You are on page 1of 101

CỤM TRƯỜNG THPT

THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 001 (Trường THPT Cầu Giấy, ngõ 118, Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 01

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 001 040001 001 Lê Công Tú An 13/02/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
2 001 040002 001 Nguyễn Trí Hải An 29/11/2004 12D7 THPT Cầu Giấy KHTN A
3 001 040003 001 Chu Thành An 17/04/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
4 001 040004 001 Ngô Quang An 16/08/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
5 001 040005 001 Lê Vũ Hải Anh 07/11/2004 12D THPT Cầu Giấy KHTN A
6 001 040006 001 Trịnh Đức Anh 21/08/2004 12D2 THPT Cầu Giấy KHTN A
7 001 040007 001 Trần Quỳnh Anh 04/08/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
8 001 040008 001 Bùi Lan Anh 21/10/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
9 001 040009 001 Đỗ Đức Anh 25/05/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
10 001 040010 001 Phạm Đức Anh 28/11/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
11 001 040011 001 Phan Việt Anh 27/11/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
12 001 040012 001 Lê Công Hoàng Anh 22/08/2004 12D4 THPT Cầu Giấy KHTN A
13 001 040013 001 Nguyễn Đức Anh 14/02/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
14 001 040014 001 Phạm Hoàng Anh 04/11/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
15 001 040015 001 Phạm Việt Anh 23/07/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
16 001 040016 001 Phan Việt Anh 02/04/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
17 001 040017 001 Trần Hoàng Duy Anh 08/01/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
18 001 040018 001 Trần Việt Anh 24/02/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
19 001 040019 001 Nguyễn Đặng Đức Anh 31/03/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
20 001 040020 001 Nguyễn Đức Anh 27/11/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
21 001 040021 001 Nguyễn Tú Anh 26/01/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
22 001 040022 001 Nguyễn Vân Anh 20/02/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
23 001 040023 001 Hoàng Việt Anh 09/12/2004 12D7 THPT Cầu Giấy KHTN A
24 001 040024 001 Nguyễn Đức Anh 27/07/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 001 (Trường THPT Cầu Giấy, ngõ 118, Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 02

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 001 040025 002 Nguyễn Tuấn Anh 01/10/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
2 001 040026 002 Phạm Hoàng Anh 16/06/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
3 001 040027 002 Trần Hoàng Anh 09/01/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
4 001 040028 002 Bùi Việt Anh 17/07/2004 12D6 THPT Cầu Giấy KHTN A
5 001 040029 002 Nguyễn Duy Anh 30/12/2004 12D6 THPT Cầu Giấy KHTN A
6 001 040030 002 Trần Tuấn Anh 22/08/2004 12D6 THPT Cầu Giấy KHTN A
7 001 040031 002 Vũ Gia Bách 28/11/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
8 001 040032 002 Đặng Phạm Gia Bách 27/10/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
9 001 040033 002 Nguyễn Thụy Bảo 26/03/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
10 001 040034 002 Chu Gia Bảo 12/10/2004 12D1 THPT Cầu Giấy KHTN A
11 001 040035 002 Phùng Thế Bình 13/11/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
12 001 040036 002 Nguyễn Mạnh Cường 17/10/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
13 001 040037 002 Nguyễn Thế Cường 22/11/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
14 001 040038 002 Nguyễn Lê Châu 04/05/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
15 001 040039 002 Nguyễn Quỳnh Chi 08/09/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
16 001 040040 002 Lương Linh Chi 09/07/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
17 001 040041 002 Đỗ Trí Dũng 19/10/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
18 001 040042 002 Vũ Tuấn Dũng 10/01/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
19 001 040043 002 Hoàng Minh Dũng 22/09/2004 12D9 THPT Cầu Giấy KHTN A
20 001 040044 002 Lê Trí Dũng 22/01/2004 12D1 THPT Cầu Giấy KHTN A
21 001 040045 002 Phan Thái Duy 28/04/2004 12D8 THPT Cầu Giấy KHTN A
22 001 040046 002 Đào Mạnh Duy 29/08/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
23 001 040047 002 Trần Nhật Duy 14/10/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
24 001 040048 002 Đào Thị Thuỳ Dương 10/11/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 001 (Trường THPT Cầu Giấy, ngõ 118, Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 03

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 001 040049 003 Trịnh Ánh Dương 12/03/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
2 001 040050 003 Bùi Thái Dương 10/12/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
3 001 040051 003 Nguyễn Cảnh Dương 24/08/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
4 001 040052 003 Nguyễn Duy Dương 21/02/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
5 001 040053 003 Nguyễn Tùng Dương 25/12/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
6 001 040054 003 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 07/03/2004 12D5 THPT Cầu Giấy KHTN A
7 001 040055 003 Phan Thùy Dương 22/09/2004 12D9 THPT Cầu Giấy KHTN A
8 001 040056 003 Nguyễn Tiến Đạt 18/11/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
9 001 040057 003 Cù Ngọc Đạt 28/2/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
10 001 040058 003 Đặng Quốc Đạt 19/01/2004 12D7 THPT Cầu Giấy KHTN A
11 001 040059 003 Ngô Tất Đắc 20/08/2004 12D2 THPT Cầu Giấy KHTN A
12 001 040060 003 Đỗ Minh Đăng 23/05/2004 12D3 THPT Cầu Giấy KHTN A
13 001 040061 003 Lê Huy Điệp 24/08/2002 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
14 001 040062 003 Lê Anh Đức 22/03/2004 12D4 THPT Cầu Giấy KHTN A
15 001 040063 003 Từ Minh Đức 28/01/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
16 001 040064 003 Trương Anh Đức 01/07/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
17 001 040065 003 Phạm Minh Giang 30/08/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
18 001 040066 003 Mai Trường Giang 30/04/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
19 001 040067 003 Đỗ Hoàng Giang 21/11/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
20 001 040068 003 Nguyễn Hương Giang 20/08/2004 12D3 THPT Cầu Giấy KHTN A
21 001 040069 003 Phan Thanh Giáp 02/12/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
22 001 040070 003 Bùi Hoàng Hà 17/01/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
23 001 040071 003 Phạm Thu Hà 19/09/2004 12D7 THPT Cầu Giấy KHTN A
24 001 040072 003 Tô Thanh Hải 24/09/2004 12D2 THPT Cầu Giấy KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 001 (Trường THPT Cầu Giấy, ngõ 118, Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 04

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 001 040073 004 Nguyễn Thanh Hải 23/09/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
2 001 040074 004 Chu Thanh Hằng 27/09/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
3 001 040075 004 Nguyễn Minh Hiền 25/05/2004 12D4 THPT Cầu Giấy KHTN A
4 001 040076 004 Phạm Thuý Hiền 18/06/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
5 001 040077 004 Đặng Thủy Diệu Hiền 07/08/2004 12D9 THPT Cầu Giấy KHTN A
6 001 040078 004 Nguyễn Phan Hiển 29/03/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
7 001 040079 004 Đỗ Quang Hiệp 15/12/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
8 001 040080 004 Nguyễn Đình Hiệp 26/01/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
9 001 040081 004 Nguyễn Ngọc Hiếu 23/08/2004 12D THPT Cầu Giấy KHTN A
10 001 040082 004 Nghiêm Trung Hiếu 07/07/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
11 001 040083 004 Nguyễn Đình Hiếu 04/08/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
12 001 040084 004 Trần Trung Hiếu 04/02/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
13 001 040085 004 Nguyễn Trung Hiếu 09/01/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
14 001 040086 004 Hồ Quỳnh Hoa 16/01/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
15 001 040087 004 Lê Ngọc Hoà 02/12/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
16 001 040088 004 Nguyễn Thái Hòa 19/10/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
17 001 040089 004 Nguyễn Huy Hoàng 18/03/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
18 001 040090 004 Nguyễn Ngọc Hoàng 11/05/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
19 001 040091 004 Lê Vũ Hoàng 20/11/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
20 001 040092 004 Nguyễn Tuấn Hùng 15/10/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
21 001 040093 004 Nguyễn Anh Hùng 06/10/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
22 001 040094 004 Đỗ An Huy 03/06/2004 12D THPT Cầu Giấy KHTN A
23 001 040095 004 Khuất Quang Huy 24/12/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
24 001 040096 004 Bùi Quang Huy 17/07/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 001 (Trường THPT Cầu Giấy, ngõ 118, Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 05

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 001 040097 005 Phạm Quang Huy 29/05/2004 12D4 THPT Cầu Giấy KHTN A
2 001 040098 005 Lê Quang Huy 04/02/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
3 001 040099 005 Trịnh Quốc Huy 13/12/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
4 001 040100 005 Nguyễn Quang Huy 05/09/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
5 001 040101 005 Nguyễn Xuân Huy 30/07/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
6 001 040102 005 Ngô Gia Huy 04/07/2004 12D6 THPT Cầu Giấy KHTN A
7 001 040103 005 Tạ Đăng Huy 03/03/2004 12D9 THPT Cầu Giấy KHTN A
8 001 040104 005 Bùi Nguyễn Ngọc Huyền 30/09/2004 12D6 THPT Cầu Giấy KHTN A
9 001 040105 005 Nguyễn Quang Hưng 24/06/2004 12D2 THPT Cầu Giấy KHTN A
10 001 040106 005 Giản Quốc Hưng 24/09/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
11 001 040107 005 Nguyễn Việt Hưng 29/10/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
12 001 040108 005 Nguyễn Phú Hưng 23/12/2004 12D7 THPT Cầu Giấy KHTN A
13 001 040109 005 Nguyễn Quang Hưng 28/04/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
14 001 040110 005 Phạm Minh Hương 14/11/2004 12D3 THPT Cầu Giấy KHTN A
15 001 040111 005 Bùi Đức Kiên 05/08/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
16 001 040112 005 Nguyễn Trung Kiên 14/11/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
17 001 040113 005 Hoàng Đức Kiên 21/10/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
18 001 040114 005 Lê Quý Kim 28/11/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
19 001 040115 005 Nguyễn Hoàng Kim 20/04/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
20 001 040116 005 Mạc Quang Khải 31/10/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
21 001 040117 005 Nguyễn Gia Khang 13/04/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
22 001 040118 005 Nguyễn Phúc Khang 30/03/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
23 001 040119 005 Nguyễn Quốc Khánh 06/02/2004 12D THPT Cầu Giấy KHTN A
24 001 040120 005 Phan Nguyễn Khánh 05/09/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 001 (Trường THPT Cầu Giấy, ngõ 118, Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 06

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 001 040121 006 Trần Đăng Khoa 27/09/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
2 001 040122 006 Đặng Minh Khôi 25/11/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
3 001 040123 006 Nguyễn Minh Khôi 26/09/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
4 001 040124 006 Đoàn Minh Khuê 02/10/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
5 001 040125 006 Chu Thị Ngọc Khuê 18/01/2004 12D7 THPT Cầu Giấy KHTN A
6 001 040126 006 Nguyễn Thanh Khuê 04/05/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
7 001 040127 006 Lê Minh Khuê 10/09/2004 12D6 THPT Cầu Giấy KHTN A
8 001 040128 006 Bùi Đinh Lam 27/07/2004 12D6 THPT Cầu Giấy KHTN A
9 001 040129 006 Phạm Ngọc Lâm 13/10/2004 12D THPT Cầu Giấy KHTN A
10 001 040130 006 Nguyễn Tùng Lâm 04/09/2004 12D2 THPT Cầu Giấy KHTN A
11 001 040131 006 Nguyễn Bảo Lâm 05/07/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
12 001 040132 006 Vũ Tùng Lâm 06/01/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
13 001 040133 006 Ngô Lâm 31/12/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
14 001 040134 006 Vũ Hoàng Lân 11/09/2004 12D THPT Cầu Giấy KHTN A
15 001 040135 006 Đoàn Ngọc Linh 29/05/2004 12D2 THPT Cầu Giấy KHTN A
16 001 040136 006 Hoàng Ngọc Linh 11/07/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
17 001 040137 006 Nguyễn Trần Phương Linh 10/07/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
18 001 040138 006 Ngô Ngọc Linh 19/07/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
19 001 040139 006 Trịnh Hà Linh 14/03/2004 12D4 THPT Cầu Giấy KHTN A
20 001 040140 006 Hồ Thùy Linh 09/04/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
21 001 040141 006 Đặng Thảo Linh 12/03/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
22 001 040142 006 Nguyễn Khánh Linh 09/11/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
23 001 040143 006 Trần Ngọc Mai Linh 21/03/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
24 001 040144 006 Hoa Huyền Diệu Linh 14/10/2004 12D6 THPT Cầu Giấy KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 001 (Trường THPT Cầu Giấy, ngõ 118, Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 07

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 001 040145 007 Nguyễn Ánh Linh 12/09/2004 12D1 THPT Cầu Giấy KHTN A
2 001 040146 007 Nguyễn Đức Long 15/09/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
3 001 040147 007 Phạm Huy Long 03/01/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
4 001 040148 007 Phạm Ngọc Minh Long 26/09/2004 12D4 THPT Cầu Giấy KHTN A
5 001 040149 007 Lê Xuân Lộc 12/06/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
6 001 040150 007 Phạm Văn Lương 17/09/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
7 001 040151 007 Vũ Ngọc Mai 24/06/2004 12D THPT Cầu Giấy KHTN A
8 001 040152 007 Nguyễn Thị Ngọc Mai 24/11/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
9 001 040153 007 Vũ Ngọc Mai 30/10/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
10 001 040154 007 Đinh Thị Quỳnh Mai 13/09/2004 12D9 THPT Cầu Giấy KHTN A
11 001 040155 007 Phạm Quỳnh Mai 16/12/2004 12D1 THPT Cầu Giấy KHTN A
12 001 040156 007 Hồ Nhật Minh 28/10/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
13 001 040157 007 Nguyễn Tiến Minh 17/03/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
14 001 040158 007 Trần Tuấn Minh 12/08/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
15 001 040159 007 Bùi Nhật Minh 04/09/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
16 001 040160 007 Giáp Trần Quang Minh 17/01/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
17 001 040161 007 Nguyễn Quang Minh 08/12/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
18 001 040162 007 Nguyễn Tuấn Minh 17/05/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
19 001 040163 007 Vũ Hải Minh 14/01/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
20 001 040164 007 Lê Viết Minh 18/08/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
21 001 040165 007 Phan Nhật Minh 26/08/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
22 001 040166 007 Trần Vũ Minh 04/06/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
23 001 040167 007 Hoàng Ánh Minh 12/04/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
24 001 040168 007 Ngô Quang Minh 06/01/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 001 (Trường THPT Cầu Giấy, ngõ 118, Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 08

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 001 040169 008 Phan Lê Tuấn Minh 21/11/2004 12D7 THPT Cầu Giấy KHTN A
2 001 040170 008 Lê Vũ Minh 15/09/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
3 001 040171 008 Nguyễn Tuấn Minh 29/07/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
4 001 040172 008 Nguyễn Phương Nam 23/12/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
5 001 040173 008 Nguyễn Minh Nam 12/09/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
6 001 040174 008 Hoàng Hải Nam 20/09/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
7 001 040175 008 Phan Hải Nam 10/10/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
8 001 040176 008 Hoàng Phong Nam 13/08/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
9 001 040177 008 Ngô Dương Ngọc 24/03/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
10 001 040178 008 Trần Hồng Ngọc 15/10/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
11 001 040179 008 Nguyễn Tự Thảo Nguyên 12/08/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
12 001 040180 008 Lê Khôi Nguyên 12/04/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
13 001 040181 008 Đào Minh Nguyệt 26/08/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
14 001 040182 008 Nguyễn Quang Nhật 10/02/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
15 001 040183 008 Khương Yến Nhi 12/03/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
16 001 040184 008 Nguyễn Bảo Yến Nhi 15/08/2004 12D5 THPT Cầu Giấy KHTN A
17 001 040185 008 Nguyễn Ngọc Oanh 01/12/2004 12D5 THPT Cầu Giấy KHTN A
18 001 040186 008 Đoàn Phi 25/04/2004 12D5 THPT Cầu Giấy KHTN A
19 001 040187 008 Tạ Hoàng Quang Phong 22/04/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
20 001 040188 008 Nguyễn Huy Phong 03/09/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
21 001 040189 008 Phùng Đức Nguyên Phong 27/11/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
22 001 040190 008 Nguyễn Duy Phong 21/10/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
23 001 040191 008 Ngô Văn Phú 19/10/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
24 001 040192 008 Trần Thế An Phú 29/12/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 001 (Trường THPT Cầu Giấy, ngõ 118, Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 09

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 001 040193 009 Lê Huy Phú 19/08/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
2 001 040194 009 Vũ Đình Việt Phú 10/03/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
3 001 040195 009 Tạ Mai Phương 23/11/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
4 001 040196 009 Đỗ Trọng Minh Quang 15/11/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
5 001 040197 009 Nguyễn Thiện Quang 03/11/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
6 001 040198 009 Nguyễn Việt Quang 19/11/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
7 001 040199 009 Nguyễn Hải Quang 06/10/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
8 001 040200 009 Trần Đức Quang 26/10/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
9 001 040201 009 Nguyễn Minh Quân 16/03/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
10 001 040202 009 Phùng Ngọc Minh Quân 06/03/2004 12D4 THPT Cầu Giấy KHTN A
11 001 040203 009 Vũ Anh Quân 9/6/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
12 001 040204 009 Đỗ Trung Quân 17/09/2004 12D8 THPT Cầu Giấy KHTN A
13 001 040205 009 Vũ Minh Quân 01/01/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
14 001 040206 009 Đậu Hà Mạnh Quân 12/05/2004 12D1 THPT Cầu Giấy KHTN A
15 001 040207 009 Vũ Hải Sơn 28/08/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
16 001 040208 009 Nguyễn Trọng Trường Sơn 18/10/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
17 001 040209 009 Phạm Ngọc Sơn 23/01/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
18 001 040210 009 Phạm Quý Sơn 15/11/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
19 001 040211 009 Dương Đức Tài 21/11/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
20 001 040212 009 Nguyễn Anh Tài 19/04/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
21 001 040213 009 Nguyễn Việt Tiến 08/09/2004 12D4 THPT Cầu Giấy KHTN A
22 001 040214 009 Phạm Anh Tú 15/10/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
23 001 040215 009 Ngô Trung Tuấn Tú 02/05/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
24 001 040216 009 Hoàng Lê Tuấn 03/10/2004 12D THPT Cầu Giấy KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 001 (Trường THPT Cầu Giấy, ngõ 118, Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 010

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 001 040217 010 Quyết Anh Tuấn 23/03/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
2 001 040218 010 Nguyễn Duy Tuấn 02/11/2004 12D7 THPT Cầu Giấy KHTN A
3 001 040219 010 Dương Xuân Tùng 31/12/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
4 001 040220 010 Trần Thanh Tùng 09/12/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
5 001 040221 010 Nguyễn Minh Tùng 12/08/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
6 001 040222 010 Phạm Sơn Tùng 29/09/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
7 001 040223 010 Vũ Nguyễn Sơn Tùng 27/12/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
8 001 040224 010 Đinh Quốc Thái 20/11/2004 12D4 THPT Cầu Giấy KHTN A
9 001 040225 010 Hoàng Quốc Thái 21/08/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
10 001 040226 010 Nguyễn Minh Thái 23/09/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
11 001 040227 010 Lại Phúc Thành 17/09/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
12 001 040228 010 Nguyễn Việt Thành 02/07/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
13 001 040229 010 Nguyễn Thu Thảo 20/11/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
14 001 040230 010 Trịnh Thanh Thảo 06/11/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
15 001 040231 010 Trần Huy Thăng 09/09/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
16 001 040232 010 Vũ Công Thắng 20/09/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
17 001 040233 010 Nguyễn Tất Chiến Thắng 21/12/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
18 001 040234 010 Nguyễn Thế Thịnh 27/02/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
19 001 040235 010 Nguyễn Đức Thịnh 15/03/2004 12D9 THPT Cầu Giấy KHTN A
20 001 040236 010 Trịnh Đình Thoại 02/01/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
21 001 040237 010 Phạm Anh Thư 16/09/2004 12D5 THPT Cầu Giấy KHTN A
22 001 040238 010 Trần Thu Trang 13/09/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
23 001 040239 010 Phạm Thùy Trang 02/08/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
24 001 040240 010 Nguyễn Minh Trang 27/02/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 001 (Trường THPT Cầu Giấy, ngõ 118, Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 011

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 001 040241 011 Trần Thị Thùy Trang 04/04/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
2 001 040242 011 Nguyễn Thị Thu Trang 13/09/2004 12D6 THPT Cầu Giấy KHTN A
3 001 040243 011 Lê Quang Trí 31/07/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
4 001 040244 011 Trần Kiều Trinh 01/03/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
5 001 040245 011 Ma Hà Kiều Trinh 18/04/2004 12D7 THPT Cầu Giấy KHTN A
6 001 040246 011 Nguyễn Thanh Trúc 23/12/2003 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
7 001 040247 011 Trần Thuý Trúc 20/07/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
8 001 040248 011 Kiều Thành Trung 08/12/2004 12A3 THPT Cầu Giấy KHTN A
9 001 040249 011 Nguyễn Quốc Trung 10/12/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
10 001 040250 011 Phạm Ngọc Trường 27/04/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
11 001 040251 011 Hoàng Phương Uyên 31/08/2004 12D1 THPT Cầu Giấy KHTN A
12 001 040252 011 Nguyễn Thị Khánh Vi 14/02/2004 12A1 THPT Cầu Giấy KHTN A
13 001 040253 011 Ngô Xuân Việt 29/06/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
14 001 040254 011 Đoàn Quang Việt 11/12/2004 12D5 THPT Cầu Giấy KHTN A
15 001 040255 011 Nguyễn Tấn Vinh 19/09/2004 12D4 THPT Cầu Giấy KHTN A
16 001 040256 011 Ngô Quang Vinh 13/01/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
17 001 040257 011 Phạm Long Vũ 06/12/2004 12A5 THPT Cầu Giấy KHTN A
18 001 040258 011 Nguyễn Quang Vũ 17/08/2004 12A4 THPT Cầu Giấy KHTN A
19 001 040259 011 Lê Hoàng Vũ 09/08/2004 12A2 THPT Cầu Giấy KHTN A
20 001 040260 011 Nguyễn Danh Yên 27/01/2004 12D5 THPT Cầu Giấy KHTN A
21 001 040261 011 Nguyễn Huyền Yến 03/09/2004 12D3 THPT Cầu Giấy KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 002 (Trường THPT Trần Hưng Đạo, ngõ 477 đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 030

