You are on page 1of 24

TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH

KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 1


Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000001 Hoàng Thị Bình An Nữ 12/07/2006 10A1
2 000002 Lương Danh An Nữ 08/04/2006 10A8
3 000003 Nguyễn Thảo An Nữ 16/10/2006 10A12
4 000004 Nguyễn Trường An Nam 26/11/2006 10A12
5 000005 Trần Hồ Bảo An Nam 15/01/2006 10A1
6 000006 Hoàng Trần Anh Nam 25/08/2006 10A12
7 000007 Lê Nhật Quỳnh Anh Nữ 29/01/2006 10A2
8 000008 Mai Thị Lan Anh Nữ 29/04/2006 10A3
9 000009 Ngô Quốc Anh Nam 09/09/2006 10A11
10 000010 Nguyễn Hoàng Anh Nam 31/01/2006 10A6
11 000011 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 25/12/2006 10A13
12 000012 Nguyễn Hoàng Anh Nam 07/06/2006 10A14
13 000013 Nguyễn Lâm Nguyệt Anh Nữ 12/11/2006 10A14
14 000014 Nguyễn Lê Kiều Anh Nữ 19/12/2006 10A6
15 000015 Nguyễn Mai Anh Nữ 07/01/2006 10A1
16 000016 Nguyễn Ngọc Hoài Anh Nữ 18/08/2006 10A14
17 000017 Nguyễn Nguyệt Anh Nữ 16/10/2006 10A12
18 000018 Nguyễn Phương Anh Nữ 08/02/2006 10A1
19 000019 Nguyễn Quốc Anh Nữ 20/12/2006 10A8
20 000020 Nguyễn Thị Hoàng Anh Nữ 20/11/2006 10A4
21 000021 Nguyễn Thị Hoàng Anh Nữ 16/03/2006 10A13
22 000022 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 16/05/2006 10A9
23 000023 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 30/08/2006 10A9
24 000024 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 13/10/2006 10A11
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 2
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000025 Nguyễn Tuấn Anh Nam 10/02/2006 10A3
2 000026 Nguyễn Tuấn Anh Nam 04/11/2006 10A14
3 000027 Nguyễn Việt Anh Nam 19/08/2006 10A7
4 000028 Phạm Dương Hoàng Anh Nam 22/06/2006 10A2
5 000029 Phạm Kiều Anh Nữ 27/09/2006 10A4
6 000030 Phạm Thế Anh Nam 20/08/2006 10A9
7 000031 Phạm Thiên Anh Nam 27/10/2006 10A2
8 000032 Phan Châu Anh Nữ 22/01/2006 10A1
9 000033 Phan Hoài Anh Nam 02/05/2006 10A11
10 000034 Phan Thế Anh Nam 07/08/2006 10A9
11 000035 Phan Tú Anh Nữ 22/08/2006 10A11
12 000036 Phan Tuấn Anh Nam 15/01/2006 10A10
13 000037 Tạ Đức Anh Nam 29/09/2006 10A11
14 000038 Trần Huyền Anh Nữ 15/02/2006 10A13
15 000039 Trần Quốc Anh Nam 20/05/2006 10A6
16 000040 Trần Thị Phương Anh Nữ 04/11/2006 10A2
17 000041 Trần Thị Phương Anh Nữ 10/05/2006 10A6
18 000042 Trịnh Vũ Hoàng Anh Nam 04/06/2006 10A9
19 000043 Lê Nguyệt Ánh Nữ 02/04/2006 10A5
20 000044 Nguyễn Nguyệt Ánh Nữ 23/07/2006 10A4
21 000045 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 02/12/2006 10A8
22 000046 Phạm Trần Ngọc Ánh Nữ 28/10/2006 10A13
23 000047 Trần Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 30/11/2006 10A11
24 000048 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 10/04/2006 10A5
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 3
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000049 Vũ Hải Âu Nam 08/04/2006 10A7
2 000050 Trần Văn Ba Nam 09/04/2006 10A10
3 000051 Ngô Gia Bảo Nữ 01/10/2006 10A8
4 000052 Nguyễn Hữu Bảo Nữ 14/12/2006 10A8
5 000053 Trần Chí Bảo Nam 20/11/2006 10A10
6 000054 Trần Đức Gia Bảo Nam 10/05/2006 10A11
7 000055 Trần Nguyễn Gia Bảo Nam 22/03/2006 10A2
8 000056 Hoàng Thị Băng Băng Nữ 18/10/2006 10A10
9 000057 Nguyễn Hoàng Thanh Bình Nữ 17/03/2006 10A12
10 000058 Nguyễn Thanh Bình Nam 14/11/2006 10A3
11 000059 Trịnh An Bình Nữ 18/03/2006 10A2
12 000060 Bùi Duy Cảnh Nữ 01/01/2006 10A8
13 000061 Phạm Minh Châu Nữ 07/10/2006 10A2
14 000062 Võ Ngọc Châu Nam 31/01/2006 10A3
15 000063 Võ Nguyễn Huyền Châu Nữ 04/01/2006 10A12
16 000064 Nguyễn Ngọc Lam Chi Nữ 15/10/2006 10A12
17 000065 Trần Khánh Chi Nữ 14/11/2006 10A6
18 000066 Hoàng Thị Xu Chinh Nữ 04/01/2006 10A8
19 000067 Võ Thành Công Nam 23/10/2006 10A3
20 000068 Cao Việt Cường Nam 22/12/2006 10A1
21 000069 Đặng Phú Cường Nữ 23/08/2006 10A8
22 000070 Nguyễn Mạnh Cường Nam 09/06/2006 10A5
23 000071 Phạm Tiến Cường Nam 03/02/2006 10A3
24 000072 Trương Quốc Cường Nam 15/03/2006 10A11
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 4
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000073 Trần Hồng Danh Nam 28/08/2006 10A13
