You are on page 1of 4

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------

BẢNG ĐIỂM THƯỜNG KỲ TÍN CHỈ


Đợt 2 năm 2019 Lớp học phần: 010107001818 Nhóm:
Tên lớp học phần: [0101070018] - Tư tưởng Hồ Chí Minh - 18DTP1A
Lớp: 18DTP1A Khóa học: Khoá 2018
Ngành: Công nghệ thực phẩm Bậc đào tạo: Đại học
Chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm Loại đào tạo: Chính quy

Điểm
Mã sinh Giới Số Điểm chữ
STT Họ đệm Tên Ngày sinh Chữ ký KQ kiểm tra TBKT giữa Ghi chú
viên tính tờ (GK)
kỳ

1 1800000541 Dương Thị Vân Anh Nữ 04/09/2000 8.5 9.0 18DTP1A

2 1811544681 Huỳnh Anh Nữ 06/05/2000 8.5 7.0 18DTP1A

3 1800002859 Nguyễn Trường Hoàng Anh Nam 23/01/2000 8.0 9.0 18DTP1A

4 1800005491 Phạm Thị Vân Anh Nữ 18/02/2000 9.5 10.0 18DTP1A

5 1800003127 Trần Tuấn Anh Nam 05/11/2000 9.5 9.0 18DTP1A

6 1800000589 Văn Minh Anh Nữ 27/08/2000 8.0 7.0 18DDD1A

7 1800006402 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 10/06/2000 9.0 8.5 18DTP1A

8 1800004857 Nguyễn Hùng Đăng Nam 15/05/1998 10.0 9.0 18DDS4A

9 1800005594 Phạm Quốc Đăng Nam 21/11/2000 9.0 8.5 18DTP1A

10 1811544961 Phạm Công Danh Nam 27/01/2000 10.0 10.0 18DTP1A

11 1511542457 Nguyễn Thành Đạt Nam 04/01/1997 4.5 6.0 15DHH1A

12 1711543153 Trương Anh Thành Đạt Nam 28/04/1999 10.0 10.0 17DOT1B

13 1711543099 Hoàng Định Nam 25/01/1999 8.5 8.0 17DOT1B

14 1811546587 Đào Mạnh Đức Nam 20/09/2000 0.5 5.0 18DOT3B

15 1811545430 Lê Hoàng Thùy Dương Nữ 04/12/2000 10.0 10.0 18DTP1A

16 1800005258 Nguyễn Châu Kiều Giang Nữ 12/11/2000 9.0 9.0 18DDD2A

17 1800006305 Đặng Ngọc Hải Nam 25/09/2000 0.0 0.0 18DOT3C

18 1800000588 Doãn Thanh Hiền Nữ 08/06/2000 8.0 8.0 18DTP1A

19 1800000516 Vũ Thanh Hiền Nữ 22/12/2000 9.5 10.0 18DDD1A

20 1811545714 Vũ Thị Hiền Nữ 15/10/2000 9.5 10.0 18DTP1A

21 1800006331 Trần Minh Hiếu Nam 07/10/2000 8.0 10.0 18DTP1A

22 1800002559 Ngô Thị Hoa Nữ 13/10/2000 7.0 8.0 18DTP1A

23 1800003242 Phạm Thị Kim Hoa Nữ 29/07/2000 9.0 8.0 18DTT1A

24 1800000391 Trương Thành Hưng Nam 21/11/1999 8.0 8.0 18DDD1A

25 1800000789 Trần Duy Khiêm Nam 14/11/1998 0.0 0.0 18DTH1A

26 1800000847 Nguyễn Huỳnh Minh Khôi Nam 03/11/2000 9.0 10.0 18DDD1A
Điểm
Mã sinh Giới Số Điểm chữ
STT Họ đệm Tên Ngày sinh Chữ ký KQ kiểm tra TBKT giữa Ghi chú
viên tính tờ (GK)
kỳ

