You are on page 1of 14

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI

KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0101
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Toán
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01001 NGUYỄN PHƯỚC AN Nam Kinh 13/8/2007 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
2 01002 BÙI ĐỨC ANH Nam Kinh 30/07/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
3 01003 ĐÀO THỊ VÂN ANH Nữ Kinh 21/09/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
4 01004 ĐINH THỊ LAN ANH Nữ Kinh 04/01/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
5 01005 LÊ THỊ QUỲNH ANH Nữ Kinh 25/12/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
6 01006 VŨ QUỐC ANH Nam Kinh 26/01/2006 Tiên Lữ THCS và THPT Hoàng Hoa Thám
7 01007 NGUYỄN VIỆT CHIẾN Nam Kinh 24/06/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
8 01008 ĐINH TIẾN CƯỜNG Nam Kinh 02/09/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
9 01009 PHẠM ĐỨC CƯỜNG Nam Kinh 24/03/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
10 01010 ĐÀO TIẾN ĐẠT Nữ Kinh 13/11/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
11 01011 ĐỖ TIẾN ĐẠT Nam Kinh 30/01/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
12 01012 LÊ ANH ĐỨC Nam Kinh 07/09/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
13 01013 LÊ MINH ĐỨC Nam Kinh 04/09/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
14 01014 NGUYỄN MINH ĐỨC Nam Kinh 20/07/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
15 01015 PHAN MINH ĐỨC Nam Kinh 02/01/2006 Khoái Châu THPT Chuyên Hưng Yên
16 01016 ĐÀO TIẾN DŨNG Nam Kinh 21/09/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
17 01017 ĐOÀN THUỲ DƯƠNG Nữ Kinh 16/11/2006 Tiên Lữ THPT Chuyên Hưng Yên
18 01018 TRẦN HỮU DƯƠNG Nam Kinh 08/01/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
19 01019 ĐẶNG VĂN DUY Nam Kinh 07/09/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
20 01020 VŨ MINH HIẾU Nam Kinh 17/7/2006 Phù Cừ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
21 01021 VŨ QUANG HOÀ Nam Kinh 27/08/2006 Tiên Lữ THPT Chuyên Hưng Yên
22 01022 PHẠM TRỊNH THÁI HỌC Nam Kinh 18/08/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
23 01023 VŨ NGUYỄN QUANG HUY Nam Kinh 14/07/2006 Biên Hòa - Đồng Nai THPT Tiên Lữ
24 01024 NGUYỄN VĂN KHIÊM Nam Kinh 20/12/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0102
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Toán
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01025 PHẠM MINH KHOA Nam Kinh 03/10/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
2 01026 PHẠM TRUNG KIÊN Nam Kinh 04/01/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
3 01027 NGUYỄN CẢNH KỲ Nam Kinh 28/3/2007 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
4 01028 NGUYỄN DUY LINH Nam Kinh 08/072006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
5 01029 NGUYỄN NGỌC LINH Nữ Kinh 05/02/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
6 01030 QUÁCH ĐẮC LỘC Nam Kinh 07/06/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
7 01031 ĐẶNG TUYẾT LY Nữ Kinh 04/5/2006 Quảng Ninh THPT Nam Phù Cừ
8 01032 PHẠM HẢI NAM Nam Kinh 23/11/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
9 01033 PHẠM HẢI NGÂN Nữ Kinh 23/03/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
10 01034 BÙI THANH NGOAN Nữ Kinh 26/03/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
11 01035 NGUYỄN THIỆN NHÂN Nam Kinh 13/11/2006 Tiên Lữ THCS và THPT Hoàng Hoa Thám
12 01036 VŨ THỊ MAI PHƯƠNG Nữ Kinh 19/07/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
13 01037 ĐOÀN HẢI SƠN Nam Kinh 28/03/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
14 01038 NGUYỄN MINH THÀNH Nam Kinh 03/10/2006 Tiên Lữ THCS và THPT Hoàng Hoa Thám
15 01039 VŨ TIẾN THÀNH Nam Kinh 12/05/2006 Ân Thi THPT Chuyên Hưng Yên
16 01040 NGUYỄN MINH TRIÊT Nam Kinh 11/12/2006 Phù Cừ THPT Chuyên Hưng Yên
17 01041 NGUYỄN THÀNH TRUNG Nam Kinh 05/10/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
18 01042 QUÁCH THÀNH TRUNG Nam Kinh 21/02/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
19 01043 PHẠM SƠN TÙNG Nam Kinh 23/10/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
20 01044 ĐÀO VĂN TUYẾN Nam Kinh 02/02/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
21 01045 VƯƠNG HỒNG TUYỂN Nam Kinh 29/5/2006 Phù Cừ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
22 01046 LÊ THẢO VÂN Nữ Kinh 13/08/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
23 01047 NGUYỄN QUANG VINH Nam Kinh 12/11/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
24 01048 TRẦN QUANG VINH Nam Kinh 15/04/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0103
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Vật lí
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01049 ĐỖ ĐỨC ANH Nam Kinh 24/11/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
2 01050 HOÀNG HẢI ANH Nam Kinh 15/07/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
3 01051 NGUYỄN DIỆP LINH ANH Nữ Kinh 13/11/2007 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
