Professional Documents
Culture Documents
Filemau C3 HocSinh DiaPhuong Data
Filemau C3 HocSinh DiaPhuong Data
Xã Tiên Tiến Thôn Hoàng Các Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao Thôn Cao Xá Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao Thôn Trần Hạ Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đoàn Đào Thôn Đoàn Đào Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao Thôn Cao Xá Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Minh Tiến Thôn Kim Phương Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao Thôn Cao Xá Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đình Cao thôn Đình Cao Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao Thôn Cao Xá Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao Thôn Cao Xá Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Phan Sào Nam thôn Ba Đông Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Quang Hưng Thôn Thọ Lão Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Nguyên Hòa Thôn Thị Giang Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Phan Sào Nam Thôn Phú Mãn Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Tống Trân Thôn Võng Phan Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao Thôn Trần Hạ Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Minh Tiến thôn Phù Oanh Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đình Cao Thôn Đình Cao Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đình Cao thôn Đình Cao Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao thôn Trần Thượng Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Phan Sào Nam Thôn Trà Bồ Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao Thôn Cao Xá Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Quang Hưng Thôn Thọ Lão Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đoàn Đào thôn Đoàn Đào Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao Thôn Cao Xá Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao Thôn Cao Xá Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đoàn Đào Thôn Long Cầu Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao Thôn Trần Hạ Tỉnh Thái Bình Huyện Hưng Hà
Xã Nhật Quang Thôn Quang Yên Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Minh Tân thôn Duyệt Văn Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Phan Sào Nam Thôn Trà Bồ Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đoàn Đào Thôn Đoàn Đào Tỉnh Hưng Yên Thành phố Hưng Yên
Thị trấn Trần Cao thôn Trần Hạ Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Minh Tân thôn Duyệt Văn Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đoàn Đào Thôn Đoàn Đào Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao thôn Trần Thượng Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đoàn Đào thôn Đoàn Đào Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đình Cao Thôn Duyên Linh Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã/Phường Tổ/Thôn/Xóm (Theo Tỉnh/Thành Phố Quận/Huyện
(Theo quê quán) quê quán) (Theo nơi sinh) (Theo nơi sinh)
Xã Tiên Tiến Thôn Hoàng Các Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp
Thị trấn Trần Cao Thôn Cao Xá Tỉnh Hưng Yên Huyện Tiên Lữ
Thị trấn Trần Cao Thôn Trần Hạ Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đoàn Đào Thôn Đoàn Đào Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao Thôn Cao Xá Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Minh Tiến Thôn Kim Phương Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao Thôn Cao Xá Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đình Cao thôn Đình Cao Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao Thôn Cao Xá Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao Thôn Trần Thượng Tỉnh Hưng Yên Thành phố Hưng Yên
Xã Phan Sào Nam thôn Ba Đông Thành phố Hà Nội Quận Hoàn Kiếm
Xã Quang Hưng Thôn Thọ Lão Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Nguyên Hòa Thôn Thị Giang Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Phan Sào Nam Thôn Phú Mãn Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Tống Trân Thôn Võng Phan Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đình Cao thôn Đình Cao Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đình Cao Thôn Đình Cao Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao thôn Trần Thượng Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao Thôn Trà Bồ Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Thị trấn Trần Cao Thôn Cao Xá Tỉnh Bình Dương Thành phố Dĩ An
