You are on page 1of 2

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ CAO ĐỒNG AN ----------------------------

BẢNG GHI ĐIỂM LỚP HỌC PHẦN


Đợt: HK 2 (2021-2022) Mã lớp học phần: [040600088801] - Kế toán doanh nghiệp 2 (CD420KTDN)
[ASCIMP] DiemHeSo1DiemHeSo1DiemTh DuocDuTDiemThiVangTViPhamQuyChe DiemTinChDiemChuXepLoai GhiChu
Thông tin sinh viên Thường xuyên 40% Thực Cuối
Được Vắng VP Quy Điểm Thang Điểm
STT Hệ số 1 hành kỳ Xếp loại Ghi chú
Mã sinh viên Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Lớp học dự thi thi chế tổng kết điểm 4 chữ
1 2 1 60%
1 2060067 Đặng Phương Anh Nữ 16/05/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 3.0
2 2060720 Hoàng Tố Anh Nữ 23/01/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 7.0
3 2060325 Nguyễn Thị Thảo Anh Nữ 11/11/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 3.0
4 2060762 Trần Lưu Bảo Châu Nữ 10/06/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 5.0
5 2061433 Đặng Thành Đạt Nam 13/05/2004 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 2.0
6 2060573 Nguyễn Thị Ngọc Gấm Nữ 15/01/2005 CD420KTDN 8.0 8.0 9.0 V 8.0
7 2060662 Trần Thị Thu Hà Nữ 11/11/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 7.0 V 7.0
8 2060559 Cao Hoàng Hải Hân Nữ 12/09/2005 CD420KTDN 8.0 8.0 9.0 V 8.0
9 2060781 Nguyễn Thị Hồng Hân Nữ 09/12/2004 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 4.0
10 2060154 Phạm Lê Gia Hi Nữ 18/04/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 4.0
11 2060858 Nguyễn Vũ Dịu Hiền Nữ 25/02/2003 CD420KTDN 7.0 7.0 7.5 V 3.0
12 2061021 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 21/03/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 3.0
13 2061034 Phạm Thị Mai Hương Nữ 27/03/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 3.0
14 2060204 Trần Đức Huy Nam 02/10/2005 CD420KTDN 7.0 8.7 7.0 V 3.0
15 2060624 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 05/09/2004 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 0.0
16 2060819 Vũ Thu Huyền Nữ 13/09/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 2.0
17 2061038 Trịnh Dương Gia Lạc Nữ 08/09/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 4.0
18 2060674 Lê Thị Ngọc Linh Nữ 19/02/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 7.0
19 2061040 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 15/08/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 4.0
20 2060157 Kim Thị Ngọc Mai Nữ 19/06/2005 CD420KTDN 8.0 7.0 8.0 V 4.0
21 2061074 Hoàng Ngọc Minh Nữ 06/06/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 6.0
22 2060784 Phạm Trà My Nữ 25/10/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 3.0
23 2060022 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ 15/04/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 5.0
24 2061133 Lương Thị Kim Ngân Nữ 20/08/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 3.0
25 2060052 Bùi Thanh Ngọc Nữ 26/12/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 3.0
26 2060645 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 20/03/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 3.0
27 2060639 Hoàng Thị Yến Nhi Nữ 03/11/2003 CD420KTDN 7.5 7.5 8.5 V 3.0
28 2060142 Nguyễn Quốc Thanh Nhi Nữ 03/10/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 5.0
29 2060727 Phạm Yến Nhi Nữ 20/10/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 5.0
30 2060763 Nguyễn Vũ Quỳnh Như Nữ 22/07/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 7.0 V 6.0
31 2060854 Trần Thị Kim Oanh Nữ 26/09/2005 CD420KTDN 8.0 8.0 9.0 V 8.0
32 2060748 Kim Thị Tri Phương Nữ 21/10/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 2.0
33 2060712 Nguyễn Trần Thanh Phương Nữ 18/11/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 1.0
34 2060376 Trần Ngọc Hoài Phương Nữ 11/10/2004 CD420KTDN 5.0 5.0 5.0 V 2.0
35 2060891 Trần Thị Phượng Nữ 10/03/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 4.0
36 2061122 Lâm Thị Hồng Quyên Nữ 22/12/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 3.0
37 2060628 Trần Thị Ngọc Thanh Nữ 21/11/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 3.0
38 2060938 Đặng Thị Thảo Nữ 29/03/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 5.0
39 2060990 Đậu Thị Thảo Nữ 14/03/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 4.0
40 2060830 Đinh Nguyễn Thùy Phư Thảo Nữ 04/08/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 4.0
41 2060932 Hồ Thị Thanh Thảo Nữ 01/05/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 2.0
42 2060950 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 20/09/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 2.0
43 2061121 Nguyễn Kim Thư Nữ 11/09/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 3.0
44 2060978 Phạm Thị Thùy Nữ 07/12/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 3.0
45 2060728 Cao Thị Bảo Trâm Nữ 26/02/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 3.0
46 2060734 Huỳnh Trần Thùy Trâm Nữ 02/11/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 4.0
47 2060317 Phan Bảo Trân Nữ 16/02/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 3.0
48 2060723 Lê Thị Thu Trang Nữ 06/10/2003 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 8.0
49 2060677 Huỳnh Dương Thanh Trúc Nữ 10/04/2004 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 3.0
50 2060841 Mai Thúy Vy Nữ 06/08/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 4.0
51 2060021 Phạm Thái Hạ Vy Nữ 04/12/2005 CD420KTDN 7.0 7.0 8.0 V 3.0
Tổng cộng: 51 359.50 360.20 405.00 51 200.00 -
……………………, ngày …… tháng …… năm …………
Người lập biểu

Đoàn Xuân Hòa

You might also like