2 000074 Nguyễn Thanh Diệu Nữ 14/01/2006 10A9
3 000075 Nguyễn Thùy Dung Nữ 20/01/2006 10A9
4 000076 Trần Thị Thùy Dung Nữ 29/10/2006 10A9
5 000077 Nguyễn Ngọc Dũng Nam 26/09/2006 10A10
6 000078 Nguyễn Quốc Dũng Nam 08/09/2006 10A7
7 000079 Trần Dũng Nam 14/09/2006 10A4
8 000080 Trần Võ Tiến Dũng Nam 06/06/2006 10A11
9 000081 Phan Nguyễn Phúc Duy Nam 05/01/2006 10A2
10 000082 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên Nữ 28/01/2006 10A2
11 000083 Nguyễn Thị Thảo Duyên Nữ 20/07/2006 10A14
12 000084 Mai Thị Thùy Dương Nữ 02/09/2006 10A5
13 000085 Ngô Thùy Dương Nữ 05/09/2006 10A11
14 000086 Nguyễn Thùy Dương Nữ 08/10/2006 10A14
15 000087 Nguyễn Tùng Dương Nam 12/05/2006 10A10
16 000088 Phạm Thị Thùy Dương Nữ 30/08/2006 10A13
17 000089 Trần Ngân Dương Nữ 15/12/2006 10A11
18 000090 Trần Thùy Dương Nữ 25/09/2006 10A6
19 000091 Dương Thành Đạt Nam 20/02/2006 10A1
20 000092 Đỗ Trọng Đạt Nam 10/06/2006 10A13
21 000093 Hoàng Tiến Đạt Nam 06/12/2006 10A11
22 000094 Lê Bá Đạt Nam 16/02/2006 10A14
23 000095 Nguyễn Tiến Đạt Nữ 03/07/2006 10A6
24 000096 Trần Ngọc Đạt Nam 23/03/2006 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 5
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000097 Trần Văn Đạt Nam 11/03/2005 10A7
2 000098 Nguyễn Lê Nhật Đăng Nam 06/12/2006 10A1
3 000099 Trần Hải Đăng Nam 08/11/2006 10A4
4 000100 Hoàng Thị Tiểu Điệp Nữ 18/03/2006 10A8
5 000101 Võ Công Đoàn Nam 30/12/2006 10A6
6 000102 Nguyễn Đức Đô Nam 18/08/2006 10A11
7 000103 Phạm Thành Đông Nam 18/10/2006 10A1
8 000104 Nguyễn Quốc Đống Nam 08/10/2006 10A7
9 000105 Nguyễn Trần Anh Đức Nam 18/04/2006 10A4
10 000106 Trần Anh Đức Nam 13/02/2006 10A9
11 000107 Dương Trường Giang Nam 23/09/2006 10A4
12 000108 Hoàng Thị Linh Giang Nữ 22/10/2006 10A2
13 000109 Hoàng Thị Thu Giang Nữ 28/11/2006 10A4
14 000110 Nguyễn Hương Giang Nữ 12/11/2006 10A11
15 000111 Nguyễn Thị Hà Giang Nữ 05/09/2006 10A3
16 000112 Nguyễn Thị Hồng Giang Nữ 13/06/2006 10A5
17 000113 Nguyễn Trà Giang Nữ 06/04/2006 10A1
18 000114 Phạm Thị Hương Giang Nữ 24/02/2006 10A5
19 000115 Trần Thị Giang Nữ 03/05/2006 10A5
20 000116 Trần Thị Giang Nữ 17/09/2006 10A5
21 000117 Trần Thị Hà Giang Nữ 19/10/2006 10A14
22 000118 Trần Thị Hương Giang Nữ 31/07/2006 10A2
23 000119 Trần Thị Thùy Giang Nữ 01/02/2006 10A4
24 000120 Trần Trà Giang Nữ 07/01/2006 10A1
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 6
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000121 Trương Thị Trà Giang Nữ 07/12/2006 10A7
2 000122 Đỗ Thị Diệu Hà Nữ 08/03/2006 10A11
3 000123 Hồ Thị Ngọc Hà Nữ 06/01/2006 10A9
4 000124 Lê Vũ Hà Nam 28/08/2006 10A9
5 000125 Nguyễn Thị Hà Nữ 16/08/2006 10A4
6 000126 Nguyễn Thị Thúy Hà Nữ 24/02/2006 10A8
7 000127 Phạm Thái Hà Nữ 10/12/2006 10A8
8 000128 Trần Thị Thu Hà Nữ 21/12/2006 10A5
9 000129 Trương Ngọc Hà Nữ 24/06/2006 10A7
10 000130 Võ Minh Hà Nữ 29/01/2006 10A12
11 000131 Hoàng Thị Hải Nữ 07/11/2006 10A5
12 000132 Nguyễn Thanh Hải Nữ 01/04/2006 10A8
13 000133 Nguyễn Thanh Hải Nam 02/01/2006 10A13
14 000134 Trần Trương Hải Nam 16/02/2006 10A9
15 000135 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 13/06/2006 10A1
16 000136 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 06/10/2006 10A7
17 000137 Phan Mỹ Hạnh Nữ 25/03/2006 10A2
18 000138 Biền Thị Thanh Hằng Nữ 30/01/2006 10A7
19 000139 Hồ Thị Diễm Hằng Nữ 04/10/2006 10A7
20 000140 Lê Thanh Hằng Nữ 26/10/2006 10A10
21 000141 Ngô Khánh Hằng Nữ 12/03/2006 10A4
22 000142 Nguyễn Ngọc Diệu Hằng Nữ 11/07/2006 10A6
23 000143 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 16/09/2006 10A12
24 000144 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 08/05/2006 10A9
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 7
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000145 Phan Thị Thanh Hằng Nữ 27/09/2006 10A12
2 000146 Phan Thị Thanh Hằng Nữ 19/10/2006 10A13
3 000147 Trần Thị Hằng Nữ 03/06/2006 10A7
4 000148 Bùi Thị Hiền Nữ 12/04/2006 10A14
5 000149 Ngô Thương Hiền Nữ 29/10/2006 10A11
6 000150 Nguyễn Thảo Hiền Nữ 05/12/2006 10A1
