You are on page 1of 59

A B C D E F G H I

1 Trườn Trường THPT Kỳ Anh

2 Học kỳ1 Thời khóa biểu Bu


3 Năm h 2023-2024

4 Áp dụng từ ngà
5
6
7
8 Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7

9 1 Chào cờ - Phổ Chào cờ - TrThảo Chào cờ - K.Nhàn Chào cờ - B.Hồng Chào cờ - HoaA Chào cờ - Bình Chào cờ - NgHiền

10 2 Ng.ngữ - Thúy(BP) Toán - SơnT Sinh - HoDung Lí - Hòa GDTC - Cường Ng.ngữ - TrNhung Lí - Bình

11 Thứ 2 3 Văn - Lê Toán - SơnT Sử - Mỹ Sinh - HoDung Ng.ngữ - HoaA Ng.ngữ - TrNhung Địa - TrNguyệt

12 4 Hóa - TrThảo Ng.ngữ - Thúy(BP) Toán - Phổ Hóa - B.Hồng KTPL - Thủy Địa - TrThịnh GDQP - Hậu

13 5 GDTC - Giang Hóa - TrThảo Lí - Q.Trang Ng.ngữ - V.Nguyệt Toán - ThHoa Toán - Tiến Văn - NgHiền

14 1 Ng.ngữ - Thúy(BP) Văn - NgHiền Tin - Quyết Văn - HoaV Sử - Diên Văn - Lê Sử - Mỹ

15 2 Ng.ngữ - Thúy(BP) Văn - NgHiền GDQP - Hậu GDTC - Giang GDTC - Cường Văn - Lê Địa - TrNguyệt

16 Thứ 3 3 GDQP - Hậu Ng.ngữ - Thúy(BP) Hóa - TrThảo Tin - Quyết Văn - NgThùy Địa - TrThịnh KTPL - Thủy

17 4 Sinh - TrMai Tin - Quyết Lí - Q.Trang Lí - Hòa GDQP - Hậu C.nghệ - Quỳnh Văn - NgHiền

18 5

19 1 Sinh - TrMai Ng.ngữ - Thúy(BP) GDTC - Giang Tin - Quyết Địa - AnD Ng.ngữ - TrNhung Ng.ngữ - Chi

20 2 Lí - Q.Trang GDTC - Giang Toán - Phổ Ng.ngữ - V.Nguyệt Văn - NgThùy Lí - Bình GDTC - Cường

21 Thứ 4 3 Toán - Phổ Tin - Quyết Hóa - TrThảo Sử - NgDung Văn - NgThùy KTPL - Hoa(G) Toán - Ân

22 4 Hóa - TrThảo Sinh - TrMai Lí - Q.Trang Hóa - B.Hồng Lí - Bình Văn - Lê Địa - TrNguyệt

23 5

24 1 Văn - Lê GDTC - Giang Sinh - HoDung Hóa - B.Hồng Ng.ngữ - HoaA Sử - NgDung Toán - Ân

25 2 Văn - Lê Hóa - TrThảo Sinh - HoDung Lí - Hòa Toán - ThHoa GDQP - Hậu Lí - Bình

26 Thứ 5 3 Hóa - TrThảo Sinh - TrMai Ng.ngữ - HoaA Văn - HoaV Toán - ThHoa C.nghệ - Quỳnh KTPL - Thủy

27 4 Sinh - TrMai Hóa - TrThảo Ng.ngữ - HoaA Văn - HoaV Địa - AnD Lí - Bình Toán - Ân

28 5

29 1 Toán - Phổ GDQP - Hậu Văn - K.Nhàn Toán - Trung Địa - AnD Toán - Tiến Ng.ngữ - Chi

30 2 Toán - Phổ Lí - Hòa Văn - K.Nhàn Toán - Trung C.nghệ - Quỳnh Toán - Tiến Ng.ngữ - Chi

31 Thứ 6 3 Tin - Quyết Văn - NgHiền Toán - Phổ Sinh - HoDung Văn - NgThùy KTPL - Hoa(G) Toán - Ân

32 4 Lí - Q.Trang Toán - SơnT Tin - Quyết Ng.ngữ - V.Nguyệt Ng.ngữ - HoaA GDTC - Cường C.nghệ - Quỳnh

33 5

34 1 Sử - NgDung Lí - Hòa Ng.ngữ - HoaA GDTC - Giang Toán - ThHoa Địa - TrThịnh Văn - NgHiền

35 2 Lí - Q.Trang Lí - Hòa Văn - K.Nhàn GDQP - Hậu KTPL - Thủy Văn - Lê Văn - NgHiền

36 Thứ 7 3 GDTC - Giang Sử - Mỹ Hóa - TrThảo Sinh - HoDung Lí - Bình GDTC - Cường C.nghệ - Quỳnh

37 4 Tin - Quyết Sinh - TrMai GDTC - Giang Toán - Trung C.nghệ - Quỳnh Toán - Tiến GDTC - Cường

38 5 Sinh hoạt - Phổ Sinh hoạt - TrThảo Sinh hoạt - K.Nhàn Sinh hoạt - B.Hồng Sinh hoạt - HoaA Sinh hoạt - Bình Sinh hoạt - NgHiền

39
J K L M N O P Q
1

Thời
2 khóa biểu Buổi sáng các lớp
3
4 Áp dụng từ ngày 11/09/2023
5
6
7
8 10A8 10A9 10A10 10A11 10A12 10A13 10A14 10A15

9 Chào cờ - Cường Chào cờ - Lê Chào cờ - TuAnh Chào cờ - AnD Chào cờ - Mỹ Chào cờ - HoaV Chào cờ - NgMai Chào cờ - Hoa(G)

10 Hóa - Hoàng(BP) Văn - Lê Văn - K.Nhàn Tin - Hoàng GDQP - Hậu CNGHE - Hà Ng.ngữ - TuAnh KTPL - Hoa(G)

11 C.nghệ - Quỳnh Toán - ThắngT Hóa - Hoàng(BP) Sử - Diên Toán - Trung Ng.ngữ - Tâm Sinh - NgMai Văn - K.Nhàn

12 Địa - TrNguyệt Toán - ThắngT C.nghệ - LeAnh Văn - NgHiền Ng.ngữ - Tâm GDTC - Dũng KTPL - Hoa(G) Văn - K.Nhàn

