Professional Documents
Culture Documents
HB 2022-11-14 - Lop Hoc
HB 2022-11-14 - Lop Hoc
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
HĐ-HN - Tiến.Lý GDQP - Quang.QP Địa - Ngân.Địa Toán - Hạnh.Toán Tin - Hiển.Tin
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Tuyết.Văn Văn - Tuyết.Văn KTPL - Nhuần.CD Toán - Tú.Toán Văn - Tuyết.Văn
Văn - Tuyết.Văn NNgữ - Mỹ An.AV Địa - Nhu.Địa Toán - Tú.Toán Toán - Tú.Toán
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Tuyết.Địa Văn - Huệ.Văn Toán - Linh.Toán GDĐP - Nhu.Địa GDTC - Phúc.TD
Toán - Linh.Toán AVNN - Dunne Tin - Hiển.Tin HĐ-HN - Giang.Hoá Tin - Hiển.Tin
Toán - Linh.Toán NNgữ - Ngọc.AV Địa - Tuyết.Địa NNgữ - Ngọc.AV Văn - Huệ.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Nga.KT HĐ-HN - Tiến.Lý NNgữ - Kỳ.AV Toán - Tâm.Toán GDĐP - Nhu.Địa
Văn - Cam.Văn GDTC - Phúc.TD AVNN - Kỳ.AV, Foster NNgữ - Kỳ.AV CNghệ - Nga.KT
Địa - Tuyết.Địa GDTC - Phúc.TD Toán - Tâm.Toán NNgữ - Kỳ.AV GDQP - Quang.QP
CNghệ - Nga.KT Văn - Cam.Văn Toán - Tâm.Toán Văn - Cam.Văn Toán - Tâm.Toán
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Hóa - Phượng.Hoá Văn - Cam.Văn CNghệ - Quang.KT NNgữ - Đào.AV HĐ-HN - Tiến.Lý
Văn - Cam.Văn Văn - Cam.Văn Toán - Dịu.Toán NNgữ - Đào.AV KTPT - Chính.CD
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
GDĐP - Nhu.Địa GDTC - Phúc.TD NNgữ - Đào.AV AVNN - Đào.AV, Dunne Chuyên đề
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - MTâm.Toán GDTC - Vân.TD NNgữ - Phúc.AV AVNN - Dunne Văn - Phượng.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
GDQP - Hoa.QP HĐ-HN - Thịnh.Lý NNgữ - Sơn.AV Văn - Phượng.Văn Toán - Minh.Toán
Sử - Gấm.Sử AVNN - Sơn.AV, Foster NNgữ - Sơn.AV Văn - Phượng.Văn Văn - Phượng.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán - Nhiệm.Toán Hóa - Nga.Hoá GDTC - Vân.TD AVNN - Như.AV, Toán - Nhiệm.Toán
Reyneke
Văn - Thuỷ.Văn Văn - Thuỷ.Văn GDTC - Vân.TD Tin - Linh.Tin Lý - Tiến.Lý
Văn - Thuỷ.Văn Văn - Thuỷ.Văn GDQP - Hoa.QP NNgữ - Như.AV Địa - Tuyết.Địa
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Chào cờ NNgữ - Cẩn.AV AVNN - Cẩn.AV, Foster NNgữ - Cẩn.AV Toán - Quang.Toán
SHL - Giang.Hoá NNgữ - Cẩn.AV GDĐP - Vi.Sử AVNN - Foster Toán - Quang.Toán
Hóa - Giang.Hoá Hóa - Giang.Hoá GDQP - Hoa.QP Tin - Linh.Tin GDTC - Nhân.TD
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Oanh.AV Văn - Thuỷ.Văn Toán - Hoàn.Toán GDĐP - Vi.Sử CNghệ - Duyên.KT
Văn - Thuỷ.Văn NNgữ - Oanh.AV GDTC - Nhân.TD AVNN - Dunne Hóa - Thuỷ.Hoá
HĐ-HN - Giang.Hoá Hóa - Thuỷ.Hoá Sinh - Hà.Sinh Văn - Thuỷ.Văn Toán - Hoàn.Toán
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Anh.Hoá AVNN - Foster GDTC - Nhân.TD Hóa - Anh.Hoá Toán - Triều.Toán
CNghệ - Nga.KT Sinh - Anh.Sinh Toán - Triều.Toán Văn - Vân.Văn Địa - Nhu.Địa
HĐ-HN - Anh.Hoá Văn - Vân.Văn Sinh - Anh.Sinh Toán - Triều.Toán GDĐP - Vi.Sử
Hóa - Anh.Hoá Văn - Vân.Văn Sinh - Anh.Sinh Toán - Triều.Toán CNghệ - Nga.KT
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Nhàn.Lý NNgữ - Như.AV Sinh - Thuỳ.Sinh Toán - Xuân.Toán Tin - Trung.Tin
NNgữ - Như.AV Văn - Trai.Văn GDTC - Hiếu.TD AVNN - Như.AV, Văn - Trai.Văn
