You are on page 1of 38

TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.

2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 10A1
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Phạm Hữu Thuận

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - H Thuận Sử - Linh NNgữ - Q Trang NNgữ - Q Trang Văn - Đồng Hóa - Phong H

Tin - Tâm Tin - Tâm Sinh - Nguyệt NNgữ - Q Trang CNghệ - Trí Toán - H Thuận

Sử - Linh Lí - Thúy Toán - H Thuận Văn - Đồng Địa - Thị Nga Toán - H Thuận

Toán - H Thuận Hóa - Phong H Toán - H Thuận Văn - Đồng Lí - Thúy Lí - Thúy

CNghệ - Trí GDCD - Lan SHCN - H Thuận

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

TD - Mãi Toán KK - H Thuận NNgữ KK - Q Trang

TD - Mãi Toán KK - H Thuận GDQP - Hoàng NNgữ KK - Q Trang

Toán KK - H Thuận Hóa KK - Phong H Lí KK - Thúy Văn KK - Đồng

Toán KK - H Thuận Hóa KK - Phong H Lí KK - Thúy Văn KK - Đồng


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 10A2 GVCN: Đặng Thị Hồng
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) Phượng

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - H Phượng Toán - Kiệt Địa - Thống Sinh - Ca CNghệ - Trí Toán - Kiệt

Sử - M Hiền Toán - Kiệt CNghệ - Trí Tin - Tâm Lí - H Phượng NNgữ - A Mỹ

Toán - Kiệt Lí - H Phượng NNgữ - A Mỹ Văn - Hân Toán - Kiệt GDCD - T Tuấn

Tin - Tâm NNgữ - A Mỹ Sử - M Hiền Văn - Hân Văn - Hân Hóa - Toàn

Lí - H Phượng Hóa - Toàn SHCN - H Phượng

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Lí KK - H Phượng NNgữ KK - A Mỹ TD - Mãi Văn KK - Hân

Lí KK - H Phượng NNgữ KK - A Mỹ TD - Mãi Văn KK - Hân

Toán KK - Kiệt Hóa KK - Toàn GDQP - Hoàng Toán KK - Kiệt

Toán KK - Kiệt Hóa KK - Toàn Toán KK - Kiệt


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 10A3
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Nguyễn Huỳnh Trang

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - H Trang Lí - Ngân Sử - Nga Tin - H Trang Lí - Ngân Tin - H Trang

CNghệ - Trí Hóa - Nhân Toán - Trang(Toán) Hóa - Nhân NNgữ - Nhung CNghệ - Trí

NNgữ - Nhung Toán - Trang(Toán) Văn - M Trang Toán - Trang(Toán) Văn - M Trang Lí - Ngân

NNgữ - Nhung Toán - Trang(Toán) Địa - Thị Nga Toán - Trang(Toán) Văn - M Trang Sinh - Nguyệt

GDCD - Lan Sử - Nga SHCN - H Trang

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Toán KK - Trang(Toán) Toán KK - Trang(Toán) Hóa KK - Nhân Văn KK - M Trang

Toán KK - Trang(Toán) Toán KK - Trang(Toán) Hóa KK - Nhân Văn KK - M Trang

Lí KK - Ngân TD - Mãi NNgữ KK - Nhung GDQP - Hoàng

Lí KK - Ngân TD - Mãi NNgữ KK - Nhung


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 10A4
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Lê Thị Thiên Kim

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Kim Lí - Thức Văn - Kiều NNgữ - Nhung Toán - Kim Toán - Kim

Toán - Kim Tin - H Trang Văn - Kiều GDCD - Lan Sử - Nga Toán - Kim

Toán - Kim NNgữ - Nhung Hóa - Hải CNghệ - Ca CNghệ - Ca Tin - H Trang

Lí - Thức Hóa - Hải Sử - Nga Địa - Thị Nga Văn - Kiều Lí - Thức

NNgữ - Nhung Sinh - Ca SHCN - Kim

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Toán KK - Kim TD - Mãi NNgữ KK - Nhung Văn KK - Kiều

Toán KK - Kim TD - Mãi NNgữ KK - Nhung Văn KK - Kiều

GDQP - Hoàng Lí KK - Thức Hóa KK - Hải Toán KK - Kim

Lí KK - Thức Hóa KK - Hải Toán KK - Kim


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 10A5 GVCN: Nguyễn Thị Thùy
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) Trang

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Trang(Lí) Toán - N Hương CNghệ - Trí Toán - N Hương Tin - Dân Toán - N Hương

NNgữ - A Mỹ Toán - N Hương NNgữ - A Mỹ Tin - Dân Địa - Thị Nga Toán - N Hương

CNghệ - Trí Văn - Đồng GDCD - Lan NNgữ - A Mỹ Lí - Trang(Lí) Văn - Đồng

Lí - Trang(Lí) Văn - Đồng Lí - Trang(Lí) Hóa - Hải Sử - Chì Sử - Chì

Hóa - Hải Sinh - M Thái SHCN - Trang(Lí)

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Lí KK - Trang(Lí) NNgữ KK - A Mỹ Toán KK - N Hương

