá 125
E18CQCN02-B B18DCCN409 Phạm Ngọc Minh 26/01/2000 Thanh Hoá 125
E18CQCN02-B B18DCCN409 Phạm Ngọc Minh 26/01/2000 Thanh Hoá 125
E18CQCN02-B B18DCCN517 Nguyễn Hoàng Sơn 04/12/2000 Thái Bình 116
E18CQCN02-B B18DCCN517 Nguyễn Hoàng Sơn 04/12/2000 Thái Bình 116
E18CQCN02-B B18DCCN517 Nguyễn Hoàng Sơn 04/12/2000 Thái Bình 116
E18CQCN02-B B18DCCN517 Nguyễn Hoàng Sơn 04/12/2000 Thái Bình 116
E18CQCN02-B B18DCCN517 Nguyễn Hoàng Sơn 04/12/2000 Thái Bình 116
E18CQCN02-B B18DCCN517 Nguyễn Hoàng Sơn 04/12/2000 Thái Bình 116
E18CQCN02-B B18DCCN517 Nguyễn Hoàng Sơn 04/12/2000 Thái Bình 116
E18CQCN02-B B18DCCN517 Nguyễn Hoàng Sơn 04/12/2000 Thái Bình 116
E18CQCN02-B B18DCCN517 Nguyễn Hoàng Sơn 04/12/2000 Thái Bình 116
E18CQCN02-B B18DCCN517 Nguyễn Hoàng Sơn 04/12/2000 Thái Bình 116
E18CQCN02-B B18DCDT009 Nguyễn Nam Anh 01/07/2000 Bắc Ninh 142
E18CQCN02-B B18DCDT009 Nguyễn Nam Anh 01/07/2000 Bắc Ninh 142
E18CQCN02-B B18DCDT009 Nguyễn Nam Anh 01/07/2000 Bắc Ninh 142
E18CQCN02-B B18DCDT045 Hoàng Duy Đạt 19/09/2000 Thái Nguyên 138
E18CQCN02-B B18DCDT046 Hoàng Thành Đạt 10/12/2000 Hà Tĩnh 140
E18CQCN02-B B18DCDT046 Hoàng Thành Đạt 10/12/2000 Hà Tĩnh 140
E18CQCN02-B B18DCDT046 Hoàng Thành Đạt 10/12/2000 Hà Tĩnh 140
E18CQCN02-B B18DCDT073 Đỗ Xuân Hiếu 11/04/1999 Thanh Hoá 148
E18CQCN02-B B18DCDT089 Đỗ Ngọc Hùng 13/09/2000 Phú Thọ 145
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh 03/02/2000 Hà Tây 76
E18CQCN02-B B18DCDT126 Đào Hải Long 08/09/2000 Hưng Yên 145
E18CQCN02-B B18DCDT238 Hoàng Nguyễn Long Thảo 30/04/2000 Hà Nội 145
E18CQCN02-B B18DCVT066 Nguyễn Tiến Dũng 10/03/2000 Cao Bằng 120
E18CQCN02-B B18DCVT066 Nguyễn Tiến Dũng 10/03/2000 Cao Bằng 120
E18CQCN02-B B18DCVT066 Nguyễn Tiến Dũng 10/03/2000 Cao Bằng 120
E18CQCN02-B B18DCVT066 Nguyễn Tiến Dũng 10/03/2000 Cao Bằng 120
E18CQCN02-B B18DCVT066 Nguyễn Tiến Dũng 10/03/2000 Cao Bằng 120
E18CQCN02-B B18DCVT066 Nguyễn Tiến Dũng 10/03/2000 Cao Bằng 120
E18CQCN02-B B18DCVT066 Nguyễn Tiến Dũng 10/03/2000 Cao Bằng 120
E18CQCN02-B B18DCVT066 Nguyễn Tiến Dũng 10/03/2000 Cao Bằng 120
E18CQCN02-B B18DCVT066 Nguyễn Tiến Dũng 10/03/2000 Cao Bằng 120
E18CQCN02-B B18DCVT066 Nguyễn Tiến Dũng 10/03/2000 Cao Bằng 120
E18CQCN02-B B18DCVT066 Nguyễn Tiến Dũng 10/03/2000 Cao Bằng 120
E18CQCN02-B B18DCVT162 Trần Trung Hiếu 19/02/2000 Hà Tây 145
E18CQCN02-B B18DCVT229 Trương Quang Khải 15/10/2000 Hà Nam 145
E18CQCN02-B B18DCVT293 Nguyễn Vũ Minh 08/02/2000 Hải Dương 148
E18CQCN02-B B18DCVT441 Nguyễn Quốc Việt 22/09/2000 Hà Nội 145
E18CQCN02-B B18DCVT441 Nguyễn Quốc Việt 22/09/2000 Hà Nội 145
DTBTN MaMH TenMH SoTinChi NHHKKHC

2.68 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh


2.68 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.61 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.71 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.72 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.58 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.58 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
1.58 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.58 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.58 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.58 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.58 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.58 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.58 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.58 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.58 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.58 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
1.58 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
1.58 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.58 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.58 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.58 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.58 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
1.58 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.58 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.58 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.12 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.12 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.12 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.12 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.12 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.12 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.12 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.12 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.12 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.12 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.54 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.08 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.24 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.24 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.24 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
2.24 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.24 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.24 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.24 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.24 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.52 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.52 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.00 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.00 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.00 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.00 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.00 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.33 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.91 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.91 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.91 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.91 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.91 INT1154 Tin học cơ sở 1 2 2018-1
1.91 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.91 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.91 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.91 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.91 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.91 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.91 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
1.91 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
1.91 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
1.91 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.91 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
1.91 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.91 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.91 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
1.91 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.91 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.64 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.93 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.93 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.93 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.93 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.80 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
1.80 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.80 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.80 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
1.80 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
1.80 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.80 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.80 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
1.80 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.80 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.80 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.80 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.80 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.80 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.80 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
1.80 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.80 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.80 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.80 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.80 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
1.80 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
1.80 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.80 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-1
1.80 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.80 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.24 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.24 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.24 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.24 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.00 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.00 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.00 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
2.00 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.00 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.00 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.00 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.00 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
2.00 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.00 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.00 INT1362 Xử lý ảnh 2 2020-2
2.00 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.00 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
2.00 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.00 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.00 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.00 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.00 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.00 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.00 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.71 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
1.71 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.71 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.71 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
1.71 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
1.71 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.71 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
1.71 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.71 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
1.71 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.71 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.71 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.71 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.71 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
1.71 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.71 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.71 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.71 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.71 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
1.71 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
1.71 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
1.71 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.71 INT1362 Xử lý ảnh 2 2020-2
1.71 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.71 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
1.71 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
1.71 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
1.71 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.71 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.71 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
1.71 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.71 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.71 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
1.71 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.71 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.71 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.71 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.59 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.52 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.52 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.52 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.04 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.04 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.04 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.04 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.04 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.04 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.17 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.17 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.85 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.85 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
1.85 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.85 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.67 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.27 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
2.27 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.27 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.27 INT1154 Tin học cơ sở 1 2 2018-1
2.27 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
2.27 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.27 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.27 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.27 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.27 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.27 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.27 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.27 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.27 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
2.27 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.27 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.27 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.27 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.27 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.27 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.27 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.27 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.27 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.27 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.27 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.78 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
1.78 BAS1201 Đại số 3 2018-1
1.78 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.78 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.78 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.78 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
1.78 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.78 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.78 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.78 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.78 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
1.78 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.78 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
1.78 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.78 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.78 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
1.78 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
1.78 INT1362 Xử lý ảnh 2 2020-2
1.78 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.78 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
1.78 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
1.78 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
1.78 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.78 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.78 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
1.78 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.78 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.78 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
1.78 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
1.78 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.78 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.78 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.78 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.93 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
1.93 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
1.93 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
1.93 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.93 BAS1201 Đại số 3 2018-1
1.93 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.93 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.93 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
1.93 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
1.93 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.93 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.93 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
1.93 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
1.93 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.93 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
1.93 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.93 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.93 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.93 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.93 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
1.93 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.93 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.93 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
1.93 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.93 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.93 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
1.93 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
1.93 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
1.93 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.93 INT1362 Xử lý ảnh 2 2020-2
1.93 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.93 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
1.93 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
1.93 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
1.93 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.93 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.93 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
1.93 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.93 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.93 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
1.93 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
1.93 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.93 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.93 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
1.93 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
1.93 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-1
1.93 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.93 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.22 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
2.22 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.22 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.46 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.82 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.28 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.28 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.28 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.28 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.28 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.28 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.28 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.28 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.28 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.28 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.28 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.65 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.65 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.37 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.56 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.56 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.78 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.78 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.78 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
1.78 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.78 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.78 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
1.78 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.78 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
1.78 INT1362 Xử lý ảnh 2 2020-2
1.78 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.78 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
1.78 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.78 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
1.78 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.78 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.78 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.42 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.42 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.42 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.20 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.20 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.20 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.20 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.65 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.65 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.65 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.65 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.65 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.65 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.19 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.19 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.09 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.52 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.52 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.09 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.09 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.09 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.09 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.09 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.09 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.09 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.37 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.37 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.13 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.17 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.17 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.17 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.17 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
2.17 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
2.17 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.17 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.17 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.17 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.17 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.17 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.17 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.17 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.17 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
2.17 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.17 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.52 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.52 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.47 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.90 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.90 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.90 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.67 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.09 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.09 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.09 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.09 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
2.09 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.09 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.09 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.09 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.09 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.09 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.90 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.90 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.90 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
1.90 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.90 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.90 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.90 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.90 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.90 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.90 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
1.90 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.90 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.90 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.90 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.79 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.79 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.61 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.55 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.55 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.55 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.55 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.55 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.33 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.33 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.32 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.81 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.62 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.62 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.57 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.57 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.88 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.88 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
1.88 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.88 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.88 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
1.88 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.88 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.88 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.88 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.88 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
1.88 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.88 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
1.88 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.88 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.88 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.18 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.18 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.18 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.18 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.18 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.18 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.88 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.88 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.88 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.44 BAS1201 Đại số 3 2018-1
2.44 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.44 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.44 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.44 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.44 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.44 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.44 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.44 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.02 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.00 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.00 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.00 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.55 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.55 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.98 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.98 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.98 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.98 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.46 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.99 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.99 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
1.99 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.99 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.99 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.99 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
1.99 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.99 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.99 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.99 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
1.99 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.99 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.99 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.48 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.48 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.09 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.09 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.23 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.23 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
2.23 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.23 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.23 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.23 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.23 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.23 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.23 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
2.23 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.23 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.23 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.23 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.23 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.23 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.23 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.23 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.23 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.23 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.23 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
2.23 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.23 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.16 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.16 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.16 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.16 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.16 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.16 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.53 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.57 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.01 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.01 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.08 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.08 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.08 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.08 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.96 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.18 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.06 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.01 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.97 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.97 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.97 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.97 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
1.97 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.97 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.97 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.97 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.39 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.39 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.96 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.96 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
1.96 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.96 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.96 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.96 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.38 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.68 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.32 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.81 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.81 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.81 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.81 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.33 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
1.33 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
1.33 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.33 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.33 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
1.33 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.33 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.33 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
1.33 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
1.33 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
1.33 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.33 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.33 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.33 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.33 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
1.33 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.33 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.33 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
1.33 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.33 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.33 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
1.33 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
1.33 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
1.33 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.33 INT1362 Xử lý ảnh 2 2020-2
1.33 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.33 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
1.33 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
1.33 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
1.33 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.33 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.33 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
1.33 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.33 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.33 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
1.33 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
1.33 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.33 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.33 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
1.33 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-1
1.33 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.33 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.06 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.06 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.06 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.06 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.06 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
2.06 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.06 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.06 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.06 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
2.06 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.06 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.06 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.06 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.06 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
2.06 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.06 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.06 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.06 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.06 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.06 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.06 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.06 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.06 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.94 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.94 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.20 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.20 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.20 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.20 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
2.20 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
2.20 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.20 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.20 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.20 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
2.20 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.20 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.20 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
2.20 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.20 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
2.20 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.20 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.20 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.20 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.20 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.20 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.20 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.20 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
2.20 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-1
2.20 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.09 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.09 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.09 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.09 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.09 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.09 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.07 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.07 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.07 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.07 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.07 BAS1201 Đại số 3 2018-1
2.07 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.07 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.07 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
2.07 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.07 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.07 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.07 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
2.07 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
2.07 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.07 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
2.07 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.07 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.07 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.07 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.07 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
2.07 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.07 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.07 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
2.07 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.07 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.07 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
2.07 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.07 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.07 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.07 INT1362 Xử lý ảnh 2 2020-2
2.07 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.07 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
2.07 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.07 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.07 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.07 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.07 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.07 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.07 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.07 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.07 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.07 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.07 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.07 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
2.07 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
2.07 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-1
2.07 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.07 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.66 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.66 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.17 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.17 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.17 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.17 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.17 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.54 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.72 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.72 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
3.13 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh

2.74 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh


2.59 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.15 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.15 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.15 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.15 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.15 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
2.15 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
2.15 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.15 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.15 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.15 INT1362 Xử lý ảnh 2 2020-2
2.15 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.15 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.15 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.15 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.15 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.15 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.15 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.57 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.57 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.05 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.05 BAS1106 Giáo dục thể chất 1 2 2018-1
2.05 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.05 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.05 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.05 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.05 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
2.05 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
2.05 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.05 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.05 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
2.05 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.05 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.05 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.05 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.05 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
2.05 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.05 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.45 BAS1105M Giáo dục quốc phòng 7.5 2018-1
2.45 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.45 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.45 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.45 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.77 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.67 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.90 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.90 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.90 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.90 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.90 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.90 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
1.90 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.90 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.57 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.35 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.35 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.35 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.01 BAS1111 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 2018-1
2.36 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.36 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
2.36 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.36 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.07 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.07 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.07 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.30 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.30 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.30 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.30 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.30 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.30 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.30 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.30 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.30 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.30 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.30 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.30 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.30 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.30 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.30 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.30 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.30 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.08 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.08 BAS1106 Giáo dục thể chất 1 2 2018-1
2.08 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.08 BAS1201 Đại số 3 2018-1
2.08 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
2.08 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.08 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.08 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
2.08 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.08 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.08 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.08 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
2.08 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
2.08 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.08 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
2.08 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.08 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.08 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.08 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.08 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.08 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.08 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.08 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.08 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
2.08 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.08 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.08 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.08 INT1362 Xử lý ảnh 2 2020-2
2.08 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.08 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
2.08 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.08 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.08 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.08 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.08 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.08 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.08 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.08 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.08 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.08 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.08 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.08 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.08 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.08 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.08 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.08 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.08 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
2.08 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.08 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
2.08 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.08 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.08 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.08 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.08 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.08 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.08 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.08 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.08 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.08 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.08 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.13 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.13 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.13 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.13 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.38 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.38 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.95 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.95 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.95 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
1.95 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.95 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.95 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
1.95 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.95 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.95 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.95 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.03 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.03 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.03 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.52 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.52 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.52 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.85 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.85 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
1.85 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.85 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.85 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.85 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
1.85 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.85 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.85 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
1.85 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.85 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.85 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.85 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.85 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.11 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.11 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.11 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.11 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.11 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.11 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.11 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.11 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.11 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.11 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.08 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.08 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.08 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
2.08 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
2.08 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
2.08 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.08 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.08 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.08 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.08 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.08 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
2.08 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.08 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.08 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.08 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.08 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
2.08 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.08 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.08 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.08 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.08 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.08 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.08 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.08 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.08 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.08 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.08 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.16 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.16 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
2.16 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.16 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.16 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.08 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.39 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.94 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.72 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.72 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.72 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.72 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
1.72 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
1.72 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
1.72 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.72 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.72 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.72 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
1.72 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.72 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.72 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
1.72 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.72 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.72 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
1.72 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
1.72 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
1.72 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.72 INT1362 Xử lý ảnh 2 2020-2
1.72 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.72 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
1.72 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
1.72 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
1.72 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.72 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.72 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
1.72 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.72 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.72 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
1.72 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
1.72 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.72 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.72 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-1
1.72 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.72 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.73 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.73 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.73 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.73 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.73 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.73 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.73 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
1.73 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.73 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.80 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.80 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.80 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
1.80 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.80 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.80 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.80 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.80 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
1.80 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.80 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.34 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.34 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.34 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.34 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.34 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
2.34 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.34 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.52 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.52 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.52 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.52 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.52 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.52 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.52 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.52 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.52 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.52 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.52 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.52 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.84 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
1.84 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.84 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.84 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.84 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.84 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
1.84 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.84 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.84 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
1.84 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.84 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
1.84 INT1362 Xử lý ảnh 2 2020-2
1.84 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.84 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.84 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.86 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.86 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.13 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.13 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
2.13 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.13 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.13 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.13 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.13 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.13 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.13 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.13 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.13 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.13 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.13 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.13 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-1
2.13 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.13 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.22 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.22 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.22 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.22 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
2.22 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.22 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.22 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.02 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.02 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.02 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.02 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.02 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
2.02 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.02 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.02 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.02 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.02 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.02 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.02 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.02 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.02 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.02 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.68 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.05 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.05 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.05 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.05 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.24 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.24 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.67 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.67 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.67 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.26 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.26 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.26 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.26 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.56 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.56 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.08 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.66 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.66 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.66 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
1.66 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.66 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.66 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.66 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.66 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.66 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
1.66 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.66 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.66 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
1.66 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
1.66 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.66 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.66 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
1.66 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.66 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.66 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
1.66 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
1.66 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.66 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.66 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.49 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.42 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.42 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.42 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
2.42 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.42 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.42 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.42 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.42 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.42 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
2.42 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
2.42 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
2.42 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.42 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.42 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
2.42 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.42 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.42 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
2.42 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.42 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.42 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
2.42 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.42 INT1362 Xử lý ảnh 2 2020-2
2.42 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.42 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
2.42 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.42 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.42 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.42 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.42 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.42 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.42 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.42 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.42 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.42 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
2.42 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-1
2.42 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.42 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.92 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
1.92 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.92 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
1.92 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.92 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.92 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.92 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.92 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.92 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
1.92 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
1.92 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.92 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.92 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
1.92 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
1.92 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.92 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.92 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.92 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
1.92 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
1.92 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.92 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.92 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.12 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.12 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.12 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.12 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.12 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.12 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.12 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.12 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.12 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.12 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.12 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.08 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.08 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.08 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.08 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.08 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.08 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.60 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
1.60 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
1.60 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.60 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.60 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.60 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
1.60 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
1.60 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.60 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.60 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
1.60 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
1.60 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.60 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
1.60 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.60 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.60 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.60 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.60 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
1.60 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.60 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.60 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
1.60 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.60 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.60 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
1.60 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
1.60 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
1.60 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.60 INT1362 Xử lý ảnh 2 2020-2
1.60 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.60 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
1.60 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
1.60 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
1.60 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.60 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.60 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
1.60 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.60 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.60 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
1.60 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
1.60 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.60 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.60 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
1.60 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
1.60 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-1
1.60 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.60 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.95 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.95 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.95 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.95 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.95 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
1.95 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.95 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.95 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.95 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.95 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
1.95 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.95 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.17 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.17 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.17 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.17 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.17 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.17 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.17 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.17 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.56 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.31 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.31 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.31 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.31 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.31 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.11 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.11 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.11 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.57 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.42 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.42 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.42 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.42 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.98 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.98 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.98 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.17 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.17 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.17 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.17 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
2.17 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.17 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.17 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.17 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.17 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
2.17 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.17 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.17 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
2.17 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.17 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.17 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
2.17 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.17 INT1362 Xử lý ảnh 2 2020-2
2.17 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.17 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
2.17 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.17 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.17 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.17 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.17 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.17 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.17 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.17 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.17 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.17 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.17 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.17 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
2.17 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-1
2.17 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.17 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.95 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.95 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.95 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
1.95 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.95 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.95 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
1.95 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.95 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
1.95 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
1.95 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.95 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
1.95 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
1.95 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-1
1.95 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.95 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.01 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
2.01 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.01 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.01 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.01 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.01 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.01 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.01 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.01 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
2.01 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.01 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.01 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.01 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.01 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.01 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.01 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.01 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.01 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.01 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.01 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.01 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.01 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.01 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
2.01 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.01 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.01 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.01 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.01 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.01 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.01 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.01 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
2.01 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.01 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.01 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.01 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.01 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.01 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.01 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.01 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.01 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.01 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.35 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.35 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.35 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.35 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.35 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.35 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.35 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-1
2.35 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.04 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.04 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.04 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.04 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.04 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.04 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.04 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.03 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.03 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.03 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
2.03 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.03 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.03 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.40 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.40 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.93 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
1.93 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
1.93 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.93 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
1.93 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.93 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
1.93 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.93 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.93 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
1.93 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.93 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
1.93 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.93 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.93 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.93 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.93 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
1.93 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.93 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.93 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
1.93 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.93 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.93 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
1.93 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
1.93 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
1.93 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.93 INT1362 Xử lý ảnh 2 2020-2
1.93 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.93 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
1.93 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
1.93 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
1.93 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.93 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.93 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
1.93 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.93 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.93 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
1.93 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
1.93 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.93 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
1.93 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.93 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.77 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.17 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.17 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.17 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.17 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.13 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.88 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.88 INT1408 Chuyên đề công nghệ phần mềm 1 2021-2
1.88 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.88 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.88 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.88 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.88 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.90 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.90 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.90 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.90 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.90 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.90 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.69 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.69 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.69 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
2.69 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.91 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.91 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.91 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.91 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.91 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.91 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
1.91 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-1
1.91 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.91 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
1.91 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.91 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.50 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.50 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.50 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.50 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.13 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.13 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.13 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.13 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.13 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.13 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.13 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.13 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.89 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.89 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.89 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.09 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.09 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.09 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.09 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.85 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
1.85 BAS1111 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 2018-1
1.85 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
1.85 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.85 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
1.85 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2018-2
1.85 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.85 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.85 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.85 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.85 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.85 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.85 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.85 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-2
1.85 INT1344 Mật mã học cơ sở 3 2020-2
1.85 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
1.85 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.85 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.85 INT14105 An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu 3 2021-1
1.85 INT14106 Quản lý an toàn thông tin 3 2021-1
1.85 INT14107 Kiểm thử xâm nhập 3 2021-2
1.85 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
1.85 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.85 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
1.85 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.85 INT1472 Cơ sở an toàn thông tin 3 2020-2
1.85 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.85 INT1482 An toàn mạng 3 2021-1
1.85 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
1.85 INT1484 An toàn hệ điều hành 2 2020-2
1.85 INT1487 Hệ điều hành Windows và Linux/Unix 3 2020-2
1.85 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
1.85 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
1.85 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-1
1.85 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.85 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.66 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.66 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.66 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
2.10 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.10 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.10 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.10 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.10 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.10 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.10 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.10 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
2.10 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.10 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.78 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.52 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.52 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.52 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-2
2.52 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.52 INT14107 Kiểm thử xâm nhập 3 2021-2
2.52 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
2.52 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.52 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.52 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
2.52 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.52 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.94 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.94 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.94 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.94 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.94 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-2
1.94 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.94 INT14107 Kiểm thử xâm nhập 3 2021-2
1.94 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
1.94 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.94 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.94 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
1.94 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.94 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.21 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.21 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
2.21 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.82 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
2.08 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.08 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.08 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.08 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.08 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.08 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.08 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.08 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-2
2.08 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.08 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.08 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.08 INT14107 Kiểm thử xâm nhập 3 2021-2
2.08 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
2.08 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.08 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.08 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.08 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
2.08 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.08 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.23 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.28 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.28 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.42 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.42 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.42 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.42 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.42 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.42 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.42 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.42 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.97 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.97 INT1344 Mật mã học cơ sở 3 2020-2
1.97 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.97 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
1.97 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.58 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.07 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.09 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.09 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.09 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.09 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-2
2.09 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.09 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.09 INT14107 Kiểm thử xâm nhập 3 2021-2
2.09 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.09 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.09 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.09 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.09 INT1482 An toàn mạng 3 2021-1
2.09 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
2.09 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.15 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.15 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.15 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.33 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.33 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.40 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.40 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.40 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.40 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.40 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.61 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.20 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.20 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.20 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.20 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2018-2
2.20 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.20 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.20 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.20 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.20 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.20 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.20 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-2
2.20 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.20 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.20 INT14105 An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu 3 2021-1
2.20 INT14106 Quản lý an toàn thông tin 3 2021-1
2.20 INT14107 Kiểm thử xâm nhập 3 2021-2
2.20 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
2.20 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.20 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.20 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.20 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.20 INT1482 An toàn mạng 3 2021-1
2.20 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
2.20 INT1484 An toàn hệ điều hành 2 2020-2
2.20 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
2.20 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.20 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.20 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.39 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.39 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.04 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.04 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.91 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
1.91 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.91 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.91 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.91 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.91 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.91 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.91 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.91 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.91 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.91 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.91 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-2
1.91 INT1344 Mật mã học cơ sở 3 2020-2
1.91 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.91 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.91 INT14105 An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu 3 2021-1
1.91 INT14107 Kiểm thử xâm nhập 3 2021-2
1.91 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
1.91 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.91 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.91 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.91 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
1.91 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
1.91 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.91 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.54 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.41 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.41 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.41 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2018-2
2.41 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.41 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.41 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.41 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.41 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-2
2.41 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.41 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.41 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
2.41 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.41 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.41 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.41 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
2.41 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.41 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.55 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.55 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.55 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.55 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.55 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2018-2
1.55 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.55 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.55 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.55 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.55 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.55 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.55 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-2
1.55 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
1.55 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.55 INT14105 An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu 3 2021-1
1.55 INT14106 Quản lý an toàn thông tin 3 2021-1
1.55 INT14107 Kiểm thử xâm nhập 3 2021-2
1.55 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
1.55 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.55 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
1.55 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.55 INT1472 Cơ sở an toàn thông tin 3 2020-2
1.55 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.55 INT1482 An toàn mạng 3 2021-1
1.55 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
1.55 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
1.55 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-1
1.55 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.55 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.33 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.33 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.35 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.35 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.43 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.43 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.12 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.36 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.36 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.36 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.30 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.30 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.30 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.30 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.39 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.39 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.35 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.35 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.35 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.96 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.33 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.33 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.33 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.33 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.33 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.33 INT1484 An toàn hệ điều hành 2 2020-2
2.38 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.38 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.21 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.21 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.14 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.14 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.14 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.14 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2018-2
2.14 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.14 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.14 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.14 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.14 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-2
2.14 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.14 INT14106 Quản lý an toàn thông tin 3 2021-1
2.14 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
2.14 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.14 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.14 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.14 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.14 INT1482 An toàn mạng 3 2021-1
2.14 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
2.14 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
2.14 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-1
2.14 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.88 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.88 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.88 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.88 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.88 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.88 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.88 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.88 INT14105 An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu 3 2021-1
1.88 INT14106 Quản lý an toàn thông tin 3 2021-1
1.88 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.88 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.88 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
1.88 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.05 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.05 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.54 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.54 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.54 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.54 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.84 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.84 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.84 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.84 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.84 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-2
1.84 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.84 INT14107 Kiểm thử xâm nhập 3 2021-2
1.84 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
1.84 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.84 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.84 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.84 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.68 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.44 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.44 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.35 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.98 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
1.98 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.98 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.98 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.98 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.98 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.98 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.98 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.98 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
1.98 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.09 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.09 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.09 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.09 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.09 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.09 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.09 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.09 INT14107 Kiểm thử xâm nhập 3 2021-2
2.09 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
2.09 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.09 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.09 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
2.09 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.09 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.25 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.25 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.25 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.25 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.93 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.93 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.93 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.93 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
1.93 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.93 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.93 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.81 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
1.81 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.81 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.81 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.81 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.81 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.81 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2018-2
1.81 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.81 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.81 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.81 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.81 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.81 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.81 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-1
1.81 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.81 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-2
1.81 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
1.81 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.81 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.81 INT14105 An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu 3 2021-1
1.81 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
1.81 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.81 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
1.81 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.81 INT1472 Cơ sở an toàn thông tin 3 2020-2
1.81 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.81 INT1482 An toàn mạng 3 2021-1
1.81 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
1.81 INT1484 An toàn hệ điều hành 2 2020-2
1.81 INT1487 Hệ điều hành Windows và Linux/Unix 3 2020-2
1.81 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
1.81 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.81 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.83 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.29 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.29 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.29 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.08 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.08 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.08 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.08 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.08 INT1472 Cơ sở an toàn thông tin 3 2020-2
2.08 INT1484 An toàn hệ điều hành 2 2020-2
2.08 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.08 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.57 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.03 BAS1105M Giáo dục quốc phòng 7.5 2018-1
2.03 BAS1106 Giáo dục thể chất 1 2 2018-1
2.03 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.03 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.03 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.03 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.03 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.41 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.41 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.97 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.97 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.93 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.93 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.74 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.49 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
1.49 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
1.49 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.49 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
1.49 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.49 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.49 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.49 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.49 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.49 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.49 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-1
1.49 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.49 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.49 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-2
1.49 INT1344 Mật mã học cơ sở 3 2020-2
1.49 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.49 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.49 INT14105 An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu 3 2021-1
1.49 INT14106 Quản lý an toàn thông tin 3 2021-1
1.49 INT14107 Kiểm thử xâm nhập 3 2021-2
1.49 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
1.49 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.49 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
1.49 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.49 INT1472 Cơ sở an toàn thông tin 3 2020-2
1.49 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.49 INT1482 An toàn mạng 3 2021-1
1.49 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
1.49 INT1484 An toàn hệ điều hành 2 2020-2
1.49 INT1487 Hệ điều hành Windows và Linux/Unix 3 2020-2
1.49 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
1.49 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.49 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
1.49 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-1
1.49 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.49 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.69 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.69 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.01 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.01 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.01 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.01 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.01 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.16 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.16 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.16 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.16 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.45 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.45 INT14105 An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu 3 2021-1
2.45 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
2.45 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.45 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.49 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.49 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.49 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.49 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.49 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.49 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.49 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.49 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.49 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.27 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.27 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.27 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.27 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.21 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.21 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.79 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
1.79 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
1.79 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.79 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.79 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.79 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.79 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.79 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.79 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.79 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.79 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-2
1.79 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.79 INT14107 Kiểm thử xâm nhập 3 2021-2
1.79 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
1.79 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.79 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
1.79 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.79 INT1472 Cơ sở an toàn thông tin 3 2020-2
1.79 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
1.79 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
1.79 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
1.79 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.79 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.93 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.93 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.93 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.11 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.11 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.11 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.11 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.11 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.11 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.11 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.11 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.11 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.11 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.11 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.11 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.11 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
2.11 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.11 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.70 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.70 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.21 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.21 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.21 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.35 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2018-2
2.35 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.35 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.35 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.35 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.35 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.46 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.46 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.00 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.00 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2018-2
2.00 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.00 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.00 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.00 INT14106 Quản lý an toàn thông tin 3 2021-1
2.00 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.00 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.00 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
2.00 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.00 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.99 BAS1201 Đại số 3 2018-1
1.99 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
1.99 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.99 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.99 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2018-2
1.99 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.99 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.99 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
1.99 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.99 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.99 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.99 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.04 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.04 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2018-2
2.04 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.04 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.04 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.04 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.04 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.04 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.04 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-1
2.04 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.04 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.04 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
2.04 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.04 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.04 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.04 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
2.04 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.37 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.45 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.45 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.74 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.74 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.74 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.74 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.74 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.74 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.74 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-2
1.74 INT1344 Mật mã học cơ sở 3 2020-2
1.74 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.74 INT14105 An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu 3 2021-1
1.74 INT14106 Quản lý an toàn thông tin 3 2021-1
1.74 INT14107 Kiểm thử xâm nhập 3 2021-2
1.74 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
1.74 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.74 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
1.74 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.74 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.74 INT1482 An toàn mạng 3 2021-1
1.74 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
1.74 INT1487 Hệ điều hành Windows và Linux/Unix 3 2020-2
1.74 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
1.74 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-1
1.74 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.74 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.90 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.90 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.90 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.90 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.90 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.90 INT1344 Mật mã học cơ sở 3 2020-2
1.90 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.90 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.90 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
1.90 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.90 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.90 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
1.90 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.22 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.73 BAS1106 Giáo dục thể chất 1 2 2018-1
2.73 BAS1201 Đại số 3 2018-1
2.73 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.73 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.73 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.73 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2018-2
2.73 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.73 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.73 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.73 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.73 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.73 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.73 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.73 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.73 INT14105 An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu 3 2021-1
2.73 INT14107 Kiểm thử xâm nhập 3 2021-2
2.73 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.73 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.10 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.10 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.10 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.24 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.24 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.24 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.04 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.04 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.04 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.04 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.04 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.04 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.04 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.04 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.04 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.04 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.04 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.04 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.04 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.04 INT1482 An toàn mạng 3 2021-1
2.04 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.04 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.85 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.85 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.85 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.85 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.85 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.85 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.85 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.85 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.85 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.85 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.57 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.57 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.23 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.23 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.23 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.23 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.23 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.23 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.23 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.23 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.23 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.23 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.94 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.94 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.94 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.40 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.40 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.40 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.40 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.28 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.28 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.15 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.19 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.19 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.19 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.19 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.19 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.19 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.19 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.19 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.19 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.19 INT14105 An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu 3 2021-1