Reyneke
NNgữ - Như.AV Văn - Trai.Văn Toán - Xuân.Toán Văn - Trai.Văn HĐ-HN - Thịnh.Lý
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Trang.Sinh Văn - Thương.Văn AVNN - Sơn.AV, Foster Toán - Châu.Toán Văn - Thương.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Chào cờ GDQP - Quang.QP Toán - Tâm.Toán Toán - Tâm.Toán Văn - Diệu.Văn GDCD - Chính.CD
SHL - Gấm.Sử AVNN - Dunne Toán - Tâm.Toán Địa - Trang.Địa Hóa - Hằng.Hoá GDCD - Chính.CD
Sử - Gấm.Sử Sinh - Phương.Sinh TD - Anh.TD Địa - Trang.Địa Toán - Tâm.Toán Hóa - Hằng.Hoá
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Nghề - Nga.KT Văn - Diệu.Văn Văn - Diệu.Văn AVNN - Oanh.AV, NNgữ - Oanh.AV
Dunne
Nghề - Nga.KT Sinh - Phương.Sinh Văn - Diệu.Văn Toán - Tâm.Toán Văn - Diệu.Văn
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 11A02
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Trần Thị Ngọc
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Chào cờ Hóa - Thuỷ.Hoá NNgữ - Ngọc.AV AVNN - Davies CNghệ - Thái.KT Hóa - Thuỷ.Hoá
SHL - Ngọc.AV GDQP - Quang.QP Sinh - Phương.Sinh Lý - Dẫn.Lý Sử - Hiên.Sử Văn - Vân.Văn
NNgữ - Ngọc.AV TD - Vân.TD Toán - Dịu.Toán NNgữ - Ngọc.AV GDCD - Nhuần.CD Văn - Vân.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán - Dịu.Toán NNgữ - Ngọc.AV Toán - Dịu.Toán Toán - Dịu.Toán Nghề - Nga.KT
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Thương.Văn Lý - Dẫn.Lý Tin - Hiển.Tin AVNN - Davies TD - Vân.TD NNgữ - Kỳ.AV
CNghệ - Duyên.KT Lý - Dẫn.Lý Địa - Ngân.Địa Văn - Thương.Văn Toán - Dịu.Toán NNgữ - Kỳ.AV
Hóa - Bình.Hoá NNgữ - Kỳ.AV Sinh - Phương.Sinh Văn - Thương.Văn Toán - Dịu.Toán
Hóa - Bình.Hoá AVNN - Kỳ.AV, Davies GDQP - Quang.QP Hóa - Bình.Hoá Văn - Thương.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
NNgữ - Kỳ.AV Toán - Dịu.Toán NNgữ - Kỳ.AV Nghề - Nga.KT Văn - Thương.Văn
NNgữ - Kỳ.AV Sinh - Phương.Sinh Toán - Dịu.Toán Nghề - Nga.KT Văn - Thương.Văn
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Chào cờ NNgữ - Ngọc.AV Sử - Lợi.Sử NNgữ - Ngọc.AV Toán - Dịu.Toán Văn - Tuyết.Văn
SHL - Anh.Sinh Sinh - Anh.Sinh NNgữ - Ngọc.AV NNgữ - Ngọc.AV Toán - Dịu.Toán Văn - Tuyết.Văn
Sinh - Anh.Sinh Hóa - Thuỷ.Hoá GDCD - Chính.CD AVNN - Davies CNghệ - Duyên.KT Hóa - Thuỷ.Hoá
Sinh - Anh.Sinh Hóa - Thuỷ.Hoá GDQP - Quang.QP Toán - Dịu.Toán Văn - Tuyết.Văn
CNghệ - Duyên.KT Văn - Tuyết.Văn AVNN - Ngọc.AV, Toán - Dịu.Toán Văn - Tuyết.Văn
Davies
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Tin - Hiển.Tin Nghề - Anh.Sinh NNgữ - Ngọc.AV Toán - Dịu.Toán Địa - Tuyết.Địa
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 11A05
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Trương Thị Thu Thuỷ
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Chào cờ Văn - Diệu.Văn Sinh - Trang.Sinh AVNN - Dunne Tin - Hiển.Tin NNgữ - Đào.AV
SHL - Thuỷ.Hoá Văn - Diệu.Văn Sinh - Trang.Sinh NNgữ - Đào.AV Văn - Diệu.Văn Toán - Tâm.Toán
Văn - Diệu.Văn GDQP - Quang.QP Toán - Tâm.Toán Lý - Dẫn.Lý Văn - Diệu.Văn GDCD - Chính.CD
CNghệ - Quang.KT Sinh - Trang.Sinh AVNN - Đào.AV, Dunne Toán - Tâm.Toán Hóa - Thuỷ.Hoá
