You are on page 1of 40

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

ĐƠN VỊ: PHÒNG GIÁO VỤ

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP BẢN SAO BẰNG TỐT NGHIỆP VÀ PHIẾU THÔNG TIN TỐT NGHIỆP

Ngành: Công nghệ thông tin Lớp: D18CNPM1


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
1 B18DCCN014 Kim Vân Anh Nữ 07/02/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM1

2 B18DCCN023 Nguyễn Nhân Hoàng Anh Nam 02/03/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM1

3 B18DCCN025 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 01/04/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM1

4 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình Nam 20/03/1999 Thanh Hóa CNTT D18CNPM1

5 B18DCCN090 Quản Văn Chung Nam 28/12/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM1

6 B18DCCN056 Bùi Minh Công Nam 26/09/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM1

7 B18DCCN069 Nguyễn Viết Cường Nam 17/11/2000 Nam Định CNTT D18CNPM1

8 B18DCCN091 Đào Đức Danh Nam 26/07/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM1

9 B18DCCN101 Nguyễn Thế Dũng Nam 12/08/2000 Nam Định CNTT D18CNPM1

10 B18DCCN100 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 03/12/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM1

11 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy Nam 06/04/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM1

12 B18DCCN112 Phạm Đình Duy Nam 01/01/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM1

13 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự Nam 28/03/1999 Hà Giang CNTT D18CNPM1

14 B18DCCN135 Đặng Tiến Đạt Nam 07/08/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM1

15 B18DCCN145 Trần Tấn Đạt Nam 02/01/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM1

16 B18DCCN146 Trần Vương Đạt Nam 19/06/2000 Nghệ An CNTT D18CNPM1

17 B18DCCN157 Đinh Văn Đô Nam 30/06/2000 Nam Định CNTT D18CNPM1

18 B18DCCN166 Đỗ Trọng Đức Nam 16/09/2000 Hải Dương CNTT D18CNPM1

19 B18DCCN178 Nguyễn Văn Đức Nam 10/01/2000 Hà Tĩnh CNTT D18CNPM1

20 B18DCCN190 Lại Văn Hà Nam 24/05/2000 Nam Định CNTT D18CNPM1

21 B18DCCN199 Nguyễn Sỹ Hải Nam 26/06/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM1


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
22 B18DCCN266 Lê Trần Quang Huy Nam 25/06/2000 Phú Thọ CNTT D18CNPM1

23 B18DCCN309 Nguyễn Duy Khánh Nam 24/04/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18CNPM1

24 B18DCCN342 Đỗ Thanh Long Nam 10/02/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM1

25 B18DCCN343 Đỗ Việt Long Nam 07/08/2000 Nam Định CNTT D18CNPM1

26 B18DCCN364 Trịnh Xuân Long Nam 10/08/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM1

27 B18DCCN387 Bùi Phương Ngọc Mai Nữ 17/12/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM1

28 B18DCCN397 Võ Minh Mạnh Nam 29/12/2000 Hà Tĩnh CNTT D18CNPM1

29 B18DCCN398 Bùi Quang Minh Nam 26/08/2000 Hải Phòng CNTT D18CNPM1

30 B18DCCN408 Phạm Đức Minh Nam 23/12/2000 Hưng Yên CNTT D18CNPM1

31 B18DCCN419 Nguyễn Hữu Mừng Nam 08/02/2000 Bắc Ninh CNTT D18CNPM1

32 B18DCCN420 Đỗ Bùi Thành Nam Nam 09/10/2000 Nam Định CNTT D18CNPM1

33 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp Nam 05/02/2000 Ninh Bình CNTT D18CNPM1

34 B18DCCN474 Nguyễn Xuân Phúc Nam 06/02/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM1

35 B18DCCN497 Đào Thế Quốc Nam 16/04/1999 Hà Tĩnh CNTT D18CNPM1

36 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang Nam 01/12/2000 Nghệ An CNTT D18CNPM1

37 B18DCCN518 Nguyễn Thái Sơn Nam 16/06/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM1

38 B18DCCN596 Nguyễn Hồng Thái Nam 25/10/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM1

39 B18DCCN607 Phạm Văn Thanh Nam 28/11/2000 Nam Định CNTT D18CNPM1

40 B18DCCN617 Nguyễn Ngọc Thành Nam 26/06/2000 Bắc Giang CNTT D18CNPM1

41 B18DCCN618 Nguyễn Trung Thành Nam 18/04/2000 Hải Dương CNTT D18CNPM1

42 B18DCCN629 Nguyễn Tiến Thắng Nam 28/03/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM1

43 B18DCCN640 Đinh Văn Thìn Nam 04/05/2000 Nam Định CNTT D18CNPM1

44 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn Nam 15/04/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM1

45 B18DCCN672 Nguyễn Văn Trung Nam 28/02/2000 Hà Nam CNTT D18CNPM1

46 B18DCCN673 Quản Thành Trung Nam 24/01/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM1


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
47 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú Nam 17/04/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM1

48 B18DCCN552 Trần Anh Tú Nam 09/08/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM1

49 B18DCCN562 Nguyễn Anh Tuấn Nam 14/08/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM1

50 B18DCCN584 Nguyễn Thanh Tùng Nam 29/12/2000 Hải Dương CNTT D18CNPM1

51 B18DCCN585 Nguyễn Thế Tùng Nam 26/07/2000 Hải Dương CNTT D18CNPM1

52 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ Nam 18/08/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM1

Danh sách gồm có: 52 SV.

CÁN BỘ TIẾP NHẬN HỒ SƠ Ngày tiếp nhận: ...../...../ 2022 LỚP TRƯỞNG
Số lượng bản sao bằng THPT + phiếu TN: .....
Số lượng đơn chậm nộp: .......
Số lượng không nộp (cả bản sao và đơn chậm nộp):........
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
ĐƠN VỊ: PHÒNG GIÁO VỤ

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP BẢN SAO BẰNG TỐT NGHIỆP VÀ PHIẾU THÔNG TIN TỐT NGHIỆP

Ngành: Công nghệ thông tin Lớp: D18CNPM2


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
1 B18DCCN015 Lê Duy Anh Nam 04/04/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM2

2 B18DCCN026 Nguyễn Thế Anh Nam 08/09/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM2

3 B18DCCN081 Đỗ Đình Chinh Nam 29/05/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM2

4 B18DCCN070 Nguyễn Việt Cường Nam 10/10/2000 Phú Thọ CNTT D18CNPM2

5 B18DCCN092 Nguyễn Đức Doanh Nam 25/02/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM2

6 B18DCCN114 Vũ Trọng Duy Nam 05/09/2000 Hải Phòng CNTT D18CNPM2

7 B18DCCN125 Trần Thanh Dương Nam 18/01/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM2

8 B18DCCN136 Nguyễn Duy Đạt Nam 16/10/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM2

9 B18DCCN147 Trịnh Tiến Đạt Nam 23/12/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM2

10 B18DCCN158 Trần Văn Đô Nam 10/09/2000 Bắc Ninh CNTT D18CNPM2

11 B18DCCN191 Nguyễn Huy Hà Nam 02/11/2000 Nghệ An CNTT D18CNPM2

12 B18DCCN202 Vũ Thị Thu Hằng Nữ 14/03/2000 Ninh Bình CNTT D18CNPM2

13 B18DCCN212 Trần Xuân Hiệp Nam 03/04/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM2

14 B18DCCN245 Phạm Huy Hoàng Nam 30/03/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM2

15 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng Nam 17/01/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM2

16 B18DCCN267 Nguyễn Công Huy Nam 21/10/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM2

17 B18DCCN268 Nguyễn Ngọc Huy Nam 25/01/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM2

18 B18DCCN278 Đào Quang Hưng Nam 03/09/2000 Hải Dương CNTT D18CNPM2

19 B18DCCN279 Hoàng Vĩnh Hưng Nam 11/01/2000 Nam Định CNTT D18CNPM2

20 B18DCCN289 Nguyễn Lan Hương Nữ 15/09/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM2

21 B18DCCN290 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 28/07/2000 Bắc Ninh CNTT D18CNPM2
Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
22 B18DCCN301 Nguyễn Trọng Khang Nam 10/03/2000 Nam Định CNTT D18CNPM2

23 B18DCCN311 Nguyễn Ngọc Khánh Nam 28/12/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM2

24 B18DCCN312 Nguyễn Văn Khánh Nam 26/03/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM2

25 B18DCCN322 Hồ Sỹ Lâm Nam 09/01/2000 Nghệ An CNTT D18CNPM2

26 B18DCCN344 Hồ Tấn Long Nam 23/11/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM2

27 B18DCCN355 Nguyễn Thành Long Nam 04/04/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM2

28 B18DCCN356 Nguyễn Thành Long Nam 01/08/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM2

29 B18DCCN366 Vũ Bảo Long Nam 11/07/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM2

30 B18DCCN400 Hoàng Lê Minh Nam 22/05/2000 Hải Phòng CNTT D18CNPM2

31 B18DCCN411 Trần Đỗ Minh Nam 24/04/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM2

32 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam Nam 16/01/2000 Hải Dương CNTT D18CNPM2

33 B18DCCN433 Nguyễn Viết Nam Nam 15/03/2000 Hà Giang CNTT D18CNPM2

34 B18DCCN443 Nguyễn Thị Ngát Nữ 14/06/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM2

35 B18DCCN444 Hoàng Thị Ngân Nữ 14/07/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18CNPM2

36 B18DCCN454 Trần Xuân Nghiệp Nam 10/03/2000 Hà Nam CNTT D18CNPM2

37 B18DCCN487 Vũ Minh Quang Nam 10/05/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM2

38 B18DCCN488 Phan Chính Quảng Nam 25/03/2000 Hưng Yên CNTT D18CNPM2

39 B18DCCN498 Nguyễn Anh Quốc Nam 30/04/2000 Nam Định CNTT D18CNPM2

40 B18DCCN499 Nguyễn Hưng Quốc Nam 24/07/2000 Hải Phòng CNTT D18CNPM2

41 B18DCCN509 Đinh Thái Sơn Nam 04/09/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM2

42 B18DCCN520 Phạm Khắc Sơn Nam 21/06/2000 Ninh Bình CNTT D18CNPM2

43 B18DCCN521 Phùng Đình Sơn Nam 28/02/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18CNPM2

44 B18DCCN597 Nguyễn Tư Thái Nam 02/02/2000 Nghệ An CNTT D18CNPM2

45 B18DCCN619 Phạm Công Thành Nam 23/10/2000 Hà Tĩnh CNTT D18CNPM2

46 B18DCCN631 Trần Văn Thắng Nam 16/11/2000 Bắc Giang CNTT D18CNPM2
Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
47 B18DCCN641 Nguyễn Xuân Thìn Nam 06/02/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM2

48 B18DCCN642 Phan Văn Thìn Nam 19/12/2000 Hải Phòng CNTT D18CNPM2

49 B18DCCN652 Đỗ Thị Thúy Nữ 30/06/2000 Hưng Yên CNTT D18CNPM2

50 B18DCCN653 Đinh Thị Diệu Thư Nữ 02/11/2000 Quảng Ninh CNTT D18CNPM2

51 B18DCCN674 Vũ Việt Trung Nam 01/11/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM2

52 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng Nam 14/02/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM2

Danh sách gồm có: 52 SV.

