Professional Documents
Culture Documents
TKBLop HK2 5 3 B1f290ab1c
TKBLop HK2 5 3 B1f290ab1c
2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 10A1
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Phạm Hữu Thuận
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - H Thuận Sử - Linh NNgữ - Q Trang NNgữ - Q Trang Văn - Đồng Hóa - Phong H
Tin - Tâm Tin - Tâm Sinh - Nguyệt NNgữ - Q Trang CNghệ - Trí Toán - H Thuận
Sử - Linh Lí - Thúy Toán - H Thuận Văn - Đồng Địa - Thị Nga Toán - H Thuận
Toán - H Thuận Hóa - Phong H Toán - H Thuận Văn - Đồng Lí - Thúy Lí - Thúy
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - H Phượng Toán - Kiệt Địa - Thống Sinh - Ca CNghệ - Trí Toán - Kiệt
Toán - Kiệt Lí - H Phượng NNgữ - A Mỹ Văn - Hân Toán - Kiệt GDCD - T Tuấn
Tin - Tâm NNgữ - A Mỹ Sử - M Hiền Văn - Hân Văn - Hân Hóa - Toàn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
CNghệ - Trí Hóa - Nhân Toán - Trang(Toán) Hóa - Nhân NNgữ - Nhung CNghệ - Trí
NNgữ - Nhung Toán - Trang(Toán) Văn - M Trang Toán - Trang(Toán) Văn - M Trang Lí - Ngân
NNgữ - Nhung Toán - Trang(Toán) Địa - Thị Nga Toán - Trang(Toán) Văn - M Trang Sinh - Nguyệt
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Kim Lí - Thức Văn - Kiều NNgữ - Nhung Toán - Kim Toán - Kim
Toán - Kim Tin - H Trang Văn - Kiều GDCD - Lan Sử - Nga Toán - Kim
Toán - Kim NNgữ - Nhung Hóa - Hải CNghệ - Ca CNghệ - Ca Tin - H Trang
Lí - Thức Hóa - Hải Sử - Nga Địa - Thị Nga Văn - Kiều Lí - Thức
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Trang(Lí) Toán - N Hương CNghệ - Trí Toán - N Hương Tin - Dân Toán - N Hương
NNgữ - A Mỹ Toán - N Hương NNgữ - A Mỹ Tin - Dân Địa - Thị Nga Toán - N Hương
CNghệ - Trí Văn - Đồng GDCD - Lan NNgữ - A Mỹ Lí - Trang(Lí) Văn - Đồng
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - T Tuấn NNgữ - Q Trang CNghệ - Ca Địa - Thị Nga Toán - Hòa Văn - M Trang
Toán - Hòa Hóa - Thư NNgữ - Q Trang Hóa - Thư Toán - Hòa Lí - Trang(Lí)
Văn - M Trang Toán - Hòa Toán - Hòa CNghệ - Ca Lí - Trang(Lí) Sinh - M Thái
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Thức Toán - Hòa Văn - Tuyến Toán - Hòa GDCD - Lan Hóa - Hải
Hóa - Hải NNgữ - Q Trang Văn - Tuyến Tin - Nhi Địa - Nam Lí - Thức
Toán - Hòa Sử - Nga NNgữ - Q Trang NNgữ - Q Trang CNghệ - Trí CNghệ - Trí
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Loan NNgữ - Nhung Địa - Thị Nga GDCD - T Tuấn Văn - Loan Văn - Loan
NNgữ - Nhung Toán - Hòa Lí - Trang(Lí) CNghệ - Ca Văn - Loan Văn - Loan
Sinh - M Thái Toán - Hòa Sử - Nga Sử - Nga NNgữ - Nhung Tin - Nhi
Hóa - Hải CNghệ - Ca Hóa - Hải Tin - Nhi Toán - Hòa Lí - Trang(Lí)
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Kiệt Hóa - Thư Tin - Dân Hóa - Thư NNgữ - Nhung Lí - Thức
Lí - Thức NNgữ - Nhung Văn - M Trang NNgữ - Nhung Toán - Kiệt Văn - M Trang
Văn - M Trang Lí - Thức CNghệ - Ca NNgữ - Nhung GDCD - Lan Văn - M Trang
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Trí Văn - Đồng Toán - Hòa Sử - Chì Địa - Thị Nga CNghệ - Trí