4 01052 TRẦN THỊ THẢO ANH Nữ Kinh 24/05/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
5 01053 LÊ XUÂN NGỌC BẢO Nam Kinh 10/02/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
6 01054 PHẠM VŨ CÔNG Nam Kinh 01/07/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
7 01055 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Nam Kinh 29/05/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
8 01056 PHẠM TRẦN CƯỜNG Nam Kinh 25/05/2006 Tiên Lữ THPT Chuyên Hưng Yên
9 01057 BÙI TUẤN ĐẠT Nam Kinh 02/01/2006 Tiên Lữ THPT Chuyên Hưng Yên
10 01058 NGUYỄN VĂN DIỆN Nam Kinh 09/07/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
11 01059 NGUYỄN TRỌNG ĐÔNG Nam Kinh 26/09/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
12 01060 VŨ ĐÌNH ĐỒNG Nam Kinh 13/02/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
13 01061 HOÀNG CÔNG ĐỨC Nam Kinh 07/02/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
14 01062 PHAN KHÁNH DUY Nam Kinh 22/01/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
15 01063 TẠ ĐỨC DUY Nam Kinh 03/09/2007 Hà Nội THPT Chuyên Hưng Yên
16 01064 NGUYỄN MINH HÀ Nam Kinh 17/03/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
17 01065 ĐÀO HOÀNG HẢI Nam Kinh 14/12/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
18 01066 PHẠM TRUNG HIẾU Nam Kinh 25/03/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
19 01067 PHAN ĐỨC HIẾU Nam Kinh 19/05/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
20 01068 TRẦN MINH HIẾU Nam Kinh 29/03/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
21 01069 NGUYỄN DUY HOÀNG Nam Kinh 23/04/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
22 01070 TRƯƠNG MINH HOÀNG Nam Kinh 08/07/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0104
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Vật lí
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01071 NGUYỄN QUANG HỒNG Nam Kinh 13/09/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
2 01072 NGUYỄN BÁ HƯNG Nam Kinh 25/12/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
3 01073 NGUYỄN ĐÌNH HUY Nam Kinh 17/11/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
4 01074 NGUYỄN QUANG HUY Nam Kinh 28/02/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
5 01075 TRẦN QUỐC HUY Nam Kinh 23/9/2006 Phù Cừ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
6 01076 VŨ PHÚC LÂM Nam Kinh 05/09/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
7 01077 VŨ THỊ KHÁNH LINH Nữ Kinh 30/06/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
8 01078 VŨ THÀNH LONG Nam Kinh 14/09/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
9 01079 VŨ ANH MINH Nam Kinh 15/06/2006 Sông Mã - Sơn La THPT Tiên Lữ
10 01080 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN Nữ Kinh 02/02/2006 Tiên Lữ THPT Chuyên Hưng Yên
11 01081 NGUYỄN DUY NHÂN Nam Kinh 09/02/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
12 01082 ĐẶNG THỊ THUỲ OANH Nữ Kinh 25/01/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
13 01083 NGUYỄN HỮU QUANG Nam Kinh 27/08/2006 Tiên Lữ THCS và THPT Hoàng Hoa Thám
14 01084 LÊ HỒNG QUYẾT Nam Kinh 10/07/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
15 01085 TRẦN THỊ THẢO Nữ Kinh 17/01/2006 Phù Cừ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
16 01086 HOÀNG ĐỨC THIỆN Nam Kinh 05/03/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
17 01087 VƯƠNG TOÀN TỚI Nam Kinh 27/09/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
18 01088 NGUYỄN MINHH TRIẾT Nam Kinh 05/11/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
19 01089 NGUYỄN QUỐC TRUNG Nam Kinh 18/07/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
20 01090 ĐỖ THU UYÊN Nữ Kinh 08/04/2006 Văn Giang THPT Chuyên Hưng Yên
21 01091 PHAN QUỐC VIỆT Nam Kinh 30/04/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
22 01092 NGUYỄN THÀNH VINH Nam Kinh 01/10/2007 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0105
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Hóa học
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01093 VƯƠNG THÀNH AN Nam Kinh 02/05/2006 Kim Động THPT Chuyên Hưng Yên
2 01094 ĐÀO QUỲNH ANH Nữ Kinh 16/10/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
3 01095 DOÃN LAN ANH Nữ Kinh 18/02/2006 Phù Cừ THPT Chuyên Hưng Yên
4 01096 PHẠM DUY ANH Nam Kinh 22/06/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
5 01097 PHẠM NHƯ TUẤN ANH Nam Kinh 06/07/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
6 01098 VŨ NGỌC ANH Nam Kinh 14/6/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
7 01099 NGUYỄN MINH ÁNH Nữ Kinh 06/09/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
8 01100 TRẦN HỮU BẢO Nam Kinh 02/01/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
9 01101 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Nam Kinh 16/05/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
10 01102 HOÀNG PHẠM NGỌC DIỆP Nữ Kinh 22/01/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
11 01103 NGUYỄN VĂN DŨNG Nam Kinh 24/06/2006 Tiên Lữ THCS và THPT Hoàng Hoa Thám
