You are on page 1of 18

Trường THPT Phù Cừ

HỌC KỲ II
Tuần Ngày Thứ 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11B 11C
9/1/2023 2
Toán học Vật lý QDQP Hóa học Toán học Toán học
Sáng 10/1/2023 3
ĐT.Thu LĐ.Thiện NT.Cần NT.Tài NT.Hương Toán học VH.May
Tuần Ngoại ngữ Hóa học Toán học Vật lý Toán học Ngoại ngữ Ngữ văn
11/1/2023 4
Đệm NT.Xiêm BH.Hạnh VH.May NN.Ánh NĐ.Dũng NT.Hiền NT.Lý
Hóa học Toán học Ngoại ngữ Toán học Vật lý QDQP NT.Hương Ngoại ngữ
HT. 12/1/2023 5
PT.Hạnh NĐ.Dũng NT.Hiền NT.Hương NN.Ánh NG.Thanh DK.Ngân
Tuần 1 13/1/2023 Hóa học Ngoại ngữ
6
ĐB.Giới NT.Hiền
Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề
14/1/2023 7
PT PT PT PT PT PT PT PT
16/1/2023 2
17/1/2023 3

Sáng 18/1/2023 4
Tuần 19 19/1/2023 5
20/1/2023 6
21/1/2023 7
23/1/2023 2
24/1/2023 3

Sáng 25/1/2023 4
Tuần 20 26/1/2023 5
27/1/2023 6
Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề
28/1/2023 7
PT PT PT PT PT PT PT PT
30/1/2023 2 NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL
Toán học
Vật lý Toán học Vật lý QDQP Vật lý Toán học
Sáng 31/1/2023 3
LĐ.Thiện NĐ.Dũng PV.Thành NT.Cần NN.Ánh VH.May
Tuần 21 1/2/2023 Toán học Ngữ văn Hóa học Toán học Ngoại ngữ Vật lý NT.Hương
Hóa học Ngữ văn
4 QDQP
ĐT.Thu TT.Hà NT.Tài NT.Hương NT.Xiêm PV.Thành BH.Hạnh NT.Lý
Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Vật lý Ngữ văn Hóa học Ngoại ngữ
HT. 2/2/2023 5
NT.Xiêm LĐ.Thiện NT.Lý NN.Ánh TT.Hà ĐB.Giới NG.Than DK.Ngân
Tuần 2 QDQP Toán học Toán học Toán học Ngoạih ngữ
3/2/2023 6
NT.Cần VH.May NĐ.Dũng NT.Hương NT.Hiền
Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề
4/2/2023 7
PT PT PT PT PT PT PT PT
6/2/2023 2
Sinh vật Hóa học Hóa học Ngữ văn QDQP Vật lý Địa lý
Sáng 7/2/2023 3
TM.Diện BH.Hạnh NT.Tài PT.Thiện NT.Cần NTH.Thu NT.Đẹp
Tuần 22 Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữToán học Vật lý Vật lý Hóa học Lịch sử
8/2/2023 4
PT.Hạnh DK.Ngân NT.Hiền NT.Hương NN.Ánh PV.Thành BH.Hạnh NT.Thắm
Toán học Toán học Toán học Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngữ văn QDQP
HT. 9/2/2023 5
ĐT.Thu NĐ.Dũng VH.May NT.Tài NT.Xiêm NT.Hiền Toán TT.Hà
học NG.Thanh
Tuần 3 10/2/2023 QDQP Ngoại ngữ Hóa học Ngữ văn Toán học
6
NT.Cần NT.Hiền NT.Tài PT.Thiện VH.May
Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề NT.Hương
Học nghề Học nghề
11/2/2023 7
PT PT PT PT PT PT PT PT
13/2/2023 2
Toán học Vật lý QDQP Hóa học Toán học Toán học
Sáng 14/2/2023 3
ĐT.Thu LĐ.Thiện NT.Cần NT.Tài NT.Hương Toán học VH.May
Tuần 23 15/2/2023 Ngoại ngữ Hóa học Toán học Vật lý Toán học Ngoại ngữ Ngữ văn
4
NT.Xiêm BH.Hạnh VH.May NN.Ánh NĐ.Dũng NT.Hiền NT.Lý
Hóa học Toán học Ngoại ngữ Toán học Vật lý QDQP NT.Hương Ngoại ngữ
HT. 16/2/2023 5
PT.Hạnh NĐ.Dũng NT.Hiền NT.Hương NN.Ánh NG.Thanh DK.Ngân
Tuần 4 17/2/2023 Hóa học Ngoại ngữ
6
ĐB.Giới NT.Hiền
Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề
18/2/2023 7
PT PT PT PT PT PT PT PT
20/2/2023 2
Toán học
Vật lý Toán học Vật lý QDQP Vật lý Toán học
Sáng 21/2/2023 3
LĐ.Thiện NĐ.Dũng PV.Thành NT.Cần NN.Ánh VH.May
Tuần 24 22/2/2023 Toán học Ngữ văn Hóa học Toán học Ngoại ngữ Vật lý NT.Hương
Hóa học Ngữ văn
4 QDQP
ĐT.Thu TT.Hà NT.Tài NT.Hương NT.Xiêm PV.Thành BH.Hạnh NT.Lý
Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Vật lý Ngữ văn Hóa học Ngoại ngữ
HT. 23/2/2023 5
NT.Xiêm LĐ.Thiện NT.Lý NN.Ánh TT.Hà ĐB.Giới NG.Than DK.Ngân
Tuần 5 h
Sáng
Tuần 24

