You are on page 1of 2

Friday, August 19th, 2022

Review

*Vocabulary: Từ vựng: Friday, August 19th, 2022


Review

*Vocabulary: Từ vựng:

apple: quả táo bat: gậy bóng chày tub: bồn tắm

apple: quả táo bat: gậy bóng chày tub: bồn tắm


cat: con mèo dog: con chó bird: con chim

cat: con mèo dog: con chó bird: con chim


egg: quả trứng fig: quả sung leaf: lá cây

* Structures: Cấu trúc câu:

1. The bird is in the tub. (Con chim đang ở trong bồn egg: quả trứng fig: quả sung leaf: lá cây
tắm.)
2. The bird is on the leaf. (Con chim đang ngồi trên chiếc * Structures: Cấu trúc câu:
lá.)
1.The bird is in the tub. (Con chim đang ở trong bồn tắm.)
2.The bird is on the leaf. (Con chim đang ngồi trên chiếc
lá.)

You might also like