You are on page 1of 14

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC HỌC SINH

TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN LỚP 12, NĂM HỌC 2021- 2022

DANH SÁCH HỌC SINH THI MÔN KHTN


PHÒNG THI SỐ: 01

Mã đề thi (số tờ), chữ ký HS


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp
Môn 1:………. Môn 2:………. Môn 3:……….

1 001 Nguyễn Võ Bảo An 3/6/2004 Nam A1


2 002 Nguyễn Hoàng An 8/15/2004 Nam A3
3 003 Nguyễn Lương Khương An 5/2/2004 Nữ A5
4 005 Nguyễn Thị Tường An 11/14/2004 Nữ A2
5 006 Mai Đặng Châu Anh 11/10/2004 Nữ A7
6 007 Nguyễn Lê Đức Anh 12/4/2004 Nam X2
7 008 Nguyễn Võ Lan Anh 5/29/2004 Nữ A8
8 009 Võ Ngọc Lan Anh 9/15/2004 Nữ A3
9 012 Đặng Quang Anh 1/13/2004 Nam A5
10 013 Lê Trọng Tuấn Anh 11/20/2004 Nam A9
11 014 Trần Thị Tuyết Anh 2/10/2004 Nữ A6
12 018 Lương Thế Nhật Ánh 6/24/2004 Nữ A1
13 019 Dương Quốc Ân 5/24/2004 Nam A6
14 020 Lê Thuy Ân 3/7/2004 Nữ A4
15 021 Ngô Quang Bách 5/25/2004 Nam A2
16 022 Hồ Gia Bảo 12/8/2004 Nam A1
17 023 Phạm Gia Bảo 6/6/2004 Nam A4
18 024 Phan Gia Bảo 7/5/2004 Nam A3
19 026 Trần Minh Bảo 11/14/2004 Nam A1
20 028 Huỳnh Long Thái Bảo 5/3/2004 Nam A1
21 029 Nguyễn Ngô Trung Bảo 12/1/2004 Nam A2
22 030 Nguyễn Băng Băng 9/10/2004 Nữ A2
23 031 Lê Hân Bình 12/31/2004 Nữ A4
24 032 Văn Hữu Cường 7/2/2004 Nam A4

GIÁO VIÊN COI THI Quy Nhơn, ngày 03 tháng 6 năm 2022
(Ký và ghi rõ họ tên) K/T HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Bùi Quốc Anh


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC HỌC SINH
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN LỚP 12, NĂM HỌC 2021- 2022

DANH SÁCH HỌC SINH THI MÔN KHTN


PHÒNG THI SỐ: 02

Mã đề thi (số tờ), chữ ký HS


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp
Môn 1:………. Môn 2:………. Môn 3:……….

1 035 Huỳnh Lâm Tố Châu 11/4/2004 Nữ A3


2 039 Đặng Trần Chương 8/14/2004 Nam A3
3 040 Trần Thị Đoan Diễm 1/15/2004 Nữ X2
4 044 Nguyễn Quang Dũng 12/6/2004 Nam A5
5 045 Trần Tấn Dũng 11/22/2004 Nam A4
6 046 Lê Tiến Dũng 1/30/2004 Nam A3
7 047 Lê Đình Bảo Duy 6/28/2004 Nam A3
8 048 Thái Bảo Duy 7/5/2004 Nam A6
9 050 Khúc Thừa Đức Duy 3/5/2004 Nam A9
10 051 Vũ Đức Duy 8/31/2004 Nam A5
11 052 Dương Đào Thanh Duy 12/8/2004 Nam A4
12 054 Lê Hải Duyên 12/13/2004 Nữ X2
13 058 Trần Thị Mỹ Duyên 4/25/2004 Nữ A2
14 059 Trần Vương Mỹ Duyên 10/26/2004 Nữ A6
15 060 Huỳnh Thị Tố Duyên 1/25/2004 Nữ A5
16 061 Lê Thái Bình Dương 3/2/2004 Nam A4
17 062 Thái Khuê Dương 2/27/2004 Nam A9
18 063 Nguyễn Thuỳ Dương 1/1/2004 Nữ X2
19 065 Võ Chí Thùy Dương 10/15/2004 Nữ A3
20 066 Nguyễn Chí Đạt 6/8/2004 Nam A7
21 067 Nguyễn Đỗ Gia Đạt 10/28/2004 Nam A2
22 068 Trần Phát Đạt 1/24/2004 Nam A6
23 070 Huỳnh Quốc Đạt 3/17/2004 Nam A3
24 071 Mai Quốc Đạt 8/28/2004 Nam A4

