You are on page 1of 36

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ

TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021


DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
1 10 10A01 2005807010 01 10001 Nguyễn Vũ Vân Anh 01/08/2005 Nữ A
2 10 10A01 2005807011 01 10002 Trịnh Trần Hải Âu 01/09/2005 Nam A
3 10 10A01 2005807012 01 10004 Hồ Anh Dũng 24/01/2005 Nam A
4 10 10A01 2005807013 01 10005 Lê Văn Dụng 01/02/2005 Nam A
5 10 10A01 2005807014 01 10006 Phạm Khánh Duy 18/02/2005 Nam A
6 10 10A01 2005807015 01 10007 Lê Quang Đạo 30/10/2005 Nam A
7 10 10A01 2005807016 01 10009 Võ Tuấn Đạt 20/08/2005 Nam A
8 10 10A01 2005807017 01 10010 Hồ Thúy Hằng 27/10/2005 Nữ A
9 10 10A01 2005807018 01 10011 Nguyễn Thúy Hiền 18/12/2005 Nữ A
10 10 10A01 2005807019 01 10012 Mạc Đăng Hiệp 01/06/2005 Nam A
11 10 10A01 2005807020 01 10014 Nguyễn Thị Thu Hoài 18/01/2005 Nữ A
12 10 10A01 2005807021 01 10015 Nguyễn Công Hùng 10/11/2005 Nam A
13 10 10A01 2005807022 01 10016 Phạm Tuấn Hùng 15/10/2005 Nam A
14 10 10A01 2005807023 01 10017 Nguyễn Quang Huy 14/08/2005 Nam A
15 10 10A01 2005807024 01 10018 Đào Nguyễn Duy Hưng 20/05/2005 Nam A
16 10 10A01 2005807025 01 10019 Đặng Quang Hưng 27/11/2005 Nam A
17 10 10A01 2005807026 02 10020 Hồ Nam Khánh 10/10/2005 Nam A
18 10 10A01 2005807027 02 10021 Lê Ngọc Khánh 30/08/2005 Nam A
19 10 10A01 2005807028 02 10023 Nguyễn Cảnh Trung Kiên 20/10/2005 Nam A
20 10 10A01 2005807029 02 10024 Trần Trung Kiên 12/03/2005 Nam A

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
21 10 10A01 2005807030 02 10026 Hồ Phương Linh 25/01/2005 Nữ A
22 10 10A01 2005807031 02 10027 Hoàng Tiến Long 23/03/2005 Nam A
23 10 10A01 2005807032 02 10028 Nguyễn Thế Lưu 18/08/2005 Nam A
24 10 10A01 2005807033 02 10029 Trần Phương Mai 16/01/2005 Nữ A
25 10 10A01 2005807034 02 10030 Hoàng Lê Ngọc Minh 29/09/2005 Nữ A
26 10 10A01 2005807035 02 10031 Nguyễn Anh Minh 07/12/2005 Nam A
27 10 10A01 2005807036 02 10033 Đậu Thị Yến Nhi 19/09/2005 Nữ A
28 10 10A01 2005807037 02 10034 Nguyễn Lê Yến Nhi 10/03/2005 Nữ A
29 10 10A01 2005807038 02 10035 Hoàng Huy Phát 25/09/2005 Nam A
30 10 10A01 2005807039 02 10037 Nguyễn Thế Phong 03/05/2005 Nam A
31 10 10A01 2005807040 03 10039 Vũ Đức Quang 08/10/2005 Nam A
32 10 10A01 2005807041 03 10040 Hồ Vũ Minh Quân 01/05/2005 Nam A
33 10 10A01 2005807042 03 10041 Quách Minh Quân 09/03/2005 Nam A
34 10 10A01 2005807043 03 10042 Vũ Hồ Anh Quốc 27/02/2005 Nam A
35 10 10A01 2005807044 03 10043 Nguyễn Sỹ Dũng Quyền 21/06/2005 Nam A
36 10 10A01 2005807045 03 10044 Lê Thái Sơn 13/09/2005 Nam A
37 10 10A01 2005807046 03 10046 Hồ Thị Thanh Tâm 06/02/2005 Nữ A
38 10 10A01 2005807047 03 10047 Nguyễn Hải Thanh 04/03/2005 Nam A
39 10 10A01 2005807048 03 10049 Nguyễn Thị Thanh Thảo 21/12/2005 Nữ A
40 10 10A01 2005807049 03 10050 Trần Anh Thơ 06/08/2005 Nữ A

