You are on page 1of 1436

TÊN ĐƠN VỊ: TRẺ EM DƯỚI 6 TUỔI XÃ HIỆP PHƯỚC

MÃ ĐƠN VỊ: BE0001T


MÃ KCB: 23007

DANH SÁCH THAM GIA BHXH, BHYT


Tháng 04 năm 2017
ST Giới
T tính
Họ và tên Địa chỉ Số sổ BHXH Số thẻ BHYT Ngày sinh

125 ấp 1, Hiệp Phước,


1 Nguyễn Phú Thiện STBE010766 TE1792300701908 31/05/2011 Nam
Nhà Bè

223/11 ấp 1, Hiệp Phước,


2 Trần Gia Bảo STBE010767 TE1792300701909 21/09/2011 Nam
Nhà Bè
119/14A ấp 1, Hiệp
3 Trần Minh Anh Tú STBE010768 TE1792300701910 04/07/2011 Nam
Phước, Nhà Bè
43/2 ấp 1, Hiệp Phước,
4 Lâm Như Ngọc Hân STBE010769 TE1792300701911 15/07/2011 Nữ
Nhà Bè
82/4 ấp 1, Hiệp Phước,
5 Nguyễn Thanh Hưng STBE010770 TE1792300701912 13/09/2011 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Minh Tuyết 75/4 ấp 2, Hiệp Phước,
6 STBE010774 TE1792300701916 19/09/2011 Nữ
Như Nhà Bè
Trần Thị Thanh 303/13 ấp 3, Hiệp Phước,
7 STBE010776 TE1792300701918 22/09/2011 Nữ
Xuân Nhà Bè
Phạm Dương Bảo 1415/5 ấp 3, Hiệp Phước,
8 STBE010777 TE1792300701919 17/09/2011 Nữ
Trân Nhà Bè
Nguyễn An Phú 149/7 ấp 3, Hiệp Phước,
9 STBE010778 TE1792300701920 16/09/2011 Nam
Thịnh Nhà Bè
1415/14/56/45 ấp 3, Hiệp
10 Nguyễn Minh Thành STBE010779 TE1792300701921 28/08/2011 Nam
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Tường
11 226A/10 tổ 10 ấp 3 W230000001 TE1792300703572 02/03/2017 Nữ
Vy
182/8 tổ 8, ấp 1, Xã Hiệp
12 Võ Hồng Đăng Phước, Huyện Nhà Bè, W230000024 TE1792300703573 03/02/2017 Nam
TP. Hồ Chí Minh
3/1 tổ 1, ấp 1, Xã Hiệp
13 Chu Quốc Hưng Phước, Huyện Nhà Bè, W230000062 TE1792300703574 04/03/2017 Nam
TP. Hồ Chí Minh

1376/14A NVT, tổ 12, ấp


Nguyễn Hoàng Như
14 3, Xã Hiệp Phước, Huyện W230000063 TE1792300703575 11/03/2017 Nữ
Ý
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

65/3 ấp 2, Xã Hiệp
15 Trần Thị Kim Yên Phước, Huyện Nhà Bè, W230000064 TE1792300703576 26/08/2015 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
Huỳnh Nguyễn
16 278/12A tổ 12, ấp 1 W230000159 TE1792300703577 13/03/2017 Nữ
Phương Anh
842/10 tổ 7, ấp 1, Xã
17 Nguyễn Khắc Trung Hiệp Phước, Huyện Nhà W230000222 TE1792300703578 15/03/2017 Nam
Bè, TP. Hồ Chí Minh
39/2A tổ 2, ấp 3, Xã Hiệp
18 Trần Quốc Hưng Phước, Huyện Nhà Bè, W230000223 TE1792300703579 16/03/2017 Nam
TP. Hồ Chí Minh
34 PVB, tổ 11, ấp 1, Xã
19 Trần Thanh Trúc Hiệp Phước, Huyện Nhà W230000700 TE1792300703580 28/02/2017 Nữ
Bè, TP. Hồ Chí Minh
221/10B tổ 10, ấp 1, Xã
20 Vương Minh An Hiệp Phước, Huyện Nhà W230000724 TE1792300703581 07/03/2017 Nam
Bè, TP. Hồ Chí Minh

Tạm trú 22A PVB, ấp 1,


Nguyễn Hoàng Như
21 Xã Hiệp Phước, Huyện W230000764 TE1792300703582 22/07/2015 Nữ
Ý
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

177/8 tổ 8, ấp 1, Xã Hiệp
22 Nguyễn Thanh Duy Phước, Huyện Nhà Bè, W230000765 TE1792300703583 08/01/2017 Nam
TP. Hồ Chí Minh
364/15B tổ 15, ấp 3, Xã
Giang Đức Khánh
23 Hiệp Phước, Huyện Nhà W230000803 TE1792300703584 16/03/2017 Nam
Duy
Bè, TP. Hồ Chí Minh

1415/9/7 NVT, tổ 5, ấp 3,
24 Lê Chí Lâm Xã Hiệp Phước, Huyện W230000804 TE1792300703585 26/03/2017 Nam
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

81/4B tổ 4, ấp 1, Xã Hiệp
Nguyễn Ngọc Như
25 Phước, Huyện Nhà Bè, W230001146 TE1792300703586 15/03/2017 Nữ
Huỳnh
TP. Hồ Chí Minh
134/6 tổ 6, ấp 1, Xã Hiệp
26 Trương Quốc Việt Phước, Huyện Nhà Bè, W230001147 TE1792300703587 24/03/2017 Nam
TP. Hồ Chí Minh
126/6 tổ 6, ấp 3, Xã Hiệp
27 Lương Quốc Thịnh Phước, Huyện Nhà Bè, W230001148 TE1792300703588 15/03/2017 Nam
TP. Hồ Chí Minh

1415/14/56/46, tổ 11, ấp
Nguyễn Hoàng Anh
28 3, Xã Hiệp Phước, Huyện W230001184 TE1792300703589 06/04/2017 Nữ
Thư
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

1168/171/35A, tổ 8, ấp 4,
29 Nguyễn Anh Phi Xã Hiệp Phước, Huyện W230001185 TE1792300703590 08/03/2017 Nam
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

1168/171/35A, tổ 8, ấp 4,
30 Nguyễn Anh Pha Xã Hiệp Phước, Huyện W230001186 TE1792300703591 08/03/2017 Nam
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

196/8, tổ 8, ấp 1, Xã Hiệp
Nguyễn Lê Thị
31 Phước, Huyện Nhà Bè, W230001599 TE1792300703592 04/04/2017 Nữ
Tuyết Ngà
TP. Hồ Chí Minh
1415/14/56/61C NVT, tổ
Phạm Ngọc Ngân 10, ấp 3, Xã Hiệp Phước,
32 W230001602 TE1792300703593 07/04/2017 Nữ
Khánh Huyện Nhà Bè, TP. Hồ
Chí Minh
1415/9/5, NVT, tổ 5, ấp 3
33 Lê Võ Phương Thảo , Xã Hiệp Phước, Huyện W230001648 TE1792300703594 31/03/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

67/3, tổ 3, ấp 3, Xã Hiệp
34 Nguyễn Huy Quang Phước, Huyện Nhà Bè, W230001649 TE1792300703595 26/03/2017 Nam
TP. Hồ Chí Minh
283/10, tổ 10, ấp 1, Xã
35 Trang Thiên Nhã Hiệp Phước, Huyện Nhà W230001650 TE1792300703596 09/04/2017 Nữ
Bè, TP. Hồ Chí Minh
788/1 ấp 1, Hiệp Phước,
36 Đinh Ngọc Bảo Thy Y121261253 TE1792300701997 05/11/2011 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn ánh Hồng 305/13 ấp 3, Hiệp Phước,
37 Y121261255 TE1792300701999 12/11/2011 Nữ
My Nhà Bè
419/5 ấp 3, Hiệp Phước,
38 Phan Anh Nghĩa Y121261256 TE1792300702000 10/12/2011 Nam
Nhà Bè
Trần Nguyễn Ngọc 106/5 ấp 3, Hiệp Phước,
39 Y121261257 TE1792300702001 28/09/2011 Nam
Thiện Nhà Bè
Trần Nguyễn Quốc 43/3 ấp 4, Hiệp Phước,
40 Y121261258 TE1792300702002 08/12/2011 Nam
Cường Nhà Bè
172/8A ấp 4, Hiệp Phước,
41 Nguyễn Đăng Khôi Y121261259 TE1792300702003 05/11/2011 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Khánh 306/11ấp 1, Hiệp Phước,
42 Y121262315 TE1792300702004 06/05/2011 Nữ
Vy Nhà Bè
146/7 ấp 1, Hiệp Phước,
43 Trần Thị Tường Vy Y121262316 TE1792300702005 13/12/2011 Nữ
Nhà Bè
57/3A ấp 1, Hiệp Phước,
44 Nguyễn Ngọc Duy Y121262317 TE1792300702006 22/12/2011 Nam
Nhà Bè
43/2 ấp 1, Hiệp Phước,
45 Lâm Tôn Ưng Cát Y121262318 TE1792300702007 23/10/2011 Nam
Nhà Bè
229/10 ấp 1, Hiệp Phước,
46 Lê Ngọc Khánh Vy Y121262319 TE1792300702008 25/07/2011 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Lan 101A ấp 1, Hiệp Phước,
47 Y121262320 TE1792300702009 01/12/2011 Nữ
Nguyên Nhà Bè
343/9 ấp 1, Hiệp Phước,
48 Tôn Nhân Tín Y121262321 TE1792300702010 27/11/2011 Nam
Nhà Bè
692/2/23/5 ấp 1, Hiệp
49 Trần Thanh Lâm Y121262322 TE1792300702011 26/12/2011 Nam
Phước, Nhà Bè
95/4 ấp 2, Hiệp Phước,
50 Thái Thị Kim Thư Y121262323 TE1792300702012 27/12/2011 Nữ
Nhà Bè
1443A ấp 3, Hiệp Phước,
51 Lê Hoàng Quân Y121262324 TE1792300702013 18/07/2011 Nam
Nhà Bè
Đào Lương Quang 138/7B ấp 4, Hiệp Phước,
52 Y121262327 TE1792300702016 23/11/2011 Nam
Huy Nhà Bè
241/11B ấp 1, Hiệp
53 Trần Hoàng Gia Bảo Y121263305 TE1792300702017 26/12/2011 Nam
Phước, Nhà Bè
161/7B ấp 1, Hiệp Phước,
54 Nguyễn Quỳnh Huy Y121263306 TE1792300702018 28/10/2011 Nam
Nhà Bè
941/17 ấp 1, Hiệp Phước,
55 Nguyễn Xuân Bách Y121263308 TE1792300702020 25/10/2011 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Huỳnh Tiến 122/6 ấp 1, Hiệp Phước,
56 Y121263309 TE1792300702021 21/12/2011 Nam
Bảo Nhà Bè
303/10B ấp 1, Hiệp
57 Nguyễn Minh Cảnh Y121263310 TE1792300702022 04/01/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
Huỳnh Thị Lan 303/10B ấp 1, Hiệp
58 Y121263312 TE1792300702024 21/11/2011 Nữ
Thanh Phước, Nhà Bè
55/3 ấp 1, Hiệp Phước,
59 Phạm Minh Hiếu Y121263313 TE1792300702025 20/01/2012 Nam
Nhà Bè
364/1 ấp 1, Hiệp Phước,
60 Bùi Phi Long Y121263314 TE1792300702026 06/05/2011 Nam
Nhà Bè
Đặng Trương Huyền 100/5C ấp 2, Hiệp Phước,
61 Y121263317 TE1792300702029 13/02/2012 Nữ
Trâm Nhà Bè
42/2B ấp 2, Hiệp Phước,
62 Lê Trọng Nhân Y121263318 TE1792300702030 11/01/2012 Nam
Nhà Bè
Trần Thị Hồng 165/7 ấp 3, Hiệp Phước,
63 Y121263319 TE1792300702031 05/08/2011 Nữ
Nhung Nhà Bè
79/4A ấp 3, Hiệp Phước,
64 Đặng Duy Bảo Y121263320 TE1792300702032 07/11/2011 Nam
Nhà Bè
Võ Nguyễn Tường 265/12 ấp 3, Hiệp Phước,
65 Y121263321 TE1792300702033 23/11/2011 Nữ
Vy Nhà Bè
146/6 ấp 3, Hiệp Phước,
66 Nguyễn Hữu Phước Y121263324 TE1792300702036 11/01/2012 Nam
Nhà Bè
124/6 ấp 3, Hiệp Phước,
67 Trần Quang Vinh Y121263325 TE1792300702037 01/01/2012 Nam
Nhà Bè
37/2 ấp 4, Hiệp Phước,
68 Phan Hữu Khang Y121263326 TE1792300702038 05/02/2012 Nam
Nhà Bè
62/3 ấp 4, Hiệp Phước,
69 Võ Công Tuấn Anh Y121263327 TE1792300702039 06/12/2011 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Thị Ngọc 7/1 ấp 4, Hiệp Phước,
70 Y121263328 TE1792300702040 31/01/2012 Nữ
Hân Nhà Bè
178/7 ấp 4, Hiệp Phước,
71 Đào Vĩnh Luân Y121263329 TE1792300702041 11/11/2011 Nam
Nhà Bè
273/12 ấp 1, Hiệp Phước,
72 Đỗ Thị Cẩm Hường Y121264617 TE1792300702042 07/01/2012 Nữ
Nhà Bè
35/2 ấp 3, Hiệp Phước,
73 Nguyễn Tấn Đạt Y121264618 TE1792300702043 13/09/2011 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Trọng 277/12 b ấp 3, Hiệp
74 Y121264619 TE1792300702044 28/12/2011 Nam
Khang Phước, Nhà Bè
Đỗ Thúy Quỳnh 1148A ấp 3, Hiệp Phước,
75 Y121264620 TE1792300702045 27/01/2012 Nữ
Lam Nhà Bè
5/1 ấp 4, Hiệp Phước,
76 Huỳnh Hoàng Huy Y121264624 TE1792300702049 28/02/2012 Nam
Nhà Bè
14/1 ấp 4, Hiệp Phước,
77 Từ Thị Hoàng Mi Y121264625 TE1792300702050 29/02/2012 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Hoàng Sơn 85/4 ấp 4, Hiệp Phước,
78 Y121264626 TE1792300702051 17/01/2012 Nữ
Ca Nhà Bè
113/5 ấp 1, Hiệp Phước,
79 Hồ Tường Vy Y121264716 TE1792300702054 19/03/2012 Nữ
Nhà Bè
119/6B ấp 2, Hiệp Phước,
80 Lê Võ Phúc Thịnh Y121264717 TE1792300702055 01/01/2012 Nam
Nhà Bè
98/5 ấp 2, Hiệp Phước,
81 Nguyễn Đức Huy Y121264718 TE1792300702056 13/11/2011 Nam
Nhà Bè
42/2B ấp 2, Hiệp Phước,
82 Lê Hoàng Nhật Huy Y121264719 TE1792300702057 15/03/2012 Nam
Nhà Bè
104/5 ấp 4, Hiệp Phước,
83 Lê Thảo Phương Y121264720 TE1792300702058 02/11/2011 Nữ
Nhà Bè
359/7 ấp 1, Hiệp Phước,
84 Nguyễn Lê Trúc Vy Y121266180 TE1792300702059 15/08/2011 Nữ
Nhà Bè
229/10 ấp 1, Hiệp Phước,
85 Phạm Hà Anh Y121266181 TE1792300702060 26/12/2011 Nữ
Nhà Bè
248/11B ấp 1, Hiệp
86 Lê Trung Tính Y121266182 TE1792300702061 28/10/2011 Nam
Phước, Nhà Bè
114/5 ấp 1, Hiệp Phước,
87 Nguyễn Hiếu Trung Y121266183 TE1792300702062 27/02/2012 Nam
Nhà Bè
Phạm Hoàng Bảo 254/11 ấp 1, Hiệp Phước,
88 Y121266185 TE1792300702064 11/12/2011 Nữ
Ngọc Nhà Bè
177/8 ấp 1, Hiệp Phước,
89 Mai Gia Bảo Y121266186 TE1792300702065 09/05/2011 Nam
Nhà Bè
Võ Nguyễn Hoàng 146/7B ấp 1, Hiệp Phước,
90 Y121266187 TE1792300702066 21/02/2012 Nam
Hiếu Nhà Bè
Nguyễn Hoàng 266/12 ấp 1, Hiệp Phước,
91 Y121266188 TE1792300702067 15/09/2011 Nam
Khương Nhà Bè
Võ Ngọc Quỳnh 14/7A ấp 1, Hiệp Phước,
92 Y121266189 TE1792300702068 20/03/2012 Nữ
Lam Nhà Bè
Võ Anh Hoàng 200/8 ấp 1, Hiệp Phước,
93 Y121266190 TE1792300702069 19/05/2011 Nam
Khánh Đăng Nhà Bè
Nguyễn Phạm Thanh 842/7A ấp 1, Hiệp Phước,
94 Y121266191 TE1792300702070 14/04/2012 Nam
Qúy Nhà Bè
Nguyễn Thị Mộng 10/1A ấp 1, Hiệp Phước,
95 Y121266192 TE1792300702071 14/02/2012 Nữ
Trinh Nhà Bè
Dương Thị Thanh 5/1 ấp 1, Hiệp Phước,
96 Y121266193 TE1792300702072 15/12/2011 Nữ
Vy Nhà Bè
3/1 ấp 1, Hiệp Phước,
97 Nguyễn Hoàng Long Y121266194 TE1792300702073 26/02/2012 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Bảo Thiên 3/1 ấp 1, Hiệp Phước,
98 Y121266195 TE1792300702074 02/04/2012 Nam
Minh Nhà Bè
33/2 ấp 1, Hiệp Phước,
99 Lê Anh Tài Y121266196 TE1792300702075 02/03/2012 Nam
Nhà Bè
6/1 ấp 1, Hiệp Phước,
100 Lê Trần Vĩnh Thái Y121266197 TE1792300702076 29/03/2012 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Huỳnh 34/2 ấp 2, Hiệp Phước,
101 Y121266198 TE1792300702077 23/02/2012 Nữ
Phương Trang Nhà Bè
Huỳnh Ngọc Thùy 34/2 ấp 2, Hiệp Phước,
102 Y121266199 TE1792300702078 18/04/2012 Nữ
Vy Nhà Bè
136/6 ấp 3, Hiệp Phước,
103 Đặng Thị Kiều My Y121266200 TE1792300702079 24/09/2011 Nữ
Nhà Bè
108/5 ấp 3, Hiệp Phước,
104 Lê Thị Kiều Trang Y121266201 TE1792300702080 20/02/2012 Nữ
Nhà Bè
165/7 ấp 3, Hiệp Phước,
105 Trần Thị Hồng Gấm Y121266203 TE1792300702082 07/04/2012 Nữ
Nhà Bè
353/15 B ấp 3, Hiệp
106 Trần Thanh Lâm Y121266204 TE1792300702083 17/03/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
3/1B ấp 3, Hiệp Phước,
107 Cao Đăng Khôi Y121266205 TE1792300702084 15/02/2012 Nam
Nhà Bè
324/14B ấp 3, Hiệp
108 Nguyễn Phúc Thịnh Y121266206 TE1792300702085 01/03/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
125/6A ấp 3, Hiệp Phước,
109 Bùi Ngọc Thái Y121266207 TE1792300702086 18/04/2012 Nam
Nhà Bè
1415/9/14E ấp 3,Hiệp
110 Phạm Ngọc Mỹ Lan Y121266208 TE1792300702087 14/04/2012 Nữ
Phước, Nhà Bè
136/6 ấp 3, Hiệp Phước,
111 Hồ Hoàng Long Y121266209 TE1792300702088 14/04/2012 Nam
Nhà Bè
3/1A ấp 4, Hiệp Phước,
112 Mai Hà Đông Nhi Y121266210 TE1792300702089 07/12/2011 Nam
Nhà Bè
314/6 ấp 1, Hiệp Phước,
113 Huỳnh Như ý Y121266479 TE1792300702090 27/04/2012 Nữ
Nhà Bè
233/10A ấp 1, Hiệp
114 Nguyễn Duy Khang Y121266480 TE1792300702091 12/03/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
256/11A ấp 1, Hiệp
115 Trương Hoàng Anh Y121266481 TE1792300702092 16/02/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
109/5C ấp 2, Hiệp Phước,
116 Trần Minh Hậu Y121266483 TE1792300702094 07/04/2012 Nam
Nhà Bè
24/1 ấp 3, Hiệp Phước,
117 Trần Hào Lợi Y121266484 TE1792300702095 12/05/2012 Nam
Nhà Bè
136/6 ấp 3, Hiệp Phước,
118 Đặng Hoàng Quân Y121266486 TE1792300702097 07/05/2012 Nam
Nhà Bè
196/9 ấp 3, Hiệp Phước,
119 Lê Trọng Kha Y121266488 TE1792300702099 05/05/2012 Nam
Nhà Bè
1415/16 ấp 3, Hiệp
120 Lê Ngọc Mẫn Nhi Y121266489 TE1792300702100 12/11/2011 Nữ
Phước, Nhà Bè
845/7 ấp 1, Hiệp Phước,
121 Phạm Trần An Sinh Y121267294 TE1792300702101 05/04/2012 Nam
Nhà Bè
845/7 ấp 1, Hiệp Phước,
122 Phạm Trần An Song Y121267295 TE1792300702102 05/04/2012 Nam
Nhà Bè
107/5B ấp 1, Hiệp Phước,
123 Nguyễn Phúc Thịnh Y121267297 TE1792300702104 30/04/2012 Nam
Nhà Bè
Võ Hoàng Minh 150/7B ấp 1, Hiệp Phước,
124 Y121267299 TE1792300702106 15/04/2012 Nam
Mẫn Nhà Bè
104/5 ấp 2, Hiệp Phước,
125 Nguyễn Đăng Khoa Y121267301 TE1792300702108 18/05/2012 Nam
Nhà Bè
39/2B ấp 2, Hiệp Phước,
126 Nguyễn Hoàng Nam Y121267302 TE1792300702109 22/04/2012 Nam
Nhà Bè
113/5 ấp 2, Hiệp Phước,
127 Lê Trần Mộng Vy Y121267304 TE1792300702111 13/05/2012 Nữ
Nhà Bè
39/2B ấp 2, Hiệp Phước,
128 Nguyễn Ngọc Hà Y121267305 TE1792300702112 15/11/2011 Nữ
Nhà Bè
1415/147A ấp 2, Hiệp
129 Trần Hải Yến Y121267306 TE1792300702113 27/04/2012 Nữ
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Phương 162/7B ấp 3, Hiệp Phước,
130 Y121267307 TE1792300702114 19/09/2011 Nữ
Bích ái Nhà Bè
Phạm Lưu Hồng 1168/18/32 ấp 3, Hiệp
131 Y121267308 TE1792300702115 16/05/2012 Nữ
Phương Phước, Nhà Bè
87/4 ấp 3, Hiệp Phước,
132 Nguyễn Thành Phú Y121267309 TE1792300702116 28/11/2011 Nam
Nhà Bè
185/6B ấp 3, Hiệp Phước,
133 Trương Thanh Thảo Y121267310 TE1792300702117 18/04/2012 Nữ
Nhà Bè
327/14 ấp 3, Hiệp Phước,
134 Nguyễn Anh Duy Y121267311 TE1792300702118 06/04/2012 Nam
Nhà Bè
1523A ấp 3, Hiệp Phước,
135 Nguyễn Hoàng Kha Y121267313 TE1792300702120 13/05/2012 Nam
Nhà Bè
1523A ấp 3, Hiệp Phước,
136 Nguyễn Hoàng Vĩnh Y121267314 TE1792300702121 13/05/2012 Nam
Nhà Bè
41/2 ấp 3, Hiệp Phước,
137 Phạm Thị Cẩm Tiên Y121267315 TE1792300702122 08/05/2012 Nữ
Nhà Bè
148/7B ấp 3, Hiệp Phước,
138 Võ Ngọc Mỹ Hà Y121267316 TE1792300702123 04/04/2012 Nữ
Nhà Bè
110/5B ấp 4, Hiệp Phước,
139 Nguyễn Hoàng Phát Y121267317 TE1792300702124 03/05/2012 Nam
Nhà Bè
26/2 ấp 4, Hiệp Phước,
140 Trịnh Minh Hiếu Y121267318 TE1792300702125 23/02/2012 Nam
Nhà Bè
104/5 ấp 4, Hiệp Phước,
141 Trần Văn Hậu Y121267319 TE1792300702126 08/06/2011 Nam
Nhà Bè
189/8A ấp 1, Hiệp Phước,
142 Lê Thị Như ý Y121267576 TE1792300702127 19/06/2012 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Ngọc 276/12B ấp 1, Hiệp
143 Y121267577 TE1792300702128 28/05/2012 Nữ
Phương Uyên Phước, Nhà Bè
Nguyễn Lê Thành 276/12B ấp 1, Hiệp
144 Y121267578 TE1792300702129 15/05/2011 Nam
Đạt Phước, Nhà Bè
146/1 ấp 1, Hiệp Phước,
145 Nguyễn Quốc Khang Y121267579 TE1792300702130 16/06/2012 Nam
Nhà Bè
Phạm Ngọc Phương 247/11 ấp 1, Hiệp Phước,
146 Y121267580 TE1792300702131 28/05/2012 Nữ
Trang Nhà Bè
249/11 ấp 1, Hiệp Phước,
147 Nguyễn Bảo Lâm Y121267581 TE1792300702132 23/03/2012 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Ngô Hiếu 62/2A ấp 2, Hiệp Phước,
148 Y121267582 TE1792300702133 24/05/2012 Nữ
Thảo Nhà Bè
1243/121 ấp 3, Hiệp
149 Phạm Hữu Đức Y121267583 TE1792300702134 28/06/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
196/9 ấp3, Hiệp Phước,
150 Lê Kim Phát Y121267584 TE1792300702135 27/05/2012 Nam
Nhà Bè
Võ Nguyễn Đăng 4/1 ấp 3, Hiệp Phước,
151 Y121267585 TE1792300702136 30/06/2012 Nam
Khôi Nhà Bè
65/3 ấp 3, Hiệp Phước,
152 Nguyễn Ngọc Thái Y121267586 TE1792300702137 23/10/2011 Nam
Nhà Bè
32/2 ấp 3, Hiệp Phước,
153 Nguyễn Hoàng Nam Y121267587 TE1792300702138 25/05/2012 Nam
Nhà Bè
84/4A ấp 1 Hiệp Phước,
154 Lê Văn Hiếu Y121268045 TE1792300702139 13/07/2012 Nam
Nhà Bè
284/10 ấp 1, xã Hiệp
155 Nguyễn Đức Trí Y121268046 TE1792300702140 07/01/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Hà Anh 359/7 ấp 1, xã Hiệp
156 Y121268048 TE1792300702142 25/06/2012 Nam
Khoa Phước, Nhà Bè
25/1 ấp 1, xã Hiệp Phước,
157 Đào Thế Vinh Y121268049 TE1792300702143 11/06/2012 Nam
Nhà Bè
23/1 ấp 2, xã Hiệp
158 Nguyễn Thành Huy Y121268051 TE1792300702145 30/06/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
109/5 ấp 2, xã Hiệp
159 Trần Hoàng Nhâm Y121268052 TE1792300702146 07/07/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
9/1 ấp 2, xã Hiệp Phước,
160 Nguyễn Hồng Thu Y121268053 TE1792300702147 26/06/2012 Nữ
Nhà Bè
290/12 ấp 3, xã Hiệp
161 Nguyễn Minh Khôi Y121268054 TE1792300702148 26/06/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
66/3 ấp 3, xã Hiệp
162 Lương Tuấn Kiệt Y121268055 TE1792300702149 16/07/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
246/9B ấp 3, xã Hiệp
163 Lê Kinh Quốc Y121268056 TE1792300702150 17/06/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
1062A ấp 3, xã Hiệp
164 Huỳnh Bảo Vy Y121268057 TE1792300702151 12/06/2012 Nữ
Phước, Nhà Bè
312/13 ấp 3, xã Hiệp
165 Nguyễn Minh Khôi Y121268058 TE1792300702152 08/07/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
312/13 ấp 3, xã Hiệp
166 Trần Ngọc Anh Thư Y121268059 TE1792300702153 27/06/2012 Nữ
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Võ Quốc 112/5 ấp 3, xã Hiệp
167 Y121268060 TE1792300702154 06/05/2012 Nam
Đạt Phước, Nhà Bè
1415/10 ấp 3, xã Hiệp
168 Võ Minh Nhật Y121268061 TE1792300702155 13/07/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
168/7 ấp 3, xã Hiệp
169 Nguyễn Đức Trọng Y121268062 TE1792300702156 04/05/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
1168/18A ấp 3, xã Hiệp
170 Trần Minh Duy Y121268063 TE1792300702157 11/10/2011 Nam
Phước, Nhà Bè
Đặng Trần Anh 1168/18A ấp 3, xã Hiệp
171 Y121268064 TE1792300702158 29/07/2011 Nam
Tuấn Phước, Nhà Bè
144/7 ấp 4, xã Hiệp
172 Hà Tuấn Kiệt Y121268065 TE1792300702159 16/05/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
10/1A ấp 4, xã Hiệp
173 Đoàn Tấn Đạt Y121268066 TE1792300702160 11/05/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
Trần Ngọc Phương 145/7 ấp 4, xã Hiệp
174 Y121268067 TE1792300702161 16/06/2012 Nữ
Nghi Phước, Nhà Bè
Phùng Hữu Gia 941/12/3 ấp 1, xã Hiệp
175 Y121268153 TE1792300702162 16/10/2011 Nam
Khang Phước, Nhà Bè
107/5 ấp 1, xã Hiệp
176 Lý Hạo Nam Y121268155 TE1792300702164 04/05/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
Đoàn Nguyễn Quế 222/10 ấp 1, xã Hiệp
177 Y121268156 TE1792300702165 21/06/2012 Nữ
Trân Phước, Nhà Bè
Nguyễn Phương 1451/1 ấp 3, xã Hiệp
178 Y121268157 TE1792300702166 12/07/2012 Nam
Trường Phước, Nhà Bè
Trần Ngọc Khánh 187/8A ấp 1, Hiệp Phước,
179 Y121268766 TE1792300702167 03/08/2012 Nữ
Trân Nhà Bè
Võ Huỳnh Tấn 77/4 ấp 1, Hiệp Phước,
180 Y121268767 TE1792300702168 27/04/2012 Nam
Phong Nhà Bè
224/10A ấp 1, Hiệp
181 Phùng Lê Minh Y121268768 TE1792300702169 20/09/2011 Nam
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Trần 64 ấp 1, Hiệp Phước, Nhà
182 Y121268769 TE1792300702170 09/04/2012 Nữ
Phương Thảo Bè
116/5 ấp 1, Hiệp Phước,
183 Phạm Trần Yến Linh Y121268770 TE1792300702171 08/05/2012 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Thị Mộng 263/12 ấp 1, Hiệp Phước,
184 Y121268771 TE1792300702172 28/06/2012 Nữ
Tuyền Nhà Bè
352/9 ấp 1, Hiệp Phước,
185 Phạm Thanh Ngọc Y121268772 TE1792300702173 26/07/2012 Nữ
Nhà Bè
107/5 ấp 1, Hiệp Phước,
186 Phan Hùng Thuận Y121268773 TE1792300702174 27/11/2011 Nam
Nhà Bè
Bùi Nguyễn Kim 941/12/06 ấp 1, Hiệp
187 Y121268774 TE1792300702175 08/08/2012 Nữ
Ngân Phước, Nhà Bè
3/1 ấp 1, Hiệp Phước,
188 Nguyễn Tấn Đức Y121268775 TE1792300702176 12/08/2012 Nam
Nhà Bè
40/2B ấp 2, Hiệp Phước,
189 Văn Lê Anh Khôi Y121268777 TE1792300702178 11/07/2012 Nam
Nhà Bè
40/2B ấp 2, Hiệp Phước,
190 Văn Thị Ngọc Trâm Y121268778 TE1792300702179 29/08/2012 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Bích 159/6 ấp 2, Hiệp Phước,
191 Y121268779 TE1792300702180 21/08/2012 Nữ
Hương Nhà Bè
Nguyễn Lê Lam 130/7 ấp 2, Hiệp Phước,
192 Y121268780 TE1792300702181 04/08/2012 Nữ
Ngọc Nhà Bè
1415/223/1 ấp 2, Hiệp
193 Trà Vũ Thiên Quốc Y121268781 TE1792300702182 30/06/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
1415/223/1A ấp 2, Hiệp
194 Trà Ngọc Bảo Trân Y121268782 TE1792300702183 12/05/2011 Nữ
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Thúy 32/2 ấp 3, Hiệp Phước,
195 Y121268783 TE1792300702184 22/07/2012 Nữ
Vy Nhà Bè
Vương Ngọc Tuyết 312/13 ấp 3, Hiệp Phước,
196 Y121268784 TE1792300702185 07/09/2012 Nữ
Nghi Nhà Bè
214/9 ấp 3, Hiệp Phước,
197 Bùi Thành Đạt Y121268785 TE1792300702186 20/07/2012 Nam
Nhà Bè
Phạm Nguyễn Đăng 311/13 ấp 3, Hiệp Phước,
198 Y121268786 TE1792300702187 29/06/2011 Nam
Khôi Nhà Bè
Trần Bùi Thanh 1415/14/63/22 ấp 3, Hiệp
199 Y121268787 TE1792300702188 21/02/2012 Nam
Nghĩa Phước, Nhà Bè
Bùi Phạm Thanh 179/8 ấp 3, Hiệp Phước,
200 Y121268788 TE1792300702189 15/07/2012 Nữ
Hương Nhà Bè
24/2 ấp 4, Hiệp Phước,
201 Lê Minh Nhật Uy Y121268789 TE1792300702190 24/06/2012 Nam
Nhà Bè
Dương Nguyễn Gia 16/1 ấp 4, Hiệp Phước,
202 Y121268790 TE1792300702191 02/06/2012 Nam
Huy Nhà Bè
Nguyễn Hoàng Nhã 1237 Tổ 9 ấp 1 xã Hiệp
203 Y122597086 TE1792300702192 18/08/2012 Nữ
Thư Phước, Nhà Bè
Phạm Nguyễn Tú 1233C ấp 1 xã Hiệp
204 Y122597087 TE1792300702193 01/08/2012 Nữ
Anh Phước, Nhà Bè
Nguyễn Hoàng Nhật 98/5A ấp 1, Hiệp Phước,
205 Y122597089 TE1792300702195 08/06/2012 Nam
Minh Nhà Bè
Đoàn Ngọc Thanh 199/8 ấp 1, Hiệp Phước,
206 Y122597090 TE1792300702196 17/07/2012 Nữ
Thảo Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Minh 38/2 ấp 1, Hiệp Phước,
207 Y122597091 TE1792300702197 27/04/2012 Nam
Khang Nhà Bè
109/2 ấp 2, Hiệp Phước,
208 Trần Anh Duy Y122597093 TE1792300702199 18/06/2012 Nam
Nhà Bè
70/4 ấp 2, Hiệp Phước,
209 Mai Phước Thịnh Y122597094 TE1792300702200 05/10/2012 Nam
Nhà Bè
Trần Nguyễn Kim 169/5 ấp 2, Hiệp Phước,
210 Y122597095 TE1792300702201 04/10/2011 Nữ
Ngân Nhà Bè
Hồ Lâm Phước 1234/116 ấp 3, Hiệp
211 Y122597096 TE1792300702202 02/06/2012 Nam
Thịnh Phước, Nhà Bè
175/8 ấp 3, Hiệp Phước,
212 Phạm Ngọc Gia Hân Y122597097 TE1792300702203 04/10/2011 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Châu Ngọc 1208/10 ấp 3, Hiệp
213 Y122597098 TE1792300702204 20/08/2012 Nữ
Diệp Phước, Nhà Bè
180/8 ấp 3, Hiệp Phước,
214 Bùi Minh Quí Y122597099 TE1792300702205 26/07/2012 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Trần Bảo 438/4 ấp 3, Hiệp Phước,
215 Y122597100 TE1792300702206 06/02/2012 Nam
Lâm Nhà Bè
Tống Bùi Quốc 110/5A ấp 3 Hiệp Phước,
216 Y122597101 TE1792300702207 12/03/2012 Nam
Thuận Nhà Bè
52/3A ấp 1 xã Hiệp
217 Trương Bảo Kỳ Y122599474 TE1792300702210 20/01/2012 Nữ
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Trường 189/8B ấp 1 xã Hiệp
218 Y122599475 TE1792300702211 08/10/2012 Nam
Long Phước, Nhà Bè
Nguyễn Thanh Yến 96/5 ấp 1, Hiệp Phước,
219 Y122599477 TE1792300702213 06/09/2012 Nữ
Vy Nhà Bè
Phạm Hoàng Phi 351/7 ấp 1, Hiệp Phước,
220 Y122599478 TE1792300702214 25/10/2012 Nam
Long Nhà Bè
Lâm Ngọc Khánh 43/2 ấp 1, Hiệp Phước,
221 Y122599479 TE1792300702215 07/07/2012 Nữ
Thy Nhà Bè
Nguyễn Hoàng Anh 132/6 A ấp 1, xã Hiệp
222 Y122599480 TE1792300702216 27/08/2012 Nam
Khang Phước, Nhà Bè
159/6 ấp 2, Hiệp Phước,
223 Đặng Đăng Khoa Y122599481 TE1792300702217 14/09/2012 Nam
Nhà Bè
124/6 ấp 3, Hiệp Phước,
224 Đặng Thị Mai Thanh Y122599482 TE1792300702218 15/06/2012 Nữ
Nhà Bè
220/10 ấp 3, Hiệp Phước,
225 Phạm Thủy Tiên Y122599485 TE1792300702221 15/07/2011 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Thị Tâm 168/7 ấp 3, Hiệp Phước,
226 Y122599487 TE1792300702223 02/03/2012 Nữ
Như Nhà Bè
332/14 ấp 3, Hiệp Phước,
227 Nguyễn Hoàn Khải Y122599488 TE1792300702224 06/09/2012 Nam
Nhà Bè
Đinh Trần Đông 78/4B ấp 3 , Hiệp Phước,
228 Y122599490 TE1792300702226 04/05/2012 Nam
Quân Nhà Bè
Nguyễn Đoàn Duy 21/1 ấp 3, Hiệp Phước,
229 Y122599491 TE1792300702227 25/08/2012 Nam
Toàn Nhà Bè
Sầm Trần Huỳnh 1322/20 tổ 14 ấp 3, Hiệp
230 Y122599492 TE1792300702228 11/10/2012 Nữ
Anh Phước, Nhà Bè
101/5 ấp 3, Hiệp Phước,
231 Phạm Hải Yến Y122599494 TE1792300702230 18/10/2012 Nữ
Nhà bè
353/15A ấp 3, Hiệp
232 Trần Anh Tiến Y122599496 TE1792300702232 27/07/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
284/12 ấp 3, Hiệp Phước,
233 Phạm Hồng Đức Y122599497 TE1792300702233 21/06/2012 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Thùy 921 Nguyễn Văn Tạo ấp
234 Y122599498 TE1792300702234 10/07/2012 Nữ
Dung 3, Hiệp Phước, Nhà Bè
226/10 ấp 3 , Hiệp Phước,
235 Nguyễn Thiên Phát Y122599499 TE1792300702235 02/10/2011 Nam
Nhà Bè
131/6 ấp 4, hiệp Phước,
236 Bùi Hồng Cẩm Tú Y122599500 TE1792300702236 18/08/2012 Nữ
Nhà Bè
2/1 ấp 4, Hiệp Phước,
237 Lâm Phương Uyên Y122599501 TE1792300702237 18/04/2012 Nữ
Nhà Bè
84/4A ấp 1 xã Hiệp
238 Lê Thị Bảo Anh Y122704243 TE1792300702238 18/10/2012 Nữ
Phước, Nhà Bè
118/5 ấp 1 xã Hiệp
239 Trần Thanh Long Y122704244 TE1792300702239 13/07/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
57/3A tổ 2 ấp 1, Hiệp
240 Võ Hoàng Bảo Ngọc Y122704246 TE1792300702241 03/09/2011 Nữ
Phước, Nhà Bè
62/2B ấp 2, Hiệp Phước,
241 Trần Thị Thủy Tiên Y122704248 TE1792300702243 26/10/2012 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Thị Ngọc 63/5C tổ 5 ấp 2, Hiệp
242 Y122704249 TE1792300702244 07/08/2012 Nữ
Diễm Kiều Phước, Nhà Bè
1415/14/20 ấp 3, Hiệp
243 Huỳnh Tiểu Thư Kỳ Y122704250 TE1792300702245 06/08/2012 Nữ
Phước, Nhà Bè
317/13 ấp 3, Hiệp Phước,
244 Lê Anh Thư Y122704251 TE1792300702246 18/09/2012 Nữ
Nhà Bè
Bùi Trần Quỳnh 167/6B ấp 3,xã Hiệp
245 Y122704252 TE1792300702247 26/10/2012 Nữ
Như Phước, Nhà Bè
Huỳnh Nguyễn Lan 29/2 ấp 3, Hiệp Phước,
246 Y122704254 TE1792300702249 29/05/2012 Nữ
Anh Nhà Bè
Phạm Huỳnh Hạo 36/2 tổ 4 ấp 3, Hiệp
247 Y122704255 TE1792300702250 04/06/2012 Nam
Nam Phước, Nhà Bè
Nguyễn Hoài 249/11 ấp 3, Hiệp Phước,
248 Y122704256 TE1792300702251 29/08/2012 Nam
Phương Nhà Bè
Lục Huỳnh Bảo 29/2 ấp 3, Hiệp Phước,
249 Y122704259 TE1792300702254 01/10/2012 Nam
Long Nhà Bè
23/2 ấp 4, Hiệp Phước,
250 Phan Thị Thu Liễu Y122704261 TE1792300702256 07/11/2011 Nữ
Nhà Bè
2/1 ấp 4, Hiệp Phước,
251 Lê Chí Nhân Y122704262 TE1792300702257 27/09/2012 Nam
Nhà Bè
138/7B ấp 4, Hiệp Phước,
252 Đào Thị Hoàng Yến Y122704263 TE1792300702258 26/07/2012 Nữ
Nhà Bè
7/1B ấp 4, Hiệp Phước,
253 Lê Nguyễn Phi Hùng Y122704265 TE1792300702260 10/10/2012 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Huỳnh Kim 303/10 ấp 1 xã Hiệp
254 Y122704404 TE1792300702262 03/11/2012 Nữ
Thanh Phước, Nhà Bè
Nguyễn Phạm Như 223/11 ấp 1, Hiệp Phước,
255 Y122704405 TE1792300702263 26/10/2012 Nữ
Quỳnh Nhà Bè
TT 56/3A ấp 1, Hiệp
256 Phùng Thanh Nhiều Y122704406 TE1792300702264 17/07/2012 Nữ
Phước, Nhà Bè
Lâm Nguyễn Duy 43/2 ấp 1, Hiệp Phước,
257 Y122704407 TE1792300702265 19/10/2011 Nam
Tôn Nhà Bè
56/3 tổ 2 ấp 1, Hiệp
258 Nguyễn Thành Công Y122704408 TE1792300702266 03/01/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
Thượng Thị Thiên 314/9 ấp 1 Hiệp Phước,
259 Y122704409 TE1792300702267 13/10/2011 Nữ
Kim Nhà Bè
183/2 ấp 2, Hiệp Phước,
260 Lê Nguyễn Y122704411 TE1792300702269 08/10/2012 Nam
Nhà Bè
Trương Thị Quỳnh 100/5C ấp 2, Hiệp Phước,
261 Y122704412 TE1792300702270 13/11/2012 Nữ
Thư Nhà Bè
Nguyễn Trần Hiếu 1208/10 ấp 3,xã Hiệp
262 Y122704413 TE1792300702271 08/08/2012 Nam
Quân Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Quỳnh 266/12a ấp 3, Hiệp
263 Y122704414 TE1792300702272 01/01/2012 Nữ
Như Phước, Nhà Bè
Trương Trần Ngọc 1551a/14 ấp 3, Hiệp
264 Y122704415 TE1792300702273 25/06/2012 Nữ
Bảo Uyên Phước, Nhà Bè
320/14 ấp 3, Hiệp Phước,
265 Ninh Thế Hải Y122704416 TE1792300702274 02/05/2012 Nam
Nhà Bè
445 ấp 3, Hiệp Phước,
266 Huỳnh Minh Thư Y122704417 TE1792300702275 17/08/2012 Nữ
Nhà Bè
Lê Nguyễn Phúc 50/3 ấp 3, Hiệp Phước,
267 Y122704418 TE1792300702276 23/09/2012 Nam
Thiện Nhà Bè
443 tổ 2 ấp 3, Hiệp
268 Phạm Thị Ngọc Hà Y122704419 TE1792300702277 09/11/2011 Nữ
Phước, Nhà Bè
24/2 ấp 4, Hiệp Phước,
269 Phạm Ngọc Gia Hân Y122704420 TE1792300702278 11/08/2011 Nữ
Nhà Bè
Dương Quỳnh Như 27/2 ấp 4, Hiệp Phước,
270 Y122704421 TE1792300702279 10/10/2012 Nữ
Nguyệt Nhà Bè
Nguyễn Nguyên 3/1 ấp 4, Hiệp Phước,
271 Y122704422 TE1792300702280 04/11/2012 Nam
Khôi Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Quỳnh 115/6B ấp 4, Hiệp Phước,
272 Y122704423 TE1792300702281 07/10/2012 Nữ
Mai Nhà Bè
Nguyễn Thị Thúy 82/4 ấp 4, Hiệp Phước,
273 Y122704424 TE1792300702282 10/04/2012 Nữ
Kiều Nhà Bè
Lê Nguyễn Hồng 266/12 ấp 1 xã Hiệp
274 Y122704920 TE1792300702283 24/08/2012 Nữ
Linh Phước , Nhà Bè
Hồ Nguyễn Bảo 223/10 ấp 1, Hiệp Phước,
275 Y122704922 TE1792300702285 18/04/2012 Nam
Khang Nhà Bè
30/2 ấp 2 xã Hiệp Phước,
276 Nguyễn Thanh Khôi Y122704923 TE1792300702286 20/09/2012 Nam
Nhà Bè
184A/8 ấp 3, Hiệp
277 Lê Vỹ Y122704924 TE1792300702287 15/06/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
1136A tổ 5 ấp 3, Hiệp
278 Phan Gia Hào Y122704926 TE1792300702289 28/03/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
156/6 ấp 3, Hiệp Phước,
279 Nguyễn Vạn Thịnh Y122704929 TE1792300702292 10/06/2011 Nam
Nhà Bè
1415/8/6 ấp 3, Hiệp
280 Lương Gia Huy Y122704930 TE1792300702293 24/07/2011 Nam
Phước, Nhà Bè
241/11 ấp 3, Hiệp Phước,
281 Ngô Trần Trúc Đan Y122704931 TE1792300702294 18/12/2011 Nữ
Nhà Bè
1383A ấp 3, Hiệp Phước,
282 Lê Tuấn Phong Y122704932 TE1792300702295 05/11/2012 Nam
Nhà Bè
Trần Huỳnh Thảo 128/6 ấp 4, Hiệp Phước,
283 Y122704933 TE1792300702296 28/09/2012 Nữ
Vy Nhà Bè
93/5A tổ 5 ấp 4, Hiệp
284 Đỗ Công Vinh Y122704934 TE1792300702297 26/10/2011 Nam
Phước, Nhà Bè
1168/66E tổ 6 ấp 4, Hiệp
285 Nguyễn Mai Phương Y122704935 TE1792300702298 18/07/2012 Nữ
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Lê Ngọc 360/2 tổ 2, ấp 1, xã Hiệp
286 Y130830276 TE1792300702300 16/03/2012 Nữ
Minh Phước, Nhà Bè
26/2B ấp 1, Hiệp Phước,
287 Trần Lê Anh Kiệt Y130830277 TE1792300702301 22/07/2011 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Lâm Tuấn 286/9 ấp 1, Hiệp Phước,
288 Y130830279 TE1792300702303 29/10/2012 Nam
Anh Nhà Bè
122/6 ấp 1, xã Hiệp
289 Nguyễn Vân Anh Y130830280 TE1792300702304 10/11/2012 Nữ
Phước, Nhà Bè
199/8 ấp 1, Hiệp Phước,
290 Bùi Ngọc Minh Thư Y130830281 TE1792300702305 16/11/2012 Nữ
Nhà Bè
62/2B ấp 2, Hiệp Phước,
291 Mai Vy Y130830283 TE1792300702307 23/07/2012 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Lê Phương 62/3B ấp 2, Hiệp Phước,
292 Y130830284 TE1792300702308 11/10/2012 Nữ
Trúc Nhà Bè
97/5 ấp 2, Hiệp Phước,
293 Nguyễn Lê Anh Kiệt Y130830285 TE1792300702309 10/11/2012 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Thảo 42/2 tổ 6, ấp 3, Hiệp
294 Y130830286 TE1792300702310 16/12/2011 Nữ
Vy Phước, Nhà Bè
Nguyễn Hoàng Thảo 67/3 ấp 3, Hiệp Phước,
295 Y130830287 TE1792300702311 26/03/2012 Nữ
Anh Nhà Bè
237/10 ấp 3, Hiệp Phước,
296 Phạm Minh Trí Y130830288 TE1792300702312 09/12/2012 Nam
Nhà Bè
1415/14/56/59D ấp 3,
297 Phạm Duy Y130830289 TE1792300702313 04/08/2011 Nam
Hiệp Phước, Nhà Bè
7/1 ấp 3, Hiệp Phước,
298 Phạm Minh Quân Y130830291 TE1792300702315 22/11/2012 Nam
Nhà Bè
215/9 ấp 3, Hiệp Phước,
299 Phan Như Quỳnh Y130830292 TE1792300702316 24/12/2011 Nữ
Nhà Bè
118 ấp 3, Hiệp Phước,
300 Nguyễn Duy Khoa Y130830293 TE1792300702317 06/12/2012 Nam
Nhà Bè
24/2B ấp 4, Hiệp Phước,
301 Lâm Hạnh Trang Y130830294 TE1792300702318 15/11/2012 Nữ
Nhà Bè
110/5 ấp 4, Hiệp Phước,
302 Bùi Chí Thành Y130830295 TE1792300702319 04/11/2012 Nam
Nhà Bè
82/4 ấp 4, Hiệp Phước,
303 Nguyễn Ngọc Long Y130830296 TE1792300702320 09/12/2012 Nam
Nhà Bè
102/5 ấp 4, Hiệp Phước,
304 Trần Minh Huy Y130830297 TE1792300702321 13/12/2012 Nam
Nhà Bè
96/5 ấp 1 xã Hiệp
305 Lê Thủy Tiên Y130830298 TE1792300702324 10/10/2012 Nữ
Phước , Nhà Bè
Đặng Đình Khôi 1415/5A ấp 3, Hiệp
306 Y130830378 TE1792300702322 12/08/2012 Nam
Nguyên Phước, Nhà Bè
Nguyễn Quỳnh Bảo 251/11 ấp 1 xã Hiệp
307 Y130830417 TE1792300702325 07/12/2012 Nữ
Như Phước , Nhà Bè
101/5 ấp 1 xã Hiệp
308 Trà Quang Trí Y130830418 TE1792300702326 04/12/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
125/6 ấp 2, Hiệp Phước,
309 Lê Phú Quý Y130830419 TE1792300702327 18/12/2012 Nam
Nhà Bè
119/6 ấp 2, Hiệp Phước,
310 Võ Song Phương Y130830420 TE1792300702328 17/09/2012 Nữ
Nhà Bè
246/11 ấp 3, Hiệp Phước,
311 Lê Như Quỳnh Y130830421 TE1792300702329 17/11/2012 Nữ
Nhà Bè
388/1 ấp 3, Hiệp Phước,
312 Hồ Quốc Thanh Y130830422 TE1792300702330 03/11/2011 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Võ Thanh 95/5 ấp 3, Hiệp Phước,
313 Y130830424 TE1792300702332 20/12/2012 Nữ
Quỳnh Nhà Bè
17/1 ấp 3, Hiệp Phước,
314 Lê Ngọc Thảo Ly Y130830425 TE1792300702333 17/12/2012 Nữ
Nhà Bè
33/2 ấp 4 Hiệp Phước,
315 Phạm Thị Bảo Quy Y130830426 TE1792300702334 02/09/2012 Nữ
Nhà Bè
Võ Cao Hoàng Gia 178/8 ấp 1 xã Hiệp Phước
316 Y130831012 TE1792300702335 28/12/2012 Nam
Huy . Nhà Bè
160E P.Văn Bảy ấp 1 xã
317 Lê Võ Trâm Anh Y130831013 TE1792300702336 02/01/2012 Nữ
H.Phước. Nhà Bè
1415/121B ấp 1 xã Hiệp
318 Lê Uyên Phương Y130831014 TE1792300702337 10/01/2013 Nữ
Phước. Nhà Bè
60/1A ấp 1 xã Hiệp
319 Dương Gia Nguyên Y130831015 TE1792300702338 28/12/2012 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Lê Mai 248/11B ấp 1 xã Hiệp
320 Y130831016 TE1792300702339 03/01/2013 Nữ
Tuyết Trinh Phước. Nhà Bè
299/12 ấp 1 xã Hiệp
321 Lê Phú Quý Y130831017 TE1792300702340 06/01/2013 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Thiên 284/10 ấp 1, Hiệp Phước.
322 Y130831019 TE1792300702342 03/01/2013 Nữ
Kim Nhà Bè
58/3 ấp 2, Hiệp Phước.
323 Nguyễn Huy Thái Y130831020 TE1792300702343 07/01/2013 Nam
Nhà Bè
Lê Hoàng Đăng 169/5A ấp 2, Hiệp Phước.
324 Y130831021 TE1792300702344 22/11/2012 Nam
Khoa Nhà Bè
63/3 ấp 2, Hiệp Phước.
325 Huỳnh Gia Hân Y130831022 TE1792300702345 28/10/2012 Nữ
Nhà Bè
86/4 ấp 2, Hiệp Phước.
326 Phan Thị Cẩm Giang Y130831023 TE1792300702346 26/11/2012 Nữ
Nhà Bè
7/1 ấp 3, Hiệp Phước.
327 Nguyễn Đăng Khoa Y130831024 TE1792300702347 17/12/2012 Nam
Nhà Bè
80/4 ấp 4, Hiệp Phước.
328 Phạm Thị Hà Giang Y130831025 TE1792300702348 07/01/2013 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Vân 133/6 ấp 3, Hiệp Phước.
329 Y130831026 TE1792300702349 18/12/2012 Nữ
Khánh Nhà Bè
Lê Hoàng Minh 211/9 ấp 3, Hiệp Phước.
330 Y130831027 TE1792300702350 24/08/2012 Nam
Luân Nhà Bè
344/14 ấp 3, Hiệp Phước.
331 Nguyễn Vĩnh Thiên Y130831028 TE1792300702351 02/01/2013 Nam
Nhà Bè
116/5 ấp 3, Hiệp Phước.
332 Trần Minh Hải Y130831029 TE1792300702352 27/10/2012 Nam
Nhà Bè
3/1 ấp 3, Hiệp Phước.
333 Trương Đăng Khoa Y130831030 TE1792300702353 07/11/2012 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Hồng Yến 389/8 ấp 3, Hiệp Phước.
334 Y130831031 TE1792300702354 22/12/2012 Nữ
Vy Nhà Bè
Nguyễn Từ Yến 15/1 ấp 4, Hiệp Phước.
335 Y130831032 TE1792300702355 02/01/2013 Nữ
Phương Nhà Bè
147/7 ấp 4, Hiệp Phước.
336 Phạm Song An Y130831033 TE1792300702356 10/12/2012 Nữ
Nhà Bè
Tạ Nguyễn Mai 20/2 A ấp 4, Hiệp Phước.
337 Y130831034 TE1792300702357 18/11/2012 Nữ
Phương Nhà bè
113/5 ấp 2, Hiệp Phước.
338 Lê Kiều Yến Nhi Y130831035 TE1792300702358 20/12/2012 Nữ
Nhà Bè
273/12A ấp 1 xã Hiệp
339 Trần Ngọc Nhiều Y130831505 TE1792300702359 12/05/2012 Nam
Phước.Nhà Bè
Nguyễn Thị Thanh 14/1 ấp 1 xã Hiệp Phước.
340 Y130831506 TE1792300702360 25/07/2012 Nữ
Trúc Nhà Bè
Hà Phạm Ngọc Minh 311/10 ấp 1 xã Hiệp
341 Y130831507 TE1792300702361 08/01/2013 Nữ
Châu Phước . Nhà Bè
Khiếu Đoàn Ngân 105/5 ấp 1, Hiệp Phước..
342 Y130831508 TE1792300702362 17/08/2012 Nữ
Hải Nhà Bè
65/3 ấp 2, Hiệp Phước.
343 Hồ Văn Thương Y130831509 TE1792300702363 12/01/2013 Nam
Nhà Bè
327/14 ấp 3,xã Hiệp
344 Nguyễn Tiến Lợi Y130831510 TE1792300702364 29/12/2012 Nam
Phước. Nhà Bè
tổ 3 ấp 3,xã Hiệp Phước.
345 Võ Thanh Phong Y130831511 TE1792300702365 01/12/2012 Nam
Nhà Bè
16/1A ấp 3,xã Hiệp
346 Lê Thị Ngọc ánh Y130831512 TE1792300702366 16/01/2013 Nữ
Phước. Nhà Bè
279/12 ấp 3,xã Hiệp
347 Võ Tuấn Minh Y130831513 TE1792300702367 21/01/2013 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Hoàng Anh 142/6 ấp 3,xã Hiệp
348 Y130831514 TE1792300702368 21/01/2013 Nữ
Thư Phước. Nhà Bè
408/10 ấp 3,xã Hiệp
349 Lê Thành Nhân Y130831515 TE1792300702369 14/01/2013 Nam
Phước. Nhà Bè
214/9 ấp 3,xã Hiệp
350 Nguyễn Đức Sang Y130831516 TE1792300702370 04/01/2013 Nam
Phước. Nhà Bè
63/3 ấp 4, Hiệp Phước.
351 Nguyễn Lê Nhật Vy Y130831518 TE1792300702372 19/05/2012 Nữ
Nhà Bè
110/5B ấp 4, Hiệp
352 Bùi Nguyễn Cẩm Vy Y130831519 TE1792300702373 08/11/2012 Nữ
Phước. Nhà Bè
320/10 ấp 1, Hiệp Phước.
353 Hồ Hoàng Long Y130831520 TE1792300702374 23/11/2012 Nam
Nhà Bè
145/7 ấp 4, Hiệp Phước.
354 Trần Quốc Anh Y130831521 TE1792300702375 17/01/2013 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Quyết 92/4 ấp 1 xã Hiệp Phước,
355 Y130831522 TE1792300702376 25/01/2013 Nam
Thắng Nhà Bè
Nguyễn Trần Ngọc 147/7B ấp 1 xã Hiệp
356 Y130831703 TE1792300702377 21/02/2013 Nữ
Khánh Đan Phước, Nhà Bè
98/5 ấp 1 xã Hiệp Phước,
357 Nguyễn Trọng Nghĩa Y130831704 TE1792300702378 16/12/2012 Nam
Nhà Bè
219/9 ấp 1 xã Hiệp
358 Trương Chí Đại Y130831705 TE1792300702379 06/02/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
208/9 ấp 1 xã Hiệp
359 Nguyễn Thành Danh Y130831706 TE1792300702380 20/01/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Võ Tường 114/5 ấp 1 xã Hiệp
360 Y130831707 TE1792300702381 24/10/2012 Nữ
Lam Phước, Nhà Bè
254/11 ấp 1 xã Hiệp
361 Ngô Gia Bảo Y130831708 TE1792300702382 31/01/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
Trần Lê Nguyên 98/5 ấp 1 xã Hiệp Phước,
362 Y130831709 TE1792300702383 28/01/2013 Nam
Khang Nhà Bè
76/4 ấp 1 xã Hiệp Phước,
363 Lê Hoàng Huy Y130831710 TE1792300702384 16/02/2013 Nam
Nhà Bè
58/3 ấp 2 xã Hiệp Phước,
364 Nguyễn Minh Thái Y130831711 TE1792300702385 07/01/2013 Nam
Nhà Bè
1415/107 ấp 2 xã Hiệp
365 Hồ Phúc Thịnh Y130831712 TE1792300702386 23/02/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
115/5 ấp 2 xã Hiệp
366 Mai Gia Huy Y130831713 TE1792300702387 03/02/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
97/5B ấp 2 xã Hiệp
367 Cao Lê Thanh Thùy Y130831714 TE1792300702388 31/01/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
37/2 ấp 2 xã Hiệp Phước,
368 Huỳnh Triệu Vạn Y130831715 TE1792300702389 16/01/2013 Nam
Nhà Bè
209/9C ấp 3 xã Hiệp
369 Nguyễn Hoàng Quân Y130831716 TE1792300702390 24/01/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
208/20A ấp 3 xã Hiệp
370 Phạm Lê Hải Đăng Y130831717 TE1792300702391 02/10/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
234/10 ấp 3 xã Hiệp
371 Cao Minh Đạt Y130831718 TE1792300702392 29/11/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
393/7 ấp 3 xã Hiệp
372 Đào Thị Mỹ Duyên Y130831719 TE1792300702393 15/11/2012 Nữ
Phước, Nhà Bè
77/4 ấp 3 xã Hiệp Phước,
373 Lê Trọng Nghĩa Y130831720 TE1792300702394 06/02/2013 Nam
Nhà Bè
445/6 ấp 3 xã Hiệp
374 Nguyễn Minh Quân Y130831721 TE1792300702395 04/07/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
210/9 ấp 3 xã Hiệp
375 Nguyễn Hoài Hiếu Y130831722 TE1792300702396 18/02/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
Võ Hoàng Hạo 265/12 ấp 3 xã Hiệp
376 Y130831723 TE1792300702397 09/10/2012 Nam
Nhiên Phước, Nhà Bè
109/5B ấp 3 xã Hiệp
377 Lê Võ Quốc Khánh Y130831724 TE1792300702398 02/09/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
179/8 ấp 3 xã Hiệp
378 Bùi Thanh Phúc Y130831725 TE1792300702399 03/09/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
397/9 ấp 3 xã Hiệp
379 Ngô Gia Bảo Y130831726 TE1792300702400 12/10/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
Bùi Nguyễn Minh 1125/6 ấp 3 xã Hiệp
380 Y130831727 TE1792300702401 28/01/2013 Nam
Thân Phước, Nhà Bè
342/14 ấp 3 xã Hiệp
381 Lê Nguyễn Y130831728 TE1792300702402 27/01/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
237/10 ấp 3 xã Hiệp
382 Ngô Minh Tiến Y130831729 TE1792300702403 21/01/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
3/1 ấp 4 xã Hiệp Phước,
383 Lê Thị Tường Lam Y130831730 TE1792300702404 10/02/2013 Nữ
Nhà Bè
73/4 ấp 4 xã Hiệp Phước,
384 Lê Anh Tuấn Y130831731 TE1792300702405 30/12/2012 Nam
Nhà Bè
3/1 ấp 1 xã Hiệp Phước,
385 Huỳnh Hoài Hương Y130831732 TE1792300702406 20/02/2013 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Thị Như 249/11C ấp 1 xã Hiệp
386 Y130831991 TE1792300702407 28/02/2013 Nữ
Ngọc Phước, Nhà Bè
Nguyễn Hữu Anh 30 PV. Bảy ấp 1 xã Hiệp
387 Y130831992 TE1792300702408 01/03/2013 Nam
Minh Phước, Nhà Bè
Nguyễn Lưu Thị Phi 35/2 ấp 1 xã Hiệp Phước,
388 Y130831993 TE1792300702409 26/01/2013 Nữ
Anh Nhà Bè
92/4 ấp 1 xã Hiệp Phước,
389 Trần Minh Huy Y130831994 TE1792300702410 20/02/2013 Nam
Nhà Bè
118/5 ấp 2 xã Hiệp
390 Nguyễn Gia Bảo Y130831995 TE1792300702411 18/02/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Lê Trung 116/5 ấp 2 xã Hiệp
391 Y130831996 TE1792300702412 02/11/2012 Nam
Hiếu Phước, Nhà Bè
Nguyễn Đoàn Xuân 7/1 ấp 2 xã Hiệp Phước,
392 Y130831997 TE1792300702413 01/03/2013 Nam
Phúc Nhà Bè
Phạm Hoàng Bích 1415/68 ấp 3 xã Hiệp
393 Y130831998 TE1792300702414 21/02/2013 Nữ
Như Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Bảo 194/9 ấp 3 xã Hiệp
394 Y130831999 TE1792300702415 28/02/2013 Nữ
Trân Phước, Nhà Bè
39/2 ấp 3 xã Hiệp Phước,
395 Lê Ngọc Thảo Trâm Y130832000 TE1792300702416 19/02/2013 Nữ
Nhà Bè
Đặng Ngọc Bảo 417/7 ấp 3 xã Hiệp
396 Y130832001 TE1792300702417 23/02/2013 Nữ
Thuyên Phước. N Bè
17/1 ấp 3 xã Hiệp Phước,
397 Lê Anh Khoa Y130832002 TE1792300702418 06/03/2013 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Anh 378/10 ấp 3 xã Hiệp
398 Y130832003 TE1792300702419 26/09/2012 Nữ
Thư Phước, Nhà Bè
314/6 ấp 1 xã Hiệp
399 Phạm Phúc Khang Y130832382 TE1792300702420 05/03/2013 Nam
Phước.Nhà Bè
275/12 ấp 1 xã Hiệp
400 Nguyễn Lê Gia Huy Y130832383 TE1792300702421 11/03/2013 Nam
Phước .Nhà Bè
Phạm Nguyễn Mộng 304/10 ấp 1 xã Hiệp
401 Y130832384 TE1792300702422 15/03/2013 Nữ
Trinh Phước.Nhà Bè
47/2 ấp 2, Hiệp
402 Lâm Quốc Hùng Y130832385 TE1792300702423 07/03/2013 Nam
Phước.Nhà Bè
9/1 ấp 3, Hiệp
403 Trần Văn Minh Y130832386 TE1792300702424 06/02/2013 Nam
Phước.Nhà Bè
72/4 ấp 3, Hiệp
404 Phạm Như Quỳnh Y130832387 TE1792300702425 18/12/2012 Nữ
Phước.Nhà Bè
1349A ấp 3, Hiệp
405 Trần Minh Anh Y130832388 TE1792300702426 22/02/2013 Nam
Phước.Nhà Bè
Hồ Hoàng Thanh 426/6 ấp 3,xã Hiệp
406 Y130832389 TE1792300702427 27/10/2012 Nam
Long Phước.Nhà Bè
1415/14/39A ấp 3,xã
407 Ngô Xuân Nghi Y130832390 TE1792300702428 22/01/2013 Nữ
HP.Nhà Bè
1415/14/56/61C ấp 3,xã
408 Phạm Thu Ngân Y130832391 TE1792300702429 21/03/2013 Nữ
HP.Nhà Bè
Hồ Hoàng Hồng 426/6 ấp 3,xã Hiệp
409 Y130832392 TE1792300702430 27/10/2012 Nữ
Long Phước.Nhà Bè
1415/14/56/53 ấp 3,xã
410 Chung Thành Danh Y130832393 TE1792300702431 24/09/2012 Nam
HP.Nhà Bè
Nguyễn Ngọc 349/15 ấp 3,xã HP.Nhà
411 Y130832395 TE1792300702433 11/12/2012 Nữ
Phương Linh Bè
53/3B ấp 4, Hiệp
412 Lê Thành Phú Y130832396 TE1792300702434 06/03/2012 Nam
Phước.Nhà Bè
164/8A ấp 4, Hiệp
413 Huỳnh Hoàng Thái Y130832398 TE1792300702436 09/05/2012 Nam
Phước.Nhà Bè
163/7A ấp 1, Hiệp Phước,
414 Nguyễn Nhật Huy Y130832399 TE1792300702437 20/12/2011 Nam
Nhà Bè
692/2/29 tổ 2 ấp 1 xã
415 Vũ Đặng Trà My Y130832817 TE1792300702438 03/06/2011 Nữ
Hiệp Phước.NBè
11 ấp 1 xã Hiệp
416 Phạm Thanh Thảo Y130832818 TE1792300702439 15/03/2013 Nữ
Phước.Nhà Bè
28/2B ấp 1 xã Hiệp
417 Lê Nhật Anh Y130832819 TE1792300702440 01/04/2013 Nữ
Phước.Nhà Bè
150A ấp 1 xã Hiệp
418 Nguyễn Tiến Minh Y130832820 TE1792300702441 07/04/2013 Nam
Phước.Nhà Bè
166/7 ấp 1 xã Hiệp
419 Hồ Nguyên Khôi Y130832821 TE1792300702442 07/04/2013 Nam
Phước.Nhà Bè
692/2/29 tổ 2 ấp 1 xã
420 Vũ Đặng Tường Vy Y130832822 TE1792300702443 03/06/2011 Nữ
Hiệp Phước.NBè
Đặng Trần Phương 67/3 ấp 2, Hiệp
421 Y130832824 TE1792300702445 16/03/2013 Nữ
Trang Phước.Nhà Bè
82/4 ấp 2, Hiệp
422 Võ Hoàn Kim Oanh Y130832825 TE1792300702446 26/12/2012 Nữ
Phước.Nhà Bè
1415/225A ấp 2, Hiệp
423 Lê Nhật Tân Y130832826 TE1792300702447 29/03/2013 Nam
Phước.Nhà Bè
84/4B ấp 2, Hiệp
424 Đỗ Trần Anh Thy Y130832827 TE1792300702448 19/03/2013 Nữ
Phước.Nhà Bè
1082 ấp 3, Hiệp
425 Đỗ Anh Khôi Y130832828 TE1792300702449 28/03/2013 Nam
Phước.Nhà Bè
Trần Thiện Hưng 191/8B ấp 3, Hiệp
426 Y130832829 TE1792300702450 24/08/2012 Nam
Long Phước.Nhà Bè
Huỳnh Phạm Cẩm 28/2 ấp 3, Hiệp
427 Y130832831 TE1792300702452 22/02/2012 Nữ
Tú Phước.Nhà Bè
104/5 ấp 4, Hiệp
428 Phạm Minh Lâm Y130832832 TE1792300702453 21/03/2013 Nam
Phước.Nhà Bè
Nguyễn Bùi Đăng 68/3, ấp 3, Hiệp Phước,
429 Y130832833 TE1792300702454 20/07/2012 Nam
Khôi Nhà Bè
Mai Nguyễn Kim 22a P.V. Bảy ấp 1 xã hiệp
430 Y130832834 TE1792300702478 11/02/2013 Nam
Hải Phước. Nhà Bè
245/11B ấp 1 xã Hiệp
431 Đỗ Đăng Khôi Y130832869 TE1792300702455 10/09/2011 Nam
Phước.NBè
101 ấp 1 xã Hiệp
432 Hồ Như ý Y130832871 TE1792300702457 19/03/2013 Nữ
Phước.Nhà Bè
Huỳnh Ngọc Đan 8/1 ấp 1 xã Hiệp
433 Y130832872 TE1792300702458 22/04/2013 Nữ
Như Phước.Nhà Bè
788 ấp 1 xã Hiệp
434 Đỗ Đình Long Y130832873 TE1792300702459 06/11/2012 Nam
Phước.Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Thảo 1415/133 ấp 2 xã Hiệp
435 Y130832874 TE1792300702460 16/03/2013 Nữ
Vy Phước.NBè
Nguyễn Hoài 58/3A ấp 2 xã Hiệp
436 Y130832875 TE1792300702461 22/04/2013 Nam
Phương Phước.NBè
Nguyễn Ngọc Trúc 1415/133 ấp 2 xã Hiệp
437 Y130832876 TE1792300702462 16/03/2013 Nữ
Vy Phước.NBè
135/5 ấp 2 xã Hiệp
438 Đặng Thành Nhân Y130832877 TE1792300702463 09/04/2013 Nam
Phước.NBè
331/14 ấp 3, Hiệp
439 Lê Hoàng Kha Y130832878 TE1792300702464 03/08/2012 Nam
Phước.Nhà Bè
349/2 ấp 3, Hiệp
440 Lê Gia Bảo Y130832879 TE1792300702465 05/04/2013 Nam
Phước.Nhà Bè
1415/14/56/44 ấp 3, Hiệp
441 Nguyễn Minh Luân Y130832880 TE1792300702466 06/04/2013 Nam
Phước.Nhà Bè
Đỗ Nguyễn Minh 62/3 ấp 3, Hiệp
442 Y130832881 TE1792300702467 18/04/2013 Nam
Tâm Phước.Nhà Bè
Đỗ Nguyễn Minh 62/3 ấp 3, Hiệp
443 Y130832882 TE1792300702468 18/04/2013 Nam
Tân Phước.Nhà Bè
12/1 ấp 3, Hiệp
444 Huỳnh Hữu Thọ Y130832883 TE1792300702469 12/03/2013 Nam
Phước.Nhà Bè
Đặng Ngọc Phương 308/13 ấp 3, Hiệp
445 Y130832884 TE1792300702470 25/12/2012 Nữ
Thảo Phước.Nhà Bè
143/7 ấp 4, Hiệp
446 Trần Chí Viễn Y130832886 TE1792300702472 27/03/2013 Nam
Phước.Nhà Bè
236/10 ấp 1 xã Hiệp
447 Nguyễn Hải Nam Y130833037 TE1792300702473 24/04/2013 Nam
Phước.NBè
692/7 N.V. Tạo ấp 1 xã
448 Lê Trần Đông Hà Y130833038 TE1792300702474 04/12/2012 Nam
Hiệp Phước.Nhà Bè
320/10 ấp 1 xã Hiệp
449 Hồ Hoài Nam Y130833039 TE1792300702475 29/04/2013 Nam
Phước.Nhà Bè
Nguyễn Ngọc 46/21 ấp 2 xã Hiệp
450 Y130833040 TE1792300702476 22/04/2013 Nữ
Phương Uyên Phước.Nhà Bè
109/5 ấp 2 xã Hiệp
451 Trần Phạm Minh Vy Y130833041 TE1792300702477 22/04/2013 Nữ
Phước.Nhà Bè
218/9 ấp 1 xã hiệp
452 Nguyễn Thành Nhân Y130833438 TE1792300702479 30/04/2013 Nam
Phước. Nhà Bè
1168/16B ấp 3 xã hiệp
453 Lê Minh Trí Y130833441 TE1792300702482 28/04/2013 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Lê Bảo 1415/14/47 N.V. Tạo ấp
454 Y130833442 TE1792300702483 25/04/2013 Nữ
Uyên 3 xã hiệp Phước. Nhà Bè
56/3 ấp 3 xã hiệp Phước.
455 Châu Thành Đạt Y130833443 TE1792300702484 05/05/2013 Nam
Nhà Bè
276/12 ấp 3 xã hiệp
456 Lê Tuấn Hưng Y130833444 TE1792300702485 06/04/2013 Nam
Phước. Nhà Bè
Đặng Lâm Nhật 300/13 ấp 3 xã hiệp
457 Y130833448 TE1792300702489 15/02/2012 Nam
Minh Phước. Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Kim 101/5 ấp 1 xã hiệp
458 Y130833697 TE1792300702491 25/04/2013 Nữ
Ngân Phước. Nhà Bè
Nguyễn Kim Quỳnh 180/8 ấp 1 xã hiệp Phước.
459 Y130833698 TE1792300702492 18/12/2012 Nữ
Anh Nhà Bè
Nguyễn Hoàng 29/2 ấp 1 xã hiệp Phước.
460 Y130833699 TE1792300702493 19/05/2013 Nam
Thiện Nhà Bè
44/2 ấp 1 xã hiệp Phước.
461 Lương Minh Hiếu Y130833700 TE1792300702494 02/01/2013 Nam
Nhà Bè
Trần Ngọc Kim 26/2A ấp 1 xã hiệp
462 Y130833701 TE1792300702495 16/05/2013 Nữ
Ngân Phước. Nhà Bè
244/11 ấp 1 xã hiệp
463 Nguyễn Chí Tài Y130833702 TE1792300702496 08/05/2013 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Phúc Tường 1006 Ng. Văn Tạo ấp 1
464 Y130833703 TE1792300702497 11/05/2013 Nữ
Vi xã hiệp Phước. Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Minh 286/9 ấp 1 xã hiệp
465 Y130833704 TE1792300702498 22/05/2013 Nữ
Thư Phước. Nhà Bè
Nguyễn Thái Như 108/5 ấp 2 xã hiệp Phước.
466 Y130833705 TE1792300702499 08/03/2013 Nữ
Huỳnh Nhà Bè
136/6 ấp 3 xã hiệp
467 Đặng Tường Vy Y130833706 TE1792300702500 08/05/2013 Nữ
Phước. Nhà Bè
Trần Nguyễn Hạnh 191/8B ấp 3 xã hiệp
468 Y130833707 TE1792300702501 25/04/2013 Nữ
Phức Phước. Nhà Bè
16/1A ấp 3 xã hiệp
469 Mai Xuân Kiệt Y130833708 TE1792300702502 10/05/2013 Nam
Phước. Nhà Bè
1527B ấp 3 xã hiệp
470 Ngô Minh Luân Y130833709 TE1792300702503 26/02/2012 Nam
Phước. Nhà Bè
33/2 ấp 3 xã hiệp Phước.
471 Nguyễn Bảo Ngọc Y130833710 TE1792300702504 21/03/2013 Nữ
Nhà Bè
342/14 ấp 3 xã hiệp
472 Lê Ngân Giang Y130833711 TE1792300702505 29/10/2012 Nam
Phước. Nhà Bè
275/12B ấp 3 xã hiệp
473 Phạm Thị Kim Ngân Y130833713 TE1792300702507 21/05/2013 Nữ
Phước. Nhà Bè
Đặng Hoàng Phúc 692/2/23/4A ấp 1 xã hiệp
474 Y130834230 TE1792300702508 30/04/2012 Nam
Nhân Phước. Nhà Bè
46/2 ấp 1 xã hiệp Phước.
475 Đặng Thiên Khoa Y130834231 TE1792300702509 30/10/2012 Nam
Nhà Bè
70/3A ấp 1 xã hiệp
476 Trần Mạnh Hùng Y130834232 TE1792300702510 22/08/2012 Nam
Phước. Nhà Bè
ấp 1 xã hiệp Phước. Nhà
477 Lâm Quý Toản Y130834233 TE1792300702511 14/02/2013 Nam

941/12/5 Ng. V.Tạo ấp 1
478 Nguyễn Thanh Thảo Y130834234 TE1792300702512 19/04/2013 Nữ
xã hiệp Phước. Nhà Bè
66/3A ấp 1 xã hiệp
479 Lê Ngọc Anh Thư Y130834235 TE1792300702513 25/05/2013 Nữ
Phước. Nhà Bè
Phạm Ngọc Trúc 136/6B ấp 1 xã hiệp
480 Y130834236 TE1792300702514 08/06/2013 Nữ
Tiên Phước. Nhà Bè
692/2/55 ấp 1 xã hiệp
481 Lê Nguyễn Khả Hân Y130834237 TE1792300702515 31/05/2013 Nữ
Phước. Nhà Bè
14/7a ấp 1 xã hiệp Phước.
482 Lương Ngọc Phương Y130834238 TE1792300702516 19/11/2012 Nữ
Nhà Bè
Ngô Huỳnh Ngọc 1/1 ấp 2 xã hiệp Phước.
483 Y130834239 TE1792300702517 20/05/2013 Nữ
Duyên Nhà Bè
Hồ Nguyễn Quỳnh 103/5B ấp 2 xã hiệp
484 Y130834240 TE1792300702518 27/05/2013 Nữ
Trâm Phước. Nhà Bè
185/8 ấp 3 xã hiệp Phước.
485 Ngô Bảo Trân Y130834241 TE1792300702519 02/05/2013 Nữ
Nhà Bè
156 P. V. Bảy ấp 1 xã
486 Nguyễn Hữu Thiện Y130834268 TE1792300702522 12/01/2013 Nam
hiệp Phước. Nhà Bè
Phạm Ngọc Huyền 288/10A ấp 1 xã Hiệp
487 Y130834269 TE1792300702523 06/06/2013 Nữ
Trâm Phước. Nhà Bè
Nguyễn Thị Kim 14/1 ấp 1 xã hiệp Phước.
488 Y130834270 TE1792300702524 02/04/2013 Nữ
Ngân nhà Bè
Nguyễn Hoàng Bảo 01 P.V. Bảy ấp 1 xã hiệp
489 Y130834271 TE1792300702525 11/05/2013 Nữ
Diệp Phước. Nhà Bè
Nguyễn Dương 921 ấp 1 xã Hiệp Phước.
490 Y130834272 TE1792300702526 04/06/2013 Nữ
Thiên Phúc Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Đăng 96/5 ấp 2 xã hiệp Phước.
491 Y130834273 TE1792300702527 08/06/2013 Nam
Khôi nhà Bè
76/4 ấp 2 xã Hiệp Phước.
492 Ngô Bảo Ngọc Y130834274 TE1792300702528 21/05/2013 Nữ
nhà Bè
Nguyễn Thị Ngọc 63/5c ấp 2 xã hiệp Phước.
493 Y130834275 TE1792300702529 17/06/2013 Nữ
Tường Vy Nhà Bè
254/11 ấp 3 xã hiệp
494 Võ Quốc Ân Y130834277 TE1792300702531 18/06/2013 Nam
phước. Nhà bè
Nguyễn Thị Thanh 285/12 ấp 3 xã Hiệp
495 Y130834278 TE1792300702532 07/06/2013 Nữ
Tuyền Phước
Nguyễn Ngọc 1168/90/2 N.V.Tạo ấp 4
496 Y130834279 TE1792300702533 18/06/2013 Nữ
Phương Linh xã Hiệp Phước . Nhà Bè
1252A ấp 3 xã Hiệp
497 Nguyễn Thị Yến Nhi Y130834280 TE1792300702534 15/05/2013 Nữ
Phước. Nhà Bè
Trần Thị Diễm 125/6 ấp 4 xã Hiệp
498 Y130834281 TE1792300702521 27/09/2012 Nữ
Thương Phước. nhà Bè
Nguyễn Thanh 7/1A ấp 4 xã Hiệp Phước.
499 Y130834283 TE1792300702536 25/10/2011 Nam
Phong Nhà Bè
255/11c ấp 1 xã Hiệp
500 Lê Nguyễn Anh Thư Y130834370 TE1792300702539 03/07/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngô Thiện 198/9 ấp 1 xã Hiệp
501 Y130834371 TE1792300702540 15/07/2011 Nam
Nam Phước, Nhà Bè
1415/133 ấp 2 xã Hiệp
502 Nguyễn Nhật Huy Y130834372 TE1792300702541 07/12/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
Trần Ngọc Phương 1415/137 ấp 2 xã Hiệp
503 Y130834373 TE1792300702542 10/05/2013 Nữ
Nghi Phước, Nhà Bè
2/1 ấp 2 xã Hiệp Phước,
504 Trương Hồ Anh Thi Y130834374 TE1792300702543 23/06/2013 Nữ
Nhà Bè
1415/14/56/53 ấp 3 xã
505 Chung Bảo Ngọc Y130834375 TE1792300702544 02/04/2013 Nam
Hiệp Phước, Nhà Bè
178/8 ấp 3 xã Hiệp
506 Trần Quốc Thái Y130834376 TE1792300702545 23/11/2011 Nam
Phước, Nhà Bè
31/2 ấp 3 xã Hiệp Phước,
507 Nguyễn Trung Hiếu Y130834377 TE1792300702546 01/07/2012 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Thị Diễm 63/3 ấp 3 xã Hiệp Phước,
508 Y130834378 TE1792300702547 27/02/2013 Nữ
My Nhà Bè
17/1 ấp 3 xã Hiệp Phước,
509 Hồ Lê Gia Khang Y130834380 TE1792300702549 13/06/2013 Nam
Nhà Bè
1411 Ng. V. Tạo ấp 3 xã
510 Nguyễn Bảo Khang Y130834381 TE1792300702550 18/06/2013 Nam
Hiệp Phước, Nhà Bè
110/5b ấp 4 xã Hiệp
511 Nguyễn Ngọc Như ý Y130834382 TE1792300702551 29/06/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
106/5 ấp 1 xã Hiệp
512 Võ Hồng Minh Anh Y130834519 TE1792300702552 27/06/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
106/5 ấp 1 xã Hiệp
513 Lê Minh Phong Y130834522 TE1792300702555 31/03/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
32/2 ấp 3 xã Hiệp Phước,
514 Nguyễn Hoàng An Y130834524 TE1792300702557 03/07/2013 Nam
Nhà Bè
125/6A ấp 3 xã Hiệp
515 Vũ Tiến Đạt Y130834525 TE1792300702558 10/02/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
1325A tổ 6 ấp 3 xã Hiệp
516 Vũ Diệu Linh Y130834526 TE1792300702559 04/10/2012 Nữ
Phước, Nhà Bè
129/6 ấp 4 xã Hiệp
517 Trần Võ Duy Khang Y130834527 TE1792300702560 08/12/2011 Nam
Phước, Nhà Bè
146/7 ấp 1 xã Hiệp Phước
518 Nguyễn Hoàng Sơn Y130834665 TE1792300702561 11/07/2013 Nam
.Nhà Bè
160B P. V .Bảy ấp 1 xã
519 Ôn Gia Phú Y130834666 TE1792300702562 09/07/2013 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
Nguyễn Ân Hoàng 235/10 B ấp 1 xã Hiệp
520 Y130834667 TE1792300702563 08/07/2013 Nữ
Thanh Tú Phước. Nhà Bè
82/4 ấp 2 xã Hiệp Phước.
521 Võ Thanh Bằng Y130834668 TE1792300702564 09/07/2013 Nam
Nhà Bè
58/3 ấp 2 xã Hiệp Phước.
522 Huỳnh Phan Như ý Y130834669 TE1792300702565 20/06/2013 Nữ
Nhà Bè
1415/215 A ấp 2 xã Hiệp
523 Võ Thành Nam Y130834670 TE1792300702566 05/05/2012 Nam
Phước. Nhà Bè
251/11 ấp 3 xã Hiệp
524 Nguyễn Trí Thành Y130834671 TE1792300702567 04/06/2013 Nam
Phước. Nhà Bè
215/9 ấp 3 xã Hiệp
525 Phan Thành Toàn Y130834672 TE1792300702568 09/07/2013 Nam
Phước. nhà Bè
4/1 ấp 4 xã Hiệp Phước.
526 Nguyễn Thành Thới Y130834673 TE1792300702569 30/03/2013 Nam
Nhà Bè
161/7B ấp 1 xã Hiệp
527 Nguyễn Anh Khôi Y130834916 TE1792300702570 07/07/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
tổ 5 ấp 1 xã Hiệp Phước,
528 Nguyễn Phi Hùng Y130834917 TE1792300702571 12/01/2012 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Tường 247/11 ấp 1 xã Hiệp
529 Y130834918 TE1792300702572 15/07/2013 Nữ
Vy Phước, Nhà Bè
872D ấp 1 xã Hiệp
530 Hồ Bảo Ngọc Y130834919 TE1792300702573 29/07/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
Đặng Ngọc Bảo 104/5 ấp 3 xã Hiệp
531 Y130834920 TE1792300702574 20/08/2012 Nữ
Trâm Phước, Nhà Bè
Phạm Nguyễn Gia 243/11 ấp 3 xã Hiệp
532 Y130834921 TE1792300702575 20/02/2012 Nữ
Hân Phước, Nhà Bè
354/15 ấp 3 xã Hiệp
533 Phạm Hoàng Việt Y130834922 TE1792300702576 08/06/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
94/5B ấp 3 xã Hiệp
534 Đoàn Nhật Lâm Y130834923 TE1792300702577 01/06/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
1234/124/37/15 ấp 4 xã
535 Phạm Thanh Vy Y130834924 TE1792300702578 29/05/2013 Nữ
Hiệp Phước, Nhà Bè
Huỳnh Nguyễn 11/1 ấp 2, Hiệp Phước,
536 Y130834947 TE1792300702579 15/08/2011 Nam
Trọng Nhân Nhà Bè
Tổ 9 ấp 1 xã Hiệp Phước,
537 Nguyễn Nhật Minh Y130835394 TE1792300702580 26/11/2012 Nữ
Nhà Bè
188/8A ấp 1 xã Hiệp
538 Nguyễn Trọng Phúc Y130835395 TE1792300702581 10/04/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
941/42/5 ấp 1 xã Hiệp
539 Nguyễn Gia Hưng Y130835396 TE1792300702582 28/07/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Linh 207/9 ấp 1 xã Hiệp
540 Y130835397 TE1792300702583 09/08/2013 Nữ
Đan Phước, Nhà Bè
tổ 2 ấp 3 xã Hiệp Phước,
541 Trịnh Minh Long Y130835398 TE1792300702584 17/09/2012 Nam
Nhà Bè
Đoàn Lê Thanh 264/11 ấp 3 xã Hiệp
542 Y130835399 TE1792300702585 20/07/2013 Nữ
Ngọc Phước, Nhà Bè
Nguyễn Thái Thiên 384/4 ấp 3 xã Hiệp
543 Y130835400 TE1792300702586 25/03/2013 Nam
Lâm Phước, Nhà Bè
Lâm Nguyễn Thái 6/1 ấp 4 xã Hiệp Phước,
544 Y130835401 TE1792300702587 09/08/2013 Nam
Hòa Nhà Bè
139/6 ấp 1 xã Hiệp
545 Nguyễn Bảo Ngọc Y130835639 TE1792300702588 12/08/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
34/2c ấp 1 xã Hiệp
546 Hà Thanh Hiếu Y130835640 TE1792300702589 24/08/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
Phan Nguyễn Tường 135/6 ấp 1 xã Hiệp
547 Y130835641 TE1792300702590 16/08/2013 Nữ
Vy Phước, Nhà Bè
97/5B ấp 2 xã Hiệp
548 Lê Tấn Khải Y130835642 TE1792300702591 23/07/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
Phạm Đàng Hoàng 46/2 ấp 2 xã Hiệp Phước,
549 Y130835643 TE1792300702592 07/09/2012 Nam
Tính Nhà Bè
16/1 ấp 3 xã Hiệp Phước,
550 Lê Phương Tuyền Y130835644 TE1792300702593 12/08/2013 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Hồ Hoàng 301/13 ấp 3 xã Hiệp
551 Y130835646 TE1792300702595 22/08/2013 Nam
Khôi Phước, Nhà Bè
213A/9 ấp 3 xã Hiệp
552 Nguyễn Thị Yến Nhi Y130835647 TE1792300702596 05/08/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Phạm Gia 103/5 ấp 3 xã Hiệp
553 Y130835648 TE1792300702597 25/08/2013 Nam
Bảo Phước, Nhà Bè
152/7 ấp 4 xã Hiệp
554 Lê Ngọc Duy Khang Y130835649 TE1792300702598 15/08/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Thị Ngọc 126/6 ấp 2 xã Hiệp
555 Y130835790 TE1792300702599 03/09/2013 Nữ
Hân Phước. Nhà Bè
139/9 ấp 4 xã Hiệp
556 Lê Thị Thanh Thúy Phước, Y130836128 TE1792300702600 09/09/2013 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Huỳnh Minh 247/11 ấp 3 xã Hiệp
557 Y130836129 TE1792300702601 17/07/2013 Nam
Hiếu Phước, Nhà Bè
317/13 ấp 3 xã Hiệp
558 Lê Thị Kim Ngân Y130836130 TE1792300702602 03/09/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Khánh 863A ấp 1 xã Hiệp
559 Y130836131 TE1792300702603 21/07/2011 Nam
Hưng Phước, Nhà Bè
68/3 ấp 2 xã Hiệp Phước,
560 Đặng Trương Việt Y130836132 TE1792300702604 06/05/2013 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Thùy 110/5 ấp 2 xã Hiệp
561 Y130836133 TE1792300702605 04/08/2013 Nữ
Duyên Phước, Nhà Bè
Nguyễn Mai Thành 318/9 ấp 1 xã Hiệp
562 Y130836134 TE1792300702606 02/11/2012 Nam
Đạt Phước, Nhà Bè
40/2 ấp 3, Hiệp Phước,
563 Từ Thanh Tú Y130836135 TE1792300702607 12/04/2013 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Trường 215/9 ấp 1 xã Hiệp
564 Y130840076 TE1792300702688 15/12/2013 Nam
Thịnh Phước, Nhà Bè
336/11 ấp 1 xã Hiệp
565 Phan Tuấn Lâm Y130840077 TE1792300702689 02/10/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
96/5 ấp 1 xã Hiệp Phước,
566 Nguyễn Duy Bảo Y130840078 TE1792300702690 10/12/2013 Nam
Nhà Bè
Võ Quang Thành 52/3A ấp 2 xã Hiệp
567 Y130840079 TE1792300702691 23/12/2013 Nam
Danh Phước, Nhà Bè
112/5 ấp 2 xã Hiệp
568 Trương Hoài Tố An Y130840081 TE1792300702693 05/12/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
95/4 ấp 2 xã Hiệp Phước,
569 Lê Minh An Y130840082 TE1792300702694 25/11/2013 Nam
Nhà Bè
Phạm Bình Phương 416/15 ấp 3 xã Hiệp
570 Y130840083 TE1792300702695 08/12/2013 Nữ
Vy Phước, Nhà Bè
196/8a ấp 1 xã Hiệp
571 Nguyễn Ngọc Tuyết Y131528130 TE1792300702609 29/09/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
339/10 ấp 1 xã Hiệp
572 Võ Trần Quang Vinh Y131528131 TE1792300702610 25/06/2011 Nam
Phước, Nhà Bè
42/2 ấp 1 xã Hiệp Phước,
573 Lê Trí Thiện Y131528132 TE1792300702611 03/12/2012 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Thị Thanh 183/2 ấp 2 xã Hiệp
574 Y131528133 TE1792300702612 04/09/2013 Nữ
Ngọc Phước, Nhà Bè
34/2 c ấp 1 xã Hiệp
575 Võ Thanh Tiến Y131528134 TE1792300702613 28/10/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
84/4 A ấp2 xã Hiệp
576 Trần Hoàng Long Y131528135 TE1792300702614 15/11/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
53/3 ấp 3 xã Hiệp Phước,
577 Đỗ Minh Đạt Y131528136 TE1792300702615 29/08/2013 Nam
Nhà Bè
Phạm Nguyễn Đăng 311/13 ấp 3 xã Hiệp
578 Y131528137 TE1792300702616 23/09/2013 Nam
Khoa Phước, Nhà Bè
1415 tổ 5 ấp 3 xã Hiệp
579 Phạm Chí Thiện Y131528138 TE1792300702617 29/08/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
443 tổ 2 ấp 3 xã Hiệp
580 Phạm Thị Ngọc Hiền Y131528139 TE1792300702618 29/07/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngọc 58/3 ấp 2, Hiệp Phước,
581 Y131531549 TE1792300702619 13/08/2013 Nam
Dương Nhà Bè
Thượng Nguyễn 314/9 ấp 1 xã Hiệp
582 Y131531695 TE1792300702620 07/09/2013 Nam
Hoàng Phúc Phước, Nhà Bè
249/11B ấp 1 xã Hiệp
583 Nguyễn Anh Hào Y131531697 TE1792300702622 21/12/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
22A ấp 1 xã Hiệp Phước,
584 Nguyễn Duy Tài Y131531698 TE1792300702623 30/04/2012 Nam
Nhà Bè
364/1 ấp 1 xã Hiệp
585 Nguyễn Đặng Như ý Y131531699 TE1792300702624 24/08/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
33/2 ấp 1 xã Hiệp Phước,
586 Nguyễn Lê Gia Phúc Y131531700 TE1792300702625 14/07/2013 Nam
Nhà Bè
Đặng Ngọc Phương 175/5 ấp 2 xã Hiệp
587 Y131531701 TE1792300702626 23/09/2013 Nữ
Nga Phước, Nhà Bè
1168/115 ấp 4 xã Hiệp
588 Ngô Bảo Ngọc Y131531702 TE1792300702627 02/10/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
1168/115 ấp 4 xã Hiệp
589 Ngô Bảo Minh Long Y131531703 TE1792300702628 12/08/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
24/2 ấp 4 xã Hiệp Phước,
590 Nguyễn Quốc Nam Y131531704 TE1792300702629 28/11/2012 Nam
Nhà Bè
125/6 ấp 1 xã Hiệp
591 Trần Bảo Nam Y132419133 TE1792300702630 25/09/2013 Nam
Phước,Nhà Bè
317/8 ấp 1 xã Hiệp
592 Phạm Đăng Khôi Y132419134 TE1792300702631 21/10/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
70/4 ấp 2 xã Hiệp Phước,
593 Mai Quốc Huy Y132419135 TE1792300702632 08/10/2013 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Hoàng Gia 104/5 ấp 2 xã Hiệp
594 Y132419136 TE1792300702633 08/10/2013 Nam
Bảo Phước, Nhà Bè
328/14B ấp 3 xã Hiệp
595 Lê Chí Tâm Y132419137 TE1792300702634 18/10/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
Đồng Nguyễn Thanh 248/11 ấp 3 xã Hiệp
596 Y132419138 TE1792300702635 29/09/2013 Nam
Sang Phước, Nhà Bè
178/8 ấp 4 xã Hiệp
597 Nguyễn Minh Quân Y132419139 TE1792300702636 18/10/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
42/2 ấp 1 xã Hiệp
598 Lê Trần Như Lộc Y132450184 TE1792300702637 26/10/2013 Nam
Phước,Nhà Bè
199/8 ấp 1 xã Hiệp
599 Đoàn Bảo Khang Y132450185 TE1792300702638 01/11/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
260/11A ấp 1 xã Hiệp
600 Võ Huỳnh Gia Bảo Y132450186 TE1792300702639 24/10/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
169/8 ấp 1 xã Hiệp
601 Nguyễn Phúc Hậu Y132450187 TE1792300702640 29/10/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
345/14B ấp 3 xã Hiệp
602 Lâm Nhật Khoa Y132450188 TE1792300702641 27/10/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
103/5 ấp 4 xã Hiệp
603 Từ Minh Tiến Y132450189 TE1792300702642 29/09/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
226/10 ấp 1 xã Hiệp
604 Lê Tuấn Kiệt Y132459374 TE1792300702643 01/08/2013 Nam
Phước,Nhà Bè
Nguyễn Mạnh 62/3B ấp 2 xã Hiệp
605 Y132459375 TE1792300702644 04/11/2013 Nam
Tường Phước, Nhà Bè
394/15 ấp 3 xã Hiệp
606 Trần Chí Nhân Y132459376 TE1792300702645 04/10/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
353/15 ấp 3 xã Hiệp
607 Trần Thanh Hiếu Y132459377 TE1792300702646 09/10/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
314/13 ấp 3 xã Hiệp
608 Phạm Minh Thuận Y132459378 TE1792300702647 01/11/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
1282 ấp 3 xã Hiệp
609 Tạ Võ Bảo Châu Y132459379 TE1792300702648 05/09/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
116/5 ấp 3 xã Hiệp
610 Trần Quang Sang Y132459380 TE1792300702649 27/07/2011 Nam
Phước, Nhà Bè
Huỳnh Ngọc Anh 151/7 ấp 3 xã Hiệp
611 Y132459381 TE1792300702650 07/03/2013 Nữ
Thư Phước, Nhà Bè
1234/143 tổ 2 ấp 4 xã
612 Nguyễn Tuấn Kiệt Y132459383 TE1792300702652 08/11/2013 Nam
Hiệp Phước, Nhà Bè
Nguyễn Hoàng Gia 110/5B ấp 4 xã Hiệp
613 Y132459384 TE1792300702653 12/11/2013 Nam
Huy Phước, Nhà Bè
307/2 ấp 1 xã Hiệp
614 Lê Tố Như Y132459532 TE1792300702654 10/07/2013 Nữ
Phước,Nhà Bè
86/4 ấp 1 xã Hiệp Phước,
615 Nguyễn Quỳnh Giao Y132459533 TE1792300702655 05/03/2012 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Thị Ngọc 22A tổ 5 ấp 1 xã Hiệp
616 Y132459535 TE1792300702657 30/05/2011 Nữ
Mai Phước, Nhà Bè
22A tổ 5 ấp 1 xã Hiệp
617 Trần Gia Khiêm Y132459536 TE1792300702658 16/04/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
150/7b ấp 1 xã Hiệp
618 Nguyễn Văn Tuấn Y132459537 TE1792300702659 02/10/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
81/4 ấp 2 xã Hiệp Phước,
619 Lê Thị Yến Nhi Y132459538 TE1792300702660 10/11/2013 Nữ
Nhà Bè
Bùi Ngọc Quỳnh 36/2 ấp 1 xã Hiệp Phước,
620 Y132459539 TE1792300702661 12/11/2013 Nữ
Như Nhà Bè
84/4B ấp 3 xã Hiệp
621 Nguyễn Xuân Bình Y132459540 TE1792300702662 20/11/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
Bùi Nguyễn Bảo 110/5 ấp 3 xã Hiệp
622 Y132459541 TE1792300702663 10/10/2013 Nữ
Ngọc Phước, Nhà Bè
Nguyễn Thị Bích 1265A ấp 3 xã Hiệp
623 Y132459542 TE1792300702664 31/07/2011 Nữ
Loan Phước, Nhà Bè
196/7 ấp 3 xã Hiệp
624 Trần Gia Huy Y132459543 TE1792300702665 10/10/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
1168/98 ấp 4 xã Hiệp
625 Phan Thị Khánh Vy Y132459544 TE1792300702666 30/09/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
846B tổ 7 ấp 1 xã Hiệp
626 Phùng Thiên Tú Y132459790 TE1792300702667 26/11/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
Trần Võ Ngọc Gia 178/8 ấp 1 xã Hiệp
627 Y132459791 TE1792300702668 29/11/2013 Nữ
Hân Phước, Nhà Bè
100/5 ấp 2 xã Hiệp
628 Dương Hoàng Long Y132459792 TE1792300702669 16/11/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Thị Tâm 63/5C tổ 5 ấp 2 xã Hiệp
629 Y132459793 TE1792300702670 29/11/2013 Nữ
Như Phước, Nhà Bè
1123 ấp 3 xã Hiệp
630 Bùi Dương Gia Phát Y132459794 TE1792300702671 01/12/2013 Nam
Phước,Nhà Bè
191/9 ấp 3 xã Hiệp
631 Cao Lê Thanh Vũ Y132459795 TE1792300702672 29/11/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
121/6 ấp 3 xã Hiệp
632 Nguyễn Chí Thiện Y132459796 TE1792300702673 07/10/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Thị Bích 1265 tổ 6 ấp 3 xã Hiệp
633 Y132459797 TE1792300702674 10/11/2011 Nữ
Loan Phước, Nhà Bè
44/2A tổ 2 ấp 3 xã Hiệp
634 Lê Ngọc Thiên Kim Y132459798 TE1792300702675 15/11/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
70/3 tổ 3 ấp 3 xã Hiệp
635 Nguyễn Gia Bảo Y132459799 TE1792300702676 05/12/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
14/7 ấp 1 xã Hiệp Phước,
636 Võ Tú Quyên Y132459980 TE1792300702677 05/11/2013 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Trần Thanh 39/2A ấp 1 xã Hiệp
637 Y132459981 TE1792300702678 08/12/2013 Nam
Tú Phước, Nhà Bè
156/7A ấp 1 xã Hiệp
638 Phạm Gia Huy Y132459982 TE1792300702679 30/11/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
921 ấp 1 xã Hiệp Phước,
639 Hoàng Hà Anh Y132459983 TE1792300702680 29/11/2013 Nữ
Nhà Bè
306/13 ấp 2 xã Hiệp
640 Nguyễn Minh Mẫn Y132459984 TE1792300702681 27/06/2011 Nam
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Trường 189/8B ấp 1 xã Hiệp
641 Y132460296 TE1792300702682 14/12/2013 Nam
Giang Phước, Nhà Bè
Nguyễn Phạm Việt 86/4 ấp 1 xã Hiệp Phước,
642 Y132460297 TE1792300702683 19/10/2012 Nữ
Thy Nhà Bè
92/4 ấp 2 xã Hiệp Phước,
643 Trần Văn Chương Y132460298 TE1792300702684 01/11/2013 Nam
Nhà Bè
Trương Huỳnh Anh 328/14 ấp 3 xã Hiệp
644 Y132460299 TE1792300702685 29/07/2013 Nữ
Thư Phước, Nhà Bè
195/9 ấp 3 xã Hiệp
645 Đinh Ngọc Tính Y132460300 TE1792300702686 23/07/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
205/9 ấp 3 xã Hiệp
646 Phạm Võ Minh Tiến Y132460301 TE1792300702687 10/12/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
181/6 ấp 2 xã Hiệp
647 Trần Phạm Kim Vy Y140840516 TE1792300702696 14/12/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Huỳnh Kim 1415/14/11 ấp 3 xã Hiệp
648 Y140840517 TE1792300702697 31/12/2013 Nữ
Hoa Phước, Nhà Bè
Trần Ngọc Phúc 229/10 ấp 3 xã Hiệp
649 Y140840518 TE1792300702698 05/10/2013 Nữ
Thiện Phước, Nhà Bè
Nguyễn Hà Bảo 80/4B ấp 3 xã Hiệp
650 Y140840519 TE1792300702699 06/12/2013 Nữ
Trâm Phước, Nhà Bè
Nguyễn Như Tường 150/7B ấp 1 xã Hiệp
651 Y140840813 TE1792300702700 10/01/2014 Nữ
Vy Phước, Nhà Bè
1158 ấp 3 xã Hiệp Phước,
652 Trần Minh Lộc Y140840814 TE1792300702701 14/12/2013 Nam
Nhà Bè
1415/13 ấp 3 xã Hiệp
653 Lý Minh Hiếu Y140840815 TE1792300702702 25/12/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
191/8 ấp 3 xã Hiệp
654 Lê Cao Lý Hương Y140840816 TE1792300702703 29/12/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
Đặng Nguyễn Thái 152/7 ấp 1 xã Hiệp
655 Y140840838 TE1792300702704 27/01/2014 Nam
Quốc Phước, Nhà Bè
Nguyễn Hồ Lâm 868 N.V. Tạo ấp 1 xã
656 Y140840839 TE1792300702705 30/12/2013 Nữ
Anh Hiệp Phước, Nhà Bè
1415/14/63 ấp 3 xã Hiệp
657 Nguyễn Yến Vy Y140840840 TE1792300702706 15/01/2014 Nữ
Phước, Nhà Bè
1234/124/37/17 ấp 4 xã
658 Phạm Đức Lợi Y140840841 TE1792300702707 19/12/2013 Nam
Hiệp Phước, Nhà Bè
93/5B ấp 4 xã Hiệp
659 Lê Ngọc Như ý Y140840842 TE1792300702708 27/01/2014 Nữ
Phước, Nhà Bè
273/12A ấp 1 xã Hiệp
660 Đỗ Thị Kim Ngân Y140840843 TE1792300702709 19/01/2014 Nữ
Phước, Nhà Bè
700/27A N.V.Tạo ấp 1 xã
661 Nguyễn Duy Định Y140840844 TE1792300702710 25/01/2014 Nam
Hiệp Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Quỳnh 132/6 ấp 1 xã Hiệp
662 Y140840845 TE1792300702711 06/02/2014 Nữ
Như Phước, Nhà Bè
816/3 ấp 1 xã Hiệp
663 Nguyễn Đức Thịnh Y140840846 TE1792300702712 02/02/2014 Nam
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Huyền 290/12 ấp 3 xã Hiệp
664 Y140840847 TE1792300702713 11/01/2014 Nữ
Trân Phước, Nhà Bè
Nguyễn Hồng 70/3A ấp 3 xã Hiệp
665 Y140840848 TE1792300702714 28/01/2014 Nữ
Phương Nghi Phước, Nhà Bè
92/4a ấp 3 xã Hiệp
666 Lê Hưng Thịnh Y140840849 TE1792300702715 06/02/2014 Nam
Phước, Nhà Bè
109/5C ấp 3 xã Hiệp
667 Phạm Tuyết Anh Y140840850 TE1792300702716 03/02/2014 Nữ
Phước, Nhà Bè
207/9 ấp 3 xã Hiệp
668 Bùi Thế Anh Y140840851 TE1792300702717 03/02/2014 Nam
Phước, Nhà Bè
1415/14/35/23 ấp 3 xã
669 Lê Trí Vỷ Y140840852 TE1792300702718 10/01/2014 Nam
Hiệp Phước, Nhà Bè
157/8 ấp 4 xã Hiệp
670 Nguyễn Duy Ân Y140840853 TE1792300702719 04/11/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
286/9 ấp 1 xã Hiệp
671 Huỳnh Thanh Minh Y140841288 TE1792300702720 28/01/2014 Nam
Phước, Nhà Bè
112 P.V.Bảy ấp 1 xã Hiệp
672 Lê Thanh Hưng Y140841289 TE1792300702721 11/02/2014 Nam
Phước, Nhà Bè
Phạm Vũ Minh 324/7 ấp 1 xã Hiệp
673 Y140841290 TE1792300702722 16/01/2014 Nam
Thành Phước, Nhà Bè
70/4 ấp 2 xã Hiệp Phước,
674 Mai Thị Mỹ Quyên Y140841291 TE1792300702723 18/01/2012 Nữ
Nhà Bè
64/3 ấp 3 xã Hiệp Phước,
675 Lê Hoàng Bảo Long Y140841292 TE1792300702724 25/12/2013 Nam
Nhà Bè
tổ 10 ấp 3 xã Hiệp Phước,
676 Lê Hồng Bảo Y140841293 TE1792300702725 18/07/2013 Nam
Nhà Bè
246/11 ấp 3 xã Hiệp
677 Đoàn Phước Thịnh Y140841294 TE1792300702726 08/02/2014 Nam
Phước, Nhà Bè
Đặng Thị Ngọc Cẩm 227/10A ấp 3 xã Hiệp
678 Y140841295 TE1792300702727 10/02/2014 Nữ
Tiên Phước, Nhà Bè
334/14 ấp 3 xã Hiệp
679 Nguyễn Gia Bảo Y140841296 TE1792300702728 12/02/2014 Nam
Phước, Nhà Bè
Phạm Thị Thùy 49/3A ấp 4 xã Hiệp
680 Y140841297 TE1792300702729 18/12/2013 Nữ
Dung Phước, Nhà Bè
39/2 ấp 1 xã Hiệp Phước,
681 Đặng Thúy Vy Y140841323 TE1792300702731 15/01/2014 Nữ
Nhà Bè
Lê Nguyễn Hồng 692/7 N.V.Tạo ấp 1 xã
682 Y140841324 TE1792300702732 13/02/2014 Nữ
Gấm Hiệp Phước, Nhà Bè
180/8 ấp 1 xã Hiệp
683 Nguyễn Anh Bảo Y140841325 TE1792300702733 26/05/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Kim 147/7 ấp 1 xã Hiệp
684 Y140841326 TE1792300702734 28/01/2013 Nữ
Ngân Phước, Nhà Bè
Đặng Lê Quốc 158/1 ấp 2 xã Hiệp
685 Y140841328 TE1792300702736 09/11/2013 Nam
Thuận Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Như 390/3 ấp 3 xã Hiệp
686 Y140841329 TE1792300702737 03/10/2013 Nữ
Quỳnh Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Trúc 390/3 ấp 3 xã Hiệp
687 Y140841330 TE1792300702738 14/12/2012 Nữ
Lam Phước, Nhà Bè
Bùi Nguyễn Minh 180/8 ấp 3 xã Hiệp
688 Y140841331 TE1792300702739 31/01/2014 Nữ
Châu Phước, Nhà Bè
Bùi Nguyễn Bảo 180/8 ấp 3 xã Hiệp
689 Y140841332 TE1792300702740 31/01/2014 Nữ
Châu Phước, Nhà Bè
136/7 ấp 4 xã Hiệp
690 Trần Thanh Duy Y140841333 TE1792300702741 13/02/2014 Nam
Phước, Nhà Bè
115/6 ấp 4 xã Hiệp
691 Lê Ngọc Băng Anh Y140841334 TE1792300702742 03/09/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Thị Thu 86/4 ấp 2, Xã Hiệp
692 Y140841346 TE1792300702743 16/10/2013 Nữ
Huyền Phước, NHà Bè
3/1 ấp 1 xã Hiệp Phước,
693 Chu Thị Quỳnh Như Y140841399 TE1792300702744 11/02/2014 Nữ
Nhà Bè
3/1 ấp 1 xã Hiệp Phước,
694 Nguyễn Thế Vinh Y140841400 TE1792300702745 25/02/2014 Nam
Nhà Bè
Dương Phạm Yến 11 tổ 5 P.V. Bảy ấp 1 xã
695 Y140841401 TE1792300702746 16/02/2014 Nữ
My Hiệp Phước, Nhà Bè
Nguyễn Trần Thiên 1415/113/4 ấp 2 xã Hiệp
696 Y140841402 TE1792300702747 15/02/2014 Nam
Phú Phước, Nhà Bè
1671 N.V.Tạo ấp 3 xã
697 Nguyễn Kim Ngọc Y140841403 TE1792300702748 28/03/2012 Nữ
Hiệp Phước, Nhà Bè
150/7 ấp 3 xã Hiệp
698 Huỳnh Hữu Ân Y140841404 TE1792300702749 23/01/2014 Nam
Phước, Nhà Bè
1415/14/56/46 tổ 11 ấp
699 Nguyễn Hoàng Anh Y140841405 TE1792300702750 28/02/2014 Nam
xã Hiệp Phước, Nhà Bè
6/1ấp 1 xã Hiệp Phước,
700 Hồ Thiên Phúc Y140842170 TE1792300702751 08/03/2014 Nam
Nhà Bè
273/12B ấp 1 xã Hiệp
701 Phạm Minh Thọ Y140842172 TE1792300702753 28/01/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
179/8A ấp 1 xã Hiệp
702 Nguyễn Tường Vy Y140842174 TE1792300702755 03/02/2014 Nữ
Phước, Nhà Bè
151/7 ấp 3 xã Hiệp
703 Mai Bích Ngọc Y140842175 TE1792300702756 14/03/2014 Nữ
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Thị Cẩm 32/2 ấp 3 xã Hiệp Phước,
704 Y140842176 TE1792300702757 25/03/2014 Nữ
Tiên Nhà Bè
191/8 ấp 3 xã Hiệp
705 Trần Nhật Long Y140842177 TE1792300702758 11/12/2012 Nam
Phước, Nhà Bè
1208/9 tổ 4 ấp 3 xã Hiệp
706 Thái Quang Hy Y140842178 TE1792300702759 07/07/2011 Nam
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngọc 83/4 ấp 3 xã Hiệp Phước,
707 Y140842179 TE1792300702760 27/01/2014 Nữ
Phương Thảo Nhà Bè
393/7 ấp 3 xã Hiệp
708 Đào Ngọc Anh Thư Y140842180 TE1792300702761 14/03/2014 Nữ
Phước, Nhà Bè
223/11 ấp 1 xã Hiệp
709 Nguyễn Đông Y140842229 TE1792300702762 27/03/2014 Nam
Phước, Nhà Bè
Đỗ Nguyễn Phúc 23/1 ấp 1 xã Hiệp Phước,
710 Y140842230 TE1792300702763 13/10/2013 Nam
Xinh Nhà Bè
Thân Thị Thanh 22A PVB ấp 1 xã Hiệp
711 Y140842231 TE1792300702764 26/10/2011 Nữ
Nhung Phước, Nhà Bè
Nguyễn Thừa Khôi 22A PVB ấp 1 xã Hiệp
712 Y140842232 TE1792300702765 09/02/2012 Nam
Nguyên Phước, Nhà Bè
22A PVB ấp 1 xã Hiệp
713 Thân Xuân Hương Y140842233 TE1792300702766 08/06/2013 Nữ
Phước, Nhà Bè
1415/131 ấp 2 xã Hiệp
714 Trần Thảo My Y140842234 TE1792300702767 14/01/2014 Nữ
Phước, Nhà Bè
169/8b ấp 4 xã Hiệp
715 Phan Nhật Phát Y140842236 TE1792300702769 26/03/2014 Nam
Phước, Nhà Bè
200/8 ấp 1 xã Hiệp
716 Phan Kim Ngân Y140842287 TE1792300702770 28/03/2014 Nữ
Phước. Nhà Bè
76/4 ấp 1 xã Hiệp Phước.
717 Lê Hoàng Yến Y140842288 TE1792300702771 31/03/2014 Nữ
Nhà Bè
Mai Nguyễn Hoàng 63/5C ấp 2 xã Hiệp
718 Y140842289 TE1792300702772 13/04/2014 Nam
Phúc Phước. Nhà Bè
Võ Nguyễn Bảo 165/6 ấp 2 xã Hiệp
719 Y140842290 TE1792300702773 13/04/2014 Nữ
Trân Phước. Nhà Bè
12/1 ấp 3 xã Hiệp Phước.
720 Đinh Hồ Bảo Nhi Y140842291 TE1792300702774 15/10/2013 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Lê Huyền 62/3 ấp 3 xã Hiệp Phước.
721 Y140842292 TE1792300702775 10/04/2014 Nữ
Trân Nhà Bè
185/8 ấp 3 xã Hiệp
722 Võ Hoàng Long Y140842293 TE1792300702776 14/03/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
113/5 ấp 1 xã Hiệp
723 Đỗ Lê Bảo Ngọc Y140842962 TE1792300702777 29/04/2014 Nữ
Phước. Nhà Bè
41/2 ấp 1 xã Hiệp Phước.
724 Đỗ Sỹ Đằng Y140842963 TE1792300702778 25/04/2014 Nam
Nhà Bè
3/1 ấp 1 xã Hiệp Phước.
725 Nguyễn Xuân Mai Y140842964 TE1792300702779 12/09/2013 Nữ
Nhà Bè
146/1 ấp 1 xã Hiệp
726 Nguyễn Quốc Bảo Y140842965 TE1792300702780 10/04/2014 Nam
Phước.Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Tố 119/5A ấp 1 xã Hiệp
727 Y140842966 TE1792300702781 14/04/2014 Nữ
Uyên Phước. Nhà Bè
22A PVB ấp 1 xã Hiệp
728 Lê Thị Bích Vân Y140842967 TE1792300702782 16/06/2012 Nữ
Phước. Nhà Bè
Đoàn Nguyễn Quốc 137/6 ấp 1 xã Hiệp
729 Y140842968 TE1792300702783 05/04/2014 Nam
Thái Phước. Nhà Bè
Hồ Ngọc Quỳnh 388/1 ấp 3 xã Hiệp
730 Y140842969 TE1792300702784 28/02/2014 Nữ
Anh Phước. Nhà Bè
11/1A ấp 1 xã Hiệp
731 Lê Sơn Trường Y140842970 TE1792300702785 24/04/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
148/4 ấp 2 xã Hiệp
732 Võ Trần Yến Nhi Y140842971 TE1792300702786 17/02/2014 Nữ
Phước. Nhà Bè
318/13 ấp 3 xã Hiệp
733 Phạm Thị Hồng Trúc Y140842972 TE1792300702787 13/09/2012 Nữ
Phước. Nhà Bè
1168/18/12 ấp 3 xã Hiệp
734 Đặng Kim Ngân Y140842973 TE1792300702788 09/05/2012 Nữ
Phước.Nhà Bè
88/4 ấp 3 xã Hiệp Phước.
735 Lê Trần Bảo Ngọc Y140842974 TE1792300702789 14/04/2014 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Song 5/1 ấp 3 xã Hiệp Phước.
736 Y140842975 TE1792300702790 19/04/2014 Nữ
Thư Nhà Bè

Nguyễn Huỳnh Bảo 88 Nguyễn Văn Tạo ấp 1


737 Y140843505 TE1792300702791 05/02/2012 Nữ
Xuân xã Hiệp Phước. Nhà Bè

Nguyễn Huỳnh 223/11 ấp 1 xã Hiệp


738 Y140843507 TE1792300702793 02/05/2014 Nữ
Thanh Thúy Phước. Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Khánh 1556/10A ấp 1 xã Hiệp
739 Y140843509 TE1792300702795 24/04/2014 Nữ
My Phước. Nhà Bè
Nguyễn Lâm Hà 286/9 ấp 1 xã Hiệp
740 Y140843510 TE1792300702796 06/05/2014 Nữ
Anh Phước. Nhà Bè
26/2B ấp 1 xã Hiệp
741 Ngô Sĩ Phát Y140843511 TE1792300702797 23/04/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
Võ Ngọc Kim 34/2B ấp 1 xã Hiệp
742 Y140843512 TE1792300702798 15/05/2014 Nữ
Khánh Phước. Nhà Bè
339/10 ấp 1 xã Hiệp
743 Trần Võ Mỹ An Y140843513 TE1792300702799 25/04/2014 Nữ
Phước. Nhà Bè
63/3 ấp 1 xã Hiệp Phước.
744 Trần Gia Huy Y140843514 TE1792300702800 16/04/2014 Nam
Nhà Bè
63/3 ấp 1 xã Hiệp Phước.
745 Trần Gia Hân Y140843515 TE1792300702801 16/04/2014 Nữ
Nhà Bè
9/1 ấp 2 xã Hiệp
746 Nguyễn Trọng Duy Y140843516 TE1792300702802 16/05/2014 Nam
Phước.Nhà Bè
Trần Thị Hoài 233/10B ấp 3 xã Hiệp
747 Y140843517 TE1792300702803 18/05/2014 Nữ
Thương Phước. Nhà Bè
Nguyễn Quỳnh 161/7B ấp 1 xã Hiệp
748 Y140843656 TE1792300702804 24/05/2014 Nữ
Phương Nghi Phước. Nhà Bè
Lê Nguyễn Thanh 113/5 ấp 1 xã Hiệp
749 Y140843657 TE1792300702805 01/06/2014 Nữ
Trúc Phước. Nhà Bè
251/11 ấp 1 xã Hiệp
750 Phạm Trọng Huy Y140843658 TE1792300702806 19/05/2013 Nam
Phước.Nhà Bè
Đặng Trần Quỳnh 59/3 tổ 3 ấp 2 xã Hiệp
751 Y140843659 TE1792300702807 28/05/2014 Nữ
Anh Phước. Nhà Bè
Nguyễn Thị Ngọc 172/8A tổ 8 ấp 4 xã Hiệp
752 Y140843660 TE1792300702808 26/05/2014 Nữ
Huyền Phước. Nhà Bè
1168/171/35 tổ 8 ấp 4 xã
753 Trần Thị Thúy Kiều Y140843661 TE1792300702809 09/04/2014 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
Võ Ngọc Thanh 170/6 ấp 2, Hiệp Phước,
754 Y140843857 TE1792300702810 03/06/2014 Nữ
Xuân Nhà Bè
43/2 ấp 2, Hiệp Phước,
755 Phạm Gia Bảo Y140843858 TE1792300702811 02/06/2014 Nam
Nhà Bè
170/6 ấp 2, Hiệp Phước,
756 Võ Ngọc Thanh Mai Y140843859 TE1792300702812 03/06/2014 Nữ
Nhà Bè
20/2A ấp 4, Hiệp Phước,
757 Lê Thị Anh Thư Y140843861 TE1792300702814 02/06/2014 Nữ
Nhà Bè
199/8 ấp 1, Hiệp Phước,
758 Bùi Ngọc Diễm My Y140844112 TE1792300702815 15/06/2014 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Đức Hồng 929/8 ấp 1, Hiệp Phước,
759 Y140844113 TE1792300702816 04/06/2014 Nữ
An Nhà Bè
904/5 ấp 1, Hiệp Phước,
760 Nguyễn Hữu Phức Y140844114 TE1792300702817 13/06/2014 Nam
Nhà Bè
63/5B ấp 2, Hiệp Phước,
761 Nguyễn Tấn Trung Y140844115 TE1792300702818 17/06/2014 Nam
Nhà Bè
40/2 ấp 3, Hiệp Phước,
762 Ngân Nhã Phương Y140844116 TE1792300702819 06/04/2014 Nữ
Nhà Bè
Đặng Ngọc Bảo 417/7 ấp 3, Hiệp Phước,
763 Y140844117 TE1792300702820 19/05/2014 Nữ
Trâm Nhà Bè
114/5 ấp 1 Hiệp Phước
764 Lê Thanh Chương Y140844165 TE1792300702821 08/06/2014 Nam
Nhà Bè
Phạm Hoàng Nam 151B PVB ấp 1, Hiệp
765 Y140844166 TE1792300702822 20/06/2014 Nam
Khang Phước, Nhà Bè
Võ Nguyễn Phi 169/5 ấp 2, Hiệp Phước,
766 Y140844167 TE1792300702823 09/05/2014 Nam
Long Nhà Bè
Bùi Nguyễn Duy 4/1B ấp 3, Hiệp Phước,
767 Y140844168 TE1792300702824 09/06/2014 Nam
Khải Nhà Bè
16/1 ấp 3, Hiệp Phước ,
768 Lê Kiều Trâm Y140844169 TE1792300702825 15/06/2014 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Thị Huyền 1168/31A ấp 3, Hiệp
769 Y140844170 TE1792300702826 09/06/2014 Nữ
Trân Phước, Nhà Bè
116/6 ấp 4, Hiệp Phước,
770 Trần Duy Khánh Y140844171 TE1792300702827 26/05/2014 Nam
Nhà Bè
342/7 ấp 1 xã Hiệp
771 Đoàn Bảo Khang Y140844397 TE1792300702828 31/03/2013 Nam
Phước. Nhà Bè
221/10C ấp 1 xã Hiệp
772 Phạm Thiên Ân Y140844398 TE1792300702829 23/06/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
941/5/2 tổ 6 ấp 1 xã Hiệp
773 Ngô Ngọc Diệp Y140844399 TE1792300702830 25/06/2014 Nữ
Phước. Nhà Bè
5/1 ấp 1 xã Hiệp Phước.
774 Phạm Hồng Thông Y140844400 TE1792300702831 27/06/2014 Nam
Nhà Bè
Huỳnh Vỏ Huyền 31/2 ấp 2 xã Hiệp Phước.
775 Y140844401 TE1792300702832 28/06/2014 Nữ
Trân Nhà Bè
149/7 ấp 3 xã Hiệp
776 Phạm Phúc Thiện Y140844402 TE1792300702833 10/02/2013 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Võ Quốc 112/5 ấp 3 xã Hiệp
777 Y140844403 TE1792300702834 28/06/2014 Nam
Bảo Phước. Nhà Bè
Lâm Đặng Đăng 345/14C ấp 3 xã Hiệp
778 Y140844404 TE1792300702835 25/06/2014 Nam
Khoa Phước. Nhà Bè
Trịnh Thị Uyên 1173 Nguyễn Văn Tạo,
779 Y140844705 TE1792300702836 08/07/2014 Nữ
Phương Hiệp Phước , Nhà Bè
856A ấp 1, Hiệp Phước,
780 Nguyễn Tuấn Kiệt Y140844706 TE1792300702837 06/07/2014 Nam
Nhà Bè
141/6 ấp 1, Hiệp Phước,
781 Lê Thị Tuyết Nhi Y140844707 TE1792300702838 16/07/2014 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Hoàng 249/11C ấp 1, Hiệp
782 Y140844708 TE1792300702839 15/07/2014 Nam
Thiên Phúc Phước, Nhà Bè
70/4A ấp 2, Hiệp Phước,
783 Phạm Mai Bảo Trân Y140844709 TE1792300702840 17/07/2014 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Thu 111/5 ấp 2, Hiệp Phước,
784 Y140844710 TE1792300702841 12/07/2014 Nữ
Ngân Nhà Bè
Nguyễn Võ Ngọc 10/1a ấp 1 xã Hiệp
785 Y140844908 TE1792300702842 21/07/2014 Nữ
Hân Phước. Nhà Bè
Nguyễn Hoàng Vân 216/9 ấp 1 xã Hiệp
786 Y140844909 TE1792300702843 26/06/2014 Nữ
Anh Phước. Nhà Bè
243/11 ấp 1 xã Hiệp
787 Nguyễn Anh Hào Y140844910 TE1792300702844 23/07/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
846B ấp 1 xã Hiệp
788 Huỳnh Phúc Nguyên Y140844911 TE1792300702845 22/07/2014 Nữ
Phước. Nhà Bè
39/2 ấp 3 xã Hiệp Phước.
789 Hồ Ngọc Bảo Anh Y140844912 TE1792300702846 19/07/2014 Nữ
Nhà Bè
Lê Hoàng Thiên 12/1 ấp 3 xã Hiệp Phước.
790 Y140844913 TE1792300702847 19/07/2014 Nam
Long Nhà Bè
94/5b ấp 3 xã Hiệp
791 Đoàn Minh Tấn Y140844914 TE1792300702848 15/06/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
Đặng Trần Hoàng 84/4B ấp 2, Hiệp Phước,
792 Y140845057 TE1792300702855 01/08/2014 Nam
Quân Nhà Bè
1415/14/105 ấp 3, Hiệp
793 Đinh Nhựt Lâm Y140845058 TE1792300702856 27/07/2014 Nam
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Diễm 63/3 , Hiệp Phước , Nhà
794 Y140845059 TE1792300702857 21/07/2014 Nữ
Thúy Bè
Nguyễn Phước 772 ấp 1, Hiệp Phước,
795 Y140845333 TE1792300702858 18/08/2014 Nam
Nguyên Nhà Bè
Phạm Nguyễn Trà 1415/197D ấp 2, Hiệp
796 Y140845334 TE1792300702859 27/07/2014 Nữ
Mi Phước, Nhà Bè
79/4b ấp 3, Hiệp Phước,
797 Lâm Gia Huy Y140845335 TE1792300702860 09/08/2014 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Quỳnh 266/12A ấp 3, Hiệp
798 Y140845336 TE1792300702861 10/08/2014 Nữ
Anh Phước, Nhà Bè
41/2 ấp 3, Hiệp Phước,
799 Phạm Hoàn Hảo Y140845337 TE1792300702862 21/05/2014 Nam
Nhà Bè
110/5 ấp 4, Hiệp Phước
800 Bùi Chí Công Y140845338 TE1792300702863 30/07/2014 Nam
Nhà Bè
20/2 ấp 4, Hiệp Phước,
801 Trần Ngọc Minh Vy Y140845339 TE1792300702864 01/08/2014 Nữ
Nhà Bè
Đào Lương Linh 138/7B ấp 4, Hiệp Phước,
802 Y140845340 TE1792300702865 05/08/2014 Nữ
Đan Nhà Bè
147/7 ấp 4, Hiệp Phước,
803 Võ Hải Đăng Dương Y140845341 TE1792300702866 16/08/2014 Nam
Nhà Bè
941/12/10 Ng. V. Tạo ấp
804 Lê Hoàng Đan Linh Y140845358 TE1792300702867 20/08/2014 Nữ
1 xã hiệp Phước. Nhà Bè
Nguyễn Thị Quỳnh 58/3 ấp 2 xã Hiệp Phước.
805 Y140845359 TE1792300702868 16/03/2014 Nữ
Như Nhà Bè
Nguyễn Đỗ Thiên 1449B ấp 3 xã Hiệp
806 Y140845360 TE1792300702869 16/08/2014 Nữ
Kim Phước. Nhà Bè
68/4 ấp 4 xã Hiệp Phước.
807 Nguyễn Tiến Dũng Y140845361 TE1792300702870 21/08/2014 Nam
Nhà Bè
1415/8/8 ấp 3 xã hiệp
808 Nguyễn Nhật Cường Y140845475 TE1792300702871 01/09/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
225 ấp 1 xã Hiệp Phước.
809 Lê Ngọc Thủy Trúc Y140845476 TE1792300702872 07/09/2014 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Nhật Đăng 845/4A tổ 4 ấp 1, xã Hiệp
810 Y140846910 TE1792300702873 10/09/2014 Nam
Khôi Phước, Nhà Bè
174/3 ấp 2, xã Hiệp
811 Võ Lê Bảo Ngọc Y140846911 TE1792300702874 08/09/2014 Nữ
Phước, Nhà Bè
4/1B ấp 4, xã Hiệp
812 Nguyễn Tuấn Giàu Y140846912 TE1792300702875 02/09/2014 Nam
Phước, Nhà Bè
Trương Ngọc Quỳnh 326/14 ấp 3 xã Hiệp
813 Y140847776 TE1792300702876 11/09/2014 Nữ
Hương Phước. Nhà Bè
3/1 ấp 3 xã Hiệp Phước.
814 Nguyễn Đông Quân Y140847777 TE1792300702877 31/08/2014 Nam
Nhà Bè
167/6B ấp 3 xã Hiệp
815 Nguyễn Quang Huy Y140847778 TE1792300702878 04/09/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
Phan Trần Minh 215/9 ấp 3 xã Hiệp
816 Y140847779 TE1792300702879 12/09/2014 Nam
Thông Phước. Nhà Bè
Nguyễn Võ Duy 1330 Ng. V. Tạo ấp 3 xã
817 Y140847780 TE1792300702880 15/08/2014 Nam
Anh Hiệp Phước. Nhà Bè
19/4 ấp 3 xã Hiệp Phước.
818 Trần Lê Bảo Châu Y140847781 TE1792300702881 11/09/2014 Nữ
Nhà Bè
1415 ấp 3 xã Hiệp Phước.
819 Hồ Phạm An Nhiên Y140847782 TE1792300702882 13/09/2014 Nữ
Nhà Bè
27/2B ấp 1 xã Hiệp
820 Phạm Yến Nhi Y140853828 TE1792300702884 05/09/2014 Nữ
Phước. Nhà Bè
81/4a ấp 1 xã hiệp Phước.
821 Mai Thị Kim Phụng Y140853829 TE1792300702885 18/09/2014 Nữ
Nhà Bè
314/6 ấp 1 xã Hiệp
822 Lâm Gia Thy Y140853830 TE1792300702886 16/09/2014 Nữ
Phước. Nhà Bè
296/1 ấp 1 xã hiệp Phước.
823 Võ Hà Anh Thi Y140853831 TE1792300702887 14/09/2014 Nữ
Nhà Bè
287/12a tổ 1 ấp 3 xã Hiệp
824 Trần Tiến Pha Y140853832 TE1792300702888 11/09/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Thị Thanh 58/3 ấp 2 xã Hiệp Phước.
825 Y140853833 TE1792300702889 07/11/2011 Nữ
Thúy Nhà Bè
1168/2 tổ 5 ấp 3 xã hiệp
826 Trần Quốc Bảo Y140853834 TE1792300702890 18/09/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Kim 62/3 ấp 3 xã Hiệp Phước.
827 Y140853835 TE1792300702891 09/01/2013 Nữ
Quỳnh Nhà Bè
132/6 ấp 3 xã Hiệp
828 Nguyễn Thanh Bình Y140853836 TE1792300702892 24/12/2012 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Phước 191/8 ấp 3 xã Hiệp
829 Y140853837 TE1792300702893 13/09/2014 Nam
Thuận Phước. Nhà Bè
88/5 tổ 5 ấp 4 xã Hiệp
830 Huỳnh Phúc Thịnh Y140853838 TE1792300702894 15/09/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
Huỳnh Nguyễn 129/6 ấp 1, xã Hiệp
831 Y141775363 TE1792300702895 27/09/2013 Nữ
Quỳnh Như Phước. Nhà Bè
254/11 ấp 3, xã Hiệp
832 Võ Nhã Trân Y141775364 TE1792300702896 03/09/2014 Nữ
Phước. Nhà Bè
Đinh Nguyễn Thiên 1415/14/105 ấp 3, xã
833 Y141775365 TE1792300702897 01/10/2014 Nữ
Anh Hiệp Phước. Nhà Bè
93/5b tổ 5 ấp 4, xã hiệp
834 Trình Minh Tiến Y141775366 TE1792300702898 27/08/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
34/2 ấp 1, xã Hiệp Phước.
835 Võ Anh Kiệt Y141777242 TE1792300702899 25/09/2014 Nam
Nhà Bè
692/2/23/6 Ng.V. Tạo tổ
836 Lê Ngọc Kim Thảo 2 ấp 1, xã Hiệp Phước. Y141777243 TE1792300702900 29/09/2014 Nữ
Nhà Bè
44/2 ấp 2, xã Hiệp Phước.
837 Nguyễn Ngọc Khang Y141777244 TE1792300702901 19/06/2014 Nam
Nhà Bè
297/13c tổ 13 ấp 3, xã
838 Võ Thảo My Y141777245 TE1792300702902 31/07/2014 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
1168/98 Ng.V.Tạo tổ
839 Phan Tuấn Kiệt 5aaps 4, xã Hiệp Phước. Y141777246 TE1792300702903 01/01/2014 Nam
Nhà Bè
Bùi Khắc Trung 941/12/5 tổ 6 ấp 1, xã
840 Y141777442 TE1792300702904 06/10/2014 Nam
Kiên Hiệp Phước. Nhà Bè
Đoàn Nguyễn Thanh 84/4 ấp 1, xã Hiệp Phước.
841 Y141777443 TE1792300702905 08/10/2014 Nữ
Vy Nhà Bè
175/8b ấp 1, xã Hiệp
842 Chau Thiên Phúc Y141777444 TE1792300702906 09/10/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
28/2 ấp 3, xã Hiệp Phước.
843 Dương Gia Hưng Y141777446 TE1792300702907 04/10/2014 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Quỳnh 183/8a ấp 3, xã Hiệp
844 Y141777447 TE1792300702908 04/09/2014 Nữ
Trâm Phước. Nhà Bè
Nguyễn Thị Minh 79/4 ấp 4, xã Hiệp Phước.
845 Y141777448 TE1792300702909 09/10/2014 Nữ
Tâm Nhà Bè
1282 ấp 3, Hiệp Phước,
846 Tạ Võ Bảo Ngọc Y142245016 TE1792300702910 17/12/2011 Nữ
Nhà Bè
875/6b ấp 1 xã Hiệp
847 Dùng Phi Tiến Y142245998 TE1792300702911 14/10/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
41/2 ấp 1 xã Hiệp Phước.
848 Lê Ngọc Minh Châu Y142245999 TE1792300702912 16/10/2014 Nữ
Nhà Bè
118/5 ấp 1 xã Hiệp
849 Đỗ Viết Quang Y142246000 TE1792300702913 22/10/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
14/1 ấp 1 xã Hiệp Phước.
850 Nguyễn Thanh Lâm Y142246001 TE1792300702914 07/10/2014 Nam
nhà Bè
58/3 ấp 1 xã hiệp Phước.
851 Nguyễn Quốc Thái Y142246002 TE1792300702915 10/09/2014 Nam
Nhà Bè
788 tổ 6 ấp 1 xã Hiệp
852 Đỗ Tiến Việt Y142246003 TE1792300702916 24/09/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
258/11a ấp 1 xã Hiệp
853 Nguyễn Trọng Phúc Y142246004 TE1792300702917 17/04/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Hoàng Gia 169/5a ấp 2 xã Hiệp
854 Y142246005 TE1792300702918 20/10/2014 Nam
Bảo Phước. Nhà Bè
1415/9/8b ấp 3 xã Hiệp
855 Lê Huy Hoàng Y142246006 TE1792300702919 03/10/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
312/13b ấp 3 xã Hiệp
856 Trần Quốc Thịnh Y142246007 TE1792300702920 15/10/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
305/13 ấp 3 xã Hiệp
857 Nguyễn Minh Quân Y142246008 TE1792300702921 30/09/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
119/6 ấp 2 xã Hiệp
858 Võ Đặng Minh Khoa Y142246009 TE1792300702922 10/10/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
Huỳnh Ngọc Gia 1415/14/20 tổ 7 ấp 3 xã
859 Y142246010 TE1792300702923 09/10/2014 Nữ
Hân Hiệp Phước. Nhà Bè
Phạm Trần Trọng 166/7 ấp 3 xã Hiệp
860 Y142246011 TE1792300702924 06/10/2014 Nam
Phúc Phước. Nhà Bè
Phạm Ngô Trường 115/6 ấp 4 xã Hiệp
861 Y142246012 TE1792300702925 23/10/2014 Nam
Giang Phước. Nhà Bè
107/5 ấp 4 xã Hiệp
862 Trần Anh Khoa Y142246067 TE1792300702926 15/06/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
Huỳnh Nguyễn 70/4 ấp 2 xã Hiệp Phước.
863 Y142246068 TE1792300702927 31/10/2014 Nữ
Nguyên Thảo Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Lan 167/7 ấp 1 xã Hiệp
864 Y142247012 TE1792300702928 08/11/2011 Nữ
Phương Phước. Nhà Bè
Nguyễn Đức Hải 306/11 ấp 1 xã Hiệp
865 Y142247013 TE1792300702929 29/04/2014 Nam
Đăng Phước. Nhà Bè
Phạm Thị Thiên 70/4a ấp 2 xã Hiệp
866 Y142247014 TE1792300702930 22/04/2012 Nữ
Hương Phước. Nhà Bè
Nguyễn Thị Thanh 443 ấp 3 xã Hiệp Phước.
867 Y142247015 TE1792300702931 01/10/2014 Nữ
Thúy Nhà Bè
63/5 ấp 2 xã Hiệp Phước.
868 Trần Kim Ngân Y142247016 TE1792300702932 01/11/2014 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Phương 111/5 ấp 2 xã Hiệp
869 Y142247017 TE1792300702933 16/11/2012 Nữ
Trang Phước. Nhà Bè
1508/3B ấp 3 xã Hiệp
870 Ngô Trần Thúy An Y142247018 TE1792300702934 30/10/2014 Nữ
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Thiên 28/2 ấp 4 xã Hiệp Phước.
871 Y142247019 TE1792300702935 09/07/2014 Nữ
ái Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Uyên 111/6 ấp 4 xã Hiệp
872 Y142247020 TE1792300702936 19/09/2012 Nữ
Nhi Phước. Nhà Bè
344/7 ấp 1 xã Hiệp
873 Lê Nguyên Khôi Y142247151 TE1792300702937 26/03/2012 Nam
Phước. Nhà Bè
Bùi Đặng Công 187/8 ấp 3 xã Hiệp
874 Y142247152 TE1792300702938 04/07/2014 Nam
Chức Phước. Nhà Bè
Nguyễn Trần Bảo 304/13 ấp 3 xã Hiệp
875 Y142247153 TE1792300702939 17/11/2014 Nữ
Thy Phước. Nhà Bè
Trương Hoàng Minh 328/14 ấp 3 xã Hiệp
876 Y142247154 TE1792300702940 04/11/2014 Nam
Nhật Phước. Nhà Bè
1415/243/14 ấp 2 xã
877 Trần Khôi Vỹ Y142247155 TE1792300702941 12/02/2014 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
1415/71/3 ấp 3 xã Hiệp
878 Trần Đỗ Đăng Khôi Y142247156 TE1792300702942 21/11/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
1168/18/32 tổ 2 ấp 3 xã
879 Dương Mai Minh Trí Y142247157 TE1792300702943 06/11/2014 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
Trần Ngọc Phước 104/5 ấp 4 xã Hiệp
880 Y142247158 TE1792300702944 21/11/2014 Nam
Hưng Phước. Nhà Bè
Lâm Nguyễn Thiên 6/1 ấp 4 xã Hiệp Phước.
881 Y142247159 TE1792300702945 21/11/2014 Nam
Ân Nhà Bè
941/15/1/7 ấp 1 xã Hiệp
882 Trần Võ Hải Anh Y142247367 TE1792300702946 19/11/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
692/2/41 ấp 1 xã Hiệp
883 Đào Minh Hùng Y142247368 TE1792300702947 21/11/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Bảo Tổ 4 ấp 3 xã Hiệp Phước.
884 Y142247370 TE1792300702948 21/07/2014 Nữ
An Nhà Bè
Nguyễn Bùi Hải 299/12B ấp 3 xã Hiệp
885 Y142247371 TE1792300702949 10/11/2014 Nam
Đăng Phước. Nhà Bè
Lê Huỳnh Thiên 1383A ấp 3 xã Hiệp
886 Y142247372 TE1792300702950 25/11/2014 Nữ
Kim Phước. Nhà Bè
Phạm Nguyễn Bình 40/3 ấp 4 xã Hiệp Phước.
887 Y142247373 TE1792300702951 25/11/2014 Nữ
Minh Nhà Bè
155/7 ấp 1 xã Hiệp
888 Nguyễn Đức Huy Y142247724 TE1792300702952 07/11/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
156/6 ấp 3 xã Hiệp
889 Phan Hoài Thương Y142247725 TE1792300702953 23/11/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
25/1 ấp 3 xã Hiệp Phước.
890 Lê Thị Thanh Trúc Y142247726 TE1792300702954 10/01/2014 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Lục Phượng 52/3 ấp 1 xã Hiệp Phước.
891 Y142248118 TE1792300702955 30/11/2014 Nữ
Vy Nhà Bè
Trương Ngọc Lan 317/8 ấp 1 xã Hiệp
892 Y142248119 TE1792300702956 06/12/2014 Nữ
Chi Phước. Nhà Bè
Nguyễn Trần Nhựt 266/12 ấp 1 xã Hiệp
893 Y142248120 TE1792300702957 11/12/2014 Nam
Lê Phước. Nhà Bè
Trương Thị Quỳnh 100/5b ấp 2 xã Hiệp
894 Y142248121 TE1792300702958 11/12/2014 Nữ
Như Phước. Nhà Bè
171/6 ấp 2 xã Hiệp
895 Lê Hồ Bảo Hân Y142248122 TE1792300702959 19/09/2014 Nữ
Phước. Nhà Bè
1415/143/25A ấp 2 xã
896 Nguyễn Lan Anh Y142248123 TE1792300702960 08/12/2014 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
44/2 ấp 2 xã Hiệp Phước.
897 Huỳnh Tấn Phát Y142248124 TE1792300702961 08/12/2014 Nam
Nhà Bè
Dương Huỳnh 27/2 ấp 4 xã Hiệp Phước.
898 Y142248126 TE1792300702963 14/11/2014 Nữ
Nguyệt Nga Nhà Bè
148/7b ấp 4 xã Hiệp
899 Nguyễn Đông An Y142248127 TE1792300702964 30/11/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
120/6 ấp 4 xã Hiệp
900 Lê Đình Hưng Y142248128 TE1792300702965 09/12/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Phúc Bảo 24/1A ấp 1 xã Hiệp
901 Y150840071 TE1792300702966 20/12/2014 Nam
An Phước. Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Lan 126/6 ấp 2 xã Hiệp
902 Y150840072 TE1792300702967 09/12/2014 Nữ
Anh Phước. Nhà Bè
408/10 ấp 3 xã Hiệp
903 Lê Phú Quý Y150840073 TE1792300702968 08/12/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
Trần Phạm Quỳnh 78/4b ấp 3 xã Hiệp
904 Y150840074 TE1792300702969 04/12/2014 Nữ
Anh Phước. Nhà Bè
185/6 ấp 3 xã Hiệp
905 Đỗ Ngọc Như ý Y150840075 TE1792300702970 09/11/2014 Nữ
Phước. Nhà Bè
Võ Ngọc Phương 1415/20 ấp 3 xã Hiệp
906 Y150840076 TE1792300702971 26/10/2014 Nữ
Chi Phước. Nhà Bè
115/6B ấp 4 xã Hiệp
907 Lê Ngọc Minh Châu Y150840077 TE1792300702972 21/11/2014 Nữ
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Quỳnh Vy 301/10A ấp 1 xã Hiệp
908 Y150840093 TE1792300702973 12/12/2014 Nữ
Oanh Phước. Nhà Bè
Nguyễn Phạm Huy 103/5 ấp 3 Xã Hiệp
909 Y150840094 TE1792300702974 30/12/2014 Nam
Khang Phước. Nhà Bè
Hồ Nguyễn Ngọc 205/9 ấp 1 xã Hiệp
910 Y150840095 TE1792300702975 28/12/2014 Nữ
Nguyên Phước. Nhà Bè
56/3a ấp 3 xã Hiệp
911 Phùng Minh Vàng Y150840096 TE1792300702976 31/12/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
Lê Hồng Vương 1093 ấp 3 xã Hiệp Phước.
912 Y150840097 TE1792300702977 26/12/2014 Nam
Khanh Nhà Bè
318/13 ấp 3 xã Hiệp
913 Phạm Gia Bảo Y150840098 TE1792300702978 26/12/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
18/2 ấp 3 xã Hiệp Phước.
914 Nguyễn Thế Ngọc Y150840099 TE1792300702979 17/10/2014 Nam
Nhà Bè
1168/12a ấp 3 xã Hiệp
915 Nguyễn Bảo Nghi Y150840100 TE1792300702980 05/11/2014 Nữ
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Thị Cẩm 314/13 ấp 3 xã Hiệp
916 Y150840101 TE1792300702981 21/12/2014 Nữ
Tiên Phước. Nhà Bè
43/3 ấp 4 xã Hiệp Phước.
917 Trương ái Thy Y150840102 TE1792300702982 26/12/2014 Nữ
Nhà Bè
273/12B ấp 1 xã Hiệp
918 Phạm Minh Cường Y150840120 TE1792300702983 27/11/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
692/2/2A ấp 1 xã Hiệp
919 Lê Ngọc Kim Ngân Y150840121 TE1792300702984 07/01/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
354/7 ấp 1 xã Hiệp
920 Trần Gia Khang Y150840122 TE1792300702985 06/01/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
25/2 ấp 4 xã Hiệp
921 Nguyễn Trường Phát Y150840123 TE1792300702986 05/12/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
191/9 ấp 3 xã Hiệp
922 Phan Tuấn Kiệt Y150840124 TE1792300702987 01/12/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Thái Thiên 157/8B ấp 4 xã Hiệp
923 Y150840273 TE1792300702988 20/12/2014 Nam
Quốc Phước. Nhà Bè
150 ấp 1 xã Hiệp Phước.
924 Phạm Nhựt Thanh Y150840274 TE1792300702989 26/12/2014 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Hoàng Anh 337/14 ấp 3 xã Hiệp
925 Y150840275 TE1792300702990 14/01/2015 Nam
Kiệt Phước. Nhà Bè
9/1 ấp 2, Hiệp Phước,
926 Nguyễn Thảo Nhi Y150840700 TE1792300702991 21/11/2014 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Thảo 952/5 ấp 1, Hiệp Phước,
927 Y150840701 TE1792300702992 19/01/2015 Nữ
My Nhà Bè
57/3 ấp1, Hiệp Phước,
928 Lê Trương Thảo Nhi Y150840702 TE1792300702993 24/01/2013 Nữ
Nhà Bè
Huỳnh Nguyễn 107/5 ấp 2 xã Hiệp
929 Y150840733 TE1792300702994 24/09/2014 Nữ
Tường Vy Phước. Nhà Bè
Huỳnh Nhựt Duy 107/5 ấp 2 xã Hiệp
930 Y150840734 TE1792300702995 14/01/2015 Nam
Khánh Phước. Nhà Bè
Chung Thị Ngọc 1415/14/56/53 ấp 3 xã
931 Y150840735 TE1792300702996 27/08/2014 Nữ
Tuyền Hiệp Phước. Nhà Bè
1302/64/27/2 ấp 4 xã
932 Phạm Hữu Thanh Y150840736 TE1792300702997 19/01/2015 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
692/2/41 ấp 1 xã Hiệp
933 Đào Đăng Khoa Y150841997 TE1792300702998 14/02/2015 Nam
Phước
1415/14/56/59A ấp 3 xã
934 Võ Anh Tài Y150841998 TE1792300702999 05/03/2015 Nam
Hiệp Phước
20/1B ấp 2 xã Hiệp
935 Nguyễn Minh Trọng Y150841999 TE1792300703000 01/03/2015 Nam
Phước
936 Lê Nguyên Hưng 344/7 ấp 1 xã Hiệp Phước Y150842000 TE1792300703001 12/03/2015 Nam
1393C ấp 3 xã hiệp
937 Võ Đặng Minh Châu Y150842001 TE1792300703002 23/01/2015 Nữ
Phước
298/13 ấp 3 Xã Hiệp
938 Bùi Anh Khôi Y150842002 TE1792300703003 05/03/2015 Nam
Phước
60/13/14 ấp 1 xã hiệp
939 Trần Thiện Nhân Y150842003 TE1792300703004 15/02/2015 Nam
Phước
1415/14/56/30 ấp 3 xã
940 Lê Nguyễn Hoài Ân Y150842004 TE1792300703005 21/02/2015 Nam
Hiệp Phước
255/11 ấp 1 xã Hiệp
941 Phạm Bảo An Y150842005 TE1792300703006 17/01/2015 Nam
Phước
164/8A ấp 4 xã Hiệp
942 Đặng Thị Bích Ngọc Y150842006 TE1792300703007 21/01/2015 Nữ
Phước
Lương Thị Thanh
943 700/8 ấp 1 xã Hiệp Phước Y150842007 TE1792300703008 06/03/2015 Nữ
Thảo
Nguyễn Thành
944 159/6 ấp 2 xã Hiệp Phước Y150842008 TE1792300703009 28/02/2015 Nam
Quang Nhân
Trần Nguyễn Xuân
945 222/9 ấp 1 xã Hiệp Phước Y150842009 TE1792300703010 04/02/2015 Nữ
Nghi
946 Nguyễn Hoàng Nam 351/7 ấp 1 xã Hiệp Phước Y150842010 TE1792300703011 22/02/2015 Nam

947 Lê Thảo Nguyên 385 ấp 4 xã Hiệp Phước Y150842011 TE1792300703012 04/02/2015 Nữ

1234/124/37/1A ấp 4 xã
948 Trần Nguyên Khánh Y150842012 TE1792300703013 18/02/2015 Nam
Hiệp Phước
Phạm Ngọc Phương
949 158/7 ấp 3 xã Hiệp Phước Y150842013 TE1792300703014 15/02/2015 Nữ
Tuyền
349/15A ấp 3 xã Hiệp
950 Lê Minh Nghĩa Y150842014 TE1792300703015 09/02/2015 Nam
Phước

951 Trần Ngọc Huy 116/5 ấp 3 xã Hiệp Phước Y150842015 TE1792300703016 09/02/2015 Nam
118/5B áp 2 xã Hiệp
952 Mai Quỳnh Anh Y150842016 TE1792300703017 17/02/2015 Nữ
Phước
953 Phạm Hoàng Duy 30/24 ấp 4 xã Hiệp Phước Y150842017 TE1792300703018 31/01/2015 Nam

954 Huỳnh Phú Quý 39/2 ấp 4 xã Hiệp Phước Y150842018 TE1792300703019 12/10/2014 Nam

692/13A ấp 1 xã Hiệp
955 Phan Thừa Trí Y150842019 TE1792300703020 03/02/2015 Nam
Phước
Nguyễn Lê Phương
956 136/5 ấp 2 xã Hiệp Phước Y150842020 TE1792300703021 05/02/2015 Nữ
Nhân

957 Lê Phạm Nhã Thư 60/3 ấp 1 xã Hiệp Phước Y150842021 TE1792300703022 31/01/2015 Nữ
Đoàn Nguyễn Lâm
958 191/8 ấp 1 xã Hiệp Phước Y150842022 TE1792300703023 26/01/2015 Nam
Phúc
959 Lê Ngọc Uyển Nhi 33/2 ấp 1 xã Hiệp Phước Y150842023 TE1792300703024 02/01/2015 Nữ

Phạm Nguyễn Huy


960 22/3 ấp 1 xã Hiệp Phước Y150842024 TE1792300703025 17/01/2015 Nam
Hoàng
315/8 ấp 1 Xã Hiệp
961 Thượng Tấn Trọng Y150842025 TE1792300703026 28/01/2015 Nam
Phước
962 Nguyễn Đức Trọng 214/9 ấp 3 xã Hiệp Phước Y150842026 TE1792300703027 26/01/2015 Nam
Nguyễn Ngọc Lan
963 110/5 ấp 3 xã Hiệp Phước Y150842027 TE1792300703028 27/01/2015 Nữ
Anh
1415/15/56/59D ấp 3 xã
964 Phạm Duy Anh Y150842028 TE1792300703029 25/12/2014 Nam
Hiệp Phước
Nguyễn Ngọc Thanh 183/2 ấP 2 Xã HIệP
965 Y150842089 TE1792300703030 05/11/2014 Nữ
Thanh PHƯớC
16/1 ấP 3 Xã HIệP
966 Mai Xuần Kiệt Y150842091 TE1792300703032 10/05/2013 Nam
PHƯớC
Phạm Ngọc Phương 158/7 ấP 3 Xã HIệP
967 Y150842092 TE1792300703033 15/02/2015 Nữ
Tuyên PHƯớC
110/5B ấP 2 Xã HIệP
968 Phạm Ngọc Yến Nhi Y150842093 TE1792300703034 19/07/2012 Nữ
PHƯớC
154/7 ấp 1, Hiệp Phước,
969 Nguyễn Gia Huy Y150842110 TE1792300703036 23/11/2012 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Hồng 1671 ấp 3, Hiệp
970 Y150843041 TE1792300703037 26/07/2012 Nữ
Nhung Phước ,Nhà Bè
36/2A ấp 1, Hiệp Phước,
971 Lưu Gia Hân Y150843043 TE1792300703039 10/10/2014 Nữ
Nhà Bè
Phạm Nguyễn Ngọc 314/13 ấp 3, Hiệp Phước,
972 Y150843045 TE1792300703040 13/07/2014 Nữ
Hiền Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Vân 845/6 ấp 1, Hiệp Phước,
973 Y150843046 TE1792300703041 12/04/2015 Nữ
Anh Nhà Bè
Lê Nguyễn Việt 83/4 ấp 1, Hiệp Phước,
974 Y150843047 TE1792300703042 07/04/2015 Nam
Phát Nhà Bè
186/8A ấp 1, Hiệp Phước,
975 Huỳnh Nhật Thiên Y150843050 TE1792300703043 23/10/2013 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Đặng Bảo 303/10 ấp 1 xã Hiệp
976 Y150843106 TE1792300703044 26/04/2015 Nữ
Trân phước, Nhà Bè
910 ấp 1 xã Hiệp Phước,
977 Phạm Lê Minh Thư Y150843107 TE1792300703045 22/04/2015 Nữ
Nhà Bè
Cao Ngọc Quỳnh 84/4 ấp 3 xã Hiệp Phước,
978 Y150843108 TE1792300703046 24/04/2015 Nữ
Thy Nhà Bè
Nguyễn Minh Khôi 445/6 ấp 3 xã Hiệp
979 Y150843109 TE1792300703047 10/04/2015 Nam
Nguyên Phước, Nhà Bè
1234/124/5 ấp 4, Hiệp
980 Hồ Lê Yến Nhi Y150843170 TE1792300703048 16/01/2015 Nữ
Phước, Nhà Bè
Võ Nguyễn Minh
981 13/1 ấp 1 xã Hiệp Phước Y150843977 TE1792300703049 04/04/2015 Nam
Quyền
281/12B ấp 3 xã Hiệp
982 Phan Thị ánh Vy Y150843978 TE1792300703050 14/04/2015 Nữ
Phước
1415/109/5 ấp 2 xã Hiệp
983 Từ Khánh Duy Y150843980 TE1792300703051 07/04/2015 Nam
Phước
Phạm Hoàng Anh
984 351/7 ấp 1 xã Hiệp Phước Y150843981 TE1792300703052 13/04/2015 Nam
Đức
985 Lê Quang Hiếu 90/4 ấp 3 xã Hiệp Phước Y150843984 TE1792300703053 24/04/2015 Nam
Nguyễn Phạm Anh 1415/14/103B ấp 3 xã
986 Y150843985 TE1792300703054 21/04/2015 Nam
Huy Hiệp Phước
692/2/23 ấp 1 xã Hiệp
987 Phan Trường Thinh Y150843990 TE1792300703056 22/09/2013 Nam
Phước
Phạm Thị Tuyết
988 120/6 ấp 4 xã Hiệp Phước Y150843991 TE1792300703057 08/05/2015 Nữ
Ngân
Dương Ngọc Thiên 60/13/14 ấp 1 xã Hiệp
989 Y150843992 TE1792300703058 08/05/2015 Nữ
Mỹ Phước
Nguyễn Phạm Thùy
990 110/5 ấp 2 xã Hiệp Phước Y150843994 TE1792300703059 15/04/2015 Nữ
Trang
Lê Hoàng Đăng 317/13 ấp 3 xã Hiệp
991 Y150843995 TE1792300703060 14/02/2015 Nam
Vinh Phước
Phạm Trọng Đăng 28/2B tổ 2, ấp 3, Hiệp
992 Y150843996 TE1792300703061 26/05/2015 Nam
Khôi Phước, Nhà Bè
Nguyễn Trần Nhật
993 246/9B xã Hiệp Phước Y150843997 TE1792300703062 24/05/2015 Nam
Phi
287/12 ấp 3 xã Hiệp
994 Sâm Minh Trọng Y150843998 TE1792300703063 23/05/2015 Nam
Phước
995 Lê Diệu Hiền Hòa 42/2 ấp 1 xã Hiệp Phước Y150843999 TE1792300703064 04/11/2014 Nữ
Nguyễn Võ Hồng 86/4B ấp 1 xã Hiệp
996 Y150844000 TE1792300703065 19/04/2015 Nam
Phúc Phước
204/9A ấp 3 xã Hiệp
997 Nguyễn Hải Yến Y150844001 TE1792300703066 18/11/2014 Nữ
Phước
998 Lê Hải Phong 50/3 ấp 3 xã Hiệp Phước Y150844002 TE1792300703067 23/05/2015 Nam
1116/27 ấp 3 xã Hiệp
999 Lê Công Thuận Y150844003 TE1792300703068 13/11/2014 Nam
Phước
Ngô Nguyễn Quỳnh 184/8A ấp 3 xã Hiệp
### Y150844004 TE1792300703069 25/04/2015 Nữ
Nghi Phước
Nguyễn Ngọc Thiên
### 22/1 ấp 3 xã Hiệp Phước Y150844005 TE1792300703070 22/04/2015 Nữ
Kim
1415/14/160/3D ấp 3 xã
### Huỳnh Vĩnh Khang Y150844006 TE1792300703071 17/04/2015 Nam
Hiệp Phước
Nguyễn Ngọc Thiên 226/10 ấp 3 xã Hiệp
### Y150844007 TE1792300703072 15/05/2015 Nữ
Kim Phước
320/10 ấp 1 xã Hiệp
### Chậu Bảo Ngọc Y150844008 TE1792300703073 21/05/2015 Nữ
Phước
Lê Nguyễn Ngọc
### 81/4 ấp 4 xã Hiệp Phước Y150844010 TE1792300703075 20/03/2015 Nữ
Bình
1320/21 ấp 3 xã Hiệp
### Lê Thị Thu Dân Y150844011 TE1792300703076 31/03/2015 Nữ
Phước
### Nguyễn Tấn Dũng 9/1B ấp 2 xã Hiệp Phước Y150844012 TE1792300703077 19/04/2015 Nam

Nguyễn Thị Huyền


### 184/4 ấp 3 xã Hiệp Phước Y150844013 TE1792300703078 30/04/2015 Nữ
Trang
Phạm Ngọc Bích 941/12/5 ấp 1 xã Hiệp
### Y150844014 TE1792300703079 10/05/2015 Nữ
Trân Phước
248/11 ấp 1 xã Hiệp
### Lê Hoàng Huy Y150844015 TE1792300703080 14/03/2015 Nam
Phước
1415/5/16 ấp 3 xã Hiệp
### Lê Ngọc Diễm Trinh Y150844017 TE1792300703081 24/08/2014 Nữ
Phước
209/9C ấp 1 xã Hiệp
### Phạm Hà Kỳ Anh Y150844018 TE1792300703082 10/03/2015 Nữ
Phước
### Châu Hải My 72/4 ấp 1 xã Hiệp Phước Y150844020 TE1792300703083 22/04/2015 Nữ

167/6C ấp 3 xã Hiệp
### Võ Ngọc Như ý Y150845205 TE1792300703084 14/06/2015 Nữ
Phước
Huỳnh Trần Bảo 67/3A ấp 3 xã Hiệp
### Y150845206 TE1792300703085 30/05/2015 Nữ
Ngọc Phước
### Trần Tuệ Nghi 403/6 ấp 3 xã Hiệp Phước Y150845207 TE1792300703086 27/05/2015 Nữ

### Nguyễn Gia Bảo 32/2 ấp 1 xã Hiệp Phước Y150845208 TE1792300703087 25/06/2015 Nam
58/3B ấp 1, Hiệp Phước,
### Đặng Huỳnh Như Y150845209 TE1792300703088 08/05/2015 Nữ
Nhà Bè
Phạm Nguyễn Huy 1415/14/160/20D ấp 3 xã
### Y150845210 TE1792300703089 20/05/2015 Nam
Hoàng Hiệp Phước
### Lê Đăng Khôi 120/6 ấp 4 xã Hiệp Phước Y150845213 TE1792300703090 13/06/2015 Nam

### Phạm Ngọc Gia Hào 43/2 ấp 3 xã Hiệp Phước Y150845214 TE1792300703091 10/06/2015 Nam
Nguyễn Ngọc Hoàng 1415/5/14D ấp 3 xã Hiệp
### Y150845215 TE1792300703092 17/06/2015 Nam
Phương Phước
Nguyễn Huỳnh Minh 247/11 ấp 3 xã Hiệp
### Y150845216 TE1792300703093 07/05/2015 Nữ
Thảo Phước
Phạm Huỳnh Bảo 136/6B ấp 1 xã Hiệp
### Y150845217 TE1792300703094 31/05/2015 Nữ
Ngọc Phước
148/7B ấp 3 xã Hiệp
### Võ Thành Công Y150845218 TE1792300703095 08/06/2015 Nam
Phước
Nguyễn Hoàng Gia 233/10A ấp 1 xã Hiệp
### Y150845219 TE1792300703096 03/06/2015 Nam
Huy Phước
1415/215A ấp 2 xã Hiệp
### Võ Thị Ngọc Nhiên Y150845220 TE1792300703097 04/06/2015 Nữ
Phước
Nguyễn Ngọc Quý 238/10 ấp 1 xã Hiệp
### Y150845221 TE1792300703098 12/06/2015 Nữ
Ngân Phước
368/15 ấp 3 xã Hiệp
### Đồng Kim Lân Y150845222 TE1792300703099 09/12/2014 Nam
Phước
224/10A ấp 1 xã Hiệp
### Phùng Hương Linh Y150845223 TE1792300703100 07/05/2015 Nữ
Phước, Nhà Bè
### Bùi Gia Bảo 179/8 ấp 3 xã Hiệp Phước Y150845225 TE1792300703101 26/05/2015 Nam

### Đoàn Thanh Bình 10/1A ấp 4xã Hiệp Phước Y150845227 TE1792300703102 18/03/2015 Nam

### Nguyễn Tấn Khang 198/8 ấp 1 xã Hiệp Phước Y150845229 TE1792300703103 15/06/2015 Nam
345/14B ấp 3 xã Hiệp
### Lâm Ngọc Như ý Y150845230 TE1792300703104 10/06/2015 Nữ
Phước
### Nguyễn Tấn Tú 198/8 ấp 1 xã Hiệp Phước Y150845231 TE1792300703105 01/04/2014 Nam

86/4 ấp 1 xã Hiệp Phước.


### Nguyễn ánh Ngọc Y150845927 TE1792300703106 15/07/2015 Nữ
Nhà Bè
Phan Thị Quỳnh 336/11 ấp 1 xã Hiệp
### Y150845928 TE1792300703107 19/08/2015 Nữ
Giao Phước. Nhà Bè
Cao Trịnh Hà 941/12/10 tổ 6 ấp 1 xã
### Y150845929 TE1792300703108 13/08/2015 Nữ
Phương Hiệp Phước. Nhà Bè
Nguyễn Dương Gia 921 tổ 5 ấp 1 xã Hiệp
### Y150845930 TE1792300703109 04/08/2015 Nam
Vinh Phước. Nhà Bè
102/5 ấp 2 xã Hiệp
### Đào Duy Bách Y150845931 TE1792300703110 06/08/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
62/2B ấp 2 xã Hiệp
### Mai Vân Y150845932 TE1792300703111 30/07/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
116/5 ấp 2 xã Hiệp
### Đào Gia Khôi Y150845933 TE1792300703112 27/07/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Đoàn Khánh 21/1 ấp 3 xã Hiệp
### Y150845934 TE1792300703113 13/08/2015 Nữ
Thy Phước. Nhà Bè
354/15 ấp 3 xã Hiệp
### Lê Xuân Gia Hưng Y150845935 TE1792300703114 13/08/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
Lê Ngọc Phương 331/14 ấp 3 xã Hiệp
### Y150845936 TE1792300703115 02/08/2015 Nữ
Quyên Phước. Nhà Bè
22/1B ấp 3 xã Hiệp
### Trần Nguyên Khôi Y150845937 TE1792300703116 31/07/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Thị Vân 337/14 ấp 3 xã Hiệp
### Y150845938 TE1792300703117 08/08/2015 Nữ
Anh Phước. Nhà Bè
79/4 ấp 3 xã Hiệp
### Nguyễn Ngọc Vinh Y150845939 TE1792300703118 31/07/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
1415/14/56/53 tổ 11 ấp 3
### Chung Cát Tường Y150845940 TE1792300703119 28/07/2015 Nam
xã Hiệp Phước. Nhà Bè
157/8A ấp 4 xã Hiệp
### Trần Công Bằng Y150845941 TE1792300703120 19/07/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
1456/74/16A tổ 2 ấp 4 xã
### Trần Thái Hà Y150845942 TE1792300703121 15/06/2015 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
303/10B ấp 1 xã Hiệp
### Nguyễn Tiến Phát Y150845943 TE1792300703122 06/08/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
11 tổ 5 ấp 1 xã Hiệp
### Phạm Minh Thuận Y150845944 TE1792300703123 16/08/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
414/6 ấp 3 xã Hiệp
### Nguyễn Minh Đăng Y150845946 TE1792300703125 20/08/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
88/4 ấp 3 xã Hiệp Phước.
### Nguyễn Lê Ngọc Tú Y150845947 TE1792300703126 21/08/2015 Nữ
Nhà Bè
692/2/22A N.V.Tạo, tổ
### Trần Trung Hiếu 1, ấp 1 xã Hiệp Phước. Y150845948 TE1792300703127 10/04/2015 Nam
Nhà Bè
217/9 ấp 1 xã Hiệp
### Nguyễn Bảo Huy Y150845950 TE1792300703128 27/06/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
136/6 ấp 1 xã Hiệp
### Phạm Thiên Kim Y150845951 TE1792300703129 29/08/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Huỳnh Khả 251/11 ấp 1 xã Hiệp
### Y150845968 TE1792300703130 01/08/2015 Nữ
Hân Phước. Nhà Bè
3/1 ấp 3 xã Hiệp Phước.
### Nguyễn Đức Trí Y150845969 TE1792300703131 31/12/2011 Nam
Nhà Bè
Huỳnh Nguyễn Ngọc 103/5 tổ 5 ấp 3 xã Hiệp
### Y150845970 TE1792300703132 18/08/2015 Nữ
Kim Anh Phước. Nhà Bè
Nguyễn Lê Như 152/7 ấp 4 xã Hiệp
### Y150845971 TE1792300703133 28/08/2015 Nữ
Phúc Phước. Nhà Bè
297/11 ấp 1 xã Hiệp
### Lê Hoàng Anh Khoa Y150848903 TE1792300703134 26/10/2012 Nam
Phước. Nhà Bè
320/10 tổ 10 ấp 1 xã Hiệp
### Hồ Hoàng Yến Y150848904 TE1792300703135 30/06/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
Lưu Phạm Phương 24/1A tổ 1 ấp 1 xã Hiệp
### Y150848905 TE1792300703136 19/08/2015 Nữ
Thảo Phước. Nhà Bè
106/5 tổ 5 ấp 1 xã Hiệp
### Hoàng Ngọc Hà Y150848906 TE1792300703137 05/09/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
692/13A tổ 3 ấp 1 xã
### Trần Lê Quốc Khánh Y150848907 TE1792300703138 01/09/2015 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
234/10 tổ 10 ấp 3 xã Hiệp
### Cao Hoàng Bảo Trân Y150848908 TE1792300703139 18/08/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
171/8 tổ 8 ấp 1 xã Hiệp
### Lê Quỳnh Anh Y150848909 TE1792300703140 11/07/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
11/1 tổ 1 ấp 2 xã Hiệp
### Huỳnh Phúc Hưng Y150848910 TE1792300703141 26/06/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
11/1 tổ 1 ấp 2 xã Hiệp
### Huỳnh Phúc Thịnh Y150848911 TE1792300703142 26/06/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
78/4 tổ 4 ấp 4 xã Hiệp
### Lê Đoàn Tấn Phát Y150848912 TE1792300703143 01/09/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
227/10A tổ 10 ấp 3 xã
### Đặng Thanh Tâm Y150848913 TE1792300703144 03/09/2015 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
167/1 tổ 1 ấp 1 xã Hiệp
### Nguyễn Phúc An Y150848914 TE1792300703145 11/09/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
58/2 ấp 2 xã Hiệp
### Nguyễn Ngọc Sơn Y150848915 TE1792300703146 27/03/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
61/1A ấp 1 xã Hiệp
### Nguyễn Thị Kiều Vy Y150848917 TE1792300703148 29/06/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
1168/171/51 Nguyễn Văn
### Bùi Minh Khôi Tạo, tổ 8, ấp 4 xã Hiệp Y150848918 TE1792300703149 08/09/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
1415/9/5 Nguyễn Văn
### Lê Võ Anh Thư Tạo tổ 5 ấp 3 xã Hiệp Y150848919 TE1792300703150 27/08/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
692/2/23/6 Nguyễn Văn
### Nguyễn Linh Đan Tạo tổ 2 ấp 1 xã Hiệp Y150848920 TE1792300703151 24/07/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Lan 68/4 tổ 4 ấp 4 xã Hiệp
### Y150848921 TE1792300703152 29/06/2015 Nữ
Phương Phước. Nhà Bè
318/13 tổ 13, ấp 3 ,xã
### Phạm Cẩm Tú Y150848922 TE1792300703153 01/09/2015 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
1555/6B Nguyễn Văn
### Phạm Khả ái Tạo, tổ 15, ấp 3 xã Hiệp Y150848923 TE1792300703154 05/07/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
Trần Ngọc Hồng 293/12, tổ 12, ấp 3 xã
### Y150848924 TE1792300703155 10/09/2015 Nữ
Như Hiệp Phước. Nhà Bè
44/2 tổ 2 ấp 1 xã Hiệp
### Lương Ngọc Nhã Vi Y150848925 TE1792300703156 05/09/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
253/11 tổ 11 ấp 3 xã
### Vũ Đình Minh Tuấn Y151297299 TE1792300703236 20/11/2015 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
79 P.V. Bảy ấp 1 xã
### Nguyễn Anh Khoa Y151297300 TE1792300703237 13/11/2015 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
47/A2 N. V. Tạo ấp 1 xã
### Đỗ Lê Gia Huy Y151919321 TE1792300703157 18/09/2015 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
276/12 tổ 12 ấp 3 xã
### Lê Ngọc Giáng Tiên Y151919322 TE1792300703158 31/08/2015 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
32/2 tổ 3 ấp 3 xã Hiệp
### Nguyễn Hoàng Ân Y151919323 TE1792300703159 03/09/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
Phan Nguyễn Hồng 122/6B tổ 6 ấp 3 xã Hiệp
### Y151919324 TE1792300703160 18/09/2015 Nam
Đức Phước. Nhà Bè
39/2 tổ 2 ấp 1 xã Hiệp
### Đặng Huỳnh Giang Y151919325 TE1792300703161 24/08/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
Huỳnh Nguyễn Lan 29/2 tổ 2 ấp 3 xã Hiệp
### Y151919326 TE1792300703162 01/09/2015 Nữ
Hương Phước. Nhà Bè
Nguyễn Hoàng Huy 111/6 tổ 6 ấp 4 xã Hiệp
### Y151921889 TE1792300703163 08/07/2015 Nam
Khánh Phước. Nhà Bè
364/15 tổ 15 ấp 3 xã
### Giang Thị Tường Vy Y151921890 TE1792300703164 13/07/2015 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
90/5 tổ 5 ấp 4 xã Hiệp
### Trần Quang Định Y151921891 TE1792300703165 11/09/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
85/4 tổ 4 ấp 1 xã Hiệp
### Lâm Hoàng Thịnh Y151921892 TE1792300703166 11/09/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Thị Thủy 14/01 tổ 1 ấp 1 xã Hiệp
### Y151921893 TE1792300703167 09/08/2015 Nữ
Tiên Phước. Nhà Bè
Võ Nguyễn Bích 1136A tổ 5 ấp 3xã Hiệp
### Y151921895 TE1792300703168 18/09/2015 Nữ
Ngọc Phước. Nhà Bè
2/1 tổ 1 ấp 4 xã Hiệp
### Nguyễn Ngọc Trân Y151921896 TE1792300703169 21/09/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
141/6 tổ 6 ấp 3 xã Hiệp
### Trần Gia Bảo Y151921897 TE1792300703170 11/09/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Phương 34/2 tổ 2 ấp 1 xã Hiệp
### Y151921898 TE1792300703171 25/07/2015 Nữ
Hiếu Phước. Nhà Bè
148/4 tổ 4 ấp 2 xã Hiệp
### Võ Hoàng Phi Y151921899 TE1792300703172 11/08/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
116/5A tổ 5 ấp 4 xã Hiệp
### Nguyễn Thế Anh Y151922157 TE1792300703173 06/11/2014 Nam
Phước. Nhà Bè
1415/8/8 N.V.Tạo ấp 3
### Huỳnh Hạo Nhiên Y151922158 TE1792300703174 19/04/2014 Nam
xã Hiệp Phước. Nhà Bè
52/3 ấp 1 xã Hiệp
### Đỗ Gia Phúc Y151922159 TE1792300703175 06/08/2013 Nam
Phước. Nhà Bè
39/2 ấp 4 xã Hiệp
### Lê Khánh Ngọc Y151922160 TE1792300703176 02/07/2012 Nữ
Phước. Nhà Bè
236/10 tổ 10 ấp 3 xã Hiệp
### Trần Minh Hên Y151922161 TE1792300703177 01/10/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
110/5 tổ 5 ấp 4 xã Hiệp
### Bùi Thị Diễm My Y151922162 TE1792300703178 24/09/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
1415/14/160/34 N. V.
### Nguyễn Trọng Hiếu Tạo tổ 10 ấp 3 xã Hiệp Y151922163 TE1792300703179 26/09/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
84/4A tổ 4 ấp 2 xã Hiệp
### Trần Hoàng Lâm Y151922164 TE1792300703180 25/08/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Vũ Trung 56/3B tổ 3 ấp 1 xã Hiệp
### Y151922631 TE1792300703181 27/08/2015 Nam
Anh Phước. Nhà Bè
292/9 tổ 9 ấp 1 xã Hiệp
### Võ Thiện Đắc Y151922632 TE1792300703182 22/09/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
292/9 tổ 9 ấp 1 xã Hiệp
### Võ Thiện Tâm Y151922633 TE1792300703183 22/09/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
172/8 tổ 8 ấp 4 xã Hiệp
### Nguyễn Quang Vinh Y151922634 TE1792300703184 08/11/2011 Nam
Phước. Nhà Bè
35/2 tổ 2 ấp 3 xã Hiệp
### Trần Nhật Huy Y151922635 TE1792300703185 06/10/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Quỳnh 18/1 tổ 1 ấp 3 xã Hiệp
### Y151922636 TE1792300703186 10/10/2015 Nữ
Như Phước. Nhà Bè
296/13 tổ 13 ấp 3 xã Hiệp
### Đặng Minh Hiếu Y151922637 TE1792300703187 06/10/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
Huỳnh Ngọc Thùy 23 N.V.Tạo tổ 4 ấp 1 xã
### Y151923303 TE1792300703188 07/07/2015 Nữ
Dương Hiệp Phước. Nhà Bè
46/2 tổ 2 ấp 2 xã Hiệp
### Trần Thị Thảo Ngọc Y151923304 TE1792300703189 12/10/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè

Nguyễn Phạm 1100/15 N.V.Tạo tổ 3 ấp


### Y151923305 TE1792300703190 03/10/2015 Nữ
Phương Thùy 3 xã Hiệp Phước. Nhà Bè

16/1A tổ 1 ấp 3 xã Hiệp
### Mai Thị ánh Kim Y151923306 TE1792300703191 01/10/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
Hà Nguyễn Hoàng 383/4 ấp 3 xã Hiệp
### Y151923307 TE1792300703192 17/06/2012 Nam
Phong Phước. Nhà Bè
692/2/45/2 A Nguyễn
### Võ Thị Ngọc Trinh Văn Tạo, tổ 1, ấp 1, Hiệp Y151923498 TE1792300703193 14/10/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
43/2 tổ 2 ấp 3 xã Hiệp
### Huỳnh Ngọc Như ý Y151923499 TE1792300703194 28/05/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
125/6C tổ 6 ấp 3 xã Hiệp
### Phạm Thành Nhân Y151924047 TE1792300703195 22/10/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
186/8A tổ 6 ấp 1 xã Hiệp
### Huỳnh Thiên Phúc Y151924048 TE1792300703196 28/09/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
1415/72B tổ 8 ấp 3 xã
### Trần Ngọc Thảo My Y151924049 TE1792300703197 17/10/2015 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
113/5 tổ 5 ấp 1 xã Hiệp
### Nguyễn Quỳnh An Y151924050 TE1792300703198 17/10/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
1415/14/35/5 N.V.Tạo tổ
### Trần Thị Phú Quí 7 ấp 3 xã Hiệp Phước. Y151924051 TE1792300703199 09/09/2015 Nữ
Nhà Bè
419/5 tổ 5 ấp 3 xã Hiệp
### Phan Mỹ Duyên Y151925049 TE1792300703200 23/10/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Võ Đình 17/1 tổ 1 ấp 2 xã Hiệp
### Y151925050 TE1792300703201 13/10/2015 Nam
Minh Quân Phước. Nhà Bè
Trần Thị Thanh 353/15 tổ 15 ấp 3 xã Hiệp
### Y151925601 TE1792300703202 07/10/2015 Nữ
Ngân Phước. Nhà Bè
68/3A tổ 3 ấp 1 xã Hiệp
### Trương Quỳnh Chi Y151925602 TE1792300703203 31/10/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
1415/111B tổ 3 ấp 2 xã
### Võ Thị Bảo Ngọc Y151925603 TE1792300703204 12/08/2015 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
277/12B tổ 12 ấp 3 xã
### Nguyễn Hoài Lâm Y151925604 TE1792300703205 28/10/2015 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
30/2A tổ 2 ấp 4 xã Hiệp
### Trần Gia Huy Y151925605 TE1792300703206 24/10/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Trần Thanh 190/8 tổ 8 ấp 1 xã Hiệp
### Y151925697 TE1792300703207 06/07/2015 Nữ
Hương Phước. Nhà Bè
168/7 tổ 7 ấp 3 xã Hiệp
### Trần Minh Triết Y151925698 TE1792300703208 27/07/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
1415/14/40A tổ 9 ấp 3 xã
### Ngô Ngọc Hân Y151925699 TE1792300703209 01/11/2015 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
315/13B tổ 13 ấp 3 xã
### Trần Minh Triều Y151925700 TE1792300703210 18/07/2015 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
40/2 tổ 5 ấp 3 xã Hiệp
### Từ Thiên Khánh Y151925871 TE1792300703211 20/05/2015 Nam
Phước, Nhà Bè
33/2 tổ 2 ấp 4 xã Hiệp
### Phạm Bảo Khang Y151925872 TE1792300703212 01/11/2015 Nam
Phước, Nhà Bè
280/12 tổ 12 ấp 3 xã
### Trần Lâm Bảo Vy Y151926018 TE1792300703213 18/10/2015 Nữ
Hiệp Phước, Nhà Bè
5/1 tổ 1 ấp 4 xã Hiệp
### Huỳnh Tấn Lộc Y151926019 TE1792300703214 10/11/2015 Nam
Phước, Nhà Bè
350/15 tổ 15 ấp 3 xã Hiệp
### Huỳnh Lê ái Tuyết Y151926020 TE1792300703215 22/10/2015 Nữ
Phước, Nhà Bè
Lê Hồng Thanh 1093 N.V.Tạo tổ 6 ấp 3
### Y151926021 TE1792300703216 04/01/2015 Nữ
Ngân xã Hiệp Phước, Nhà Bè
46/2 tổ 2 ấp 1 xã Hiệp
### Đặng Quỳnh Anh Y151926614 TE1792300703217 09/11/2015 Nữ
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Phúc Quỳnh 1006 N. V. Tạo tổ 9 ấp 1
### Y151926615 TE1792300703218 04/11/2015 Nữ
Hương xã Hiệp Phước, Nhà Bè
692/2/23/6 N. V. Tạo tổ 2
### Huỳnh Thanh Thanh ấp 1 xã Hiệp Phước, Nhà Y151926616 TE1792300703219 14/11/2015 Nữ

148/7 tổ 7 ấp 4 xã Hiệp
### Phạm Lưu Kỳ Vỹ Y151926617 TE1792300703220 07/11/2015 Nam
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Thị Ngọc 84/4 tổ 4 ấp 1 xã Hiệp
### Y151926618 TE1792300703221 17/11/2015 Nữ
My Phước, Nhà Bè
Nguyễn Trần Anh 339/14 tổ 14 ấp 3 xã
### Y151926626 TE1792300703222 13/11/2015 Nam
Khoa Hiệp Phước. Nhà Bè
Nguyễn Hà Như 42/2B ấp 1 xã Hiệp
### Y151926627 TE1792300703223 26/03/2015 Nữ
Quỳnh Phước. Nhà Bè
Trần Thị Ngọc 303/13 tổ 13 ấp 3 xã Hiệp
### Y151926628 TE1792300703224 17/11/2015 Nữ
Phượng Phước. Nhà Bè
291/5 tổ 5 ấp 1 xã Hiệp
### Lê Trần Tường Vy Y151926839 TE1792300703225 16/11/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
1415/14/35/23 N. V. Tạo
### Lê Minh Quân tổ 8 ấp 3 xã Hiệp Phước. Y151926840 TE1792300703226 07/10/2015 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Thuận Thuý 114/5 tổ 5 ấp 1 xã Hiệp
### Y151926841 TE1792300703227 21/11/2015 Nữ
Trúc Phước. Nhà Bè
79/4B tổ 4 ấp 3 xã Hiệp
### Lâm Gia Nghi Y151926982 TE1792300703228 10/11/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
31/2 tổ 2 ấp 4 xã Hiệp
### Võ Quốc Thịnh Y151926983 TE1792300703229 19/11/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
1415/14/35/13 N. V. Tạo
### Lê Võ Văn Lâm tổ 8 ấp 3 xã Hiệp Phước. Y151927081 TE1792300703230 31/10/2015 Nam
Nhà Bè
226/12 tổ 12 ấp 3 xã Hiệp
### Võ Thị Phương Vy Y151927082 TE1792300703231 20/10/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
28/2 tổ 2 ấp 2 xã Hiệp
### Đỗ Ngọc Mỹ Duyên Y151927108 TE1792300703232 28/10/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
1415/14/63/22 N.V.Tạo
### Võ Trung Hậu tổ 8 ấp 3 xã Hiệp Phước. Y151927109 TE1792300703233 23/11/2015 Nam
Nhà Bè
177/8 tổ 8, ấp 3, Hiệp
### Lê Trần Hoàng Long Y151927151 TE1792300703234 27/11/2015 Nam
Phước, Nhà Bè
12/1 tổ 1, ấp 3, Hiệp
### Đinh Hồ Bảo Ngọc Y151927152 TE1792300703235 21/02/2015 Nữ
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Thảo 247/11 tổ 11 ấp 1 xã
### Y151927301 TE1792300703238 03/12/2015 Nữ
My Hiệp Phước. Nhà Bè
47/2 ấp 2 xã Hiệp Phước.
### Phạm Gia Minh Y151927302 TE1792300703239 01/12/2015 Nam
Nhà Bè
136/6 tổ 6 ấp 3 xã Hiệp
### Đặng Hoàng Trương Y151927303 TE1792300703240 24/11/2015 Nam
Phước. Nhà Bè

60/13/16 P.V.Bảy tổ 10
### Hồ Lê Như Ngọc Y151927304 TE1792300703241 04/12/2015 Nữ
ấp 1, Hiệp Phước. Nhà Bè

929/39 N.V.Tạo tổ 6 ấp 1
### Võ Quang Phong Y151927305 TE1792300703242 25/11/2015 Nam
xã Hiệp Phước. Nhà Bè

1556/6A tổ 15 ấp 3 xã
### Trần Lê Gia Hân Y151927306 TE1792300703243 27/11/2015 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
92/4B ấp 3 xã Hiệp
### Lê Văn Vàng Y151927307 TE1792300703244 02/12/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
1208/20A N.V.Tạo tổ 4
### Phạm Lê Minh Khoa ấp 3 xã Hiệp Phước. Nhà Y160840165 TE1792300703245 27/11/2015 Nam

07 tổ 6 ấp 3 xã Hiệp
### Nguyễn Tuấn Anh Y160840166 TE1792300703246 02/12/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
1234/146 N.V.Tạo tổ 1
### Bùi Thị Diễm Phúc ấp 4 xã Hiệp Phước. Nhà Y160840167 TE1792300703247 22/08/2015 Nữ

21/1 tổ 1 ấp 3 xã Hiệp
### Lê Phước Đông Y160840168 TE1792300703248 12/11/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
18/1 ấp 3 xã Hiệp Phước.
### Lê Hồng Bảo Y160840169 TE1792300703249 14/03/2013 Nam
Nhà Bè
30/2 tổ 2 ấp 2 xã Hiệp
### Trần Quốc Thịnh Y160840170 TE1792300703250 04/11/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
103/5 tổ 5 ấp 2 xã Hiệp
### Hồ Ngọc Bảo Hân Y160840171 TE1792300703251 21/11/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Uyên 856A tổ 7 ấp 1 xã Hiệp
### Y160840334 TE1792300703252 10/12/2015 Nữ
Nhi Phước, Nhà Bè
Phạm Nguyễn 190/8 tổ 8 ấp 1 xã Hiệp
### Y160840335 TE1792300703253 19/11/2015 Nam
Hoàng Anh Phước, Nhà Bè
247/11 tổ 11 ấp 1 xã
### Trương Hoàng Phúc Y160840336 TE1792300703254 07/12/2015 Nam
Hiệp Phước, Nhà Bè
228/10 tổ 10 ấp 1 xã
### Trần Thái Hoà Y160840337 TE1792300703255 27/11/2015 Nam
Hiệp Phước, Nhà Bè
3/1 tổ 1 ấp 3 xã Hiệp
### Trình Trọng Trí Y160840338 TE1792300703256 07/12/2015 Nam
Phước, Nhà Bè
60/13/16 P.V. Bảy tổ 10
### Hồ Ngọc Khánh Vy ấp 1 xã Hiệp Phước. Nhà Y160840339 TE1792300703257 11/12/2015 Nữ

Nguyễn Minh Bảo 941/17 N.V.Tạo ấp 1 xã
### Y160840348 TE1792300703258 17/12/2015 Nữ
Nghi Hiệp Phước. Nhà Bè
Nguyễn Hồ Hữu 868 N.V.Tạo tổ 8 ấp 1 xã
### Y160840349 TE1792300703259 04/12/2015 Nam
Phước Hiệp Phước. Nhà Bè
Huỳnh Trương Ngọc 111/5 tổ 5 ấp 1 xã Hiệp
### Y160840350 TE1792300703260 09/12/2015 Nữ
Thắm Phước. Nhà Bè
169/8 tổ 8 ấp 4 xã Hiệp
### Cao Thành Nhân Y160840351 TE1792300703261 23/11/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
Trần Thiện Kim 191/8B Tổ 8 ấp 3, Hiệp
### Y160840363 TE1792300703262 18/12/2015 Nữ
Ngân Phước, Nhà Bè
1393/1 tổ 5, ấp 3, Hiệp
### Huỳnh Hoàng Nhi Y160840364 TE1792300703263 15/12/2015 Nữ
Phước, Nhà Bè
107/5 tổ 5, ấp 1, Hiệp
### Lê Hoàng Quốc Thái Y160840365 TE1792300703264 04/12/2015 Nam
Phước, Nhà Bè
Phạm Nguyễn Gia 396/6 ấp 3 xã Hiệp
### Y160840420 TE1792300703265 15/10/2012 Nam
Bảo Phước. Nhà Bè
1168/96 ấp 4 xã Hiệp
### Nguyễn Minh Tân Y160840421 TE1792300703266 03/08/2012 Nam
Phước. Nhà Bè
1168/96 ấp 4 xã Hiệp
### Nguyễn Minh Thư Y160840422 TE1792300703267 22/12/2012 Nữ
Phước. Nhà Bè
168/8 tổ 8 ấp 1 xã Hiệp
### Võ Khánh Đan Y160840423 TE1792300703268 26/11/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Trần Như 125/6 tổ 6 ấp 4 xã Hiệp
### Y160840424 TE1792300703269 29/04/2015 Nữ
Thảo Phước. Nhà Bè
226/10 tổ 10 ấp 1 xã
### Lê Ngọc Bảo Trân Y160840673 TE1792300703270 23/02/2015 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
Trần Ngọc Hồng 247/11 tổ 11 ấp 1 xã Hiệp
### Y160840674 TE1792300703271 14/12/2015 Nữ
Hoa Phước. Nhà Bè

TT 42/2 N.V.Tạo tổ 2 ấp
### Lê Hiền Hoà Hợp Y160840675 TE1792300703272 20/12/2015 Nữ
1 xã Hiệp Phước. Nhà Bè

422/4 tổ 4 ấp 3 xã Hiệp
### Huỳnh Minh Vy Y160840676 TE1792300703273 20/10/2015 Nữ
Phước. Nhà Bè
1168/171/35 ấp 4 xã
### Trần Thị Diễm My Y160840677 TE1792300703274 25/09/2013 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
Trương Ngọc 993 N.V.Tạo tổ 8 ấp 1 xã
### Y160840874 TE1792300703276 21/12/2015 Nữ
Phương Nghi Hiệp Phước. Nhà Bè
Phạm Nguyễn Ngọc 314/13 tổ 13 ấp 3 xã Hiệp
### Y160840875 TE1792300703277 10/12/2015 Nữ
Hậu Phước. Nhà Bè
28/2 tổ 2 ấp 4 xã Hiệp
### Nguyễn Công Hoài Y160840876 TE1792300703278 17/12/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
1711 N.V.Tạo tổ 15 ấp 3
### Trần Khánh Ân Y160840877 TE1792300703279 08/11/2015 Nam
xã Hiệp Phước. Nhà Bè
287/12 tổ 12 ấp 3 xã
### Sầm Duy Khánh Y160840878 TE1792300703280 03/01/2016 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
1555/6B N.V.Tạo tổ 15
Nguyễn Thị Bảo
### ấp 3 xã Hiệp Phước. Nhà Y160840880 TE1792300703282 27/12/2015 Nữ
Ngọc

Võ Phạm Hoàng 66/3 ấp 1 xã Hiệp Phước.
### Y160840918 TE1792300703283 06/12/2015 Nam
Khương Nhà Bè
297/12 tổ 12 ấp 1 xã
### Nguyễn Duy Tường Y160840919 TE1792300703284 26/12/2015 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
263/5 ấp 1 xã Hiệp
### Nguyễn Phi Long Y160840920 TE1792300703285 30/09/2013 Nam
Phước. Nhà Bè
1236 tổ 12 ấp 3 xã Hiệp
### Nguyễn Minh Thiện Y160841629 TE1792300703286 05/01/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
171/6 tổ 6 ấp 2 xã Hiệp
### Lê Trần Hạo Kiên Y160841630 TE1792300703287 30/12/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
1415/9/12a N.V.Tạo tổ 5
Trần Ngọc Bích
### ấp 3 xã Hiệp Phước. Nhà Y160841631 TE1792300703288 04/01/2016 Nữ
Trâm

69/3 ấp 2 xã Hiệp Phước.
### Nguyễn Đức Huy Y160842203 TE1792300703289 27/12/2015 Nam
Nhà Bè
66/3 ấp 3 xã Hiệp Phước.
### Lâm Hoàng Tuyết Y160842204 TE1792300703290 15/12/2015 Nữ
Nhà Bè
241/11 tổ 11 ấp 3 xã Hiệp
### Hồ Trúc Lynh Y160842205 TE1792300703291 11/01/2016 Nữ
Phước. Nhà Bè
281/12 tổ 12 ấp 3 xã Hiệp
### Phan Phú Vinh Y160842206 TE1792300703292 18/01/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
125/6 tổ 6 ấp 2 xã Hiệp
### Trần Minh Vy Y160842207 TE1792300703293 18/01/2016 Nữ
Phước. Nhà Bè
1234/6a N.V.Tạo tổ 12
### Huỳnh Thảo Vy ấp 3 xã Hiệp Phước. Nhà Y160842286 TE1792300703294 19/01/2016 Nữ

1168/90a tổ 8 ấp 4 xã
### Nguyễn Duy Anh Y160842287 TE1792300703295 20/01/2016 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Diễm 20/1 tổ 1 ấp 2 xã Hiệp
### Y160842288 TE1792300703296 04/01/2016 Nữ
My Phước. Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Uyên 119/5a tổ 5 ấp 1 xã Hiệp
### Y160842289 TE1792300703297 31/12/2015 Nữ
Nhi Phước. Nhà Bè
191/9 tổ 9 ấp 3 xã Hiệp
### Cao Lê Thanh Phong Y160842290 TE1792300703298 01/01/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
16/1 ấp 3, Hiệp Phước,
### Lê Phương Lâm Y160842305 TE1792300703299 25/03/2015 Nam
Nhà Bè
Nguyễn Thị Ngọc 63/5C tổ 5 ấp 2 xã Hiệp
### Y160842405 TE1792300703300 18/01/2016 Nữ
Kiều Vy Phước. Nhà Bè
Nguyễn Ngọc 136/5 ấp 2 xã Hiệp
### Y160842406 TE1792300703301 30/09/2014 Nữ
Phương Nghi Phước. Nhà Bè
1076 N. V.Tạo tổ 6 ấp 3
### Hoàng Gia Bảo Y160842407 TE1792300703302 03/02/2016 Nam
xã Hiệp Phước. Nhà Bè
336/11 tổ 11 ấp 1 xã
### Phan Thị Cẩm Tiên Y160842409 TE1792300703303 26/01/2016 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
1168/18/32 N.V.Tạo tổ 2
### Thái Quốc Bảo ấp 3 xã Hiệp Phước. Nhà Y160842419 TE1792300703304 24/08/2014 Nam

422/4 tổ 4 ấp 3 xã Hiệp
### Hoàng Kỳ Anh Y160842420 TE1792300703305 14/01/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
322/14 tổ 14 ấp 3 xã
### Nguyễn Hoà An Y160843147 TE1792300703306 18/01/2016 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
Phan Nguyễn Tường 135/6 tổ 6 ấp 1 xã Hiệp
### Y160843148 TE1792300703307 15/02/2016 Nữ
Vân Phước. Nhà Bè
22/1 tổ 1 ấp 3 xã Hiệp
### Ngô Anh Thư Y160843149 TE1792300703308 25/01/2016 Nữ
Phước. Nhà Bè

123B P.V.Bảy tổ 10 ấp 1
### Nguyễn Minh Hiếu Y160843160 TE1792300703309 22/02/2016 Nam
xã Hiệp Phước. Nhà Bè

1415/9/10B tổ 5 ấp 3 xã
### Nguyễn Phúc Huy Y160843161 TE1792300703310 18/01/2016 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
148/7B ấp 3 xã Hiệp
### Võ Lê Hải Yến Y160843162 TE1792300703311 16/01/2016 Nữ
Phước. Nhà Bè
22a tổ 11 ấp 1 xã Hiệp
### Phạm Bảo Lâm Y160843163 TE1792300703312 27/03/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
53/3B tổ 3 ấp 4 xã Hiệp
### Lê Hồng Quân Y160843187 TE1792300703313 19/12/2015 Nam
Phước. Nhà Bè
86/4B tổ 4 ấp 1 xã Hiệp
### Nguyễn Chí Khang Y160843188 TE1792300703314 20/03/2013 Nam
Phước. Nhà Bè
2/1 tổ 1 ấp 3 xã Hiệp
### Hồ Ngọc Như ý Y160843189 TE1792300703315 28/02/2016 Nữ
Phước. Nhà Bè
156/6 tổ 6 ấp 3 xã Hiệp
### Phan Công Thương Y160843247 TE1792300703316 01/03/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
164/7b tổ 7 ấp 1 xã Hiệp
### Mai Duy Khánh Y160843265 TE1792300703317 26/02/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
249/11c tổ 11 ấp 1 xã
### Nguyễn Tấn Minh Y160843266 TE1792300703318 03/03/2016 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
227/10a tổ 10 ấp 3 xã
### Châu Quỳnh Anh Y160843267 TE1792300703319 28/02/2016 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
1168/171/35 N.V.Tạo tổ
### Trần Thị Thuý Hằng 8 ấp 4 xã Hiệp Phước. Y160843268 TE1792300703320 27/10/2015 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn Thị Hồng 225/10 tổ 10 ấp 3 xã
### Y160843279 TE1792300703321 12/02/2016 Nữ
Đào Hiệp Phước. Nhà Bè

941/14A N.V.Tạo tổ 6 ấp
### Trần Văn Bảo Y160843280 TE1792300703322 10/12/2015 Nam
1 xã Hiệp Phước. Nhà Bè

Nguyễn Trần Trúc 15/7 tổ 7 ấp 1 xã Hiệp


### Y160843942 TE1792300703323 05/12/2015 Nữ
Ly Phước. Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Vân 126/6 tổ 6 ấp 2 xã Hiệp
### Y160843943 TE1792300703324 13/03/2016 Nữ
Anh Phước. Nhà Bè
98 N.V.T tổ 5 ấp 3 xã
### Đỗ Chí Nghĩa Y160843986 TE1792300703325 29/02/2016 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
1393/1A N.V.Tạo tổ 5 ấp
### Đặng Trần Triệu Vỹ Y160843987 TE1792300703326 20/03/2016 Nam
3 xã Hiệp Phước. Nhà Bè

Bùi Nguyễn Minh 125/6 tổ 6 ấp 3 xã Hiệp


### Y160843988 TE1792300703327 19/03/2016 Nam
Thiện Phước. Nhà Bè
328/14B tổ 14 ấp 3 xã
### Trương Hoàng Phúc Y160843989 TE1792300703328 16/03/2016 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
Nguyễn Quách Gia 218/9 tổ 9 ấp 1 xã Hiệp
### Y160843990 TE1792300703329 23/03/2016 Nam
Hưng Phước. Nhà Bè
334/14 tổ 14 ấp 3 xã
### Nguyễn Gia Huy Y160844022 TE1792300703330 17/03/2016 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
Nguyễn Phạm 275/12b tổ 12 ấp 3 xã
### Y160844023 TE1792300703331 18/03/2016 Nam
Hoàng Thông Hiệp Phước. Nhà Bè
233/10 tổ 10 ấp 3 xã
### Lê Trần Như Ngọc Y160844148 TE1792300703332 24/09/2015 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
115/5A tổ 5 ấp 1 xã Hiệp
### Nguyễn Chí Thiện Y160844149 TE1792300703333 20/02/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
171/8 tổ 8 ấp 1 xã Hiệp
### Lê Long Thế Nhật Y160844150 TE1792300703334 10/03/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
108/6 tổ 6 ấp 3 xã Hiệp
### Nguyễn Tấn Hạo Y160844151 TE1792300703335 30/03/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
Bùi Nguyễn Đăng 154/7B tổ 7 ấp 4 xã Hiệp
### Y160844152 TE1792300703336 29/03/2016 Nam
Khôi Phước. Nhà Bè

1217/341/53/14B tổ 9 ấp
### Võ Phương Vy Y160844153 TE1792300703337 01/04/2016 Nữ
3 xã Hiệp Phước. Nhà Bè

10/1A tổ 1 ấp 4 xã Hiệp
### Võ Đoàn Gia Bảo Y160844217 TE1792300703338 29/02/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Lâm Vân 84/4a tổ 4, ấp 1, xã Hiệp
### Y160844218 TE1792300703339 02/04/2016 Nữ
Khánh Phước. Nhà Bè
163/6 tổ 6 ấp 2 xã Hiệp
### Lê Ngọc Bảo Hân Y160844219 TE1792300703340 30/03/2016 Nữ
Phước. Nhà Bè
370/10 tổ 10 ấp 3 xã
### Cao Hữu Bình Y160844256 TE1792300703341 01/10/2014 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè

1168/4 N.V.Tạo tổ 4 ấp 3
### Võ Đăng Khôi Y160844429 TE1792300703342 10/03/2016 Nam
xã Hiệp Phước. Nhà Bè

1415/14/38/8a N.V.Tạo
### Phan Hoàng Thanh tổ 7 ấp 3 xã Hiệp Phước. Y160844430 TE1792300703343 04/04/2016 Nam
Nhà Bè
331/14 tổ 14 ấp 3 xã
### Lê Nguyễn Ngọc Vy Y160844767 TE1792300703344 09/04/2016 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
1415/68 tổ 8 ấp 3 xã
### Phạm Trọng Khoa Y160844768 TE1792300703345 10/04/2016 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
Phạm Thị Thanh 315/13 tổ 13 ấp 3 xã
### Y160844784 TE1792300703346 12/04/2016 Nữ
Ngân Hiệp Phước. Nhà Bè
114/5 tổ 5 ấp 1 xã Hiệp
### Đoàn Phong Y160844785 TE1792300703347 16/01/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
342/14a tổ 14 ấp 3 xã
### Lê Như Quỳnh Y160844786 TE1792300703348 12/04/2016 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
340/9 tổ 9 ấp 1 xã Hiệp
### Trịnh Gia Khải Y160844787 TE1792300703349 09/04/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
1168/18/28A N.V.Tạo tổ
### Lê Quốc Hoài 2 ấp 3 xã Hiệp Phước. Y160845096 TE1792300703350 28/02/2016 Nam
Nhà Bè
185/6B tổ 6 ấp 3 xã
### Lâm Phúc Thịnh Y160845097 TE1792300703351 18/04/2016 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè

Nguyễn Ngọc Sang 1352/14/7 N.V.Tạo tổ 4


### Y160845158 TE1792300703352 04/04/2016 Nữ
Sang ấp 3, Hiệp Phước, Nhà Bè

1322/27/2/2 N.V.Tạo tổ
### Nguyễn Gia Bảo 14 ấp 3, Hiệp Phước, Y160845159 TE1792300703353 23/04/2016 Nam
Nhà Bè
Trần Nhi Khả 20/2C tổ 2 ấp 4, Hiệp
### Y160845160 TE1792300703354 17/04/2016 Nữ
Phương Phước. Nhà Bè
18/1 tổ 1 ấp 3 xã Hiệp
### Lương Minh Thuận Y160845173 TE1792300703355 24/04/2016 Nam
Phước. Nhà Bè

Phạm Ngọc Khánh 1234/124/37/17 tổ 4 ấp


### Y160845174 TE1792300703356 06/04/2016 Nữ
My 4 xã Hiệp Phước. Nhà Bè

Nguyễn Trần Khánh 293/12 tổ 12 ấp 3 xã


### Y160845175 TE1792300703357 16/04/2016 Nữ
Ngọc Hiệp Phước. Nhà Bè
Trương Thanh 239/3 Tổ 3, ấp 3, Hiệp
### Y160845210 TE1792300703358 18/04/2016 Nam
Vương Phước, Nhà Bè
Đặng Hoàng Minh 198/9A tổ 9 ấp 3 xã Hiệp
### Y160845253 TE1792300703359 07/05/2016 Nữ
Trang Phước. Nhà Bè
790 N.V.Tạo tổ 6 ấp 1
### Phạm Thị Minh Anh Y160845254 TE1792300703360 22/04/2016 Nữ
xã Hiệp Phước. Nhà Bè
Nguyễn Lê Nguyên 359/7 Tổ 7, ấp 1, Hiệp
### Y160845288 TE1792300703361 04/05/2016 Nam
Hạo Phước, Nhà Bè
84/4 tổ 4 ấp 1 xã Hiệp
### Đoàn Thái Ngân Y160845467 TE1792300703362 06/05/2016 Nữ
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Thiện Hải 235/10B tổ 10 ấp 1 xã
### Y160845468 TE1792300703363 30/04/2016 Nam
Đăng Hiệp Phước. Nhà Bè
1456/57/2 N.V. Tạo, Tổ
### Lục Huỳnh Bảo Linh 14, ấp 3, Hiệp Phước, Y160845791 TE1792300703364 12/05/2016 Nữ
Nhà Bè
1415/1456/61D ấp 3,
### Lê Đăng Phong Y160845801 TE1792300703365 14/06/2012 Nam
Hiệp Phước, Nhà Bè
57/3A Tổ 3, ấp 1, Hiệp
### Nguyễn Trọng Nhân Y160845951 TE1792300703366 26/04/2016 Nam
Phước, Nhà Bè
282/12 tổ 12 ấp 3 xã Hiệp
### Phạm Ngọc Hải Yến Y160845992 TE1792300703367 17/05/2016 Nữ
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Lê Hữu 105/5 tổ 5 ấp 3 xã Hiệp
### Y160845993 TE1792300703368 15/05/2016 Nam
Phước Phước. Nhà Bè
Phạm Nhựt Minh 290/12 tổ 12, ấp 3, Hiệp
### Y160845996 TE1792300703369 19/05/2016 Nam
Khải Phước, Nhà Bè
Phạm Nhựt Minh 290/12 tổ 12, ấp 3, Hiệp
### Y160845997 TE1792300703370 19/05/2016 Nam
Khang Phước, Nhà Bè
1366 ấp 3 xã Hiệp Phước.
### Ngô Thanh Trung Y160846060 TE1792300703371 24/01/2012 Nam
Nhà Bè
Trần Thị Diễm 1208/14 tổ 4 ấp 3 xã Hiệp
### Y160846061 TE1792300703372 19/05/2016 Nữ
Quỳnh Phước. Nhà Bè
225 tổ 9 ấp 1 xã Hiệp
### Lê Đức Thịnh Y160846073 TE1792300703373 16/05/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
1415/14/160/16A
### Lê Quan Huy N.V.Tạo tổ 10 ấp 3, Hiệp Y160846074 TE1792300703374 17/04/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
Nguyễn Phước 18/1 tổ 1 ấp 3 xã Hiệp
### Y160846075 TE1792300703375 24/05/2016 Nam
Thiện Phước. Nhà Bè
62/3B tổ 3 ấp 2 xã Hiệp
### Nguyễn Khánh Đăng Y160846119 TE1792300703376 30/05/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
1136A tổ 5 ấp 3 xã Hiệp
### Phạm Hồng Phát Y160846120 TE1792300703377 23/04/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
Trần Thị Ngọc Kim 353/15 tổ 15, ấp 3, Hiệp
### Y160846225 TE1792300703378 26/04/2016 Nữ
Hiền Phước, Nhà Bè
1100/14 Nguyễn Văn
Trương Nguyễn
### Tạo, Tổ 3, ấp 3, Hiệp Y160846226 TE1792300703379 07/07/2015 Nữ
Hoàng Bảo Nhi
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngô Thiện 198/9 tổ 9 ấp 3 xã Hiệp
### Y160846509 TE1792300703380 10/06/2016 Nam
Tâm Phước. Nhà Bè
175/5 tổ 5 ấp 2 xã Hiệp
### Võ Minh Trọng Y160846510 TE1792300703381 03/06/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
57/3 tổ 3 ấp 3 xã Hiệp
### Hồ Đoàn Gia Bảo Y160846511 TE1792300703382 03/06/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
153/7 tổ 7 ấp 4 xã Hiệp
### Trần Phước Lộc Y160846512 TE1792300703383 21/04/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
311/13B tổ 13 ấp 3 xã
### Nguyễn Nhật Huy Y160846513 TE1792300703384 08/06/2016 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
692/2/16E N.V.Tạo tổ 1
### Hà Anh Trúc ấp 1 xã Hiệp Phước. Nhà Y160846602 TE1792300703385 26/05/2016 Nữ

95/4 tổ 4 ấp 2 xã Hiệp
### Trần Lê Minh Trang Y160846603 TE1792300703386 01/06/2016 Nữ
Phước. Nhà Bè
692/13A tổ 3 ấp 1 xã
### Phan Trường Thịnh Y160846604 TE1792300703387 10/06/2016 Nam
Hiệp Phước. Nhà Bè
Nguyễn Trần Ngọc 263/12 tổ 12 ấp 1 xã
### Y160846605 TE1792300703388 14/06/2016 Nữ
Trúc Phương Hiệp Phước. Nhà Bè
69/3B tổ 3 ấp 1 xã Hiệp
### Hồ Bảo Thy Y160846632 TE1792300703389 12/06/2016 Nữ
Phước. Nhà Bè
170/8 tổ 8 ấp 4 xã Hiệp
### Nguyễn Kiến Tường Y160846676 TE1792300703390 19/05/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
Trương Nguyễn Hữu 1100/12 tổ 3 ấp 3 xã
### Y160846677 TE1792300703391 06/06/2016 Nam
Thịnh Hiệp Phước. Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Tường 263/12B ấp 1 xã Hiệp
### Y160846678 TE1792300703392 14/06/2016 Nữ
Vy Phước. Nhà Bè
Nguyễn Huỳnh 7/1 tổ 1 ấp 3 xã Hiệp
### Y160846679 TE1792300703393 16/06/2016 Nữ
Tuyết Như Phước. Nhà Bè
Nguyễn Thị Ngọc 274/12 tổ 12 ấp 3 xã
### Y160846680 TE1792300703394 11/06/2016 Nữ
Kỳ Duyên Hiệp Phước. Nhà Bè

Lê Nguyễn Bảo 1547/1 N.V.Tạo tổ 13 ấp


### Y160846714 TE1792300703395 21/06/2016 Nữ
Ngọc 3 xã Hiệp Phước. Nhà Bè

Nguyễn Quỳnh Bảo 301/10A tổ 10 ấp 1 xã


### Y160846715 TE1792300703396 23/06/2016 Nữ
Ngọc Hiệp Phước. Nhà Bè
238/10 tổ 10 ấp 3 xã Hiệp
### Phạm Phú Quý Y160846716 TE1792300703397 20/06/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
72/4 tổ 4 ấp 1 xã Hiệp
### Nguyễn Phúc An Y160846717 TE1792300703398 12/05/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
199/8 tổ 8 ấp 1 xã Hiệp
### Nguyễn Huỳnh Như Y160846718 TE1792300703399 30/09/2012 Nữ
Phước. Nhà Bè
Võ Nguyễn Kim 337/14B Tổ 14, ấp 3,
### Y160846769 TE1792300703400 30/05/2016 Nữ
Yến Hiệp Phước, Nhà Bè
331/14 Tổ 14, ấp 3, Hiệp
### Lê Thị Thanh Trà Y160846770 TE1792300703401 02/07/2016 Nữ
Phước, Nhà Bè
349/15A tổ 15 ấp 3 xã
### Lê Võ Khánh Thư Y160846791 TE1792300703402 04/07/2016 Nữ
Hiệp Phước. Nhà Bè
Nguyễn Thành 446/12 tổ 12 ấp 3 xã
### Y160846792 TE1792300703403 06/07/2016 Nam
Trung Hiệp Phước. Nhà Bè
Nguyễn Hoàng ánh 1415/133 tổ 2 ấp 2 xã
### Y160846793 TE1792300703404 04/06/2016 Nữ
Dương Hiệp Phước. Nhà Bè
1302/40/17 ấp 3, Hiệp
### Trịnh Quốc Khánh Y160847315 TE1792300703405 23/12/2013 Nam
Phước, Nhà Bè
Phạm Minh Thiên 124/6 tổ 6 ấp 4, Hiệp
### Y160847316 TE1792300703406 24/06/2016 Nam
Phúc Phước, Nhà Bè
Nguyễn Hoàng 157/8A tổ 8 ấp 4, Hiệp
### Y160847365 TE1792300703407 18/07/2016 Nam
Thanh Nhã Phước, Nhà Bè
343/9 Tổ 9, ấp 1, Hiệp
### Nguyễn Thành Nhân Y160847366 TE1792300703408 04/07/2016 Nam
Phước, Nhà Bè
1234/148 Nguyễn Văn
### Tạ Tường Vy Tạo tổ 1 ấp 4, Hiệp Y160847367 TE1792300703409 02/10/2014 Nữ
Phước, Nhà Bè
188/8A tổ 8 ấp 1, Hiệp
### Lê Trọng Khiêm Y160847368 TE1792300703410 10/07/2016 Nam
Phước, Nhà Bè
Phan Trần Quỳnh 677/3 ấp 1 Hiệp Phước,
### Y160847369 TE1792300703411 03/12/2015 Nữ
Giang Nhà Bè
88/4 tổ 4 ấp 3 Hiệp
### Lê Trần Bảo Như Y160847391 TE1792300703412 19/07/2016 Nữ
Phước, Nhà Bè
1429 Nguyễn Văn Tạo, tổ
### Trương Ngọc ánh 5, ấp 3, Hiệp Phước, Nhà Y160847392 TE1792300703413 19/07/2016 Nữ

170/8 tổ 8 ấp 4 xã Hiệp
### Trương Quốc Anh Y160847462 TE1792300703414 25/07/2016 Nam
Phước. Nhà Bè
1415/9/14c N.V.Tạo tổ 5
### Nguyễn Gia Bảo ấp 3 xã Hiệp Phước. Nhà Y160847463 TE1792300703415 01/08/2016 Nam

17/1 ấp 3 xã hiệp Phước.
### Lê Nhựt Huy Y160847464 TE1792300703416 26/09/2012 Nam
Nhà Bè
Lê Ngọc Phương 54/3 tổ 3 ấp 3 xã Hiệp
### Y160847603 TE1792300703429 24/07/2016 Nữ
Anh Phước, Nhà Bè
253/11 tổ 11 ấp 3 xã Hiệp
### Lê Trung Y160847611 TE1792300703430 07/08/2016 Nam
Phước, Nhà Bè
126/6 tổ 6 ấp 1 xã Hiệp
### Trần Ngọc Vân Anh Y160847612 TE1792300703431 06/08/2016 Nữ
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Lan 111/5 tổ 5 ấp 2 xã Hiệp
### Y160847613 TE1792300703432 17/07/2016 Nữ
Thanh Phước, Nhà Bè
390/3 ấp 3 xã Hiệp
### Nguyễn Tấn An Y160847614 TE1792300703433 20/08/2011 Nam
Phước, Nhà Bè

1415/14/40 NVT tổ 9 ấp
### Ngô Minh Thiện Y160847615 TE1792300703434 12/08/2016 Nam
3 xã Hiệp Phước, Nhà Bè

Phạm Hoàng 354/15 tổ 15 ấp 3 xã Hiệp


### Y160847640 TE1792300703435 06/08/2016 Nam
Phương Minh Phước, Nhà Bè
14/1 tổ 1 ấp 1 xã Hiệp
### Nguyễn Thanh Sang Y160847795 TE1792300703436 29/03/2016 Nam
Phước, Nhà Bè
251/11 tổ 11 ấp 3 xã Hiệp
### Cao Trường Vinh Y160847796 TE1792300703437 02/08/2016 Nam
Phước, Nhà Bè
83/4 ấp 1 xã Hiệp Phước,
### Võ Huỳnh Nhật Huy Y160847797 TE1792300703438 12/06/2015 Nam
Nhà bè
1158 tổ 5 ấp 3 xã Hiệp
### Đặng Lâm Nhật Huy Y160848057 TE1792300703439 01/08/2016 Nam
Phước, Nhà Bè
168/8A tổ 8 ấp 1 xã Hiệp
### Phạm Từ Nhã San Y160848058 TE1792300703440 11/08/2016 Nữ
Phước, Nhà Bè
58/3 tổ 3 ấp 2 xã Hiệp
### Nguyễn Quốc Việt Y160848059 TE1792300703441 01/10/2015 Nam
Phước, Nhà Bè
1088 tổ 6 ấp 3 xã Hiệp
### Phạm Thiên Ân Y160848060 TE1792300703442 30/06/2015 Nam
Phước, Nhà Bè
Nguyễn Ngọc Thúy 1168/92A, tổ 8 ấp 4 xã
### Y160848061 TE1792300703443 27/07/2016 Nữ
An Hiệp Phước, Nhà Bè
Nguyễn Hoàng Hạnh 84/4A tổ 4 ấp 3 xã Hiệp
### Y160848137 TE1792300703444 24/08/2016 Nam
Phúc Phước, Nhà Bè
122/6 tổ 6 ấp 1 xã Hiệp
### Nguyễn Tấn Thành Y160848140 TE1792300703445 23/08/2016 Nam
Phước, Nhà Bè
Hồ Phạm Nhã 1234/124/5 ấp 4 xã Hiệp
### Y160848141 TE1792300703446 29/11/2015 Nữ
Phương Phước, Nhà Bè
1217/341/20 NV Tạo, tổ
8 ấp 3, Xã Hiệp Phước,
### Ngô Tiến Đạt Y160848221 TE1792300703447 24/08/2016 Nam
Huyện Nhà Bè, TP. Hồ
Chí Minh
953/3 tổ 7 ấp 1, Xã Hiệp
### Lê Nguyễn Hải Âu Phước, Huyện Nhà Bè, Y160848222 TE1792300703448 14/08/2016 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
1217/341/24A NV Tạo tổ
11 ấp 3, Xã Hiệp Phước,
### Chung Thị Ngọc Lan Y160848223 TE1792300703449 26/08/2016 Nữ
Huyện Nhà Bè, TP. Hồ
Chí Minh
45/2 tổ 2 ấp 3, Xã Hiệp
Nguyễn Hồng
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y160848224 TE1792300703450 24/08/2016 Nữ
Phương Vy
TP. Hồ Chí Minh
1007/9A tổ 7 ấp 1, Xã
### Võ Trần Khánh My Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160848225 TE1792300703451 31/08/2016 Nữ
Bè, TP. Hồ Chí Minh

1234/200 NV Tạo tổ 1 ấp
### Nguyễn Minh Trọng 4, Xã Hiệp Phước, Huyện Y160848226 TE1792300703452 03/09/2016 Nam
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

431/13 ấp 3, Xã Hiệp
Triệu Nguyễn Gia
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y160848227 TE1792300703453 30/08/2016 Nữ
Quỳnh
TP. Hồ Chí Minh

1267 NV Tạo tổ 6 ấp 3,
Huỳnh Thái Bá
### Xã Hiệp Phước, Huyện Y160848228 TE1792300703454 09/04/2016 Nam
Quyền
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

109/5 tổ 5 ấp 3, Xã Hiệp
### Trần Thị Tố Như Phước, Huyện Nhà Bè, Y160848229 TE1792300703455 03/09/2016 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
34/2B tổ 2 ấp 1, Xã Hiệp
### Võ Nguyễn Gia Bảo Phước, Huyện Nhà Bè, Y160848230 TE1792300703456 06/09/2016 Nam
TP. Hồ Chí Minh
342/14 tổ 14 ấp 3, Xã
### Lê Ngọc Thảo Vy Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160848231 TE1792300703457 02/09/2016 Nữ
Bè, TP. Hồ Chí Minh

1415/14/52A tổ 9 ấp 3,
### Nguyễn Thanh Vy Xã Hiệp Phước, Huyện Y160848422 TE1792300703458 03/09/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