7 000151 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 19/07/2006 10A7
8 000152 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 07/01/2006 10A14
9 000153 Nguyễn Thu Hiền Nữ 06/11/2006 10A4
10 000154 Nguyễn Võ Minh Hiền Nữ 09/10/2006 10A6
11 000155 Phan Diệu Hiền Nữ 05/05/2006 10A14
12 000156 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp Nữ 06/05/2006 10A9
13 000157 Trần Sỹ Hiệp Nam 12/09/2006 10A6
14 000158 Bùi Trung Hiếu Nam 14/10/2006 10A4
15 000159 Mai Đức Hiếu Nam 06/06/2006 10A9
16 000160 Mai Thị Thu Hiếu Nữ 13/08/2006 10A5
17 000161 Nguyễn Minh Hiếu Nam 27/07/2006 10A1
18 000162 Phạm Trung Hiếu Nam 19/05/2006 10A9
19 000163 Võ Trung Hiếu Nam 01/04/2006 10A10
20 000164 Hồ Thị Mai Hoa Nữ 20/06/2006 10A9
21 000165 Ngô Thị Kiều Hoa Nữ 14/07/2006 10A7
22 000166 Ngô Thị Thanh Hoa Nữ 14/06/2006 10A5
23 000167 Trần Ngọc Hoa Nữ 15/12/2006 10A13
24 000168 Trần Thị Thanh Hoa Nữ 31/01/2006 10A6
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 8
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000169 Hồ Thị Hòa Nữ 07/10/2006 10A6
2 000170 Mai Thị Mỹ Hòa Nữ 23/09/2006 10A7
3 000171 Trần Thanh Hòa Nữ 11/02/2006 10A8
4 000172 Cao Minh Hóa Nam 04/01/2006 10A7
5 000173 Nguyễn Thanh Hoài Nữ 20/12/2006 10A4
6 000174 Nguyễn Thị Nhi Hoài Nữ 03/03/2006 10A5
7 000175 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 08/05/2006 10A7
8 000176 Dương Hoàng Hoàng Nam 24/08/2006 10A3
9 000177 Lê Nhật Hoàng Nam 26/11/2006 10A11
10 000178 Ngô Minh Hoàng Nam 12/01/2006 10A5
11 000179 Nguyễn Khánh Hoàng Nữ 18/03/2006 10A8
12 000180 Nguyễn Minh Hoàng Nữ 04/10/2006 10A9
13 000181 Nguyễn Thọ Hoàng Nam 12/12/2006 10A11
14 000182 Nguyễn Trần Vũ Hoàng Nam 21/04/2006 10A9
15 000183 Nguyễn Việt Hoàng Nam 13/03/2006 10A9
16 000184 Nguyễn Vũ Hoàng Nữ 30/09/2006 10A8
17 000185 Nguyễn Xuân Hoàng Nam 08/02/2006 10A9
18 000186 Phạm Huy Hoàng Nữ 08/01/2006 10A13
19 000187 Trần Gia Hoàng Nữ 15/05/2006 10A8
20 000188 Trần Minh Hoàng Nam 19/08/2006 10A3
21 000189 Trần Việt Hoàng Nữ 01/12/2006 10A3
22 000190 Trần Vũ Hoàng Nữ 13/01/2006 10A8
23 000191 Trương Huy Hoàng Nữ 22/04/2006 10A8
24 000192 Nguyễn Thị Hồng Nữ 10/01/2006 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 9
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000193 Trần Thị Ánh Hồng Nữ 14/02/2006 10A13
2 000194 Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ 03/07/2006 10A8
3 000195 Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ 18/09/2006 10A11
4 000196 Nguyễn Thanh Tuấn Hùng Nam 25/09/2006 10A8
5 000197 Phạm Mạnh Hùng Nam 10/01/2006 10A10
6 000198 Trần Khánh Hùng Nam 26/06/2006 10A3
7 000199 Nguyễn Ngọc Huy Nam 04/07/2006 10A2
8 000200 Nguyễn Nhật Huy Nam 07/06/2006 10A3
9 000201 Hoàng Thị Ngọc Huyền Nữ 10/11/2006 10A3
10 000202 Lê Ngọc Khánh Huyền Nữ 14/09/2006 10A1
11 000203 Lê Thị Khánh Huyền Nữ 10/06/2006 10A2
12 000204 Lê Thị Ngọc Huyền Nữ 23/01/2006 10A14
13 000205 Mai Thanh Huyền Nữ 14/10/2006 10A1
14 000206 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 26/08/2006 10A5
15 000207 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 10/02/2006 10A13
16 000208 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 12/05/2006 10A3
17 000209 Nguyễn Thị Huyền Nữ 08/07/2006 10A10
18 000210 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 16/11/2006 10A12
19 000211 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 06/12/2006 10A12
20 000212 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 06/09/2006 10A9
21 000213 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 06/06/2006 10A12
22 000214 Nguyễn Thị Thảo Huyền Nữ 18/10/2006 10A10
23 000215 Trần Khánh Huyền Nữ 01/05/2006 10A1
24 000216 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 22/04/2006 10A10
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 10
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000217 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 10/05/2006 10A2
2 000218 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 27/02/2006 10A4
3 000219 Trần Thị Thu Huyền Nữ 10/05/2006 10A5