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 002 040691 030 Nguyễn Ngân An 12/10/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
2 002 040692 030 Nguyễn Thùy An 08/12/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
3 002 040693 030 Trần Quốc An 10/10/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
4 002 040694 030 Bùi Đức Anh 27/09/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
5 002 040695 030 Dương Đức Anh 03/05/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
6 002 040696 030 Đào Ngọc Anh 27/04/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
7 002 040697 030 Khuất Việt Anh 08/12/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
8 002 040698 030 Lâm Quang Anh 02/10/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
9 002 040699 030 Lê Duy Anh 10/11/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
10 002 040700 030 Lê Quang Anh 24/09/2004 12D3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
11 002 040701 030 Ngô Đức Anh 09/08/2004 12D8 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
12 002 040702 030 Ngô Hải Anh 14/05/2004 12D0 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
13 002 040703 030 Nguyễn Ngọc Huy Anh 10/01/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
14 002 040704 030 Nguyễn Nhật Hoàng Anh 06/11/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
15 002 040705 030 Nguyễn Phương Anh 14/02/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
16 002 040706 030 Nguyễn Phương Anh 22/09/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
17 002 040707 030 Phạm Ngọc Anh 06/11/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
18 002 040708 030 Trần Đăng Anh 27/01/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
19 002 040709 030 Triệu Ngọc Ánh 07/12/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
20 002 040710 030 Đặng Ngọc Anh Bách 02/10/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
21 002 040711 030 Huỳnh Gia Bách 27/03/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
22 002 040712 030 Nguyễn Trung Chí Bách 26/07/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
23 002 040713 030 Bùi Vũ Gia Bảo 01/11/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
24 002 040714 030 Đinh Ngọc Bảo 13/12/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 002 (Trường THPT Trần Hưng Đạo, ngõ 477 đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 031

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 002 040715 031 Nguyễn Gia Bảo 12/08/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
2 002 040716 031 Trương Quân Bảo 11/09/2004 12D4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
3 002 040717 031 Lương Linh Chi 30/08/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
4 002 040718 031 Dương Vũ Quốc Công 17/03/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
5 002 040719 031 Lê Quốc Cường 17/01/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
6 002 040720 031 Lê Tuấn Cường 15/08/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
7 002 040721 031 Nguyễn Mạnh Cường 19/06/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
8 002 040722 031 Triệu Anh Cường 22/11/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
9 002 040723 031 Trịnh Tuấn Cường 23/01/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
10 002 040724 031 Bùi Xuân Dũng 10/07/2004 12D7 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
11 002 040725 031 Lê Đình Dũng 11/09/2004 12D4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
12 002 040726 031 Nguyễn Chí Dũng 05/12/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
13 002 040727 031 Nguyễn Minh Dũng 14/04/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
14 002 040728 031 Nguyễn Quang Dũng 21/12/2004 12D8 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
15 002 040729 031 Phan Đăng Dũng 29/02/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
16 002 040730 031 Hoàng Đức Duy 07/01/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
17 002 040731 031 Lê Đức Duy 22/02/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
18 002 040732 031 Nguyễn Hoàng Khánh Duy 09/03/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
19 002 040733 031 Phạm Tiến Duy 18/11/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
20 002 040734 031 Đặng Hữu Dương 07/12/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
21 002 040735 031 Hà Đức Dương 16/11/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
22 002 040736 031 Nguyễn Đình Dương 28/01/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
23 002 040737 031 Nguyễn Thùy Dương 27/05/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
24 002 040738 031 Vũ Thùy Dương 30/12/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 002 (Trường THPT Trần Hưng Đạo, ngõ 477 đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 032

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 002 040739 032 Nguyễn Xuân Đài 18/11/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
2 002 040740 032 Nguyễn Trọng Đạo 19/10/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
3 002 040741 032 Lê Tiến Đạt 18/02/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
4 002 040742 032 Lê Tuấn Đạt 25/06/2004 12D3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
5 002 040743 032 Nguyễn Đăng Thành Đạt 18/10/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
6 002 040744 032 Nguyễn Hoàng Đạt 22/05/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
7 002 040745 032 Nguyễn Tuấn Đạt 04/12/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
8 002 040746 032 Trương Quốc Đạt 05/02/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
9 002 040747 032 Vũ Quốc Đạt 28/03/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
10 002 040748 032 Lại Ngọc Đăng 14/11/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
11 002 040749 032 Lê Minh Đức 02/10/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
12 002 040750 032 Nguyễn Hữu Đức 12/01/2004 12D8 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
13 002 040751 032 Nguyễn Minh Đức 29/07/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
14 002 040752 032 Nguyễn Hương Giang 10/05/2004 12D3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
15 002 040753 032 Phạm Hương Giang 23/10/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
16 002 040754 032 Trần Ngân Giang 15/04/2004 12D9 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
17 002 040755 032 Trần Trường Giang 10/07/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
18 002 040756 032 Triệu Hà Giang 13/09/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
19 002 040757 032 Hàn Ngọc Giáp 20/07/2004 12D8 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
20 002 040758 032 Lê Minh Hải 03/01/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
21 002 040759 032 Vũ Hoàng Hải 14/03/2004 12D1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
22 002 040760 032 Đinh Thị Hiền 30/09/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
23 002 040761 032 Nguyễn Hoàng Hiệp 21/07/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
24 002 040762 032 Bùi Đức Hiếu 09/08/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 002 (Trường THPT Trần Hưng Đạo, ngõ 477 đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 033

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 002 040763 033 Đinh Văn Hiếu 13/10/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
2 002 040764 033 Hồ Đắc Trung Hiếu 13/06/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
3 002 040765 033 Lã Trung Hiếu 23/02/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
4 002 040766 033 Nguyễn Mạnh Hiếu 01/10/2004 12D3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
5 002 040767 033 Nguyễn Trung Hiếu 04/05/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
6 002 040768 033 Nguyễn Trung Hiếu 13/09/2004 12D1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
7 002 040769 033 Nguyễn Xuân Hiếu 25/11/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
8 002 040770 033 Phạm Anh Bảo Hiếu 25/01/2004 12D9 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
9 002 040771 033 Phạm Đức Hiếu 09/03/2004 12D5 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
10 002 040772 033 Nguyễn Thị Mai Hoa 01/04/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
11 002 040773 033 Hà Nguyễn Huy Hoàng 20/11/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
12 002 040774 033 Nguyễn Đức Hoàng 17/03/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
13 002 040775 033 Đỗ Huy Hùng 20/11/2004 12D0 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
14 002 040776 033 Lưu Minh Hùng 28/09/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
15 002 040777 033 Nguyễn Tiến Hùng 22/10/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
16 002 040778 033 Nguyễn Xuân Hùng 24/03/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
17 002 040779 033 Đồng Khánh Huy 11/10/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
18 002 040780 033 Lê Quang Huy 16/12/2004 12D4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
19 002 040781 033 Nguyễn Gia Huy 27/10/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
20 002 040782 033 Nguyễn Quốc Huy 17/08/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
21 002 040783 033 Lê Ngọc Huyền 27/09/2004 12D9 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
22 002 040784 033 Nguyễn Hoàng Bá Hưng 25/12/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
23 002 040785 033 Nguyễn Hoàng Thanh Hưng 11/05/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
24 002 040786 033 Bùi Đức Khang 12/01/2004 12D2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 002 (Trường THPT Trần Hưng Đạo, ngõ 477 đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 034

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 002 040787 034 Nguyễn Tuấn Khanh 31/10/2003 12D6 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
2 002 040788 034 Nguyễn Văn Khánh 28/04/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
3 002 040789 034 Nguyễn Gia Khiêm 03/04/2004 12D4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
4 002 040790 034 Nguyễn Đăng Khôi 04/05/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
5 002 040791 034 Hồ Trung Kiên 25/02/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
6 002 040792 034 Nguyễn Minh Kiên 20/06/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
7 002 040793 034 Nguyễn Sỹ Tuấn Kiệt 06/09/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
8 002 040794 034 Trịnh Tùng Lâm 10/03/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
9 002 040795 034 Vũ Hoàng Lâm 16/06/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
10 002 040796 034 Nguyễn Tường Lân 27/05/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
11 002 040797 034 Lâm Thị Bích Liên 17/10/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
12 002 040798 034 Mai Thùy Linh 09/09/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
13 002 040799 034 Ngô Thùy Linh 27/09/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
14 002 040800 034 Nguyễn Ngọc Linh 18/09/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
15 002 040801 034 Nguyễn Việt Linh 13/11/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
16 002 040802 034 Triệu Phương Linh 30/12/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
17 002 040803 034 Nguyễn Hải Long 13/02/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
18 002 040804 034 Vũ Đình Long 24/07/2004 12D2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
19 002 040805 034 Ngô Khánh Ly 02/07/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
20 002 040806 034 Ngô Đức Mạnh 21/12/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
21 002 040807 034 Dương Quang Minh 22/10/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
22 002 040808 034 Nguyễn Nhật Minh 22/07/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
23 002 040809 034 Nguyễn Quang Minh 21/12/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
24 002 040810 034 Nguyễn Tuấn Minh 23/09/2004 12D4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 002 (Trường THPT Trần Hưng Đạo, ngõ 477 đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 035

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 002 040811 035 Nguyễn Văn Minh 23/08/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
2 002 040812 035 Phạm Đức Minh 06/12/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
3 002 040813 035 Phạm Quang Minh 13/02/2004 12D2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
4 002 040814 035 Vũ Đức Minh 20/04/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
5 002 040815 035 Nguyễn Văn Thành Nam 02/01/2004 12D7 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
6 002 040816 035 Phạm Hải Nam 11/04/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
7 002 040817 035 Đỗ Thị Kim Ngân 12/03/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
8 002 040818 035 Lâm Trung Nghĩa 24/10/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
9 002 040819 035 Nguyễn Trọng Nghĩa 15/08/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
10 002 040820 035 Phạm Gia Nguyên 09/12/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
11 002 040821 035 Đặng Lan Nhi 18/11/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
12 002 040822 035 Nguyễn Trang Nhung 08/01/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
13 002 040823 035 Cao Duy Ninh 12/10/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
14 002 040824 035 Nguyễn Nhật Phong 02/08/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
15 002 040825 035 Phạm Tuấn Phong 30/11/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
16 002 040826 035 Trần Hồng Phúc 26/12/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
17 002 040827 035 Nguyễn Hoài Phương 24/05/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
18 002 040828 035 Đỗ Minh Quang 02/09/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
19 002 040829 035 Nguyễn Đăng Quang 11/08/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
20 002 040830 035 Nguyễn Đức Quang 11/10/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
21 002 040831 035 Đỗ Minh Quân 29/12/2004 12D1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
22 002 040832 035 Hà Minh Quân 03/04/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
23 002 040833 035 Hoàng Anh Quân 01/06/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
24 002 040834 035 Lê Minh Quân 10/09/2004 12D6 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 002 (Trường THPT Trần Hưng Đạo, ngõ 477 đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 036

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 002 040835 036 Nguyễn Công Thế Quân 11/12/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
2 002 040836 036 Phạm Đồng Minh Quân 09/10/2004 12D0 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
3 002 040837 036 Cao Xuân Sơn 13/01/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
4 002 040838 036 Lê Minh Sơn 30/11/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
5 002 040839 036 Nguyễn Sơn 23/09/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
6 002 040840 036 Nguyễn Gia Sơn 15/10/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
7 002 040841 036 Nguyễn Minh Sơn 04/11/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
8 002 040842 036 Bùi Minh Thái 11/04/2004 12D8 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
9 002 040843 036 Phan Anh Thái 02/07/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
10 002 040844 036 Tống Văn Thái 22/07/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
11 002 040845 036 Đào Bá Thành 13/03/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
12 002 040846 036 Ngô Tuấn Thành 06/09/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
13 002 040847 036 Nguyễn Trung Thành 31/10/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
14 002 040848 036 Trần Minh Thành 26/05/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
15 002 040849 036 Vũ Công Thành 09/10/2004 12D9 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
16 002 040850 036 Trần Hữu Thắng 21/04/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
17 002 040851 036 Nguyễn Chí Thịnh 01/04/2004 12D7 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
18 002 040852 036 Nguyễn Minh Thu 09/08/2004 12D2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
19 002 040853 036 Nguyễn Minh Thư 11/08/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
20 002 040854 036 Nguyễn Vũ Anh Thư 15/12/2004 12D2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
21 002 040855 036 Cao Đỗ Thủy Tiên 21/03/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
22 002 040856 036 Vũ Minh Tiến 03/08/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
23 002 040857 036 Hoàng Thu Trang 31/12/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
24 002 040858 036 Nguyễn Huyền Trang 20/06/2004 12D1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 002 (Trường THPT Trần Hưng Đạo, ngõ 477 đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 037

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 002 040859 037 Nguyễn Quỳnh Trang 12/05/2004 12D8 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
2 002 040860 037 Vũ Huyền Trang 03/11/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
3 002 040861 037 Nguyễn Khắc Trường 26/07/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
4 002 040862 037 Phạm Đan Trường 18/04/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
5 002 040863 037 Lê Việt Anh Tú 31/08/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
6 002 040864 037 Chung Đức Tuấn 12/09/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
7 002 040865 037 Nguyễn Đức Tuấn 03/09/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
8 002 040866 037 Lê Hoàng Tùng 23/08/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
9 002 040867 037 Trịnh Nguyễn Tố Uyên 21/09/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
10 002 040868 037 Nguyễn Thanh Tường Vi 06/12/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
11 002 040869 037 Hoàng Việt 01/01/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
12 002 040870 037 Hoàng Quốc Việt 23/03/2004 12A4 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
13 002 040871 037 Lưu Tuấn Việt 21/10/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
14 002 040872 037 Nguyễn Văn Quốc Việt 02/01/2004 12D6 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
15 002 040873 037 Triệu Quốc Việt 13/10/2004 12A2 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
16 002 040874 037 Ngô Minh Vũ 19/10/2004 12A3 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A
17 002 040875 037 Trần Nguyên Vũ 03/10/2004 12A1 THPT Trần Hưng Đạo-TX KHTN A

Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 003 (Trường THPT Nhân Chính, phố Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 055

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 003 041285 055 Bùi Hữu Khánh An 10/12/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
2 003 041286 055 Bùi Thị Khánh An 13/05/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
3 003 041287 055 Đỗ Duy An 11/01/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
4 003 041288 055 Khổng Nhật An 19/02/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
5 003 041289 055 Nguyễn Thành An 11/06/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
6 003 041290 055 Nguyễn Thành An 09/08/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
7 003 041291 055 Bạch Quang Anh 28/03/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
8 003 041292 055 Bùi Hữu Nhật Anh 07/10/2004 12A9 THPT Nhân Chính KHTN A
9 003 041293 055 Cao Đức Anh 03/01/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
10 003 041294 055 Dương Hoàng Anh 30/08/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
11 003 041295 055 Đặng Phan Anh 10/04/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
12 003 041296 055 Lê Giang Anh 15/07/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
13 003 041297 055 Mai Minh Anh 06/11/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
14 003 041298 055 Nguyễn Duy Anh 30/03/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
15 003 041299 055 Nguyễn Minh NguyệtAnh 19/01/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
16 003 041300 055 Nguyễn Nhật Anh 28/10/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
17 003 041301 055 Nguyễn Phạm Hải Anh 05/03/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
18 003 041302 055 Nguyễn Quỳnh Anh 10/02/2004 12A9 THPT Nhân Chính KHTN A
19 003 041303 055 Nguyễn Việt Anh 19/11/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
20 003 041304 055 Phạm Công Duy Anh 19/09/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
21 003 041305 055 Phạm Thế Anh 27/08/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
22 003 041306 055 Phạm Trường Anh 05/08/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
23 003 041307 055 Phạm Vân Anh 18/01/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
24 003 041308 055 Trần Minh Anh 24/11/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 003 (Trường THPT Nhân Chính, phố Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 056

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 003 041309 056 Trần Quốc Anh 21/06/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
2 003 041310 056 Trần Thế Anh 30/07/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
3 003 041311 056 Trần Việt Anh 18/09/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
4 003 041312 056 Trương Thị Quỳnh Anh 03/07/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
5 003 041313 056 Nguyễn Phúc Ánh 09/01/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
6 003 041314 056 Nguyễn Ngọc Ân 06/08/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
7 003 041315 056 Bùi Gia Bách 15/03/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
8 003 041316 056 Lê Hồ Bách 18/10/2004 12A11 THPT Nhân Chính KHTN A
9 003 041317 056 Lưu Gia Bảo 25/02/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
10 003 041318 056 Trần Quang Bảo 17/08/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
11 003 041319 056 Triệu Thị Thanh Băng 03/02/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
12 003 041320 056 Nguyễn Thị Ngọc Bích 21/07/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
13 003 041321 056 Nguyễn Đức Bình 30/09/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
14 003 041322 056 Đỗ Chí Công 24/11/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
15 003 041323 056 Nguyễn Tiến Công 27/03/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
16 003 041324 056 Nguyễn Thành Công 07/08/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
17 003 041325 056 Bùi Lê Cường 01/09/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
18 003 041326 056 Đặng Văn Cường 09/09/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
19 003 041327 056 Đặng Ánh Chi 21/05/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
20 003 041328 056 Nguyễn Nguyễn Khánh
Chi 31/03/2004 12A7 THPT Nhân Chính KHTN A
21 003 041329 056 Phạm Thùy Chi 08/05/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
22 003 041330 056 Hà Quang Chính 28/05/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
23 003 041331 056 Nguyễn Minh Chúc 20/08/2004 12A7 THPT Nhân Chính KHTN A
24 003 041332 056 Tạ Quang Diệu 26/10/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 003 (Trường THPT Nhân Chính, phố Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 057

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 003 041333 057 Nguyễn Phương Dung 11/01/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
2 003 041334 057 Đinh Đăng Dũng 04/11/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
3 003 041335 057 Lê Đức Dũng 18/02/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
4 003 041336 057 Nguyễn Tiến Dũng 15/04/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
5 003 041337 057 Nguyễn Thế Dũng 01/07/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
6 003 041338 057 Tô Tiến Dũng 18/09/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
7 003 041339 057 Bùi Mạnh Duy 31/05/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
8 003 041340 057 Lê Đức Duy 08/07/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
9 003 041341 057 Nguyễn Hoàng Duy 13/06/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
10 003 041342 057 Nguyễn Thế Duy 14/08/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
11 003 041343 057 Phạm Công Duy 06/08/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
12 003 041344 057 Đỗ Vũ Mai Dương 03/06/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
13 003 041345 057 Lê Phan Thùy Dương 18/01/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
14 003 041346 057 Nguyễn Đăng Dương 18/12/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
15 003 041347 057 Nguyễn Hoàng Dương 01/01/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
16 003 041348 057 Nguyễn Hữu Thái Dương 15/07/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
17 003 041349 057 Nguyễn Tuấn Dương 01/07/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
18 003 041350 057 Phạm Thái Dương 12/08/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
19 003 041351 057 Đàm Tuấn Đạt 04/03/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
20 003 041352 057 Lê Tiến Đạt 19/08/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
21 003 041353 057 Nguyễn Tiến Đạt 16/06/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
22 003 041354 057 Nguyễn Tiến Đạt 07/07/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
23 003 041355 057 Nguyễn Tuấn Đạt 13/07/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
24 003 041356 057 Nguyễn Xuân Đạt 17/11/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 003 (Trường THPT Nhân Chính, phố Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 058

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 003 041357 058 Trần Phúc Đạt 09/11/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
2 003 041358 058 Trần Tiến Đạt 28/09/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
3 003 041359 058 Lê Vũ Đăng 12/04/2004 12A7 THPT Nhân Chính KHTN A
4 003 041360 058 Nguyễn Đình Hải Đăng 10/02/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
5 003 041361 058 Nguyễn Hải Đăng 29/09/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
6 003 041362 058 Nguyễn Thị Hải Đông 30/10/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
7 003 041363 058 Bùi Xuân Đức 07/11/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
8 003 041364 058 Đặng Khánh Bảo Đức 09/04/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
9 003 041365 058 Lê Mạnh Đức 08/11/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
10 003 041366 058 Nguyễn Duy Đức 13/11/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
11 003 041367 058 Nguyễn Mạnh Đức 25/07/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
12 003 041368 058 Tạ Minh Đức 20/05/2003 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
13 003 041369 058 Bùi Minh Giang 25/01/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
14 003 041370 058 Lê Tuấn Giang 21/11/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
15 003 041371 058 Nguyễn Hoàng Giang 15/09/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
16 003 041372 058 Vũ Trà Giang 13/01/2004 12A8 THPT Nhân Chính KHTN A
17 003 041373 058 Phạm Thị Minh Hà 25/07/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
18 003 041374 058 Phan Hoàng Hà 20/04/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
19 003 041375 058 Nguyễn Mỹ Hạnh 26/02/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
20 003 041376 058 Vũ Minh Hạnh 19/01/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
21 003 041377 058 Hoàng Minh Hằng 21/09/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
22 003 041378 058 Nguyễn Thanh Hằng 02/10/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
23 003 041379 058 Nguyễn Thúy Hằng 10/04/2004 12A12 THPT Nhân Chính KHTN A
24 003 041380 058 Nguyễn Tất Hiển 02/02/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 003 (Trường THPT Nhân Chính, phố Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 059

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 003 041381 059 Tuấn Quang Hiệp 19/10/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
2 003 041382 059 Đào Duy Hiếu 21/08/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
3 003 041383 059 Nguyễn Đức Hiếu 02/11/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
4 003 041384 059 Nguyễn Lê Trung Hiếu 23/02/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
5 003 041385 059 Nguyễn Minh Hiếu 10/12/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
6 003 041386 059 Nguyễn Nhật Hiếu 23/10/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
7 003 041387 059 Nguyễn Xuân Hiếu 26/06/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
8 003 041388 059 Trần Trung Hiếu 01/08/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
9 003 041389 059 Vũ Mạnh Hiếu 13/07/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
10 003 041390 059 Nguyễn Thị Thái Hòa 18/11/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
11 003 041391 059 Lê Thế Hoàn 04/09/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
12 003 041392 059 Lê Đỗ Hoàng 20/09/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
13 003 041393 059 Nguyễn Huy Hoàng 20/04/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
14 003 041394 059 Võ Tấn Hoàng 21/08/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
15 003 041395 059 Nguyễn Đức Hùng 12/09/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
16 003 041396 059 Nguyễn Đức Hùng 24/10/2004 12A11 THPT Nhân Chính KHTN A
17 003 041397 059 Nguyễn Quang Huy 02/02/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
18 003 041398 059 Trần Đặng Quang Huy 01/07/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
19 003 041399 059 Trịnh Nhật Huy 18/08/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
20 003 041400 059 Nguyễn Khánh Huyền 25/12/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
21 003 041401 059 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/11/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
22 003 041402 059 Vũ Khánh Huyền 04/01/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
23 003 041403 059 Hoàng Việt Hưng 05/11/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
24 003 041404 059 Lê Tuấn Hưng 30/01/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 003 (Trường THPT Nhân Chính, phố Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 060