GIÁO VIÊN COI THI Quy Nhơn, ngày 03 tháng 6 năm 2022
(Ký và ghi rõ họ tên) K/T HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Bùi Quốc Anh


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC HỌC SINH
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN LỚP 12, NĂM HỌC 2021- 2022

DANH SÁCH HỌC SINH THI MÔN KHTN


PHÒNG THI SỐ: 03

Mã đề thi (số tờ), chữ ký HS


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp
Môn 1:………. Môn 2:………. Môn 3:……….

1 072 Mai Võ Thành Đạt 4/21/2004 Nam A2


2 074 Phan Thanh Điền 9/28/2004 Nam A2
3 076 Trần Cao Quốc Định 7/2/2004 Nam A1
4 077 Võ Hồ Nhật Đoan 12/15/2004 Nữ A9
5 078 Nguyễn Thành Đô 7/13/2004 Nam A2
6 079 Nguyễn Huỳnh Đức 8/2/2004 Nam A2
7 081 Phan Vũ Hoàng Giang 10/11/2004 Nữ A4
8 083 Huỳnh Nguyễn Ngân Giang 6/28/2004 Nữ A1
9 086 Nguyễn Trúc Giang 6/3/2004 Nữ A2
10 087 Phan Thu Hà 3/19/2004 Nữ A2
11 088 Trần Thu Hà 4/24/2004 Nữ A3
12 092 Nguyễn Bắc Hải 2/2/2004 Nam A3
13 096 Hồ Anh Hào 11/22/2004 Nam A6
14 097 Nguyễn Dương Gia Hảo 8/12/2004 Nữ A4
15 098 Trần Nguyễn Bích Hằng 2/4/2004 Nữ A3
16 100 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 5/10/2004 Nữ A7
17 101 Trần Bảo Hân 1/19/2004 Nữ A4
18 106 Nguyễn Phan Gia Hân 7/20/2004 Nữ A8
19 108 Nguyễn Ngọc Kiều Hân 5/16/2004 Nữ A6
20 110 Dương Mai Hân 4/15/2004 Nữ A6
21 112 Cao Trần Quỳnh Hân 7/28/2004 Nữ A9
22 113 Phạm Nguyễn Thảo Hân 4/13/2004 Nữ A1
23 114 Nguyễn Thùy Hân 12/15/2004 Nữ A2
24 115 Nguyễn Lâm Xuân Hân 5/20/2004 Nữ A3

GIÁO VIÊN COI THI Quy Nhơn, ngày 03 tháng 6 năm 2022
(Ký và ghi rõ họ tên) K/T HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Bùi Quốc Anh


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC HỌC SINH
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN LỚP 12, NĂM HỌC 2021- 2022

DANH SÁCH HỌC SINH THI MÔN KHTN


PHÒNG THI SỐ: 04

Mã đề thi (số tờ), chữ ký HS


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp
Môn 1:………. Môn 2:………. Môn 3:……….