CÁN BỘ TIẾP NHẬN HỒ SƠ Ngày tiếp nhận: ...../...../ 2022 LỚP TRƯỞNG
Số lượng bản sao bằng THPT + phiếu TN: .....
Số lượng đơn chậm nộp: .......
Số lượng không nộp (cả bản sao và đơn chậm nộp):........
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
ĐƠN VỊ: PHÒNG GIÁO VỤ

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP BẢN SAO BẰNG TỐT NGHIỆP VÀ PHIẾU THÔNG TIN TỐT NGHIỆP

Ngành: Công nghệ thông tin Lớp: D18CNPM3


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
1 B18DCCN016 Lê Đắc Anh Nam 15/09/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM3

2 B18DCCN017 Lê Đức Phan Anh Nam 22/04/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM3

3 B18DCCN082 Chu Đức Chính Nam 14/07/2000 Hưng Yên CNTT D18CNPM3

4 B18DCCN083 Nguyễn Công Chính Nam 20/08/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM3

5 B18DCCN061 Trương Đăng Công Nam 20/08/2000 Hưng Yên CNTT D18CNPM3

6 B18DCCN072 Phạm Mạnh Cường Nam 06/01/2000 Hải Dương CNTT D18CNPM3

7 B18DCCN104 Bùi Quý Duy Nam 29/11/2000 Nam Định CNTT D18CNPM3

8 B18DCCN105 Dương Ngọc Duy Nam 21/08/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM3

9 B18DCCN115 Lại Thị Duyên Nữ 01/12/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM3

10 B18DCCN126 Trương Thái Dương Nam 23/06/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM3

11 B18DCCN127 Vũ Thế Dương Nam 10/10/2000 Nam Định CNTT D18CNPM3

12 B18DCCN137 Nguyễn Đức Đạt Nam 26/02/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM3

13 B18DCCN159 Hoàng Hoàng Đông Nam 23/01/2000 Thái Nguyên CNTT D18CNPM3

14 B18DCCN171 Nguyễn Hữu Đức Nam 11/12/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM3

15 B18DCCN182 Tô Mạnh Đức Nam 31/12/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM3

16 B18DCCN192 Nguyễn Quang Hà Nam 07/12/2000 Hải Dương CNTT D18CNPM3

17 B18DCCN203 Bùi Minh Hiền Nữ 30/03/2000 Hoà Bình CNTT D18CNPM3

18 B18DCCN214 Lã Trung Hiếu Nam 11/03/2000 Nam Định CNTT D18CNPM3

19 B18DCCN215 Nguyễn Đình Hiếu Nam 20/09/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM3

20 B18DCCN225 Phan Quang Hiếu Nam 08/04/2000 Hà Nam CNTT D18CNPM3

21 B18DCCN226 Trần Trung Hiếu Nam 14/08/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM3
Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
22 B18DCCN247 Vũ Huy Hoàng Nam 12/01/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM3

23 B18DCCN248 Trần Viết Hoành Nam 25/05/2000 Bắc Ninh CNTT D18CNPM3

24 B18DCCN259 Vũ Danh Hùng Nam 04/11/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM3

25 B18DCCN269 Nguyễn Quang Huy Nam 12/01/2000 Ninh Bình CNTT D18CNPM3

26 B18DCCN303 Bùi Đức Khanh Nam 17/11/2000 Phú Thọ CNTT D18CNPM3

27 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long Nam 25/11/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM3

28 B18DCCN346 Lê Đức Long Nam 21/02/2000 Nam Định CNTT D18CNPM3

29 B18DCCN357 Phạm Ngọc Long Nam 10/01/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM3

30 B18DCCN368 Vũ Hải Long Nam 07/11/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM3

31 B18DCCN379 Phạm Văn Luận Nam 17/05/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM3

32 B18DCCN390 Nguyễn Tiến Mai Nam 01/10/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18CNPM3

33 B18DCCN423 Lê Hoàng Nam Nam 22/10/2000 Nam Định CNTT D18CNPM3

34 B18DCCN445 Trần Khánh Ngân Nữ 02/03/2000 Nam Định CNTT D18CNPM3

35 B18DCCN478 Trung Thị Phương Nữ 06/12/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM3

36 B18DCCN489 Bùi Anh Quân Nam 08/04/2000 Nam Định CNTT D18CNPM3

37 B18DCCN511 Hoàng Thái Sơn Nam 18/09/2000 Nam Định CNTT D18CNPM3

38 B18DCCN599 Phạm Hồng Thái Nam 19/07/2000 Ninh Bình CNTT D18CNPM3

39 B18DCCN621 Nguyễn Phương Thảo Nữ 24/09/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM3

40 B18DCCN654 Lê Thị Minh Thư Nữ 26/11/2000 Hưng Yên CNTT D18CNPM3

41 B18DCCN533 Nguyễn Hữu Tiến Nam 19/04/2000 Hà Nam CNTT D18CNPM3

42 B18DCCN665 Nguyễn Thị Việt Trinh Nữ 16/04/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM3

43 B18DCCN554 Trương Thế Tú Nam 01/07/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM3

44 B18DCCN555 Nguyễn Mạnh Tuân Nam 05/07/1999 Hải Dương CNTT D18CNPM3

45 B18DCCN565 Nguyễn Giản Tuấn Nam 20/01/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM3

46 B18DCCN566 Nguyễn Hữu Minh Tuấn Nam 07/02/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM3
Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
47 B18DCCN588 Vi Thị Kim Tuyền Nữ 14/08/2000 Cao Bằng CNTT D18CNPM3

48 B18DCCN686 Trần Công Viên Nam 01/02/2000 Nam Định CNTT D18CNPM3

49 B18DCCN707 Bế Minh Vũ Nam 30/06/1999 Cao Bằng CNTT D18CNPM3

Danh sách gồm có: 49 SV.

CÁN BỘ TIẾP NHẬN HỒ SƠ Ngày tiếp nhận: ...../...../ 2022 LỚP TRƯỞNG
Số lượng bản sao bằng THPT + phiếu TN: .....
Số lượng đơn chậm nộp: .......
Số lượng không nộp (cả bản sao và đơn chậm nộp):........
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
ĐƠN VỊ: PHÒNG GIÁO VỤ

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP BẢN SAO BẰNG TỐT NGHIỆP VÀ PHIẾU THÔNG TIN TỐT NGHIỆP

Ngành: Công nghệ thông tin Lớp: D18CNPM4


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
1 B18DCCN029 Nguyễn Viết Anh Nam 14/08/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM4

2 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh Nam 15/03/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM4

3 B18DCCN074 Nguyễn Hải Châu Nam 15/01/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18CNPM4

4 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính Nam 14/03/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM4

5 B18DCCN073 Phạm Văn Cường Nam 13/09/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18CNPM4

6 B18DCCN106 Đỗ Quang Duy Nam 25/10/2000 Nam Định CNTT D18CNPM4

7 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy Nam 21/10/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM4

8 B18DCCN117 Lò Văn Dự Nam 09/05/2000 Sơn La CNTT D18CNPM4

9 B18DCCN139 Nguyễn Tiến Đạt Nam 30/06/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM4

10 B18DCCN173 Nguyễn Minh Đức Nam 20/04/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM4

11 B18DCCN184 Trịnh Trung Đức Nam 10/12/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM4

12 B18DCCN205 Đỗ Văn Hiển Nam 02/10/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM4

13 B18DCCN216 Nguyễn Minh Hiếu Nam 19/07/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM4

14 B18DCCN217 Nguyễn Minh Hiếu Nam 22/09/2000 Nam Định CNTT D18CNPM4

15 B18DCCN250 Nguyễn Thị Hồng Nữ 27/08/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM4

16 B18DCCN261 Vương Mạnh Hùng Nam 23/08/2000 Nam Định CNTT D18CNPM4

17 B18DCCN293 Lê Trung Kiên Nam 06/01/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18CNPM4

18 B18DCCN325 Nguyễn Quang Liêm Nam 08/03/2000 Tuyên Quang CNTT D18CNPM4

19 B18DCCN369 Vũ Hoàng Long Nam 30/10/2000 Nam Định CNTT D18CNPM4

20 B18DCCN380 Nguyễn Quốc Luật Nam 12/03/2000 Hải Dương CNTT D18CNPM4

21 B18DCCN392 Bùi Đức Mạnh Nam 12/01/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM4


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
22 B18DCCN413 Trần Hùng Minh Nam 05/10/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM4

23 B18DCCN414 Trần Lê Minh Nam 10/03/2000 Gia Lai CNTT D18CNPM4

24 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa Nam 22/08/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM4

25 B18DCCN457 Phạm Sỹ Hồng Ngọc Nam 06/04/2000 Bắc Ninh CNTT D18CNPM4

26 B18DCCN479 Bùi Đình Quang Nam 29/01/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM4

27 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân Nam 12/05/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM4

28 B18DCCN502 Nguyễn Bá Quyết Nam 18/06/1995 Nam Định CNTT D18CNPM4

29 B18DCCN709 Vũ Cao Sơn Nam 15/12/1999 Lạng Sơn CNTT D18CNPM4

30 B18DCCN523 Vũ Hồng Sơn Nam 11/02/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM4

31 B18DCCN524 Nguyễn Đình Tài Nam 11/04/2000 Bắc Ninh CNTT D18CNPM4

32 B18DCCN611 Đinh Như Thành Nam 25/12/2000 Nam Định CNTT D18CNPM4

33 B18DCCN612 Đỗ Minh Thành Nam 17/06/2000 Hà Nam CNTT D18CNPM4

34 B18DCCN622 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 30/03/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM4