Xã Quang Hưng Thôn Thọ Lão Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đoàn Đào thôn Đoàn Đào Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Tiên Tiến Thôn Hoàng Các Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đình Cao Thôn Hà Linh Tỉnh Hưng Yên Thành phố Hưng Yên
Xã Đoàn Đào Thôn Long Cầu Tỉnh Hưng Yên Thành phố Hưng Yên
Xã Chí Hòa thôn Vân Đài Tỉnh Hưng Yên Thành phố Hưng Yên
Xã Nhật Quang Thôn Quang Yên Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Minh Tân thôn Duyệt Văn Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Phan Sào Nam Thôn Trà Bồ Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Liên Phương Liên Phương Tỉnh Hưng Yên Thành phố Hưng Yên
Thị trấn Trần Cao thôn Trần Hạ Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Minh Tân thôn Duyệt Văn Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đoàn Đào Thôn Đoàn Đào Tỉnh Hưng Yên Thành phố Hưng Yên
Thị trấn Trần Cao Thôn Trần Thượng Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
Xã Đoàn Đào Thôn Đoàn Đào Tỉnh Hưng Yên Huyện Phù Cừ
079206013
x 018
033206010
x Cận thị 852
033206001
x 501
033306001
505
033306001
458
033306001
x 035
033206001
x Cận thị 510
033306000
991
x
033206002
x Cận thị 617
033206001
x 606
033306005
Cận thị 040
033206001
x 520
033206001
x 506
033306001
Cận thị 543
033206001
x Cận thị 634
033306001
Cận thị 002
033306011
Cận thị 134
Cận thị
033306001
Cận thị 469
033306002
x Cận thị 397
033206001
x 508
033206001
x Cận thị 511
033306001
Loạn thị 462
033306001
Cận thị 499
x Cận thị
033306001
x Cận thị 464
033306001
Cận thị 050
033206001
x 595
030206000
x 648
033306002
Cận thị 442
033306001
Cận thị 443
033206001
x 502
033306001
444
033206009
x Cận thị 376
033206001
x 383
033206001
x Cận thị 115
033306001
Cận thị 452
033306001
Cận thị 463
033206001
x 187
033206001
x Cận thị 642
033306001
x Viễn thị 454
033206001
x Cận thị 507
033306001
Cận thị 506
x Cận thị
Học
chương
Đội Đoàn Học tiếng
Nơi cấp Ngày cấp Số buổi học trên tuần Học song ngữ trình giáo
viên viên dân tộc
dục của
Bộ
x x 6 buổi/tuần
x 6 buổi/tuần
6 buổi/tuần
6 buổi/tuần
Lưu Tư vấn
Học sinh
Có mẹ Có cha ban giáo dục Nghề nghiệp Năm
bán trú Họ tên cha
dân tộc dân tộc năm hướng cha sinh cha
dân nuôi
trước nghiệp
2 Họ tên
3 Ngày sinh
4 Giới tính
7 Lý do thôi học
8 Dân tộc
9 Quốc tịch
10 Tỉnh
11 Huyện
12 Xã
19 Bệnh về mắt
20 Họ tên cha
21 Nghề nghiệp cha
22 Năm sinh cha
23 Họ tên mẹ
24 Nghề nghiệp mẹ
25 Năm sinh mẹ
26 Họ tên người giám hộ
27 Nghề nghiệp người giám
28 Năm sinh người giám hộ
Hướng dẫn nhập
Nhập theo mã lớp trong phần khai báo hồ sơ lớp học.
Nhập đầy đủ họ tên theo thông tin ghi trong giấy khai sinh.
Nhập theo ngày sinh ghi trong giấy khai sinh, theo đúng định dạng ngày/tháng/năm
Ví dụ: 25/05/2010
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet GIOI_TINH (Cột Tên trường dữ liệu)
- Chỉ nhận các giá trị Nữ hoặc Nam (không phân biệt chữ hoa chữ thường)
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ báo lỗi
Nhập theo Trạng thái của học sinh. Ví dụ: Trạng thái là Chuyển đến kỳ 1, ngày 15/09/2019.
Lưu ý: Trạng thái Đang học; Chuyển đến trong hè; Chuyển đi trong hè; Thôi học trong hè thì không
cần phải nhập Ngày
Bắt buộc
Bắt buộc nhập
DANH MỤC GIỚI TÍNH
3 03 Thái
4 04 Hoa
5 05 Khơ-me
6 06 Mường
7 07 Nùng
8 08 Hmông
9 09 Dao
10 10 Gia-rai
11 11 Ngái
12 12 Ê-đê
13 13 Ba-na
14 14 Xơ-đăng
15 15 Sán Chay
16 16 Cơ-ho
17 17 Chăm
18 18 Sán Dìu
19 19 Hrê
20 20 Mnông
21 21 Ra-glai
22 22 Xtiêng
23 23 Bru-Vân Kiều
24 24 Thổ
25 25 Giáy
26 26 Cơ-tu
27 27 Gié-Triêng
28 28 Mạ
29 29 Khơ-mú
30 30 Co
31 31 Ta-ôi
32 32 Chơ-ro
33 33 Kháng
34 34 Xinh-mun
35 35 Hà Nhì
36 36 Chu-ru
37 37 Lào
38 38 La Chi
39 39 La Ha
40 40 Phù Lá
41 41 La Hủ
42 42 Lự
43 43 Lô Lô
44 44 Chứt
45 45 Mảng
46 46 Pà Thẻn
47 47 Cơ Lao
48 48 Cống
49 49 Bố Y
50 50 Si La
51 51 Pu Péo
52 52 Brâu
53 53 Ơ Đu
54 54 Rơ-măm
55 55 Người nước ngoài
DANH MỤC DÂN TỘC
(Theo tổng cục thống kê)
Tên khác
Việt
Thổ, Ngạn, Phén, Thù lao, Pa Dí
Tày, Tày khao (Thái trắng), Tày Dăm (Thái Đen), Tày Mười Tây Thanh, Màn Thanh (Hang Ông
(Tày Mường), Pi Thay, Thổ Đà Bắc
Hán, Triều Châu, Phúc Kiến, Quảng Đông, Hải Nam, Hạ, Xạ Phạng
Cur, Cul, Cu, Thổ, Việt gốc Miên, Khơ-me, Krôm
Mol, Mual, Mọi, Mọi Bi, Ao Tá, (Ậu Tá)
Xuồng, Giang, Nùng An, Phàn Sinh, Nùng Cháo, Nùng Lòi, Quý Rim, Khèn Lài, ...
