You are on page 1of 14

TRƯỜNG THCS TRẦN MAI NINH DANH SÁCH HỌC SINH

KỲ THI KSCL CUỐI HK II KHỐI 6 Phòng 1 - Khối 6


Khóa ngày: 5, 6/5/2022
ST Giới
SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
T tính
1 001 Bùi Đức An Nam 05/10/2010 6C
2 002 Hà Huy An Nam 22/01/2010 6G
3 003 Hà Lê An Nữ 25/05/2010 6B
4 004 Lê Hà An Nữ 16/10/2010 6B
5 005 Lê Hạnh An Nữ 25/12/2010 6C
6 006 Lê Ngọc Tuệ An Nữ 12/05/2010 6C
7 007 Nguyễn Ngọc Thanh An Nam 31/12/2010 6D
8 008 Nguyễn Trọng Đức An Nam 31/12/2010 6K
9 009 Vũ Nguyễn Hội An Nam 29/09/2010 6A
10 010 Bùi Tuệ Anh Nữ 15/08/2010 6D
11 011 Đào Mai Ngọc Anh Nữ 25/05/2010 6E
12 012 Đinh Minh Anh Nữ 31/03/2010 6E
13 013 Đinh Quang Đức Anh Nam 25/08/2010 6B
14 014 Đoàn Thế Anh Nam 24/11/2010 6K
15 015 Đỗ Đức Anh Nam 17/04/2010 6F
16 016 Hà Vân Anh Nữ 23/12/2010 6D
17 017 Hoàng Trâm Anh Nữ 15/03/2010 6C
18 018 Hồ Quỳnh Anh Nữ 15/04/2010 6C
19 019 Lê Châu Anh Nữ 30/08/2010 6B
20 020 Lê Diệu Thúy Anh Nữ 18/01/2010 6C
21 021 Lê Đình Nam Anh Nam 23/10/2010 6K
22 022 Lê Đức Anh Nam 29/12/2009 6C
23 023 Lê Hà Anh Nữ 30/01/2010 6E
24 024 Lê Hải Anh Nam 10/01/2010 6E
25 025 Lê Hùng Anh Nam 23/02/2010 6A
26 026 Lê Hứa Việt Anh Nam 21/01/2010 6H
27 027 Lê Nguyễn Đức Anh Nam 06/07/2010 6B
28 028 Lê Phương Anh Nữ 11/07/2010 6A
Danh sách này có 28 học sinh.
Ngày 04 tháng 05 Năm 2022
HỘI ĐỒNG THI
TRƯỜNG THCS TRẦN MAI NINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI KSCL CUỐI HK II KHỐI 6 Phòng 2 - Khối 6
Khóa ngày: 5, 6/5/2022
ST Giới
SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
T tính
1 029 Lê Quỳnh Anh Nữ 16/12/2010 6B
2 030 Lê Thái Anh Nam 22/10/2010 6A
3 031 Lê Trần Diệu Anh Nữ 14/01/2010 6H
4 032 Mai Lê Trâm Anh Nữ 23/02/2010 6G
5 033 Ngô Hoàng Lan Anh Nữ 13/06/2010 6K
6 034 Ngô Quỳnh Anh Nữ 28/05/2010 6D
7 035 Nguyễn Đức Anh Nam 25/06/2010 6B
8 036 Nguyễn Đức Anh Nam 21/02/2010 6F
9 037 Nguyễn Hoàng Lâm Anh Nam 04/09/2010 6K
10 038 Nguyễn Mai Anh Nữ 29/07/2010 6C
11 039 Nguyễn Minh Anh Nữ 17/03/2010 6A
12 040 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 17/03/2010 6A
13 041 Nguyễn Tâm Anh Nữ 18/06/2010 6C
14 042 Nguyễn Triệu Hải Anh Nữ 01/03/2010 6F
15 043 Phạm Châu Anh Nữ 02/02/2010 6H
16 044 Phạm Hà Anh Nữ 21/07/2010 6E
17 045 Phạm Mai Anh Nữ 06/03/2010 6H
18 046 Phạm Thị Trang Anh Nữ 01/04/2010 6B
19 047 Phạm Vũ Đức Anh Nam 12/07/2010 6H
20 048 Trịnh Đức Anh Nam 20/12/2009 6B
21 049 Trịnh Thị Thục Anh Nữ 13/01/2010 6D
22 050 Vũ Hà Anh Nữ 13/10/2010 6F
23 051 Vũ Phương Anh Nữ 31/07/2010 6D
24 052 Trần Ngọc Ánh Nữ 10/07/2010 6D
25 053 Đỗ Huy Bách Nam 08/09/2010 6A
26 054 Phan Gia Bảo Nam 29/05/2010 6F
27 055 Trương Gia Bảo Nam 17/12/2010 6H
28 056 Nguyễn Khánh Băng Nữ 18/08/2010 6A
Danh sách này có 28 học sinh.