12 01104 PHẠM QUANG DŨNG Nam Kinh 05/02/2007 Hưng Yên THPT Phù Cừ
13 01105 NGUYỄN MẠNH DƯƠNG Nam Kinh 30/11/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
14 01106 VŨ ĐỨC DUY Nam Kinh 20/3/2006 Phù Cừ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
15 01107 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Nữ Kinh 30/08/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
16 01108 NGUYỄN VĂN HẬU Nam Kinh 27/07/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
17 01109 ĐỖ KHẮC KHÁNH HƯNG Nam Kinh 23/04/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
18 01110 NGUYỄN QUANG HUY Nam Kinh 22/05/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
19 01111 NGUYỄN THU HUYỀN Nữ Kinh 11/07/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
20 01112 CAO NGỌC KHANH Nữ Kinh 05/8/2006 Phù Cừ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
21 01113 ĐẶNG DUY KHÁNH Nam Kinh 22/8/2006 Phù Cừ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
22 01114 VŨ ĐỖ DUY KHÁNH Nam Kinh 25/8/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0106
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Hóa học
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01115 NGUYỄN KHẮC TRUNG KIÊN Nam Kinh 22/10/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
2 01116 NGUYỄN TRUNG KIÊN Nam Kinh 26/3/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
3 01117 NGUYỄN VĂN KIÊN Nam Kinh 11/10/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
4 01118 VŨ TRẦN PHƯƠNG LAN Nữ Kinh 09/01/2006 TP Hưng Yên THPT Tiên Lữ
5 01119 BÙI THÙY LINH Nữ Kinh 19/11/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
6 01120 LƯƠNG KHÁNH LINH Nữ Kinh 26/01/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
7 01121 TẠ KHÁNH LINH Nữ Kinh 10/03/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
8 01122 VŨ HÀ LY Nữ Kinh 30/07/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
9 01123 ĐÀO ĐẠT MINH Nam Kinh 14/01/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
10 01124 NGUYỄN NGỌC MINH Nữ Kinh 17/09/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
11 01125 NGUYỄN QUANG NGHĨA Nam Kinh 03/08/2006 Kim Động THPT Chuyên Hưng Yên
12 01126 VŨ TRỌNG NGHĨA Nam Kinh 16/12/2006 Tiên Lữ THPT Chuyên Hưng Yên
13 01127 PHẠM THỊ THANH NHÀN Nữ Kinh 30/01/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
14 01128 LỀU VĂN NHẬT Nam Kinh 31/12/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
15 01129 BÙI TUẤN PHÚC Nam Kinh 11/08/2006 Khoái Châu THPT Chuyên Hưng Yên
16 01130 HOÀNG NGỌC QUANG Nam Kinh 21/12/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
17 01131 NGUYỄN THÚY QUỲNH Nữ Kinh 09/02/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
18 01132 NGUYỄN DUY SÁNG Nam Kinh 04/05/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
19 01133 TRẦN NAM SƠN Nam Kinh 06/10/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
20 01134 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ Kinh 01/01/2006 Phù Cừ THPT Chuyên Hưng Yên
21 01135 NGUYỄN MINH THƯ Nữ Kinh 09/09/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
22 01136 PHẠM HÀ YÊN Nữ Kinh 01/06/2006 Hưng Yên THPT Kim Động

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0107
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Sinh học
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01137 HOÀNG HẢI XUÂN AN Nữ Kinh 22/03/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
2 01138 NGUYỄN TUẤN ANH Nam Kinh 03/01/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
3 01139 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH Nữ Kinh 28/05/2006 Kim Động THPT Chuyên Hưng Yên
4 01140 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH Nữ Kinh 01/11/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
5 01141 VŨ THỊ THẢO ANH Nữ Kinh 30/1/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
6 01142 PHẠM THANH BÌNH Nữ Kinh 30/03/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
7 01143 DOÃN THẢO CHI Nữ Kinh 07/02/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
8 01144 NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI Nữ Kinh 24/11/2007 Hưng Yên THPT Đức Hợp
9 01145 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Nam Kinh 13/06/2007 Hưng Yên THPT Kim Động
10 01146 TRẦN NHẬT DUẬT Nam Kinh 24/12/2006 Phù Cừ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
11 01147 NGUYỀN THÙY DƯƠNG Nữ Kinh 15/8/2006 Phù Cừ THPT Tiên Lữ
12 01148 HOÀNG HƯƠNG GIANG Nữ Kinh 07/12/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
13 01149 TRẦN THỊ THU HÀ Nữ Kinh 18/03/2006 Tiên Lữ THCS và THPT Hoàng Hoa Thám
14 01150 DƯƠNG ĐỨC HẢI Nam Kinh 22/10/2007 Kim Động THPT Chuyên Hưng Yên
15 01151 NGÔ THỊ THU HIỀN Nữ Kinh 30/10/2006 Đăk Nông THPT Chuyên Hưng Yên
16 01152 TRẦN ĐĂNG HIỂN Nam Kinh 17/09/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
17 01153 BÙI THANH HOA Nữ Kinh 21/07/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
18 01154 TRỊNH THỊ THU HOÀI Nữ Kinh 13/3/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
19 01155 DOÃN THỊ HUẾ Nữ Kinh 18/02/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