4 000220 Lê Nguyễn Tuấn Hưng Nam 12/02/2006 10A11
5 000221 Nguyễn Phạm Gia Hưng Nam 17/06/2006 10A11
6 000222 Nguyễn Trần Tuấn Hưng Nam 09/09/2006 10A10
7 000223 Đoàn Thị Thu Hương Nữ 29/10/2006 10A10
8 000224 Lê Thu Hương Nữ 08/11/2006 10A12
9 000225 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 06/06/2006 10A13
10 000226 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 02/01/2006 10A8
11 000227 Phạm Thị Hương Nữ 07/01/2006 10A10
12 000228 Nguyễn Như Hường Nữ 20/02/2006 10A12
13 000229 Trần Thị Thu Hường Nữ 28/01/2006 10A13
14 000230 Nguyễn Văn Hướng Nam 11/08/2006 10A7
15 000231 Nguyễn Trương Ngọc Kha Nam 01/04/2006 10A9
16 000232 Đàm Phúc Khang Nam 28/09/2006 10A11
17 000233 Trương An Khang Nam 08/05/2006 10A10
18 000234 Trần Tuấn Khanh Nam 30/06/2006 10A3
19 000235 Nguyễn Long Gia Khánh Nam 24/05/2006 10A11
20 000236 Nguyễn Quốc Khánh Nam 02/09/2006 10A2
21 000237 Võ Hoàng Khánh Nam 24/01/2006 10A3
22 000238 Võ Tuấn Khôi Nam 14/07/2006 10A6
23 000239 Phạm Trung Kiên Nam 13/03/2006 10A4
24 000240 Nguyễn Anh Kiệt Nam 24/03/2006 10A1
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 11
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000241 Phạm Huỳnh Minh Kiệt Nam 09/10/2006 10A9
2 000242 Phạm Tuấn Kiệt Nữ 24/09/2006 10A13
3 000243 Nguyễn Thị Bạch Kim Nữ 12/09/2006 10A6
4 000244 Lê Thị Chang Kươm Nữ 26/04/2006 10A4
5 000245 Nguyễn Cao Kỳ Nam 01/07/2006 10A10
6 000246 Mai Thị Mỹ Lan Nữ 17/06/2006 10A7
7 000247 Nguyễn Thị Lan Nữ 26/07/2006 10A4
8 000248 Nguyễn Thị Lan Nữ 04/08/2006 10A7
9 000249 Nguyễn Thị Lan Nữ 29/08/2006 10A13
10 000250 Phan Thanh Lan Nữ 26/05/2006 10A2
11 000251 Phùng Thị Phương Lan Nữ 19/09/2006 10A10
12 000252 Trần Thị Ngọc Lan Nữ 21/06/2006 10A13
13 000253 Trần Thị Ngọc Lan Nữ 09/10/2006 10A13
14 000254 Võ Thị Phương Lan Nữ 03/01/2006 10A14
15 000255 Nguyễn Bảo Lâm Nam 22/08/2006 10A10
16 000256 Nguyễn Sơn Lâm Nam 21/06/2006 10A2
17 000257 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ 25/02/2006 10A12
18 000258 Hoàng Khánh Linh Nữ 19/06/2006 10A3
19 000259 Lâm Thảo Linh Nữ 20/11/2006 10A12
20 000260 Lê Thị Diệu Linh Nữ 12/09/2006 10A6
21 000261 Lê Thị Khánh Linh Nữ 29/07/2006 10A5
22 000262 Mai Thị Mỹ Linh Nữ 26/07/2006 10A7
23 000263 Mai Thị Ngọc Linh Nữ 16/01/2006 10A12
24 000264 Ngô Thị Diệu Linh Nữ 22/07/2006 10A1
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 12
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000265 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 14/10/2006 10A6
2 000266 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 11/03/2006 10A12
3 000267 Nguyễn Phương Linh Nữ 01/12/2006 10A2
4 000268 Nguyễn Phương Linh Nữ 31/01/2006 10A3
5 000269 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 03/12/2006 10A8
6 000270 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 20/02/2006 10A14
7 000271 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 17/08/2006 10A10
8 000272 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 05/09/2006 10A5
9 000273 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 12/03/2006 10A9
10 000274 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 01/11/2006 10A12
11 000275 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 01/02/2006 10A4
12 000276 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 13/09/2006 10A14
13 000277 Nguyễn Thị Yến Linh Nữ 13/09/2006 10A14
14 000278 Nguyễn Thùy Linh Nữ 11/05/2006 10A6
15 000279 Nguyễn Thùy Linh Nữ 28/12/2006 10A10
16 000280 Phạm Diệu Linh Nữ 02/01/2006 10A14
17 000281 Phạm Khánh Linh Nữ 10/09/2006 10A1
18 000282 Phạm Thị Quý Linh Nữ 24/09/2006 10A7
19 000283 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 27/02/2006 10A5
20 000284 Phạm Võ Ngọc Linh Nữ 16/01/2006 10A11
21 000285 Phan Thùy Linh Nữ 29/11/2006 10A1
22 000286 Thái Thị Phương Linh Nữ 01/08/2006 10A1
23 000287 Trần Khánh Linh Nữ 27/09/2006 10A12
24 000288 Trần Mai Linh Nữ 19/06/2006 10A14
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 13
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000289 Trần Mỹ Linh Nữ 07/10/2006 10A12