1 118 Nguyễn Ngọc Hiền 5/29/2004 Nữ X3


2 120 Võ Lê Thảo Hiền 2/16/2004 Nữ X1
3 121 Bùi Thu Hiền 11/6/2004 Nữ A2
4 123 Phan Thị Thu Hiền 2/26/2004 Nữ A2
5 124 Nguyễn Quang Hiển 4/6/2004 Nam A2
6 125 Nguyễn Bá Hiếu 8/3/2004 Nam A6
7 126 Dương Gia Hiếu 2/14/2004 Nam X1
8 127 Nguyễn Gia Hiếu 10/15/2004 Nam A2
9 128 Nguyễn Diệp Minh Hiếu 10/29/2004 Nam A9
10 129 Phan Minh Hiếu 11/11/2004 Nam A9
11 130 Võ Ngọc Hiếu 3/28/2004 Nam A4
12 135 Phạm Mai Hoa 7/5/2004 Nữ A4
13 137 Phan Minh Hoan 1/17/2004 Nam A9
14 138 Ngô Khải Hoàng 7/9/2004 Nam A2
15 139 Lê Hoàng 5/22/2004 Nam A3
16 140 Đặng Minh Hoàng 11/13/2004 Nam A1
17 141 Trương Minh Hoàng 7/28/2004 Nam A9
18 143 Lê Trần Tâm Hoàng 1/27/2004 Nữ A5
19 144 Nguyễn Trần Hoàng 4/15/2004 Nam A1
20 145 Nguyễn Minh Hùng 4/30/2004 Nam A2
21 146 Lê Đình Huy 11/22/2004 Nam A8
22 148 Lê Đức Huy 2/26/2004 Nam A5
23 149 Nguyễn Đào Gia Huy 2/9/2004 Nam A2
24 150 Phạm Ngô Gia Huy 9/8/2004 Nam A4

GIÁO VIÊN COI THI Quy Nhơn, ngày 03 tháng 6 năm 2022
(Ký và ghi rõ họ tên) K/T HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Bùi Quốc Anh


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC HỌC SINH
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN LỚP 12, NĂM HỌC 2021- 2022

DANH SÁCH HỌC SINH THI MÔN KHTN


PHÒNG THI SỐ: 05

Mã đề thi (số tờ), chữ ký HS


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp
Môn 1:………. Môn 2:………. Môn 3:……….

1 151 Võ Gia Huy 12/4/2004 Nam A1


2 154 Trần Đoàn Minh Huy 4/10/2004 Nam X1
3 155 Nguyễn Lê Nhật Huy 6/3/2004 Nam A7
4 156 Lê Quốc Huy 7/7/2004 Nam A8
5 157 Phan Quốc Huy 9/12/2004 Nam A8
6 159 Nguyễn Ngọc Huyền 11/2/2004 Nữ X2
7 160 Lê Vũ Như Huyền 11/29/2004 Nữ A3
8 163 Vương Khánh Hưng 6/24/2004 Nam A4
9 164 Trần Minh Hưng 1/31/2004 Nam A2
10 165 Phạm Hoàng Tuấn Hưng 3/26/2004 Nam A5
11 167 Trương Xuân Hưng 7/14/2004 Nam A7
12 169 Huỳnh Lê Quỳnh Hương 12/29/2004 Nữ A9
13 170 Hồ Lê Thanh Hương 4/7/2004 Nữ X2
14 171 Phạm Thu Hương 10/17/2004 Nữ A9
15 172 Ngô Gia Hy 3/2/2004 Nam X1
16 175 Phạm Lê Anh Kiệt 6/21/2004 Nam A9
17 176 Trần Phạm Anh Kiệt 6/6/2004 Nam X2
18 177 Lê Quang Kiệt 12/11/2004 Nam X3
19 178 Lê Tuấn Kiệt 3/14/2004 Nam A9
20 179 Trần Tuấn Kiệt 7/28/2004 Nam A1
21 180 Võ Trần Tuấn Kiệt 8/21/2004 Nam A6
22 181 Nguyễn Thành Kiệt 4/17/2004 Nam A4
23 182 Nguyễn Minh Khải 5/10/2004 Nam A3
24 183 Lê Phan Khải 8/1/2004 Nam A4

GIÁO VIÊN COI THI Quy Nhơn, ngày 03 tháng 6 năm 2022
(Ký và ghi rõ họ tên) K/T HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Bùi Quốc Anh


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC HỌC SINH
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN LỚP 12, NĂM HỌC 2021- 2022

DANH SÁCH HỌC SINH THI MÔN KHTN


PHÒNG THI SỐ: 06

Mã đề thi (số tờ), chữ ký HS


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp
Môn 1:………. Môn 2:………. Môn 3:……….