Lí KK - Trang(Lí) GDQP - Giàu NNgữ KK - A Mỹ Toán KK - N Hương

TD - Mãi Hóa KK - Hải Văn KK - Đồng Toán KK - N Hương

TD - Mãi Hóa KK - Hải Văn KK - Đồng Toán KK - N Hương


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 10A6
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Võ Thanh Tuấn

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - T Tuấn NNgữ - Q Trang CNghệ - Ca Địa - Thị Nga Toán - Hòa Văn - M Trang

Toán - Hòa Hóa - Thư NNgữ - Q Trang Hóa - Thư Toán - Hòa Lí - Trang(Lí)

Lí - Trang(Lí) Tin - Dân GDCD - T Tuấn Sử - Chì Tin - Dân Sử - Chì

Văn - M Trang Toán - Hòa Toán - Hòa CNghệ - Ca Lí - Trang(Lí) Sinh - M Thái

Văn - M Trang NNgữ - Q Trang SHCN - T Tuấn

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Văn KK - M Trang Hóa KK - K Ánh Lí KK - Trang(Lí) TD - Mãi

Văn KK - M Trang Hóa KK - K Ánh Lí KK - Trang(Lí) TD - Mãi

NNgữ KK - Q Trang Toán KK - Hòa Toán KK - Hòa

NNgữ KK - Q Trang Toán KK - Hòa Toán KK - Hòa GDQP - Giàu


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 10A7
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Nguyễn Văn Thức

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Thức Toán - Hòa Văn - Tuyến Toán - Hòa GDCD - Lan Hóa - Hải

Hóa - Hải NNgữ - Q Trang Văn - Tuyến Tin - Nhi Địa - Nam Lí - Thức

Toán - Hòa Sinh - Ca Toán - Hòa Tin - Nhi Sử - Nga Lí - Thức

Toán - Hòa Sử - Nga NNgữ - Q Trang NNgữ - Q Trang CNghệ - Trí CNghệ - Trí

Lí - Thức Văn - Tuyến SHCN - Thức

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Toán KK - Hòa Văn KK - Tuyến Hóa KK - Hải Toán KK - Hòa

Toán KK - Hòa Văn KK - Tuyến Hóa KK - Hải Toán KK - Hòa

Lí KK - Thức TD - Mãi NNgữ KK - Q Trang

Lí KK - Thức GDQP - Giàu TD - Mãi NNgữ KK - Q Trang


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 10CB1
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Bùi Thị Kim Loan

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Loan NNgữ - Nhung Địa - Thị Nga GDCD - T Tuấn Văn - Loan Văn - Loan

NNgữ - Nhung Toán - Hòa Lí - Trang(Lí) CNghệ - Ca Văn - Loan Văn - Loan

Sinh - M Thái Toán - Hòa Sử - Nga Sử - Nga NNgữ - Nhung Tin - Nhi

Hóa - Hải CNghệ - Ca Hóa - Hải Tin - Nhi Toán - Hòa Lí - Trang(Lí)

Lí - Trang(Lí) Toán - Hòa NNgữ - Nhung SHCN - Loan

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Hóa KK - Hải Toán KK - Hòa Văn KK - Loan Lí KK - Trang(Lí)

Hóa KK - Hải Toán KK - Hòa Văn KK - Loan Lí KK - Trang(Lí)

Toán KK - Hòa NNgữ KK - Nhung TD - Tòng

Toán KK - Hòa NNgữ KK - Nhung TD - Tòng GDQP - Giàu


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 10CB2
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Nguyễn Tuấn Kiệt

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Kiệt Hóa - Thư Tin - Dân Hóa - Thư NNgữ - Nhung Lí - Thức

Lí - Thức NNgữ - Nhung Văn - M Trang NNgữ - Nhung Toán - Kiệt Văn - M Trang

Văn - M Trang Lí - Thức CNghệ - Ca NNgữ - Nhung GDCD - Lan Văn - M Trang

Toán - Kiệt Tin - Dân Sinh - Ca Sử - Nga CNghệ - Ca Toán - Kiệt

Toán - Kiệt Sử - Nga Địa - Thị Nga SHCN - Kiệt

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Toán KK - Kiệt NNgữ KK - Nhung Văn KK - M Trang TD - Tòng

Toán KK - Kiệt NNgữ KK - Nhung Văn KK - M Trang TD - Tòng

Hóa KK - Phong H Toán KK - Kiệt Lí KK - Thức

Hóa KK - Phong H Toán KK - Kiệt GDQP - Giàu Lí KK - Thức


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 10CB3
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Trần Minh Trí

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Trí Văn - Đồng Toán - Hòa Sử - Chì Địa - Thị Nga CNghệ - Trí

Lí - Trang(Lí) Văn - Đồng Toán - Hòa Toán - Hòa Sử - Chì Tin - H Trang

GDCD - Lan Hóa - Toàn Văn - Đồng NNgữ - P Hạnh Hóa - Toàn Lí - Trang(Lí)

CNghệ - Trí Tin - H Trang Sinh - Trí NNgữ - P Hạnh NNgữ - P Hạnh NNgữ - P Hạnh

Toán - Hòa Lí - Trang(Lí) Văn - Đồng SHCN - Trí

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Hóa KK - Toàn Toán KK - Hòa NNgữ KK - P Hạnh Văn KK - Đồng

