You are on page 1of 23

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI

KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0201
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Toán
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02001 LƯU TRƯỜNG AN Nam Kinh 15/01/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
2 02002 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH Nữ Kinh 20/08/2009 Ba Đình, Hà Nội THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
3 02003 NGUYỄN VIỆT ANH Nam Kinh 23/10/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Đa Lộc - Ân Thi
4 02004 PHẠM TIẾN ANH Nam kinh 14/10/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Cẩm Xá - TX Mỹ Hào
5 02005 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH Nữ Kinh 16/01/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
6 02006 NGUYỄN TRẦN NGỌC ÁNH Nữ Kinh 28/05/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
7 02007 PHẠM BÁCH Nam Kinh 26/9/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
8 02008 NGUYỄN ĐỨC BÌNH Nam Kinh 09/03/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
9 02009 NGUYỄN VĂN CAO Nam Kinh 21/7/2009 Hưng Yên THCS Long Hưng - Văn Giang
10 02010 NGUYỄN MINH CHÂU Nữ Kinh 14/4/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
11 02011 TRƯƠNG NGUYỄN THẢO CHI Nữ Kinh 28/01/2009 Hưng Yên TH, THCS và THPT Hồng Đức
12 02012 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Nam Kinh 26/03/2009 Yên Mỹ THCS Đồng Than - Yên Mỹ
13 02013 HOÀNG THÙY DUNG Nữ Kinh 20/04/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
14 02014 BÙI TIẾN DŨNG Nam Kinh 20/02/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
15 02015 NGUYỄN MẠNH DŨNG Nam Kinh 25/5/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
16 02016 NGUYỄN MINH DƯƠNG Nam Kinh 05/4/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
17 02017 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Nữ Kinh 07/03/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Hồ Tùng Mậu - Ân Thi
18 02018 TRẦN ĐỨC DUY Nam Kinh 27/12/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
19 02019 ĐỖ TRUNG HIẾU Nam Kinh 27/04/2009 Yên Mỹ TH&THCS Thanh Long - Yên Mỹ
20 02020 NGUYỄN THỊ THANH HÒA Nữ Kinh 01/11/2009 TP Hưng Yên Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
21 02021 LƯƠNG HUY HOÀNG Nam Kinh 12/09/2009 Đồng Nai THCS Phùng Chí Kiên - TX Mỹ Hào
22 02022 NGUYỄN ĐẶNG QUỐC HÙNG Nam Kinh 06/03/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
23 02023 NGUYỄN DUY HÙNG Nam Kinh 10/10/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0202
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Toán
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02024 VŨ ĐỨC HUY Nam Kinh 22/8/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Lê Hữu Trác - TX Mỹ Hào
2 02025 TRẦN MINH HUYỀN Nữ Kinh 19/01//2009 Văn Lâm Việt Hưng
3 02026 LUYỆN GIA KHÁNH Nam Kinh 26/09/2009 Yên Mỹ THCS Liêu Xá - Yên Mỹ
4 02027 NGUYỄN ANH KHOA Nam Kinh 21/02/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Phùng Chí Kiên - TX Mỹ Hào
5 02028 NGUYỄN ĐỨC KHÔI Nam Kinh 05/01/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
6 02029 PHẠM ĐÀO MAI LIÊN Nữ Kinh 22/7/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Dị Sử - TX Mỹ Hào
7 02030 PHẠM HOÀNG LONG Nam Kinh 15/10/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
8 02031 NGUYỄN NHƯ BÌNH MINH Nam Kinh 30/01/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Nhân Hòa - TX Mỹ Hào
9 02032 TRẦN KHÁNH NGA Nữ Kinh 02/9/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
10 02033 NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC Nữ Kinh 10/8/2009 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
11 02034 PHAN KIM NGỌC Nam Kinh 06/01/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Bạch Sam - TX Mỹ Hào
12 02035 VŨ THỊ HỒNG NHUNG Nữ Kinh 30/3/2009 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
13 02036 NGUYỄN DUY PHONG Nam Kinh 01/7/2009 Hà Nội Đại Đồng
14 02037 HOÀNG VŨ PHÚC Nam Kinh 10/02/2009 TP Hưng Yên Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
15 02038 ĐỖ QUYÊN Nữ Kinh 18/06/2009 Văn Lâm Đình Dù
16 02039 LÊ CÔNG THÀNH Nam Kinh 04/11/2009 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
17 02040 ĐỖ HỮU THẾ Nam Kinh 18/5/2009 Văn Lâm Đình Dù
18 02041 BÙI LÊ ĐỨC TIẾN Nam Kinh 28/07/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Bạch Sam - TX Mỹ Hào
19 02042 NGUYỄN XUÂN MINH TRANG Nữ Kinh 16/06/2009 Hưng Yên TH, THCS và THPT Hồng Đức
20 02043 NGUYỄN ANH TÚ Nam Kinh 27/08/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
21 02044 NGUYỄN ANH TÚ Nam Kinh 23/4/2009 Mỹ Hào Lương Tài
22 02045 ĐẶNG HẢI YÊN Nam Kinh 05/01/2009 Hà Nội Lương Tài
23 02046 NGÔ HẢI YẾN Nữ Kinh 18/5/2009 Yên Mỹ TH&THCS Việt Cường - Yên Mỹ