1415 tổ 5 ấp 3, Xã Hiệp
### Phạm Gia Khiêm Phước, Huyện Nhà Bè, Y160848423 TE1792300703459 01/09/2016 Nam
TP. Hồ Chí Minh
14/1 tổ 1 ấp 4, Xã Hiệp
### Từ Nguyễn Gia Hân Phước, Huyện Nhà Bè, Y160848434 TE1792300703460 14/09/2016 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
63/3 tổ 3 ấp 2, Xã Hiệp
### Đỗ Thị Thu Thủy Phước, Huyện Nhà Bè, Y160848549 TE1792300703461 10/09/2016 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
116/5 tổ 5 ấp 3, Xã Hiệp
Lê Phạm Phương
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y160848696 TE1792300703464 19/09/2016 Nữ
Nghi
TP. Hồ Chí Minh

1393A NV Tạo tổ 5 ấp 3,
### Phạm Ngọc Trâm Xã Hiệp Phước, Huyện Y160848816 TE1792300703462 19/09/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

103/5 tổ 5 ấp 3, Xã Hiệp
Nguyễn Phạm Huy
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y160848817 TE1792300703463 12/08/2016 Nam
Toàn
TP. Hồ Chí Minh
318/3 tổ 3 ấp 1, Xã Hiệp
Nguyễn Ngọc Gia
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y160848854 TE1792300703465 18/09/2016 Nữ
Hân
TP. Hồ Chí Minh

171/6 tổ 6, ấp 2, Hiệp
### Lê Nguyễn Hưng Y160849489 TE1792300703466 05/09/2016 Nam
Phước, Nhà Bè, Tp.HCM

109/5 tổ 5, ấp 2, Hiệp
### Trần Phước Thịnh Y160849490 TE1792300703467 22/09/2016 Nam
Phước, Nhà Bè, Tp.HCM

79/4 tổ 4 ấp 4, Xã Hiệp
### Nguyễn Hoài Thiên Phước, Huyện Nhà Bè, Y160849550 TE1792300703468 20/09/2016 Nam
TP. Hồ Chí Minh
601, Nguyễn Văn Tạo, tổ
Nguyễn Tuấn Anh 2, ấp 1, Xã Hiệp Phước,
### Y160849858 TE1792300703469 12/09/2016 Nam
Khoa Huyện Nhà Bè, TP. Hồ
Chí Minh
1116/9 NVTạo, tổ 6, ấp 3,
### Nguyễn Vĩnh Thiên Xã Hiệp Phước, Huyện Y160849859 TE1792300703470 27/09/2016 Nam
Nhà Bè
911/1 NVTạo, tổ 5, ấp 1,
### Nguyễn Ngọc Nhã ái Xã Hiệp Phước, Huyện Y160849860 TE1792300703471 29/09/2016 Nữ
Nhà Bè
9/1 Tổ 1, ấp 3, Xã Hiệp
### Trần Ngọc Bảo Trân Phước, Huyện Nhà Bè, Y160849987 TE1792300703472 22/09/2016 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
221/10B Tổ 10, ấp 1, Xã
### Hồ Thuỵ Lam Ngọc Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160849988 TE1792300703473 30/09/2016 Nữ
Bè, TP. Hồ Chí Minh
175/8B, Tổ 8, ấp 1, Xã
### Mai Ngọc Bảo Trân Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160849989 TE1792300703474 01/10/2016 Nữ
Bè, TP. Hồ Chí Minh

90A NVTạo, tổ 4, ấp 3,
### Trần Ngọc Bảo An Xã Hiệp Phước, Huyện Y160849996 TE1792300703475 07/09/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

143/7 tổ 7, ấp 4, Xã Hiệp
Trần Ngọc Phương
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y160849997 TE1792300703476 05/09/2016 Nữ
Vy
TP. Hồ Chí Minh
105/5 tổ 5, ấp 4, Xã Hiệp
### Phạm Đăng Khoa Phước, Huyện Nhà Bè, Y160849998 TE1792300703477 24/09/2016 Nam
TP. Hồ Chí Minh
231/10 tổ 10, ấp 3, Xã
### Võ Minh Thiên Bảo Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160850018 TE1792300703478 29/09/2016 Nam
Bè, TP. Hồ Chí Minh
688/25/22 NV Tạo, tổ 3,
Nguyễn Danh Phong ấp 1, Xã Hiệp Phước,
### Y160850171 TE1792300703479 30/03/2016 Nam
Vũ Huyện Nhà Bè, TP. Hồ
Chí Minh
297/11A, tổ 11, ấp 1, Xã
Lê Ngọc Phương
### Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160850405 TE1792300703480 30/09/2016 Nữ
Nghi
Bè, TP. Hồ Chí Minh
249/11 tổ 11, ấp 1, Xã
### Nguyễn Tú Anh Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160850653 TE1792300703481 14/10/2016 Nữ
Bè, TP. Hồ Chí Minh
12/1 tổ 1 ấp 1, Xã Hiệp
Nguyễn Thị Kim
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y160850654 TE1792300703482 14/10/2016 Nữ
Sương
TP. Hồ Chí Minh
256/11 tổ 11 ấp 3, Xã
Lương Nguyễn
### Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160850655 TE1792300703483 15/10/2016 Nam
Hoàng Minh
Bè, TP. Hồ Chí Minh
72/4A ấp 4, Xã Hiệp
### Võ Minh Khang Phước, Huyện Nhà Bè, Y160850766 TE1792300703484 07/10/2016 Nam
TP. Hồ Chí Minh
179/5 tổ 5, ấp 4, Xã Hiệp
### Phạm Khải Phong Phước, Huyện Nhà Bè, Y160850767 TE1792300703485 17/10/2016 Nam
TP. Hồ Chí Minh

1456/13 NVTạo, tổ 14, ấp


### Nguyễn Như ý 3, Xã Hiệp Phước, Huyện Y160850768 TE1792300703486 08/10/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

31/2 tổ 2, ấp 3, Xã Hiệp
Huỳnh Ngọc Bích
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y160850769 TE1792300703487 12/10/2016 Nữ
Trâm
TP. Hồ Chí Minh
184/8 tổ 8, ấp 3 , Xã Hiệp
### Ngô Thị Kim Thoa Phước, Huyện Nhà Bè, Y160850786 TE1792300703488 20/09/2014 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
303/10 tổ 10, ấp 1, Xã
Nguyễn Quang
### Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160850787 TE1792300703489 14/10/2016 Nam
Cường
Bè, TP. Hồ Chí Minh
110/5B tổ 5 ấp 2, Xã Hiệp
### Hồ Hoàng Phúc Phước, Huyện Nhà Bè, Y160850822 TE1792300703490 14/10/2016 Nam
TP. Hồ Chí Minh
189/8C tổ 8, ấp 1, Hiệp
### Lê Chí Bảo Y160850823 TE1792300703491 05/06/2016 Nam
Phước, Nhà Bè
327/14 ấp 3, Xã Hiệp
Lê Nguyễn Tuyết
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y160850857 TE1792300703493 25/02/2012 Nữ
Nhung
TP. Hồ Chí Minh
130/7 tổ 5 ấp 2, Xã Hiệp
Nguyễn Ngọc Minh
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y160851056 TE1792300703492 23/10/2016 Nữ
Châu
TP. Hồ Chí Minh
432/13 tổ 13 ấp 3, Xã
### Bùi Ngọc Khánh Du Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160851116 TE1792300703494 23/10/2016 Nữ
Bè, TP. Hồ Chí Minh

1234/63B NVT, tổ 1 ấp 3,
Trần Đặng Phương
### Xã Hiệp Phước, Huyện Y160851217 TE1792300703495 25/10/2016 Nữ
Nghi
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

tạm trú :845/3A tổ 4 ấp 1,


Đỗ Đoàn Phương
### Xã Hiệp Phước, Huyện Y160851245 TE1792300703496 06/10/2016 Nữ
Thảo
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

211/9A tổ 9, ấp 3, Xã
### Võ Lê Như ý Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160851266 TE1792300703497 05/11/2016 Nữ
Bè, TP. Hồ Chí Minh
tổ 1, ấp 1 , Xã Hiệp
Phạm Nguyễn
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y160851267 TE1792300703498 17/10/2014 Nam
Phương Nam
TP. Hồ Chí Minh
110/5B tổ 5, ấp 2, Xã
### Nguyễn Hoàng Nhân Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160851268 TE1792300703499 08/11/2016 Nam
Bè, TP. Hồ Chí Minh
141/7 tổ 7 ấp 4 , Xã Hiệp
### Nguyễn Hữu Khánh Phước, Huyện Nhà Bè, Y160851269 TE1792300703500 09/07/2016 Nam
TP. Hồ Chí Minh
98/3 tổ 5, ấp 3, Xã Hiệp
### Trương Hoài Ân Phước, Huyện Nhà Bè, Y160851277 TE1792300703501 12/11/2016 Nam
TP. Hồ Chí Minh
356/15 tổ 15, ấp 3, Xã
Trần Hoàng Minh
### Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160851760 TE1792300703502 12/10/2016 Nam
Huy
Bè, TP. Hồ Chí Minh

1234/124/5 NVT, tổ 2, ấp
Hồ Phạm Quỳnh
### 4, Xã Hiệp Phước, Huyện Y160851761 TE1792300703503 03/09/2016 Nữ
Anh
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

28/2 tổ 2, ấp 3, Xã Hiệp
Huỳnh Bảo An
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y160851762 TE1792300703504 16/11/2016 Nam
Khang
TP. Hồ Chí Minh

1415/10 NVT, tổ 7, ấp 3,
### Nguyễn Minh Tiền Xã Hiệp Phước, Huyện Y160851763 TE1792300703505 04/11/2016 Nam
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

116/5B tổ 5, ấp 2, Xã
Nguyễn Thái Tuấn
### Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160851843 TE1792300703506 19/11/2016 Nam
Duy
Bè, TP. Hồ Chí Minh
275/12 tổ 12, ấp 1, Xã
### Nguyễn Lê Gia Hân Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160851844 TE1792300703507 15/11/2016 Nữ
Bè, TP. Hồ Chí Minh
385/7 tổ 7, ấp 3, Xã Hiệp
### Trần Hải Đăng Phước, Huyện Nhà Bè, Y160851873 TE1792300703508 17/11/2016 Nam
TP. Hồ Chí Minh
202/9 tổ 9, ấp 1, Xã Hiệp
### Trương Việt Quốc Phước, Huyện Nhà Bè, Y160851874 TE1792300703509 20/11/2016 Nam
TP. Hồ Chí Minh
70/4 ấp 2, Xã Hiệp
### Mai Thị Bích Trâm Phước, Huyện Nhà Bè, Y160852041 TE1792300703510 25/05/2016 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
116/5A, tổ 5, ấp 4, Xã
Nguyễn Thị Diễm
### Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160852065 TE1792300703511 23/11/2016 Nữ
My
Bè, TP. Hồ Chí Minh
303/13, tổ 13, ấp 3, Xã
### Trần Thị Thuỳ Trang Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160852066 TE1792300703512 27/11/2016 Nữ
Bè, TP. Hồ Chí Minh
156/7A, tổ 7, ấp 1, Xã
### Nguyễn Thiên Bảo Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160852067 TE1792300703513 25/11/2016 Nam
Bè, TP. Hồ Chí Minh
296/13, tổ 13, ấp 3, Xã
### Lê Hoàng Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160852068 TE1792300703514 25/11/2016 Nam
Bè, TP. Hồ Chí Minh
86/4B tổ 4, ấp 1, Xã Hiệp
Nguyễn Lê Ngọc
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y160852087 TE1792300703515 01/12/2016 Nữ
Hân
TP. Hồ Chí Minh
1415/14/160/3D NVT, tổ
10, ấp 3, Xã Hiệp Phước,
### Huỳnh Phước Thiện Y160852088 TE1792300703516 06/11/2016 Nam
Huyện Nhà Bè, TP. Hồ
Chí Minh
68/4 tổ 4, ấp 4, Xã Hiệp
### Nguyễn Thành Danh Phước, Huyện Nhà Bè, Y160852089 TE1792300703517 30/10/2016 Nam
TP. Hồ Chí Minh
3/1 tổ 1, ấp 3, Xã Hiệp
### Trương Tố Uyên Phước, Huyện Nhà Bè, Y160852444 TE1792300703518 11/10/2016 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
58/3 tổ 3, ấp 2, Xã Hiệp
Huỳnh Phan Như
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y160852445 TE1792300703519 01/12/2016 Nữ
Quỳnh
TP. Hồ Chí Minh
148/4 tổ 4, ấp 2, Xã Hiệp
### Võ Thị Như ý Phước, Huyện Nhà Bè, Y160852446 TE1792300703520 26/08/2012 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
152/10 tổ 10, ấp 1, Xã
### Bùi Quốc Thái Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160852526 TE1792300703521 28/11/2016 Nam
Bè, TP. Hồ Chí Minh
20/2B tổ 2, ấp 4, Xã Hiệp
### Nguyễn Minh Khang Phước, Huyện Nhà Bè, Y160852527 TE1792300703522 10/12/2016 Nam
TP. Hồ Chí Minh
175/8B, tổ 8, ấp 1, Xã
### Trần Hữu Đăng Khôi Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160852529 TE1792300703523 02/12/2016 Nam
Bè, TP. Hồ Chí Minh
1135A, NVT, tổ 6, ấp 1,
### Đinh Bảo Anh Xã Hiệp Phước, Huyện Y160853064 TE1792300703524 28/11/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

60/3 tổ 3, ấp 1, Xã Hiệp
### Lê Chí Thịnh Phước, Huyện Nhà Bè, Y160853065 TE1792300703525 15/12/2016 Nam
TP. Hồ Chí Minh
241/11 tổ 11, ấp 1, Xã
Trần Nguyễn Bích
### Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160853066 TE1792300703526 21/11/2016 Nữ
Ngọc
Bè, TP. Hồ Chí Minh
105/5 tổ 5, ấp 1, Xã Hiệp
### Trần Ngọc Bảo Nghi Phước, Huyện Nhà Bè, Y160853067 TE1792300703527 10/12/2016 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
262/1 ấp 1 , Xã Hiệp
### Đặng Linh Nhi Phước, Huyện Nhà Bè, Y160853068 TE1792300703528 22/06/2012 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
172/8A, tổ 8, ấp 4, Xã
### Trần Hoài Đức Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160853581 TE1792300703529 08/11/2016 Nam
Bè, TP. Hồ Chí Minh
254/11 tổ 11, ấp 3, Xã
Nguyễn Thị Thảo
### Hiệp Phước, Huyện Nhà Y160853582 TE1792300703530 20/12/2016 Nữ
Tuyên
Bè, TP. Hồ Chí Minh
111/6 tổ 6, ấp 4, Xã Hiệp
Lê Nguyễn Hoàng
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y170750434 TE1792300703531 16/12/2016 Nam
Long
TP. Hồ Chí Minh
24/2B ấp 4, Xã Hiệp
Phạm Ngọc Băng
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y170750435 TE1792300703532 25/10/2012 Nữ
Hân
TP. Hồ Chí Minh

1168/98A NVT, tổ 5, ấp
### Đào Huy Minh 4, Xã Hiệp Phước, Huyện Y170750436 TE1792300703533 12/12/2016 Nam
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

110/5 tổ 5, ấp 2, Xã Hiệp
Nguyễn Ngọc Tuyết
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y170750709 TE1792300703544 01/01/2017 Nữ
Mai
TP. Hồ Chí Minh

952/5 NVT, tổ 8, ấp 1, Xã
Nguyễn Ngọc Thảo
### Hiệp Phước, Huyện Nhà Y170751345 TE1792300703534 09/12/2016 Nữ
Quyên
Bè, TP. Hồ Chí Minh

165/6 tổ 5, ấp 2, Xã Hiệp
### Võ Thành Đạt Phước, Huyện Nhà Bè, Y170751346 TE1792300703535 20/12/2016 Nam
TP. Hồ Chí Minh
1168/115 tổ 5, ấp 4, Xã
### Ngô Bảo Minh Châu Hiệp Phước, Huyện Nhà Y170751347 TE1792300703536 23/12/2016 Nữ
Bè, TP. Hồ Chí Minh
137/6 ấp 1, Xã Hiệp
Nguyễn Đoàn Thiên
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y170751352 TE1792300703540 06/11/2015 Nam
Phúc
TP. Hồ Chí Minh
372/15 tổ 15, ấp 3, Xã
### Lâm Bảo Ngọc Hiệp Phước, Huyện Nhà Y170751353 TE1792300703541 23/12/2016 Nữ
Bè, TP. Hồ Chí Minh
381/10 tổ 10, ấp 3, Xã
### Nguyễn Trọng Hiếu Hiệp Phước, Huyện Nhà Y170751422 TE1792300703542 09/10/2016 Nam
Bè, TP. Hồ Chí Minh
70/4A tổ 4, ấp 2, Xã Hiệp
### Mai Hải Đăng Phước, Huyện Nhà Bè, Y170751424 TE1792300703543 22/12/2016 Nam
TP. Hồ Chí Minh
692/10B ấp 1, Xã Hiệp
Trần Nguyễn Việt
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y170751432 TE1792300703537 17/06/2014 Nam
Hưng
TP. Hồ Chí Minh

1217/90/6 NVT, tổ 2, ấp
### Lê Khánh Thy 2, Xã Hiệp Phước, Huyện Y170751433 TE1792300703538 30/12/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

146/1 tổ 1, ấp 1, Xã Hiệp
Nguyễn Quốc Khánh
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y170751434 TE1792300703539 21/12/2016 Nam
Hưng
TP. Hồ Chí Minh
63/3 tổ 3, ấp 4, Xã Hiệp
### Đặng Lê Gia Phúc Phước, Huyện Nhà Bè, Y170751681 TE1792300703545 08/12/2016 Nam
TP. Hồ Chí Minh
3/1 tổ 1, ấp 4, Xã Hiệp
Nguyễn Ngọc Nhã
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y170751922 TE1792300703546 01/01/2017 Nữ
Phương
TP. Hồ Chí Minh
98/5 tổ 5, ấp 1, Xã Hiệp
### Trần Mã Đại Phát Phước, Huyện Nhà Bè, Y170751923 TE1792300703547 04/01/2017 Nam
TP. Hồ Chí Minh
692/4 ấp 1, Xã Hiệp
### Tô Bùi Mỹ Linh Phước, Huyện Nhà Bè, Y170751924 TE1792300703548 28/12/2016 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
133/6 tổ 6, ấp 3, Xã Hiệp
Nguyễn Ngọc Khánh
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y170751925 TE1792300703549 06/12/2016 Nữ
Linh
TP. Hồ Chí Minh
644 NVT, tổ 2, ấp 1, Xã
### Lâm Đại Ngọc Hiệp Phước, Huyện Nhà Y170751926 TE1792300703550 02/01/2017 Nữ
Bè, TP. Hồ Chí Minh

581/13, NVT tổ 1 ấp 1,
### Phan Minh Anh Xã Hiệp Phước, Huyện Y170751994 TE1792300703551 07/11/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

92/4A, tổ 4, ấp 3, Xã
### Lê Thảo Vân Hiệp Phước, Huyện Nhà Y170751995 TE1792300703552 12/01/2017 Nữ
Bè, TP. Hồ Chí Minh
62/2B, tổ 2, ấp 2, Xã Hiệp
Nguyễn Ngô Quốc
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y170751996 TE1792300703553 16/01/2017 Nam
Tuấn
TP. Hồ Chí Minh
284/12 tổ 12, ấp 3, Xã
### Hồ Ngọc Bảo Anh Hiệp Phước, Huyện Nhà Y171268499 TE1792300703554 26/01/2017 Nữ
Bè, TP. Hồ Chí Minh
224/10A, tổ 10, ấp 1, Xã
### Huỳnh Anh Kiệt Hiệp Phước, Huyện Nhà Y171268500 TE1792300703555 16/01/2017 Nam
Bè, TP. Hồ Chí Minh
125/6 tổ 6, ấp 2, Xã Hiệp
### Lê Ngọc Quỳnh Anh Phước, Huyện Nhà Bè, Y171268685 TE1792300703556 26/01/2017 Nữ
TP. Hồ Chí Minh

1385/1 NVT, tổ 14, ấp 3,


Nguyễn Đặng Quỳnh
### Xã Hiệp Phước, Huyện Y171268686 TE1792300703557 04/02/2017 Nữ
Anh
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh
73/4 tổ 4, ấp 1, Xã Hiệp
### Trần Cao ánh Dương Phước, Huyện Nhà Bè, Y171268687 TE1792300703558 26/01/2017 Nữ
TP. Hồ Chí Minh

1168/10 NVT, tổ 4, ấp 3,
### Lê Minh Hoàng Xã Hiệp Phước, Huyện Y171268742 TE1792300703559 07/02/2017 Nam
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

110/5B, tổ 5, ấp 2, Xã
Nguyễn Trần Thùy
### Hiệp Phước, Huyện Nhà Y171268989 TE1792300703560 23/01/2017 Nữ
Trang
Bè, TP. Hồ Chí Minh
1168/18/12 tổ 2, ấp 3, Xã
### Lê Gia Bảo Hiệp Phước, Huyện Nhà Y171269125 TE1792300703561 16/02/2017 Nam
Bè, TP. Hồ Chí Minh
34 tổ 11 ấp 1, Xã Hiệp
### Trần Ngọc Yến Nhi Phước, Huyện Nhà Bè, Y171269126 TE1792300703562 06/12/2012 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
100/5 tổ 5, ấp 1, Xã Hiệp
### Hà Thảo My Phước, Huyện Nhà Bè, Y171269127 TE1792300703563 14/02/2017 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
62/3 tổ 3, ấp 2, Xã Hiệp
Trương Ngọc Kỳ
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y171269286 TE1792300703564 02/02/2017 Nam
Lân
TP. Hồ Chí Minh

1208/16 NVT, tổ 4, ấp 3,
Trần Ngọc Phương
### Xã Hiệp Phước, Huyện Y171269417 TE1792300703565 20/02/2017 Nữ
Trang
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

3/1 tổ 1, ấp 1, Xã Hiệp
### Nguyễn Tấn Phúc Phước, Huyện Nhà Bè, Y171269418 TE1792300703566 24/02/2017 Nam
TP. Hồ Chí Minh
314/13 tổ 13, ấp 3, Xã
### Phạm Đăng Khoa Hiệp Phước, Huyện Nhà Y171269419 TE1792300703567 22/02/2017 Nam
Bè, TP. Hồ Chí Minh
180/8 tổ 8, ấp 3, Xã Hiệp
### Bùi Ngọc Bảo Như Phước, Huyện Nhà Bè, Y171269449 TE1792300703568 26/06/2016 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
20/2A tổ 2, ấp 4, Xã Hiệp
### Tạ Ngọc Lan Anh Phước, Huyện Nhà Bè, Y171269450 TE1792300703569 24/02/2017 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
1168/24A tổ 2 ấp 3, Xã
Nguyễn Mai Diệu
### Hiệp Phước, Huyện Nhà Y171269515 TE1792300703570 22/05/2013 Nữ
Minh
Bè, TP. Hồ Chí Minh
98/5 tổ 5, ấp 4, Xã Hiệp
Huỳnh Nguyễn Ngọc
### Phước, Huyện Nhà Bè, Y171269516 TE1792300703571 19/01/2017 Nữ
Nhi
TP. Hồ Chí Minh
70/4 tổ 4, ấp 2, Xã Hiệp
### Mai Thị Mỹ Quỳnh Phước, Huyện Nhà Bè, W230001904 TE1792300703608 22/04/2017 Nữ
TP. Hồ Chí Minh
345/14 tổ 14, ấp 3, Xã
Lâm Thị Ngọc
### Hiệp Phước, Huyện Nhà W230001903 TE1792300703607 21/04/2017 Nữ
Nhung
Bè, TP. Hồ Chí Minh
217/10 tổ 10, ấp 3, Xã
### Trần Phú Lộc Hiệp Phước, Huyện Nhà W230001902 TE1792300703606 25/04/2017 Nam
Bè, TP. Hồ Chí Minh
157/8A tổ 8, ấp 4, Xã
### Nguyễn Thiên Kim Hiệp Phước, Huyện Nhà W230001901 TE1792300703605 05/03/2015 Nữ
Bè, TP. Hồ Chí Minh

1202B, NVT, tổ 6, ấp 3,
Nguyễn Ngọc Thiên
### Xã Hiệp Phước, Huyện W230001869 TE1792300703602 19/04/2017 Nữ
Ân
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

364/1 tổ 1, ấp 1, Xã Hiệp
### Lê Phương Khả Ái Phước, Huyện Nhà Bè, W230001868 TE1792300703601 05/04/2017 Nữ
TP. Hồ Chí Minh

1352/32/2, NVT, tổ 4, ấp
### Phạm Phú Quý 3, Xã Hiệp Phước, Huyện W230001867 TE1792300703600 13/04/2017 Nam
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

111/5B, tổ 5, ấp 3, Xã
Bùi Đặng Duy
### Hiệp Phước, Huyện Nhà W230001866 TE1792300703599 18/04/2017 Nam
Khánh
Bè, TP. Hồ Chí Minh
167/7 tổ 7, ấp 1, Xã Hiệp
### Nguyễn Bảo Nam Phước, Huyện Nhà Bè, W230001865 TE1792300703598 19/04/2017 Nam
TP. Hồ Chí Minh

14/7A, NVT, tổ 7, ấp 1,
### Võ Trọng Phúc Xã Hiệp Phước, Huyện W230001864 TE1792300703597 28/02/2017 Nam
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

81/4 tổ 4, ấp 2, Xã Hiệp
### Lê Mai Anh Vũ Phước, Huyện Nhà Bè, W230001846 TE1792300703604 17/04/2017 Nam
TP. Hồ Chí Minh

153/7A, tổ 7, ấp 1, Xã
### Nguyễn Phước Sinh Hiệp Phước, Huyện Nhà W230001845 TE1792300703603 20/04/2017 Nam
Bè, TP. Hồ Chí Minh
XH, BHYT, BHTN
7 Căn cứ
Nơi Tiền
đóng Chức
đăng lương
BHXH,
Tiền Tiền Tiền danh công
ký đóng
BHYT,
lương tiền Phụ cấp lương lương việc
KCB BHXH
BHTN
công đóng đóng
Chức vụ TN VK TN NG Khác BHYT BHTN

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045

79 -
1.00 1,210,000
045
TÊN ĐƠN VỊ: TRẺ EM DƯỚI 6 TUỔI XÃ LONG THỚI
MÃ ĐƠN VỊ: BE0002T
MÃ KCB: 23006

DANH SÁCH THAM GIA BHXH, B


Tháng 04 năm 2017

Ngà
Giới
STT Họ và tên Địa chỉ Số sổ BHXH Số thẻ BHYT y
tính
sinh
160 ấp 2, Xã
Long Thới, 05/0
TE1792300601
1 Tô Ngọc Hân Huyện Nhà W230000048 3/20 Nữ
808
Bè, TP. Hồ 17
Chí Minh
134 ấp 2, Xã
Long Thới, 05/0
TE1792300601
2 Lê Hoàng Thiên Ngọc Huyện Nhà W230000049 5/20 Nữ
809
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
Trú CN
KCNHP ấp
13/0
1 xã Long TE1792300601
3 La Gia Hân W230000050 6/20 Nữ
Thới, Huyện 810
13
Nhà Bè, TP.
Hồ Chí
Trú CN
KCNHP ấp
13/0
1 xã Long TE1792300601
4 La Gia Huy W230000051 6/20 Nam
Thới, Huyện 811
13
Nhà Bè, TP.
Hồ Chí
25/0
TE1792300601
5 Nguyễn Khang 627/14 ấp 2 W230000638 4/20 Nam
812
88 ấp 2, Xã 14
Long Thới, 18/0
TE1792300601
6 Nguyễn Đăng Quân Huyện Nhà W230000698 3/20 Nam
813
Bè, TP. Hồ 17
Chí Minh
466 ấp 2, Xã
Long Thới, 14/0
TE1792300601
7 Hồ Hoàng Nam Huyện Nhà W230000699 3/20 Nam
814
Bè, TP. Hồ 17
Chí
136 Minh
ấp 1 xã
Long Thới,
Xã Long 25/0
TE1792300601
8 Nguyễn Hữu Trí Thới, Huyện W230000776 3/20 Nam
815
Nhà Bè, TP. 17
Hồ Chí
Minh
Khu nhà ở
KCN Hiệp
Phước ấp 1
21/0
xã Long TE1792300601
9 Huỳnh Đăng W230000777 3/20 Nam
Thới, Xã 816
17
Long Thới,
Huyện Nhà
Bè,ấp
33 TP.
1, Hồ

Long Thới, 30/0
TE1792300601
10 Lê Ngọc Khánh Vy Huyện Nhà W230000802 3/20 Nữ
817
Bè, TP. Hồ 17
Chí Minh
627/14 ấp 2,
Xã Long
17/0
Thới, Huyện TE1792300601
11 Nguyễn Nhật W230001267 9/20 Nam
Nhà Bè, TP. 818
12
Hồ Chí
Minhấp 2, Xã
199
Long Thới, 28/0
TE1792300601
12 Lâm Huỳnh Kim Ngân Huyện Nhà W230001268 3/20 Nữ
819
Bè, TP. Hồ 17
Chí Minh
294 ấp 2, Xã
Long Thới, 20/0
TE1792300601
13 Nguyễn Gia Huy Huyện Nhà W230001269 3/20 Nam
820
Bè, TP. Hồ 17
Chí Minh
08 ấp 2, Xã
Long Thới, 04/0
TE1792300601
14 Đoàn Võ Kim Anh Huyện Nhà W230001600 3/20 Nữ
821
Bè, TP. Hồ 17
Chí
160bMinh
ấp 2,
Xã Long
01/0
Thới, Huyện TE1792300601
15 Lâm Thiên Phúc W230001601 4/20 Nam
Nhà Bè, TP. 822
17
Hồ Chí
Minh 06/0
TE1792300601
16 Lê Huỳnh Linh Đan 72 ấp 3, W230001647 4/20 Nữ
823
17
01/0
TE1792300601
17 Nguyễn Gia Huy 557/3 ấp 2, W230001733 2/20 Nam
824
17
10/0
TE1792300601
18 Phạm Thị Thiên Kim 351 ấp 2, W230001734 4/20 Nữ
825
17
09/0
TE1792300601
19 Trần Ngọc Hải Yến 12 ấp 1, W230001735 4/20 Nữ
826
216 ấp 2, xã 17
16/1
TE1792300600
20 Nhữ Hoàng Bảo Trân Long Thới, Y121261260 1/20 Nữ
891
Nhà Bè2, xã
254 ấp 11
12/1
TE1792300600
21 Hồ Hữu Thiện Long Thới, Y121261261 1/20 Nam
892
Nhà Bè2, xã
267 ấp 11
07/0
TE1792300600
22 Lê Ngọc Tuyết Nhi Long Thới, Y121261262 5/20 Nữ
893
Nhà
90 ấpBè
2, xã 11
12/1
TE1792300600
23 Trần Nguyễn Đăng Khoa Long Thới, Y121261263 1/20 Nam
894
Nhà Bè2, xã
280 ấp 11
21/1
TE1792300600
24 Trần Nguyễn Bích Ngọc Long Thới, Y121261264 2/20 Nữ
895
Nhà Bè2, xã
289 ấp 11
04/1
TE1792300600
25 Bùi Tiểu Phụng Long Thới, Y121261265 2/20 Nữ
896
Nhà Bè 11
152 ấp 3, xã 05/1
TE1792300600
26 Lê Hoàng Kiều Vy Long Thới, Y121261266 2/20 Nữ
897
Nhà
66 ấpBè2, xã 11
11/1
TE1792300600
27 Võ Thị Kỳ Duyên Long Thới, Y121261267 2/20 Nữ
898
Nhà Bè3, xã
160 ấp 11
15/1
TE1792300600
28 Trần Phương Thảo Long Thới, Y121261268 2/20 Nữ
899
Nhà
13 ấpBè1, xã 11
29/1
TE1792300600
29 Nguyễn Thị Kim Quỳnh Long Thới, Y121261270 2/20 Nữ
901
Nhà Bè2,
171 ấp 11
01/0
TE1792300600
30 Nguyễn Bảo Ngân Long Thới, Y121262339 1/20 Nữ
902
Nhà
140aBèấp 2, 12
27/1
TE1792300600
31 Nguyễn An Phúc Long Thới, Y121262340 2/20 Nam
903
Nhà
37 ấpBè1, 11
08/0
TE1792300600
32 Đoàn Ng. Mộng Cát Tường Long Thới, Y121262341 1/20 Nữ
122/25/15/2 904
Nhà Bè 12
10/0
8 ấp 3, Long TE1792300600
33 Trần Phạm Gia Ngọc Y121262344 1/20 Nữ
Thới, Nhà 907
26a 12
Bè ấp 2, TE1792300600
15/0
34 Nguyễn Phạm Gia Bảo Long Thới, Y121262345 1/20 Nam
908
Nhà Bè2,
142 ấp 12
27/0
TE1792300600
35 Bùi Trần Phương Kiều Long Thới, Y121262346 1/20 Nữ
909
NhàấpBè
78 2, 12
28/0
TE1792300600
36 Mai Gia Huy Long Thới, Y121262347 1/20 Nam
910
Nhà Bè2,
75a ấp 12
09/0
TE1792300600
37 Lê Trần Thanh Vy Long Thới, Y121262348 1/20 Nữ
911
Nhà Bè2, xã
244 ấp 12
25/0
TE1792300600
38 Nguyễn Ngọc Gia Hân Long Thới, Y121263330 7/20 Nữ
912
Nhà
69 ấpBè2, xã 11
13/1
TE1792300600
39 Nguyễn Châu Gia Huy Long Thới, Y121263332 2/20 Nam
914
Nhà Bè2, xã
248 ấp 11
30/0
TE1792300600
40 Trần Thị Thanh Xuân Long Thới, Y121263335 1/20 Nữ
917
Nhà ấp
128 Bè3, xã 12
20/0
TE1792300600
41 Nguyễn Ngọc Yến Minh Long Thới, Y121263336 2/20 Nữ
501/1 918
Nhà Bèấp 2, 12
06/0
xã Long TE1792300600
42 Nguyễn Ngọc Xuân Mai Y121263337 2/20 Nữ
Thới, Nhà 919
138 12
Bè ấp 3, xã TE1792300600
21/0
43 Bùi Huỳnh Anh Phương Long Thới, Y121263339 2/20 Nữ
921
NhàấpBè
41 1, xã 12
17/0
TE1792300600
44 Hoàng Gia Phước Long Thới, Y121263340 2/20 Nam
922
Nhà Bè2, xã
234 ấp 12
14/0
TE1792300600
45 Nguyễn Duy Anh Long Thới, Y121264698 1/20 Nam
923
Nhà
19 ấpBè1, xã 12
23/0
TE1792300600
46 Lâm Công Danh Long Thới, Y121264699 1/20 Nam
TT 924
Nhà Bè 12
328/41/29A 22/0
TE1792300600
47 Hoàng Thị Phương Linh ấp 2,Long Y121264700 2/20 Nữ
925
Thới, Nhà 12
37
Bè ấp 3, xã 19/0
TE1792300600
48 Lê Hồng Thái Long Thới, Y121264702 3/20 Nam
927
Nhà ấp
145 Bè1, xã 12
16/1
TE1792300600
49 Nguyễn Đăng Khôi Long Thới, Y121264703 2/20 Nam
928
Nhà Bè 11
187 ấp 1, xã 07/0
TE1792300600
50 Lê Nguyễn Thái Thịnh Long Thới, Y121264704 3/20 Nam
88/1/3 929
Nhà Bèấp 3, 12
25/0
xã Long TE1792300600
51 Lê Hoàng Phát Y121264705 3/20 Nam
Thới, Nhà 930
62 12
Bè ấp 2, xã TE1792300600
09/0
52 Nguyễn Ngọc Duy An Long Thới, Y121264706 2/20 Nam
931
Nhà Bè1, xã
15a ấp 12
12/1
TE1792300600
53 Nguyễn Ngọc Phương Trang Long Thới, Y121264708 1/20 Nữ
933
Nhà Bè2, xã
189 ấp 11
21/1
TE1792300600
54 Hà Phương Quỳnh Anh Long Thới, Y121264709 2/20 Nữ
634/17/3 934
Nhà Bè ấp 11
11/0
1, xã Long TE1792300600
55 Nguyễn Xuân Tú Y121264710 1/20 Nam
Thới,
TT 494 Nhà
ấp 2 935
12
04/1
Bè Long
xã TE1792300600
56 Cao Đức Phát Y121264712 1/20 Nam
Thới,
TT 130aNhàấp 937
11
06/1

2 xã Long TE1792300600
57 Lê Đức Bảo Long Y121264713 1/20 Nam
Thới, Nhà 938
294 11
Bè ấp 2, Xã TE1792300600
23/0
58 Lê Phú Qúy Long Thới, Y121266219 4/20 Nam
88/1/3 939
Nhà Bèấp 3, 12
08/0
Xã Long TE1792300600
59 Trần Phương Thảo Y121266220 2/20 Nữ
Thới,
52a ấpNhà3, 940
12
02/0

Xã Long TE1792300600
60 Trần Nhất Long Y121266221 4/20 Nam
Thới, Nhà 941
112 12
Bè ấp 2, Xã TE1792300600
18/0
61 Lê Thái Trường Vỹ Long Thới, Y121266222 9/20 Nam
942
Nhà
66 ấpBè3, Xã 11
01/0
TE1792300600
62 Nguyễn Lê Thiên Vy Long Thới, Y121266223 3/20 Nữ
943
Nhà Bè2, Xã
139 ấp 12
27/0
TE1792300600
63 Nguyễn Hoàng Huy Long Thới, Y121266224 4/20 Nam
944
Nhà
37 ấpBè3, Xã 12
22/0
TE1792300600
64 Nguyễn Trương Thanh Ngọc Long Thới, Y121266225 4/20 Nữ
945
NhàấpBè
65 1, Xã 12
18/0
TE1792300600
65 Phạm Gia Huy Long Thới, Y121266226 4/20 Nam
946
Nhà Bè2, Xã
213 ấp 12
12/1
TE1792300600
66 Lê Ngọc Thanh Thư Long Thới, Y121266227 0/20 Nữ
947
Nhà
42 ấpBè1, xã 11
02/0
TE1792300600
67 Đỗ Lê Hữu Phước Long Thới, Y121267203 6/20 Nam
949
Nhà ấp
337 Bè2, xã 12
02/0
TE1792300600
68 Hà Thụy Quỳnh Giang Long Thới, Y121267205 5/20 Nữ
351b ấp 2, 951
Nhà Bè 12
11/0
xã Long TE1792300600
69 Nguyễn Trần Minh Long Y121267206 3/20 Nam
Thới, Nhà 952
76 12
Bè ấp 2, xã TE1792300600
04/0
70 Nguyễn Thái Thịnh Long Thới, Y121267207 4/20 Nam
953
Nhà Bè1, xã
162 ấp 12
14/0
TE1792300600
71 Nguyễn Đổ Hoàng Kim Long Thới, Y121267209 5/20 Nữ
955
Nhà Bè2, xã
157 ấp 12
21/0
TE1792300600
72 Nguyễn Hoàng Thành Long Thới, Y121267210 4/20 Nam
956
Nhà
93 ấpBè2, xã 12
07/0
TE1792300600
73 Nguyễn Ngọc Gia Hân Long Thới, Y121267211 6/20 Nữ
227a ấp 2, 957
Nhà Bè 12
15/0
Xã Long TE1792300600
74 Nguyễn Hoài Tuấn Y121267327 6/20 Nam
Thới, Nhà 958
12

158 ấp 3, Xã 05/0
TE1792300600
75 Từ Nguyễn Thành Danh Long Thới, Y121267328 6/20 Nam
959
Nhà Bè3, Xã
163 ấp 12
19/0
TE1792300600
76 Nguyễn Minh Khang Long Thới, Y121267329 6/20 Nam
960
Nhà Bè3, Xã
134 ấp 12
26/0
TE1792300600
77 Nguyễn Trần Song Thư Long Thới, Y121267330 6/20 Nữ
961
Nhà Bè1, Xã
170 ấp 12
17/0
TE1792300600
78 Nguyễn Huỳnh Trúc Như Long Thới, Y121267331 6/20 Nữ
22 962
NhàLôBèB1 12
05/0
KDC ấp 1, TE1792300600
79 Phan Thanh Trúc Y121268032 7/20 Nữ
Long Thới, 963
85 12
NhàấpBè
1, xã
TE1792300600
22/0
80 Phạm Lê Đức Trọng Long Thới, Y121268033 5/20 Nam
328/41/14 964
Nhà Bè 12
04/1
ấp 2, xã TE1792300600
81 Nguyễn Hòa Thái Bảo Y121268034 1/20 Nam
Long Thới, 965
19 11
NhàấpBè
2, xã
TE1792300600
10/0
82 Trần Lộc Phát Long Thới, Y121268035 7/20 Nam
966
Nhà
42 ấpBè
3, xã 12
06/0
TE1792300600
83 Từ Minh Quân Long Thới, Y121268036 5/20 Nam
967
Nhà
71 ấpBè
3, xã 12
09/0
TE1792300600
84 Lê Thanh Phong Long Thới, Y121268037 6/20 Nam
968
NhàấpBè
50 2, xã 12
08/0
TE1792300600
85 Đặng Hưu Triều Vương Long Thới, Y121268038 6/20 Nam
969
Nhà
66 ấpBè
2, xã 12
13/0
TE1792300600
86 Võ Thị Ngọc Phụng Long Thới, Y121268039 6/20 Nữ
970
Nhà Bè2, xã
248 ấp 12
15/0
TE1792300600
87 Trần Ngọc Phương Linh Long Thới, Y121268040 7/20 Nữ
971
Nhà Bè3, xã
163 ấp 12
02/0
TE1792300600
88 Nguyễn Gia Hòa Long Thới, Y121268041 8/20 Nữ
972
Nhà
64 ấpBè
1, xã 12
22/0
TE1792300600
89 Huỳnh Ngọc Gia Hân Long Thới, Y121268042 7/20 Nữ
973
Nhà ấp
187 Bè1, xã 12
28/0
TE1792300600
90 Nguyễn Ngọc Tường Vy Long Thới, Y121268615 7/20 Nữ
TT 976
Nhà74Bèấp 1, 12
07/0
xã Long TE1792300600
91 Phạm Khôi Nguyên Y121268616 7/20 Nam
Thới, Nhà 977
12 12
Bè ấp 3, xã TE1792300600
29/0
92 Nguyễn Tần Thủy Trúc Long Thới, Y121268617 6/20 Nữ
328/41/47 978
Nhà Bè 12
16/0
ấp 2, xã TE1792300600
93 Phạm Phúc Long Y121268619 8/20 Nam
Long ấp
351b Thới,
2, 980
12
21/0
Nhà Bè
xã Long TE1792300600
94 Võ Nhật Huy Y121268620 8/20 Nam
Thới, Nhà 981
182 12
Bè ấp 2, xã TE1792300600
29/0
95 Lê Đỗ Anh Thư Long Thới, Y121268621 7/20 Nữ
982
Nhà
52 ấpBè
3, xã 12
29/0
TE1792300600
96 Nguyễn Chí Công Long Thới, Y121268622 6/20 Nam
983
Nhà
26 ấpBè
3, xã 12
15/0
TE1792300600
97 Huỳnh Ngọc Bảo Châu Long Thới, Y121268623 8/20 Nữ
88/1/3 984
Nhà Bèấp 3, 12
02/0
xã Long TE1792300600
98 Nhữ Hòang Ngọc Hân Y121268624 8/20 Nữ
Thới, Nhà 985
347 12
Bè ấp 2, xã TE1792300600
11/0
99 Đặng Nguyễn Hoài Phương Long Thới, Y121268625 8/20 Nữ
986
Nhà Bè 12
21a ấp 3, xã 08/0
TE1792300600
100 Nguyễn An Nhiên Long Thới, Y121268627 8/20 Nữ
TT 988
Nhà30Bèấp 2, 12
20/0
xã Long TE1792300600
101 Nguyễn Hải Thụy Y121268629 7/20 Nam
Thới, Nhà 990
20 12
Bè ấp 2, xã TE1792300600
05/0
102 Trần Phúc Thịnh Long Thới, Y122597136 9/20 Nam
992
Nhà
82 ấpBè2, xã 12
29/0
TE1792300600
103 Nguyễn Xuân Hiệp Long Thới, Y122597137 9/20 Nam
993
Nhà Bè2, xã
121 ấp 12
23/0
TE1792300600
104 Đỗ Huỳnh Kim Quyên Long Thới, Y122597138 9/20 Nữ
414/19 994
Nhà Bè ấp 12
14/0
2, xã Long TE1792300600
105 Nguyễn Ngọc Khánh Băng Y122597139 7/20 Nữ
Thới, Nhà 995
220 12
Bè ấp 2, xã TE1792300600
18/0
106 Trần Nguyễn Khiết Tâm Long Thới, Y122597140 9/20 Nữ
996
NhàấpBè
15 3, xã 12
25/0
TE1792300600
107 Hứa Ngọc Tiên Long Thới, Y122597141 9/20 Nữ
997
Nhà
54 ấpBè2, xã 12
06/0
TE1792300600
108 Hồ Trung Kiên Long Thới, Y122597142 5/20 Nam
998
Nhà Bè2, xã
156 ấp 12
15/0
TE1792300600
109 Nguyễn Đặng Thành Đại Long Thới, Y122597143 8/20 Nam
999
NhàấpBè
93 3, xã 12
17/0
TE1792300601
110 Cù Chí Tuấn Minh Long Thới, Y122597144 2/20 Nam
000
Nhà
35 ấpBè2, xã 12
24/0
TE1792300601
111 Nguyễn Phước Thịnh Long Thới, Y122597145 7/20 Nam
001
Nhà Bè3, xã
24a ấp 12
31/0
TE1792300601
112 Nguyễn Minh Quân Long Thới, Y122597146 8/20 Nam
002
Nhà Bè1, xã
172 ấp 12
12/1
TE1792300601
113 Nguyễn Hồng Thanh Long Thới, Y122597147 2/20 Nam
003
Nhà Bè2, xã
185 ấp 11
10/0
TE1792300600
114 Nguyễn Trọng Nghĩa Long Thới, Y122599061 1/20 Nam
991
Nhà ấp
112 Bè2 xã 12
27/0
TE1792300601
115 Võ Lê Quỳnh Như Long Thới, Y122599795 8/20 Nữ
004
Nhà bè 2 xã
175 ấp 12
20/0
TE1792300601
116 Đỗ Dương Tuấn Kiệt Long Thới, Y122599796 8/20 Nam
005
Nhà
91 ấpbè3 xã 12
02/1
TE1792300601
117 Lê Minh Khang Long Thới, Y122599797 0/20 Nam
006
Nhà bè
153a ấp 2 xã 12
28/0
TE1792300601
118 Phạm Ngọc Hải Ngân Long Thới, Y122599798 8/20 Nữ
007
Nhà bè 3 xã
161 ấp 12
15/1
TE1792300601
119 Nguyễn Kỳ Duyên Long Thới, Y122599799 0/20 Nữ
008
Nhà
227abèấp 2 xã 12
26/0
TE1792300601
120 Nguyễn Trí Thiện Long Thới, Y122599800 8/20 Nam
009
Nhà bè 1 xã
188 ấp 12
19/1
TE1792300601
121 Lý Đỗ Trọng Tín Long Thới, Y122599801 0/20 Nam
010
Nhà
59 ấpbè2 xã 12
07/1
TE1792300601
122 Võ Ngọc Tường Vy Long Thới, Y122599802 0/20 Nữ
011
Nhà bè 3 xã
138 ấp 12
20/1
TE1792300601
123 Lê Kim Phụng Long Thới, Y122599803 0/20 Nữ
TT251 012
Nhà bè ấp 2 12
14/1
xã Long TE1792300601
124 Nguyễn Chí Minh Y122599804 0/20 Nam
Thới, Nhà 013
11

TT251 ấp 2
14/1
xã Long TE1792300601
125 Nguyễn Chí Công Y122599805 0/20 Nam
Thới, Nhà 014
162 11
bè ấp 2 xã TE1792300601
21/0
126 Võ Nguyễn Ngọc Hân Long Thới, Y122599806 9/20 Nữ
015
Nhà bè 2 xã
289 ấp 12
06/1
TE1792300601
127 Lê Cao Hà Trân Long Thới, Y122599807 0/20 Nữ
016
Nhà bè1 xã
11a ấp 12
28/0
TE1792300601
128 Đặng Trần Vũ Long Thới, Y122599808 8/20 Nam
017
Nhà
97 ấpbè1 xã 12
15/1
TE1792300601
129 Nguyễn Thị Anh Thư Long Thới, Y122599809 0/20 Nữ
018
Nhà
TT 19bèLÔ E 12
01/0
KDC ấp 1, TE1792300601
130 Nguyễn Nhã Thanh Hà Y122599810 8/20 Nữ
Long Thới, 019
TT 12
Nhà177
bè ấp 2 13/0
xã Long TE1792300601
131 Trần Thị Thanh Ngân Y122599811 8/20 Nữ
Thới, Nhà 020
167 12
bè ấp 3 xã TE1792300601
29/0
132 Trần Văn Khang Long Thới, Y122599812 9/20 Nam
021
Nhà
44 ấpbè3 xã 12
28/0
TE1792300601
133 Cao Hoàng Long Long Thới, Y122599813 9/20 Nam
701/79/9/10 022
Nhà bè 12
28/1
ấp 1 xã TE1792300601
134 Nguyễn Thành Thiện Sỹ Y122599814 0/20 Nam
Long Thới, 023
24A ấp 1 xã 12
10/0
Nhà bè TE1792300601
135 Đoàn Ngọc Thái Long Thới, Y122599815 9/20 Nam
024
Nhà bè 2 xã
216 ấp 12
26/1
TE1792300601
136 Trương Nhật Thiên Long Thới, Y122599816 0/20 Nam
025
Nhàấpbè3 xã
13 12
20/0
TE1792300601
137 Võ Thành Nhân Long Thới, Y122599817 2/20 Nam
026
Nhà
02 ấpbè3 xã 12
20/1
TE1792300601
138 Huỳnh Phi Giao Long Thới, Y122599818 0/20 Nữ
027
Nhà bè 2 xã
147 ấp 12
21/1
TE1792300601
139 Trần Ngọc Thùy Trâm Long Thới, Y122599819 0/20 Nữ
028
Nhà ấp
260 bè 2 xã 12
01/1
TE1792300601
140 Võ Ngọc Quỳnh Thư Long Thới, Y122703943 0/20 Nữ
030
Nhà bè 2 xã
144 ấp 12
20/0
TE1792300601
141 Nguyễn Thanh Trúc Long Thới, Y122703944 7/20 Nữ
031
Nhà
65 ấpbè3 xã 12
02/1
TE1792300601
142 Trang Tấn Khang Long Thới, Y122703945 1/20 Nam
032
Nhà
28 ấpbè3 xã 11
27/1
TE1792300601
143 Nguyễn Tuấn Phong Long Thới, Y122703946 2/20 Nam
364/70/13 033
Nhà bè 11
08/0
ấp 2 xã TE1792300601
144 Trần Quốc Hải Y122703947 6/20 Nam
Long Thới, 034
141 12
Nhà ấp
bè 1 xã TE1792300601
16/0
145 Nguyễn Thành Đạt Long Thới, Y122703948 6/20 Nam
035
Nhà bè 2 xã
540 ấp 11
20/1
TE1792300601
146 Mai Trí Hiếu Long Thới, Y122703951 0/20 Nam
038
Nhà
77 ấpbè2 xã 12
08/1
TE1792300601
147 Huỳnh Thị Thanh Tuyền Long Thới, Y122703952 1/20 Nữ
039
Nhà ấp
164 bè 3 xã 12
26/1
TE1792300601
148 Lê Ngọc Kiều Vy Long Thới, Y122704715 1/20 Nữ
040
Nhà Bè 12
167 ấp 3 xã 20/1
TE1792300601
149 Cao Tuấn Phát Long Thới, Y122704716 1/20 Nam
041
Nhà
54 ấpBè
2 xã 12
29/1
TE1792300601
150 Lê Hoàng Nhật Nam Long Thới, Y122704717 1/20 Nam
042
Nhà Bè3 xã
149 ấp 12
19/1
TE1792300601
151 Huỳnh Nhật Quang Long Thới, Y122704718 1/20 Nam
043
Nhà
24 ấpBè
2 xã 12
01/1
TE1792300601
152 Nguyễn Ngọc Phương Lam Long Thới, Y122704719 2/20 Nữ
044
Nhà
74 ấpBè
3 xã 12
26/1
TE1792300601
153 Ngô Đình Khôi Long Thới, Y122704720 1/20 Nam
045
Nhà Bè1 xã
126 ấp 12
12/1
TE1792300601
154 Phan Nguyễn Thùy Trang Long Thới, Y122704721 0/20 Nữ
046
Nhà
160bBèấp 2 xã 12
06/1
TE1792300601
155 Trần Kim Thu Long Thới, Y122704722 1/20 Nữ
047
Nhà ấp
172 Bè1 xã 12
15/1
TE1792300601
156 Nguyễn Trúc Quỳnh Long Thới, Y122704723 1/20 Nữ
048
Nhà Bè3 xã
152 ấp 12
21/1
TE1792300601
157 Phan Nguyễn Trúc Vy Long Thới, Y122704724 1/20 Nữ
049
Nhà Bè3 xã
42a ấp 12
11/1
TE1792300601
158 Trần Hạo Thiên Long Thới, Y122704725 1/20 Nam
050
NhàấpBè
54 3 xã 12
15/0
TE1792300601
159 Trần Thị Thùy Dương Long Thới, Y122704726 3/20 Nữ
051
Nhà
21 ấpBè
1 xã 12
22/1
TE1792300601
160 Nguyễn Thanh Toàn Long Thới, Y122704727 0/20 Nam
052
Nhà
351bBèấp 2 xã 12
19/1
TE1792300601
161 Huỳnh Hà Trâm Anh Long Thới, Y122704728 1/20 Nữ
053
Nhà Bè2 xã
210 ấp 12
16/1
TE1792300601
162 Trần Lê Khánh Thi Long Thới, Y122704729 1/20 Nữ
054
Nhà Bè2 xã
242 ấp 12
05/1
TE1792300601
163 Nguyễn Nhật Trường Long Thới, Y122704730 2/20 Nam
TT 055
Nhà06Bèấp 2 11
15/0
xã Long TE1792300601
164 Phạm Minh Duy Y122704731 7/20 Nam
Thới, Nhà 056
220 11
Bè ấp 2 xã 23/0
Long Thới, TE1792300601
165 Huỳnh Ngô Trà My Y130830391 7/20 Nữ
Huyện Nhà 058
400/10/16a 11

ấp 2 xã 21/1
TE1792300601
166 Đỗ Tấn Hùng Long Thới, Y130830392 2/20 Nam
059
Huyện Nhà 12
280/7
Bè ấp 2 06/1
xã Long TE1792300601
167 Trần Nguyễn Quỳnh Anh Y130830393 2/20 Nữ
Thới, Huyện 060
12
Nhà
81 ấpBè
3 xã
07/1
Long Thới, TE1792300601
168 Võ Phạm Phi Phụng Y130830394 2/20 Nữ
Huyện Nhà 061
122/25/15/8 12

ấp 3 xã 10/1
TE1792300601
169 Nguyễn Huỳnh Thủy Trúc Long Thới, Y130830395 0/20 Nữ
062
Huyện Nhà 12
226
Bè ấp 2 xã 29/1
Long Thới, TE1792300601
170 Trần Ngọc Uyên Y130830396 0/20 Nữ
Huyện Nhà 063
12

173ấp 1 xã
13/1
Long Thới, TE1792300601
171 Lê Ngọc Minh Thư Y130830397 2/20 Nữ
Huyện Nhà 064
12

198 ấp 2 xã
08/1
Long Thới TE1792300601
172 Cao Thị Thanh Xuân Y130830398 2/20 Nữ
Huyện Nhà 065
216 12
Bè ấp 2 xã 30/0
Long TE1792300601
173 Nhữ Hồ Tâm Anh Y130830399 8/20 Nữ
ThớiHuyện 066
50 12
NhàấpBè
1 xã
26/1
Long Thới, TE1792300601
174 Nguyễn Tần Hưng Y130830400 1/20 Nam
Huyện Nhà 067
11

199 ấp 3 xã
28/1
Long Thới, TE1792300601
175 Nguyễn Quốc Trí Y130830983 2/20 Nam
Huyện Nhà 069
12

331ấp 2 xã
03/0
Long Thới, TE1792300601
176 Lê Nguyễn Lan Chi Y130830984 1/20 Nữ
Huyện Nhà 070
13

10 ấp 3 xã
20/1
Long Thới, TE1792300601
177 Nguyễn Thị Phương Duyên Y130830985 2/20 Nữ
Huyện Nhà 071
12

65 ấp 3 xã
04/0
Long Thới, TE1792300601
178 Bùi Trang Quỳnh Anh Y130830986 1/20 Nữ
Huyện Nhà 072
13

02 ấp 1 xã
24/0
Long Thới, TE1792300601
179 Phạm Nguyễn Aí Thy Y130830987 5/20 Nữ
Huyện Nhà 073
12

628/7 ấp 1
28/1
xã Long TE1792300601
180 Nguyễn Đình Khôi Y130830988 2/20 Nam
Thới, Huyện 074
12
Nhà Bè1 xã
143 ấp
04/0
Long Thới TE1792300601
181 Nguyễn Phúc Minh Y130830989 1/20 Nam
Huyện Nhà 075
13

83 ấp 1 xã
04/0
Long Thới TE1792300601
182 Tào Nhựt Mẫn Trâm Y130830990 1/20 Nữ
Huyện Nhà 076
13

88/2 ấp 3 xã
06/1
Long Thới, TE1792300601
183 Trần Minh Hoàng Y130830991 2/20 Nam
Huyện Nhà 077
17a 12
Bè lô B
KDC ấp 1 30/0
TE1792300601
184 Hồ Nguyễn Bảo Trúc xã Long Y130830992 3/20 Nữ
078
Thới, Nhà 12
249
Bè ấp 3 xã 03/0
Long Thới, TE1792300601
185 Từ Ngọc Yến Vương Y130830993 1/20 Nữ
Huyện Nhà 079
13

11 ấp 3 xã
29/1
Long Thới, TE1792300601
186 Trần Ngọc Bảo Hân Y130830994 2/20 Nữ
Huyện Nhà 080
12

147 ấp 2 xã
07/0
Long Thới, TE1792300601
187 Nguyễn Thị Ngọc Nhi Y130830995 8/20 Nữ
Huyện Nhà 081
11

67 ấp 2 15/0
TE1792300601
188 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Long Thới, Y130831036 1/20 Nữ
082
Nhà Bè2
144 ấp 13
20/0
TE1792300601
189 Nguyễn Hoài Như ý Long Thới, Y130831037 1/20 Nữ
083
Nhà
321bBèấp 2 13
13/1
TE1792300601
190 Huỳnh Ngọc Thuận Long Thới, Y130831038 1/20 Nam
084
Nàh
64 ấpBè
3, 12
11/0
TE1792300601
191 Huỳnh Thị Hạnh Quyên Long Thới, Y130831039 1/20 Nữ
085
Nhà
163aBè
ấp 1 13
13/0
TE1792300601
192 Nguyễn Thanh Thúy Long Thới, Y130831040 6/20 Nữ
086
Nhà Bè1
586 ấp 12
16/0
TE1792300601
193 Lê Nguyễn Mỹ Kim Long Thới, Y130831041 1/20 Nữ
087
Nhà Bè2
343 ấp 13
27/1
TE1792300601
194 Trương Thị Nhã Quỳnh Long Thới, Y130831042 2/20 Nữ
088
Nhà ấp
182 Bè1 12
18/0
TE1792300601
195 Dương Gia Bảo Long Thới, Y130831679 2/20 Nam
089
Nhà
01 ấpBè
2 13
09/0
TE1792300601
196 Nguyễn Bảo Quân Long Thới, Y130831680 1/20 Nam
090
Nhà Bè3
163 ấp 12
04/0
TE1792300601
197 Nguyễn Thành Đạt Long Thới, Y130831681 2/20 Nam
091
Nhà ấp
129 Bè2 13
23/0
TE1792300601
198 Phạm Thị Như Quỳnh Long Thới, Y130831682 2/20 Nữ
092
Nhà Bèấp 2
400/13 13
13/0
TE1792300601
199 Trần Trương Tường Vy Long Thới, Y130831683 1/20 Nữ
093
Nhà Bè3
140 ấp 13
28/1
TE1792300601
200 Phạm Phương Anh Long Thới, Y130831684 0/20 Nữ
094
Nhà
41 ấpBè
3 11
19/0
TE1792300601
201 Nguyễn Minh Khang Long Thới, Y130831685 7/20 Nam
095
Nhà Bè1
129 ấp 11
26/0
TE1792300601
202 Phạm Trần Nhã Uyên Long Thới, Y130832442 3/20 Nữ
096
Nhà Bè
63hg ấp 1 13
07/1
TE1792300601
203 Trịnh Hoàng Phát Long Thới, Y130832443 0/20 Nam
097
Nhà
22 ấpBè
1 12
01/0
TE1792300601
204 Trần Bảo Lâm Long Thới, Y130832444 1/20 Nam
098
Nhà
160aBè
ấp 3 12
16/0
TE1792300601
205 Lê Trần Minh Đăng Long Thới, Y130832445 2/20 Nam
099
Nhà ấp
351 Bè2 13
28/0
TE1792300601
206 Phạm Thị Bảo Trân Long Thới, Y130832446 1/20 Nữ
100
Nhà Bè3
136 ấp 13
25/0
TE1792300601
207 Trần Nguyễn Hoàng Thái Long Thới, Y130832849 2/20 Nam
101
Nhà
50 ấpBè
3 13
19/0
TE1792300601
208 Phan Trần Phương Thảo Long Thới, Y130832850 3/20 Nữ
102
Nhà Bè1
165 ấp 13
11/0
TE1792300601
209 Nguyễn Ngọc Thùy Trang Long Thới, Y130832851 3/20 Nữ
103
Nhà
50 ấpBè
2 13
08/0
TE1792300601
210 Đặng Mai Tường Vy Long Thới, Y130832852 7/20 Nữ
104
Nhà
41 ấpBè
1 11
19/0
TE1792300601
211 Phạm Quốc Tháng Long Thới, Y130832853 2/20 Nam
105
Nhà Bè2
279 ấp 13
18/0
TE1792300601
212 Hà Mỹ Hằng Long Thới, Y130832854 2/20 Nữ
106
Nhà Bè 13
TT 107 ấp 3 23/0
TE1792300601
213 Nguyễn Thành Được Long Thới, Y130832855 3/20 Nam
107
Nhà
TT 05Bèấp 3 13
28/1
TE1792300601
214 Dương Anh Tuấn Long Thới, Y130832856 2/20 Nam
108
Nhà Bè2
301 ấp 12
27/0
TE1792300601
215 Nguyễn Tấn Đạt Long Thới, Y130832857 3/20 Nam
109
Nhà
26 ấpBè
3 13
23/0
TE1792300601
216 Phan Tuấn Kiệt Long Thới, Y130832858 2/20 Nam
110
Nhà Bè3
13a ấp 13
04/0
TE1792300601
217 Võ Lê Kim Anh Long Thới, Y130832859 1/20 Nữ
111
Nhà
32 ấpBè
1 13
08/0
TE1792300601
218 Phan Ngọc Nga Long Thới, Y130832860 3/20 Nữ
112
Nhà Bè3,
64a ấp 13
20/0
TE1792300601
219 Huỳnh Thị Trúc Ly Long Thới, Y130833017 3/20 Nữ
113
NhàấpBè
40 2, 13
26/0
TE1792300601
220 Lê Hoàng Lâm Long Thới, Y130833018 4/20 Nam
114
Nhà Bè1,
188 ấp 13
28/0
TE1792300601
221 Phạm Gia Khiêm Long Thới, Y130833219 4/20 Nam
115
Nhà Bè2,
100 ấp 13
05/0
TE1792300601
222 Nguyễn Lê Anh Dũng Long Thới, Y130833220 5/20 Nam
116
NhàấpBè
45 3, 13
23/0
TE1792300601
223 Cao Quang Vinh Long Thới, Y130833221 4/20 Nam
117
Nhà Bè1,
138 ấp 13
17/0
TE1792300601
224 Nguyễn Gia Hưng Long Thới, Y130833222 4/20 Nam
118
Nhà
05 ấpBè
1 13
25/0
TE1792300601
225 Trần Gia Hân Long Thới, Y130833384 4/20 Nữ
119
Nhà Bè2
181 ấp 13
02/0
TE1792300601
226 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc Long Thới, Y130833385 5/20 Nữ
120
Nhà
07 ấpBè
2 13
05/0
TE1792300601
227 Lê Thị Tú Trinh Long Thới, Y130833386 4/20 Nữ
121
NhàấpBè
65 2 13
02/0
TE1792300601
228 Nguyễn Phương Gia Lâm Long Thới, Y130833387 5/20 Nam
122
Nhà
31 ấpBè
1 13
15/0
TE1792300601
229 Phạm Minh Khoa Long Thới, Y130833503 5/20 Nam
05 123
NhàLôBèK 12
Khu dân cư 27/0
TE1792300601
230 Nguyễn Đình Chiến ấp 1 xã Y130833532 3/20 Nam
124
Long Thới, 13
180
Nhà ấp
Bè2 xã 19/0
TE1792300601
231 Trương Anh Quân Long Thới, Y130833533 5/20 Nam
125
Nhà Bè1 xã
105 ấp 13
15/0
TE1792300601
232 Trà Nhã Hân Long Thới, Y130833534 4/20 Nữ
126
NhàấpBè
78 1 xã 13
28/0
TE1792300601
233 Nguyễn Tấn Đạt Long Thới, Y130833683 5/20 Nam
TT 127
Nhà634/23C
Bè 13
26/1
ấp 1 xã TE1792300601
234 Nguyễn Đức Tiến Y130833684 0/20 Nam
Long Thới, 128
91a 11
NhàấpBè2 xã TE1792300601
25/0
235 Trần Thị Thu Trang Long Thới, Y130833685 5/20 Nữ
129
Nhà ấp
278 Bè2, xã 13
25/0
TE1792300601
236 Nguyễn Thị Thùy Trang Long Thới, Y130833686 3/20 Nữ
130
Nhà Bè 13
94 ấp 2, xã 21/0
TE1792300601
237 Trần Ngọc Bích Trâm Long Thới, Y130833687 5/20 Nữ
131
Nhà
72 ấpBè3 xã 13
28/0
TE1792300601
238 Nguyễn ánh Ngân Long Thới, Y130833688 4/20 Nữ
132
Nhà
133 Bè
ấp 2 xã 13
23/0
TE1792300601
239 Võ Ngọc Tường Vy Long Thới, Y130833689 5/20 Nữ
133
Nhà
83 ấpBè1 xã 13
23/0
TE1792300601
240 Nguyễn Đàm Thiên ý Long Thới, Y130833690 5/20 Nữ
134
Nhà
199 Bè
ấp 3 xã 13
28/0
TE1792300601
241 Mai Gia Bảo Long Thới, Y130833691 4/20 Nam
05 135
NhàlôBè
B1 13
KDC ấp 1 25/0
TE1792300601
242 Dương Minh Tú xã Long Y130833692 5/20 Nam
136
Thới, Nhà
144a ấp 1 xã 13
Bè 23/0
Long TE1792300601
243 Phạm Ngọc Như Quỳnh Y130833801 5/20 Nữ
Thới,Nhà
166 ấp 1 xã 137
13
18/0

Long TE1792300601
244 Lê Ngọc Linh Đan Y130833802 4/20 Nữ
Thới,Nhà
204 ấp 2 xã 138
13
23/0

Long TE1792300601
245 Trần Minh Nghĩa Y130833803 5/20 Nam
Thới,Nhà
85 ấp 1 xã 139
13
30/0

Long TE1792300601
246 Lê Thị Anh Thư Y130833804 7/20 Nữ
Thới,Nhà
97 ấp 3 xã 140
11
15/0

Long TE1792300601
247 Đào Hoàng Bách Y130833805 5/20 Nam
Thới,Nhà
59 ấp 1 xã 141
13
26/0

Long TE1792300601
248 Lê Tuấn Anh Y130833806 5/20 Nam
Thới,Nhà
146 ấp 1 xã 142
13
14/0

Long TE1792300601
249 Lê Hoàng Huy Y130833807 1/20 Nam
Thới,Nhà
TT 114 ấp 1 143
13
24/0

xã Long TE1792300601
250 Hoàng Đức Cường Y130833808 4/20 Nam
Thới,
91b ấpNhà
2 xã 144
13
26/0

Long TE1792300601
251 Trần Minh Kha Y130833809 5/20 Nam
Thới,Nhà 145
87 13
Bè ấp 1 xã TE1792300601
09/0
252 Mai Yến Vy Long Thới, Y130833839 6/20 Nữ
146
Nhà
66 ấpBè1 xã 13
01/0
TE1792300601
253 Phạm Võ ánh Xuân Long Thới, Y130833840 6/20 Nữ
147
Nhà
170 Bè
ấp 1 xã 13
04/0
TE1792300601
254 Huỳnh Ngọc Mai Anh Long Thới, Y130833841 6/20 Nữ
328/53/15 148
Nhà Bè 13
06/0
ấp 2 xã TE1792300601
255 Trần Võ Minh Khang Y130833842 5/20 Nam
Long Thới, 149
140a ấp 2 xã 11
08/0
Nhà Bè TE1792300601
256 Nguyễn An Thịnh Long Thới, Y130833944 6/20 Nam
150
Nhàấp
12a Bè3 xã 13
12/0
TE1792300601
257 Nguyễn Khánh Bình Long Thới, Y130834216 6/20 Nữ
151
Nhà
70 ấpBè2 xã 13
19/0
TE1792300601
258 Nguyễn Bình Đan Long Thới, Y130834217 6/20 Nam
152
Nhà
37 ấpBè2 xã 13
24/0
TE1792300601
259 Nguyễn Trần Hồng Anh Long Thới, Y130834218 5/20 Nữ
348/84 153
Nhà Bèấp 2 13
14/0
xã Long TE1792300601
260 Lê Trung Quân Y130834295 6/20 Nam
Thới- Nhà 154
13

59 ấp 3 xã 25/0
TE1792300601
261 Trần Phú Long Thới- Y130834296 6/20 Nam
155
Nhà Bè1 xã
149 ấp 13
07/0
TE1792300601
262 Nguyễn Thị Phương Nhi Long Thới- Y130834497 2/20 Nữ
156
Nhà
37 ấpBè
2 xã 12
11/0
TE1792300601
263 Nguyễn Trần Gia Bảo Long Thới- Y130834498 8/20 Nam
157
Nhà
70 ấpBè
1 xã 11
12/0
TE1792300601
264 Nguyễn Ngọc Tường Vy Long Thới- Y130834499 8/20 Nữ
158
Nhà
216cBè
ấp 2 xã 12
07/0
TE1792300601
265 Đỗ Ngọc Phương Linh Long Thới- Y130834501 3/20 Nữ
160
Nhà Bè2 xã
235 ấp 13
15/0
TE1792300601
266 Phạm Khánh Vy Long Thới, Y130834548 6/20 Nữ
161
Nhà
97 ấpBè
3 xã 13
12/0
TE1792300601
267 Nguyễn Đào Minh Trí Long Thới, Y130834675 7/20 Nam
163
Nhà Bè
203a ấp 2 xã 13
18/0
TE1792300601
268 Mai Thiện Long Thới, Y130834676 3/20 Nam
164
Nhà
18 ấpBè
1 xã 13
30/0
TE1792300601
269 Nguyễn Thị Thu Hiền Long Thới, Y130834925 7/20 Nữ
167
Nhà
159aBè
ấp 3 xã 13
09/0
TE1792300601
270 Huỳnh Ngọc Anh Thư Long Thới, Y130834926 1/20 Nữ
168
NhàấpBè
25 1 xã 12
25/0
TE1792300601
271 Trần Phương Anh Long Thới, Y130834927 3/20 Nữ
169
Nhà Bè1 xã
161 ấp 12
25/0
TE1792300601
272 Nguyễn Ngọc Gia Bảo Long Thới, Y130834928 6/20 Nam
170
Nhà
54 ấpBè
2 xã 13
13/0
TE1792300601
273 Hồ Công Hiếu Long Thới, Y130834929 7/20 Nam
171
Nhà Bè1 xã
173 ấp 13
02/0
TE1792300601
274 Lê Hoàng Anh Thư Long Thới, Y130834930 4/20 Nữ
172
Nhà Bè2 xã
161 ấp 13
02/0
TE1792300601
275 Trần Gia Bảo Long Thới, Y130834931 8/20 Nam
173
Nhà ấp
214 Bè2 xã 13
27/0
TE1792300601
276 Mai Nhã Trúc Long Thới, Y130834932 7/20 Nữ
174
Nhà
193aBè
ấp 2 xã 13
11/0
TE1792300601
277 Trần Nguyễn Bảo Nam Long Thới, Y130835268 8/20 Nam
175
Nhà Bè1 xã
173 ấp 12
04/0
TE1792300601
278 Lê Gia Bảo Long Thới, Y130835269 8/20 Nam
176
NhàấpBè
86 2 xã 13
06/0
TE1792300601
279 Huỳnh Lê Bảo Trâm Long Thới, Y130835270 8/20 Nữ
177
Nhà Bè3 xã
159 ấp 13
02/0
TE1792300601
280 Nguyễn Ngọc Phương Thùy Long Thới, Y130835271 8/20 Nữ
178
Nhà Bè2 xã
265 ấp 13
10/0
TE1792300601
281 Mai Tấn Phúc Long Thới, Y130835490 4/20 Nam
180
Nhà
13 ấpBè
2 xã 12
15/0
TE1792300601
282 Nguyễn Thị Thu Hiền Long Thới, Y130835491 8/20 Nữ
181
Nhà
215bBèấp 2 xã 13
24/0
TE1792300601
283 Võ Ngọc Yến Nhi Long Thới, Y130835492 6/20 Nữ
182
Nhà
56 ấpBè
2 xã 13
11/0
TE1792300601
284 Phạm Thị Mỹ Tiên Long Thới, Y130835558 8/20 Nữ
183
Nhà Bè3 xã
107 ấp 13
05/0
TE1792300601
285 Lê Hồ Thiên Thanh Long Thới, Y130835559 8/20 Nữ
184
Nhà Bè 13
66 ấp 1 xã 24/0
TE1792300601
286 Phạm Đan Như Long Thới, Y130835560 8/20 Nữ
185
Nhà Bè2 xã
319 ấp 13
16/0
TE1792300601
287 Mai Quang Cường Long Thới, Y130835561 8/20 Nam
186
Nhà Bè1 xã
105 ấp 13
20/0
TE1792300601
288 Trần Thị Minh Thư Long Thới, Y130835562 7/20 Nữ
187
Nhà
67 ấpBè
3 xã 13
18/0
TE1792300601
289 Lê Ngọc Thủy Tiên Long Thới, Y130835563 8/20 Nữ
188
Nhà
67 ấpBè
3 xã 13
18/0
TE1792300601
290 Lê Ngọc Kiều Tiên Long Thới, Y130835564 8/20 Nữ
189
Nhà
23 ấpBè
1 xã 13
08/0
TE1792300601
291 Nguyễn Đức Kinh Luân Long Thới, Y130835795 9/20 Nam
190
Nhà
321bBèấp 2 xã 13
14/0
TE1792300601
292 Huỳnh Hoàng Sỹ Đan Long Thới, Y130835796 9/20 Nam
191
Nhà ấp
121 Bè2 xã 12
10/0
TE1792300601
293 Đỗ Cao Tấn Tài Long Thới, Y130837872 9/20 Nam
458/17/22 192
Nhà Bè 13
04/0
ấp 2 xã TE1792300601
294 Trần Cao Vân Khánh Y130837873 9/20 Nữ
Long Thới, 193
203 13
Nhà ấp
Bè2 xã TE1792300601
06/0
295 Mai Ngọc Anh Thư Long Thới, Y130837874 7/20 Nữ
194
Nhà
35 ấpBè
2 xã 12
27/0
Long Thới, TE1792300601
296 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Y130845238 7/20 Nữ
Nhà Bè, 358
14
TPHCM
194 ấp 2 xã 17/0
TE1792300601
297 Trần Thiên Phú Long Thới, Y131523812 6/20 Nam
763/28/6 195
Nhà Bè ấp 13
25/0
1 xã Long TE1792300601
298 Nguyễn Tấn Lộc Y131523813 3/20 Nam
Thới, Nhà 196
166 13
Bè ấp 1 xã TE1792300601
12/0
299 Trần Tiến Khải Long Thới, Y131523814 9/20 Nam
197
Nhà Bè2 xã
150 ấp 13
28/0
TE1792300601
300 Nguyễn Minh Hữu Phúc Long Thới, Y131523815 8/20 Nam
198
Nhà ấp
234 Bè2 xã 13
09/0
TE1792300601
301 Nguyễn Minh Huy Long Thới, Y131524297 9/20 Nam
199
Nhà
86 ấpBè
3 xã 13
14/0
TE1792300601
302 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhung Long Thới, Y131524299 9/20 Nữ
201
Nhà Bè2 xã
178 ấp 13
24/0
TE1792300601
303 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc Long Thới, Y131527345 9/20 Nam
202
Nhà
36 ấpBè
1 xã 13
20/0
TE1792300601
304 Trần Hoàng Thiện Long Thới, Y131527346 8/20 Nam
203
Nhà
20 ấpBè
3 xã 13
31/0
TE1792300601
305 Lê Ngọc Thanh Trúc Long Thới, Y131527347 7/20 Nữ
TT634/12 204
Nhà Bè 13
08/0
ấp 1 xã TE1792300601
306 Nguyễn Huỳnh Hoàng Minh Y131530141 2/20 Nam
Long Thới, 205
120a ấp 1 xã 13
28/0
Nhà Bè TE1792300601
307 Lê Nguyễn Bảo Lâm Long Thới, Y131530142 9/20 Nam
206
Nhà Bè2 xã
150 ấp 13
22/0
TE1792300601
308 Dương Ngọc Huyền Long Thới, Y131530143 9/20 Nữ
207
NhàấpBè
38 3 xã 13
04/1
TE1792300601
309 Nguyễn Trọng Thiện Long Thới, Y131530144 0/20 Nam
208
Nhà Bè 13
466 ấp 2 xã 24/0
TE1792300601
310 Trần Hoàng Yến Nhi Long Thới, Y131531476 9/20 Nữ
209
Nhà
123bBè
ấp 1 xã 13
28/0
TE1792300601
311 Lê Bảo Ngọc Long Thới, Y131531477 1/20 Nữ
210
Nhà Bè3 xã
161 ấp 12
14/1
Long Thới, TE1792300601
312 Nguyễn Lê Hoàng Quân Y131531660 0/20 Nam
Nhà Bè, 211
13
TPHCM
153 ấp 1 xã
20/0
Long Thới, TE1792300601
313 Nguyễn Bảo Nam Y131531661 9/20 Nam
Nhà Bè, 212
13
TPHCM
312 ấp 2 xã
20/0
Long Thới, TE1792300601
314 Phan Ngọc Khả Hân Y131531662 9/20 Nữ
Nhà Bè, 213
13
TPHCM
66 ấp 1 xã
03/1
Long Thới, TE1792300601
315 Phạm Tú Nhi Y131531663 0/20 Nữ
Nhà Bè, 214
13
TPHCM
226 ấp 2 xã
03/0
Long Thới, TE1792300601
316 Ngô Trường Giang Y131531664 7/20 Nam
Nhà Bè, 215
11
TPHCM
155 ấp 2 xã
16/1
Long Thới, TE1792300601
317 Bùi Huỳnh Thanh Ngân Y131532064 0/20 Nữ
Nhà Bè, 216
13
TPHCM
154 ấp 2 xã
15/0
Long Thới, TE1792300601
318 Hoàng Thị Trúc Phương Y131532066 8/20 Nữ
Nhà Bè, 218
13
TPHCM
88/1/3 ấp 3
15/1
xã Long TE1792300601
319 Nguyễn Thị Kim Dung Y131532067 0/20 Nữ
Thới, Nhà 219
13
Bè,
43b TPHCM
ấp 2 xã
30/0
Long Thới, TE1792300601
320 Trần Khánh Duy Y131532068 7/20 Nam
Nhà Bè, 220
13
TPHCM
27 ấp 2 xã
15/1
Long Thới, TE1792300601
321 Huỳnh Phúc Lộc Y131532104 0/20 Nam
Nhà Bè, 221
13
TPHCM
06 ấp 3 xã
25/1
Long Thới, TE1792300601
322 Lê Trần Kha Luân Y131532105 0/20 Nam
Nhà Bè, 222
13
TPHCM
166 ấp 1 xã
02/1
Long Thới, TE1792300601
323 Trần Anh Dũng Y131532106 0/20 Nam
Nhà Bè, 223
11
TPHCM
32a ấp 1 xã
29/0
Long Thới, TE1792300601
324 Đặng Quang Khải Y131532107 9/20 Nam
Nhà Bè, 224
13
TPHCM
07 ấp 1 xã
27/1
Long Thới, TE1792300601
325 Đỗ Quốc Thiện Y131532108 0/20 Nam
Nhà Bè, 225
13
TPHCM
418/1 ấp 2
23/1
xã Long TE1792300601
326 Trần Huy Khánh Y131532109 0/20 Nam
Thới, Nhà 226
13
Bè, TPHCM
44 ấp 2 xã
05/1
Long Thới, TE1792300601
327 Trần Thanh Kim Uyên Y132419275 1/20 Nữ
Nhà Bè, 227
13
TPHCM
43b ấp 2 xã
09/1
Long Thới, TE1792300601
328 Đỗ Quang Huy Y132419276 0/20 Nam
Nhà Bè, 228
13
TPHCM
600 ấp 1 xã
04/1
Long Thới, TE1792300601
329 Lê Thanh Tâm Y132419277 1/20 Nữ
Nhà Bè, 229
13
TPHCM
364/7/8a ấp
01/1
2 xã Long TE1792300601
330 Mai Kim Ngọc Doanh Y132419278 1/20 Nữ
Thới, Nhà 230
13
Bè,
128 TPHCM
ấp 3 xã
06/1
Long Thới, TE1792300601
331 Nguyễn Ngọc Minh Phúc Y132419279 0/20 Nữ
Nhà Bè, 231
13
TPHCM
175 ấp 1 xã
31/1
Long Thới, TE1792300601
332 Lê Phạm Tuấn Minh Y132459335 0/20 Nam
Nhà Bè, 232
13
TPHCM
133 ấp 1 xã
31/1
Long Thới, TE1792300601
333 Hoàng Nhật Long Y132459336 0/20 Nam
Nhà Bè, 233
13
TPHCM
37 ấp 2 xã
13/1
Long Thới, TE1792300601
334 Nguyễn Thị Kim Ngân Y132459337 0/20 Nữ
Nhà Bè, 234
13
TPHCM
294 ấp 2 xã
20/0
Long Thới, TE1792300601
335 Lê Nguyễn Hoàng Lộc Y132459338 4/20 Nam
Nhà Bè, 235
12
TPHCM
294 ấp 2 xã
09/0
Long Thới, TE1792300601
336 Lê Nguyễn Ngọc Phượng Y132459339 5/20 Nữ
Nhà Bè, 236
13
TPHCM
204 ấp 2 xã
21/1
Long TE1792300601
337 Trần Thiên Phúc Y132459370 1/20 Nam
Thới,Nhà 237
13
Bè,
42a TPHCM
ấp 3 xã
05/1
Long Thới, TE1792300601
338 Lê Thị Kim Vân Y132459371 1/20 Nữ
Nhà Bè, 238
13
TPHCM
91 ấp 1 xã
15/1
Long Thới, TE1792300601
339 Hồ Huỳnh Trúc Lan Y132459372 1/20 Nữ
Nhà Bè, 239
13
TPHCM
189 ấp 3 xã
16/1
Long Thới, TE1792300601
340 Tạ Thuỳ Trang Nhung Y132459373 1/20 Nữ
Nhà Bè, 240
13
TPHCM
11a ấp 1 xã
18/0
Long TE1792300601
341 Đặng Trần My Anh Y132459508 9/20 Nữ
Thới,Nhà 241
13
Bè,
150 TPHCM
ấp 1 xã
25/1
Long Thới, TE1792300601
342 Lê Phạm Yến Phương Y132459509 0/20 Nữ
Nhà Bè, 242
13
TPHCM
63a ấp 1 xã
28/0
Long Thới, TE1792300601
343 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh Y132459510 9/20 Nam
Nhà Bè, 243
13
TPHCM
161 ấp 1 xã
22/1
Long Thới, TE1792300601
344 Phan Đoàn Trần Vũ Y132459511 1/20 Nam
Nhà Bè, 244
13
TPHCM
31 ấp 1 xã
14/1
Long Thới, TE1792300601
345 Phạm Mỹ Duyên Y132459512 1/20 Nữ
Nhà Bè, 245
13
TPHCM
05 ấp 3 xã
28/1
Long Thới, TE1792300601
346 Nguyễn Võ Bảo Ngọc Y132459513 1/20 Nữ
Nhà Bè, 246
13
TPHCM
108 ấp 2 xã
02/1
Long TE1792300601
347 Dương Thành Qúi Y132459726 2/20 Nam
Thới,Nhà 247
13
Bè,
148 TPHCM
ấp 2 xã
21/1
Long Thới, TE1792300601
348 Nguyễn Ngọc Tường Vy Y132459727 1/20 Nữ
Nhà Bè, 248
13
TPHCM
360/27/4 ấp
26/1
2 xã Long TE1792300601
349 Nguyễn Tuấn Anh Y132459728 0/20 Nam
Thới, Nhà 249
13
Bè, TPHCM
78 ấp 1 xã
25/0
Long Thới, TE1792300601
350 Lê Thị Thanh Trúc Y132459729 2/20 Nữ
Nhà Bè, 250
13
TPHCM
52a ấp 3 xã
05/1
Long Thới, TE1792300601
351 Trần Thị Thanh Hà Y132459845 1/20 Nữ
Nhà Bè, 251
13
TPHCM
84a ấp 2 xã
26/1
Long Thới, TE1792300601
352 Huỳnh Ngọc Gia Hân Y132459846 1/20 Nữ
Nhà Bè, 252
328/41/28 13
TPHCM
ấp 2 xã 11/0
TE1792300601
353 Nguyễn Duy Vũ Long Thới, Y132459847 2/20 Nam
253
Nhà Bè, 12
122/5/2
TPHCMấp 3 06/1
xã Long TE1792300601
354 Lê Danh Trà Y132459848 1/20 Nữ
Thới, Nhà 254
13
Bè,
466 TPHCM
ấp 2 xã
22/1
Long Thới, TE1792300601
355 Nguyễn Hồng Bảo Nguyên Y132460290 1/20 Nam
Nhà Bè, 255
13
TPHCM
163a ấp 2 xã
24/1
Long Thới, TE1792300601
356 Phạm Thanh Tân Y132460291 1/20 Nam
Nhà Bè, 256
13
TPHCM
136 ấp 3 xã
19/1
Long Thới, TE1792300601
357 Lê Quốc Thịnh Y132460292 2/20 Nam
Nhà Bè, 257
13
TPHCM
265a ấp 2 xã
03/1
Long Thới, TE1792300601
358 Huỳnh Trần Trúc Lam Y140840145 2/20 Nữ
Nhà Bè, 258
13
TPHCM
194 ấp 2 xã
18/1
Long Thới, TE1792300601
359 Trần Hữu Phương Y140840146 2/20 Nam
Nhà Bè, 259
13
TPHCM
58a ấp 3 xã
31/1
Long Thới, TE1792300601
360 Dương Ken Y140840147 2/20 Nam
Nhà Bè, 260
13
TPHCM
185a ấp 2 xã
27/0
Long Thới, TE1792300601
361 Nguyễn Quý Hà My Y140840148 9/20 Nữ
Nhà Bè, 261
13
TPHCM
TT139 ấp 3
14/1
xã Long TE1792300601
362 Huỳnh Hải Sơn Y140840149 2/20 Nam
Thới, Nhà 262
13
Bè,
116 TPHCM
ấp 3 xã
26/1
Long Thới, TE1792300601
363 Ngô Trần Thái Quý Y140840520 2/20 Nam
Nhà Bè, 263
13
TPHCM
264 ấp 2 xã
03/0
Long Thới, TE1792300601
364 Phạm Kim Ngân Y140840521 1/20 Nữ
Nhà Bè, 264
14
TPHCM
13 ấp 1 xã
31/1
Long Thới, TE1792300601
365 Nguyễn Đức Duy Y140840522 2/20 Nam
Nhà Bè, 265
126/15/8/16 13
TPHCM
ấp 3 xã 11/0
TE1792300601
366 Trần Quốc An Long Thới, Y140840523 6/20 Nam
266
Nhà Bè, 13
220a
TPHCMấp 2 xã
22/1
Long Thới, TE1792300601
367 Lê Phúc Trọng Y140840779 2/20 Nam
Nhà Bè, 267
13
TPHCM
41 ấp 3 xã
05/0
Long Thới, TE1792300601
368 Nguyễn Trường Khanh Y140840780 1/20 Nam
Nhà Bè, 268
14
TPHCM
127ấp 3 xã
11/0
Long Thới, TE1792300601
369 Dương Nguyễn Đắc Thống Y140840781 1/20 Nam
Nhà Bè, 269
14
TPHCM
145 ấp 3 xã
14/1
Long Thới, TE1792300601
370 Nguyễn Hoàng Phú Y140840801 0/20 Nam
Nhà Bè, 270
13
TPHCM
218 ấp 2 xã
04/0
Long Thới, TE1792300601
371 Nguyễn Ngọc Thành Dũng Y140840802 2/20 Nam
Nhà Bè, 271
14
TPHCM
265a ấp 2 xã
03/1
Long Thới, TE1792300601
372 Huỳnh Trần Thuỷ Lam Y140840803 2/20 Nữ
Nhà Bè, 272
13
TPHCM
18 ấp 3 xã
28/0
Long Thới, TE1792300601
373 Bùi Nguyễn Trí Tài Y140840804 1/20 Nam
Nhà Bè, 273
14
TPHCM
170 ấp 1 xã
08/0
Long Thới, TE1792300601
374 Huỳnh Ngọc Minh Thư Y140840836 1/20 Nữ
Nhà Bè, 274
14
TPHCM
182 ấp 2 xã
23/0
Long Thới, TE1792300601
375 Lê Đỗ Thiên Kim Y140840837 1/20 Nữ
Nhà Bè, 275
14
TPHCM
243 ấp 2 xã
11/0
Long Thới, TE1792300601
376 Phù Trọng Khiêm Y140841028 2/20 Nam
Nhà Bè, 276
14
TPHCM
86 ấp 3 xã
15/0
Long Thới, TE1792300601
377 Võ Đăng Quang Y140841029 1/20 Nam
Nhà Bè, 277
14
TPHCM
43 ấp 3 xã
01/0
Long Thới, TE1792300601
378 Nguyễn Đình Khánh Duy Y140841030 1/20 Nam
Nhà Bè, 278
14
TPHCM
145 ấp 3 xã
10/0
Long Thới, TE1792300601
379 Nguyễn Triệu Đô Y140841270 2/20 Nam
Nhà Bè, 279
14
TPHCM
12a ấp 3 xã
22/0
Long Thới, TE1792300601
380 Đoàn Duy Hiếu Y140841343 2/20 Nam
Nhà Bè, 280
14
TPHCM
78b ấp 2 xã
15/0
Long Thới, TE1792300601
381 Nguyễn Mai Tuấn Anh Y140841344 2/20 Nam
Nhà Bè, 281
14
TPHCM
131 ấp 1 xã
08/0
Long Thới, TE1792300601
382 Phạm Lê Hoài An Y140841345 1/20 Nữ
Nhà Bè, 282
14
TPHCM
125 ấp 2 xã
27/0
Long Thới, TE1792300601
383 Nguyễn Anh Khôi Y140841387 2/20 Nam
Nhà Bè, 283
122/25/2/1 14
TPHCM
ấp 3 xã 19/1
TE1792300601
384 Trần Anh Vân Long Thới, Y140841388 1/20 Nam
284
Nhà Bè, 13
193 ấp 2 xã
TPHCM 14/0
TE1792300601
385 Ngô Mai Gia Bảo Long Thới, Y140841433 3/20 Nam
285
Nhà Bè2 xã
256 ấp 14
08/0
TE1792300601
386 Huỳnh Vân Anh Long Thới, Y140841434 2/20 Nữ
286
Nhà
191aBè
ấp 2 xã 14
18/0
Long TE1792300601
387 Hà Huỳnh Minh Nguyệt Y140842132 3/20 Nữ
Thới,Nhà 287
14
Bè,
108 TPHCM
ấp 3 xã
19/0
Long Thới, TE1792300601
388 Phan Nguyễn Thành Lộc Y140842133 3/20 Nam
Nhà Bè, 288
14
TPHCM
TT40 ấp 2
01/0
xã Long TE1792300601
389 Đoàn Lê Thanh Tình Y140842134 2/20 Nam
Thới, Nhà 289
14
Bè,
347 TPHCM
ấp 2 xã
21/0
Long TE1792300601
390 Văn Tuệ Nhi Y140842142 3/20 Nữ
Thới,Nhà 290
14
Bè, TPHCM
14 ấp 1 xã
20/0
Long Thới, TE1792300601
391 Nguyễn Uyên Nhi Y140842143 3/20 Nữ
Nhà Bè, 291
14
TPHCM
180 ấp 1 xã
25/0
Long Thới, TE1792300601
392 Lê Ngọc Yến Vy Y140842144 3/20 Nữ
Nhà Bè, 292
14
TPHCM
180 ấp 1 xã
25/0
Long Thới, TE1792300601
393 Lê Ngọc Yến Vân Y140842145 3/20 Nữ
Nhà Bè, 293
14
TPHCM
TT157 ấp 3
23/0
xã Long TE1792300601
394 Lê Nhật Huy Y140842210 9/20 Nam
Thới,Nhà 294
13
Bè,
102 TPHCM
ấp 2 xã
20/0
Long Thới, TE1792300601
395 Lê Ngọc Hạo Khang Y140842211 3/20 Nam
Nhà Bè, 295
14
TPHCM
TT 19 ấp 3
08/0
xã Long TE1792300601
396 Chung Gia Hân Y140842225 3/20 Nữ
Thới,Nhà 296
13
Bè,
149 TPHCM
ấp 3 xã
28/0
Long Thới, TE1792300601
397 Trần Nguyên Khôi Y140842226 3/20 Nam
Nhà Bè, 297
14
TPHCM
534/59/7 ấp
13/0
1 xã Long TE1792300601
398 Nguyễn Trình Cao Duy Y140842227 7/20 Nam
Thới, Nhà 298
13
Bè, TPHCM
88 ấp 2 xã
21/0
Long Thới, TE1792300601
399 Nguyễn Đăng Phong Y140842228 3/20 Nam
Nhà Bè, 299
14
TPHCM
145 ấp 1 xã
13/0
Long Thới, TE1792300601
400 Hồ Trần Gia Khánh Y140842268 4/20 Nam
Nhà Bè, 300
14
TPHCM
173 ấp 1 xã
30/0
Long TE1792300601
401 Lê Nguyễn Hoàng Khang Y140842286 3/20 Nam
Thới,Nhà 302
13
Bè, TPHCM
26 ấp 1 xã
14/0
Long Thới, TE1792300601
402 Nguyễn Lê Tiến Thành Y140842837 4/20 Nam
Nhà Bè, 303
14
TPHCM
220 ấp 2 xã
14/0
Long Thới, TE1792300601
403 Trần Nguyễn Khiết Tường Y140842838 4/20 Nam
Nhà Bè, 304
14
TPHCM
349 ấp 2 xã
05/0
Long Thới, TE1792300601
404 Võ Minh Triết Y140842853 4/20 Nam
Nhà Bè, 305
14
TPHCM
46 ấp 1 xã
12/0
Long Thới, TE1792300601
405 Võ Hoàng Gia Bảo Y140842854 4/20 Nam
Nhà Bè, 306
14
TPHCM
105 ấp 1 xã
28/0
Long Thới, TE1792300601
406 Lê Thành Đạt Y140842861 9/20 Nam
Nhà Bè, 379
602/24/4 14
TPHCM ấp 31/0
1, Long TE1792300601
407 Hồ Nguyễn Gia Phúc Y140842862 8/20 Nam
Thới, Nhà 380
117 14
Bè ấp 3 xã 25/0
Long Thới, TE1792300601
408 Ngô Thị Phương Thảo Y140842863 9/20 Nữ
Nhà Bè, 381
14
TPHCM
175 ấp 1 xã
24/0
Long TE1792300601
409 Phạm Huỳnh Trang Đài Y140842874 6/20 Nữ
Thới,Nhà 313
13
Bè,
99a TPHCM
ấp 1 xã
30/0
Long Thới, TE1792300601
410 Dương Hoàng Lâm Y140842926 4/20 Nam
Nhà Bè, 314
14
TPHCM
58 ấp 3 xã
06/0
Long Thới, TE1792300601
411 Trần Nguyễn An Nhiên Y140842927 4/20 Nữ
Nhà Bè, 315
14
TPHCM
124 ấp 1 xã
23/0
Long Thới, TE1792300601
412 Phạm Quỳnh Anh Y140842933 4/20 Nữ
Nhà Bè, 316
403/6 ấp 2 14
TPHCM
xã Long 19/0
TE1792300601
413 Nguyễn Văn Hải Phước Thới, Y140842989 3/20 Nam
317
Nhà Bè, 14
160b
TPHCM ấp 2 xã
08/0
Long Thới, TE1792300601
414 Trần Quang Khánh Y140843447 5/20 Nam
Nhà Bè, 318
289, Tổ 12, 14
TPHCM
ấp 2 xã 19/0
TE1792300601
415 Hà Minh Lâm Long Thới, Y140843448 1/20 Nam
319
Nhà Bè, 14
151
TPHCMấp 3, 29/0
TE1792300601
416 Lê Hải Đăng Long Thới, Y140843461 3/20 Nam
320
Nhà Bè3 xã
107 ấp 14
08/0
TE1792300601
417 Bùi Lê Đăng Khoa Long Thới, Y140843462 5/20 Nam
321
Nhà ấp
119 Bè3 xã 14
09/0
TE1792300601
418 Nguyễn Thị Phương Lan Long Thới, Y140843463 5/20 Nữ
322
Nhà
15 ấpBè3, 14
27/0
TE1792300601
419 Nguyễn Ngọc Như ý Long Thới, Y140843464 3/20 Nữ
328/60/12 323
Nhà Bè 14
08/1
ấp 2, Long TE1792300601
420 Trịnh An Nhiên Y140843465 1/20 Nữ
Thới, Nhà 324
01 13
Bè ấp 2, TE1792300601
26/0
421 Võ Nguyễn Tường Vy Long Thới, Y140843466 4/20 Nữ
09 325
NhàlôBè
J ấp 1 14
17/0
xã Long TE1792300601
422 Đặng Thế Kiên Y140843471 5/20 Nam
Thới, Nhà 326
150 14
Bè ấp 2 xã 25/0
Long Thới, TE1792300601
423 Danh Nguyễn ý Thơ Y140843472 4/20 Nữ
Nhà Bè, 327
14
TPHCM
287 ấp 2 xã
13/0
Long Thới, TE1792300601
424 Dương Hà Cẩm Tú Y140843532 5/20 Nữ
Nhà Bè, 328
11
TPHCM
17 ấp 1 xã
02/0
Long Thới, TE1792300601
425 Phan Ngọc Mai Phương Y140843533 6/20 Nữ
Nhà Bè, 329
14
TPHCM
161 ấp 2 xã
29/0
Long Thới, TE1792300601
426 Nguyễn Ngọc Gia Linh Y140843546 5/20 Nữ
Nhà Bè, 330
14
TPHCM
38 ấp 2, 22/0
TE1792300601
427 Đoàn Thị Quyền Như Long Thới, Y140843856 4/20 Nữ
331
Nhà Bè 13
81 ấp 2 xã
11/0
Long Thới, TE1792300601
428 Nguyễn Trần Thanh Trúc Y140843891 6/20 Nữ
Nhà Bè, 332
14
TPHCM
187 ấp 1 xã
04/0
Long Thới, TE1792300601
429 Lê Nguyễn Thái Khiêm Y140843892 6/20 Nam
Nhà Bè, 333
14
TPHCM
154a ấp 2 xã
24/0
Long Thới, TE1792300601
430 Đinh Thị Cẩm Tiên Y140844156 6/20 Nữ
Nhà Bè, 334
14
TPHCM
149 ấp 3 xã
18/0
Long Thới, TE1792300601
431 Lê Phúc Khang Y140844157 6/20 Nam
Nhà Bè, 335
14
TPHCM
170 ấp 2 xã
23/0
Long Thới, TE1792300601
432 Huỳnh Ngọc Thảo Vy Y140844177 6/20 Nữ
Nhà Bè, 336
14
TPHCM
241 ấp 2 xã
05/0
Long Thới, TE1792300601
433 Nhữ Thị Thanh Duyên Y140844178 7/20 Nữ
Nhà Bè, 337
14
TPHCM
163 ấp 3 xã
30/0
Long Thới, TE1792300601
434 Nguyễn Thành Tài Y140844179 6/20 Nam
Nhà Bè, 338
14
TPHCM
131 ấp 1 xã
25/0
Long Thới, TE1792300601
435 Phạm Nguyễn Khánh Thy Y140844186 6/20 Nữ
Nhà Bè, 339
14
TPHCM
139 ấp 2 xã
29/0
Long Thới, TE1792300601
436 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Y140844201 6/20 Nữ
Nhà Bè, 340
14
TPHCM
648/13a ấp
23/0
1 xã Long TE1792300601
437 Trần Tấn Lộc Y140844202 7/20 Nam
Thới, Nhà 341
13
Bè,
312 TPHCM
ấp 2 xã
11/0
Long Thới, TE1792300601
438 Đỗ Trọng Đức Y140844311 7/20 Nam
Nhà Bè, 342
14
TPHCM
160b ấp 2
18/0
xã Long TE1792300601
439 Lê Trần Tấn Phát Y140844312 6/20 Nam
Thới, Nhà 343
14
590/4 ấp 1
Bè, TPHCM
xã Long 01/0
TE1792300601
440 Quách Kiến Tạo Thới, Y140844594 6/20 Nam
344
Nhà Bè, 14
133
TPHCMấp 2 xã
14/0
Long Thới, TE1792300601
441 Nhữ Nhất Thiên Y140844595 7/20 Nam
Nhà Bè, 345
14
TPHCM
317 ấp 2 xã
21/0
Long Thới, TE1792300601
442 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Y140844726 7/20 Nữ
Nhà Bè, 346
14
TPHCM
TT 52 ấp 3
16/0
xã Long TE1792300601
443 Trần Nguyễn Thanh Ngân Y140844727 5/20 Nữ
Thới, Nhà 347
14
Bè, TPHCM
38 ấp 2 xã
26/0
Long Thới, TE1792300601
444 Lê Thị Trúc Mai Y140844728 6/20 Nữ
Nhà Bè, 348
14
TPHCM
117 ấp 1 xã
30/0
Long Thới, TE1792300601
445 Nguyễn Phạm Thành Luân Y140844746 7/20 Nam
Nhà Bè, 349
14
TPHCM
15a ấp 3 xã
29/0
Long Thới, TE1792300601
446 Nguyễn Đăng Khôi Y140844747 7/20 Nam
Nhà Bè, 350
14
TPHCM
147 ấp 2 xã
02/0
Long Thới, TE1792300601
447 Nguyễn Tuấn Kiệt Y140844767 8/20 Nam
Nhà Bè, 351
14
TPHCM
232 ấp 2 xã
07/0
Long Thới, TE1792300601
448 Trần Duy Minh Y140844768 7/20 Nam
Nhà Bè, 352
14
TPHCM
63 ấp 2 xã
05/0
Long Thới, TE1792300601
449 Nguyễn Ngô Minh Toàn Y140844961 8/20 Nam
Nhà Bè, 353
14
TPHCM
111 ấp 2 xã
07/0
Long Thới, TE1792300601
450 Huỳnh Nhật Phúc Y140844962 8/20 Nam
Nhà Bè, 354
9TPHCM
Lô B1 ấp 14
24/0
1, Xã Long TE1792300601
451 Nguyễn Lê Mai Phương Y140845055 7/20 Nữ
Thới, Nhà 355
90 14
Bè ấp 3, TE1792300601
11/0
452 Lê Phước Thành Long Thới, Y140845056 8/20 Nam
356
Nhà
88 ấpBè
1 xã 14
13/0
Long Thới, TE1792300601
453 Hồ Phi Long Y140845190 8/20 Nam
Nhà Bè, 357
14
TPHCM
Khu Dân cư
Long Thới 31/0
TE1792300601
454 Huỳnh Nhật Sang ấp 1 xã Y140845256 8/20 Nam
359
Long Thới, 14
Nhà Bè,
239 ấp 2 xã
07/0
Long Thới, TE1792300601
455 Nguyễn Hải Đăng Y140845257 7/20 Nam
Nhà Bè, 360
14
TPHCM
94 ấp 2 xã
26/0
Long Thới, TE1792300601
456 Nguyễn Gia Bảo Y140845258 4/20 Nam
Nhà Bè, 361
13
TPHCM
171 ấp 2 xã
19/0
Long Thới, TE1792300601
457 Nguyễn Tấn Sang Y140845349 8/20 Nam
Nhà Bè, 362
14
TPHCM
86 ấp 2 xã
03/0
Long Thới, TE1792300601
458 Huỳnh Tuấn Khang Y140845350 9/20 Nam
Nhà Bè, 363
14
TPHCM
272 ấp 2 xã
02/0
Long Thới, TE1792300601
459 Đỗ Thị Ngọc Tuyền Y140845351 9/20 Nữ
Nhà Bè, 364
14
TPHCM
145 ấp 1 xã
20/1
Long Thới, TE1792300601
460 Võ Nguyễn Ngọc Phương Linh Y140845402 2/20 Nữ
Nhà Bè, 365
13
TPHCM
346 ấp 2 xã
05/0
Long Thới, TE1792300601
461 Nguyễn Phạm Gia Hân Y140845403 8/20 Nữ
Nhà Bè, 366
14
TPHCM
226 ấp 2 xã
06/0
Long Thới, TE1792300601
462 Ngô Trường Thịnh Y140845404 9/20 Nam
Nhà Bè, 367
14
TPHCM
21a ấp 3 xã
02/0
Long Thới, TE1792300601
463 Võ Hoàng Thiên Phúc Y140845477 9/20 Nam
Nhà Bè, 368
14
TPHCM
134 ấp 3 xã
04/0
Long Thới, TE1792300601
464 Nguyễn Trần Ngân Hà Y140845478 9/20 Nữ
Nhà Bè, 369
14
TPHCM
159 ấp 2 xã
28/0
Long Thới, TE1792300601
465 Trần Huỳnh Trúc Phương Y140845479 8/20 Nữ
Nhà Bè, 370
14
458/4
TPHCM ấp 2
xã Long 12/0
TE1792300601
466 Đoàn Phạm Đan Thanh Thới, Y140847775 8/20 Nữ
371
Nhà Bè, 14
231 ấp 2 xã
TPHCM 08/0
Long Thới, TE1792300601
467 Dương Hà Gia Bảo Y140847783 9/20 Nam
Nhà Bè, 372
14
TPHCM
133 ấp 2 xã
17/0
Long Thới, TE1792300601
468 Nhữ Yến Linh Y140849240 9/20 Nữ
Nhà Bè, 373
14
TPHCM
96b ấp 3 xã
18/0
Long Thới, TE1792300601
469 Nguyễn Minh Thiện Y140849241 9/20 Nam
Nhà Bè, 374
403/7 ấp 2 14
TPHCM
xã Long 08/0
TE1792300601
470 Trần Đức Huy Thới, Y140849242 9/20 Nam
375
Nhà Bè, 14
5TPHCM
ấp 1 xã
07/0
Long Thới, TE1792300601
471 Nguyễn Đỉnh Khoa Y140849950 9/20 Nam
Nhà Bè, 376
13
TPHCM
25 ấp 1 xã
06/0
Long Thới, TE1792300601
472 Đỗ Ngọc Quỳnh Như Y140853826 9/20 Nữ
Nhà Bè, 377
14
TPHCM
64 ấp 1 xã
18/0
Long Thới, TE1792300601
473 Lê Phạm Gia Bảo Y140853827 9/20 Nam
Nhà Bè, 378
14
TPHCM
215 ấp 2 xã
01/1
Long Thới, TE1792300601
474 Mai Gia Huy Y141774814 0/20 Nam
Nhà Bè, 382
14
TPHCM
116a ấp 3 xã
25/0
Long Thới, TE1792300601
475 Ngô Hồng Đức Y141774969 9/20 Nam
Nhà Bè, 383
14
TPHCM
75 ấp 1 xã
10/1
Long Thới, TE1792300601
476 Trần Thảo Nguyên Y141777441 0/20 Nữ
Nhà Bè, 384
14
TPHCM
148 ấp 2 xã
07/1
Long Thới, TE1792300601
477 Nguyễn Lê Hải Đăng Y141777449 0/20 Nam
Nhà Bè, 385
tt 266 ấp 2 14
TPHCM
xã Long 25/1
TE1792300601
478 Nguyễn Đào Khánh Ly Thới, Y141777522 0/20 Nữ
386
Nhà Bè, 12
112
TPHCM ấp 2, 07/1
TE1792300601
479 Lê Thị Bảo Thư Long Thới, Y141777679 0/20 Nữ
TT 387
Nhà354/3
Bè ấp 14
2 xã Long 26/0
TE1792300601
480 Lê Nguyễn Gia Hân Thới, Y141777701 5/20 Nữ
388
Nhà Bè, 13
TT
TPHCM233 ấp 2
03/0
xã Long TE1792300601
481 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi Y142245000 8/20 Nữ
Thới, Nhà 389
634/16/4 ấp 12
Bè, TPHCM
1 xã Long 17/1
TE1792300601
482 Trần Hồng Sơn Thới, Y142245001 0/20 Nam
390
Nhà328/242
TT Bè, 14
TPHCM 18/1
ấp 2 xã
TE1792300601
483 Nguyễn Gia Tiến Long Thới, Y142245056 0/20 Nam
391
Nhà Bè, 14
16 ấp 1 xã
TPHCM 24/0
Long Thới, TE1792300601
484 Lê Thị Kim Ngân Y142245844 8/20 Nữ
Nhà Bè, 392
14
TPHCM
174 ấp 1 xã
24/0
Long Thới, TE1792300601
485 Nguyễn Ngọc Anh Thư Y142246013 9/20 Nữ
Nhà Bè, 393
14
TPHCM
557/3 ấp 2
15/1
xã Long TE1792300601
486 Nguyễn Ngọc Gia Hân Y142246014 0/20 Nữ
Thới, Nhà 394
14
Bè, TPHCM
12 ấp 2 xã
20/1
Long Thới, TE1792300601
487 Vũ Đức Minh Y142246015 0/20 Nam
Nhà Bè, 395
14
TPHCM
67 ấp 2 xã
01/1
Long Thới, TE1792300601
488 Nguyễn Quốc Trung Y142246016 1/20 Nam
Nhà Bè, 396
14
TPHCM
489b ấp 2 xã
05/0
Long Thới, TE1792300601
489 Phạm Gia Hân Y142246037 9/20 Nữ
Nhà Bè, 397
126/15/8/9/8 14
TPHCM
ấp 3 xã 26/1
TE1792300601
490 Trịnh Cao Lâm Long Thới, Y142246038 0/20 Nam
398
Nhà Bè, 14
TT 348/84
TPHCM
ấp 2 xã 17/0
TE1792300601
491 Cao Nguyễn Trúc Doanh Long Thới, Y142246288 4/20 Nữ
399
Nhà Bè, 14
16A
TPHCMấp 1 05/1
TE1792300601
492 Lê Anh Khoa Long Thới, Y142246468 1/20 Nam
400
Nhà Bè2,
140 ấp 14
30/1
TE1792300601
493 Nguyễn Hoàng Phúc Long Thới, Y142246608 0/20 Nam
401
Nhà Bè 14
141 ấp 2 xã
29/1
Long Thới, TE1792300601
494 Nguyễn Tuấn Khang Y142246914 0/20 Nam
Nhà Bè, 402
14
TPHCM
458/31 ấp 2
19/1
xã Long TE1792300601
495 Trần Thị Linh Đan Y142247002 1/20 Nữ
Thới, Nhà 403
328/53/15 14
Bè, TPHCM
ấp 2 xã 08/1
TE1792300601
496 Trần Võ Minh Quân Long Thới, Y142247003 1/20 Nam
404
Nhà Bè, 14
157 ấp 1 xã
TPHCM 02/0
Long Thới, TE1792300601
497 Nguyễn Ngọc Anh Thư Y142247011 7/20 Nữ
Nhà Bè, 405
14
TPHCM
160a ấp 3 xã
18/1
Long Thới, TE1792300601
498 Võ Trần Khải Nguyên Y142247139 0/20 Nam
Nhà Bè, 406
14
TPHCM
59 ấp 1 xã
01/1
Long Thới, TE1792300601
499 Hà Anh Kiệt Y142247140 0/20 Nam
Nhà Bè, 407
14
TPHCM
12a ấp 3 xã
24/1
Long Thới, TE1792300601
500 Nguyễn Tường Lam Y142247141 1/20 Nữ
Nhà Bè, 408
14
TPHCM
Xã LONG
29/1
THớI, TE1792300601
501 Huỳnh Hữu Thiên Ân Y142247327 1/20 Nam
HUYệN 409
14
NHà
LONG
28/1
THớI, TE1792300601
502 Lê Nhật Hào Y142247328 1/20 Nam
HUYệN 410
14
NHà
tt 47 ấp 3 xã
16/0
long thới, TE1792300601
503 Kiều Thanh Anh Tú Y142247329 1/20 Nam
nhà bè, 411
TT 634/13a 14
TPHCM
ấp 1 xã long 14/1
TE1792300601
504 Nguyễn Bùi Đăng Khoa thới, huyện Y142247346 1/20 Nam
412
nhà bè, 14
06 ấp 1 xã
TPHCM 21/1
long thới, TE1792300601
505 Nguyễn Hoàng Thống Y142247347 1/20 Nam
huyện nhà 413
14
bè, TPHCM
91 ấp 3, 03/1
TE1792300601
506 Nguyễn Gia Hân Long Thới, Y142247620 2/20 Nữ
122/25/2/2A 414
Nhà Bè 14
23/1
ấp 3, Long TE1792300601
507 Đoàn Nguyễn Ngân Hà Y142247621 1/20 Nữ
Thới, Nhà 415
763/28 ấp 1, 14
28/1
Bè TE1792300601
508 Nguyễn Hữu Minh Trí Long Thới, Y142247622 1/20 Nam
416
Nhà
78 ấpBè
1 xã 14
14/1
Long Thới TE1792300601
509 Trần Quốc Huy Y142247727 1/20 Nam
huyện Nhà 417
14
Bè TPHCM
91 ấp 2 xã
13/1
Long Thới TE1792300601
510 Mai Hải Đăng Y142247859 2/20 Nam
huyện Nhà 418
14
Bè TPHCM
328/41/19
ấp 2 xã 26/1
TE1792300601
511 Trần Quốc Thịnh Long Thới Y142247860 1/20 Nam
419
huyện Nhà 14
276 ấp 2 xã
Bè TPHCM 05/1
Long Thới TE1792300601
512 Nguyễn Trần Hoàng Phúc Y142247861 2/20 Nam
huyện Nhà 420
14

152TPHCM
ấp 3 xã
11/1
Long Thới TE1792300601
513 Đoàn Minh Nhật Y142248093 2/20 Nam
huyện Nhà 421
14
Bè TPHCM
10 ấp 1 xã
07/1
Long Thới TE1792300601
514 Đặng Lê Quỳnh Quyên Y150840034 2/20 Nữ
huyện Nhà 422
628/7 ấp 1 14
Bè TPHCM
xã Long 24/1
TE1792300601
515 Nguyễn Ngọc Thủy Trúc Thới huyện Y150840035 2/20 Nữ
423
Nhà Bè 14
93 ấp 3,
TPHCM 04/0
TE1792300601
516 Cù Ngọc Khánh Vy Long Thới, Y150840037 5/20 Nữ
424
Nhà Bè1 xã
124 ấp 14
12/1
Long Thới TE1792300601
517 Phạm Hồng Gia Bảo Y150840056 0/20 Nam
huyện Nhà 425
13
Bè TPHCM
123b ấp 1 xã
30/1
Long Thới TE1792300601
518 Lê Nguyễn Khánh Băng Y150840057 2/20 Nữ
huyện Nhà 426
14
Bè TPHCM
59 ấp 2 xã
28/1
Long Thới TE1792300601
519 Võ Ngọc Bích Quyền Y150840070 2/20 Nữ
huyện Nhà 427
14
648/3b ấp 1
Bè TPHCM
xã Long 07/1
TE1792300601
520 Hoàng Kim Hữu Thiên Thới huyện Y150840086 2/20 Nam
428
Nhà Bè 14
137 ấp 3 xã
TPHCM 03/0
Long Thới TE1792300601
521 Nguyễn Hoàng Yến Ngân Y150840117 1/20 Nữ
huyện Nhà 429
15
Bè TPHCM
212a ấp 2 xã
03/0
Long Thới TE1792300601
522 Nguyễn Lan Phương Y150840118 1/20 Nữ
huyện Nhà 430
15

8 ấpTPHCM
2 xã
08/0
Long Thới TE1792300601
523 Nguyễn Minh Khang Y150840119 1/20 Nam
huyện Nhà 431
TT 606/8 ấp 15
Bè TPHCM 07/0
2, Long TE1792300601
524 Đặng Gia Bảo Y150840139 9/20 Nam
Thới,
22 Lô Nhà
J, ấp 433
14
23/1

1, Long TE1792300601
525 Phan Vũ Hoàng Ân Y150840426 2/20 Nam
Thới, Nhà 434
136 14
Bè ấp 2 xã 23/0
Long Thới TE1792300601
526 Hà Thanh Huy Y150840661 1/20 Nam
huyện Nhà 435
280/7 ấp 2 15
Bè TPHCM
xã Long 16/0
TE1792300601
527 Trần Nguyễn Bích Trâm Thới huyện Y150840686 1/20 Nữ
436
Nhà Bè 15
TPHCM
132 ấp 2 xã
05/0
Long Thới TE1792300601
528 Đỗ Hoài Nhân Y150840732 1/20 Nam
huyện Nhà 437
15

205TPHCM
ấp 2 xã
04/0
Long Thới TE1792300601
529 Lê Trần Quỳnh Như Y150840740 2/20 Nữ
huyện Nhà 440
TT 602A ấp 15
Bè TPHCM
1 xã Long 03/0
TE1792300601
530 Phạm Thị Ngọc Minh Thới huyện Y150840758 2/20 Nữ
442
Nhà Bè 15
66 ấp 3 xã
TPHCM 19/0
Long Thới TE1792300601
531 Nguyễn Thị Minh Ngọc Y150840759 1/20 Nữ
huyện Nhà 443
15

146TPHCM
ấp 2 xã
15/0
Long Thới TE1792300601
532 Chu Minh Bảo Y150840760 1/20 Nam
huyện Nhà 444
15
Bè TPHCM
Khu nhà ở
KCN Hiệp
08/0
Phước, ấp 1 TE1792300601
533 Huỳnh Nam Y150840886 2/20 Nam
xã Long 445
15
Thới huyện
Nhà Bè
216 ấp 2 xã
13/0
Long Thới TE1792300601
534 Võ Phúc Thịnh Y150840887 2/20 Nam
huyện Nhà 446
15
Bè TPHCM
25 ấp 1 xã
09/0
Long Thới TE1792300601
535 Trần Bảo Nam Y150840888 2/20 Nam
huyện Nhà 447
15
172/30/2
Bè TPHCM ấp
3 xã Long 19/0
TE1792300601
536 Hoàng Phúc Hưng Thới huyện Y150840889 2/20 Nam
448
Nhà Bè 15
95 ấp 3 xã
TPHCM 12/0
Long Thới TE1792300601
537 Nguyễn Thiên Trúc Y150841105 2/20 Nữ
huyện Nhà 449
15
Bè TPHCM
13 ấp 1 xã
19/0
Long Thới TE1792300601
538 Trần Tiến Thịnh Y150841153 2/20 Nam
huyện Nhà 450
15

205TPHCM
ấp 3 xã
20/0
Long Thới TE1792300601
539 Nguyễn Huỳnh Khánh Đan Y150841154 2/20 Nữ
huyện Nhà 451
630/9a ấp 1 15
Bè TPHCM
xã Long 04/1
TE1792300601
540 Huỳnh Ngọc Như ý Thới huyện Y150841258 0/20 Nữ
452
Nhà Bè 13
321a
TPHCMấp 2 xã
27/0
Long Thới TE1792300601
541 Nguyễn Gia Phước Y150841278 2/20 Nam
huyện Nhà 453
15

153TPHCM
ấp 1 xã
24/0
Long Thới TE1792300601
542 Trần Minh Thư Y150841279 2/20 Nữ
huyện Nhà 454
15

158TPHCM
ấp 1 xã
15/0
Long Thới TE1792300601
543 Nguyễn Hoàng Duy Y150841309 2/20 Nam
huyện Nhà 455
15
Bè TPHCM
139 ấp 2 xã
02/0
Long Thới TE1792300601
544 Phạm Trần Thiên Phúc Y150841625 3/20 Nam
huyện Nhà 456
122/25/15/8 15
Bè TPHCM
ấp 3 xã 15/0
TE1792300601
545 Nguyễn Trung Kiệt Long Thới Y150841626 1/20 Nam
457
huyện Nhà 15
150 ấp 1 xã
Bè TPHCM 28/0
Long Thới TE1792300601
546 Lê Bùi Bảo Nghi Y150841627 2/20 Nữ
huyện Nhà 458
15

105TPHCM
ấp 1 xã
10/0
Long Thới TE1792300601
547 Trần Hà Bảo Như Y150841793 3/20 Nữ
huyện Nhà 459
15

245TPHCM
ấp 2 xã
05/0
Long Thới TE1792300601
548 Nhữ Thị Tường Vân Y150841924 3/20 Nữ
huyện Nhà 460
15
Bè TPHCM
167a ấp 2 xã
15/0
Long Thới TE1792300601
549 Lê Trần Khánh Duy Y150841996 3/20 Nam
huyện Nhà 461
05 15
Bè ấp 3, xã
TPHCM
Long Thới 16/0
TE1792300601
550 Phan Nguyễn Nhã Linh huyện Nhà Y150842095 4/20 Nữ
462
Bè, TP3, xã
26 ấp 12
HCM
Long Thới 29/0
TE1792300601
551 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc huyện Nhà Y150842112 3/20 Nữ
463
Bè,
154 TP
ấp 1, xã 15
HCM
Long Thới 24/0
TE1792300601
552 Lê Nhật Khôi huyện Nhà Y150842122 3/20 Nam
464
Bè, TP 15
HCM
328/41/28
ấp 2, xã 09/0
TE1792300601
553 Nguyễn Duy Phương Nhi Long Thới Y150842129 2/20 Nữ
465
huyện Nhà 15
Bè,ấp
62 TP1, xã
Long Thới 25/0
TE1792300601
554 Nguyễn Thị Lan Vy huyện Nhà Y150842528 2/20 Nữ
466
Bè, TP3, xã
02 ấp 15
HCM 24/0
Long Thới
TE1792300601
555 Nguyễn Huỳnh Phương Chi huyện Nhà Y150842529 3/20 Nữ
467
Bè, TP 15
41
HCMấp 1 xã
23/0
Long Thới TE1792300601
556 Trần Ngọc Hân Y150842925 3/20 Nữ
huyện Nhà 468
15
354/3
Bè, tp ấp
HCM 2,
xã Long 13/0
TE1792300601
557 Lê Nguyễn Hương Trà Thới huyện Y150842926 3/20 Nữ
469
Nhà Bè, tp 15
134
HCM ấp 3 xã
25/0
Long Thới TE1792300601
558 Trần Nguyễn Thiên Phúc Y150843090 3/20 Nam
huyện Nhà 470
15
Bè, tp 3,
44 ấp HCMxã
14/0
Long Thới TE1792300601
559 Cao Mỹ Anh Y150843091 4/20 Nữ
huyện Nhà 471
15
Bè, tp HCM
90 ấp 3 xã
Long Thới 22/0
TE1792300601
560 Nguyễn Công Tâm huyện Nhà Y150843092 4/20 Nam
472
Bè, TP 15
160B
HCM ấp 2, 30/0
TE1792300601
561 Trần Hoàng Tam Long Thới, Y150843166 4/20 Nam
458/17/22 473
Nhà Bè 15
19/0
ấp 2, Long TE1792300601
562 Trần Cao Thanh Tú Y150843167 4/20 Nam
Thới, Nhà
tt 354/3 ấp 2 474
15

xã Long 11/0
TE1792300601
563 Hoàng Xuân Đô Thới huyện Y150843429 4/20 Nam
475
Nhà Bè, tp 15
241
HCM ấp 2, xã
05/0
Long Thới TE1792300601
564 Trần Thanh Duy Y150843430 5/20 Nam
huyện Nhà 476
15
Bè,
173 tp
ấpHCM
1 xã 30/0
TE1792300601
565 Lê Hoàng Trọng Phúc Long Thới, Y150843457 4/20 Nam
477
Nhà
12 ấpBè
2, 15
07/0
TE1792300601
566 Mai Yến Phi Long Thới, Y150843458 5/20 Nữ
478
Nhà Bèấp 2
627/15 15
24/0
TE1792300601
567 Trần Lê Bảo Ngân Long Thới, Y150843459 4/20 Nữ
479
Nhà
39 ấpBè
3 xã 15
29/0
Long Thới TE1792300601
568 Mai Võ Quốc Huy Y150843675 4/20 Nam
huyện Nhà 480
246a 15
Bè, tpấpHCM
2,
xã Long 01/0
TE1792300601
569 Bùi Ngọc An Nhiên Thới huyện Y150843676 5/20 Nữ
481
Nhà Bè, tp 15
317
HCM ấp 2 xã
16/0
Long Thới TE1792300601
570 Trương ánh Đào Y150843685 5/20 Nữ
huyện Nhà 482
15
Bè,
203 tp
ấpHCM
2, xã
09/0
Long Thới TE1792300601
571 Mai Ngọc Khánh Thy Y150843686 5/20 Nữ
huyện Nhà 483
15
Bè,
187 tp
ấpHCM
1, 23/0
TE1792300601
572 Trần Hoàng Thúy Hiền Long Thới, Y150843719 4/20 Nữ
484
Nhà
01 ấpBè
1, 15
18/0
TE1792300601
573 Nguyễn Thiện Nhân Long Thới, Y150843720 5/20 Nam
TT 485
Nhà146A
Bè ấp 15
07/0
1, Long TE1792300601
574 Nguyễn Gia Bảo Y150843721 8/20 Nam
Thới, Nhà 486
133 12
Bè ấp 1, TE1792300601
15/0
575 Lê Phan Phương Quyên Long Thới, Y150843722 5/20 Nữ
487
Nhà Bè3,
152 ấp 15
17/0
TE1792300601
576 Lê Trọng Khiêm Long Thới, Y150843723 5/20 Nam
488
Nhà Bè2 xã
466 ấp 15
23/0
Long Thới TE1792300601
577 Nguyễn Minh Khôi Y150843961 5/20 Nam
huyện Nhà 489
15
Bè,
150 tp
ấpHCM
2, xã
08/0
Long Thới TE1792300601
578 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Y150843962 5/20 Nữ
huyện Nhà 490
15
Bè,
105 tp
ấpHCM
1 xã
25/0
Long Thới TE1792300601
579 Nguyễn Anh Huy Y150844032 5/20 Nam
huyện Nhà 491
15
Bè, tp HCM
93 ấp 3, xã
31/0
Long Thới TE1792300601
580 Cù Ngọc Mỹ An Y150844033 3/20 Nữ
huyện Nhà 492
15
Bè,
213 tp
ấpHCM
2 xã
07/0
Long Thới TE1792300601
581 Phan Lê Khánh Lâm Y150844395 6/20 Nam
huyện Nhà 493
15
Bè,
159 tp
ấpHCM
3 xã
27/0
Long Thới TE1792300601
582 Nguyễn Thiên Ân Y150844396 5/20 Nam
huyện Nhà 494
15
Bè, tp1,HCM
6a ấp 28/0
TE1792300601
583 Trương Ngọc Diệp Long Thới, Y150844503 5/20 Nữ
495
Nhà Bè1 xã
175 ấp 15
14/0
Long Thới TE1792300601
584 Lê Phạm Trâm Anh Y150844596 5/20 Nữ
huyện Nhà 496
15
Bè,
91a tp
ấpHCM
2 xã
26/0
Long Thới TE1792300601
585 Đàm Hoa Kỳ Anh Y150844661 6/20 Nữ
huyện Nhà 498
15
Bè,
241 tp
ấpHCM
2 xã
25/0
Long Thới TE1792300601
586 Cao Thanh Sang Y150844662 6/20 Nam
huyện Nhà 499
15
Bè, tp 1HCM
29 ấp xã
31/0
Long Thới TE1792300601
587 Nguyễn Ngọc Uyên Vy Y150844663 5/20 Nữ
huyện Nhà 500
17A 15
Bè, tplôHCM
B ấp
1 xã Long 01/0
TE1792300601
588 Trần ánh Dương Thới huyện Y150844708 7/20 Nữ
501
Nhà 15
140ABè, ấp tp
1
HCM
xã Long 30/0
TE1792300601
589 Trần Thị Yến Như Thới huyện Y150844709 6/20 Nữ
502
Nhà Bè, tp 15
156
HCM ấp 2 xã
24/0
Long Thới TE1792300601
590 Nguyễn Hoàng Phúc Thịnh Y150844718 6/20 Nam
huyện Nhà 503
15
Bè,
205 tp
ấpHCM
3 xã
28/0
Long Thới TE1792300601
591 Nguyễn Thị Quỳnh Như Y150844719 6/20 Nữ
huyện Nhà 504
15
Bè, tp 1HCM
31 ấp xã
06/0
Long Thới TE1792300601
592 Phạm Tiến Đạt Y150844863 7/20 Nam
huyện Nhà 505
07 15
Bè,Lô
tp J,
HCM
KDC ấp 1, 13/0
TE1792300601
593 Nguyễn Anh Quân Long Thới, Y150845129 7/20 Nam
506
Nhà 15
185aBè,
ấp 2
Tp.HCM
xã Long 01/0
TE1792300601
594 Phạm Đức Thịnh Thới huyện Y150845187 7/20 Nam
507
Nhà Bè, tpấp
360/27/4 15
HCM
2 xã Long 21/0
TE1792300601
595 Nguyễn Ngọc Phương Anh Thới huyện Y150845188 7/20 Nữ
508
Nhà Bè, tp 15
388/7 ấp 2
HCM
xã Long 08/0
TE1792300601
596 Phạm Minh Khang Thới huyện Y150845324 7/20 Nam
511
Nhà Bè, tp 15
HCM
15 ấp 1 xã
07/0
Long Thới TE1792300601
597 Nguyễn Phúc ánh Y150845325 7/20 Nam
huyện Nhà 509
15
Bè, tp HCM
37 ấp 1 xã
25/0
Long Thới TE1792300601
598 Mai Đoàn Thanh Trúc Y150845326 7/20 Nữ
huyện Nhà 510
15
Bè, tp HCM
92 ấp 2 xã
30/0
Long Thới TE1792300601
599 Trần Nguyễn Trúc Ly Y150845329 7/20 Nữ
huyện Nhà 512
15
Bè,
219 tpấpHCM
2 xã
22/0
Long Thới TE1792300601
600 Phan Nguyễn Thảo Phương Y150845330 7/20 Nữ
huyện Nhà 513
703/18/6/1 15
Bè, tp HCM
ấp 1 xã 28/0
TE1792300601
601 Võ Anh Đức Long Thới Y150845331 7/20 Nam
514
huyện Nhà 15
466
Bè, tpấpHCM
2 xã
06/0
Long Thới TE1792300601
602 Trần Minh Nhật Y150845705 2/20 Nam
huyện Nhà 515
12
Bè,
160 tpấpHCM
3 xã
24/0
Long Thới TE1792300601
603 Phạm Nguyễn Thiện Mỹ Y150845813 7/20 Nữ
huyện Nhà 516
15
Bè,
144 tp
ấpHCM
2 xã
16/0
Long Thới TE1792300601
604 Mai Nguyễn Ngọc Yến Phi Y150845814 7/20 Nữ
huyện Nhà 517
15
Bè,
321ctpấpHCM
2 xã
12/0
Long Thới TE1792300601
605 Huỳnh Ngọc Khánh Thi Y150845815 8/20 Nữ
huyện Nhà 518
15
Bè,
199 tp
ấpHCM
3 xã
13/0
Long Thới TE1792300601
606 Nguyễn Thị Lan Anh Y150845816 8/20 Nữ
huyện Nhà 519
15
Bè,
165 tp
ấpHCM
1 xã
11/0
Long Thới TE1792300601
607 Phạm Trần Thanh Thúy Y150845817 8/20 Nữ
huyện Nhà 520
15
Bè,
149 tp
ấpHCM
1 xã
15/0
Long Thới TE1792300601
608 Nguyễn Thị Thanh An Y150845844 8/20 Nữ
huyện Nhà 521
15
Bè,
163atpấpHCM
2 xã
24/0
Long Thới TE1792300601
609 Nguyễn Phạm Thu Trâm Y150845845 6/20 Nữ
huyện Nhà 522
414/19 ấp 2 15
Bè, tp HCM
xã Long 21/0
TE1792300601
610 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Thới huyện Y150845854 8/20 Nữ
523
Nhà Bè, tp 15
28
HCMấp 3 xã
14/0
Long Thới TE1792300601
611 Trần Ngọc Bảo Châu Y150845873 3/20 Nữ
huyện Nhà 524
14
Bè,
139 tp
ấpHCM
3 xã
10/0
Long Thới TE1792300601
612 Huỳnh Long Khánh Duy Y150845901 8/20 Nam
huyện Nhà 525
15
Bè, tp HCM
522 ấp 2 xã
14/0
Long Thới TE1792300601
613 Nguyễn Phúc Gia Bảo Y150845960 8/20 Nam
huyện Nhà 526
15
Bè,
157 tp
ấpHCM
3 xã
09/0
Long Thới TE1792300601
614 Nguyễn Hoàng Đăng Khánh Y150846071 8/20 Nam
huyện Nhà 527
15
Bè,
319 tp
ấpHCM
2 xã
05/0
Long Thới TE1792300601
615 Phạm Thị Thùy Linh Y150846072 9/20 Nữ
huyện Nhà 528
15
Bè,
148 tp
ấpHCM
1 xã
07/0
Long Thới TE1792300601
616 Nguyễn Hữu Thịnh Y150846173 9/20 Nam
huyện Nhà 529
15
Bè, tp 3HCM
90 ấp xã
09/0
Long Thới TE1792300601
617 Nguyễn Chí Thiện Y150846174 9/20 Nam
huyện Nhà 530
15
Bè,
43b tp
ấpHCM
2 xã
04/0
Long Thới TE1792300601
618 Trần Ngọc Phương Linh Y150846331 9/20 Nữ
huyện Nhà 531
360/27/4 ấp 15
Bè, tp HCM
2 xã Long 24/0
TE1792300601
619 Nguyễn Duy Nam Thới huyện Y150846332 8/20 Nam
532
Nhà Bè, tp
274/39/29 15
HCM
ấp 2 xã 11/0
TE1792300601
620 Nguyễn Phúc Vinh Long Thới Y150846333 8/20 Nam
533
huyện Nhà 15
Bè, 16/0
134 tp
ấpHCM
2, xã TE1792300601
621 Trần Đức Phát Y150848926 8/20 Nữ
Long Thới 534
78 ấp 1, 15
02/0
TE1792300601
622 Trần Thị Lan Chi Long Thới, Y150854496 9/20 Nữ
328/41/47 535
Nhà Bè 15
21/0
ấp 2, Long TE1792300601
623 Phạm Phúc An Y150854497 9/20 Nữ
Thới, Nhàấp
458/17/9 536
15
19/0

2 xã Long TE1792300601
624 Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc Y151919319 9/20 Nữ
Thới, Nhà 537
224c 15
Bè ấp 2 xã TE1792300601
08/0
625 Trần Gia Huy Long Thới, Y151919320 9/20 Nam
538
Nhà
203aBèấp 3 xã 15
13/0
TE1792300601
626 Trần Ngọc Khánh Long Thới, Y151920229 9/20 Nữ
539
Nhà Bè
203a ấp 3 xã 15
13/0
TE1792300601
627 Trần Kim Khánh Long Thới, Y151920230 9/20 Nữ
540
Nhà Bè2 xã
307 ấp 15
10/0
TE1792300601
628 Đỗ Thiên Phúc Long Thới, Y151921742 9/20 Nam
541
Nhà Bè1 xã
163 ấp 15
03/0
TE1792300601
629 Bùi Trọng Khang Long Thới, Y151921835 6/20 Nam
542
Nhà
15 ấpBè3 xã 11
20/0
TE1792300601
630 Trần Khang Duy Long Thới, Y151921837 9/20 Nam
348/89a 543
Nhà Bè ấp 15
28/0
2 xã Long TE1792300601
631 Nguyễn Hoàng Kim Phúc Y151922165 9/20 Nữ
Thới, Nhà 544
171 15
Bè ấp 2 xã TE1792300601
06/0
632 Nguyễn Tấn Đạt Long Thới, Y151922166 8/20 Nam
545
Nhà
43 ấpBè3 xã 15
28/0
TE1792300601
633 Cao Đoàn Nhật Yên Long Thới, Y151923428 9/20 Nữ
546
Nhà Bè 15
146 ấp 3 xã 12/1
TE1792300601
634 Nguyễn Ngọc Bảo Quyên Long Thới, Y151923830 0/20 Nữ
274/17 547
Nhà Bèấp 2 15
16/0
xã Long TE1792300601
635 Tống Minh Châu Y151923831 9/20 Nữ
Thới, Nhà 548
5Bèấp 3 xã 15
10/1
TE1792300601
636 Nguyễn Quỳnh Vy Long Thới, Y151923832 0/20 Nữ
549
Nhà
10 ấpBè
2, 15
18/0
TE1792300601
637 Đặng Khánh My Long Thới, Y151924235 9/20 Nữ
550
Nhà Bè1 xã
87a ấp 15
14/1
TE1792300601
638 Nguyễn Vũ Xuân Trường Long Thới, Y151924236 0/20 Nam
501/1 551
Nhà Bèấp 2 15
23/0
xã Long TE1792300601
639 Nguyễn Phúc Thịnh Y151924237 9/20 Nam
Thới, Nhà 552
06 15
Bè ấp 3 xã TE1792300601
29/0
640 Nguyễn Lê Minh Vạn Hạnh Long Thới, Y151925063 9/20 Nam
554
Nhà Bè
185A ấp 2, 15
10/0
TE1792300601
641 Nguyễn Trường Khánh Long Thới, Y151925411 8/20 Nam
555
Nhà
67 ấpBè
1 xã 15
25/1
TE1792300601
642 Bùi Ngọc Bảo Quỳnh Long Thới, Y151925412 0/20 Nữ
364/102 556
Nhà Bè ấp 15
30/1
2, Long TE1792300601
643 Trần Hoàng Anh Khoa Y151925621 0/20 Nam
Thới, Nhà 557
217a 15
Bè ấp 2 xã 07/1
Long Thới, TE1792300601
644 Võ Nguyễn Thanh Trúc Y151926022 0/20 Nữ
huyện Nhà 558
15

09 ấp 1, 19/0
TE1792300601
645 Nguyễn Hoàng Khanh Long Thới, Y151926173 6/20 Nam
559
Nhà Bè
212B ấp 2, 15
13/1
TE1792300601
646 Lê Nguyễn Thúy Vy Long Thới, Y151926399 1/20 Nữ
560
Nhà Bè2
160 ấp 15
16/1
TE1792300601
647 Dương Gia Hưng Long Thới, Y151926624 1/20 Nam
TT354/3 561
Nhà Bè ấp 15
05/1
2, Long TE1792300601
648 Hồng Nguyễn Gia Nhi Y151926625 1/20 Nữ
Thới, Nhà 562
42 15
Bè ấp 1 xã 22/1
Long Thới, TE1792300601
649 Đỗ Thanh Lâm Y151926978 1/20 Nam
huyện Nhà 563
15

21a ấp 3 xã
04/1
Long Thới, TE1792300601
650 Nguyễn Hải Đăng Y151926979 1/20 Nam
huyện Nhà 564
15

240a ấp 2 xã
07/1
Long Thới, TE1792300601
651 Mai Nhựt Trường Y151926980 1/20 Nam
huyện Nhà 565
15

20 ấp 2 xã
05/0
Long Thới, TE1792300601
652 Vũ Tiến Quang Y151926981 3/20 Nam
huyện Nhà 566
15

171 ấp 2, 21/1
TE1792300601
653 Lê Nhã Thy Long Thới, Y151927070 1/20 Nữ
274/28/21 567
Nhà Bè 15
ấp 2 xã 24/1
TE1792300601
654 Nguyễn Đình Tuấn Vũ Long Y151927149 1/20 Nam
568
Thới,huyện 15
Nhà Bè
Khu dân cư
Long Thới 30/1
TE1792300601
655 Nguyễn Hoàng Bảo Lâm ấp 1 xã Y151927150 1/20 Nam
569
Long 15
Thới,huyện
88 ấp 1, 15/1
TE1792300601
656 Hồ Tuấn Anh Long Thới, Y151927343 1/20 Nam
98 570
NhàấpBè
3 xã 15
28/1
Long TE1792300601
657 Trần Nguyễn Hoàng Yến Y151927589 1/20 Nữ
Thới,huyện
155 ấp 2 xã 571
15
14/1
Nhà
LongBè TE1792300601
658 Nguyễn Thanh Trà Y151927590 0/20 Nữ
Thới,huyện
05 Lô K, 572
15
Nhà
KDCBè Long 08/1
TE1792300601
659 Nguyễn Đình Hào Thới, ấp 1, Y151927591 2/20 Nam
573
Long
320 ấpThới,
2 xã 15
Nhà 05/1
LongBè TE1792300601
660 Nguyễn Hà Đông Quân Y151927592 2/20 Nam
Thới,huyện
455/17 ấp 2 574
15
18/0
Nhà Bè
xã Long TE1792300601
661 Hoàng Hải Anh Khang Y160840179 8/20 Nam
Thới,huyện
306/43/2/3 575
15
Nhà
ấp 2 Bè
xã 09/1
TE1792300601
662 Trần Minh Châu Long Y160840340 2/20 Nữ
576
Thới,huyện
97 ấp 2 xã 15
Nhà 04/0
LongBè TE1792300601
663 Nguyễn Văn Hải Đăng Y160840341 1/20 Nam
Thới,huyện 577
403/6 13
Nhà Bèấp 2, TE1792300601
11/1
664 Đinh Huỳnh Như ý Long Thới, Y160840353 2/20 Nữ
328/60/12 579
Nhà Bè 15
16/1
ấp 2, Long TE1792300601
665 Lâm Kim Hoàng Sơn Y160840362 2/20 Nam
Thới, Nhàấp
88/10/10 580
15
02/1

3, Long TE1792300601
666 Lương Nguyễn Khánh Linh Y160840629 2/20 Nữ
Thới,
96b ấpNhà
3 xã 581
15
16/1

Long TE1792300601
667 Nguyễn Võ Khả Vy Y160840679 2/20 Nữ
Thới,huyện
173 ấp 1 xã 582
15
22/1
Nhà
LongBè TE1792300601
668 Lê Nguyễn Thảo Nhi Y160840680 1/20 Nữ
Thới,huyện
50 ấp 2 xã 583
15
09/0
Nhà
LongBè TE1792300601
669 Đặng Mạnh Cường Y160841632 1/20 Nam
Thới,huyện
26 ấp 1 xã 584
16
09/0
Nhà Bè
Long TE1792300601
670 Diệp Lê Bảo Anh Y160841633 1/20 Nữ
Thới,huyện
224c ấp 2 xã 585
16
28/1
Nhà
LongBè TE1792300601
671 Trần Thanh Trúc Y160841634 2/20 Nữ
Thới,huyện
152 ấp 3 xã 586
15
07/0
Nhà
LongBè TE1792300601
672 Phan Thái Bảo Y160841635 1/20 Nam
Thới,huyện
146 ấp 1 xã 587
16
04/0
Nhà
LongBè TE1792300601
673 Mai Thanh Bình Y160841636 1/20 Nam
Thới,huyện 588
602/14a 16
Nhà Bè ấp 01/0
1 xã Long TE1792300601
674 Nguyễn Khang Hân Y160841637 1/20 Nam
Thới,huyện 589
188 16
Nhà ấp
Bè1 xã 28/1
Long TE1792300601
675 Phạm Gia Hưng Y160841638 2/20 Nam
Thới,huyện
71 ấp 3 xã 590
15
29/1
Nhà
LongBè TE1792300601
676 Trần Chí Anh Khoa Y160841639 2/20 Nam
Thới,huyện 591
15
Nhà Bè
111 ấp 2, 04/0
TE1792300601
677 Võ Vân Anh Long Thới, Y160841866 9/20 Nữ
05 592
NhàấpBè
1 xã 15
13/1
Long TE1792300601
678 Lê Hoàng Diễm My Y160842099 1/20 Nữ
Thới,huyện
536 ấp 1 xã 593
15
13/0
Nhà
LongBè TE1792300601
679 Đặng Thanh Ngân Y160842100 1/20 Nữ
Thới,huyện
388/7 ấp 2 594
16
18/0
Nhà Bè
xã Long TE1792300601
680 Võ Thị Hồng Hạnh Y160842101 1/20 Nữ
Thới,huyện
590/10/8 ấp 595
16
01/0
Nhà Bè
1, Long TE1792300601
681 Chung Ngọc Thảo Vy Y160842102 1/20 Nữ
Thới,
183 ấpNhà
2 xã 596
16
13/0

Long TE1792300601
682 Bùi Bảo Anh Y160842280 1/20 Nữ
Thới,huyện
157 ấp 2 xã 597
16
23/0
Nhà Bè
Long TE1792300601
683 Nguyễn Thị Hoàng Kim Y160842281 1/20 Nữ
Thới,huyện
144 ấp 1 xã 598
16
12/0
Nhà
LongBè TE1792300601
684 Lê Thị Huệ Ngân Y160842282 1/20 Nữ
Thới,huyện
161 ấp 1 xã 599
16
29/1
Nhà
LongBè TE1792300601
685 Nguyễn Ngọc Bảo Sơn Y160842283 1/20 Nam
Thới,huyện
251 ấp2 xã 600
15
17/0
Nhà
LongBè TE1792300601
686 Ngô Quốc Bảo Y160842284 1/20 Nam
Thới,huyện 601
163 16
Nhà ấp
Bè2, TE1792300601
01/0
687 Phạm Hoàng Phúc Long Thới, Y160842291 1/20 Nam
73 603
NhàấpBè
1 xã 16
06/0
Long TE1792300601
688 Nguyễn Hà Mai Thy Y160842373 2/20 Nữ
Thới,huyện 604
306/43/6 16
Nhà Bè ấp 01/0
2 xã Long TE1792300601
689 Nguyễn Trần Minh Châu Y160842374 2/20 Nữ
Thới,huyện 605
16
Nhà Bè ấp
348/18/3
16/0
2 xã Long TE1792300601
690 Huỳnh Đăng Minh Y160842375 1/20 Nam
Thới,huyện 606
16
Nhà Bè ấp
484/13/3
30/0
1 xã Long TE1792300601
691 Ngô Vũ Minh Hưng Y160842376 1/20 Nam
Thới,huyện 607
403/6 16
Nhà Bèấp 2 21/1
xã Long TE1792300601
692 Nguyễn Công Gia Bảo Y160842674 2/20 Nam
Thới,huyện
99 ấp 1 xã 608
15
18/0
Nhà
LongBè TE1792300601
693 Nguyễn Đặng Huyền Trâm Y160842675 2/20 Nữ
Thới,huyện
102 ấp 2 xã 609
16
18/0
Nhà
LongBè TE1792300601
694 Lê Ngọc Phương Trang Y160842676 2/20 Nữ
Thới,huyện
501/1 ấp 2 610
16
22/0
NhàLong
xã Bè TE1792300601
695 Nguyễn Quốc Hưng Y160842677 1/20 Nam
Thới,huyện
501/1 ấp 2 611
16
05/0
Nhà Bè
xã Long TE1792300601
696 Nguyễn Chí Khiêm Y160842678 2/20 Nam
Thới,huyện
22 ấp 1 xã 612
16
16/0
Nhà
LongBè TE1792300601
697 Võ Nguyễn Trường Sa Y160843140 2/20 Nam
Thới,huyện
22 ấp 1 xã 613
16
16/0
Nhà Bè
Long TE1792300601
698 Võ Nguyễn Hoàng Sa Y160843141 2/20 Nam
Thới,huyện
252 ấp 2 xã 614
16
19/0
Nhà
LongBè TE1792300601
699 Lê Nguyễn Hữu Bảo Y160843142 2/20 Nam
Thới,huyện 615
16
Nhà Bè
227a ấp 2 xã
26/0
Long TE1792300601
700 Nguyễn Phú Lâm Y160843180 2/20 Nam
Thới,huyện
274/15/25 616
16
Nhà
ấp 2 Bè
xã 30/0
TE1792300601
701 Đoàn Minh Khôi Long Y160843181 1/20 Nam
617
Thới,huyện
251/7 ấp 3 16
Nhà Bè 19/0
xã Long TE1792300601
702 Trần Thanh Ngân Y160843182 2/20 Nữ
Thới,huyện
33a ấp 1 xã 618
16
24/0
Nhà Bè
Long TE1792300601
703 Lê Minh Hiếu Y160843183 7/20 Nam
Thới,huyện
181 ấp 2 xã 619
12
22/0
Nhà
LongBè TE1792300601
704 Huỳnh Ngọc Thảo Ngân Y160843234 2/20 Nữ
Thới,huyện
146a ấp 1 xã 620
16
18/0
Nhà
LongBè TE1792300601
705 Lê Nguyễn Quỳnh Như Y160843235 2/20 Nữ
Thới,huyện
265 ấp 2 xã 621
16
12/0
Nhà
LongBè TE1792300601
706 Mai Thiên Ân Y160843236 1/20 Nam
Thới,huyện
65 ấp 3 xã 622
16
02/0
Nhà
LongBè TE1792300601
707 Trang Phúc Khang Y160843237 2/20 Nam
Thới,huyện 623
249 16
Nhà ấp
Bè3 xã 03/0
Long Thới, TE1792300601
708 Phan Minh Triết Y160843253 3/20 Nam
huyện Nhà 624
16
Bè,TPHCM
152 ấp 3, 13/0
TE1792300601
709 Đoàn Nguyễn Thiên Kim Long Thới, Y160843946 3/20 Nữ
625
Nhà Bè1,
124 ấp 16
08/0
TE1792300601
710 Phạm Khánh Bình Long Thới, Y160843947 3/20 Nam
626
Nhà Bè2,
474 ấp 16
07/0
TE1792300601
711 Nguyễn Minh Khang Long Thới, Y160844035 3/20 Nam
08 627
NhàLôBèJ 16
KNC Long 29/0
TE1792300601
712 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Thới ấp 1, Y160844171 3/20 Nữ
628
xã Long 16
Thới 28/0
296 ấp 2, xã TE1792300601
713 Đặng Anh Khoa Y160844172 2/20 Nam
Long Thới 629
16
03/0
614 ấp 1, xã TE1792300601
714 Nguyễn Kim Anh Y160844173 2/20 Nữ
Long Thới 630
16
21/0
112 ấp 2, xã TE1792300601
715 Lê Trường Nghĩa Y160844174 3/20 Nam
Long Thới 631
364/70/17/3/ 16
05/1
TE1792300601
716 Nguyễn Ngọc Minh Nghi 8 ấp 2, xã Y160844175 2/20 Nữ
632
Long Thới 12
11/1
21a ấp 3, xã TE1792300601
717 Nguyễn Minh Đăng Y160844176 1/20 Nam
Long Thới 633
13
03/0
71 ấp 3, xã TE1792300601
718 Trần Nguyễn Trọng Nhân Y160844425 4/20 Nam
Long Thới 634
16
06/0
37a ấp 2, xã TE1792300601
719 Nguyễn Trần Hạo Nhân Y160844426 4/20 Nam
Long Thới 635
403/6 ấp 2, 16
25/0
TE1792300601
720 Đào Nguyễn Hải Đăng xã Long Y160844427 3/20 Nam
636
Thới
403/6 ấp 2, 16
25/0
TE1792300601
721 Đào Nguyễn Vĩnh Khoa xã Long Y160844428 3/20 Nam
637
Thới 16
30/0
43 ấp 3, xã TE1792300601
722 Nguyễn Đình Khánh Đăng Y160845073 1/20 Nam
Long Thới 638
16
14/1
33 ấp 1, xã TE1792300601
723 Nguyễn Ngọc Tường Vy Y160845074 2/20 Nữ
Long Thới 639
81 ấp 3, 13
17/0
TE1792300601
724 Võ Phạm Phi Yến Long Thới, Y160845091 4/20 Nữ
640
Nhà
87 ấpBè2, 16
11/0
TE1792300601
725 Võ Việt Văn Long Thới, Y160845092 4/20 Nam
52 641
NhàấpBè2, xã 16
14/0
Long TE1792300601
726 Lý Trần ánh Nguyệt Y160845155 4/20 Nữ
Thới,Nhà 642
248 16
Bè ấp 2, xã TE1792300601
17/0
727 Trần Hân Di Long Thới, Y160845156 4/20 Nữ
643
Nhà Bè3, xã
70a ấp 16
27/0
TE1792300601
728 Trần Đức Anh Long Thới, Y160845157 7/20 Nam
644
Nhà
07 ấpBè1, xã 13
23/0
TE1792300601
729 Trương Gia Hưng Long Thới, Y160845172 4/20 Nam
335a ấp 2, 645
Nhà Bè 16
16/0
xã Long TE1792300601
730 Nguyễn Hạnh Nguyên Y160845206 3/20 Nữ
Thới,
tt Nhà
648/9 ấp 646
16
26/0

1, xã Long TE1792300601
731 Bùi Hải Đăng Y160845207 4/20 Nam
Thới, Nhà 647
07 16
Bè ấp 1, xã TE1792300601
24/0
732 Đỗ Nguyễn Yến Vy Long Thới, Y160845208 4/20 Nữ
648
Nhà2,Bè
ấp xã 16
29/0
TE1792300601
733 Hồ Minh Khôi Long Y160845209 4/20 Nam
649
Thới,Nhà
26 ấp 3, 16
02/0
TE1792300601
734 Nguyễn Thị Mỹ Vân Long Thới, Y160845255 4/20 Nữ
650
Nhà Bè2,
247 ấp 16
29/0
TE1792300601
735 Nguyễn Trần Anh Thơ Long Thới, Y160845383 4/20 Nữ
274/15/25 651
Nhà Bè 16
16/0
ấp 2, Long TE1792300601
736 Đoàn Tôn Nữ Kim Ngân Y160845384 2/20 Nữ
Thới, Nhà 652
42 16
Bè ấp 3, xã 08/0
Long Thới, TE1792300601
737 Trần Tuyết Nhiên Y160845697 5/20 Nữ
Nhà 653
16
Bè,TPHCM
TT478 ấp 2,
24/0
xã Long TE1792300601
738 Phan Mạnh Khôi Y160845698 4/20 Nam
Thới, Nhà 654
16
Bè,TPHCM
64a ấp 3, xã
04/0
Long Thới, TE1792300601
739 Huỳnh Minh Hiếu Y160845952 5/20 Nam
Nhà 655
16
Bè,TPHCM
70 ấp 2, xã
15/0
Long Thới, TE1792300601
740 Cao Tấn Lộc Y160845953 5/20 Nam
Nhà 656
16
Bè,TPHCM
82 ấp 3, xã
08/0
Long Thới, TE1792300601
741 Phạm Lê Minh Khôi Y160845954 5/20 Nam
Nhà 657
16
Bè,TPHCM
40 ấp 1, xã
13/0
Long Thới, TE1792300601
742 Nguyễn Ngọc Trúc Mai Y160845998 5/20 Nữ
Nhà 658
16
Bè,TPHCM
187 ấp 2, xã
11/0
Long Thới, TE1792300601
743 Nguyễn Ngọc Tuyết Ngân Y160845999 5/20 Nữ
Nhà 659
16
Bè,TPHCM
164 ấp 1, xã
25/0
Long Thới, TE1792300601
744 Nguyễn Hoàng Quân Y160846000 4/20 Nam
Nhà 660
15
Bè,TPHCM
19 ấp 3, xã
18/0
Long Thới, TE1792300601
745 Chung Gia Tuệ Y160846016 5/20 Nữ
Nhà 661
16
Bè,TPHCM
45 ấp 3, xã
15/0
Long Thới, TE1792300601
746 Cao Huỳnh Đông Y160846066 5/20 Nam
Nhà 662
16
Bè,TPHCM
166 ấp 3, xã
23/0
Long Thới, TE1792300601
747 Trần Thiện Trí Y160846067 5/20 Nam
Nhà 663
16
Bè,TPHCM
115 ấp 3, 26/0
TE1792300601
748 Bùi Trần Khánh Vân Long Thới, Y160846112 5/20 Nữ
458/31 664
Nhà Bèấp 2 16
28/0
xã Long TE1792300601
749 Trần Thị Linh Đa Y160846113 5/20 Nữ
Thới,huyện 665
274/13/3 16
Nhà Bè ấp 22/0
2 xã Long TE1792300601
750 Huỳnh Tất Thắng Y160846114 5/20 Nam
Thới,huyện 666
328/41/19 16
Nhà Bè
ấp 2 xã 08/0
TE1792300601
751 Trần Minh Thuận Long Y160846115 5/20 Nam
667
Thới,huyện
135A ấp 1 16
Nhà Bè 19/0
xã Long TE1792300601
752 Nguyễn Võ Minh Anh Y160846116 5/20 Nam
Thới,huyện 668
287 16
Nhà ấp
Bè2, xã 25/0
Long Thới, TE1792300601
753 Hà Ngọc Anh Thư Y160846281 2/20 Nữ
Nhà 669
16
Bè,TPHCM
88/9 ấp 3,
01/0
xã Long TE1792300601
754 Huỳnh Thanh Kim Ngọc Y160846282 6/20 Nữ
Thới, Nhà 670
16
Bè,TPHCM
47 ấp 3, xã
03/0
Long Thới, TE1792300601
755 Đặng Thị Thanh Mai Y160846283 6/20 Nữ
Nhà 671
nhà không 16
Bè,TPHCM
số tổ 1 ấp 3, 09/1
TE1792300601
756 Trần Phương Nam xã Long Y160846284 2/20 Nam
672
Thới, Nhà 15
274/74
Bè,TPHCMấp 2, 09/0
TE1792300601
757 Trần Huy Hoàng Long Thới, Y160846285 6/20 Nam
673
Nhà Bè1,
124 ấp 16
13/0
TE1792300601
758 Phạm Anh Thư Long Thới, Y160846514 5/20 Nữ
674
Nhà Bè2,
196 ấp 16
30/0
TE1792300601
759 Nguyễn Gia Khánh Long Thới, Y160846515 8/20 Nam
675
Nhà
59 ấpBè3, 15
26/0
TE1792300601
760 Trần Khải Long Thới, Y160846601 5/20 Nam
676
Nhà Bè3,
107 ấp 16
28/0
TE1792300601
761 Lê Thanh Hương Duyên Long Thới, Y160846606 5/20 Nữ
677
Nhà
125ABè ấp 3, 16
18/0
TE1792300601
762 Phạm Nguyễn Phi Long Long Thới, Y160846607 4/20 Nam
678
Nhà Bè2,
254 ấp 16
05/0
TE1792300601
763 Huỳnh Trần Thảo Quyên Long Thới, Y160846608 6/20 Nữ
679
Nhà Bè 16
475 ấp 2 xã
22/0
Long Thới, TE1792300601
764 Hồ Ngọc Như ý Y160846696 6/20 Nữ
Nhà Bè, 680
16
TPHCM
163a ấp 2 xã
08/0
Long Thới, TE1792300601
765 Đào Gia Phát Y160846779 6/20 Nam
Nhà Bè, 681
16
TPHCM
136 ấp 3 xã
30/0
Long Thới, TE1792300601
766 Phạm Duy Phương Y160846780 6/20 Nam
Nhà Bè, 682
16
TPHCM
TT354/1 ấp
12/0
2 xã Long TE1792300601
767 Ngô Vũ Diệu Linh Y160846781 6/20 Nữ
Thới, Nhà 683
16
Bè,
144 TPHCM
ấp 2 xã
12/0
Long Thới, TE1792300601
768 Võ Ngọc Thiện Y160846782 5/20 Nam
Nhà Bè, 684
16
TPHCM
11 ấp 2 xã
04/0
Long Thới, TE1792300601
769 Nguyễn Hoàng Khánh Linh Y160846783 7/20 Nữ
Nhà Bè, 685
16
TPHCM
145 ấp 3 xã
01/0
Long Thới, TE1792300601
770 Lê Nguyễn Nhã Linh Y160846784 7/20 Nữ
Nhà Bè, 686
16
TPHCM
466 ấp 2 xã
03/0
Long Thới, TE1792300601
771 Nguyễn Minh Đăng Y160846785 7/20 Nam
Nhà Bè, 687
16
TPHCM
252 ấp 2 xã
01/0
Long Thới, TE1792300601
772 Lê Hoàng Khôi Y160846786 7/20 Nam
Nhà Bè, 688
634/16/11a 16
TPHCM 06/0
ấp 1 Long TE1792300601
773 Nguyễn Huỳnh Tường An Y160847298 7/20 Nữ
Thới, Nhà 689
231 16
Bè ấp 2 TE1792300601
05/0
774 Nguyễn Hà Phúc Hưng Long Thới, Y160847299 7/20 Nam
690
Nhà
04 lôBè
J ấp 1 16
01/0
TE1792300601
775 Trần Khánh Thy Long Thới, Y160847300 6/20 Nữ
691
Nhà Bè2
129 ấp 16
05/0
TE1792300601
776 Trịnh Nguyễn Tường Linh Long Thới, Y160847328 6/20 Nữ
694
Nhà
50 ấpBè
3 16
29/0
TE1792300601
777 Trần Thị Thanh Xuân Long Thới, Y160847350 6/20 Nữ
695
Nhà Bè2
264 ấp 16
02/0
TE1792300601
778 Phạm Như ý Long Thới, Y160847351 7/20 Nữ
297 696
Nhà ấp
Bè2 16
24/0
Long TE1792300601
779 Nguyễn Ngọc Thuý Anh Y160847352 7/20 Nữ
Thới ,Nhà 697
63 16
Bè ấp 1, TE1792300601
26/0
780 Nguyễn Trần Minh Hoàng Long Thới, Y160847382 7/20 Nam
698
Nhà Bè3 xã
159 ấp 16
23/0
long thới TE1792300601
781 Nguyễn Quốc Thịnh Y160847383 7/20 Nam
huyện nhà 699
16
bè tphcm
274/15/25
ấp 2 xã
02/0
Long Thới TE1792300601
782 Đào Đức Thành Y160847599 7/20 Nam
huyện Nhà 700
16
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
145 ấp 1 xã
Long Thới
06/0
huyện Nhà TE1792300601
783 Trần Trường Vinh Y160847604 8/20 Nam
Bè TPHCM, 701
16
TP. Hồ Chí
Minh Thới
Long
huyện Nhà
Bè tphcm, 28/0
TE1792300601
784 Lê Thị Ngọc My Xã Long Y160847638 7/20 Nữ
702
Thới, Huyện 16
Nhà Bè, TP.
Hồ Chí
xã Long
Thới huyện
Nhà Bè 07/0
TE1792300601
785 Lê Đỗ Quỳnh Trâm tphcm, Xã Y160847639 8/20 Nữ
703
Long Thới, 16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
634/23c ấp
1, Xã Long
12/0
Thới, Huyện TE1792300601
786 Nguyễn Đức Toàn Y160848037 8/20 Nam
Nhà Bè, TP. 704
13
Hồ Chí
348/84
Minh ấP 2
Xã Long
Thới, Xã 09/0
TE1792300601
787 Cao Nguyễn Phúc An Long Thới, Y160848041 8/20 Nữ
705
Huyện Nhà 16
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
63A ấp 1 xã 14/0
TE1792300601
788 Nguyễn út Tỷ Long Thới, Y160848107 8/20 Nam
706
Nhà Bè2 xã
191 ấp 16
17/0
TE1792300601
789 Hà Huỳnh Minh Thư Long Thới, Y160848108 8/20 Nữ
763/34 707
Nhà Bèấp 1 16
12/0
xã Long TE1792300601
790 Hồ Minh Phúc Y160848109 8/20 Nam
Thới, Nhà 708
28 16
Bè ấp 3 xã TE1792300601
19/0
791 Lưu Hoàng Thái Bảo Long Thới, Y160848110 8/20 Nam
709
Nhà Bè 16
11/0
123 ấp 2 xã TE1792300601
792 Tăng Quốc Hưng Y160848136 8/20 Nam
Long Thới 710
630/1 ấp 1, 16
30/0
TE1792300601
793 Vương Quốc Thịnh Long Thới, Y160848186 6/20 Nam
711
Nhà Bè1,
162 ấp 16
11/0
TE1792300601
794 Nguyễn Đỗ Thế Anh Long Thới, Y160848187 7/20 Nam
712
Nhà
75 ấpBè
1, 16
29/0
TE1792300601
795 Trần Bình Minh Long Thới, Y160848188 8/20 Nam
713
Nhà Bè 15
01/0
124 ấp 1 xã TE1792300601
796 Phạm Gia Phúc Y160848189 9/20 Nam
Long
433/1 Thới
- Tổ 714
16
2, ấp 2, Xã
04/0
Long Thới, TE1792300601
797 Huỳnh Nhật Khang Y160848232 9/20 Nam
Huyện Nhà 715
16
Bè, TP. Hồ
152 ấp 3
Chí Minh 04/0
TE1792300601
798 Hồ Hạnh Nhi Long Thới, Y160848366 9/20 Nữ
716
Nhà Bè 16
260 ấp 2 xã 07/0
TE1792300601
799 Võ Đức Hải Long Thới, Y160848550 9/20 Nam
534/47 717
Nhà Bèấp 2, 16
Xã Long
18/0
Thới, Huyện TE1792300601
800 Nguyễn Xuân Quỳnh Anh Y160848802 4/20 Nam
Nhà Bè, TP. 718
12
Hồ Chí
109
Minhấp 2, 19/0
TE1792300601
801 Nguyễn Hữu Đại Long Thới, Y160848818 9/20 Nam
719
Nhà
26 ấpbè1, 16
17/0
TE1792300601
802 Đặng Lê Bích Phượng Long Thới, Y160848819 9/20 Nữ
720
Nhà
139abèấp 2, 16
14/0
TE1792300601
803 Lê Trần Gia Hưng Long Thới, Y160848820 9/20 Nam
721
102A,
Nhà bèấp 2, 16
Xã Long
02/0
Thới, Huyện TE1792300601
804 Phạm Quốc Khánh Y160849613 9/20 Nam
Nhà Bè, TP. 722
16
Hồ Chí
388/15
Minh ấp 2
xã Long
Thới, Xã 03/0
TE1792300601
805 Nguyễn Thị Ngân Hà Long Thới, Y160849840 8/20 Nữ
723
Huyện Nhà 16
Bè, TP. Hồ
100 ấp 2 xã
Chí Minh
Long Thới,
Xã Long 10/0
TE1792300601
806 Nguyễn Ngọc Huyền My Thới, Huyện Y160849841 9/20 Nữ
724
Nhà Bè, TP. 16
Hồ Chí
Minh
ấp 2 xã
Long Thới,
02/0
Xã Long TE1792300601
807 Lê Minh Thư Y160849993 9/20 Nữ
Thới, Huyện 725
16
Nhà Bè, TP.
Hồ Chí
474 ấp 2, Xã
Long Thới, 02/1
TE1792300601
808 Nguyễn Thế Trương Huyện Nhà Y160850016 0/20 Nam
726
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
44 ấp 3, Xã
Long Thới, 04/1
TE1792300601
809 Cao Nguyễn Hoàng Bân Huyện Nhà Y160850017 0/20 Nam
727
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
142 ấp 1 xã
Long Thới,
Xã Long 20/0
TE1792300601
810 Phạm Ngọc Trà My Thới, Huyện Y160850269 9/20 Nữ
731
Nhà Bè, TP. 16
Hồ Chí
76 ấp 1 xã
Minh
Long Thới,
Xã Long 10/1
TE1792300601
811 Danh Hoàng Khánh Ngân Thới, Huyện Y160850270 0/20 Nữ
732
Nhà Bè, TP. 16
Hồ Chí
Minh
119 ấp 3 xã
Long Thới,
Xã Long 07/1
TE1792300601
812 Nguyễn Thanh Huy Thới, Huyện Y160850271 0/20 Nam
728
Nhà Bè, TP. 16
Hồ Chí
146a
Minhấp 1 xã
Long Thới,
Xã Long 24/0
TE1792300601
813 Nguyễn Hoàng Thông Thới, Huyện Y160850272 9/20 Nam
729
Nhà Bè, TP. 16
Hồ Chí
38 ấp 2 xã
Minh
Long Thới,
Xã Long 08/1
TE1792300601
814 Lê Phạm Tấn Duy Thới, Huyện Y160850273 0/20 Nam
730
Nhà Bè, TP. 16
Hồ Chí
104a
Minhấp 1 xã
Long Thới,
Xã Long 19/0
TE1792300601
815 Trần Nguyễn Đức Khắm Thới, Huyện Y160850841 4/20 Nữ
733
Nhà Bè, TP. 16
Hồ Chí
132
Minhấp 2 xã
Long Thới,
Xã Long 16/0
TE1792300601
816 Đỗ Hoàng Vũ Thới, Huyện Y160850869 9/20 Nam
734
Nhà Bè, TP. 16
Hồ Chí
26 ấp 1 xã
Minh
Long Thới,
Xã Long 19/0
TE1792300601
817 Lê Diệp Minh Thư Thới, Huyện Y160850870 9/20 Nữ
735
Nhà Bè, TP. 16
Hồ Chí
348/84
Minh ấp 2
xã Long
Thới, Xã 11/1
TE1792300601
818 Lê Trà My Long Thới, Y160850871 0/20 Nữ
736
Huyện Nhà 16
Bè, TP. Hồ
241a ấp 2 xã
Chí Minh
Long Thới,
Xã Long 15/1
TE1792300601
819 Nhữ Thị Tuyết Lan Thới, Huyện Y160850872 0/20 Nữ
737
Nhà Bè, TP. 16
Hồ Chí
242
Minhấp 2 xã
Long Thới,
Xã Long 23/1
TE1792300601
820 Nguyễn Dương Xuân Nghi Thới, Huyện Y160850873 0/20 Nữ
738
Nhà Bè, TP. 16
Hồ Chí
Minh
ấp 1 xã
Long Thới,
22/1
Xã Long TE1792300601
821 Nguyễn Ngọc Cảnh Thiên Y160850874 0/20 Nam
Thới, Huyện 739
16
Nhà Bè, TP.
Hồ Chí
17 ấp 2 xã
Long Thới,
Xã Long 20/1
TE1792300601
822 Nguyễn Thiên Sơn Thới, Huyện Y160850875 0/20 Nam
740
Nhà Bè, TP. 16
Hồ Chí
201
Minhấp 2 xã
Long Thới,
Xã Long 13/1
TE1792300601
823 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Thới, Huyện Y160850876 0/20 Nữ
741
Nhà Bè, TP. 16
Hồ Chí
Long
Minh Thới,
huyện Nhà
Bè, thành
26/1
phố Hồ Chí TE1792300601
824 Huỳnh Hoàng Phúc Minh Y160851137 0/20 Nam
Minh, Xã 742
16
Long Thới,
Huyện Nhà
Bè, TP.
Thới, Hồ
huyện
Nhà Bè,
thành phố 30/0
TE1792300601
825 Nguyễn Phạm Thu Lan Hồ Chí Y160851138 9/20 Nữ
743
Minh, Xã 16
Long Thới,
Huyện Nhà
Long Thới,
huyện Nhà
Bè, thành
09/1
phố Hồ Chí TE1792300601
826 Nguyễn Thành Đạt Y160851139 0/20 Nam
Minh, Xã 744
16
Long Thới,
Huyện Nhà
91b ấp 2Hồ
Bè, TP. xã
Long Thới,
Xã Long 01/1
TE1792300601
827 Trần Nguyễn Minh Nhật Thới, Huyện Y160851215 1/20 Nam
745
Nhà Bè, TP. 16
Hồ Chí
280
Minhấp 2 xã
Long Thới,
Xã Long 17/1
TE1792300601
828 Phạm Phương Bình Thới, Huyện Y160851216 0/20 Nữ
746
Nhà Bè, TP. 16
Hồ Chí
Minhấp 2, Xã
182
Long Thới, 31/1
TE1792300601
829 Đỗ Đăng Khôi Huyện Nhà Y160851225 0/20 Nam
747
Bè, TP. Hồ 16
Chí
TT10Minh
ấp 1,
Xã Long
21/0
Thới, Huyện TE1792300601
830 Phan Trần Hoàng Phúc Y160851255 9/20 Nam
Nhà Bè, TP. 748
16
Hồ Chí
TT
Minh10 ấp 1,
Xã Long
21/0
Thới, Huyện TE1792300601
831 Phan Trần Hoàng Phong Y160851256 9/20 Nam
Nhà Bè, TP. 749
16
Hồ Chí
Minh
185 ấp 2, Xã
Long Thới, 25/0
TE1792300601
832 Nguyễn Phúc An Huyện Nhà Y160851264 1/20 Nam
750
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
77 ấp 3, Xã
Long Thới, 08/1
TE1792300601
833 Võ Tuấn Phúc Huyện Nhà Y160851265 1/20 Nam
751
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
280 ấp 2, Xã
Long Thới, 12/1
TE1792300601
834 Nguyễn Trần Thảo My Huyện Nhà Y160851278 1/20 Nữ
752
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
43b ấp 2, Xã
Long Thới, 28/1
TE1792300601
835 Trần Khánh Huy Huyện Nhà Y160851279 0/20 Nam
753
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
31 ấp 1, Xã
Long Thới, 12/1
TE1792300601
836 Phạm Minh Nhật Huyện Nhà Y160851608 1/20 Nam
754
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
312 ấp 2, Xã
Long Thới, 31/1
TE1792300601
837 Nguyễn Bảo Nam Huyện Nhà Y160851609 0/20 Nam
755
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
38 ấp 3, Xã
Long Thới, 19/1
TE1792300601
838 Nguyễn Trần Hồng Thắm Huyện Nhà Y160851845 1/20 Nữ
756
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
205 ấp 2, Xã
Long Thới, 18/1
TE1792300601
839 Lê Phạm Mai Phương Huyện Nhà Y160851846 1/20 Nữ
757
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
43 ấp 1, Xã
Long Thới, 22/0
TE1792300601
840 Nguyễn Thị Diệu Thắm Huyện Nhà Y160851847 9/20 Nữ
758
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
222 ấp 2, Xã
Long Thới, 17/1
TE1792300601
841 Đặng Thị Kim Anh Huyện Nhà Y160851848 1/20 Nữ
759
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
169 ấp 2, Xã
Long Thới, 28/1
TE1792300601
842 Võ Ngọc Khánh Vy Huyện Nhà Y160852085 1/20 Nữ
760
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
180 ấp 1, Xã
Long Thới, 11/1
TE1792300601
843 Nguyễn Ngọc Vân Anh Huyện Nhà Y160852086 1/20 Nữ
761
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
22 Lô J ấp
1, Xã Long
21/0
Thới, Huyện TE1792300601
844 Lê Đỗ Minh Chương Y160852208 9/20 Nam
Nhà Bè, TP. 762
14
Hồ Chí
274/27/15
Minh
ấp 2, Xã
06/0
Long Thới, TE1792300601
845 Đinh Thị Mỹ Duyên Y160852209 3/20 Nữ
Huyện Nhà 763
15
Bè, TP. Hồ
Chí
126 Minh
ấp 1, Xã
Long Thới, 02/1
TE1792300601
846 Dương Hạo Nhiên Huyện Nhà Y160852262 2/20 Nam
765
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
99a ấp 1, Xã
Long Thới, 29/1
TE1792300601
847 Dương Hoàng Vũ Huyện Nhà Y160852263 1/20 Nam
766
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
45 ấp 3, Xã
Long Thới, 29/1
TE1792300601
848 Nguyễn Cao Bảo Tiên Huyện Nhà Y160852264 1/20 Nữ
767
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
289 ấp 2, Xã
Long Thới, 04/1
TE1792300601
849 Trần Tuấn Khang Huyện Nhà Y160852273 2/20 Nam
768
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
128 ấp 1, Xã
Long Thới, 07/1
TE1792300601
850 Lê Thị Khánh Vy Huyện Nhà Y160852274 2/20 Nữ
769
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
42a ấp 3, Xã
Long Thới, 20/1
TE1792300601
851 Lê Thị Kim Tâm Huyện Nhà Y160852528 1/20 Nữ
770
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
49 ấp 3, Xã
Long Thới, 10/1
TE1792300601
852 Phạm Hoàng Quốc Vinh Huyện Nhà Y160853033 2/20 Nam
771
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
134 ấp 2, Xã
Long Thới, 05/1
TE1792300601
853 Nguyễn Thiên Kim Huyện Nhà Y160853034 2/20 Nữ
772
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
217a ấp 2,
Xã Long
29/0
Thới, Huyện TE1792300601
854 Võ Nguyễn Hoàng Long Y160853076 7/20 Nam
Nhà Bè, TP. 773
12
Hồ Chí
Minhấp 2, Xã
111
Long Thới, 04/0
TE1792300601
855 Huỳnh Nhật Thịnh Huyện Nhà Y160853077 8/20 Nam
774
Bè, TP. Hồ 13
Chí Minh
65 ấp 2, Xã
Long Thới, 19/0
TE1792300601
856 Nguyễn Ngọc Cẩm Uyên Huyện Nhà Y160853078 4/20 Nữ
775
Bè, TP. Hồ 12
Chí Minh
193 A, ấp 2,
17/0
Long Thới, TE1792300601
857 Cao Hoàng Quân Y168047313 6/20 Nam
Nhà Bè, TP 692
16
HCM
388/15 ấp 2,
05/0
Long Thới, TE1792300601
858 Nguyễn Đức Thịnh Y168047314 7/20 Nam
Nhà Bè, TP 693
16
HCM
tt 701/25 ấp
1, Xã Long
21/1
Thới, Huyện TE1792300601
859 Đinh Gia An Y170750451 2/20 Nữ
Nhà Bè, TP. 776
16
Hồ Chí
Minhấp 2, Xã
301
Long Thới, 20/1
TE1792300601
860 Nguyễn Hoàng Duy Lâm Huyện Nhà Y170750452 2/20 Nam
777
Bè, TP. Hồ 16
Chí
tt 65Minh
ấp 2,
Xã Long
16/0
Thới, Huyện TE1792300601
861 Phạm Hoàng Lộc Y170750453 6/20 Nam
Nhà Bè, TP. 778
16
Hồ Chí
Minhấp 1, Xã
188
Long Thới, 17/1
TE1792300601
862 Trần Đỗ Minh Phúc Huyện Nhà Y170751350 2/20 Nam
779
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
13 ấp 1, Xã
Long Thới, 21/1
TE1792300601
863 Nguyễn Minh Khang Huyện Nhà Y170751351 2/20 Nam
780
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
628/7 ấp 1,
Xã Long
28/1
Thới, Huyện TE1792300601
864 Phan Ngọc Linh Lan Y170751423 2/20 Nữ
Nhà Bè, TP. 784
16
Hồ Chí
Minhấp 2, Xã
91a
Long Thới, 30/1
TE1792300601
865 Trần Minh Huy Huyện Nhà Y170751471 2/20 Nam
781
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
141 ấp 2, Xã
Long Thới, 02/1
TE1792300601
866 Nguyễn Minh Khôi Huyện Nhà Y170751472 2/20 Nam
782
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
19a ấp 3, Xã
Long Thới, 18/1
TE1792300601
867 Đặng Thế Huy Huyện Nhà Y170751473 2/20 Nam
783
Bè, TP. Hồ 16
Chí Minh
585/9a ấp 1,
Xã Long
05/0
Thới, Huyện TE1792300601
868 Nguyễn Hồng Hạnh Y170751677 1/20 Nữ
Nhà Bè, TP. 785
17
Hồ Chí
Minh
244 ấp 2, Xã
Long Thới, 07/0
TE1792300601
869 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên Huyện Nhà Y170751678 1/20 Nữ
786
Bè, TP. Hồ 17
Chí Minh
634/11/1a
ấp 1, Xã
07/0
Long Thới, TE1792300601
870 Phan Ngọc Bảo Trâm Y170751679 1/20 Nữ
Huyện Nhà 787
17
Bè, TP. Hồ
154/35
Chí Minhấp 3,
Xã Long
12/1
Thới, Huyện TE1792300601
871 Phạm Ngọc Hân Y170751680 2/20 Nữ
Nhà Bè, TP. 788
16
Hồ Chí
126/15/8/9
Minh
ấp 3, Xã
04/0
Long Thới, TE1792300601
872 Hoàng Phúc Thịnh Y170751919 1/20 Nam
Huyện Nhà 789
17
Bè, TP. Hồ
ChíấpMinh
10 1, Xã
Long Thới, 08/0
TE1792300601
873 Nguyễn Hoài Bảo Huyện Nhà Y170751920 1/20 Nam
790
Bè, TP. Hồ 17
Chí Minh
66 ấp 3, Xã
Long Thới, 12/0
TE1792300601
874 Lê Ngọc Thảo Huyện Nhà Y170751921 1/20 Nữ
791
Bè, TP. Hồ 17
Chí
tt Minh
354/3 ấp
2, Xã Long
11/0
Thới, Huyện TE1792300601
875 Hoàng Xuân Sáng Y171268161 1/20 Nam
Nhà Bè, TP. 792
17
Hồ Chí
Minh
25 ấp 2, Xã
Long Thới, 30/0
TE1792300601
876 Nguyễn Trâm Anh Huyện Nhà Y171268524 1/20 Nữ
793
Bè, TP. Hồ 17
Chí Minh
590/33 ấp 1,
Xã Long
27/0
Thới, Huyện TE1792300601
877 Lê Huỳnh Anh Duy Y171268525 1/20 Nam
Nhà Bè, TP. 794
17
Hồ Chí
167a
Minhấp 2,
Xã Long
21/0
Thới, Huyện TE1792300601
878 Nguyễn Trần Thảo Nguyên Y171268526 1/20 Nữ
Nhà Bè, TP. 795
17
Hồ Chí
Minh
183 ấp 2, Xã
Long Thới, 03/0
TE1792300601
879 Bùi Quang Lâm Huyện Nhà Y171268576 2/20 Nam
796
Bè, TP. Hồ 17
Chí Minh
95 ấp 2, Xã
Long Thới, 13/0
TE1792300601
880 Trần Quỳnh Như Huyện Nhà Y171269060 2/20 Nữ
797
Bè, TP. Hồ 17
763/18a/1a
Chí Minh 06/0
ấp 1, Long TE1792300601
881 Nguyễn Huỳnh Thanh Ngọc Y171269061 2/20 Nữ
Thới, Nhà 798
17

586 ấp 1, 11/0
TE1792300601
882 Lê Nguyễn Mỹ Tiên Long Thới, Y171269062 2/20 Nữ
799
Nhà Bè2,
261 ấp 17
27/0
TE1792300601
883 Nguyễn Cao ánh Mai Long Thới, Y171269063 1/20 Nữ
800
Nhà Bè3,
25a ấp 17
01/0
TE1792300601
884 Phạm Thị Tuyết Linh Long Thới, Y171269064 2/20 Nữ
801
Nhà
246aBè
ấp 2, 17
31/0
TE1792300601
885 Bùi Ngọc Thiên Kim Long Thới, Y171269065 1/20 Nữ
802
Nhà
76 ấpBè
2, Xã 17
Long Thới, 18/0
TE1792300601
886 Huỳnh Kim Ngân Huyện Nhà Y171269382 2/20 Nữ
803
Bè, TP. Hồ 17
Chí Minh
16a ấp 1, Xã
Long Thới, 27/0
TE1792300601
887 Lê Nhật Sang Huyện Nhà Y171269518 2/20 Nam
804
Bè, TP. Hồ 17
Chí Minh
96b ấp 3, Xã
Long Thới, 27/0
TE1792300601
888 Nguyễn Ngọc Minh Anh Huyện Nhà Y171269519 2/20 Nữ
805
Bè, TP. Hồ 17
Chí Minhấp
328/70/6
2, Xã Long
31/0
Thới, Huyện TE1792300601
889 Nguyễn Kim Y171269520 1/20 Nữ
Nhà Bè, TP. 806
17
Hồ Chí
Minh
150 ấp 2, Xã
Long Thới, 23/0
TE1792300601
890 Danh Nguyễn Ngọc Thủy Huyện Nhà Y171269521 2/20 Nữ
807
Bè, TP. Hồ 17
Chí Minh 19/0
TE1792300601
891 Nguyễn Ngọc Bích Như 90 ấp 3, W230001834 4/20 Nữ
827
17
NH SÁCH THAM GIA BHXH, BHYT, BHTN
Tháng 04 năm 2017

Căn cứ đóng BHXH, BHYT, BHTN Tiền Tiền


Tiền Phụ cấp lương lương
Nơi đăng ký KCB
lương tiền đóng đóng
công Chức vụ TN VK TN NG Khác BHXH BHYT

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

01 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


Tiền
Chức
lương
danh công
đóng
việc
BHTN
TÊN ĐƠN VỊ: TRẺ EM DƯỚI 6 TUỔI XÃ PHƯỚC LỘC
MÃ ĐƠN VỊ: BE0003T
MÃ KCB: 23005

DANH SÁCH THAM GIA BHXH, B


Tháng 04 năm 2017

Ngà
Giới
STT Họ và tên Địa chỉ Số sổ BHXH Số thẻ BHYT y
tính
sinh
53A ấp 4 22/0
TE17923005021
1 Dương Nguyễn Gia Bảo Phước Lộc - W230000219 2/20 Nam
60
Nhà Bèấp 1
18/1A 17
10/0
TE17923005021
2 Ngô Trường An Phước Lộc - W230000220 3/20 Nam
61
Nhà Bè4
203 ấp 17
03/0
TE17923005021
3 Trần Nguyễn An Thiên Phước Lộc - W230000221 3/20 Nam
62
Nhà Bè 17
28/0
TE17923005021
4 Đặng Hoàng Phương Trinh 55 ấp 4, W230001603 2/20 Nữ
63
17
25/0
TE17923005021
5 Nguyễn Nhã Uyên 144 ấp 4 W230001604 3/20 Nữ
64
17
08/0
TE17923005021
6 Trương Võ Xuân Trang 73 ấp 4 W230001726 4/20 Nữ
65
17
16/0
TE17923005021
7 Dương Bảo Anh 37 ấp 4 W230001727 3/20 Nữ
66
17
03/0
TE17923005021
8 Đinh Mỹ Duyên 84A ấp 4 W230001728 4/20 Nữ
67
17
11/0
423/10/9/1 TE17923005021
9 Đoàn Minh Phú W230001729 4/20 Nam
ấp 4 68
17
11/0
TE17923005021
10 Nguyễn Hoàng Bách 92 ấp 1 W230001730 4/20 Nam
69
39 Tổ 3 ấp 1 17
05/0
TE17923005018
11 Võ Ngọc Khánh An xã Phước Y120845060 8/20 Nữ
51
Lộc-Nhà
99 ấp 2 xãBè 14
23/0
TE17923005018
12 Phạm Ngọc Tường Vy Phước Lộc- Y120845061 6/20 Nữ
52
Nhà Bè4,
147 ấp 14
11/0
TE17923005014
13 Lê Tấn Đại Phước Lộc, Y121262374 5/20 Nam
76
Nhà Bè3,
139 ấp 11
12/1
TE17923005014
14 Nguyễn Khải Dương Phước Lộc, Y121262375 2/20 Nam
77
Nhà
52 ấpBè
4, 11
12/1
TE17923005014
15 Nguyễn Thị Mai Ta Phước Lộc, Y121262376 2/20 Nữ
78
Nhà Bè3,
153 ấp 11
15/1
TE17923005014
16 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Phước Lộc, Y121262377 2/20 Nữ
79
NhàấpBè
77 4, 11
21/1
TE17923005014
17 Nguyễn Thanh Tùng Phước Lộc, Y121262378 0/20 Nam
80
Nhà
40 ấpBè
2, 11
17/0
TE17923005014
18 Hà Ngô Minh Châu Phước Lộc, Y121262381 1/20 Nam
83
Nhà
39 ấpBè
4, 12
03/0
TE17923005014
19 Lê Nguyễn Kiến Quốc Phước Lộc, Y121262382 2/20 Nam
84
Nhà Bè 12
03 ấp 3, 28/0
TE17923005014
20 Trần Thị Thu Loan Phước Lộc, Y121262383 1/20 Nữ
85
Nhà
69 ấpBè
3, 12
11/0
TE17923005014
21 Nguyễn Huỳnh Hải Yến Phước Lộc, Y121262384 1/20 Nữ
86
Nhà
51 ấpBè
4, 12
20/0
TE17923005014
22 Nguyễn Thụy Ngọc Phụng Phước Lộc, Y121262385 1/20 Nữ
87
Nhà
435FBèấp 3, 12
28/0
TE17923005014
23 Trương Gia Huy Phước Lộc, Y121262386 1/20 Nam
88
Nhà
01 ấpBè
3, 12
20/0
TE17923005014
24 Mai Lê Minh Anh Phước Lộc, Y121262387 1/20 Nam
89
Nhà
10 ấpBè
3, 12
17/0
TE17923005014
25 Huỳnh Thị Thu Hiền Phước Lộc, Y121262388 1/20 Nữ
90
Nhà
23 ấpBè
4, 12
11/0
TE17923005014
26 Phạm Đoan Trang Phước Lộc, Y121262389 1/20 Nữ
91
Nhà ấp
206 Bè4, 12
28/1
TE17923005014
27 Đặng Gia Như Phước Lộc, Y121262390 1/20 Nữ
92
Nhà
99 ấpBè
2, 11
14/0
TE17923005014
28 Đoàn Phan Ngọc Minh Phước Lộc, Y121262391 5/20 Nữ
93
Nhà
20 ấpBè
3, 11
21/1
TE17923005014
29 Lê Thị Ngọc Tuyết Phước Lộc, Y121262392 2/20 Nữ
94
NhàấpBè
15 3 11
02/1
TE17923005014
30 Bùi Ngọc Như Huỳnh Phước Lộc, Y121263370 0/20 Nữ
97
Nhà
39 ấpBè
4 11
06/0
TE17923005015
31 Lê Gia Phong Phước Lộc, Y121263373 2/20 Nam
00
Nhà
76 ấpBè
1 12
07/0
TE17923005015
32 Nguyễn Thị Trúc Lan Phước Lộc, Y121263374 2/20 Nữ
01
Nhà
30A Bè
ấp 1 12
08/0
TE17923005015
33 Đặng Diệp Phúc Tinh Phước Lộc, Y121263375 2/20 Nam
02
Nhà Bè ấp 4
138/6B 12
08/0
TE17923005015
34 Phan Hồng Phúc Phước Lộc, Y121263376 2/20 Nam
03
Nhà ấp
158 Bè4 12
16/0
TE17923005015
35 Nguyễn Hoàng Long Phước Lộc, Y121263377 2/20 Nam
04
Nhà
47 ấpBè
1 12
17/0
TE17923005015
36 Hoàng Thái Duy Phước Lộc, Y121263378 1/20 Nam
05
Nhà
30 ấpBè
4 12
09/1
TE17923005015
37 Lê Hoàng Bảo Duy Phước Lộc, Y121263379 0/20 Nam
06
Nhà Bè
96A ấp 2 11
21/0
TE17923005015
38 Nguyễn Phạm Kim Tuyền Phước Lộc, Y121263380 2/20 Nữ
07
Nhà
83 ấpBè
3 12
22/0
TE17923005015
39 Nguyễn Tâm Đoan Phước Lộc, Y121263381 2/20 Nữ
08
Nhà
10 ấpBè
4 12
24/0
TE17923005015
40 Phạm Võ Anh Tuấn Phước Lộc, Y121263382 2/20 Nam
09
Nhà
39 ấpBè
3 12
01/0
TE17923005015
41 Nguyễn Phạm Quỳnh Trâm Phước Lộc, Y121263383 3/20 Nữ
10
Nhà
83 ấpBè
2 12
03/0
TE17923005015
42 Đặng Lam Tuyền Phước Lộc, Y121263384 3/20 Nữ
11
Nhà Bè4,
147 ấp 12
24/0
TE17923005015
43 Lê Anh Khôi Phước Lộc, Y121265047 3/20 Nam
12
Nhà Bè ấp
150/105 12
24/0
TE17923005015
44 Vũ Trần Khôi Nguyên 2, Phước Y121265049 2/20 Nam
14
Lộc, Nhà Bè 12
21 ấp 3 , 28/0
TE17923005015
45 Nguyễn Hữu Tú Nhi Phước Lộc, Y121265050 2/20 Nữ
15
Nhà
42 ấpBè
4, 12
24/0
TE17923005015
46 Phan Phát Huy Phước Lộc, Y121265051 2/20 Nam
16
Nhà Bè4,
179 ấp 12
22/0
TE17923005015
47 Đỗ Đức Phi Phước Lộc, Y121265052 3/20 Nam
17
Nhà Bè4,
188 ấp 12
17/0
TE17923005015
48 Lê Nguyễn Như Quỳnh Phước Lộc, Y121265053 3/20 Nữ
18
Nhà
147ABè ấp 4, 12
25/0
TE17923005015
49 Trầm Tấn Minh Phước Lộc, Y121265054 3/20 Nam
19
Nhà
79 ấpBè
1, 12
28/0
TE17923005015
50 Lương Gia Huy Phước Lộc, Y121265055 1/20 Nam
20
Nhà Bè 12
05/0
ấp 2, Phước TE17923005015
51 Phạm Gia Hưng Y121265057 1/20 Nam
Lộc, Nhà Bè 22
62B ấp 1, 12
06/0
TE17923005015
52 Nguyễn Hải Đăng Phước Lộc, Y121266492 3/20 Nam
25
Nhà
62B Bè
ấp 1, 12
06/0
TE17923005015
53 Nguyễn Hải Nam Phước Lộc, Y121266493 3/20 Nam
26
Nhà
39 ấpBè
4, 12
23/0
TE17923005015
54 Trần Thanh Tuấn Phước Lộc, Y121266494 3/20 Nam
27
NhàấpBè
09 4, 12
29/0
TE17923005015
55 Phạm Nguyễn Anh Duy Phước Lộc, Y121266495 4/20 Nam
28
Nhà
73 ấpBè
4, 12
24/0
TE17923005015
56 Trương Lưu Đức Thiện Phước Lộc, Y121266496 4/20 Nam
29
Nhà
165ABè ấp 3, 12
25/0
TE17923005015
57 Mai Phạm Nhật Nam Phước Lộc, Y121266497 4/20 Nam
30
Nhà
02 ấpBè
3, 12
16/0
TE17923005015
58 Nguyễn Tuấn Quốc Phước Lộc, Y121266498 4/20 Nam
31
Nhà
51 ấpBè
3, 12
20/0
TE17923005015
59 Bùi Thị Kiều Quyên Phước Lộc, Y121266499 4/20 Nữ
32
Nhà ấp
117 Bè4, 12
09/0
TE17923005015
60 Trần Lê Bảo Ngọc Phước Lộc, Y121266500 4/20 Nữ
33
Nhà
61A Bè
ấp 2, 12
09/0
TE17923005015
61 Lê Võ Phước Lộc Phước Lộc, Y121266501 4/20 Nam
34
Nhà Bè4,
160 ấp 12
01/0
TE17923005015
62 Nguyễn Ngọc Hân Phước Lộc, Y121266502 4/20 Nữ
35
NhàấpBè
74 3, 12
05/0
TE17923005015
63 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Phước Lộc, Y121266503 5/20 Nữ
36
Nhà Bè4,
181 ấp 12
22/0
TE17923005015
64 Lê Nguyễn Thành Công Phước Lộc, Y121266505 1/20 Nam
38
Nhà
22 ấpBè
1, 12
15/0
TE17923005015
65 Trần Ngọc Hoài Thu Phước Lộc, Y121266506 5/20 Nữ
39
Nhà
10 ấpBè
4- 12
06/0
TE17923005015
66 Phạm Ngọc Quỳnh Như Phước Lộc, Y121266921 5/20 Nữ
42
Nhà
93 ấpBè
4- 12
04/0
TE17923005015
67 Lê Hữu Nghị Phước Lộc, Y121266922 6/20 Nam
43
Nhà
158/3Bèấp 3 - 12
02/0
TE17923005015
68 Nguyễn Thạch Hoài Bảo Phước Lộc, Y121266923 5/20 Nam
44
Nhà Bè2 -
103 ấp 12
30/0
TE17923005015
69 Võ Trần Kim Long Phước Lộc, Y121266924 4/20 Nam
45
Nhà Bè 12
208 ấp 4 - 22/0
TE17923005015
70 Trương Võ Trường Phước Lộc, Y121266925 5/20 Nam
46
Nhà
06 ấpBè
2- 12
21/0
TE17923005015
71 Lê Tuấn Kiệt Phước Lộc, Y121266926 5/20 Nam
47
Nhà
118/2Bèấp 4 - 12
18/0
TE17923005015
72 Phan Trần Hồng Diệu Phước Lộc, Y121266927 4/20 Nữ
48
Nhà
85 ấpBè
4- 12
29/0
TE17923005015
73 Nguyễn Hoàng Phúc Phước Lộc, Y121266928 5/20 Nam
49
Nhà
98 ấpBè
2- 12
23/0
TE17923005015
74 Nguyễn Trọng Hoàng Phước Lộc, Y121266929 5/20 Nam
50
Nhà
22 ấpBè
1- 12
15/0
TE17923005015
75 Trần Ngọc Hoài Thư Phước Lộc, Y121266930 5/20 Nữ
51
Nhà
52 ấpBè
4- 12
11/0
TE17923005015
76 Đặng Xuân Lam Phước Lộc, Y121267588 6/20 Nữ
52
Nhà ấp
115 Bè3 - 12
11/0
TE17923005015
77 Phạm Đỗ Trọng Khang Phước Lộc, Y121267589 6/20 Nam
53
Nhà
114ABèấp 4 - 12
22/0
TE17923005015
78 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trân Phước Lộc, Y121267590 6/20 Nữ
54
Nhà
99 ấpBè
4- 12
17/0
TE17923005015
79 Nguyễn Thị Thanh Thảo Phước Lộc, Y121267591 6/20 Nữ
55
Nhà Bè
01A ấp 4, 12
10/0
TE17923005015
80 Trần Ngọc Mỹ Kim Phước Lộc, Y121268275 7/20 Nữ
56
Nhà Bè4,
165 ấp 12
07/0
TE17923005015
81 Dương Ngọc Trâm Anh Phước Lộc, Y121268276 7/20 Nữ
57
Nhà
66 ấpBè
2, 12
10/0
TE17923005015
82 Lê Ngọc Thảo Như Phước Lộc, Y121268277 7/20 Nữ
58
Nhà Bè4,
208 ấp 12
10/0
TE17923005015
83 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phước Lộc, Y121268278 7/20 Nữ
59
Nhà Bè4,
131 ấp 12
04/0
TE17923005015
84 Huỳnh Thanh Trúc Phước Lộc, Y121268279 6/20 Nữ
60
Nhà Bèấp 4,
118/18 12
05/0
TE17923005015
85 Trần Nguyễn Thanh Vân Phước Lộc, Y121268280 7/20 Nữ
61
Nhà
39 ấpBè
4, 12
17/0
TE17923005015
86 Lê Bảo Quyên Phước Lộc, Y121268281 7/20 Nữ
62
Nhà
47 ấpBè
4, 12
21/0
TE17923005015
87 Nguyễn Thanh Nguyên Phước Lộc, Y121268282 6/20 Nữ
63
NhàấpBè
94 2, 12
15/0
TE17923005015
88 Nguyễn Tấn Trung Phước Lộc, Y121268283 7/20 Nam
64
Nhà
188CBèấp 2, 12
20/0
TE17923005015
89 Nguyễn Huỳnh Trâm Anh Phước Lộc, Y121268284 7/20 Nữ
65
Nhà
97 ấpBè
2, 12
25/0
TE17923005015
90 Ngô Hoàng Bảo Nhi Phước Lộc, Y121268285 7/20 Nữ
66
Nhà
113ABèấp 4, 12
26/0
TE17923005015
91 Nguyễn Ngọc Bảo Thy Phước Lộc, Y121268287 7/20 Nữ
68
Nhà Bè4,
140 ấp 12
30/0
TE17923005015
92 Nguyễn Ngọc Tường Vy Phước Lộc, Y121268288 7/20 Nữ
69
Nhà
22 ấpBè
1, 12
02/0
TE17923005015
93 Nguyễn Hoàng Minh Khang Phước Lộc, Y121268289 8/20 Nam
70
Nhà
34 ấpBè
1, 12
02/0
TE17923005015
94 Nguyễn Thị Tuyết Ngân Phước Lộc, Y121268290 8/20 Nữ
71
Nhà Bè 12
113A ấp 4, 06/0
TE17923005015
95 Nguyễn Ngọc Yến Vy Phước Lộc, Y121268291 8/20 Nữ
72
Nhà
14 ấpBè4 , xã 12
14/0
TE17923005015
96 Huỳnh Nguyễn Trúc Linh Phước Lộc, Y121270983 8/20 Nữ
74
Nhà
17 ấpBè4 , xã 12
03/0
TE17923005015
97 Trần Thị Kiều Trang Phước Lộc, Y121270985 8/20 Nữ
76
Nhà Bè ấp
138/6B 11
16/0
TE17923005015
98 Phan Trọng Khang 4 , xã Phước Y121270986 8/20 Nam
77
Lộc,
40 ấpNhà Bè
1 , xã 12
20/0
TE17923005015
99 Trần Thanh Tuyền Phước Lộc, Y121270987 8/20 Nữ
78
Nhà Bè3 , xã
162 ấp 12
21/0
TE17923005015
100 Phan Trần Minh Thiện Phước Lộc, Y121270988 8/20 Nam
79
Nhà
59 ấpBè2 , xã 12
12/0
TE17923005015
101 Lê Thị Sĩ Phiệt Phước Lộc, Y121270989 8/20 Nữ
80
Nhà ấp
139 Bè4 , xã 12
19/0
TE17923005015
102 Đặng Giáng My Phước Lộc, Y121270990 8/20 Nữ
81
Nhà Bè4 , xã
139 ấp 12
19/0
TE17923005015
103 Đặng Hạ My Phước Lộc, Y121270991 8/20 Nữ
82
Nhà Bè3 , xã
101 ấp 12
07/0
TE17923005015
104 Võ Thành Lộc Phước Lộc, Y121270992 8/20 Nam
83
Nhà ấp
202 Bè4 , xã 12
24/0
TE17923005015
105 Nguyễn Trung Phú Phước Lộc, Y121270993 8/20 Nam
84
Nhà
52 ấpBè4 , xã 12
30/0
TE17923005015
106 Đỗ Ngọc Bảo Hân Phước Lộc, Y121270994 8/20 Nữ
85
Nhà Bè4 , xã
160 ấp 12
30/0
TE17923005015
107 Nguyễn Thúy ái Phước Lộc, Y121270995 7/20 Nữ
86
Nhà
44 ấpBè3 , xã 12
12/0
TE17923005015
108 Phan Phú Thịnh Phước Lộc, Y121270996 8/20 Nam
87
Nhà Bè3 , xã
171 ấp 12
18/0
TE17923005015
109 Trần Huỳnh Thiên Vương Phước Lộc, Y121270997 8/20 Nam
88
Nhà Bè
95A ấp 4 , 12
06/0
TE17923005015
110 Văn Phú Trung xã Phước Y121270998 9/20 Nam
89
Lộc,
384/1BNhàấpBè 12
25/0
TE17923005015
111 Nguyễn Minh Thành 4 , xã Phước Y121270999 8/20 Nam
90
Lộc,
167 ấpNhà
3 ,Bè
xã 12
09/0
TE17923005015
112 Trương Quỳnh Lam Phước Lộc, Y121271000 9/20 Nữ
91
NhàấpBè
79 1 , xã 12
30/0
TE17923005015
113 Phạm Tấn Đạt Phước Lộc, Y121271001 4/20 Nam
92
Nhà
01 ấpBè2 , xã 12
09/0
TE17923005015
114 Đặng Anh Hiệp Phước Lộc, Y121271002 8/20 Nam
93
Nhà Bè3 , xã
164 ấp 12
13/0
TE17923005015
115 Nguyễn Hoàng Huy Phước Lộc, Y121271003 6/20 Nam
94
Nhà Bè1 , xã
134 ấp 11
04/1
TE17923005015
116 Võ Minh Thành Phước Lộc, Y121271004 1/20 Nữ
95
Nhà Bè ấp
268/4/10 11
08/0
TE17923005015
117 Lê Phương Kha 2, xã Phước Y122599187 9/20 Nam
96
Lộc,
75 ấpNhà
2, xãBè 12
09/0
TE17923005015
118 Dương Ngọc Tường Vy Phước Lộc, Y122599188 9/20 Nữ
97
Nhà Bè3, xã
116 ấp 12
11/0
TE17923005015
119 Võ Ngọc Thảo My Phước Lộc, Y122599189 9/20 Nữ
98
Nhà Bè 12
149 ấp 4, xã 21/0
TE17923005015
120 Lê Văn Phước Phước Lộc, Y122599190 9/20 Nam
99
Nhà Bè4, xã
120 ấp 12
12/0
TE17923005016
121 Trần Thị Ngọc Hiền Phước Lộc, Y122599191 8/20 Nữ
00
Nhà
36 ấpBè
2, xã 11
30/0
TE17923005016
122 Trương Khải Minh Phước Lộc, Y122599192 9/20 Nam
01
Nhà
69 ấpBè
3, xã 12
20/0
TE17923005016
123 Nguyễn Hữu Trí Phước Lộc, Y122599193 9/20 Nam
02
Nhà
138/6Bèấp 4, 12
07/1
TE17923005016
124 Trương Qúy Tường xã Phước Y122599194 0/20 Nam
03
Lộc, Nhà
187 ấp Bè
4, xã 12
27/0
TE17923005016
125 Hoàng Thanh Triều Phước Lộc, Y122599195 9/20 Nam
04
Nhà
43 ấpBè
1, xã 12
02/0
TE17923005016
126 Trần Thị Ngọc Giàu Phước Lộc, Y122599196 9/20 Nữ
05
Nhà ấp
127 Bè4, xã 12
31/0
TE17923005016
127 Đặng Dương Gia Kiệt Phước Lộc, Y122599197 8/20 Nam
06
Nhà
48 ấpBè
3, xã 12
12/1
TE17923005016
128 Trần Nguyễn Minh Tiến Phước Lộc, Y122599198 0/20 Nam
07
Nhà Bè3, xã
171 ấp 12
13/0
TE17923005016
129 Nguyễn Thị Kim Nhi Phước Lộc, Y122599199 5/20 Nữ
08
NhàấpBè
55 2, xã 12
07/1
TE17923005016
130 Nguyễn Xuân Tri Phước Lộc, Y122599200 0/20 Nam
09
Nhà
74 ấpBè
1- 12
19/1
TE17923005016
131 Võ Nguyễn Thiên Phúc Phước Lộc - Y122704020 0/20 Nam
10
Nhà
118/2Bèấp 4 - 12
04/0
TE17923005016
132 Trần Dương Lễ Phước Lộc- Y122704021 9/20 Nữ
11
Nhà
53A Bè
ấp 4 - 12
06/1
TE17923005016
133 Nguyễn Gia Huy Phước Lộc- Y122704022 0/20 Nam
12
Nhà
96 ấpBè
4- 12
07/1
TE17923005016
134 Lê Ngọc Bảo Trân Phước Lộc- Y122704023 0/20 Nữ
13
Nhà ấp
126 Bè1 - 12
12/0
TE17923005016
135 Nguyễn Trần Trúc My Phước Lộc- Y122704024 9/20 Nữ
14
Nhà
74 ấpBè
1- 12
12/0
TE17923005016
136 Nguyễn Ngọc Vy Phước Lộc- Y122704025 9/20 Nữ
15
Nhà
50A Bè
ấp 3 - 12
05/1
TE17923005016
137 Nguyễn Thị Thùy Lâm Phước Lộc- Y122704026 1/20 Nữ
16
Nhà Bè
50A ấp 4- 12
12/1
TE17923005016
138 Trần Lê Như ý Phước Lộc- Y122704027 1/20 Nữ
17
Nhà
17 ấpBè
4, 12
21/0
TE17923005016
139 Trần Minh Thành Phước Lộc, Y122705000 9/20 Nam
18
Nhà Bè
TT 302/43 11
01/0
TE17923005016
140 Đoàn Kiều Thư ấp 4, Phước Y122705001 8/20 Nữ
19
Lộc,
TT 34Nhà Bè
ấp 4, 12
24/0
TE17923005016
141 Phạm Kim Hoàng Phụng Phước Lộc, Y122705004 6/20 Nam
22
Nhà
03 ấpBè
4, 12
14/1
TE17923005016
142 Võ Ngọc Trâm Anh Phước Lộc, Y122705005 1/20 Nữ
23
Nhà
13 ấpBè
2, 12
04/1
TE17923005016
143 Đinh Nam Thanh Phước Lộc, Y122705006 0/20 Nam
24
Nhà Bè4,
114 ấp 12
18/1
TE17923005016
144 Trần Thanh Trúc Phước Lộc, Y122705007 0/20 Nữ
25
Nhà Bè 12
302/43 ấp 4, 26/1
TE17923005016
145 Bùi Thị Thủy Tiên Phước Lộc, Y122705008 0/20 Nữ
26
Nhà
95A Bè
ấp 4, 12
17/1
TE17923005016
146 Nguyễn Việt An Phước Lộc, Y122705010 1/20 Nam
28
Nhà Bè4,
208 ấp 12
23/1
TE17923005016
147 Nguyễn Trương Long Phước Lộc, Y122705011 1/20 Nam
29
Nhà
23 ấpBè
4, 12
23/1
TE17923005016
148 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Phước Lộc, Y122705012 1/20 Nữ
30
Nhà Bè2,
105 ấp 12
30/1
TE17923005016
149 Nguyễn Quốc An Phước Lộc, Y122705013 1/20 Nam
31
Nhà
81 ấpBè
1, 12
01/1
TE17923005016
150 Trương Đăng Ninh Phước Lộc, Y122705014 2/20 Nam
32
Nhà Bè1,
108 ấp 12
28/1
TE17923005016
151 Phan Minh Quân Phước Lộc, Y122705015 1/20 Nam
33
NhàấpBè
40 3, 12
06/1
TE17923005016
152 Dương Nhật Phi Phước Lộc, Y122705016 2/20 Nam
34
Nhà Bè2,
155 ấp 12
28/1
TE17923005016
153 La Vĩ Lộc Phước Lộc, Y122705017 1/20 Nam
35
Nhà Bè3,
184 ấp 12
14/1
TE17923005016
154 Nguyễn Hoàng Minh Long Phước Lộc, Y122705018 2/20 Nam
36
Nhà ấp
349 Bè3, 12
25/1
TE17923005016
155 Vũ Ngọc Khánh An Phước Lộc, Y122705019 1/20 Nữ
37
Nhà
18B Bè
ấp 1 - 12
15/0
TE17923005016
156 Lê Phan Hoàng Yến Phước Lộc - Y130830809 5/20 Nữ
38
Nhà
62B Bè
ấp 1 - 12
26/1
TE17923005016
157 Nguyễn Thị Thúy An Phước Lộc- Y130830810 2/20 Nữ
39
Nhà Bè ấp 1
TT 67A 12
16/0
TE17923005016
158 Đậu Tấn Đạt - Phước Y130830812 8/20 Nam
41
Lộc-Nhà
68 ấp 3 - Bè 12
19/1
TE17923005016
159 Lê Ngọc Anh Thư Phước Lộc- Y130830814 2/20 Nữ
43
NhàấpBè
75 2- 12
17/0
TE17923005016
160 Trần Dương Mạnh Hiếu Phước Lộc- Y130830815 8/20 Nam
44
Nhà
37 ấpBè
1- 12
04/1
TE17923005016
161 Đặng Ngọc Bảo Nhi Phước Lộc - Y130830816 2/20 Nữ
45
Nhà
20 ấpBè
1- 12
21/1
TE17923005016
162 Đoàn Vĩnh Khang Phước Lộc - Y130830817 2/20 Nam
46
NhàấpBè
17 2- 12
06/0
TE17923005016
163 Nguyễn Gia Bảo Phước Lộc - Y130830818 1/20 Nam
47
Nhà
19 ấpBè
1- 13
28/1
TE17923005016
164 Nguyễn Ngọc Bảo Khánh Phước Lộc - Y130830819 2/20 Nữ
48
Nhà Bè1 -
101 ấp 12
14/1
TE17923005016
165 Phạm Ngọc Thiên Kim Phước Lộc - Y130830820 2/20 Nữ
49
Nhà Bè1 -
102 ấp 12
14/1
TE17923005016
166 Phạm Phương Dũng Phước Lộc - Y130830821 1/20 Nam
50
Nhà
33 ấpBè
4- 12
12/0
TE17923005016
167 Nguyễn Long Tuấn Sang Phước Lộc - Y130831479 1/20 Nam
51
Nhà
166 Bè
ấp 3 - 13
29/1
TE17923005016
168 Trần Minh Thuận Phước Lộc- Y130831480 2/20 Nam
52
Nhà Bè2 -
100 ấp 12
23/1
TE17923005016
169 Nguyễn Ngọc Bích Tuyền Phước Lộc- Y130831481 1/20 Nữ
53
Nhà Bè 12
20 ấp 4 - 06/0
TE17923005016
170 Võ Kim Thư Phước Lộc- Y130831482 1/20 Nữ
54
Nhà
33 ấpBè4 - 13
25/0
TE17923005016
171 Nguyễn Tuấn Vũ Phước Lộc- Y130831483 1/20 Nam
55
Nhà
15B Bè
ấp 3 - 13
19/0
TE17923005016
172 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Phước Lộc- Y130831484 1/20 Nữ
56
Nhà Bè3 -
161 ấp 13
26/0
TE17923005016
173 Trần Đức Trí Phước Lộc- Y130831485 1/20 Nam
57
Nhà
66 ấpBè
2- 13
24/0
TE17923005016
174 Nguyễn Hùng Nam Phước Lộc - Y130831486 1/20 Nam
58
Nhà Bè2 -
102 ấp 13
27/0
TE17923005016
175 Phạm Gia Huy Phước Lộc - Y130831487 1/20 Nam
59
Nhà
89 ấpBè
1- 13
16/0
TE17923005016
176 Nguyễn Trọng Phúc Phước Lộc - Y130832140 2/20 Nam
60
NhàấpBè
21 4- 13
30/0
TE17923005016
177 Lê Nguyễn Quốc Khánh Phước Lộc- Y130832141 1/20 Nam
61
Nhà
43 ấpBè
1- 13
27/1
TE17923005016
178 Nguyễn Thị Hương Phước Lộc- Y130832142 2/20 Nữ
62
Nhà
68 ấpBè
3- 12
12/0
TE17923005016
179 Đoàn Thị Khải ái Phước Lộc- Y130832143 2/20 Nữ
63
NhàấpBè
01 1- 13
22/0
TE17923005016
180 Trần Lê Quỳnh Lam Phước Lộc- Y130832144 2/20 Nữ
64
Nhà
01 ấpBè
3- 13
24/0
TE17923005016
181 Nguyễn Mai Quốc Duy Phước Lộc- Y130832145 2/20 Nam
65
Nhà Bè ấp 2
150/9A 13
18/0
TE17923005016
182 Lê Huỳnh Gia Hân - Phước Y130832146 2/20 Nữ
66
Lộc-Nhà
104 ấp 3 -Bè 13
20/0
TE17923005016
183 Nguyễn Phương Trúc Chi Phước Lộc - Y130832147 2/20 Nữ
67
Nhà
82 ấpBè
3- 13
02/0
TE17923005016
184 Nguyễn Trần Quốc Thái Phước Lộc - Y130832148 3/20 Nam
68
Nhà Bè
42A ấp 4 - 13
07/0
TE17923005016
185 Huỳnh Phước Thịnh Phước Lộc - Y130832149 3/20 Nam
69
Nhà Bè1 -
133 ấp 13
13/0
TE17923005016
186 Phạm Hải Đăng Phước Lộc - Y130832150 3/20 Nam
70
Nhà
59 ấpBè
2- 13
08/0
TE17923005016
187 Lương Kim Linh Phước Lộc - Y130832151 3/20 Nữ
71
Nhà ấp
102 Bè1 13
06/0
TE17923005016
188 Lê Tăng Trung Hiếu Phước Lộc, Y130832838 8/20 Nam
73
Nhà
12 ấpBè
2- 11
10/0
TE17923005016
189 Tăng Vạn An Phước Lộc - Y130832861 2/20 Nam
74
Nhà
43 ấpBè
2- 13
07/0
TE17923005016
190 Bùi Đức Tài Phước Lộc- Y130832862 3/20 Nam
75
Nhà Bè4 -
140 ấp 13
10/0
TE17923005016
191 Huỳnh Thanh Nhân Phước Lộc- Y130832863 2/20 Nam
76
Nhà
50A Bè
ấp 1 - 13
16/0
TE17923005016
192 Lê Thảo Vy Phước Lộc- Y130832864 2/20 Nữ
77
Nhà
71 ấpBè
2- 13
10/0
TE17923005016
193 Lương Mai Như Quỳnh Phước Lộc- Y130832865 4/20 Nữ
78
Nhà Bè4 -
138 ấp 13
06/0
TE17923005016
194 Ngô Võ Bảo Hân Phước Lộc- Y130832866 4/20 Nữ
79
Nhà Bè 13
68 ấp 3 - 18/0
TE17923005016
195 Dương Ngọc Bảo Trân Phước Lộc- Y130832867 4/20 Nữ
80
Nhà
14 ấpBè
4- 13
21/0
TE17923005016
196 Huỳnh Kim Hằng Phước Lộc - Y130832868 4/20 Nữ
81
Nhà Bè4 -
192 ấp 13
24/0
TE17923005016
197 Nguyễn Thị Ngọc Nhi Phước Lộc - Y130832897 4/20 Nữ
82
Nhà
10 ấpBè
2 - xã 13
05/0
TE17923005016
198 Lưu Mai Nguyễn Phước Lộc - Y130833352 5/20 Nữ
83
Nhà Bè4 -
145 ấp 13
09/0
xã Phước TE17923005016
199 Thân Thị Thùy Linh Y130833479 5/20 Nữ
Lộc - huyện 85
13
Nhà
14 ấpBè
4 - xã
12/0
Phước Lộc - TE17923005016
200 Huỳnh Quốc Huy Y130833480 5/20 Nam
huyện Nhà 86
13

17 ấp 2, 30/0
TE17923005016
201 Nguyễn Gia Bảo Phước Lộc, Y130833530 4/20 Nam
87
Nhà
44 ấpBè
2, 13
10/0
TE17923005016
202 Võ Minh Phú Phước Lộc, Y130833531 5/20 Nam
88
Nhà Bè2 xã
102 ấp 13
17/0
TE17923005016
203 Phạm Phúc Thịnh Phước Lộc - Y130833679 5/20 Nam
89
Nhà Bè
55A ấp 2 xã 13
08/0
TE17923005016
204 Phạm Trung Hiếu Phước Lộc - Y130833680 1/20 Nam
90
Nhà Bè4 xã
202 ấp 13
29/0
TE17923005016
205 Nguyễn Thành Phát Phước Lộc - Y130833681 5/20 Nam
91
Nhà
19 ấpBè
3 xã 13
27/0
TE17923005016
206 Nguyễn Nhã Quỳnh Phước Lộc - Y130833682 5/20 Nữ
92
Nhà Bè1 xã
125 ấp 13
03/0
TE17923005016
207 Hùynh Quốc Thịnh Phước Lộc - Y130833823 6/20 Nam
93
Nhà
43 ấpBè
2 xã 13
09/0
TE17923005016
208 Lê Nguyễn ánh Hồng Phước Lộc - Y130833824 6/20 Nữ
94
Nhà ấp
104 Bè3 xã 13
03/0
TE17923005016
209 Nguyễn Hoàng Đình Nguyên Phước Lộc - Y130834205 6/20 Nam
95
Nhà
22 ấpBè
4 xã 13
14/0
TE17923005016
210 Nguyễn Lê An Huy Phước Lộc - Y130834206 6/20 Nam
96
Nhà
52 ấpBè
3 xã 13
16/0
TE17923005016
211 Nguyễn Bùi Gia Bảo Phước Lộc - Y130834207 6/20 Nam
97
Nhà ấp
119 Bè4 xã 13
24/0
TE17923005016
212 Huỳnh Tấn Cường Phước Lộc - Y130834284 3/20 Nam
99
Nhà
86 ấpBè
1 xã 13
20/0
TE17923005017
213 Huỳnh Phan Quốc Thái Phước Lộc - Y130834285 5/20 Nam
00
Nhà
77 ấpBè
4 13
02/0
TE17923005017
214 Nguyễn Anh Quân Phước Lộc, Y130834495 7/20 Nam
01
Nhà
36 ấpBè
2 13
20/0
TE17923005017
215 Trần Ngọc Bảo Trân Phước Lộc, Y130834496 6/20 Nữ
02
Nhà
62 ấpBè
2 xã 13
03/0
TE17923005017
216 Mai Nguyễn Kỳ Anh Phước Lộc- Y130834557 7/20 Nam
03
Nhà Bè4 xã
194 ấp 13
08/0
TE17923005017
217 Phan Trần Bảo Ngọc Phước Lộc- Y130834558 7/20 Nữ
04
Nhà
37 ấpBè
2 xã 13
09/0
TE17923005017
218 Đặng Ngô Ngọc Tiên Phước Lộc- Y130834559 7/20 Nữ
05
Nhà Bè 13
153 ấp 3 xã 21/0
TE17923005017
219 Nguyễn Thành Tiến Phước Lộc - Y130834653 6/20 Nam
07
Nhà
29 ấpBè
3 xã 13
24/0
TE17923005017
220 Nguyễn Trần Lam Phương Phước Lộc - Y130834654 6/20 Nữ
08
Nhà Bè ấp
320/23A 13
09/0
4 xã Phước TE17923005017
221 Nguyễn Minh Ngọc Y130834655 7/20 Nữ
Lộc - Nhà 09
13