35 B18DCCN633 Trương Văn Thắng Nam 15/03/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM4

36 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng Nam 18/09/2000 Lào Cai CNTT D18CNPM4

37 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh Nam 21/09/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM4

38 B18DCCN656 Nguyễn Lê Thương Nữ 18/08/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM4

39 B18DCCN534 Nguyễn Minh Tiến Nam 31/03/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM4

40 B18DCCN535 Nguyễn Văn Tiến Nam 10/05/2000 Nam Định CNTT D18CNPM4

41 B18DCCN545 Lê Đình Toản Nam 14/11/2000 Hưng Yên CNTT D18CNPM4

42 B18DCCN546 Phan Ngọc Toản Nam 15/06/2000 Nam Định CNTT D18CNPM4

43 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng Nam 02/07/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM4

44 B18DCCN667 Đinh Việt Trung Nam 19/06/2000 Nam Định CNTT D18CNPM4

45 B18DCCN677 Nguyễn Khắc Trường Nam 16/02/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18CNPM4

46 B18DCCN678 Nguyễn Mạnh Trường Nam 05/11/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM4


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
47 B18DCCN556 Cao Anh Tuấn Nam 08/02/2000 Nghệ An CNTT D18CNPM4

48 B18DCCN578 Lê Nho Tùng Nam 19/05/2000 Hải Dương CNTT D18CNPM4

49 B18DCCN579 Lê Thanh Tùng Nam 10/07/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM4

50 B18DCCN688 Lại Thái Việt Nam 26/10/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM4

51 B18DCCN700 Đỗ Quý Xuân Nam 26/01/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM4

Danh sách gồm có: 51 SV.

CÁN BỘ TIẾP NHẬN HỒ SƠ Ngày tiếp nhận: ...../...../ 2022 LỚP TRƯỞNG
Số lượng bản sao bằng THPT + phiếu TN: .....
Số lượng đơn chậm nộp: .......
Số lượng không nộp (cả bản sao và đơn chậm nộp):........
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
ĐƠN VỊ: PHÒNG GIÁO VỤ

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP BẢN SAO BẰNG TỐT NGHIỆP VÀ PHIẾU THÔNG TIN TỐT NGHIỆP

Ngành: Công nghệ thông tin Lớp: D18CNPM5


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
1 B18DCCN020 Nguyễn Đình Tuấn Anh Nam 19/06/2000 Bắc Ninh CNTT D18CNPM5

2 B18DCCN021 Nguyễn Lan Anh Nữ 08/05/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM5

3 B18DCCN042 Vũ Tuấn Anh Nam 20/05/2000 Bắc Giang CNTT D18CNPM5

4 B18DCCN108 Lê Đắc Duy Nam 23/06/2000 Hải Phòng CNTT D18CNPM5

5 B18DCCN109 Nguyễn Ngọc Duy Nam 09/04/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18CNPM5

6 B18DCCN152 Nguyễn Minh Đăng Nam 22/06/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM5

7 B18DCCN153 Phan Hải Đăng Nam 03/02/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18CNPM5

8 B18DCCN197 Nguyễn Đức Hải Nam 10/09/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18CNPM5

9 B18DCCN218 Nguyễn Thế Hiếu Nam 02/02/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM5

10 B18DCCN251 Dương Bằng Huân Nam 02/12/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM5

11 B18DCCN272 Trần Quang Huy Nam 05/07/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM5

12 B18DCCN273 Trương Tuấn Huy Nam 24/08/2000 Yên Bái CNTT D18CNPM5

13 B18DCCN284 Nguyễn Khánh Hưng Nam 21/03/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM5

14 B18DCCN305 Đinh Văn Khánh Nam 09/11/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM5

15 B18DCCN317 Cao Bá Khoát Nam 23/04/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM5

16 B18DCCN294 Nguyễn Đình Kiên Nam 19/10/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM5

17 B18DCCN338 Đặng Văn Long Nam 16/03/2000 Bắc Giang CNTT D18CNPM5

18 B18DCCN339 Đinh Vũ Long Nam 25/09/2000 Hưng Yên CNTT D18CNPM5

19 B18DCCN349 Nguyễn Duy Long Nam 02/10/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM5

20 B18DCCN350 Nguyễn Đắc Long Nam 29/02/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM5

21 B18DCCN361 Phùng Thành Long Nam 31/05/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM5


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
22 B18DCCN393 Đinh Quốc Mạnh Nam 17/05/2000 Ninh Bình CNTT D18CNPM5

23 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh Nam 11/07/2000 Phú Thọ CNTT D18CNPM5

24 B18DCCN405 Nguyễn Quang Minh Nam 05/11/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM5

25 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh Nam 26/02/2000 Hải Dương CNTT D18CNPM5

26 B18DCCN427 Nguyễn Giang Nam Nam 24/04/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM5

27 B18DCCN448 Đỗ Đức Nghĩa Nam 29/09/2000 Ninh Bình CNTT D18CNPM5

28 B18DCCN449 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 02/09/2000 Ninh Bình CNTT D18CNPM5

29 B18DCCN460 Lê Thanh Nguyệt Nữ 03/02/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18CNPM5

30 B18DCCN470 Đỗ Văn Phú Nam 14/05/2000 Hưng Yên CNTT D18CNPM5

31 B18DCCN471 Phạm Đình Phú Nam 07/04/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM5

32 B18DCCN492 Đặng Sỹ Quân Nam 14/11/2000 Nghệ An CNTT D18CNPM5

33 B18DCCN503 Nguyễn Văn Quyết Nam 06/08/2000 Bắc Ninh CNTT D18CNPM5

34 B18DCCN504 Đặng Thị Như Quỳnh Nữ 19/11/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM5

35 B18DCCN525 Nguyễn Huy Tâm Nam 22/02/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM5

36 B18DCCN602 Đỗ Thị Thanh Thanh Nữ 04/04/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM5

37 B18DCCN625 Hoàng Văn Thắng Nam 11/06/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM5

38 B18DCCN635 Vũ Xuân Thế Nam 29/07/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM5

39 B18DCCN647 Trần Thị Thu Nữ 28/02/2000 Nam Định CNTT D18CNPM5

40 B18DCCN657 Trần Thị Thương Nữ 30/04/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM5

41 B18DCCN658 Vũ Văn Thưởng Nam 19/06/2000 Nam Định CNTT D18CNPM5

42 B18DCCN536 Đỗ Ngọc Tỉnh Nam 21/03/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM5

43 B18DCCN547 Nguyễn Đức Toán Nam 29/08/2000 Bắc Ninh CNTT D18CNPM5

44 B18DCCN669 Nguyễn Bảo Trung Nam 24/04/2000 Nghệ An CNTT D18CNPM5

45 B18DCCN680 Phạm Văn Trường Nam 28/12/2000 Nam Định CNTT D18CNPM5

46 B18DCCN548 Hoàng Văn Tú Nam 24/10/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM5


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
47 B18DCCN558 Đinh Công Tuấn Nam 06/04/2000 Ninh Bình CNTT D18CNPM5

48 B18DCCN701 Lại Văn Xuân Nam 13/03/2000 Hà Nam CNTT D18CNPM5

49 B18DCCN702 Lê Bảo Yến Nữ 20/05/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM5

Danh sách gồm có: 49 SV.

CÁN BỘ TIẾP NHẬN HỒ SƠ Ngày tiếp nhận: ...../...../ 2022 LỚP TRƯỞNG
Số lượng bản sao bằng THPT + phiếu TN: .....
Số lượng đơn chậm nộp: .......
Số lượng không nộp (cả bản sao và đơn chậm nộp):........
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
ĐƠN VỊ: PHÒNG GIÁO VỤ

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP BẢN SAO BẰNG TỐT NGHIỆP VÀ PHIẾU THÔNG TIN TỐT NGHIỆP

Ngành: Công nghệ thông tin Lớp: D18CNPM6


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
1 B18DCCN022 Nguyễn Lâm Anh Nam 17/01/2000 Bắc Ninh CNTT D18CNPM6

2 B18DCCN033 Phạm Đức Anh Nam 04/10/2000 Cà Mau CNTT D18CNPM6

3 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh Nam 26/06/2000 Bắc Ninh CNTT D18CNPM6

4 B18DCCN077 Đỗ Minh Chiến Nam 12/04/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM6

5 B18DCCN066 Đinh Mạnh Cường Nam 30/09/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM6

6 B18DCCN110 Nguyễn Phương Duy Nam 15/06/2000 Nam Định CNTT D18CNPM6

7 B18DCCN121 Lưu Văn Dương Nam 29/06/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM6

8 B18DCCN132 Đoàn Trọng Đán Nam 03/01/2000 Nam Định CNTT D18CNPM6

9 B18DCCN143 Nguyễn Văn Đạt Nam 22/06/2000 Hà Nam CNTT D18CNPM6

10 B18DCCN165 Đinh Ngọc Đức Nam 11/10/2000 Ninh Bình CNTT D18CNPM6

11 B18DCCN176 Nguyễn Minh Đức Nam 02/09/2000 Nam Định CNTT D18CNPM6

12 B18DCCN187 Nguyễn Trường Giang Nam 31/01/2000 Hải Dương CNTT D18CNPM6

13 B18DCCN209 Hoàng Tuấn Hiệp Nam 12/12/2000 Nghệ An CNTT D18CNPM6

14 B18DCCN219 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 04/12/2000 Hải Phòng CNTT D18CNPM6

15 B18DCCN275 Ngô Ngọc Huyền Nữ 25/08/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM6

16 B18DCCN308 Ngô Gia Khánh Nam 23/09/2000 Lai Châu CNTT D18CNPM6

17 B18DCCN319 Nguyễn Duy Khương Nam 02/01/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18CNPM6

18 B18DCCN296 Nguyễn Trọng Kiên Nam 10/07/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM6

19 B18DCCN297 Nguyễn Trung Kiên Nam 18/09/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM6

20 B18DCCN330 Nguyễn Thị Linh Nữ 24/07/2000 Bắc Ninh CNTT D18CNPM6

21 B18DCCN329 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 20/01/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM6


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
22 B18DCCN340 Đỗ Duy Long Nam 07/12/2000 Nam Định CNTT D18CNPM6

