You are on page 1of 35

CỤM TRƯỜNG THPT

THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 308

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047242 308 Bùi Bình An 01/04/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
2 013 047243 308 Cung Quốc An 17/03/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
3 013 047244 308 Hoàng Tuệ An 04/11/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
4 013 047245 308 Lê Duy An 02/11/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
5 013 047246 308 Nguyễn Quốc An 27/10/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
6 013 047247 308 Nguyễn Tâm An 23/02/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
7 013 047248 308 Phạm Thu An 20/12/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
8 013 047249 308 Vũ Quảng An 11/09/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
9 013 047250 308 Kiều Đức Anh 22/12/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
10 013 047251 308 Lê Duy Anh 23/02/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
11 013 047252 308 Ngạc Đức Anh 30/05/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
12 013 047253 308 Ngô Việt Anh 18/01/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
13 013 047254 308 Nguyễn Hoàng Anh 27/03/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
14 013 047255 308 Nguyễn Lê Đức Anh 19/05/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
15 013 047256 308 Nguyễn Phan Anh 30/12/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
16 013 047257 308 Nguyễn Phương Anh 06/11/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
17 013 047258 308 Nguyễn Phương Anh 20/03/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
18 013 047259 308 Nguyễn Trâm Anh 12/12/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
19 013 047260 308 Nguyễn Trọng Anh 16/11/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
20 013 047261 308 Nguyễn Trọng Hải Anh 06/11/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
21 013 047262 308 Nguyễn Tú Anh 28/04/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
22 013 047263 308 Nguyễn Việt Anh 26/10/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
23 013 047264 308 Phạm Hà Anh 18/12/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
24 013 047265 308 Phạm Lê Đức Anh 04/04/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 309

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047266 309 Phạm Phương Anh 18/09/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
2 013 047267 309 Phương Quỳnh Anh 09/06/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
3 013 047268 309 Thạch Quang Anh 23/02/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
4 013 047269 309 Trần Mai Anh 15/09/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
5 013 047270 309 Trịnh Tiến Anh 15/01/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
6 013 047271 309 Vũ Hoàng Anh 29/10/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
7 013 047272 309 Vũ Ngọc Anh 04/09/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
8 013 047273 309 Vũ Thị Lan Anh 08/09/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
9 013 047274 309 Vũ Thị Phương Anh 02/07/2006 12A1 THPT Khương Đình KHTN A
10 013 047275 309 Nguyễn Trần Gia Bảo 06/08/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
11 013 047276 309 Trần Ngọc Bảo 24/08/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
12 013 047277 309 Nguyễn Nam Bình 08/06/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
13 013 047278 309 Nguyễn Thanh Bình 12/11/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
14 013 047279 309 Nguyễn Minh Bút 16/01/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
15 013 047280 309 Nguyễn Minh Châu 23/08/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
16 013 047281 309 Nguyễn Phúc Châu 14/11/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
17 013 047282 309 Đào Quỳnh Chi 28/04/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
18 013 047283 309 Đỗ Quỳnh Chi 05/10/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
19 013 047284 309 Lê Yến Chi 05/03/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
20 013 047285 309 Đặng Đức Chính 17/08/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
21 013 047286 309 Nguyễn Hoàng Cương 02/01/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
22 013 047287 309 Lê Anh Đạt 12/06/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
23 013 047288 309 Nguyễn Quốc Đạt 09/05/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
24 013 047289 309 Nguyễn Quý Đạt 01/08/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 310

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047290 310 Nguyễn Tiến Đạt 27/01/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
2 013 047291 310 Phạm Tiến Đạt 20/06/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
3 013 047292 310 Phạm Tiến Đạt 29/03/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
4 013 047293 310 Trần Minh Đạt 25/11/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
5 013 047294 310 Đinh Thị Ngọc Diễm 27/07/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
6 013 047295 310 Lý Vũ Bích Diệp 05/06/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
7 013 047296 310 Trần Đức Đông 08/01/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
8 013 047297 310 Đỗ Anh Đức 16/09/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
9 013 047298 310 Đỗ Minh Đức 20/10/2006 12A1 THPT Khương Đình KHTN A
10 013 047299 310 Hoàng Minh Đức 29/12/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
11 013 047300 310 Lê Minh Đức 19/08/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
12 013 047301 310 Lê Minh Đức 30/01/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
13 013 047302 310 Nguyễn Trọng Đức 19/07/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
14 013 047303 310 Phạm Lê Minh Đức 31/12/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
15 013 047304 310 Trần Minh Đức 07/02/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
16 013 047305 310 Vũ Minh Đức 27/09/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
17 013 047306 310 Dương Tuấn Dũng 20/08/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
18 013 047307 310 Nguyễn Trung Dũng 16/11/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
19 013 047308 310 Phạm Đình Dũng 18/05/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
20 013 047309 310 Tăng Trí Dũng 23/12/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
21 013 047310 310 Nguyễn Bạch Dương 01/05/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
22 013 047311 310 Nguyễn Nhật Dương 19/06/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
23 013 047312 310 Nguyễn Tùng Dương 15/06/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
24 013 047313 310 Lại Đức Duy 14/03/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 311

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047314 311 Ngô Thái Duy 22/12/2006 12A5 THPT Khương Đình KHTN A
2 013 047315 311 Phạm Đức Duy 06/06/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
3 013 047316 311 Trần Mạnh Duy 17/08/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
4 013 047317 311 Vũ Ngọc Duy 20/03/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
5 013 047318 311 Nguyễn Minh Giang 07/02/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
6 013 047319 311 Trần Thu Hà 03/05/2006 12A1 THPT Khương Đình KHTN A
7 013 047320 311 Nguyễn Văn Hải 25/12/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
8 013 047321 311 Phạm Thanh Hải 05/03/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHTN A
9 013 047322 311 Vũ Trường Hải 09/07/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
10 013 047323 311 Trần Thị Thanh Hân 28/12/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
11 013 047324 311 Trang Thanh Hằng 18/12/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
12 013 047325 311 Đặng Tiến Hiệp 17/02/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
13 013 047326 311 Nguyễn Đức Hiệp 07/12/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
14 013 047327 311 Nguyễn Minh Hiệp 01/03/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
15 013 047328 311 Lương Minh Hiếu 27/01/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
16 013 047329 311 Nguyễn Khánh Hiếu 17/07/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
17 013 047330 311 Nguyễn Trung Hiếu 08/08/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
18 013 047331 311 Thái Quang Hiếu 04/11/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
19 013 047332 311 Vũ Trung Hiếu 29/11/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
20 013 047333 311 Nguyễn Thị Như Hoa 11/08/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
21 013 047334 311 Nguyễn Thị Thanh Hòa 11/06/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
22 013 047335 311 Nguyễn Đức Hoàng 27/05/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
23 013 047336 311 Nguyễn Trường Hoàng 09/04/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
24 013 047337 311 Nguyễn Việt Hoàng 19/08/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 312

