Professional Documents
Culture Documents
Thời Khoá Biểu: GVCN: Đoàn Thị Vân
Thời Khoá Biểu: GVCN: Đoàn Thị Vân
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Văn - Vân.Văn Văn - Vân.Văn NNgữ - Oanh.AV Tin - Trung.Tin Toán - Tâm.Toán
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Văn - P.Hiền.Văn Địa - Tuyết.Địa NNgữ - Đào.AV NNgữ - Đào.AV Toán - Dịu.Toán
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Ngọc.AV GDĐP - Bình.Hoá HĐ-HN - Thái.KT Toán - Minh.Toán Toán - Minh.Toán
NNgữ - Ngọc.AV GDTC - Phúc.TD Địa - Tuyết.Địa GDQP - Quang.QP Văn - Trai.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Thuỷ.Hoá GDTC - Phúc.TD Toán - Dịu.Toán Văn - Trai.Văn GDĐP - Bình.Hoá
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
NNgữ - Kỳ.AV Sinh - Hà.Sinh AVNN - Kỳ.AV, Toán - Dịu.Toán Văn - Trai.Văn
LIAM
Sinh - Hà.Sinh CNghệ - Duyên.KT NNgữ - Kỳ.AV Toán - Dịu.Toán Văn - Trai.Văn
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Tuyết.Văn CNghệ - Duyên.KT AVNN - Kỳ.AV, NNgữ - Kỳ.AV CNghệ - Duyên.KT
LIAM
Văn - Tuyết.Văn Sinh - Hà.Sinh Sinh - Hà.Sinh HĐ-HN - Dẫn.Lý GDĐP - PThuý.Hoá
NNgữ - Kỳ.AV NNgữ - Kỳ.AV Toán - Linh.Toán Toán - Linh.Toán AVNN - LIAM
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Anh.Sinh NNgữ - Cẩn.AV GDTC - Vân.TD Văn - Thương.Văn Toán - Linh.Toán
Sinh - Anh.Sinh AVNN - Cẩn.AV, NNgữ - Cẩn.AV Toán - Linh.Toán Toán - Linh.Toán
Kenneth
GDĐP - PThuý.Hoá GDQP - Đồng.QP AVNN - Kenneth HĐ-HN - Dẫn.Lý Văn - Thương.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
CNghệ - Thái.KT Sinh - Anh.Sinh Hóa - Anh.Hoá Hóa - Anh.Hoá NNgữ - Cẩn.AV
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
NNgữ - Phúc.AV Hóa - Anh.Hoá NNgữ - Phúc.AV Văn - Tuyết.Văn GDĐP - Thuỷ.Hoá
Sinh - Thuỳ.Sinh GDQP - Đồng.QP NNgữ - Phúc.AV NNgữ - Phúc.AV Hóa - Anh.Hoá
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Sinh - Thuỳ.Sinh AVNN - Phúc.AV, AVNN - Kenneth Toán - Linh.Toán Văn - Tuyết.Văn
Kenneth
Chuyên đề Chuyên đề Chuyên đề
THPT HIỆP BÌNH Số 1
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHOÁ BIỂU
Học kỳ 1
LÝ – HÓA – SV – CN( Thiết kế) Lớp 10A09 GVCN: Phan Thị Thanh Tiến
(Thực hiện từ ngày 05 tháng 09 năm 2023)
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Hóa - PThuý.Hoá HĐ-HN - Tiến.Lý NNgữ - Hà.AV Hóa - PThuý.Hoá Toán - Tâm.Toán
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Văn - Thương.Văn Toán - Tâm.Toán CNghệ - Thái.KT AVNN - Hà.AV, NNgữ - Hà.AV
Kenneth
Văn - Thương.Văn Toán - Tâm.Toán Toán - Tâm.Toán NNgữ - Hà.AV NNgữ - Hà.AV
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán - Châu.Toán AVNN - Hà.AV, GDTC - Nhân.TD Văn - P.Hiền.Văn Toán - Châu.Toán
Maxime
Sử - Hiên.Sử Văn - P.Hiền.Văn GDTC - Nhân.TD AVNN - Maxime Lý - Tiến.Lý
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
HĐ-HN - Tiến.Lý GDQP - Đồng.QP NNgữ - Hà.AV CNghệ - Quang.KT Toán - Châu.Toán
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán - Xuân.Toán CNghệ - Quang.KT Toán - Xuân.Toán Văn - Tuyết.Văn Văn - Tuyết.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán - Xuân.Toán GDQP - Hoa.QP Tin - Hiển.Tin CNghệ - Quang.KT Hóa - Thuỷ.Hoá
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Đức.Lý Văn - Tuyết.Văn Toán - Xuân.Toán NNgữ - Ngọc.AV GDTC - Hiếu.TD