23 B18DCCN341 Đỗ Hoàng Long Nam 19/10/2000 Nam Định CNTT D18CNPM6

24 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long Nam 17/01/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM6

25 B18DCCN362 Trần Hoàng Long Nam 09/07/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM6

26 B18DCCN385 Trương Văn Lương Nam 24/04/1999 Thanh Hoá CNTT D18CNPM6

27 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh Nam 20/07/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM6

28 B18DCCN406 Nguyễn Văn Minh Nam 03/11/1999 Nghệ An CNTT D18CNPM6

29 B18DCCN407 Phạm Anh Tuấn Minh Nam 17/04/2000 Nam Định CNTT D18CNPM6

30 B18DCCN450 Nguyễn Trung Nghĩa Nam 06/03/2000 Bắc Ninh CNTT D18CNPM6

31 B18DCCN451 Trần Văn Nghĩa Nam 27/05/2000 Quảng Ninh CNTT D18CNPM6

32 B18DCCN472 Phan Đình Phú Nam 23/05/2000 Nam Định CNTT D18CNPM6

33 B18DCCN473 Nguyễn Minh Phúc Nam 30/07/2000 Nam Định CNTT D18CNPM6

34 B18DCCN516 Ngô Thái Sơn Nam 03/11/2000 Hải Dương CNTT D18CNPM6

35 B18DCCN594 Đào Văn Thái Nam 02/11/2000 Bắc Ninh CNTT D18CNPM6

36 B18DCCN605 Nguyễn Hoài Thanh Nam 17/07/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM6

37 B18DCCN626 Nguyễn Danh Thắng Nam 13/08/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM6

38 B18DCCN637 Hoàng Công Thiện Nam 13/04/2000 Thanh Hoá CNTT D18CNPM6

39 B18DCCN659 Đồng Thu Trà Nữ 21/09/2000 Bắc Giang CNTT D18CNPM6

40 B18DCCN660 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 03/10/2000 Ninh Bình CNTT D18CNPM6

41 B18DCCN670 Nguyễn Đình Trung Nam 07/11/2000 Nghệ An CNTT D18CNPM6

42 B18DCCN681 Trần Văn Trường Nam 18/02/2000 Thái Bình CNTT D18CNPM6

43 B18DCCN549 Lã Mạnh Tú Nam 08/12/2000 Hoà Bình CNTT D18CNPM6

44 B18DCCN550 Nguyễn Minh Tú Nam 30/09/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM6

45 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn Nam 24/11/2000 Hà Tây CNTT D18CNPM6

46 B18DCCN572 Tô Anh Tuấn Nam 26/06/2000 Hà Nội CNTT D18CNPM6


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
47 B18DCCN583 Nguyễn Thanh Tùng Nam 01/07/2000 Nam Định CNTT D18CNPM6

48 B18DCCN693 Trần Quang Vịnh Nam 10/08/2000 Phú Thọ CNTT D18CNPM6

Danh sách gồm có: 48 SV.

CÁN BỘ TIẾP NHẬN HỒ SƠ Ngày tiếp nhận: ...../...../ 2022 LỚP TRƯỞNG
Số lượng bản sao bằng THPT + phiếu TN: .....
Số lượng đơn chậm nộp: .......
Số lượng không nộp (cả bản sao và đơn chậm nộp):........
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
ĐƠN VỊ: PHÒNG GIÁO VỤ

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP BẢN SAO BẰNG TỐT NGHIỆP VÀ PHIẾU THÔNG TIN TỐT NGHIỆP

Ngành: Công nghệ thông tin Lớp: D18HTTT1


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
1 B18DCCN001 Lê Quang An Nam 26/01/2000 Hà Nam CNTT D18HTTT1

2 B18DCCN012 Đỗ Lâm Anh Nam 01/10/2000 Nam Định CNTT D18HTTT1

3 B18DCCN034 Phạm Quang Anh Nam 06/06/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT1

4 B18DCCN045 Hà Thị Ngọc Ánh Nữ 09/09/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT1

5 B18DCCN078 Nguyễn Tuấn Chiến Nam 08/08/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT1

6 B18DCCN089 Phạm Xuân Chung Nam 05/06/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT1

7 B18DCCN057 Đào Quang Công Nam 13/02/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT1

8 B18DCCN067 Huỳnh Minh Cường Nam 05/10/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT1

9 B18DCCN068 Nguyễn Đình Cường Nam 15/09/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT1

10 B18DCCN123 Phạm Thị Thuỳ Dương Nữ 22/10/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT1

11 B18DCCN133 Đặng Tiến Đạo Nam 25/10/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT1

12 B18DCCN144 Nguyễn Viết Đạt Nam 01/06/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT1

13 B18DCCN155 Đinh Công Đình Nam 02/12/2000 Nam Định CNTT D18HTTT1

14 B18DCCN177 Nguyễn Tràng Đức Nam 25/10/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT1

15 B18DCCN188 Dương Hoàng Hà Nam 05/07/2000 Hưng Yên CNTT D18HTTT1

16 B18DCCN189 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 01/04/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18HTTT1

17 B18DCCN200 Tô Văn Hải Nam 03/11/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT1

18 B18DCCN210 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 24/09/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT1

19 B18DCCN221 Nguyễn Văn Hiếu Nam 27/01/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT1

20 B18DCCN222 Nguyễn Văn Hiếu Nam 01/09/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT1

21 B18DCCN232 Lý Thị Hòa Nữ 07/04/2000 Bắc Kạn CNTT D18HTTT1


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
22 B18DCCN233 Nguyễn Minh Hòa Nữ 16/02/2000 Nam Định CNTT D18HTTT1

23 B18DCCN243 Nguyễn Huy Hoàng Nam 27/06/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT1

24 B18DCCN244 Nguyễn Viết Minh Hoàng Nam 11/12/2000 Thái Nguyên CNTT D18HTTT1

25 B18DCCN254 Nguyễn Huy Hùng Nam 01/02/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT1

26 B18DCCN265 Hoàng Quang Huy Nam 11/02/1999 Bắc Kạn CNTT D18HTTT1

27 B18DCCN276 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 25/04/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT1

28 B18DCCN287 Phạm Năng Hưng Nam 25/06/2000 Hải Dương CNTT D18HTTT1

29 B18DCCN298 Tống Duy Khải Nam 11/07/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT1

30 B18DCCN299 Trần Thanh Khải Nam 07/07/2000 Hà Nam CNTT D18HTTT1

31 B18DCCN320 Phạm Viết Khương Nam 25/11/2000 Hải Phòng CNTT D18HTTT1

32 B18DCCN321 Ninh Thị Lan Nữ 01/06/2000 Ninh Bình CNTT D18HTTT1

33 B18DCCN332 Phạm Thị Diệu Linh Nữ 23/11/2000 Nam Định CNTT D18HTTT1

34 B18DCCN353 Nguyễn Ngọc Long Nam 17/08/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT1

35 B18DCCN365 Trương Quang Long Nam 27/02/2000 Nam Định CNTT D18HTTT1

36 B18DCCN375 Nguyễn Xuân Lộc Nam 14/10/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT1

37 B18DCCN386 Nguyễn Xuân Lựu Nam 16/05/2000 Nam Định CNTT D18HTTT1

38 B18DCCN430 Nguyễn Trọng Nam Nam 12/08/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT1

39 B18DCCN441 Lê Thị Quỳnh Nga Nữ 06/06/2000 Hải Dương CNTT D18HTTT1

40 B18DCCN452 Trịnh Đình Nghĩa Nam 21/10/1999 Thanh Hoá CNTT D18HTTT1

41 B18DCCN463 Nguyễn Văn Nhật Nam 11/07/2000 Bắc Ninh CNTT D18HTTT1

42 B18DCCN464 Trần Thị Thùy Nhung Nữ 26/08/2000 Hưng Yên CNTT D18HTTT1

43 B18DCCN485 Trần Đức Quang Nam 24/08/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT1

44 B18DCCN496 Phạm Vũ Minh Quân Nam 11/12/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT1

45 B18DCCN508 Nguyễn Văn Sang Nam 16/04/1997 Hưng Yên CNTT D18HTTT1

46 B18DCCN606 Nguyễn Thị Thanh Nữ 17/02/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT1


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
47 B18DCCN628 Nguyễn Quyết Thắng Nam 16/12/1999 Hà Nội CNTT D18HTTT1

48 B18DCCN639 Nguyễn Khả Thiết Nam 04/09/2000 Bắc Ninh CNTT D18HTTT1

49 B18DCCN650 Đinh Sĩ Thủy Nam 16/06/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT1

50 B18DCCN651 Nguyễn Thị Thủy Nữ 16/10/1998 Thanh Hoá CNTT D18HTTT1

51 B18DCCN529 Chu Minh Tiến Nam 01/10/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT1

52 B18DCCN661 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 09/02/2000 Hải Dương CNTT D18HTTT1

53 B18DCCN662 Nguyễn Thu Trang Nữ 21/02/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT1

54 B18DCCN573 Nguyễn Văn Tuệ Nam 24/11/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT1

55 B18DCCN683 Hà Đình Văn Nam 24/04/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT1

Danh sách gồm có: 55 SV.