141 ấp 4 xã 12/1
TE17923005017
222 Đinh Thị Thiên Kim Phước Lộc - Y130834656 2/20 Nữ
10
Nhà Bè
115A ấp 4 12
16/0
TE17923005017
223 Phan Quỳnh Anh xã Phước Y130834879 6/20 Nữ
12
Lộc-Nhà
83 ấp 1 xãBè 13
25/0
TE17923005017
224 Lê Nguyễn Hoàng Phúc Phước Lộc- Y130834887 6/20 Nam
13
Nhà Bè3 xã
171 ấp 13
13/0
TE17923005017
225 Huỳnh Chí Toàn Phước Lộc - Y130834944 7/20 Nam
14
Nhà
53A Bè
ấp 4 xã 13
03/0
TE17923005017
226 Trần Phạm Quỳnh Anh Phước Lộc - Y130834945 8/20 Nữ
15
Nhà Bè3 xã
115 ấp 13
26/0
TE17923005017
227 Đỗ Hồng Tuyến Phước Lộc - Y130834946 7/20 Nữ
16
Nhà
46 ấpBè
3, 13
13/0
TE17923005017
228 Trần Huỳnh Minh Khang Phước Lộc, Y130835484 8/20 Nam
17
Nhà
83 ấpBè
4, 13
17/0
TE17923005017
229 Lê Nhật Huy Phước Lộc, Y130835485 8/20 Nam
18
Nhà
76 ấpBè
1, 13
19/1
TE17923005017
230 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi Phước Lộc Y130835503 1/20 Nữ
19
Nhà17
TT Bèấp 1, 12
18/0
TE17923005017
231 Đoàn Thiên Phú Phước Lộc, Y130835504 4/20 Nam
20
Nhà Bè4 xã
120 ấp 12
04/0
TE17923005017
232 Ngô Trần Thảo My Phước Lộc- Y130835523 8/20 Nữ
21
Nhà
33 ấpBè
3- 13
23/0
TE17923005017
233 Trương Hoài Bảo Phước Lộc - Y130835666 8/20 Nam
22
NhàấpBè
76 2- 13
01/0
TE17923005017
234 Võ Ngọc Bảo Yến Phước Lộc- Y130835667 9/20 Nữ
23
Nhà
15 ấpBè
1 xã 13
29/0
TE17923005017
235 Nguyễn Huỳnh Thanh Như Phước Lộc- Y130836124 8/20 Nữ
24
Nhà Bèấp 4
364/71 13
07/0
TE17923005017
236 Trương Ngọc Trâm Anh xã Phước Y130837881 9/20 Nữ
25
Lộc-Nhà
51 ấp 2 xãBè 13
13/0
TE17923005017
237 Nguyễn Minh Khôi Phước Lộc- Y130837882 9/20 Nam
26
Nhà Bè ấp
268/4/10 13
19/1
TE17923005017
238 Dương Quỳnh Trâm 2 xã Phước Y130840040 2/20 Nữ
70
Lộc-Nhà
9A Bè
ấp 4 xã 13
23/1
TE17923005017
239 Phạm Huỳnh Hữu Nghĩa Phước Lộc- Y130840041 2/20 Nam
71
Nhà
65 ấpBè
3 xã 13
19/1
TE17923005017
240 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Phước Lộc- Y130840042 2/20 Nữ
72
Nhà Bè3 xã
165 ấp 13
28/1
TE17923005017
241 Phạm Phúc Khang Phước Lộc- Y130840043 2/20 Nam
73
Nhà ấp
141 Bè3 xã 13
12/0
TE17923005017
242 Đoàn Nguyễn Nhật Huy Phước Lộc- Y131526613 9/20 Nam
27
Nhà Bè 13
182 ấp 3 xã 30/0
TE17923005017
243 Lê Hà Bích Thủy Phước Lộc- Y131526614 9/20 Nữ
28
Nhà
03 ấpBè
3 xã 13
29/0
TE17923005017
244 Trần Bạch Lượng Phước Lộc- Y131527343 9/20 Nam
29
Nhà
19 ấpBè
1 xã 13
24/0
TE17923005017
245 Phan Nguyễn Tường Vy Phước lộc- Y131530139 6/20 Nữ
30
Nhà
81 ấpBè
2 xã 13
30/0
TE17923005017
246 Lê Dương Triều Vũ Phước Lộc- Y131530140 9/20 Nam
31
Nhà
08 ấpBè
4 xã 13
15/0
TE17923005017
247 Nguyễn Hoàng Khánh Thi Phước Lộc- Y131531472 6/20 Nữ
32
Nhà
21B Bè
ấp 4 xã 13
10/0
TE17923005017
248 Trần Võ Trọng Khang Phước Lộc- Y131531473 9/20 Nam
33
Nhà
94 ấpBè
2 xã 13
26/0
TE17923005017
249 Nguyễn Trúc Ngân Phước Lộc- Y131531474 9/20 Nữ
34
Nhà Bè
102A ấp 1 13
02/1
TE17923005017
250 Phạm Thanh Đạt xã Phước Y131531475 0/20 Nam
35
Lộc-Nhà
58 ấp 4 xãBè 13
23/0
TE17923005017
251 Nguyễn Minh Khang Phước Lộc- Y131531692 8/20 Nam
36
Nhà Bè2 Xã
101 ấp 13
07/1
TE17923005017
252 Lê Minh Cường Phước Lộc- Y131531693 0/20 Nam
37
NhàấpBè
06 2 xã 13
19/1
TE17923005017
253 Lê Ngọc Quỳnh Trâm Phước Lộc- Y131531694 0/20 Nữ
38
Nhà
34 ấpBè
4 xã 13
06/1
TE17923005017
254 Phan Minh Trí Phước Lộc- Y131532079 2/20 Nam
39
Nhà Bè ấp
150/38A 12
27/0
TE17923005017
255 Nguyễn Hữu Đạt 2 xã Phước Y131532080 9/20 Nam
40
Lộc-Nhà
76 ấp 3 XãBè 13
04/1
TE17923005017
256 Huỳnh Nguyễn Kim Ngân Phước Lộc- Y131532312 0/20 Nữ
41
Nhà
71 ấpBè
2 Xã 13
26/0
TE17923005017
257 Nguyễn Ngọc Phương Ngân Phước Lộc- Y131532313 9/20 Nữ
42
Nhà ấp
142 Bè4 Xã 13
26/1
TE17923005017
258 Đặng Ngọc Ngân Tâm Phước Lộc- Y131532314 0/20 Nữ
43
Nhà Bè4 xã
180 ấp 13
27/1
TE17923005017
259 Nguyễn Huy Hoàng Phước Lộc- Y131532315 0/20 Nam
44
Nhà
33 ấpBè
4 xã 13
29/1
TE17923005017
260 Nguyễn Ngọc Huyền Trâm Phước Lộc- Y131532316 0/20 Nữ
45
Nhà Bè
187A ấp 4 13
01/1
TE17923005017
261 Phạm Thị Tuyết Ngọc xã Phước Y132419129 1/20 Nữ
46
Lộc-Nhà
58 ấp 4 XãBè 13
29/1
TE17923005017
262 Nguyễn Thành Nam Phước Lộc- Y132419130 0/20 Nam
47
Nhà Bè3 xã
118 ấp 13
29/1
TE17923005017
263 Nguyễn Khánh Duy Phước Lộc- Y132419131 0/20 Nam
48
Nhà
TT 94Bèấp 2 13
11/0
TE17923005017
264 Võ Lê Tường Vy xã Phước Y132419132 8/20 Nữ
49
Lộc-Nhà Bè
137 ấp 4 xã 11
26/0
TE17923005017
265 Trương Thị Hoàn Kim Phước lộc- Y132450686 9/20 Nữ
50
Nhà
01 ấpBè
3 xã 13
12/1
TE17923005017
266 Lê Nam Phương Phước lộc- Y132450687 1/20 Nữ
51
Nhà Bè3 xã
167 ấp 13
09/1
TE17923005017
267 Trương Hùng Thuận Phước lộc- Y132450688 1/20 Nam
52
Nhà Bè 13
99 ấp 3 xã 12/1
TE17923005017
268 Trần Thị Thanh Thuỷ Phước lộc- Y132450689 1/20 Nữ
53
Nhà Bè ấp
TT 122 13
20/0
TE17923005017
269 Trần Gia Huy 3 xã Phước Y132451026 6/20 Nam
54
lộc-Nhà
122 ấp 3Bèxã 11
29/0
TE17923005017
270 Nguyễn Tiến Hoàng Phước lộc- Y132451027 3/20 Nam
55
Nhà
45 ấpBè
4 xã 13
22/1
TE17923005017
271 Dương Tiến Lộc Phước lộc- Y132451028 0/20 Nam
56
Nhà
53A Bè
ấp 4 xã 13
21/1
TE17923005017
272 Nguyễn Đỗ Như Quỳnh Phước Lộc- Y132459420 0/20 Nữ
57
Nhà
52 ấpBè
3 xã 13
18/1
TE17923005017
273 Nguyễn Hải Đăng Phước Lộc- Y132459421 1/20 Nam
58
Nhà Bè2 xã
100 ấp 13
24/1
TE17923005017
274 Trần Thế Vinh Phước Lộc- Y132459422 1/20 Nam
59
NhàấpBè
49 3 xã 13
21/1
TE17923005017
275 Lê Phạm Anh Khoa Phước Lộc- Y132459423 1/20 Nam
60
Nhà Bè4 xã
160 ấp 13
26/1
TE17923005017
276 Lê Nguyễn Hồng Duyên Phước Lộc- Y132459424 1/20 Nữ
61
Nhà
57 ấpBè
3 xã 13
26/1
TE17923005017
277 Võ Hồng Cẩm Phước Lộc- Y132459425 1/20 Nữ
62
Nhà Bè
124A ấp 4 13
23/1
TE17923005017
278 Nguyễn Hoàng Đăng Khôi xã Phước Y132459504 1/20 Nam
63
Lộc-Nhà
288/2/8 ấpBè2 13
27/1
TE17923005017
279 Lưu Khánh Chi xã Phước Y132459505 0/20 Nữ
64
Lộc-Nhà
81 ấp 3 xãBè 13
12/0
TE17923005017
280 Nguyễn Đức Tiến Phước Lộc- Y132459506 8/20 Nam
65
Nhà
14B Bè
ấp 3 xã 13
28/1
TE17923005017
281 Ngô Bảo Ngọc Phước Lộc- Y132459507 1/20 Nữ
66
Nhà
74 ấpBè3 xã 13
24/1
TE17923005017
282 Nguyễn Trí Anh Phước Lộc- Y132459730 1/20 Nam
67
NhàấpBè
65 3 xã 13
21/1
TE17923005017
283 Nguyễn Minh Tiến Phước Lộc- Y132459731 1/20 Nam
68
Nhà
09 ấpBè
2 xã 13
04/1
TE17923005017
284 Hồ Ngọc Vân Anh Phước Lộc- Y132459732 2/20 Nữ
69
Nhà
158/3Bèấp 3 13
19/1
TE17923005017
285 Nguyễn Phạm Phước Vân xã Phước Y140840325 1/20 Nam
75
Lộc-Nhà
183 Bè
ấp 4 xã 13
08/1
TE17923005017
286 Nguyễn Tấn Tính Phước Lộc- Y140840326 2/20 Nam
76
Nhà
38 ấpBè
2 xã 13
06/1
TE17923005017
287 Dương Hạo Nhiên Phước Lộc- Y140840327 2/20 Nam
77
Nhà
17 ấpBè
1 xã 13
02/0
TE17923005017
288 Nguyễn Hoàng Bách Hợp PHước Lộc- Y140840328 1/20 Nữ
78
Nhà
57 ấpBè
4 xã 14
11/0
TE17923005017
289 Nguyễn Thị Huyền Như Phước Lộc- Y140840524 1/20 Nữ
79
Nhà
72 ấpBè
1 xã 14
03/0
TE17923005017
290 Nguyễn Lê Phương Phước Lộc- Y140840525 1/20 Nam
80
Nhà
514/1Bèấp 3 14
28/1
TE17923005017
291 Vũ Lương Phương Linh xã Phước Y140840753 2/20 Nữ
81
Lộc-Nhà Bè
187 ấp 4 xã 13
14/0
TE17923005017
292 Lại Huỳnh Nhã An Phước Lộc- Y140840754 1/20 Nữ
82
Nhà Bè 14
47 ấp 1 Xã 26/1
TE17923005017
293 Hoàng Duy Luân Phước Lộc- Y140840773 2/20 Nam
83
Nhà
29 ấpBè
4 Xã 13
17/0
TE17923005017
294 Đinh Hoàng Gia Huy Phước Lộc- Y140840774 1/20 Nam
84
Nhà Bè4 xã
181 ấp 14
28/0
TE17923005017
295 Lê Kim Châu Phước lộc- Y140840819 1/20 Nữ
85
Nhà
71 ấpBè
3 xã 14
25/0
TE17923005017
296 Phạm Tuấn Kha Phước lộc- Y140840820 1/20 Nam
86
Nhà Bè3 xã
161 ấp 14
26/1
TE17923005017
297 Phạm Thị Quỳnh Như Phước Lộc- Y140840821 1/20 Nữ
87
Nhà Bè3 xã
119 ấp 13
03/0
TE17923005017
298 Nguyễn Công Danh Phước Lộc- Y140840822 2/20 Nam
88
Nhà Bè4 xã
143 ấp 14
09/0
TE17923005017
299 Trần Ngọc Quý Hương Phước Lộc- Y140840932 2/20 Nữ
89
NhàấpBè
20 1 xã 14
17/0
TE17923005017
300 Nguyễn Minh Tiến Phước Lộc- Y140840933 1/20 Nam
90
Nhà
34A Bè
ấp 3 xã 14
15/0
TE17923005017
301 Trương Đan Huy Phước Lộc- Y140840940 1/20 Nam
91
Nhà Bè4 xã
199 ấp 14
15/0
TE17923005017
302 Nguyễn Lưu Xuân Minh Phước Lộc- Y140840941 1/20 Nữ
92
NhàấpBè
43 1 xã 14
22/1
TE17923005017
303 Nguyễn Thị Ngọc Lan Phước Lộc- Y140841298 2/20 Nữ
93
Nhà Bè1 xã
105 ấp 13
17/0
TE17923005017
304 Nguyễn Quỳnh Như Phước Lộc- Y140841299 2/20 Nữ
94
Nhà
16 ấpBè
3 xã 14
15/0
TE17923005017
305 Dương Ngọc Yến Nhi Phước Lộc- Y140841300 2/20 Nữ
95
Nhà
37A Bè
ấp 4 xã 14
24/0
TE17923005017
306 Đặng Huỳnh Xuân Nghi Phước Lộc- Y140841406 2/20 Nữ
96
Nhà
09A Bè
ấp 4 xã 14
06/0
TE17923005017
307 Phạm Huỳnh Anh Thư Phước Lộc- Y140841407 3/20 Nữ
97
Nhà386
TT Bè ấp 4 14
18/0
TE17923005017
308 Nguyễn Duy Trường Lâm xã Phước Y140841431 7/20 Nam
98
Lộc-Nhà
82 ấp 1 xãBè 13
02/1
TE17923005017
309 Trần Thị Mỹ Tiên Phước Lộc- Y140841432 2/20 Nữ
99
Nhà Bè4, xã
119 ấp 13
08/0
TE17923005018
310 Huỳnh Hoàng Anh Phước Lộc- Y140842135 2/20 Nam
00
NhàâpBè
17 4, xã 14
14/0
TE17923005018
311 Trần Hào Nam Phước Lộc- Y140842136 2/20 Nam
01
Nhà BèB ấp
302/39 14
17/0
TE17923005018
312 Nguyễn Trần Phương Trà 4, xã Phước Y140842137 3/20 Nữ
02
Lộc-Nhà Bè
16 ấp 4, xã 14
11/0
TE17923005018
313 Phan Tuấn Khang Phước Lộc- Y140842138 3/20 Nam
03
Nhà
13 ấpBè
3, xã 14
08/0
TE17923005018
314 Đoàn Triều Dương Phước Lộc- Y140842139 2/20 Nam
04
Nhà
43 ấpBè
2, xã 14
05/0
TE17923005018
315 Lê Hoàng Thắng Phước Lộc- Y140842140 3/20 Nam
05
Nhà
75 ấpBè
2, xã 14
27/0
TE17923005018
316 Trần Minh Thuận Phước Lộc- Y140842141 3/20 Nam
06
Nhà
40 ấpBè
1, xã 14
27/0
TE17923005018
317 Đoàn Ngô Bảo Quốc Phước Lộc- Y140842195 3/20 Nam
07
Nhà Bè 14
101 ấp 1, xã 25/0
TE17923005018
318 Nguyễn Phạm ái Như Phước Lộc- Y140842196 3/20 Nữ
08
Nhà
Tạm Bè
trú 43 14
12/0
tổ 2, ấp 2, TE17923005018
319 Trương Ngọc Cát Tường Y140842197 9/20 Nữ
xã Phước 09
11
Lộc-Nhà Bè
10 ấp 4, xã 06/0
TE17923005018
320 Phạm Hồ Long Hải Phước Lộc- Y140842265 4/20 Nam
10
Nhà
94 ấpBè
2, xã 14
01/0
TE17923005018
321 Đinh Triệu Tấn Lộc Phước Lộc- Y140842266 4/20 Nam
11
NhàấpBè
66 4, Xã 14
07/0
TE17923005018
322 Nguyễn Lê Khánh Duy Phước Lộc, Y140842267 4/20 Nam
12
Nhà
75 ấpBè
2, xã 14
24/0
TE17923005018
323 Dương Hải Yến Phước Lộc- Y140842928 4/20 Nữ
13
Nhà Bè4, xã
169 ấp 14
26/0
TE17923005018
324 Trần Ngọc Bảo Trân Phước Lộc- Y140842929 4/20 Nữ
14
Nhà
114ABè ấp 4, 14
29/0
TE17923005018
325 Trần Nhật Huy xã Phước Y140842930 4/20 Nam
15
Lộc-Nhà
11 ấp 4, xãBè 14
19/0
TE17923005018
326 Trần Võ Khánh Duy Phước Lộc- Y140842931 4/20 Nam
16
Nhà
48 ấpBè
4, xã 14
28/0
TE17923005018
327 Nguyễn Thanh Phú Phước Lộc- Y140842932 4/20 Nam
17
Nhà
42 ABèấp 4, 14
06/0
TE17923005018
328 Phan Nguyễn Huy Hoàng xã Phước Y140843426 5/20 Nam
18
Lộc-Nhà
127 ấp 4, Bè
xã 14
19/0
TE17923005018
329 Võ Huỳnh Bảo Ngọc Phước Lộc- Y140843479 4/20 Nữ
19
Nhà ấp
138 Bè3, xã 14
26/0
TE17923005018
330 Đặng Anh Quân Phước Lộc- Y140843480 4/20 Nam
20
Nhà
20 ấpBè
3, xã 14
19/0
TE17923005018
331 Đặng Nguyễn Gia Huy Phước Lộc- Y140843481 5/20 Nam
21
Nhà
166 Bè
Tổ 1 ấp 14
04/0
TE17923005018
332 Phạm Võ Việt Hương 4, Phước Y140843503 4/20 Nữ
22
Lộc, Nhà
190A tổ 4,Bè 14
23/0
TE17923005018
333 Phạm Nguyễn Đăng Khoa ấp 4, Phước Y140843504 5/20 Nam
23
Lộc,
27 tổNhà
1, ấpBè 14
22/0
TE17923005018
334 Trần Tuấn Kiệt 3, Phước Y140843652 5/20 Nam
24
Lộc,
138ANhàấp 4,Bè 14
02/0
TE17923005018
335 Ngô Hồng Phát Phước Lộc, Y140843853 6/20 Nam
25
Nhà
21B Bè
ấp 2, 14
19/0
TE17923005018
336 Mỵ Duy Khang Phước Lộc, Y140843854 5/20 Nam
26
Nhà
11 ấpBè
4. 14
15/0
TE17923005018
337 Võ Tiến Thịnh Phước Lộc, Y140843855 4/20 Nam
27
NhàấpBè
79 1, 13
07/0
TE17923005018
338 Lương Gia Hân Phước Lộc, Y140843882 3/20 Nữ
28
Nhà
325 Bè
Đào Sư 14
24/0
TE17923005018
339 Lê Nhật Tấn Tích, Phước Y140843883 3/20 Nam
29
Lộc, NhàSư
325 Đào Bè 14
07/1
TE17923005018
340 Huỳnh Lê Ngọc Băng Di Tích, Phước Y140844152 0/20 Nữ
435 30
Lộc,F,
Nhà Bè 13
Đường 06/0
TE17923005018
341 Nguyễn Thị Kim Trúc Nhơn Đức, Y140844153 6/20 Nữ
31
Phước Lộc, 14
Nhà Bè
167 ấp 3, 24/0
TE17923005018
342 Trương Hoàng Anh Thư Phước Lộc, Y140844154 6/20 Nữ
49/5/46 32
Nhà Bè Bờ 14
Tây Kinh 01/0
TE17923005018
343 Lê Trọng Nghĩa Cây Khô, Y140844155 5/20 Nam
33
Phước Lộc, 13
18
NhàấpBè3, 01/0
TE17923005018
344 Trần Nguyễn Cẩm Tú Phước Lộc, Y140844191 7/20 Nữ
34
Nhà Bè4,
194 ấp 14
06/0
TE17923005018
345 Trần Võ Minh Lâm Phước Lộc, Y140844192 7/20 Nam
35
Nhà ấp
130 Bè3, 14
08/0
TE17923005018
346 Võ Nguyễn Bảo Nhi Phước Lộc, Y140844193 7/20 Nữ
36
Nhà
16 tổBè
2 ấp 3, 14
07/0
TE17923005018
347 Trần Gia Bảo Phước Lộc, Y140844598 7/20 Nam
37
Nhà
30 tổBè
1, ấp 14
20/0
TE17923005018
348 Trần Khánh Phương 2, Phước Y140844599 6/20 Nữ
38
Lộc,
161 ấpNhà
3, Bè 14
20/0
TE17923005018
349 Phạm Phúc Thiện Phước Lộc, Y140844724 7/20 Nam
39
Nhà
39 ấpBè4, 14
23/0
TE17923005018
350 Lê Gia Huy Phước Lộc, Y140844725 7/20 Nam
40
Nhà
93 ấpBè2, 14
28/0
TE17923005018
351 Trần Cảnh Vinh Phước Lộc, Y140844745 7/20 Nam
42
Nhà
54 TổBè1, ấp 14
02/0
TE17923005018
352 Lê Ngọc Gia Hân 4, Phước Y140844751 8/20 Nữ
43
Lộc,
72 Tổ Nhà Bè
3, ấp 14
01/0
TE17923005018
353 Nguyễn Thái Hoàng Lâm 2 , Phước Y140844752 8/20 Nam
44
Lộc,tổNhà
114 Bè
3, ấp 14
28/1
TE17923005018
354 Trần Thanh Mai 4, Phước Y140844753 1/20 Nữ
45
Lộc,
150/38Nhà
ấpBè2, 13
16/0
TE17923005018
355 Trần Huỳnh Như Phước Lộc, Y140844963 7/20 Nữ
46
Nhà
187 ABèấp 4, 14
19/0
TE17923005018
356 Trần Tấn Lực Phước Lộc, Y140844964 7/20 Nam
47
Nhà A
187 Bèấp 4, 14
19/0
TE17923005018
357 Trần Thanh Quân Phước Lộc, Y140844965 7/20 Nam
48
Nhà
87 ấpBè3, 14
17/1
TE17923005018
358 Nguyễn Trung Tiến Phước Lộc, Y140844966 2/20 Nam
49
Nhà
114 BBèấp 4. 13
26/0
TE17923005018
359 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên Phước Lộc, Y140844967 7/20 Nữ
50
Nhà Bè4,
175 ấp 14
09/0
TE17923005018
360 Tân Võ Gia Bảo Phước Lộc, Y140845094 8/20 Nam
53
Nhà
98 ấpBè2, 14
11/0
TE17923005018
361 Nguyễn Hoàng Phương Vi Phước Lộc, Y140845225 8/20 Nữ
54
NhàấpBè
59 3, 14
29/0
TE17923005018
362 Trần Nguyễn Trường An Phước Lộc, Y140845255 7/20 Nam
55
Nhà
18 ấpBè4, 14
02/0
TE17923005018
363 Phạm Gia Huy Phước Lộc, Y140845259 8/20 Nam
56
Nhà
15 BBèấp 3 xã 14
01/0
TE17923005018
364 Nguyễn Ngọc Gia Hân Phước Lộc - Y140845352 9/20 Nữ
57
NhàấpBè
66 2 xã 14
20/0
TE17923005018
365 Nguyễn Thành Phúc Vương Phước Lộc - Y140845353 8/20 Nam
58
Nhà Bè 14
83 A ấp 4 xã 05/0
TE17923005018
366 Lê Hoàng Bảo Trân Phước Lộc- Y140845354 9/20 Nữ
59
Nhà Bè4
1 A ấp 14
25/0
TE17923005018
367 Trần Ngọc Hoàng Kim Phước Lộc- Y140845405 8/20 Nữ
60
Nhà
33 ấpBè
4 14
05/0
TE17923005018
368 Nguyễn Trung Hiếu Phước Lộc- Y140845406 9/20 Nam
61
Nhà
13 ấpBè
1 14
17/0
TE17923005018
369 Lê Trần Phúc An Phước Lộc - Y141774815 9/20 Nam
62
Nhà
21 ấpBè
3 14
26/0
TE17923005018
370 Nguyễn Hữu Hiếu Nhi Phước Lộc - Y141774816 9/20 Nữ
63
Nhà
12 ấpBè
1 14
14/0
TE17923005018
371 Võ Nhật Huy Phước Lộc- Y141777241 9/20 Nam
64
Nhà
138/6BèB, ấp 14
16/0
TE17923005018
372 Huỳnh Minh Quân 4 Phước Y141777693 9/20 Nam
65
Lộc-Nhà
148 ấp 4 Bè 14
14/1
TE17923005018
373 Lê Hoàng Phúc Phước Lộc- Y141777694 0/20 Nam
66
Nhà Bè4
163 ấp 14
16/0
TE17923005018
374 Ngô Thành Đạt Phước Lộc- Y142245022 7/20 Nam
67
Nhà
95 ấpBè
2 14
01/0
TE17923005018
375 Nguyễn Tấn Phát Phước Lộc- Y142245023 5/20 Nam
68
Nhà Bè
30A ấp 1, 14
25/1
TE17923005018
376 Đặng Bảo Châu Phước Lộc, Y142246289 0/20 Nữ
69
Nhà Bè4,
154 ấp 14
26/1
TE17923005018
377 Đỗ Tuấn Kiên Phước Lộc, Y142246290 0/20 Nam
70
Nhà Bè4,
208 ấp 14
28/1
TE17923005018
378 Lê Công Tuấn Anh Phước Lộc, Y142246291 0/20 Nam
71
Nhà Bèấp 4,
147 A, 14
08/1
TE17923005018
379 Trầm Lê Minh Phước Lộc, Y142246292 1/20 Nam
72
Nhà
66 ấpBè
2, 14
01/1
TE17923005018
380 Nguyễn Ngọc Nhã Trúc Phước Lộc, Y142246293 1/20 Nữ
73
NhàBBè
72 ấp 1, 14
08/1
TE17923005018
381 Lê Nguyễn Quỳnh Như Phước Lộc, Y142246701 1/20 Nữ
74
Nhà
187 ABèấp 4, 14
28/1
TE17923005018
382 Trần Nguyễn Phước Lộc, Y142247004 0/20 Nam
75
Nhà Bè4,
421 ấp 14
24/0
TE17923005018
383 Bùi Hà Trúc Lâm Phước Lộc, Y142247005 2/20 Nữ
76
Nhà ấp
122 Bè4, 13
13/1
TE17923005018
384 Nguyễn Quốc Bảo Phước Lộc, Y142247006 0/20 Nam
77
Nhà Bè1,
102 ấp 14
22/1
TE17923005018
385 Trương Phạm Gia Bảo Phước Lộc, Y142247007 0/20 Nam
78
Nhà Bè1,
106 ấp 14
20/1
TE17923005018
386 Trần Nguyễn Kim Ngân Phước Lộc, Y142247110 1/20 Nữ
79
Nhà
53 ABèấp 4, 14
27/1
TE17923005018
387 Lê Ngọc Minh Châu Phước Lộc, Y142247160 0/20 Nữ
80
Nhà
40 ấpBè
2, 14
16/1
TE17923005018
388 Nguyễn Tấn Ân Điển Phước Lộc, Y142247348 0/20 Nam
81
Nhà Bèấp 4,
118/18 14
07/1
TE17923005018
389 Trần Nguyễn Minh Triết Phước Lộc, Y142247728 2/20 Nam
82
Nhà
24 ấpBè
3, 14
10/1
TE17923005018
390 Trịnh Ngọc Bảo Duy Phước Lộc, Y142247819 2/20 Nam
83
Nhà Bè 14
93 ấp 4, 17/1
TE17923005018
391 Đổng Lê Bảo Trâm Phước Lộc, Y150840038 2/20 Nữ
84
Nhà Bè ấp
377/10/2 14
24/1
TE17923005018
392 Nguyễn Thanh Phú 3, Phước Y150840039 2/20 Nam
85
Lộc,
72 ấpNhà
2. Bè 14
09/1
TE17923005018
393 Nguyễn Ngọc Nhã Trúc Phước Lộc, Y150840040 2/20 Nữ
86
Nhà Bè1,
101 ấp 14
05/0
TE17923005018
394 Nguyễn Đàm Hoàng Duy Phước Lộc, Y150840103 1/20 Nam
87
Nhà Bè3,
115 ấp 15
05/0
TE17923005018
395 Phạm Đỗ Trọng Nghĩa Phước Lộc, Y150840150 1/20 Nam
88
Nhà
24 ấpBè
1, 15
26/0
TE17923005018
396 Trần Thị Nhã Kỳ Phước Lộc, Y150840668 6/20 Nữ
89
Nhà
61 ấpBè
4, 13
21/0
TE17923005018
397 Phan Hoàng Nam Phước Lộc, Y150840669 1/20 Nam
90
NhàấpBè
74 1, 15
13/0
TE17923005018
398 Phan Anh Khoa Phước Lộc, Y150840670 1/20 Nam
91
Nhà
25A Bè
ấp 2, 15
10/0
TE17923005018
399 Trần Thái Mỹ Kim Cương Phước Lộc, Y150840694 1/20 Nữ
92
Nhà
51 ấpBè
2, 15
28/0
TE17923005018
400 Phạm Nguyễn Khánh An Phước Lộc, Y150840695 1/20 Nữ
93
NhàấpBè
73 4, 15
31/1
TE17923005018
401 Trương Yến Như Phước Lộc, Y150840696 2/20 Nữ
94
Nhà Bè4,
141 ấp 14
25/0
TE17923005018
402 Đào Ngọc Bảo My Phước Lộc, Y150840704 1/20 Nữ
95
Nhà
13 ấpBè
1, 15
12/1
TE17923005018
403 Lê Trọng Quân Phước Lộc, Y150840726 1/20 Nam
96
Nhà
85 ấpBè
1, 14
06/0
TE17923005018
404 Trần Ngọc Phương Quỳnh Phước Lộc, Y150840744 1/20 Nữ
97
Nhà
89 ấpBè
1, 15
05/0
TE17923005019
405 Nguyễn Ngọc Hân Phước Lộc, Y150840748 2/20 Nữ
02
NhàBBè
14 ấp 3 15
19/0
TE17923005019
406 Dương Phương Vy Phước Lộc - Y150841060 2/20 Nữ
03
Nhà Bèấp 1
85/9/3 15
17/0
TE17923005019
407 Nguyễn Thanh Kim Phát Phước Lộc - Y150841061 2/20 Nam
04
Nhà
25 ấpBè
2 15
26/1
TE17923005019
408 Nguyễn Thị Liên Hương Phước Lộc - Y150841106 2/20 Nữ
05
NhàấpBè
58 2 14
03/0
TE17923005019
409 Đỗ Trí Tân Phước Lộc - Y150841310 3/20 Nam
06
Nhà
19 ấpBè
3 15
19/0
TE17923005019
410 Võ Thị Thanh Mai Phước Lộc - Y150841331 2/20 Nữ
07
Nhà
79 ấpBè
3, 15
05/0
TE17923005019
411 Choi Yoo Na Phước Lộc, Y150841570 1/20 Nữ
08
Nhà
64 ấpBè
2 15
08/0
TE17923005019
412 Võ Ngô Yến Trang Phước Lộc - Y150841995 3/20 Nữ
09
Nhà Bè4
143 ấp 15
06/0
TE17923005019
413 Lê Hoàng Khánh Hân Phước Lộc - Y150842032 3/20 Nữ
10
Nhà Bè3
113 ấp 15
21/0
TE17923005019
414 Nguyễn Hoàng Tâm Phúc Phước Lộc - Y150842049 3/20 Nam
11
Nhà Bè2
102 ấp 15
19/0
TE17923005019
415 Nguyễn Phạm Cẩm Tiên Phước Lộc - Y150842096 3/20 Nữ
12
Nhà Bè 15
102 ấp 2 19/0
TE17923005019
416 Nguyễn Phạm Cẩm Thúy Phước Lộc - Y150842097 3/20 Nữ
13
Nhà Bè 15
138/32 B ấp 20/0
TE17923005019
417 Trần Tuấn Anh 4 Phước Lộc Y150842530 3/20 Nam
14
- Nhà Bè 15
37 ấp 2 26/0
TE17923005019
418 Huỳnh Đức Phú Phước Lộc - Y150842531 3/20 Nam
15
Nhà
15 ấpBè
4 15
03/0
TE17923005019
419 Trần Thị Ngọc Thảo Phước Lộc - Y150842537 4/20 Nữ
16
NhàấpBè
61 2 15
31/0
TE17923005019
420 Nguyễn Đăng Khôi Phước Lộc - Y150842858 3/20 Nam
18
Nhà
85 ấpBè
3 13
06/0
TE17923005019
421 Nguyễn Thái Dương Phước Lộc - Y150842919 2/20 Nam
19
Nhà Bè 13
150/18 A ấp 10/0
TE17923005019
422 Nguyễn Ngọc Trà My 2 Phước Lộc Y150842927 4/20 Nữ
20
- Nhà Bè 15
92 ấp 4 15/0
TE17923005019
423 Nguyễn Anh Tuấn Phước Lộc - Y150843039 4/20 Nam
21
Nhà
43 ấpBè
2 15
12/1
TE17923005019
424 Trương Phước Hoàng Nam Phước Lộc - Y150843075 1/20 Nam
22
Nhà ấp
223 Bè4 14
10/0
TE17923005019
425 Nguyễn Thy Hải Yến Phước Lộc - Y150843096 2/20 Nữ
23
Nhà Bè4
120 ấp 15
09/0
TE17923005019
426 Ngô Trần Thảo Nhi Phước Lộc - Y150843097 4/20 Nữ
24
Nhà Bè4,
170 ấp 15
22/0
TE17923005019
427 Nguyễn Hà My Phước Lộc, Y150843126 4/20 Nữ
25
Nhà
83 ấpBè
3 15
25/0
TE17923005019
428 Nguyễn Anh Khôi Phước Lộc - Y150843138 4/20 Nam
26
Nhà
4 ấp Bè
1 15
21/0
TE17923005019
429 Hà Minh Huy Phước Lộc - Y150843168 4/20 Nam
27
NhàấpBè
86 1 15
06/0
TE17923005019
430 Huỳnh Phan Quốc Thịnh Phước Lộc - Y150843169 4/20 Nam
28
Nhà
78 ấpBè
2 15
11/1
TE17923005019
431 Phan Nguyễn Minh Hiếu Phước Lộc - Y150843181 2/20 Nam
30
Nhà
34 ấpBè
1, 13
26/0
TE17923005019
432 Nguyễn Thành Danh Phước Lộc, Y150843182 4/20 Nam
31
Nhà ấp
620 Bè3 15
30/0
TE17923005019
433 Phạm Gia Thuận Phước Lộc- Y150844029 5/20 Nam
32
Nhà
71 ấpBè
4 15
09/0
TE17923005019
434 Trần Ngọc Châu Phước Lộc - Y150844150 4/20 Nữ
33
Nhà
01 ấpBè
3 15
29/0
TE17923005019
435 Lê Nam Anh Phước Lộc- Y150844151 5/20 Nữ
34
Nhà Bè4
187 ấp 15
04/0
TE17923005019
436 Lại Minh Đức Phước Lộc - Y150844397 6/20 Nam
37
Nhà Bè3,
146 ấp 15
23/0
TE17923005019
437 Mai Ngọc Phương Nghi Phước Lộc, Y150844504 5/20 Nữ
38
Nhà
22 ấpBè
3 15
13/0
TE17923005019
438 Nguyễn Huỳnh Anh Tuấn Phước Lộc - Y150844513 4/20 Nam
39
Nhà
24 ấpBè
1, 15
22/1
TE17923005019
439 Trần Nguyệt Nhã Phước Lộc, Y150844521 2/20 Nữ
40
Nhà Bè 11
118 ấp 1 09/0
TE17923005019
440 Trần Phúc Thiện Phước Lộc- Y150844529 6/20 Nam
41
Nhà
84A Bè
ấp 4, 15
06/0
TE17923005019
441 Đinh Bảo Ngọc Phước Lộc, Y150844628 6/20 Nữ
42
Nhà Bèấp 2
294/50 15
23/0
TE17923005019
442 Nguyễn Hoàng Bảo Trân Phước Lộc - Y150844706 4/20 Nữ
43
Nhà Bèấp 2
249/50 13
28/0
TE17923005019
443 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Phước Lộc - Y150844707 6/20 Nữ
44
Nhà
12 ấpBè
1 13
03/0
TE17923005019
444 Nguyễn Khả Lâm Phước Lộc - Y150844720 6/20 Nữ
45
Nhà Bè4
223 ấp 15
30/1
TE17923005019
445 Hà Nguyễn Nhật Quang Phước Lộc- Y150844962 1/20 Nam
46
Nhà Bè ấp
179/3/25 13
08/0
TE17923005019
446 Trần Khánh Linh 4 Phước Lộc Y150844963 7/20 Nữ
80 47
NhàấpBè
4, 15
17/0
Phước Lộc, TE17923005019
447 Nguyễn Thị ý Thơ Y150845176 7/20 Nữ
Nhà Bè, Tp. 48
68 ấp 3 15
18/0
HCM TE17923005019
448 Dương Ngọc Bảo Nguyên Phước Lộc- Y150845189 7/20 Nữ
49
Nhà
23 ấpBè
1, 15
15/0
TE17923005019
449 Trần Hoàng Thúy Hằng Phước Lộc, Y150845332 7/20 Nữ
51
Nhà ấp
202 Bè3 15
29/0
TE17923005019
450 Ngô Chấn Khải Phước Lộc- Y150845346 7/20 Nam
52
Nhà
21 ấpBè
3 15
21/0
TE17923005019
451 Hà Bảo Ngọc Phước Lộc- Y150845590 7/20 Nữ
53
Nhà Bèấp 4
302/43 15
31/0
TE17923005019
452 Nguyễn Hoàng Gia Ân Phước Lộc- Y150845591 7/20 Nam
54
Nhà Bèấp 4
302/43 15
02/0
TE17923005019
453 Bùi Thị Mỹ Hiền Phước Lộc- Y150845592 8/20 Nữ
55
Nhà
13 ấpBè
1 15
14/0
TE17923005019
454 Lê Minh Huy Phước Lộc- Y150845593 6/20 Nam
56
NhàấpBè
44 2 15
18/0
TE17923005019
455 Võ Minh Lộc Phước Lộc- Y150845594 7/20 Nam
57
Nhà
53 ấpBè
2 15
28/0
TE17923005019
456 Trần Huỳnh Thanh Thủy Phước Lộc- Y150845595 7/20 Nữ
58
Nhà
53 ABèấp 4 15
05/0
TE17923005019
457 Phan Bảo Lâm Phước Lộc- Y150845794 8/20 Nam
59
NhàấpBè
51 3, 15
16/0
TE17923005019
458 Bùi Nguyễn Hồng Ngọc Phước Lộc, Y150845837 8/20 Nữ
60
Nhà Bè3,
167 ấp 15
18/0
TE17923005019
459 Chu Quốc Khánh Phước Lộc, Y150845874 8/20 Nam
61
Nhà Bè4,
127 ấp 15
09/0
TE17923005019
460 Khai Đặng Minh Khải Phước Lộc, Y150845875 4/20 Nam
62
Nhà Bè4, Xã
187 ấp 15
27/0
TE17923005019
461 Lại Thuận Thành Phước Lộc, Y150845884 8/20 Nam
63
Nhà Bè4, Xã
122 ấp 15
29/0
TE17923005019
462 Đinh Ngọc Hân Phước Lộc, Y150845885 7/20 Nữ
64
Nhà Bè ấp
423/3/2 15
08/0
TE17923005019
463 Nguyễn Thùy Thái Hà 4, Xã Phước Y150845961 8/20 Nữ
65
Lộc, Nhà
132 ấp Bè
4, Xã 15
20/0
TE17923005019
464 Nguyễn Võ Ngọc Hiền Phước Lộc, Y150845962 8/20 Nữ
66
Nhà Bè 15
369 ấp 4, 24/0
TE17923005019
465 Phùng Thế Nhật Kiên Phước Lộc, Y150846059 7/20 Nam
67
Nhà Bè2,
244 ấp 15
27/0
TE17923005019
466 Nguyễn Ngọc Đạt Phước Lộc, Y150846060 5/20 Nam
68
Nhà
99 ấpBè
2, 15
07/0
TE17923005019
467 Phạm Huỳnh Huy Phước Lộc, Y150846061 1/20 Nam
69
Nhà
14 ấpBè
4, 13
04/0
TE17923005019
468 Huỳnh Nhã Uyên Phước Lộc, Y150846062 9/20 Nữ
70
Nhà
57 ấpBè
4, 15
30/0
TE17923005019
469 Nguyễn Thị Huyền Trâm Phước Lộc, Y150846175 8/20 Nữ
71
Nhà Bè4 xã
223 ấp 15
06/0
TE17923005019
470 Nguyễn Xuân Nhi Phước Lộc- Y150848941 8/20 Nữ
72
Nhà
23 ấpBè
1 xã 15
13/0
TE17923005019
471 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Phước Lộc- Y150848942 9/20 Nữ
73
NhàABè
39 ấp 2 xã 15
09/0
TE17923005019
472 Trần Như ý Phước Lộc- Y150848943 9/20 Nữ
74
Nhà
79 ấpBè
1 xã 15
12/0
TE17923005019
473 Phan Thị Thu Thảo Phước Lộc- Y150848944 9/20 Nữ
75
Nhà
26/3 Bè
ấp 4, 15
07/0
TE17923005019
474 Nguyễn Tường Duy Phước Lộc, Y150850539 9/20 Nam
76
NhàấpBè
16 4, 15
22/0
TE17923005019
475 Nguyễn Thùy Liên Phước Lộc, Y151919316 9/20 Nữ
77
Nhà Bè4,
194 ấp 15
22/0
TE17923005019
476 Phan Trần Bảo Hân Phước Lộc, Y151919317 9/20 Nữ
78
Nhà Bèấp 4,
364/71 15
22/0
TE17923005019
477 Trương Ngọc Trúc Anh Phước Lộc, Y151919318 9/20 Nữ
79
Nhà Bè2,
100 ấp 15
28/0
TE17923005019
478 Trần Phương Nghi Phước Lộc, Y151921900 9/20 Nữ
80
Nhà
39 ấpBè
4, 15
24/0
TE17923005019
479 Lê Khánh Băng Phước Lộc, Y151921901 9/20 Nữ
81
Nhà Bè
95A ấp 4, 15
28/0
TE17923005019
480 Trương Mỹ Hạnh Phước Lộc, Y151921902 9/20 Nữ
82
Nhà
91 ấpBè
3, 15
31/0
TE17923005019
481 Trần Hoàng Thái Phước Lộc, Y151922156 8/20 Nam
83
Nhà Bè3 xã
104 ấp 15
20/0
TE17923005019
482 Trần Nguyễn Nhất Phong Phước Lộc- Y151922292 9/20 Nam
84
Nhà ấp
187 Bè4 xã 15
03/1
TE17923005019
483 Hoàng Võ Thanh Tú Phước Lộc- Y151922293 0/20 Nam
217/4 85
Nhà Bèấp 3 15
28/0
xã Phước TE17923005019
484 Huỳnh Trần Thùy Linh Y151922294 8/20 Nữ
Lộc- Nhà 86
6 13
Bèấp 2 xã TE17923005019
30/0
485 Lê Ngọc Thảo Nhi Phước Lộc- Y151922295 9/20 Nữ
87
Nhà
64 ấpBè
2, xã 15
03/0
TE17923005019
486 Nguyễn Tường Vy Phước Lộc, Y151924545 9/20 Nữ
88
Nhà
01 ấpBè
3 xã 15
05/1
TE17923005019
487 Nguyễn Minh Khôi Phước Lộc- Y151924546 0/20 Nam
89
Nhà Bè4 xã
132 ấp 15
22/1
TE17923005019
488 Tăng Ngọc Kim Phương Phước Lộc- Y151924547 0/20 Nữ
322/6/6 90
Nhà Bè ấp 2 15
21/1
xã Phước TE17923005019
489 Vũ Uy Doanh Y151924548 0/20 Nam
Lộc- Nhà 91
15

15 ấp 1 xã 08/1
TE17923005019
490 Nguyễn Duy Khôi Phước Lộc- Y151924549 0/20 Nam
92
Nhà
60 ấpBè
4 xã 15
08/1
TE17923005019
491 Nguyễn Lê Quốc Khánh Phước Lộc- Y151924550 0/20 Nam
93
Nhà Bè4 xã
206 ấp 15
06/0
TE17923005019
492 Đặng Gia Hân Phước Lộc- Y151925622 9/20 Nữ
94
Nhà
26 ấpBè
3 xã 15
02/1
TE17923005019
493 Phạm Thủy Tiên Phước Lộc- Y151925623 1/20 Nữ
95
Nhà Bè4 xã
188 ấp 15
04/1
TE17923005019
494 Lê Nguyễn Minh Quân Phước Lộc- Y151925624 1/20 Nam
96
Nhà
4 ấp Bè
3 xã 15
05/1
TE17923005019
495 Phạm Ngọc Bảo Trân Phước Lộc- Y151925625 1/20 Nữ
97
Nhà Bè1,
101 ấp 15
27/1
TE17923005019
496 Nguyễn Thiên Phước Phước Lộc, Y151925719 0/20 Nam
98
Nhà ấp
169 Bè3 xã 15
15/1
TE17923005019
497 Nguyễn Bùi Thành Đạt Phước Lộc- Y151926023 0/20 Nam
99
Nhà
66 ấpBè
3 xã 15
07/1
TE17923005020
498 Ngô Kỳ Anh Phước Lộc- Y151926024 1/20 Nam
00
Nhà Bè ấp
150/23F 15
09/1
TE17923005020
499 Lê Thị Gia Hân 2, Phước Y151926470 1/20 Nữ
01
Lộc,ấp
126 Nhà Bè
4 xã 15
19/1
TE17923005020
500 Nguyễn Ngọc Phương Anh Phước Lộc- Y151926919 1/20 Nữ
02
Nhà
209/4Bèấp 3 15
11/1
TE17923005020
501 Phạm Gia Khánh An xã Phước Y151926920 1/20 Nữ
03
Lộc-Nhà
19 ấp 1 xãBè 15
12/1
TE17923005020
502 Nguyễn Khải Lâm Phước Lộc- Y151926921 1/20 Nam
04
Nhà
80 ấpBè
2, 15
20/1
TE17923005020
503 Nguyễn Ngọc Bảo Tiên Phước Lộc, Y151927090 1/20 Nữ
05
Nhà
190 ABèấp 4, 15
21/1
TE17923005020
504 Nguyễn Thị Thúy Như Phước Lộc, Y151927135 1/20 Nữ
06
NhàấpBè
53 3 xã 15
24/1
TE17923005020
505 Lê Quốc An Phước Lộc- Y151927260 1/20 Nam
07
Nhà Bè3 xã
202 ấp 15
01/1
TE17923005020
506 Trần Gia Hưng Phước Lộc- Y151927261 2/20 Nam
08
Nhà
72 BBèấp 1 15
04/1
TE17923005020
507 Lê Đào Hải Vương xã Phước Y151927262 2/20 Nữ
09
Lộc-Nhà
124 Bè
ấp 1 xã 15
02/1
TE17923005020
508 Trần Ngọc Thiên Hương Phước Lộc- Y151927263 2/20 Nữ
10
Nhà
107 Bè
ấp 3 xã 15
21/1
TE17923005020
509 Nguyễn Kim Long Phước Lộc- Y151927593 1/20 Nam
11
Nhà
43 ấpBè
2 xã 15
08/1
TE17923005020
510 Tạ Minh Ngọc Phước Lộc- Y151927594 2/20 Nữ
12
Nhà
113 Bè
ấp 4 xã 15
10/1
TE17923005020
511 Nguyễn Ngọc Gia Hân Phước Lộc- Y160840324 2/20 Nữ
13
Nhà
75 ấpBè2 xã 15
12/1
TE17923005020
512 Dương Hoài Phong Phước Lộc- Y160840325 2/20 Nam
14
Nhà
20 ấpBè
3 xã 15
16/0
TE17923005020
513 Nguyễn Ngọc Thiên Di Phước Lộc- Y160840326 6/20 Nữ
15
Nhà Bèấp 2,
294/64 15
15/1
TE17923005020
514 Đặng Thế Anh Phước Lộc, Y160840355 2/20 Nam
18
Nhà Bè 15
46 ấp 1, 19/1
TE17923005020
515 Trần Hoàng Lâm Phước Lộc, Y160840425 2/20 Nam
19
Nhà
18 ấpBè
4, 15
11/0
TE17923005020
516 Lê Bảo Trân Phước Lộc, Y160840849 7/20 Nữ
20
Nhà
114ABèấp 4, 15
09/1
TE17923005020
517 Lê Trần Hoài Châu Phước Lộc, Y160840921 1/20 Nữ
21
Nhà
67 ấpBè
2, 15
08/0
TE17923005020
518 Võ Cao Tuyết Nhung Phước Lộc, Y160840922 1/20 Nữ
22
Nhà Bè4
141 ấp 16
13/0
TE17923005020
519 Nguyễn Lâm Gia Thịnh Phước Lộc- Y160841927 1/20 Nam
23
Nhà
43 ấpBè
2 16
31/1
TE17923005020
520 Nguyễn Trọng Nghĩa Phước Lộc- Y160841928 2/20 Nam
24
Nhà
33 ấpBè
4 15
08/0
TE17923005020
521 Nguyễn Gia Hưng Phước Lộc- Y160842388 1/20 Nam
25
Nhà Bè ấp 2
322/6/6 16
22/1
TE17923005020
522 Bùi Khánh Vân Phước Lộc- Y160842389 2/20 Nữ
26
Nhà
27 ấpBè
3 15
23/0
TE17923005020
523 Phan Trần Yến Ngọc Phước Lộc- Y160842390 1/20 Nữ
27
Nhà
20 ấpBè
3 16
20/0
TE17923005020
524 Nguyễn Minh Khuê Phước Lộc- Y160842391 1/20 Nữ
28
NhàấpBè
02 1 16
31/0
TE17923005020
525 Lê Doãn Tấn Tài Phước Lộc- Y160842392 1/20 Nam
29
Nhà
01 ấpBè
3 16
14/0
TE17923005020
526 Lê Trần Thanh Trúc Phước Lộc- Y160842393 1/20 Nữ
30
Nhà
01 ấpBè
3 16
14/0
TE17923005020
527 Lê Trần Thanh Mai Phước Lộc- Y160842394 1/20 Nữ
31
Nhà
40 ấpBè
4 16
23/0
TE17923005020
528 Nguyễn Như ý Phước Lộc- Y160842395 1/20 Nữ
32
Nhà
37 ấpBè
2, 16
01/0
TE17923005020
529 Đặng Thị Phương Tuyền Phước Lộc, Y160842421 2/20 Nữ
33
Nhà Bè ấp 4
384/1B 16
03/0
TE17923005020
530 Nguyễn Minh Đạt Phước Lộc- Y160843087 2/20 Nam
34
Nhà
57 ấpBè
4 16
11/0
TE17923005020
531 Nguyễn Minh Quy Phước Lộc- Y160843088 2/20 Nam
35
Nhà Bè4
223 ấp 16
06/1
TE17923005020
532 Trần Hoàng An Nhiên Phước Lộc- Y160843089 1/20 Nữ
36
Nhà Bèấp 4
423/21 15
08/0
TE17923005020
533 Mai Phan Nhã Uyên Phước Lộc- Y160843150 2/20 Nữ
37
Nhà
14 ấpBè
3 16
21/0
TE17923005020
534 Nguyễn Hoàng Thịnh Phước Lộc- Y160843151 2/20 Nam
38
Nhà
34 ấpBè
4 16
09/1
TE17923005020
535 Phạm Kim Tuyền Phước Lộc- Y160843206 1/20 Nữ
39
Nhà
93 ấpBè
2 15
28/0
TE17923005020
536 Nguyễn Hoàng Thiên Hương Phước Lộc- Y160843207 2/20 Nữ
40
Nhà Bè3
171 ấp 16
02/1
TE17923005020
537 Trần Huỳnh Bảo Ngọc Phước Lộc- Y160843249 2/20 Nữ
41
Nhà Bè4
208 ấp 15
03/1
TE17923005020
538 Bùi Anh Hoàng Phước Lộc- Y160843250 2/20 Nam
42
Nhà
21 ấpBè
4 15
07/0
TE17923005020
539 Lê Khánh Hồng Phước Lộc- Y160843251 3/20 Nam
43
Nhà Bè 16
58 ấp 4 19/0
TE17923005020
540 Nguyễn Minh Thông Phước Lộc- Y160843252 2/20 Nam
44
Nhà
80 ấpBè
2 16
08/0
TE17923005020
541 Phạm Nguyễn Trí Thiện Phước Lộc- Y160843281 3/20 Nam
45
Nhà
02 ấpBè
3 16
13/0
TE17923005020
542 Ngô Hiệp Thành Phước Lộc- Y160843282 1/20 Nam
46
Nhà
44 ấpBè
1 16
11/0
TE17923005020
543 Nguyễn Thụy Hương Thùy Phước Lộc- Y160843283 3/20 Nữ
47
Nhà
65 ấpBè
3 16
30/0
TE17923005020
544 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên Phước Lộc- Y160843945 1/20 Nữ
48
Nhà
23 ấpBè
4, 16
17/0
TE17923005020
545 Phạm Đình Trí Phước Lộc, Y160843985 3/20 Nam
49
Nhà Bè4
208 ấp 16
15/0
TE17923005020
546 Nguyễn Ngọc Như Thảo Phước Lộc- Y160845075 4/20 Nữ
50
Nhà ấp
146 Bè3 16
24/1
TE17923005020
547 Mai Ngọc Tuyết Nhi Phước Lộc- Y160845076 2/20 Nữ
51
Nhà
50 ấpBè
3, 15
09/0
TE17923005020
548 Nguyễn Tuấn Kiệt Phước Lộc, Y160845118 4/20 Nam
52
Nhà
13 ấpBè
3 16
05/0
TE17923005020
549 Đoàn Thanh Thảo My Phước Lộc- Y160845379 4/20 Nữ
53
Nhà ấp
155 Bè3 16
24/0
TE17923005020
550 Nguyễn Minh Khôi Phước Lộc- Y160845380 4/20 Nam
54
Nhà Bè1
108 ấp 16
26/0
TE17923005020
551 Lê Trần Bảo Ngọc Phước Lộc- Y160845381 4/20 Nữ
55
Nhà
18 ấpBè
3 16
28/0
TE17923005020
552 Trần Nguyễn Thông Phú Phước Lộc- Y160845382 4/20 Nam
56
Nhà
22 ấpBè
3, 16
14/0
TE17923005020
553 Nguyễn Hoài An Phước Lộc, Y160846071 3/20 Nam
57
Nhà Bè4,
206 ấp 16
29/0
TE17923005020
554 Nguyễn Trâm Anh Phước Lộc, Y160846072 4/20 Nữ
58
NhàấpBè
75 2 16
27/0
TE17923005020
555 Trần Quốc Khánh Phước Lộc- Y160846117 5/20 Nam
59
Nhà
22 ấpBè
3 16
24/0
TE17923005020
556 Trần Đặng Khánh Huy Phước Lộc- Y160846118 5/20 Nam
60
Nhà
82 ấpBè
1 16
04/0
TE17923005020
557 Trần Thị Mỹ Nga Phước Lộc- Y160846279 5/20 Nữ
61
Nhà A
153 Bèấp 2 16
10/0
TE17923005020
558 Huỳnh Ngọc Linh Như Phước Lộc- Y160846280 5/20 Nữ
62
Nhà Bè2,
264 ấp 16
12/1
TE17923005020
559 Trần Thị Như Quỳnh Phước Lộc, Y160846633 1/20 Nữ
63
Nhà Bè3
114 ấp 11
13/0
TE17923005020
560 Nguyễn Tú Hào Phước Lộc- Y160846674 6/20 Nam
64
Nhà
40 ấpBè
4 16
01/0
TE17923005020
561 Nguyễn Châu Thảo Vy Phước Lộc- Y160846675 6/20 Nữ
65
Nhà
15 ấpBè
3 16
17/0
TE17923005020
562 Võ Nguyễn Minh Quân Phước Lộc- Y160846766 6/20 Nam
66
Nhà Bè ấp 2
328/6/2 16
21/0
TE17923005020
563 Nguyễn Đoàn Tâm Anh Phước Lộc- Y160846767 6/20 Nữ
67
Nhà Bè4
129 ấp 16
26/0
TE17923005020
564 Nguyễn Hoàng Khang Phước Lộc- Y160846768 6/20 Nam
68
Nhà Bè 16
39A, tổ 3, 21/0
TE17923005020
565 Võ Công Danh ấp 1, Phước Y160846813 6/20 Nam
69
Lộc, Nhà
53B ấp 3, Bè 16
17/0
TE17923005020
566 Trần Ngọc Gia Hân Phước Lộc, Y160846814 6/20 Nữ
70
Nhà
71 ấpBè4 16
16/0
TE17923005020
567 Trần Huỳnh Lan Anh Phước Lộc- Y160847335 2/20 Nữ
71
Nhà
154 Bè
ấp 4 16
21/0
TE17923005020
568 Đỗ Tuấn Linh Như Phước Lộc- Y160847336 7/20 Nữ
72
Nhà Bè4
9 A ấp 16
11/0
TE17923005020
569 Phạm Quỳnh Như Phước Lộc- Y160847337 7/20 Nữ
73
Nhà Bè4,
189 ấp 16
20/0
TE17923005020
570 Trương Gia Kiệt Phước Lộc, Y160847472 7/20 Nam
74
Nhà
68 ấpBè
3, 16
24/0
TE17923005020
571 Châu Bích Ngọc Phước Lộc, Y160847736 7/20 Nữ
75
NhàấpBè
16 4, 16
31/0
TE17923005020
572 Nguyễn Kiều Phong Phước Lộc, Y160848045 7/20 Nam
76
Nhà
86 ấpBè
1, 16
14/0
TE17923005020
573 Phan Thanh Phúc Phước Lộc, Y160848046 8/20 Nam
77
Nhà
01 ấpBè
1, 16
12/0
TE17923005020
574 Trần Lê Đan Thanh Phước Lộc, Y160848047 8/20 Nữ
78
NhàấpBè
20 1, 16
28/0
TE17923005020
575 Nguyễn Đoàn Khánh Ngọc Phước Lộc, Y160848104 7/20 Nữ
79
Nhà
435FBèấp 3, 16
20/0
TE17923005020
576 Trương Khánh Vũ Phước Lộc, Y160848205 8/20 Nam
80
Nhà
34A Bè
ấp 3, 16
28/0
TE17923005020
577 Trương Phạm Phước Lộc Phước Lộc, Y160848206 8/20 Nam
81
Nhà
01 ấpBè
2, 16
17/0
TE17923005020
578 Đặng Ngọc Diễm My Phước Lộc, Y160848424 8/20 Nữ
82
Nhà Bè4,
189 ấp 16
12/0
TE17923005020
579 Lê Chí Tài Phước Lộc, Y160848425 8/20 Nam
83
Nhà Bèấp 2,
150/23 16
20/0
TE17923005020
580 Vũ Ngọc Hân Phước Lộc, Y160848426 6/20 Nữ
84
Nhà
17 ấpBè
1 16
07/0
TE17923005020
581 Phạm Bảo Cát Tiên Phước Lộc, Y160848796 9/20 Nữ
85
Nhà Bè4
118 ấp 16
11/0
TE17923005020
582 Huỳnh Thiên Ân Phước Lộc, Y160848797 8/20 Nữ
86
Nhà ấp
148 Bè4 16
27/1
TE17923005020
583 Giang Thị Kim Ngọc Phước Lộc, Y160848798 1/20 Nữ
87
Nhà
16 ấpBè
2 15
13/1
TE17923005020
584 Lê Trần Kim Thư Phước Lộc, Y160848799 1/20 Nữ
88
Nhà Bè
423/10/10 13
18/0
TE17923005020
585 Nguyễn Ngọc Thiên Bách ấp 4 Phước Y160848800 9/20 Nam
89
Lộc, Nhà Bè 16
26/0
ấp 4 Phước TE17923005020
586 Lê Hải Đăng Y160848801 4/20 Nam
Lộc, Nhà Bè 90
97 ấp 3, 15
18/0
TE17923005020
587 Lê Ngọc Thiên An Phước Lộc, Y160849614 9/20 Nữ
91
Nhà
384/1Bèấp 4 16
18/0
TE17923005020
588 Nguyễn Ngọc Gia Hân Phước Lộc, Y160849615 7/20 Nữ
92
Nhà Bè3
139 ấp 15
10/1
TE17923005020
589 Bùi Gia Hân Phước Lộc Y160850660 0/20 Nữ
93
Nhà Bè 16
118 ấp 3 12/1
TE17923005020
590 Lê Nguyễn Anh Thư Phước Lộc Y160850661 0/20 Nữ
94
Nhà Bè4
118 ấp 16
09/0
TE17923005020
591 Đặng Võ An Nhiên Phước Lộc Y160850662 9/20 Nữ
95
Nhà Bè2
242 ấp 16
12/0
TE17923005020
592 Phan Trần Ngọc Mỹ Phước Lộc Y160850663 5/20 Nữ
96
Nhà
72 ấpBè
1, 15
11/1
TE17923005020
593 Lê Nguyễn Hương Thảo Phước Lộc, Y160850664 0/20 Nữ
97
Nhà Bè 16
24/0
TE17923005020
594 Trương Tùng Dương 38 ấp 2 Y160850784 8/20 Nam
98
16
06/1
TE17923005020
595 Ngô Hạnh Như 19 ấp 3 Y160850785 0/20 Nữ
99
56 ấp 2 16
23/0
TE17923005021
596 Huỳnh Thu Thảo Phước Lộc, Y160851102 5/20 Nữ
00
Nhà Bè
52A ấp 3 11
19/0
TE17923005021
597 Trần Ngô Thanh Vân Phước Lộc, Y160851103 1/20 Nữ
110 01
Nhà ấp
Bè4, 16
Phước Lộc, 26/1
TE17923005021
598 Nguyễn Thanh Vương Nhà Bè, Y160851252 0/20 Nam
02
Tp.Hồ
46 ấp 3,Chí 16
Minh
Phước Lộc, 29/1
TE17923005021
599 Trần Huỳnh Khả ái Nhà Bè, Y160851253 0/20 Nữ
03
Tp.Hồ
266 ấp Chí
2, 16
Minh
Phước Lộc, 14/0
TE17923005021
600 Nguyễn Thùy Lâm Nhà Bè, Y160851254 9/20 Nữ
04
Tp.Hồ Chí 13
421
Minhấp 4, 07/1
TE17923005021
601 Bùi Hải Sơn Trà Phước Lộc, Y160851273 1/20 Nữ
05
Nhà
34 ABèấp 3, 16
17/1
TE17923005021
602 Trương Ngọc Diễm Kiều Phước Lộc, Y160851274 0/20 Nữ
06
Nhà
17 ấpBè
1, 16
04/1
TE17923005021
603 Nguyễn Quang Hạo Nhiên Phước Lộc, Y160851275 1/20 Nam
07
Nhà Bè
32B ấp 1, 16
04/0
TE17923005021
604 Đặng Hà Minh Tú Phước Lộc, Y160851276 5/20 Nam
08
Nhà Bè4,
421 ấp 14
27/1
TE17923005021
605 Võ Ngọc Khánh An Phước Lộc, Y160851658 0/20 Nữ
09
Nhà
68 ấpBè
4, 16
18/1
TE17923005021
606 Nguyễn Thanh Trúc Phước Lộc, Y160851659 0/20 Nữ
10
Nhà Bè3,
160 ấp 16
07/1
TE17923005021
607 Lê Đặng Hoàng Ân Phước Lộc, Y160851660 0/20 Nam
11
Nhà
51 ấpBè
02 16
24/1
TE17923005021
608 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Phước Lộc, Y160852047 1/20 Nữ
12
Nhà ấp
154 Bè4, 16
27/1
TE17923005021
609 Lê Trần Minh Phát Phước Lộc, Y160852048 0/20 Nam
13
Nhà Bè 16
29/1
TE17923005021
610 Nguyễn Phúc Bảo Khang 48 ấp 1 Y160852520 1/20 Nam
14
16
29/1
TE17923005021
611 Đỗ Quý Lộc 115 ấp 3 Y160852521 1/20 Nam
15
16
01/1
214/2/17 A TE17923005021
612 Nguyễn Phương Nguyên Y160852522 2/20 Nữ
ấp 02 16
16
27/1
TE17923005021
613 Nguyễn Thành Công 105 ấp 03 Y160852523 1/20 Nam
17
14
30/0
TE17923005021
614 Đỗ Anh Thư 115 ấp 3 Y160852524 6/20 Nữ
18
16
23/0
TE17923005021
615 Nguyễn Thành Đức 105 ấp 3 Y160852525 2/20 Nam
19
16
23/0
TE17923005021
616 Trần Phương Nghi 386 A ấp 4 Y170751354 4/20 Nữ
20
16
25/1
TE17923005021
617 Huỳnh Nguyễn Phương Uyên 123 ấp 1 Y170751355 2/20 Nữ
21
16
23/1
TE17923005021
618 Phạm Trí Nghĩa 108 ấp 4 Y170751356 1/20 Nam
22
16
04/0
TE17923005021
619 Nguyễn Quốc Khánh 157 ấp 3 Y170751357 1/20 Nam
23
16
25/1
TE17923005021
620 Trần Ngọc Hoài An 22 ấp 1 Y170751358 1/20 Nữ
24
192 tổ 5, ấp 16
16/1
TE17923005021
621 Trần Đặng Anh Thư 4, Phước Y170751359 2/20 Nữ
25
Lộc, Nhà Bè 16
06/1
TE17923005021
622 Lâm Nguyễn Kim Ngọc 141 ấp 4 Y170751360 2/20 Nữ
26
16
17/1
TE17923005021
623 Huỳnh Ngọc Bảo 26 ấp 3 Y170751361 1/20 Nam
27
16
05/1
TE17923005021
624 Nguyễn Ngọc Thái Hà 15A ấp 3 Y170751362 2/20 Nữ
28
347 ấp 3, 16
24/1
TE17923005021
625 Dương Nguyễn Gia Hân Phước Lộc, Y170751645 2/20 Nữ
29
Nhà
38 ấpBè
4, 16
02/0
TE17923005021
626 Võ Thị Hồng Yến Phước Lộc, Y170751646 1/20 Nữ
30
Nhà
70 ấpBè
4, 17
04/0
TE17923005021
627 Phạm Lê Thuỵ Trúc Luy Phước Lộc, Y170751647 1/20 Nữ
31
NhàấpBè
18 4, 17
02/0
TE17923005021
628 Mai Gia Bảo Phước Lộc, Y170751648 1/20 Nam
32
Nhà
9 ấp Bè
1, 17
27/0
TE17923005021
629 Nguyễn Hồng Ngọc Phước Lộc, Y170751649 3/20 Nữ
33
Nhà Bè
214/2/17A 14
21/1
TE17923005021
630 Nguyễn Phúc Nguyên ấp 2, Phước Y170751675 0/20 Nam
34
Lộc, NhàấpBè
49/5/46 14
22/1
TE17923005021
631 Lê Nhật Phương Nguyên 1, Phước Y170751676 1/20 Nữ
35
Lộc,
86 ấpNhà
1, Bè 16
06/0
TE17923005021
632 Phan Hoàng Nhân Phước Lộc, Y170751960 1/20 Nam
36
Nhà
30A Bè
ấp 1, 17
04/0
TE17923005021
633 Đặng Bảo Quyên Phước Lộc, Y170751961 1/20 Nữ
37
Nhà
423/9Bèấp 4, 17
07/0
TE17923005021
634 Trịnh Xuân Quang Phước Lộc, Y170751962 1/20 Nam
38
Nhà
89 ấpBè
3 16
19/0
TE17923005021
635 Trần Gia Hân Phước Lộc, Y171268574 1/20 Nữ
39
Nhà
66 ấpBè
4, 17
30/0
TE17923005021
636 Lê Ngọc Thanh Trúc Phước Lộc, Y171268575 1/20 Nữ
40
Nhà
76 ấpBè
1 17
01/0
TE17923005021
637 Nguyễn Ngọc Bảo Thy Phước Lộc, Y171268598 2/20 Nữ
41
Nhà Bè 17
188 ấp 3, 26/1
TE17923005021
638 Nguyễn Trần Tuấn Khanh Phước Lộc, Y171268599 2/20 Nam
42
Nhà Bè3
139 ấp 16
22/1
TE17923005021
639 Nguyễn Bảo Thy Phước Lộc, Y171268706 1/20 Nữ
43
Nhà
16 ấpBè
3 16
21/0
TE17923005021
640 Trần Ngọc Gia An Phước Lộc, Y171268707 1/20 Nữ
44
Nhà Bèấp 4
438/25 17
09/1
TE17923005021
641 Lưu Mỹ Xuân Phước Lộc, Y171268708 2/20 Nữ
45
Nhà Bè
423/10/9/10 16
28/0
ấp 4 Phước TE17923005021
642 Ngô Tiểu Linh Y171268795 1/20 Nữ
Lộc - Nhà 46
17

423/10/9/10
28/0
ấp 4 Phước TE17923005021
643 Ngô Tiểu Liên Y171268796 1/20 Nữ
Lộc - Nhà 47
17

122 ấp 3 10/0
TE17923005021
644 Nguyễn Tấn Kiệt Phước Lộc - Y171268797 1/20 Nam
48
Nhà
70 ấpBè
4 17
07/0
TE17923005021
645 Phạm Lê Bảo Thy Phước Lộc - Y171268798 5/20 Nữ
49
Nhà
56 ấpBè
2 14
03/0
TE17923005021
646 Huỳnh Ngọc Hiếu Phước Lộc - Y171268997 1/20 Nữ
50
Nhà Bè
01B ấp 4 17
09/0
TE17923005021
647 Huỳnh Nguyễn Hoàng Lan Phước Lộc - Y171268998 2/20 Nữ
51
Nhà
01B Bè
ấp 4 17
09/0
TE17923005021
648 Huỳnh Nguyễn Hương Lan Phước Lộc - Y171268999 2/20 Nữ
52
Nhà Bè4
410 ấp 17
26/1
TE17923005021
649 Bùi Minh Phúc Phước Lộc - Y171269000 1/20 Nữ
53
Nhà
50A Bè
ấp 1 16
28/1
TE17923005021
650 Lâm Thảo Tiên Phước Lộc - Y171269001 2/20 Nữ
54
Nhà
190ABèấp 4 16
10/0
TE17923005021
651 Nguyễn Ngọc Phi Yến Phước Lộc - Y171269002 2/20 Nữ
55
Nhà Bè
114B ấp 4, 17
14/0
TE17923005021
652 Nguyễn Ngọc Như Lan Phước Lộc, Y171269435 2/20 Nữ
56
Nhà
87 ấpBè
3 17
24/0
TE17923005021
653 Lê Trung Tín Phước Lộc - Y171269522 2/20 Nam
57
Nhà Bè1
101 ấp 17
17/0
TE17923005021
654 Lê Nguyễn Ngọc Bích Trâm Phước Lộc - Y171269523 2/20 Nữ
58
Nhà ấp
183 Bè2 17
19/1
TE17923005021
655 Trần Ngọc Thảo Nhi Phước Lộc- Y171269524 2/20 Nữ
59
Nhà Bè 13
15/0
TE17923005021
656 Nguyễn Mộc Trà My 118 ấp 3 W230001829 4/20 Nữ
70
17
DANH SÁCH THAM GIA BHXH, BHYT, BHTN
Tháng 04 năm 2017

Căn cứ đóng BHXH, BHYT, BHTN Tiền Tiền


Tiền Phụ cấp lương lương
Nơi đăng ký KCB
lương tiền đóng đóng
công Chức vụ TN VK TN NG Khác BHXH BHYT

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


Tiền
Chức
lương
danh công
đóng
việc
BHTN
TÊN ĐƠN VỊ: TRẺ EM DƯỚI 6 TUỔI XÃ NHƠN ĐỨC
MÃ ĐƠN VỊ: BE0004T
MÃ KCB: 23004

DANH SÁCH THAM GIA BH


Tháng 04 năm 2

Ngà
Giới
STT Họ và tên Địa chỉ Số sổ BHXH Số thẻ BHYT y
tính
sinh
5/6 tổ 9 ấp
2, xã Nhơn
Đức, huyện
21/0
Nhà Bè, Xã
1 Trần Uyên Như W230000008 TE1792300402868 2/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí
tổ 2 Minh
ấp 2, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 17/0
2 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc Bè, Xã W230000009 TE1792300402869 2/20 Nữ
Nhơn Đức, 17
Huyện Nhà
Bè,
7/12TP. Hồấp
tổ 7,
4, xã Nhơn
Đức, huyện
19/0
Nhà Bè, Xã
3 Nguyễn Gia Viễn W230000010 TE1792300402870 2/20 Nam
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
1465/44/8/2
Chí Minh
Lê Văn
Lương, ấp 2,
xã Nhơn
01/1
Đức, huyện
4 Ngô Minh W230000478 TE1792300402871 2/20 Nam
Nhà Bè, Xã
14
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Nguyễn
Chí Minh
Bình, tổ 4,
ấp 2, xã
Nhơn Đức, 09/0
5 Nguyễn Thị Cẩm Tiên huyện Nhà W230000479 TE1792300402872 3/20 Nữ
Bè, Xã 17
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
ấp 4, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 05/0
6 Võ Hoàng Khánh Vân Bè, Xã W230000480 TE1792300402873 3/20 Nữ
Nhơn Đức, 17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
xã Nhơn
Đức, huyện
01/0
Nhà Bè, Xã
7 Trần Đỗ Thiên Ngân W230000481 TE1792300402874 3/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
ấp 2, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 04/0
8 Vũ Thị Ngọc Anh Bè, Xã W230000482 TE1792300402875 3/20 Nữ
Nhơn Đức, 17
Huyện Nhà
Bè,
1/4bTP. Hồấp
tổ 1,
3, xã Nhơn
Đức, huyện
30/1
Nhà Bè, Xã
9 Nguyễn Ngọc Vy W230000483 TE1792300402876 2/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí
ấp 4,Minh

Nhơn Đức,
huyện Nhà 07/0
10 Nguyễn Khánh Lâm Bè, Xã W230000484 TE1792300402877 2/20 Nam
Nhơn Đức, 17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
10 ấp 4, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 07/0
11 Nguyễn Ngọc Tường Vy Bè, Xã W230000485 TE1792300402878 3/20 Nữ
Nhơn Đức, 17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Nhơn Đức,
huyện Nhà
18/0
Bè, Xã
12 Huỳnh Ngọc Bảo Trân W230001181 TE1792300402879 3/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè,
8/24TP.
tổ 5Hồ
ấp
4, xã Nhơn
Đức, huyện
12/0
Nhà Bè, Xã
13 Tạ Thiên Nhi W230001182 TE1792300402880 2/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
xã Nhơn
Đức, huyện
05/0
Nhà Bè, Xã
14 Nguyễn Trương Trọng Nhân W230001183 TE1792300402881 3/20 Nam
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
2/17 ấp 3 28/0
15 Bùi Thị Minh Ngọc Nhơn Đức, Y121261250 TE1792300401555 9/20 Nữ
Nhà
4/29BBèấp 2 11
25/0
16 Nguyễn Xuân Khang Nhơn Đức, Y121261251 TE1792300401556 6/20 Nam
Nhà Bè 11
919 tổ 5 ấp
31/1
4, Nhơn
17 Huỳnh Minh Trí Dũng Y121261287 TE1792300401557 0/20 Nam
Đức, Nhà
4/31 11
Bè ấp 2, 20/0
18 Trịnh Nam Khánh Nhơn Đức, Y121261288 TE1792300401558 6/20 Nam
Nhà
1/16 Bè
ấp 3, 11
18/1
19 Nguyễn Ngọc Khánh Hà Nhơn Đức, Y121261289 TE1792300401559 0/20 Nữ
Nhà Bè1
5/9 ấp 11
08/0
20 Lê Phương Trang Nhơn Đức, Y121262292 TE1792300401561 6/20 Nữ
Nhà Bè1,
2/5 ấp 11
13/1
21 Nguyễn Doanh Nghiệp Nhơn Đức, Y121262293 TE1792300401562 0/20 Nam
Nhà Bè4
3/7 ấp 11
10/0
22 Nguyễn Minh Tiến Nhơn Y121262294 TE1792300401563 9/20 Nam
Đức,Nhà
5/18 ấp 4 Bè 11
31/1
23 Nguyễn Trung Hiếu Thuận Nhơn Đức, Y121262295 TE1792300401564 2/20 Nam
Nhà Bè
9/6B ấp 4, 11
23/0
24 Lê Hoàng Minh Nhơn Đức, Y121262298 TE1792300401567 7/20 Nam
842/11/5
Nhà Bè tổ 11
21/1
2 ấp 2,
25 Nguyễn Ngọc Mai Phương Y121262349 TE1792300401568 0/20 Nữ
Nhơn Đức,
842/11/5 tổ 11
21/1
Nhà Bè
2 ấp 2,
26 Nguyễn Ngọc Kim Phương Y121262350 TE1792300401569 0/20 Nữ
Nhơn Đức,
9/4B ấp 4 11
18/0
Nhà Bè
27 Hàn Nguyễn Linh Đan Nhơn Đức, Y121262352 TE1792300401571 1/20 Nữ
Nhà
1/22 Bè
ấp 2 12
27/0
28 Nguyễn Hoàng Long Nhơn Đức, Y121262354 TE1792300401573 5/20 Nam
Nhà
5/44BBèấp 2 11
17/0
29 Lê Hoàng Kim Nhơn Đức, Y121262355 TE1792300401574 5/20 Nữ
Nhà
5/44 Bè
ấp 2 11
10/0
30 Lê Minh Hoàn Nhơn Đức, Y121262356 TE1792300401575 8/20 Nam
901/3
Nhà Bètổ 3 11
23/0
ấp 4 Nhơn
31 Nguyễn Ngọc Ngân Khánh Y121263250 TE1792300401577 8/20 Nữ
Đức, Nhàtổ
723/35A 11
19/1

3 ấp 3 Nhơn
32 Phạm Ngọc Mỹ Y121263251 TE1792300401578 0/20 Nữ
Đức,
992 tổNhà
2 ấp 11
20/1

3 Nhơn
33 Nguyễn Hậu Y121263252 TE1792300401579 2/20 Nam
Đức, Nhà
655 11
Bè Lê Văn 10/0
Lương, ấp 2,
34 Huỳnh Hoàng Anh Thy Y121263253 TE1792300401580 2/20 Nữ
N. Đức, Nhà
12

1/2C ấp 3 06/0
35 Trần Nguyễn Thanh Thảo Nhơn Đức, Y121263254 TE1792300401581 6/20 Nữ
Nhà
2/42 Bè
ấp 2, 11
09/0
36 Huỳnh Anh Thư Nhơn Đức, Y121263284 TE1792300401585 2/20 Nữ
Nhà Bè
5/23 ấp 4, 12
08/0
37 Huỳnh Thị Thạch Thảo Nhơn Đức, Y121263285 TE1792300401586 2/20 Nữ
TT
NhàtổBè
3 ấp 12
21/0
3, Nhơn
38 Nguyễn Thanh Thảo Linh Y121263286 TE1792300401587 2/20 Nữ
Đức, Nhà
11/4 12
Bè ấp 4, 17/1
39 Trần Thiên Kim Nhơn Đức, Y121263287 TE1792300401588 1/20 Nữ
Nhà Bè
7/13 ấp 4, 11
06/0
40 Trần Huỳnh Gia Huy Nhơn Đức, Y121263288 TE1792300401589 2/20 Nam
Nhà Bè 12
3/20 ấp 3, 04/0
41 Trần Văn Minh Nhơn Đức, Y121263299 TE1792300401590 7/20 Nam
Nhà
3/20 Bè
ấp 3, 11
04/0
42 Trần Văn Thông Nhơn Đức, Y121263300 TE1792300401591 7/20 Nam
Nhà
2/13ABèấp 1, 11
02/0
43 Nguyễn Hoàng Phi Yến Nhơn Đức, Y121263301 TE1792300401592 2/20 Nữ
Nhà Bè3 ,
1/6 ấp 12
20/0
44 Nguyễn Hà My Nhơn Đức, Y121263302 TE1792300401593 2/20 Nữ
Nhà Bè4,
1/9 ấp 12
03/0
45 Phan Gia Hưng Nhơn Đức, Y121263303 TE1792300401594 2/20 Nam
Nhà Bè4,
9/9 ấp 12
25/0
46 Nguyễn Huỳnh Ngọc Long Nhơn Đức, Y121263304 TE1792300401595 1/20 Nam
Nhà
6/39 Bè
ấp 4, 12
06/1
47 Phùng Tấn Tài Nhơn Đức, Y121264379 TE1792300401596 1/20 Nam
Nhà Bèấp 4,
9/14B 11
25/0
48 Lê Đình Khánh Băng Nhơn Đức, Y121264380 TE1792300401597 1/20 Nữ
Nhà
1/16 Bè
Lê V. 12
06/0
Lương, tổ 1,
49 Nguyễn Anh Khoa Y121264383 TE1792300401600 3/20 Nam
ấp 3 N Đức,
12
Nhà Bè4,
8/7 ấp 14/0
50 Trần Nguyễn Minh Quân Nhơn Đức, Y121264658 TE1792300401602 3/20 Nam
Nhà
4/20 Bè
ấp 4 12
14/0
51 Nguyễn Lê Hoàng Ngọc Nhơn Đức, Y121264661 TE1792300401605 9/20 Nữ
Nhà
4/20 Bè
ấp 4 11
22/0
52 Trần Hạo Khiêm Nhơn Đức, Y121264662 TE1792300401606 1/20 Nam
Nhà Bè
1/18 ấp 4, 12
25/1
53 Trịnh Thiên Thanh Nhơn Đức, Y121264747 TE1792300401607 1/20 Nữ
Nhà Bè Lê
842/11/8 11
30/0
V. Lương,
54 Trần Minh Thư Y121264749 TE1792300401609 3/20 Nữ
ấp 2, NĐ,
12
Nhà Bè2,
5/5 ấp 18/0
55 Lê Hoàng Đăng Khoa Nhơn Đức, Y121266145 TE1792300401611 3/20 Nam
1010/8/14
Nhà Bè tổ 12
24/0
5 ấp 3,
56 Trương Thành Đạt Y121266146 TE1792300401612 1/20 Nam
Nhơn Đức,
7/9 12
NhàấpBè4 02/0
57 Nguyễn Hữu Tài Nhơn Đức, Y121266147 TE1792300401613 3/20 Nam
Nhà
4/13 Bè
Lê Văn 12
23/0
Lương, ấp 3,
58 Nguyễn Khánh Vy Y121266148 TE1792300401614 3/20 Nữ
N. Đức, Nhà
12

4/13 Lê Văn
23/0
Lương, ấp 3,
59 Nguyễn Tường Vy Y121266149 TE1792300401615 3/20 Nữ
N. Đức, Nhà
12

1/30 ấp 2, 12/0
60 Nguyễn Ngọc Thư Nhơn Đức, Y121266150 TE1792300401616 4/20 Nữ
Nhà
4/10 Bè
ấp 1, 12
28/0
61 Võ Ngọc Như ý Nhơn Đức, Y121266151 TE1792300401617 3/20 Nữ
Nhà
3/36 Bè
ấp 2, 12
07/0
62 Huỳnh Hoàng Trường Giang Nhơn Đức, Y121266152 TE1792300401618 4/20 Nam
Nhà
4/15BBèấp 3, 12
09/0
63 Lê Gia Bảo Nhơn Đức, Y121266153 TE1792300401619 5/20 Nam
Nhà Bè 11
2/7 ấp 3, 09/0
64 Nguyễn Ngọc Bảo Thy Nhơn Đức, Y121266154 TE1792300401620 4/20 Nữ
Nhà Bè3,
2/7 ấp 12
12/0
65 Đặng Thanh Hải Nhơn Đức, Y121266155 TE1792300401621 3/20 Nam
Nhà Bè4,
7/6 ấp 12
14/0
66 Nguyễn Huy Hoàng Nhơn Đức, Y121266156 TE1792300401622 3/20 Nam
7/12B
Nhà Bètổ 7, 12
27/0
ấp 3, Nhơn
67 Nguyễn Mai Anh Thư Y121266157 TE1792300401623 3/20 Nữ
Đức, Nhà
2/23 12
Bè ấp 4, 31/0
68 Trần Tuấn Hiệp Nhơn Đức, Y121266158 TE1792300401624 3/20 Nam
Nhà Bè2,
9/9 ấp 12
24/0
69 Võ Thị Kim Ngân Nhơn Đức, Y121266670 TE1792300401625 4/20 Nữ
Nhà
4/14aBèấp 1, 12
29/0
70 Nguyễn Thành Tân Nhơn Đức, Y121266671 TE1792300401626 6/20 Nam
Nhàấp
1/7 Bè3, 11
29/0
71 Phan Diễm Quỳnh Như Nhơn Đức, Y121266672 TE1792300401627 9/20 Nữ
Nhà Bè4,
2/4 ấp 11
20/0
72 Từ Ngọc Lan Anh Nhơn Đức, Y121266676 TE1792300401631 4/20 Nữ
Nhà
4/35bBèấp 2, 12
06/0
73 Huỳnh Nguyễn Mộng Tuyền Nhơn Đức, Y121266677 TE1792300401632 2/20 Nữ
Nhà Bè
3/14 ấp 1, 12
10/0
74 Nguyễn Thị Thảo Như Nhơn Đức, Y121266678 TE1792300401633 5/20 Nữ
Nhà
9/16 Bè
ấp 4, 12
20/0
75 Mai Nguyễn Phương Vy Nhơn Đức, Y121266679 TE1792300401634 4/20 Nữ
Nhà
5/22 Bè
ấp 2, 12
14/0
76 Nguyễn Ngọc ái Như Nhơn Đức, Y121266680 TE1792300401635 2/20 Nữ
1010/2/10
Nhà Bè 12
Lê Văn 14/0
77 Đinh Phương Thảo Lương,ấp Y121266681 TE1792300401636 5/20 Nữ
3,Nhơn 11
2/2b
Đức,NấpBè1, 24/0
78 Nguyễn Anh Khôi Nhơn Đức, Y121266684 TE1792300401639 4/20 Nam
Nhà Bè
11/5 ấp 4, 12
13/0
79 Châu Minh Long Nhơn Đức, Y121266685 TE1792300401640 4/20 Nam
Nhà Bè2,
5/2 ấp 12
27/0
80 Nguyễn Minh Đăng Nhơn Đức, Y121266686 TE1792300401641 4/20 Nam
Nhà
6/22 Bè
ấp 3, 12
18/0
81 Thái Trúc Quỳnh Nhơn Đức, Y121266687 TE1792300401642 4/20 Nữ
Nhà Bè4,
3/6 ấp 12
17/0
82 Nguyễn Thành Tài Nhơn Đức, Y121266689 TE1792300401644 4/20 Nam
Nhà Bè4,
3/9 ấp 12
08/0
83 Nguyễn Huỳnh Yến Vy Nhơn Đức, Y121266690 TE1792300401645 5/20 Nữ
Nhà Bè
5/24 ấp 2, 12
31/0
84 Võ Trần Thanh Trúc Nhơn Đức, Y121266691 TE1792300401646 3/20 Nữ
Nhà
11/16Bèấp 4, 12
02/0
85 Đinh Hồng Ngọc Nhơn Đức, Y121267212 TE1792300401647 5/20 Nữ
Nhà BèVăn
841 Lê 12
18/0
Lương ấp 4,
86 Trần Ngọc Khánh Vy Y121267213 TE1792300401648 5/20 Nữ
Nhơn Đức,
12
Nhà Bè2,
9/3 ấp 27/0
87 Nguyễn Bảo Ngọc Nhơn Đức, Y121267214 TE1792300401649 9/20 Nữ
Nhà Bè 11
1/7B ấp 3, 11/0
88 Trần Ngọc Nhật Huy Nhơn Đức, Y121267216 TE1792300401651 8/20 Nam
3/14 tổ 4 ấp
Nhà Bè 11
08/0
1, Nhơn
89 Nguyễn Minh Thiện Y121267218 TE1792300401653 3/20 Nam
Đức, Nhà
5/49 tổ 4 ấp 12
14/1

1, Nhơn
90 Lê Hoàng Thái Y121267219 TE1792300401654 0/20 Nam
Đức, Nhà
5/49 11
Bè ấp 1, 22/0
91 Lê Ngọc Thủy Tiên Nhơn Đức, Y121267220 TE1792300401655 5/20 Nữ
Nhà
8/11 Bè
ấp 3, 12
19/0
92 Phan Ngọc ánh Nhơn Đức, Y121267223 TE1792300401658 1/20 Nữ
TT
Nhà5/44
Bè ấp 12
02/0
1, Nhơn
93 Lê Trần Ngọc Trâm Y121267226 TE1792300401661 3/20 Nữ
Đức, Nhà
4/7 12
Bè ấp 4, 04/0
94 Phan Nguyễn Anh Quốc Nhơn Đức, Y121267227 TE1792300401662 2/20 Nam
Nhà Bè
3/13 ấp 2, 12
01/0
95 Đặng Minh Tuyết Nhơn Đức, Y121267228 TE1792300401663 7/20 Nữ
Nhà
1/9ABèấp 1, 11
04/0
96 Bùi Lê Thanh Thảo Nhơn Đức, Y121267606 TE1792300401665 6/20 Nữ
Nhà Bè1,
2/9 ấp 12
12/0
97 Nguyễn Hoàng Tuấn Nhơn Đức, Y121267607 TE1792300401666 7/20 Nam
Nhàấp
1/9 Bè1, 11
11/0
98 Bùi Lý Hiểu Phấn Nhơn Đức, Y121267608 TE1792300401667 6/20 Nữ
785C
Nhà Bètổ 4, 12
ấp 3, Lê 09/0
99 Phạm Lê Khánh Duy Văn Lương, Y121267609 TE1792300401668 6/20 Nam
N. Đức, Nhà 12
3/9A
Bè ấp 2, 06/1
100 Trần Đức Huy Nhơn Đức, Y121267610 TE1792300401669 0/20 Nam
Nhà Bè2,
7/6 ấp 11
23/0
101 La Quốc Thái Nhơn Đức, Y121267611 TE1792300401670 4/20 Nam
Nhà
2/44 Bè
ấp 2, 12
13/1
102 Trương Đăng Minh Nhơn Đức, Y121267613 TE1792300401672 2/20 Nam
Nhà Bèấp 2,
9/2hg 11
29/0
103 Huỳnh Thị Bảo Trân Nhơn Đức, Y121267614 TE1792300401673 7/20 Nữ
Nhà
9/2hgBèấp 2, 11
07/0
104 Võ Hoàng Tiến Nhơn Đức, Y121267615 TE1792300401674 7/20 Nam
Nhà Bè2,
9/2 ấp 11
21/0
105 Đào Văn Phúc Nhơn Đức, Y121267616 TE1792300401675 6/20 Nam
Nhà
2/11 Bè
ấp 4, 12
09/0
106 Huỳnh Ngọc Trâm Anh Nhơn Đức, Y121267617 TE1792300401676 3/20 Nữ
7/6
NhàtổBè7 ấp 12
03/0
3, Nhơn
107 Nguyễn Trọng Nhân Y121267618 TE1792300401677 7/20 Nam
Đức, Nhà
6/12B ấp 2, 12
29/0

108 Lê Hoàng Bảo Trân Nhơn Đức, Y121267619 TE1792300401678 6/20 Nữ
Nhà
6/30 Bè
ấp 2, 12
30/0
109 Nguyễn Văn Long Nhơn Đức, Y121267620 TE1792300401679 6/20 Nam
Nhà
5/37 Bè
ấp 1, 12
22/0
110 Đào Kim Ngân Nhơn Đức, Y121267621 TE1792300401680 4/20 Nữ
Nhà Bèấp 4,
11/19 12
12/0
111 Trần Huỳnh Bách Nhơn Đức, Y121267622 TE1792300401681 6/20 Nam
Nhà Bè 12
1/8B ấp 2, 14/0
112 Hồ Trần Hữu Thiện Nhơn Đức, Y121267623 TE1792300401682 6/20 Nam
390/82B
Nhà Bè tổ 12
18/0
2 ấp 1,
113 Lê Trọng Phúc Y121267624 TE1792300401683 6/20 Nam
Nhơn Đức,
4/20 ấp 3, 12
17/0
Nhà Bè
114 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi Nhơn Đức, Y121267625 TE1792300401684 6/20 Nữ
Nhà Bè3,
7/2 ấp 12
03/0
115 Võ Thanh Nam Nhơn Đức, Y121267626 TE1792300401685 6/20 Nam
Nhà Bè3,
2/6 ấp 12
21/0
116 Trần Thanh Sơn Nhơn Đức, Y121267627 TE1792300401686 6/20 Nam
Nhà Bè4,
8/6 ấp 12
23/0
117 Trần Bảo Ngọc Nhơn Đức, Y121267628 TE1792300401687 6/20 Nữ
Nhà Bè3,
958 ấp 12
20/0
118 Nguyễn Thanh Lâm Nhơn Đức, Y121267629 TE1792300401688 6/20 Nam
5/30
Nhà Bètổ 11 12
26/0
ấp 4, Nhơn
119 Võ Trọng Khoa Y121267631 TE1792300401690 8/20 Nam
Đức, Nhà
4/51, 11
Bè ấp 1, 28/0
120 Lê Ngọc Quỳnh Như Nhơn đức, Y121267937 TE1792300401692 5/20 Nữ
5/15
NBè ấp 1, 11
17/0
xã Nhơn
121 Nguyễn Trúc Kim Ngọc Y121267938 TE1792300401693 5/20 Nữ
Đức,
5/10 ấpNhà
4, 12
17/0

xã Nhơn
122 Cao Minh Quang Y121267939 TE1792300401694 6/20 Nam
Đức, Nhà
5/15 12
Bè ấp 1, 17/0
123 Nguyễn Hoàng Phương Uyên Nhơn Đức, Y121268028 TE1792300401695 7/20 Nữ
Nhà Bè4,
7/1 ấp 12
25/0
124 Nguyễn Hoàng Tân Nhơn Đức, Y121268030 TE1792300401697 7/20 Nam
Nhà
3/21BBèấp 4, 12
19/0
125 Nguyễn Ngọc Tuyền Nhơn Đức, Y121268031 TE1792300401698 7/20 Nữ
Nhà Bè3,
2/6 ấp 12
14/0
126 Đào Bảo Hân Nhơn Đức, Y121268104 TE1792300401699 6/20 Nữ
Nhà bè
5/13 ấp 1, 12
21/1
127 Nguyễn Hoàng Phương Phi Nhơn Đức, Y121268105 TE1792300401700 2/20 Nam
Nhà
2/13ABèấp 1, 11
18/0
128 Nguyễn Ngọc Phương Trang Nhơn Đức, Y121268106 TE1792300401701 5/20 Nữ
Nhà Bè ấp 4,
10/17B 12
14/1
129 Nguyễn Lê Thanh Hoàng Nhơn Đức, Y121268404 TE1792300401702 1/20 Nam
Nhà Bè
5/34 ấp 1, 11
27/1
130 Lê Ngọc Trường Giang Nhơn Đức, Y121268406 TE1792300401704 0/20 Nam
Nhà Bèấp 3,
723/67 11
23/0
131 Võ Thành Nam Nhơn Đức, Y121268407 TE1792300401705 5/20 Nam
Nhà Bè3,
5/2 ấp 12
11/0
132 Nguyễn Chánh Tín Nhơn Đức, Y121268409 TE1792300401707 8/20 Nam
5/24
Nhà Bètổ 5, ấp 12
24/0
2, Nhơn
133 Phạm Quang Thắng Y121268410 TE1792300401708 4/20 Nam
Đức,
723/1Nhà
tổ 2, 12
02/0
Bè 3, Nhơn
ấp
134 Lê Huỳnh Long Châu Y121268411 TE1792300401709 5/20 Nữ
Đức, Nhà
6/10 12
Bè ấp 3, 25/1
135 Nguyễn Phương Nhã Nhơn Đức, Y121268591 TE1792300401710 2/20 Nữ
Nhà
6/12 Bè
ấp 3, 11
26/0
136 Nguyễn Ngọc Hồng Phước Nhơn Đức, Y121268592 TE1792300401711 8/20 Nữ
Nhà Bè 11
5/44 ấp 2, 31/0
137 Lê Hoàng My Nhơn Đức, Y121268593 TE1792300401712 7/20 Nữ
5/30 tổ 11,
Nhà Bè 11
26/0
ấp 4, Nhơn
138 Võ Minh Phi Phụng Y121268594 TE1792300401713 7/20 Nữ
Đức, Nhà
5/2 12
Bè ấp 4, 17/0
139 Lê Ngọc Khánh My Nhơn Đức, Y121268595 TE1792300401714 7/20 Nữ
Nhà
9/30 Bè
ấp 4, 12
16/0
140 Nguyễn Hoàng Long Nhơn Đức, Y121268596 TE1792300401715 4/20 Nam
7/12B
Nhà Bètổ 10, 12
19/0
ấp 4, Nhơn
141 Trần Huỳnh Anh Trang Y121268597 TE1792300401716 6/20 Nữ
Đức, Nhà
4/13 12
Bè ấp 2, 29/0
142 Trần Linh Tuấn Nhơn Đức, Y121268598 TE1792300401717 7/20 Nam
Nhà
8/14Abèấp 4, 12
26/0
143 Nguyễn Thảo Như Nhơn Đức, Y121268599 TE1792300401718 7/20 Nữ
Nhà Bè
5/27 ấp 2, 12
08/0
144 Phạm Trần Trọng Thắng Nhơn Đức, Y121268600 TE1792300401719 8/20 Nam
Nhà
5/19 Bè
ấp 1, 12
04/0
145 Võ Ngọc Trân Nhơn Đức, Y121268601 TE1792300401720 7/20 Nữ
538A
Nhà Bè tổ 4, 12
14/0
ấp 2, Nhơn
146 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Y121268602 TE1792300401721 8/20 Nữ
Đức, Nhà
1/23 12
Bè ấp 3, 06/0
147 Lâm Nguyễn Hồng Thơ Nhơn Đức, Y121268603 TE1792300401722 8/20 Nữ
Nhà
1/25 Bè
ấp 3, 12
06/0
148 Trần Nguyễn Tường Lam Nhơn Đức, Y121268604 TE1792300401723 7/20 Nữ
Nhà
2/12 Bè
ấp 2, 12
17/0
149 Cao Thành Đạt Nhơn Đức, Y121268605 TE1792300401724 8/20 Nam
Nhà
5/27BBèấp 3, 12
21/0
150 Trần Minh Hào Nhơn Đức, Y121268606 TE1792300401725 8/20 Nam
Nhà
10/24Bèấp 4, 12
24/0
151 Lê Ngô An Di Nhơn Đức, Y121268683 TE1792300401726 5/20 Nữ
Nhà Bè
8/25 ấp 4, 12
02/0
152 Nguyễn Thế Danh Nhơn Đức, Y121268684 TE1792300401727 6/20 Nam
Nhà Bè2,
8/4 ấp 11
31/0
153 Nguyễn Võ Gia Hân Nhơn Đức, Y121268685 TE1792300401728 8/20 Nữ
Nhà
4/18 Bè
ấp 3, 12
18/0
154 Phan Huỳnh Quyên Trang Nhơn Đức, Y121268686 TE1792300401729 8/20 Nữ
Nhà Bèấp 4,
10/4A 12
09/0
155 Lê Ngọc Trúc Quỳnh Nhơn Đức, Y121269203 TE1792300401730 9/20 Nữ
Nhà
8/20 Bè
ấp 4. 12
29/0
156 Lê Phan Nhã Vy Nhơn Đức, Y121269205 TE1792300401732 7/20 Nữ
Nhà
5/44 Bè
ấp 2, 12
03/0
157 Lưu Nguyễn Thái Phong Nhơn Đức, Y121269206 TE1792300401733 6/20 Nam
Nhà Bèấp 3,
TT 3/8 12
01/1
158 Nguyễn Văn Giỏi Nhơn Đức, Y121269207 TE1792300401734 1/20 Nam
Nhà Bèấp 3,
TT 3/8 11
13/0
159 Nguyễn Thị Kim Huyền Nhơn Đức, Y121269208 TE1792300401735 9/20 Nữ
Nhà Bè3,
1/7 ấp 11
04/0
160 Trần Tuấn Kha Nhơn Đức, Y121275871 TE1792300401736 8/20 Nam
Nhà
4/27 Bè
ấp 4, 12
22/0
161 Trần Ngọc Bảo Như Nhơn Đức, Y121275872 TE1792300401737 7/20 Nữ
Nhà Bè 12
TT tổ 2 ấp
13/0
3, Nhơn
162 Phạm Yến Phương Y121275873 TE1792300401738 9/20 Nữ
Đức, Nhà
8/3 12
Bè ấp 3, 18/0
163 Huỳnh Minh Khang Nhơn Đức, Y121275874 TE1792300401739 7/20 Nam
TT
NhàtổBè11 ấp 12
14/1
4, Nhơn
164 Nguyễn Hoàng Anh Trúc Y121275875 TE1792300401740 0/20 Nữ
Đức, Nhà
9/9 11
Bè ấp 4, 09/0
165 Nguyễn Tấn Thành Nhơn Đức, Y122597155 TE1792300401742 9/20 Nam
Nhà
4/4 ấpBè2, 12
12/0
166 Nguyễn Trần Kim Ngân Nhơn Đức, Y122597156 TE1792300401743 9/20 Nữ
Nhà
10/7 Bè
ấp 4, 12
26/0
167 Lê Ngọc Anh Tuấn Nhơn Đức, Y122597157 TE1792300401744 9/20 Nam
Nhà
505 ấpBè2, 12
22/0
168 Nguyễn Thị Anh Thư Nhơn Đức, Y122597158 TE1792300401745 7/20 Nữ
Nhà Bè
5/48 ấp 1, 12
10/0
169 Lê Quốc Huy Nhơn Đức, Y122597159 TE1792300401746 3/20 Nam
Nhà
3/13 Bè
ấp 2, 12
06/0
170 Vũ Thanh Tâm Nhơn Đức, Y122597160 TE1792300401747 9/20 Nam
5/11
Nhà Bètổ 3, ấp 12
27/0
1, Nhơn
171 Phạm Lục Gia Bảo Y122597161 TE1792300401748 9/20 Nam
Đức, Nhà
3/18 12
Bè ấp 3, 02/1
172 Nguyễn Hà Vy Nhơn Đức, Y122597162 TE1792300401749 0/20 Nam
11/6
Nhà Bèấp 4 xã 12
06/1
Nhơn Đức,
173 Phạm Ngọc Diễm Trân Y122599335 TE1792300401750 0/20 Nữ
huyện Nhà
TT 12
Bè tổ 2 ấp 2 14/0
xã Nhơn
174 Nguyễn Ngọc Tuyền Y122599338 TE1792300401753 8/20 Nữ
Đức, huyện
8/16 ấp 3 xã 12
Nhà Bè 20/0
Nhơn Đức,
175 Nguyễn Hoàng Minh Trí Y122599341 TE1792300401756 2/20 Nam
huyện
8/16 ấpNhà3 xã 12
10/0

Nhơn Đức,
176 Trần Thảo Nhi Y122599342 TE1792300401757 5/20 Nữ
huyện Nhà
2/9 12
Bè tổ 2 ấp 3 30/0
xã Nhơn
177 Đoàn Quỳnh Hương Y122599343 TE1792300401758 7/20 Nữ
Đức, huyện
12
Nhà
2/9 tổBè2 ấp 3
01/0
xã Nhơn
178 Nguyễn Đoàn Phương Quỳnh Y122599344 TE1792300401759 8/20 Nữ
Đức, huyện
4/16c ấp 3 12
Nhà Bè 07/1
xã Nhơn
179 Đoàn Thị Bích Như Y122599345 TE1792300401760 0/20 Nữ
Đức, huyện
1/20 ấp 1 xã 12
14/1
Nhà Bè
Nhơn Đức,
180 Nguyễn Gia Khang Y122599346 TE1792300401761 0/20 Nam
huyện Nhà
1/21 12
Bè ấp 4 xã 30/0
181 Trần Nhựt Phương Vy Nhơn Đức, Y122599742 TE1792300401762 9/20 Nữ
Nhà
5/16 Bè
ấp 4 xã 12
29/1
182 Nguyễn Mạnh Thanh Thư Nhơn Đức, Y122599743 TE1792300401763 0/20 Nữ
1/22 ấp 1
Nhà Bè 12
21/0
xã Nhơn
183 Mã Minh Huy Y122599745 TE1792300401765 9/20 Nam
Đức, Nhà
5/7 11
Bè ấp 4, xã 04/0
184 Nguyễn Bảo Anh Nhơn Đức, Y122599746 TE1792300401766 2/20 Nam
Nhà Bè 12
7/5 ấp 4 10/1
185 Nguyễn Lâm Quốc Khánh Nhơn Đức, Y122704620 TE1792300401768 0/20 Nam
6/11
Nhà Bètổ 6 ấp 12
22/1
2 Nhơn
186 Nguyễn Ngọc Thảo Vy Y122704621 TE1792300401769 0/20 Nữ
Đức, Nhà
5/54 12
Bè ấp 1 14/1
187 Nguyễn Ngọc Thảo Vy Nhơn Đức, Y122704622 TE1792300401770 1/20 Nữ
Nhà Bè2
6/7 ấp 12
27/1
188 Nguyễn Võ Thúy Quỳnh Nhơn Đức, Y122704623 TE1792300401771 0/20 Nữ
Nhà
14/9 Bè
ấp 3 12
05/1
189 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Nhơn Đức, Y122704624 TE1792300401772 0/20 Nữ
Nhà
3/11 Bè
ấp 1 12
15/1
190 Lê Huỳnh Như Nhơn Đức, Y122704625 TE1792300401773 0/20 Nữ
Nhà
5/54 Bè
ấp 1 12
01/0
191 Nguyễn Bảo An Nhơn Đức, Y122704626 TE1792300401774 8/20 Nữ
Nhà ấp
871 Bè4, 12
28/1
192 Nguyễn Lê Gia Kiệt Nhơn Đức, Y122705020 TE1792300401775 0/20 Nam
Nhà Bè2
1/1/ ấp 12
26/0
193 Mạch Cẩm Liên Nhơn Đức, Y130830254 TE1792300401777 9/20 Nữ
Nhà
1/24 Bè
ấp 2 11
21/0
194 Lâm Nguyễn Nhật Quang Nhơn Đức, Y130830255 TE1792300401778 9/20 Nam
Nhà Bè
7/17 ấp 3 12
14/1
195 Trương Trần Anh Tài Nhơn Đức, Y130830256 TE1792300401779 1/20 Nam
Nhà
451aBè ấp 2 12
25/1
196 Trần Anh Thư Nhơn Đức, Y130830260 TE1792300401783 1/20 Nữ
Nhà
9/28 Bè
ấp 2 12
27/0
197 Đặng Minh Quân Nhơn Đức, Y130830261 TE1792300401784 7/20 Nam
Nhà
2/34bBèấp 2 11
28/1
198 Nguyễn Nhật Cường Nhơn Đức, Y130830262 TE1792300401785 0/20 Nam
Nhà Bè1
5/8 ấp 12
13/1
199 Võ Lê Minh Long Nhơn Đức, Y130830263 TE1792300401786 1/20 Nam
Nhàấp
1/8 Bè2 12
27/0
200 Nguyễn Hoàng Khang Nhơn Đức, Y130830264 TE1792300401787 5/20 Nam
Nhà
5/17 Bè
ấp 4 12
05/1
201 Trịnh Kim Ngân Nhơn Đức, Y130830265 TE1792300401788 2/20 Nữ
Nhà
2/13bBèấp 3 12
04/1
202 Nguyễn Lương Hồng Phúc Nhơn Đức, Y130830383 TE1792300401789 2/20 Nam
Nhà Bè
2/37 ấp 2 12
22/1
203 Nguyễn Phi Cường Nhơn Đức, Y130830385 TE1792300401791 0/20 Nam
Nhà
3/24bBèấp 3 12
21/0
204 Thái Minh Tâm Nhơn Đức, Y130830386 TE1792300401792 2/20 Nam
4/16
Nhà Bètổ 4 ấp 12
22/1
2 Nhơn
205 Đỗ Lê Đình Nguyên Y130830387 TE1792300401793 0/20 Nam
Đức, Nhà
897/7/3 ấp 4 12
05/1

206 Nguyễn Văn ý Nhơn Đức, Y130830388 TE1792300401794 1/20 Nam
Nhà
9/24 Bè
ấp 2 11
29/1
207 Võ Hoàng Thắng Nhơn Đức, Y130830389 TE1792300401795 0/20 Nam
Nhà
2/34aBè ấp 2 12
05/0
208 Bông Thành Đạt Nhơn Đức, Y130830390 TE1792300401796 8/20 Nam
Nhà
10/22Bèấp 4 11
22/0
209 Phạm Hoàng Huy Nhơn Đức, Y130830822 TE1792300401797 7/20 Nam
Nhà Bè 12
901/3 ấp 4 07/0
210 Nguyễn Trọng Khang Nhơn Đức, Y130830823 TE1792300401798 7/20 Nam
Nhà
5/45 Bè
ấp 1 12
02/1
211 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nhơn Đức, Y130830824 TE1792300401799 0/20 Nữ
Nhà
TT tổBè3 ấp 3 12
28/0
212 Đặng Nhật Hòa Nhơn Đức, Y130830825 TE1792300401800 2/20 Nam
461D
Nhà Bè 12
Nguyễn 11/0
213 Nguyễn Xuân Đức Bình ấp 2 Y130830826 TE1792300401801 9/20 Nam
Nhơn Đức, 12
4/2
NhàấpBè3 23/0
214 Nguyễn Phước Giàu Nhơn Đức, Y130830827 TE1792300401802 5/20 Nam
723/57a
Nhà Bè ấp 11
26/0
3 Nhơn
215 Võ Văn Lợi Y130830828 TE1792300401803 8/20 Nam
Đức, Nhà
1/12 11
Bè ấp 4 01/0
216 Nguyễn Phương Uyên Nhơn Đức, Y130830829 TE1792300401804 8/20 Nữ
Nhà
7/21 Bè
ấp 2 12
25/1
217 Lê Bảo Ngọc Nhơn Đức, Y130830830 TE1792300401805 2/20 Nữ
KT3 6/21 tổ
Nhà Bè 12
23/0
6 ấp 3 Nhơn
218 Trịnh Quế Anh Y130830831 TE1792300401806 7/20 Nữ
Đức, Nhà
5/30 12
Bè ấp 4, 10/1
219 Võ Thành Tài Nhơn Đức, Y130830832 TE1792300401807 1/20 Nam
TT
Nhà827
Bè tổ 12
13/1
11 ấp 4,
220 Nguyễn Trần Đại Quốc Y130830974 TE1792300401810 2/20 Nam
Nhơn Đức,
419 12
Nhà ấp
Bè2, 01/1
221 Trần Đăng Khôi Nhơn Đức, Y130830975 TE1792300401811 1/20 Nam
Nhàấp
1/2 Bè3, 12
29/1
222 Nguyễn Phúc Minh Nhơn Đức, Y130830976 TE1792300401812 0/20 Nam
Nhà
6/12 Bè
ấp 4, 12
21/0
223 Bùi Khánh My Nhơn Đức, Y130830977 TE1792300401813 5/20 Nữ
9/3
NhàtổBè9 ấp 12
12/1
2, Nhơn
224 Nguyễn Hoàng Minh Đăng Y130830978 TE1792300401814 1/20 Nam
Đức, Nhà
7/23 12
Bè ấp 2, 12/1
225 Trần Minh Long Nhơn Đức, Y130831124 TE1792300401815 2/20 Nam
Nhà
10/29Bèấp 4, 12
28/1
226 Trần Thanh Tùng Nhơn Đức, Y130831125 TE1792300401816 1/20 Nam
Nhà
5/17 Bè
ấp 4, 12
17/0
227 Dương Trúc Thanh Nhơn Đức, Y130831126 TE1792300401817 1/20 Nữ
Nhà
2/16 Bè
ấp 1, 13
02/0
228 Phan Quỳnh Phương Nghi Nhơn Đức, Y130831127 TE1792300401818 1/20 Nữ
Nhà Bè2,
7/8 ấp 13
23/1
229 Lâm Minh Huy Nhơn Đức, Y130831563 TE1792300401821 1/20 Nam
1/24 tổ 1 ấp
Nhà Bè 12
13/0
3, Nhơn
230 Nguyễn Kim Ngân Y130831564 TE1792300401822 2/20 Nữ
Đức, Nhà
10/23 13
Bè ấp 4, 30/0
231 Phạm Dương Bảo Như Nhơn Đức, Y130831565 TE1792300401823 8/20 Nữ
Nhà
6/22 Bè
ấp 4, 12
27/0
232 Phạm Nguyễn Thanh Thảo Nhơn Đức, Y130831566 TE1792300401824 9/20 Nữ
7/3
NhàtổBè9, ấp 12
19/1
2, Nhơn
233 Đào Minh Thái Y130831567 TE1792300401825 1/20 Nam
Đức, Nhà
12

6/3 ấp 3, 16/1
234 Nguyễn Hoàng Minh Kha Nhơn Đức, Y130831568 TE1792300401826 0/20 Nam
Nhà
7/17bBèấp 3, 12
07/1
235 Nguyễn Tuấn Khải Nhơn Đức, Y130831569 TE1792300401827 0/20 Nam
Nhà
1/14 Bè
ấp 4, 12
16/0
236 Huỳnh Thanh Thảo Vy Nhơn Đức, Y130831670 TE1792300401828 2/20 Nữ
Nhà
5/8b Bè
ấp 2, 13
13/1
237 Huỳnh Trần Trấn Nguyên Nhơn Đức, Y130831671 TE1792300401829 1/20 Nam
Nhà
3/11aBèấp 4, 12
08/0
238 Thái Nghi Nhơn Đức, Y130831673 TE1792300401831 1/20 Nữ
Nhà
5/28 Bè
ấp 2, 13
20/0
239 Nguyễn Ngọc Tú Vy Nhơn Đức, Y130831674 TE1792300401832 9/20 Nữ
7/9/
Nhà tổ
Bè7, ấp 12
26/0
4, Nhơn
240 Nguyễn Hữu Thái Y130831675 TE1792300401833 2/20 Nam
Đức, Nhà
4/17 tổ 3, ấp 13
27/0

1, Nhơn
241 Lê Phan Hải Đăng Y130831676 TE1792300401834 2/20 Nam
Đức, Nhà
4/31 13
Bè ấp 2, 06/0
242 Nguyễn Đan Ngọc Nhơn Đức, Y130831677 TE1792300401835 1/20 Nữ
Nhà Bè3,
2/6 ấp 13
24/0
243 Nguyễn Thị Bích Nguyên Nhơn Đức, Y130831678 TE1792300401836 9/20 Nữ
Nhà Bèấp 4,
11/24 12
15/0
244 Mai Minh Khang Nhơn Đức, Y130832221 TE1792300401837 6/20 Nam
4/17 tổ 3 ấp
Nhà Bè 12
12/0
1, Nhơn
245 Lê Trường Thịnh Y130832222 TE1792300401838 1/20 Nam
Đức, Nhà
5/47 13
Bè ấp 2, 25/1
246 Nguyễn Ngọc Diễm Thư Nhơn Đức, Y130832223 TE1792300401839 1/20 Nữ
842/11/3
Nhà Bè tổ 12
03/0
2, ấp 2,
247 Huỳnh Hoàng Bách Y130832225 TE1792300401841 3/20 Nam
Nhơn
17/2b Đức,
tổ 7 13
13/0
Nhà3,Bè
ấp Nhơn
248 Phạm Nguyễn Hà My Y130832226 TE1792300401842 3/20 Nữ
Đức, Nhà
8/16b 13
Bè ấp 2, 19/1
249 Vũ Phương Phương Nhơn Đức, Y130832227 TE1792300401843 2/20 Nữ
Nhà
7/23 Bè
ấp 2, 12
20/0
250 Đỗ Minh Chương Nhơn Đức, Y130832228 TE1792300401844 3/20 Nam
Nhà
5/19 Bè
ấp 2, 13
15/0
251 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nhơn Đức, Y130832229 TE1792300401845 9/20 Nữ
Nhà Bè
5/19 ấp 2, 12
09/0
252 Ngô Lê Thùy Diễm Nhơn Đức, Y130832230 TE1792300401846 2/20 Nữ
847/4
Nhà Bè 12
Nguyễn 24/0
253 Nguyễn Phúc Minh Khang Bình, ấp 2, Y130832231 TE1792300401847 1/20 Nam
Nhơn
TT 3/14Đức,
ấp 13
Nhà Bè 26/1
4, Nhơn
254 Đặng Anh Minh Y130832232 TE1792300401848 0/20 Nam
Đức, Nhà
11/17b ấp 4, 12
24/0

255 Nguyễn Ngọc Thanh Trà Nhơn Đức, Y130832233 TE1792300401849 3/20 Nữ
TT
Nhà3/20E
Bè ấp 13
22/0
3, Nhơn
256 Lê Nguyễn Phương Kỳ Y130832234 TE1792300401850 1/20 Nữ
Đức,
11/37Nhà
tổ 11, 13
13/0

ấp 4, Nhơn
257 Phạm Nguyễn Đăng Quang Y130832452 TE1792300401851 3/20 Nam
Đức, Nhà
13

7/12b ấp 2, 09/1
258 Lê Trần Duy Khôi Nhơn Đức, Y130832454 TE1792300401853 0/20 Nam
Nhà
9/24 Bè
ấp 2, 11
02/0
259 Võ Hoàng Trúc Linh Nhơn Đức, Y130832455 TE1792300401854 3/20 Nữ
Nhà
8/12 Bè
ấp 2, 13
26/1
260 Lê Nguyễn Gia Bảo Nhơn Đức, Y130832456 TE1792300401855 0/20 Nam
883
Nhà tổ
Bè11 ấp 12
22/0
4, Nhơn
261 Lê Minh Trí Y130832457 TE1792300401856 3/20 Nam
Đức,
1/25 tổNhà
1, ấp 13
30/0

2, Nhơn
262 Huỳnh Anh Khoa Y130832458 TE1792300401857 3/20 Nam
Đức,
TT 1/20Nhàấp
13
17/0

3, Nhơn
263 Trần Thị Kim Diệu Y130832459 TE1792300401858 3/20 Nữ
Đức, Nhà
9/10 13
Bè ấp 4, 02/0
264 Trần Nguyễn Kiều Như Nhơn Đức, Y130832843 TE1792300401859 4/20 Nữ
2/28
Nhà Bètổ 1 ấp 13
10/0
4, Nhơn
265 Phạm Nguyễn Yến Nhi Y130832844 TE1792300401860 3/20 Nữ
Đức, Nhà
11/37 13
Bè ấp 4, 13/0
266 Phạm Nguyễn Nhật Minh Nhơn Đức, Y130832845 TE1792300401861 3/20 Nữ
Nhà
5/44 Bè
ấp 1, 13
27/0
267 Trần Hải Đăng Nhơn Đức, Y130832846 TE1792300401862 9/20 Nam
Nhà Bè
8/12 ấp 4, 12
07/0
268 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nhơn Đức, Y130832848 TE1792300401864 4/20 Nữ
657
Nhà Lê
BèVăn 13
Lương tổ 3, 29/0
269 Nguyễn Đình Khôi Nguyên ấp 2, Nhơn Y130833007 TE1792300401865 3/20 Nam
Đức,
5/3 tổNhà
2, ấp 13
Bè 19/0
3, Nhơn
270 Huỳnh An Phi Y130833008 TE1792300401866 4/20 Nữ
Đức, Nhà
16/4B Tổ 1, 13
25/0

ấp 2, Nhơn
271 Trần Thanh Trúc Y130833009 TE1792300401867 3/20 Nữ
Đức, Nhà
5/57 tổ 4, ấp 13
17/0

1, Nhơn
272 Đặng Ngọc ánh Y130833010 TE1792300401868 4/20 Nữ
Đức, Nhà
8/19 tổ 11, 13
31/0

ấp 4, Nhơn
273 Bùi Đức Khánh Y130833011 TE1792300401869 3/20 Nam
Đức, tổNhà
5/37 5, ấp 13
26/0

2, Nhơn
274 Huỳnh Lê Khánh Vy Y130833012 TE1792300401870 4/20 Nữ
Đức, Nhà
2/32 13
Bè ấp 2, 21/1
275 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nhơn Đức, Y130833013 TE1792300401871 2/20 Nữ
Nhà
1/19 Bè
ấp 2, 12
24/0
276 Đỗ Gia Bảo Nhơn Đức, Y130833015 TE1792300401873 5/20 Nam
741
Nhà Lê
BèVăn 11
Lương tổ 4, 21/0
277 Nguyễn Phước An ấp 3, Nhơn Y130833016 TE1792300401874 4/20 Nam
Đức,
5/7 tổNhà
5 ấp 13
Bè 27/0
3, Nhơn
278 Trần Tấn Phát Y130833354 TE1792300401875 1/20 Nam
Đức, Nhà
3/17 13
Bè ấp 1, 15/0
279 Nguyễn Quốc Thái Nhơn Đức, Y130833355 TE1792300401876 1/20 Nam
Nhà
2/34aBèấp 2, 12
11/0
280 Trần Phương Linh Nhơn Đức, Y130833356 TE1792300401877 3/20 Nữ
451b
Nhà Bètổ 8, 12
26/0
ấp 2, Nhơn
281 Nguyễn Ngọc Huyền Y130833357 TE1792300401878 3/20 Nữ
Đức, Nhà
13

1232/3a ấp
24/0
4, Nhơn
282 Phạm Ngọc Gia Nghi Y130833358 TE1792300401879 5/20 Nữ
Đức, Nhà
1/3a 12
Bè ấp 2, 23/1
283 Trần Quốc Toản Nhơn Đức, Y130833359 TE1792300401880 1/20 Nam
Nhà
1/23BBèấp 3, 12
28/1
284 Võ Hoàng Gia Hy Nhơn Đức, Y130833360 TE1792300401881 2/20 Nam
Nhà
2/2BBè ấp 2, 12
11/0
285 Ngô Tuấn Đạt Nhơn Đức, Y130833361 TE1792300401882 4/20 Nam
Nhà
6/27 Bè
ấp 3, 13
17/0
286 Võ Ngọc Anh Thư Nhơn Đức, Y130833362 TE1792300401883 4/20 Nữ
Nhà Bè2,
1/3 ấp 13
05/0
287 Nguyễn Thị Trúc Phương Nhơn Đức, Y130833363 TE1792300401884 3/20 Nữ
2/29A
Nhà Bètổ 3, 13
21/0
ấp 2, Nhơn
288 Trần Ngọc Phương Linh Y130833364 TE1792300401885 4/20 Nữ
Đức, Nhà
9/23 13
Bè ấp 4, 11/1
289 Phạm Lê Bảo Yến Nhơn Đức, Y130833369 TE1792300401886 1/20 Nữ
8/11
Nhà Bètổ 7 ấp 12
04/0
3, Nhơn
290 Phan Ngọc Quỳnh Như Y130833370 TE1792300401887 7/20 Nữ
Đức, Nhà
3/23 12
Bè ấp 3, 09/0
291 Trịnh Hoàng Thiên Duyên Nhơn Đức, Y130833452 TE1792300401888 3/20 Nữ
Nhà Bè
7/23 ấp 4, 12
09/1
292 Lê Trúc Lin Nhơn Đức, Y130833453 TE1792300401889 2/20 Nữ
Nhà
4/29bBèấp 2, 12
19/0
293 Nguyễn Hoàng Khánh Hân Nhơn Đức, Y130833454 TE1792300401890 3/20 Nữ
5/7
NhàtổBè5, ấp 12
08/0
3, Nhơn
294 Đặng Quốc Kiệt Y130833456 TE1792300401892 5/20 Nam
Đức,
2/7 tổNhà
2, ấp 13
19/0

2, Nhơn
295 Võ Trần Khánh Thy Y130833500 TE1792300401893 5/20 Nữ
Đức,
2/1 tổNhà
2, ấp 13
09/1
BèNhơn
2,
296 Lê Nguyễn Gia Hân Y130833501 TE1792300401894 2/20 Nữ
Đức,
2/11CNhàtổ 1, 12
14/0

ấp 1, Nhơn
297 Lê Minh Thịnh Y130833551 TE1792300401898 5/20 Nam
Đức, Nhà
1/5 13
Bè ấp 3, 21/0
298 Nguyễn Ngọc Bích Nhơn Đức, Y130833552 TE1792300401899 5/20 Nữ
Nhà
5/44 Bè
ấp 1, 13
17/0
299 Nguyễn Khánh Băng Nhơn Đức, Y130833553 TE1792300401900 4/20 Nữ
Nhà Bè
4/5b ấp 2, 13
15/1
300 Nguyễn Trọng Khang Nhơn Đức, Y130833554 TE1792300401895 1/20 Nam
Nhà
7/12 Bè
ấp 4, 12
05/0
301 Nguyễn Ngọc Như ý Nhơn Đức, Y130833555 TE1792300401896 9/20 Nữ
Nhà
4/27 Bè
ấp 2, 12
22/1
302 Bùi Ngọc Lan Anh Nhơn Đức, Y130833556 TE1792300401897 1/20 Nữ
Nhà Bè ấp 4,
11/17B 12
16/0
303 Võ Thị Thanh Thúy Nhơn Đức, Y130833796 TE1792300401901 4/20 Nữ
7/12
Nhà Bètổ 7, ấp 13
27/0
4, Nhơn
304 Trần Gia Lâm Y130833797 TE1792300401902 4/20 Nam
Đức, Nhà tổ
390/82B, 13
15/0

2, ấp 1,
305 Phạm Trần Viết Quốc Y130833798 TE1792300401903 5/20 Nam
Nhơn Đức,
2/7 13
NhàấpBè2, 01/0
306 Võ Phúc Lộc Nhơn Đức, Y130833799 TE1792300401904 3/20 Nam
Nhà Bè 13
8/13 ấp 2, 16/0
307 Lê Nguyễn Ngọc Tường Vy Nhơn Đức, Y130833800 TE1792300401905 5/20 Nữ
897/7/1
Nhà Bè Lê 12
Văn Lương, 01/0
308 Lê Thị Hồng Trúc tổ 4, ấp 4, Y130833811 TE1792300401906 6/20 Nữ
Nhơn Đức, 13
3/6
Nhàấp Bè3, 27/0
309 Hồ Ngọc Trúc Ly Nhơn Đức, Y130833812 TE1792300401907 3/20 Nữ
901/2/17D
Nhà Bè 13
24/0
tổ 1 ấp 4,
310 Nguyễn Ngọc Tường Vy Y130833813 TE1792300401908 7/20 Nữ
Nhơn Đức,
7/19 ấp 4, 12
22/0
Nhà Bè
311 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi Nhơn Đức, Y130833814 TE1792300401909 2/20 Nữ
4/15b
Nhà Bètổ 4 12
03/0
ấp 1, Nhơn
312 Lê Thái Duy Y130833826 TE1792300401910 3/20 Nam
Đức,
2/42 tổNhà
2, ấp 12
16/0

2, Nhơn
313 Huỳnh Thái Anh Y130833827 TE1792300401911 5/20 Nam
Đức,
9/6 tổNhà
9, ấp 13
28/0

2, Nhơn
314 Nguyễn Phan Mai Khanh Y130833828 TE1792300401912 5/20 Nữ
Đức, Nhà
1/13 13
Bè ấp 4, 19/0
315 Lâm Yến Nhi Nhơn Đức, Y130833829 TE1792300401913 1/20 Nữ
Nhà
9/23 Bè
ấp 2, 13
31/1
316 Huỳnh Gia Nghi Nhơn Đức, Y130833830 TE1792300401914 0/20 Nữ
Nhà
4/2 ấpBè3, 12
25/0
317 Huỳnh Gia Huy Nhơn Đức, Y130833831 TE1792300401915 6/20 Nam
3/41
Nhà Bètổ 3, ấp 11
27/1
2, Nhơn
318 Nguyễn Thị Bảo Anh Y130834209 TE1792300401917 1/20 Nữ
Đức,
5/21 tổNhà
1, ấp 11
22/0

1, Nhơn
319 Lưu Lê Minh Tuấn Y130834210 TE1792300401918 5/20 Nam
Đức, tổ
5/34 Nhà
4, ấp 13
27/0

1, Nhơn
320 Lê Ngọc Như ý Y130834211 TE1792300401919 5/20 Nữ
Đức,
2/12 tổNhà
2, ấp 13
24/0

3, Nhơn
321 Võ Phi Hoàng Y130834213 TE1792300401921 6/20 Nam
Đức, Nhà
5/15 11
Bè ấp 4, 10/1
322 Trần Nguyễn Quốc Long Nhơn Đức, Y130834214 TE1792300401922 0/20 Nam
8/3
NhàtổBè8, ấp 12
09/0
3, Nhơn
323 Trương Thành Danh Y130834215 TE1792300401938 5/20 Nam
Đức, Nhà
4/15 13
Bè ấp 1, 24/1
324 Trần Lê Gia Bảo Nhơn Đức, Y130834219 TE1792300401925 0/20 Nam
Nhà
5/9 ấpBè4, 12
11/1
325 Phạm Nhật Minh Nhơn Đức, Y130834220 TE1792300401926 0/20 Nam
6/10
Nhà Bètổ 6, ấp 11
05/0
2, Nhơn
326 Đặng Lâm Trí Dũng Y130834222 TE1792300401939 7/20 Nam
Đức, Nhà
2/12 13
Bè ấp 3, 05/1
327 Võ Thụy Kiều Vân Nhơn Đức, Y130834223 TE1792300401940 2/20 Nữ
Nhà
5/21bBèấp 3, 12
19/0
328 Đặng Minh Khang Nhơn Đức, Y130834224 TE1792300401941 2/20 Nam
7/17
Nhà Bètổ 5, ấp 12
01/0
2, Nhơn
329 Võ Thị Ngọc Ngân Y130834225 TE1792300401942 7/20 Nữ
Đức,
3/4B tổNhà3, 13
19/0

ấp 3, Nhơn
330 Phan Hoài Bảo Yến Y130834226 TE1792300401943 6/20 Nữ
Đức, Nhà
13

5/13 tổ 5, ấp
23/0
3, Nhơn
331 Nguyễn Trí Trường Phát Y130834227 TE1792300401944 5/20 Nam
Đức,
1/3 tổNhà
1, ấp 13
09/0

3, Nhơn
332 Lê Thùy Trang Y130834228 TE1792300401945 3/20 Nữ
Đức, Nhà
5/39 12
Bè ấp 1, 07/0
333 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi Nhơn Đức, Y130834289 TE1792300401927 6/20 Nữ
1116/3/5
Nhà Bè Lê 13
Văn Lương, 17/0
334 Nguyễn Ngọc Gia Minh tổ 10, ấp 4, Y130834290 TE1792300401928 6/20 Nữ
Nhơn
5/38 tổĐức,
4, ấp 13
Nhà Bè 22/0
1, Nhơn
335 Đặng Lê Khánh Vy Y130834291 TE1792300401929 6/20 Nữ
Đức, tổ
4/22 Nhà4, ấp 13
20/0

3, Nhơn
336 Trần Nguyễn Minh Khang Y130834292 TE1792300401930 6/20 Nam
Đức, Nhà
4/5 13
Bè ấp 3, 24/1
337 Thái Gia Huy Nhơn Đức, Y130834293 TE1792300401931 2/20 Nam
TT
NhàtổBè4 12
Nguyễn 02/0
338 Phạm Nguyễn Minh Giàu Bình, ấp 2, Y130834294 TE1792300401932 3/20 Nam
Nhơn
5/9B tổĐức,
5, 13
Nhà 22/0
ấp 4,Bè
Nhơn
339 Trần Khả Đăng Y130834345 TE1792300401933 6/20 Nam
Đức,
2/21ANhàtổ 3, 13
21/0

ấp 2, Nhơn
340 Đặng Thanh Lam Y130834346 TE1792300401934 6/20 Nữ
Đức, tổ
2/10 Nhà2, ấp 13
26/0

1, Nhơn
341 Ngô Ngọc Thi Y130834347 TE1792300401935 6/20 Nữ
Đức,
2/2 tổNhà
4, ấp 13
17/0

2, Nhơn
342 Ngô Hữu Thịnh Y130834348 TE1792300401936 6/20 Nam
Đức,
8/9 tổNhà
8, ấp 13
01/0

4, Nhơn
343 Lương Đức Thọ Y130834349 TE1792300401937 7/20 Nam
Đức,
6/19BNhà
tổ 2, 13
03/0
Bè 3, Nhơn
ấp
344 Đào Ngọc Như Quỳnh Y130834549 TE1792300401946 7/20 Nữ
Đức, Nhà
9/30 tổ 9, ấp 13
25/0

4, Nhơn
345 Nguyễn Hoàng Kim Phụng Y130834550 TE1792300401947 6/20 Nữ
Đức, Nhà
2/20 tổ 2, ấp 13
12/0

3, Nhơn
346 Huỳnh Ngọc Tuệ Mẫn Y130834551 TE1792300401948 7/20 Nữ
Đức, Nhà
3/35 tổ 3, ấp 13
21/0
BèNhơn
2,
347 Lê Thị Bảo Trân Y130834552 TE1792300401949 6/20 Nữ
Đức, Nhà
8/10 tổ 4, ấp 13
02/0

3, Nhơn
348 Lê Chí Thiện Y130834553 TE1792300401950 6/20 Nam
Đức,tổNhà
6/7, 6, ấp 13
15/0

4, Nhơn
349 Dương Quốc Khôi Y130834657 TE1792300401951 7/20 Nam
Đức, Nhàtổ
1126/17 13
19/0

10, ấp 4,
350 Lê Hoàng Long Y130834659 TE1792300401953 5/20 Nam
Nhơn Đức,
5/23 ấp 2 12
19/1
Nhà Bè
351 Nguyễn Khánh Đăng Nhơn Đức, Y130834662 TE1792300401954 2/20 Nam
Nhà Bè tổ
1206/3B 12
11/0
6, ấp 4, xã
352 Phạm Ngọc Nguyên Khôi Y130834880 TE1792300401955 7/20 Nam
Nhơn Đức,
TT 13
NhàtổBè3 ấp
12/0
3, Nhơn
353 Phan Nguyễn Hoàng Ân Y130834881 TE1792300401956 3/20 Nữ
Đức, Nhà
13

5/55 ấp 1, 06/0
354 Nguyễn Phúc Vân Anh Nhơn Đức, Y130834882 TE1792300401957 2/20 Nữ
5/17
Nhà Bètổ 3, ấp 13
03/0
1, Nhơn
355 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc Y130834883 TE1792300401958 2/20 Nữ
Đức, Nhà
5/49 13
Bè ấp 1, 23/0
356 Trần Ngọc Hồng Ân Nhơn Đức, Y130834912 TE1792300401959 7/20 Nữ
7/8B
Nhà Bè tổ 7, 13
14/0
ấp 3, Nhơn
357 Lê Phú Quý Y130834913 TE1792300401960 6/20 Nam
Đức,
9/21 tổNhà5, ấp 13
30/0

2, Nhơn
358 Nguyễn Thành Đạt Y130834914 TE1792300401961 7/20 Nam
Đức, Nhà
7/5 13
Bè ấp 3, 29/1
359 Phan Ngọc Thùy Dung Nhơn Đức, Y130834915 TE1792300401962 1/20 Nữ
4/23
Nhà Bètổ 4, ấp 12
04/0
4, Nhơn
360 Trương Đan Huy Y130835153 TE1792300401963 8/20 Nam
Đức,
5/24BNhà tổ 11, 13
01/0

ấp 4, Nhơn
361 Huỳnh Minh Phúc Y130835154 TE1792300401964 8/20 Nam
Đức, Nhà
870/5 tổ 3, 13
30/0

ấp 2, Nhơn
362 Võ Ngọc Minh Thanh Y130835155 TE1792300401965 7/20 Nam
Đức,
4/2 tổNhà
3, ấp 13
08/0

3, Nhơn
363 Nguyễn Thị Ngọc Hân Y130835156 TE1792300401966 8/20 Nữ
Đức, Nhà
5/9 13
Bè ấp 3, 27/0
364 Hồ Thị Bích Thơ Nhơn Đức, Y130835157 TE1792300401967 8/20 Nữ
675/22
Nhà BèLê 12
Văn Lương, 03/0
365 Huỳnh Thái Luân tổ 8, ấp 3, Y130835277 TE1792300401968 8/20 Nam
Nhơn
4/41 tổĐức,
4, ấp 13
Nhà Bè 12/0
2, Nhơn
366 Lê Hoàng Quốc Việt Y130835278 TE1792300401969 8/20 Nam
Đức,tổNhà
5/1 10, ấp 13
09/0

4, Nhơn
367 Lê Nguyễn Tường Vy Y130835289 TE1792300401970 8/20 Nữ
Đức,
10/17BNhà
tổ 13
12/0

11, ấp 4,
368 Nguyễn Lê Thanh Hằng Y130835290 TE1792300401971 8/20 Nữ
Nhơn
6/9 tổ Đức,
10, ấp 13
07/0
Nhà Bè
4, Nhơn
369 Phương Phú Vinh Y130835291 TE1792300401972 8/20 Nam
Đức, tổ
8/11 Nhà
7, ấp 13
12/0

3, Nhơn
370 Lâm Cát Tường Y130835392 TE1792300401973 8/20 Nữ
Đức,
3/24, Nhà
Lê 13

Văn Lương, 12/1
371 Trần Hoàng Tiến ấp 2, Nhơn Y130835393 TE1792300401974 0/20 Nam
Đức, Nhà
5/2B tổ 5, 11
Bè 14/0
ấp 4, Nhơn
372 Trần Nguyễn Minh Khải Y130835486 TE1792300401975 8/20 Nam
Đức, Nhà
2/16 tổ 1, ấp 13
16/0

1, Nhơn
373 Phan Thiên Phú Y130835487 TE1792300401976 8/20 Nam
Đức,
4/5 tổNhà
4, ấp 13
17/0

3, Nhơn
374 Huỳnh Gia Phú Y130835505 TE1792300401977 7/20 Nam
Đức, Nhà
7/13 13
Bè ấp 3, 13/0
375 Nguyễn Ngọc Thùy Trang Nhơn Đức, Y130835506 TE1792300401978 2/20 Nữ
Nhà
7/13 Bè
ấp 3, 13
13/0
376 Nguyễn Ngọc Thùy Dương Nhơn Đức, Y130835507 TE1792300401979 2/20 Nữ
6/7B
Nhà Bètổ 8 ấp 13
25/0
3, Nhơn
377 Đoàn Ngọc Phương Trang Y130835508 TE1792300401980 7/20 Nữ
Đức, Nhà
13

5/34 ấp 4, 31/0
378 Đặng Nguyễn Nhật Minh Nhơn Đức, Y130835660 TE1792300401981 8/20 Nam
Nhà Bè
TT 723/12D 13
02/0
tổ 3, ấp 3,
379 Nguyễn Trần Khánh Quyên Y130835661 TE1792300401982 5/20 Nữ
Nhơn Đức,
11
Nhà
2/22 Bè
ấp 1, 25/0
380 Nguyễn Quý Hoàn Nhơn Đức, Y130835662 TE1792300401983 8/20 Nam
Nhà Bè3,
1/1 ấp 13
02/0
381 Nguyễn Thị Thanh Diệu Nhơn Đức, Y130835663 TE1792300401984 9/20 Nữ
Nhà Bèấp 4,
10/3B 13
29/0
382 Huỳnh Ngọc Cát Tường Nhơn Đức, Y130835664 TE1792300401985 8/20 Nữ
Nhà
5/13 Bè
ấp 1, 13
07/0
383 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc Nhơn Đức, Y130835665 TE1792300401986 2/20 Nam
Nhà
11/25Bèấp 4, 13
01/0
384 Mai Lê Bảo Hân Nhơn Đức, Y130835791 TE1792300401987 9/20 Nữ
Nhà
5/44 Bè
ấp 1, 13
07/0
385 Lê Hoàng Thịnh Nhơn Đức, Y130835792 TE1792300401988 6/20 Nam
8/22
Nhà Bètổ 11 13
04/0
ấp 4, Nhơn
386 Võ Thị Thảo Ngân Y130835793 TE1792300401989 1/20 Nữ
Đức,
8/22 tổNhà
11 12
15/1

ấp 4, Nhơn
387 Võ Lê Bảo Trân Y130835794 TE1792300401990 1/20 Nữ
Đức,
5/54 tổNhà
4, ấp 12
01/0

1, Nhơn
388 Chang Quang Huy Y130835876 TE1792300401991 9/20 Nam
Đức,
7/20BNhàtổ 8, 13
31/0
Bè 3, Nhơn
ấp
389 Võ Nhật Anh Y130835877 TE1792300401992 8/20 Nam
Đức, Nhà
11/3 13
Bè ấp 4, 04/0
390 Nguyễn Minh Vy Nhơn Đức, Y130835878 TE1792300401993 9/20 Nữ
6/11
Nhà Bètổ 6, ấp 13
28/1
2, Nhơn
391 Ngô Ngọc Minh Trí Y130836125 TE1792300401994 0/20 Nam
Đức, Nhà
2/12 12
Bè ấp 2, 08/1
392 Nguyễn Thị Anh Thư Nhơn Đức, Y130836127 TE1792300401996 2/20 Nữ
Nhà Bè
4/16 ấp 4, 12
01/0
393 Huỳnh Tấn Hưng Nhơn Đức, Y130837869 TE1792300401997 9/20 Nam
Nhà
6/10 Bè
ấp 4, 13
14/0
394 Lê Văn Trung Nhơn Đức, Y130837870 TE1792300401998 9/20 Nam
TT
Nhà Bè 13
1010/18/6, 05/0
395 Đặng Đào Tiến Đạt tổ 5 ấp 3, Y130837871 TE1792300401999 7/20 Nam
Nhơn
4/4 tổ Đức,
4, ấp 13
Nhà Bè 16/1
2, Nhơn
396 Nguyễn Trần Cẩm Tiên Y130840036 TE1792300402080 2/20 Nữ
Đức, Nhà
6/31 13
Bè ấp 2, 19/1
397 Nguyễn Chí Hào Nhơn Đức, Y130840037 TE1792300402081 2/20 Nam
5/5
NhàtổBè5, ấp 13
25/1
2, Nhơn
398 Nguyễn Lê Tuấn Anh Y130840038 TE1792300402082 1/20 Nam
Đức, Nhà
1/29 tổ 1, ấp 13
02/0
BèNhơn
2,
399 Nguyễn Thành Đạt Y130840039 TE1792300402083 3/20 Nam
Đức, Nhà
2/30 12
Bè ấp 3, 25/1
400 Nguyễn Ngọc Khánh Huy Nhơn Đức, Y130840055 TE1792300402084 1/20 Nam
Nhà
10/3 Bè
ấp 4, 13
10/1
401 Huỳnh Minh Long Nhơn Đức, Y130840056 TE1792300402085 2/20 Nam
Nhà Bè 13
5/9 ấp 3, 30/0
402 Hồ Phúc Khang Nhơn Đức, Y130840057 TE1792300402086 9/20 Nam
Nhà
7/17 Bè
ấp 4, 13
21/1
403 Huỳnh Anh Khôi Nhơn Đức, Y130840058 TE1792300402087 2/20 Nam
Nhà
3/25BBèấp 3, 13
27/1
404 Nguyễn Ngọc Yến Linh Nhơn Đức, Y130840059 TE1792300402088 2/20 Nữ
Nhà
2/14 Bè
ấp 1, 13
13/1
405 Trần Lê Đan Thanh Nhơn Đức, Y130840060 TE1792300402089 2/20 Nữ
Nhà
1/8BBè ấp 2, 13
16/0
406 Hồ Trần Tường Vi Nhơn Đức, Y131524300 TE1792300402000 9/20 Nữ
5/25
Nhà Bètổ 6, ấp 13
15/0
3, Nhơn
407 Nguyễn Thị Hồng Thêm Y131524301 TE1792300402001 9/20 Nữ
Đức, Nhà
3/7 13
Bè ấp 4, 27/0
408 Nguyễn Lê Phương Anh Nhơn Đức, Y131524302 TE1792300402002 1/20 Nữ
Nhà Bè
1/34 ấp 4, 13
21/0
409 Trần Bảo Khang Nhơn Đức, Y131524303 TE1792300402003 8/20 Nam
Nhà Bè2,
1/3 ấp 13
17/0
410 Nguyễn Thanh Điền Nhơn Đức, Y131524304 TE1792300402004 9/20 Nam
Nhà
4/26 Bè
ấp 2, 13
13/0
411 Nguyễn Huỳnh Bảo Khương Nhơn Đức, Y131524305 TE1792300402005 9/20 Nam
Nhàấp
6/1 Bè2, 13
09/0
412 Huỳnh Nguyễn Gia Bảo Nhơn Đức, Y131524306 TE1792300402006 1/20 Nam
Nhà Bè2,
4/2 ấp 13
11/0
413 Huỳnh Nguyễn Trúc Vy Nhơn Đức, Y131524307 TE1792300402007 7/20 Nữ
5/30
Nhà Bètổ 4, ấp 12
26/0
2, Nhơn
414 Đoàn Công Mỹ Duyên Y131526625 TE1792300402008 9/20 Nữ
Đức,
3/3 tổNhà
3, ấp 13
23/0

3, Nhơn
415 Nguyễn Nhật Huy Y131526626 TE1792300402009 6/20 Nam
Đức,
2/38 tổNhà
1 ấp 12
22/0
BèNhơn
4,
416 Nguyễn Hoàng Bảo Nam Y131526627 TE1792300402010 1/20 Nam
Đức,
1/1 tổNhà
1 ấp 13
28/1

3, Nhơn
417 Nguyễn Phan Tố Như Y131526628 TE1792300402011 2/20 Nữ
Đức, Nhà
6/7b 12
Bè ấp 3, 04/0
418 Đoàn Trần Nhã Uyên Nhơn Đức, Y131526629 TE1792300402012 9/20 Nữ
1/5
NhàtổBè2, ấp 13
27/0
1, Nhơn
419 Đoàn Huỳnh Minh Thư Y131526630 TE1792300402013 9/20 Nữ
Đức,
8/2 tổNhà
8, ấp 13
28/0

3, Nhơn
420 Nguyễn Khánh Duy Y131526631 TE1792300402014 9/20 Nam
Đức,tổNhà
3/6 4, ấp 13
29/0

1, Nhơn
421 Nguyễn Trần Ngọc Như Y131531458 TE1792300402015 9/20 Nữ
Đức,
1896/2 Nhà
Lê 13

Văn Lương, 21/0
422 Ngô Quang Đức Anh ấp 4, Nhơn Y131531459 TE1792300402016 9/20 Nam
Đức, Nhà tổ
1010/8/2a 13
Bè 20/0
5 ấp 3,
423 Nguyễn Phát Huy Y131531460 TE1792300402017 2/20 Nam
Nhơn
5/50 tổĐức,
4, ấp 13
03/1
Nhà
1, Bè
Nhơn
424 Võ Nguyễn Đăng Khôi Y131531461 TE1792300402018 0/20 Nam
Đức, Nhà
1/25 tổ 1, ấp 13
29/0

2, Nhơn
425 Nguyễn Thiên Phúc Y131531462 TE1792300402019 9/20 Nam
Đức, Nhà
13

303/2B tổ 4,
03/1
ấp 1, Nhơn
426 Phạm Ngọc Hân Y131531463 TE1792300402020 0/20 Nữ
Đức,
8/8B tổNhà7, 13
10/0

ấp 3, Nhơn
427 Nguyễn Kim Thư Y131531464 TE1792300402021 9/20 Nữ
Đức, Nhà
9/10 13
Bè ấp 2, 25/0
428 Đào Thị Yến My Nhơn Đức, Y131531465 TE1792300402022 6/20 Nữ
6/20
Nhà Bètổ 6, ấp 11
30/0
4, Nhơn
429 Nguyễn Thị Diễm Mi Y131531466 TE1792300402023 9/20 Nữ
Đức,
6/9 tổNhà
6, ấp 13
03/1

2, Nhơn
430 Trương Phú Tùng Y131531468 TE1792300402025 0/20 Nam
Đức,
1/16BNhàtổ 1, 13
07/1

ấp 2, Nhơn
431 Đặng Anh Tuấn Y131531469 TE1792300402026 0/20 Nam
Đức,
8/17 tổNhà
8, ấp 13
19/0
BèNhơn
2,
432 Nguyễn Ngọc Như ý Y131531470 TE1792300402027 9/20 Nữ
Đức, Nhà
8/1B 13
Bè ấp 4, 08/1
433 Dương Bội San Nhơn Đức, Y131531471 TE1792300402028 0/20 Nữ
Nhà Bè3,
8/3 ấp 13
25/0
434 Huỳnh Phi Long Nhơn Đức, Y131532043 TE1792300402029 9/20 Nam
Nhà
3/14 Bè
ấp 3, 13
28/0
435 Lê Nguyễn Quỳnh Như Nhơn Đức, Y131532044 TE1792300402030 9/20 Nữ
Nhà Bè
TT 871/24E 11
23/0
tổ 11, ấp 4,
436 Cao Thiên Long Y131532046 TE1792300402032 6/20 Nam
Nhơn Đức,
4/2 13
NhàTổBè4, ấp 14/1
4, Nhơn
437 Nguyễn Thị Bích Tuyền Y131532060 TE1792300402034 0/20 Nữ
Đức, Nhà
9/31 tổ 5, ấp 13
24/0

4, Nhơn
438 Nguyễn Tấn Đạt Y131532061 TE1792300402035 9/20 Nam
Đức, Nhà
548/13 ấp 2, 13
11/0

439 Nguyễn Ngọc Thùy Dương Nhơn Đức, Y131532624 TE1792300402036 1/20 Nữ
Nhà
5/34 Bè
ấp 1, 12
23/1
440 Lê Ngọc Bảo Trân Nhơn Đức, Y131532625 TE1792300402037 0/20 Nữ
Nhà Bè
1/25 ấp 4, 13
24/1
441 Nguyễn Ngọc Gia Linh Nhơn Đức, Y131532626 TE1792300402038 0/20 Nữ
11/40
Nhà Bètổ 11 13
21/0
ấp 4, Nhơn
442 Võ Nhật Hiền Y131532627 TE1792300402039 1/20 Nam
Đức, Nhàtổ 4
390/15a 13
30/0

ấp 1, Nhơn
443 Võ Trương Khánh Huy Y131532628 TE1792300402040 3/20 Nam
Đức, Nhà
10/22 13
Bè ấp 4, 27/1
444 Huỳnh Ngọc Như ý Nhơn Đức, Y131532629 TE1792300402041 0/20 Nữ
Nhà Bè2,
7/5 ấp 13
29/1
445 Trần Nguyễn Kim Khánh Nhơn Đức, Y131532630 TE1792300402042 2/20 Nữ
Nhà Bè
6/15 ấp 4, 12
24/0
446 Đồng Thị Quỳnh Như Nhơn Đức, Y131532631 TE1792300402043 9/20 Nữ
Nhà Bè
901/2/22D 13
30/1
tổ 1, ấp 4,
447 Nguyễn Cao Thị Kim Ngân Y132419282 TE1792300402044 0/20 Nữ
Nhơn Đức,
13
Nhà
7/9BBèấp 4, 22/1
448 Nguyễn Ngọc Phương Anh Nhơn Đức, Y132419283 TE1792300402045 0/20 Nữ
Nhà Bèấp 3,
4/15B 13
28/1
449 Nguyễn Minh Tiến Nhơn Đức, Y132419284 TE1792300402046 0/20 Nam
Nhà Bè 13
6/8 ấp 4, 18/1
450 Nguyễn Phúc Anh Thư Nhơn Đức, Y132419285 TE1792300402047 0/20 Nữ
4/13 tổ 4, ấp
Nhà Bè 13
11/0
2, Nhơn
451 Lê Hoàng Phước Y132419296 TE1792300402048 3/20 Nam
Đức, Nhà
6/10 13
Bè ấp 4, 06/1
452 Lê Thị Yến Nhi Nhơn Đức, Y132450690 TE1792300402049 1/20 Nữ
Nhà
11/9 Bè
ấp 4, 13
31/1
453 Nguyễn Quốc Huy Nhơn Đức, Y132450691 TE1792300402050 0/20 Nam
1116/3
Nhà BèLê 13
Văn Lương, 28/1
454 Nguyễn Hữu Thiên Bảo ấp 4, Nhơn Y132450692 TE1792300402051 0/20 Nam
Đức, Nhà 13
2/24
Bè ấp 3, 28/1
455 Lê Gia Huy Nhơn Đức, Y132459385 TE1792300402052 0/20 Nam
Nhà
2/34ABèấp 2, 13
12/1
456 Bông Thành Danh Nhơn Đức, Y132459386 TE1792300402053 1/20 Nam
Nhà
2/2BBèấp 2, 13
07/1
457 Ngô Tuấn Khải Nhơn Đức, Y132459387 TE1792300402054 1/20 Nam
Nhà
1/20 Bè
ấp 3, 13
03/1
458 Nguyễn Hoàng Danh Nhơn Đức, Y132459388 TE1792300402055 0/20 Nam
Nhà
6/30 Bè
ấp 4, 13
22/1
459 Trần Như Phúc Nhơn Đức, Y132459389 TE1792300402056 0/20 Nữ
Nhà
9/24 Bè
ấp 2, 13
19/1
460 Võ Ngọc Diễm Kiều Nhơn Đức, Y132459390 TE1792300402057 1/20 Nữ
Nhà
5/23 Bè
ấp 1, 13
20/1
461 Tô Gia Tuệ Nhơn Đức, Y132459426 TE1792300402058 0/20 Nữ
Nhà Bè
5/20 ấp 4, 13
16/1
462 Huỳnh Ngọc Minh Thy Nhơn Đức, Y132459427 TE1792300402059 1/20 Nữ
4/33 tổ 4,
Nhà Bè 13
20/1
ấp 2, Nhơn
463 Nguyễn Phương Anh Y132459428 TE1792300402060 1/20 Nữ
Đức, Nhà
5/38 13
Bè ấp 1, 15/1
464 Nguyễn Thiên Ân Nhơn Đức, Y132459495 TE1792300402061 1/20 Nam
1184/1/4A
Nhà Bè 13
22/1
ấp 4, Nhơn
465 Nguyễn Hoàng Phong Y132459496 TE1792300402062 0/20 Nam
Đức, Nhà
6/8 13
Bè ấp 4, 25/0
466 Nguyễn Phúc Vân Anh Nhơn Đức, Y132459497 TE1792300402063 9/20 Nữ
Nhà
9/6BBèấp 4, 12
10/0
467 Thái Quế My Nhơn Đức, Y132459559 TE1792300402064 8/20 Nữ
990C
Nhà Bè Tổ 2, 12
25/1
ấp 3, Nhơn
468 Hoàng Nhật Bảo Anh Y132459560 TE1792300402065 1/20 Nữ
Đức,
10/15Nhà
tổ 11, 13
22/1
Bè 4, Nhơn
ấp
469 Trần Nhật Anh Y132459561 TE1792300402066 1/20 Nam
Đức, Nhà
3/7 13
Bè ấp 4, 22/1
470 Võ Vân Hạ Nhơn Đức, Y132459562 TE1792300402067 1/20 Nữ
TT
NhàtổBè3 ấp 13
10/0
3, Nhơn
471 Nguyễn Ngọc Tường Vy Y132459607 TE1792300402068 2/20 Nữ
Đức, Nhà
5/10B ấp 1, 13
29/1

472 Lưu Giang Thành Trí Nhơn Đức, Y132459733 TE1792300402069 1/20 Nam
Nhà Bè
6/11 ấp 2, 13
03/1
473 Ngô Ngọc Thanh Trúc Nhơn Đức, Y132459734 TE1792300402070 2/20 Nữ
Nhà Bè 13
10/18 ấp 4, 01/1
474 Lê Đình Triết Nhơn Đức, Y132459735 TE1792300402071 2/20 Nam
Nhà Bè4,
1/3 ấp 13
22/1
475 Nguyễn Hoàng Huy Lâm Nhơn Đức, Y132459774 TE1792300402072 1/20 Nam
Nhà
8/7BBèấp 4, 13
09/1
476 Nguyễn Tuấn Kiệt Nhơn Đức, Y132459775 TE1792300402073 2/20 Nam
Nhà Bè ấp 4,
11/13B 13
06/1
477 Lê Phương Thúy Nhơn Đức, Y132459776 TE1792300402074 2/20 Nữ
548/25
Nhà Bètổ 4, 13
11/0
ấp 2, Nhơn
478 Lê Hoàng Phương Y132459958 TE1792300402075 2/20 Nam
Đức, Nhà
7/12B ấp 3, 12
19/1

479 Nguyễn Lâm Tấn Hưng Nhơn Đức, Y132459959 TE1792300402076 1/20 Nam
723/39A
Nhà Bè tổ 13
20/1
3, ấp 3,
480 Nguyễn Thành Tiến Y132460293 TE1792300402077 2/20 Nam
Nhơn
5/25 tổĐức,
6, ấp 13
03/1
Nhà Bè
3, Nhơn
481 Sơn Kim Quyên Y132460294 TE1792300402078 2/20 Nữ
Đức,
870/5Nhà
Lê 13

Văn Lương, 24/0
482 Lại Nguyên An ấp 2, Nhơn Y132460295 TE1792300402079 6/20 Nam
Đức, Nhà ấp
TT 606/8 12

2 xã Long 11/1
483 Nguyễn Thanh Giang Sơn Thới huyện Y140840139 TE1792300601432 2/20 Nam
Nhà Bè 13
8/8 ấp 4,
TPHCM 13/1
484 Nguyễn Như Ngọc Nhơn Đức, Y140840140 TE1792300402091 2/20 Nữ
Nhà Bè2,
7/8 ấp 13
29/1
485 Trần Tuấn Phong Nhơn Đức, Y140840141 TE1792300402092 0/20 Nam
Nhà
3/9ABè ấp 2, 13
30/1
486 Nguyễn Hữu Kỳ Thư Nhơn Đức, Y140840142 TE1792300402093 2/20 Nữ
Nhà
3/15BBèấp 3, 13
01/0
487 Nguyễn Trọng Khang Nhơn Đức, Y140840143 TE1792300402094 1/20 Nam
8/24
Nhà Bètổ 7 ấp 14
29/0
3, Nhơn
488 Nguyễn Hồng Thùy Trang Y140840144 TE1792300402095 1/20 Nữ
Đức,
2/10 tổNhà
1, ấp 13
18/1

4, Nhơn
489 Lê Nguyễn Hoàng Thịnh Y140840151 TE1792300402096 2/20 Nam
Đức,
723/53ANhàtổ
13
07/0
Bèấp 3,
3,
490 Nguyễn Đăng Nguyên Y140840152 TE1792300402097 4/20 Nam
Nhơn
11/4c ấpĐức,
4, 13
29/1
Nhà Bè
xã Nhơn
491 Võ Hoàng Huy Y140840336 TE1792300402098 2/20 Nam
Đức, Nhà
3/2 13
Bè ấp 3, xã 27/1
492 Phạm Đăng Khoa Nhơn Đức, Y140840337 TE1792300402099 2/20 Nam
990E
Nhà Bè Lê 13
Văn Lương 02/0
493 Hoàng Nguyễn Ngân Lâm tổ 2 ấp 3, xã Y140840339 TE1792300402101 1/20 Nữ
Nhơn Đức, 13
3/13
Nhà Bèấp 2, 04/0
494 Đặng Gia Bảo Nhơn Đức, Y140840347 TE1792300402102 1/20 Nam
Nhà Bè4,
7/4 ấp 14
11/1
495 Trần Ngọc Mai Khôi Nhơn Đức, Y140840348 TE1792300402103 2/20 Nữ
Nhà Bèấp 4,
10/20 13
03/0
496 Huỳnh Gia Huy Nhơn Đức, Y140840349 TE1792300402104 1/20 Nam
Nhà Bè 14
5/30 ấp 4, 10/1
497 Trần Hữu Trọng Nhơn Đức, Y140840350 TE1792300402105 2/20 Nam
Nhà
5/49 Bè
ấp 1, 13
16/0
498 Lê Anh Vũ Nhơn Đức, Y140840755 TE1792300402108 1/20 Nam
Nhà
3/14 Bè
ấp 3, 14
17/0
499 Nguyễn Minh Quân Nhơn Đức, Y140840756 TE1792300402109 1/20 Nam
Nhà Bè3,
2/6 ấp 14
19/0
500 Nguyễn Thiên Ngân Nhơn Đức, Y140840757 TE1792300402110 1/20 Nữ
Nhà
5/27 Bè
ấp 1, 14
28/1
501 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh Nhơn Đức, Y140840775 TE1792300402111 2/20 Nữ
Nhà
4/27 Bè
ấp 2, 13
16/0
502 Nguyễn Thành Tiến Nhơn Đức, Y140840776 TE1792300402112 1/20 Nam
Nhà
5/45 Bè
ấp 2, 14
04/0
503 Nguyễn Trần Minh Thiện Nhơn Đức, Y140840777 TE1792300402113 2/20 Nam
Nhà Bè
7/17 ấp 2, 14
08/1
504 Nguyễn Đăng Khoa Nhơn Đức, Y140840778 TE1792300402114 1/20 Nam
Nhà Bèấp 4,
806/10 12
02/0
505 Nguyễn Duy Khải Nhơn Đức, Y140840925 TE1792300402115 2/20 Nam
Nhà
16/4BBèTổ 1, 14
10/0
ấp 2,Nhơn
506 Hà Như Thủy Y140840926 TE1792300402116 2/20 Nữ
Đức, huyện
901/2/54 14
Nhà Bè Tổ
1, ấp 4, 24/0
507 Huỳnh Ngọc Song Thư Nhơn Đức, Y140840927 TE1792300402117 1/20 Nữ
huyện Nhà
3/8 tổ 3, ấp 14
Bè 07/1
3, Nhơn
508 Lê Minh Tường Y140840928 TE1792300402118 2/20 Nam
Đức, huyện
1/6B tổ 3, 13
Nhà Bè 10/0
ấp 1, Nhơn
509 Đoàn Ngọc Hân Y140840929 TE1792300402119 2/20 Nữ
Đức, huyện
14
Nhà Bè4,
7/8 ấp 23/0
510 Nguyễn Minh Đông Nhơn Đức, Y140840930 TE1792300402120 1/20 Nam
Nhàấp
6/7 Bè3, 14
07/0
511 Nguyễn Huỳnh Anh Thư Nhơn Đức, Y140840931 TE1792300402121 2/20 Nữ
Nhà
4/14 Bè
tổ 3, ấp 14
25/1
1, Nhơn
512 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên Y140840934 TE1792300402122 1/20 Nữ
Đức, huyện
9/29A 13
Nhà Bèấp 2, 27/1
Nhơn Đức,
513 Trần Ngọc Quy Y140840935 TE1792300402123 0/20 Nam
huyện Nhà
6/23 13
Bè tổ 6, ấp 13/0
3, Nhơn
514 Nguyễn Trần Minh Đức Y140840936 TE1792300402124 1/20 Nam
Đức, huyện
14
Nhà
4/15BBètổ 7,
09/0
ấp 3, Nhơn
515 Ngàn Như ý Y140840937 TE1792300402125 2/20 Nữ
Đức, huyện
14
Nhà
4/15BBètổ 7,
09/0
ấp 3, Nhơn
516 Ngàn Phú Quý Y140840938 TE1792300402126 2/20 Nam
Đức, huyện
14
Nhà
1/20 Bè
tổ 5, ấp
30/0
4, Nhơn
517 Trần Nguyễn Như ý Y140840939 TE1792300402127 1/20 Nữ
Đức, huyện
14
Nhà Bè
3/14 tổ 4, ấp
17/0
1, Nhơn
518 Nguyễn Thị Thảo Nhi Y140841286 TE1792300402128 2/20 Nữ
Đức, huyện
11/10 14
Nhà Bèấp 4, 13/0
Nhơn Đức,
519 Nguyễn Phúc Thiên Kim Y140841287 TE1792300402129 2/20 Nữ
huyện Nhà
6/30 14
Bè ấp 4, 13/0
520 Vũ Phương Anh Nhơn Đức, Y140841351 TE1792300402130 2/20 Nữ
2/13A
Nhà Bèấp 1, 14
27/0
Nhơn Đức,
521 Nguyễn Thị Diễm Kiều Y140841352 TE1792300402131 7/20 Nữ
huyện
2/24 ấpNhà
2, 12
10/0

Nhơn Đức,
522 Nguyễn Thị Kiều Như Y140841353 TE1792300402132 2/20 Nữ
huyện Nhà
10/3C ấp 4, 14
23/0

Nhơn Đức,
523 Huỳnh Gia Bảo Y140841354 TE1792300402133 2/20 Nam
huyện
4/2 ấp Nhà
3, 14
16/0

Nhơn Đức,
524 Huỳnh Tấn Đạt Y140841355 TE1792300402134 2/20 Nam
huyện
8/30 ấpNhà
4, 14
19/0

Nhơn Đức,
525 Đoàn Lê Gia Long Y140841356 TE1792300402135 8/20 Nam
huyện Nhà
1/16 12
Bè tổ 1 ấp 09/1
3, Nhơn
526 Huỳnh Nguyễn Nhã Phương Y140841357 TE1792300402136 2/20 Nữ
Đức, huyện
12
Nhà Bè
505/10
Nguyễn
06/0
Bình, tổ 4
527 Lại Đông Quân Y140841358 TE1792300402137 1/20 Nam
ấp 2, Nhơn
14
Đức,
6/7 ấpHuyện
3,
Nhà 26/0
NhơnBèĐức,
528 Trần Hạo Văn Y140841361 TE1792300402139 2/20 Nam
huyện
4/6 ấp Nhà
1, 14
16/0

Nhơn Đức,
529 Trần Dương Bảo Ngọc Y140841362 TE1792300402140 2/20 Nữ
huyện Nhà
6/21 14
Bè tổ 6 ấp 26/0
4, Nhơn
530 Thân Ngân Châu Y140841418 TE1792300402141 2/20 Nữ
Đức, huyện
505/16/9 14
Nhà Bè tổ
4 ấp 2, 07/0
531 Trần Nguyễn Thảo Nguyên Nhơn Đức, Y140841419 TE1792300402142 3/20 Nữ
huyện Nhà 14
9/3a
Bè tổ 11 02/0
ấp 4, Nhơn
532 Nguyễn Khải Hoàng Y140841420 TE1792300402143 3/20 Nam
Đức, huyện
2/1 14
NhàtổBè1 ấp 09/0
4, Nhơn
533 Phan Thị Hồng Diễm Y140841421 TE1792300402144 3/20 Nữ
Đức, huyện
2/13 ấp 2, 14
05/1
Nhà Bè
Nhơn Đức,
534 Phan Thị Hồng Thắm Y140841422 TE1792300402145 2/20 Nữ
huyện Nhà
TT 11
Bè 4/2 tổ 3 25/0
ấp 3, Nhơn
535 Liêu Nguyễn Cửu Long Y140841423 TE1792300402146 5/20 Nam
Đức, huyện
TT 12
Nhà986/8
Bè tổ
2 ấp 3, 17/1
536 Nguyễn Ngọc Mỹ Ngân Nhơn Đức, Y140841424 TE1792300402147 0/20 Nữ
huyện Nhà 13
6/11
Bè tổ 6 ấp 19/0
3, Nhơn
537 Hoàng Nguyễn Trúc Giang Y140841425 TE1792300402148 3/20 Nữ
Đức, huyện
13
Nhà Bè
4/32 tổ 4, ấp
23/0
2, Nhơn
538 Trần Khả Hân Y140841427 TE1792300402150 2/20 Nữ
Đức, huyện
TT 14
Nhà723/41/3

tổ 3, ấp 3, 18/0
539 Trần Thái Huy Nhơn Đức, Y140841428 TE1792300402151 4/20 Nam
huyện Nhà 13
1/16
Bè tổ 01, 02/0
ấp 3, Nhơn
540 Nguyễn Thành Khánh An Y140841429 TE1792300402152 3/20 Nam
Đức, huyện
TT 14
NhàtổBè7, ấp
05/1
3, Nhơn
541 Võ Ngọc Minh Châu Y140842146 TE1792300402153 1/20 Nữ
Đức, ấp
5/25 huyện
3, 13
15/0
Nhà
NhơnBè Đức,
542 Nguyễn Thị Hồng Thơm Y140842147 TE1792300402154 6/20 Nữ
huyện Nhà
1/19b ấp 2, 11
19/0

Nhơn Đức,
543 Danh Ngọc Hạnh Như Y140842150 TE1792300402156 3/20 Nữ
huyện
TT Nhà 14

1465/44/8/2 18/0
544 Nguyễn Xuân Thái ấp 2, Nhơn Y140842151 TE1792300402157 2/20 Nam
Đức, huyện
5/19 ấp 2, 14
Nhà Bè 16/0
Nhơn Đức,
545 Nguyễn Lê Gia Bảo Y140842152 TE1792300402158 3/20 Nam
huyện
4/31 ấpNhà
2, 14
08/0

Nhơn Đức,
546 Trần Minh Hào Y140842153 TE1792300402159 3/20 Nam
huyệnấpNhà
4/27 2, 14
24/0

Nhơn Đức,
547 Lê Ngọc Thi Y140842154 TE1792300402160 3/20 Nữ
huyện
2/3b ấpNhà
2, 14
21/0

Nhơn Đức,
548 Nguyễn Ngọc Bích Lam Y140842155 TE1792300402161 2/20 Nữ
huyện
8/8 ấp Nhà
4, 14
02/1

Nhơn Đức,
549 Nguyễn Phú Điền Y140842157 TE1792300402163 1/20 Nam
huyện Nhà
5/17 12
Bè tổ 5, ấp 28/0
2, Nhơn
550 Trần Thị Kim Hồng Y140842237 TE1792300402164 3/20 Nữ
Đức, huyện
14
Nhà Bè
3/23 tổ 3, ấp
26/0
3, Nhơn
551 Nguyễn Ngọc Xuân Mai Y140842238 TE1792300402165 3/20 Nữ
Đức, huyện
9/6 14
NhàtổBè9, ấp 27/0
2, Nhơn
552 Lê Hoàng Bảo Nam Y140842239 TE1792300402166 3/20 Nam
Đức, Nhà
5/45 14
Bè tổ 5, ấp 20/0
2, Nhơn
553 Trần Trương Nhựt Minh Lâm Y140842240 TE1792300402167 3/20 Nam
Đức, huyện
9/21 ấp 4, 14
Nhà Bè 27/0
Nhơn Đức,
554 Võ Hoàng Thiên Long Y140842241 TE1792300402168 3/20 Nam
huyện Nhà
6/35 14
Bè tổ 6, ấp 19/1
2, Nhơn
555 Phan Nguyễn Mạnh Khang Y140842242 TE1792300402169 2/20 Nam
Đức, huyện
7/15B 13
Nhà Bètổ 5, 06/0
ấp 3, Nhơn
556 Trương Minh Khôi Y140842243 TE1792300402170 4/20 Nam
Đức, Nhà
548/1/14/2 14
Bè 01/0
ấp 2, Nhơn
557 Đỗ Quang Khải Y140842294 TE1792300402171 4/20 Nam
Đức, huyện
14
Nhà Bè
4/15B tổ 4,
06/0
ấp 1, Nhơn
558 Lê Phụng Tiên Y140842295 TE1792300402172 4/20 Nữ
Đcứ, huyện
8/19 tổ 11, 14
Nhà Bè
ấp 4, xã 02/0
559 Trần Minh Ngọc Nhơn Đức, Y140842296 TE1792300402173 3/20 Nữ
huyện Nhà 14
1/22B
Bè tổ 4,
30/0
ấp 2, Nhơn
560 Lê Anh Khoa Y140842297 TE1792300402174 3/20 Nam
Đức, huyện
14
Nhà
10/16Bètổ 10,
28/0
ấp 4, Nhơn
561 Đinh Hoàng Khang Y140842298 TE1792300402175 3/20 Nam
Đức, huyện
14
Nhà
4/50 Bè
tổ 3, ấp
02/0
1, Nhơn
562 Nguyễn Minh Tùng Y140842299 TE1792300402176 1/20 Nam
Đức, huyện
2/2B tổ 4 ấp 14
Nhà Bè 02/0
2, Nhơn
563 Nguyễn Trọng Phúc Y140842300 TE1792300402177 4/20 Nam
Đức, Nhà tổ
1130/1/38 14

10, ấp 4, 15/0
564 Nguyễn Huỳnh Mai Anh Nhơn Đức, Y140842301 TE1792300402178 3/20 Nữ
huyện Nhà 14
6/11
Bè tổ 6, ấp 11/0
3, Nhơn
565 Nguyễn Ngọc Kim Anh Y140842302 TE1792300402179 8/20 Nữ
Đức, huyện
12
Nhà Bè tổ
1465/44/8
27/0
3, ấp 2,
566 Lý Thiên Thanh Y140842848 TE1792300402180 3/20 Nữ
Nhơn Đức,
2/4 tổ 2, ấp 14
huyện Nhà 15/0
2, Nhơn
567 Nguyễn Kim Ngân Y140842849 TE1792300402181 4/20 Nữ
Đức, huyện
7/38B 14
Nhà Bètổ 4, 11/0
ấp 3, Nhơn
568 Võ Huỳnh Khánh Vy Y140842850 TE1792300402182 4/20 Nữ
Đức, huyện
5/22B 14
Nhà Bèấp 4, 19/0
Nhơn Đức,
569 Trịnh Gia Thiện Y140842851 TE1792300402183 4/20 Nam
huyện Nhà
5/24 14
Bè tổ 5, ấp 16/0
4, Nhơn
570 Huỳnh Thị Ngọc Trâm Y140842852 TE1792300402184 4/20 Nữ
Đức, huyện
14
Nhà
1/10 Bè
tổ 1, ấp
09/0
1, Nhơn
571 Nguyễn Thiên Thanh Y140842859 TE1792300402263 9/20 Nữ
Đức, huyện
1/3 14
NhàtổBè4, ấp 10/1
2, Nhơn
572 Trần Ngọc Như Quỳnh Y140842860 TE1792300402264 0/20 Nam
Đức,
378 tổhuyện
3, ấp 11
25/0
Nhà Bè
1, Nhơn
573 Huỳnh Anh Y140842897 TE1792300402185 3/20 Nữ
Đức, huyện
2/21 tổ 4, ấp 14
Nhà Bè 17/0
2, Nhơn
574 Giang Huỳnh Gia Hân Y140842898 TE1792300402186 4/20 Nữ
Đức, huyện
5/20 ấp 3, 14
Nhà Bè 13/0
Nhơn Đức,
575 Phan Ngọc Duyên Xuân Y140842899 TE1792300402187 9/20 Nữ
huyện
3/23 ấpNhà
2, 13
24/0

Nhơn Đức,
576 Võ Minh Đạt Y140842900 TE1792300402188 4/20 Nam
huyện Nhà
14

505 tổ 4, ấp
17/0
2, Nhơn
577 Nguyễn Thanh Bảo Y140842901 TE1792300402189 4/20 Nam
Đức, huyện
5/18 tổ 9, ấp 14
Nhà Bè 12/0
2, Nhơn
578 Trần Đông Khoa Y140842902 TE1792300402190 4/20 Nam
Đức, huyện
14
Nhà
3/23ABètổ 3,
29/0
ấp 3, Nhơn
579 Nguyễn Đỗ Như ý Y140842976 TE1792300402191 4/20 Nữ
Đức, huyện
460 14
Nhà tổ
Bè6, ấp 24/0
2, Nhơn
580 Đào Gia Hân Y140842977 TE1792300402192 4/20 Nữ
Đức, huyện
3/13 ấp 2, 14
25/0
Nhà Bè
581 Vũ Hoàng Bảo Trâm Nhơn Đức, Y140842978 TE1792300402193 4/20 Nữ
Nhà
5/36 Bè
tổ 3, ấp 14
24/0
1, Nhơn
582 Nguyễn Nhật Tường Vy Y140842979 TE1792300402194 4/20 Nữ
Đức, huyện
14
Nhà
3/13 Bè
ấp 2, 25/0
583 Đặng Quốc Trường Nhơn Đức, Y140842980 TE1792300402195 4/20 Nam
Nhà Bètổ 3,
3/28B 14
29/0
ấp 3, Nhơn
584 Nguyễn Ngọc Như ý Y140842981 TE1792300402196 4/20 Nữ
Đức, huyện
340 14
Nhà Nguyễn

Bình, ấp 1, 19/0
585 Trần Ngọc Thảo Tiên Nhơn Đức, Y140842982 TE1792300402197 4/20 Nữ
huyện
785C tổNhà
4, 14
Bè 10/0
ấp 3, Nhơn
586 Nguyễn Như ý Y140843455 TE1792300402198 5/20 Nữ
Đức, Nhà
5/40 tổ 4, ấp 14
05/0

1, Nhơn
587 Nguyễn Anh Huy Y140843456 TE1792300402199 5/20 Nam
Đức, Nhà
1010/8/5A 14
13/0

ấp 3, Nhơn
588 Nguyễn Khả Vân Y140843457 TE1792300402200 5/20 Nữ
Đức,
741 LêNhà
Văn 14

lương, tổ 4, 15/0
589 Nguyễn Thị Thảo Nhi ấp 3, Nhơn Y140843458 TE1792300402201 5/20 Nữ
Đức, Nhà 14
Nguyễn
Bè 07/1
Bình, tổ 9,
590 Nguyễn Thùy Ngân Y140843459 TE1792300402202 2/20 Nữ
ấp 2, Nhơn
TT 12
Đức,6/22
NhàLê
Văn Lương, 21/0
591 Lê Nguyễn Bảo Thy tổ 6, ấp 4, Y140843460 TE1792300402203 4/20 Nữ
Nhơn 12
5/28 tổĐức,
5, ấp
Nhà
2, xãBè
Nhơn 08/0
592 Phan Tuấn Vũ Đức, Nhà Y140843467 TE1792300402204 5/20 Nam
Bè, Tp. Hồ 14
2/11B
Chí Minhtổ 2,
16/0
ấp 1, Nhơn
593 Lê Nguyễn Minh Tân Y140843468 TE1792300402205 5/20 Nam
Đức, huyện
14
Nhà
16/13Bètổ 2,
14/0
ấp 2, Nhơn
594 Cao Thị Mỹ Duyên Y140843469 TE1792300402206 5/20 Nữ
Đức, huyện
14
Nhà Bè6, ấp
6/7 tổ
24/0
2, Nhơn
595 Lê Thủy Tiên Y140843470 TE1792300402207 5/20 Nữ
Đức, huyện
13
Nhà Bè
Lê Văn
13/0
Lương,
596 Lê Minh Đan Y140843493 TE1792300402208 5/20 Nữ
Nhơn Đức,
5/7 ấp Nhà
4, 14
huyện 13/0
Nhơn đức,
597 Nguyễn Khôi Nguyên Y140843494 TE1792300402209 5/20 Nam
huyện Nhà
11/37 14
Bè tổ 11, 17/0
ấp 4, Nhơn
598 Phạm Thanh Long Y140843495 TE1792300402210 5/20 Nam
Đức, huyện
8/21 ấp 3, 14
Nhà Bè 07/1
Nhơn Đức,
599 Phan Nhật Minh Y140843496 TE1792300402211 2/20 Nam
huyện
TT Nhà 11

1680/1/2, tổ 18/0
600 Lưu Bảo An 2, ấp 3, Y140843541 TE1792300402212 5/20 Nam
Nhơn Đức, 14
5/8A
Nhà Bèấp 3, 28/0
601 Phạm Minh Mẫn Nhơn Đức, Y140843542 TE1792300402213 9/20 Nam
Nhà Bè
1116/12/10 , 11
30/0
tổ 10, ấp 4,
602 Phan Nguyễn Gia Huy Y140843543 TE1792300402214 5/20 Nam
Nhơn Đức,
11/13B 14
Nhà Bè , tổ 16/0
11, ấp 4,
603 Trần Khôi Nguyên Y140843545 TE1792300402216 3/20 Nam
Nhơn
4/3 ấpĐức,
2, 12
05/0
Nhà
NhơnBè Đức,
604 Nguyễn Thanh Cường Y140843668 TE1792300402217 6/20 Nam
huyện
2/7 ấp Nhà
1, xã 14
06/0

Nhơn Đức,
605 Huỳnh Minh Trường Y140843669 TE1792300402218 2/20 Nam
huyện Nhà
5/18 13
Bè tổ 5, ấp 12/0
4, Nhơn
606 Nguyễn Thị Diểm Thùy Y140843884 TE1792300402219 6/20 Nữ
Đức, huyện
11/24 14
Nhà Bèấp 4, 05/0
Nhơn Đức,
607 Lưu Thành Nhân Y140843885 TE1792300402220 6/20 Nam
huyện Nhà
8/13B tổ 8, 14
Bè 17/0
ấp 2, Nhơn
608 La Thành Thái Tâm Y140843886 TE1792300402221 6/20 Nam
Đức, huyện
5/19 ấp 2, 14
Nhà Bè 19/0
Nhơn Đức,
609 Ngô Lê Thùy Dương Y140843887 TE1792300402222 6/20 Nữ
huyện Nhà
6/7 tổ 6, ấp 14
15/0
BèNhơn
2,
610 Trần Thị Thanh Nga Y140843888 TE1792300402223 6/20 Nữ
Đức,
5/7 tổhuyện
4, ấp 14
14/0
Nhà Bè
4, Nhơn
611 Nguyễn Quốc Duy Y140843889 TE1792300402224 6/20 Nam
Đức, huyện
5/19 tổ 3, ấp 14
Nhà Bè 25/1
1, Nhơn
612 Lê Thị Lan Anh Y140843890 TE1792300402225 2/20 Nữ
Đức, huyện
12
Nhà Bè4,
1/9 ấp 15/0
613 Trương Thị Tường Viên Nhơn Đức, Y140844187 TE1792300402226 6/20 Nữ
Nhà Bè3,
2/8 ấp 14
28/0
614 Trần Ngọc Phượng Nhơn Đức, Y140844188 TE1792300402227 6/20 Nữ
Nhà
2/13BBèấp 3, 14
14/0
615 Nguyễn Ngọc Cát Tường Nhơn Đức, Y140844189 TE1792300402228 6/20 Nữ
TT
Nhà1/14
Bè ấp 14
06/0
4, Nhơn
616 Phạm Hoài An Y140844190 TE1792300402229 3/20 Nữ
Đức, Nhà
14

901/2/32A
03/0
ấp 4, Nhơn
617 Nguyễn Hoàng Bảo Khang Y140844207 TE1792300402230 7/20 Nam
Đức. Nhà
4/23 14
Bè ấp 4, 02/0
618 Trương Hạo Nam Nhơn Đức, Y140844208 TE1792300402231 7/20 Nam
Nhà
9/2 ấpBè2, 14
03/0
619 Võ Ngọc Vân Anh Nhơn Đức, Y140844209 TE1792300402232 7/20 Nữ
Nhà
7/18 Bè
ấp 2, 14
11/0
620 Văng Minh Trọng Nhơn Đức, Y140844210 TE1792300402233 6/20 Nam
Nhà
1/6 ấpBè3, 14
10/0
621 Kiều Thanh Phong Nhơn Đức, Y140844211 TE1792300402234 7/20 Nam
901/1/23
Nhà Bè Lê 14
Văn Lương, 03/0
622 Nguyễn Nhật Thảo Nghi ấp 4, Nhơn Y140844691 TE1792300402235 6/20 Nữ
Đức, Nhà 14
3/5
Bè ấp 4, 16/0
623 Trần Nguyễn Anh Kiệt Nhơn Đức, Y140844692 TE1792300402236 5/20 Nam
Nhà
1/6 ấpBè1, 14
15/0
624 Nguyễn Tấn Phát Nhơn Đức, Y140844693 TE1792300402237 7/20 Nam
Nhà
4/8BBèấp 4, 14
11/0
625 Nguyễn Thiện Nhân Nhơn Đức, Y140844694 TE1792300402238 7/20 Nam
Nhà
1/1 tổBè11, ấp 14
28/0
4, Nhơn
626 Trần Anh Khoa Y140844754 TE1792300402239 7/20 Nam
Đức, huyện
1959/26/7 14
Nhà Bè tổ
11, ấp 4, 22/0
627 Đỗ Khánh Đăng Nhơn Đức, Y140844755 TE1792300402240 7/20 Nam
huyện Nhàtổ
871/24/13 14
Bè 31/0
11, ấp 4,
628 Bùi Minh Quân Nhơn Đức, Y140844756 TE1792300402241 7/20 Nam
huyện Nhà
4/7 tổ 3, ấp 14
Bè 24/0
4, Nhơn
629 Nguyễn Anh Tiến Y140844924 TE1792300402242 7/20 Nam
Đức, huyện
8/13 tổ 8, ấp 14
Nhà Bè 29/0
2, Nhơn
630 Lê Nguyễn Ngọc Khánh Vy Y140844925 TE1792300402243 7/20 Nữ
Đức, huyện
14
Nhà
5/18 Bè
tổ 9, ấp
08/0
2, Nhơn
631 Trương Tấn Hùng Y140844926 TE1792300402244 6/20 Nam
Đức, huyện
5/4 14
NhàtổBè5, ấp 13/0
3, Nhơn
632 Nguyễn Thị Thùy Vân Y140845185 TE1792300402245 8/20 Nữ
Đức, huyện
5/14 tổ 5, ấp 14
Nhà Bè 06/0
2, Nhơn
633 Nguyễn Thị Tố Liên Y140845186 TE1792300402246 8/20 Nữ
Đức, huyện
14
Nhà
5/15 Bè
tổ 5, ấp
02/0
3, Nhơn
634 Huỳnh Ngọc Kim Giàu Y140845187 TE1792300402247 8/20 Nữ
Đức, huyện
14
Nhà
7/21 Bè
tổ 10,
11/0
ấp 4, Nhơn
635 Nguyễn Huyền Minh Thư Y140845188 TE1792300402248 8/20 Nữ
Đức, huyện
2/3 14
NhàtổBè2, ấp 16/0
2, Nhơn
636 Đỗ Ngọc Uyên Thư Y140845189 TE1792300402249 8/20 Nữ
Đức, huyện
14
Nhà Bè
7/12 ấp 3, 17/0
637 Nguyễn Lê Gia Hân Nhơn Đức, Y140845344 TE1792300402250 8/20 Nữ
Nhà Bè ấp 4,
10/18C 14
26/0
638 Võ Hoàng Kim Chi Nhơn Đức, Y140845345 TE1792300402251 5/20 Nữ
Nhà Bèấp 3,
723/14 14
25/0
639 Võ Hoàng Lan Chi Nhơn Đức, Y140845346 TE1792300402252 8/20 Nữ
Nhà
3/20 Bè
ấp 4, 14
22/0
640 Trần Ngọc Lan Phương Nhơn Đức, Y140845347 TE1792300402253 8/20 Nữ
548/20/1/5
Nhà Bè 14
25/0
ấp 2, Nhơn
641 Nguyễn Ngọc Ngân Nhi Y140845348 TE1792300402254 2/20 Nữ
Đức,
5/17BNhà
ấp 2, 13
31/0

Nhơn Đức,
642 Trần Giang Nhã Uyên Y140845469 TE1792300402255 8/20 Nữ
huyện
4/7 ấp Nhà
4, 14
27/0
Bè đức,
Nhơn
643 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Y140845470 TE1792300402256 8/20 Nữ
huyện Nhà
4/5 tổ 4, ấp 14
19/0

3, Nhơn
644 Thái Văn Vũ Y140845471 TE1792300402257 8/20 Nam
Đức, ấp
3/15 Nhà4, 14
27/0

Nhơn đức,
645 Nguyễn Trần Bích Loan Y140845472 TE1792300402258 8/20 Nữ
huyện Nhà
2/54 14
Bè tổ 2, ấp 21/0
2, Nhơn
646 Nguyễn Nhựt Vương Y140845473 TE1792300402259 7/20 Nam
Đức, huyện
14
Nhà
5/35 Bè
tổ 11,
23/1
ấp 4, Nhơn
647 Huỳnh Phúc Lâm Y140845474 TE1792300402260 1/20 Nam
Đức, huyện
12
Nhà
5/39 Bè
tổ 5, ấp
09/0
2, Nhơn
648 Nguyễn Trung Hiếu Y140846908 TE1792300402261 9/20 Nam
Đức, huyện
14
Nhà Bè
1/332 tổ 1,
01/0
ấp 2, Nhơn
649 Thái Quý Đông Y140846909 TE1792300402262 9/20 Nam
Đức, huyện
14
Nhà
5/15 Bè
tổ 5 ấp
18/0
2, Nhơn
650 Nguyễn Thanh Lam Y141772976 TE1792300402265 9/20 Nữ
Đức, huyện
1959/33/1 14
Nhà Bè tổ
11, ấp 4, 19/0
651 Phạm Phan Quốc Kiệt Nhơn Đức, Y141772977 TE1792300402266 5/20 Nam
huyện Nhà 14
3/29C
Bè tổ 3,
22/0
ấp 3, Nhơn
652 Lê Nguyễn Khải My Y141772978 TE1792300402267 9/20 Nữ
Đức, huyện
14
Nhà
11/25Bètổ 11,
14/0
ấp 4, Nhơn
653 Lê Ngọc Thảo Nguyên Y141772979 TE1792300402268 9/20 Nữ
Đức, huyện
8/21 ấp 3, 14
Nhà Bè 26/0
Nhơn Đức,
654 Trần Thị Minh Nguyệt Y141772980 TE1792300402269 8/20 Nữ
huyện Nhà
8/8 tổ 8, ấp 14
22/0
BèNhơn
2,
655 Phạm Phước Thịnh Y141773584 TE1792300402270 9/20 Nam
Đức, huyện
3/22B 14
Nhà Bètổ 3, 26/0
ấp 3, Nhơn
656 Trần Hoàng Gia Bảo Y141773585 TE1792300402271 9/20 Nam
Đức, huyện
14
Nhà Bè
901/2/26 tổ
18/1
1, ấp 4,
657 Chu Thị Ngọc Nhi Y141773586 TE1792300402272 0/20 Nữ
Nhơn Đức,
11
huyện
6/24 tổNhà
6, ấp
20/0
4, Nhơn
658 Trần Anh Khoa Y141774967 TE1792300402273 9/20 Nam
Đức, huyện
4/2 14
NhàtổBè3, ấp 25/0
3, Nhơn
659 Ngô Thành Trung Y141774968 TE1792300402274 9/20 Nam
Đức, Nhà
2/33 14
Bè ấp 4 xã 18/1
660 Phạm Ngọc Thu Ngân Nhơn Đức, Y141775545 TE1792300402275 1/20 Nữ
7/11
Nhà Bè tổ 6 ấp 12
30/0
4 Nhơn
661 Trần Hiểu Lam Y141777450 TE1792300402276 9/20 Nữ
Đức,
3/31 tổ Nhà
3 ấp 14
10/0
2BèNhơn
662 Nguyễn Thị Hải My Y141777451 TE1792300402277 9/20 Nữ
Đức, Nhà
Tt 14
Bè1896 ấp 4 30/0
663 Nguyễn Phúc Mai Nguyên Nhơn Đức, Y141777452 TE1792300402278 9/20 Nữ
Nhà
TT tổBè 3 ấp 3 12
01/0
664 Nguyễn Gia Hân Nhơn Đức, Y141777453 TE1792300402279 3/20 Nữ
Nhà
11/17bBèấp 4 14
17/0
665 Phan Đăng Khôi Nhơn Đức, Y141777703 TE1792300402280 1/20 Nam
5/7B
Nhà Bè tổ 3 ấp 13
23/0
1 Nhơn
666 Trương Tấn Phát Y142245002 TE1792300402281 8/20 Nam
Đức, Nhà
842/13 A tổ 14
10/1

2 ấp 2 Nhơn
667 Đặng Quốc Hoàng Y142245003 TE1792300402282 0/20 Nam
Đức, Nhà
6/3 14
Bè ấp 3 12/1
668 Nguyễn Ngọc Như ý Nhơn Đức, Y142245004 TE1792300402283 0/20 Nữ
5/34
Nhà Bètổ 5 ấp 14
13/1
2 Nhơn
669 Tăng Chí Thiện Y142245005 TE1792300402284 0/20 Nam
Đức,
8/18 tổNhà
4 ấp 14
14/1
3BèNhơn
670 Võ Nguyễn Hoàng Huy Y142245006 TE1792300402285 0/20 Nam
Đức, Nhàtổ 6
1206/10 14
25/0

ấp 4 Nhơn
671 Lương Hải Triều Y142245007 TE1792300402286 9/20 Nam
Đức, Nhà
4/2 14
Bè tổ 4 ấp 4 15/1
672 Nguyễn Phan Hồng Đức Nhơn Đức, Y142245008 TE1792300402287 0/20 Nam
522/22/18
Nhà Bè A 14
Nguyễn 12/1
673 Dương Ngọc Phương Uyên Bình ấp 2 Y142245009 TE1792300402288 0/20 Nữ
Nhơn Đức, 14
8/26 ấp 4
Nhà Bè 11/0
674 Nguyễn Tấn Khang Nhơn Đức, Y142245010 TE1792300402289 8/20 Nam
Nhà
TT tổBè4 ấp 4 12
16/1
675 Hoàng Mai Anh Nhơn Đức, Y142245011 TE1792300402290 0/20 Nữ
NhàtổBè5 ấp 3
5/2 14
20/0
676 Nguyễn Chánh Thiện Nhơn Đức, Y142245855 TE1792300402291 9/20 Nam
Nhà
7/6 BBèấp 4 14
12/1
677 Phan Quỳnh Anh Nhơn Đức, Y142245856 TE1792300402292 0/20 Nữ
Nhà
5/15 Bè
ấp 1 14
06/1
678 Trần Ngọc Tiên Sa Nhơn Đức, Y142245857 TE1792300402293 0/20 Nữ
10/15
Nhà Bètổ 11 14
11/1
ấp 4 Nhơn
679 Nguyễn Hoàng Thiên Phú Y142245858 TE1792300402294 0/20 Nam
Đức, Nhà
14

5/50 tổ 4 ấp
25/1
1 Nhơn
680 Ngô Thị Mỹ Tiên Y142245859 TE1792300402295 0/20 Nữ
Đức,
9/16 tổNhà
9 ấp 14
16/1

4 Nhơn
681 Nguyễn Bảo Ngọc Y142245860 TE1792300402296 0/20 Nữ
Đức, Nhà
6/4 14
Bè tổ 6 ấp 3 22/1
682 Vòng Nguyệt Quế Nhơn Đức, Y142245993 TE1792300402297 0/20 Nữ
Nhà
4/2 tổBè4 ấp 4 14
29/1
683 Trương Thị Hồng Ngân Nhơn Đức, Y142245994 TE1792300402298 0/20 Nữ
1232/3
Nhà Bètổ 7 14
02/1
ấp 4 Nhơn
684 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Y142245995 TE1792300402299 0/20 Nữ
Đức,
4/27 bNhà
tổ 4 14
23/0

ấp 2 Nhơn
685 Lương Quang Tiến Y142245996 TE1792300402300 9/20 Nam
Đức, Nhà
4/2 14
Bè tổ 4 ấp 4 21/1
686 Phan Nguyễn Thảo Trúc Nhơn Đức, Y142245997 TE1792300402301 0/20 Nữ
1/19
Nhà Bètổ 1 ấp 14
01/1
1 Nhơn
687 Lưu Trương Bảo Nam Y142246469 TE1792300402302 1/20 Nam
Đức, tổ
3/36 Nhà
3 ấp 14
22/1

2 Nhơn
688 Huỳnh Thị Thanh Hà Y142246470 TE1792300402303 0/20 Nữ
Đức, Nhà
2/19 14
Bè ấp 4 31/1
689 Phạm Nhật Huy Nhơn Đức, Y142246471 TE1792300402304 0/20 Nam
8/24
Nhà Bètổ 5 ấp 14
28/0
4 Nhơn
690 Tạ Thiên Kim Y142246472 TE1792300402305 9/20 Nữ
Đức, Nhà
5/7 14
Bè tổ 5 ấp 3 06/1
691 Đặng Quốc Khánh Nhơn Đức, Y142246473 TE1792300402306 1/20 Nam
3/30
Nhà Bètổ 2 ấp 14
11/1
2 Nhơn
692 Phạm Tuấn Tú Y142246905 TE1792300402307 1/20 Nam
Đức,
2/25 tổNhà
2 ấp 14
08/1

2 NHơn
693 Đặng Gia Phúc Y142246906 TE1792300402308 1/20 Nam
Đức,
2/36 tổNhà
2 ấp 14
13/1
2BèNhơn
694 Phạm Nguyễn Y142246907 TE1792300402309 1/20 Nam
Đức, Nhà
5/48 tổ 3 ấp 14
03/1

1 Nhơn
695 Giáp Thanh Xuân Y142246908 TE1792300402310 1/20 Nữ
Đức,
1/12aNhà
tổ 2 14
08/1

ấp 3 Nhơn
696 Nguyễn Ngọc Minh Duy Y142246909 TE1792300402311 1/20 Nam
Đức,
719 aNhà
tổ 2 14
12/1
Bè 3 Nhơn
ấp
697 Mai Hoàng Nhã Thư Y142246910 TE1792300402312 1/20 Nữ
Đức, Nhà ấp
TT 10/11 14
12/1

4 Nhơn
698 Phạm Trúc Thùy Y142246911 TE1792300402313 1/20 Nữ
Đức, Nhà
986/2 e tổ 2 14
16/1

ấp 3 Nhơn
699 Trần Đăng Khoa Y142246912 TE1792300402314 1/20 Nam
Đức, Nhà
390/6/1 14

Nguyễn 04/1
700 Nguyễn Tùng Lâm Bình ấp 1 Y142246913 TE1792300402315 0/20 Nam
Nhơn
2/6 tổ Đức,
1, ấp 14
Nhà Bè 04/0
4, Nhơn
701 Nguyễn Ngọc Trường Thịnh Y142247119 TE1792300402316 3/20 Nam
Đức, Nhàấp
TT 8/22 13
06/1
BèNhơn
4,
702 Hồ Thiên Trúc Y142247374 TE1792300402317 0/20 Nữ
Đức, Nhà
7/6 14
Bè ấp 2, 26/1
703 La Thị Phương Duyên Nhơn Đức, Y142247376 TE1792300402319 0/20 Nữ
Nhà Bè 14
1465/44/8
02/1
ấp 2, Nhơn
704 Bùi Ngọc Minh Anh Y142247377 TE1792300402320 2/20 Nữ
Đức, Nhà
TT 1994/2/9 14

Lê Văn 20/0
705 Nguyễn Quang Vinh Lương, ấp 4, Y142247378 TE1792300402321 9/20 Nam
Nhơn Đức, 14
10/13
Nhà Bèấp 4 05/0
706 Võ Trần Khải Vy Nhơn Đức, Y142247618 TE1792300402322 2/20 Nữ
Nhà
881/1Bèb ấp 4 13
26/1
707 Nguyễn Trần Mi Lan Nhơn Đức, Y142247619 TE1792300402323 1/20 Nữ
3/14
Nhà Bètổ 4 ấp 12
09/1
1 Nhơn
708 Nguyễn Hồng Quân Y142248101 TE1792300402324 2/20 Nam
Đức, tổ
2/2b Nhà
4 ấp 14
14/1

2 Nhơn
709 Ngô Uyên Thư Y142248102 TE1792300402325 2/20 Nữ
Đức,
6/27 BNhàtổ 5 14
23/1

ấp 4 Nhơn
710 Võ Hoàng Linh Chi Y142248103 TE1792300402326 1/20 Nữ
Đức,
1232/3 Nhà
B tổ 14
18/1

7 ấp 4 Nhơn
711 Phan Tuấn Cường Y142248104 TE1792300402327 2/20 Nam
Đức,
5/23 tổNhà
5 ấp 14
20/1

2 Nhơn
712 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên Y142248105 TE1792300402328 2/20 Nữ
Đức,
2/12 tổNhà
2 ấp 14
14/1

4 Nhơn
713 Nguyễn Phạm Thiên Hà Y142248106 TE1792300402329 2/20 Nữ
Đức,
1184/12Nhàtổ
14
08/1

10 ấp 4
714 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh Y142248107 TE1792300402330 2/20 Nam
Nhơn
3/6a tổĐức,
3 ấp 14
27/1
3Nhà Bè
Nhơn
715 Phan Ngọc Đan Như Y150840041 TE1792300402331 2/20 Nữ
Đức, Nhàtổ 3
723/39a 14
27/1

ấp 3 Nhơn
716 Nguyễn Thanh Trúc Y150840042 TE1792300402332 2/20 Nữ
Đức, Nhà
5/2 14
Bè tổ 3 ấp 1 02/1
717 Nguyễn Hoàng Quốc Bảo Nhơn Đức, Y150840079 TE1792300402333 2/20 Nam
Nhà Bè
1959/26/12 14
25/1
718 Nguyễn Lê Quỳnh Hương ấp 4 Nhơn Y150840087 TE1792300402334 1/20 Nữ
Đức, ấp
2/12 Nhà4 14
03/0
719 Nguyễn Phạm Quế Chi Nhơn Đức, Y150840088 TE1792300402335 9/20 Nữ
4/14 tổ 3 ấp
Nhà Bè 11
08/0
1 Nhơn
720 Nguyễn Gia Hưng Y150840137 TE1792300402336 1/20 Nam
Đức, Nhà
2/11 15
Bè b ấp 1 27/1
721 Nguyễn Thanh Long Nhơn Đức, Y150840138 TE1792300402337 0/20 Nam
1/10 tổ 1. ấp
Nhà Bè 14
05/1
4, Nhơn
722 Trương Quỳnh Anh Y150840276 TE1792300402338 2/20 Nữ
Đức,
986/4Nhà
tổ 2, 14
05/0
Bè 3, Nhơn
ấp
723 Nguyễn Hoàng Trung Tín Y150840277 TE1792300402339 1/20 Nam
Đức, Nhà
4/17 tổ 4,ấp 15
15/1

3, Nhơn
724 Huỳnh Gia Hoàng Y150840278 TE1792300402340 1/20 Nam
Đức, Nhà
6/29B tổ 6, 14
08/0

ấp 2, Nhơn
725 Võ Minh Hiếu Y150840279 TE1792300402341 1/20 Nam
Đức, Nhà
1/2 15
Bè tổ 1 ấp 4 20/0
726 Võ Ngọc Thiện Nhơn Đức, Y150840671 TE1792300402342 1/20 Nam
5/23 tổ 6 ấp
Nhà Bè 15
08/1
3 Nhơn
727 Nguyễn Thị Thu Hiền Y150840672 TE1792300402343 2/20 Nữ
Đức, Nhơn
14
Đức
Lê Văn
10/1
Lương tổ 4
728 Huỳnh Ngọc Thanh Lan Y150840673 TE1792300402344 2/20 Nữ
ấp 3 Nhơn
14
Đức,
4/2 tổNhà
3 ấp 3 15/0
729 Liêu Phước An Nhơn Đức, Y150840674 TE1792300402345 1/20 Nam
1632/1/22
Nhà Bè 15
11/0
ấp 3 Nhơn
730 Võ Minh Bảo Y150840675 TE1792300402346 1/20 Nam
Đức, Nhà
2/13 15
Bè a ấp1 12/0
731 Nguyễn Hoàng Gia Bảo Nhơn Đức, Y150840676 TE1792300402347 1/20 Nam
Nhà Bè
7/21 ấp 2 15
22/0
732 Lê Nguyễn Song Thư Nhơn Đức, Y150840677 TE1792300402348 1/20 Nữ
Nhà
3/13 Bè
ấp 2 15
03/0
733 Huỳnh Thị Cẩm Quyên Nhơn Đức, Y150840678 TE1792300402349 1/20 Nữ
Nhà
1/34 Bè
ấp 2 15
24/0
734 Lương Ngọc Như ý Nhơn Đức, Y150840679 TE1792300402350 1/20 Nữ
Nhà
11/19Bèấp 4 15
28/0
735 Trần Huỳnh Bảo Nhơn Đức, Y150840738 TE1792300402352 1/20 Nam
Nhà Bè2,
4/2 ấp 15
14/1
736 Nguyễn Ngọc Thảo Quỳnh Nhơn Đức, Y150841049 TE1792300402353 2/20 Nữ
Nhà Bè4,
3/8 ấp 14
04/0
737 Nguyễn Minh Thuận Nhơn Đức, Y150841050 TE1792300402354 2/20 Nam
Nhà
410 CBèấp 1, 15
06/0
738 Nguyễn Huỳnh Như Nhơn Đức, Y150841051 TE1792300402355 2/20 Nữ
Nhà Bè 15
28/1
11/19 tổ 11
739 Huỳnh Thị Yến Nhi Y150841059 TE1792300402356 2/20 Nữ
ấp 4
6/19 ấp 2 14
03/0
740 Nguyễn Hoàng Minh Thư Nhơn Đức, Y150841259 TE1792300402357 1/20 Nữ
505/16/11
Nhà Bè 15
28/0
ấp 2 Nhơn
741 Huỳnh Ngọc Bảo Trân Y150841268 TE1792300402358 7/20 Nữ
Đức, Nhà
5/34 tổ 5 ấp 13
26/0

2 Nhơn
742 Nguyễn Khánh Hưng Y150841270 TE1792300402359 2/20 Nam
Đức,
7/21 cNhà
tổ 7 15
15/0

ấp 3 Nhơn
743 Nguyễn Trung Tín Y150841271 TE1792300402360 2/20 Nam
Đức, cNhà
2/11 tổ 2 15
24/0

ấp 1 Nhơn
744 Lê Nguyễn Đăng Khôi Y150841272 TE1792300402361 2/20 Nam
Đức, Nhà
871/24/13 15
22/0

ấp 4 Nhơn
745 Ngô Kỳ Duyên Y150841794 TE1792300402362 1/20 Nữ
Đức, Nhà
TT 1564/19 15
05/0

ấp 2 Nhơn
746 Nguyễn Trương Gia Hân Y150841795 TE1792300402363 3/20 Nữ
Đức, Nhà
871/24/13 15
14/0
Bè 4 Nhơn
ấp
747 Lê Cát Triệu My Y150841796 TE1792300402364 2/20 Nữ
Đức , Nhà
6/12 15
Bè b ấp 2 29/0
748 Nguyễn Ngọc Khả Như Nhơn Đức, Y150841797 TE1792300402365 1/20 Nữ
TT
Nhà1896/2/3
Bè 15
06/0
ấp 4 Nhơn
749 Phan Trịnh Huyền Trân Y150841798 TE1792300402366 1/20 Nữ
Đức, Nhà
1560/8 ấp 3 12
06/0

750 Phạm Quang Trí Nhơn Đức, Y150841799 TE1792300402367 1/20 Nam
Nhà Bè
3/36 ấp 2 15
03/0
751 Lê Thị Bích Nguyên Nhơn Đức, Y150841800 TE1792300402368 3/20 Nữ
Nhà Bè 15
4/13 ấp 2 10/0
752 Lê Hoàng Huyền My Nhơn Đức, Y150842045 TE1792300402369 1/20 Nữ
Nhà
6/16 Bè
ấp 4 15
12/0
753 Nguyễn Ngọc Kim Tuyến Nhơn Đức, Y150842046 TE1792300402370 3/20 Nữ
Nhà
TT tổBè3 ấp 2 15
11/1
754 Nguyễn Tường Vy Nhơn Đức, Y150842047 TE1792300402371 0/20 Nữ
Nhà
11/8 Bè
b ấp 4, 13
17/0
755 Võ Ngọc Khánh My Nhơn Đức, Y150842048 TE1792300402372 3/20 Nữ
Nhà
5/35 Bè
c ấp 1 15
14/0
756 Dương Nguyễn Gia Nhi Nhơn Đức, Y150842065 TE1792300402373 3/20 Nữ
Nhà
1/28 Bè
ấp 4 15
16/0
757 Cù Trương Phước Thiện Nhơn Đức, Y150842066 TE1792300402374 3/20 Nam
2/10 tổ 1 ấp
Nhà Bè 15
22/0
2 Nhơn
758 Nguyễn Thị Hoài An Y150842113 TE1792300402375 3/20 Nữ
Đức, Nhàấp
1632/10 15
17/0

3 Nhơn
759 Trương Song Thư Y150842114 TE1792300402376 2/20 Nữ
Đức, tổ
5/49 Nhà4 ấp 15
01/0

1 Nhơn
760 Lê Quốc Thắng Y150842511 TE1792300402377 3/20 Nam
Đức, Nhà
2/27 15
Bè c ấp 3 30/0
761 Cao Ngọc Kỳ Duyên Nhơn Đức, Y150842512 TE1792300402378 3/20 Nữ
Nhà Bè
4/35 ấp 2 15
26/0
762 Nguyễn Thanh Thư Nhơn Đức, Y150842513 TE1792300402379 3/20 Nữ
6/11 tổ 6 ấp
Nhà Bè 15
10/0
2 Nhơn
763 Nguyễn Gia Phú Y150842514 TE1792300402380 3/20 Nam
Đức, Nhà
4/13b 15
Bè ấp 3 28/0
764 Trần Nguyễn Minh Anh Nhơn Đức, Y150842539 TE1792300402381 3/20 Nữ
Nhà
1/24 Bè
ấp 3 15
04/0
765 Nguyễn Minh Đức Nhơn Đức, Y150842540 TE1792300402382 4/20 Nam
Nhà
3/12bBèấp 4 15
22/0
766 Lê Nguyễn Ngọc Trâm Nhơn Đức, Y150842541 TE1792300402383 3/20 Nữ
Nhà Bè
4/12 ấp 4 15
01/0
767 Lê Diễm My Nhơn Đức, Y150842542 TE1792300402384 4/20 Nữ
Nhà
5/15 Bè
ấp 4 15
01/0
768 Nguyễn Trinh Trinh Nhơn Đức, Y150842543 TE1792300402385 4/20 Nữ
Nhà Bè4
8/2 ấp 15
29/0
769 Nguyễn Phương Thiên Kim Nhơn Đức, Y150842544 TE1792300402386 3/20 Nữ
Nhà Bè
10/6 ấp 4 15
06/0
770 Trần Thị Lệ Hằng Nhơn Đức, Y150842545 TE1792300402387 4/20 Nữ
1012/7a
Nhà Bè ấp 15
07/0
3 Nhơn
771 Nguyễn Ngọc Tuyết Mai Y150842546 TE1792300402388 4/20 Nữ
Đức,
3/12bNhà
tổ 11 15
14/0

ấp 4 Nhơn
772 Trần Nguyễn Minh Châu Y150843171 TE1792300402389 4/20 Nữ
Đức, Nhà ấp
1010/16c 15
08/0

3 Nhơn
773 Huỳnh Văn Anh Tú Y150843172 TE1792300402390 4/20 Nam
Đức, Nhà
5/19b 15
Bè ấp 2 25/0
774 Đỗ Hiếu Trung Nhơn Đức, Y150843173 TE1792300402391 3/20 Nam
Nhà
9/15 Bè
ấp 2 15
05/0
775 Nguyễn Đoàn Anh Khoa NhơnĐức, Y150843174 TE1792300402392 1/20 Nam
Nhà
341cBèấp 1 15
29/0
776 Tạ Châu Kim Ngọc Nhơn Đức, Y150843175 TE1792300402393 4/20 Nữ
Nhà Bè 15
5/44 ấp 1 23/0
777 Trần Phương Linh Nhơn Đức, Y150843176 TE1792300402394 3/20 Nữ
Nhà
5/17 Bè
ấp 4 15
22/0
778 Dương Trúc Lam Nhơn Đức, Y150843177 TE1792300402395 4/20 Nữ
Nhà
6/13bBèấp 4 15
26/0
779 Lê Ngọc Cát Tường Nhơn Đức, Y150843178 TE1792300402396 4/20 Nữ
Nhà
3/15 Bè
ấp 3 15
14/0
780 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Nhơn Đức, Y150843179 TE1792300402397 2/20 Nữ
1544/18
Nhà Bè ấp 15
30/0
2 Nhơn
781 Nguyễn Lê Quang Vinh Y150843443 TE1792300402398 4/20 Nam
Đức, Nhà
5/22 15
Bè ấp 2 02/0
782 Thái Thị Minh Thư Nhơn Đức, Y150843444 TE1792300402399 5/20 Nữ
Nhà
1/20 Bè
ấp 3 15
06/0
783 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Nhơn Đức, Y150843445 TE1792300402400 1/20 Nữ
NhàtổBè
TT 4 ấp 2 13
27/0
784 Bùi Minh Đức Nhơn Đức, Y150843682 TE1792300402401 4/20 Nam
Nhà
5/54 Bè
ấp 1 15
08/0
785 Nguyễn Hoàng Oanh Nhơn Đức, Y150843683 TE1792300402402 5/20 Nữ
Nhà Bè.
7/5 ấp 3, 15
21/0
786 Phạm Ngọc Minh Đan Nhơn Đức, Y150843973 TE1792300402403 5/20 Nữ
Nhà Bè
5/44 ấp 2, 15
30/0
787 Lưu Tuấn Nghĩa Nhơn Đức, Y150843974 TE1792300402404 4/20 Nam
Nhà
11/22Bèấp 4, 15
14/0
788 Nguyễn Trần Phương Thanh Nhơn Đức, Y150843975 TE1792300402405 5/20 Nữ
Nhà
3/23 Bè
ấp 3, 15
24/0
789 Trịnh Hoàng Nhiên Nhơn Đức, Y150843976 TE1792300402406 4/20 Nữ
Nhà
2/24aBèấp 3 15
09/0
790 Hồ Minh Hằng Nhơn Đức, Y150844030 TE1792300402407 2/20 Nữ
Nhà
TT tổBè2 ấp 3 15
16/0
791 Nguyễn Thái Bảo Nhơn Đức, Y150844031 TE1792300402408 2/20 Nam
Nhà
3/21 Bè
tổ 3 ấp 14
30/0
3, xã Nhơn
792 Võ Quốc Thịnh Y150844480 TE1792300402409 5/20 Nam
đức, huyện
1/6B ấp 1, 15
Nhà Bè 28/0
xã Nhơn
793 Đoàn Trung Nghĩa Y150844481 TE1792300402410 3/20 Nam
Đức, huyện
Nguyễn 14
Nhà Bè 22/0
Bình ấp 2,
794 Nguyễn Võ Phước Như Y150844482 TE1792300402411 5/20 Nữ
xã Nhơn
1086 ấp 3, 15
Đức, huyện 05/0
xã Nhơn
795 Đỗ Hữu Tiến Y150844483 TE1792300402412 6/20 Nam
Đức, huyện
1010/21/3 15
Nhà Bè
ấp3, xã 01/0
796 Trương Hạnh Nguyên Nhơn Đức, Y150844484 TE1792300402413 5/20 Nữ
huyện
2/6 ấp3Nhà
xã 15
Bè 03/0
Nhơn Đức,
797 Phạm Ngọc Thảo Vy Y150844485 TE1792300402414 6/20 Nữ
huyện
4/28 ấpNhà
2 xã 15
15/0
Bè Đức,
Nhơn
798 Nguyễn Phúc Thịnh Y150844505 TE1792300402415 5/20 Nam
huyện Nhà
15

ấp 4, xã
Nhơn đức, 03/0
799 Võ Trần Hùynh Như huyện Nhà Y150844507 TE1792300402417 4/20 Nữ
Bè, thành 15
phố Hồ Chí
D Lê Văn
lương, tổ 2 21/0
800 Nguyễn Tú Anh Thư ấp 3, xã Y150844508 TE1792300402418 5/20 Nữ
Nhơn Đức, 15
8/26
huyệnấpNhà
4,
06/0
xã Nhơn
801 Đinh Hồng Phúc Y150844509 TE1792300402419 6/20 Nam
Đức,
6/13Bhuyện
tổ 6, 15
Nhà
ấp 4 Bè
xã 27/0
802 Dương Tấn Tài Nhơn Đức, Y150844510 TE1792300402420 7/20 Nam
huyện Nhà 14
Bè Văn

Lương tổ 1 13/0
803 Lê Bùi Hải Đăng ấp 2 , xã Y150844511 TE1792300402421 6/20 Nam
Nhơn Đức, 15
7/6 ấp Nhà
huyện 3, xã
19/0
Nhơn Đức,
804 Bùi Trí Minh Y150844512 TE1792300402422 5/20 Nam
huyện Nhà
4/39 15
Bè ấp 1, 15/0
805 Trần Nhật Huy Nhơn Đức, Y150844523 TE1792300402423 5/20 Nam
Nhà
1/6 ấpBè3, 15
03/0
806 Nguyễn Đông Điền Nhơn Đức, Y150844524 TE1792300402424 5/20 Nam
Nhà
3/11 Bè
ấp 2, 15
30/0
807 Thái Nguyễn Phương Vy Nhơn Đức, Y150844525 TE1792300402425 5/20 Nữ
Nhàấp
1/7 Bè2, 15
26/0
808 Hồ Phan Hồng Duy Nhơn Đức, Y150844526 TE1792300402426 2/20 Nam
Nhà
2/13aBèấp 2, 15
30/0
809 Phan Chí Tài Nhơn Đức, Y150844527 TE1792300402427 5/20 Nam
1130/1/21
Nhà Bè 15
31/0
ấp 4, Nhơn
810 Đỗ Nguyễn Lê Tâm Y150844528 TE1792300402428 5/20 Nam
Đức, Nhà
1/1 15
Bè ấp 3, 02/0
811 Phan Trần Bích Ngọc Nhơn Đức, Y150844540 TE1792300402429 6/20 Nữ
Nhà
5/38 Bè
ấp 2, 15
06/0
812 Đặng Tấn Phát Nhơn Đức , Y150844541 TE1792300402430 6/20 Nam
Nhà
2/5BBèấp 4, 15
28/0
813 Huỳnh Nhật Khải Nhơn Đức, Y150844542 TE1792300402431 5/20 Nam
Tạm
Nhà Bètrú 15
1632/1/3 Lê
26/0
Văn Lương,
814 Nguyễn Tiến Thành Y150844629 TE1792300402432 5/20 Nam
tổ 2, ấp 3,
13
Nhơn Đức,
NhàtổBè1 ấp 1
1/3
25/0
xã Nhơn
815 Trần Nguyễn Thùy Quyên Y150844630 TE1792300402433 6/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà Bè
747A Lê
Văn Lương 17/0
816 Trương Quỳnh Như tổ 4 ấp 3 xã Y150844631 TE1792300402434 6/20 Nữ
Nhơn Đức, 15
huyện Nhà
10/36 tổ 10
ấp 4, xã 27/0
817 Huỳnh Bảo Nam Nhơn Đức, Y150844715 TE1792300402435 6/20 Nam
huyện Nhà 15
6/8
Bè tổ 6 ấp 13/0
4, xã Nhơn
818 Nguyễn Phúc Trọng Nghĩa Y150844716 TE1792300402436 6/20 Nam
Đức, huyện
6/29B 15
Nhà Bètổ 8
ấp 4, xã 01/0
819 Nguyễn Hoàng Lan Nhơn Đức, Y150844717 TE1792300402437 7/20 Nữ
huyện
Tạm trúNhà
tổ 3 15

ấp 3, xã 14/0
820 Lê Yến Nhi Nhơn Đức, Y150845043 TE1792300402438 6/20 Nữ
huyện Nhà 13
3/32
Bè tổ 3 ấp 09/0
2, xã Nhơn
821 Phạm Gia Hân Y150845044 TE1792300402439 2/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà
5/9 tổBè4, ấp
09/0
3 xã Nhơn
822 Phạm Thị Mỹ Tiên Y150845045 TE1792300402440 3/20 Nữ
Đức, huyện
8/26 tổ 11 15
Nhà Bè
ấp 4, xã 07/0
823 Đinh Ngọc Khánh An Nhơn Đức, Y150845046 TE1792300402441 7/20 Nữ
huyện Nhà 15
8/4B
Bè tổ 7 ấp 05/0
2, xã Nhơn
824 Huỳnh Thanh Ngân Y150845047 TE1792300402442 7/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà
6/11 Bè
tổ 6 ấp
10/0
3, xã Nhơn
825 Nguyễn Lương Nguyễn Quang Long Y150845193 TE1792300402447 6/20 Nam
Đức, huyện
2/7 15
NhàấpBè3 xã 25/0
Nhơn Đức,
826 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Y150845274 TE1792300402443 5/20 Nữ
huyện Nhà
8/4 15
Bè tổ 8, ấp 15/0
2 xã Nhơn
827 Nguyễn Võ Phương Uyên Y150845275 TE1792300402444 7/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà
3/29 Bè
tổ 3 ấp
16/0
2, xã Nhơn
828 Nguyễn Ngọc Trâm Y150845276 TE1792300402445 7/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà
3/9a Bè
tổ 3 ấp
08/0
2, xã Nhơn
829 Trần Ngọc Nhã Trân Y150845277 TE1792300402446 7/20 Nữ
Đức, huyện
871/5 15
Nhà Bèấp 4, 22/0
xã Nhơn
830 Phạm Võ Minh Quân Y150845327 TE1792300402449 7/20 Nam
Đức,
11/24Bhuyện
tổ 15
Nhà Bè
11 ấp 4, xã 12/0
831 Lê Thị Tường Vy Nhơn Đức, Y150845328 TE1792300402450 7/20 Nữ
huyện Nhà 15
Bè Văn

Lương, tổ 28/0
832 Nguyễn Thành Nhân 11 ấp 4 xã Y150845337 TE1792300402451 7/20 Nam
Nhơn Đức, 15
huyện Nhà
842/16/3 tổ
2 ấp 2, xã 16/0
833 Trang Sĩ Tùng Nhơn Đức, Y150845339 TE1792300402453 7/20 Nam
huyện Nhà 13