Ngày 04 tháng 05 Năm 2022
HỘI ĐỒNG THI
TRƯỜNG THCS TRẦN MAI NINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI KSCL CUỐI HK II KHỐI 6 Phòng 3 - Khối 6
Khóa ngày: 5, 6/5/2022
ST Giới
SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
T tính
1 057 Cao Lâm Thảo Châu Nữ 13/11/2010 6H
2 058 Đặng Thị Minh Châu Nữ 15/10/2010 6K
3 059 Lê Bảo Châu Nữ 11/04/2010 6C
4 060 Lê Bảo Châu Nam 22/09/2010 6E
5 061 Lê Nguyễn Bảo Châu Nữ 20/02/2010 6E
6 062 Lương Xuân Châu Nam 07/09/2010 6K
7 063 Trịnh Minh Châu Nữ 19/02/2010 6G
8 064 Hà Quỳnh Chi Nữ 21/06/2010 6E
9 065 Hồ Quỳnh Chi Nữ 11/03/2010 6C
10 066 Lê Khánh Đan Chi Nữ 09/10/2010 6C
11 067 Lê Khánh Hà Chi Nữ 12/11/2010 6G
12 068 Lương Minh Chi Nữ 07/03/2010 6E
13 069 Mã Ngọc Quỳnh Chi Nữ 25/01/2010 6F
14 070 Nguyễn Diệp Khánh Chi Nữ 14/11/2010 6B
15 071 Nguyễn Hoàng Quỳnh Chi Nữ 07/03/2010 6D
16 072 Nguyễn Khánh Chi Nữ 31/07/2010 6G
17 073 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 29/09/2010 6B
18 074 Phạm Diệp Chi Nữ 19/01/2010 6G
19 075 Tô Nguyễn Linh Chi Nữ 03/03/2010 6E
20 076 Tống Lê Khánh Chi Nữ 06/05/2010 6D
21 077 Trương Khánh Chi Nữ 13/08/2010 6G
22 078 Trần Minh Chiến Nam 06/05/2010 6H
23 079 Nguyễn Việt Cường Nam 02/08/2010 6D
24 080 Lê Minh Dũng Nam 09/02/2011 6E
25 081 Lữ Trọng Đức Dũng Nam 16/01/2010 6H
26 082 Nguyễn Đức Dũng Nam 18/06/2010 6A
27 083 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 22/01/2010 6K
28 084 Trịnh Tiến Dũng Nam 10/10/2010 6B
Danh sách này có 28 học sinh.