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047338 312 Vũ Văn Hồng 06/10/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
2 013 047339 312 Bùi Việt Hùng 06/06/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
3 013 047340 312 Lại Tuấn Hùng 25/12/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
4 013 047341 312 Nguyễn Thế Hùng 30/11/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
5 013 047342 312 Vũ Đình Hùng 17/09/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
6 013 047343 312 Dương Thành Hưng 10/09/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
7 013 047344 312 Lê Quang Hưng 21/06/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
8 013 047345 312 Nguyễn Chí Hưng 18/03/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
9 013 047346 312 Nguyễn Gia Hưng 12/04/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
10 013 047347 312 Nguyễn Thạc Hưng 06/09/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
11 013 047348 312 Phạm Thái Hưng 12/01/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
12 013 047349 312 Trần Hưng 05/08/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
13 013 047350 312 Trần Duy Hưng 13/03/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
14 013 047351 312 Nguyễn Lâm Huy 08/12/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
15 013 047352 312 Trần Nhật Huy 19/08/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHTN A
16 013 047353 312 Vũ Lê Huy 18/11/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
17 013 047354 312 Vũ Quang Huy 11/07/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
18 013 047355 312 Đặng Thị Ngọc Huyền 17/10/2006 12A1 THPT Khương Đình KHTN A
19 013 047356 312 Trần Khánh Huyền 16/08/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
20 013 047357 312 Bùi Công Khang 09/03/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
21 013 047358 312 Đỗ Công Khang 09/05/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
22 013 047359 312 Nguyễn Ngọc Khang 26/12/2006 12A2 THPT Khương Đình KHTN A
23 013 047360 312 Nguyễn Lê Khanh 07/04/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
24 013 047361 312 Đinh An Khánh 31/07/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 313

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047362 313 Đỗ Nam Khánh 20/11/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
2 013 047363 313 Đỗ Quốc Khánh 05/09/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
3 013 047364 313 Lê Gia Khánh 22/07/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
4 013 047365 313 Nguyễn Huy Khánh 24/11/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
5 013 047366 313 Nguyễn Văn Khánh 09/12/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
6 013 047367 313 Phạm Đức Nam Khánh 09/11/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
7 013 047368 313 Vũ An Khánh 19/12/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
8 013 047369 313 Nguyễn Duy Khôi 03/12/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
9 013 047370 313 Đoàn Phúc Kiên 15/03/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
10 013 047371 313 Nguyễn Đình Kiên 27/09/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
11 013 047372 313 Nguyễn Vương Kiệt 04/08/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
12 013 047373 313 Dương Tùng Linh 04/05/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
13 013 047374 313 Hà Phương Linh 29/09/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
14 013 047375 313 Mai Phương Linh 09/04/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
15 013 047376 313 Mai Phương Linh 19/10/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
16 013 047377 313 Trần Gia Linh 09/10/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
17 013 047378 313 Trần Ngọc Linh 16/12/2006 12A1 THPT Khương Đình KHTN A
18 013 047379 313 Trần Ngọc Linh 26/10/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
19 013 047380 313 Trương Nhật Linh 05/01/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
20 013 047381 313 Bùi Hiển Long 27/01/2006 12A3 THPT Khương Đình KHTN A
21 013 047382 313 Hoàng Phi Long 29/05/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
22 013 047383 313 Hoàng Tuấn Long 18/08/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
23 013 047384 313 Lê Vũ Hoàng Long 12/05/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
24 013 047385 313 Phan Hải Long 11/10/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 314

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047386 314 Lê Thị Thanh Mai 30/06/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
2 013 047387 314 Ngô Xuân Mai 17/06/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
3 013 047388 314 Đỗ Đức Mạnh 03/09/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
4 013 047389 314 Mai Đức Mạnh 06/08/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
5 013 047390 314 Phạm Nguyễn Duy Mạnh 03/06/2006 12A3 THPT Khương Đình KHTN A
6 013 047391 314 Trần Quang Mạnh 04/12/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
7 013 047392 314 Bùi Quang Minh 09/11/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
8 013 047393 314 Đào Nguyễn Nhật Minh 16/10/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
9 013 047394 314 Đỗ Tuấn Minh 21/05/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
10 013 047395 314 Hà Nhật Minh 09/07/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
11 013 047396 314 Lê Phú Quang Minh 05/06/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
12 013 047397 314 Ngô Công Minh 19/04/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
13 013 047398 314 Nguyễn Đức Minh 07/04/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
14 013 047399 314 Nguyễn Nhật Minh 11/10/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
15 013 047400 314 Nguyễn Quang Minh 03/07/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
16 013 047401 314 Nguyễn Thiên Minh 17/06/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
17 013 047402 314 Phạm Đức Minh 19/06/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
18 013 047403 314 Phạm Quang Minh 17/02/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
19 013 047404 314 Nguyễn Hà My 04/11/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
20 013 047405 314 Nguyễn Huyền My 20/11/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
21 013 047406 314 Nguyễn Như Hà My 31/12/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
22 013 047407 314 Nguyễn Trà My 16/10/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
23 013 047408 314 Nguyễn Hải Nam 19/04/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
24 013 047409 314 Nguyễn Hải Nam 26/09/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 315

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047410 315 Nguyễn Phương Nam 17/06/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
2 013 047411 315 Trần Hoàng Nam 15/09/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHTN A
3 013 047412 315 Nguyễn Kim Ngân 04/01/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
4 013 047413 315 Nguyễn Thu Ngân 15/08/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
5 013 047414 315 Nguyễn Minh Ngọc 04/09/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
6 013 047415 315 Nguyễn Yến Ngọc 20/08/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
7 013 047416 315 Phạm Như Ngọc 20/03/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
8 013 047417 315 Trương Ánh Ngọc 16/10/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
9 013 047418 315 Lê Nguyên 25/07/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
10 013 047419 315 Lê Thiện Nhân 28/12/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
11 013 047420 315 Trần Long Nhật 23/03/2006 12A1 THPT Khương Đình KHTN A
12 013 047421 315 Hoàng Yến Nhi 20/05/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
13 013 047422 315 Nguyễn Lê Ngọc Nhi 06/02/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
14 013 047423 315 Phan Vân Nhi 15/12/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
15 013 047424 315 Bùi Đức Phát 07/08/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
16 013 047425 315 Ninh Phát 19/02/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
17 013 047426 315 Đỗ Khắc Phi 13/09/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
18 013 047427 315 Đào Quang Phong 21/08/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
19 013 047428 315 Hoàng Trung Phong 25/01/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
20 013 047429 315 Lê Đình Phong 14/11/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
21 013 047430 315 Phạm Tô Kỳ Phong 01/02/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
22 013 047431 315 Trương Tuấn Phong 04/11/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
23 013 047432 315 Nguyễn Gia Phú 22/02/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
24 013 047433 315 Bùi An Phúc 16/11/2006 12A1 THPT Khương Đình KHTN A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 316

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047434 316 Đinh Thiên Phúc 14/10/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
2 013 047435 316 Dương Minh Phúc 21/03/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
3 013 047436 316 Nguyễn Đăng Phúc 03/12/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
4 013 047437 316 Lưu Hiểu Phương 19/04/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
5 013 047438 316 Nguyễn Bích Phương 21/01/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
6 013 047439 316 Phạm Thị Hà Phương 29/05/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
7 013 047440 316 Bùi Minh Quân 14/03/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
8 013 047441 316 Nguyễn Hồng Quân 15/06/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
9 013 047442 316 Vũ Hoàng Quân 31/12/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
10 013 047443 316 Giáp Duy Quang 01/01/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
11 013 047444 316 Lê Đăng Quang 24/06/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
12 013 047445 316 Vũ Minh Quang 06/01/2006 12A3 THPT Khương Đình KHTN A
13 013 047446 316 Trần Như Quỳnh 23/05/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
14 013 047447 316 Hà Ngọc Sơn 25/01/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
15 013 047448 316 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 10/12/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
16 013 047449 316 Nguyễn Phúc Sơn 28/10/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
17 013 047450 316 Phan Trung Sơn 08/06/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
18 013 047451 316 Trần Thái Sơn 01/11/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
19 013 047452 316 Nguyễn Quang Thắng 17/10/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
20 013 047453 316 Vũ Hồng Thanh 17/05/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
21 013 047454 316 Nguyễn Tiến Thành 04/11/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
22 013 047455 316 Nguyễn Viết Ngọc Thành 08/05/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
23 013 047456 316 Đoàn Diệu Thảo 26/07/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
24 013 047457 316 Lê Phương Thảo 23/08/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 317