Lí - Trang(Lí) Văn - Đồng Toán - Hòa Toán - Hòa Sử - Chì Tin - H Trang
GDCD - Lan Hóa - Toàn Văn - Đồng NNgữ - P Hạnh Hóa - Toàn Lí - Trang(Lí)
CNghệ - Trí Tin - H Trang Sinh - Trí NNgữ - P Hạnh NNgữ - P Hạnh NNgữ - P Hạnh
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - N Yến CNghệ - Ca Sử - M Hiền GDCD - Lan Hóa - Toàn Hóa - Toàn
Tin - Tâm NNgữ - Q Trang NNgữ - Q Trang NNgữ - Q Trang Toán - N Yến Địa - Thị Nga
Toán - N Yến NNgữ - Q Trang Văn - M Trang Sử - M Hiền Toán - N Yến Văn - M Trang
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - M Thái Văn - Kiều CNghệ - M Thái Văn - Kiều NNgữ - P Hạnh Sinh - M Thái
Toán - Tín Hóa - Phong H Hóa - Phong H Sử - Chì NNgữ - P Hạnh Lí - Thúy
Toán - Tín Sử - Chì Văn - Kiều CNghệ - M Thái Lí - Thúy Toán - Tín
NNgữ - P Hạnh Lí - Thúy Văn - Kiều GDCD - Lan Tin - Dân Toán - Tín
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - V Thái Toán - Nở CNghệ - Tùng NNgữ - M Tuấn Toán - Nở Địa - Thị Nga
NNgữ - M Tuấn Hóa - V Thái Hóa - V Thái Tin - Tâm Sinh - Nguyệt Lí - H Yến
Toán - Nở Lí - H Yến Văn - Quỳnh Văn - Quỳnh NNgữ - M Tuấn CNghệ - Tùng
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán KK - Nở Lí KK - H Yến
TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 11A2 GVCN: Nguyễn Huỳnh Bảo
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) Trân
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Trân Tin - H Trang Địa - Cường Em NNgữ - Trân Lí - Diễm Văn - Đào
Hóa - K Ánh Hóa - K Ánh Sử - Nga Tin - H Trang Toán - Đoàn Văn - Đào
Lí - Diễm Lí - Diễm CNghệ - Tùng CNghệ - Tùng Toán - Đoàn Hóa - K Ánh
Toán - Đoàn NNgữ - Trân Sinh - Y Phượng Toán - Đoàn GDCD - Lan NNgữ - Trân
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - K Ánh Hóa - K Ánh Văn - Đồng Văn - Đồng NNgữ - M Tuấn Sinh - Nguyệt
NNgữ - M Tuấn Tin - M Thuận Văn - Đồng NNgữ - M Tuấn GDCD - Lan Toán - P Tài
Toán - P Tài Sử - Nga Hóa - K Ánh Địa - Thị Nga Lí - V Út Toán - P Tài
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Giao Lí - T Tài Sinh - Nguyệt GDCD - Thắng Toán - Phong B Toán - Phong B
CNghệ - H Phượng Hóa - Toàn NNgữ - Giao Tin - Hùng Toán - Phong B Toán - Phong B
NNgữ - Giao Tin - Hùng NNgữ - Giao CNghệ - H Phượng Văn - Loan Lí - T Tài
Hóa - Toàn Địa - Cường Em Lí - T Tài Hóa - Toàn Văn - Loan Văn - Loan
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Nở NNgữ - P Tuyết GDCD - Lan NNgữ - P Tuyết Văn - Hân Toán - Nở
CNghệ - H Phượng Toán - Nở Địa - Thị Nga Sinh - Nguyệt Toán - Nở Văn - Hân
NNgữ - P Tuyết Toán - Nở Lí - Diễm Tin - Dân Hóa - Trọng Văn - Hân
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Chì GDCD - Thắng Văn - Loan Tin - Dân Toán - N Yến Sử - Chì
Toán - N Yến Tin - Dân Văn - Loan NNgữ - P Tuyết Toán - N Yến NNgữ - P Tuyết
Văn - Loan Hóa - Toàn Sinh - Nguyệt Toán - N Yến Hóa - Toàn Địa - Thị Nga
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán - N Yến Lí - Út Em GDCD - Thắng Hóa - Hải Văn - Hân Toán - N Yến