Ngày 04 tháng 05 Năm 2022
HỘI ĐỒNG THI
TRƯỜNG THCS TRẦN MAI NINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI KSCL CUỐI HK II KHỐI 6 Phòng 4 - Khối 6
Khóa ngày: 5, 6/5/2022
ST Giới
SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
T tính
1 085 Nguyễn Anh Duy Nam 03/01/2010 6D
2 086 Nguyễn Khánh Duy Nam 02/03/2010 6A
3 087 Phạm Khánh Duy Nam 24/10/2010 6E
4 088 Hoàng Lê Thùy Dương Nữ 13/11/2010 6H
5 089 Hoàng Thùy Dương Nữ 19/10/2010 6G
6 090 Nguyễn Thị Ánh Dương Nữ 18/02/2010 6A
7 091 Nguyễn Thùy Dương Nữ 30/12/2010 6C
8 092 Nguyễn Thùy Dương Nữ 13/11/2010 6F
9 093 Nguyễn Tiến Đại Nam 01/01/2010 6D
10 094 Lê Tuấn Đạt Nam 22/09/2010 6E
11 095 Lê Hải Đăng Nam 09/03/2010 6A
12 096 Nguyễn Xuân Định Nam 06/08/2010 6K
13 097 Hoàng Lê Minh Đức Nam 11/01/2010 6G
14 098 Lê Minh Đức Nam 13/11/2010 6A
15 099 Phạm Minh Đức Nam 11/07/2010 6F
16 100 Lê Hương Giang Nữ 13/12/2010 6H
17 101 Lê Phương Giang Nữ 03/07/2010 6D
18 102 Lê Sỹ Giang Nam 19/02/2010 6C
19 103 Trần Thiên Giang Nam 29/06/2010 6H
20 104 Bùi Nhật Hà Nam 26/09/2010 6K
21 105 Doãn Ngọc Hà Nữ 01/05/2010 6E
22 106 Dương Lý Nhật Hà Nữ 04/10/2010 6D
23 107 Đỗ Ngọc Hà Nữ 25/07/2010 6K
24 108 Lê Thị Khánh Hà Nữ 05/05/2010 6E
25 109 Mai Thanh Hà Nữ 28/02/2010 6B
26 110 Mai Thu Hà Nữ 17/11/2010 6D
27 111 Phạm Thu Hà Nữ 03/04/2010 6A
28 112 Trịnh Ngọc Hà Nữ 17/03/2010 6A
Danh sách này có 28 học sinh.
Ngày 04 tháng 05 Năm 2022
HỘI ĐỒNG THI
TRƯỜNG THCS TRẦN MAI NINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI KSCL CUỐI HK II KHỐI 6 Phòng 5 - Khối 6
Khóa ngày: 5, 6/5/2022
ST Giới
SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
T tính
1 113 Đặng Thanh Hải Nam 29/03/2010 6B
2 114 Phạm Thanh Hải Nam 03/02/2010 6G
3 115 Phạm Văn Quang Hải Nam 09/03/2010 6G
4 116 Đỗ Thanh Hằng Nữ 15/04/2010 6K
5 117 Hoàng Minh Hằng Nữ 22/02/2010 6D
6 118 Lê Minh Hằng Nữ 12/07/2010 6D
7 119 Đào Minh Hiệp Nam 11/01/2010 6F
8 120 Lê Đức Hiệp Nam 19/10/2010 6A
9 121 Lê Khắc Hiếu Nam 11/01/2010 6C
10 122 Lê Nguyễn Minh Hiếu Nam 29/01/2010 6K
11 123 Nguyễn Danh Minh Hiếu Nam 18/06/2010 6K
12 124 Nguyễn Hoàng Hiếu Nam 15/01/2010 6K
13 125 Nguyễn Lê Đức Hiếu Nam 16/02/2010 6K
14 126 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 15/11/2010 6E
15 127 Trần Mai Hoa Nữ 14/07/2010 6F
16 128 Đàm Lê Thái Hòa Nam 21/01/2010 6F
17 129 Dương Đình Đức Hoàng Nam 26/07/2010 6K
18 130 Lê Hoàng Nam 04/12/2010 6F
19 131 Nguyễn Minh Hoàng Nam 10/06/2010 6D
20 132 Phạm Nhật Hoàng Nữ 07/02/2010 6G
21 133 Trương Tuấn Hoàng Nam 31/03/2010 6E
22 134 Nguyễn Vũ Phượng Hồng Nữ 29/08/2010 6C
23 135 Bùi Quang Huy Nam 11/05/2010 6C
24 136 Đinh Quang Huy Nam 07/06/2010 6E
25 137 Lê Hồng Gia Huy Nam 30/08/2010 6D
26 138 Lê Khắc Huy Nam 27/01/2010 6F
27 139 Lê Minh Huy Nam 18/07/2010 6G
28 140 Lê Trần Việt Huy Nam 30/04/2010 6K
Danh sách này có 28 học sinh.