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0203
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Vật lí
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02047 HOÀNG HIỂU AN Nam Kinh 10/3/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
2 02048 LÊ QUỲNH ANH Nữ Kinh 18/02/2009 Mỹ Hào Dương Phúc Tư
3 02049 TRẦN THI LAN ANH Nữ Kinh 28/02/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
4 02050 ĐỖ GIA BẢO Nam Kinh 10/10/2009 Lộc Hà, Hà Tĩnh THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
5 02051 DƯƠNG BẢO CHI Nữ Kinh 21/03/2009 Ân Thi, Hưng Yên TH&THCS Tiền Phong - Ân Thi
6 02052 DƯƠNG LINH CHI Nữ Kinh 22/3/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
7 02053 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Nam Kinh 26/09/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Lê Hữu Trác - TX Mỹ Hào
8 02054 TRẦN QUANG ĐÔNG Nam Kinh 08/09/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
9 02055 TRẦN ĐẶNG MINH ĐỨC Nam Kinh 25/8/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
10 02056 LÊ ĐỨC DUY Nam Kinh 23/4/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
11 02057 NGUYỄN ĐĂNG DUY Nam Kinh 05/10/2009 Mỹ Hào Như Quỳnh
12 02058 PHẠM QUANG DUY Nam Kinh 14/05/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Hoà Phong - TX Mỹ Hào
13 02059 VŨ TRƯỜNG HẢI Nam Kinh 10/11/2009 Hà Nội THCS Mễ Sở - Văn Giang
14 02060 ĐỖ MINH HIẾU Nam Kinh 23/12/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
15 02061 NGUYỄN ĐỨC HIẾU Nam Kinh 21/02/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
16 02062 NGUYỄN MINH HIẾU Nam Kinh 22/09/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
17 02063 NGUYỄN XUÂN HIẾU Nam Kinh 12/06/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Lê Hữu Trác - TX Mỹ Hào
18 02064 ĐỖ NGỌC KHÁNH Nữ Kinh 03/3/2009 Mỹ Hào Dương Phúc Tư
19 02065 NGUYỄN ĐỨC NAM KHÁNH Nam Kinh 31/3/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
20 02066 ĐỖ DUY LONG Nam Kinh 15/10/2009 Hà Nội THCS TT VG - Văn Giang
21 02067 NGUYỄN TRẦN BẢO MINH Nam Kinh 25/08/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0204
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Vật lí
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02068 PHẠM THU NGA Nữ Kinh 13/9/2009 Văn Lâm Chỉ Đạo
2 02069 ĐẶNG KIM NGÂN Nữ Kinh 04/08/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
3 02070 TRỊNH TRẦN MINH NGỌC Nữ Kinh 23/4/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
4 02071 PHẠM HOÀNG NGUYÊN Nam Kinh 13/01/2009 Văn Lâm Chỉ Đạo
5 02072 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Nữ Kinh 14/07/2009 Yên Mỹ THCS TT Yên Mỹ - Yên Mỹ
6 02073 PHAN VĂN KHÁNH PHONG Nam Kinh 06/10/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Cẩm Xá - TX Mỹ Hào
7 02074 LƯU QUANG PHÚC Nam Kinh 23/3/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
8 02075 PHẠM THỊ QUYÊN Nữ Kinh 04/01/2009 Ân Thi, Hưng Yên TH&THCS Quang Vinh - Ân Thi
9 02076 TRẦN ĐÌNH TÀI Nam Kinh 19/01/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
10 02077 NGUYỄN THỊNH THÀNH Nam Kinh 11/11/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Lê Hữu Trác - TX Mỹ Hào
11 02078 NGUYỄN TIẾN THÀNH Nam Kinh 12/11/2009 Nam Định- Hải Dương THCS Nhân Hòa - TX Mỹ Hào
12 02079 PHẠM ĐÌNH THIỆN Nam Kinh 24/06/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
13 02080 PHAN CHÍ THỨC Nam Kinh 01/10/2009 Bệnh viện Đa khoa Phố Nối THCS Dương Quang - TX Mỹ Hào
14 02081 NGUYỄN HUYỀN TRANG Nữ Kinh 03/11/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
15 02082 NGUYỄN HUYỀN TRANG Nữ Kinh 22/02/2009 Yên Mỹ THCS Yên Phú - Yên Mỹ
16 02083 TRẦN ĐỨC TRUNG Nam Kinh 22/03/2009 Yên Mỹ THCS Yên Phú - Yên Mỹ
17 02084 ĐÀO ANH TÚ Nam Kinh 15/11/2009 Ân Thi, Hưng Yên TH&THCS Tân Phúc - Ân Thi
18 02085 NGUYỄN NGỌC TÙNG Nam Kinh 18/06/2009 Yên Mỹ THCS Hoàn Long - Yên Mỹ
19 02086 PHÙNG THỊ THẢO VÂN Nữ Kinh 27/10/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Lê Hữu Trác - TX Mỹ Hào
20 02087 TRỊNH MINH VŨ Nam Kinh 07/11/2009 Văn Lâm Chỉ Đạo

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0205
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Hóa học
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02088 ĐỖ THÀNH AN Nam Kinh 20/11/2009 Hưng Yên THCS Cửu Cao - Văn Giang
2 02089 NGUYỄN TRẦN MINH AN Nam Kinh 23/03/2009 Yên Mỹ THCS TT Yên Mỹ - Yên Mỹ
3 02090 NGUYỄN HOÀNG ANH Nam Kinh 08/10/2009 Mỹ Hào Dương Phúc Tư
4 02091 PHẠM THỊ LAN ANH Nữ Kinh 25/06/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Dương Quang - TX Mỹ Hào
5 02092 TRẦN MINH ANH Nữ Kinh 18/7/2009 Hà Nội Như Quỳnh
6 02093 VŨ VĂN ANH Nam Kinh 07/02/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Xuân Trúc - Ân Thi
7 02094 NGUYỄN GIA BẢO Nam Kinh 06/01/2009 Yên Mỹ THCS Nguyễn Văn Linh - Yên Mỹ
8 02095 NGUYỄN QUỲNH CHI Nữ Kinh 22/10/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
9 02096 CHU THÀNH CÔNG Nam Kinh 30/11/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
10 02097 HÀ TRUNG ĐẠI Nam Kinh 02/08/2009 Yên Mỹ THCS Nguyễn Văn Linh - Yên Mỹ
11 02098 NGUYỄN HOÀNG ĐẠT Nam Kinh 16/10/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Lê Hữu Trác - TX Mỹ Hào
12 02099 TRẦN TRỌNG ĐỨC Nam Kinh 28/6/2009 Văn Lâm Lương Tài
13 02100 HOÀNG MẠNH DŨNG Nam Kinh 01/01/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
14 02101 HOÀNG MINH DŨNG Nam Kinh 28/12/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
15 02102 NGÔ THUỲ DƯƠNG Nữ Kinh 16/09/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
16 02103 ĐỖ HOÀNG GIÁP Nam Kinh 13/02/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
17 02104 TÔ NGỌC HÀ Nữ Kinh 04/12/2009 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
18 02105 HOÀNG MẠNH HẢI Nam Kinh 10/9/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
19 02106 HÀ HUY HÀO Nam Kinh 01/08/2009 Yên Mỹ THCS Hoàn Long - Yên Mỹ
20 02107 PHẠM NGỌC HIẾU Nam Kinh 5/11/2009 Hưng Yên THCS Long Hưng - Văn Giang
21 02108 PHẠM KHẢI HOÀN Nam Kinh 9/11/2009 Yên Mỹ TH&THCS Lý Thường Kiệt - Yên Mỹ
22 02109 NGUYỄN TRỌNG HƯNG Nam Kinh 08/06/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Nhân Hòa - TX Mỹ Hào
23 02110 NGUYỄN QUANG HUY Nam Kinh 18/02/2009 Văn Lâm Lạc Đạo

