You are on page 1of 8

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


HỘI ĐỒNG THI ĐGNL TIẾNG ANH

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ TƯƠNG ĐƯƠNG B1
(Đợt thi 17 tháng 05 năm 2022)

Nghe Nói Đọc Viết


STT SBD Mã sinh viên Họ Tên Năm sinh (thang (thang (thang (thang Tổng Ghi chú
điểm 25) điểm 20) điểm 30) điểm 25)
1 TA0001 19CH5020026 Đỗ Thanh An 12/9/1987 18.0 18.00 26.5 22.0 84.5
2 TA0002 1781420001 Nguyễn Trường An 16/3/1999 13.0 8.00 30.0 18.0 69.0
3 TA0003 18810850004 Bùi Hoài Anh 21/07/2000 6.0 10.00 13.5 12.0 41.5
4 TA0004 20CH5020025 Đào Bá Tuấn Anh 23/11/1993 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
5 TA0005 18810110226 Lâm Đức Anh 15/9/2000 11.0 10.00 24.0 14.0 59.0
6 TA0006 18810850035 Lê Đức Anh 25/1/2000 15.0 5.00 20.5 5.0 45.5
7 TA0007 18810810246 Lưu Thị Vân Anh 8/5/2000 14.0 16.00 29.0 14.0 73.0
8 TA0008 18810810089 Nguyễn Hoàng Anh 31/1/2000 16.0 12.00 10.5 12.0 50.5
9 TA0009 18810830194 Nguyễn Mai Anh 1/12/2000 18.0 10.00 26.5 15.0 69.5
10 TA0010 18810850028 Nguyễn Tuấn Anh 19/8/2000 7.0 12.00 11.0 14.0 44.0
11 TA0011 1781410402 Nguyễn Văn Tuấn Anh 26/3/1999 15.0 5.00 21.5 18.0 59.5
12 TA0012 18810110171 Phạm Việt Quốc Anh 7/12/2000 20.0 14.00 28.5 15.0 77.5
13 TA0013 18810850041 Trần Ngọc Thế Anh 21/4/2000 18.0 14.00 16.5 19.0 67.5
14 TA0014 18810810015 Lê Ngọc Ánh 14/11/2000 15.0 10.00 13.5 10.0 48.5
15 TA0015 1781940039 Bùi Danh Bảo 9/8/1999 14.0 0.00 27.5 0.0 41.5
16 TA0016 18810850044 Phạm Văn Thành Cao 1/7/2000 24.0 18.00 15.5 9.0 66.5
17 TA0017 18810810118 Nguyễn Thị Minh Châm 15/1/2000 17.0 13.00 18.0 6.0 54.0
18 TA0018 18810830079 Vũ Thị Minh Chi 25/5/2000 17.0 14.00 27.5 19.0 77.5
19 TA0019 1781310014 Lê Huy Việt Chiến 26/09/1999 18.0 18.00 22.5 20.0 78.5
20 TA0020 1781410409 Phạm Minh Chiêu 21/10/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
21 TA0021 1781420004 Đặng Thành Công 6/9/1999 20.0 10.00 30.0 19.0 79.0
22 TA0022 1781510301 Đặng Tuấn Cường 8/12/1999 19.0 10.00 24.0 9.0 62.0
23 TA0023 1781510302 Lê Việt Cường 1/6/1999 20.0 10.00 25.5 2.0 57.5
24 TA0024 1781420005 Lương Văn Cường 21/11/1999 20.0 4.00 30.0 7.0 61.0
Nghe Nói Đọc Viết
STT SBD Mã sinh viên Họ Tên Năm sinh (thang (thang (thang (thang Tổng Ghi chú
điểm 25) điểm 20) điểm 30) điểm 25)
25 TA0025 1781110010 Lương Việt Cường 15/6/1999 20.0 14.00 25.0 15.0 74.0
26 TA0026 18810170029 Nguyễn Công Cường 6/1/2000 10.0 17.00 20.5 18.5 66.0
27 TA0027 1781110011 Nguyễn Hữu Cường 22/2/1998 20.0 11.00 24.0 12.0 67.0
28 TA0028 1781620016 Nguyễn Văn Cường 18/11/1999 18.0 15.00 22.5 19.0 74.5
29 TA0029 1781510303 Nguyễn Đình Đại 24/11/1999 19.0 1.00 20.5 12.0 52.5