Ngày 04 tháng 05 Năm 2022
HỘI ĐỒNG THI
TRƯỜNG THCS TRẦN MAI NINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI KSCL CUỐI HK II KHỐI 6 Phòng 6 - Khối 6
Khóa ngày: 5, 6/5/2022
ST Giới
SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
T tính
1 141 Lê Trịnh Gia Huy Nam 24/11/2010 6C
2 142 Nguyễn Khánh Huy Nam 27/03/2010 6K
3 143 Nguyễn Lê Huy Nữ 25/01/2010 6H
4 144 Nguyễn Lê Gia Huy Nam 11/02/2010 6G
5 145 Nguyễn Quang Huy Nam 01/09/2010 6E
6 146 Nguyễn Quang Huy Nam 23/03/2010 6E
7 147 Phùng Lê Anh Huy Nam 21/01/2010 6C
8 148 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 06/11/2010 6C
9 149 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 03/09/2010 6G
10 150 Trần Khánh Huyền Nữ 17/08/2010 6G
11 151 Lê Gia Hưng Nam 05/05/2010 6K
12 152 Nguyễn Trọng Hưng Nam 22/10/2010 6G
13 153 Trần Duy Hưng Nam 16/05/2010 6E
14 154 Viên Đình Tuấn Hưng Nam 22/06/2010 6B
15 155 Vũ Việt Hưng Nam 28/11/2010 6B
16 156 Tào Minh Hương Nữ 12/02/2010 6D
17 157 Đỗ Minh Khang Nam 05/07/2010 6F
18 158 Nguyễn Minh Khang Nam 22/09/2010 6C
19 159 Lê Vân Khanh Nữ 04/11/2010 6H
20 160 Đỗ Thị Vân Khánh Nữ 28/11/2010 6E
21 161 Hoàng Ngân Khánh Nữ 02/08/2010 6K
22 162 Lê Gia Khánh Nam 19/07/2010 6B
23 163 Lê Ngân Khánh Nữ 15/08/2010 6B
24 164 Nguyễn Gia Khánh Nữ 15/02/2010 6A
25 165 Phạm Nguyễn Gia Khánh Nữ 31/12/2010 6C
26 166 Trịnh Anh Khoa Nam 29/01/2010 6A
27 167 Nguyễn Minh Khôi Nam 08/12/2010 6D
28 168 Nguyễn Phạm Minh Khôi Nữ 06/03/2010 6A
Danh sách này có 28 học sinh.
Ngày 04 tháng 05 Năm 2022
HỘI ĐỒNG THI
TRƯỜNG THCS TRẦN MAI NINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI KSCL CUỐI HK II KHỐI 6 Phòng 7 - Khối 6
Khóa ngày: 5, 6/5/2022
ST Giới
SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
T tính
1 169 Lê Thị Minh Khuê Nữ 03/03/2010 6H
2 170 Lê Tú Khuê Nữ 12/12/2010 6F
3 171 Trần Bảo Khuê Nữ 08/10/2010 6K
4 172 Nguyễn Trung Kiên Nam 11/09/2010 6B
5 173 Đỗ Anh Kiệt Nam 03/11/2010 6D
6 174 Lê Trịnh Tuấn Kiệt Nam 25/07/2010 6B
7 175 Nguyễn Hoành Tuấn Kiệt Nam 11/01/2010 6H
8 176 Đinh Tường Lâm Nam 04/10/2010 6G
9 177 Lê Doãn Tùng Lâm Nam 27/12/2010 6F
10 178 Lê Hà Nhật Lâm Nữ 13/11/2010 6K
11 179 Lê Hữu Tùng Lâm Nam 22/04/2010 6D
12 180 Mai Văn Tùng Lâm Nam 22/10/2010 6A
13 181 Ngô Bảo Lâm Nam 18/03/2010 6A
14 182 Nguyễn Đăng Lâm Nam 23/06/2010 6K
15 183 Nguyễn Xuân Khánh Lâm Nam 17/03/2010 6F
16 184 Phan Tuấn Lâm Nam 27/10/2010 6F
17 185 Nguyễn Đỗ Đan Lê Nữ 28/02/2010 6C
18 186 Lê Đình Liêm Nam 29/01/2010 6K
19 187 Dương Thùy Linh Nữ 07/06/2010 6A
20 188 Đỗ Gia Linh Nữ 03/04/2010 6G
21 189 Lê Diệu Linh Nữ 03/04/2010 6F
22 190 Lê Hoàng Hà Linh Nữ 09/03/2010 6H
23 191 Lê Khánh Linh Nữ 29/11/2010 6F
24 192 Lê Ngọc Nhất Linh Nữ 31/01/2010 6B
25 193 Lê Nguyễn Mỹ Linh Nữ 09/02/2010 6B
26 194 Lê Thảo Linh Nữ 20/03/2010 6G
27 195 Lê Thủy Linh Nữ 21/03/2010 6C
28 196 Nguyễn Hà Linh Nữ 07/05/2010 6A
Danh sách này có 28 học sinh.