871/24/23
tổ 11, ấp 4 17/0
834 Vũ Lê Quỳnh Mai xã Nhơn Y150845340 TE1792300402454 6/20 Nữ
Đức,
11/42huyện
ấp 4, 15
Nhà Bè 19/0
xã Nhơn
835 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Y150845573 TE1792300402455 7/20 Nữ
Đức, huyện
1508/17/20 15
Nhà Bè
tổ 2 ấp 2, xã 18/0
836 Nguyễn Lê Đắc Di Nhơn Đức, Y150845574 TE1792300402456 7/20 Nam
huyện Nhàtổ
1508/24b 15
Bè 13/0
2 ấp 2, xã
837 Dương Đăng Phong Nhơn Đức, Y150845575 TE1792300402457 7/20 Nam
huyện Nhà 15
5/27
Bè tổ 3 ấp 22/0
1, xã Nhơn
838 Phan Quỳnh Anh Y150845795 TE1792300402458 7/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà
7/23 Bè
tổ 7 ấp
08/0
2, xã Nhơn
839 Trần Gia Bảo Y150845796 TE1792300402459 8/20 Nam
Đức, huyện
15
Nhà
3/17 Bè
tổ 2 ấp
29/0
1, xã Nhơn
840 Nguyễn Ngọc Anh Thư Y150845797 TE1792300402460 7/20 Nữ
Đức, huyện
Tạm trú 15
Nhà Bè
534a tổ 4 ấp 08/0
841 Trần Tiến Thiên Bảo 2, xã Nhơn Y150845798 TE1792300402461 4/20 Nam
Đức,
1138 huyện
Tổ 10 14
Nhà Bè 30/0
ấp 4, xã
842 Trương Phúc Thịnh Nhơn Đức, Y150845802 TE1792300402462 7/20 Nam
huyện Nhà 15
2/7
Bè tổ 2, ấp 12/0
2 xã Nhơn
843 Nguyễn Võ Phương Tâm Y150845803 TE1792300402463 8/20 Nữ
Đức, huyện
3/12a tổ 3 15
Nhà Bè
ấp 3, xã 01/0
844 Huỳnh Thùy Ngân Nhơn Đức, Y150845818 TE1792300402464 8/20 Nữ
huyện Nhà 15
2/54
Bè tổ 2 ấp 10/0
2, xã Nhơn
845 Nguyễn Ngọc Gia Hân Y150845819 TE1792300402465 8/20 Nữ
Đức, huyện
1651/72 15
Nhà Bè tổ
1, ấp 3, xã 11/0
846 Nguyễn Hiếu Trung Nhơn Đức, Y150845820 TE1792300402466 8/20 Nam
huyện Nhà 15
3/32
Bè tổ 3, ấp 30/0
2, xã Nhơn
847 Phạm Gia Phúc Y150845821 TE1792300402467 7/20 Nam
Đức, huyện
15
Nhà Bè
962, Lê Văn
Lương, tổ 2 16/0
848 Nguyễn Đăng Duy Hoàng ấp 3, xã Y150845822 TE1792300402468 5/20 Nam
Nhơn Đức, 14
huyện Nhà
5/7B tổ 3 ấp
11/0
1, xã Nhơn
849 Trần Thụy Thanh Tâm Y150845841 TE1792300402469 8/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà Bè
6/8 tổ 5 ấp
07/0
3, xã Nhơn
850 Nguyễn Phạm Thảo Nguyên Y150845842 TE1792300402470 8/20 Nữ
Đức, huyện
9/3a tổ 11 15
Nhà Bè
ấp 4, xã 21/0
851 Nguyễn Đăng Khôi Nhơn Đức, Y150845852 TE1792300402471 8/20 Nam
huyện Nhà 15
7/13
Bè tổ 7 ấp 04/0
4, xã Nhơn
852 Lê Trần Minh Nhật Y150845853 TE1792300402472 8/20 Nam
Đức, huyện
15
Nhà
9/3 tổBè9 ấp
20/0
2, xã Nhơn
853 Nguyễn Hoàng Đăng Khôi Y150845878 TE1792300402473 8/20 Nam
Đức, huyện
15
Nhà Bè ấp
901/2/32
17/0
4, xã Nhơn
854 Lê Nguyễn Thanh Nguyên Y150845879 TE1792300402474 7/20 Nam
Đức, huyện
12
Nhà
4/10 Bè
tổ 4, ấp
26/0
1 xã Nhơn
855 Phan Mai Ca Y150845902 TE1792300402475 8/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà
4/5BBè
tổ 4 ấp
29/0
1, xã Nhơn
856 Nguyễn Bảo Phúc Y150845903 TE1792300402476 8/20 Nam
Đức, huyện
15
Nhà
5/20 Bè
tổ 5, ấp
15/0
3 xã Nhơn
857 Phan Ngọc Như ý Y150845964 TE1792300402477 5/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà
1/34 Bè
tổ 3, ấp
28/0
2 xã Nhơn
858 Lê Lương Đức Huy Y150845965 TE1792300402478 8/20 Nam
Đức, huyện
10/20 15
Nhà Bètổ 11
ấp 4, xã 21/0
859 Huỳnh Ngọc Phương Anh Nhơn Đức, Y150845966 TE1792300402479 8/20 Nữ
huyện Nhà 15
6/7
Bè tổ 6, ấp 03/0
2 xã Nhơn
860 Trần Quốc Hưng Y150845967 TE1792300402480 9/20 Nam
Đức, huyện
3/31 tổ 3 , 15
Nhà Bè
ấp 2, xã 29/0
861 Lương Thế Vinh Nhơn Đức, Y150846087 TE1792300402481 8/20 Nam
huyện Nhà 15
5/37
Bè tổ 3, ấp 18/0
1 xã Nhơn
862 Huỳnh Ngô Đức Phú Y150846088 TE1792300402482 7/20 Nam
Đức, huyện
15
Nhà
5/7a Bè
tổ 4, ấp
16/0
4, xã Nhơn
863 Nguyễn Tấn Qui Y150846089 TE1792300402483 6/20 Nam
Đức, huyện
505/16/11 15
Nhà Bè tổ
4, ấp 2 xã 01/0
864 Trần Gia Hân Nhơn Đức, Y150846090 TE1792300402484 9/20 Nữ
huyện Nhà 15
Bè 4, xã
ấp
Nhơn Đức, 03/0
865 Đỗ Tuấn Khang huyện Nhà Y150846091 TE1792300402485 9/20 Nam
Bè, thành 15
phố Hồ Chí
1010/2/10 tổ
5, ấp 3 xã 18/0
866 Đinh Phú Cường Nhơn Đức, Y150846092 TE1792300402486 8/20 Nam
huyện Nhà 15
Bèxã Nhơn
2,
Đức, huyện 05/0
867 Huỳnh Quốc Huy Nhà Bè, Y150848945 TE1792300402487 8/20 Nam
thành phố 11
Hồ Chí tổ 3
1564/19
ấp 2, xã 03/0
868 Phạm Phúc Đam Nhơn Đức, Y150848946 TE1792300402488 9/20 Nam
huyện
2/1 ấp Nhà
2 xã 15
Bè 06/0
Nhơn Đức,
869 Lê Nguyễn Gia Huy Y150848947 TE1792300402489 9/20 Nam
huyện
2/1 ấp Nhà
3 xã 15
27/0
Bè Đức,
Nhơn
870 Lê Ngọc Bảo Trân Y150848948 TE1792300402490 8/20 Nữ
huyện
986/14Nhà
tổ 2 15

ấp 3, xã 10/0
871 Nguyễn Hưng Thịnh Nhơn Đức, Y150848949 TE1792300402491 5/20 Nam
huyện
Tạm trúNhàtổ 3 15
Bè 07/0
ấp 3, xã
872 Trần Hào Nam Nhơn Đức, Y150848950 TE1792300402492 6/20 Nam
huyện Nhà 15
6/9
Bè tổ 6 ấp 2 18/0
xã Nhơn
873 Lê Bảo Ngọc Y150853764 TE1792300402494 8/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà Bè
Nguyễn
Bình, tổ 5 18/0
874 Dương Nguyễn Thanh Ngân ấp 2 xã Y150853765 TE1792300402495 9/20 Nữ
Nhơn Đức, 15
huyện Nhà
5/17 tổ 3 ấp
15/0
1, xã Nhơn
875 Nguyễn Trọng Tường Y150853766 TE1792300402496 9/20 Nam
Đức, huyện
Tạm trú tổ 4 15
Nhà Bè
ấp 2, xã 30/0
876 Trà Đỗ Khả Hân Nhơn Đức, Y150853767 TE1792300402497 7/20 Nữ
Huyện Nhà 15
8/8
Bè tổ 8 ấp 08/0
3, xã Nhơn
877 Võ Lê Minh Thư Y151919357 TE1792300402498 9/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà Bè tổ
901/2/26,
12/0
1 ấp 4, xã
878 Chu Tiến Nhật Y151919358 TE1792300402499 5/20 Nam
Nhơn Đức,
2/1 ấp Nhà
3 xã 15
huyện 24/0
Nhơn Đức,
879 Lê Phúc Thịnh Y151922137 TE1792300402500 9/20 Nam
huyện Nhàtổ
1116/6/11 15

7 ấp 3, xã 27/0
880 Nguyễn Minh Hằng Nhơn Đức, Y151922138 TE1792300402501 9/20 Nữ
huyện Nhà
6/15b tổ 3 15

ấp 2, xã 23/0
881 Lê Trần Thuận Phước Nhơn Đức, Y151922139 TE1792300402502 9/20 Nam
huyện Nhà 15
1508/30
Bè tổ 2
17/1
ấp 2, xã
882 Thới Thiện Nhân Y151922140 TE1792300402503 0/20 Nam
Nhơn Đức,
14
huyện Nhà
9/8 tổ 9, ấp
26/0
4, xã Nhơn
883 Mạch Thanh Trúc Y151922439 TE1792300402504 9/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà
2/10 Bè
tổ 1, ấp
06/1
4, Nhơn
884 Nguyễn Trà My Y151922440 TE1792300402505 0/20 Nữ
Đức, huyện
897/7B 15
Nhà Bè tổ 4,
ấp 4 xã 28/0
885 Huỳnh Đỗ Đạt Nhơn Đức, Y151922441 TE1792300402506 9/20 Nam
huyện Nhà 15
4/4
Bè tổ 4 ấp 07/1
2, xã Nhơn
886 Nguyễn Thị Trần Hiếu Thảo Y151922442 TE1792300402507 0/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà Bè tổ 4
824/2A
13/0
ấp 2, xã
887 Phạm Thành Khang Y151922443 TE1792300402508 6/20 Nam
Nhơn Đức,
15
1465/40
huyện Nhàtổ 1
ấp 2, xã 08/1
888 Nguyễn Ngọc Vy Nhơn Đức, Y151923240 TE1792300402509 0/20 Nữ
huyện Nhà
1959/26/13a 15

tổ 11 ấp 4, 24/0
889 Phạm Kim An xã Nhơn Y151923241 TE1792300402510 9/20 Nữ
Đức, huyện 15
1508/30
Nhà Bè tổ 2 17/1
ấp 2, xã
890 Thới Thiện Hòa Y151923242 TE1792300402511 0/20 Nam
Nhơn Đức,
14
huyện
6/11 tổNhà
6 ấp
21/1
3, xã Nhơn
891 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Y151925051 TE1792300402512 0/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà
6/3 tổBè6, ấp
13/1
3 xã Nhơn
892 Trần Ngọc Trà My Y151925052 TE1792300402513 0/20 Nữ
Đức, huyện
11
Nhà
9/25 Bè
tổ 9, ấp
13/1
2 xã Nhơn
893 Đàm Thanh Mai Y151925053 TE1792300402514 0/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà
5/37 Bè
tổ 5, ấp
25/1
2 xã Nhơn
894 Trần Khánh An Y151925054 TE1792300402515 0/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà
6/7 tổBè6, ấp
25/1
2 xã Nhơn
895 Trần Quỳnh Anh Y151925398 TE1792300402516 0/20 Nữ
Đức, huyện
4/13 ấp 3, 15
Nhà Bè 01/1
xã Nhơn
896 Bùi Nguyễn Bích Ngọc Y151925399 TE1792300402517 0/20 Nữ
Đức, huyện
Tạm trú 15
Nhà Bè
1465/44/6/9,
23/1
tổ 1 ấp 2, xã
897 Hồ Nguyễn Minh Lộc Y151925400 TE1792300402518 0/20 Nam
Nhơn Đức,
15
huyện Nhà
Bè tổ 3, ấp
378
31/1
1, xã Nhơn
898 Lý Thi Ân Y151925626 TE1792300402519 0/20 Nam
Đức, huyện
3/23b 15
Nhà Bèấp 2, 08/1
xã Nhơn
899 Ly Mỹ Duyên Y151925627 TE1792300402520 0/20 Nữ
Đức, huyện
14
Nhà Bè
5/10 tổ 5, ấp
01/1
4, xã Nhơn
900 Cao Minh Khang Y151925873 TE1792300402521 1/20 Nam
Đức, huyện
Tạm trú tổ 1 15
Nhà Bè
ấp 3, xã 23/0
901 Nguyễn Hoàng Bảo Phương Nhơn Đức, Y151925874 TE1792300402522 4/20 Nữ
huyện Nhà 15
6/11
Bè tổ 4, ấp 31/1
2, xã nhơn
902 Ngô Gia Thành Tựu Y151926965 TE1792300402523 0/20 Nam
Đức, huyện
15
Nhà
1/19ABèấp 1,
25/1
xã Nhơn
903 Lưu Trần Quốc Đạt Y151926966 TE1792300402524 0/20 Nam
Đức, huyện
1959/29D 15
Nhà Bè tổ
11, ấp 4, xã 22/1
904 Tăng Kiến Minh Nhơn Đức, Y151926967 TE1792300402525 0/20 Nam
huyện 15
1080 tổNhà
7,

ấp 3, xã 11/1
905 Phù Thị Sang Sang Nhơn Đức, Y151926968 TE1792300402526 1/20 Nữ
huyện
4/16C Nhà
tổ 4, 15

ấp 3, xã 11/1
906 Trần Thị Mỹ Duyên Nhơn Đức, Y151926969 TE1792300402527 1/20 Nữ
huyện Nhà
723/41/3 tổ 15

3, ấp 3, xã 30/1
907 Trần Thái An Nhơn Đức, Y151926970 TE1792300402528 0/20 Nữ
huyện Nhà
Tạm trú: 15

962 Tổ 2, ấp 02/1
908 Lê Trương Tú Anh 3 xã Nhơn Y151926971 TE1792300402529 1/20 Nữ
Đức,
1/22Bhuyện
Tổ 4, 15
Nhà Bè 14/1
ấp 2 xã
909 Nguyễn Hoàng Thiện Nhơn Đức, Y151926972 TE1792300402530 1/20 Nam
huyện
7/18 TổNhà
7, 15

ấp 2 xã 17/1
910 Lê Ngọc Khánh Vy Nhơn Đức, Y151926973 TE1792300402531 1/20 Nữ
huyện Nhà
871/24/11 15

ấp 4 xã 19/1
911 Trần Bảo Trâm Nhơn Đức, Y151926974 TE1792300402532 0/20 Nữ
huyện
9/6 ấp Nhà
4 xã 15
Bè 08/1
Nhơn Đức,
912 Lê Hoàng Khả Hân Y151926975 TE1792300402533 1/20 Nữ
huyện Nhà
6/7 15
Bè Tổ 6, ấp 15/1
3 xã Nhơn
913 Trần Ngọc Thảo Uyên Y151926976 TE1792300402534 1/20 Nữ
Đức, huyện
3/3 15
NhàấpBè3 xã 25/1
Nhơn Đức,
914 Nguyễn Thị Ngọc Ngà Y151926977 TE1792300402535 0/20 Nữ
huyện
2042/14Nhà
tổ 7 15

ấp 4, xã 22/1
915 Nguyễn Hồng Yến Phương Nhơn Đức, Y151927085 TE1792300402536 1/20 Nữ
huyện
5/11 tổNhà
11 15

ấp 4, xã 16/1
916 Lê Khánh Duy Nhơn Đức, Y151927086 TE1792300402537 1/20 Nam
huyện Nhà 15

7/5 ấp 2, xã
14/1
Nhơn Đức,
917 Trương Phương Thành Y151927087 TE1792300402538 0/20 Nam
huyện
Tạm trúNhà 12

1/16 ấp 4, 09/1
918 Nguyễn Bảo Châu xã Nhơn Y151927604 TE1792300402541 1/20 Nữ
Đức,
5/22Bhuyện
Tổ 5, 14
Nhà
ấp 4,Bè
xã 26/1
919 Trịnh Gia Huy Nhơn Đức, Y160840398 TE1792300402542 1/20 Nam
huyện Nhà 15
2/4
Bè Tổ 1, ấp 14/1
4, xã Nhơn
920 Từ Ngọc Kim Ngân Y160840399 TE1792300402543 1/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà Bè 4, ấp
741 Tổ
22/1
3 xã Nhơn
921 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Y160840400 TE1792300402544 1/20 Nữ
Đức, huyện
15
Nhà Bè6, ấp
6/7 Tổ
26/1
4, xã Nhơn
922 Dương Quốc Khang Y160840401 TE1792300402545 1/20 Nam
Đức, huyện
4/14 Tổ 3, 15
Nhà Bè
ấp 1, xã 07/1
923 Nguyễn Ngọc Kim Chi Nhơn Đức, Y160840402 TE1792300402546 1/20 Nữ
huyện
3/9 ấp Nhà
4, xã 15
Bè 29/1
Nhơn Đức,
924 Lâm Nguyễn Ngọc Nhi Y160840403 TE1792300402547 1/20 Nữ
huyệnấpNhà
5/14 4, 15
17/0

xã Nhơn
925 Ngô Như ý Y160840404 TE1792300402548 8/20 Nữ
Đức, huyện
842/11/8 Tổ 15
Nhà Bè
2, ấp 2, xã 01/1
926 Trần Minh Hoàng Nhơn Đức, Y160840405 TE1792300402549 2/20 Nam
huyện 15
3/12 TổNhà
3,

ấp 4, xã 18/1
927 Ngô Ngọc Trinh Nhơn Đức, Y160840406 TE1792300402550 1/20 Nữ
huyện
6/4B ấpNhà
3 xã 15
Bè 06/1
Nhơn Đức,
928 Nguyễn Kha Y160840407 TE1792300402551 2/20 Nam
huyện Nhà
1651/22 Tổ 15
Bè 07/1
1, ấp 3, xã
929 Phan Kim Thành Y160840408 TE1792300402552 1/20 Nam
Nhơn Đức,
1/26 15
huyệnấpNhà
2,
05/1
xã Nhơn
930 Phan Đan Long Y160840409 TE1792300402553 2/20 Nam
Đức, huyện
871/2C 15
Nhà Bè Tổ 16/1
11, ấp 4 xã
931 Nguyễn Phúc Tiến Y160840410 TE1792300402554 1/20 Nam
Nhơn Đức,
15
huyện Nhà
901/1/23 ấp
09/1
4, xã Nhơn
932 Nguyễn Nhật Bảo Duy Y160840411 TE1792300402555 2/20 Nam
Đức, huyện
15
Nhà Bè
trú:1874/17
13/0
Tổ 10, ấp 4
933 Vi Thiên Bảo Y160840412 TE1792300402556 3/20 Nam
xã Nhơn
15
Đức, huyện
Lương, tổ 5
20/0
ấp 4, xã
934 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm Y160840413 TE1792300402557 9/20 Nữ
Nhơn Đức,
15
huyện Nhà
1/9 ấp 3, xã
07/1
Nhơn Đức,
935 Trần Hoàng Nhật Huy Y160840414 TE1792300402558 2/20 Nam
huyện Nhà
5/38b tổ 5 15

ấp 2, xã 14/1
936 Nguyễn Đình Khôi Nhơn Đức, Y160840415 TE1792300402559 2/20 Nam
huyện Nhà
17/2b tổ 7 15

ấp 3, xã 18/1
937 Phạm Lê Thái Danh Nhơn Đức, Y160840416 TE1792300402560 2/20 Nam
huyện Nhà
1/31b tổ 1 15
Bè 24/0
ấp 2, xã
938 Tân Minh Thư Nhơn Đức, Y160840417 TE1792300402561 3/20 Nữ
huyện Nhà
5/29c ấp 2, 13
Bè 04/0
xã Nhơn
939 Võ Ngọc Quỳnh Như Y160840418 TE1792300402562 9/20 Nữ
Đức, huyện
1508/17/20/ 11
Nhà Bè 16/1
5C tổ 2 ấp 2,
940 Lê Thanh Tuyền Y160840923 TE1792300402563 2/20 Nữ
Nhơn Đức,
2/27c tổ 2 15
Nhà Bè 30/0
ấp 3, Nhơn
941 Cao Giang Ngọc Anh Y160840924 TE1792300402564 7/20 Nữ
Đức,
8/5 tổNhà
8 ấp 15
20/1

3, Nhơn
942 Lương Ngọc Thái An Y160840925 TE1792300402565 2/20 Nam
Đức,
11/16Nhà
tổ 10 15
14/1

ấp 4, Nhơn
943 Nguyễn Cẩm Tiên Y160840926 TE1792300402566 2/20 Nữ
Đức, Nhà
Tạm trú 15

4/11 tổ 4 ấp 06/1
944 Nguyễn Phạm Đông An 4, Nhơn Y160840927 TE1792300402567 2/20 Nữ
Đức, Nhà 15
5/9
Bè tổ 3 ấp 30/1
1, xã Nhơn
945 Lê Thiên Phú Y160841620 TE1792300402568 2/20 Nam
Đức, huyện
4/14a tổ 4 15
Nhà Bè
ấp 2, xã 03/0
946 Nguyễn Song Tuệ Anh Nhơn Đức, Y160841621 TE1792300402569 1/20 Nam
huyện
986/14Nhàtổ 2 16

ấp 3, xã 05/0
947 Phạm Nhã Phương Nhơn Đức, Y160841622 TE1792300402570 1/20 Nữ
huyện Nhà 16
8/12
Bè tổ 8 ấp 02/0
2, xã Nhơn
948 Trần Đại Thạch Anh Y160841623 TE1792300402571 1/20 Nữ
Đức, huyện
16
10/24
Nhà Bètổ 10
ấp 4, xã 17/1
949 Trần Bích Thùy Nhơn Đức, Y160841624 TE1792300402572 1/20 Nữ
huyện Nhà 15
5/17
Bè tổ 6 ấp 23/1
4, xã Nhơn
950 Dương Minh Khang Y160841625 TE1792300402573 2/20 Nam
Đức, huyện
7/20b 15
Nhà Bèấp 3, 26/1
xã Nhơn
951 Nguyễn Quốc Hải Y160841626 TE1792300402574 2/20 Nam
Đức, huyện
Tạm trú tổ 3 15
Nhà Bè
ấp 3, xã 25/1
952 Nguyễn Trâm Anh Nhơn Đức, Y160841627 TE1792300402575 1/20 Nữ
huyện Nhà 15

Tạm trú tổ
11 ấp 4, xã 27/0
953 Nguyễn Đỗ Phước Hải Nhơn Đức, Y160841628 TE1792300402576 5/20 Nam
huyện
8/5 ấp Nhà
3, xã 15
Bè 09/0
Nhơn Đức,
954 Lương Bội Ngọc Y160842292 TE1792300402577 1/20 Nữ
huyện
5/3 ấp Nhà
2, xã 16
08/0

Nhơn Đức,
955 Lê Thái Hoài Lâm Y160842293 TE1792300402578 2/20 Nam
huyện Nhà
10/15 tổ 11 15

ấp 4, xã 30/1
956 Trần Nhật Duy Nhơn Đức, Y160842294 TE1792300402579 2/20 Nam
huyện Nhà 15
5/38
Bè tổ 4 ấp 30/1
1, xã Nhơn
957 Nguyễn Thế Hiển Y160842295 TE1792300402580 2/20 Nam
Đức, huyện
15
Nhà
5/37 Bè
tổ 5 ấp
08/0
2, xã Nhơn
958 Huỳnh Lê Khánh Băng Y160842296 TE1792300402581 1/20 Nữ
Đức, huyện
5/48 ấp 1, 16
Nhà Bè 09/0
xã Nhơn
959 Võ Tấn Hiền Y160842297 TE1792300402582 1/20 Nam
Đức, huyện
Tạm trú tổ 7 16
Nhà Bè
ấp 3, xã 03/0
960 Nguyễn Hương Nhi Nhơn Đức, Y160842298 TE1792300402583 1/20 Nữ
huyện
1/15 ấpNhà
3, 16
Bè 09/0
xã Nhơn
961 Phạm Phú Trọng Y160842299 TE1792300402584 1/20 Nam
Đức, huyện
Nguyễn 16
Nhà Bè 17/0
Bình tổ 3 ấp
962 Nguyễn Phan Trường Thành Y160842300 TE1792300402585 9/20 Nam
1, xã Nhơn
6/12 15
Đức, ấp 2,
huyện 31/1
xã Nhơn
963 Lê Nhã Uyên Y160842301 TE1792300402586 2/20 Nữ
Đức,
7/8 ấphuyện
4, xã 15
15/1
Nhà Bè
Nhơn Đức,
964 Trần Thúy An Y160842302 TE1792300402587 2/20 Nữ
huyện
3/8 ấp Nhà
1, xã 15
20/0

Nhơn Đức,
965 Nguyễn Ngọc Thảo Vy Y160842303 TE1792300402588 1/20 Nữ
huyện Nhà
15085/17/38 16

, Lê Văn 02/1
966 Trần Nguyễn Diệu Linh Lương, xã Y160842304 TE1792300402589 1/20 Nữ
Nhơn Đức, 15
huyện Nhà
Nguyễn
19/0
Bình tổ 4 ấp
967 Mai Thanh Dũng Y160842396 TE1792300402590 1/20 Nam
2, xã Nhơn
16
Đức, huyện
1465/27 Lê
Văn Lương,
20/0
tổ 3 ấp 2, xã
968 Nguyễn Phan Bảo Đan Y160842397 TE1792300402591 1/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
huyện Nhà
1465/35
Bè Lê
Văn :Lương,
01/1
tổ 1 ấp 2, xã
969 Trịnh Thị An Nhiên Y160842398 TE1792300402592 2/20 Nữ
Nhơn Đức,
15
huyện Nhà

1632/1/9 ấp
22/0
3, xã Nhơn
970 Nguyễn Ngọc Bảo An Y160842399 TE1792300402593 1/20 Nữ
Đức, huyện
16
Nhà Bè
Nguyễn
Bình, tổ 5 11/0
971 Nguyễn Tuấn Khang ấp 2, xã Y160842400 TE1792300402594 2/20 Nam
Nhơn Đức, 16
huyện
1902/7aNhà

Văn Lương
23/0
tổ 10, ấp 4,
972 Lâm Bảo Châu Y160842401 TE1792300402595 1/20 Nữ
xã Nhơn
16
Đức, huyện
Tạm trú tổ 3
Nhà Bè
ấp 3, xã 10/0
973 Nguyễn Bảo Hân Nhơn Đức, Y160842402 TE1792300402596 1/20 Nữ
huyện Nhà 16
824/2A

Nguyễn
25/0
Bình, tổ 4
974 Nguyễn Ngọc Thiện Y160842403 TE1792300402597 4/20 Nam
ấp 2, xã
12
Nhơn Đức,
1116/3/9
huyện Nhà Lê
Văn Lương,
26/0
tổ 10 ấp 4,
975 Nguyễn Gia Katrina Y160842404 TE1792300402598 5/20 Nữ
xã Nhơn
13
Đức,
10/16huyện
ấp 4,
Nhà Bè 09/0
xã Nhơn
976 Phạm Thị Diễm Xuân Y160843129 TE1792300402599 1/20 Nữ
Đức, huyện
4/20 tổ 4 ấp 16
Nhà Bè 03/0
3, xã Nhơn
977 Phan Nguyễn Quốc Bảo Y160843130 TE1792300402600 2/20 Nam
Đức, huyện
16
Nhà
9/1a Bè
tổ 9 ấp
07/0
2, xã Nhơn
978 Phạm Hoàng Phúc Lâm Y160843131 TE1792300402601 2/20 Nam
Đức, huyện
2/8 16
NhàấpBè3, xã 31/0
Nhơn Đức,
979 Trần Ngọc Yến Y160843132 TE1792300402602 1/20 Nữ
huyện Nhà
6/18 16
Bè tổ 6 ấp 20/1
4, xã Nhơn
980 Vương Nguyễn Thảo Nguyên Y160843133 TE1792300402603 2/20 Nữ
Đức, huyện
4/5b ấp 1, 15
Nhà Bè 30/0
xã Nhơn
981 Nguyễn Duy Anh Y160843134 TE1792300402604 1/20 Nam
Đức, huyện
1632/1/5 16
Nhà Bè Lê
Văn Lương 03/0
982 Nguyễn Thái Bảo Ân tổ 2 ấp 3, xã Y160843135 TE1792300402605 8/20 Nam
Nhơn Đức, 12
huyệntrúNhà
Tạm tổ
11 ấp 4, xã 03/0
983 Lưu Trần Ngọc Yến Nhơn Đức, Y160843164 TE1792300402606 4/20 Nữ
huyện Nhà 15
871/17a Lê

Văn Lương,
31/0
tổ 11 ấp 4,
984 Huỳnh Lê Ngọc Trân Y160843165 TE1792300402607 1/20 Nữ
xã Nhơn
16
Đức, huyện
Nhà Bè
5/20 tổ 5 ấp
15/1
3, xã Nhơn
985 Phan Ngọc Yến Nhi Y160843166 TE1792300402608 1/20 Nữ
Đức, huyện
5/9 15
NhàấpBè3, xã 02/1
Nhơn Đức,
986 Hồ Minh Thuận Y160843167 TE1792300402609 2/20 Nam
huyện Nhà
15

5/8A ấp 3,
08/0
xã Nhơn
987 Phạm Huỳnh Trang Y160843168 TE1792300402610 1/20 Nữ
Đức, huyện
4/36 tổ 4 ấp 16
Nhà Bè 18/0
2, xã Nhơn
988 Nguyễn Gia Huy Y160843169 TE1792300402611 2/20 Nam
Đức, huyện
16
Nhà Bè
1508/15/11/
2A Lê Văn
18/0
Lương, tổ 2,
989 Lê Hồ Gia Hân Y160843244 TE1792300402612 2/20 Nữ
ấp 2, xã
16
Nhơn Đức,
huyện Nhà
1010/20 Lê
Văn Lương, 27/1
990 Mã Quang Phước tổ 5 ấp 3, xã Y160843245 TE1792300402613 0/20 Nam
Nhơn Đức, 12
huyện Nhà
1971/9 Lê
Văn Lương, 24/0
991 Trương Tấn Tâm Anh tổ 11 ấp 4, Y160843246 TE1792300402614 2/20 Nam
xã Nhơn 15
Đức, huyện
3/29 tổ 3 ấp
26/0
2, xã Nhơn
992 Nguyễn Bảo Ngọc Y160843931 TE1792300402615 2/20 Nữ
Đức, huyện
5/41 ấp 2, 16
Nhà Bè 09/0
xã Nhơn
993 Trương Thanh Thảo Y160843932 TE1792300402616 3/20 Nữ
Đức,
7/4 ấphuyện
2, xã 16
12/0
Nhà Bè
Nhơn Đức,
994 Nguyễn Minh Khôi Y160843933 TE1792300402617 3/20 Nam
huyện
Tạm trúNhàtổ 5 16

ấp 3, xã 04/1
995 Cao Nguyễn Xuân An Nhơn Đức, Y160843934 TE1792300402618 1/20 Nữ
huyện
7/9 ấp Nhà
4, xã 15
Bè 15/0
Nhơn Đức,
996 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Y160843935 TE1792300402619 3/20 Nữ
huyện
5/47 ấpNhà
1, 16
12/0

xã Nhơn
997 Nguyễn Hoàng Anh Kiệt Y160843936 TE1792300402620 3/20 Nam
Đức, ấp
5/47 huyện
1, 16
12/0
Nhà Bè
xã Nhơn
998 Nguyễn Hoàng Anh Duy Y160843937 TE1792300402621 3/20 Nam
Đức, huyện
4/26 ấp 2, 16
15/0
NhàNhơn
xã Bè
999 Huỳnh Nhã Vy Y160843938 TE1792300402622 3/20 Nữ
Đức, huyện
901/13 16
Nhà Bètổ 1 02/0
ấp 4, xã
1000 Võ Nguyên Khang Y160843939 TE1792300402623 2/20 Nam
Nhơn Đức,
381 ấpNhà
1, xã 16
huyện 17/0
Nhơn Đức,
1001 Nguyễn Chí Thiện Y160843940 TE1792300402624 3/20 Nam
huyện
8/4b ấpNhà
2, 16
17/0

xã Nhơn
1002 Nguyễn Ngọc Anh Thư Y160843941 TE1792300402625 3/20 Nữ
Đức, ấp
4/20 huyện
4, 16
03/0
Nhà Bè
xã Nhơn
1003 Nguyễn Lê Hoàng Yến Y160844154 TE1792300402626 3/20 Nữ
Đức, huyện
7/4B ấp 2, 16
04/0
Nhà Bè
xã Nhơn
1004 Võ Nam Vinh Y160844155 TE1792300402627 3/20 Nam
Đức, huyện
16
Nhà Bè
796/8/3
Nguyễn
18/0
Bình, tổ 5
1005 Nguyễn Gia Minh Y160844156 TE1792300402628 9/20 Nam
ấp 2, xã
15
Nhơn Đức,
1465/37 tổ
huyện Nhà
1, ấp 2, xã 27/0
1006 Nguyễn Tuấn Mạnh Nhơn Đức, Y160844251 TE1792300402629 9/20 Nam
huyện Nhà
6/19b ấp 3, 15
Bè 24/0
xã Nhơn
1007 Nguyễn Phú Gia Y160844252 TE1792300402630 9/20 Nam
Đức,
5/8A huyện
ấp 3, 15
29/0
Nhà Bè
xã Nhơn
1008 Nguyễn Thái Bảo Y160844253 TE1792300402631 3/20 Nam
Đức, huyện
Tạm trú 16
Nhà Bè
1508/17/20/
21/0
5A tổ 2 ấp
1009 Nguyễn Nhựt ánh Linh Y160844254 TE1792300402632 3/20 Nữ
2, xã Nhơn
16
Đức, huyện
9/20 ấp 2,
Nhà Bè 12/0
xã Nhơn
1010 Đào Trung Kiên Y160844255 TE1792300402633 3/20 Nam
Đức, huyện
Nguyễn 16
Nhà Bè
Bình, tổ 5 18/0
1011 Lê Hoàng Bảo An ấp 2, xã Y160844795 TE1792300402634 2/20 Nữ
Nhơn Đức, 16
5/58
huyệnấpNhà
1,
11/0
xã Nhơn
1012 Lê Minh Phúc Y160844796 TE1792300402635 2/20 Nam
Đức, huyện
1632/1/12 16
Nhà Bè
ấp 3, xã 26/0
1013 Lý Thụy Minh Khuê Nhơn Đức, Y160844797 TE1792300402636 3/20 Nữ
huyện
5/18 ấpNhà
2, 16
Bè 26/0
xã Nhơn
1014 Lê Đăng Khôi Y160844798 TE1792300402637 2/20 Nam
Đức, huyện
1508/15/7 16
Nhà Bè
Lê Văn
04/0
Lương, ấp 2,
1015 Cao Trần Minh Huy Y160844799 TE1792300402638 3/20 Nam
xã Nhơn
16
Đức, huyện
Nhà Bè
4/36 tồ 4 ấp
08/0
2, xã Nhơn
1016 Nguyễn Lê Hoàng Phúc Y160844800 TE1792300402639 4/20 Nam
Đức, huyện
1/22b 16
Nhà Bèấp 2, 27/0
xã Nhơn
1017 Cao Hoàng Lan Y160844801 TE1792300402640 6/20 Nữ
Đức, huyệntổ
1632/1/15 12
Nhà Bè
2 ấp 3, xã 09/0
1018 Nguyễn Cao Thái Nhơn Đức, Y160845161 TE1792300402641 4/20 Nam
huyện Nhà 16
8/9a
Bè tổ 8 ấp 25/0
2, xã Nhơn
1019 Trương Nhã Uyên Y160845162 TE1792300402642 3/20 Nữ
Đức, huyện
4/33 ấp 2, 16
Nhà Bè 10/0
xã Nhơn
1020 Nguyễn Bảo Anh Y160845163 TE1792300402643 3/20 Nữ
Đức, huyện
Tạm trú tổ 3 16
Nhà Bè
ấp 3, xã 13/1
1021 Nguyễn Thành Nhân Nhơn Đức, Y160845164 TE1792300402644 2/20 Nam
huyện Nhà 12

5/17 tổ 10
ấp 4, xã 15/0
1022 Trịnh Kim An Nhơn Đức, Y160845433 TE1792300402645 4/20 Nữ
huyện
841 LêNhà
Văn 16

Lương, ấp 4, 25/0
1023 Trần Ngọc Khánh My xã Nhơn Y160845434 TE1792300402646 4/20 Nữ
Đức, huyện 16
5/48 tổ 3 ấp
Nhà Bè 24/0
1, xã Nhơn
1024 Trần Ngọc Bảo Vy Y160845435 TE1792300402647 4/20 Nữ
Đức, huyện
16
Nhà
5/30 Bè
tồ 4 ấp
17/0
2, xã Nhơn
1025 Đoàn Công Vũ Y160845436 TE1792300402648 4/20 Nam
Đức, huyện
16
Nhà
4/12 Bè
tổ 4 ấp
18/0
3, xã Nhơn
1026 Vũ Đình Minh Quân Y160845437 TE1792300402649 3/20 Nam
Đức, huyện
16
Nhà Bè
1971/9 Lê
Văn Lương, 19/0
1027 Trương Ngọc Quỳnh Thư tổ 11 ấp 4, Y160845985 TE1792300402650 4/20 Nữ
xã Nhơn 16
Đức, huyện
7/22 tổ 9 ấp
17/0
2, xã Nhơn
1028 Giang Tấn Lộc Y160845986 TE1792300402651 4/20 Nam
Đức, huyện
2/46 ấp 2, 16
Nhà Bè 26/0
xã Nhơn
1029 Phạm Lý Phương Thơ Y160845987 TE1792300402652 4/20 Nữ
Đức, huyện
Lê 16
NhàVăn

Lương, tổ 04/0
1030 Nguyễn Huỳnh Mai Nhi 10, ấp 4, xã Y160845988 TE1792300402653 5/20 Nữ
Nhơn Đức, 16
huyện Nhà
Lê Văn
Lương, tồ 23/0
1031 Võ Thanh Hà 11 ấp 4, xã Y160845989 TE1792300402654 3/20 Nữ
Nhơn Đức, 16
huyện Nhà
8/14 tổ 8 ấp
03/1
2, xã Nhơn
1032 Nguyễn Hoàng Hoài Ngân Y160845990 TE1792300402655 1/20 Nam
Đức, huyện
15
Nhà
1/37 Bè
tổ 1 ấp
20/0
2, xã Nhơn
1033 Lâm Ngọc Bảo Nhi Y160845991 TE1792300402656 4/20 Nữ
Đức, huyện
5/1 16
NhàấpBè3, xã 26/0
Nhơn Đức,
1034 Võ Thùy Lâm Y160846076 TE1792300402657 4/20 Nữ
huyện Nhà
1/11 16
Bè tổ 1 ấp 07/0
3, xã Nhơn
1035 Lê Gia Bảo Y160846077 TE1792300402658 4/20 Nam
Đức, huyện
3/7a ấp 3, xã 16
Nhà Bè 09/0
Nhơn Đức,
1036 Võ Hoàng Minh Lâm Y160846078 TE1792300402659 4/20 Nam
huyện
1/17 ấpNhà
3, 16
12/0

xã Nhơn
1037 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Y160846268 TE1792300402660 4/20 Nữ
Đức, huyện
2/44 tổ 2 ấp 16
Nhà Bè 29/0
2, xã Nhơn
1038 Trần Dương Quỳnh Hân Y160846269 TE1792300402661 4/20 Nữ
Đức, huyện
16
Nhà Bè
5/31 tổ 5 ấp
13/0
4, xã Nhơn
1039 Cao Lê Tuệ Lâm Y160846270 TE1792300402662 5/20 Nữ
Đức, huyện
Tạm trú tổ 3 16
Nhà Bè
ấp 3, xã 06/0
1040 Nguyễn Ngọc Phương Linh Nhơn Đức, Y160846505 TE1792300402663 9/20 Nữ
huyện
1991/11ANhàtổ 15

4 ấp 4, xã 30/0
1041 Võ Cao Minh Triết Nhơn Đức, Y160846506 TE1792300402664 6/20 Nam
huyện Nhàtổ
1991/11A 13

4 ấp 4, xã 19/1
1042 Võ Cao Minh Trí Nhơn Đức, Y160846507 TE1792300402665 1/20 Nam
huyện Nhà 11
Đường

Nguyễn
05/0
Bình, tổ 9
1043 Nguyễn Minh Hằng Y160846508 TE1792300402666 6/20 Nữ
ấp 2, xã
15
Nhơn Đức,
huyện
6/7 tổ 3Nhà
ấp
16/0
3, xã Nhơn
1044 Võ Xuân Trường Y160846652 TE1792300402667 5/20 Nam
Đức, huyện
16
Nhà
5/2ABètổ 5 ấp
23/0
4, xã Nhơn
1045 Lê Thị Tố Lan Y160846653 TE1792300402668 5/20 Nữ
Đức, huyện
16
Nhà
3/2ABètổ 2 ấp
26/0
2, xã Nhơn
1046 Trần Anh Thư Y160846654 TE1792300402669 5/20 Nữ
Đức, huyện
7/19 ấp 3, 16
Nhà Bè 20/0
xã Nhơn
1047 Huỳnh Ngọc Khánh An Y160846655 TE1792300402670 5/20 Nữ
Đức, huyện
Nguyễn 16
Nhà Bè
Bình, tổ 4, 02/0
1048 Nguyễn Khánh An ấp 2, xã Y160846656 TE1792300402671 5/20 Nam
Nhơn Đức, 16
huyện Nhà
5/2b tổ 5 ấp
07/0
4, xã Nhơn
1049 Trần Nguyễn Minh Triết Y160846657 TE1792300402672 5/20 Nam
Đức, huyện
5/12A 16
Nhà Bètổ 5
ấp 3, xã 03/0
1050 Lê Hoàng Tấn Trường Nhơn Đức, Y160846658 TE1792300402673 6/20 Nam
huyện Nhà 16
1010/42 Lê

Văn Lương,
29/0
tổ 5 ấp 3, xã
1051 Trần Nguyễn Hải Đăng Y160846659 TE1792300402674 5/20 Nam
Nhơn Đức,
16
huyện Nhà
842/13A
Bè Lê
Văn Lương,
19/0
tổ 2, ấp 2,
1052 Đặng Ngọc Bảo Nhi Y160846660 TE1792300402675 5/20 Nữ
xã Nhơn
16
Đức, huyện
1959/33/2
Nhà Bè
Lê Văn
16/0
Lương, tổ
1053 Nguyễn Lâm Phong Y160846661 TE1792300402676 4/20 Nam
11, ấp 4, xã
16
Nhơn Đức,
huyện Nhà
1560/22 Lê
Văn Lương, 12/0
1054 Hồ Huy Khôi tổ 3, ấp 2, Y160846662 TE1792300402677 5/20 Nam
xã Nhơn 16
Đức,
1949/3 huyện

Văn Lương,
09/0
tổ 11, ấp 4,
1055 Lê Quý Khang Nam Y160846754 TE1792300402678 6/20 Nam
xã Nhơn
16
Đức, huyện
NhàtổBè3, ấp
1/8
13/0
2, xã Nhơn
1056 Nguyễn Thanh Duy Y160846755 TE1792300402679 6/20 Nam
Đức, huyện
16
Nhà
1/33 Bè
tổ 1, ấp
31/0
2, xã Nhơn
1057 Đặng Thái Huy Y160846756 TE1792300402680 5/20 Nam
Đức, huyện
16
Nhà Bè
1959/33/2
Lê Văn
11/0
Lương, tổ
1058 Đinh Tùng Lâm Y160846757 TE1792300402681 4/20 Nam
11, ấp 4, xã
15
Nhơn Đức,
huyện
4/5 Nhà
tổ 4, ấp
13/0
3, xã Nhơn
1059 Nguyễn Đức Trọng Trí Y160846758 TE1792300402682 6/20 Nam
Đức, huyện
16
Nhà Bè
1874/4/3 Lê
Văn Lương, 15/1
1060 Nguyễn Thành Yến Nhi tổ 10, ấp 4, Y160846759 TE1792300402683 2/20 Nữ
xã Nhơn 15
Đức, huyện
1/16 tổ 1 ấp
05/0
3, xã Nhơn
1061 Nguyễn Ngọc Phương Linh Y160846760 TE1792300402684 6/20 Nữ
Đức, huyện
16
Nhà
7/8c Bè
tổ 7, ấp
23/0
3, xã Nhơn
1062 Hồ Nhật Tú Y160846761 TE1792300402685 6/20 Nam
Đức, huyện
16
Nhà
5/57 Bè
tổ 4, ấp
05/0
1, xã Nhơn
1063 Trương Trần Minh Quá Y160846762 TE1792300402686 6/20 Nam
Đức, huyện
6/23c tổ 6, 16
Nhà Bè
ấp 2, xã 22/0
1064 Hồ Hồng Tấn Nhơn Đức, Y160846763 TE1792300402687 6/20 Nam
huyện Nhà 16
Tạm trú: 4/2

(phòng 4) tổ
12/0
3 ấp 3, xã
1065 Liêu Nguyễn Lê Vy Y160846764 TE1792300402688 1/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
huyện Nhà
Bè tổ 1, ấp
1/34
24/0
4, xã Nhơn
1066 Trần Ngô Phước Thịnh Y160846765 TE1792300402689 4/20 Nam
Đức, huyện
16
Nhà BèLê
1564/7
Văn Lương,
07/0
tổ 3, ấp 2,
1067 Nguyễn Hạ Trân Y160846787 TE1792300402690 6/20 Nữ
xã Nhơn
16
Đức, huyện
Nhà Bè
1/6 tổ 1, ấp
15/0
1, xã Nhơn
1068 Đoàn Ngọc Phương Linh Y160846788 TE1792300402691 6/20 Nữ
Đức, huyện
16
Nhà Bè
Lê Văn
Lương, tổ 3, 15/0
1069 Lê Quốc Tấn Khang ấp 4, xã Y160846789 TE1792300402692 6/20 Nam
Nhơn Đức, 16
huyện Nhà
2/11B tổ 2,
ấp 1, xã 17/0
1070 Nguyễn Thanh Tài Nhơn Đức, Y160846790 TE1792300402693 2/20 Nam
huyện Nhà 16
1/14b tồ 1,

ấp 2, xã 27/0
1071 Trần Huỳnh Thanh Trà Nhơn Đức, Y160847050 TE1792300402694 5/20 Nữ
huyện
10/4A Nhà
tổ 10, 16

ấp 4, xã 29/0
1072 Lê Ngọc An Nhiên Nhơn Đức, Y160847051 TE1792300402695 6/20 Nữ
huyện
1134 tổNhà
10 16
Bè 04/0
ấp 4, xã
1073 Nguyễn Hồ Ngọc An An Nhơn Đức, Y160847052 TE1792300402696 7/20 Nữ
huyện Nhà 16
5/3
Bè tổ 5, ấp 14/0
2, xã Nhơn
1074 Nguyễn Nhật Minh Anh Y160847053 TE1792300402697 1/20 Nam
Đức, huyện
16
Nhà
6/11 Bè
tổ 6, ấp
22/0
2, xã Nhơn
1075 Ngô Ngọc Quang Thanh Y160847054 TE1792300402698 6/20 Nam
Đức, huyện
16
390/67
Nhà Bètổ 2,
ấp 1, xã 12/0
1076 Võ Ngọc Dung Nhơn Đức, Y160847055 TE1792300402699 4/20 Nữ
huyện
2/3 ấp Nhà
2, xã 16
Bè 01/0
Nhơn Đức,
1077 Trần Minh Hoàng Y160847056 TE1792300402700 2/20 Nam
huyện
675/22Nhà
tổ 3, 16

ấp 2, xã 24/0
1078 Huỳnh Hoàng Lân Nhơn Đức, Y160847057 TE1792300402701 5/20 Nam
huyện
Tạm trúNhà
tồ 16

1, ấp 4, xã 13/1
1079 Trần Diệp Bảo An Nhơn Đức, Y160847358 TE1792300402702 0/20 Nữ
huyện Nhà 15
1060a Lê

Văn Lương,
13/0
tổ 7 ấp 3, xã
1080 Nguyễn Thanh Trúc Y160847359 TE1792300402703 5/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
huyện Nhà
Bè tổ 3, ấp
4/3
03/0
3, xã Nhơn
1081 Lê Thanh Trúc Linh Y160847360 TE1792300402704 7/20 Nữ
Đức, huyện
16
Nhà
4/3 tổBè3, ấp
03/0
3, xã Nhơn
1082 Lê Thanh Trúc Lam Y160847361 TE1792300402705 7/20 Nữ
Đức, huyện
1/9 16
NhàấpBè4, xã 06/0
Nhơn Đức,
1083 Trương Gia Phúc Y160847362 TE1792300402706 7/20 Nam
huyện Nhà
16

Văn Lương,
12/0
tổ 7 ấp 3, xã
1084 Nguyễn Lê Gia Bảo Y160847363 TE1792300402707 7/20 Nam
Nhơn Đức,
1242/42 tổ 16
huyện Nhà
6, ấp 4, xã 10/0
1085 Nguyễn Ngọc Yến Vy Nhơn Đức, Y160847364 TE1792300402708 6/20 Nữ
huyện Nhà 16
5/5
Bè tổ 3, ấp 20/0
4, xã Nhơn
1086 Lê Hoàng Minh Y160847393 TE1792300402709 7/20 Nam
Đức, huyện
16
Nhà Bè Lê
1902/5/7
Văn Lương,
17/0
tổ 10, ấp 4,
1087 Nguyễn Văn Tài Y160847394 TE1792300402710 6/20 Nam
xã Nhơn
16
Đức,
4/29bhuyện
ấp 2,
Nhà Bè 16/0
xã Nhơn
1088 Nguyễn Ngọc Phương Vy Y160847395 TE1792300402711 7/20 Nữ
Đức, huyện
2/8 16
NhàtổBè11, ấp 21/0
4, xã Nhơn
1089 Từ Lê Xuân Phúc Y160847396 TE1792300402712 7/20 Nam
Đức, huyện
7/5 16
Nhàấp Bè2, xã 29/0
Nhơn Đức,
1090 Trần Hậu Nhân Y160847397 TE1792300402713 4/20 Nam
huyện Nhà
6/16 16
Bè tổ 7, ấp 27/0
3, xã Nhơn
1091 Nguyễn Thái Long Y160847458 TE1792300402714 7/20 Nam
Đức, huyện
5/21b 16
Nhà Bètổ 7,
ấp 3, xã 19/0
1092 Nguyễn Lê Quân Nhơn Đức, Y160847459 TE1792300402715 7/20 Nam
huyện Nhà 16
901/5/5 Lê

Văn Lương,
15/0
tổ 3, ấp 4,
1093 Đặng Phạm Minh Châu Y160847460 TE1792300402716 7/20 Nữ
xã Nhơn
16
Đức, huyện
NhàtổBè3, ấp
3/4
13/0
2, xã Nhơn
1094 Huỳnh Phi Long Y160847461 TE1792300402717 8/20 Nam
Đức, huyện
1508/15/11 13
Nhà Bè
tổ 2 ấp 2, xã 13/0
1095 Phan Quỳnh Hương Nhơn Đức, Y160847629 TE1792300402718 5/20 Nữ
huyện Nhà 16
5/14
Bè tổ 5 ấp 30/0
2, xã Nhơn
1096 Nguyễn Thị Tố Duyên Y160847630 TE1792300402719 7/20 Nữ
Đức, huyện
16
Nhà
3/29 Bè
tổ 3 ấp
02/0
2, xã Nhơn
1097 Nguyễn Bích Trâm Y160847631 TE1792300402720 7/20 Nữ
Đức, huyện
1896/2/3 16
Nhà Bè tổ
10 ấp 4, xã 16/0
1098 Phan Trịnh Ngọc Trân Nhơn Đức, Y160847632 TE1792300402721 7/20 Nữ
huyện Nhà 16
Nguyễn
Bè 29/0
Bình, ấp 2,
1099 Dương Thế Kiệt Y160847633 TE1792300402722 7/20 Nam
xã Nhơn
16
Đức, huyện
5/18 tổ 9, ấp
20/0
2, xã Nhơn
1100 Trần Tuấn Khải Y160847634 TE1792300402723 7/20 Nam
Đức, huyện
16
Nhà Bè
Nguyễn
Bình, tổ 2, 14/0
1101 Nguyễn Tấn Đạt ấp 2, xã Y160847635 TE1792300402724 4/20 Nam
Nhơn Đức, 16
huyện Nhà
1012/7a ấp
02/0
3, xã Nhơn
1102 Nguyễn Bảo Hân Y160847636 TE1792300402725 8/20 Nữ
Đức, huyện
16
9/23 tổ 11,
Nhà Bè
ấp 4, xã 27/0
1103 Phạm Lê Bảo Anh Nhơn Đức, Y160847637 TE1792300402726 7/20 Nữ
huyện Nhà 16
Bè Văn

Lương, tổ 1, 15/0
1104 Nguyễn Lưu Ngọc Anh ấp 2, xã Y160848042 TE1792300402727 6/20 Nữ
Nhơn Đức, 16
huyện Nhà
871/17a Lê
Văn Lương,
10/0
tổ 11, ấp 4,
1105 Võ Minh Tú Y160848043 TE1792300402728 8/20 Nam
xã Nhơn
16
Đức, huyện
NhàVăn
Lê Bè
Lương, tổ 30/0
1106 Trần Hoàng Quân 10, ấp 4, xã Y160848044 TE1792300402729 7/20 Nam
Nhơn Đức, 16
huyện Nhà
2/17 tổ 2, ấp
16/0
2, xã Nhơn
1107 Nguyễn Trương Trung Thịnh Y160848159 TE1792300402730 8/20 Nam
Đức, huyện
16
Nhà Bè Lê
1896/6/2
Văn Lương,
18/0
tổ 10, ấp 4,
1108 Nguyễn Nam An Y160848160 TE1792300402731 8/20 Nữ
xã Nhơn
16
Đức, huyện
NhàtổBè8, ấp
7/3
16/0
4, xã Nhơn
1109 Huỳnh Khả Hân Y160848161 TE1792300402732 8/20 Nữ
Đức, huyện
16
Nhà
8/14 Bè
tổ 8, ấp
10/0
2, xã Nhơn
1110 Đặng Võ An Khang Y160848162 TE1792300402733 8/20 Nam
Đức, huyện
16
Nhà
Bình,Bè
tổ 9,
20/0
ấp 2, xã
1111 Võ Ngọc Hân Y160848163 TE1792300402734 8/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
huyện Nhà
1651/12 Lê
Văn Lương,
23/0
tổ 1, ấp 3,
1112 Phan Quốc Huy Y160848164 TE1792300402735 8/20 Nam
xã Nhơn
16
Đức, huyện
1651/33
Nhà Bè Lê
Văn Lương,
24/0
tổ 1, ấp 3,
1113 Nguyễn Minh Tuệ Y160848165 TE1792300402736 8/20 Nam
xã Nhơn
16
Đức, huyện
Nhà Bè
871/24C Lê
Văn Lương, 05/0
1114 Nguyễn Thanh An tổ 11, ấp 4, Y160848166 TE1792300402737 1/20 Nam
xã Nhơn 14
Đức, huyện
9/24 tổ 9 ấp
2, xã Nhơn
Đức, huyện
27/0
Nhà Bè, Xã
1115 Võ Ngọc Mai Trâm Y160848193 TE1792300402739 7/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
9/19 tổ 9, ấp
Chí Minh
4, xã Nhơn
Đức, huyện
19/0
Nhà Bè, Xã
1116 Nguyễn Trọng Nghĩa Y160848194 TE1792300402740 8/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí
Bình,Minh
tổ 2,
ấp 2, xã
Nhơn Đức, 18/0
1117 Đỗ Minh Thùy huyện Nhà Y160848195 TE1792300402741 8/20 Nữ
Bè, Xã 16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Lương, tổ 2,
ấp 2, xã
Nhơn Đức, 25/0
1118 Bùi Hoàng Lâm huyện Nhà Y160848196 TE1792300402742 8/20 Nam
Bè, Xã 16
Nhơn Đức,
Huyện
3/7 tổ 3Nhà
ấp
3, xã Nhơn
Đức, huyện
21/0
Nhà Bè, Xã
1119 Phan Phi Tuyết Y160848395 TE1792300402743 8/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
3/17 tổ 3 ấp
Chí Minh
3, xã Nhơn
Đức, huyện
10/0
Nhà Bè, Xã
1120 Phạm Minh Thiên Y160848396 TE1792300402744 9/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí
ấp 4,Minh

Nhơn Đức,
huyện Nhà 12/0
1121 Bùi Đức Hoàng Bè, Xã Y160848397 TE1792300402745 8/20 Nam
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
10, ấp 4, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 07/0
1122 Đinh Nguyễn Hữu Thắng Bè, Xã Y160848398 TE1792300402746 9/20 Nam
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
986/14
Bè, TP.Lê Hồ
Văn Lương,
tổ 2, ấp 3,
xã Nhơn
24/0
Đức, huyện
1123 Nguyễn Hữu Tiến Y160848399 TE1792300402747 3/20 Nam
Nhà Bè, Xã
16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
ấp
Chí4,Mixã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 25/0
1124 Nguyễn Hoàng Thiên Kim Bè, Xã Y160848400 TE1792300402748 8/20 Nữ
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
ấp 3, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 22/0
1125 Trương Tuấn Anh Bè, Xã Y160848401 TE1792300402749 8/20 Nam
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Lương, tổ 2,
ấp 2, xã
Nhơn Đức, 11/0
1126 Nguyễn Mỹ Phú huyện Nhà Y160848846 TE1792300402750 5/20 Nữ
Bè, Xã 16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
ấp 4, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 29/0
1127 Phạm Nguyễn Phước Thịnh Bè, Xã Y160848847 TE1792300402751 3/20 Nam
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè,
3/12TP. Hồấp
tổ 3,
4, xã Nhơn
Đức, huyện
27/0
Nhà Bè, Xã
1128 Phan Quỳnh Hương Y160848848 TE1792300402752 8/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
9/32 tổ 9, ấp
Chí Minh
4, xã Nhơn
Đức, huyện
05/0
Nhà Bè, Xã
1129 Trần Hồ Khánh Vy Y160848849 TE1792300402753 9/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
4, ấp 2, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 08/0
1130 Huỳnh Ngọc Bảo Khang Bè, Xã Y160848850 TE1792300402754 9/20 Nam
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè, TP.6,Hồ
6/8 tổ ấp
4, xã Nhơn
Đức, huyện
26/0
Nhà Bè, Xã
1131 Nguyễn Phúc An Bình Y160848851 TE1792300402755 8/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
4/16 tổ 4, ấp
Chí Minh
4, xã Nhơn
Đức, huyện
20/0
Nhà Bè, Xã
1132 Huỳnh Thị Ngọc Trâm Y160848852 TE1792300402756 9/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí
Văn Minh
Lương,
tổ 2, ấp 2,
xã Nhơn 17/0
1133 Lê Mỹ Hương Đức, huyện Y160848853 TE1792300402757 8/20 Nữ
Nhà Bè, Xã 14
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Văn Lương,
tổ 1, ấp 4,
xã Nhơn
18/0
Đức, huyện
1134 Huỳnh Ngọc An Nhiên Y160849842 TE1792300402758 9/20 Nữ
Nhà Bè, Xã
16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
8/25 tổ 8,
Bè, TP. Hồấp
4, xã Nhơn
Đức, huyện
23/0
Nhà Bè, Xã
1135 Nguyễn Tuấn Hưng Y160849843 TE1792300402759 9/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
1/34 tổ 3, ấp
Chí Minh
2, xã Nhơn
Đức, huyện
16/0
Nhà Bè, Xã
1136 Lê Lương Đức Thiệu Y160849844 TE1792300402760 9/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
5/27 tổ 3, ấp
Chí Minh
1, xã Nhơn
Đức, huyện
14/0
Nhà Bè, Xã
1137 Phan Cảnh Lực Y160849845 TE1792300402761 9/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
Văn Lương,
tổ 4, ấp 4,
xã Nhơn
22/0
Đức, huyện
1138 Lê Thiên Kha Y160849846 TE1792300402762 9/20 Nam
Nhà Bè, Xã
16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
5/11 tổ 3,
Bè, TP. Hồấp
1, xã Nhơn
Đức, huyện
26/0
Nhà Bè, Xã
1139 Phạm Lục Gia Hân Y160850009 TE1792300402763 9/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
5/15 tổ 5, ấp
Chí Minh
4, xã Nhơn
Đức, huyện
30/0
Nhà Bè, Xã
1140 Ngô Nguyễn Minh Nhật Y160850010 TE1792300402764 9/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
3/31 tổ 3, ấp
Chí Minh
2, xã Nhơn
Đức, huyện
28/0
Nhà Bè, Xã
1141 Phan Trần Gia Bảo Y160850011 TE1792300402765 9/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
xã Nhơn
Đức, huyện
06/1
Nhà Bè, Xã
1142 Phạm Đoàn Duy Khang Y160850012 TE1792300402766 0/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP.3,Hồ
3/4 tổ ấp
4, xã Nhơn
Đức, huyện
27/0
Nhà Bè, Xã
1143 Huỳnh Phương Quy Y160850639 TE1792300402767 9/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí
ấp 2,Minh

Nhơn Đức,
huyện Nhà 10/1
1144 Huỳnh Minh Khoa Bè, Xã Y160850640 TE1792300402768 0/20 Nam
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè,
VănTP. Hồ
Lương,
tổ 10, ấp 4,
xã Nhơn
29/0
Đức, huyện
1145 Trần Ngọc Tuệ Trân Y160850641 TE1792300402769 9/20 Nữ
Nhà Bè, Xã
16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Văn Lương,
tổ 10, ấp 4,
xã Nhơn
29/0
Đức, huyện
1146 Trần Ngọc Khánh Trân Y160850642 TE1792300402770 9/20 Nữ
Nhà Bè, Xã
16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
1779/2 Lê
Bè, TP. Hồ
Văn Lương,
tổ 4, ấp 3,
xã Nhơn
26/0
Đức, huyện
1147 Nguyễn Đức An Y160850643 TE1792300402771 9/20 Nam
Nhà Bè, Xã
16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Bè, TP.Lê
1949/3 Hồ
Chí Mi
Văn Lương,
tổ 11, ấp 4,
xã Nhơn
05/1
Đức, huyện
1148 Nguyễn Thiết Bảo Y160850842 TE1792300402772 0/20 Nam
Nhà Bè, Xã
16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
1/10 tổ 1 ấp
Chí
4, xãMNhơn
Đức, huyện
07/1
Nhà Bè, Xã
1149 Từ Anh Khôi Y160850843 TE1792300402773 0/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
4/31 tổ 8 ấp
Chí Minh
2, xã Nhơn
Đức, huyện
23/0
Nhà Bè, Xã
1150 Nguyễn Tuệ Lâm Y160850844 TE1792300402774 9/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
5/4
Chí tổ 5 ấp
Minh
3, xã Nhơn
Đức, huyện
09/1
Nhà Bè, Xã
1151 Nguyễn Hiếu Quân Y160850845 TE1792300402775 0/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
4/51 tổ 3, ấp
Chí Minh
1, xã Nhơn
Đức, huyện
13/1
Nhà Bè, Xã
1152 Lê Ngọc Trọng Y160850846 TE1792300402776 0/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí
Bình,Minh
tổ 4,
ấp 2, xã
Nhơn Đức, 22/0
1153 Nguyễn Quốc Minh huyện Nhà Y160850847 TE1792300402777 1/20 Nam
Bè, Xã 15
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
805/5 Tổ 11,
ấp 4, xã
21/1
Nhơn Đức,
1154 Trần Gia Khánh Y160850865 TE1792300402778 0/20 Nam
huyện Nhà
16
Bè, TP
HCM
Lê Văn
Lương, Tổ 15/1
1155 Nguyễn Hải Nam 3, ấp 2, xã Y160850866 TE1792300402779 0/20 Nam
Nhơn Đức, 16
Nhà Bè,
Nguyễn
Bình, tổ 4, 16/1
1156 Nguyễn Minh Quý ấp 2, xã Y160850867 TE1792300402780 0/20 Nam
Nhơn Đức, 16
Nhà Bè,
9 Lê Văn
Lương, Tổ 13/1
1157 Trương Hồng Phú 1, ấp 2, xã Y160850868 TE1792300402781 0/20 Nam
Nhơn Đức, 16
Nhà
2, ấpBè,
3, Lê
Văn Lương,
xã Nhơn
15/0
Đức, huyện
1158 Võ Gia Thịnh Y160851209 TE1792300402782 9/20 Nam
Nhà Bè, Xã
16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
4/22 tổ 4,
Bè, TP. Hồấp
4, xã Nhơn
Đức, huyện
19/1
Nhà Bè, Xã
1159 Lê Tấn Lộc Y160851210 TE1792300402783 0/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
9/16 tổ 9, ấp
Chí Minh
4, xã Nhơn
Đức, huyện
25/1
Nhà Bè, Xã
1160 Nguyễn Ngọc Mai Thy Y160851211 TE1792300402784 0/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
7/3
Chí tổ 8, ấp
Minh
4, xã Nhơn
Đức, huyện
15/0
Nhà Bè, Xã
1161 Nguyễn Phan Hạo Nhiên Y160851212 TE1792300402785 9/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
2/42 tổ 2 ấp
Chí Minh
2, xã Nhơn
Đức, huyện
22/1
Nhà Bè, Xã
1162 Huỳnh Khánh Như Y160851241 TE1792300402786 0/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
2009/17 Lê
Văn Lương,
tổ 3, ấp 4,
xã Nhơn
17/1
Đức, huyện
1163 Trần Như Quỳnh Y160851242 TE1792300402787 0/20 Nữ
Nhà Bè, Xã
16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
723/10c Lê
Chí M
Văn Lương,
tổ 4, ấp 3,
xã Nhơn
21/0
Đức, huyện
1164 Văn Tuệ Linh Y160851243 TE1792300402788 9/20 Nữ
Nhà Bè, Xã
16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
5/20 tổ 5, ấp
Chí M
3, xã Nhơn
Đức, huyện
04/0
Nhà Bè, Xã
1165 Phan Ngọc Kim Yến Y160851244 TE1792300402789 9/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí
Bình,Minh
tổ 2,
ấp 2, xã
Nhơn Đức, 24/0
1166 Nguyễn Ngô Hạo Nhiên huyện Nhà Y160851753 TE1792300402790 9/20 Nam
Bè, Xã 16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
ấp 1, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 11/1
1167 Trương Lê Như Ngọc Bè, Xã Y160851754 TE1792300402791 1/20 Nữ
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Bình, tổ 4
âp 1, xã
Nhơn Đức, 04/1
1168 Lương Minh Sang huyện Nhà Y160851755 TE1792300402792 1/20 Nam
Bè, Xã 16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Nguyễn
Bình, tổ 3
ấp 1, xã
Nhơn Đức, 06/1
1169 Mai Hoàng Thái Thịnh huyện Nhà Y160851756 TE1792300402793 1/20 Nam
Bè, Xã 16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
3/3 tổ 3, ấp
3, xã Nhơn
Đức, huyện
05/1
Nhà Bè, Xã
1170 Đào Ngọc Gia Hân Y160851757 TE1792300402794 1/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
5/52 tổ 4 ấp
Chí Minh
1, xã Nhơn
Đức, huyện
02/0
Nhà Bè, Xã
1171 Trần Văn Minh Luân Y160851758 TE1792300402795 4/20 Nam
Nhơn Đức,
14
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Văn Lương,
Chí Minh
tổ 3, ấp 2,
xã Nhơn
02/1
Đức, huyện
1172 Đặng Nguyễn Gia Hưng Y160851759 TE1792300402796 1/20 Nam
Nhà Bè, Xã
16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Bè,
ấp 3,TP.
xã Hồ
Nhơn Đức,
huyện Nhà 12/1
1173 Nguyễn Hoàng Diễm Phương Bè, Xã Y160851773 TE1792300402797 1/20 Nữ
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè,
5/30TP. Hồấp
tổ 4,
2, xã Nhơn
Đức, huyện
10/1
Nhà Bè, Xã
1174 Đỗ Minh Hà Y160851774 TE1792300402798 1/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
2012/33a Lê
Chí Minh
Văn Lương,
ấp 4, xã
Nhơn Đức,
14/1
huyện Nhà
1175 Huỳnh Duy Khôi Y160851775 TE1792300402799 1/20 Nam
Bè, Xã
16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
tổ
Chí4,Minh
ấp 2,
xã Nhơn
Đức, huyện 22/0
1176 Nguyễn Hoàng Nam Nhà Bè, Xã Y160851776 TE1792300402800 8/20 Nam
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè,
6/14TP. Hồấp
tổ 4,
2, xã Nhơn
Đức, huyện
26/0
Nhà Bè, Xã
1177 Nguyễn Trung Hải Y160851777 TE1792300402801 5/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
Lương, tổ 1,
ấp 4, xã
Nhơn Đức, 27/1
1178 Nguyễn Hoàng Bảo Nam huyện Nhà Y160852034 TE1792300402802 0/20 Nam
Bè, Xã 16
Nhơn Đức,
1697/54
Huyện Nhà Lê
Văn Lương,
tổ 3, ấp 3,
xã Nhơn
05/1
Đức, huyện
1179 Diệp Thường Nghi Y160852035 TE1792300402803 0/20 Nữ
Nhà Bè, Xã
16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
6/9 tổ 10 ấp
Chí
4, xãMNhơn
Đức, huyện
27/0
Nhà Bè, Xã
1180 Lê Tiến Nhật Y160852036 TE1792300402804 1/20 Nam
Nhơn Đức,
13
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
4/18 tổ 3, ấp
Chí Minh
1, xã Nhơn
Đức, huyện
20/1
Nhà Bè, Xã
1181 Trần Hùng Hậu Y160852037 TE1792300402805 1/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí
ấp 2,Minh

Nhơn Đức,
huyện Nhà 18/1
1182 Nguyễn Đặng Như ý Bè, Xã Y160852038 TE1792300402806 1/20 Nữ
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
1012/7A
Bè, TP. HồLê
Văn Lương,
tổ 8, ấp 3,
xã Nhơn
20/1
Đức, huyện
1183 Trần Kim Ngân Y160852039 TE1792300402807 1/20 Nữ
Nhà Bè, Xã
16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
10
ChíấpM4, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 28/0
1184 Hoàng Lê Thanh Nga Bè, Xã Y160852040 TE1792300402808 9/20 Nữ
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
11, ấp 4, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 17/0
1185 Nguyễn Phương Anh Bè, Xã Y160852201 TE1792300402809 5/20 Nữ
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
ấp 4, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 23/1
1186 Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh Bè, Xã Y160852202 TE1792300402810 1/20 Nữ
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè,
5/54TP. Hồấp
tổ 4,
1, xã Nhơn
Đức, huyện
06/1
Nhà Bè, Xã
1187 Nguyễn Hoàng Thiên Kim Y160852203 TE1792300402811 1/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
Lương, tổ
11, ấp 4, xã
Nhơn Đức, 14/0
1188 Lê Thị Thanh Vân huyện Nhà Y160852204 TE1792300402812 6/20 Nữ
Bè, Xã 16
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Bình, tổ 5,
ấp 2, xã
Nhơn Đức, 29/1
1189 Nguyễn Thành Công huyện Nhà Y160852205 TE1792300402813 1/20 Nam
Bè, Xã 16
Nhơn Đức,
Huyện
8/9 tổ 8,Nhà
ấp
4, xã Nhơn
Đức, huyện
01/1
Nhà Bè, Xã
1190 Lương Đức Thiện Y160852206 TE1792300402814 2/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
10, ấp 4, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 30/1
1191 Trần Nguyễn Ngọc Diệp Bè, Xã Y160852207 TE1792300402815 1/20 Nữ
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
ấp 2, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 29/1
1192 Nguyễn Trúc Thiên An Bè, Xã Y170749669 TE1792300402816 1/20 Nữ
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
ấp 1, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 12/1
1193 Lưu Giang Khả Hân Bè, Xã Y170749670 TE1792300402817 2/20 Nữ
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
8/13 tổ 8 ấp
3, xã Nhơn
Đức, huyện
09/1
Nhà Bè, Xã
1194 Phan Ngọc Tuấn Tú Y170749671 TE1792300402818 2/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí
2 tổ Minh
2, ấp 2,
xã Nhơn
Đức, huyện 07/1
1195 Võ Xuân Nghĩa Nhà Bè, Xã Y170749672 TE1792300402819 1/20 Nam
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
ấp 4, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 28/0
1196 Võ Hoàng Minh Bè, Xã Y170749673 TE1792300402820 5/20 Nam
Nhơn Đức, 13
Huyện Nhà
Bè,
6/25TP.
tổ 6Hồ
ấp
2, xã Nhơn
Đức, huyện
06/1
Nhà Bè, Xã
1197 Nguyễn Thị Kim Chi Y170749674 TE1792300402821 2/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí
ấp 4,Minh

Nhơn Đức,
huyện Nhà 04/1
1198 Trần Minh Anh Bè, Xã Y170749675 TE1792300402822 2/20 Nam
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
a tổ 4, ấp 2,
xã Nhơn
Đức, huyện 28/1
1199 Nguyễn Trọng Nhân Nhà Bè, Xã Y170749676 TE1792300402823 1/20 Nam
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
ấp 4, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 11/1
1200 Trần Huy Hoàng Bè, Xã Y170749677 TE1792300402824 1/20 Nam
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
/8A, tổ 2, ấp
2, xã Nhơn
Đức, huyện 25/0
1201 Phạm Hoàng Nam Nhà Bè, Xã Y170749678 TE1792300402825 7/20 Nam
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
ấp 2, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 02/0
1202 Ngô Trần Ngữ Yên Bè, Xã Y170749680 TE1792300402827 2/20 Nữ
Nhơn Đức, 12
Huyện Nhà
Bè,
9/11ATP.tổHồ
9,
ấp 2, Xã
29/0
Nhơn Đức,
1203 Trịnh Phú Khang Y170749834 TE1792300402828 4/20 Nam
Huyện Nhà
16
Bè, TP. Hồ
ChíấpMinh
1, 2, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 25/0
1204 Nguyễn Ngọc Thùy Trang Bè, Xã Y170749835 TE1792300402829 8/20 Nữ
Nhơn Đức, 12
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
ấp 3, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 19/1
1205 Cao An Khuê Bè, Xã Y170751490 TE1792300402830 2/20 Nữ
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè,
4/5bTP.
tổ 4Hồ
ấp
2, xã Nhơn
Đức, huyện
12/1
Nhà Bè, Xã
1206 Nguyễn Ngọc Bích Trâm Y170751491 TE1792300402831 1/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
1/1
Chí tổ 1 ấp
Minh
3, xã Nhơn
Đức, huyện
22/1
Nhà Bè, Xã
1207 Nguyễn Tấn Phát Y170751492 TE1792300402832 2/20 Nam
Nhơn Đức,
14
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
5/23 tổ 5, ấp
Chí Minh
4, xã Nhơn
Đức, huyện
08/0
Nhà Bè, Xã
1208 Huỳnh Thị Kim Ngân Y170751493 TE1792300402833 7/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
2/13A ấp 1,
Chí Minh
xã Nhơn
Đức, huyện
04/0
Nhà Bè, Xã
1209 Nguyễn Lưu Thiên Vũ Y170751494 TE1792300402834 6/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
1184b tổ 10
Chí Minh
ấp 4, Xã
08/1
Nhơn Đức,
1210 Đỗ Quyên Y170751784 TE1792300402835 2/20 Nữ
Huyện Nhà
16
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
672/9 tổ 4
ấp 1, Xã
22/1
Nhơn Đức,
1211 Lương Thanh An Y170751785 TE1792300402836 2/20 Nữ
Huyện Nhà
16
Bè, TP. Hồ
TT
Chí1534/1a
Minh
tổ 3 ấp 2, Xã
23/1
Nhơn Đức,
1212 Lê Ngọc Quỳnh Anh Y170751786 TE1792300402837 1/20 Nữ
Huyện Nhà
16
Bè, TP. Hồ
8/16b
Chí Minhtổ 8
ấp 2, Xã
24/1
Nhơn Đức,
1213 Nguyễn Võ Đan Vy Y170751787 TE1792300402838 2/20 Nữ
Huyện Nhà
16
Bè, TP. Hồ
7/22 tổ 9 ấp
Chí Minh
2, Xã Nhơn
30/1
Đức, Huyện
1214 Giang Ngọc Minh Huy Y170751788 TE1792300402839 2/20 Nam
Nhà Bè, TP.
16
Hồ Chí
10/13
Minh tổ 11
ấp 4, Xã
05/0
Nhơn Đức,
1215 Võ Trần Gia Huy Y170751789 TE1792300402840 1/20 Nam
Huyện Nhà
17
Bè, TP. Hồ
1/14 tổ 1 ấp
Chí Minh
4, Xã Nhơn
27/1
Đức, Huyện
1216 Huỳnh Long Y170751790 TE1792300402841 2/20 Nam
Nhà Bè, TP.
16
Hồ Chí
2/13b
Minh tổ 2
ấp 1, Xã
24/1
Nhơn Đức,
1217 Đặng Chí Thiện Y170751791 TE1792300402842 2/20 Nam
Huyện Nhà
16
Bè, TP. Hồ
Chí
1, ấpMinh
3, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 11/0
1218 Nguyễn Thị Nhất Phương Bè, Xã Y171268495 TE1792300402843 1/20 Nữ
Nhơn Đức, 17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Nhơn Đức,
huyện Nhà
05/0
Bè, Xã
1219 Lê Hoàng Bảo Ngân Y171268496 TE1792300402844 9/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
xã Nhơn
Đức, huyện
17/0
Nhà Bè, Xã
1220 Lê Công Thành Y171268497 TE1792300402845 6/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
xã Nhơn
Đức, huyện
25/1
Nhà Bè, Xã
1221 Nguyễn Trọng Hiếu Y171268498 TE1792300402846 2/20 Nam
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Văn Lương,
tổ 2 ấp 3, xã
Nhơn Đức,
18/0
huyện Nhà
1222 Nguyễn Đức Thắng Y171268716 TE1792300402847 1/20 Nam
Bè, Xã
17
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
4/31 tổ 8Hồ
Bè, TP. ấp
2, xã Nhơn
Đức, huyện
25/0
Nhà Bè, Xã
1223 Nguyễn Gia Bảo Y171268717 TE1792300402848 1/20 Nam
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí
3 tổ Minh
2, ấp 2,
xã Nhơn
Đức, huyện 20/1
1224 Bùi Hà Anh Nhà Bè, Xã Y171268718 TE1792300402849 2/20 Nữ
Nhơn Đức, 16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
xã Nhơn
Đức, huyện
05/0
Nhà Bè, Xã
1225 Trương Khả Hân Y171268719 TE1792300402850 2/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Nhơn Đức,
huyện Nhà
04/0
Bè, Xã
1226 Dương Thị Cẩm Tú Y171268720 TE1792300402851 1/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
747A
Bè, TP.LêHồ
Văn Lương,
tổ 4 ấp 3, xã
Nhơn Đức,
07/0
huyện Nhà
1227 Nguyễn Hoàng Gia Y171269176 TE1792300402852 2/20 Nam
Bè, Xã
17
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ

ChíNhơn
Minh
Đức, huyện
21/0
Nhà Bè, Xã
1228 Bùi Thị Xuân Mai Y171269177 TE1792300402853 1/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
xã Nhơn
Đức, huyện
19/1
Nhà Bè, Xã
1229 Nguyễn Ngọc ánh Dương Y171269178 TE1792300402854 1/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Nhơn Đức,
huyện Nhà
17/1
Bè, Xã
1230 Ngô Thị Kim Ngọc Y171269179 TE1792300402855 1/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
xã Nhơn
Đức, huyện
18/0
Nhà Bè, Xã
1231 Mai Thành Đạt Y171269180 TE1792300402856 1/20 Nam
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
xã Nhơn
Đức, huyện
16/1
Nhà Bè, Xã
1232 Nguyễn Trần Như Quyền Y171269181 TE1792300402857 2/20 Nữ
Nhơn Đức,
16
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
10, ấp 4, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 14/0
1233 Lê Huỳnh Kiều Trang Bè, Xã Y171269343 TE1792300402858 1/20 Nữ
Nhơn Đức, 17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
xã Nhơn
Đức, huyện
06/0
Nhà Bè, Xã
1234 Nguyễn Bảo Ngân Y171269344 TE1792300402859 2/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
xã Nhơn
Đức, huyện
10/0
Nhà Bè, Xã
1235 Lê Dương Bảo Nghi Y171269345 TE1792300402860 2/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè,
VănTP. Hồ
Lương,
tổ 5, ấp 3,
xã Nhơn
06/0
Đức, huyện
1236 Nguyễn Hiếu Tình Y171269346 TE1792300402861 2/20 Nam
Nhà Bè, Xã
17
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
5Bè,
LêTP.
VănHồ
Lương, ấp 3,
xã Nhơn
16/0
Đức, huyện
1237 Phan Thị Thu Thúy Y171269347 TE1792300402862 2/20 Nữ
Nhà Bè, Xã
17
Nhơn Đức,
Huyện Nhà
Bè,Nhơn
xã TP. Hồ
Đức, huyện
13/0
Nhà Bè, Xã
1238 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Y171269348 TE1792300402863 2/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè,
4/23TP. Hồấp
tổ 7,
3, xã Nhơn
Đức, huyện
09/0
Nhà Bè, Xã
1239 Nguyễn Thị Mỹ Linh Y171269349 TE1792300402864 2/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
ấp 2, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 13/0
1240 Trần Lê Diễm Quỳnh Bè, Xã Y171269350 TE1792300402865 2/20 Nữ
Nhơn Đức, 17
Huyện Nhà
Bè,
3/24TP.
tổ 3Hồ
ấp
3, xã Nhơn
Đức, huyện
15/0
Nhà Bè, Xã
1241 Nguyễn Anh Bảo Y171269444 TE1792300402866 2/20 Nam
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
3/24 tổ 3 ấp
Chí Minh
3, xã Nhơn
Đức, huyện
15/0
Nhà Bè, Xã
1242 Nguyễn ánh Ngọc Y171269445 TE1792300402867 2/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí
ấp 4,Minh

Nhơn Đức,
huyện Nhà 02/0
1243 Nguyễn Trần Tuệ Nghi Bè, Xã W230001878 TE1792300402898 1/20 Nữ
Nhơn Đức, 17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Nhơn Đức,
huyện Nhà
14/0
Bè, Xã
1244 Vòng Gia Huy W230001877 TE1792300402897 3/20 Nam
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
xã Nhơn
Đức, huyện
21/0
Nhà Bè, Xã
1245 Nguyễn Thế Minh Phúc W230001876 TE1792300402896 3/20 Nam
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Nhơn Đức,
huyện Nhà
26/0
Bè, Xã
1246 Nguyễn Anh Duy W230001875 TE1792300402895 1/20 Nam
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
xã Nhơn
Đức, huyện
27/0
Nhà Bè, Xã
1247 Trần Nguyễn Ngọc Kim Ngân W230001874 TE1792300402894 3/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
xã Nhơn
Đức, huyện
03/0
Nhà Bè, Xã
1248 Huỳnh Ngọc Trúc Giang W230001873 TE1792300402893 4/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
ấp 2, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 16/0
1249 Đặng Kiều Vy Bè, Xã W230001872 TE1792300402892 2/20 Nữ
Nhơn Đức, 17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Nhơn Đức,
huyện Nhà
17/0
Bè, Xã
1250 Phan Trần Nam Long W230001871 TE1792300402891 3/20 Nam
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
ấp 3, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 04/0
1251 Phan Nguyễn Thiên Ân Bè, Xã W230001870 TE1792300402890 4/20 Nam
Nhơn Đức, 17
Huyện Nhà
Bè,
5/30TP. Hồấp
tổ 4,
2, xã Nhơn
Đức, huyện
16/0
Nhà Bè, Xã
1252 Đoàn Lê Thanh Trúc W230001825 TE1792300402889 2/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
xã Nhơn
Đức, huyện
23/0
Nhà Bè, Xã
1253 Phạm Thị Lan Anh W230001824 TE1792300402888 3/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, tổ
7/3 TP.9 Hồ
ấp
2, xã Nhơn
Đức, huyện
20/0
Nhà Bè, Xã
1254 Đoàn Chí Thiện W230001823 TE1792300402887 3/20 Nam
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
Chí
Nhơn Minh
Đức,
huyện Nhà
07/0
Bè, Xã
1255 Nguyễn Phan Tường Vy W230001822 TE1792300402886 3/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
ấp 2, xã
Nhơn Đức,
huyện Nhà 24/0
1256 Nguyễn Thiện Phúc Bè, Xã W230001821 TE1792300402885 2/20 Nam
Nhơn Đức, 17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
7/3 tổ 9 ấp
2, xã Nhơn
Đức, huyện
18/0
Nhà Bè, Xã
1257 Đào Hà Thanh W230001820 TE1792300402884 2/20 Nữ
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
ChíNhơn
xã Minh
Đức, huyện
21/0
Nhà Bè, Xã
1258 Nguyễn Hoàng Long W230001819 TE1792300402883 3/20 Nam
Nhơn Đức,
17
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
ANH SÁCH THAM GIA BHXH, BHYT, BHTN
Tháng 04 năm 2017

Căn cứ đóng BHXH, BHYT, BHTN Tiền Tiền


Tiền Phụ cấp lương lương
Nơi đăng ký KCB
lương tiền đóng đóng
công Chức vụ TN VK TN NG Khác BHXH BHYT

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 383 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


Tiền
Chức
lương
danh công
đóng
việc
BHTN
TÊN ĐƠN VỊ: TRẺ EM DƯỚI 6 TUỔI XÃ PHƯỚC KIỂN
MÃ ĐƠN VỊ: BE0005T
MÃ KCB: 23003

DANH SÁCH THAM GIA BHXH, B


Tháng 04 năm 2017

Ngà Giớ
STT Họ và tên Địa chỉ Số sổ BHXH Số thẻ BHYT y i
sinh tính
15.4 Lô C,
KCH
28/1
NewSaiGon, TE179230030416 Na
1 Nguyễn Hoàng Bách W230000013 2/20
tổ 8, ấp 5, 5 m
16
Phước Kiển,
NhàtổBè
34 14, ấp
21/0
1, Phước TE179230030416 Na
2 Võ Thanh Hòa W230000014 2/20
Kiển, Nhà 6 m
17

174 tổ 5, ấp
27/0
4, Phước TE179230030416 Na
3 Đoàn Thanh Phong W230000015 1/20
Kiển, Nhà 7 m
17

39 tổ 10, ấp
18/0
2, Phước TE179230030416 Na
4 Đặng Thái Việt W230000016 2/20
Kiển, Nhà 8 m
17

223 tổ 12,
20/0
ấp 1, Phước TE179230030416 Na
5 Huỳnh Kỳ Anh W230000017 2/20
Kiển, Nhà 9 m
17

1328/14/5 tổ
17/0
5, ấp 2, TE179230030417 Na
6 Phan Viết Khôi Nguyên W230000018 2/20
Phước Kiển, 0 m
17
Nhà Bè5, ấp
117 tổ
24/0
1, Phước TE179230030417 Na
7 Trần Gia Khiêm W230000019 2/20
Kiển, Nhà 1 m
17

D18-01 CC
NewSaiGon, 11/0
TE179230030417 Na
8 Phạm Quang Dương ấp 5, Phước W230000020 8/20
2 m
Kiển, Nhà 16

B-12.06 CC
Dragon Hill, 19/0
TE179230030417 Na
9 Vũ Đình Đức Anh tổ 20, ấp 3, W230000021 1/20
3 m
Phước Kiển, 17
Nhà Bè
174 tổ 5, ấp
15/0
3, Phước TE179230030417
10 Nguyễn Thẩm Ngọc W230000022 2/20 Nữ
Kiển, Nhà 4
17

25B tổ 2, ấp
25/0
2, Phước TE179230030417
11 Đỗ Ngọc Thanh Ngân W230000208 2/20 Nữ
Kiển, Nhà 5
17

58 tổ 13, ấp
28/0
4,Phước TE179230030417
12 Trần Đoàn Mỹ Phương W230000209 9/20 Nữ
Kiển, Nhà 6
54 16
Bè tổ 1, ấp 19/0
2,Phước TE179230030417 Na
13 Huỳnh Phúc Thịnh W230000210 2/20
Kiển, Nhà 7 m
67B 17
Bè tổ 5, ấp 04/0
4,Phước TE179230030417 Na
14 Lê Tuấn Phát W230000211 3/20
Kiển, Nhà 8 m
17

197 tổ 11,
12/1
ấp 1,Phước TE179230030417 Na
15 Ngô Hoàng Thái W230000212 0/20
Kiển, Nhà 9 m
15

177 tổ 3, ấp
27/0
4,Phước TE179230030418
16 Nguyễn Ngọc Như Ý W230000213 2/20 Nữ
Kiển, Nhà 0
17

1454/9 tổ
08/0
19, ấp 1, TE179230030418
17 Phạm Ngọc Yến Trâm W230000469 3/20 Nữ
Phước Kiển, 1
17
Nhà Bè7, ấp
160 tổ
11/0
2,Phước TE179230030418
18 Trương Ngọc Trân W230000470 3/20 Nữ
Kiển, Nhà 2
88 17
Bè tổ 3, ấp 05/0
4,Phước TE179230030418 Na
19 Mai Quốc Bảo W230000471 3/20
Kiển, Nhàtổ
389/29D 3 m
17

10, ấp 01/0
TE179230030418
20 Nguyễn Quỳnh Như 2,Phước W230000472 3/20 Nữ
4
Kiển, Nhà
30 tổ 3, ấp 17
Bè 11/0
1,Phước TE179230030418
21 Vũ Diệu My W230000473 3/20 Nữ
Kiển,
832/28Nhà
tổ 5
17

11, ấp 09/0
TE179230030418 Na
22 Nguyễn Minh Khang 1,Phước W230000474 3/20
6 m
Kiển, Nhà 17
1020/5
Bè tổ 8,
07/0
ấp 3,Phước TE179230030418
23 Mai Bảo Quyên W230000475 3/20 Nữ
Kiển, Nhà 7
17

16/2C tổ 3,
01/0
ấp 5,Phước TE179230030418
24 Nguyễn Tuệ Linh W230000476 2/20 Nữ
Kiển, Nhà 8
17

140/27A
Đào Sư
17/0
Tích, tổ 16, TE179230030418
25 Lê Diệu Anh W230000477 2/20 Nữ
ấp 3,Phước 9
17
Kiển,
18/60BNhà
ấp
Bè 16/0
5,Phước TE179230030419 Na
26 Đỗ Trần Hải Minh W230000671 2/20
Kiển, Nhà 0 m
527/115A 17
Bè 11/0
ấp 1,Phước TE179230030419
27 Nguyễn Lâm Anh W230000672 3/20 Nữ
Kiển, Nhà 1
17

371/16B
Phạm Hữu
06/0
Lầu, tổ 10, TE179230030419
28 Lâm Ngọc Anh W230000673 3/20 Nữ
ấp 4,Phước 2
17
Kiển, Nhà

CC
NewSaiGon,
06/0
C18-7, tổ 8, TE179230030419
29 Sharif Alia Anh W230000674 3/20 Nữ
ấp 5, Phước 3
17
Kiển, Nhà
Bè tổ 10, ấp
21
10/0
4, Phước TE179230030419 Na
30 Lê Hoàng Khang W230000758 3/20
Kiển, Nhà 4 m
101/21/4C 17

tổ 1, ấp 11/0
TE179230030419 Na
31 Nguyễn Anh Khôi 3,Phước W230000759 3/20
5 m
Kiển, Nhà 17
228
Bè tổ 12, 21/0
ấp 4,Phước TE179230030419 Na
32 Hồ Văn Nghĩa W230000760 3/20
Kiển, Nhà 6 m
7B 17
Bè tổ 2, ấp 25/0
1,Phước TE179230030419 Na
33 Hồ Duy Khánh W230000761 3/20
Kiển, Nhà
55 tổ 4, ấp 7 m
17
10/0

1,Phước TE179230030419
34 Huỳnh Ngọc Bảo Trân W230000762 3/20 Nữ
Kiển, Nhà 8
16/4 17
Bè tổ 3, ấp 02/0
5,Phước TE179230030419
35 Bùi Lê Bảo Ngọc W230000763 1/20 Nữ
Kiển, Nhà 9
17
Bè 17/0
123 tổ 8 ấp TE179230030420
36 Phạm Thị Bích Vy W230000790 3/20 Nữ
4 0
12.2 Lô D, 17
26/0
TE179230030420 Na
37 Lê Hoàng Khải KCH New W230000791 1/20
1 m
Sài Gòn 17
17/0
TE179230030420 Na
38 Đổng Đăng Quang 1419/4 Ấp 1 W230000792 3/20
2 m
17
31/0
TE179230030420
39 Lê Nguyễn An Như 154 ấp 3 W230000793 1/20 Nữ
3
17
31/0
TE179230030420
40 Lê Nguyễn An Nhiên 154 ấp 3 W230000794 1/20 Nữ
4
7.1 tầng 7 17
16/0
Khu A4 CC TE179230030420 Na
41 Trần Văn Hải W230000795 3/20
Hoàng Anh 5 m
17
Gold House 21/0
1368/51/3/1 TE179230030420 Na
42 Trần Gia Hưng W230000798 3/20
2A ấp 1 6 m
17
15/0
101/21A ấp TE179230030420
43 Vũ Lương Ngọc Thanh W230000799 2/20 Nữ
3 7
17
28/0
724/20/4 ấp TE179230030420
44 Nguyễn Ngọc Yến Nhi W230000800 3/20 Nữ
5 8
B7.11. KCH 17
02/0
TE179230030420 Na
45 Tang Thừa Hộ New Sai W230000801 6/20
9 m
Gòn ấp 4 Xã
97A 14
04/1
TE179230030232
46 Cao Hoàng Minh Thư Phước Kiển, Y121262302 1/20 Nữ
1
Nhà Bè3 Xã
195 ấp 11
13/0
TE179230030232 Na
47 Nguyễn Hoài Phong Phước Kiển, Y121262303 5/20
2 m
Nhà
65 ấpBè
3, 11
26/0
TE179230030232 Na
48 Phạm Minh Tài Phước Kiển, Y121262393 9/20
3 m
Nhà
97 ấpBè
4, 11
27/0
TE179230030232 Na
49 Cao Đăng Khoa Phước Kiển, Y121262394 7/20
4 m
Nhà Bè 11
97 ấp 4, 27/0
TE179230030232 Na
50 Cao Đăng Khôi Phước Kiển, Y121262395 7/20
5 m
Nhà
58A Bè
ấp 5, 11
10/0
TE179230030232
51 Nguyễn Phạm Phương Thảo Phước Kiển, Y121262396 1/20 Nữ
6
Nhà
46 ấpBè
1, 12
07/0
TE179230030232 Na
52 Lê Quốc Huy Phước Kiển, Y121262397 2/20
7 m
Nhà
61 ấpBè
2, 12
20/1
TE179230030232
53 Phan Trần Ngọc Yến Phước Kiển, Y121262398 0/20 Nữ
8
Nhà Bè2,
158 ấp 11
28/0
TE179230030232 Na
54 Đỗ Nguyễn Thành Đạt Phước Kiển, Y121262399 1/20
9 m
Nhà
297CBèấp 3, 12
23/0
TE179230030233
55 Huỳnh Ngọc Bảo Trân Phước Kiển, Y121262400 5/20 Nữ
381/30C 0
Nhà Bè ấp 11
01/0
4 Phước TE179230030233
56 Lê Ngọc Thảo Vy Y121263290 2/20 Nữ
Kiển, Nhà 5
123 12
Bè ấp 3 TE179230030233
07/0
57 Nguyễn Thị Anh Trang Phước Kiển, Y121263291 9/20 Nữ
6
Nhà Bè
832/42/2/16 11
27/0
A ấp 1, TE179230030233
58 Nguyễn Thụy Phương Uyên Y121263292 1/20 Nữ
Phước Kiển, 7
12
Nhà
3B ấpBè5 22/0
TE179230030233
59 Hồ Nguyễn Thanh Tâm Phước Kiển, Y121263293 2/20 Nữ
8
Nhà Bèấp 4
381/21 12
04/1
TE179230030233 Na
60 Trần Nguyễn Khánh Tâm Phước Kiển, Y121263294 2/20
9 m
Nhà Bè tổ
371/6/2A 11
27/0
9 ấp 4 TE179230030234
61 Nguyễn Đỗ Nhật Lam Y121263295 8/20 Nữ
Phước Kiển, 0
11
Nhà Bè3
167 ấp 08/1
TE179230030234 Na
62 Trần Phi Hậu Phước Kiển, Y121263297 2/20
2 m
Nhà
63 ấpBè
1 11
26/1
TE179230030234 Na
63 Sầm Đăng Khôi Phước Kiển, Y121263298 2/20
69 3 m
NhàấpBè
4 11
26/0
X.Phước TE179230030234 Na
64 Nguyễn Hồng Gia Bảo Y121264371 1/20
Kiển
18 ấpH.Nhà
4 4 m
12
25/0

X.Phước TE179230030234 Na
65 Trần Lê Mạnh Hùng Y121264372 1/20
Kiển H.Nhà
23C ấp 3 5 m
12
22/1

X.Phước TE179230030234 Na
66 Lê Nguyễn Thái Bảo Y121264373 2/20
Kiển H.Nhà
778 ấp 1 6 m
11
25/0

X.Phước TE179230030234 Na
67 Nguyễn Trần Minh Khải Y121264374 9/20
Kiển H.Nhà 7 m
527/68/4 ấp 11
Bè 19/0
1 X.Phước TE179230030234
68 Cao Gia Hân Y121264376 8/20 Nữ
Kiển H.Nhà 9
82 11
Bè ấp 1 23/0
X.Phước TE179230030235
69 Phan Nguyễn Anh Thư Y121264377 9/20 Nữ
Kiển H.Nhà
405/1A ấp 0
11
02/1

2, Phước TE179230030235 Na
70 Nguyễn Lê Quang Y121264385 1/20
Kiển, Nhà 2 m
130 11
Bè ấp 3 TE179230030235
07/0
Na
71 Thái Quân Bảo Phước Kiển, Y121264386 7/20
3 m
Nhà Bè ấp 4
381/2/2 11
04/0
TE179230030235 Na
72 Nguyễn Hữu Đăng Khôi Phước Kiển, Y121264387 3/20
4 m
Nhà Bè 12
51 ấp 2
03/1
X.Phước TE179230030235
73 Nguyễn Thanh Phương Uyên Y121264663 2/20 Nữ
Kiển
52 ấpH.Nhà
2 5
11
17/0

X.Phước TE179230030235
74 Lưu Hương Trà Y121264664 6/20 Nữ
Kiển
ấp 4 H.Nhà 6
11
11/1

X.Phước TE179230030235
75 Lê Phạm Huỳnh Như Y121264665 0/20 Nữ
Kiểnấp
260 H.Nhà
4 7
11
21/0

X.Phước TE179230030235
76 Hồng Thảo Quỳnh Y121264666 2/20 Nữ
Kiển
84 ấpH.Nhà
4 8
12
26/0

X.Phước TE179230030235 Na
77 Nguyễn Dương Phúc Thịnh Y121264667 2/20
Kiển
61 ấpH.Nhà
2 9 m
12
02/0

X.Phước TE179230030236
78 Trần Lê Ngọc Lành Y121264668 3/20 Nữ
Kiển H.Nhà
371/6/15C 0
12

ấp 4 30/1
TE179230030236 Na
79 Ngô Công Bách X.Phước Y121264669 1/20
1 m
Kiển H.Nhà
174 ấp 2 11
Bè 16/0
X.Phước TE179230030236
80 Lê Thị ánh Hồng Y121264670 2/20 Nữ
Kiển
71 ấpH.Nhà
4 2
12
20/0

X.Phước TE179230030236
81 Lê Ngọc Diễm My Y121264671 3/20 Nữ
Kiển
13/10H.Nhà
PHL 3
12

ấp 2 02/0
TE179230030236 Na
82 Đỗ Minh Tâm X.Phước Y121264672 2/20
4 m
Kiển
22 ấpH.Nhà
2 12
Bè 27/0
X.Phước TE179230030236
83 Huỳnh Đặng Tâm Như Y121264674 2/20 Nữ
Kiển H.Nhà
155 ấp 3 6
12
10/0

X.Phước TE179230030236 Na
84 Lê Trần Trọng Phú Y121264675 2/20
Kiển H.Nhà
12/2 ấp 5 7 m
12
27/1

X.Phước TE179230030236 Na
85 Nguyễn Bá Lộc Y121264676 2/20
Kiển
78 ấpH.Nhà
3 8 m
11
15/0

X.Phước TE179230030236 Na
86 Trương Tấn Khang Y121264677 6/20
Kiển
78 ấpH.Nhà
3 9 m
11
07/0

X.Phước TE179230030237
87 Trương Ngọc Kim Ngân Y121264678 6/20 Nữ
Kiển
46 ấpH.Nhà
2 0
11
26/0

X.Phước TE179230030237
88 Đặng Nguyễn Trúc Lam Y121264679 2/20 Nữ
Kiển H.Nhà
129 ấp 3 1
12
06/1

X.Phước TE179230030237
89 Nguyễn Huỳnh Kim Xuyến Y121264680 0/20 Nữ
Kiển H.Nhà
130 ấp 3 2
11
20/0

X.Phước TE179230030237 Na
90 Nguyễn Minh Khoa Y121264681 3/20
Kiển H.Nhà 3 m
228 12
Bè ấp 1, TE179230030237
02/0
Na
91 Trương Tấn Lộc Phước Kiển, Y121265752 4/20
6 m
Nhà
146aBè
ấp 2, 12
14/0
TE179230030237 Na
92 Phạm Đức Phước Phước Kiển, Y121265754 2/20
8 m
Nhà Bè1,
261 ấp 12
06/0
TE179230030237
93 Võ Thị Tuyết Linh Phước Kiển, Y121265755 4/20 Nữ
9
Nhà BèTổ 1
TT 6/7 12
02/1
ấp 5, Phước TE179230030238
94 Dương Như Ngọc Y121265757 1/20 Nữ
Kiển, Nhà 1
11

197/45/15A
27/0
ấp 3 xã TE179230030238 Na
95 Nguyễn Tuấn Kiệt Y121266211 3/20
Phước Kiển, 2 m
12
Nhà Bè
371/6/24A
04/0
ấp 4 xã TE179230030238
96 Phạm Thị Khánh Hân Y121266212 3/20 Nữ
Phước Kiển, 3
12
Nhà Bè ấp
381/10A
27/0
4 xã Phước TE179230030238 Na
97 Võ Đăng Nam Y121266213 2/20
Kiển, Nhà 4 m
10/13 12
Bè ấp 5 01/1
xã Phước TE179230030238
98 Lê Thiên Hương Y121266214 1/20 Nữ
Kiển, Nhà 5
36 11
Bè ấp 4 xã TE179230030238
10/1
Na
99 Nguyễn Thành Vinh Phước Kiển, Y121266215 2/20
6 m
Nhà
37 ấpBè
4 xã 11
10/0
TE179230030238 Na
100 Nguyễn Thành Long Phước Kiển, Y121266216 4/20
7 m
Nhà
77A Bè
ấp 2 xã 12
04/0
TE179230030238
101 Trần Ngọc Minh Anh Phước Kiển, Y121266217 4/20 Nữ
8
Nhà Bè6 ấp
590 tổ 12
24/0
2 xã Phước TE179230030238 Na
102 Hoàng Gia Phát Y121266218 9/20
Kiển, Nhà 9 m
11

146 ấp 1, 27/0
TE179230030239 Na
103 Tăng Nguyễn Trường An Phước Kiển, Y121266507 3/20
0 m
Nhà
140ABèấp 3, 12
04/0
TE179230030239 Na
104 Trần Hoài Khang Phước Kiển, Y121266508 5/20
1 m
Nhà Bè5,
119 ấp 12
04/0
TE179230030239 Na
105 Lê Uy Vũ Phước Kiển, Y121266510 3/20
3 m
Nhà Bè tổ 4
TT 189 12
11/1
ấp 5, Phước TE179230030239 Na
106 Dương Phạm Hữu Nhân Y121266511 1/20
Kiển, Nhà 4 m
11

140/7 Đào
23/0
Sư Tích ,tổ TE179230030239 Na
107 Nguyễn Minh Hải Y121266515 5/20
11, ấp 3, 8 m
11
PK, Nhà Bè
371/6/23A
30/0
ấp 4, Phước TE179230030239 Na
108 Lê Trần Nhân Y121266516 3/20
Kiển, Nhà 9 m
12

111 ấp 2 xã 25/1
TE179230030240 Na
109 Nguyễn Minh Đức Phước Kiển, Y121266906 0/20
TT366/117 5 m
Nhà Bè 11
H tổ 14 ấp 4 09/0
TE179230030240 Na
110 Bùi Nhật Minh xã Phước Y121266907 3/20
6 m
Kiển, Nhà 12
170
Bè tổ 10 ấp 18/0
2 xã Phước TE179230030240 Na
111 Lê Đăng Khoa Y121266908 3/20
Kiển, Nhà 7 m
12

267 ấp 3 xã 24/0
TE179230030240 Na
112 Châu Lê Minh Thông Phước Kiển, Y121266909 5/20
234A ấp 5 8 m
Nhà Bè 12
02/0
xã Phước TE179230030240
113 Nguyễn Thị Hoàng Ngân Y121266910 5/20 Nữ
Kiển, Nhà 9
6A 12
Bè tổ 1 ấp 2 28/0
xã Phước TE179230030241
114 Huỳnh Bảo My Y121266911 5/20 Nữ
Kiển, Nhà 0
12

101/21/4C
22/0
ấp 3 xã TE179230030241
115 Trương Ngọc Thảo My Y121266913 1/20 Nữ
Phước Kiển, 2
12
Nhà Bè
175 ấp 5 xã 20/1
TE179230030240 Na
116 Nguyễn Dương Tuấn Khang Phước Kiển, Y121266914 2/20
150B ấp 2 0 m
Nhà Bè 11
26/0
xã Phước TE179230030240
117 Nguyễn Ngọc Thiên Kim Y121266917 5/20 Nữ
Kiển, Nhà 3
78 12
Bè ấp 4 xã TE179230030240
29/0
118 Phạm Thanh Kim Huệ Phước Kiển, Y121266918 2/20 Nữ
4
Nhà Bè1,
252 ấp 12
07/1
TE179230030241
119 Nguyễn Thị Thu Thanh Phước Kiển, Y121267058 0/20 Nữ
3
Nhà Bè1,
252 ấp 11
07/1
TE179230030241
120 Nguyễn Thị Ngân Bình Phước Kiển, Y121267059 0/20 Nữ
4
Nhà
09 ấpBè
4, 11
01/0
TE179230030241
121 Trần Thị Yến Vy Phước Kiển, Y121267060 2/20 Nữ
5
Nhà
22 ấpBè
3, 12
07/0
TE179230030241 Na
122 Nguyễn Trọng Kha Phước Kiển, Y121267063 5/20
8 m
Nhà ấp
129 Bè5, 12
22/0
TE179230030241 Na
123 Nguyễn Phan Nhật Nam Phước Kiển, Y121267064 3/20
371/7D 9 m
Nhà Bè ấp 12
06/0
4, Phước TE179230030242 Na
124 Phạm Hoàng Thiên Long Y121267065 3/20
Kiển, Nhà 0 m
39 12
Bè ấp 2, TE179230030242
09/0
125 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Phước Kiển, Y121267066 4/20 Nữ
1
Nhà ấp
508 Bè3, 12
10/0
TE179230030242 Na
126 Nguyễn Trọng Đức Phước Kiển, Y121267067 5/20
2 m
Nhà Bè2,
100 ấp 12
21/0
TE179230030242
127 Huỳnh Thị Mỹ Quyên Phước Kiển, Y121267068 3/20 Nữ
3
Nhà Bè Sư
208 Đào 12
14/0
Tích ấp 3, TE179230030242 Na
128 Nguyễn Thái Vinh Y121267069 9/20
Phước Kiển, 4 m
11
Nhà Bè1 xã
257 ấp 24/1
TE179230030242 Na
129 Nguyễn Huy Hoàng Phước Kiển, Y121267264 0/20
6 m
Nhà
55 ấpBè
2 xã 11
03/0
TE179230030242
130 Trần Quỳnh Anh Phước Kiển, Y121267265 8/20 Nữ
7
NhàấpBè
54 2 xã 11
24/0
TE179230030242 Na
131 Trần Phi Long Phước Kiển, Y121267266 2/20
8 m
Nhà
81 ấpBè
3 xã 12
21/0
TE179230030243
132 Nguyễn Ngọc Phương Nga Phước Kiển, Y121267270 6/20 Nữ
2
Nhà Bè2 xã
113 ấp 12
26/0
TE179230030243
133 Nguyễn Huỳnh Hải Vân Phước Kiển, Y121267272 1/20 Nữ
4
Nhà Bè
101/21/8A 12
03/0
ấp 5, Phước TE179230030243 Na
134 Trần Hải Nguyên Y121267320 1/20
Kiển, Nhà 6 m
12

33 ấp 4, 24/0
TE179230030243
135 Nguyễn Quỳnh Như Phước Kiển, Y121267321 3/20 Nữ
7
Nhà
288ABèấp 4, 12
14/0
TE179230030243
136 Nguyễn Thị Thanh Thủy Phước Kiển, Y121267322 5/20 Nữ
8
Nhà
24 ấpBè
3, 12
31/0
TE179230030243
137 Phạm ánh Dương Phước Kiển, Y121267323 8/20 Nữ
9
Nhà Bè1,
146 ấp 11
06/1
TE179230030244
138 Nguyễn Ngọc Phương Nam Phước Kiển, Y121267324 0/20 Nữ
0
Nhà Bè2,
143 ấp 11
17/0
TE179230030244
139 Nguyễn Trúc Quỳnh Phước Kiển, Y121267326 6/20 Nữ
2
Nhà Bè 12
71 ấp 4 xã 17/0
TE179230030244 Na
140 Lê Chí Nguyên Phước Kiển, Y121267926 5/20
4 m
Nhà Bèấp 5
15/2A 12
15/0
xã Phước TE179230030244
141 Đặng Nguyễn Gia Hân Y121267928 5/20 Nữ
Kiển, Nhà 6
12

25B ấp 3 xã 27/0
TE179230030244 Na
142 Nguyễn Hoàng Đăng Khôi Phước Kiển, Y121267929 6/20
590A ấp 3 7 m
Nhà Bè 12
21/0
xã Phước TE179230030244
143 Phan Ngọc Phương Lan Y121267930 3/20 Nữ
Kiển,
237A Nhà
ấp 1 8
12
09/0

xã Phước TE179230030244 Na
144 Mang Hoàng Phúc Y121267931 6/20
Kiển, Nhà 9 m
163 12
Bè ấp 2 xã TE179230030245
28/1
Na
145 Nguyễn Minh Tân Phước Kiển, Y121267932 1/20
0 m
Nhà Bè2 xã
156 ấp 11
31/0
TE179230030245 Na
146 Trần Hưng Phát Phước Kiển, Y121267933 1/20
1 m
Nhà
10 ấpBè
2 xã 12
18/0
TE179230030245
147 Cao Lê Phương Lan Phước Kiển, Y121267934 4/20 Nữ
2
Nhà Bè ấp
18/22/25 12
11/0
5 xã Phước TE179230030245 Na
148 Nguyễn Bình Đức Trọng Y121267936 7/20
Kiển, Nhà 4 m
11

50C tổ 6 ấp
01/0
2 xã Phước TE179230030245
149 Trương Gia Hân Y121268020 6/20 Nữ
Kiển, Nhà 5
12

476/7A ấp 3
09/0
xã Phước TE179230030245 Na
150 Lương Ngọc Thịnh Y121268022 6/20
Kiển, Nhà 7 m
12

144 ấp 5 xã 29/0
TE179230030245 Na
151 Trần Thiên Bảo Phước Kiển, Y121268023 6/20
146B ấp 1 8 m
Nhà Bè 12
17/0
xã Phước TE179230030245 Na
152 Hồ Minh Tiến Y121268024 5/20
Kiển, Nhà 9 m
204 12
Bè ấp 3 xã TE179230030246
26/0
Na
153 Đỗ Hữu Thịnh Phước Kiển, Y121268025 6/20
0 m
Nhà Bè4 xã
113 ấp 12
26/0
TE179230030246 Na
154 Trần Thiện Long Phước Kiển, Y121268026 4/20
384D ấp 3 1 m
Nhà Bè 12
06/0
xã Phước TE179230030246 Na
155 Võ Tấn An Y121268027 7/20
Kiển, Nhà 2 m
Phú 11
Bè Nhuận, TE179230030246
24/0
156 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi Cai Lậy, Y121268068 6/20 Nữ
3
Tiền
20 ấpGiang
1 xã 12
02/0
TE179230030246
157 Lê Thị Yến Nhi Phước Kiển Y121268069 7/20 Nữ
4
H.
28 Nhà
ấp 1 Bè
xã 12
21/0
TE179230030246
158 Lê Thị Cẩm Thương Phước Kiển Y121268070 5/20 Nữ
5
H.Nhà Bè
Bình Phan, 12
23/0
TE179230030246 Na
159 Cao Lê Bảo Huy Chợ Gạo, Y121268071 1/20
Tân 6 m
TiềnHương,
Giang 12
03/0
Châu TE179230030246
160 Nguyễn Võ Lang Chi Y121268072 4/20 Nữ
Thành, Tiền 7
140/15 12
Giang ấp 3 17/0
xã Phước TE179230030246 Na
161 Dương Quốc Anh Y121268074 6/20
Kiển H. Nhà 9 m
12

117/1C KP2
14/0
P.Tân TE179230030247 Na
162 Võ Thành Long Y121268075 7/20
Thuận Tây, 0 m
21/3 12
Q.7 ấp 5 xã TE179230030247
18/0
Na
163 Lê Thanh Phong Phước Kiển Y121268518 6/20
1 m
H.Nhà
406/22 Bè
ấp 3 12
08/0
xã Phước TE179230030247
164 Huỳnh Phan Bảo Uyên Y121268519 8/20 Nữ
Kiển H.Nhà 2
12

11 ấp 3 xã 12/0
TE179230030247 Na
165 Trần Bình Trọng Phước Kiển Y121268521 6/20
4 m
H.Nhà
152 ấp Bè
3 xã 12
23/1
TE179230030247 Na
166 Trần Minh Trí Phước kiển Y121268522 1/20
5 m
H.Nhà
82 ấp 1Bèxã 11
13/0
TE179230030247 Na
167 Trần Ân Duy Phước Kiển Y121268523 8/20
297B 6 m
H.NhàấpBè3 12
22/0
xã Phước TE179230030247 Na
168 Nguyễn Hồng Công Hậu Y121268525 4/20
Kiển H.Nhà 8 m
15/5 12
Bè ấp 5 xã TE179230030248
12/0
169 Huỳnh Ngọc Gia Hân Phước Kiển Y121268607 6/20 Nữ
1
H.Nhà
90 ấp 4Bèxã 12
12/0
TE179230030248
170 Huỳnh Thị Ngọc Hân Phước Kiển Y121268608 8/20 Nữ
201B 2
H.NhàấpBè1 12
21/0
xã Phước TE179230030248
171 Nguyễn Lý Gia Hân Y121268610 7/20 Nữ
Kiển H.Nhà 4
17 12
Bè ấp 4 xã TE179230030248
22/0
172 Nguyễn Thị Trúc Lài Phước Kiển Y121268611 5/20 Nữ
5
H.Nhà
252 ấp Bè
1 xã 12
16/1
TE179230030248
173 Nguyễn Thị Ngọc Mai Phước Kiển Y121268612 1/20 Nữ
113A 6
H.Nhàấp Bè5 11
15/0
xã Phước TE179230030248
174 Ngô Bảo Trân Y121268613 8/20 Nữ
Kiển H.Nhà 7
113 12
Bè ấp 2 xã TE179230030248
02/0
175 Lữ Huỳnh Phương Phước Kiển Y121268614 8/20 Nữ
8
H.Nhà
66 tổ 5 Bè
ấp 1 12
27/0
xã Phước TE179230030248
176 Đặng Ngọc Bảo Yến Y121268675 7/20 Nữ
Kiển H.Nhà 9
12

241 tổ 1 ấp
05/0
1 xã Phước TE179230030249 Na
177 Phạm Hồng Hoài Y121268680 9/20
Kiển H. Nhà 4 m
12

106 ấp 3 xã 25/0
TE179230030249 Na
178 Nguyễn Tấn Trung Phước Kiển Y121268681 6/20
5 m
H. NhàtổBè
111/8 1 12
17/1
ấp 3 xã TE179230030249
179 Phan Huỳnh Phương Nghi Y121268682 0/20 Nữ
Phước Kiển 6
11
H.
61 Nhà
ấp 5 Bè
xã 18/0
TE179230030249 Na
180 Ngô Nguyễn Minh Hoàng Phước Kiển Y121277015 7/20
7 m
H.
NamNhà Bè
Sơn, 12
15/0
An Dương, TE179230030249 Na
181 Bùi Phạm Phi Long Y121277016 9/20
Tp. Hải 8 m
269A 12
Phòngấp 3 25/0
xã Phước TE179230030250 Na
182 Huỳnh Lê Tiểu Long Y121277018 8/20
Kiển H. Nhà 0 m
141 12
Bè tổ 8 ấp 14/0
1 xã Phước TE179230030250
183 Nguyễn Ngọc Anh Y121277019 9/20 Nữ
Kiển H. Nhà 1
12

19 tổ 9 ấp 3
22/0
xã Phước TE179230030250
184 Trần Ngọc Thảo Linh Y121277020 8/20 Nữ
Kiển H. Nhà 2
12

129 tổ 6 ấp
26/0
3 xã Phước TE179230030250 Na
185 Huỳnh Trương Nhất Phú Y121277021 8/20
Kiển H. Nhà 3 m
12

105 tổ 8 ấp
03/1
5 xã Phước TE179230030250
186 Lê Thanh Vân Y121277022 1/20 Nữ
Kiển H. Nhà 4
16/8 11

T.Tân,Than 20/0
TE179230030250 Na
187 Lê Văn Đại Thiên Lộc h Phú Y121277023 5/20
5 m
Long,Châu
16/8 T. 12
Thành,LA 20/0
Tân,Thanh
TE179230030250
188 Lê Thị Thiên Thương Phú Y121277024 5/20 Nữ
6
Long,Châu 12
2 tổ 14 ấp 1
Thành,LA 21/0
xã Phước TE179230030250 Na
189 Huỳnh Hữu Trí Y121277025 8/20
Kiển H. Nhà 7 m
12

81 ấp 3 xã 22/0
TE179230030250 Na
190 Nguyễn Bình Khiêm Phước Kiển Y121277026 9/20
8 m
H. Nhà
110 ấp 3Bè
xã 12
15/0
TE179230030251 Na
191 Mai Gia Luật Phước Kiển Y121277028 9/20
0 m
H. Nhà Bè
366/6B ấp 4 12
30/0
xã Phước TE179230030251 Na
192 Ngô Trần Hải Đăng Y121277030 6/20
Kiển H. Nhà 2 m
Hòa 12

Thạnh,Long 03/0
TE179230030251
193 Lê Trúc Nhi Điền,Đông Y121277032 2/20 Nữ
4
Hải,Bạc 12
101
Liêutổ 7 ấp 24/0
1 xã Phước TE179230030251 Na
194 Nguyễn Nhật Thịnh Y122597163 7/20
Kiển H. Nhà 5 m
12

168B ấp 2 30/0
TE179230030251
195 Võ Minh Thư Phước Kiển Y122597164 9/20 Nữ
6
H.
23ANhà
tổ 2Bèấp 11
24/0
1 xã Phước TE179230030251 Na
196 Lê Huỳnh Gia Bảo Y122597166 9/20
Kiển H. Nhà 8 m
12

101 tổ 7 ấp
27/0
1 xã Phước TE179230030251 Na
197 Nguyễn Huy Phong Y122597167 4/20
Kiển H. Nhà 9 m
12

156 tổ 4 ấp
18/0
3 xã Phước TE179230030252 Na
198 Nguyễn Lê Minh Quân Y122597170 9/20
Kiển H. Nhà 2 m
12

67/3 tổ 4 ấp
30/0
5 xã Phước TE179230030252
199 Lê Hoàng Bảo Yến Y122597171 8/20 Nữ
Kiển H. Nhà 3
12

156B tổ 3 ấp
20/0
5 xã Phước TE179230030252 Na
200 Nguyễn Tuấn Sơn Y122597172 7/20
Kiển H.Nhà 4 m
12

121 Tổ 3 ấp
18/0
3, Phước TE179230030252
201 Lê Khánh Nhi Y122597173 9/20 Nữ
Kiển, Nhà 5
12

94 tổ 1 ấp 5
19/0
xã Phước TE179230030252 Na
202 Đỗ Lê Hoàng Minh Y122597174 7/20
Kiển H. Nhà 6 m
12

598 tổ 6 ấp
20/0
2 xã Phước TE179230030252 Na
203 Nguyễn Trương Gia Khang Y122597176 9/20
Kiển H. Nhà 8 m
12

07 tổ 7 ấp 2
16/0
xã Phước TE179230030252
204 Lê Hoàng Thiên Kim Y122597177 7/20 Nữ
Kiển H. Nhà 9
12

181 tổ 4 ấp
19/0
4 xã Phước TE179230030253
205 Đặng Ngọc Hân Y122599201 9/20 Nữ
Kiển H. Nhà 2
12

107 tổ 7 ấp
30/0
1 xã Phước TE179230030253
206 Phạm Dương Bảo Ngân Y122599202 8/20 Nữ
Kiển H. Nhà 3
12

107 tổ 7 ấp
30/0
1 xã Phước TE179230030253
207 Phạm Dương Gia Hân Y122599203 8/20 Nữ
Kiển H. Nhà 4
12

tổ 8 Thanh
20/0
Khê Đông, TE179230030253 Na
208 Nguyễn Bá Thông Y122599204 5/20
Thanh Khê, 5 m
12
Đà
178Nẵng
tổ 4 ấp
01/0
5 xã Phước TE179230030253 Na
209 Nguyễn Huỳnh Đạt Y122599205 9/20
Kiển H. Nhà 6 m
11

14/6 tổ 4 ấp
27/0
5 xã Phước TE179230030253 Na
210 Nguyễn Trần Hoàng Minh Y122599206 8/20
Kiển, Nhà 7 m
12

303/24A
30/0
Bến Vân TE179230030253 Na
211 Nguyễn Bảo Gia Khôi Y122599207 4/20
Đồn Phường 8 m
107B 12
2 Quậnấp41 11/1
xã Phước TE179230030253 Na
212 Trần Thanh Dũng Y122599208 0/20
Kiển H. Nhà 9 m
54 12
Bè tổ 1 ấp 2 24/0
xã Phước TE179230030254 Na
213 Nguyễn Huỳnh Minh Long Y122599209 8/20
Kiển H. Nhà 0 m
12

426B tổ 7 ấp
31/0
3 xã Phước TE179230030254
214 Trần Mỹ Hạnh Y122599210 8/20 Nữ
Kiển H. Nhà 1
12

48 tổ 6 ấp 4
29/1
xã Phước TE179230030254 Na
215 Lương Minh Châu Y122599324 2/20
Kiển, Nhà 2 m
11

231 tổ 7 ấp
22/0
4 xã Phước TE179230030254
216 Trần Thị Thu Phương Y122599325 6/20 Nữ
Kiển, Nhà 3
12

31 tổ 8 ấp 4
13/0
xã Phước TE179230030254
217 Trần Ngọc Mai Thanh Y122599326 9/20 Nữ
Kiển, Nhà 4
12

371/2A tổ 8
21/0
ấp 4 xã TE179230030254 Na
218 Lê Bảo Long Y122599327 7/20
Phước Kiển, 5 m
12
Nhà
23B Bè
tổ 14 ấp
15/0
3 xã Phước TE179230030254
219 Bùi Ngọc Mỹ An Y122599328 9/20 Nữ
Kiển, Nhà 6
12

23B tổ 14 ấp
15/0
3 xã Phước TE179230030254
220 Bùi Ngọc An An Y122599329 9/20 Nữ
Kiển, Nhà 7
12

67B tổ 5 ấp
02/1
4 xã Phước TE179230030254 Na
221 Trương Thế Vinh Y122599330 0/20
Kiển, Nhà 8 m
12

03 tổ 13 ấp
05/1
3 xã Phước TE179230030254 Na
222 Nguyễn Thành Nam Y122599331 0/20
Kiển, Nhà 9 m
12
832/42/36G

tổ 15 ấp 1 25/0
TE179230030255 Na
223 Nguyễn Phú Trọng xã Phước Y122599332 9/20
0 m
Kiển, Nhà 12
Tích,Tổ
Bè 07/0
11,ấp TE179230030255
224 Ngô Kỳ Anh Y122703982 4/20 Nữ
3,Phước 1
12
Kiển,Nhà
162 tổ 4 ấp
14/0
3 xã Phước TE179230030255 Na
225 Nguyễn Công Hưng Y122703983 7/20
Kiển H. Nhà 2 m
12

259 tổ 6 ấp
02/1
1 xã Phước TE179230030255
226 Lâm Hồng Ngọc Y122703984 1/20 Nữ
Kiển H. Nhà 3
12

250 tổ 12 ấp
03/1
1 xã Phước TE179230030255 Na
227 Phan Thanh Ngọc Y122703985 0/20
Kiển H. Nhà 4 m
12

KT3 18/51A 25/0
TE179230030255 Na
228 Lương Trung Hiếu tổ 7 ấp 5 xã Y122704307 7/20
7 m
Phước Kiển
Long Bình 12
20/0
Điền,Chợ TE179230030255 Na
229 Huỳnh Nguyên Khôi Y122704308 6/20
Gạo, Tiền 8 m
12
Giang
171 tổ 3 ấp
17/1
3 xã Phước TE179230030255 Na
230 Trương Bình Minh Y122704309 0/20
Kiển H. Nhà 9 m
12

54B tổ 4 ấp
17/1
5 xã Phước TE179230030256 Na
231 Phạm Nguyễn Công Danh Y122704311 1/20
Kiển, Nhà 1 m
12

262 tổ 13 ấp
26/1
1 xã Phước TE179230030256
232 Huỳnh Trần Thảo Vy Y122704312 0/20 Nữ
Kiển, Nhà 2
TT 12
Bè KT3 202
tổ 11 ấp 1 27/1
TE179230030256 Na
233 Huỳnh Gia Bảo xã Phước Y122704313 0/20
3 m
Kiển, Nhà 12
KT3
Bè 118A 20/0
ấp 2 xã TE179230030256 Na
234 Nguyễn Hiệp Nhật Minh Y122704315 9/20
Phước Kiển, 5 m
12
Nhà Bè
22 tổ 2 ấp 1
26/0
xã Phước TE179230030256
235 Trần Bảo Trân Y122704317 1/20 Nữ
Kiển, Nhà 7
12

172 tổ 8 ấp
03/0
5 xã Phước TE179230030256
236 Bùi Thị Thanh Diễm Y122704318 2/20 Nữ
Kiển, Nhà 8
12

9/1 tổ 6 ấp 5
01/0
xã Phước TE179230030256 Na
237 Hồ Văn Thanh Y122704319 6/20
Kiển, Nhà 9 m
12

27 tổ 3 ấp 1
31/1
xã Phước TE179230030257
238 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Y122704320 0/20 Nữ
Kiển, Nhà 0
12

187 tổ 15 ấp
08/0
4 xã Phước TE179230030257 Na
239 Lại Đình Nguyên Lộc Y122704321 7/20
Kiển, Nhà 1 m
12

178 ấp 5 xã 22/1
TE179230030257 Na
240 Phạm Minh Quí Phước Kiển, Y122704322 0/20
2 m
Nhà
218BBè
tổ 12 12
16/0
ấp 1 xã TE179230030257 Na
241 Trần Hoàng Danh Y122704323 9/20
Phước Kiển, 3 m
TT 12
NhàKT3
Bè 213
tổ 9 ấp 4, 19/0
TE179230030257 Na
242 Nguyễn Tấn Lộc Phước Y122704741 3/20
5 m
Kiển,Nhà
TT KT3 12
Bè 29/1
102B tổ 11
TE179230030257 Na
243 Phạm Mạnh Tài ấp 3, Phước Y122704742 0/20
6 m
Kiển, Nhà 12
20
Bè tổ 3 ấp 4 06/0
xã Phước TE179230030257
244 Đoàn Diệp Anh Y122704743 8/20 Nữ
kiển huyện 7
12
Nhà
76 tổBè
8 ấp 3
05/1
xã Phước TE179230030257
245 Đoàn Ngọc Như ý Y122704744 1/20 Nữ
Kiển huyện 8
12
Nhà Bè tổ 5
TT KT3
05/1
ấp 1 xã TE179230030257
246 Hoàng Nguyễn Bảo Ngọc Y122704745 0/20 Nữ
Phước Kiển, 9
TT 12
NhàKT3

405/4C ấp 2 21/1
TE179230030258 Na
247 Nguyễn Minh Nhật xã Phước Y122704746 0/20
0 m
Kiển, Nhà 12
190
Bè tổ 10 ấp 30/0
2 xã Phước TE179230030258 Na
248 Nguyễn Tuấn Khải Y122704747 3/20
Kiển huyện 1 m
12
Nhà Bè7 ấp
426 tổ
21/1
3 xã Phước TE179230030258
249 Trần Phạm Khánh Duyên Y122704748 0/20 Nữ
Kiển huyện 2
11
Nhà Bè4 ấp
140 tổ
25/0
5 xã Phước TE179230030258 Na
250 Trần Thanh Sơn Y122704749 5/20
Kiển huyện 3 m
12
Nhà Bè4 ấp
140 tổ
11/0
5 xã Phước TE179230030258
251 Trần Trương Như Quỳnh Y122704750 5/20 Nữ
Kiển huyện 4
12
Nhà Bè
13A tổ 2 ấp
02/1
1 xã Phước TE179230030258 Na
252 Lê Trí Thành Nhân Y122704751 2/20
Kiển huyện 5 m
11
Nhà Bè11 ấp
231 tổ
09/0
3 xã Phước TE179230030258
253 Nguyễn Lê Hạ Vy Y122704752 8/20 Nữ
Kiển huyện 6
12
Nhà Bè9 ấp
164 tổ
09/1
2, Phước TE179230030257
254 Nguyễn Ngọc Hồng Liên Y122704795 2/20 Nữ
Kiển, Nhà 4
11

524/21 ấp 3
31/1
xã Phước TE179230030261
255 Huỳnh Lâm Bảo Nhi Y122704848 0/20 Nữ
Kiển huyện 4
159 12
Nhà ấp
Bè3 xã 22/1
Phước Kiển TE179230030261
256 Lê Phan Ngọc ánh Y122704849 0/20 Nữ
huyện Nhà 5
527/104/13 12
Bè 23/1
tổ 2 ấp 1 xã TE179230030258
257 Huỳnh Ngọc Anh Thư Y122704850 1/20 Nữ
Phước Kiển, 9
12
Nhà
2A/2BBèấp 5
25/0
xã Phước TE179230030261
258 Võ Thị Mỹ Tiên Y122704851 9/20 Nữ
Kiển huyện 6
12
Nhà Bè12 ấp
228 tổ
28/1
4 xã Phước TE179230030261 Na
259 Lê Châu Gia Bảo Y122704852 0/20
Kiển huyện 7 m
12
Nhà
21 tổBè
2 ấp 1
03/1
xã Phước TE179230030261 Na
260 Nguyễn Minh Tuấn Y122704853 1/20
Kiển huyện 8 m
12
Nhà Bè11 ấp
199 tổ
27/0
1 xã Phước TE179230030261 Na
261 Nguyễn Hoàng Đăng Khôi Y122704854 9/20
Kiển huyện 9 m
12
Nhà
65 tổBè
8 ấp 3
06/1
xã Phước TE179230030262 Na
262 Phạm Minh Tiến Y122704855 2/20
Kiển huyện 0 m
12
Nhà Bè11 ấp
210 tổ
30/0
1 xã Phước TE179230030262
263 Huỳnh Nguyễn Như Ngọc Y122704856 1/20 Nữ
Kiển huyện 1
12
Nhà Bè1 ấp
233 tổ
02/1
3 xã Phước TE179230030262
264 Nguyễn Bảo Châu Y122704857 1/20 Nữ
Kiển huyện 2
218B tổ 12 12
Nhà Bè
ấp 1 xã 04/1
TE179230030262
265 Phạm Đỗ Nhã Uyên Phước Kiển Y122704858 1/20 Nữ
3
huyện
297B ấpNhà
3 12
Bè 02/1
xã Phước TE179230030262 Na
266 Lê Trọng Hiếu Y122704859 1/20
Kiển huyện 4 m
16 12
NhàtổBè
13 ấp
16/1
1 xã Phước TE179230030262 Na
267 Nguyễn Hải Nam Y122704860 1/20
Kiển huyện 5 m
124 12
Nhà ấp
Bè4 xã 12/1
Phước Kiển TE179230030259
268 Trần Hoàng Nhiên Y122704896 0/20 Nữ
huyện Nhà 1
12

238 tổ 3 ấp
25/0
1 xã Phước TE179230030259 Na
269 Lê Đăng Khôi Y122704897 1/20
Kiển huyện 2 m
33 12
NhàấpBè
4 xã
15/1
Phước Kiển TE179230030259
270 Nguyễn Ngọc Mai Phương Y122704898 1/20 Nữ
huyện
140/19CNhà
tổ 3
12

11 ấp 3 xã 28/1
TE179230030259
271 Nguyễn Ngọc Lan Tây Phước Y122704899 0/20 Nữ
4
Kiển,Nhà
19 ấp 2 xã 12
Bè 24/1
Phước Kiển TE179230030259
272 Nguyễn Hoàng Minh Thư Y122704901 1/20 Nữ
huyện
56B ấpNhà
3 xã 6
12
24/0

Phước Kiển TE179230030259 Na
273 Nguyễn Văn Bình Y122704902 9/20
huyện Nhà 7 m
107 12
Bè tổ 8 ấp 28/1
3 xã Phước TE179230030259 Na
274 Đỗ Hữu Thắng Y122704903 1/20
Kiển huyện 8 m
237A ấp 3 12
Nhà Bè 27/1
xã Phước TE179230030259 Na
275 Nguyễn Hữu Khang Y122704904 1/20
Kiển huyện 9 m
135 12
Nhà tổ
Bè2 ấp 23/1
2 xã Phước TE179230030260
276 Nguyễn Ngọc Phương Uyên Y122704905 1/20 Nữ
Kiển huyện 0
12
Nhà
13A Bè
tổ 6 ấp
22/1
5 xã Phước TE179230030260
277 Võ Ngọc Phương Nghi Y122704906 1/20 Nữ
Kiển huyện 1
132 12
Nhà ấp
Bè2 xã 22/0
Phước Kiển TE179230030260
278 Nguyễn Thị Yến Nhi Y122704907 9/20 Nữ
huyện Nhà 2
12 12
Bè tổ 7 ấp 2 08/1
xã Phước TE179230030260 Na
279 Nguyễn Lê Trí Hoàng Y122704908 1/20
Kiển huyện 3 m
12
Nhà
66 tổBè
7 ấp 4
04/1
xã Phước TE179230030260 Na
280 Mai Phúc Đức Y122704909 1/20
Kiển huyện 4 m
12
Nhà Bè
Tạm trú
KT3
11/1
389/22A ấp TE179230030260
281 Nguyễn Ngọc Minh Châu Y122704910 1/20 Nữ
2 ,Phước 5
12
Kiển, Nhà
Bè tổ 11 ấp
01
18/1
4 xã Phước TE179230030260
282 Châu Nguyễn Ngọc Trân Y122704911 0/20 Nữ
Kiển huyện 6
12
Nhà Bè7 ấp
217 tổ
29/1
3 xã Phước TE179230030260 Na
283 Trương Gia Tường Y122704912 1/20
Kiển huyện 7 m
12
Nhà Bè
171 tổ 3 ấp
02/1
3 xã Phước TE179230030260 Na
284 Trương Hồng Anh Y122704913 2/20
Kiển huyện 8 m
34 12
NhàấpBè
4 xã
20/1
Phước Kiển TE179230030260 Na
285 Trần Phạm Gia Huy Y122704914 1/20
huyện Nhà 9 m
124 12
Bè tổ 8 ấp 17/1
1 xã Phước TE179230030261 Na
286 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa Y122704915 0/20
Kiển huyện 0 m
12
Nhà Bè
160 tổ 9 ấp
07/1
1 xã Phước TE179230030261 Na
287 Bùi Minh Duy Y122704916 2/20
Kiển huyện 1 m
54 12
NhàấpBè
2 xã
05/1
Phước Kiển TE179230030261
288 Nguyễn Ngọc Hoài An Y122704917 2/20 Nữ
huyện
120B ấpNhà
5 2
12
18/0

xã Phước TE179230030261
289 Hồ Quỳnh Như Y122704918 9/20 Nữ
Kiển huyện 3
527/104/15 12
Nhà Bè 26/0
B Tổ 2 , TE179230030258 Na
290 Nguyễn Minh Trực Y122704919 3/20
Phước Kiển, 7 m
527/104/15 12
Nhà Bè 13/0
B tổ 2, TE179230030258 Na
291 Nguyễn Minh Trí Y122704936 9/20
Phước kiển, 8 m
46 12
NhàtổBè
1 ấp 3
01/0
xã Phước TE179230030262
292 Nguyễn Quỳnh Đoan Trang Y130830266 1/20 Nữ
Kiển huyện 8
12
Nhà Bè
296 tổ 10 ấp
09/1
3 xã Phước TE179230030262 Na
293 Phạm Quốc Khánh Y130830267 2/20
Kiển huyện 9 m
12
Nhà
65 tổBè
5 ấp 4
09/1
xã Phước TE179230030263
294 Nguyễn Phương Uyên Y130830268 1/20 Nữ
Kiển huyện 0
12
Nhà Bè3 ấp
119 tổ
07/1
3 xã Phước TE179230030263 Na
295 Lê Minh Quân Y130830269 2/20
Kiển huyện 1 m
12
Nhà
79 tổBè
5 ấp 4
10/1
xã Phước TE179230030263
296 Phạm Huỳnh Anh Thư Y130830270 2/20 Nữ
Kiển huyện 2
12
197/45/15
Nhà Bè tổ
15 ấp 3 xã 08/1
TE179230030263 Na
297 Trịnh Phước An Phước Kiển Y130830271 2/20
3 m
huyện Nhà 12
176
Bè tổ 5 ấp 19/0
3 xã Phước TE179230030263
298 Võ Ngọc Diệp Y130830272 9/20 Nữ
Kiển huyện 4
47A ấp 3 xã 12
Nhà Bè 21/1
Phước Kiển TE179230030263 Na
299 Phan Nguyễn Minh Khang Y130830273 1/20
huyện
54B ấpNhà
3 xã 5 m
12
02/0

Phước Kiển TE179230030263
300 Lê Bảo Ngọc Y130830274 7/20 Nữ
huyện Nhà 6
273 12
Bè Lê Văn 26/0
Lương, ấp 1, TE179230030262 Na
301 Nguyễn Công Tùng Y130830379 2/20
Phước Kiển, 6 m
12
Nhà Bè15 ấp
231 tổ
23/0
1 xã Phước TE179230030263
302 Nguyễn Thanh Ngọc Giàu Y130830402 4/20 Nữ
Kiển huyện 8
140/15 12
Nhà BèĐào
Sư Tích tổ 24/1
TE179230030264 Na
303 Lê Gia Bình 11 ấp 3 xã Y130830405 0/20
1 m
Phước
03 PhạmKiển 12
Nhà Bè
Hữu Lầu tổ 17/1
TE179230030264
304 Nguyễn Ngọc Thu Thủy 2 ấp 2 xã Y130830406 2/20 Nữ
2
Phước Kiển 12
Nhà Bè
18.4 tầng
18-Block A
18/1
CC New Sài TE179230030264
305 Đinh Ngọc Gia Hân Y130830407 2/20 Nữ
Gòn ấp 5 3
12
Phước Kiển,
697B Lê
Nhà Bè
Văn Lương 16/1
TE179230030264 Na
306 Nguyễn Anh Khoa tổ 3 ấp 3 Y130830408 2/20
4 m
Phước Kiển 12
114
Nhà tổ
Bè1 ấp 26/1
4 xã Phước TE179230030264
307 Nguyễn Quốc Tuyết Vân Y130830409 1/20 Nữ
Kiển huyện 5
12
Nhà
89 tổBè
15 ấp
27/1
3 xã Phước TE179230030264 Na
308 Lê Quốc Kiệt Y130830410 0/20
Kiển huyện 6 m
263 12
Nhà ấp
Bè4 xã 31/0
Phước Kiển TE179230030264 Na
309 Nguyễn Huỳnh Long Y130830411 5/20
huyện Nhà 7 m
25 12
Bè tổ 8 ấp 2 01/1
xã Phước TE179230030264
310 Phạm Nguyễn Gia Hân Y130830412 1/20 Nữ
Kiển huyện 8
12
Nhà
19 tổBè
7 ấp 2
11/1
xã Phước TE179230030264 Na
311 Trần Minh Đăng Y130830413 2/20
Kiển huyện 9 m
288 12
Nhà ấp
Bè1 xã 20/1
Phước Kiển TE179230030265 Na
312 Bùi Minh Hoàng Y130830414 2/20
huyện Nhà 0 m
130 12
Bè tổ 1 ấp 18/1
3 xã Phước TE179230030265
313 Lê Ngọc Lan Vy Y130830415 2/20 Nữ
Kiển huyện 1
12
Nhà Bè8 ấp
130 tổ
03/0
1 xã Phước TE179230030265 Na
314 Võ Minh Quân Y130830416 1/20
Kiển huyện 2 m
12
Nhà Bè8 ấp
106 tổ
30/0
5 xã Phước TE179230030265
315 Hồ Ngọc Hà Y130830953 9/20 Nữ
Kiển huyện 3
12
Nhà Bè16 ấp
181 tổ
14/1
3 xã Phước TE179230030265 Na
316 Nguyễn Mậu Thanh Y130830954 0/20
Kiển huyện 4 m
12
Nhà
146BBètổ 9 ấp
22/1
1 xã Phước TE179230030265
317 Lưu Nguyễn Thanh Ngọc Y130830955 2/20 Nữ
Kiển huyện 5
12
Nhà Bè tổ
389/21A
30/1
10 ấp 2 xã TE179230030265
318 Nguyễn Khánh Minh Y130830956 2/20 Nữ
Phước Kiển, 6
12
Nhà Bè13 ấp
207 tổ
04/0
3 xã Phước TE179230030265
319 Nguyễn Cao Yến Oanh Y130830957 1/20 Nữ
Kiển huyện 7
13
Nhà
83 tổBè
4 ấp 2
30/1
xã Phước TE179230030265
320 Võ Ngọc Anh Thư Y130830958 2/20 Nữ
Kiển huyện 8
702 12
Nhà ấp
Bè2 xã 07/0
Phước Kiển TE179230030265 Na
321 Nguyễn Hoàng Trọng Y130830959 1/20
huyện Nhà 9 m
13

702 ấp 2 xã
07/0
Phước Kiển TE179230030266 Na
322 Nguyễn Hoàng Kính Y130830960 1/20
huyện Nhà 0 m
173 13
Bè tổ 5 ấp 10/0
3 xã Phước TE179230030266 Na
323 Kiều Ngọc Hải Đăng Y130830962 1/20
Kiển huyện 2 m
832/42/2/3B 13
Nhà Bè
tổ 12 ấp 1 09/0
TE179230030266
324 Lê Huỳnh Anh Thư xã Phước Y130830963 1/20 Nữ
3
Kiển,
310A Nhà
tổ 12 13
Bè 21/1
ấp 4 xã
TE179230030266 Na
325 Võ Thành Đạt Phước Kiển Y130830964 1/20
4 m
huyện
1/3 ấp Nhà
5 xã 12
Bè 02/0
Phước Kiển TE179230030266 Na
326 Nguyễn Lê Ngọc Khánh Y130830965 1/20
huyện Nhà 5 m
15 13
bè tổ 10 ấp 30/1
2 xã Phước TE179230030266
327 Trần Hoàng Kim Ngân Y130830966 2/20 Nữ
Kiển huyện 6
185 12
Nhà ấp
Bè3 xã 24/1
Phước Kiển TE179230030266 Na
328 Trương Minh Nhật Y130830967 2/20
huyện
KT3 Nhà 7 m
12

140/13B tổ 09/1
TE179230030266 Na
329 Nguyễn Lê Tuấn Anh 11 ấp 3 xã Y130830968 2/20
8 m
Phước
86 ấp 1Kiển,
xã 12
Nhà BèKiển 10/0
Phước TE179230030266 Na
330 Đổng Hoàng Phúc Y130830969 1/20
huyện
24 ấp 1Nhà
xã 9 m
13
12/0

Phước Kiển TE179230030267 Na
331 Nguyễn Tấn Huy Y130830970 1/20
huyện
229/5GNhà
tổ 0 m
13

15 ấp 3 xã 06/0
TE179230030267
332 Hồ Hoàng Hải Anh Phước Kiển Y130830996 6/20 Nữ
2
huyện Nhà 11
18/5
Bè tổ 2 ấp 20/0
5 xã Phước TE179230030267 Na
333 Phạm Hoàng Minh Kỳ Y130830998 6/20
Kiển huyện 4 m
12
Nhà
15/4 Bè
Bis ấp
06/0
5 xã Phước TE179230030267 Na
334 Đỗ Hoài Phúc Y130830999 9/20
Kiển huyện 5 m
12
Nhà
18/5 Bè
tổ 2 ấp
08/0
5 xã Phước TE179230030267 Na
335 Phạm Minh Khôi Y130831000 7/20
Kiển huyện 6 m
11
KT3
Nhà Bè
140/13B ấp 29/0
TE179230030267 Na
336 Nguyễn Thành Nhân 3 xã Phước Y130831001 7/20
7 m
Kiển huyện
159 ấp 3 xã 12
Nhà Bè 29/0
Phước Kiển TE179230030267 Na
337 Lê Minh Nhựt Y130831002 8/20
huyện Nhà 8 m
253 11
Bè tổ 1 ấp 22/1
1 xã Phước TE179230030267 Na
338 Phạm Nguyên Khang Y130831003 1/20
Kiển huyện 9 m
11
Nhà
73 tổBè
5 ấp 5
13/0
xã Phước TE179230030268
339 Đỗ Yến Vy Y130831004 9/20 Nữ
Kiển huyện 0
12
Nhà Bè
73 tổ 5 ấp 5
14/0
xã Phước TE179230030268 Na
340 Trần Đỗ Tấn Sang Y130831005 3/20
Kiển huyện 1 m
12
Nhà Bè3 ấp
171 tổ
07/0
3 xã Phước TE179230030268 Na
341 Trương Hải Minh Y130831007 9/20
Kiển huyện 3 m
102C tổ 13 12
Nhà Bè
ấp 1 xã 10/1
TE179230030268
342 Hoàng Ngọc Thảo Phước Kiển Y130831008 0/20 Nữ
4
huyện Nhà 12
23
Bè tổ 10 ấp 23/0
2 xã Phước TE179230030268
343 Lê Thị Thu Hằng Y130831009 1/20 Nữ
Kiển huyện 5
155A tổ 2 13
Nhà Bè
ấp 3 xã 17/0
TE179230030268
344 Lê Thanh Nhã Uyên Phước Kiển Y130831010 1/20 Nữ
6
huyện Nhà 12
35B
Bè tổ 2 ấp 30/0
3 xã Phước TE179230030268 Na
345 Nguyễn Hoàng Hải Yến Y130831011 7/20
Kiển huyện 7 m
18/49C 12
Nhà Bè tổ 7 13/0
ấp 5 Phước TE179230030268 Na
346 Nguyễn Dương Lê Vi Y130831357 1/20
Kiển
106 tổNhà
3 ấp 8 m
13
20/0

2 Phước TE179230030269
347 Nguyễn Phạm Khánh Ngọc Y130831359 1/20 Nữ
Kiển Nhà tổ
389/9/5B 0
13
30/0

10 ấp 2 TE179230030269
348 Đỗ Bích Vân Thanh Y130831360 1/20 Nữ
Phước
170 tổ 9Kiển
ấp 1
13
15/0
Nhà Bè
2 Phước TE179230030269
349 Nguyễn Hoàng Phương Vy Y130831362 1/20 Nữ
Kiển Nhà 3
832/42/34L 12
Bè 27/1
tổ 11 ấp 2 TE179230030269 Na
350 Trần Kỳ Nguyên Y130831363 2/20
Phước Kiển 4 m
12
Nhà
17 tổBè
2 ấp 1 22/0
TE179230030269
351 Đổng Thị Kim Quỳnh Phước Kiển Y130831364 1/20 Nữ
20.3 tầng 20 5
Nhà Bè 13
Block C,
23/0
New Sài TE179230030269
352 Đinh Kiều Giang Y130831365 1/20 Nữ
Gòn,Phước 6
13
Kiển
345/5Nhà
tổ 7
Bè 17/0
ấp 2 Phước TE179230030269
353 Nguyễn Huỳnh Ngân Khánh Y130831366 1/20 Nữ
Kiển Nhà 7
389/2/10A 13
Bè 21/0
tổ 10 ấp 2 TE179230030269
354 Phạm Xuân Trang Y130831367 1/20 Nữ
Phước Kiển 8
205 13
Nhà tổ
Bè11 ấp 25/0
1 Phước TE179230030269
355 Lê Nguyễn Thanh Thảo Y130831368 1/20 Nữ
Kiển
89 tổ Nhà
14 ấp 9
13
13/0

4 Phước TE179230030270 Na
356 Phan Mạnh Kiên Y130831369 2/20
Kiển
171 tổNhà
3 ấp 0 m
13
27/0
BèPhước
3 TE179230030270 Na
357 Trương Nguyễn Minh Huy Y130831370 2/20
Kiển
132 tổNhà
6 ấp 1 m
12
11/0

3 Phước TE179230030270
358 Trần Minh Giang Y130831537 8/20 Nữ
Kiển Nhàấp
111/20B 2
11
30/0

3 Phước TE179230030270
359 Dương Nguyễn Mỹ Anh Y130831538 1/20 Nữ
Kiển Nhà 3
13

TT C20-08
CC New Sài 03/0
TE179230030270 Na
360 Hồ Gia Hưng Gòn, Phước Y130831539 5/20
4 m
Kiển
113 tổNhà
2 ấp 12
Bè 14/0
1 Phước TE179230030270 Na
361 Lê Thành Nhân Y130831541 2/20
Kiển Nhà
Tạm trú 6 m
13

137B tổ 6 ấp 22/0
TE179230030270 Na
362 Vũ Nguyễn Thành Long 3 Phước Y130831542 2/20
7 m
Kiển Nhà
70B tổ 8 ấp 12
Bè 08/0
3 Phước TE179230030270 Na
363 Ngô Minh Bảo Y130831543 2/20
Kiển
202ANhàtổ 11 8 m
13
30/0

ấp 1 Phước TE179230030270
364 Nguyễn Mai Xuân Hiền Y130831544 1/20 Nữ
Kiển
231BNhàtổ 16 9
13
03/0
Bè 3 Phước
ấp TE179230030271 Na
365 Văn Võ Duy Phong Y130831545 2/20
Kiển
527/70 Nhà
tổ 5 0 m
13
14/0

ấp 1 Phước TE179230030271
366 Trần ánh Ngân Y130831546 1/20 Nữ
Kiển Nhà 1
78 13
Bè tổ 4 ấp 2 TE179230030271
09/0
Na
367 Đặng Nguyễn Phi Long Phước Kiển Y130831547 2/20
2 m
Nhà
9/1 tổBè8 ấp 5 13
05/0
TE179230030271
368 Hồ Gia Nghi Phước Kiển Y130831548 2/20 Nữ
3
NhàtổBè
98 7 ấp 3 13
02/0
TE179230030271
369 Huỳnh Hoa Hạ Phước Kiển Y130831549 2/20 Nữ
56/1 tổ 6 ấp 4
Nhà Bè 13
15/0
5 Phước TE179230030271 Na
370 Hồ Mạnh Y130831550 1/20
Kiển
197 tổNhà
7 ấp 5 m
13
11/0

3 Phước TE179230030271
371 Phạm Như Quỳnh Y130831551 2/20 Nữ
Kiển
108BNhàtổ 8 ấp 6
13
31/0

5 Phước TE179230030271 Na
372 Nguyễn Duy Tân Y130831552 1/20
Kiển Nhà 7 m
77 13
Bè tổ 6 ấp 1 TE179230030271
24/0
Na
373 Lê Phong Phước Kiển Y130831553 1/20
8 m
Nhà Bè
20B ấp 2 13
04/0
TE179230030271
374 Trình Trúc Phương Phước Kiển Y130831554 2/20 Nữ
9
Nhà
176 ấpbè 2 13
14/0
TE179230030272
375 Nguyễn Quỳnh Chi Phước Kiển Y130831555 2/20 Nữ
01 0
Nhàtổbè14 ấp 13
17/0
3 Phước TE179230030272 Na
376 Huỳnh Văn Hoàng Phúc Y130831557 2/20
Kiển Nhà 2 m
87 13
Bè tổ 8 ấp 5 TE179230030272
14/0
377 Huỳnh Bảo Ngọc Phước Kiển Y130831558 2/20 Nữ
3
Nhà
4/4 tổBè9 ấp 5 13
04/0
TE179230030272
378 Trần Ngọc Lan Hương Phước Kiển Y130831559 2/20 Nữ
KT3 15/1 ấp 4
Nhà Bè 12
15/0
5 Phước TE179230030272 Na
379 Nguyễn Quốc Hải Y130831560 2/20
Kiển Nhà 5 m
72 13
Bè tổ 4 ấp 5 TE179230030272
05/0
Na
380 Danh Gia Kiệt Phước Kiển Y130831830 2/20
TT 6 m
Nhà137B
Bè tổ 13
03/0
6 ấp 3 TE179230030272 Na
381 Vũ Như Hiếu Y130831831 5/20
Phước Kiển 7 m
75 12
NhàấpBè3
TE179230030272
05/0
Na
382 Hồ Hoài Sang Phước Kiển Y130831832 7/20
TT 8 m
Nhà171/A
Bè 12
10/0
ấp 3 Phước TE179230030272 Na
383 Võ Ngọc Huy Y130831833 7/20
Kiển Nhà 9 m
12

236 tổ 2 ấp
22/0
2 Phước TE179230030273 Na
384 Phan Ngọc Quý Y130831834 1/20
Kiển Nhà 0 m
172 13
Bè tổ 7 ấp TE179230030273
29/1
385 Đặng Ngọc Minh Châu 5 Phước Y130831835 2/20 Nữ
1
Kiển
89 tổ Nhà
5 ấp bè
5 12
21/0
TE179230030273
386 Nguyễn Gia Hân Phước Kiển Y130831836 2/20 Nữ
388C tổ 8 ấp 2
Nhà Bè 13
23/0
3 Phước TE179230030273 Na
387 Mai Hữu Khang Y130831837 2/20
Kiển Nhà 3 m
51 13
Bè tổ 6 ấp 1 TE179230030273
14/0
Na
388 Trần Thiên Long Phước Kiển Y130831838 2/20
664/25 4 m
Nhà bè tổ 5 13
07/0
ấp 2 Phước TE179230030273 Na
389 Vy Gia Huy Y130831839 2/20
Kiển Nhà 5 m
172 13
Bè ấp 5 TE179230030273
04/0
Na
390 Nguyễn Đặng Thái Sơn Phước Kiển Y130831840 3/20
6 m
Nhà Bè
103B ấp 5 13
14/0
TE179230030273 Na
391 Nguyễn Đức Công Vinh Phước Kiển Y130831841 2/20
7 m
Nhà
143BBè ấp 2 13
01/0
TE179230030273
392 Thạch Thị Thảo Vy Phước kiển Y130831842 3/20 Nữ
296 8
Nhà tổ
Bè10 ấp 13
16/0
3 Phước TE179230030273 Na
393 Dương Gia Minh Y130831843 1/20
Kiển Nhà 9 m
KT3 13
Bè 228B 31/0
tổ 12 ấp 1 TE179230030274
394 Đào Thị Phương Nguyên Y130831844 8/20 Nữ
Phước Kiển 0
KT3 171 ấp 11
Nhà Bè 26/1
3 Phước TE179230030274 Na
395 Trần Hoàng Minh Y130832131 1/20
Kiển
138ANhàtổ 4 1 m
12
18/0

ấp 5 Phước TE179230030274 Na
396 Nguyễn Gia Huy Y130832132 7/20
Kiển tổ
54A Nhà4 ấp 2 m
11
01/1

5 Phước TE179230030274 Na
397 Võ Hoàng Nhựt Y130832133 0/20
Kiển
146 tổNhà
9 ấp 3 m
11
29/0

1 Phước TE179230030274
398 Trương Khánh Quỳnh Y130832134 4/20 Nữ
Kiển Nhà 4
532/42/5A 12
Bè 03/0
tổ 12 ấp 1 TE179230030274
399 Nguyễn Ngọc Lan Anh Y130832136 3/20 Nữ
Phước Kiển 6
22 12
NhàABètổ 2 ấp
07/0
1 Phước TE179230030274 Na
400 Thái Gia Lạc Y130832137 3/20
Kiển Nhàtổ
101/66/6 7 m
13
16/0

1 ấp 3 TE179230030274
401 Trần Bảo Ngọc Y130832138 1/20 Nữ
Phước Kiển
101/21/4C 8
13
04/0
Nhà Bè3
tổ 1 ấp TE179230030274
402 Nguyễn Ngọc Xuân Quyên Y130832139 2/20 Nữ
Phước Kiển 9
71 13
NhàấpBè4
TE179230030275
09/1
Na
403 Lê Thành Kiên Phước Kiển Y130832785 0/20
273A tổ 5 1 m
Nhà Bè 12
28/1
ấp 1 Phước TE179230030275 Na
404 Lê Quang Lộc Y130832786 2/20
Kiển
203 tổNhà
4 ấp 2 m
11
18/0
BèPhước
3 TE179230030275
405 Nguyễn Thị Hồng Đào Y130832788 4/20 Nữ
Kiển
203 tổNhà
4 ấp 4
12
18/0

3 Phước TE179230030275
406 Nguyễn Thị Hồng Thắm Y130832789 4/20 Nữ
Kiển
111/1ANhàtổ 1 5
12
06/1

ấp 3 Phước TE179230030275
407 Huỳnh Thu Như Ngọc Y130832790 1/20 Nữ
Kiển Nhà 6
12

159 tổ 12 ấp
19/0
4 Phước TE179230030275 Na
408 Nguyễn Đoàn Thái Bảo Y130832791 3/20
Kiển Nhà 7 m
345/6 13
Bè ấp 3 TE179230030275
21/0
Na
409 Châu Minh Nhật Phước Kiển Y130832792 1/20
67A tổ 5 ấp 8 m
Nhà Bè 13
07/0
5 Phước TE179230030275
410 Huỳnh Lê Phương Duyên Y130832793 3/20 Nữ
Kiển Nhàtổ
476/11B 9
13
28/0

6 ấp 3 TE179230030276
411 Trần Bảo Ngọc Y130832794 3/20 Nữ
Phước
194 tổ 4Kiển
ấp 0
13
27/1
Nhà Bè
3 Phước TE179230030276
412 Cao Lê Bảo Trân Y130832795 1/20 Nữ
Kiển Nhà tổ
KT3 43A 1
12
18/0

9 ấp 3 TE179230030276 Na
413 Nguyễn Thanh Tuấn Y130833019 2/20
Phước Kiển 2 m
80 13
NhàtổBè
4 ấp 2
TE179230030276
02/0
Na
414 Lê Trần Thế Vinh Phước Kiển Y130833020 4/20
KT3 CC 3 m
Nhà Bè 13
Phú Hoàng 24/0
TE179230030276
415 Hồ Khánh Linh Anh B10-05 Y130833021 2/20 Nữ
4
ấp 5 Phước 13
A11-06
Kiển
HAGL3 tổ 8 18/0
TE179230030276
416 Lưu Gia Văn ấp 5 Phước Y130833022 3/20 Nữ
5
Kiển Nhà
24A tổ 1 ấp 13
Bè 14/0
3 Phước TE179230030276 Na
417 Giang Tấn Lộc Y130833023 3/20
Kiển Nhà 6 m
30 13
Bè tổ 8 ấp 2 TE179230030276
14/0
Na
418 Lê Tấn Bảo Phước Kiển Y130833024 4/20
7 m
Nhà
15 tổBè1 ấp 3 13
28/0
TE179230030276
419 Nguyễn Bảo Như Phước Kiển Y130833025 2/20 Nữ
Tạm trú 8
Nhà Bè 13
15A tổ 1 ấp 03/0
TE179230030276 Na
420 Lê Hoàng Nhân 5 Phước Y130833026 4/20
9 m
Kiển Nhà 12
80
Bè tổ 4 ấp 2 08/0
TE179230030277
421 Trương Tuyết Nhung Phước Kiển Y130833027 3/20 Nữ
0
NhàtổBè
43 4 ấp 1 13
12/0
TE179230030277 Na
422 Phạm Minh Thành Phước Kiển Y130833028 4/20
165 1 m
Nhà tổBè5 ấp 13
19/0
3 Phước TE179230030277
423 Lê Nguyễn Thùy Trang Y130833029 4/20 Nữ
Kiển Nhàtổ
KT3 426 2
13
21/0

7 ấp 3 TE179230030277 Na
424 Hồ Phạm Hoàng Phát Y130833030 4/20
Phước
146 tổ 9Kiển
ấp 3 m
13
23/0
Nhà Bè
1 Phước TE179230030277
425 Nguyễn Hoài An Y130833031 2/20 Nữ
Kiển
184 tổNhà
10 ấp 4
13
26/0
BèPhước
1 TE179230030277
426 Nguyễn Ngọc Đông Nhi Y130833032 4/20 Nữ
Kiển Nhà 5
53 13
Bè tổ 4 ấp 1 TE179230030277
19/0
427 Trương Ngọc Tường Lam Phước Kiển Y130833033 4/20 Nữ
70 6
NhàtổBè13 ấp 13
29/0
3 Phước TE179230030277 Na
428 Nguyễn Ngọc Thanh Hưng Y130833034 4/20
Kiển Nhà 7 m
16.2 13
Bè Khu D 21/0
Cao ốc PHA TE179230030277 Na
429 Huỳnh Trọng Phúc Y130833035 4/20
tổ 9 ấp 5 8 m
160 tổ 3Kiển
ấp 13
Phước 18/0
5 Phước TE179230030277
430 Nguyễn Võ Ngọc Hân Y130833036 4/20 Nữ
Kiển Nhà 9
13

KT3, CC
NewSaigon 17/0
TE179230030278 Na
431 Nguyễn Mộng Hoàng Dũng D24-05 , Y130833502 9/20
0 m
Phước Kiển, 11
108
Nhà tổ
Bè2 ấp 09/0
2 Phước TE179230030278
432 Từ Ngọc Thanh Tuyền Y130833504 5/20 Nữ
Kiển Nhà
231B tổ 16 1
12
05/0

ấp 3 Phước TE179230030278 Na
433 Văn Hoàng Thái Y130833505 1/20
Kiển
139ANhàtổ 2 2 m
12
18/0

ấp 2 Phước TE179230030278 Na
434 Nguyễn Phúc Nguyên Y130833506 8/20
Kiển Nhà 3 m
63 12
Bè tổ 5 ấp 2 TE179230030278
22/0
Na
435 Đoàn Việt Tiến Phước Kiển Y130833507 9/20
KT3 70 tổ 1 4 m
Nhà Bè 12
02/0
ấp 5 Phước TE179230030278
436 Nguyễn Cao Tường Vy Y130833508 3/20 Nữ
Kiển Nhà 5
58 12
Bè tổ 5 ấp 2 TE179230030278
31/0
437 Tô Nguyễn Dịu An Phước Kiển Y130833510 3/20 Nữ
KT3 151 tổ 7
Nhà Bè 13
14/1
3 ấp 3 TE179230030278 Na
438 Đào Anh Nguyên Y130833512 0/20
Phước
18/22/41Kiển
tổ 9 m
11
18/0
Nhà Bè
3 ấp 5 TE179230030279
439 Nguyễn Ngọc Hạ Y130833514 4/20 Nữ
Phước
1368/71Kiển
tổ 1
13
03/0
Nhà
15 ấpBè1 TE179230030279
440 Nguyễn Hoàng Kim Ngân Y130833515 5/20 Nữ
Phước tổ
16/4A Kiển
3 2
13
08/0
Nhà
ấp 5 Bè
Phước TE179230030279
441 Nguyễn Ngọc Hiền Y130833516 3/20 Nữ
Kiển
54B tổNhà9 ấp 3
12
22/0

3 Phước TE179230030279
442 Nguyễn Ngọc Thảo My Y130833517 3/20 Nữ
Kiển Nhàtổ
476/11B 4
13
25/0

6 ấp 3 TE179230030279
443 Võ Ngọc Bảo Trân Y130833519 4/20 Nữ
Phước
389/22C Kiển
tổ 6
13
07/0
NhàấpBè
10 2 TE179230030279 Na
444 Trần Hoàng Nam Y130833520 5/20
Phước
171A tổKiển
2 7 m
13
04/0
Nhà
ấp 3 Bè
Phước TE179230030279 Na
445 Nguyễn Thiện Nhân Y130833521 5/20
Kiển
112 tổNhà
1 ấp 8 m
13
08/0

2 Phước TE179230030279 Na
446 Nguyễn Tuấn Tú Y130833522 5/20
Kiển
58A tổNhà6 ấp 9 m
13
08/0
BèPhước
5 TE179230030280 Na
447 Lê Trường Phú Y130833523 5/20
Kiển
163 tổNhà
8 ấp 0 m
13
11/0

2 Phước TE179230030280
448 Bùi Lê Thị Kiều Trinh Y130833524 5/20 Nữ
Kiển tổ
25A Nhà9 ấp 1
13
17/0

4 Phước TE179230030280 Na
449 Lê Trọng Nghĩa Y130833525 4/20
Kiển
107 tổNhà
3 ấp 2 m
13
01/0

3 Phước TE179230030280
450 Hồ Nguyễn Nhã Phương Y130833526 5/20 Nữ
Kiển
17A tổNhà2 ấp 3
13
27/0

1 Phước TE179230030280
451 Đổng Lâm Minh Anh Y130833527 4/20 Nữ
Kiển Nhà 4
18/22/3/21A 13
Bè 13/0
tổ 2 ấp 5 TE179230030280 Na
452 Nguyễn Quang Hưng Y130833528 4/20
Phước Kiển 5 m
5.3 13
NhàBlock

A3 HA 07/0
TE179230030280 Na
453 Nguyễn Quang Đăng GoldHouse, Y130833529 4/20
6 m
Phước Kiển 13
N.Bè
TT 140/15
31/0
tổ 11 ấp 3 TE179230030280 Na
454 Lê Huy Phi Long Y130833946 7/20
Phước Kiển 8 m
194 12
Nhà tổ
Bè4 ấp 17/1
3 Phước TE179230030280
455 Huỳnh Anh Thư Y130833947 0/20 Nữ
Kiển Nhà 9
Tạm 12
Bè trú 118 22/1
tổ 3 ấp 2 TE179230030281 Na
456 Nguyễn Thạch Minh Trí Y130833949 1/20
Phước Kiển 1 m
164 11
Nhà tổ
Bè9 ấp 07/0
2 Phước TE179230030281 Na
457 Nguyễn Hiền Nhân Y130833950 5/20
Kiển Nhà 2 m
47 13
Bè tổ 6 ấp 4 TE179230030281
26/0
Na
458 Nguyễn Phan Hoàng Bảo Phước Kiển Y130833951 5/20
18/5 tổ 2 ấp 3 m
Nhà Bè 13
22/0
5 Phước TE179230030281 Na
459 Phạm Hữu Thiện Y130833953 5/20
Kiển
136 tổNhà
8 ấp 5 m
13
21/0

1 Phước TE179230030281
460 Lê Ngọc Như ý Y130833954 5/20 Nữ
KiểntổNhà
174 10 ấp 6
13
27/0

1 Phước TE179230030281 Na
461 Nguyễn Tuấn Kiệt Y130833955 5/20
Kiển
121 tổNhà
3 ấp 7 m
13
27/0

3 Phước TE179230030281
462 Lê Trần Khả Hân Y130833956 5/20 Nữ
Kiển Nhà 8
145A 13
Bè ấp 5 TE179230030281
01/0
463 Võ Ngọc Mai Thy Phước Kiển Y130833957 6/20 Nữ
9
Nhà
97 tổBè9 ấp 5 13
26/0
TE179230030282 Na
464 Nguyễn Bảo Long Phước Kiển Y130833958 5/20
21B tổ 3 ấp 0 m
Nhà Bè 13
31/0
1 Phước TE179230030282
465 Dương Nguyễn Hồng Nhung Y130833959 5/20 Nữ
Kiển
527/52 Nhà
tổ 6 1
13
04/0

ấp 1 Phước TE179230030282
466 Võ Gia Kim Y130833960 6/20 Nữ
Kiển
23E tổNhà
14 ấp 2
13
02/0
BèPhước
3 TE179230030282 Na
467 Dương Hoàng Long Y130833961 6/20
Kiển Nhà 3 m
61 13
Bè tổ 5 ấp 2 TE179230030282
09/0
468 Trần Nguyễn Ngọc Tiên Phước Kiển Y130833962 6/20 Nữ
4
Nhà
29 tổBè3 ấp 1 13
13/0
TE179230030282
469 Đàm Phạm An Nhiên Phước Kiển Y130833963 5/20 Nữ
18/23B 5
Nhà Bè tổ 13
08/0
4, ấp 5 TE179230030282 Na
470 Nguyễn Phúc Cường Thịnh Y130833964 5/20
Phước
116A tổKiển
9 6 m
13
03/0
Nhà
ấp 5 Bè
Phước TE179230030282 Na
471 Lê Hoàng Minh Y130833965 6/20
Kiểntổ
16B Nhà
10 ấp 7 m
13
13/0

2 Phước TE179230030282
472 Dư Thị Ngoan Hiền Y130833966 6/20 Nữ
Kiển
14/1 tổNhà
7 ấp 8
13
22/0

5 Phước TE179230030282 Na
473 Nguyễn Hải Đăng Y130834502 2/20
Kiển Nhà 9 m
KT3 12
Bè 366/10 19/0
tổ 8 ấp 3 TE179230030283
474 Trần Gia Hân Y130834503 5/20 Nữ
Phước Kiển 0
111/20A 13
Nhà Bè ấp 13/0
3 Phước TE179230030283
475 Nguyễn Uyên Thư Y130834504 6/20 Nữ
Kiển Nhà 1
132 13
Bè ấp 3 TE179230030283
08/0
476 Trần Bảo Ngọc Phước Kiển Y130834505 6/20 Nữ
2
Nhà Bè 13
170 tổ 9 ấp
31/0
2 Phước TE179230030283 Na
477 Phạm Hoàng Lâm Y130834506 5/20
Kiển
131 tổNhà
19 ấp 3 m
13
23/0

3 Phước TE179230030283 Na
478 Trương Bảo Lâm Y130834509 6/20
Kiển
366/10Nhàtổ 8 6 m
13
22/0

ấp 3 Phước TE179230030283
479 Võ Thị Thanh Trúc Y130834510 6/20 Nữ
Kiển Nhà 7
106 13
Bè Đào Sư 10/0
Tích ấp 3 TE179230030283
480 Nguyễn Trần Thiên Kim Y130834511 6/20 Nữ
Phước Kiển 8
23B tổ 14 ấp 13
Nhà Bè 30/0
3 Phước TE179230030283 Na
481 Trần Minh Phú Y130834512 6/20
Kiển Nhà 9 m
231 13
Bè ấp 1 TE179230030284
04/0
482 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Phước Kiển Y130834513 7/20 Nữ
0
Nhà
61 tổBè
5 ấp 2 13
24/0
TE179230030284
483 Phan Trần Ngọc Oanh Phước Kiển Y130834514 6/20 Nữ
42A tổ 6 ấp 1
Nhà Bè 13
03/0
2 Phước TE179230030284 Na
484 Lê Tiến Phát Y130834515 7/20
Kiển Nhà 2 m
77 13
Bẻ tổ 6 ấp 1 TE179230030284
20/0
485 Lâm Tòng Huyền Diễm Phước Kiển Y130834516 6/20 Nữ
131A tổ 5 3
Nhà Bè 13
01/0
ấp 5 Phước TE179230030284 Na
486 Nguyễn Trọng Anh Y130834517 7/20
Kiển
148 tổNhà
6 ấp 4 m
13
23/0

3 Phước TE179230030284
487 Võ Thị Diễm Loan Y130834518 4/20 Nữ
Kiển Nhà 5
TT 12
Bè không số 28/0
tổ 16 ấp 4 TE179230030284 Na
488 Hồ Hoàng Phúc Y130834948 9/20
Phước Kiển 6 m
77B/1 12
Nhà Bètổ 6 21/0
ấp 1 Phước TE179230030284 Na
489 Nguyễn Quốc Thanh Bình Y130834949 6/20
Kiển Nhàtổ
389/22A 7 m
13
18/0
Bè ấp 2
10 TE179230030284 Na
490 Phạm Huy Hùng Y130834950 7/20
Phước Kiển
231 tổ 11 ấp 8 m
13
08/0
Nhà Bè
3 Phước TE179230030284 Na
491 Lê Phước Giang Y130834951 7/20
Kiển Nhà
101/21/3/3 9 m
13
04/0

ấp 5 Phước TE179230030285 Na
492 Hồ Gia Huy Y130834952 6/20
Kiển Nhà 0 m
107 13
Bè ấp 3 TE179230030285
20/0
Na
493 Dương Thành Thắng Phước Kiển Y130834953 6/20
366/25C 1 m
Nhà Bè tổ 13
21/0
3 ấp 4 TE179230030285
494 Trương Quỳnh Chi Y130834954 6/20 Nữ
Phước16A
KT3 Kiểntổ 2
13
09/0
Nhà
10 ấpBè
2 TE179230030285 Na
495 Mai Hữu Khải Y130834955 7/20
Phước
260 tổ 6Kiển
ấp 3 m
13
22/0
Nhà Bè
4 Phước TE179230030285
496 Nguyễn Thị Hồng Thắm Y130834956 7/20 Nữ
Kiển
163ANhàtổ 4 4
13
15/0

ấp 3 Phước TE179230030285 Na
497 Nguyễn Lâm Thái Y130834957 7/20
Kiển Nhà 5 m
4B 13
Bè tổ 2 ấp 2 TE179230030285
24/0
Na
498 Thạch Gia Lâm Phước Kiển Y130834958 7/20
31 6 m
NhàtổBè
10 ấp 13
09/0
2 Phước TE179230030285 Na
499 Lê Minh Triệu Y130834959 5/20
Kiển Nhà 7 m
13

3.1 BlookB
01/0
NewSaiGon TE179230030285 Na
500 Hồ Lê Phúc Lâm Y130834960 7/20
Phước Kiển 8 m
366/26A 13
Nhà Bè tổ 27/0
14 ấp 4 TE179230030285 Na
501 Lê Quang Khôi Y130834961 7/20
Phước
366/26A Kiển
tổ 9 m
13
27/0
Nhà Bè
14 ấp 4 TE179230030286 Na
502 Lê Quang Khoa Y130834962 7/20
Phước
122 tổ 3Kiển
ấp 0 m
13
28/0
Nhà
2 Bè
Phước TE179230030286
503 Phùng Thị Bảo Thy Y130834963 7/20 Nữ
Kiển
113 tổNhà
3 ấp 1
13
31/0

3 Phước TE179230030286
504 Trần Ngọc Thiên Thanh Y130834964 7/20 Nữ
Kiển trú
Tạm Nhà 2
13
21/0

106B ấp 2 TE179230030286 Na
505 Trần Minh Hải Y130834966 8/20
Phước
287A tổKiển
3 4 m
12
09/0
Nhà
ấp 3 Bè
Phước TE179230030286
506 Nguyễn Vũ Mộc Vân Y130835279 8/20 Nữ
Kiển Nhà tổ
832/42/26 5
12
06/0

12 ấp 1 TE179230030286
507 Phạm Võ Huỳnh Mai Y130835280 8/20 Nữ
Phước
527/68/1Kiển
tổ 6
13
22/0
Nhà
5 ấp Bè
1 TE179230030286
508 Lê Hà Lan Anh Y130835281 7/20 Nữ
Phước
161 tổ 9Kiển
ấp 7
13
02/0
Nhà Bè
1 Phước TE179230030286
509 Lê Thị Hiếu Phúc Y130835282 8/20 Nữ
Kiển Nhà 8
371/6/24A 13
Bè 04/0
tổ 15 ấp 4 TE179230030286 Na
510 Phạm Tuấn Kiệt Y130835283 8/20
Phước Kiển 9 m
260 13
Nhà tổ
Bè6 ấp 02/0
4 Phước TE179230030287
511 Nguyễn Thị Kim Trúc Y130835284 8/20 Nữ
Kiển
KT3 70Nhàtổ 0
13
07/0

13 ấp 3 TE179230030287 Na
512 Trình Đại Phong Y130835285 7/20
Phước Kiển 1 m
04 13
NhàTổBè7. ấp 05/0
2, Phước TE179230030287 Na
513 Lê Hiếu Nhân Y130835473 8/20
Kiển, Nhà 2 m
287 13
Bè tổ 11 ấp 08/0
4 Phước TE179230030287
514 Phạm Tú Sương Y130835474 4/20 Nữ
KiểntổNhà
162 9 ấp 3
13
08/0

1 Phước TE179230030287
515 Tân Ngọc Diệp Y130835476 8/20 Nữ
Kiển
105CNhà
tổ 8 ấp 5
13
19/0

5 Phước TE179230030287 Na
516 Lê Thành Vỹ Y130835477 7/20
Kiển Nhà 6 m
35 13
Bè tổ 8 ấp 4 TE179230030287
05/0
517 Nguyễn Huỳnh Tường Vy Phước Kiển Y130835478 7/20 Nữ
161 7
Nhà tổ
Bè9 ấp 13
15/0
1 Phước TE179230030287
518 Lê Đỗ ái My Y130835479 7/20 Nữ
Kiển
197 tổNhà
11 ấp 8
13
26/0

1 Phước TE179230030287
519 Nguyễn Hoàng Minh Thư Y130835480 7/20 Nữ
Kiển tổ
15/2 Nhà
4 ấp 9
13
17/0

5 Phước TE179230030288 Na
520 Đặng Minh Hải Y130835481 6/20
Kiển
89 tổ Nhà
15 ấp 0 m
11
17/0
BèPhước
3 TE179230030288 Na
521 Nguyễn Ngọc Anh Khoa Y130835482 8/20
Kiển Nhà
10/2 tổ 9 ấp 1 m
13
19/0

5 Phước TE179230030288 Na
522 Nguyễn Lê Phương Hải Y130835483 8/20
Kiển Nhà 2 m
13

143B tổ 9 ấp
10/0
2 Phước TE179230030288
523 Bùi Thị Kim Ngân Y130835656 8/20 Nữ
Kiển
124 tổNhà
8 ấp 3
13
21/0

1 Phước TE179230030288 Na
524 Phạm Chí Thành Y130835657 8/20
Kiển
122 tổNhà
3 ấp 4 m
13
12/0

2 Phước TE179230030288
525 Lê Nguyên Thiên Kim Y130835658 7/20 Nữ
Kiển Nhà
10/4A tổ 9 5
13
15/0

ấp 5 Phước TE179230030288
526 Nguyễn Tường Vy Y130835869 2/20 Nữ
Kiển Nhà 7
20 12
Bè tổ 2 ấp 1 TE179230030288
24/0
Na
527 Lê Phước Trọng Phước Kiển Y130835870 8/20
8 m
Nhà Bè
832/42/2/3B 13
28/0
tổ 12 ấp 1 TE179230030288 Na
528 Lê Đăng Khôi Y130835871 8/20
Phước Kiển 9 m
13
Nhà
23 tổBè
9 ấp 4 26/0
TE179230030289 Na
529 Trần Minh Hiển Phước Kiển Y130835872 8/20
0 m
Nhà
97C Bè
tổ 1 ấp 13
19/0
TE179230030289 Na
530 Trần Đăng Cơ 2 Phước Y130835873 8/20
108 1 m
KiểntổNhà
14 ấp
bè 13
09/0
4 Phước TE179230030289 Na
531 Nguyễn Phạm Tuấn Tú Y130835874 8/20
Kiển Nhà 2 m
40 13
Bè tổ 3 ấp 1 TE179230030289
03/0
Na
532 Huỳnh Lâm Gia Bảo Phước Kiển Y130835875 9/20
3 m
Nhà
88 ấpBè
3 13
12/1
TE179230030301
533 Nguyễn Ngọc Tường Vy Phước Kiển Y130840028 2/20 Nữ
5
Nhà
88 ấpBè
3 13
15/0
TE179230030301 Na
534 Nguyễn Thành Đạt Phước Kiển Y130840030 1/20
30 6 m
NhàĐường
Bè 13
11 KDC
18/1
Phước Kiển TE179230030301 Na
535 Phan Ngọc Khang Y130840031 2/20
tổ 6 ấp 5, 7 m
13
Phước
KT3 55Kiển
tổ 7
Nhà 06/1
ấp 4 Bè
Phước TE179230030301
536 Lê Hoàng Trâm Anh Y130840032 2/20 Nữ
Kiển Nhàtổ
381/26B 8
13
24/1

78 ấp 4 TE179230030301
537 Thái Mỹ Mỹ Y130840033 1/20 Nữ
Phước Kiển 9
Anh 13
Nhà Bè
GoldHouse 02/1
TE179230030302
538 Nguyễn Gia Hân B2-07-06 ấp Y130840034 1/20 Nữ
0
3 Phước 13
Kiển Nhà
61B ấp 2 03/1
TE179230030302
539 Trần Bảo Quyên Phước Kiển Y130840084 1/20 Nữ
KT3 1
Nhà Bè 13
339/1/14 tổ 23/0
TE179230030302 Na
540 Nguyễn Đăng Khoa 3 ấp 3 Y130840085 8/20
2 m
Phước Kiển
194 tổ 11 ấp 13
Nhà Bè 27/1
1 Phước TE179230030302
541 Nguyễn Linh Đan Y130840086 2/20 Nữ
Kiển
257 tổNhà
13 ấp 3
13
06/0
BèPhước
4 TE179230030289 Na
542 Lê Tuấn Tú Y131524252 8/20
Kiển
56 tổ Nhà
10 ấp 4 m
13
12/0

3 Phước TE179230030289 Na
543 Lê Huỳnh Việt Anh Y131524253 8/20
Kiển
183 tổNhà
12 ấp 5 m
13
06/0

1 Phước TE179230030289 Na
544 Nguyễn Quang Tín Y131524254 9/20
Kiển Nhà 6 m
13

167 tổ 11 ấp
08/0
2 Phước TE179230030289 Na
545 Thái Anh Phong Y131524255 9/20
Kiển Nhà 7 m
85 13
Bè tổ 8 ấp 3 TE179230030289
09/0
546 Trần Thị Trúc Linh Phước Kiển Y131524256 9/20 Nữ
89 8
NhàtổBè
11 ấp 13
04/0
2 Phước TE179230030289 Na
547 Nguyễn Bùi Bảo Giang Y131524257 9/20
Kiển Nhà 9 m
4A 13
Bè tổ 8 ấp 5 TE179230030290
13/0
Na
548 Nguyễn Trí Thiện Phước Kiển Y131524259 7/20
TT 1 m
Nhà379/12
Bè 13
03/0
tổ 7 ấp 2 TE179230030290
549 Lê Nguyễn Ngọc Hân Y131527348 5/20 Nữ
Phước Kiển 3
35 13
NhàtổBè
8 ấp 4
TE179230030290
03/0
550 Huỳnh Thị Thùy Vân Phước Kiển Y131527349 6/20 Nữ
260 4
Nhà tổ
Bè6 ấp 12
02/0
4 Phước TE179230030290 Na
551 Nguyễn Trịnh Đình Hiếu Y131527350 5/20
Kiển Nhà 5 m
51 13
Bè tổ 6 ấp 1 TE179230030290
08/1
Na
552 Nguyễn Anh Trọng Phước Kiển Y131527351 1/20
212 6 m
Nhà tổ
Bè3 ấp 11
12/0
3 Phước TE179230030290 Na
553 Đặng Đình Phương Y131527352 9/20
Kiển
33C tổNhà
12 ấp 7 m
13
28/0

4 Phước TE179230030290
554 Mai Hoàng Bảo Hân Y131527353 9/20 Nữ
Kiển
216 tổNhà
15 ấp 8
11
17/0

4 Phước TE179230030290
555 Trần Ngọc Trâm Anh Y131527354 9/20 Nữ
KiểntổNhà
117 9 ấp 9
13
22/0

1 Phước TE179230030291 Na
556 Trần Ngọc Triệu Y131527355 8/20
Kiển
175 tổNhà
7 ấp 0 m
13
02/0

5 Phước TE179230030291 Na
557 Lê Gia Thiện Y131527356 8/20
Kiển
33A tổNhà
12 1 m
13
05/0

ấp 4 Phước TE179230030291 Na
558 Nguyễn Phước Thiên Ân Y131527357 9/20
Kiển Nhà
B3-04-04 2 m
13

Hoàng Anh 31/0
TE179230030291
559 Lê Phạm Khánh Huyền Gold House, Y131527358 7/20 Nữ
3
Phước
140/8 tổKiển
11 13
Nhà 11/0
ấp 3 Bè
Phước TE179230030291
560 Huỳnh Bảo Tiên Y131527359 7/20 Nữ
KiểntổNhà
102 6 ấp 4
13
19/0

3 Phước TE179230030291 Na
561 Nguyễn Trương Phúc Y131527360 9/20
Kiển
10/10Nhà
tổ 7 5 m
13
25/0

ấp 5 Phước TE179230030291
562 Nguyễn Thị Như Quỳnh Y131527361 9/20 Nữ
Kiển
66A tổNhà
4 ấp 6
13
30/0

5 Phước TE179230030291
563 Trương Thị Ngọc My Y131527362 7/20 Nữ
Kiển
279 tổNhà
12 ấp 7
13
26/0
BèPhước
1 TE179230030291 Na
564 Nhan Chí Thành Y131527363 9/20
Kiển
39 tổ Nhà
10 ấp 8 m
13
27/0

2 Phước TE179230030291 Na
565 Võ Hoàng Bảo Nam Y131527364 9/20
Kiển Nhà
18/48C tổ 4 9 m
13
23/1

ấp 5 Phước TE179230030292
566 Nguyễn Võ Minh Hằng Y131531705 0/20 Nữ
Kiển Nhàtổ
371/10A 0
11
04/1
Bè ấp 4
10 TE179230030292 Na
567 Nguyễn Thanh Triết Y131531706 0/20
Phước
KT3 15A Kiển
tổ 1 m
13
21/0
Nhà Bè
1 ấp 5 TE179230030292
568 Lê Hoàng Như ái Y131531707 8/20 Nữ
Phước Kiển 2
13
Nhà Bè
Tạm trú 201
29/0
tổ 2 ấp 3 TE179230030292 Na
569 Nguyễn Tấn Phước Y131531708 8/20
Phước Kiển 3 m
20B tổ 10 ấp 13
Nhà Bè 05/0
2 Phước TE179230030292
570 Bùi Kim Thanh Y131531709 9/20 Nữ
Kiển Nhàtổ
527/82/6 4
13
12/0

4 ấp 1 TE179230030292 Na
571 Lê Hà Đức Anh Y131531710 9/20
Phước Kiển 5 m
C 13
Nhà Bè 15/0
NewSaiGon TE179230030292
572 Lê Uyên Vy Y131531711 8/20 Nữ
ấp 5 Phước 6
13
Kiển
63 tổ Nhà
3 ấp 1 03/1
TE179230030292 Na
573 Lê Hoàng Lâm Phước Kiển Y131531712 0/20
231 7 m
Nhà tổ
Bè15 ấp 13
01/0
1 Phước TE179230030292 Na
574 Nguyễn Thanh Ngọc Phú Y131531713 9/20
Kiển Nhà 8 m
54 13
Bè tổ 7 ấp 4 TE179230030292
11/0
Na
575 Nguyễn Khánh Minh Phước Kiển Y131531714 9/20
9 m
Nhà
67 tổBè
2 ấp 3 13
25/0
TE179230030293
576 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Phước Kiển Y131531715 9/20 Nữ
0
Nhà
02 ấpBè
3 13
04/1
TE179230030293 Na
577 Lã Minh Mẫn Phước Kiển Y131531716 0/20
159 1 m
Nhà tổ
Bè9 ấp 13
20/0
1 Phước TE179230030293 Na
578 Nguyễn Tuấn Kiệt Y131531717 7/20
Kiển Nhà 2 m
55 13
Bè tổ 5 ấp 2 TE179230030293
11/1
Na
579 Nguyễn Dương Gia Bảo Phước Kiển Y131531718 0/20
129C Đào 3 m
Nhà Bè 13
Sư Tích Tổ 12/1
TE179230030293
580 Đinh Gia Linh 13 ấp 3 Y131531719 0/20 Nữ
4
Phước Kiển 13
89
NhàtổBè
5 ấp 5 05/1
TE179230030293 Na
581 Võ Nguyễn Minh Phú Phước Kiển Y131531720 0/20
5 m
Nhà
HA Bè 13
11/1
GolgHouse TE179230030293 Na
582 Bùi Khánh Duy Y131531722 0/20
ấp 3 Phước 7 m
262 13
KiểntổNhà
5 ấp
16/1
4 Phước TE179230030293 Na
583 Nguyễn Thành Nhân Y131531723 0/20
Kiển
11B tổNhà
12 ấp 8 m
13
11/1
BèPhước
3 TE179230030293 Na
584 Phạm Tuấn Khôi Y131531724 0/20
Kiển Nhà 9 m
72 13
Bè tổ 4 ấp 5 TE179230030294
19/0
Na
585 Trần Chí Huy Phước Kiển Y131531725 8/20
42A tổ 13 0 m
Nhà Bè 13
09/0
ấp 3 Phước TE179230030294
586 Đào Lê Thiên Nhi Y131532081 7/20 Nữ
Kiển
163 tổNhà
4 ấp 1
12
19/1

3 Phước TE179230030294 Na
587 Trần Phương Nam Y131532082 0/20
Kiển
476/2ANhàtổ 6 2 m
13
23/0

ấp 3 Phước TE179230030294 Na
588 Dương Thanh Phúc Y131532083 8/20
Kiển Nhà04
Tạm trú 3 m
13
09/0
Bè 3 Phước
ấp TE179230030294
589 Nguyễn Kim Thảo Nguyên Y131532084 7/20 Nữ
Kiển
78 tổ Nhà
11 ấp 4
13
19/1

4 Phước TE179230030294
590 Phạm Ngọc Kiều Nhi Y131532086 0/20 Nữ
Kiển Nhà 6
63 13
Bè tổ 3 ấp 1 TE179230030294
14/0
Na
591 Vũ Minh Nhật Phước Kiển Y131532087 8/20
7 m
Nhà Bè 13
04 tổ 2 ấp 1 27/1
TE179230030294
592 Võ Thanh Vân Phước Kiển Y131532088 1/20 Nữ
156B tổ 3 ấp 8
Nhà Bè 11
17/1
5 Phước TE179230030294
593 Nguyễn Đông Nhi Y131532089 0/20 Nữ
Kiển
584F Nhà
tổ 18 9
13
17/1

ấp 3 Phước TE179230030295
594 Hứa Gia Linh Y131532090 0/20 Nữ
KiểntổNhà
100 7 ấp 0
13
21/1

3 Phước TE179230030295
595 Huỳnh Vân Khanh Y131532091 0/20 Nữ
Kiển Nhà
832/42/3A 1
13
24/1

ấp 1 Phước TE179230030295
596 Lê Ngọc Như ý Y131532092 0/20 Nữ
Kiển
260 tổNhà
6 ấp 2
13
25/1

4 Phước TE179230030295
597 Nguyễn Thị Thanh Thuý Y131532093 0/20 Nữ
Kiển
223 tổNhà
12 ấp 3
13
25/1
BèPhước
1 TE179230030295
598 Nguyễn Hoàng Châu Y131532094 0/20 Nữ
Kiển
291 tổNhà
1 ấp 4
13
26/1

1 Phước TE179230030295
599 Nguyễn Ngọc Minh Thư Y131532095 0/20 Nữ
Kiển 12B
KT3 Nhà ấp 5
13
14/0

3 Phước TE179230030295
600 Đặng Hoàng ánh Dương Y132450374 4/20 Nữ
Kiển
121 tổNhà
7 ấp 6
13
30/1

1 Phước TE179230030295 Na
601 Trần Hoàng Tuấn Kiệt Y132450375 0/20
Kiển
67A tổNhà
7 ấp 7 m
13
28/1

4 Phước TE179230030295 Na
602 Trịnh Nguyễn Gia Huy Y132450376 0/20
Kiển Nhà 8 m
79 13
Bè tổ 5 ấp 4 TE179230030295
19/1
Na
603 Đỗ Tuấn Anh Phước Kiển Y132450377 0/20
Tạm trú 49 9 m
Nhà Bè 13
30/0
ấp 2 Phước TE179230030296 Na
604 Lê Tấn Trường Y132450379 7/20
Kiển Nhà 0 m
15/2 13
Bè ấp 5 TE179230030296
06/0
Na
605 Đặng Minh Quân Phước Kiển Y132450380 9/20
08 1 m
NhàtổBè
10 ấp 13
12/1
2 Phước TE179230030296 Na
606 Văn Thành Nguyên Y132450381 0/20
Kiển Nhà 2 m
56 12
Bè ấp 3 TE179230030296
14/1
Na
607 Đoàn Nguyễn Quân Phước Kiển Y132450382 0/20
125 3 m
Nhà tổ
Bè3 ấp 13
06/1
3 Phước TE179230030296 Na
608 Ngô Nguyễn Đăng Khôi Y132450383 1/20
Kiển
224 tổNhà
8 ấp 4 m
13
15/1
BèPhước
3 TE179230030296 Na
609 Phan Vũ Tuấn Duy Y132450384 0/20
Kiển
156 tổNhà
10 ấp 5 m
13
18/1

2 Phước TE179230030296 Na
610 Nguyễn Gia Lập Y132450385 0/20
Kiển
34 tổ Nhà
12 ấp 6 m
13
08/1

4 Phước TE179230030296
611 Trần Phạm Gia Hân Y132450386 1/20 Nữ
Kiển Nhà 7
63 13
Bè tổ 8 ấp 3 TE179230030296
30/1
612 Phạm Ngọc Tú Văn Phước Kiển Y132450387 0/20 Nữ
8
Nhà
84 tổBè
5 ấp 4 13
07/1
TE179230030296
613 Nguyễn Thị Diễm My Phước Kiển Y132450388 1/20 Nữ
28 9
NhàtổBè
14 ấp 13
04/1
3 Phước TE179230030297 Na
614 Phạm Quốc Thắng Y132450389 1/20
Kiển
269 tổNhà
1 ấp 0 m
13
26/1

2 Phước TE179230030297
615 Lê Phương Huyền Y132459340 0/20 Nữ
Kiển
124 tổNhà
8 ấp 1
12
09/1

1 Phước TE179230030297 Na
616 Phạm Quốc Minh Y132459341 1/20
Kiển Nhà 2 m
13

109 tổ 8 ấp
10/1
5 Phước TE179230030297 Na
617 Lê Hoàng Phú Y132459343 1/20
Kiển
153ANhà
tổ 2 3 m
13
12/1

ấp 5 Phước TE179230030297
618 Phan Khả Hân Y132459344 1/20 Nữ
Kiển
KT3 70Nhàtổ 4
13
28/1

13 ấp 3 TE179230030297 Na
619 Lưu Khánh Kỳ Y132459345 0/20
Phước
295 Kiển
tổ 16 ấp 5 m
13
12/1
Nhà Bè
3 Phước TE179230030297 Na
620 Nguyễn Gia Bảo Y132459346 1/20
Kiển
47B tổNhà
9 ấp 6 m
13
08/1

3 Phước TE179230030297 Na
621 Nguyễn Hoàng Anh Y132459347 0/20
Kiển
111BNhà
tổ 1 ấp 7 m
13
18/0

3 Phước TE179230030297 Na
622 Đoàn Tấn Phát Y132459485 7/20
Kiển
16C tổNhà
10 ấp 8 m
12
25/0
BèPhước
2 TE179230030297 Na
623 Nguyễn Thành Trung Y132459486 8/20
Kiển
140/13Nhà
tổ 11 9 m
11
04/1

ấp 3 Phước TE179230030298
624 Nguyễn Lê Gia Hân Y132459487 1/20 Nữ
Kiển Nhà
102B tổ 11 0
13
17/1

ấp 3 Phước TE179230030298
625 Lê Huỳnh Yến Nhi Y132459488 1/20 Nữ
Kiển Nhà 1
25 13
Bè tổ 8 ấp 2 TE179230030298
16/0
626 Nguyễn Thị Cẩm Tú Phước Kiển Y132459490 9/20 Nữ
18/54A 3
Nhà Bè tổ 4 13
05/1
ấp 5 Phước TE179230030298
627 Bùi Kang Bảo Ngọc Y132459491 0/20 Nữ
Kiển Nhà
Tạm trú 4
13

150B tổ 11 17/1
TE179230030298
628 Lâm Phụng Thiên Kim ấp 2 Phước Y132459492 1/20 Nữ
5
Kiển Nhà
18/51A tổ 7 13
Bè 04/0
ấp 5 Phước TE179230030298
629 Phan Lâm Quỳnh Anh Y132459494 7/20 Nữ
Kiển Nhà 7
234A 11
Bè ấp 5 TE179230030298
07/1
630 Mai Ngọc Phương Nghi Phước Kiển Y132459521 2/20 Nữ
8
Nhà Bè hộ
khu căn 11
14/0
NewSaigon TE179230030299
631 Jung Bảo Khanh Y132459523 8/20 Nữ
ấp 5 Phước 0
664/18C 11
Kiển Nhàtổ 26/1
5 ấp 2 TE179230030299 Na
632 Lê Bảo Phước Y132459524 1/20
Phước Kiển 1 m
114 13
Nhà ấp
Bè1 TE179230030299
28/1
633 Lê Trần Như ý Phước Kiển Y132459525 1/20 Nữ
250 2
Nhà tổ
Bè13 ấp 13
07/1
4 Phước TE179230030299 Na
634 Hồ Văn Dũng Y132459526 1/20
KiểntổNhà
149 10 ấp 3 m
13
29/1

4 Phước TE179230030299 Na
635 Trần Phước An Y132459527 1/20
Kiển
153BNhà
tổ 1 ấp 4 m
13
18/1

5 Phước TE179230030299
636 Hồ Phạm Ngọc Mẫn Y132459528 1/20 Nữ
Kiển
146BNhà
tổ 9 ấp 5
13
23/1

1 Phước TE179230030299 Na
637 Lưu Nguyễn Anh Quân Y132459529 1/20
Kiển
129 tổNhà
12 ấp 6 m
13
18/0
BèPhước
4 TE179230030299 Na
638 Phạm Hoàng Khương Duy Y132459530 3/20
Kiển
129 tổNhà
12 ấp 7 m
13
18/0

4 Phước TE179230030299
639 Phạm Thị Bảo Uyên Y132459531 5/20 Nữ
Kiển Nhà 8
71 11
Bè tổ 5 ấp 5 TE179230030299
06/0
Na
640 Lý Đình Phát Phước Kiển Y132459780 8/20
9 m
Nhà Bè 12
253 tổ 1 ấp
29/1
1 Phước TE179230030300 Na
641 Phạm Đức Thịnh Y132459782 0/20
Kiển Nhà 1 m
151 13
Bè ấp 3 TE179230030300
17/0
Na
642 Trần Quốc Nguyên Phước Kiển Y132459783 9/20
2 m
Nhà
54 tổBè
1 ấp 2 12
03/1
TE179230030300 Na
643 Huỳnh Phát Tài Phước Kiển Y132459784 2/20
3 m
Nhà Bè5
145 ấp 13
26/1
TE179230030300 Na
644 Hồ Khắc Huy Hoàng Phước Kiển Y132459785 1/20
151 4 m
Nhà tổ
Bè9 ấp 13
04/1
1 Phước TE179230030300 Na
645 Lê Đăng Khoa Y132459786 1/20
Kiển Nhà 5 m
74 13
Bè tổ 5 ấp 5 TE179230030300
22/0
646 Phạm Khả Yến Phước Kiển Y132459788 1/20 Nữ
101/66/6 7
Nhà Bè ấp 13
27/0
3 Phước TE179230030300
647 Trần Huyền My Y132459789 8/20 Nữ
Kiển
224 tổNhà
8 ấp 8
12
30/1

3 Phước TE179230030300
648 Phan Vũ Thùy Dương Y132459974 0/20 Nữ
KiểntổNhà
365 7 ấp 9
11
21/0

2 Phước TE179230030301 Na
649 Lê Văn Minh Thịnh Y132459975 7/20
Kiển
374/2ANhàtổ 4 0 m
11
12/1

ấp 4 Phước TE179230030301 Na
650 Trần Anh Tú Y132459976 2/20
Kiển
232 tổNhà
6 ấp 1 m
13
14/1

3 Phước TE179230030301
651 Phan Hoàng Nhã Uyên Y132459977 2/20 Nữ
Kiểntổ
31C Nhà
3 ấp 2
13
14/1

1 Phước TE179230030301 Na
652 Nguyễn Hoàng Thiên Bảo Y132459978 2/20
Kiển Nhà 3 m
279 13
Bè ấp 1 TE179230030301
17/1
Na
653 Bùi Nhật Huy Phước Kiển Y132459979 2/20
214 4 m
Nhà tổ
Bè12 ấp 13
04/0
1 Phước TE179230030302
654 Trần Như ý Y140840758 7/20 Nữ
Kiển Nhà 4
832/42/3A 12
Bè 08/0
tổ 12 ấp 1 TE179230030302
655 Liên Mỹ Anh Y140840760 1/20 Nữ
Phước Kiển 6
162 14
Nhà tổ
Bè9 ấp 04/0
1 Phước TE179230030302
656 Tân Ngọc Thảo Y140840761 8/20 Nữ
KiểntổNhà
162 9 ấp 7
11
28/0

1 Phước TE179230030302 Na
657 Tân Lê Thành Đạt Y140840762 2/20
Kiển
KT3 02Nhàtổ 8 m
12
06/1

14 ấp 1 TE179230030302 Na
658 Bùi Tuấn Kiệt Y140840763 1/20
Phước Kiển
TT Hoàng 9 m
13
Nhà
Anh Bè
14/1
GoldHouse TE179230030303
659 Phan Vũ Nhã Linh Y140840764 2/20 Nữ
B4.17-03 0
13
Phước
195 tổ 3Kiển
ấp
Nhà Bè 28/1
3 Phước TE179230030303 Na
660 Huỳnh Tấn Đạt Y140840765 2/20
Kiển Nhà
TT C/C 1 m
13

NewSaigon 28/1
TE179230030303
661 Bùi Gia Hân B16-02 Y140840766 1/20 Nữ
2
Phước Kiển
229 tổ 16 ấp 13
Nhà Bè 04/0
3 Phước TE179230030303
662 Ngô Thời Hà Vy Y140840767 1/20 Nữ
Kiển
1/3B Nhà
tổ 7 ấp 3
14
30/1

5 Phước TE179230030303 Na
663 Hồ Gia Huy Y140840768 2/20
Kiển Nhà 4 m
13

106 tổ 11 ấp
18/0
3 Phước TE179230030303
664 Nguyễn Ngọc Thảo Vy Y140840769 5/20 Nữ
Kiển Nhà
TT B16.2 5
13

C/C Phú 23/1
TE179230030303
665 Phạm Ngọc Bảo Anh Hoàng Anh Y140840770 2/20 Nữ
6
Phước
13A tổ Kiển
2 ấp 13
Nhà Bè 21/1
1 Phước TE179230030303
666 Nguyễn Ngọc Phương Thảo Y140840796 2/20 Nữ
Kiển
115 tổNhà
7 ấp 8
13
15/0
BèPhước
1 TE179230030303 Na
667 Nguyễn Đông Hưng Y140840797 1/20
Kiển Nhà111
Tạm trú 9 m
14
15/0

ấp 2 Phước TE179230030304 Na
668 Hoàng Thi Minh Quốc Y140840798 1/20
Kiển Nhà
154A tổ 4 0 m
14
20/0

ấp 3 Phước TE179230030304
669 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Y140840799 1/20 Nữ
Kiển Nhà
10/2 tổ 10 1
14
29/0

ấp 5 Phước TE179230030304 Na
670 Nguyễn Bình Quốc Bình Y140840800 1/20
Kiển Nhà 2 m
41 14
Bè ấp 4 TE179230030304
12/1
671 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Phước Kiển Y140841271 0/20 Nữ
KT3 156 ấp 3
Nhà Bè 12
24/1
2 Phước TE179230030304
672 Hoàng Trương Hải Yến Y140841273 2/20 Nữ
Kiển
165 tổNhà
5 ấp 4
11
05/0

3 Phước TE179230030304 Na
673 Nguyễn Quốc Hưng Y140841274 2/20
Kiển
09 tổ Nhà
13 ấp 5 m
14
04/0

4 Phước TE179230030304
674 Nguyễn Ngọc Gia Hân Y140841275 2/20 Nữ
Kiển Nhà 6
80 14
Bè tổ 4 ấp 2 TE179230030304
10/0
675 Nguyễn Ngọc Thúy Vy Phước Kiển Y140841276 6/20 Nữ
18/5 tổ 4 ấp 7
Nhà Bè 11
07/0
5 Phước TE179230030304 Na
676 Phạm Quốc Duy Y140841277 2/20
Kiển Nhà
18/12/29/14 8 m
14
10/0

ấp 5 Phước TE179230030305
677 Phạm Mỹ Trinh Y140841279 1/20 Nữ
Kiển Nhàtổ
197/45/5 0
14
27/1

20 ấp 3 TE179230030305
678 Lê Khánh Linh Y140841280 2/20 Nữ
Phước
381/1/8Kiển
tổ 6 1
13
11/0
Nhà
ấp 4 Bè
Phước TE179230030305 Na
679 Trần Phan Tuệ Y140841281 1/20
Kiển Nhà
Tạm trú 2 m
14

366/11A ấp 18/0
TE179230030305 Na
680 Nguyễn Đức Uy 4 Phước Y140841282 1/20
3 m
Kiển Nhà 14
4/4
Bè tổ 9 ấp 5 30/0
TE179230030305 Na
681 Lê Hoàng Quân Phước Kiển Y140841283 1/20
4 m
Nhà
6A tổBè8 ấp 5 14
20/0
TE179230030305
682 Bùi Thị Phương Quyên Phước Kiển Y140841284 9/20 Nữ
5
Nhà
2B tổBè1 ấp 2 13
17/0
TE179230030305
683 Nguyễn Thị Diễm Hương Phước Kiển Y140841285 2/20 Nữ
6
Nhà Bè1
234 ấp 14
15/1
TE179230030305
684 Nghiêm Ngọc Quỳnh Thư Phước Kiển Y140841336 2/20 Nữ
233 8
Nhà tổ
Bè6 ấp 13
24/0
1 Phước TE179230030305 Na
685 Trần Gia Huy Y140841337 1/20
Kiển Nhàtổ
527/101 9 m
14
30/0

14 ấp 1 TE179230030306
686 Trần Nguyễn Huyền Châu Y140841338 1/20 Nữ
Phước Kiểntổ
197/19/11 0
14
15/0
Nhà Bè
4 ấp 3 TE179230030306
687 Trần Thảo Nguyên Y140841339 2/20 Nữ
Phước Kiển 1
14
Nhà Bè
Tạm trú
832/42/34 I 20/0
TE179230030306 Na
688 Lê Quốc Huy tổ 15 ấp 1 Y140841347 8/20
2 m
Phước
584L tổKiển
4 ấp 13
Nhà Bè 24/1
3 Phước TE179230030306
689 Nguyễn Gia Cát Y140841348 2/20 Nữ
Kiển
124 tổNhà
8 ấp 3
13
12/0

1 Phước TE179230030306
690 Ngô Ngọc Thanh Mai Y140841349 2/20 Nữ
Kiển
60/5ANhà
tổ 13 4
14
27/0
Bè 3 Phước
ấp TE179230030306
691 Phan Lệ Ngọc Y140841350 2/20 Nữ
Kiển
150 tổNhà
11 ấp 5
14
20/0

2 Phước TE179230030306 Na
692 Nguyễn Minh Khoa Y140841374 2/20
KiểntổNhà
257 13 ấp 7 m
14
27/0

4 Phước TE179230030306
693 Lê Thanh Thúy Y140841375 2/20 Nữ
Kiển Nhà 8
34 14
Bè ấp 2 TE179230030306
18/1
694 Đặng Hoàng Uyên Phước Kiển Y140841389 1/20 Nữ
198 9
Nhà tổ
Bè11 ấp 11
07/0
1 Phước TE179230030307 Na
695 Nguyễn Anh Khang Y140841390 3/20
Kiển Nhà 0 m
67 14
Bè tổ 5 ấp 1 TE179230030307
28/0
Na
696 Nguyễn Võ Anh Hào Phước Kiển Y140841391 2/20
KT3 255 tổ 1 m
Nhà Bè 14
18/0
15 ấp 1 TE179230030307
697 Ngô Minh Tuệ Y140841392 1/20 Nữ
Phước Kiển 2
86 14
NhàtổBè
6 ấp 1
TE179230030307
19/0
698 Đổng Thị Kim Ngân Phước Kiển Y140841393 2/20 Nữ
3
Nhà
c/c Bè 14
13/0
NewSaigon TE179230030307
699 Phạm Đỗ Hạnh Nguyên Y140841394 1/20 Nữ
ấp 5 Phước 4
14
Kiển
34 tổ Nhà
2 ấp 2 25/0
TE179230030307 Na
700 Đặng Nguyễn Hưng Phước Kiển Y140841395 2/20
24A tổ 1 ấp 5 m
Nhà Bè 14
06/0
3 Phước TE179230030307 Na
701 Trang Minh Trí Y140841396 3/20
Kiển Nhà 6 m
49 14
Bè tổ 9 ấp 3 TE179230030307
05/0
702 Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm Phước Kiển Y140841414 3/20 Nữ
Hoàng 8
Nhà BèAnh 14
GoldHouse
04/1
A3.01-04 ấp TE179230030307 Na
703 Nguyễn Thành Thái Y140841415 2/20
3 Phước 9 m
13
Kiển
268 tổNhà
12 ấp
Bè 12/0
1 Phước TE179230030308
704 Phạm An Nhiên Y140841416 3/20 Nữ
Kiểntổ
66B Nhà1 ấp 0
14
28/1

5 Phước TE179230030308 Na
705 Nguyễn Công Vinh Y140841417 1/20
Kiển Nhàtổ
371/11F 1 m
13
23/0

10 ấp 4 TE179230030308 Na
706 Huỳnh Tấn Hùng Y140842185 1/20
Phước
01 tổ 11Kiển
ấp 3 m
14
19/1
Nhà Bè
4 Phước TE179230030308 Na
707 Nguyễn Hồ Hải Nam Y140842186 1/20
Kiển
140/15Nhàtổ 11 4 m
13
18/0
Bè 3 Phước
ấp TE179230030308 Na
708 Trần Mạnh Hưng Y140842187 2/20
Kiển Nhà 5 m
9B 14
Bè tổ 6 ấp 5 TE179230030308
10/0
709 Võ Thị Ngọc Trâm Phước Kiển Y140842188 3/20 Nữ
6
Nhà
4/4 tổBè6 ấp 5 14
19/0
TE179230030308 Na
710 Văn Trọng Khang Phước Kiển Y140842189 3/20
7 m
Nhà Bè 14
69 tổ 10 ấp
16/0
4 Phước TE179230030308 Na
711 Nguyễn Hoàng Nguyên Y140842190 3/20
Kiển Nhà hộ
KT3 Căn 8 m
14

Phú Hoàng
23/1
Anh D21-01 TE179230030308
712 Lý Võ Bảo Mai Lâm Y140842191 0/20 Nữ
ấp 5 Phước 9
13
Kiển
89 tổ Nhà
15 ấp
Bè 18/0
3 Phước TE179230030309
713 Lê Lưu Anh Thư Y140842212 3/20 Nữ
Kiển
139ANhàtổ 2 1
14
26/0

ấp 2 Phước TE179230030309
714 Nguyễn Ngọc Tường Nguyên Y140842213 3/20 Nữ
Kiển
KT3 42Nhà tổ 6 2
14
24/0

ấp 2 Phước TE179230030309
715 Đặng Ngọc Bảo Nguyên Y140842214 2/20 Nữ
Kiển Nhàtổ
KT3 155 3
12
07/1
Bèấp 2
7 TE179230030309
716 Hồ Lâm Ngọc Hà Y140842217 1/20 Nữ
Phước
915/27/2Kiểntổ 6
13
14/0
Nhà Bè
17 ấp 3 TE179230030309
717 Nguyễn Thị Thiên Kim Y140842252 6/20 Nữ
Phước Kiển
1454/14 tổ 7
11
28/0
Nhà
12 ấpBè1 TE179230030309
718 Phạm Kiều Lam Y140842253 3/20 Nữ
Phước
10/2 tổKiển
10 8
14
13/0
Nhà
ấp 5 Bè
Phước TE179230030309
719 Trần Nguyễn Phương Chi Y140842254 3/20 Nữ
Kiển Nhà 9
56B 14
Bè ấp 3 TE179230030310
20/0
Na
720 Nguyễn Thiện Nhân Phước Kiển Y140842255 3/20
0 m
Nhà
43 tổBè4 ấp 1 14
27/0
TE179230030310 Na
721 Nguyễn Minh Khoa Phước Kiển Y140842256 3/20
854J tổ 4 ấp 1 m
Nhà Bè 14
04/0
3 Phước TE179230030310 Na
722 Võ Nhật Trường Y140842257 3/20
Kiển Nhà 2 m
76 14
Bè tổ 8 ấp 3 TE179230030310
03/0
723 Lê Khánh Ngọc Phước Kiển Y140842258 4/20 Nữ
3
Nhà
19 tổBè9 ấp 3 14
27/0
TE179230030310 Na
724 Trần Huỳnh Phúc Nguyên Phước Kiển Y140842259 3/20
146B tổ 9 ấp 4 m
Nhà Bè 14
04/0
1 Phước TE179230030310
725 Hồ Ngọc Thủy Tiên Y140842281 4/20 Nữ
Kiển
202 tổNhà
5 ấp 5
14
08/0

4 Phước TE179230030310
726 Trần Võ Gia Hân Y140842282 4/20 Nữ
Kiển
257 tổNhà
13 ấp 6
14
25/1
BèPhước
4 TE179230030310 Na
727 Lê Khánh Huy Y140842283 2/20
Kiển Nhà 7 m
63 13
Bè tổ 7 ấp 4 TE179230030310
13/0
728 Lê Hoàng Bích Châu Phước Kiển Y140842284 1/20 Nữ
Tạm trú 8
Nhà Bè 13
18/45V tổ 7 14/0
TE179230030310 Na
729 Phạm Huỳnh Thiên Bảo ấp 5 Phước Y140842285 1/20
9 m
Kiển Nhà 14
KT3
Bè 61 ấp 3 17/0
TE179230030311
730 Huỳnh Ngọc Tâm Phước Kiển Y140842839 2/20 Nữ
66B tổ 1 ấp 0
Nhà Bè 14
11/0
5 Phước TE179230030311 Na
731 Lê Đức Tuấn Y140842841 4/20
Kiển Nhà 1 m
15 14
Bè tổ 8 ấp 4 TE179230030311
06/0
Na
732 Dương Huỳnh Ân Phước Kiển Y140842842 4/20
2 m
Nhà
Tạm Bètrú 211 14
17/0
tổ 3 ấp 3 TE179230030311 Na
733 Lê Trần Quốc Khang Y140842843 1/20
Phước Kiển 3 m
12
Nhà Bè
371/16B tổ
14/0
10 ấp 4 TE179230030311
734 Lâm Bảo Ngọc Y140842844 4/20 Nữ
Phước
111 tổ 1Kiển
ấp 4
14
21/0
Nhà Bè
3 Phước TE179230030311 Na
735 Nguyễn Hoàng Quân Y140842845 3/20
Kiển
133 tổNhà
8 ấp 5 m
14
16/0

2 Phước TE179230030311
736 Lê Tuyết Kỳ Y140842846 4/20 Nữ
KiểntổNhà
233 1 ấp 6
14
08/0

3 Phước TE179230030311
737 Nguyễn Bảo Ngọc Y140842847 4/20 Nữ
Kiển
KT3 Nhà 7
14

1454/28/14 12/0
TE179230030311
738 Lý Gia Hân tổ 15 ấp 1 Y140842875 9/20 Nữ
8
Phước
260 tổ 6Kiển
ấp 13
Nhà Bè 18/0
4 Phước TE179230030311 Na
739 Danh Đại Nghĩa Y140842876 4/20
Kiển
389/18Nhàtổ 10 9 m
14
25/0

ấp 2 Phước TE179230030312
740 Chu Phương Thảo Y140842877 3/20 Nữ
Kiển
207ANhàtổ 13 0
14
31/0

ấp 3 Phước TE179230030312 Na
741 Nguyễn Cao Minh Luân Y140842878 3/20
Kiển Nhà
17/2 tổ 3 ấp 1 m
14
20/0

5 Phước TE179230030312
742 Đặng Thị Ngọc Yến Y140842880 4/20 Nữ
Kiển Nhà
KT3 366/4 3
14
03/0

tổ 4 ấp 4 TE179230030312
743 Trần Nguyễn Gia Hân Y140842881 3/20 Nữ
Phước
161 tổ 2Kiển
ấp 4
13
20/0
Nhà Bè
3 Phước TE179230030312 Na
744 Huỳnh Tuấn Anh Y140842947 2/20
Kiển
129 tổNhà
6 ấp 6 m
12
19/0
BèPhước
3 TE179230030312
745 Trương Thị ánh Hồng Y140842948 3/20 Nữ
Kiển
213 tổNhà
9 ấp 7
14
01/0

4 Phước TE179230030312
746 Ngô Nguyễn Hoàng Yến Y140842949 5/20 Nữ
Kiển Nhà
517/5 tổ 9 8
14
08/0

ấp 1 Phước TE179230030312
747 Nguyễn Thị Mỹ Nhung Y140842950 5/20 Nữ
Kiển
10/4ANhàtổ 8 9
14
09/0

ấp 5 Phước TE179230030313
748 Nguyễn Bảo Trang Y140842951 1/20 Nữ
Kiển Nhà 0
62 13
Bè tổ 9 ấp 1 TE179230030313
07/0
Na
749 Hồ Tiến Dũng Phước Kiển Y140843440 2/20
527/70B 3 m
Nhà Bè tổ 12
03/0
5 ấp 1 TE179230030313
750 Mã Hoàng Bảo Châu Y140843441 4/20 Nữ
Phước
111/20B Kiển
tổ 4
14
06/0
Nhà Bè
1 ấp 3 TE179230030313
751 Dương Nguyễn Hồng Anh Y140843442 5/20 Nữ
Phước Kiển 5
177 14
Nhà ấp
Bè1 TE179230030313
14/1
752 Huỳnh Châu Thanh Tâm Phước Kiển Y140843443 0/20 Nữ
527/68 6
Nhà Bètổ 5 11
23/0
ấp 1 Phước TE179230030313 Na
753 Trương Thanh Vinh Y140843444 4/20
Kiển NhàC
15.4 Lô 7 m
14

NewSaigon 07/0
TE179230030313
754 Nguyễn Hoàng Vy ấp 5 Phước Y140843445 5/20 Nữ
8
Kiển
366/4Nhà
tổ 8 14
Bè 25/0
ấp 3 Phước TE179230030313
755 Lê Diệp Xuân Phúc Y140843446 4/20 Nữ
Kiển Nhà 9
107 14
Bè ấp 3 TE179230030314
09/0
Na
756 Ngô Nhật Minh Phước Kiển Y140843483 9/20
1 m
Nhà Bè 11
Tạm trú 164
06/0
tổ 9 ấp 2 TE179230030314 Na
757 Lê Văn Tiến Đạt Y140843484 1/20
Phước Kiển 2 m
155B tổ 18 13
Nhà Bè 11/0
ấp 3 Phước TE179230030314
758 Lê Ngọc Tú Phương Y140843485 5/20 Nữ
Kiển Nhà 3
92 14
Bè tổ 8 ấp 5 TE179230030314
25/0
759 Phạm Thúy Ly Ly Phước Kiển Y140843486 4/20 Nữ
71A tổ 9 ấp 4
Nhà Bè 14
14/0
2 Phước TE179230030314 Na
760 Nguyễn Minh Quân Y140843487 5/20
Kiển Nhàấp
KT3 201 5 m
14
17/0

3 Phước TE179230030314 Na
761 Phạm Vũ Tuấn Minh Y140843488 4/20
Kiển Nhà 6 m
99 14
Bè tổ 7 ấp 3 TE179230030314
02/0
Na
762 Võ Nhật Nam Phước Kiển Y140843489 5/20
KT3 Hoàng 7 m
Nhà Bè 14
Anh Gia Lai
19/0
House A11- TE179230030315 Na
763 Nguyễn Hoàng Gia Bảo Y140843520 5/20
02 ấp 3 0 m
14
Phước
74B tổ Kiển
6 ấp
Nhà Bè 11/0
1 Phước TE179230030315 Na
764 Nguyễn Đức Toàn Y140843521 5/20
Kiển
56/1 ANhà
tổ 6 1 m
14
17/1

ấp 5 Phước TE179230030315 Na
765 Cao Nguyên Khôi Y140843522 0/20
Kiển
56/1 ANhà
tổ 6 2 m
11
05/0

ấp 5 Phước TE179230030315
766 Cao Hạnh Nhi Y140843523 4/20 Nữ
Kiển Nhà 3
261 14
Bè ấp 1 TE179230030315
27/0
Na
767 Trần Võ Anh Tuấn Phước Kiển Y140843524 5/20
4 m
Nhà Bè H
832/42/34 14
11/0
tổ 15 ấp 1 TE179230030315 Na
768 Vương Hoàng Dũng Y140843525 5/20
Phước Kiển 5 m
197/62/3A 14
Nhà Bè 18/0
tổ 2 ấp 3 TE179230030315 Na
769 Nguyễn Bá Minh Y140843526 5/20
Phước
389/18 Kiển
tổ 10 6 m
14
27/1
Nhà
ấp 2 Bè
Phước TE179230030315
770 Chu Phương Linh Y140843534 1/20 Nữ
Kiển
89B tổNhà
4 ấp 7
11
19/1

2 Phước TE179230030315
771 Nguyễn Ngọc Gia Hân Y140843535 1/20 Nữ
Kiển
119CNhà
tổ 8 ấp 8
11
04/0
BèPhước
5 TE179230030315 Na
772 Trần Đức Thiện Y140843536 6/20
Kiển
96A tổNhà
6 ấp 9 m
14
17/0