Hóa KK - Toàn Toán KK - Hòa NNgữ KK - P Hạnh Văn KK - Đồng

TD - A Tuấn GDQP - Giàu Toán KK - Hòa Lí KK - Trang(Lí)

TD - A Tuấn Toán KK - Hòa Lí KK - Trang(Lí)


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 10CB4
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Cao Ngọc Yến

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - N Yến CNghệ - Ca Sử - M Hiền GDCD - Lan Hóa - Toàn Hóa - Toàn

Văn - M Trang Lí - H Phượng Sinh - Ca Lí - H Phượng CNghệ - Ca Lí - H Phượng

Tin - Tâm NNgữ - Q Trang NNgữ - Q Trang NNgữ - Q Trang Toán - N Yến Địa - Thị Nga

Toán - N Yến NNgữ - Q Trang Văn - M Trang Sử - M Hiền Toán - N Yến Văn - M Trang

Toán - N Yến Văn - M Trang Tin - Tâm SHCN - N Yến

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Toán KK - N Yến Lí KK - H Phượng NNgữ KK - Q Trang

Toán KK - N Yến Lí KK - H Phượng GDQP - Giàu NNgữ KK - Q Trang

Hóa KK - Toàn TD - A Tuấn Văn KK - M Trang Toán KK - N Yến

Hóa KK - Toàn TD - A Tuấn Văn KK - M Trang Toán KK - N Yến


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 10CB5
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Nguyễn Thị Minh Thái

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - M Thái Văn - Kiều CNghệ - M Thái Văn - Kiều NNgữ - P Hạnh Sinh - M Thái

Toán - Tín Hóa - Phong H Hóa - Phong H Sử - Chì NNgữ - P Hạnh Lí - Thúy

Toán - Tín Sử - Chì Văn - Kiều CNghệ - M Thái Lí - Thúy Toán - Tín

NNgữ - P Hạnh Lí - Thúy Văn - Kiều GDCD - Lan Tin - Dân Toán - Tín

NNgữ - P Hạnh Địa - Thị Nga Tin - Dân SHCN - M Thái

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Hóa KK - Phong H Toán KK - Tín Văn KK - Kiều GDQP - Giàu

Hóa KK - Phong H Toán KK - Tín Văn KK - Kiều

Toán KK - Tín Lí KK - Thúy NNgữ KK - P Hạnh TD - A Tuấn

Toán KK - Tín Lí KK - Thúy NNgữ KK - P Hạnh TD - A Tuấn


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 11A1
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Lê Vĩnh Thái

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - V Thái Toán - Nở CNghệ - Tùng NNgữ - M Tuấn Toán - Nở Địa - Thị Nga

Hóa - V Thái Sử - Chì GDCD - Lan Lí - H Yến Toán - Nở Toán - Nở

NNgữ - M Tuấn Hóa - V Thái Hóa - V Thái Tin - Tâm Sinh - Nguyệt Lí - H Yến

Toán - Nở Lí - H Yến Văn - Quỳnh Văn - Quỳnh NNgữ - M Tuấn CNghệ - Tùng

Tin - Tâm Văn - Quỳnh SHCN - V Thái

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Văn KK - Quỳnh Toán KK - Nở Hóa KK - V Thái NNgữ KK - M Tuấn TD - H Hải

Văn KK - Quỳnh Toán KK - Nở Hóa KK - V Thái NNgữ KK - M Tuấn TD - H Hải

Toán KK - Nở GDQP - Hoàng Lí KK - H Yến

Toán KK - Nở Lí KK - H Yến
TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 11A2 GVCN: Nguyễn Huỳnh Bảo
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) Trân

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Trân Tin - H Trang Địa - Cường Em NNgữ - Trân Lí - Diễm Văn - Đào

Hóa - K Ánh Hóa - K Ánh Sử - Nga Tin - H Trang Toán - Đoàn Văn - Đào

Lí - Diễm Lí - Diễm CNghệ - Tùng CNghệ - Tùng Toán - Đoàn Hóa - K Ánh

Toán - Đoàn NNgữ - Trân Sinh - Y Phượng Toán - Đoàn GDCD - Lan NNgữ - Trân

Toán - Đoàn Văn - Đào SHCN - Trân

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

TD - H Hải Hóa KK - K Ánh Lí KK - Diễm Toán KK - Đoàn

TD - H Hải GDQP - Hoàng Hóa KK - K Ánh Lí KK - Diễm Toán KK - Đoàn

NNgữ KK - Trân Văn KK - Đào Toán KK - Đoàn

NNgữ KK - Trân Văn KK - Đào Toán KK - Đoàn


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 11A3
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Trương Thị Kim Ánh

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - K Ánh Hóa - K Ánh Văn - Đồng Văn - Đồng NNgữ - M Tuấn Sinh - Nguyệt