CÁN BỘ TIẾP NHẬN HỒ SƠ Ngày tiếp nhận: ...../...../ 2022 LỚP TRƯỞNG
Số lượng bản sao bằng THPT + phiếu TN: .....
Số lượng đơn chậm nộp: .......
Số lượng không nộp (cả bản sao và đơn chậm nộp):........
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
ĐƠN VỊ: PHÒNG GIÁO VỤ

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP BẢN SAO BẰNG TỐT NGHIỆP VÀ PHIẾU THÔNG TIN TỐT NGHIỆP

Ngành: Công nghệ thông tin Lớp: D18HTTT2


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
1 B18DCCN002 Nguyễn Đình An Nam 26/11/2000 Bắc Giang CNTT D18HTTT2

2 B18DCCN035 Phùng Ngọc Tuấn Anh Nam 22/01/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT2

3 B18DCCN046 Hoàng Duy Ánh Nam 28/09/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT2

4 B18DCCN047 Phạm Tiến Ánh Nam 15/07/2000 Hải Phòng CNTT D18HTTT2

5 B18DCCN079 Nguyễn Văn Chiến Nam 15/05/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18HTTT2

6 B18DCCN058 Ngô Trọng Công Nam 06/10/2000 Bắc Ninh CNTT D18HTTT2

7 B18DCCN113 Văn Nhật Duy Nam 08/01/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT2

8 B18DCCN124 Trần Bình Dương Nam 18/09/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT2

9 B18DCCN134 Đào Văn Đạt Nam 09/11/2000 Hải Dương CNTT D18HTTT2

10 B18DCCN156 Hoàng Khắc Đoàn Nam 22/08/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT2

11 B18DCCN167 Hoàng Minh Đức Nam 28/10/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT2

12 B18DCCN168 Nguyễn Anh Đức Nam 25/07/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT2

13 B18DCCN169 Nguyễn Duy Đức Nam 12/01/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT2

14 B18DCCN179 Phạm Minh Đức Nam 02/10/2000 Ninh Bình CNTT D18HTTT2

15 B18DCCN180 Phan Minh Đức Nam 29/04/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT2

16 B18DCCN201 Hoàng Thị Thu Hằng Nữ 14/01/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT2

17 B18DCCN213 Dương Trung Hiếu Nam 06/11/2000 Nam Định CNTT D18HTTT2

18 B18DCCN224 Phạm Quang Hiếu Nam 08/08/2000 Nam Định CNTT D18HTTT2

19 B18DCCN234 Nguyễn Thị Hòa Nữ 15/04/2000 Bắc Ninh CNTT D18HTTT2

20 B18DCCN277 Phạm Thị Thu Huyền Nữ 15/09/2000 Hải Dương CNTT D18HTTT2

21 B18DCCN288 Phạm Thành Hưng Nam 19/12/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT2


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
22 B18DCCN310 Nguyễn Duy Khánh Nam 14/11/2000 Nam Định CNTT D18HTTT2

23 B18DCCN323 Nguyễn Thanh Lâm Nam 16/07/2000 Hà Nam CNTT D18HTTT2

24 B18DCCN333 Phạm Thị Khánh Linh Nữ 02/09/2000 Hưng Yên CNTT D18HTTT2

25 B18DCCN354 Nguyễn Ngọc Thành Long Nam 20/05/2000 Nghệ An CNTT D18HTTT2

26 B18DCCN377 Bùi Hữu Lợi Nam 14/02/2000 Hoà Bình CNTT D18HTTT2

27 B18DCCN388 Ngô Thị Mai Nữ 07/01/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT2

28 B18DCCN389 Ngô Thị Mai Nữ 09/05/2000 Bắc Giang CNTT D18HTTT2

29 B18DCCN399 Đào Cao Minh Nam 24/10/2000 Ninh Bình CNTT D18HTTT2

30 B18DCCN410 Thạch Ngọc Minh Nam 03/11/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT2

31 B18DCCN421 Hoàng Văn Nam Nam 08/12/2000 Hải Phòng CNTT D18HTTT2

32 B18DCCN431 Nguyễn Văn Nam Nam 23/04/2000 Hải Dương CNTT D18HTTT2

33 B18DCCN442 Trương Thị Thuý Nga Nữ 20/08/2000 Ninh Bình CNTT D18HTTT2

34 B18DCCN465 Lê Tú Oanh Nữ 01/07/2000 Hưng Yên CNTT D18HTTT2

35 B18DCCN466 Nguyễn Thị Hồng Oanh Nữ 06/08/2000 Nam Định CNTT D18HTTT2

36 B18DCCN475 Vũ Tiến Phúc Nam 05/11/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT2

37 B18DCCN486 Vũ Mạnh Quang Nam 04/12/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT2

38 B18DCCN510 Hà Văn Sơn Nam 03/09/2000 Bắc Giang CNTT D18HTTT2

39 B18DCCN519 Phạm Đình Sơn Nam 06/07/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT2

40 B18DCCN608 Chu Minh Thành Nam 22/01/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT2

41 B18DCCN609 Dương Văn Thành Nam 26/02/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT2

42 B18DCCN630 Tạ Duy Thắng Nam 19/07/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT2

43 B18DCCN530 Đỗ Văn Tiến Nam 23/11/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT2

44 B18DCCN541 Nguyễn Mạnh Toàn Nam 15/03/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT2

45 B18DCCN542 Nguyễn Văn Toàn Nam 11/07/2000 Hà Nam CNTT D18HTTT2

46 B18DCCN663 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 23/08/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT2
Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
47 B18DCCN664 Phạm Thị Quỳnh Trang Nữ 10/07/2000 Hưng Yên CNTT D18HTTT2

48 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú Nam 20/04/2000 Bắc Giang CNTT D18HTTT2

49 B18DCCN563 Nguyễn Anh Tuấn Nam 08/10/2000 Nam Định CNTT D18HTTT2

50 B18DCCN564 Nguyễn Đình Anh Tuấn Nam 13/06/2000 Hải Dương CNTT D18HTTT2

51 B18DCCN574 Đào Quang Tùng Nam 01/02/2000 Hải Phòng CNTT D18HTTT2

52 B18DCCN575 Đỗ Tiến Tùng Nam 14/10/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18HTTT2

53 B18DCCN684 Lê Sỹ Văn Nam 30/08/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT2

54 B18DCCN685 Nguyễn Yến Vi Nữ 15/12/2000 Nghệ An CNTT D18HTTT2

55 B18DCCN696 Nguyễn Quốc Vũ Nam 28/03/2000 Bắc Giang CNTT D18HTTT2

Danh sách gồm có: 55 SV.

CÁN BỘ TIẾP NHẬN HỒ SƠ Ngày tiếp nhận: ...../...../ 2022 LỚP TRƯỞNG
Số lượng bản sao bằng THPT + phiếu TN: .....
Số lượng đơn chậm nộp: .......
Số lượng không nộp (cả bản sao và đơn chậm nộp):........
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
ĐƠN VỊ: PHÒNG GIÁO VỤ

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP BẢN SAO BẰNG TỐT NGHIỆP VÀ PHIẾU THÔNG TIN TỐT NGHIỆP

Ngành: Công nghệ thông tin Lớp: D18HTTT3


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
1 B18DCCN004 Phạm Long An Nam 20/08/2000 Phú Thọ CNTT D18HTTT3

2 B18DCCN005 Cao Hoàng Anh Nam 24/04/2000 Nghệ An CNTT D18HTTT3

3 B18DCCN006 Cao Tú Anh Nam 17/07/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT3

4 B18DCCN027 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 21/04/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT3

5 B18DCCN038 Trần Thị Phương Anh Nữ 04/01/2000 Nam Định CNTT D18HTTT3

6 B18DCCN039 Trần Thị Vân Anh Nữ 01/11/2000 Bắc Giang CNTT D18HTTT3

7 B18DCCN048 Nguyễn Xuân Bách Nam 11/03/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT3

8 B18DCCN049 Nguyễn Xuân Bách Nam 28/11/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT3

9 B18DCCN059 Nguyễn Văn Công Nam 18/09/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT3

10 B18DCCN060 Trần Thái Công Nam 26/10/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT3

11 B18DCCN071 Nguyễn Xuân Cường Nam 12/10/2000 Bắc Ninh CNTT D18HTTT3

12 B18DCCN093 Nguyễn Thế Doanh Nam 26/06/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT3

13 B18DCCN116 Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ 26/08/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18HTTT3

14 B18DCCN148 Vũ Tiến Đạt Nam 18/06/2000 Nam Định CNTT D18HTTT3

15 B18DCCN149 Trần Ngọc Đắc Nam 04/12/2000 Nam Định CNTT D18HTTT3

16 B18DCCN160 Lê Trung Đông Nam 10/11/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT3

17 B18DCCN170 Nguyễn Huy Đức Nam 09/11/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT3

18 B18DCCN181 Phùng Minh Đức Nam 23/03/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT3

19 B18DCCN235 Nguyễn Văn Hòa Nam 18/04/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT3

20 B18DCCN236 Nguyễn Văn Hòa Nam 13/06/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT3

21 B18DCCN237 Lê Bá Hoài Nam 30/03/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT3


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
22 B18DCCN246 Phạm Huy Hoàng Nam 12/12/2000 Khánh Hòa CNTT D18HTTT3

23 B18DCCN257 Phạm Ngọc Hùng Nam 30/09/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT3

24 B18DCCN258 Phùng Huy Hùng Nam 03/10/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18HTTT3

25 B18DCCN280 Lê Dương Hưng Nam 06/08/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT3

26 B18DCCN302 Phạm Minh Khang Nam 18/08/1999 Ninh Bình CNTT D18HTTT3

27 B18DCCN313 Nguyễn Khả Khiêm Nam 13/05/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT3

28 B18DCCN291 Lê Bá Kiên Nam 08/10/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT3

29 B18DCCN324 Phạm Tùng Lâm Nam 24/04/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT3

30 B18DCCN367 Vũ Duy Long Nam 11/02/2000 Nam Định CNTT D18HTTT3

31 B18DCCN378 Lê Thành Luân Nam 29/10/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT3

32 B18DCCN391 Nguyễn Thị Mai Nữ 28/02/2000 Bắc Ninh CNTT D18HTTT3

33 B18DCCN401 Lương Ngọc Minh Nam 22/05/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT3

34 B18DCCN402 Nguyễn Công Minh Nam 05/05/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT3

35 B18DCCN412 Trần Đức Minh Nam 22/09/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18HTTT3

36 B18DCCN434 Phạm Phương Nam Nam 18/09/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT3

37 B18DCCN455 Chu Quang Ngọc Nam 23/03/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT3

38 B18DCCN456 Ninh Thị Ánh Ngọc Nữ 21/01/2000 Nam Định CNTT D18HTTT3

39 B18DCCN706 Nguyễn Thị Nhung Nữ 10/10/1999 Lạng Sơn CNTT D18HTTT3

40 B18DCCN500 Vũ Trọng Quý Nam 24/10/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT3

41 B18DCCN501 Phạm Xuân Quyền Nam 04/11/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT3

42 B18DCCN522 Vũ Cao Sơn Nam 16/10/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT3

43 B18DCCN600 Đào Thị Thanh Nữ 15/12/2000 Hải Dương CNTT D18HTTT3

44 B18DCCN620 Nguyễn Đức Thảo Nam 12/10/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT3

45 B18DCCN632 Trịnh Minh Thắng Nam 10/12/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT3

46 B18DCCN643 Hồ Đức Thịnh Nam 23/11/2000 Hải Phòng CNTT D18HTTT3


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
47 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến Nam 15/12/2000 Hải Dương CNTT D18HTTT3

48 B18DCCN543 Nguyễn Văn Toàn Nam 23/12/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT3

49 B18DCCN544 Trịnh Vinh Toàn Nam 12/03/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT3

50 B18DCCN676 Nguyễn Huy Trường Nam 16/07/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT3

51 B18DCCN567 Nguyễn Hữu Tuấn Nam 20/03/2000 Nghệ An CNTT D18HTTT3

52 B18DCCN589 Nguyễn Thanh Tuyến Nam 16/10/2000 Hải Dương CNTT D18HTTT3

53 B18DCCN687 Hoàng Đức Việt Nam 27/07/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT3

54 B18DCCN697 Nguyễn Thành Vũ Nam 20/02/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT3

55 B18DCCN698 Phan Ánh Vương Nam 01/05/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT3

Danh sách gồm có: 55 SV.