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
41 10 10A01 2005807050 03 10051 Trần Thị Thanh Thủy 03/01/2005 Nữ A
42 10 10A01 2005807051 03 10053 Hồ Ánh Trâm 22/07/2005 Nữ A
43 10 10A01 2005807052 03 10054 Nguyễn Hoàng Tuấn 06/12/2005 Nam A
44 10 10A01 2005807053 03 10056 Hồ Hữu Vinh 26/04/2005 Nam A
45 10 10A01 2005807054 03 10057 Vũ Đức Vương 19/08/2005 Nam A
1 10 10A02 2005807066 01 10008 Nguyễn Thành Đạt 24/01/2005 Nam A
2 10 10A02 2005807073 01 10013 Nguyễn Đậu Đức Hiếu 21/08/2005 Nam A
3 10 10A02 2005807080 02 10022 Hồ Hoàng Kiên 29/06/2005 Nam A
4 10 10A02 2005807084 02 10032 Đậu Thị Phương Nguyên 08/02/2005 Nữ A
5 10 10A02 2005807093 03 10048 Lê Thanh Thảo 03/03/2005 Nữ A
1 10 10A04 2005807189 03 10185 Chu Thị Hoàng Thương 09/06/2005 Nữ A
1 10 10A1 2005807203 04 10058 Lê Đức Anh 01/01/2005 Nam A1
2 10 10A1 2005807205 04 10059 Ngô Trần Phương Anh 03/05/2005 Nữ A1
3 10 10A1 2005807207 04 10060 Nguyễn Quang Nam Anh 24/10/2005 Nam A1
4 10 10A1 2005807209 04 10061 Trần Huy Khánh Anh 05/03/2005 Nam A1
5 10 10A1 2005807211 04 10062 Vũ Nguyễn Quỳnh Anh 26/10/2005 Nữ A1
6 10 10A1 2005807213 04 10065 Ngô Thế Dũng 21/05/2005 Nam A1
7 10 10A1 2005807215 04 10066 Hồ Nguyễn Lê Dương 30/05/2005 Nam A1
8 10 10A1 2005807217 04 10067 Hồ Văn Dương 02/10/2005 Nam A1

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
9 10 10A1 2005807219 04 10068 Trần Hoàng Dương 25/01/2005 Nam A1
10 10 10A1 2005807221 04 10069 Dương Quang Đỉnh 28/09/2005 Nam A1
11 10 10A1 2005807223 04 10071 Trương Hoàng Hải 02/11/2005 Nam A1
12 10 10A1 2005807224 04 10072 Trần Ánh Hồng 22/08/2005 Nữ A1
13 10 10A1 2005807226 04 10073 Hồ Đức Huy 07/11/2005 Nam A1
14 10 10A1 2005807228 04 10074 Nguyễn Thị Khánh Huyền 09/09/2005 Nữ A1
15 10 10A1 2005807231 04 10075 Phạm Nam Khánh 02/01/2005 Nam A1
16 10 10A1 2005807234 04 10076 Trần Quốc Khánh 05/12/2005 Nam A1
17 10 10A1 2005807236 04 10077 Hồ Thị Yến Linh 11/10/2005 Nữ A1
18 10 10A1 2005807238 04 10078 Lê Khánh Linh 08/12/2005 Nữ A1
19 10 10A1 2005807240 04 10079 Võ Khánh Lợi 08/02/2005 Nữ A1
20 10 10A1 2005807242 04 10080 Nguyễn Thị Trà My 29/03/2005 Nữ A1
21 10 10A1 2005807243 05 10081 Lê Thị Ni Na 07/12/2005 Nữ A1
22 10 10A1 2005807245 05 10082 Nguyễn Hoàng Nam 08/03/2005 Nam A1
23 10 10A1 2005807247 05 10083 Lê Linh Nga 11/10/2005 Nữ A1
24 10 10A1 2005807249 05 10084 Nguyễn Thảo Nguyên 10/02/2005 Nữ A1
25 10 10A1 2005807251 05 10085 Nguyễn Thảo Nguyên 12/01/2005 Nữ A1
26 10 10A1 2005807253 05 10086 Nguyễn Đức Nhân 03/06/2005 Nam A1
27 10 10A1 2005807255 05 10087 Hồ Minh Nhật 12/02/2005 Nam A1
28 10 10A1 2005807257 05 10089 Nguyễn Bá Ninh 25/02/2005 Nam A1
29 10 10A1 2005807259 05 10090 Lê Thị Quỳnh Phương 01/04/2005 Nữ A1
30 10 10A1 2005807261 05 10091 Hồ Thị Thu Thảo 03/04/2005 Nữ A1
31 10 10A1 2005807263 05 10092 Vũ Thị Yến Thảo 06/04/2005 Nữ A1
32 10 10A1 2005807265 05 10094 Dương Huyền Thư 18/09/2005 Nữ A1