1 Phước TE179230030316
773 Đỗ Thụy Y140843537 5/20 Nữ
Kiển Nhà
366/4B tổ 8 0
14
03/0

ấp 3 Phước TE179230030316 Na
774 Phạm Phúc An Y140843538 6/20
Kiển
18/5ANhà
tổ 2 1 m
14
30/0

ấp 5 Phước TE179230030316 Na
775 Phạm Văn Minh Khá Y140843539 5/20
Kiển Nhà 2 m
73 14
Bè tổ 4 ấp 2 TE179230030316
24/0
Na
776 Lý Khải An Phước Kiển Y140843558 1/20
129 4 m
Nhà tổ
Bè6 ấp 14
20/0
3 Phước TE179230030316
777 Huỳnh Thị Như Ngọc Y140843559 5/20 Nữ
Kiển Nhà 5
KT 14
Bè 3 915/44 02/0
tổ 1 ấp 3 TE179230030316 Na
778 Võ Thiên Ân Y140843560 1/20
Phước Kiển 6 m
13
Nhà Bè
108B tổ 8 ấp
16/0
5 Phước TE179230030316
779 Nguyễn Quỳnh Như Y140843561 9/20 Nữ
Kiển Nhà 7
Anh 11

GoldHouse 14/0
TE179230030319 Na
780 Nguyễn Kim Ken B3.04-05 ấp Y140843663 5/20
3 m
3 Phước 14
103A tổ 8
Kiển Nhà 24/1
ấp 5 Phước TE179230030319
781 Cao Xuân Trúc Y140843665 2/20 Nữ
Kiển Nhà tổ
KT3 16A 5
11
14/0

10 ấp 2 TE179230030319
782 Mai Lê Cát Tường Y140843666 5/20 Nữ
Phước Kiển 6
04 14
NhàtổBè
7 ấp 2
TE179230030319
04/0
Na
783 Huỳnh Lê Minh Tiến Phước Kiển Y140843667 6/20
7 m
Nhà Bè
832/42/3A 14
11/0
tổ 12 ấp 1 TE179230030319
784 Nguyễn Ngọc ái Vy Y140843862 6/20 Nữ
Phước Kiển 8
527/59 14
Nhà Bètổ 2 26/0
ấp 1 Phước TE179230030319 Na
785 Trương Công Tiến Y140843863 5/20
Kiển Nhà
Tạm trú 9 m
14

1/3B tổ 7 ấp 26/1
TE179230030320
786 Nguyễn Ngọc Như ý 5 Phước Y140843864 0/20 Nữ
0
Kiển
33 tổ Nhà
14 ấp 12
Bè 20/0
Ngô Nguyễn Ngọc Phương 1 Phước TE179230030320
787 Y140843865 3/20 Nữ
Nghi KiểntổNhà
141 8 ấp 1
12
12/0

1 Phước TE179230030320
788 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh Y140843866 6/20 Nữ
Kiển Nhà 2
50 14
Bè tổ 6 ấp 2 TE179230030320
06/0
Na
789 Nguyễn Hoàng Khang Phước Kiển Y140843867 6/20
131 3 m
Nhà tổ
Bè2 ấp 14
09/0
2 Phước TE179230030320
790 Kim Thị Tuyết Trinh Y140843868 6/20 Nữ
Kiển Nhà
1419/112/9 4
14
09/0
Bè 1 Phước
ấp TE179230030320
791 Bùi Ngọc Quỳnh Anh Y140843869 6/20 Nữ
Kiển
101/38Nhà
tổ 17 5
14
24/0

ấp 3 Phước TE179230030320 Na
792 Nguyễn Hoàng Phúc Y140843870 5/20
Kiển
285 tổNhà
13 ấp 6 m
14
13/0

1 Phước TE179230030320 Na
793 Huỳnh Hữu Khánh Gia Y140843871 5/20
Kiển
97C tổNhà
1 ấp 7 m
14
25/0
BèPhước
2 TE179230030320
794 Chu Phương Thảo Y140843872 5/20 Nữ
Kiển Nhà
Tạm trú 8
14

229/5C tổ 08/1
TE179230030320 Na
795 Ngô Gia Bảo 15 ấp 3 Y140844123 2/20
9 m
Phước
140/13 Kiển
tổ 11 13
Nhà 16/0
ấp 3 Bè
Phước TE179230030321
796 Trần Ngọc Quyên Y140844124 5/20 Nữ
Kiển Nhà 0
KT3 14
Bè 11 ấp 3 TE179230030321
03/0
Na
797 Tống Đăng Minh Phước Kiển Y140844125 6/20
KT3 106 ấp 1 m
Nhà Bè 14
16/0
2 Phước TE179230030321 Na
798 Phùng Quốc Anh Y140844126 6/20
Kiển
285 tổNhà
13 ấp 2 m
14
13/0
BèPhước
1 TE179230030321
799 Huỳnh Trần Nhã Uyên Y140844180 3/20 Nữ
Kiển Nhàtổ
111/20C 3
13
12/0

1 ấp 3 TE179230030321 Na
800 Nguyễn Phúc Nguyên Y140844181 3/20
Phước Kiển 4 m
12
Nhà Bè
348 tổ 8 ấp
10/0
3 Phước TE179230030321 Na
801 Trần Thuận Phát Y140844182 6/20
Kiển
371/7Nhà
D tổ 5 m
14
14/0

10 ấp 4 TE179230030321
802 Lê Hoàn Kim Nhã Y140844183 5/20 Nữ
Phước Kiển
170 tổ 10 ấp 6
14
24/0
Nhà Bè
2 Phước TE179230030321 Na
803 Nguyễn Chí Lâm Y140844184 6/20
Kiển Nhà
381/2/6 B 7 m
14
01/0

ấp 4 Phước TE179230030321
804 Nguyễn Thị Minh Anh Y140844185 7/20 Nữ
Kiển Nhàtổ
KT3 604 8
14
09/1

6 ấp 2 TE179230030321 Na
805 Lê Thanh Tiên Y140844556 1/20
Phước Kiển 9 m
832/42/36 13
Nhà Bè G 19/0
tổ 15 ấp 1 TE179230030322 Na
806 Lê Hải Đăng Y140844557 6/20
Phước Kiển 0 m
KT3 142A 14
Nhà Bè 07/0
tổ 6 ấp 3 TE179230030322 Na
807 Nguyễn Đăng Khôi Y140844558 6/20
Phước
120 tổ 6Kiển
ấp 1 m
14
03/0
Nhà Bè
5 Phước TE179230030322
808 Trần Nguyễn Ngọc Liên Y140844559 7/20 Nữ
Kiển
146 tổNhà
9 ấp 2
14
28/0

1 Phước TE179230030322
809 Hồ Quỳnh Trâm Y140844560 6/20 Nữ
Kiển Nhà
101/21/8A 3
14
02/0

tổ 9 ấp 5 TE179230030322 Na
810 Trần Sơn Uy Long Y140844561 7/20
Phước
148 tổ 6Kiển
ấp 4 m
14
27/0
Nhà Bè
3 Phước TE179230030322 Na
811 Võ Minh Tiến Y140844562 6/20
Kiển
213 tổNhà
11 ấp 5 m
14
19/0
BèPhước
1 TE179230030322
812 Huỳnh Nghi Y140844563 7/20 Nữ
Kiển
670 tổNhà
4 ấp 6
12
08/0

2 Phước TE179230030322
813 Dương Diệu Hiền Y140844564 7/20 Nữ
Kiển Nhà 7
147 14
Bè ấp 3, TE179230030322
18/0
814 Lục Nguyễn Thanh Nghi Phước Kiển, Y140844596 7/20 Nữ
8
Nhà
KT3,Bè 67A 12
20/0
Tổ 7, ấp 5, TE179230030322
815 Hoàng Gia Hân Y140844597 6/20 Nữ
Phước Kiển, 9
624 14
Nhà tổ
Bè6 ấp 04/0
2 Phước TE179230030323 Na
816 Nguyễn Tùng Sơn Y140844697 7/20
Kiển
121 tổNhà
3 ấp 0 m
14
16/0
BèPhước
3 TE179230030323 Na
817 Lê Quốc Đại Y140844699 7/20
Kiển Nhà 1 m
91 14
Bè tổ 3 ấp 4 TE179230030323
01/0
Na
818 Khuất Minh Tùng Phước Kiển Y140844700 7/20
57/4/16 2 m
Nhà Bè tổ 9 14
17/0
ấp 5 Phước TE179230030323 Na
819 Lưu Trần Anh Khôi Y140844701 7/20
Kiển Nhà 3 m
03 14
Bè tổ 2 ấp 2 TE179230030323
18/0
Na
820 Nguyễn Ngọc Hiếu Phước Kiển Y140844702 7/20
KT3 4 m
Nhà Bè 14
366/24A tổ 16/0
TE179230030323 Na
821 Trần Dương Anh 14 ấp 4 Y140844703 6/20
5 m
Phước
111 tổ 3Kiển
ấp 14
Nhà Bè 16/0
3 Phước TE179230030323
822 Nguyễn Dương Hân Di Y140844704 7/20 Nữ
Kiển Nhà 6
75A 14
Bè ấp 2 TE179230030323
18/0
823 Hà Ngọc Nguyên Thảo Phước Kiển Y140844757 9/20 Nữ
7
Nhà Bè 11
165 tổ 6 ấp
27/0
2 Phước TE179230030323
824 Nguyễn Hân Yến Phượng Y140844758 7/20 Nữ
Kiển Nhà 8
75A 14
Bè ấp 2 TE179230030323
06/0
825 Hà Ngọc Đông Chi Phước Kiển Y140844759 7/20 Nữ
9
Nhà
22 tổBè2 ấp 1 14
16/1
TE179230030324 Na
826 Thái Hoàng Phúc Phước Kiển Y140844760 2/20
0 m
Nhà
22 tổBè2 ấp 1 11
14/0
TE179230030324 Na
827 Thái Hoàng Khánh Duy Phước Kiển Y140844761 2/20
229 1 m
Nhà tổBè11 ấp 13
27/0
1 Phước TE179230030324 Na
828 Đặng Minh Tâm Y140844762 6/20
Kiển Nhà 2 m
Anh 14

GoldHouse 29/0
TE179230030324 Na
829 Cung Gia Khánh B1.19.05 ấp Y140844763 7/20
3 m
3 Phước 14
101/38/21
Kiển Nhà tổ 17/0
17 ấp 3 TE179230030324
830 Phan Lê Minh Tâm Y140844764 7/20 Nữ
Phước
286 tổ 6Kiển
ấp 4
14
01/0
Nhà Bè
1 Phước TE179230030324 Na
831 Bùi Gia Phúc Y140844765 8/20
Kiển
13A tổNhà2 ấp 5 m
14
31/0

1 Phước TE179230030324
832 Nguyễn Đình Phương Nghi Y140844766 7/20 Nữ
Kiển
202 tổNhà
5 ấp 6
14
15/1

4 Phước TE179230030324 Na
833 Nguyễn Võ Bảo Long Y140845062 0/20
KiểntổNhà
238 3 ấp 7 m
12
16/0

1 Phước TE179230030324
834 Dương Ngọc Lan Anh Y140845063 5/20 Nữ
Kiển
176 tổNhà
5 ấp 8
14
29/0

3 Phước TE179230030324
835 Võ Bình Phương Nghi Y140845064 6/20 Nữ
Kiển Nhà 9
19 14
Bè tổ 9 ấp 3 TE179230030325
03/0
836 Phạm Huỳnh Thiên Kim Phước Kiển Y140845065 8/20 Nữ
KT3 Căn hộ 0
Nhà Bè 14
Dragon Hill
04/0
B1.06.05 ấp TE179230030325 Na
837 Vũ Đình Long Y140845066 8/20
3 Phước 1 m
14
Kiển
262 tổNhà
13 ấp
Bè 31/0
1 Phước TE179230030325 Na
838 Huỳnh Hữu Khang Y140845067 7/20
Kiển Nhà 2 m
1368/51/3/2 14
Bè 13/0
5A tổ 15 ấp TE179230030325 Na
839 Lâm Gia Kiệt Y140845068 7/20
1 Phước 3 m
160 14
KiểntổNhà
3 ấp
02/0
5 Phước TE179230030325 Na
840 Nguyễn Tuấn Khanh Y140845226 2/20
Kiển
140/12Nhà
tổ 11 4 m
12
10/0
Bè 3 Phước
ấp TE179230030325 Na
841 Nguyễn Gia Bảo Y140845227 8/20
Kiển
778 tổNhà
9 ấp 5 m
14
14/0

1 Phước TE179230030325
842 Nguyễn Bảo Quyên Y140845228 8/20 Nữ
KiểntổNhà
170 5 ấp 6
14
13/0

3 Phước TE179230030325
843 Huỳnh Ngọc Thủy Anh Y140845229 8/20 Nữ
Kiển Nhà
KT3 C/c 7
14

Dragon Hill 12/0
TE179230030325
844 Lê Ngọc Thiên An B4.04 ấp 3 Y140845230 8/20 Nữ
8
Phước
366/1/4Kiển
tổ 2 14
Nhà 06/0
ấp 3 Bè
Phước TE179230030325 Na
845 Lều Tiến Nam Y140845231 8/20
Kiển Nhà 9 m
14

476/9A tổ
05/0
19 ấp 3 TE179230030326
846 Nguyễn Lan Chi Y140845232 8/20 Nữ
Phước Kiển 0
41 14
NhàtổBè
5 ấp 2
TE179230030326
10/0
847 Nguyễn Bảo Anh Phước Kiển Y140845266 8/20 Nữ
226 1
Nhà tổ
Bè12 ấp 14
02/0
1 Phước TE179230030326
848 Đỗ Mai Thị Kim Thu Y140845267 8/20 Nữ
KiểntổNhà
147 6 ấp 2
14
01/0

3 Phước TE179230030326
849 Nguyễn Đặng Thanh Lam Y140845268 8/20 Nữ
Kiển
374/2BNhàtổ 4 3
14
21/0

ấp 4 Phước TE179230030326
850 Nguyễn Ngọc Trúc Linh Y140845269 8/20 Nữ
Kiển Nhà 4
8 14
Bètổ 1 ấp 3 TE179230030326
08/0
Na
851 Nguyễn Minh Tiến Phước Kiển Y140845270 8/20
228 5 m
Nhà tổ
Bè12 ấp 14
20/0
1 Phước TE179230030326 Na
852 Trương Hiếu Nghĩa Y140845271 8/20
Kiển Nhà 6 m
hộ 14
Bè Hoàng
Anh 05/0
TE179230030326 Na
853 Nguyễn Hữu Phúc GoldHouse Y140845272 8/20
7 m
ấp 3 Phước 14
102
KiểntổNhà
6 ấp
22/0
3 Phước TE179230030326
854 Nguyễn Phạm Minh Thư Y140845273 8/20 Nữ
Kiển
107 tổNhà
3 ấp 8
14
28/0

3 Phước TE179230030326
855 Hồ Nguyễn Nhã Thư Y140845274 8/20 Nữ
KiểntổNhà
230 13 ấp 9
14
30/0

3 Phước TE179230030327
856 Võ Khánh Thy Y140845275 8/20 Nữ
Kiển Nhà 0
53 14
Bè tổ 4 ấp 1 TE179230030327
30/0
Na
857 Trương Thanh Lâm Phước Kiển Y140846899 8/20
3 m
Nhà
KT3 Bè582/4/8 13
17/0
tổ 18 ấp 3 TE179230030327
858 Phan Lâm Quế Trân Y140846900 7/20 Nữ
Phước Kiển 4
14
Nhà Bè
832/42/26A
27/0
tổ 12 ấp 1 TE179230030327 Na
859 Trần Quốc Duy Y140846901 6/20
Phước Kiển 5 m
18/51A 14
Nhà Bè tổ 7 03/0
ấp 5 Phước TE179230030327
860 Phan Lâm Phương Anh Y140846902 9/20 Nữ
Kiển Nhàhộ
18.4 Căn 6
14

NewSaigon 02/0
TE179230030327 Na
861 Nguyễn Sơn Việt ấp 5 Phước Y140846903 9/20
7 m
Kiển Nhà 14
DragonHill
Bè 19/0
B.14-04 ấp TE179230030327
862 Trần Đông Trà Y140846904 1/20 Nữ
3 Phước 8
13
Kiển Nhà
Anh
GoldHouse 26/0
TE179230030327
863 Phan Lê Ngọc Diệp B1.07-05 ấp Y140846905 8/20 Nữ
9
3 Phước 14
213
KiểntổNhà
14 ấp
05/0
3 Phước TE179230030328
864 Nguyễn Ngọc Phương Vy Y140846906 9/20 Nữ
Kiển Nhà 0
01 14
Bè tổ 7 ấp 4 TE179230030328
28/0
Na
865 Hà Châu Anh Khôi Phước Kiển Y140846907 8/20
1 m
Nhà Bè 14
09.02
NewSaiGon 27/0
TE179230030328 Na
866 Phan Phúc Thành ấp 5 Phước Y140849243 6/20
2 m
Kiển
296 tổNhà
10 ấp 14
Bè 13/0
3 Phước TE179230030328 Na
867 Trần Ngọc Tuấn Y140849244 9/20
Kiển Nhà 3 m
91 14
Bè tổ 1 ấp 2 TE179230030328
14/0
Na
868 Lâm Anh Kiệt Phước Kiển Y140849245 9/20
78B tổ 10 ấp 4 m
Nhà Bè 14
21/0
3 Phước TE179230030328 Na
869 Đinh Xuân Nguyên Bảo Y140849246 8/20
Kiển Nhà 5 m
KT3 14
Bè 101/33 09/1
tổ 17 ấp 3 TE179230030328
870 Trần Ngọc Gia Thy Y141774970 1/20 Nữ
Phước Kiển 6
366/1F 13
Nhà Bè tổ 8 13/0
ấp 3 Phước TE179230030328
871 Nguyễn Hữu Thục Quyên Y141774971 7/20 Nữ
Kiển Nhà 7
Tạm 14
Bè trú 03/0
3/27 tổ 3 ấp TE179230030328 Na
872 Trần Hữu Trọng Y141774972 2/20
3 Nhơn Đức 8 m
14
Nhà
04 tổBè
2 ấp 1 30/0
TE179230030328
873 Nguyễn Bích Trâm Phước Kiển Y141774973 7/20 Nữ
124 9
Nhà tổ
Bè11 ấp 12
05/0
2 Phước TE179230030329 Na
874 Nguyễn Đăng Khôi Y141774974 9/20
Kiển Nhà
KT3 366/4 0 m
14
11/0

tổ 4 ấp 4 TE179230030329 Na
875 Trần Nguyễn Gia Huy Y141774975 6/20
Phước
66B tổ Kiển
1 ấp 1 m
14
23/0
Nhà
5 Bè
Phước TE179230030329
876 Huỳnh Yến My Y141774976 7/20 Nữ
Kiển
345/5Nhà
tổ 7 2
14
13/0

ấp 2 Phước TE179230030329 Na
877 Nguyễn Hữu Thuần Y141774977 9/20
Kiển Nhà 3 m
KT3 14
Bè C/c
NewSaigon 08/0
TE179230030329 Na
878 Nguyễn Vũ Tuấn Minh D22-11 ấp 5 Y141774978 7/20
4 m
Phước Kiển 14
155
Nhà tổ
Bè7 ấp 20/0
2 Phước TE179230030329
879 Trần Lê Phương Nhi Y141774979 9/20 Nữ
Kiển Nhà
159A tổ 4 5
14
19/0

ấp 3 Phước TE179230030329 Na
880 Nguyễn Minh Khôi Y141774980 9/20
Kiển Nhà
KT3 792A 6 m
14
16/0

tổ 9 ấp 1 TE179230030329
881 Cao Đan Thu Trang Y141774981 9/20 Nữ
Phước
1191/6 Kiển
tổ 7 7
14
29/0
Nhà
ấp 2 Bè
Phước TE179230030329
882 Nguyễn Ngọc Phương Khanh Y141774982 6/20 Nữ
Kiển NhàC
19.7 Lô 8
14

NewSaigon 09/0
TE179230030329
883 Lâm Hoàng Phương Anh ấp 5 Phước Y141774983 9/20 Nữ
9
Kiển
193 tổNhà
12 ấp 14
Bè 20/0
4 Phước TE179230030330 Na
884 Bùi Đăng Gia Bảo Y141774984 9/20
Kiển
8.2 LôNhà
A 0 m
14

NewSaigon 14/0
TE179230030330
885 Phạm Trương Phúc Khánh ấp 5 Phước Y141774985 9/20 Nữ
1
Kiển
153 tổNhà
9 ấp 14
Bè 07/0
1 Phước TE179230030330 Na
886 Nguyễn Hoàng Nam Y141774986 9/20
Kiển Nhà 2 m
14

KT3 231 tổ
20/0
12 ấp 1 TE179230030330
887 Nguyễn Linh Đan Y141777665 7/20 Nữ
Phước Kiển 3
114 14
Nhà ấp
Bè1 TE179230030330
06/1
Na
888 Lê Vạn Phúc Phước Kiển Y141777666 0/20
4 m
Nhà
98 tổBè
2 ấp 2 14
23/0
TE179230030330 Na
889 Nguyễn Đăng Khôi Phước Kiển Y141777667 9/20
5 m
Nhà Bè
1454/28/14/ 14
24/0
6 tổ 15 ấp 1 TE179230030330
890 Lê Nguyễn An Chi Y141777668 9/20 Nữ
Phước Kiển 6
23E 14
Nhà tổ
Bè14 ấp 04/1
3 Phước TE179230030330 Na
891 Nguyễn Công Huy Y141777669 0/20
Kiển Nhà
1017/26/29 7 m
14
18/0

ấp 3 Phước TE179230030330
892 Phạm Hồng Lan Phương Y141777670 9/20 Nữ
Kiển
140 tổNhà
15 ấp 8
14
10/1

4 Phước TE179230030330
893 Huỳnh Nguyễn Ngọc Thanh Y141777671 0/20 Nữ
Kiển Nhà 9
Căn 14
Bè hộ
Hoàng Anh 20/0
TE179230030331 Na
894 Lâm Nguyễn Đăng Minh GoldHouse Y141777672 9/20
0 m
ấp 3 Phước 14
Kiển
159 ấpNhà
1 09/1
TE179230030331 Na
895 Nguyễn Võ Thành Vinh Phước Kiển Y141777673 0/20
1 m
Nhà
Anh Bè 14
GoldHouse 31/0
TE179230030331 Na
896 Trương Long A3-14-03 ấp Y142245024 8/20
2 m
3 Phước 14
47A
Kiển tổ 1 ấp
Nhà 13/1
3 Phước TE179230030331
897 Trần Nguyễn An Nhiên Y142245025 0/20 Nữ
Kiển Nhà 3
107 14
Bè ấp 3 TE179230030331
07/1
898 Dương Ngọc Quỳnh Thy Phước Kiển Y142245027 0/20 Nữ
230 5
Nhà tổ
Bè11 ấp 14
12/1
3 Phước TE179230030331 Na
899 Trần Tuấn Kiệt Y142245028 0/20
Kiển Nhà 6 m
Anh 14
Bè 12/0
GoldHouse TE179230030331
900 Phạm Minh Tú Nhi Y142245029 9/20 Nữ
ấp 3 Phước 7
135 14
KiểntổNhà
2 ấp
11/1
2 Phước TE179230030331 Na
901 Nguyễn Hải Quang Y142245030 0/20
Kiển Nhàtổ 5
1328/12 8 m
14
17/0

ấp 2 Phước TE179230030331
902 Trần Linh Đa Y142245031 9/20 Nữ
Kiển Nhà 9
Căn 14
Bè hộ
Hoàng Anh 23/1
TE179230030332 Na
903 Lâm Nguyễn Nhật Minh GoldHouse Y142246069 0/20
0 m
ấp 3 Phước 12
Kiển Nhà
Tạm trú 51C
18/0
tổ 5 ấp 2 TE179230030332
904 Hoàng Thị Tuyết Hạnh Y142246070 9/20 Nữ
Phước Kiển 1
360/1/2 14
Nhà Bè tổ 8 11/1
ấp 4 Phước TE179230030332
905 Phan Lê Khánh Phương Y142246071 0/20 Nữ
Kiển Nhàtổ
371/16B 2
14
21/1

10 ấp 4 TE179230030332
906 Lâm Tú Anh Y142246072 0/20 Nữ
Phước Kiển 3
14
Nhà Bè
81A tổ 4 ấp
14/1
2 Phước TE179230030332
907 Lê Mỹ Uyên Y142246073 0/20 Nữ
Kiển Nhà 4
77 14
Bè tổ 1 ấp 3 TE179230030332
19/0
Na
908 Nguyễn Chí Trọng Phước Kiển Y142246074 9/20
5 m
Nhà Bè4
109 ấp 14
31/0
TE179230030332
909 Trần Trương Kim Ngân Phước Kiển Y142246717 3/20 Nữ
140/27/8 6
Nhà Bè tổ 12
04/0
4 ấp 3 TE179230030332
910 Từ Lê Tường Vy Y142246718 6/20 Nữ
Phước
84A tổ Kiển
4 ấp 7
12
26/0
Nhà Bè
2 Phước TE179230030332
911 Nguyễn Hoàng Như Ngọc Y142246719 7/20 Nữ
Kiển Nhà
Tạm trú 8
11
21/0

295A ấp 3 TE179230030332 Na
912 Trần Như Bảo Khang Y142246720 4/20
Phước Kiển 9 m
KT3 101/33 13
Nhà Bè 23/0
tổ 17 ấp 3 TE179230030333 Na
913 Trần Phú Gia Hưng Y142246883 2/20
Phước Kiển 1 m
163A tổ 4 12
Nhà Bè 05/1
ấp 3 Phước TE179230030333 Na
914 Nguyễn Lâm Thịnh Y142246884 1/20
Kiển
210 tổNhà
7 ấp 2 m
14
29/1

3 Phước TE179230030333 Na
915 Phạm Lê Quốc Bảo Y142246885 0/20
Kiển Nhà 3 m
Anh 14
Bè 17/1
GoldHouse TE179230030333
916 Nguyễn Mỹ Linh Y142246886 0/20 Nữ
ấp 3 Phước 4
130 14
KiểntổNhà
8 ấp
04/1
1 Phước TE179230030333
917 Quảng Tuệ Nghi Y142246887 1/20 Nữ
Kiển
389/4CNhàtổ 5
14
22/1

10 ấp 2 TE179230030333
918 Nguyễn Huỳnh Phước Thịnh Y142246888 0/20 Nữ
Phước
389/22C Kiển
tổ 6
14
14/1
Nhà Bè
10 ấp 2 TE179230030333 Na
919 Đinh Quốc Hùng Y142246889 0/20
Phước
12 tổ 14Kiển
ấp 7 m
14
30/1
Nhà
3 Bè
Phước TE179230030333
920 Nguyễn Ngọc Gia Hân Y142246890 0/20 Nữ
Kiển
197 tổNhà
5 ấp 8
14
13/1

4 Phước TE179230030333
921 Nguyễn Kiều Thanh Trúc Y142246891 1/20 Nữ
Kiển
167 tổNhà
5 ấp 9
14
09/0

3 Phước TE179230030334
922 Nguyễn Trần Nhã Phương Y142246892 8/20 Nữ
Kiển Nhà 0
B3 14
Bè Hoàng
Anh 02/1
TE179230030334 Na
923 Phạm Minh Hoàng GoldHouse Y142247142 0/20
1 m
ấp 3 Phước 12
167
KiểntổNhà
11 ấp
24/0
2 Phước TE179230030334 Na
924 Thái Đăng Khoa Y142247143 8/20
Kiển Nhàtổ
527/37/1 2 m
12
03/1

1 ấp 1 TE179230030334 Na
925 Trần Phước Nhân Y142247144 0/20
Phước Kiển 3 m
66 14
NhàtổBè
8 ấp 3
TE179230030334
06/0
Na
926 Lê Nguyễn Đình Khải Phước Kiển Y142247145 9/20
KT3 Phú 4 m
Nhà Bè 14
Hoàng Anh 11/1
TE179230030334 Na
927 Bùi Khởi Nguyên C21-04 ấp 5 Y142247146 0/20
5 m
Phước Kiển 14
Nhà Bè
Hoàng Anh
GoldHouse
03/0
B3.22-02 ấp TE179230030334 Na
928 Phạm Hùng Anh Y142247147 2/20
3 Phước 6 m
14
Kiển Nhà
87A
Bè ấp 3 20/1
TE179230030334 Na
929 Trần Võ Minh Long Phước Kiển Y142247148 1/20
254 7 m
Nhà tổ
Bè8 ấp 14
24/1
4 Phước TE179230030334
930 Nguyễn Ngọc Phương Quyên Y142247149 1/20 Nữ
Kiển
154ANhà
tổ 4 8
14
31/1

ấp 3 Phước TE179230030334 Na
931 Lê Gia Huy Y142247150 0/20
Kiển
279 tổNhà
11 ấp 9 m
14
18/1

1 Phước TE179230030335
932 Huỳnh Ngọc Minh Vy Y142247349 1/20 Nữ
Kiển Nhà 0
04 14
Bè Hoàng
Anh 20/1
TE179230030335 Na
933 Lê Khánh Duy GoldHouse Y142247350 1/20
1 m
ấp 3 Phước 14
213
KiểntổNhà
9 ấp
12/1
4 Phước TE179230030335
934 Lê Nguyễn Ngọc Ngân Y142247351 1/20 Nữ
Kiển Nhà 2
82 14
Bè tổ 5 ấp 5 TE179230030335
28/1
935 Nguyễn Huỳnh Thảo My Phước Kiển Y142247352 1/20 Nữ
3
NhàtổBè
55 5 ấp 2 14
19/1
TE179230030335
936 Nguyễn Ngọc Anh Thư Phước Kiển Y142247353 1/20 Nữ
4
Nhà
C Bè 14
30/1
NewSaigon TE179230030335 Na
937 Nguyễn Khang Y142247354 0/20
ấp 5 Phước 5 m
229 14
KiểntổNhà
16 ấp
19/1
3 Phước TE179230030335 Na
938 Phan Nguyễn Bảo An Y142247355 1/20
Kiển Nhà
102B tổ 3 ấp 6 m
14
01/1

4 Phước TE179230030335 Na
939 Nguyễn Tấn Phát Y142247356 2/20
Kiển
17A tổNhà
2 ấp 7 m
14
25/1

1 Phước TE179230030335
940 Lê Đổng Nhật Vy Y142247357 1/20 Nữ
Kiển
113 tổNhà
2 ấp 8
14
06/1

1 Phước TE179230030335
941 Nguyễn Ngọc Tường Vy Y142247998 2/20 Nữ
Kiển Nhà
786A PHL 9
14
10/1

tổ 9 ấp 2 TE179230030336 Na
942 Bùi Đăng Khôi Y142247999 2/20
Phước
KT3 Kiển 0 m
14
Nhà Bè tổ
18/22/41 19/1
TE179230030336 Na
943 Nguyễn Phú Hưng 3 ấp 5 Y142248000 0/20
1 m
Phước Kiển
197 tổ 11 ấp 14
Nhà Bè 10/1
1 Phước TE179230030336 Na
944 Nguyễn Hoàng Bảo Y142248001 0/20
Kiển
527/70Nhà
tổ 5 2 m
14
10/1

ấp 1 Phước TE179230030336 Na
945 Lưu Phú Thành Y142248002 2/20
Kiển Nhà 3 m
80 14
Bè tổ 4 ấp 2 TE179230030336
21/0
Na
946 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa Phước Kiển Y142248003 9/20
4 m
Nhà
B Bè 14
03/1
NewSaigon TE179230030336 Na
947 Đinh Gia Huy Y142248004 1/20
ấp 5 Phước 5 m
210 14
KiểntổNhà
7 ấp
12/1
3 Phước TE179230030336 Na
948 Nguyễn Tiến Đạt Y142248005 2/20
Kiển Nhà 6 m
14

389/13 E tổ
15/1
10 ấp 2 TE179230030336
949 Nguyễn Huỳnh Thảo Yên Y142248006 2/20 Nữ
Phước
20 KDC Kiển 7
14
Nhà Bè
Phú Long tổ 20/1
TE179230030336 Na
950 Nguyễn Minh Vũ 8 ấp 5 Y142248007 1/20
8 m
Phước Kiển
218 B tổ 12 14
Nhà Bè 16/1
ấp 1 Phước TE179230030336
951 Phạm Đỗ Nhã Quỳnh Y142248008 2/20 Nữ
Kiển
233 ANhàtổ 1 9
14
03/1
Bè 3 Phước
ấp TE179230030337
952 Võ Ngọc Hân Y142248009 2/20 Nữ
Kiển Nhàtổ
360/1/10 0
14
06/1

8 ấp 4 TE179230030337 Na
953 Vũ Phạm Huy Khang Y142248010 2/20
Phước
218 B tổKiển
15 1 m
14
17/1
Nhà
ấp 1 Bè
Phước TE179230030337 Na
954 Trần Hoàng Hiếu Y142248011 2/20
Kiển
113 tổNhà
3 ấp 2 m
14
16/1

3 Phước TE179230030337
955 Trần Ngọc Thiên Tú Y142248012 2/20 Nữ
Kiển Nhà
11/1 tổ 6 ấp 3
14
12/1

5 Phước TE179230030337
956 Đặng Nhã Kỳ Y142248013 2/20 Nữ
Kiển Nhà
18/5 tổ 2 ấp 4
14
29/1

5 Phước TE179230030337
957 Phạm Ngọc Kiều Trâm Y150840043 1/20 Nữ
Kiển Nhà 5
56B 14
Bè ấp 3 TE179230030337
18/1
958 Nguyễn Ngọc Như Tâm Phước Kiển Y150840044 2/20 Nữ
110A tổ 3 6
Nhà Bè 14
19/1
ấp 3 Phước TE179230030337
959 Nguyễn Ngọc Khánh Đan Y150840045 2/20 Nữ
Kiển
227 tổNhà
1 ấp 7
14
17/1
BèPhước
3 TE179230030337 Na
960 Huỳnh Hoàng Khanh Y150840046 1/20
Kiển
172 tổNhà
7 ấp 8 m
14
04/1

5 Phước TE179230030337 Na
961 Đặng Nguyễn Khánh Nguyên Y150840047 1/20
Kiển Nhà 9 m
101/62/5A 14
Bè 08/1
tổ 17 ấp 3 TE179230030338 Na
962 Phạm Duy Khang Y150840048 1/20
Phước Kiển 0 m
527/68/4 14
Nhà Bè tổ 24/1
5 ấp 1 TE179230030338 Na
963 Đỗ Thành Phát Y150840049 2/20
Phước
KT3 236 Kiển
tổ 1 m
14
14/1
Nhà Bè
2 ấp 2 TE179230030338
964 Phan Ngọc Thảo Y150840050 1/20 Nữ
Phước
169 tổ 5Kiển
ấp 2
11
18/1
Nhà
3 Bè
Phước TE179230030338
965 Lê Mỹ Mỹ Y150840052 2/20 Nữ
Kiển Nhà
KT3 c/c 4
14

Hưng Phát 10/1
TE179230030338 Na
966 Nguyễn Trần Nhật Minh C14-04 ấp 3 Y150840053 1/20
5 m
Phước Kiển 14
NhàHoàng
B4 Bè
Anh 07/1
TE179230030338
967 Bùi Thiên Di GoldHouse Y150840054 2/20 Nữ
6
ấp 3 Phước 14
KT3
Kiển 231
Nhàtổ 22/1
15 ấp 1 TE179230030338 Na
968 Nguyễn Minh Vinh Y150840055 2/20
Phước
160 tổ 3Kiển
ấp 7 m
14
17/1
Nhà
5 Bè
Phước TE179230030338 Na
969 Lê Thanh Quý Y150840125 2/20
Kiển Nhà 8 m
19 14
Bè tổ 7 ấp 2 TE179230030338
02/0
970 Nguyễn Hoàng Minh Trang Phước Kiển Y150840126 1/20 Nữ
9
Nhà Bè 15
KT3 165B
15/1
tổ 2 ấp 3 TE179230030339 Na
971 Đỗ Gia Huy Y150840127 2/20
Phước Kiển
KT3 165B 0 m
14
15/1
Nhà Bè
tổ 2 ấp 3 TE179230030339 Na
972 Đỗ Hữu Bảo Y150840128 2/20
Phước Kiển 1 m
269B ấp 3 14
31/1
Nhà Bè TE179230030339
973 Lê Thị Vân An Phước Kiển Y150840129 2/20 Nữ
2
Nhà
Anh Bè 14
01/1
GoldHouse TE179230030339 Na
974 Lương Ngô Triều Ân Y150840130 2/20
ấp 3 Phước 3 m
14
Kiển Nhà
832/42/2/18
05/0
tổ 15 ấp 1 TE179230030339 Na
975 Đỗ Minh Tú Y150840131 1/20
Phước Kiển 4 m
102A tổ 5 15
Nhà Bè 20/1
ấp 4 Phước TE179230030339 Na
976 Đỗ Huy Minh Quang Y150840140 2/20
Kiển Nhà 5 m
82 14
Bè tổ 6 ấp 1 TE179230030339
11/1
Na
977 Phan Thanh Thế Bảo Phước Kiển Y150840141 1/20
366/26A 6 m
Nhà Bè 14
PHL tổ 14 15/0
TE179230030339
978 Lê Phương Thảo ấp 4 Phước Y150840142 1/20 Nữ
7
Kiển Nhà 15
84
Bè tổ 6 ấp 1 17/1
TE179230030339
979 Dương Ngọc Thảo Nguyên Phước Kiển Y150840143 2/20 Nữ
149 8
Nhà tổ
Bè9 ấp 14
12/0
1 Phước TE179230030339
980 Lê Hoàng Như Ngọc Y150840144 1/20 Nữ
Kiển Nhàtổ
111/12C 9
15
26/0
Bèấp 3
1 TE179230030340
981 Trà Ngọc Bích Trân Y150840596 9/20 Nữ
Phước Kiển 0
82 14
NhàtổBè
5 ấp 5
TE179230030340
11/0
982 Phan Quỳnh Ngọc Linh Phước Kiển Y150840597 1/20 Nữ
KT3 21/3 tổ 1
Nhà Bè 15
27/1
7 ấp 5 TE179230030340
983 Lý Ngọc Duyên Y150840598 0/20 Nữ
Phước Kiển
KT3 A05.05 2
14
Nhà Bè
NewSaigon
08/0
Nguyễn TE179230030340
984 Phạm Ngọc Minh Nghi Y150840599 1/20 Nữ
Hữu Thọ 3
15
Phước
129A tổKiển
9
Nhà 27/1
ấp 5 Bè
Phước TE179230030340 Na
985 Nguyễn Đỗ Nhất Phong Y150840600 1/20
Kiển
134 tổNhà
6 ấp 4 m
14
21/0

5 Phước TE179230030340
986 Nguyễn Ngọc Thiên Kim Y150840601 1/20 Nữ
Kiển Nhà A
5.2 Block 5
15

NewSaigon 20/0
TE179230030340 Na
987 Phan Lê Minh ấp 5 Phước Y150840602 1/20
6 m
Kiển
231 tổNhà
12 ấp 15
Bè 21/0
1 Phước TE179230030340 Na
988 Nguyễn Hạo Nam Y150840706 1/20
Kiển
14/10Nhà
tổ 7 8 m
15
17/0

ấp 5 Phước TE179230030340
989 Phạm Phương Khanh Y150840707 1/20 Nữ
Kiển
KT3 70Nhàtổ 9
15
28/1
Bè ấp 3
13 TE179230030341
990 Trình Nguyễn ánh Linh Y150840708 2/20 Nữ
Phước
67A tổ Kiển
7 ấp 0
14
23/1
Nhà Bè
5 Phước TE179230030341 Na
991 Phan Lê Phúc Khang Y150840709 2/20
Kiển
163 tổNhà
8 ấp 1 m
14
22/0

2 Phước TE179230030341 Na
992 Bùi Gia Bảo Y150840710 1/20
Kiển Nhà 2 m
15

527/52 tổ 6
23/0
ấp 1 Phước TE179230030341
993 Hồ Minh Thư Y150840711 1/20 Nữ
Kiển Nhà
KT3 Hưng 3
15

Phát C10-04 23/0
TE179230030341 Na
994 Nguyễn Huy Khang tổ 14 ấp 3 Y150840712 1/20
4 m
Phước Kiển 15
Nhà Bè
24.05 Lô C
NewSaigon 30/0
TE179230030341
995 Trần Lê Trâm Anh tổ 8 ấp 5 Y150840713 1/20 Nữ
5
Phước Kiển 15
18
NhàBBètổ 18
11/0
ấp 3 Phước TE179230030341
996 Nguyễn Huỳnh Gia Hân Y150841052 8/20 Nữ
KiểnBNhà
201 tổ 11 6
11
25/1

ấp 1 Phước TE179230030341 Na
997 Nguyễn Lê Khánh Duy Y150841053 2/20
Kiển
16/2 BNhà
tổ 2 7 m
14
30/0

ấp 5 Phước TE179230030341 Na
998 Khưu Tiến Nam Y150841054 1/20
Kiển
71 tổ Nhà
10 ấp 8 m
15
31/0

4 Phước TE179230030341
999 Lê Ngọc Phương Quỳnh Y150841055 1/20 Nữ
Kiển Nhà 9
197/19/7 B 15
Bè 22/0
tổ 15 ấp 3 TE179230030342 Na
1000 Nguyễn Mạnh Hùng Y150841056 1/20
Phước Kiển 0 m
15
Nhà
60/4 Bè
B ĐST
06/0
tổ 13 ấp 3 TE179230030342
1001 Lê Thị Quỳnh Trâm Y150841057 2/20 Nữ
Phước Kiển 1
15
Nhà Bè
Hoàng Anh
Gold House 05/0
TE179230030342
1002 Phạm Lê Ngọc Ân A2.15-01 ấp Y150841058 1/20 Nữ
2
3 Phước 15
Kiển
283 ấpNhà
1 07/0
TE179230030342
1003 Nguyễn Thị Mai Hương Phước Kiển Y150841155 2/20 Nữ
3
Nhà Bè
537/6/13/2 15
20/0
A tổ 9 ấp 4 TE179230030342
1004 Trần Thảo Nhi Y150841156 3/20 Nữ
Phước Kiển 4
268 14
Nhà tổ
Bè12 ấp 31/0
1 Phước TE179230030342
1005 Phạm Bảo Yến Y150841157 1/20 Nữ
Kiển Nhàtổ
KT3 208 5
12
07/0
Bè ấp 1
11 TE179230030342 Na
1006 Phạm Đặng Đan Nguyên Y150841158 1/20
Phước
14/6 hgKiển
tổ 7 6 m
15
19/0
Nhà
ấp 5 Bè
Phước TE179230030342
1007 Nguyễn Lê Quỳnh Như Y150841159 1/20 Nữ
Kiển
381/7Nhà
A 7
15

PHL tổ 6 ấp 14/0
TE179230030342
1008 Võ Khánh Hà 4 Phước Y150841160 2/20 Nữ
8
Kiển Nhà 15
58
Bè tổ 4 ấp 1 29/1
TE179230030342
1009 Nguyễn Mỹ Xuân Phước Kiển Y150841161 2/20 Nữ
9
Nhà
73 tổBè
5 ấp 5 14
07/0
TE179230030343 Na
1010 Trần Đỗ Tấn Phúc Phước Kiển Y150841162 2/20
Block 0 m
Nhà BèB1 15
KCH Hoàng
23/0
Anh TE179230030343 Na
1011 Vũ Đức Anh Y150841163 2/20
GoldHouse 1 m
15
ấp 3 Phước
Kiển Nhà
159 B tổ 4
24/0
ấp 3 Phước TE179230030343
1012 Đoàn Lê Xuân Mai Y150841164 2/20 Nữ
Kiển
192 tổNhà
8 ấp 2
15
10/0

4 Phước TE179230030343 Na
1013 Lê Đức Trọng Y150841165 2/20
Kiển
134 tổNhà
6 ấp 3 m
15
27/0

5 Phước TE179230030343 Na
1014 Huỳnh Lê Anh Tuấn Y150841166 1/20
Kiển
87 A Nhà
tổ 2 ấp 4 m
15
14/0

2 Phước TE179230030343
1015 Ngô Mỹ Thiên Kim Y150841167 2/20 Nữ
Kiển Nhà 5
58 15
Bè tổ 5 ấp 2 TE179230030343
15/0
1016 Tô Nguyễn Tú An Phước Kiển Y150841303 1/20 Nữ
12/5 tổ 5 ấp 6
Nhà Bè 15
22/0
5 Phước TE179230030343
1017 Đỗ Kim Oanh Y150841304 2/20 Nữ
Kiển Nhà 7
Hoàng Anh 15

GoldHouse 16/0
TE179230030343 Na
1018 Cao Anh Tiến A1-21-02 ấp Y150841305 1/20
8 m
3 Phước 15
171
KiểntổNhà
3 ấp
24/0
3 Phước TE179230030343
1019 Nguyễn Phương Linh Y150841306 2/20 Nữ
Kiển Nhàấp
KT3 117 9
15
09/0

2 Phước TE179230030344
1020 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Y150841307 1/20 Nữ
Kiển
172 tổNhà
9 ấp 0
15
28/0

5 Phước TE179230030344
1021 Bùi Thị Thanh Trúc Y150841308 2/20 Nữ
Kiển Nhà 1
91 15
Bè C ấp 4 TE179230030344
16/0
Na
1022 Nguyễn Hoàng Long Phước Kiển Y150841801 7/20
127 2 m
Nhà tổ
Bè8 ấp 12
05/1
1 Phước TE179230030344 Na
1023 Bùi Khánh Nam Y150841802 2/20
Kiển
590 ANhà
tổ 4 3 m
11
13/0

ấp 3 Phước TE179230030344
1024 Phan Ngọc Kim Ngân Y150841803 2/20 Nữ
Kiển
171 tổNhà
3 ấp 4
15
02/0
BèPhước
3 TE179230030344 Na
1025 Hồ Hoàng Duy Y150841804 3/20
Kiển
130 tổNhà
8 ấp 5 m
15
03/0

1 Phước TE179230030344
1026 Võ Ngọc Minh Vy Y150841805 3/20 Nữ
Kiển Nhà 6
140/5 15
Bè ĐST 12/0
tổ 11 ấp 3 TE179230030344 Na
1027 Nguyễn Quang Thông Y150841806 2/20
Phước Kiển 7 m
15
Nhà
92 tổBè
3 ấp 4 01/0
TE179230030344
1028 Võ Trần Ngọc Tiên Phước Kiển Y150841807 3/20 Nữ
8
Nhà
27 tổBè
3 ấp 1 15
27/0
TE179230030344 Na
1029 Nguyễn Thành Danh Phước Kiển Y150841808 2/20
345 9 m
Nhà BBètổ 7 15
03/0
ấp 2 Phước TE179230030345 Na
1030 Phạm Minh Đăng Y150841809 3/20
Kiển Nhà 0 m
288 15
Bè ấp 1 TE179230030345
04/0
1031 Bùi Ngọc Phương Uyên Phước Kiển Y150841810 3/20 Nữ
56 1
NhàtổBè
10 ấp 15
06/0
3 Phước TE179230030345
1032 Bùi Khánh My Y150841811 3/20 Nữ
Kiển
BlockNhà
B3 2
15

KCH Hoàng
28/0
Anh TE179230030345 Na
1033 Lê Nguyễn Anh Minh Y150841812 1/20
GoldHouse 3 m
15
ấp 3 Phước
Kiển Nhà
15/2 tổ 4 ấp
15/0
5 Phước TE179230030345
1034 Nguyễn Ngọc Như ý Y150842036 3/20 Nữ
Kiển
243 tổNhà
14 ấp 5
15
16/0

4 Phước TE179230030345 Na
1035 Nguyễn Minh Sang Y150842037 3/20
Kiển Nhà 6 m
1368/79/5/2 15
Bè 15/0
5A tổ 15 ấp TE179230030345
1036 Võ Như Quỳnh Y150842038 2/20 Nữ
1 Phước 7
B15.3 C/c 15
Kiển Nhà
Phú Hoàng 11/0
TE179230030345
1037 Trần Gia Linh Anh 1 ấp 5 Y150842039 4/20 Nữ
8
Phước Kiển 12
70
NhàtổBè
8 ấp 3 23/1
TE179230030345
1038 Đặng Ngọc Mỹ Duyên Phước Kiển Y150842040 1/20 Nữ
9
Nhà Bè
B4 C/c 14
Hoàng Anh 03/0
TE179230030346
1039 Trần Ngọc Thanh Tâm Gold House Y150842041 2/20 Nữ
0
ấp 3 Phước 15
Kiển
50 tổ Nhà
7 ấp 4 09/0
TE179230030346 Na
1040 Nguyễn Hà Nam Phước Kiển Y150842042 3/20
KT3 X24 1 m
Nhà Bè 15
khu dân cư
04/0
Phước Kiển TE179230030346
1041 Nguyễn Ngô Bảo Kim Y150842043 3/20 Nữ
A ấp 5 2
15
Phước Kiển
16.04
Nhà BèBlock
1 khu cao ốc
10/1
Dragon Hill TE179230030346 Na
1042 Vũ Chí Vinh Y150842044 2/20
ấp 3 Phước 3 m
14
Kiển Nhà
174B
Bè ấp 1 23/0
TE179230030346 Na
1043 Phạm Hoàng Bảo Anh Phước Kiển Y150842515 4/20
KT3 09 tổ 2 4 m
Nhà Bè 12
14/0
ấp 3 Phước TE179230030346
1044 Nguyễn Phương Khánh Ngọc Y150842517 1/20 Nữ
Kiển
236 tổNhà
2 ấp 6
15
25/0

2 Phước TE179230030346 Na
1045 Phan Ngọc Hải Y150842518 3/20
KiểntổNhà
145 4 ấp 7 m
15
27/0

5 Phước TE179230030346
1046 Trần Thị Mỹ Linh Y150842519 3/20 Nữ
Kiển Nhà 8
65 15
Bè tổ 5 ấp 1 TE179230030346
05/0
1047 Ngô Kim Ngọc Phước Kiển Y150842520 6/20 Nữ
1053/16 9
Nhà Bè tổ 12
22/0
15 ấp 3 TE179230030347
1048 Trần Khánh Chi Y150842521 3/20 Nữ
Phước Kiển 0
58 15
NhàtổBè
5 ấp 2
TE179230030347
01/0
1049 Vũ Hà Anh Phước Kiển Y150842522 4/20 Nữ
257 1
Nhà tổ
Bè2 ấp 15
04/0
1 Phước TE179230030347 Na
1050 Trần Tuấn Khang Y150842523 4/20
Kiển
56 tổ Nhà
10 ấp 2 m
15
14/0

3 Phước TE179230030347 Na
1051 Lê Huỳnh Việt Đức Y150842524 2/20
Kiển Nhà 3 m
đường 23 15
Bè 20/0
KDC Phước TE179230030347 Na
1052 Ngô Phương Nam Y150842525 3/20
Kiển A 4 m
15
Phước
KT3 02Kiển
ấp 1 19/0
TE179230030347
1053 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Phước Kiển Y150842526 3/20 Nữ
5
Nhà Bè 15
197/45/4 ấp 22/0
TE179230030347
1054 Nguyễn Hoàng Thiên Thanh 3 Phước Y150842527 2/20 Nữ
228 6
KiểntổNhà
12 ấp 15
04/0
4 Phước TE179230030347
1055 Huỳnh Lê Như Thảo Y150842913 4/20 Nữ
Kiển Nhà tổ
101/38/21 7
15
03/0

17 ấp 3 TE179230030347
1056 Lê Hiền An Y150842914 3/20 Nữ
Phước15B
KT3 Kiển
tổ 8
15
11/0
Nhà
10 ấpBè
3 TE179230030347 Na
1057 Nguyễn Duy Anh Y150842915 3/20
Phước
161 tổ 9Kiển
ấp 9 m
15
08/0
Nhà Bè
1 Phước TE179230030348
1058 Lê Thị Thủy Tiên Y150842916 4/20 Nữ
Kiển
H8 LêNhà
Văn 0
15

Lưong tổ 6 05/0
TE179230030348
1059 Nguyễn Hồ Mỹ Trân ấp 5 Phước Y150843147 3/20 Nữ
1
Kiển Nhà
36B tổ 2 ấp 15
Bè 05/1
3 Phước TE179230030348 Na
1060 Trần Mạnh Đức Huy Y150843148 0/20
Kiển
221ANhà
tổ 9 2 m
14
21/0

ấp 3 Phước TE179230030348 Na
1061 Hồ Lê Minh Tài Y150843149 7/20
Kiển Nhà
527/104/13 3 m
14
17/0

ấp 1 Phước TE179230030348
1062 Huỳnh Ngọc Yến Linh Y150843150 4/20 Nữ
Kiển
121 tổNhà
3 ấp 4
15
17/0

3 Phước TE179230030348 Na
1063 Lê Nhật Nam Y150843151 4/20
Kiển Nhà 5 m
Block 1 15
Bè 03/0
DragonHill TE179230030348 Na
1064 Mai Hoàng Quân Y150843152 4/20
ấp 3 Phước 6 m
15
Kiển
29 tổ Nhà
8 ấp 2 11/0
TE179230030348
1065 Huỳnh Dương Thanh Trúc Phước Kiển Y150843153 4/20 Nữ
KT3 156 ấp 7
Nhà Bè 15
15/1
3 Phước TE179230030348 Na
1066 Hoàng Hải Đăng Y150843154 1/20
Kiển Nhà 8 m
83 14
Bè tổ 6 ấp 1 TE179230030348
19/0
1067 Huỳnh Nguyễn Bảo Trân Phước Kiển Y150843155 3/20 Nữ
18/5 tổ 2 ấp 9
Nhà Bè 15
17/0
5 Phước TE179230030349
1068 Đặng Phạm Tường Vy Y150843156 4/20 Nữ
Kiển
131 ANhà
tổ 5 0
15
30/0

ấp 5 Phước TE179230030349
1069 Nguyễn Trâm Anh Y150843157 8/20 Nữ
Kiển Nhà cc
A1-04-01 1
11

Hoàng Anh
13/0
An Tiến, TE179230030349
1070 Hứa Phương Hà Y150843158 4/20 Nữ
187 LVL, 2
15
Phước
139A tổKiển,
2
Nhà 04/0
ấp 2 Bè
Phước TE179230030349 Na
1071 Cao Hồng Phúc Y150843159 4/20
Kiển Nhà 3 m
17 15
Bè ấp 4 TE179230030349
19/0
1072 Nguyễn Thị Trúc Linh Phước Kiển Y150843160 4/20 Nữ
4
Nhà
73 tổBè
6 ấp 4 15
20/0
TE179230030349
1073 Tăng Ngọc Hà Phước Kiển Y150843161 4/20 Nữ
366/17/6 5
Nhà Bè 15
PHL tổ 3 ấp 24/0
TE179230030349
1074 Lê Minh An 4 Phước Y150843162 4/20 Nữ
6
Kiển Nhà 15

KT3 12.2 lô
D
13/0
NewSaigon TE179230030349 Na
1075 Lê Anh Kiệt Y150843163 1/20
tổ 8 ấp 5 7 m
15
Phước Kiển
Nhà Bè PHL
371/7D
22/0
tổ 10 ấp 4 TE179230030349
1076 Phạm Hồng Bảo Ngọc Y150843164 4/20 Nữ
Phước Kiển 8
15
Nhà Bè
B3.11.4
Hoàng Anh
29/0
Gold House TE179230030349
1077 Hồ Cát Tiên Y150843165 3/20 Nữ
tổ 2 ấp 3 9
15
Phước Kiển
TT 702/15A
Nhà Bè 13/0
ấp 2 Phước TE179230030350 Na
1078 Tô Kỳ Minh An Y150844034 3/20
Kiển Nhàtổ
101/66/6 0 m
15
04/0

1 ấp 3 TE179230030350
1079 Trần Huyền Anh Y150844035 4/20 Nữ
Phước Kiển 1
TT 15
Nhà199
Bè ấp 3 TE179230030350
16/0
Na
1080 Trịnh Bảo Kim Phước Kiển Y150844036 4/20
2 m
Nhà Bè5
129 ấp 15
14/0
TE179230030350 Na
1081 Nguyễn Phan Hoàng Long Phước Kiển Y150844037 4/20
1498/42/2/3 3 m
Nhà Bè 15
2/5 tổ 15 ấp 14/0
TE179230030350 Na
1082 Phùng Minh Trí 1 Phước Y150844038 4/20
4 m
Kiển
03 tổ Nhà
13 ấp 15
Bè 09/0
3 Phước TE179230030350 Na
1083 Nguyễn Văn Tú Y150844039 5/20
Kiển
119ANhà
tổ 3 5 m
15
11/0

ấp 2 Phước TE179230030350
1084 Nguyễn Lâm Phương Như Y150844040 5/20 Nữ
Kiển Nhà 6
TT Cao ốc 15

Hưng Phát
01/0
B6-03 tổ 14 TE179230030350 Na
1085 Nguyễn Vĩnh Khang Y150844041 5/20
ấp 3 Phước 7 m
15
Kiển Nhà
Bè Hoàng
KCH
Anh Gold 21/0
TE179230030350
1086 Đỗ Đức Sao Mai House tổ 2 Y150844042 4/20 Nữ
8
ấp 3 Phước 15
Kiển Nhà
224 ấp 1 10/0
TE179230030350 Na
1087 Lê Tấn Phước Phước Kiển Y150844043 5/20
64A tổ 1 ấp 9 m
Nhà Bè 15
21/0
5 Phước TE179230030351 Na
1088 Hồ Thiên Ân Y150844044 4/20
Kiển Nhà
582/4/8 tổ 0 m
15
05/0

18 ấp 3 TE179230030351
1089 Trần Cao Nguyên Phương Y150844045 5/20 Nữ
Phước
234 tổ 4Kiển
ấp 1
15
04/0
Nhà Bè
3 Phước TE179230030351
1090 Lê Quỳnh Bảo Trân Y150844046 5/20 Nữ
Kiển
127 tổNhà
8 ấp 2
15
19/0

1 Phước TE179230030351 Na
1091 Bùi Ngọc Nguyên Khang Y150844047 5/20
Kiển Nhà 3 m
224 15
Bè ấp 3 TE179230030351
14/0
Na
1092 Nguyễn Trung Thiên Phúc Phước Kiển Y150844048 4/20
197 4 m
Nhà tổ
Bè11 ấp 15
28/0
1 Phước TE179230030351 Na
1093 Đặng Dương Thiện Phước Y150844049 3/20
Kiển Nhà 5 m
54 15
Bè tổ 1 ấp 2 TE179230030351
17/0
Na
1094 Huỳnh Phát Lộc Phước Kiển Y150844050 5/20
6 m
Nhà Bè 15
12.1 Khu E
PHA Giai
09/0
đoạn 1 tổ 9 TE179230030351
1095 Ngô Minh Bảo Ngân Y150844051 5/20 Nữ
ấp 5 Phước 7
15
Kiển Nhà
11
Bè tổ 4 ấp 1 22/0
TE179230030351
1096 Dương Trần Như ý Phước Kiển Y150844152 5/20 Nữ
160A tổ 7 9
Nhà Bè 15
26/0
ấp 2 Phước TE179230030352
1097 Nguyễn Lê Anh Thư Y150844153 5/20 Nữ
Kiển
08A tổNhà
14 0
15
01/0

ấp 3 Phước TE179230030352
1098 Cao Thị Mỹ Ngọc Y150844154 6/20 Nữ
Kiển
52 khuNhà
B3 1
15

KCH Hoàng
01/0
Anh Gold TE179230030352
1099 Nguyễn Lâm Gia Nghi Y150844155 6/20 Nữ
House ấp 3 2
15
Phước Kiểntổ
527/37/34
Nhà Bè 20/0
5 ấp 1 TE179230030352
1100 Hoàng Kim Ngân Y150844156 5/20 Nữ
Phước Kiển 3
C/c 15
NhàDragon

Hill 15A 12/0
TE179230030352
1101 Hồ Tố Uyên Nguyễn Y150844157 2/20 Nữ
4
Hữu Thọ 15
Phước
96 tổ 7 Kiển
ấp 3 25/0
TE179230030352
1102 Huỳnh Phương Vy Phước Kiển Y150844158 5/20 Nữ
139 5
Nhà tổ
Bè3 ấp 15
03/0
2 Phước TE179230030352 Na
1103 Nguyễn Thành Nhân Y150844159 6/20
Kiển Nhà 6 m
TT 15
Bè 76 tổ 6, 12/0
ấp 1, Phước TE179230030352
1104 Võ Trần Song Thư Y150844574 7/20 Nữ
Kiển, Nhà 7
14

106A ấp 5, 17/0
TE179230030352 Na
1105 Hồ Võ Phúc Khang Phước Kiển, Y150844575 6/20
8 m
Nhà Bè3,
106 ấp 15
03/0
TE179230030352
1106 Đoàn Ngọc Như Quỳnh Phước Kiển, Y150844576 6/20 Nữ
9
Nhà Bèấp 3,
269 B 15
07/0
TE179230030353
1107 Nguyễn Ngọc Thảo Vy Phước Kiển, Y150844577 6/20 Nữ
0
Nhà
76A Bè
ấp 5 15
16/0
TE179230030353 Na
1108 Nguyễn Thành Công Phước Kiển, Y150844578 6/20
1 m
Nhà Bè
832/42/3A 15
13/0
ấp 1,Phước TE179230030353
1109 Liên Ngọc Cát Tường Y150844579 6/20 Nữ
Kiển, Nhà 2
15

132 ấp 3, 11/0
TE179230030353
1110 Trần Thị Cẩm Tú Phước Kiển, Y150844580 6/20 Nữ
3
Nhà Bè5,
234 ấp 15
07/0
TE179230030353
1111 Mai Ngọc Bảo Trân Phước Kiển, Y150844581 6/20 Nữ
4
Nhà Bè1,
187 ấp 15
13/0
TE179230030353 Na
1112 Lâm Minh Hiếu Phước Kiển, Y150844582 6/20
5 m
Nhà
374/5BèPHL, 15
17/0
ấp 4, Phước TE179230030353 Na
1113 Huỳnh Tuấn Trọng Y150844583 6/20
Kiển, Nhà 6 m
15

70B ấp 3, 04/0
TE179230030353
1114 Lê Tuệ My Phước Kiển, Y150844584 6/20 Nữ
7
Nhà Bè 15
KT3 229 ấp
26/0
1, Phước TE179230030353 Na
1115 Nguyễn Tuấn Huy Y150844585 5/20
Kiển, Nhà 8 m
13

702/14 Tổ
22/0
11, ấp 2, TE179230030353
1116 Đỗ Ngọc Phương Anh Y150844586 5/20 Nữ
Phước Kiển, 9
15
Nhà Bè3,
110 ấp 06/0
TE179230030354
1117 Bùi Minh Thư Phước Kiển, Y150844587 6/20 Nữ
Khu C/c 0
Nhà Bè 15
Hưng Phát
01/0
B15-02 , ấp TE179230030354 Na
1118 Nguyễn Hoàng Minh Quân Y150844588 5/20
3, Phước 1 m
15
Kiển, Nhà
18
Bè tổ 7 ấp 1 02/0
TE179230030354
1119 Lê Gia Ngọc Lam Phước Kiển Y150844945 7/20 Nữ
KT3 16/2A 3
Nhà Bè 12
11/0
ấp 5 Phước TE179230030354
1120 Nguyễn Lê Thủy Tiên Y150844946 9/20 Nữ
Kiển Nhà
366/7 tổ 8 4
13
15/0

ấp 3 Phước TE179230030354
1121 Phạm Ngọc Thúy Vy Y150844947 4/20 Nữ
Kiển Nhà tổ
389/2/7A 5
15
08/0

8 ấp 2 TE179230030354 Na
1122 Đỗ Đăng Khoa Y150844948 6/20
Phước Kiển
TT 1185/1/6 6 m
15
Nhà Bè
LVL tổ 2 ấp 19/0
TE179230030354 Na
1123 Phan Võ Vinh Du 3 Phước Y150844949 3/20
7 m
Kiển
02 tổ Nhà
14 ấp 15
Bè 25/0
1 Phước TE179230030354 Na
1124 Huỳnh Tấn Bảo Y150844950 6/20
Kiển Nhà 8 m
cao 15
Bè ốc
Dragon Hill 21/0
TE179230030354
1125 Nguyễn Kim Thanh Phân khu Y150844951 6/20 Nữ
9
15A1 ấp 3 15
Phước Kiển
360/1/12
PHL tổ 8 ấp 28/0
TE179230030355 Na
1126 Thân Bảo An 4 Phước Y150844952 6/20
0 m
Kiển Nhà 15
140
Bè ấp 4 30/0
TE179230030355 Na
1127 Huỳnh Tấn Trọng Phước Kiển Y150844953 6/20
130 1 m
Nhà tổ
Bè8 ấp 15
28/0
1 Phước TE179230030355 Na
1128 Tôn Thất Quảng Y150844954 6/20
Kiển Nhà tổ
508 LVL 2 m
15
23/0

6 ấp 3 TE179230030355 Na
1129 Nguyễn Trọng Tính Y150844955 6/20
Phước Kiển 3 m
18 15
NhàtổBè
7 ấp 1
TE179230030355
29/0
1130 Lê Gia Bảo Lam Phước Kiển Y150844956 6/20 Nữ
267 4
Nhà tổ
Bè3 ấp 15
28/0
3 Phước TE179230030355 Na
1131 Lê Trung Trực Y150845238 6/20
Kiển Nhà 6 m
25 15
Bè tổ 8 ấp 2 TE179230030355
22/0
Na
1132 Phạm Nguyễn Gia Bảo Phước Kiển Y150845239 6/20
KT3 42A tổ 7 m
Nhà Bè 15
19/0
10 ấp 2 TE179230030355
1133 Ngô Nguyễn Thanh Trúc Y150845240 6/20 Nữ
Phước Kiển 8
32 15
NhàấpBè
1
TE179230030355
24/0
Na
1134 Trần Chí Thiện Phước Kiển Y150845241 6/20
101/66/6 9 m
Nhà Bè tổ 15
17/0
1 ấp 3 TE179230030356
1135 Nguyễn Ngọc Bảo Nguyên Y150845242 6/20 Nữ
Phước Kiển 0
15
Nhà Bè
KT3 230 ấp
24/0
3 Phước TE179230030356 Na
1136 Nguyễn Huỳnh Gia Huy Y150845243 5/20
Kiển
279 tổNhà
12 ấp 1 m
15
15/0

1 Phước TE179230030356
1137 Bùi Nguyễn Thiên An Y150845308 7/20 Nữ
Kiển
B7-12Nhà
c/c 2
15

Hoàng Anh 15/0
TE179230030356 Na
1138 Đỗ Quang Anh Gia Lai 3 Y150845309 6/20
3 m
Phước Kiển 15
3.6 Block
Nhà Bè
B1 Hoàng
08/1
Anh Gold TE179230030356
1139 Nguyễn Thái Ngọc Lâm Y150845310 2/20 Nữ
House ấp 3 4
12
Phước
664/25 Kiển
tổ 5
Nhà 18/0
ấp 2 Bè
Phước TE179230030356
1140 Lê Ngọc Thiên Kim Y150845311 3/20 Nữ
Kiển Nhà 5
99 14
Bè tổ 2 ấp 5 TE179230030356
18/0
Na
1141 Lê Minh Đức Phước Kiển Y150845312 7/20
4.1 6 m
NhàBlock
Bè 15
A1 Hoàng
11/0
Anh Gold TE179230030356 Na
1142 Phạm Ngọc Thái Tuấn Y150845313 7/20
House ấp 3 7 m
15
Phước
KT3 86Kiển
tổ
Nhà 12/0
14 ấpBè
4 TE179230030356
1143 Nguyễn Thanh Thương Y150845314 7/20 Nữ
Phước
12/5 tổKiển
5 ấp 8
15
25/0
Nhà Bè
5 Phước TE179230030356 Na
1144 Lý Duy Bảo Y150845315 7/20
Kiển
135 tổNhà
19 ấp 9 m
15
30/1
BèPhước
3 TE179230030357
1145 Huỳnh Ngọc Trúc Hà Y150845316 0/20 Nữ
Kiển
KT3 Nhà 0
11

1454/28/14/ 03/0
TE179230030357 Na
1146 Đào Nhật Minh 7 tổ 15 ấp 1 Y150845604 2/20
1 m
Phước Kiển
832/42/26A 15
Nhà 18/1
ấp 1 Bè
Phước TE179230030357 Na
1147 Trần Quốc Thái Y150845606 0/20
Kiển Nhà
B04-02 c/c 3 m
12

Hoàng Anh 16/0
TE179230030357
1148 Trương Thị Châu Anh Gia Lai 3 Y150845607 6/20 Nữ
4
Phước Kiển 15
KT3
Nhà Bè915/48
03/0
tổ 1 ấp 3 TE179230030357
1149 Trần Nguyễn Bảo Anh Y150845608 8/20 Nữ
Phước Kiển 5
15
Nhà Bè
15.1 Block
A3 Hoàng
29/0
Anh Gold TE179230030357
1150 Nguyễn Lan Thảo Y150845609 7/20 Nữ
House ấp 3 6
15
Phước Kiển
17.1
Nhà BèBlock
B4 Hoàng
14/0
Anh Gold TE179230030357
1151 Trần Minh Khuê Y150845610 7/20 Nữ
House ấp 3 7
15
Phước Kiển
17.2 Lô D,
Nhà Bè
New Sai 24/0
TE179230030357
1152 Nguyễn Nhất Phương Gòn, ấp 5, Y150845804 7/20 Nữ
8
Phước Kiển, 15
97C ấp 2,
Nhà Bè 15/0
TE179230030357 Na
1153 Kiều Hoàng Phong Phước kiển, Y150845805 7/20
9 m
Nhà Bè 15
70 Đào Sư
24/0
Tích, ấp 3, TE179230030358 Na
1154 Nguyễn Ngọc Thanh Phú Y150845806 7/20
Phước Kiển, 0 m
15
Nhà Bè6. ấp
200 tổ
18/0
3, Phước TE179230030358 Na
1155 Nguyễn Minh Tiến Y150845807 5/20
Kiển, Nhà 1 m
15

724/47 tổ 4,
24/0
ấp 5, Phước TE179230030358
1156 Nguyễn Ngọc Khả Hân Y150845808 7/20 Nữ
Kiển, Nhà 2
15

KT3 702/11
11/0
tổ 1 ấp 2 TE179230030358 Na
1157 Nguyễn Hoàng Minh Y150845827 4/20
Phước Kiển 3 m
295 12
Nhà tổ
Bè11 ấp 03/0
3 Phước TE179230030358
1158 Nguyễn Thị Kim Ngân Y150845828 8/20 Nữ
Kiển Nhà 4
5 15
Bètổ 9 ấp 4 TE179230030358
02/0
Na
1159 Hồ Hải Đăng Phước Kiển Y150845829 8/20
5 m
Nhà BèPHL
381/24 15
07/0
tổ 7 ấp 4 TE179230030358 Na
1160 Phùng Thái Huy Khánh Y150845830 8/20
Phước Kiển 6 m
39 15
NhàtổBè
10 ấp
04/0
2 Phước TE179230030358
1161 Dương Anh Thơ Y150845831 8/20 Nữ
Kiển
C11.1Nhà
cc 7
15

Phú Hoàng
27/0
Anh Nguyễn TE179230030358
1162 Nguyễn Hoàng Minh Anh Y150845832 4/20 Nữ
Hữu Thọ 8
14
Phước Kiển
34
NhàấpBè
2 21/0
TE179230030358 Na
1163 Phạm Nhật Trường Phước Kiển Y150845833 9/20
135 9 m
Nhà tổ
Bè8 ấp 14
12/0
1 Phước TE179230030359 Na
1164 Bùi Lê Khang Y150845834 8/20
Kiển Nhà 0 m
63 15
Bè tổ 8 ấp 3 TE179230030359
28/0
Na
1165 Phạm Hoàng Minh Đăng Phước Kiển Y150845835 6/20
KT3 1 m
Nhà Bè 15
205/31/1 tổ 11/0
TE179230030359
1166 Lê Thị Thảo Nhi 16 ấp 3 Y150845892 7/20 Nữ
3
Phước Kiển 12
78
NhàấpBè
1 23/1
TE179230030359
1167 Huỳnh Ngọc Mai Thuy Phước Kiển Y150845894 1/20 Nữ
5
NhàấpBè
88 1 11
17/0
TE179230030359
1168 Nguyễn Phương Linh Phước Kiển Y150845895 8/20 Nữ
KT3 C/c 6
Nhà Bè 15
Hưng Phát 02/0
TE179230030359 Na
1169 Đặng Nguyễn Phúc Nguyên C13-06 ấp 3 Y150845896 8/20
7 m
Phước Kiển 15
Nhà BèAnh
Hoàng
Giai đoạn 1
20/0
Nguyễn TE179230030359 Na
1170 Đinh Gia Chi An Y150845897 7/20
Hữu Thọ ấp 8 m
15
5 Phước
Kiển 111
KT3 Nhàấp
16/0
5 Phước TE179230030359 Na
1171 Võ Sơn Lâm Y150845898 8/20
Kiển
832/28Nhà
tổ 11 9 m
15
22/0

ấp 1 Phước TE179230030360
1172 Nguyễn Phan Tâm An Y150845899 8/20 Nữ
Kiển Nhà 0
15

A4.04 Cao
ốc Hưng
17/0
Phát 928 tổ TE179230030360 Na
1173 Nguyễn Công Hoàng Sơn Y150846063 8/20
14 ấp 3, 2 m
15
Phước Kiển,
58A ấp 4,
Nhà Bè 19/0
TE179230030360 Na
1174 Nguyễn Hải Long Phước Kiển, Y150846064 8/20
3 m
Nhà Bè tổ
197/1H 15
28/0
20, ấp 3, TE179230030360
1175 Lê Khả Hân Y150846065 7/20 Nữ
Phước Kiển, 4
B16.2 15
Nhà Bènew
Sài Gòn, tổ 26/0
TE179230030360
1176 Bùi Minh Khoa 8, ấp 5, Y150846066 8/20 Nữ
5
Phước
54 tổ 1,Kiển,
ấp 15
Nhà Bè 27/0
2, Phước TE179230030360 Na
1177 Bùi Minh Triết Y150846067 7/20
Kiển, Nhà 6 m
B1.18-03 15

Hoàng Anh 04/0
TE179230030360
1178 Phùng Thy Ân Gia Lai, Y150846068 8/20 Nữ
7
Phước Kiển, 15
Nhà Bè
B1.18-03
Hoàng Anh 04/0
TE179230030360
1179 Phùng Thy Kỳ Gia Lai, Y150846069 8/20 Nữ
8
Phước Kiển, 15
253
Nhà tổ
Bè1, ấp 28/0
1, Phước TE179230030360 Na
1180 Hà Kiến Đức Y150846070 8/20
Kiển, Nhà 9 m
15

B4.07.02
Hoàng Anh
15/0
Gold House TE179230030361
1181 Nguyễn Ngọc Khánh An Y150847340 7/20 Nữ
ấp 3 Phước 0
15
Kiển Nhà
B3.04.04

Hoàng Anh
04/0
Gold House TE179230030361 Na
1182 Cao Phạm Tuấn Tài Y150847341 8/20
ấp 3 Phước 1 m
15
Kiển
122 tổNhà
3 ấp
Bè 25/0
2 Phước TE179230030361 Na
1183 Đỗ Xuân Qui Y150847342 8/20
Kiển Nhà 2 m
2B 15
Bè tổ 1 ấp 2 TE179230030361
31/0
1184 Nguyễn Thị Diễm Hà Phước Kiển Y150847343 8/20 Nữ
103 3
Nhà tổ
Bè3 ấp 15
06/0
2 Phước TE179230030361
1185 Nguyễn Thị Vân Anh Y150847344 6/20 Nữ
Kiển Nhàtổ
371/10A 4
15
10/0

10 ấp 4 TE179230030361 Na
1186 Đặng Anh Khương Y150847345 9/20
Phước Kiển
389/2/14B 5 m
15
07/0
Nhà Bè
tổ 8 ấp 2 TE179230030361 Na
1187 Nguyễn Thành Trung Y150847346 9/20
Phước Kiển
KT3 165B 6 m
15
06/0
Nhà Bè
tổ 2 ấp 3 TE179230030361 Na
1188 Nguyễn Nhật Nam Y150847347 9/20
Phước
155B tổKiển
18 7 m
15
02/0
Nhà3 Bè
ấp Phước TE179230030361 Na
1189 Lê Minh Giáp Y150847348 9/20
Kiển Nhà30
Tạm trú 8 m
15
14/0

tổ 3 ấp 1 TE179230030361
1190 Nguyễn An Nhiên Y150847349 7/20 Nữ
Phước Kiển 9
15
Nhà Bè
KT3
1368/61 tổ 09/1
TE179230030362
1191 Lê Hà Khanh 15 ấp 1 Y150847350 2/20 Nữ
0
Phước
A10-01Kiển
c/c 12
Nhà
HưngBèPhát 10/0
TE179230030362 Na
1192 Trần Lê Anh Tuấn tổ 14 ấp 3 Y150847351 6/20
1 m
Phước Kiển 11
235
Nhà Đào
Bè Sư 06/0
Tích ấp 3 TE179230030362 Na
1193 Bùi Trí Dũng Y151919359 7/20
Phước Kiển 2 m
23 15
NhàtổBè
10 ấp
30/0
2 Phước TE179230030362 Na
1194 Lê Hoàng Phúc Y151919360 8/20
Kiển Nhà
1320 Lê 3 m
15
10/0

Văn Lương, TE179230030362 Na
1195 Nguyễn Trí Nguyên Y151919361 6/20
Phước
248 tổ 1Kiển
ấp 4 m
15
14/0
Nhà Bè
1 Phước TE179230030362
1196 Dương Mỹ Chi Y151919362 9/20 Nữ
Kiển Nhà 5
06 15
Bè tổ 1 ấp 3 TE179230030362
21/0
Na
1197 Dương Gia Huy Phước Kiển Y151919363 8/20
476/7A 6 m
Nhà Bè tổ 6 15
20/0
ấp 3 Phước TE179230030362 Na
1198 Nguyễn Tấn Phát Y151919364 8/20
Kiển
106 tổNhà
12 ấp 7 m
15
10/0

3 Phước TE179230030362 Na
1199 Nguyễn Trung Tấn Y151919365 9/20
Kiển Nhà
259 Phạm 8 m
15

Hữu Lầu tổ 24/0
TE179230030362 Na
1200 Nguyễn Hoàng Anh Tiến 14 ấp 4 Y151919366 9/20
9 m
Phước Kiển 15
31
NhàtổBè
8 ấp 4 20/0
TE179230030363
1201 Trần Ngọc Hải Yến Phước Kiển Y151919367 9/20 Nữ
75/1 tổ 6 ấp 0
Nhà Bè 15
22/0
5 Phước TE179230030363 Na
1202 Đặng Võ Minh Duy Y151919368 9/20
Kiển Nhà 1 m
109 15
Bè tổ 8, ấp 10/0
5, Phước TE179230030363 Na
1203 Lê Hoàng Quý Y151922274 9/20
Kiển, Nhà 2 m
15

1454/28/19
15/0
tổ 15 ấp 1 TE179230030363
1204 Nguyễn Ngọc An Nhiên Y151922275 8/20 Nữ
Phước Kiển 3
15
Nhà Bè4,
255 ấp 16/0
TE179230030363
1205 Võ Hồng Bảo Hân Phước Kiển, Y151922276 9/20 Nữ
664/2 4
Nhà Bètổ 5, 15
15/0
ấp 2, Phước TE179230030363 Na
1206 Phạm Khánh Minh Y151922277 9/20
Kiển
140/15Nhà
Đào 5 m
15

Sư Tích tổ 29/0
TE179230030363
1207 Trần Kim Ngọc 11 ấp 3 Y151922278 7/20 Nữ
6
Phước Kiển
KT3 650B 15
Nhà Bè 13/0
ấp 2 Phước TE179230030363
1208 Hoàng Gia Linh Y151922279 6/20 Nữ
Kiển 23B
KT3 Nhà ấp 7
15
25/0

3 Phước TE179230030363
1209 Nguyễn Ngọc Tường Vy Y151922280 9/20 Nữ
Kiển Nhà 8
32 15
Bè tổ 3 ấp 1 TE179230030363
15/0
1210 Nguyễn Trần Hồng Yến Phước Kiển Y151922281 5/20 Nữ
9
Nhà Bè 12
A1-15.3
Hoàng Anh
17/0
Gold House TE179230030364
1211 Nguyễn Hoàng Bảo Anh Y151922282 8/20 Nữ
ấp 3 Phước 0
15
Kiển
124 tổNhà
4 ấp
Bè 21/0
4 Phước TE179230030364
1212 Trần Minh Uyên Y151922283 9/20 Nữ
KiểntổNhà
266 8 ấp 1
15
02/1

4 Phước TE179230030364 Na
1213 Nguyễn Hoàn Phúc Hậu Y151922444 0/20
Kiển Nhà 2 m
48 15
Bè tổ 6 ấp 2 TE179230030364
26/0
1214 Lê Thanh Thảo Phước Kiển Y151922445 9/20 Nữ
232 3
Nhà tổ
Bè11 ấp 15
20/0
1 Phước TE179230030364 Na
1215 Nguyễn Tiến Đạt Y151922446 9/20
Kiển
218BNhà
tổ 15 4 m
15
02/1
Bè 1 Phước
ấp TE179230030364 Na
1216 Trần Tuấn Hào Y151922447 0/20
Kiển Nhà 5 m
88 15
Bè ấp 2 TE179230030364
26/0
Na
1217 Đặng Hoàng Khang Phước Kiển Y151922448 9/20
159A tổ 4 6 m
Nhà Bè 15
26/0
ấp 3 Phước TE179230030364 Na
1218 Nguyễn Minh Vũ Y151922449 9/20
Kiển Nhà 7 m
47 15
Bè tổ 6 ấp 4 TE179230030364
06/1
1219 Nguyễn Quỳnh Lam Phước Kiển Y151922450 0/20 Nữ
8
Nhà ấp
127 Bè4 15
18/0
TE179230030364 Na
1220 Dương Thanh Tiến Phước Kiển Y151922451 9/20
9 m
Nhà Bè 15
c/c Phú
Hoàng Anh
24/0
giai đoạn 1 TE179230030365
1221 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Y151922452 8/20 Nữ
Nguyễn 0
15
Hữu Thọ
Phước Kiển
65 tổ 5 ấp 1 06/1
TE179230030365
1222 Trần Thị Xuân Mai Phước Kiển Y151923920 0/20 Nữ
175 2
Nhà tổ
Bè4 ấp 15
10/1
2 Phước TE179230030365
1223 Nguyễn Bảo Ngọc Y151923921 0/20 Nữ
Kiển Nhà 3
52 15
Bè tổ 7 ấp 4 TE179230030365
08/1
Na
1224 Nguyễn Thành Nhân Phước Kiển Y151923922 0/20
4 m
Nhà Bè
1419/109/5 15
03/0
A tổ 3 ấp 1 TE179230030365 Na
1225 Lê Thanh Uy Y151923923 5/20
Phước Kiển 5 m
1288/7 15
Nhà Bètổ 6 13/0
ấp 2 Phước TE179230030365 Na
1226 Huỳnh Huy Hoàng Y151923924 3/20
Kiển Nhà
524/5 tổ 5 6 m
15
15/0

ấp 3 Phước TE179230030365 Na
1227 Nguyễn Hùng Phong Y151923925 7/20
Kiển
405/4CNhà
tổ 3 7 m
15
13/0

ấp 2 Phước TE179230030365
1228 Nguyễn Phương Nghi Y151923926 9/20 Nữ
Kiển
175 tổNhà
7 ấp 8
15
20/0

5 Phước TE179230030365 Na
1229 Nguyễn Minh Phong Y151923927 9/20
Kiển NhàPhú
KT3 c/c 9 m
15

Hoàng Anh
13/1
D11-02 tổ 9 TE179230030366
1230 Lê Vũ Hải Anh Y151923928 0/20 Nữ
ấp 5 Phước 0
15
Kiển
374/5Nhà
PHL
Bè 12/1
tổ 8 ấp 4 TE179230030366
1231 Huỳnh Ngọc Khánh Vy Y151923929 0/20 Nữ
Phước Kiển 1
15
Nhà Bè
Cao ốc
24/0
Hưng Phát TE179230030366 Na
1232 Nguyễn Thành Trung Quân Y151923930 8/20
ấp 3 Phước 2 m
15
Kiển Nhà
18/60E LVL
15/0
tổ 4 ấp 5 TE179230030366 Na
1233 Tô Huy Đăng Khoa Y151923931 6/20
Phước Kiển 3 m
1454/21 15
Nhà Bè
LVL tổ 12 28/0
TE179230030366
1234 Nguyễn Phạm Bảo Trân ấp 1 Phước Y151923932 7/20 Nữ
4
Kiển
67A tổNhà
5 ấp 12
Bè 29/0
5 Phước TE179230030366 Na
1235 Huỳnh Lê Đức Duy Y151925392 9/20
Kiển Nhà 5 m
55 15
Bè tổ 5 ấp 2 TE179230030366
20/0
Na
1236 Nguyễn Dương Quý Long Phước Kiển Y151925393 9/20
197/45/5 6 m
Nhà Bè 15
LVL tổ 20 12/0
TE179230030366
1237 Lê Gia Linh ấp 3 Phước Y151925394 6/20 Nữ
7
Kiển
18 tổ Nhà
10 ấp 15
Bè 22/0
4 Phước TE179230030366 Na
1238 Phan Huỳnh Nhật Minh Y151925395 9/20
Kiển Nhà 8 m
B1.06.04 15

Khu căn hộ 05/1
TE179230030366 Na
1239 Nguyễn Gia Hưng Hoàng Anh Y151925396 0/20
9 m
Gold House 15
KT3
Phước664/25
Kiển 21/0
ấp 2 Phước TE179230030367
1240 Nguyễn Thị Mỹ Kiều Y151925397 9/20 Nữ
Kiển Nhà 0
76 15
Bè tổ 8 ấp 3 TE179230030367
14/1
1241 Đoàn Thanh Thủy Tâm Phước Kiển Y151925701 0/20 Nữ
1
Nhà
60 tổBè
8 ấp 3 15
16/1
TE179230030367
1242 Nguyễn Lê Yến Nhi Phước Kiển Y151925702 0/20 Nữ
371/10/2B 2
Nhà Bè 15
24/1
PHL ấp 4 TE179230030367
1243 Cao Thị Thanh Trúc Y151925703 0/20 Nữ
Phước
389/4AKiển 3
15
Nhà
LVLBè tổ 10 16/1
TE179230030367 Na
1244 Lê Đức Anh ấp 2 Phước Y151925704 0/20
4 m
Kiển Nhà 15
34
Bè ấp 2 28/0
TE179230030367 Na
1245 Đặng Gia Phú Phước Kiển Y151925705 8/20
5 m
Nhà
499/6BèPHL 15
29/0
tổ 13 ấp 1 TE179230030367 Na
1246 Dương Nhật Hào Y151925706 8/20
Phước Kiển 6 m
10/5B 15
Nhà Bètổ 5 29/1
ấp 5 Phước TE179230030367 Na
1247 Phạm Gia Lâm Y151925707 0/20
Kiển
214 tổNhà
11 ấp 7 m
15
23/1

1 Phước TE179230030367 Na
1248 Lê Anh Khôi Y151925708 0/20
Kiển
119 tổNhà
6 ấp 8 m
15
28/1

5 Phước TE179230030367
1249 Nguyễn Mai Anh Y151925709 0/20 Nữ
Kiển Nhà 9
44 15
Bè tổ 7 ấp 2 TE179230030368
03/1
1250 Lê Thị Kim Anh Phước Kiển Y151925710 1/20 Nữ
194 0
Nhà tổ
Bè4 ấp 15
28/0
3 Phước TE179230030368 Na
1251 Huỳnh Bảo Thiên Y151926165 9/20
Kiển Nhà 1 m
173 15
Bè ấp 3 TE179230030368
26/1
1252 Nguyễn Trương ánh Ngọc Phước Kiển Y151926166 0/20 Nữ
2
Nhà Bè 15
101 tổ 7 ấp
27/1
1 Phước TE179230030368 Na
1253 Hoàng Gia Y151926167 0/20
Kiển
113 tổNhà
2 ấp 3 m
15
03/1

1 Phước TE179230030368 Na
1254 Lê Thành Danh Y151926168 1/20
Kiển Nhà 4 m
79 15
Bè tổ 4 ấp 2 TE179230030368
21/1
Na
1255 Võ Bùi Minh Trí Phước Kiển Y151926169 0/20
5 m
Nhà Bè5
140 ấp 15
01/1
TE179230030368 Na
1256 Trần Trương Gia Bảo Phước Kiển Y151926170 1/20
6 m
Nhà
25 tổBè
8 ấp 2 15
02/1
TE179230030368
1257 Phạm Huỳnh Minh Hà Phước Kiển Y151926171 1/20 Nữ
7
Nhà Bè1
291 ấp 15
06/0
TE179230030368
1258 Ngô Nguyễn ánh Hồng Phước Kiển Y151926172 3/20 Nữ
8
Nhà
63 tổBè
3 ấp 1 12
11/1
TE179230030368
1259 Sầm Thị Kim Ngân Phước Kiển Y151926791 2/20 Nữ
228 9
Nhà tổ
Bè12 ấp 13
13/1
4 Phước TE179230030369
1260 Lê Châu Bảo Như Y151926792 1/20 Nữ
Kiển Nhà
Tạm trú 0
15

18/60E tổ 4 18/0
TE179230030369
1261 Nguyễn Thanh Thủy ấp 5 Phước Y151926793 7/20 Nữ
1
Kiển NhàA
10.6 Lô 14

New Saigon 29/1
TE179230030369 Na
1262 Lê Duy Thưởng tổ 8 ấp 5 Y151926794 0/20
2 m
Phước
74B tổ Kiển
6 ấp 15
Nhà Bè 18/1
1 Phước TE179230030369
1263 Nguyễn Hoàng Anh Thư Y151926795 0/20 Nữ
Kiển Nhà 3
17/1 15
Bè ấp 5 TE179230030369
19/1
Na
1264 Võ Minh Kỳ Phước Kiển Y151926796 0/20
4 m
Nhà
17/1 Bè
ấp 5 12
13/0
TE179230030369 Na
1265 Võ Minh Lân Phước Kiển Y151926797 5/20
106 5 m
Nhà tổ
Bè11 ấp 14
06/1
3 Phước TE179230030369 Na
1266 Nguyễn Chí Thiện Y151926798 0/20
Kiển Nhà 6 m
11 15
Bè tổ 1 ấp 1 TE179230030369
11/1
1267 Châu Nguyễn Ngọc Hương Phước Kiển Y151926799 1/20 Nữ
7
Nhà
17/2 Bè
ấp 5 15
12/1
TE179230030369 Na
1268 Đặng Trần Gia Bảo Phước Kiển Y151926800 1/20
B3.04.04 8 m
Nhà Bè 15
Hoàng Anh
19/0
Gold House TE179230030369 Na
1269 Phạm Quang Hưng Y151926801 9/20
ấp 3 Phước 9 m
15
Kiển Nhà

đường 18
KDC Phước 15/0
TE179230030370 Na
1270 Phạm Nguyễn Thiên Ân Kiển tổ 6 ấp Y151927071 9/20
0 m
5 Phước 12
11/1
Kiển tổ 6 ấp
Nhà 17/1
5 Phước TE179230030370 Na
1271 Nguyễn Trung Hiếu Y151927072 0/20
Kiển
335ANhà
tổ 3 1 m
15
10/1
Bè 3 Phước
ấp TE179230030370 Na
1272 Nguyễn Thành Nhân Y151927073 1/20
Kiển Nhà 2 m
Phạm 15
Bè Hữu 31/1
Lầu tổ 9 ấp TE179230030370 Na
1273 Trần Bảo Khang Y151927074 0/20
4 Phước 3 m
15
Kiển Nhà
148 tổ 2 ấp
13/1
1 Phước TE179230030370 Na
1274 Võ Trần Tấn Xinh Y151927075 1/20
Kiển
KT3 Nhà 4 m
15

1236/8/4 tổ 01/1
TE179230030370 Na
1275 Nguyễn Hoàng Minh Khôi 8 ấp 3 Y151927076 0/20
5 m
Phước
119 tổ 6Kiển
ấp 15
Nhà Bè 15/1
5 Phước TE179230030370
1276 Trần Đỗ Trâm Anh Y151927077 1/20 Nữ
Kiển Nhà
140/11C 6
15

Đào Sư Tích 20/1
TE179230030370
1277 Trần Hoàng Thảo Anh tổ 11 ấp 3 Y151927078 1/20 Nữ
7
Phước Kiển 15
KT3 C/c
Nhà Bè
Phú Hoàng
17/1
Anh E6.5 tổ TE179230030370 Na
1278 Nguyễn Huy Tuấn Y151927079 1/20
9 ấp 5 8 m
15
Phước
129 tổ 6Kiển
ấp
Nhà Bè 28/1
3 Phước TE179230030370
1279 Trương Thị Thủy Tiên Y151927080 0/20 Nữ
Kiển Nhà 9
Phạm 15
Bè Hữu 09/1
Lầu tổ 14 ấp TE179230030371
1280 Nguyễn Ngọc Minh Châu Y151927137 1/20 Nữ
4 Phước 0
12
Kiển Nhà
11/1 ấp 5 03/1
TE179230030371 Na
1281 Nguyễn Hoàng Phúc Phước Kiển Y151927138 1/20
188 1 m
Nhà tổ
Bè14 ấp 15
10/1
3 Phước TE179230030371 Na
1282 Trần Hoàng Phú Y151927139 0/20
Kiển Nhà
476/2A Lê 2 m
15

Văn Lương 04/1
TE179230030371 Na
1283 Dương Thanh Hiếu tổ 6 ấp 3 Y151927140 1/20
3 m
Phước Kiển 15
Hưng
Nhà Bè Phát
07/1
C12-06 tổ TE179230030371 Na
1284 Huỳnh Gia Mẫn Y151927583 1/20
14 ấp 3 4 m
149 tổ 9Kiển
ấp 15
Phước 25/1
1 Phước TE179230030371 Na
1285 Lê Hoàng Minh Y151927584 1/20
Kiển Nhà 5 m
1419/43/10 15
Bè 30/1
A tổ 5 ấp 1 TE179230030371 Na
1286 Vũ Lê Nhật Nam Y151927585 1/20
Phước Kiển 6 m
215 15
Nhà tổBè5 ấp 30/1
2 Phước TE179230030371
1287 Lê Thị Thảo Vy Y151927586 1/20 Nữ
Kiển Nhàtổ
724/59A 7
15
27/1

4 ấp 5 TE179230030371 Na
1288 Nguyễn Vỹ Y151927587 1/20
Phước Kiển 8 m
286 15
Nhà ấpBè1 TE179230030371
04/1
Na
1289 Hồ Duy Anh Phước Kiển Y151927588 2/20
9 m
Nhà
387/50Bèấp 4 15
09/1
TE179230030372
1290 Trương Phạm Quỳnh Anh Phước Kiển Y160840571 2/20 Nữ
0
Nhà Bè
19.5 Block 15
B2 Hoàng
Anh 16/1
TE179230030372 Na
1291 Ngô Diệp Anh GoldHouse Y160840572 0/20
1 m
tổ 2 ấp 3 15
Phước Kiển
Nhà
02 tổBè9 ấp 4 09/1
TE179230030372 Na
1292 Trần Nguyễn Đan Châu Phước Kiển Y160840573 2/20
2 m
Nhà Bè 15
C15-05 C/c
Hưng Phát,
07/1
Số 928 Lê TE179230030372
1293 Đặng Quỳnh Chi Y160840574 1/20 Nữ
Văn Lương 3
15
Phước Kiển
Nhàốc
cao Bè
Dragon Hill
12/1
Nguyễn TE179230030372 Na
1294 Hồ Nhật Quang Y160840575 1/20
Hữu Thọ ấp 4 m
15
3 Phước
Kiển Nhà
92 ấp 4 10/0
TE179230030372
1295 Trần Mỹ Dung Phước Kiển Y160840576 5/20 Nữ
389/7 5
Nhà Bètổ 10 13
14/1
ấp 2 Phước TE179230030372 Na
1296 Hồ Thanh Sang Y160840577 2/20
Kiển Nhà ốc
KT3 Cao 6 m
15

Phú Hoàng
24/0
Anh B04-04 TE179230030372 Na
1297 Đỗ Phương Nghi Y160840578 3/20
ấp 5 Phước 7 m
15
Kiển Nhà
KT3
Bè Cao ốc
Phú Hoàng
24/0
Anh B04-04 TE179230030372 Na
1298 Đỗ Tú Nghi Y160840579 3/20
ấp 5 Phước 8 m
15
Kiển Nhà
1236/8/9 Lê

Văn Lương 17/1
TE179230030372 Na
1299 Nguyễn Ngọc Quỳnh Lam ấp 3 Phước Y160840580 2/20
9 m
Kiển Nhà
12/2 Lê Văn 15

Lương tổ 5 09/1
TE179230030373 Na
1300 Đỗ Đình Lộc ấp 5 Phước Y160840581 2/20
0 m
Kiển
195 tổNhà
3 ấp 15
Bè 16/1
3 Phước TE179230030373 Na
1301 Nguyễn Hoàng Phú Y160840582 2/20
Kiển Nhà 1 m
145A 15
Bè tổ 4 08/1
ấp 5, Phước TE179230030373 Na
1302 Lê Huỳnh Đông Y160840614 2/20
Kiển, Nhà 3 m
15

14/1A tổ 6
22/1
ấp 5, Phước TE179230030373
1303 Hồ Thị Bảo Ngọc Y160840615 2/20 Nữ
Kiển, Nhà 4
15
Bè Hoàng
C/c
Anh Gold
04/0
House tổ 2 TE179230030373 Na
1304 Mai Thuyết Ngôn Y160841134 9/20
ấp 3 xã 5 m
15
Phước KIển
788/21/3
huyện Nhà Lê
Văn Lương
17/1
tổ 9 ấp 1 xã TE179230030373 Na
1305 Nguyễn Phước Khang Y160841135 2/20
Phước Kiển 6 m
15
huyện Nhà
Bè tổ 4 ấp 4
97
09/1
xã Phước TE179230030373 Na
1306 Nhâm Ngọc Anh Y160841136 1/20
KIển huyện 7 m
KT3 106 tổ 15
Nhà Bè
3 ấp 2 xã 01/0
TE179230030373 Na
1307 Ngô Thừa Ân Phước Kiển Y160841846 1/20
8 m
huyện Nhà 16

156 tổ 10 ấp
15/1
2 xã Phước TE179230030373
1308 Thân Nguyễn Khánh An Y160841847 2/20 Nữ
Kiển huyện 9
15
Nhà
82 tổBè
5 ấp 5
13/1
xã Phước TE179230030374 Na
1309 Phan Thành Nhân Y160841848 1/20
Kiển huyện 0 m
1191/6 15
Nhà Bètổ 3
ấp 2 xã 02/1
TE179230030374 Na
1310 Đinh Trí Quân Phước Kiển Y160841849 2/20
1 m
huyện Nhà 15
245
Bè tổ 13 ấp 26/1
1 xã Phước TE179230030374 Na
1311 Nguyễn Bảo Khương Y160841850 2/20
Kiển huyện 2 m
15
Nhà Bè11 ấp
103 tổ
11/1
3 xã Phước TE179230030374
1312 Dương Thị Thu Lam Y160841851 2/20 Nữ
Kiển huyện 3
15
Nhà Bè
Hoàng Anh
Gold House 25/1
TE179230030374 Na
1313 Nguyễn Trần Nam Anh tổ 2 ấp 3 xã Y160841852 2/20
4 m
Phước Kiển 15
huyện Nhà
1368/61 tổ
26/1
15 ấp 1 xã TE179230030374
1314 Lê Hà My Y160841853 2/20 Nữ
Phước Kiển 5
15
huyện
340 tổ Nhà
4 ấp
13/1
4 xã Phước TE179230030374
1315 Nguyễn Ngọc Anh Y160841854 2/20 Nữ
Kiển huyện 6
15
KT3 90A tổ
Nhà Bè
15 ấp 3 xã 02/0
TE179230030374
1316 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi Phước Kiển Y160841855 8/20 Nữ
7
huyện
10/5B Nhà
tổ 5 15

ấp 5 xã 03/0
TE179230030374
1317 Phạm Gia My Phước Kiển Y160841856 3/20 Nữ
8
huyện Nhà 12
Bè Hoàng
A2
Anh Gold
18/0
House tổ 2 TE179230030374
1318 Võ Trần Thảo Nhi Y160841857 2/20 Nữ
ấp 3 xã 9
15
Phước KIển
huyện Nhà
702/20A ấp
11/0
2 xã Phước TE179230030375
1319 Huỳnh Ngọc Đông Nghi Y160842163 1/20 Nữ
Kiển huyện 1
Vĩnh Long/ 16
Nhà Bè
109 tổ 8 ấp 05/0
TE179230030375 Na
1320 Lê Nguyễn Minh Khang 5 xã Phước Y160842164 1/20
2 m
Kiển huyện
KT3 67A tổ 16
Nhà Bè
4 ấp 5 xã 15/1
TE179230030375 Na
1321 Hoàng Nam Sơn Phước Kiển Y160842165 2/20
3 m
huyện Nhà 15
374/2A
Bè tổ 4
09/0
ấp 4 xã TE179230030375 Na
1322 Trần Anh Phát Y160842166 1/20
Phước Kiển 4 m
16
huyện Nhà
D21.9 New
Saigon ấp 5 17/0
TE179230030375 Na
1323 Phạm An Nguyên xã Phước Y160842167 7/20
5 m
Kiển huyện
1017/26/29 15
Nhà Bè
ấp 3 xã 07/1
TE179230030375
1324 Phạm Hồng Lam Thanh Phước Kiển Y160842168 2/20 Nữ
6
huyện Nhà 15
1368/51/3/3
Bè 27/1
1 tổ 15 ấp 1 TE179230030375
1325 Phạm Ngọc Hoàng Yến Y160842169 1/20 Nữ
xã Phước 7
15
Kiển huyện
15/1 tổ 4 ấp
20/0
5 xã Phước TE179230030375
1326 Võ Thị Thanh Thúy Y160842170 1/20 Nữ
Kiển huyện 8
915/46/3 16
Nhà Bè tổ
1 ấp 3 xã 26/1
TE179230030375
1327 Phạm Minh Anh Phước Kiển Y160842171 1/20 Nữ
9
huyện Nhà 15
47
Bè tổ 10 ấp 19/0
3 xã Phước TE179230030376 Na
1328 Đặng Tấn Gia Hưng Y160842410 1/20
Kiển huyện 0 m
16
Nhà Bè
Block A2
Hoàng Anh
13/0
Gold House TE179230030376
1329 Bùi Minh Minh Y160842411 1/20 Nữ
tổ 2 ấp 3 xã 1
16
Phước Kiển
huyện Nhà
3 tổ 13 ấp 3
24/0
xã Phước TE179230030376 Na
1330 Nguyễn Trần Lâm An Y160842412 1/20
Kiển huyện 2 m
16
Nhà
66 tổBè
8 ấp 3
09/0
xã Phước TE179230030376
1331 Nguyễn Lại Phương Nghi Y160842413 1/20 Nữ
Kiển huyện 3
16
Nhà Bè11 ấp
213 tổ
16/0
1 xã Phước TE179230030376 Na
1332 Huỳnh Phát Y160842414 1/20
Kiển huyện 4 m
197/64/2B 16
Nhà Bè
tổ 2 ấp 3 xã 18/0
TE179230030376 Na
1333 Đỗ Gia Bảo Phước Kiển Y160842415 1/20
5 m
huyện Nhà 16
53
Bè tổ 4 ấp 1 25/0
xã Phước TE179230030376 Na
1334 Huỳnh Thiện Nhân Y160842416 1/20
Kiển huyện 6 m
218C tổ 12 16
Nhà Bè
ấp 1 xã 31/0
TE179230030376
1335 Đỗ Ngọc Bảo Trâm Phước Kiển Y160842417 1/20 Nữ
7
huyện Nhà 16
KT3 664/25

tổ 5 ấp 2 xã 10/0
TE179230030376 Na
1336 Nguyễn Lâm Phúc Phước Kiển Y160842418 9/20
8 m
huyện
162 ấpNhà
1 xã 12
Bè 09/0
Phước Kiển TE179230030376
1337 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Y160842783 2/20 Nữ
huyện Nhà 9
39 16
Bè tổ 5 ấp 1 29/0
xã Phước TE179230030377 Na
1338 Đặng Hoàng Khang Y160842784 1/20
Kiển huyện 0 m
16
Nhà Bè
1288/2 tổ 6
ấp 2 xã 05/1
TE179230030377 Na
1339 Nguyễn Bảo Khoa Phước Kiển Y160842785 2/20
1 m
huyện Nhà 15
Bè Hoàng
B3
Anh Gold
05/0
House tổ 2 TE179230030377 Na
1340 Trần Gia Lạc Y160842786 1/20
ấp 3 xã 2 m
16
Phước Kiển
huyện Nhà
67/3 tổ 4 ấp
18/0
5 xã Phước TE179230030377 Na
1341 Lê Gia Phúc Y160842787 2/20
Kiển huyện 3 m
16
NhàPhú
cư Bè
Long, Phân
khu 8, 30/0
TE179230030377
1342 Trần Minh Nhật Phương Nguyễn Y160843170 1/20 Nữ
4
Hữu Thọ ấp 16
5 xã Phước
58B ấp 3 xã
Kiển huyện 20/0
Phước Kiển TE179230030377
1343 Đặng Thị Hồng Anh Y160843171 2/20 Nữ
huyện Nhà 5
36/7 16
Bè tổ 9 ấp 22/1
5 xã Phước TE179230030377
1344 Phạm Huỳnh Thanh Ngọc Y160843172 2/20 Nữ
Kiển huyện 6
15
Nhà Bè2 ấp
212 tổ
12/0
3 xã Phước TE179230030377
1345 Đặng Gia Linh Y160843173 2/20 Nữ
Kiển huyện 7
151 16
Nhà ấp
Bè1 xã 01/0
Phước Kiển TE179230030377 Na
1346 Lê Anh Tú Y160843174 2/20
huyện
18/60BNhà
tổ 7 8 m
16

ấp 5 xã 10/0
TE179230030377 Na
1347 Đỗ Hoàng Trí Thiện Phước Kiển Y160843175 2/20
9 m
huyện
389/25ANhà
tổ 16

10 ấp 2 xã 20/0
TE179230030378 Na
1348 Mai Khanh Bình Phước Kiển Y160843176 2/20
0 m
huyện Nhà 16
New
Bè Sài 11/0
Gòn ấp 5 xã TE179230030378 Na
1349 Trần Lê Phúc Hậu Y160843177 2/20
Phước Kiển 1 m
62 ấp 2Nhà
xã 16
huyện 08/0
Phước Kiển TE179230030378
1350 Huỳnh Hoàng Kim Y160843178 1/20 Nữ
huyện Nhà 2
162 16
Bè tổ 9 ấp 17/0
1 xã Phước TE179230030378
1351 Tân Thị Kim Anh Y160843179 2/20 Nữ
Kiển huyện 3
16
Nhà BèLê
1191/6
Văn Lương
03/0
tổ 7 ấp 2 xã TE179230030378
1352 Nguyễn Ngọc Bảo Khanh Y160843208 1/20 Nữ
Phước Kiển 4
16
huyện Nhà
Bè Lầu tổ
Hữu
21/0
4 ấp 4 xã TE179230030378 Na
1353 Đặng Minh Nhật Y160843209 2/20
Phước Kiển 5 m
279 ấpNhà
1 xã 16
huyện 21/0
Phước Kiển TE179230030378
1354 Nhan Tú Kỳ Y160843210 2/20 Nữ
huyện Nhà 6
16

19 ấp 2 xã
17/0
Phước Kiển TE179230030378 Na
1355 Trần Đăng Nguyên Y160843211 2/20
huyện Nhà 7 m
1368/51/3/1 16
Bè 21/0
2 tổ 15 ấp 1 TE179230030378 Na
1356 Nguyễn Đào Lê Lâm Y160843212 2/20
xã Phước 8 m
16
Kiển huyện
1368/51/3/1
21/0
2 tổ 15 ấp 1 TE179230030378 Na
1357 Nguyễn Đào Lê Nam Y160843213 2/20
xã Phước 9 m
788/1 tổ 9 16
Kiển huyện
ấp 1 xã 24/0
TE179230030379
1358 Tạ Phương Chi Phước Kiển Y160843214 2/20 Nữ
0
huyện Nhà 16
387/22/12

Phạm Hữu
29/0
Lầu tổ 3 ấp TE179230030379
1359 Đinh Ngọc Gia Hân Y160843215 6/20 Nữ
4 xã Phước 1
13
Kiển huyện
KT3 01 tổ
Nhà Bè
14 ấp 3 xã 12/0
TE179230030379 Na
1360 Nguyễn Phước Thuận Phước Kiển Y160843256 3/20
2 m
huyện
KT3 Nhà 14

140/13B ấp 23/1
TE179230030379
1361 Nguyễn Dương Phương Uyên 3 xã Phước Y160843257 1/20 Nữ
3
Kiển
1016 huyện
ấp 3 xã 15
Nhà BèKiển 10/0
Phước TE179230030379
1362 Đường Tuyết Vy Y160843259 2/20 Nữ
huyện Nhà 5
66B 16
Bè tổ 1 ấp 02/0
5 xã Phước TE179230030379 Na
1363 Lê Trường Thịnh Y160843260 9/20
Kiển huyện 6 m
15
NhàHoàng
B3 Bè
Anh Gold
29/0
House tổ 2 TE179230030379 Na
1364 Nguyễn Minh Khôi Y160843261 2/20
ấp 3 xã 7 m
16
Phước Kiển
huyện
01 Nhà
Hoàng
Anh Gold
18/0
House tổ 2 TE179230030379
1365 Nguyễn Phúc Hoài An Y160843262 2/20 Nữ
ấp 3 xã 8
16
Phước Kiển
huyện Nhà
41 tổ 2 ấp 3
01/0
xã Phước TE179230030379
1366 Phạm Nhã Phương Y160843263 3/20 Nữ
Kiển huyện 9
65 16
NhàấpBè
1 xã
30/0
Phước Kiển TE179230030380 Na
1367 Ngô Tiến Huy Y160843264 4/20
huyện
1368/39Nhà
Lê 0 m
15

Văn Lương
08/0
tổ 11 ấp 2 TE179230030380
1368 Lê Trần Hà My Y160843999 3/20 Nữ
xã Phước 1
16
Kiển huyện
Nhà Bè
NewSaigon
A22-02 tổ 8 05/0
TE179230030380 Na
1369 Nguyễn Tiến Dũng ấp 5 xã Y160844000 2/20
2 m
Phước Kiển 16
huyện Nhà
38 tổ 7 ấp 2
06/0
xã Phước TE179230030380
1370 Lê Nguyễn Phương Linh Y160844001 3/20 Nữ
Kiển huyện 3
16/2 ấp 5 xã 16
Nhà Bè 08/0
Phước Kiển TE179230030380 Na
1371 Nguyễn Minh Dũng Y160844002 2/20
huyện Nhà 4 m
114 16
Bè tổ 3 ấp 05/0
3 xã Phước TE179230030380 Na
1372 Nguyễn Lê Phúc Nguyên Y160844003 3/20
Kiển huyện 5 m
16
Nhà Bè3 ấp
156 tổ
23/0
5 xã Phước TE179230030380 Na
1373 Bùi Lý Hoàng Y160844004 2/20
Kiển huyện 6 m
16
Nhà Bè12 ấp
300 tổ
05/0
3 xã Phước TE179230030380 Na
1374 Tôn Long Thiên Y160844005 3/20
Kiển huyện 7 m
16
Nhà
111BBètổ 8 ấp
14/0
5 xã Phước TE179230030380 Na
1375 Đỗ Quốc Bảo Y160844006 3/20
Kiển huyện 8 m
143 16
Nhà ấp
Bè4 xã 29/1
Phước Kiển TE179230030380 Na
1376 Võ Phước Sang Y160844007 1/20
huyện Nhà 9 m
55 12
Bè tổ 7 ấp 4 06/0
xã Phước TE179230030381
1377 Bùi Lê Hoàng Phương Anh Y160844008 3/20 Nữ
Kiển huyện 0
16
Nhà
76 tổBè
6 ấp 4
14/0
xã Phước TE179230030381 Na
1378 Lê Nguyễn Phước Thịnh Y160844009 3/20
Kiển huyện 1 m
16
Nhà Bè tổ
1368/16
03/0
11 ấp 2 xã TE179230030381
1379 Trần Thị Quỳnh Lan Y160844010 4/20 Nữ
Phước Kiển 2
15
huyện Nhà
23 Đướng
03/0
số 2, KDC TE179230030381 Na
1380 Lê Ngọc Minh An Y160844107 2/20
Phước Kiển, 3 m
16
Nhà Bè tổ
389/22C
23/0
10, ấp 2, TE179230030381
1381 Trần Ngọc Mai Y160844108 2/20 Nữ
Phước Kiển, 4
16
Nhà
63 tổBè
16 ấp
17/0
3, Phước TE179230030381
1382 Lê Nguyễn Thương Thương Y160844109 3/20 Nữ
Kiển, Nhà 5
16

124 tổ 8, ấp
13/0
1, Phước TE179230030381
1383 Phạm Huỳnh Bảo Trân Y160844110 3/20 Nữ
Kiển, Nhà 6
132 16
Bè ấp 3 xã 10/0
Phước Kiển TE179230030381
1384 Trần Hải Yến Y160844221 3/20 Nữ
huyện Nhà 7
229 16
Bè tổ 16 ấp 13/0
3 xã Phước TE179230030381 Na
1385 Phan Vinh Quang Y160844222 3/20
Kiển huyện 8 m
174B tổ 11 16
Nhà Bè
ấp 1 xã 14/0
TE179230030381
1386 Phạm Hoàng ái Nhi Phước Kiển Y160844223 3/20 Nữ
9
huyện Nhà 16

Sư Tích tổ
29/0
11 ấp 3 xã TE179230030382
1387 Trần Kim Ngọc Y160844224 7/20 Nữ
Phước Kiển 0
15
huyện Nhàtổ
1368/51C
09/0
15 ấp 1 xã TE179230030382
1388 Võ Khánh Bách Diệp Y160844225 3/20 Nữ
Phước Kiển 1
16
huyệnc/c
KT3 Nhà
NewSaigon
05/0
C20-02 ấp 5 TE179230030382 Na
1389 Thân Trọng Bách Y160844226 3/20
xã Phước 2 m
16
Kiển huyện
KT3 154 tổ
Nhà Bè
4 ấp 3 xã 20/0
TE179230030382
1390 Lê Ngọc An Nhiên Phước Kiển Y160844227 1/20 Nữ
3
huyện Nhà 15
341/6/13/4

Phạm Hữu
02/0
Lầu tổ 9 ấp TE179230030382 Na
1391 Nguyễn Nam Nguyên Y160844769 4/20
4 xã Phước 4 m
16
Kiển huyện
Nhà tổ
215 Bè5 ấp
06/0
2 xã Phước TE179230030382
1392 Tô Nguyễn Tuyết Xuân Y160844770 2/20 Nữ
Kiển huyện 5
16
Nhà Bè
Phú Hoàng
Anh C16-03 01/0
TE179230030382
1393 Nguyễn Nhật Thảo Chi tổ 9 ấp 5 xã Y160844771 4/20 Nữ
6
Phước Kiển 16
huyện Nhà
72A tổ 6 ấp
19/0
4 xã Phước TE179230030382
1394 Đặng Ngọc Quỳnh Anh Y160844772 3/20 Nữ
Kiển huyện 7
16
Nhà
40 tổBè
8 ấp 4
01/0
xã Phước TE179230030382 Na
1395 Phạm Hữu Hân Y160844773 2/20
Kiển huyện 8 m
16
Nhà
C19.6Bèc/c
Phú Hoàng
Anh Nguyễn 31/0
TE179230030382
1396 Đậu Hoàng Mỹ An Hữu Thọ xã Y160844774 3/20 Nữ
9
Phước Kiển 16
huyện Nhà

Lương tổ 9
28/0
ấp 3 xã TE179230030383 Na
1397 Nguyễn Quốc Vinh Y160844775 3/20
Phước Kiển 0 m
16
huyện Nhà
387/29/28
Phạm Hữu
05/0
Lầu tổ 3 ấp TE179230030383 Na
1398 Trần Duy Bảo Y160844776 4/20
4 xã Phước 1 m
16
Kiển huyện
1328/33 tổ 5
Nhà Bè
ấp 2 xã 22/0
TE179230030383 Na
1399 Đỗ Đức Anh Phước Kiển Y160844777 3/20
2 m
huyện
KT3 160Nhàtổ 16

3 ấp 5 xã 07/0
TE179230030383 Na
1400 Hoàng Lâm Trường Giang Phước Kiển Y160844778 8/20
3 m
huyện Nhà 12

KT3 387/16
tổ 3 ấp 4 xã 24/0
TE179230030383
1401 Vũ Linh Nhi Phước Kiển Y160844779 2/20 Nữ
4
huyện Nhà 16
Lương
Bè tổ 3
18/0
ấp 3 xã TE179230030383 Na
1402 Mba Raymond David Nguyên Y160844780 2/20
Phước Kiển 5 m
12
huyện
LươngNhàtổ 3
17/0
ấp 3 xã TE179230030383 Na
1403 Mba Benjamin Vương Y160844781 1/20
Phước Kiển 6 m
14
huyện
Tạm trúNhà
B4-
11-04 C/c
Hoàng Anh 02/0
TE179230030383 Na
1404 Nguyễn Lâm Hoàng Gold House Y160844782 8/20
7 m
ấp 3, Phước 15
Kiển, Nhà

1236/8/9 tổ
28/0
18, ấp 3, TE179230030383
1405 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang Y160844783 9/20 Nữ
Phước Kiển, 8
12
Nhà Bè4 ấp
218 tổ
07/0
4 xã Phước TE179230030383 Na
1406 Võ Nguyễn Bảo Anh Y160845107 3/20
Kiển huyện 9 m
16
Nhà
/26/3Bè
tổ 10
24/0
ấp 2 xã TE179230030384
1407 Lương Khánh An Y160845108 3/20 Nữ
Phước Kiển 0
16
huyện
67 tổ 7Nhà
ấp 4
11/0
xã Phước TE179230030384 Na
1408 Nguyễn Lê Trọng Đan Y160845109 4/20
Kiển huyện 1 m
16A ấp 2 xã 16
Nhà Bè 09/0
Phước Kiển TE179230030384
1409 Nguyễn Ngọc Kim Nhung Y160845110 4/20 Nữ
huyện Nhà 2
103 16
Bè tổ 8 ấp 01/0
5 xã Phước TE179230030384
1410 Lê Nguyễn Minh Thư Y160845149 4/20 Nữ
Kiển huyện 3
16
Nhà Bè2 ấp
153 tổ
09/0
5 xã Phước TE179230030384
1411 Nguyễn Ngọc Tố Như Y160845150 4/20 Nữ
Kiển huyện 4
16
Nhà Bè6 ấp
144 tổ
15/0
5 xã Phước TE179230030384 Na
1412 Trần Minh Nhựt Y160845151 1/20
Kiển huyện 5 m
16
Nhà Bè
Khu cao ốc
Phú Hoàng
30/0
Anh Giai TE179230030384
1413 Đinh Khánh My Y160845152 3/20 Nữ
đoạn 1 tổ 9 6
16
ấp 5, Phước
Kiển, Nhà
1243/38A tổ
14/0
10 ấp 2 xã TE179230030384 Na
1414 Trần Đăng Bảo An Y160845153 4/20
Phước Kiển 7 m
16
huyện
73 tổ 6Nhà
ấp 4
14/0
xã Phước TE179230030384 Na
1415 Nguyễn Minh Anh Y160845281 3/20
Kiển huyện 8 m
16
Nhà Bè
788/21/3 tổ
11/0
9 ấp 1 xã TE179230030384 Na
1416 Vũ Phan Hải Minh Y160845282 4/20
Phước Kiển 9 m
16
huyện Nhà
Gia Lai An
Tiến, B2- 10/0
TE179230030385 Na
1417 Nguyễn Hoàng Bách 03-03, 187A Y160845283 3/20
0 m
LVL Phước 16
Kiển Nhà
724/59 tổ 4
ấp 5 xã 01/0
TE179230030385
1418 Phạm Nguyễn Thái Kim Phước Kiển Y160845284 6/20 Nữ
1
huyện Nhà 13
126
Bè tổ 9 ấp 28/0
5 xã Phước TE179230030385
1419 Phạm Minh Thư Y160845469 4/20 Nữ
Kiển huyện 2
16
Nhà
89 tổBè
11 ấp
26/0
2 xã Phước TE179230030385
1420 Nguyễn Bùi Bích Phương Y160845470 4/20 Nữ
Kiển huyện 3
16
Nhà
14/1/Bè
tổ 6 ấp
21/0
5 xã Phước TE179230030385
1421 Lê Hoàng Nhã Vy Y160845471 4/20 Nữ
Kiển huyện 4
C19.4 16
Nhà BèNew
Saigon ấp 5 20/0
TE179230030385
1422 Trần Thùy Anh xã Phước Y160845472 9/20 Nữ
5
Kiển huyện 13
211
Nhà tổ
Bè3 ấp 30/0
3 xã Phước TE179230030385
1423 Lê Võ Trúc Linh Y160845473 4/20 Nữ
Kiển huyện 6
16
Nhà Bè
74 tổ 6 ấp 1
04/0
xã Phước TE179230030385
1424 Nguyễn Ngọc Hồng Phúc Y160845474 5/20 Nữ
Kiển huyện 7
832/42/38A 16
Nhà Bè
tổ 15 ấp 1 09/0
TE179230030385 Na
1425 Nguyễn Phước Nguyên Tâm xã Phước Y160845475 4/20
8 m
Kiển huyện
366/24A tổ 16
Nhà Bè
14 ấp 4 xã 25/0
TE179230030385
1426 Trần Hồng An Phước Kiển Y160845476 4/20 Nữ
9
huyện Nhà 16
KT3
Bè 117 ấp 22/0
1 xã Phước TE179230030386 Na
1427 Lê Nguyễn Quốc Bảo Y160845477 1/20
Kiển huyện 0 m
15
Nhà
KT3 Bè
117 ấp
07/0
1 xã Phước TE179230030386
1428 Lê Nguyễn Phương Anh Y160845478 5/20 Nữ
Kiển huyện 1
12
Nhà Bè
197/45/1 tổ
26/0
15 ấp 3 xã TE179230030386 Na
1429 Hoàng Phát Y160845479 4/20
Phước Kiển 2 m
15
huyện Nhà
Hoàng Anh
Giai đoạn 1,
01/0
Nguyễn TE179230030386 Na
1430 Lê Hồ Quốc Huy Y160846017 2/20
Hữu Thọ, tổ 3 m
14
9 ấp 5,
Phước Kiển,
54 tổ 5 ấp 2
20/0
xã Phước TE179230030386 Na
1431 Lê Trường Vĩ Y160846018 3/20
Kiển huyện 4 m
129A tổ 10 12
Nhà Bè
ấp 5 xã 10/1
TE179230030386
1432 Nguyễn Minh Thư Phước Kiển Y160846019 1/20 Nữ
5
huyện Nhà 11
126
Bè tổ 9 ấp 05/0
5 xã Phước TE179230030386 Na
1433 Đỗ Văn Quốc Bảo Y160846020 5/20
Kiển huyện 6 m
389/13D 16
Nhà Bè tổ
10 ấp 2 xã 19/0
TE179230030386
1434 Đỗ Ngọc Phương Anh Phước Kiển Y160846021 4/20 Nữ
7
huyện
389/13DNhàtổ 16
Bè 19/0
10 ấp 2 xã
TE179230030386
1435 Đỗ Ngọc Vân Anh Phước Kiển Y160846022 4/20 Nữ
8
huyện Nhà 16
80
Bè tổ 4 ấp 2 10/0
xã Phước TE179230030386
1436 Lê Trần Khả Hân Y160846023 5/20 Nữ
Kiển huyện 9
18/22/29/10 16
Nhà Bè
LVL ấp 5 xã 12/1
TE179230030387
1437 Nguyễn Cao Hoàng Nhung Phước Kiển Y160846024 0/20 Nữ
0
huyện
220B tổNhà
10 15

ấp 3 xã 28/0
TE179230030387
1438 Đặng Ngọc Cát Tường Phước Kiển Y160846025 4/20 Nữ
1
huyện Nhà 16
110
Bè tổ 3 ấp 09/0
3 xã Phước TE179230030387
1439 Mai Phương Vy Y160846026 5/20 Nữ
Kiển huyện 2
1023/4 16
Nhà Bètổ 15
ấp 3 xã 12/0
TE179230030387
1440 Nguyễn Ngọc Phương Thảo Phước Kiển Y160846027 5/20 Nữ
3
huyện Nhà 16
170
Bè tổ 5 ấp 01/0
3 xã Phước TE179230030387 Na
1441 Trần Nhựt Nam Y160846028 5/20
Kiển huyện 4 m
16
Nhà Bè
New Sài
Gòn,
27/0
Nguyễn TE179230030387 Na
1442 Lê Hoàng Quân Y160846087 3/20
Hữu Thọ, tổ 5 m
12
8 ấp 5,
Phước
52 ấp 3Kiển,

06/0
Phước Kiển TE179230030387 Na
1443 Nguyễn Chí Thiện Y160846088 5/20
huyện Nhà 6 m
A1403 Cao 16

ốc Hưng
Phát 928 Lê 11/0
TE179230030387
1444 Trần Bảo Anh Văn Lương Y160846089 4/20 Nữ
7
xã Phước 16
Kiển huyện
Nhà tổ
110 Bè3 ấp
19/0
3 xã Phước TE179230030387 Na
1445 Trương Đăng Khôi Y160846090 4/20
Kiển huyện 8 m
16
Nhà Bè
133A ấp 1
02/0
xã Phước TE179230030387 Na
1446 Đồng Minh Khôi Y160846091 5/20
Kiển huyện 9 m
16
Nhà Bè Lê
915/74/8
Văn Lương
20/0
tổ 17 ấp 3 TE179230030388 Na
1447 Lê Quang Đạo Y160846092 1/20
xã Phước 0 m
16
Kiển huyện
Nhà tổ
151 Bè5 ấp
07/0
3 xã Phước TE179230030388
1448 Hồ Nguyễn Gia Nghi Y160846093 4/20 Nữ
Kiển huyện 1
16
Nhà Bè
360/1/10
Phạm Hữu
20/0
Lầu tổ 8 ấp TE179230030388
1449 Trần Lại Huyền Anh Y160846094 4/20 Nữ
4 xã Phước 2
16
Kiển huyện
1236/8/10B
Nhà Bè
tổ 10 ấp 3 13/0
TE179230030388
1450 Võ Hồng Thanh Hương xã Phước Y160846095 8/20 Nữ
3
Kiển huyện 11
NhàPhú
c/c Bè
Hoàng Anh 13/0
TE179230030388
1451 Đinh Trần Thanh Trúc ấp 5 xã Y160846121 4/20 Nữ
4
Phước Kiển 16
huyện Nhà
125 tổ 3 ấp
23/0
3 xã Phước TE179230030388 Na
1452 Ngô Nguyễn Đăng Khoa Y160846122 5/20
Kiển huyện 5 m
527/37/34 16
Nhà Bè
LVL tổ 5 ấp 25/0
TE179230030388
1453 Trần Hiền Minh 1 xã Phước Y160846123 4/20 Nữ
6
Kiển huyện 16
Nhà BèAnh
Hoàng
Gold House
30/0
A4.4.1 tổ 2 TE179230030388
1454 Trương Khả Hân Y160846124 3/20 Nữ
ấp 3 xã 7
16
Phước Kiển
huyện Nhà
215 tổ 5 ấp
15/0
2 xã Phước TE179230030388
1455 Nguyễn Ngọc Thảo Y160846125 4/20 Nữ
Kiển huyện 8
16
Nhà
15/4 Bè
Bis tổ
19/0
4, ấp 5, TE179230030388 Na
1456 Đỗ Ngọc Quý Y160846213 4/20
Phước Kiển, 9 m
16
Nhà Bè
căn hộ New
Sài Gòn
31/0
Nguyễn TE179230030389
1457 Nguyễn Hùng Gia Hân Y160846516 5/20 Nữ
Hữu Thọ ấp 0
16
5 xã Phước
Kiển huyện
117 tổ 1 ấp
27/0
2 xã Phước TE179230030389
1458 Vũ Hồng Tâm An Y160846517 5/20 Nữ
Kiển huyện 1
109A tổ 1 16
Nhà Bè
ấp 2 xã 09/0
TE179230030389
1459 Dương Ngọc Quế Anh Phước Kiển Y160846518 6/20 Nữ
2
huyện Nhà 16

75/1B tổ 5
ấp 5 xã 14/0
TE179230030389
1460 Phạm Thanh Nhã Phước Kiển Y160846519 4/20 Nữ
3
huyện Nhà 16
18
Bè tổ 7 ấp 1 07/0
xã Phước TE179230030389 Na
1461 Lê Gia Minh Y160846520 6/20
Kiển huyện 4 m
16
Nhà Bè
344A Phạm
Hữu Lầu tổ
13/0
4 ấp 4 xã TE179230030389
1462 Bùi Nguyễn Quỳnh Chi Y160846521 5/20 Nữ
Phước Kiển 5
16
huyện Nhà
Bè tổ 14 ấp
220
04/0
3 xã Phước TE179230030389 Na
1463 Nguyễn Hùng Nam Y160846522 6/20
Kiển huyện 6 m
956 16
Nhà ấp
Bè3 xã 06/1
Phước Kiển TE179230030389
1464 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Y160846523 2/20 Nữ
huyện Nhà
KT3 664/25 7
15

tổ 5 ấp 2 xã 05/0
TE179230030389 Na
1465 Nguyễn Minh Anh Phước Kiển Y160847058 5/20
8 m
huyện Nhà 16
A3 Hoàng

Anh Gold
19/0
House tổ 2 TE179230030389
1466 Trịnh Thanh Trúc Y160847059 6/20 Nữ
ấp 3 xã 9
16
Phước Kiển
huyện
12 tổ 1Nhà
ấp 3
19/0
xã Phước TE179230030390 Na
1467 Trần Gia Bảo Y160847060 5/20
Kiển huyện 0 m
16
345/6
Nhà Bètổ 3
ấp 3 xã 01/0
TE179230030390
1468 Châu Anh Phước Kiển Y160847061 1/20 Nữ
1
huyện Nhà 16
125
Bè tổ 3 ấp 20/0
3 xã Phước TE179230030390
1469 Nguyễn Ngọc Mai Anh Y160847062 6/20 Nữ
Kiển huyện 2
16
Nhà
94 tổBè
1 ấp 5
28/0
xã Phước TE179230030390
1470 Lê Nguyễn Thảo Vy Y160847063 5/20 Nữ
Kiển huyện 3
4/4 16
NhàấpBè5 xã 01/0
Phước Kiển TE179230030390 Na
1471 La Gia Hạo Y160847064 6/20
huyện Nhà 4 m
151 16
Bè tổ 9 ấp 11/1
5 xã Phước TE179230030390
1472 Huỳnh Thị Ngọc Lan Y160847065 1/20 Nữ
Kiển huyện 5
12
Nhà
12 tổBè
7 ấp 2
14/0
xã Phước TE179230030390 Na
1473 Nguyễn Lê Trí Thành Y160847066 3/20
Kiển huyện 6 m
16
Nhà
85 tổBè
2 ấp 1
13/0
xã Phước TE179230030390
1474 Lê Thanh Ngọc Y160847067 6/20 Nữ
Kiển huyện 7
16
Nhà Bè12 ấp
183 tổ
17/0
1 xã Phước TE179230030390 Na
1475 Nguyễn Phú Thịnh Y160847068 6/20
Kiển huyện 8 m
16
Nhà Bè
360/1/14
PHL tổ 8 ấp 12/0
TE179230030390 Na
1476 Mai Quốc Huy Hoàng 4 xã Phước Y160847069 8/20
9 m
Kiển huyện
360/1/14 15
Nhà Bè
PHL tổ 8 ấp 13/1
TE179230030391
1477 Mai Thị Thu Mai 4 xã Phước Y160847070 1/20 Nữ
0
Kiển huyện 12
NhàHưng
ốc Bè
Phát ,928 tổ 30/0
TE179230030391 Na
1478 Lê Ngọc Toàn Lâm 14 ấp 3 xã Y160847301 4/20
1 m
Phước Kiển 16
huyện Nhà
Hill, 15A1,
Nguyễn 02/0
TE179230030391 Na
1479 Lưu Mộc Kiến Hào Hữu Thọ xã Y160847302 5/20
2 m
Phước Kiển 16
huyện Nhà
84 tổ 8 ấp 3
25/0
xã Phước TE179230030391 Na
1480 Nguyễn Hoài Nam Y160847303 6/20
Kiển huyện 3 m
16
Nhà Bè6 ấp
260 tổ
24/0
4 xã Phước TE179230030391 Na
1481 Danh Trọng Nhân Y160847304 6/20
Kiển huyện 4 m
16
Nhà
41 tổBè
8 ấp 4
02/0
xã Phước TE179230030391
1482 Nguyễn Ngọc Nhã Thy Y160847305 7/20 Nữ
Kiển huyện 5
301 16
Nhà ấp
Bè3 xã 04/0
Phước Kiển TE179230030391 Na
1483 Phan Thành Danh Y160847306 7/20
huyện Nhà
101/66/6 tổ 6 m
16

1 ấp 3 xã 25/0
TE179230030391 Na
1484 Kiều Anh Khoa Phước Kiển Y160847307 4/20
7 m
huyện Nhà 16
229
Bè Tổ 11 08/0
ấp 1, Phước TE179230030391 Na
1485 Võ Nhựt Minh Y160847308 7/20
Kiển, Nhà 8 m
16
Bè ốc Phú
Cao
Hoàng Anh,
30/0
52 tổ 9 ấp 5 TE179230030391
1486 Phạm Bảo Anh Y160847309 6/20 Nữ
xã Phước 9
16
Kiển huyện
335A tổ 3
Nhà Bè
ấp 3 xã 03/0
TE179230030392
1487 Nguyễn Huỳnh Bảo An Phước Kiển Y160847310 7/20 Nữ
0
huyện Nhà 16
702/11H
Bè ấp
01/0
1 xã Phước TE179230030392 Na
1488 Hoàng Nam Sơn Y160847311 6/20
Kiển huyện 1 m
16
Nhà
03 TổBè7 ấp 2
07/0
xã Phước TE179230030392
1489 Nguyễn Ngọc Hân Y160847312 7/20 Nữ
Kiển huyện 2
16
Nhà
139ABètổ 2,
07/0
ấp 2, Phước TE179230030392 Na
1490 Cao Minh Trí Y160847333 7/20
Kiển, Nhà 3 m
16
1368/51/3/2

5A tổ 15, ấp 27/0
TE179230030392 Na
1491 Huỳnh Châu Gia Hưng 1, Phước Y160847334 9/20
4 m
Kiển, Nhà 15

1368/17/3
14/0
Tổ 11 ấp 2, TE179230030392 Na
1492 Nguyễn Thanh Hảo Y160847418 7/20
Phước Kiển, 5 m
16
Nhà BèTổ 6
1288/6
17/0
ấp 2, Phước TE179230030392 Na
1493 Phạm Gia Khiêm Y160847419 7/20
Kiển, Nhà 6 m
16

66B Tổ 1 ấp
22/0
5, Phước TE179230030392
1494 Huỳnh Yến Phụng Y160847420 4/20 Nữ
Kiển, Nhà 7
16

TT 389/13C
23/0
Tổ 10 ấp 2, TE179230030392 Na
1495 Thàm Bang Sơn Y160847421 7/20
Phước Kiển, 8 m
16
Nhà
140ABè
Tổ 15
28/0
ấp 4, Phước TE179230030392
1496 Nguyễn Ngọc Anh Thư Y160847422 5/20 Nữ
Kiển, Nhà 9
16

476/7A Tổ
16/1
6, ấp 3, TE179230030393
1497 Nguyễn Kim Ngân Y160847423 0/20 Nữ
Phước Kiển, 0
11
Nhà Bè 8 ấp
130 Tổ
23/0
1, Phước TE179230030393 Na
1498 Nguyễn Phan Hạo Khang Y160847424 7/20
Kiển, Nhà 1 m
16

183 Tổ 8 ấp
08/0
4, Phước TE179230030393 Na
1499 Nguyễn Trung Kiên Y160847425 7/20
Kiển, Nhà 2 m
16

17/2 ấp 5 17/0
TE179230030393 Na
1500 Nguyễn Hạo Thiên Phước Kiền, Y160847426 7/20
3 m
Nhà Bè
1236/8/3B 16
15/0
ấp 3 Phước TE179230030393 Na
1501 Nguyễn Lê Bảo Lâm Y160847427 7/20
Kiền, Nhà 4 m
16

527/68/1A
27/0
Tổ 3 ấp 1 TE179230030393 Na
1502 Nguyễn Lê Huy Y160847428 7/20
Phước Kiền, 5 m
16
Nhà
66A Bè
ấp 5 01/0
TE179230030393 Na
1503 Trương Nguyễn Hoàng Minh Phước Kiền, Y160847429 6/20
6 m
Nhà
77 TổBè6 ấp 1 16
07/0
TE179230030393
1504 Cai Thị Hồng Phương Phước Kiền, Y160847430 7/20 Nữ
7
NhàTổBè6 ấp 1
77 16
07/0
TE179230030393
1505 Cai Thị Hồng Phúc Phước Kiền, Y160847431 7/20 Nữ
8
Nhà Bè 14
220 Tổ 16
03/0
ấp 3 Phước TE179230030393 Na
1506 Đặng Nguyễn Nhật Trường Y160847432 7/20
Kiền, Nhà 9 m
16

107 Tổ 3 ấp
17/0
3 Phước TE179230030394
1507 Ngô Ngọc Hà Linh Y160847433 7/20 Nữ
Kiền, Nhà 0
16

66b, ấp 5, 12/0
TE179230030394 Na
1508 Phan Nhật Huy Phước Kiển, Y160847465 2/20
1 m
Nhà
67 ấpBè
3, 16
20/0
TE179230030394
1509 Nguyễn Lê Bảo Ngân Phước Kiển, Y160847466 7/20 Nữ
2
Nhà Bè 16
82 Đường
20/0
số 1, KDC TE179230030394
1510 Nguyễn Ngọc Khánh An Y160847467 6/20 Nữ
Phước Kiển, 3
16
Nhà
47 TổBè6, ấp
30/0
4 xã Phước TE179230030394
1511 Nguyễn Thủy Trúc Vy Y160847600 7/20 Nữ
Kiển, Nhà 4
16

70 ấp 3, Đào
05/0
Sư Tích , Xã TE179230030394 Na
1512 Nguyễn Lê Minh Huy Y160847601 8/20
Phước Kiển, 5 m
16
Nhà Bè Tổ
1017/52
25/0
20, ấp 3, Xã TE179230030394 Na
1513 Vũ Thảo Nguyên Y160847602 7/20
Phước Kiển, 6 m
16
Nhà Bè1, xã
238 ấp
15/0
Phước Kiển, TE179230030394 Na
1514 Dương Ngọc Tú Anh Y160847731 7/20
huyện Nhà 7 m
16
139A
Bè tổ 9
ấp 1, xã 28/1
TE179230030394 Na
1515 Nguyễn Võ Hà Mi Phước Kiển, Y160847732 1/20
8 m
huyện Nhà4
680/4 Tổ 12

ấp 2, xã 05/0
TE179230030394 Na
1516 Văn Tuấn Kiệt Phước Kiển, Y160847733 8/20
9 m
huyện Nhà 16
93, Đào Sư

Tích, tổ 11,
05/0
ấp 4, xã TE179230030395 Na
1517 Trịnh Đức Khiêm Y160847734 8/20
Phước Kiển, 0 m
14
huyện Nhà
Bè tổ 6, ấp
130
05/0
3, xã Phước TE179230030395 Na
1518 Trần Phạm Minh Tuấn Y160847735 7/20
Kiển, huyện 1 m
13
Nhà
KT3 Bè141 ấp 13/0
TE179230030395 Na
1519 Lê Khả Huy 1, xã Phước Y160848142 7/20
194A tổ 4 2 m
Kiển, HNB 16
09/0
ấp 3, xã TE179230030395 Na
1520 Nguyễn Hữu Thiện Y160848143 8/20
Phước Kiển, 3 m
165 16
HNBtổ 5 ấp TE179230030395
13/0
Na
1521 Nguyễn Tấn Phúc Cường 5, xã Phước Y160848144 7/20
4 m
Kiển, HNB
KT3 183 tổ 16
26/0
15 ấp 3,xã TE179230030395
1522 Nguyễn Hoàng Lan Phương Y160848145 7/20 Nữ
Phước Kiển, 5
16
HNB
70 tổ 5 ấp 02/0
TE179230030395
1523 Phạm Khánh Phương 1,xã Phước Y160848146 8/20 Nữ
6
Kiển, HNB
387/22/12 16
25/0
PHL tổ 3 ấp TE179230030395 Na
1524 Đinh Nhật Anh Y160848147 7/20
4, xã Phước 7 m
16
Kiển,
70 tổ 8HNB
ấp 3, 19/0
TE179230030395
1525 Đặng Ngọc Khánh Vy xã Phước Y160848148 8/20 Nữ
8
Kiển, HNB
101/66/6 tổ 16
14/0
1 ấp 3,xã TE179230030395 Na
1526 Hoàng Anh Đức Y160848149 6/20
Phước Kiển, 9 m
16
HNB
1236/8/7A
07/0
tổ 18 ấp TE179230030396
1527 Phạm Minh Tâm Y160848150 4/20 Nữ
3,xã Phước 0
16
Kiển, HNB
14/10 Tổ 7
25/0
ấp 5,xã TE179230030396 Na
1528 Nguyễn Tấn Hùng Y160848151 7/20
Phước Kiển, 1 m
16 Tổ 9 ấp 16
26/0
HNB TE179230030396 Na
1529 Đào Nguyên Khôi 1,xã Phước Y160848152 6/20
2 m
Kiển, HNB
177B tổ 5 ấp 16
02/0
TE179230030396 Na
1530 Nguyễn Phúc Minh Ân 4,xã Phước Y160848153 8/20
3 m
Kiển,
23A tổHNB
2 ấp 16
18/0
TE179230030396 Na
1531 Lê Huỳnh Gia Quý 1,xã Phước Y160848154 8/20
4 m
Kiển, HNB
TT 140/13B 16
10/0
tổ 11 ấp 3, TE179230030396 Na
1532 Nguyễn Gia Hào Y160848155 4/20
xã Phước 5 m
16
Kiển,
291 tổHNB
1, ấp 23/0
TE179230030396
1533 Nguyễn Kim Tiền 1 xã Phước Y160848197 8/20 Nữ
228 6
Kiển,tổHNB
12, 16
22/0
ấp 4 xã TE179230030396
1534 Lê Nguyễn Ngọc Trinh Y160848198 8/20 Nữ
Phước Kiển, 7
233 16
HNBtổ 1, ấp TE179230030396
13/0
1535 Nguyễn Lâm Nhật Vy 3 xã Phước Y160848199 8/20 Nữ
8
Kiển,
387/16HNB
Tổ 3, 16
22/0
ấp 4 xã TE179230030396 Na
1536 Phạm Bình Minh Y160848200 8/20
Phước Kiển, 9 m
16
HNB
1288/3 Tổ 6,
15/0
ấp 2 xã TE179230030397
1537 Nguyễn Hải Băng Y160848201 7/20 Nữ
Phước Kiển, 0
16
HNB
608 Tổ 6, ấp 22/0
TE179230030397
1538 Đặng Minh Huyền 2 xã Phước Y160848202 8/20 Nữ
1
Kiển,tổHNB
106 12 ấp 16
03/0
TE179230030397 Na
1539 Huỳnh Hoàng Minh 3 xã Phước Y160848203 8/20
145 2 m
Kiển,LôHNB
D, 16
KDC
17/0
NewSaiGon, TE179230030397 Na
1540 Dalton Mai Sean Y160848204 9/20
Tổ 8, ấp 5, 3 m
14
xã Phước
125
Kiển,tổHNB
2, ấp 31/0
TE179230030397
1541 Đặng Thị Ngọc Hương 2, Xã Phước Y160848388 8/20 Nữ
4
Kiển, HNB
15 tổ 10, ấp 16
30/0
TE179230030397
1542 Lê Nguyễn Mai Nhi 2, Xã Phước Y160848389 8/20 Nữ
5
Kiển, HNB
38 tổ 2, ấp 16
12/0
TE179230030397 Na
1543 Trịnh Hoàng Duy Khang 3, Xã Phước Y160848390 8/20
6 m
Kiển, HNB
1419/113/2 16
26/0
tổ 1, ấp 1, TE179230030397
1544 Lê Thanh Trúc Y160848391 8/20 Nữ
Xã Phước 7
16
Kiển, HNB
84 tổ 4, ấp 07/0
TE179230030397 Na
1545 Huỳnh Công Thành 2, Xã Phước Y160848392 9/20
8 m
Kiển, HNB
18/12/29/14 16
07/0
ấp 5, Xã TE179230030397
1546 Lâm Thảo Vy Y160848393 9/20 Nữ
Phước Kiển, 9
16
HNB
476/11B tổ
24/0
6, ấp 3, Xã TE179230030398
1547 Trần Bảo Nghi Y160848394 8/20 Nữ
Phước Kiển, 0
19 tổ 8, ấp 16
HNB 18/0
3, Phước TE179230030398
1548 Đặng Võ Trà My Y160848542 6/20 Nữ
Kiển, Nhà 1
11

19 tổ 8, ấp
17/0
2, Phước TE179230030398
1549 Đặng Võ Trúc Mỹ Y160848543 9/20 Nữ
Kiển, Nhà
108B tổ 8, 2
14
22/0

ấp 5, xã TE179230030398 Na
1550 Lê Trung Hiếu Y160848544 8/20
Phước Kiển, 3 m
702/11K tổ 16
HNB 19/0
11, ấp 2, xã TE179230030398 Na
1551 Lê Trần Quang Huy Y160848545 7/20
Phước Kiển, 4 m
16
HNB
66 tổ 7, ấp 04/0
TE179230030398 Na
1552 Trần Tiến Phong 4, xã Phước Y160848546 9/20
5 m
Kiển,
66 HNB
tổ 7, ấp 16
04/0
TE179230030398
1553 Trần Như ý 4, xã Phước Y160848547 9/20 Nữ
300 6
Kiển,Phạm
HNB 16
Hữu Lầu, tổ 22/0
TE179230030398 Na
1554 Nguyễn Hà Phan 12, ấp 4, xã Y160848548 5/20
7 m
Phước Kiển, 11
HNBA4
khu
KCH Hoàng
Anh Gold 09/0
TE179230030398
1555 Bùi Lê Bảo Ngọc House, Lê Y160848855 8/20 Nữ
8
Văn Lương, 11
tổ 2, ấp 3,
xã Phước
khu A4
KCH Hoàng
Anh Gold 12/0
TE179230030398 Na
1556 Bùi Bảo Long House, Lê Y160848856 4/20
9 m
Văn Lương, 13
tổ 2, ấp 3,
xã Phước
163 tổ 8, ấp 18/0
TE179230030399
1557 Nguyễn Võ Minh Tuệ 2, xã Phước Y160848857 9/20 Nữ
0
Kiển,
36A tổHNB2, ấp 16
13/0
TE179230030399 Na
1558 Hoàng Vĩnh Thiên Phước 3, xã Phước Y160848858 9/20
1288/1 tổ 6, 1 m
Kiển, HNB 16
08/0
ấp 2, xã TE179230030399
1559 Mai ánh Ngọc Y160848859 9/20 Nữ
Phước Kiển, 2
51 tổ 6, ấp 16
10/0
HNB TE179230030399 Na
1560 Trần Thiên Ân 1,xã Phước Y160849999 9/20
3 m
10.3 Lô A,
Kiển,HNB 16
KCH
25/0
NewSaiGon, TE179230030399
1561 Lương Như Quỳnh Y160850000 8/20 Nữ
tổ 8, ấp 5,xã 4
16
Phước
120B tổ 6,
Kiển,HNB 12/0
ấp 5,xã TE179230030399
1562 Hồ Ngọc Phương Thảo Y160850001 9/20 Nữ
Phước 5
1368/79/4 16
Kiển,HNBtổ 07/0
15, ấp 1,xã TE179230030399 Na
1563 Nguyễn Tuấn Dũng Y160850002 9/20
Phước 6 m
140/5 Đào 16
Kiển,HNB
Sư Tích, tổ 09/0
TE179230030399 Na
1564 Phạm Ngọc Minh 11, ấp 3,xã Y160850003 9/20
7 m
Phước 16
170 tổ 5, ấp
Kiển,HNB 23/0
TE179230030399
1565 Trần Ngọc Bảo Trân 3,xã Phước Y160850004 9/20 Nữ
197/1E tổ 8
Kiển,HNB 16
20/0
15 ấp 3,xã TE179230030399 Na
1566 Nguyễn Đăng Gia Bảo Y160850005 9/20
Phước 9 m
16
Kiển,HNB
1419/128A
24/0
tổ 1, ấp 1,xã TE179230030400
1567 Đặng Ngọc Mai Lâm Y160850006 8/20 Nữ
Phước 0
11
Kiển,HNB
1419/128A
13/1
tổ 1, ấp 1,xã TE179230030400 Na
1568 Đặng Hiếu Quốc Lâm Y160850007 1/20
Phước 1 m
13
Kiển,HNB
214 tổ 11,
21/0
ấp 1, Phước TE179230030400 Na
1569 Lê Anh Khoa Y160850515 8/20
Kiển, Nhà 2 m
16

Block A1,
CH Hoàng
14/0
Anh Gold TE179230030400
1570 Nguyễn Khánh Linh Y160850516 9/20 Nữ
House, tổ 2, 3
16
ấp 3, xã
Phước Kiển,
97 tổ 1, ấp
27/0
5, xã Phước TE179230030400
1571 Nguyễn Gia Hân Y160850517 4/20 Nữ
Kiển, Nhà 4
16
Bè dragon
CC
Hill, B14-1,
03/0
tổ 2, ấp 3, TE179230030400
1572 Hồ Hương Giang Y160850518 8/20 Nữ
xã Phước 5
16
Kiển, Nhà
Bè tổ 4, ấp
52A
28/0
1, xã Phước TE179230030400 Na
1573 Nguyễn Thành Khang Y160850519 9/20
Kiển, Nhà 6 m
201/94 16

Nguyễn Xí, 24/0
TE179230030400 Na
1574 Nguyễn Minh An phường 26, Y160850520 9/20
7 m
Quận Bình 16
287
ThạnhA tổ 3,
05/0
ấp 3, xã TE179230030400 Na
1575 Huỳnh Ngọc Thành Tài Y160850521 8/20
Phước Kiển, 8 m
15
Nhà
57 TổBè9, ấp
04/1
3, xã Phước TE179230030400 Na
1576 Huỳnh Thiên Quân Y160850522 0/20
Kiển, Nhà 9 m
16

140/19A tổ
06/1
16, ấp 3, xã TE179230030401
1577 Nguyễn Khả Hân Y160850523 0/20 Nữ
Phước kiển, 0
16
Nhà bè tổ
832/34
03/1
11, ấp 1, xã TE179230030401 Na
1578 Nguyễn Minh Huy Y160850524 0/20
Phước Kiển, 1 m
16
Nhà bè 06/1
101/62/6 tổ TE179230030401
1579 Nguyễn Trịnh Gia Hân Y160850791 0/20 Nữ
17 , ấp 3 2
16
06/1
80A Tổ 5, TE179230030401 Na
1580 Huỳnh Nguyễn Hữu Trác Y160850792 0/20
ấp 5 3 m
16
09/0
33A tổ 12, TE179230030401 Na
1581 Nguyễn Phước Nguyên Y160850793 9/20
ấp 4 4 m
14.5 Cao ốc 16
14/1
TE179230030401 Na
1582 Nguyễn Nhân Chính Hưng Phát, Y160850794 0/20
5 m
tổ
9.114,
khuấpB2,
3 16
01/1
Hoàng Anh TE179230030401
1583 Lê Minh Vy Y160850795 0/20 Nữ
Gold House, 6
16
tổ 2, ấp 3
1368/79/5/2 28/0
TE179230030401 Na
1584 Võ Công Minh 5A tổ 15, ấp Y160850796 9/20
7 m
1 16
30/0
135 tổ 8, ấp TE179230030401
1585 Đào An Nhiên Y160850797 8/20 Nữ
1 8
16
24/0
TE179230030401 Na
1586 Trần Đăng Khôi 75 tổ 5, ấp 3 Y160850798 8/20
9 m
16
29/0
58B tổ 5, ấp TE179230030402
1587 Nguyễn Hoàng Như Khuê Y160850799 9/20 Nữ
2 0
16
17/1
192 tổ 8, ấp TE179230030402
1588 Lê Thị Minh Tuyền Y160850800 0/20 Nữ
4 1
3.1 tầng 3, 16
11/0
khu E, Cao TE179230030402 Na
1589 Tô Trí Ngôn Y160850801 2/20
ốc Phú 2 m
14
Hoàng Anh 11/0
16/2A tổ 3, TE179230030402
1590 Nguyễn Lê Bảo Châu Y160850802 2/20 Nữ
ấp 5 3
16
10/1
261 tổ 5, ấp TE179230030402 Na
1591 Huỳnh Anh Minh Y160851130 0/20
1 4 m
16
12/1
146 tổ 9, ấp TE179230030402 Na
1592 Hồ Nguyên Khang Y160851131 0/20
1 5 m
16
03/1
371/19 tổ TE179230030402 Na
1593 Võ Tuấn Khang Y160851132 0/20
10, ấp 4 6 m
16
15/0
TE179230030402 Na
1594 Nguyễn Minh Tú 98 tổ 7, ấp 3 Y160851133 8/20
366/7B 7 m
16
23/1
Phạm Hữu TE179230030402 Na
1595 Trương Thiên Phước Y160851134 0/20
Lầu, tổ 4, ấp
23.2 tầng 8 m
16
4
23, khu A2,
25/1
CC Hoàng TE179230030402
1596 Nguyễn Phương Hy Mẫn Y160851135 0/20 Nữ
Anh Gold 9
16
House, tổ 2,
ấp 25/1
1303 tổ 6, ấp TE179230030403
1597 Trần Hoàng Kim Ngân Y160851136 0/20 Nữ
3 0
375 Phạm 16
25/1
TE179230030403 Na
1598 Nguyễn Trần Nhật Minh Hữu Lầu, tổ Y160851246 0/20
1 m
5, ấp 4 16
19/1
1236/8/3A TE179230030403
1599 Nguyễn Phương Thảo Linh Y160851247 0/20 Nữ
tổ
3.118, ấp3,
tầng 3 2
16
khu E, cao 30/1
TE179230030403 Na
1600 Tô Trí Văn ốc Phú Y160851248 0/20
3 m
Hoàng Anh, 16
tổ 9, ấp 5 28/1
TE179230030403
1601 Bùi Ngọc Kim Ngân 84 tổ 9, ấp 1 Y160851249 0/20 Nữ
4
A7 Nguyễn 16
02/1
TE179230030403 Na
1602 Huỳnh Gia Khang Hữu Thọ, tổ Y160851250 1/20
5 m
9, ấp 5 16
23/1
381/2/3 tổ 6, TE179230030403 Na
1603 Phạm Minh Khôi Y160851251 0/20
ấp 4 6 m
16
07/0
532/42/5A TE179230030403
1604 Nguyễn Ngọc Phương Linh Y160851280 1/20 Nữ
tổ 12, ấp 1 7
16
05/1
101/62/5A TE179230030403 Na
1605 Phạm Duy Khoa Y160851281 1/20
tổ 17, ấp 3 8 m
16
09/1
173 tổ 10, TE179230030403 Na
1606 Lê Đức Vinh Y160851282 1/20
ấp 1, 9 m
16
11/1
114 tổ 7, ấp TE179230030404
1607 Lê Thị Hoàng Châu Y160851283 1/20 Nữ
1 0
16
19/0
113 tổ 2, ấp TE179230030404
1608 Nguyễn Huỳnh Phương Anh Y160851284 3/20 Nữ
1 1
15
14/1
128 tổ 8, ấp TE179230030404 Na
1609 Huỳnh Võ Tấn Đạt Y160851778 1/20
1 2 m
7.5 tầng 7, 16
khu A2, CC 13/1
TE179230030404 Na
1610 Võ Hoàng Khôi Nguyên Hoàng Anh Y160851779 1/20
3 m
Gold House, 16
tổ 2, ấp 3 11/1
85 tổ 13, ấp TE179230030404
1611 Ninh Huỳnh Phương Mai Y160851780 1/20 Nữ
1
381/24 4
16
10/1
Phạm Hữu TE179230030404 Na
1612 Nguyễn Hoàng Phúc Nguyên Y160851781 1/20
Lầu, tổ 7, ấp 5 m
16
11/1
4
102B tổ 14, TE179230030404
1613 Bùi Ngọc Thiên An Y160851782 1/20 Nữ
ấp 3 6
16
15/1
TE179230030404 Na
1614 Võ Tấn Khang 99 tổ 7, ấp 3 Y160851783 1/20
7 m
16
05/1
21B tổ 3, ấp TE179230030404 Na
1615 Nguyễn Thanh Hoài Y160851938 1/20
1 8 m
16
16/1
137A tổ 1, TE179230030404 Na
1616 Lê Dương Tiến Đạt Y160851939 1/20
ấp 4 9 m
16
15/1
TE179230030405 Na
1617 Trần Quốc Quân 194A ấp 3 Y160851940 1/20
0 m
16
03/0
TE179230030405 Na
1618 Văn Hiếu Đạt 03 ấp 2, Y160851941 1/20
1 m
12
07/0
360/10/3712 TE179230030405
1619 Nguyễn Phan Hồng Nguyên Y160851942 3/20 Nữ
tổ
10615Khu
ấp 4E, 2
13
KDC Phước 24/1
TE179230030405
1620 Lê Nguyễn Khánh Vy Kiển, đường Y160852006 0/20 Nữ
3
số 1, tổ 6, ấp 16
5 26/1
1246/13 tổ TE179230030405 Na
1621 Phạm Nguyễn Hoàng Quân Y160852007 0/20
18,
5.3 ấp
Block3 4 m
16
A3, KCH 15/1
TE179230030405 Na
1622 Nguyễn Quang Sơn Hoàng Anh Y160852008 1/20
5 m
Gold House, 16
tổ 21/1
2232,tổấp12,
3 TE179230030405 Na
1623 Võ Minh Phúc Y160852056 1/20
ấp 1 6 m
16
30/0
299 tổ 6, ấp TE179230030405
1624 Nguyễn Trần Lan Anh Y160852057 9/20 Nữ
2 7
16
21/0
305B tổ 3, TE179230030405 Na
1625 Lý Gia Lâm Y160852058 9/20
ấp 3 8 m
16
26/1
134 tổ 19, TE179230030405 Na
1626 Nguyễn Tấn Phúc Y160852059 1/20
ấp
3.13tầng 3, 9 m
16
Block B, 23/1
TE179230030406 Na
1627 Hồ Lê Nhật Minh KCH Y160852060 1/20
0 m
NewSaiGon, 16
tổ 8, ấp 5 14/1
TE179230030406
1628 Võ Ngọc Bảo Châu 87 tổ 5, ấp 5 Y160852061 1/20 Nữ
1
16
14/1
17 tổ 11, ấp TE179230030406 Na
1629 Bạch Lâm Viên Y160852189 0/20
4 2 m
16
17/1
TE179230030406 Na
1630 Nguyễn Chí Trung 77 tổ 1, ấp 3 Y160852190 0/20
3 m
16
28/1
527/52 tổ 6, TE179230030406 Na
1631 Võ Phước Lâm Y160852191 1/20
ấp 1 4 m
16
28/1
90B tổ 2, ấp TE179230030406
1632 Hồ Thị Kim Ngân Y160852192 1/20 Nữ
2 5
16
21/1
109 tổ 7, ấp TE179230030406 Na
1633 Trần Lâm Triệu Nam Y160852193 1/20
1 6 m
16
11/0
1368/17/3 tổ TE179230030406 Na
1634 Trần Khôi Vũ Y160852194 9/20
11, ấp 2 7 m
13
13/0
18/57A tổ 3, TE179230030406
1635 Vũ Yến Nhi Y160852195 2/20 Nữ
ấp 5 8
12
15/0
724/69 tổ 7, TE179230030406
1636 Ngô Phúc Bảo An Y160852196 2/20 Nữ
ấp 5 9
13
04/1
67/3 tổ 4, ấp TE179230030407
1637 Nguyễn Trần Vân Nhi Y160852197 0/20 Nữ
5 0
16
01/1
23B tổ 14, TE179230030407
1638 Trần Ngọc Kiều Nhi Y160852510 2/20 Nữ
ấp 3 1
16
20/0
140/15 tổ TE179230030407 Na
1639 Trần Tiến Huy Y160852511 9/20
11, ấp 3 2 m
16
09/1
389/9/3B tổ TE179230030407
1640 Trịnh Ngọc Hoàng Anh Y160852512 1/20 Nữ
10, ấp 2 3
16
30/1
1243/58 tổ TE179230030407
1641 Hồ Phạm Như Ngọc Y160852513 1/20 Nữ
10, ấp 2 4
16
04/1
146A tổ 7, TE179230030407 Na
1642 Phạm Đức Phát Y160852514 2/20
ấp 2 5 m
16
17/0
10B tổ 12, TE179230030407
1643 Phạm Nguyễn Bảo Ngọc Y160852515 6/20 Nữ
ấp 3 6
16
02/1
142 tổ 7, ấp TE179230030407
1644 Lê Thị ánh Hồng Y160852570 2/20 Nữ
4 7
16
04/1
476/11B tổ TE179230030407 Na
1645 Võ Nguyễn Nguyên Khôi Y160852571 2/20
6, ấp 3 8 m
16
09/1
140 tổ 15, TE179230030407
1646 Trịnh Lê Anh Thư Y160852572 2/20 Nữ
ấp 4 9
3.1 Lô D 16
KCH
NewSaiGon, 10/1
TE179230030408 Na
1647 Lã Đình Khang tổ 8, ấp 5, Y160852573 1/20
0 m
Xã Phước 16
Kiển, Huyện
Nhà Bè 11/0
724/59A tổ TE179230030408 Na
1648 Lê Hoàng Thiên Y160852574 3/20
4, ấp 5 1 m
12
11/1
584C tổ 4, TE179230030408 Na
1649 Hồ Minh Đức Y160853069 2/20
ấp 3 2 m
16
06/1
TE179230030408 Na
1650 Bùi Trọng Hiếu 59 tổ 6, ấp 4 Y160853070 2/20
3 m
16
09/1
305B tổ 3, TE179230030408
1651 Trần Ngọc Khả Vy Y160853071 2/20 Nữ
ấp 3 4
16
08/1
18/12/29/14 TE179230030408
1652 Trần Thảo Nguyên Y160853072 1/20 Nữ
ấp 5 5
16
08/0
371/6/23A TE179230030408
1653 Đặng Lương Yến Nhi Y160853073 5/20 Nữ
tổ 9, ấp 4 6
16
17/1
366/1/4 tổ 2, TE179230030408 Na
1654 Lều Duy Anh Y160853074 1/20
ấp 3 7 m
16
03/1
91A tổ 5, ấp TE179230030408 Na
1655 Trần Khải Minh Y160853075 1/20
1 8 m
16
30/1
4/4 tổ 9, ấp TE179230030408
1656 Lê Trần Hoàng Yến Y170749873 1/20 Nữ
5, 9
16
12/1
TE179230030409 Na
1657 Lâm Xuân Phúc 93 tổ 1, ấp 2 Y170749874 2/20
0 m
16
19/1
TE179230030409
1658 Đoàn Nguyên Nhã Thy 85 tổ 3, ấp 4 Y170749875 2/20 Nữ
1
16
11/1
119 tổ 3, ấp TE179230030409 Na
1659 Nguyễn Huỳnh Anh Khôi Y170749876 2/20
2 2 m
16
11/1
31 tổ 10, ấp TE179230030409
1660 Lê Thị Ngọc Trâm Y170749877 2/20 Nữ
2 3
16
04/0
172 tổ 7, ấp TE179230030409
1661 Nguyễn Đặng Thanh Tuyền Y170749878 6/20 Nữ
5, 4
16
15/1
140 tổ 6, ấp TE179230030409
1662 Nguyễn Ngọc Linh Đan Y170750634 2/20 Nữ
3 5
16
10/1
231 tổ 15, TE179230030409
1663 Nguyễn Ngọc Cát Tường Y170750635 2/20 Nữ
ấp 1 6
16
29/1
102B tổ 11, TE179230030409 Na
1664 Nguyễn Phạm Hoàng Long Y170750636 0/20
ấp 3 7 m
16
22/0
TE179230030409 Na
1665 Huỳnh Duy Khang 42 tổ 6, ấp 2 Y170751363 5/20
9 m
16
03/1
172 tổ 7, ấp TE179230030410
1666 Đặng Xuân Vy Y170751364 0/20 Nữ
5 0
10.2 Lô C, 16
19/1
KCH TE179230030410
1667 Lê Tuyết Kỳ Y170751365 2/20 Nữ
NewSaiGon, 1
16
tổ 8, ấp 5
19, Khu A2,
CC Hoàng
11/1
Anh Gold TE179230030410 Na
1668 Nguyễn Võ Nhật Lâm Y170751366 2/20
House, tổ 2, 2 m
16
ấp 3, Phước
Kiển,
928 CC Nhà
Hưng Phát, 18/1
TE179230030410
1669 Tăng Tiểu Tuệ Lâm tổ 14, ấp 3, Y170751367 2/20 Nữ
3
Phước Kiển, 16
Nhà Bè 19/1
TE179230030410 Na
1670 Bùi Minh Quân 524/5, ấp 3 Y170751368 1/20
4 m
Block A, 16
KCH 20/1
TE179230030410 Na
1671 Phan Lê Hiếu NewSaiGon, Y170751369 2/20
5 m
tổ 8, ấp 5, 16
Phước Kiển, 29/1
832/42/26 tổ TE179230030410 Na
1672 Phạm Nguyễn Trung Anh Y170751370 0/20
12, ấp 1 6 m
16
26/0
174 tổ 5, ấp TE179230030410
1673 Nguyễn Uyên Nghi Y170751371 6/20 Nữ
3 7
13
29/0
174 tổ 5, ấp TE179230030410 Na
1674 Nguyễn Thanh Châu Y170751372 1/20
3 8 m
15
21/1
TE179230030410
1675 Phạm Xuân An 173B ấp 5 Y170751497 1/20 Nữ
9
16
28/1
TE179230030411 Na
1676 Nguyễn Đặng Huỳnh An 34 ấp 2 Y170751498 2/20
0 m
16
21/1
11B tổ 11 ấp TE179230030411
1677 Phạm Thảo Nguyên Y170751499 2/20 Nữ
3 1
16
26/1
TE179230030411
1678 Phạm Hoàng Kim Ngân 105A ấp 3, Y170751500 2/20 Nữ
2
6.5 tầng 6, 16
16/0
A3. KCH TE179230030411 Na
1679 Trần Thanh Lâm Y170751501 5/20
Hoàng Anh 3 m
16
Gold House 01/0
TE179230030411 Na
1680 Đào Gia Huy 107A ấp 1, Y170751502 1/20
4 m
B4-10-4 17
31/1
KCH Hoàng TE179230030411
1681 Lim Kim Yến Y170751503 0/20 Nữ
Anh Gold 5
16
House, ấp 3 03/0
TE179230030411
1682 Lê Hoàng Hà My 174 ấp 1 Y170751867 1/20 Nữ
6
17
11/0
1243/26/9 TE179230030411
1683 Nguyễn Huỳnh Thiên Nghi Y170751868 1/20 Nữ
ấp 2 7
14
28/1
57 Tổ 4, ấp TE179230030411 Na
1684 Nguyễn Hoàng Phúc Y170751869 2/20
1 8 m
16
27/1
TT 339/1/14 TE179230030411
1685 Nguyễn Ngọc Tường Lam Y170751870 1/20 Nữ
ấp 3 9
16
10/0
TE179230030412
1686 Đặng Bảo Trân 36 ấp 2 Y170751871 1/20 Nữ
0
17
27/1
TT 107A ấp TE179230030412 Na
1687 Bùi Hoàng Vinh Tài Y170751872 1/20
3 1 m
B4.10.4 16
12/1
TE179230030412
1688 Lim Kim Hân KCH Hoàng Y170751873 2/20 Nữ
2
Anh Gold 13
08/1
102 tổ 7, ấp TE179230030412
1689 Nguyễn Hoàng Kim Xuân Y171268200 2/20 Nữ
1 3
16
27/1
237 tổ 13, TE179230030412 Na
1690 Đặng Cao Đăng Khoa Y171268201 1/20
ấp 1 4 m
16
02/0
1243/12/7 tổ TE179230030412
1691 Nguyễn Đoàn Khánh Linh Y171268202 1/20 Nữ
10, ấp 2 5
17
05/0
18/9/1 tổ 1, TE179230030412 Na
1692 Nguyễn Minh An Y171268203 1/20
ấp 5 6 m
17
13/0
832/42/36G TE179230030412
1693 Nguyễn Ngọc Khánh Nghi Y171268204 1/20 Nữ
tổ 15, ấp 1 7
17
06/0
228 tổ 12. TE179230030412
1694 Huỳnh Lê Ngọc Hân Y171268205 1/20 Nữ
ấp 4 8
17
10/0
136 tổ 11, TE179230030412 Na
1695 Nguyễn Quang Bách Y171268206 1/20
ấp 4 9 m
17
04/0
724/59 tổ 4, TE179230030413
1696 Phạm Ngọc Khánh Quỳnh Y171268207 1/20 Nữ
ấp 5 0
17
11/0
102A tổ 9, TE179230030413
1697 Nguyễn Lê Phương Trinh Y171268208 1/20 Nữ
ấp 5 1
17
02/1
245 tổ 15, TE179230030413
1698 Trần Đoàn Như Sang Y171268209 2/20 Nữ
ấp 1 2
374/2B 13
08/0
TE179230030413 Na
1699 Phạm Đình Phúc Phạm Hữu Y171268567 1/20
3 m
Lầu 17
13/0
TE179230030413 Na
1700 Nguyễn Minh Nhật 53 ấp 4 Y171268568 1/20
4 m
17
13/0
527/37/16 tổ TE179230030413 Na
1701 Phan Minh Khang Y171268569 1/20
5, ấp 1, 5 m
17
17/1
39 Tổ 10, ấp TE179230030413
1702 Đặng Khánh Thy Y171268570 2/20 Nữ
2 6
16
18/0
TE179230030413
1703 Phạm Ngọc Phương Linh 45B ấp 4, Y171268571 1/20 Nữ
7
CC New Sai 17
29/1
TE179230030413 Na
1704 Phạm An Nguyên Gòn, D19- Y171268572 2/20
8 m
06
CC New Sai 16
29/1
TE179230030413 Na
1705 Phạm Bảo Nguyên Gon- D19- Y171268573 2/20
9 m
06 16
30/0
TE179230030414
1706 Hoàng Lê Vy 168C ấp 4 Y171268799 1/20 Nữ
0
A10.01 Cao 17
29/1
TE179230030414 Na
1707 Trần Anh Khôi ốc Hưng Y171268800 2/20
1 m
Phát, ấp 3 16
30/1
TE179230030414
1708 Phạm Ngọc Khánh Vy 137A ấp 3 Y171268801 2/20 Nữ
2
156 tầng 15, 16
16/0
TE179230030414
1709 Trần Ngọc Nhã Uyên Cao ốc Phú Y171268802 1/20 Nữ
3
Hoàng Anh, 17
18/0
724/11/4 ấp TE179230030414
1710 Phạm Tâm An Y171268803 1/20 Nữ
5, 4
17
10/0
TE179230030414
1711 Nguyễn Hoàng Yến 476/8 ấp 3, Y171268804 1/20 Nữ
5
17
03/0
TE179230030414
1712 Trần Ngọc Như ý 109 ấp 1 Y171268805 2/20 Nữ
6
17
18/0
TE179230030414 Na
1713 Lê Hoàng Khánh Đăng 155A ấp 3, Y171268806 1/20
7 m
17
25/0
527/115D TE179230030414 Na
1714 Lê Bá Hưng Y171268807 1/20
ấp 1 8 m
17
30/1
TE179230030414 Na
1715 Nguyễn Trọng Nhân 181 ấp 3, Y171268808 2/20
9 m
16
10/0
TE179230030415
1716 Võ Trần Thảo Vy 143 ấp 2 Y171268809 1/20 Nữ
TT CC Phú 0
17
Hoàng Anh,
03/0
D11-3, tổ 9, TE179230030415 Na
1717 Nguyễn Đình Nam Long Y171269113 2/20
ấp 5, Phước 1 m
17
Kiển, Nhà

197/62/3A
27/1
Tổ 15, ấp 3, TE179230030415
1718 Nguyễn Bá Minh Thư Y171269114 2/20 Nữ
Phước Kiển, 2
16
Nhà Bè
140/7B Đào
Sư Tích, tổ 07/0
TE179230030415
1719 Võ Thị Tuyết Như 11, ấp 3, Y171269115 2/20 Nữ
3
Phước Kiển, 17
Nhà Bè
03 đường
29,KDC
15/0
Phước Kiển, TE179230030415
1720 Nguyễn Phan Thúy Ngân Y171269116 1/20 Nữ
tổ 6, ấp 5, 4
17
Phước Kiển,
Nhà tổ
778 Bè9, ấp
06/0
1, Phước TE179230030415 Na
1721 Nguyễn Xuân Bách Y171269117 1/20
Kiển, Nhà 5 m
5.2, 17
Bè Khu C,
CC Phú 16/0
TE179230030415
1722 Phạm Huyền Anh Hoàng Anh, Y171269118 1/20 Nữ
6
Phước
04 tổ 5,Kiển,
ấp 17
Nhà Bè 30/1
1, Phước TE179230030415
1723 Lê Hoàng Nam Phương Y171269119 2/20 Nữ
Kiển, Nhà 7
131 16
Bè tổ 2, ấp 10/0
2, Phước TE179230030415
1724 Nguyễn Ngọc Phương Nhi Y171269120 2/20 Nữ
Kiển, Nhà 8
17

201 tổ 2, ấp
28/1
3, Phước TE179230030415
1725 Nguyễn Khả Hân Y171269121 2/20 Nữ
Kiển, Nhà 9
16
Bè 06/0
169 tổ 10, TE179230030416
1726 Trương Ngọc Mai Y171269420 2/20 Nữ
ấp 1, 0
17
06/0
TE179230030416 Na
1727 Nguyễn Đình Thiên Phúc 82 tổ 5, ấp 4 Y171269421 2/20
1 m
17
28/0
57/61 tổ 9, TE179230030416
1728 Phạm Ngọc Thạch Y171269422 8/20 Nữ
ấp 5 2
15
15/0
TE179230030416
1729 Châu Huỳnh Thảo My 99 tổ 6 ấp 3 Y171269423 2/20 Nữ
3
17
05/0
01 tổ 14 ấp TE179230030416 Na
1730 Phạm Phước Thịnh Y171269424 6/20
3 4 m
TT 1190 tổ 16
26/1
4, ấp 3, TE179230030423 Na
1731 Lê Phan Yến Phi W230001900 1/20
Phước Kiển, 9 m
15
Nhà Bè
1419/128B
25/0
tổ 1, ấp 1, TE179230030423 Na
1732 Trần Việt Nam W230001899 4/20
Phước Kiển, 8 m
09 17
NhàtổBè7, ấp
27/0
2, Phước TE179230030423 Na
1733 Nguyễn Hồ Hải Đăng W230001898 4/20
Kiển, Nhà 7 m
280 17
Bè tổ 6, ấp 28/0
1, Phước TE179230030423 Na
1734 Trương Hải My W230001897 3/20
Kiển, Nhà 6 m
17

Block 2,
Khu Cao Ốc
DragonHill, 16/0
TE179230030423 Na
1735 Trần Ngọc Mai Nguyễn W230001896 3/20
5 m
Hữu Thọ, tổ 17
20, ấp 3,
Phước Kiển,
Block 2,
Khu Cao Ốc
DragonHill, 16/0
TE179230030423 Na
1736 Trần Ngọc Lâm Nguyễn W230001895 3/20
4 m
Hữu Thọ, tổ 17
20, ấp 3,
Phước Kiển,
B, tầng 4,
Cao ốc
Hưng Phát, 23/0
TE179230030423 Na
1737 Huỳnh Nguyễn Huy Khánh 928 Lê Văn W230001894 4/20
3 m
Lương, tổ 17
14, ấp 3,
Phước Kiển,
150B tổ 11,
19/0
ấp 2, Phước TE179230030423 Na
1738 Nguyễn Huỳnh Ngọc Tú W230001893 4/20
Kiển, Nhà 2 m
17

131A tổ 5,
10/0
ấp 5, Phước TE179230030423 Na
1739 Phạm Thảo My W230001892 4/20
Kiển, Nhà 1 m
17

05 tổ 10, ấp
14/0
4, Phước TE179230030423 Na
1740 Đường Hoàng Minh Hiếu W230001891 4/20
Kiển, Nhà 0 m
17

TT 165G tổ
29/0
2, ấp 3, TE179230030422 Na
1741 Phạm Thiên Ân W230001890 1/20
Phước Kiển, 9 m
17
Nhà
1343Bètổ 13,
06/0
ấp 1, Phước TE179230030422 Na
1742 Trần Ngọc Anh Thư W230001889 4/20
Kiển, Nhà 8 m
17

102B tổ 11,
31/0
ấp 3, Phước TE179230030422 Na
1743 Vương Hoàng Phúc W230001888 3/20
Kiển, Nhà 7 m
17

109 tổ 7, ấp
09/0
1, Phước TE179230030422
1744 Trần Hoàng Thiên Phụng W230001863 4/20 Nữ
Kiển, Nhà 6
84 17
Bè tổ 5, ấp 09/0
4, Phước TE179230030422 Na
1745 Nguyễn Thanh Tuấn W230001862 4/20
Kiển, Nhà 5 m
297B 17
Bè tổ 16, 24/0
ấp 3, Phước TE179230030422 Na
1746 Nguyễn Minh Nhật Hào W230001861 3/20
Kiển, Nhà 4 m
17

74A ấp 5, 09/0
TE179230030422 Na
1747 Nguyễn Đình Thiên Phú Phước Kiển, W230001860 4/20
3 m
Nhà Bè
TT 664/25 17
27/0
tổ 5, ấp 2, TE179230030422 Na
1748 Nguyễn La Bảo Nam W230001859 2/20
Phước Kiển, 2 m
17
Nhà Bè
TT 140/28
27/0
tổ 16, ấp 3, TE179230030422 Na
1749 Nguyễn Đức Việt W230001858 1/20
Phước Kiển, 1 m
17
Nhà
57/2 Bè
tổ 9, ấp
03/1
5, Phước TE179230030422 Na
1750 Hồ Nguyễn Quốc Khánh W230001857 2/20
Kiển, Nhà 0 m
16

TT CC Phú
Hoàng Anh,
22/0
D11-02, tổ TE179230030421
1751 Lê Vũ Hải Đăng W230001856 2/20 Nữ
9, ấp 5, 9
17
Phước Kiển,
Nhà tổ
260 Bè6, ấp
05/0
4, Phước TE179230030421
1752 Nguyễn Ngọc Thảo Vy W230001855 2/20 Nữ
Kiển, Nhà 8
17
Bè Đường
28
23,KDC
25/0
Phước Kiển, TE179230030421 Na
1753 Ngô Phương Đông W230001854 3/20
tổ 6, ấp 5, 7 m
17
Phước
33 tổ 8,Kiển,
ấp
Nhà Bè 08/0
4, Phước TE179230030421 Na
1754 Hồ Trần Bảo Toàn W230001853 4/20
Kiển, Nhà
62 tổ 7, ấp 6 m
17
31/0

1, Phước TE179230030421
1755 Lê Huỳnh Bảo Châu W230001852 3/20 Nữ
Kiển, Nhà 5
94 17
Bè ấp 5, TE179230030421
26/0
1756 Nguyễn Thị Kim Yến Phước Kiển, W230001851 3/20 Nữ
TT 4
NhàCCBè Phú 17
Hoàng Anh,
08/0
D29-5, tổ 9, TE179230030421 Na
1757 Vũ Lê Tấn An W230001850 3/20
ấp 5, Phước 3 m
17
Kiển, Nhà
Bèkhu cao
1,
ốc Dragon 01/0
TE179230030421 Na
1758 Lê Thiên Phúc Hill, tổ 20, W230001849 4/20
2 m
ấp 3, Phước 17
19 tổ 9,
Kiển, ấp
Nhà 12/0
3, Phước TE179230030421
1759 Trần Huỳnh Ánh Dương W230001848 3/20 Nữ
Kiển, Nhà 1
234 17
Bè tổ 4, ấp 03/0
3, Phước TE179230030421 Na
1760 Lê Đức Trọng W230001847 4/20
Kiển, Nhà 0 m
17

DANH SÁCH THAM GIA BHXH, BHYT, BHTN
Tháng 04 năm 2017

Căn cứ đóng BHXH, BHYT, BHTN Tiền Tiền


Tiền Phụ cấp lương lương
Nơi đăng ký KCB
lương tiền đóng đóng
công Chức vụ TN VK TN NG Khác BHXH BHYT

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


Tiền
Chức
lương
danh công
đóng
việc
BHTN
TÊN ĐƠN VỊ: TRẺ EM DƯỚI 6 TUỔI XÃ PHÚ XUÂN
MÃ ĐƠN VỊ: BE0006T
MÃ KCB: 23002

DANH SÁCH THAM GIA BHXH,


Tháng 04 năm 2017

Ngà
Giới
STT Họ và tên Địa chỉ Số sổ BHXH Số thẻ BHYT y
tính
sinh
12/1 C ấp 3 02/0
1 Nguyễn Kiến Đạt Phú Xuân, W230000025 TE1792300204494 2/20 Nam
Nhà
15/1 Bè
ấp 2 17
26/0
2 Lê Nguyễn Nhã Uyên Phú Xuân, W230000026 TE1792300204495 1/20 Nữ
Nhà
39/4 Bè
ấp 5, 17
08/0
3 Nguyễn Duy Khôi Phú Xuân W230000027 TE1792300204496 3/20 Nam
739/13A
Nhà Bè 17
Huỳnh Tấn 03/0
4 Nguyễn Huỳnh Phú Quý Phát, ấp 4, W230000028 TE1792300204497 2/20 Nam
Phú Xuân,
2581/23/17 17
Nhà
HuỳnhBèTấn 13/0
5 Nguyễn Đức Thái Sơn Phát ấp 4 W230000029 TE1792300204498 2/20 Nam
Phú Xuân 17
28/5 ấp 2
Nhà Bè 06/0
6 Nguyễn Hoàng Tuấn Thịnh Phú Xuân, W230000030 TE1792300204499 3/20 Nam
Nhà Bè 17
06/0
7 Lê Minh Khôi 7/3 ấp 1 W230000056 TE1792300204500 2/20 Nam
886A 17
Huỳnh Tấn 21/1
8 Phạm Nguyễn Hiếu Đăng Phát, ấp 5, W230000639 TE1792300204501 2/20 Nam
Phú Xuân, 16
11/2 ấp 1
Nhà Bè 07/0
9 Nguyễn Thụy Xuân Hồng Phú Xuân, W230000640 TE1792300204502 3/20 Nữ
Nhà
11/2 Bè
ấp 1 17
07/0
10 Nguyễn Võ Xuân Phúc Phú Xuân, W230000641 TE1792300204503 3/20 Nam
Nhà Bèấp 3
732/15 17
13/0
11 Trần Bảo An Phú Xuân, W230000642 TE1792300204504 9/20 Nam
1040/73
Nhà Bè 16
Huỳnh Tấn 08/0
12 Lê Nguyễn An Đông Phát ấp 5 W230000643 TE1792300204505 3/20 Nam
Phú Xuân, 17
28/8 ấp 2
Nhà Bè 09/0
13 Phạm Tấn Đạt Phú Xuân , W230000644 TE1792300204506 3/20 Nam
Nhà
779 ấpBè4 xã 17
04/0
14 Hoàng Công Giang Phú Xuân, W230000645 TE1792300204507 3/20 Nam
17/10
Nhà BèB ẤP 17
16/0
4, Phú
15 Lê Nguyễn Khánh Hân W230000646 TE1792300204508 3/20 Nữ
Xuân, Nhà
88/5 17
Bè ấp 6 xã 15/0
16 Nguyễn Ngọc Kim Phượng Phú Xuân, W230000647 TE1792300204509 3/20 Nữ
Nhà Bè 17
15/0
17 Lê Thái Minh Quân 69/4, ấp 6 W230000648 TE1792300204510 3/20 Nam
17
06/0
18 Nguyễn Bảo Trân 75/5, ấp 6 W230000649 TE1792300204511 1/20 Nữ
88/2 ấp 6, 17
22/0
19 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Phú Xuân, W230000695 TE1792300204512 3/20 Nữ
Nhà
40/2 Bè
ấp 5 17
23/0
20 Phạm Khôi Vĩ Phú Xuân, W230000696 TE1792300204513 3/20 Nam
Nhà
79/5 Bè
ấp 6 17
26/0
21 Trịnh Phú Bình Phú Xuân, W230000697 TE1792300204514 1/20 Nam
Nhà
8/3 BBèấp 5, 17
14/0
22 Nguyễn Quốc Cường Phú Xuân, W230000736 TE1792300204515 3/20 Nam
Nhà Bè2 Phú
1/5 ấp 17
25/0
23 Nguyễn Duy Bảo Xuân, Nhà W230000737 TE1792300204516 3/20 Nam

70/1H ấp 6, 17
19/0
24 Lê Thị Quỳnh Như Phú Xuân, W230000774 TE1792300204517 3/20 Nữ
TT
Nhà1034/30
Bè 17
Huỳnh Tấn 23/0
25 Trương Gia Hưng Phát, ấp 5, W230000775 TE1792300204518 2/20 Nam
Phú
9/3 CXuân,
ấp 1, 17
Nhà Bè 29/0
xã Phú
26 Nguyễn Bảo Gia Khánh W230000796 TE1792300204519 3/20 Nam
Xuân,
223/9/2Nhà 17

Nguyễn 21/0
27 Huỳnh Tấn Phát Bình, ấp 2 W230000797 TE1792300204520 3/20 Nam
phú xuân, 17
TT
Nhà9/8B
Bè ấp 19/0
4, xã Phú
28 Phạm Quốc Quân W230001176 TE1792300204521 9/20 Nam
Xuân, huyện
5.4 16
NhàLôBèC,
CC PMT ấp 23/0
29 Phạm Hoàng Bảo Khang 3, xã Phú W230001177 TE1792300204522 3/20 Nam
Xuân, huyện 17
Huỳnh
Nhà BèTấn 27/0
Phát, ấp 3,
30 Nguyễn Thị Thùy Linh W230001178 TE1792300204523 3/20 Nữ
xã Phú
17
Xuân, Nhà
30 ấp 2, xã 08/0
31 Lê Hoàng An Thy Phú Xuân, W230001605 TE1792300204524 4/20 Nam
Nhà
20/3 Bè
B ấp 1, 17
30/0
32 Nguyễn Ngọc Hoàng Sa Phú Xuân, W230001606 TE1792300204525 3/20 Nữ
Nhà Bè
2266/14/21 17
A Huỳnh 07/0
33 Phạm Thiên Ân Tấn Phát, ấp W230001607 TE1792300204526 4/20 Nữ
3 Phú Xuân 17
Nhà
84/3 Bè
ấp 6 21/0
34 Võ Hà Bảo Lam Phú Xuân W230001608 TE1792300204527 3/20 Nữ
Nhà Bè ấp 3
19/10A 17
11/0
35 Nguyễn Hồ Hữu Quân Phú Xuân, W230001609 TE1792300204528 2/20 Nam
Nhà
11/2 Bè
ấp 4 xã 17
08/0
36 Nguyễn Chí Bảo Phú Xuân W230001713 TE1792300204529 4/20 Nam
434/7/5
Nhà Bè A 17
Nguyễn 23/0
37 Trần Phúc Nguyên Bình ấp 1 xã W230001714 TE1792300204530 3/20 Nam
Phú Xuân 17
13/4 ấp 3
Nhà Bè 25/0
38 Nguyễn Tấn Phúc Phú Xuân, W230001715 TE1792300204531 3/20 Nam
Nhà Bè 17
Tạm trú 9/4
29/0
ấp 4 xã Phú
39 Trần Thị Ngọc Quyên W230001716 TE1792300204532 8/20 Nữ
Xuân Nhà
12/2 16
Bè B ấp 1, 10/0
40 Nguyễn Ngọc Tuyết Minh phú xuân W230001717 TE1792300204533 4/20 Nữ
18/3 ấp 2,
Nhà Bè 17
09/0
xã Phú
41 Huỳnh Hoàng Bích Trâm W230001718 TE1792300204534 4/20 Nữ
Xuân, Nhà
14/5 17
Bè ấp 3 08/0
42 Phan Huỳnh Phương Trâm Phú Xuân, W230001719 TE1792300204535 4/20 Nữ
Nhà Bè2 Phú
5/5 ấp 17
02/0
43 Nguyễn Tuấn Bảo Xuân, Nhà W230001720 TE1792300204536 4/20 Nam

5/1 ấp 5 xã 17
11/1
44 Mai Trấn Minh Uy Phú Xuân, Y121261358 TE1792300202428 0/20 Nam
17/1a
Nhà Bè ấp 2 11
24/1
xã Phú
45 Nguyễn Đức Phú Y121261360 TE1792300202430 1/20 Nam
Xuân,
16/6 BNhà
ấp 3 11
22/1

xã Phú
46 Phan Đặng Hoàng Thùy Linh Y121261361 TE1792300202431 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
X 11
Bè51 ấp 5 xã 11/1
47 Nguyễn Gia Thy Phú Xuân, Y121261362 TE1792300202432 1/20 Nữ
Nhà
14/6 Bè
ấp 3 xã 11
21/1
48 Bùi Ngọc Bảo Châu Phú Xuân, Y121261363 TE1792300202433 2/20 Nữ
79/3b
Nhà Bèấp 6 11
24/1
xã Phú
49 Phạm Nguyễn Giáng Tiên Y121261364 TE1792300202434 2/20 Nữ
Xuân, ấp
64/12 Nhà4 11
08/1

xã Phú
50 Đặng Thị Minh Phương Y121261365 TE1792300202435 2/20 Nữ
Xuân,
917/7aNhà
ấp 6 11
09/1

xã Phú
51 Thái Thanh Ngọc Y121261366 TE1792300202436 0/20 Nữ
Xuân, Nhà
69 11
Bè ấp 5 xã 10/1
52 Phạm Thanh Diệp Phú Xuân, Y121261367 TE1792300202437 1/20 Nữ
22/7b
Nhà Bèấp 1 11
13/1
xã Phú
53 Nguyễn Minh Trường Y121261368 TE1792300202438 2/20 Nam
Xuân, Nhà
1040/32/5 11
09/1

ấp 5, Phú
54 Trần Minh Phi Y121261369 TE1792300202439 2/20 Nam
Xuân,
64/6/75Nhà
ấp 4 11
13/1

xã Phú
55 Lâm Vĩnh Nghi Y121261370 TE1792300202440 2/20 Nam
Xuân, Nhà
30/6 11
Bè ấp 2 xã 11/0
56 Nguyễn Lê Hạo Nam Phú Xuân, Y121261371 TE1792300202441 6/20 Nam
Nhà Bè
31/1 ấp 2 xã 11
03/1
57 Huỳnh Lê Anh Khoa Phú Xuân, Y121261372 TE1792300202442 2/20 Nam
Nhà
39/4 Bè
ấp 5 xã 11
28/0
58 Lê Hồ Trúc My Phú Xuân, Y121261373 TE1792300202443 5/20 Nữ
31/3a
Nhà Bè ấp 2 11
10/1
xã Phú
59 Nguyễn Phạm Mỹ Phương Y121261375 TE1792300202445 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
75/5 11
Bè ấp 6 xã 26/1
60 Nguyễn Tấn Hoàng Thành Phú Xuân, Y121261376 TE1792300202446 1/20 Nam
Nhà
B 12Bèấp 1 xã 11
14/1
61 Phan Nguyên Thắng Thịnh Phú Xuân, Y121261377 TE1792300202447 2/20 Nam
857/16
Nhà Bèấp 6 11
09/1
xã Phú
62 Phan Lê Quỳnh Anh Y121261378 TE1792300202448 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
7/8 11
Bè ấp 1 xã 16/1
63 Lâm Hoàng Minh Tiến Phú Xuân, Y121261379 TE1792300202449 0/20 Nam
Nhà Bè 11
94/1a ấp 6
09/0
xã Phú
64 Võ Khắc Nguyên Y121261380 TE1792300202450 1/20 Nam
Xuân,
16/6 ấpNhà
3 12
10/1

xã Phú
65 Trần Vũ Tấn Sang Y121261381 TE1792300202451 1/20 Nam
Xuân, Nhà
87/1 11
Bè ấp 6 xã 09/0
66 Trương Tấn Kiệt Phú Xuân, Y121261382 TE1792300202452 1/20 Nam
Nhà
29/8 Bè
ấp 3 xã 12
08/0
67 Phan Nguyễn Trí Thịnh Phú Xuân, Y121261383 TE1792300202453 1/20 Nam
8/6
NhàABè ấp 2 12
30/1
xã Phú
68 Võ Thị Kim Trúc Y121261386 TE1792300202456 2/20 Nữ
Xuân, NhàC
908/10/13 11
13/0

ấp 5,Phú
69 Nguyễn Nhật Khánh Y121261387 TE1792300202457 7/20 Nam
Xuân,Nhà
655/7/8 A 11
19/1
Bè 4 Phú
ấp
70 Tống Khí Hòa Y121261388 TE1792300202458 2/20 Nam
Xuân,
11/9B Nhà
ấp 4 11
27/1

xã Phú
71 Trương Quân Bảo Y121262333 TE1792300202459 2/20 Nam
XuânANhà
69/3 ấp 6 11
18/0

xã Phú
72 Nguyễn Ngọc Bảo Thy Y121262334 TE1792300202460 1/20 Nữ
Xuân Nhà
23/7A ấp xã 12
04/1

73 Nguyễn Gia Huy Phú Xuân Y121262336 TE1792300202462 0/20 Nam
Nhà Bè
2/3B ấp 1 xã 11
21/1
74 Vũ Minh Anh Phú Xuân Y121262337 TE1792300202463 2/20 Nam
22/11
Nhà Bèấp 3 11
04/0
xã Phú
75 Cao Nguyễn Phương Linh Y121262338 TE1792300202464 1/20 Nữ
Xuân Nhà
8/1a 12
Bè ấp 1 xã 09/0
76 Trần Ngọc Như Quỳnh Phú Xuân, Y121262405 TE1792300202465 1/20 Nữ
102/1a
Nhà Bè ấp 6 12
09/0
xã Phú
77 Lâm Bảo Phúc Y121262406 TE1792300202466 1/20 Nam
Xuân, Nhà
44/1 12
Bè ấp 4 xã 17/0
78 Vũ Ngọc Phương Hiền Phú Xuân, Y121262407 TE1792300202467 1/20 Nam
873
Nhà ABèấp 6 12
06/1
xã Phú
79 Phạm Hoàng Trung Thành Y121262408 TE1792300202468 2/20 Nam
Xuân, Nhà
6/5 11
Bè ấp 5 Phú 17/1
80 Nguyễn Lê Xuân Khánh Xuân, Nhà Y121262410 TE1792300202470 2/20 Nữ
312/1/12
Bè ấp 11
14/1
1, Phú
81 Bùi Trúc My Y121262411 TE1792300202471 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
29/6B ấp 2, 11
18/0

82 Nguyễn Chí Lượng Phú Xuân, Y121262412 TE1792300202472 1/20 Nam
Nhà
21/3 Bè
ấp 1, 12
05/0
83 Phan Thị Hồng Ngọc Phú Xuân, Y121262413 TE1792300202473 1/20 Nữ
Nhà
2/5BBèấp 5 12
10/0
84 Nguyễn Ngọc Bảo An Phú Xuân Y121262414 TE1792300202474 1/20 Nữ
Nhà
12/7 Bè
ấp 1, 12
01/0
85 Nguyễn Lê Quốc Thắng Phú Xuân, Y121262415 TE1792300202475 2/20 Nam
Nhà
12/7 Bè
ấp 1, 12
01/0
86 Nguyễn Lê Quốc Trường Phú Xuân, Y121262416 TE1792300202476 2/20 Nam
81/1 G ấp
Nhà Bè 12
08/0
6 , Phú
87 Trẩn Hoàng Bảo Thy Y121262417 TE1792300202477 7/20 Nữ
Xuân, Nhà
30/1 11
Bè A, ấp 2 01/1
88 Hồ Ngọc Diệp Phú Xuân, Y121262418 TE1792300202478 1/20 Nữ
Nhà Bè 11
15/8 ấp 2, 09/0
89 Lữ Khoa Điền Phú Xuân, Y121262419 TE1792300202479 2/20 Nam
Nhà
12/3aBèấp 5, 12
18/0
90 Lê Ngọc Hoàng Kim Phú Xuân, Y121263346 TE1792300202480 2/20 Nữ
Nhà
C 3a Bè
ấp 5, 12
27/0
91 Trần Quốc Tuấn Phú Xuân, Y121263347 TE1792300202481 2/20 Nam
Nhà
2/3b Bè
ấp 1, 12
28/0
92 Võ Hoàng Long Phú Xuân, Y121263348 TE1792300202482 2/20 Nam
Nhà
12/6cBèấp 1, 12
17/0
93 Nguyễn Gia Huy Phú Xuân, Y121263350 TE1792300202484 2/20 Nam
Nhà Bè2,
1/1 ấp 12
22/0
94 Lê Bảo Khánh Phú Xuân, Y121263351 TE1792300202485 2/20 Nam
Nhà
22/10Bèấp 1, 12
20/0
95 Lưu Phương Huỳnh Phú Xuân, Y121263352 TE1792300202486 2/20 Nữ
Nhà Bè
18/9 ấp 4, 12
22/1
96 Nguyễn Thành Nhân Phú Xuân, Y121263353 TE1792300202487 2/20 Nam
Nhà
12/1cBèấp 4, 11
30/1
97 Trần Hải Đăng Phú Xuân, Y121263354 TE1792300202488 0/20 Nam
1040/59
Nhà Bè ấp 11
08/0
5, Phú
98 Nguyễn Nam Y121263355 TE1792300202489 1/20 Nam
Xuân, Nhà
10/3 12
Bè ấp 2, 12/0
99 Trần Minh Phú Phú Xuân, Y121263357 TE1792300202491 7/20 Nam
Nhà
10/3 Bè
ấp 2, 11
12/0
100 Trần Minh Quý Phú Xuân, Y121263358 TE1792300202492 7/20 Nam
Nhà
25/1bBèấp 2, 11
21/1
101 Cao Nguyễn Phương Anh Phú Xuân, Y121263359 TE1792300202493 2/20 Nữ
Nhà
237 ABèấp 2, 11
23/0
102 Hà Võ Quỳnh Anh Phú Xuân, Y121263360 TE1792300202494 6/20 Nữ
Nhà
62/3 Bè
ấp 5, 11
08/0
103 Lê Anh Khoa Phú Xuân, Y121263361 TE1792300202495 2/20 Nam
Nhà Bèấp 4,
19/9b 12
27/0
104 Trần Bảo Khôi Phú Xuân, Y121263362 TE1792300202496 1/20 Nam
Nhà Bèấp 6,
917/9d 12
24/0
105 Phan Hưng Gia Phú Xuân, Y121263364 TE1792300202498 7/20 Nam
Nhà Bè
908/33/23/1 11
15/0
106 Đỗ Chung Huy 0 ấp 5, Phú Y121263365 TE1792300202499 9/20 Nam
Xuân, N Bè
908/33/23/1 11
17/0
107 Cao Khánh Dương 0 ấp 5 , Phú Y121263367 TE1792300202501 5/20 Nam
Xuân,
22/3A N ấpBè
3 11
03/0
108 Phạm Thị Minh Thư Phú Xuân, Y121263531 TE1792300202503 3/20 Nữ
Nhà Bèấp 2
206/27 12
28/0
109 Nguyễn Võ Thiện Nhân Phú Xuân, Y121263532 TE1792300202504 5/20 Nam
Nhà
87/5 Bè
ấp 6 11
05/0
110 Trương Ngọc Huỳnh Hương Phú Xuân, Y121263533 TE1792300202505 3/20 Nữ
Nhà
73/1 Bè
ấp 6 12
09/0
111 Nguyễn Phương Ngân Phú Xuân, Y121263534 TE1792300202506 5/20 Nữ
Nhà Bè ấp 4
655/7/2 11
20/0
112 Nguyễn Mai Thanh Thư Phú Xuân, Y121263535 TE1792300202507 5/20 Nữ
Nhà
26/3dBèấp 5 11
12/1
113 Nguyễn Phạm Phương Thảo Phú Xuân, Y121263536 TE1792300202508 0/20 Nữ
Nhà Bè 11
946/1/13 ấp
13/0
5 Phú
114 Phạm Trương Thanh Thuý Y121263540 TE1792300202512 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
12/10 ấp 1 12
19/0

xã Phú
115 Nguyễn Quỳnh Như Y121264644 TE1792300202513 3/20 Nữ
Xuân,
34/5B Nhà
ấp 2 12
09/1

xã Phú
116 Lê Gia Bảo Y121264645 TE1792300202514 2/20 Nam
Xuân, Nhà
31/8 11
Bè ấp 2 xã 09/0
117 Nguyễn Quang Huy Phú Xuân, Y121264646 TE1792300202515 2/20 Nam
117/17
Nhà Bèấp 2 12
16/0
xã Phú
118 Vũ Lê Thành Việt Y121264647 TE1792300202516 2/20 Nam
Xuân, Nhà
8/11 12
Bè ấp 2 xã 24/0
119 Nguyễn Thị Thanh Trang Phú Xuân, Y121264648 TE1792300202517 3/20 Nữ
Nhà Bè5 xã
1/1 ấp 12
02/0
120 Nguyễn Hoài Nam Phú Xuân, Y121264650 TE1792300202519 3/20 Nam
Nhà Bè
1/6a ấp 5 xã 12
06/0
121 Đào Duy Phúc Phú Xuân, Y121264651 TE1792300202520 3/20 Nam
112/3
Nhà Bèấp 6 12
30/0
xã Phú
122 Nguyễn Mai Phương Trúc Y121264652 TE1792300202521 7/20 Nữ
Xuân, Nhà
19/6 11
Bè ấp 1 xã 28/0
123 Nguyễn Thị ánh Nguyệt Phú Xuân, Y121264653 TE1792300202522 5/20 Nữ
Nhà Bè
28/8 ấp 2 xã 11
18/0
124 Hồ Xuân Bách Phú Xuân, Y121264654 TE1792300202523 6/20 Nam
Nhà
28 ấpBè3 xã 11
08/0
125 Bùi Duy Khánh Phú Xuân, Y121264656 TE1792300202525 2/20 Nam
02
NhàTổBè3 ấp 4 12
24/1
xã Phú
126 Trần Lê Trung Kiên Y121264657 TE1792300202526 1/20 Nam
Xuân, Nhà
4/10 11
Bè ấp 4 , 01/0
127 Trương Ngọc Yến Nhi Phú Xuân, Y121265058 TE1792300202527 2/20 Nữ
Nhà
15/2 Bè
ấp 3 , 12
13/0
128 Lê Châu Viết Thanh Tâm Phú Xuân, Y121265059 TE1792300202528 2/20 Nam
Nhà Bè
1045 ấp 6 , 12
03/0
129 Lê Thái Ngọc Hân Phú Xuân, Y121265060 TE1792300202529 4/20 Nữ
Nhà Bè1 ,
412 ấp 12
11/0
130 Lê Huỳnh Minh Thư Phú Xuân, Y121265061 TE1792300202530 3/20 Nữ
Nhà
17/6ABèấp 4 , 12
06/0
131 Nguyễn Minh Phú Phú Xuân, Y121265062 TE1792300202531 4/20 Nam
Nhàấp
7/4 Bè2 , 12
05/0
132 Trần Ngọc Trân Phú Xuân, Y121265063 TE1792300202532 4/20 Nữ
64/3/22/1a
Nhà Bè 12
04/0
ấp 4 , Phú
133 Huỳnh Minh Tài Y121265065 TE1792300202534 4/20 Nam
Xuân, Nhà
109/3 12
Bè ấp 6 , 04/0
134 Nguyễn Hữu Anh Tú Phú Xuân, Y121265066 TE1792300202535 2/20 Nam
Nhà Bè1 ,
3/2 ấp 12
27/0
135 Nguyễn Phúc Khang Phú Xuân, Y121265067 TE1792300202536 3/20 Nam
Nhà
6/4 ABèấp 4 , 12
04/0
136 Trần Ngọc Minh Thư Phú Xuân, Y121265068 TE1792300202537 3/20 Nữ
Nhà
17/1 Bè
ấp 2 , 12
13/0
137 Nguyễn Gia Tường Phú Xuân, Y121265070 TE1792300202539 3/20 Nam
Nhà
18/2ABèấp 1 , 12
02/0
138 Phạm Thành Trung Phú Xuân, Y121265071 TE1792300202540 4/20 Nam
Nhà Bè 12
75/5 ấp 6 , 29/0
139 Nguyễn Tuấn Khang Phú Xuân, Y121265072 TE1792300202541 2/20 Nam
Nhà
56/7 Bè
A ấp 5 12
25/0
140 Võ An Nhiên , Phú Xuân, Y121265073 TE1792300202542 3/20 Nam
Nhà
75/5 Bè
ấp 6 , 12
29/0
141 Nguyễn Tuấn Trường Phú Xuân, Y121265075 TE1792300202544 2/20 Nam
Nhà
43/1ABèấp 5 , 12
22/0
142 Đoàn Thanh Mẫn Trinh Phú Xuân, Y121265076 TE1792300202545 1/20 Nữ
522/13/5
Nhà Bè ấp 12
25/1
3, Phú
143 Tăng Bảo Ngọc Y121266116 TE1792300202548 0/20 Nữ
Xuân, Nhà
55/9 11
Bè ấp 5, 04/0
144 Nguyễn Ngọc Thu Huyền Phú Xuân, Y121266118 TE1792300202550 4/20 Nữ
Nhà
41/4 Bè
ấp 5, 12
08/1
145 Trần Đặng Khánh Vy Phú Xuân, Y121266120 TE1792300202552 2/20 Nữ
Nhà Bè
62/5 ấp 5, 11
22/0
146 Phan Văn Hiếu Phú Xuân, Y121266121 TE1792300202553 3/20 Nam
Nhà
72/2 Bè
ấp 6, 12
10/0
147 Trương Hoàng Gia Bảo Phú Xuân, Y121266123 TE1792300202555 4/20 Nam
Nhà
85/2 Bè
ấp 6, 12
14/0
148 Nguyễn Nhật Lâm Phú Xuân, Y121266124 TE1792300202556 3/20 Nam
Nhà Bèấp 6,
70/1A 12
19/0
149 Nguyễn Hoàng Phi Phú Xuân, Y121266126 TE1792300202558 9/20 Nam
Nhà
22/4 Bè
ấp 3, 11
10/0
150 Nguyễn Trương Thanh Toàn Phú Xuân, Y121266127 TE1792300202559 1/20 Nam
Nhà
74/3ABèấp 6, 12
16/0
151 Võ Huỳnh Bích Trâm Phú Xuân, Y121266128 TE1792300202560 3/20 Nữ
5.8
NhàCCBè 12
10/0
PMH ấp 3,
152 Trần Minh Châu Y121266130 TE1792300202562 3/20 Nữ
Phú Xuân,
8/10 B ấp 2, 12
21/0
Nhà Bè
153 Nhữ Đặng Phi Bảo Phú Xuân, Y121266131 TE1792300202563 2/20 Nam
739/19/8a
Nhà Bè 12
07/0
ấp 4, Phú
154 Trương Yến Nhi Y121266132 TE1792300202564 3/20 Nữ
Xuân, Nhà
886a 12
Bè ấp 5, 16/0
155 Phạm Lê Tường Khánh Phú Xuân, Y121266133 TE1792300202565 1/20 Nam
Nhà
68/5 Bè
ấp 6, 12
05/0
156 Nguyễn Ngọc Yến Vy Phú Xuân, Y121266134 TE1792300202566 4/20 Nữ
Nhà Bèấp 6,
69b/6 12
24/0
157 Đỗ Quốc Kiệt Phú Xuân, Y121266135 TE1792300202567 3/20 Nam
Nhà
91a/5Bèấp 6, 12
08/0
158 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Phú Xuân, Y121266136 TE1792300202568 4/20 Nữ
Nhà
22/7 Bè
ấp 3, 12
07/0
159 Lý Ngọc Bảo Uyên Phú Xuân, Y121266137 TE1792300202569 4/20 Nữ
Nhà
B11 Bè
ấp 1, 12
09/0
160 Trương Minh Long Phú Xuân, Y121266138 TE1792300202570 4/20 Nam
Nhà
10/3BBèấp 3, 12
12/0
161 Võ Ngọc Tường Vy Phú Xuân, Y121266141 TE1792300202573 3/20 Nữ
Nhà Bè4,
5/5 ấp 12
03/0
162 Trần Bảo Vy Phú Xuân, Y121266142 TE1792300202574 3/20 Nữ
Nhà
2/5BBèấp 4, 12
15/0
163 Lê Quốc Bảo Long Phú Xuân, Y121266143 TE1792300202575 2/20 Nam
Nhà Bè 12
7/4 B ấp 5, 31/0
164 Đỗ Lê Phương Uyên Phú Xuân, Y121266464 TE1792300202577 3/20 Nữ
Nhà
56/8 Bè
ấp 5, 12
28/0
165 Quách Vĩnh Khang Phú Xuân, Y121266465 TE1792300202578 9/20 Nam
Nhà Bè1,
4/4 ấp 11
02/0
166 Nguyễn Ngọc Thuỳ Dương Phú Xuân, Y121266467 TE1792300202580 5/20 Nữ
Nhà
7/11ABèấp 2, 12
18/0
167 Nguyễn Anh Lâm Phú Xuân, Y121266470 TE1792300202583 9/20 Nam
Nhà
75/1 Bè
ấp 6 , 11
05/0
168 Nguyễn Ngọc Anh Kha Phú Xuân, Y121266471 TE1792300202584 5/20 Nam
Nhà
40 ấpBè
3, Phú 12
06/0
169 Trương Ngọc Bích Trâm Xuân, Nhà Y121266472 TE1792300202585 5/20 Nữ

177 ấp 6 , 12
12/0
170 Ngô Phương Khanh Phú Xuân, Y121266473 TE1792300202586 4/20 Nữ
115/3B
Nhà Bè ấp 12
08/0
6, Phú
171 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Y121266475 TE1792300202588 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
4/8 12
Bè ấp 4 , 04/0
172 Lê Bình Linh Đan Phú Xuân, Y121266476 TE1792300202589 5/20 Nữ
Nhà
C 16ABèấp 5, 12
25/0
173 Nguyễn Tiến Đạt Phú Xuân, Y121266477 TE1792300202590 4/20 Nam
Nhà Bèấp 4,
9/10b 12
13/0
174 Trần Lê Minh Khôi Phú Xuân, Y121266478 TE1792300202591 3/20 Nam
Nhà
78/2CBèấp 6 , 12
03/0
175 Trương Thanh Liêm Phú Xuân, Y121266783 TE1792300202595 3/20 Nam
Nhà
21/12Bèấp 3 , 12
01/0
176 Trần Xuân Mai Phú Xuân, Y121266784 TE1792300202596 4/20 Nữ
Nhà
756 Bè
ấp 3 , 12
16/1
177 Dương Anh Thư Phú Xuân, Y121266785 TE1792300202597 0/20 Nữ
327/1/5
Nhà Bè ấp 11
18/0
1 , Phú
178 Bùi Minh Khôi Y121266786 TE1792300202598 3/20 Nam
Xuân, Nhà
6/1 12
Bè ấp 1, 29/0
179 Nguyễn Gia Kiệt Phú Xuân, Y121266788 TE1792300202600 4/20 Nam
Nhà
19/1bBèấp 2, 12
15/0
180 Hoàng Nhật Anh Phú Xuân, Y121266789 TE1792300202601 2/20 Nam
Nhà Bè4,
7/8 ấp 12
18/0
181 Trần Minh Khang Phú Xuân, Y121266790 TE1792300202602 5/20 Nam
Nhà Bè
9/10 ấp 4, 12
07/0
182 Lê Minh Đức Phú Xuân, Y121266791 TE1792300202603 5/20 Nam
685/27A/1A
Nhà Bè 12
06/0
ấp 4, Phú
183 Bùi Minh Long Y121266792 TE1792300202604 5/20 Nam
Xuân, Nhà
6/4b 12
Bè ấp 5 , 17/0
184 Nguyễn Ngọc Như Phú Xuân, Y121266793 TE1792300202605 5/20 Nữ
113/1a
Nhà Bè ấp 6 12
18/0
Xã Phú
185 Nguyễn Vĩnh Phúc Y121266794 TE1792300202606 4/20 Nam
Xuân, Nhà
11/2 12
Bè ấp 1 , 17/0
186 Lê Nguyễn Đức Thịnh Phú Xuân, Y121266796 TE1792300202608 4/20 Nam
114/1A
Nhà Bè ấp 12
11/0
6, Phú
187 Lê Viết Nhật Nam Y121266797 TE1792300202609 5/20 Nam
Xuân, Nhà
27A/2 ấp 2, 12
28/0

188 Từ Vinh Quang Phú Xuân, Y121266798 TE1792300202610 5/20 Nam
Nhà Bè 12
12/4 ấp 5
28/0
Xã Phú
189 Nguyễn Thanh Thức Y121267274 TE1792300202611 5/20 Nam
Xuân,
65/2 ấpNhà
5 12
11/0

Xã Phú
190 Huỳnh Công Chiến Y121267275 TE1792300202612 6/20 Nam
Xuân,
69/1 ấpNhà
6 11
16/0

Xã Phú
191 Huỳnh Ngọc Yến Nhi Y121267276 TE1792300202613 5/20 Nữ
Xuân,BNhà
16/1 ấp 1 12
30/0

Xã Phú
192 Bùi Đức Duy Y121267277 TE1792300202614 5/20 Nam
Xuân, Nhà
24/5 12
Bè ấp 1 Xã 03/0
193 Nguyễn Hoàng Trọng Phú Xuân, Y121267278 TE1792300202615 6/20 Nam
35/4b
Nhà Bèấp 5 12
29/0
Xã Phú
194 Võ Ngọc Xuân Nghi Y121267279 TE1792300202616 5/20 Nữ
Xuân, Nhà
18/6B ấp 1 12
16/0

195 Trần Nguyễn Như Thảo Phú Xuân, Y121267280 TE1792300202617 6/20 Nữ
Nhàấp
31 Bè2 Xã 12
28/0
196 Lê Nguyên Thịnh Phú Xuân, Y121267281 TE1792300202618 8/20 Nam
40/3
Nhà Bèấp 5 11
11/0
Xã Phú
197 Lê Minh Tuấn Kiệt Y121267282 TE1792300202619 6/20 Nam
Xuân,
16/8b Nhà
ấp 2 12
23/0

Xã Phú
198 Trần Trọng Khang Y121267285 TE1792300202622 5/20 Nam
Xuân,
206/34Nhà
ấp 2 11
03/0

Xã Phú
199 Huỳnh Tuấn Vỹ Y121267286 TE1792300202623 6/20 Nam
Xuân, Nhà
63/5 12
Bè ấp 5 24/0
200 Nguyễn Công Hiệu Xã Phú` Y121267288 TE1792300202625 5/20 Nam
15/4
Xuânấp 1 12
30/0
Xã Phú
201 Lê Ngọc Bảo Trân Y121267289 TE1792300202626 3/20 Nữ
Xuân, Nhà
34/5 12
Bè ấp 2 Xã 19/0
202 Võ Minh Tâm Phú Xuân, Y121267290 TE1792300202627 4/20 Nam
35/8 ấp 2
Nhà Bè 12
01/0
Xã Phú
203 Võ Hoàng Phúc Y121267291 TE1792300202628 6/20 Nam
Xuân, Nhà
6/2 12
Bè ấp 5 Xã 21/0
204 Trần Nguyễn Bảo Ngân Phú Xuân, Y121267292 TE1792300202629 5/20 Nữ
20/2A
Nhà Bèấp 3 12
23/0
Xã Phú
205 Trương Tấn Lộc Y121267567 TE1792300202631 9/20 Nam
Xuân,
85/7 ấpNhà
6 11
01/0
Bè Phú

206 Đào Khánh Phương Y121267568 TE1792300202632 7/20 Nam
Xuân, Nhà
739/19/8A 12
14/0

ấp 4 Xã Phú
207 Mạnh Khánh Linh Y121267569 TE1792300202633 8/20 Nữ
Xuân, Nhà
327/4/3A 11
12/0

ấp 1 Xã Phú
208 Lê Phúc Thuỳ An Y121267570 TE1792300202634 3/20 Nữ
Xuân,
17/5B Nhà
ấp 3 12
23/0

Xã Phú
209 Lê Minh Đức Y121267571 TE1792300202635 9/20 Nam
Xuân,
17/3 ấpNhà
4 11
29/0

Xã Phú
210 Nguyễn Khải Dinh Y121267572 TE1792300202636 6/20 Nam
Xuân,
84/2 ấpNhà
6 12
14/0
Bè Phú

211 Đỗ Hoàng Thiên Anh Y121267574 TE1792300202638 6/20 Nam
Xuân,
22/9B Nhà
ấp 1 12
09/0

Xã Phú
212 Nguyễn Duy Khánh Y121267575 TE1792300202639 9/20 Nam
Xuân,
889/8 Nhà
ấp 6, 11
18/0

xã Phú
213 Nguyễn Vĩnh An Y121267957 TE1792300202640 7/20 Nam
Xuân, Nhà
12

889/8 ấp 6,
29/0
xã Phú
214 Lê Phương Vy Y121267958 TE1792300202641 6/20 Nữ
Xuân,
594/7/8Nhàấp 12
02/0

3, xã Phú
215 Phạm Phương Anh Y121267959 TE1792300202642 6/20 Nữ
Xuân,
8/10 ấpNhà
2, 12
19/0

xã Phú
216 Nhữ Trần Đăng Khoa Y121267961 TE1792300202644 6/20 Nam
Xuân, Nhà
381 12
Bè ấp 1, xã 03/1
217 Đỗ Ngọc Bảo Nhi Phú Xuân, Y121267963 TE1792300202646 2/20 Nữ
17/9
Nhà Bèấp 2, 11
12/0
xã Phú
218 Nguyễn Trần Phương Nghi Y121267964 TE1792300202647 7/20 Nữ
Xuân,
8/8 A Nhà
ấp 4, 12
06/0

xã Phú
219 Đỗ Trần Tú Uyên Y121267966 TE1792300202649 6/20 Nữ
Xuân,
25/4 ấpNhà
1, 12
14/0
Bè Phú

220 Mai Thị Ngọc Diệp Y121267967 TE1792300202650 7/20 Nữ
Xuân,
Số 03 XNhà
51, 12
07/0

xã Phú
221 Võ Hoàng Khánh Linh Y121267968 TE1792300202651 7/20 Nữ
Xuân,ANhà
85/2 ấp 6, 12
08/0

xã Phú
222 Trần Thị Kiều Duyên Y121268174 TE1792300202652 7/20 Nữ
Xuân,
6/3 B Nhà
ấp 1, 12
22/0

xã Phú
223 Trần Lê Hồng Thy Y121268175 TE1792300202653 6/20 Nữ
Xuân,
15/1 ấpNhà1, 11
20/0

xã Phú
224 Phan Khôi Nguyên Y121268176 TE1792300202654 7/20 Nam
Xuân,ấp
58/3 Nhà5, 12
08/1

xã Phú
225 Nguyễn Phạm Thiên Long Y121268180 TE1792300202658 1/20 Nam
Xuân,
854/9aNhà
ấp 11
31/0

5, xã Phú
226 Dương Yến Loan Y121268181 TE1792300202659 8/20 Nữ
Xuân,
854/1/2Nhà
ấp 11
26/0

5, xã Phú
227 Hồ Khắc Khôi Nguyên Y121268182 TE1792300202660 5/20 Nam
Xuân,
854/26aNhàấp 11
06/1
Bèxã Phú
5,
228 Đặng Hồ Thiên Ngân Y121268183 TE1792300202661 2/20 Nữ
Xuân, Nhà3
Số 03 Tổ 11
20/1

ấp 4, xã Phú
229 Trịnh Thị Bảo Trâm Y121268184 TE1792300202662 0/20 Nữ
Xuân,
685/15Nhà
ấp 4, 11
28/0

xã Phú
230 Vũ Xuân Trường Y121268185 TE1792300202663 4/20 Nam
Xuân,
1040/23Nhà
ấp 12
16/0
Bèxã Phú
5,
231 Nguyễn Hải Đăng Y121268186 TE1792300202664 4/20 Nam
Xuân,
24/5 ấpNhà
6, 12
14/0

xã Phú
232 Nguyễn Huỳnh Thuỳ Liên Y121268187 TE1792300202665 5/20 Nữ
Xuân, Nhà
8/2 12
Bè ấp 4, xã 21/0
233 Lê Huỳnh Ngân Khánh Phú Xuân, Y121268189 TE1792300202667 7/20 Nữ
Nhà Bè4, xã
9/4 ấp 12
04/0
234 Lê Thảo Ngân Phú Xuân, Y121268190 TE1792300202668 7/20 Nữ
25/1 ấp 3,
Nhà Bè 12
23/0
xã Phú
235 Lê Ngọc Khải My Y121268191 TE1792300202669 7/20 Nữ
Xuân, Nhà
732/13/3 ấp 12
26/0
Bèxã Phú
4,
236 Vương Quang Hiếu Y121268192 TE1792300202670 6/20 Nam
Xuân,
34/9 ấpNhà
2, 12
12/0

xã Phú
237 Nguyễn Huỳnh Hải Ân Y121268193 TE1792300202671 6/20 Nam
Xuân, Nhà
107/4 ấp 6, 12
05/0

xã Phú
238 Nguyễn Huỳnh Anh Khoa Y121268194 TE1792300202672 6/20 Nam
Xuân, Nhà
12

41/4 ấp 5,
12/0
xã Phú
239 Trần Ngọc Như ý Y121268195 TE1792300202673 7/20 Nữ
Xuân, Nhà
4/6 12
Bè ấp 4, xã 01/0
240 Đoàn Như Quỳnh Phú Xuân, Y121268196 TE1792300202674 7/20 Nữ
206/27
Nhà Bèấp 2, 12
15/0
xã Phú
241 Nguyễn Võ Khánh Ngọc Y121268199 TE1792300202677 7/20 Nữ
Xuân,ấpNhà
22/4 1, 12
14/0

xã Phú
242 Nguyễn Minh Quân Y121268201 TE1792300202679 7/20 Nam
Xuân, Nhà
95/2a ấp 6, 12
12/0

xã Phú
243 Đinh Nguyễn Chí Dũng Y121268202 TE1792300202680 7/20 Nam
Xuân,
24/5 ấpNhà
6, 12
13/0

xã Phú
244 Huỳnh Thiện Thanh Y121268203 TE1792300202681 3/20 Nữ
Xuân,
88/2 ấpNhà
6, 12
06/0
Bè Phú