Mèo, Mẹo, Hoa, Mèo Xanh, Mèo Đỏ, Mèo Đen, Ná Mẻo, Mán Trắng
Mán, Động, Trại, Xá, Dìu Miền, Kiềm, Miền, Quần Trắng, Dao Đỏ, Quần Chẹt, Lô Gang, Dao
Tiền, Thanh Y, Lan Tẻn, Đại Bản,Tiểu Bản, Cóc Ngáng, Cóc Mùn, Sơn Đầu, ...
Giơ-rai, Tơ-buăn, Chơ-rai, Hơ-bau, Hđrung, Chor, ...
Xín, Lê, Đản, Khách Gia
Ra-đê, Đê, Kpạ, A-đham, Krung, Ktul, Đliê Ruê, Blô, E-pan, Mđhur, Bih, ...
Gơ-lar, Tơ-lô, Giơ-lâng (Y-Lăng), Rơ-ngao, Krem, Roh, ConKđe, A-la Công, Kpăng Công, Bơ-
nâm
Xơ-teng, Hđang, Tơ-đra, Mơ-nâm, Ha-lăng, Ca-dông, Kmrâng, Con Lan, Bri-la, Tang
Cao Lan-Sán chỉ, Cao Lan, Mán Cao Lan, Hờn Bạn, Sán Chỉ (Sơn Tử)
Xrê, Nốp (Tu Lốp), Cơ-don, Chil, Lat (Lach), Trinh
Chàm, Chiêm Thành, Hroi
Sán Dẻo, Trại, Trại Đất, Mán Quần Cộc
Chăm Rê, Chom, Krẹ Lũy
Pnông, Nông, Pré, Bu-đâng, ĐiPri, Biat, Gar, Rơ-lam, Chil
Ra-clây, Rai, Noang, La-oang
Xa-điêng
Bru, Vân Kiều, Măng Coong, Tri Khùa
Kẹo, Mọn, Cuối, Họ, Đan Lai, Ly Hà, Tày Pọng, Con Kha, Xá Lá Vàng
Nhắng, Dẩng, Pầu Thìn Pu Nà, Cùi Chu , Xa
Ca-tu, Cao, Hạ, Phương, Ca-tang
Đgiéh, Tareh, Giang Rẫy Pin, Triêng, Treng, Ta-riêng, Ve (Veh), La-ve, Ca-tang
Châu Mạ, Mạ Ngăn, Mạ Xốp, Mạ Tô, Mạ Krung, ...
Xá Cẩu, Mứn Xen, Pu Thênh Tềnh, Tày Hay
Cor, Col, Cùa, Trầu
Tôi-ôi, Pa-co, Pa-hi (Ba-hi)
Dơ-ro, Châu-ro
Xá Khao, Xá Súa, Xá Dón, Xá Dẩng, Xá Hốc, Xá Ái, Xá Bung, Quảng Lâm
Puộc, Pụa
U Ni, Xá U Ni
Chơ-ru, Chu
Lào Bốc, Lào Nọi
Cù Tê, La Quả
Xá Khao, Khlá Phlạo
Bồ Khô Pạ, Mu Di, Pạ Xá, Phó, Phổ, VaXơ
Lao, Pu Đang,Khù Xung, Cò Xung, Khả Quy
Lừ, Nhuồn Duôn, Mun Di
Sách, May, Rục, Mã-liêng, A-rem, Tu vang, Pa-leng, Xơ-lang, Tơ-hung, Chà-củi, Tắc-củi, U-mo,
Xá Lá Vàng
Mảng Ư, Xá Lá Vàng
Pà Hưng, Tống