HT.
Tuần 5 24/2/2023 QDQP Toán học Toán học Toán học Ngoại ngữ
6
NT.Cần VH.May NĐ.Dũng NT.Hương NT.Hiền
Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề
25/2/2023 7
PT PT PT PT PT PT PT PT
27/2/2023 2 NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL
Sinh vật Hóa học Hóa học Ngữ văn QDQP Vật lý Địa lý
Sáng 28/2/2023 3
TM.Diện BH.Hạnh NT.Tài PT.Thiện NT.Cần NTH.Thu NT.Đẹp
Tuần 25 1/3/2023 Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán học Vật lý Vật lý Hóa học Lịch sử
4
PT.Hạnh DK.Ngân NT.Hiền NT.Hương NN.Ánh PV.Thành BH.Hạnh NT.Thắm
Toán học Toán học Toán học Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngữ văn QDQP
HT. 2/3/2023 5
ĐT.Thu NĐ.Dũng VH.May NT.Tài NT.Xiêm NT.Hiền Toán
TT.Hà
học NG.Thanh
Tuần 6 QDQP Ngoại ngữ Hóa học Ngữ văn Toán học
3/3/2023 6
NT.Cần NT.Hiền NT.Tài PT.Thiện VH.May
Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề NT.Hương
Học nghề Học nghề
4/3/2023 7
PT PT PT PT PT PT PT PT
6/3/2023 2
Toán học
Toán học Vật lý QDQP Hóa học Vật lý Ngữ văn Toán học
Sáng 7/3/2023 3
4 ĐT.Thu LĐ.Thiện NT.Cần NT.Tài NN.Ánh PT.Thiện VH.May
Tuần 26 Vật lý Hóa học Toán học Vật lý Toán học NT.Hương
Toán học Ngoại ngữ Ngữ văn
8/3/2023 Học
5 LĐ.Thiện BH.Hạnh VH.May NN.Ánh NĐ.Dũng NT.Hương NT.Hiền NT.Lý
11/3 Sinh vật Toán học Hóa học Toán học QDQP Ngữ văn Ngoại ngữ
HT. 9/3/2023 bù
TM.Diện NĐ.Dũng NT.Tài NT.Hương NG.Thanh TT.Hà DK.Ngân
Tuần 7 10/3/2023 sau
6
Ngoại ngữ Vật lý
NT.Xiêm NTH.Thu
Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề
11/3/2023 7
PT PT PT PT PT PT PT PT
13/3/2023 2
Toán học Toán học Vật lý QDQP Vật lý Ngữ văn Ngữ văn Toán học
Sáng 14/3/2023 3
ĐT.Thu NĐ.Dũng PV.Thành NT.Cần NN.Ánh PT.Thiện TT.Hà VH.May
Tuần 27 15/3/2023 Vật lý Ngữ văn Hóa học Toán học Ngoại ngữHóa học Hóa học Ngữ văn
4 QDQP
LĐ.Thiện TT.Hà NT.Tài NT.Hương NT.Xiêm ĐB.Giới BH.Hạnh NT.Lý
Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Vật lý Vật lý Ngoại ngữ
HT. 16/3/2023 5
NT.Xiêm LĐ.Thiện NT.Lý NN.Ánh PV.Thành NG.Than DK.Ngân
Tuần 8 17/3/2023 QDQP Toán học Toán học Toán học h
6
NT.Cần VH.May NĐ.Dũng NT.Hương
Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề
18/3/2023 7
PT PT PT PT PT PT PT PT
27/3/20232
3 Sinh vật Hóa học Vật lý Ngữ văn QDQP Toán học Vật lý Địa lý
Sáng 28/3/2023 nghỉ TM.Diện BH.Hạnh PV.Thành PT.Thiện NT.Cần NT.Hương NTH.Thu NT.Đẹp
Tuần 28 29/3/2023 4 Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán học Toán học Vật lý Hóa học Lịch sử
nghỉ PT.Hạnh DK.Ngân NT.Hiền NT.Hương NĐ.Dũng PV.Thành Toán
BH.Hạnh
học NT.Thắm
Toán học Toán học Toán học Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ QDQP
HT. 30/3/2023 5
ĐT.Thu NĐ.Dũng VH.May NT.Tài TT.Hà NT.Hiền NG.Thanh
Tuần 9 31/3/2023 QDQP QDQP Ngoại ngữ Hóa học NT.Hương Toán học
6
NT.Cần NT.Cần NT.Hiền NT.Tài VH.May
Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề
1/4/2023 7
PT PT PT PT PT PT PT PT
3/4/2023 2 NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL
Toán học
Sáng Toán học Vật lý QDQP Hóa học Vật lý Ngữ văn Toán học
4/4/2023 3
Tuần 29 ĐT.Thu LĐ.Thiện NT.Cần NT.Tài NN.Ánh PT.Thiện VH.May
Vật lý Hóa học Toán học Vật lý Toán học NT.Hương
Toán học Ngoại ngữ Ngữ văn
5/4/2023 4
LĐ.Thiện BH.Hạnh VH.May NN.Ánh NĐ.Dũng NT.Hương NT.Hiền NT.Lý
HT. Sinh vật Toán học Hóa học Toán học QDQP Ngữ văn Ngoại ngữ
6/4/2023 5
Tuần TM.Diện NĐ.Dũng NT.Tài NT.Hương NG.Thanh TT.Hà DK.Ngân
Ngoại ngữ Vật lý
10 7/4/2023 6
NT.Xiêm NTH.Thu
Toán học Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề
8/4/2023 7
ĐT.Thu PT PT PT PT PT PT PT
10/4/2023 2
Sáng 11/4/2023 Toán học Toán học Vật lý QDQP Vật lý Ngữ văn Ngữ văn Toán học
3
Tuần 30 ĐT.Thu NĐ.Dũng PV.Thành NT.Cần NN.Ánh PT.Thiện TT.Hà VH.May
Vật lý Ngữ văn Hóa học Toán học Ngoại ngữHóa học Hóa học Ngữ văn
12/4/2023 4 QDQP
LĐ.Thiện TT.Hà NT.Tài NT.Hương NT.Xiêm ĐB.Giới BH.Hạnh NT.Lý
HT. Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Vật lý Vật lý Ngoại ngữ
13/4/2023 5
Tuần NT.Xiêm LĐ.Thiện NT.Lý NN.Ánh PV.Thành NG.Than DK.Ngân
Toán học Toán học Toán học h
11 14/4/2023 6
VH.May NĐ.Dũng NT.Hương
Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề
15/4/2023 7
PT PT PT PT PT PT PT
17/4/2023 2
Sáng 18/4/2023 Sinh vật Hóa học Vật lý Ngữ văn QDQP Toán học Vật lý Địa lý
3
Tuần 31 TM.Diện BH.Hạnh PV.Thành PT.Thiện NT.Cần NT.Hương NTH.Thu NT.Đẹp
Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán học Toán học Vật lý Hóa học Lịch sử
19/4/2023 4
PT.Hạnh DK.Ngân NT.Hiền NT.Hương NĐ.Dũng PV.Thành Toán
BH.Hạnh
học NT.Thắm
HT. Toán học Toán học Toán học Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ QDQP
20/4/2023 5
Tuần ĐT.Thu NĐ.Dũng VH.May NT.Tài TT.Hà NT.Hiền NG.Thanh
QDQP Ngoại ngữ Hóa học NT.Hương Toán học
12 21/4/2023 6
NT.Cần NT.Hiền NT.Tài VH.May
Sáng
Tuần 31

HT.
Tuần
12
Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề
22/4/2023 7
PT PT PT PT PT PT PT PT
24/4/2023 2
Sáng 25/4/2023 Toán học Vật lý QDQP Hóa học Vật lý Ngữ văn Vật lý Toán học
3
Tuần 32 ĐT.Thu LĐ.Thiện NT.Cần NT.Tài NN.Ánh PT.Thiện NTH.Thu VH.May
Ngoại ngữ Hóa học Toán học Vật lý Hóa học Hóa học Ngoại ngữ Ngữ văn
26/4/2023 4
NT.Xiêm BH.Hạnh VH.May NN.Ánh NT.Tài ĐB.Giới NT.Hiền NT.Lý
HT. Hóa học Toán học Ngữ văn Ngoại ngữ QDQP Ngữ văn Ngoại ngữ
27/4/2023 5
Tuần PT.Hạnh NĐ.Dũng NT.Lý NT.Hiền NG.Thanh TT.Hà
Toán học DK.Ngân
Ngoại ngữ Địa lý
13 28/4/2023 6
NT.Xiêm NT.Đẹp
Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề NT.Hương
Học nghề Học nghề
29/4/2023 7
PT PT PT PT PT PT PT PT
1/5/2023 2 NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL
Toán học
Sáng Toán học Vật lý QDQP Vật lý Ngoại ngữ Địa lý
2/5/2023 3
Tuần 33 NĐ.Dũng PV.Thành NT.Cần NN.Ánh NT.Hiền NT.Đẹp
Vật lý Hóa học Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ Hóa học NT.Hương
Ngữ văn Ngữ văn
3/5/2023 4 QDQP
LĐ.Thiện BH.Hạnh NT.Hiền NT.Hương NT.Xiêm ĐB.Giới TT.Hà NT.Lý
HT. Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Vật lý Ngữ văn Toán học
4/5/2023 5
Tuần NT.Xiêm LĐ.Thiện NT.Lý NN.Ánh PT.Thiện NG.Than VH.May
QDQP Toán học Toán học Toán học h Lịch sử
14 5/5/2023 6
NT.Cần VH.May NĐ.Dũng NT.Hương NT.Thắm
Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề
6/5/2023 7
PT PT PT PT PT PT PT PT
8/5/2023 2
Sáng Sinh vật Hóa học Vật lý Ngữ văn QDQP Toán học Vật lý Lịch sử
9/5/2023 3
Tuần 34 TM.Diện BH.Hạnh PV.Thành PT.Thiện NT.Cần NT.Hương NTH.Thu NT.Thắm
Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán học Toán học Vật lý Ngữ văn
10/5/2023 4
PT.Hạnh DK.Ngân NT.Hiền NT.Hương NĐ.Dũng PV.Thành TT.Hà
HT. Toán học Vật lý Toán học Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ QDQP
11/5/2023 5
Tuần ĐT.Thu LĐ.Thiện VH.May NT.Tài NT.Xiêm NT.Hiền Toán học NG.Thanh
QDQP Ngoại ngữ Hóa học
15 12/5/2023 6
NT.Cần NT.Hiền NT.Tài
Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề Học nghề NT.Hương
Học nghề Học nghề
13/5/2023 7
PT PT PT PT PT PT PT PT
15/5/2023 2
QDQP
16/5/2023 3
NT.Cần
Sáng 17/5/2023 4
Tuần 35 18/5/2023 QDQP - 1
5
NG.Thanh
19/5/2023 6
20/5/2023 7
15/5/2023 2
QDQP
16/5/2023 3
Sáng NT.Cần
Tuần 36 17/5/2023 4 QDQP - 1
18/5/2023 5
Bù NG.Than
QDQP h
19/5/2023 6
NT.Cần
20/5/2023 7
15/5/2023 2 NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL
QDQP
16/5/2023 3
Sáng NT.Cần
Tuần 37 17/5/2023 4
QDQP - 1
18/5/2023 5
Đệm NG.Thanh
QDQP
19/5/2023 6
NT.Cần
20/5/2023 7
11D1 11D2 11D3 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7

Ngữ văn Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán học Vật lý Toán học Toán học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
VV.Cương DK.Ngân LTT.Thủy BT.Dung PV.Hưng BM.Hùng PT.Anh VT.Hường NT.Hiền TA.Dũng
Địa lý Ngữ văn Hóa học Toán học Vật lý Ngữ văn Toán học Ngữ văn Địa lý
NT.Đẹp VV.Cương PT.Hạnh ĐT.Thu NC.Huy LT.Nga BT.Dung NT.Yên NT.Thuỷ
Toán học Ngữ văn Sinh vật Hóa học Địa lý Lịch sử Ngữ văn
VH.May VV.Cương VT.Hằng NL.Phương BT.Dương TT.Vui HT.Tâm
QDQP Toán học Toán học Hóa học Hóa học Toán học
NG.Thanh NĐ.Dũng NT.Hương PT.Hạnh NL.Phương PT.Anh
Học nghề Học nghề Học nghề
PT PT PT