NNgữ - M Tuấn Tin - M Thuận Văn - Đồng NNgữ - M Tuấn GDCD - Lan Toán - P Tài

Toán - P Tài Sử - Nga Hóa - K Ánh Địa - Thị Nga Lí - V Út Toán - P Tài

CNghệ - V Út Lí - V Út CNghệ - V Út Toán - P Tài Lí - V Út Hóa - K Ánh

Tin - M Thuận Toán - P Tài SHCN - K Ánh

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

GDQP - Hoàng Văn KK - Đồng Lí KK - V Út Toán KK - P Tài

Văn KK - Đồng Lí KK - V Út Toán KK - P Tài

Toán KK - P Tài Hóa KK - K Ánh NNgữ KK - M Tuấn TD - H Hải

Toán KK - P Tài Hóa KK - K Ánh NNgữ KK - M Tuấn TD - H Hải


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 11A4
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Châu Thị Mộng Giao

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Giao Lí - T Tài Sinh - Nguyệt GDCD - Thắng Toán - Phong B Toán - Phong B

CNghệ - H Phượng Hóa - Toàn NNgữ - Giao Tin - Hùng Toán - Phong B Toán - Phong B

NNgữ - Giao Tin - Hùng NNgữ - Giao CNghệ - H Phượng Văn - Loan Lí - T Tài

Hóa - Toàn Địa - Cường Em Lí - T Tài Hóa - Toàn Văn - Loan Văn - Loan

Toán - Phong B Sử - Chì SHCN - Giao

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

NNgữ KK - Giao Lí KK - T Tài Toán KK - Phong B TD - B Toàn

NNgữ KK - Giao Lí KK - T Tài Toán KK - Phong B

Văn KK - Loan TD - B Toàn Hóa KK - Toàn Toán KK - Phong B

Văn KK - Loan GDQP - Hoàng Hóa KK - Toàn Toán KK - Phong B


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 11A5
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Trương Thị Tuyết Nở

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Nở NNgữ - P Tuyết GDCD - Lan NNgữ - P Tuyết Văn - Hân Toán - Nở

Lí - Diễm Hóa - Trọng Tin - Dân Sử - Nga Lí - Diễm Hóa - Trọng

CNghệ - H Phượng Toán - Nở Địa - Thị Nga Sinh - Nguyệt Toán - Nở Văn - Hân

NNgữ - P Tuyết Toán - Nở Lí - Diễm Tin - Dân Hóa - Trọng Văn - Hân

Toán - Nở CNghệ - H Phượng SHCN - Nở

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Toán KK - Nở TD - B Toàn Toán KK - Nở

Toán KK - Nở TD - B Toàn GDQP - Hoàng Toán KK - Nở

Hóa KK - Trọng Văn KK - Hân Lí KK - Diễm NNgữ KK - P Tuyết

Hóa KK - Trọng Văn KK - Hân Lí KK - Diễm NNgữ KK - P Tuyết


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 11A6
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Nguyễn Viết Chì

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Chì GDCD - Thắng Văn - Loan Tin - Dân Toán - N Yến Sử - Chì

Toán - N Yến Tin - Dân Văn - Loan NNgữ - P Tuyết Toán - N Yến NNgữ - P Tuyết

Lí - V Út NNgữ - P Tuyết Lí - V Út Lí - V Út CNghệ - H Phượng CNghệ - H Phượng

Văn - Loan Hóa - Toàn Sinh - Nguyệt Toán - N Yến Hóa - Toàn Địa - Thị Nga

Hóa - Toàn Toán - N Yến SHCN - Chì

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Hóa KK - Toàn Lí KK - V Út GDQP - Hoàng Văn KK - Loan

Hóa KK - Toàn Lí KK - V Út TD - B Toàn Văn KK - Loan

Toán KK - N Yến Toán KK - N Yến NNgữ KK - P Tuyết

Toán KK - N Yến Toán KK - N Yến TD - B Toàn NNgữ KK - P Tuyết


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 11A7
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Phạm Văn Út Em

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Út Em Hóa - Hải CNghệ - V Út Toán - N Yến Sử - Nga NNgữ - M Tuấn

Tin - M Thuận Sinh - Y Phượng Hóa - Hải Toán - N Yến CNghệ - V Út Lí - Út Em

Toán - N Yến Lí - Út Em GDCD - Thắng Hóa - Hải Văn - Hân Toán - N Yến

Văn - Hân Tin - M Thuận Địa - Cường Em NNgữ - M Tuấn Lí - Út Em Toán - N Yến

Văn - Hân NNgữ - M Tuấn SHCN - Út Em

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

NNgữ KK - M Tuấn Toán KK - N Yến TD - B Toàn Toán KK - N Yến Hóa KK - Hải

NNgữ KK - M Tuấn Toán KK - N Yến TD - B Toàn Toán KK - N Yến Hóa KK - Hải

Lí KK - Út Em Văn KK - Hân

GDQP - Hoàng Lí KK - Út Em Văn KK - Hân


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 11A8
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Đỗ Thị Kim Hạnh

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - K Hạnh NNgữ - K Hạnh Văn - M Trang Toán - Trang(Toán) Văn - M Trang Tin - Nhi

Lí - Tùng Sử - Nga Lí - Tùng NNgữ - K Hạnh Văn - M Trang Sinh - Nguyệt

Hóa - Trọng CNghệ - V Út Toán - Trang(Toán) GDCD - Lan Hóa - Trọng NNgữ - K Hạnh

Toán - Trang(Toán) Hóa - Trọng Toán - Trang(Toán) CNghệ - V Út Tin - Nhi Địa - Cường Em