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047458 317 Nguyễn Minh Thảo 13/11/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
2 013 047459 317 Đặng Đức Thịnh 13/09/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
3 013 047460 317 Huỳnh Quang Thịnh 20/06/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
4 013 047461 317 Lê Bách Thuận 21/10/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
5 013 047462 317 Hồ Ngọc Tiến 08/01/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
6 013 047463 317 Nguyễn Minh Tiến 20/05/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
7 013 047464 317 Nguyễn Vương Tiến 30/09/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
8 013 047465 317 Hoàng Đức Toàn 30/07/2006 12A1 THPT Khương Đình KHTN A
9 013 047466 317 Thạch Ngọc Trâm 31/07/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
10 013 047467 317 Đào Minh Trang 03/11/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
11 013 047468 317 Hoàng Quỳnh Trang 05/12/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
12 013 047469 317 Nguyễn Hà Trang 01/06/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
13 013 047470 317 Nguyễn Thu Trang 01/06/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
14 013 047471 317 Vũ Linh Minh Trang 29/12/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
15 013 047472 317 Nguyễn Thủy Trúc 25/11/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
16 013 047473 317 Lê Đức Trung 30/06/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
17 013 047474 317 Nguyễn Thế Trung 22/06/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
18 013 047475 317 Trần Thành Trung 11/05/2006 12A6 THPT Khương Đình KHTN A
19 013 047476 317 Vũ Đức Trung 27/12/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
20 013 047477 317 Vương Anh Tú 04/11/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
21 013 047478 317 Trần Anh Tuân 06/03/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
22 013 047479 317 Trần Đức Tuấn 05/01/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
23 013 047480 317 Nguyễn Việt Tuệ 15/12/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
24 013 047481 317 Lê Hoàng Tùng 02/06/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 318

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047482 318 Phạm Thanh Tùng 16/04/2006 12A2 THPT Khương Đình KHTN A
2 013 047483 318 Trần Thanh Tùng 17/01/2006 12A8 THPT Khương Đình KHTN A
3 013 047484 318 Trần Hoàng Phương Uyên 14/06/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
4 013 047485 318 Vũ Ngọc Phương Uyên 22/05/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
5 013 047486 318 Nguyễn Hải Vân 29/06/2006 12A9 THPT Khương Đình KHTN A
6 013 047487 318 Nguyễn Quỳnh Vân 30/11/2006 12A1 THPT Khương Hạ KHTN A
7 013 047488 318 Nguyễn Quốc Việt 26/08/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
8 013 047489 318 Tạ Hữu Việt 29/12/2006 12A1 THPT Khương Đình KHTN A
9 013 047490 318 Nguyễn Kim Quang Vinh 26/03/2006 12A7 THPT Khương Đình KHTN A
10 013 047491 318 Lê Công Nguyên Vũ 19/11/2006 12A1 THPT Khương Đình KHTN A
11 013 047492 318 Đặng Hà Vy 18/06/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHTN A
12 013 047493 318 Lê Tường Vy 18/06/2006 12A1 THPT Khương Đình KHTN A
13 013 047494 318 Hoàng Nghĩa Minh An 31/10/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
14 013 047495 318 Nguyễn Khánh An 07/08/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
15 013 047496 318 Nguyễn Thị Hải An 27/07/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
16 013 047497 318 Nguyễn Trường An 30/01/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
17 013 047498 318 Trịnh Thùy An 09/04/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
18 013 047499 318 Trương Quốc An 10/11/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
19 013 047500 318 Vũ Song An 13/09/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
20 013 047501 318 Vũ Văn An 06/12/2005 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
21 013 047502 318 Bùi Diệp Anh 03/05/2006 12A6 THPT Khương Đình KHXH A
22 013 047503 318 Bùi Hoàng Anh 02/10/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
23 013 047504 318 Bùi Phương Anh 17/09/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
24 013 047505 318 Bùi Thị Minh Anh 03/08/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 319

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047506 319 Cao Đặng Nhật Anh 07/09/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
2 013 047507 319 Đặng Tường Anh 08/01/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
3 013 047508 319 Đào Minh Anh 08/06/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
4 013 047509 319 Đào Phương Anh 14/11/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
5 013 047510 319 Đỗ Huyền Anh 16/10/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
6 013 047511 319 Đỗ Quốc Anh 20/03/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
7 013 047512 319 Đỗ Thị Tường Anh 18/08/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
8 013 047513 319 Đỗ Vân Anh 09/07/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
9 013 047514 319 Đỗ Việt Anh 30/09/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
10 013 047515 319 Dương Quỳnh Anh 26/01/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
11 013 047516 319 Dương Trần Quỳnh Anh 03/08/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
12 013 047517 319 Hà Vân Anh 05/05/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
13 013 047518 319 Hoàng Diệu Anh 11/01/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
14 013 047519 319 Hoàng Mai Anh 07/11/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
15 013 047520 319 Huỳnh Phương Anh 07/11/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
16 013 047521 319 La Đức Anh 10/10/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
17 013 047522 319 Lại Kim Anh 30/09/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
18 013 047523 319 Lê Minh Anh 06/02/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
19 013 047524 319 Lê Phương Anh 12/03/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
20 013 047525 319 Lê Thị Quỳnh Anh 04/09/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
21 013 047526 319 Lê Thu Anh 27/08/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
22 013 047527 319 Lê Trâm Anh 04/08/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
23 013 047528 319 Lê Trương Thế Anh 17/09/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
24 013 047529 319 Nguyễn Hà Anh 07/07/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 320

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047530 320 Nguyễn Hải Anh 24/07/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
2 013 047531 320 Nguyễn Hải Anh 24/10/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
3 013 047532 320 Nguyễn Hoàng Anh 01/06/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
4 013 047533 320 Nguyễn Kiều Hà Anh 01/09/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
5 013 047534 320 Nguyễn Kiều Minh Anh 27/08/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
6 013 047535 320 Nguyễn Kỳ Anh 01/02/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
7 013 047536 320 Nguyễn Ngọc Anh 05/01/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
8 013 047537 320 Nguyễn Ngọc Anh 06/09/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
9 013 047538 320 Nguyễn Ngọc Anh 28/06/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
10 013 047539 320 Nguyễn Ngọc Hải Anh 25/05/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
11 013 047540 320 Nguyễn Như Anh 30/12/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
12 013 047541 320 Nguyễn Như Đức Anh 07/02/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
13 013 047542 320 Nguyễn Phương Anh 03/09/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
14 013 047543 320 Nguyễn Quốc Anh 11/11/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
15 013 047544 320 Nguyễn Quốc Anh 29/09/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
16 013 047545 320 Nguyễn Quỳnh Anh 18/05/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
17 013 047546 320 Nguyễn Quỳnh Anh 20/10/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
18 013 047547 320 Nguyễn Thái Mai Anh 04/03/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
19 013 047548 320 Nguyễn Thị Kim Anh 22/05/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
20 013 047549 320 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/03/2006 12A6 THPT Khương Đình KHXH A
21 013 047550 320 Nguyễn Thị Ngọc Anh 28/11/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
22 013 047551 320 Nguyễn Thị Vân Anh 20/04/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
23 013 047552 320 Nguyễn Thùy Anh 13/09/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
24 013 047553 320 Nguyễn Tuấn Anh 16/10/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 321