13 Sử - Mỹ Văn - Lê GDQP - Hậu GDTC - Cường Tin - Hoàng KTPL - Thủy Địa - TrThịnh Ng.ngữ - Thúy(BP)

14 Hóa - Hoàng(BP) Ng.ngữ - TuAnh Văn - K.Nhàn C.nghệ - LeAnh Địa - TrNguyệt Sinh - TrMai Toán - ThắngT GDQP - Hậu

15 Văn - HoaV Ng.ngữ - TuAnh Văn - K.Nhàn Sử - Diên KTPL - Thủy CNGHE - Hà Toán - ThắngT KTPL - Hoa(G)

16 GDTC - Cường Hóa - Hoàng(BP) Toán - ThắngT Văn - NgHiền Văn - K.Nhàn Văn - HoaV Ng.ngữ - TuAnh Sinh - TrMai

17 Toán - ThắngT KTPL - Thủy Ng.ngữ - TuAnh GDTC - Cường Tin - Hoàng Văn - HoaV CNGHE - Hà Toán - MaiT

18
19 GDTC - Cường Địa - TrNguyệt Sử - Mỹ Toán - SơnT C.nghệ - LeAnh Văn - HoaV CNGHE - Hà GDTC - Dũng

20 KTPL - Hoa(G) C.nghệ - LeAnh Hóa - Hoàng(BP) Toán - SơnT Ng.ngữ - Tâm Địa - TrThịnh Văn - HoaV Sử - NgDung

21 Ng.ngữ - Tâm Văn - Lê Địa - AnD Ng.ngữ - V.Nguyệt GDTC - Dũng Sử - Diên Văn - HoaV Ng.ngữ - Thúy(BP)

22 Văn - HoaV Hóa - Hoàng(BP) GDTC - Cường Ng.ngữ - V.Nguyệt C.nghệ - LeAnh Toán - Quán Địa - TrThịnh Ng.ngữ - Thúy(BP)

23
24 Văn - HoaV KTPL - Thủy Toán - ThắngT KTPL - Hoa(G) Văn - K.Nhàn Sử - Diên GDQP - Hậu GDTC - Dũng

25 Văn - HoaV Ng.ngữ - TuAnh Toán - ThắngT Địa - AnD Văn - K.Nhàn Địa - TrThịnh KTPL - Hoa(G) Sử - NgDung

26 KTPL - Hoa(G) Văn - Lê C.nghệ - LeAnh GDQP - Hậu Toán - Trung Ng.ngữ - Tâm Ng.ngữ - TuAnh CNGHE - X.Hồng

27 KTPL - Hoa(G) C.nghệ - LeAnh KTPL - Thủy Ng.ngữ - V.Nguyệt Địa - TrNguyệt GDTC - Dũng Toán - ThắngT Văn - K.Nhàn

28
29 Toán - ThắngT GDTC - Cường Ng.ngữ - TuAnh Văn - NgHiền Sử - Mỹ Văn - HoaV GDTC - Dũng Toán - MaiT

30 Toán - ThắngT GDTC - Cường KTPL - Thủy Văn - NgHiền Ng.ngữ - Tâm Sinh - TrMai Sử - Mỹ Toán - MaiT

31 Ng.ngữ - Tâm Toán - ThắngT Văn - K.Nhàn Toán - SơnT Toán - Trung KTPL - Thủy Văn - HoaV Địa - AnD

32 Ng.ngữ - Tâm KTPL - Thủy Toán - ThắngT Địa - AnD Văn - K.Nhàn Toán - Quán Văn - HoaV CNGHE - X.Hồng

33
34 Toán - ThắngT GDQP - Hậu GDTC - Cường KTPL - Hoa(G) KTPL - Thủy Toán - Quán Sử - Mỹ Địa - AnD

35 C.nghệ - Quỳnh Sử - NgDung Địa - AnD Toán - SơnT Sử - Mỹ Toán - Quán Sinh - NgMai Sinh - TrMai

36 Địa - TrNguyệt Toán - ThắngT Ng.ngữ - TuAnh Tin - Hoàng Toán - Trung GDQP - Hậu GDTC - Dũng Văn - K.Nhàn

37 GDQP - Hậu Địa - TrNguyệt KTPL - Thủy C.nghệ - LeAnh GDTC - Dũng Ng.ngữ - Tâm Toán - ThắngT Toán - MaiT

38 Sinh hoạt - Cường Sinh hoạt - Lê Sinh hoạt - TuAnh Sinh hoạt - AnD Sinh hoạt - Mỹ Sinh hoạt - HoaV Sinh hoạt - NgMai Sinh hoạt - Hoa(G)

39
R S T U V W X Y
1

3
4
5
6
7
8 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8

9 Chào cờ - Tú Chào cờ - Lĩnh Chào cờ - PhAnh Chào cờ - Tố Chào cờ - Q.Trang Chào cờ - H.Liên Chào cờ - HoChâu Chào cờ - Dương

10 Hóa - Lĩnh Ng.ngữ - ThanhNga GDTC - Dũng Sử - Hạnh Hóa - B.Hồng Sử - H.Liên Toán - Tố Toán - Phổ

11 Sinh - Đ.Hải GDTC - Dũng Ng.ngữ - ThanhNga Hóa - PhAnh Văn - Thanh Toán - Ân Toán - Tố Sử - Thu

12 Lí - Tú Hóa - Lĩnh Tin - NgThịnh Toán - Tố Lí - Q.Trang Toán - Ân Địa - Liệu CNGHE - Hà

13 Văn - H.Anh Sinh - Đ.Hải Toán - MaiT Tin - NgThịnh Ng.ngữ - Vũ GDTC - Tấn Sử - Thu Ng.ngữ - An

14 Sử - V.Nhàn Tin - NgThịnh Văn - MyDung Sử - Hạnh Văn - Thanh Ng.ngữ - ThanhNga Ng.ngữ - V.Nguyệt Ng.ngữ - An

15 Ng.ngữ - An Văn - MyDung Lí - Tùng Lí - Tú Ng.ngữ - Vũ Ng.ngữ - ThanhNga Ng.ngữ - V.Nguyệt Lí - Hòa

16 Hóa - Lĩnh Ng.ngữ - ThanhNga Lí - Tùng Lí - Tú GDTC - Dũng Văn - HoChâu Lí - Đức GDTC - Tấn

17 GDTC - Dũng Ng.ngữ - ThanhNga Sử - V.Nhàn Ng.ngữ - V.Nguyệt Sử - Thu Địa - Hoài Văn - HoChâu Văn - H.Anh

18
19 GDQP - Lưu Hóa - Lĩnh Ng.ngữ - ThanhNga Hóa - PhAnh Tin - NgThịnh Văn - HoChâu KTPL - Tý Toán - Phổ