Học nghề Học nghề Học nghề


NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL
PT PT PT
NGLL NGLL NGLL
Lịch sử Ngoại ngữ Ngữ văn Toán học Ngoại ngữ Toán học Toán học Ngữ văn Ngoại ngữ Ngữ văn
NT.Thắm DK.Ngân VV.Cương BT.Dung VT.Hường BM.Hùng PT.Anh NT.Yên NT.Hiền HT.Tâm
Toán học Ngữ văn Lịch sử Hóa học Vật lý Ngoại ngữ Ngữ văn Ngoại ngữ Toán học Địa lý
VH.May VV.Cương NT.Quyến PT.Hạnh PV.Hưng NT.Hiền LT.Nga VT.Hường PT.Anh NT.Thuỷ
Ngữ văn Toán học Toán học Vật lý Toán học Sinh vật QDCD Địa lý Lịch sử
VV.Cương NĐ.Dũng NT.Hương NC.Huy ĐT.Thu VT.Hằng PT.Phương NT.Thuỷ NT.Thắm
QDQP Ngoại ngữ Hóa học Hóa học Toán học
NG.Thanh LTT.Thủy PT.Hạnh NL.Phương PT.Anh
Học nghề Học nghề Học nghề
PT PT PT

Toán học Lịch sử Toán học Ngữ văn Vật lý Toán học Toán học Toán học Ngữ văn Ngoại ngữ
VH.May NT.Thắm NT.Hương PT.Thuỷ PV.Hưng BM.Hùng PT.Anh BT.Dung NT.Yên TA.Dũng
Ngoại ngữ Địa lý Ngoại ngữ Toán học Sinh vật Ngoại ngữ Ngữ văn QDCD QDCD
DT.Nhụ BT.Dương VT.Hường ĐT.Thu VT.Hằng TA.Dũng NT.Yên PTM.Xuân PT.Phương
Ngữ văn Địa lý Toán học Ngoại ngữ Vật lý Lịch sử Toán học Ngữ văn
VV.Cương BT.Dương BT.Dung VT.Hường TT.Ngân NTH.Thắm PT.Anh HT.Tâm
Toán học QDQP Hóa học Ngữ văn Lịch sử
NĐ.Dũng NG.Thanh PT.Hạnh PT.Thuỷ NT.Thắm
Học nghề Học nghề Học nghề
PT PT PT

Ngữ văn Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán học Vật lý Toán học Toán học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
VV.Cương DK.Ngân LTT.Thủy BT.Dung PV.Hưng BM.Hùng PT.Anh VT.Hường NT.Hiền TA.Dũng
Địa lý Ngữ văn Hóa học Toán học Vật lý Ngữ văn Toán học Ngữ văn Địa lý
NT.Đẹp VV.Cương PT.Hạnh ĐT.Thu NC.Huy LT.Nga BT.Dung NT.Yên NT.Thuỷ
Toán học Ngữ văn Sinh vật Hóa học Địa lý Lịch sử Ngữ văn
VH.May VV.Cương VT.Hằng NL.Phương BT.Dương TT.Vui HT.Tâm
QDQP Toán học Toán học Hóa học Hóa học Toán học
NG.Thanh NĐ.Dũng NT.Hương PT.Hạnh NL.Phương PT.Anh
Học nghề Học nghề Học nghề
PT PT PT

Lịch sử Ngoại ngữ Ngữ văn Toán học Ngoại ngữ Toán học Toán học Ngữ văn Ngoại ngữ Ngữ văn
NT.Thắm DK.Ngân VV.Cương BT.Dung VT.Hường BM.Hùng PT.Anh NT.Yên NT.Hiền HT.Tâm
Toán học Ngữ văn Lịch sử Hóa học Vật lý Ngoại ngữ Ngữ văn Ngoại ngữ Toán học Địa lý
VH.May VV.Cương NT.Quyến PT.Hạnh PV.Hưng NT.Hiền LT.Nga VT.Hường PT.Anh NT.Thuỷ
Ngữ văn Toán học Toán học Vật lý Toán học Sinh vật QDCD Địa lý Lịch sử
VV.Cương NĐ.Dũng NT.Hương NC.Huy ĐT.Thu VT.Hằng PT.Phương NT.Thuỷ NT.Thắm
QDQP Ngoại ngữ Hóa học Hóa học Toán học
NG.Thanh LTT.Thủy PT.Hạnh NL.Phương PT.Anh
Học nghề Học nghề Học nghề
NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL
PT PT PT
NGLL NGLL NGLL
Toán học Lịch sử Toán học Ngữ văn Vật lý Toán học Toán học Toán học Ngữ văn Ngoại ngữ
VH.May NT.Thắm NT.Hương PT.Thuỷ PV.Hưng BM.Hùng PT.Anh BT.Dung NT.Yên TA.Dũng
Ngoại ngữ Địa lý Ngoại ngữ Toán học Sinh vật Ngoại ngữ Ngữ văn QDCD QDCD
DT.Nhụ BT.Dương VT.Hường ĐT.Thu VT.Hằng TA.Dũng NT.Yên PTM.Xuân PT.Phương
Ngữ văn Địa lý Toán học Ngoại ngữ Vật lý Lịch sử Toán học Ngữ văn
VV.Cương BT.Dương BT.Dung VT.Hường TT.Ngân NTH.Thắm PT.Anh HT.Tâm
Toán học QDQP Hóa học Ngữ văn Lịch sử
NĐ.Dũng NG.Thanh PT.Hạnh PT.Thuỷ NT.Thắm
Học nghề Học nghề Học nghề
PT PT PT

Toán học Ngoại ngữToán học Hóa học Toán học Ngoại ngữ Lịch sử
NĐ.Dũng LTT.Thủy BT.Dung PT.Hạnh BM.Hùng NT.Hiền NT.Thắm
Địa lý Ngữ văn Ngoại ngữ Vật lý Vật lý Ngoại ngữ Toán học Ngữ văn Địa lý
NT.Đẹp VV.Cương VT.Hường PV.Hưng NC.Huy TA.Dũng BT.Dung NT.Yên NT.Thuỷ
Toán học Địa lý Ngữ văn Sinh vật Toán học Hóa học Toán học Ngoại ngữ Lịch sử Ngữ văn
VH.May BT.Dương VV.Cương VT.Hằng ĐT.Thu NL.Phương PT.Anh VT.Hường TT.Vui HT.Tâm
QDQP Toán học Hóa học Lịch sử Ngoại ngữ Toán học
NG.Thanh NT.Hương NL.Phương NTH.Thắm VT.Hường PT.Anh
Học nghề Học nghề Học nghề
PT PT PT

Lịch sử Ngoại ngữ Ngữ văn Toán học Hóa học Toán học Ngoại ngữ QDCD
NT.Thắm DK.Ngân VV.Cương BT.Dung PT.Hạnh BM.Hùng NT.Hiền PT.Phương
Toán học Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn Vật lý Ngoại ngữ Vật lý QDCD Toán học Địa lý
VH.May VV.Cương NT.Quyến PT.Thuỷ PV.Hưng NT.Hiền TT.Ngân PT.Phương PT.Anh NT.Thuỷ
Ngữ văn Toán học Toán học Vật lý Toán học Ngữ văn Toán học Toán học Địa lý Lịch sử
VV.Cương NĐ.Dũng NT.Hương NC.Huy ĐT.Thu PT.Thuỷ PT.Anh BT.Dung NT.Thuỷ NT.Thắm
Vật lý QDQP Ngoại ngữ Hóa học Địa lý Toán học
NN.Ánh NG.Thanh LTT.Thủy NL.Phương BT.Dương PT.Anh
Học nghề Học nghề Học nghề
PT PT PT

Toán học Ngữ văn Hóa học Ngoại ngữ Toán học Ngữ văn Ngoại ngữ
NĐ.Dũng VV.Cương PT.Hạnh VT.Hường BM.Hùng NT.Yên TA.Dũng
Ngoại ngữ Địa lý Ngoại ngữ Toán học Sinh vật Vật lý QDCD QDCD Địa lý
DT.Nhụ BT.Dương VT.Hường ĐT.Thu VT.Hằng TT.Ngân PT.Phương PTM.Xuân NT.Thuỷ
Ngữ văn Lịch sử Địa lý Toán học Sinh vật Vật lý Ngữ văn Ngữ văn Toán học Ngữ văn
VV.Cương NT.Thắm BT.Dương BT.Dung VT.Hằng NC.Huy LT.Nga NT.Yên PT.Anh HT.Tâm
Hóa học QDQP Ngữ văn Sinh vật Địa lý Toán học
ĐB.Giới NG.Thanh HT.Tâm VT.Hằng BT.Dương PT.Anh
Học nghề Học nghề Học nghề
PT PT PT
NGLL NGLL NGLL
Toán học Ngoại ngữ Toán học Hóa học Toán học Ngoại ngữ Lịch sử
NĐ.Dũng LTT.Thủy BT.Dung PT.Hạnh BM.Hùng NT.Hiền NT.Thắm
Địa lý Ngữ văn Ngoại ngữ Vật lý Vật lý Ngoại ngữ Toán học Ngữ văn Địa lý
NT.Đẹp VV.Cương VT.Hường PV.Hưng NC.Huy TA.Dũng BT.Dung NT.Yên NT.Thuỷ
Toán học Địa lý Ngữ văn Sinh vật Toán học Hóa học Toán học Ngoại ngữ Lịch sử Ngữ văn
VH.May BT.Dương VV.Cương VT.Hằng ĐT.Thu NL.Phương PT.Anh VT.Hường TT.Vui HT.Tâm
QDQP Toán học Hóa học Lịch sử Toán học
NG.Thanh NT.Hương NL.Phương NTH.Thắm PT.Anh
Học nghề Học nghề Học nghề
NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL
PT PT PT