Hóa - PThuý.Hoá Văn - Tuyết.Văn Tin - Linh.Tin NNgữ - Ngọc.AV Văn - Tuyết.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Văn - Tuyết.Văn GDĐP - Nga.Hoá CNghệ - Quang.KT GDQP - Hoa.QP Hóa - PThuý.Hoá
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - PThuý.Hoá Sinh - Anh.Sinh NNgữ - Đào.AV Hóa - PThuý.Hoá CNghệ - Quang.KT
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
NNgữ - Đào.AV GDQP - Hoa.QP Toán - Xuân.Toán Toán - Xuân.Toán NNgữ - Đào.AV
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Hóa - Anh.Hoá Văn - Vân.Văn Toán - Châu.Toán Sinh - Anh.Sinh Toán - Châu.Toán
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
NNgữ - Oanh.AV NNgữ - Oanh.AV Toán - Châu.Toán Văn - Vân.Văn GDTC - Hiếu.TD
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán - Tú.Toán Văn - Trai.Văn AVNN - Hằng.AV, Tin - Hiển.Tin Tin - Hiển.Tin
LIAM
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Hà.Văn Văn - Hà.Văn NNgữ - Sơn.AV Toán - Linh.Toán GDTC - Phúc.TD
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
GD KT&PL - Địa - Ngân.Địa GD KT&PL - GDQP - Quang.QP Chuyên đề
Chính.CD Chính.CD
NNgữ - Sơn.AV Địa - Ngân.Địa Toán - Linh.Toán Tin - Hiển.Tin Chuyên đề
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Văn - Hiền.Văn NNgữ - Ngọc.AV Tin - Hiển.Tin Toán - Tâm.Toán Toán - Tâm.Toán
Văn - Hiền.Văn Văn - Hiền.Văn Toán - Tâm.Toán NNgữ - Ngọc.AV Địa - Tuyết.Địa
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
GD KT&PL - GDTC - Vân.TD GD KT&PL - Hóa - PThuý.Hoá Chuyên đề
Nhuần.CD Nhuần.CD
NNgữ - Ngọc.AV GDTC - Vân.TD Địa - Tuyết.Địa Hóa - PThuý.Hoá Chuyên đề
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Hóa - Phượng.Hoá Hóa - Phượng.Hoá CNghệ - Quang.KT Văn - Phượng.Văn CNghệ - Quang.KT
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán - MTâm.Toán Văn - Vân.Văn Toán - MTâm.Toán NNgữ - Như.AV GDTC - Nhân.TD
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Thịnh.Lý Hóa - Hằng.Hoá Toán - Châu.Toán AVNN - Kenneth Toán - Châu.Toán
NNgữ - Kỳ.AV Văn - Phượng.Văn GDTC - Anh.TD Địa - Ngân.Địa Tin - Trung.Tin
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
GDQP - Hoa.QP NNgữ - Kỳ.AV AVNN - Kenneth AVNN - Kỳ.AV, Toán - Nhiệm.Toán
Kenneth
Toán - Nhiệm.Toán Hóa - Nga.Hoá Toán - Nhiệm.Toán Văn - Thuỷ.Văn Lý - Mai.Lý
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Giang.Hoá GDTC - Hiếu.TD NNgữ - Mỹ An.AV Tin - Linh.Tin Văn - Huệ.Văn
Hóa - Giang.Hoá Hóa - Giang.Hoá Toán - Quang.Toán HĐ-HN - Mai.Lý Toán - Quang.Toán
NNgữ - Mỹ An.AV Hóa - Giang.Hoá Toán - Quang.Toán AVNN - Kenneth Toán - Quang.Toán
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Oanh.AV AVNN - Oanh.AV, Toán - Tâm.Toán Văn - Thuỷ.Văn Toán - Tâm.Toán
Maxime
NNgữ - Oanh.AV Văn - Thuỷ.Văn Toán - Tâm.Toán Sử - Vi.Sử Hóa - Anh.Hoá
Sinh - Hà.Sinh Văn - Thuỷ.Văn NNgữ - Oanh.AV HĐ-HN - Nhàn.Lý Hóa - Anh.Hoá
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán - Triều.Toán NNgữ - Sơn.AV CNghệ - Nga.KT NNgữ - Sơn.AV Toán - Triều.Toán
CNghệ - Nga.KT AVNN - Maxime Toán - Triều.Toán Hóa - Thuỷ.Hoá Hóa - Thuỷ.Hoá
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Sinh - Anh.Sinh Sinh - Anh.Sinh AVNN - Đào.AV, Văn - Cam.Văn Văn - Cam.Văn
Nnanna
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
uổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
uổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Sinh - Thuỳ.Sinh NNgữ - Như.AV GDQP - Quang.QP Tin - Hiển.Tin Hóa - Bình.Hoá