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 003 041405 060 Vũ Thị Minh Hương 17/09/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
2 003 041406 060 Dương Tuấn Kiệt 14/07/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
3 003 041407 060 Ngô Lâm Khải 14/02/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
4 003 041408 060 Nguyễn Đức Khải 14/11/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
5 003 041409 060 Nguyễn Trung Khải 31/05/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
6 003 041410 060 Hà Vĩnh Khang 23/03/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
7 003 041411 060 Nghiêm Tuấn Khang 15/12/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
8 003 041412 060 Hoàng An Khanh 30/11/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
9 003 041413 060 Đặng Gia Khánh 01/05/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
10 003 041414 060 Hà Nam Khánh 17/07/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
11 003 041415 060 Hà Trần Duy Khánh 16/04/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
12 003 041416 060 Nguyễn Duy Khánh 22/03/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
13 003 041417 060 Nguyễn Huy Khánh 28/05/2004 12A7 THPT Nhân Chính KHTN A
14 003 041418 060 Nguyễn Nam Khánh 12/09/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
15 003 041419 060 Nguyễn Phạm Duy Khánh 12/10/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
16 003 041420 060 Trần Văn Khánh 30/09/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
17 003 041421 060 Vũ Duy Khánh 15/07/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
18 003 041422 060 Đỗ Hữu Khoát 06/07/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
19 003 041423 060 Lê Nhật Minh Khôi 02/01/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
20 003 041424 060 Đào Tùng Lâm 17/12/2004 12A9 THPT Nhân Chính KHTN A
21 003 041425 060 Lê Viết Hoàng Lâm 25/08/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
22 003 041426 060 Nguyễn Bảo Lâm 02/10/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
23 003 041427 060 Nguyễn Tuệ Lâm 14/08/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
24 003 041428 060 Phạm Đức Lâm 07/10/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 003 (Trường THPT Nhân Chính, phố Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 061

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 003 041429 061 Trương Trí Lâm 24/02/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
2 003 041430 061 Vũ Tùng Lâm 05/02/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
3 003 041431 061 Đặng Hoàng Lân 28/07/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
4 003 041432 061 Lợi Anh Linh 17/05/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
5 003 041433 061 Nguyễn Diệu Linh 31/03/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
6 003 041434 061 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 09/04/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
7 003 041435 061 Nguyễn Thị Ngọc Linh 02/10/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
8 003 041436 061 Trần Đức Linh 28/10/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
9 003 041437 061 Trần Khánh Linh 06/10/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
10 003 041438 061 Đỗ Văn Long 03/08/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
11 003 041439 061 Lê Đặng Hải Long 08/03/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
12 003 041440 061 Nguyễn Hoàng Long 01/01/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
13 003 041441 061 Phạm Thành Long 02/12/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
14 003 041442 061 Cung Xuân Mai 22/01/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
15 003 041443 061 Ðào Tuyết Mai 13/06/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
16 003 041444 061 Đỗ Thiên Mai 27/12/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
17 003 041445 061 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 09/01/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
18 003 041446 061 Phạm Thanh Mai 12/11/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
19 003 041447 061 Phạm Xuân Mạnh 26/04/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
20 003 041448 061 Bùi Bình Minh 02/12/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
21 003 041449 061 Bùi Khánh Minh 12/03/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
22 003 041450 061 Cù Quang Minh 24/10/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
23 003 041451 061 Dương Gia Minh 03/04/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
24 003 041452 061 Đoàn Nhật Minh 09/07/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 003 (Trường THPT Nhân Chính, phố Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 062

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 003 041453 062 Đỗ Đức Minh 14/12/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
2 003 041454 062 Hồ Nhật Minh 18/06/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
3 003 041455 062 Lê Hoàng Minh 06/05/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
4 003 041456 062 Ngô Đình Hoàng Minh 07/12/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
5 003 041457 062 Nguyễn Anh Minh 21/11/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
6 003 041458 062 Nguyễn Chính Minh 06/02/2004 12A12 THPT Nhân Chính KHTN A
7 003 041459 062 Nguyễn Ngọc Quang Minh 10/12/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
8 003 041460 062 Nguyễn Nguyệt Minh 18/01/2004 12A9 THPT Nhân Chính KHTN A
9 003 041461 062 Nguyễn Tuấn Minh 04/01/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
10 003 041462 062 Nguyễn Thị Ngọc Minh 05/12/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
11 003 041463 062 Phạm Đức Minh 02/06/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
12 003 041464 062 Phạm Hiếu Minh 21/08/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
13 003 041465 062 Phạm Quang Minh 17/12/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
14 003 041466 062 Trần Đức Minh 30/10/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
15 003 041467 062 Trần Lê Minh 28/03/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
16 003 041468 062 Trần Ngọc Minh 04/04/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
17 003 041469 062 Trần Anh Minh 05/07/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
18 003 041470 062 Trương Lê Minh 03/11/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
19 003 041471 062 Vũ Quang Minh 24/08/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
20 003 041472 062 Hoàng Thị Trà My 18/11/2004 12A7 THPT Nhân Chính KHTN A
21 003 041473 062 Hách Hải Nam 16/02/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
22 003 041474 062 Hồ Lê Nam 09/03/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
23 003 041475 062 Nguyễn Thế Nam 06/06/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
24 003 041476 062 Tô Thành Nam 15/08/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 003 (Trường THPT Nhân Chính, phố Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 063

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 003 041477 063 Trịnh Quốc Nam 27/03/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
2 003 041478 063 Vương Hải Nam 27/02/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
3 003 041479 063 Lê Thu Ngân 21/11/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
4 003 041480 063 Ngô Tuấn Nghĩa 21/07/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
5 003 041481 063 Dương Tuấn Ngọc 30/09/2004 12A7 THPT Nhân Chính KHTN A
6 003 041482 063 Phí Biển Ngọc 22/03/2004 12A9 THPT Nhân Chính KHTN A
7 003 041483 063 Nguyễn Đình Khôi Nguyê 12/10/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
8 003 041484 063 Nguyễn Khôi Nguyê 16/04/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
9 003 041485 063 Phạm Thiên Thảo Nguyê 11/08/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
10 003 041486 063 Đào Xuân Nhi 24/07/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
11 003 041487 063 Lâm Yến Nhi 01/04/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
12 003 041488 063 Lê Khánh Nhi 22/04/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
13 003 041489 063 Nguyễn Giang Thảo Nhi 17/11/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
14 003 041490 063 Đỗ Thị Hồng Nhung 07/03/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
15 003 041491 063 Cao Thế Phong 17/11/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
16 003 041492 063 Chu Tam Phong 20/05/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
17 003 041493 063 Đào Thiện Phong 13/12/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
18 003 041494 063 Vũ Nguyễn Kỳ Phong 12/01/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
19 003 041495 063 Nguyễn Đình Phú 27/06/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
20 003 041496 063 La Tiến Phúc 07/07/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
21 003 041497 063 Ngô Hoàng Phúc 11/06/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
22 003 041498 063 Phạm Thiên Phúc 12/02/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
23 003 041499 063 Nguyễn Hà Phươn 31/03/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
24 003 041500 063 Nguyễn Hà Phươn 01/09/2004 12A11 THPT Nhân Chính KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 003 (Trường THPT Nhân Chính, phố Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 064

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 003 041501 064 Trịnh Ngọc Phươn 27/10/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
2 003 041502 064 Lê Hải Quang 22/12/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
3 003 041503 064 Phan Tuấn Quang 02/10/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
4 003 041504 064 Trần Bảo Quang 04/04/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
5 003 041505 064 Trần Minh Quang 08/09/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
6 003 041506 064 Trần Nhật Quang 24/11/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
7 003 041507 064 Ngô Đức Quân 24/04/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
8 003 041508 064 Nguyễn Hoàng Quân 21/09/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
9 003 041509 064 Nguyễn Lê Minh Quân 28/01/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
10 003 041510 064 Tạ Anh Quân 09/11/2004 12A8 THPT Nhân Chính KHTN A
11 003 041511 064 Vũ Anh Quân 14/06/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
12 003 041512 064 Đỗ Vũ Thái Quỳnh 19/04/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
13 003 041513 064 Lê Anh Sơn 01/04/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
14 003 041514 064 Ngô Anh Sơn 12/05/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
15 003 041515 064 Nguyễn Tùng Sơn 24/09/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
16 003 041516 064 Nguyễn Thế Sơn 12/10/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
17 003 041517 064 Lục Nam Tiến 29/06/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
18 003 041518 064 Đỗ Duy Toàn 02/12/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
19 003 041519 064 Nguyễn Duy Toàn 25/08/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
20 003 041520 064 Phan Đức Toàn 20/10/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
21 003 041521 064 Lê Anh Tú 14/08/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
22 003 041522 064 Ngô Đức Anh Tuấn 01/12/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
23 003 041523 064 Phan Thái Tuấn 10/12/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
24 003 041524 064 Chu Tùng 18/09/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 003 (Trường THPT Nhân Chính, phố Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 065

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 003 041525 065 Đào Quý Tùng 20/03/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
2 003 041526 065 Lưu Trường Thanh Tùng 27/12/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
3 003 041527 065 Nguyễn Sơn Tùng 16/07/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
4 003 041528 065 Trần Minh Tùng 28/02/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
5 003 041529 065 Vũ Huy Tùng 01/06/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
6 003 041530 065 Vũ Sơn Tùng 20/12/2004 12A7 THPT Nhân Chính KHTN A
7 003 041531 065 Vũ Việt Tùng 13/06/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
8 003 041532 065 Nguyễn Đăng Thái 18/12/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
9 003 041533 065 Đỗ Phương Thanh 02/07/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
10 003 041534 065 Nguyễn Gia Thành 03/10/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
11 003 041535 065 Nguyễn Phương Thảo 05/02/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
12 003 041536 065 Trần Trọng Thịnh 21/05/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
13 003 041537 065 Đoàn Quỳnh Thơ 19/04/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
14 003 041538 065 Nguyễn Ái Thu 23/04/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
15 003 041539 065 Dương Hồng Thủy 04/04/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
16 003 041540 065 Đặng Thu Thủy 09/12/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
17 003 041541 065 Nguyễn Thanh Thủy 18/10/2004 12A8 THPT Nhân Chính KHTN A
18 003 041542 065 Triệu Thu Thủy 17/09/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
19 003 041543 065 Nguyễn Thanh Thúy 08/01/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
20 003 041544 065 Lê Nguyễn Anh Thư 05/12/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
21 003 041545 065 Nguyễn Ngọc Anh Thư 21/10/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
22 003 041546 065 Ngô Chí Thực 14/01/2004 12A7 THPT Nhân Chính KHTN A
23 003 041547 065 Bùi Hạnh Linh Trang 30/03/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
24 003 041548 065 Hoàng Hiền Trang 20/08/2004 12A6 THPT Nhân Chính KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 003 (Trường THPT Nhân Chính, phố Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 066

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 003 041549 066 Trần Thanh Trúc 18/08/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
2 003 041550 066 Nguyễn Thành Trung 11/12/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
3 003 041551 066 Nguyễn Nhất Việt 22/01/2004 12A2 THPT Nhân Chính KHTN A
4 003 041552 066 Nguyễn Quốc Việt 21/11/2004 12A5 THPT Nhân Chính KHTN A
5 003 041553 066 Trần Đức Vinh 06/08/2004 12A1 THPT Nhân Chính KHTN A
6 003 041554 066 Đặng Quỳnh Vy 07/12/2004 12A3 THPT Nhân Chính KHTN A
7 003 041555 066 Đinh Phạm Khánh Vy 23/05/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A
8 003 041556 066 Phạm Yến Vy 08/10/2004 12A4 THPT Nhân Chính KHTN A

Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 004 (Trường THPT Lương Thế Vinh, Tân Triều, Thanh Trì)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 76

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại Ghi
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ chú

1 004 041787 076 Lê Khánh An 14/09/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
2 004 041788 076 Nguyễn Đình An 21/10/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
3 004 041789 076 Nguyễn Văn An 05/09/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
4 004 041790 076 Trần Đức An 08/11/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
5 004 041791 076 Vũ Hữu An 02/12/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
6 004 041792 076 Bùi Đức Anh 30/01/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
7 004 041793 076 Đỗ Hồng Anh 07/04/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
8 004 041794 076 Đỗ Quân Anh 28/12/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
9 004 041795 076 Đỗ Thị Vân Anh 23/12/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
10 004 041796 076 Hoàng Hồng Anh 07/08/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
11 004 041797 076 Lê Doãn Nam Anh 18/11/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
12 004 041798 076 Lê Hiền Anh 29/05/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
13 004 041799 076 Lê Tiến Anh 02/02/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
14 004 041800 076 Lưu Ngọc Anh 11/11/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
15 004 041801 076 Nghiêm Việt Anh 17/08/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
16 004 041802 076 Nguyễn Duy Anh 05/09/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
17 004 041803 076 Nguyễn Đặng Hoàng Anh 23/08/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
18 004 041804 076 Nguyễn Đức Anh 19/01/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
19 004 041805 076 Nguyễn Đức Anh 20/01/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
20 004 041806 076 Nguyễn Hoài Anh 01/10/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
21 004 041807 076 Nguyễn Hoàng Anh 12/12/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
22 004 041808 076 Nguyễn Lan Anh 12/02/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
23 004 041809 076 Nguyễn Lê Tuấn Anh 22/08/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
24 004 041810 076 Nguyễn Quang Anh 04/04/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 004 (Trường THPT Lương Thế Vinh, Tân Triều, Thanh Trì)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 77

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại Ghi
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ chú

1 004 041811 077 Nguyễn Quỳnh Anh 18/04/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
2 004 041812 077 Nguyễn Việt Anh 04/08/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
3 004 041813 077 Phạm Đức Anh 15/01/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
4 004 041814 077 Phạm Phương Anh 27/04/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
5 004 041815 077 Phạm Quang Anh 14/06/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
6 004 041816 077 Phan Anh 23/12/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
7 004 041817 077 Phan Nguyễn Phan Anh 19/10/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
8 004 041818 077 Trần Duy Anh 01/12/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
9 004 041819 077 Trần Lan Anh 30/09/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
10 004 041820 077 Trần Ngọc Anh 10/06/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
11 004 041821 077 Trần Thị Lâm Anh 03/05/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
12 004 041822 077 Trần Việt Anh 09/04/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
13 004 041823 077 Vũ Hà Nam Anh 17/10/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
14 004 041824 077 Vũ Hà Nhật Anh 17/10/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
15 004 041825 077 Đỗ Duy Anh 13/05/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
16 004 041826 077 Nguyễn Duy Anh 12/04/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
17 004 041827 077 Nguyễn Minh Anh 21/09/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
18 004 041828 077 Nguyễn Minh Ánh 20/05/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
19 004 041829 077 Nguyễn Thiên Ân 12/07/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
20 004 041830 077 Lê Triệu Bách 02/11/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
21 004 041831 077 Lê Tùng Bách 25/11/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
22 004 041832 077 Nguyễn Việt Bảo 12/03/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
23 004 041833 077 Trần Bá Ngọc Bảo 23/06/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
24 004 041834 077 Vũ Duy Bảo 28/12/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 004 (Trường THPT Lương Thế Vinh, Tân Triều, Thanh Trì)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 78

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại Ghi
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ chú

1 004 041835 078 Vũ Ngọc Bảo 13/09/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
2 004 041836 078 Ngô Gia Bằng 04/07/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
3 004 041837 078 Nguyễn Thanh Bình 03/11/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
4 004 041838 078 Nguyễn Thanh Bình 31/12/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
5 004 041839 078 Trần Thành Công 01/11/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
6 004 041840 078 Nguyễn Hoàng Cương 11/12/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
7 004 041841 078 Lâm Chí Cường 03/11/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
8 004 041842 078 Lương Mạnh Cường 29/06/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
9 004 041843 078 Lê Thị Minh Châu 04/05/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
10 004 041844 078 Nguyễn Minh Châu 29/01/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
11 004 041845 078 Nguyễn Vũ Minh Châu 19/05/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
12 004 041846 078 Ngô Kim Chi 14/10/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
13 004 041847 078 Nguyễn Linh Chi 20/11/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
14 004 041848 078 Nguyễn Quỳnh Chi 28/09/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
15 004 041849 078 Phạm Khánh Chi 04/12/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
16 004 041850 078 Quản Quỳnh Chi 30/06/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
17 004 041851 078 Trần Linh Chi 10/06/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
18 004 041852 078 Trịnh Toàn Diện 25/12/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
19 004 041853 078 Cao Thị Phương Dung 01/09/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
20 004 041854 078 Bùi Trí Dũng 28/03/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
21 004 041855 078 Đỗ Tuấn Dũng 21/10/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
22 004 041856 078 Hoàng Trung Dũng 03/09/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
23 004 041857 078 Mai Đắc Dũng 28/09/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
24 004 041858 078 Ngô Hoàng Dũng 24/08/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 004 (Trường THPT Lương Thế Vinh, Tân Triều, Thanh Trì)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 79

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại Ghi
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ chú

1 004 041859 079 Nguyễn Tiến Dũng 17/10/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
2 004 041860 079 Trần Anh Dũng 30/09/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
3 004 041861 079 Đoàn Khánh Duy 01/11/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
4 004 041862 079 Nguyễn Thành Duy 02/03/2003 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
5 004 041863 079 Phạm Đình Duy 15/11/2003 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
6 004 041864 079 Trần Khang Duy 16/01/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
7 004 041865 079 Vũ Đức Duy 01/11/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
8 004 041866 079 Cao Nữ Thùy Dương 26/12/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
9 004 041867 079 Lê Minh Dương 14/10/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
10 004 041868 079 Nguyễn Đình Thái Dương 22/07/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
11 004 041869 079 Nguyễn Ngọc Bình Dương 02/09/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
12 004 041870 079 Lê Mạnh Đạt 21/02/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
13 004 041871 079 Phạm Tiến Đạt 22/10/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
14 004 041872 079 Tạ Quang Đạt 19/10/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
15 004 041873 079 Trần Tiến Đạt 20/04/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
16 004 041874 079 Đoàn Tiến Đạt 13/09/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
17 004 041875 079 Nguyễn Quang Đăng 09/03/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
18 004 041876 079 Tạ Hải Đăng 07/11/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
19 004 041877 079 Nguyễn Phương Đông 05/12/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
20 004 041878 079 Dương Anh Đức 27/10/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
21 004 041879 079 Đặng Minh Đức 17/04/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
22 004 041880 079 Lê Viết Đức 10/04/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
23 004 041881 079 Nguyễn Cao Ngọc Đức 02/03/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
24 004 041882 079 Nguyễn Hoàng Đức 11/08/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 004 (Trường THPT Lương Thế Vinh, Tân Triều, Thanh Trì)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 80

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại Ghi
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ chú

1 004 041883 080 Nguyễn Trung Đức 14/01/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
2 004 041884 080 Phạm Minh Đức 17/01/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
3 004 041885 080 Phùng Hữu Đức 11/05/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
4 004 041886 080 Trương Công Thái Đức 27/06/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
5 004 041887 080 Dương Nguyên Giang 24/11/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
6 004 041888 080 Đỗ Hương Giang 21/04/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
7 004 041889 080 Nguyễn Trường Giang 28/09/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
8 004 041890 080 Trần Nhật Giang 02/03/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
9 004 041891 080 Nguyễn Việt Hà 25/02/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
10 004 041892 080 Phạm Quang Hà 01/07/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
11 004 041893 080 Trần Thanh Hà 19/03/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
12 004 041894 080 Dương Tuấn Hải 30/06/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
13 004 041895 080 Nguyễn Công Hải 29/09/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
14 004 041896 080 Nguyễn Hồng Hải 08/10/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
15 004 041897 080 Nguyễn Minh Đức Hải 31/07/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
16 004 041898 080 Phan Long Hải 08/06/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
17 004 041899 080 Trần Quỳnh Hải 06/11/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
18 004 041900 080 Trần Tuấn Hải 24/12/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
19 004 041901 080 Nguyễn Tạ Gia Hân 25/01/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
20 004 041902 080 Nguyễn Gia Hiển 19/05/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
21 004 041903 080 Phạm Gia Hiển 17/05/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
22 004 041904 080 Phạm Minh Hiển 28/12/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
23 004 041905 080 Ngô Đào Minh Hiếu 10/06/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
24 004 041906 080 Nguyễn Đức Hiếu 16/03/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 004 (Trường THPT Lương Thế Vinh, Tân Triều, Thanh Trì)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 81

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại Ghi
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ chú

1 004 041907 081 Nguyễn Minh Hiếu 25/08/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
2 004 041908 081 Nguyễn Trần Trọng Hiếu 15/10/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
3 004 041909 081 Trần Minh Hiếu 25/07/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
4 004 041910 081 Đinh Việt Hiếu 04/01/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
5 004 041911 081 Nguyễn Minh Hiếu 25/06/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
6 004 041912 081 Lã Thị Quỳnh Hoa 11/03/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
7 004 041913 081 Đỗ Đức Minh Hóa 11/05/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
8 004 041914 081 Chu Huy Hoàng 27/12/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
9 004 041915 081 Đỗ Huy Hoàng 26/12/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
10 004 041916 081 Lê Nhật Hoàng 20/11/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
11 004 041917 081 Nguyễn Bá Hoàng 19/04/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
12 004 041918 081 Nguyễn Huy Hoàng 19/12/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
13 004 041919 081 Nguyễn Vũ Hoàng 21/10/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
14 004 041920 081 Trịnh Nguyên Hoàng 13/05/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
15 004 041921 081 Vũ Huy Hoàng 11/02/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
16 004 041922 081 Bùi Tuấn Hùng 24/08/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
17 004 041923 081 Lê Ngọc Mạnh Hùng 25/08/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
18 004 041924 081 Phạm Minh Hùng 30/04/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
19 004 041925 081 Bùi Việt Huy 03/09/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
20 004 041926 081 Đỗ Đức Huy 15/05/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
21 004 041927 081 Nguyễn Đức Huy 01/04/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
22 004 041928 081 Phạm Thành Huy 06/09/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
23 004 041929 081 Trịnh Đức Huy 10/03/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
24 004 041930 081 Trương Quang Huy 18/11/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 004 (Trường THPT Lương Thế Vinh, Tân Triều, Thanh Trì)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 82

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại Ghi
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ chú

1 004 041931 082 Vũ Anh Huy 06/09/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
2 004 041932 082 Nguyễn Quang Huy 05/11/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
3 004 041933 082 Nguyễn Ngọc Huyền 03/02/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
4 004 041934 082 Kiều Chí Hưng 08/02/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
5 004 041935 082 Ngô Duy Hưng 02/11/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
6 004 041936 082 Ngô Thành Hưng 23/08/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
7 004 041937 082 Nguyễn Đình Hưng 21/10/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
8 004 041938 082 Trần Tuấn Hưng 30/08/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
9 004 041939 082 Lại Thế Hưng 09/05/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
10 004 041940 082 Dương Trung Kiên 17/01/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
11 004 041941 082 Nguyễn Khắc Kiệt 25/05/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
12 004 041942 082 Trần Anh Kiệt 18/09/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
13 004 041943 082 Ninh Bảo Kỳ 22/04/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
14 004 041944 082 Trần Minh Khanh 02/01/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
15 004 041945 082 Đinh Đình Khánh 03/01/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
16 004 041946 082 Đôn Quốc Khánh 01/05/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
17 004 041947 082 Nguyễn An Khánh 17/10/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
18 004 041948 082 Trần Quỳnh Khánh 18/08/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
19 004 041949 082 Nguyễn Đăng Khoa 13/01/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
20 004 041950 082 Trần Minh Khoa 19/12/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
21 004 041951 082 Nguyễn Anh Khôi 18/11/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
22 004 041952 082 Phùng Nhật Lan 24/04/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
23 004 041953 082 Nguyễn Bảo Lâm 07/12/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
24 004 041954 082 Nguyễn Hải Lâm 19/04/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 004 (Trường THPT Lương Thế Vinh, Tân Triều, Thanh Trì)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 83