20 Hóa - Lĩnh Sử - V.Nhàn Ng.ngữ - ThanhNga Sinh - NgMai GDQP - Lưu Văn - HoChâu KTPL - Tý CNGHE - Hà

21 Tin - NgThịnh Lí - Đức Hóa - PhAnh GDQP - Lưu Lí - Q.Trang Địa - Hoài CNGHE - Hà Ng.ngữ - An

22 Sử - V.Nhàn GDQP - Lưu Sinh - NgMai GDTC - Dũng Sử - Thu Ng.ngữ - ThanhNga Văn - HoChâu KTPL - MyChâu

23
24 Sinh - Đ.Hải Văn - MyDung Hóa - PhAnh Ng.ngữ - V.Nguyệt Sinh - NgMai C.nghệ - LeAnh Sử - Thu GDTC - Tấn

25 Toán - Bắc Văn - MyDung Sử - V.Nhàn GDTC - Dũng Hóa - B.Hồng GDTC - Tấn GDQP - Lưu Sử - Thu

26 Toán - Bắc GDTC - Dũng Sinh - NgMai Hóa - PhAnh Ng.ngữ - Vũ Sử - H.Liên Địa - Liệu GDQP - Lưu

27 Văn - H.Anh Sinh - Đ.Hải Toán - MaiT Toán - Tố Toán - Hiển Sinh - Lam GDTC - Tấn Địa - Dương

28 Văn - H.Anh Lí - Đức Toán - MaiT Toán - Tố Sinh - NgMai Toán - Ân Ng.ngữ - V.Nguyệt Lí - Hòa

29 Lí - Tú Sinh - Đ.Hải Văn - MyDung Ng.ngữ - V.Nguyệt Sinh - NgMai KTPL - MyChâu Văn - HoChâu Văn - H.Anh

30 Tin - NgThịnh Hóa - Lĩnh Văn - MyDung Sinh - NgMai Lí - Q.Trang Sử - H.Liên Văn - HoChâu Văn - H.Anh

31 GDTC - Dũng Toán - Bắc Sinh - NgMai Văn - Thanh Toán - Hiển GDQP - Lưu Toán - Tố KTPL - MyChâu

32 Sinh - Đ.Hải Toán - Bắc Tin - NgThịnh Văn - Thanh GDTC - Dũng Văn - HoChâu GDTC - Tấn Địa - Dương

33
34 Ng.ngữ - An Sử - V.Nhàn GDTC - Dũng Sinh - NgMai Hóa - B.Hồng KTPL - MyChâu Lí - Đức Toán - Phổ

35 Ng.ngữ - An Tin - NgThịnh Hóa - PhAnh Lí - Tú Toán - Hiển Địa - Hoài CNGHE - Hà Toán - Phổ

36 Lí - Tú Toán - Bắc GDQP - Lưu Tin - NgThịnh Văn - Thanh C.nghệ - LeAnh Toán - Tố CNGHE - Hà

37 Toán - Bắc Lí - Đức Lí - Tùng Văn - Thanh Tin - NgThịnh Sinh - Lam CNGHE - Hà Văn - H.Anh

38 Sinh hoạt - Tú Sinh hoạt - Lĩnh Sinh hoạt - PhAnh Sinh hoạt - Tố Sinh hoạt - Q.Trang Sinh hoạt - H.Liên Sinh hoạt - HoChâu Sinh hoạt - Dương

39
Z AA AB AC AD AE AF AG
1

3
4
5
6
7
8 11A9 11A10 11A11 11A12 11A13 11A14 11A15 12A1

9 Chào cờ - Hòa Chào cờ - PhHằng Chào cờ - Vũ Chào cờ - SơnT Chào cờ - Hạnh Chào cờ - Trị Chào cờ - PhVinh Chào cờ - Đông

10 KTPL - Tý GDTC - Tấn GDTC - Trị Sử - V.Nhàn GDQP - Lưu Địa - Dương Toán - PhVinh GDCD - Thủy

11 CNGHE - Hà(P) Lí - Hòa Lí - Tùng Địa - Dương Địa - Liệu Tin - Hoàng GDQP - Lưu Sinh - Lam

12 Ng.ngữ - Chi Văn - MyDung GDQP - Lưu Văn - H.Anh KTPL - MyChâu Ng.ngữ - Vũ Tin - Hoàng Hóa - Đông

13 Ng.ngữ - Chi Văn - MyDung Toán - Ân KTPL - Tý Văn - Thanh GDQP - Lưu GDTC - Trị Lí - Hùng

14 Địa - Hoài CNGHE - Hà Toán - Ân Văn - H.Anh Toán - MaiT Ng.ngữ - Vũ KTPL - MyChâu Ng.ngữ - PhThảo

15 Sử - Thu Ng.ngữ - PhHằng Toán - Ân Tin - Hoàng Toán - MaiT Văn - HoChâu Sử - H.Liên Ng.ngữ - PhThảo

16 Văn - Thanh Văn - MyDung GDTC - Trị Ng.ngữ - PhHằng Tin - Hoàng KTPL - MyChâu Văn - H.Anh Văn - Lộc

17 Văn - Thanh Toán - Ân KTPL - Tý GDTC - Trị Ng.ngữ - Chi Sử - Hạnh Ng.ngữ - Vũ Văn - Lộc

18
19 Sử - Thu Toán - Ân Lí - Tùng Địa - Dương Tin - Hoàng GDTC - Trị KTPL - MyChâu Địa - Hoài

20 Văn - Thanh Toán - Ân Địa - Liệu Hóa - B.Hồng GDTC - Trị KTPL - MyChâu Sử - H.Liên Hóa - Đông

21 Văn - Thanh KTPL - Tý Sử - Thu Ng.ngữ - PhHằng Hóa - B.Hồng Địa - Dương Địa - Liệu GDQP - Trị

22 KTPL - Tý Ng.ngữ - PhHằng Toán - Ân GDTC - Trị Địa - Liệu Hóa - PhAnh Hóa - Lĩnh Văn - Lộc

23
24 Toán - MaiT GDQP - Lưu CNGHE - X.Hồng Toán - SơnT GDTC - Trị Toán - PhVinh Văn - H.Anh Sử - V.Nhàn

25 Toán - MaiT Toán - Ân Ng.ngữ - Vũ Toán - SơnT Sử - Hạnh GDTC - Trị Văn - H.Anh Toán - HùngT

26 Địa - Hoài CNGHE - Hà Văn - MyDung Hóa - B.Hồng Toán - MaiT Địa - Dương GDTC - Trị TD - Giang