20 01156 HOÀNG MINH HUY Nam Kinh 26/07/2006 Hà Nội THPT Chuyên Hưng Yên
21 01157 MAI THỊ KHÁNH HUYỀN Nữ Kinh 31/07/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
22 01158 DƯƠNG NAM KHÁNH Nam Kinh 09/09/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0108
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Sinh học
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01159 NGUYỄN ĐÌNH KHOA Nam Kinh 08/06/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
2 01160 ĐẶNG PHƯƠNG LINH Nữ Kinh 30/06/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
3 01161 TRẦN THỊ THUỲ LINH Nữ Kinh 21/01/2007 Phù Cừ THPT Chuyên Hưng Yên
4 01162 BÙI HOÀNG LONG Nam Kinh 17/12/2007 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
5 01163 NGUYỄN THỊ BẢO LY Nữ Kinh 10/05/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
6 01164 PHẠM THỊ KHÁNH LY Nữ Kinh 01/08/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
7 01165 CHU NGỌC MINH Nữ Kinh 16/12/2007 Hà Nội THPT Chuyên Hưng Yên
8 01166 LÊ THỊ THU NGA Nữ Kinh 13/3/2006 TP Hưng Yên THPT Tiên Lữ
9 01167 PHẠM LƯƠNG NGỌC Nam Kinh 22/08/2007 Hưng Yên THPT Kim Động
10 01168 NGHIÊM THỊ HỒNG NHI Nữ Kinh 25/11/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
11 01169 NGUYỄN THỊ NỤ Nữ Kinh 02/10/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
12 01170 NGUYỄN THÀNH PHÁT Nam Kinh 11/05/2006 Hải Dương THPT Chuyên Hưng Yên
13 01171 HOÀNG NGỌC PHÚC Nam Kinh 25/10/2007 Hưng Yên THPT Kim Động
14 01172 MAI MINH QUÂN Nam Kinh 26/04/2007 Hà Nội THPT Chuyên Hưng Yên
15 01173 NGUYỄN MINH QUANG Nam Kinh 25/11/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
16 01174 LÊ NGUYỄN ANH THƯ Nữ Kinh 22/01/2006 Đồng Nai THPT Chuyên Hưng Yên
17 01175 NHỮ THU THỦY Nữ Kinh 17/08/2007 Hưng Yên THPT Đức Hợp
18 01176 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Nữ Kinh 09/02/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
19 01177 VŨ THÙY TRANG Nữ Kinh 31/10/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
20 01178 ĐỖ MINH TÚ Nam Kinh 28/07/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
21 01179 LÊ VĂN TÚ Nam Kinh 28/03/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
22 01180 TRẦN KHÁNH VY Nữ Kinh 18/06/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0109
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Ngữ văn
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01181 HOÀNG NGỌC ANH Nữ Kinh 06/06/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
2 01182 LA THỊ PHƯƠNG ANH Nữ Kinh 09/12/2006 Hưng Yên THPT Tô Hiệu
3 01183 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Nữ Kinh 16/11/2007 Hưng Yên THPT Phù Cừ
4 01184 VƯƠNG THỊ LAN ANH Nữ Kinh 11/02/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
5 01185 PHẠM THỊ HỒNG ÁNH Nữ Kinh 4/9/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
6 01186 TRẦN NGỌC ÁNH Nữ Kinh 01/01/2006 Tiên Lữ THCS và THPT Hoàng Hoa Thám
7 01187 TRẦN NGUYỆT ÁNH Nữ Kinh 15/07/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
8 01188 VŨ THỊ NGỌC ÁNH Nữ Kinh 21/05/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
9 01189 LÊ THỊ BÍCH Nữ Kinh 09/04/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
10 01190 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH Nữ Kinh 18/07/2006 Kim Động THPT Chuyên Hưng Yên
11 01191 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI Nữ Kinh 15/02/2006 Ân Thi THPT Chuyên Hưng Yên
12 01192 DƯƠNG THỊ THU CÚC Nữ Kinh 23/11/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
13 01193 ĐỖ THỊ NGỌC DIỆP Nữ Kinh 24/12/2006 Văn Lâm THPT Chuyên Hưng Yên
14 01194 LƯƠNG NGỌC DIỆP Nữ Kinh 22/05/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
15 01195 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG Nữ Kinh 23/04/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
16 01196 TRẦN THÙY DƯƠNG Nữ Kinh 18/10/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
17 01197 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Nữ Kinh 22/03/2007 Tiên Lữ THCS và THPT Hoàng Hoa Thám
18 01198 LÊ LƯU HÀ Nữ Kinh 30/9/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
19 01199 VŨ THU HÀ Nữ Kinh 27/05/2006 Phù Cừ THPT Chuyên Hưng Yên
20 01200 NGUYỄN NGỌC HÂN Nữ Kinh 17/06/2006 Tiên Lữ THPT Chuyên Hưng Yên
21 01201 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Nữ Kinh 05/03/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
22 01202 THÁI THẢO HIỀN Nữ Kinh 26/05/2006 Hưng Yên THPT Tô Hiệu
23 01203 ĐẶNG NGUYÊN HOÀNG Nam Kinh 17/10/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
24 01204 ĐÀO THỊ QUỲNH HƯƠNG Nữ Kinh 02/10/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
25 01205 PHẠM MAI HƯƠNG Nữ Kinh 10/11/2006 Phù Cừ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
26 01206 ĐÀO THỊ THANH HUYỀN Nữ Kinh 06/02/2006 Kim Động THPT Chuyên Hưng Yên

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0110
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Ngữ văn
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01207 NGUYỄN TRỊNH THU HUYỀN Nữ Kinh 18/11/2006 TP Hồ Chí Minh THPT Kim Động