2 000290 Trần Thị Hoài Linh Nữ 07/10/2006 10A6
3 000291 Trương Gia Linh Nam 29/08/2006 10A1
4 000292 Trương Ngọc Linh Nữ 30/03/2006 10A10
5 000293 Võ Nguyễn Thùy Linh Nữ 30/04/2006 10A14
6 000294 Võ Thị Linh Nữ 08/06/2006 10A6
7 000295 Võ Thị Thùy Linh Nữ 05/09/2006 10A13
8 000296 Vương Thị Loan Nữ 12/12/2006 10A5
9 000297 Cao Hoàng Long Nam 19/06/2006 10A1
10 000298 Đặng Văn Long Nam 15/08/2006 10A9
11 000299 Nguyễn Thành Long Nữ 16/10/2006 10A8
12 000300 Phan Phi Long Nam 28/03/2006 10A4
13 000301 Phùng Thành Long Nam 15/01/2006 10A7
14 000302 Trần Ngọc Phan Long Nam 12/11/2006 10A2
15 000303 Đoàn Đức Lộc Nam 17/05/2006 10A10
16 000304 Mai Đức Lộc Nam 04/08/2006 10A11
17 000305 Trần Thị Thuận Lộc Nữ 21/08/2006 10A5
18 000306 Nguyễn Hữu Lợi Nam 28/04/2006 10A4
19 000307 Nguyễn Tiến Lương Nam 05/12/2006 10A4
20 000308 Biền Khánh Ly Nữ 24/06/2006 10A3
21 000309 Cao Quỳnh Ly Nữ 11/11/2006 10A4
22 000310 Hoàng Thị Cẩm Ly Nữ 25/06/2006 10A5
23 000311 Nguyễn Ngọc Khánh Ly Nữ 20/07/2006 10A6
24 000312 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 15/06/2006 10A10
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 14
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000313 Nguyễn Thị Hoàng Mai Nữ 19/02/2006 10A7
2 000314 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 07/08/2006 10A5
3 000315 Hoàng Duy Mạnh Nam 25/09/2006 10A9
4 000316 Nguyễn Duy Mạnh Nữ 03/10/2006 10A13
5 000317 Nguyễn Đình Quang Minh Nam 14/03/2006 10A6
6 000318 Nguyễn Hồng Minh Nam 27/02/2006 10A12
7 000319 Nguyễn Lê Duy Minh Nam 12/11/2006 10A7
8 000320 Nguyễn Quang Minh Nam 25/10/2006 10A11
9 000321 Nguyễn Văn Minh Nam 26/07/2006 10A3
10 000322 Trần Quang Minh Nam 21/11/2006 10A1
11 000323 Nguyễn Hoài My Nữ 03/01/2006 10A14
12 000324 Phạm Trà My Nữ 20/05/2006 10A8
13 000325 Trần Ngọc Giáng My Nữ 08/05/2006 10A13
14 000326 Trần Ngọc Thảo My Nữ 11/10/2006 10A8
15 000327 Trần Nguyễn Trà My Nữ 23/12/2006 10A13
16 000328 Trần Thị Trà My Nữ 26/05/2006 10A14
17 000329 Lê Thị Nhu Mỳ Nữ 19/04/2006 10A4
18 000330 Dương Lê Khánh Na Nữ 17/04/2006 10A2
19 000331 Lê Ly Na Nữ 09/09/2006 10A12
20 000332 Ngô Thị Lê Na Nữ 03/09/2006 10A5
21 000333 Trần Lê Na Nữ 04/03/2006 10A12
22 000334 Đồng Khánh Nam Nam 24/10/2006 10A11
23 000335 Hoàng Hải Nam Nam 02/01/2006 10A2
24 000336 Nguyễn Hoài Nam Nữ 24/11/2006 10A8
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 15
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000337 Phạm Hoài Nam Nam 02/04/2006 10A9
2 000338 Ngô Thị Thúy Nga Nữ 25/09/2006 10A7
3 000339 Nguyễn Thị Nga Nữ 26/09/2006 10A10
4 000340 Nguyễn Thị Nga Nữ 22/01/2006 10A14
5 000341 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 23/08/2006 10A14
6 000342 Trần Thị Nga Nữ 25/01/2006 10A13
7 000343 Trần Thị Hằng Nga Nữ 18/05/2006 10A10
8 000344 Lê Trần Thảo Ngân Nữ 14/01/2006 10A11
9 000345 Phạm Thị Giang Ngân Nữ 07/01/2006 10A13
10 000346 Cao Trần Trung Nghĩa Nam 04/11/2006 10A1
11 000347 Võ Đức Nghĩa Nam 05/06/2005 10A6
12 000348 Dương Yến Ngọc Nữ 05/01/2006 10A12
13 000349 Đặng Bích Ngọc Nữ 13/11/2006 10A14
14 000350 Đinh Thị Minh Ngọc Nữ 12/02/2006 10A13
15 000351 Hoàng Thị Hồng Ngọc Nữ 21/12/2006 10A5
16 000352 Lê Như Ngọc Nữ 28/08/2006 10A5
17 000353 Lê Yến Ngọc Nữ 29/10/2006 10A14
18 000354 Ngô Thị Thảo Ngọc Nữ 16/08/2006 10A7
19 000355 Nguyễn Thế Ngọc Nam 18/07/2006 10A3
20 000356 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Nữ 11/08/2006 10A6
21 000357 Phạm Nữ Minh Ngọc Nữ 21/04/2006 10A3
22 000358 Phan Nữ Khánh Ngọc Nữ 28/02/2006 10A12
23 000359 Phan Trần Bảo Ngọc Nữ 03/05/2006 10A14
24 000360 Trần Bảo Ngọc Nam 14/02/2006 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 16
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000361 Trần Nguyên Ngọc Nữ 11/05/2006 10A2
2 000362 Trần Thị Bảo Ngọc Nữ 10/08/2006 10A3
3 000363 Võ Như Ngọc Nữ 12/09/2006 10A12
4 000364 Phạm Vũ Nguyên Nam 19/08/2006 10A14
5 000365 Hồ Thu Như Nguyệt Nữ 17/10/2006 10A10
6 000366 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 26/03/2006 10A14
7 000367 Nguyễn Thị Như Nguyệt Nữ 14/12/2006 10A3
8 000368 Lê Đại Nhân Nam 22/07/2006 10A3