27 Lí - Hòa CNGHE - Hà Văn - MyDung GDQP - Lưu Địa - Liệu Hóa - PhAnh Toán - PhVinh Lí - Hùng

28 CNGHE - Hà(P) Địa - Hoài CNGHE - X.Hồng Toán - SơnT Hóa - B.Hồng Toán - PhVinh Ng.ngữ - Vũ

29 Lí - Hòa Sử - Hạnh Ng.ngữ - Vũ KTPL - Tý Văn - Thanh Toán - PhVinh Tin - Hoàng Toán - HùngT

30 GDTC - Tấn Ng.ngữ - PhHằng Ng.ngữ - Vũ Toán - SơnT Sử - Hạnh Toán - PhVinh Địa - Liệu Toán - HùngT

31 GDTC - Tấn Lí - Hòa Địa - Liệu Văn - H.Anh Toán - MaiT Văn - HoChâu Ng.ngữ - Vũ Hóa - Đông

32 Ng.ngữ - Chi KTPL - Tý Văn - MyDung Văn - H.Anh KTPL - MyChâu Sử - Hạnh Hóa - Lĩnh Ng.ngữ - PhThảo

33
34 CNGHE - Hà(P) Sử - Hạnh CNGHE - X.Hồng Địa - Dương Văn - Thanh Văn - HoChâu Toán - PhVinh Sinh - Lam

35 Toán - MaiT GDTC - Tấn KTPL - Tý Tin - Hoàng Văn - Thanh Văn - HoChâu Toán - PhVinh Lí - Hùng

36 Toán - MaiT Địa - Hoài Văn - MyDung Ng.ngữ - PhHằng Ng.ngữ - Chi Ng.ngữ - Vũ Văn - H.Anh Tin - Quyết

37 GDQP - Lưu Văn - MyDung Sử - Thu Sử - V.Nhàn Ng.ngữ - Chi Tin - Hoàng Địa - Liệu C.nghệ - Hùng

38 Sinh hoạt - Hòa Sinh hoạt - PhHằng Sinh hoạt - Vũ Sinh hoạt - SơnT Sinh hoạt - Hạnh Sinh hoạt - Trị Sinh hoạt - PhVinh Sinh hoạt - Đông

39
AH AI AJ AK AL AM AN AO
1

3
4
5
6
7
8 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9

9 Chào cờ - HùngT Chào cờ - Hoài Chào cờ - Lộc Chào cờ - ThHoa Chào cờ - An Chào cờ - Trâm Chào cờ - Hiển Chào cờ - Nga

10 Văn - Cẩm GDCD - MyChâu Văn - Lộc Toán - ThHoa Địa - TrNguyệt Sử - NgDung Hóa - T.Nghị Địa - AnD

11 Hóa - Đông GDCD - MyChâu GDCD - Thủy Hóa - T.Nghị Toán - Tiến GDCD - Tý Tin - NgThịnh GDQP - Thiện

12 Toán - HùngT Ng.ngữ - PhThảo Ng.ngữ - TrNhung Lí - Bình Ng.ngữ - An Toán - ThHoa Sử - Thu Lí - Hùng

13 Toán - HùngT Ng.ngữ - PhThảo Địa - Liệu Sinh - Lam Sinh - HoDung Hóa - Hoàng(BP) Toán - Hiển Hóa - Lĩnh

14 GDQP - Trị Hóa - T.Nghị Văn - Lộc Địa - TrThịnh Lí - Tú Văn - Trâm Văn - NgThùy Ng.ngữ - TrNhung

15 GDCD - Tý Địa - Hoài Văn - Lộc C.nghệ - LeAnh Sử - Mỹ Văn - Trâm Văn - NgThùy TD - Tấn

16 Địa - TrNguyệt Sinh - Đ.Hải Ng.ngữ - TrNhung Sử - Thu Văn - Cẩm Ng.ngữ - PhThảo GDCD - Tý C.nghệ - Quỳnh

17 Ng.ngữ - PhThảo TD - Giang C.nghệ - LeAnh Ng.ngữ - HoaA Văn - Cẩm C.nghệ - Đức Ng.ngữ - PhHằng Tin - NgThịnh

18
19 Hóa - Đông Văn - Lộc Lí - Hùng Lí - Bình Lí - Tú Sử - NgDung Ng.ngữ - PhHằng Văn - Nga

20 Lí - Hùng Địa - Hoài Tin - Quyết Hóa - T.Nghị Sử - Mỹ Ng.ngữ - PhThảo Sử - Thu Văn - Nga

21 Sử - V.Nhàn Lí - Hùng Hóa - Đông TD - Giang Hóa - T.Nghị Hóa - Hoàng(BP) Địa - TrNguyệt Hóa - Lĩnh

22 Ng.ngữ - PhThảo Sử - Diên Sử - NgDung Tin - Quyết Ng.ngữ - An Tin - NgThịnh Hóa - T.Nghị GDCD - Hoa(G)

23
24 Lí - Hùng Toán - Bắc Toán - Trung Sinh - Lam Địa - TrNguyệt Toán - ThHoa TD - Lân Sử - Hạnh

25 Hóa - Đông Địa - Hoài Toán - Trung Ng.ngữ - HoaA C.nghệ - LeAnh Địa - Dương C.nghệ - Đức Toán - Tố

26 C.nghệ - Hùng Sử - Diên Sử - NgDung Văn - Cẩm TD - Lân Lí - Bình Địa - TrNguyệt Địa - AnD

27 Toán - HùngT Toán - Bắc Sử - NgDung Văn - Cẩm Toán - Tiến TD - Giang Sinh - HoDung Ng.ngữ - TrNhung

28
29 Tin - Quyết Ng.ngữ - PhThảo Hóa - Đông GDCD - Hoa(G) Tin - NgThịnh Sinh - HoDung Toán - Hiển Toán - Tố

30 Sinh - Lam Tin - Hoàng GDQP - Lưu Toán - ThHoa Sinh - HoDung GDQP - Hậu Toán - Hiển Toán - Tố

31 Văn - Cẩm Văn - Lộc Sinh - TrMai Toán - ThHoa Toán - Tiến Địa - Dương Ng.ngữ - PhHằng Sử - Hạnh

32 Văn - Cẩm Văn - Lộc Toán - Trung GDQP - Lưu Ng.ngữ - An Văn - Trâm GDQP - Hậu Văn - Nga

33
34 Lí - Hùng C.nghệ - LeAnh Địa - Liệu Lí - Bình GDQP - Lưu Ng.ngữ - PhThảo GDCD - Tý Sinh - HoDung