Toán - Trang(Toán) Lí - Tùng SHCN - K Hạnh

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Hóa KK - Trọng Toán KK - Trang(Toán) TD - B Toàn Lí KK - Tùng

Hóa KK - Trọng Toán KK - Trang(Toán) Lí KK - Tùng

NNgữ KK - K Hạnh Toán KK - Trang(Toán) TD - B Toàn Văn KK - M Trang

NNgữ KK - K Hạnh Toán KK - Trang(Toán) GDQP - Hoàng Văn KK - M Trang


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 11CB1
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Võ Trường Chinh

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Chinh Lí - Út Em Sinh - Y Phượng Tin - Nhi Tin - Nhi NNgữ - P Tuyết

Lí - Út Em NNgữ - P Tuyết Hóa - Trọng Hóa - Trọng NNgữ - P Tuyết CNghệ - T Tài

Văn - Loan CNghệ - T Tài Văn - Loan NNgữ - P Tuyết Toán - Kim Văn - Loan

Toán - Kim GDCD - Thắng Văn - Loan Sử - Chì Toán - Kim Toán - Kim

Hóa - Trọng Địa - Chinh SHCN - Chinh

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Văn KK - Loan Toán KK - Kim Toán KK - Kim Lí KK - Út Em NNgữ KK - P Tuyết

Văn KK - Loan Toán KK - Kim Toán KK - Kim Lí KK - Út Em NNgữ KK - P Tuyết

GDQP - Giàu Hóa KK - Trọng TD - B Toàn

Hóa KK - Trọng TD - B Toàn


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 11CB2
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Trần Thị Ngọc Hân

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Hân Địa - Cường Em Tin - Nhi Văn - Hân GDCD - Thắng Văn - Hân

Văn - Hân CNghệ - T Tài CNghệ - T Tài Toán - Phong B NNgữ - M Tuấn Lí - H Yến

Văn - Hân Hóa - Trọng Sinh - Y Phượng Toán - Phong B Toán - Phong B NNgữ - M Tuấn

Lí - H Yến Sử - Chì Hóa - Trọng Hóa - Trọng Toán - Phong B NNgữ - M Tuấn

NNgữ - M Tuấn Tin - Nhi SHCN - Hân

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Toán KK - Phong B Lí KK - H Yến Văn KK - Hân GDQP - Giàu

Toán KK - Phong B Lí KK - H Yến Văn KK - Hân TD - B Toàn

NNgữ KK - M Tuấn Hóa KK - Trọng Toán KK - Phong B TD - B Toàn

NNgữ KK - M Tuấn Hóa KK - Trọng Toán KK - Phong B


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 11CB3
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Nguyễn Minh Tùng

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Tùng Toán - Trang(Toán) Toán - Trang(Toán) Sinh - Nguyệt NNgữ - P Tuyết Văn - Đồng

Tin - H Trang Toán - Trang(Toán) Địa - Thị Nga Văn - Đồng Hóa - Trọng Văn - Đồng

CNghệ - T Tài Tin - H Trang CNghệ - T Tài Hóa - Trọng Văn - Đồng NNgữ - P Tuyết

Lí - Tùng NNgữ - P Tuyết Lí - Tùng GDCD - Thắng Sử - Nga Hóa - Trọng

NNgữ - P Tuyết Toán - Trang(Toán) SHCN - Tùng

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

TD - A Tuấn Văn KK - Đồng Lí KK - Tùng NNgữ KK - P Tuyết Hóa KK - Trọng

TD - A Tuấn Văn KK - Đồng Lí KK - Tùng NNgữ KK - P Tuyết Hóa KK - Trọng

Toán KK - Trang(Toán) Toán KK - Trang(Toán) GDQP - Giàu

Toán KK - Trang(Toán) Toán KK - Trang(Toán)


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 11CB4
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Phan Thành Tài

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - T Tài Sử - Nga Lí - T Tài Hóa - Hải Văn - Quỳnh Lí - T Tài

Toán - P Tài GDCD - Thắng Văn - Quỳnh Toán - P Tài Sinh - Nguyệt Địa - Thị Nga

NNgữ - P Tuyết Hóa - Hải Văn - Quỳnh Toán - P Tài NNgữ - P Tuyết Hóa - Hải

Tin - Hùng Văn - Quỳnh Tin - Hùng CNghệ - Tùng NNgữ - P Tuyết Toán - P Tài

CNghệ - Tùng NNgữ - P Tuyết SHCN - T Tài

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Toán KK - P Tài Văn KK - Quỳnh Toán KK - P Tài

Toán KK - P Tài Văn KK - Quỳnh Toán KK - P Tài TD - Giàu

GDQP - Giàu NNgữ KK - P Tuyết Lí KK - T Tài Hóa KK - Hải

TD - Giàu NNgữ KK - P Tuyết Lí KK - T Tài Hóa KK - Hải


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 11CB5
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Võ Thị Ngọc Hương

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - N Hương CNghệ - H Phượng Văn - X Mỹ Sử - Nga Văn - X Mỹ Hóa - V Thái