30 TA0030 1781410414 Hoàng Sỹ Đạo 16/9/1999 15.0 17.00 28.5 15.0 75.5
31 TA0031 18810310454 Trần Đạt 20/11/2000 12.0 19.00 20.0 16.0 67.0
32 TA0033 18810850034 Nguyễn Thuý Định 30/9/2000 6.0 12.00 11.0 3.0 32.0
33 TA0034 1781410418 Lê Trung Đông 8/11/1999 8.0 17.00 19.5 14.0 58.5
34 TA0035 1781410419 Đàm Trung Đức 28/6/1999 14.0 18.00 13.5 8.0 53.5
35 TA0036 1781310123 Đỗ Hồng Đức 2/7/1999 7.0 0.00 10.5 9.0 26.5
36 TA0037 18810310421 Đoàn Huy Đức 9/11/2000 11.0 17.00 20.5 10.0 58.5
37 TA0038 1781410321 Hoàng Minh Đức 5/7/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
38 TA0039 1781940006 Nguyễn Đình Đức 14/10/1999 11.0 18.00 13.0 11.0 53.0
39 TA0040 1781410322 Nguyễn Nghiêm Đức 28/3/1999 19.0 16.00 22.5 14.0 71.5
40 TA0041 18810510056 Nguyễn Trung Đức 2/11/2000 19.0 16.00 18.0 16.0 69.0
41 TA0042 1781510107 Nguyễn Việt Đức 27/9/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
42 TA0043 18810830149 Nguyễn Ngọc Dung 22/6/2000 19.0 17.00 24.0 24.0 84.0
43 TA0044 18810810261 Nguyễn Thị Được 4/5/1999 17.0 13.00 24.0 21.0 75.0
44 TA0045 1781510304 Lê Hoàng Dương 27/6/1999 20.0 20.00 24.0 20.0 84.0
45 TA0046 1781420012 Nguyễn Đình Đức Dương 10/4/1999 19.0 10.00 19.0 19.0 67.0
46 TA0047 18810830041 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 8/9/2000 21.0 18.00 23.0 22.0 84.0
47 TA0048 1781510109 Tống Minh Dương 22/1/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
48 TA0049 1781620034 Đặng Văn Duy 13/8/1999 17.0 0.00 29.0 0.0 46.0
49 TA0050 1781410325 Nguyễn Đình Duy 7/11/1999 19.0 17.00 21.5 9.0 66.5
50 TA0051 1781110081 Vũ Khánh Duy 10/11/1999 21.0 17.00 20.5 18.0 76.5
51 TA0052 1781810115 Cao Thị Hà Giang 9/10/1999 19.0 18.00 25.5 5.0 67.5
52 TA0053 1781420014 Nguyễn Hà Giang 24/7/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
53 TA0054 18810810169 Trần Hương Giang 18/11/2000 20.0 20.00 30.0 22.0 92.0
54 TA0055 18810710009 Lê Viết Giáp 27/6/2000 15.0 20.00 28.5 19.0 82.5
55 TA0056 18810340682 Phạm Thị Hà 7/3/2000 17.0 18.00 19.5 19.0 73.5
Nghe Nói Đọc Viết
STT SBD Mã sinh viên Họ Tên Năm sinh (thang (thang (thang (thang Tổng Ghi chú
điểm 25) điểm 20) điểm 30) điểm 25)
56 TA0057 18810850009 Phạm Thu Hà 14/9/2000 20.0 18.00 24.0 20.0 82.0
57 TA0058 1781110125 Bùi Xuân Hải 10/6/1999 12.0 18.00 28.5 2.0 60.5
58 TA0059 1781110126 Lê Ngọc Hải 28/11/1999 23.0 15.00 27.5 9.0 74.5
59 TA0060 1781110084 Lô Văn Hải 10/8/1998 23.0 15.00 28.5 10.0 76.5
60 TA0061 18810850022 Tạ Trọng Hải 6/7/2000 23.0 15.00 18.0 8.0 64.0
61 TA0062 18810810158 Ngô Thuý Hằng 1/5/2000 18.0 17.00 13.0 4.0 52.0
62 TA0063 18810830007 Nguyễn Thị Đức Hạnh 1/11/2000 24.0 3.00 22.5 9.0 58.5