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047554 321 Nguyễn Tuấn Anh 28/03/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
2 013 047555 321 Nguyễn Việt Anh 25/01/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
3 013 047556 321 Phạm Đức Anh 22/09/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
4 013 047557 321 Phạm Duy Anh 12/09/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
5 013 047558 321 Phạm Linh Anh 27/01/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
6 013 047559 321 Phạm Ngọc Nhật Anh 08/10/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
7 013 047560 321 Phạm Phương Anh 24/09/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
8 013 047561 321 Phạm Trúc Anh 03/08/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
9 013 047562 321 Phạm Việt Anh 17/07/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
10 013 047563 321 Phan Nguyễn Châu Anh 04/08/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
11 013 047564 321 Quản Vân Anh 18/10/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
12 013 047565 321 Tăng Diệu Anh 04/05/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
13 013 047566 321 Tiêu Hoàng Phương Anh 06/02/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
14 013 047567 321 Trần Danh Tuấn Anh 05/11/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
15 013 047568 321 Trần Đức Anh 03/03/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
16 013 047569 321 Trần Huyền Anh 19/12/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
17 013 047570 321 Trần Tú Anh 28/06/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
18 013 047571 321 Trần Việt Anh 04/04/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
19 013 047572 321 Trịnh Như Anh 04/01/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
20 013 047573 321 Trịnh Phương Anh 07/01/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
21 013 047574 321 Trương Khải Anh 25/01/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
22 013 047575 321 Võ Phan Anh 01/03/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
23 013 047576 321 Vũ Châu Anh 07/02/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
24 013 047577 321 Vũ Lan Anh 16/09/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 322

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047578 322 Vũ Nguyễn Châu Anh 02/09/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
2 013 047579 322 Vũ Thị Hiền Anh 07/07/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
3 013 047580 322 Vũ Trần Duy Anh 24/07/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
4 013 047581 322 Vũ Vân Anh 18/12/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
5 013 047582 322 Lê Thị Ngọc Ánh 03/06/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
6 013 047583 322 Nguyễn Ngọc Ánh 06/08/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
7 013 047584 322 Phạm Ngọc Ánh 05/04/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
8 013 047585 322 Nguyễn Xuân Bách 02/01/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
9 013 047586 322 Vũ Lân Bách 25/08/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
10 013 047587 322 Bùi Ngọc Bảo 18/07/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
11 013 047588 322 Chu Quốc Bảo 28/09/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
12 013 047589 322 Đào Gia Bảo 30/12/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
13 013 047590 322 Lê Gia Bảo 28/10/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
14 013 047591 322 Nguyễn Gia Bảo 24/12/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
15 013 047592 322 Nguyễn Hữu Bảo 02/01/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
16 013 047593 322 Nguyễn Văn Gia Bảo 15/12/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
17 013 047594 322 Phạm Gia Bảo 15/12/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
18 013 047595 322 Trần Gia Bảo 24/06/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
19 013 047596 322 Hoàng Ngọc Bích 16/03/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
20 013 047597 322 Đoàn Đức Bình 20/10/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
21 013 047598 322 Khổng Đức Bình 21/04/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
22 013 047599 322 Nguyễn Minh Châu 03/09/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
23 013 047600 322 Nguyễn Ngọc Minh Châu 18/10/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
24 013 047601 322 Phạm Ngọc Bảo Châu 30/09/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 323

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047602 323 Trần Thị Bảo Châu 14/02/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
2 013 047603 323 Trần Thị Minh Châu 03/05/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
3 013 047604 323 Dương Mai Chi 24/01/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
4 013 047605 323 Nguyễn Hạnh Chi 23/04/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
5 013 047606 323 Nguyễn Khánh Chi 30/09/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
6 013 047607 323 Nguyễn Linh Chi 05/09/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
7 013 047608 323 Nguyễn Thùy Chi 12/01/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
8 013 047609 323 Nguyễn Thủy Chi 27/06/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
9 013 047610 323 Trần Khánh Chi 20/11/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
10 013 047611 323 Nguyễn Đình Chiến 21/04/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
11 013 047612 323 Lý Trần Hải Đăng 10/10/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
12 013 047613 323 Nguyễn Đồng Hải Đăng 06/10/2005 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
13 013 047614 323 Nguyễn Minh Đăng 23/02/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
14 013 047615 323 Lã Trần Thành Đạt 23/08/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
15 013 047616 323 Ngô Tuấn Đạt 31/10/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
16 013 047617 323 Nguyễn Thành Đạt 03/09/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
17 013 047618 323 Nguyễn Tiến Đạt 31/03/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
18 013 047619 323 Trần Quang Đạt 26/09/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
19 013 047620 323 Lê Ngọc Diệp 13/10/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
20 013 047621 323 Nguyễn Kỳ Diệu 30/01/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
21 013 047622 323 Kiều Quang Đức 21/03/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
22 013 047623 323 Lê Huy Đức 03/05/2006 12A6 THPT Khương Đình KHXH A
23 013 047624 323 Lương Đinh Đức 17/04/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
24 013 047625 323 Nguyễn Anh Đức 19/06/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 324

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047626 324 Nguyễn Gia Đức 18/09/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
2 013 047627 324 Nguyễn Lê Anh Đức 17/09/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
3 013 047628 324 Nguyễn Tài Đức 26/04/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
4 013 047629 324 Nguyễn Văn Anh Đức 04/07/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
5 013 047630 324 Phạm Minh Đức 24/07/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
6 013 047631 324 Trần Thị Thùy Dung 22/11/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
7 013 047632 324 Nguyễn Quang Dũng 18/08/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
8 013 047633 324 Nguyễn Việt Dũng 28/08/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
9 013 047634 324 Phạm Tiến Dũng 15/08/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
10 013 047635 324 Đồng Tuấn Dương 14/10/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
11 013 047636 324 Nguyễn Huy Tùng Dương 07/10/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
12 013 047637 324 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/12/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
13 013 047638 324 Nguyễn Thùy Dương 29/04/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
14 013 047639 324 Nguyễn Thùy Dương 30/03/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
15 013 047640 324 Nguyễn Tuấn Dương 08/07/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
16 013 047641 324 Nguyễn Tùng Dương 23/10/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
17 013 047642 324 Nguyễn Xuân Dương 02/11/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
18 013 047643 324 Phạm Thùy Dương 24/10/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
19 013 047644 324 Trần Ánh Dương 09/04/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
20 013 047645 324 Võ Đoàn Thùy Dương 31/08/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
21 013 047646 324 Vũ Thị Thùy Dương 01/01/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
22 013 047647 324 Doãn Ngọc Duy 16/09/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
23 013 047648 324 Hoàng Bá Duy 15/07/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
24 013 047649 324 Lê Trịnh Hoàng Duy 20/08/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 325