CÁN BỘ TIẾP NHẬN HỒ SƠ Ngày tiếp nhận: ...../...../ 2022 LỚP TRƯỞNG
Số lượng bản sao bằng THPT + phiếu TN: .....
Số lượng đơn chậm nộp: .......
Số lượng không nộp (cả bản sao và đơn chậm nộp):........
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
ĐƠN VỊ: PHÒNG GIÁO VỤ

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP BẢN SAO BẰNG TỐT NGHIỆP VÀ PHIẾU THÔNG TIN TỐT NGHIỆP

Ngành: Công nghệ thông tin Lớp: D18HTTT4


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
1 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh Nam 21/07/2000 Phú Thọ CNTT D18HTTT4

2 B18DCCN040 Trần Việt Anh Nam 21/03/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT4

3 B18DCCN041 Vũ Đức Anh Nam 24/02/2000 Phú Thọ CNTT D18HTTT4

4 B18DCCN051 Nguyễn Đình Biên Nam 28/01/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT4

5 B18DCCN052 Đào Công Bình Nam 29/03/2000 Phú Thọ CNTT D18HTTT4

6 B18DCCN062 Vũ Đình Công Nam 11/02/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT4

7 B18DCCN094 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 02/04/2000 Nam Định CNTT D18HTTT4

8 B18DCCN095 Bạch Ngọc Dũng Nam 12/11/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT4

9 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại Nam 08/12/2000 Phú Thọ CNTT D18HTTT4

10 B18DCCN161 Vũ Đức Đông Nam 13/10/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT4

11 B18DCCN172 Nguyễn Hữu Đức Nam 29/08/2000 Bắc Ninh CNTT D18HTTT4

12 B18DCCN183 Trần Trung Đức Nam 11/02/2000 Ninh Bình CNTT D18HTTT4

13 B18DCCN194 Phạm Đình Hai Nam 08/01/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT4

14 B18DCCN204 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 07/10/2000 Bắc Ninh CNTT D18HTTT4

15 B18DCCN227 Trần Việt Hiếu Nam 25/12/2000 Hải Dương CNTT D18HTTT4

16 B18DCCN238 Bùi Tiến Hoàng Nam 28/05/2000 Nam Định CNTT D18HTTT4

17 B18DCCN239 Đỗ Việt Hoàng Nam 17/12/2000 Hưng Yên CNTT D18HTTT4

18 B18DCCN249 Nguyễn Văn Học Nam 10/01/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18HTTT4

19 B18DCCN260 Vũ Huy Hùng Nam 27/09/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT4

20 B18DCCN270 Nguyễn Quang Huy Nam 24/07/2000 Bắc Giang CNTT D18HTTT4

21 B18DCCN281 Lê Ngọc Hưng Nam 07/03/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT4


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
22 B18DCCN282 Lê Quốc Hưng Nam 18/06/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT4

23 B18DCCN304 Đặng Việt Khánh Nam 15/11/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT4

24 B18DCCN314 Phạm Anh Khiêm Nam 19/01/2000 Nam Định CNTT D18HTTT4

25 B18DCCN315 Ngô Thị Khoa Nữ 20/02/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT4

26 B18DCCN326 Đặng Chí Linh Nam 05/09/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT4

27 B18DCCN337 Đặng Nguyễn Hoàng Long Nam 13/01/2000 Hải Phòng CNTT D18HTTT4

28 B18DCCN347 Lê Hoàng Long Nam 25/10/2000 Đắk Lắk CNTT D18HTTT4

29 B18DCCN348 Lê Thành Long Nam 05/08/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT4

30 B18DCCN359 Phùng Hoàng Long Nam 27/10/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT4

31 B18DCCN370 Vũ Hoàng Long Nam 27/02/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT4

32 B18DCCN381 Phạm Văn Lực Nam 28/01/2000 Hà Nam CNTT D18HTTT4

33 B18DCCN708 Bùi Hải Nam Nam 22/02/1999 Hòa Bình CNTT D18HTTT4

34 B18DCCN424 Lê Khắc Nam Nam 20/05/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT4

35 B18DCCN425 Lê Ngọc Nam Nam 06/12/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT4

36 B18DCCN435 Trần Hoài Nam Nam 16/10/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT4

37 B18DCCN436 Trần Hoài Nam Nam 22/08/2000 Tuyên Quang CNTT D18HTTT4

38 B18DCCN447 Đoàn Đức Nghĩa Nam 13/02/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT4

39 B18DCCN458 Đào Kỷ Nguyên Nam 19/08/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT4

40 B18DCCN469 Dương Hoàng Phú Nam 07/01/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT4

41 B18DCCN480 Lê Hồng Quang Nam 10/07/2000 CHLB Nga CNTT D18HTTT4

42 B18DCCN481 Lê Minh Quang Nam 07/05/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT4

43 B18DCCN490 Đào Hồng Quân Nam 18/11/2000 Nam Định CNTT D18HTTT4

44 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn Nam 06/11/1999 Nam Định CNTT D18HTTT4

45 B18DCCN601 Đinh Văn Thanh Nam 27/09/2000 Nam Định CNTT D18HTTT4

46 B18DCCN623 Nguyễn Xuân Thảo Nam 14/01/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT4
Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
47 B18DCCN645 Trần Nguyên Thịnh Nam 14/07/2000 Quảng Ngãi CNTT D18HTTT4

48 B18DCCN655 Nguyễn Văn Thử Nam 14/10/2000 Ninh Bình CNTT D18HTTT4

49 B18DCCN557 Đặng Anh Tuấn Nam 19/08/2000 Đắk Lắk CNTT D18HTTT4

50 B18DCCN580 Lưu Quang Tùng Nam 15/09/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT4

51 B18DCCN590 Đinh Hữu Tường Nam 17/09/2000 Nghệ An CNTT D18HTTT4

52 B18DCCN710 Lương Thị Vân Nữ 31/10/1999 Yên Bái CNTT D18HTTT4

53 B18DCCN689 Nguyễn Quốc Việt Nam 19/01/2000 Ninh Bình CNTT D18HTTT4

54 B18DCCN690 Nguyễn Quang Vinh Nam 13/09/2000 Nam Định CNTT D18HTTT4

55 B18DCCN699 Đào Thị Xoan Nữ 11/08/2000 Hưng Yên CNTT D18HTTT4

Danh sách gồm có: 55 SV.

CÁN BỘ TIẾP NHẬN HỒ SƠ Ngày tiếp nhận: ...../...../ 2022 LỚP TRƯỞNG
Số lượng bản sao bằng THPT + phiếu TN: .....
Số lượng đơn chậm nộp: .......
Số lượng không nộp (cả bản sao và đơn chậm nộp):........
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
ĐƠN VỊ: PHÒNG GIÁO VỤ

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP BẢN SAO BẰNG TỐT NGHIỆP VÀ PHIẾU THÔNG TIN TỐT NGHIỆP

Ngành: Công nghệ thông tin Lớp: D18HTTT5


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
1 B18DCCN009 Đào Thị Anh Nữ 19/09/2000 Hưng Yên CNTT D18HTTT5

2 B18DCCN010 Đỗ Hùng Anh Nam 27/09/2000 Hà Nam CNTT D18HTTT5

3 B18DCCN075 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 21/11/2000 Nam Định CNTT D18HTTT5

4 B18DCCN085 Đào Nguyên Chung Nam 01/11/2000 Thái Nguyên CNTT D18HTTT5

5 B18DCCN063 Vũ Viết Công Nam 29/04/2000 Nam Định CNTT D18HTTT5

6 B18DCCN064 Vũ Ngọc Cương Nam 12/06/2000 Hà Nam CNTT D18HTTT5

7 B18DCCN096 Đoàn Việt Dũng Nam 01/03/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT5

8 B18DCCN097 Nguyễn Chí Dũng Nam 13/02/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT5

9 B18DCCN118 Đinh Huy Dương Nam 02/06/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT5

10 B18DCCN151 Lê Chí Đăng Nam 26/08/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18HTTT5

11 B18DCCN162 Nguyễn Quang Đồng Nam 28/09/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT5

12 B18DCCN163 Đào Anh Đức Nam 05/04/2000 Bắc Giang CNTT D18HTTT5

13 B18DCCN174 Nguyễn Minh Đức Nam 30/10/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT5

14 B18DCCN185 Trịnh Vũ Đức Nam 27/12/2000 Bắc Ninh CNTT D18HTTT5

15 B18DCCN195 Hoàng Hải Nam 23/06/1999 Bắc Giang CNTT D18HTTT5

16 B18DCCN196 Lăng Đức Hải Nam 24/06/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18HTTT5

17 B18DCCN206 Nguyễn Minh Hiển Nam 16/02/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT5

18 B18DCCN228 Viết Minh Hiếu Nam 19/08/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT5

19 B18DCCN229 Vũ Minh Hiếu Nam 29/10/2000 Hưng Yên CNTT D18HTTT5

20 B18DCCN240 Lê Huy Hoàng Nam 23/10/2000 Nghệ An CNTT D18HTTT5

21 B18DCCN262 Đào Quang Huy Nam 27/02/2000 Hoà Bình CNTT D18HTTT5
Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
22 B18DCCN283 Lê Việt Hưng Nam 16/10/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT5