2 01208 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN Nữ Kinh 10/10/2006 Phù Cừ THPT Tiên Lữ
3 01209 BÙI MINH KHUÊ Nữ Kinh 02/12/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
4 01210 MAI ĐA LINH Nữ Kinh 29/04/2006 Hà Nội THPT Chuyên Hưng Yên
5 01211 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH Nữ Kinh 21/09/2007 Ân Thi THPT Chuyên Hưng Yên
6 01212 TRẦN THÙY LINH Nữ Kinh 07/9/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
7 01213 MAI HƯƠNG LY Nữ Kinh 08/10/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
8 01214 NGUYỄN THỊ LÝ Nữ Kinh 07/05/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
9 01215 ĐÀO THỊ NGỌC Nữ Kinh 29/01/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
10 01216 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Nữ Kinh 22/04/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
11 01217 NGUYỄN TRANG NHUNG Nữ Kinh 28/05/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
12 01218 TRẦN THU OANH Nữ Kinh 01/01/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
13 01219 DƯƠNG THỊ MAI PHƯƠNG Nữ Kinh 04/04/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
14 01220 NGUYỄN DIỆU THẢO Nữ Kinh 08/08/2006 Kim Động THPT Chuyên Hưng Yên
15 01221 NGUYỄN HƯƠNG THẢO Nữ Kinh 10/09/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
16 01222 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ Kinh 22/11/2006 Phù Cừ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
17 01223 NGUYỄN VŨ THU THẢO Nữ Kinh 21/06/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
18 01224 LƯƠNG THỊ THU Nữ Kinh 18/09/2006 Tiên Lữ THCS và THPT Hoàng Hoa Thám
19 01225 ĐÀO THỊ ANH THƯ Nữ Kinh 24/07/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
20 01226 VŨ NHẬT ANH THƯ Nữ Kinh 08/03/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
21 01227 HOÀNG THỊ PHƯƠNG TRÀ Nữ Kinh 12/02/2006 Phù Cừ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
22 01228 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ Nữ Kinh 18/05/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
23 01229 NGUYỄN THỊ THU TRANG Nữ Kinh 05/08/2006 Hà Nam THPT Quang Trung
24 01230 VŨ NGỌC TRANG Nữ Kinh 12/12/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
25 01231 VŨ THU TRANG Nữ Kinh 28/12/2006 Hà Nam THPT Quang Trung
26 01232 PHẠM THỊ HẢI YẾN Nữ Kinh 26/03/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0111
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Lịch sử
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01233 TRẦN VĂN AN Nam Kinh 21/08/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
2 01234 ĐÀO HÀ ANH Nữ Kinh 25/02/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
3 01235 LÊ TUẤN ANH Nam Kinh 23/02/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
4 01236 NGUYỄN DIỆU ANH Nữ Kinh 05/09/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
5 01237 NGUYỄN TUẤN ANH Nam Kinh 29/12/2006 Hà Nam THPT Quang Trung
6 01238 VŨ MINH ANH Nữ Kinh 26/06/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
7 01239 ĐỖ MAI CHI Nữ Kinh 21/02/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
8 01240 PHẠM NGỌC NHƯ ĐAN Nữ Kinh 23/11/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
9 01241 VŨ DUY THANH ĐĂNG Nam Kinh 04/06/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
10 01242 LÊ THỊ MINH DIỆP Nữ Kinh 11/01/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
11 01243 PHẠM THỊ THÙY DUNG Nữ Kinh 05/01/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
12 01244 PHÍ VIỆT DŨNG Nam Kinh 16/10/2007 Tiên Lữ THPT Chuyên Hưng Yên
13 01245 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG Nữ Kinh 03/01/2006 Hà Nội THPT Chuyên Hưng Yên
14 01246 TẠ THỊ THÙY DƯƠNG Nữ Kinh 28/04/2007 Hưng Yên THPT Đức Hợp
15 01247 NGUYỄN THỊ HIỀN Nữ Kinh 07/04/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
16 01248 AN VIỆT HOÀNG Nam Kinh 12/10/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
17 01249 HÀ THỊ LAN HƯƠNG Nữ Kinh 25/07/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
18 01250 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Nữ Kinh 01/02/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
19 01251 ĐẶNG GIA KHIÊM Nam Kinh 17/11/2007 Hà Nội THPT Chuyên Hưng Yên
20 01252 LÊ TRỊNH NGỌC LAN Nữ Kinh 14/11/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
21 01253 TẠ THỊ NGỌC LÊ Nữ Kinh 09/09/2006 Kim Động THPT Chuyên Hưng Yên
22 01254 ĐỖ THỊ HỒNG LIÊN Nữ Kinh 11/10/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
23 01255 LÊ HÀ LINH Nữ Kinh 17/09/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
24 01256 NGÔ THUỲ LINH Nữ Kinh 10/01/2006 Tiên Lữ THCS và THPT Hoàng Hoa Thám

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0112
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Lịch sử
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01257 NGUYỄN THUỲ LINH Nữ Kinh 13/11/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
2 01258 QUÁCH THỊ LINH LINH Nữ Kinh 29/06/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