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047650 325 Nguyễn Bảo Duy 21/04/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
2 013 047651 325 Nguyễn Đức Duy 23/01/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
3 013 047652 325 Nguyễn Quang Duy 21/06/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
4 013 047653 325 Nguyễn Viết Duy 23/06/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
5 013 047654 325 Đoàn Hương Giang 16/10/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
6 013 047655 325 Hoàng Bảo Giang 05/07/2006 12A6 THPT Khương Đình KHXH A
7 013 047656 325 Lê Hương Giang 25/06/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
8 013 047657 325 Nguyễn Hoàng Nguyên Giang 29/08/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
9 013 047658 325 Nguyễn Hương Giang 02/04/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
10 013 047659 325 Nguyễn Hương Giang 02/12/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
11 013 047660 325 Nguyễn Hương Giang 04/09/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
12 013 047661 325 Nguyễn Hương Giang 14/06/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
13 013 047662 325 Nguyễn Hương Giang 26/10/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
14 013 047663 325 Nguyễn Phạm Linh Giang 17/07/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
15 013 047664 325 Nguyễn Trà Giang 07/12/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
16 013 047665 325 Nguyễn Trà Giang 15/10/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
17 013 047666 325 Cung Mỹ Hà 06/02/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
18 013 047667 325 Đặng Khánh Hà 29/06/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
19 013 047668 325 Nguyễn Minh Hà 28/01/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
20 013 047669 325 Nguyễn Thanh Hà 09/01/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
21 013 047670 325 Phạm Trúc Hà 11/04/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
22 013 047671 325 Trần Ngọc Hà 18/07/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
23 013 047672 325 Đặng Vũ Hải 08/08/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
24 013 047673 325 Đỗ Nam Hải 19/04/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 326

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047674 326 Hoàng Tiến Hải 04/03/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
2 013 047675 326 Bùi Gia Hân 10/06/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
3 013 047676 326 Phạm Bảo Hân 22/07/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
4 013 047677 326 Phạm Ngọc Hân 02/12/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
5 013 047678 326 Phạm Thị Ngọc Hân 01/04/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
6 013 047679 326 Lê Thị Thúy Hằng 30/10/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
7 013 047680 326 Trần Phương Hằng 20/11/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
8 013 047681 326 Vũ Thị Minh Hằng 01/04/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
9 013 047682 326 Phạm Gia Hiển 17/08/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
10 013 047683 326 Khuất Gia Hiếu 18/11/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
11 013 047684 326 Nguyễn Minh Hiếu 26/05/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
12 013 047685 326 Nguyễn Quý Hiếu 31/10/2005 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
13 013 047686 326 Phạm Đăng Hiếu 02/01/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
14 013 047687 326 Phạm Trung Hiếu 12/08/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
15 013 047688 326 Phạm Trung Hiếu 30/12/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
16 013 047689 326 Đỗ Thị Hoa 07/12/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
17 013 047690 326 Lê Yến Hoa 05/11/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
18 013 047691 326 Lương Khải Hòa 15/08/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
19 013 047692 326 Trương Việt Hoàng 26/04/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
20 013 047693 326 Nguyễn Mạnh Hợp 16/09/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
21 013 047694 326 Vũ Đức Huệ 17/09/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
22 013 047695 326 Nguyễn Minh Hùng 26/08/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
23 013 047696 326 Nguyễn Bảo Duy Hưng 09/10/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
24 013 047697 326 Nguyễn Khánh Hưng 12/07/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 327

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047698 327 Nguyễn Tuấn Hưng 11/03/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
2 013 047699 327 Trần Văn Gia Hưng 14/10/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHXH A
3 013 047700 327 Vũ Quốc Hưng 05/12/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
4 013 047701 327 Phạm Thị Minh Hương 27/09/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
5 013 047702 327 Phan Quỳnh Hương 13/07/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
6 013 047703 327 Phan Thị Thu Hương 09/03/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
7 013 047704 327 Trần Diệu Hương 23/11/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
8 013 047705 327 Bùi Gia Huy 31/07/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
9 013 047706 327 Bùi Quang Huy 26/01/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
10 013 047707 327 Cao Quốc Huy 02/10/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
11 013 047708 327 Đặng Quang Huy 05/11/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
12 013 047709 327 Đặng Quang Huy 19/05/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
13 013 047710 327 Đỗ Gia Huy 30/10/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
14 013 047711 327 Đỗ Quang Huy 23/09/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
15 013 047712 327 Lê Gia Huy 17/11/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
16 013 047713 327 Lê Quang Huy 27/12/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
17 013 047714 327 Lê Thái Huy 08/09/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
18 013 047715 327 Phương Gia Huy 05/02/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
19 013 047716 327 Tạ Quang Huy 25/05/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
20 013 047717 327 Trịnh Đức Huy 22/08/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
21 013 047718 327 Đào Minh Huyền 09/12/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
22 013 047719 327 Nguyễn Tiến Khang 08/03/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
23 013 047720 327 Cao Nam Khánh 08/05/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
24 013 047721 327 Đặng Gia Khánh 03/02/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 328

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047722 328 Lương Ngọc Khánh 05/04/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
2 013 047723 328 Ngô Gia Khánh 24/06/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
3 013 047724 328 Nguyễn Lâm Hải Khánh 28/07/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
4 013 047725 328 Nguyễn Lê Ngọc Khánh 01/01/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
5 013 047726 328 Nguyễn Ngọc Khánh 23/09/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
6 013 047727 328 Phạm Ngọc Bảo Khánh 09/05/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
7 013 047728 328 Ngô Ngọc Nguyên Khôi 15/09/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
8 013 047729 328 Trần Minh Khôi 03/02/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
9 013 047730 328 Nguyễn Đức Anh Kiên 17/03/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
10 013 047731 328 Trần Bảo Lâm 24/11/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
11 013 047732 328 Vũ Ngọc Lan 03/06/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
12 013 047733 328 Nguyễn Ngọc Thế Lân 27/12/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
13 013 047734 328 Bùi Phương Linh 20/07/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
14 013 047735 328 Đặng Phương Linh 13/02/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
15 013 047736 328 Đặng Phương Linh 14/09/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
16 013 047737 328 Đào Phương Linh 26/03/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
17 013 047738 328 Đậu Khánh Linh 05/01/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
18 013 047739 328 Đinh Thảo Linh 13/07/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
19 013 047740 328 Đỗ Gia Linh 28/06/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
20 013 047741 328 Dương Hà Linh 15/11/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
21 013 047742 328 Dương Mỹ Linh 22/02/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
22 013 047743 328 Hoàng Ái Linh 07/06/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
23 013 047744 328 Lê Gia Linh 13/11/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
24 013 047745 328 Lê Khánh Linh 14/09/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 329

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047746 329 Lê Ngọc Linh 02/04/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
2 013 047747 329 Lê Ngọc Linh 06/12/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
3 013 047748 329 Lê Ngọc Linh 20/06/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
4 013 047749 329 Lê Thuỳ Linh 03/12/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
5 013 047750 329 Lều Hà Linh 09/01/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
6 013 047751 329 Ngô Bảo Linh 16/04/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
7 013 047752 329 Nguyễn Đăng Việt Linh 20/07/2005 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
8 013 047753 329 Nguyễn Gia Linh 07/07/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
9 013 047754 329 Nguyễn Gia Linh 11/02/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
10 013 047755 329 Nguyễn Hà Phương Linh 29/12/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
11 013 047756 329 Nguyễn Khánh Linh 09/04/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
12 013 047757 329 Nguyễn Khánh Linh 17/08/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
13 013 047758 329 Nguyễn Khánh Linh 25/05/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
14 013 047759 329 Nguyễn Ngọc Linh 09/08/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
15 013 047760 329 Nguyễn Ngọc Linh 12/12/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
16 013 047761 329 Nguyễn Phùng Hương Linh 23/07/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
17 013 047762 329 Nguyễn Phương Linh 13/08/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
18 013 047763 329 Nguyễn Phương Linh 13/08/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
19 013 047764 329 Nguyễn Phương Linh 17/12/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
20 013 047765 329 Nguyễn Thảo Linh 12/10/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
21 013 047766 329 Nguyễn Thị Diệu Linh 29/01/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
22 013 047767 329 Nguyễn Thị Khánh Linh 18/11/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
23 013 047768 329 Nguyễn Thị Phương Linh 05/12/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
24 013 047769 329 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/10/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 330