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
GDCD - Ngọc.CD Văn - Thuỷ.Văn Địa - Ngân.Địa Văn - Thuỷ.Văn Toán - Hạnh.Toán
NNgữ - Như.AV Văn - Thuỷ.Văn Hóa - Bình.Hoá Văn - Thuỷ.Văn Toán - Hạnh.Toán
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Văn - Huệ.Văn Văn - Huệ.Văn Sinh - Minh.Sinh Tin - Hiển.Tin Tin - Hiển.Tin
Hóa - Giang.Hoá NNgữ - Cẩn.AV Sinh - Minh.Sinh NNgữ - Cẩn.AV Văn - Huệ.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Nhu.Địa Hóa - Nga.Hoá Sinh - Minh.Sinh NNgữ - Hằng.AV Tin - Trung.Tin
Văn - Diệu.Văn AVNN - Hằng.AV, Địa - Nhu.Địa Văn - Diệu.Văn Văn - Diệu.Văn
LIAM
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán - Hạnh.Toán NNgữ - Hằng.AV NNgữ - Hằng.AV Văn - Diệu.Văn Văn - Diệu.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
AVNN - LIAM GDCD - Nhuần.CD Toán - Hạnh.Toán Tin - Trung.Tin Hóa - Bình.Hoá
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
NNgữ - Mỹ An.AV Hóa - Bình.Hoá GDCD - Nhuần.CD AVNN - Mỹ An.AV, Văn - Huệ.Văn
LIAM
Toán - MTâm.Toán Sinh - Hà.Sinh Sinh - Hà.Sinh NNgữ - Mỹ An.AV Hóa - Bình.Hoá
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Sinh - Hà.Sinh Văn - Huệ.Văn NNgữ - Mỹ An.AV Toán - MTâm.Toán Văn - Huệ.Văn
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Văn - Cam.Văn NNgữ - Mỹ An.AV NNgữ - Mỹ An.AV Văn - Cam.Văn Tin - Hiển.Tin
Văn - Cam.Văn AVNN - Kenneth GDQP - Hoa.QP Toán - MTâm.Toán Toán - MTâm.Toán
Hóa - Hằng.Hoá Hóa - Hằng.Hoá Toán - MTâm.Toán Toán - MTâm.Toán Toán - MTâm.Toán
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Hóa - Hằng.Hoá Tin - Tiến.Tin GDQP - Hoa.QP Toán - Tú.Toán Văn - Cam.Văn
GDCD - Anh.HT Tin - Tiến.Tin NNgữ - Sơn.AV Toán - Tú.Toán Văn - Cam.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
CNghệ - Thái.KT NNgữ - Sơn.AV Văn - Cam.Văn Hóa - Hằng.Hoá Toán - Tú.Toán
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Hằng.Hoá Tin - Tiến.Tin GDQP - Hoa.QP Toán - Tú.Toán Toán - Tú.Toán
GDCD - Anh.HT Hóa - Hằng.Hoá NNgữ - Sơn.AV Hóa - Hằng.Hoá Toán - Tú.Toán
Văn - Hà.Văn Văn - Hà.Văn Toán - Tú.Toán AVNN - Kenneth CNghệ - Thái.KT
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
GDQP - Hoa.QP NNgữ - Cẩn.AV NNgữ - Cẩn.AV Toán - Hoàn.Toán Văn - Hiền.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Hóa - Phượng.Hoá Toán - Nhiệm.Toán NNgữ - Cẩn.AV NNgữ - Cẩn.AV Toán - Nhiệm.Toán
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Phúc.AV NNgữ - Phúc.AV Toán - Quang.Toán Văn - Phượng.Văn Văn - Phượng.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Hóa - Giang.Hoá Văn - Phượng.Văn Toán - Quang.Toán Sinh - Thuỳ.Sinh Tin - Linh.Tin
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
NNgữ - Phúc.AV Sinh - Trang.Sinh Toán - Hoàn.Toán Địa - Ngân.Địa Văn - Phượng.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Hóa - Giang.Hoá Văn - Phượng.Văn Toán - Hoàn.Toán Văn - Phượng.Văn CNghệ - Duyên.KT
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL - Quang.Toán Sinh - Trang.Sinh Sinh - Trang.Sinh Hóa - Nga.Hoá Toán - Quang.Toán
Toán - Quang.Toán Văn - Diệu.Văn AVNN - Như.AV, Hóa - Nga.Hoá GDCD - Ngọc.CD
Nnanna
Văn - Diệu.Văn Văn - Diệu.Văn CNghệ - Quang.KT Sinh - Trang.Sinh Văn - Diệu.Văn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Sinh - Trang.Sinh Văn - Diệu.Văn Tin - Hiển.Tin Hóa - Nga.Hoá GDCD - Ngọc.CD
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7