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Hà.Sinh NNgữ - Oanh.AV TD - Vân.TD Lý - Đức.Lý Sinh - Hà.Sinh Toán - Xuân.Toán
Sinh - Hà.Sinh CNghệ - Quang.KT Toán - Xuân.Toán NNgữ - Oanh.AV GDCD - Chính.CD Sinh - Hà.Sinh
Văn - Tuyết.Văn Văn - Tuyết.Văn Toán - Xuân.Toán AVNN - Dunne Hóa - Nga.Hoá
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Hóa - Nga.Hoá NNgữ - Oanh.AV Nghề - Linh.Tin Tin - Hiển.Tin Văn - Tuyết.Văn
Văn - Tuyết.Văn GDQP - Hoa.QP Nghề - Linh.Tin CNghệ - Quang.KT Văn - Tuyết.Văn
Văn - Tuyết.Văn Toán - Xuân.Toán Nghề - Linh.Tin NNgữ - Oanh.AV NNgữ - Oanh.AV
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 11A07
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Phan Thị Thanh Tiến
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Chào cờ Văn - Vân.Văn Toán - Xuân.Toán Văn - Vân.Văn GDCD - Chính.CD NNgữ - Hà.AV
SHL - Tiến.Lý Văn - Vân.Văn Toán - Xuân.Toán Văn - Vân.Văn Sử - Lợi.Sử NNgữ - Hà.AV
Lý - Tiến.Lý Hóa - Bình.Hoá Sinh - Phương.Sinh AVNN - Foster TD - Vân.TD Toán - Xuân.Toán
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
CNghệ - Quang.KT Nghề - Lộc.Nghề NNgữ - Hà.AV Văn - Vân.Văn NNgữ - Hà.AV
Toán - Xuân.Toán Nghề - Lộc.Nghề Văn - Vân.Văn AVNN - Hà.AV, Foster Sinh - Phương.Sinh
Toán - Xuân.Toán Nghề - Lộc.Nghề Sinh - Phương.Sinh Tin - Hiển.Tin Hóa - Bình.Hoá
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 11A08
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Phạm Thị Thu Hằng
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Chào cờ Lý - Hằng.Lý NNgữ - Mỹ An.AV Hóa - Bình.Hoá Toán - Tú.Toán Sinh - Hà.Sinh
SHL - Hằng.Lý CNghệ - Quang.KT NNgữ - Mỹ An.AV Tin - Trung.Tin Toán - Tú.Toán Sinh - Hà.Sinh
Địa - Tuyết.Địa TD - Anh.TD AVNN - Dunne Văn - Trai.Văn Lý - Hằng.Lý Toán - Tú.Toán
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Nghề - Lộc.Nghề GDQP - Hoa.QP GDCD - Chính.CD NNgữ - Mỹ An.AV Hóa - Bình.Hoá
Nghề - Lộc.Nghề NNgữ - Mỹ An.AV Văn - Trai.Văn Toán - Tú.Toán Hóa - Bình.Hoá
Nghề - Lộc.Nghề AVNN - Mỹ An.AV, Văn - Trai.Văn Toán - Tú.Toán Văn - Trai.Văn
Dunne
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 11A09
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Đoàn Thị Vân
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Chào cờ CNghệ - Quang.KT GDQP - Đồng.QP Tin - Trung.Tin Hóa - Nga.Hoá Văn - Vân.Văn
SHL - Vân.Văn NNgữ - Hà.AV Sử - Lợi.Sử NNgữ - Hà.AV Hóa - Nga.Hoá Lý - Mai.Lý
Văn - Vân.Văn NNgữ - Hà.AV NNgữ - Hà.AV NNgữ - Hà.AV Lý - Mai.Lý Lý - Mai.Lý
Địa - Ngân.Địa Sinh - Anh.Sinh AVNN - Foster Văn - Vân.Văn Toán - Triều.Toán
Sinh - Anh.Sinh Sinh - Anh.Sinh CNghệ - Quang.KT Văn - Vân.Văn Toán - Triều.Toán
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán - Triều.Toán AVNN - Hà.AV, Foster Toán - Triều.Toán Nghề - Linh.Tin TD - Hiếu.TD
GDCD - Chính.CD Văn - Vân.Văn Toán - Triều.Toán Nghề - Linh.Tin Hóa - Nga.Hoá
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 11A10
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Chống A Tú
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Chào cờ Sinh - Trang.Sinh NNgữ - Hà.AV Toán - Tú.Toán Văn - Trai.Văn Tin - Trung.Tin