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0206
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Hóa học
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02111 NGUYỄN VIẾT TIẾN HUY Nam Kinh 15/01/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
2 02112 PHẠM VIỆT HUY Nam Kinh 03/11/2009 Mỹ Hào Như Quỳnh
3 02113 PHẠM QUỐC KHÁNH Nam Kinh 02/9/2009 Văn Lâm Chỉ Đạo
4 02114 PHÙNG GIA KHÁNH Nam Kinh 19/9/2009 Văn Lâm Chỉ Đạo
5 02115 NGUYỄN TRUNG KIÊN Nam Kinh 30/5/2009 Mỹ Hào Lương Tài
6 02116 HOÀNG NGỌC GIA LINH Nữ Kinh 24/12/2009 Hưng Yên THCS Tân Tiến - Văn Giang
7 02117 TRẦN THÙY LINH Nữ Kinh 05/11/2009 Bệnh viên đa khoa Gia Bình THCS Phùng Chí Kiên - TX Mỹ Hào
8 02118 NGUYỄN HOÀNG MAI Nữ Kinh 20/10/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Phùng Chí Kiên - TX Mỹ Hào
9 02119 TRẦN THANH MAI Nữ Kinh 11/05/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
10 02120 VŨ ĐỨC MINH Nam Kinh 15/01/2009 Yên Mỹ THCS Yên Phú - Yên Mỹ
11 02121 NGUYỄN NGỌC TRÀ MY Nữ Kinh 31/3/2009 Văn Lâm Minh Hải
12 02122 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Nữ Kinh 22/11/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Dương Quang - TX Mỹ Hào
13 02123 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC Nữ Kinh 22/03/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
14 02124 HOÀNG PHÚC NGUYÊN Nam Kinh 02/04/2009 Hoàn Kiếm, Hà Nội THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
15 02125 NGUYỄN THANH NHÀN Nữ Kinh 14/11/2009 Hưng Yên THCS Long Hưng - Văn Giang
16 02126 VŨ THANH PHÚC Nữ Kinh 09/02/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
17 02127 NGUYỄN VŨ MINH PHƯỢNG Nữ Kinh 23/6/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Phùng Chí Kiên - TX Mỹ Hào
18 02128 GIANG MINH QUÂN Nam Kinh 14/01/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Đào Dương - Ân Thi
19 02129 TRƯƠNG XUÂN THI Nam Kinh 17/7/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
20 02130 ĐỖ THU TRANG Nữ Kinh 18/11/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
21 02131 LÊ THỊ MAI TRANG Nữ Kinh 08/08/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
22 02132 NGUYỄN VĂN TÚ Nam Kinh 01/12/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
23 02133 PHAN NGUYỄN THẢO VI Nữ Kinh 14/5/2009 Hưng Yên THCS Tân Tiến - Văn Giang

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0207
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Sinh học
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02134 LÊ CHÂU ANH Nữ Kinh 01/9/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
2 02135 TẠ NGỌC ANH Nữ Kinh 06/7/2009 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
3 02136 ĐỖ TÙNG BÁCH Nam Kinh 28/2/2009 Yên Mỹ TH&THCS Lý Thường Kiệt - Yên Mỹ
4 02137 NGUYỄN VIỆT BÁCH Nam Kinh 29/04/2009 Bệnh viện phụ sản Trung ương THCS Dương Quang - TX Mỹ Hào
5 02138 KIỀU THỊ BĂNG BĂNG Nữ Kinh 23/3/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Dương Quang - TX Mỹ Hào
6 02139 KHÚC THANH BÌNH Nữ Kinh 27/3/2009 Văn Lâm Lương Tài
7 02140 VŨ LÊ THANH BÌNH Nữ Kinh 29/10/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
8 02141 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU Nữ Kinh 17/07/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
9 02142 ĐÀO THỊ HÀ CHI Nữ Kinh 20/11/2009 TP Hưng Yên Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
10 02143 NGUYỄN THÚY LINH CHI Nữ Kinh 25/4/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
11 02144 VŨ THỊ YẾN CHI Nữ Kinh 13/09/2009 Hoàn Kiếm, Hà Nội THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
12 02145 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG Nữ Kinh 21/02/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Đa Lộc - Ân Thi
13 02146 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG Nữ Kinh 18/5/2009 Hưng Yên THCS Tân Tiến - Văn Giang
14 02147 NGUYỄN HẢI HÀ Nữ Kinh 27/6/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
15 02148 PHẠM THỊ THANH HẢI Nữ Kinh 26/5/2009 Yên Mỹ THCS Yên Phú - Yên Mỹ
16 02149 LÊ MINH HOÀNG Nam Kinh 21/7/2009 Thái Bình THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
17 02150 NGÔ HUY HOÀNG Nam Kinh 28/11/2009 Văn Lâm Lạc Hồng
18 02151 ĐỖ NGỌC HUẾ Nữ Kinh 11/11/2009 Văn Lâm Lạc Hồng
19 02152 ĐÀO THỊ QUỲNH HƯƠNG Nữ Kinh 02/3/2009 Hà Nội Lạc Hồng
20 02153 NGUYỄN THỊ KHUYÊN Nữ Kinh 08/04/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Dương Quang - TX Mỹ Hào
21 02154 TRẦN PHƯƠNG LAN Nữ Kinh 04/01/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Lê Hữu Trác - TX Mỹ Hào