Lịch sử Ngoại ngữ Ngữ văn Toán học Hóa học Toán học Ngoại ngữ QDCD
NT.Thắm DK.Ngân VV.Cương BT.Dung PT.Hạnh BM.Hùng NT.Hiền PT.Phương
Toán học Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn Vật lý Ngoại ngữ Vật lý QDCD Toán học Địa lý
VH.May VV.Cương NT.Quyến PT.Thuỷ PV.Hưng NT.Hiền TT.Ngân PT.Phương PT.Anh NT.Thuỷ
Ngữ văn Toán học Toán học Vật lý Toán học Ngữ văn Toán học Toán học Địa lý Lịch sử
VV.Cương NĐ.Dũng NT.Hương NC.Huy ĐT.Thu PT.Thuỷ PT.Anh BT.Dung NT.Thuỷ NT.Thắm
Vật lý QDQP Ngoại ngữ Hóa học Địa lý Toán học
NN.Ánh NG.Thanh LTT.Thủy NL.Phương BT.Dương PT.Anh
Học nghề Học nghề Học nghề
PT PT PT

Toán học Ngữ văn Hóa học Ngoại ngữ Toán học Ngữ văn Ngoại ngữ
NĐ.Dũng VV.Cương PT.Hạnh VT.Hường BM.Hùng NT.Yên TA.Dũng
Ngoại ngữ Địa lý Ngoại ngữ Toán học Sinh vật Vật lý QDCD QDCD Địa lý
DT.Nhụ BT.Dương VT.Hường ĐT.Thu VT.Hằng TT.Ngân PT.Phương PTM.Xuân NT.Thuỷ
Ngữ văn Lịch sử Địa lý Toán học Sinh vật Vật lý Ngữ văn Ngữ văn Toán học Ngữ văn
VV.Cương NT.Thắm BT.Dương BT.Dung VT.Hằng NC.Huy LT.Nga NT.Yên PT.Anh HT.Tâm
Hóa học QDQP Ngữ văn Sinh vật Địa lý Toán học
ĐB.Giới NG.Thanh HT.Tâm VT.Hằng BT.Dương PT.Anh
Học nghề Học nghề Học nghề
PT PT PT

Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ Vật lý Hóa học Toán học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Lịch sử
DT.Nhụ NĐ.Dũng LTT.Thủy NC.Huy PT.Hạnh BM.Hùng TA.Dũng VT.Hường NT.Hiền NT.Thắm
Địa lý Ngữ văn Lịch sử Hóa học Ngoại ngữ Toán học Toán học Lịch sử Địa lý
NT.Đẹp VV.Cương NT.Quyến PT.Hạnh VT.Hường PT.Anh BT.Dung TT.Vui NT.Thuỷ
Toán học Địa lý Toán học Toán học Hóa học Địa lý Lịch sử
VH.May BT.Dương BT.Dung ĐT.Thu NL.Phương NT.Thuỷ NT.Thắm
QDQP Lịch sử Ngoại ngữ Ngoại ngữ
NG.Thanh NT.Thắm NT.Hiền TA.Dũng
Học nghề Học nghề Học nghề Hóa học Lịch sử
PT PT PT NL.Phương NT.Thắm
NGLL NGLL NGLL
Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngữ văn Vật lý Hóa học Toán học Ngoại ngữ Ngoại ngữ QDCD QDCD
DT.Nhụ DK.Ngân VV.Cương NC.Huy PT.Hạnh BM.Hùng TA.Dũng VT.Hường PTM.Xuân PT.Phương
Toán học Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn Ngoại ngữ Ngữ văn Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn
VH.May VV.Cương NT.Quyến PT.Thuỷ VT.Hường LT.Nga NT.Yên TT.Vui HT.Tâm
Ngữ văn Toán học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán học Sinh vật Địa lý Lịch sử
VV.Cương NĐ.Dũng LTT.Thủy VT.Hường ĐT.Thu VT.Hằng NT.Thuỷ NT.Thắm
QDQP Ngoại ngữ Toán học
NG.Thanh NT.Hiền PT.Anh
Học nghề Học nghề Học nghề Vật lý Lịch sử
NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL
PT PT PT TT.Ngân NT.Thắm

Toán học Ngoại ngữ Vật lý Vật lý Toán học Toán học Ngoại ngữ QDCD Ngoại ngữ
NĐ.Dũng LTT.Thủy NC.Huy PV.Hưng BM.Hùng PT.Anh VT.Hường PTM.Xuân TA.Dũng
Lịch sử Ngữ văn Địa lý Ngữ văn Toán học Ngữ văn QDCD
NT.Thắm VV.Cương BT.Dương PT.Thuỷ ĐT.Thu NT.Yên PT.Phương
Ngoại ngữ Lịch sử Toán học Toán học Sinh vật Ngữ văn Toán học Ngữ văn
DT.Nhụ NT.Thắm NT.Hương BT.Dung VT.Hằng PT.Thuỷ PT.Anh HT.Tâm
Lịch sử QDQP Ngữ văn Hóa học Vật lý Địa lý Toán học
NT.Thắm NG.Thanh HT.Tâm NL.Phương TT.Ngân BT.Dương PT.Anh
Học nghề Học nghề Học nghề Sinh vật Lịch sử
PT PT PT VT.Hằng NT.Thắm

QDQP - 1
NG.Thanh

QDQP - 1
NG.Thanh

NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL NGLL

QDQP - 1
NG.Thanh
12A8 12A9 12A10

Ngữ văn Toán học Địa lý


LT.Nga NĐ.Dũng BT.Dương
Lịch sử Ngữ văn Ngoại ngữ
ĐT.Tuyền HT.Tâm TA.Dũng
Toán học QDCD Ngữ văn
BM.Hùng PTM.Xuân LT.Nga
Địa lý Lịch sử
NT.Thuỷ NT.Thắm

NGLL NGLL NGLL

Ngữ văn Lịch sử Địa lý


LT.Nga TT.Vui BT.Dương
Lịch sử Ngữ văn Toán học
TT.Vui HT.Tâm BT.Dung
Địa lý Ngoại ngữ QDCD
BT.Dương NT.Hiền PTM.Xuân
Toán học Lịch sử
NTT.Huyền NT.Thắm

QDCD Ngoại ngữ Ngữ văn


PT.Phương NT.Hiền LT.Nga
Toán học Toán học Toán học
BM.Hùng NĐ.Dũng BT.Dung
Ngoại ngữ Lịch sử QDCD
TA.Dũng TT.Vui PTM.Xuân
Địa lý Ngoại ngữ
NT.Thuỷ TA.Dũng

Ngữ văn Toán học Địa lý


LT.Nga NĐ.Dũng BT.Dương
Lịch sử Ngữ văn Ngoại ngữ
TT.Vui HT.Tâm TA.Dũng
Toán học QDCD Ngữ văn
BM.Hùng PTM.Xuân LT.Nga
Địa lý Lịch sử
NT.Thuỷ NT.Thắm

Ngữ văn Lịch sử Địa lý


LT.Nga TT.Vui BT.Dương
Lịch sử Ngữ văn Toán học
TT.Vui HT.Tâm BT.Dung
Địa lý Ngoại ngữ QDCD
BT.Dương NT.Hiền PTM.Xuân
Toán học Lịch sử
NTT.Huyền NT.Thắm
NGLL NGLL NGLL

QDCD Ngoại ngữ Ngữ văn


PT.Phương NT.Hiền LT.Nga
Toán học Toán học Toán học
BM.Hùng NĐ.Dũng BT.Dung
Ngoại ngữ Lịch sử QDCD
TA.Dũng TT.Vui PTM.Xuân
Địa lý Ngoại ngữ
NT.Thuỷ TA.Dũng

Ngữ văn Lịch sử Địa lý


LT.Nga TT.Vui BT.Dương
Địa lý Ngữ văn Lịch sử
BT.Dương HT.Tâm NT.Thắm
Toán học Toán học Ngữ văn
BM.Hùng NTT.Huyền LT.Nga
Địa lý Toán học
NT.Thuỷ BT.Dung