1 184 Lục Huỳnh Quốc Khải 7/6/2004 Nam A1


2 185 Huỳnh Thiện Khải 7/7/2004 Nam A2
3 186 Trần Như Vĩnh Khang 7/4/2004 Nam A1
4 187 Mai Xuân Khang 5/6/2004 Nam X1
5 188 Nguyễn Xuân Khang 10/26/2004 Nam A5
6 190 Nguyễn Phạm Tuấn Khanh 9/19/2004 Nam A5
7 191 Nguyễn Võ An Khánh 7/6/2004 Nam A6
8 192 Trần Thị An Khánh 9/2/2004 Nữ X2
9 193 Lương Gia Khánh 2/20/2004 Nam A5
10 194 Phan Gia Khánh 8/4/2004 Nam A3
11 196 Nguyễn Nam Khánh 4/26/2004 Nam A6
12 197 Trần Lê Ngọc Khánh 12/1/2004 Nữ A4
13 198 Phạm Gia Khiêm 4/6/2004 Nam A1
14 199 Mai Yến Khoa 11/30/2004 Nữ A3
15 200 Võ Nguyên Khôi 8/17/2004 Nam A3
16 201 Nguyễn Tuấn Khôi 5/25/2004 Nam A4
17 203 Nguyễn Thị Nhiên Khương 2/26/2004 Nữ A4
18 204 Ngô Nguyễn Ngọc Lanh 11/20/2004 Nữ A3
19 205 Nguyễn Tùng Lâm 9/24/2004 Nam A6
20 206 Võ Tùng Lâm 5/12/2004 Nam A1
21 209 Trần Thị Thanh Liên 1/18/2004 Nữ A3
22 210 Nguyễn Diệu Linh 9/12/2004 Nữ A7
23 211 Tô Dương Gia Linh 2/17/2004 Nữ A8
24 212 Hứa Hiền Linh 7/8/2004 Nữ A6

GIÁO VIÊN COI THI Quy Nhơn, ngày 03 tháng 6 năm 2022
(Ký và ghi rõ họ tên) K/T HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Bùi Quốc Anh


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC HỌC SINH
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN LỚP 12, NĂM HỌC 2021- 2022

DANH SÁCH HỌC SINH THI MÔN KHTN


PHÒNG THI SỐ: 07

Mã đề thi (số tờ), chữ ký HS


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp
Môn 1:………. Môn 2:………. Môn 3:……….

1 213 Trịnh Nguyễn Hiền Linh 7/14/2004 Nữ A5


2 214 Trần Đỗ Hoàng Linh 10/1/2004 Nam A8
3 215 Hoàng Linh 8/9/2004 Nam A6
4 216 Hà Kiều Linh 7/17/2004 Nữ A8
5 217 Hà Kiều Linh 1/4/2004 Nữ A9
6 218 Lê Đoàn Khánh Linh 8/31/2004 Nữ A5
7 219 Nguyễn Vũ Khánh Linh 12/4/2004 Nữ A1
8 223 Trần Lê Ngọc Linh 12/1/2004 Nữ X2
9 226 Lê Hoàng Long 2/28/2004 Nam A6
10 227 La Đại Lộc 9/9/2004 Nam A6
11 228 Văn Hữu Lộc 11/6/2004 Nam A4
12 229 Đào Thanh Lộc 12/26/2004 Nam A5
13 230 Nguyễn Lâm Thành Lợi 3/9/2004 Nam A7
14 231 Dương Hồ Thanh Luân 7/13/2004 Nam A4
15 233 Trần Thị Thanh Mai 4/6/2004 Nữ A1
16 234 Nguyễn Công Mạnh 2/8/2004 Nam A4
17 235 Lê Gia Mẫn 8/30/2004 Nữ A4
18 236 Đặng Ngui Tiểu Mi 12/30/2004 Nữ A4
19 237 Đỗ Thụy Yến Mi 6/1/2004 Nữ A1
20 238 Nguyễn Phan Bình Minh 10/2/2004 Nam A6
21 239 Trần Công Minh 12/1/2004 Nam A9
22 240 Bùi Trương Nhật Minh 8/7/2004 Nam A9
23 242 Phương Sanh Minh 3/30/2004 Nam X2
24 243 Nguyễn Xuân Minh 5/4/2004 Nam A4

GIÁO VIÊN COI THI Quy Nhơn, ngày 03 tháng 6 năm 2022
(Ký và ghi rõ họ tên) K/T HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Bùi Quốc Anh


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC HỌC SINH
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN LỚP 12, NĂM HỌC 2021- 2022

DANH SÁCH HỌC SINH THI MÔN KHTN


PHÒNG THI SỐ: 08

Mã đề thi (số tờ), chữ ký HS


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp
Môn 1:………. Môn 2:………. Môn 3:……….