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại Ghi
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ chú

1 004 041955 083 Nguyễn Tùng Lâm 02/05/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
2 004 041956 083 Phạm Tùng Lâm 28/02/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
3 004 041957 083 Trần Thanh Lâm 12/10/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
4 004 041958 083 Nguyễn Hoàng Lân 26/10/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
5 004 041959 083 Lưu Quỳnh Liên 26/01/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
6 004 041960 083 Cao Ngọc Linh 27/04/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
7 004 041961 083 Đào Khánh Linh 18/11/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
8 004 041962 083 Đặng Ngọc Linh 21/10/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
9 004 041963 083 Đỗ Mai Linh 03/02/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
10 004 041964 083 Lê Khánh Linh 18/04/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
11 004 041965 083 Ngô Thị Thuỳ Linh 11/06/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
12 004 041966 083 Nguyễn Thị Diệu Linh 05/02/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
13 004 041967 083 Phạm Thuỳ Linh 10/10/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
14 004 041968 083 Trần Trang Linh 14/04/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
15 004 041969 083 Trịnh Khánh Linh 11/08/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
16 004 041970 083 Vũ Ngọc Linh 06/10/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
17 004 041971 083 Vương Khánh Linh 16/11/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
18 004 041972 083 Hồ Đức Long 30/04/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
19 004 041973 083 Khương Duy Long 10/10/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
20 004 041974 083 Vũ Tiến Long 15/05/2003 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
21 004 041975 083 Ngô Xuân Lộc 10/05/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
22 004 041976 083 Trịnh Tuyết Mai 27/11/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
23 004 041977 083 Bùi Tuệ Minh 17/02/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
24 004 041978 083 Cao Minh 27/10/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 004 (Trường THPT Lương Thế Vinh, Tân Triều, Thanh Trì)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 84

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại Ghi
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ chú

1 004 041979 084 Cù Duy Minh 15/09/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
2 004 041980 084 Đào Đức Minh 28/03/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
3 004 041981 084 Đinh Đức Minh 17/12/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
4 004 041982 084 Kim Duy Minh 02/12/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
5 004 041983 084 Lê Anh Minh 24/06/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
6 004 041984 084 Lê Tuấn Minh 17/03/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
7 004 041985 084 Lương Tuấn Minh 11/06/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
8 004 041986 084 Lý Trần Gia Minh 12/01/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
9 004 041987 084 Nguyễn Bình Minh 21/08/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
10 004 041988 084 Nguyễn Đức Minh 15/01/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
11 004 041989 084 Nguyễn Đức Minh 22/11/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
12 004 041990 084 Nguyễn Hoàng Minh 29/06/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
13 004 041991 084 Nguyễn Tôn Cao Minh 04/01/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
14 004 041992 084 Nguyễn Vũ Đức Minh 11/08/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
15 004 041993 084 Phạm Hoàng Minh 31/12/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
16 004 041994 084 Phan Thị Hồng Minh 29/01/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
17 004 041995 084 Phùng Quang Minh 27/06/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
18 004 041996 084 Phùng Tuấn Minh 22/10/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
19 004 041997 084 Trần Nhật Minh 16/11/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
20 004 041998 084 Trần Nhật Minh 24/11/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
21 004 041999 084 Nguyễn Anh Minh 12/02/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
22 004 042000 084 Nguyễn Quang Minh 20/04/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
23 004 042001 084 Nguyễn Hà My 25/08/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
24 004 042002 084 Phạm Trà My 10/07/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 004 (Trường THPT Lương Thế Vinh, Tân Triều, Thanh Trì)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 85

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại Ghi
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ chú

1 004 042003 085 Lê Ngọc Nam 22/06/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
2 004 042004 085 Lưu Hoàng Nam 02/03/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
3 004 042005 085 Nguyễn Hải Nam 26/03/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
4 004 042006 085 Nguyễn Hải Nam 02/05/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
5 004 042007 085 Nguyễn Khánh Nam 16/12/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
6 004 042008 085 Nguyễn Nhật Nam 15/08/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
7 004 042009 085 Nguyễn Phạm Hoàng Nam 19/09/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
8 004 042010 085 Nguyễn Tiến Nam 14/11/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
9 004 042011 085 Phạm Nhật Nam 24/09/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
10 004 042012 085 Trần Bảo Nam 19/04/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
11 004 042013 085 Trần Phương Nam 14/03/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
12 004 042014 085 Nguyễn Huy Ninh 27/04/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
13 004 042015 085 Trương Hải Ninh 14/03/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
14 004 042016 085 Bùi Trọng Nghĩa 31/07/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
15 004 042017 085 Chu Tuấn Nghĩa 05/12/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
16 004 042018 085 Đoàn Trung Nghĩa 03/09/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
17 004 042019 085 Đỗ Quốc Minh Nghĩa 09/05/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
18 004 042020 085 Trần Ngô Trung Nghĩa 18/04/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
19 004 042021 085 Nguyễn Bích Ngọc 08/02/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
20 004 042022 085 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/01/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
21 004 042023 085 Bùi Kim Nguyên 14/08/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
22 004 042024 085 Nguyễn Phúc Nguyên 19/09/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
23 004 042025 085 Phạm Khôi Nguyên 23/08/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
24 004 042026 085 Nguyễn Đức Khôi Nguyên 05/07/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 004 (Trường THPT Lương Thế Vinh, Tân Triều, Thanh Trì)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 86

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại Ghi
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ chú

1 004 042027 086 Phạm Trần Khôi Nguyên 06/10/2004 12A2 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
2 004 042028 086 Nguyễn Huy Hoàng Nhật 08/11/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
3 004 042029 086 Nguyễn Quang Nhật 07/02/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
4 004 042030 086 Lê Ngọc Nhi 15/11/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
5 004 042031 086 Nguyễn Thị Hồng Nhung 19/09/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
6 004 042032 086 Phạm Hồng Nhung 11/09/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
7 004 042033 086 Phan Đức Hạnh Như 14/07/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
8 004 042034 086 Lưu Hoàng Phan 21/03/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
9 004 042035 086 Nguyễn Hoằng Phát 28/12/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
10 004 042036 086 Trần Thanh Phát 06/05/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
11 004 042037 086 Lưu Phạm Hải Phong 12/01/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
12 004 042038 086 Nguyễn Hà Phong 30/07/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
13 004 042039 086 Nguyễn Thế Phong 03/09/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
14 004 042040 086 Phạm Trần Nguyên Phú 14/05/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
15 004 042041 086 Đặng Bá Phúc 08/02/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
16 004 042042 086 Nguyễn Hoàng Phúc 25/06/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
17 004 042043 086 Nguyễn Tuấn Phúc 02/06/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
18 004 042044 086 Bùi Hà Phương 12/09/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
19 004 042045 086 Nguyễn Vũ Hà Phương 07/10/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
20 004 042046 086 Triệu Yến Phương 09/04/2004 12D3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
21 004 042047 086 Bùi Ngọc Quang 12/12/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
22 004 042048 086 Lê Huy Quang 01/02/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
23 004 042049 086 Nguyễn Minh Quang 14/07/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
24 004 042050 086 Nguyễn Thiện Quang 20/07/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 004 (Trường THPT Lương Thế Vinh, Tân Triều, Thanh Trì)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 87

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại Ghi
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ chú

1 004 042051 087 Nguyễn Trần Quang 06/02/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
2 004 042052 087 Nguyễn Việt Duy Quang 29/11/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
3 004 042053 087 Trịnh Duy Quang 15/09/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
4 004 042054 087 Bùi Khắc Quân 15/12/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
5 004 042055 087 Huỳnh Hồng Quân 23/07/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
6 004 042056 087 Lê Minh Quân 28/04/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
7 004 042057 087 Nguyễn Anh Quân 06/01/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
8 004 042058 087 Nguyễn Minh Quân 16/02/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
9 004 042059 087 Nguyễn Văn Quân 08/01/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
10 004 042060 087 Nguyễn Thị Tú Quyên 20/12/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
11 004 042061 087 Trần Huệ Quyên 05/05/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
12 004 042062 087 Lê Tiến Sơn 07/05/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
13 004 042063 087 Nguyễn Quang Sơn 08/10/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
14 004 042064 087 Nguyễn Thái Sơn 16/02/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
15 004 042065 087 Nguyễn Thái Sơn 21/09/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
16 004 042066 087 Trịnh Nguyên Sơn 21/11/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
17 004 042067 087 Vũ Hải Sơn 31/08/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
18 004 042068 087 Vũ Tuấn Tài 31/03/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
19 004 042069 087 Trịnh Minh Tâm 23/03/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
20 004 042070 087 Lê Minh Tâm 06/09/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
21 004 042071 087 Nguyễn Thế Tân 10/01/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
22 004 042072 087 Đặng Trần Tiến 25/06/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
23 004 042073 087 Nguyễn Văn Tiến 12/07/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
24 004 042074 087 Lưu Chí Toàn 05/04/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 004 (Trường THPT Lương Thế Vinh, Tân Triều, Thanh Trì)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 88

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại Ghi
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ chú

1 004 042075 088 Nguyễn Thế Tới 19/01/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
2 004 042076 088 Nghiêm Anh Tú 20/06/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
3 004 042077 088 Nguyễn Minh Tú 09/04/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
4 004 042078 088 Phạm Quang Tú 24/05/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
5 004 042079 088 Lê Quang Tuân 10/03/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
6 004 042080 088 Nghiêm Anh Tuấn 20/06/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
7 004 042081 088 Nguyễn Anh Tuấn 25/05/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
8 004 042082 088 Nguyễn Thanh Tuấn 12/10/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
9 004 042083 088 Lại Huy Tùng 27/05/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
10 004 042084 088 Lê Xuân Tùng 19/01/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
11 004 042085 088 Nguyễn Minh Tùng 31/03/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
12 004 042086 088 Phạm Ngọc Khánh Tùng 14/01/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
13 004 042087 088 Phan Mạnh Tùng 23/12/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
14 004 042088 088 Vũ Hoàng Tùng 07/11/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
15 004 042089 088 Vũ Thanh Tùng 31/01/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
16 004 042090 088 Dương Thanh Tùng 06/08/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
17 004 042091 088 Đặng Việt Thái 07/01/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
18 004 042092 088 Hồ Quang Thái 30/04/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
19 004 042093 088 Mai Công Thành 20/02/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
20 004 042094 088 Nguyễn Việt Tất Thành 16/09/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
21 004 042095 088 Hoàng Công Thành 27/02/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
22 004 042096 088 Bùi Hạnh Thảo 05/09/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
23 004 042097 088 Nguyễn Phạm PhươngThảo 14/08/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
24 004 042098 088 Nguyễn Phương Thảo 22/12/2004 12V1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 004 (Trường THPT Lương Thế Vinh, Tân Triều, Thanh Trì)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 89

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại Ghi
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ chú

1 004 042099 089 Trương Mạnh Thắng 18/02/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
2 004 042100 089 Nguyễn Khánh Thiện 17/10/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
3 004 042101 089 Nguyễn Đức Thịnh 21/07/2004 12I2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
4 004 042102 089 Phạm Huy Thịnh 20/10/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
5 004 042103 089 Vũ Quốc Thịnh 17/04/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
6 004 042104 089 Bùi Hà Thu 18/09/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
7 004 042105 089 Nguyễn Đình Anh Thủy 03/10/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
8 004 042106 089 Nguyễn Thị Nhật Thương 04/08/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
9 004 042107 089 Phạm Thu Trà 26/12/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
10 004 042108 089 Phùng Trần Thanh Trà 30/11/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
11 004 042109 089 Dương Minh Trà 29/10/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN A
12 004 042110 089 Nguyễn Hoàng Trang 26/10/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
13 004 042111 089 Nguyễn Lưu Thu Trang 17/01/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
14 004 042112 089 Võ Trần Mai Trang 04/03/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
15 004 042113 089 Lê Nguyễn Minh Trí 25/12/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
16 004 042114 089 Giang Hải Triều 09/03/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
17 004 042115 089 Đỗ Lương Quốc Trung 15/02/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
18 004 042116 089 Đỗ Quang Trung 22/05/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
19 004 042117 089 Nguyễn Quang Trung 29/12/2004 12A1.1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
20 004 042118 089 Nguyễn Vũ Hiếu Trung 27/01/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
21 004 042119 089 Phạm Đoàn Bảo Trung 16/02/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
22 004 042120 089 Vũ Trần Trung 25/11/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
23 004 042121 089 Hoàng Hải Vân 27/11/2004 12A1.0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
24 004 042122 089 Lê Vũ Khánh Vân 01/05/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 004 (Trường THPT Lương Thế Vinh, Tân Triều, Thanh Trì)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 90

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại Ghi
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ chú

1 004 042123 090 Triệu Tường Vi 27/11/2004 12I4 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
2 004 042124 090 Phạm Nguyên Việt 19/09/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
3 004 042125 090 Phạm Quang Việt 19/12/2004 12I0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
4 004 042126 090 Vũ Hải Việt 13/11/2004 12I1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
5 004 042127 090 Lê Gia Tiến Vinh 03/10/2004 12A1.2 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
6 004 042128 090 Nguyễn Hoàng Vinh 29/04/2004 12A1 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
7 004 042129 090 Sầm Nguyên Vũ 13/12/2004 12I3 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
8 004 042130 090 Nguyễn Hoàng Yến 11/08/2004 12A0 THCS&THPT Lương Thế Vinh KHTN A
9 004 042131 090 Võ Phúc An 09/04/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
10 004 042132 090 Vương Quốc An 19/08/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
11 004 042133 090 Nguyễn Đức Anh 23/08/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
12 004 042134 090 Vũ Đức Hùng Anh 14/12/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
13 004 042135 090 Hoàng Gia Nguyên Bảo 22/11/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
14 004 042136 090 Nguyễn Ngọc Bảo 10/03/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
15 004 042137 090 Nguyễn Cẩm Bình 11/12/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
16 004 042138 090 Lê Tất Anh Duy 24/01/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
17 004 042139 090 Nguyễn Tùng Dương 30/06/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
18 004 042140 090 Nguyễn Sĩ Đan 01/11/2003 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
19 004 042141 090 Lê Anh Đức 16/10/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
20 004 042142 090 Trần Trung Kiên 17/04/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
21 004 042143 090 Bùi Trọng Bảo Khanh 26/11/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
22 004 042144 090 Đỗ Trọng Khôi 02/11/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
23 004 042145 090 Đỗ Nguyễn Phúc Lộc 06/09/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
24 004 042146 090 Nguyễn Đức Mạnh 06/12/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 004 (Trường THPT Lương Thế Vinh, Tân Triều, Thanh Trì)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 91

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại Ghi
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ chú

1 004 042147 091 Hoàng Bảo Minh 14/12/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
2 004 042148 091 Hoàng Ngọc Minh 14/12/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
3 004 042149 091 Phạm Lê Minh 27/08/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
4 004 042150 091 Trần Quang Minh 26/01/2004 12A2 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
5 004 042151 091 Ngô Trà My 28/04/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
6 004 042152 091 Phạm Linh Ngọc 22/09/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
7 004 042153 091 Phan Nguyễn Việt Nhân 02/07/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
8 004 042154 091 Nguyễn Trang Nhung 13/08/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
9 004 042155 091 Nguyễn Trần Hà Phan 27/12/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
10 004 042156 091 Nguyễn Lâm Phúc 21/06/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
11 004 042157 091 Trần Thái Phương 27/11/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
12 004 042158 091 Trần Anh Quân 12/10/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
13 004 042159 091 Hoàng Thái Quý 26/09/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
14 004 042160 091 Nguyễn Mạnh Tuấn 18/12/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
15 004 042161 091 Nguyễn Lê Thanh 18/12/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
16 004 042162 091 Nguyễn Hương Trà 18/12/2004 12NS1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
17 004 042163 091 Đồng Tiến Trung 18/12/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K
18 004 042164 091 Nguyễn Hoàng Tố Uyên 18/12/2004 12A1 THCS và THPT Nguyễn Siêu KHTN K

Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 005 (Trường THPT Chuyên HN-Ams, đường Hoàng Minh Giám, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 105

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 005 042473 105 Phạm Thái An 26/12/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
2 005 042474 105 Trần Lương Hoàng Anh 02/11/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
3 005 042475 105 Trương Quốc Anh 22/04/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
4 005 042476 105 Võ Ngọc Hồng Anh 10/03/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
5 005 042477 105 Nguyễn Quang Anh 08/12/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
6 005 042478 105 Đàm Tùng Anh 19/02/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
7 005 042479 105 Đỗ Quang Anh 13/06/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
8 005 042480 105 Hoàng Châu Anh 13/12/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
9 005 042481 105 Kiều Thế Anh 09/06/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
10 005 042482 105 Lê Đức Anh 09/02/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
11 005 042483 105 Hoàng Huy Anh 14/06/2004 12 Sinh THPT Hà Nội - Ams KHTN A
12 005 042484 105 Nguyễn Vân Anh 20/02/2004 12 Sinh THPT Hà Nội - Ams KHTN A
13 005 042485 105 Đặng Hải Anh 16/03/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
14 005 042486 105 Đỗ Đức Anh 15/11/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
15 005 042487 105 Lê Hải Anh 09/02/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
16 005 042488 105 Đặng Quốc Anh 20/04/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN A
17 005 042489 105 Nguyễn Trung Bách 06/11/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
18 005 042490 105 Nguyễn Xuân Bách 19/03/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
19 005 042491 105 Lê Xuân Bách 10/01/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN A
20 005 042492 105 Mai Gia Bảo 08/10/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
21 005 042493 105 Nguyễn Xuân Bảo 01/10/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
22 005 042494 105 Hoàng Lâm Bình 25/12/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
23 005 042495 105 Nguyễn Đức Bình 19/11/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
24 005 042496 105 Lê Hoàng Minh Châu 29/01/2004 12 Tr THPT Hà Nội - Ams KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 005 (Trường THPT Chuyên HN-Ams, đường Hoàng Minh Giám, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 106

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 005 042497 106 Nguyễn Lê Hà Chi 02/10/2004 12 Địa THPT Hà Nội - Ams KHTN A
2 005 042498 106 Nguyễn Vũ Lan Chi 28/11/2004 12 Địa THPT Hà Nội - Ams KHTN A
3 005 042499 106 Nguyễn Thùy Chi 01/01/2004 12 Tr THPT Hà Nội - Ams KHTN A
4 005 042500 106 Trần Trung Dũng 05/02/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN A
5 005 042501 106 Nguyễn Thành Duy 15/08/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
6 005 042502 106 Nguyễn Đức Duy 02/04/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
7 005 042503 106 Bùi Ánh Dương 03/10/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
8 005 042504 106 Phạm Hùng Dương 03/08/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
9 005 042505 106 Phan Tùng Dương 07/06/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
10 005 042506 106 Nguyễn Hải Đăng 16/02/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
11 005 042507 106 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 07/09/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
12 005 042508 106 Lưu Gia Định 10/08/2004 12 Tr THPT Hà Nội - Ams KHTN A
13 005 042509 106 Nguyễn Minh Đức 19/02/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
14 005 042510 106 Nguyễn Minh Đức 16/07/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
15 005 042511 106 Vũ Minh Đức 12/06/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
16 005 042512 106 Vũ Minh Đức 20/06/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
17 005 042513 106 Nguyễn Minh Đức 31/03/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
18 005 042514 106 Trần Xuân Đức 15/01/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
19 005 042515 106 Phạm Lê Quý Đức 04/12/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN A
20 005 042516 106 Nguyễn Trường Giang 22/09/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
21 005 042517 106 Đặng Huy Giang 13/03/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN A
22 005 042518 106 Nguyễn Như Giáp 17/06/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
23 005 042519 106 Vũ Phạm Minh Hà 29/01/2004 12 Sinh THPT Hà Nội - Ams KHTN A
24 005 042520 106 Tô Nguyễn Hoàng Hải 04/07/2004 12 Oxf THPT Hà Nội - Ams KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 005 (Trường THPT Chuyên HN-Ams, đường Hoàng Minh Giám, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 107

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 005 042521 107 Phạm Long Hải 06/05/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
2 005 042522 107 Phạm Gia Hiển 14/06/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN A
3 005 042523 107 Bùi Trung Hiếu 11/03/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
4 005 042524 107 Nguyễn Hoàng Hiếu 14/08/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
5 005 042525 107 Nguyễn Việt Hoàng 07/02/2004 12 A1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
6 005 042526 107 Nguyễn Bá Việt Hoàng 03/03/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
7 005 042527 107 Trần Ngọc Huy 20/01/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
8 005 042528 107 Nguyễn Vũ Huy 24/09/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
9 005 042529 107 Hoàng Gia Huy 09/08/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN A
10 005 042530 107 Đỗ Duy Hưng 16/02/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
11 005 042531 107 Nguyễn Thành Hưng 25/09/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
12 005 042532 107 Trần Vương Hưng 06/02/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
13 005 042533 107 Phạm Minh Khánh 21/03/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
14 005 042534 107 Đinh Bảo Khánh 02/09/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
15 005 042535 107 Lê Hoàng Gia Khánh 29/04/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
16 005 042536 107 Trần Nam Khánh 20/10/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
17 005 042537 107 Nguyễn Gia Khánh 11/07/2004 12 Tr THPT Hà Nội - Ams KHTN A
18 005 042538 107 Bùi Minh Khôi 10/05/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
19 005 042539 107 Nguyễn Hoàng Bảo Lan 03/06/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
20 005 042540 107 Bùi Bảo Lâm 25/08/2004 12 Cam THPT Hà Nội - Ams KHTN A
21 005 042541 107 Lê Hoàng Lâm 10/02/2004 12 Cam THPT Hà Nội - Ams KHTN A
22 005 042542 107 Đào Mai Lê 06/07/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
23 005 042543 107 Lê Thảo Linh 18/11/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
24 005 042544 107 Trần Khánh Linh 18/05/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 005 (Trường THPT Chuyên HN-Ams, đường Hoàng Minh Giám, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 108

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 005 042545 108 Lê Thùy Linh 14/04/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
2 005 042546 108 Phạm Khánh Linh 29/04/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
3 005 042547 108 Phạm Mai Ly 04/12/2004 12 Địa THPT Hà Nội - Ams KHTN A
4 005 042548 108 Trịnh Phương Mai 31/01/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
5 005 042549 108 Phạm Quang Mạnh 08/07/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
6 005 042550 108 Đặng Thế Mạnh 24/10/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN A
7 005 042551 108 Đặng Lương Minh 05/02/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
8 005 042552 108 Nguyễn Hoài Minh 08/06/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
9 005 042553 108 Nguyễn Phúc Minh 02/01/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
10 005 042554 108 Phạm Nhật Minh 23/07/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
11 005 042555 108 Phùng Hải Minh 29/10/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
12 005 042556 108 Phạm Thế Hải Minh 05/12/2004 12 P2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
13 005 042557 108 Trịnh Hồ Nhật Minh 25/01/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
14 005 042558 108 Nguyễn Cao Minh 12/12/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN A
15 005 042559 108 Nguyễn Khánh Nam 02/01/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
16 005 042560 108 Vũ Đình Nam 28/01/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
17 005 042561 108 Lê Quỳnh Nga 22/02/2004 12 A1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
18 005 042562 108 Vũ Minh Nghĩa 23/04/2004 12 A1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
19 005 042563 108 Bùi Trung Nghĩa 09/10/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
20 005 042564 108 Phạm Thị Hạnh Nguyên 11/06/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
21 005 042565 108 Võ Thị Minh Nguyệt 19/09/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN A
22 005 042566 108 Lê Đăng Ninh 27/06/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
23 005 042567 108 Kim Tiên Nương 29/11/2004 12 Sinh THPT Hà Nội - Ams KHTN A
24 005 042568 108 Nguyễn Tiến Phong 05/01/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 005 (Trường THPT Chuyên HN-Ams, đường Hoàng Minh Giám, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 109