23 B18DCCN306 Đỗ Viết Khánh Nam 02/09/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT5

24 B18DCCN295 Nguyễn Đức Kiên Nam 26/07/2000 Hải Dương CNTT D18HTTT5

25 B18DCCN360 Phùng Nguyễn Thanh Long Nam 05/02/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT5

26 B18DCCN372 Đào Thành Lộc Nam 20/02/2000 Hưng Yên CNTT D18HTTT5

27 B18DCCN383 Lê Quang Lương Nam 22/11/2000 Lào Cai CNTT D18HTTT5

28 B18DCCN394 Đỗ Đăng Mạnh Nam 06/10/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT5

29 B18DCCN415 Trịnh Quang Minh Nam 06/06/2000 Hoà Bình CNTT D18HTTT5

30 B18DCCN437 Trần Phong Nam Nam 13/12/2000 CHLB Nga CNTT D18HTTT5

31 B18DCCN438 Vũ Phương Nam Nam 25/11/2000 Nam Định CNTT D18HTTT5

32 B18DCCN459 Đinh Hữu Nguyện Nam 15/01/2000 Hưng Yên CNTT D18HTTT5

33 B18DCCN482 Lê Văn Quang Nam 29/10/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT5

34 B18DCCN493 Đỗ Hồng Quân Nam 20/05/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18HTTT5

35 B18DCCN505 Phạm Như Quỳnh Nữ 22/10/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT5

36 B18DCCN514 Mai Thanh Sơn Nam 05/07/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT5

37 B18DCCN515 Ngô Ngọc Sơn Nam 06/04/2000 Nam Định CNTT D18HTTT5

38 B18DCCN526 Nguyễn Kiêm Tân Nam 03/12/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT5

39 B18DCCN603 Đỗ Văn Thanh Nam 05/09/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT5

40 B18DCCN604 Mỵ Duy Thanh Nam 01/01/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT5

41 B18DCCN613 Hồ Đức Thành Nam 18/06/2000 Nghệ An CNTT D18HTTT5

42 B18DCCN615 Nguyễn Duy Thành Nam 11/12/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT5

43 B18DCCN624 Nguyễn Văn Thăng Nam 15/03/2000 Hưng Yên CNTT D18HTTT5

44 B18DCCN636 Nguyễn Thị Thêu Nữ 16/12/2000 Nam Định CNTT D18HTTT5

45 B18DCCN646 Khúc Thị Thoa Nữ 07/09/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT5

46 B18DCCN679 Nguyễn Văn Trường Nam 05/11/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT5


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
47 B18DCCN559 Hoàng Trọng Tuấn Nam 11/09/1999 Thanh Hoá CNTT D18HTTT5

48 B18DCCN569 Nguyễn Văn Tuấn Nam 10/04/1999 Thanh Hoá CNTT D18HTTT5

49 B18DCCN570 Nguyễn Văn Tuấn Nam 27/05/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT5

50 B18DCCN591 Lê Mạnh Tưởng Nam 05/09/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT5

51 B18DCCN691 Phạm Văn Vinh Nam 14/12/1999 Ninh Bình CNTT D18HTTT5

Danh sách gồm có: 51 SV.

CÁN BỘ TIẾP NHẬN HỒ SƠ Ngày tiếp nhận: ...../...../ 2022 LỚP TRƯỞNG
Số lượng bản sao bằng THPT + phiếu TN: .....
Số lượng đơn chậm nộp: .......
Số lượng không nộp (cả bản sao và đơn chậm nộp):........
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
ĐƠN VỊ: PHÒNG GIÁO VỤ

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP BẢN SAO BẰNG TỐT NGHIỆP VÀ PHIẾU THÔNG TIN TỐT NGHIỆP

Ngành: Công nghệ thông tin Lớp: D18HTTT6


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
1 B18DCCN011 Đỗ Lan Anh Nữ 30/09/2000 Quảng Ninh CNTT D18HTTT6

2 B18DCCN043 Vũ Thế Anh Nam 22/09/2000 Yên Bái CNTT D18HTTT6

3 B18DCCN044 Vũ Thị Ngọc Anh Nữ 15/08/2000 Bắc Giang CNTT D18HTTT6

4 B18DCCN054 Phạm Quang Bình Nam 21/11/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT6

5 B18DCCN076 Dương Văn Chiến Nam 10/03/2000 Nam Định CNTT D18HTTT6

6 B18DCCN088 Nguyễn Văn Chung Nam 24/06/1998 Hải Dương CNTT D18HTTT6

7 B18DCCN065 Đặng Ngọc Cường Nam 25/12/2000 Bắc Giang CNTT D18HTTT6

8 B18DCCN098 Nguyễn Tiến Dũng Nam 14/05/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18HTTT6

9 B18DCCN099 Nguyễn Tiến Dũng Nam 05/09/2000 Phú Thọ CNTT D18HTTT6

10 B18DCCN120 Lưu Công Bình Dương Nam 29/11/2000 Hải Phòng CNTT D18HTTT6

11 B18DCCN131 Bùi Quang Đảm Nam 10/10/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT6

12 B18DCCN142 Nguyễn Thành Đạt Nam 07/11/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18HTTT6

13 B18DCCN154 Vũ Minh Đăng Nam 12/02/2000 Nam Định CNTT D18HTTT6

14 B18DCCN164 Đặng Hoàng Đức Nam 20/05/2000 Nghệ An CNTT D18HTTT6

15 B18DCCN186 Đinh Hương Giang Nữ 17/10/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT6

16 B18DCCN198 Nguyễn Hồng Hải Nam 09/11/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT6

17 B18DCCN220 Nguyễn Trung Hiếu Nam 15/11/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT6

18 B18DCCN230 Nguyễn Văn Hiệu Nam 16/01/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT6

19 B18DCCN231 Ngô Trí Hoà Nam 28/06/2000 Nghệ An CNTT D18HTTT6

20 B18DCCN241 Lê Huy Hoàng Nam 07/12/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT6

21 B18DCCN242 Nguyễn Đình Hoàng Nam 02/07/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT6


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
22 B18DCCN252 Đỗ Mạnh Hùng Nam 04/12/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT6

23 B18DCCN253 Đỗ Viết Hùng Nam 06/02/2000 Nam Định CNTT D18HTTT6

24 B18DCCN264 Hoàng Đức Huy Nam 10/03/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT6

25 B18DCCN274 Vũ Đức Huy Nam 29/09/2000 Ninh Bình CNTT D18HTTT6

26 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng Nam 20/12/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT6

27 B18DCCN307 Khuất Duy Khánh Nam 17/09/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT6

28 B18DCCN318 Dương Xuân Khuê Nam 29/05/2000 Nam Định CNTT D18HTTT6

29 B18DCCN351 Nguyễn Đình Long Nam 18/09/2000 Hà Tĩnh CNTT D18HTTT6

30 B18DCCN373 Đào Xuân Lộc Nam 20/02/2000 Ninh Bình CNTT D18HTTT6

31 B18DCCN374 Nguyễn Đức Lộc Nam 23/10/2000 Nghệ An CNTT D18HTTT6

32 B18DCCN384 Phạm Đức Lương Nam 13/03/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT6

33 B18DCCN417 Vũ Đức Minh Nam 11/12/2000 Thanh Hoá CNTT D18HTTT6

34 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh Nam 31/01/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT6

35 B18DCCN429 Nguyễn Thế Nam Nam 09/11/2000 Nghệ An CNTT D18HTTT6

36 B18DCCN461 Phùng Thị Nguyệt Nữ 10/05/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT6

37 B18DCCN439 Lê Trọng Ninh Nam 28/06/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT6

38 B18DCCN440 Nguyễn Hoài Ninh Nam 11/02/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT6

39 B18DCCN483 Nguyễn Đăng Quang Nam 12/03/2000 Quảng Ninh CNTT D18HTTT6

40 B18DCCN484 Nguyễn Văn Đức Quang Nam 01/04/2000 Nghệ An CNTT D18HTTT6

41 B18DCCN495 Nguyễn Văn Quân Nam 05/08/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT6

42 B18DCCN506 Dương Xuân Sang Nam 18/08/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT6

43 B18DCCN593 Đỗ Cơ Thạch Nam 19/04/2000 Hà Nam CNTT D18HTTT6

44 B18DCCN616 Nguyễn Đình Thành Nam 10/05/2000 Bắc Ninh CNTT D18HTTT6

45 B18DCCN627 Nguyễn Duy Thắng Nam 11/03/2000 Hà Nam CNTT D18HTTT6

46 B18DCCN638 Nguyễn Quang Thiện Nam 15/03/2000 Hải Phòng CNTT D18HTTT6
Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
47 B18DCCN648 Phạm Hữu Thuần Nam 16/03/2000 Nam Định CNTT D18HTTT6

48 B18DCCN649 Bùi Xuân Thuận Nam 05/02/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT6

49 B18DCCN528 Cù Minh Tiến Nam 17/07/2000 Vĩnh Phúc CNTT D18HTTT6

50 B18DCCN538 Hoàng Vĩnh Toàn Nam 24/06/2000 Hà Tây CNTT D18HTTT6

51 B18DCCN539 Nguyễn Đức Toàn Nam 07/12/2000 Hà Nội CNTT D18HTTT6

52 B18DCCN671 Nguyễn Trọng Trung Nam 21/12/2000 Nam Định CNTT D18HTTT6

53 B18DCCN571 Phan Ngọc Tuấn Nam 30/01/2000 Thái Bình CNTT D18HTTT6

54 B18DCCN692 Vũ Quang Vinh Nam 04/06/2000 Nam Định CNTT D18HTTT6

Danh sách gồm có: 54 SV.