Ngày 04 tháng 05 Năm 2022
HỘI ĐỒNG THI
TRƯỜNG THCS TRẦN MAI NINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI KSCL CUỐI HK II KHỐI 6 Phòng 8 - Khối 6
Khóa ngày: 5, 6/5/2022
ST Giới
SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
T tính
1 197 Nguyễn Hoàng Linh Nữ 21/11/2010 6E
2 198 Nguyễn Ngọc Thùy Linh Nữ 23/06/2010 6K
3 199 Nguyễn Vũ Trúc Linh Nữ 13/10/2010 6G
4 200 Trịnh Phương Linh Nữ 08/07/2010 6K
5 201 Văn Thị Thủy Linh Nữ 18/11/2010 6H
6 202 Vũ Hà Linh Nữ 03/08/2010 6E
7 203 Vũ Phương Linh Nữ 06/06/2010 6H
8 204 Vũ Thùy Linh Nữ 30/11/2010 6F
9 205 Trịnh Gia Long Nam 27/03/2010 6F
10 206 Lê Đình Lộc Nam 30/01/2010 6F
11 207 Lê Gia Lộc Nam 03/07/2010 6B
12 208 Nguyễn Xuân Lộc Nam 20/12/2010 6K
13 209 Lê Phương Ly Nữ 08/09/2010 6C
14 210 Nguyễn Khánh Ly Nữ 25/02/2010 6B
15 211 Đặng Chi Mai Nữ 28/06/2010 6D
16 212 Hoàng Thị Ngọc Mai Nữ 16/05/2010 6E
17 213 Lê Hoàng Hiền Mai Nữ 25/09/2010 6H
18 214 Lê Thị Xuân Mai Nữ 05/04/2010 6D
19 215 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 07/08/2010 6K
20 216 Trần Ngọc Mai Nữ 19/07/2010 6E
21 217 Trần Công Mạnh Nam 02/12/2010 6E
22 218 Bùi Hồng Minh Nam 24/12/2010 6D
23 219 Hà Tuấn Minh Nam 16/06/2010 6G
24 220 Lê Bình Minh Nữ 16/12/2010 6D
25 221 Lê Bình Minh Nữ 06/11/2010 6K
26 222 Lê Gia Bảo Minh Nam 13/09/2010 6A
27 223 Lê Hoàng Minh Nam 26/07/2010 6C
28 224 Lê Huy Nhật Minh Nam 31/01/2010 6C
Danh sách này có 28 học sinh.
Ngày 04 tháng 05 Năm 2022
HỘI ĐỒNG THI
TRƯỜNG THCS TRẦN MAI NINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI KSCL CUỐI HK II KHỐI 6 Phòng 9 - Khối 6
Khóa ngày: 5, 6/5/2022
ST Giới
SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
T tính
1 225 Lê Ngọc Minh Nữ 07/08/2010 6C
2 226 Lê Thế Minh Nam 21/12/2010 6F
3 227 Lê Tuấn Minh Nam 11/01/2010 6F
4 228 Lê Viết Hoàng Minh Nam 21/08/2010 6F
5 229 Ngô Hiểu Minh Nam 19/10/2010 6B
6 230 Nguyễn Công Minh Nam 20/01/2010 6B
7 231 Nguyễn Công Minh Nam 29/05/2010 6K
8 232 Nguyễn Duy Minh Nam 25/03/2010 6A
9 233 Nguyễn Phú Minh Nam 22/01/2010 6D
10 234 Nguyễn Thành Minh Nam 25/02/2010 6H
11 235 Nguyễn Thị Hồng Minh Nữ 07/08/2010 6C
12 236 Nguyễn Thị Ngọc Minh Nữ 22/12/2009 6F
13 237 Nguyễn Tiến Minh Nam 22/07/2010 6B
14 238 Nguyễn Tuấn Minh Nam 03/10/2010 6K
15 239 Phạm Ngọc Minh Nữ 01/08/2010 6A
16 240 Phùng Ngọc Minh Nữ 28/06/2010 6B
17 241 Phùng Tiến Minh Nam 18/02/2010 6C
18 242 Trịnh Hải Minh Nam 01/02/2010 6D
19 243 Trịnh Quang Minh Nam 19/01/2010 6D
20 244 Lê Trà My Nữ 02/12/2010 6E
21 245 Nguyễn Hà My Nữ 12/11/2010 6H
22 246 Nguyễn Mai Trà My Nữ 03/02/2010 6C
23 247 Phạm Đỗ Hà My Nữ 02/07/2010 6G
24 248 Phan Trà My Nữ 30/06/2010 6E
25 249 Lê Lê Na Nữ 15/10/2010 6B
26 250 Lại Hải Nam Nam 16/05/2010 6F
27 251 Lê Hoàng Nam Nam 19/08/2010 6C
28 252 Nguyễn Khắc Hoàng Nam Nam 05/04/2010 6K
Danh sách này có 28 học sinh.