1 244 Nguyễn Phạm Hà My 1/10/2004 Nữ A6


2 246 Huỳnh Nhật Khánh My 11/26/2004 Nữ A9
3 248 Nguyễn Thị Thảo My 10/25/2004 Nữ A9
4 250 Bùi Trương Trúc My 4/1/2004 Nữ A9
5 251 Đỗ Lê Hoài Nam 2/25/2004 Nam A6
6 252 Trương Lê Hoài Nam 7/17/2004 Nam A6
7 253 Lê Thị Hồng Nam 5/13/2004 Nữ A5
8 254 Nguyễn Thị Hằng Nga 9/3/2004 Nữ A1
9 256 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 5/4/2004 Nữ X3
10 260 Huỳnh Thị Thanh Ngân 1/6/2004 Nữ A5
11 261 Huỳnh Thị Thanh Ngân 11/20/2004 Nữ A6
12 262 Phan Nguyễn Thảo Ngân 8/23/2004 Nữ A7
13 263 Trần Lê Thục Ngân 4/9/2004 Nữ A8
14 265 Huỳnh Phạm Thảo Nghi 6/9/2004 Nữ A9
15 267 Trần Lê Thanh Nghĩa 3/7/2004 Nam A1
16 268 Đỗ Trọng Nghĩa 4/19/2004 Nam A3
17 269 Đỗ Nguyên Bảo Ngọc 6/16/2004 Nữ A7
18 272 Nguyễn Đặng Thúy Ngọc 12/14/2004 Nữ A6
19 273 Võ Thị Ánh Nguyên 5/27/2004 Nữ A6
20 274 Huỳnh Nguyên Nhã 1/26/2004 Nữ A6
21 275 Ngô Bá Nhân 1/21/2004 Nam A5
22 276 Cao Nguyễn Hiền Nhân 3/12/2004 Nữ A6
23 277 Lê Minh Nhân 8/5/2004 Nam A8
24 278 Nguyễn Minh Nhân 9/8/2004 Nam A5

GIÁO VIÊN COI THI Quy Nhơn, ngày 03 tháng 6 năm 2022
(Ký và ghi rõ họ tên) K/T HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Bùi Quốc Anh


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC HỌC SINH
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN LỚP 12, NĂM HỌC 2021- 2022

DANH SÁCH HỌC SINH THI MÔN KHTN


PHÒNG THI SỐ: 09

Mã đề thi (số tờ), chữ ký HS


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp
Môn 1:………. Môn 2:………. Môn 3:……….

1 279 Phan Thiện Nhân 5/24/2004 Nam A7


2 280 Trần Anh Nhật 7/18/2004 Nam A5
3 281 Phạm Minh Nhật 5/8/2004 Nam A8
4 282 Phan Nam Nhật 7/11/2004 Nam A6
5 283 Triệu Hiền Nhi 6/22/2004 Nữ A5
6 284 Điền Hoàng Nhi 5/26/2004 Nữ A3
7 285 Đào Lê Phương Nhi 2/23/2004 Nữ A6
8 286 Nguyễn Đặng Phương Nhi 1/11/2004 Nữ A7
9 287 Phạm Trần Phương Nhi 5/6/2004 Nữ A7
10 288 Đỗ Thị Quỳnh Nhi 12/29/2004 Nữ A5
11 291 Trịnh Thảo Nhi 11/12/2004 Nữ A8
12 292 Lý Vĩnh Thục Nhi 7/5/2004 Nữ A9
13 293 Võ Uyên Nhi 12/16/2004 Nữ A1
14 295 Đinh Mai Yến Nhi 3/20/2004 Nữ A8
15 301 Nguyễn Ngọc Nhơn 1/30/2004 Nam A5
16 303 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3/16/2004 Nữ A7
17 305 Phạm Thị Hồng Nhung 8/26/2004 Nữ A5
18 307 Phùng Nhã Ái Như 2/25/2004 Nữ A7
19 308 Lê Nguyễn Quỳnh Như 9/1/2004 Nữ A6
20 309 Phạm Tuyết Như 9/13/2004 Nữ A5
21 313 Nguyễn Lương Phát 9/16/2003 Nam A2
22 314 Phạm Huỳnh Tiến Phát 10/15/2004 Nam A5
23 315 Trịnh Thịnh Phát 9/1/2004 Nam A9
24 316 Phạm Xuân Phát 9/1/2004 Nam A3