9 000369 Nguyễn Thành Nhân Nam 07/10/2006 10A11
10 000370 Trần Nguyễn Hoàng Nhân Nam 14/04/2006 10A1
11 000371 Phan Chí Nhật Nam 19/07/2006 10A6
12 000372 Dương Thị Hoài Nhi Nữ 03/12/2006 10A5
13 000373 Đậu Thị Phương Nhi Nữ 02/01/2006 10A2
14 000374 Đoàn Thị Phương Nhi Nữ 05/01/2006 10A3
15 000375 Hoàng Thị Hoài Nhi Nữ 02/07/2006 10A5
16 000376 Lê Nguyễn Yến Nhi Nữ 21/01/2006 10A10
17 000377 Lê Nguyễn Yến Nhi Nữ 09/03/2006 10A14
18 000378 Lý Hà Phương Nhi Nữ 29/07/2006 10A1
19 000379 Nguyễn Hà Bảo Nhi Nữ 24/05/2006 10A12
20 000380 Nguyễn Phương Nhi Nữ 18/06/2006 10A5
21 000381 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 14/04/2006 10A7
22 000382 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 01/01/2006 10A13
23 000383 Trần Nữ Trúc Nhi Nữ 21/09/2006 10A13
24 000384 Trần Yến Nhi Nữ 10/06/2006 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 17
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000385 Trương Lan Nhi Nữ 18/06/2006 10A12
2 000386 Trương Thị Yến Nhi Nữ 27/01/2006 10A14
3 000387 Đậu Thị Hồng Nhung Nữ 13/04/2006 10A2
4 000388 Hoàng Thị Nhung Nữ 13/01/2006 10A9
5 000389 Nguyễn Thị Nhung Nữ 14/09/2006 10A5
6 000390 Nguyễn Thị Nhung Nữ 04/04/2006 10A8
7 000391 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 08/07/2006 10A10
8 000392 Nguyễn Thị Trang Nhung Nữ 02/06/2006 10A13
9 000393 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 10/02/2006 10A5
10 000394 Dương Thị Huyền Như Nữ 16/08/2006 10A11
11 000395 Lâm Tâm Như Nữ 08/03/2006 10A13
12 000396 Ngô Quỳnh Như Nữ 21/01/2006 10A14
13 000397 Nguyễn Ngọc Khánh Như Nữ 12/06/2006 10A6
14 000398 Nguyễn Thị Hà Như Nữ 08/09/2006 10A13
15 000399 Nguyễn Thị Phương Như Nữ 07/12/2006 10A8
16 000400 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 08/07/2006 10A5
17 000401 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 06/02/2006 10A10
18 000402 Phùng Thị Quỳnh Như Nữ 14/10/2006 10A7
19 000403 Nguyễn Kiều Oanh Nữ 08/01/2006 10A14
20 000404 Nguyễn Kim Oanh Nữ 24/04/2006 10A12
21 000405 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 03/01/2006 10A7
22 000406 Trần Phan Kiều Oanh Nữ 03/12/2006 10A2
23 000407 Trần Văn Phi Nam 02/08/2006 10A11
24 000408 Nguyễn Dương Phong Nam 12/10/2006 10A6
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 18
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000409 Phạm Đại Phong Nam 09/11/2006 10A4
2 000410 Phạm Trần Thế Phong Nam 15/02/2006 10A10
3 000411 Trần Anh Phong Nam 02/08/2006 10A12
4 000412 Trần Thanh Phong Nam 28/06/2006 10A10
5 000413 Trần Võ Thế Phong Nam 19/06/2006 10A9
6 000414 Mai Hoàng Trương Phú Nam 22/10/2006 10A1
7 000415 Nguyễn Mai Triệu Phú Nữ 19/05/2006 10A8
8 000416 Trần Gia Phú Nam 25/01/2006 10A1
9 000417 Trần Thị Thanh Phúc Nữ 15/10/2006 10A5
10 000418 Lương Trần Tiểu Phụng Nam 21/04/2006 10A7
11 000419 Cao Thị Mai Phương Nữ 21/10/2006 10A13
12 000420 Đoàn Văn Phương Nam 19/10/2006 10A9
13 000421 Nguyễn Lan Phương Nữ 25/05/2006 10A12
14 000422 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ 19/09/2006 10A12
15 000423 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 02/06/2006 10A14
16 000424 Trần Hà Phương Nữ 21/12/2006 10A13
17 000425 Trần Thị Lan Phương Nữ 31/05/2006 10A4
18 000426 Trần Xuân Phương Nam 29/04/2006 10A6
19 000427 Hoàng Đăng Quang Nữ 29/07/2006 10A8
20 000428 Tôn Thái Quang Nam 24/05/2006 10A3
21 000429 Trần Việt Quang Nữ 25/07/2006 10A8
22 000430 Trần Vũ Quang Nam 30/04/2006 10A3
23 000431 Lê Dương Minh Quân Nam 21/05/2006 10A6
24 000432 Nguyễn Anh Quân Nam 10/07/2006 10A1
25 000433 Nguyễn Minh Quân Nam 19/10/2006 10A11
26 000434 Nguyễn Sỹ Minh Quân Nam 28/12/2006 10A11
Danh sách này có 26 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 19
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000435 Trần Anh Quân Nam 09/05/2006 10A7
2 000436 Trần Minh Quân Nam 08/10/2006 10A11
3 000437 Trương Minh Quân Nam 14/07/2006 10A2
4 000438 Hoàng Thị Lệ Quyên Nữ 10/11/2006 10A10
5 000439 Ngô Thị Lệ Quyên Nữ 10/11/2006 10A12
6 000440 Nguyễn Lệ Quyên Nữ 31/08/2006 10A10