SHL - Tú.Toán Hóa - Bình.Hoá NNgữ - Hà.AV Lý - Hằng.Lý Văn - Trai.Văn Toán - Tú.Toán
Toán - Tú.Toán Văn - Trai.Văn GDQP - Đồng.QP Lý - Hằng.Lý TD - Hiếu.TD NNgữ - Hà.AV
Sinh - Trang.Sinh Lý - Hằng.Lý Sinh - Trang.Sinh AVNN - Hà.AV, Foster Toán - Tú.Toán
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán - Tú.Toán Hóa - Bình.Hoá Nghề - Quang.KT CNghệ - Quang.KT Văn - Trai.Văn
Địa - Tuyết.Địa NNgữ - Hà.AV Nghề - Quang.KT Văn - Trai.Văn NNgữ - Hà.AV
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 11A11
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Nguyễn Thị Hoa
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Chào cờ Văn - Trai.Văn TD - Hiếu.TD Văn - Trai.Văn Toán - Tâm.Toán Toán - Tâm.Toán
SHL - Hoa.QP Lý - Hằng.Lý TD - Hiếu.TD Văn - Trai.Văn Toán - Tâm.Toán NNgữ - Đào.AV
GDQP - Hoa.QP Lý - Hằng.Lý NNgữ - Đào.AV Toán - Tâm.Toán Sử - Lợi.Sử NNgữ - Đào.AV
CNghệ - Thái.KT Sinh - Phương.Sinh AVNN - Dunne Tin - Trung.Tin CNghệ - Thái.KT
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Nghề - Thái.KT Hóa - Nga.Hoá Văn - Trai.Văn Văn - Trai.Văn NNgữ - Đào.AV
Nghề - Thái.KT Toán - Tâm.Toán Sinh - Phương.Sinh NNgữ - Đào.AV Văn - Trai.Văn
Nghề - Thái.KT Toán - Tâm.Toán Hóa - Nga.Hoá AVNN - Đào.AV, Dunne GDCD - Nhuần.CD
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 11A12 GVCN: Nguyễn Thị Khánh
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) Triều
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Triều.Toán NNgữ - Kỳ.AV Toán - Triều.Toán TD - Hiếu.TD Lý - Tiến.Lý Sinh - Phương.Sinh
Toán - Triều.Toán Lý - Tiến.Lý Địa - Tuyết.Địa Toán - Triều.Toán Toán - Triều.Toán Sinh - Phương.Sinh
Hóa - Hằng.Hoá Hóa - Hằng.Hoá CNghệ - Thái.KT AVNN - Davies Văn - Diệu.Văn
Văn - Diệu.Văn Hóa - Hằng.Hoá NNgữ - Kỳ.AV NNgữ - Kỳ.AV Văn - Diệu.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
GDCD - Nhuần.CD AVNN - Kỳ.AV, Davies Toán - Triều.Toán Nghề - Thái.KT Sinh - Phương.Sinh
Văn - Diệu.Văn Văn - Diệu.Văn CNghệ - Thái.KT Nghề - Thái.KT Tin - Trung.Tin
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 11A13
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Nguyễn Văn Đức
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Đức.Lý Hóa - Hằng.Hoá Toán - Châu.Toán NNgữ - Kỳ.AV TD - Nhân.TD CNghệ - Duyên.KT
Lý - Đức.Lý NNgữ - Kỳ.AV Toán - Châu.Toán Toán - Châu.Toán Toán - Châu.Toán Tin - Trung.Tin
Văn - Thương.Văn Văn - Thương.Văn AVNN - Foster Văn - Thương.Văn CNghệ - Duyên.KT
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Văn - Thương.Văn Sinh - Phương.Sinh Sinh - Phương.Sinh NNgữ - Kỳ.AV Nghề - Duyên.KT
NNgữ - Kỳ.AV Văn - Thương.Văn Địa - Ngân.Địa AVNN - Kỳ.AV, Foster Nghề - Duyên.KT
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 11A14
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Lê Thị Minh Châu
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Chào cờ Văn - Thương.Văn Địa - Ngân.Địa Nghề - Duyên.KT Hóa - Thuỷ.Hoá Sinh - Phương.Sinh
SHL - Châu.Toán Sinh - Phương.Sinh GDQP - Đồng.QP Nghề - Duyên.KT Hóa - Thuỷ.Hoá Tin - Trung.Tin