2.19 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.19 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.19 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.19 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
2.19 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.86 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.86 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.86 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.86 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.86 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
1.86 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.86 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
1.86 INT1472 Cơ sở an toàn thông tin 3 2020-2
1.86 INT1482 An toàn mạng 3 2021-1
1.86 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
1.86 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.91 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
1.91 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.91 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
1.91 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.91 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.91 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.91 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.91 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.91 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.91 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.91 INT1344 Mật mã học cơ sở 3 2020-2
1.91 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.91 INT14105 An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu 3 2021-1
1.91 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.91 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
1.91 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.91 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.91 INT1482 An toàn mạng 3 2021-1
1.91 INT1484 An toàn hệ điều hành 2 2020-2
1.91 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.91 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.22 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.40 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.40 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.19 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.05 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.05 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.05 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.05 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.05 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.05 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.05 INT14105 An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu 3 2021-1
2.05 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.05 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.05 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.05 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.05 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.32 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.32 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.32 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.32 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.32 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.32 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.32 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-2
2.32 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
2.32 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.32 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.32 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.32 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.03 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.37 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.37 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.37 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.03 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.03 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.03 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.03 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.03 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.03 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.53 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.40 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.40 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.40 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.40 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.40 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-1
2.40 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.40 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.84 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.84 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.84 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.84 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.84 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.84 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.84 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.84 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.84 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.22 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.29 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.44 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.44 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.91 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
1.91 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
1.91 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.91 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.91 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
1.91 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
1.91 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.91 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.91 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2018-2
1.91 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.91 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.91 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.91 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.91 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
1.91 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.91 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
1.91 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.68 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.84 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.84 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.85 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.85 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.85 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.85 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.85 INT14105 An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu 3 2021-1
1.85 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.85 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
1.85 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.85 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.94 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.94 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.50 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.66 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.02 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.02 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.02 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.02 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.22 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.22 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
2.22 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.38 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.38 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.38 INT1344 Mật mã học cơ sở 3 2020-2
2.38 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.38 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.38 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.38 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
2.38 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.77 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.77 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.77 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.77 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.77 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.77 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.77 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.77 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.77 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.77 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-2
1.77 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.77 INT14102 Các kỹ thuật giấu tin 2 2021-2
1.77 INT14105 An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ liệu 3 2021-1
1.77 INT14106 Quản lý an toàn thông tin 3 2021-1
1.77 INT14107 Kiểm thử xâm nhập 3 2021-2
1.77 INT1429M Kỹ thuật theo dõi và giám sát an toàn mạng 2 2021-2
1.77 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.77 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
1.77 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.77 INT1477 Thực tập 4 2022-1
1.77 INT1482 An toàn mạng 3 2021-1
1.77 INT1483 An toàn mạng nâng cao 3 2021-2
1.77 INT1484 An toàn hệ điều hành 2 2020-2
1.77 INT1491 Mật mã học nâng cao 2 2021-1
1.77 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-1
1.77 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.77 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.07 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.07 BAS1201 Đại số 3 2018-1
2.07 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.07 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 2019-1
2.07 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.07 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
2.07 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
2.07 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.07 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
2.07 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
2.07 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2019-2
2.07 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.07 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
2.07 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
2.07 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
2.07 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.07 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.07 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
2.66 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.66 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.53 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.28 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
2.27 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.27 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
2.27 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.27 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.34 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.34 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
2.34 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
2.34 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.31 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.16 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.16 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.80 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
1.80 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
1.80 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.80 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.80 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 2019-1
1.80 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
1.80 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.80 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
1.80 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
1.80 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
1.80 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.80 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
1.80 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2019-2
1.80 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
1.80 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.80 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.80 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
1.80 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.80 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
1.80 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
1.80 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
1.80 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
1.80 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
1.80 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
1.80 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
1.80 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
1.80 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
1.80 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.80 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
1.80 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
1.80 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.02 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.02 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.02 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.02 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.02 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
2.02 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
2.02 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.02 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
2.02 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.02 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
2.02 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.16 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.16 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.16 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.16 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.86 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.86 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.86 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.86 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
1.86 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
1.86 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.36 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.36 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.32 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.32 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
2.32 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.32 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.59 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.24 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.24 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.24 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.24 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 2019-1
2.24 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
2.24 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.24 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
2.24 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.24 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
2.24 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2019-2
2.24 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.24 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
2.24 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.24 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
2.24 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
2.24 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.24 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
2.24 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
2.24 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
2.24 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
2.24 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
2.24 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.24 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
2.24 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
2.24 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
2.24 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
2.24 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
2.24 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
2.24 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.24 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
2.24 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.24 TEL1420 Truyền dẫn số 3 2020-1
2.24 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
2.24 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
2.24 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
2.24 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.08 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.08 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.86 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.86 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.57 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.34 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.58 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.58 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.12 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.12 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
2.12 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.12 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
2.12 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.38 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.38 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
2.25 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.25 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.18 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.18 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.54 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.54 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.54 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.54 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
1.84 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
1.84 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.84 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.84 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.84 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.74 BAS1106 Giáo dục thể chất 1 2 2018-1
1.74 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.74 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
1.74 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.74 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 2019-1
1.74 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
1.74 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.74 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
1.74 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2020-2
1.74 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
1.74 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.74 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
1.74 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2019-2
1.74 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
1.74 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.74 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.74 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.74 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.74 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
1.74 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
1.74 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.74 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
1.74 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
1.74 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
1.74 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
1.74 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
1.74 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
1.74 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
1.74 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
1.74 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
1.74 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
1.74 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
1.74 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
1.74 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
1.74 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
1.74 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
1.74 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
1.74 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.74 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
1.74 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
1.74 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
1.74 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.24 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.24 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
2.24 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.24 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.24 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.14 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.14 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.34 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.34 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.34 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.19 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.19 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.53 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.93 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
1.93 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.93 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.93 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.93 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.93 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.93 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.29 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.29 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.29 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.12 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
2.09 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.09 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.09 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.26 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.54 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.76 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.17 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
2.17 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
2.29 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
1.69 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
1.69 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
1.69 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
1.69 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.69 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
1.69 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
1.69 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.69 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 2019-1
1.69 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.69 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
1.69 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2020-2
1.69 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
1.69 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
1.69 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
1.69 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
1.69 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2019-2
1.69 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
1.69 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.69 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.69 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.69 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.69 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
1.69 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.69 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
1.69 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
1.69 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
1.69 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
1.69 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
1.69 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
1.69 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
1.69 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
1.69 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
1.69 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
1.69 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
1.69 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
1.69 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
1.69 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.69 TEL1420 Truyền dẫn số 3 2020-1
1.69 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
1.69 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
1.69 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.15 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.15 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.37 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.57 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.01 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.01 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.01 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.01 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
2.01 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.01 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
2.01 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.01 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.01 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
2.01 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.01 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.20 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.26 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
1.88 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.17 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.17 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.17 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
1.66 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.66 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
1.66 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.66 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
1.66 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 2019-1
1.66 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.66 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2020-2
1.66 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
1.66 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
1.66 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.66 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
1.66 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.66 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.66 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.66 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
1.66 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.66 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
1.66 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
1.66 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
1.66 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
1.66 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
1.66 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
1.66 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
1.66 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
1.66 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
1.66 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
1.66 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
1.66 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
1.66 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
1.66 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
1.66 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
1.66 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
1.66 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.66 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
1.66 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
1.66 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
1.66 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.00 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.00 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.00 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
1.93 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
1.93 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.93 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.93 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
1.93 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.93 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.93 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
2.31 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.31 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.14 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.14 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
2.10 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.10 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.10 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.18 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.18 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.94 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 2019-1
1.94 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.94 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
1.94 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.94 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
1.94 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.94 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.20 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.20 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.20 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.32 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.32 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.32 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
2.32 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.32 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
2.32 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
2.32 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
2.32 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
2.32 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
2.32 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
2.32 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
2.32 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
2.32 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
2.32 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
2.32 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.32 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
2.32 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.32 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
2.32 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
2.32 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.48 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
2.48 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.68 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.26 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.26 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.26 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
2.19 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.19 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.19 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.19 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.48 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.48 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.52 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.52 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
2.52 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
2.52 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.52 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2019-2
2.52 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.52 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
2.52 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.52 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
2.52 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.52 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
2.52 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
2.52 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
2.52 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
2.52 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
2.52 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
2.52 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.52 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
2.52 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
2.52 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
2.52 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
2.52 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
2.52 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
2.52 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.52 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
2.52 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.52 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.52 TEL1420 Truyền dẫn số 3 2020-1
2.52 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
2.52 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
2.52 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
2.52 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.85 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.52 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.52 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.37 BAS1105M Giáo dục quốc phòng 7.5 2018-1
2.45 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.05 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.86 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
1.86 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.86 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.86 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.86 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.86 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.86 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
1.86 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
1.86 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.27 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.27 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.98 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
1.98 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.98 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.98 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.98 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
1.98 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
1.98 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.34 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.34 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.54 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.54 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
1.54 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.54 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
1.54 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2020-2
1.54 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.54 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
1.54 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
1.54 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
1.54 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.54 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.54 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.54 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
1.54 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
1.54 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.54 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
1.54 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
1.54 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
1.54 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
1.54 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
1.54 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
1.54 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
1.54 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
1.54 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
1.54 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
1.54 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
1.54 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
1.54 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
1.54 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
1.54 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
1.54 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
1.54 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.54 TEL1420 Truyền dẫn số 3 2020-1
1.54 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
1.54 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
1.54 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
1.54 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.10 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.10 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2020-2
2.10 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
2.10 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
2.10 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.10 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
2.10 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
2.10 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
2.10 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.10 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
2.10 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.10 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
2.10 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
2.10 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
2.10 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
2.10 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.10 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
2.10 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
2.10 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
2.10 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
2.10 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
2.10 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.10 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
2.10 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.10 TEL1420 Truyền dẫn số 3 2020-1
2.10 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
2.10 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
2.10 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.10 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.10 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.10 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
2.10 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
2.18 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.11 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.11 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.75 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
1.75 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.75 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.75 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
1.75 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.75 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.75 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.75 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
1.75 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.45 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.45 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
2.45 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
2.45 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
1.73 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
1.73 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.73 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.73 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
1.73 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.73 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.73 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
1.73 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.73 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
1.73 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
1.73 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
1.73 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
1.73 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
1.73 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
1.73 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
1.73 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
1.73 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
1.73 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
1.73 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
1.73 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
1.73 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
1.73 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.73 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
1.73 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.62 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
1.62 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
1.62 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.62 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.62 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
1.62 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2020-2
1.62 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.62 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2019-2
1.62 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
1.62 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.62 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.62 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.62 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
1.62 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.62 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
1.62 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
1.62 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
1.62 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
1.62 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
1.62 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
1.62 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
1.62 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
1.62 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
1.62 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
1.62 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.62 TEL1420 Truyền dẫn số 3 2020-1
1.62 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
1.62 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
1.62 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
1.62 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.29 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
2.29 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.09 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.09 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.55 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.55 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.74 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.74 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2020-2
1.74 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.74 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
1.74 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2019-2
1.74 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.74 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.74 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.74 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
1.74 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.74 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
1.74 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
1.74 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
1.74 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
1.74 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
1.74 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
1.74 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
1.74 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
1.74 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
1.74 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
1.74 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
1.74 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
1.74 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
1.74 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
1.74 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
1.74 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
1.74 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.74 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
1.74 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
1.74 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
1.74 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.27 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.27 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.27 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.27 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.14 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.14 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.22 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.32 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.32 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.38 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.38 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.83 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.83 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.83 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
1.83 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.80 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.80 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.80 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.80 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
1.80 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
1.80 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.80 TEL1420 Truyền dẫn số 3 2020-1
1.80 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
2.25 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.25 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.04 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.30 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.01 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.01 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.01 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
2.01 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
2.01 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.01 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.01 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
2.01 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
2.01 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
2.52 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.52 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.04 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.04 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.04 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.04 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.04 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.04 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.65 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
2.65 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.25 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
2.00 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.79 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.79 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
1.79 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.79 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2020-2
1.79 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
1.79 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.79 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
1.79 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.79 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.79 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.79 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.79 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
1.79 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
1.79 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
1.79 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.79 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
1.79 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
1.79 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
1.79 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
1.79 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
1.79 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
1.79 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
1.79 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
1.79 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
1.79 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
1.79 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
1.79 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
1.79 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
1.79 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
1.79 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
1.79 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.79 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
1.79 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
1.79 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.23 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.23 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
2.23 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.23 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
1.96 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.96 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.96 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
2.09 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.09 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
2.09 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.09 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
2.09 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.09 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.09 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
2.09 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
2.09 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.09 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
2.09 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.09 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
2.19 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.19 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.19 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 2019-1
2.19 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.19 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2020-2
2.19 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
2.19 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
2.19 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.19 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
2.19 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
2.19 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.19 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
2.19 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.19 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
2.19 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
2.19 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
2.19 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
2.19 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
2.19 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
2.19 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
2.19 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.19 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
2.19 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
2.19 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
2.19 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
2.19 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
2.19 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
2.19 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.19 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
2.19 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.19 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.19 TEL1420 Truyền dẫn số 3 2020-1
2.19 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
2.19 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
2.19 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
2.19 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.89 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.89 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.89 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.19 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.19 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.19 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.86 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.86 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
1.86 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.86 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
1.86 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
2.25 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.99 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.59 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.52 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.48 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.25 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
2.25 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
2.25 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.25 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
2.37 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.37 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.37 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.37 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.37 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.37 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 2019-1
2.37 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
2.37 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2020-2
2.37 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
2.37 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
2.37 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.37 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
2.37 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
2.37 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2019-2
2.37 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
2.37 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.37 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
2.37 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.37 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.37 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
2.37 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
2.37 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
2.37 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
2.37 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
2.37 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
2.37 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
2.37 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
2.37 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.37 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
2.37 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
2.37 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
2.37 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
2.37 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
2.37 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
2.37 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.37 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
2.37 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.37 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.37 TEL1420 Truyền dẫn số 3 2020-1
2.37 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
2.37 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
2.37 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
2.37 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.55 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.81 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.81 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.81 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.81 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
1.81 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
1.81 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
1.81 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.81 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
1.81 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.11 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.11 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.46 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.46 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.81 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.06 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.06 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.06 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.06 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
2.06 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.06 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
2.06 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.06 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.18 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.18 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.18 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.74 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.77 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.80 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.80 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.80 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
1.80 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2020-2
1.80 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
1.80 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.80 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.80 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
1.80 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
1.80 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
2.23 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.23 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.73 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.73 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.15 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
2.15 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
2.15 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.14 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.14 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 2019-1
2.14 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.14 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.14 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
2.14 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
2.14 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2019-2
2.14 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
2.14 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.14 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
2.14 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.14 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.14 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
2.14 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
2.14 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
2.14 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
2.14 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.14 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.14 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.14 TEL1420 Truyền dẫn số 3 2020-1
2.14 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
2.14 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
2.14 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.58 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.58 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.58 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.58 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.58 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 2019-1
2.58 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
2.58 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
2.58 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
2.58 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.58 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
2.58 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2019-2
2.58 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
2.58 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.58 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
2.58 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.58 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.58 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
2.58 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.58 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
2.58 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
2.58 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
2.58 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
2.58 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
2.58 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
2.58 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.58 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
2.58 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
2.58 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
2.58 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
2.58 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
2.58 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
2.58 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.58 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
2.58 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.58 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.58 TEL1420 Truyền dẫn số 3 2020-1
2.58 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
2.58 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
2.58 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.34 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.14 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.14 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.14 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.14 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.14 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.47 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.20 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
1.95 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
1.95 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.95 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
1.95 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.95 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2020-2
1.95 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
1.95 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
1.95 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.95 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2019-2
1.95 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
1.95 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.95 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.95 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.95 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
1.95 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
1.95 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
1.95 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
1.95 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
1.95 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
1.95 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.95 TEL1420 Truyền dẫn số 3 2020-1
1.95 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
1.95 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
1.95 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
1.95 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.03 BAS1111 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 2018-1
2.03 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.03 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.03 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
2.03 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2019-2
2.03 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.15 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.15 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.15 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2020-2
2.15 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.15 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
2.15 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.15 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.15 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
2.15 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
2.15 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.15 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
2.15 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
2.15 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
2.15 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
2.15 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
2.15 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
2.15 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.15 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
2.15 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
2.15 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
2.15 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
2.15 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
2.15 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
2.15 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.15 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
2.15 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.15 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.15 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
2.15 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
2.15 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
2.15 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.84 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
1.84 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.84 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
1.84 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2019-2
1.84 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
1.84 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.84 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.84 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.84 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
1.84 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
1.84 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
1.84 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
1.84 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.84 TEL1420 Truyền dẫn số 3 2020-1
1.84 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
1.84 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.85 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.85 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.85 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
1.85 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.15 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.15 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.15 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
2.15 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
2.15 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.27 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.27 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.32 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.32 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.32 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.13 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.13 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.13 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
1.98 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.98 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.98 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.98 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.98 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.98 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
1.98 TEL1420 Truyền dẫn số 3 2020-1
1.98 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
1.94 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.94 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
1.94 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
1.94 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
1.94 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
1.94 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.94 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.94 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.20 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
2.20 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.16 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.16 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.20 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.45 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.13 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.13 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
2.13 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
2.44 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.44 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.33 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.33 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
2.33 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
2.33 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.33 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
2.33 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.00 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.00 BAS1201 Đại số 3 2018-1
2.00 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
2.00 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.00 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.00 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2020-2
2.00 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
2.00 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.00 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
2.00 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.00 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
2.00 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.00 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.00 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
2.00 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
2.00 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
2.00 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.00 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
2.00 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
2.00 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
2.00 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
2.00 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
2.00 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
2.00 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.00 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
2.00 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
2.00 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
2.00 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
2.00 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
2.00 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
2.00 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.00 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.00 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
2.00 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
2.00 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.13 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.13 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.13 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
2.13 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
2.13 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2019-2
2.13 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.13 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.13 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
2.13 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.09 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
2.09 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
2.09 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.66 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
1.66 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.66 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.66 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
1.66 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.66 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
1.66 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.66 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2020-2
1.66 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
1.66 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
1.66 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.66 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
1.66 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2019-2
1.66 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
1.66 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.66 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.66 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.66 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.66 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
1.66 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.66 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
1.66 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
1.66 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
1.66 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
1.66 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
1.66 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
1.66 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
1.66 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
1.66 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
1.66 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
1.66 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
1.66 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
1.66 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
1.66 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
1.66 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
1.66 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
1.66 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.66 TEL1420 Truyền dẫn số 3 2020-1
1.66 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
1.66 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
1.66 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
1.66 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.52 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
1.78 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.78 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.78 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.78 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.78 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
1.78 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
1.78 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
1.78 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.44 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.96 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.69 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.96 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.96 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2020-1
1.96 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
2.06 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.06 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.06 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
2.06 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.06 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
2.06 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.06 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.06 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.06 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.06 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.06 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
2.06 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.06 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.46 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.46 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
1.46 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.46 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2020-2
1.46 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
1.46 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2019-2
1.46 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.46 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
1.46 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
1.46 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-2
1.46 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.46 TEL1401M An ninh mạng thông tin 3 2021-2
1.46 TEL1402 Báo hiệu và điều khiển kết nối 3 2021-1
1.46 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
1.46 TEL1404 Chuyên đề 1 2021-2
1.46 TEL1405C Cơ sở kỹ thuật mạng truyền thông 3 2020-2
1.46 TEL1406C Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 2020-2
1.46 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
1.46 TEL1408 Công nghệ truyền tải quang 3 2021-1
1.46 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-1
1.46 TEL1410 Đa truy nhập vô tuyến 3 2021-1
1.46 TEL1411 Kỹ thuật phát thanh và truyền hình 3 2021-2
1.46 TEL1412 Mô phỏng hệ thống truyền thông 2 2021-1
1.46 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 2 2021-1
1.46 TEL1415 Thông tin di động 3 2021-2
1.46 TEL1416 Thu phát vô tuyến 3 2021-1
1.46 TEL1417 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
1.46 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
1.46 TEL1421 Truyền sóng và anten 3 2020-1
1.46 TEL1422 Xử lý âm thanh và hình ảnh 3 2020-2
1.46 TEL1425 Thực tập 4 2022-1
1.46 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.79 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
1.79 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.79 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
1.79 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
1.79 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.79 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.06 BAS1201 Đại số 3 2018-1
2.06 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.06 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2019-2
2.06 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.06 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.23 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-1
2.23 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.23 INT1470 Các kỹ thuật lập trình 3 2020-2
2.24 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.24 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
2.24 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.24 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.79 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.24 TEL1407C Cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 2020-2
2.24 TEL1418 Tín hiệu và hệ thống 2 2020-1
2.68 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.68 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.71 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh

3.16 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh


3.16 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.73 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.46 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.46 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2020-1
2.46 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.46 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.40 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.40 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.50 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
2.58 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.58 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.77 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.77 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.34 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.34 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.34 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.68 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.84 ELE1435 Thực hành chuyên sâu 2 2021-2
2.84 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.64 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.64 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.64 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.86 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.86 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.67 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.67 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.10 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.10 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.10 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.10 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.10 ELE1304 Cơ sở điều khiển tự động 3 2020-2
2.10 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2020-1
2.10 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
2.10 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
2.10 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2020-2
2.10 ELE1325 Matlab và ứng dụng 2 2019-1
2.10 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
2.10 ELE1412 Đồ án thiết kế mạch điện tử 2 2020-2
2.10 ELE1423 Thiết kế hệ thống VLSI 2 2021-2
2.10 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.10 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2020-1
2.10 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.10 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.10 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.61 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.61 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.43 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.43 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.61 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.19 ELE1421 Mạng cảm biến 2 2021-2
2.19 ELE1423 Thiết kế hệ thống VLSI 2 2021-2
2.19 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.21 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.21 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.21 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.21 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.21 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.48 BAS1208 Hóa học 2 2018-2
2.48 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.48 ELE1308 Điện tử công suất 3 2020-2
2.48 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.48 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.48 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.09 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.09 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.09 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.09 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.29 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.29 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.52 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.55 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.55 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.55 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2020-1
2.55 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
2.55 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.55 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.55 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.02 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.02 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.40 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.40 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.40 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.23 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
3.23 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.23 ELE1428 Truyền thông số 2 2021-1
3.23 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.60 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.60 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.41 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.41 ELE1423 Thiết kế hệ thống VLSI 2 2021-2
2.41 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.24 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.24 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
2.24 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.24 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.24 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.24 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.24 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2020-1
2.24 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.24 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
2.24 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
2.24 ELE1325 Matlab và ứng dụng 2 2019-1
2.24 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
2.24 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.24 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.24 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2020-1
2.24 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.24 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.24 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.24 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.46 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.59 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.26 BAS1111 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 2018-1
2.26 ELE1308 Điện tử công suất 3 2020-2
2.26 ELE1406 Cơ sở mật mã học 2 2021-1
2.26 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.26 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.85 ELE1413 Đồ án thiết kế hệ thống nhúng 2 2021-2
2.69 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.17 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.17 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2019-2
2.17 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.17 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
2.17 ELE1415 Hệ thống nhúng 3 2021-1
2.17 ELE1423 Thiết kế hệ thống VLSI 2 2021-2
2.17 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.17 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.17 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.94 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.36 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.36 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.74 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.74 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.96 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.86 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.40 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.40 ELE1436 Thực tập 4 2022-1
2.40 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.40 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.40 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.01 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.01 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.53 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.37 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.37 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.14 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.14 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.67 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.13 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.29 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.29 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.14 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.14 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.14 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.14 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.14 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.14 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.14 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.19 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.19 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.19 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
2.19 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.19 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.19 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.19 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.19 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.63 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.63 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.63 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.63 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 3 2021-1
2.63 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.63 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.63 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.63 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.63 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.63 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.63 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.56 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.64 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 3 2021-1
2.44 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
2.44 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.98 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.98 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.06 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.06 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.06 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.06 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.06 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.39 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.39 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.39 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.96 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.96 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.96 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.96 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.96 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.96 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
2.96 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.96 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.96 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
2.96 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.96 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.96 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.96 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 3 2021-1
2.96 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.96 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
2.96 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.96 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.96 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.96 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.96 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.96 INT1445 Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 2021-2
2.96 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.96 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.96 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.96 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.96 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.48 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.48 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.48 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.48 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.48 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.96 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.13 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.13 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.13 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.60 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.60 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.46 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.46 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.46 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
2.46 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.46 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.22 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.22 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.10 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.10 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.10 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.10 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
2.10 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.10 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.10 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.10 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.10 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.32 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 3 2021-1
2.32 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.32 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.44 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.44 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.52 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.04 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.37 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.37 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.37 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.54 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.54 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.16 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.16 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
2.16 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.16 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.21 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.21 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.21 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.21 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.21 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.21 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.21 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.81 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.98 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.98 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.98 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.98 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.98 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.98 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.98 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
1.98 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.98 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 3 2021-1
1.98 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
1.98 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
1.98 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.98 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.40 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.16 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.16 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.16 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.16 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.16 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.16 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.16 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.56 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.24 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.24 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 3 2021-1
2.66 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.40 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.40 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.40 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.35 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.35 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.41 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.41 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 3 2021-1
2.41 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.01 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.10 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.10 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.10 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.10 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.10 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.10 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.10 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.10 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.10 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.10 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.10 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.10 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.10 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.10 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.10 INT1445 Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 2021-2
2.10 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.10 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.10 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.00 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.00 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.39 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.39 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.23 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.23 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.62 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.18 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.18 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.18 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.61 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.61 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.61 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.61 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.77 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.77 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.37 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.63 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.63 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.63 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.30 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.30 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.62 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.62 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
3.03 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.03 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.24 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.24 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.24 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
2.24 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.24 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.24 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.24 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.24 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.45 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.25 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.72 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.64 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.64 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.64 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.51 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.81 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.81 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.70 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.70 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.70 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.24 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.24 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.24 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.24 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.24 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.69 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.69 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.84 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.03 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.03 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.03 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
2.03 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.03 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.03 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.03 INT1445 Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 2021-2
2.03 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.03 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.03 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.03 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.43 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.66 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.38 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.38 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.04 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.04 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.04 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.04 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.04 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.04 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.04 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.04 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.04 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.04 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.04 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.27 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.27 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.27 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.18 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.18 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.18 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.18 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
2.18 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
2.18 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
2.18 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.18 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.18 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
2.18 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.18 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 3 2021-1
2.18 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.18 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
2.18 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.18 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.18 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.18 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.18 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.18 INT1445 Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 2021-2
2.18 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.18 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.18 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.20 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.20 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.20 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.48 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.48 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.31 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.31 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.31 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.31 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.31 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.31 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.31 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.31 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.31 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.31 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.31 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.31 INT1445 Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 2021-2
2.31 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.31 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.31 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
2.31 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.31 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.31 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.31 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.31 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.13 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.13 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.13 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.32 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.32 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.32 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.66 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.98 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.98 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
1.98 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.98 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.98 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.98 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
1.98 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
1.98 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
1.98 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
1.98 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.98 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.98 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.36 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.36 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
2.36 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.36 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.36 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.36 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.36 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.36 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.36 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.36 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 3 2021-1
2.36 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.36 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
2.36 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.36 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.36 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.36 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.36 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.36 INT1445 Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 2021-2
2.36 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.36 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.36 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.36 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.10 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.10 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
2.10 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.10 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.10 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.10 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.10 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
2.10 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.10 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.36 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.36 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.36 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
2.36 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.36 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.36 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.36 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.36 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
2.36 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.36 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.36 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.36 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 3 2021-1
2.36 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.36 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
2.36 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.36 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.36 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.36 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.36 INT1445 Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 2021-2
2.36 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.36 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.36 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.36 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.38 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.38 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.40 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.27 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.39 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.39 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.39 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.42 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.05 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.05 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.05 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 3 2021-1
2.05 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.05 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.05 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.48 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.48 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.22 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.22 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.22 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.22 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
2.22 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 3 2021-1
2.22 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.22 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
2.22 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.22 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.22 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.22 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.22 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.22 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.57 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
2.57 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.57 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.57 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.57 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
2.57 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.57 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.57 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.57 INT1445 Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 2021-2
2.57 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.57 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.57 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.06 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.45 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.45 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.45 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.45 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
2.45 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.95 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.95 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.95 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
1.95 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.95 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
1.95 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.95 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.56 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.56 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.56 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.56 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
2.56 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.30 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh

2.30 TN Nhóm môn tự chọn 6

2.73 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh


2.73 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.24 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
2.25 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.25 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.25 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.25 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.25 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
2.25 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.25 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.25 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.25 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
2.25 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.25 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.25 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.25 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.25 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.25 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.90 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.90 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.33 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.33 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.33 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
2.33 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.33 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.33 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.33 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.33 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.22 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.22 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.51 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.51 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.51 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.09 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.05 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2018-2
2.05 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.05 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.05 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.05 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.05 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.05 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.54 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.54 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.35 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.89 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.89 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.23 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.23 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.23 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.23 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.23 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.23 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.11 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.11 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.14 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.06 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.06 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.06 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.36 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.55 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.55 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.27 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.27 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.68 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.68 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.68 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.51 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.41 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.41 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.41 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 3 2021-1
2.41 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.41 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
2.41 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.41 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.41 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.41 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.41 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.41 INT1445 Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 2021-2
2.41 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.41 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.41 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.41 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
2.41 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.41 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.63 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.63 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.85 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.08 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.08 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.08 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.08 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 3 2021-1
2.08 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.08 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.08 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.31 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.31 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.31 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.31 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.31 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
2.31 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.31 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.50 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.50 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.67 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
3.03 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.46 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.46 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.07 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.07 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.07 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.07 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.07 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
2.07 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 3 2021-1
2.07 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.07 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.07 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.07 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.07 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.07 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.07 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.81 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.81 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.43 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.43 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.31 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.31 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.31 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.14 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.14 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.24 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.24 INT1445 Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 2021-2
2.24 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.24 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.21 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.21 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.61 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.74 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.29 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.29 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.29 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.29 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.29 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.29 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.29 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.08 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.41 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.41 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.41 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.78 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.09 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.09 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.09 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.09 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.09 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.09 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.09 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.09 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.56 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.56 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.05 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.05 INT1303 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 3 2020-2
2.05 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.05 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.05 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
2.05 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.05 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.05 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
2.05 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.05 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.05 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.05 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.37 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.37 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.37 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.37 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.37 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
2.58 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.06 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.06 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.06 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-1
2.06 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.06 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
2.06 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
2.06 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.06 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.06 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.06 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.06 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.06 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.06 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.06 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.06 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 3 2021-1
2.06 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.06 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
2.06 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.06 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.06 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.06 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.06 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.06 INT1445 Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 2021-2
2.06 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.06 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.06 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.06 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-1
2.06 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.74 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.31 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.52 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.52 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.15 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.15 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.15 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.15 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.15 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.15 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.15 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.15 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.15 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.15 INT1404 Các hệ thống dựa trên tri thức 3 2021-1
2.15 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.15 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
2.15 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.15 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.15 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.15 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.15 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.15 INT1445 Phát triển hệ thống thông tin quản lý 3 2021-2
2.15 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.15 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.15 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.15 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-1
2.15 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.15 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.79 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.58 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.37 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.37 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.60 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.60 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.03 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.03 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.03 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.03 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2019-2
2.03 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2019-2
2.03 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2019-1
2.03 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.03 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.03 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2020-2
2.03 INT1409 Chuyên đề hệ thống thông tin 1 2021-2
2.03 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.03 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.03 INT1446 Phát triển hệ thống thương mại điện tử 3 2021-2
2.03 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.08 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.08 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.34 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.34 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.34 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.34 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
2.34 INT1405 Các hệ thống phân tán 3 2021-2
2.34 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.34 INT1422 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 2021-2
2.34 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.34 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.14 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.76 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.76 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.76 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.96 MUL13121 Thiết kế đồ họa 2 2018-2
3.20 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.73 MUL1425 Thiết kế tương tác đa phương tiện 2 2019-2
2.03 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.03 CDT1433 Thực tập 4 2022-1
2.03 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.03 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2020-2
2.03 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 3 2020-1
2.03 INT13110 Lập trình mạng với C++ 3 2020-2
2.03 INT13111 Kỹ thuật đồ họa 3 2020-2
2.03 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-2
2.03 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.03 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.03 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.03 MUL13121 Thiết kế đồ họa 2 2018-2
2.03 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
2.03 MUL14125 Xử lý ảnh và video 3 2021-1
2.03 MUL14126 Lập trình âm thanh 2 2020-2
2.03 MUL14128 Lập trình kỹ xảo hình ảnh 2 2021-2
2.03 MUL14129 Phát triển ứng dụng thực tại ảo 3 2021-1
2.03 MUL14130 Khai phá dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.03 MUL1446 Lập trình game cơ bản 3 2021-1
2.03 MUL1448 Lập trình ứng dụng trên đầu cuối di động 3 2021-1
2.03 MUL1450 Phát triển dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông 3 2021-2