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047770 330 Nguyễn Thu Linh 17/01/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
2 013 047771 330 Nguyễn Thùy Linh 17/08/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
3 013 047772 330 Nguyễn Thùy Linh 16/12/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
4 013 047773 330 Nguyễn Văn Linh 09/08/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
5 013 047774 330 Nguyễn Vũ Khánh Linh 10/09/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
6 013 047775 330 Phạm Lê Thảo Linh 23/10/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
7 013 047776 330 Phạm Mai Linh 22/06/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
8 013 047777 330 Phạm Ngô Phương Linh 28/08/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
9 013 047778 330 Phạm Ngọc Linh 20/09/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
10 013 047779 330 Phạm Thị Trang Linh 27/06/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
11 013 047780 330 Trần Khánh Linh 29/07/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
12 013 047781 330 Trịnh Mai Linh 25/09/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
13 013 047782 330 Võ Thùy Linh 20/09/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
14 013 047783 330 Vũ Khánh Linh 09/01/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
15 013 047784 330 Vũ Khánh Linh 18/12/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
16 013 047785 330 Vũ Mai Linh 09/01/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
17 013 047786 330 Vũ Nhật Linh 11/05/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
18 013 047787 330 Vũ Phương Linh 02/04/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
19 013 047788 330 Vũ Thùy Linh 02/04/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
20 013 047789 330 Nguyễn Trần Bảo Lộc 03/07/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
21 013 047790 330 Hoàng Đình Phúc Long 05/06/2006 12A7 THPT Khương Đình KHXH A
22 013 047791 330 Hoàng Thành Long 31/12/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
23 013 047792 330 Nguyễn Hải Long 29/05/2006 12A8 THPT Khương Đình KHXH A
24 013 047793 330 Nguyễn Mạnh Lượng 16/09/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 331

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047794 331 Hoàng Khánh Ly 24/06/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
2 013 047795 331 Nguyễn Khánh Ly 13/07/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
3 013 047796 331 Tống Khánh Ly 22/10/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
4 013 047797 331 Trần Cẩm Ly 11/07/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
5 013 047798 331 Trần Khánh Ly 12/10/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
6 013 047799 331 Trần Khánh Ly 18/04/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
7 013 047800 331 Đỗ Phương Mai 24/12/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
8 013 047801 331 Doãn Hoàng Mai 09/07/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
9 013 047802 331 Nguyễn Ngọc Mai 18/06/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
10 013 047803 331 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 26/05/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
11 013 047804 331 Nguyễn Quỳnh Mai 26/11/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
12 013 047805 331 Phạm Hà Hiền Mai 27/04/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
13 013 047806 331 Trần Ngọc Mai 21/12/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
14 013 047807 331 Trịnh Xuân Mai 12/09/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
15 013 047808 331 Bùi Đức Mạnh 27/08/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
16 013 047809 331 Nguyễn Thị Tuyết Mây 05/04/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
17 013 047810 331 Trần Bông Mây 02/06/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
18 013 047811 331 Cung Thế Quang Minh 12/12/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
19 013 047812 331 Đào Trường Minh 15/12/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
20 013 047813 331 Đỗ Hoàng Nhật Minh 29/11/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
21 013 047814 331 Đỗ Nhật Minh 28/09/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
22 013 047815 331 Dương Nguyệt Minh 07/09/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
23 013 047816 331 Hoàng Đức Minh 28/11/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
24 013 047817 331 Lê Quang Minh 01/06/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 332

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047818 332 Mạnh Thu Minh 21/04/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
2 013 047819 332 Nghiêm Anh Minh 27/10/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
3 013 047820 332 Ngô Hiếu Minh 08/09/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
4 013 047821 332 Nguyễn Bảo Minh 17/02/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
5 013 047822 332 Nguyễn Ngọc Tuấn Minh 07/06/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
6 013 047823 332 Nguyễn Phạm Nhật Minh 10/03/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
7 013 047824 332 Nguyễn Thế Hoàng Minh 15/12/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
8 013 047825 332 Nguyễn Thu Minh 16/06/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
9 013 047826 332 Nguyễn Tuấn Minh 22/08/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
10 013 047827 332 Phạm Hồng Minh 22/10/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
11 013 047828 332 Phạm Nhật Minh 10/06/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
12 013 047829 332 Phạm Quang Minh 08/11/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
13 013 047830 332 Tạ Đức Gia Minh 07/07/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
14 013 047831 332 Trần Quang Minh 04/09/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
15 013 047832 332 Trịnh Đức Minh 17/09/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
16 013 047833 332 Trương Vũ Anh Minh 28/10/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
17 013 047834 332 Vũ Hồng Minh 30/11/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
18 013 047835 332 Bùi Hà My 15/08/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
19 013 047836 332 Đinh Kiều My 06/07/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
20 013 047837 332 Lê Trà My 05/06/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
21 013 047838 332 Phan Trà My 24/04/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
22 013 047839 332 Trần Trà My 01/11/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
23 013 047840 332 Vũ Thị Huyền My 16/02/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
24 013 047841 332 Nguyễn Mi Na 01/07/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 333

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047842 333 Đào Trường Nam 06/02/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
2 013 047843 333 Đinh Hải Nam 23/10/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
3 013 047844 333 Nguyễn Hoài Nam 11/09/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
4 013 047845 333 Phạm Đình Hải Nam 08/11/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
5 013 047846 333 Phạm Lê Hoài Nam 14/10/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
6 013 047847 333 Vũ Hoàng Nam 27/06/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
7 013 047848 333 Vương Hải Nam 24/01/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
8 013 047849 333 Đinh Thúy Nga 14/12/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
9 013 047850 333 Lê Thị Tuyết Nga 17/06/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
10 013 047851 333 Nguyễn Quỳnh Nga 24/09/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
11 013 047852 333 Vũ Quỳnh Nga 09/05/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
12 013 047853 333 Đinh Lê Bảo Ngân 26/02/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
13 013 047854 333 Ngô Đỗ Kim Ngân 21/02/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
14 013 047855 333 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 30/08/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
15 013 047856 333 Trần Tuyết Ngân 27/06/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
16 013 047857 333 Đinh Việt Nghĩa 31/05/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
17 013 047858 333 Đỗ Đình Đức Nghĩa 17/04/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
18 013 047859 333 Đỗ Bảo Ngọc 27/01/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
19 013 047860 333 Đỗ Phú Gia Ngọc 30/07/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
20 013 047861 333 Đỗ Thị Hoài Ngọc 09/10/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
21 013 047862 333 Lê Minh Ngọc 27/08/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
22 013 047863 333 Nguyễn Công Ngọc 04/12/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
23 013 047864 333 Nguyễn Hồng Ngọc 09/07/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
24 013 047865 333 Nguyễn Hồng Ngọc 19/04/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 334