63 TA0064 19810810181 Lê Thị Hay 17/10/2001 24.0 18.00 21.5 16.0 79.5
64 TA0065 18810830188 Đặng Thị Thu Hiền 23/4/2000 23.0 17.00 25.0 11.0 76.0
65 TA0066 18810830141 Lê Thu Hiền 19/10/2000 16.0 18.00 30.0 9.0 73.0
66 TA0067 18810170170 Nguyễn Thị Thanh Hiền 7/10/2000 24.0 19.00 29.0 14.0 86.0
67 TA0068 1781810027 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/10/1999 18.0 18.00 28.5 11.0 75.5
68 TA0070 18810810168 Nguyễn Thị Thúy Hiền 3/1/2000 16.0 11.00 29.0 13.0 69.0
69 TA0071 1781330017 Trần Ngọc Hiệp 19/1/1999 20.0 9.00 25.0 13.0 67.0
70 TA0072 18810110285 Trương Đình Hiệp 2/7/2000 19.0 17.00 28.5 17.0 81.5
71 TA0073 18810710090 Đỗ Trung Hiếu 11/11/2000 24.0 2.00 28.5 10.0 64.5
72 TA0074 1781410332 Hoàng Trọng Hiếu 22/7/1999 23.0 18.00 22.5 19.0 82.5
73 TA0075 18810310643 Nguyễn Quang Hiếu 10/2/2000 11.0 18.00 20.5 19.0 68.5
74 TA0076 18810110182 Nguyễn Trung Hiếu 8/8/2000 24.0 13.00 29.0 12.0 78.0
75 TA0077 18810110181 Phạm Trung Hiếu 16/11/2000 23.0 16.00 29.0 19.0 87.0
76 TA0078 1781420019 Phạm Huy Hiệu 14/10/1999 24.0 13.00 29.0 10.0 76.0
77 TA0079 18810830077 Bùi Thị Hoa 1/3/2000 24.0 10.00 30.0 13.0 77.0
78 TA0080 1781210035 Lai Thi Thanh Hoa 30/3/1999 24.0 9.00 8.5 5.0 46.5
79 TA0081 18810810162 Pham Yen Hoa 24/11/2000 24.0 14.00 29.0 16.0 83.0
80 TA0082 1781810030 Trần Thị Hoa 10/5/1999 24.0 10.00 23.0 10.0 67.0
81 TA0083 18810850018 Nguyễn Thuý Hoà 13/1/2000 23.0 9.00 14.5 14.0 60.5
82 TA0084 18810850012 Chu Thị Khánh Hòa 4/7/2000 18.0 10.00 9.5 8.0 45.5
83 TA0085 18810810028 Nguyễn Thị Khánh Hòa 13/04/2000 19.0 18.00 22.5 18.0 77.5
84 TA0086 18810110208 Trần Đức Hoàn 30/9/1999 23.0 13.00 30.0 11.0 77.0
85 TA0087 18810710012 Bui Huy Hoang 22/12/2000 23.0 14.00 13.5 16.0 66.5
86 TA0088 1781420146 Dương Văn Hoàng 30/12/1999 24.0 8.00 13.0 5.0 50.0
Nghe Nói Đọc Viết
STT SBD Mã sinh viên Họ Tên Năm sinh (thang (thang (thang (thang Tổng Ghi chú
điểm 25) điểm 20) điểm 30) điểm 25)
87 TA0089 1781620047 Nguyễn Việt Hoàng 5/6/1999 22.0 18.00 30.0 4.0 74.0
88 TA0090 1781310131 Nguyễn Việt Hoàng 27/09/1999 22.0 16.00 26.5 18.0 82.5
89 TA0091 1781410437 Trần Huy Hoàng 9/9/1999 24.0 9.00 17.0 13.0 63.0
90 TA0092 1781420145 Lê Văn Hoạt 7/5/1998 23.0 8.00 30.0 2.0 63.0
91 TA0093 18810000002 Đoàn Thu Hồng 10/2/2000 20.0 15.00 25.0 6.0 66.0
92 TA0094 1781410338 Nguyễn Khắc Huân 6/2/1999 16.0 13.00 29.0 3.0 61.0
93 TA0095 1781810033 Tran Thi Thu Huệ 17/4/1999 15.0 13.00 28.5 9.0 65.5
94 TA0096 18810850001 Lê Thị Phương Huệ 5/8/2000 19.0 14.00 19.5 13.0 65.5
95 TA0097 18810310436 Ngô Thị Huệ 7/10/2000 22.0 16.00 11.0 14.0 63.0
96 TA0098 18810830017 Phạm Văn Hùng 17/10/2000 23.0 4.00 14.5 8.0 49.5