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0208
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Sinh học
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02155 TRỊNH HÀ LINH Nữ Kinh 08/02/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Xuân Dục - TX Mỹ Hào
2 02156 VŨ KHÁNH LY Nữ Kinh 23-12-2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Hòa Phong - TX Mỹ Hào
3 02157 NGUYỄN NGỌC MINH Nữ Kinh 06/5/2009 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
4 02158 TRẦN NHẬT MINH Nam Kinh 11/02/2009 Hưng Yên THCS Cửu Cao - Văn Giang
5 02159 NGUYỄN THỊ THANH NGA Nữ Kinh 10/04/2009 Yên Mỹ TH&THCS Tân Việt - Yên Mỹ
6 02160 ĐẶNG HỮU MINH NGHĨA Nam Kinh 17/09/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Lê Hữu Trác - TX Mỹ Hào
7 02161 PHẠM ĐÌNH NHÂN Nam Kinh 27/3/2009 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
8 02162 PHẠM MINH PHƯƠNG Nữ Kinh 06/11/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
9 02163 TRẦN NHẬT PHƯƠNG Nữ Kinh 20/3/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
10 02164 HOÀNG LÊ PHƯƠNG THẢO Nữ Kinh 28/5/2009 Yên Mỹ THCS Liêu Xá - Yên Mỹ
11 02165 TRẦN PHƯƠNG THẢO Nữ Kinh 11/01/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
12 02166 ĐỖ PHƯƠNG THUỲ Nữ Kinh 11/8/2009 Văn Lâm Đại Đồng
13 02167 VŨ THỦY TIÊN Nữ Kinh 27/01/2009 Yên Mỹ THCS Hoàn Long - Yên Mỹ
14 02168 ĐỖ QUỲNH TRANG Nữ Kinh 10/11/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
15 02169 TRỊNH HUYỀN TRANG Nữ Kinh 30/12/2009 Văn Lâm Đại Đồng
16 02170 NGUYỄN MINH TRÍ Nam Kinh 27/08/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Dương Quang - TX Mỹ Hào
17 02171 CAO VĂN TUÂN Nam Kinh 10/5/2009 Văn Lâm Dương Phúc Tư
18 02172 NGUYỄN THỊ MINH UYỂN Nữ Kinh 10/01/2009 Văn Lâm Lương Tài
19 02173 NGÔ CẨM VÂN Nữ Kinh 26/6/2009 Hưng Yên THCS Phụng Công - Văn Giang
20 02174 NGUYỄN HẢI VÂN Nữ Kinh 12/12/2009 Yên Mỹ TH&THCS Nghĩa Hiệp - Yên Mỹ
21 02175 NGUYỄN HÀ VY Nữ Kinh 02/01/2009 Yên Mỹ THCS Đồng Than - Yên Mỹ

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0209
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Ngữ văn
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02176 NGUYỄN BẢO AN Nữ Kinh 04/07/2009 Yên Mỹ THCS Đồng Than - Yên Mỹ
2 02177 CÁP VŨ MAI ANH Nữ Kinh 02/10/2009 TP Hưng Yên Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
3 02178 HOÀNG MINH ANH Nữ Kinh 27/06/2009 Yên Mỹ THCS Hoàn Long - Yên Mỹ
4 02179 HOÀNG THỊ LAN ANH Nữ Kinh 03/10/2009 Yên Mỹ TH&THCS Thanh Long - Yên Mỹ
5 02180 NGÔ THỊ QUỲNH ANH Nữ Kinh 08/02/2009 Yên Mỹ THCS Hoàn Long - Yên Mỹ
6 02181 VŨ THỊ VÂN ANH Nữ Kinh 20/07/2009 BV đa khoa Phố nối THCS Nhân Hòa - TX Mỹ Hào
7 02182 HOÀNG NGỌC ÁNH Nữ Kinh 26/01/2009 Hưng Yên THCS Tân Tiến - Văn Giang
8 02183 ĐỖ GIA BẢO Nam Kinh 02/01/2009 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
9 02184 TRẦN LÊ QUỲNH CHI Nữ Kinh 15/05/2009 TP Hưng Yên Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
10 02185 TRẦN THÙY CHI Nữ Kinh 10/11/2009 Bệnh viện Phụ sản Hà Nội THCS Bần Yên Nhân - TX Mỹ Hào
11 02186 PHÙNG THỊ ÁNH DƯƠNG Nữ Kinh 01/8/2009 Văn Lâm Chỉ Đạo
12 02187 NGUYỄN TRÀ GIANG Nữ Kinh 23/3/2009 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
13 02188 TRẦN THU HÀ Nữ Kinh 07/04/2009 Hưng Yên THCS Mễ Sở - Văn Giang
14 02189 NGUYỄN THỊ HIỀN HẬU Nữ Kinh 27/6/2009 Văn Lâm Minh Hải
15 02190 ĐÀO THỊ LAN HƯƠNG Nữ Kinh 18/02/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
16 02191 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG Nữ Kinh 17/11/2009 TP Hưng Yên Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
17 02192 NGUYỄN HỮU GIA HUY Nam Kinh 02/4/2009 Hải Dương Lạc Hồng
18 02193 LƯU THỊ LIÊN Nữ Kinh 12/12/2009 Yên Mỹ THCS Liêu Xá - Yên Mỹ
19 02194 ĐẶNG BẢO LINH Nữ Kinh 21/01/2009 Mỹ Hào Lương Tài
20 02195 LÊ NGUYỄN HÀ LINH Nữ Kinh 13/02/2009 Hưng Yên THCS Xuân Quan - Văn Giang
21 02196 VŨ KHÁNH LINH Nữ Kinh 25/10/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
22 02197 PHÙNG THỊ KHÁNH LY Nữ Kinh 10/8/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Dị Sử - TX Mỹ Hào
23 02198 PHẠM TUYẾT MAI Nữ Kinh 15/10/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Xuân Dục - TX Mỹ Hào
24 02199 VĂN TRÀ MY Nữ Kinh 20/05/2009 Yên Mỹ THCS Yên Phú - Yên Mỹ