35 Sinh - Lam Toán - Bắc Ng.ngữ - TrNhung Ng.ngữ - HoaA GDCD - Hoa(G) Toán - ThHoa Lí - Bình Sử - Hạnh

36 TD - Lân GDQP - Trị GDCD - Thủy Hóa - T.Nghị Văn - Cẩm GDCD - Tý Sử - Thu GDCD - Hoa(G)

37 Ng.ngữ - PhThảo Sử - Diên TD - Lân Văn - Cẩm Hóa - T.Nghị Sử - NgDung Văn - NgThùy Ng.ngữ - TrNhung

38 Sinh hoạt - HùngT Sinh hoạt - Hoài Sinh hoạt - Lộc Sinh hoạt - ThHoa Sinh hoạt - An Sinh hoạt - Trâm Sinh hoạt - Hiển Sinh hoạt - Nga

39
AP AQ AR AS AT AU
1

3
4
5
6
7
8 12A10 12A11 12A12 12A13 12A14 12A15

9 Chào cờ - NgThùy Chào cờ - Diên Chào cờ - MyChâu Chào cờ - Thiện Chào cờ - Tâm Chào cờ - Hà

10 Ng.ngữ - PhHằng Sinh - Đ.Hải Toán - Hiển Toán - Tiến Văn - Trâm Sinh - Lam

11 Văn - NgThùy Văn - Cẩm Toán - Hiển Ng.ngữ - TuAnh Sử - Hạnh C.nghệ - LeAnh

12 GDCD - Tý C.nghệ - Quỳnh Sử - Mỹ Ng.ngữ - TuAnh Hóa - Hoàng(BP) GDQP - Thiện

13 Lí - Đức Toán - Trung Ng.ngữ - TrNhung Lí - Tùng C.nghệ - LeAnh Hóa - T.Nghị

14 GDCD - Tý GDCD - Hoa(G) Văn - Nga Sử - Thu Ng.ngữ - Tâm GDCD - Thủy

15 Hóa - PhAnh Hóa - T.Nghị Văn - Nga Địa - Liệu Sử - Hạnh Địa - TrThịnh

16 Tin - NgThịnh Ng.ngữ - An Sử - Mỹ Văn - Nga Địa - Hoài Ng.ngữ - HoaA

17 TD - Lân Sử - Diên GDCD - MyChâu Hóa - Đông Sinh - Đ.Hải Sử - H.Liên

18
19 Địa - TrThịnh Sử - Diên Sinh - Đ.Hải TD - Thiện Hóa - Hoàng(BP) Văn - Trâm

20 Hóa - PhAnh GDQP - Thiện Ng.ngữ - TrNhung Tin - Hoàng Lí - Tùng Văn - Trâm

21 Sinh - Đ.Hải Văn - Cẩm Sử - Mỹ GDCD - MyChâu TD - Thiện Tin - Hoàng

22 Sử - H.Liên Văn - Cẩm Tin - Hoàng Hóa - Đông Ng.ngữ - Tâm Lí - Đức

23
24 GDQP - Thiện Địa - Dương Địa - AnD Toán - Tiến Địa - Hoài Sử - H.Liên

25 C.nghệ - Quỳnh Sử - Diên Toán - Hiển Toán - Tiến GDQP - Thiện Hóa - T.Nghị

26 Toán - HùngT Hóa - T.Nghị GDQP - Thiện Sử - Thu Toán - Tiến Toán - PhVinh

27 Sử - H.Liên Lí - Đức Hóa - Đông C.nghệ - Quỳnh Ng.ngữ - Tâm Địa - TrThịnh

28
29 Văn - NgThùy Ng.ngữ - An TD - Thiện Văn - Nga Văn - Trâm GDCD - Thủy

30 Văn - NgThùy Ng.ngữ - An Địa - AnD Văn - Nga Văn - Trâm Ng.ngữ - HoaA

31 Toán - HùngT Tin - Hoàng C.nghệ - Quỳnh GDQP - Thiện GDCD - Tý Ng.ngữ - HoaA

32 Ng.ngữ - PhHằng GDCD - Hoa(G) Hóa - Đông Sinh - HoDung Tin - Hoàng Toán - PhVinh

33
34 Toán - HùngT Toán - Trung Ng.ngữ - TrNhung Sử - Thu Toán - Tiến Sử - H.Liên

35 Ng.ngữ - PhHằng Toán - Trung Văn - Nga GDCD - MyChâu Toán - Tiến Văn - Trâm

36 Sử - H.Liên TD - Tấn Lí - Đức Địa - Liệu Sử - Hạnh Toán - PhVinh

37 Địa - TrThịnh Địa - Dương GDCD - MyChâu Ng.ngữ - TuAnh GDCD - Tý TD - Tấn

38 Sinh hoạt - NgThùy Sinh hoạt - Diên Sinh hoạt - MyChâu Sinh hoạt - Thiện Sinh hoạt - Tâm Sinh hoạt - Hà

39
A B C D E F G H I J K L
1 Trường Trường THPT Kỳ Anh
2 Học kỳ 1 Thời khóa biểu Bu
3 Năm học 2023-2024
4 Áp dụng từ ngày 1
5
6
7
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Giáo viên
9 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1