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 005 042569 109 Nguyễn Việt Phong 29/12/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
2 005 042570 109 Ngô Hoàng Phương 16/10/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
3 005 042571 109 Tạ Hà Phương 17/10/2004 12 Sinh THPT Hà Nội - Ams KHTN A
4 005 042572 109 Trần Nguyễn Mai Phương 02/12/2004 12 Sinh THPT Hà Nội - Ams KHTN A
5 005 042573 109 Nguyễn Tiến Nhật Quang 29/06/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
6 005 042574 109 Nguyễn Hữu Quân 07/02/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
7 005 042575 109 Khúc Hoàng Quân 01/11/2004 12 P1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
8 005 042576 109 Nguyễn Tiến Quân 22/07/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN A
9 005 042577 109 Nguyễn Bảo Sơn 20/12/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
10 005 042578 109 Lê Thái Sơn 19/12/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN A
11 005 042579 109 Hà Minh Tâm 20/03/2003 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
12 005 042580 109 Đỗ Minh Tâm 29/12/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
13 005 042581 109 Nguyễn Khắc Chí Thành 18/09/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
14 005 042582 109 Đặng Minh Thành 11/11/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
15 005 042583 109 Công Xuân Thành 17/05/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN A
16 005 042584 109 Ngô Thanh Thảo 02/12/2004 12 Oxf THPT Hà Nội - Ams KHTN A
17 005 042585 109 Tống Anh Thư 17/07/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
18 005 042586 109 Lê Thủy Tiên 04/03/2004 12 Sinh THPT Hà Nội - Ams KHTN A
19 005 042587 109 Phạm Cảnh Toàn 04/11/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN A
20 005 042588 109 Lưu Thùy Trang 02/06/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
21 005 042589 109 Nguyễn Hà Trang 28/08/2004 12 P2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
22 005 042590 109 Trần Ngọc Trang 03/01/2004 12 Sinh THPT Hà Nội - Ams KHTN A
23 005 042591 109 Đặng Phương Trang 15/08/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN A
24 005 042592 109 Hoàng Minh Trí 08/09/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 005 (Trường THPT Chuyên HN-Ams, đường Hoàng Minh Giám, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 110

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 005 042593 110 Khúc Mạnh Trí 24/12/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
2 005 042594 110 Nguyễn Minh Trí 21/12/2004 12 Oxf THPT Hà Nội - Ams KHTN A
3 005 042595 110 Trần Anh Trọng 08/10/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
4 005 042596 110 Bùi Chí Trung 09/01/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
5 005 042597 110 Phạm Hoàng Nam Trung 02/01/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
6 005 042598 110 Vũ Hoàng Tú 16/01/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
7 005 042599 110 Vũ Hoàng Tú 11/11/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
8 005 042600 110 Phạm Anh Tú 01/08/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN A
9 005 042601 110 Nguyễn Việt Tuấn 01/01/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
10 005 042602 110 Nguyễn Đức Tùng 19/01/2004 12 Địa THPT Hà Nội - Ams KHTN A
11 005 042603 110 Phạm Song Tùng 29/06/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
12 005 042604 110 Vũ Ngọc Vi 06/10/2004 12 Oxf THPT Hà Nội - Ams KHTN A
13 005 042605 110 Lê Xuân Việt 06/02/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
14 005 042606 110 Trương Tuấn Vinh 09/06/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
15 005 042607 110 Bùi Minh Vũ 10/05/2004 12 L2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
16 005 042608 110 Trần Long Vũ 17/06/2004 12 P2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
17 005 042609 110 Lê Đức Anh Vũ 01/07/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
18 005 042610 110 Trịnh Hoàng Vũ 16/03/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN A
19 005 042611 110 Nguyễn Hoàng Quốc Anh 08/11/2004 12 Cam THPT Hà Nội - Ams KHTN K
20 005 042612 110 Lê Đức Anh 27/10/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
21 005 042613 110 Mai Thái Anh 29/11/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
22 005 042614 110 Phan Hà Anh 25/03/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
23 005 042615 110 Hoàng Thị Tố Anh 24/03/2004 12 Nga THPT Hà Nội - Ams KHTN K
24 005 042616 110 Ngô Huyền Anh 30/08/2004 12 Nga THPT Hà Nội - Ams KHTN K
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 005 (Trường THPT Chuyên HN-Ams, đường Hoàng Minh Giám, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 111

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 005 042617 111 Nguyễn Phương Anh 09/05/2004 12 Nga THPT Hà Nội - Ams KHTN K
2 005 042618 111 Nguyễn Sĩ Hoàng Anh 12/04/2004 12 Oxf THPT Hà Nội - Ams KHTN K
3 005 042619 111 Phạm Trần Hoàng Anh 24/07/2004 12 Oxf THPT Hà Nội - Ams KHTN K
4 005 042620 111 Hoàng Đức Anh 16/02/2004 12 Sinh THPT Hà Nội - Ams KHTN K
5 005 042621 111 Lê Hồng Anh 19/01/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTn K
6 005 042622 111 Vũ Ngọc Ánh 18/10/2004 12 Cam THPT Hà Nội - Ams KHTN K
7 005 042623 111 Đàm Gia Bảo 25/02/2004 12 A1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
8 005 042624 111 Trần Lê Gia Bảo 20/08/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
9 005 042625 111 Đỗ Hoàng Quốc Bảo 11/01/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
10 005 042626 111 Ngô Gia Bảo 08/05/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
11 005 042627 111 Giang Khánh Chi 08/02/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
12 005 042628 111 Lê Khánh Chi 27/06/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
13 005 042629 111 Đinh Trần Hải Chiến 27/03/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
Chươn
14 005 042630 111 Lương Thành 09/03/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
g
15 005 042631 111 Vũ Tùng Diệp 01/10/2004 12 Cam THPT Hà Nội - Ams KHTN K
16 005 042632 111 Đặng Hoàng Dung 31/07/2004 12 P1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
17 005 042633 111 Trần Công Dũng 06/09/2004 12 A2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
18 005 042634 111 Hoàng Đức Duy 09/07/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
19 005 042635 111 Lê Đàm Duyên 19/01/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
20 005 042636 111 Nghiêm Thùy Dương 20/07/2004 12 Sinh THPT Hà Nội - Ams KHTN K
21 005 042637 111 Nguyễn Thành Đạt 16/11/2004 12 A1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
22 005 042638 111 Nguyễn Thành Đạt 23/01/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
23 005 042639 111 Vũ Thành Đạt 15/12/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
24 005 042640 111 Phạm Tiến Đạt 18/03/2004 12 P1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 005 (Trường THPT Chuyên HN-Ams, đường Hoàng Minh Giám, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 112

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 005 042641 112 Phạm Hải Đăng 02/05/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
2 005 042642 112 Đinh Nguyễn Minh Đức 24/12/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
3 005 042643 112 Nguyễn Minh Đức 06/11/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
4 005 042644 112 Hà Minh Đức 28/07/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
5 005 042645 112 Vũ Nguyễn Tiến Đức 23/02/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
6 005 042646 112 Phạm Anh Đức 06/01/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
7 005 042647 112 Lê Khánh Giang 21/11/2004 12 Nga THPT Hà Nội - Ams KHTN K
8 005 042648 112 Thái Hà 04/09/2004 12 Cam THPT Hà Nội - Ams KHTN K
9 005 042649 112 Trần Phúc Hải 16/01/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
10 005 042650 112 Đặng Đình Hải 15/07/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
11 005 042651 112 Lê Thị Thanh Hằng 13/12/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
12 005 042652 112 Lê Ngọc Hân 14/06/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
13 005 042653 112 Phan Thế Hiển 02/01/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
14 005 042654 112 Bùi Đại Hiếu 13/08/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
15 005 042655 112 Đỗ Quang Hiếu 19/06/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
16 005 042656 112 Nguyễn Minh Hiếu 01/02/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
17 005 042657 112 Phạm Minh Hiếu 15/04/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
18 005 042658 112 Phạm Minh Hiếu 20/05/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN K
19 005 042659 112 Vũ Quang Huy 15/09/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
20 005 042660 112 Phùng Quang Huy 13/10/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
21 005 042661 112 Nguyễn Dương Huy 06/09/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
22 005 042662 112 Phạm Quốc Hưng 21/11/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN K
23 005 042663 112 Vương Thanh Hương 13/10/2004 12 Sinh THPT Hà Nội - Ams KHTN K
24 005 042664 112 Phạm Thị Minh Khanh 18/03/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 005 (Trường THPT Chuyên HN-Ams, đường Hoàng Minh Giám, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 113

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 005 042665 113 Nguyễn Trần Ngọc Khánh 30/03/2004 12 A2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
2 005 042666 113 Dương Quốc Khánh 10/02/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN K
3 005 042667 113 Đỗ Gia Khánh 27/10/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN K
4 005 042668 113 Đinh Ngọc Khuê 08/03/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
5 005 042669 113 Lý Ngọc Khuê 10/05/2004 12 P1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
6 005 042670 113 Phạm Doãn Kiên 21/08/2004 12 Nga THPT Hà Nội - Ams KHTN K
7 005 042671 113 Bùi Duy Kiệt 27/02/2004 12 Sinh THPT Hà Nội - Ams KHTN K
8 005 042672 113 Ngô Tùng Lâm 09/09/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
9 005 042673 113 Nguyễn Phạm Ngọc Lâm 26/06/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN K
10 005 042674 113 Nguyễn Đỗ Quý Linh 05/01/2004 12 A2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
11 005 042675 113 Trần Hà Linh 03/09/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
12 005 042676 113 Nguyễn Phương Linh 30/08/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
13 005 042677 113 Lê Phương Linh 27/11/2004 12 Nga THPT Hà Nội - Ams KHTN K
14 005 042678 113 Hoàng Khánh Linh 01/11/2004 12 Sinh THPT Hà Nội - Ams KHTN K
15 005 042679 113 Trần Phương Linh 03/01/2004 12 Văn THPT Hà Nội - Ams KHTN K
16 005 042680 113 Đào Phúc Long 10/09/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
17 005 042681 113 Đào Trần Tuyết Mai 17/11/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
18 005 042682 113 Nghiêm Xuân Mai 09/12/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
19 005 042683 113 Nguyễn Tuyết PhươngMai 02/01/2004 12 P1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
20 005 042684 113 Nguyễn Văn Đức Mạnh 23/06/2004 12 Sinh THPT Hà Nội - Ams KHTN K
21 005 042685 113 Bạch Nhật Minh 02/12/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
22 005 042686 113 Phạm Đình Hoàng Minh 30/10/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
23 005 042687 113 Nguyễn Ngọc Tú Minh 09/04/2004 12 P2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
24 005 042688 113 Bùi Lê Nhật Minh 01/06/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 005 (Trường THPT Chuyên HN-Ams, đường Hoàng Minh Giám, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 114

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 005 042689 114 Nguyễn Ngọc Minh 30/01/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
2 005 042690 114 Nguyễn Huy Nhật Minh 24/11/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN K
3 005 042691 114 Nguyễn Lê Minh 19/02/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN K
4 005 042692 114 Lê Trần Lê Na 28/07/2004 12 Sinh THPT Hà Nội - Ams KHTN K
5 005 042693 114 Ngô Hoàng Nam 26/07/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
6 005 042694 114 Nguyễn Quang Nam 27/10/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
7 005 042695 114 Nguyễn Hải Nam 29/10/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
8 005 042696 114 Nguyễn Hạnh Ngân 03/10/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
9 005 042697 114 Đào Quang Ngọc 29/12/2003 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
10 005 042698 114 Lê Hải Ngọc 05/01/2004 12 Oxf THPT Hà Nội - Ams KHTN K
11 005 042699 114 Trần Việt Phúc Nguyên 30/09/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
12 005 042700 114 Đặng Hiếu Nguyên 30/12/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN K
13 005 042701 114 Phạm Quang Nhật 18/11/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
14 005 042702 114 Lê Thị Phương Oanh 13/10/2004 12 Oxf THPT Hà Nội - Ams KHTN K
15 005 042703 114 Nguyễn Trọng Phan 06/05/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
16 005 042704 114 Đặng Hoàng Khánh Phương 13/11/2004 12 A2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
17 005 042705 114 Nguyễn Hoàng Phương 30/11/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
18 005 042706 114 Đồng Bảo Minh Phương 01/10/2004 12 P2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
19 005 042707 114 Hoàng Minh Quân 01/06/2004 12 A2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
20 005 042708 114 Trần Sỹ Minh Quân 29/10/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
21 005 042709 114 Trần Minh Quân 16/02/2004 12 Sinh THPT Hà Nội - Ams KHTN K
22 005 042710 114 Nguyễn Anh Quân 10/05/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN K
23 005 042711 114 Lê Thành 26/10/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
24 005 042712 114 Phạm Việt Thắng 11/11/2004 12 P2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 005 (Trường THPT Chuyên HN-Ams, đường Hoàng Minh Giám, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 115

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 005 042713 115 Vũ Nhật Nguyên Thư 25/01/2004 12 Tin THPT Hà Nội - Ams KHTN K
2 005 042714 115 Phạm Minh Trang 02/06/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
3 005 042715 115 Bùi Mai Trang 26/04/2004 12 H2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
4 005 042716 115 Trần Khánh Trân 07/02/2002 12 Oxf THPT Hà Nội - Ams KHTN K
5 005 042717 115 Đàm Đức Trung 07/12/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
6 005 042718 115 Vũ Minh Tuấn 16/02/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
7 005 042719 115 Trần Duy Tùng 16/07/2004 12 Sinh THPT Hà Nội - Ams KHTN K
8 005 042720 115 Đặng Thanh Tùng 13/12/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
9 005 042721 115 Hoàng Xuân Tùng 07/01/2004 12 T2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
10 005 042722 115 Trần Ngọc Mỹ Uyên 26/01/2004 12 Cam THPT Hà Nội - Ams KHTN K
11 005 042723 115 Hoàng Quốc Việt 12/08/2004 12 H1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
12 005 042724 115 Vũ Hoàng Vinh 19/11/2004 12 Cam THPT Hà Nội - Ams KHTN K
13 005 042725 115 Phạm Lê Vinh 01/07/2004 12 L1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
14 005 042726 115 Phạm Ngọc Thành Vinh 21/06/2004 12 T1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
15 005 042727 115 Đỗ Hoàng Vũ 29/01/2004 12 P2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
16 005 042728 115 Trần Hữu Minh Vương 24/08/2004 12 A1 THPT Hà Nội - Ams KHTN K
17 005 042729 115 Phạm Tường Vy 17/01/2004 12 P2 THPT Hà Nội - Ams KHTN K

Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 006 (Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 131

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 006 043082 131 Dương Minh Anh 02/09/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
2 006 043083 131 Lê Dung Anh 28/12/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
3 006 043084 131 Lương Quỳnh Anh 01/02/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
4 006 043085 131 Nguyễn Đắc Nam Anh 02/06/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
5 006 043086 131 Nguyễn Hoàng Anh 26/11/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
6 006 043087 131 Nguyễn Quang Anh 08/08/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
7 006 043088 131 Nguyễn Trần Phương Anh 16/04/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
8 006 043089 131 Phùng Việt Anh 18/09/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
9 006 043090 131 Trần Thị Thục Anh 11/09/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
10 006 043091 131 Vũ Bá Nam Anh 27/09/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
11 006 043092 131 Kiều Văn Anh 01/09/2004 12A1 THPT Hermann Gmeiner KHTN A
12 006 043093 131 Hoàng Bách 01/09/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
13 006 043094 131 Đỗ Quốc Bảo 25/10/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
14 006 043095 131 Trần Trọng Bảo 10/08/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
15 006 043096 131 Tống Gia Bảo 13/10/2004 12A1 THPT Hermann Gmeiner KHTN A
16 006 043097 131 Nguyễn Quang Khánh Bằng 23/11/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
17 006 043098 131 Trương Chí Bằng 06/10/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
18 006 043099 131 Hà Ngọc Bích 31/08/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
19 006 043100 131 Nguyễn An Bình 10/11/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
20 006 043101 131 Nguyễn Thanh Bình 29/01/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
21 006 043102 131 Bùi Anh Dũng 08/10/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
22 006 043103 131 Phạm Tuấn Dũng 29/09/2004 12A1 THPT Hermann Gmeiner KHTN A
23 006 043104 131 Trần Văn Dũng 20/06/2004 12A1 THPT Hermann Gmeiner KHTN A
24 006 043105 131 Nguyễn Thái Duy 01/10/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 006 (Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 132

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 006 043106 132 Nguyễn Hoàng Duy 11/11/2003 12A1 THPT Hermann Gmeiner KHTN A
2 006 043107 132 Nguyễn Tùng Dương 13/11/2004 12A1 THPT Hermann Gmeiner KHTN A
3 006 043108 132 Hồ Tất Đạt 28/04/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
4 006 043109 132 Nguyễn Thành Đạt 23/05/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
5 006 043110 132 Phạm Tiến Đạt 30/09/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
6 006 043111 132 Phạm Tuấn Đạt 11/04/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
7 006 043112 132 Lê Vũ Hải Đăng 14/12/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
8 006 043113 132 Nguyễn Nam Định 05/03/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
9 006 043114 132 Lê Công Đức 14/05/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
10 006 043115 132 Trần Thạch Đức 14/03/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
11 006 043116 132 Huỳnh Trung Đức 15/05/2004 12A1 THPT Hermann Gmeiner KHTN A
12 006 043117 132 Phạm Viết Giáp 21/08/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
13 006 043118 132 Nguyễn Thị Thanh Hiền 27/12/2004 12A1 THPT Hermann Gmeiner KHTN A
14 006 043119 132 Đặng Huy Hoàng 26/09/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
15 006 043120 132 Nguyễn Mạnh Hợp 18/03/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
16 006 043121 132 Lê Minh Hùng 05/11/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
17 006 043122 132 Nguyễn Mạnh Hùng 31/08/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
18 006 043123 132 Nguyễn Tuấn Huy 10/09/2004 12D6 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
19 006 043124 132 Nguyễn Công Hưng 13/03/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
20 006 043125 132 Phạm Quỳnh Hương 15/07/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
21 006 043126 132 Ngô Trung Kiên 02/06/2004 12A1 THPT Hermann Gmeiner KHTN A
22 006 043127 132 Nguyễn Kim Khánh 07/07/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
23 006 043128 132 Nguyễn Ngọc Khánh 29/05/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
24 006 043129 132 Bùi Nhật Linh 07/10/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 006 (Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 133

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 006 043130 133 Đỗ Phương Linh 30/04/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
2 006 043131 133 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/11/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
3 006 043132 133 Nguyễn Văn Linh 26/02/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
4 006 043133 133 Phạm Khánh Linh 01/12/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
5 006 043134 133 Trần Nguyễn Diệp Linh 14/07/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
6 006 043135 133 Trần Tùng Linh 10/11/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
7 006 043136 133 Trần Thu Linh 02/12/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
8 006 043137 133 Vương Diệu Linh 09/04/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
9 006 043138 133 Dương Nguyễn Hải Long 22/12/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
10 006 043139 133 Đỗ Hữu Long 11/04/2003 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
11 006 043140 133 Lê Phúc Long 18/03/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
12 006 043141 133 Nguyễn Bá Hải Long 15/04/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
13 006 043142 133 Trần Đức Long 20/05/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
14 006 043143 133 Lê Duy Minh 01/04/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
15 006 043144 133 Lê Ngọc Minh 14/12/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
16 006 043145 133 Nguyễn Nguyên Nam 10/08/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
17 006 043146 133 Hoàng Tuấn Nghĩa 02/04/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
18 006 043147 133 Phan Bùi Hồng Ngọc 28/08/2004 12D6 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
19 006 043148 133 Vũ Minh Ngọc 14/11/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
20 006 043149 133 Nguyễn Ánh Nguyệt 02/01/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
21 006 043150 133 Nguyễn Sinh Long Nhật 28/07/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
22 006 043151 133 Nguyễn Ngọc Nhi 07/08/2004 12D1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
23 006 043152 133 Tô Trấn Phong 01/11/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
24 006 043153 133 Bùi Hữu Phú 08/08/2004 12A1 THPT Hermann Gmeiner KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 006 (Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 134

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 006 043154 134 Vũ Hà Phương 02/08/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
2 006 043155 134 Nguyễn Xuân Phương 12/03/2004 12A1 THPT Hermann Gmeiner KHTN A
3 006 043156 134 Nguyễn Bá Quang 21/04/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
4 006 043157 134 Phạm Trần Nhật Quang 16/06/2004 12D6 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
5 006 043158 134 Hồ Hoàng Quân 17/05/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
6 006 043159 134 Phạm Hồng Quân 28/03/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
7 006 043160 134 Nguyễn Đình Quý 19/11/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
8 006 043161 134 Khuất Quang Quyết 13/11/2004 12A1 THPT Hermann Gmeiner KHTN A
9 006 043162 134 Nguyễn Sinh Quyết 19/09/2004 12A1 THPT Hermann Gmeiner KHTN A
10 006 043163 134 Nguyễn Xuân Toàn 05/01/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
11 006 043164 134 Hoàng Tùng 01/09/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
12 006 043165 134 Nguyễn Thúy Thanh 12/07/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
13 006 043166 134 Lê Đại Thành 28/01/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
14 006 043167 134 Ngô Phương Thảo 13/04/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
15 006 043168 134 Vũ Thị Thanh Thảo 17/09/2004 12A1 THPT Hermann Gmeiner KHTN A
16 006 043169 134 Phạm Đức Thuận 01/12/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
17 006 043170 134 Nguyễn Thanh Thúy 17/09/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
18 006 043171 134 Lê Đỗ Minh Trang 18/09/2004 12A THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
19 006 043172 134 Nguyễn Quỳnh Trang 10/01/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
20 006 043173 134 TRẦN THỊ HỒNG TRAN 21/02/2003 12A1 THPT Hermann Gmeiner KHTN A
21 006 043174 134 Nguyễn Gia Trí 09/08/2004 12CT THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
22 006 043175 134 Nguyễn Quang Trường 09/05/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
23 006 043176 134 Dương Trường Việt 17/09/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
24 006 043177 134 Trần Khắc Việt 24/12/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 006 (Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 135

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 006 043178 135 Trần Nguyên Việt 29/08/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
2 006 043179 135 Nguyễn Quang Vinh 10/11/2004 12A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm KHTN A
3 006 043180 135 Phạm Tường Vy 10/08/2004 12A1 THPT Hermann Gmeiner KHTN A

Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 007 (Trường THPT Nguyễn Tất Thành, số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 154

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ngoại Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn
Ngữ
1 007 043626 154 Nguyễn Thành An 05/11/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
2 007 043627 154 Cao Đức Anh 21/01/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
3 007 043628 154 Hà Vũ Phương Anh 13/08/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
4 007 043629 154 Lê Phan Anh 20/06/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
5 007 043630 154 Lê Phan Anh 10/09/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
6 007 043631 154 Lê Thị Ngọc Anh 20/09/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
7 007 043632 154 Nguyễn Đức Nhật Anh 09/12/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
8 007 043633 154 Nguyễn Hải Anh 14/08/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
9 007 043634 154 Nguyễn Mai Anh 05/12/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
10 007 043635 154 Nguyễn Ngọc Tâm Anh 19/11/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
11 007 043636 154 Nguyễn Phạm Châu Anh 29/11/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
12 007 043637 154 Nguyễn Phương Anh 02/01/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
13 007 043638 154 Nguyễn Quang Anh 20/01/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
14 007 043639 154 Nguyễn Tài Anh 19/12/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
15 007 043640 154 Nguyễn Trang Anh 19/02/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
16 007 043641 154 Nguyễn Việt Anh 05/01/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
17 007 043642 154 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 04/09/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
18 007 043643 154 Phạm Quang Anh 29/08/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
19 007 043644 154 Phạm Quang Anh 31/07/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
20 007 043645 154 Trần Duy Anh 23/06/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
21 007 043646 154 Trần Duy Anh 30/11/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
22 007 043647 154 Trần Hoàng Anh 30/05/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
23 007 043648 154 Trần Nhật Anh 20/12/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
24 007 043649 154 Trần Nhật Anh 06/11/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 007 (Trường THPT Nguyễn Tất Thành, số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 155

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ngoại Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn
Ngữ
1 007 043650 155 Trần Quang Anh 03/11/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
2 007 043651 155 Vũ Anh 12/09/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
3 007 043652 155 Lê Bảo Ân 25/01/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
4 007 043653 155 Lê Hoàng Bách 06/06/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
5 007 043654 155 Trần Xuân Bách 06/07/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
6 007 043655 155 Trịnh Quang Bách 06/05/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
7 007 043656 155 Nguyễn Quốc Bảo 15/01/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
8 007 043657 155 Ngô Tuệ Bình 05/01/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
9 007 043658 155 Phùng Văn Bình 09/06/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
10 007 043659 155 Hoàng Lê Cường 20/10/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
11 007 043660 155 Cao Ngọc Châu 28/05/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
12 007 043661 155 Trần Minh Châu 20/11/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
13 007 043662 155 Đỗ Vân Chi 17/10/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
14 007 043663 155 Ngô Hoàng Diệu Chi 30/06/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
15 007 043664 155 Vũ Hải Chi 30/01/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
16 007 043665 155 Đỗ Hồng Chung 14/10/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
17 007 043666 155 Phạm David 27/05/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
18 007 043667 155 Hoàng Minh Diệp 14/02/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
19 007 043668 155 Nguyễn Trần Trung Dũng 23/05/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
20 007 043669 155 Trần Quang Dũng 06/07/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
21 007 043670 155 Lê Phúc Duy 25/06/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
22 007 043671 155 Nguyễn Mạnh Duy 22/09/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
23 007 043672 155 Lê Vũ Quý Dương 10/01/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
24 007 043673 155 Phùng Viết Đạt 31/07/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 007 (Trường THPT Nguyễn Tất Thành, số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 156

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ngoại Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn
Ngữ
1 007 043674 156 Vũ Gia Đạt 01/11/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
2 007 043675 156 Đỗ Hải Đăng 11/03/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
3 007 043676 156 Đặng Trí Đức 11/09/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
4 007 043677 156 Mai Tiến Đức 14/04/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
5 007 043678 156 Trần Minh Đức 09/06/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
6 007 043679 156 Đỗ Trường Giang 14/11/2003 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
7 007 043680 156 Vũ Dương Hà 02/09/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
8 007 043681 156 Đào Đại Hải 13/03/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
9 007 043682 156 Nguyễn Ngọc Hải 13/05/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
10 007 043683 156 Đặng Thị Mỹ Hạnh 01/11/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
11 007 043684 156 Lâm Mỹ Hạnh 18/01/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
12 007 043685 156 Nguyễn Tường Lan Hạnh 20/08/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
13 007 043686 156 Phạm Ngọc Bảo Hân 04/11/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
14 007 043687 156 Nguyễn Hoàng 13/04/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
15 007 043688 156 Trần Huy Hoàng 17/08/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
16 007 043689 156 Cao Xuân Hùng 22/01/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
17 007 043690 156 Phan Đình Hùng 11/04/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
18 007 043691 156 Nguyễn Gia Huy 18/09/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
19 007 043692 156 Nguyễn Hương Huyền 08/08/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
20 007 043693 156 Nguyễn Cảnh Hưng 29/02/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
21 007 043694 156 Nguyễn Phúc Hưng 04/09/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
22 007 043695 156 Hoàng Đức Kiên 26/10/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
23 007 043696 156 Nguyễn Trung Kiên 11/04/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
24 007 043697 156 Hoàng Lân Kiệt 01/07/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 007 (Trường THPT Nguyễn Tất Thành, số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 157

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ngoại Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn
Ngữ
1 007 043698 157 Nguyễn Quang Khánh 14/01/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
2 007 043699 157 Nguyễn Công Khôi 26/09/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
3 007 043700 157 Nguyễn Thị Diệu Lan 17/03/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
4 007 043701 157 Nguyễn Thị Ngọc Lan 14/11/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
5 007 043702 157 Phạm Thị Ngọc Lan 18/05/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
6 007 043703 157 Nguyễn Hoàng Lâm 19/12/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
7 007 043704 157 Phan Phúc Lâm 15/09/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
8 007 043705 157 Đặng Ngọc Linh 17/03/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
9 007 043706 157 Nguyễn Diệu Linh 29/02/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
10 007 043707 157 Nguyễn Mai Linh 19/03/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
11 007 043708 157 Tống Khánh Linh 20/07/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
12 007 043709 157 Lý Hiển Long 01/12/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
13 007 043710 157 Nguyễn Thành Long 15/07/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
14 007 043711 157 Vũ Việt Long 31/01/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
15 007 043712 157 Lê Quang Lộc 10/02/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
16 007 043713 157 Trần Xuân Lộc 19/02/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
17 007 043714 157 Hồ Nguyên Lượng 13/08/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
18 007 043715 157 Đỗ Chi Mai 08/01/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
19 007 043716 157 Nguyễn Tiến Mạnh 04/07/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
20 007 043717 157 Tăng Thị Mến 25/11/2004 12TL GDNN - GDTX Cầu KHTN A
21 007 043718 157 Dương Nhật Minh 18/07/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
22 007 043719 157 Đặng Tài Minh 24/02/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
23 007 043720 157 Giáp Đức Minh 14/06/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
24 007 043721 157 Kiều Hồng Minh 02/07/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 007 (Trường THPT Nguyễn Tất Thành, số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 158

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ngoại Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn
Ngữ
1 007 043722 158 Kim Hồng Minh 28/05/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
2 007 043723 158 Nguyễn Đình Minh 25/11/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
3 007 043724 158 Vũ Quang Minh 21/07/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
4 007 043725 158 Lê Quốc Nam 18/10/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
5 007 043726 158 Nguyễn Hải Nam 18/01/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
6 007 043727 158 Nguyễn Lê Hoài Nam 22/09/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
7 007 043728 158 Phạm Văn Nam 12/05/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
8 007 043729 158 Nguyễn Hoàng Ngân 01/09/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
9 007 043730 158 Vũ Hoàng Ngân 12/03/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
10 007 043731 158 Ngô Hoàng Ngọc 18/06/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
11 007 043732 158 Nguyễn Diệu Ngọc 31/12/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
12 007 043733 158 Nguyễn Hữu Phong 29/02/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
13 007 043734 158 Trần Tuấn Phong 13/08/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
14 007 043735 158 Lê Trọng Phú 14/08/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
15 007 043736 158 Đào Thanh Phúc 25/03/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
16 007 043737 158 Lê Hà Phương 05/02/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
17 007 043738 158 Nguyễn Vũ Mai Phương 05/04/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
18 007 043739 158 Chu Đăng Quang 28/09/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
19 007 043740 158 Quách Ngọc Quang 27/05/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
20 007 043741 158 Trần Đăng Quang 22/08/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
21 007 043742 158 Nguyễn Mạnh Quân 23/08/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
22 007 043743 158 Nguyễn Minh Quân 19/07/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
23 007 043744 158 Nguyễn Minh Quân 28/07/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
24 007 043745 158 Ngô Đại Sơn 22/11/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 007 (Trường THPT Nguyễn Tất Thành, số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 159

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ngoại Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn
Ngữ
1 007 043746 159 Phạm Thái Sơn 23/10/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
2 007 043747 159 Bùi Quang Tùng 14/03/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
3 007 043748 159 Võ Song Tùng 26/04/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
4 007 043749 159 Vũ Sơn Tùng 19/09/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
5 007 043750 159 Thạch Phương Thảo 19/08/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
6 007 043751 159 Nguyễn Tiến Thắng 24/12/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
7 007 043752 159 Nguyễn Việt Thắng 02/10/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
8 007 043753 159 Phạm Anh Thư 13/10/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
9 007 043754 159 Đỗ Thị Thương 22/01/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
10 007 043755 159 Đỗ Minh Trang 31/08/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
11 007 043756 159 Mai Minh Trang 21/08/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
12 007 043757 159 Nguyễn Ninh Trang 01/01/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
13 007 043758 159 Nguyễn Ngọc Trâm 04/11/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
14 007 043759 159 Bồ Quốc Trung 10/01/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
15 007 043760 159 Nguyễn Đức Trung 08/01/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
16 007 043761 159 Nguyễn Mai Uyên 15/09/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
17 007 043762 159 Nguyễn Khánh Vân 11/02/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
18 007 043763 159 Chu Hoàng Việt 01/03/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
19 007 043764 159 Nguyễn Hồ Đông Vinh 19/01/2004 12N2 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A
20 007 043765 159 Nguyễn Phan Anh Vũ 12/06/2004 12N1 THPT Nguyễn Tất Thành KHTN A

Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 008 (Trường THPT Yên Hòa, ngõ 251 đường Nguyễn Khang, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 178

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 008 044180 178 Cao Khánh An 02/04/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
2 008 044181 178 Lê Ngọc An 03/04/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
3 008 044182 178 Nguyễn Nhật An 04/01/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
4 008 044183 178 Bùi Duy Anh 20/07/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
5 008 044184 178 Dương Hoàng Anh 19/12/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
6 008 044185 178 Đặng Tiến Anh 15/09/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
7 008 044186 178 Đỗ Hải Anh 14/06/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
8 008 044187 178 Đỗ Kim Phụng Anh 11/10/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
9 008 044188 178 Đỗ Thái Anh 19/10/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
10 008 044189 178 Hồ Đức Anh 12/07/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
11 008 044190 178 Lê Hồng Anh 05/06/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
12 008 044191 178 Lê Ngọc Đức Anh 24/01/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
13 008 044192 178 Lê Phương Anh 25/08/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
14 008 044193 178 Lê Quốc Anh 28/01/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
15 008 044194 178 Nguyễn Đức Anh 09/12/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
16 008 044195 178 Nguyễn Đức Nam Anh 13/12/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
17 008 044196 178 Nguyễn Gia Việt Anh 28/01/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
18 008 044197 178 Nguyễn Hoàng Anh 02/11/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
19 008 044198 178 Nguyễn Minh Anh 05/07/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
20 008 044199 178 Nguyễn Phan Ngọc Anh 19/07/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
21 008 044200 178 Phạm Đức Anh 18/09/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
22 008 044201 178 Phạm Hoàng Anh 18/08/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
23 008 044202 178 Phạm Lê Thục Anh 11/03/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
24 008 044203 178 Phạm Nguyễn Quốc Anh 08/11/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 008 (Trường THPT Yên Hòa, ngõ 251 đường Nguyễn Khang, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 179

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 008 044204 179 Trần Đức Anh 29/06/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
2 008 044205 179 Trần Thị Kim Anh 05/11/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
3 008 044206 179 Trịnh Việt Anh 22/09/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
4 008 044207 179 Trương Đan Thục Anh 20/10/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
5 008 044208 179 Vũ Hoàng Anh 22/11/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
6 008 044209 179 Trịnh Thị Ngọc Ánh 16/02/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
7 008 044210 179 Đặng Chí Bách 03/11/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
8 008 044211 179 Đinh Duy Bách 05/08/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
9 008 044212 179 Trần Nguyên Bình 04/01/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
10 008 044213 179 Trịnh Dương Bình 15/12/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
11 008 044214 179 Vũ Trần Minh Bình 22/10/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
12 008 044215 179 Nguyễn Bảo Châu 27/05/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
13 008 044216 179 Phạm Ngọc Minh Châu 09/02/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
14 008 044217 179 Giang Hoàng Chi 04/06/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
15 008 044218 179 Nguyễn Ngọc Chi 10/09/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
16 008 044219 179 Phạm Yến Chi 16/12/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
17 008 044220 179 Phùng Linh Chi 14/10/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
18 008 044221 179 Ngô Chí Công 09/10/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
19 008 044222 179 Phan Đăng Cơ 10/07/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
20 008 044223 179 Nguyễn Hải Cường 17/07/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
21 008 044224 179 Nguyễn Xuân Cường 06/01/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
22 008 044225 179 Lê Hồng Diễm 14/06/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
23 008 044226 179 Vũ Bích Diệp 17/05/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
24 008 044227 179 Nguyễn Thu Diệu 03/08/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 008 (Trường THPT Yên Hòa, ngõ 251 đường Nguyễn Khang, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 180

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 008 044228 180 Nguyễn Đức Doanh 06/06/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
2 008 044229 180 Lê Tuấn Dũng 18/12/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
3 008 044230 180 Ngô Trung Dũng 27/08/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
4 008 044231 180 Nguyễn Lương Dũng 29/02/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
5 008 044232 180 Nguyễn Quốc Dũng 02/12/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
6 008 044233 180 Tô Tiến Dũng 23/07/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
7 008 044234 180 Trương Quốc Dũng 04/10/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
8 008 044235 180 Đỗ Trần Anh Duy 11/01/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
9 008 044236 180 Hoàng Đức Duy 27/06/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
10 008 044237 180 Mạc Minh Duy 30/10/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
11 008 044238 180 Mai Ngọc Duy 22/01/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
12 008 044239 180 Phương Danh Duy 31/01/2004 12D4 THPT Yên Hoà KHTN A
13 008 044240 180 Trần Đức Duy 02/12/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
14 008 044241 180 Nguyễn Lê Kỳ Duyên 19/11/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
15 008 044242 180 Nguyễn Phạm Mỹ Duyên 10/05/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
16 008 044243 180 Trần An Duyên 07/05/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
17 008 044244 180 Phạm Tùng Dương 19/08/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
18 008 044245 180 Lê Đức Đại 07/08/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
19 008 044246 180 Nguyễn Hữu Đại 23/08/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
20 008 044247 180 Nguyễn Lưu Linh Đan 01/12/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
21 008 044248 180 Nguyễn Trần Linh Đan 08/04/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
22 008 044249 180 Đỗ Huy Đạt 14/04/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
23 008 044250 180 Đỗ Nguyễn Tiến Đạt 03/02/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
24 008 044251 180 Nguyễn Tiến Đạt 25/02/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 008 (Trường THPT Yên Hòa, ngõ 251 đường Nguyễn Khang, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 181

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 008 044252 181 Cao Phương Đăng 27/12/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
2 008 044253 181 Nguyễn Hồng Đăng 29/12/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
3 008 044254 181 Trần Nguyễn Hải Đăng 07/09/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
4 008 044255 181 Trịnh Hải Đăng 20/11/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
5 008 044256 181 Lê Hữu Đức 17/08/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
6 008 044257 181 Lương Minh Đức 10/12/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
7 008 044258 181 Nguyễn Anh Đức 03/02/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
8 008 044259 181 Nguyễn Minh Đức 20/04/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
9 008 044260 181 Nguyễn Tiến Đức 21/10/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
10 008 044261 181 Trần Minh Đức 16/02/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
11 008 044262 181 Lê Thị Hương Giang 09/03/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
12 008 044263 181 Lý Minh Giang 07/08/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
13 008 044264 181 Nguyễn Kim Trường Giang 19/10/2004 12D4 THPT Yên Hoà KHTN A
14 008 044265 181 Nguyễn Ngọc Châu Giang 26/09/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
15 008 044266 181 Trịnh Ngân Giang 28/10/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
16 008 044267 181 Bùi Thị Thanh Hà 19/12/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
17 008 044268 181 Lê Thu Hà 09/08/2004 12D4 THPT Yên Hoà KHTN A
18 008 044269 181 Nguyễn Ngân Hà 26/04/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
19 008 044270 181 Hoàng Hồng Hải 10/10/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
20 008 044271 181 Lê Thế Hải 22/02/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
21 008 044272 181 Nguyễn Đình Hải 18/10/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
22 008 044273 181 Nguyễn Đình Hải 05/01/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
23 008 044274 181 Nguyễn Đức Hải 16/10/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
24 008 044275 181 Nguyễn Lê Ngọc Hải 17/04/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 008 (Trường THPT Yên Hòa, ngõ 251 đường Nguyễn Khang, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 182

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 008 044276 182 Trần Ngọc Nam Hải 25/08/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
2 008 044277 182 Trần Quang Hải 22/11/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
3 008 044278 182 Kiều Thị Minh Hằng 06/12/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
4 008 044279 182 Nguyễn Việt Hằng 10/10/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
5 008 044280 182 Phan Thị Thu Hằng 15/12/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
6 008 044281 182 Mai Thị Minh Hiền 26/03/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
7 008 044282 182 Nguyễn Lê Thanh Hiền 02/08/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
8 008 044283 182 Trần Gia Hiển 20/09/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
9 008 044284 182 Ngô Hoàng Hiệp 10/04/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
10 008 044285 182 Hoàng Trọng Hiếu 19/02/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
11 008 044286 182 Nguyễn Minh Hiếu 15/09/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
12 008 044287 182 Nguyễn Trọng Hiếu 14/04/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
13 008 044288 182 Nguyễn Trung Hiếu 13/11/2004 12D6 THPT Yên Hoà KHTN A
14 008 044289 182 Trần Chí Hiếu 12/06/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
15 008 044290 182 Trần Công Hiếu 10/06/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
16 008 044291 182 Nguyễn Phương Hoa 02/03/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
17 008 044292 182 Nguyễn Minh Hòa 17/03/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
18 008 044293 182 Lê Đức Hoàng 11/08/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
19 008 044294 182 Lê Nhật Hoàng 04/10/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
20 008 044295 182 Nguyễn Minh Hoàng 26/02/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
21 008 044296 182 Nguyễn Minh Hoàng 16/04/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
22 008 044297 182 Nguyễn Việt Hoàng 04/01/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
23 008 044298 182 Vũ Việt Hoàng 15/03/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
24 008 044299 182 Lương Minh Hùng 17/02/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 008 (Trường THPT Yên Hòa, ngõ 251 đường Nguyễn Khang, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 183

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 008 044300 183 Nghiêm Quốc Hùng 30/10/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
2 008 044301 183 Vũ Tuấn Hùng 13/05/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
3 008 044302 183 Đinh Quang Huy 19/09/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
4 008 044303 183 Đỗ Xuân Huy 03/10/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
5 008 044304 183 Đỗ Xuân Huy 15/01/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
6 008 044305 183 Lâm Quang Huy 07/08/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
7 008 044306 183 Nguyễn Đức Huy 14/01/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
8 008 044307 183 Nguyễn Đức Huy 16/06/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
9 008 044308 183 Nguyễn Đức Huy 21/12/2004 12D4 THPT Yên Hoà KHTN A
10 008 044309 183 Nguyễn Khắc Anh Huy 17/10/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
11 008 044310 183 Nguyễn Quang Huy 05/04/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
12 008 044311 183 Nguyễn Quang Huy 17/07/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
13 008 044312 183 Nguyễn Văn Huy 26/12/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
14 008 044313 183 Nguyễn Viết Huy 18/05/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
15 008 044314 183 Nguyễn Việt Huy 10/01/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
16 008 044315 183 Phạm Quang Huy 10/08/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
17 008 044316 183 Phạm Trần Gia Huy 15/09/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
18 008 044317 183 Lã Khánh Huyền 30/06/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
19 008 044318 183 Nguyễn Khánh Huyền 13/10/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
20 008 044319 183 Vũ Thị Ngọc Huyền 21/06/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
21 008 044320 183 Lê Thế Hưng 26/01/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
22 008 044321 183 Nguyễn Gia Hưng 14/03/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
23 008 044322 183 Đinh Thu Hương 07/06/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
24 008 044323 183 Phạm Hà Quỳnh Hương 13/10/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 008 (Trường THPT Yên Hòa, ngõ 251 đường Nguyễn Khang, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 184

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 008 044324 184 Hoàng Trần Minh Khải 23/12/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
2 008 044325 184 Hoàng Văn Khải 19/11/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
3 008 044326 184 Nguyễn Tuấn Khải 06/04/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
4 008 044327 184 Lục Thị An Khanh 04/11/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
5 008 044328 184 Bùi Tùng Khánh 02/10/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
6 008 044329 184 Nguyễn Khánh 03/09/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
7 008 044330 184 Nguyễn Lê Ngọc Khánh 26/02/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
8 008 044331 184 Nguyễn Phúc Khánh 06/04/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
9 008 044332 184 Nguyễn Quốc Khánh 22/02/2004 12D1 THPT Yên Hoà KHTN A
10 008 044333 184 Phùng Văn Khoa 25/11/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
11 008 044334 184 Nguyễn Minh Khuê 12/09/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
12 008 044335 184 Bùi Đức Kiên 22/02/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
13 008 044336 184 Dương Mạnh Kiên 15/08/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
14 008 044337 184 Nguyễn Chí Kiên 27/11/2003 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
15 008 044338 184 Lê Anh Kiệt 05/06/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
16 008 044339 184 Nguyễn Duy Kiệt 05/01/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
17 008 044340 184 Nguyễn Tuấn Kiệt 31/05/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
18 008 044341 184 Phùng Tuấn Kiệt 03/12/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
19 008 044342 184 Trần Tuấn Kiệt 30/11/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
20 008 044343 184 Nguyễn Thị Thanh Lam 25/02/2004 12D2 THPT Yên Hoà KHTN A
21 008 044344 184 Phạm Đặng Hoàng Lan 15/10/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
22 008 044345 184 Phạm Thanh Lâm 15/10/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
23 008 044346 184 Vũ Tùng Lâm 28/06/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
24 008 044347 184 Tôn Thất Nguyễn Lân 22/07/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 008 (Trường THPT Yên Hòa, ngõ 251 đường Nguyễn Khang, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 185