Ngày 04 tháng 05 Năm 2022
HỘI ĐỒNG THI
TRƯỜNG THCS TRẦN MAI NINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI KSCL CUỐI HK II KHỐI 6 Phòng 10 - Khối 6
Khóa ngày: 5, 6/5/2022
ST Giới
SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
T tính
1 253 Nguyễn Ngọc Khải Nam Nam 25/03/2010 6F
2 254 Nguyễn Thành Nam Nam 13/09/2010 6K
3 255 Bùi Thị Tuyết Nga Nữ 26/03/2010 6H
4 256 Nguyễn Thu Nga Nữ 10/05/2010 6A
5 257 Đỗ Thị Kim Ngân Nữ 24/06/2010 6G
6 258 Ngô Thị Kim Ngân Nữ 14/03/2010 6A
7 259 Nguyễn Thị Hà Ngân Nữ 16/01/2010 6F
8 260 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ 14/08/2010 6H
9 261 Nguyễn Thùy Ngân Nữ 01/01/2010 6D
10 262 Vũ Trịnh Thanh Ngân Nữ 18/11/2010 6G
11 263 Đoàn Phạm Khánh Ngọc Nữ 23/01/2010 6K
12 264 Lê Yến Ngọc Nữ 23/04/2010 6G
13 265 Nguyễn Đại Ngọc Nữ 30/11/2010 6D
14 266 Nguyễn Như Ngọc Nữ 09/06/2010 6B
15 267 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 15/10/2010 6B
16 268 Trần Minh Ngọc Nữ 03/12/2010 6G
17 269 Vi Bảo Ngọc Nữ 11/06/2010 6A
18 270 Cao Nhất Nguyên Nữ 16/12/2010 6H
19 271 Lê Ngọc Khôi Nguyên Nam 23/02/2010 6K
20 272 Lê Thị Phương Nguyên Nữ 21/06/2010 6F
21 273 Mai Khôi Nguyên Nam 22/01/2010 6F
22 274 Nguyễn Khôi Nguyên Nam 08/09/2010 6C
23 275 Đoàn Thị Bảo Nhi Nữ 25/01/2010 6D
24 276 Lê Gia Nhi Nữ 26/07/2010 6A
25 277 Trần Trần Uyển Nhi Nữ 05/02/2010 6F
26 278 Trịnh Linh Nhi Nữ 26/07/2010 6B
27 279 Lê Vũ An Nhiên Nữ 17/02/2010 6D
28 280 Hoàng Đàm Tôn Như Nam 29/11/2010 6D
Danh sách này có 28 học sinh.