Văn - Hân Tin - M Thuận Địa - Cường Em NNgữ - M Tuấn Lí - Út Em Toán - N Yến
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Lí KK - Út Em Văn KK - Hân
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - K Hạnh NNgữ - K Hạnh Văn - M Trang Toán - Trang(Toán) Văn - M Trang Tin - Nhi
Hóa - Trọng CNghệ - V Út Toán - Trang(Toán) GDCD - Lan Hóa - Trọng NNgữ - K Hạnh
Toán - Trang(Toán) Hóa - Trọng Toán - Trang(Toán) CNghệ - V Út Tin - Nhi Địa - Cường Em
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Chinh Lí - Út Em Sinh - Y Phượng Tin - Nhi Tin - Nhi NNgữ - P Tuyết
Lí - Út Em NNgữ - P Tuyết Hóa - Trọng Hóa - Trọng NNgữ - P Tuyết CNghệ - T Tài
Văn - Loan CNghệ - T Tài Văn - Loan NNgữ - P Tuyết Toán - Kim Văn - Loan
Toán - Kim GDCD - Thắng Văn - Loan Sử - Chì Toán - Kim Toán - Kim
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Hân Địa - Cường Em Tin - Nhi Văn - Hân GDCD - Thắng Văn - Hân
Văn - Hân CNghệ - T Tài CNghệ - T Tài Toán - Phong B NNgữ - M Tuấn Lí - H Yến
Văn - Hân Hóa - Trọng Sinh - Y Phượng Toán - Phong B Toán - Phong B NNgữ - M Tuấn
Lí - H Yến Sử - Chì Hóa - Trọng Hóa - Trọng Toán - Phong B NNgữ - M Tuấn
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Tùng Toán - Trang(Toán) Toán - Trang(Toán) Sinh - Nguyệt NNgữ - P Tuyết Văn - Đồng
Tin - H Trang Toán - Trang(Toán) Địa - Thị Nga Văn - Đồng Hóa - Trọng Văn - Đồng
CNghệ - T Tài Tin - H Trang CNghệ - T Tài Hóa - Trọng Văn - Đồng NNgữ - P Tuyết
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán - P Tài GDCD - Thắng Văn - Quỳnh Toán - P Tài Sinh - Nguyệt Địa - Thị Nga
NNgữ - P Tuyết Hóa - Hải Văn - Quỳnh Toán - P Tài NNgữ - P Tuyết Hóa - Hải
Tin - Hùng Văn - Quỳnh Tin - Hùng CNghệ - Tùng NNgữ - P Tuyết Toán - P Tài
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Hóa - V Thái Toán - N Hương Tin - Hùng NNgữ - M Tuấn NNgữ - M Tuấn Toán - N Hương
NNgữ - M Tuấn Toán - N Hương GDCD - Lan Sinh - Nguyệt Địa - Thị Nga CNghệ - H Phượng
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Ngân Toán - Tín Toán - Tín Toán - Tín Sinh - Nguyệt Lí - Ngân
Văn - Hiệp Toán - Tín Toán - Tín NNgữ - Vy NNgữ - Vy Hóa - V Thái
Tin - Hùng Địa - Thống Địa - Thống GDCD - T Tuấn NNgữ - Vy Sinh - Nguyệt
CNghệ - Ngân Hóa - V Thái Hóa - V Thái Văn - Hiệp Lí - Ngân Sử - Linh
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Phong B Sinh - Y Phượng Hóa - Phong H Văn - X Mỹ CNghệ - Thúy NNgữ - P Hạnh
Toán - Phong B Hóa - Phong H Văn - X Mỹ Sử - M Hiền NNgữ - P Hạnh Sinh - Y Phượng
Hóa - Phong H Tin - Tâm Lí - Thúy Toán - Phong B Địa - Chinh Toán - Phong B
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Hằng Văn - Quỳnh GDCD - T Tuấn NNgữ - A Mỹ CNghệ - Út Em Toán - Đoàn
Hóa - Phong H NNgữ - A Mỹ Hóa - Phong H Tin - Hùng Văn - Quỳnh Hóa - Phong H
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - K Hiền Lí - Diễm NNgữ - Giao Sinh - M Thái Toán - K Hiền Địa - Cường Em