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047866 334 Nguyễn Minh Ngọc 10/05/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
2 013 047867 334 Nguyễn Thị Diệu Ngọc 02/11/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
3 013 047868 334 Quản Đức Minh Ngọc 21/11/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
4 013 047869 334 Trần Bảo Ngọc 06/09/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
5 013 047870 334 Trần Minh Ngọc 10/01/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
6 013 047871 334 Đinh Bùi Hà Nguyên 19/11/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
7 013 047872 334 Đoàn Minh Nguyên 16/08/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
8 013 047873 334 Lê Khôi Nguyên 12/11/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
9 013 047874 334 Lê Minh Nguyên 27/06/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
10 013 047875 334 Nguyễn Đình Long Nguyên 29/09/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
11 013 047876 334 Nguyễn Hạnh Nguyên 11/10/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
12 013 047877 334 Trần Tâm Nguyên 09/03/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
13 013 047878 334 Trần Tường Nguyên 05/09/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
14 013 047879 334 Trần Thị Ánh Nguyệt 30/05/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
15 013 047880 334 Nguyễn Hoàng Thành Nhân 10/10/2003 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
16 013 047881 334 Bùi Hoàng Nhật 11/10/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
17 013 047882 334 Cao Mai Trang Nhi 20/02/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
18 013 047883 334 Đào Yến Nhi 22/06/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
19 013 047884 334 Đỗ Yến Nhi 06/11/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
20 013 047885 334 Đỗ Yến Nhi 20/11/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
21 013 047886 334 Đoàn Lan Nhi 22/11/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
22 013 047887 334 Kiều Linh Nhi 09/12/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
23 013 047888 334 Nguyễn Hoàng Lan Nhi 20/12/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
24 013 047889 334 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 04/07/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 335

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047890 335 Nguyễn Phương Nhi 26/08/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
2 013 047891 335 Nguyễn Phương Nhi 18/05/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
3 013 047892 335 Nguyễn Yến Nhi 26/03/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
4 013 047893 335 Phạm Vũ Minh Nhi 10/12/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
5 013 047894 335 Phùng Yến Nhi 31/08/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
6 013 047895 335 Trần Hà Bảo Nhi 30/10/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
7 013 047896 335 Trần Yến Nhi 19/07/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
8 013 047897 335 Vũ Đàm Phương Nhi 19/09/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
9 013 047898 335 Đặng Hồng Nhung 18/04/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
10 013 047899 335 Đoàn Phi Nhung 25/07/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
11 013 047900 335 Nguyễn Sỹ Phát 23/02/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
12 013 047901 335 Nguyễn Nhật Phong 17/10/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
13 013 047902 335 Nguyễn Tuấn Phong 11/10/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
14 013 047903 335 Trần Đại Phong 16/08/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
15 013 047904 335 Trần Nguyễn Đông Phong 22/11/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
16 013 047905 335 Võ Hùng Phong 03/08/2004 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
17 013 047906 335 Vương Đình Phong 14/07/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
18 013 047907 335 Bùi Huy Phú 17/07/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
19 013 047908 335 Đỗ Hồng Phúc 26/09/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
20 013 047909 335 Nguyễn Minh Phúc 22/10/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
21 013 047910 335 Phạm Hồng Phúc 17/02/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
22 013 047911 335 Bùi Thái Mai Phương 30/08/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
23 013 047912 335 Đặng Hà Phương 25/11/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
24 013 047913 335 Đào Minh Phương 27/09/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 336

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047914 336 Đỗ Anh Phương 20/04/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
2 013 047915 336 Hoàng Lan Phương 31/08/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
3 013 047916 336 Ngô Hà Phương 21/03/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
4 013 047917 336 Nguyễn Hà Phương 09/03/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
5 013 047918 336 Nguyễn Lan Phương 06/10/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
6 013 047919 336 Nguyễn Lê Phương 29/06/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
7 013 047920 336 Nguyễn Như Phương 30/09/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
8 013 047921 336 Nguyễn Phương Phương 31/08/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
9 013 047922 336 Nguyễn Thị Thu Phương 23/03/2006 12A2 THPT Khương Hạ KHXH A
10 013 047923 336 Phạm Thu Phương 13/08/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
11 013 047924 336 Tạ Minh Phương 16/09/2006 12A6 THPT Khương Đình KHXH A
12 013 047925 336 Chu Mạnh Quân 09/10/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
13 013 047926 336 Đỗ Anh Quân 17/03/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
14 013 047927 336 Hoàng Minh Quân 14/03/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
15 013 047928 336 Nguyễn Anh Quân 09/12/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
16 013 047929 336 Nguyễn Anh Quân 24/08/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
17 013 047930 336 Nguyễn Minh Quân 16/09/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
18 013 047931 336 Đỗ Tiến Quang 01/09/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
19 013 047932 336 Tạ Quang 06/10/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
20 013 047933 336 Vũ Minh Quang 15/01/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
21 013 047934 336 Cao Bảo Quyên 26/11/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
22 013 047935 336 Đàm Hương Quỳnh 26/01/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
23 013 047936 336 Đặng Diễm Quỳnh 10/09/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
24 013 047937 336 Ngô Ngọc Tú Quỳnh 24/01/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 337

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047938 337 Phan Diễm Quỳnh 04/08/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
2 013 047939 337 Vương Thúy Vân Quỳnh 27/10/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
3 013 047940 337 Hoàng Vĩnh Sơn 24/01/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
4 013 047941 337 Phạm Sơn 11/12/2006 12A7 THPT Khương Đình KHXH A
5 013 047942 337 Phạm Thanh Sơn 27/02/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
6 013 047943 337 Nguyễn Bá Tài 12/03/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
7 013 047944 337 Nguyễn Xuân Tài 07/05/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
8 013 047945 337 Nguyễn Minh Tâm 17/08/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
9 013 047946 337 Bùi Đức Thái 20/07/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
10 013 047947 337 Đỗ Đức Thái 23/08/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
11 013 047948 337 Nguyễn Minh Thái 31/03/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
12 013 047949 337 Nguyễn Trọng Thái 17/07/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
13 013 047950 337 Hoàng Văn Thắng 05/05/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
14 013 047951 337 Phạm Phương Thanh 02/05/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
15 013 047952 337 Trần Yến Thanh 12/06/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
16 013 047953 337 Trương Hà Thanh 24/02/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
17 013 047954 337 Đinh Đình Thành 14/03/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
18 013 047955 337 Hoàng Mai Phúc Thành 06/08/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
19 013 047956 337 Nguyễn Việt Thành 20/02/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
20 013 047957 337 Quách Duy Thành 13/01/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
21 013 047958 337 Chu Minh Thảo 12/07/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
22 013 047959 337 Đỗ Phương Thảo 03/10/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
23 013 047960 337 Dương Phương Thảo 02/02/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
24 013 047961 337 Hà Phương Thảo 06/09/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 338

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047962 338 Hoàng Phương Thảo 08/03/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
2 013 047963 338 Kiều Minh Thảo 04/09/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
3 013 047964 338 Nguyễn Thanh Thảo 14/04/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
4 013 047965 338 Nguyễn Thu Thảo 05/02/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
5 013 047966 338 Phạm Phương Thảo 19/04/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
6 013 047967 338 Phạm Thanh Thảo 18/02/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
7 013 047968 338 Trần Phương Thảo 23/09/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
8 013 047969 338 Đào Thị Hà Thu 20/06/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
9 013 047970 338 Đào Thị Quỳnh Thu 28/10/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
10 013 047971 338 Phạm Hà Minh Thu 28/09/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
11 013 047972 338 Hoàng Thị Minh Thư 05/03/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
12 013 047973 338 Nguyễn Minh Thư 28/10/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
13 013 047974 338 Nguyễn Thị Anh Thư 04/10/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
14 013 047975 338 Phạm Đình Thư 24/08/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
15 013 047976 338 Phan Thị Thanh Thư 03/08/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
16 013 047977 338 Lê Nguyên Thùy 20/02/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
17 013 047978 338 Nguyễn Hằng Thy 29/07/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
18 013 047979 338 Phạm Minh Tiến 10/08/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
19 013 047980 338 Nguyễn Minh Tiệp 07/11/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
20 013 047981 338 Trương Mạnh Toàn 23/07/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
21 013 047982 338 Nguyễn Hương Trà 04/09/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
22 013 047983 338 Nguyễn Ngọc Trâm 09/10/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
23 013 047984 338 Cung Lê Thu Trang 10/12/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
24 013 047985 338 Đặng Hiền Trang 11/03/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 339