Lí - V Út Tin - Hùng Hóa - V Thái Toán - N Hương Văn - X Mỹ NNgữ - M Tuấn

Hóa - V Thái Toán - N Hương Tin - Hùng NNgữ - M Tuấn NNgữ - M Tuấn Toán - N Hương

NNgữ - M Tuấn Toán - N Hương GDCD - Lan Sinh - Nguyệt Địa - Thị Nga CNghệ - H Phượng

Văn - X Mỹ Lí - V Út SHCN - N Hương

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Lí KK - V Út Toán KK - N Hương GDQP - Giàu NNgữ KK - M Tuấn

Lí KK - V Út Toán KK - N Hương Văn KK - X Mỹ TD - Giàu NNgữ KK - M Tuấn

Hóa KK - V Thái Văn KK - X Mỹ TD - Giàu Toán KK - N Hương

Hóa KK - V Thái Toán KK - N Hương


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 12A1
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Nguyễn Thị Ngọc Ngân

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Ngân Toán - Tín Toán - Tín Toán - Tín Sinh - Nguyệt Lí - Ngân

Văn - Hiệp Toán - Tín Toán - Tín NNgữ - Vy NNgữ - Vy Hóa - V Thái

Tin - Hùng Địa - Thống Địa - Thống GDCD - T Tuấn NNgữ - Vy Sinh - Nguyệt

CNghệ - Ngân Hóa - V Thái Hóa - V Thái Văn - Hiệp Lí - Ngân Sử - Linh

Lí - Ngân Văn - Hiệp SHCN - Ngân

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Hóa KK - V Thái TD - Tòng Toán KK - Tín NNgữ KK - Vy Toán KK - Tín

Hóa KK - V Thái TD - Tòng Toán KK - Tín NNgữ KK - Vy Toán KK - Tín

Lí KK - Ngân Sinh KK - Nguyệt Văn KK - Hiệp

Lí KK - Ngân Sinh KK - Nguyệt Văn KK - Hiệp


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 12A2 GVCN: Nguyễn Thanh
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) Phong(B)

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Phong B Sinh - Y Phượng Hóa - Phong H Văn - X Mỹ CNghệ - Thúy NNgữ - P Hạnh

Toán - Phong B Lí - Thúy Văn - X Mỹ GDCD - Thắng Lí - Thúy NNgữ - P Hạnh

Toán - Phong B Hóa - Phong H Văn - X Mỹ Sử - M Hiền NNgữ - P Hạnh Sinh - Y Phượng

Hóa - Phong H Tin - Tâm Lí - Thúy Toán - Phong B Địa - Chinh Toán - Phong B

Địa - Chinh Toán - Phong B SHCN - Phong B

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

NNgữ KK - P Hạnh Hóa KK - Phong H TD - A Tuấn Toán KK - Phong B

NNgữ KK - P Hạnh Hóa KK - Phong H TD - A Tuấn Toán KK - Phong B

Toán KK - Phong B Sinh KK - Y Phượng Lí KK - Thúy Văn KK - X Mỹ

Toán KK - Phong B Sinh KK - Y Phượng Lí KK - Thúy Văn KK - X Mỹ


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 12A3 GVCN: Nguyễn Thị Thanh
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) Hằng

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Hằng Văn - Quỳnh GDCD - T Tuấn NNgữ - A Mỹ CNghệ - Út Em Toán - Đoàn

Toán - Đoàn Văn - Quỳnh Sinh - Hằng Sử - M Hiền Lí - Út Em Toán - Đoàn

Hóa - Phong H NNgữ - A Mỹ Hóa - Phong H Tin - Hùng Văn - Quỳnh Hóa - Phong H

Sinh - Hằng Lí - Út Em Địa - Thống Địa - Thống Toán - Đoàn Lí - Út Em

NNgữ - A Mỹ Toán - Đoàn SHCN - Hằng

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Toán KK - Đoàn Toán KK - Đoàn TD - Tòng Lí KK - Út Em

Toán KK - Đoàn Toán KK - Đoàn TD - Tòng Lí KK - Út Em

Văn KK - Quỳnh NNgữ KK - A Mỹ Hóa KK - Phong H Sinh KK - Hằng

Văn KK - Quỳnh NNgữ KK - A Mỹ Hóa KK - Phong H Sinh KK - Hằng


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 12A4
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Tống Thị Kim Hiền

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - K Hiền Lí - Diễm NNgữ - Giao Sinh - M Thái Toán - K Hiền Địa - Cường Em

NNgữ - Giao Địa - Cường Em Sinh - M Thái Văn - Đào Toán - K Hiền Hóa - K Ánh

Văn - Đào Toán - K Hiền Lí - Diễm Văn - Đào Lí - Diễm NNgữ - Giao

CNghệ - Diễm Hóa - K Ánh Hóa - K Ánh Tin - Tâm Sử - Linh Toán - K Hiền

Toán - K Hiền GDCD - Thắng SHCN - K Hiền

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Lí KK - Diễm TD - A Tuấn Văn KK - Đào Toán KK - K Hiền Sinh KK - M Thái