245 Nguyễn Lê Nguyễn Y121268204 TE1792300202682 8/20 Nam
Xuân,
739/30Nhà
D 12
24/0

ấp 4, xã Phú
246 Phan Trương Ngọc Phương Y121268630 TE1792300202685 1/20 Nữ
Xuân, ấp
22/5 Nhà2, 12
29/0

xã Phú
247 Trần Thị Hồng Tuyền Y121268632 TE1792300202687 6/20 Nữ
Xuân, Nhà
95/18 ấp 2 12
25/0

Xã Phú
248 Nguyễn Thị Trường Thọ Y121268633 TE1792300202688 8/20 Nữ
Xuân,
10/5 ấpNhà
5, 11
05/0

xã Phú
249 Thòng Giai Hồng Phát Y121268634 TE1792300202689 9/20 Nam
Xuân,ấp
11/1 Nhà
4, 11
09/0

xã Phú
250 Hà Phi Long Y121268635 TE1792300202690 8/20 Nam
Xuân, Nhà
46 12
Bè ấp 4 , xã 11/0
251 Hà Bảo Ngọc Phú Xuân, Y121268636 TE1792300202691 8/20 Nữ
15/6 ấp 3,
Nhà Bè 12
24/0
xã Phú
252 Ngô Tấn Đức Y121268637 TE1792300202692 7/20 Nam
Xuân,
58/1 ấpNhà
5, 12
13/0
Bè Phú

253 Dương Hoàng Tú Y121268638 TE1792300202693 8/20 Nam
Xuân, Nhà
16 12
Bè ấp 5, xã 08/0
254 Đinh Ngọc Thu Thủy Phú Xuân, Y121268639 TE1792300202694 8/20 Nữ
23/2a
Nhà Bèấp 2, 12
23/0
xã Phú
255 Phan Hải Yến Nhi Y121268640 TE1792300202695 8/20 Nữ
Xuân,
14/2 ấpNhà
2, 12
29/0
Bè Phú

256 Võ Tuấn Kiệt Y121268641 TE1792300202696 4/20 Nam
Xuân,
8/10 ấpNhà
2, 12
27/0

xã Phú
257 Nhữ Nguyễn Mỹ Anh Y121268642 TE1792300202697 7/20 Nữ
Xuân, Nhà
9/7 12
Bè ấp 1, xã 19/0
258 Lê Phúc Nguyên Phú Xuân, Y121268644 TE1792300202699 8/20 Nam
64/6/35/8
Nhà Bè ấp 12
18/0
4, xã Phú
259 Nguyễn Ngọc Như ý Y121268646 TE1792300202701 9/20 Nữ
Xuân,
6/4b ấpNhà
5, 11
17/0

xã Phú
260 Nguyễn Ngọc Thiên Kim Y121268648 TE1792300202703 8/20 Nữ
Xuân,
61/7 ấpNhà
6, 12
28/0
Bè Phú

261 Nguyễn Hưng Thái Y121268649 TE1792300202704 7/20 Nam
Xuân,
86/5A Nhà
ấp 6 12
02/0

Xã Phú
262 Nguyễn Trọng Khang Y121269357 TE1792300202707 6/20 Nam
Xuân,
12/3 ấpNhà
3 12
09/0

Xã Phú
263 Nguyễn Mỹ Trâm Anh Y121269358 TE1792300202708 9/20 Nữ
Xuân, Nhà
12

18/6 B ấp 1
12/0
Xã Phú
264 Nguyễn Trần Nguyên Khang Y121269359 TE1792300202709 9/20 Nam
Xuân,
29/6 ấpNhà
3 12
03/0

Xã Phú
265 Nguyễn Minh Tấn Y121269360 TE1792300202710 7/20 Nam
Xuân, Nhà
13/3 12
Bè ấp 2 Xã 28/0
266 Nguyễn Thanh Ngọc Phú Xuân, Y121269361 TE1792300202711 8/20 Nữ
Nhà Bè4 Xã
2/5 ấp 12
15/0
267 Trần Bảo Ngân Phú Xuân, Y121269362 TE1792300202712 9/20 Nữ
Tổ
Nhà4 Bè
ấp 3 11
02/1
Xã Phú
268 Phan Ngọc Trúc Linh Y121269363 TE1792300202713 1/20 Nữ
Xuân,
15/2A Nhà
ấp 1 11
25/0

xã Phú
269 Phạm Minh Thy Y121269364 TE1792300202714 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
18/8 12
Bè ấp 2 Xã 29/0
270 Võ Ngọc Tuyết Như Phú Xuân, Y121269365 TE1792300202715 8/20 Nữ
94/1 ấp 6
Nhà Bè 12
19/0
Xã Phú
271 Bùi Trần Duy Minh Y121269367 TE1792300202717 8/20 Nam
Xuân, Nhà
69/4 12
Bè ấp 6 Xã 06/0
272 Lê Nguyễn Đình Thơ Phú Xuân, Y121269368 TE1792300202718 8/20 Nam
269
Nhà ABèấp 2 12
15/0
Xã Phú
273 Trần Văn Cát Phụng Y121279379 TE1792300202732 9/20 Nam
Xuân, Nhà
10/7 12
Bè ấp 4 Xã 28/0
274 Nguyễn Ngọc Thảo Ly Phú Xuân, Y121279380 TE1792300202733 9/20 Nữ
9/2
NhàCBèấp 4 12
01/1
Xã Phú
275 Trần Trí Dũng Y121279381 TE1792300202734 0/20 Nam
Xuân,
90/5 ấpNhà
6 12
11/0

Xã Phú
276 Võ Thị Hoàng Trâm Anh Y121279382 TE1792300202735 9/20 Nữ
Xuân,
237A ấpNhà
2 11
14/0

Xã Phú
277 Đặng Nguyễn Đông Duyên Y121279383 TE1792300202736 9/20 Nữ
Xuân,
75/2B Nhà
ấp 5 12
20/0
Bè Phú

278 Lê Ngọc Quế Nhi Y121279384 TE1792300202737 9/20 Nữ
Xuân, Nhà
6/4 12
Bè ấp 5 Xã 15/0
279 Nguyễn Phước Tùng Phú Xuân, Y121279386 TE1792300202739 9/20 Nam
Nhà Bè2 Xã
7/2 ấp 12
25/0
280 Trần Thành Luân Phú Xuân, Y121279387 TE1792300202740 8/20 Nam
1011A
Nhà Bèấp 6 12
22/0
Xã Phú
281 Nguyễn Thanh Hải Y121279389 TE1792300202742 9/20 Nam
Xuân, Nhà
22/9 12
Bè ấp 1 Xã 14/0
282 Trần Lê Anh Phú Phú Xuân, Y121279390 TE1792300202743 9/20 Nam
12/12
Nhà Bèấp 3 12
29/1
Xã Phú
283 Trần Ngọc Anh Thư Y121279391 TE1792300202744 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
869/17/8 ấp 11
07/0

6 Xã Phú
284 Mai Khánh Châu Y121279393 TE1792300202746 8/20 Nữ
Xuân,
9/4B ấpNhà
1 12
07/0

Xã Phú
285 Nguyễn Hồng Bảo Trân Y121279413 TE1792300202723 6/20 Nữ
Xuân,
46/4B Nhà
ấp 5 12
12/0
Bè Phú

286 Tống Kim Oanh Y121279414 TE1792300202724 9/20 Nữ
Xuân,
34/5B Nhà
ấp 2 12
22/0

Xã Phú
287 Lê Hoàng Bảo Long Y121279415 TE1792300202725 8/20 Nam
Xuân,
58/3 ấpNhà
5 12
09/0

Xã Phú
288 Phạm Trần Thiên Phúc Y121279416 TE1792300202726 7/20 Nam
Xuân, Nhà
12

327 ấp 1 Xã 26/0
289 Dương Gia Bảo Phú Xuân, Y121279417 TE1792300202727 9/20 Nam
Nhà Bè2 Xã
8/1 ấp 12
19/0
290 Nguyễn Anh Kiệt Phú Xuân, Y121279418 TE1792300202728 9/20 Nam
Nhà Bè4 Xã
7/2 ấp 12
25/0
291 Trần Hoàng Minh Phú Xuân, Y121279419 TE1792300202729 9/20 Nam
23/4A
Nhà Bèấp 1 12
21/0
Xã Phú
292 Nguyễn Phúc Huy Y121279420 TE1792300202730 6/20 Nam
Xuân,
43/3 ấpNhà6
12
09/0

Xã Phú
293 Cao Lê Thanh Trúc Y121279421 TE1792300202731 9/20 Nữ
Xuân , Nhà
739/30/5 ấp 12
31/0

4 xã Phú
294 Lê Trần Khánh Linh Y122598952 TE1792300202747 3/20 Nữ
Xuân,
25/5 ấpNhà
2 12
11/0
Bè Phú

295 Phan Thanh Hải Y122598953 TE1792300202748 6/20 Nam
Xuân, Nhà
19/10 ấp 3 12
07/0

xã Phú
296 Lê Ngọc Kim Hân Y122598954 TE1792300202749 9/20 Nữ
Xuân, Nhà
54/9 12
Bè ấp 4 xã 24/0
297 Trần Tấn Phát Phú Xuân, Y122598955 TE1792300202750 6/20 Nam
6/4
NhàBBè ấp 1 12
02/0
xã Phú
298 Lục Quốc Khánh Y122598956 TE1792300202751 9/20 Nam
Xuân,
655/10Nhà
ấp 4 12
12/0

xã Phú
299 Phan Văn Trường Thịnh Y122598957 TE1792300202752 3/20 Nam
Xuân, Nhà
86/4 12
Bè ấp 6 xã 28/0
300 Nguyễn Đức Tài Phú Xuân, Y122598959 TE1792300202754 9/20 Nam
Nhà
17/4 Bè
ấp 6 xã 11
16/0
301 Nguyễn Hải Phú Xuân, Y122598960 TE1792300202755 9/20 Nam
Nhà
28/3 Bè
ấp 3 xã 12
08/0
302 Nguyễn Tường Vy Phú Xuân, Y122598961 TE1792300202756 9/20 Nữ
869/21/3
Nhà Bè ấp 12
15/0
6 xã Phú
303 Trịnh Gia Nhi Y122598962 TE1792300202757 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
81/1a ấp 6 12
27/0

xã Phú
304 Vương Phạm Ngọc Diệp Y122598963 TE1792300202758 9/20 Nữ
Xuân, Nhà
869/7 ấp 6 12
01/1

xã Phú
305 Nguyễn Trần Hoàng Nam Y122598964 TE1792300202759 0/20 Nam
Xuân, Nhà
550/14/1 ấp 12
20/0
Bèxã Phú
3
306 Võ Hoàng Bảo Nam Y122598966 TE1792300202761 9/20 Nam
Xuân,
190/12Nhà
ấp 2 12
07/1

xã Phú
307 Trần Đăng Khôi Y122598967 TE1792300202762 0/20 Nam
Xuân,
Số Nhà
12 X 51 12
09/1

ấp 5 xã Phú
308 Nguyễn Ngọc Phương Oanh Y122598968 TE1792300202763 0/20 Nữ
Xuân, Nhà
13/10 12
Bè ấp 2, 10/0
309 Nguyễn Ngọc Diễm Phú Xuân, Y122703988 TE1792300202764 2/20 Nữ
Nhà
19/9 Bè
ấp 3 12
30/1
310 Trần Phương Thảo Phú Xuân, Y122703989 TE1792300202765 0/20 Nữ
Nhà
13/5 Bè
ấp 1 12
25/0
311 Lê Hoàng Gia Hân Phú Xuân, Y122703991 TE1792300202767 7/20 Nữ
Nhà
14/2 Bè
ấp 2 12
13/1
312 Võ Ngọc Tường Vy Phú Xuân, Y122703992 TE1792300202768 0/20 Nữ
Nhà
3/6ABèấp 1 12
31/0
313 Nguyễn Phi Long Phú Xuân, Y122703994 TE1792300202770 8/20 Nam
Nhà Bè 12
1040/32/3
15/0
ấp 5 Phú
314 Nguyễn Minh Anh Y122703995 TE1792300202771 8/20 Nữ
Xuân, Nhà
1026/30/9A 12
27/0

ấp 5 Phú
315 Phạm Ngọc Hân Y122703996 TE1792300202772 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
21/3B ấp 3 12
31/1

316 Trần Tống Bảo Hân Phú Xuân, Y122703997 TE1792300202773 0/20 Nữ
Nhà
22/7ABèấp 1 12
28/0
317 Đoàn Gia Huy Phú Xuân, Y122703998 TE1792300202774 8/20 Nam
Nhà Bè ấp 4
19/11A 11
09/1
318 Đỗ Minh Hoàng Phú Xuân, Y122703999 TE1792300202775 0/20 Nam
869/25
Nhà Bèấp 6 12
26/0
Xã Phú
319 Huỳnh Nguyễn Quốc Thắng Y122704466 TE1792300202778 9/20 Nam
Xuân,
16/9B Nhà
ấp 1 12
20/0
Bè Phú

320 Đặng Hoàng Huy Y122704467 TE1792300202779 8/20 Nam
Xuân,
37/11BNhàấp 2 12
01/1

Xã Phú
321 Trần Phúc Nguyên Y122704468 TE1792300202780 0/20 Nam
Xuân, Nhà
117/41 ấp 2 12
15/1

Xã Phú
322 Phạm Ngọc Kiều Duyên Y122704469 TE1792300202781 0/20 Nữ
Xuân, Nhà
8/6 12
Bè ấp 4 Xã 18/1
323 Nguyễn Ngọc Phương Vy Phú Xuân, Y122704470 TE1792300202782 0/20 Nữ
43/1A
Nhà Bèấp 5 12
01/1
Xã Phú
324 Đoàn Gia Khang Y122704472 TE1792300202784 1/20 Nam
Xuân, Nhà
61/1 12
Bè ấp 5 Xã 16/1
325 Lê Thanh Tuyền Phú Xuân, Y122704473 TE1792300202785 1/20 Nữ
Nhà
63/5 Bè
ấp 5 Xã 12
12/1
326 Huỳnh Ngọc Tường Phú Xuân, Y122704475 TE1792300202787 0/20 Nam
47/4A
Nhà Bèấp 2 12
02/0
Xã Phú
327 Lê Quỳnh Giao Y122704476 TE1792300202788 7/20 Nữ
Xuân, Nhà
28/8 12
Bè ấp 2 Xã 27/1
328 Phạm Chí Thành Phú Xuân, Y122704477 TE1792300202789 0/20 Nam
908/10/13C
Nhà Bè 12
01/1
ấp 5 Xã Phú
329 Nguyễn Ngọc Xuân Nhi Y122704478 TE1792300202790 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
87 12
Bè Lô B Cc 14/0
Pmt ấp 3 Xã
330 Đỗ An Nhiên Y122704479 TE1792300202791 9/20 Nữ
Phú Xuân,
12
Nhà
83/3 Bè
ấp 6 Xã 11/0
331 Phạm Ngọc Hân Phú Xuân, Y122704480 TE1792300202792 5/20 Nữ
685/27A/3
Nhà Bè 11
08/1
ấp 4 Xã Phú
332 Hồ Minh Đăng Y122704482 TE1792300202794 1/20 Nam
Xuân, Nhà
53/4 12
Bè ấp 5 Xã 16/0
333 Trần Nguyễn Minh Thy Phú Xuân, Y122704483 TE1792300202795 9/20 Nữ
32/5A
Nhà Bèấp 2 11
15/1
Xã Phú
334 Đỗ Thanh Vân Y122704484 TE1792300202796 1/20 Nữ
Xuân, ấp
21/12 Nhà3 12
14/0

Xã Phú
335 Nguyễn Xuân Tiến Y122704485 TE1792300202797 8/20 Nam
Xuân, Nhà
17/1 11
Bè ấp 4 Xã 03/1
336 Nguyễn Hà Anh Thư Phú Xuân, Y122704486 TE1792300202798 1/20 Nữ
2/5B ấp 4
Nhà Bè 12
25/1
Xã Phú
337 Nguyễn Tấn Sang Y122704487 TE1792300202799 0/20 Nam
Xuân, Nhà
12

68/7 ấp 6 Xã 12/1
338 Nguyễn Quang Huy Phú Xuân, Y122704488 TE1792300202800 0/20 Nam
Nhà
12/4 Bè
ấp 3 Xã 12
10/1
339 Phạm Hoàng Thanh Tâm Phú Xuân, Y122704489 TE1792300202801 1/20 Nữ
64/20A
Nhà Bè ấp 4 12
09/1
Xã Phú
340 Nguyễn Quỳnh Ngân Trâm Y122704490 TE1792300202802 0/20 Nữ
Xuân, Nhà
88/5 12
Bè ấp 6 Xã 09/1
341 Phan Ngọc Kỳ Duyên Phú Xuân, Y122704494 TE1792300202806 1/20 Nữ
Nhà Bè4 Xã
8/3 ấp 12
24/0
342 Nguyễn Phương Vinh Phú Xuân, Y122704495 TE1792300202807 4/20 Nam
22/9B
Nhà Bèấp 1 12
24/1
Xã Phú
343 Nguyễn Minh Luân Y122704496 TE1792300202808 1/20 Nam
Xuân, Nhà
1026/48/12/ 12
Bè 30/0
10 ấp 5 Xã
344 Đoàn Gia Thiên Y122704498 TE1792300202810 9/20 Nam
Phú Xuân,
81/1D 12
Nhà Bèấp 6 15/1
Xã Phú
345 Lưu Trọng Hiếu Y122704499 TE1792300202811 0/20 Nam
Xuân, Nhà
15/10 12
Bè ấp 3 11/0
346 Nguyễn Minh Thuận Phú Xuân, Y122704977 TE1792300202813 4/20 Nam
Nhà Bè ấp
739/22A 12
13/0
347 Lê Trần Hữu Phúc 4 Phú Xuân, Y122704978 TE1792300202814 6/20 Nam
Nhà
21/9 Bè
ấp 4 12
22/0
348 Nguyễn Đỗ Anh Khôi Phú Xuân, Y122704979 TE1792300202815 9/20 Nam
Nhà
70/1DBèấp 6 12
05/1
349 Hoàng Phương Anh Phú Xuân, Y122704980 TE1792300202816 1/20 Nữ
Nhà Bè
7/10 ấp 2 12
18/1
350 Phạm Khánh Hưng Phú Xuân, Y122704981 TE1792300202817 1/20 Nam
Nhà
13/10Bèấp 3 12
22/1
351 Lê Gia Hân Phú Xuân, Y122704982 TE1792300202818 0/20 Nữ
Nhà
13/1 Bè
ấp 2 12
30/1
352 Mai Huỳnh Bảo Thy Phú Xuân, Y122704983 TE1792300202819 0/20 Nữ
NhàấpBè
30 2 Phú 12
20/1
353 Lê Hoàng Gia Huy Xuân, Nhà Y122704984 TE1792300202820 0/20 Nam
64/22/3A
Bè tổ 12
21/1
11 ấp 4 Phú
354 Nguyễn Trần Phúc Vinh Y122704985 TE1792300202821 1/20 Nam
Xuân, Nhà
5.7 12
Bè lô C 28/1
C.C PMT ấp
355 Trần Xuân An Y122704986 TE1792300202822 1/20 Nam
3 Phú Xuân,
A2/46 12
Nhà BèCotec 04/0
ấp 1 Phú
356 Nguyễn Trịnh Thu Ngân Y122704987 TE1792300202823 9/20 Nữ
Xuân, Nhà
13/1A ấp 2 12
30/1

357 Nguyễn Rạng Đông Phú Xuân, Y122704988 TE1792300202824 0/20 Nam
Nhà
6/7BBèấp 5 12
08/1
358 Trần Bảo Ngọc Phú Xuân, Y122704990 TE1792300202826 1/20 Nữ
Nhà
29/6 bè
ấp 5 12
03/1
359 Phan Huỳnh Phú Xuân, Y122704991 TE1792300202827 2/20 Nam
Nhà
81/1ABèấp 6 12
17/0
360 Lê Phạm Trúc Chi Phú Xuân, Y122704992 TE1792300202828 3/20 Nữ
Nhà
10/5 Bè
ấp 2 12
19/0
361 Trần Thị Như ý Phú Xuân, Y122704993 TE1792300202829 3/20 Nữ
Nhà Bè 12
31/3B ấp 5 13/1
362 Nguyễn Thịnh Phát Phú Xuân, Y122704994 TE1792300202830 1/20 Nam
Nhà
83/3 Bè
ấp 6 12
26/0
363 Phạm Bình Minh Phú Xuân, Y122704995 TE1792300202831 9/20 Nam
Nhà
2/5ABèấp 2 xã 12
09/1
364 Nguyễn Phạm Thúy Vy Phú Xuân, Y122704996 TE1792300202832 2/20 Nữ
Nhà
14/7 Bè
ấp 3 12
24/1
365 Ngô Võ Hoàng Nhân Phú Xuân, Y130830401 TE1792300202833 0/20 Nam
Nhà
61/5BBèấp 5 12
30/1
366 Trần Anh Tuấn Phú Xuân, Y130830427 TE1792300202834 0/20 Nam
Nhà Bè ấp
117/5/12 12
23/1
367 Nguyễn Trần Bảo Trâm 2 Phú Xuân, Y130830428 TE1792300202835 0/20 Nữ
Nhà
13/3 Bè
ấp 2 12
16/0
368 Nguyễn Huỳnh Vũ Long Phú Xuân, Y130830430 TE1792300202837 9/20 Nam
1040/81tổ
Nhà Bè 12
21/1
15 ấp 5 Phú
369 Lê Thị Minh Ngọc Y130830431 TE1792300202838 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
8/1 12
Bè ấp 5 Phú 21/1
370 Tạ Hoàng Sang Xuân, Nhà Y130830432 TE1792300202839 2/20 Nam

17/7B ấp 1 12
12/1
371 Nguyễn Ngọc Thịnh Phú Xuân, Y130830433 TE1792300202840 1/20 Nam
Nhà Bè
41/5 ấp 5 12
16/1
372 Đặng Ngọc Yến Nhi Phú Xuân, Y130830434 TE1792300202841 1/20 Nữ
Nhà
11/5 Bè
ấp 4 12
29/1
373 Trần Anh Kiệt Phú Xuân, Y130830435 TE1792300202842 1/20 Nam
Nhà
32/5ABèấp 2 12
15/1
374 Đỗ Ngọc Cẩm Tiên Phú Xuân, Y130830436 TE1792300202843 1/20 Nữ
Nhà Bè4 Phú
4/4 ấp 12
20/1
375 Nguyễn Nhật Nam Xuân, Nhà Y130830437 TE1792300202844 1/20 Nam

20/3 ấp 6 12
17/1
376 Lê Thiện Trí Phú Xuân, Y130830438 TE1792300202845 2/20 Nam
Nhà Bè
17/9 ấp 2 12
22/0
377 Lê Trần Phúc Thiện Phú Xuân, Y130830439 TE1792300202846 9/20 Nam
Nhà
19/7 Bè
ấp 3 12
07/0
378 Ngô Nguyễn Quỳnh Như Phú Xuân, Y130830440 TE1792300202847 9/20 Nữ
Nhà
16/9 Bè
ấp 1 11
23/1
379 Nhữ Nguyễn Minh Hùng Phú Xuân, Y130830441 TE1792300202848 1/20 Nam
Nhà ấp
631 Bè4 11
11/1
380 Trần Hoàng Phú Phú Xuân, Y130830442 TE1792300202849 2/20 Nam
Nhà Bè2 Phú
3/4 ấp 12
12/1
381 Phan Quốc Thắng Xuân, Nhà Y130830443 TE1792300202850 2/20 Nam
1040/12/3
Bè 12
02/1
ấp 5 Phú
382 Trịnh Hữu Hiển Long Y130830445 TE1792300202852 1/20 Nam
Xuân, Nhà
49/19/2 ấp 2 12
10/0

383 Võ Trần Hoàng Bảo Phú Xuân, Y130830446 TE1792300202853 8/20 Nam
Nhà
21/2 Bè
ấp 1 12
03/0
384 Huỳnh Hiếu Hạnh Phú Xuân Y130830449 TE1792300202856 7/20 Nữ
Nhà
13/5BBèấp 1 11
01/1
385 Mai Khánh Huy Phú Xuân Y130830833 TE1792300202857 0/20 Nam
Nhà
7/9CBè
ấp 4 12
29/1
386 Phan Lê Như ý Phú Xuân Y130830834 TE1792300202858 2/20 Nữ
Nhà Bè 12
22/6 ấp 3 21/0
387 Lê Phước Thịnh Phú Xuân Y130830835 TE1792300202859 8/20 Nam
Nhà
154/4Bèấp 2 12
12/1
388 Huỳnh Phú Thịnh Phú Xuân Y130830836 TE1792300202860 1/20 Nam
Nhà
18/6CBèấp 4 12
27/0
389 Châu Trần Ngọc Hân Phú Xuân Y130830837 TE1792300202861 9/20 Nữ
Nhà
84/4 Bè
ấp 6 12
08/1
390 Nguyễn Tất Thành Phú Xuân Y130830838 TE1792300202862 2/20 Nam
Nhà Bè ấp
190/4/10 11
02/0
391 Trần Ngọc Cát Tường 2 Phú Xuân Y130830839 TE1792300202863 1/20 Nữ
Nhà Bè ấp
64/6/13 12
11/0
392 Võ Ngọc Minh Tâm 4 Phú Xuân Y130830840 TE1792300202864 1/20 Nữ
Nhà Bè4 Phú
8/2 ấp 13
11/0
393 Lê Kiều Diễm My Xuân Nhà Y130830841 TE1792300202865 7/20 Nữ
Bè ấp 4
10/4 12
25/1
394 Phạm Minh Quân Phú Xuân Y130830842 TE1792300202866 1/20 Nam
Nhà
19/9ABèấp 4 12
06/0
395 Nguyễn Quỳnh Nhã Phương Phú Xuân Y130830843 TE1792300202867 1/20 Nữ
Nhà
28/1 Bè
ấp 2 13
25/0
396 Nguyễn Ngọc Tài Phú Xuân Y130830844 TE1792300202868 5/20 Nam
Nhà Bè
90/4 ấp 6 12
31/0
397 Lưu Minh Thiện Phú Xuân, Y130831489 TE1792300202870 1/20 Nam
Nhà
79/2ABèấp 6 13
09/1
398 Nguyễn Khang Phú Xuân, Y130831490 TE1792300202871 0/20 Nam
Nhà
15/4BBèấp 5 11
25/0
399 Lê Minh Phương Phú Xuân, Y130831492 TE1792300202873 9/20 Nữ
Khu tập thể
Nhà Bè 11
07/0
X51 Phú
400 Phạm Bình Minh Y130831493 TE1792300202874 8/20 Nam
Xuân, Nhà
C5B1 12
Bè ấp 5 05/1
401 Nguyễn Nhật Sang Phú Xuân, Y130831494 TE1792300202875 0/20 Nam
1040/73
Nhà Bè ấp 12
25/1
5 Phú
402 Phạm Bảo Trân Y130831495 TE1792300202876 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
79/3B ấp 6 12
19/1

403 Nguyễn Phúc Gia Long Phú Xuân, Y130831496 TE1792300202877 1/20 Nam
Nhà Bè ấp
550/4/11 12
18/0
404 Hà Hải Anh 3 Phú Xuân, Y130831497 TE1792300202878 1/20 Nữ
Nhàấp
6/7 Bè5 Phú 13
01/0
405 Bùi Hải Đăng Xuân, Nhà Y130831498 TE1792300202879 8/20 Nam

1/5 ấp 5 Phú 11
17/1
406 Nguyễn Chí Cường Xuân, Nhà Y130831499 TE1792300202880 2/20 Nam

908/19 ấp 5 11
02/0
407 Bùi Ngọc Như ý Phú Xuân, Y130831500 TE1792300202881 2/20 Nữ
Nhà
31/1 Bè
ấp 5 13
28/0
408 Đoàn Kim Ngân Phú Xuân, Y130831501 TE1792300202882 2/20 Nữ
Nhà Bè1 Phú
8/2 ấp 12
22/0
409 Trần Nhật Khôi Xuân, Nhà Y130831502 TE1792300202883 9/20 Nam

71/6A ấp 6 11
25/0
410 Dương Hoàng Long Phú Xuân, Y130831503 TE1792300202884 3/20 Nam
908/33/20A
Nhà Bè 12
10/0
ấp 5 Phú
411 Võ Ngọc Cát Tường Y130831504 TE1792300202885 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
13

30/6 ấp 2 26/0
412 Nguyễn Xuân Tiến Phú Xuân, Y130832057 TE1792300202886 2/20 Nam
Nhà Bè1 Phú
3/2 ấp 13
27/0
413 Nguyễn Hồng Thái Xuân, Nhà Y130832058 TE1792300202887 1/20 Nam

7/2 ấp 2 Phú 13
25/0
414 Đặng Hoàng Kim Xuân, Nhà Y130832059 TE1792300202888 2/20 Nữ

19/8 ấp 1 13
05/0
415 Nguyễn Hoàng Thiên Ngọc Phú Xuân, Y130832060 TE1792300202889 2/20 Nữ
Nhà
5/7ABèPhú 13
26/1
416 Đoàn Gia Huy Xuân, Nhà Y130832061 TE1792300202890 2/20 Nam

15/3 ấp 2 12
12/1
417 Trần Mỹ Quyền Phú Xuân, Y130832062 TE1792300202891 1/20 Nữ
Nhà
15/1 Bè
ấp 5 12
16/0
418 Nguyễn Phúc Lâm Phú Xuân, Y130832063 TE1792300202892 2/20 Nam
Nhà Bè
57/6 ấp5 13
21/0
419 Nguyễn Trâm Anh Phú Xuân, Y130832065 TE1792300202894 8/20 Nữ
Nhà
28/5 Bè
ấp 2 11
12/0
420 Phạm Thủy Huơng Giang Phú Xuân, Y130832066 TE1792300202895 2/20 Nữ
Nhà
8/10BBèấp 2 13
21/0
421 Đặng Ngọc Trà My Phú Xuân, Y130832067 TE1792300202896 6/20 Nữ
Nhà Bèấp 2
8/10B 11
11/0
422 Đặng Hoàng Bảo Anh Phú Xuân, Y130832068 TE1792300202897 2/20 Nam
Nhà
84/4 Bè
ấp 6 13
09/0
423 Phạm Nguyễn Mai Phuơng Phú Xuân, Y130832069 TE1792300202898 1/20 Nữ
Nhà
869/2Bèấp 6 13
07/0
424 Trần Ngọc Đức Phát Phú Xuân, Y130832070 TE1792300202899 1/20 Nam
Nhà
5/2BBèấp 5 13
08/0
425 Nguyễn Phúc Huy Phú Xuân, Y130832071 TE1792300202900 2/20 Nam
Nhà
21/4 Bè
ấp 4 13
14/0
426 Huỳnh Thủy Tiên Phú Xuân, Y130832072 TE1792300202901 1/20 Nữ
685/23B
Nhà Bè tổ 13
24/1
3 ấp 4 Phú
427 Nguyễn Hà Quỳnh Như Y130832073 TE1792300202902 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
23/9 12
Bè ấp 2 16/0
428 Nguyễn Trường Đức Lâm Phú Xuân, Y130832074 TE1792300202903 2/20 Nam
Nhà
6/4BBèấp 5 13
07/0
429 Lê Nguyễn Anh Thư Phú Xuân, Y130832075 TE1792300202904 2/20 Nữ
Nhà Bè
3.2 LôC 13
26/0
CC.PMT ấp
430 Huỳnh An Khánh Y130832076 TE1792300202905 1/20 Nữ
3 Phú Xuân,
13
Nhà Bè1
tổ 8 ấp 03/1
431 Hồ Thị Hải Triều Phú Xuân, Y130832078 TE1792300202907 2/20 Nữ
Nhà Bèấp 6
87A/2 12
21/0
432 Nguyễn Hoài Nhân Phú Xuân, Y130832079 TE1792300202908 1/20 Nam
Nhà
23/4BBèấp 5 13
02/0
433 Lý Nhật Hào Phú Xuân, Y130832080 TE1792300202909 4/20 Nam
Nhà
18/2 Bè
ấp 3 12
12/1
434 Nguyễn Hữu Quân Phú Xuân, Y130832081 TE1792300202910 0/20 Nam
Nhà Bè
53/5 ấp 5 11
12/0
435 Lê Võ Thiên Phúc Phú Xuân, Y130832082 TE1792300202911 9/20 Nam
Nhà Bè 12
37/4 ấp 2 07/0
436 Võ Nguyễn Trúc Lam Phú Xuân, Y130832085 TE1792300202914 8/20 Nữ
Nhà
494/8Bèấp 3 12
04/1
437 Nguyễn Quốc Tuấn Phú Xuân, Y130832086 TE1792300202915 2/20 Nam
Nhà Bè1 Phú
8/4 ấp 12
22/1
438 Phan Thị Thanh Ngọc Xuân, Nhà Y130832087 TE1792300202916 1/20 Nữ

21/6B ấp 3 12
24/0
439 Hồ Khả ái Phú Xuân, Y130832088 TE1792300202917 2/20 Nữ
Nhà Bè ấp
432/6/32 13
07/0
440 Nguyễn Đình Minh 1 Phú Xuân, Y130832089 TE1792300202918 1/20 Nam
Nhà
79/1 Bè
ấp 6 13
31/0
441 Nguyễn Thị Thu Xuân Phú Xuân, Y130832090 TE1792300202919 1/20 Nữ
Nhà Bè ấp 1
327/6D 13
21/1
442 Nguyễn Nguyễn Khánh My Phú Xuân, Y130832091 TE1792300202920 1/20 Nữ
Nhà Bè
11/2 ấp 1 11
30/0
443 Nguyễn Đặng Minh Minh Phú Xuân, Y130832093 TE1792300202922 1/20 Nữ
Nhà
21/2 Bè
ấp 1 13
06/0
444 Huỳnh Ngọc Thảo Nhi Phú Xuân, Y130832095 TE1792300202924 5/20 Nữ
Nhà BèB
8.6 Lô 11
15/1
CC.PMT ấp
445 Phan Vũ Hạnh My Y130832096 TE1792300202925 1/20 Nữ
3 Phú Xuân,
12
Nhà Bè2 Phú
4/4 ấp 12/0
446 Phạm Ngọc Yến Vy Xuân, Nhà Y130832097 TE1792300202926 1/20 Nữ

8/10B ấp 2 13
27/0
447 Nguyễn Ngọc Bảo Như Phú Xuân, Y130832098 TE1792300202927 2/20 Nữ
Nhà BèKDC
A2/30 13
06/0
Cotec ấp 1
448 Ngô Ayun Đại Phúc Y130832099 TE1792300202928 2/20 Nam
Phú Xuân,
13
Nhà
tổ 11Bè
ấp 4 05/1
449 Nguyễn Trần Bảo Trân Phú Xuân, Y130832100 TE1792300202929 2/20 Nữ
Nhà ấp
128 Bè2 11
16/0
450 Trần Thiện Nhân Phú Xuân, Y130832101 TE1792300202930 2/20 Nam
Nhà
680ABèấp 3 13
02/0
xã Phú
451 Đoàn Ngô Anh Thư Y130832102 TE1792300202936 4/20 Nữ
Xuân, huyện
13
Nhà
8/8BBè
ấp 2 25/0
452 Nguyễn Thành Danh Phú Xuân, Y130832400 TE1792300202939 3/20 Nam
Nhà
95/2ABèấp 6 13
04/0
453 Hồ Nguyễn Khánh Nam Phú Xuân, Y130832401 TE1792300202940 3/20 Nam
908/10/13
Nhà Bè 13
06/1
ấp 5 Phú
454 Trần Hoàng Minh Châu Y130832402 TE1792300202941 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
873A 12
Bè ấp 6 08/0
455 Phạm Đức Minh Phú Xuân, Y130832403 TE1792300202942 2/20 Nam
Nhà
22/7CBèấp 4 13
11/1
456 Võ Dư Gia Nghi Phú Xuân, Y130832404 TE1792300202943 1/20 Nữ
Nhà
38/3 Bè
ấp 5 12
18/1
457 Nguyễn Lê Hoàng Quý Phú Xuân, Y130832406 TE1792300202945 1/20 Nam
NhàấpBè
44 3 Phú 12
17/1
458 Trương Minh Tiến xuân, Nhà Y130832408 TE1792300202947 0/20 Nam
Bè 11
13/4 tổ 7 ấp 22/1
459 Lê Phúc Thịnh 1 Phú Xuân, Y130832410 TE1792300202949 1/20 Nam
Nhà
21/7 Bè
ấp 4 12
21/0
460 Nguyễn Thái Phong Phú Xuân, Y130832411 TE1792300202950 2/20 Nam
Nhà Bè5 Phú
7/2 ấp 13
23/0
461 Trần Minh Khôi Xuân, Nhà Y130832412 TE1792300202951 3/20 Nam
42B
Bè C/cư 13
Phú Mỹ 09/0
462 Châu Hoàng Vân Bình Thuận, ấp 3 Y130832413 TE1792300202931 3/20 Nữ
Phú Xuân,
908/10/13 13
Nhà 28/0
ấp 5 Bè
xã Phú
463 Nguyễn Ngọc Bảo Phương Y130832414 TE1792300202932 2/20 Nữ
Xuân,Nhà
1040/69 ấp 13
Bè 23/0
5 xã Phú
464 Phan Hoàng Vy Anh Y130832447 TE1792300202937 3/20 Nữ
Xuân, huyện
13
Nhà Bè ấp
64/6/10A
02/0
4 xã Phú
465 Phạm Gia Huy Y130832448 TE1792300202938 5/20 Nam
Xuân, huyện
12
Nhà
9/10BBèấp 2 10/0
466 Lưu Hoàng Bảo Ngân Phú Xuân, Y130832449 TE1792300202933 2/20 Nữ
Nhà
21/5 Bè
ấp 4 13
10/0
467 Võ Trung Tính Phú Xuân, Y130832450 TE1792300202934 3/20 Nam
908/10/9/6
Nhà Bè 13
23/0
ấp 5 Phú
468 Đỗ Ngọc Thanh Thư Y130833042 TE1792300202952 3/20 Nữ
Xuân, Nhà
64/6A ấp 5 13
01/0

469 Lê Nguyễn Tường Vy Phú Xuân, Y130833043 TE1792300202953 4/20 Nữ
Nhà Bè
20/5 ấp 1 13
15/0
470 Phạm Hồng Ngọc Phú Xuân, Y130833044 TE1792300202954 3/20 Nữ
Nhà
12/11Bèấp 4 13
26/0
471 Nguyễn Quỳnh Lam Phú Xuân, Y130833045 TE1792300202955 3/20 Nữ
Nhà Bè5 Phú
9/5 ấp 13
05/0
472 Nguyễn Hoàng Tuấn Xuân, Nhà Y130833046 TE1792300202956 4/20 Nam
Bè ấp 2 xã
10/7 13
31/0
473 Võ Đào Duy Phong Phú Xuân, Y130833047 TE1792300202957 3/20 Nam
Nhà
19/7 Bè
ấp 4 xã 13
04/0
474 Nguyễn Ngọc Nhã Thư Phú Xuân, Y130833048 TE1792300202958 4/20 Nữ
Nhà
17/1 Bè
ấp 2 xã 13
14/0
475 Lê Hiếu Nghĩa Phú Xuân, Y130833049 TE1792300202959 3/20 Nam
69
NhàĐường
Bè 13
23/0
25 KDC
476 Nguyễn Thị Kim Oanh Y130833050 TE1792300202960 3/20 Nữ
Phú Xuân,
6/5 13
NhàấpBè2 Phú 05/0
477 Từ Kim Phụng Xuân, Nhà Y130833051 TE1792300202961 4/20 Nữ

70/1A ấp 6 13
11/0
478 Bùi Phan Thanh Liêm Phú Xuân, Y130833052 TE1792300202962 4/20 Nam
Nhà Bè 13
15/0
30/5 ấp 2 xã
479 Huỳnh Ngọc Bảo Trâm Y130833053 TE1792300202963 4/20 Nữ
Phú Xuân,
39/4A ấp 5 13
12/0
480 Trần Lê Ngân Khánh Phú Xuân, Y130833054 TE1792300202964 4/20 Nữ
Nhàấp
2/1 Bè4 Phú 13
05/0
481 Nguyễn Thành Trung Xuân, Nhà Y130833055 TE1792300202965 4/20 Nam
Bè 13
908/33/23/1
11/0
0 ấp 5 Phú
482 Chung Thành Tâm Y130833056 TE1792300202966 4/20 Nam
Xuân, Nhà
20/6B ấp1 13
22/0

483 Hà Đặng Đăng Khoa Phú Xuân, Y130833057 TE1792300202967 4/20 Nam
Nhà
21/7 Bè
ấp 3 13
24/0
484 Phan Quang Khải Phú Xuân, Y130833058 TE1792300202968 4/20 Nam
Nhà
65/3 Bè
ấp 5 13
06/1
485 Nguyễn Hoàng Anh Phú Xuân, Y130833059 TE1792300202969 2/20 Nữ
Nhà Bè5 Phú
1/2 ấp 12
25/1
486 Nguyễn Gia Bảo Xuân, Nhà Y130833060 TE1792300202970 2/20 Nam

59/4 ấp 5 12
11/0
487 Phan Ngọc Khánh Hân Phú Xuân, Y130833061 TE1792300202971 1/20 Nữ
Nhà
24/4 Bè
tổ 9 ấp 13
30/0
488 Nguyễn Bảo Long 2 Phú Xuân, Y130833062 TE1792300202972 3/20 Nam
Nhàấp
3/9 Bè4 Phú 12
29/0
489 Tăng Thành Công Xuân, Nhà Y130833063 TE1792300202973 9/20 Nam

8/8B ấp 2 12
12/1
490 Huỳnh Thanh Tiến Phú Xuân, Y130833064 TE1792300202974 0/20 Nam
Nhà
11/2 Bè
ấp 4 11
01/0
491 Lê Thị Bích Lành Phú xuân, Y130833365 TE1792300202977 5/20 Nữ
Nhà
A2/38BèKDC 13
18/0
Cotec ấp 1
492 Tô Vĩnh Khôi Y130833366 TE1792300202978 4/20 Nam
Phú xuân,
13
Nhà
15/3 Bè
ấp 3 25/0
493 Trần Thị Hồng Thắm Phú xuân, Y130833367 TE1792300202979 4/20 Nữ
Nhà Bèấp 4
14/4B 13
06/0
494 Trần Phạm Ngọc Thiện Luân Phú xuân, Y130833368 TE1792300202980 4/20 Nam
Nhà
25/4 Bè
ấp 1 13
30/0
495 Mai Hoàng Long Phú Xuân, Y130833371 TE1792300202981 8/20 Nam
Nhà
18/5 Bè
ấp 4 12
29/0
496 Trần Nguyễn Minh Khôi Phú Xuân, Y130833372 TE1792300202982 4/20 Nam
Nhà Bèấp 3
21/1B 13
17/1
497 Hồ Ngọc Khánh Quỳnh Phú Xuân, Y130833481 TE1792300202983 2/20 Nữ
Nhà
12/10Bèấp 1 12
27/1
498 Nguyễn Thị Thiên Kim Phú Xuân, Y130833482 TE1792300202984 0/20 Nữ
Nhà
ấp 2 Bè
Phú 12
20/0
499 Nguyễn Phúc Khang Xuân, Nhà Y130833483 TE1792300202985 8/20 Nam

2/5B ấp 2 12
25/0
500 Phạm Gia Bảo Phú Xuân, Y130833484 TE1792300202986 4/20 Nam
Nhà
65/3 Bè
ấp 5 12
01/0
501 Nguyễn Ngô Khánh Thy Phú Xuân Y130833485 TE1792300202987 4/20 Nữ
Nhà Bèấp 2
32/5A 12
03/0
502 Đoàn Phương Đông Phú Xuân, Y130833492 TE1792300202988 5/20 Nữ
Nhà
54/5 Bè
ấp 5 11
09/0
503 Phan Nguyễn Minh Khuê Phú Xuân, Y130833493 TE1792300202989 5/20 Nữ
Nhà
26/3BBèấp 5 13
14/0
504 Lê Nguyễn Quốc Khánh Phú Xuân, Y130833494 TE1792300202990 3/20 Nam
Nhà Bè ấp
1040/34 13
05/0
505 Vũ Minh Khang 5 Phú Xuân, Y130833495 TE1792300202991 5/20 Nam
Nhà Bè 13
75/4 ấp 5 23/0
506 Lưu Việt Hùng Phú Xuân, Y130833496 TE1792300202976 9/20 Nam
Nhà Bè ấp
363/2/10 12
26/1
507 Nguyễn Ngọc Vũ Hoàng 1 Phú Xuân, Y130833549 0/20 Nam
Nhà
5/2ABèấp 2 12
20/0
508 Phạm Nguyễn Anh Thư Phú Xuân, Y130833550 7/20 Nữ
Nhà
20/4 Bè
ấp 1 11
24/0
509 Nguyễn Hoàng Vũ Phú Xuân, Y130833558 TE1792300202995 2/20 Nam
Nhà
10/4BBèấp 5 13
26/0
510 Đoàn Thế Vinh Phú Xuân, Y130833559 TE1792300202996 5/20 Nam
Nhà Bèấp 4
785/23 13
08/0
511 Đoàn Gia Bảo Phú Xuân, Y130833560 TE1792300202997 5/20 Nam
Nhà
27/4 Bè
ấp 2 13
15/0
512 Trần Huệ Mẫn Phú Xuân, Y130833561 TE1792300202998 4/20 Nữ
Nhà Bè
16/5 ấp 2 13
19/0
513 Trương Quốc Hào Phú Xuân, Y130833562 TE1792300202999 5/20 Nam
Nhà
1/5BBè
ấp 4 13
20/0
514 Nguyễn Minh Phát Phú Xuân, Y130833563 TE1792300203000 3/20 Nam
Nhà Bè ấp 2
117/7/2 13
11/1
515 Trần Ngọc Khánh Tuyên Phú Xuân, Y130833564 TE1792300203001 0/20 Nữ
Nhà Bè
16/4 ấp 2 12
03/1
516 Nguyễn Thi Hồng Nhiên Phú Xuân, Y130833565 TE1792300203002 0/20 Nữ
Nhà
8/3BBè
tổ 2 ấp 12
05/0
517 Đỗ Thị Kim Chi 5 Phú Xuân, Y130833566 TE1792300203003 1/20 Nữ
Nhà
19/3 Bè
ấp 3 12
31/1
518 Phạm Xuân Minh Phú Xuân, Y130833693 TE1792300203004 0/20 Nam
Nhà
19/3 Bè
ấp 3 11
06/0
519 Phan Minh Thông Phú Xuân, Y130833694 TE1792300203005 1/20 Nam
64/3/22/3/10
Nhà Bè 13
15/0
ấp 4 Phú
520 Nguyễn Trọng Phúc Y130833695 TE1792300203006 4/20 Nam
Xuân, Nhà
43/5 13
Bè ấp 5 26/0
521 Huỳnh Thanh Hải Phú Xuân Y130833696 TE1792300203007 5/20 Nam
Nhà
869/7Bèấp 6 13
17/0
522 Nguyễn Trần Anh Khoa Phú Xuân Y130833820 TE1792300203008 5/20 Nam
Nhà Bè4 Phú
2/1 ấp 13
19/0
523 Ngô Ngọc Phương Linh Xuân, Nhà Y130833821 TE1792300203009 5/20 Nữ
Bè ấp 4 Phú
2/8 13
20/0
524 Lê Huỳnh Bảo Ngọc Xuân, Nhà Y130833832 TE1792300203011 5/20 Nữ

11/7 ấp 2 13
30/0
525 Nguyễn Thị Thanh Hương Phú Xuân, Y130833833 TE1792300203012 5/20 Nữ
Nhà
17.1 Bè
Lô C 13
31/0
Cc.PMT ấp
526 Lê Huy Bảo Đức Y130833834 TE1792300203013 5/20 Nam
3 Phú Xuân,
13
Nhà
8/6BBè
ấp 4 21/0
527 Nguyễn Tấn Thành Phú Xuân, Y130833835 TE1792300203014 8/20 Nam
Nhà
8/6BBè
ấp 4 12
21/0
528 Nguyễn Tấn Đạt Phú Xuân, Y130833836 TE1792300203015 8/20 Nam
A10/12
Nhà Bè 12
KDC Cotec 18/1
529 Đỗ Hoàng Thùy Lâm ấp 1 Phú Y130833837 TE1792300203016 1/20 Nữ
Xuân, Nhà 12

10/6 ấp 1 30/0
530 Trần Trung Hiếu Phú Xuân, Y130833932 TE1792300203017 5/20 Nam
Nhà
22/7BBèấp 1 13
03/0
531 Phạm Đoàn Duy Khánh Phú Xuân, Y130833933 TE1792300203018 6/20 Nam
Nhà
4/7CBè
ấp 4 13
09/0
532 Phạm Ngọc Tâm Nhi Phú Xuân, Y130833934 TE1792300203019 6/20 Nữ
Nhà Bè ấp 6
109/2B 13
10/0
533 Thái Phương Linh Phú Xuân, Y130833935 TE1792300203020 6/20 Nữ
Nhà
4/4ABèấp 4 13
10/0
534 Nguyễn Minh Ngọc Phú Xuân, Y130833936 TE1792300203021 6/20 Nữ
Nhà
1/8BBè
ấp 4 13
10/0
535 Nguyễn Gia Khánh Phú Xuân, Y130833967 TE1792300203026 4/20 Nam
Nhà
39/7 Bè
ấp 5 13
06/0
536 Lê Ngọc Thiên Như Phú Xuân, Y130833968 TE1792300203027 6/20 Nữ
Nhà Bèấp 6
857/18 13
15/0
537 Trần Minh Long Phú Xuân, Y130834243 TE1792300203022 6/20 Nam
Nhà Bè ấp
869/30D 13
09/0
538 Quách Tấn Khởi 6 Phú Xuân, Y130834244 TE1792300203023 4/20 Nam
Nhà
72/4 Bè
ấp 6 13
10/0
539 Võ Trần Phi Phú Xuân, Y130834245 TE1792300203024 5/20 Nam
Nhà Bè
C2A ấp 5 13
11/0
540 Trần Phúc Khang Phú Xuân, Y130834263 TE1792300203031 6/20 Nam
Nhà
16/5 Bè
ấp 4 13
21/0
541 Mai Huỳnh Hoàng Phúc Phú Xuân, Y130834264 TE1792300203032 6/20 Nam
Nhà
27/8BBèấp 2 13
10/0
542 Vũ Phan Thành Thái Phú Xuân, Y130834265 TE1792300203033 6/20 Nam
Nhà Bè1 Phú
8/1 ấp 13
14/1
543 Trần Ngọc Hà Xuân, Nhà Y130834266 TE1792300203034 2/20 Nữ

12.7 Lô A 12
21/0
CC.PMT ấp
544 Trần Hoàng Khánh Ly Y130834267 TE1792300203035 5/20 Nữ
3 Phú Xuân,
13
Nhà
27/2 Bè
ấp 5 19/0
545 Lê Tấn Khang Phú Xuân, Y130834286 TE1792300203028 5/20 Nam
Nhà
63/3 Bè
ấp 5 13
02/0
546 Trần Đăng Khoa Phú Xuân, Y130834287 TE1792300203029 5/20 Nam
Nhà
17/3BBèấp 1 13
07/0
547 Phạm Nguyễn Linh Chi Phú Xuân, Y130834288 TE1792300203030 4/20 Nữ
Nhà
9/10ABèấp 2 13
11/0
548 Trần Thị Kim Tuyền Phú Xuân, Y130834350 TE1792300203036 6/20 Nữ
Nhà
44/3 Bè
ấp 5 13
17/0
549 Nguyễn Quang Hưng Phú Xuân, Y130834351 TE1792300203037 6/20 Nam
Nhà Bè
19/1 ấp 1 13
05/0
550 Hồ Huỳnh Tường Vy Phú Xuân, Y130834352 TE1792300203038 6/20 Nữ
Nhà
14/8ABèấp 4 13
27/0
551 Trần Lý Thiên Bảo Phú Xuân, Y130834353 TE1792300203039 5/20 Nam
Nhà
70/2ĐBèấp 6 13
26/0
552 Hồ Ngọc Minh Thư Phú Xuân, Y130834354 TE1792300203040 6/20 Nữ
60/7B
Nhà Bè 13
Nguyễn 28/0
553 Nguyễn Kiến Tường Bình ấp 2 Y130834355 TE1792300203041 6/20 Nam
Phú Xuân, 13
Nhà Bè
363/2 ấp 1 17/0
554 Nguyễn Thành Nhân Phú Xuân, Y130834356 TE1792300203042 9/20 Nam
Nhà
39/4 Bè
ấp 5 12
13/1
555 Nguyễn Duy Khánh Phú Xuân, Y130834357 TE1792300203043 1/20 Nam
Nhà Bè ấp
117/5/11 12
18/0
556 Huỳnh Thái Hòa 2 Phú Xuân, Y130834358 TE1792300203044 3/20 Nam
Nhà
10/6 Bè
ấp 1 13
16/0
557 Trần Nguyễn Hà Xuân Phú Xuân, Y130834359 TE1792300203045 1/20 Nữ
Nhà
C16ABèấp 5 12
29/0
558 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Phú Xuân, Y130834360 TE1792300203046 3/20 Nữ
Nhà
36/1BBèấp 5 13
18/0
559 Nguyễn Quốc Đạt Phú Xuân, Y130834361 TE1792300203047 6/20 Nam
Nhà
15/7 Bè
ấp 1 13
27/0
560 Phạm Ngô Khánh Băng Phú Xuân, Y130834362 TE1792300203048 6/20 Nữ
Nhàấp
6/5 Bè5 Phú 13
29/0
561 Nguyễn Lê Đức Khải Xuân, Nhà Y130834363 TE1792300203049 5/20 Nam
64/6/35/17
Bè 13
25/0
ấp 4 Phú
562 Nguyễn Minh Khang Y130834364 TE1792300203050 6/20 Nam
Xuân, Nhà
869/24 ấp 6 13
28/0

563 Lê Thảo Nguyên Phú Xuân, Y130834365 TE1792300203051 6/20 Nữ
Nhà Bè
21/3 ấp 2 13
24/0
564 Võ Phạm Gia Hân Phú Xuân, Y130834366 TE1792300203052 6/20 Nữ
Nhà
9/6BBè
ấp 4 13
29/0
565 Phạm Thị Diệu Linh Phú Xuân, Y130834367 TE1792300203053 6/20 Nữ
Nhà
10/6 Bè
ấp 2 13
02/0
566 Đoàn Ngọc Quỳnh Như Phú Xuân, Y130834554 TE1792300203054 6/20 Nữ
Nhà Bè ấp
2108/33 13
03/0
567 Trương Thị Thu Quyên 3 Phú Xuân, Y130834555 TE1792300203055 7/20 Nữ
Nhà
15/5 Bè
ấp 2 13
30/1
568 Nguyễn Mai Bảo Trân Phú Xuân, Y130834556 TE1792300203056 2/20 Nữ
Nhà Bèấp 2
17/8A 12
30/0
569 Nguyễn Trương Yến My Phú Xuân, Y130834660 TE1792300203057 5/20 Nữ
Nhà
15/6 Bè
ấp 1 13
19/0
570 Phạm Ngọc Hoài Phúc Phú Xuân, Y130834661 TE1792300203058 6/20 Nam
Nhà BèC
3.7 Lô 13
18/0
Cc.PMT ấp
571 Phạm Minh Tường Y130834663 TE1792300203059 6/20 Nam
3 Phú Xuân,
13
Nhà
24/20Bèấp 4 05/0
572 Bùi Trần Trung Dũng Phú Xuân, Y130834664 TE1792300203060 7/20 Nam
Nhà
37/4BBèấp 2 13
12/0
573 Phạm Hiếu Đăng Phú Xuân, Y130834872 TE1792300203061 7/20 Nam
Nhà Bè
2794 ấp 5 13
18/0
574 Lê Nguyễn Hoàng Phúc Phú Xuân, Y130834873 TE1792300203062 7/20 Nam
Nhà
18/7ABèấp 1 13
08/0
575 Huỳnh Tuấn Kiệt Phú Xuân, Y130834874 TE1792300203063 7/20 Nam
Nhà
6/9BBè
ấp 4 13
11/0
576 Nguyễn Thái Dương Phú Xuân, Y130834875 TE1792300203064 7/20 Nam
327/1/11A
Nhà Bè 13
13/0
ấp 1 Phú
577 Trần Thị Anh Thư Y130834876 TE1792300203065 7/20 Nữ
Xuân, Nhà
13

19/7B ấp 4 12/0
578 Đỗ Minh Tuệ Phú Xuân, Y130834877 TE1792300203066 7/20 Nữ
Nhà Bè ấp
869/17A 13
14/0
579 Nguyễn Như Huỳnh 6 Phú Xuân, Y130834885 TE1792300203067 7/20 Nữ
Nhà
52/5 Bè
ấp 5 13
20/0
580 Lê Quốc Khang Phú Xuân, Y130834886 TE1792300203068 6/20 Nam
Nhà
14/2 Bè
ấp 3 13
28/1
581 Lê Huỳnh Minh Đạt Phú Xuân, Y130834900 TE1792300203069 0/20 Nam
Nhà
21/3 Bè
ấp 2 11
25/0
582 Nguyễn Ngọc Lâm Thi Phú Xuân, Y130834901 TE1792300203070 9/20 Nữ
Nhà
33/7BBèấp 2 12
31/0
583 Nguyễn Trần Trúc Phương Phú Xuân, Y130834902 TE1792300203071 1/20 Nữ
Nhà
10/9 Bè
ấp 1 13
18/0
584 Huỳnh Minh Tiến Phú Xuân, Y130834904 TE1792300203073 5/20 Nam
Nhà Bè ấp
550/20A 11
02/0
585 Trần Minh Anh 3 Phú Xuân, Y130834905 TE1792300203074 2/20 Nam
Nhà
72/4 Bè
ấp 6 13
23/0
586 Nguyễn Võ Gia Kỳ Phú Xuân, Y130834906 TE1792300203075 5/20 Nữ
Nhà
64/6 Bè
ấp 4 13
28/0
587 Đào Quốc Huy Phú Xuân, Y130834907 TE1792300203076 7/20 Nam
Nhà Bèấp 2
17/8A 13
22/0
588 Trương Thành Long Phú Xuân, Y130834909 TE1792300203078 7/20 Nam
Nhà Bè4 Phú
7/8 ấp 13
25/0
589 Nguyễn Ngọc Như ý Xuân, Nhà Y130834910 TE1792300203079 7/20 Nữ

27/8B ấp 2 13
25/0
590 Phan Đăng Khoa Phú Xuân, Y130834911 TE1792300203080 7/20 Nam
Nhà Bè ấp
917/9/10 13
07/0
591 Bùi Nhã Phương 6 Phú Xuân, Y130834933 TE1792300203081 7/20 Nữ
Nhà Bè5 Phú
6/2 ấp 13
27/0
592 Nguyễn Trần Bảo Như Xuân, Nhà Y130834934 TE1792300203082 7/20 Nữ

94/4A ấp 6 13
21/0
593 Phan Hải My Phú Xuân, Y130834935 TE1792300203083 7/20 Nữ
Nhà
20/4BBèấp 2 13
16/0
594 Nguyễn Lê Nhật Vy Phú Xuân, Y130834936 TE1792300203084 4/20 Nữ
Nhà
15/1 Bè
ấp 1 13
22/0
595 Phan Đức Thịnh Phú Xuân, Y130834937 TE1792300203085 7/20 Nam
Nhà Bè
7/4B ấp 5 13
30/0
596 Lê Phước Hậu Phú Xuân, Y130834938 TE1792300203086 7/20 Nam
Nhà
14/4BBèấp 1 13
20/0
597 Nguyễn Thị Mỹ Hòa Phú Xuân, Y130834939 TE1792300203087 7/20 Nữ
Nhà
594/4Bèấp 3 11
20/0
598 Nguyễn Lê Thanh Nhã Phú Xuân, Y130834940 TE1792300203088 7/20 Nữ
Nhà
14/3ABèấp 2 12
26/0
599 Nguyễn Minh Tân Phú Xuân, Y130834941 TE1792300203089 4/20 Nam
Nhà
823/6Bèấp 6 13
13/0
600 Nguyễn Phan Tùng Lâm Phú Xuân, Y130834942 TE1792300203090 7/20 Nam
Nhà
16/1ABèấp 1 13
10/0
601 Phan Ngọc Phương Nghi Phú Xuân, Y130834943 TE1792300203091 6/20 Nữ
Nhà Bè 12
A 14 Khu
TĐC ấp 1 22/0
602 Trương Nhã Bảo Vy Phú Xuân Y130835273 TE1792300203092 7/20 Nữ
Phú Xuân, 13
10/7 ấp 4
Nhà Bè 08/0
603 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi Phú Xuân, Y130835275 TE1792300203094 5/20 Nữ
Nhà Bè5 Phú
3/1 ấp 11
15/0
604 Nguyễn Tâm Phúc Xuân, Nhà Y130835276 TE1792300203095 7/20 Nam

17/3 ấp 1 13
20/0
605 Nguyễn Bảo Châu Phú Xuân, Y130835286 TE1792300203096 7/20 Nữ
Nhà Bè
11/5 ấp 2 13
25/0
606 Nguyễn Việt Lan Khanh Phú Xuân, Y130835287 TE1792300203097 7/20 Nữ
Nhà
35/6 Bè
ấp 2 13
01/0
607 Lê Nguyễn Phú Xuân, Y130835288 TE1792300203098 8/20 Nam
Nhà
21/11Bèấp 3 13
16/0
608 Phạm Duy Khang Phú Xuân, Y130835383 TE1792300203099 3/20 Nam
Nhà
21/11Bèấp 3 12
03/1
609 Phạm Thiên Long Phú Xuân, Y130835384 TE1792300203100 0/20 Nam
522/11A
Nhà Bè tổ 12
23/0
2 ấp 3 Phú
610 Nguyễn Xuân Phú Y130835385 TE1792300203101 2/20 Nam
Xuân, Nhà
685/21C ấp 13
01/0

611 Trịnh Thanh Hà 4 Phú Xuân, Y130835386 TE1792300203102 1/20 Nữ
Nhà
20/3 Bè
ấp 3 13
30/0
612 Nguyễn Đoàn Hữu Thịnh Phú Xuân, Y130835389 TE1792300203103 6/20 Nam
Nhà Bè5 Phú
6/1 ấp 13
10/0
613 Huỳnh Thanh Phúc Xuân, Nhà Y130835390 TE1792300203104 7/20 Nam

64/3/14 ấp 4 13
15/0
614 Nguyễn Thành Đan Huy Phú Xuân, Y130835391 TE1792300203105 8/20 Nam
Nhà Bè2
278 ấp 13
11/0
615 Lê Ngọc Bảo My Phú Xuân, Y130835469 TE1792300203106 8/20 Nữ
Nhà
26/2 Bè
ấp 2 13
27/0
616 Phạm Anh Quân Phú Xuân, Y130835470 TE1792300203107 6/20 Nam
Nhà Bèấp 2
23/12 13
16/1
617 Nguyễn Trần Vy Anh Phú Xuân, Y130835471 TE1792300203108 0/20 Nữ
Nhà
8/1 ấpBè
5 Phú 12
30/0
618 Phan Hữu Tài Xuân, Nhà Y130835472 TE1792300203109 3/20 Nam

17/9C ấp 3 13
05/0
619 Nguyễn Ngọc Kim Anh Phú Xuân, Y130835488 TE1792300203110 8/20 Nữ
Nhà
6/3BBèấp 4 13
16/0
620 Huỳnh Ngọc Khánh Vy Phú Xuân, Y130835489 TE1792300203111 4/20 Nữ
Nhà
68/1 Bè
ấp 6 13
10/0
621 Phạm Nguyễn Tường Vy Phú Xuân, Y130835519 TE1792300203112 8/20 Nữ
Nhà Bè ấp2
190/4/6 12
11/0
622 Nguyễn Trung Hiếu Phú Xuân, Y130835520 TE1792300203113 8/20 Nam
Nhà Bè15 ấp
112 tổ 11
16/0
623 Nguyễn Tuyết Minh 5 Phú Xuân, Y130835521 TE1792300203114 6/20 Nữ
Nhà
8/10BBèấp 2 13
24/0
624 Nhữ Nguyễn Phương Trinh Phú Xuân, Y130835638 TE1792300203116 8/20 Nữ
Nhà Bè
21/8 ấp 1 13
27/0
625 Đặng Gia Huy Phú Xuân, Y130835668 TE1792300203117 8/20 Nam
Nhà Bè 13
23/6 ấp 2 06/0
626 Huỳnh Ngọc Bảo Thy Phú Xuân, Y130835669 TE1792300203118 8/20 Nữ
Nhà
17/1BBèấp 3 13
27/0
627 Nguyễn Châu Chí Vỹ Phú Xuân, Y130835670 TE1792300203119 8/20 Nam
Nhà
95/2ABèấp 6 13
19/0
628 Đinh Thanh Bình Phú Xuân, Y130835671 TE1792300203120 8/20 Nam
Nhà Bè1 Phú
9/3 ấp 13
04/0
629 Lê Mai Trọng Nhân Xuân, Nhà Y130835672 TE1792300203121 5/20 Nam

9/3 ấp 1 Phú 12
01/1
630 Nguyễn Trần Lê Tuyết Lan Xuân, Nhà Y130836117 TE1792300203122 1/20 Nữ

237A ấp 2 12
01/0
631 Hà Võ Trâm Anh Phú Xuân, Y130836118 TE1792300203123 1/20 Nữ
Nhà
66/1 Bè
ấp 5 13
27/0
632 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh Phú Xuân, Y130836119 TE1792300203124 8/20 Nữ
Nhà Bè
18/2 tổ 2 ấp 13
23/0
633 Nguyễn Thu Mây 3 Phú Xuân, Y130836120 TE1792300203125 7/20 Nữ
Nhà
69/3ABèấp 6 13
05/0
634 Nguyễn Hoàng Gia Bảo Phú Xuân, Y130836121 TE1792300203126 9/20 Nam
Nhà Bè ấp
550/27/4 13
07/0
635 Phan Trần Đăng Khôi 3 Phú Xuân, Y130836122 TE1792300203127 9/20 Nam
NhàtổBè13 ấp
6/1 13
11/0
636 Nguyễn Minh Khang 1 Phú Xuân, Y130837875 TE1792300203129 9/20 Nam
Nhà
62/3 Bè
ấp 5 13
17/0
637 Huỳnh Mai Tuấn An Phú Xuân, Y130837876 TE1792300203130 8/20 Nam
Nhà Bè ấp
1026/30B 13
20/0
638 Lê Đình Hải Đăng 5 Phú Xuân, Y130837877 TE1792300203131 8/20 Nam
Nhà
21/2 Bè
ấp 1 13
07/0
639 Huỳnh Gia Bảo Phú Xuân, Y130837878 TE1792300203132 9/20 Nam
Nhà
4/12 Bè
ấp 1 13
08/0
640 Nguyễn Lê Tấn Phát Phú Xuân, Y130837879 TE1792300203133 9/20 Nam
NhàtổBè10 ấp
4/1 13
31/0
641 Võ Ngọc Quỳnh Như 1 Phú Xuân, Y130837880 TE1792300203134 7/20 Nữ
Nhà Bè ấp 2
34/10B 13
03/0
642 Trần Ngọc Hiếu Hiền Phú Xuân, Y130839104 TE1792300203135 4/20 Nam
Nhà
19/1 Bè
ấp 1 13
06/1
643 Bùi Quang Duy Phú Xuân, Y130839105 TE1792300203136 2/20 Nam
Nhà
Tạm Bè
trú A4 12
22/1
tổ 7 ấp 1
644 Huỳnh Ngọc Bảo Ngân Y130840045 TE1792300203252 1/20 Nữ
Phú Xuân,
13
Nhà
20/2ABèấp 3 23/1
645 Trương Bảo Ngọc Phú Xuân, Y130840046 TE1792300203253 2/20 Nữ
Nhà Bè
16/1 ấp 5 13
26/1
646 Trần Thị Kim Ngân Phú Xuân, Y130840047 TE1792300203254 0/20 Nữ
Nhà Bèấp 6
857/50 13
20/1
647 Đặng Nguyễn Trà My Phú Xuân, Y130840048 TE1792300203255 2/20 Nữ
Nhà
31/2BBèấp 2 13
20/1
648 Nguyễn Thái Long Phú Xuân, Y130840049 TE1792300203256 2/20 Nam
Nhà Bèấp 2
206/10 13
26/1
649 Võ Lê Xuân Nghi Phú Xuân, Y130840050 TE1792300203257 2/20 Nữ
Nhà Bè 13
30/13 ấp 2 18/1
650 Nguyễn Thị Thùy Dương Phú Xuân, Y130840051 TE1792300203258 2/20 Nữ
Nhà Bè4 Phú
6/7 ấp 13
15/1
651 Nguyễn Hoàng Lan Xuân, Nhà Y130840052 TE1792300203259 2/20 Nữ

1/1 ấp 2 Phú 13
19/1
652 Chế Ngọc Khánh Ngân Xuân, Nhà Y130840053 TE1792300203260 1/20 Nữ

70/1E ấp 6 13
04/1
653 Nguyễn Thảo Vy Phú Xuân, Y130840054 TE1792300203261 2/20 Nữ
21/3A
Nhà Bètổ 9 13
07/0
ấp 2 Phú
654 Nguyễn Ngọc Thanh Thơ Y131524308 TE1792300203137 9/20 Nữ
Xuân, Nhà
14/7 13
Bè ấp 2 06/0
655 Trần Ngọc Tường Vy Phú Xuân, Y131524309 TE1792300203138 9/20 Nữ
Nhà
16/8 Bè
tổ 8 ấp 13
19/0
656 Phạm Thị Hồng Ngọc 2 Phú Xuân, Y131524310 TE1792300203139 9/20 Nữ
NhàtổBè2 ấp 2
1/1 13
19/0
657 Nguyễn Nhật Tân Phú Xuân, Y131524311 TE1792300203140 9/20 Nam
Nhà
45/2BBèấp 5 13
21/0
658 Lưu Nguyễn Anh Tú Phú Xuân, Y131524312 TE1792300203141 9/20 Nam
90/1A
Nhà Bètổ 4 13
20/1
ấp 6 Phú
659 Nguyễn Nhật Anh Y131524313 TE1792300203142 2/20 Nam
Xuân, Nhà
1/2B 11
Bè ấp 2 20/1
660 Nguyễn Thanh Tùng Phú Xuân, Y131526973 TE1792300203143 1/20 Nam
Nhà
1/1BBèấp 2 12
28/1
661 Phạm Thị Yến Vân Phú Xuân, Y131526974 TE1792300203144 0/20 Nữ
Nhà
24/12Bèấp 4 12
28/0
662 Đoàn Nguyễn Mỹ Anh Phú Xuân, Y131526975 TE1792300203145 8/20 Nữ
Nhà
26/4 Bè
ấp 5 12
26/0
663 Bùi Quang Tiến Phú Xuân, Y131527337 TE1792300203146 9/20 Nam
Nhà
16/7 Bè
ấp 2 13
19/0
664 Trần Nguyễn Phương Trúc Phú Xuân, Y131527338 TE1792300203147 9/20 Nữ
NhàấpBè
28 3 Phú 13
09/0
665 Nguyễn Vũ Thành Nhân Xuân, Nhà Y131527339 TE1792300203148 9/20 Nam

31/3B ấp 5 13
17/0
666 Phạm Nguyễn Như ý Phú Xuân, Y131527340 TE1792300203149 9/20 Nữ
Nhà
21/5 Bè
ấp 4 13
27/0
667 Võ Ngọc Tường Vy Phú Xuân, Y131527341 TE1792300203150 9/20 Nữ
Nhà Bèấp 5
75/2B 13
23/0
668 Phan Hoàng Ân Phú Xuân, Y131527342 TE1792300203151 9/20 Nam
Nhà
20/3BBèấp 13
03/1
669 Nguyễn Minh Thông 1Phú Xuân, Y131528574 TE1792300203152 0/20 Nam
Nhà Bè2 Phú
2/1 ấp 13
29/0
670 Nguyễn Anh Kiệt Xuân, Nhà Y131528575 TE1792300203153 9/20 Nam

32/1A ấp 2 13
24/0
671 Nguyễn Thanh Gia Bảo Phú Xuân, Y131528576 TE1792300203154 9/20 Nam
Nhà
38/3ABèấp 5 13
25/0
672 Nguyễn Hoàng Gia Hân Phú Xuân, Y131528577 TE1792300203155 9/20 Nữ
Nhà
9/6BBèấp 4 13
25/0
673 Nguyễn Minh Tuệ Phú Xuân, Y131528578 TE1792300203156 9/20 Nữ
Nhà
16/1BBèấp 2 13
28/0
674 Phạm Nguyễn Túc Đăng Phú Xuân, Y131528579 TE1792300203157 9/20 Nam
Nhà Bè 13
84/3 ấp 6 05/1
675 Võ Hà Bảo Ngọc Phú Xuân, Y131528580 TE1792300203158 0/20 Nữ
1040/32/7
Nhà Bè 13
29/0
ấp 5 Phú
676 Nguyễn Thị Thanh Tú Y131530135 TE1792300203159 9/20 Nữ
Xuân, Nhà
53/5 13
Bẻ ấp 5 03/1
677 Nguyễn Tố Y Quyên Phú Xuân, Y131530136 TE1792300203160 0/20 Nữ
Nhà Bẻ ấp
1034/30 13
07/1
678 Đặng Minh Hằng 5 Phú Xuân, Y131530137 TE1792300203161 0/20 Nữ
Nhà
2/3BBẻấp 1 13
19/0
679 Võ Hoàng Quân Phú Xuân, Y131530138 TE1792300203162 9/20 Nam
Nhà
17/5 Bẻ
ấp 4 13
10/1
680 Nguyễn Đức Phú Phú Xuân, Y131531580 TE1792300203163 0/20 Nam
522/13/5
Nhà Bè tổ 13
25/0
2 ấp 3 Phú
681 Tăng Bá Khang Y131531581 TE1792300203164 9/20 Nam
Xuân Nhà
21/4 13
Bè ấp 1 14/1
682 Lê Tiến Nghĩa Phú Xuân, Y131531583 TE1792300203166 0/20 Nam
Nhà Bè
40 Nguyễn 13
23/0
Bình ấp 3
683 Trương Ngọc Hồng Hạnh Y131531584 TE1792300203167 9/20 Nữ
Phú Xuân,
13
Nhà Bèấp 2
206/34 06/0
684 Phan Thị Hải Yến Phú Xuân, Y131531686 TE1792300203168 9/20 Nữ
C5B tổ 16
Nhà Bè 12
17/0
ấp 5 Phú
685 Lý Quốc Thịnh Y131531687 TE1792300203169 5/20 Nam
Xuân, Nhà
190/18 ấp 2 13
14/1

686 Nguyễn Ngọc Uyên Vy Phú Xuân, Y131531688 TE1792300203170 0/20 Nữ
Nhà Bè
58/1 ấp 5 13
01/1
687 Lê Thị Anh Thư Phú Xuân, Y131531690 TE1792300203172 0/20 Nữ
Nhà
4/10 Bè
ấp 4 13
17/1
688 Trương Ngọc Yến Thi Phú Xuân, Y131531691 TE1792300203173 0/20 Nữ
Nhà
89/1 Bè
ấp 6 13
16/0
689 Nguyễn Quốc Tân Phú Xuân, Y131532062 TE1792300203174 8/20 Nam
2814/28
Nhà Bè tổ 12
30/0
16 ấp 5 Phú
690 Huỳnh Trần Bảo Ngọc Y131532063 TE1792300203175 7/20 Nữ
Xuân, Nhà
41/1 13
Bè ấp 5 19/1
691 Trương Minh Quân Phú Xuân, Y131532069 TE1792300203176 0/20 Nam
Nhà Bè4 Phú
6/9 ấp 13
18/1
692 Nguyễn Phúc Gia Hưng Xuân, Nhà Y131532070 TE1792300203177 0/20 Nam

107/4 ấp 6 13
10/0
693 Mai Thiên Bảo Phú Xuân, Y131532071 TE1792300203178 9/20 Nam
550/14/17
Nhà Bè 13
17/1
ấp 3 Phú
694 Trần Minh Thư Y131532072 TE1792300203179 0/20 Nữ
Xuân, Nhà
11/5 13
Bè ấp 2 11/1
695 Huỳnh Thị Bích Trâm Phú Xuân, Y131532073 TE1792300203180 0/20 Nữ
Nhà Bèấp 5
830/14 13
21/1
696 Võ Huỳnh Thanh Duy Phú Xuân, Y131532075 TE1792300203182 0/20 Nam
Nhà
869/7Bèấp 6 13
19/1
697 Nguyễn Sanh Hùng Phú Xuân, Y131532076 TE1792300203183 0/20 Nam
Nhà ấp
783 Bè4 13
22/1
698 Trần Dương Khánh Đăng Phú Xuân, Y131532077 TE1792300203184 0/20 Nam
Nhà Bè 13
37/7 ấp 2 26/1
699 Lê Hồng Đăng Khoa Phú Xuân, Y131532078 TE1792300203185 0/20 Nam
Nhà
19/1 Bè
ấp 1 13
23/1
700 Huỳnh Ngọc Yến Linh Phú Xuân, Y131532307 TE1792300203186 0/20 Nữ
Nhà Bè ấp 5
946/1/2 13
24/1
701 Ngô Thượng Huy Hiếu Phú Xuân, Y131532308 TE1792300203187 0/20 Nam
Nhà
77/3BBèấp 6 13
18/1
702 Nguyễn Nhã Minh Trang Phú Xuân, Y131532309 TE1792300203188 0/20 Nữ
Nhà
17/5ABèấp 3 13
22/1
703 Bùi Nhật Xuân Phú Xuân, Y131532317 TE1792300203189 0/20 Nữ
2814/28
Nhà Bè tổ 12
08/1
16 ấp 5 Phú
704 Hoàng Khánh Ngọc Y131532319 TE1792300203191 0/20 Nữ
Xuân, Nhà
23/6 13
Bè ấp 3 25/1
705 Phạm Ngọc Thanh Nhàn Phú Xuân, Y132419280 TE1792300203193 0/20 Nữ
Nhà Bè
37/9 ấp 2 13
03/1
706 Trần Ngọc Khánh Vy Phú Xuân, Y132419281 TE1792300203194 1/20 Nữ
Nhà
10/5 Bè
ấp 2 13
02/1
707 Phan Cao Thành Tân Phú Xuân, Y132450322 TE1792300203195 1/20 Nam
Nhà
1/5BBè
ấp 1 13
12/0
708 Nguyễn Hoàng Khang Phú Xuân, Y132450323 TE1792300203196 9/20 Nam
Nhà Bè
29/8 ấp 3 13
05/1
709 Phan Nguyễn Trí Trọng Phú Xuân, Y132450324 TE1792300203197 1/20 Nam
Nhà Bè ấp 4
18/10A 13
30/1
710 Nguyễn Hoài Bảo Trân Phú Xuân, Y132450325 TE1792300203198 0/20 Nữ
Nhà
22/2BBèấp 1 13
01/1
711 Võ Minh Luân Phú Xuân, Y132450326 TE1792300203199 1/20 Nam
Nhà
79/3BBèấp 6 13
31/1
712 Phạm Nguyễn Hoàng Phúc Phú Xuân, Y132450327 TE1792300203200 0/20 Nam
Nhà
88/5ABèấp 6 13
23/0
713 Trịnh Bảo Anh Phú Xuân, Y132450328 TE1792300203201 9/20 Nam
Nhà
12.8 Bè
Lô A 13
04/1
Cc.PMT ấp
714 Lê Duy Thăng Y132450684 TE1792300203202 0/20 Nam
3 Phú Xuân,
1040/26 13
Nhà Bè ấp 11/1
5 Phú
715 Đặng Lê Thùy Dương Y132450685 TE1792300203203 1/20 Nữ
Xuân,Nhà
Tạm 13
Bè trú 07/1
1040/81 ấp
716 Võ Minh Trang Y132459352 TE1792300203204 1/20 Nữ
5 Phú Xuân,
13
Nhà Bèấp 5
11/3A 25/0
717 Sơn Dương Kim Yến Phú Xuân, Y132459353 TE1792300203205 8/20 Nữ
Nhà Bè ấp 2
241/6B 13
22/1
718 Châu Trương Nhã Uyên Phú Xuân, Y132459355 TE1792300203207 0/20 Nữ
Nhà Bèấp 1
21/3B 13
19/1
719 Lê Thị Tường Vy Phú Xuân, Y132459356 TE1792300203208 1/20 Nữ
Nhà Bè6
959 ấp 13
19/1
720 Trần Lê Ngọc Tiến Phú Xuân, Y132459357 TE1792300203209 0/20 Nữ
Nhà Bèấp 2
37/3A 13
18/1
721 Nguyễn Thụy Thanh Tuyền Phú Xuân, Y132459358 TE1792300203210 1/20 Nữ
Nhà Bèấp 6
28/5B 13
20/1
722 Trần Thành Đạt Phú Xuân, Y132459359 TE1792300203211 1/20 Nam
Nhà Bè 13
A9 ấp 1 Phú 21/1
723 Lưu Ngọc Minh Vy Xuân, Nhà Y132459360 TE1792300203212 0/20 Nữ

98/4 ấp 6 11
16/0
724 Trần Anh Kiệt Phú Xuân, Y132459361 TE1792300203213 1/20 Nam
Nhà Bè1 Phú
7/8 ấp 12
22/1
725 Đặng Hoàng Thiên Ngân Xuân, Nhà Y132459429 TE1792300203214 1/20 Nữ

655/2 ấp 4 13
15/1
726 Vũ Ngọc Hoài An Phú Xuân, Y132459430 TE1792300203215 1/20 Nữ
1006/2/12
Nhà Bè 13
29/0
ấp 5 Phú
727 Trần Hương Giang Y132459431 TE1792300203216 9/20 Nữ
Xuân, Nhà
11/4 13
Bè ấp 2 05/0
728 Nguyễn Ngọc Long Nhi Phú Xuân, Y132459432 TE1792300203217 2/20 Nữ
Nhà Bè
1026/48/8/1 13
06/0
A tổ 2 ấp 5
729 Đào Minh Long Y132459433 TE1792300203218 8/20 Nam
Phú Xuân,
12
Nhà Bè Phú
1040/85 28/1
730 Lê Đặng Khả Lam Xuân, Nhà Y132459498 TE1792300203219 1/20 Nữ

854/13/2 ấp 13
13/1
731 Nguyễn Khôi 5 Phú Xuân, Y132459499 TE1792300203220 0/20 Nam
Nhà
81/1GBèấp 6 13
24/1
732 Nguyễn Ngọc Tường Vy Phú Xuân, Y132459500 TE1792300203221 1/20 Nữ
Nhà
366/8Bèấp 1 13
09/1
733 Nguyễn Lương Minh Trí Phú Xuân, Y132459501 TE1792300203222 1/20 Nam
Nhà
18/6ABèấp 1 13
31/1
734 Mai Huỳnh Bảo Ngọc Phú Xuân, Y132459502 TE1792300203223 0/20 Nữ
Nhà Bèấp 2
23/9B 13
25/0
735 Trần Thùy Lâm Phú Xuân, Y132459503 TE1792300203224 4/20 Nữ
Nhà
16/9 Bè
ấp 3 12
25/1
736 Lê Đức Thịnh Phú Xuân, Y132459514 TE1792300203225 1/20 Nam
Nhà
70/1DBèấp 6 13
15/1
737 Hà Lê Phương Anh Phú Xuân, Y132459515 TE1792300203226 1/20 Nữ
Nhà Bèấp 6
70/1D 13
04/1
738 Lục Quyền Anh Phú Xuân, Y132459517 TE1792300203228 2/20 Nam
Nhà Bè5 Phú
1/2 ấp 13
04/1
739 Nguyễn Tấn Phong Xuân, Nhà Y132459518 TE1792300203229 1/20 Nam

65/6 ấp 5 13
03/1
740 Lê Ngọc Bảo Châu Phú Xuân, Y132459519 TE1792300203230 2/20 Nữ
Nhà
1/6CBè
ấp 2 13
13/1
741 Cao Võ Thảo Tiên Phú Xuân, Y132459520 TE1792300203231 1/20 Nữ
Nhà
chungBècư 13
28/0
Phú Mỹ
742 Ngô Thiên Di Y132459705 TE1792300203232 8/20 Nữ
Thuận, ấp 3
13
Phú Xuân,
3/5 ấp 1 Phú 05/1
743 Dương Hoàn Thiện Xuân, Nhà Y132459706 TE1792300203233 2/20 Nam

79/1 ấp 6 13
04/1
744 Lư Châu Thái Hòa Phú Xuân, Y132459707 TE1792300203234 2/20 Nam
Nhà
69/1 Bè
ấp 6 13
14/1
745 Lê Ngọc Anh Thư Phú Xuân, Y132459708 TE1792300203235 1/20 Nữ
Nhà Bè ấp 3
550/1B 13
08/1
746 Huỳnh Ngọc Anh Thư Phú Xuân, Y132459709 TE1792300203236 2/20 Nữ
Nhà Bè 13
52/4A ấp 5 30/1
747 Lê Thị Quỳnh Hương Phú Xuân, Y132459710 TE1792300203237 0/20 Nữ
Nhà
12/11Bèấp 3 13
13/0
748 Nguyễn Huỳnh Anh Duy Phú Xuân, Y132459711 TE1792300203238 8/20 Nam
Nhà
107/4Bèấp 6 13
11/0
749 Nguyễn Đỗ Đăng Khánh Phú Xuân, Y132459713 TE1792300203240 1/20 Nữ
Nhà Bè ấp
854/20A 13
24/0
750 Đàm Minh Quân 5 Phú Xuân, Y132459779 TE1792300203243 4/20 Nam
Nhà
66/3 Bè
ấp 5 12
01/1
751 Lê Nguyễn ánh Linh Phú Xuân, Y132459953 TE1792300203244 2/20 Nữ
Nhà
Tạm Bè
trú 13
15/1
363/31A ấp
752 Nguyễn Thị Mai Lâm Y132459954 TE1792300203245 1/20 Nữ
1 Phú Xuân,
13
Nhà
69/4 Bè
ấp 6 27/1
753 Nguyễn Lâm Phúc Phú Xuân, Y132459955 TE1792300203246 1/20 Nam
Nhà
59/3 Bè
ấp 5 13
23/1
754 Nguyễn Đặng Ngọc Anh Phú Xuân, Y132459956 TE1792300203247 1/20 Nữ
Nhà
70/1 Bè
ấp 6 13
05/1
755 Ngô Gia Bảo Phú Xuân, Y132459957 TE1792300203248 2/20 Nam
Nhà
10/4 Bè
ấp 5 13
17/1
756 Đoàn Kim Ngân Phú Xuân, Y132460023 TE1792300203249 2/20 Nữ
Nhà
21/4DBèấp 3 13
13/1
757 Trần Kiều Oanh Phú Xuân, Y132460024 TE1792300203250 2/20 Nữ
Nhà Bè ấp
854/20A 13
09/1
758 Dương Đức Hùng 5 Phú Xuân, Y132460025 TE1792300203251 1/20 Nam
Nhà Bè
27/4 ấp 2 12
21/1
759 Nguyễn Phương Uyên Phú Xuân, Y140840133 TE1792300203262 2/20 Nữ
Nhà
17/5 Bè
ấp 4 13
24/1
760 Nguyễn Song Ân Phú Xuân, Y140840134 TE1792300203263 2/20 Nam
Nhà
1/1ABèấp 2 13
08/0
761 Võ Ngọc Vy Phú Xuân, Y140840135 TE1792300203264 2/20 Nữ
Nhà Bèấp 4
18/3B 12
20/1
762 Phan Quỳnh Uyển Nhi Phú Xuân, Y140840136 TE1792300203265 2/20 Nữ
Nhà
Tạm Bè
trú 13
11/1
908/6/2A ấp
763 Trần Nguyễn San San Y140840137 TE1792300203266 2/20 Nữ
5 Phú Xuân,
1040/85/12 13
Nhà Bè 21/1
ấp 5 Phú
764 Lê Đức Huy Y140840138 TE1792300203267 1/20 Nam
Xuân, Nhà
3/7B 13
Bè ấp 4, 18/1
765 Đoàn Minh Long Phú Xuân, Y140840150 TE1792300203268 2/20 Nam
1026/48/6A
Nhà Bè 12
02/1
ấp 5 Phú
766 Hồ Gia Hân Y140840329 TE1792300203269 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
79/4 13
Bè ấp 6 02/1
767 Trương Thị Ngọc Phụng Phú Xuân, Y140840330 TE1792300203270 2/20 Nữ
Nhà
16/1ABèấp 1 13
19/1
768 Nguyễn Phan Hoàng Phát Phú Xuân, Y140840331 TE1792300203271 2/20 Nam
Nhà
23/9BBèấp 2 13
08/0
769 Huỳnh Thiên An Phú Xuân, Y140840332 TE1792300203272 1/20 Nam
Nhà Bè1 Phú
7/9 ấp 14
19/1
770 Hà Đức Tuấn Xuân, Nhà Y140840333 TE1792300203273 2/20 Nam
Bè 12
29/6 ấp 3 05/1
771 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân Phú Xuân, Y140840745 TE1792300203275 2/20 Nữ
Nhà
60/8 Bè
ấp 5 13
08/0
772 Trần Nhật Tâm Phú Xuân, Y140840746 TE1792300203276 1/20 Nam
Nhà
Tạm Bè
trú Phú 14
09/1
773 Cao Ngọc Anh Khôi Xuân, Nhà Y140840747 TE1792300203277 1/20 Nam

23/5 ấp 3 13
17/0
774 Đỗ Nhã Phương Phú Xuân, Y140840805 TE1792300203278 1/20 Nữ
3.3
NhàlôBèD 14
chung cư
05/0
Phú Mỹ
775 Lê Thoại Mi Y140840806 TE1792300203279 1/20 Nữ
Thuận, ấp 3
14
Phú Xuân,
908/16/14
Nhà 22/0
ấp 5 Bè
Phú
776 Đoàn Tấn Thịnh Y140840807 TE1792300203280 7/20 Nam
Xuân, Nhà
35/4B ấp 5 13
12/0

777 Võ Trọng Hiếu Phú Xuân, Y140840808 TE1792300203281 1/20 Nam
Nhà Bè6
593 ấp 14
04/0
778 Võ Anh Duy Phú Xuân, Y140840809 TE1792300203282 2/20 Nam
Nhà Bèấp 6
857/35 14
15/1
779 Nguyễn Đại Hải Nam Phú Xuân, Y140840810 TE1792300203283 2/20 Nam
Nhàấp
9/9 Bè4 Phú 13
07/0
780 Phan Nguyễn Phương Trinh Xuân, Nhà Y140840811 TE1792300203284 1/20 Nữ

47/5 ấp 5 14
29/0
781 Cao Hồ Minh Đăng Phú Xuân, Y140840812 TE1792300203285 1/20 Nam
Nhà
27/7 Bè
ấp 2 14
06/0
782 Nguyễn Thị Hoàng Mai Phú Xuân, Y140840823 TE1792300203286 2/20 Nữ
Nhà
59/8 Bè
ấp 5 14
31/0
783 Dương Khổng Trí Phú Xuân, Y140840824 TE1792300203287 1/20 Nam
Nhà
68/3 Bè
ấp 6 14
30/0
784 Nguyễn Ngọc Thanh Thúy Phú Xuân, Y140840825 TE1792300203288 1/20 Nữ
Nhà Bè
20/1 ấp 1 14
27/0
785 Trần Trọng Phúc Phú Xuân, Y140840826 TE1792300203289 1/20 Nam
Nhà Bè ấp 2
190/4/6 14
08/1
786 Nguyễn Trung Hiếu Phú Xuân, Y140840827 TE1792300203290 1/20 Nam
Nhà Bè ấp 2
34/10B 11
20/0
787 Trần Gia Bảo Phú Xuân, Y140841321 TE1792300203299 2/20 Nam
Nhàấp
7/4 Bè2 Phú 14
23/0
788 Huỳnh Ngọc Anh Thư Xuân, Nhà Y140841376 TE1792300203300 2/20 Nữ

808/10A ấp 14
30/1
789 Vũ Trung Hiếu 5 Phú Xuân, Y140841377 TE1792300203301 2/20 Nam
Nhà
33/2 Bè
ấp 2 13
18/0
790 Lâm Ngọc Thiên Kim Phú Xuân, Y140841378 TE1792300203302 2/20 Nữ
Nhà Bèấp 4
739/19 14
01/0
791 Trương Quốc Thịnh Phú Xuân, Y140841379 TE1792300203303 3/20 Nam
Nhà Bè ấp 5
117A/1 14
12/0
792 Từ Nguyễn Nhật Minh Phú Xuân, Y140841380 TE1792300203304 2/20 Nam
Nhà
79/3BBèấp 6 14
15/0
793 Nguyễn Phúc Chiến Thắng Phú Xuân, Y140841381 TE1792300203305 2/20 Nam
Nhà Bè ấp 2
17/10A 14
21/0
794 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Phú Xuân, Y140841382 TE1792300203306 1/20 Nữ
Nhà Bè 14
8/8C ấp 2 07/0
795 Nguyễn Quang Long Phú Xuân, Y140842108 TE1792300203307 3/20 Nam
Nhà
785/1Bèấp 4 14
12/0
796 Trần Dương Nhã Uyên Phú Xuân, Y140842109 TE1792300203308 3/20 Nữ
Nhà
14/3 Bè
ấp 2 14
12/0
797 Nguyễn Thị Nhật Vi Phú Xuân, Y140842110 TE1792300203309 3/20 Nữ
Tạm trú
Nhà Bè 14
64/6/35/91B 25/0
798 Đoàn Phúc Nguyên ấp 4 Phú Y140842111 TE1792300203310 2/20 Nam
Xuân,
Tạm trúNhà 14

64/6/35/91B 25/0
799 Đoàn Thảo Nguyên ấp 4 Phú Y140842112 TE1792300203311 2/20 Nữ
Xuân, Nhà 14
94/1
Bè ấp 6 10/0
800 Ngô Bích Kim Linh Phú Xuân, Y140842113 TE1792300203312 2/20 Nữ
Tạm trú
Nhà Bè 14
11/0
206/34 ấp 2
801 Phan Như Ngọc Y140842114 TE1792300203313 3/20 Nữ
Phú Xuân,
Tạm trú 9/1 14
04/0
Nhà
ấp 4 Bè
Phú
802 Nguyễn Võ Quỳnh Như Y140842115 TE1792300203314 3/20 Nữ
Xuân, Nhà
28/1 14
Bè ấp 3 23/0
803 Nguyễn Minh Thanh Thùy Phú Xuân, Y140842116 TE1792300203315 6/20 Nữ
Nhà Bè
14/2 ấp 2 11
16/0
804 Võ Tuấn Minh Phú Xuân, Y140842129 TE1792300203318 2/20 Nam
Nhà Bè ấp 2
190/4/6 14
26/0
805 Hoàng Gia Bảo Hân Phú Xuân, Y140842130 TE1792300203319 2/20 Nữ
7.4
NhàlôBèA CC 14
Phú Mỹ 01/0
806 Phan Minh Trị Thuận, ấp 3 Y140842165 TE1792300203320 7/20 Nam
Phú Xuân, 13
77/5 ấp 6
Nhà Bè 04/0
807 Huỳnh Minh Tuệ Phú Xuân, Y140842166 TE1792300203321 8/20 Nữ
Nhà
96/3 Bè
ấp 6 11
21/0
808 Phạm Tuyết Lam Phú Xuân, Y140842167 TE1792300203322 3/20 Nữ
Nhà Bèấp 3
24/7B 13
01/0
809 Nguyễn Lê Đăng Khoa Phú Xuân Y140842168 TE1792300203323 8/20 Nam
Nhà Bè ấp
739/19/6 12
24/0
810 Huỳnh Dương Trọng Hữu 4 Phú Xuân, Y140842198 TE1792300203324 3/20 Nam
Nhà Bè ấp
1040/69 14
02/0
811 Trần Phúc Lâm 5 Phú Xuân, Y140842199 TE1792300203325 3/20 Nam
Nhà Bè ấp
1026/50 14
14/0
812 Hà Tấn Lâm 5 Phú Xuân, Y140842200 TE1792300203326 2/20 Nam
Nhà
3/7DBèấp 2 14
17/0
813 Nguyễn Tường Vy Phú Xuân, Y140842201 TE1792300203327 3/20 Nữ
Nhà Bè
73/5 ấp 6 14
28/0
814 Nguyễn Ngọc Tường Vy Phú Xuân, Y140842202 TE1792300203328 3/20 Nữ
Nhà
46/5 Bè
ấp 5 14
01/0
815 Phạm Anh Quân Phú Xuân, Y140842203 TE1792300203329 4/20 Nam
Nhà Bè ấp 6
917/9D 14
01/0
816 Ngô Ngọc Hiếu Hòa Phú Xuân, Y140842204 TE1792300203330 4/20 Nam
Nhàấp
8/2 Bè4 Phú 14
14/0
817 Lê Kiều Trúc Linh Xuân, Nhà Y140842205 TE1792300203331 3/20 Nữ
Bè 14
273A ấp 2 26/0
818 Hà Võ Quốc Anh Phú Xuân, Y140842206 TE1792300203332 3/20 Nam
Nhà Bè5
988 ấp 14
06/0
819 Huỳnh Ngọc Thiên Lý Phú Xuân, Y140842207 TE1792300203333 3/20 Nữ
Nhà
19/7CBèấp 4 14
06/1
820 Nguyễn Thị Thu Thảo Phú Xuân, Y140842208 TE1792300203334 1/20 Nữ
Nhà
68/1 Bè
ấp 6 12
03/0
821 Nguyễn Tuấn Khang Phú Xuân, Y140842209 TE1792300203335 2/20 Nam
685/21/03
Nhà bè 12
11/0
ấp 4, Phú
822 Thái Nguyệt Minh Y140842221 TE1792300203336 8/20 Nữ
Xuân,
Tạm trúNhà
9/8 12
02/0

ấp 4 Phú
823 Trần Ngọc Kiều Vy Y140842222 TE1792300203337 6/20 Nữ
Xuân,
Tạm trúNhà
12
21/0

206/34 ấp 2
824 Nguyễn Phúc Khang Y140842270 TE1792300203340 2/20 Nam
Phú Xuân,
853 13
Nhà ấp
Bè6 26/0
825 Võ Huỳnh Bách Phú Xuân, Y140842272 TE1792300203342 3/20 Nam
Nhà Bè ấp
1006/51 14
30/0
826 Hồ Tuấn Khoa 5 Phú Xuân, Y140842273 TE1792300203343 3/20 Nam
Nhà
87/4 Bè
ấp 6 14
07/0
827 Nguyễn Lương Ngọc Nhi Phú Xuân, Y140842274 TE1792300203344 4/20 Nữ
Nhà Bèấp 2
23/9B 14
03/0
828 Nguyễn Phương Vy Phú Xuân, Y140842275 TE1792300203345 4/20 Nữ
Nhà Bè ấp
2552/18 14
08/0
829 Võ Hoàng Anh Thư 5 Phú Xuân, Y140842276 TE1792300203346 4/20 Nữ
Nhà Bèấp 2
206/10 14
05/0
830 Võ Hà Khôi Nguyên Phú Xuân, Y140842277 TE1792300203347 4/20 Nam
Nhà
85/2 Bè
ấp 6 14
08/0
831 Nguyễn Bảo Uyên Phú Xuân, Y140842278 TE1792300203348 4/20 Nữ
6.8
Nhàlô.C
Bè C/c 14
Phú Mỹ 17/0
832 Phạm Gia An Thuận, ấp 3 Y140842279 TE1792300203349 1/20 Nữ
Phú Xuân, 14
66
NhàấpBè5 Phú 09/0
833 Nguyễn Phương Thúy Xuân, Nhà Y140842280 TE1792300203350 1/20 Nữ

550/4/15 ấp 14
03/0
834 Đặng Bình An 3 Phú Xuân, Y140842304 TE1792300203351 4/20 Nam
Nhà
6/2BBèấp 2 14
09/0
835 Nguyễn Thái Thiên Kim Phú Xuân, Y140842305 TE1792300203352 4/20 Nữ
Nhà Bè ấp 2
23/10A 14
10/0
836 Phan Võ Minh Khôi Phú Xuân, Y140842306 TE1792300203353 4/20 Nam
Nhà Bè2 Phú
7/2 ấp 14
30/0
837 Võ Bảo Ngọc Xuân, Nhà Y140842307 TE1792300203354 3/20 Nữ

2144/10 ấp 14
24/0
838 Vũ Hàn Nhật Thiên 3 Phú Xuân, Y140842308 TE1792300203355 2/20 Nam
Nhà
85/3 Bè
ấp 6 14
06/0
839 Tạ Quốc Huy Phú Xuân, Y140842835 TE1792300203356 4/20 Nam
Nhà
16/3 Bè
ấp 3 13
01/0
840 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Phú Xuân, Y140842836 TE1792300203357 9/20 Nữ
Nhà Bèấp 3
34/10 13
19/0
841 Đồng Thị Thu Nguyệt Phú Xuân, Y140842883 TE1792300203358 6/20 Nữ
Nhà Bè 11
19/1 ấp 3 26/0
842 Nguyễn Duy Khang Phú Xuân, Y140842884 TE1792300203359 7/20 Nam
Nhà Bè2 Phú
7/4 ấp 13
23/1
843 Huỳnh Anh Khoa Xuân, Nhà Y140842885 TE1792300203360 1/20 Nam

17/1 ấp 4 11
16/0
844 Nguyễn Hải My Phú Xuân, Y140842886 TE1792300203361 4/20 Nữ
Nhà
20/6 Bè
ấp 1 14
01/0
845 Hà Gia Linh Phú Xuân, Y140842887 TE1792300203362 4/20 Nữ
Nhà
92/4 Bè
ấp 6 14
16/0
846 Phan Ny Nguyễn Phú Xuân, Y140842888 TE1792300203363 3/20 Nam
Nhà Bè4 Phú
3/2 ấp 14
14/0
847 Nguyễn Quỳnh Anh Xuân, Nhà Y140842889 TE1792300203364 3/20 Nữ

7/8 ấp 4 Phú 14
17/0
848 Nguyễn Hoàng Hải Đăng Xuân, Nhà Y140842890 TE1792300203365 2/20 Nam
Bè ấp 4
785/8 14
18/0
849 Nguyễn Hoàng Minh Thái Phú Xuân, Y140842891 TE1792300203366 4/20 Nam
Nhà Bè ấp 2
175/9B 14
06/0
850 Nguyễn Trần Hoàng Lan Phú Xuân, Y140842892 TE1792300203367 4/20 Nữ
Nhà
53/5 Bè
ấp 5 14
15/0
851 Lê Võ Thiên Phát Phú Xuân, Y140842893 TE1792300203368 4/20 Nam
Nhà Bè
18/6 B ấp 4 14
24/0
852 Nguyễn Duy Đạt Phú Xuân, Y140842894 TE1792300203369 4/20 Nam
Nhà
36/1BBèấp 5, 14
17/0
853 Huỳnh Nguyễn Thanh Luân Phú Xuân, Y140842895 TE1792300203370 4/20 Nam
Nhà
13/4BBèấp 2 14
20/0
854 Huỳnh Khải Minh Phú Xuân, Y140842896 TE1792300203371 4/20 Nam
Nhà
32/4 Bè
ấp 2, 14
22/0
855 Nguyễn Tường Nghi Phú Xuân, Y140842934 TE1792300203372 4/20 Nữ
Nhà
23/3ABèấp 5, 14
21/0
856 Trần Đăng Khôi Phú Xuân, Y140842935 TE1792300203373 4/20 Nam
Nhà Bè
86/3 ấp 6, 14
22/0
857 Trần Thái Hòa Phú Xuân, Y140842936 TE1792300203374 4/20 Nam
190/4/10A,
Nhà Bè 14
Nguyễn 24/0
858 Nguyễn Minh Thiên Phúc Bình, ấp 2, Y140842937 TE1792300203375 2/20 Nam
Phú Xuân, 14
29
NhàấpBè
2, Phú 14/0
859 Trần Lê Thiên Kim Xuân, Nhà Y140842938 TE1792300203376 3/20 Nữ

769B ấp 4, 14
02/0
860 Lê Nhất Siêu Phú Xuân, Y140842939 TE1792300203377 5/20 Nam
Nhà
91A/5Bèấp 6, 14
01/0
861 Nguyễn Quang Huy Phú Xuân, Y140842940 TE1792300203378 5/20 Nam
Nhà Bè
57/6 ấp 5, 14
27/0
862 Phạm Nguyễn Đăng Khoa Phú Xuân, Y140842941 TE1792300203379 4/20 Nam
Nhà
15/8 Bè
ấp 2, 14
03/0
863 Lữ Ngọc Hương Giang Phú Xuân, Y140842942 TE1792300203380 5/20 Nữ
Nhà
20/2 Bè
ấp 1, 14
11/0
864 Nguyễn Ngọc Minh Thư Phú Xuân, Y140842943 TE1792300203381 4/20 Nữ
Nhà Bèấp 6
104/1 14
18/1
865 Đỗ Bảo Ngọc Phú Xuân, Y140842944 TE1792300203382 0/20 Nữ
Nhà Bè 13
11/2 ấp 2 27/1
866 Tống Nhật Nguyên Phú Xuân, Y140842945 TE1792300203383 1/20 Nam
Nhà
87/2 Bè
ấp 6, 13
06/0
867 Huỳnh Trần Minh Tú Phú Xuân, Y140843428 TE1792300203384 5/20 Nam
Nhà
26/2 Bè
ấp 2 14
15/0
868 Nguyễn Minh Nhật Phương Phú Xuân, Y140843429 TE1792300203385 4/20 Nữ
Nhà
37/9 Bè
ấp 2, 14
15/0
869 Trần Ngọc Xuân Nghi Phú Xuân, Y140843430 TE1792300203386 4/20 Nữ
522/9/2/1
Nhà Bè ấp 14
23/0
3 Phú
870 Võ Hoàng Nghĩa Y140843431 TE1792300203387 4/20 Nam
Xuân,
13.7 LôNhà
B, 14

Chung cư
12/0
Phú Mỹ
871 Thái Mỹ Kim Y140843432 TE1792300203388 5/20 Nữ
Thuận, ấp 3
14
Phú Xuân,
1/5
NhàấpBè2 10/0
872 Nguyễn Ngọc Nhẫn Phú Xuân, Y140843433 TE1792300203389 5/20 Nam
Nhà
1/15ABèấp 1, 14
17/0
873 Phạm Tấn Phát Phú Xuân, Y140843434 TE1792300203390 3/20 Nam
Nhà
79/4 Bè
ấp 6, 14
01/0
874 Huỳnh Thị Bảo Trang Phú Xuân, Y140843435 TE1792300203391 5/20 Nữ
Nhà Bè
8/2B ấp 5, 14
11/0
875 Trịnh Phúc Khang Phú Xuân, Y140843436 TE1792300203392 5/20 Nam
432/6/32
Nhà Bè ấp 14
14/0
1, Phú
876 Đậu Trung Phong Y140843437 TE1792300203393 5/20 Nam
Xuân, Nhà
37/4 14
Bè ấp 5, 16/0
877 Hồ Bích Ngọc Phú Xuân, Y140843473 TE1792300203395 5/20 Nữ
Nhà
10/10Bèấp 1 14
30/1
878 Nguyễn Minh Trí Phú Xuân, Y140843474 TE1792300203396 2/20 Nam
Nhà
20/8BBèấp 3 12
16/0
879 Trần Tiến Trung Phú Xuân, Y140843475 TE1792300203397 5/20 Nam
Nhà Bèấp 6
79/2A 14
05/0
880 Nguyễn Minh Thy Phú Xuân, Y140843490 TE1792300203398 5/20 Nữ
Nhà
35/6 Bè
ấp 2 14
22/0
881 Nguyễn Đức Hải Phú Xuân, Y140843491 TE1792300203399 5/20 Nam
Nhà
107/4Bèấp 6 14
16/0
882 Nguyễn Thị Bích Ngọc Phú Xuân, Y140843492 TE1792300203400 4/20 Nữ
Nhàấp
9/4 Bè4 Phú 14
15/1
883 Phạm Lê Tuấn Khoa Xuân, Nhà Y140843553 TE1792300203401 1/20 Nam

482/15 ấp 3 13
12/0
884 Hồ Bạch Vân Phú Xuân, Y140843555 TE1792300203403 1/20 Nữ
Nhà
17/3BBèấp 1 13
17/0
885 Nguyễn Phương Khả Hân Phú Xuân, Y140843647 TE1792300203404 5/20 Nữ
Nhà
95/2ABèấp 6 14
04/0
886 Hồ Nguyễn Khánh Nguyên Phú Xuân, Y140843648 TE1792300203405 5/20 Nam
Nhà
14/2 Bè
ấp 4 14
28/0
887 Nguyễn Hồng Trọng Khang Phú Xuân, Y140843649 TE1792300203406 5/20 Nam
Nhà
15/2ABèấp 3 14
31/0
888 Trịnh Huỳnh Bảo Trâm Phú Xuân, Y140843650 TE1792300203407 5/20 Nữ
Nhà Bèấp 3
550/11 14
14/0
889 Lương Huỳnh Kiều Oanh Phú Xuân, Y140843651 TE1792300203408 4/20 Nữ
Nhà Bè 14
908/33/4 ấp
09/0
5, Phú
890 Nguyễn Duy Khoa Y140843662 TE1792300203409 9/20 Nam
Xuân, Nhà
55/4 11
Bè ấp 5 20/0
891 Bùi Kiến Thành Phú Xuân, Y140843840 TE1792300203410 5/20 Nam
Nhà
93/6BBèấp 6 14
20/1
892 Nguyễn Minh Toàn Phú Xuân, Y140843841 TE1792300203411 2/20 Nam
Nhà
17/8 Bè
ấp 3 11
12/1
893 Nguyễn Phúc Tấn Phú Xuân, Y140843842 TE1792300203412 2/20 Nam
Nhà
80/5 Bè
ấp 6 11
11/0
894 Võ Phan Phước Hoài Phú Xuân, Y140843843 TE1792300203413 6/20 Nam
Nhà
59/7 Bè
ấp 5 14
01/0
895 Mai Nguyễn Ngọc Hân Phú Xuân, Y140843844 TE1792300203414 6/20 Nữ
Nhà
22/8 Bè
ấp 4 14
09/0
896 Đinh Thị Minh Anh Phú Xuân, Y140843845 TE1792300203415 5/20 Nữ
Nhà Bè
18/7 ấp 1 14
11/0
897 Nguyễn Thị Thanh Thùy Phú Xuân, Y140843846 TE1792300203416 6/20 Nữ
Nhà
44/4 Bè
ấp 5 14
19/0
898 Võ Quốc Đỉnh Phú Xuân, Y140843893 TE1792300203417 5/20 Nam
2771/12/1A
Nhà Bè 14
21/0
ấp 6 Phú
899 Lê Hải Đăng Y140843894 TE1792300203418 6/20 Nam
Xuân, Nhà
81/1D ấp 6 14
17/0

900 Lê Nguyễn Minh Thông Phú Xuân, Y140843895 TE1792300203419 6/20 Nam
Nhà
45/6 Bè
ấp 4 14
14/0
901 Nguyễn Thái Khánh An Phú Xuân, Y140843896 TE1792300203420 6/20 Nữ
Nhà
9/8BBèấp 4 14
06/1
902 Phạm Hoàng Quốc Bảo Phú Xuân, Y140843897 TE1792300203421 2/20 Nam
Nhà
54/2 Bè
ấp 5 13
20/0
903 Nguyễn Phan Thanh Phú Xuân, Y140844172 TE1792300203422 5/20 Nam
Nhà Bè ấp 2
27/10B 14
29/0
904 Trần Ngọc Vy Phú Xuân, Y140844173 TE1792300203423 6/20 Nữ
Nhà Bèấp 1
18/6B 14
28/0
905 Nguyễn Trần Lam Vân Phú Xuân, Y140844174 TE1792300203424 6/20 Nữ
Nhà Bè4 Phú
2/8 ấp 14
30/0
906 Nguyễn Hoàng Kim Long Xuân, Nhà Y140844175 TE1792300203425 6/20 Nam
606/10/5A
Bè 14
30/0
ấp 3 Phú
907 Võ Hoàng Quân Y140844176 TE1792300203426 5/20 Nam
Xuân, Nhà
869/20 ấp 6 14
20/0

908 Trần Chính Quang Phú Xuân, Y140844203 TE1792300203427 6/20 Nam
Nhà
84/4 Bè
ấp 6 14
03/0
909 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo Phú Xuân, Y140844204 TE1792300203428 7/20 Nữ
Nhà
khôngBèsố ấp 14
18/1
910 Đinh Gia Huy 1 Phú Xuân, Y140844205 TE1792300203429 0/20 Nam
13.1 Lô A
Nhà Bè 12
30/1
ấp 3, Phú
911 Katherine Chung Linh Shaw Y140844733 TE1792300203430 0/20 Nữ
Xuân Nhà
550/17 ấp 3, 12
12/0

912 Lê Hồ Lan Anh Phú Xuân Y140844734 TE1792300203431 1/20 Nữ
Nhà
khôngBèsố ấp 13
16/0
913 Dư Hải Dương 5, Phú Xuân Y140844736 TE1792300203433 4/20 Nam
Nhà
62/5 Bè
ấp 5, 14
02/0
914 Nguyễn Thị Thảo Chi Phú Xuân Y140844739 TE1792300203434 6/20 Nữ
Nhà Bè 14
685/23/4 ấp 16/0
915 Trần Châu Thảo An 4, Phú Xuân Y140844740 TE1792300203435 7/20 Nữ
Nhà Bèấp 6,
857/16 14
14/0
916 Phan Đình Phước Phú Xuân Y140844741 TE1792300203436 7/20 Nam
Nhà Bèấp 6,
917/16 14
20/0
917 Vương Thanh Luân Phú Xuân Y140844742 TE1792300203437 7/20 Nam
Nhà Bè ấp
2250/3D 14
19/0
918 Lê Minh Nhật 3, Phú Xuân Y140844743 TE1792300203438 7/20 Nam
Nhà Bè2,
5/4 ấp 14
23/0
919 Đặng Ngọc Thảo Phú Xuân Y140844950 TE1792300203439 7/20 Nữ
Nhà
64/3 Bè
ấp 5, 14
05/0
920 Bùi Trung Kiên Phú Xuân Y140844951 TE1792300203440 8/20 Nam
Nhà
70/7 Bè
ấp 6, 14
01/0
921 Trương Thị Thanh Trúc Phú Xuân Y140844952 TE1792300203441 8/20 Nữ
Nhà Bè
25/7 ấp 4, 14
26/0
922 Nguyễn Minh Trí Phú Xuân Y140844953 TE1792300203442 7/20 Nam
Nhà
20/6 Bè
ấp 3, 14
04/0
923 Hồ Phạm Anh Thư Phú Xuân Y140844954 TE1792300203443 8/20 Nữ
Nhà
21/7 Bè
ấp 4, 14
24/0
924 Nguyễn Ngọc Phan Anh Phú Xuân Y140844955 TE1792300203444 7/20 Nam
Nhàấp
8/3 Bè1, 14
05/0
925 Phạm Phương Nghi Phú Xuân Y140844956 TE1792300203445 8/20 Nữ
Nhà
14/7 Bè
ấp 2, 14
15/0
926 Bùi Tuấn Sang Phú Xuân Y140844957 TE1792300203446 7/20 Nam
Nhà Bèấp 2,
117/17 14
26/0
927 Phạm Hoài Bảo Phú Xuân Y140844958 TE1792300203447 6/20 Nam
69/3 ấp 6,
Nhà Bè 14
16/0
xã Phú
928 Nguyễn Trọng Dương Y140844959 TE1792300203448 7/20 Nam
Xuân
12/1CNhàấp 3, 14
04/0
Bè Phú

929 Nguyễn Kiến Văn Y140844960 TE1792300203449 7/20 Nam
Xuân Nhà
64/6 14
Bè ấp 4, 14/0
930 Đào Thái An Phú Xuân Y140845080 TE1792300203450 8/20 Nam
Nhà
6/3ABèấp 4, 14
15/0
931 Nguyễn Bình Gia Khang Phú Xuân Y140845081 TE1792300203451 8/20 Nam
Nhà Bè4,
2/1 ấp 14
08/0
932 Ngô ánh Ngọc Phú Xuân Y140845082 TE1792300203452 8/20 Nữ
Nhà Bè
1/5B ấp 5, 14
10/0
933 Trần Phương Nghi Phú Xuân Y140845083 TE1792300203453 8/20 Nữ
Nhà
23/3 Bè
ấp 1, 14
12/0
934 Trần Ngọc Diễm Phú Xuân Y140845084 TE1792300203454 8/20 Nữ
Nhà
33/3BBèấp 2, 14
19/0
935 Lê Trần Ngọc Diệp Phú Xuân Y140845085 TE1792300203455 7/20 Nữ
908/10/7/8A
Nhà Bè 14
09/0
ấp 5, Phú
936 Trần Lê Trúc Quyên Y140845086 TE1792300203456 8/20 Nữ
Xuân Nhà
16/4 14
Bè ấp 1, 08/0
937 Tăng Hoàng Bảo Khang Phú Xuân Y140845087 TE1792300203457 8/20 Nam
64/6/35/36
Nhà Bè 14
08/0
ấp 4, Phú
938 Lý Huỳnh Minh Khang Y140845088 TE1792300203458 8/20 Nam
Xuân
388B Nhà
ấp 1, 14
09/0

xã Phú
939 Ngô Trọng Khánh Y140845089 TE1792300203459 8/20 Nam
Xuân Nhà
14

5/1 ấp 2, xã 18/0
940 Lê Đình Thiện Phú Xuân Y140845090 TE1792300203460 4/20 Nam
946/1/3
Nhà Bè ấp 13
29/0
5, xã Phú
941 Trương Lê Khánh Thi Y140845092 TE1792300203462 9/20 Nữ
Xuân Nhà
84/2 13
Bè ấp 6, 17/0
942 Lê Thiên Lý Phú Xuân Y140845245 TE1792300203463 8/20 Nữ
Nhà Bè5,
6/5 ấp 14
13/0
943 Lê Bảo Nam Phú Xuân Y140845246 TE1792300203464 8/20 Nam
Nhà
38/1 Bè
ấp 5, 14
02/0
944 Dương Thiện Minh Phú Xuân Y140845247 TE1792300203465 8/20 Nam
Nhà Bè ấp
857/59F 14
16/0
945 Lê Phúc Thịnh 6, Phú Xuân Y140845248 TE1792300203466 8/20 Nam
Nhà Bèấp 5,
2814/6 14
05/0
946 Đào Trần Nhất Anh Phú Xuân Y140845249 TE1792300203467 6/20 Nam
Nhà Bèấp 5,
2814/6 14
24/0
947 Nguyễn Thọ Thái Phú Xuân Y140845250 TE1792300203468 7/20 Nam
Nhà
40/2 Bè
ấp 5, 14
08/0
948 Phạm Hoàng Thiên Bảo Phú Xuân Y140845251 TE1792300203469 5/20 Nam
Nhà
96/3ABèấp 6, 13
24/0
949 Lương Quỳnh Anh Phú Xuân Y140845252 TE1792300203470 8/20 Nữ
Nhà Bè
29/4 ấp 2, 14
27/1
950 Võ Quang Đức Phú Xuân Y140845253 TE1792300203471 2/20 Nam
Nhà
12/2 Bè
ấp 1, 13
18/0
951 Nguyễn Hoàng Gia Bảo Phú Xuân Y140845254 TE1792300203472 8/20 Nam
Nhà
19/5 Bè
ấp 4, 14
24/0
952 Âu Nguyễn Yến Vy Phú Xuân Y140845389 TE1792300203473 8/20 Nữ
Nhà
112/3Bèấp 6, 14
19/0
953 Lê Bảo Uyên Nhi Phú Xuân Y140845390 TE1792300203474 8/20 Nữ
12.5 lô A
Nhà Bè 14
12/0
PMT ấp 3,
954 Phạm Thế Vũ Y140845391 TE1792300203475 6/20 Nam
Phú Xuân
9 KDC 14
Nhà Bè ấp 3, 15/0
955 Lê Ngọc Anh Thư Phú Xuân Y140845392 TE1792300203476 7/20 Nữ
Nhà
43/3 Bè
ấp 6, 14
22/0
956 Nguyễn Cao Minh Thư Phú Xuân Y140845394 TE1792300203478 8/20 Nữ
Nhà
CBCNVBè 14
25/0
cảng Sài
957 Hoàng Nhật Minh Y140845395 TE1792300203479 1/20 Nam
Gòn ấp 6,
14
Phú
102/2Xuân
ấp 6, 24/0
958 Trương Phạm Minh Khang Phú Xuân Y140845396 TE1792300203480 8/20 Nam
Nhà
69/1 Bè
ấp 6, 14
30/0
959 Ngô Trần Phi Long Phú Xuân Y140845397 TE1792300203481 8/20 Nam
Nhà Bèấp 4,
64/24 14
23/0
960 Võ Hoàng Huy Phú Xuân Y140845398 TE1792300203482 8/20 Nam
Nhà
3/1BBè
ấp 4, 14
25/0
961 Trần Ngọc Nhã Trân Phú Xuân Y140845399 TE1792300203483 8/20 Nữ
Nhà Bè ấp
64/3/27 14
01/0
962 Lê Huỳnh Thanh Tâm 4, Phú Xuân Y140845400 TE1792300203484 9/20 Nam
8/7
NhàlôBèB 14
CCPMT, ấp 28/0
963 Đỗ Thiên 3, Phú Y140845401 TE1792300203485 8/20 Nam
Xuân, Nhà 14

49/16/6 ấp 31/0
964 Phạm Lâm Mỹ Tiền 2, Phú Xuân Y140847768 TE1792300203486 7/20 Nữ
Nhà
363/1Bèấp 1, 14
04/0
965 Nguyễn Thiên Hòa Phú Xuân Y140847769 TE1792300203487 9/20 Nam
Nhà
15/7 Bè
ấp 1, 14
31/0
966 Nguyễn Ngô Tường Vy Phú Xuân Y140847770 TE1792300203488 8/20 Nữ
Nhà Bè
908/10/7/9/1 14
04/0
0/2 ấp 5,
967 Nguyễn Võ Nhã Phương Y140847771 TE1792300203489 9/20 Nữ
Phú Xuân
14
Nhà
12/2ABèấp 3, 28/0
968 Lê Ngọc Phương Anh Phú Xuân Y140847772 TE1792300203490 8/20 Nữ
Nhà Bè ấp
908/33/4 14
10/0
969 Nguyễn Ngọc Mai Khanh 5, Phú Xuân Y140847773 TE1792300203491 9/20 Nữ
Nhà
51/7 Bè
ấp 4, 14
18/0
970 Văn Hoàng Bảo Ngọc Phú Xuân Y141772983 TE1792300203492 8/20 Nữ
Nhà
14/6 Bè
ấp 3, 14
20/0
971 Bùi Thanh Tâm Phú Xuân Y141772984 TE1792300203493 9/20 Nữ
Nhà
70/1EBèấp 6, 14
12/0
972 Nguyễn Phúc Nguyên Giáp Phú Xuân Y141772985 TE1792300203494 9/20 Nam
Nhà Bè4,
3/4 ấp 14
19/0
973 Phạm Nguyễn Trí Dũng Phú Xuân Y141772986 TE1792300203495 9/20 Nam
Nhà Bè1,
327 ấp 14
19/0
974 Dương Ngọc Như ý Phú Xuân Y141772987 TE1792300203496 9/20 Nữ
Nhà Bè1,
328 ấp 14
19/0
975 Lưu Nguyễn ánh Như Phú Xuân Y141772988 TE1792300203497 9/20 Nữ
Nhà Bè
38/3 ấp 5, 14
18/0
976 Diệp Phụng Trinh Phú Xuân, Y141775352 TE1792300203498 8/20 Nữ
Nhà Bè1,
3/5 ấp 14
21/0
977 Nguyễn Hồng Anh Phú Xuân, Y141775354 TE1792300203499 9/20 Nam
Nhà Bè1,
3/5 ấp 14
21/0
978 Nguyễn Hồng Phát Phú Xuân , Y141775355 TE1792300203500 9/20 Nam
Nhà Bè
73/1 ấp 6, 14
21/0
979 Châu Nguyễn Phương Linh Phú Xuân, Y141775356 TE1792300203501 9/20 Nữ
Nhà
71/6ABèấp 6, 14
27/0
980 Huỳnh Trâm Anh Phú Xuân, Y141775357 TE1792300203502 8/20 Nữ
Nhà
21/1ABèấp 3, 14
25/0
981 Trịnh Phạm Hoàng Thảo Phú Xuân, Y141775358 TE1792300203503 9/20 Nữ
Nhà
19/7 Bè
ấp 3, 14
20/0
982 Ngô Nguyễn Quỳnh Nhi Phú Xuân, Y141775359 TE1792300203504 9/20 Nữ
Nhà
19/4 Bè
ấp 3, 14
06/0
983 Lê Thanh Trúc Phú Xuân, Y141775360 TE1792300203505 5/20 Nữ
Nhà Bè
28/1 ấp 2, 12
29/0
984 Phạm Dương Kim Anh Phú Xuân, Y141775361 TE1792300203506 9/20 Nữ
Nhà Bèấp 6,
963/13 14
22/0
985 Nguyễn Hưng Phát Phú Xuân, Y141775362 TE1792300203507 9/20 Nam
Nhà
ấp 4.Bè
Phú 14
10/0
986 Nguyễn Tấn Trọng Xuân , Nhà Y141775537 TE1792300203509 6/20 Nam
908/5/12
Bè ấp 14
19/0
5, Phú
987 Ngô Phúc Nguyên Y141775538 TE1792300203510 9/20 Nam
Xuân, Nhà
14

9/1B ấp 5, 30/0
988 Trần Nguyên Khang Phú Xuân, Y141775539 TE1792300203511 9/20 Nam
Nhà
25/1 Bè
ấp 1, 14
04/1
989 Phạm Ngọc Tuyết Linh Phú Xuân, Y141775540 TE1792300203512 0/20 Nữ
Nhà
28/5BBèấp 3, 14
03/1
990 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Phú Xuân, Y141775541 TE1792300203513 0/20 Nữ
Nhà
19/9ABèấp 4. 14
06/1
991 Nguyễn Quỳnh Yến Phương Phú Xuân, Y141775542 TE1792300203514 0/20 Nữ
Nhà
33/3 Bè
ấp 2, 14
26/0
992 Lăng Đặng Thanh Ngọc Phú Xuân, Y141775543 TE1792300203515 9/20 Nữ
Nhà
31/4 Bè
, Phú 14
05/1
993 Lê Nguyễn Trúc Vy Xuân, Nhà Y141775544 TE1792300203516 0/20 Nữ

12/4 ấp 3, 14
18/1
994 Nguyễn Nhật Bảo Quyên Phú Xuân Y141777424 TE1792300203517 0/20 Nữ
11.1 Lô B
Nhà Bè 12
30/0
ấp 3, Phú
995 Huỳnh Tuấn Kiệt Y141777425 TE1792300203518 4/20 Nam
Xuân Nhà
114/1 12
Bè ấp 6, 16/1
996 Nguyễn Thị Phương Quỳnh Phú Xuân Y141777426 TE1792300203519 2/20 Nữ
Nhà
114/1Bèấp 6, 12
05/0
997 Nguyễn Thị Phương Quyên Phú Xuân Y141777427 TE1792300203520 8/20 Nữ
Nhà Bè
3/7C ấp 2, 14
07/1
998 Vương Trọng Lâm Phú Xuân Y141777428 TE1792300203521 0/20 Nam
Nhà
22/7ABèấp 2, 14
05/1
999 Phan Lê Minh Huy Phú Xuân Y141777429 TE1792300203522 0/20 Nam
Nhà Bè3,
756 ấp 14
19/0
1000 Dương Đào Tâm Như Phú Xuân Y141777430 TE1792300203523 9/20 Nữ
Nhà Bèấp 1,
363/32 14
07/1
1001 Đinh Ngọc ánh Linh Phú Xuân Y141777431 TE1792300203524 0/20 Nữ
Nhà Bè ấp
117/7/2 14
06/1
1002 Lê Bảo Khang 2, Phú Xuân Y141777432 TE1792300203525 0/20 Nam
Nhà Bèấp 5,
61/5B 14
23/0
1003 Trần Ngọc Kim Yến Phú Xuân Y141777433 TE1792300203526 9/20 Nữ
Nhà Bè2,
5/1 ấp 14
29/0
1004 Chế Thành Trung Phú Xuân Y141777434 TE1792300203527 9/20 Nam
550/23/21B
Nhà Bè 14
07/1
ấp 3, Phú
1005 Phan Kiến Văn Y141777674 TE1792300203528 0/20 Nam
Xuân Nhà
57/3 14
Bè B ấp 5, 09/1
1006 Võ Tấn Sang Phú Xuân Y141777675 TE1792300203529 0/20 Nam
Nhà
45/5 Bè
ấp 5, 14
22/0
1007 Nguyễn Minh Hải Phú Xuân Y141777676 TE1792300203530 9/20 Nam
Nhà Bèấp 2,
117/17 14
14/1
1008 Vũ Ngọc Vy Phú Xuân Y141777677 TE1792300203531 0/20 Nữ
908/10/13C
Nhà Bè 14
26/0
ấp 5, Phú
1009 Nguyễn Quốc Huy Y141777678 TE1792300203532 5/20 Nam
Xuân Nhà
15/6A ấp 3, 14
04/0

1010 Nguyễn Cao Kỳ Anh Phú Xuân Y141777695 TE1792300203533 9/20 Nam
Nhà
25/1 Bè
ấp 1, 14
10/1
1011 Phạm Mai Trúc Lam Phú Xuân Y141777696 TE1792300203534 0/20 Nữ
Nhà
31/1 Bè
ấp 2, 14
12/1
1012 Nguyễn Hải Nam Phú Xuân Y141777697 TE1792300203535 0/20 Nam
Nhà Bè 14
4/4 ấp 4, 08/0
1013 Nguyễn Ngọc Minh Anh Phú Xuân Y141777698 TE1792300203536 9/20 Nữ
Nhà
28/5ấpBè3, 14
14/1
1014 Lê Ngô Nhật Khang Phú Xuân Y141777699 TE1792300203537 0/20 Nam
Nhà
1/2 ấpBè4, 14
16/1
1015 Nguyễn Ngọc Thúy An Phú Xuân Y141777700 TE1792300203538 0/20 Nữ
Nhà
C7 ấpBè5, 14
10/1
1016 Võ Ngọc Anh Thư Phú Xuân Y142245867 TE1792300203539 0/20 Nữ
64/6/35/2B
Nhà Bè 14
14/1
ấp 4, Phú
1017 Nguyễn Hoàng Nhật Huy Y142245868 TE1792300203540 0/20 Nam
Xuân Nhà
45/1 14
Bè ấp 4, 29/0
1018 Nguyễn Ngọc Sơn Phú Xuân Y142245869 TE1792300203541 9/20 Nam
Nhà
2/3BBèấp 1, 14
30/0
1019 Vũ Phương Thảo Phú Xuân Y142245870 TE1792300203542 9/20 Nữ
Nhà Bè
17/8 ấp 2, 14
14/1
1020 Nguyễn Võ Quỳnh Trâm Phú Xuân Y142245871 TE1792300203543 0/20 Nữ
Nhà
A6 ấpBè1, 14
12/1
1021 Huỳnh Thị Ngọc Trâm Phú Xuân Y142245872 TE1792300203544 0/20 Nữ
Nhà
70/1D Bèấp 6, 14
02/1
1022 Lê Đình Minh Khôi Phú Xuân Y142245873 TE1792300203545 0/20 Nam
Nhàấp
9/1 Bè5, 14
17/1
1023 Lê Mỹ Linh Phú Xuân Y142245874 TE1792300203546 0/20 Nữ
Nhà
13/7 Bè
ấp 2, 14
26/0
1024 Nguyễn Ngọc Tiền Phú Xuân Y142246017 TE1792300203547 9/20 Nam
Nhà
4.6 lôBèB 14
05/0
CCPMT ấp
1025 Huỳnh Thiên Ngân Y142246018 TE1792300203548 4/20 Nữ
3, Phú Xuân
14
Nhà
23/2BBèấp 2, 06/1
1026 Võ Ngọc Bảo Hân Phú Xuân Y142246019 TE1792300203549 0/20 Nữ
Nhà BèD
5.8 Lô 14
13/1
CCPMT ấp
1027 Nguyễn Hà Phương Y142246020 TE1792300203550 0/20 Nữ
3, Phú Xuân
14
Nhà Bè 5,
0 số ấp 27/0
1028 Ngô Nhật Huy Phú Xuân Y142246021 TE1792300203551 9/20 Nam
Nhà
16/1ABèấp 2, 14
24/1
1029 Phạm Thanh Sang Phú Xuân Y142246022 TE1792300203552 0/20 Nam
Nhà Bèấp 3,
29/8A 14
26/1
1030 Nguyễn Minh Thư Phú Xuân Y142246023 TE1792300203553 0/20 Nữ
Nhà Bèấp 5,
854/29 14
26/1
1031 Ngô Thanh Hào Phú Xuân Y142246024 TE1792300203554 0/20 Nam
Nhà
22/6 Bè
ấp 1, 14
17/1
1032 Trần Nguyễn Trúc Diễm Phú Xuân Y142246476 TE1792300203555 0/20 Nữ
Nhà
18/2 Bè
ấp 3, 14
29/1
1033 Nguyễn Ngọc Lan Chi Phú Xuân Y142246477 TE1792300203556 0/20 Nữ
29
Nhàđường
Bè số 14
28 KDCPX 27/1
1034 Nguyễn Phương Quỳnh Anh ấp 2, Phú Y142246478 TE1792300203557 0/20 Nữ
Xuân Nhà 14
82/2A
Bè ấp 5, 16/0
1035 Nguyễn Thành Thiên Bảo Phú Xuân Y142246479 TE1792300203558 4/20 Nam
Nhà Bè 12
857/64 ấp 6, 06/0
1036 Phạm Bảo An Phú Xuân Y142246480 TE1792300203559 8/20 Nam
Nhà Bè1,
9/4 ấp 14
30/1
1037 Lê Nguyễn Thanh Ngân Phú Xuân Y142246481 TE1792300203560 0/20 Nữ
Nhà Bè ấp
685/23/6 14
11/1
1038 Nguyễn Hồng Hà 4, Phú Xuân Y142246482 TE1792300203561 0/20 Nữ
Nhà Bè ấp
64/6/21 14
29/1
1039 Nguyễn Hoàng Thiên Kim 4, Phú Xuân Y142246483 TE1792300203562 0/20 Nữ
Nhà Bè1,
299 ấp 14
08/1
1040 Tạ Thành Sang Phú Xuân , Y142246893 TE1792300203563 0/20 Nam
2814/10
Nhà Bè ấp 11
27/1
5, Phú
1041 Nguyễn Hồ Tuyết Lê Y142246895 TE1792300203565 0/20 Nữ
Xuân, Nhà
51/1 14
Bè ấp 5, 29/1
1042 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt Phú Xuân, Y142246896 TE1792300203566 0/20 Nam
1026/50
Nhà Bè ấp 14
11/1
5, Phú
1043 Đồng Anh Hoàng Y142246898 TE1792300203567 1/20 Nam
Xuân, Nhà
10/4 14
Bè ấp 2, 16/1
1044 Võ Thị Bích Hiền Phú Xuân, Y142246899 TE1792300203568 0/20 Nữ
Nhà
5/2ABèấp 2. 14
10/1
1045 Phạm Nguyễn Thiên Tú Phú Xuân, Y142246900 TE1792300203569 1/20 Nữ
1026/30B
Nhà Bè ấp 14
03/1
5, Phú
1046 Hồ Ngọc Khánh An Y142246901 TE1792300203570 0/20 Nữ
Xuân, Nhà
75/1 14
Bè ấp 6, 17/1
1047 Nguyễn Lê Minh Trường Phú Xuân, Y142246902 TE1792300203571 1/20 Nam
Nhà
10/2CBèấp 1, 14
09/0
1048 Hồ Hồng Phương Vy Phú Xuân, Y142247008 TE1792300203572 6/20 Nữ
Nhà
20/1 Bè
ấp 2, 14
19/1
1049 Nguyễn Quốc Khánh Phú Xuân, Y142247009 TE1792300203573 0/20 Nam
Nhà
92/4 Bè
ấp 6, 14
20/1
1050 Nguyễn Huỳnh Tuyết Ngọc Phú Xuân, Y142247010 TE1792300203574 0/20 Nữ
Nhà Bèấp 2,
29/5A 14
21/1
1051 Võ Minh Thiện Phú Xuân Y142247133 TE1792300203575 1/20 Nam
Nhà
22/9BBèấp 1, 14
23/1
1052 Nguyễn Minh Hiếu Phú Xuân Y142247134 TE1792300203576 1/20 Nam
Nhà
5/11ABèấp 4, 14
17/0
1053 Lê Nguyễn Ngọc Tiên Phú Xuân Y142247135 TE1792300203577 9/20 Nữ
1/1B,
Nhà Bèấp 2, 14
Phú Xuân, 13/1
1054 Hứa Gia Huy Nhà Bè, TP. Y142247136 TE1792300203578 0/20 Nam
Hồ Chí 13
1/1B
Minh ấp 2, 21/1
1055 Nguyễn Thùy Chi Phú Xuân Y142247137 TE1792300203579 1/20 Nữ
Nhà Bè
43/1 ấp 5, 14
14/1
1056 Đoàn Thị Bích Trân Phú Xuân Y142247138 TE1792300203580 1/20 Nữ
Nhà
A4-33Bèấp 1, 14
20/1
1057 Trần Đông Quân Phú Xuân Y142247336 TE1792300203581 1/20 Nam
Nhà
35/3 Bè
ấp 2, 14
13/1
1058 Phan Nhật Anh Phú Xuân Y142247337 TE1792300203582 1/20 Nam
Nhà Bè
19/1 ấp 1, 14
18/1
1059 Nguyễn Trần Bảo Nghi Phú Xuân Y142247338 TE1792300203583 1/20 Nữ
Nhà Bè 14
115/4A ấp 19/1
1060 Thạch Triệu Quốc Bảo 6, Phú Xuân Y142247339 TE1792300203584 1/20 Nam
Nhà Bè1,
3/5 ấp 14
22/1
1061 Nguyễn Dĩnh Khoa Phú Xuân Y142247340 TE1792300203585 1/20 Nam
Nhà
27/2 Bè
ấp 5, 14
27/0
1062 Đỗ Huỳnh Như ý Phú Xuân Y142247341 TE1792300203586 7/20 Nữ
Nhà
808/8Bèấp 5, 13
12/1
1063 Lưu Quốc Ân Phú Xuân Y142247342 TE1792300203587 0/20 Nam
Nhà Bèấp 4,
685/21 14
16/1
1064 Nguyễn Võ Thanh Nhã Phú Xuân Y142247343 TE1792300203588 1/20 Nữ
Nhà Bè ấp
1040/37 14
15/1
1065 Nguyễn Thế Tuấn 5, Phú Xuân Y142247345 TE1792300203590 1/20 Nam
Nhà
86/3 Bè
ấp 6, 14
30/1
1066 Trần Ngọc Linh Phú Xuân Y142247455 TE1792300203591 1/20 Nữ
Nhà Bè ấp
946/1/3 14
28/1
1067 Lê Hoàng Phương Nghi 5, Phú Xuân Y142247456 TE1792300203592 0/20 Nữ
Nhà
21/3 Bè
ấp 2, 14
19/1
1068 Đỗ Gia Minh Phú Xuân Y142247457 TE1792300203593 1/20 Nam
Nhà
40/2 Bè
ấp 5, 14
25/1
1069 Kiều Thanh Trúc Phú Xuân Y142247458 TE1792300203594 0/20 Nữ
Nhà Bè
6/10 ấp 4, 14
01/1
1070 Lê Cẩm Tiên Phú Xuân Y142247459 TE1792300203595 1/20 Nữ
Nhà Bè ấp
685/23/6 14
26/1
1071 Đinh Quốc Đăng Khoa 4, Phú Xuân Y142247460 TE1792300203596 1/20 Nam
Nhà
13/8BBèấp 2, 14
05/1
1072 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Phú Xuân Y142247461 TE1792300203597 2/20 Nữ
Nhà
68/5 Bè
ấp 6, 14
03/1
1073 Nguyễn Trường An Phú Xuân Y142247462 TE1792300203598 2/20 Nam
Nhà
24/2 Bè
ấp 4, 14
04/0
1074 Đào Đại Lộc Phú Xuân Y142247463 TE1792300203599 7/20 Nam
Nhà Bèấp 3,
594/5 12
02/1
1075 Đoàn Hà Thảo Quyên Phú Xuân Y142247464 TE1792300203600 1/20 Nữ
Nhà
29/4 Bè
ấp 2, 14
20/1
1076 Trần Lê Đăng Khoa Phú Xuân, Y142247465 TE1792300203601 1/20 Nam
Nhà
98/2 Bè
ấp 6, 14
08/1
1077 Bành Tấn Sang Phú Xuân, Y142247729 TE1792300203602 2/20 Nam
Nhà Bè
28/8 ấp 2, 14
05/1
1078 Hà Phạm Bảo Ngọc Phú Xuân, Y142247730 TE1792300203603 2/20 Nữ
Nhà
56/7CBèấp 5, 14
29/1
1079 Mai Hoàng Lâm Phú Xuân, Y142247731 TE1792300203604 1/20 Nam
Nhà
16/4ABèấp 5, 14
07/1
1080 Nguyễn Lưu Cao Khánh Phú Xuân, Y142247732 TE1792300203605 2/20 Nam
11.7 Lô B
Nhà Bè 14
CC Phú Mỹ 17/0
1081 Nguyễn Phúc Lâm Thuận, Phú Y142247733 TE1792300203606 6/20 Nam
Xuân, Nhà 13
13/1
Bè ấp 2, 09/0
1082 Lê Trần Nguyên Giáp Phú Xuân, Y142247735 TE1792300203608 7/20 Nam
363/2/12
Nhà Bè ấp 14
11/1
1, Phú
1083 Đoàn Ngọc Giàu Y142247736 TE1792300203609 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
14

20/3, ấp 3, 13/1
1084 Trương Hoàng Tú Phú Xuân, Y142248088 TE1792300203610 1/20 Nam
Nhà
13/8 Bè
ấp 2, 14
09/1
1085 Trần Nguyễn Hoài Thương Phú Xuân, Y142248089 TE1792300203611 2/20 Nữ
21/10
Nhà Bè6 ấp 14
19/1
1, Phú
1086 Nguyễn Lê Hồng Trà Y142248090 TE1792300203612 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
285 14
Bè ấp 2, 06/1
1087 Nguyễn Thanh Tâm Phú Xuân , Y142248091 TE1792300203613 2/20 Nam
Nhà
34/1 Bè
ấp 2, 14
14/1
1088 Nguyễn Chí Thiện Phú Xuân, Y142248108 TE1792300203615 2/20 Nam
340/3/18A
Nhà bè 14
17/1
ấp 1, Phú
1089 Lê Nguyễn Minh Tài Y142248109 TE1792300203616 2/20 Nam
Xuân, Nhà
606/10/1/1 14
18/1
Bè 3, Phú
ấp
1090 Đặng Thị Bảo Yến Y142248110 TE1792300203617 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
5/5 14
Bè ấp 4, 05/1
1091 Nguyễn Minh Huy Phú Xuân Y142248111 TE1792300203618 1/20 Nam
Nhà
11/1ABèấp 2, 14
13/1
1092 Phan Lê Anh Thư Phú Xuân, Y142248112 TE1792300203619 2/20 Nữ
Nhà Bèấp 2,
257/10 14
26/0
1093 Bùi Phan Hoài Anh Phú Xuân. Y142248113 TE1792300203620 6/20 Nữ
854/17/3
Nhà Bè ấp 14
27/1
5, Phú
1094 Phạm Thanh Vũ Y150840064 TE1792300203622 2/20 Nam
Xuân, Nhà25
69 đường 14

KDC Phú 11/1
1095 Nguyễn Tuấn Kiệt Xuân ấp 3, Y150840065 TE1792300203623 1/20 Nam
Phú Xuân, 14
10/7A
Nhà Bèấp 2, 24/1
1096 Lê Thị Thu Quỳnh Phú Xuân, Y150840066 TE1792300203624 2/20 Nữ
Nhà
10/7ABèấp 2, 14
24/1
1097 Lê Thị Thu Mai Phú Xuân, Y150840067 TE1792300203625 2/20 Nữ
117/7/2
Nhà Bè ấp 14
26/1
2, Phú
1098 Lê Thiện Nhân Y150840068 TE1792300203626 2/20 Nam
Xuân, Nhà
206/34 ấp 2, 14
19/1

1099 Vương Nguyễn Thanh Trúc Phú Xuân, Y150840069 TE1792300203627 1/20 Nữ
Nhà Bè2,
6/5 ấp 13
27/1
1100 Từ Hạo Nhiên Phú Xuân, Y150840080 TE1792300203628 2/20 Nam
Nhà
36/1 Bè
ấp 2, 14
19/1
1101 Nguyễn Phúc Khánh Đan Phú Xuân, Y150840081 TE1792300203629 2/20 Nữ
Nhà
2/5ABèấp 2, 14
25/1
1102 Nguyễn Phạm Thiên Phúc Phú Xuân, Y150840082 TE1792300203630 2/20 Nam
Nhà
41/6 Bè
ấp 5, 14
13/1
1103 Phạm Quỳnh Anh Phú Xuân, Y150840083 TE1792300203631 0/20 Nữ
Nhà Bèấp 3,
550/26 14
01/1
1104 Lê Ngọc ánh Duyên Phú Xuân, Y150840084 TE1792300203632 2/20 Nữ
Nhà
75/2BBèấp 5, 14
31/1
1105 Lê Ngọc Quế Hân Phú Xuân, Y150840085 TE1792300203633 2/20 Nữ
64/6/48A
Nhà Bè ấp 14
03/0
4, Phú
1106 Phạm Gia Quỳnh Y150840089 TE1792300203634 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
24/5 15
Bè ấp 6, 19/1
1107 Nguyễn Phước Thành Phú Xuân, Y150840090 TE1792300203635 2/20 Nam
Nhà Bè 14
23/2 ấp 3, 02/1
1108 Lê Bình Minh Phú Xuân, Y150840091 TE1792300203636 2/20 Nam
Nhà
89/5 Bè
ấp 6, 14
05/0
1109 Mã Thanh Vy Phú Xuân, Y150840092 TE1792300203637 1/20 Nữ
Nhà
C3ABè ấp 5, 15
09/0
1110 Đặng Nguyễn Thanh Tâm Phú Xuân, Y150840132 TE1792300203638 1/20 Nữ
Nhà
2/5ABèấp 4, 15
29/1
1111 Vũ Ngọc Như ý Phú Xuân, Y150840133 TE1792300203639 2/20 Nữ
Nhà
12/7 Bè
ấp 1, 14
29/1
1112 Lê Nguyễn An Khang Phú Xuân, Y150840134 TE1792300203640 2/20 Nam
Nhà
70/1DBèấp 6, 14
26/1
1113 Nguyễn Quang Hoàng Huy Phú Xuân, Y150840135 TE1792300203641 2/20 Nam
Nhà
C10 Bè
ấp 5, 14
09/0
1114 Nguyễn Gia Bảo Phú Xuân, Y150840136 TE1792300203642 1/20 Nam
2759/56
Nhà Bè ấp 15
09/0
6, Phú
1115 Nguyễn Thủy Trúc Y150840422 TE1792300203644 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
27 15
Bè KDC 27/0
Phú Xuân
1116 Nguyễn Chí Cao Cường Y150840423 TE1792300203645 8/20 Nam
ấp 3, Phú
12
Xuân,
12/2A Nhà
ấp 3, 13/0
1117 Lê Đỗ Như ý Phú Xuân, Y150840424 TE1792300203646 1/20 Nữ
Nhà
30/12Bèấp 2, 15
31/1
1118 Phạm Gia Hân Phú Xuân, Y150840425 TE1792300203647 2/20 Nữ
Nhà
21/4 Bè
ấp 5, 14
14/0
1119 Mai Quốc Huy Phú Xuân, Y150840662 TE1792300203648 1/20 Nam
Nhà Bè
17/7 ấp 1, 15
24/1
1120 Trần Công Vinh Phú Xuân, Y150840663 TE1792300203649 2/20 Nam
1040/45
Nhà Bè ấp 14
07/0
5, Phú
1121 Đỗ Nguyễn Việt Tiến Y150840664 TE1792300203650 1/20 Nam
Xuân,
963/9ANhàấp 15
14/1

6, Phú
1122 Nguyễn Phúc Phương Trang Y150840665 TE1792300203651 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
10/2 14
Bè ấp 4, 19/0
1123 Võ Minh Vũ Phú Xuân, Y150840680 TE1792300203652 1/20 Nam
64/6/23A
Nhà Bè ấp 15
17/0
4, Phú
1124 Đỗ Bùi Cao Minh Y150840681 TE1792300203653 1/20 Nam
Xuân, Nhà
23/6B ấp 1, 15
20/0

1125 Vũ Linh Đan Phú Xuân, Y150840682 TE1792300203654 1/20 Nữ
Nhà
11/5 Bè
ấp 2, 15
23/0
1126 Nguyễn Việt Bảo An Phú Xuân, Y150840683 TE1792300203655 1/20 Nữ
Nhà
98/2 Bè
ấp 6, 15
27/0
1127 Bùi Gia Vỹ Phú Xuân, Y150840684 TE1792300203656 7/20 Nam
Nhà Bèấp 3,
22/12 12
22/0
1128 Nguyễn Phương Thảo Phú Xuân, Y150840685 TE1792300203657 1/20 Nữ
Nhà
31/7 Bè
ấp 2, 15
29/0
1129 Trần Đình Đại Phát Phú Xuân, Y150840727 TE1792300203658 1/20 Nam
Nhà
15/1 Bè
ấp 3, 15
24/0
1130 Huỳnh Nguyễn Lan Vy Phú Xuân, Y150840728 TE1792300203659 1/20 Nữ
Nhà Bèấp 2,
223/14 15
31/0
1131 Phạm Gia Hân Phú Xuân, Y150840729 TE1792300203660 1/20 Nữ
Nhà Bè 15
A10/12 ấp
02/1
1, Phú
1132 Lê Thiện Nhân Y150840730 TE1792300203661 2/20 Nam
Xuân, Nhà
70/1D ấp 6, 14
11/0

1133 Lục Đình Minh Thuận Phú Xuân, Y150840731 TE1792300203662 1/20 Nam
Nhà
14/2 Bè
ấp 3, 15
23/0
1134 Lê Vũ Đức Anh Phú Xuân, Y150840741 TE1792300203663 7/20 Nam
Nhà
10/10Bèấp 4, 12
27/1
1135 Lê Nguyễn Minh Quân Phú Xuân, Y150840742 TE1792300203664 2/20 Nam
Nhà
50/5ABèấp 5, 14
21/0
1136 Lê Anh Quân Phú Xuân, Y150840743 TE1792300203665 1/20 Nam
963/3/1A
Nhà Bè ấp 15
19/0
6, Phú
1137 Bùi Ngọc Trà My Y150841096 TE1792300203666 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
857/41 ấp 6, 15
31/0

1138 Tạ Minh Phú Phú Xuân, Y150841097 TE1792300203667 1/20 Nam
394/1/2
Nhà Bè ấp 15
19/0
3, Phú
1139 Đinh Hải Đăng Y150841098 TE1792300203668 1/20 Nam
Xuân, Nhà
8/11 15
Bè ấp 2, 04/0
1140 Bùi Trần Phương Anh Phú Xuân, Y150841099 TE1792300203669 2/20 Nữ
Nhà Bèấp 6,
963/13 15
07/0
1141 Lê Nhật Tú Phú Xuân, Y150841100 TE1792300203670 3/20 Nam
Nhàấp
7/8 Bè2, 14
08/1
1142 Nhữ Huỳnh Thiên Phúc Phú Xuân, Y150841101 TE1792300203671 2/20 Nam
Nhà
154/4Bèấp 2, 14
07/0
1143 Huỳnh Ngọc Phúc Phú Xuân, Y150841102 TE1792300203672 2/20 Nữ
Nhà
A1/25Bèấp 1, 15
09/0
1144 Nguyễn Chí Lộc Phú Xuân, Y150841103 TE1792300203673 2/20 Nam
869/17/4
Nhà Bè ấp 15
16/0
6, Phú
1145 Nguyễn Thảo Ngân Y150841104 TE1792300203674 1/20 Nữ
Xuân,
594/5/5Nhàấp 15
30/0
BèPhú
3,
1146 Vương Đình Khang Y150841107 TE1792300203675 1/20 Nam
Xuân, Nhà
4/1 15
Bè ấp 4, 28/1
1147 Đỗ Phạm Thúy Kiều Phú Xuân, Y150841108 TE1792300203676 1/20 Nữ
Nhà
35/4BBèấp 2, 14
05/0
1148 Nguyễn Trần Cẩm Yến Phú Xuân, Y150841109 TE1792300203677 2/20 Nữ
Nhà
35/1BBèấp 5, 15
18/0
1149 Nguyễn Hữu Anh Tín Phú Xuân, Y150841110 TE1792300203678 1/20 Nam
Nhà Bèấp 1,
21/3B 15
15/0
1150 Nguyễn Gia Thịnh Phú Xuân, Y150841111 TE1792300203679 2/20 Nam
Nhà
1/5BBèấp 4, 15
09/1
1151 Trần Nguyễn Hữu Trí Phú Xuân, Y150841112 TE1792300203680 1/20 Nam
1040/65,
Nhà Bè ấp 13
5, Phú 23/0
1152 Trần Kiết Tường Xuân, Nhà Y150841332 TE1792300203681 1/20 Nam
Bè, TP. 15
4/2,
HCMấp 4, 28/0
Phú Xuân,
1153 Phan Ngọc Nhi Y150841333 TE1792300203682 2/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
28/4, ấp 5,
17/0
Phú Xuân,
1154 Âu Cát Đài Y150841334 TE1792300203683 2/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
21/8A, ấp 2,
26/0
Phú Xuân,
1155 Bùi Thành An Y150841335 TE1792300203684 2/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
1/1B, ấp 2,
21/0
Phú Xuân,
1156 Nguyễn Chế Thiện Y150841336 TE1792300203685 2/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
18/6A, ấp 1,
22/0
Phú Xuân,
1157 Nguyễn Thanh Duy Y150841337 TE1792300203686 2/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
34/8, ấp 2,
22/0
Phú Xuân,
1158 Huỳnh Thanh Anh Tiến Y150841338 TE1792300203687 2/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
34/8, ấp 2,
01/0
Phú Xuân,
1159 Lê Ngọc Gia Hân Y150841339 TE1792300203688 3/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
963/11/9A,
HCM
ấp 6, Phú 08/0
1160 Nguyễn Thế Trực Xuân, Nhà Y150841813 TE1792300203689 8/20 Nam
Bè, TP. 13
31/8,
HCMấp 2, 05/0
Phú Xuân,
1161 Ngô Ngọc Tuyết Nhi Y150841814 TE1792300203690 3/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
18A, ấp 3,
30/0
Phú Xuân,
1162 Ngô ý Vy Y150841815 TE1792300203691 1/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
2/5B, ấp 4,
16/0
Phú Xuân,
1163 Lê Quốc Bảo Nam Y150841816 TE1792300203692 2/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
2/10, ấp 4,
28/0
Phú Xuân,
1164 Huỳnh Hà Gia Hưng Y150841817 TE1792300203693 2/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
6/3B, ấp 4,
25/0
Phú Xuân,
1165 Nguyễn Hà Anh Y150841818 TE1792300203694 2/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
756, ấp 3,
15/0
Phú Xuân,
1166 Đinh Phương Lâm Y150841819 TE1792300203695 2/20 Nam
Nhà Bè, TP.
28, ấp 3, 15
HCM 06/0
Phú Xuân,
1167 Bùi Nguyễn Tuấn Khanh Y150841820 TE1792300203696 2/20 Nam
Nhà Bè, TP.
14/3, 15
HCMấp 5, 29/0
Phú Xuân,
1168 Phạm Phương Hồng Ngọc Y150841821 TE1792300203697 1/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
12.4
HCMLô C
CC PMT, ấp 01/0
1169 Trần Minh Nam Phương 3, Phú Y150841822 TE1792300203698 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
394/1/2, ấp 15

3, Phú 08/1
1170 Lê Huỳnh Thảo Nguyên Xuân, Nhà Y150841823 TE1792300203699 2/20 Nữ
Bè, TP. 13
8/8A,
HCM ấp 2, 07/1
Phú Xuân,
1171 Phạm Huy Thiện Y150841824 TE1792300203700 2/20 Nam
Nhà Bè, TP.
14
HCM
436, ấp 1,
12/0
Phú Xuân,
1172 Lâm Minh Tài Y150841987 TE1792300203702 2/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
20/4, ấp 1,
05/0
Phú Xuân,
1173 Nguyễn Lê Hoàng Khôi Y150841988 TE1792300203703 3/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
2/4, ấp 2,
12/0
Phú Xuân,
1174 Chế Ngọc Bảo Trân Y150841989 TE1792300203704 8/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
1040/69, ấp 11
HCM
5, Phú 01/0
1175 Phan Hoàng Kim Anh Xuân, Nhà Y150842056 TE1792300203706 3/20 Nữ
Bè, TP. 15
16/5,
HCMấp 5, 30/0
Phú Xuân,
1176 Trần Thái Thành Y150842057 TE1792300203707 1/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
10/5C ấp 2, 20/0
1177 Nguyễn Hồ Quỳnh Giao Phú Xuân, Y150842058 TE1792300203708 3/20 Nữ
Nhà
94/1 Bè
ấp 6, 15
21/0
1178 Ngô Tùng Quan Phú Xuân, Y150842059 TE1792300203709 2/20 Nam
Nhà
13/5BBèấp 1, 15
02/0
1179 Mai Ngọc Thùy Trâm Phú Xuân, Y150842060 TE1792300203710 3/20 Nữ
Nhà
95/3,Bè
ấp 6, 15
22/0
Phú Xuân,
1180 Dương Ngọc Anh Thi Y150842067 TE1792300203711 6/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
12
HCM
14/1, ấp 5,
17/0
Phú Xuân,
1181 Hà Mai Bảo Uyên Y150842068 TE1792300203712 9/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
12
HCM
2/1B, ấp 1,
05/0
Phú Xuân,
1182 Vũ Thành Tân Y150842069 TE1792300203713 8/20 Nam
Nhà Bè, TP.
11
HCM
63/6, ấp 5,
23/0
Phú Xuân,
1183 Mộng Hà Bảo Ngọc Y150842106 TE1792300203714 3/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
12/3, ấp 1,
23/0
Phú Xuân,
1184 Huỳnh Ngọc Vĩnh Khang Y150842107 TE1792300203715 3/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
1/1, ấp 5,
26/0
Phú Xuân,
1185 Nguyễn Hoài Lâm Y150842108 TE1792300203716 3/20 Nam
Nhà Bè, TP.
1040/9, 15
HCM ấp
5, Phú 27/0
1186 Hồ Thị Khánh Huyền Xuân, Nhà Y150842109 TE1792300203717 3/20 Nữ
Bè, TP. 15
29/9B,
HCM ấp 2, 29/0
Phú Xuân,
1187 Phạm Bảo Ngọc Y150842124 TE1792300203718 3/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
22/3A, ấp 1,
24/0
Phú Xuân,
1188 Phùng Ngọc Nhã Uyên Y150842125 TE1792300203719 3/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
9/1, ấp 2,
27/0
Phú Xuân,
1189 Phan Tuấn Huy Y150842126 TE1792300203720 3/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
6.7 lô B CC
12/0
PMT, ấp 3,
1190 Nguyễn Duy Khôi Y150842127 TE1792300203721 3/20 Nam
Phú Xuân,
15
Nhà
23/3,Bè
ấp 1,
28/0
Phú Xuân,
1191 Lê Ngọc Thanh Lam Y150842128 TE1792300203722 3/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
72/1, ấp 6,
05/0
Phú Xuân,
1192 Lê Trọng Khang Y150842611 TE1792300203723 1/20 Nam
Nhà Bè, TP.
12
HCM
13/4, ấp 3,
04/0
Phú Xuân,
1193 Huỳnh Minh Thư Y150842612 TE1792300203724 6/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
12
HCM
829A, ấp 6,
23/0
Phú Xuân,
1194 Bùi Kim Xuân Y150842613 TE1792300203725 1/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
12
HCM
20/3, ấp 3,
31/0
Phú Xuân,
1195 Trần Minh Đức Y150842614 TE1792300203726 3/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
2/3A, ấp 2,
12/0
Phú Xuân,
1196 Lê Bảo Nam Y150842615 TE1792300203727 3/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
15/4A, ấp 3,
09/0
Phú Xuân,
1197 Huỳnh Nguyễn Gia Hân Y150842616 TE1792300203728 4/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
9/4B, ấp 1,
09/0
Phú Xuân,
1198 Nguyễn Vũ Hoài Anh Y150842617 TE1792300203729 4/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
18/3, ấp 2,
02/0
Phú Xuân,
1199 Lưu Gia Linh Y150842618 TE1792300203730 4/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
887, ấp 6,
25/0
Phú Xuân,
1200 Phạm Ngọc Trúc Anh Y150842619 TE1792300203731 3/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
14/3, ấp 2,
07/0
Phú Xuân,
1201 Phạm Quốc Bảo Y150842920 TE1792300203732 4/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
593, ấp 6,
31/0
Phú Xuân,
1202 Phạm Minh Long Y150842922 TE1792300203734 3/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
29/5, ấp 3,
17/0
Phú Xuân,
1203 Trần Anh Minh Y150842923 TE1792300203735 3/20 Nam
Nhà Bè, TP.
17.6 15
HCMlô A
CCPMT ấp 24/0
1204 Trần Bảo Nam 3, Phú Y150842924 TE1792300203736 3/20 Nam
Xuân, Nhà 15

6/3E, ấp 4,
17/0
Phú Xuân,
1205 Lê Thành Đạt Y150843070 TE1792300203737 3/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
54/5, ấp 5,
27/0
Phú Xuân,
1206 Phan Trọng Khải Y150843071 TE1792300203738 3/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
CCPMT, ấp
09/0
3, Phú
1207 Lê Gia Bảo Y150843072 TE1792300203739 4/20 Nam
Xuân, Nhà
27/10B, 15
Bè, TP. ấp
2, Phú 09/1
1208 Nguyễn Thanh Duy Xuân, Nhà Y150843073 TE1792300203740 2/20 Nam
Bè, TP. 11
CCPMT,
HCM ấp
18/0
3, Phú
1209 Lê Thụy Hà My Y150843074 TE1792300203741 8/20 Nữ
Xuân, Nhà
12
Bè,
21/7,TP.
ấp 2,
16/0
Phú Xuân,
1210 Võ Minh Anh Y150843078 TE1792300203742 3/20 Nam
Nhà Bè, TP.
550/26, 15
HCM ấp
3, Phú 17/0
1211 Trịnh Thị Phương Thảo Xuân, Nhà Y150843079 TE1792300203743 4/20 Nữ
Bè, TP. 15
16/1A,
HCM ấp 2, 13/0
Phú Xuân,
1212 Phạm Nguyễn Xuân Nghi Y150843080 TE1792300203744 4/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
1026/48/12/ 15
HCM
4B, ấp 5, 21/1
1213 Vũ Thị Bình An Phú Xuân, Y150843128 TE1792300203745 1/20 Nữ
Nhà Bè, TP. 14
37/9,
HCMấp 2, 17/0
Phú Xuân,
1214 Trần Ngọc Khánh Vân Y150843129 TE1792300203746 4/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
64/5B, ấp 5,
24/0
Phú Xuân,
1215 Kiều Nguyễn Hồng Duyên Y150843130 TE1792300203747 4/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
2634/10, ấp 15
HCM
5, Phú 02/0
1216 Nguyễn Minh Đức Xuân, Nhà Y150843131 TE1792300203748 4/20 Nam
Bè, TP. 15
2174/24/15,
HCM
ấp 3, Phú 24/0
1217 Lê Hải Lan Chi Xuân, Nhà Y150843132 TE1792300203749 4/20 Nữ
Bè, TP. ấp
917/18/5, 15
HCM
6, Phú 03/0
1218 Nguyễn Hùng Cường Xuân, Nhà Y150843133 TE1792300203750 4/20 Nam
Bè, TP. ấp
206/34, 15
HCM
2, Phú 19/1
1219 Lê Nguyễn Phương Thúy Xuân, Nhà Y150843134 TE1792300203751 0/20 Nữ
Bè, TP. 13
269A,
HCM ấp 2, 26/1
Phú Xuân,
1220 Lương Ngọc Tường Vy Y150843139 TE1792300203752 1/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
46, ấp 4, 12
HCM 27/0
Phú Xuân,
1221 Hà Gia Bảo Y150843140 TE1792300203753 4/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
854/20A, ấp
5, Phú 20/0
1222 Đàm Minh Đức Xuân, Nhà Y150843141 TE1792300203754 4/20 Nam
Bè, TP. ấp
363/23, 15
HCM
1, Phú 23/0
1223 Cao Gia Huy Xuân, Nhà Y150843142 TE1792300203755 3/20 Nam
Bè, TP. 15
41/5,
HCMấp 5, 21/0
Phú Xuân,
1224 Trần Đặng Lan Phương Y150843143 TE1792300203756 4/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
290 Nguyễn
Bình, ấp 1,
26/0
Phú Xuân,
1225 Nguyễn Phúc Mai Anh Y150843144 TE1792300203757 4/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
Hồ Chí
Minhấp 2,
128,
24/0
Phú Xuân,
1226 Trần Thanh Tâm Y150843145 TE1792300203758 4/20 Nam
Nhà Bè, TP.
2581/23/17, 15
HCM
ấp 2, Phú 03/0
1227 Nguyễn Ngọc Minh Nghi Xuân, Nhà Y150843146 TE1792300203759 5/20 Nữ
Bè, TP.
1026/48/6A, 15
HCM
ấp 5, Phú 02/0
1228 Hồ Bảo Hiếu Xuân, Nhà Y150843446 TE1792300203760 4/20 Nữ
Bè, TP. 15
28/5,
HCMấp 3, 28/0
Phú Xuân,
1229 Lê Huỳnh Thiên Phúc Y150843447 TE1792300203761 4/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
2771/12/1A,
HCM
ấp 6, Phú 30/0
1230 Dương Nguyễn Ngọc Tú Xuân, Nhà Y150843448 TE1792300203762 8/20 Nam
Bè, TP. 13
69/1,
HCMấp 6, 17/0
Phú Xuân,
1231 Lê Ngọc Thảo Nguyên Y150843449 TE1792300203763 4/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
24/4/9, ấp 4,
30/0
Phú Xuân,
1232 Ngô Hữu Thắng Y150843450 TE1792300203764 4/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
21/5, ấp 4,
26/0
Phú Xuân,
1233 Võ Trương Anh Khoa Y150843678 TE1792300203765 4/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
11/11, ấp 4,
06/0
Phú Xuân,
1234 Nguyễn Trương Thanh Phúc Y150843679 TE1792300203766 5/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
21/3, ấp 1,
07/0
Phú Xuân,
1235 Phan Thị Thùy Trang Y150843680 TE1792300203767 5/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
12/10, ấp 1,
20/0
Phú Xuân,
1236 Nguyễn Như Ngọc Y150843681 TE1792300203768 4/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
9/4, ấp 5,
25/0
Phú Xuân,
1237 Trần Nhã Uyên Y150843716 TE1792300203770 7/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
11
HCM
9/6, ấp 5,
01/0
Phú Xuân,
1238 Phạm Hồng Phước Y150843717 TE1792300203771 5/20 Nam
Nhà Bè, TP.
64/6/35/91C 15
HCM
, ấp 4, Phú 18/0
1239 Đỗ Huy Long Xuân, Nhà Y150843718 TE1792300203772 5/20 Nam
Bè, TP. ấp
64/6/94, 15
HCM
4, Phú 16/0
1240 Nguyễn Quang Anh Khôi Xuân, Nhà Y150843949 TE1792300203773 9/20 Nam
Bè, TP. 14
23/4B,
HCM ấp 5, 14/0
Phú Xuân,
1241 Lý Quân Hào Y150843950 TE1792300203774 2/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
2/7, ấp 1,
23/0
Phú Xuân,
1242 Đặng Chí Thiện Y150843951 TE1792300203775 8/20 Nam
Nhà Bè, TP.
14
HCM
1/3, ấp 2,
31/0
Phú Xuân,
1243 Nguyễn Tuấn Kiệt Y150843952 TE1792300203776 1/20 Nam
Nhà Bè, TP.
550/27/1, ấp 15
HCM
3, Phú 08/0
1244 Mai Gia Bảo Xuân, Nhà Y150843953 TE1792300203777 5/20 Nam
Bè, TP. 15
18/2,
HCMấp 1, 19/0
Phú Xuân,
1245 Lê Thị Thùy Linh Y150843954 TE1792300203778 5/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
10/10, ấp 4,
14/0
Phú Xuân,
1246 Vũ Nam Khánh Y150843955 TE1792300203779 5/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
CCPMT, ấp
12/0
3, Phú
1247 Bùi Nguyễn Vĩnh Khang Y150843956 TE1792300203780 4/20 Nam
Xuân, Nhà
15
Bè,
10/6,TP.
ấp 1,
07/0
Phú Xuân,
1248 Nguyễn Công Trí Kiên Y150843957 TE1792300203781 5/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
655/2, ấp 4,
01/0
Phú Xuân,
1249 Vũ Như Quỳnh Y150843958 TE1792300203782 5/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
7/8, ấp 4,
20/0
Phú Xuân,
1250 Huỳnh Minh Trí Y150843969 TE1792300203783 5/20 Nam
Nhà Bè, TP.
2814/7, 15
HCM ấp
5, Phú 09/0
1251 Hồ Ngọc Huyền Trân Xuân, Nhà Y150843970 TE1792300203784 5/20 Nữ
Bè, TP. 15
3/4,
HCMấp 4, 24/0
Phú Xuân,
1252 Nguyễn Thị Kim Ngân Y150843971 TE1792300203785 5/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
69/1, ấp 6,
09/0
Phú Xuân,
1253 Nguyễn Sơn Tùng Y150843972 TE1792300203786 5/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
823/9/5, ấp
6, Phú 08/0
1254 Tạ Hữu Gia Vinh Xuân, Nhà Y150844021 TE1792300203787 5/20 Nam
Bè, TP.
1040/10/5, 15
HCM
ấp 5, Phú 23/0
1255 Nguyễn Tấn Phát Xuân, Nhà Y150844022 TE1792300203788 5/20 Nam
Bè, TP. ấp
23/10D, 15
HCM
3, Phú 15/0
1256 Nguyễn Vũ Gia Hưng Xuân, Nhà Y150844023 TE1792300203789 5/20 Nam
Bè, TP. ấp
34/10B, 15
HCM
2, Phú 28/0
1257 Trần Tấn Thành Xuân, Nhà Y150844024 TE1792300203790 5/20 Nam
Bè, TP.
685/27A/11, 15
HCM 22/0
ấp 4, Phú
1258 Nguyễn Hoàng Đức Xuân, Nhà Y150844142 TE1792300203791 2/20 Nam
Bè, TP. ấp 15
854/16A,
HCM
5, Phú 15/0
1259 Lưu Quỳnh Như Xuân, Nhà Y150844143 TE1792300203792 5/20 Nữ
Bè, TP. 15
25/1,
HCMấp 1, 27/0
Phú Xuân,
1260 Mai Nguyễn Anh Kiệt Y150844144 TE1792300203793 5/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
8/2, ấp 4,
01/0
Phú Xuân,
1261 Trần Lê Mỹ Quỳnh Y150844145 TE1792300203794 6/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
15
HCM
8/2, ấp 2,
28/0
Phú Xuân,
1262 Đỗ Ngọc Khã Hân Y150844146 TE1792300203795 5/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
917/2A, 15
HCM ấp
6, Phú 06/0
1263 Phan Nguyễn Tiến Thành Xuân, Nhà Y150844147 TE1792300203796 5/20 Nam
Bè, TP. 15
111/2,
HCM ấp 6, 20/0
Phú Xuân,
1264 Đổ Võ Đại Phát Y150844149 TE1792300203798 3/20 Nam
Nhà Bè, TP.
14
HCM
102/2, ấp 6,
17/1
Phú Xuân,
1265 Trương Phạm Quỳnh Anh Y150844311 TE1792300203799 2/20 Nữ
Nhà Bè, TP.
12
HCM
5/10, ấp 2,
23/0
Phú Xuân,
1266 Trần Tuấn Kiệt Y150844313 TE1792300203801 9/20 Nam
Nhà Bè, TP.
12
HCM
21/3, ấp 1,
08/0
Phú Xuân,
1267 Bùi Hữu Ân Y150844314 TE1792300203802 8/20 Nam
Nhà Bè, TP.
11
HCM
139, ấp 2,
28/0
Phú Xuân,
1268 Nguyễn Minh Đức Y150844315 TE1792300203803 2/20 Nam
Nhà Bè, TP.
15
HCM
824 ấp 5, 05/0
1269 Lương Gia Hân Phú Xuân, Y150844531 TE1792300203804 9/20 Nữ
Nhà Bèấp 6,
70/1D 13
06/0
1270 Nguyễn Minh Châm Anh Phú Xuân, Y150844532 TE1792300203805 2/20 Nữ
Nhà Bè 15
739/30B ấp
17/0
4, Phú
1271 Trần Thiên Phúc Y150844533 TE1792300203806 4/20 Nam
Xuân, Nhà
10/2 15
Bè ấp 4, 21/0
1272 Huỳnh Trọng Hoàng Phú Xuân, Y150844534 TE1792300203807 5/20 Nam
Nhà
21/3ABèấp 2, 15
03/0
1273 Nguyễn Ngọc Thiên Kim Phú Xuân, Y150844535 TE1792300203808 6/20 Nữ
Nhà
29/4 Bè
ấp 2, 15
02/1
1274 Lê Hoàng Bảo Trân Phú Xuân, Y150844603 TE1792300203809 0/20 Nữ
Nhà
40/4 Bè
ấp 5, 12
01/0
1275 Trịnh Thiên Trúc Phú Xuân, Y150844604 TE1792300203810 6/20 Nữ
Nhà
785/3Bèấp 4, 15
16/0
1276 Ngô Trần Gia Hy Phú Xuân, Y150844605 TE1792300203811 6/20 Nam
233/4/3
Nhà Bè ấp 15
02/0
2, Phú
1277 Trần Nguyệt Đan Y150844606 TE1792300203812 6/20 Nữ
Xuân, Nhà
10/4 15
Bè ấp 4, 07/0
1278 Nguyễn Đức Thông Phú Xuân, Y150844607 TE1792300203813 6/20 Nam
Nhà
23/5BBèấp 3, 15
19/0
1279 Nguyễn Minh Huy Phú Xuân, Y150844639 TE1792300203814 5/20 Nam
13.7 Lô D
Nhà Bè 15
CCPMT ấp 09/0
1280 Lê Hoàng Hân 3, Phú Y150844640 TE1792300203815 6/20 Nam
Xuân, Nhà 15
11/7
Bè ấp 1, 22/0
1281 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Phú Xuân, Y150844641 TE1792300203816 6/20 Nữ
Nhà
22/11Bèấp 3, 15
18/0
1282 Cao Thị ánh Trúc Phú Xuân, Y150844642 TE1792300203817 6/20 Nữ
2771/31
Nhà Bè ấp 15
09/0
6, Phú
1283 Nguyễn Ngọc Sơn Hào Y150844643 TE1792300203818 6/20 Nam
Xuân, Nhà
432/6/32 ấp 15
11/0

1, Phú
1284 Nguyễn Đình Thắng Y150844644 TE1792300203819 6/20 Nam
Xuân,
1040/85Nhàấp 15
12/0

5, Phú
1285 Lê Phạm Hoàng Quyên Y150844645 TE1792300203820 6/20 Nữ
Xuân, Nhà
10/7 15
Bè ấp 4, 28/0
1286 Nguyễn Đại An Phú Xuân, Y150844646 TE1792300203821 6/20 Nam
Nhà Bè5,
7/3 ấp 15
15/0
1287 Nguyễn Tuấn Khang Phú Xuân, Y150844647 TE1792300203822 6/20 Nam
Nhà
31/6BBèấp 2, 15
25/0
1288 Nguyễn Ngọc Nhân Anh Phú Xuân, Y150844648 TE1792300203823 6/20 Nữ
Nhà
19/2 Bè
ấp 4, 15
22/0
1289 Võ Ngọc Phương Quyên Phú Xuân, Y150844649 TE1792300203824 6/20 Nữ
Nhà Bèấp 3,
522/30 15
23/0
1290 Huỳnh Như ý Phú Xuân, Y150844650 TE1792300203825 6/20 Nữ
Nhà Bè
12/2 ấp 5, 15
04/0
1291 Nguyễn Đức Đông Nghi Phú Xuân, Y150844651 TE1792300203826 6/20 Nữ
Nhà
12/2 Bè
ấp 5, 12
25/1
1292 Nguyễn Đức Thịnh Phú Xuân, Y150844652 TE1792300203827 1/20 Nam
Nhà
22/9 Bè
ấp 13, 13
08/0
1293 Trần Thị Thu Nga Phú Xuân, Y150844710 TE1792300203828 5/20 Nữ
Nhà Bè
16/3 ấp 3, 15
13/0
1294 Nguyễn Ngọc Thúy An Phú Xuân, Y150844711 TE1792300203829 5/20 Nữ
Nhà Bè 15
58/3 ấp 5, 28/0
1295 Phạm Trần Minh Quân Phú Xuân, Y150844712 TE1792300203830 6/20 Nam
Nhà
29/8ABèấp 3, 15
27/0
1296 Quản Nguyễn Nhựt Lâm Phú Xuân, Y150844713 TE1792300203831 6/20 Nam
550/6/16
Nhà Bè ấp 15
22/0
3, Phú
1297 Ngô Nhất Huy Y150844714 TE1792300203832 6/20 Nam
Xuân, Nhà
6/3B 15
Bè ấp 4, 05/0
1298 Huỳnh Minh Phúc Phú Xuân, Y150844858 TE1792300203833 6/20 Nam
Nhà
112/4Bèấp 6, 15
01/0
1299 Lương Thái Minh Thư Phú Xuân, Y150844859 TE1792300203834 7/20 Nữ
Nhà Bè1,
8/5 ấp 15
30/0
1300 Nguyễn Hoàng Khang Phú Xuân, Y150844860 TE1792300203835 6/20 Nam
Nhà
13/1BBèấp 2, 15
18/1
1301 Huỳnh Quang Trường Phú Xuân, Y150844861 TE1792300203836 0/20 Nam
Nhà Bèấp 6,
823/6 12
04/0
1302 Nguyễn Phan Thái Sơn Phú Xuân, Y150844862 TE1792300203837 5/20 Nam
Nhà
32/9 Bè
ấp 2, 15
16/0
1303 Đinh Chí Thiện Phú Xuân, Y150845035 TE1792300203838 4/20 Nam
Nhà
834ABè ấp 5, 14
10/0
1304 Trần Minh Hà Phú Xuân, Y150845036 TE1792300203839 7/20 Nữ
Nhà Bèấp 1,
363/32 15
04/0
1305 Trần Nguyễn Nhã Phương Phú Xuân, Y150845037 TE1792300203840 7/20 Nữ
223/9/2
Nhà Bè ấp 15
02/0
2, Phú
1306 Nguyễn Ngọc Phát Đạt Y150845038 TE1792300203841 6/20 Nam
Xuân, Nhà
1/6C 15
Bè ấp 2, 23/0
1307 Cao Võ Bảo Trân Phú Xuân, Y150845039 TE1792300203842 6/20 Nữ
Nhà
118/1Bèấp 6, 15
01/0
1308 Nguyễn Ngọc Thiên Kim Phú Xuân, Y150845040 TE1792300203843 7/20 Nữ
Nhà
19/3 Bè
ấp 3, 15
03/0
1309 Phan Minh Quang Phú Xuân, Y150845041 TE1792300203844 7/20 Nam
Nhà Bè
25/5 ấp 2, 15
20/0
1310 Phạm Ngọc Tiến Phú Xuân, Y150845042 TE1792300203845 5/20 Nam
2144/17
Nhà Bè ấp 15
17/0
3, Phú
1311 Phạm Minh Anh Y150845130 TE1792300203846 5/20 Nữ
Xuân, Nhà
104/1 15
Bè ấp 6, 24/0
1312 Lê Trần Anh Tài Phú Xuân, Y150845131 TE1792300203847 6/20 Nam
Nhàấp
2/7 Bè1, 15
01/0
1313 Nguyễn Ngọc Minh Trí Phú Xuân, Y150845132 TE1792300203848 7/20 Nam
Nhà
11/2 Bè
ấp 2, 15
11/0
1314 Lê Nguyễn Ngọc Ngân Phú Xuân, Y150845133 TE1792300203849 7/20 Nữ
Nhà
72/2 Bè
ấp 6, 15
18/0
1315 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa Phú Xuân, Y150845185 TE1792300203854 6/20 Nam
Nhà Bè1,
9/7 ấp 15
15/0
1316 Lê Phúc Khang Phú Xuân, Y150845186 TE1792300203855 7/20 Nam
15.7 Lô C
Nhà Bè 15
CCPMT ấp 30/0
1317 Võ Hồng Trân 3, Phú Y150845190 TE1792300203856 6/20 Nữ
Xuân, Nhàấp
64/22/3A 15
Bè 03/0
4, Phú
1318 Nguyễn Trần Phúc Thịnh Y150845191 TE1792300203857 7/20 Nam
Xuân, Nhà
15

1/1 ấp 2, 06/0
1319 Chế Diệp Quỳnh Dao Phú Xuân, Y150845233 TE1792300203850 7/20 Nữ
Nhà
18/3 Bè
ấp 1, 15
15/0
1320 Hồ Đăng Quân Phú Xuân, Y150845234 TE1792300203851 7/20 Nam
Nhà
68/1 Bè
ấp 6, 15
14/0
1321 Ngô Gia Huy Phú Xuân, Y150845235 TE1792300203852 7/20 Nam
Nhà
9/6BBèấp 4, 15
13/0
1322 Phạm Đăng Khôi Phú Xuân, Y150845236 TE1792300203853 7/20 Nam
Nhà
19/7CBèấp 4, 15
07/1
1323 Nguyễn Hà Linh Phú Xuân, Y150845317 TE1792300203858 2/20 Nữ
739/13/3B
Nhà Bè 14
13/0
ấp 4, Phú
1324 Võ Quang Trí Y150845318 TE1792300203859 7/20 Nam
Xuân, Nhà
5/5 15
Bè ấp 4, 15/0
1325 Lê Đặng Thành Nghĩa Phú Xuân, Y150845319 TE1792300203860 7/20 Nam
Nhà Bè
75/5 ấp 6, 15
07/0
1326 Nguyễn Kiều Minh Vy Phú Xuân, Y150845320 TE1792300203861 7/20 Nữ
11/6C,
Nhà Bèấp 4, 15
Phú Xuân, 02/0
1327 Nguyễn Quốc Huy Nhà Bè, TP. Y150845323 TE1792300203862 2/20 Nam
Hồ
12.3Chí
Lô A 13
Minh
CC PMT ấp 02/0
1328 Nguyễn Quốc Khánh 3, Phú Y150845576 TE1792300203863 9/20 Nam
Xuân,
10.8 LôNhà
B 13

CC PMT ấp 20/0
1329 Đoàn Minh Long 3, Phú Y150845577 TE1792300203864 6/20 Nam
Xuân, Nhà 15
13/4
Bè ấp 1, 24/0
1330 Đồng Bảo Đức Phú Xuân, Y150845578 TE1792300203865 7/20 Nam
Nhà Bè4,
785 ấp 15
18/0
1331 Đặng Trần Minh Trí Phú Xuân, Y150845579 TE1792300203866 7/20 Nam
Nhà Bè5,
802 ấp 15
24/0
1332 Nguyễn Ngọc Diệp Phú Xuân, Y150845580 TE1792300203867 7/20 Nữ
Nhà Bè
69/1 ấp 6, 15
27/1
1333 Nguyễn Huỳnh Thanh Tuyền Phú Xuân, Y150845583 TE1792300203868 0/20 Nữ
550/27/1
Nhà Bè ấp 14
28/0
3, Phú
1334 Trần Nhã Phương Y150845584 TE1792300203869 7/20 Nữ
Xuân, Nhà
89/1 15
Bè ấp 6, 13/0
1335 Nguyễn Vũ Minh Luân Phú Xuân, Y150845585 TE1792300203870 7/20 Nam
Nhà Bè4,
2/7 ấp 15
30/0
1336 Cao Thành Long Phú Xuân, Y150845586 TE1792300203871 7/20 Nam
không
Nhà Bèsố ấp 15
26/1
5, Phú
1337 Lê Ngọc Hân Y150845587 TE1792300203872 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
3/3 13
Bè ấp 1, 13/0
1338 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Phú Xuân, Y150845790 TE1792300203873 3/20 Nữ
Nhà
3/1BBè
ấp 2, 12
14/0
1339 Hồ Thị Thùy Linh Phú Xuân, Y150845791 TE1792300203874 1/20 Nữ
Nhà
3/1BBè
ấp 2, 13
09/0
1340 Hồ Thị Thùy Trâm Phú Xuân, Y150845792 TE1792300203875 7/20 Nữ
Nhà Bè
98/4 ấp 6, 14
03/0
1341 Bùi Trung Nhân Phú Xuân, Y150845793 TE1792300203876 8/20 Nam
Nhà Bè 15
17/5B ấp 3, 09/0
1342 Lê Ngọc Cẩm Tú Phú Xuân, Y150845823 TE1792300203877 8/20 Nữ
Nhà
14/4 Bè
ấp 1, 15
10/0
1343 Cao Nguyễn Bảo Nam Phú Xuân, Y150845824 TE1792300203878 8/20 Nam
Nhà
17/7BBèấp 1, 15
16/0
1344 Phạm Anh Phú Phú Xuân, Y150845825 TE1792300203879 9/20 Nam
Nhà
21/4 Bè
ấp 4, 14
04/0
1345 Vũ Trọng Nhân Phú Xuân, Y150845826 TE1792300203880 6/20 Nam
1026/48/12/
Nhà Bè 15
27/0
2 ấp 5, Phú
1346 Trần Anh Kiệt Y150845855 TE1792300203881 7/20 Nam
Xuân, Nhà
95/2 15
Bè ấp 6, 15/0
1347 Nguyễn Võ Ngân Hà Phú Xuân, Y150845856 TE1792300203882 8/20 Nữ
Nhà
16/1ABèấp 2, 15
14/0
1348 Nguyễn Hoàng Khánh Băng Phú Xuân, Y150845857 TE1792300203883 8/20 Nữ
64/6/68
Nhà Bè ấp 15
05/0
4, Phú
1349 Lê Hồ Thiên Cát Y150845858 TE1792300203884 8/20 Nữ
Xuân,
7.7 Lô Nhà
B 15

CCPMT ấp 13/0
1350 Trần Minh Khang 3, Phú Y150845859 TE1792300203885 8/20 Nam
Xuân,
7.7 Lô Nhà
B 15

CCPMT ấp 01/0
1351 Trần Minh Quân 3, Phú Y150845860 TE1792300203886 8/20 Nam
Xuân,
13.7 LôNhà
A 12

CC PMT ấp 08/0
1352 Nguyễn Phạm Thủy Trúc 3, Phú Y150845862 TE1792300203887 8/20 Nữ
Xuân, Nhà 15
81/1A
Bè ấp 6, 23/0
1353 Phạm Ngọc Bảo Thy Phú Xuân, Y150845863 TE1792300203888 8/20 Nữ
Nhà
14/8ABèấp 4, 15
19/0
1354 Trần Lý Thiên Phúc Phú Xuân, Y150845864 TE1792300203889 8/20 Nam
606/5/14A
Nhà Bè 15
26/0
ấp 3, Phú
1355 Phạm Nhất Mai Chi Y150845865 TE1792300203890 7/20 Nữ
Xuân, Nhà
88/2 15
Bè ấp 6, 21/0
1356 Lê Huỳnh Bảo Trân Phú Xuân, Y150845866 TE1792300203891 8/20 Nữ
Nhà
17/5ABèấp 2, 15
27/0
1357 Lê Minh Phúc Phú Xuân, Y150845886 TE1792300203892 6/20 Nam
Nhà
17/5ABèấp 2, 12
06/0
1358 Lê Minh Trí Phú Xuân, Y150845887 TE1792300203893 6/20 Nam
2552/18
Nhà Bè ấp 11
24/0
5, Phú
1359 Lê Thị Hồng Ngọc Y150845888 TE1792300203894 8/20 Nữ
Xuân, Nhà
69A/6 ấp 6, 15
25/0

1360 Ngô Trung Hiền Phú Xuân, Y150845889 TE1792300203895 7/20 Nam
739/30/5
Nhà Bè ấp 15
09/0
4, Phú
1361 Lê Trần Nhật Huy Y150845890 TE1792300203896 8/20 Nam
Xuân, Nhà
17/10 15
Bè ấp 2, 29/0
1362 Nguyễn Phạm Hoài Nam Phú Xuân, Y150845904 TE1792300203897 8/20 Nam
64/6/53
Nhà Bè ấp 15
26/0
4, Phú
1363 Phan Hoàng Bảo Yến Y150845905 TE1792300203898 8/20 Nữ
Xuân, Nhà
6/9 15
Bè ấp 4, 23/0
1364 Nguyễn Trâm Anh Phú Xuân, Y150845906 TE1792300203899 8/20 Nữ
Nhà Bè 15
2.2 Lô C
CCPMT ấp 09/0
1365 Nguyễn Nam Khánh 3, Phú Y150845955 TE1792300203900 7/20 Nam
Xuân, Nhà 15
209
Bè ấp 2, 15/1
1366 Nguyễn Phương Vy Phú Xuân, Y150845956 TE1792300203901 0/20 Nữ
Nhà
66/1 Bè
ấp 5, 14
30/0
1367 Phạm Nguyễn Thùy Vân Phú Xuân, Y150845957 TE1792300203902 8/20 Nữ
Nhà
81/1GBèấp 6, 15
24/0
1368 Nguyễn Gia Nguyễn Phú Xuân, Y150845958 TE1792300203903 8/20 Nam
64/6/48A
Nhà Bè ấp 15
19/0
4, Phú
1369 Nguyễn Đức Thịnh Y150845959 TE1792300203904 7/20 Nam
Xuân,
8.6 Lô Nhà
A 15

CCPMT ấp 29/0
1370 Trần Thị Vân Anh 3, Phú Y150846080 TE1792300203905 6/20 Nữ
Xuân, Nhà 15
C5B1
Bè ấp 5, 09/0
1371 Cao Khánh Linh Phú Xuân, Y150846081 TE1792300203906 8/20 Nữ
Nhà
C5B1Bèấp 5, 15
27/0
1372 Nguyễn Hoàng Minh Quang Phú Xuân, Y150846082 TE1792300203907 5/20 Nam
1026/48/12/
Nhà Bè 15
03/0
2 ấp 5, Phú
1373 Nguyễn Trọng Khang Y150846083 TE1792300203908 7/20 Nam
Xuân, Nhà
78/1A ấp 6, 14
30/0

1374 Nguyễn Gia Thịnh Phú Xuân, Y150846084 TE1792300203909 8/20 Nam
7.3
NhàLôBèC 15
CCPMT ấp 13/0
1375 Hồ Nguyễn Tuệ Nghi 3, Phú Y150846085 TE1792300203910 7/20 Nữ
Xuân, Nhà 15
10/8
Bè ấp 3, 13/0
1376 Trần Trung Toàn Phú Xuân, Y150846086 TE1792300203911 8/20 Nam
Nhà Bèấp 3,
550/17 15
23/0
1377 Bùi Huỳnh Minh Sang Phú Xuân, Y150846282 TE1792300203912 6/20 Nam
Nhà
21/8 Bè
ấp 3, 15
05/0
1378 Văn Trần Bảo Tuấn Phú Xuân, Y150846283 TE1792300203913 9/20 Nam
NhàấpBè
30 2, Phú 15
09/0
1379 Lê Minh Hào Xuân, Nhà Y150846284 TE1792300203914 9/20 Nam
1040/71
Bè ấp 15
08/0
5, Phú
1380 Nguyễn Phước Hưng Y150846285 TE1792300203915 9/20 Nam
Xuân, Nhà
21/7 15
Bè ấp 2, 14/0
1381 Nguyễn Hoàng Thanh Vũ Phú Xuân, Y150847255 TE1792300203916 8/20 Nam
Nhà
29/6 Bè
ấp 3, 15
14/0
1382 Cao Kỳ Duyên Phú Xuân, Y150847256 TE1792300203917 9/20 Nữ
Nhà
42/1 Bè
ấp 3, 15
13/0
1383 Cao Nguyễn Minh Trí Phú Xuân, Y150847257 TE1792300203918 9/20 Nam
NhàấpBè
36 4, Phú 15
12/0
1384 Nguyễn Diệu Bảo Ngọc Xuân, Nhà Y150847258 TE1792300203919 9/20 Nữ
15.6
Bè lô D 15
CCPMT ấp 03/0
1385 Nguyễn Thiên Lộc 3, Phú Y150847259 TE1792300203920 3/20 Nam
Xuân, Nhà 15
28/2C
Bè ấp 3, 30/0
1386 Trần Gia Hân Phú Xuân, Y150850535 TE1792300203921 8/20 Nữ
Nhà
10/11Bèấp 1, 15
27/0
1387 Đặng Nhựt Huy Phú Xuân, Y150850536 TE1792300203922 8/20 Nam
Nhà Bè 15
2581/23/17
10/0
ấp 4, Phú
1388 Bùi Cao Anh Hiếu Y151919313 TE1792300203923 9/20 Nam
Xuân, Nhà
7/11A ấp 2, 15
11/0

1389 Nguyễn Thanh Vinh Phú Xuân, Y151919314 TE1792300203924 6/20 Nam
Nhà
50 ấpBè4, Phú 12
16/0
1390 Vũ Nam Thành Xuân, Nhà Y151919315 TE1792300203925 1/20 Nam

88/5 ấp 6, 15
24/0
1391 Phan Quốc Bảo Phú Xuân, Y151921740 TE1792300203926 9/20 Nam
Nhà
C5B1Bèấp 5, 15
11/0
1392 Huỳnh Trần Gia Phúc Phú Xuân, Y151921741 TE1792300203927 8/20 Nam
Nhà
94/1 Bè
ấp 6, 15
30/0
1393 Trần Bảo Anh Phú Xuân, Y151922237 TE1792300203928 4/20 Nữ
908/10/13C
Nhà Bè 15
24/0
ấp 5, Phú
1394 Nguyễn Quốc Hưng Y151922238 TE1792300203929 9/20 Nam
Xuân, Nhà
14/1 15
Bè ấp 2, 14/0
1395 Trương Minh Phú Xuân, Y151922239 TE1792300203930 9/20 Nam
Nhà
61/1 Bè
ấp 5, 15
03/1
1396 Phan Thế Khang Phú Xuân, Y151922240 TE1792300203931 0/20 Nam
Nhà
88/3 Bè
ấp 6, 15
05/1
1397 Nguyễn Phạm Hoàng My Phú Xuân, Y151922268 TE1792300203932 0/20 Nữ
Nhà
7.5 lôBèA CC 15
11/0
PMT ấp 3,
1398 Nguyễn Hoàng Minh Khang Y151922269 TE1792300203933 9/20 Nam
Phú Xuân,
685/23/4 15
Nhà Bè ấp 04/1
4, Phú
1399 Trần Châu Quốc An Y151922270 TE1792300203934 0/20 Nam
Xuân, Nhà
434/7/34 ấp 15
08/1

1, Phú
1400 Lê Thanh Tâm Y151922271 TE1792300203935 0/20 Nam
Xuân, Nhà
66/3 15
Bè ấp 5, 04/1
1401 Nguyễn Hoàng Tấn Lợi Phú Xuân, Y151922272 TE1792300203936 0/20 Nam
Nhà
68/5 Bè
ấp 6, 15
24/0
1402 Ngô Hoàng Khải Thái Phú Xuân, Y151922273 TE1792300203937 8/20 Nam
Nhà Bè ấp 2,
223/7C 15
07/0
1403 Trần Bảo Ngọc Phú Xuân, Y151922572 TE1792300203938 9/20 Nữ
Nhà
20/4 Bè
ấp 1, 15
10/0
1404 Lê Hồng Anh Phú Xuân, Y151922573 TE1792300203939 9/20 Nam
Nhà
20/4 Bè
ấp 3, 15
05/1
1405 Cao Thành Đạt Phú Xuân, Y151922574 TE1792300203940 0/20 Nam
Nhà
63/5 Bè
ấp 5, 15
09/1
1406 Trần Hạo Nhiên Phú Xuân, Y151922575 TE1792300203941 0/20 Nam
Nhà
3/1BBè
ấp 2, 15
24/0
1407 Hồ Quyền Lâm Phú Xuân, Y151922576 TE1792300203942 8/20 Nam
Nhà Bèấp 3,
19/1A 15
12/1
1408 Dương Gia Thịnh Phú Xuân, Y151922577 TE1792300203943 0/20 Nam
Nhà Bè2,
4/4 ấp 15
17/1
1409 Nguyễn Phạm Phương Nghi Phú Xuân, Y151923429 TE1792300203944 0/20 Nữ
Nhà
29/1 Bè
ấp 2, 15
28/0
1410 Trần Nguyễn Quang Hạo Phú Xuân, Y151923430 TE1792300203945 9/20 Nam
550/15/7
Nhà Bè ấp 15
03/1
3, Phú
1411 Đặng Trí Hào Y151923431 TE1792300203946 0/20 Nam
Xuân, Nhà
15

86/3 ấp 6, 01/1
1412 Trần Thị Thủy Tiên Phú Xuân, Y151923432 TE1792300203947 0/20 Nữ
Nhà
A1/4BèKDC 15
14/1
Cotec ấp 1,
1413 Trần Đoàn Cát My Y151924055 TE1792300203948 0/20 Nữ
Phú Xuân,
64/3/35 15
Nhà Bè ấp 25/0
4, Phú
1414 Võ Thị Quỳnh Thương Y151924056 TE1792300203949 7/20 Nữ
Xuân, Nhà
69/6B ấp 6, 11
10/1

1415 Đỗ Quốc Huy Phú Xuân, Y151924057 TE1792300203950 0/20 Nam
Nhà Bèấp 5,
56/8A 15
11/0
1416 Lê Phương Nhi Phú Xuân, Y151924058 TE1792300203951 9/20 Nữ
Nhà Bèấp 6,
963/13 15
19/0
1417 Phạm Nguyễn Khánh Vy Phú Xuân, Y151924059 TE1792300203952 4/20 Nữ
869/30D
Nhà Bè ấp 12
11/1
2, Phú
1418 Lê Phương Cát Tường Y151924877 TE1792300203953 0/20 Nữ
Xuân, Nhà
62/3 15
Bè ấp 5, 11/1
1419 Phạm Lê Như ý Phú Xuân, Y151924878 TE1792300203954 0/20 Nữ
Nhà
73/1 Bè
ấp 6, 15
18/1
1420 Huỳnh Hạo Nam Phú Xuân, Y151924879 TE1792300203955 0/20 Nam
64/6/35/50A
Nhà Bè 15
19/1
ấp 4, Phú
1421 Lê Song Gia Bảo Y151924880 TE1792300203956 0/20 Nam
Xuân, Nhàấp
432/6/9A 15
11/0

1, Phú
1422 Đoàn Nguyễn Hồng Anh Y151924881 TE1792300203957 9/20 Nữ
Xuân, Nhà
1026/48/12/ 15
18/1
Bèấp 5, Phú
4
1423 Dương Minh Đạt Y151924882 TE1792300203958 0/20 Nam
Xuân,
917/9DNhàấp 15
09/1

6, Phú
1424 Lý Hoàng Thành Y151924883 TE1792300203959 0/20 Nam
Xuân, Nhà
1040/73 ấp 15
19/1

5, Phú
1425 Vũ Ngọc Anh Thư Y151924884 TE1792300203960 0/20 Nữ
Xuân, Nhà
114/2B ấp 6, 15
14/1

1426 Nguyển Ngọc Bảo Trâm Phú Xuân, Y151925055 TE1792300203961 0/20 Nữ
Nhà Bè
11/3 ấp 5, 15
23/1
1427 Lê Hoàng Như ý Phú Xuân, Y151925056 TE1792300203962 0/20 Nữ
Nhà Bèấp 6,
857/18 15
19/1
1428 Nguyễn Hồng Duyên Phú Xuân, Y151925057 TE1792300203963 0/20 Nữ
Nhà Bè2,
1/3 ấp 15
17/1
1429 Nguyễn Gia Hiếu Phú Xuân, Y151925058 TE1792300203964 0/20 Nam
Nhà
8/11 Bè
ấp 2, 15
17/1
1430 Vũ Mạnh Tiến Phú Xuân, Y151925059 TE1792300203965 0/20 Nam
Nhà
10/5CBèấp 2, 15
23/1
1431 Nguyễn Hữu Cảnh Phú Xuân, Y151925060 TE1792300203966 0/20 Nam
3.3
NhàLôBèD 15
CCPMT ấp 18/0
1432 Lê Quỳnh Minh Thư 3, Phú Y151925061 TE1792300203967 8/20 Nữ
Xuân, Nhà 15
277
Bè ấp 2, 10/0
1433 Dương Hải Băng Phú Xuân, Y151925062 TE1792300203968 4/20 Nữ
Nhà
77/3BBèấp 6, 15
26/1
1434 Nguyễn Nhã Thiên Thanh Phú Xuân, Y151925403 TE1792300203969 0/20 Nữ
Nhà
26/6 Bè
ấp 2, 15
23/1
1435 Nguyễn Thiện Nhân Phú Xuân, Y151925404 TE1792300203970 0/20 Nam
Nhà Bè 15
38/5B ấp 5, 26/1
1436 Hồ Minh Phát Phú Xuân, Y151925405 TE1792300203971 0/20 Nam
Nhà
32/5ABèấp 2, 15
24/1
1437 Đỗ Ngọc Diễm Quyên Phú Xuân, Y151925406 TE1792300203972 0/20 Nữ
Nhà
29/2 Bè
ấp 2, 15
07/0
1438 Thái Thành Lợi Phú Xuân, Y151925407 TE1792300203973 4/20 Nam
Nhà
20/3BBèấp 1, 12
04/0
1439 Đinh Tấn Vũ Phú Xuân, Y151925408 TE1792300203974 8/20 Nam
Nhà Bè
127 đường 15
07/0
số 1 ấp 3,
1440 Trần Quỳnh Anh Y151925409 TE1792300203975 5/20 Nữ
Phú Xuân,
14
Nhà Bè
127 đường
07/0
số 1 ấp 3,
1441 Trần Tất Tuấn Anh Y151925410 TE1792300203976 5/20 Nam
Phú Xuân,
14
Nhà
79/5 Bè
ấp 6, 17/0
1442 Nguyễn Huỳnh Như ý Phú Xuân, Y151926008 TE1792300203977 8/20 Nữ
Nhà Bè ấp 2,
25/14B 11
21/0
1443 Nguyễn Ngọc Khả Tuyết Phú Xuân, Y151926009 TE1792300203978 9/20 Nữ
Nhà
14/7 Bè
ấp 1, 15
13/1
1444 Phan Ngọc Hân Phú Xuân, Y151926010 TE1792300203979 0/20 Nữ
Nhà Bèấp 1,
11/1B 15
05/1
1445 Trần Nguyễn Ngọc Hạnh Phú Xuân, Y151926011 TE1792300203980 1/20 Nữ
Nhà Bè4,
2/1 ấp 15
17/1
1446 Ngô Thiên Phú Xuân, Y151926012 TE1792300203981 0/20 Nam
Nhà
95/3 Bè
ấp 6, 15
29/1
1447 Lương Nhật Tuệ Nghi Phú Xuân, Y151926013 TE1792300203982 0/20 Nữ
Nhà
20/3BBèấp 1, 15
04/0
1448 Đinh Tuấn Vũ Phú Xuân, Y151926014 TE1792300203983 8/20 Nam
Nhà
25/1ABèấp 1, 15
02/1
1449 Châu Hoàng Anh Khoa Phú Xuân, Y151926015 TE1792300203984 1/20 Nam
Nhà Bè
29/2 ấp 2, 15
23/0
1450 Thái Văn Phú Phú Xuân, Y151926016 TE1792300203985 3/20 Nam
327/4/6
Nhà Bè ấp 14
15/1
1, Phú
1451 Nguyễn Trần Ngọc Trâm Y151926017 TE1792300203986 0/20 Nữ
Xuân, Nhà
3/7C 15
Bè ấp 2, 29/1
1452 Trần Bảo Trân Phú Xuân, Y151926817 TE1792300203987 0/20 Nữ
14.1 Lô C
Nhà Bè 15
CC PMT ấp 15/1
1453 Nguyễn Huỳnh Viên Anh 3, Phú Y151926818 TE1792300203988 1/20 Nữ
Xuân, Nhà 15
230
Bè ấp 2, 12/1
1454 Nguyễn Lê Thảo Tiên Phú Xuân, Y151926831 TE1792300203989 1/20 Nữ
Nhà Bè ấp 1,
22/10B 15
14/1
1455 Lê Hồng Hải Đăng Phú Xuân, Y151926832 TE1792300203990 1/20 Nam
340/3/18A
Nhà Bè 15
10/1
ấp 1, Phú
1456 Lê Nguyễn Minh Ngọc Y151926833 TE1792300203991 0/20 Nữ
Xuân, Nhàấp
363/1/6A 12
11/1
BèPhú
1,
1457 Hồ Quốc Việt Y151926834 TE1792300203992 1/20 Nam
Xuân, Nhà
7/6 15
Bè ấp 4, 11/1
1458 Thiều Quang Anh Phú Xuân, Y151926835 TE1792300203993 1/20 Nam
Nhà Bè 15
721/4 ấp 4, 30/0
1459 Phạm Gia Huy Phú Xuân, Y151926836 TE1792300203994 9/20 Nam
117/5/11
Nhà Bè ấp 15
02/1
2, Phú
1460 Huỳnh Nhật Hào Y151926837 TE1792300203995 1/20 Nam
Xuân, Nhà
24/5B ấp 6, 15
14/1

1461 Nguyễn Trọng Phú Phú Xuân, Y151926838 TE1792300203996 0/20 Nam
2771/31
Nhà Bè ấp 15
30/1
6, Phú
1462 Vũ Thanh Phong Y151927119 TE1792300203997 1/20 Nam
Xuân, Nhà
3/8 15
Bè ấp 2, 20/1
1463 Hà Thiên Đan Lê Phú Xuân, Y151927120 TE1792300203998 1/20 Nữ
12.5 lô B
Nhà Bè 15
CCPMT ấp 08/1
1464 Trần Phương Linh 3, Phú Y151927121 TE1792300203999 1/20 Nữ
Xuân, Nhà 15
23/2
Bè ấp 1, 27/1
1465 Nguyễn Ngọc Bảo Anh Phú Xuân, Y151927122 TE1792300204000 1/20 Nữ
Nhà
21/3 Bè
ấp 2, 15
18/1
1466 Phạm Hồng Thiên Hương Phú Xuân, Y151927123 TE1792300204001 1/20 Nữ
Nhà
25/7BBèấp 2, 15
31/1
1467 Nguyễn Đoàn Anh Khôi Phú Xuân, Y151927124 TE1792300204002 0/20 Nam
Nhà
21/3 Bè
ấp 2, 15
16/1
1468 Võ Phạm Thu Hiền Phú Xuân, Y151927125 TE1792300204003 1/20 Nữ
1026/48/4
Nhà Bè 15
08/1
ấp 5, Phú
1469 Đoàn Ngọc Như ý Y151927126 TE1792300204004 0/20 Nữ
Xuân, Nhà
23/2B ấp 1, 15
21/1

1470 Đặng Tấn Đạt Phú Xuân, Y151927127 TE1792300204005 1/20 Nam
Nhàấp
8/3 Bè1, 15
27/1
1471 Phạm Phương Nhi Phú Xuân, Y151927128 TE1792300204006 1/20 Nữ
1040/34
Nhà Bè ấp 15
05/1
5, Phú
1472 Vũ Quỳnh Như Y151927129 TE1792300204007 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
26/2 15
Bè ấp 2, 19/1
1473 Nguyễn Minh Nhật Nam Phú Xuân, Y151927130 TE1792300204008 1/20 Nam
Nhà Bè
52/4 ấp 5, 15
14/1
1474 Lê Mạnh Cường Phú Xuân, Y151927131 TE1792300204009 1/20 Nam
685/17/21/7
Nhà Bè 15
26/1
ấp 4, Phú
1475 Nguyễn Trần Hoài An Y151927132 TE1792300204010 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
22/5B ấp 3, 15
17/1

1476 Hải Anh Kpơr Phú Xuân, Y151927133 TE1792300204011 1/20 Nam
Nhà
22/6 Bè
ấp 3, 15
18/1
1477 Nguyễn Trọng Đạt Phú Xuân, Y151927134 TE1792300204012 1/20 Nam
Nhà Bè4,
6/9 ấp 15
12/1
1478 Nguyễn Quốc Huy Phú Xuân, Y151927141 TE1792300204013 1/20 Nam
Nhà Bè ấp 2,
30/10B 15
15/1
1479 Trần Nguyên Phát Phú Xuân, Y151927142 TE1792300204014 0/20 Nam
12/11A
Nhà Bè ấp 15
21/1
3, Phú
1480 Huỳnh Ngọc Thảo Anh Y151927143 TE1792300204015 0/20 Nữ
Xuân, Nhà
27/10B ấp 2, 15
30/0

1481 Nguyễn Thanh Thiện Phú Xuân, Y151927144 TE1792300204016 9/20 Nam
Nhà Bè
10/4 ấp 4, 15
28/1
1482 Lê Phạm Gia Hưng Phú Xuân, Y151927145 TE1792300204017 1/20 Nam
Nhà Bè 15
58/1A ấp 5, 06/1
1483 Võ Thành Trí Phú Xuân, Y151927146 TE1792300204018 1/20 Nam
Nhà
10/6 Bè
ấp 2, 15
01/1
1484 Huỳnh Ngọc Bảo Nhi Phú Xuân, Y151927147 TE1792300204019 2/20 Nữ
Nhà
ấp 6,Bè
Phú 15
08/1
1485 Lê Thanh Hiền Xuân, Nhà Y160840327 TE1792300204020 0/20 Nữ
3.8
Bè Lô C 15
CCPMT ấp 27/1
1486 Lê Sỹ Bách 3, Phú Y160840328 TE1792300204021 1/20 Nam
Xuân, Nhà 15
363/29
Bè ấp 1, 03/1
1487 Nguyễn Kiều Bảo An Phú Xuân, Y160840329 TE1792300204022 2/20 Nữ
Nhà Bè1,
6/1 ấp 15
22/1
1488 Võ Hoàng Đăng Khoa Phú Xuân, Y160840330 TE1792300204023 1/20 Nam
Nhà
11/9BBèấp 4, 15
30/1
1489 Trần Phúc Duy Phú Xuân, Y160840331 TE1792300204024 1/20 Nam
Nhà
27/3 Bè
ấp 2, 15
08/1
1490 Lê Trọng Nghĩa Phú Xuân, Y160840332 TE1792300204025 2/20 Nam
Nhà Bè2,
9/1 ấp 15
15/1
1491 Đào ánh Dương Phú Xuân, Y160840333 TE1792300204026 0/20 Nữ
739/19/2
Nhà Bè ấp 15
16/1
4, Phú
1492 Nguyễn Vũ ánh Ngọc Y160840343 TE1792300204027 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
13/3 15
Bè ấp 1, 30/1
1493 Nguyễn Huỳnh Thiên Ân Phú Xuân, Y160840344 TE1792300204028 1/20 Nam
Nhà
15/2BBèấp 3, 15
03/1
1494 Lê Thanh Thảo Ngọc Phú Xuân, Y160840345 TE1792300204029 2/20 Nữ
1026/35
Nhà Bè ấp 15
01/1
5, Phú
1495 Đinh Vũ Anh Tuấn Y160840346 TE1792300204030 2/20 Nam
Xuân, Nhà
20/1 15
Bè ấp 2, 01/1
1496 Nguyễn Đỗ Tú Quyên Phú Xuân, Y160840347 TE1792300204031 2/20 Nữ
Nhà
12/11Bèấp 3, 15
23/0
1497 Trần Ngọc Nguyên Thảo Phú Xuân, Y160840616 TE1792300204032 6/20 Nữ
2640/45/23
Nhà Bè 15
05/1
ấp 5, Phú
1498 Hoàng Quốc Anh Kiệt Y160840617 TE1792300204033 2/20 Nam
Xuân, Nhà
67/3B ấp 6, 15
08/1

1499 Ngô Lâm Bảo Châu Phú Xuân, Y160840618 TE1792300204034 2/20 Nữ
Nhà
939/5Bèấp 6, 15
21/1
1500 Trần Giao Phương Anh Phú Xuân, Y160840619 TE1792300204035 1/20 Nữ
Nhà
74/3ABèấp 6, 15
29/1
1501 Huỳnh Võ Bích Nhã Phú Xuân, Y160840620 TE1792300204036 0/20 Nữ
Nhà
60/5 Bè
ấp 3, 15
03/1
1502 Bùi Thiện Tâm Phú Xuân, Y160840621 TE1792300204037 2/20 Nam
Nhà Bèấp 6,
107/4 15
20/1
1503 Nguyễn Đỗ Đăng Khôi Phú Xuân, Y160840622 TE1792300204038 2/20 Nam
550/6/16
Nhà Bè ấp 15
26/1
3, Phú
1504 Lê Võ Thùy Vân Y160840623 TE1792300204039 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
12/9 15
Bè ấp 3, 08/1
1505 Nguyễn Minh Anh Phú Xuân, Y160840624 TE1792300204040 2/20 Nam
Nhà Bè
15/7 ấp 1, 15
14/1
1506 Nguyễn Ngô Gia Hân Phú Xuân, Y160840625 TE1792300204041 2/20 Nữ
Nhà Bè 15
206/34 ấp 2, 30/1
1507 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Phú Xuân, Y160840861 TE1792300204043 1/20 Nữ
Nhà Bè4,
4/3 ấp 15
15/0
1508 Lục Thiên Kim Phú Xuân, Y160840862 TE1792300204044 1/20 Nữ
Nhà
829ABè ấp 6, 15
20/1
1509 Bùi Minh Phúc Phú Xuân, Y160840863 TE1792300204045 1/20 Nam
Nhà
13/7 Bè
ấp 2, 15
13/1
1510 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc Phú Xuân, Y160840864 TE1792300204046 2/20 Nữ
Nhà Bè4,
6/8 ấp 15
07/0
1511 Phạm Tấn Trí Phú Xuân, Y160840865 TE1792300204047 6/20 Nam
Nhà Bè6,
959 ấp 13
21/1
1512 Lê Thị Kim Ngân Phú Xuân, Y160840866 TE1792300204048 1/20 Nữ
Nhà Bèấp 3,
550/26 14
30/1
1513 Trịnh Minh Nghĩa Phú Xuân, Y160840867 TE1792300204049 2/20 Nam
Nhà Bèấp 4,
10/5B 12
10/1
1514 Võ Huỳnh Trường Thịnh Phú Xuân, Y160840868 TE1792300204050 1/20 Nam
Nhà
198ABè ấp 2, 15
04/1
1515 Nguyễn Hoàng Gia Bảo Phú Xuân, Y160840910 TE1792300204051 2/20 Nam
Nhà Bè2,
3/8 ấp 15
18/1
1516 Nguyễn Lê Tuấn Anh Phú Xuân, Y160840911 TE1792300204052 2/20 Nam
Nhà Bèấp 3,
29/8A 15
22/1
1517 Vũ Huỳnh Minh Luân Phú Xuân, Y160840912 TE1792300204053 0/20 Nam
Nhà
89/5ABèấp 6, 15
28/1
1518 Hoàng Lương Phát Phú Xuân, Y160840913 TE1792300204054 2/20 Nam
Nhà
11/7BBèấp 2, 15
30/1
1519 Lê Nhật Huy Phú Xuân, Y160840914 TE1792300204055 2/20 Nam
Nhà Bèấp 5,
830/30 15
19/1
1520 Nguyễn Lộc Hưng Phú Xuân, Y160840915 TE1792300204056 2/20 Nam
327/2/8A
Nhà Bè ấp 15
10/1
1, Phú
1521 Phạm Gia Phúc Y160840916 TE1792300204057 1/20 Nam
Xuân, Nhà
28/5 15
Bè ấp 2, 09/1
1522 Nguyễn Tuấn Duy Phú Xuân, Y160840917 TE1792300204058 0/20 Nam
Nhà Bèấp 1,
443/19 15
17/0
1523 Hồ Thị Hòa Bình Phú Xuân, Y160840928 TE1792300204108 2/20 Nữ
Nhà
16/7 Bè
ấp 3, 16
10/1
1524 Lê Phạm Khả Di Phú Xuân, Y160841868 TE1792300204059 2/20 Nữ
Nhà Bèấp 3,
21/6B 15
06/0
1525 Hồ An Nhiên Phú Xuân, Y160841869 TE1792300204060 1/20 Nữ
Nhà
58/3 Bè
ấp 5, 16
09/1
1526 Nguyễn Phạm Thiên Bảo Phú Xuân, Y160841870 TE1792300204061 2/20 Nam
Nhà
22/10Bèấp 1, 15
08/0
1527 Lưu Huỳnh Phương Phú Xuân, Y160841871 TE1792300204062 1/20 Nữ
Nhà
14/4 Bè
ấp 2, 16
14/1
1528 Vũ Minh Khánh Phú Xuân, Y160842081 TE1792300204063 2/20 Nam
Nhà
36/5BBèấp 2, 15
04/0
1529 Lê Hoàng Nhân Phú Xuân, Y160842082 TE1792300204064 1/20 Nam
Nhà Bè ấp 4,
19/10B 16
27/1
1530 Nguyễn Vương Phúc Khang Phú Xuân, Y160842083 TE1792300204065 2/20 Nam
Nhà
70/1ĐBèấp 6, 15
25/1
1531 Đinh Nhật Minh Phú Xuân, Y160842084 TE1792300204066 1/20 Nam
Nhà Bè 15
223/14 ấp 2, 18/1
1532 Tống Nhật Khôi Phú Xuân, Y160842085 TE1792300204067 2/20 Nam
908/6/2A
Nhà Bè ấp 15
13/0
5, Phú
1533 Trần Nguyễn Đình Đình Y160842107 TE1792300204068 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
75/2B ấp 5, 16
16/0

1534 Nguyễn Bảo Nam Phú Xuân, Y160842108 TE1792300204069 1/20 Nam
2680/37/19/
Nhà Bè 16
15/1
3 ấp 5, Phú
1535 Lưu Nguyễn Ngọc Tuyết Y160842109 TE1792300204070 2/20 Nữ
Xuân,
110/4ANhàấp 15
14/0

6, Phú
1536 Nguyễn Trần Ngọc Phát Y160842110 TE1792300204071 1/20 Nam
Xuân, Nhà
20/6B ấp 1, 16
25/1

1537 Hà Hữu Đạt Phú Xuân, Y160842111 TE1792300204072 2/20 Nam
Nhà
42/1ABèấp 5, 15
24/1
1538 Nguyễn Hoàng Lâm Phú Xuân, Y160842112 TE1792300204073 2/20 Nam
Nhà Bèấp 3,
482/15 15
08/1
1539 Hồ Khôi Nguyên Phú Xuân, Y160842113 TE1792300204074 2/20 Nam
Nhà
74 ấpBè
5, Phú 15
03/1
1540 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Xuân, Nhà Y160842114 TE1792300204075 2/20 Nữ
1026/30C
Bè ấp 15
15/0
5, Phú
1541 Nguyễn Hồ Đại Hiền Y160842264 TE1792300204076 1/20 Nam
Xuân, Nhà
27/8B ấp 2, 16
26/1

1542 Vũ Phúc Thịnh Phú Xuân, Y160842265 TE1792300204077 2/20 Nam
Nhà
11/2 Bè
ấp 1, 15
04/0
1543 Nguyễn Huỳnh Ngọc Huy Phú Xuân, Y160842266 TE1792300204078 1/20 Nam
Nhà Bè1,
2/4 ấp 16
03/0
1544 Phạm Huỳnh Thanh Trúc Phú Xuân, Y160842267 TE1792300204079 1/20 Nữ
Nhà
19/5 Bè
ấp 4, 16
22/0
1545 Âu Nguyễn Minh Vỹ Phú Xuân, Y160842268 TE1792300204080 1/20 Nam
Nhà Bèấp 3,
550/31 16
07/0
1546 Chau Quách Anh Quốc Phú Xuân, Y160842269 TE1792300204081 1/20 Nam
Nhàấp
5/3 Bè1, 16
19/0
1547 Nguyễn Đan Trường Phú Xuân, Y160842270 TE1792300204082 1/20 Nam
Nhà
68/7 Bè
ấp 6, 16
21/0
1548 Đặng Trường Thanh Sang Phú Xuân, Y160842271 TE1792300204083 1/20 Nam
Nhà
Hộ 4Bèấp 4, 16
07/0
1549 Nguyễn Quốc Hưng Phú Xuân, Y160842377 TE1792300204084 1/20 Nam
Nhà Bè ấp 2,
37/11B 16
31/0
1550 Trần Võ Quang Nhân Phú Xuân, Y160842378 TE1792300204085 1/20 Nam
Nhà
19/1ABèấp 1, 16
01/0
1551 Ngô Tiến Phát Phú Xuân, Y160842379 TE1792300204086 2/20 Nam
Nhà
20/2ABèấp 1, 16
09/0
1552 Trần Mạnh Quỳnh Phú Xuân, Y160842380 TE1792300204087 1/20 Nam
Nhà Bè6,
913 ấp 16
30/1
1553 Đỗ Ngọc ánh Viên Phú Xuân, Y160842381 TE1792300204088 2/20 Nữ
Nhà
834ABè ấp 5, 15
26/0
1554 Trần Minh Thư Phú Xuân, Y160842382 TE1792300204089 1/20 Nữ
Nhà
17/4 Bè
ấp 6, 16
30/1
1555 Nguyễn Xuân Phúc Phú Xuân, Y160842383 TE1792300204090 2/20 Nam
Nhà
23/6 Bè
ấp 2, 15
23/0
1556 Huỳnh Khánh Đăng Phú Xuân, Y160842384 TE1792300204091 1/20 Nam
Nhà Bè 16
64/6/35/4A
21/0
ấp 4, Phú
1557 Nguyễn Lê Thanh Nhàn Y160842598 TE1792300204092 5/20 Nữ
Xuân,
340/2ANhàấp 15
24/0