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
33 10 10A1 2005807267 05 10095 Nguyễn Thị Hoài Thương 30/03/2005 Nữ A1
34 10 10A1 2005807269 05 10096 Đặng Xuân Toán 19/01/2005 Nam A1
35 10 10A1 2005807271 05 10097 Bùi Thu Trang 28/10/2005 Nữ A1
36 10 10A1 2005807273 05 10098 Đinh Bạt Ngọc Trung 02/07/2005 Nam A1
37 10 10A1 2005807275 05 10099 Nguyễn Thành Trung 05/02/2005 Nam A1
38 10 10A1 2005807276 05 10100 Phạm Đặng Anh Tú 05/12/2005 Nam A1
39 10 10A1 2005807278 05 10101 Nguyễn Phan Hà Uyên 07/03/2005 Nữ A1
40 10 10A1 2005807280 05 10102 Hà Minh Vương 01/04/2005 Nam A1
41 10 10A1 2005807282 05 10103 Phạm Thảo Vy 26/07/2005 Nữ A1
1 10 10A3 2005807441 03 10055 Trần Lê Đức Văn 23/05/2005 Nam A
2 10 10A3 2005807370 04 10063 Mai Ngọc Ánh 16/09/2005 Nữ A1
3 10 10A3 2005807372 04 10064 Hồ Trọng Ân 27/01/2005 Nam A1
4 10 10A3 2005807386 04 10070 Nguyễn Văn Đức 09/12/2005 Nam A1
5 10 10A3 2005807403 05 10088 Nguyễn Văn Nhật 18/10/2005 Nam A1
6 10 10A3 2005807376 08 10144 Đặng Trần Thái Bình 11/10/2005 Nữ D
1 10 10B 2005807454 01 10003 Hồ Nguyễn Cường 28/08/2005 Nam A
2 10 10B 2005807478 02 10025 Cao Thị Mỹ Linh 18/12/2005 Nữ A
3 10 10B 2005807494 02 10036 Nguyễn Thị Hồng Phấn 14/07/2005 Nữ A
4 10 10B 2005807496 02 10038 Vũ Thị Thu Phương 01/11/2005 Nữ A
5 10 10B 2005807508 03 10045 Hồ Văn Tài 22/09/2005 Nam A
6 10 10B 2005807520 03 10052 Vũ Mai Trang 22/10/2005 Nữ A
7 10 10B 2005807516 05 10093 Hồ Đình Hoàng Thắng 05/02/2005 Nam A1
8 10 10B 2005807443 06 10104 Trần Nguyễn Xuân An 27/08/2005 Nam B
9 10 10B 2005807445 06 10105 Hồ Thị Nhật Anh 21/01/2005 Nữ B
10 10 10B 2005807447 06 10106 Lê Thị Ánh 02/06/2005 Nữ B

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
11 10 10B 2005807449 06 10107 Trần Công Bách 19/12/2005 Nam B
12 10 10B 2005807451 06 10108 Hoàng Quốc Bảo 07/06/2005 Nam B
13 10 10B 2005807453 06 10109 Trần Thị Trung Chiến 05/09/2005 Nữ B
14 10 10B 2005807456 06 10110 Trương Tấn Dũng 04/04/2005 Nam B
15 10 10B 2005807458 06 10111 Lê Minh Đạt 14/11/2005 Nam B
16 10 10B 2005807460 06 10112 Nguyễn Quang Đạt 06/12/2005 Nam B
17 10 10B 2005807462 06 10113 Đậu Cao Đức 20/07/2005 Nam B
18 10 10B 2005807464 06 10114 Tô Thị Bích Hằng 25/12/2005 Nữ B
19 10 10B 2005807466 06 10115 Nguyễn Đình Hiếu 05/07/2005 Nam B
20 10 10B 2005807468 06 10116 Trương Thị Thu Hoa 10/05/2005 Nữ B
21 10 10B 2005807472 06 10117 Nguyễn Thị Thanh Huyền 23/08/2005 Nữ B
22 10 10B 2005807474 06 10118 Lê Thanh Lam 19/12/2005 Nữ B
23 10 10B 2005807476 06 10119 Hoàng Thị Lệ 20/01/2005 Nữ B
24 10 10B 2005807480 06 10120 Chu Thị Khánh Linh 16/11/2005 Nữ B
25 10 10B 2005807482 07 10121 Nguyễn Tiến Mạnh 09/08/2005 Nam B
26 10 10B 2005807484 07 10122 Phạm Thị Mến 16/05/2005 Nữ B
27 10 10B 2005807486 07 10123 Nguyễn Thị Nga 16/08/2005 Nữ B
28 10 10B 2005807489 07 10124 Hoàng Thị Bích Ngọc 20/10/2005 Nữ B

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
29 10 10B 2005807491 07 10125 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/04/2005 Nữ B
30 10 10B 2005807498 07 10126 Hồ Sỹ Quang 07/04/2005 Nam B
31 10 10B 2005807500 07 10127 Hồ Hoàng Quân 26/07/2005 Nam B
32 10 10B 2005807502 07 10128 Hồ Trọng Quân 02/01/2005 Nam B
33 10 10B 2005807504 07 10129 Nguyễn Trung Quân 19/05/2005 Nam B
34 10 10B 2005807506 07 10130 Nguyễn Ngọc Quý 11/05/2005 Nam B
35 10 10B 2005807510 07 10131 Trần Đức Tâm 26/12/2005 Nam B
36 10 10B 2005807512 07 10132 Nguyễn Trọng Tấn 17/10/2005 Nam B
37 10 10B 2005807514 07 10133 Đàm Văn Thắng 20/10/2005 Nam B
38 10 10B 2005807518 07 10134 Nguyễn Thu Thủy 07/08/2005 Nữ B
39 10 10B 2005807522 07 10135 Trần Tố Uyên 04/05/2005 Nữ B
40 10 10B 2005807524 07 10136 Nhữ Ngọc Thành Vinh 06/03/2005 Nữ B
41 10 10B 2005807470 08 10152 Ngô Quang Hợp 15/04/2005 Nam D
42 10 10B 2005807493 09 10166 Vũ Thị Quỳnh Như 25/12/2005 Nữ D
1 10 10D1 2005807526 08 10137 Hồ Thị Diễm An 02/12/2005 Nữ D
2 10 10D1 2005807528 08 10138 Nguyễn Hồng An 12/05/2005 Nam D
3 10 10D1 2005807530 08 10139 Nguyễn Thùy An 04/01/2005 Nữ D
4 10 10D1 2005807532 08 10140 Trần Hoàng Hà Anh 25/10/2005 Nữ D
5 10 10D1 2005807533 08 10141 Trần Tú Anh 21/05/2005 Nữ D