Ngữ văn Ngữ văn Địa lý


LT.Nga HT.Tâm BT.Dương
Địa lý Toán học Lịch sử
BT.Dương NĐ.Dũng NT.Thắm
Lịch sử Ngoại ngữ Ngoại ngữ
TT.Vui NT.Hiền TA.Dũng
Địa lý Toán học
NT.Thuỷ BT.Dung

QDCD Ngoại ngữ Ngữ văn


PT.Phương NT.Hiền LT.Nga
Toán học Lịch sử Ngoại ngữ
BM.Hùng TT.Vui TA.Dũng
Ngoại ngữ Toán học QDCD
TA.Dũng NTT.Huyền PTM.Xuân
QDCD Toán học
PTM.Xuân BT.Dung

Ngữ văn Lịch sử Địa lý


LT.Nga TT.Vui BT.Dương
Địa lý Ngữ văn Lịch sử
BT.Dương HT.Tâm NT.Thắm
Toán học Toán học Ngữ văn
BM.Hùng NTT.Huyền LT.Nga
Địa lý Toán học
NT.Thuỷ BT.Dung
NGLL NGLL NGLL

Ngữ văn Ngữ văn Địa lý


LT.Nga HT.Tâm BT.Dương
Địa lý Toán học Lịch sử
BT.Dương NĐ.Dũng NT.Thắm
Lịch sử Ngoại ngữ Ngoại ngữ
TT.Vui NT.Hiền TA.Dũng
Địa lý Toán học
NT.Thuỷ BT.Dung

QDCD Ngoại ngữ Ngữ văn


PT.Phương NT.Hiền LT.Nga
Toán học Lịch sử Ngoại ngữ
BM.Hùng TT.Vui TA.Dũng
Ngoại ngữ Toán học QDCD
TA.Dũng NTT.Huyền PTM.Xuân
QDCD Toán học
PTM.Xuân BT.Dung
Ngữ văn Lịch sử Địa lý
LT.Nga TT.Vui BT.Dương
Ngoại ngữ Ngữ văn Lịch sử
TA.Dũng HT.Tâm NT.Thắm
Toán học Toán học Ngữ văn
BM.Hùng NTT.Huyền LT.Nga
QDCD Toán học
PTM.Xuân BT.Dung

Ngữ văn Ngữ văn Địa lý


LT.Nga HT.Tâm BT.Dương
Địa lý Toán học Lịch sử
BT.Dương NĐ.Dũng NT.Thắm
Lịch sử Ngoại ngữ Ngoại ngữ
TT.Vui NT.Hiền TA.Dũng
QDCD Toán học
PTM.Xuân BT.Dung
NGLL NGLL NGLL

QDCD Ngoại ngữ Ngữ văn


PT.Phương NT.Hiền LT.Nga
Toán học Ngữ văn Ngoại ngữ
BM.Hùng HT.Tâm TA.Dũng
Ngoại ngữ Địa lý QDCD
TA.Dũng NT.Thuỷ PTM.Xuân
Toán học Toán học
NĐ.Dũng BT.Dung

NGLL NGLL NGLL


Trường THPT Phù Cừ
Ca 1: 14h00-15h15
Ca 2: 15h30-16h30
Tuần Ngày Thứ 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11B 11C
26/9/2022 2 GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL
Toán học Hóa học Toán học Toán học Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ Ngữ văn
Sáng 27/9/2022 3
ĐT.Thu BH.Hạnh VH.May NĐ.Dũng NT.Tài PT.Thiện NT.Hiền NT.Lý
Tuần 4 Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Vật lý Toán học Ngoại ngữ
28/9/2022 4
NT.Xiêm NĐ.Dũng NT.Hiền NT.Tài NN.Ánh PV.Thành BM.Hùng DK.Ngân
Hóa học Vật lý Ngữ văn Vật lý Toán học Toán học Vật lý Toán học
HT. 29/9/2022 5
PT.Hạnh LĐ.Thiện NT.Lý NN.Ánh NĐ.Dũng ĐT.Thu NTH.Thu VH.May
Tuần 1 30/9/2022 6
1/10/2022 7 Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT
3/10/2022 2
Toán học Hóa học Toán học Toán học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngữ văn Lịch sử
Sáng 4/10/2022 3
ĐT.Thu BH.Hạnh VH.May NĐ.Dũng NT.Xiêm NT.Hiền TT.Hà NT.Thắm
Tuần 5 Hóa học Toán học Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Vật lý Hóa học Địa lý
5/10/2022 4
PT.Hạnh NĐ.Dũng NT.Tài NT.Hiền NT.Xiêm PV.Thành BH.Hạnh BT.Dương
Vật lý Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Ngữ văn Toán học Ngoại ngữ Toán học
HT. 6/10/2022 5
LĐ.Thiện DK.Ngân PV.Thành PT.Thiện TT.Hà ĐT.Thu NT.Hiền VH.May
Tuần 2 7/10/2022 6
8/10/2022 7 Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT
10/10/2022 2
Toán học Vật lý Toán học Toán học Hóa học Ngoại ngữ Hóa học Ngữ văn
Sáng 11/10/2022 3
ĐT.Thu LĐ.Thiện VH.May NĐ.Dũng NT.Tài NT.Hiền BH.Hạnh NT.Lý
Tuần 6 Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ
12/10/2022 4
NT.Xiêm NĐ.Dũng NT.Hiền NT.Tài NN.Ánh ĐB.Giới TT.Hà DK.Ngân
Sinh vật Ngữ văn Ngữ văn Vật lý Toán học Toán học Toán học Toán học
HT. 13/10/2022 5
TM.Diện TT.Hà NT.Lý NN.Ánh NĐ.Dũng ĐT.Thu BM.Hùng VH.May
Tuần 3 14/10/2022 6
15/10/2022 7 Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT
17/10/2022 2
Toán học Hóa học Toán học Toán học Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ Ngữ văn
Sáng 18/10/2022 3
ĐT.Thu BH.Hạnh VH.May NĐ.Dũng NT.Tài PT.Thiện NT.Hiền NT.Lý
Tuần 7 Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Vật lý Toán học Ngoại ngữ
19/10/2022 4
NT.Xiêm NĐ.Dũng NT.Hiền NT.Tài NN.Ánh PV.Thành BM.Hùng DK.Ngân
Hóa học Vật lý Ngữ văn Vật lý Toán học Toán học Vật lý Toán học
HT. 20/10/2022 5
PT.Hạnh LĐ.Thiện NT.Lý NN.Ánh NĐ.Dũng ĐT.Thu NTH.Thu VH.May
Tuần 4 21/10/2022 6
22/10/2022 7 Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT
24/10/2022 2 GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL
Vật lý Toán học GDQP Ngoại ngữ Ngoại ngữ Hóa học Vật lý GDQP
Sáng 25/10/2022 3
LĐ.Thiện NĐ.Dũng NT.Cần NT.Hiền NT.Xiêm ĐB.Giới NTH.Thu NG.Thanh
Tuần 8 Sinh vật Hóa học Vật lý Vật lý Toán học Toán học Ngữ văn Toán học
26/10/2022 4
TM.Diện BH.Hạnh PV.Thành NN.Ánh NĐ.Dũng ĐT.Thu TT.Hà VH.May
Toán học Vật lý Toán học Toán học Vật lý Ngoại ngữ Hóa học Ngoại ngữ
HT. 27/10/2022 5
ĐT.Thu LĐ.ThiệnVH.May NĐ.Dũng NN.Ánh NT.Hiền BH.Hạnh DK.Ngân
Tuần 5 28/10/2022 Hóa học
6
NT.Tài
29/10/2022 7 Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT
31/10/2022 2
Vật lý Toán học Hóa học
GDQP Ngoại ngữ Hóa học Hóa học Ngữ văn
Sáng 1/11/2022 3
LĐ.Thiện NĐ.Dũng NT.Tài
NT.Cần NT.Xiêm ĐB.Giới BH.Hạnh NT.Lý
Tuần 9 GDQP Hóa học Vật lý
Vật lý Toán học GDQP Ngoại ngữ Toán học
2/11/2022 4
NT.Cần BH.Hạnh PV.Thành
NN.Ánh NĐ.Dũng NG.Thanh NT.Hiền VH.May
Toán học Vật lý Toán học
Toán học Vật lý Ngữ văn Toán học Ngoại ngữ
HT. 3/11/2022 5
ĐT.Thu LĐ.Thiện VH.May
NĐ.Dũng NN.Ánh PT.Thiện BM.Hùng DK.Ngân
Tuần 6 Sinh vật Hóa học Vật lý
4/11/2022 6
TM.Diện NT.Tài PV.Thành
5/11/2022 7 Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT
7/11/2022 2
Vật lý Toán học Hóa học Ngoại ngữ GDQP Vật lý Hóa học Ngữ văn
Sáng 8/11/2022 3
LĐ.Thiện NĐ.Dũng NT.Tài NT.Hiền NT.Cần PV.Thành BH.Hạnh NT.Lý
Tuần 10 9/11/2022 Sinh vật GDQP Vật lý Ngữ văn Ngữ văn Toán học GDQP Toán học
4
TM.Diện NT.Cần PV.Thành PT.Thiện TT.Hà ĐT.Thu NG.Thanh VH.May
Toán học Hóa học Toán học Toán học Vật lý Ngoại ngữ Vật lý Địa lý
HT. 10/11/2022 5
ĐT.Thu BH.Hạnh VH.May NĐ.Dũng NN.Ánh NT.Hiền NTH.Thu BT.Dương
Tuần 7
Sáng
Tuần 10