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 008 044348 185 Lê Gia Linh 22/03/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
2 008 044349 185 Nguyễn Khang Linh 25/12/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
3 008 044350 185 Nguyễn Thùy Linh 18/12/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
4 008 044351 185 Nguyễn Thùy Linh 21/06/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
5 008 044352 185 Nguyễn Trang Linh 05/06/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
6 008 044353 185 Nguyễn Tường Linh 06/12/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
7 008 044354 185 Trần Bảo Linh 02/03/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
8 008 044355 185 Lê Nguyễn Hải Long 20/09/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
9 008 044356 185 Nguyễn Bảo Long 25/12/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
10 008 044357 185 Phạm Duy Long 26/10/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
11 008 044358 185 Phạm Hải Long 14/08/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
12 008 044359 185 Trần Minh Long 28/11/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
13 008 044360 185 Đỗ Đình Lộc 02/09/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
14 008 044361 185 Nguyễn Đức Lộc 06/07/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
15 008 044362 185 Trần Sỹ Lợi 23/12/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
16 008 044363 185 Ngô Uy Lực 22/08/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
17 008 044364 185 Trần Đức Lương 02/07/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
18 008 044365 185 Nguyễn Vân Ly 13/11/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
19 008 044366 185 Trương Khánh Ly 19/07/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
20 008 044367 185 Nguyễn Ngọc Mai 03/12/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
21 008 044368 185 Nguyễn Quỳnh Mai 16/09/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
22 008 044369 185 Trần Thanh Mai 11/11/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
23 008 044370 185 Nguyễn Đức Mạnh 02/05/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
24 008 044371 185 Bùi Tuấn Minh 11/06/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 008 (Trường THPT Yên Hòa, ngõ 251 đường Nguyễn Khang, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 186

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 008 044372 186 Chu Bảo Minh 16/03/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
2 008 044373 186 Đào Bình Minh 24/09/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
3 008 044374 186 Đỗ Đăng Minh 22/05/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
4 008 044375 186 Đỗ Tuệ Minh 07/03/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
5 008 044376 186 Hoàng Đức Minh 21/09/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
6 008 044377 186 Hoàng Đức Minh 20/01/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
7 008 044378 186 Hoàng Hữu Minh 24/10/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
8 008 044379 186 Lê Đức Minh 02/10/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
9 008 044380 186 Lê Nguyệt Minh 15/10/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
10 008 044381 186 Lê Quang Minh 26/12/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
11 008 044382 186 Nghiêm Huyền Minh 19/02/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
12 008 044383 186 Nghiêm Tuấn Minh 27/06/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
13 008 044384 186 Ngô Tuấn Minh 21/01/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
14 008 044385 186 Nguyễn Đức Minh 18/12/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
15 008 044386 186 Nguyễn Hải Minh 02/09/2003 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
16 008 044387 186 Nguyễn Hoàng Minh 27/11/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
17 008 044388 186 Nguyễn Hùng Minh 31/01/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
18 008 044389 186 Nguyễn Nhật Minh 08/10/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
19 008 044390 186 Nguyễn Quang Minh 10/05/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
20 008 044391 186 Nguyễn Tuấn Minh 28/01/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
21 008 044392 186 Trần Hoàng Minh 29/10/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
22 008 044393 186 Triệu Ngọc Minh 03/03/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
23 008 044394 186 Vũ Đức Minh 20/09/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
24 008 044395 186 Vũ Nhật Minh 29/08/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 008 (Trường THPT Yên Hòa, ngõ 251 đường Nguyễn Khang, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 187

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 008 044396 187 Phạm Trà My 30/06/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
2 008 044397 187 Trần Hiếu My 28/02/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
3 008 044398 187 Bùi Hải Nam 02/11/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
4 008 044399 187 Hồ Nguyễn Hoàng Nam 16/04/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
5 008 044400 187 Bùi Thu Nga 26/05/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
6 008 044401 187 Nguyễn Kiều Nguyệt Nga 17/12/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
7 008 044402 187 Nguyễn Thu Nga 13/01/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
8 008 044403 187 Phạm Khánh Nghĩa 07/02/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
9 008 044404 187 Trần Hiếu Nghĩa 28/04/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
10 008 044405 187 Dương Thị Bích Ngọc 06/05/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
11 008 044406 187 Phạm Đức Ngọc 05/08/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
12 008 044407 187 Vũ Hoàng Yến Ngọc 09/10/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
13 008 044408 187 Đỗ Khôi Nguyên 11/08/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
14 008 044409 187 Lê Thúc Nguyên 16/07/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
15 008 044410 187 Nguyễn Đỗ Khôi Nguyên 26/07/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
16 008 044411 187 Nguyễn Hải Nguyên 02/09/2003 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
17 008 044412 187 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 21/03/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
18 008 044413 187 Trịnh Trung Nguyên 16/11/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
19 008 044414 187 Nguyễn Tiến Ngữ 22/03/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
20 008 044415 187 Đỗ Phương Nhã 14/08/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
21 008 044416 187 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 26/01/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
22 008 044417 187 Đinh Thị Cẩm Nhung 29/09/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
23 008 044418 187 Hoàng Ngọc Phong 13/01/2004 12D1 THPT Yên Hoà KHTN A
24 008 044419 187 Nguyễn Tùng Phong 05/05/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 008 (Trường THPT Yên Hòa, ngõ 251 đường Nguyễn Khang, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 188

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 008 044420 188 Hoàng Tân Phú 20/04/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
2 008 044421 188 Nguyễn Hoàng Phú 30/01/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
3 008 044422 188 Nguyễn Minh Phú 15/01/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
4 008 044423 188 Trần Đình Phú 27/12/2004 12D1 THPT Yên Hoà KHTN A
5 008 044424 188 Đỗ Gia Phúc 08/03/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
6 008 044425 188 Hồ Thanh Phúc 27/06/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
7 008 044426 188 Võ Văn Hồng Phúc 05/05/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
8 008 044427 188 Nguyễn Hà Phương 14/10/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
9 008 044428 188 Nguyễn Mai Phương 16/03/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
10 008 044429 188 Đỗ Minh Quang 03/09/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
11 008 044430 188 Hoàng Đức Quang 21/09/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
12 008 044431 188 Ngô Minh Quang 04/02/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
13 008 044432 188 Nguyễn Đức Quang 08/02/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
14 008 044433 188 Nguyễn Huy Minh Quân 09/09/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
15 008 044434 188 Bùi Văn Quý 21/12/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
16 008 044435 188 Dương Phương Quyên 25/06/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
17 008 044436 188 Nguyễn Phan Như Quỳnh 27/07/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
18 008 044437 188 Nguyễn Linh San 28/05/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
19 008 044438 188 Nguyễn Đình An Sang 29/01/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
20 008 044439 188 Nguyễn Gia Sơn 20/11/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
21 008 044440 188 Vũ Hải Sơn 17/08/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
22 008 044441 188 Bùi Bảo Tâm 05/11/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
23 008 044442 188 Lê Duy Thái 17/12/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
24 008 044443 188 Ngô Phú Thái 19/08/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 008 (Trường THPT Yên Hòa, ngõ 251 đường Nguyễn Khang, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 189

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 008 044444 189 Phạm Mậu Thái 16/09/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
2 008 044445 189 Nguyễn Hà Thanh 30/09/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
3 008 044446 189 Đỗ Tuấn Thành 10/04/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
4 008 044447 189 Khuất Hữu Thành 11/11/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
5 008 044448 189 Nguyễn Thị Thành 25/05/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
6 008 044449 189 Nguyễn Văn Thành 17/04/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
7 008 044450 189 Nguyễn Văn Thành 10/12/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
8 008 044451 189 Phạm Đức Thành 03/09/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
9 008 044452 189 Vũ Tuấn Thành 09/06/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
10 008 044453 189 Nguyễn Phương Thảo 12/02/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
11 008 044454 189 Trần Hoàng Phương Thảo 28/04/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
12 008 044455 189 Phùng Thế Thăng 16/07/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
13 008 044456 189 Vũ Mạnh Thắng 22/08/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
14 008 044457 189 Nguyễn Tuấn Thịnh 27/11/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
15 008 044458 189 Nguyễn Minh Thu 22/04/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
16 008 044459 189 Nguyễn Tường Thụy 28/12/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
17 008 044460 189 Đỗ Ngọc Anh Thư 21/03/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
18 008 044461 189 Mai Đắc Tiến 30/07/2004 12D1 THPT Yên Hoà KHTN A
19 008 044462 189 Nguyễn Khắc Tôn 02/09/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
20 008 044463 189 Nguyễn Thu Trà 13/02/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
21 008 044464 189 Tạ Phương Trà 29/06/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
22 008 044465 189 Đỗ Thu Trang 25/06/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
23 008 044466 189 Lê Na Hoàng Trang 05/04/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
24 008 044467 189 Lê Phan Hà Trang 27/04/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 008 (Trường THPT Yên Hòa, ngõ 251 đường Nguyễn Khang, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 190

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 008 044468 190 Nguyễn Quỳnh Trang 13/08/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
2 008 044469 190 Trần Quỳnh Trang 06/11/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
3 008 044470 190 Nguyễn Danh Trí 22/06/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
4 008 044471 190 Nguyễn Đàm Phương Trinh 05/01/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
5 008 044472 190 Đàm Quang Trung 06/11/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
6 008 044473 190 Nguyễn Bá Trung 12/02/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
7 008 044474 190 Nguyễn Việt Trung 03/03/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
8 008 044475 190 Đỗ Mạnh Tuấn 16/01/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
9 008 044476 190 Lê Quốc Tuấn 11/01/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
10 008 044477 190 Phạm Quốc Tuấn 23/02/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
11 008 044478 190 Lương Thế Tùng 14/09/2004 12A6 THPT Yên Hoà KHTN A
12 008 044479 190 Nguyễn Danh Sơn Tùng 24/03/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
13 008 044480 190 Nguyễn Sơn Tùng 03/09/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
14 008 044481 190 Nguyễn Thanh Tùng 06/10/2004 12A1 THPT Yên Hoà KHTN A
15 008 044482 190 Phạm Mạnh Tùng 17/08/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
16 008 044483 190 Trương Hoàng Tùng 21/09/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
17 008 044484 190 Hoàng Duy Tường 09/04/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
18 008 044485 190 Nguyễn Hoàng Tường 09/07/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
19 008 044486 190 Lê Phương Uyên 01/02/2004 12A4 THPT Yên Hoà KHTN A
20 008 044487 190 Dương Phạm Anh Vũ 16/02/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A
21 008 044488 190 Lý Anh Vũ 22/06/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
22 008 044489 190 Nguyễn Tống Vương 26/08/2004 12A7 THPT Yên Hoà KHTN A
23 008 044490 190 Đỗ Nguyễn Hà Vy 20/10/2004 12A3 THPT Yên Hoà KHTN A
24 008 044491 190 Lê Khánh Vy 22/03/2004 12A5 THPT Yên Hoà KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 008 (Trường THPT Yên Hòa, ngõ 251 đường Nguyễn Khang, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 191

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 008 044492 191 Lương Minh Thùy Vy 05/08/2004 12A2 THPT Yên Hoà KHTN A

Hà Nội, ngày .... tháng ... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 009 (Trường THPT Đào Duy Từ A, số 116 Lương Thế Vinh, TX)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 204

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 009 044799 204 Lê Văn An 27/11/2004 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
2 009 044800 204 Trần Nguyễn Tuấn Anh 25/08/2004 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
3 009 044801 204 Đỗ Diệu Anh 31/07/2004 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
4 009 044802 204 Kiều Duy Anh 28/11/2004 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
5 009 044803 204 Nguyễn Thế Anh 14/11/2004 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
6 009 044804 204 Hoàng Minh Anh 03/07/2004 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
7 009 044805 204 Kiều Tuấn Anh 07/09/2004 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
8 009 044806 204 Lê Đức Anh 07/09/2005 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
9 009 044807 204 Nguyễn Linh Anh 07/09/2006 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
10 009 044808 204 Phạm Tùng Anh 07/09/2007 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
11 009 044809 204 Trần Tuấn Anh 07/09/2008 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
12 009 044810 204 Đặng Duy Anh 07/09/2009 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
13 009 044811 204 Nguyễn Lê Hà Anh 07/09/2010 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
14 009 044812 204 Trần Quỳnh Anh 07/09/2011 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
15 009 044813 204 Nguyễn Thị Mai Anh 07/09/2012 12D0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
16 009 044814 204 Phạm Quỳnh Anh 07/09/2013 12P THPT Đào Duy Từ KHTN A
17 009 044815 204 Vũ Trọng Bách 07/09/2014 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
18 009 044816 204 Nghiêm Lý Bảo 07/09/2015 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
19 009 044817 204 Vũ Đức Bình 07/09/2016 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
20 009 044818 204 Lê Minh Châu 07/09/2017 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
21 009 044819 204 Trần Hà Chi 07/09/2018 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
22 009 044820 204 Hoàng Đức Cường 07/09/2019 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
23 009 044821 204 Phạm Thành Đạt 07/09/2020 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
24 009 044822 204 Nguyễn Sỹ Duy 07/09/2021 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A

Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 009 (Trường THPT Đào Duy Từ A, số 116 Lương Thế Vinh, TX)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 205

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 009 044823 205 Trần Minh Duy 07/09/2022 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
2 009 044824 205 Nguyễn Bá Dũng 07/09/2023 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
3 009 044825 205 Vũ Hải Đăng 07/09/2024 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
4 009 044826 205 Lê Khắc Chí Dũng 07/09/2025 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
5 009 044827 205 Phạm Bá Đạt 07/09/2026 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
6 009 044828 205 Trần Thành Đạt 07/09/2027 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
7 009 044829 205 Phạm Tiến Đạt 07/09/2028 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
8 009 044830 205 Nguyễn Tiến Đức 07/09/2029 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
9 009 044831 205 Nguyễn Tuấn Đức 07/09/2030 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
10 009 044832 205 Trần Đình Hùng Đức 07/09/2031 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
11 009 044833 205 Trần Ngọc Minh Đức 07/09/2032 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
12 009 044834 205 Nguyễn Minh Dũng 07/09/2033 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
13 009 044835 205 Triệu Khánh Duy 07/09/2034 12D THPT Đào Duy Từ KHTN A
14 009 044836 205 Nguyễn Văn Đức 07/09/2035 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
15 009 044837 205 Đặng Minh Duy 07/09/2036 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
16 009 044838 205 Lê Văn Duy 07/09/2037 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
17 009 044839 205 Hà Hải Đức 07/09/2038 12P THPT Đào Duy Từ KHTN A
18 009 044840 205 Trần Đức Duy 07/09/2039 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
19 009 044841 205 Đỗ Quý Dương 07/09/2040 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
20 009 044842 205 Giang Minh Đức 07/09/2041 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
21 009 044843 205 Vũ Ngọc Đức 07/09/2042 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
22 009 044844 205 Nguyễn Quang Dương 07/09/2043 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
23 009 044845 205 Mai Thành Đạt 07/09/2044 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
24 009 044846 205 Hà Anh Đức 07/09/2045 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A

Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 009 (Trường THPT Đào Duy Từ A, số 116 Lương Thế Vinh, TX)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 206

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 009 044847 206 Phạm Thị Châu Giang 07/09/2046 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
2 009 044848 206 Nguyễn Huy Hải 07/09/2047 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
3 009 044849 206 Lê Thanh Hằng 07/09/2048 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
4 009 044850 206 Dương Hồng Hạnh 07/09/2049 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
5 009 044851 206 Nguyễn Trung Hiếu 07/09/2050 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
6 009 044852 206 Trần Trung Hiếu 07/09/2051 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
7 009 044853 206 Lê Thị Khánh Hòa 07/09/2052 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
8 009 044854 206 Trần Văn Hòa 07/09/2053 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
9 009 044855 206 Trần Đặng Tuấn Hoàng 07/09/2054 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
10 009 044856 206 Nguyễn Thái Học 07/09/2055 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
11 009 044857 206 Hoàng Duy Hùng 07/09/2056 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
12 009 044858 206 Nguyễn Mạnh Hùng 07/09/2057 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
13 009 044859 206 Nguyễn Thành Hưng 07/09/2058 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
14 009 044860 206 Lê Quang Huy 07/09/2059 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
15 009 044861 206 Trần Quang Huy 07/09/2060 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
16 009 044862 206 Ngô Ngọc Huyền 07/09/2061 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
17 009 044863 206 Phan Thiên Hương 07/09/2062 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
18 009 044864 206 Trần Mai Hương 07/09/2063 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
19 009 044865 206 Phạm Xuân Huy 07/09/2064 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
20 009 044866 206 Trần Duy Hưng 07/09/2065 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
21 009 044867 206 Nguyễn Thu Huyền 07/09/2066 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
22 009 044868 206 Nguyễn Văn Hưởng 07/09/2067 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
23 009 044869 206 Đào Duy Hưng 07/09/2068 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
24 009 044870 206 Lê Xuân Khánh 07/09/2069 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A

Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 009 (Trường THPT Đào Duy Từ A, số 116 Lương Thế Vinh, TX)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 207

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 009 044871 207 Phạm Duy Khánh 07/09/2070 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
2 009 044872 207 Bùi Anh Khoa 07/09/2071 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
3 009 044873 207 Nguyễn Phúc Kiên 07/09/2072 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
4 009 044874 207 Nguyễn Trọng Tuấn Kiệt 07/09/2073 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
5 009 044875 207 Phạm Hà Kim 07/09/2074 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
6 009 044876 207 Vũ Ngọc Lan 07/09/2075 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
7 009 044877 207 Phạm Đức Lâm 07/09/2076 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
8 009 044878 207 Đào Thanh Lâm 07/09/2077 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
9 009 044879 207 Lê Vũ Lâm 07/09/2078 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
10 009 044880 207 Nguyễn Đức Lâm 07/09/2079 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
11 009 044881 207 Vũ Đức Lâm 07/09/2080 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
12 009 044882 207 Phạm Chu Nguyễn ThảoLinh 07/09/2081 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
13 009 044883 207 Vũ Thị Cẩm Linh 07/09/2082 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
14 009 044884 207 Đinh Trần Bảo Linh 07/09/2083 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
15 009 044885 207 Trương Phạm Đình Linh 07/09/2084 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
16 009 044886 207 Nguyễn Hải Linh 07/09/2085 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
17 009 044887 207 Nguyễn Khánh Linh 07/09/2086 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
18 009 044888 207 Đỗ Ngọc Linh 07/09/2087 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
19 009 044889 207 Nguyễn Vũ Bảo Linh 07/09/2088 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
20 009 044890 207 Vũ Quyền Linh 07/09/2089 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
21 009 044891 207 Nguyễn Quang Lộc 07/09/2090 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
22 009 044892 207 Vũ Đức Long 07/09/2091 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
23 009 044893 207 Lê Thị Tuyết Mai 07/09/2092 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
24 009 044894 207 Trần Đức Mạnh 07/09/2093 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A

Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 009 (Trường THPT Đào Duy Từ A, số 116 Lương Thế Vinh, TX)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 208

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 009 044895 208 Nguyễn Đức Mạnh 07/09/2094 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
2 009 044896 208 Ngô Ngọc Minh 07/09/2095 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
3 009 044897 208 Nguyễn Quang Minh 07/09/2096 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
4 009 044898 208 Nguyễn Công Minh 07/09/2097 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
5 009 044899 208 Nguyễn Nhật Minh 07/09/2098 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
6 009 044900 208 Nguyễn Phúc Nhật Minh 07/09/2099 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
7 009 044901 208 Đào Khánh Minh 07/09/2100 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
8 009 044902 208 Nguyễn Bình Minh 07/09/2101 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
9 009 044903 208 Nguyễn Đình Tuấn Minh 07/09/2102 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
10 009 044904 208 Trần Bình Minh 07/09/2103 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
11 009 044905 208 Trần Tuấn Minh 07/09/2104 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
12 009 044906 208 Nguyễn Hoàng Nam 07/09/2105 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
13 009 044907 208 Phạm Ngọc Nam 07/09/2106 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
14 009 044908 208 Trần Thanh Nga 07/09/2107 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
15 009 044909 208 Lê Nguyễn Kim Ngân 07/09/2108 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
16 009 044910 208 Lê Kim Ngân 07/09/2109 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
17 009 044911 208 Triệu Minh Ngọc 07/09/2110 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
18 009 044912 208 Trần Mạnh Nguyên 07/09/2111 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
19 009 044913 208 Phạm Khánh Nguyên 07/09/2112 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
20 009 044914 208 Nguyễn Thị Nguyệt 07/09/2113 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
21 009 044915 208 Vũ Yến Nhi 07/09/2114 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
22 009 044916 208 Nguyễn Hồng Nhung 07/09/2115 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
23 009 044917 208 Nguyễn Hải Phong 07/09/2116 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
24 009 044918 208 Phạm Hà Phương 07/09/2117 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A

Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 009 (Trường THPT Đào Duy Từ A, số 116 Lương Thế Vinh, TX)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 209

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 009 044919 209 Vũ Thị Hải Phương 07/09/2118 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
2 009 044920 209 Nguyễn Minh Phương 07/09/2119 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
3 009 044921 209 Đặng Minh Phương 07/09/2120 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
4 009 044922 209 Hà Thu Phương 07/09/2121 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
5 009 044923 209 Nguyễn Thảo Phương 07/09/2122 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
6 009 044924 209 Trần Thảo Phương 07/09/2123 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
7 009 044925 209 Nguyễn Thị Mai Phương 07/09/2124 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
8 009 044926 209 Đỗ Ngọc Quân 07/09/2125 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
9 009 044927 209 Nguyễn Sĩ Hồng Quân 07/09/2126 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
10 009 044928 209 Kiều Huy Quang 07/09/2127 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
11 009 044929 209 Kiều Lê Minh Quân 07/09/2128 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
12 009 044930 209 Nguyễn Anh Quân 07/09/2129 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
13 009 044931 209 Lê Văn Quý 07/09/2130 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
14 009 044932 209 Vương Toàn Quyền 07/09/2131 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
15 009 044933 209 Thái Văn Sáng 07/09/2132 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
16 009 044934 209 Phạm Thái Sơn 07/09/2133 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
17 009 044935 209 Đoàn Như Sơn 07/09/2134 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
18 009 044936 209 Phan Bảo Sơn 07/09/2135 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
19 009 044937 209 Nguyễn Nam Sơn 07/09/2136 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
20 009 044938 209 Nghiêm Nhật Tân 07/09/2137 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
21 009 044939 209 Nguyễn Văn Thắng 07/09/2138 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
22 009 044940 209 Lã Phú Thành 07/09/2139 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
23 009 044941 209 Trần Phúc Thành 07/09/2140 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
24 009 044942 209 Nguyễn Khắc Tiến Thành 07/09/2141 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A

Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 009 (Trường THPT Đào Duy Từ A, số 116 Lương Thế Vinh, TX)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 210