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
6 10 10D1 2005807535 08 10142 Trần Vân Anh 21/05/2005 Nữ D
7 10 10D1 2005807537 08 10143 Vũ Thị Ngọc Ánh 25/09/2005 Nữ D
8 10 10D1 2005807539 08 10145 Nguyễn Hoàng Yến Chi 20/11/2005 Nữ D
9 10 10D1 2005807541 08 10146 Nguyễn Thị Thanh Dung 20/07/2005 Nữ D
10 10 10D1 2005807543 08 10147 Hoàng Thị Mai Giang 30/04/2005 Nữ D
11 10 10D1 2005807545 08 10148 Nguyễn Viết Hải 30/07/2005 Nam D
12 10 10D1 2005807547 08 10149 Nguyễn Đại Hiệp 06/03/2005 Nam D
13 10 10D1 2005807549 08 10150 Nguyễn Thị Thu Hòa 27/06/2005 Nữ D
14 10 10D1 2005807551 08 10151 Nguyễn Thị Kim Hồng 04/01/2005 Nữ D
15 10 10D1 2005807553 08 10153 Hồ Thị Thanh Huyền 04/12/2005 Nữ D
16 10 10D1 2005807555 08 10154 Lê Khánh Huyền 04/01/2005 Nữ D
17 10 10D1 2005807557 08 10155 Võ Thị Ngọc Huyền 02/11/2005 Nữ D
18 10 10D1 2005807559 08 10156 Phạm Long Khánh 27/09/2005 Nam D
19 10 10D1 2005807561 08 10157 Võ Thị Hà Lê 14/11/2005 Nữ D
20 10 10D1 2005807563 08 10158 Chu Linh Linh 31/08/2005 Nữ D
21 10 10D1 2005807565 08 10159 Hồ Khánh Linh 02/09/2005 Nữ D
22 10 10D1 2005807567 08 10160 Nguyễn Thảo Linh 09/11/2005 Nữ D
23 10 10D1 2005807569 09 10161 Hồ Thị Khánh Ly 13/06/2005 Nữ D
24 10 10D1 2005807571 09 10162 Hồ Thị Phương Mai 03/10/2005 Nữ D
25 10 10D1 2005807573 09 10163 Hồ Thảo My 26/03/2005 Nữ D
26 10 10D1 2005807575 09 10164 Bùi Bảo Ngọc 06/08/2005 Nữ D
27 10 10D1 2005807576 09 10165 Nguyễn Vân Nhi 01/08/2005 Nữ D
28 10 10D1 2005807578 09 10167 Lương Ngọc Phương 24/06/2005 Nữ D
29 10 10D1 2005807580 09 10168 Nguyễn Mai Phương 14/04/2005 Nữ D

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
30 10 10D1 2005807582 09 10169 Hồ Thị Như Quỳnh 27/02/2005 Nữ D
31 10 10D1 2005807584 09 10170 Nguyễn Thị Diệu Quỳnh 06/01/2005 Nữ D
32 10 10D1 2005807586 09 10171 Trần Nguyễn Như Quỳnh 16/08/2005 Nữ D
33 10 10D1 2005807588 09 10172 Hà Thị Phương Thảo 10/02/2005 Nữ D
34 10 10D1 2005807590 09 10173 Lê Thị Anh Thơ 14/09/2005 Nữ D
35 10 10D1 2005807592 09 10174 Hồ Minh Trang 19/12/2005 Nữ D
36 10 10D1 2005807594 09 10175 Hồ Thị Huyền Trang 28/08/2005 Nữ D
37 10 10D1 2005807596 09 10176 Lê Nguyễn Linh Trang 12/06/2005 Nữ D
38 10 10D1 2005807598 09 10177 Vũ Thị Huyền Trang 16/09/2005 Nữ D
39 10 10D1 2005807599 09 10178 Lê Kiều Trinh 23/04/2005 Nữ D
40 10 10D1 2005807601 09 10179 Hồ Tố Uyên 22/01/2005 Nữ D
41 10 10D1 2005807603 09 10180 Nguyễn Lê Khánh Uyên 07/07/2005 Nữ D
42 10 10D1 2005807605 09 10181 Hồ Nguyễn Khánh Vy 25/04/2005 Nữ D
43 10 10D1 2005807607 09 10182 Lương Thị Hương Vy 04/01/2005 Nữ D
44 10 10D1 2005807609 09 10183 Trần Thảo Vy 21/06/2005 Nữ D
45 10 10D1 2005807611 09 10184 Trần Thị Hồng Yến 16/04/2005 Nữ D
1 11 11A01 1902328941 10 11001 Đinh Đức Anh 25/04/2004 Nam A
2 11 11A01 1902328942 10 11003 Nguyễn Phú Bình 05/09/2004 Nam A
3 11 11A01 1902328943 10 11004 Phạm Đình Dũng 07/10/2004 Nam A
4 11 11A01 1902328944 10 11006 Đặng Thế Duy 27/08/2004 Nam A
5 11 11A01 1902328945 10 11007 Vũ Duy Hải Dương 10/12/2004 Nam A
6 11 11A01 1902328946 10 11008 Mạc Đăng Đại 12/01/2004 Nam A
7 11 11A01 1902328947 10 11009 Nguyễn Tiến Đạt 24/01/2004 Nam A