97 TA0099 1781410439 Bùi Quốc Hưng 11/11/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
98 TA0100 18810820045 Lại Thị Hưng 30/12/2000 23.0 16.00 27.5 12.0 78.5
99 TA0101 1781420021 Trần Ngọc Hưng 12/8/1999 24.0 20.00 30.0 18.0 92.0
100 TA0102 1781410341 Vũ Khải Hưng 3/8/1999 24.0 16.00 28.5 10.0 78.5
101 TA0103 18810810222 Kim Thị Thu Hương 29/5/2000 23.0 12.00 16.5 10.0 61.5
102 TA0104 18810850015 Nguyễn Thị Minh Hương 2/10/2000 24.0 18.00 16.5 11.0 69.5
103 TA0105 18810710003 Phùng Thị Lan Hương 1/6/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
104 TA0106 18810810093 Chu Thị Thu Hường 2/10/2000 22.0 12.00 25.5 6.0 65.5
105 TA0107 1781810036 Hoàng Thị Hường 1/9/1999 23.0 12.00 20.5 10.0 65.5
106 TA0108 1781410342 Nguyễn Hữu Hưởng 23/05/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
107 TA0109 1781620052 Nguyễn Đình Huy 21/02/1999 23.0 0.00 12.0 6.0 41.0
108 TA0110 1781410446 Nguyen Van Huy 26/6/1999 24.0 12.00 18.0 11.0 65.0
109 TA0111 1781410346 Nguyễn Văn Huy 9/8/1999 24.0 14.00 20.5 14.0 72.5
110 TA0112 1781310136 Phạm Quang Huy 11/11/1999 23.0 0.00 0.0 9.0 32.0
111 TA0113 18810810046 Bùi Thị Thu Huyền 15/10/2000 0.0 14.00 14.5 0.0 28.5
112 TA0114 18810710148 Đỗ Thị Khánh Huyền 13/12/2000 23.0 16.00 25.5 8.0 72.5
113 TA0115 18810810247 Nguyễn Thị Huyền 1/2/2000 24.0 12.00 23.0 15.0 74.0
114 TA0116 18810840035 Nguyễn Thị Mai Huyền 24/2/2000 18.0 14.00 25.5 17.0 74.5
115 TA0117 18810710181 Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/5/2000 12.0 10.00 25.5 16.0 63.5
116 TA0118 1781410448 Bùi Lê Khang 6/6/1999 19.0 10.00 21.5 17.0 67.5
117 TA0119 18810850050 Đỗ Thị Lan 7/7/1999 9.0 12.00 12.0 8.0 41.0
Nghe Nói Đọc Viết
STT SBD Mã sinh viên Họ Tên Năm sinh (thang (thang (thang (thang Tổng Ghi chú
điểm 25) điểm 20) điểm 30) điểm 25)
118 TA0120 1781310044 Nguyễn Thị Ngọc Lan 31/3/1999 2.0 6.00 25.0 15.0 48.0
119 TA0121 1781410450 Đinh Quang Linh 18/4/1999 23.0 14.00 29.0 18.0 84.0
120 TA0122 18810710045 Hà Khánh Linh 7/6/2000 19.0 12.00 29.0 18.0 78.0
121 TA0123 1781810142 Lê Khánh Linh 5/10/1999 24.0 13.00 29.0 17.0 83.0
122 TA0124 Thi đầu vào Nguyễn Hoàng Linh 04/06/1998 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
123 TA0125 19810810048 Nguyễn Thị Linh 5/10/2001 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
124 TA0126 18810710119 Phạm Hà Linh 1/6/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
125 TA0127 18810830257 Phan Thị Phương Linh 7/2/2000 24.0 14.00 29.0 16.0 83.0
126 TA0128 1781810048 Nguyễn Thị Loan 16/10/1999 24.0 15.00 29.0 17.0 85.0
127 TA0129 18810810100 Vì Thị Loan 12/7/2000 24.0 13.00 18.0 16.0 71.0