27 1811545122 Cao Thị Mỹ Linh Nữ 12/05/2000 9.0 9.0 18DTP1A

28 1811544586 Nguyễn Ngọc Linh Nam 19/05/2000 9.5 9.0 18DTP1A

29 1811545902 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 18/07/2000 10.0 10.0 18DTP1A

30 1800006302 NguyễnThị Ái Linh Nữ 22/02/2000 10.0 10.0 18DTP1A

31 1811545762 Phạm Hoàng Ngọc Linh Nữ 09/05/2000 10.0 10.0 18DTP1A

32 1800000593 Võ Lê Phương Linh Nữ 09/11/2000 4.5 5.0 18DDS1B

33 1800000472 Châu Hoàng Bảo Lộc Nam 14/11/2000 9.5 9.0 18DDD1A

34 1800000675 Trần Hoàng Lộc Nam 01/04/2000 10.0 10.0 18DDD1A

35 1800001866 Lý Hoàng Long Nam 12/06/2000 8.0 8.0 18DTH1B

36 1811544724 Trương Nguyễn Phi Long Nam 29/11/2000 8.0 7.0 18DDS5B

37 1811544505 Trần Hồng Ly Nữ 13/04/2000 0.0 0.0 18DTT1A

38 1800000444 Phạm Thị Ngọc Mai Nữ 10/03/2000 10.0 9.0 18DDD1A

39 1800002099 Nguyễn Minh Mẩn Nam 19/01/2000 0.0 0.0 18DTH1B

40 1800000448 Nguyễn Duy Minh Nam 30/01/2000 9.5 9.0 18DDD1A

41 1800001628 Trần Ngọc Muội Nữ 19/01/2000 9.0 1.5 18DTP1A

42 1800005556 Nguyễn Ngọc Phương Nam Nam 28/01/2000 0.0 0.0 18DQT2A

43 1800000274 Liên Tuyết Ngân Nữ 05/08/2000 10.0 10.0 18DTP1A

44 1811545189 Nguyễn Hoàng Trúc Ngân Nữ 20/02/1995 8.5 10.0 18DDS5C

45 1800003500 Trương Thị Kim Ngân Nữ 02/02/2000 9.5 9.0 18DDD1D

46 1600001132 Trần Thị Minh Ngọc Nữ 24/02/1998 8.5 7.0 16DTA1A

47 1800000431 Huỳnh Thanh Nguyên Nữ 22/06/2000 9.5 8.0 18DDD1A

48 1800001550 Lê Thị Uyển Nhi Nữ 21/10/2000 10.0 9.0 18DTP1A

49 1800000634 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 30/11/2000 9.5 10.0 18DDD1A

50 1811544587 Đặng Bé Như Nữ 26/07/2000 9.0 9.0 18DTP1A

51 1800000348 Hồ Thị Quỳnh Như Nữ 05/10/2000 8.5 10.0 18DDD1A

52 1800001838 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 05/05/2000 9.0 8.0 18DDD1B

53 1800000807 Trịnh Quang Phú Nam 16/06/2000 9.0 8.0 18DDD2D

54 1800000426 Dương Thị Thanh Phụng Nữ 14/07/2000 9.0 9.0 18DDD1A

55 1811546345 Huỳnh Nguyễn Uyên Phương Nữ 10/09/2000 8.0 9.0 18DQT2D

56 1800000313 Nguyễn Bảo Quân Nam 22/11/2000 8.5 9.0 18DDD1A

57 1811545021 Đặng Minh Suốl Nam 11/01/2000 8.5 10.0 18DTP1A


Điểm
Mã sinh Giới Số Điểm chữ
STT Họ đệm Tên Ngày sinh Chữ ký KQ kiểm tra TBKT giữa Ghi chú
viên tính tờ (GK)
kỳ