Ngày 04 tháng 05 Năm 2022
HỘI ĐỒNG THI
TRƯỜNG THCS TRẦN MAI NINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI KSCL CUỐI HK II KHỐI 6 Phòng 11 - Khối 6
Khóa ngày: 5, 6/5/2022
ST Giới
SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
T tính
1 281 Lê Quỳnh Như Nữ 21/09/2010 6C
2 282 Trương Trọng Phát Nam 24/09/2010 6K
3 283 Chu Nguyên Phong Nam 10/11/2010 6G
4 284 Lê Bá Hùng Phong Nam 01/09/2010 6H
5 285 Lê Minh Phong Nam 30/08/2010 6B
6 286 Mai Xuân Phong Nam 16/09/2010 6K
7 287 Nguyễn Bá Phong Nam 16/05/2010 6C
8 288 Nguyễn Bùi Tuệ Phong Nam 01/05/2010 6D
9 289 Nguyễn Thanh Phong Nam 29/11/2010 6G
10 290 Nguyễn Thừa Phong Nữ 05/10/2010 6G
11 291 Nguyễn Trần Thiện Phong Nam 04/08/2010 6E
12 292 Trương Linh Phong Nam 10/11/2010 6A
13 293 Mai Bảo Phúc Nam 11/05/2010 6D
14 294 Vũ Đức Phúc Nam 18/09/2010 6B
15 295 Trần Hữu Phước Nam 25/08/2010 6B
16 296 Lê Hoàng Bích Phương Nữ 30/10/2010 6E
17 297 Lê Minh Phương Nữ 09/11/2010 6E
18 298 Nguyễn Minh Phương Nữ 25/02/2010 6F
19 299 Trần Nguyễn Thu Phương Nữ 18/09/2010 6F
20 300 Lê Xuân Quang Nam 22/05/2010 6B
21 301 Nguyễn Minh Quang Nam 12/09/2010 6H
22 302 Nguyễn Mạnh Quân Nam 26/02/2010 6F
23 303 Nguyễn Mạnh Quân Nam 07/11/2010 6K
24 304 Nguyễn Minh Quân Nam 05/04/2010 6K
25 305 Nguyễn Tùng Quân Nam 06/06/2010 6C
26 306 Phạm Minh Quân Nam 28/08/2010 6A
27 307 Thiều Minh Quân Nam 28/06/2010 6E
28 308 Hà Tuấn Quyền Nam 08/04/2010 6G
Danh sách này có 28 học sinh.
Ngày 04 tháng 05 Năm 2022
HỘI ĐỒNG THI
TRƯỜNG THCS TRẦN MAI NINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI KSCL CUỐI HK II KHỐI 6 Phòng 12 - Khối 6
Khóa ngày: 5, 6/5/2022
ST Giới
SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
T tính
1 309 Trang Công Quyền Nam 21/01/2010 6B
2 310 Vũ Đăng Quyền Nam 01/11/2010 6H
3 311 Nguyễn Irina Như Quỳnh Nữ 28/07/2010 6C
4 312 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 09/02/2010 6H
5 313 Hoàng Minh Sơn Nam 03/09/2010 6C
6 314 Lê Minh Sơn Nam 01/12/2010 6K
7 315 Nguyễn Đức Sơn Nam 07/07/2010 6K
8 316 Nguyễn Trọng Sơn Nam 24/04/2010 6A
9 317 Trần Nguyễn Anh Sơn Nam 15/10/2010 6A
10 318 Nguyễn Lê Minh Tâm Nữ 10/09/2010 6E
11 319 Hà Xuân Thành Nam 14/07/2010 6K
12 320 Mai Chí Thành Nam 06/01/2010 6H
13 321 Nguyễn Đức Thành Nam 03/05/2010 6H
14 322 Nguyễn Thế Thành Nam 09/01/2010 6G
15 323 Trần Công Thành Nam 27/10/2010 6H
16 324 Lê Phương Thảo Nữ 05/01/2010 6H
17 325 Lê Vũ Nhật Thảo Nữ 11/04/2010 6G
18 326 Nguyễn Hoàng Phương Thảo Nữ 09/11/2010 6F
19 327 Nguyễn Khánh Đan Thảo Nữ 14/03/2010 6H
20 328 Nguyễn Phương Thảo Nữ 19/10/2010 6B
21 329 Vũ Hà Thảo Nữ 17/01/2010 6A
22 330 Đồng Quốc Thắng Nam 06/11/2010 6F
23 331 Lương Thị Hoài Thu Nữ 12/05/2010 6A
24 332 Đặng Thanh Thủy Nữ 28/06/2010 6A
25 333 Đỗ Lê Minh Thư Nữ 26/09/2010 6G
26 334 Lê Anh Thư Nữ 30/08/2010 6A
27 335 Nguyễn Anh Thư Nữ 08/10/2010 6E
28 336 Tống Anh Thư Nữ 17/06/2010 6H
Danh sách này có 28 học sinh.