NNgữ - Giao Địa - Cường Em Sinh - M Thái Văn - Đào Toán - K Hiền Hóa - K Ánh
Văn - Đào Toán - K Hiền Lí - Diễm Văn - Đào Lí - Diễm NNgữ - Giao
CNghệ - Diễm Hóa - K Ánh Hóa - K Ánh Tin - Tâm Sử - Linh Toán - K Hiền
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Tín Hóa - V Thái Hóa - V Thái NNgữ - P Hạnh Địa - Thống Toán - Tín
NNgữ - P Hạnh Văn - Kiều Sinh - Nguyệt Toán - Tín Lí - Ngân NNgữ - P Hạnh
Tin - M Thuận CNghệ - Ngân Toán - Tín Toán - Tín Sinh - Nguyệt Hóa - V Thái
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Y Phượng Tin - Tâm GDCD - Thắng NNgữ - K Hạnh Địa - Chinh Toán - P Tài
Hóa - Trọng NNgữ - K Hạnh Sinh - Y Phượng Văn - X Mỹ Lí - H Yến Địa - Chinh
NNgữ - K Hạnh Lí - H Yến Hóa - Trọng Văn - X Mỹ Toán - P Tài Hóa - Trọng
Toán - P Tài Sử - Linh Văn - X Mỹ CNghệ - H Yến Toán - P Tài Sinh - Y Phượng
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Địa - Cường Em Sinh - Hằng Lí - Thúy Văn - Kiều Tin - Nhi Hóa - Phong H
Toán - K Hiền GDCD - Thắng Địa - Cường Em Văn - Kiều Toán - K Hiền NNgữ - Trân
Toán - K Hiền Toán - K Hiền Hóa - Phong H NNgữ - Trân Toán - K Hiền Sinh - Hằng
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Hiệp Sinh - Hằng Địa - Nam Toán - N Ánh Địa - Nam NNgữ - Giao
Sinh - Hằng CNghệ - H Yến Lí - Diễm Hóa - Toàn Hóa - Toàn NNgữ - Giao
Toán - N Ánh Sử - M Hiền Tin - Nhi Văn - Hiệp Toán - N Ánh Văn - Hiệp
Văn - Hiệp Lí - Diễm NNgữ - Giao GDCD - T Tuấn Toán - N Ánh Văn - Hiệp
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Linh Tin - Dân Văn - Quỳnh Văn - Quỳnh Lí - V Út Địa - Chinh
Toán - H Thuận Hóa - Hải Toán - H Thuận Văn - Quỳnh CNghệ - Trang(Lí) NNgữ - K Hạnh
Toán - H Thuận NNgữ - K Hạnh Sinh - M Thái Địa - Chinh Sử - Linh Sinh - M Thái
Địa - Chinh NNgữ - K Hạnh GDCD - Thắng NNgữ - K Hạnh Văn - Quỳnh Toán - H Thuận
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Hóa - Toàn Lí - Diễm NNgữ - Vy Toán - N Ánh Địa - Chinh Hóa - Toàn
Địa - Chinh Sinh - Y Phượng Tin - Dân Toán - N Ánh Văn - Kiều Địa - Chinh
Toán - N Ánh Văn - Kiều GDCD - T Tuấn Văn - Kiều NNgữ - Vy CNghệ - H Yến
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Đào NNgữ - A Mỹ Hóa - Hải Văn - Đào Toán - Kiệt NNgữ - A Mỹ
Sinh - M Thái Lí - Ngân Địa - Thống Hóa - Hải Lí - Ngân Toán - Kiệt
NNgữ - A Mỹ Sử - Linh CNghệ - Trang(Lí) Địa - Thống Địa - Thống Toán - Kiệt
Văn - Đào Toán - Kiệt NNgữ - A Mỹ Sinh - M Thái GDCD - Thắng Văn - Đào
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - Cường Em NNgữ - Trân Sinh - Hằng Văn - Hiệp Sử - Linh Văn - Hiệp
NNgữ - Trân NNgữ - Trân Địa - Cường Em NNgữ - Trân GDCD - Thắng Địa - Cường Em
Hóa - Trọng Sinh - Hằng Văn - Hiệp Tin - Hùng Toán - Nở Toán - Nở
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
ChCờ - M Hiền Địa - Thống Lí - Diễm Địa - Thống NNgữ - Vy Hóa - K Ánh
CNghệ - H Yến Sử - M Hiền GDCD - T Tuấn Toán - Đoàn Địa - Thống Sinh - Y Phượng
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7