7 000441 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ 21/03/2006 10A4
8 000442 Trần Như Quyên Nữ 18/05/2006 10A13
9 000443 Nguyễn Diệu Quỳnh Nữ 13/09/2006 10A13
10 000444 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 08/01/2006 10A6
11 000445 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 02/01/2006 10A7
12 000446 Nguyễn Trần Như Quỳnh Nữ 01/05/2006 10A13
13 000447 Phan Trúc Quỳnh Nữ 28/08/2006 10A1
14 000448 Trần Diễm Quỳnh Nữ 19/12/2006 10A8
15 000449 Trần Phương Quỳnh Nữ 27/01/2006 10A11
16 000450 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 14/07/2006 10A6
17 000451 Trần Huy Sang Nam 05/04/2006 10A4
18 000452 Nguyễn Phương Sinh Nữ 24/09/2006 10A8
19 000453 Cao Thái Sơn Nữ 18/07/2006 10A8
20 000454 Đoàn Thiên Sơn Nam 13/07/2006 10A3
21 000455 Bùi Đức Tài Nam 04/11/2006 10A3
22 000456 Cao Đức Tài Nam 10/01/2006 10A5
23 000457 Đoàn Văn Tài Nam 17/05/2006 10A6
24 000458 Hoàng Thế Tài Nam 24/01/2006 10A3
25 000459 Nguyễn Anh Tài Nữ 06/06/2006 10A3
26 000460 Nguyễn Đặng Tấn Tài Nam 14/04/2006 10A9
Danh sách này có 26 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 20
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000461 Hoàng Minh Tâm Nữ 20/06/2006 10A11
2 000462 Phạm Thị Thanh Tâm Nữ 06/08/2006 10A5
3 000463 Hoàng Duy Tân Nam 05/09/2006 10A1
4 000464 Nguyễn Đức Khánh Tân Nam 20/05/2006 10A2
5 000465 Phan Trọng Tấn Nam 27/01/2006 10A9
6 000466 Mai Trần Anh Thái Nam 25/08/2006 10A1
7 000467 Nguyễn Đức Thái Nam 09/03/2006 10A2
8 000468 Trần Nhật Thái Nam 26/10/2006 10A3
9 000469 Lê Thị Kim Thanh Nữ 08/01/2006 10A6
10 000470 Trần Chí Thanh Nam 17/07/2006 10A3
11 000471 Lê Quang Thành Nam 17/04/2006 10A1
12 000472 Nguyễn Đại Thành Nữ 25/06/2006 10A8
13 000473 Nguyễn Quốc Thành Nam 29/09/2006 10A6
14 000474 Nguyễn Văn Thành Nam 18/08/2006 10A4
15 000475 Phạm Minh Thành Nam 23/11/2006 10A2
16 000476 Hồ Thị Thu Thảo Nữ 26/03/2006 10A3
17 000477 Mai Thanh Thảo Nữ 11/11/2006 10A12
18 000478 Trần Nguyên Thảo Nữ 27/02/2006 10A5
19 000479 Trần Nguyễn Phương Thảo Nữ 03/06/2006 10A8
20 000480 Trần Phương Thảo Nữ 29/10/2006 10A1
21 000481 Trần Thị Phương Thảo Nữ 15/01/2006 10A2
22 000482 Trần Thị Phương Thảo Nữ 12/10/2006 10A7
23 000483 Trần Thị Phương Thảo Nữ 15/12/2006 10A9
24 000484 Mai Thị Hồng Thắm Nữ 23/04/2006 10A10
25 000485 Nguyễn Thị Thắm Nữ 19/12/2006 10A5
26 000486 Hồ Việt Thắng Nữ 09/08/2006 10A10
Danh sách này có 26 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 21
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000487 Nguyễn Đức Thắng Nam 13/01/2006 10A4
2 000488 Nguyễn Xuân Thắng Nữ 14/05/2006 10A8
3 000489 Trần Đình Thắng Nam 05/10/2006 10A4
4 000490 Lê Ngọc Thiện Nữ 31/01/2006 10A8
5 000491 Phùng Thị Thiếp Nữ 15/07/2006 10A7
6 000492 Cao Anh Thơ Nữ 28/04/2006 10A8
7 000493 Nguyễn Thị Hương Thơm Nữ 05/09/2006 10A13
8 000494 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 07/11/2006 10A7
9 000495 Nguyễn Thu Thuỷ Nữ 15/06/2006 10A11
10 000496 Nguyễn Thị Thanh Thuý Nữ 08/02/2006 10A5
11 000497 Nguyễn Thị Phương Thúy Nữ 23/08/2006 10A6
12 000498 Nguyễn Thị Thuyên Nữ 09/09/2006 10A7
13 000499 Phạm Thị Minh Thư Nữ 18/03/2006 10A3
14 000500 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 11/02/2006 10A9
15 000501 Trần Thị Thủy Tiên Nữ 12/03/2006 10A14
16 000502 Đậu Việt Tiến Nam 06/01/2006 10A11
17 000503 Nguyễn Nhật Tiến Nam 15/04/2006 10A11
18 000504 Nguyễn Văn Tiến Nam 24/02/2006 10A3
19 000505 Mai Thị Tình Nữ 12/03/2005 10A7
20 000506 Trần Văn Tính Nam 06/07/2006 10A7
21 000507 Trần Văn Tới Nam 23/02/2006 10A9
22 000508 Đinh Thị Hương Trà Nữ 04/03/2006 10A1
23 000509 Phạm Thị Thanh Trà Nữ 04/02/2006 10A14
24 000510 Dương Thùy Trang Nữ 02/10/2006 10A2
25 000511 Mai Thùy Trang Nữ 10/10/2006 10A2
26 000512 Ngô Nguyễn Huyền Trang Nữ 04/04/2006 10A12
Danh sách này có 26 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 22
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000513 Nguyễn Dương Khánh Trang Nữ 01/03/2006 10A12
2 000514 Nguyễn Hoàng Trang Nữ 19/08/2006 10A13
3 000515 Nguyễn Kiều Trang Nữ 01/01/2006 10A11
