You are on page 1of 3

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------
BẢNG GHI ĐIỂM LỚP HỌC PHẦN
Đợt: HK1 (2023-2024) Lớp học phần: Vật lý đại cương (010100361222 - D18QTANM)
DiemHDiemHDiemTVangThi
Thường
Thông tin sinh viên
xuyên 30% Cuối Vắng
STT Giới Hệ số 1 kỳ thi
Ghi chú
Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học
tính 1 2
1 23810320443 ĐẶNG HẢI ANH Nam 25/11/2003 D18QTANM 5.50 7.5
2 23810320332 HOÀNG NHẬT ANH Nam 25/03/2005 D18QTANM 5.00 5.0

3 23810320299 NGUYỄN AN XUÂN ANH Nam 20/01/2005 D18QTANM 8.00 9.5


4 23810320206 HOÀNG GIA BẢO Nam 18/12/2005 D18QTANM 5.00 9.0

5 23810320281 NGUYỄN THANH BÌNH Nam 30/10/2005 D18QTANM 4.5 6.5


6 23810320250 NGUYỄN HOÀNG CHÂU Nam 25/08/2005 D18QTANM 4.00 8.0

7 23810320067 PHẠM TRẦN HẢI ĐĂNG Nam 09/02/2005 D18QTANM 6.50 8.0
8 23810320372 NGHIÊM XUÂN ĐẠT Nam 21/04/2005 D18QTANM 2.50 5.5

9 23810320428 NGUYỄN NGỌC ĐỨC Nam 26/11/2005 D18QTANM 5.50 5.5


10 23810320030 PHẠM MINH ĐỨC Nam 10/06/2005 D18QTANM 6.00 8.0

11 23810320348 NGUYỄN ĐẶNG TUẤN DŨNG Nam 11/05/2005 D18QTANM 5.00 9.5
12 23810320074 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG Nam 29/01/2005 D18QTANM 8.00 8.0

13 23810320028 LÊ HOÀNG HIỆP Nam 01/08/2005 D18QTANM 4.50 5.5


14 23810320359 NGÔ ĐỨC HIẾU Nam 15/10/2005 D18QTANM 8.50 7.5

15 23810320106 NGÔ MINH HIẾU Nam 22/08/2005 D18QTANM 5.00 7.5


16 23810320364 NGUYỄN MINH HIẾU Nam 17/10/2005 D18QTANM 6.50 6.0

17 23810320193 NGUYỄN TRUNG HIẾU Nam 14/04/2005 D18QTANM 4.50 1.0


18 23810320269 NGUYỄN BÁ HOÀN Nam 21/04/2005 D18QTANM 8.0 6.5

19 23810320150 LƯU ĐỨC HÙNG Nam 06/02/2005 D18QTANM 7.50 6.0


20 23810320046 NGUYỄN PHÙNG HƯNG Nam 11/03/2005 D18QTANM 5.00 3.0

21 23810320346 ĐỖ NGỌC HUY Nam 12/09/2005 D18QTANM 0.0 3.5


22 23810320014 ĐINH TRỌNG KHÔI Nam 13/08/2005 D18QTANM 7.00 8.0

23 23810320123 BÙI ĐỨC KIÊN Nam 28/09/2005 D18QTANM 4.00 7.0


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------
BẢNG GHI ĐIỂM LỚP HỌC PHẦN
Đợt: HK1 (2023-2024) Lớp học phần: Vật lý đại cương (010100361222 - D18QTANM)
DiemHDiemHDiemTVangThi
Thường
Thông tin sinh viên
xuyên 30% Cuối Vắng
STT Giới Hệ số 1 kỳ thi
Ghi chú
Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học
tính 1 2
24 23810320291 TÔ HỒNG LÂM Nam 26/05/2005 D18QTANM 4.5 7.5