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
8 11 11A01 1902328948 10 11010 Lê Minh Đức 26/04/2004 Nam A
9 11 11A01 1902328997 10 11011 Trần Xuân Đức 18/10/2004 Nam A
10 11 11A01 1902328951 10 11012 Nguyễn Trà Giang 01/02/2004 Nữ A
11 11 11A01 1902329039 10 11013 Hồ Trọng Hảo 05/08/2004 Nam A
12 11 11A01 1902328953 10 11014 Nguyễn Minh Hoàng 19/04/2004 Nam A
13 11 11A01 1902328954 10 11015 Nguyễn Sinh Hùng 30/07/2004 Nam A
14 11 11A01 1902328955 10 11016 Lê Hồ Quang Huy 01/12/2004 Nam A
15 11 11A01 1902328957 10 11017 Võ Thanh Huyền 29/10/2004 Nữ A
16 11 11A01 1902328958 10 11018 Mai Thị Hường 23/01/2004 Nữ A
17 11 11A01 1902328961 10 11019 Hồ Thị Thùy Linh 18/02/2004 Nữ A
18 11 11A01 1902328962 10 11020 Lý Nhật Linh 20/11/2004 Nữ A
19 11 11A01 1902328963 10 11022 Vũ Thị Tú Linh 12/12/2004 Nữ A
20 11 11A01 1902328964 11 11023 Dương Hải Lưu 09/04/2004 Nam A
21 11 11A01 1902328967 11 11024 Hoàng Hồ Nhật Minh 09/07/2004 Nam A
22 11 11A01 1902328968 11 11025 Lư Thị An Na 14/07/2004 Nữ A
23 11 11A01 1902328969 11 11026 Hồ Minh Nghĩa 10/08/2004 Nam A
24 11 11A01 1902328970 11 11027 Hồ Đức Ngọc 20/01/2004 Nam A
25 11 11A01 1902328971 11 11029 Nguyễn Kim Ngọc 25/07/2004 Nam A
26 11 11A01 1902328972 11 11030 Hồ Phú Nhật 16/01/2004 Nam A
27 11 11A01 1902328973 11 11032 Nguyễn Hồng Phúc 13/01/2004 Nữ A

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
28 11 11A01 1902328974 11 11033 Ngô Minh Quân 23/04/2004 Nam A
29 11 11A01 1902329060 11 11034 Phạm Hồng Quân 22/01/2004 Nam A
30 11 11A01 1902328975 11 11035 Phạm Thục Quyên 01/03/2004 Nữ A
31 11 11A01 1902328976 11 11036 Nguyễn Đình Quyến 04/03/2004 Nam A
32 11 11A01 1902328977 11 11037 Đinh Hoàng Như Quỳnh 30/09/2004 Nữ A
33 11 11A01 1902328978 11 11038 Nguyễn Hữu Thế 18/11/2004 Nam A
34 11 11A01 1902328979 11 11039 Đậu Thi Thi 28/08/2004 Nữ A
35 11 11A01 1902328982 11 11040 Lê Quỳnh Trúc 08/05/2004 Nữ A
36 11 11A01 1902328983 11 11041 Ngô Vũ Quang Trung 03/02/2004 Nam A
37 11 11A01 1902328984 11 11042 Hồ Quang Trường 21/10/2004 Nam A
38 11 11A01 1902328985 11 11043 Mai Xuân Trường 14/07/2004 Nam A
39 11 11A01 1902328986 11 11044 Phạm Tú Uyên 20/12/2004 Nữ A
40 11 11A01 1902328952 14 11102 Nguyễn Tuấn Hải 02/08/2004 Nam B
41 11 11A01 1902328960 14 11109 Nguyễn Trung Kha 22/04/2004 Nam B
42 11 11A01 1902328966 14 11114 Đậu Hồng Minh 26/01/2004 Nữ B
43 11 11A01 1902328980 15 11127 Lê Phương Thùy 15/01/2004 Nữ B
44 11 11A01 1902328981 15 11128 Hồ Minh Thư 15/07/2004 Nữ B
45 11 11A01 1902328950 16 11149 Lê Thị Trà Giang 11/01/2004 Nữ D
1 11 11A02 1902328988 10 11002 Lý Tuấn Anh 20/11/2004 Nam A