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 009 044943 210 Nguyễn Đức Thịnh 07/09/2142 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
2 009 044944 210 Trần Xuân Thủy 07/09/2143 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
3 009 044945 210 Bùi Mạnh Tiến 07/09/2144 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
4 009 044946 210 Cao Quang Tiến 07/09/2145 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
5 009 044947 210 Nguyễn Thuỳ Trang 07/09/2146 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
6 009 044948 210 Phạm Thị Huyền Trang 07/09/2147 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
7 009 044949 210 Dương Minh Trang 07/09/2148 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
8 009 044950 210 Trần Minh Trí 07/09/2149 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
9 009 044951 210 Nguyễn Đình Triệu 07/09/2150 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
10 009 044952 210 Nguyễn Hoàng Trung 07/09/2151 12T THPT Đào Duy Từ KHTN A
11 009 044953 210 Nguyễn Thành Trung 07/09/2152 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
12 009 044954 210 Nguyễn Tống Triệu Trung 07/09/2153 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
13 009 044955 210 Lý Đức Trung 07/09/2154 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
14 009 044956 210 Lê Quang Trường 07/09/2155 12A0 THPT Đào Duy Từ KHTN A
15 009 044957 210 Vũ Ngọc Tú 07/09/2156 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
16 009 044958 210 Đỗ Lê Anh Tuấn 07/09/2157 12H THPT Đào Duy Từ KHTN A
17 009 044959 210 Nguyễn Minh Tuấn 07/09/2158 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
18 009 044960 210 Mai Lê Vũ 07/09/2159 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A
19 009 044961 210 Đỗ Đăng Vũ 07/09/2160 12A1 THPT Đào Duy Từ KHTN A

Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 010 (Trường THPT Lý Thái Tổ, đường Hoàng Ngân, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 222

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 010 045224 222 Đào Tú Anh 04/10/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
2 010 045225 222 Lý Ngọc Anh 20/03/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
3 010 045226 222 Nguyễn Tuấn Anh 13/01/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
4 010 045227 222 Phạm Đức Anh 29/01/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
5 010 045228 222 Lê Ngọc Linh Anh 12/01/2004 12C1 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
6 010 045229 222 Lê Viết Hùng Anh 28/10/2004 12C1 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
7 010 045230 222 Nguyễn Đức Anh 26/05/2004 12C1 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
8 010 045231 222 Trần Hoàng Bảo Anh 25/10/2004 12Q2 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
9 010 045232 222 Tạ Lê Bảo Bách 06/12/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
10 010 045233 222 Phạm Thanh Bình 20/03/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
11 010 045234 222 Nguyễn Vũ Linh Chi 30/09/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
12 010 045235 222 Nguyễn Hữu Đạt 28/10/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
13 010 045236 222 Lê Quý Dương 10/09/2004 12C1 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
14 010 045237 222 Đặng Minh Duy 09/11/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
15 010 045238 222 Đỗ Hoàng Duy 12/09/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
16 010 045239 222 Trịnh Đình Nguyên Hạo 08/01/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
17 010 045240 222 Nguyễn Xuân Hoàn 10/06/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
18 010 045241 222 Trần Huy Hoàng 09/06/2004 12C1 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
19 010 045242 222 Vũ Hoàng 27/12/2004 12C1 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
20 010 045243 222 Nguyễn Lê Hùng 19/06/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
21 010 045244 222 Vũ Hoàng Hưng 07/02/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
22 010 045245 222 Nguyễn Tuấn Hưng 30/05/2004 12C1 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
23 010 045246 222 Nguyễn Quỳnh Hương 31/01/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
24 010 045247 222 Vũ Quốc Huy 21/12/2004 12C1 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 010 (Trường THPT Lý Thái Tổ, đường Hoàng Ngân, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 223

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 010 045248 223 La Hoàng Khoa 01/06/2004 12D4 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
2 010 045249 223 Lã Mạnh Khôi 19/08/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
3 010 045250 223 Trương Đức Khôi 06/11/2004 12C1 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
4 010 045251 223 Luyện Ngọc Kiên 16/10/2004 12C1 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
5 010 045252 223 Nguyễn Hoàng Tùng Lâm 25/11/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
6 010 045253 223 Vũ Mạnh Lương 07/01/2004 12C1 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
7 010 045254 223 Nguyễn Ngọc Mai 04/02/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
8 010 045255 223 Nghiêm Nguyễn Đức Minh 04/01/2004 12C1 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
9 010 045256 223 Phan Vĩnh Minh 22/01/2004 12C2 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
10 010 045257 223 Nguyễn Tuấn Minh 09/02/2004 12Q1 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
11 010 045258 223 Trần Giang Nam 24/09/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
12 010 045259 223 Nguyễn Thu Ngân 13/10/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
13 010 045260 223 Vũ Kim Ngân 07/01/2004 12C1 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
14 010 045261 223 Hoàng Chí Nghĩa 13/04/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
15 010 045262 223 Đỗ Duy Nghĩa 03/03/2004 12C1 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
16 010 045263 223 Trần Bảo Ngọc 30/03/2004 12C1 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
17 010 045264 223 Lê Minh Nhật 21/08/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
18 010 045265 223 Hà Hải Phong 30/11/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
19 010 045266 223 Bùi Đặng Mai Phương 25/02/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
20 010 045267 223 Cù Minh Quân 31/12/2004 12C1 THPT Lý Thái Tổ KHTN A
21 010 045268 223 Đỗ Huy Thành 03/08/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
22 010 045269 223 Vũ Khắc Thông 23/05/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
23 010 045270 223 Lê Anh Thư 06/10/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
24 010 045271 223 Trần Mạnh Tín 17/10/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 010 (Trường THPT Lý Thái Tổ, đường Hoàng Ngân, Cầu Giấy)
BÀI KHTN-PHÒNG SỐ 224

Chữ ký
Điểm Số báo Phòn Trường Bài tự Ngoại
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh g (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 010 045272 224 Hoàng Bảo Trâm 08/11/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
2 010 045273 224 Bùi Trọng Việt 08/06/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A
3 010 045274 224 Trần Đoàn Quang Vũ 10/01/2004 12A THPT Lý Thái Tổ KHTN A

Hà Nội, ngày .... tháng .... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 ĐIỂM TRƯỞNG .
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 011 (Trường THPT Hoàng Mai Số 54A2, đường Vũ Trọng Phụng, TX)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 236

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 011 045538 236 Nguyễn Tuấn Anh 02/06/2004 12A2PTTHPT Hoàng Mai KHTN A
2 011 045539 236 Nguyễn Việt Anh 16/10/2004 12A4 THPT Hoàng Mai KHTN A
3 011 045540 236 Phạm Quốc Anh 15/08/2004 12A10 THPT Hoàng Mai KHTN A
4 011 045541 236 Nguyễn Thanh Bình 09/01/2004 12A1 THPT Hoàng Mai KHTN A
5 011 045542 236 Nguyễn Hạnh Chi 17/09/2004 12A15 THPT Hoàng Mai KHTN A
6 011 045543 236 Đặng Nguyễn Hoàng Dũng 10/01/2004 12A14 THPT Hoàng Mai KHTN A
7 011 045544 236 Lê Quang Đạo 21/11/2004 12A4 THPT Hoàng Mai KHTN A
8 011 045545 236 Nguyễn Minh Đức 26/05/2003 12A14 THPT Hoàng Mai KHTN A
9 011 045546 236 Nguyễn Quang Hà 03/05/2004 12A10 THPT Hoàng Mai KHTN A
10 011 045547 236 Phạm Minh Hải 09/07/2004 12A7 THPT Hoàng Mai KHTN A
11 011 045548 236 Nguyễn Minh Hiếu 07/08/2004 12A10 THPT Hoàng Mai KHTN A
12 011 045549 236 Trần Tuấn Hưng 06/01/2004 12A10 THPT Hoàng Mai KHTN A
13 011 045550 236 Đặng Minh Huyền 22/11/2004 12A15 THPT Hoàng Mai KHTN A
14 011 045551 236 Nguyễn Nam Khánh 10/11/2004 12A3 THPT Hoàng Mai KHTN A
15 011 045552 236 Trần Nguyễn Bảo Linh 30/01/2004 12A11 THPT Hoàng Mai KHTN A
16 011 045553 236 Nguyễn Quang Minh 27/08/2004 12A3 THPT Hoàng Mai KHTN A
17 011 045554 236 Nguyễn Tiến Nam 28/12/2004 12A3 THPT Hoàng Mai KHTN A
18 011 045555 236 Nguyễn Linh Nhi 08/06/2004 12A12 THPT Hoàng Mai KHTN A
19 011 045556 236 Đỗ Thái Phong 21/01/2004 12A14 THPT Hoàng Mai KHTN A
20 011 045557 236 Trương Quý Phương 29/09/2004 12A4 THPT Hoàng Mai KHTN A
21 011 045558 236 Trần Nhật Thanh Thảo 21/07/2004 12A11 THPT Hoàng Mai KHTN A
22 011 045559 236 Trần Phương Thảo 26/07/2004 12A12 THPT Hoàng Mai KHTN A
23 011 045560 236 Nguyễn Thị Diệu Thư 12/08/2004 12A14 THPT Hoàng Mai KHTN A
24 011 045561 236 Trần Đức Tiến 26/06/2004 12A2PTTHPT Hoàng Mai KHTN A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 011 (Trường THPT Hoàng Mai Số 54A2, đường Vũ Trọng Phụng, TX)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 237

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 011 045562 237 Đào Ngô Gia Toàn 22/11/2004 12A10 THPT Hoàng Mai KHTN A
2 011 045563 237 Lê Qúy Toàn 15/11/2004 12B1 THPT Hoàng Mai KHTN A
3 011 045564 237 Lương Anh Tú 06/11/2004 12A14 THPT Hoàng Mai KHTN A
4 011 045565 237 Đỗ Xuân Tuấn 24/05/2004 12A10 THPT Hoàng Mai KHTN A
5 011 045566 237 Nguyễn Thành Vinh 25/10/2002 12A1PTTHPT Hoàng Mai KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 12 (Trường GDNN-GDTX Thanh Xuân số 142 Bùi Xương Trạch, TX)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 283

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 012 046646 283 Đặng Ngọc Thạch 14/12/2004 12C4 GDNN-GDTX KHTN A
2 012 046647 283 Cung Quốc Công 30/06/2004 12A GDNN-GDTX KHTN K
3 012 046648 283 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 24/01/2004 12C1 GDNN-GDTX KHTN K
4 012 046649 283 Nguyễn Công Tiến 12/08/2004 12C1 GDNN-GDTX KHTN K
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 297

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 013 046971 297 Nguyễn Diệp An 30/10/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
2 013 046972 297 Đỗ Tú Anh 02/02/2004 12A1 THPT Einstein KHTN A
3 013 046973 297 Lê Đinh Hoàng Anh 31/10/2004 12A1 THPT Einstein KHTN A
4 013 046974 297 Lê Tuấn Anh 27/09/2004 12A3 THPT Nguyễn Tất Thành-TX KHTN A
5 013 046975 297 Lê Thảo Anh 31/12/2004 12A1 THPT Einstein KHTN A
6 013 046976 297 Nguyễn Minh Anh 30/08/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
7 013 046977 297 Nguyễn Ngọc Bảo Anh 12/09/2004 12A0 THPT Hồ Tùng Mậu KHTN A
8 013 046978 297 Phạm Duy Anh 09/03/2004 12A1 THPT Einstein KHTN A
9 013 046979 297 Lê Duy Ánh 10/12/2004 12A1 THPT Đa Trí Tuệ KHTN A
10 013 046980 297 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14/10/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
11 013 046981 297 Lê Đình Bình 03/12/2003 12A0 THPT Hồ Tùng Mậu KHTN A
12 013 046982 297 Nguyễn Phú Bình 29/05/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
13 013 046983 297 Nguyễn Thanh Bình 18/06/2004 12A0 THPT Hồ Tùng Mậu KHTN A
14 013 046984 297 Trần Bảo Châu 16/09/2004 12A1 THPT Đa Trí Tuệ KHTN A
15 013 046985 297 Lê Minh Dũng 28/12/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
16 013 046986 297 Đỗ Phúc Anh Dương 17/12/2003 12A1 THPT Đa Trí Tuệ KHTN A
17 013 046987 297 Nguyễn Thái Dương 24/02/2004 12A0 THPT Hồ Tùng Mậu KHTN A
18 013 046988 297 Nguyễn Thái Dương 30/03/2004 12A1 THPT Einstein KHTN A
19 013 046989 297 Dương Thế Đạt 20/03/2004 12A1 THPT Phan Bội Châu KHTN A
20 013 046990 297 Đỗ Hữu Đạt 19/03/2004 12A1 THPT Lương Văn Can KHTN A
21 013 046991 297 Lê Thành Đạt 14/10/2004 12A2 THPT Nguyễn Tất Thành-TX KHTN A
22 013 046992 297 Phan Anh Đạt 22/09/2004 12A1 THPT Phan Bội Châu KHTN A
23 013 046993 297 Đỗ Thế Đăng 18/12/2004 12A1 THPT Einstein KHTN A
24 013 046994 297 Nguyễn Đăng 30/07/2004 12A1 THPT Einstein KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 298

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 013 046995 298 Chử Quang Minh Đức 11/08/2004 12A3 THPT Einstein KHTN A
2 013 046996 298 Lê Minh Đức 07/08/2004 12A1 THPT Đa Trí Tuệ KHTN A
3 013 046997 298 Nguyễn Minh Đức 23/10/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
4 013 046998 298 Nguyễn Minh Đức 05/09/2004 12A1 THPT Lương Văn Can KHTN A
5 013 046999 298 Nguyễn Ngọc Đức 31/01/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
6 013 047000 298 Tống Minh Đức 25/03/2004 12B1 THPT Phan Bội Châu KHTN A
7 013 047001 298 Nguyễn Hoàng Giang 24/10/2004 12A1 THPT Lương Văn Can KHTN A
8 013 047002 298 Nguyễn Hương Giang 16/09/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
9 013 047003 298 Phạm Hoàng Hà 19/11/2004 12A1 THPT Einstein KHTN A
10 013 047004 298 Nguyễn Ngọc Hải 23/12/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
11 013 047005 298 Trần Nam Hải 17/06/2002 12A1 THPT Einstein KHTN A
12 013 047006 298 Nguyễn Hoàng Hiệp 10/04/2004 12A1 THPT Phan Bội Châu KHTN A
13 013 047007 298 Đỗ Trung Hiếu 17/05/2004 12A1 THPT Phan Bội Châu KHTN A
14 013 047008 298 Đồng Văn Hiếu 23/07/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành-TX KHTN A
15 013 047009 298 Lê Trung Hiếu 28/11/2004 12A2 THPT Nguyễn Tất Thành-TX KHTN A
16 013 047010 298 Nguyễn Minh Hiếu 15/09/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
17 013 047011 298 Trần Công Hiếu 18/06/2004 12A1 THPT Đa Trí Tuệ KHTN A
18 013 047012 298 Vũ Minh Hiếu 22/10/2003 12A1 THPT Đa Trí Tuệ KHTN A
19 013 047013 298 Phạm Minh Hoàng 24/08/2004 12A1 THPT Lương Văn Can KHTN A
20 013 047014 298 Đặng Tuấn Hùng 21/09/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
21 013 047015 298 Phạm Mạnh Hùng 30/08/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
22 013 047016 298 Hoàng Quang Huy 13/04/2004 12A1 THPT Phan Bội Châu KHTN A
23 013 047017 298 Ngô Quang Huy 20/01/2004 12A1 THPT Đa Trí Tuệ KHTN A
24 013 047018 298 Nguyễn Nhất Huy 03/09/2004 12A1 THPT Đa Trí Tuệ KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 299

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 013 047019 299 Nguyễn Quang Huy 10/10/2004 12A1 THPT Einstein KHTN A
2 013 047020 299 Tống Khánh Huy 11/07/2004 12A1 THPT Einstein KHTN A
3 013 047021 299 Bùi Thanh Thanh Huyền 06/12/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
4 013 047022 299 Nguyễn Bá Hưng 15/03/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
5 013 047023 299 Nguyễn Xuân Hưng 09/09/2004 12A1 THPT Phan Bội Châu KHTN A
6 013 047024 299 Phạm Quang Hưng 06/01/2004 12A1 THPT Đa Trí Tuệ KHTN A
7 013 047025 299 Trương Tuấn Kiệt 09/12/2004 12A1 THPT Đa Trí Tuệ KHTN A
8 013 047026 299 Lê Tuấn Khải 22/02/2004 12A1 THPT Đa Trí Tuệ KHTN A
9 013 047027 299 Nguyễn Viết Gia Khiêm 21/12/2004 12A1 THPT Lương Văn Can KHTN A
10 013 047028 299 Lưu Tuấn Khôi 01/08/2004 12A1 THPT Lương Văn Can KHTN A
11 013 047029 299 Ngô Diệu Linh 20/04/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
12 013 047030 299 Phạm Quyền Linh 11/08/2004 12B1 THPT Phan Bội Châu KHTN A
13 013 047031 299 Phạm Thị Diệu Linh 04/10/2004 12A2 THPT Nguyễn Tất Thành-TX KHTN A
14 013 047032 299 Chu Gia Long 28/05/2003 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
15 013 047033 299 Nguyễn Lê Nam Long 14/08/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
16 013 047034 299 Nguyễn Quang Long 20/09/2004 12A1 THPT Đa Trí Tuệ KHTN A
17 013 047035 299 Phạm Gia Lộc 15/09/2004 12A0 THPT Hồ Tùng Mậu KHTN A
18 013 047036 299 Nguyễn Như Mây 26/02/2004 12B1 THPT Phan Bội Châu KHTN A
19 013 047037 299 Đào Ngọc Minh 06/10/2004 12A1 THPT Einstein KHTN A
20 013 047038 299 Lê Quang Minh 17/04/2003 12A1 THPT Đa Trí Tuệ KHTN A
21 013 047039 299 Nguyễn Cao Minh 04/09/2004 12A0 THPT Hồ Tùng Mậu KHTN A
22 013 047040 299 Nguyễn Đức Minh 08/08/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành-TX KHTN A
23 013 047041 299 Nguyễn Hồng Minh 21/09/2004 12A2 THPT Phan Bội Châu KHTN A
24 013 047042 299 Nguyễn Quang Minh 07/07/2004 12A1 THPT Phan Bội Châu KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 300

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 013 047043 300 Phạm Công Minh 15/11/2004 12A1 THPT Phan Bội Châu KHTN A
2 013 047044 300 Phạm Hoàng Minh 10/03/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
3 013 047045 300 Trần Hoàng Minh 10/11/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
4 013 047046 300 Vũ Minh 19/01/2004 12A0 THPT Hồ Tùng Mậu KHTN A
5 013 047047 300 Nguyễn Thạch Kỳ Nam 25/01/2004 12A1 THPT Lương Văn Can KHTN A
6 013 047048 300 Thái Quý Nam 23/07/2004 12A1 THPT Đa Trí Tuệ KHTN A
7 013 047049 300 Bùi Hà Ngân 31/08/2004 12A1 THPT Einstein KHTN A
8 013 047050 300 Nguyễn Bảo Ngân 19/06/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
9 013 047051 300 Vũ Thu Ngân 03/09/2004 12A1 THPT Lương Văn Can KHTN A
10 013 047052 300 Cao Đức Nghĩa 15/07/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
11 013 047053 300 Nguyễn Sỹ Tuấn Nghĩa 14/04/2004 12A1 THPT Einstein KHTN A
12 013 047054 300 Phạm Tuấn Phong 08/11/2004 12A1 THPT Lương Văn Can KHTN A
13 013 047055 300 Nguyễn Trọng Phúc 10/04/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
14 013 047056 300 Trần Việt Phương 02/07/2004 12A1 THPT Đa Trí Tuệ KHTN A
15 013 047057 300 Triệu Thị Thanh Phương 10/11/2004 12A2 THPT Phan Bội Châu KHTN A
16 013 047058 300 Nguyễn Minh Quang 24/04/2004 12A2 THPT Einstein KHTN A
17 013 047059 300 Bùi Đức Quân 27/01/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
18 013 047060 300 Nguyễn Hồng Quân 29/05/2004 12A0 THPT Hồ Tùng Mậu KHTN A
19 013 047061 300 Đào Xuân Quý 30/12/2003 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
20 013 047062 300 Nguyễn Ngọc Sơn 10/09/2004 12A0 THPT Hồ Tùng Mậu KHTN A
21 013 047063 300 Vũ Thái Sơn 16/09/2004 12A1 THPT Lương Văn Can KHTN A
22 013 047064 300 Trần Vinh Tài 30/07/2004 12A1 THPT Đa Trí Tuệ KHTN A
23 013 047065 300 Phạm Minh Tâm 24/11/2004 12A1 THPT Đa Trí Tuệ KHTN A
24 013 047066 300 Nguyễn Quang Tiến 08/09/2004 12A1 THPT Phan Bội Châu KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
BÀI KHTN - PHÒNG SỐ 301

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ghi chú
coi danh (Trung tâm) KHTN chọn Ngữ

1 013 047067 301 Triệu Ngọc Tú 11/10/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
2 013 047068 301 Nguyễn Anh Tuấn 11/05/2004 12A2 THPT Phan Bội Châu KHTN A
3 013 047069 301 Dương Sơn Tùng 16/07/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành-TX KHTN A
4 013 047070 301 Nguyễn Minh Tùng 30/10/2004 12A0 THPT Hồ Tùng Mậu KHTN A
5 013 047071 301 Phan Thanh Tùng 11/11/2004 12A2 THPT Nguyễn Tất Thành-TX KHTN A
6 013 047072 301 Vũ Thanh Tuyền 28/10/2004 12A1 THPT Nguyễn Tất Thành-TX KHTN A
7 013 047073 301 Đỗ Quốc Thái 09/11/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
8 013 047074 301 Đàm Phương Thanh 11/02/2004 12A1 THPT Lương Văn Can KHTN A
9 013 047075 301 Kim Minh Thanh 27/01/2004 12A1 THPT Einstein KHTN A
10 013 047076 301 Phạm Thanh Thanh 01/12/2004 12A1 THPT Phan Bội Châu KHTN A
11 013 047077 301 Đỗ Tiến Thành 10/08/2004 12A0 THPT Hồ Tùng Mậu KHTN A
12 013 047078 301 Hoàng Hà Thành 18/03/2004 12A1 THPT Einstein KHTN A
13 013 047079 301 Nguyễn Việt Thành 26/09/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
14 013 047080 301 Nguyễn Thanh Thảo 13/07/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
15 013 047081 301 Hoàng Anh Thi 17/04/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
16 013 047082 301 Ngô Anh Thư 02/01/2004 12A1 THPT Einstein KHTN A
17 013 047083 301 Nguyễn Thanh Thương 16/02/2004 12A1 THPT Lương Văn Can KHTN A
18 013 047084 301 Đặng Thị Phương Trang 29/07/2004 12A1 THPT Einstein KHTN A
19 013 047085 301 Nguyễn Lê Thùy Trang 20/05/2004 12A1 THPT Phan Bội Châu KHTN A
20 013 047086 301 Đào Thành Vinh 11/11/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A
21 013 047087 301 Nguyễn Anh Vũ 14/12/2004 12A1 THPT Lương Văn Can KHTN A
22 013 047088 301 Nguyễn Quốc Vượng 12/01/2004 12A1 THPT Lương Văn Can KHTN A
23 013 047089 301 Hoàng Hà Vy 24/06/2004 12A1 THPT Huỳnh Thúc Kháng KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2022


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)

You might also like