25 23810320202 VŨ THÙY LINH Nữ 17/08/2005 D18QTANM 7.00 8.0


26 23810320105 TIÊU ĐỨC MẠNH Nam 29/12/2005 D18QTANM 5.50 5.5

27 23810320411 BÙI NGUYỄN NHẬT MINH Nam 30/09/2005 D18QTANM 5.00 4.5
28 23810320162 LÝ TIẾN NAM Nam 03/10/2005 D18QTANM 5.5 3.0

29 23810320368 VŨ ĐÌNH NAM Nam 13/08/2005 D18QTANM 4.50 4.5


30 23810320096 LÊ TRUNG NGHĨA Nam 22/12/2005 D18QTANM 6.50 9.0

31 23810320023 NGUYỄN QUANG TUẤN NGHĨA Nam 16/12/2005 D18QTANM 2.50 6.5
32 23810320366 NGUYỄN TIẾN NHẬT Nam 22/05/2005 D18QTANM 5.50 5.0

33 23810320151 TRẦN ĐỨC PHÚC Nam 16/12/2005 D18QTANM 6.00 5.0


34 23810320103 NGUYỄN ANH QUÂN Nam 28/10/2005 D18QTANM 6.50 6.0

35 23810320124 LƯƠNG DUY QUANG Nam 01/04/2005 D18QTANM 4.50 5.0


36 23810320399 HOÀNG NHẬT QUẢNG Nam 26/01/2006 D18QTANM 6.00 2.0

37 23810320306 NGUYỄN XUÂN QUÝ Nam 19/04/2005 D18QTANM 5.5 3.0


38 23810320230 NGUYỄN TRỌNG THĂNG Nam 04/07/2005 D18QTANM 6.50 3.0

39 23810320229 VƯƠNG HÙNG THẮNG Nam 28/09/2005 D18QTANM 5.50


40 23810320365 LẠI TIẾN THÀNH Nam 16/10/2005 D18QTANM 7.00 3.5

41 23810320078 PHẠM QUANG MINH THÀNH Nam 16/09/2005 D18QTANM 6.50 1.0
42 23810320137 NGUYỄN VIỆT THẢO Nam 12/11/2005 D18QTANM 5.00 10.0

43 23810320043 KIỀU DUY THỰC Nam 24/09/2005 D18QTANM 4.00 7.0


44 23810310414 TRẦN ĐỨC TIẾN Nam 11/11/2005 D18QTANM 6.00 2.5

45 23810320249 ĐOÀN ĐỨC TRỌNG Nam 22/07/2005 D18QTANM 7.00 7.0


46 23810320180 VŨ XUÂN TRƯỜNG Nam 21/04/2005 D18QTANM 4.50 5.0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------
BẢNG GHI ĐIỂM LỚP HỌC PHẦN
Đợt: HK1 (2023-2024) Lớp học phần: Vật lý đại cương (010100361222 - D18QTANM)
DiemHDiemHDiemTVangThi
Thường
Thông tin sinh viên
xuyên 30% Cuối Vắng
STT Giới Hệ số 1 kỳ thi
Ghi chú
Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học
tính 1 2
47 23810320261 PHẠM CÔNG TRƯỞNG Nam 08/06/2005 D18QTANM 7.5 7.0
48 23810320031 HOÀNG MINH TUẤN Nam 16/07/2005 D18QTANM 5.00 7.5

49 23810320371 MAI QUỐC TUẤN Nam 20/07/2005 D18QTANM 10.00 10.0


50 23810320050 NGUYỄN MINH TUẤN Nam 24/07/2005 D18QTANM 6.50 7.5

51 23810320200 NGUYỄN VĂN TUẤN Nam 02/05/2005 D18QTANM 6.50 4.0


52 23810340447 LÊ MẠNH TÙNG Nam 22/06/2005 D18QTANM 6.00 5.5

53 23810320386 VÕ ĐẠI VIỆT Nam 22/07/2005 D18QTANM 7.00 6.0


54 23810320448 TRẦN QUANG VINH Nam 05/11/2005 D18QTANM 5.50 3.0
Tổng cộng: 54 35.50 ### 0.00 -

Người lập biểu

Mai Văn Tuấn

You might also like