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
2 11 11A02 1902329004 10 11021 Vũ Hồng Linh 10/02/2004 Nam A
3 11 11A02 1902328949 12 11052 Nguyễn Sỹ Đức 07/03/2004 Nam A1
1 11 11A03 1902329035 10 11005 Cao Xuân Duy 06/02/2004 Nam A
2 11 11A03 1902329055 11 11028 Nguyễn Bích Ngọc 27/03/2004 Nữ A
1 11 11A1 1902329157 12 11045 Hồ Ngọc An 25/09/2004 Nam A1
2 11 11A1 1902329158 12 11046 Nguyễn Hoài An 10/05/2004 Nữ A1
3 11 11A1 1902329160 12 11047 Nguyễn Long Hoàng Anh 11/03/2004 Nam A1
4 11 11A1 1902329161 12 11048 Nguyễn Tạ Việt Anh 15/03/2004 Nam A1
5 11 11A1 1902329162 12 11049 Nguyễn Thị Phương Anh 15/08/2004 Nữ A1
6 11 11A1 1902329163 12 11050 Phan Đức Ba 15/08/2004 Nam A1
7 11 11A1 1902329164 12 11051 Chu Quang Đăng 11/10/2004 Nam A1
8 11 11A1 1902329210 12 11053 Phan Lê Giang 06/10/2004 Nữ A1
9 11 11A1 1902329166 12 11054 Lê Đăng Hoàng 15/12/2004 Nam A1
10 11 11A1 1902329167 12 11055 Trương Vũ Thái Hoàng 05/09/2004 Nam A1
11 11 11A1 1902329168 12 11056 Vũ Quang Huy 06/06/2004 Nam A1
12 11 11A1 1902328956 12 11057 Đoàn Bùi Minh Huyền 01/07/2004 Nữ A1
13 11 11A1 1902329169 12 11058 Đặng Quỳnh Hương 20/11/2004 Nữ A1
14 11 11A1 1902329170 12 11059 Nguyễn Hữu Khang 12/01/2004 Nam A1
15 11 11A1 1902329218 12 11060 Đặng Trần Duy Khánh 27/01/2004 Nam A1
16 11 11A1 1902329171 12 11061 Đậu Đức Khánh 02/09/2004 Nam A1
17 11 11A1 1902329172 12 11062 Hồ Thị Khánh Linh 16/08/2004 Nữ A1
18 11 11A1 1902329173 12 11063 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/2004 Nữ A1
19 11 11A1 1902329174 12 11064 Nguyễn Thuỳ Linh 26/10/2004 Nữ A1
20 11 11A1 1902329175 12 11065 Nguyễn Thùy Linh 08/11/2004 Nữ A1

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
21 11 11A1 1902329176 12 11066 Nguyễn Hồng Lĩnh 01/10/2004 Nam A1
22 11 11A1 1902329177 12 11067 Nguyễn Hoàng Long 14/08/2004 Nam A1
23 11 11A1 1902329178 13 11069 Nguyễn Văn Lưu 10/07/2004 Nam A1
24 11 11A1 1902329179 13 11070 Phan Vũ Khánh Ly 30/10/2004 Nữ A1
25 11 11A1 1902329180 13 11071 Nguyễn Thị Lê Na 26/02/2004 Nữ A1
26 11 11A1 1902329223 13 11072 Vũ Lê Na 03/03/2004 Nữ A1
27 11 11A1 1902329181 13 11073 Lưu Thị Thảo Nguyên 25/01/2004 Nữ A1
28 11 11A1 1902329182 13 11074 Trần Thị Thảo Nguyên 13/04/2004 Nữ A1
29 11 11A1 1902329183 13 11075 Trần Thu Nguyệt 21/08/2004 Nữ A1
30 11 11A1 1902329184 13 11076 Nguyễn Quân Nhân 20/04/2004 Nam A1
31 11 11A1 1902329185 13 11077 Nguyễn Xuân Nhân 06/12/2004 Nam A1
32 11 11A1 1902329186 13 11078 Nguyễn Yến Nhi 12/07/2004 Nữ A1
33 11 11A1 1902329187 13 11079 Vũ Thị Trà Nhung 17/12/2004 Nữ A1
34 11 11A1 1902329188 13 11080 Đậu Trần Quân 09/12/2004 Nam A1
35 11 11A1 1902329189 13 11081 Nguyễn Bá Quân 30/04/2004 Nam A1
36 11 11A1 1902329191 13 11082 Nguyễn Ngọc Quân 08/08/2004 Nam A1
37 11 11A1 1902329192 13 11083 Hồ Tú Quyên 21/03/2004 Nữ A1
38 11 11A1 1902329193 13 11084 Nguyễn Đăng Thái 07/08/2004 Nam A1
39 11 11A1 1902329194 13 11085 Trần Văn Thuật 09/08/2004 Nam A1
40 11 11A1 1902329195 13 11086 Phan Thị Phương Thùy 08/06/2004 Nữ A1
41 11 11A1 1902329196 13 11087 Hồ Thị Thanh Thúy 01/01/2004 Nữ A1
42 11 11A1 1902329198 13 11088 Nguyễn Thanh Thương 23/11/2004 Nữ A1
43 11 11A1 1902329199 13 11090 Dương Hải Tuấn 18/06/2004 Nam A1