3 01259 ĐÀO THỊ HUYỀN LƯƠNG Nữ Kinh 24/10/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
4 01260 VŨ THỊ YẾN LY Nữ Kinh 08/10/2007 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
5 01261 ĐẶNG PHƯƠNG NAM Nam Kinh 07/09/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
6 01262 ĐÀO THỊ NGỌC Nữ Kinh 29/09/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
7 01263 NGUYỄN THỊ KHÔI NGUYÊN Nữ Kinh 17/04/2007 Kim Động THPT Chuyên Hưng Yên
8 01264 ĐỖ BẢO NHI Nữ Kinh 03/04/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
9 01265 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Nữ Kinh 14/01/2007 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
10 01266 TRẦN THỊ TRANG NHUNG Nữ Kinh 22/02/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
11 01267 PHẠM VŨ HỒNG PHÚC Nam Kinh 14/07/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
12 01268 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Nữ Kinh 06/9/2006 Phù Cừ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
13 01269 HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ Kinh 28/08/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
14 01270 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Nữ Kinh 17/07/2006 Hà Nam THPT Quang Trung
15 01271 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Nữ Kinh 07/04/2007 Kim Động THPT Chuyên Hưng Yên
16 01272 TRẦN ANH THƯ Nữ Kinh 23/12/2008 Phù Cừ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
17 01273 PHẠM THỊ THƯƠNG Nữ Kinh 09/03/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
18 01274 TẠ THỊ NGÂN THƯƠNG Nữ Kinh 20/12/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
19 01275 NGUYỄN THỊ THÙY Nữ Kinh 17/12/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
20 01276 HOÀNG THANH THỦY Nữ Kinh 28/06/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
21 01277 LẠI THỊ THÙY TRANG Nữ Kinh 09/02/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
22 01278 HÀ QUANG TRUNG Nam Kinh 04/12/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
23 01279 LÊ THỊ MAI VI Nữ Kinh 28/01/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0113
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Địa lí
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01280 BÙI THÚY AN Nữ Kinh 03/04/2006 Hà Nội THPT Phù Cừ
2 01281 ĐÀO THỊ PHƯƠNG ANH Nữ Kinh 17/06/2006 Kon Tum THPT Phù Cừ
3 01282 ĐỖ THỊ HÀ ANH Nữ Kinh 02/02/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
4 01283 DOÃN QUỲNH ANH Nữ Kinh 26/06/2006 Kim Động THPT Chuyên Hưng Yên
5 01284 LÊ HẢI ANH Nữ Kinh 12/09/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
6 01285 LƯƠNG QUỲNH ANH Nữ Kinh 13/07/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
7 01286 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Nữ Kinh 05/08/2007 Hưng Yên THPT Kim Động
8 01287 PHẠM THỊ HỒNG ANH Nữ Kinh 20/04/2008 Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
9 01288 PHẠM THỊ NGỌC ANH Nữ Kinh 10/06/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
10 01289 TRẦN GIA LINH ANH Nữ Kinh 03/02/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
11 01290 TRẦN THỊ MINH ANH Nữ Kinh 05/10/2006 Tiên Lữ THCS và THPT Hoàng Hoa Thám
12 01291 VŨ KIỀU ANH Nam Kinh 21/06/2006 Hưng Yên THPT Tô Hiệu
13 01292 TẠ THỊ NGỌC ÁNH Nữ Kinh 12/10/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
14 01293 ĐOÀN XUÂN BÁCH Nam Kinh 04/11/2007 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
15 01294 TRẦN THỊ THÚY BẢO Nữ Kinh 12/04/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
16 01295 ĐINH THỊ HỒNG CÚC Nữ Kinh 18/01/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
17 01296 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Nữ Kinh 19/06/2006 Hải Dương THPT Nghĩa Dân
18 01297 ĐỖ THỊ HẬU Nữ Kinh 19/06/2006 Tiên Lữ THPT Chuyên Hưng Yên
19 01298 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Nữ Kinh 06/03/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
20 01299 NGUYỄN THỊ HỒNG Nữ Kinh 11/01/2007 Kim Động THPT Chuyên Hưng Yên
21 01300 ĐÀO LÊ QUỲNH HƯƠNG Nữ Kinh 17/06/2006 Tây Ninh THPT Hưng Yên
22 01301 BÙI THỊ HƯỜNG Nữ Kinh 23/06/2007 Hưng Yên THPT Kim Động
23 01302 ĐẶNG MINH HUY Nam Kinh 15/07/2006 Đồng Nai THPT Quang Trung
24 01303 VŨ NGỌC HUY Nam Kinh 04/10/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
25 01304 MAI VĂN LIỆU Nam Kinh 22/12/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0114
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Địa lí
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01305 ĐẶNG PHƯƠNG LINH Nữ Kinh 04/11/2007 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
2 01306 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Nữ Kinh 01/01/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
3 01307 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Nữ Kinh 10/11/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
4 01308 NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH Nữ Kinh 16/11/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
5 01309 TRẦN THỊ THANH LOAN Nữ Kinh 20/08/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