1, Phú
1558 Trần Kim Ngân Y160842599 TE1792300204093 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
1026/30/9A 16
22/0

ấp 5, Phú
1559 Phạm Băng Băng Y160842600 TE1792300204094 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
7/9 16
Bè ấp 1, 14/0
1560 Hà Lan Vy Phú Xuân, Y160842601 TE1792300204095 2/20 Nữ
Nhà
488ABè ấp 1, 16
10/0
1561 Nguyễn Hoàng Linh Chi Phú Xuân, Y160842602 TE1792300204096 2/20 Nữ
Nhà Bèấp 5,
2534/9 16
30/0
1562 Nguyễn Minh Tâm Phú Xuân, Y160842603 TE1792300204097 1/20 Nữ
Nhà
21/3CBèấp 1, 16
12/0
1563 Lê Văn Phát Phú Xuân, Y160842604 TE1792300204098 2/20 Nam
3.7
NhàlôBèC 16
CCPMT ấp 01/0
1564 Hà Minh Nhật 3, Phú Y160842605 TE1792300204099 2/20 Nam
Xuân, Nhà 16
787/18
Bè ấp 4, 18/1
1565 Lương Vĩnh An Phú Xuân, Y160842606 TE1792300204100 1/20 Nam
Nhà
A2/46BèKDC 15
30/1
Cotec ấp 1,
1566 Trần Bích Hà Y160842607 TE1792300204101 2/20 Nữ
Phú Xuân,
15
Nhà
96/5 Bè
ấp 6, 18/0
1567 Lê Nguyễn Bảo Nhi Phú Xuân, Y160842788 TE1792300204102 2/20 Nữ
908/10/7/14
Nhà Bè 16
17/1
ấp 5, Phú
1568 Lê Mai Quỳnh Như Y160842789 TE1792300204103 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
28/3 15
Bè ấp 3, 18/0
1569 Nguyễn Kim Long Phú Xuân, Y160842790 TE1792300204104 1/20 Nam
64/6/48A
Nhà Bè ấp 16
18/0
4, Phú
1570 Nguyễn Hoàng Khánh My Y160843126 TE1792300204105 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
8/3 16
Bè ấp 4, 17/0
1571 Lê Thị Như ý Phú Xuân, Y160843127 TE1792300204106 2/20 Nữ
2814/18
Nhà Bè ấp 16
07/0
5, Phú
1572 Dương Yến Phương Y160843128 TE1792300204107 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
1/4B 16
Bè ấp 4, 04/0
1573 Vũ Gia Đạt Phú Xuân, Y160843152 TE1792300204109 2/20 Nam
Nhà Bèấp 5,
992/8 16
07/1
1574 Võ Minh Nhân Phú Xuân, Y160843153 TE1792300204110 1/20 Nam
Nhà
64/20Bèấp 4, 12
06/0
1575 Nguyễn Hoàng Thiên Ân Phú Xuân, Y160843154 TE1792300204111 8/20 Nam
Nhà
73/5 Bè
ấp 6, 15
06/0
1576 Lê Hoàng Thiên Phát Phú Xuân, Y160843155 TE1792300204112 2/20 Nam
Nhà
18/2 Bè
ấp 3, 16
16/0
1577 Trần Tất Gia Bảo Phú Xuân, Y160843156 TE1792300204113 2/20 Nam
Nhà
7/5BBèấp 4, 16
20/0
1578 Trần Dương Phúc Vinh Phú Xuân, Y160843157 TE1792300204114 2/20 Nam
Nhà
102/2Bèấp 6, 16
17/0
1579 Trương Tấn Phát Phú Xuân, Y160843158 TE1792300204115 2/20 Nam
739/13A
Nhà Bè ấp 16
08/1
4, Phú
1580 Nguyễn Lê Gia Thịnh Y160843159 TE1792300204116 1/20 Nam
Xuân, Nhà
14

87/4B ấp 6, 17/0
1581 Lư Xuân Quỳnh Phú Xuân, Y160843184 TE1792300204117 2/20 Nữ
Nhà
12/3 Bè
ấp 1, 16
03/0
1582 Trương Ngọc Bảo Trân Phú Xuân, Y160843185 TE1792300204118 2/20 Nữ
Nhà
12/5 Bè
ấp 1, 16
22/0
1583 Nguyễn Hoàn Nhật Phú Xuân, Y160843186 TE1792300204119 2/20 Nam
550/27/4
Nhà Bè ấp 16
28/0
3, Phú
1584 Phan Trần Bảo Thy Y160843200 TE1792300204120 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
2/1B 16
Bè ấp 1, 28/0
1585 Lê Nguyễn Hà Vy Phú Xuân, Y160843201 TE1792300204121 2/20 Nữ
Nhà
889/8Bèấp 6, 16
01/0
1586 Nguyễn Như ý Phú Xuân, Y160843202 TE1792300204122 3/20 Nữ
Nhà Bèấp 3,
550/23 16
23/0
1587 Cao Khải Hiếu Phú Xuân, Y160843203 TE1792300204123 2/20 Nam
Nhà Bè
51/1 ấp 5, 16
02/1
1588 Nguyễn Minh Phát Phú Xuân, Y160843204 TE1792300204124 1/20 Nam
16.7 lô C
Nhà Bè 15
CCPMT ấp 07/1
1589 Ngô Trọng Ni 3, Phú Y160843205 TE1792300204125 2/20 Nam
Xuân, Nhà 15
26/3
Bè ấp 1, 25/0
1590 Đoàn Phúc Lâm Phú Xuân, Y160843269 TE1792300204126 2/20 Nam
Nhà
68/1 Bè
ấp 6, 16
23/0
1591 Phạm Văn Nhật Trường Phú Xuân, Y160843270 TE1792300204127 2/20 Nam
Nhà
47/5ABèấp 5, 16
08/0
1592 Cao Phạm Minh Thư Phú Xuân, Y160843271 TE1792300204128 3/20 Nữ
Nhà Bè ấp 2,
34/10B 16
10/0
1593 Trần Minh Khang Phú Xuân, Y160843272 TE1792300204129 2/20 Nam
Nhà
1/8BBèấp 2, 16
15/0
1594 Dương Thành Trung Phú Xuân, Y160843273 TE1792300204130 1/20 Nam
64/3/22/3/13
Nhà Bè 16
06/0
ấp 4, Phú
1595 Đặng Huỳnh Hồng Nhung Y160843274 TE1792300204131 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
21/7 16
Bè ấp 3, 07/0
1596 Phạm Trần Minh Quân Phú Xuân, Y160843275 TE1792300204132 3/20 Nam
Nhà
16/4 Bè
ấp 2, 16
13/0
1597 Nguyễn Cẩm Nhi Phú Xuân, Y160843705 TE1792300204133 2/20 Nữ
Nhà
10/5ABèấp 4, 16
10/0
1598 Phạm Tấn Huy Phú Xuân, Y160843706 TE1792300204134 3/20 Nam
Nhà
14/6CBèấp 5, 16
10/0
1599 Trần Đặng Gia Thiện Phú Xuân, Y160843927 TE1792300204135 3/20 Nam
1040/32/5
Nhà Bè 16
16/0
ấp 5, Phú
1600 Lê Bảo Di Y160843928 TE1792300204136 3/20 Nữ
Xuân, Nhà
2/5A 16
Bè ấp 2, 16/0
1601 Phạm Nguyễn Hoàng Phát Phú Xuân, Y160843929 TE1792300204137 3/20 Nam
hộ
Nhà9 Bè
tổ 11 16
14/0
ấp 4, Phú
1602 Lý Đắc Trung Y160843930 TE1792300204138 2/20 Nam
Xuân, Nhà
18/6 16
Bè ấp 3, 09/0
1603 Nguyễn Bảo Vy Phú Xuân, Y160844014 TE1792300204139 8/20 Nữ
Nhà Bè
25/2 ấp 1, 12
26/0
1604 Nguyễn Phương Trình Phú Xuân, Y160844015 TE1792300204140 7/20 Nam
Nhà Bè 11
14/4 ấp 2, 13/0
1605 Nguyễn An Nguyên Phú Xuân, Y160844016 TE1792300204141 3/20 Nam
Nhà Bèấp 5,
830/20 16
21/0
1606 Lê Ngân Phương Quỳnh Phú Xuân, Y160844017 TE1792300204142 3/20 Nữ
28/19A
Nhà Bè ấp 16
16/0
4, Phú
1607 Lê Ngọc Quang Y160844018 TE1792300204143 3/20 Nam
Xuân, Nhà
29/6 16
Bè ấp 5, 14/0
1608 Phan Thanh Phú Xuân, Y160844131 TE1792300204144 3/20 Nam
Nhà
1011ABèấp 6, 16
24/0
1609 Nguyễn Trọng Hậu Phú Xuân, Y160844132 TE1792300204145 2/20 Nam
327/1/3
Nhà Bè ấp 16
29/0
1, Phú
1610 Phạm Hoàng Gia Bảo Y160844133 TE1792300204146 1/20 Nam
Xuân, Nhà
64/6A ấp 5, 16
17/0

1611 Võ Anh Hào Phú Xuân, Y160844134 TE1792300204147 5/20 Nam
1040/32/1
Nhà Bè 14
04/0
ấp 5, Phú
1612 Mai Việt Hoàng Y160844135 TE1792300204148 3/20 Nam
Xuân, Nhà
29/1 16
Bè ấp 2, 04/1
1613 Lê Hoàng Phong Phú Xuân, Y160844136 TE1792300204149 2/20 Nam
Nhà
10/9 Bè
ấp 1, 15
29/0
1614 Huỳnh Minh Đạt Phú Xuân, Y160844166 TE1792300204150 3/20 Nam
Nhà Bèấp 5,
52/4A 16
24/0
1615 Lê Thị Hồng Anh Phú Xuân, Y160844167 TE1792300204151 2/20 Nữ
Nhà
10/5 Bè
ấp 2, 16
30/0
1616 Phan Cao Bảo Trân Phú Xuân, Y160844168 TE1792300204152 3/20 Nữ
Nhà
87A/2Bèấp 6, 16
24/0
1617 Võ Tuấn Khải Phú Xuân, Y160844169 TE1792300204153 3/20 Nam
CC
NhàPMT
Bè ấp 16
28/0
3, Phú
1618 Phạm Hoàng Duy Lâm Y160844170 TE1792300204154 1/20 Nam
Xuân, Nhà
89/5B ấp 6, 16
05/0

1619 Lê Hoàng Mỹ Uyên Phú Xuân, Y160844365 TE1792300204155 2/20 Nữ
2.5
NhàlôBèB 16
CCPMT ấp 28/0
1620 Nguyễn Đồng Kim Ngân 3, Phú Y160844366 TE1792300204156 3/20 Nữ
Xuân, Nhà 16
12/3A
Bè ấp 5, 17/1
1621 Lê Nguyễn Hải Anh Phú Xuân, Y160844367 TE1792300204157 1/20 Nữ
Nhà
13/4 Bè
ấp 1, 15
01/0
1622 Lê Phúc Khang Phú Xuân, Y160844368 TE1792300204158 9/20 Nam
không
Nhà Bèsố ấp 14
18/0
3, Phú
1623 Nguyễn Thị Bảo Anh Y160844369 TE1792300204159 2/20 Nữ
Xuân, Nhà
24/4 16
Bè ấp 2, 01/0
1624 Trần Đức Thịnh Phú Xuân, Y160844449 TE1792300204160 4/20 Nam
Nhà Bèấp 2,
36/5B 16
30/0
1625 Huỳnh Tuấn Khanh Phú Xuân, Y160844450 TE1792300204161 3/20 Nam
Nhà Bè5,
9/9 ấp 16
15/0
1626 Nguyễn Hoàng Chí Hiếu Phú Xuân, Y160844788 TE1792300204162 2/20 Nam
Nhà
16/4 Bè
ấp 2, 16
17/0
1627 Nguyễn Ngọc An Di Phú Xuân, Y160844789 TE1792300204163 3/20 Nữ
hộ
Nhà3 Bè
tổ 7 ấp 16
25/1
4, Phú
1628 Phạm Nguyễn Gia Bảo Y160844790 TE1792300204164 2/20 Nam
Xuân, Nhà
15

28 ấp 3, Phú 23/1
1629 Nguyễn Hà Chi Xuân, Nhà Y160844791 TE1792300204165 2/20 Nữ
2806/70/10/
Bè 15
13/0
5 ấp 5, Phú
1630 Tạ Đức Trí Y160844792 TE1792300204166 4/20 Nam
Xuân, Nhà
332A 16
Bè ấp 1, 06/0
1631 Trang Nhã Quỳnh Phú Xuân, Y160844793 TE1792300204167 4/20 Nữ
Nhà
91A/5Bèấp 6, 16
24/0
1632 Nguyễn Tiến Phát Phú Xuân, Y160844794 TE1792300204168 2/20 Nam
14.7 Lô A
Nhà Bè 16
CC PMT, ấp
07/0
3, Phú
1633 Trần Thục Quyên Y160845081 TE1792300204169 8/20 Nữ
Xuân, Nhà
13
Bè, TP. Hồ
1/1B ấp 2,
Chí Minh 20/0
1634 Nguyễn Gia Phúc Phú Xuân, Y160845114 TE1792300204170 4/20 Nam
Nhà Bè
2/3B ấp 1, 16
18/0
1635 Phạm Minh Ân Phú Xuân, Y160845115 TE1792300204171 4/20 Nam
Nhà Bè ấp 4,
19/10B 16
10/0
1636 Vương Hồ Gia Hân Phú Xuân, Y160845116 TE1792300204172 4/20 Nữ
Nhà
32/4 Bè
ấp 2, 16
13/0
1637 Cao Trung Khôi Phú Xuân, Y160845117 TE1792300204173 4/20 Nam
Nhà Bèấp 4,
19/7C 16
18/0
1638 Nguyễn Phương Linh Phú Xuân, Y160845165 TE1792300204174 1/20 Nữ
Nhà Bè2,
8/5 ấp 16
20/0
1639 Nguyễn Trường Đăng Quang Phú Xuân, Y160845166 TE1792300204175 4/20 Nam
Nhà
9/4BBèấp 1, 16
09/0
1640 Nguyễn Hồng Bảo Thy Phú Xuân, Y160845167 TE1792300204176 9/20 Nữ
Nhà
23/5BBèấp 3, 15
13/0
1641 Nguyễn Quốc Bảo Phú Xuân, Y160845168 TE1792300204177 4/20 Nam
6.4
NhàLôBèA 16
CCPMT ấp 23/0
1642 Huỳnh Châu Tâm Như 3, Phú Y160845169 TE1792300204178 4/20 Nữ
Xuân, Nhà 16
44
Bè ấp 4, Phú 16/0
1643 Nguyễn Thị Minh Anh Xuân, Nhà Y160845170 TE1792300204179 4/20 Nữ

44 ấp 4, Phú 16
16/0
1644 Nguyễn Văn Phúc Xuân, Nhà Y160845171 TE1792300204180 4/20 Nam

2/5B ấp 2, 16
27/0
1645 Nguyễn Phi Long Phú Xuân, Y160845184 TE1792300204181 4/20 Nam
4 đường
Nhà Bè số 16
9 KDC PX 26/0
1646 Phan Lê Gia An ấp 3, Phú Y160845185 TE1792300204182 4/20 Nữ
Xuân, Nhàsố 16
30 đường

3 KDC PX 25/0
1647 Phạm Vương Anh ấp 3, Phú Y160845256 TE1792300204183 4/20 Nam
Xuân, Nhà 16
22/1
Bè ấp 5, 21/0
1648 Nguyễn Bảo Minh Phú Xuân, Y160845257 TE1792300204184 3/20 Nam
Nhà
13/5 Bè
ấp 1, 16
24/0
1649 Nguyễn Lê Thảo My Phú Xuân, Y160845295 TE1792300204186 4/20 Nữ
Nhà Bè
2/2B ấp 4, 16
27/0
1650 Nguyễn Quang Hiếu Phú Xuân, Y160845429 TE1792300204187 3/20 Nam
Nhà Bè 16
223/14 ấp 2, 05/0
1651 Phan Nguyễn ái My Phú Xuân, Y160845430 TE1792300204188 3/20 Nữ
Nhà
7/11ABèấp 2, 16
02/0
1652 Nguyễn Ngọc Quyền Phú Xuân, Y160845431 TE1792300204189 5/20 Nữ
Nhà
873ABè ấp 6, 16
12/0
1653 Cấn Hà Huy Hoàng Phú Xuân, Y160845432 TE1792300204190 3/20 Nam
Nhà
79/2 Bè
ấp 6, 16
09/0
1654 Ngô Đức Trung Phú Xuân, Y160845797 TE1792300204191 2/20 Nam
Nhà Bè4,
6/7 ấp 12
01/0
1655 Nguyễn Hồng Linh Phú Xuân, Y160845799 TE1792300204193 5/20 Nữ
2814/10
Nhà Bè ấp 16
21/0
5, Phú
1656 Nguyễn Hồ ánh Nguyệt Y160845982 TE1792300204194 4/20 Nữ
Xuân, Nhà
21/11 16
Bè ấp 3, 02/0
1657 Phạm Minh Tú Phú Xuân, Y160845983 TE1792300204195 5/20 Nam
NhàấpBè
31 2, Phú 16
15/0
1658 Phạm Lê Quỳnh Như Xuân, Nhà Y160845984 TE1792300204196 4/20 Nữ

A9 ấp 1, 16
14/0
1659 Lưu Minh Huy Phú Xuân, Y160846005 TE1792300204197 5/20 Nam
Nhà Bè1,
9/3 ấp 16
15/0
1660 Nguyễn Thanh Ngân Phú Xuân, Y160846006 TE1792300204198 5/20 Nữ
68/3,
Nhà Bè ấp 6, 16
Phú Xuân, 11/0
1661 Trần Trọng Nhân Nhà Bè, TP. Y160846007 TE1792300204199 5/20 Nam
Hồ Chí 16
14/3
Minhấp 3, 04/0
1662 Trịnh Nguyễn Minh Hải Phú Xuân, Y160846008 TE1792300204200 1/20 Nam
2829/34B
Nhà Bè ấp 13
09/0
6, Phú
1663 Đoàn Triều Phát Y160846041 TE1792300204201 5/20 Nam
Xuân, Nhà
34/1 16
Bè ấp 2, 10/0
1664 Nguyễn Ngọc Nhã Phương Phú Xuân, Y160846042 TE1792300204202 5/20 Nữ
Nhà
27/3 Bè
ấp 2, 16
19/0
1665 Phan Lê Vy Phú Xuân, Y160846043 TE1792300204203 5/20 Nữ
B10 Khu tái
Nhà Bè 16
định cư PX 29/0
1666 Lê Minh Thuận ấp 1, Phú Y160846044 TE1792300204204 4/20 Nam
Xuân, Nhà 16
32/9
Bè ấp 2, 15/0
1667 Đinh Ngọc Quý Phú Xuân, Y160846045 TE1792300204205 5/20 Nam
Nhà Bèấp 1,
23/2B 16
16/0
1668 Bùi Đăng Khoa Phú Xuân, Y160846046 TE1792300204206 5/20 Nam
Nhà
7/10 Bè
ấp 2, 16
02/0
1669 Phạm Phúc Thịnh Phú Xuân, Y160846047 TE1792300204207 5/20 Nam
Nhà
21/12Bèấp 3, 16
27/0
1670 Nguyễn Xuân Thành Phú Xuân, Y160846063 TE1792300204208 3/20 Nam
Nhà
28/1 Bè
ấp 2, 16
18/0
1671 Nguyễn Ngọc Bích Phượng Phú Xuân, Y160846064 TE1792300204209 5/20 Nữ
Nhà Bè ấp
28/14/18 16
15/0
1672 Nguyễn Bảo Thanh Ngọc 4 Phú Xuân, Y160846065 TE1792300204210 5/20 Nữ
2174/24
Nhà Bè ấp 16
27/0
3, Phú
1673 Nguyễn Thụy Trâm Anh Y160846100 TE1792300204211 5/20 Nữ
Xuân, Nhà
16

11.1 Lô C
CC PMT ấp 05/0
1674 Trần Lê Thiên Khang 3, Phú Y160846101 TE1792300204212 1/20 Nam
Xuân, Nhà 15
7.6
Bè lô D CC 21/0
PMT ấp 3
1675 Bùi Xuân Hiếu Y160846102 TE1792300204213 4/20 Nam
Phú Xuân,
16
Nhà
93/5BBèấp 6 26/0
1676 Dương Duy Anh Phú Xuân, Y160846103 TE1792300204214 5/20 Nam
Nhà
1/8BBèấp 2 16
03/0
1677 Lê Khánh Băng Phú Xuân, Y160846104 TE1792300204215 6/20 Nữ
Nhà
6/2ABè ấp 2 16
22/0
1678 Võ Nguyên Khôi Phú Xuân, Y160846105 TE1792300204216 5/20 Nam
Nhà Bè4 Phú
6/8 ấp 16
22/0
1679 Phạm Tấn Thức Xuân, Nhà Y160846106 TE1792300204217 5/20 Nam
15/8,
Bè ấp 2, 16
Phú Xuân, 10/0
1680 Nguyễn Hoàng Mỹ Tấn Nhà Bè, TP. Y160846107 TE1792300204218 5/20 Nữ
Hồ Chí 16
61/1/6
Minh ấp 2 04/0
1681 Nguyễn Hoài Bảo Ngân Phú Xuân, Y160846108 TE1792300204219 5/20 Nữ
Nhà Bè2 Phú
2/2 ấp 16
27/0
1682 Mai Tấn Hoài Xuân, Nhà Y160846109 TE1792300204220 5/20 Nam

22/2B ấp 1 16
13/0
1683 Võ Đào Khánh Ngọc Phú Xuân, Y160846110 TE1792300204221 5/20 Nữ
Nhà
40/4ABèấp 5, 16
30/0
1684 Trần Quốc Hưng Phú Xuân, Y160846214 TE1792300204222 5/20 Nam
Nhà Bè
6/3B ấp 1, 16
31/0
1685 Huỳnh Thụy Ngân Khánh Phú Xuân, Y160846215 TE1792300204223 5/20 Nữ
Nhà
18/4BBèấp 2 16
28/0
1686 Phạm Hữu Hiếu Phú Xuân, Y160846216 TE1792300204224 5/20 Nam
Nhà
8/11 Bè
ấp 2 16
15/0
1687 Đinh Hồ Như Phượng Phú Xuân, Y160846217 TE1792300204225 5/20 Nữ
Nhà Bèấp 3
21/4d 16
27/0
1688 Trần Nhật Vy Phú Xuân, Y160846218 TE1792300204226 5/20 Nữ
Nhà
9/8BBèấp 4, 16
06/0
1689 Trần An Nhiên Phú Xuân, Y160846272 TE1792300204227 5/20 Nữ
Nhà
82/2ABèấp 5, 16
09/0
1690 Nguyễn Ngọc Lan Anh Phú Xuân, Y160846273 TE1792300204228 6/20 Nữ
Nhà Bè ấp
434/7/3B 16
09/0
1691 Phạm Ngọc Bảo Trâm 1 Phú Xuân, Y160846274 TE1792300204229 6/20 Nữ
49/14/5
Nhà Bè ấp 16
30/0
2, Phú
1692 Nguyễn Trí Thiện Y160846524 TE1792300204230 5/20 Nam
Xuân, Nhà
206/10 ấp 2, 16
10/0

1693 Võ Lê Bảo Nghi Phú Xuân, Y160846525 TE1792300204231 6/20 Nữ
Nhà
3/8a Bè
ấp 2 16
19/0
1694 Đặng Tú Quỳnh Phú Xuân, Y160846526 TE1792300204232 5/20 Nữ
Nhà Bè ấp
2814/10 12
12/0
1695 Nguyễn Hà Nam 5 Phú Xuân, Y160846527 TE1792300204233 5/20 Nam
Nhà Bè
75/2 ấp 6, 16
12/0
1696 Nguyễn Võ Thiên Hương Phú Xuân, Y160846528 TE1792300204234 5/20 Nữ
Nhà Bè 16
327/2/8A ấp
22/0
1, Phú
1697 Phạm Gia Bảo Y160846529 TE1792300204235 1/20 Nam
Xuân, Nhà
78/2C ấp 6 12
16/0

1698 Nguyễn Văn Ngọc Thiện Phú Xuân, Y160846530 TE1792300204236 6/20 Nam
Nhà Bè ấp
550/6/16 16
12/0
1699 Hồ Ngọc Hoài Thương 3 Phú Xuân, Y160846531 TE1792300204237 6/20 Nữ
64/6/35/91B
Nhà Bè 16
04/0
ấp 6, Phú
1700 Nguyễn Minh Tâm Y160846671 TE1792300204238 6/20 Nam
Xuân, Nhà
6/4C 16
Bè ấp 5, 22/0
1701 Phạm Hoàng Hải Đăng Phú Xuân, Y160846672 TE1792300204239 6/20 Nam
Nhà
65/8 Bè
ấp 5, 16
28/0
1702 Hoàng Nguyễn Châu Anh Phú Xuân, Y160846673 TE1792300204240 5/20 Nữ
Nhà không
Bè 16
số tổ 3 ấp 3 25/0
1703 Nguyễn Hải Bình xã Phú Y160846771 TE1792300204261 2/20 Nam
Xuân, Nhà 16
12/7
Bè ấp 3 29/0
1704 Nguyễn Mai Phương phú Xuân Y160846794 TE1792300204241 6/20 Nam
10/2C
Nhà Bèấp 1 16
22/0
Phú
1705 Trần Thanh Trọng Y160846795 TE1792300204242 6/20 Nam
Xuân,Nhà
2162 Huỳnh 16

Tấn Phát, ấp 30/0
1706 Đoàn Nguyễn Minh Hiếu 3, Phú Y160846796 TE1792300204243 6/20 Nam
Xuân, Nhà
2174 Huỳnh 16

tấn phát, ấp 05/0
1707 Hồ Nguyễn Trung Nghĩa 3, Phú Y160846797 TE1792300204244 7/20 Nam
Xuân,
13/3 ấpNhà
2 16
Bè 13/1
Phú
1708 Hoàng Kim Khánh Y160846798 TE1792300204245 2/20 Nữ
Xuân,Nhà
1040/61 ấp 13
24/0

5,Phú
1709 Trần Phúc Ân Y160846799 TE1792300204246 9/20 Nam
Xuân,Nhà
73/5 14
Bè ấp 6 30/0
1710 Lê Nguyễn Yến Nhi Phú Xuân, Y160846800 TE1792300204247 6/20 Nữ
13/3 ấp 2
Nhà Bè 16
27/0
Phú
1711 Hoàng Khánh Thư Y160846801 TE1792300204248 6/20 Nữ
Xuân,Nhà
17.4 Lô D 16

CC PMT, ấp 13/0
1712 Huỳnh Trâm Anh 3, Phú Y160846802 TE1792300204249 6/20 Nữ
Xuân, Nhà 16
21/7
Bè ấp 2, 13/0
1713 Cao Nhật Nam Phương Phú Xuân, Y160846803 TE1792300204250 6/20 Nữ
Nhà
21/9 Bè
ấp 2, 16
20/0
1714 Đoàn Diễm My Phú Xuân, Y160846804 TE1792300204251 5/20 Nữ
Nhà
20/2ABèấp 1, 16
17/0
1715 Trần Minh Quân Phú Xuân, Y160846805 TE1792300204252 6/20 Nam
Nhà
29/1 Bè
ấp 2, 16
24/0
1716 Mai Trọng Phúc Phú Xuân, Y160846806 TE1792300204253 3/20 Nam
Nhà
11/1 Bè
ấp 4, 14
18/0
1717 Tống Hoàng Thiện Phú Xuân, Y160846807 TE1792300204254 4/20 Nam
Nhà Bè
xã Phú 16
14/0
1718 Nguyễn Hồ Linh Đan Xuân, Nhà Y160846808 TE1792300204255 4/20 Nữ

70/1E ấp 6, 15
04/0
1719 Nguyễn Sỹ Anh Khoa Phú Xuân Y160847036 TE1792300204256 7/20 Nam
Nhà Bè. 16
80/ 5 ấp 6 03/0
1720 Võ Tấn Đạt Phú Xuân Y160847037 TE1792300204257 7/20 Nam
Nhà
19/1 Bè
ấp 1, 16
15/0
1721 Nguyễn Trần Hiếu Minh Phú Xuân, Y160847038 TE1792300204258 5/20 Nam
2302/7
Nhà Bè 16
Huỳnh Tấn 19/0
1722 Trần Lê An An Phát, ấp 3, Y160847039 TE1792300204259 6/20 Nữ
Phú Xuân,
15.7Lô 16
Nhà bè
D,CCPMT 09/0
1723 Trương Hoàngtuấn Khang ấp 3 Phú Y160847040 TE1792300204260 6/20 Nam
Xuân, Nhà 16
902Huỳnh
Bè. 18/0
Tấn phát, ấp
1724 Nguyễn Ngọc Bảo Anh Y160847318 TE1792300204262 7/20 Nữ
5 Phú Xuân,
16
Nhà
68/7 Bè
ấp 6 xã 11/0
1725 Nguyễn Quang Sang Phú Xuân, Y160847319 TE1792300204263 6/20 Nam
908/33/23/1
Nhà Bè 16
0 Huỳnh
12/0
Tấn Phát, ấp
1726 Cao Hoài Phong Y160847320 TE1792300204264 1/20 Nam
5, Phú
16
Xuân, Nhà
15/4A
Bè ấp 3, 04/0
1727 Huỳnh Bảo Khang Phú Xuân, Y160847321 TE1792300204265 7/20 Nam
Nhà
41/4 Bè
ấp 5, 16
16/0
1728 Trần Ngọc Phương Anh Phú Xuân, Y160847375 TE1792300204266 7/20 Nữ
Nhà Bè1,
2/4 ấp 16
23/0
1729 Phạm Nguyễn Thanh Nhã Phú Xuân, Y160847376 TE1792300204267 7/20 Nữ
13.2 Lô
Nhà Bè 16
D.CCPMT 22/0
1730 Bùi Ngọc Gia Hân ấp 3, Phú Y160847377 TE1792300204268 6/20 Nữ
Xuân, Nhà 16
29/5A
Bè ấp 5, 20/0
1731 Mai Hoàng Bảo Ngọc Phú Xuân, Y160847378 TE1792300204269 7/20 Nữ
Nhà Bè
2/5A ấp 4, 16
04/0
1732 Vũ Đức Anh Phú Xuân, Y160847379 TE1792300204270 7/20 Nam
Nhà
10/1 Bè
ấp 2 16
05/0
1733 Huỳnh Nguyễn Ngọc Thanh Phú Xuân, Y160847380 TE1792300204271 7/20 Nam
Nhà
12/6 Bè
ấp 3, 16
01/1
1734 Trịnh Văn Anh Duy Phú Xuân, Y160847381 TE1792300204272 2/20 Nam
Nhà Bè
21/2 ấp 1 15
20/0
1735 Huỳnh Hải Đăng Phú Xuân, Y160847384 TE1792300204273 7/20 Nam
Nhà Bèấp 1,
18/6A, 16
29/0
1736 Mai Huỳnh Thế Bảo Phú Xuân, Y160847471 TE1792300204274 7/20 Nam
Nhà
11.8 Bè
Lô A 16
24/0
CCPMT, ấp
1737 Vũ Thiên Minh Y160847517 TE1792300204275 5/20 Nam
3 Phú Xuân,
16
Nhà
22/7 Bè
ấp 3 05/0
1738 Võ Kim Chi Phú Xuân, Y160847518 TE1792300204276 7/20 Nữ
Nhà
10/8 Bè
ấp 3 16
17/0
1739 Trần Ngọc Nhã Phương Phú Xuân, Y160847519 TE1792300204277 5/20 Nữ
Nhà
10/9BBèấp 4, 16
19/0
1740 Mai Hoa Tiên Phú Xuân, Y160847520 TE1792300204278 7/20 Nữ
Nhà Bè 16
7/8 ấp 2, 27/0
1741 Nguyễn Tấn Tuấn Phú Xuân, Y160847521 TE1792300204279 7/20 Nam
Nhà
19/8 Bè
ấp 1 16
02/0
1742 Võ Duy Khánh Phú Xuân, Y160847605 TE1792300204280 8/20 Nam
Nhà
22/7ABèấp 1 16
27/0
1743 Đoàn Duy Khang Phú Xuân, Y160847606 TE1792300204281 7/20 Nam
Nhà
20/3 Bè
ấp 3 16
28/0
1744 Nguyễn Hồng Ngọc Phú Xuân, Y160847607 TE1792300204282 6/20 Nữ
Nhà
20/4 Bè
ấp 3 16
07/0
1745 Nguyễn Ngọc Trinh Phú Xuân, Y160847608 TE1792300204283 8/20 Nữ
Nhà Bè5 Phú
1/6 ấp 16
06/0
1746 Lý Gia Phong Xuân, Nhà Y160847609 TE1792300204284 8/20 Nam

91A ấp 6 16
02/0
1747 Nguyễn Ngọc Anh Thư Phú Xuân, Y160847610 TE1792300204285 8/20 Nữ
Nhà Bè
17/7 ấp 1 16
09/0
1748 Đặng Nhã Thy Phú Xuân Y160847798 TE1792300204286 8/20 Nữ
Nhà Bè4 Phú
3/2 ấp 16
02/0
1749 Nguyễn Khôi Nguyên Xuân Nhà Y160847799 TE1792300204287 8/20 Nam

77/6 ấp 6 16
13/0
1750 Nguyễn Đỗ Bảo Trân Phú Xuân Y160847800 TE1792300204288 8/20 Nữ
Nhàấp
1/1 Bè2 Phú 16
15/0
1751 Nguyễn Nhật Tiến Xuân Nhà Y160848038 TE1792300204289 8/20 Nam

12/3 Phú 16
12/0
1752 Trương Hoàng Phát Xuân Nhà Y160848039 TE1792300204290 8/20 Nam
903/9
Bè 16
Huỳnh Tấn 18/0
1753 Phạm Tấn Khoa Phát, ấp 6 Y160848040 TE1792300204291 7/20 Nam
Phú Xuân 16
8/2
NhàấpBè2 Phú 14/0
1754 Phạm Nguyễn Ngọc Duy Xuân, Nhà Y160848052 TE1792300204292 7/20 Nam

110/4A ấp 6 16
16/0
1755 Huỳnh Minh Nghị Phú Xuân, Y160848053 TE1792300204293 6/20 Nam
Nhà Bèấp 5
64/6A 16
16/0
1756 Lê Nguyễn Nhật Hạ Phú Xuân, Y160848054 TE1792300204294 8/20 Nữ
Nhà
3/10ABèấp 2 16
08/0
1757 Nguyễn Ngọc Hân Phú Xuân Y160848055 TE1792300204295 7/20 Nữ
Nhà Bè5 Phú
6/4 ấp 16
18/0
1758 Nguyễn Trần Như ý Xuân Nhà Y160848056 TE1792300204296 8/20 Nữ

19/7 ấp 4 16
10/0
1759 Trần Gia Huy Phú Xuân Y160848126 TE1792300204297 8/20 Nam
Nhà BèA
9.6 Lô 16
09/0
CCPMT ấp
1760 Nguyễn Trần Đăng Khôi Y160848127 TE1792300204298 8/20 Nam
3 Phú Xuân
16
Nhà Bè ấp
739/30/3 15/0
1761 Nguyễn Ngọc Hân 4 Phú Xuân, Y160848128 TE1792300204299 8/20 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn 11
13/1
Bình ấp
1762 Nguyễn Anh Thư Y160848129 TE1792300204300 0/20 Nữ
1, ,Phú
12
Xuân
56/7CNhà
ấp 5 20/0
1763 Mai Nhật Linh Phú Xuân, Y160848130 TE1792300204301 9/20 Nữ
Nhà Bè 13
3/7D ấp 2 07/0
1764 Trương Quỳnh Anh Phú Xuân, Y160848131 TE1792300204302 8/20 Nữ
248/28/8
Nhà Bè 16
Nguyễn 21/0
1765 Trần Xuân Phúc Bình ấp 1 Y160848132 TE1792300204303 8/20 Nam
Phú Xuân 16
15/2B
Nhà Bèấp 3 19/0
1766 Huỳnh Phan Thanh Vy Phú Xuân Y160848168 TE1792300204304 8/20 Nữ
550/31Huỳn
Nhà Bè 16
h Tấn Phát, 02/0
1767 Nguyễn Ngọc Đức Anh ấp 3 Phú Y160848207 TE1792300204305 9/20 Nam
Xuân Nhà
685/23/6 16

Huỳnh Tấn 26/0
1768 Thái Trọng Nghĩa Phát ấp 4, Y160848208 TE1792300204306 7/20 Nam
Phú Xuân
869/17/4 16
Nhà Bè 05/0
Huỳnh Tấn
1769 Nguyễn Thiên Bảo Phát, ấp 6 Y160848209 TE1792300204307 8/20 Nam
Phú Xuân 16
9/8
NhàấpBè4 Phú 25/0
1770 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Xuân, Nhà Y160848210 TE1792300204308 5/20 Nữ

20/2B ấp 1 16
06/1
1771 Trần Thanh Duy Phú Xuân, Y160848211 TE1792300204309 0/20 Nam
Nhà Bè
779 Huỳnh 11
06/0
Tấn Phát, ấp
1772 Nguyễn Hoàng Bảo Y160848212 TE1792300204310 8/20 Nam
4 Phú Xuân,
16
Nhà Bèấp 3,
24/1B 03/0
1773 Đặng Nhã Phương Phú Xuân, Y160848218 TE1792300204311 9/20 Nữ
Nhàấp
8/6 Bè4, 16
02/0
1774 Lê Minh Hùng Phú Xuân, Y160848219 TE1792300204312 9/20 Nam
Nhà
12/12Bèấp 3, 16
02/0
1775 Trần Quốc Khánh Phú Xuân, Y160848220 TE1792300204313 9/20 Nam
Nhà
25/8 Bè
ấp 2 16
28/0
1776 Võ Hoàng Gia Huy Phú Xuân, Y160848360 TE1792300204314 8/20 Nam
Nhà Bè
649 Huỳnh 16
05/0
Tấn Phát, ấp
1777 Phạm Nguyễn Minh Anh Y160848361 TE1792300204315 8/20 Nam
4 Phú Xuân
16
Nhà
28/4 Bè
ấp 5 xã 07/0
1778 Dương Tú Tân Phú Xuân, Y160848362 TE1792300204316 6/20 Nam
Nhà Bèấp 1,
16/1A 16
20/0
1779 Nguyễn Phan Hoàng Phúc Phú Xuân, Y160848363 TE1792300204317 8/20 Nam
Nhà
86/5BBèấp 6 16
30/0
1780 Trần Vũ Ngọc Quyên Phú Xuân, Y160848385 TE1792300204318 8/20 Nữ
Nhà
829ABèấp 6 16
19/0
1781 Nguyễn Gia Nhi Phú Xuân Y160848386 TE1792300204319 6/20 Nam
Nhà
CotecBè 16
08/0
Nguyễn
1782 Vũ Hoàng Phát Y160848387 TE1792300204320 9/20 Nam
Bình ấp
16
1,Phú
27/2 ấpXuân
5 30/0
1783 Trần Ngọc Diệu Phú Xuân, Y160848427 TE1792300204321 8/20 Nữ
Nhà Bè2,
4/4 ấp 16
03/0
1784 Ngô Lê Phúc Khang Phú Xuân, Y160848428 TE1792300204322 8/20 Nam
Nhà Bè 16
10/4 ấp 4 12/0
1785 Huỳnh Lê Mỹ Kỳ Phú Xuân, Y160848429 TE1792300204323 9/20 Nữ
Nhà
16/1ABèấp 3 16
09/0
1786 Lưu Phương Thy Phú Xuân Y160848836 TE1792300204324 9/20 Nữ
908/5/12
Nhà Bè 16
Huỳnh Tấn 31/0
1787 Ngô Phúc Hưng Phát ấp Y160848837 TE1792300204325 8/20 Nam
5Phú Xuân 16
412
Nhà Nguyễn
Bè 05/0
Bình ấp 1
1788 Lê Minh Huy Y160848838 TE1792300204326 9/20 Nam
Phú Xuân
96/5/4D 16
Nhà Bè
Đào Tông 12/0
1789 Trần Minh Huy Nguyên ấp 4 Y160848839 TE1792300204327 9/20 Nam
Phú Xuân 16
25/6 ấp 1
Nhà Bè 19/0
1790 Mai Thu Thảo Phú Xuân Y160848841 TE1792300204329 6/20 Nam
Nhà Bè2,
4/1 ấp 14
21/0
1791 Phạm Hoài Ân Phú Xuân, Y160849400 TE1792300204330 9/20 Nữ
685/27
Nhà Bè 16
Huỳnh Tấn 02/0
1792 Nguyễn Quang Phúc Phát, ấp 4, Y160849616 TE1792300204331 9/20 Nam
Phú
785/3Xuân, 16
Nhà
HuỳnhBèTấn 04/0
1793 Huỳnh Hoàng Long Phát, ấp 4, Y160849617 TE1792300204332 9/20 Nam
Phú Xuân,
2814/7 16
Nhà
HuỳnhBèTấn 26/0
1794 Hồ Ngọc Hân Phát, ấp 5, Y160849862 TE1792300204333 9/20 Nữ
Phú Xuân, 16
7/2
NhàấpBè4, 21/0
1795 Trần Nhật Nam Khang Phú Xuân, Y160849863 TE1792300204334 9/20 Nam
Nhà
25/5,Bè
ấp 2, 16
27/0
1796 Nguyễn Lê Khả Hân Phú Xuân, Y160850013 TE1792300204335 8/20 Nữ
Nhà Bèấp 5,
45/2C, 16
28/0
1797 Võ Ngọc Tuyền Phú Xuân, Y160850014 TE1792300204336 9/20 Nữ
15.6 Lô D
Nhà Bè 16
CCPMT, ấp 21/0
1798 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 3, Phú Y160850015 TE1792300204337 9/20 Nữ
Xuân, Nhà 16
19/1A
Bè ấp 3, 04/1
1799 Mai Hải Quân Phú Xuân, Y160850644 TE1792300204338 0/20 Nam
2144/34
Nhà Bè 16
Huỳnh Tấn 26/0
1800 Vương Hoàng Anh Phát, ấp 3, Y160850645 TE1792300204339 9/20 Nam
Phú Xuân,
685/23/6 16
Nhà Bè 11/1
Huỳnh Tấn
1801 Đinh Thị Hồng Phương Phát, ấp 4, Y160850646 TE1792300204340 0/20 Nữ
Phú Xuân, 16
20/3B
Nhà Bèấp 1, 07/1
1802 Nguyễn Ngọc Bảo Anh Phú Xuân, Y160850647 TE1792300204341 0/20 Nữ
Nhà
44/1 Bè
ấp 4, 16
04/1
1803 Hà Vũ Nhật Nguyệt Phú Xuân, Y160850648 TE1792300204342 0/20 Nữ
Nhà
73/2ABèấp 6 16
12/0
xã Phú
1804 Vũ Bá Phát Y160850649 TE1792300204343 6/20 Nam
Xuân, huyện
11
Nhà Bè
73/2A ấp 6
12/0
xã Phú
1805 Vũ Huỳnh Ngọc Minh Y160850650 TE1792300204344 4/20 Nữ
Xuân, huyện
13
Nhà
71/5,Bè
ấp 6, 01/0
1806 Nguyễn Hữu Thành Phú Xuân, Y160850651 TE1792300204345 4/20 Nam
Nhà
68/1BBèấp 6, 15
07/0
1807 Trần Võ Tường Khang Phú Xuân Y160850652 TE1792300204346 4/20 Nam
Nhà
9/4 BBè
ấp 1 16
07/1
1808 Nguyễn Phạm Tuyết Như Phú Xuân, Y160850656 TE1792300204347 0/20 Nữ
18
NhàĐào
Bè 16
Tông 29/0
1809 Nguyễn Tiến Quang Nhật Nguyên, ấp Y160850778 TE1792300204348 2/20 Nam
4 Phú Xuân, 16
17/4 ấp 5
Nhà Bè 15/1
1810 Nguyễn Như Tường Huy Phú Xuân, Y160850779 TE1792300204349 0/20 Nam
Nhà Bè
57/6 ấp 6 16
14/1
1811 Trần Anh Khoa Phú Xuân, Y160850780 TE1792300204350 0/20 Nam
Nhà
44A Bè
Nguyễn 16
10/1
Bình, ấp 3
1812 Nguyễn Minh An Y160850781 TE1792300204351 0/20 Nữ
Phú Xuân,
16
Nhà Bè
TT 198A 16/1
1813 Cao Hoàng Linh Nguyễn Y160850782 TE1792300204368 0/20 Nữ
Bình, ấp 2,
80 Nguyễn 16
14/1
Bình ấp 2,
1814 Bùi Thành Long Y160850788 TE1792300204352 0/20 Nam
Phú Xuân,
16
Nhà
CotecBè
11/0
Nguyễn
1815 Bùi Mai Hải Sơn Y160850789 TE1792300204353 9/20 Nam
Bình, ấp 1,
16
Phú
29/5Xuân,
ấp 3 19/1
1816 Nguyễn Thiên Bảo Phú Xuân, Y160850790 TE1792300204354 0/20 Nam
Nhà Bè2,
9/1 ấp 16
17/1
1817 Đào Thành Đạt Phú Xuân, Y160851057 TE1792300204355 0/20 Nam
1040/85/12
Nhà Bè 16
Huỳnh Tấn 08/1
1818 Lê Đức Thiện phát, ấp 5, Y160851058 TE1792300204356 0/20 Nam
Phú Xuân,
2829/2 16
Nhà
HuỳnhBèTấn 16/1
1819 Trương Nhất Phong Phát, ấp 6, Y160851059 TE1792300204357 0/20 Nam
Phú Xuân, 16
241/6/1
Nhà Bè ấp 12/1
1820 Đỗ Trần Khánh Ngân 2, Phú Xuân Y160851060 TE1792300204358 0/20 Nữ
Nhà Bè4,
4/6 ấp 16
12/0
1821 Phạm Lâm Hoài Phong Phú Xuân, Y160851061 TE1792300204359 7/20 Nam
Nhà Bèấp 6
86/5A, 12
03/1
1822 Trần Vũ Thiên Phúc Phú Xuân Y160851094 TE1792300204360 0/20 Nam
Nhà
20/2BBèấp 1, 16
26/1
1823 Đỗ Vân Lam Phú Xuân Y160851095 TE1792300204361 0/20 Nữ
64/3/14
Nhà Bè Đào 16
Tông 26/1
1824 Nguyễn Thành Trường Huy Nguyên, ấp Y160851096 TE1792300204362 0/20 Nam
4 Phú Xuân 16
10/5 ấp 5
Nhà Bè 26/1
1825 Phạm Hồng Phúc Phú Xuân, Y160851097 TE1792300204363 0/20 Nam
Nhà Bè 16
11/2 ấp 1 29/0
1826 Nguyễn Đình Phương Phú Xuân Y160851098 TE1792300204364 9/20 Nam
Nhà
16/1 Bè
ấp 1 16
26/1
1827 Hoàng Phạm Thanh Lam Phú Xuân Y160851099 TE1792300204365 0/20 Nữ
Nhà
1/5BBèấp 5, 16
14/1
1828 Đinh Phạm Hoài An Phú Xuân Y160851101 TE1792300204367 0/20 Nữ
2174/24A
Nhà Bè 16
Huỳnh Tấn 31/1
1829 Lê Trần Thảo Nhi Phát, ấp 3, Y160851140 TE1792300204375 0/20 Nữ
Phú Xuân, 16
2146
Nhà BèHuỳnh
01/1
Tấn Phát ấp
1830 Phạm Thảo Vy Y160851141 TE1792300204376 1/20 Nữ
3 Phú Xuân
16
Nhà Bè
550/23/5 29/1
1831 Nguyễn Thọ Bảo Huỳnh Tấn Y160851203 TE1792300204369 0/20 Nam
Phát, ấp 3
10 Đường 16
26/1
12 Khu nhà
1832 Hoàng Nhật Linh Y160851204 TE1792300204370 0/20 Nữ
ở CBCNV
16
CSG, ấp 3, 09/0
1833 Lê Quỳnh Bảo Trân 1/1B, ấp 1, Y160851205 TE1792300204371 3/20 Nữ
14
02/1
1834 Nguyễn Châu Hoàng Kim 18/6C, ấp 4, Y160851206 TE1792300204372 1/20 Nữ
2680/37/4 16
18/0
1835 Lê Nguyễn Nhã Trân Huỳnh Tấn Y160851207 TE1792300204373 5/20 Nữ
Phát, ấp D
13.6 Lô 5, 14
23/1
1836 Nguyễn Thái Bình CCPMT, ấp Y160851208 TE1792300204374 0/20 Nam
854/17/19
3, 13
22/1
ấp 5, Phú
1837 Nguyễn Đăng Khánh Y160851270 TE1792300204377 0/20 Nam
Xuân, Nhà
31/7 16
Bè ấp 2 04/1
1838 Phạm Huỳnh Hương Phú Xuân, Y160851271 TE1792300204378 1/20 Nữ
80/13A
Nhà Bè 16
Nguyễn 15/0
1839 Phan Ngọc Thúy Vy Bình, ấp 2, Y160851272 TE1792300204379 5/20 Nữ
Phú Xuân, 16
3/9
NhàấpBè2, 22/0
1840 Phạm Huỳnh Thanh Thiện Phú Xuân, Y160851289 TE1792300204380 9/20 Nam
Nhà
TôngBè 16
25/0
Nguyên ấp
1841 Võ Nguyễn Bảo Trân Y160851290 TE1792300204381 8/20 Nữ
4, Phú
3.3 Lô Nhà
D, 16
Xuân,
CCPMT ấp 17/0
1842 Lê Quỳnh Minh Thy 3 Phú Y160851610 TE1792300204382 9/20 Nữ
Xuân,
1/3B Nhà 16
Bè 21/1
Nguyễn
1843 Bùi Trang Anh Bình, ấp 2, Y160851611 TE1792300204383 0/20 Nữ
Phú Xuân,
114/1A ấp 16
Nhà Bè 23/1
6, Phú
1844 Lê Ngọc Kim Chi Y160851612 TE1792300204384 0/20 Nữ
Xuân, Nhà
9/2B 16
Bè ấp 1, 14/1
1845 Trần Ngọc Khánh An Phú Xuân, Y160851849 TE1792300204385 1/20 Nữ
857/37A
Nhà Bè ấp 16
09/1
6, Phú
1846 Nguyễn Đình Trí Y160851850 TE1792300204386 1/20 Nam
Xuân, Nhà
16

16.4 Lô A
CCPMT ấp 04/0
1847 Phan Kang Hoa Anh 3, Phú Y160851851 TE1792300204387 5/20 Nữ
Xuân, Nhà 16
2/5
Bè B, ấp 2, 20/1
1848 Phạm Gia Tường Phú Xuân, Y160851853 TE1792300204388 1/20 Nam
96/3 ấp 6,
Nhà Bè 16
Phú Xuân, 18/1
1849 Phạm Hoàng Lâm Nhà Bè, TP. Y160851854 TE1792300204389 1/20 Nam
Hồ Chí 16
24/2
MinhB, ấp 2, 21/1
1850 Lê Nguyễn Phương Anh Phú Xuân, Y160851855 TE1792300204390 1/20 Nữ
Nhà
20/5 Bè
ấp 3, 16
07/1
1851 Nguyễn Đoàn Bảo Như Phú Xuân, Y160852009 TE1792300204391 1/20 Nữ
TT
Nhà2814/38
Bè 16
Huỳnh Tấn 24/1
1852 Đỗ Gia Linh Phát, ấp 5, Y160852010 TE1792300204392 0/20 Nữ
Phú Xuân, 16
21/2 ấp 1,
Nhà Bè 23/1
1853 Lê Bảo Phúc Phú Xuân, Y160852011 TE1792300204393 1/20 Nam
Nhà
808/8Bèấp 5, 16
13/0
1854 Trần Thiện Nhân Phú Xuân, Y160852012 TE1792300204394 9/20 Nam
1040/32
Nhà Bè ấp 16
12/1
5, Phú
1855 Võ Nguyễn Minh Lâm Y160852013 TE1792300204395 1/20 Nam
Xuân, Nhà
3/2 16
Bè Nguyễn 07/1
Bình, ấp 1,
1856 Lê Anh Khoa Y160852062 TE1792300204396 1/20 Nam
Phú Xuân,
2302/6 16
Nhà Bè
Huỳnh Tấn 25/0
1857 Phạm Trần Anh Duy Phát, ấp 3, Y160852063 TE1792300204397 2/20 Nam
Phú Xuân, 16
2/7
NhàấpBè1, 18/1
1858 Lê Nguyễn Tuấn Khanh Phú Xuân, Y160852064 TE1792300204398 1/20 Nam
8.5
NhàlôBèC, 16
CCPMT ấp 01/0
1859 Đặng Linh Chi 3, Phú Y160852090 TE1792300204399 9/20 Nữ
Xuân, Nhà 12
5/4
Bè B ấp 4, 30/1
1860 Nguyễn Phu Tử Phú Xuân, Y160852091 TE1792300204400 1/20 Nam
2771/31
Nhà Bè 16
Huỳnh Tấn 30/1
1861 Chu Mạnh Tùng Phát, ấp 6, Y160852092 TE1792300204401 0/20 Nam
Phú Xuân, 16
12/8 ấp 3
Nhà Bè 20/1
1862 Nguyễn Lê Minh Tâm Phú Xuân, Y160852198 TE1792300204402 1/20 Nam
908/35
Nhà Bè 16
Huỳnh Tấn 29/1
1863 Lê Nguyễn Bảo Hân phát, ấp 5, Y160852199 TE1792300204403 1/20 Nữ
Phú Xuân, 16
6/6
NhàấpBè4 Phú 28/1
1864 Lê Ngọc Tường Vi Xuân, Nhà Y160852200 TE1792300204404 1/20 Nữ
Bè 16
06/1
1865 Hồ Hoàng Phúc 6/3 C ấp 4 Y160852271 TE1792300204405 1/20 Nam
4.2 Lô B, 16
28/1
1866 Châu Hoàng Tiến Bảo CCPMT, ấp Y160852272 TE1792300204406 1/20 Nam
3 16
07/1
1867 Nguyễn Vũ Minh Thư 86/5B ấp 6 Y160852516 TE1792300204407 2/20 Nữ
16
1040/75 11/1
1868 Nguyễn Thiên Ân Huỳnh Tấn Y160852517 TE1792300204408 1/20 Nam
Phát, ấp 5
21/7 Huỳnh 16
02/1
1869 Nguyễn Ngọc Anh Minh Tấn Phát, ấp Y160852518 TE1792300204409 2/20 Nam
4
44 đường số 16
29/1
7, Khu nhà
1870 Bùi Đức Vinh Y160852519 TE1792300204410 0/20 Nam
ở CBCNV
13/8 16
CSG Cấpấp3 2, 15/1
xã Phú
1871 Nguyễn Thiện Minh Y160852563 TE1792300204411 0/20 Nam
Xuân, Nhà
5/1 16
Bè ấp 2, xã 04/1
1872 Chế Thành Thắng Phú Xuân, Y160852564 TE1792300204412 2/20 Nam
2174/29/10
Nhà Bè 16
A Huỳnh
02/1
Tấn Phát, ấp
1873 Nguyễn Ngọc Minh Hằng Y160852565 TE1792300204413 2/20 Nữ
3, xã Phú
16
Xuân, Nhà

Huỳnh Tấn
11/1
Phát, ấp 3,
1874 Võ Tuấn Khang Y160852566 TE1792300204414 2/20 Nam
xã Phú
16
Xuân, Nhà
17/10 ấp 2, 10/1
1875 Nguyễn Duy Phúc Phú Xuân, Y160853079 TE1792300204415 2/20 Nam
Nhà BèTấn
Huỳnh 16
07/1
Phát, ấp 5,
1876 Trương Hải Yến Y160853080 TE1792300204416 2/20 Nữ
xã Phú
16
Xuân,
96/3A Nhà
ấp 6 16/1
1877 Trần Minh Tấn Phú Xuân, Y160853081 TE1792300204417 2/20 Nam
2.5
NhàLôBèC, 16
CCPMT ấp 24/1
1878 Trịnh Phước Khánh An 3, Phú Y170749870 TE1792300204418 1/20 Nữ
Xuân,
2855/9Nhà 16
Bè 17/1
Huỳnh Tấn
1879 Võ Minh Thiên Phước Phát, ấp 6, Y170749871 TE1792300204419 2/20 Nam
Phú Xuân, 16
74/3A
Nhà Bèấp 6, 08/1
1880 Lưu Huỳnh Khả Âu Phú Xuân, Y170749872 TE1792300204420 1/20 Nữ
Nhà Bè4,
2/5 ấp 16
07/0
1881 Nguyễn Đặng Quỳnh Nhi Phú Xuân, Y170749921 TE1792300204421 3/20 Nữ
Nhà
29/9 Bè
ấp 2, 15
19/1
1882 Phạm Ngọc Hân Phú Xuân, Y170749922 TE1792300204422 2/20 Nữ
Tạm trú
Nhà Bè 16
15/1
19/7B ấp 4,
1883 Nguyễn Lê Ngọc Hân Y170749923 TE1792300204423 1/20 Nữ
Phú Xuân,
25/4 ấp 1 xã 16
12/1
Nhà Bè
1884 Mai Hoàng Anh Phú Xuân, Y170750706 TE1792300204431 0/20 Nam
64/6/59
Nhà Bè Đào 13
Tông 23/1
1885 Nguyễn Gia Huy Nguyên ấp 4 Y170750707 TE1792300204432 2/20 Nam
Phú Xuân 16
1/1B
Nhà Bèấp 2 26/1
1886 Sok Minh Khôi Phú Xuân, Y170750708 TE1792300204433 2/20 Nam
363/33/4
Nhà Bè 16
Nguyễn 21/1
1887 Kiều Mỹ Tiên Bình, ấp 1, Y170751373 TE1792300204424 2/20 Nữ
Phú Xuân, 16
Nhà Bè
59/5B ấp 5, 24/1
1888 Đặng Thái Thanh Phú Xuân, Y170751474 TE1792300204425 2/20 Nữ
Nhà
10/6 Bè
ấp 2, 16
25/1
1889 Đào Dịu Di Phú Xuân, Y170751475 TE1792300204426 2/20 Nữ
Nhà
A8 ấpBè1, 16
28/1
1890 Lê Văn Tiến Phú Xuân, Y170751476 TE1792300204427 2/20 Nam
Nhà Bè4,
1/7 ấp 16
28/1
1891 Nguyễn Thanh Hà Phú Xuân, Y170751477 TE1792300204428 0/20 Nữ
Nhà Bè ấp 1,
22/10B 16
05/1
1892 Lê Hồng Bảo Khang Phú Xuân, Y170751478 TE1792300204429 2/20 Nam
Nhà
19/1ABèấp 3, 12
27/1
1893 Mai Anh Quân Phú Xuân, Y170751479 TE1792300204430 2/20 Nam
8/2C,
Nhà Bèấp 2, 12
04/0
xã Phú
1894 Nguyễn Thị Thúy Diễm Y170751670 TE1792300204434 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
6.5 17
Bè Lô A 25/1
CCPMT, ấp
1895 Bùi Quế Anh Y170751671 TE1792300204435 2/20 Nữ
3 Phú Xuân
16
TT
Nhà1034/30

Huỳnh Tấn 25/1
1896 Bùi Trúc Mai Phát, ấp 5, Y170751672 TE1792300204436 0/20 Nữ
Phú Xuân,ấp
TT 80/5, 16
Nhà Bè 05/0
6, Phú
1897 Võ Phan Phương Ngân Y170751673 TE1792300204437 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
11/9B, ấp 4, 17
02/0

1898 Trần Thiện Nhân Phú Xuân, Y170751674 TE1792300204438 1/20 Nam
3.6
Nhà Lô
Bè C 17
CCPMT ấp 25/0
1899 Trần Hải Nam 3, Phú Y170751864 TE1792300204439 9/20 Nam
Xuân, Nhà 16
2174/24

Huỳnh Tấn 07/0
1900 Nguyễn Cao Minh Phát ấp 3 Y170751865 TE1792300204440 1/20 Nam
Phú
TạmXuân,
trú 17
Nhà Bè
739/19/8A 12/1
1901 Phạm Đăng Khôi ấp 4, Phú Y170751866 TE1792300204441 2/20 Nam
Xuân, Nhà 16
5.7
Bè Lô B 13/1
CCPMT ấp
1902 Nguyễn Huỳnh ái Nhi Y170751957 TE1792300204442 2/20 Nam
3, Phú Xuân
223/9/12 16
Nhà Bè
Nguyễn 11/0
1903 Phạm Trúc An Bình, ấp 2 Y170751958 TE1792300204443 1/20 Nam
Phú Xuân 17
2266/3/21/3
Nhà
HuỳnhBèTấn 08/0
1904 Huỳnh Thiên Mỹ Phát ấp 3 Y170751959 TE1792300204444 1/20 Nam
Phú Xuân 17
Nhà Bè 14/0
1905 Lê Ngọc Yến Trâm 4/3A ấp 4 Y170752000 TE1792300204445 1/20 Nữ
17
04/1
1906 Võ Ngọc Hân 8/6A ấp 2 Y171268071 TE1792300204446 0/20 Nữ
2144/16 16
26/1
1907 Đặng Thái Bảo Trân Huỳnh Tấn Y171268072 TE1792300204447 0/20 Nữ
Phát, ấp 3 16
15/0
1908 Nguyễn Thị Kim Ngân 51/1 ấp 5 Y171268073 TE1792300204448 1/20 Nữ
17
Tạm trú
1040/85/18,
12/1
ấp 5, Phú
1909 Nguyễn Thị Khánh Ngân Y171268151 TE1792300204449 1/20 Nữ
Xuân, Nhà
16
Bè, TP. Hồ
70/1 D ấp 6,
Chí Minh 14/0
1910 Lê Đăng Khôi Phú Xuân, Y171268577 TE1792300204450 1/20 Nam
Nhà
22/7ABèấp 1, 17
07/0
1911 Đoàn Lê Anh Kha Phú Xuân, Y171268578 TE1792300204451 1/20 Nam
Nhà
50/6 Bè
ấp 5, 17
01/0
1912 Nguyễn Gia Hân Phú Xuân, Y171268579 TE1792300204452 2/20 Nữ
Nhà
17/4 Bè
ấp 6, 17
16/0
1913 Nguyễn Ngọc Vân Nhi Phú Xuân, Y171268580 TE1792300204453 1/20 Nữ
479/20/6
Nhà Bè 17
Nguyễn 02/0
1914 Trần Phan Đại Sơn Bình ấp 1 Y171268602 TE1792300204454 2/20 Nam
Phú Xuân 17
14/6 ấp 5
Nhà Bè 14/0
1915 Võ Ngọc Yến Xuân Phú Xuân Y171268603 TE1792300204455 1/20 Nữ
Nhà
8/8ABèấp 4 17
29/0
1916 Trần Minh Phát Phú Xuân Y171268604 TE1792300204456 1/20 Nam
Nhà
53/4 Bè
ấp 5 17
12/0
1917 Chề Triều Bảo Trân Phú Xuân Y171268605 TE1792300204457 1/20 Nữ
Nhà
61/1 Bè
ấp 5 17
20/0
1918 Nguyễn Thành Đạt Phú Xuân, Y171268702 TE1792300204458 1/20 Nam
Nhà Bè
500 Nguyễn 17
23/0
Bình ấp 1,
1919 Võ Quốc Phú Y171268703 TE1792300204459 1/20 Nam
Phú Xuân,
17
Nhà
93/3 Bè
ấp 6 xã 04/0
1920 Nguyễn Hoàng Phương Phú Xuân, Y171268704 TE1792300204460 2/20 Nam
Nhà Bè ấp 6
917/9/6 17
07/1
1921 Trần Đỗ Đăng Khôi Phú Xuân, Y171268705 TE1792300204461 2/20 Nam
Nhà Bè
88/6 ấp 6 16
23/0
1922 Nguyễn Hồ Bảo Hân Phú Xuân, Y171268709 TE1792300204462 1/20 Nữ
Nhà
88/6 Bè
ấp 6 17
23/0
1923 Nguyễn Hồ Ngọc Hân Phú Xuân, Y171268710 TE1792300204463 1/20 Nữ
Tạm trú:
Nhà Bè 17
06/0
61/04 ấp 5
1924 Nguyễn Hoàng Tú Uyên Y171268711 TE1792300204464 2/20 Nữ
Phú Xuân,
8/10B 17
Nhà Bèấp 2, 03/0
1925 Nguyễn Minh Tâm Phú Xuân, Y171268712 TE1792300204465 2/20 Nam
Tạm trú:
Nhà Bè 17
2814/10
18/0
Huỳnh Tấn
1926 Đỗ Bảo Linh Y171268713 TE1792300204466 1/20 Nữ
Phát, ấp 5
17
Phú Xuân,
Nhà Tông
Đào Bè
23/0
Nguyên ấp
1927 Lương Kỳ Anh Vũ Y171268714 TE1792300204467 1/20 Nam
4, Phú
17
Xuân, Nhà
887 Huỳnh
16/0
Tấn Phát, ấp
1928 Phạm Đức Nhân Y171268715 TE1792300204468 1/20 Nam
6 Phú Xuân,
17
Nhà
29/4 Bè
ấp 3 10/0
1929 Đào Mai Trúc Linh Phú Xuân, Y171268768 TE1792300204469 2/20 Nữ
Nhà Bè 17
23 ấp 2 Phú 13/0
1930 Nguyễn Thị Mỹ Uyên Xuân Nhà Y171268769 TE1792300204470 1/20 Nữ

16/1A ấp 2, 17
14/1
1931 Nguyễn Minh Trường Phú Xuân Y171268770 TE1792300204471 1/20 Nam
Nhà
Tạm Bètrú: Tổ 16
03/0
1932 Quách Anh Tuấn 5, ấp 4 xã Y171269086 TE1792300204472 2/20 Nam
Phú Xuân
5/4 ấp 2, 17
13/0
1933 Trần Thị Mai Thảo Phú Xuân Y171269087 TE1792300204473 1/20 Nữ
Nhà Bè
Nguyễn 17
21/0
Bình ấp 2
1934 Vũ Hoàng Liên Y171269088 TE1792300204474 4/20 Nữ
xã Phú
16
Xuân Nhà
17/8 ấp 2, 06/0
1935 Nguyễn Võ Mai Ngọc Phú Xuân, Y171269122 TE1792300204475 2/20 Nữ
2825
Nhà BèHuỳnh 17
Tấn Phát, ấp 19/0
1936 Đỗ Nhật Thành 6, Phú Y171269123 TE1792300204476 1/20 Nam
Xuân, Nhà 17
9/8
Bè ấp 4, 17/0
1937 Phạm Lê Quang Vinh Phú Xuân, Y171269124 TE1792300204477 2/20 Nam
Nhà
270/1Bèấp 2 17
28/0
1938 Trần Thị Ngọc Tuyền Phú Xuân, Y171269250 TE1792300204478 1/20 Nữ
Nhà Bè
71 Nguyễn 15
27/0
Bình, ấp 2,
1939 Trương Quốc Vinh Y171269285 TE1792300204479 1/20 Nam
Phú Xuân,
17
Nhà
12.5 Bè
Lô A
29/0
CCPMT ấp
1940 Phạm Khả Tú Y171269287 TE1792300204480 1/20 Nữ
3 Phú Xuân
685/21 17
Nhà BèC
Huỳnh Tấn 10/0
1941 Trịnh Khắc Dũng Phát ấp 4 Y171269288 TE1792300204481 2/20 Nam
Phú
388 BXuân 17
Nhà Bè 16/0
Nguyễn
1942 Đỗ Thanh Hải Bình ấp 1 Y171269289 TE1792300204482 2/20 Nam
Phú Xuân, 17
16/1
Nhà Bèấp 1 06/0
1943 Trương Hoàng Đức Phú Xuân, Y171269436 TE1792300204483 4/20 Nam
Nhà
29/1BBè61 ấp 16
16/0
1944 Huỳnh Minh Luân 3, Phú Xuân Y171269437 TE1792300204484 1/20 Nam
5.8
NhàLôBèC, 17
CCPMT ấp 03/0
1945 Lê Khởi My 3, Phú Y171269438 TE1792300204485 2/20 Nữ
Xuân, Nhà 17
Huỳnh
Bè Tấn
10/0
Phát, ấp 5,
1946 Lê Ngọc Thiên Kim Y171269511 TE1792300204486 2/20 Nữ
xã Phú
17
Xuân,
77/3B Nhà
ấp 6 06/0
1947 Thân Kim Ly Phú Xuân, Y171269512 TE1792300204487 1/20 Nữ
Nhà Bè4,
7/2 ấp 17
25/0
1948 Lê Ngọc Thanh Ngân Phú Xuân, Y171269513 TE1792300204488 2/20 Nữ
TT
Nhà2308/6
Bè 17
Huỳnh Tấn 30/0
1949 Nguyễn Việt An Phát, ấp 3 Y171269514 TE1792300204489 1/20 Nữ
Phú Xuân, 17
Nhà Bè
33/7 B, ấp 2 23/0
1950 Lê Thị Thanh Thủy Phú Xuân, Y171269542 TE1792300204490 2/20 Nữ
Nhà Bè
179 Nguyễn 17
18/0
Bình, ấp 2
1951 Nguyễn Hồ Linh Nhi Y171269543 TE1792300204491 2/20 Nữ
Phú Xuân,
655/2A 17
Nhà Bè
Huỳnh Tấn 23/0
1952 Lê Hà Phương Phát, ấp 4, Y171269544 TE1792300204492 1/20 Nữ
Phú
TạmXuân, 17
Nhà Bè ấp 4 01/0
trú:14/2
1953 Nguyễn Thạch Hoàng Phúc Y171269545 TE1792300204493 2/20 Nam
Phú
17/8Xuân,
A ấp 2, 17
06/0
Nhà Bè
xã Phú
1954 Nguyễn Đình Nhật Minh W230001882 TE1792300204548 3/20 Nam
Xuân Nhà
908/10/13 17

Huỳnh Tấn 04/0
1955 Nguyễn Ngọc Thiên Kim phát ấp 5, W230001881 TE1792300204547 3/20 Nữ
Phú Xuân, 17
90/4 ấp 6
Nhà Bè 11/1
1956 Nguyễn Ngọc Đan Châu Phú Xuân W230001880 TE1792300204546 1/20 Nữ
857/18
Nhà Bè 16
Huỳnh Tấn 07/0
1957 Phạm Nguyễn Hải Nam Phát ấp 6 W230001879 TE1792300204545 4/20 Nam
Phú Xuân, 17
17/4 ấp 5
Nhà Bè 31/1
1958 Nguyễn Như Nam Anh Phú Xuân, W230001833 TE1792300204544 0/20 Nam
Nhà
13/3 Bè
ấp 2, 14
20/0
1959 Nguyễn Anh Thư Phú Xuân, W230001832 TE1792300204543 4/20 Nữ
Nhà
10/10Bèấp 4 17
20/0
1960 Nguyễn Hải Đăng Phú Xuân, W230001831 TE1792300204542 4/20 Nam
Nhà
68/3 Bè
ấp 6 17
07/1
1961 Lê Ngọc Khánh Ngân Phú Xuân, W230001830 TE1792300204541 2/20 Nữ
TT
Nhà14/6B
Bè ấp 16
27/0
5, Phú
1962 Phạm Hoàng Sang W230001812 TE1792300204540 3/20 Nam
Xuân, Nhà
22/2 17
Bè ấp 3, 15/0
1963 Đặng Thị Mỹ Anh Phú Xuân, W230001811 TE1792300204539 4/20 Nữ
Nhà
17/3 Bè
ấp 1, 17
10/0
1964 Nguyễn Đức Thiên Phúc Phú Xuân, W230001810 TE1792300204538 4/20 Nam
Nhà Bè1,
9/6 ấp 17
08/0
1965 Nguyễn Tấn Khang Phú Xuân, W230001809 TE1792300204537 4/20 Nam
Nhà Bè 17
DANH SÁCH THAM GIA BHXH, BHYT, BHTN
Tháng 04 năm 2017

Căn cứ đóng BHXH, BHYT, BHTN Tiền Tiền


Tiền Phụ cấp lương lương
Nơi đăng ký KCB
lương tiền đóng đóng
công Chức vụ TN VK TN NG Khác BHXH BHYT

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


Tiền
Chức
lương
danh công
đóng
việc
BHTN
TÊN ĐƠN VỊ: TRẺ EM DƯỚI 6 TUỔI TT NHÀ BÈ
MÃ ĐƠN VỊ: BE0007T
MÃ KCB: 23001

DANH SÁCH THAM GIA BHX


Tháng 04 năm 201

Giới
STT Họ và tên Địa chỉ Số sổ BHXH Số thẻ BHYT Ngày sinh
tính
363/20B
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010527
1 Lê Trần Khánh Vy W230000002 06/03/2017 Nữ
Huyện Nhà 1
Bè, TP. Hồ
2295/79/18
Chí Minh
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010527
2 Trần Lê Minh Ngọc W230000003 20/01/2017 Nữ
Huyện Nhà 2
Bè, TP. Hồ
2295/84/1/2
Chí Minh
7 kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010527
3 Nguyễn Gia Hân W230000004 11/12/2015 Nữ
Huyện Nhà 3
Bè, TP. Hồ
456/9/29
Chí Minh
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010527
4 Phạm Nguyễn Kim Ngân W230000005 22/01/2017 Nữ
Huyện Nhà 4
Bè, TP. Hồ
1979/5/12
Chí Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010527
5 Bùi Trần Hà My W230000006 19/01/2017 Nữ
Huyện Nhà 5
Bè, TP. Hồ
2295/56/1
Chí Minh
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010527
6 Trần Thiện Lương W230000007 30/01/2015 Nam
Huyện Nhà 6
Bè, TP. Hồ
Chíkp6,
1A MinhThị
trấn Nhà Bè,
TE179230010527
7 Trần Đăng Minh Huyện Nhà W230000157 27/02/2017 Nam
7
Bè, TP. Hồ
Chí
65/1Minh
kp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010527
8 Nguyễn Thành Mỹ W230000158 12/02/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 8
Hồ Chí
20/1
Minhkp5,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010527
9 Phạm Ngọc Anh Thy W230000214 02/03/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 9
Hồ Chí
Minh
SGM kp7,
Thị trấn Nhà
TE179230010528
10 Nguyễn Văn An Bè, Huyện W230000215 15/02/2017 Nam
0
Nhà Bè, TP.
Hồ
47/4Chí
kp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010528
11 Trần Quang Khải W230000216 14/04/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 1
Hồ Chí
21/2
Minhkp5,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010528
12 Trần Thanh Phú Quý W230000217 22/11/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 2
Hồ Chí
14/4
Minhkp7,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010528
13 Trần Vương Tuấn Kiệt W230000218 03/03/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 3
Hồ Chí
38/1
Minhkp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010528
14 Lâm Nguyễn Quỳnh Trâm W230000628 16/03/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 4
Hồ Chí
24/6A
Minh kp7,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010528
15 Trần Vương Thanh Trúc W230000629 10/02/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 5
Hồ Chí
90/3C
Minh kp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010528
16 Trần Ngọc Gia Hân W230000710 11/03/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 6
Hồ Chí
382/13/15/4
Minh
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010528
17 Phan Đức Thành W230000711 13/03/2017 Nam
Huyện Nhà 7
Bè, TP. Hồ
286/54/39
Chí Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010528
18 Cao Trần Hà An W230000714 03/03/2017 Nữ
Huyện Nhà 8
Bè, TP. Hồ
456/53/24/9/
Chí Minh
14 kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010528
19 Lại Hữu Toàn W230000715 21/03/2017 Nam
Huyện Nhà 9
Bè, TP. Hồ
1886/37
Chí Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010529
20 Mai Thanh Hằng W230000716 06/02/2017 Nữ
Huyện Nhà 0
Bè, TP. Hồ
2279/43
Chí Minh
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010529
21 Phạm Hoàng Chí Khiêm W230000779 09/03/2017 Nam
Huyện Nhà 1
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
382/13/6/4A
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010529
22 Tạ Ngọc Thuyên Kim W230000780 28/02/2017 Nữ
Huyện Nhà 2
Bè, TP. Hồ
6/1A kp4,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010529
23 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh W230000781 21/03/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 3
Hồ Chí
Minh
8/4 kp7, Thị
trấn Nhà Bè,
TE179230010529
24 Phạm Nguyễn Ngọc Hân Huyện Nhà W230000782 20/03/2017 Nữ
4
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
7/1 kp4, Thị
trấn Nhà Bè,
TE179230010529
25 Lê Nguyễn Minh Hằng Huyện Nhà W230000783 16/02/2017 Nữ
5
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
495/36/55/1
4A kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010529
26 Huỳnh Nguyễn Duy Phúc W230000784 13/03/2017 Nam
Huyện Nhà 6
Bè, TP. Hồ
24/8 kp7,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010529
27 Hồ Nguyễn Vân Anh W230000785 20/03/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 7
Hồ Chí
17/9
Minhkp5,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010529
28 Nguyễn Hạo Nhiên W230000786 25/02/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 8
Hồ Chí
343/15/13
Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010529
29 Nguyễn Thanh Hải W230000787 28/02/2017 Nam
Huyện Nhà 9
Bè, TP. Hồ
343/15/13
Chí Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010530
30 Nguyễn Trường Giang W230000788 28/02/2017 Nam
Huyện Nhà 0
Bè, TP. Hồ
13/20 kp7,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010530
31 Võ Ngọc Gia Hân W230000789 06/07/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 1
Hồ Chí
342/94
Minh kp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010530
32 Huỳnh Thị Trâm Anh W230000955 27/03/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 2
Hồ Chí
2129/29/8
Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010530
33 Tô Minh Phát W230000956 28/03/2017 Nam
Huyện Nhà 3
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
1942/99
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010530
34 Nguyễn Tiến Phát W230000957 08/01/2015 Nam
Huyện Nhà 4
Bè, TP. Hồ
KT3 9/9A
Chí Minh
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010530
35 Đỗ Lê Bảo Ngọc W230000958 22/03/2016 Nữ
Huyện Nhà 5
Bè, TP. Hồ
11/3 kp4,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010530
36 Lê Nguyễn Quốc Huy W230001149 02/04/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 6
Hồ Chí
Minh
3/5 kp5, Thị
trấn Nhà Bè,
TE179230010530
37 Bằng Đoàn Hoàng Phúc Huyện Nhà W230001150 02/04/2017 Nam
7
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
477/1 kp7,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010530
38 Lê Nguyễn Cát Tường W230001151 03/03/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 8
Hồ Chí
2/2
MinhHG kp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010530
39 Võ Minh Huy W230001152 25/05/2015 Nam
Nhà Bè, TP. 9
Hồ Chí
65/10
Minh kp7,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010531
40 Jeon Hoàng Trí W230001153 28/01/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 0
Hồ Chí
9/10
Minhkp5,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010531
41 Trần Phan Cát Tiên W230001179 01/03/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 1
Hồ Chí
42/5
Minhkp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010531
42 Phạm Thế Hưng Thịnh W230001180 02/04/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 2
Hồ Chí
382/82/18
Minh
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010531
43 Trần Quốc Tú Quyên W230001264 05/04/2017 Nữ
Huyện Nhà 3
Bè, TP. Hồ
Chí MinhThị
5/6 kp5,
trấn Nhà Bè,
TE179230010531
44 Hà Thái Bảo Nghi Huyện Nhà W230001265 05/04/2017 Nữ
4
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
456/15/6/9
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010531
45 Nguyễn Huỳnh Bảo Trân W230001266 26/03/2017 Nữ
Huyện Nhà 5
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
420 kp7, Thị
trấn Nhà Bè,
TE179230010531
46 Lý Ngọc Minh Thư Huyện Nhà W230001327 04/04/2017 Nữ
6
Bè, TP. Hồ
Chí
39/1Minh
kp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010531
47 Phan Văn Quang Vinh W230001328 15/03/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 7
Hồ Chí
1622/105
Minh
kp4, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010531
48 Võ Huỳnh Vy Lam W230001329 20/03/2017 Nữ
Huyện Nhà 8
Bè, TP. Hồ
Chí Minh TE179230010531
49 Nguyễn Hoàng Vy 57/4 kp6 W230001610 30/03/2017 Nữ
9
TE179230010532
50 Nguyễn Phương Vy 10/3 kp7 W230001611 08/04/2017 Nữ
0
TE179230010532
51 Nguyễn Hoàng Yến 49/7 kp6 W230001612 25/03/2017 Nữ
1
KT3
TE179230010532
52 Sử Trần Chấn Huy 38/11/6A W230001613 20/04/2016 Nam
2
kp6
456/13/2A TE179230010532
53 Hà Nguyễn Anh Kiệt W230001642 14/04/2016 Nam
kp7 3
456/13/2A TE179230010532
54 Hà Nguyễn Anh Khoa W230001643 14/04/2016 Nam
kp7 4
TE179230010532
55 Lê Võ Thiên Di 1832/33 kp6 W230001644 27/03/2017 Nữ
5
1979/8/6/46 TE179230010532
56 Bùi Thái Bảo Nhi W230001645 04/03/2017 Nữ
kp6 6
TE179230010532
57 Trần Bùi Khôi Nguyên 10/1B kp7 W230001646 02/04/2017 Nam
7
TE179230010532
58 Bùi Ngọc Như Quỳnh 58/11 kp6 W230001721 28/01/2017 Nữ
8
TE179230010532
59 Trương Ngọc Xuân Khánh 22/28 kp4 W230001722 27/11/2011 Nữ
9
KT3 363/3A TE179230010533
60 Lê Thị Tiền Đến W230001723 12/05/2013 Nữ
kp7 0
1886/66/4 TE179230010533
61 Mai Vũ Cát Tường W230001724 05/02/2015 Nữ
kp6 1
1886/66/4 TE179230010533
62 Đinh Huỳnh Ý Nhi W230001725 14/04/2012 Nữ
kp6 2
45/4 KP6
TE179230010276
63 Huỳnh Thiệu Thiên TT Nhà Bè, Y121261271 18/11/2011 Nam
1
Nhà
76/8 Bè
KP4
TE179230010276
64 Phùng Đình Tùng TT Nhà Bè, Y121261272 17/06/2011 Nam
2
Nhà
19/10BèKP4
TE179230010276
65 Nguyễn Khánh Hà TT Nhà Bè, Y121261273 09/07/2011 Nữ
3
Nhà
19/10BèKP4
TE179230010276
66 Nguyễn Thái Khang TT Nhà Bè, Y121261274 08/11/2011 Nam
4
Nhà
52/9 Bè
KP6
TE179230010276
67 Hồ Trường Hải TT Nhà Bè, Y121261275 02/07/2011 Nam
5
Nhà Bè
23/2a KP5
TE179230010276
68 Lê Hoài Bảo Châu TT Nhà Bè, Y121261276 09/11/2011 Nữ
6
Nhà
40/10BèKP4
TE179230010276
69 Nguyễn Nhật Thùy Dương TT Nhà Bè, Y121261277 20/06/2011 Nữ
342/106/36 7
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010276
70 Nguyễn Thị Hà Phương Y121261278 10/08/2011 Nữ
Nhà Bè, 8
41/8b
Nhà BèKP6 TE179230010276
71 Huỳnh Ngọc Tuyền TT Nhà Bè, Y121261279 29/11/2011 Nữ
206/69/18/3 9
Nhà Bè
6 Kp6, TT TE179230010277
72 Lê Minh Thùy Y121261280 16/12/2011 Nữ
Nhà Bè,
116/25/28 0
Nhà
KP5 Bè
TT TE179230010277
73 Tăng Minh Hoàng Y121262357 12/12/2011 Nam
Nhà Bè, 7
24/13
Nhà BèKP5 TE179230010277
74 Nguyễn Gia Hân TT Nhà Bè, Y121262358 03/11/2011 Nữ
8
Nhà BèKP6
33/33
TE179230010277
75 Cao Ngọc Mỹ Phương TT Nhà Bè, Y121262359 01/12/2011 Nữ
9
Nhà
19/6 Bè
KP5
TE179230010278
76 Lê Nguyễn Anh Huy TT Nhà Bè, Y121262360 29/11/2011 Nam
0
Nhà
15/4 Bè
KP5
TE179230010278
77 Lê Võ ý Nhi TT Nhà Bè, Y121262361 26/11/2011 Nữ
1
Nhà Bè
36/2 KP4
TE179230010278
78 Trần Vũ Hoàng Yến TT Nhà Bè, Y121262362 04/11/2011 Nữ
116/25/55/5 2
Nhà Bè
c KP5 TT TE179230010278
79 Nguyễn Thanh Nhựt Vinh Y121262363 05/11/2011 Nam
Nhà Bè, 3
35a
NhàKP6
Bè TT TE179230010278
80 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh Nhà Bè, Y121262364 13/11/2011 Nữ
4
Nhà
62/3 Bè
KP6
TE179230010278
81 Huỳnh Minh Khôi TT Nhà Bè, Y121262366 09/01/2012 Nam
6
Nhà
16/3 Bè
KP7
TE179230010279
82 Nguyễn Thị Phương Thảo TT Nhà Bè, Y121263258 26/06/2011 Nữ
1
Nhà BèKP5
168/2
TE179230010279
83 Võ Phúc Khang TT Nhà Bè, Y121263259 06/01/2012 Nam
2
Nhà
15/10BèKP6
TE179230010279
84 Vũ Trần Trâm Anh TT Nhà Bè, Y121263261 13/02/2012 Nữ
4
Nhà
495/8BèKP7
TE179230010279
85 Hồ Lê Phúc An TT Nhà Bè, Y121263262 08/02/2012 Nam
495/36/53a 5
Nhà Bè
KP7 TT TE179230010279
86 Trần Thục Nghi Y121263264 02/10/2011 Nữ
Nhà Bè, 7
3/8b KP7
Nhà Bè TE179230010279
87 Đào Tiến Quân TT Nhà Bè, Y121263265 13/02/2012 Nam
8
Nhà
38/6aBè
KP6
TE179230010279
88 Hoàng Ngọc Minh Tú TT Nhà Bè, Y121263266 08/01/2012 Nam
9
Nhà
20/5bBèKP5
TE179230010280
89 Nguyễn Hoàng Diễm TT Nhà Bè, Y121263267 22/01/2012 Nữ
382/13/31/1 0
Nhà Bè
4 KP7 TT TE179230010280
90 Đinh Đỗ Phương Hy Y121263268 20/08/2011 Nữ
Nhà Bè, 1
42/7b
Nhà BèKP4 TE179230010280
91 Châu Vịnh Quốc Thái TT Nhà Bè, Y121263269 11/02/2012 Nam
2
Nhà
5/35 Bè
KP6
TE179230010280
92 Đặng Ngọc Bảo Trân TT Nhà Bè, Y121263272 03/02/2012 Nữ
5
Nhà Bè
286/67/9
KP6 TT TE179230010280
93 Đặng Thanh Mai Y121263273 20/01/2012 Nữ
Nhà Bè, 6
9c
NhàKP6
Bè TT TE179230010280
94 Nguyễn Ngọc Thảo Vy Nhà Bè, Y121263274 11/12/2011 Nữ
7
Nhà
37/9 Bè
KP6
TE179230010280
95 Nguyễn Ngọc Minh Anh TT Nhà Bè, Y121263275 04/01/2012 Nữ
382/13/33/1 8
Nhà Bè
0 KP7 TT TE179230010280
96 Võ Thiện Danh Y121263276 05/09/2011 Nam
Nhà Bè, 9
232/4b
Nhà BèKP6 TE179230010281
97 Nguyễn Thanh Ngọc TT Nhà Bè, Y121263277 19/12/2011 Nữ
0
Nhà Bè TT
3/6 KP5
TE179230010281
98 Võ Thùy Minh Thư Nhà Bè, Y121263278 31/08/2011 Nữ
456/18/30 1
Nhà Bè
KP7 TT TE179230010281
99 Hồ Ngọc Phúc Khang Y121263279 23/11/2011 Nam
Nhà Bè,
206/32/6 2
Nhà
KP5 Bè
TT TE179230010281
100 Nguyễn Quốc Kỳ Y121263385 10/10/2011 Nam
Nhà Bè, 4
53/3A
Nhà BèKP5 TE179230010281
101 Nguyễn Hoàng Khang TT Nhà Bè, Y121263388 24/01/2012 Nam
7
Nhà
53/6 Bè
KP6
TE179230010281
102 Dư Uyển Đình TT Nhà Bè, Y121263389 26/02/2012 Nữ
8
Nhà Bè KP4
54/2/22
TE179230010281
103 Nguyễn Hùng Phát TT Nhà Bè, Y121263390 15/08/2011 Nam
10.6 SGM 9
Nhà Bè
KP7 TT TE179230010282
104 Nguyễn Lê Song Châu Y121263391 19/02/2012 Nữ
Nhà Bè,
342/67/45 0
Nhà
KP6 Bè
TT TE179230010282
105 Giang Thị Thùy Dương Y121263392 24/02/2012 Nữ
Nhà Bè, 1
3/4
NhàKP5
Bè TT TE179230010282
106 Trương Lê Anh Tú Nhà Bè, Y121263393 13/09/2011 Nam
2
Nhà
49/10BèKP4
TE179230010282
107 Dương Thành Nghĩa TT Nhà Bè, Y121263394 20/02/2012 Nam
3
Nhà Bè
67/1 KP6
TE179230010282
108 Nguyễn Tấn Phong TT Nhà Bè, Y121263395 30/12/2011 Nam
286/44/17 4
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010282
109 Phạm Nguyễn Bình Minh Y121263396 15/12/2011 Nam
Nhà Bè, 5
23/7 KP5
Nhà Bè TE179230010282
110 Trần Phước Lộc TT Nhà Bè, Y121263397 10/01/2012 Nam
382/25A 6
Nhà Bè
KP7 TT TE179230010282
111 Trần Nguyễn Thùy Giang Y121263399 26/05/2011 Nữ
Nhà Bè,
470/7/10 8
Nhà
KP7 Bè
TT TE179230010283
112 Trần Hoàng Nam Y121263401 29/02/2012 Nam
Nhà Bè,
0 Số Tổ 15 0
Nhà
KP5 Bè
TT TE179230010283
113 Lê Nguyễn Minh Tâm Y121263402 30/11/2011 Nam
Nhà Bè, 1
5/7
NhàKP7
Bè TT TE179230010283
114 Võ Ngọc Hương Nhà Bè, Y121264631 19/03/2012 Nữ
7
Nhà
11/7ABèKP7
TE179230010283
115 Trần Ngọc Khánh Vy TT Nhà Bè, Y121264632 11/11/2011 Nữ
8
Nhà Bè TT
6/9 KP4
TE179230010283
116 Nguyễn Thị Thu Trân Nhà Bè, Y121264633 19/01/2012 Nữ
9
Nhà
14/6 Bè
KP5
TE179230010284
117 Nguyễn Lâm Thanh Tuyền TT Nhà Bè, Y121264634 26/10/2011 Nữ
0
Nhà Bè
24/1 KP5
TE179230010284
118 Trần Tuấn Anh TT Nhà Bè, Y121264635 19/06/2011 Nam
1
Nhà Bè
286/73/1TT
TE179230010284
119 Hoàng Kiên Nhà Bè, Y121264636 15/09/2011 Nam
2
Nhà
10/3 Bè
KP7
TE179230010284
120 Đào Tấn Đạt TT Nhà Bè, Y121264637 05/02/2012 Nam
3
Nhà
26/3B BèKP4
TE179230010284
121 Huỳnh Đoàn Ngọc Phúc TT Nhà Bè, Y121264638 06/03/2012 Nữ
4
Nhà
54/5 Bè
KP4
TE179230010284
122 Trần Nhật Huy TT Nhà Bè, Y121264639 25/02/2012 Nam
5
Nhà Bè TT
5/1 KP4
TE179230010284
123 Trần Minh Phúc Nhà Bè, Y121264640 05/03/2012 Nam
6
Nhà Bè TT
A 6 KP7
TE179230010284
124 Phạm Nguyễn Minh Hải Nam Nhà Bè, Y121264641 02/03/2012 Nam
7
Nhà BèKP6
45/6A
TE179230010284
125 Trần Hồng Trúc TT Nhà Bè, Y121264642 18/02/2012 Nữ
456/27/4/11 8
Nhà Bè
KP7 TT TE179230010284
126 Vũ Ngọc Khánh Hà Y121264643 05/03/2012 Nữ
Nhà Bè, 9
27/2A
Nhà BèKP7 TE179230010285
127 Nguyễn Thị Kim Tuyến TT Nhà Bè, Y121264722 06/11/2011 Nữ
343/27/4 0
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010285
128 Nguyễn Huỳnh Gia Bảo Y121264723 15/03/2012 Nam
Nhà Bè, 1
54/9
Nhà BèKP4
TE179230010285
129 Lê Nguyễn Trâm Anh TT Nhà Bè, Y121264724 09/01/2012 Nữ
2
Nhà
2/10 Bè
KP7
TE179230010285
130 Nguyễn Hoàng Thùy Linh TT Nhà Bè, Y121264725 09/09/2011 Nữ
3
Nhà
76/6 Bè
KP4
TE179230010285
131 Dương Anh Tuấn TT Nhà Bè, Y121264727 21/03/2012 Nam
382/46/10/6 5
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010285
132 Sơn Nguyễn An Vy Y121264728 11/08/2011 Nữ
Nhà Bè, 6
Số
Nhà5 Bè
KP7
TE179230010285
133 Vũ Ngọc ý Như TT Nhà Bè, Y121264729 01/02/2012 Nữ
7
Nhà
66/5 Bè
KP6
TE179230010285
134 Võ Thanh Sang TT Nhà Bè, Y121264730 15/07/2011 Nam
8
Nhà
51/8 Bè
KP6
TE179230010286
135 Lê Thanh Hiền TT Nhà Bè, Y121264732 14/12/2011 Nữ
0Nhà
Số Bè
T20 0
KP6 TT TE179230010286
136 Nguyễn Tấn Phong Y121264733 25/12/2011 Nam
Nhà Bè,
206/125/20/ 1
Nhà Bè TT
10 KP6 TE179230010286
137 Phạm Bảo Trân Y121264734 18/03/2012 Nữ
Nhà Bè, C
6.4 Block 2
Nhà
KP7 Bè
TT TE179230010286
138 Đỗ Ngọc Hân Y121264735 13/03/2012 Nữ
Nhà Bè,
456/53/30 3
Nhà
KP7 Bè
TT TE179230010286
139 Võ Hoàng Duy Tân Y121264736 23/03/2012 Nam
Nhà Bè,
286/64/43 4
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010286
140 Đinh Phước Long Y121264737 16/03/2012 Nam
Nhà Bè, 5
31/4 KP4
Nhà Bè TE179230010286
141 Nguyễn Ngân Bình TT Nhà Bè, Y121264738 28/03/2012 Nữ
6
Nhà Bè TT
6/6 KP5
TE179230010286
142 Bùi Lê Minh Thắng Nhà Bè, Y121264739 23/03/2012 Nam
7
Nhà Bè
15/5 KP4
TE179230010286
143 Nguyễn Minh Hiền TT Nhà Bè, Y121264741 29/07/2011 Nam
286/26/6 9
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010287
144 Đoàn Ngô Gia Hân Y121264742 28/03/2012 Nữ
Nhà Bè, 0
53/4
Nhà Bè KP6
TE179230010287
145 Trần Huỳnh Gia Hào TT Nhà Bè, Y121264743 15/11/2011 Nam
0NhàSố Bè
T11 1
KP7 TT TE179230010287
146 Nguyễn Thế Hiển Y121264744 22/10/2011 Nam
Nhà Bè, 2
42/5b
Nhà BèKP6 TE179230010287
147 Đào Ngọc Hải Băng TT Nhà Bè, Y121266159 21/02/2012 Nữ
342/63/4/9 5
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010287
148 Phan Trần Minh Thư Y121266161 26/06/2011 Nữ
Nhà Bè, 7
2/6
NhàKP4Bè TT TE179230010287
149 Nguyễn Bảo Nghi Nhà Bè, Y121266162 18/08/2011 Nữ
0Nhà
Số Bè
T10 8
KP7 TT TE179230010288
150 Bùi Ngọc Trà Mi Y121266164 19/12/2011 Nữ
Nhà Bè, 0
27/3 KP7
Nhà Bè TE179230010288
151 Nguyễn Lê Phương Thảo TT Nhà Bè, Y121266165 02/12/2011 Nữ
1
Nhà
55/7ABèKP6
TE179230010288
152 Nguyễn Đức Phú TT Nhà Bè, Y121266167 20/02/2012 Nam
18/32/17 3
Nhà Bè
KP4 TT TE179230010288
153 Trần Bảo Lam Y121266169 03/04/2012 Nữ
Nhà Bè, 5
58/5 KP4
Nhà Bè TE179230010288
154 Huỳnh Anh TT Nhà Bè, Y121266170 07/03/2012 Nam
6
Nhà
A 14Bè
KP7
TE179230010288
155 Nguyễn Lê Hoài Anh TT Nhà Bè, Y121266171 17/04/2012 Nữ
7
Nhà Bè KP7
48/52/3
TE179230010288
156 Phạm Trần Đức TT Nhà Bè, Y121266172 24/02/2012 Nam
8
Nhà
23/2aBè
KP5
TE179230010288
157 Ninh Tuấn Tú TT Nhà Bè, Y121266173 23/04/2012 Nam
9
Nhà BèKP7
382/21
TE179230010289
158 Trần Huỳnh Phương Anh TT Nhà Bè, Y121266175 05/05/2012 Nữ
1
Nhà
60/3 Bè
KP6
TE179230010289
159 Đào Quốc Khang TT Nhà Bè, Y121266176 22/04/2012 Nam
28/9/10/16 2
Nhà Bè
KP4 TT TE179230010289
160 Nguyễn Minh Khang Y121266177 27/02/2012 Nam
Nhà Bè,
286/41/7 3
Nhà
KP6 Bè
TT TE179230010289
161 Mai Hữu Thành Y121266178 15/11/2011 Nam
Nhà Bè, 4
14/6 KP5
Nhà Bè TE179230010289
162 Nguyễn Bùi Thái Khang TT Nhà Bè, Y121266517 16/03/2012 Nam
286/54/21 6
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010289
163 Trần Lê Hữu Lễ Y121266518 11/06/2011 Nam
Nhà Bè, 7
6/6b KP7
Nhà Bè TE179230010289
164 Trần Phú Khiêm TT Nhà Bè, Y121266519 27/11/2011 Nam
8
Nhà
58/1 Bè
KP4
TE179230010290
165 Trần Triệu Mẫn TT Nhà Bè, Y121266521 14/05/2012 Nữ
193/15a 0
Nhà Bè
KP5 TT TE179230010290
166 Phan Cao Khánh Linh Y121266522 02/05/2012 Nữ
Nhà Bè, 1
6/5
NhàKP4
Bè TT TE179230010290
167 Võ Thành Khang Nhà Bè, Y121266523 05/02/2012 Nam
2
Nhà Bè
44/8b KP6
TE179230010290
168 Trần Minh Hy TT Nhà Bè, Y121266524 11/02/2012 Nam
3
Nhà
28/12BèKP5
TE179230010290
169 Ngô Thanh Y TT Nhà Bè, Y121266525 09/05/2012 Nữ
4
Nhà Bè TT
8/5 KP7
TE179230010290
170 Trần Lê Phú Quí Nhà Bè, Y121266526 22/04/2012 Nam
5
Nhà
13/13BèKP5
TE179230010290
171 Bùi Minh Trí TT Nhà Bè, Y121266527 15/03/2012 Nam
6
Nhà
615/2BèKP7
TE179230010290
172 Nguyễn Hoàng Khánh Vy TT Nhà Bè, Y121266529 03/05/2012 Nữ
206/39/37 8
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010291
173 Nguyễn Ngọc Bảo Hân Y121266532 18/04/2012 Nữ
Nhà Bè, 1
8/6b KP7
Nhà Bè TE179230010291
174 Phạm Hoàng Bảo Ngọc TT Nhà Bè, Y121266533 06/04/2012 Nữ
363/18/2 2
Nhà Bè
KP7 TT TE179230010291
175 Lê Thành Lộc Y121266534 18/04/2012 Nam
Nhà Bè, 3
286/47
Nhà BèKP6 TE179230010291
176 Lương Minh Nhựt TT Nhà Bè, Y121266931 17/05/2012 Nam
4
Nhà
48/8 Bè
KP4
TE179230010291
177 Trần Gia Huy TT Nhà Bè, Y121266932 03/05/2012 Nam
5
Nhà Bè
31/4 KP5
TE179230010291
178 Võ Thanh Tuyền TT Nhà Bè, Y121266933 26/05/2012 Nữ
6
Nhà
55/7bBèKP6
TE179230010291
179 Đoàn Mạnh Dũng TT Nhà Bè, Y121266934 30/05/2012 Nam
7
Nhà
61/5 Bè
KP6
TE179230010291
180 Ngô Thanh Huyên TT Nhà Bè, Y121266935 09/04/2012 Nữ
8
Nhà
18/9 Bè
KP7
TE179230010292
181 Lê Nguyễn Vân Uyên TT Nhà Bè, Y121266938 15/04/2012 Nữ
286/3/11 1
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010292
182 Nguyễn Đăng Dương Y121266939 27/05/2012 Nam
Nhà Bè, 2
12/8 KP7
Nhà Bè TE179230010292
183 Nguyễn Công Danh TT Nhà Bè, Y121266940 17/05/2012 Nam
3
Nhà
12/8 Bè
KP7
TE179230010292
184 Nguyễn Tấn Thịnh TT Nhà Bè, Y121266941 16/03/2012 Nam
4
Nhà
36/8 Bè
KP6
TE179230010292
185 Phạm Anh Thy TT Nhà Bè, Y121266943 05/07/2011 Nữ
6
Nhà Bè
38/6a KP6
TE179230010292
186 Cao Thị Cẩm Tiên TT Nhà Bè, Y121266944 12/04/2012 Nữ
7
Nhà
55/4bBèKP6
TE179230010292
187 Nguyễn Đỗ Kim Tú TT Nhà Bè, Y121266945 21/05/2012 Nữ
18/32/21 8
Nhà Bè
KP4, TT TE179230010292
188 Trần Ngọc Bích Y121267254 10/06/2012 Nữ
Nhà Bè, 9
60/9 KP4
Nhà Bè TE179230010293
189 Phùng Diệp Thiên Kim TT Nhà Bè, Y121267256 04/06/2012 Nữ
1
Nhà Bè TT
4/5 KP7
TE179230010293
190 Trần Minh Khôi Nhà Bè, Y121267257 14/02/2012 Nam
2
Nhà
43/6 Bè
KP6
TE179230010293
191 Nguyễn Ngọc Bảo Linh TT Nhà Bè, Y121267258 12/12/2011 Nữ
3
Nhà BèKP7
400/11
TE179230010293
192 Võ Ngọc Gia Hân TT Nhà Bè, Y121267259 29/05/2012 Nữ
4
Nhà Bè
343/27/11/5
c KP6 TT TE179230010293
193 Đinh Xuân Đức Y121267260 30/05/2012 Nam
Nhà Bè, 5
36/4 KP6
Nhà Bè TE179230010293
194 Lê Thị Tuyết Mai TT Nhà Bè, Y121267261 09/04/2012 Nữ
6
Nhà
49/8 Bè
KP4
TE179230010293
195 Huỳnh Đức Tiến TT Nhà Bè, Y121267262 20/03/2012 Nam
7
Nhà BèKP6
286/73
TE179230010293
196 Tống Nhật Quang TT Nhà Bè, Y121267263 15/08/2011 Nam
420/42A 8
Nhà Bè
KP7 TT TE179230010293
197 Nguyễn Trần Thành Công Y121267332 03/06/2012 Nam
Nhà Bè,
206/19/7/3 9
Nhà
KP6 Bè
TT TE179230010294
198 Huỳnh Phương Nghi Y121267333 05/01/2012 Nữ
Nhà Bè,
342/27/8 0
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010294
199 Lê Bùi Thanh Lâm Y121267334 13/05/2012 Nam
Nhà Bè, 1
55/1 KP6
Nhà Bè TE179230010294
200 Bùi Thiên Phú TT Nhà Bè, Y121267335 21/04/2012 Nam
206/100/1 2
Nhà Bè
KP5 TT TE179230010294
201 Nguyễn Ngọc Như ý Y121267336 19/06/2012 Nữ
Nhà Bè, 3
20/8 KP5
Nhà Bè TE179230010294
202 Trần Vũ Minh Ngọc TT Nhà Bè, Y121267337 17/05/2012 Nữ
382/13/31/1 4
Nhà Bè
8 KP7 TT TE179230010294
203 Ngô Trí Hào Y121267338 17/06/2012 Nam
Nhà Bè,
116/13/40/1 5
Nhà
0 KP5BèTT TE179230010294
204 Hà Thị Mỹ Dung Y121267339 14/05/2012 Nữ
Nhà Bè, 6
48/20/9
Nhà Bè KP6 TE179230010294
205 Nguyễn Quốc Hưng TT Nhà Bè, Y121267340 18/05/2012 Nam
456/53/24/4 7
Nhà Bè
0 KP7 TT TE179230010294
206 Trần Ngọc Cát Tường Y121267341 18/12/2011 Nữ
Nhà Bè,
193/5/17 8
Nhà Bè
KP5 TT TE179230010294
207 Nguyễn Chơn Thiên Trọng Y121267342 31/12/2011 Nam
Nhà Bè, 9
38/18
Nhà BèKP6 TE179230010295
208 Nguyễn Ngọc Hà TT Nhà Bè, Y121267343 18/02/2012 Nữ
0
Nhà
13/6bBèKP5
TE179230010295
209 Huỳnh Công Tiến TT Nhà Bè, Y121267941 09/07/2012 Nam
3
Nhà
15/10BèKP4
TE179230010295
210 Ông Ngọc Nhã Hân TT Nhà Bè, Y121267943 12/06/2012 Nữ
382/13b 5
Nhà Bè
KP7 TT TE179230010295
211 Phạm Trần Gia Huy Y121267945 11/04/2012 Nam
Nhà Bè, 7
382/21
Nhà BèKP7 TE179230010295
212 Huỳnh Nguyễn Tường An TT Nhà Bè, Y121267946 27/06/2012 Nữ
8
Nhà Bè TT
3/1 KP5
TE179230010295
213 Lâm Ngọc Nhi Nhà Bè, Y121267947 17/05/2012 Nữ
9
Nhà
6/10 Bè
KP7
TE179230010296
214 Nguyễn Thanh Ngọc TT Nhà Bè, Y121267948 04/05/2012 Nữ
0
Nhà
8/10 Bè
KP5
TE179230010296
215 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh TT Nhà Bè, Y121267949 17/05/2012 Nữ
1
Nhà
9/3b Bè
KP7
TE179230010296
216 Nguyễn Hồ Thanh Trà TT Nhà Bè, Y121267950 23/12/2011 Nữ
2
Nhà
487aBè
KP7
TE179230010296
217 Vũ Minh Hằng TT Nhà Bè, Y121267951 04/06/2012 Nữ
3
Nhà Bè
33/12 KP5
TE179230010296
218 Hồ Ngọc Quỳnh An TT Nhà Bè, Y121267952 30/04/2012 Nữ
4
Nhà
14/3bBèKP7
TE179230010296
219 Lê Thị Ngọc Tiên TT Nhà Bè, Y121267956 21/05/2012 Nữ
206/97/22 8
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010296
220 Nông Đoàn Quốc Doanh Y121268076 12/07/2012 Nam
Nhà Bè, 9
18/6B
Nhà BèKP4 TE179230010297
221 Nguyễn Đăng Khôi TT Nhà Bè, Y121268077 25/01/2012 Nam
0
Nhà
19/9BBèKP4
TE179230010297
222 Trần Minh Đức TT Nhà Bè, Y121268078 20/03/2012 Nam
1
Nhà Bè TT
8/3 KP4
TE179230010297
223 Mai Đình Anh Kiên Nhà Bè, Y121268079 19/03/2012 Nam
2
Nhà
36/3ABèKP6
TE179230010297
224 Đoàn Kiến Cường TT Nhà Bè, Y121268080 27/06/2012 Nam
3
Nhà BèKP5
35/2B
TE179230010297
225 Vũ Trần Khánh Phương TT Nhà Bè, Y121268081 24/04/2012 Nữ
286/54/17 4
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010297
226 Trần Phạm Xuân Mai Y121268082 05/07/2012 Nữ
Nhà Bè, 5
24/6a
Nhà BèKP7
TE179230010297
227 Trần Ngọc Bảo Long TT Nhà Bè, Y121268083 22/06/2012 Nam
456/9/14 6
Nhà Bè
KP7 TT TE179230010297
228 Phạm Nguyễn Thái Thảo Y121268084 13/12/2011 Nữ
Nhà Bè,
206/19/28/3 7
Nhà
4 KP6BèTT TE179230010297
229 Lê Nguyễn Hoàng Nam Y121268085 12/06/2012 Nam
Nhà Bè, 8
18/33
Nhà BèKP7 TE179230010297
230 Nguyễn Ngọc Diễm Phương TT Nhà Bè, Y121268086 02/07/2012 Nữ
9
Nhà
23/11BèKP4
TE179230010298
231 Nguyễn Hoàng Mẫn Nhi TT Nhà Bè, Y121268087 11/06/2012 Nữ
0
Nhà Bè 9
9.2 Tầng
Sgm KP7 TE179230010298
232 Huỳnh Minh Thuận Y121268088 24/07/2012 Nam
TT Nhà Bè, 1
Nhà BèKP6
382/10
TE179230010298
233 Nguyễn Khắc Huy TT Nhà Bè, Y121268089 11/01/2012 Nam
2
Nhà Bè TT
3/7 KP7
TE179230010298
234 Nguyễn Bảo Nam Nhà Bè, Y121268091 10/07/2012 Nam
116/26/11 4
Nhà Bè
KP5 TT TE179230010298
235 Võ Anh Kiệt Y121268092 28/11/2011 Nam
Nhà Bè,
206/19/15a 5
Nhà
KP6 Bè
TT TE179230010298
236 Võ Hoàng Thiên Vân Y121268094 17/07/2012 Nữ
Nhà Bè,
206/19/15a 7
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010298
237 Phạm Tấn Trường Y121268095 13/12/2011 Nam
Nhà Bè,
206/19/15a 8
Nhà
KP6 Bè
TT TE179230010298
238 Phạm Nhật Trường Y121268096 13/12/2011 Nam
Nhà Bè, 9
3/5
NhàKP5
Bè TT TE179230010299
239 Phan Kiến Huy Nhà Bè, Y121268097 19/02/2012 Nam
0
Nhà
24/8 Bè
KP7
TE179230010299
240 Hồ Nguyễn Quốc Anh TT Nhà Bè, Y121268098 20/07/2012 Nam
1
Nhà BèKP6
56/17
TE179230010299
241 Đỗ Quang Hòang Bảo TT Nhà Bè, Y121268100 13/06/2012 Nam
3
Nhà Bè
89/10/14
KP4 TT TE179230010299
242 Nguyễn Đại Thủy Y121268101 24/06/2012 Nam
Nhà Bè, 4
121/7
Nhà BèKP4 TE179230010299
243 Vũ Phạm Anh Thư TT Nhà Bè, Y121268102 01/07/2012 Nữ
5
Nhà
292ABè KP6
TE179230010299
244 Bùi Nguyễn Bảo Ngọc thị trấn Nhà Y121268412 23/12/2011 Nữ
7
Bè, Nhà Bè
116/13/29
KP5 thị trấn TE179230010299
245 Nguyễn Tuyết Nhi Y121268414 06/12/2011 Nữ
Nhà Bè, 9
Nhà Bè thị
1/8 KP7
TE179230010300
246 Đỗ Thanh Long trấn Nhà Bè, Y121268415 27/04/2012 Nam
0
Nhà Bè
116/26/44
KP5 thị trấn TE179230010300
247 Phạm Minh Quân Y121268416 10/01/2012 Nam
Nhà Bè, 1
Nhà Bè
382/3/12b
KP7 thị trấn TE179230010300
248 Lê Trần Triều An Y121268417 30/09/2011 Nữ
Nhà Bè, 2
Nhà Bè
116/25/47/3
5D KP5 thị TE179230010300
249 Trương Lý Anh Thư Y121268418 03/07/2011 Nữ
trấn Nhà Bè, 3
Nhà Bè KP7
382/3D
TE179230010300
250 Trần Bảo Châu thị trấn Nhà Y121268419 20/08/2011 Nữ
4
Bè,
35/5Nhà
KP4Bè
thị
TE179230010300
251 Dương Kiến Quốc trấn Nhà Bè, Y121268420 02/08/2012 Nam
5
Nhà Bè
286/64/10
KP6 thị trấn TE179230010300
252 Đinh Gia Huy Y121268421 31/07/2012 Nam
Nhà Bè, 6
Nhà
15/4 Bè
KP7 thị
TE179230010300
253 Võ Trần Khải trấn Nhà Bè, Y121268422 26/12/2011 Nam
7
Nhà Bè
342/53/10/1
0 KP6 thị TE179230010300
254 Nguyễn Dương Đăng Khoa Y121268423 18/08/2012 Nam
trấn Nhà Bè, 8
Nhà Bè
456/18/10
KP7 thị trấn TE179230010300
255 Lê Thành Đạt Y121268424 29/07/2012 Nam
Nhà Bè, 9
Nhà Bè thị
5/8 KP5
TE179230010301
256 Lâm Hoàng Quân trấn Nhà Bè, Y121268425 02/08/2012 Nam
343/15/23 0
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010301
257 Lưu Thị Khánh Ngọc Y121268659 29/05/2011 Nam
Nhà Bè, 1
24/6 KP7
Nhà Bè TE179230010301
258 Lê Kiều Diễm My TT Nhà Bè, Y121268660 29/06/2012 Nữ
2
Nhà Bè
76/1 KP4
TE179230010301
259 Vũ Tuấn Anh TT Nhà Bè, Y121268662 19/07/2012 Nam
4
Nhà Bè TT
591 KP7
TE179230010301
260 Võ Quang Phước Nhà Bè, Y121268663 24/01/2012 Nam
5
Nhà
15/13BèKP7
TE179230010301
261 Nguyễn Ngọc Tuyết Như TT Nhà Bè, Y121268666 07/06/2012 Nữ
8
Nhà
1/1b Bè
KP7
TE179230010301
262 Dương Anh Kiệt TT Nhà Bè, Y121268667 07/08/2012 Nam
9
Nhà Bè
49/6 KP6
TE179230010302
263 Nguyễn Thị Trúc Phương TT Nhà Bè, Y121268668 15/08/2012 Nữ
0
Nhà
10/1 Bè
KP5
TE179230010302
264 Cao Mỹ Băng TT Nhà Bè, Y121268669 10/08/2012 Nữ
495/11/5 1
Nhà Bè
KP7 TT TE179230010302
265 Trần Hoàng Long Y121268670 15/08/2012 Nam
Nhà Bè, 2
456/15
Nhà BèKP7 TE179230010302
266 Nguyễn Minh Châu TT Nhà Bè, Y121268671 13/08/2012 Nữ
3
Nhà BèKP6
206/89
TE179230010302
267 Đặng Hà Khánh Chi TT Nhà Bè, Y121268673 02/03/2012 Nam
206/32/6 5
Nhà Bè
KP5 TT TE179230010302
268 Đỗ Nguyễn Ngọc Diệp Y121268674 17/05/2012 Nữ
Nhà Bè, 6
54/6 KP6
Nhà Bè TE179230010302
269 Nguyễn Đình Phúc TT Nhà Bè, Y121270270 20/07/2012 Nam
7
Nhà Bè
49/5 KP4
TE179230010303
270 Nguyễn Trần Hoàng Long TT Nhà Bè, Y121270273 01/05/2012 Nam
0
Nhà
4/5b Bè
KP7
TE179230010303
271 Nguyễn Minh Hoàng TT Nhà Bè, Y121270274 17/08/2012 Nam
1
Nhà
15/57BèKP6
TE179230010303
272 Phạm Gia Hưng TT Nhà Bè, Y121270275 07/08/2012 Nam
2
Nhà BèKP7
420/16
TE179230010303
273 Châu Ngọc Như Quỳnh TT Nhà Bè, Y121270276 15/08/2012 Nữ
3
Nhà
13/19BèKP7
TE179230010303
274 Trương Ngọc Minh Trí TT Nhà Bè, Y121270277 04/07/2012 Nam
TT 4
Nhà59/7b

KP4 TT TE179230010303
275 Tạ Gia Bảo Y121270278 24/08/2012 Nam
Nhà Bè,
116/25/47/1 5
Nhà
3 KP5BèTT TE179230010303
276 Lê Nguyễn Tường Vy Y121270279 04/09/2012 Nam
Nhà Bè, 6
37/9 KP6
Nhà Bè TE179230010303
277 Phạm Thiên Đức TT Nhà Bè, Y121270280 16/01/2012 Nam
7
Nhà Bè
76/35/2/12
TE179230010303
278 Nguyễn Tấn Nhật Minh KP4 TT Y121270281 22/08/2012 Nam
8
Nhà Bè,
420/41/7/14
TE179230010304
279 Đỗ Nguyễn Giang Thanh KP7 TT Y121270283 01/07/2012 Nữ
0
Nhà Bè,
382/82/17
TE179230010304
280 Trần Nguyễn Ngọc My KP7 TT Y121270284 24/07/2012 Nữ
507/10a 1
Nhà Bè,
KP7 TT TE179230010304
281 Trần Ngọc Bảo Hân Y121279394 21/09/2012 Nữ
Nhà Bè, 3
477/25
Nhà BèKP7 TE179230010304
282 Trương Trung Hiếu TT Nhà Bè, Y121279395 08/07/2011 Nam
4
Nhà Bè TT
383 KP7
TE179230010304
283 Cao Lê Vương Long Nhà Bè, Y121279396 25/09/2012 Nam
5
Nhà
66/1 Bè
KP6
TE179230010304
284 Phạm Tài Trí TT Nhà Bè, Y121279397 27/06/2012 Nam
6
Nhà Bè TT
238 KP6
TE179230010304
285 Mai Phạm Bảo Châu Nhà Bè, Y121279398 03/09/2012 Nữ
116/26/26 7
Nhà Bè
KP5 TT TE179230010304
286 Đinh Hiểu Khang Y121279399 28/04/2012 Nam
Nhà Bè, 8
49/3b
Nhà BèKP6 TE179230010304
287 Dương Quốc Bảo TT Nhà Bè, Y121279400 18/08/2012 Nam
9
Nhà Bè
7/2 KP4 TT
TE179230010305
288 Bùi Quốc Bảo Nhà Bè, Y121279401 05/09/2012 Nam
0
Nhà
25/1 Bè
KP4
TE179230010305
289 Nguyễn Huỳnh Anh Thư TT Nhà Bè, Y121279402 03/08/2012 Nữ
495/22A 1
Nhà Bè
KP7 TT TE179230010305
290 Võ Thị Khánh Vy Y121279403 31/08/2012 Nữ
Nhà Bè, 2
50/10b
Nhà BèKP6 TE179230010305
291 Nguyễn Mai Anh Tuấn TT Nhà Bè, Y121279404 29/08/2012 Nam
116/26/26 3
Nhà Bè
KP5 TT TE179230010305
292 Nguyễn Ngọc Linh Y121279405 20/05/2012 Nữ
Nhà Bè, 4
27/7b
Nhà BèKP5 TE179230010305
293 Nguyễn Trần Minh Huy TT Nhà Bè, Y121279406 21/09/2012 Nam
5
Nhà BèKP6
15/22a
TE179230010305
294 Phạm Thanh Ngọc TT Nhà Bè, Y121279407 08/08/2012 Nữ
6
Nhà BèKP5
17/2b
TE179230010305
295 Lê Phương Vy TT Nhà Bè, Y121279409 25/09/2012 Nữ
8
Nhà BèKP6
44/10a
TE179230010305
296 Nguyễn Quang Khánh TT Nhà Bè, Y121279410 06/03/2012 Nam
9
Nhà
23/2 Bè
KP7
TE179230010306
297 Phạm Hoàng Gia Khang TT Nhà Bè, Y122598337 07/10/2012 Nam
1
Nhà Bè
4/5b KP7
TE179230010306
298 Bùi Thành Danh TT Nhà Bè, Y122598338 24/08/2012 Nam
2
Nhà
A 13Bè
KP7
TE179230010306
299 Nguyễn Vương Khánh Băng TT Nhà Bè, Y122598339 03/10/2012 Nữ
3
Nhà
47/2aBè
KP6
TE179230010306
300 Thái Ngọc Bảo Trâm TT Nhà Bè, Y122598340 05/09/2012 Nữ
4
Nhà
36/6aBè
KP5
TE179230010306
301 Nguyễn Tấn Thịnh TT Nhà Bè, Y122598341 03/10/2012 Nam
5
Nhà
25/11BèKP5
TE179230010306
302 Hồ Nhật Bảo Long TT Nhà Bè, Y122598342 29/08/2012 Nam
6
NhàKP7
5/1 Bè TT
TE179230010306
303 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi Nhà Bè, Y122598343 16/08/2012 Nữ
206/39/12/2 7
Nhà Bè
2 KP6 TT TE179230010306
304 Đỗ Minh Quốc Thịnh Y122598344 08/10/2012 Nam
Nhà Bè, 8
54/8 KP6
Nhà Bè TE179230010306
305 Trần Thị Bảo Trâm TT Nhà Bè, Y122598345 02/08/2011 Nữ
9
Nhà BèKP6
36/4b
TE179230010307
306 Trần Thu Thuỷ TT Nhà Bè, Y122598346 22/02/2012 Nữ
342/63/4/5a 0
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010307
307 Đặng Lê Thiên Quan Y122598348 09/09/2012 Nam
Nhà Bè,
206/125/19/ 2
Nhà Bè TT
13 KP6 TE179230010307
308 Phạm Bá Thiên Phát Y122598349 07/09/2012 Nam
Nhà Bè, 3
21/10
Nhà BèKP4 TE179230010307
309 Nguyễn Minh Nhật TT Nhà Bè, Y122598350 04/04/2012 Nam
223/24/4 4
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010307
310 Nguyễn Võ Thiên Vương Y122598351 03/10/2012 Nam
Nhà Bè, 5
35/1 KP5
Nhà Bè TE179230010307
311 Nguyễn Ngọc Bảo TT Nhà Bè, Y122598352 13/08/2012 Nam
6
Nhà Bè TT
14 KP7
TE179230010307
312 Lê Văn Đồng Nhà Bè, Y122598354 13/10/2012 Nam
8
Nhà Bè
36/3b Kp6
TE179230010308
313 Huỳnh Khánh Linh TT Nhà Bè, Y122599587 24/09/2012 Nữ
3
Nhà
96/5 Bè
Kp4
TE179230010308
314 Nguyễn Thiên Kim TT Nhà Bè, Y122599588 24/04/2012 Nữ
4
Nhà Bè
342/67/10
TE179230010308
315 Bùi Minh Tiến Kp6 TT Nhà Y122599589 04/06/2012 Nam
5
Bè, Nhà Bè
116/25/37c
TE179230010308
316 Hà Thái Anh Kp5 TT Nhà Y122599590 25/04/2012 Nam
6
Bè, Nhà
35/11 Kp5Bè
TE179230010308
317 Đặng Bùi Bảo Khang TT Nhà Bè, Y122599591 21/07/2011 Nam
7
Nhà
51/6bBèKp6
TE179230010308
318 Nguyễn Đặng Ngọc Long TT Nhà Bè, Y122599592 14/10/2012 Nam
8
Nhà Bè
343/10/12a
TE179230010309
319 Hà Trần Quang Bách Kp7 TT Nhà Y122599595 15/10/2012 Nam
1
Bè, Nhà
98/34 Kp4Bè
TE179230010309
320 Phạm Đức Danh TT Nhà Bè, Y122599596 28/05/2011 Nam
2
Nhà Bè TT
56a Kp6
TE179230010309
321 Phạm Trần Trọng Khang Nhà Bè, Y122599597 11/07/2011 Nam
3
Nhà
4/7a Bè
Kp7
TE179230010309
322 Lê An Gia Linh TT Nhà Bè, Y122599598 25/08/2012 Nữ
4
Nhà Bè Kp4
18/81/8
TE179230010309
323 Phan Tuấn Kiệt TT Nhà Bè, Y122599600 25/08/2011 Nam
6
Nhà Bè
342/63/1
TE179230010309
324 Đỗ Đức Quý Kp6 TT Nhà Y122599601 14/06/2012 Nam
7
Bè, NhàKp7
470/33 Bè
TE179230010309
325 Nguyễn Ngọc Khánh Băng TT Nhà Bè, Y122599602 22/08/2012 Nữ
8
Nhà Bè
495/2/28a
TE179230010310
326 Nguyễn Quang Minh Kp7 TT Nhà Y122599606 20/09/2012 Nam
2
Bè, Nhà
17/17 Kp7Bè
TE179230010310
327 Trần Bảo Anh TT Nhà Bè, Y122704152 26/10/2012 Nữ
4
Nhà Bè
4/13 Kp5
TE179230010310
328 Phạm Lê Tường Quân TT Nhà Bè, Y122704153 25/10/2012 Nam
5
Nhà
21/10BèKp5
TE179230010310
329 Phạm Nguyễn Anh Hào TT Nhà Bè, Y122704154 23/10/2012 Nam
6
Nhà Bè
495/2/28
TE179230010310
330 Châu Nguyễn Phương Linh Kp7 TT Nhà Y122704155 31/05/2012 Nữ
7
Bè, Nhà Kp7
456/5/6 Bè
TE179230010310
331 Hỷ Ngọc Kim Ngân TT Nhà Bè, Y122704156 30/10/2012 Nữ
8
Nhà
36/3BBèKp6
TE179230010310
332 Nguyễn Ngân Giang TT Nhà Bè, Y122704157 19/10/2012 Nữ
9
Nhà Bè TT
7/4 Kp7
TE179230010311
333 Lý Nhã Phương Nhà Bè, Y122704158 17/10/2012 Nữ
0
Nhà Bè
495/44/15
TE179230010311
334 Cao Tấn Hưng Kp7 TT Nhà Y122704159 12/09/2012 Nam
1
Bè, Nhà
60/11 Kp6Bè
TE179230010311
335 Đỗ Kim Long TT Nhà Bè, Y122704160 03/07/2012 Nam
2
Nhà
26C Bè
Kp6 TT
TE179230010311
336 Lê Tấn Nguyên Nhà Bè, Y122704161 12/09/2012 Nam
3
Nhà
19/12BèKp4
TE179230010311
337 Võ Minh Tấn TT Nhà Bè, Y122704162 02/08/2012 Nam
4
Nhà Bè
15/1B Kp4
TE179230010311
338 Nguyễn Hoàng Gia Hân TT Nhà Bè, Y122704163 10/08/2012 Nữ
5
Nhà
11/8 Bè
Kp7
TE179230010311
339 Trần Ngọc Phương Thư TT Nhà Bè, Y122704164 07/05/2012 Nữ
6
Nhà Bè TT
6/2 Kp7
TE179230010311
340 Nguyễn Cao Tường Vy Nhà Bè, Y122704165 14/09/2012 Nữ
7
Nhà Bè
342/67/45
TE179230010311
341 Nguyễn Ngọc Tường Vy Kp6 TT Nhà Y122704166 22/10/2012 Nữ
8
Bè,
O sốNhà
hẻmBè
206/100 TE179230010311
342 Lê Quốc Thái Y122704167 22/06/2011 Nam
Kp5 TT Nhà 9

53/6, Nhà
Kp6Bè
TE179230010312
343 Phan Thiên Long TT Nhà Bè, Y122704168 20/04/2012 Nam
0
Nhà
19/6ABèKp5
TE179230010312
344 Phan Võ Phương Tuyền TT Nhà Bè, Y122704169 28/10/2012 Nữ
1
Nhà Bè TT
3/1 Kp7
TE179230010312
345 Võ Nguyễn Anh Thư Nhà Bè, Y122704170 13/03/2012 Nữ
2
Nhà Bè
206/82A
TE179230010312
346 Nguyễn Minh Quân Kp5 TT Nhà Y122704171 19/07/2012 Nam
3
Bè, Nhà Bè
206/82A
TE179230010312
347 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên Kp5 TT Nhà Y122704172 23/05/2012 Nữ
4
Bè,
1/1ANhà
Kp7Bè
TE179230010312
348 Nguyễn Hoàng Gia Huy TT Nhà Bè, Y122704173 04/10/2012 Nam
5
Nhà
26C Bè
Kp6 TT
TE179230010312
349 Trần Nguyễn Gia Bảo Nhà Bè, Y122704174 14/06/2012 Nam
6
Nhà Bè
57/4 KP6
TE179230010312
350 Nguyễn Đắc Thắng TT Nhà Bè, Y122704425 10/10/2012 Nam
8
Nhà
17/5CBèKP5
TE179230010312
351 Trần Ngọc Như ý TT Nhà Bè, Y122704426 08/09/2011 Nữ
151/27/3 9
Nhà Bè
KP5 TT TE179230010313
352 Trần Huỳnh Thanh Tuyền Y122704427 31/05/2012 Nữ
Nhà Bè, 0
15/8 KP6
Nhà Bè TE179230010313
353 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang TT Nhà Bè, Y122704428 19/10/2012 Nữ
1
Nhà
205ABèKP5
TE179230010313
354 Nguyễn Hoàng Thái TT Nhà Bè, Y122704429 02/11/2012 Nam
2
Nhà
98/40BèKP4
TE179230010313
355 Nguyễn Cao Thảo Nguyên TT Nhà Bè, Y122704430 23/05/2011 Nữ
495/41B 3
Nhà Bè
KP7 TT TE179230010313
356 Trần Hiền Phương Y122704431 23/09/2012 Nữ
Nhà Bè, 4
Số
Nhà9 Bè
KP7
TE179230010313
357 Trần Đại Quang TT Nhà Bè, Y122704432 23/12/2011 Nam
223/11/39/3 5
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010313
358 Ngô Quang Thiên Phước Y122704433 16/10/2012 Nam
Nhà Bè,
382/13/8B 6
Nhà
KP7 Bè
TT TE179230010313
359 Phan Nguyễn Bảo Trân Y122704434 13/11/2012 Nữ
Nhà Bè, 7
4/10 KP5
Nhà Bè TE179230010313
360 Nguyễn Nhật Anh TT Nhà Bè, Y122704602 19/11/2012 Nam
8
Nhà BèKP5
25/11
TE179230010313
361 Hồ Nhật Hoàng Lộc TT Nhà Bè, Y122704603 17/10/2012 Nam
9
Nhà Bè
50/5B KP6
TE179230010314
362 Châu Thiên Thiên TT Nhà Bè, Y122704604 30/08/2012 Nữ
0
Nhà
4/2BBè
KP5
TE179230010314
363 Trần Đồng Khôi TT Nhà Bè, Y122704605 19/11/2012 Nam
1
Nhà Bè TT
5/7 KP7
TE179230010314
364 Nguyễn Võ Phương Vy Nhà Bè, Y122704606 21/11/2012 Nữ
2
Nhà
37/1BBèKP4
TE179230010314
365 Tô Gia Hân TT Nhà Bè, Y122704607 22/10/2012 Nữ
3
Nhà
56/13BèKP6
TE179230010314
366 Hà Bảo Uyên TT Nhà Bè, Y122704608 11/05/2012 Nữ
4
Nhà
56/13BèKP6
TE179230010314
367 Đặng Hoàng Gia Bảo TT Nhà Bè, Y122704609 25/10/2012 Nam
223/14/20 5
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010314
368 Lương Minh Hải Y122704610 22/11/2012 Nam
Nhà Bè, 6
13/6B
Nhà BèKP5 TE179230010314
369 Huỳnh Nguyễn Trung Hậu TT Nhà Bè, Y122704611 21/11/2012 Nam
7
Nhà
14/8 Bè
KP5
TE179230010314
370 Nguyễn Lâm Bảo Khang TT Nhà Bè, Y122704612 11/10/2012 Nam
8
Nhà Bè TT
4/6 KP5
TE179230010314
371 Đặng Hoàng Quốc Tú Nhà Bè, Y122704613 30/07/2012 Nam
116/19/31/3 9
Nhà Bè
6 KP5 TE179230010315
372 Huỳnh Duy Minh Triết Y122704614 08/11/2012 Nam
TTNhà Bè,
286/41/8 0
Nhà
KP6 Bè
TT TE179230010315
373 Bùi Nguyễn Nhật Anh Y122704616 19/10/2012 Nam
Nhà Bè, 2
36/2 KP6
Nhà Bè TE179230010315
374 Trần Mai Khanh TT Nhà Bè, Y122704618 06/09/2011 Nữ
4
Nhà Bè
342/76/19A
TE179230010315
375 Đặng Hữu Chí Kiên kp6, TT.Nhà Y122704862 15/12/2012 Nam
5
Bè,
59/2Nhà
Kp6,Bè
TE179230010315
376 Nguyễn Minh Lâm TT.Nhà Bè, Y122704863 19/11/2012 Nam
382/13/15/1 6
Nhà Bè
0A Kp7, TE179230010315
377 Võ Hoàng Yến Y122704864 01/12/2012 Nữ
TT.Nhà Bè, 7
23/8 Kp5,
Nhà Bè TE179230010315
378 Nguyễn Hoàng An TT.Nhà Bè, Y122704865 03/12/2012 Nam
223/14/19A 8
Nhà Bè
Kp6, TE179230010315
379 Nguyễn Thanh Hoàng Y122704866 29/11/2012 Nam
TT.Nhà
456/27/8Bè, 9
Nhà
Kp7,Bè TE179230010316
380 Phạm Gia Huy Y122704867 14/08/2012 Nam
TT.Nhà 0
237 Kp6,Bè
Bè,Nhà TE179230010316
381 Bùi Phúc Long TT.Nhà Bè, Y122704868 22/11/2012 Nam
1
Nhà
15/4 Bè
Kp5 ,
TE179230010316
382 Huỳnh Đăng Khôi TT.Nhà Bè, Y122704869 28/11/2012 Nam
2
Nhà
25/9 Bè
Kp4 ,
TE179230010316
383 Lê Gia Hân TT.Nhà Bè , Y122704870 24/11/2012 Nữ
3
Nhà Bè
3/4 Kp5,
TE179230010316
384 Hàng Lê Thanh Ngọc TT.Nhà Bè, Y122704871 25/11/2012 Nữ
4
Nhà BèKp7,
456/75
TE179230010316
385 Võ Quang Minh Đại TT.Nhà Bè, Y122704872 27/11/2012 Nam
5
Nhà
10B Bè
Kp6,
TE179230010316
386 Trần Đoàn Thanh Tài TT.Nhà Bè, Y122704873 23/11/2012 Nam
6
Nhà Bè
45/6A Kp6,
TE179230010316
387 Nguyễn Ngọc Hân TT.Nhà Bè, Y122704874 07/10/2012 Nữ
419/1/21A 7
Nhà Bè
Kp7, TE179230010316
388 Đỗ Văn Hoàng Nam Y122704875 19/11/2012 Nam
TT.Nhà Bè,
495/36/55/8 8
Nhà
Kp7, Bè TE179230010316
389 Nguyễn Trần Quang Y122704876 29/11/2012 Nam
TT.Nhà Bè,
456/20/46 9
Nhà
Kp7,Bè TE179230010317
390 Tằng Thanh Huy Y122704877 21/11/2012 Nam
TT.Nhà Bè, 0
22/13
Nhà BèKp5, TE179230010317
391 Cao Trần Yến Nhi TT.Nhà Bè, Y122704878 19/03/2012 Nữ
1
Nhà
21/4 Bè
Kp5,
TE179230010317
392 Nguyễn Thị My Na TT.Nhà Bè, Y122704879 17/06/2012 Nữ
495/36/56/2 2
Nhà Bè
1 Kp7, TE179230010317
393 Nguyễn Ngọc Băng Vân Y122704880 24/10/2012 Nữ
TT.Nhà Bè,
206/19/28 3
Nhà
Kp6, Bè TE179230010317
394 Phạm Tuấn Khải Y122704881 29/11/2012 Nam
TT.Nhà Bè, 4
2/3
NhàKp4,
Bè TE179230010317
395 Ngô Tấn Tài TT.Nhà Bè, Y122704882 04/10/2012 Nam
5
Nhà
13/6 Bè
Kp5,
TE179230010317
396 Huỳnh Ngọc Kim Ngân TT.Nhà Bè, Y122704884 15/02/2012 Nữ
116/19/47 7
Nhà Bè
Kp5, TE179230010317
397 Nguyễn Tấn Phát Y122704885 01/10/2012 Nam
TT.Nhà Bè, 8
65/1Kp6,
Nhà Bè TE179230010317
398 Nguyễn Thị Diễm My TT.Nhà Bè, Y122704886 16/11/2012 Nữ
9
Nhà
8/5BBè
Kp7,
TE179230010318
399 Hà Võ Minh Anh TT.Nhà Bè, Y122704887 14/10/2012 Nam
0
Nhà
438ABèKp7,
TE179230010318
400 Đoàn Minh Đức TT.Nhà Bè, Y122704888 23/10/2012 Nam
456/27/16 1
Nhà Bè
Kp7, TE179230010318
401 Nguyễn Hải Phong Y122704889 30/03/2012 Nam
TT.Nhà Bè,
456/27/16 2
Nhà
Kp7, Bè TE179230010318
402 Nguyễn Đức Khôi Y122704890 19/03/2012 Nam
TT.Nhà Bè, 3
10/8 Kp4,
Nhà Bè TE179230010318
403 Nguyễn Thanh Thảo TT.Nhà Bè, Y122704891 25/11/2012 Nữ
4
Nhà
55/4 Bè
Kp6,
TE179230010318
404 Nguyễn Lê Minh Nhựt TT.Nhà Bè, Y122704892 26/05/2012 Nam
419/1/1 5
Nhà Bè
Kp7, TE179230010318
405 Trần Thanh Thư Y122704893 11/12/2011 Nữ
TT.Nhà Bè, 6
420/41/7/8
Nhà Bè TE179230010318
406 Đinh Tiến Nam KP7 TTNB, Y130830450 30/10/2012 Nam
8
Nhà Bè KP6
64/10A
TE179230010318
407 Dương Công Bảo TTNB, Nhà Y130830451 20/12/2012 Nam
9

51/6 KP4
TE179230010319
408 Trịnh Thanh Trúc TTNB, Nhà Y130830452 20/12/2012 Nữ
0

54/2/22 KP4
TE179230010319
409 Lê Thị Phương Nhi TTNB, Nhà Y130830453 21/12/2012 Nữ
1

18/10 KP7
TE179230010319
410 Nguyễn Thanh Trâm Anh TTNB, Nhà Y130830454 27/11/2012 Nữ
2

20B KP6
TE179230010319
411 Cao Bảo Quyên TTNB, Nhà Y130830455 30/10/2012 Nữ
3

28/9/10/24
TE179230010319
412 Nguyễn Thái Anh KP4 TTNB, Y130830456 29/10/2012 Nam
4
Nhà Bè
116/42/9/31
TE179230010319
413 Trần Minh Huy KP5 TTNB, Y130830457 30/12/2011 Nam
5
Nhà Bè
232/13A
TE179230010319
414 Nguyễn Thanh Vương KP6 TTNB, Y130830458 14/11/2012 Nam
6
Nhà
51/5 Bè
KP4
TE179230010319
415 Nguyễn Ngọc Bảo An TTNB, Nhà Y130830459 22/11/2012 Nữ
7

18/5 KP5
TE179230010319
416 Danh Quốc Thiên Phúc TTNB, Nhà Y130830461 16/02/2012 Nam
9

10C KP6
TE179230010320
417 Trịnh Tường Lam TTNB, Nhà Y130830462 14/11/2012 Nữ
0

11/2 KP7
TE179230010320
418 Nguyễn Anh Thư TTNB, Nhà Y130830463 14/11/2012 Nữ
1

38/30/1 KP6
TE179230010320
419 Nguyễn Thiên Phúc TTNB, Nhà Y130830464 03/10/2012 Nam
2

15/8B KP5
TE179230010320
420 Lê Nhã Trúc Anh TTNB, Nhà Y130830465 07/12/2012 Nữ
3

A11Kp7
TE179230010320
421 Nguyễn Minh Thùy TTNB, Nhà Y130830466 02/06/2012 Nữ
4
Bè KP6
38/13
TE179230010320
422 Nguyễn An Khang TTNB, Nhà Y130830467 13/12/2012 Nam
5

5/7C KP5
TE179230010320
423 Nguyễn Hồng Hạnh TTNB, Nhà Y130830468 12/12/2012 Nữ
6

363/18/2
TE179230010320
424 Nguyễn Minh Huy KP7 TTNB, Y130830469 18/10/2012 Nam
7
Nhà
38/6 Bè
KP6
TE179230010320
425 Nguyễn Hoàng Quân TTNB, Nhà Y130830470 13/11/2012 Nam
8

342/108/28
TE179230010320
426 Nguyễn Phạm Kim Ngân KP6 TTNB, Y130830471 15/11/2012 Nữ
9
Nhà BèKP7
507/12
TE179230010321
427 Võ Khánh Quỳnh Lan TTNB, Nhà Y130830472 02/10/2012 Nữ
0

382/80A
TE179230010321
428 Ab Dul Kadier KP7 TTNB, Y130830473 30/11/2012 Nam
1
Nhà
18/58BèKp7
TE179230010321
429 Võ Hải Yến TTNB, Nhà Y130830474 09/12/2012 Nữ
2

419/1/21
TE179230010321
430 Đào Hoàng Thiên KP7 TTNB, Y130830475 16/06/2011 Nam
3
Nhà
48/5BBèKP4
TE179230010321
431 Nguyễn Minh Anh TTNB, Nhà Y130830476 05/12/2012 Nữ
4

9/1A KP4
TE179230010321
432 Võ Trình Minh Hy TTNB, Nhà Y130830477 03/12/2012 Nam
5

15/8 Kp6
TE179230010321
433 Nguyễn Bách Toàn TTNB, Nhà Y130830478 07/12/2012 Nam
456/53/24/9/ 6

7 Kp7 TE179230010321
434 Phan Lê Bảo Ngọc Y130830479 02/07/2012 Nữ
TTNB, Nhà 7

28/1 Kp7 TE179230010321
435 Bùi Phương Nhi Y130830480 19/12/2012 Nữ
TTNB, 8
27/3 KP7
TE179230010321
436 Nguyễn Ngọc Duy Tân TTNB, Nhà Y130830481 18/10/2012 Nam
9

206/39/20
TE179230010322
437 Lê Trần Hoàng My Kp6 TTNB, Y130830482 24/11/2012 Nữ
0
Nhà
27/2BBèKP7
TE179230010322
438 Trần Thanh Thanh Tú TTNB, Nhà Y130830483 26/10/2012 Nữ
1

42/2 KP6
TE179230010322
439 Trịnh Hoài Đông Trúc TTNB, Nhà Y130830485 08/12/2012 Nữ
3

116/25/45/2
TE179230010322
440 Nguyễn Hoàng Long KP5 TTNB, Y130830486 01/12/2012 Nam
4
Nhà Bè
6/6 KP5
TE179230010322
441 Bùi Nguyễn Minh Tuyết TTNB, Nhà Y130830859 11/01/2013 Nữ
6

286/44A
TE179230010322
442 Trịnh Khánh Ngọc KP6 TTNB, Y130830860 18/12/2012 Nữ
7
Nhà
15/1 Bè
KP4
TE179230010322
443 Trần Gia Bảo TTNB, Nhà Y130830861 24/01/2012 Nam
8

56/5B KP4
TE179230010322
444 Nguyễn Võ Minh Quân TTNB, Nhà Y130830862 06/01/2013 Nam
9

5/7 KP7
TE179230010323
445 Bùi Võ Tuấn Kiệt TTNB, Nhà Y130830863 21/10/2012 Nam
0

2/10 KP7
TE179230010323
446 Mai Hoàng Phương Anh TTNB, Nhà Y130830864 10/01/2013 Nữ
1
Bè KP5
25/10
TE179230010323
447 Lê Hoàng Thịnh TTNB, Nhà Y130830865 07/01/2013 Nam
2

6/7B KP4
TE179230010323
448 Lê Thanh Ngân TTNB, Nhà Y130830866 08/12/2012 Nữ
3

23/6 KP7
TE179230010323
449 Vũ Phương Linh TTNB, Nhà Y130830867 24/12/2012 Nữ
4

193/5/11
TE179230010323
450 Ngô Huy Thắng KP5 TTNB, Y130830868 05/09/2012 Nam
5
Nhà Bè
116 KP4
TE179230010323
451 Phan Thị Phương Anh TTNB, Nhà Y130830869 04/07/2012 Nữ
6
Bè KP7
25/9
TE179230010323
452 Nguyễn Thị Anh Thư TTNB, Nhà Y130830870 16/12/2012 Nữ
7

20/9B KP5
TE179230010323
453 Nguyễn Hoàng Hưng TTNB, Nhà Y130830871 28/12/2012 Nam
8

36/8 KP4
TE179230010323
454 Nguyễn Gia Hưng TTNB, Nhà Y130830872 02/10/2012 Nam
206/39/12/1 9

0/10 KP6 TE179230010324
455 Nguyễn Thoại Tường Y130830873 26/12/2012 Nam
TTNB, Nhà 0
382/51/2/1
Bè TE179230010324
456 Nguyễn Quốc Thắng KP7 TTNB, Y130830874 25/10/2012 Nam
116/25/45/2 1
Nhà Bè
0 KP5 TE179230010324
457 Tô Mai Thảo Nguyên Y130830875 12/07/2012 Nữ
TTNB, Nhà 2
3/5
Bè KP5 TE179230010324
458 Bằng Thế Đạt TTNB, Nhà Y130830876 05/10/2012 Nam
3

14/8 KP4
TE179230010324
459 Nguyễn Ngọc Diễm My TTNB, Nhà Y130830878 24/12/2012 Nữ
5

39/7 KP4
TE179230010324
460 Lê Quốc Minh Nguyên TTNB, Nhà Y130830879 05/12/2012 Nam
6

27/4 KP5
TE179230010324
461 Nguyễn Thanh Ngân TTNB, Nhà Y130830880 27/12/2012 Nữ
7

11/2A KP5
TE179230010324
462 Trần Nam Phương TTNB, Nhà Y130830881 12/12/2012 Nữ
8

28/9/10/12
TE179230010324
463 Đặng Nguyễn Khánh Hà KP4 TTNB, Y130830882 07/11/2012 Nữ
9
Nhà Bè
18/45/11
TE179230010325
464 Trần Hoàng Hà Phương KP4 TTNB, Y130831113 13/01/2013 Nữ
0
Nhà
22/2BBèKP5
TE179230010325
465 Nguyễn Trung Trực TTNB, Nhà Y130831114 24/11/2012 Nam
1

286/23/10
TE179230010325
466 Nguyễn Thái Phú KP6 TTNB, Y130831115 20/01/2013 Nam
2
Nhà
60/7 Bè
KP6
TE179230010325
467 Nguyễn Gia Linh TTNB, Nhà Y130831116 12/01/2013 Nữ
3

456/53/23
TE179230010325
468 Nguyễn Bùi Như Giang KP7 TTNB, Y130831117 03/01/2013 Nữ
4
Nhà Bè
382/13/6A
TE179230010325
469 Nguyễn Ngọc My KP7 TTNB, Y130831118 07/12/2012 Nữ
5
Nhà
36/1 Bè
KP4
TE179230010325
470 Nguyễn Trần Bảo Ngân TTNB, Nhà Y130831119 22/06/2012 Nữ
6

2283 KP7
TE179230010325
471 Nguyễn Thành Đạt TTNB, Nhà Y130831121 14/12/2012 Nam
8
Bè KP7
3/3B
TE179230010325
472 Nguyễn Ngọc Thiên Thư TTNB, Nhà Y130831122 16/01/2013 Nữ
116/42/9/40/ 9

3 KP5 TE179230010326
473 Trần Thanh Trúc Y130831123 01/11/2012 Nữ
TTNB, Nhà 0
495/14/2
Bè TE179230010326
474 Doãn Trần Phương Vy Kp7 TTNB, Y130831524 20/10/2012 Nữ
2
Nhà Bè
286/23/19
TE179230010326
475 Trương Gia Tuệ Kp6 TTNB, Y130831525 14/01/2013 Nữ
3
Nhà
232/5BèKp6
TE179230010326
476 Dương Đại Nam TTNB, Nhà Y130831526 27/01/2013 Nam
4
Bè Kp4
16/9
TE179230010326
477 Trần Thị Bích Ngọc TTNB, Nhà Y130831527 17/01/2013 Nữ
5

286/62/46
TE179230010326
478 Nguyễn Khôi Nguyên Kp6 TTNB, Y130831528 17/01/2013 Nam
6
Nhà Bè
27 Kp6
TE179230010326
479 Trần Phi Đằng TTNB, Nhà Y130831529 22/01/2013 Nam
7

29/30A Kp6
TE179230010326
480 Đặng Anh Duy TTNB, Nhà Y130831530 01/02/2013 Nam
206/39/12/1 8

0/2 Kp6 TE179230010326
481 Nguyễn Công An Y130831531 21/01/2013 Nam
TTNB, Nhà 9
10/6H
Bè Kp7
TE179230010327
482 Trần Ngọc Vân Khánh TTNB, Nhà Y130831532 31/01/2013 Nam
0

56/9C Kp6
TE179230010327
483 Bùi Gia Thịnh TTNB, Nhà Y130831533 26/04/2012 Nam
1

286/30A
TE179230010327
484 Nguyễn Hoàng Bảo Châu Kp6 TTNB, Y130831536 19/12/2012 Nữ
4
Nhà
15/8 Bè
Kp5
TE179230010327
485 Lê Minh Khôi TTNB, Nhà Y130831571 25/10/2012 Nam
5

25B Kp6
TE179230010327
486 Dương Mạnh Quốc TTNB, Nhà Y130831573 12/07/2012 Nam
7

116/42/14
TE179230010327
487 Trần Phan Nhật Tiến kp5 TTNB, Y130831574 22/02/2013 Nam
495/44/1/25 8
Nhà Bè
A kp7 TE179230010327
488 Lê Phương Thảo Y130831575 24/11/2011 Nữ
TTNB, Nhà 9
51/1A
Bè kp6
TE179230010328
489 Lê Kim Khánh Ngọc TTNB, Nhà Y130831576 16/02/2013 Nữ
0

18/9 kp7
TE179230010328
490 Nguyễn Lam Giang TTNB, Nhà Y130831578 08/02/2013 Nữ
2

5/10 kp7
TE179230010328
491 Trần Minh Khang TTNB, Nhà Y130831579 07/02/2013 Nam
3

5/10 kp7
TE179230010328
492 Trần Hoàng Hiếu Nghĩa TTNB, Nhà Y130831580 18/02/2013 Nam
4

5/7B kp5
TE179230010328
493 Ngô Gia Hân TTNB, Nhà Y130831581 04/07/2012 Nữ
5
Bè kp5
24/4
TE179230010328
494 Nguyễn Thành Toàn TTNb, Nhà Y130831582 17/02/2013 Nam
6

18/2A kp5
TE179230010328
495 Phan Huỳnh Ngọc Trâm TTNB, Nhà Y130831583 08/04/2012 Nữ
7

363/20/1/2
TE179230010328
496 Nguyễn Minh Khôi kp7 TTNB, Y130831584 27/01/2013 Nam
8
Nhà Bè
419/1/9/9/24
TE179230010328
497 Huỳnh Quốc Minh kp7 TTNB, Y130831585 07/11/2012 Nam
9
Nhà Bè
286/67/7
TE179230010329
498 Nguyễn Công Minh kp6 TTNB, Y130831587 22/05/2012 Nam
1
Nhà
18/19Bèkp7
TE179230010329
499 Nguyễn Lê Bảo Khánh TTNB, Nhà Y130831589 22/02/2013 Nam
3

65/1A kp6
TE179230010329
500 Lê Đặng Thanh Đạt TTNB, Nhà Y130831686 26/02/2013 Nam
4

5/4 Kp5
TE179230010329
501 Nguyễn An Khuê TTNB, Nhà Y130831687 21/02/2013 Nữ
5
Bè Kp6
62/5
TE179230010329
502 Huỳnh Gia Huy TTNB, Nhà Y130831688 03/02/2013 Nam
6

58/5 Kp6
TE179230010329
503 Nguyễn Quốc Minh TTNB, Nhà Y130831689 25/02/2013 Nam
7

382/46/15
TE179230010329
504 Bùi Nguyễn Thanh Trúc Kp6 TTNB, Y130831690 21/02/2013 Nữ
8
NhàKp6
8B Bè
TE179230010329
505 Nguyễn Trần Ngọc Hiếu TTNB, Nhà Y130831691 19/01/2013 Nữ
9

35/2B Kp5
TE179230010330
506 Võ Trường Thịnh TTNB, Nhà Y130831692 11/06/2012 Nam
0

33B Kp6
TE179230010330
507 Nguyễn Hoàng Phúc TTNB, Nhà Y130831693 21/02/2013 Nam
1

286/54/1
TE179230010330
508 Trần Nguyễn Bảo Long Kp6 TTNB, Y130831694 07/01/2013 Nam
2
Nhà
28/1 Bè
Kp7
TE179230010330
509 Nguyễn Thị Cẩm Nhi TTNB, Nhà Y130831695 12/01/2013 Nữ
3

33/1 Kp4
TE179230010330
510 Đỗ Tuệ Minh TTNB, Nhà Y130831696 18/02/2013 Nữ
456/53/24/1 4

5/23 Kp7 TE179230010330
511 Hoàng Mai Như ý Y130831697 21/02/2013 Nữ
TTNB, Nhà 5

18/2 Kp4
TE179230010330
512 Trần Di Bách TTNB, Nhà Y130831698 28/01/2013 Nam
6

456/20/2A
TE179230010330
513 Nguyễn Nguyên Hùng Kp7 TTNB, Y130831699 30/01/2013 Nam
7
Nhà Bè
206/97/22/4
TE179230010330
514 Nguyễn Đoàn ánh Ngọc Kp6 TTNb, Y130831701 01/01/2013 Nữ
9
Nhà Bè 5
0 số Tổ
TE179230010331
515 Trần Hồ Phương Tâm Kp7 TTNB, Y130831702 17/10/2011 Nữ
0
Nhà Bè
456/20/8
TE179230010331
516 Hồ Minh Hà kp7 TTNB, Y130832045 26/02/2013 Nữ
1
Nhà Bè
382/40A
TE179230010331
517 Nguyễn Thiên Ngân kp6 TTNB, Y130832046 03/02/2013 Nữ
2
Nhà
14/7 Bè
kp5
TE179230010331
518 Huỳnh Thanh Huy TTNB, Nhà Y130832047 19/09/2011 Nam
3
Bè kp7
8/18
TE179230010331
519 Nguyễn Thị Kim Tiền TTNB, Nhà Y130832048 14/05/2012 Nữ
4

23/5A kp7
TE179230010331
520 Trần Đức Phát TTNB, Nhà Y130832051 05/03/2013 Nam
7

13/12 kp5
TE179230010331
521 Hồ Ngọc Thanh Thảo TTNB, Nhà Y130832052 07/03/2013 Nữ
8
Bè kp4
124
TE179230010331
522 Lê Lâm Thái Trà TTNB, Nhà Y130832053 27/01/2013 Nữ
9

22/17 kp4
TE179230010332
523 Ngô Dương Quyền Nhân TTNB, Nhà Y130832055 17/12/2012 Nam
1

286/23/17
TE179230010332
524 Trần Lê Minh Thư kp6 TTNB, Y130832056 14/09/2011 Nữ
343/27/11/5 2
Nhà Bè
B kp6 TE179230010332
525 Lại Ngọc Minh Tú Y130832416 01/02/2013 Nữ
TTNB, Nhà
206/39/12/1 3
Bè kp6
0A TE179230010332
526 Phan Bội Ngọc Y130832417 20/03/2013 Nữ
TTNB,Nhà 4
90/6
Bè kp4 TE179230010332
527 Phan Trí Nguyên TTNB, Nhà Y130832418 20/05/2012 Nam
5

23/2 kp4
TE179230010332
528 Trần Uy Phong TTNB, Nhà Y130832419 12/01/2013 Nam
6

58/8 kp4
TE179230010332
529 Lê Trung Kiên TTNB, Nhà Y130832420 21/10/2012 Nam
7
Bè kp5
27/7
TE179230010332
530 Trần Gia Bảo TTNB, Nhà Y130832421 20/01/2013 Nam
8

7/5 kp7
TE179230010332
531 Nguyễn Minh Thiện TTNB, Nhà Y130832422 21/01/2013 Nam
9

20/9 kp5
TE179230010333
532 Phạm Nguyễn Thúy Quyên TTNB, Nhà Y130832424 22/03/2013 Nữ
1

33/7B kp5
TE179230010333
533 Lê Ngọc Yến Nhi TTNB, NHà Y130832425 09/08/2011 Nữ
116/25/55/1 2

7 kp5 TE179230010333
534 Trần Nguyệt ánh Dương Y130832426 04/05/2011 Nữ
TTNB, Nhà 3
16/9
Bè kp5 TE179230010333
535 Nguyễn Hoàng Nam TTNB, NHà Y130832427 18/01/2013 Nam
4

7/8 kp7
TE179230010333
536 Nguyễn Minh Thiện TTNB, Nhà Y130832428 19/03/2013 Nam
5

463 kp7
TE179230010333
537 Nguyễn Tuấn Khang TTNB, NHà Y130832429 17/03/2013 Nam
6

23/39/20
TE179230010333
538 Trần Quốc Thanh Huy kp4 TTNB, Y130832430 18/03/2013 Nam
7
Nhà Bè
286/67/26
TE179230010333
539 Trịnh Hoàng Nam kp6 TTNB, Y130832431 08/03/2013 Nam
495/36/56/1 8
Nhà Bè
9 kp7 TE179230010333
540 Trần Phan Bảo Long Y130832432 01/11/2012 Nam
TTNB, Nhà 9
54/47/7
Bè kp4
TE179230010334
541 Nguyễn Trương Ngọc Thiện TTNB, Nhà Y130832433 13/06/2011 Nam
0

419/13 kp7
TE179230010334
542 Nguyễn Minh Nhật TTNB, Nhà Y130832434 06/05/2012 Nam
1

497 kp7
TE179230010334
543 Đỗ Đặng Bảo Châu TTNB, Nhà Y130832435 24/10/2012 Nữ
2
Bè kp6
9B
TE179230010334
544 Trần Hoàng Công TTNB, Nhà Y130832438 16/11/2012 Nam
5

363/10 kp7
TE179230010334
545 Nguyễn Quỳnh Như TTNB, Nhà Y130832439 10/08/2012 Nữ
6

50/10B Kp6
TE179230010334
546 Nguyễn Hoài Bảo TTNB, Nhà Y130832768 27/02/2013 Nam
9

116/13/28
TE179230010335
547 Trịnh Thiên Ân Kp5 TTNB, Y130832769 22/03/2013 Nam
0
Nhà
16/9 Bè
Kp5
TE179230010335
548 Phạm Ngọc Bảo Trân TTNB, Nhà Y130832770 05/04/2013 Nữ
1

18/18/61
TE179230010335
549 Nguyễn Hữu Tuấn Chí Kp4 TTNB, Y130832771 08/03/2013 Nam
2
Nhà Bè Kp6
15/10A
TE179230010335
550 Hoàng Thanh Bình TTNB, Nhà Y130832772 05/04/2013 Nam
3

495/2/22
TE179230010335
551 Nguyễn Huỳnh Tuấn Kiệt Kp7 TTNB, Y130832773 04/04/2013 Nam
4
Nhà Bè
286/41/5
TE179230010335
552 Trần Đăng Khôi Kp6 TTNB, Y130832774 09/02/2013 Nam
5
Nhà Bè Kp7
495/1/3
TE179230010335
553 Vũ Kim Thanh TTNB, Nhà Y130832775 01/04/2013 Nữ
6

151/27/15/1
TE179230010335
554 Nguyễn Ngọc Hương Giang Kp5 TTNB, Y130832776 11/12/2012 Nữ
7
Nhà Bè
20/3 Kp5
TE179230010335
555 Lê Tâm Như TTNB, Nhà Y130832777 26/03/2013 Nữ
8

C 16 Kp7
TE179230010335
556 Nguyễn Tâm Như TTNB, Nhà Y130832778 24/03/2013 Nữ
9

15/8 Kp7
TE179230010336
557 Nguyễn Nhật Huy TTNB, Nhà Y130832779 02/04/2013 Nam
0

27/9C KP7
TE179230010336
558 Lưu Ngọc Thanh Thanh TTNB, Nhà Y130832780 03/07/2012 Nữ
1

286/39/6
TE179230010336
559 Trần Lê Duy Bảo Kp6 TTNB, Y130832781 17/03/2012 Nam
2
Nhà
9/7BBè
Kp7
TE179230010336
560 Lê Hải Lâm TTNB, NHà Y130832783 27/04/2012 Nam
4

495/36/70
TE179230010336
561 Phạm Bảo Ngọc kp7 TTNB, Y130832888 29/03/2012 Nữ
5
Nhà bè
4/9 kp4
TE179230010336
562 Châu Hiểu Lam TTNB, Nhà Y130832889 18/10/2012 Nữ
6

35/13 kp6
TE179230010336
563 Võ Hoàng Thiên TTNB, Nhà Y130832890 19/04/2013 Nam
7

286/31/8
TE179230010336
564 Nguyễn Ngọc Tuyên kp6 TTNB, Y130832891 21/04/2013 Nữ
8
Nhà Bè
456/15/39
TE179230010336
565 Lê Xuân Phát kp7 TTNB, Y130832892 23/04/2013 Nam
9
Nhà
13/5 Bè
kp4
TE179230010337
566 Danh Phạm Việt Khang TTNB, Nhà Y130832893 08/04/2013 Nam
206/39/12/3 0

5 kp6 TE179230010337
567 Nguyễn Phan Khánh Ngân Y130832894 19/04/2013 Nữ
TTNB, Nhà 1
18/6B
Bè kp4
TE179230010337
568 Đỗ Anh Thy TTNB, NHà Y130832895 19/04/2013 Nữ
2

342/67/23
TE179230010337
569 Hoàng Khánh Ngân kp6 TTNB, Y130832896 05/09/2012 Nữ
3
NHà
2/4C bè
KP7
TE179230010337
570 Đặng Hữu Quân Hào TTNB, NHà Y130832994 29/04/2012 Nam
4

24/4 KP5
TE179230010337
571 Trần Thị Thủy Tiên TTNB, NHà Y130832995 04/04/2013 Nữ
5

495/36/52
TE179230010337
572 Nguyễn Vũ Trâm Anh KP7 TTNB, Y130832996 12/08/2012 Nữ
6
NHà Bè
18/32/14
TE179230010337
573 Trần Phương Linh KP4 TTNB, Y130832997 21/05/2012 Nữ
7
NHà
45/6ABèKP6
TE179230010337
574 Mai Thiện Nhân TTNB, NHà Y130832998 16/02/2013 Nam
8

27/1 KP7
TE179230010338
575 Nguyễn Dương Trí TTNB, NHà Y130833000 03/08/2012 Nam
0

14/9 KP5
TE179230010338
576 Nguyễn Ngọc Bảo Hân TTNB, NHà Y130833001 22/08/2011 Nữ
1
Bè KP6
62/14
TE179230010338
577 Đoàn Nguyên Khang TTNB, NHà Y130833002 22/03/2013 Nam
2

12/6 KP5
TE179230010338
578 Võ Ngọc Trâm Anh TTNB, NHà Y130833003 15/04/2013 Nữ
3

116/13/29
TE179230010338
579 Lê Hoàng Minh Phương KP5 TTNB, Y130833004 09/03/2013 Nữ
4
NHà KP5
12/6 Bè
TE179230010338
580 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang TTNB, NHà Y130833005 14/07/2012 Nữ
5

44/4 KP6
TE179230010338
581 Bùi Đức Tiến TTNB, NHà Y130833006 17/04/2013 Nam
6

65/6 KP6
TE179230010338
582 Trần Diễm Thùy Vy TTNB, NHà Y130833204 05/03/2013 Nữ
7

9/10 KP5
TE179230010338
583 Nguyễn Phạm Tuấn Anh TTNB, NHà Y130833205 20/03/2012 Nam
8

55/2A KP6
TE179230010338
584 Nguyễn Văn Duy TTNB, NHà Y130833206 13/01/2012 Nam
9

55/3 KP6
TE179230010339
585 Trần Quỳnh Anh TTNB, NHà Y130833207 06/12/2012 Nữ
0

18/55 KP7
TE179230010339
586 Phạm Văn Khanh TTNB, NHà Y130833208 09/01/2013 Nam
1

4/6 KP4
TE179230010339
587 Đỗ Phương Anh TTNB, NHà Y130833209 12/12/2011 Nữ
2

53/6 KP4
TE179230010339
588 Võ Trần Kỳ Anh TTNB, NHà Y130833210 04/04/2013 Nữ
3

12/1B KP5
TE179230010339
589 Lý Hào TTNB, NHà Y130833211 22/04/2013 Nam
4

16/2 KP4
TE179230010339
590 Hứa Hoàng Huân TTNB, NHà Y130833212 24/04/2013 Nam
5

23/9 KP5
TE179230010339
591 Lương Hoàng Vy TTNB, NHà Y130833213 07/03/2013 Nữ
6

3/5A KP4
Trương Nguyễn Tống Vân TE179230010339
592 TTNB, NHà Y130833214 27/04/2013 Nữ
Anh 7

17/10B KP5
TE179230010339
593 Lê Ngọc Khánh Linh TTNB, NHà Y130833215 01/11/2012 Nữ
8

343/27/7
TE179230010340
594 Ngô Hoàng An KP6 TTNB, Y130833217 22/10/2011 Nữ
0
NHà Bè
286/54/17
TE179230010340
595 Trần Nguyễn Như ý KP6 TTNB, Y130833218 19/04/2013 Nữ
1
NHà Bè
116/42/1
TE179230010340
596 Nguyễn Thái Bình kp5 TTNB, Y130833373 03/05/2013 Nữ
2
Nhà Bèkp7
507/11
TE179230010340
597 Võ Ngọc Mai TTNB, Nhà Y130833374 27/04/2013 Nữ
3

54/47/5 kp4
TE179230010340
598 Huỳnh Việt Quốc Minh TTNB, nhà Y130833375 06/05/2013 Nam
4

14/7 kp7
TE179230010340
599 Nguyễn Hoàng Ngân TTNB, Nhà Y130833376 27/04/2013 Nữ
5

10/1 kp7
TE179230010340
600 Võ Ngọc Nhã Uyên TTNB, NHà Y130833378 09/04/2013 Nữ
420/41/7/10 7

B kp7 TE179230010340
601 Đinh Nguyễn Gia Huy Y130833379 26/03/2012 Nam
TTNB, Nhà 8
59/1
Bè kp4 TE179230010340
602 Hồ Thiện Nhân TTNB, Nhà Y130833380 14/03/2013 Nam
9

12/11 kp7
TE179230010341
603 Lê Ngọc Bảo Uyên TTNB, Nhà Y130833381 03/05/2013 Nữ
0

50/10 kp6
TE179230010341
604 Huỳnh Chấn Phong TTNB, Nhà Y130833382 03/02/2013 Nam
1
0Bèsố tổ 15
TE179230010341
605 Nguyễn Hoàng Minh kp5 TTNB, Y130833486 25/06/2011 Nam
3
Nhà
61/5 bè
kp6
TE179230010341
606 Trần Thị Mỹ Tiên TTNB, Nhà Y130833487 27/04/2013 Nữ
4

53/9 kp4
TE179230010341
607 Nguyễn Chí Thịnh TTNB, Nhà Y130833488 12/04/2013 Nam
5

C11 kp7
TE179230010341
608 Phan Thị Kim Ngân TTNB, NHà Y130833489 15/09/2012 Nữ
6

55/4C kp6
TE179230010341
609 Nguyễn Đức Phú TTNB, Nhà Y130833490 13/05/2013 Nam
7

6/5 kp4
TE179230010341
610 Huỳnh Ngọc Thùy Trâm TTNB, Nhà Y130833491 08/04/2013 Nữ
8

22/3 KP5
TE179230010342
611 Trần Thanh Toàn TTNB, NHà Y130833536 11/04/2013 Nam
0

48/40 KP7
TE179230010342
612 Nguyễn Vũ Thanh Trúc TTNB, NHà Y130833537 09/04/2013 Nữ
1

24/2 KP5
TE179230010342
613 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như TTNB, NHà Y130833538 19/04/2013 Nữ
2

44/6A KP6
TE179230010342
614 Nguyễn Anh Duy TTNB, NHà Y130833539 16/02/2013 Nam
116/25/47/1 3

6A KP5 TE179230010342
615 Nguyễn Đại Phát Y130833540 20/05/2013 Nam
TTNB, NHà 4
34/14
Bè KP5 TE179230010342
616 Nguyễn Phúc Thịnh TTNB, NHà Y130833541 19/05/2013 Nam
5

16/9 KP5
TE179230010342
617 Võ Phương Vy TTNB, NHà Y130833542 01/01/2013 Nữ
6

44/6A KP6
TE179230010342
618 Nguyễn Đăng Khôi TTNB, NHà Y130833543 30/03/2013 Nam
7

286/3/20
TE179230010342
619 Nguyễn Phúc Nguyên KP6 TTNB, Y130833544 19/07/2012 Nam
8
NHà BèKP6
343/43
TE179230010343
620 Trịnh Thái Phong TTNB, NHà Y130833546 22/09/2012 Nam
0

0 Số KP6
TE179230010343
621 Trần Hồng Ân TTNB, NHà Y130833547 18/05/2013 Nữ
1
Bè KP5
14/6
TE179230010343
622 Lâm Hoàng Nhân TTNB, NHà Y130833567 23/05/2013 Nam
2

28/9/4 KP4
TE179230010343
623 Bùi Gia Bảo TTNB, NHà Y130833568 24/04/2013 Nam
3

456/39 KP7
TE179230010343
624 Trần Thanh Thu TTNB, NHà Y130833570 29/10/2012 Nam
5

13/4A KP6
TE179230010343
625 Trương Hoàng Thảo An TTNB, NHà Y130833572 21/04/2013 Nữ
7

24/7C KP7
TE179230010343
626 Ngô Phương Anh TTNB, NHà Y130833573 15/05/2013 Nữ
8
Bè KP4
53/9
TE179230010343
627 Phạm Thị Ngọc Trân TTNB, NHà Y130833574 14/05/2012 Nữ
9

24/5 KP5
TE179230010344
628 Than Chấn Minh TTNB, NHà Y130833781 23/05/2012 Nam
1

28/9/10/13
TE179230010344
629 Nguyễn Vũ Quý KP4 TTNB, Y130833782 03/08/2012 Nam
2
NHà KP5
11/6 Bè
TE179230010344
630 Lâm Duy Luân TTNB, NHà Y130833783 30/05/2013 Nam
3

28/8 KP4
TE179230010344
631 Hàng Trúc Linh TTNB, NHà Y130833784 22/05/2013 Nữ
4

57/2 KP4
TE179230010344
632 Võ Thị Yến Nhi TTNB, NHà Y130833785 21/03/2013 Nữ
5

470/7/10
TE179230010344
633 Nguyễn Đình Minh Cường KP7 TTNB, Y130833786 19/07/2012 Nam
6
NHà Bè
286/44/11
TE179230010344
634 Nguyễn Huỳnh Phúc Ngân KP6 TTNB, Y130833788 15/09/2012 Nữ
8
NHà
15/4BBèKP5
TE179230010344
635 Võ Thạch Thiên Hương TTNB, NHà Y130833789 10/03/2013 Nữ
9

419/1/9/9B
TE179230010345
636 Nguyễn Ngọc Bảo Thy KP7 TTNB, Y130833790 28/09/2012 Nữ
0
NHà Bè
28/8 KP6
TE179230010345
637 Phạm Thanh Phong TTNB, NHà Y130833791 22/06/2011 Nam
1

4/13 KP7
TE179230010345
638 Phạm Vũ Duy Khang TTNB, NHà Y130833792 17/05/2013 Nam
2

47/1 KP6
TE179230010345
639 Nguyễn Ngọc Quốc Phát TTNB, NHà Y130833793 09/04/2013 Nam
3

26/8 KP7
TE179230010345
640 Nguyễn Quang Đại TTNB, NHà Y130833794 29/10/2012 Nam
4

64/10A KP6
TE179230010345
641 Phan Hiểu Lam TTNB, NHà Y130833795 15/08/2011 Nữ
343/27/11/5 5

C KP6 TE179230010345
642 Lưu Nguyễn Phương Nghi Y130833815 29/05/2013 Nữ
TTNB, NHà 6
9/7C
Bè KP5 TE179230010345
643 Nguyễn Khánh Ngọc TTNB, NHà Y130833816 22/05/2013 Nữ
7

58/3B KP4
TE179230010345
644 Trần Nhất Huy TTNB, NHà Y130833817 28/05/2013 Nam
8

286/44/13
TE179230010345
645 Nguyễn Ngọc An Hạnh KP6 TTNB, Y130833818 01/06/2012 Nữ
9
NHà
4/7A Bè
KP7
TE179230010346
646 Đặng Nguyên Khôi TTNB, NHà Y130833937 30/05/2013 Nam
1

76/12/19
TE179230010346
647 Nguyễn Trương Xuân Nghi KP4 TTNB, Y130833938 01/06/2013 Nữ
2
NHà Bè
25/2 KP5
TE179230010346
648 Phạm Thùy Anh TTNB, NHà Y130833939 06/05/2013 Nữ
3

25/2 KP5
TE179230010346
649 Phạm Cường Anh TTNB, NHà Y130833940 06/05/2013 Nam
4

497 KP7
TE179230010346
650 Nguyễn Đặng Danh Thái TTNB, NHà Y130833941 13/05/2013 Nam
5

1998 KP7
TE179230010346
651 Nguyễn Đỗ Tường Vy TTNB, NHà Y130833942 31/05/2013 Nữ
6
Bè KP5
12/11
TE179230010346
652 Đặng Phạm Quốc Bảo TTNB, NHà Y130833943 20/04/2013 Nam
7

8/7B KP4
TE179230010346
653 Vũ Lê Bảo Hân TTNB, NHà Y130833969 26/05/2013 Nữ
8

54/47/7 KP4
TE179230010346
654 Nguyễn Trương Tường Vy TTNB, NHà Y130833970 01/11/2012 Nữ
286/64/19/1 9

2A KP6 TE179230010347
655 Đặng Hoàng Oanh Y130833971 04/06/2013 Nữ
TTNB, NHà 0
4/12
Bè KP5 TE179230010347
656 Huỳnh Ngọc Thanh An TTNB, NHà Y130833972 09/06/2013 Nữ
1

13/10 KP5
TE179230010347
657 Nguyễn Thị Trúc Đào TTNB, NHà Y130833973 11/06/2013 Nữ
2

36/8 KP4
TE179230010347
658 Dương Khánh Đoan TTNB, NHà Y130833974 21/09/2011 Nữ
3

420/41/7/2
TE179230010347
659 Nguyễn Trần Minh Thư KP7 TTNB, Y130833976 08/02/2013 Nữ
5
NHà
60/13Bè
KP6
TE179230010347
660 Nguyễn Xuân Phúc Khang TTNB, NHà Y130833977 19/04/2013 Nam
6

TE179230010347
661 Nguyễn Phạm Y Nguyên 286/19 KP6 Y130833978 31/05/2013 Nữ
7
6A KP6
TE179230010347
662 Nguyễn Đức Hoàn TTNB, NHà Y130833979 17/09/2012 Nam
8

286/43A
TE179230010347
663 Lê Huỳnh Gia Hân KP6 TTNB, Y130833980 25/05/2013 Nữ
9
NHà Bè
31/7 KP4
TE179230010348
664 Phạm Hoàng Khang TTNB, NHà Y130833981 09/06/2013 Nam
343/27/11/5 0

C KP6 TE179230010348
665 Trần Huỳnh Đức Y130833982 08/06/2013 Nam
TTNB, NHà 1
10/5
Bè KP7 TE179230010348
666 Hoàng Lê Quân TTNB, NHà Y130833983 05/01/2013 Nam
2

14/6 KP7
TE179230010348
667 Nguyễn Triệu Vy TTNB, NHà Y130834246 03/05/2013 Nữ
3

62/13 KP6
TE179230010348
668 Nguyễn Thành Tài TTNB, NHà Y130834247 20/06/2013 Nam
4
Bè KP7
13/10
TE179230010348
669 Trần Ngọc Quỳnh Như TTNB, NHà Y130834248 15/06/2011 Nữ
5

420/41/7/7
TE179230010348
670 Nguyễn Phạm Xuân Nhi KP7 TTNB, Y130834249 01/06/2013 Nữ
6
NHà BèKP7
23/13B
TE179230010348
671 Lê Huỳnh Anh Khoa TTNB, NHà Y130834250 15/01/2012 Nam
7

286/23/15
TE179230010348
672 Phùng Xuân Tùng KP6 TTNB, Y130834252 01/06/2013 Nam
9
NHà Bè
19/5 KP5
TE179230010349
673 Nguyễn ánh Trinh TTNB, NHà Y130834253 27/05/2013 Nữ
0

223/12 KP6
TE179230010349
674 Đặng Ngọc Như Quỳnh TTNB, NHà Y130834254 12/05/2013 Nữ
1

382/51A
TE179230010349
675 Nguyễn Thị Minh Ngọc kp7 TTNB, Y130834297 11/06/2013 Nữ
3
Nhà
23/2 Bè
TE179230010349
676 Trương Minh Quân kp7,TTNB, Y130834298 19/06/2013 Nam
4
Nhàkp5,
9/1 Bè
TE179230010349
677 Đỗ Huy Nam TTNB, Nhà Y130834299 04/06/2013 Nam
5

116/13/27
TE179230010349
678 Lại Ngân Khánh kp5, TTNB, Y130834300 21/05/2013 Nữ
206/39/12/1 6
Nhà Bè
0/1 kp6, TE179230010349
679 Nguyễn Gia Bảo Y130834301 10/05/2013 Nam
TTNB, Nhà
116/25/45/1 7

5 KP5, TT TE179230010349
680 Nguyễn Ngọc Minh Tuyết Y130834491 09/07/2012 Nữ
Nhà Bè,
495/11/5 8
Nhà
KP7,BèTT TE179230010349
681 Lê Nguyễn Phương Thảo Y130834492 22/06/2013 Nữ
Nhà Bè, 9
116/25/45/9/
Nhà Bè
13B KP5, TE179230010350
682 Lê Phước Nghĩa Y130834493 27/06/2013 Nam
TT Nhà Bè, 0
382/19/2
Nhà Bè
KP7 TT TE179230010350
683 Nguyễn Hoàng Thiên Ân Y130834494 09/08/2012 Nam
Nhà Bè, 1
B22 ĐTN
Nhà Bè TE179230010350
684 Bùi Nguyễn Bảo Trâm kp7 TTNB, Y130834560 10/02/2013 Nữ
2
Nhà Bèkp6
43/12
TE179230010350
685 Trần Minh Khang TTNB, Nhà Y130834562 21/01/2012 Nam
4

206/125/19/
37/4 kp6 TE179230010350
686 Đặng Trung Nghĩa Y130834563 14/06/2013 Nam
TTNB, Nhà 5
2/4B
Bè kp4 TE179230010350
687 Sonic TTNB, Nhà Y130834564 10/04/2013 Nam
6

456/53/1
TE179230010350
688 Trần Bảo Tâm kp7 TTNB, Y130834565 30/06/2013 Nữ
7
Nhà Bè
495/36/69/
TE179230010350
689 Hoàng Thị Minh Anh kp7 TTNB, Y130834566 16/06/2013 Nữ
8
Nhà
44/4 Bè
kp6
TE179230010350
690 Mai Tuyết Nhi TTNB, Nhà Y130834567 18/12/2011 Nữ
9

15/7 kp5
TE179230010351
691 Phạm Ngọc Kim Anh TTNB,Nhà Y130834568 13/06/2012 Nữ
0

TT tổ 5 kp6
TE179230010351
692 Lê Văn Đức TTNB,Nhà Y130834571 09/12/2012 Nam
206/97/22/1 3

3 kp6 TE179230010351
693 Phạm Minh Khánh Chi Y130834572 03/01/2013 Nữ
TTNB, Nhà 4
206/99
Bè kp6
TE179230010351
694 Nguyễn Ngọc Châu TTNB, Nhà Y130834573 14/12/2012 Nam
5

609/5 kp7
TE179230010351
695 Đỗ Huy Hoàng TTNB, Nhà Y130834574 29/06/2013 Nam
6
Bè kp5
17/8
TE179230010351
696 Hoàng An TTNB, Nhà Y130834575 21/06/2013 Nam
7

58/2 kp4
TE179230010351
697 Trần Thế Vinh TTNB, Nhà Y130834576 18/06/2013 Nam
456/15/39 8

KP7, TT TE179230010351
698 Đặng Thùy Linh Y130834577 11/07/2013 Nữ
Nhà Bè, 9
15/13
Nhà Bèkp7 TE179230010352
699 Dương Hoàng Phúc TTNB, Nhà Y130834679 07/04/2013 Nam
0

28/9 kp4
TE179230010352
700 Trần Phú Danh TTNB, Nhà Y130834680 09/06/2013 Nam
1
Bè kp5
17/9
TE179230010352
701 Nguyễn Phương Trang TTNB, Nhà Y130834681 28/05/2013 Nữ
2

21/1 kp5
TE179230010352
702 Võ Nguyễn Minh Huy TTNB, Nhà Y130834682 10/06/2013 Nam
3

206/19/29
TE179230010352
703 Lê Quan Tuệ Lam kp6 TTNB, Y130834683 30/06/2013 Nữ
4
Nhà Bè
45/1 kp6
TE179230010354
704 Tạ Xuân Gia Nguyễn TTNB, Nhà Y130834684 01/08/2013 Nam
4

38/6/12 kp6
TE179230010352
705 Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm TTNB,Nhà Y130834889 12/07/2013 Nữ
6

C6 kp7
TE179230010352
706 Nguyễn Tuấn Anh TTNB, Nhà Y130834890 17/07/2013 Nam
7

470/15/4
TE179230010352
707 Lê Trần Khôi Nguyên kp7 TTNB, Y130834891 19/07/2013 Nam
116/25/45/1 8
Nhà Bè
3 kp5 TE179230010353
708 Nguyễn Lê Hà Phương Y130834893 07/07/2013 Nữ
TTNB, Nhà 0
6/4
Bè kp4 TE179230010353
709 Huỳnh Anh Tuấn TTNB, Nhà Y130834894 20/07/2013 Nam
1

15/3A kp5
TE179230010353
710 Phạm Phi Yến TTNB, Nhà Y130834895 14/07/2013 Nữ
2

206/125/19/
37/17/5 kp6 TE179230010353
711 Lê Kim Khánh Y130834896 03/06/2013 Nữ
TTNB, Nhà 3
17/9
Bè kp5 TE179230010353
712 Lê Nguyễn Thiên Kim TTNB, Nhà Y130834897 19/07/2013 Nữ
4

76/6A kp4
TE179230010353
713 Hồ Hoàng Thủy Tiên TTNB, Nhà Y130834898 29/06/2013 Nữ
5

343/12 KP6
TE179230010353
714 Nguyễn Ngọc Kim Sang TT Nhà Bè, Y130834899 25/03/2013 Nữ
6
Nhà
27/7 Bè
KP4
TE179230010353
715 Trần Đình Nam TTNB, Nhà Y130835158 08/07/2013 Nam
7

116 DCL
TE179230010353
716 Phạm Anh Khoa KP4 TTNB, Y130835159 26/07/2013 Nam
8
Nhà BèKP7
383/10
TE179230010353
717 Phan Trọng Nhân TTNB, Nhà Y130835160 30/07/2013 Nam
9

495/11/5
TE179230010354
718 Nguyễn Bảo Khang KP7 TTNB, Y130835161 23/06/2013 Nam
0
Nhà
66/7 Bè
KP6
TE179230010354
719 Trần Thị Kim Thanh TTNB, Nhà Y130835162 28/07/2013 Nữ
1

48/4 KP6
TE179230010354
720 Lâm Minh Quân TTNB, Nhà Y130835163 01/08/2013 Nam
2

4/10C KP7
TE179230010354
721 Nguyễn Thiên Kim TTNB, Nhà Y130835164 24/07/2013 Nữ
3

20/1 kp5
TE179230010354
722 Phạm Ngọc Anh Thư TTNB, Nhà Y130835292 02/08/2013 Nữ
5

22/2 kp6
TE179230010354
723 Trần Thị Hoài Thư TTNB, Nhà Y130835293 10/08/2013 Nữ
6

26/4A kp5
TE179230010354
724 Đỗ Ngọc Trúc Lâm TTNB, Nhà Y130835294 24/07/2013 Nữ
7

15/8 kp5
TE179230010354
725 Lê Hoàng Lữ TTNB, Nhà Y130835295 23/07/2013 Nam
206/19/28/2 8

4 kp5 TE179230010354
726 Ngô Đình Bảo Anh Y130835296 29/05/2013 Nữ
TTNB, Nhà 9
24/4A
Bè kp5
TE179230010355
727 Trần Gia Khang TTNB, Nhà Y130835297 03/08/2013 Nam
0

286/31/2
TE179230010355
728 Trần Nguyễn Phương Vy kp6 TTNB, Y130835298 22/07/2013 Nữ
1
Nhà Bè
382/21/2
TE179230010355
729 Huỳnh Nguyễn Mai Anh KP7, TT Y130835493 12/08/2013 Nữ
2
Nhà Bè
206/125/20/
TE179230010355
730 Phạm Bảo Nam 10 KP6, TT Y130835494 12/08/2013 Nam
3
Nhà Bè
286/64/39A
TE179230010355
731 Nguyễn Lê Vân Thái KP6, TT Y130835495 24/11/2012 Nữ
4
Nhà Bè
56/5 KP6, TE179230010355
732 Võ Đình Thanh Huy Y130835496 14/08/2013 Nam
TT Nhà Bè 5
2/9 KP5, TT TE179230010355
733 Hoàng Ngọc Vân Khanh Y130835497 12/08/2013 Nữ
Nhà Bè 6
456/18/8/2
TE179230010355
734 Vũ Minh Đức KP7, TT Y130835498 13/08/2013 Nam
7
Nhà Bè
26/3 KP5, TE179230010355
735 Đinh Lê Bảo Khánh Y130835499 15/08/2013 Nam
TT Nhà Bè 8
34/3A KP5, TE179230010355
736 Nguyễn Xuân Phát Y130835500 25/01/2012 Nam
TT Nhà Bè 9
51/1B KP6, TE179230010356
737 Nguyễn Thị Kim Hoàng Y130835501 21/08/2011 Nữ
TT Nhà Bè 0
41/4A KP6, TE179230010356
738 Nguyễn Anh Khôi Y130835502 16/02/2013 Nam
TT Nhà Bè 1
52/1B KP7, TE179230010356
739 Dương Gia Huy Y130835509 26/07/2013 Nam
TT Nhà Bè 2
9/3B KP7, TE179230010356
740 Nguyễn Hồ Bảo Trân Y130835510 21/08/2013 Nữ
TT Nhà Bè 3
206/19/28/2
TE179230010356
741 Ngô Đình Gia Bảo 4 KP6, TT Y130835511 06/07/2011 Nam
4
Nhà Bè
15/4 KP5, TE179230010356
742 Lê Võ Minh Nhi Y130835512 17/08/2013 Nam
TT Nhà Bè 5
456/30/16
TE179230010356
743 Nguyễn Quang Vinh Kp7, TT Y130835513 31/07/2013 Nam
6
Nhà Bè
116/42/10A
TE179230010356
744 Trần Võ Duy Khang KP5, TT Y130835514 20/08/2013 Nam
206/69/18/2 7
Nhà Bè
8/10
TE179230010356
745 Trần Khôi Nguyên KP6,TT.Nh Y130835515 29/05/2013 Nam
8
à Bè, Nhà

55/1 Kp6, TE179230010356
746 Lê Thanh Quang Y130835516 09/08/2013 Nam
TT Nhà Bè 9
456/53/15
TE179230010357
747 Hoàng Lê Quốc Bình KP7, TT Y130835517 27/07/2012 Nam
0
Nhà Bè
456/53/15
TE179230010357
748 Hoàng Lê Quốc An KP7, TT Y130835518 27/07/2012 Nam
1
Nhà
58/9 Bè
kp6
TE179230010357
749 Võ Trần Anh Tuấn TTNB, Nhà Y130835650 20/02/2013 Nam
2

53/10 kp4
TE179230010357
750 Châu Quỳnh Nghi TTNB, Nhà Y130835651 01/12/2012 Nữ
3

38/2/13/6/5
TE179230010357
751 Bùi Lê Quốc Thịnh kp7 TTNB, Y130835652 02/04/2012 Nam
4
Nhà Bè kp6
38/10/3
TE179230010357
752 Võ Khải Lâm TTNB, Nhà Y130835653 13/08/2013 Nam
5

70/8 kp6
TE179230010357
753 Nguyễn Nhật Nguyên TTNB, Nhà Y130835654 24/08/2013 Nam
6

25/1 KP5
TE179230010357
754 Nguyễn Đinh Khôi TT Nhà Bè, Y130835879 27/06/2013 Nam
8
Nhà BèKP7,
477/92
TE179230010357
755 Đoàn Thị Quỳnh Giao TT Nhà Bè, Y130835880 22/08/2013 Nữ
9
Nhà Bè
23/2 KP4
TE179230010358
756 Nguyễn Thiên Phước TT Nhà Bè, Y130835881 02/08/2013 Nam
0
Nhà
KhôngBèsố
Tổ 4, KP7, TE179230010358
757 Trần Ngọc Bảo Hân Y130835882 03/04/2013 Nam
TT Nhà Bè, 1
382/13/18
Nhà Bè
KP7, TT TE179230010358
758 Nguyễn Ngọc Thanh Vân Y130835883 01/01/2013 Nữ
Nhà Bè, 2
10/11
Nhà BèKP5, TE179230010358
759 Dương Gia Huy TT Nhà Bè, Y130835884 04/10/2012 Nam
3
Nhà Bè
507/11 kp7
TE179230010358
760 Võ Ngọc Bảo Hân TTNB, Nhà Y130839107 07/09/2013 Nữ
5

13/3 kp4
TE179230010358
761 Nguyễn Võ Hoàng Lâm TTNB, Nhà Y130839108 02/09/2013 Nam
6

56/2 kp6
TE179230010358
762 Phạm Thiên Bảo TTNB,Nhà Y130839109 10/09/2013 Nam
7

28/9/14 kp4
TE179230010358
763 Phương Gia Khiêm TTNB, Nhà Y130839110 03/09/2013 Nam
8

206/19/26A
TE179230010358
764 Trần Hữu Thuận kp6 TTNB, Y130839111 31/08/2013 Nam
9
Nhà
31/6 Bè
kp6
TE179230010359
765 Phạm Xuân Bảo TTNB, Nhà Y130839112 22/08/2013 Nam
0

31A ĐNL
TE179230010359
766 Tất Quang kp6 TTNB, Y130839113 11/08/2013 Nam
1
Nhà Bè
206/125/19/
TE179230010359
767 Trần Yên Phương 37/17/9 kp6 Y130839114 13/09/2013 Nữ
2
TTNB
206/19/28/3
TE179230010359
768 Dương Gia Huy kp6 TTNB, Y130839115 24/07/2013 Nam
3
Nhà
5/7BBè
kp5
TE179230010359
769 Phan Minh Quân TTNB,Nhà Y130839116 12/09/2013 Nam
4

116/26/4B
TE179230010359
770 Trần Ngọc Thảo My kp5 TTNB, Y130839117 03/04/2013 Nữ
5
Nhà
15/3 Bè
kp4
TE179230010359
771 Lê Ngọc Kim Khánh TTNB, Nhà Y131526615 11/09/2013 Nữ
8.6 6
Bè tầng 8,
Block 8
TE179230010359
772 Bùi Nguyễn Tường Vy SGM,kp7 Y131526616 20/07/2013 Nữ
7
TTNB, Nhà
420/41/7/18

A kp7 TE179230010359
773 Nguyễn Hoàng Minh Long Y131526617 08/08/2012 Nam
TTNB, Nhà 8
382/13B
Bè TE179230010359
774 Trịnh Thiên Xuân Kim kp7 TTNB, Y131526618 14/10/2012 Nữ
9
0Nhà Bè4,
số tổ
TE179230010360
775 Phạm Thiên Ân kp7 TTNB, Y131526619 05/11/2011 Nam
0
Nhà
23/11Bèkp4
TE179230010360
776 Nguyễn Gia Kiệt TTNB, Nhà Y131531388 25/08/2013 Nam
1

34/7 kp5
TE179230010360
777 Huất Ngọc Bảo Trân TTNB, Nhà Y131531390 02/09/2013 Nữ
3

286/62/3
TE179230010360
778 Phạm Như ý kp6 TTNB, Y131531391 22/10/2012 Nữ
4
Nhà
25/4 Bè
kp5
TE179230010360
779 Nguyễn Thị Kim Thư TTNB, Nhà Y131531392 30/04/2012 Nữ
5
Bè DCL
98/35
TE179230010360
780 Vũ Ngọc Quỳnh Trâm kp4 TTNB, Y131531393 20/09/2013 Nữ
116/42/10A 6
Nhà Bè
kp5 TE179230010360
781 Đặng Thanh Hùng Y131531394 30/09/2013 Nam
TTNB,Nhà 7
3/5
Bè kp5 TE179230010360
782 Bằng Lê Thiên Minh TTNB, Nhà Y131531395 01/10/2013 Nam
8
Bè ĐTN
111/9
TE179230010360
783 Nguyễn Thị Thanh Thảo kp7 TTNB, Y131531396 16/09/2013 Nữ
9
Nhà Bè
58/8 B kp6
TE179230010361
784 Huỳnh Thanh Lâm TTNB, Nhà Y131531397 15/09/2013 Nam
0

223/19 kp6
TE179230010361
785 Nguyễn Thành Phát TTNB, Nhà Y131531398 30/09/2013 Nam
1

40/8 kp4
TE179230010361
786 Nguyễn Thùy Trân TTNB, Nhà Y131531399 26/09/2013 Nữ
2

TT 168/16
TE179230010361
787 Nguyễn Đỗ Ngọc Khánh kp5 TTNB, Y131531400 11/09/2013 Nữ
3
Nhà
14B Bè
ĐNL
TE179230010361
788 Hoàng Gia An kp6 TTNB, Y131531567 15/09/2013 Nam
4
Nhà Bèkp7
363/15
TE179230010361
789 Phạm Đắc Anh Minh TTNB, Nhà Y131531568 24/09/2013 Nam
5

116/13/46
TE179230010361
790 Huỳnh Anh Khôi kp5 TTNB, Y131531569 05/10/2013 Nam
6
Nhà Bè
286/30/3
TE179230010361
791 Vũ Lê Trúc Lâm kp6TTNB, Y131531570 29/09/2013 Nữ
7
Nhà Bè
206/97/13
TE179230010361
792 Huỳnh Ngọc Khánh Thy kp6 TTNB, Y131531571 09/10/2013 Nữ
8
Nhà
43/3 Bè
kp4
TE179230010361
793 Trịnh Văn Liêm TTNB, Nhà Y131531572 04/10/2013 Nam
9

116/26/4B
TE179230010362
794 Ngô Thanh Ngọc Nhi TTNB, Nhà Y131531573 26/02/2013 Nữ
0

43/6 kp6
TE179230010362
795 Nguyễn Ngọc Anh Thư TTNB, Nhà Y131531574 10/10/2013 Nữ
495/36/55/1 1

5 kp7 TE179230010362
796 Nguyễn Thị Nhã Uyên Y131531575 01/10/2013 Nữ
TTNB, Nhà 2
363/20B
Bè TE179230010362
797 Vưu Ngọc Thịnh kp7 TTNB, Y131531576 12/07/2013 Nam
3
Nhà
45/4 Bè
kp6
TE179230010362
798 Mai Khánh Chi TTNB, Nhà Y131531577 26/09/2013 Nữ
4

456/18/11
TE179230010362
799 Nguyễn Thị Ngọc Trâm kp7, TTNB, Y131531578 24/09/2013 Nữ
5
Nhà Bè
116/23/20
TE179230010362
800 Nguyễn Thị Hồng Trúc kp5,TTNB, Y131531579 03/02/2012 Nữ
6
Nhà
49/10Bèkp6
TE179230010362
801 Trần Ngọc Thùy Dương TTNB, Nhà Y132450190 12/08/2012 Nữ
116/25/47/1 7

6 kp5 TE179230010362
802 Châu Kim Phụng Y132450191 24/10/2013 Nữ
TTNB, Nhà 8
420/40/1
Bè TE179230010362
803 Vương Ngọc Mai Thy kp7 TTNB, Y132450192 21/10/2013 Nữ
9
Nhà Bè
116/31/2
TE179230010363
804 Dương Quỳnh Anh kp5 TTNB, Y132450193 18/10/2013 Nữ
0
Nhà Bè
206/26/4
TE179230010363
805 Trần Hoàng Diệu Linh kp5 TTNB, Y132450194 15/10/2013 Nữ
1
Nhà Bè
18/32/19/10
TE179230010363
806 Nguyễn Lê Dịu Hiền kp4 TTNB, Y132450195 22/10/2013 Nữ
2
Nhà
62/12Bèkp6
TE179230010363
807 Dương Thái Phương Trâm TTNB, Nhà Y132450196 19/10/2013 Nữ
3

495/36/55/1
TE179230010363
808 Hồ Sỹ Khánh Duy 5 kp7,TTNB Y132450198 05/11/2013 Nam
5
Nhà Bè
49/13 kp6,
TE179230010363
809 Trịnh Chấn Hưng TTNB Nhà Y132450199 30/10/2013 Nam
6

44/3 kp6
TE179230010363
810 Đặng Thị Kim Ngân TTNB Nhà Y132450200 08/10/2013 Nữ
7

116/19/47
TE179230010363
811 Trần Nguyễn Ngọc Tâm kp5 TTNB, Y132450201 02/10/2013 Nữ
8
Nhà
8/16 Bè
kp7
TE179230010363
812 Lê Thị Ngọc Trang TTNB, Nhà Y132450202 23/10/2013 Nữ
9

206/19/17A
TE179230010364
813 Huỳnh Phan Tấn Đạt kp6 TTNB, Y132450203 27/10/2013 Nam
0
Nhà
10/3 Bè
kp7
TE179230010364
814 Đào Khánh Nguyên TTNB Nhà Y132450205 24/10/2013 Nam
1

18/48/4 kp4
TE179230010364
815 Tiêu Gia Hân TTNB, Nhà Y132450206 21/10/2013 Nữ
2
Bè kp4
32/6
TE179230010364
816 Nguyễn Ngọc An Kim TTNB Nhà Y132450207 08/03/2013 Nữ
3

19/9B kp4
TE179230010364
817 Trần Minh Điền TTNB Nhà Y132450208 13/10/2013 Nam
90/8A DCL 4

kp4 TE179230010364
818 Huỳnh Lê Tấn Tài Y132450209 13/10/2013 Nam
TTNB,Nhà
382/13/20/1 5

5A kp7 TE179230010364
819 Đỗ Thanh Lam Y132450210 19/10/2013 Nữ
TTNB,Nhà
286/64/19/1 6

4A kp6 TE179230010364
820 Trần Ngọc Phúc Y132450211 27/09/2013 Nam
TTNB,Nhà 7
9/2
Bè kp4 TE179230010364
821 Lưu Nguyễn Thành Đạt TTNB, Nhà Y132450212 01/07/2013 Nam
8

9/4C kp4
TE179230010364
822 Trác Mạnh Hiếu Vinh TTNB,Nhà Y132450213 05/10/2013 Nam
9

286/44A
TE179230010365
823 Lý Song Hân kp6 TTNB, Y132450214 02/11/2013 Nữ
495/36/55/1 0
Nhà Bè
2 kp7 TE179230010365
824 Nguyễn Quang Thái Y132450215 31/10/2013 Nam
TTNB, Nhà 1
54/2/19
Bè kp4
TE179230010365
825 Ngô Huỳnh Khang TTNB,Nhà Y132450216 28/10/2013 Nam
2

36/4 kp6
TE179230010365
826 Lê Gia Hưng TTNB,Nhà Y132450217 05/11/2013 Nam
3

13/16A kp5
TE179230010365
827 Nguyễn Lê Thành Hưng TTNB,Nhà Y132450219 08/08/2011 Nam
5

342/50B
TE179230010365
828 Lê Thị Bảo Quyên kp6 TTNB, Y132450693 06/11/2013 Nữ
6
Nhà Bè
116/25/51B
TE179230010365
829 Lâm Gia Hân kp5 TTNB, Y132450694 30/10/2013 Nữ
7
Nhà Bè
561 kp7
TE179230010365
830 Mã Ngọc Thanh Vy TTNB,Nhà Y132450695 13/11/2013 Nữ
206/69/18/1 8

6 kp6 TE179230010365
831 Thái Nguyễn Hoàng Kim Y132450696 11/11/2013 Nữ
TTNB, Nhà 9
27/7
Bè kp4 TE179230010366
832 Nguyễn Kim Khuê TTNB, Nhà Y132450697 23/10/2013 Nữ
0

13/8C kp4
TE179230010366
833 Lê Hải Đăng TTNB, Nhà Y132450698 16/10/2013 Nam
1

39/13 DCL
TE179230010366
834 Nguyễn Tấn Cường kp4 TTNB, Y132450699 10/10/2013 Nam
48/90/8A 2
Nhà Bè
kp7 TE179230010366
835 Nguyễn Phúc Lâm Y132450700 04/11/2013 Nam
TTNB,Nhà 3
342/63/4/9
Bè TE179230010366
836 Phan Trần Nhã Uyên kp6 TTNB, Y132450701 01/11/2013 Nữ
4
Nhà Bè
342/63/4/9
TE179230010366
837 Phan Trần Gia Hân kp6 TTNB, Y132450702 01/11/2013 Nữ
5
Nhà
13/4BBèkp4
TE179230010366
838 Đỗ Bảo Ngọc TTNB,Nhà Y132451021 21/10/2013 Nữ
6

40/9 kp6
TE179230010366
839 Bùi Huỳnh Phương Anh TTNB Nhà Y132451022 02/11/2013 Nữ
7

34/10 kp4
TE179230010366
840 Trương Thiên Bào TTNB Nhà Y132451023 09/05/2012 Nam
8
Bè kp4
11/2
TE179230010366
841 Nguyễn Ngô Hải Lâm TTNB, Nhà Y132451024 08/02/2013 Nam
9

76/12/19
TE179230010367
842 Lê Trương Bảo Ngọc kp4 TTNB, Y132451025 16/08/2013 Nữ
0
Nhà Bè
456/20/15
TE179230010367
843 Trương Phước Thiên An kp7 TTNB, Y132459363 29/10/2013 Nữ
1
Nhà Bè
6/1A kp7
TE179230010367
844 Trần Huỳnh Như ý TTNB, Nhà Y132459364 16/11/2013 Nữ
2

495/44/17
TE179230010367
845 Đặng Trung Kiên kp7 TTNB, Y132459365 04/11/2013 Nam
3
Nhà
45/1 Bè
kp4
TE179230010367
846 Lê Quý TTNB, Nhà Y132459366 12/11/2013 Nam
4

38/6A kp6
TE179230010367
847 Bùi Đức Khoa TTNB, Nhà Y132459367 15/11/2013 Nam
5

56/6 kp4
TE179230010367
848 Trần Ngọc Phương Thảo TTNB, Nhà Y132459368 18/10/2013 Nữ
6

1886/91/4A
TE179230010367
849 Trần Công Vinh TTNB,Nhà Y132459369 08/10/2013 Nam
7

1/10 kp5
TE179230010367
850 Nguyễn Hoàng Quân TTNB, Nhà Y132459545 24/04/2012 Nam
8

89/20kp4
TE179230010368
851 Trương Hoài Phương TTNB, Nhà Y132459547 09/11/2013 Nữ
0

286/62/44/3
TE179230010368
852 Hoàng Dư Đức Phúc kp6 TTNB, Y132459548 13/11/2013 Nam
1
Nhà
609/5Bèkp7
TE179230010368
853 Đỗ Hòa Phát TTNB, Nhà Y132459549 22/11/2013 Nam
2

1/4B kp7
TE179230010368
854 Bảo Quý Phương TTNB, Nhà Y132459550 06/10/2013 Nam
3

116/26/2/9
TE179230010368
855 Phạm Minh Thông kp5 TTNB, Y132459551 15/11/2013 Nam
4
Nhà
13/5 Bè
kp4
TE179230010368
856 Danh Lê Y Thảo TTNB, Nhà Y132459552 10/09/2013 Nữ
206/19/28/3 5

2 kp6 TE179230010368
857 Trần Trung Nghị Y132459554 13/11/2013 Nam
TTNB, Nhà 6
343/10/12
Bè TE179230010368
858 Võ Hoàng Khánh Đăng kp7 TTNB, Y132459555 16/11/2013 Nữ
7
Nhà Bè
11/2 kp4
TE179230010368
859 Ngô Thiện Thanh TTNB, Nhà Y132459556 12/08/2013 Nữ
8

456/20/46
TE179230010368
860 Hồ Hữu Tiến kp7 TTNB, Y132459557 21/11/2013 Nam
9
Nhà
17/4 Bè
kp5
TE179230010369
861 Nguyễn Quốc Trường TTNB, Nhà Y132459558 19/11/2013 Nam
0

35/11 kp5
TE179230010369
862 Phạm Minh Trí TTNB, Nhà Y132459960 25/11/2013 Nam
3.4 1
Bè tầng 3
SGM kp7 TE179230010369
863 Nguyễn Khánh Vy Y132459961 20/11/2013 Nữ
TTNB, Nhà 2
7/3
Bè kp5 TE179230010369
864 Nguyễn Văn Lực TTNB, Nhà Y132459962 17/08/2013 Nam
382/13/31/1 3

0D kp7 TE179230010369
865 Đinh Bạt Thành Y132459963 25/11/2013 Nam
TTNB Nhà
382/13/31/1 4

0D kp7 TE179230010369
866 Đinh Bạt Toàn Y132459964 25/11/2013 Nam
TTNB Nhà 5
10/7A
Bè kp7
TE179230010369
867 Nguyễn Hoàng Phong TTNB, Nhà Y132459965 02/12/2013 Nam
6

76/35/2/12
TE179230010369
868 Nguyễn Ngọc Nhã Khanh kp4 TTNB, Y132459966 11/11/2013 Nữ
7
Nhà Bè
12/8 kp5
TE179230010369
869 Trần Ngọc Hân TTNB, Nhà Y132459967 11/12/2013 Nữ
8

41/2A kp5
TE179230010369
870 Nguyễn Thế Hiển TTNB, Nhà Y132459968 11/12/2013 Nam
9

31/4 kp5
TE179230010370
871 Nguyễn Phước Khang TTNB, Nhà Y132459969 09/12/2013 Nam
0

363/14 kp7
TE179230010370
872 Trần Hữu Duy Thức TTNB, Nhà Y132459970 10/12/2013 Nam
1

8/4 kp7
TE179230010370
873 Nguyễn Phương Quỳnh TTNB, Nhà Y132459971 04/12/2013 Nữ
1886/78/12 2

A kp6 TE179230010370
874 Đoàn Trần Duy Uyên Y132459972 11/11/2012 Nữ
TTNB, Nhà 3
495/36/55/1
Bè TE179230010370
875 Lê Quốc Đăng 3kp7 TTNB, Y132459973 04/05/2011 Nam
4
Nhà bè
419/1/1/18
TE179230010370
876 Lai Phúc Nguyên kp7 TTNB, Y132460001 19/11/2013 Nam
5
Nhà bè
286/64/19/4
TE179230010370
877 Võ Phương Linh kp6 TTNB, Y132460002 17/06/2011 Nữ
6
Nhà
13/8CBèkp4
TE179230010370
878 Lê Anh Quân TTNB, Nhà Y132460003 23/11/2013 Nam
7

12/9Akp4
TE179230010370
879 Ngô Hoàng Thiên Ân TTNB, Nhà Y132460004 29/11/2013 Nam
8

1979/17 kp6
TE179230010370
880 Phạm Thái Thiên Kim TTNB, Nhà Y132460005 17/12/2013 Nữ
9

5/10kp7
TE179230010371
881 Trần Quốc Phát TTNB, Nhà Y132460302 17/12/2013 Nam
0

76/12/17
TE179230010371
882 Nguyễn Trần Quỳnh Lam kp4 TTNB, Y132460303 16/11/2013 Nữ
206/125/19/ 1
Nhà Bè
37 kp6 TE179230010371
883 Nguyễn An Na Y132460304 03/10/2013 Nữ
TTNB, Nhà 2

116/42/8
TE179230010371
884 Lê Gia Nghi kp5 TTNB, Y140840153 18/09/2012 Nữ
4
Nhà Bè
302/13/4
TE179230010371
885 Huỳnh Hữu Phúc kp4 TTNB, Y140840154 14/12/2013 Nam
5
Nhà Bè kp7
420/4A
TE179230010371
886 Lê Quỳnh Tiên TTNB, Nhà Y140840155 04/12/2013 Nữ
6

31/3 kp5
TE179230010371
887 Lê Hữu Toàn TTNB, Nhà Y140840156 27/12/2013 Nam
7

286/62/40
TE179230010371
888 Ma Cát Gia An kp6 TTNB, Y140840157 10/12/2013 Nữ
8
Nhà
9/9BBè
kp7
TE179230010371
889 Đoàn Mạnh Quân TTNB, Nhà Y140840158 29/11/2013 Nam
9

286/54/17
TE179230010372
890 Trần Phạm Kim Yến kp6 TTNB, Y140840159 11/12/2013 Nữ
0
Nhà Bèkp7
24/7B
TE179230010372
891 Phạm Trí Thành TTNB, Nhà Y140840160 08/12/2013 Nam
1

221/1A kp6
TE179230010372
892 Lê Vũ Quỳnh Hương TTNB, Nhà Y140840161 19/12/2013 Nữ
2

342/83/8A
TE179230010372
893 Vũ Tùng kp6 TTNB, Y140840162 03/12/2011 Nam
3
Nhà Bèkp7
10/7A
TE179230010372
894 Đỗ Thị Ngọc Hương TTNB, Nhà Y140840163 09/06/2013 Nữ
4

49/2 kp6
TE179230010372
895 Ngô Quốc Hưng TTNB, Nhà Y140840164 21/12/2013 Nam
5

37/8 kp6
TE179230010372
896 Nguyễn Hồng Trúc TTNB, Nhà Y140840165 24/12/2013 Nữ
6

47/10 kp6
TE179230010372
897 Dương Võ Quốc Trí TTNB, Nhà Y140840166 29/11/2013 Nam
7

11/1B kp4
TE179230010372
898 Trần Ngọc Như ý TTNB, Nhà Y140840167 20/12/2013 Nữ
8

286/67/18
TE179230010372
899 Nguyễn Huỳnh An Nhiên kp6 TTNB, Y140840168 27/12/2013 Nữ
9
Nhà
62/13Bèkp6
TE179230010373
900 Ngô Sơn Minh Đạt TTNB, Nhà Y140840169 02/01/2014 Nam
0

2020/18/2
TE179230010373
901 Nguyễn Hoàng Khánh Thy kp7 TTNB, Y140840170 02/01/2014 Nữ
1
Nhà Bè
2020/18/2
TE179230010373
902 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi kp7 TTNB, Y140840171 02/01/2014 Nữ
2
Nhà Bè kp4
19/11B
TE179230010373
903 Trần Võ Huỳnh Lâm TTNB, Nhà Y140840172 11/09/2013 Nam
3

286/67/2
TE179230010373
904 Lê Hà Phương kp6 TTNB, Y140840340 09/12/2013 Nữ
4
Nhà Bè
419/1/19
TE179230010373
905 Ngô Thùy Lâm kp7 TTNB, Y140840341 15/12/2013 Nữ
5
Nhà
36/3ABèkp6
TE179230010373
906 Võ Trần Mỹ An TTNB, Nhà Y140840343 29/11/2013 Nữ
7

52/3 kp6
TE179230010373
907 Nguyễn Châu Ngọc Nhi TTNB, Nhà Y140840344 29/12/2013 Nữ
8

193/11/7
TE179230010373
908 Đỗ Nguyễn Anh Khoa kp5 TTNB, Y140840345 21/12/2013 Nam
9
Nhà Bè
10/7 kp7
TE179230010374
909 Đỗ Minh Tiến TTNB, Nhà Y140840346 21/12/2013 Nam
0

13/11 kp5
TE179230010374
910 Huỳnh Lê Thanh Trúc TTNB, Nhà Y140840748 16/10/2013 Nữ
1

13/11 kp5
TE179230010374
911 Huỳnh Lê Gia Hân TTNB, Nhà Y140840749 16/10/2013 Nữ
2

50/10B kp6
TE179230010374
912 Bùi Thiên Quân TTNB, Nhà Y140840750 11/01/2014 Nam
3

18/17 kp7
TE179230010374
913 Trần Quốc Hoàng Phúc TTNB, Nhà Y140840752 14/11/2013 Nam
5

76/35/2/9A
TE179230010374
914 Trần Hoàng Hoa Xuân kp4,TTNB, Y140840782 01/04/2013 Nữ
6
Nhà Bè
382/12/1
TE179230010374
915 Trần Phúc Thịnh kp6 TTNB, Y140840783 28/12/2013 Nam
7
Nhà Bè
28/5 kp4
TE179230010374
916 Lê Anh Quân TTNB, Nhà Y140840784 30/11/2013 Nam
8

1979/8/6/5
TE179230010374
917 Nguyễn Thái Minh Khang kp6 TTNB, Y140840785 06/01/2014 Nam
9
Nhà
25/10Bèkp4
TE179230010375
918 Phạm Gia Hưng TTNB, Nhà Y140840786 05/01/2014 Nam
0

206/69/32
TE179230010375
919 Trần Tiến Đạt kp6 TTNB, Y140840787 05/12/2013 Nam
1
Nhà Bè kp7
48/96/4
TE179230010375
920 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà TTNB, Nhà Y140840788 11/01/2014 Nữ
2

419/17A
TE179230010375
921 Nguyễn Ngọc Thái kp7 TTNB, Y140840789 18/01/2014 Nam
3
Nhà Bè KP.
22/10B,
TE179230010375
922 Huỳnh Tuấn Kiệt 5, TT. Nhà Y140840790 05/01/2014 Nam
4
Bè,
B14Nhà
ĐTNBè
TE179230010375
923 Đặng Ngọc Khả Hân kp7 TTNB, Y140840791 21/01/2014 Nữ
5
Nhà Bèkp5
36/6B
TE179230010375
924 Võ Ngọc Thiên Kim TTNB, Nhà Y140840792 28/01/2014 Nữ
6

8/7 kp7
TE179230010375
925 Lê Nguyễn Minh Anh TTNB, Nhà Y140840793 21/01/2014 Nữ
7

206/100/7
TE179230010375
926 Nguyễn Khánh Bảo Kim kp5 TTNB, Y140840794 22/01/2014 Nữ
8
Nhà Bè
50/4 kp6
TE179230010375
927 Lê Thành Hải TTNB, Nhà Y140840828 30/01/2014 Nam
9

456/20/8
TE179230010376
928 Lưu Thanh Minh kp7 TTNB, Y140840829 17/01/2014 Nam
0
Nhà
55/3BBèkp6
TE179230010376
929 Trần Hồ Quỳnh Trân TTNB, Nhà Y140840830 06/01/2014 Nữ
1

53/3 kp4
TE179230010376
930 Lê Ngọc Gia Hân TTNB, Nhà Y140840831 18/01/2014 Nữ
2

495/20A
TE179230010376
931 Bùi Nguyên Khánh kp7 TTNB, Y140840832 15/01/2014 Nam
3
Nhà
31/6ABèkp5
TE179230010376
932 Vũ Gia Huy TTNB, Nhà Y140840833 21/12/2013 Nam
4

18/29 kp7
TE179230010376
933 Huỳnh Nhật Thiên TTNB, Nhà Y140840834 18/01/2014 Nam
5

22/10B kp5
TE179230010376
934 Đỗ Phúc Điền TTNB, Nhà Y140840835 25/01/2014 Nam
6

28/9/10/3A
TE179230010376
935 Lê Hồng Yến kp4 TTNB, Y140841031 15/08/2012 Nữ
7
Nhà
16/10Bèkp5
TE179230010376
936 Lê Nguyễn Thanh Vân TTNB,Nhà Y140841032 30/05/2012 Nữ
8

15/2 kp4
TE179230010376
937 Hồ Trương Thế Luân TTNB, Nhà Y140841033 12/02/2014 Nam
9

35/3 kp5
TE179230010377
938 Nguyễn Phúc Khang TTNB, Nhà Y140841034 13/02/2014 Nam
0

36/1B kp6
TE179230010377
939 Lê Nguyễn Minh Huy TTNB, Nhà Y140841035 07/02/2014 Nam
1

239 kp6
TE179230010377
940 Nguyễn Võ Hiếu Vy TTNB, Nhà Y140841036 08/02/2014 Nữ
2

53/2A kp6
TE179230010377
941 Đặng Ngọc Đô TTNB, NHà Y140841037 08/02/2014 Nam
3

413 kp7
TE179230010377
942 Phạm Thùy Lam TTNB, Nhà Y140841038 02/01/2014 Nữ
4

35/1 kp5
TE179230010377
943 Nguyễn Xuân Hiếu TTNB, Nhà Y140841039 25/01/2014 Nam
5

456/5/15
TE179230010377
944 Lâm Ngọc Hân kp7 TTNB, Y140841040 15/02/2014 Nữ
6
Nhà
23/1ABèkp7
TE179230010377
945 Nguyễn Tùng Lâm TTNB, Nhà Y140841041 25/11/2013 Nam
7

18/58 kp7
TE179230010377
946 Nguyễn Tiến Thành TTNB, Nhà Y140841042 07/08/2012 Nam
8

14/5B kp7
TE179230010377
947 Đỗ Ngọc Như ý TTNB, Nhà Y140841043 12/02/2014 Nữ
9

286/64/15
TE179230010378
948 Nguyễn Xuân Loan kp6 TTNB, Y140841301 19/02/2012 Nữ
0
Nhà Bè
24/5 kp5
TE179230010378
949 Thang Đặng Minh Bảo TTNB, Nhà Y140841303 30/01/2014 Nam
206/39/12/3 1

7A kp6 TE179230010378
950 Nguyễn Hoàng Nam Long Y140841304 08/07/2013 Nam
TTNB, Nhà 2
456/18/7
Bè TE179230010378
951 Nguyễn Phương Thảo Anh kp7 TTNB, Y140841305 11/01/2014 Nữ
3
Nhà Bè
495/14/2
TE179230010378
952 Huỳnh Nguyễn Phương Nam kp7 TTNB, Y140841306 26/01/2014 Nam
4
Nhà Bè
116/25/37C
TE179230010378
953 Nguyễn Vũ Gia Hân kp5 TTNB, Y140841307 09/02/2014 Nữ
5
Nhà Bè
382/13/6/20
TE179230010378
954 Vũ Thị Trà Giang kp7 TTNB, Y140841308 12/02/2014 Nữ
6
Nhà
62/9 Bè
kp6
TE179230010378
955 Nguyễn Ngọc Như ý TTNB, Nhà Y140841309 22/01/2014 Nữ
7

342/27/2
TE179230010378
956 Trịnh Gia Bảo kp6 TTNB, Y140841310 15/01/2014 Nam
8
Nhà Bè
286/41/31
TE179230010378
957 Nguyễn Cát Thảo Tiên kp6 TTNB, Y140841311 22/01/2014 Nữ
9
Nhà Bè
8/9 kp5
TE179230010379
958 Trần Minh Khôi TTNB, Nhà Y140841312 16/06/2012 Nam
0

18/22 kp7
TE179230010379
959 Võ Phương Bảo Đạt TTNB, Nhà Y140841340 23/11/2013 Nam
1

1979/8/6/30
TE179230010379
960 Phạm Trần Thiên Anh kp6 TTNB, Y140841341 22/02/2014 Nam
2
Nhà Bè
121/19A
TE179230010379
961 Nguyễn Việt Phương kp4 TTNB, Y140841342 18/02/2014 Nữ
3
Nhà
10C Bè
kp6
TE179230010379
962 Bùi Thế Đức TTNB, Nhà Y140841363 25/02/2014 Nam
4

15/57 kp6
TE179230010379
963 Nguyễn Ngọc Trang Thanh TTNB, Nhà Y140841364 28/02/2014 Nữ
5

35/1 kp5
TE179230010379
964 Nguyễn Ngọc Như ý TTNB, Nhà Y140841365 25/02/2014 Nữ
6

50/11 kp6
TE179230010379
965 Phạm Trần Khôi Nguyên TTNB, Nhà Y140841366 15/12/2013 Nam
7

116/25/12/1
TE179230010379
966 Bùi Bảo Huy kp5 TTNB, Y140841368 05/02/2014 Nam
9
Nhà
10.2 Bè
tầng 10
C/C SGM TE179230010380
967 Lê Gia Long Y140841383 30/12/2013 Nam
kp7 TTNB, 0
Nhà
34/13Bèkp5
TE179230010380
968 Nguyễn Thanh Thùy Dương TTNB, Nhà Y140841384 09/02/2014 Nữ
1

477/70 kp7
TE179230010380
969 Phan Trung Kiên TTNB, Nhà Y140841385 18/02/2014 Nam
2

357 kp7
TE179230010380
970 Nguyễn Anh Khôi TTNB, Nhà Y140841397 07/03/2014 Nam
4

116/19/15
TE179230010380
971 Nguyễn Trần Thanh Nguyên kp5 TTNB, Y140841398 04/02/2014 Nữ
5
Nhà Bè
5C kp6
TE179230010380
972 Nguyễn Anh Tú TTNB, Nhà Y140841408 20/12/2012 Nam
6

13/6A kp5
TE179230010380
973 Trần Quốc Bảo Châu TTNB, Nhà Y140841409 21/05/2012 Nam
7

286/54/21
TE179230010380
974 Nguyễn Diệu Linh kp6 TTNB, Y140841410 18/02/2012 Nữ
343/27/11/8 8
Nhà Bè
A kp6 TE179230010380
975 Lê Ngọc Diệp Y140841411 05/03/2014 Nữ
TTNB, Nhà 9
28A
Bè kp6 TE179230010381
976 Nguyễn Khánh Hằng TTNB, Nhà Y140841412 04/12/2013 Nữ
0

221/1A kp6
TE179230010381
977 Phan Thúy An TTNB, Nhà Y140842119 19/02/2014 Nữ
1

28/10 kp5
TE179230010381
978 Đặng Thiện Nhân TTNB, Nhà Y140842120 03/03/2014 Nam
2

221/1A kp6
TE179230010381
979 Phan Hoàng Hữu Hòa TTNB, Nhà Y140842121 19/02/2014 Nam
3

48/22 kp6
TE179230010381
980 Phan Bình Minh TTNB, Nhà Y140842122 07/03/2014 Nam
4

41/3A kp6
TE179230010381
981 Dương Hoàng Anh TTNB, Nhà Y140842123 27/02/2014 Nam
5