GIÁO VIÊN COI THI Quy Nhơn, ngày 03 tháng 6 năm 2022
(Ký và ghi rõ họ tên) K/T HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Bùi Quốc Anh


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC HỌC SINH
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN LỚP 12, NĂM HỌC 2021- 2022

DANH SÁCH HỌC SINH THI MÔN KHTN


PHÒNG THI SỐ: 10

Mã đề thi (số tờ), chữ ký HS


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp
Môn 1:………. Môn 2:………. Môn 3:……….

1 318 Nguyễn Tấn Phong 9/9/2004 Nam A7


2 319 Cao Thanh Phong 1/1/2004 Nam A5
3 320 Thái Thanh Phong 9/15/2004 Nam A9
4 321 Hà Vĩnh Phong 6/16/2004 Nam A2
5 322 Phan Đình Phú 8/5/2004 Nam X2
6 323 Nguyễn Hưng Phú 8/20/2004 Nam A1
7 324 Trương Quốc Phú 10/2/2004 Nam A2
8 325 Trần Lê Thanh Phú 1/4/2004 Nam A8
9 326 Vũ Trọng Phú 9/13/2003 Nam A4
10 327 Vũ Xuân Phú 4/14/2004 Nam A1
11 329 Đoàn Ngọc Minh Phúc 10/2/2004 Nam A6
12 330 Phạm Ngọc Phúc 10/20/2004 Nam A7
13 331 Lê Hoàng Thiên Phúc 9/28/2004 Nam A8
14 332 Nguyễn Trường Phúc 1/28/2004 Nam A9
15 334 Lê Hồng Phụng 1/7/2004 Nam A1
16 336 Lê Nguyễn Danh Phương 10/27/2003 Nữ A5
17 337 Lê Duy Phương 4/6/2004 Nam A8
18 338 Phan Nguyễn Hà Phương 2/6/2004 Nữ A8
19 339 Trần Vũ Lan Phương 3/3/2004 Nữ A1
20 343 Nguyễn Lê Thảo Phương 5/10/2004 Nữ A6
21 346 Nguyễn Minh Quân 4/28/2004 Nam A7
22 348 Dương Thùy Quân 12/22/2004 Nữ A1
23 350 Lê Ngọc Quý 10/20/2004 Nam A1
24 351 Trần Man Thanh Quý 8/8/2004 Nữ A7

GIÁO VIÊN COI THI Quy Nhơn, ngày 03 tháng 6 năm 2022
(Ký và ghi rõ họ tên) K/T HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Bùi Quốc Anh


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC HỌC SINH
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN LỚP 12, NĂM HỌC 2021- 2022

DANH SÁCH HỌC SINH THI MÔN KHTN


PHÒNG THI SỐ: 11

Mã đề thi (số tờ), chữ ký HS


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp
Môn 1:………. Môn 2:………. Môn 3:……….