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
44 11 11A1 1902329200 13 11091 Đinh Tú Uyên 21/01/2004 Nữ A1
45 11 11A1 1902329201 13 11092 Nguyễn Lê Thảo Vy 26/12/2004 Nữ A1
1 11 11A2 2005271484 11 11031 Lê Hoàng Hồng Phúc 18/08/2004 Nam A
2 11 11A2 1902329236 17 11183 Đào Anh Tuấn 02/04/2004 Nam D
1 11 11B 1902329070 13 11089 Cao Xuân Tuấn 11/02/2004 Nam A1
2 11 11B 1902329278 14 11093 Nguyễn Hoàng An 27/11/2004 Nam B
3 11 11B 1902329279 14 11094 Đoàn Bùi Quốc Anh 24/06/2004 Nam B
4 11 11B 1902329280 14 11095 Lê Thị Quỳnh Anh 28/05/2004 Nữ B
5 11 11B 1902329281 14 11096 Nguyễn Quỳnh Anh 01/05/2004 Nữ B
6 11 11B 1902329282 14 11097 Trần Thị Thuý Anh 29/04/2004 Nữ B
7 11 11B 2008004889 14 11098 Nguyễn Thị Minh Ánh 24/03/2004 Nữ B
8 11 11B 1902329283 14 11099 Hoàng Thị Minh Châu 23/11/2004 Nữ B
9 11 11B 1902329285 14 11100 Chu Mạnh Cường 01/10/2004 Nam B
10 11 11B 1902329286 14 11101 Trần Thị Hà Giang 20/01/2004 Nữ B
11 11 11B 1902329287 14 11103 Hồ Thị Hằng 23/08/2004 Nữ B
12 11 11B 1902329288 14 11104 Nguyễn Thị Hằng 18/06/2004 Nữ B
13 11 11B 1902329040 14 11105 Nguyễn Trung Hiếu 11/01/2004 Nam B
14 11 11B 1902329289 14 11106 Hồ Thị Hồng 03/08/2004 Nữ B
15 11 11B 1902329290 14 11107 Phan Mạnh Hùng 08/05/2004 Nam B
16 11 11B 1902329291 14 11108 Lê Hoàn Huyên 04/08/2004 Nam B
17 11 11B 1902329292 14 11110 Trần Minh Khôi 18/11/2004 Nam B
18 11 11B 1902329293 14 11111 Hồ Thị Linh 16/12/2004 Nữ B
19 11 11B 1902329294 14 11112 Hồ Thị Bích Loan 16/04/2004 Nữ B
20 11 11B 1902329295 14 11113 Nguyễn Văn Mạnh 09/07/2004 Nam B

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
21 11 11B 1902329298 15 11115 Nguyễn Thị Lê Na 05/03/2004 Nữ B
22 11 11B 1902329299 15 11116 Đặng Thị Quỳnh Nga 27/03/2004 Nữ B
23 11 11B 1902329300 15 11117 Nguyễn Xuân Thành Nghĩa 19/01/2004 Nam B
24 11 11B 1902329301 15 11118 Đào Minh Nhật 31/12/2004 Nam B
25 11 11B 1902329302 15 11119 Nguyễn Thảo Nhi 10/03/2004 Nữ B
26 11 11B 1902329303 15 11120 Phạm Thị Yến Nhi 31/10/2004 Nữ B
27 11 11B 1902329304 15 11121 Hoàng Thị Phương Nhung 11/06/2004 Nữ B
28 11 11B 1902329305 15 11122 Nguyễn Quang Phát 23/10/2004 Nam B
29 11 11B 1902329306 15 11123 Bá Tuấn Phong 13/09/2004 Nam B
30 11 11B 1902329307 15 11124 Trần Anh Quốc 01/09/2004 Nam B
31 11 11B 153093886 15 11125 Nguyễn Ngọc Sơn 20/12/2004 Nam B
32 11 11B 1902329308 15 11126 Vương Thị Minh Tâm 21/11/2004 Nữ B
33 11 11B 1902329309 15 11129 Trần Huy Trại 17/04/2004 Nam B
34 11 11B 1902329310 15 11130 Võ Thị Trang 17/02/2004 Nữ B
35 11 11B 1902329311 15 11131 Hồ Thanh Tú 21/10/2004 Nữ B
36 11 11B 1902329312 15 11132 Vũ Thị Hồng Tú 12/11/2004 Nữ B
37 11 11B 1902329313 15 11133 Cao Cự Tuấn 03/07/2004 Nam B
38 11 11B 1902329314 15 11134 Nguyễn Khánh Vinh 02/09/2004 Nam B
39 11 11B 1902329315 15 11135 Vũ Duy Vinh 06/08/2004 Nam B
40 11 11B 1902329316 15 11136 Trần Đình Lâm Ý 14/05/2004 Nam B
1 11 11D1 1902329317 16 11137 Hồ Ngọc An 25/07/2004 Nữ D
2 11 11D1 1902329318 16 11138 Lê Vũ Quỳnh An 15/05/2004 Nữ D
3 11 11D1 1902329159 16 11139 Trần Huyền An 23/09/2004 Nữ D