2.03 MUL1451 Chuyên đề phát triển ứng dụng đa phương tiện 1 2021-1
2.03 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.03 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-2
2.03 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.03 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.66 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.66 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-2
2.65 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.65 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.01 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.74 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.75 MUL13122 Kỹ thuật nhiếp ảnh 2 2018-2
2.44 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.44 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.15 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
3.15 BAS1111 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 2018-1
3.15 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
3.15 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
3.15 BAS1219 Toán cao cấp 1 2 2018-1
3.15 BAS1220 Toán cao cấp 2 2 2018-2
3.15 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
3.15 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.15 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
3.15 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2020-2
3.15 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 3 2019-1
3.15 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 3 2020-1
3.15 INT13110 Lập trình mạng với C++ 3 2020-2
3.15 INT13111 Kỹ thuật đồ họa 3 2020-2
3.15 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-2
3.15 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2019-2
3.15 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
3.15 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
3.15 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
3.15 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2 2019-2
3.15 MUL13124 Dựng audio và video phi tuyến 3 2019-2
3.15 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
3.15 MUL14125 Xử lý ảnh và video 3 2021-1
3.15 MUL14126 Lập trình âm thanh 2 2020-2
3.15 MUL14128 Lập trình kỹ xảo hình ảnh 2 2021-2
3.15 MUL14129 Phát triển ứng dụng thực tại ảo 3 2021-1
3.15 MUL14130 Khai phá dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
3.15 MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện 2 2020-1
3.15 MUL1429 Thiết kế web cơ bản 2 2020-1
3.15 MUL1446 Lập trình game cơ bản 3 2021-1
3.15 MUL1448 Lập trình ứng dụng trên đầu cuối di động 3 2021-1
3.15 MUL1450 Phát triển dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông 3 2021-2

3.15 MUL1454 Thiết kế đồ họa 3D 3 2019-2


3.15 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
3.15 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2020-1
3.15 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-2
2.67 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.67 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.03 BAS1219 Toán cao cấp 1 2 2018-1
3.03 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
3.03 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.58 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.58 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.58 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2020-2
2.58 INT13110 Lập trình mạng với C++ 3 2020-2
2.58 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-2
2.58 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.58 MUL14125 Xử lý ảnh và video 3 2021-1
2.58 MUL14128 Lập trình kỹ xảo hình ảnh 2 2021-2
2.58 MUL14129 Phát triển ứng dụng thực tại ảo 3 2021-1
2.58 MUL14130 Khai phá dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.58 MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện 2 2020-1
2.58 MUL1429 Thiết kế web cơ bản 2 2020-1
2.58 MUL1446 Lập trình game cơ bản 3 2021-1
2.58 MUL1448 Lập trình ứng dụng trên đầu cuối di động 3 2021-1
2.58 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.58 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.58 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.63 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.63 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.63 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2020-2
2.63 MUL1446 Lập trình game cơ bản 3 2021-1
2.53 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.53 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.28 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.28 CDT1433 Thực tập 4 2022-1
2.28 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.28 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2020-2
2.28 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 3 2019-1
2.28 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 3 2020-1
2.28 INT13110 Lập trình mạng với C++ 3 2020-2
2.28 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-2
2.28 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2019-2
2.28 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.28 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.28 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
2.28 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2 2019-2
2.28 MUL13121 Thiết kế đồ họa 2 2018-2
2.28 MUL1314 Kỹ thuật quay phim 3 2019-1
2.28 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
2.28 MUL14125 Xử lý ảnh và video 3 2021-1
2.28 MUL14128 Lập trình kỹ xảo hình ảnh 2 2021-2
2.28 MUL14129 Phát triển ứng dụng thực tại ảo 3 2021-1
2.28 MUL14130 Khai phá dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
2.28 MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện 2 2020-1
2.28 MUL1422 Tổ chức sản xuất sản phẩm đa phương tiện 2 2020-1
2.28 MUL1423 Kịch bản đa phương tiện 2 2020-1
2.28 MUL1425 Thiết kế tương tác đa phương tiện 2 2019-2
2.28 MUL1429 Thiết kế web cơ bản 2 2020-1
2.28 MUL1446 Lập trình game cơ bản 3 2021-1
2.28 MUL1448 Lập trình ứng dụng trên đầu cuối di động 3 2021-1
2.28 MUL1450 Phát triển dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông 3 2021-2

2.28 MUL1451 Chuyên đề phát triển ứng dụng đa phương tiện 1 2021-1
2.28 MUL1454 Thiết kế đồ họa 3D 3 2019-2
2.28 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.28 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2020-1
2.28 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.28 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.93 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
1.93 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
1.93 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
1.93 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.93 BAS1220 Toán cao cấp 2 2 2018-2
1.93 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
1.93 CDT1433 Thực tập 4 2022-1
1.93 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.93 INT1154 Tin học cơ sở 1 2 2018-1
1.93 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.93 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2020-2
1.93 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 3 2020-1
1.93 INT13110 Lập trình mạng với C++ 3 2020-2
1.93 INT13111 Kỹ thuật đồ họa 3 2020-2
1.93 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-2
1.93 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2019-2
1.93 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
1.93 INT1434 Lập trình Web 3 2021-1
1.93 MUL1218 Mỹ thuật cơ bản 2 2018-2
1.93 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2 2019-2
1.93 MUL13121 Thiết kế đồ họa 2 2018-2
1.93 MUL13122 Kỹ thuật nhiếp ảnh 2 2018-2
1.93 MUL13124 Dựng audio và video phi tuyến 3 2019-2
1.93 MUL1314 Kỹ thuật quay phim 3 2019-1
1.93 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
1.93 MUL14125 Xử lý ảnh và video 3 2021-1
1.93 MUL14126 Lập trình âm thanh 2 2020-2
1.93 MUL14128 Lập trình kỹ xảo hình ảnh 2 2021-2
1.93 MUL14129 Phát triển ứng dụng thực tại ảo 3 2021-1
1.93 MUL14130 Khai phá dữ liệu đa phương tiện 3 2021-2
1.93 MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện 2 2020-1
1.93 MUL1422 Tổ chức sản xuất sản phẩm đa phương tiện 2 2020-1
1.93 MUL1423 Kịch bản đa phương tiện 2 2020-1
1.93 MUL1425 Thiết kế tương tác đa phương tiện 2 2019-2
1.93 MUL1429 Thiết kế web cơ bản 2 2020-1
1.93 MUL1446 Lập trình game cơ bản 3 2021-1
1.93 MUL1448 Lập trình ứng dụng trên đầu cuối di động 3 2021-1
1.93 MUL1450 Phát triển dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông 3 2021-2

1.93 MUL1451 Chuyên đề phát triển ứng dụng đa phương tiện 1 2021-1
1.93 MUL1454 Thiết kế đồ họa 3D 3 2019-2
1.93 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
1.93 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2019-2
1.93 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2020-1
1.93 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-2
1.93 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.93 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.76 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.49 BAS1220 Toán cao cấp 2 2 2018-2
2.49 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.49 CDT1433 Thực tập 4 2022-1
2.49 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.49 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.49 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 3 2019-1
2.49 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 3 2020-1
2.49 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2019-2
2.49 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.49 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.49 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2 2019-2
2.49 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
2.49 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.49 MUL14132 Cơ sở tạo hình nâng cao 3 2020-2
2.49 MUL14133 Mỹ thuật nâng cao 2 2020-2
2.49 MUL14134 Thiết kế hình động 1 3 2020-2
2.49 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.49 MUL14136 Nghệ thuật đồ họa chữ (Typography) 3 2021-1
2.49 MUL14137 Thiết kế tương tác đa phương tiện nâng cao 3 2020-2
2.49 MUL14138 Thiết kế ấn phẩm điện tử 1 3 2021-1
2.49 MUL14139 Thiết kế ấn phẩm điện tử 2 3 2021-2
2.49 MUL14140 Thiết kế hình động 2 3 2021-1
2.49 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.49 MUL14143 Mỹ học 3 2021-1
2.49 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.49 MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện 2 2020-1
2.49 MUL1422 Tổ chức sản xuất sản phẩm đa phương tiện 2 2020-1
2.49 MUL1423 Kịch bản đa phương tiện 2 2020-1
2.49 MUL1425 Thiết kế tương tác đa phương tiện 2 2019-2
2.49 MUL1429 Thiết kế web cơ bản 2 2020-1
2.49 MUL1454 Thiết kế đồ họa 3D 3 2019-2
2.49 MUL1465 Chuyên đề thiết kế đa phương tiện 1 2021-1
2.49 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.49 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2020-1
2.49 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-2
2.49 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.49 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.51 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.51 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.51 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.51 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 3 2019-1
2.51 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.51 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.76 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.40 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.40 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.40 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.40 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.40 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.45 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.45 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.52 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.47 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.47 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.63 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.63 BAS1111 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 2018-1
2.63 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.63 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.63 BAS1220 Toán cao cấp 2 2 2018-2
2.63 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.63 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.63 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.63 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 3 2019-1
2.63 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2019-2
2.63 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.63 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.63 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2 2019-2
2.63 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.63 MUL14140 Thiết kế hình động 2 3 2021-1
2.63 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.63 MUL14143 Mỹ học 3 2021-1
2.63 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.63 MUL1423 Kịch bản đa phương tiện 2 2020-1
2.63 MUL1425 Thiết kế tương tác đa phương tiện 2 2019-2
2.63 MUL1465 Chuyên đề thiết kế đa phương tiện 1 2021-1
2.63 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-2
2.63 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.60 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.60 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.92 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.80 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.31 BAS1219 Toán cao cấp 1 2 2018-1
2.31 CDT1433 Thực tập 4 2022-1
2.31 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.31 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.31 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2 2019-2
2.31 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
2.31 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.31 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.31 MUL14136 Nghệ thuật đồ họa chữ (Typography) 3 2021-1
2.31 MUL14138 Thiết kế ấn phẩm điện tử 1 3 2021-1
2.31 MUL14139 Thiết kế ấn phẩm điện tử 2 3 2021-2
2.31 MUL14140 Thiết kế hình động 2 3 2021-1
2.31 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.31 MUL14143 Mỹ học 3 2021-1
2.31 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.31 MUL1465 Chuyên đề thiết kế đa phương tiện 1 2021-1
2.31 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.31 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.31 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.34 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.34 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.34 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.34 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.34 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.57 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.57 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.57 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2 2019-2
2.75 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.75 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 3 2019-1
2.75 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.75 MUL1425 Thiết kế tương tác đa phương tiện 2 2019-2
2.79 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.79 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.01 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.84 CDT1433 Thực tập 4 2022-1
2.84 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.84 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.84 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 3 2019-1
2.84 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 3 2020-1
2.84 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.84 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.84 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2 2019-2
2.84 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
2.84 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.84 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.84 MUL14139 Thiết kế ấn phẩm điện tử 2 3 2021-2
2.84 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.84 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.84 MUL1454 Thiết kế đồ họa 3D 3 2019-2
2.84 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.84 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.75 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.72 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.72 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.72 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.72 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.59 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.47 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.47 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.10 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.25 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.25 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.25 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.25 MUL14140 Thiết kế hình động 2 3 2021-1
2.25 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.25 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.37 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.37 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.65 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.33 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.33 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.33 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.45 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.45 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.45 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.29 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.80 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.80 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.80 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.80 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.68 BAS1111 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 2018-1
2.68 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.68 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.68 CDT1433 Thực tập 4 2022-1
2.68 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.68 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 3 2020-1
2.68 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2019-2
2.68 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.68 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.68 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
2.68 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.68 MUL14132 Cơ sở tạo hình nâng cao 3 2020-2
2.68 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.68 MUL14136 Nghệ thuật đồ họa chữ (Typography) 3 2021-1
2.68 MUL14137 Thiết kế tương tác đa phương tiện nâng cao 3 2020-2
2.68 MUL14138 Thiết kế ấn phẩm điện tử 1 3 2021-1
2.68 MUL14139 Thiết kế ấn phẩm điện tử 2 3 2021-2
2.68 MUL14140 Thiết kế hình động 2 3 2021-1
2.68 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.68 MUL14143 Mỹ học 3 2021-1
2.68 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.68 MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện 2 2020-1
2.68 MUL1423 Kịch bản đa phương tiện 2 2020-1
2.68 MUL1429 Thiết kế web cơ bản 2 2020-1
2.68 MUL1465 Chuyên đề thiết kế đa phương tiện 1 2021-1
2.68 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.68 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2020-1
2.68 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-2
2.68 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.68 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.83 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.83 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.88 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.64 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh

2.64 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2

2.64 TA Nhóm môn tự chọn 14

2.86 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh


2.43 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.43 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.44 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.44 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.44 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.44 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.80 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.80 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.62 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.62 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.40 BAS1219 Toán cao cấp 1 2 2018-1
2.40 CDT1433 Thực tập 4 2022-1
2.40 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.40 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.40 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 3 2020-1
2.40 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.40 MUL13122 Kỹ thuật nhiếp ảnh 2 2018-2
2.40 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
2.40 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.40 MUL14132 Cơ sở tạo hình nâng cao 3 2020-2
2.40 MUL14133 Mỹ thuật nâng cao 2 2020-2
2.40 MUL14134 Thiết kế hình động 1 3 2020-2
2.40 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.40 MUL14136 Nghệ thuật đồ họa chữ (Typography) 3 2021-1
2.40 MUL14137 Thiết kế tương tác đa phương tiện nâng cao 3 2020-2
2.40 MUL14138 Thiết kế ấn phẩm điện tử 1 3 2021-1
2.40 MUL14140 Thiết kế hình động 2 3 2021-1
2.40 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.40 MUL14143 Mỹ học 3 2021-1
2.40 MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện 2 2020-1
2.40 MUL1422 Tổ chức sản xuất sản phẩm đa phương tiện 2 2020-1
2.40 MUL1423 Kịch bản đa phương tiện 2 2020-1
2.40 MUL1429 Thiết kế web cơ bản 2 2020-1
2.40 MUL1465 Chuyên đề thiết kế đa phương tiện 1 2021-1
2.40 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.40 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2020-1
2.40 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-2
2.40 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.40 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.77 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.77 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.57 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.86 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.19 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.19 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.78 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.78 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.78 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.54 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.86 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.29 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.29 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.58 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.27 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.27 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.27 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
2.27 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.27 MUL14134 Thiết kế hình động 1 3 2020-2
2.27 MUL1415 Kỹ xảo đa phương tiện 2 2020-1
2.27 MUL1423 Kịch bản đa phương tiện 2 2020-1
2.27 MUL1425 Thiết kế tương tác đa phương tiện 2 2019-2
2.27 MUL1429 Thiết kế web cơ bản 2 2020-1
2.27 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.60 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.60 CDT1433 Thực tập 4 2022-1
2.60 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2019-2
2.60 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.60 MUL1307 Xử lý và truyền thông đa phương tiện 2 2019-2
2.60 MUL13121 Thiết kế đồ họa 2 2018-2
2.60 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
2.60 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.60 MUL14139 Thiết kế ấn phẩm điện tử 2 3 2021-2
2.60 MUL14140 Thiết kế hình động 2 3 2021-1
2.60 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.43 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.43 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.43 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.73 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.73 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.44 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.44 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.44 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.44 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.44 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.79 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.61 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.61 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.61 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.61 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.86 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.99 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.99 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.99 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.25 BAS1220 Toán cao cấp 2 2 2018-2
2.25 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.25 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.25 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 3 2019-1
2.25 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.25 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.25 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.25 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.88 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.88 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.63 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.56 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.56 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.72 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh

2.72 TA Nhóm môn tự chọn 14

2.78 TA Nhóm môn tự chọn 14


2.74 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.52 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.52 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.58 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.58 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.56 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.43 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.43 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.99 BAS1105M Giáo dục quốc phòng 7.5 2018-1
2.99 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.99 BAS1111 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 2018-1
2.99 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.99 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.99 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.99 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.99 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 3 2019-1
2.99 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 3 2020-1
2.99 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2019-2
2.99 MUL14139 Thiết kế ấn phẩm điện tử 2 3 2021-2
2.99 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.99 MUL1425 Thiết kế tương tác đa phương tiện 2 2019-2
2.99 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.99 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.61 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.61 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.65 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.42 CDT1433 Thực tập 4 2022-1
2.42 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
2.42 MUL14139 Thiết kế ấn phẩm điện tử 2 3 2021-2
2.42 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.42 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.42 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.42 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.48 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.48 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.48 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.48 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.48 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.48 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 3 2020-1
2.48 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2019-2
2.48 MUL13122 Kỹ thuật nhiếp ảnh 2 2018-2
2.48 MUL1465 Chuyên đề thiết kế đa phương tiện 1 2021-1
2.48 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.48 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.39 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.39 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.39 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.44 CDT1433 Thực tập 4 2022-1
2.44 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.44 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2019-2
2.44 MUL1392 Truyền thông: Lý thuyết và ứng dụng 2 2021-2
2.44 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.44 MUL14136 Nghệ thuật đồ họa chữ (Typography) 3 2021-1
2.44 MUL14138 Thiết kế ấn phẩm điện tử 1 3 2021-1
2.44 MUL14139 Thiết kế ấn phẩm điện tử 2 3 2021-2
2.44 MUL14140 Thiết kế hình động 2 3 2021-1
2.44 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.44 MUL14143 Mỹ học 3 2021-1
2.44 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.44 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.44 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.44 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.44 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.44 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 3 2019-1
2.44 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.44 MUL13121 Thiết kế đồ họa 2 2018-2
2.44 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.44 MUL14140 Thiết kế hình động 2 3 2021-1
2.44 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.89 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.97 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.97 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.61 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.61 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.61 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.61 MUL14133 Mỹ thuật nâng cao 2 2020-2
2.61 TA Nhóm môn tự chọn 14
3.04 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.30 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.30 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.30 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.77 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.99 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.99 BAS1111 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 2018-1
2.99 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.99 BAS1220 Toán cao cấp 2 2 2018-2
2.99 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.99 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.99 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.99 INT13108 Ngôn ngữ lập trình Java 3 2019-1
2.99 INT13109 Lập trình hướng đối tượng với C++ 3 2020-1
2.99 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2019-2
2.99 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-1
2.99 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.99 MUL14131 Luật xa gần 3 2020-2
2.99 MUL14134 Thiết kế hình động 1 3 2020-2
2.99 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.99 MUL14140 Thiết kế hình động 2 3 2021-1
2.99 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.99 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.99 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.99 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2020-2
2.99 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.52 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.52 BAS1220 Toán cao cấp 2 2 2018-2
2.52 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.52 INT1325 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 2 2019-2
2.52 MUL14135 Thiết kế sản phẩm đa phương tiện 3 2021-1
2.52 MUL14141 Đồ án thiết kế sản phẩm đa phương tiện 2 2021-2
2.52 MUL14145 Thiết kế hình động 3D 3 2021-2
2.52 MUL1482 Thực hành chuyên sâu 4 2021-2
2.52 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.98 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.98 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.83 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.29 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.29 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
2.29 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2 2021-2
2.29 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.29 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.19 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.19 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.19 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.19 BAS1201 Đại số 3 2018-1
2.19 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
2.19 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.19 BAS1208 Hóa học 2 2018-2
2.19 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.19 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.19 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 2019-1
2.19 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.19 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
2.19 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
2.19 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.19 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
2.19 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
2.19 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2020-2
2.19 ELE1325 Matlab và ứng dụng 2 2019-1
2.19 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
2.19 ELE1432 Xử lý tiếng nói 3 2021-1
2.19 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.19 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.19 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.19 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.19 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.15 BAS1111 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 2018-1
2.15 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.15 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.15 BAS1208 Hóa học 2 2018-2
2.15 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.15 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 2019-1
2.15 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.15 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.15 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
2.15 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2019-2
2.15 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
2.15 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2020-1
2.15 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.15 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
2.15 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
2.15 ELE1325 Matlab và ứng dụng 2 2019-1
2.15 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
2.15 ELE1401 CAD/CAM 2 2020-2
2.15 ELE1407 Công nghệ phát thanh truyền hình số 2 2021-2
2.15 ELE1412 Đồ án thiết kế mạch điện tử 2 2020-2
2.15 ELE1422 Thị giác máy tính 2 2021-2
2.15 ELE1426 Thiết kế logic số 3 2021-1
2.15 ELE1428 Truyền thông số 2 2021-1
2.15 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2 2021-2
2.15 ELE1432 Xử lý tiếng nói 3 2021-1
2.15 ELE1434 Truyền thông đa phương tiện 2 2021-2
2.15 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.15 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.15 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2020-1
2.15 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-1
2.15 INT1362 Xử lý ảnh 2 2021-1
2.15 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.15 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.15 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.15 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.60 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.55 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.06 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.06 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.06 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.06 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2020-1
2.06 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.06 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
2.06 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
2.06 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2 2021-2
2.06 ELE1435 Thực hành chuyên sâu 2 2021-2
2.06 ELE1436 Thực tập 4 2022-1
2.06 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.06 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.06 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.06 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.62 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.62 TEL1419 Tổng quan về viễn thông 2 2020-2
2.44 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.44 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.44 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.55 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.55 ELE1325 Matlab và ứng dụng 2 2019-1
2.55 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.55 TEL1419 Tổng quan về viễn thông 2 2020-2
1.89 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.89 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
1.89 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.89 ELE1412 Đồ án thiết kế mạch điện tử 2 2020-2
1.89 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
1.89 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.79 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
1.79 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
1.79 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.79 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
1.79 BAS1208 Hóa học 2 2018-2
1.79 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
1.79 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 2019-1
1.79 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.79 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
1.79 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2020-1
1.79 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.79 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
1.79 ELE1403 Chuyên đề xử lý tín hiệu và truyền thông 2 2021-2
1.79 ELE1422 Thị giác máy tính 2 2021-2
1.79 ELE1426 Thiết kế logic số 3 2021-1
1.79 ELE1428 Truyền thông số 2 2021-1
1.79 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2 2021-2
1.79 ELE1432 Xử lý tiếng nói 3 2021-1
1.79 ELE1435 Thực hành chuyên sâu 2 2021-2
1.79 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.79 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.79 INT1362 Xử lý ảnh 2 2021-1
1.79 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
1.79 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.79 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.79 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.41 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.27 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.27 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.27 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.27 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.27 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.27 ELE1308 Điện tử công suất 3 2020-2
2.27 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2020-1
2.27 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.27 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
2.27 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
2.27 ELE1426 Thiết kế logic số 3 2021-1
2.27 ELE1434 Truyền thông đa phương tiện 2 2021-2
2.27 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2020-1
2.27 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.27 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.27 TEL1419 Tổng quan về viễn thông 2 2020-2
2.46 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.46 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.46 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.46 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 2019-1
2.46 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.46 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
2.46 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2019-2
2.46 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
2.46 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
2.46 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2020-2
2.46 ELE1325 Matlab và ứng dụng 2 2019-1
2.46 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.46 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.46 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
1.93 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.93 ELE1308 Điện tử công suất 3 2020-2
1.93 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
1.93 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2020-1
1.93 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.93 ELE1403 Chuyên đề xử lý tín hiệu và truyền thông 2 2021-2
1.93 ELE1406 Cơ sở mật mã học 2 2021-1
1.93 ELE1407 Công nghệ phát thanh truyền hình số 2 2021-2
1.93 ELE1413 Đồ án thiết kế hệ thống nhúng 2 2021-2
1.93 ELE1414 Đồ án xử lý tín hiệu số 2 2021-2
1.93 ELE1415 Hệ thống nhúng 3 2021-1
1.93 ELE1422 Thị giác máy tính 2 2021-2
1.93 ELE1426 Thiết kế logic số 3 2021-1
1.93 ELE1428 Truyền thông số 2 2021-1
1.93 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2 2021-2
1.93 ELE1432 Xử lý tiếng nói 3 2021-1
1.93 ELE1434 Truyền thông đa phương tiện 2 2021-2
1.93 ELE1435 Thực hành chuyên sâu 2 2021-2
1.93 ELE1436 Thực tập 4 2022-1
1.93 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.93 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.93 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2020-1
1.93 INT1362 Xử lý ảnh 2 2021-1
1.93 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
1.93 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.93 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
1.93 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-1
1.93 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.93 TEL1419 Tổng quan về viễn thông 2 2020-2
1.93 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.77 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2 2021-2
2.23 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.23 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.25 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.25 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.25 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.85 BAS1208 Hóa học 2 2018-2
1.85 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
1.85 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 2019-1
1.85 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
1.85 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.85 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
1.85 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
1.85 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.85 ELE1403 Chuyên đề xử lý tín hiệu và truyền thông 2 2021-2
1.85 ELE1406 Cơ sở mật mã học 2 2021-1
1.85 ELE1407 Công nghệ phát thanh truyền hình số 2 2021-2
1.85 ELE1413 Đồ án thiết kế hệ thống nhúng 2 2021-2
1.85 ELE1414 Đồ án xử lý tín hiệu số 2 2021-2
1.85 ELE1415 Hệ thống nhúng 3 2021-1
1.85 ELE1422 Thị giác máy tính 2 2021-2
1.85 ELE1426 Thiết kế logic số 3 2021-1
1.85 ELE1428 Truyền thông số 2 2021-1
1.85 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2 2021-2
1.85 ELE1432 Xử lý tiếng nói 3 2021-1
1.85 ELE1434 Truyền thông đa phương tiện 2 2021-2
1.85 ELE1435 Thực hành chuyên sâu 2 2021-2
1.85 ELE1436 Thực tập 4 2022-1
1.85 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.85 INT1362 Xử lý ảnh 2 2021-1
1.85 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
1.85 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-1
1.85 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.85 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.70 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.38 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.13 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.13 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.32 BAS1208 Hóa học 2 2018-2
2.32 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.32 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.32 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.32 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.32 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.59 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.59 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
2.59 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.65 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
1.65 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
1.65 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
1.65 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.65 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
1.65 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.65 ELE1325 Matlab và ứng dụng 2 2019-1
1.65 ELE1403 Chuyên đề xử lý tín hiệu và truyền thông 2 2021-2
1.65 ELE1407 Công nghệ phát thanh truyền hình số 2 2021-2
1.65 ELE1413 Đồ án thiết kế hệ thống nhúng 2 2021-2
1.65 ELE1414 Đồ án xử lý tín hiệu số 2 2021-2
1.65 ELE1415 Hệ thống nhúng 3 2021-1
1.65 ELE1422 Thị giác máy tính 2 2021-2
1.65 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2 2021-2
1.65 ELE1434 Truyền thông đa phương tiện 2 2021-2
1.65 ELE1435 Thực hành chuyên sâu 2 2021-2
1.65 ELE1436 Thực tập 4 2022-1
1.65 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.65 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
1.65 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.65 TEL1419 Tổng quan về viễn thông 2 2020-2
1.65 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.29 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.29 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
2.29 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
2.29 ELE1412 Đồ án thiết kế mạch điện tử 2 2020-2
2.29 ELE1432 Xử lý tiếng nói 3 2021-1
2.29 ELE1434 Truyền thông đa phương tiện 2 2021-2
2.29 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.29 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.29 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.29 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.10 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.10 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2 2021-2
2.10 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.10 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-1
2.10 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.41 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.41 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.03 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.03 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.03 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.03 ELE1403 Chuyên đề xử lý tín hiệu và truyền thông 2 2021-2
2.03 ELE1406 Cơ sở mật mã học 2 2021-1
2.03 ELE1407 Công nghệ phát thanh truyền hình số 2 2021-2
2.03 ELE1413 Đồ án thiết kế hệ thống nhúng 2 2021-2
2.03 ELE1414 Đồ án xử lý tín hiệu số 2 2021-2
2.03 ELE1415 Hệ thống nhúng 3 2021-1
2.03 ELE1422 Thị giác máy tính 2 2021-2
2.03 ELE1426 Thiết kế logic số 3 2021-1
2.03 ELE1428 Truyền thông số 2 2021-1
2.03 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2 2021-2
2.03 ELE1432 Xử lý tiếng nói 3 2021-1
2.03 ELE1434 Truyền thông đa phương tiện 2 2021-2
2.03 ELE1435 Thực hành chuyên sâu 2 2021-2
2.03 ELE1436 Thực tập 4 2022-1
2.03 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.03 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-1
2.03 INT1362 Xử lý ảnh 2 2021-1
2.03 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.03 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-1
2.03 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.03 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.22 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.22 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.48 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.48 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.19 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.19 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.19 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
2.19 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.19 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.19 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.19 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.19 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.86 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.04 TEL1419 Tổng quan về viễn thông 2 2020-2
2.13 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
2.13 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.13 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
2.13 ELE1434 Truyền thông đa phương tiện 2 2021-2
2.13 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.13 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.13 TEL1419 Tổng quan về viễn thông 2 2020-2
2.44 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.44 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.13 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.13 BAS1224 Vật lý 1 và thí nghiệm 4 2018-2
2.13 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.13 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
2.13 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2019-2
2.13 ELE1309 Điện tử số 3 2019-2
2.13 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2020-1
2.13 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.13 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
2.13 ELE1401 CAD/CAM 2 2020-2
2.13 ELE1403 Chuyên đề xử lý tín hiệu và truyền thông 2 2021-2
2.13 ELE1407 Công nghệ phát thanh truyền hình số 2 2021-2
2.13 ELE1412 Đồ án thiết kế mạch điện tử 2 2020-2
2.13 ELE1413 Đồ án thiết kế hệ thống nhúng 2 2021-2
2.13 ELE1414 Đồ án xử lý tín hiệu số 2 2021-2
2.13 ELE1422 Thị giác máy tính 2 2021-2
2.13 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2 2021-2
2.13 ELE1434 Truyền thông đa phương tiện 2 2021-2
2.13 ELE1436 Thực tập 4 2022-1
2.13 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.13 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.13 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-1
2.13 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.13 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.13 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
2.13 SKD1103 Kỹ năng tạo lập Văn bản 1 2019-2
2.13 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.13 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.30 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
2.30 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.27 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.27 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.27 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.27 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.32 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.32 ELE1302 Cấu kiện điện tử 2 2019-1
2.32 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
2.32 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
2.32 ELE1412 Đồ án thiết kế mạch điện tử 2 2020-2
2.32 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2 2021-2
2.32 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.52 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.41 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.41 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.22 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.22 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm 4 2019-1
2.22 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.22 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.22 ELE1304 Cơ sở điều khiển tự động 3 2020-2
2.22 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2019-2
2.22 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2020-1
2.22 ELE1318 Lý thuyết mạch 3 2019-2
2.22 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
2.22 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2020-2
2.22 ELE1325 Matlab và ứng dụng 2 2019-1
2.22 ELE1401 CAD/CAM 2 2020-2
2.22 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.22 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.22 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2020-1
2.22 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-1
2.22 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.22 TEL1419 Tổng quan về viễn thông 2 2020-2
2.22 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.21 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.33 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.33 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2020-1
2.33 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.33 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.65 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.40 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.81 BAS1105M Giáo dục quốc phòng 7.5 2018-1
1.81 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.81 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
1.81 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.81 ELE1304 Cơ sở điều khiển tự động 3 2020-2
1.81 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2019-2
1.81 ELE1308 Điện tử công suất 3 2020-2
1.81 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2020-1
1.81 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.81 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
1.81 ELE1320 Lý thuyết trường điện từ và siêu cao tần 3 2020-2
1.81 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
1.81 ELE1401 CAD/CAM 2 2020-2
1.81 ELE1403 Chuyên đề xử lý tín hiệu và truyền thông 2 2021-2
1.81 ELE1406 Cơ sở mật mã học 2 2021-1
1.81 ELE1407 Công nghệ phát thanh truyền hình số 2 2021-2
1.81 ELE1412 Đồ án thiết kế mạch điện tử 2 2020-2
1.81 ELE1413 Đồ án thiết kế hệ thống nhúng 2 2021-2
1.81 ELE1414 Đồ án xử lý tín hiệu số 2 2021-2
1.81 ELE1415 Hệ thống nhúng 3 2021-1
1.81 ELE1422 Thị giác máy tính 2 2021-2
1.81 ELE1426 Thiết kế logic số 3 2021-1
1.81 ELE1428 Truyền thông số 2 2021-1
1.81 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2 2021-2
1.81 ELE1432 Xử lý tiếng nói 3 2021-1
1.81 ELE1434 Truyền thông đa phương tiện 2 2021-2
1.81 ELE1435 Thực hành chuyên sâu 2 2021-2
1.81 ELE1436 Thực tập 4 2022-1
1.81 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.81 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2020-1
1.81 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-1
1.81 INT1362 Xử lý ảnh 2 2021-1
1.81 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
1.81 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
1.81 SKD1102 Kỹ năng làm việc nhóm 1 2020-1
1.81 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-1
1.81 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.81 TEL1419 Tổng quan về viễn thông 2 2020-2
1.81 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.10 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.10 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-1
2.10 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.10 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.72 ELE1412 Đồ án thiết kế mạch điện tử 2 2020-2
1.80 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.80 ELE1304 Cơ sở điều khiển tự động 3 2020-2
1.80 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2020-1
1.80 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
1.80 ELE1403 Chuyên đề xử lý tín hiệu và truyền thông 2 2021-2
1.80 ELE1406 Cơ sở mật mã học 2 2021-1
1.80 ELE1407 Công nghệ phát thanh truyền hình số 2 2021-2
1.80 ELE1413 Đồ án thiết kế hệ thống nhúng 2 2021-2
1.80 ELE1414 Đồ án xử lý tín hiệu số 2 2021-2
1.80 ELE1415 Hệ thống nhúng 3 2021-1
1.80 ELE1422 Thị giác máy tính 2 2021-2
1.80 ELE1426 Thiết kế logic số 3 2021-1
1.80 ELE1428 Truyền thông số 2 2021-1
1.80 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2 2021-2
1.80 ELE1432 Xử lý tiếng nói 3 2021-1
1.80 ELE1434 Truyền thông đa phương tiện 2 2021-2
1.80 ELE1435 Thực hành chuyên sâu 2 2021-2
1.80 ELE1436 Thực tập 4 2022-1
1.80 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.80 INT1362 Xử lý ảnh 2 2021-1
1.80 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
1.80 SKD1108 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2021-1
1.80 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.80 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.13 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.13 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
2.13 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.39 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
2.39 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.87 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2 2021-2
2.42 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.42 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.42 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.42 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.55 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.55 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.55 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.55 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.55 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.59 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2019-2
2.59 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.29 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.19 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.19 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.67 TEL1419 Tổng quan về viễn thông 2 2020-2
2.35 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.35 SKD1101 Kỹ năng thuyết trình 1 2020-1
2.35 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.95 BAS1208 Hóa học 2 2018-2
1.95 BAS1221 Toán kỹ thuật 3 2019-1
1.95 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.95 ELE1310 Điện tử tương tự 3 2020-1
1.95 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.95 ELE1325 Matlab và ứng dụng 2 2019-1
1.95 ELE1413 Đồ án thiết kế hệ thống nhúng 2 2021-2
1.95 ELE1415 Hệ thống nhúng 3 2021-1
1.95 ELE1422 Thị giác máy tính 2 2021-2
1.95 ELE1428 Truyền thông số 2 2021-1
1.95 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2 2021-2
1.95 ELE1432 Xử lý tiếng nói 3 2021-1
1.95 ELE1434 Truyền thông đa phương tiện 2 2021-2
1.95 ELE1435 Thực hành chuyên sâu 2 2021-2
1.95 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.95 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.95 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
1.95 TA Nhóm môn tự chọn 14
1.95 TEL1419 Tổng quan về viễn thông 2 2020-2
1.95 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.24 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
2.24 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.24 ELE1305 Cơ sở đo lường điện tử 2 2019-2
2.24 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.24 ELE1431 Xử lý tín hiệu số thời gian thực 2 2021-2
2.24 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.24 TA Nhóm môn tự chọn 14
2.24 TEL1419 Tổng quan về viễn thông 2 2020-2
2.24 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.18 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.18 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
2.18 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.18 OTC1301 Thực hành cơ sở 3 2020-2
2.94 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.99 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
1.99 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.99 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.99 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.99 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
1.99 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.99 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.99 TA Nhóm môn tự chọn 21
1.99 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.71 BAS1122 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2019-1
1.71 CD_ECN Chuyên đề (CLC CNTT) 1 2021-2
1.71 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.71 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.71 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.71 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.71 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.71 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.71 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2021-1
1.71 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.71 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.71 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.71 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
1.71 TA Nhóm môn tự chọn 21
1.71 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
1.71 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-2
1.71 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.20 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.20 TA Nhóm môn tự chọn 21
3.20 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.25 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.07 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.41 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1