58 1711542092 Mai Phước Tài Nam 05/07/1999 6.0 5.0 18DQT2D

59 1811547266 Hoàng Nhật Tân Nam 26/08/2000 0.0 0.0 18DTH2D

60 1800003128 Trần Quốc Tân Nam 20/07/1999 6.0 7.0 18DTP1A

61 1811545441 Lê Hồng Thắm Nữ 25/04/2000 7.5 8.0 18DTP1A

62 1800000261 Hồ Hồng Thanh Nữ 20/10/2000 8.0 10.0 18DDD1A

63 1800000465 Lê Trần Thị Thanh Thanh Nữ 18/08/2000 10.0 10.0 18DTP1A

64 1800001177 Nguyễn Quốc Thanh Nam 08/03/2000 9.0 6.0 18DOT1B

65 1800001649 Lê Ngọc Vân Thảo Nữ 27/09/2000 3.0 2.0 18DTP1A

66 1800006152 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 23/02/2000 9.0 10.0 18DTP1A

67 1800002356 Trần Thị Ngọc Thảo Nữ 24/08/2000 9.0 10.0 18DDD1A

68 1711545922 Nguyễn Minh Thiện Nam 22/02/1999 8.0 9.0 17DDT1B

69 1800000755 Nguyễn Minh Thiện Nam 11/01/1999 10.0 9.0 18DDD1A

70 1800004796 Trần Chí Thiện Nam 28/09/2000 9.5 10.0 18DTP1B

71 1800000758 Đặng Minh Thư Nữ 10/09/2000 9.5 10.0 18DDD1A

72 1811546758 Võ Thị Tường Thư Nữ 28/01/2000 6.5 8.0 18DTP1B

73 1811545673 Trần Thị Thanh Thủy Nữ 01/06/2000 10.0 9.5 18DTP1B

74 1811545493 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tiên Nữ 23/03/2000 10.0 10.0 18DTP1B

75 1800003157 Nguyễn Thanh Trà Nam 05/09/2000 10.0 10.0 18DTP1B

76 1811545876 Dương Quế Trang Nữ 02/12/2000 9.0 8.0 18DTP1B

77 1800001238 Nguyễn Hoàng Thảo Trang Nữ 20/12/2000 10.0 10.0 18DTP1B

78 1800005296 Ngô Thị Trinh Nữ 24/02/2000 9.5 9.0 18DTT1A

79 1800002561 Đặng Thanh Trọng Nam 01/06/2000 9.5 10.0 18DTP1B

80 1711543098 Nguyễn Kim Trúc Nữ 15/02/1999 8.5 8.0 17DQT2A

81 1800001820 Huỳnh Quốc Trung Nam 18/03/2000 9.5 10.0 18DTP1B

82 1800000693 Phạm Tấn Trung Nam 26/10/2000 9.5 10.0 18DDD3A

83 1800004768 Huỳnh Thanh Trường Nam 14/04/2000 0.0 0.0 18DDT1A

84 1800000051 Nguyễn Thanh Tú Nam 24/10/1997 10.0 10.0 18DDD1A

85 1800000665 Lê Trần Tú Uyên Nữ 23/11/1999 9.0 9.0 18DDD1A

86 1800000339 Bùi Thị Bích Vân Nữ 17/03/2000 10.0 9.0 18DDD1A

87 1800003030 Đào Lê Công Vũ Nam 23/12/2000 8.0 10.0 18DTP1B

88 1811546888 Đỗ Viết Vũ Nam 19/05/2000 5.0 2.0 18DOT3C


Điểm
Mã sinh Giới Số Điểm chữ
STT Họ đệm Tên Ngày sinh Chữ ký KQ kiểm tra TBKT giữa Ghi chú
viên tính tờ (GK)
kỳ

89 1800002231 Huỳnh Lan Vy Nữ 31/07/2000 5.5 5.0 18DTP1B

90 1811544704 Phạm Như Ý Nữ 03/05/2000 9.0 10.0 18DDD2B

Tp.HCM, ngày 04 tháng 02 năm 2020


Cán bộ giảng dạy Trưởng khoa - Bộ môn

You might also like