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
4 11 11D1 1902329319 16 11140 Lương Thị Phương Anh 30/07/2004 Nữ D
5 11 11D1 1902329320 16 11141 Nguyễn Kim Anh 27/03/2004 Nữ D
6 11 11D1 1902329321 16 11142 Nguyễn Thảo Anh 06/08/2004 Nữ D
7 11 11D1 1902329322 16 11143 Nguyễn Thị Tâm Anh 29/11/2004 Nữ D
8 11 11D1 1902329323 16 11144 Hồ Thị Minh Châu 26/01/2004 Nữ D
9 11 11D1 1902329324 16 11145 Hồ Thị Minh Châu 02/09/2004 Nữ D
10 11 11D1 1902329325 16 11146 Hồ Nhật Chi 01/09/2004 Nữ D
11 11 11D1 1902329326 16 11147 Nguyễn Thị Dương 07/11/2004 Nữ D
12 11 11D1 1902329327 16 11148 Nguyễn Thị Hương Giang 08/07/2004 Nữ D
13 11 11D1 1902329329 16 11150 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 04/04/2004 Nữ D
14 11 11D1 1902329330 16 11151 Lương Thị Hằng 04/10/2004 Nữ D
15 11 11D1 1902329331 16 11152 Lê Thị Ngọc Hân 08/11/2004 Nữ D
16 11 11D1 1902329332 16 11153 Hồ Ngọc Phương Hoa 12/06/2004 Nữ D
17 11 11D1 1902329333 16 11154 Trương Thị Hoa 22/09/2004 Nữ D
18 11 11D1 1902329382 16 11156 Vũ Khánh Huyền 20/11/2004 Nữ D
19 11 11D1 1902329335 16 11157 Nguyễn Mai Hương 21/06/2004 Nữ D
20 11 11D1 1902329336 16 11158 Nguyễn Thị Thu Hương 26/03/2004 Nữ D
21 11 11D1 1902329337 16 11159 Hồ Thị Linh 30/07/2004 Nữ D
22 11 11D1 1902329338 16 11160 Nguyễn Trần Phương Linh 17/02/2004 Nữ D
23 11 11D1 1902329339 16 11161 Văn Vũ Thùy Linh 31/01/2004 Nữ D
24 11 11D1 1902329340 17 11162 Ngô Thị Luyên 11/02/2004 Nữ D
25 11 11D1 1902329341 17 11163 Hồ Nguyễn Thảo Ly 17/03/2004 Nữ D
26 11 11D1 1902329342 17 11164 Võ Thị Hương Ly 26/02/2004 Nữ D
27 11 11D1 1902329343 17 11165 Lê Phương Mai 12/03/2004 Nữ D
28 11 11D1 1902329344 17 11166 Nguyễn Thị Minh 08/03/2004 Nữ D
29 11 11D1 1902329345 17 11167 Đinh Thị Thanh Ngân 25/03/2004 Nữ D

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
30 11 11D1 1902329346 17 11168 Dương Thảo Nguyên 04/12/2004 Nữ D
31 11 11D1 1902329347 17 11169 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 07/12/2004 Nữ D
32 11 11D1 1902329348 17 11170 Lê Nguyễn Yến Nhi 04/10/2004 Nữ D
33 11 11D1 1902329349 17 11171 Trần Bảo Nhi 23/09/2004 Nữ D
34 11 11D1 1902329350 17 11173 Lê Thị Như Quỳnh 23/10/2004 Nữ D
35 11 11D1 1902329351 17 11174 Vũ Thị Phương Thuý 01/01/2004 Nữ D
36 11 11D1 1902329352 17 11175 Trần Hoàng Ngọc Thúy 14/08/2004 Nữ D
37 11 11D1 1902329353 17 11176 Phạm Minh Thư 07/10/2004 Nữ D
38 11 11D1 1902329354 17 11177 Hoàng Thị Thương 20/04/2004 Nữ D
39 11 11D1 1902329355 17 11178 Lương Thị Thúy Thương 13/08/2004 Nữ D
40 11 11D1 1902329356 17 11179 Chu Thị Thủy Tiên 09/10/2004 Nữ D
41 11 11D1 1902329357 17 11180 Hoàng Thảo Trang 09/04/2004 Nữ D
42 11 11D1 1902329358 17 11181 Hoàng Thị Thục Trang 28/10/2004 Nữ D
43 11 11D1 1902329359 17 11182 Nguyễn Thuỳ Trang 31/08/2004 Nữ D
44 11 11D1 1902329360 17 11184 Trần Thị Vân 25/07/2004 Nữ D
45 11 11D1 1902329361 17 11185 Nguyễn Quốc Việt 10/12/2004 Nam D
1 11 11D2 1902329384 12 11068 Trần Xuân Lương 06/09/2004 Nam A1
2 11 11D2 1902329391 17 11172 Hồ Thị Hà Phương 18/11/2004 Nữ D

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌ
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI
Giới ĐK
STT Khối Lớp Phòng SBD Họ và tên Ngày sinh
tính Khối
1 11 11D3 1902329334 16 11155 Tô Thị Ngọc Huyền 05/09/2004 Nữ D

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG
KỲ KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP MŨI NHỌN
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021
INH DỰ KHẢO SÁT LỚP KHỐI

Ghi chú

000000Ngày tháng 1 năm 2021


NGƯỜI XỬ LÍ DỮ LIỆU HIỆU TRƯỞNG

You might also like