128 TA0130 18810110194 Đỗ Đình Long 8/5/2000 20.0 16.00 23.0 21.0 80.0
129 TA0131 1781110048 Lê Khắc Long 8/4/1999 24.0 11.00 30.0 15.0 80.0
130 TA0132 1781620063 Nguyễn Hoàng Long 30/9/1999 24.0 14.00 9.5 15.0 62.5
131 TA0133 18810850045 Nguyễn Thành Long 30/4/2000 15.0 12.00 22.5 22.0 71.5
132 TA0134 18810430130 Phạm Thanh Long 7/2/2000 23.0 12.00 25.5 17.0 77.5
133 TA0135 18810830014 Trần Đình Long 15/6/2000 24.0 10.00 25.5 15.0 74.5
134 TA0136 18810340666 Nguyễn Thị Luyến 27/12/2000 23.0 14.00 22.5 19.0 78.5
135 TA0137 18810850031 Bùi Khánh Ly 7/1/2000 14.0 16.00 20.5 20.0 70.5
136 TA0138 1781310151 Lê Quỳnh Mai 27/10/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
137 TA0139 18810820036 Nguyễn Đức Mạnh 3/8/2000 19.0 18.00 24.0 21.0 82.0
138 TA0140 1781310153 Nguyễn Thùy Miên 9/1/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
139 TA0141 1781510307 Nguyễn Hoàng Nam 22/06/1999 21.0 15.00 14.5 16.0 66.5
140 TA0142 18810310310 Trần Hoài Nam 26/7/2000 12.0 0.00 19.5 23.0 54.5
141 TA0143 1781420026 Trần Phương Nam 6/1/1999 20.0 16.00 0.0 17.0 53.0
142 TA0144 1781410457 Vũ Hưng Nam 29/3/1999 24.0 13.00 26.5 8.0 71.5
143 TA0145 18810810189 Đinh Thi Hồng Ngọc 21/11/2000 24.0 8.00 24.0 16.0 72.0
144 TA0146 1781110052 Hoàng Văn Ngọc 29/1/1999 24.0 16.00 30.0 18.0 88.0
145 TA0147 18810340678 Phạm Thị Ngọc 10/9/2000 24.0 16.00 26.5 16.0 82.5
146 TA0148 18810850005 Đào Hữu Khôi Nguyên 6/12/2000 23.0 16.00 27.5 13.0 79.5
147 TA0149 1681940027 Phạm Nguyễn Nguyên 24/3/1998 23.0 12.00 21.5 9.0 65.5
148 TA0150 18810310415 Nguyễn Thị Nhung 9/5/2000 24.0 8.00 28.5 17.0 77.5
Nghe Nói Đọc Viết
STT SBD Mã sinh viên Họ Tên Năm sinh (thang (thang (thang (thang Tổng Ghi chú
điểm 25) điểm 20) điểm 30) điểm 25)
149 TA0151 18810820108 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 29/8/2000 22.0 15.00 30.0 16.0 83.0
150 TA0152 18810830153 Phạm Hồng Nhung 22/7/2000 24.0 10.00 17.0 16.0 67.0
151 TA0153 18810850011 Hồ Thị Oanh 15/3/2000 23.0 10.00 22.5 12.0 67.5
152 TA0154 1781510239 Đoàn Đức Phong 30/1/1999 23.0 12.50 25.0 15.0 75.5
153 TA0155 1781110057 Phạm Trung Phong 1/3/1999 22.0 7.00 28.5 15.0 72.5
154 TA0156 18810170324 Trần Xuân Phong 8/7/2000 23.0 13.00 27.5 16.0 79.5
155 TA0158 1781410360 Mạc Đình Phương 6/2/1999 23.0 17.00 30.0 18.0 88.0
156 TA0159 18810810175 Nguyễn Thị Phương 23/11/2000 21.0 18.00 28.5 18.0 85.5
157 TA0160 1781810159 Nguyễn Thị Phương 12/5/1999 21.0 15.00 14.5 20.0 70.5
158 TA0161 18810840052 Nguyễn Thị Phương 11/7/2000 24.0 16.00 27.5 20.0 87.5
159 TA0162 1781810160 Vũ Thị Bích Phương 10/11/1999 21.0 10.00 15.5 17.0 63.5