559/1A kp7
TE179230010381
982 Lê Bảo Minh TTNB, Nhà Y140842124 15/03/2014 Nam
6

1886/44/10
A kp6 TE179230010381
983 Vũ Mai Kiều Trang Y140842125 06/09/2011 Nữ
TTNB, Nhà 7
44/10A
Bè kp6
TE179230010381
984 Nguyễn Gia Phước TTNB, Nhà Y140842126 02/03/2014 Nam
8

89/4 kp4
TE179230010381
985 Lê Minh Huy TTNB, Nhà Y140842127 11/10/2012 Nam
9

382/46/10/6
TE179230010382
986 Sơn Nguyễn An Vinh kp6 TTNB, Y140842128 07/03/2014 Nam
0
Nhà Bè
48/90/6A
TE179230010382
987 Phạm Huỳnh Minh Châu kp7 TTNB, Y140842131 17/02/2014 Nữ
1
Nhà
98/17Bèkp4
TE179230010382
988 Nguyễn Hiếu Nghĩa TTNB, Nhà Y140842158 28/09/2013 Nam
2

90/14 kp4
TE179230010382
989 Trần Hoàng Lan TTNB, Nhà Y140842159 09/03/2014 Nữ
3

456/5/11
TE179230010382
990 Phùng Thảo Anh kp7 TTNB, Y140842160 07/03/2014 Nữ
4
Nhà
118/1Bèkp4
TE179230010382
991 Vũ Đình Khôi TTNB, Nhà Y140842161 15/03/2014 Nam
5

116/25/45/8
TE179230010382
992 Huỳnh Phú An kp5 TTNB, Y140842162 05/01/2014 Nam
6
Nhà Bèkp6
223/12
TE179230010382
993 Vũ Minh Hoàng TTNB, Nhà Y140842163 13/03/2014 Nam
7

382/13B
TE179230010382
994 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi Kp7 TTNB, Y140842164 10/03/2014 Nữ
8
Nhà
18/2 Bè
kp7
TE179230010382
995 Nguyễn Ngọc Diệp TTNB, Nhà Y140842218 08/02/2014 Nữ
9

456/9/25A
TE179230010383
996 Nguyễn Ngọc Quỳnh kp7 TTNB, Y140842219 09/03/2014 Nữ
0Nhà
số hẻm 0

343, kp6 TE179230010383
997 Nguyễn Phương Thùy Y140842220 15/02/2013 Nữ
TTNB, Nhà 1
419/1/9/24
Bè TE179230010383
998 Nguyễn Huỳnh Khánh Linh kp7 TTNB, Y140842244 05/03/2013 Nữ
206/125/19/ 2
Nhà Bè
13 kp6 TE179230010383
999 Phạm Bá Thiên Tài Y140842245 22/02/2014 Nam
TTNB, Nhà 3
14/2
Bè kp4 TE179230010383
1000 Phạm Quốc Anh TTNB, Nhà Y140842246 25/03/2014 Nam
4
Bè kp7
543
TE179230010383
1001 Võ Ngọc Hà My TTNB, Nhà Y140842247 10/03/2014 Nữ
5

1/8 kp7
TE179230010383
1002 Nguyễn Trương Đăng Khoa TTNB, Nhà Y140842248 29/03/2014 Nam
6

206/19/28/5
TE179230010383
1003 Nguyễn Lê Đức Anh kp6 TTNB, Y140842249 20/03/2014 Nam
7
Nhà
48/8 Bè
kp4
TE179230010383
1004 Trần Văn Tú TTNB, Nhà Y140842250 17/02/2014 Nam
8

363/18B
TE179230010383
1005 Lưu Gia Huy kp7 TTNB, Y140842251 02/02/2012 Nam
9
Nhà
50/8 Bè
kp6
TE179230010384
1006 Lê Chí Thông TTNB, Nhà Y140842260 26/03/2014 Nam
0

1/8 kp7
TE179230010384
1007 Đỗ Ngọc Thảo Vy TTNB, Nhà Y140842261 06/03/2014 Nữ
1

20/8 kp5
TE179230010384
1008 Trần Vũ Minh Phúc TTNB, Nhà Y140842262 09/03/2014 Nam
2

476/12C
TE179230010384
1009 Châu Nguyễn Bảo Thy kp7 TTNB, Y140842263 25/12/2013 Nữ
3
Nhà
16/1 Bè
kp4
TE179230010384
1010 Nguyễn Quốc Sang TTNB, Nhà Y140842264 16/11/2011 Nam
4

76/35/2/9
TE179230010384
1011 Cao Như Quỳnh kp4 TTNB, Y140842864 19/03/2014 Nữ
5
Nhà
5/3BBè
kp7
TE179230010384
1012 Nguyễn Quang Minh TTNB, Nhà Y140842865 27/03/2014 Nam
6

420/41/7/20
TE179230010384
1013 Vương Minh Tuấn kp7 TTNB, Y140842866 16/04/2014 Nam
7
Nhà Bè
8/1 kp4
TE179230010384
1014 Nguyễn Dương Tấn Khang TTNB, Nhà Y140842867 30/10/2011 Nam
8
Bè kp4
8/1
TE179230010384
1015 Nguyễn Thị Ngọc Trân TTNB, Nhà Y140842868 07/10/2011 Nữ
342/53/10/1 9

0 kp6 TE179230010385
1016 Phạm Minh Đạt Y140842869 13/04/2014 Nam
TTNB, Nhà 0
34/7
Bè kp4 TE179230010385
1017 Lê Trường Thọ TTNB, Nhà Y140842870 06/03/2014 Nam
1

382/13/45C
TE179230010385
1018 Đào Hoàng Yến kp7 TTNB, Y140842871 18/04/2014 Nữ
2
Nhà Bè
342/108/26
TE179230010385
1019 Trần Nguyễn Bảo Duy kp6 TTNB, Y140842872 23/01/2012 Nam
3
Nhà
50/9ABèkp6
TE179230010385
1020 Giang Ngọc Bảo Trân TTNB, Nhà Y140842873 08/03/2012 Nữ
4

13/4 kp4
TE179230010385
1021 Nguyễn Hoàng Minh Thư TTNB, Nhà Y140842903 04/04/2014 Nữ
5

116/25/45/2
TE179230010385
1022 Phạm Nguyễn Thảo Tiên 4 TTNB, Y140842904 26/03/2014 Nữ
6
Nhà Bè
342/63/4/5
TE179230010385
1023 Huỳnh Thị Bích Trâm TTNB, Nhà Y140842905 12/04/2014 Nữ
1716/46/26 7

B kp5 TE179230010385
1024 Lê Nguyễn Quốc Duy Y140842906 07/03/2014 Nam
TTNB, Nhà 8
456/27/5
Bè TE179230010385
1025 Trần Gia Tín kp7 TTNB, Y140842908 21/03/2014 Nam
9
Nhà Bè
53/9 kp4
TE179230010386
1026 Ngô Huỳnh Ngọc Quyền TTNB, Nhà Y140842909 19/01/2014 Nữ
0

41/8 kp6
TE179230010386
1027 Nguyễn Quốc Hương Thảo TTNB, Nhà Y140842910 04/04/2014 Nữ
1

45/6 kp6
TE179230010386
1028 Võ Thị Minh Hoàng TTNB, Nhà Y140842911 01/04/2014 Nam
2

41/7 kp4
TE179230010386
1029 Ngô Khải Tâm TTNB, Nhà Y140842912 01/11/2012 Nam
3

203A kp5
TE179230010386
1030 Nguyễn Thảo My TTNB,Nhà Y140842913 25/04/2014 Nữ
4

456/13/38
TE179230010386
1031 Phạm Hồng Bảo Trân kp7 TTNB, Y140842915 18/04/2014 Nữ
6
Nhà Bèkp7
495/38
TE179230010386
1032 Lê Minh Long TTNB, Nhà Y140842916 27/04/2014 Nam
7

54/6 KP6
TE179230010386
1033 Thái Nguyễn Ngọc Trâm TTNB, Nhà Y140842917 19/04/2014 Nữ
8

32/12 kp5
TE179230010386
1034 Phạm Võ Hoàng Duy TTNB, Nhà Y140842918 21/12/2013 Nam
9

36/1 kp4
TE179230010387
1035 Trần Quang TTNB, Nhà Y140842919 24/08/2012 Nam
0

420/40 kp7
TE179230010387
1036 Nguyễn Tấn Nguyên Bảo TTNB, Nhà Y140842920 20/03/2014 Nam
1

18/25 kp7
TE179230010387
1037 Cao Tuấn Kiệt TTNB, Nhà Y140842921 29/04/2014 Nam
12.8 2
Bè tầng
12Block C
TE179230010387
1038 Lâm Nguyễn Thảo Nguyên SGM kp7 Y140842922 27/04/2014 Nam
3
TTNB, Nhà
13/5
bè kp7 TE179230010387
1039 Mai Anh Khôi TTNB, Nhà Y140842923 28/04/2014 Nam
4

31/1 kp5
TE179230010387
1040 Nguyễn Danh Nghĩa TTNB, Nhà Y140842924 05/04/2014 Nam
5

89/4 KP4
TE179230010387
1041 Đỗ Duy Hoàng TTNB, Nhà Y140842953 06/07/2013 Nam
6

20/9B kp5
TE179230010387
1042 Đặng Hoàng Vũ TTNB, Nhà Y140842983 23/07/2011 Nam
7

443/3 kp7
TE179230010387
1043 Nguyễn Ngọc Tuyền TTNB, Nhà Y140842984 30/08/2013 Nữ
8

456/9/31
TE179230010387
1044 Lê Ngọc Khang kp7 TTNB, Y140842985 07/05/2014 Nam
9
Nhà Bè
24/8 kp5
TE179230010388
1045 Trần Võ Lan Phương TTNB, Nhà Y140842986 11/06/2013 Nữ
0

22/3 kp5
TE179230010388
1046 Trần Thanh Bảo TTNB, Nhà Y140842987 08/03/2014 Nam
1

9/7B kp4
TE179230010388
1047 Lê Thị Thảo Thuyên TTNB, Nhà Y140842988 08/04/2014 Nữ
2
Bè kp6
49/8
TE179230010388
1048 Võ Thị Thanh Tuyền TTNB, Nhà Y140843425 12/05/2014 Nữ
3

51/8 kp6
TE179230010388
1049 Lê Bảo Bình TTNB, Nhà Y140843427 04/05/2014 Nam
193/11/7 4

KP5 TT TE179230010388
1050 Trần Nguyễn Ngọc Cát Tiên Y140843449 09/05/2014 Nữ
Nhà Bè, 5
4/10C
Nhà BèKP7, TE179230010388
1051 Trần Nguyễn Thiên Hương TT Nhà Bè, Y140843450 10/05/2014 Nữ
38/10/3 6
Nhà Bè
KP6, TT TE179230010388
1052 Võ Khải Vy Y140843451 10/05/2011 Nữ
Nhà Bè, 7
48/21
Nhà BèKP6, TE179230010388
1053 Nguyễn Huỳnh Thiên Lộc TT Nhà Bè, Y140843453 21/08/2012 Nam
9
Nhà
60/15BèKP6,
TE179230010389
1054 Nguyễn Phùng Gia Khánh TT Nhà Bè, Y140843454 08/01/2012 Nam
0
Nhà
13/10Bèkp5
TE179230010389
1055 Phan Gia Bảo TTNB, Nhà Y140843476 18/05/2014 Nam
1
bè kp7
27/3
TE179230010389
1056 Phan Thành Nhân TTNB,Nhà Y140843477 20/05/2014 Nam
2

B12 ĐTN
TE179230010389
1057 Phạm Nguyễn Gia Khiêm kp7 TTNB, Y140843478 13/05/2014 Nam
3
Nhà Bè
9C KP6
TE179230010389
1058 Nguyễn Đức Huy TT.NB, Nhà Y140843497 19/05/2014 Nam
4

57/9 KP6
TE179230010389
1059 Mai Thị Thanh Thúy TT.NB, Nhà Y140843498 02/05/2014 Nữ
5

495/42 KP7
TE179230010389
1060 Ngô Ngọc Anh TT.NB, Nhà Y140843499 27/04/2014 Nữ
6

443/20 KP7
TE179230010389
1061 Nguyễn Ngọc Khánh Vân TT Nhà Bè, Y140843500 07/11/2012 Nữ
456/15/39 7
Nhà Bè
KP7, TT TE179230010389
1062 Trịnh Võ Đại Quang Y140843501 11/05/2014 Nam
Nhà Bè, 8
9/1A
Nhà BèKP4,
TE179230010389
1063 Nguyễn Nhật Tân TT Nhà Bè, Y140843502 24/05/2014 Nam
9
Nhà BèKp7,
15/16
TE179230010390
1064 Huỳnh Hoa Nhã Trân TT Nhà Bè, Y140843527 04/05/2014 Nữ
0
Nhà BèKP7,
456/13
TE179230010390
1065 Trần Trung Kiên TT Nhà Bè, Y140843528 15/05/2014 Nam
1
Nhà
2064BèKP7,
TE179230010390
1066 Nguyễn Đức Cừ TT Nhà Bè, Y140843529 11/05/2014 Nam
2
Nhà Bè
51/7 KP4
TE179230010390
1067 Phan Cảnh Minh Quân TT Nhà Bè, Y140843530 01/06/2014 Nam
3
Nhà
17/16BèKP5,
TE179230010390
1068 Huỳnh Nhà Phương TT Nhà Bè, Y140843531 17/04/2014 Nữ
4
Nhà Bè
23/39/20
TE179230010390
1069 Nguyễn Hoài Lâm kp4 TTNB, Y140843547 29/05/2014 Nam
5
Nhà Bè kp7
382/3/4
TE179230010390
1070 Nguyễn Chí Bảo TTNB, Nhà Y140843548 27/05/2014 Nam
6

22/10B kp5
TE179230010390
1071 Nguyễn Hồ Thiên Kim TTNB, Nhà Y140843549 03/05/2014 Nữ
7
Bè kp6
11B
TE179230010390
1072 Huỳnh Thảo Nhi TTNB, Nhà Y140843550 09/04/2014 Nữ
8

230/3A kp6
TE179230010390
1073 Đinh Hữu Lộc TTNB, Nhà Y140843551 18/05/2014 Nam
9

15/7 kp7
TE179230010391
1074 Nguyễn Huỳnh Khánh Vy TTNB, Nhà Y140843552 09/06/2013 Nữ
50/10B 0

KP6, TT TE179230010391
1075 Bùi Trí Quân Y140843653 20/06/2012 Nam
Nhà bè, Nhà 1
29/11
bè KP5,
TE179230010391
1076 Cao Ngọc Thảo Nhi TT Nhà Bè, Y140843654 07/06/2014 Nữ
2
Nhà Bè
226 KP6,
TE179230010391
1077 Nguyễn ái Đức TT Nhà Bè, Y140843655 01/06/2014 Nam
3
Nhà
36/9 Bè
KP6,
TE179230010391
1078 Trần Quang Vinh TT Nhà Bè, Y140843847 19/05/2012 Nam
206/39/12/3 4
Nhà Bè
1A KP6, TT TE179230010391
1079 Phạm Duy Minh Y140843848 09/05/2014 Nam
Nhà Bè, 5
3/10 KP4,
Nhà Bè TE179230010391
1080 Phan Lê Tú Quỳnh TT Nhà Bè, Y140843849 03/05/2014 Nữ
1886/91/4 6
Nhà Bè
KP6, TT TE179230010391
1081 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Y140843850 05/06/2014 Nữ
Nhà Bè, 7
Nhà Bè
14/5B KP7,
TE179230010391
1082 Lê Thị Tuyết Như TT Nhà Bè, Y140843851 09/06/2014 Nữ
8
Nhà
45/13BèKP6,
TE179230010391
1083 Trần Nguyễn Bảo Phúc TT Nhà Bè, Y140843852 13/06/2014 Nam
18/42/3/17 9
Nhà Bè
KP4, TT TE179230010392
1084 Trương Vĩnh Phúc Y140843876 04/06/2014 Nam
Nhà Bè, 4
49/3 KP6,
Nhà Bè TE179230010392
1085 Đoàn Ngọc Mỹ Ngân TT Nhà Bè, Y140843877 07/05/2014 Nữ
1979/8/6/30 5
Nhà Bè
KP6, TT TE179230010392
1086 Nguyễn Hoàng Kim Anh Y140843878 15/03/2013 Nữ
Nhà Bè, 0
519
Nhà KP7,
Bè TE179230010392
1087 Phạm Gia Bảo TT Nhà Bè, Y140843879 23/05/2014 Nam
1
Nhà Bè
343/27/11/5
TE179230010392
1088 Nguyễn Minh Phát C KP , TT Y140843880 09/06/2014 Nam
2
Nhà BèKP4,
22/4C
TE179230010392
1089 Võ Thành Tín TT Nhà Bè, Y140843881 08/06/2014 Nam
3
Nhà
50/5CBèKP6,
TE179230010392
1090 Bùi Trần Thành Đạt TT Nhà Bè, Y140844118 29/04/2014 Nam
6
Nhà
23/6 Bè
KP5,
TE179230010392
1091 Huỳnh Thị Bảo Ngọc TT Nhà Bè, Y140844119 23/06/2014 Nữ
7
Nhà Bè
9/3A KP5,
TE179230010392
1092 Dương Tú Anh TT Nhà Bè, Y140844120 23/05/2014 Nữ
8
Nhà
42/9ABèKP6
TE179230010392
1093 Nguyễn Thảo Tiên TT Nhà Bè, Y140844121 21/06/2014 Nữ
9
Nhà
11/6 Bè
Kp5,
TE179230010393
1094 Lâm Bảo Trân TT Nhà Bè, Y140844122 23/08/2012 Nữ
0
Nhà
25/11BèKP5,
TE179230010393
1095 Nguyễn Trần Hoàng Long TT Nhà Bè, Y140844147 21/02/2014 Nam
286/54/33 1
Nhà Bè
KP6, TT TE179230010393
1096 Nguyễn Tuấn Kiệt Y140844148 26/06/2014 Nam
Nhà Bè,
223/24/4 2
Nhà
KP6,BèTT TE179230010393
1097 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Y140844149 25/06/2014 Nữ
Nhà Bè, 3
66/15
Nhà BèKP6 TE179230010393
1098 Nguyễn Trương Tuấn Khang TT Nhà Bè, Y140844150 15/11/2011 Nam
4
Nhà
12/2 Bè
Kp4,
TE179230010393
1099 Nguyễn Ngọc Tường Vi TT Nhà Bè, Y140844151 18/04/2014 Nữ
5
Nhà Bè
49/8 KP6,
TE179230010393
1100 Trần Nguyễn Gia Bảo TT Nhà Bè, Y140844158 29/06/2014 Nam
6
Nhà
5/13 Bè
KP7
TE179230010393
1101 Lê Nguyễn Minh Sang TT Nhà Bè, Y140844159 01/07/2014 Nam
1806/127/2/ 7
Nhà Bè
6/15/15 TE179230010393
1102 Nguyễn Thuyên Di Y140844160 17/05/2014 Nữ
Kp6, TT 8
44/10
Nhà BèKP4, TE179230010393
1103 Trần Quỳnh Anh TT Nhà Bè, Y140844161 03/07/2014 Nữ
9
Nhà
15/13BèKP7,
TE179230010394
1104 Nguyễn Phúc Thịnh TT Nhà Bè, Y140844162 07/06/2014 Nam
0
Nhà
3/4BBè
KP7
TE179230010394
1105 Nguyễn Phạm Anh Thư TT Nhà Bè, Y140844163 08/06/2014 Nữ
1
Nhà
27/2BBèKP7,
TE179230010394
1106 Nguyễn Hoàng Gia Khánh TT Nhà Bè, Y140844194 30/12/2011 Nữ
2
Nhà Bè
116/42/6A
KP5, TT TE179230010394
1107 Vũ Minh Nhật Y140844195 14/06/2014 Nam
Nhà Bè, 3
25/11
Nhà BèKP5, TE179230010394
1108 Võ Phúc Thịnh TT Nhà Bè, Y140844196 01/07/2014 Nam
71/5/1B 4
Nhà Bè Đào
Tông
TE179230010394
1109 Lê Võ Minh Triết Nguyên, Y140844197 07/03/2014 Nam
5
KP7, Nhà
16/7
Bè KP4, TE179230010394
1110 Võ Vương Phương Nghi TT Nhà Bè, Y140844198 02/07/2014 Nữ
6
Nhà KP7,
7/8 Bè
TE179230010394
1111 Hồ Hoàng Thiên Bảo TT Nhà Bè, Y140844199 18/06/2014 Nam
7
Nhà
34/15BèKP6,
TE179230010394
1112 Nguyễn Chấn Phong TT Nhà Bè, Y140844200 29/06/2014 Nam
8
Nhà Bè
359 KP7,
TE179230010394
1113 Phạm Đình Lâm TT Nhà Bè, Y140844565 19/06/2014 Nam
9
Nhà Bè
359 KP7,
TE179230010395
1114 Trần Minh Đạt TT Nhà Bè, Y140844566 15/07/2014 Nam
0
Nhà
13/31BèKP7,
TE179230010395
1115 Trương Võ Phương Yến TT Nhà Bè, Y140844600 29/05/2014 Nữ
116/42/7 1
Nhà Bè
KP5 TT TE179230010395
1116 Lê Minh Quốc Thắng Y140844601 14/07/2014 Nam
Nhà Bè, 2
419/1/9/9/9
Nhà Bè TE179230010395
1117 Nguyễn Minh Khuê KP7, TT Y140844602 04/06/2014 Nữ
3
Nhà
25/7 bè
KP7
TE179230010395
1118 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh TT Nhà Bè, Y140844603 18/07/2014 Nữ
4
Nhà BèKP7
13/31
TE179230010395
1119 Trương Võ Phương Hân TT Nhà Bè, Y140844604 29/05/2014 Nữ
2329/52 5
Nhà Bè
KP7, TT TE179230010395
1120 Văn Đặng Kỳ Thư Y140844713 14/12/2012 Nữ
Nhà Bè, 8
5/2
NhàKPBè 7 TT TE179230010395
1121 Trần Tiến Phát Nhà Bè, Y140844714 29/09/2012 Nam
9
Nhà Bè
10/1 KP7
TE179230010396
1122 Võ Quỳnh Như TT Nhà Bè, Y140844715 11/07/2014 Nữ
0
Nhà
59/10BèKP6
TE179230010396
1123 Nguyễn Huỳnh Thiên Phúc TT Nhà Bè, Y140844716 30/06/2014 Nữ
1
Nhà
44/9 Bè
KP4
TE179230010396
1124 Hồ Huy Tuấn TT Nhà Bè, Y140844717 24/06/2013 Nam
342/76/19B 2
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010396
1125 Đặng Thị Hồng Ngọc Y140844719 20/07/2014 Nữ
Nhà Bè. 4
420/41/7/16
Nhà Bè TE179230010396
1126 Lê Thị Trúc Oanh KP7, TT Y140844720 14/06/2014 Nữ
5
Nhà Bè
64/8 KP6,
TE179230010396
1127 Trương Tiến Thành TT Nhà Bè, Y140844748 18/07/2014 Nam
10.6 tấng 10 6
Nhà Bè
Block C TE179230010396
1128 Nguyễn Lê Nguyên Châu Y140844749 16/06/2014 Nam
KP7, TT 7
382/52KP7,
Nhà Bè TE179230010396
1129 Bùi Nguyễn Gia Hân TT Nhà Bè, Y140844750 30/07/2014 Nữ
8
Nhà BèKP7
470/35
TE179230010396
1130 Hồ Lê Huyền Anh TT Nhà Bè, Y140844915 13/07/2014 Nữ
9
Nhà Bè
48/6A KP6,
TE179230010397
1131 Vũ Ngọc Thiên Thanh TT Nhà Bè, Y140844916 18/06/2014 Nữ
116/26/21 0
Nhà Bè
KP5, TT TE179230010397
1132 Nguyễn Thanh Hà My Y140844917 18/07/2014 Nữ
Nhà Bè, 5
5.4 tầng 1
Nhà
BlockBèC, TE179230010397
1133 Thân Ngọc Song Thư Y140844918 14/07/2014 Nữ
KP7. TT
76/42B 2
Nhà
KP4,Bè TT TE179230010397
1134 Nguyễn Hoàng Gia Khang Y140844919 31/07/2014 Nam
Nhà Bè. 3
45/1
Nhà BèKP4
TE179230010397
1135 Phương Minh Quân TT Nhà Bè, Y140844920 04/04/2014 Nam
0Nhà
số Tổ 4
Bè 21
KP7, TT TE179230010397
1136 Nguyễn Thị Thanh Ngân Y140844921 15/12/2013 Nữ
Nhà Bè, 5
65/12
Nhà BèKP6, TE179230010397
1137 Lâm Quang Minh TT Nhà Bè, Y140844922 09/11/2012 Nam
6
Nhà Bè
116/19/31/1
TE179230010397
1138 Nguyễn Phương Huy 5/7A KP5, Y140844923 05/07/2014 Nam
7
TT
26/5Nhà
KP5,Bè
TE179230010398
1139 Hồ Ngọc Hân TT Nhà Bè, Y140844927 29/06/2014 Nữ
6
Nhà Bè
116/13/29
TE179230010398
1140 Nguyễn Lê Ngọc Hân Kp5, TT Y140844928 04/08/2014 Nữ
7
Nhà Bè
206/97/20A
TE179230010398
1141 Nguyễn Cát Linh Chi KP6. TT Y140844929 08/07/2014 Nữ
8
Nhà Bè
5/11 KP7 TE179230010398
1142 Nguyễn Trọng Nghĩa Y140844930 06/08/2014 Nam
TT Nhà Bè 9
4/6 KP4, TT TE179230010399
1143 Đỗ Phương Vy Y140845046 08/08/2014 Nữ
Nhà Bè 0
30/10 KP4, TE179230010399
1144 Hoạc Bảo Khang Y140845047 24/07/2014 Nam
TT Nhà Bè 1
11/8 KP5, TE179230010399
1145 Nguyễn Ngọc Gia An Y140845048 01/07/2014 Nữ
TT Nhà bè 2
456/9/32 KP TE179230010399
1146 Võ Lê Thanh Trúc Y140845049 17/07/2014 Nữ
TT Nhà Bè 3
3/8 KP7, TT TE179230010399
1147 Bùi Anh Nhi Y140845050 26/07/2014 Nữ
Nhà Bè 4
28/6 KP4, TE179230010399
1148 Nguyễn Tiến Thịnh Y140845051 11/07/2014 Nam
TT Nhà Bè 5
20/12 KP7 TE179230010399
1149 Trương Thị Kiều Nga Y140845052 06/08/2014 Nữ
TT Nhà Bè 6
206/19/28/1
TE179230010399
1150 Trần Dĩnh Thành 2 KP6, TT Y140845053 08/08/2014 Nam
7
Nhà Bè
34/13B
TE179230010399
1151 Ôn Hoài Bảo KP5, TT Y140845054 22/07/2014 Nam
8
Nhà Bè
206/39/12/1
TE179230010399
1152 Nguyễn Thoại Chương 0/10 KP6, Y140845069 26/07/2014 Nam
9
TT
56/8Nhà
KP6Bè,
TE179230010400
1153 Nguyễn Quỳnh Anh TT Nhà Bè, Y140845070 13/07/2014 Nữ
0
Nhà Bè
456/13/2A
TE179230010400
1154 Nguyễn Hoàng Bách KP7, TT Y140845071 14/09/2012 Nam
1
Nhà
24/7CBèKP7,
TE179230010400
1155 Trần Minh Phước TT Nhà Bè, Y140845072 22/03/2012 Nam
2
Nhà Bè
31/4 KP4,
TE179230010400
1156 Hồ Thiên Vy TT Nhà Bè, Y140845073 28/10/2013 Nữ
3
Nhà Bè Kp7
200/9/3
TE179230010400
1157 Vương Nhã Thanh TT Nhà Bè, Y140845074 09/08/2014 Nữ
4
Nhà
18/60BèKP6
TE179230010400
1158 Vũ Ngọc Khánh Như TT Nhà Bè, Y140845075 03/09/2013 Nữ
206/19/28/4 5
Nhà Bè
Kp6, TT TE179230010400
1159 Ngô Võ Tiền Phong Y140845076 10/08/2014 Nam
Nhà Bè, 6
5/11 KP7,
Nhà Bè TE179230010400
1160 Nguyễn Thiên Kim TT Nhà Bè, Y140845077 22/02/2014 Nữ
382/3/12B 7
Nhà Bè
KP7. TT TE179230010400
1161 Trần Tuấn Kiệt Y140845078 08/08/2014 Nam
Nhà Bè,
206/88/18 8
Nhà Bè
KP5 TT TE179230010400
1162 Nguyễn Phan Hoàng Quân Y140845079 02/07/2014 Nam
Nhà Bè, 9
2307/4
Nhà BèKP7, TE179230010401
1163 Trần Hoàng Vy TT Nhà Bè, Y140845233 09/05/2014 Nữ
342/69/11 0
Nhà bè
KP6 TT TE179230010401
1164 Nguyễn Ngọc Thảo Kim Y140845234 21/08/2014 Nữ
Nhà Bè, 1
6B
NhàKP6
Bè TT TE179230010401
1165 Trương Nguyễn Đăng Khoa Nhà Bè, Y140845235 19/08/2014 Nam
2
Nhà Bè
382/13/31/1
TE179230010401
1166 Đinh Đỗ Phương Anh 4 KP7 TT Y140845239 20/08/2014 Nữ
3
Nhà
55/2 Bè
KP4,
TE179230010401
1167 Trần Hào Phú TT Nhà Bè, Y140845240 14/08/2014 Nam
4
Nhà
17/9 Bè
KP5
TE179230010401
1168 Nguyễn Nhật Thành TT Nhà Bè, Y140845242 21/08/2014 Nam
6
Nhà
10/5 Bè
KP7
TE179230010401
1169 Hoàng Phương Trang TT Nhà Bè, Y140845243 17/08/2014 Nữ
7
Nhà Bè
420/41/7/15
TE179230010401
1170 Cao Thiên Quốc KP7 TT Y140845260 29/08/2014 Nam
8
Nhà Bè
33/7 KP6 , TE179230010401
1171 Nguyễn Duy Khang Y140845261 14/08/2014 Nam
TT Nhà Bè 9
1979/8/6/50
TE179230010402
1172 Lê Quang Khải KP6 TT Y140845263 08/08/2013 Nam
1
Nhà Bè
343/27/11/5
TE179230010402
1173 Tôn Tâm An C KP6 TT Y140845264 20/08/2014 Nam
2
Nhà Bè
13/3 KP4 TE179230010402
1174 Trương Gia Bảo Y140845265 08/08/2014 Nam
TT Nhà Bè 3
286/58/22
TE179230010402
1175 Nguyễn Lê Hoàng Long KP6 TT Y140845342 28/08/2014 Nam
4
Nhà Bè
286/64/19/4
TE179230010402
1176 Võ Kế Minh KP6, TT Y140845343 26/08/2014 Nam
5
Nhà Bè TT
2A KP6,
TE179230010402
1177 Trương Nguyễn Huyền Trân Nhà Bè, Y140845355 01/09/2014 Nữ
6
Nhà
6/15 Bè
KP7,
TE179230010402
1178 Trần Lê Ngọc Huy TT Nhà Bè. Y140845356 28/08/2014 Nam
7
Nhà
38/8 Bè
Kp6,
TE179230010402
1179 Trần Đăng Khoa TT Nhà Bè, Y140845357 14/09/2011 Nam
8
Nhà
26/9 Bè
KP5
TE179230010402
1180 Nguyễn Mai Thành Đạt TT Nhà Bè, Y140845407 03/09/2014 Nam
9
Nhà Bè
7/47 KP6
TE179230010403
1181 Nguyễn Minh Hiếu TT Nhà Bè. Y140845408 03/09/2014 Nam
18/18/2 0
Nhà Bè
KP4, TT TE179230010403
1182 Diệp Gia Minh Y140845409 26/08/2014 Nam
Nhà Bè. 1
42/8 KP6
Nhà Bè TE179230010403
1183 Nguyễn Quang Việt Nhân TT Nhà Bè, Y140845410 05/08/2014 Nam
2
Nhà
18/2 Bè
KP4,
TE179230010403
1184 Trần Khánh Chân TT Nhà Bè, Y140845411 31/08/2014 Nữ
3
Nhà
8/1ABèKP4.
TE179230010403
1185 Phan Hoàng Quân Thị Trấn Y140845412 03/02/2014 Nam
4
Nhà Bè
1979/8/6/44
TE179230010403
1186 Trương Ninh Hy Kp6 thị trấn Y140845413 28/07/2013 Nam
5
Nhà Bè
50/9 KP4, TE179230010403
1187 Nguyễn Khương Duy Y140845414 04/11/2012 Nam
TT Nhà Bè 6
13/3 KP5 TE179230010403
1188 Lê Trần Thanh Vân Y140846568 11/08/2014 Nữ
TT Nhà Bè 7
206/32/6
TE179230010403
1189 Nguyễn Hoàng Thùy Anh KP5 TT Y140846569 11/07/2013 Nữ
8
Nhà
15/8 Bè
kp7
TE179230010403
1190 Nguyễn Hoài Ân TTNB, Nhà Y140849951 09/09/2014 Nam
116/25/47/1 9

3 kp5 TE179230010404
1191 Lê Nguyễn Huỳnh Như Y140849952 11/09/2014 Nữ
TTNB, Nhà 0
382/63
bè kp7
TE179230010404
1192 Bùi Minh Dũng TTNB,Nhà Y140849953 30/08/2014 Nam
1

38/13kp6
TE179230010404
1193 Nguyễn Tấn Tài TTNB, Nhà Y140849954 09/09/2014 Nam
2

223/19 kp6
TE179230010404
1194 Nguyễn Thành Lộc TTNB, Nhà Y140849955 03/09/2014 Nam
3

382/1B kp7
TE179230010404
1195 Trần Bảo Vy TTNB, Nhà Y140849956 04/09/2014 Nữ
4

54/10A kp4
TE179230010404
1196 Bùi Thị Yến Nhi TTNB, Nhà Y140849957 11/09/2014 Nữ
5

53/2 kp4
TE179230010404
1197 Trịnh Lê Thanh Ngân TTNB, Nhà Y140849958 12/09/2014 Nữ
6

56/7 kp4
TE179230010404
1198 Nguyễn Khánh Duy TTNB, Nhà Y140849959 14/09/2014 Nam
7
Bè kp5
15/7
TE179230010404
1199 Ngô Trọng Nghĩa TTNB, Nhà Y140849960 12/01/2014 Nam
8

5/35 kp6
TE179230010404
1200 Trần Kiến An TTNB, Nhà Y140849961 04/06/2014 Nam
9

25/6 kp5
TE179230010405
1201 Lê Huỳnh Gia Hân TTNB, Nhà Y140849962 05/06/2013 Nữ
0

8/7B KP7
TE179230010405
1202 Nguyễn Bảo Hân TT Nhà Bè. Y140854268 14/08/2014 Nữ
1
Nhà Bè
456/15/6/5
TE179230010405
1203 Vương Nguyễn Thiên Kim KP7 TT Y140854269 10/09/2014 Nữ
2
Nhà Bè
24/7C KP7 TE179230010405
1204 Trần Ngọc Khánh Vy Y140854270 22/09/2014 Nữ
TT Nhà Bè 3
71/5/1C
TE179230010405
1205 Vũ Đặng Minh Phương KP7 TT Y140854271 24/09/2014 Nữ
4
Nhà Bè
90/76A KP4 TE179230010405
1206 Trần Hà Phương Y140854272 13/09/2014 Nữ
TT Nhà Bè 5
15/8A KP7,
TE179230010405
1207 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm TT Nhà Bè, Y141774817 25/09/2014 Nữ
6
Nhà
38/1 Bè
KP4
TE179230010405
1208 Lâm Phúc Thịnh TT Nhà Bè, Y141774818 22/09/2014 Nam
495/14/10 7
Nhà Bè
KP7 TT TE179230010405
1209 Vũ Hồ Quỳnh Như Y141774819 18/09/2014 Nữ
Nhà Bè, 8
1806/34/4
Nhà Bè TE179230010405
1210 Võ Ngọc Bảo Như KP5, TT Y141774820 09/09/2014 Nữ
9
Nhà Bè
382/13/15/1
TE179230010406
1211 Võ Hoàng Long 0A KP7 TT Y141774821 24/09/2014 Nam
0
Nhà
35/2CBèKP5
TE179230010406
1212 Nguyễn Ngọc Anh Thư TT Nhà Bè, Y141774822 25/09/2014 Nữ
1
Nhà Bè
61/10B KP6 TE179230010406
1213 Nguyễn Khánh An Y141774823 22/08/2014 Nữ
TT Nhà Bè 2
37/6A KP6, TE179230010406
1214 Đàm Lê Phương Thảo Y141774824 19/09/2014 Nữ
TT Nhà Bè 3
37/6A KP6 TE179230010406
1215 Đàm Lê Thái Dương Y141774825 19/09/2014 Nam
TT Nhà Bè 4
89/20A
TE179230010406
1216 Phùng Ngọc Huyền Kp4, TT Y141775530 04/10/2012 Nữ
5
Nhà Bè
2129/13/4
TE179230010406
1217 Nguyễn Hoàng Minh Kp6 TT Nhà Y141775531 13/08/2014 Nam
6

286/54/3
TE179230010406
1218 Văn Nguyên Khang Kp6 TT Nhà Y141775532 01/10/2014 Nam
7

58/3B KP4 TE179230010406
1219 Nguyễn Tấn Hưng Y141775533 22/09/2014 Nam
TT Nhà Bè 8
2295/119/6
TE179230010406
1220 Huỳnh Anh Tuấn KP7 TT Y141775534 01/06/2014 Nam
9
Nhà Bè
31/1 KP5. TE179230010407
1221 Hồ Thị Thanh Thúy Y141775535 04/10/2014 Nữ
TT Nhà bè 0
342/54/2
TE179230010407
1222 Nguyễn Phước An Nhiên KP6 TT Y141777435 07/07/2012 Nữ
1
Nhà Bè
342/54/2
TE179230010407
1223 Nguyễn Phước Thiên ý KP6 TT Y141777436 30/12/2013 Nữ
1632/11/16/ 2
Nhà Bè
14/25B TE179230010407
1224 Nguyễn Trần Nhã Hân Y141777437 24/03/2013 Nữ
KP4, TT 3
206/125/19/
Nhà Bè TE179230010407
1225 Trương Nhật Quang 25 KP6 TT Y141777438 30/09/2014 Nam
4
Nhà
14/2 Bè
KP5
TE179230010407
1226 Trần Bảo Ngọc TT Nhà Bè, Y141777439 30/09/2014 Nữ
5
Nhà
3/5/1Bè
KP7,
TE179230010407
1227 Võ Kim Quý TT Nhà Bè. Y141777680 08/02/2014 Nữ
6
Nhà Bè
1979/23/10
TE179230010407
1228 Nguyễn Cao Thảo Vân KP6 TT Y141777681 14/09/2014 Nữ
7
Nhà Bè
2329/53
TE179230010407
1229 Phạm Tiến Long KP7 TT Y141777682 25/09/2014 Nam
8
Nhà Bè
6/6 KP7 TT TE179230010407
1230 Trần Khánh Duyên Y141777683 03/10/2014 Nữ
Nhà Bè 9
36/1B KP6 TE179230010408
1231 Nguyễn Phương Vy Y141777684 09/10/2014 Nữ
TT Nhà Bè 0
382/41 KP7 TE179230010408
1232 Nguyễn Khôi Nguyên Y141777685 06/09/2014 Nam
TT Nhà Bè 1
206/39/12/2
TE179230010408
1233 Nguyễn Thái Minh Thư 0 KP6 TT Y141777686 03/10/2014 Nữ
2
Nhà Bè
33/6 KP5 TE179230010408
1234 Trần Minh Khang Y141777687 13/08/2014 Nam
TT Nhà Bè 3
15/4 KP5 TE179230010408
1235 Lý Ngọc Minh Châu Y141777688 30/09/2014 Nữ
TT Nhà Bè 4
33/6 KP5 TE179230010408
1236 Phạm Thiên Bình Y141777689 28/03/2014 Nam
TT Nhà Bè 5
1979/8/6/19
TE179230010408
1237 Trần Diệp Gia Linh KP6, TT Y141777690 15/10/2014 Nữ
6
Nhà Bè
456/9/11
TE179230010408
1238 Lê Nguyễn Đăng Khôi KP7, TT Y142244913 16/10/2014 Nam
7
Nhà Bè
10/11 Kp7 TE179230010408
1239 Trần Thị Bảo Yến Y142244914 15/10/2014 Nữ
TT Nhà Bè 8
382/27A
TE179230010408
1240 Hoàng Thanh Phong KP7 TT Y142244915 20/09/2014 Nam
9
Nhà Bè
382/27A
TE179230010409
1241 Phan Nguyễn An Nhiên KP7 TT Y142244916 03/10/2014 Nữ
0
Nhà Bè
5/8 Kp5 TT TE179230010409
1242 Nguyễn Phan Kỳ Anh Y142244917 02/06/2014 Nam
Nhà Bè 1
116/25/47/1
TE179230010409
1243 Lê Nguyễn Quỳnh Như 3 KP5 TT Y142244918 11/09/2014 Nữ
2
Nhà BèKp7
382/21
TE179230010409
1244 Trần Anh Duy TT Nhà Bè, Y142244919 09/10/2014 Nam
3
Nhà Bè
1806/127/9/
TE179230010409
1245 Han Cát Nhã Uyên 1 KP6, TT Y142245862 21/04/2012 Nữ
5
Nhà Bè
14/8 KP5 TE179230010409
1246 Nguyễn Lê ánh Dương Y142245863 22/10/2014 Nữ
TT Nhà Bè 6
116/25/55/2
TE179230010409
1247 Nguyễn Dương Thành Danh 1A KP5 TT Y142245864 16/09/2014 Nam
7
Nhà Bè
98/40 KP4, TE179230010409
1248 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Y142245865 21/10/2014 Nữ
TT Nhà Bè 8
342/63/4/4
TE179230010409
1249 Nguyễn Ngọc Anh Thư KP6 TT Y142245866 20/10/2014 Nữ
9
Nhà Bè
36/2 KP6, TE179230010410
1250 Võ Quốc Nam Anh Y142246231 24/10/2014 Nam
TT Nhà Bè 0
32B KP6 TE179230010410
1251 Nguyễn Kim Ngân Y142246232 12/10/2014 Nữ
TT Nhà Bè 1
1998 KP7
TE179230010410
1252 Nguyễn Đăng Huy TT Nhà Bè, Y142246233 13/10/2014 Nam
2
Nhà Bè
320/6 KP6 TE179230010410
1253 Nguyễn Hoàng Minh Y142246234 06/10/2014 Nam
TT Nhà Bè 3
438A kp7
TE179230010410
1254 Đoàn Minh Phúc TTNB, Nhà Y142246454 02/11/2014 Nam
4

26/6B kp7
TE179230010410
1255 Trần Lê Anh Thư TTNB, Nhà Y142246455 04/11/2014 Nữ
5

11/3 kp4
TE179230010410
1256 Lê Nguyễn Tường Vy TTNB, Nhà Y142246456 11/01/2014 Nữ
6

420/41/7/2A
TE179230010410
1257 Nguyễn Trần Minh Thy kp7 TTNB, Y142246457 22/10/2014 Nữ
7
Nhà
9/7BBè
kp7
TE179230010410
1258 Võ Thụy Bảo Trân TTNB, Nhà Y142246458 30/10/2014 Nữ
8

21/1A kp6
TE179230010410
1259 Châu Ngọc Duyên TTNB, Nhà Y142246459 25/10/2014 Nữ
9

420/40/15A
TE179230010411
1260 Lê Minh Huy KP7, TT Y142246460 01/10/2014 Nam
0
Nhà Bè
116/25/51B
TE179230010411
1261 Phạm Đặng Đăng Khoa KP5 TT Y142246461 07/11/2014 Nam
1
Nhà
25/9 Bè
KP7,
TE179230010411
1262 Nguyễn Thị Thanh Tuyền TT Nhà Bè, Y142246462 07/10/2014 Nữ
2
Nhà Bè
363/24/1
TE179230010411
1263 Trần Lê Tuấn Anh KP7 TT Y142246463 03/11/2014 Nam
3
Nhà Bè
35/8 KP5 TE179230010411
1264 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Y142246464 04/11/2014 Nữ
TT Nhà Bè 4
66/1 KP6 TE179230010411
1265 Nguyễn Linh Bảo Ngân Y142246465 05/11/2014 Nữ
TT Nhà Bè 5
55/8 KP4 TE179230010411
1266 Cao Minh Khôi Y142246466 30/10/2014 Nam
TT Nhà Bè 6
420/6 KP7 TE179230010411
1267 Trịnh Nguyễn Phan Anh Y142246467 08/11/2014 Nam
TT Nhà Bè 7
49/1 KP6 TE179230010411
1268 Đinh Phú Trọng Y142246873 03/11/2014 Nam
TT Nhà Bè
342/63/4/18 8
KP6 Thị TE179230010411
1269 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên Y142246874 27/10/2014 Nữ
Trấn Nhà 9
2295/20
Nè TE179230010412
1270 Dương Khánh Ngân KP7 TT Y142246875 21/10/2014 Nữ
0
Nhà Bè
206/45 KP6 TE179230010412
1271 Nguyễn Thu Ngân Y142246876 08/10/2014 Nữ
TT Nhà Bè 1
18/60 kp7
TE179230010412
1272 Vũ Hoàng Gia Bảo TTNB, Nhà Y142247120 24/10/2014 Nam
3

420/40/15A
TE179230010412
1273 Phạm Hoàng Minh Đức kp7 TTNB, Y142247121 19/11/2014 Nam
4
Nhà Bè
561A kp7
TE179230010412
1274 Lý Bảo Sơn TTNB, Nhà Y142247122 12/11/2014 Nam
5

1806/109/6
TE179230010412
1275 Nguyễn Trương Quang Anh kp6 TTNB, Y142247123 13/10/2014 Nam
6
Nhà
47/3 Bè
kp6
TE179230010412
1276 Đỗ Thanh Bình TTNB, Nhà Y142247124 06/11/2014 Nam
7

38/20 kp6
TE179230010412
1277 Bùi Đức Phát TTNB, Nhà Y142247125 17/11/2014 Nam
8

18/33 kp7
TE179230010412
1278 Nguyễn Tấn Minh TTNB, Nhà Y142247126 16/11/2014 Nam
206/19/28/1 9

5 kp6 TE179230010413
1279 Lương Thảo Giang Y142247127 25/09/2014 Nữ
TTNB, Nhà 0
206/100/1
Bè TE179230010413
1280 Văng Huỳnh Yến Vy kp5 TTNB, Y142247128 27/09/2014 Nữ
1
Nhà Bè
55/7A kp6
TE179230010413
1281 Phạm Gia Phúc TTNB, Nhà Y142247129 08/10/2014 Nam
2

28/9/10/13
TE179230010413
1282 Lương Thế Thành kp4 TTNB, Y142247130 11/11/2014 Nam
3
Nhà
43/6 Bè
kp6
TE179230010413
1283 Nguyễn Ngọc Tuyết Anh TTNB, Nhà Y142247131 15/11/2014 Nữ
4

42/9(HG)kp
TE179230010413
1284 Trần Nhã Đình 4 TTNB, Y142247132 04/09/2014 Nữ
5
Nhà Bè
2221/1/2,
KP7, Thị TE179230010413
1285 Trần Thiên Thư Y142247358 07/08/2014 Nữ
trấn Nhà Bè, 6
Nhà Bè
495/44/22,
KP7, Thị TE179230010413
1286 Nguyễn Phúc Viên Y142247359 16/06/2014 Nam
trấn Nhà Bè, 7
Nhà Bè
342/71A,
KP6, Thị TE179230010413
1287 Đỗ Ngọc Yến Nhi Y142247360 08/10/2014 Nữ
trấn Nhà Bè, 8
Nhà Bè
18/2C, KP6,
TE179230010413
1288 Phạm Tuấn Hùng Thị trấn Nhà Y142247361 12/11/2014 Nam
9
Bè,
4/2, Nhà
KP. Bè
4,
Thị Trấn
TE179230010414
1289 Đặng Nguyễn Tường Vy Nhà Bè, Y142247362 28/05/2014 Nữ
0
Nhà Bè, TP.
343/27/11/1
HCM
A, KP6, Thị TE179230010414
1290 Trần Gia Hiển Y142247363 30/06/2011 Nam
trấn Nhà Bè, 1
Nhà BèKP6,
48/36,
TE179230010414
1291 Nguyễn Song Anh Thư Thị trấn Nhà Y142247364 25/11/2014 Nữ
2279/115 2
Bè, Nhà Bè
KP7 TT TE179230010414
1292 Huỳnh Phương Anh Y142247820 03/12/2014 Nữ
Nhà Bè, 3
89/9 KP4
Nhà Bè TE179230010414
1293 Trần Huỳnh Gia Long TT Nhà Bè, Y142247821 04/12/2014 Nam
4
Nhà
13/21BèKP7
TE179230010414
1294 Lê Ngọc Trà My TT Nhà Bè, Y142247822 29/11/2014 Nữ
1979/8/6/46 5
Nhà Bè
KP6 TT TE179230010414
1295 Bùi Thái Gia Bảo Y142247823 24/11/2014 Nam
Nhà Bè, 6
Nhà
53/9 Bè
KP4 TE179230010414
1296 Phạm Chí Thiện Y142247824 19/11/2014 Nam
TT Nhà Bè 7
13/14 KP5
TE179230010414
1297 Nguyễn Hồ Gia Huy TT Nhà Bè, Y142247825 10/12/2014 Nam
8
Nhà
6/11 Bè
KP4
TE179230010414
1298 Nguyễn Phương Anh Tuấn TT Nhà Bè, Y142247826 01/12/2014 Nam
9
Nhà Bè
38/2/17 KP6 TE179230010415
1299 Bùi Lê Tuệ Nhi Y142247827 04/12/2014 Nữ
TT Nhà Bè
286/70/19 0
KP6 TT TE179230010415
1300 Trần Ngọc Nam Phương Y142247828 06/11/2014 Nữ
Nhà Bè, 1
Nhà
62/3 Bè
KP6 TE179230010415
1301 Nguyễn Huỳnh Isabella My Y142247829 29/08/2014 Nữ
TT Nhà Bè
382/13/20/3 2
1 KP7 TT TE179230010415
1302 Nguyễn Hoàng Bảo Thư Y142247830 22/11/2014 Nữ
Nhà Bè, 3
Nhà Bè
57/1 KP6
TE179230010415
1303 Giang Thị Anh Thảo TT Nhà Bè, Y142247902 02/02/2014 Nữ
4
Nhà Bè
29/10 KP4, TE179230010415
1304 Nguyễn Lê Kim Phúc Y142247903 06/12/2014 Nữ
TT Nhà Bè 5
116/25/47/1
TE179230010415
1305 Nguyễn Hải Đăng 6B KP5, TT Y142247904 11/12/2014 Nam
6
Nhà Bè
206/89/30/1
TE179230010415
1306 Nguyễn Lâm Tân 0 KP6 TT Y142247905 12/12/2014 Nam
7
Nhà Bè
1979/52
TE179230010415
1307 Nguyễn Hồng ánh Tuyết KP6 TT Y142247906 23/04/2014 Nữ
8
Nhà Bè
419/1/19
TE179230010415
1308 Nguyễn Hồng Quân KP7 TT Y142247907 13/10/2014 Nam
9
Nhà Bè
2279/115
TE179230010416
1309 Huỳnh Châu Anh KP7 TT Y142247908 03/12/2014 Nữ
0
Nhà BèKP7,
25/3C
TE179230010416
1310 Nguyễn Ngọc Gia Hân TT Nhà Bè, Y142248080 11/12/2014 Nữ
3B 1
NhàĐặng

Như Lâm, TE179230010416
1311 Lê Khắc Thiên Bình Y142248081 09/12/2014 Nam
KP6, TT 2
11/7A
Nhà BèKP7 TE179230010416
1312 Trần Ngọc Tú Anh TT Nhà Bè, Y142248082 19/11/2014 Nữ
3
Nhà Bè
382/13/20/5
TE179230010416
1313 Nguyễn Lê Thành Long A KP7, TT Y142248083 20/12/2014 Nam
4
Nhà Bè
56/9 KP6 TE179230010416
1314 Phan Nguyễn Như Thuyên Y142248085 19/12/2014 Nữ
TT Nhà Bè
206/39/6 6
KP6 TT TE179230010416
1315 Trần Lê Hoàng Phúc Y142248086 16/12/2014 Nam
Nhà Bè, 7
116/42/9/18
Nhà Bè TE179230010416
1316 Đặng Trần Phước Hiếu KP5, TT Y142248087 14/01/2012 Nam
8
Nhà Bè
37/1B KP4 TE179230010417
1317 Phạm Anh Khoa Y142248115 03/11/2014 Nam
TT Nhà Bè 0
40/7 KP4 TE179230010417
1318 Nguyễn Huỳnh An Phúc Y142248116 06/12/2014 Nữ
TT Nhà Bè 1
44/2B KP6 TE179230010417
1319 Ngô Huỳnh Bảo Châu Y142248117 21/11/2014 Nữ
TT Nhà Bè
206/94/30 2
KP5 TT TE179230010417
1320 Nguyễn Kiều Khánh Như Y150840058 19/12/2014 Nữ
Nhà Bè, 3
343/15/17
Nhà Bè TE179230010417
1321 Trần Cơ Thành KP6 TT Y150840059 26/10/2014 Nam
4
Nhà Bè
28/9/4 KP4 TE179230010417
1322 Lê Nguyễn Hạo Thiên Y150840060 22/12/2014 Nam
TT Nhà Bè 5
343/10/14
TE179230010417
1323 Phạm Đức Trí KP7 TT Y150840062 01/12/2014 Nam
7
Nhà Bè
51/1 KP6 TE179230010417
1324 Lê Hoàng Nhựt Phi Y150840063 26/05/2014 Nam
TT Nhà Bè 8
2291 KP7
TE179230010417
1325 Phan Thị Thúy Nga TT Nhà Bè, Y150840104 05/09/2014 Nữ
9
Nhà Bè
36A KP6 TE179230010418
1326 Lê Việt Khôi Y150840105 27/12/2014 Nam
TT Nhà Bè 0
12/7 KP5
TE179230010418
1327 Nguyễn Như Ngọc Diệp TT Nhà bè, Y150840106 31/07/2014 Nữ
1
Nhà Bè
B30 Đào
Tông
TE179230010418
1328 Trần Vũ Minh Khoa Nguyên, Y150840107 25/05/2014 Nam
2
KP7, TT
Nhà BèKp6
55/4B TE179230010418
1329 Phạm Vũ Thảo My Y150840108 02/01/2015 Nữ
TT Nhà Bè 3
28/8C KP6, TE179230010418
1330 Phạm Trần Mỹ Ngân Y150840109 01/10/2014 Nữ
TT Nhà Bè 4
15/4 KP7 TE179230010418
1331 Trần Anh Y150840110 04/01/2015 Nam
TT Nhà Bè 5
168/12 KP5 TE179230010418
1332 Trần Nguyễn Ngọc Quyên Y150840111 25/12/2014 Nữ
TT Nhà Bè 6
456/1A/3
TE179230010418
1333 Nguyễn Hồ Hoàng Khang KP7 TT Y150840112 29/12/2014 Nam
7
Nhà Bè
16/9 KP4, TE179230010418
1334 Đặng Minh Long Y150840113 21/12/2014 Nam
TT Nhà Bè 8
116/42/9/5
TE179230010418
1335 Lê Ngọc Minh Nhật Kp5. TT Y150840114 24/12/2014 Nam
9
Nhà Bè
26C Kp6, TE179230010419
1336 Lê Tấn Phong Y150840115 08/12/2014 Nam
TT Nhà Bè 0
2279/13/24/
TE179230010419
1337 Trần Nguyễn Minh Luân 5/1 KP7, TT Y150840116 07/01/2015 Nam
1
Nhà
22/1 Bè
KP4
TE179230010419
1338 Đoàn Bảo Thiên Kim TT Nhà Bè, Y150840145 16/12/2014 Nữ
2
Nhà Bè
48/20/6
TE179230010419
1339 Trần Gia An KP6, TT Y150840146 27/11/2014 Nam
3
Nhà Bè
206/39/12/2
TE179230010419
1340 Đinh Hà Khanh 9 Kp6, TT Y150840147 06/01/2015 Nữ
4
Nhà Bè
11/8 KP7, TE179230010419
1341 Nguyễn Tiến Đạt Y150840148 16/12/2014 Nam
TT Nhà Bè 5
60/9 KP4, TE179230010419
1342 Phùng Vũ Khánh An Y150840149 11/01/2015 Nữ
TT Nhà Bè 6
50/8B kp6
TE179230010419
1343 Nguyễn Long Nhật TTNB, Nhà Y150840588 16/01/2012 Nam
7

396/6 kp7
TE179230010419
1344 Nguyễn Việt Vương TTNB, Nhà Y150840589 19/06/2012 Nam
8

193/9/9, KP.
5, TT. Nhà TE179230010419
1345 Ngô Gia Hân Y150840590 03/10/2014 Nữ
Bè, Nhà Bè, 9
TP.
24AHCM
kp6
TE179230010420
1346 Võ Khánh Huy TTNB, Nhà Y150840591 14/01/2015 Nam
0

1979/8/6/44
TE179230010420
1347 Hồ Tuệ Hân kp6 TTNB, Y150840592 08/01/2015 Nữ
1
Nhà
49/6 Bè
kp6
TE179230010420
1348 Trần Dương Chí Long TTNB, Nhà Y150840593 15/09/2014 Nam
2

2129/29/2
TE179230010420
1349 Lê Đình Nguyên kp6 TTNB, Y150840594 31/12/2014 Nam
1979/38/6 3
Nhà Bè
KP6, TT TE179230010420
1350 Phan Tấn Ngọc Khang Y150840666 20/12/2014 Nam
Nhà Bè, 4
286/62/44/1
Nhà bè TE179230010420
1351 Nguyễn Thảo Trang 2 KP6 TT Y150840667 31/10/2014 Nữ
5
Nhà Bè
223/11/25
TE179230010420
1352 Nguyễn Ngọc Bảo An KP TT Nhà Y150840687 13/01/2015 Nữ
54/2/10 6

KP4, TT TE179230010420
1353 Lê Hoàng Nam Y150840688 22/01/2015 Nam
Nhà Bè , 7
Nhà BèKP7,
507/11 TE179230010420
1354 Võ Ngọc Khánh Vy Y150840689 23/01/2015 Nữ
TT Nhà Bè 8
14/1 KP5 TE179230010420
1355 Nguyễn Thảo Tiên Y150840690 17/01/2015 Nữ
TT Nhà Bè 9
609/5/4 KP7 TE179230010421
1356 Lê Huỳnh Bảo Chi Y150840691 19/01/2015 Nữ
TT Nhà Bè 0
382/51/3B
TE179230010421
1357 Nguyễn Thanh Tú KP7 TT Y150840692 14/12/2014 Nam
1
Nhà Bè
382/51/3B
TE179230010421
1358 Nguyễn Thùy Linh KP7 TT Y150840693 03/12/2012 Nữ
2
Nhà Bè
477/70 KP7, TE179230010421
1359 Đinh Xuân Tường Vy Y150840716 19/01/2015 Nữ
TT Nhà Bè 3
13/4 KP5,
TE179230010421
1360 Nguyễn Bảo Ngọc TT Nhà Bè, Y150840717 30/12/2014 Nữ
4
Nhà
304/1BèKP6
TE179230010421
1361 Châu Phúc Thiện TT Nhà Bè. Y150840718 22/05/2014 Nam
5
Nhà BèKP6
51/1B
TE179230010421
1362 Nguyễn Thị Kim Thúy TT Nhà Bè, Y150840719 02/02/2015 Nữ
6
Nhà
51/1BBèKP6
TE179230010421
1363 Nguyễn Thị Kim Kiều TT Nhà Bè, Y150840720 02/02/2015 Nữ
7
Nhà Bè
28/1 KP6 TE179230010421
1364 Đặng Trung Khang Y150840721 30/01/2015 Nam
TT Nhà Bè
116/42/9/5 8
KP5, TT TE179230010421
1365 Võ Ngọc Anh Thy Y150840722 23/11/2012 Nữ
Nhà Bè, 9
10/2 KP7,
Nhà Bè TE179230010422
1366 Đinh Gia Nhi TT Nhà Bè, Y150840749 31/01/2015 Nữ
0
Nhà Bè
22/6 KP5
TE179230010422
1367 Trương Hoàng Linh TT Nhà Bè, Y150840750 09/01/2015 Nữ
6.4 1
Nhàtầng
Bè 6,
C/C SGM
TE179230010422
1368 Đỗ Tuấn Kiệt KP7, TT Y150840751 02/02/2015 Nam
2
Nhà Bè,
206/39/34
Nhà
KP6 Bè
TT TE179230010422
1369 Nguyễn Ngọc Gia Hân Y150840752 23/01/2015 Nữ
Nhà Bè,
1927/19 3
Nhà
KP5 bè
TT TE179230010422
1370 Nguyễn Phạm Gia Bảo Y150840753 22/01/2015 Nam
Nhà Bè, 4
50/4 KP6
Nhà Bè TE179230010422
1371 Lê Minh Phúc TT Nhà Bè, Y150840754 31/01/2015 Nam
5
NhàKP4
1/4 Bè TT
TE179230010422
1372 Trần Trúc Nhi Nhà Bè. Y150840755 19/01/2015 Nữ
4.8 6
NhàC/C

SGM KP7, TE179230010422
1373 Lê Bá Minh Đức Y150840756 03/02/2015 Nam
TT Nhà Bè, 7
507/14
Nhà BèKP7 TE179230010422
1374 Nguyễn Ngọc Khánh Linh TT Nhà Bè, Y150840757 01/02/2015 Nữ
8
NhàKP5
6/1 Bè TT
TE179230010422
1375 Ngô Quỳnh Anh Nhà Bè, Y150840884 22/01/2015 Nữ
9
Nhà Bè
1716/46/26
TE179230010423
1376 Nguyễn Lê Hiếu Thuận B KP5 TT Y150840885 16/01/2015 Nam
0
Nhà
49/2 Bè
KP6
TE179230010423
1377 Đỗ Lưu Xuân Thủy TT Nhà Bè, Y150841047 09/12/2014 Nữ
1
Nhà Bè TT
3/5 KP7
TE179230010423
1378 Nguyễn Trần Gia Hưng Nhà Bè, Y150841048 06/01/2015 Nam
2
Nhà Bè
382/13/20/5
TE179230010423
1379 Nguyễn Lê Gia Hân A KP5, TT Y150841113 20/01/2015 Nữ
3
Nhà
104 Bè
KP4
TE179230010423
1380 Nguyễn Gia Trương Phước TT Nhà Bè, Y150841114 08/10/2014 Nam
4/10B, 4
Nhà BèKP.
7, TT. Nhà
TE179230010423
1381 Hoàng Tấn Dũng Bè, Nhà Bè, Y150841260 22/03/2012 Nam
5
TP. HồKP.
45/13, Chí
Minh
6, TT. Nhà
TE179230010423
1382 Khương Vĩnh Phú Bè, Nhà Bè, Y150841261 10/02/2015 Nam
6
TP.
25A,Hồ
KP.Chí
6,
Minh
TT. Nhà Bè,
TE179230010423
1383 Trần Xuân Phát Nhà Bè, TP. Y150841262 13/02/2015 Nam
7
Hồ
24A,Chí
KP. 6,
Minh
TT. Nhà Bè,
TE179230010423
1384 Nguyễn Hữu Thắng Nhà Bè, TP. Y150841263 21/02/2015 Nam
8
Hồ Chí
KP.
Minh6, TT.
Nhà Bè, TE179230010423
1385 Mai Tiến Đạt Y150841299 21/02/2015 Nam
Nhà Bè, TP. 9
17/9,
Hồ ChíKP. 5,
TT. Nhà Bè,
TE179230010424
1386 Nguyễn Hạo Dân Nhà Bè, TP. Y150841300 31/01/2015 Nam
0
Hồ Chí
53/3, KP. 4,
Minh
TT. Nhà Bè,
TE179230010424
1387 Huỳnh Quốc Hưng Nhà Bè, TP. Y150841301 31/12/2014 Nam
1
Hồ Chí
495/1/3,
Minh KP.
7, TT. Nhà TE179230010424
1388 Vũ Gia Toàn Y150841473 13/02/2015 Nam
Bè, Nhà Bè, 2
420/40/15A,
TP. HCM
KP. 7, TT.
TE179230010424
1389 Nguyễn Lê Đăng Khoa Nhà Bè, Y150841474 14/02/2015 Nam
3
Nhà Bè, TP.
223/14/4/10
HCM
A, KP. 6,
TE179230010424
1390 Lê Cát Thiên Hương TT. Nhà Bè, Y150841475 28/02/2015 Nữ
4
Nhà Bè, TP.
343/15/23,
HCM
KP. 6, TT.
TE179230010424
1391 Lưu Gia Bảo Nhà Bè, Y150841476 22/01/2015 Nam
5
Nhà Bè, TP.
48/7,
HCMKP. 6,
TT. Nhà Bè, TE179230010424
1392 Trần Dương Ngọc Diệp Y150841477 25/02/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 6
223/11/39/8,
HCM
KP. 6, TT.
TE179230010424
1393 Vũ Bá Phúc Nhà Bè, Y150841478 20/02/2015 Nam
7
Nhà Bè, TP.
HCM
206/88/16,
KP. 5, TT.
TE179230010424
1394 Trần Nguyễn Nhật Linh Nhà Bè, Y150841479 05/02/2015 Nam
8
Nhà Bè, TP.
98/7,
HCMKP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010424
1395 Phạm Nam Phong Y150841480 19/01/2015 Nam
Nhà Bè, TP. 9
HCM
35A, KP. 6,
TT. Nhà Bè, TE179230010425
1396 Nguyễn Ngọc Như Thảo Y150841571 18/01/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 0
286/54/21,
HCM
KP. 6, TT.
TE179230010425
1397 Trần Lê Trúc Nhân Nhà Bè, Y150841572 14/01/2015 Nữ
1
Nhà Bè, TP.
50/5,
HCMKP. 6,
TT. Nhà Bè, TE179230010425
1398 Trần Gia Hào Y150841573 01/03/2015 Nam
Nhà Bè, TP. 2
HCM
35A, KP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010425
1399 Nguyễn Linh Chi Y150841574 24/01/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 3
HCM
14/6, KP. 7,
TT. Nhà Bè, TE179230010425
1400 Nguyễn Ngọc Hân Y150841575 10/08/2014 Nữ
Nhà Bè, TP. 4
HCM
45/1, KP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010425
1401 Phương Bảo Khang Y150841576 17/04/2014 Nam
Nhà Bè, TP. 5
HCM
3/4B, KP. 7,
TT. Nhà Bè, TE179230010433
1402 Nguyễn Phạm Anh Quốc Y150841577 16/04/2015 Nam
Nhà Bè, TP. 5
HCM
64/9, KP. 6,
TT. Nhà Bè, TE179230010433
1403 Hồ Sĩ Phú Y150841578 12/05/2015 Nam
Nhà Bè, TP. 6
206/88/3A,
HCM
KP. 5, TT.
TE179230010425
1404 Dương Hoàng Trúc Mai Nhà Bè, Y150841787 14/01/2015 Nữ
6
Nhà Bè, TP.
55/3B,
HCM KP.
6, TT. Nhà TE179230010425
1405 Nguyễn Trần Nhã Thy Y150841788 07/03/2015 Nữ
Bè, Nhà Bè, 7
TP. HCM
2279/13/14/
5/31, KP. 7, TE179230010425
1406 Phạm Tấn Lộc Y150841789 29/01/2015 Nam
TT. Nhà Bè, 8
Nhà
59/6,Bè
KP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010425
1407 Ngô Thùy Chi Y150841790 24/02/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 9
HCM
60/7, KP. 6,
TT. Nhà Bè, TE179230010426
1408 Nguyễn Trần An Thư Y150841791 26/01/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 0
HCM
60/7, KP. 6,
TT. Nhà Bè, TE179230010426
1409 Nguyễn Trần An Thy Y150841792 26/01/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 1
HCM
206/125/19/
37/17/5A,
TE179230010426
1410 Nguyễn Đình Nam KP. 6, TT. Y150841991 26/02/2015 Nam
2
Nhà Bè,
23/3,
Nhà BèKP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010426
1411 Triệu Kim Ngân Y150841992 10/02/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 3
HCM
7/5, KP. 7,
TT. Nhà Bè, TE179230010426
1412 Nguyễn Thị Trúc Nhi Y150841993 10/11/2014 Nữ
Nhà Bè, TP. 4
HCM
29/10, KP.
4, TT. Nhà TE179230010426
1413 Lê Huỳnh Nhân Y150841994 23/01/2015 Nam
Bè, Nhà Bè, 5
TP. HCM
56/5C, KP.
6, TT. Nhà TE179230010426
1414 Lưu Anh Khôi Y150842050 12/01/2012 Nam
Bè, Nhà Bè, 6
TP. HCM
56/5C, KP.
6, TT. Nhà TE179230010426
1415 Lưu Ngọc Quỳnh Lam Y150842051 04/06/2014 Nữ
Bè, Nhà Bè, 7
286/23/6,
TP. HCM
KP. 6, TT.
TE179230010426
1416 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nhà Bè, Y150842052 13/02/2015 Nữ
8
Nhà Bè, TP.
456/53/24/9/
HCM
7, KP. 6,
TE179230010426
1417 Phan Lê Thanh Mai TT. Nhà Bè, Y150842053 12/03/2015 Nữ
9
Nhà Bè, TP.
382/13B,
HCM
KP. 7, TT.
TE179230010427
1418 Phạm Trần Đăng Khoa Nhà Bè, Y150842054 11/03/2015 Nam
0
Nhà Bè, TP.
71/22,
HCM KP.
7, TT. Nhà TE179230010427
1419 Trần Nguyễn Như Quỳnh Y150842055 17/07/2014 Nữ
Bè, Nhà Bè, 1
TP.
65/7,HCM
KP. 6,
TT. Nhà Bè, TE179230010427
1420 Dương Nhi Y150842061 01/03/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 2
382/12/1,
HCM
KP. 6, TT.
TE179230010427
1421 Trần Chí Cường Nhà Bè, Y150842062 02/03/2015 Nam
3
Nhà Bè, TP.
25/11,
HCM KP.
5, TT. Nhà TE179230010427
1422 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Y150842063 11/03/2015 Nữ
Bè, Nhà Bè, 4
382/13/15/4,
TP. HCM
KP. 7, TT.
TE179230010427
1423 Phan Đức Long Nhà Bè, Y150842064 10/03/2015 Nam
5
Nhà Bè, TP.
286/62,
HCM KP.
6, TT. Nhà TE179230010427
1424 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Y150842087 09/02/2015 Nữ
Bè, Nhà Bè, 6
TP.
16/3,HCM
KP. 7,
TT. Nhà Bè, TE179230010427
1425 Nguyễn Văn Gia Bảo Y150842088 12/11/2014 Nam
Nhà Bè, TP. 7
HCM
116/31/2,
KP. 5, TT.
TE179230010427
1426 Nguyễn Thảo Linh Nhà Bè, Y150842098 08/03/2015 Nữ
8
Nhà Bè, TP.
223/14/4/15
HCM
A, KP. 6,
TE179230010427
1427 Nguyễn Minh Anh TT. Nhà Bè, Y150842099 11/03/2013 Nữ
9
Nhà Bè, TP.
2183,
HCM KP. 7,
TT. Nhà Bè, TE179230010428
1428 Lê Hoàng Khả Tú Y150842100 07/03/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 0
HCM
18/62, KP.
4, TT. Nhà TE179230010428
1429 Nguyễn Châu Nhật Sum Y150842101 03/02/2015 Nam
Bè, Nhà Bè, 1
1886/78/86,
TP. HCM
KP. 6, TT.
TE179230010428
1430 Nguyễn Ngọc Gia Thư Nhà Bè, Y150842102 15/03/2015 Nữ
2
Nhà Bè, TP.
1982/74,
HCM
KP. 6, TT.
TE179230010428
1431 Hồ Lê Thanh Mai Nhà Bè, Y150842103 02/05/2011 Nữ
3
Nhà Bè, TP.
1982/74,
HCM
KP. 6, TT.
TE179230010428
1432 Hồ Phúc Nguyên Nhà Bè, Y150842104 02/05/2013 Nam
4
Nhà Bè, TP.
54/10,
HCM KP.
6, TT. Nhà TE179230010428
1433 Nguyễn Dương Thịnh Y150842105 14/11/2014 Nam
Bè, Nhà Bè, 5
111/9
TP. HCMĐào
Tông
TE179230010428
1434 Nguyễn Thái An Nhi Nguyên,KP. Y150842111 24/08/2013 Nữ
6
7,TT.Nhà
2279/131/1,
Bè,Nhà Bè
KP. 7, TT.
TE179230010428
1435 Võ Đức Trí Nhà Bè, Y150842116 15/02/2015 Nam
8
Nhà Bè, TP.
26/6,
HCMKP. 5,
TT. Nhà Bè, TE179230010428
1436 Nguyễn Ngọc An Y150842117 25/02/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 9
HCM
54/2/10, KP.
4, TT. Nhà TE179230010429
1437 Nguyễn Đăng Ngọc Y150842118 21/03/2015 Nam
Bè, Nhà Bè, 0
TP.
55/4,HCM
KP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010429
1438 Nguyễn Trường Gia Hưng Y150842119 24/03/2015 Nam
Nhà Bè, TP. 1
286/67/9,
HCM
KP. 6, TT.
TE179230010429
1439 Kim Song Nhi Nhà Bè, Y150842120 05/03/2015 Nữ
2
Nhà Bè, TP.
12/6,
HCMKP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010429
1440 Mai Thanh Lâm Y150842130 01/04/2015 Nam
Nhà Bè, TP. 3
71/51/9A,
HCM
KP. 7, TT.
TE179230010429
1441 Võ Trần Hoàng Vy Nhà Bè, Y150842131 20/03/2015 Nữ
4
Nhà Bè, TP.
HCM
286/54/33,
KP. 6, TT.
TE179230010429
1442 Nguyễn Tuấn Anh Nhà Bè, Y150842132 08/05/2012 Nam
5
Nhà Bè, TP.
67/1,
HCMKP. 6,
TT. Nhà Bè, TE179230010429
1443 Nguyễn Tấn Bảo Y150842532 23/06/2014 Nam
Nhà Bè, TP. 6
HCM
66/10, KP.
6, TT. Nhà TE179230010429
1444 Nguyễn Hoàng Tường Vy Y150842533 08/10/2014 Nữ
Bè, Nhà Bè, 7
TP.
15/8,HCM
KP. 6,
TT. Nhà Bè, TE179230010429
1445 Thái Hoàng Gia Thịnh Y150842534 31/03/2015 Nam
Nhà Bè, TP. 8
HCM
456/75, KP.
7, TT. Nhà TE179230010429
1446 Võ Phạm Minh An Y150842535 25/03/2015 Nữ
Bè, Nhà Bè, 9
TP.
124,HCM
KP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010430
1447 Phạm Lê Quốc Thái Y150842536 01/04/2015 Nam
Nhà Bè, TP. 0
HCM
7/11, KP. 6,
TT. Nhà Bè, TE179230010430
1448 Nguyễn Phan Minh Anh Y150842620 08/04/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 1
54/7(HG),
HCM
KP. 6, TT.
TE179230010430
1449 Phan Gia Hùng Nhà Bè, Y150842621 28/03/2015 Nam
2
Nhà Bè, TP.
45/1,
HCMKP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010433
1450 Phương Mỹ Chi Y150842917 29/03/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 7
456/20/8,
HCM
KP. 7, TT.
TE179230010433
1451 Dương Anh Kiệt Nhà Bè, Y150842918 26/04/2015 Nam
8
Nhà Bè, TP.
42/1,
HCMKP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010430
1452 Châu Thế Duy Y150842928 06/04/2015 Nam
Nhà Bè, TP. 3
HCM
1764, KP. 5,
TT. Nhà Bè, TE179230010430
1453 Nguyễn Lê Trọng Nhân Y150843032 18/08/2013 Nam
Nhà Bè, TP. 4
206/32/6,
HCM
KP. 5, TT.
TE179230010430
1454 Vũ Kim Dung Nhà Bè, Y150843033 03/04/2015 Nữ
5
Nhà Bè, TP.
28/9,
HCMKP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010430
1455 Trần Nhật Thảo Tiên Y150843036 15/03/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 7
2279/131/11
HCM
, KP. 7, TT.
TE179230010430
1456 Lê Khôi Nhà Bè, Y150843037 14/04/2015 Nam
8
Nhà Bè, TP.
206/97/22/4
HCM
1, KP. 6,
TE179230010430
1457 Dương Nhã Uyên TT. Nhà Bè, Y150843038 18/04/2015 Nữ
9
Nhà Bè, TP.
HCM
382/19/9,
KP. 7, TT.
TE179230010431
1458 Vũ Đức Đam Nhà Bè, Y150843081 21/03/2015 Nam
0
Nhà Bè, TP.
14/7,
HCMKP. 7,
TT. Nhà Bè, TE179230010431
1459 Lê Đoàn Anh Duy Y150843082 06/04/2015 Nam
Nhà Bè, TP. 1
HCM
613, KP. 7,
TT. Nhà Bè, TE179230010431
1460 Nguyễn Lưu Thanh Phong Y150843083 10/04/2015 Nam
Nhà Bè, TP. 2
HCM
206/125/19/
37/17/5, KP. TE179230010431
1461 Lê Hữu Thành Công Y150843084 27/01/2015 Nam
6, TT. Nhà 3
Bè,
TôngNhà Bè
Nguyên, TE179230010431
1462 Nguyễn Ngọc Khánh Thy Y150843110 16/04/2015 Nữ
KP. 7, TT. 4
Nhà Bè,KP.
25/10,
5, TT. Nhà TE179230010431
1463 Lê Nhật Nam Y150843111 23/04/2015 Nam
Bè, Nhà Bè, 5
TP. HCM
56/16, KP.
6, TT. Nhà TE179230010431
1464 Đỗ Phước Thiên Đăng Y150843112 18/04/2015 Nam
Bè, Nhà Bè, 6
TP.
58/5,HCM
KP. 6,
TT. Nhà Bè, TE179230010431
1465 Lý Hoàng Thiên Kim Y150843113 21/04/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 7
HCM
22/12, KP.
5, TT. Nhà TE179230010431
1466 Trần Tuấn Thiên Đăng Y150843114 28/04/2015 Nam
Bè, Nhà Bè, 8
382/51/2/9,
TP. HCM
KP. 7, TT.
TE179230010431
1467 Nguyễn Bảo Ngọc Nhà Bè, Y150843122 08/02/2015 Nữ
9
Nhà Bè, TP.
45/1,
HCMKP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010432
1468 Châu Gia Hào Y150843123 11/01/2012 Nam
Nhà Bè, TP. 0
HCM
2/6A, KP. 7,
TT. Nhà Bè, TE179230010432
1469 Nguyễn Hoàng Thiên Thư Y150843124 22/08/2014 Nữ
Nhà Bè, TP. 1
HCM
2/6A, KP. 7,
TT. Nhà Bè, TE179230010432
1470 Nguyễn Hoàng Thiên Bảo Y150843125 30/09/2012 Nam
Nhà Bè, TP. 2
HCM
13/7, KP. 7,
TT. Nhà Bè, TE179230010432
1471 Văn Khánh Ngọc Y150843135 20/04/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 3
HCM
9/1, KP. 5,
TT. Nhà Bè, TE179230010432
1472 Trần Tuấn Khang Y150843136 27/04/2015 Nam
Nhà Bè, TP. 4
206/120/2,
HCM
KP. 5, TT.
TE179230010432
1473 Nguyễn Trương Anh Khuê Nhà Bè, Y150843137 17/04/2015 Nữ
5
Nhà Bè, TP.
HCM
57/14, KP.
7, TT. Nhà TE179230010432
1474 Nguyễn Trần Ngọc Nga Y150843431 23/04/2015 Nữ
Bè, Nhà Bè, 6
286/62/8,
TP. HCM
KP. 6, TT.
TE179230010432
1475 Trịnh Thiên Minh Nhà Bè, Y150843432 24/04/2015 Nam
7
Nhà Bè, TP.
18/45/11,
HCM
KP. 4, TT.
TE179230010432
1476 Trần Ngô Tấn Hoàng Nhà Bè, Y150843433 14/04/2015 Nam
8
Nhà Bè, TP.
206/32/6,
HCM
KP. 5, TT.
TE179230010432
1477 Đỗ Nguyễn Minh Châu Nhà Bè, Y150843434 06/05/2015 Nữ
9
Nhà Bè, TP.
1716/13/46,
HCM
KP. 5, TT.
TE179230010433
1478 Phạm Trúc Quỳnh Nhà Bè, Y150843460 25/03/2015 Nữ
0
Nhà
10.7 Bè,
tầngTP.
10
HCM
Block c,
TE179230010433
1479 Trần Quý Thùy Lâm C/C SGM, Y150843461 01/06/2012 Nữ
1
KP. 7, TT.
116/42/7,
Nhà BèTT.
KP. 5,
TE179230010433
1480 Lê Nguyễn Vân Anh Nhà Bè, Y150843462 18/04/2015 Nữ
4
Nhà Bè, TP.
7/1,
HCMKP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010433
1481 Lê Nguyễn Minh Hải Y150843463 16/04/2015 Nam
Nhà Bè, TP. 2
HCM
443/10, KP.
7, TT. Nhà TE179230010433
1482 Dương Lý Hải Anh Y150843464 10/05/2015 Nữ
Bè, Nhà Bè, 3
TP. HCM
21/9B, KP.
5, TT. Nhà TE179230010433
1483 Thái Thị Ngọc Giàu Y150843677 24/02/2015 Nữ
Bè, Nhà Bè, 9
24/6A,
TP. HCMKP.
7, TT. Nhà
TE179230010434
1484 Bùi Anh Quân Bè, Nhà Bè, Y150843693 16/02/2015 Nam
0
TP. Hồ Chí
38/6A,
Minh KP.
6, TT. Nhà TE179230010434
1485 Phan Gia Hân Y150843724 22/04/2015 Nữ
Bè, Nhà Bè, 1
206/97/22/7,
TP. HCM
KP. 6, TT.
TE179230010434
1486 Lê Đức Hào Nhà Bè, Y150843725 23/04/2015 Nam
2
Nhà Bè, TP.
193/5/2/3,
HCM
KP. 5, TT.
TE179230010434
1487 Nguyễn Lê Nam Phương Nhà Bè, Y150843726 13/05/2015 Nữ
3
Nhà Bè, TP.
1886/75/50,
HCM
KP. 6, TT.
TE179230010434
1488 Ngô Trần Thanh Phong Nhà Bè, Y150843727 17/03/2015 Nam
4
Nhà Bè, TP.
116/42/1/12,
HCM
KP. 5, TT.
TE179230010434
1489 Võ Nam Khánh Nhà Bè, Y150843728 22/02/2012 Nam
5
Nhà Bè, TP.
HCM
22/7B, KP.
5, TT. Nhà TE179230010434
1490 Hà Hoàng Lâm Y150843729 28/03/2015 Nam
Bè, Nhà Bè, 6
TP.
13/3,HCM
KP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010434
1491 Trương Trịnh Khang Y150843730 26/01/2015 Nam
Nhà Bè, TP. 7
HCM
50/3, KP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010434
1492 Nguyễn Ngọc Bích Phương Y150843731 15/05/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 8
HCM
35/11, KP.
5, TT. Nhà TE179230010434
1493 Phạm Ngọc Thúy Ngân Y150843732 13/05/2015 Nữ
Bè, Nhà Bè, 9
420/38A,
TP. HCM
KP. 7, TT.
TE179230010435
1494 Trần Hưng Quang Nhà Bè, Y150843946 01/04/2015 Nam
0
Nhà Bè, TP.
28/9/4,
HCM KP.
4, TT. Nhà TE179230010435
1495 Lê Dương Thịnh Y150843947 30/04/2015 Nam
Bè, Nhà Bè, 1
TP. HCM
223/12, KP.
6, TT. Nhà TE179230010435
1496 Đặng Thanh Hải Y150843948 09/04/2015 Nam
Bè, Nhà Bè, 2
TP. HCM
14, KP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010435
1497 Lê Ngọc Thiên Kim Y150843963 24/04/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 3
HCM
15/8A, KP.
6, TT. Nhà TE179230010435
1498 Nguyễn Tuấn Khoa Y150843964 21/05/2015 Nam
Bè, Nhà Bè, 4
TP. HCMKP.
470/6A,
7, TT. Nhà TE179230010435
1499 Nguyễn Ngọc Phương Anh Y150843965 03/05/2015 Nữ
Bè, Nhà Bè, 5
382/13/6/4A
TP. HCM
, KP. 7, TT.
TE179230010435
1500 Tạ Ngọc Đan Như Nhà Bè, Y150843966 25/04/2015 Nữ
6
Nhà Bè, TP.
13/13,
HCM KP.
5, TT. Nhà TE179230010435
1501 Lê Hoàng Gia Hưng Y150843967 18/05/2015 Nam
Bè, Nhà Bè, 7
38/10/9A,
TP. HCM
KP. 6, TT.
TE179230010435
1502 Lò Hoàng Minh Quân Nhà Bè, Y150843968 20/04/2015 Nam
8
Nhà Bè, TP.
223/23,
HCM KP.
6, TT. Nhà TE179230010435
1503 Dương Minh Thư Y150844025 15/05/2015 Nữ
Bè, Nhà Bè, 9
TP. HCM
223/23, KP.
6, TT. Nhà TE179230010436
1504 Dương Anh Thư Y150844026 15/05/2015 Nữ
Bè, Nhà Bè, 0
456/15/6,
TP. HCM
KP. 7, TT.
TE179230010436
1505 Nguyễn Thùy Kim Phương Nhà Bè, Y150844027 23/05/2015 Nữ
1
Nhà Bè, TP.
HCM
116/26/11A,
KP. 5, TT.
TE179230010436
1506 Phạm Anh Minh Nhà Bè, Y150844028 09/04/2015 Nam
2
Nhà Bè, TP.
60/3,
HCMKP. 6,
TT. Nhà Bè, TE179230010436
1507 Võ Lê Thanh Trúc Y150844136 24/05/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 3
HCM
10/8, KP. 7,
TT. Nhà Bè, TE179230010436
1508 Trương Kim Ngân Y150844137 27/05/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 4
HCM
90/24, KP.
4, TT. Nhà TE179230010436
1509 Nguyễn Thảo Nhiên Y150844138 01/05/2015 Nữ
Bè, Nhà Bè, 5
382/13/15/4,
TP. HCM
KP. 4, TT.
TE179230010436
1510 Nguyễn Ngọc Ngân Nhà Bè, Y150844139 01/05/2015 Nữ
6
Nhà Bè, TP.
286/64/10,
HCM
KP. 6, TT.
TE179230010436
1511 Đinh Thị Yến Linh Nhà Bè, Y150844140 31/05/2015 Nữ
7
Nhà Bè, TP.
1979/8/6/43,
HCM
KP. 6, TT.
TE179230010436
1512 Trần Lê Thảo Nguyên Nhà Bè, Y150844141 12/10/2014 Nữ
8
Nhà Bè, TP.
HCM
12/9 kp4 TE179230010437
1513 Võ Hoàng Thiên Phát Y150844515 04/05/2015 Nam
TTNB 0
51/6B kp6 TE179230010437
1514 Đoàn Ngọc Khánh Hân Y150844516 04/05/2015 Nữ
TTNB 1
35/4 kp5 TE179230010437
1515 Lê Hồ Thanh Thảo Y150844517 23/05/2015 Nữ
TTNB 2
1622/36/25/ TE179230010437
1516 Nguyễn Ngọc Tú Quyên Y150844519 16/04/2015 Nữ
2 kp4 TTNB 4
1622/36/25/ TE179230010437
1517 Nguyễn Đình Nam Y150844520 10/08/2012 Nam
2 kp4 TTNB 5
45/1, KP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010436
1518 Châu Gia Phú Y150844522 13/05/2015 Nam
Nhà Bè, TP. 9
HCM
14/4B kp7 TE179230010437
1519 Huỳnh Trung Kiên Y150844536 03/06/2015 Nam
TTNB 6
420/41/7/13 TE179230010437
1520 Lê Nguyễn Hà An Y150844537 29/05/2015 Nữ
kp7 TTNB 7
15/8 kp6 TE179230010437
1521 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Y150844538 07/06/2015 Nữ
TTNB 8
382/13/14A TE179230010437
1522 Nguyễn Phạm Đăng Khoa Y150844539 06/06/2015 Nam
kp7 TTNB 9
10/5 kp7 TE179230010438
1523 Hoàng Gia Bảo Y150844589 17/05/2015 Nam
TTNB 0
286/3/16 TE179230010438
1524 Nguyễn Thành Thái Y150844590 07/06/2015 Nam
kp6 TTNB 1
223/38 kp6 TE179230010438
1525 Đoàn Gia Linh Y150844591 06/12/2014 Nữ
TTNB 2
76/20/6 kp4 TE179230010438
1526 Trần Ngọc Thiên Kim Y150844592 26/05/2015 Nữ
TTNB 3
50/5C kp6 TE179230010438
1527 Võ Trần Bảo Thy Y150844593 12/06/2015 Nữ
TTNB 4
383 kp7 TE179230010438
1528 Nguyễn Lê Trí Bảo Y150844594 11/06/2015 Nam
TTNB 5
50/11 kp6 TE179230010438
1529 Huỳnh Quang Huy Y150844595 15/06/2015 Nam
TTNB 6
2/6A kp7 TE179230010438
1530 Trần Duy Bảo Y150844632 19/06/2015 Nam
TTNB 7
343/27/11/5
TE179230010438
1531 Trần Nguyễn Như ý A kp6 Y150844633 05/04/2015 Nữ
8
TTNB
206/69/18/1 TE179230010438
1532 Lê Song Thư Y150844634 07/06/2015 Nữ
2 kp6 TTNB 9
206/19/22 TE179230010439
1533 Lê Việt Anh Y150844635 03/03/2015 Nam
kp6 TTNB 0
1886/57/4 TE179230010439
1534 Đỗ Quốc Gia Kiệt Y150844636 26/06/2015 Nam
kp6 TTNB 1
519/8 kp7 TE179230010439
1535 Phạm Hoàng Ngọc Minh Y150844637 04/06/2015 Nữ
TTNB 2
382/17 kp7 TE179230010439
1536 Trần Lê Thiên Phúc Y150844638 10/06/2015 Nam
TTNB 3
206/97/22A,
KP. 6, TT. TE179230010441
1537 Trần Minh Khang Y150844653 25/11/2012 Nam
Nhà Bè, 3
Nhà Bè
22/10 kp7 TE179230010439
1538 Võ Minh Triết Y150844849 01/11/2014 Nam
TTNB 4
495/36/56/6 TE179230010439
1539 Mai Tuấn Anh Y150844850 07/06/2015 Nam
6 kp7 TTNB 5
495/8 kp7 TE179230010439
1540 Hồ Lê Nhựt An Y150844851 20/06/2015 Nam
TTNB 6
5/7 kp7 TE179230010439
1541 Nguyễn Võ Bảo Nghi Y150844852 22/06/2015 Nữ
TTNB 7
343/10/12 TE179230010439
1542 Võ Trần Hoàng Y150844853 14/05/2015 Nam
kp7 TTNB 8
383/24 kp7 TE179230010439
1543 Võ Bảo An Y150844854 30/05/2015 Nam
TTNB 9
456/13/38 TE179230010440
1544 Đinh Văn Hạo Y150844855 09/06/2015 Nam
kp7 TTNB 0
23/11 kp4 TE179230010440
1545 Nguyễn Hoàng Ngọc Kim Y150844856 11/06/2012 Nữ
TTNB 1
10/5 kp7 TE179230010440
1546 Hoàng Phương Anh Y150844957 20/06/2015 Nữ
TTNB 3
C19 ĐTN TE179230010440
1547 Mạnh Khánh Ngọc Y150844958 08/07/2015 Nữ
kp7 TTNB 4
1979/5/23 TE179230010440
1548 Đỗ Hữu Khang Y150844959 11/05/2015 Nam
kp6 TTNB 5
206/125/19 TE179230010440
1549 Nguyễn Tuệ Mỹ Y150844960 01/07/2015 Nữ
kp6 TTNB 6
25/11 kp5 TE179230010440
1550 Hà Hoàng Khiêm Y150844961 11/08/2012 Nam
TTNB 7
28/3A kp4 TE179230010440
1551 Lương Hiểu Đông Y150845134 28/11/2012 Nam
TTNB 8
382/40A TE179230010440
1552 Phạm Viết Bình Y150845135 02/07/2015 Nam
kp6 TTNB 9
1979/52 kp6 TE179230010441
1553 Đoàn Gia Huy Y150845136 10/07/2015 Nam
TTNB 0
2056/53/20/ TE179230010441
1554 Lê Hồ Minh Anh Y150845137 06/07/2015 Nữ
3 kp7 TTNB 1
27/2B kp7 TE179230010441
1555 Nguyễn Ngọc Nhã Lâm Y150845138 25/04/2015 Nữ
TTNB 2
18/81kp4 TE179230010441
1556 Trần Trương Thanh Trúc Y150845175 16/06/2015 Nữ
TTNB
1806/76, 5
KP. 5, TT. TE179230010441
1557 Tau Bảo Anh Y150845192 05/07/2015 Nữ
Nhà Bè, 9
Nhà
10/11Bèkp5 TE179230010441
1558 Phan Hồng Thanh Trúc Y150845260 20/07/2015 Nữ
TTNB 6
420/41/7/7 TE179230010441
1559 Nguyễn Phạm Thiên Ân Y150845261 11/07/2015 Nữ
kp7 TTNB 7
302/16 kp6 TE179230010441
1560 Đặng Minh Khang Y150845262 14/07/2015 Nam
TTNB 8
14/7 kp5 TE179230010442
1561 Nguyễn Quốc Phương Y150845321 25/06/2015 Nam
TTNB 0
2279/13/24/
TE179230010442
1562 Dương Tấn Sang 1/28 kp7 Y150845322 25/06/2015 Nam
1
TTNB
206/69/18/2
TE179230010442
1563 Trần Khôi Vĩ 8/10 kp6 Y150845333 24/07/2015 Nam
2
TTNB
232/1C kp6 TE179230010442
1564 Nguyễn Tuấn Kiệt Y150845334 25/07/2015 Nam
TTNB 3
495/33A TE179230010442
1565 Trần Hải Bình Y150845335 18/10/2014 Nam
kp7 TTNB 4
26/6B kp7 TE179230010442
1566 Trần Nhật Huy Y150845336 28/01/2012 Nam
TTNB 5
286/10 kp6 TE179230010442
1567 Trần Minh Nhật Y150845341 30/07/2015 Nam
TTNB 6
24/6A kp7 TE179230010442
1568 Trần Ngọc Gia Minh Y150845342 01/08/2015 Nam
TTNB 7
5/4 kp5 TE179230010442
1569 Lê Thiên Kim Y150845343 03/04/2015 Nữ
TTNB 8
51/6B kp6 TE179230010442
1570 Phan Gia Bảo Y150845344 26/07/2015 Nam
TTNB 9
18/81/5/23 TE179230010443
1571 Trần Duy Hoàng Long Y150845345 23/07/2015 Nam
kp4 TTNB 0
18886/75/56 TE179230010443
1572 Thường Đình Nguyên Y150845581 27/07/2015 Nam
kp6 TTNB 2
1806/127/9/
10, KP. 6, TE179230010443
1573 Nguyễn Hữu Đạt Y150845582 01/12/2014 Nam
TT. Nhà Bè, 3
Nhà Bè
14/7 kp5 TE179230010443
1574 Dương Huỳnh Thanh Thùy Y150845596 14/04/2015 Nữ
TTNB 1
1806/127/2/
TE179230010443
1575 Phan Thanh Nhân 7/15 kp6 Y150845597 27/06/2015 Nam
4
TTNB
71/51/11 TE179230010443
1576 Nguyễn Xuân Bảo Nam Y150845598 31/07/2015 Nam
kp7 TTNB 5
456/5 kp7 TE179230010443
1577 Đặng Nguyễn Bảo Hoàng Y150845599 31/07/2015 Nam
TTNB 6
382/46/23 TE179230010443
1578 Nguyễn Trần Nhã Uyên Y150845600 26/05/2015 Nữ
kp6 TTNB 7
18/48/9 kp4 TE179230010443
1579 Nguyễn Đoàn Minh Đức Y150845601 24/07/2015 Nam
TTNB 8
1942/111/16 TE179230010443
1580 Thái Ngọc Hân Y150845602 09/03/2015 Nữ
kp6 TTNB 9
357 kp7 TE179230010444
1581 Nguyễn Ngọc Gia Hân Y150845603 26/04/2015 Nữ
TTNB 0
1806/68 kp5 TE179230010444
1582 Phạm Phương Thảo Y150845706 30/09/2014 Nữ
TTNB 1
1716/13/39/ TE179230010444
1583 Lâm Nguyễn Anh Minh Y150845707 23/09/2013 Nam
8 kp5 TTNB 2
76/35/2/24 TE179230010444
1584 Hoàng Nguyễn Gia Hân Y150845799 07/06/2015 Nữ
kp4 TTNB 3
5/8A kp5 TE179230010444
1585 Bùi Minh Phúc Y150845800 11/07/2015 Nam
TTNB 4
286/64/15 TE179230010444
1586 Nguyễn Phúc Lân Y150845801 05/08/2015 Nam
kp6 TTNB 5
2/10 kp7 TE179230010444
1587 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc Y150845809 13/08/2015 Nữ
TTNB 6
10.8 Tầng
TE179230010444
1588 Nguyễn Anh Đức 10 CC SGM Y150845810 08/08/2015 Nam
7
kp7 TTNB
206/100/5 TE179230010444
1589 Võ Ngọc Hoài An Y150845811 12/08/2015 Nữ
kp5 TTNB 8
2295/103/1 TE179230010444
1590 Tăng Khánh Thi Y150845812 13/08/2015 Nữ
kp7 TTNB 9
90/3 kp4 TE179230010447
1591 Nguyễn Gia Phúc Y150845843 27/07/2015 Nam
TTNB 1
1716/46/6 TE179230010445
1592 Lê Hoài Lâm Y150845867 11/08/2015 Nam
kp5 TTNb 0
16/1kp5 TE179230010445
1593 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Y150845868 11/03/2013 Nữ
TTNB 1
16/10 kp4 TE179230010445
1594 Nguyễn Dương Minh Châu Y150845869 15/07/2015 Nữ
TTNB 2
51/10 kp4 TE179230010445
1595 Nguyễn Minh Phúc Y150845870 03/08/2015 Nam
TTNB 3
53/2A kp6 TE179230010445
1596 Đặng Ngọc Minh Nhật Y150845871 04/08/2015 Nam
TTNB 4
1942/113/1
TE179230010445
1597 Trần Anh Dũng A kp6 Y150845872 26/07/2015 Nam
5
TTNB
1886/40 kp6 TE179230010445
1598 Nguyễn Mạnh Tuấn Y150845880 29/07/2015 Nam
TTNB 6
495/44/17 TE179230010445
1599 Phạm Duy Bảo Long Y150845881 31/07/2015 Nam
kp7 TTNB 7
261 kp6 TE179230010445
1600 Đan Duy Thành Đạt Y150845882 25/07/2015 Nam
TTNB 8
15/4 kp5 TE179230010445
1601 Nguyễn Ngọc Châu Quỳnh Y150845883 20/10/2012 Nữ
TTNB 9
50/5C kp6 TE179230010446
1602 Phạm Trần Gia Huy Y150845907 23/11/2014 Nam
TTNB 0
456/27/16 TE179230010446
1603 Nguyễn Minh Quang Y150845908 13/08/2015 Nam
kp7 TTNB 1
1806/113 TE179230010446
1604 Phan Minh Anh Y150845909 22/08/2015 Nữ
kp6 TTNB 2
8/4 kp7 TE179230010446
1605 Phạm Nguyễn Ngọc Ngân Y150845910 24/08/2015 Nữ
TTNB 3
2329/52 kp7 TE179230010446
1606 Văn Đặng Trúc Quỳnh Y150845952 12/01/2015 Nữ
TTNB 4
66/1 kp6 TE179230010446
1607 Phạm Tài Minh Y150845953 24/05/2015 Nam
TTNB 5
420/41/7/16
TE179230010446
1608 Nguyễn Tiến Trung A kp7 Y150845954 01/01/2014 Nam
6
TTNB
382/13/14B TE179230010446
1609 Lê Quang Minh Y150845972 11/08/2015 Nam
kp 7 TTNB 7
38/30/1 kp6 TE179230010446
1610 Nguyễn Ngọc Thiên Ân Y150845973 11/08/2015 Nữ
TTNB 8
37/1B kp4 TE179230010446
1611 Trần Quỳnh Anh Y150845974 31/08/2015 Nữ
TTNB 9
76/20/7 kp4 TE179230010447
1612 Đặng Trần Anh Khôi Y150845975 28/08/2015 Nam
TTNB 0
6/15 kp7 TE179230010447
1613 Ngô Bảo Trâm Y150846073 29/08/2015 Nữ
TTNB 2
206/19/7/3 TE179230010447
1614 Huỳnh Phúc Khang Y150846074 29/08/2015 Nam
kp6 TTNB 3
2177/14 kp7 TE179230010447
1615 Trần Huỳnh Minh Khoa Y150846075 06/09/2015 Nam
TTNB 4
40/9 kp4 TE179230010447
1616 Hồ Nguyễn Đức Trí Y150846076 22/07/2015 Nam
TTNB 5
456/1/3 kp7 TE179230010447
1617 Nguyễn Lê Khánh Huy Y150846077 05/08/2015 Nam
TTNB 6
36/9 kp4 TE179230010447
1618 Nguyễn Phúc Khải Y150846078 02/09/2015 Nam
TTNB 7
12/8 kp7 TE179230010447
1619 Nguyễn Công Toại Y150846079 28/08/2015 Nam
TTNB 8
13/4A kp4 TE179230010447
1620 Trương Hoàng Phúc An Y150846276 27/07/2015 Nữ
TTNB 9
2A kp6 TE179230010448
1621 Nguyễn Lê Thùy Anh Y150846277 01/09/2015 Nữ
TTNB 0
206/52/1 TE179230010448
1622 Nguyễn Phạm Thanh Duy Y150846278 23/08/2015 Nam
kp5 TTNB 1
16/9 kp4 TE179230010448
1623 Trần Thị Hà My Y150846279 07/09/2015 Nữ
TTNB 2
456/5/3 kp7 TE179230010448
1624 Nguyễn An Nhiên Y150846280 21/08/2015 Nữ
TTNB 3
111/11/13 TE179230010448
1625 Trương Đại Phong Y150846281 19/08/2015 Nam
kp7 TTNB 4
22/21 kp4 TE179230010448
1626 Nguyễn Xuân Lan Phương Y150847260 08/09/2015 Nữ
TTNB 5
116/42/9/18 TE179230010448
1627 Nguyễn Quốc Sang Y150847261 28/05/2013 Nam
kp5 TTNB 6
49/5 kp4 TE179230010448
1628 Thái An Thy Y150847262 09/09/2015 Nữ
TTNB 7
1979/8/6/19 TE179230010448
1629 Huỳnh Bảo Vy Y150847263 01/09/2015 Nữ
kp6 TTNB 8
1806/23/58 TE179230010448
1630 Vũ Bùi An Nhiên Y150847264 19/08/2015 Nữ
kp6 TTNB 9
38/6A kp6 TE179230010449
1631 Hoàng Thảo Tiên Y150847265 26/07/2015 Nữ
TTNB 0
10/1B kp7 TE179230010449
1632 Bùi Minh Khoa Y150847266 04/09/2015 Nam
TTNB 1
2279/13/24/ TE179230010449
1633 Nguyễn Ngọc Bảo Anh Y150847267 12/06/2015 Nữ
5 kp7 TTNB 2
2279/13/24/
TE179230010449
1634 Trần Ngọc Nghĩa 5/18 kp7 Y150847268 03/05/2015 Nam
3
TTNB
53/10B kp4 TE179230010449
1635 Nguyễn Trần Thanh My Y150847269 01/08/2015 Nữ
TTNB 4
25/1 kp7 TE179230010449
1636 Nguyễn Huỳnh Long Y150850537 08/08/2015 Nam
TTNB 5
38/30/1 TE179230010449
1637 Nguyễn Ngọc Bảo An Y150850538 19/05/2015 Nữ
kp6TTNB 6
206/100/1 TE179230010449
1638 Lê Thị Quỳnh Hương Y150854498 09/02/2013 Nữ
kp5 TTNB 7
206/100/1 TE179230010449
1639 Lê Quốc Cường Y150854499 14/12/2014 Nam
kp5 TTNB 8
1982/53/7/4 TE179230010449
1640 Lâm Nguyễn Trung Nam Y150854500 26/08/2015 Nam
kp7 TTNB 9
1806/105/17 TE179230010450
1641 Nguyễn Phương Vy Y150854501 13/09/2015 Nữ
kp6 TTNB 0
21/2A kp6 TE179230010450
1642 Bùi Thế Anh Y150854502 30/08/2015 Nam
TTNB 1
119/44 kp7 TE179230010450
1643 Trần Hồng Quang Y150854503 29/06/2015 Nam
TTNB 2
10/6 kp4 TE179230010450
1644 Đoàn Minh Khang Y151919303 24/11/2014 Nam
TTNB 3
10/6 kp4 TE179230010450
1645 Đoàn Minh Phúc Y151919304 24/11/2014 Nam
TTNB 4
18/28 kp7 TE179230010450
1646 Vũ Hà Minh Thư Y151919305 31/08/2015 Nữ
TTNB 5
76/8 kp4 TE179230010450
1647 Phùng Thị Hoài Anh Y151919306 03/09/2015 Nữ
TTNB 6
223/14/4 TE179230010450
1648 Nguyễn Hoàng Phương Vy Y151919307 12/08/2015 Nữ
kp6 TTNB 7
1806/45/28/
TE179230010450
1649 Vũ Nguyễn Thảo Anh 15 kp6 Y151919308 23/09/2015 Nữ
8
TTNB
5/10 kp7 TE179230010450
1650 Châu Ngọc Khánh Vy Y151919309 03/09/2015 Nữ
TTNB 9
36/3A kp6 TE179230010451
1651 Đoàn Ngọc Tú Duyên Y151919310 23/09/2015 Nữ
TTNB 0
31/6A kp5 TE179230010451
1652 Vũ Kiến Thành Y151919311 06/07/2015 Nam
TTNB
5/1 KP. 4, 1
TT. Nhà Bè,
TE179230010451
1653 Trần Minh Đức Nhà Bè, TP. Y151919312 14/09/2015 Nam
2
Hồ Chí
Minh
36B kp6 TE179230010451
1654 Võ Minh Gia Bảo Y151921732 04/04/2012 Nam
TTNB 3
76/12/19 TE179230010451
1655 Lê Trương Phi Anh Y151921733 12/08/2014 Nữ
kp4 TTNB 4
2329/50 kp7 TE179230010451
1656 Vũ Lê Tuấn Minh Y151921734 27/08/2015 Nam
TTNB 5
104 kp4 TE179230010451
1657 Vũ Đoàn Anh Nguyệt Y151921735 15/09/2015 Nữ
TTNB 6
17/11 kp6 TE179230010451
1658 Trần Ngọc Hân Y151921736 28/08/2015 Nữ
TTNB 7
17/11 kp6 TE179230010451
1659 Trần Gia Hân Y151921737 28/08/2015 Nữ
TTNB 8
18/28 kp7 TE179230010451
1660 Vũ Hà Minh Ngọc Y151921738 27/12/2013 Nữ
TTNB 9
54/3 kp4 TE179230010452
1661 Nguyễn Ngọc An Nhiên Y151922141 19/09/2015 Nữ
TTNB 0
90/93 kp4 TE179230010452
1662 Tô Huy An Y151922142 13/08/2015 Nam
TTNB 1
8/4A kp5 TE179230010452
1663 Lê Vân Y151922143 09/11/2011 Nữ
TTNB 2
116/42/9/40/ TE179230010452
1664 Trần Thùy Anh Y151922144 16/07/2015 Nam
3 kp5 TTNB 3
38/8 kp4 TE179230010452
1665 Nguyễn Văn Phương Khang Y151922152 20/03/2015 Nam
TTNB 5
2295/84/1/1 TE179230010452
1666 Đào Ngọc Nhi Y151922153 06/08/2015 Nữ
6 kp7 TTNB 6
22/3 kp5 TE179230010452
1667 Trần Minh Quân Y151922154 11/08/2015 Nam
TTNB 7
1979/23/71 TE179230010452
1668 Trương Gia Hân Y151922155 12/12/2014 Nam
kp4 TTNB 8
26/5 kp5 TE179230010452
1669 Nguyễn Minh Nhật Y151922453 28/09/2015 Nam
TTNB 9
49/5 kp4 TE179230010453
1670 Trần Bùi Ngân Quỳnh Y151922454 14/09/2015 Nữ
TTNB 0
30/5 kp4 TE179230010453
1671 Lương Ngọc Như ý Y151922455 19/09/2015 Nữ
TTNB 1
45/9 kp4 TE179230010453
1672 Nguyễn Thanh Phúc Y151922456 17/09/2015 Nam
TTNB 2
12/5 kp7 TE179230010453
1673 Thái Huỳnh Tấn Phát Y151922457 01/09/2015 Nam
TTNB 3
22/4B kp4 TE179230010453
1674 Huỳnh Trần Hải Đông Y151922458 16/09/2015 Nam
TTNB 4
223/14/4/9 TE179230010453
1675 Nguyễn Vũ Anh Phương Y151922459 20/09/2015 Nữ
kp6 TTNB 5
206/100/1 TE179230010453
1676 Nguyễn Bảo Gia Huy Y151922460 25/09/2015 Nam
kp5 TTNB 6
21/9 kp5 TE179230010453
1677 Trần Quang Thanh Y151923094 22/03/2015 Nam
TTNB 7
3/3B kp7 TE179230010453
1678 Nguyễn Ngọc Gia Thư Y151923095 16/09/2015 Nữ
TTNB 8
21/7 kp5 TE179230010453
1679 Phạm Ngọc An Nhiên Y151923096 05/10/2015 Nữ
TTNB 9
342/27/2 TE179230010454
1680 Trịnh Ngọc Anh Y151923097 27/08/2015 Nữ
kp6 TTNB 0
38/10/2C TE179230010454
1681 Đàm Chí Khoa Y151923098 10/08/2015 Nam
kp6 TTNB 1
456/18/7 TE179230010454
1682 Nguyễn Phương Thảo My Y151923099 22/09/2015 Nữ
kp7 TTNB 2
26/6 kp5 TE179230010454
1683 Trần Hoàng Đăng Khoa Y151923100 16/09/2015 Nam
TTNB 3
2295/20 kp7 TE179230010454
1684 Lê Ngọc Minh Đức Y151923101 07/09/2015 Nam
TTNB 4
10/5D kp7 TE179230010454
1685 Nguyễn Trí Huệ Y151923557 05/10/2015 Nam
TTNB 5
477/25 kp7 TE179230010454
1686 Trương Trung Kiên Y151923558 13/09/2015 Nam
TTNB 6
9/4C kp4 TE179230010454
1687 Lê Nguyễn Hữu Lâm Y151923559 13/10/2015 Nam
TTNB 7
419/1/1/34A TE179230010454
1688 Nguyễn Nam Anh Y151923560 08/10/2015 Nam
kp7 TTNB
223/40A, 8
KP. 6, TT. TE179230010454
1689 Lê Đoàn Ngọc Hân Y151923608 21/09/2015 Nữ
Nhà Bè, 9
Nhà
Nhà Bè
0 số TE179230010455
1690 Nguyễn Thành Vinh Y151923609 13/09/2015 Nam
kp6 TTNB 0
1886/38 kp6 TE179230010455
1691 Từ Gia Huy Y151923610 23/09/2015 Nam
TTNB 1
609/5/4 kp7 TE179230010455
1692 Lê Huỳnh Bảo Châu Y151923611 06/12/2012 Nữ
TTNB 2
71/8/4/30 TE179230010455
1693 Nguyễn Viết Cao Minh Y151924052 07/10/2015 Nam
kp7 TTNB 3
90/20 kp4 TE179230010455
1694 Nguyễn Trần Phúc Hậu Y151924053 21/10/2015 Nam
TTNB 4
286/56/12 TE179230010455
1695 Kim Khánh Ngân Y151924054 20/09/2015 Nữ
kp6 TTNB 5
52/1B kp6 TE179230010455
1696 Dương Gia Hân Y151925041 21/07/2015 Nữ
TTNB 6
2405/3/2/16 TE179230010455
1697 Nguyễn Thị Ngọc Tiên Y151925042 15/07/2015 Nữ
kp7 TTNB 7
28/8C kp6 TE179230010455
1698 Phạm Trần Mỹ Ngân Y151925043 10/01/2014 Nữ
TTNB 8
1868 kp6 TE179230010456
1699 Lý Thị Bảo Ngọc Y151925045 11/09/2015 Nữ
TTNB 0
382/13/6E TE179230010456
1700 Phạm Gia Khánh Y151925046 19/10/2015 Nữ
kp7 TTNB 1
3/16 kp7 TE179230010456
1701 Huỳnh Nhựt Mỹ Kim Y151925047 19/10/2015 Nữ
TTNB 2
36/6A kp5 TE179230010456
1702 Ngô Nguyễn Gia Huy Y151925048 15/10/2015 Nam
TTNB 3
41/1/7 kp6 TE179230010456
1703 Trương Trọng Nhân Y151925413 30/09/2015 Nam
TTNB 6
286/64/10 TE179230010456
1704 Nguyễn Thảo Quyên Y151925414 29/10/2015 Nữ
kp6 TTNB 7
76/1 kp4 TE179230010456
1705 Trần Vũ Hà Linh Y151925415 25/10/2015 Nữ
TTNB 8
14/7 kp7 TE179230010456
1706 Ngô Tấn Sang Y151925416 25/09/2015 Nam
TTNB 9
1886/38 kp6 TE179230010457
1707 Trần Thị Ngọc Quý Y151925421 02/09/2014 Nữ
TTNB 0
76/12/16 TE179230010457
1708 Nguyễn Phạm Gia Huy Y151925422 07/01/2015 Nam
kp4 TTNB 1
24/7C kp7 TE179230010457
1709 Nguyễn Minh Thiện Nhân Y151925423 21/10/2015 Nam
TTNB 2
18/45/5A TE179230010457
1710 Trần Hoàng Tiến Y151925424 06/09/2015 Nam
kp4 TTNB 3
223/14/4/15
TE179230010457
1711 Nguyễn Minh An A kp6 Y151925425 21/10/2015 Nam
4
TTNB
11/2 kp7 TE179230010457
1712 Nguyễn Trâm Anh Y151925426 07/10/2015 Nữ
TTNB 5
25/11 kp5 TE179230010456
1713 Nguyễn Gia Bảo Y151925606 08/09/2012 Nam
TTNB 4
43/6 kp6 TE179230010456
1714 Trương Gia Huy Y151925607 23/02/2014 Nam
TTNB 5
90/20 kp4 TE179230010457
1715 Nguyễn Trần Phúc Nguyên Y151925608 15/02/2014 Nam
TTNB 6
342/87 kp6 TE179230010457
1716 Trần Nguyễn Gia Phú Y151925609 19/03/2015 Nam
TTNB 7
1806/109/10
TE179230010457
1717 Jeon Hoàng Quốc /7/7 kp6 Y151925610 27/10/2014 Nam
8
TTNB
286/62/44/1 TE179230010457
1718 Đỗ Thị Quỳnh Như Y151925711 29/10/2015 Nữ
kp6 TTNB 9
116/19/45/1 TE179230010458
1719 Nguyễn Ngọc Linh Y151925712 06/10/2015 Nữ
5 kp6 TTNB 0
151/27/15/1 TE179230010458
1720 Nguyễn Công Huy Bình Y151925713 25/09/2015 Nam
kp5 TTNB 1
90/57B kp4 TE179230010458
1721 Kha Khánh Chi Y151925714 28/08/2015 Nữ
TTNB 2
206/89/3 TE179230010458
1722 Trần Đức Trí Y151925715 06/11/2012 Nam
kp6 TTNB 3
286/28 kp6 TE179230010458
1723 Trần Thái Anh Y151925716 26/10/2015 Nam
TTNB 4
2279/13/24/
TE179230010458
1724 Tạ Minh Ngọc 5/14 kp7 Y151925717 19/10/2015 Nữ
5
TTNB
2064 kp7 TE179230010458
1725 Nguyễn Đức Minh Y151925718 18/09/2015 Nam
TTNB 6
7/6 kp4 TE179230010458
1726 Bùi Nguyễn Tuyết Nhi Y151926269 07/11/2015 Nữ
TTNB 7
18/48/12 TE179230010458
1727 Đàm Thanh Phong Y151926270 24/09/2015 Nam
kp4 TTNB 8
2020/46/22 TE179230010458
1728 Nguyễn Gia Huy Y151926271 02/11/2015 Nam
kp7 TTNB 9
456/15/8 TE179230010459
1729 Nguyễn Gia Huy Y151926272 31/10/2015 Nam
kp7 TTNB 0
1806/127/2/
TE179230010459
1730 Nguyễn Trần Thảo Chi 6/15/46 kp6 Y151926273 18/10/2014 Nữ
1
TTNB
1716/46/24/
TE179230010459
1731 Trần Như ý 51 kp5 Y151926274 20/03/2015 Nữ
2
TTNB
342/76/4 TE179230010459
1732 Nguyễn Trọng Duy Y151926302 16/08/2015 Nam
kp6 TTNB 3
419/1/37 TE179230010459
1733 Lê Gia Lạc Y151926303 04/11/2015 Nam
kp7 TTNB 4
14/5 kp7 TE179230010459
1734 Vương Minh Phú Y151926304 27/06/2015 Nam
TTNB 5
223/24/4 TE179230010459
1735 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Y151926305 09/11/2015 Nữ
kp6 TTNB 6
495/33A TE179230010459
1736 Phạm Tuấn Tú Y151926306 02/11/2015 Nam
kp7 TTNB 7
1982/27/18/
TE179230010459
1737 Trương Phúc Thịnh 5/18/10 kp7 Y151926307 08/11/2015 Nam
8
TTNB
2/3 kp4 TE179230010459
1738 Ngô Đăng Khánh Y151926824 15/10/2015 Nam
TTNB 9
116/19/21 TE179230010460
1739 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi Y151926825 06/11/2015 Nữ
kp5 TTNB 0
286/23/3 TE179230010460
1740 Nguyễn Văn Đạt Y151926826 14/11/2015 Nam
kp6 TTNB 1
76/12/18B TE179230010460
1741 Phạm Ngọc Quỳnh Anh Y151926827 20/10/2015 Nữ
kp4 TTNB 2
22/6 kp5 TE179230010460
1742 Bùi Bảo Ngọc Y151926828 26/10/2015 Nữ
TTNB 3
13/6 kp5 TE179230010460
1743 Huỳnh Ngọc Kim Yến Y151926829 12/10/2015 Nữ
TTNB 4
35/3 kp5 TE179230010460
1744 Nguyễn Thanh Bảo Y151926830 14/06/2015 Nam
TTNB 5
1/1A kp7 TE179230010460
1745 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Y151927102 19/11/2015 Nữ
TTNB 6
2319/14 kp7 TE179230010460
1746 Trần Ngọc Tú Vy Y151927103 21/11/2015 Nữ
TTNB 7
37/9 kp6 TE179230010460
1747 Phạm Lâm Trường Sơn Y151927104 09/11/2015 Nam
TTNB 8
17/10A kp5 TE179230010460
1748 Phạm Linh San Y151927105 09/11/2015 Nữ
TTNB 9
495/36/55/1 TE179230010461
1749 Lê Minh Triết Y151927106 12/11/2015 Nam
3 kp7 TTNB 0
342/90 kp6 TE179230010461
1750 Tăng Bảo Phương Y151927107 11/11/2015 Nữ
TTNB 1
232/4/5 kp6 TE179230010461
1751 Nguyễn Trần Mỹ An Y151927110 23/10/2015 Nữ
TTNB 2
38/10/7B TE179230010461
1752 Đào Thái An Y151927111 03/11/2015 Nam
kp6 TTNB 3
456/46 kp7 TE179230010461
1753 Bùi Dương Hoàng Kim Y151927112 15/11/2015 Nữ
TTNB 4
116/19/3 TE179230010461
1754 Lê Quách Nhật Vy Y151927113 24/11/2015 Nữ
kp5 TTNB 5
47/2A kp6 TE179230010461
1755 Lê Hoàng Hải Yến Y151927114 30/10/2015 Nữ
TTNB 6
382/13B TE179230010461
1756 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân Y151927115 11/11/2015 Nữ
kp7 TTNB 7
18/31 kp7 TE179230010461
1757 Nguyễn Hà My Y151927116 28/10/2015 Nữ
TTNB 8
609/5 kp7 TE179230010462
1758 Đào Huỳnh Anh Y151927118 17/09/2015 Nam
TTNB 0
1927/19 KP.
TE179230010462
1759 Nguyễn Phạm Yến Nhi 5, TT. Nhà Y151927148 28/11/2013 Nữ
1
Bè, Nhà Bè
1886/91/21 TE179230010462
1760 Phạm Nguyễn Hữu Đức Y151927251 08/10/2015 Nam
kp6 TTNB 2
5/7 kp7 TE179230010462
1761 Bùi Võ Việt Anh Y151927252 24/11/2015 Nam
TTNB 3
2129/29/8 TE179230010462
1762 Ngô Hưng Thịnh Y151927253 30/11/2015 Nam
kp6 TTNB 4
420/41/7/8 TE179230010462
1763 Đinh Gia Hưng Y151927254 31/10/2015 Nam
kp7 TTNB 5
4/7 kp7 TE179230010462
1764 Trần Yến Mai Y151927255 10/10/2015 Nữ
TTNB 6
3A kp7 TE179230010462
1765 Đào Tiến Dũng Y151927256 16/11/2015 Nam
TTNB 7
53/5 kp6 TE179230010462
1766 Huỳnh Phi Long Y151927257 02/12/2015 Nam
TTNB 8
6/7C kp4 TE179230010462
1767 Nguyễn Lê Bảo Anh Y151927258 11/11/2015 Nữ
TTNB 9
1806/109/6 TE179230010463
1768 Trương Nguyễn Gia Anh Y151927259 25/11/2015 Nam
kp6 TTNB 0
116/42/14 TE179230010463
1769 Trần Phan Nhật Vy Y151927563 20/11/2015 Nữ
kp5 TTNB 1
495/44/17 TE179230010463
1770 Đặng Đức Anh Y151927564 17/11/2015 Nam
kp7 TTNB 2
1806/113 TE179230010463
1771 Nguyễn Ngọc Thiên Kim Y151927565 17/10/2015 Nữ
kp6 TTNB 3
12/8 kp7 TE179230010463
1772 Nguyễn Thuý Trân Y151927566 30/11/2015 Nữ
TTNB 4
2221/1/2/8/1 TE179230010463
1773 Nguyễn Tô Quang Đăng Y151927567 24/11/2015 Nam
0 kp7 TTNB 5
96/1/6 kp7 TE179230010463
1774 Nguyễn Lý Vĩ Y151927568 02/12/2015 Nam
TTNB 6
561 kp7 TE179230010463
1775 Mã Ngọc Thanh Vân Y151927569 24/11/2015 Nữ
TTNB 7
32/6 kp4 TE179230010463
1776 Tô Thiên Bảo Y151927570 15/08/2015 Nam
TTNB 8
286/51 kp6 TE179230010463
1777 Nguyễn Thanh Ngọc Y151927571 15/06/2014 Nữ
TTNB 9
206/39/12/1
TE179230010464
1778 Lý Đặng Hồng Phúc 0/7 kp6 Y151927572 02/12/2015 Nữ
0
TTNB
21/2 kp5 TE179230010464
1779 Trần Thị Thuỷ Tiên Y151927573 03/09/2015 Nữ
TTNB 1
15/8 kp7 TE179230010464
1780 Lê Thị Bảo Trâm Y151927574 22/11/2015 Nữ
TTNB 2
419/1/19 TE179230010464
1781 Nguyễn Quang Khải Y151927575 01/12/2015 Nam
kp7 TTNB
116/23 kp5, 3
Thị trấn Nhà
TE179230010518
1782 Đỗ Đăng Khoa Bè, Nhà Bè, Y160751667 12/12/2016 Nam
8
TP.
14/2Hồ Chí
kp5,
Minh
Thị trấn Nhà
TE179230010518
1783 Trần Ngọc Anh Thư Bè, Nhà Bè, Y160751668 25/11/2016 Nữ
9
TP. Hồ kp6,
206/93 Chí
Minh
Thị trấn Nhà
TE179230010519
1784 Giang Cẩm Hùng Bè, Nhà Bè, Y160751669 29/10/2016 Nam
0
TP. Hồ Chí
10/10
Minh KP. 7, TE179230010464
1785 Ngô Thị Ngọc Trâm TT. Nhà Bè, Y160840174 29/07/2011 Nữ
4
Nhà Bè
382/3/12B
KP. 7, TT. TE179230010464
1786 Trần Bảo Khôi Y160840175 11/11/2013 Nam
Nhà Bè, 5
Nhà Bè
12/7 kp7, TE179230010464
1787 Lê Ngọc Thiên Hương Y160840176 09/11/2015 Nữ
TTNB 6
48/82/9 kp7, TE179230010464
1788 Võ Minh Thư Y160840177 26/11/2015 Nữ
TTNB 7
11/9B kp5, TE179230010464
1789 Nguyễn Phúc Khang Y160840178 25/11/2015 Nam
TTNB
179/7/10, 8
KP. 5, TT. TE179230010464
1790 Nguyễn Lê Duy Phúc Y160840342 05/10/2015 Nam
Nhà Bè, 9
Nhà
37/10Bèkp4, TE179230010465
1791 Nguyễn Trịnh An Vi Y160840356 02/10/2013 Nữ
TTNB 0
37/10 kp4, TE179230010465
1792 Nguyễn Trịnh An Thy Y160840357 26/05/2015 Nữ
TTNB 1
32/9A kp5, TE179230010465
1793 Nguyễn Thành Tài Y160840358 05/08/2015 Nam
TTNB 2
456/9/35 TE179230010465
1794 Nguyễn Bùi Phương Linh Y160840359 14/10/2015 Nữ
kp7,TTNB 3
5/1Akp7, TE179230010465
1795 Nguyễn Lư Triệu Vỹ Y160840360 14/12/2015 Nam
TTNB 4
53/9 kp4, TE179230010465
1796 Nguyễn Huỳnh Mỹ Tiên Y160840361 08/12/2015 Nữ
TTNB 5
71/8/4/21 TE179230010465
1797 Phạm Huỳnh Thiện Nhân Y160840366 24/11/2015 Nam
kp7, TTNB 6
477/92 kp7, TE179230010465
1798 Đoàn Tuấn Giang Y160840367 27/10/2015 Nam
TTNB 7
65/4 KP. 6,
TE179230010465
1799 Nguyễn Lữ Mỹ Trâm TT. Nhà Bè, Y160840368 21/11/2015 Nữ
8
Nhà Bè
116/9/40/1
KP. 5, TT. TE179230010465
1800 Hoàng Thiên Ân Y160840461 28/09/2015 Nam
Nhà Bè, 9
Nhà Bè
1806/109/10
TE179230010466
1801 Phan Minh Trí /21/5 kp6, Y160840627 22/12/2015 Nam
1
TTNB
29/10 kp4, TE179230010466
1802 Mai Tuyết Nhi Y160840628 03/12/2015 Nữ
TTNB 2
23/2 kp7, TE179230010466
1803 Nguyễn Thanh Tâm Y160840848 23/05/2012 Nam
TTNB 3
76/12/18A TE179230010466
1804 Trần Nguyễn Hoàng Long Y160840869 27/09/2015 Nam
kp4, TTNB 4
A22 kp7, TE179230010466
1805 Nguyễn Hoàng Linh Chi Y160840870 19/09/2014 Nữ
TTNB 5
7/8 TE179230010466
1806 Bùi Ngọc Thảo Nhi Y160840871 10/11/2015 Nữ
kp7,TTNB 6
12/1B kp7, TE179230010466
1807 Bùi Hiếu Huy Y160840872 24/08/2014 Nam
TTNB 7
55/4kp4, TE179230010466
1808 Nguyễn Trúc Vy Y160840882 27/12/2015 Nữ
TTNB 8
22/4C khp4, TE179230010466
1809 Lê Ngọc Thùy Trang Y160840883 31/12/2015 Nữ
TTNB 9
42/2 TE179230010467
1810 Trịnh Gia Hân Y160840884 02/01/2016 Nữ
kp6,TTNB 0
58/3 TE179230010467
1811 Phạm Hoàng Đăng Y160840885 13/11/2015 Nam
kp4,TTNB 1
15/57 kp6, TE179230010467
1812 Trần Gia Bảo Y160840886 12/11/2015 Nam
TTNB 2
456/14/9 TE179230010467
1813 Trần Ngọc Minh Y160841137 08/12/2015 Nam
kp7, TTNB 3
286/64/21A TE179230010467
1814 Tôn Thất Hoàng Bách Y160841138 09/12/2015 Nam
kp6, TTNB 4
8/5 kp4, TE179230010467
1815 Trần Phú Quý Y160841139 16/12/2015 Nam
TTNB 5
10C kp6, TE179230010467
1816 Vũ Tấn Lộc Y160841140 20/03/2015 Nam
TTNB 6
53/9b kp4, TE179230010467
1817 Trần Quốc Bảo Y160841858 03/01/2016 Nam
TTNB 7
302/13/4 TE179230010467
1818 Trần Thiên Phúc Y160841859 06/01/2016 Nam
kp6, TTNB 8
382/13/39/1
TE179230010467
1819 Trương Thị Hoàng Kim 5 kp7, Y160841860 04/01/2016 Nữ
9
TTNB
70/8 kp6, TE179230010468
1820 Đinh Trần Trâm Anh Y160841861 31/12/2015 Nữ
TTNB 0
116/13/27 TE179230010468
1821 Lại Phú Quang Y160841862 02/12/2015 Nam
kp5, TTNB 1
1942/67/16/
TE179230010468
1822 Cô Hoàng Gia Thụ 8 kp6, Y160841863 24/10/2011 Nam
2
TTNB
2279/53 TE179230010468
1823 Phạm Ngọc Linh Y160841864 29/01/2015 Nữ
kp7, TTNB 3
2279/107 TE179230010468
1824 Khuất Hữu An Y160841865 09/03/2014 Nam
kp7, TTNB 4
58/8 TE179230010468
1825 Nguyễn Duy Thiên Phước Y160842086 25/12/2015 Nam
kp6,TTNB 5
83/35 kp7, TE179230010468
1826 Nguyễn An An Y160842087 14/12/2015 Nữ
TTNB 6
1982/76/9 TE179230010468
1827 Bùi Hữu Phúc Y160842088 13/12/2015 Nam
kp6, TTNB 7
18/4 kp7, TE179230010468
1828 Danh Huỳnh Khả ái Y160842089 02/01/2016 Nữ
TTNB 8
456/1/1 kp7, TE179230010468
1829 Nguyễn Phước Thịnh Y160842090 30/11/2015 Nam
TTNB 9
495/1/1A TE179230010469
1830 Lê Hải Minh Y160842091 28/09/2015 Nữ
kp7, TTNB 0
495/1/1A TE179230010469
1831 Lê Hải Phương Y160842092 12/05/2014 Nữ
kp7, TTNB 1
116/25/55/1
TE179230010469
1832 Nguyễn Thiên Kim 9A kp5, Y160842103 16/12/2015 Nữ
2
TTNB
236 kp6, TE179230010469
1833 Phạm Kim Ngân Y160842104 08/12/2015 Nữ
TTNB 3
286/44A TE179230010469
1834 Lý Gia Hân Y160842105 13/01/2016 Nữ
kp6, TTNB 4
1886/78/12
TE179230010469
1835 Lê Thanh Khoa A kp6, Y160842106 02/12/2013 Nam
5
TTNB
206/32/6 TE179230010469
1836 Đỗ Lan Anh Y160842196 08/10/2014 Nữ
kp5, TTNB 6
1632 kp4, TE179230010469
1837 La Tuấn Minh Y160842197 28/12/2015 Nam
TTNB 7
23/6 kp7, TE179230010469
1838 Vũ Xuân Lộc Y160842198 14/01/2016 Nam
TTNB 8
13/32 kp7, TE179230010469
1839 Thái Phương Nhi Y160842199 05/01/2016 Nữ
TTNB 9
342/86/38 TE179230010470
1840 Triệu Anh Thư Y160842200 04/12/2015 Nữ
kp6, TTNB 0
57/7 kp4, TE179230010470
1841 Nguyễn Sĩ Quý Bình Y160842201 30/12/2015 Nam
TTNB 1
57/7 kp4, TE179230010470
1842 Nguyễn Lê Tường An Y160842202 30/12/2015 Nữ
TTNB 2
37/1B kp4, TE179230010470
1843 Trần Thanh Tùng Y160842254 05/02/2012 Nam
TTNB 3
52/3 kp6, TE179230010470
1844 Phạm Ngọc Bảo Trân Y160842255 07/03/2012 Nữ
TTNB 4
1886/33/7 TE179230010470
1845 Đào Trần Bảo Ngân Y160842256 24/01/2012 Nữ
kp6, TTNB 5
1982/51/10 TE179230010470
1846 Nguyễn Minh Trang Y160842258 16/11/2015 Nữ
kp7, TTNB 7
304/1 kp6, TE179230010470
1847 Châu Phúc Tâm Y160842259 17/08/2015 Nam
TTNB 8
2295/119/2/
TE179230010470
1848 Phạm Nguyễn Hà My 2/15 kp7, Y160842260 23/12/2015 Nữ
9
TTNB
78A kp4, TE179230010471
1849 Phạm Huỳnh Nhất Minh Y160842261 27/08/2013 Nam
TTNB 0
206/32/6 TE179230010471
1850 Nguyễn Hoàng Tú Anh Y160842262 14/01/2016 Nữ
kp5, TTNB 1
25 kp6, TE179230010471
1851 Thạch An Hy Y160842263 06/11/2015 Nữ
TTNB 2
116/13/27 TE179230010471
1852 Lại Thảo Nhi Y160842306 02/12/2015 Nữ
KP5, TTNB 3
116/42/44/1 TE179230010471
1853 Ngô Kỳ Long Y160842307 26/12/2015 Nam
KP5, TTNB 4
9/7C KP5, TE179230010471
1854 Nguyễn Hoàng Nam Y160842308 30/12/2015 Nam
TTNB 5
15/4 KP5, TE179230010471
1855 Nguyễn An Nguyên Y160842309 10/01/2016 Nam
TTNB 6
83/23 KP7, TE179230010471
1856 Nguyễn Quốc Bảo Y160842310 02/01/2016 Nam
TTNB 7
1976 KP6, TE179230010471
1857 Lê Ngọc Uyên Nhi Y160842311 29/12/2015 Nữ
TTNB 8
B5 KP7, TE179230010471
1858 Nguyễn Duy Phúc Y160842312 24/11/2015 Nam
TTNB 9
2/7 KP5, TE179230010472
1859 Nguyễn Đoàn Phương Vy Y160842313 07/12/2015 Nữ
TTNB 0
116/25/6 TE179230010472
1860 Trương Minh Nhật Y160842385 09/02/2016 Nam
KP5, TTNB 1
17/12A TE179230010472
1861 Nguyễn Ngọc Trân Châu Y160842386 14/07/2015 Nữ
KP5, TTNB 2
1763/23 TE179230010472
1862 Huỳnh Bảo Ngọc Y160842387 03/02/2016 Nữ
KP4, TTNB 3
6/6 KP7, TE179230010472
1863 Phạm Hoàng Diệp Trà Y160842640 20/01/2016 Nữ
TTNB 4
6/6 KP7, TE179230010472
1864 Phạm Hoàng Mộc Trà Y160842641 20/01/2016 Nữ
TTNB 5
1632/11/16/
TE179230010472
1865 Nguyễn Cao Thành Danh 14/25B Y160842642 18/12/2015 Nam
6
KP4, TTNB
124 KP4, TE179230010472
1866 Lê Công Thuận Y160842643 25/01/2016 Nam
TTNB 7
3.8 TầNG 3,
TE179230010472
1867 Liểu Minh Anh BLOCK C Y160842644 09/02/2016 Nam
8
KP7, TTNB
206/52/1 TE179230010472
1868 Bùi Phạm Như ý Y160842645 08/02/2016 Nữ
KP5, TTNB 9
22/2 KP5, TE179230010473
1869 Nguyễn Phạm Ngọc Quý Y160842646 25/01/2016 Nam
TTNB 0
43/12 KP6, TE179230010474
1870 Trần Minh Thư Y160842654 17/02/2016 Nữ
TTNB 7
286/62/46 TE179230010474
1871 Nguyễn Hà Anh Y160842655 22/12/2015 Nữ
KP6, TTNB 8
1979/8/6/45 TE179230010474
1872 Nguyễn Hoài Bảo Anh Y160842656 23/06/2015 Nữ
KP6, TTNB 9
18/58 KP7, TE179230010473
1873 Hoàng Thị Thủy Tiên Y160842679 18/08/2015 Nữ
TTNB 1
15/53A TE179230010473
1874 Nguyễn Bửu Bảo Nghi Y160842680 07/06/2012 Nữ
KP6, TTNB 2
65/10C TE179230010473
1875 Thái Hoàng Gia Khang Y160842681 09/06/2011 Nam
KP6, TTNB 3
43/6 KP6, TE179230010473
1876 Nguyễn Thùy Phương Vi Y160842682 25/08/2015 Nữ
TTNB 4
48/82/9 TE179230010475
1877 Phan Tâm Anh Y160843078 21/02/2016 Nữ
KP7, TTNB 0
18/60 KP7, TE179230010473
1878 Nguyễn Ngọc Anh Y160843079 01/02/2015 Nữ
TTNB 5
12/9 KP5, TE179230010473
1879 Bùi Mỹ Kim Y160843080 18/01/2016 Nữ
TTNB 6
1716/13/21
TE179230010473
1880 Nguyễn Phương Nghi C KP5, Y160843081 16/02/2016 Nữ
7
TTNB
2295/84/1/3
TE179230010473
1881 Lê Thị Minh ánh 0/5 KP7, Y160843082 12/02/2016 Nữ
8
TTNB
18/25 KP7, TE179230010473
1882 Cao Tuấn Tú Y160843083 17/02/2016 Nam
TTNNB 9
206/39/7 TE179230010474
1883 Dương Võ Đình Khang Y160843084 17/02/2016 Nam
KP6, TTNB 0
12/1B KP7, TE179230010474
1884 Nguyễn Lê Phúc Huy Y160843085 21/01/2016 Nam
TTNB 1
71/29 KP7, TE179230010474
1885 Nguyễn Phát Y160843086 27/12/2015 Nam
TTNB 2
116/26/21 TE179230010474
1886 Nguyễn Hà Thanh Phúc Y160843136 20/02/2016 Nam
KP5, TTNB 3
343/27/11/5
TE179230010474
1887 Đinh Lê Tấn Lộc C KP6, Y160843137 22/02/2016 Nam
4
TTNB
48/6A KP4, TE179230010474
1888 Nguyễn Ngọc Tường Vy Y160843138 25/12/2015 Nữ
TTNB 5
495/14/6A TE179230010474
1889 Nguyễn Gia Bảo Y160843139 24/01/2016 Nam
KP7, TTNB 6
495/44/15 TE179230010475
1890 Phạm Châu Quý Y160843191 03/02/2016 Nam
KP7, TTNB 1
19/6 KP5, TE179230010475
1891 Lê Nguyễn Bảo Ngọc Y160843192 02/02/2016 Nữ
TTNB 2
382/13/33/1
TE179230010475
1892 Võ Thiện Nhân 0 KP7, Y160843193 01/01/2016 Nam
3
TTNB
2295/84/1/4
TE179230010475
1893 Phạm Minh Cát 5 KP7, Y160843194 26/02/2016 Nam
4
TTNB
9/1 KP5, TE179230010475
1894 Trần Phúc Y160843195 24/02/2016 Nam
TTNB 5
76/35/2/19 TE179230010475
1895 Nguyễn Phi Long Y160843196 25/07/2011 Nam
KP4, TTNB 6
1806/127/2/
TE179230010475
1896 Nguyễn Ngọc Anh Thư 6/15/50 kp6, Y160843197 05/01/2016 Nữ
7
TTNB
23/5 kp5, TE179230010475
1897 Nguyễn Hoàng Minh Khang Y160843198 12/12/2013 Nam
TTNB 8
1806/127/2/
TE179230010475
1898 Phan Hạnh Linh 6/15/27/2 Y160843216 23/02/2016 Nữ
9
kp6, TTNB
116/25/51B TE179230010476
1899 Lâm Gia Linh Y160843238 02/03/2016 Nữ
KP5, TTNB 0
001 KP6, TE179230010476
1900 Trần Cường Thịnh Y160843239 21/02/2016 Nam
TTNB 1
456/53/40 TE179230010476
1901 Nguyễn Ngọc ánh Y160843276 03/03/2016 Nữ
kp7,TTNB 2
382/40A TE179230010476
1902 Nguyễn Thiên Kim Y160843277 03/12/2015 Nữ
kp6, TTNB 3
48/90/6A TE179230010476
1903 Phạm Huỳnh Bích Trâm Y160843278 06/02/2016 Nữ
kp7, TTNB 4
76/20/4 kp4, TE179230010476
1904 Kotaridis Trần Jona Than Y160843284 14/12/2015 Nam
TTNB 5
1942/99 TE179230010476
1905 Nguyễn Lê Cát Tường Y160843285 18/02/2016 Nữ
kp6, TTNB 6
206/19/28/1
TE179230010476
1906 Đặng Trần Thiên Phúc 9 kp6, Y160843286 05/03/2016 Nam
7
TTNB
2056/32/9 TE179230010476
1907 Vũ Bùi Bảo Ngọc Y160843287 10/02/2016 Nữ
kp7, TTNB 8
2279/115 TE179230010476
1908 Huỳnh Phương Vy Y160843288 05/03/2016 Nữ
kp7, TTNB 9
B5 kp7, TE179230010477
1909 Lê Diễm My Y160843707 06/02/2016 Nữ
TTNB 0
58/3 kp6, TE179230010477
1910 Phan Nguyễn Trường An Y160843708 05/03/2016 Nam
TTNB 1
96/3/2 kp7, TE179230010477
1911 Nguyễn Hoàng Khôi Y160843709 11/03/2016 Nam
TTNB 2
223/24/4 TE179230010477
1912 Nguyễn Võ Thiên Ân Y160843710 11/03/2016 Nam
kp6, TTNB 3
2129/29/8 TE179230010477
1913 Nguyễn An Nam Y160843922 13/03/2016 Nam
kp6, TTNB 4
2056/1/11 TE179230010477
1914 Lê Quỳnh Anh Y160843923 06/03/2014 Nữ
kp7, TTNB 5
419/1/9 kp7, TE179230010477
1915 Võ Văn Tiến Trung Y160843924 18/12/2013 Nam
TTNB 6
420/40 kp7, TE179230010477
1916 Nguyễn Khánh Trúc Y160843925 03/03/2016 Nữ
TTNB 7
15.7 SGM TE179230010477
1917 Đinh Kim Nam Thành Y160843926 24/02/2014 Nam
kp7, TTNB 8
286/71 kp6, TE179230010477
1918 Muộn Hùng Cường Y160843962 24/02/2016 Nam
TTNB 9
286/62/38 TE179230010478
1919 Huỳnh Nhật Minh Y160843963 16/03/2016 Nam
kp6, TTNB 0
27/6 kp7, TE179230010478
1920 Nguyễn Gia Bảo Y160843964 14/03/2016 Nam
TTNB 1
38/10/7B TE179230010478
1921 Nguyễn Lê Khánh Đan Y160844019 19/02/2016 Nữ
kp6, TTNB 2
1942/90/23 TE179230010478
1922 Thái Thảo Vi Y160844020 08/03/2016 Nữ
kp6, TTNB 3
343/27/11/8
TE179230010478
1923 Lê Phan Hồng Anh A kp6, Y160844021 16/02/2016 Nữ
4
TTNB
17/16 kp5, TE179230010478
1924 Huỳnh Tấn Phát Y160844137 20/02/2016 Nam
TTNB 5
38/10/7C TE179230010478
1925 Phạm Hoàng Phú Thiên Y160844138 30/01/2016 Nam
kp6, TTNB 6
5/3 kp7, TE179230010478
1926 Võ Khải Anh Y160844139 26/02/2016 Nữ
TTNB 7
18/2c kp5, TE179230010478
1927 Nguyễn Thanh Quyền Y160844157 31/03/2016 Nam
TTNB 8
13/8b kp4, TE179230010478
1928 Nguyễn Gia Huy Y160844158 27/03/2016 Nam
TTNB 9
13/8 kp5, TE179230010479
1929 Lê Quốc Hào Y160844159 24/03/2016 Nam
TTNB 0
24/5 kp5, TE179230010479
1930 Thang Đặng Minh Nhật Y160844160 28/03/2015 Nam
TTNB 1
206/39/47 TE179230010479
1931 Đỗ Minh Đức Y160844161 13/02/2016 Nam
kp6, TTNB 2
14/7 kp5, TE179230010479
1932 Huỳnh Thanh Cường Y160844162 18/08/2014 Nam
TTNB 3
286/38/14 TE179230010479
1933 Lê Trần Quốc Minh Y160844248 24/03/2016 Nam
kp6, TTNB 4
1979/5/47 TE179230010479
1934 Huỳnh Lê Thiên Ân Y160844249 23/02/2016 Nữ
kp6, TTNB 5
1979/5/47 TE179230010479
1935 Huỳnh Lê Thiên An Y160844250 23/02/2016 Nữ
kp6, TTNB 6
420/41/7/5 TE179230010479
1936 Trần Khánh Đan Y160844370 16/03/2016 Nữ
kp7, TTNB 7
44/10A kp6, TE179230010479
1937 Huỳnh Bảo Ngọc Y160844371 03/04/2016 Nữ
TTNB 8
25/3B kp5, TE179230010479
1938 Nguyễn Phúc Nhân Y160844372 31/03/2016 Nam
TTNB
Căn hộ 38 9
chung sư
TE179230010480
1939 Liểu Minh Đức Sài Gòn Y160844373 15/11/2012 Nam
0
Mới kp7,
TTNB
456/27/4/7 TE179230010480
1940 Trần Minh Phát Y160845082 15/04/2016 Nam
kp7, TTNB 1
64/8 kp6, TE179230010480
1941 Huỳnh Đăng Khôi Y160845083 31/03/2016 Nam
TTNB 2
9.6 tầng 9
TE179230010480
1942 Giang Gia Huy SGM kp7, Y160845084 06/04/2016 Nam
3
TTNB
1806/109/10
TE179230010480
1943 Nguyễn Đào Minh Huy /21 kp6, Y160845085 17/04/2016 Nam
4
TTNB
2129/13/4 TE179230010480
1944 Nguyễn Minh Anh Y160845086 22/02/2016 Nam
kp6, TTNB 5
14.3 tầng 14
TE179230010480
1945 Huỳnh Nguyễn Quyền Trân SGM kp7, Y160845087 22/03/2016 Nữ
6
TTNB
12/6 TE179230010480
1946 Phạm Hữu Đức Y160845088 13/04/2016 Nam
kp5,TTNB 7
2295/20 TE179230010480
1947 Lê Quỳnh Anh Y160845089 03/12/2013 Nữ
kp7,TTNB 8
98/7 kp4, TE179230010480
1948 Trần Phương Nhi Y160845090 08/07/2015 Nữ
TTNB 9
A18 kp7, TE179230010481
1949 Nguyễn Phúc Anh Khoa Y160845111 20/04/2016 Nam
TTNB 0
206/91/1 TE179230010481
1950 Huỳnh Mai Phương Y160845112 04/04/2016 Nữ
kp6, TTNB 1
420/41 kp7, TE179230010481
1951 Huỳnh Gia Mẫn Y160845113 03/04/2016 Nữ
TTNB 2
1942/111/2
TE179230010481
1952 Nguyễn Trung Trực A kp6, Y160845176 26/04/2016 Nam
3
TTNB
18/55 kp7, TE179230010481
1953 Lê Thị Ngọc Hân Y160845177 12/04/2016 Nữ
TTNB 4
206/125/19/
TE179230010481
1954 Lê Thị Bảo Nghi 15 Y160845178 14/04/2016 Nữ
5
kp6,TTNB
1886/91/4 TE179230010481
1955 Nguyễn Ngọc Bảo Hân Y160845179 14/01/2016 Nữ
kp6, TTNB 6
10/2 kp7, TE179230010481
1956 Đinh Gia Mẫn Y160845180 11/04/2016 Nữ
TTNB 7
98/7 kp4, TE179230010481
1957 Trần Phương Linh Y160845181 15/01/2013 Nữ
TTNB 8
206/19/8 TE179230010481
1958 Lê Đăng Khôi Y160845182 17/04/2016 Nam
kp6, TTNB 9
1806/127/2/
TE179230010482
1959 Lê Trường Phúc 6/15/16 kp6, Y160845183 01/04/2016 Nam
0
TTNB
2279/23/24/
TE179230010482
1960 Võ Ngọc Quỳnh Như 1/15 kp7, Y160845285 04/03/2016 Nữ
1
TTNB
15/13 kp7, TE179230010482
1961 Nguyễn Phúc Hoàng Y160845286 30/04/2016 Nam
TTNB 2
419/1/9/9/24 TE179230010482
1962 Huỳnh Lê Tấn Lộc Y160845287 05/07/2015 Nam
kp7, TTNB 3
456/17 kp7, TE179230010482
1963 Huỳnh Minh Quân Y160845296 14/04/2016 Nam
TTNB 4
1979/8/16 TE179230010482
1964 Thái Gia Hân Y160845297 04/04/2016 Nữ
kp6, TTNB 5
342/69/11 TE179230010482
1965 Ngô Nguyễn Minh Anh Y160845298 30/04/2016 Nữ
kp6, TTNB 6
34/2A kp5, TE179230010482
1966 Lê Cát Tường Y160845299 27/04/2016 Nữ
TTNB
10.7 tầng 10 7
Block C TE179230010482
1967 Trần Minh Quân Y160845300 16/04/2016 Nam
SGM kp7, 8
TTNB
443/20 kp7, TE179230010482
1968 Nguyễn Khánh Nam Y160845301 17/03/2016 Nam
TTNB 9
116/26/28 TE179230010483
1969 Trần Kim Ân Y160845302 06/05/2016 Nữ
kp5, TTNB 0
382/63 kp7, TE179230010483
1970 Bùi Như Thảo Y160845422 27/04/2016 Nữ
TTNB 1
11/7B kp4, TE179230010483
1971 Nguyễn Hà Minh Khôi Y160845423 13/04/2016 Nam
TTNB 2
96/3/13 kp7, TE179230010483
1972 Nguyễn Bảo Nhã Uyên Y160845424 07/05/2016 Nữ
TTNB 3
76/42/4 kp4, TE179230010483
1973 Nguyễn Đăng Anh Y160845425 29/04/2016 Nam
TTNB 4
456/1A/3 TE179230010483
1974 Nguyễn Hồ Kinh Chấn Phong Y160845426 25/04/2016 Nam
kp7, TTNB 5
34/14 kp5, TE179230010483
1975 Nguyễn Thị Thanh Ngân Y160845427 24/04/2016 Nữ
TTNB 6
22/13 kp5, TE179230010483
1976 Cao Lê Minh Y160845428 04/05/2016 Nam
TTNB
71 Đào 7
Tông TE179230010492
1977 Đỗ Duy An Y160845629 26/05/2016 Nam
Nguyễn 1
kp7, TTNB
2129/50 TE179230010483
1978 Phạm Huy Hải Minh Y160845793 23/04/2016 Nam
kp7, TTNB 8
1979/23/10 TE179230010483
1979 Nguyễn Cao Nhã Uyên Y160845794 02/05/2016 Nữ
kp6, TTNB 9
16/7 kp7, TE179230010484
1980 Võ Ngọc Anh Thư Y160845795 10/05/2016 Nữ
TTNB 0
6/14 kp5, TE179230010484
1981 Lê Hoàng Nam Thư Y160845796 05/05/2016 Nữ
TTNB 1
1806/127/6/
TE179230010486
1982 Phạm Khánh My 15/31 kp6, Y160845950 28/09/2013 Nữ
9
TTNB
76/4B kp4, TE179230010484
1983 Phạm Thiên Thanh Y160845979 31/03/2016 Nữ
TTNB 2
286/64/33 TE179230010484
1984 Vũ Ngọc Như ý Y160845980 20/04/2016 Nữ
kp6, TTNB 3
28/9/10/12 TE179230010484
1985 Đặng Khánh Hưng Y160845981 09/04/2016 Nam
kp4, TTNB 4
B7 kp7, TE179230010484
1986 Lê Đức Duy Y160846009 16/05/2016 Nam
TTNB 5
18/60 kp7, TE179230010484
1987 Đỗ Phạm Minh Việt Y160846010 30/04/2016 Nam
TTNB 6
TT 2/6A TE179230010484
1988 Trần Ngọc Như ý Y160846011 07/05/2016 Nữ
kp7, TTNB 7
116/25/55/1
TE179230010484
1989 Nguyễn Thục Đoan 9A kp5, Y160846012 25/10/2012 Nữ
8
TTNB
1942/99 TE179230010484
1990 Nguyễn Lê Vy Y160846013 21/04/2016 Nữ
kp6, TTNB 9
65/6 kp6, TE179230010485
1991 Trần Minh Quân Y160846048 02/02/2016 Nam
TTNB 0
495/49/4 TE179230010485
1992 Vũ Nguyễn Hà Anh Y160846049 15/05/2016 Nữ
kp7, TTNB 1
2293 kp7, TE179230010485
1993 Trịnh Đăng Khôi Y160846050 20/05/2016 Nam
TTNB 2
2293 kp7, TE179230010485
1994 Trịnh Đình Khôi Y160846051 20/05/2016 Nam
TTNB 3
1834/11A TE179230010485
1995 Đoàn Hạ Vy Y160846052 31/03/2016 Nữ
kp6, TTNB 4
98/34 kp4, TE179230010485
1996 Phạm Nguyễn Minh Thư Y160846053 12/05/2016 Nữ
TTNB 5
38/13 kp6, TE179230010485
1997 Bùi Minh Đăng Y160846054 13/05/2016 Nam
TTNB 6
80/2 kp6, TE179230010485
1998 Nguyễn Khả Như Y160846055 12/05/2016 Nữ
TTNB 7
286/64/17A TE179230010485
1999 Ngô Anh Minh Y160846056 20/05/2016 Nam
kp6,
TT TTNB 8
2279/13/24/ TE179230010485
2000 Đinh Hùng Anh Y160846057 28/08/2015 Nam
1/6 kp7, 9
TTNB
363/20/11/2 TE179230010486
2001 Võ Anh Kiệt Y160846058 03/03/2016 Nam
kp7, TTNB 0
206/125/19/
TE179230010486
2002 Lê Thị Bảo Ngọc 15 kp6, Y160846059 28/07/2012 Nữ
1
TTNB
71/30 kp7, TE179230010486
2003 Phạm Tiến Nam Y160846068 26/05/2016 Nam
TTNB 2
53/10 kp4, TE179230010486
2004 Vương Phúc Lộc Y160846069 10/05/2016 Nam
TTNB 3
76/22 kp4, TE179230010486
2005 Nguyễn Bảo Hân Y160846070 25/05/2016 Nữ
TTNB 4
9/4B kp4, TE179230010486
2006 Hoàng Văn Lâm Y160846081 21/04/2016 Nam
TTNB 5
1806/127/2/
TE179230010486
2007 Trương Khánh My 6/15/27/5 Y160846082 25/05/2016 Nữ
6
kp6, TTNB
456/53/2A TE179230010486
2008 Nguyễn Huỳnh Kim Hạ Y160846083 13/05/2016 Nữ
kp7, TTNB 7
456/53/2A TE179230010486
2009 Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm Y160846084 13/05/2016 Nữ
kp7, TTNB 8
1855 kp4, TE179230010487
2010 Lê Đỗ Ngọc ánh Y160846085 20/08/2012 Nữ
TTNB 0
1855 kp4, TE179230010487
2011 Lê Anh Y160846086 23/08/2014 Nam
TTNB 1
1806/23/57 TE179230010487
2012 Trần Ngọc Bảo Châu Y160846096 03/05/2015 Nữ
kp6, TTNB 2
12/4 kp5, TE179230010487
2013 Phan Nguyễn Thảo Tiên Y160846097 26/05/2016 Nữ
TTNB 3
2/7 kp7, TE179230010487
2014 Nguyễn Ngọc Huyền My Y160846098 25/04/2016 Nữ
TTNB 4
1806/127/2/
TE179230010487
2015 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 6/15/17 kp6, Y160846099 21/05/2016 Nữ
5
TTNB
286/62 kp6, TE179230010487
2016 Danh Hoàng Thiên Phúc Y160846111 04/05/2014 Nam
TTNB 6
41/3C kp6, TE179230010487
2017 Vũ Ngọc Quý Y160846219 03/03/2016 Nữ
TTNB 7
2056/29/2 TE179230010487
2018 Lê Huỳnh Kim Ngân Y160846220 01/06/2016 Nữ
kp7, TTNB 8
1716/9/25/3 TE179230010487
2019 Vũ Trần Anh Tài Y160846221 30/05/2016 Nam
kp5, TTNB 9
420/41/7/6 TE179230010488
2020 Nguyễn Minh Quang Y160846222 01/05/2016 Nam
kp7, TTNB 0
1886/45/15 TE179230010488
2021 Trần Hoàng Phúc Y160846223 19/04/2016 Nam
kp6, TTNB 1
18/99A kp4, TE179230010488
2022 Nguyễn Ngọc Gia Hoàng Y160846224 15/04/2016 Nam
TTNB 2
495/33A TE179230010488
2023 Trần Sơn Tùng Y160846275 27/04/2016 Nam
kp7, TTNB 3
342/37/3 TE179230010488
2024 Huỳnh Kiến Văn Y160846276 03/06/2016 Nam
kp6, TTNB 4
14/4 kp4, TE179230010488
2025 Huỳnh Minh Triết Y160846277 24/04/2016 Nam
TTNB 5
286/64/15 TE179230010488
2026 Nguyễn Lê Hồng An Y160846278 09/06/2016 Nữ
kp6, TTNB 6
76/20/6 kp4, TE179230010488
2027 Trần Ngọc Thiên Anh Y160846502 16/05/2016 Nữ
TTNB 7
1886/75/13
TE179230010488
2028 Nguyễn Ngọc Như ý A kp6, Y160846503 31/05/2016 Nữ
8
TTNB
2295/79/20/
TE179230010488
2029 Đặng Thị Bảo Ngọc 6 kp7, Y160846504 31/05/2016 Nữ
9
TTNB
420/13/6 TE179230010489
2030 Lê Thùy Chi Y160846593 08/06/2016 Nữ
kp7, TTNB 0
2/1A kp7, TE179230010489
2031 Thân Minh Thành Y160846594 17/05/2016 Nam
TTNB 1
62/16 kp6, TE179230010489
2032 Nguyễn Ngọc Thùy Dương Y160846595 12/06/2016 Nữ
TTNB 2
495/49/4 TE179230010489
2033 Hà Minh Thảo Y160846596 07/06/2016 Nữ
kp7, TTNB 3
14 kp4, TE179230010489
2034 Nguyễn Minh Đăng Y160846597 11/12/2015 Nam
TTNB 4
51/5B kp6, TE179230010489
2035 Huỳnh Diễm Mai Y160846598 14/06/2016 Nữ
TTNB 5
1886/57/12 TE179230010489
2036 Nguyễn Mộc Anh Y160846599 10/06/2016 Nữ
kp6, TTNb 6
487 kp7, TE179230010489
2037 Phạm Văn Sơn Y160846600 25/05/2016 Nam
TTNB 7
43/5A kp4, TE179230010489
2038 Lê Trần Hoàng Nam Y160846628 12/06/2016 Nam
TTNB 8
1942/113/4/
TE179230010489
2039 Nguyễn Xuân Phát 3 kp6, Y160846629 16/06/2016 Nam
9
TTNB
1979/12/27 TE179230010490
2040 Phạm Hưng Thịnh Y160846630 19/06/2016 Nam
kp6, TTNB 0
Lương Nguyễn Thị Phước 382/80A TE179230010490
2041 Y160846667 18/06/2016 Nữ
Hiền kp7, TTNB 1
9/9 kp7, TE179230010490
2042 Ngô Thị Kim Ngân Y160846668 15/06/2016 Nữ
TTNB 2
45 tầng 4
TE179230010490
2043 Nguyễn Lê Hoài An SGM kp7, Y160846669 01/06/2016 Nữ
C6 Đào 3
TTNB
Tông TE179230010490
2044 Phạm Nguyễn Gia Phú Y160846670 18/06/2016 Nam
Nguyên 4
kp7, TTNB
5/11 kp7, TE179230010490
2045 Nguyễn Trọng Thái Y160846691 23/06/2016 Nam
TTNB 5
1979/8/6/38 TE179230010490
2046 Trương Quang Thành Y160846692 18/05/2016 Nam
kp6, TTNB 6
18/81/2/1 TE179230010490
2047 Cao Thái Ngọc Hà Y160846693 06/02/2016 Nữ
kp4, TTNB 7
43/5B kp4, TE179230010490
2048 Võ Mai Minh Nhựt Y160846694 02/11/2015 Nam
TTNB 8
38/7/8 kp6, TE179230010490
2049 Nguyễn Hoàng Anh Thơ Y160846695 03/06/2015 Nữ
TTNB 9
8/7 kp7, TE179230010491
2050 Mai Phương Vy Y160846697 21/06/2016 Nữ
TTNB 0
không số TE179230010491
2051 Ngô Phúc Thùy Lâm Y160846698 29/05/2016 Nữ
kp6,TTNB 1
2279/53 TE179230010491
2052 Trịnh Văn Anh Quân Y160846699 28/03/2016 Nam
kp7, TTNB 2
1979/8/27 TE179230010491
2053 Trần Hoàng Minh Y160846700 16/06/2016 Nam
kp6, TTNB 3
42/9 kp6, TE179230010491
2054 Lê Nguyễn Kim Ngân Y160846701 31/08/2015 Nữ
TTNB 4
38/6B kp4, TE179230010491
2055 Trần Ngọc Bảo Anh Y160846702 11/12/2015 Nữ
TTNB 5
116/42/9B TE179230010491
2056 Đặng Trần Nhã Phương Y160846703 24/06/2016 Nữ
kp5, TTNB 6
3.7 tầng 3,
TE179230010491
2057 Lê Nia SGM kp7, Y160846704 22/05/2016 Nữ
7
TTNB
66/15 kp6, TE179230010492
2058 Trần Nguyễn Mộc Trà Y160846705 12/06/2016 Nữ
TTNB 2
1942/38 TE179230010492
2059 Nguyễn Song Di Y160846706 27/05/2016 Nữ
kp6, TTNB 3
13/21 kp7, TE179230010492
2060 Lê Ngọc Băng Di Y160846707 30/06/2016 Nữ
TTNB 4
1886/84/17 TE179230010492
2061 Võ Xuân An Y160846708 05/06/2016 Nữ
kp6, TTNB 5
2177/4 kp7, TE179230010492
2062 Nguyễn Bùi Minh Cường Y160846709 16/06/2016 Nam
TTNB 6
456/18/8/4 TE179230010492
2063 Nguyễn Hải Anh Y160846710 03/07/2016 Nam
kp7, TTNB 7
76/20/11 TE179230010491
2064 Hoàng Trần Khánh Ngọc Y160846711 08/06/2016 Nữ
kp4, TTNB 8
286/53 kp6, TE179230010491
2065 Tôn Nguyễn Thanh Hiền Y160846712 29/06/2016 Nữ
TTNB 9
56/1 kp6, TE179230010492
2066 Vũ Hà Phương Y160846713 16/04/2014 Nữ
TTNB 0
343/27/1/11
TE179230010492
2067 Đặng Hồng Đức kp6, TTNB, Y160846809 10/05/2016 Nam
8
Nhà Bè kp6,
232/1B
TE179230010492
2068 Nguyễn Thành Long TTNB, Nhà Y160846810 04/07/2016 Nam
9

3/8 kp7,
TE179230010493
2069 Bùi Bảo Ngọc TTNB, Nhà Y160846811 06/02/2016 Nữ
0

48/5A kp6,
TE179230010493
2070 Phan Mai Diễm My TTNB, Nhà Y160846812 01/07/2016 Nữ
1

25/2 kp5,
TE179230010493
2071 Trần Đăng Khoa TTNB, Nhà Y160847041 08/06/2016 Nam
2

12/6 kp5,
TE179230010493
2072 Bùi Ngọc Gia Hân TTNB, Nhà Y160847042 03/07/2016 Nữ
3

35/3 kp5,
TE179230010493
2073 Gịp Kim Tuyền TTNB, Nhà Y160847043 06/07/2016 Nữ
4

15/4 kp6,
TE179230010493
2074 Phan Đặng Phương Thảo TTNB, Nhà Y160847045 01/07/2016 Nữ
6

342/73B
TE179230010493
2075 Giang Nguyễn Hoàng Thành kp6, TTNB, Y160847047 07/07/2016 Nam
7
Nhà
59/10Bèkp6,
TE179230010493
2076 Hồ Khánh Phong TTNB, Nhà Y160847048 04/07/2016 Nam
8
Bè kp4,
1/9
TE179230010493
2077 Văn Thị Ngọc Tiên TTNB, Nhà Y160847049 14/05/2016 Nữ
9

37/3 kp4,
TE179230010494
2078 Lâm Ngọc Bảo Hân TTNB, Nhà Y160847317 11/07/2016 Nữ
29 0
Bè Đào
Tông
TE179230010494
2079 Nguyễn Trọng Phúc Nguyên, kp. Y160847353 11/07/2016 Nam
1
7, TT. Nhà
443/10,
Bè, Nhàkp.
Bè TE179230010494
2080 Võ Lý Hoàng Khang 7, TT. Nhà Y160847354 07/07/2016 Nam
2
Bè, Nhà kp.
41/15D, Bè
TE179230010494
2081 Lê Quang Minh 6, TT. Nhà Y160847355 13/07/2016 Nam
3
Bè, Nhà
33/8, kp.Bè
4,
TE179230010494
2082 Trần Ngọc Gia Khang TT. Nhà Bè, Y160847356 15/05/2016 Nam
4
Nhà Bè kp.
18/48/9,
TE179230010494
2083 Nguyễn Đoàn Thiên Phúc 4, TT. Nhà Y160847357 03/01/2013 Nam
5
Bè,
9/7BNhà
kp7,Bè
TE179230010494
2084 Lê Nhật Anh TT. Nhà Bè, Y160847370 15/08/2014 Nam
6
Nhà Bè
2279/13/24/
1/22 kp7, TE179230010494
2085 Lăng Ngọc Linh Y160847371 24/03/2014 Nữ
TT. Nhà Bè, 7
Nhà
khôngBèsố tổ
12 kp6, TT. TE179230010494
2086 Lê Nguyễn Thành Nhân Y160847372 14/04/2015 Nam
Nhà Bè, 8
342/86/38
Nhà Bè
kp6, TT. TE179230010494
2087 Phan Hoàng Minh Châu Y160847373 21/07/2016 Nữ
Nhà Bè, 9
8/9
Nhàkp5,
Bè TT. TE179230010495
2088 Trần Minh Tuấn Nhà Bè, Y160847374 23/07/2016 Nam
0
Nhà Bè
116/42/9/10
Kp. 5, TT. TE179230010495
2089 Nguyễn Đăng Nhật Duy Y160847385 26/07/2016 Nam
Nhà Bè, 1
Nhà
48/4 Bè
Kp. 6,
TE179230010495
2090 Nguyễn Mộc Đa TT. Nhà Bè, Y160847386 16/07/2016 Nam
2
Nhà
51/8 Bè
Kp. 6,
TE179230010495
2091 Lê Thiên Phúc TT. Nhà Bè, Y160847387 21/07/2016 Nam
3
Nhà
24/4ABèKp.
TE179230010495
2092 Trần Gia Bảo 5, TT. Nhà Y160847388 26/07/2016 Nam
4
Bè, Nhà Bè
38/5 Kp. 6,
TE179230010495
2093 Nguyễn Tường Khang TT. Nhà Bè, Y160847389 18/07/2016 Nam
5
Nhà
83/62BèKp. 7,
TE179230010495
2094 Bùi Dương Gia TT. Nhà Bè, Y160847390 13/07/2016 Nam
6
Nhà Bè TT.
3A kp6,
TE179230010495
2095 Nguyễn Khải Hoàng Nhà Bè, Y160847513 11/07/2016 Nam
7
Nhà
25/10Bèkp5,
TE179230010495
2096 Lê Hoàng Thành TT. Nhà Bè, Y160847514 27/07/2016 Nam
456/5/11 8
Nhà Bè
kp7, TT. TE179230010495
2097 Phùng Anh Quân Y160847515 28/07/2016 Nam
Nhà Bè, 9
4.5
Nhàtầng
Bè 4
SGM kp7, TE179230010496
2098 Nguyễn Lê Nguyên Khang Y160847516 10/04/2012 Nam
TT. Nhà Bè, 0
Nhà BèKP.
41/1/7
6, TT. Nhà TE179230010496
2099 Trương Kim Lộc Y160847616 13/07/2016 Nữ
Bè, Nhà Bè, 1
TP. HCM
6/4 KP. 4,
TT. Nhà Bè, TE179230010496
2100 Dương Lăng Huệ Thy Y160847617 21/09/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 2
HCM
151/27/15/5
Huỳnh Tấn
Phát, KP. 5, TE179230010496
2101 Trịnh Thiên Kim Y160847618 03/01/2016 Nữ
TT. Nhà Bè, 3
Nhà Bè, TP.
151/27/15/5
HCM
Huỳnh Tấn
Phát, KP. 5, TE179230010496
2102 Trịnh Hoàng Phúc Y160847619 29/06/2012 Nam
TT. Nhà Bè, 4
Nhà Bè, TP.
342/71
HCM
Huỳnh Tấn
Phát, KP. 6, TE179230010496
2103 Nguyễn Ngọc Thanh Loan Y160847620 19/06/2016 Nữ
TT. Nhà Bè, 5
Nhà Bè, TP.
HCMKP. 7,
10/2
TT. Nhà Bè, TE179230010496
2104 Phạm Ngọc An Vi Y160847621 30/07/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 6
HCM
24/8A KP.
7, TT. Nhà TE179230010496
2105 Phạm Thiên Tân Y160847622 05/08/2016 Nam
Bè, Nhà Bè, 7
TP. HCM
1806/23/13
Huỳnh Tấn
Phát, KP. 6, TE179230010496
2106 Đặng Thị Minh Lập Y160847623 06/08/2016 Nữ
TT. Nhà Bè, 8
Nhà Bè, TP.
HCM KP.
53/7B
4, TT. Nhà TE179230010496
2107 Trần Quốc Phong Y160847624 29/07/2016 Nam
Bè, Nhà Bè, 9
TP. HCM
53/7B KP.
4, TT. Nhà TE179230010497
2108 Trần Quốc Khánh Y160847625 29/07/2016 Nam
Bè, Nhà Bè, 0
TP.
47/3HCM
KP. 6,
TT. Nhà Bè, TE179230010497
2109 Trần Thiên Phúc Y160847626 31/07/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 1
HCM
2329/39
Huỳnh Tấn
Phát, KP. 7, TE179230010497
2110 Lê Hoàng Việt Y160847627 13/07/2014 Nam
TT. Nhà Bè, 2
Nhà Bè, TP.
HCM
5/2 KP. 7,
TT. Nhà Bè, TE179230010497
2111 Dương Minh Quân Y160847628 24/12/2013 Nam
Nhà Bè, TP. 3
HCM
90/57A kp4,
TE179230010497
2112 Nguyễn Lê Bảo Uyên TT. Nhà Bè, Y160847791 02/08/2016 Nữ
4
Nhà Bèkp5,
34/3A
TE179230010497
2113 Võ Phúc Khang TT. Nhà Bè, Y160847792 04/08/2016 Nam
5
Nhà
54/9 Bè
kp4,
TE179230010497
2114 Trần Hoàng Anh TT. Nhà Bè, Y160847793 02/08/2016 Nam
6
Nhà
54/9 Bè
kp4,
TE179230010497
2115 Trần Hoài Anh TT. Nhà Bè, Y160847794 02/08/2016 Nữ
7
Nhà
2129BèKP. 6,
TE179230010497
2116 Huỳnh Thiên Kim TT. Nhà Bè, Y160848062 15/08/2016 Nữ
8
Nhà
10/8 Bè
KP. 7,
TE179230010497
2117 Nguyễn Ngọc Phương Anh TT. Nhà Bè, Y160848063 08/08/2016 Nam
23/25/14B 9
Nhà Bè
KP. 4, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010498
2118 Hà Huy Phúc Y160848064 06/08/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 0
Hồ Chí
2279/53
Minh
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010498
2119 Phạm Minh Quân Y160848065 28/06/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 1
Hồ Chí
383/10 kp7,
Minh
Thị trấn Nhà
TE179230010498
2120 Phan Trọng Nghĩa Bè, Nhà Bè, Y160848066 10/08/2016 Nam
2
TP. Hồ Chí
13/4A
Minh Kp. TE179230010498
2121 Trương Trần Anh Thái 4, TT. Nhà Y160848133 17/08/2016 Nam
3
Bè,
418 Nhà Bè
Kp. 7,
TE179230010498
2122 Hồ Thiện Quý TT. Nhà Bè, Y160848134 16/07/2016 Nam
4
Nhà
64/3ABèKp.
TE179230010498
2123 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 6, TT. Nhà Y160848135 25/04/2016 Nữ
5
Bè, Nhà
15/1A Bè
kp5,
TE179230010498
2124 Trần Gia Huy TT. Nhà Bè, Y160848156 17/08/2016 Nam
6
Nhà
18/38Bèkp4,
TE179230010498
2125 Nguyễn Thị Minh Thu TT. Nhà Bè, Y160848157 23/08/2016 Nữ
7
Nhà
61/8 Bè
kp6,
TE179230010498
2126 Nguyễn Thị Ngọc Thu TT. Nhà Bè, Y160848158 25/08/2016 Nữ
193/5/11 8
Nhà Bè
kp5, TT. TE179230010498
2127 Nguyễn Đình Quang Huy Y160848169 27/09/2015 Nam
Nhà Bè, 9
35/3 kp5,
Nhà Bè TE179230010499
2128 Nguyễn Hoàng Anh TT. Nhà Bè, Y160848170 13/07/2016 Nam
0
Nhà Bè
1806/109/22
kp6, TT. TE179230010499
2129 Huỳnh Thị Thanh Trúc Y160848171 30/07/2016 Nữ
Nhà Bè, 1
Nhà Bè
2020/46/24
kp7, TT. TE179230010499
2130 Nguyễn Thanh Lan Chi Y160848172 10/08/2016 Nữ
Nhà Bè,
223/14/25 2
Nhà
kp6, Bè
TT. TE179230010499
2131 Nguyễn Lê Khả Hân Y160848173 22/07/2016 Nữ
Nhà Bè, 3
58/3 kp6,
Nhà Bè TE179230010499
2132 Lâm Nguyễn Gia Nhi TT. Nhà Bè, Y160848174 27/08/2016 Nữ
4
Nhà
64/4ABèkp6,
TE179230010499
2133 Huỳnh Thiên Kim TT. Nhà Bè, Y160848190 30/08/2016 Nữ
5
Nhà
22/2ABèkp4,
TE179230010499
2134 Trương Gia Hân TT. Nhà Bè, Y160848191 02/09/2016 Nữ
1979/5/9 6
Nhà Bè
kp6, TT. TE179230010499
2135 Nguyễn Ngọc Khánh My Y160848213 11/08/2016 Nữ
Nhà Bè, 7
116/25/57/3
Nhà Bè
1 kp5, TT. TE179230010499
2136 Nguyễn Hoàng Khang Y160848214 21/06/2016 Nam
Nhà Bè, 8
Nhà
12/8 Bè
kp7,
TE179230010499
2137 Nguyễn Bảo Phước TT. Nhà Bè, Y160848215 10/08/2016 Nam
206/39/47 9
Nhà Bè
kp6, TT. TE179230010500
2138 Lữ Quỳnh Anh Y160848216 03/03/2015 Nữ
Nhà Bè,
456/13/38 0
Nhà
kp7, Bè
TT. TE179230010500
2139 Võ Thành Tiến Y160848217 29/06/2012 Nam
Nhà Bè, 1
100
Nhà Dương

Cát Lợi, KP. TE179230010500
2140 Vũ Nhữ Nguyên Khôi Y160848364 05/09/2016 Nam
4, TT. Nhà 2
Bè, Nhà Bè
1942/111/7
Huỳnh Tấn
TE179230010500
2141 Trần Minh Nam Phát, KP. 6, Y160848365 21/08/2016 Nam
3
TT. Nhà Bè,
2129/29/8
Nhà Bè
kp6, TT. TE179230010500
2142 Lê Tuấn Khuê Y160848402 25/08/2016 Nam
Nhà Bè, 4
382/17
Nhà Bèkp7, TE179230010500
2143 Lê Đông Trí TT. Nhà Bè, Y160848403 10/11/2015 Nam
5
Nhà
53/9 Bè
KP4,
TE179230010500
2144 Ngô Huỳnh Ngọc Vy TT. Nhà Bè, Y160848404 05/08/2016 Nữ
2056/109/1 6
Nhà Bè
kp7, TT. TE179230010500
2145 Phan Thị Diễm My Y160848405 27/08/2016 Nữ
Nhà Bè, 7
49/5 Kp4,
Nhà Bè TE179230010500
2146 Bùi Thị Bảo Trân TT. Nhà Bè, Y160848406 19/11/2015 Nữ
8
Nhà Bè
116/25/45/8
kp5, TT. TE179230010500
2147 Nguyễn Tùng Lâm Y160848430 05/09/2016 Nam
Nhà Bè, 9
Nhà Bè kp7,
559/1A
TE179230010501
2148 Lê Ngọc Uyên Phương TT. Nhà Bè, Y160848431 22/08/2016 Nữ
0
Nhà Bèkp7,
24/7B
TE179230010501
2149 Đặng Hoàng Thiên Long TT. Nhà Bè, Y160848432 12/09/2016 Nam
1
Nhà Bè
2056/17/11/
10 kp7, TT. TE179230010501
2150 Đoàn Minh Đức Y160848433 15/07/2013 Nam
Nhà Bè, 2
Nhà
8/7BBè
kp. 4,
TE179230010501
2151 Vũ Lê Minh Hằng TT. Nhà Bè, Y160848804 01/09/2016 Nữ
3
Nhà Bè
26/5 kp. 5,
TE179230010501
2152 Hồ Ngọc Linh TT. Nhà Bè, Y160848805 11/09/2016 Nữ
4
Nhà
50/10Bèkp. 7,
TE179230010501
2153 Bùi Trần Nhã Uyên TT. Nhà Bè, Y160848806 16/09/2016 Nữ
5
Nhà
31/1 Bè
kp. 5,
TE179230010501
2154 Hồ Thanh Tuấn TT. Nhà Bè, Y160848807 16/09/2016 Nam
6
Nhà BèKP.
286/48
TE179230010501
2155 Lê Thanh Nhi 6, TT. Nhà Y160848808 30/05/2016 Nữ
456/13/38 7
Bè, Nhà Bè
kp. 7, TT. TE179230010501
2156 Võ Ngọc Tiền Y160848809 28/02/2015 Nam
Nhà Bè, 8
28/1 kp. 4,
Nhà Bè TE179230010501
2157 Nguyễn Minh Khôi TT. Nhà Bè, Y160848810 15/09/2016 Nam
9
Nhà
30/4 Bè
kp. 5,
TE179230010502
2158 Hà Gia Cát TT. Nhà Bè, Y160848811 26/03/2016 Nam
0
Nhà Bè kp.
495/11/5
TE179230010502
2159 Đào Đức Thắng 7, TT. Nhà Y160848812 17/08/2016 Nam
1
Bè, Nhà
16/1B kp.Bè7,
TE179230010502
2160 Hồ Trần Mỹ Duyên TT. Nhà Bè, Y160848813 20/09/2016 Nữ
2
Nhà Bè
206/19/28/3
2 kp. 6, TT. TE179230010502
2161 Trần Ngọc Bảo Vân Y160848814 13/08/2016 Nữ
Nhà Bè, 3
Nhà
51/4 Bè
kp. 6,
TE179230010502
2162 Lưu Kỳ Anh TT. Nhà Bè, Y160848815 02/07/2016 Nam
4
Nhà Bè KP.
1927/19
TE179230010502
2163 Đặng Hồ Bảo Anh 5, TT. Nhà Y160848829 02/09/2013 Nữ
5
Bè, Nhà Bè
44/3Akp6,
TE179230010502
2164 Nguyễn Thái Thịnh TT. Nhà Bè, Y160848860 11/09/2016 Nam
6
Nhà Bè
44/3Akp6,
TE179230010502
2165 Nguyễn Thái Trường TT. Nhà Bè, Y160848861 11/09/2016 Nam
7
Nhà
71/28Bèkp7,
TE179230010502
2166 Lê Ngọc Quang Minh TT. Nhà Bè, Y160848862 17/09/2016 Nam
8
Nhà Bèkp7,
420/6
TE179230010502
2167 Nguyễn Phú An TT. Nhà Bè, Y160848863 12/09/2016 Nam
9
Nhà Bè TT.
7/4 kp7,
TE179230010503
2168 Lý Nhã Uyên Nhà Bè, Y160848864 28/08/2016 Nữ
0
Nhà
13/8 Bè
kp7,
TE179230010503
2169 Trần Ngọc Gia Linh TT. Nhà Bè, Y160848865 20/09/2016 Nữ
1
Nhà
76/28Bèkp4,
TE179230010503
2170 Nguyễn Thùy Dương TT. Nhà Bè, Y160848866 04/06/2016 Nữ
2
Nhà Bè
382/13/6/4A
kp7, TT. TE179230010503
2171 Hoa Gia Hân Y160849847 25/08/2016 Nữ
Nhà Bè, 3
Nhà
44/9BBèkp6,
TE179230010503
2172 Đoàn Quốc Vinh TT. Nhà Bè, Y160849848 28/09/2016 Nam
4
Nhà Bèkp4,
43/5A
TE179230010503
2173 Lê Hoàng Nhật Duy TT. Nhà Bè, Y160849849 30/09/2016 Nam
5
Nhà Bèkp4,
44/4B
TE179230010503
2174 Nguyễn Ngọc Thúy TT. Nhà Bè, Y160849850 28/09/2016 Nữ
6
Nhà Bè
2295/84/1/4
1 kp7, TT. TE179230010503
2175 Phan Minh Thiện Y160849851 18/09/2016 Nam
Nhà Bè, 7
1716/13/46
Nhà Bè
kp5, TT. TE179230010503
2176 Sử Minh Duy Y160849852 29/08/2016 Nam
Nhà Bè, 8
591
Nhà kp7,
Bè TE179230010503
2177 Bùi Anh Khoa TT. Nhà Bè, Y160849853 04/09/2016 Nam
9
Nhà Bè
2279/23/24/
1/13 kp7, TE179230010504
2178 Huỳnh Phúc Nguyên Y160849854 23/09/2016 Nam
TT. Nhà Bè, 0
Nhà
15/1BBèkp4,
TE179230010504
2179 Đoàn Thị Kim Yến TT. Nhà Bè, Y160849855 06/08/2014 Nữ
1806/45/32 1
Nhà Bè
kp6, TT. TE179230010504
2180 Võ Tạ Thành Long Y160849856 01/01/2014 Nam
Nhà Bè,
456/15/34 2
Nhà
kp7, Bè
TT. TE179230010504
2181 Nguyễn Anh Khôi Y160849857 28/07/2012 Nam
Nhà Bè,
18/81/8/8 3
Nhà
kp4, Bè
TT. TE179230010504
2182 Trần Đắc Quốc Anh Y160849861 28/09/2016 Nam
Nhà Bè, 4
5/11
Nhà Bèkp. 7,
TE179230010504
2183 Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư TT. Nhà Bè, Y160849990 27/09/2016 Nữ
A4 5
NhàKhu
Bè tập
thể kho C
TE179230010504
2184 Trần Ngọc Minh Thư kp. 7, TT. Y160849991 29/09/2016 Nữ
6
Nhà Bè,
40/7
Nhà Bèkp. 6,
TE179230010504
2185 Nguyễn Đình Bảo Long TT. Nhà Bè, Y160849992 24/12/2015 Nam
7
Nhà Bè
13/3 kp. 4,
TE179230010504
2186 Trương Bảo Ngọc TT. Nhà Bè, Y160849995 18/09/2016 Nữ
8
Nhà Bè kp.
96/1/16
TE179230010504
2187 Phan Nhật Quyên 7, TT. Nhà Y160850172 04/10/2016 Nữ
9
Bè,
124 Nhà
kp. 4,Bè
TE179230010505
2188 Nguyễn Lê An Khang TT. Nhà Bè, Y160850173 26/09/2016 Nữ
48/52/7A 0
Nhà Bè
kp. 7, TT. TE179230010505
2189 Mai Xuân Bách Y160850174 25/08/2016 Nam
Nhà Bè, 1
65/1B
Nhà Bèkp6, TE179230010505
2190 Hồ Thái Duy TT. Nhà Bè, Y160850657 10/10/2016 Nam
2
Nhà
14/4BBèkp7,
TE179230010505
2191 Huỳnh Thanh Phong TT. Nhà Bè, Y160850658 11/10/2016 Nam
3
Nhà
45/4ABèkp6,
TE179230010505
2192 Mai Đức Trí TT. Nhà Bè, Y160850659 15/05/2012 Nam
4
Nhà Bè 6,
9B KP.
TE179230010505
2193 Nguyễn Minh Thư TT. Nhà Bè, Y160850770 15/10/2016 Nữ
76/35/8 5
Nhà Bè
Dương Cát
TE179230010505
2194 Hà My Lợi, KP. 4, Y160850771 14/10/2016 Nữ
6
TT. Nhà Bè,
58/8
Nhà Bèkp6,
TE179230010505
2195 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao TT. Nhà Bè, Y160850774 10/08/2016 Nữ
116/31/2 7
Nhà Bè
kp5, TT. TE179230010505
2196 Nguyễn Thừa Tiến Bảo Y160850775 21/09/2016 Nam
Nhà Bè, 8
37/10
Nhà Bèkp6, TE179230010505
2197 Phan Quốc Huy TT. Nhà Bè, Y160850776 14/08/2016 Nam
9
Nhà Bè
456/9/43
kp7, TT. TE179230010506
2198 Vương Brian Bảo Y160850777 24/07/2014 Nam
Nhà Bè, 0
8/3
Nhàkp.
Bè4, TE179230010506
2199 Nguyễn Quỳnh Như TT. Nhà Bè, Y160850803 09/10/2016 Nữ
1
Nhà Bè 6,
225 kp.
TE179230010506
2200 Bùi Tùng Lâm TT. Nhà Bè, Y160850804 06/09/2016 Nam
2
Nhà Bè
28/9/10/3A
kp. 4, TT. TE179230010506
2201 Lê Diễm My Y160850805 07/09/2016 Nữ
Nhà Bè, 3
Nhà Bè
2177/8/10/1
kp. 7, TT. TE179230010506
2202 Nguyễn Hà Phương Y160850806 17/09/2016 Nữ
Nhà Bè, 4
Nhà Bè
495/44/1/25
A kp. 7, TT. TE179230010506
2203 Lê Khánh Thy Y160850807 08/08/2015 Nữ
Nhà Bè, 5
Nhà Bè
1886/23 TE179230010506
2204 Trần Huyền Trang Y160851062 07/10/2016 Nữ
kp6, TTNB 6
206/97/9 TE179230010506
2205 Võ Hoàng Nhã Uyên Y160851063 21/09/2016 Nữ
kp6, TTNB 7
48/40 kp7, TE179230010506
2206 Nguyễn Vũ Thanh Ngân Y160851064 28/09/2016 Nữ
TTNB 8
5/7C kp5, TE179230010506
2207 Nguyễn Hồng Phúc Y160851065 22/10/2016 Nam
TTNB 9
1979/8/47 TE179230010507
2208 Dương Đình Minh Quân Y160851066 05/04/2016 Nam
kp6, TTNB 0
419/1/19 TE179230010507
2209 Nguyễn Anh Quân Y160851067 19/04/2014 Nam
kp7, TTNB 1
57/8A kp6, TE179230010507
2210 Mai Lê Bá Duy Y160851068 15/02/2013 Nam
TTNB 2
8/7A kp4, TE179230010507
2211 Nguyễn Gia Huy Y160851069 10/10/2016 Nam
TTNB 3
495/36/55/1
TE179230010507
2212 Trần Phước Khải 4 kp7, Y160851070 19/10/2016 Nam
4
TTNB
15/7 kp4, TE179230010507
2213 Huỳnh Minh Nhẫn Y160851071 11/10/2016 Nam
TTNB 5
50/5B kp6, TE179230010507
2214 Lê Ngọc Bảo Trân Y160851104 19/10/2016 Nữ
TTNB 6
2056/53/20/
TE179230010507
2215 Nguyễn Minh Khôi 8 kp7, Y160851105 26/10/2016 Nam
7
TTNB
1886/5B TE179230010507
2216 Nguyễn Thanh Tùng Y160851106 13/08/2016 Nam
kp6, TTNB 8
6/1 kp4, TE179230010507
2217 Nguyễn Khắc Đăng Khánh Y160851107 23/01/2013 Nam
TTNB 9
2/1 kp7, TE179230010508
2218 Huỳnh Bá Phước Y160851108 25/05/2012 Nam
TTNB 0
10/5D kp7, TE179230010508
2219 Huỳnh Thiện Nhân Y160851109 27/09/2016 Nam
TTNB 1
38/10/9A TE179230010508
2220 Phạm Quang Huy Y160851110 15/10/2016 Nam
kp6, TTNB 2
50/3 kp4, TE179230010508
2221 Trịnh Trần Nguyên Bảo Y160851198 26/10/2016 Nam
TTNB 3
419/1/9/9/3 TE179230010508
2222 Nguyễn Việt Bách Y160851199 28/10/2016 Nam
kp7, TTNB 4
57/8A kp6, TE179230010508
2223 Mai Bá Thuận Y160851200 28/10/2016 Nam
TTNB 5
76/20/3 kp4, TE179230010508
2224 Nguyễn Lê Phát Y160851201 29/10/2016 Nam
TTNB 6
6/9 kp7, TE179230010508
2225 Đào Ngọc Thanh Trúc Y160851202 19/09/2016 Nữ
TTNB 7
TE179230010508
2226 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 13/5, KP. 5, Y160851213 24/10/2016 Nữ
8
1806/127/9/ TE179230010508
2227 Han Phúc Nguyên Y160851214 19/06/2016 Nam
1, KP. 6,
495/36/69 9
KP. 7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010509
2228 Nguyễn Thị Thanh Thùy Y160851218 04/10/2016 Nữ
Huyện Nhà 0
Bè, TP. Hồ
193/11/7
Chí Minh
kp5, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010509
2229 Trần Hữu Phong Y160851219 27/10/2016 Nam
Huyện Nhà 1
Bè, TP. Hồ
15/4B kp5,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010509
2230 Võ Trường Thuận Thiên Y160851220 17/10/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 2
Hồ Chí
342/76/4
Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010509
2231 Nguyễn Ngọc Giàu Y160851221 29/06/2016 Nữ
Huyện Nhà 3
Bè, TP. Hồ
342/76
Chí Minhkp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010509
2232 Nguyễn Anh Quân Y160851222 15/10/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 4
Hồ Chí
2279/32/14/
Minh
4 kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010509
2233 Nguyễn Trọng Khang Y160851223 23/09/2016 Nam
Huyện Nhà 5
Bè, TP. Hồ
342/63/4/22
Chí Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010509
2234 Phạm Ngọc Như ý Y160851224 03/10/2016 Nữ
Huyện Nhà 6
Bè, TP. Hồ
Chí kp4,
4/2 MinhThị
trấn Nhà Bè,
TE179230010509
2235 Nguyễn Hoàng Lộc Huyện Nhà Y160851285 24/10/2016 Nam
7
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
6/8 kp5, Thị
trấn Nhà Bè,
TE179230010509
2236 Lê Quốc Thiên Huyện Nhà Y160851286 16/09/2016 Nam
8
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
443/1/6 kp7,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010509
2237 Trần Anh Thư Y160851287 13/09/2014 Nữ
Nhà Bè, TP. 9
Hồ Chí
Minh Tấn
Huỳnh
Phát, KP. 6,
TE179230010510
2238 Hoàng Duy Thông TT. Nhà Bè, Y160851288 03/11/2016 Nam
0
Nhà Bè, TP.
Hồ Chí kp6,
64/10A
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010510
2239 Phan Minh Quân Y160851291 27/10/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 1
Hồ Chí
12/10C
Minh kp5,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010510
2240 Đoàn Minh Tuệ Y160851292 01/11/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 2
Hồ Chí
29/10
Minh kp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010510
2241 Nguyễn Hoàng Phúc Y160851293 15/11/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 3
Hồ Chí
29/10
Minh kp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010510
2242 Nguyễn Hoàng Nhân Y160851294 15/11/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 4
Hồ Chí
51/6B
Minh kp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010510
2243 Đoàn Khánh Luân Y160851295 07/11/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 5
Hồ Chí
16/2
Minhkp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010510
2244 Hứa Hồng Hân Y160851764 07/11/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 6
Hồ Chí
14/6
Minhkp7,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010510
2245 Nguyễn Ngọc Nhi Y160851765 06/08/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 7
Hồ Chí
Minhkp7, Thị
403
trấn Nhà Bè,
TE179230010510
2246 Nguyễn Kim Chi Huyện Nhà Y160851766 11/11/2016 Nữ
8
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
1830/10
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010510
2247 Đinh Nhật Minh Y160851767 11/11/2016 Nam
Huyện Nhà 9
Bè, TP. Hồ
27/3 kp4,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010511
2248 Lai Ngọc Cát Tường Y160851768 15/11/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 0
Hồ Chí
Minh
14/4B kp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010511
2249 Lê Huỳnh Anh Thư Y160851769 07/11/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 1
Hồ Chí
51/6B
Minh kp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010511
2250 Đoàn Trần Ngọc Anh Y160851770 25/10/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 2
Hồ Chí
Minh
3/8 kp7, Thị
trấn Nhà Bè,
TE179230010511
2251 Lê Hoàng My Huyện Nhà Y160851771 15/11/2016 Nữ
3
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
1927/25
kp5, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010511
2252 Nguyễn Ngọc Ngân Quỳnh Y160851772 14/11/2016 Nữ
Huyện Nhà 4
Bè, TP. Hồ
36/4 kp6,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010511
2253 Lôi Nhã Phương Y160851998 11/11/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 5
Hồ Chí
206/39/12/1
Minh
0/6 kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010511
2254 Bùi Lê Mộc Trà Y160851999 17/11/2016 Nữ
Huyện Nhà 6
Bè, TP. Hồ
71/18 kp7,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010511
2255 Nguyễn Nữ Quỳnh Nhi Y160852000 08/11/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 7
Hồ Chí
1979/46
Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010511
2256 Trần Thảo Uyên Y160852001 10/10/2016 Nữ
Huyện Nhà 8
Bè, TP. Hồ
10/7A Kp7,
Chí Minh TE179230010511
2257 Lê Ngọc Bảo Linh Thị trấn Nhà Y160852023 18/10/2016 Nữ
76/12/18B 9

Khu phố 4, TE179230010512
2258 Phạm Gia Huy Y160852024 17/01/2016 Nam
Thị trấn Nhà 0
9/3B kp5,

Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010512
2259 Đinh ý Ngọc Y160852042 09/11/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 1
Hồ Chí
116/42/9/38
Minh
kp5, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010512
2260 Trần Khôi Nguyên Y160852043 28/10/2016 Nam
Huyện Nhà 2
Bè, TP. Hồ
121/12
Chí Minhkp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010512
2261 Nguyễn Trường Hải Y160852044 17/11/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 3
Hồ Chí
Minh
53 Kp4, Thị
trấn Nhà Bè,
TE179230010512
2262 Y Nhật Khôi Huyện Nhà Y160852045 20/11/2016 Nam
4
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
1886/66/4
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010512
2263 Mai Vũ Trung Hiếu Y160852046 22/11/2016 Nam
Huyện Nhà 5
Bè, TP. Hồ
15/4 kp5,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010512
2264 Lê Gia Huy Y160852049 27/11/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 6
Hồ Chí
76/12/17
Minh
kp4, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010512
2265 Trần Duy Khôi Y160852050 10/09/2016 Nam
Huyện Nhà 7
Bè, TP. Hồ
2279/13/24/
Chí Minh
5/9 kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010512
2266 Nguyễn Hà Lan Y160852051 17/11/2016 Nữ
Huyện Nhà 8
Bè, TP. Hồ
1897/17/27
Chí Minh
kp5, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010512
2267 Hồ Ngọc Như ý Y160852052 19/11/2016 Nữ
Huyện Nhà 9
Bè, TP. Hồ
495/44/17
Chí Minh
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010513
2268 Hoàng Xuân Minh Khuê Y160852053 14/11/2016 Nữ
Huyện Nhà 0
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
611 kp7, Thị
trấn Nhà Bè,
TE179230010513
2269 Nguyễn Trần Hoàng Ngọc Huyện Nhà Y160852054 21/10/2016 Nữ
1
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
206/69/18/3
6 kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010513
2270 Nguyễn Nhật An Nhiên Y160852055 26/02/2015 Nữ
Huyện Nhà 2
Bè, TP. Hồ
49/5 kp6,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010513
2271 Trần Vũ Gia Hân Y160852069 14/09/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 3
Hồ Chí
66/5
Minhkp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010513
2272 Nguyễn Kim Quỳnh Anh Y160852070 01/11/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 4
Hồ Chí
1806/34/4
Minh
kp5, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010513
2273 Nguyễn Khánh Tường Y160852071 07/11/2016 Nữ
Huyện Nhà 5
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
TT 591
Huỳnh Tấn
Phát, tổ 20, TE179230010513
2274 Nguyễn Lê Minh Nhật Y160852093 10/11/2011 Nam
KP7, Thị 6
trấn Nhà Bè,
495/36/55/1
Nhà Bè
5kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010513
2275 Hồ Nguyễn Khánh Băng Y160852265 04/12/2016 Nữ
Huyện Nhà 7
Bè, TP. Hồ
5/7B kp4,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010513
2276 Đèo Lê Uyên Thi Y160852266 26/11/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 8
Hồ Chí
Minh
C3 kp7, Thị
trấn Nhà Bè,
TE179230010513
2277 Dương Thiên Sơn Huyện Nhà Y160852267 23/11/2016 Nam
9
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
4/10C kp7,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010514
2278 Trần Nguyễn Thiên Nga Y160852268 22/11/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 0
Hồ Chí
286/58/23
Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010514
2279 Lưu Gia Linh Y160852269 28/11/2016 Nữ
Huyện Nhà 1
Bè, TP. Hồ
5/10 kp7,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010514
2280 Phạm Ngọc Tuyết Nhi Y160852270 21/11/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 2
Hồ Chí
342/37/3
Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010514
2281 Huỳnh Gia Huy Y160852557 09/08/2014 Nam
Huyện Nhà 3
Bè, TP. Hồ
14/8 kp5,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010514
2282 Nguyễn Lâm Bảo Phước Y160852558 10/12/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 4
Hồ Chí
24/7D
Minh kp7,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010514
2283 Nguyễn Phúc Hạnh An Y160852559 11/12/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 5
Hồ Chí
35/2B
Minh kp5,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010514
2284 Trần Nhật Duy Y160852560 09/12/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 6
Hồ Chí
342/37/3
Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010514
2285 Huỳnh Phúc Khang Y160852561 31/07/2016 Nam
Huyện Nhà 7
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
342/37/3
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010514
2286 Huỳnh Gia Khánh Y160852562 31/07/2016 Nam
Huyện Nhà 8
Bè, TP. Hồ
7/13 kp6,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010514
2287 Hà Minh Thành Y160852567 08/12/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 9
Hồ Chí
52/1B
Minh kp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010515
2288 Nguyễn Thiên Tú Y160852568 20/10/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 0
Hồ Chí
35/1
Minhkp5,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010515
2289 Nguyễn Nhã Kỳ Y160852569 11/12/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 1
Hồ Chí
Minh
6C kp6, Thị
trấn Nhà Bè,
TE179230010515
2290 Dương Nhật Tân Huyện Nhà Y160853390 05/12/2016 Nam
2
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
23/13B kp7,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010515
2291 Lê Huỳnh Tú Anh Y160853391 14/06/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 3
Hồ Chí
51/10A
Minh kp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010515
2292 Nguyễn Hoàng Minh Phúc Y160853392 12/12/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 4
Hồ Chí
66/5
Minhkp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010515
2293 Nguyễn Thành Nhân Y160853583 10/12/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 5
Hồ Chí
2295/8/19
Minh
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010515
2294 Đặng Ngọc Hân Y160853584 16/12/2016 Nữ
Huyện Nhà 6
Bè, TP. Hồ
90/58 kp4,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010515
2295 Phạm Gia Huy Y160853585 29/11/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 7
Hồ Chí
90/41
Minh kp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010515
2296 Đào Trần Nguyên Phúc Y160853586 25/11/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 8
Hồ Chí
56/8
Minhkp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010515
2297 Nguyễn Lê Thiên Kim Y160853587 19/12/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 9
Hồ Chí
Minh
17/4/7
kp4,Thị trấn
Nhà Bè, TE179230010516
2298 Hàn Hoàng Lâm Y170750437 11/12/2016 Nam
Huyện Nhà 0
Bè, TP. Hồ
39/6 kp4,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010516
2299 Trương Trọng Phú Y170750438 09/10/2012 Nam
Nhà Bè, TP. 1
Hồ Chí
45/1
Minhkp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010516
2300 Đặng Lê Trúc Anh Y170750439 04/11/2012 Nữ
Nhà Bè, TP. 2
Hồ Chí
45/1
Minhkp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010516
2301 Đặng Lê Trúc An Y170750440 04/11/2013 Nữ
Nhà Bè, TP. 3
Hồ Chí
12/5
Minhkp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010516
2302 Thi Hoàng Phước Y170750441 13/06/2012 Nam
Nhà Bè, TP. 4
Hồ Chí
76/35/2/19
Minh
kp4, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010516
2303 Võ Tiến Huy Y170750442 09/09/2013 Nam
Huyện Nhà 5
Bè, TP. Hồ
343/27/1/5A
Chí Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010516
2304 Vũ Minh Khang Y170750443 31/08/2013 Nam
Nhà Bè, TP. 6
Hồ Chí
90/66 kp4,
Minh
Thị trấn Nhà
TE179230010516
2305 Nguyễn Huỳnh Tấn Đạt Bè, Nhà Bè, Y170750444 09/11/2012 Nam
7
TP.
61/1Hồ Chí
kp6,
Minh
Thị trấn Nhà
TE179230010516
2306 Bùi Phạm Minh Hùng Bè, Nhà Bè, Y170750445 09/12/2012 Nam
8
TP.
10/5Hồ Chí
kp7,
Minh
Thị trấn Nhà
TE179230010516
2307 Hoàng Nhật Duy Bè, Nhà Bè, Y170750711 17/12/2016 Nam
9
TP. Hồ Chí
223/24/18
Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010517
2308 Nguyễn Minh Tuấn Y170750712 08/09/2012 Nam
Nhà Bè, TP. 0
Hồ Chí
20/1A
Minh kp5,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010517
2309 Nguyễn Đức Trí Y170751425 18/12/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 1
Hồ Chí
Minh
3/9 kp7, Thị
trấn Nhà Bè,
TE179230010517
2310 Nguyễn Trí Cao Huyện Nhà Y170751426 12/12/2016 Nam
2
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
17/1 kp5,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010517
2311 Ngô Minh Đức Y170751427 29/12/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 3
Hồ Chí
2271
Minh kp7,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010517
2312 Phạm Quỳnh Anh Y170751428 17/10/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 4
Hồ Chí
50/10B
Minh kp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010517
2313 Mai Hoàng Kim Yến Y170751429 27/11/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 5
Hồ Chí
55/4C
Minh kp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010517
2314 Nguyễn Đức Phát Y170751430 25/12/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 6
Hồ Chí
456/9/12
Minh
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010517
2315 Nguyễn Ngọc Kim Y170751431 17/11/2011 Nam
Huyện Nhà 7
Bè, TP. Hồ
34/11 kp5,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010517
2316 Nguyễn Lê Khánh Băng Y170751480 27/07/2015 Nữ
Nhà Bè, TP. 8
Hồ Chí
71/4C
Minh kp7,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010517
2317 Phạm Mai Phương Y170751481 19/12/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 9
Hồ Chí
419/7
Minh kp7,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010518
2318 Nguyễn Minh Khang Y170751482 07/12/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 0
Hồ Chí
54/3
Minhkp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010518
2319 Nguyễn Ngọc An Tuyên Y170751483 16/12/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 1
Hồ Chí
71/18
Minh kp7,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010518
2320 Vũ Trương Minh Quang Y170751484 24/12/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 2
Hồ Chí
2279/49
Minh
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010518
2321 Đỗ Minh Quang Y170751485 12/11/2016 Nam
Huyện Nhà 3
Bè, TP. Hồ
18/43 kp7,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010518
2322 Bùi Nguyễn Thiên Ân Y170751486 19/12/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 4
Hồ Chí
Minh
116/19/31/3
2 kp5, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010518
2323 Phạm Quang Minh Y170751487 07/12/2015 Nam
Huyện Nhà 5
Bè, TP. Hồ
495/36/55/5
Chí Minh
D kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010518
2324 Phạm Hoàng Giáp Y170751488 11/05/2016 Nam
Huyện Nhà 6
Bè, TP. Hồ
342/53/10/1
Chí Minh
0 kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010518
2325 Lương Thế Danh Y170751489 30/12/2012 Nam
Huyện Nhà 7
Bè, TP. Hồ
1927/7/4
Chí Minh
kp5,Thị trấn
Nhà Bè, TE179230010519
2326 Phạm Băng Tâm Y170751656 06/01/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 1
Hồ Chí
2221/29
Minh
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010519
2327 Nguyễn Uyển Như Y170751657 30/12/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 2
Hồ Chí
71/4H kp7,
Minh
Thị trấn Nhà
TE179230010519
2328 Trần Nguyễn Như ý Bè, Nhà Bè, Y170751658 29/12/2016 Nữ
3
TP. Hồ Chí
Minh kp5,
21/10B
Thị trấn Nhà
TE179230010519
2329 Nguyễn Thị Thanh Trúc Bè, Nhà Bè, Y170751659 31/12/2016 Nữ
4
TP. Hồ Chí
Minh kp5,
18/4A
Thị trấn Nhà
TE179230010519
2330 Nguyễn Thế Lực Bè, Nhà Bè, Y170751660 02/01/2017 Nam
5
TP.
44/6Hồ Chí
kp4,
Minh
Thị trấn Nhà
TE179230010519
2331 Nguyễn Thảo Vy Bè, Nhà Bè, Y170751661 03/01/2017 Nữ
6
TP. Hồkp5,
20/9B Chí
Minh
Thị trấn Nhà
TE179230010519
2332 Đặng Hoàng Nhân Bè, Nhà Bè, Y170751662 30/12/2016 Nam
7
TP.
6/7CHồ Chí
kp4,
Minh
Thị trấn Nhà
TE179230010519
2333 Nguyễn Lê Quỳnh Anh Bè, Nhà Bè, Y170751663 10/12/2016 Nữ
8
TP. Hồ Chí
36/1 kp4,
Minh
Thị trấn Nhà
TE179230010519
2334 Trần Trúc Quỳnh Bè, Nhà Bè, Y170751664 13/12/2016 Nữ
9
TP. Hồ Chí
116/26/44
Minh
kp5, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010520
2335 Lê Phạm Liên Nhi Y170751665 10/11/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 0
Hồ Chí
1806/45/20/
Minh
10 kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010520
2336 Trần Bảo Nguyên Y170751666 31/12/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 1
Hồ Chí
Minh
27/3 kp7,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010520
2337 Nguyễn Ngọc Duy Phước Y171268418 31/12/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 2
Hồ Chí
1979/23/2
Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010520
2338 Trần Đình Hưng Y171268419 03/01/2017 Nam
Huyện Nhà 3
Bè, TP. Hồ
1886/78/12
Chí Minh
A kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010520
2339 Lê Thanh Khuyên Y171268420 30/12/2016 Nam
Huyện Nhà 4
Bè, TP. Hồ
1886/78/12
Chí Minh
A kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010520
2340 Lê Thanh Khiêm Y171268421 30/12/2016 Nam
Huyện Nhà 5
Bè, TP. Hồ
41/1B kp4,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010520
2341 Lê Tấn Lộc Y171268422 09/01/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 6
Hồ Chí
304/14
Minh kp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010520
2342 Nguyễn Thành Sử Y171268423 10/01/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 7
Hồ Chí
495/36/55/1
Minh
5 kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010520
2343 Nguyễn Ngọc Bảo Khang Y171268424 09/01/2017 Nam
Huyện Nhà 8
Bè, TP. Hồ
Chí kp4,
1/4 MinhThị
trấn Nhà Bè,
TE179230010520
2344 Nguyễn Minh Quân Huyện Nhà Y171268425 06/01/2017 Nam
9
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
76/39A kp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010521
2345 Nguyễn Đức Anh Y171268426 12/12/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 0
Hồ Chí
6/7C
Minh kp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010521
2346 Nguyễn Lê Vân Anh Y171268427 10/12/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 1
Hồ Chí
2129/39
Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010521
2347 Phan Trần Gia Hân Y171268428 13/01/2017 Nữ
Huyện Nhà 2
Bè, TP. Hồ
Chí kp7,
3/1 MinhThị
trấn Nhà Bè,
TE179230010521
2348 Võ Nguyễn Diệp Anh Huyện Nhà Y171268429 13/12/2016 Nữ
3
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
Tông
Nguyên
kp7, Thị TE179230010521
2349 Đinh Thùy Dương Y171268515 18/07/2016 Nữ
trấn Nhà Bè, 4
Huyện Nhà
Bè,
98/7TP. Hồ
kp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010521
2350 Nguyễn Thị Thanh Hà Y171268516 19/11/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 5
Hồ Chí
83/9
Minhkp7,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010521
2351 Lê Hoàn Khải Nghi Y171268517 16/11/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 6
Hồ Chí
382/46/10/1
Minh
4 kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010521
2352 Phạm Quang Nhật Y171268518 19/11/2016 Nam
Huyện Nhà 7
Bè, TP. Hồ
1806/45/20/
Chí Minh
18 kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010521
2353 Hứa Minh Trí Y171268519 20/12/2016 Nam
Huyện Nhà 8
Bè, TP. Hồ
1832/2A
Chí Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010521
2354 Đỗ Ngọc Anh Y171268520 16/01/2017 Nữ
Huyện Nhà 9
Bè, TP. Hồ
44/10 kp6,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010522
2355 Nguyễn Trần Thiên Bảo Y171268521 11/01/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 0
Hồ Chí
1886/91/2A
Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010522
2356 Đặng Ngọc Hân Y171268522 15/09/2014 Nữ
Huyện Nhà 1
Bè, TP. Hồ
2295/8/18
Chí Minh
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010522
2357 Đỗ Vũ Minh Tâm Y171268523 29/12/2016 Nữ
Huyện Nhà 2
Bè, TP. Hồ
47/9 kp6,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010522
2358 Lê Ngọc Bảo Trân Y171268588 26/01/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 3
Hồ Chí
76/12/15B
Minh
kp4, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010522
2359 Ngụy Như ý Y171268589 11/01/2017 Nữ
Huyện Nhà 4
Bè, TP. Hồ
21/7B kp4,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010522
2360 Võ Ngọc Khả Ngân Y171268590 29/01/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 5
Hồ Chí
Minh
Block C
SGM kp7,
TE179230010522
2361 Nguyễn Ngọc Hân TT. Nhà Bè, Y171268591 15/01/2017 Nữ
6
Nhà Bè, TP.
Hồ Chí kp4,
90/57C
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010522
2362 Võ Gia Khang Y171268592 11/01/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 7
Hồ Chí
15A
Minhkp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010522
2363 Phan Nguyễn Gia Huy Y171268593 23/01/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 8
Hồ Chí
38/13
Minh kp6
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010522
2364 Từ Thiên Phúc Y171268594 25/01/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 9
Hồ Chí
111/23/17
Minh
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010523
2365 Trang Duy Phú Y171268595 23/01/2017 Nam
Huyện Nhà 0
Bè, TP. Hồ
343/15/17
Chí Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010523
2366 Trần Nhã Thanh Y171268596 05/01/2017 Nữ
Huyện Nhà 1
Bè, TP. Hồ
2295/84/1/3
Chí Minh
6 kp7,Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010523
2367 Phạm Thành Tài Y171268597 24/11/2012 Nam
Huyện Nhà 2
Bè, TP. Hồ
Chí kp5,
7/3 MinhThị
trấn Nhà Bè,
TE179230010523
2368 Lê Minh Quốc Bảo Huyện Nhà Y171268721 21/12/2016 Nam
3
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
18/3 kp5,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010523
2369 Huỳnh Thiên Phúc Y171268722 01/02/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 4
Hồ Chí
116/42/9/18/
Minh
8 kp5, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010523
2370 Trương Minh Tiến Y171268723 13/01/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 5
Hồ Chí
14/2
Minhkp5,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010523
2371 Trần Tấn Phát Y171268724 28/05/2013 Nam
Nhà Bè, TP. 6
Hồ Chí
363/20B
Minh
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010523
2372 Đinh Quỳnh Anh Y171268725 29/10/2016 Nữ
Huyện Nhà 7
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
71/51/19
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010523
2373 Liễu Minh Tú Y171268726 27/09/2015 Nữ
Huyện Nhà 8
Bè, TP. Hồ
116/26/11A
Chí Minh
kp5, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010523
2374 Phạm Minh Hoàng Y171268727 04/02/2017 Nam
Huyện Nhà 9
Bè, TP. Hồ
10/11 kp7,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010524
2375 Đỗ Yến Nhi Y171268728 27/12/2016 Nữ
Nhà Bè, TP. 0
Hồ Chí
Minh
6/7 kp5, Thị
trấn Nhà Bè,
TE179230010524
2376 Trần Trọng Khôi Huyện Nhà Y171268729 06/02/2017 Nam
1
Bè, TP. Hồ
Chí Minh
13/20 kp7,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010524
2377 Đặng Vĩnh Sang Y171268730 03/05/2016 Nam
Nhà Bè, TP. 2
Hồ Chí
2177/8/7A
Minh
kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010524
2378 Đỗ Ngọc Mai Uyên Y171268731 07/02/2017 Nữ
Huyện Nhà 3
Bè, TP. Hồ
495/44/1/25
Chí Minh
A kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010524
2379 Hồ Lan Khuê Y171268990 03/01/2017 Nữ
Huyện Nhà 4
Bè, TP. Hồ
1806/127/13
Chí Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010524
2380 Nguyễn Huỳnh Hoàng Thái Y171268991 05/09/2016 Nam
Huyện Nhà 5
Bè, TP. Hồ
9/5B kp7,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010524
2381 Huỳnh Hoàng Lâm Y171268992 16/01/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 6
Hồ Chí
23/39/20
Minh
kp4, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010524
2382 Huỳnh Tấn Hoàng Y171268993 06/02/2017 Nam
Huyện Nhà 7
Bè, TP. Hồ
23/39/20
Chí Minh
kp4, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010524
2383 Huỳnh Tấn Khang Y171268994 06/02/2017 Nam
Huyện Nhà 8
Bè, TP. Hồ
193/9/9
Chí Minh kp5,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010524
2384 Lương Nhã Uyên Y171268995 20/01/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 9
Hồ Chí
Minh
2129/51
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010525
2385 Huỳnh Ngọc Diệp Y171268996 28/10/2013 Nữ
Huyện Nhà 0
Bè, TP. Hồ
26/2 kp4,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010525
2386 Phạm Vũ Hạ Vi Y171269066 24/01/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 1
Hồ Chí
206/39/12/3
Minh
2 kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010525
2387 Ngô Huỳnh ý Nhi Y171269067 17/01/2017 Nữ
Huyện Nhà 2
Bè, TP. Hồ
206/89/3
Chí Minh
kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010525
2388 Trần Đức Tùng Y171269068 09/02/2017 Nam
Huyện Nhà 3
Bè, TP. Hồ
1952B
Chí Minhkp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010525
2389 Vũ Minh Đức Y171269069 29/01/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 4
Hồ Chí
14/6
Minhkp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010525
2390 Trần Minh Sang Y171269070 14/04/2012 Nam
Nhà Bè, TP. 5
Hồ Chí
1716/9/25/5
Minh
kp5, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010525
2391 Vũ Đức Lộc Y171269244 16/02/2017 Nam
Huyện Nhà 6
Bè, TP. Hồ
24/1 kp5,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010525
2392 Trần Tuấn An Y171269245 19/02/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 7
Hồ Chí
2279/13/24/
Minh
3A kp7, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010525
2393 Nguyễn Hà Vy Anh Y171269246 20/01/2017 Nữ
Huyện Nhà 8
Bè, TP. Hồ
206/39/12/3
Chí Minh
7A kp6, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010525
2394 Nguyễn Ngọc Minh Châu Y171269247 22/12/2016 Nữ
Huyện Nhà 9
Bè, TP. Hồ
39/10 kp4,
Chí Minh
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010526
2395 Trần Quốc Anh Y171269351 10/02/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 0
Hồ Chí
76/18
Minh kp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010526
2396 Huỳnh Phú Thịnh Y171269352 16/02/2017 Nam
Nhà Bè, TP. 1
Hồ Chí
Minh
7/15 kp6,
Thị trấn Nhà
TE179230010526
2397 Phan Ngọc Hân Bè, Huyện Y171269353 17/01/2017 Nữ
2
Nhà Bè, TP.
Hồ
5/10Chí
kp7,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010526
2398 Trần Ngọc Kim Ngân Y171269354 23/02/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 3
Hồ Chí
96/13
Minh kp4,
TTNB, Thị
trấn Nhà Bè, TE179230010526
2399 Phạm Nguyễn Linh Châu Y171269517 12/02/2017 Nữ
Huyện Nhà 4
Bè, TP. Hồ
1952B
Chí Minhkp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010526
2400 Vũ Minh Thư Y171269541 31/12/2013 Nữ
Nhà Bè, TP. 5
Hồ Chí
57/3B
Minh kp6,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010526
2401 Nguyễn Ngọc Thúy Vy Y171269617 18/01/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 6
Hồ Chí
53/3
Minhkp4,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010526
2402 Huỳnh Cát An Di Y171269618 23/01/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 7
Hồ Chí
13/4
Minhkp5,
Thị trấn Nhà
Bè, Huyện TE179230010526
2403 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Y171269619 03/03/2017 Nữ
Nhà Bè, TP. 8
Hồ Chí
Minh kp7,
SGM,
Thị trấn Nhà
TE179230010526
2404 Lê Nhật Minh Bè, Huyện Y171269620 14/10/2016 Nam
9
Nhà Bè, TP.
Hồ Chí
37/17/5
kp6,Thị trấn
TE179230010527
2405 Lê Hữu Hoàng Anh Nhà Bè, Y171269944 09/02/2012 Nam
0
Huyện Nhà
Bè, TP. Hồ
TE179230010535
2406 Lý Khả Hân 48/6A kp4 W230001887 15/04/2017 Nữ
4
TE179230010535
2407 Hoàng Vỹ An 14B kp6 W230001886 19/03/2017 Nam
3
495/36/71 TE179230010535
2408 Lê Mỹ Hạnh W230001885 06/04/2017 Nữ
kp7 2
KT3 591 TE179230010535
2409 Nguyễn Quốc Cường W230001884 01/09/2015 Nam
kp7 1
2129/8/16 TE179230010535
2410 Nguyễn Lê Bảo Nam W230001883 01/04/2017 Nam
kp7 0
342/83/8A TE179230010534
2411 Vũ Phúc Nguyên An W230001841 17/04/2017 Nữ
kp6 9
TE179230010534
2412 Đặng Ngọc Mẫn Khang 343/53 kp6 W230001840 13/04/2017 Nam
8
TE179230010534
2413 Huỳnh Nguyễn Thái Bảo 26/7A kp7 W230001839 27/10/2016 Nam
7
KT3
TE179230010534
2414 Trần Đình Ngọc Lâm 456/20/4A W230001828 13/04/2017 Nam
6
kp7
TE179230010534
2415 Nguyễn Bảo Lâm 18/31 kp7 W230001827 16/03/2017 Nam
5
TE179230010534
2416 Võ Minh Tú 65/1C kp6 W230001826 31/03/2017 Nam
4
382/13/20/5 TE179230010534
2417 Nguyễn Ngọc Thiên Kim W230001751 26/03/2017 Nữ
A kp7 3
TE179230010534
2418 An Quốc Khang 2137 kp7 W230001750 08/04/2017 Nam
2
TE179230010534
2419 Nguyễn Duy Thức 27/6B kp7 W230001749 28/09/2016 Nam
1
TE179230010534
2420 Nguyễn Mỹ Bảo Ngọc 15/1B kp4 W230001748 07/03/2017 Nữ
0
TE179230010533
2421 Nguyễn Minh Anh 15/5 kp4 W230001747 19/03/2017 Nữ
9
223/11/39/1 TE179230010533
2422 Nguyễn Gia Phúc W230001746 30/03/2017 Nam
A kp6 8
2295/84/1/3 TE179230010533
2423 Vũ Khắc Thành Đạt W230001745 12/04/2017 Nam
0A kp7 7
TE179230010533
2424 Muộn Quốc Trung 286/71 kp6 W230001744 05/04/2017 Nam
6
1806/109/24 TE179230010533
2425 Nguyễn Khánh Chi W230001743 09/04/2017 Nữ
kp6 5
420/41/7/9A TE179230010533
2426 Huỳnh Tuấn Kiệt W230001742 08/04/2017 Nam
kp7 4
TE179230010533
2427 Đỗ Đăng Khoa 4/7 kp7 W230001741 06/02/2017 Nam
3
NH SÁCH THAM GIA BHXH, BHYT, BHTN
Tháng 04 năm 2017

Căn cứ đóng BHXH, BHYT, BHTN Tiền Tiền


Tiền Phụ cấp lương lương
Nơi đăng ký KCB
lương tiền đóng đóng
công Chức vụ TN VK TN NG Khác BHXH BHYT

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 010 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 035 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 055 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000


79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000


79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000


79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000


79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000


79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000


79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 010 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 029 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 010 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 010 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 010 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 038 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 010 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000


79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 010 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 010 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 010 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 037 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 019 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000

79 - 045 1.00 1,210,000


Tiền
Chức
lương
danh công
đóng
việc
BHTN

You might also like