1 354 Hồ Thanh Quyên 6/22/2004 Nữ A8


2 356 Đặng Diễm Quỳnh 5/28/2004 Nữ A1
3 360 Phạm Ngọc Hương Quỳnh 8/29/2004 Nữ A9
4 361 Lê Nguyễn Khánh Quỳnh 11/22/2004 Nữ A8
5 365 Lưu Nguyễn Như Quỳnh 6/14/2004 Nữ A9
6 366 Nguyễn Như Quỳnh 12/18/2004 Nữ A3
7 369 Ma Trúc Quỳnh 8/24/2004 Nữ A7
8 370 Đoàn Ngọc Sang 5/29/2004 Nam A3
9 371 Bành Quang Sang 7/4/2004 Nam A8
10 372 Đoàn Ngọc Sáng 2/16/2004 Nam A7
11 373 Nguyễn Huỳnh Bá Sanh 8/13/2004 Nam A5
12 375 Đặng Nguyễn Thái Tài 7/13/2004 Nam A1
13 376 Trần Minh Tâm 11/12/2004 Nam A7
14 377 Trần Thị Mỹ Tâm 5/21/2004 Nữ A8
15 379 Nguyễn Trần Tâm 10/1/2004 Nam X3
16 380 Trần Ngọc Tấn 8/22/2004 Nam A8
17 381 Phạm Hữu Tiến 5/17/2004 Nam A8
18 382 Nguyễn Tấn Tiến 6/25/2004 Nam A3
19 383 Nguyễn Thành Tin 9/5/2004 Nam A3
20 385 Trần Lê Đức Tính 2/6/2004 Nam A3
21 389 Lê Đức Anh Tuấn 10/7/2004 Nam A5
22 390 Diệp Bảo Tuấn 9/26/2004 Nam A6
23 392 Trịnh Phạm Diệu Tuyền 11/12/2004 Nữ A9
24 393 Đỗ Ngọc Ánh Tuyết 6/6/2004 Nữ A7

GIÁO VIÊN COI THI Quy Nhơn, ngày 03 tháng 6 năm 2022
(Ký và ghi rõ họ tên) K/T HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Bùi Quốc Anh


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC HỌC SINH
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN LỚP 12, NĂM HỌC 2021- 2022

DANH SÁCH HỌC SINH THI MÔN KHTN


PHÒNG THI SỐ: 12

Mã đề thi (số tờ), chữ ký HS


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp
Môn 1:………. Môn 2:………. Môn 3:……….

1 394 Lê Huỳnh Tưởng 1/13/2004 Nam A8


2 395 Nguyễn Trần Phương Thanh 3/24/2004 Nữ A5
3 397 Nguyễn Trương Thanh Thanh 10/19/2004 Nữ A7
4 399 Đoàn Võ Minh Thao 3/30/2004 Nam A7
5 400 Phan Nguyễn Diệu Thảo 5/21/2004 Nữ A7
6 401 Đoàn Ngọc Hương Thảo 2/4/2004 Nữ A4
7 402 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 1/18/2004 Nữ X3
8 403 Đỗ Thị Nguyên Thảo 10/12/2004 Nữ A3
9 407 Trần Đức Thắng 4/7/2004 Nam A7
10 408 Nguyễn Minh Thắng 4/11/2004 Nam A1
11 410 Trịnh Quốc Thắng 5/9/2004 Nam A3
12 411 Nguyễn Anh Thi 5/3/2004 Nữ A8
13 412 Võ Thanh Thi 11/19/2004 Nữ A1
14 413 Phan Trường Thi 8/9/2004 Nam A7
15 414 Nguyễn Thuận Thiên 2/8/2004 Nam A7
16 416 Võ Quang Thiện 1/10/2004 Nam A7
17 417 Hồ Cao Thiệu 2/8/2004 Nam A1
18 418 Trần Mỹ Thịnh 8/8/2003 Nữ A4
19 419 Võ Ngọc Thịnh 9/30/2004 Nam A8
20 420 Nguyễn Quỳnh Như Thịnh 4/11/2004 Nữ A5
21 421 Nguyễn Văn Thịnh 1/10/2004 Nam A4
22 426 Huỳnh Thiên Thuận 12/18/2004 Nam A3
23 429 Đặng Ngân Thủy 5/1/2004 Nữ A8
24 430 Nguyễn Lê Như Thủy 4/30/2004 Nữ A1

GIÁO VIÊN COI THI Quy Nhơn, ngày 03 tháng 6 năm 2022
(Ký và ghi rõ họ tên) K/T HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Bùi Quốc Anh


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC HỌC SINH
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN LỚP 12, NĂM HỌC 2021- 2022

DANH SÁCH HỌC SINH THI MÔN KHTN


PHÒNG THI SỐ: 13

Mã đề thi (số tờ), chữ ký HS


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp
Môn 1:………. Môn 2:………. Môn 3:……….