160 TA0163 19810810029 Vũ Thị Minh Phương 6/4/2001 24.0 12.00 29.0 20.0 85.0
161 TA0164 19810810022 Nguyen Nhu Quynh 15/8/2001 24.0 11.00 30.0 18.0 83.0
162 TA0165 18810810085 Nguyễn Thị Quỳnh 24/9/2000 24.0 13.00 30.0 20.0 87.0
163 TA0166 18810840013 Nguyễn Thị Như Quỳnh 29/6/2000 24.0 16.00 30.0 23.0 93.0
164 TA0167 18810810145 Phan Như Quỳnh 25/6/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
165 TA0169 1781420029 Dương Văn Sinh 27/11/1999 22.0 11.00 29.0 11.0 73.0
166 TA0170 1781620078 Nguyễn Trường Sơn 4/6/1999 23.0 11.00 25.5 11.5 71.0
167 TA0171 1781510248 Trần Thế Sơn 18/11/1999 24.0 14.00 13.5 9.5 61.0
168 TA0172 18810110213 Đỗ Văn Sỹ 19/3/2000 24.0 14.00 25.0 13.0 76.0
169 TA0173 18810840064 Nguyễn Thị Anh Tâm 1/11/2000 24.0 9.00 26.5 8.0 67.5
170 TA0174 1781420132 Giáp Mạnh Thắng 16/12/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
171 TA0175 1781620083 Khổng Đức Thắng 31/3/1999 24.0 10.00 25.0 5.0 64.0
172 TA0176 18810430048 Lê Trọng Thắng 5/4/2000 24.0 10.00 29.0 5.5 68.5
173 TA0177 1781110161 Nguyễn Đình Thắng 26/04/1999 0.0 5.00 0.0 0.0 5.0
174 TA0178 18810430049 Phạm Quang Thắng 18/1/2000 24.0 0.00 27.5 9.0 60.5
175 TA0179 1781810167 Phạm Thị Thanh 22/8/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
176 TA0180 18810510021 Trần Ngọc Thanh 4/4/2000 24.0 12.00 26.5 8.0 70.5
177 TA0182 18810830143 Phạm Phương Thảo 19/10/2000 24.0 14.00 28.5 10.0 76.5
178 TA0183 1781940031 Đỗ Xuân Thể 17/1/1999 24.0 10.00 28.5 12.5 75.0
179 TA0184 18810710046 Vũ Nhật Thiên 31/3/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
Nghe Nói Đọc Viết
STT SBD Mã sinh viên Họ Tên Năm sinh (thang (thang (thang (thang Tổng Ghi chú
điểm 25) điểm 20) điểm 30) điểm 25)
180 TA0185 1781330047 Kiều Văn Thiện 11/5/1999 16.0 15.50 19.0 5.0 55.5
181 TA0186 18810810173 Nguyễn Thị Thìn 9/9/2000 18.0 6.50 30.0 20.5 75.0
182 TA0187 18810430161 Lê Xuân Thọ 7/3/2000 18.0 4.00 17.0 21.0 60.0
183 TA0188 1781310172 Nguyễn Thị Thu 23/11/1999 9.0 14.00 12.0 20.5 55.5
184 TA0189 18810840062 Nguyễn Thị Thu 15/11/2000 21.0 15.50 19.5 15.0 71.0
185 TA0190 19810810006 Lê Thị Kim Thư 21/2/2001 18.0 14.00 25.0 22.5 79.5
186 TA0191 1781210028 Huỳnh Thị Thuỷ 20/12/1999 25.0 17.00 25.5 15.0 82.5
187 TA0192 18810810059 Kiều Thị Thúy 4/2/2000 19.0 10.00 26.5 14.0 69.5
188 TA0193 1781910006 Nguyễn Quyết Tiến 25/10/1999 20.0 13.00 29.0 10.5 72.5
189 TA0194 1781420134 Trần Quốc Toản 15/09/1999 25.0 6.00 8.5 16.0 55.5
190 TA0195 1781410472 Phạm Hữu Tốt 25/1/1999 18.0 9.50 25.5 16.0 69.0
191 TA0196 1781820060 Trịnh Ngọc Trâm 18/11/1999 18.0 16.00 27.5 21.5 83.0
192 TA0197 18810810048 Đặng Quỳnh Trang 4/1/2000 24.0 13.50 19.0 15.0 71.5