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0210
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Ngữ văn
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02200 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Nữ Kinh 19/04/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
2 02201 ĐINH BÍCH NGỌC Nữ Kinh 7/9/2009 Yên Mỹ THCS Yên Phú - Yên Mỹ
3 02202 SÁI LÊ MINH NGỌC Nữ Kinh 18/6/2009 Mỹ Hào Dương Phúc Tư
4 02203 LÊ THU NGUYỆT Nữ Kinh 18/09/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
5 02204 TRƯƠNG THỊ ÁNH NGUYỆT Nữ Kinh 20/02/2009 Yên Mỹ THCS Đồng Than - Yên Mỹ
6 02205 DƯƠNG YẾN NHI Nữ Kinh 28/04/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
7 02206 LÊ THỊ YẾN NHI Nữ Kinh 30/12/2009 Bệnh viện Đa khoa Phố Nối THCS Bần Yên Nhân - TX Mỹ Hào
8 02207 BÙI BÍCH PHƯƠNG Nữ Kinh 28/06/2009 BV đa khoa Phố nối THCS Nhân Hòa - TX Mỹ Hào
9 02208 NGUYỄN THANH THẢO Nữ Kinh 01/10/2009 Hưng Yên THCS Vĩnh Khúc - Văn Giang
10 02209 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ Kinh 30/8/2009 Hưng Yên THCS Tân Tiến - Văn Giang
11 02210 PHÙNG THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ Kinh 28/02/2009 Yên Mỹ THCS Yên Phú - Yên Mỹ
12 02211 NGUYỄN MINH THƯ Nữ Kinh 04/05/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Ngọc Lâm - TX Mỹ Hào
13 02212 TÔ THỊ ANH THƯ Nữ Kinh 10/08/2009 Hưng Yên THCS Nghĩa Trụ - Văn Giang
14 02213 ĐẶNG THỊ HƯƠNG TRÀ Nữ Kinh 11/6/2009 Mỹ Hào Lương Tài
15 02214 DƯƠNG QUỲNH TRANG Nữ Kinh 01/02/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
16 02215 DƯƠNG THU TRANG Nữ Kinh 26/10/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
17 02216 TRỊNH KIỀU TRANG Nữ Kinh 20/02/2009 Văn Lâm Đại Đồng
18 02217 PHAN LÊ CẨM TÚ Nữ Kinh 28/10/2009 Hà Nội THCS Xuân Quan - Văn Giang
19 02218 NGUYỄN THỊ MAI VI Nữ Kinh 21/8/2009 Văn Lâm Minh Hải
20 02219 LÊ THỊ BẢO VY Nữ Kinh 16/10/2009 Văn Lâm Chỉ Đạo
21 02220 LÊ THANH XUÂN. Nữ Kinh 31/01/2009 Yên Mỹ TH&THCS Nghĩa Hiệp - Yên Mỹ
22 02221 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Nữ Kinh 08/12/2009 Văn Lâm Lạc Đạo
23 02222 ĐỖ THỊ HẢI YẾN Nữ Kinh 11/02/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
24 02223 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Nữ Kinh 26/02/2009 Hưng Yên THCS Cửu Cao - Văn Giang

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0211
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Lịch sử
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02224 BÙI ĐỖ THÀNH AN Nam Kinh 20/01/2009 Hưng Yên THCS Xuân Quan - Văn Giang
2 02225 ĐẶNG QUỲNH ANH Nữ Kinh 18/10/2009 Văn Lâm Chỉ Đạo
3 02226 HOÀNG NGỌC HÀ ANH Nữ Kinh 22/4/2009 Văn Lâm Dương Phúc Tư
4 02227 LƯU HẢI ANH Nữ Kinh 24/12/2009 Yên Mỹ THCS Yên Phú - Yên Mỹ
5 02228 PHẠM NGUYỄN THẢO ANH Nữ Kinh 10/02/2009 Yên Mỹ THCS Nguyễn Văn Linh - Yên Mỹ
6 02229 PHÙNG THỊ HẢI ANH Nữ Kinh 04/4/2009 Văn Lâm Dương Phúc Tư
7 02230 TRỊNH HUỆ ANH Nữ Kinh 23/8/2009 Văn Lâm Dương Phúc Tư
8 02231 TRỊNH NGUYỄN CHÂU ANH Nữ Kinh 31/01/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
9 02232 VŨ NGỌC ANH Nữ Kinh 04/02/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Nhân Hòa - TX Mỹ Hào
10 02233 CHU THỊ NGỌC ÁNH Nữ Kinh 28/01/2009 Yên Mỹ TH&THCS Thanh Long - Yên Mỹ
11 02234 PHẠM TRỌNG BÌNH Nam Kinh 26/06/2009 BV đa khoa Phố Nối THCS Nhân Hòa - TX Mỹ Hào
12 02235 CHU THỊ MINH CHÂU Nữ Kinh 09/11/2009 Yên Mỹ THCS Đồng Than - Yên Mỹ
13 02236 MAI MINH CHÂU Nữ Kinh 20/6/2009 Hà Nội THCS Liên Nghĩa - Văn Giang
14 02237 NGUYỄN NỮ MINH CHÂU Nữ Kinh 12/09/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Hồ Tùng Mậu - Ân Thi
15 02238 ĐÀM LÊ QUỲNH CHI Nữ Kinh 23/01/2009 Hưng Yên THCS Xuân Quan - Văn Giang
16 02239 ĐÀO KHÁNH CHI Nữ Kinh 06/12/2009 Yên Mỹ TH&THCS Nghĩa Hiệp - Yên Mỹ
17 02240 ĐÀO LÊ TÙNG CHI Nữ Kinh 30/9/2009 Văn Lâm Dương Phúc Tư
18 02241 NGUYỄN HOÀNG THÁI ĐẠT Nam Kinh 12/02/2009 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
19 02242 DƯƠNG THỊ HUYỀN DIỆU Nữ Kinh 07/6/2009 Bắc Ninh Đại Đồng
20 02243 ĐỖ THÀNH AN ĐÔNG Nam Kinh 26/4/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
21 02244 THIỀU QUANG DỰ Nam Kinh 02/03/2009 Yên Mỹ THCS Hoàn Long - Yên Mỹ
22 02245 ĐÀO TẤT DUY Nam Kinh 27/11/2009 Hưng Yên THCS Tân Tiến - Văn Giang
23 02246 NGUYỄN NGỌC HÂN Nữ Kinh 19/9/2009 Hưng Yên THCS Long Hưng - Văn Giang