1 432 Nguyễn Phan Thanh Thủy 7/5/2004 Nữ X1


2 433 Lê Thị Thanh Thúy 11/14/2004 Nữ A8
3 437 Phạm Ngọc Anh Thư 5/17/2004 Nữ A3
4 438 Trần Minh Thư 2/19/2004 Nữ A1
5 441 Nguyễn Lê Xuân Thư 11/4/2004 Nữ A6
6 442 Nguyễn Trần Thanh Thương 12/16/2004 Nữ A8
7 443 Ngô Nguyễn Thanh Trà 5/13/2004 Nữ A3
8 444 Nguyễn Thị Quy Trang 10/23/2004 Nữ A9
9 445 Trần Thanh Trang 7/28/2004 Nữ X3
10 446 Lê Nguyễn Thu Trang 12/13/2004 Nữ A6
11 448 Phan Thị Thùy Trang 9/30/2004 Nữ A5
12 449 Phan Thị Thùy Trang 11/11/2004 Nữ A8
13 453 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 12/5/2004 Nữ A3
14 454 Tô Thị Quỳnh Trâm 9/12/2004 Nữ X3
15 455 Nguyễn Thị Bảo Trân 6/29/2004 Nữ X1
16 457 Lương Nguyễn Ngọc Trân 9/7/2004 Nữ A9
17 460 Nguyễn Trọng Trí 2/8/2004 Nam A4
18 461 Thái Nguyễn Tú Trinh 2/26/2004 Nữ A6
19 462 Nguyễn Lâm Trình 10/4/2004 Nam X3
20 463 Phan Ngọc Trọng 9/30/2004 Nam A2
21 465 Lê Thanh Trúc 3/30/2004 Nữ A1
22 466 Nguyễn Thái Văn Trung 10/22/2004 Nam A9
23 467 Nguyễn Viết Trung 4/14/2004 Nam A1
24 470 Mai Thiên Trường 8/19/2004 Nam A1

GIÁO VIÊN COI THI Quy Nhơn, ngày 03 tháng 6 năm 2022
(Ký và ghi rõ họ tên) K/T HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Bùi Quốc Anh


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC HỌC SINH
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN LỚP 12, NĂM HỌC 2021- 2022

DANH SÁCH HỌC SINH THI MÔN KHTN


PHÒNG THI SỐ: 14

Mã đề thi (số tờ), chữ ký HS


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp
Môn 1:………. Môn 2:………. Môn 3:……….

1 473 Trần Lương Phương Uyên 2/14/2004 Nữ A2


2 476 Nguyễn Bùi Bích Vân 5/4/2004 Nữ A1
3 477 Huỳnh Thanh Vân 5/8/2004 Nữ A2
4 478 Hoàng Nguyễn Hoài Vi 3/20/2004 Nữ A9
5 479 Võ Mai Khả Vi 7/30/2004 Nữ A2
6 481 Huỳnh Đại Việt 4/29/2004 Nam A1
7 482 Đoàn Hoài Việt 1/23/2004 Nam A9
8 483 Đào Quốc Việt 1/13/2004 Nam A5
9 484 Ngô Quốc Vinh 1/28/2004 Nam X2
10 485 Đào Xuân Vinh 12/9/2004 Nam A1
11 486 Phạm Anh Vũ 12/4/2004 Nam A7
12 487 Nguyễn Nguyên Vũ 9/15/2004 Nam A4
13 491 Nguyễn Võ Hạ Vy 2/16/2004 Nữ A7
14 494 Nguyễn Nhật Vy 5/14/2004 Nữ A7
15 495 Lê Nguyễn Thảo Vy 5/25/2004 Nữ A9
16 497 Hồ Nguyễn Trúc Vy 4/6/2004 Nữ A1
17 498 Trần Chí Vỹ 8/15/2004 Nam A2
18 500 Lê Thị Hà Yến 12/5/2004 Nữ A7
19 501 Trần Hải Yến 9/27/2004 Nữ A1
20 503 Điền Hoàng Yến 5/26/2004 Nữ A2
21 504 Trần Hoàng Yến 7/16/2004 Nữ X3

GIÁO VIÊN COI THI Quy Nhơn, ngày 03 tháng 6 năm 2022
(Ký và ghi rõ họ tên) K/T HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Bùi Quốc Anh

You might also like