193 TA0198 18810710004 Nguyễn Thị Trang 05/06/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
194 TA0199 18810810009 Nguyễn Thu Trang 15/8/2000 24.0 7.00 20.5 17.0 68.5
195 TA0200 18810810140 Nguyễn Thu Trang 1/8/2000 16.0 19.00 26.5 11.0 72.5
196 TA0201 19810810003 Nguyễn Trung Thị Trang 16/2/2001 19.0 16.00 10.5 16.0 61.5
197 TA0202 18810810155 Phùng Minh Trang 21/5/2000 18.0 15.00 27.5 14.0 74.5
198 TA0203 18810810198 Trần Thị Ngọc Trang 20/12/2000 24.0 12.50 19.0 21.0 76.5
199 TA0204 1781420035 Nguyễn Văn Trình 23/3/1999 24.0 13.50 27.5 1.0 66.0
200 TA0205 1781210042 Trần Hữu Trình 10/1/1999 24.0 8.00 26.5 12.0 70.5
201 TA0206 1781410373 Đỗ Minh Trung 25/07/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
202 TA0207 1781510256 Phạm Đắc Trung 5/12/1999 14.0 12.00 23.0 14.5 63.5
203 TA0208 19CH5030003 Trần Xuân Trường 04/06/1980 24.0 19.00 25.5 14.0 82.5
204 TA0209 1781420038 Nguyễn Anh Tú 22/3/1999 19.0 15.00 26.5 12.0 72.5
205 TA0210 18810810025 Nguyễn Thị Cẩm Tú 25/3/2000 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
206 TA0211 1781110168 Nguyễn Việt Tuấn 12/5/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
207 TA0212 1781420139 Nguyễn Quang Tùng 20/9/1999 24.0 11.00 24.0 18.0 77.0
208 TA0213 Thi đầu vào Nguyễn Hải Quân 05/09/1998 23.0 19.00 16.5 13.0 71.5
209 TA0214 1781420151 Trần Thế Tuyên 23/3/1999 24.0 1.00 12.0 15.0 52.0
210 TA0215 18810710227 Trịnh Đức Tuyền 10/11/2000 24.0 16.00 28.5 6.0 74.5
Nghe Nói Đọc Viết
STT SBD Mã sinh viên Họ Tên Năm sinh (thang (thang (thang (thang Tổng Ghi chú
điểm 25) điểm 20) điểm 30) điểm 25)
211 TA0216 18810810026 Nguyễn Thị Uyên 10/7/2000 23.0 14.00 20.5 15.0 72.5
212 TA0217 18810810159 Phạm Thu Uyên 9/1/2000 21.0 11.50 28.5 11.0 72.0
213 TA0218 18810830060 Nguyễn Thị Vân 25/6/2000 24.0 12.00 25.5 13.0 74.5
214 TA0219 18810830010 Lê Hồng Vi 13/11/2000 24.0 18.00 28.5 13.0 83.5
215 TA0220 1781620107 Nguyễn Văn Tùng Việt 21/06/1999 24.0 18.00 22.5 14.5 79.0
216 TA0221 1781510310 Nguyễn Văn Vịnh 14/10/1999 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
217 TA0222 18810850003 Nguyễn Minh Vương 21/7/2000 23.0 17.00 10.5 12.0 62.5
218 TA0223 18810850002 Phạm Thị Cẩm Yến 23/8/2000 24.0 15.50 28.5 9.5 77.5
219 TA0224 Lưu Minh Hiếu 2/12/1981 24.0 18.50 25.0 14.0 81.5
220 TA0225 Nguyễn Đức Hiếu 12/1/1980 0.0 0.00 0.0 0.0 0.0
Tổng số thí sinh theo danh sách: 220 thí sinh
Điều kiện để được công nhận Năng lực Tiếng Anh tương đương B1 theo khung tham chiếu chung Châu Âu:
1, Tổng điểm đạt: 65/100,
2, Kỹ năng nghe tối thiểu 8/25, Kỹ năng nói tối thiểu 7/20, Kỹ năng đọc tối thiểu 10/30, Kỹ năng viết tối thiếu 8/25.

You might also like