4 000516 Nguyễn Lê Huyền Trang Nữ 11/10/2006 10A1
5 000517 Nguyễn Thị Cẩm Trang Nữ 16/07/2006 10A7
6 000518 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 12/11/2006 10A8
7 000519 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 30/05/2006 10A10
8 000520 Nguyễn Thùy Trang Nữ 15/07/2006 10A13
9 000521 Phạm Hoài Trang Nữ 04/01/2006 10A3
10 000522 Phạm Thị Thuỳ Trang Nữ 02/08/2006 10A1
11 000523 Phạm Thùy Trang Nữ 16/10/2006 10A12
12 000524 Phan Trần Bảo Trang Nữ 11/05/2006 10A1
13 000525 Trần Thị Huyền Trang Nữ 19/04/2006 10A7
14 000526 Trần Thị Huyền Trang Nữ 05/04/2006 10A9
15 000527 Cao Thị Ngọc Trâm Nữ 28/07/2006 10A12
16 000528 Hoàng Ngọc Trâm Nữ 02/02/2006 10A13
17 000529 Hồ Bảo Trâm Nữ 01/02/2006 10A4
18 000530 Nguyễn Nhật Bảo Trâm Nữ 14/11/2006 10A1
19 000531 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 07/01/2006 10A4
20 000532 Trần Nữ Bảo Trâm Nữ 27/04/2006 10A4
21 000533 Nguyễn Bảo Trân Nữ 25/01/2006 10A2
22 000534 Nguyễn Minh Triết Nam 11/07/2006 10A2
23 000535 Trần Văn Triều Nam 03/08/2006 10A6
24 000536 Liêu Tú Trinh Nữ 17/04/2006 10A5
25 000537 Nguyễn Thị Vân Trinh Nữ 27/01/2006 10A4
26 000538 Nguyễn Thục Trinh Nữ 17/08/2006 10A14
Danh sách này có 26 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 23
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000539 Nguyễn Tố Trinh Nữ 25/11/2006 10A4
2 000540 Phạm Thị Kiều Trinh Nữ 03/07/2006 10A9
3 000541 Hoàng Chí Trung Nam 23/10/2006 10A9
4 000542 Nguyễn Sỹ Trung Nam 14/03/2006 10A12
5 000543 Nguyễn Thanh Trường Nữ 20/03/2006 10A8
6 000544 Lê Thị Cẩm Tú Nữ 02/04/2006 10A1
7 000545 Nguyễn Anh Tú Nam 18/11/2006 10A3
8 000546 Nguyễn Minh Tú Nữ 26/09/2006 10A4
9 000547 Nguyễn Ngọc Tú Nam 28/05/2006 10A1
10 000548 Trần Tuấn Tú Nam 30/09/2006 10A6
11 000549 Nguyễn Anh Tuấn Nam 03/04/2006 10A3
12 000550 Nguyễn Anh Tuấn Nam 20/02/2006 10A9
13 000551 Phạm Minh Tuấn Nam 22/10/2006 10A2
14 000552 Trần Anh Tuấn Nam 12/10/2006 10A7
15 000553 Dương Anh Tùng Nam 11/06/2006 10A11
16 000554 Phạm Trường Tùng Nam 05/01/2006 10A1
17 000555 Nguyễn Lê Ánh Tuyết Nữ 02/01/2006 10A9
18 000556 Nguyễn Thị Anh Tuyết Nữ 04/08/2006 10A6
19 000557 Võ Quốc Tường Nam 07/09/2006 10A9
20 000558 Nguyễn Công Ty Nam 30/11/2006 10A4
21 000559 Ngô Văn Uy Nam 12/03/2006 10A4
22 000560 Hoàng Nữ Thục Uyên Nữ 09/11/2006 10A5
23 000561 Nguyễn Phương Uyên Nữ 27/11/2006 10A14
24 000562 Nguyễn Thị Mỹ Uyên Nữ 24/03/2006 10A6
25 000563 Phùng Tố Uyên Nữ 15/12/2006 10A4
26 000564 Trần Thảo Vân Nữ 30/03/2006 10A13
Danh sách này có 26 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú


TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI CUỐI KỲ 1 KHỐI 10 Phòng 24
Khóa ngày: 27/12/2021

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 000565 Trương Thị Hà Vi Nữ 10/03/2006 10A14
2 000566 Dương Quốc Việt Nam 20/04/2006 10A2
3 000567 Hoàng Quốc Việt Nam 16/03/2006 10A7
4 000568 Nguyễn Quốc Việt Nam 22/01/2006 10A11
5 000569 Trần Quang Việt Nam 07/11/2006 10A2
6 000570 Nguyễn Quang Vinh Nam 05/08/2006 10A3
7 000571 Trần Đình Vủ Nam 16/08/2006 10A5
8 000572 Phạm Nguyễn Long Vũ Nữ 01/04/2006 10A4
9 000573 Trần Ngọc Vũ Nam 09/02/2006 10A10
10 000574 Trần Ngọc Vũ Nam 12/09/2006 10A10
11 000575 Bùi Thị Thảo Vy Nữ 20/01/2006 10A10
12 000576 Nguyễn Lương Thùy Vy Nữ 25/09/2006 10A2
13 000577 Phạm Thị Hà Vy Nữ 29/04/2006 10A2
14 000578 Phạm Thị Lê Vy Nữ 16/01/2006 10A12
15 000579 Phùng Thị Khánh Vy Nữ 18/09/2006 10A14
16 000580 Trần Thị Hà Vy Nữ 04/08/2006 10A10
17 000581 Trần Thị Thảo Vy Nữ 05/12/2006 10A6
18 000582 Lê Thanh Xuân Nữ 01/10/2005 10A14
19 000583 Nguyễn Như Ý Nữ 22/09/2006 10A6
20 000584 Nguyễn Thị Như Ý Nữ 08/05/2006 10A10
21 000585 Đoàn Thanh Hải Yến Nữ 14/09/2006 10A14
22 000586 Hoàng Hải Yến Nữ 25/05/2006 10A6
23 000587 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 27/03/2006 10A8
24 000588 Phạm Thị Hải Yến Nữ 13/01/2006 10A5
25 000589 Võ Văn Hải Yến Nữ 27/09/2006 10A4
26 000590 Vũ Hải Yến Nữ 18/02/2006 10A2
Danh sách này có 26 học sinh.
Ngày 24 tháng 12 Năm 2021
P. HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Quang Phú

You might also like