Toán - Châu.Toán NNgữ - Ngọc.AV NNgữ - Ngọc.AV Nghề - Duyên.KT Văn - Thương.Văn CNghệ - Duyên.KT
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán - Châu.Toán AVNN - Ngọc.AV, Foster Hóa - Thuỷ.Hoá NNgữ - Ngọc.AV Sinh - Phương.Sinh
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 12A01
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Trần Thị Tuyết Minh
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
NNgữ - Hằng.AV AVNN - Reyneke Sinh - Minh.Sinh Toán - Minh.Toán Văn - Phượng.Văn
NNgữ - Hằng.AV Hóa - Bình.Hoá Sinh - Minh.Sinh Toán - Minh.Toán Toán - Minh.Toán
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán - Minh.Toán
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 12A02
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Trần Thị Hoàn
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Hoàn.Toán Văn - Cam.Văn Sinh - Minh.Sinh Địa - Ngân.Địa Toán - Hoàn.Toán
NNgữ - Cẩn.AV NNgữ - Cẩn.AV NNgữ - Cẩn.AV Tin - Hiển.Tin GDCD - Nhuần.CD
NNgữ - Cẩn.AV AVNN - Reyneke Toán - Hoàn.Toán Tin - Hiển.Tin GDQP - Quang.QP
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Nhu.Địa NNgữ - Sơn.AV Sinh - Hà.Sinh NNgữ - Sơn.AV GDCD - Ngọc.CD
Văn - Hiền.Văn Văn - Hiền.Văn GDCD - Ngọc.CD Văn - Hiền.Văn Toán - Quang.Toán
Toán - Quang.Toán Văn - Hiền.Văn Địa - Nhu.Địa Văn - Hiền.Văn Toán - Quang.Toán
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Tin - Hiển.Tin Lý - Nhàn.Lý Hóa - Nga.Hoá AVNN - Sơn.AV, Davies Toán - Quang.Toán
NNgữ - Sơn.AV
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 12A04
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Trà Thị Thu Hà
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Hà.Văn AVNN - Davies GDCD - Ngọc.CD Văn - Hà.Văn Địa - Tuyết.Địa
Văn - Hà.Văn NNgữ - Phúc.AV Sinh - Thuỳ.Sinh Hóa - Anh.Hoá GDQP - Quang.QP
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Địa - Tuyết.Địa
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 12A05
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Phạm Nguyễn Mỹ An
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
CNghệ - Quang.KT AVNN - Davies Toán - Hoàn.Toán Tin - Trung.Tin Toán - Hoàn.Toán
Toán - Hoàn.Toán Văn - Diệu.Văn Toán - Hoàn.Toán Hóa - Giang.Hoá Toán - Hoàn.Toán
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Sinh - Trang.Sinh Sinh - Trang.Sinh NNgữ - Mỹ An.AV AVNN - Mỹ An.AV, Văn - Diệu.Văn
Davies
Toán - Hoàn.Toán Sinh - Trang.Sinh NNgữ - Mỹ An.AV NNgữ - Mỹ An.AV Chuyên đề
Sử - Lợi.Sử
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 12A06
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Đặng Thị Thu Hằng
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Văn - Hà.Văn Sinh - Thuỳ.Sinh AVNN - Mỹ An.AV, Toán - Minh.Toán Toán - Minh.Toán
Davies
NNgữ - Mỹ An.AV Văn - Hà.Văn CNghệ - Thái.KT Tin - Trung.Tin Toán - Minh.Toán
Sinh - Thuỳ.Sinh
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 12A07
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Nguyễn Thị Hiền
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Hiền.Văn Văn - Hiền.Văn AVNN - Reyneke Văn - Hiền.Văn Toán - MTâm.Toán