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0212
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Lịch sử
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ
STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02247 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Nữ Kinh 10/12/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Ngọc Lâm - TX Mỹ Hào
2 02248 NGUYỄN THU HUYỀN Nữ Kinh 17/06/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Ngọc Lâm - TX Mỹ Hào
3 02249 NGUYỄN NGÂN KHÁNH Nữ Kinh 17/4/2009 Văn Lâm Dương Phúc Tư
4 02250 ĐỖ KHÁNH LINH Nữ Kinh 07/3/2009 Văn Lâm Lạc Hồng
5 02251 NGUYỄN DIỆU LINH Nữ Kinh 15/11/2009 Yên Mỹ THCS Yên Phú - Yên Mỹ
6 02252 TRẦN NHẬT LINH Nam Kinh 07/03/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Ngọc Lâm - TX Mỹ Hào
7 02253 NGUYỄN HỒNG LĨNH Nữ Kinh 02/04/2009 TP Hưng Yên Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
8 02254 VŨ HƯNG LONG Nam Kinh 25/07/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Nhân Hòa - TX Mỹ Hào
9 02255 ĐỖ KHÁNH LY Nữ Kinh 13/02/2009 Hà Nội THCS Liên Nghĩa - Văn Giang
10 02256 VŨ QUANG MINH Nam Kinh 09/10/2009 Yên Mỹ THCS Hoàn Long - Yên Mỹ
11 02257 NGUYỄN THỊ HÀ MỸ Nữ Kinh 04/11/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
12 02258 CHỬ BẢO NAM Nam Kinh 10/4/2009 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
13 02259 PHẠM THỊ KIM NGÂN Nữ Kinh 10/08/2009 BV đa khoa Phố Nối THCS Nhân Hòa - TX Mỹ Hào
14 02260 PHÙNG LÊ KHÁNH NGÂN Nữ Kinh 19/12/2009 Văn Lâm Chỉ Đạo
15 02261 LÊ ĐỨC NGUYÊN Nam Kinh 27/02/2008 Ân Thi, Hưng Yên TH&THCS Văn Nhuệ - Ân Thi
16 02262 LÊ THỊ VIỆT NHẬT Nữ Kinh 16/11/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
17 02263 ĐÀO THỊ YẾN NHI Nữ Kinh 16/04/2009 TP Hưng Yên Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
18 02264 PHẠM THỊ YẾN NHI Nữ Kinh 29/5/2009 Văn Lâm Chỉ Đạo
19 02265 NGÔ THỊ NHUNG Nữ Kinh 11/02/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Đa Lộc - Ân Thi
20 02266 PHẠM HÀ PHƯƠNG Nữ Kinh 04/03/2009 Yên Mỹ THCS Nguyễn Văn Linh - Yên Mỹ
21 02267 NGUYỄN NGỌC QUỲNH Nữ Kinh 27/10/2009 Hưng Yên THCS Xuân Quan - Văn Giang
22 02268 TRỊNH PHÚC TIẾN Nam Kinh 8/4/2009 Yên Mỹ TH&THCS Lý Thường Kiệt - Yên Mỹ
23 02269 TRƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT Nữ Kinh 07/01/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Ngọc Lâm - TX Mỹ Hào

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………
GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0213
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Địa lí
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02270 LÊ THỊ MINH AN Nữ Kinh 01/12/2009 Văn Lâm Đại Đồng
2 02271 NGUYỄN THỊ BÌNH AN Nữ Kinh 06/7/2009 Hưng Yên THCS Cửu Cao - Văn Giang
3 02272 BÙI ĐỖ PHƯƠNG ANH Nữ Kinh 03/12/2009 Mỹ Hào Lương Tài
4 02273 HÀ ANH Nữ Kinh 29/9/2009 Hưng Yên THCS Long Hưng - Văn Giang
5 02274 NGUYỄN HẢI ANH Nữ Kinh 10/11/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
6 02275 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Nữ Kinh 13/6/2009 Yên Mỹ TH&THCS Nghĩa Hiệp - Yên Mỹ
7 02276 NGUYỄN VÂN ANH Kinh Kinh 15/09/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Bạch Sam - TX Mỹ Hào
8 02277 ĐỖ XUÂN BÁCH Nam Kinh 15/01/2009 Mỹ Hào Đình Dù
9 02278 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU Nữ Kinh 09/9/2009 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
10 02279 KIỀU HÀ CHI Nữ Kinh 28/5/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Dương Quang - TX Mỹ Hào
11 02280 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP Nữ Kinh 04/11/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
12 02281 VŨ THỊ THU DỊU Nữ Kinh 14/5/2009 Bệnh viện phụ sản Trung Ương THCS Dương Quang - TX Mỹ Hào
13 02282 NGUYỄN THỊ ĐOAN Nữ Kinh 24/12/2009 Văn Lâm Lạc Hồng
14 02283 ĐỖ NGỌC DUNG Nữ Kinh 03/11/2009 Hưng Yên THCS Thắng Lợi - Văn Giang
15 02284 HOÀNG HẠNH DUNG Nữ Kinh 07/09/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
16 02285 LÊ NGUYỄN THU HÀ Nữ Kinh 10/01/2009 Hưng Yên THCS Thắng Lợi - Văn Giang
17 02286 NGUYỄN NGỌC HÀ Nữ Kinh 08/02/2009 Văn Lâm Việt Hưng
18 02287 CÁP THỊ HẰNG Nữ Kinh 30/11/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
19 02288 PHẠM MINH HẰNG Nữ Kinh 07/12/2009 Yên Mỹ THCS Yên Phú - Yên Mỹ
20 02289 NGUYỄN HỮU HIỆU Nam Kinh 09/12/2009 Yên Mỹ THCS Trung Hưng - Yên Mỹ
NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0214
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Địa lí
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02290 DƯƠNG THỊ HOA Nữ Kinh 23/8/2009 Văn Lâm Đại Đồng
2 02291 NGUYỄN MINH HUỆ Nữ Kinh 10/12/2009 Văn Lâm Đình Dù
3 02292 ĐÀO TUỆ MINH Kinh Kinh 21/01/2009 Bệnh viện phụ sản Trung Ương THCS Bạch Sam - TX Mỹ Hào
4 02293 VŨ THỊ THẢO MY Nữ Kinh 26/10/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
5 02294 CAO SỸ NGUYÊN Nam Kinh 03/02/2009 Văn Lâm Dương Phúc Tư
6 02295 NGUYỄN THỊ THU NHINH Nữ Kinh 16/01/2009 Yên Mỹ THCS Hoàn Long - Yên Mỹ
7 02296 BÙI TIẾN PHỐ Nam Kinh 10/03/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS TH và THCS Minh Đức - TX Mỹ Hào
8 02297 NGUYỄN MAI PHƯƠNG Nữ Kinh 12/11/2009 Hà Nội Đình Dù
9 02298 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG Nữ Kinh 25/08/2009 Yên Mỹ TH&THCS Minh Châu - Yên Mỹ
10 02299 NGUYỄN ÁNH QUYÊN Nữ Kinh 06/9/2009 Hưng Yên THCS Liên Nghĩa - Văn Giang
11 02300 PHẠM THỊ QUỲNH Nữ Kinh 18/07/2009 Ân Thi, Hưng Yên TH&THCS Tân Phúc - Ân Thi
12 02301 ĐỖ CHÍ THÀNH Nam Kinh 23/8/2009 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
13 02302 HÀ THỊ DIỆU THẢO Nữ Kinh 26/06/2009 Yên Mỹ THCS Hoàn Long - Yên Mỹ
14 02303 TRỊNH THANH THẢO Nữ Kinh 11/01/2009 Văn Lâm Chỉ Đạo
15 02304 PHAN THỊ MAI THOA Nữ Kinh 29/05/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Hồ Tùng Mậu - Ân Thi
16 02305 NGUYỄN ANH THƯ Nữ Kinh 24/03/2009 Đồng Nai THCS Vĩnh Khúc - Văn Giang
17 02306 BÙI THỊ THANH THUỲ Nữ Kinh 04/07/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS TH và THCS Minh Đức - TX Mỹ Hào
18 02307 TRẦN THU UYÊN Nữ Kinh 22/10/2009 Yên Mỹ THCS Tân Lập - Yên Mỹ
19 02308 VŨ THỊ KHÁNH VY Nữ Kinh 18/07/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
20 02309 LÊ THỊ THANH XUÂN Nữ Kinh 06/01/2009 BV đa khoa Cẩm Giàng THCS TH và THCS Minh Đức - TX Mỹ Hào