Ngày 04 tháng 05 Năm 2022
HỘI ĐỒNG THI
TRƯỜNG THCS TRẦN MAI NINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI KSCL CUỐI HK II KHỐI 6 Phòng 13 - Khối 6
Khóa ngày: 5, 6/5/2022
ST Giới
SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
T tính
1 337 Trần Anh Thư Nữ 17/11/2010 6B
2 338 Hoàng Phạm An Thương Nữ 07/04/2010 6E
3 339 Lại Minh Trang Nữ 25/11/2010 6A
4 340 Lê Thị Trang Nữ 18/08/2010 6A
5 341 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 25/07/2010 6B
6 342 Nguyễn Thùy Trang Nữ 29/01/2010 6D
7 343 Trịnh Huyền Trang Nữ 08/09/2010 6E
8 344 Vũ Thùy Trâm Nữ 21/03/2010 6E
9 345 Vũ Tiến Trọng Nam 30/12/2010 6H
10 346 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 02/02/2010 6D
11 347 Trần Thanh Trúc Nữ 11/08/2010 6B
12 348 Nguyễn Duy Trung Nam 10/10/2010 6G
13 349 Đỗ Minh Tú Nam 25/08/2010 6C
14 350 Hoàng Trịnh Minh Tú Nữ 07/10/2010 6B
15 351 Mai Huy Anh Tú Nữ 13/01/2010 6G
16 352 Trần Tuấn Nữ 10/10/2010 6H
17 353 Bùi Nhật Sơn Tùng Nam 12/06/2010 6D
18 354 Hoàng Đình Tùng Nam 15/04/2010 6H
19 355 Lê Duy Tùng Nam 19/02/2010 6F
20 356 Lê Ngọc Tùng Nam 15/10/2010 6F
21 357 Nguyễn Đỗ Khánh Tùng Nam 01/06/2010 6E
22 358 Trương Thanh Tùng Nam 01/05/2010 6F
23 359 Lê Phương Uyên Nữ 05/10/2010 6G
24 360 Lê Thảo Vân Nữ 24/03/2010 6K
25 361 Đinh Hoàng Việt Nam 10/06/2010 6A
26 362 Nguyễn Tấn Việt Nam 03/04/2010 6B
27 363 Trương Hoàng Việt Nữ 02/10/2010 6H
28 364 Đỗ Nguyễn Thành Vinh Nam 27/04/2010 6K
Danh sách này có 28 học sinh.
Ngày 04 tháng 05 Năm 2022
HỘI ĐỒNG THI
TRƯỜNG THCS TRẦN MAI NINH DANH SÁCH HỌC SINH
KỲ THI KSCL CUỐI HK II KHỐI 6 Phòng 14 - Khối 6
Khóa ngày: 5, 6/5/2022
ST Giới
SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
T tính
1 365 Lê Duy Vinh Nam 06/09/2010 6H
2 366 Lê Khánh Vinh Nam 07/11/2010 6G
3 367 Mai Quang Vinh Nam 20/11/2010 6G
4 368 Nguyễn Đình Vinh Nam 24/06/2010 6G
5 369 Nguyễn Thành Vinh Nam 27/07/2010 6G
6 370 Trần Hoàng Vinh Nam 28/12/2010 6C
7 371 Hoàng Cao Vũ Nam 03/04/2010 6F
8 372 Lê Gia Vũ Nam 18/02/2010 6K
9 373 Nguyễn Bá Đăng Vũ Nam 16/12/2010 6F
10 374 Nguyễn Khánh Vũ Nam 24/01/2010 6K
11 375 Phạm Bách Nhật Vũ Nam 03/01/2010 6K
12 376 Trần Anh Vũ Nam 13/01/2010 6F
13 377 Trịnh Long Vũ Nam 14/03/2010 6H
14 378 Lê Hà Vy Nữ 24/09/2010 6B
15 379 Lê Tường Vy Nữ 01/03/2010 6D
16 380 Nguyễn Tường Vy Nữ 26/03/2010 6B
17 381 Nguyễn Tường Vy Nữ 11/01/2010 6K
Danh sách này có 17 học sinh.
Ngày 04 tháng 05 Năm 2022
HỘI ĐỒNG THI

You might also like