10 Nguyễn Thị Thuý An 12A6 12A6 11A8 11A8 11A1 12A11

11 Đào Thị Thúy An 10A11 12A9 10A5

12 Bùi Thị Bích Hồng 10A4 11A5 10A4

13 Trần Thị Bình 10A6 10A7 12A5 12A5

14 Phạm Việt Bắc

15 Phan Thị Huyền Chi 11A9 11A9 11A13 10A7

16 Nguyễn Xuân Cường 10A8 10A5 10A11 10A5 10A8 10A11 10A8

17 Nguyễn Thị Cẩm 12A2 12A11 12A6 12A6

18 Dương Văn Hải

19 Trần Thị Diên 12A11 10A11 10A5 10A11 12A11 12A11

20 Nguyễn Văn Dũng 11A3 11A2 10A13 11A5 11A1 10A15

21 Lê Thùy Dương 11A8 11A14 11A12 11A12

22 Hoàng Đông Giang 10A1 10A4 12A3 10A3

23 Nguyễn Thị Hải Anh 11A12 11A1 11A12 11A15 11A8

24 Nguyễn Thị Hồng Liên 11A6 11A6 11A15 12A15

25 Nguyễn Văn Hiển 12A8 12A12 12A12 12A8

26 Hồ Thị Châu 11A7 11A14 11A6 11A7 11A6

27 Hồ Thị Dung 10A3 10A4 12A6

28 Nguyễn Thị Việt HoaA 10A5 10A5 12A15 12A5

29 Nguyễn Thị Việt Hoa 10A13 10A4 10A8 10A13 10A13 10A13

30 Hoàng Thị Hoài 12A3 11A9 12A3 12A14 11A6 12A1

31 Võ Tá Hoàng 10A11 11A14 11A15 10A12 11A12 11A13 10A12 11A13

32 Thầy Hoàng 10A8 10A10 12A14 12A7 10A8 10A9 12A14

33 Ng.Thị Hải Hà 12A15 10A13 11A8 11A10 10A13 10A14 10A14

34 Lê Ngọc Hà 11A9

35 Trần Thị Hòa 11A9 10A4 11A10 11A8 10A4

36 Hoàng Ngọc Hùng 12A2 12A2 12A2

37 Nguyễn Tiến Hùng 12A9 12A1 12A4

38 Trương Thị Hạnh 11A13 11A4 12A14 11A4 12A14 11A14

39 Đào Văn Hậu 10A12 10A7 10A10 10A15 10A3 10A1 10A5

40 Kiều Thị Mỹ Nhàn 10A3 10A10 10A15 10A15 10A10 10A10 10A12

41 Lê Thị Hồng Lam 12A15 12A1 12A5

42 Lê Văn Anh 12A15 10A10 12A14 10A11 12A5 12A4 10A12

43 Lê Thị Tuyết Mai

44 Trần Hữu Linh

45 Trần Thị Thúy Liệu 11A13 11A7 12A4 12A13

46 Nguyễn Mộng Lân 12A10

47 Nguyễn Thị Hoa Lê 10A9 10A9 10A1 10A9 10A6 10A6


A B C D E F G H I J K L
48 Hà Thị Lĩnh 11A2 11A1 11A2 12A9 11A1 11A2

49 Nguyễn Văn Lưu 11A13 11A15 11A11 11A14 11A1

50 Nguyễn Thị Hồng Lộc 12A4 12A4 12A4 12A4 12A1 12A1 12A3

51 Lương Thị Tuyết Mai 11A3 11A13 11A13 10A15

52 Lê Thị Mỹ Châu 12A12 12A3 12A3 11A13 11A15 11A14 12A12 11A15

53 Lê Thị Mỹ Dung 11A10 11A10 11A3 11A2 11A10

54 Trần Thị Lệ Mỹ 10A12 10A3 12A12 10A8 10A7 12A6 12A12 10A10

55 Nguyễn Thị Ngọc Dung 12A7 12A7

56 Nguyễn Thị Hiền 10A7 10A11 10A7 10A2 10A2 10A11 10A7

57 Nguyễn Thị Mai 10A14 10A14

58 Nguyễn Thị Thùy 12A10 12A10 12A8 12A8 10A5

59 Nguyễn Thị Thịnh 12A8 11A3 11A4 11A2 12A10 12A9 11A5

60 Kiều Thị Hằng Nga 12A9 12A12 12A12 12A13 12A9

61 Hồng Bích Ngọc

62 Nguyễn Thị Phương Anh 11A3 11A4 12A10 11A4

63 Phạm Thị Hằng 11A10 12A10 11A10 11A12 12A8 12A8

64 Hoàng Thị Phương Thảo 12A3 12A3 12A1 12A1 12A7 12A2

65 Phan Thị Hồng Vinh 11A15 11A15

66 Phạm Hồng Phong

67 Nguyễn Ngọc Phổ 10A1 11A8 10A3 11A8

68 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 11A5 11A5 10A3 10A3

69 Trần Thị Quyết 10A3 10A4 10A2 10A4

70 Bùii Văn Quán

71 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10A8 12A11 12A9 10A6

72 Nguyễn Tiến Nghị 12A8 12A5 12A15 12A3 12A11

73 Thiều Thị Hoa 12A5 12A5 12A7 10A5

74 Võ Thị Thanh 11A5 11A13 11A5 11A9 11A9

75 Phạm Xuân Thiện 12A13 12A9 12A15 12A13

76 Nguyễn Thị Thu 11A8 12A8 11A7 12A13 11A9 12A5 11A5 11A9

77 Phan Đình Thuấn

78 Nguyễn Trường SơnT 11A12 10A2 10A2 10A11

79 Trần Thị Thanh Nga 11A2 11A3 11A6 11A6 11A2 11A2 11A3

80 Hoàng Thị Thúy

81 Thúy (BP) 10A1 10A2 10A15 10A1 10A1 10A2 10A2

82 Nguyễn Đình Thắng 10A9 10A9 10A14 10A14 10A10 10A8

83 Lê Thị Thanh Thủy 12A1 12A4 10A5 10A13 12A15 10A12 10A7 10A9

84 Nguyễn Xuân Tiến 12A13 12A6 10A6

85 Trần Thị Mai 10A13 10A15 10A1 10A1

86 Trương Thị Nguyệt 12A6 10A7 10A8 10A12 10A7 12A2 10A9

87 Trần Thị Nhung 10A6 10A6 12A4 12A12 12A9 12A4 10A6

88 Trần Thị Thảo 10A2 10A1 10A2 10A3

89 Trần Đức Thịnh 10A6 10A14 12A5 12A15 10A6 12A10

90 Nguyễn Tiến Trung 10A12 12A11

91 Vũ Thị Quỳnh Trâm 12A7 12A14 12A7 12A7 12A15

92 Nguyễn Quốc Trị 11A14 11A11 11A15 12A2 11A11 11A12 11A14
A B C D E F G H I J K L
93 Võ Thị Tú Anh 10A10 10A14 12A13 12A13 10A9 10A9 10A14 10A10