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0215
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Tiếng Anh
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02310 PHẠM QUỐC AN Nam Kinh 22/7/2009 Hưng Yên TH, THCS và THPT Hồng Đức
2 02311 ĐỖ PHƯƠNG ANH Nữ Kinh 06/10/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
3 02312 LÊ ĐỨC ANH Nam Kinh 23/01/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
4 02313 NGUYỄN HIỀN ANH Nữ Kinh 29/08/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
5 02314 NGUYỄN HIỀN GIANG ANH Nữ Kinh 18/5/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
6 02315 NGUYỄN THỊ MAI ANH Nữ Kinh 30/9/2009 Hà Nội Lương Tài
7 02316 PHẠM NGỌC ANH Nữ Kinh 10/06/2009 Hà Nội THCS Xuân Quan - Văn Giang
8 02317 PHẠM THỊ HỒNG ANH Nữ Kinh 03/12/2009 Mỹ Hào Lương Tài
9 02318 TỪ MINH ANH Nữ Kinh 21/03/2009 Hà Nội TH, THCS và THPT Greenfield
10 02319 NGUYỄN THỊ HƯƠNG CHI Nữ Kinh 02/04/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
11 02320 LÊ QUÝ DŨNG Nam Kinh 06/12/2009 TP Hưng Yên Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
12 02321 LƯƠNG NGỌC DŨNG Nam Kinh 07/08/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
13 02322 PHÙNG TIẾN DŨNG Nam Kinh 05/08/2009 Yên Mỹ THCS Hoàn Long - Yên Mỹ
14 02323 VŨ NGUYỄN TẤN DŨNG Nam Kinh 02/01/2009 Hưng Yên THCS Vĩnh Khúc - Văn Giang
15 02324 CHU THÙY DƯƠNG Nữ Kinh 14/9/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
16 02325 NGÔ THÙY DƯƠNG Nữ Kinh 29/9/2009 Văn Lâm Trưng Trắc
17 02326 NGUYỄN TRẦN HƯƠNG GIANG Nữ Kinh 13/05/2010 Hà Nội TH, THCS và THPT Edison
18 02327 LÊ PHƯƠNG HÀ Nữ Kinh 29/03/2009 BV đa khoa tỉnh Hưng Yên THCS Nhân Hòa - TX Mỹ Hào
19 02328 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ Nữ Kinh 05/4/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
20 02329 NGUYỄN KHÁNH HẢI Nam Kinh 18/5/2009 Hà Nội Lương Tài
21 02330 NGUYỄN THỊ NHẬT HOA Nữ Kinh 03/08/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Cẩm Xá - TX Mỹ Hào
22 02331 ĐINH KIÊN HOÀ Nam Kinh 29/10/2009 Hà Nội Dương Phúc Tư
23 02332 NGUYỄN GIA HUY Nam Kinh 28/02/2009 Văn Lâm Lạc Hồng
24 02333 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN Nữ Kinh 24/02/2009 Văn Lâm Lương Tài
25 02334 TRẦN ANH KHÔI Nam Kinh 22/8/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
26 02335 NGUYỄN TRUNG KIÊN Nam Kinh 23/02/2009 Hà Nội Đại Đồng

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0216
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Tiếng Anh
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02336 BÙI KHÁNH LINH Nữ Kinh 17/03/2009 Ân Thi, Hưng Yên THCS Đặng Lễ - Ân Thi
2 02337 CÁP THỊ THUỲ LINH Nữ Kinh 04/12/2009 TP Hưng Yên Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
3 02338 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LINH Nữ Kinh 06/02/2009 Yên Mỹ THCS Tân Lập - Yên Mỹ
4 02339 NGUYỄN MAI LINH Nữ Kinh 02/09/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Lê Hữu Trác - TX Mỹ Hào
5 02340 TRẦN BẢO LINH Nữ Kinh 15/06/2009 Hà Nội TH, THCS và THPT Greenfield
6 02341 VŨ DIỆU LINH Nữ Kinh 30/11/2009 Yên Mỹ THCS Yên Phú - Yên Mỹ
7 02342 VŨ TUẤN LINH Nam Kinh 10/08/2009 BV đa khoa Phố Nối THCS Nhân Hòa - TX Mỹ Hào
8 02343 DƯƠNG TRẦN NHẬT MINH Nam Kinh 22/12/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
9 02344 NGUYỄN NGUYỆT MINH Nữ Kinh 26/10/2009 Hà Nội TH, THCS và THPT Edison
10 02345 PHẠM HOÀNG MINH Nam Kinh 18/03/2009 TP Hưng Yên Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
11 02346 ĐỖ KIM NGÂN Nữ Kinh 17/03/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Lê Hữu Trác - TX Mỹ Hào
12 02347 PHẠM KIM NGÂN Nữ Kinh 11/04/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Lê Hữu Trác - TX Mỹ Hào
13 02348 HOÀNG NGUYỄN BÍCH NGỌC Nữ Kinh 2/10/2009 Hưng Yên THCS Vĩnh Khúc - Văn Giang
14 02349 ĐỖ ÁNH NGUYỆT Nữ Kinh 03/10/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
15 02350 QUÁCH VÂN PHONG Nam Kinh 19/06/2009 Hưng Yên TH, THCS và THPT Hồng Đức
16 02351 ĐỖ HÀ PHƯƠNG Nữ Kinh 13/02/2009 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
17 02352 ĐỖ MINH PHƯƠNG Nữ Kinh 04/10/2009 Hà Nội THCS Mễ Sở - Văn Giang
18 02353 PHẠM ĐỨC SANG Nam Kinh 30/05/2009 TP Hưng Yên Hưng Yên THCS Đa Lộc - Ân Thi
19 02354 ĐẶNG PHƯƠNG THẢO Nữ Kinh 10/09/2009 Yên Mỹ THCS Nguyễn Văn Linh - Yên Mỹ
20 02355 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ Kinh 20/02/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
21 02356 NGUYỄN VĂN THIỆN Nam Kinh 26/5/2009 Hưng Yên TH, THCS và THPT Hồng Đức
22 02357 ĐẶNG HÀ TRANG Nữ Kinh 18/10/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Lê Hữu Trác - TX Mỹ Hào
23 02358 LƯU YẾN TRANG Nữ Kinh 22/03/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
24 02359 TÔ QUỲNH TRANG Nữ Kinh 06/05/2009 Yên Mỹ THCS Đồng Than - Yên Mỹ
25 02360 NGUYỄN THẾ VINH Nam Kinh 01/9/2009 Văn Lâm Chỉ Đạo
26 02361 NGUYỄN NGUYÊN VŨ Nam Kinh 24/06/2009 BV đa khoa Phố Nối THCS Nhân Hòa - TX Mỹ Hào