CÁN BỘ TIẾP NHẬN HỒ SƠ Ngày tiếp nhận: ...../...../ 2022 LỚP TRƯỞNG
Số lượng bản sao bằng THPT + phiếu TN: .....
Số lượng đơn chậm nộp: .......
Số lượng không nộp (cả bản sao và đơn chậm nộp):........
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
ĐƠN VỊ: PHÒNG GIÁO VỤ

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP BẢN SAO BẰNG TỐT NGHIỆP VÀ PHIẾU THÔNG TIN TỐT NGHIỆP

Ngành: Công nghệ thông tin Lớp: E18CQCN01-B


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
1 B18DCCN036 Tô Nguyễn Hoàng Anh Nữ 22/01/2000 Thanh Hoá CNTT E18CQCN01-B

2 B18DCAT016 Trần Quang Bách Nam 08/12/2000 Thái Bình CNTT E18CQCN01-B

3 B17DCVT046 Nguyễn Như Cương Nam 11/09/1999 Hà Nội CNTT E18CQCN01-B

4 B17DCVT071 Nguyễn Quang Du Nam 29/11/1999 Hà Nội CNTT E18CQCN01-B

5 B18DCCN103 Trương Xuân Dũng Nam 05/05/2000 Hà Tây CNTT E18CQCN01-B

6 B18DCCN130 Vũ Minh Đam Nam 07/10/2000 Nam Định CNTT E18CQCN01-B

7 B18DCCN141 Nguyễn Thành Đạt Nam 05/03/2000 Thái Bình CNTT E18CQCN01-B

8 B18DCCN175 Nguyễn Minh Đức Nam 02/12/2000 Hà Nội CNTT E18CQCN01-B

9 B18DCAT068 Bạch Hoàng Hạ Nam 15/01/2000 Hà Tây CNTT E18CQCN01-B

10 B18DCAT080 Trần Quang Hiệp Nam 18/12/2000 Thái Nguyên CNTT E18CQCN01-B

11 B18DCAT099 Nguyễn Huy Hoàng Nam 22/04/2000 Hà Tây CNTT E18CQCN01-B

12 B18DCCN263 Hà Quốc Huy Nam 21/09/2000 Nam Định CNTT E18CQCN01-B

13 B18DCVT204 Trần Quang Huy Nam 31/10/2000 Thái Bình CNTT E18CQCN01-B

14 B18DCCN271 Từ Xuân Huy Nam 21/03/2000 Hà Nội CNTT E18CQCN01-B

15 B18DCAT115 Trần Bảo Huyền Nữ 26/08/2000 Hà Nội CNTT E18CQCN01-B

16 B18DCCN285 Nguyễn Quốc Hưng Nam 12/12/2000 Hoà Bình CNTT E18CQCN01-B

17 B18DCDT107 Phạm Ngọc An Khang Nam 11/07/2000 Hà Nội CNTT E18CQCN01-B

18 B18DCVT236 Nguyễn Đức Khoa Nam 09/04/2000 Hà Nội CNTT E18CQCN01-B

19 B18DCDT119 Nguyễn Thanh Lâm Nam 26/12/2000 Thái Bình CNTT E18CQCN01-B

20 B18DCAT140 Hoàng Ngọc Long Nam 10/10/2000 Bắc Giang CNTT E18CQCN01-B

21 B18DCCN345 Lại Đức Long Nam 01/08/2000 Thái Bình CNTT E18CQCN01-B
Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
22 B18DCDT128 Lê Hữu Thăng Long Nam 12/09/2000 Hà Nội CNTT E18CQCN01-B

23 B18DCVT259 Nguyễn Huy Long Nam 06/10/2000 Hà Tây CNTT E18CQCN01-B

24 B18DCCN382 Trần Tấn Lực Nam 09/07/2000 Ninh Bình CNTT E18CQCN01-B

25 B18DCCN395 Nguyễn Đức Mạnh Nam 31/12/2000 Thái Bình CNTT E18CQCN01-B

26 B18DCCN426 Nguyễn Đức Nam Nam 03/05/2000 Thái Bình CNTT E18CQCN01-B

27 B18DCDT171 Trần Huy Nam Nam 16/08/2000 Thái Bình CNTT E18CQCN01-B

28 B18DCCN477 Nguyễn Hoàng Phương Nam 20/02/2000 Hải Dương CNTT E18CQCN01-B

29 B18DCCN476 Nông Nguyễn Nguyên Phương Nam 16/10/2000 Lạng Sơn CNTT E18CQCN01-B

30 B18DCCN614 Lưu Công Thành Nam 23/08/2000 Hà Nội CNTT E18CQCN01-B

31 B18DCCN531 Lê Văn Tiến Nam 11/07/2000 Hà Nam CNTT E18CQCN01-B

32 B18DCVT424 Cái Xuân Trung Nam 11/04/2000 Hà Nam CNTT E18CQCN01-B

33 B18DCVT428 Nguyễn Viết Trung Nam 29/12/2000 Hà Nội CNTT E18CQCN01-B

34 B18DCCN560 Lê Sỹ Tuấn Nam 10/04/2000 Nghệ An CNTT E18CQCN01-B

35 B18DCVT380 Nguyễn Anh Tuấn Nam 04/08/2000 Hưng Yên CNTT E18CQCN01-B

36 B18DCVT383 Phạm Minh Tuấn Nam 21/12/2000 Yên Bái CNTT E18CQCN01-B

37 B18DCCN577 Lê Anh Tùng Nam 09/02/2000 Nghệ An CNTT E18CQCN01-B

Danh sách gồm có: 37 SV.

CÁN BỘ TIẾP NHẬN HỒ SƠ Ngày tiếp nhận: ...../...../ 2022 LỚP TRƯỞNG
Số lượng bản sao bằng THPT + phiếu TN: .....
Số lượng đơn chậm nộp: .......
Số lượng không nộp (cả bản sao và đơn chậm nộp):........
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
ĐƠN VỊ: PHÒNG GIÁO VỤ

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP BẢN SAO BẰNG TỐT NGHIỆP VÀ PHIẾU THÔNG TIN TỐT NGHIỆP

Ngành: Công nghệ thông tin Lớp: E18CQCN02-B


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
1 B18DCAT001 Bùi Hải An Nam 17/04/2000 Quảng Ninh CNTT E18CQCN02-B

2 B18DCDT009 Nguyễn Nam Anh Nam 01/07/2000 Bắc Ninh CNTT E18CQCN02-B

3 B18DCDT018 Khổng Xuân Bách Nam 19/05/2000 Phú Thọ CNTT E18CQCN02-B

4 B18DCCN053 Nguyễn Thanh Bình Nam 07/11/2000 Hà Nội CNTT E18CQCN02-B

5 B18DCDT025 Nguyễn Đắc Chung Nam 08/09/2000 Hải Dương CNTT E18CQCN02-B

6 B18DCAT034 Nguyễn Hoàng Dũng Nam 30/09/2000 Hải Dương CNTT E18CQCN02-B

7 B18DCVT066 Nguyễn Tiến Dũng Nam 10/03/2000 Cao Bằng CNTT E18CQCN02-B

8 B18DCAT042 Vũ Đức Duy Nam 07/02/2000 Hà Nội CNTT E18CQCN02-B

9 B18DCCN122 Nguyễn Trần Tuấn Dương Nam 04/03/2000 Hà Tây CNTT E18CQCN02-B

10 B18DCDT045 Hoàng Duy Đạt Nam 19/09/2000 Thái Nguyên CNTT E18CQCN02-B

11 B18DCDT046 Hoàng Thành Đạt Nam 10/12/2000 Hà Tĩnh CNTT E18CQCN02-B

12 B18DCAT057 Khuất Văn Dương Đức Nam 28/12/2000 Hà Tây CNTT E18CQCN02-B

13 B18DCDT058 Phạm Văn Đức Nam 30/08/2000 Hà Tây CNTT E18CQCN02-B

14 B18DCDT073 Đỗ Xuân Hiếu Nam 11/04/1999 Thanh Hoá CNTT E18CQCN02-B

15 B18DCVT162 Trần Trung Hiếu Nam 19/02/2000 Hà Tây CNTT E18CQCN02-B

16 B18DCDT089 Đỗ Ngọc Hùng Nam 13/09/2000 Phú Thọ CNTT E18CQCN02-B

17 B18DCDT098 Quản Trường Huy Nam 22/12/2000 Phú Thọ CNTT E18CQCN02-B

18 B18DCVT229 Trương Quang Khải Nam 15/10/2000 Hà Nam CNTT E18CQCN02-B

19 B18DCDT110 Đỗ Duy Khánh Nam 03/02/2000 Hà Tây CNTT E18CQCN02-B

20 B18DCDT126 Đào Hải Long Nam 08/09/2000 Hưng Yên CNTT E18CQCN02-B

21 B18DCVT257 Nguyễn Bảo Long Nam 18/07/2000 Hà Tây CNTT E18CQCN02-B


Bản sao bằng Phiếu thông
STT Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Lớp học Ký xác nhận nộp Ghi chú
THPT tin TN
22 B18DCAT145 Nguyễn Hải Long Nam 16/08/2000 Hải Dương CNTT E18CQCN02-B

23 B18DCVT269 Trần Đình Long Nam 04/12/2000 Lai Châu CNTT E18CQCN02-B

24 B18DCVT274 Hoàng Đình Lộc Nam 15/09/2000 Hà Tây CNTT E18CQCN02-B

25 B18DCCN376 Nguyễn Xuân Lộc Nam 24/08/2000 Nam Định CNTT E18CQCN02-B

26 B18DCVT293 Nguyễn Vũ Minh Nam 08/02/2000 Hải Dương CNTT E18CQCN02-B

27 B18DCCN409 Phạm Ngọc Minh Nam 26/01/2000 Thanh Hoá CNTT E18CQCN02-B

28 B18DCCN468 Nguyễn Trung Phong Nam 10/03/2000 Hà Tĩnh CNTT E18CQCN02-B

29 B18DCCN517 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 04/12/2000 Thái Bình CNTT E18CQCN02-B

30 B18DCCN595 Ngô Đăng Thái Nam 22/08/2000 Hà Nội CNTT E18CQCN02-B

31 B18DCDT238 Hoàng Nguyễn Long Thảo Nam 30/04/2000 Hà Nội CNTT E18CQCN02-B

32 B18DCAT249 Nguyễn Phú Trọng Nam 05/03/2000 Hà Nội CNTT E18CQCN02-B

33 B18DCVT377 Nghiêm Anh Tuấn Nam 04/05/2000 Hà Nội CNTT E18CQCN02-B

34 B18DCVT441 Nguyễn Quốc Việt Nam 22/09/2000 Hà Nội CNTT E18CQCN02-B

35 B18DCCN694 Dương Hoàng Vũ Nam 15/12/2000 Hà Nội CNTT E18CQCN02-B

Danh sách gồm có: 35 SV.

CÁN BỘ TIẾP NHẬN HỒ SƠ Ngày tiếp nhận: ...../...../ 2022 LỚP TRƯỞNG
Số lượng bản sao bằng THPT + phiếu TN: .....
Số lượng đơn chậm nộp: .......
Số lượng không nộp (cả bản sao và đơn chậm nộp):........

You might also like