94 Nguyễn Thị Tâm 12A14 10A13 10A12 12A14

95 Nguyễn Xuân Tùng 11A11 12A13 11A3 11A3 11A11

96 Phan Quang Tú 11A1 11A1 12A6 11A4 11A4 12A6

97 Trần Thị Tý 11A9 12A7 12A10 11A12 12A10 12A2 12A8 11A11 11A7

98 Chu Anh Tấn 11A10 11A6 12A9 11A8

99 Nguyễn Hồng Tố 11A4 11A7 11A7 11A4

100 Nguyễn Văn Nguyệt 10A4 11A7 11A7 11A4

101 Võ Thị Thanh Nhàn 11A12 11A1 11A3

102 Đào Thị Vũ 11A11 11A14 11A5 11A14 11A5 11A15

103 Nguyễn Quốc Ân 11A6 11A6 11A11 11A11 11A11 11A10 11A10

104 Đinh Thị Thanh Hải 12A11 11A1 11A2 12A3 12A14 12A12

105 Trần Xuân Điều

106 Hoàng Thị Điểm

107 Nguyễn Duy Đông 12A1 12A2 12A1 12A13 12A2

108 Lương Minh Đức 12A10 11A7 12A7

109 Ng.Xuân Hồng

110 Nguyễn Thị Hoa 10A15 10A15 10A14 12A11 10A15


M N O P Q R S T U V W X Y Z AA
1
Thời2 khóa biểu Buổi sáng giáo viên
3
4 dụng từ ngày 11/09/2023
Áp
5
6
7
8 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