HT.
Tuần 7 11/11/2022 Ngoại ngữ Hóa học Toán học Lịch sử
6
DK.Ngân NT.Tài BM.Hùng NT.Thắm
12/11/2022 7 Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT
14/11/2022 2
Vật lý Toán học GDQP Hóa học Ngoại ngữ Hóa học Vật lý GDQP
Sáng 15/11/2022 3
LĐ.Thiện NĐ.Dũng NT.Cần NT.Tài NT.Xiêm ĐB.Giới NTH.Thu NG.Thanh
Tuần 11 16/11/2022 Sinh vật Hóa học Vật lý Vật lý Toán học Toán học Ngữ văn Lịch sử
4
TM.Diện BH.Hạnh PV.Thành NN.Ánh NĐ.Dũng ĐT.Thu TT.Hà NT.Thắm
Toán học Vật lý Toán học Toán học Vật lý Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ
HT. 17/11/2022 5
ĐT.Thu LĐ.ThiệnVH.May NĐ.Dũng NN.Ánh NT.Hiền BM.Hùng DK.Ngân
Tuần 8 18/11/2022 Ngoại ngữ Hóa học Ngoại ngữ Vật lý Toán học
6
NT.Xiêm NT.Tài NT.Hiền PV.Thành VH.May
19/11/2022 7 Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT
21/11/2022 2 GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL
Hóa học Toán học GDQP Hóa học Ngữ văn Toán học Ngữ văn
Sáng 22/11/2022 3
PT.Hạnh NĐ.Dũng NT.Cần NT.Tài PT.Thiện BM.Hùng NT.Lý
Tuần 12 23/11/2022 GDQP Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Ngoại ngữ GDQP Ngoại ngữ Toán học
4
NT.Cần TT.Hà NT.Lý PT.Thiện NT.Xiêm NG.Thanh NT.Hiền VH.May
Toán học Vật lý Toán học Ngoại ngữ Toán học Ngữ văn Hóa học Địa lý
HT. 24/11/2022 5
ĐT.Thu LĐ.Thiện VH.May NT.Hiền NĐ.Dũng PT.Thiện BH.Hạnh BT.Dương
Tuần 9 25/11/2022 Ngoại ngữ
6
NT.Hiền
26/11/2022 7 Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT
28/11/2022 2 GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL
Sáng 29/11/2022 Toán học Hóa học Toán học Toán học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngữ văn Lịch sử
3
Tuần 13 ĐT.Thu BH.Hạnh VH.May NĐ.Dũng NT.Xiêm NT.Hiền TT.Hà NT.Thắm
Hóa học Toán học Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Vật lý Hóa học Địa lý
30/11/2022 4
PT.Hạnh NĐ.Dũng NT.Tài NT.Hiền NT.Xiêm PV.Thành BH.Hạnh BT.Dương
HT. Vật lý Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Ngữ văn Toán học Ngoại ngữ Toán học
1/12/2022 5
Tuần LĐ.Thiện DK.Ngân PV.Thành PT.Thiện TT.Hà ĐT.Thu NT.Hiền VH.May
10 2/12/2022 6
3/12/2022 7 Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT
5/12/2022 2
Sáng Toán học Vật lý Toán học Toán học Hóa học Ngoại ngữ Hóa học Ngữ văn
6/12/2022 3
Tuần 14 ĐT.Thu LĐ.Thiện VH.May NĐ.Dũng NT.Tài NT.Hiền BH.Hạnh NT.Lý
Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ
7/12/2022 4
NT.Xiêm NĐ.Dũng NT.Hiền NT.Tài NN.Ánh ĐB.Giới TT.Hà DK.Ngân
HT. Sinh vật Ngữ văn Ngữ văn Vật lý Toán học Toán học Toán học Toán học
8/12/2022 5
Tuần TM.Diện TT.Hà NT.Lý NN.Ánh NĐ.Dũng ĐT.Thu BM.Hùng VH.May
11 9/12/2022 6
10/12/2022 7 Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT
12/12/2022 2
Sáng 13/12/2022 Toán học Hóa học Toán học Toán học Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ Ngữ văn
3
Tuần 15 ĐT.Thu BH.Hạnh VH.May NĐ.Dũng NT.Tài PT.Thiện NT.Hiền NT.Lý
Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Vật lý Toán học Ngoại ngữ
14/12/2022 4
NT.Xiêm NĐ.Dũng NT.Hiền NT.Tài NN.Ánh PV.Thành BM.Hùng DK.Ngân
HT. Hóa học Vật lý Ngữ văn Vật lý Toán học Toán học Vật lý Toán học
15/12/2022 5
Tuần PT.Hạnh LĐ.Thiện NT.Lý NN.Ánh NĐ.Dũng ĐT.Thu NTH.Thu VH.May
12 16/12/2022 6
17/12/2022 7 Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT
19/12/2022 2
Sáng 20/12/2022 Toán học Hóa học Toán học Toán học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngữ văn Lịch sử
3
Tuần 16 ĐT.Thu BH.Hạnh VH.May NĐ.Dũng NT.Xiêm NT.Hiền TT.Hà NT.Thắm
Hóa học Toán học Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Vật lý Hóa học Địa lý
21/12/2022 4
PT.Hạnh NĐ.Dũng NT.Tài NT.Hiền NT.Xiêm PV.Thành BH.Hạnh BT.Dương
HT. Vật lý Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Ngữ văn Toán học Ngoại ngữ Toán học
22/12/2022 5
Tuần LĐ.Thiện DK.Ngân PV.Thành PT.Thiện TT.Hà ĐT.Thu NT.Hiền VH.May
13 23/12/2022 6
24/12/2022 7 Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT
26/12/2022 2
Sáng 27/12/2022 Toán học Vật lý Toán học Toán học Hóa học Ngoại ngữ Hóa học Ngữ văn
3
Tuần 17 ĐT.Thu LĐ.Thiện VH.May NĐ.Dũng NT.Tài NT.Hiền BH.Hạnh NT.Lý
Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ
28/12/2022 4
NT.Xiêm NĐ.Dũng NT.Hiền NT.Tài NN.Ánh ĐB.Giới TT.Hà DK.Ngân
HT. Sinh vật Ngữ văn Ngữ văn Vật lý Toán học Toán học Toán học Toán học
29/12/2022 5
Tuần TM.Diện TT.Hà NT.Lý NN.Ánh NĐ.Dũng ĐT.Thu BM.Hùng VH.May
14 30/12/2022 6
Sáng
Tuần 17

HT.
Tuần
14
31/12/2022 7 Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT
2/1/2023 2
Sáng GDQP
3/1/2023 3
Tuần 18 NT.Cần
GDQP GDQP
4/1/2023 4
NT.Cần NG.Thanh
HT. 5/1/2023 5
Tuần
bù 6/1/2023 6
7/1/2023 7 Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT Nghề PT
2/1/2023
3/1/2023
Sáng 4/1/2023
Tuần
Đệm 5/1/2023
6/1/2023
7/1/2023
11D1 11D2 11D3 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9
GDNGLL GDNGLL GDNGLL
Ngữ văn Ngoại ngữ Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Hóa học Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Toán học Địa lý Ngoại ngữ
VV.Cương DK.Ngân LTT.Thủy PT.Hạnh PV.Hưng NL.Phương TA.Dũng TT.Ngân NT.Yên PT.Anh BT.Dương MT.Ngọ
Toán học Ngữ văn Toán học Toán học Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Toán học Lịch sử Lịch sử Ngữ văn
VH.May VV.Cương BT.Dung ĐT.Thu MT.Ngọ TT.Ngân NT.Yên PT.Anh NT.Thắm ĐT.Tuyền HT.Tâm
Ngữ văn Vật lý Ngoại ngữ Toán học Ngữ văn Ngữ văn
VV.Cương NC.Huy VT.Hường BT.Dung HT.Tâm LT.Nga
Toán học Toán học Hóa học Toán học Toán học Ngoại ngữ Địa lý
NĐ.Dũng QĐ.Thăng PT.Hạnh BM.Hùng PT.Anh MT.Ngọ NT.Thuỷ
Nghề PT Nghề PT Nghề PT GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL

Ngoại ngữ Địa lý Ngữ văn Vật lý Vật lý Sinh vật Hóa học Vật lý Ngoại ngữ Ngoại ngữ Lịch sử Toán học
DT.Nhụ BT.Dương VV.Cương NC.Huy PV.Hưng VT.Hằng NL.Phương TT.Ngân MT.Ngọ TA.Dũng ĐT.Tuyền PT.Anh
Toán học Ngoại ngữ Toán học Toán học Ngữ văn Sinh vật Ngoại ngữ Toán học Ngữ văn Toán học Lịch sử
VH.May DK.Ngân BT.Dung ĐT.Thu PT.Thuỷ VT.Hằng VT.Hường PT.Anh HT.Tâm BM.Hùng TT.Vui
Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn Hóa học Ngữ văn GDCD Ngoại ngữ Địa lý
VV.Cương NT.Quyến PT.Thuỷ PT.Hạnh NT.Yên PT.Phương TA.Dũng BT.Dương
Toán học Toán học Ngữ văn Toán học Toán học Lịch sử Địa lý
NĐ.Dũng QĐ.Thăng HT.Tâm BM.Hùng PT.Anh TT.Vui NT.Thuỷ
Nghề PT Nghề PT Nghề PT

Lịch sử Ngữ văn Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Vật lý Toán học Vật lý Địa lý Ngoại ngữ Công nghệ Ngữ văn
NT.Thắm VV.Cương LTT.Thủy PT.Hạnh PV.Hưng NC.Huy PT.Anh TT.Ngân NT.Thuỷ TA.Dũng BT.Dương HT.Tâm
Toán học Lịch sử Toán học Toán học Ngoại ngữ Vật lý Ngoại ngữ Ngữ văn Địa lý Toán học Toán học
VH.May NT.Thắm BT.Dung ĐT.Thu MT.Ngọ TT.Ngân VT.Hường NT.Yên NT.Thuỷ BM.HùngNTT.Huyền
Ngữ văn Địa lý Ngoại ngữ Hóa học Toán học Toán học Ngữ văn
VV.Cương BT.Dương VT.Hường PT.Hạnh BT.Dung PT.Anh LT.Nga
Toán học Toán học Ngoại ngữ Toán học Hóa học Toán học Lịch sử
NĐ.Dũng QĐ.Thăng VT.Hường BM.Hùng NL.Phương PT.Anh TT.Vui
Nghề PT Nghề PT Nghề PT

Ngữ văn Ngoại ngữ Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Hóa học Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Toán học Địa lý Ngoại ngữ
VV.Cương DK.Ngân LTT.Thủy PT.Hạnh PV.Hưng NL.Phương TA.Dũng TT.Ngân NT.Yên PT.Anh BT.Dương MT.Ngọ
Toán học Ngữ văn Toán học Toán học Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Toán học Lịch sử Lịch sử Ngữ văn
VH.May VV.Cương BT.Dung ĐT.Thu MT.Ngọ TT.Ngân NT.Yên PT.Anh NT.Thắm ĐT.Tuyền HT.Tâm
Ngữ văn Vật lý Ngoại ngữ Toán học Ngữ văn Ngữ văn
VV.Cương NC.Huy VT.Hường BT.Dung HT.Tâm LT.Nga
Toán học Toán học Hóa học Toán học Toán học Ngoại ngữ Địa lý
NĐ.Dũng QĐ.Thăng PT.Hạnh BM.Hùng PT.Anh MT.Ngọ NT.Thuỷ
Nghề PT Nghề PT Nghề PT
GDNGLL GDNGLL GDNGLL
Toán học Ngữ văn Địa lý Toán học Toán học Toán học Toán học Ngoại ngữ Ngữ văn Địa lý Ngữ văn Ngoại ngữ
VH.May VV.Cương BT.Dương BT.Dung ĐT.Thu BM.Hùng PT.Anh VT.Hường NT.Yên NT.Thuỷ LT.Nga MT.Ngọ
Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Ngữ văn Địa lý Lịch sử Toán học Ngữ văn
VV.Cương NT.Quyến PT.Thuỷ VT.Hường NC.Huy LT.Nga NT.Yên NT.Thuỷ NT.Thắm BM.Hùng HT.Tâm
Ngoại ngữ Lịch sử Ngữ văn Ngoại ngữ Vật lý Hóa học Vật lý Toán học Ngoại ngữ GDQP Ngoại ngữ Toán học
DT.Nhụ NT.Thắm VV.Cương VT.Hường PV.Hưng NL.Phương TT.Ngân BT.Dung MT.Ngọ NG.Thanh TA.Dũng PT.Anh
Toán học Ngữ văn GDQP
NĐ.Dũng HT.Tâm NG.Thanh
GDQP
Nghề PT Nghề PT Nghề PT
NG.Thanh
GDQP
NG.Thanh
GDQP Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán học Toán học Toán học Hóa học Ngoại ngữ Toán học Địa lý Ngữ văn Ngoại ngữ
NG.Thanh DK.Ngân LTT.Thủy BT.Dung ĐT.Thu BM.Hùng NL.Phương VT.Hường PT.Anh NT.Thuỷ LT.Nga MT.Ngọ
Lịch sử Địa lý Toán học Ngữ văn Ngoại ngữ Vật lý Sinh vật Ngữ văn Địa lý Toán học Toán học Ngữ văn
NT.Thắm BT.Dương QĐ.Thăng PT.Thuỷ VT.Hường NC.Huy VT.Hằng NT.Yên NT.Thuỷ PT.Anh BM.Hùng HT.Tâm
Ngoại ngữ Ngữ văn Địa lý Ngoại ngữ Hóa học Hóa học Vật lý Toán học Lịch sử Ngữ văn GDQP Toán học
DT.Nhụ VV.Cương BT.Dương VT.Hường PT.Hạnh NL.Phương TT.Ngân BT.Dung TT.Vui HT.Tâm NG.ThanhNTT.Huyền
Toán học Ngữ văn GDQP Lịch sử
NĐ.Dũng HT.Tâm NG.Thanh NT.Thắm
GDQP
Nghề PT Nghề PT Nghề PT
NG.Thanh

Toán học GDQP Ngữ văn Toán học Toán học Toán học Toán học Ngoại ngữ Ngữ văn Địa lý Địa lý Lịch sử
VH.May NG.Thanh VV.Cương BT.Dung ĐT.Thu BM.Hùng PT.Anh VT.Hường NT.Yên NT.Thuỷ BT.Dương TT.Vui
Ngữ văn Ngoại ngữ Vật lý Ngoại ngữ Sinh vật Ngữ văn Vật lý Lịch sử Ngoại ngữ Toán học Địa lý
VV.Cương LTT.Thủy NC.Huy VT.Hường VT.Hằng LT.Nga TT.Ngân TT.Vui TA.Dũng BM.Hùng NT.Thuỷ
Lịch sử Ngữ văn Lịch sử Hóa học Vật lý Ngữ văn Hóa học Toán học Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ GDQP
NT.Thắm VV.Cương NT.Quyến PT.Hạnh PV.Hưng PT.Thuỷ NL.Phương BT.Dung MT.Ngọ PT.Anh TA.Dũng NG.Thanh
Toán học Hóa học GDQP Lịch sử GDCD
NĐ.Dũng PT.Hạnh NG.Thanh ĐT.Tuyền PTM.Xuân
GDQP
Nghề PT Nghề PT Nghề PT
NG.Thanh
GDQP
GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL
NG.Thanh
Toán học Địa lý Ngoại ngữ Toán học Toán học Toán học Toán học Ngoại ngữ Ngữ văn Địa lý Ngữ văn Ngoại ngữ
VH.May BT.Dương LTT.Thủy BT.Dung ĐT.Thu BM.Hùng PT.Anh VT.Hường NT.Yên NT.Thuỷ LT.Nga MT.Ngọ
Ngữ văn Địa lý Ngữ văn Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Ngữ văn Địa lý Toán học Toán học GDCD
VV.Cương BT.Dương PT.Thuỷ VT.Hường NC.Huy LT.Nga NT.Yên NT.Thuỷ PT.Anh BM.Hùng PTM.Xuân
Ngoại ngữ Lịch sử Ngữ văn Ngoại ngữ Vật lý Hóa học Vật lý Toán học Ngoại ngữ GDQP Ngoại ngữ Toán học
DT.Nhụ NT.Thắm VV.Cương VT.Hường PV.Hưng NL.Phương TT.Ngân BT.Dung MT.Ngọ NG.Thanh TA.Dũng PT.Anh
Toán học Ngữ văn GDQP Lịch sử Lịch sử
NĐ.Dũng HT.Tâm NG.Thanh NT.Thắm ĐT.Tuyền
GDQP
Nghề PT Nghề PT Nghề PT
NG.Thanh
GDNGLL GDNGLL GDNGLL
GDQP Ngoại ngữ Ngữ văn Toán học Toán học Ngữ văn Hóa học Ngoại ngữ Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn Ngoại ngữ
NG.Thanh DK.Ngân VV.Cương BT.Dung ĐT.Thu PT.Thuỷ NL.Phương VT.Hường NT.Yên NT.Thắm LT.Nga MT.Ngọ
Lịch sử Ngoại ngữ Ngữ văn Ngoại ngữ Ngoại ngữ Sinh vật Ngữ văn Lịch sử Ngoại ngữ Địa lý Ngữ văn
NT.Thắm LTT.Thủy PT.Thuỷ VT.Hường MT.Ngọ VT.Hằng NT.Yên TT.Vui TA.Dũng BT.Dương HT.Tâm
Địa lý Ngữ văn Lịch sử Ngoại ngữ Hóa học Hóa học Ngữ văn Toán học Ngoại ngữ Ngữ văn GDQP GDCD
BT.Dương VV.Cương NT.Quyến VT.Hường PT.Hạnh NL.Phương LT.Nga BT.Dung MT.Ngọ HT.Tâm NG.ThanhPTM.Xuân
Toán học Ngữ văn GDQP
NĐ.Dũng HT.Tâm NG.Thanh
GDQP
Nghề PT Nghề PT Nghề PT
NG.Thanh
GDNGLL GDNGLL GDNGLL
Ngoại ngữ Địa lý Ngữ văn Vật lý Vật lý Sinh vật Hóa học Vật lý Ngoại ngữ Ngoại ngữ Lịch sử Toán học
DT.Nhụ BT.Dương VV.Cương NC.Huy PV.Hưng VT.Hằng NL.Phương TT.Ngân MT.Ngọ TA.Dũng ĐT.Tuyền PT.Anh
Toán học Ngoại ngữ Toán học Toán học Ngữ văn Sinh vật Ngoại ngữ Toán học Ngữ văn Toán học Lịch sử
VH.May DK.Ngân BT.Dung ĐT.Thu PT.Thuỷ VT.Hằng VT.Hường PT.Anh HT.Tâm BM.Hùng TT.Vui
Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn Hóa học Ngữ văn GDCD Ngoại ngữ Địa lý
VV.Cương NT.Quyến PT.Thuỷ PT.Hạnh NT.Yên PT.Phương TA.Dũng BT.Dương
Toán học Toán học Ngữ văn Toán học Toán học Lịch sử Địa lý
NĐ.Dũng QĐ.Thăng HT.Tâm BM.Hùng PT.Anh TT.Vui NT.Thuỷ
Nghề PT Nghề PT Nghề PT GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL

Lịch sử Ngữ văn Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Vật lý Toán học Vật lý Địa lý Ngoại ngữ Công nghệ Ngữ văn
NT.Thắm VV.Cương LTT.Thủy PT.Hạnh PV.Hưng NC.Huy PT.Anh TT.Ngân NT.Thuỷ TA.Dũng BT.Dương HT.Tâm
Toán học Lịch sử Toán học Toán học Ngoại ngữ Vật lý Ngoại ngữ Ngữ văn Địa lý Toán học Toán học
VH.May NT.Thắm BT.Dung ĐT.Thu MT.Ngọ TT.Ngân VT.Hường NT.Yên NT.Thuỷ BM.HùngNTT.Huyền
Ngữ văn Địa lý Ngoại ngữ Hóa học Toán học Toán học Ngữ văn
VV.Cương BT.Dương VT.Hường PT.Hạnh BT.Dung PT.Anh LT.Nga
Toán học Toán học Ngoại ngữ Toán học Hóa học Toán học Lịch sử
NĐ.Dũng QĐ.Thăng VT.Hường BM.Hùng NL.Phương PT.Anh TT.Vui
Nghề PT Nghề PT Nghề PT

Ngữ văn Ngoại ngữ Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Hóa học Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Toán học Địa lý Ngoại ngữ
VV.Cương DK.Ngân LTT.Thủy PT.Hạnh PV.Hưng NL.Phương TA.Dũng TT.Ngân NT.Yên PT.Anh BT.Dương MT.Ngọ
Toán học Ngữ văn Toán học Toán học Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Toán học Lịch sử Lịch sử Ngữ văn
VH.May VV.Cương BT.Dung ĐT.Thu MT.Ngọ TT.Ngân NT.Yên PT.Anh NT.Thắm ĐT.Tuyền HT.Tâm
Ngữ văn Vật lý Ngoại ngữ Toán học Ngữ văn Ngữ văn
VV.Cương NC.Huy VT.Hường BT.Dung HT.Tâm LT.Nga
Toán học Toán học Hóa học Toán học Toán học Ngoại ngữ Địa lý
NĐ.Dũng QĐ.Thăng PT.Hạnh BM.Hùng PT.Anh MT.Ngọ NT.Thuỷ
Nghề PT Nghề PT Nghề PT

Ngoại ngữ Địa lý Ngữ văn Vật lý Vật lý Sinh vật Hóa học Vật lý Ngoại ngữ Ngoại ngữ Lịch sử Toán học
DT.Nhụ BT.Dương VV.Cương NC.Huy PV.Hưng VT.Hằng NL.Phương TT.Ngân MT.Ngọ TA.Dũng ĐT.Tuyền PT.Anh
Toán học Ngoại ngữ Toán học Toán học Ngữ văn Sinh vật Ngoại ngữ Toán học Ngữ văn Toán học Lịch sử
VH.May DK.Ngân BT.Dung ĐT.Thu PT.Thuỷ VT.Hằng VT.Hường PT.Anh HT.Tâm BM.Hùng TT.Vui
Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn Hóa học Ngữ văn GDCD Ngoại ngữ Địa lý
VV.Cương NT.Quyến PT.Thuỷ PT.Hạnh NT.Yên PT.Phương TA.Dũng BT.Dương
Toán học Toán học Ngữ văn Toán học Toán học Lịch sử Địa lý
NĐ.Dũng QĐ.Thăng HT.Tâm BM.Hùng PT.Anh TT.Vui NT.Thuỷ
Nghề PT Nghề PT Nghề PT
GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL
Lịch sử Ngữ văn Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Vật lý Toán học Vật lý Địa lý Ngoại ngữ Địa lý Ngữ văn
NT.Thắm VV.Cương LTT.Thủy PT.Hạnh PV.Hưng NC.Huy PT.Anh TT.Ngân NT.Thuỷ TA.Dũng BT.Dương HT.Tâm
Toán học Lịch sử Toán học Toán học Ngoại ngữ Vật lý Ngoại ngữ Ngữ văn Địa lý Toán học Toán học
VH.May NT.Thắm BT.Dung ĐT.Thu MT.Ngọ TT.Ngân VT.Hường NT.Yên NT.Thuỷ BM.HùngNTT.Huyền
Ngữ văn Địa lý Ngoại ngữ Hóa học Toán học Toán học Ngữ văn
VV.Cương BT.Dương VT.Hường PT.Hạnh BT.Dung PT.Anh LT.Nga
Toán học Toán học Ngoại ngữ Toán học Hóa học Toán học Lịch sử
NĐ.Dũng QĐ.Thăng VT.Hường BM.Hùng NL.Phương PT.Anh TT.Vui
Nghề PT Nghề PT Nghề PT
GDQP
NG.Thanh
GDQP
NG.Thanh

GDQP
NG.Thanh
GDQP
NG.Thanh
GDQP
Nghề PT Nghề PT Nghề PT
NG.Thanh
12A10

Toán học
BT.Dung
Ngoại ngữ
TA.Dũng
Lịch sử
NT.Thắm

GDNGLL

Ngữ văn
LT.Nga
Ngoại ngữ
TA.Dũng
Địa lý
BT.Dương

Toán học
BT.Dung
Địa lý
BT.Dương
Lịch sử
NT.Thắm
Ngữ văn
LT.Nga

Toán học
BT.Dung
Ngoại ngữ
TA.Dũng
Lịch sử
NT.Thắm

Ngoại ngữ
TA.Dũng
GDQP
NG.Thanh
GDCD
PTM.Xuân
Toán học
BT.Dung

Địa lý
BT.Dương
Toán học
BT.Dung
Lịch sử
NT.Thắm

Ngữ văn
LT.Nga
Toán học
BT.Dung
GDCD
PTM.Xuân
GDCD
PTM.Xuân

GDNGLL
Ngoại ngữ
TA.Dũng
GDQP
NG.Thanh
GDCD
PTM.Xuân
Toán học
BT.Dung

Địa lý
BT.Dương

Lịch sử
NT.Thắm
Ngữ văn
LT.Nga

Ngữ văn
LT.Nga
Ngoại ngữ
TA.Dũng
Địa lý
BT.Dương

GDNGLL

Toán học
BT.Dung
Địa lý
BT.Dương
Lịch sử
NT.Thắm
Ngữ văn
LT.Nga

Toán học
BT.Dung
Ngoại ngữ
TA.Dũng
Lịch sử
NT.Thắm

Ngữ văn
LT.Nga
Ngoại ngữ
TA.Dũng
Địa lý
BT.Dương

GDNGLL
Toán học
BT.Dung
Địa lý
BT.Dương
Lịch sử
NT.Thắm
Ngữ văn
LT.Nga
GDQP
NG.Thanh

You might also like