Tin - Tiến.Tin Tin - Tiến.Tin CNghệ - Thái.KT Toán - MTâm.Toán GDCD - Chính.CD
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
NNgữ - Như.AV
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 12A08
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Nguyễn Thị Mai Anh
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
NNgữ - Như.AV Hóa - Phượng.Hoá AVNN - Reyneke Toán - MTâm.Toán CNghệ - Thái.KT
Toán - MTâm.Toán NNgữ - Như.AV Sinh - Thuỳ.Sinh Sinh - Thuỳ.Sinh Toán - MTâm.Toán
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Cam.Văn Sinh - Trang.Sinh CNghệ - Thái.KT Văn - Cam.Văn Toán - Linh.Toán
Tin - Tiến.Tin Tin - Tiến.Tin Địa - Nhu.Địa NNgữ - Sơn.AV Văn - Cam.Văn
GDCD - ANH GDQP - Hoa.QP Toán - Linh.Toán NNgữ - Sơn.AV Văn - Cam.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Hóa - Hằng.Hoá NNgữ - Sơn.AV Toán - Linh.Toán Văn - Cam.Văn NNgữ - Sơn.AV
TD - Nhân.TD
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 12A10
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Phạm Thị Hiền
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Văn - Hiền.Văn NNgữ - Hằng.AV Văn - Hiền.Văn NNgữ - Hằng.AV Toán - Linh.Toán
Địa - Ngân.Địa AVNN - Hằng.AV, Hóa - Anh.Hoá Văn - Hiền.Văn Toán - Linh.Toán
Davies
Hóa - Anh.Hoá Văn - Hiền.Văn HN-NGLL Văn - Hiền.Văn Sinh - Thuỳ.Sinh
Tin - Linh.Tin
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 12A11
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Huỳnh Thị Như Phúc
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Phúc.AV NNgữ - Phúc.AV GDCD - Chính.CD Hóa - Giang.Hoá Toán - Nhiệm.Toán
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
NNgữ - Phúc.AV AVNN - Phúc.AV, Văn - Thuỷ.Văn Toán - Nhiệm.Toán Tin - Linh.Tin
Davies
CNghệ - Duyên.KT
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 12A12
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Vũ Thị Huệ
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Văn - Huệ.Văn Văn - Huệ.Văn AVNN - Reyneke NNgữ - Cẩn.AV Toán - Nhiệm.Toán
Toán - Nhiệm.Toán Văn - Huệ.Văn Toán - Nhiệm.Toán AVNN - Cẩn.AV, Toán - Nhiệm.Toán
Reyneke
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Lý - Anh.Lý
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 12A13
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Trịnh Thị Hạnh
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
NNgữ - Cẩn.AV GDQP - Đồng.QP Toán - Hạnh.Toán Văn - Phượng.Văn Địa - Tuyết.Địa
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
NNgữ - Cẩn.AV NNgữ - Cẩn.AV GDCD - Nhuần.CD Văn - Phượng.Văn Hóa - Nga.Hoá
NNgữ - Cẩn.AV Hóa - Nga.Hoá Toán - Hạnh.Toán Văn - Phượng.Văn Sinh - Hà.Sinh
HN-NGLL
THPT HIỆP BÌNH
Năm học 2022 - 2023 THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Học kỳ 1
Lớp 12A14
(Thực hiện từ ngày 14 tháng 11 năm 2022) GVCN: Phạm Đức Quang
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Quang.Toán Hóa - Nga.Hoá CNghệ - Duyên.KT NNgữ - Như.AV Văn - Huệ.Văn
Sinh - Hà.Sinh GDQP - Đồng.QP NNgữ - Như.AV Văn - Huệ.Văn Tin - Linh.Tin
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
HN-NGLL