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0217
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Tin học
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02362 ĐỖ ĐÌNH ĐỨC ANH Nam kinh 25/05/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
2 02363 ĐỖ ĐỨC ANH Nam kinh 07/01/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
3 02364 NGÔ MINH ANH Nữ Kinh 30/11/2009 TP Hưng Yên Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
4 02365 NGÔ THỊ HẢI ANH Nữ Kinh 14/01/2009 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
5 02366 NGUYỄN THỊ THÙY ANH Nữ Kinh 13/05/2009 TP Hưng Yên Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
6 02367 PHẠM THỊ HÀ ANH Nữ Kinh 26/01/2010 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
7 02368 TRƯƠNG THỊ VÂN ANH Nữ Kinh 27/08/2009 Yên Mỹ THCS Tân Lập - Yên Mỹ
8 02369 LÊ ANH ĐỨC Nam Kinh 18/09/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Lê Hữu Trác - TX Mỹ Hào
9 02370 NGUYỄN MINH ĐỨC Nam Kinh 01/12/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Lê Hữu Trác - TX Mỹ Hào
10 02371 NGUYỄN MINH ĐỨC Nam Kinh 11/11/2010 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
11 02372 ĐỖ TẤN DŨNG Nam Kinh 31/05/2010 Hà Nội Chỉ Đạo
12 02373 LUYỆN TIẾN DŨNG Nam kinh 16/12/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
13 02374 TRƯƠNG ĐẶNG DŨNG Nam Kinh 29/06/2009 Yên Mỹ THCS Tân Lập - Yên Mỹ
14 02375 NGUYỄN ĐỨC DUY Nam kinh 11/08/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
15 02376 LƯU ĐĂNG MẠNH GIANG Nam Kinh 25/08/2009 Yên Mỹ THCS Liêu Xá - Yên Mỹ
16 02377 NGUYỄN TRUNG HIẾU Nam Kinh 02/10/2010 Văn Lâm Chỉ Đạo
17 02378 LÊ ĐỨC HUY Nam Kinh 04/03/2009 TP Hưng Yên Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
18 02379 NGUYỄN LƯU GIA HUY Nam Kinh 18/06/2009 Yên Mỹ THCS Tân Lập - Yên Mỹ
19 02380 VŨ QUANG HUY Nam Kinh 29/06/2010 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Lê Hữu Trác - TX Mỹ Hào

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN BẢNG GHI TÊN THÍ SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS NĂM HỌC 2023-2024 Phòng thi số: 0218
Khóa thi ngày: 02/3/2024 Môn thi: Tin học
Địa điểm thi: THPT Yên Mỹ

STT SBD Họ và tên Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Ký tên
1 02381 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Nam Kinh 16/02/2010 Hà Nội Chỉ Đạo
2 02382 NGUYỄN THỊ AN KHÁNH Nữ Kinh 28/3/2010 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
3 02383 ĐẶNG QUANG KIÊN Nam Kinh 06/09/2010 TP Hưng Yên Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
4 02384 NGUYỄN TRUNG KIÊN Nam Kinh 09/08/2009 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Lê Hữu Trác - TX Mỹ Hào
5 02385 NGUYỄN THẾ KIỆT Nam Kinh 29/5/2010 Hà Nội Dương Phúc Tư
6 02386 ĐỖ PHƯƠNG LINH Nữ Kinh 29/01/2009 Hưng Hà, Thái Bình THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
7 02387 NGUYỄN NHẬT MINH Nam Kinh 16/02/2010 Văn Lâm Dương Phúc Tư
8 02388 ĐÀO TRANG THẢO MY Nữ Kinh 23/05/2010 Hà Nội THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
9 02389 VŨ KHÔI NGUYÊN Nam Kinh 27/02/2010 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
10 02390 VŨ TRƯỜNG PHÁT Nam kinh 07/12/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
11 02391 ĐỖ QUANG PHÚC Nam Kinh 01/01/2010 Văn Lâm Dương Phúc Tư
12 02392 LUYỆN MINH PHƯỚC Nam kinh 08/05/2009 Yên Mỹ THCS Đoàn Thị Điểm - Yên Mỹ
13 02393 PHẠM VĂN PHƯƠNG Nam Kinh 29/11/2010 Bắc Ninh Chỉ Đạo
14 02394 BÙI MINH THÀNH Nam Kinh 07/02/2010 Hưng Yên THCS Chu Mạnh Trinh - Văn Giang
15 02395 NGUYỄN THẾ THÀNH Nam Kinh 06/4/2010 Mỹ Hào Dương Phúc Tư
16 02396 PHẠM TIẾN THÀNH Nam Kinh 24/01/2010 Văn Lâm Dương Phúc Tư
17 02397 NGUYỄN HOÀNG THIÊN Nam Kinh 07/07/2010 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
18 02398 PHẠM ANH THƯ Nữ Kinh 06/05/2010 Ân Thi, Hưng Yên THCS Phạm Huy Thông - Ân Thi
19 02399 LÊ HOÀNG TUNG Nam Kinh 09/09/2010 Mỹ Hào, Hưng Yên THCS Lê Hữu Trác - TX Mỹ Hào

NGƯỜI LẬP VÀ KIỂM TRA HỒ SƠ Hoàn chỉnh hồ sơ ngày …./….../2023 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN
(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI Có………….học sinh dự thi.
1) Trần Văn Dũng Có………….học sinh vắng mặt, SBD:………
Có:…………học sinh vi phạm quy chế, SBD:……
2) Lê Tường Đan Số chỗ sửa chữa trong bảng:………………

GIÁM THỊ COI THI Ngày tháng 3 năm 2024


(Ký, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
1)……………………………………..
2)……………………………………..

You might also like