2.88 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh


2.88 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
2.88 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.74 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.87 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
1.87 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
1.87 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
1.87 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.87 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
1.87 ELE1330 Xử lý tín hiệu số 2 2020-2
1.87 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2020-1
1.87 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
1.87 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
1.87 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
1.87 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.87 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
1.87 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
1.87 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.87 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2021-1
1.87 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
1.87 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.87 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
1.87 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.87 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.87 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
1.87 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
1.87 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.87 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
1.87 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
1.87 TA Nhóm môn tự chọn 21
1.87 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
1.87 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-2
1.87 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.21 BAS1111 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 2018-1
2.21 BAS1203 Giải tích 1 3 2018-1
2.21 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.21 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
2.21 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2020-1
2.21 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.21 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.21 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.34 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.34 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.34 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.34 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.34 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.34 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.34 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.34 TA Nhóm môn tự chọn 21
2.34 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.80 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.80 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.70 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.51 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.51 BAS1112 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 2018-2
2.51 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 4 2019-2
2.51 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.51 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
2.51 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2020-1
2.51 INT1313 Cơ sở dữ liệu 3 2020-1
2.51 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
2.51 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
2.51 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.51 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.51 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.51 INT1358 Toán rời rạc 1 3 2019-1
2.51 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.51 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.51 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
2.51 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
2.51 INT1448 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 2021-2
2.51 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.51 INT1461 Xây dựng các hệ thống nhúng 3 2021-2
2.51 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.51 TEL1403 Các mạng thông tin vô tuyến 2 2021-2
2.51 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-2
2.51 TN Nhóm môn tự chọn 6
3.04 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
3.04 TA Nhóm môn tự chọn 21
2.77 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.18 ELE1319 Lý thuyết thông tin 3 2020-1
2.18 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.18 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.18 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.18 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.18 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.18 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.18 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-2
2.09 BAS1226 Xác suất thống kê 2 2019-1
2.09 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
2.09 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2019-2
2.09 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 3 2019-1
2.09 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.09 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
2.09 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
2.09 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.09 INT1477 Thực tập 4 2022-1
2.09 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.28 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.28 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.28 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.61 TA Nhóm môn tự chọn 21
2.17 INT1330 Kỹ thuật vi xử lý 3 2020-1
2.17 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.17 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
3.26 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.90 TN Nhóm môn tự chọn 6
1.80 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
1.80 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
1.80 ELE1433 Kỹ thuật số 2 2020-1
1.80 INT1155 Tin học cơ sở 2 2 2018-2
1.80 INT1323 Kiến trúc máy tính 2 2019-2
1.80 INT1328 Kỹ thuật đồ họa 2 2020-2
1.80 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 3 2020-1
1.80 INT1336 Mạng máy tính 3 2020-2
1.80 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
1.80 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
1.80 INT1359 Toán rời rạc 2 3 2019-2
1.80 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
1.80 INT1416 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 2021-2
1.80 INT1427 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 3 2021-2
1.80 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
1.80 INT1434 Lập trình Web 3 2020-2
1.80 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
1.80 TA Nhóm môn tự chọn 21
1.80 TEL1409 Internet và giao thức 2 2021-2
1.80 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.55 TN Nhóm môn tự chọn 6
2.55 INT1319 Hệ điều hành 3 2020-1
2.27 BAS1102 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 2019-2
2.27 BAS1107 Giáo dục thể chất 2 2 2018-2
2.27 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.27 INT1340 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 2020-2
2.27 INT1341 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 2021-1
2.27 INT1342M Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 2021-1
2.27 INT1362 Xử lý ảnh 2 2021-1
2.27 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán 2 2021-1
2.27 INT1433 Lập trình mạng 3 2021-1
2.27 INT1450 Quản lý dự án phần mềm 2 2021-1
2.27 TA Nhóm môn tự chọn 21
2.46 TA Nhóm môn tự chọn 21
2.83 INT1449 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động 3 2021-2
2.63 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
2.40 BAS1204 Giải tích 2 3 2018-2
2.40 DRTA Chuẩn đầu ra tiếng anh
BBTC DHPL1 DHPL2 DHPL3 GhiChu

3.2
3.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

X
X

0.0
0.0
0.0
0.0
2.8
X
X
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
3.3
0.0
0.0
X
0.0
X
3.9
3.6
3.8
X
X
X
3.8
2.9

2.9
0.0
0.0
2.8
3.9
0.0
0.0
H 0.0
3.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X

0.0
X
X
0.0
3.8
0.0
3.2
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0

2.6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0

0.0
3.1
2.1

0.0
0.0
0.0
2.7
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.3
0.0
0.0
0.0

0.0

0.0

H 0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X

X
X

0.0
3.7
0.0
X
X

X
3.5
X
X

3.6 0.0
3.3

2.3 0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
3.8
H 0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0

0.0
X
X
3.1
2.6 2.9
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.4
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0

0.0

0.0
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
3.2 0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0

0.0

0.0

0.0
0.0
0.0

0.0

X
X
3.8 3.8
3.7
X
3.2
X
0.0
0.0
2.2
2.9
3.4
3.7
3.2
2.8
3.4
0.0
X

X
0.0

0.0
0.0
3.2

3.8
H 0.0

0.0
3.2

X
X
2.6
0.0
X

0.0
0.0
X

3.6
0.0
0.0
X
X

X
X

0.0
3.4
H 0.0
0.0
0.0
X

0.0

0.0
0.0
0.0
2.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.4

X
X

X
X

0.0
X
X

3.5
0.0

2.9
0.0
0.0

X
2.9

0.0
0.0
0.0
0.0
2.1
0.0
3.0
0.0
0.0
0.0

X
X
X
X

0.0
0.0
X

X
3.9
0.0
0.0
3.1
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X

3.9
0.0
3.7
X
X

X
X
2.8 3.5
0.0

0.0
0.0
0.0
1.0
X
X

X
X

2.7
X
X

3.9
0.0
3.6
0.0
0.0
2.9
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.4
X

X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0

0.0
0.0
0.0

0.0
X
X

2.8
0.0
0.0
0.0
X
X

0.0
0.0
2.8
0.0
3.6
X
X

X
X

3.0
0.0
0.0
3.7
3.9
X
X

0.0
0.0
0.0
3.4
X
X
3.7
0.0
3.4
X
0.0
0.0
2.7
0.0
0.0

2.8
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
3.3
0.0

0.0
0.0
0.0
X
X
3.3
3.7

2.4
0.0
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
3.3
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.2
0.0

X
2.7
X

3.5
2.2
0.0
0.0
0.0
3.8
3.2
0.0

H 0.0
0.0
0.0
0.0
3.8
2.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

X
0.0
3.9
3.7
0.0
3.3
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0

0.0
0.0
0.0

0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
X
X

0.0
0.0
X
X

0.0

X
3.7
3.6
3.8

0.0
0.0
2.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
0.0
0.0
0.0
2.7
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
X
X

3.6
X
X
X
X

0.0
0.0
3.9
3.1
0.0
X
X

3.4
X
H 3.5
0.0
3.8
0.0
0.0

2.8
X
0.0
0.0

0.0
3.4
0.0
0.0
3.0
3.1
0.0
0.0
0.0
0.0
3.1
0.0
X
X
0.0
0.0
2.9
3.2 3.9
2.8 3.5
0.0
0.0
3.8
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
1.7
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
X
X

3.9
0.0
1.7
0.0

0.0

0.0

X
X
0.0
0.0
3.4
X

0.0
0.0
0.0
0.0
3.9
0.0
2.8
X
X

X
X

3.3
X

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
1.0
X
X
3.3

0.0
0.0
3.6
0.0
3.7
0.0
X
X
0.0
0.0
2.6
1.6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

X
X

0.0
0.0
0.0
X

3.7

2.5
2.4
2.8
0.0
0.0
H 0.0
H 0.0

H 0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

3.4
3.2
H 0.0
0.0
0.0

0.0
0.0

0.0

H 0.0
0.0 0.0
X
X

0.0
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X

2.8

0.0
3.9
2.5

0.0
0.0
X
2.9

0.0
0.0
0.0
X
X

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.3

0.0
0.0
0.0

0.0
0.0

3.7

0.0
X
X

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
3.9

0.0
H 0.0
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X

3.2
3.2
X

2.7
X
X
3.2
X

2.7
3.7
0.0
3.2
0.0
0.0
0.0
0.0
3.2
0.0

0.0
0.0

0.0

X
X
0.0
3.8
0.0
3.2 2.5
3.8
3.6
0.0

0.0
0.0
0.0

2.7
0.0

0.0
0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

X
X
3.5

2.9
2.8
0.0
0.0

2.7
0.0
0.0
3.7
0.0

0.0

X
X

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

3.8
3.0
0.0
X

3.4
0.0
X
X
0.0
0.0
0.0
0.0
3.8
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
H 0.0
0.0

0.0

0.0
0.0

0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
X
X

0.0
0.0
2.1
3.6
0.0
0.0
3.2
0.0
0.0
X
X
3.9

0.0
2.7
H 0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
3.2
0.0
0.0
X

3.8
X

3.9
3.3
X
3.9
X
X
2.8

3.5

0.0
0.0
0.0
3.8

0.0
0.0

0.0

3.4

0.0

0.0

0.0
0.0

0.0

0.0
0.0
0.0
X
X

H 0.0
0.0
3.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.8
H 0.0
0.0
X
X
0.0

2.9
0.0
0.0
3.0
0.0
0.0

0.0

0.0

0.0

X
X
2.5
3.1

3.8
0.0
2.5
0.0
0.0
3.5
2.7

0.0
0.0

0.0
X
3.5
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
X
3.5

0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
0.0
3.8
0.0
3.9
X

3.7
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0

0.0
0.0
0.0

0.0

0.0
X
X

X
X

0.0
2.7
0.0
0.0
X
X

3.9
3.4
2.3
0.0
X
3.7

2.9
X
3.0

0.0
0.0
0.0
2.0
3.0
0.0
0.0
X
X

3.9
X
X

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.6
0.0

X
X
2.6

0.0
X
0.0
3.3 0.0
2.2
3.6
3.3
3.7
0.0
0.0
0.0
2.7
0.0
0.0
0.0

0.0
3.2
0.0

0.0
0.0

0.0
0.0
0.0

0.0

0.0
H 0.0
0.0

0.0
X
X

3.5
0.0

0.0
H 0.0
0.0
0.0
3.4
0.0
0.0
X
X

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
X
X

0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X

0.0
X
0.0
0.0
2.7
3.9

0.0
0.0
0.0
0.0
2.9
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
X
X
X

0.0
0.0
0.0

0.0
3.2
X

3.9
3.7
0.0
X
2.8
X
3.2
0.0
0.0
0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
X

3.7
X

X
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
0.0
3.2

3.3
0.0
0.0
0.0
2.4
0.0
0.0
0.0
2.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.7
0.0
X

X
0.0
2.9

X
3.9
3.8
3.0

0.0
0.0
0.0
3.8
H 3.6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
X
X
3.3
0.0
2.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
X
X

X
3.2
2.5
2.7
0.0
0.0
3.6
H 0.0
0.0
0.0

3.8

0.0
0.0

0.0
0.0

3.0

0.0

0.0
0.0
X
X

X
3.2

3.9
X
X

0.0
H 3.1
0.0
0.0
0.0

0.0
3.9

0.0
3.5
0.0
H 3.5
0.0
0.0
3.6

0.0
0.0
3.2
0.0
0.0

0.0
0.0
H 0.0
0.0
X
0.0
0.0
2.7
0.0
H 0.0

0.0
0.0
3.2
0.0
0.0
X
3.0
X

3.9
3.2
X

1.9
0.0
3.6

3.6
0.0

0.0
X
X

2.9
3.9

3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
3.1
3.4

0.0
0.0
0.0
3.3
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X

2.2
3.4
X

0.0
0.0
3.6
2.8
X
X
3.4
2.8
3.3
2.8

3.3
0.0
0.0
0.0
2.7
3.7
2.9
0.0

0.0
0.0
3.2
2.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
3.7
0.0
X
X

3.2

2.6
0.0
3.4
0.0

X
X

0.0 0.0

0.0
0.0
X
X

3.4

X
0.0
3.3
3.3 3.3
0.0
3.2
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

3.9

0.0
0.0

X
X

0.0

X
X

0.0
3.2
X

0.0
0.0
X

2.4
0.0
3.5
0.0
0.0
0.0
3.1
X

0.0
H 0.0
X

2.2
0.0
0.0
3.5

2.3
0.0
0.0
2.7
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X

X
X
3.3
0.0
0.0
3.9
0.0
0.0
2.8
0.0
0.0
1.0
2.7
X
X

3.9
3.2
3.2
0.0
3.7
2.9
1.8
X
3.4
X

3.8
2.5
0.0
0.0
2.6
0.0
0.0
3.2
X
X
3.8 3.8
0.0 0.0
3.5

3.2
0.0
0.0
3.8
0.0
0.0
X
X

3.0
0.0
0.0
0.0
3.1
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.8
0.0
0.0
0.0
X
H 0.0

X
2.6

0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0

0.0

0.0

0.0
0.0
X
X
0.0
3.1
3.7
0.0
2.0

0.0
3.2
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
3.6 0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.2
0.0
2.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.4
2.1
3.0

X
X

3.1
0.0
0.0
3.7
0.0
0.0
0.0
2.9
0.0
0.0
0.0

X
X

2.8
0.0
2.6
3.0
3.8
3.0
2.7
1.9
X

3.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.9
0.0
X

3.0
X
X

3.8
0.0
3.2
0.0
3.2
1.0
3.3
0.0
H 0.0
3.8
2.7
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
3.9
0.0
0.0
3.0
0.0