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 047986 339 Đỗ Hoàng Trang 15/03/2006 12T THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
2 013 047987 339 Lê Quỳnh Trang 05/12/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
3 013 047988 339 Lê Thị Linh Trang 29/08/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
4 013 047989 339 Mai Thu Trang 13/02/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
5 013 047990 339 Nguyễn Đoan Trang 25/02/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
6 013 047991 339 Nguyễn Hà Trang 29/08/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
7 013 047992 339 Nguyễn Huyền Trang 08/01/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
8 013 047993 339 Nguyễn Huyền Trang 20/04/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
9 013 047994 339 Nguyễn Mai Trang 08/09/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
10 013 047995 339 Nguyễn Minh Trang 31/10/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
11 013 047996 339 Nguyễn Thị Hồng Trang 16/07/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
12 013 047997 339 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/12/2006 12A6 THPT Khương Đình KHXH A
13 013 047998 339 Nguyễn Thu Trang 20/02/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
14 013 047999 339 Nguyễn Thu Trang 01/03/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
15 013 048000 339 Nguyễn Thùy Trang 17/10/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
16 013 048001 339 Nguyễn Yến Trang 19/04/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
17 013 048002 339 Phạm Quỳnh Trang 10/03/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
18 013 048003 339 Phạm Thu Trang 13/07/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
19 013 048004 339 Trần Thùy Trang 23/11/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
20 013 048005 339 Triệu Yến Trang 23/11/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
21 013 048006 339 Vũ Nguyễn Đoan Trang 25/04/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
22 013 048007 339 Vũ Thu Trang 21/10/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
23 013 048008 339 Vũ Yến Trang 10/11/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
24 013 048009 339 Phạm Phú Trọng 10/08/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 340

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 048010 340 Hồ Việt Trung 20/06/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
2 013 048011 340 Trần Hậu Trung 27/12/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
3 013 048012 340 Đỗ Xuân Trường 03/11/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
4 013 048013 340 An Bình Cẩm Tú 26/04/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
5 013 048014 340 Nguyễn Đức Tú 05/04/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
6 013 048015 340 Phạm Thanh Tú 08/08/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
7 013 048016 340 Vũ Văn Tú 13/02/2006 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
8 013 048017 340 Vương Thanh Tú 18/10/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
9 013 048018 340 Bùi Minh Tuấn 26/10/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
10 013 048019 340 Nguyễn Hà Tuấn 27/04/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
11 013 048020 340 Trần Minh Tuấn 20/12/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
12 013 048021 340 Lê Đặng Sơn Tùng 19/06/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
13 013 048022 340 Nguyễn Mậu Thanh Tùng 08/01/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
14 013 048023 340 Phạm Thanh Tùng 21/07/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
15 013 048024 340 Phạm Thanh Tùng 24/05/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
16 013 048025 340 Phạm Xuân Tùng 29/09/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
17 013 048026 340 Bùi Lan Uyên 24/07/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
18 013 048027 340 Hoàng Thục Uyên 07/02/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH A
19 013 048028 340 Nguyễn Kiều Phương Uyên 27/09/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
20 013 048029 340 Nguyễn Phương Uyên 26/09/2006 12A1 THPT Khương Đình KHXH A
21 013 048030 340 Phạm Thị Khánh Uyên 13/07/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
22 013 048031 340 Trịnh Thái Phương Uyên 11/08/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
23 013 048032 340 Trương Phương Uyên 03/05/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
24 013 048033 340 Đặng Hoàng Hải Vân 14/07/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 341

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 048034 341 Lê Thu Vân 29/06/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
2 013 048035 341 Nguyễn Khánh Vân 24/04/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
3 013 048036 341 Nguyễn Ngọc Vân 05/12/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
4 013 048037 341 Nguyễn Thị Thảo Vân 24/12/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
5 013 048038 341 Vũ Thị Khánh Vân 27/06/2006 12A3 THPT Khương Đình KHXH A
6 013 048039 341 Đỗ Thảo Vi 09/06/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
7 013 048040 341 Lương Thị Hương Vi 14/02/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
8 013 048041 341 Nguyễn Thị Hà Vi 28/08/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
9 013 048042 341 Trần Thị Hà Vi 29/10/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
10 013 048043 341 Lê Đức Việt 07/06/2005 12H THPT Hồ Tùng Mậu KHXH A
11 013 048044 341 Lê Trung Long Việt 28/09/2006 12A12 THPT Khương Đình KHXH A
12 013 048045 341 Lường Tuấn Việt 15/10/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
13 013 048046 341 Nguyễn Công Vinh 26/07/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
14 013 048047 341 Bùi Thiện Vũ 24/12/2006 12D2 THPT Khương Hạ KHXH A
15 013 048048 341 Nguyễn Anh Vũ 28/08/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
16 013 048049 341 Trần Ngọc Anh Vũ 20/02/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
17 013 048050 341 Đào Hà Vy 21/11/2006 12D1 THPT Khương Hạ KHXH A
18 013 048051 341 Mai Khánh Vy 28/12/2006 12D4 THPT Khương Hạ KHXH A
19 013 048052 341 Nguyễn Bảo Vy 31/12/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
20 013 048053 341 Nguyễn Khánh Vy 28/08/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
21 013 048054 341 Nguyễn Thảo Vy 28/01/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
22 013 048055 341 Thân Khánh Vy 08/03/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
23 013 048056 341 Vũ Hà Vy 23/07/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
24 013 048057 341 Bùi Hải Yến 20/10/2006 12D5 THPT Khương Hạ KHXH A
Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024
CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
CỤM TRƯỜNG THPT
THANH XUÂN - CẦU GIẤY DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 DỰ KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐIỂM SỐ 013 (Trường THPT Khương Đình, Ngách 29/78 Khương Hạ, Thanh Xuân)
NGỮ VĂN - PHÒNG SỐ 342

Chữ ký
Điểm Số báo Trường Bài tự Ngoại
TT Phòng Họ tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ngữ Ghi chú
coi danh (Trung tâm) chọn Ngữ
văn
1 013 048058 342 Đỗ Hải Yến 08/06/2006 12D3 THPT Khương Hạ KHXH A
2 013 048059 342 Dương Hải Yến 02/04/2006 12A4 THPT Khương Đình KHXH A
3 013 048060 342 Hoàng Yến 24/09/2006 12A5 THPT Khương Đình KHXH A
4 013 048061 342 Nguyễn Hải Yến 12/07/2006 12A2 THPT Khương Đình KHXH A
5 013 048062 342 Nguyễn Phi Yến 25/05/2006 12A11 THPT Khương Đình KHXH A
6 013 048063 342 Lưu Thùy Ly 15/03/2006 12A10 THPT Khương Đình KHXH K
7 013
8 013
9 013
10 013

Hà Nội, ngày ..... tháng ..... năm 2024


CÁN BỘ COI KTKS SỐ 1 CÁN BỘ COI KTKS SỐ 2 ĐIỂM TRƯỞNG..... .. .
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)

You might also like