6 01310 ĐỖ THỊ XUÂN MAI Nữ Kinh 14/01/2006 Hà Nam THPT Hưng Yên
7 01311 PHAN THỊ THU NGA Nữ Kinh 02/10/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
8 01312 ĐẶNG THUỲ NGÂN Nữ Kinh 06/12/2008 Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
9 01313 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGÂN Nữ Kinh 12/01/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
10 01314 NGUYỄN THỊ KHÁNH NGỌC Nữ Kinh 22/11/2007 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
11 01315 TRẦN THỊ NGỌC Nữ Kinh 02/11/2006 Phù Cừ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
12 01316 PHẠM QUANG NINH Nam Kinh 24/06/2005 Hưng Yên THPT Tô Hiệu
13 01317 BÙI THANH PHƯƠNG Nữ Kinh 09/11/2006 Phù Cừ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
14 01318 NGUYỄN DƯƠNG QUỲNH Nữ Kinh 02/10/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
15 01319 ĐÀO THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ Kinh 04/10/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
16 01320 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ Kinh 30/07/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
17 01321 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ Kinh 07/03/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
18 01322 NGUYỄN THỊ THUỶ Nữ Kinh 19/10/2006 Hưng Yên THPT Quang Trung
19 01323 ĐẶNG THỊ THU TRANG Nữ Kinh 07/06/2006 Kim Động THPT Chuyên Hưng Yên
20 01324 LÊ HUYỀN TRANG Nữ Kinh 19/8/2006 Gia Lai THPT Nam Phù Cừ
21 01325 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Nữ Kinh 27/12/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
22 01326 NGUYỄN THU TRANG Nữ Kinh 27/03/2007 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
23 01327 NGUYỄN THỊ THANH UYÊN Nữ Kinh 08/11/2006 Ân Thi THPT Chuyên Hưng Yên
24 01328 VŨ HỒNG VY Nữ Kinh 25/08/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0115
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Tiếng Anh
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01329 DƯƠNG TUẤN ANH Nam Kinh 17/11/2007 Hưng Yên THPT Kim Động
2 01330 NGUYỄN NGỌC ANH Nữ Kinh 03/10/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
3 01331 TRẦN PHƯƠNG ANH Nữ Kinh 10/12/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
4 01332 PHẠM HOÀNG BÁCH Nam Kinh 03/02/2007 Hà Nội THPT Chuyên Hưng Yên
5 01333 TRẦN DANH CƯỜNG Nam Kinh 07/07/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
6 01334 NGUYỄN THỊ TÂM ĐAN Nữ Kinh 13/9/2006 Tiên Lữ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
7 01335 VŨ THÀNH ĐẠT Nam Kinh 23/12/2006 Hưng Yên THPT Quang Trung
8 01336 ĐỖ ANH ĐỨC Nam Kinh 09/06/2007 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
9 01337 NGUYỄN DUY HOÀNG ĐỨC Nam Kinh 08/09/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
10 01338 PHẠM THÙY DƯƠNG Nữ Kinh 26/3/2006 Hải Dương THPT Nam Phù Cừ
11 01339 PHẠM KHÁNH DUY Nam Kinh 16/09/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
12 01340 HOÀNG THANH GIANG Nữ Kinh 02/10/2006 Khoái Châu THPT Chuyên Hưng Yên
13 01341 LÊ HƯƠNG GIANG Nữ Kinh 05/12/2007 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
14 01342 PHẠM HƯƠNG GIANG Nữ Kinh 30/10/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
15 01343 NGUYỄN TUẤN HẢI Nam Kinh 12/07/2007 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
16 01344 TRƯƠNG HOÀNG MINH HẠNH Nữ Kinh 24/03/2007 TP Hồ Chí Minh THPT Kim Động
17 01345 NGUYỄN MẠNH HÙNG Nam Kinh 04/12/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
18 01346 PHAN THU HƯƠNG Nữ Kinh 27/12/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
19 01347 NGUYỄN NGỌC HUYỀN Nữ Kinh 13/03/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
20 01348 NGUYỄN THANH HUYỀN Nữ Kinh 11/09/2007 Hưng Yên THPT Đức Hợp
21 01349 LÊ QUỐC KHÁNH Nam Kinh 12/01/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
22 01350 NGUYỄN ĐAN KHUÊ Nữ Kinh 27/01/2006 Lâm Đồng THPT Nghĩa Dân
23 01351 NGUYỄN MẠNH KIÊN Nam Kinh 14/06/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
24 01352 NGUYỄN HẠNH LAN Nữ Kinh 22/11/2006 Hưng Yên THPT Đức Hợp
25 01353 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Nữ Kinh 11/09/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0116
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Tiếng Anh
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01354 TRỊNH THUỲ LINH Nữ Kinh 21/12/2006 Hưng Yên THPT Kim Động
2 01355 LÊ THÀNH LONG Nam Kinh 20/10/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
3 01356 NGUYỄN TRẦN ĐỨC LƯƠNG Nữ Kinh 18/11/2006 Tiên Lữ THCS và THPT Hoàng Hoa Thám
4 01357 ĐẶNG QUỲNH MAI Nữ Kinh 16/02/2006 Phù Cừ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
5 01358 NGUYỄN THẢO NGUYÊN Nữ Kinh 19/03/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
6 01359 VŨ HIỀN NHI Nữ Kinh 24/05/2007 Khoái Châu THPT Chuyên Hưng Yên
7 01360 VŨ THỊ KIỀU OANH Nữ Kinh 24/7/2006 Hưng Yên THPT Phù Cừ
8 01361 LƯƠNG TUẤN PHONG Nam Kinh 09/06/2006 Hà Nam THPT Quang Trung
9 01362 NGUYỄN HỒNG PHÚC Nam Kinh 20/10/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