3.7
X
3.1
3.8
3.2

2.8
0.0
2.2
3.6
0.0
0.0
3.9

0.0
2.8
0.0
0.0
0.0
0.0
3.3
X
X
X
0.0

X
3.9

3.5
0.0
H 3.4
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
X
X

0.0
H 3.3
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
X
X

0.0
3.2
0.0

2.8
3.2
0.0
X
X
3.3
2.5

3.2
2.9
X
X
0.0

0.0
0.0
0.0
2.5
0.0
2.8
X

3.3
2.8
3.5
3.9
3.6
0.0
0.0
3.2
2.6

1.9
3.5
0.0
0.0
0.0
0.0
3.4
3.0
0.0
X

3.6
2.8
3.3
3.4
H 0.0
X
X
X
X
3.9

3.8
X
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

X
3.9

0.0
0.0
3.8
3.2
3.2

0.0

0.0

0.0
0.0

0.0
0.0

0.0

0.0
0.0
0.0
X
X
3.3
0.0
2.7
3.7

3.5
2.9
0.0
3.6
3.9
3.8
0.0
2.7
3.6
0.0
0.0
0.0
2.3

X
X

3.4
0.0
1.2
3.8

X
0.0
0.0
0.0
0.0
3.5
0.0

3.7
3.1
0.0

3.4
0.0

0.0
3.9

X
3.7

0.0

0.0
0.0

X
1.5
3.0

3.2

0.0

X
3.9
3.0

3.0
X
3.6
0.0
X

X
X
X
2.3
3.9
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
3.3

3.7

0.0

0.0

X
X

3.1
3.9
3.3
X
0.0

X
3.7
H 3.7

H 3.9
X
H 1.3
3.7 0.0
0.0
0.0
2.0
0.0
3.9

0.0
H 0.0
0.0
3.9
0.0
2.1
0.0
0.0
3.1
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0

0.0
0.0

2.1
0.0

X
3.5
3.7
3.5
0.0
2.7
X
X

0.0
X

X
X
2.6

0.0
H 3.7
H H
X
3.7

X
X
3.9
0.0
X
3.7

3.3

3.5
0.0
0.0
1.5
0.0
0.0 0.0
0.0

0.0

0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0

0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X

3.4

3.8
2.4
X
3.9

1.0
X
X
3.9

3.7
3.3
3.2
3.1
2.8 3.5
3.4
2.5
0.0

H 0.0

3.7
0.0
2.8
2.8

H 0.0

H 0.0
H 0.0
H 0.0
0.0

0.0

0.0

0.0

H 0.9
H 0.0
H 0.0

3.7

3.4
0.0
X
2.1
3.9

3.0

3.7
X

X
3.0

0.0
H 0.0
2.3
0.0
X

0.0
X
3.8

0.0

0.0
0.0
0.0

0.0
0.0

0.0

3.0

X
3.0
3.4

X
3.0
3.6

X
3.6

3.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

X
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
3.1

H 2.2
2.6
3.8
X
3.8
H 2.5
X

X
3.1

H 0.0
X

0.0

X
0.0
3.4

2.9

0.0
0.0
2.7
0.0
0.0

0.0
0.0

0.0
0.0
0.0

X
2.8
H 0.0
3.3
0.0
0.0
2.0
0.0
3.0
0.0
0.0
X
0.0

H
H 0.0

0.0
0.0
2.8
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X

X
3.9

2.7

X
3.6

3.7
3.9
2.7
3.3
X
H 0.0
1.2
3.5
0.0

0.0
3.5

3.5
2.9
3.6
X

0.0

0.0
0.0
0.0

0.0
0.0

2.8

X
3.4
3.0
2.2

2.1

0.0
3.6
0.0
2.7
0.0
3.6
0.0
X

0.0
0.0
3.8
X
3.1
3.2

0.0
H 0.0
3.5
0.0
0.0
H 3.5
0.0

0.0

H 0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0

0.0

H 0.0
0.0
H 0.0

X
3.5
H 0.0
H 3.3
3.8
X
H H

X
0.0
X

3.3
X
3.9
H 3.8
0.0
0.0
3.6

0.0
2.2
2.3
0.0
3.5
0.0

3.1

3.1
2.7
3.3
X
X

0.0
3.9

3.9
0.0
H 0.0
3.5
0.0
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0

H 0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0

0.0

1.9
0.0

0.0

3.8

X
3.6

2.5
3.7
0.0
X
3.9

3.4
2.8
3.4
0.0
0.0

H 0.0
3.4
0.0
0.0
0.0
2.6
0.0
0.0
0.0

0.0

0.0
H 0.0
0.0

0.0
0.0

0.0

0.0

1.9

2.1

X
3.7
0.0
X

0.0
X
0.0
0.0
0.0

2.9
X

2.8
3.9
3.7

3.5
0.0
3.7
0.0
0.0

2.6
H 0.0
0.0
0.0
0.0
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0

X
3.9
3.5

X
0.0

3.7
2.9
0.0
X

0.0
X
0.0
3.2
0.0
0.0
X

H 3.6
X

0.0
0.0
3.9
3.9
3.0
X
3.2

H 3.9

X
0.0
0.0
3.9
3.4
0.0

H 0.0
3.6
3.2
H 0.0
0.0
0.0
H 0.0
H H
X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
H 3.9
H 0.0
0.0
X
0.0
0.0
3.5
3.3
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.6
0.0
0.0

0.0
X
0.0

0.0

H 0.0
0.0

0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
X

0.0
X
0.0
X

3.7
3.9
0.0
3.0

H 0.0
0.0
3.8
0.0
3.2
0.0
0.0
H 0.0
X

H
H 0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
X
3.7 3.7
3.3

3.0
3.9
X
2.3

0.0
0.0

0.0
0.0

X
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
2.0
X
0.0
0.0
2.1
2.0
0.0
0.0
0.0
X
2.9
3.9

0.0

0.0

X
3.8

2.9

X
3.7
3.5
3.6
3.6
X

0.0
3.6

3.8
3.3
3.9
2.8
3.1
X
3.7
3.0
3.4

X
X

2.6
H 3.4

0.0
0.0
H H

X
3.3
3.4 3.4
3.9 3.2
0.0

0.0
H 3.8
0.0
3.3
0.0
0.0

0.0
0.0
X
3.8
0.0
0.0
0.0

0.0
3.5

0.0

0.0
0.0
H 3.6
H 0.0

X
3.1

3.4
3.5
0.0
H 0.0
H 0.0
3.7
3.3
0.0

0.0
3.0
3.7
0.0
3.5
2.7
2.3

0.0
3.5
0.0
2.5
0.0
3.2
0.0
0.0

0.0
0.0
X
0.0

0.0
0.0

0.0
0.0

0.0
2.4
X
3.0
H 2.9
0.0
0.0

X
3.3
3.7
0.0
2.1

3.0
0.0
H 0.0
X
0.0

0.0
X
3.3
3.8

H 0.0
3.2
3.2
2.8
H 0.0
0.0

0.0

H 0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0

3.3
3.7
H 0.0
X
0.0

3.5
2.9
X
0.0
3.9

2.5
3.9
X
2.7
3.8
3.6
3.1
3.8
3.2
0.0

3.6
2.2

3.8
0.0
X

X
0.0

2.9
3.5
0.0
X

2.0
X

X
0.0
0.0
0.0

H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X

0.0
2.0
0.0
3.7
3.5
3.5

3.4
3.7
X
3.8

0.0
0.0
X
3.7

2.2
X

X
2.9
3.7

3.8
3.9
0.0
X
X

0.0
X
0.0

0.0
0.0

3.8
X
0.0
3.8 0.0
3.7
0.0
0.0

0.0
3.7
0.0
2.4
0.0
2.8
2.7
0.0
3.5
0.0
X
X
0.0
0.0
0.0

0.0
X
X

3.6
0.0
3.2

0.0
0.0
0.0
X

2.7

0.0
0.0
0.0
X

X
2.4
1.8
3.3

X
3.9
3.4
3.9
3.2
X
X

3.5
0.0
0.0
3.7
0.0
0.0
X

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
X
0.0

3.0
3.2
X
X

X
X
0.0
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X

3.8
0.0
X
X
X

X
X

0.0
0.0
X
X

3.8
3.7
0.0
0.0
3.1
0.0
X
X
0.0
0.0
X
0.0
X

X
0.0
0.0
X

3.0
X
X

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

X
3.1
2.0
3.7
2.9
0.0
2.2
2.6
3.9
0.0
0.0
0.0
0.0
3.2
X

2.9
0.0
0.0
2.7
X
X
X
0.0
0.0
X

X
X

0.0
X

3.3
3.6
3.3
0.0
2.8
3.2
3.7
3.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

X
X

X
X

0.0
0.0
X

X
X

0.0

0.0
3.0
0.0
3.1
2.7
0.0
X
X
X
X

X
X
X

X
X

0.0
0.0
0.0
X

X
X
3.5
0.0
0.0
2.5
0.0
0.0
0.0
3.5
X
X

X
0.0

0.0
3.8
3.1
0.0
0.0
3.0
0.0
X
X

X
X
3.7
3.5
3.9
3.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
2.2
X

X
0.0
0.0

0.0
3.5
3.3
3.1
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.7
0.0
X
X
0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0

X
X
3.3

2.9
3.6
0.0
0.0
2.7
3.9
3.0
3.4
0.0
X
X
2.9
0.0
0.0
3.6
3.1
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0

0.0
0.0

0.0

0.0
0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

3.8
H 0.0
0.0
3.1
3.5
0.0
3.3
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

2.6
3.9
2.5
X
3.8

0.0

3.7
0.0
X

0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0

0.0
3.7
0.0
0.0
X
X
3.6
0.0
3.4
0.0
0.0
3.4
0.0
0.0
3.7
0.0
X

0.0
3.5
3.8
3.6
0.0
0.0
0.0
0.0
3.4
0.0
0.0
3.9
3.7

0.0

X
3.6

3.3
0.0
3.3
0.0
0.0
0.0
2.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X

X
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.1
0.0
0.0

X
X

3.4
0.0
0.0
3.9
2.8
3.6
2.1

0.0
0.0
0.0
X
X

2.0

X
X

X
X

X
X
X

0.0
0.0

0.0

0.0
0.0

0.0

0.0
X
X
0.0
X
3.7

0.0
0.0
0.0
0.0
X
X

0.0
0.0
0.0

X
X

X
0.0
X
X

X
0.0
0.0
2.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X

3.4
X

0.0
X
X

3.8
0.0
0.0
3.4
X
X

X
X

0.0
0.0
3.1
0.0
0.0
X
X

0.0
0.0
2.1
H 0.0
3.1
3.7
3.4
2.6
3.9
0.0
X
3.7

0.0
0.0
H 0.0

0.0
3.4
3.7
3.5
2.9
3.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.6
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0

0.0

0.0
X
X
X

X
3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0

0.0
0.0

0.0

0.0
X
X
X
X

X
3.8
0.0
2.8
3.8
3.3
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X

0.0
3.8
3.3
3.4
0.0
3.1

X
X
0.0

3.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.6

0.0
0.0
0.0

0.0
0.0

0.0

0.0
X
X

0.0

2.3

X
0.0
2.6 0.0
3.5
0.0
1.8 0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

3.9
0.0
0.0
0.0

X
3.9
3.7
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X

2.5
H 0.0
0.0

X
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0

0.0
X
X
0.0
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0

0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0

0.0
0.0
X
X

1.6
0.0

3.7
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0

X
X
3.8

0.0
3.4
1.9
X

0.0
0.0
X
X

X
0.0
3.7 2.3
0.0
0.0
0.0
0.0

2.5

3.7
2.2
0.0
0.0
0.0

1.6

3.8
3.6

H 0.0
X

3.1 3.8

3.9
3.6

0.0
0.0
0.0
0.0

0.0

0.0

0.0

X
X
3.5
0.0
X
X

2.6
3.5

0.0
3.1
0.0

X
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X

3.4
3.4
X

0.0
0.0
0.0
0.0
X

0.0
X

3.9
X

0.0
X
X
3.9 3.2
0.0
2.5

0.0
0.0
0.0
3.4

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0

0.0

0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
X
X
X

2.3

0.0
X
X

2.7

0.0
2.5 0.0

2.0
0.0
0.0
3.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X

X
3.5
3.9
3.1

H 0.0
H 0.0
0.0
0.0
H 0.0
H 0.0
3.5
H 0.0
X

3.1
2.3
3.4
0.0

0.0

0.0
X

X
X

X
3.3
3.0
0.0
X
0.0

0.0
0.0
2.8

X
X
3.0
3.9

0.0
0.0
3.1
X
X

X
3.4

X
X

3.1
3.1 3.8
0.0
3.1
0.0
0.0

3.7

0.0
2.7
0.0
X

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X

0.0

3.1

3.1
X
X

3.1
X

0.0

0.0
0.0
0.0

0.0

0.0
X

0.0

2.5
0.0
0.0
3.6
X

0.0
0.0
X

0.0
X

0.0
3.9 3.2
0.0
0.0
2.8

0.0
0.0
0.0
3.7
H 1.6
3.3
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
3.5
3.4

3.4
0.0
0.0
0.0
0.0
X

X
0.0

2.9
3.8
0.0
X
0.0
3.8
3.1
2.9 3.9
1.8 3.9
3.8
0.0
0.0
3.7
3.2

3.5
2.4
0.0
2.8
2.8
3.4
3.9
3.8
0.0
2.5
0.0
0.0
X
X
0.0 3.9
0.0
0.0
2.3
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
3.0
0.0
H 3.8
3.5
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3.8
0.0
3.0

0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
H 0.0
H 3.7
0.0
0.0
H 0.0
X
X

0.0
2.4
3.4

3.7
3.4
0.0
0.0
3.8

0.0
0.0
0.0
X
X
2.5

0.0
X
2.5
0.0
2.4

3.6
3.4
3.8
0.0
X

3.1
3.1
0.0 0.0
3.5
3.1
3.6

3.7
3.1
0.0

0.0
0.0
3.8

3.2

0.0
3.6
0.0

0.0

X
X

3.1
0.0
3.4
0.0

0.0
0.0
0.0
3.1
H 3.8
0.0
0.0
0.0
3.2
X

2.3
0.0
0.0
0.0

2.3
0.0
0.0
3.9
3.4
0.0
2.6
0.0
0.0

0.0
3.6
3.5
0.0

0.0

0.0

0.0
0.0

0.0
2.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X

X
0.0

3.7
X
3.0
3.4
3.3
3.6

3.6
2.8
0.0

0.0

0.0

0.0
0.0

0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
2.9
0.0
3.6

3.8
3.1

0.0
0.0
X

0.0
X
1.7 3.1
2.4
3.4

3.7
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0

0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
X
0.0
X

2.5
3.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X

3.6
3.4
0.0
3.1

X
0.0

H 0.0

0.0

0.0

0.0
0.0

0.0

0.0
H 3.8
0.0
0.0
0.0
X
X

X
0.0

0.0
3.8
2.6
0.0
0.0
X
3.4

2.3 0.0
2.7
3.2
0.0
0.0
X

X
0.0
3.7

2.9
3.5
0.0
3.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
3.2
0.0
2.9

0.0
X

3.3
3.0
3.8
3.8
3.9
0.0
X

X
3.1
3.3
3.3

0.0
0.0
3.1
0.0

0.0

3.5
0.0
0.0
0.0
X

X
3.1

2.7
0.0
X
0.0

3.6
0.0

H 0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0

0.0

H 0.0

0.0

0.0
0.0

0.0

0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X

3.5

X
0.0

H 0.0
3.8
2.8

0.0
0.0

0.0
0.0

0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
X
X

3.9
X
3.4
2.9
3.8

3.5
0.0
X
3.6
3.9
0.0
X
X
3.8
X
2.2

0.0
0.0

0.0
X
3.5
3.8

0.0
0.0
3.8
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
X

X
3.5

3.8
0.0
3.8
2.5
X

3.9
0.0
3.2

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
1.8
0.0
2.7
0.0
3.0
0.0
X
0.0
3.5
X

X
X

3.3

3.4
X

0.0 0.0
0.0
3.9

2.8
H 0.0
3.6
0.0
0.0
3.4
3.9
0.0
2.6
0.0
0.0
0.0
1.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
0.0
0.0
X
0.0
2.5 3.9

2.3
3.8
2.4
3.2
X

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X

X
X
3.9
3.3
3.3

3.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.8
1.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X

X
0.0
3.2
0.0
3.2
0.0
3.2
0.0
0.0
3.1
3.6
3.0
0.0
0.0
2.3
3.2
0.0
3.9
0.0
X
3.5

3.7
X
2.9
2.8
3.7

X
3.9

3.1
3.1
0.0
0.0
0.0
H 0.0
0.0
0.0
2.1
0.0
0.0
0.0
3.5
0.0
0.0
X
3.6
X
X
3.9
3.2
0.0

2.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
X
X
0.0

3.7

You might also like