Lí KK - Diễm TD - A Tuấn Văn KK - Đào Toán KK - K Hiền Sinh KK - M Thái

Toán KK - K Hiền Hóa KK - K Ánh NNgữ KK - Giao

Toán KK - K Hiền Hóa KK - K Ánh NNgữ KK - Giao


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 12A5
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Nguyễn Trí Tín

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Tín Hóa - V Thái Hóa - V Thái NNgữ - P Hạnh Địa - Thống Toán - Tín

Lí - Ngân Văn - Kiều Sử - M Hiền Địa - Thống Văn - Kiều Lí - Ngân

NNgữ - P Hạnh Văn - Kiều Sinh - Nguyệt Toán - Tín Lí - Ngân NNgữ - P Hạnh

Tin - M Thuận CNghệ - Ngân Toán - Tín Toán - Tín Sinh - Nguyệt Hóa - V Thái

Toán - Tín GDCD - T Tuấn SHCN - Tín

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Toán KK - Tín Lí KK - Ngân Sinh KK - Nguyệt NNgữ KK - P Hạnh Hóa KK - V Thái

Toán KK - Tín Lí KK - Ngân Sinh KK - Nguyệt NNgữ KK - P Hạnh Hóa KK - V Thái

TD - Tòng Toán KK - Tín Văn KK - Kiều Văn KK - Kiều

TD - Tòng Toán KK - Tín


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 12A6 GVCN: Nguyễn Thị Yến
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) Phượng

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Y Phượng Tin - Tâm GDCD - Thắng NNgữ - K Hạnh Địa - Chinh Toán - P Tài

Hóa - Trọng NNgữ - K Hạnh Sinh - Y Phượng Văn - X Mỹ Lí - H Yến Địa - Chinh

NNgữ - K Hạnh Lí - H Yến Hóa - Trọng Văn - X Mỹ Toán - P Tài Hóa - Trọng

Toán - P Tài Sử - Linh Văn - X Mỹ CNghệ - H Yến Toán - P Tài Sinh - Y Phượng

Toán - P Tài Lí - H Yến SHCN - Y Phượng

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Hóa KK - Trọng Toán KK - P Tài Sinh KK - Y Phượng Văn KK - X Mỹ Lí KK - H Yến

Hóa KK - Trọng Toán KK - P Tài Sinh KK - Y Phượng Văn KK - X Mỹ Lí KK - H Yến

Toán KK - P Tài NNgữ KK - K Hạnh TD - Tòng

Toán KK - P Tài NNgữ KK - K Hạnh TD - Tòng


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 12A7 GVCN: Nguyễn Thị Thanh
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) Thúy

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Thúy Lí - Thúy CNghệ - Thúy Sử - M Hiền Văn - Kiều Lí - Thúy

Địa - Cường Em Sinh - Hằng Lí - Thúy Văn - Kiều Tin - Nhi Hóa - Phong H

Toán - K Hiền GDCD - Thắng Địa - Cường Em Văn - Kiều Toán - K Hiền NNgữ - Trân

Toán - K Hiền Toán - K Hiền Hóa - Phong H NNgữ - Trân Toán - K Hiền Sinh - Hằng

Hóa - Phong H NNgữ - Trân SHCN - Thúy

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Toán KK - K Hiền Sinh KK - Hằng Hóa KK - Phong H Lí KK - Thúy NNgữ KK - Trân

Toán KK - K Hiền Sinh KK - Hằng Hóa KK - Phong H Lí KK - Thúy NNgữ KK - Trân

Văn KK - Kiều TD - Tòng Toán KK - K Hiền

Văn KK - Kiều TD - Tòng Toán KK - K Hiền


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 12CB1
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Nguyễn Hòa Hiệp

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Hiệp Sinh - Hằng Địa - Nam Toán - N Ánh Địa - Nam NNgữ - Giao

Sinh - Hằng CNghệ - H Yến Lí - Diễm Hóa - Toàn Hóa - Toàn NNgữ - Giao

Toán - N Ánh Sử - M Hiền Tin - Nhi Văn - Hiệp Toán - N Ánh Văn - Hiệp

Văn - Hiệp Lí - Diễm NNgữ - Giao GDCD - T Tuấn Toán - N Ánh Văn - Hiệp

NNgữ - Giao Địa - Nam SHCN - Hiệp

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Văn KK - Hiệp Sử KK - M Hiền NNgữ KK - Giao TD - H Hải

Văn KK - Hiệp Sử KK - M Hiền NNgữ KK - Giao TD - H Hải

Địa KK - Nam GDCD KK - T Tuấn Toán KK - N Ánh Toán KK - N Ánh

Địa KK - Nam GDCD KK - T Tuấn Toán KK - N Ánh Toán KK - N Ánh


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 12CB2
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Trần Thị Thùy Linh

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Linh Tin - Dân Văn - Quỳnh Văn - Quỳnh Lí - V Út Địa - Chinh

Toán - H Thuận Hóa - Hải Toán - H Thuận Văn - Quỳnh CNghệ - Trang(Lí) NNgữ - K Hạnh

Toán - H Thuận NNgữ - K Hạnh Sinh - M Thái Địa - Chinh Sử - Linh Sinh - M Thái

Địa - Chinh NNgữ - K Hạnh GDCD - Thắng NNgữ - K Hạnh Văn - Quỳnh Toán - H Thuận

Lí - V Út Hóa - Hải SHCN - Linh

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Toán KK - H Thuận NNgữ KK - K Hạnh Văn KK - Quỳnh Sử KK - Linh