10 01363 ĐỖ ĐỨC PHƯƠNG Nam Kinh 30/03/2007 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
11 01364 PHẠM MINH QUÂN Nam Kinh 06/08/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
12 01365 LÊ THỊ THU THẢO Nữ Kinh 17/06/2007 Hưng Yên THPT Đức Hợp
13 01366 TRẦN PHƯƠNG THẢO Nữ Kinh 29/03/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
14 01367 LÊ MINH THÌN Nam Kinh 9/6/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
15 01368 MAI TIẾN THỊNH Nam Kinh 3/11/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
16 01369 ĐOÀN ANH THƯ Nữ Kinh 13/7/2006 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
17 01370 HOÀNG BẢO TRANG Nữ Kinh 08/11/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
18 01371 HOÀNG HÀ TRANG Nữ Kinh 05/04/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
19 01372 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Nữ Kinh 08/08/2006 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
20 01373 NGUYỄN BÁ TRƯỜNG Nam Kinh 22/07/2006 Hà Nội THPT Chuyên Hưng Yên
21 01374 PHẠM XUÂN TRƯỜNG Nam Kinh 29/01/2006 Hưng Yên THPT Hưng Yên
22 01375 BÙI KHÁNH VÂN Nữ Kinh 06/05/2006 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
23 01376 NGUYỄN THỊ HÀ VY Nữ Kinh 09/06/2006 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
24 01377 NGUYỄN NHƯ Ý Nữ Kinh 19/01/2007 Yên Mỹ THPT Chuyên Hưng Yên

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0117
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Tin học
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01378 BÙI ĐĂNG VIỆT ANH Nam Kinh 03/09/2007 Hưng Yên THPT Hưng Yên
2 01379 NGUYỄN HỮU PHÚC ANH Nam Kinh 16/01/2007 Hưng Yên THPT Phù Cừ
3 01380 BÙI KIM THÀNH CHUNG Nam Kinh 19/04/2007 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
4 01381 NGUYỄN ĐỨC ĐẠI Nam Kinh 01/03/2007 Hưng Yên THPT Hưng Yên
5 01382 NGUYỄN TRÍ ĐẠI Nam kinh 24/08/2007 Kim Động THPT Chuyên Hưng Yên
6 01383 PHẠM HẢI ĐĂNG Nam Kinh 27/04/2008 Tiên Lữ THPT Chuyên Hưng Yên
7 01384 NGÔ TUẤN ĐẠT Nam Kinh 25/07/2007 Kim Động THPT Chuyên Hưng Yên
8 01385 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Nam Kinh 17/01/2008 Hà Nội THPT Chuyên Hưng Yên
9 01386 TRẦN QUANG ĐẠT Nam Kinh 22/07/2007 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
10 01387 PHẠM KIM TRUNG ĐỨC Nam Kinh 24/12/2008 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
11 01388 TRẦN ĐĂNG DŨNG Nam Kinh 26/04/2007 Hưng Yên THPT Phù Cừ
12 01389 ĐOÀN ĐẠI DƯƠNG Nam Kinh 12/09/2007 Kim Động THPT Chuyên Hưng Yên
13 01390 ĐOÀN ĐỨC DUY Nam Kinh 14/04/2007 Hưng Yên THPT Đức Hợp
14 01391 HOÀNG ĐỨC DUY Nam Kinh 28/03/2007 Hưng Yên THPT Kim Động
15 01392 PHẠM ĐỨC HIẾU Nam Kinh 27/11/2007 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
16 01393 TRẦN ĐÌNH HOAN Nam Kinh 06/12/2007 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
17 01394 NGUYỄN DOÃN DUY HƯNG Nam Kinh 07/06/2007 Mỹ Hào THPT Chuyên Hưng Yên
18 01395 NGUYỄN GIA HUY Nam Kinh 25/02/2008 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
19 01396 NGUYỄN KHẮC HUY Nam Kinh 16/12/2007 Hưng Yên THPT Đức Hợp
20 01397 PHẠM VĂN DUY KHÁNH Nam Kinh 07/11/2007 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0118
Khóa thi ngày: 30/01/2024 Môn thi: Tin học
Địa điểm thi: THPT Phù Cừ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 01398 HOÀNG THÀNH LÂM Nam Kinh 30/4/2007 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
2 01399 NGUYỄN NGỌC LÂM Nam Kinh 17/04/2007 Phù Cừ, Hưng Yên THPT Nam Phù Cừ
3 01400 NGUYỄN THÀNH LÂM Nam Kinh 09/02/2007 Hưng Yên THPT Nguyễn Trung Ngạn
4 01401 NGUYỄN NGỌC LÂN Nam Kinh 23/05/2008 TP Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên
5 01402 NGÔ XUÂN LỘC Nam Kinh 03/06/2007 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
6 01403 NGUYỄN MINH LỢI Nam Kinh 17/01/2006 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
7 01404 NGUYỄN HOÀNG LONG Nam Kinh 11/10/2007 Hưng Yên THPT Kim Động
8 01405 NGUYỄN THÀNH LONG Nam Kinh 12/09/2007 Tiên Lữ THPT Tiên Lữ
9 01406 NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG Nam Kinh 27/12/2007 Hưng Yên THPT Kim Động
10 01407 HÀ PHẠM CÁT LƯỢNG Nam Kinh 22/05/2006 Đồng Nai THPT Nghĩa Dân
11 01408 TRƯƠNG DUY MẠNH Nam Kinh 25/11/2008 Yên Mỹ THPT Chuyên Hưng Yên
12 01409 VŨ NGUYỄN THÀNH NAM Nam Kinh 11/06/2007 Hưng Yên THPT Nghĩa Dân
13 01410 VŨ KHÔI NGUYÊN Nam Kinh 30/08/2007 Tiên Lữ THPT Chuyên Hưng Yên
14 01411 VŨ NHƯ PHÚ Nam Kinh 16/03/2008 Hưng Yên THPT Phù Cừ
15 01412 ĐÀO HỒNG PHÚC Nam Kinh 05/05/2008 Yên Mỹ THPT Chuyên Hưng Yên
16 01413 BÙI ĐÌNH QUYẾN Nam Kinh 13/04/2006 Tiên Lữ THPT Chuyên Hưng Yên
17 01414 NGUYỄN VIỆT THÀNH Nam Kinh 11/03/2007 Hưng Yên THPT Phù Cừ
18 01415 PHẠM TRUNG THÀNH Nam Kinh 23/11/2007 Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo
19 01416 ĐẶNG QUANG THIỆN Nam Kinh 02/01/2007 Hưng Yên THPT Kim Động
20 01417 NGUYỄN MINH THIỆN Nam Kinh 26/01/2007 Hưng Yên THPT Đức Hợp

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2024 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 01 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

You might also like