Toán KK - H Thuận NNgữ KK - K Hạnh Văn KK - Quỳnh Sử KK - Linh

TD - H Hải GDCD KK - Thắng Toán KK - H Thuận Địa KK - Chinh

TD - H Hải GDCD KK - Thắng Toán KK - H Thuận Địa KK - Chinh


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 12CB3
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Nguyễn Thị Ngọc Ánh

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - N Ánh Sử - M Hiền NNgữ - Vy NNgữ - Vy Toán - N Ánh Sinh - Y Phượng

Hóa - Toàn Lí - Diễm NNgữ - Vy Toán - N Ánh Địa - Chinh Hóa - Toàn

Địa - Chinh Sinh - Y Phượng Tin - Dân Toán - N Ánh Văn - Kiều Địa - Chinh

Toán - N Ánh Văn - Kiều GDCD - T Tuấn Văn - Kiều NNgữ - Vy CNghệ - H Yến

Lí - Diễm Văn - Kiều SHCN - N Ánh

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Văn KK - Kiều TD - H Hải NNgữ KK - Vy Địa KK - Chinh Toán KK - N Ánh

Văn KK - Kiều TD - H Hải NNgữ KK - Vy Địa KK - Chinh Toán KK - N Ánh

Toán KK - N Ánh Sử KK - M Hiền GDCD KK - T Tuấn

Toán KK - N Ánh Sử KK - M Hiền GDCD KK - T Tuấn


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 12CB4
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Trần Thị Xuân Đào

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Đào NNgữ - A Mỹ Hóa - Hải Văn - Đào Toán - Kiệt NNgữ - A Mỹ

Sinh - M Thái Lí - Ngân Địa - Thống Hóa - Hải Lí - Ngân Toán - Kiệt

NNgữ - A Mỹ Sử - Linh CNghệ - Trang(Lí) Địa - Thống Địa - Thống Toán - Kiệt

Văn - Đào Toán - Kiệt NNgữ - A Mỹ Sinh - M Thái GDCD - Thắng Văn - Đào

Văn - Đào Tin - Hùng SHCN - Đào

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

NNgữ KK - A Mỹ Toán KK - Kiệt GDCD KK - Thắng Toán KK - Kiệt Văn KK - Đào

NNgữ KK - A Mỹ Toán KK - Kiệt GDCD KK - Thắng Toán KK - Kiệt Văn KK - Đào

Địa KK - Thống TD - H Hải Sử KK - Linh

Địa KK - Thống TD - H Hải Sử KK - Linh


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 12CB5
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) GVCN: Lê Văn Cường Em

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - Cường Em NNgữ - Trân Sinh - Hằng Văn - Hiệp Sử - Linh Văn - Hiệp

NNgữ - Trân NNgữ - Trân Địa - Cường Em NNgữ - Trân GDCD - Thắng Địa - Cường Em

Toán - Nở Địa - Cường Em Văn - Hiệp Lí - H Yến Lí - H Yến Toán - Nở

Hóa - Trọng Sinh - Hằng Văn - Hiệp Tin - Hùng Toán - Nở Toán - Nở

CNghệ - H Yến Hóa - Trọng SHCN - Cường Em

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Địa KK - Cường Em NNgữ KK - Trân TD - A Tuấn Văn KK - Hiệp Sử KK - Linh

Địa KK - Cường Em NNgữ KK - Trân TD - A Tuấn Văn KK - Hiệp Sử KK - Linh

Toán KK - Nở GDCD KK - Thắng Toán KK - Nở

Toán KK - Nở GDCD KK - Thắng Toán KK - Nở


TKBHK2.Lan5.3.21h0-AD.01.06.2020
THỜI KHOÁ BIỂU Số 5
Năm học 2019 - 2020
Học kỳ 2
Lớp 12CB6 GVCN: Nguyễn Thị Mộng
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 06 năm 2020) Hiền

Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

ChCờ - M Hiền Địa - Thống Lí - Diễm Địa - Thống NNgữ - Vy Hóa - K Ánh

CNghệ - H Yến Sử - M Hiền GDCD - T Tuấn Toán - Đoàn Địa - Thống Sinh - Y Phượng

Toán - Đoàn Hóa - K Ánh NNgữ - Vy NNgữ - Vy Văn - X Mỹ Toán - Đoàn

Văn - X Mỹ Sinh - Y Phượng NNgữ - Vy Văn - X Mỹ Lí - Diễm Toán - Đoàn

Tin - Hùng Văn - X Mỹ SHCN - M Hiền

Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7

Địa KK - Thống GDCD KK - T Tuấn Toán KK - Đoàn Văn KK - X Mỹ

Địa KK - Thống GDCD KK - T Tuấn Toán KK - Đoàn Văn KK - X Mỹ

Sử KK - M Hiền TD - A Tuấn NNgữ KK - Vy Toán KK - Đoàn

Sử KK - M Hiền TD - A Tuấn NNgữ KK - Vy Toán KK - Đoàn

You might also like