9 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1

10 11A8 12A6 12A11 12A11 12A6 11A1

11 10A10 12A12 10A11 12A9 10A5 10A5 12A12 10A15 10A11 10A15

12 11A12 11A13 10A4 10A4 11A5 11A12 11A13 11A5

13 10A6 10A5 10A7 12A7 10A6 12A5

14 12A3 11A1 11A1 12A3 11A2 11A2

15 10A7 10A7 11A9

16 10A7 10A10 10A9 10A9 10A6 10A10

17 12A11 12A11 12A5 12A5 12A2 12A2

18
19 10A13 12A3 10A13 12A11 12A3

20 10A12 11A4 10A15 11A4 11A2 10A13 10A14 11A1 11A5 11A3

21 11A14 12A11 12A7 11A14 11A8 12A7 11A8 11A12

22 10A2 12A5 10A2 12A1 12A7 10A4

23 11A15 11A15 11A1 11A1 11A8 11A8 11A12 11A12

24 11A15 12A10 12A15 11A6 12A10 11A6 12A15

25 12A12 11A5 12A8 12A8 11A5

26 11A6 11A7 11A7 11A7 11A14 11A6 11A14

27 10A3 10A3 12A8 12A7 12A6 10A4 12A13 12A9

28 10A5 12A5 10A3 10A3 12A15 12A15 10A5 10A3

29 10A14 10A14 10A8 10A8 10A8 10A4 10A4 10A13 10A14 10A14

30 12A3 11A6 12A14 12A3 11A9 11A10

31 12A13 12A15 12A12 11A15 12A3 12A11 12A14

32 10A10 12A7 10A9

33 11A8 11A7 11A10 11A10

34 11A9 11A9

35 10A4 11A9 11A8 11A9 10A2 11A10 10A2

36 12A1 12A10 12A2 12A1 12A1 12A10 12A10

37 12A2 12A3 12A2 12A2 12A1 12A2

38 12A9 11A13 11A10 11A13 12A9 11A14 11A10

39 10A14 10A6 10A11 10A2 12A7 12A8 10A9

40 10A12 10A12 10A15 10A3 10A3 10A10 10A12

41 12A5 11A6 12A2 12A1

42 10A9 10A12 11A6 12A6 10A10 10A9 12A3

43
44
45 11A11 11A15 11A13 11A7 11A13 11A15 11A11 12A4

46 12A8 12A6

47 10A9 10A6 10A1 10A1 10A9


M N O P Q R S T U V W X Y Z AA
48 11A1 12A9 11A15 11A2 11A15

49 11A5 11A4 11A2 11A10 11A7 11A8 11A12 12A4 11A6 12A5 12A6

50 12A1 12A3 12A3

51 11A9 11A9 11A13 11A3 11A3 10A15 10A15 11A13

52 11A14 12A13 11A8 11A6 11A8 11A13 11A6

53 11A2 11A2 11A11 11A11 11A3 11A3 11A11

54 12A6 12A12 10A12 10A14 10A14

55 10A15 10A4 12A4 10A6 10A15 12A4 12A4 10A1

56 10A11 10A11 10A2 10A7

57 11A4 11A3 11A5 11A3 11A5 11A5 11A4 11A3 11A4

58 10A5 10A5 12A10 12A10 10A5

59 11A1 12A7 12A6 11A1 11A3

60 12A9 12A13 12A13 12A9

61
62 12A10 11A3 11A14 11A3 11A4 11A14

63 11A12 11A10 11A10 12A8 12A10

64 12A7 12A2 12A3 12A1 12A7

65 11A14 12A15 11A15 11A14 11A14 11A14 12A15 11A15

66
67 10A3 10A1 10A1 10A1 10A3 11A8

68 10A1 11A5 10A3 11A5 10A1

69 12A4 10A2 12A5 12A2 10A1 10A3

70 10A13 10A13 10A13

71 12A10 10A6 12A13 10A5 12A12 10A7

72 12A5 12A6 12A8 12A15 12A11

73 12A7 10A5 10A5 12A5 12A5 10A5

74 11A9 11A9 11A13 11A4 11A4 11A13

75 12A11 12A14 12A10 12A14 12A12 12A12 12A13

76 12A8 11A11 11A5 11A7 11A8 12A13 12A13

77
78 10A11 11A12 11A12 11A12 11A12 10A11 10A2

79 11A3 11A6

80
81 10A15 10A15

82 10A10 10A10 10A14 10A8 10A8 10A9 10A10 10A8

83 10A9 10A7 10A10 12A15 10A10 10A13 10A9 10A12

84 12A13 12A13 12A14 12A6 10A6 10A6 12A6 12A14

85 10A2 10A2 10A1 10A13 12A4

86 12A8 10A7 12A6 12A8 10A12

87 12A12 12A9 12A12

88 10A3 10A1 10A2 10A1 10A2

89 10A13 10A14 10A13 12A15 10A6

90 12A4 12A4 10A12 10A4 10A4 10A12 12A4 12A11

91 12A15 12A14 12A14 12A7

92 11A13 12A1 11A12 11A13 11A14 11A15


M N O P Q R S T U V W X Y Z AA
93 10A9 10A14 10A10

94 10A12 10A8 12A14 10A13 12A14 10A12 10A8 10A8

95 12A14

96 11A1

97 11A7 11A10 11A9 11A12 12A14 11A10 12A8

98 11A8 11A6 11A7 11A9 11A9 11A7

99 12A9 11A4 11A4 12A9 12A9 11A7

100 10A4 10A11 10A11 11A4 10A11 11A7 11A4 10A4

101 11A2 12A2 11A1 12A1 11A3 11A2

102 11A11 11A5 11A15 11A11 11A11 11A15

103 11A10 10A7 11A11 10A7 11A10 10A7 11A6 10A7

104 12A10 11A1 11A2 11A2 11A1

105
106
107 12A1 12A4 12A13 12A2 12A12 12A4 12A1 12A12

108 11A2 12A15 12A8 12A11 11A2 11A7

109 11A11 10A15 11A11 10A15 11A11

110 10A8 10A6 12A9 10A11 10A14 10A8 10A8 12A5 10A6 12A11 10A11
AB AC AD AE
1
2
3
4
5
6
7
8 Thứ 7

9 2 3 4 5

10 11A1 12A6

11 10A10 10A11

12 10A4

13 12A8 10A5 10A6

14 12A3 11A2 11A1

15 11A13 11A13

16 10A6 10A7 10A8

17 12A6 12A5

18
19 12A3 12A11

20 10A14 10A12

21 12A11 11A8

22 10A1 10A3

23 11A15 11A8

24 12A10 11A6

25 11A5 12A8

26 11A14 11A7

27 10A4

28 12A5 10A5

29 10A13

30 11A6 11A10 12A3

31 11A12 10A11 11A14

32
33 11A7 11A8 11A7 12A15

34
35 10A2 11A9

36 12A2

37 12A1 12A1

38 12A9 12A14 11A13

39 10A4 10A13 10A8

40 10A3 10A15 10A3

41 12A2 11A6

42 11A6 10A11

43
44
45 12A13 11A15

46 12A2 12A4

47 10A6 10A9
AB AC AD AE
48 11A2

49 11A3 11A9

50 12A4

51 11A9 11A9 10A15

52 12A13 12A12 12A12

53 11A11 11A10

54 10A12 10A2 10A12

55 10A9 12A7

56 10A7 10A7

57 10A14 10A14

58 12A8 12A10

59 11A2 11A4 11A5

60 12A12 12A9

61
62 11A3 11A3

63 12A10 11A12 11A10

64 12A2

65 11A15 12A15 11A15

66
67 11A8 10A1

68 10A1 11A5

69 12A1 10A1

70 10A13

71 10A8 10A7 10A5

72 12A5 12A6

73 12A7 12A5

74 11A13 11A5 11A4

75 12A13

76 12A8 11A11

77
78 10A11 11A12

79
80
81
82 10A9 10A14

83 10A5 12A4 10A10

84 12A14 10A6

85 10A15 10A2

86 10A8 10A9

87 12A4 12A9

88 10A3 10A2

89 12A10

90 12A11 10A12 10A4

91 12A15 12A7

92 12A3 11A14
AB AC AD AE
93 10A10 12A13 10A10

94 10A13 12A14

95 11A3

96 11A4 11A1 11A1

97 11A11 12A7 12A14

98 11A10 12A11 12A15

99 11A7 11A4

100
101 11A12

102 11A14 11A11

103
104
105
106
107 12A1

108 12A12 11A2

109
110 12A6 12A9 10A15
A B C D E F G
1 TrưTrường THPT Kỳ Anh

2 Học1

3 Nă 2023-2024
4
5 Lớp 10A1
6 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9 1 Chào cờ Ngoại ngữ Sinh học Ngữ văn Toán học Lịch sử
10 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Vật lí Ngữ văn Toán học Vật lí
11 3 Ngữ văn GDQP Toán học Hóa học Tin học GDTC
12 4 Hóa học Sinh học Hóa học Sinh học Vật lí Tin học
13 5 GDTC Sinh hoạt
14 Buổi chiều
15 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
16 1
17 2
18 3
19 4
20 5
21
22 Lớp 10A2
23 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
24 Buổi sáng
25 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
26 1 Chào cờ Ngữ văn Ngoại ngữ GDTC GDQP Vật lí
27 2 Toán học Ngữ văn GDTC Hóa học Vật lí Vật lí

28 3 Toán học Ngoại ngữ Tin học Sinh học Ngữ văn Lịch sử
29 4 Ngoại ngữ Tin học Sinh học Hóa học Toán học Sinh học
30 5 Hóa học Sinh hoạt
31 Buổi chiều
32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
33 1
34 2
35 3
36 4
37 5
38
39 Lớp 10A3
40 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
41 Buổi sáng
42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
43 1 Chào cờ Tin học GDTC Sinh học Ngữ văn Ngoại ngữ
44 2 Sinh học GDQP Toán học Sinh học Ngữ văn Ngữ văn
45 3 Lịch sử Hóa học Hóa học Ngoại ngữ Toán học Hóa học
46 4 Toán học Vật lí Vật lí Ngoại ngữ Tin học GDTC
47 5 Vật lí Sinh hoạt
48
49 Lớp 10A4
50 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
51 Buổi sáng
52 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
53 1 Chào cờ Ngữ văn Tin học Hóa học Toán học GDTC
54 2 Vật lí GDTC Ngoại ngữ Vật lí Toán học GDQP
55 3 Sinh học Tin học Lịch sử Ngữ văn Sinh học Sinh học
56 4 Hóa học Vật lí Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ Toán học
57 5 Ngoại ngữ Sinh hoạt
58 Buổi chiều
59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
60 1
61 2
62 3
63 4
64 5
65
66 Lớp 10A5
67 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
68 Buổi sáng
69 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
70 1 Chào cờ Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ Địa lí Toán học
71 2 GDTC GDTC Ngữ văn Toán học KCN KTPL
72 3 Ngoại ngữ Ngữ văn Ngữ văn Toán học Ngữ văn Vật lí
73 4 KTPL GDQP Vật lí Địa lí Ngoại ngữ KCN
74 5 Toán học Sinh hoạt
75 Buổi chiều
76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
77 1
78 2
79 3
80 4
81 5
82
83 Lớp 10A6
84 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
85 Buổi sáng
86 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
87 1 Chào cờ Ngữ văn Ngoại ngữ Lịch sử Toán học Địa lí
88 2 Ngoại ngữ Ngữ văn Vật lí GDQP Toán học Ngữ văn
89 3 Ngoại ngữ Địa lí KTPL KCN KTPL GDTC
90 4 Địa lí KCN Ngữ văn Vật lí GDTC Toán học
91 5 Toán học Sinh hoạt
92 Buổi chiều
93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
94 1
95 2
96 3
97 4
98 5
99
100 Lớp 10A7
101 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
102 Buổi sáng
103 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
104 1 Chào cờ Lịch sử Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ Ngữ văn
105 2 Vật lí Địa lí GDTC Vật lí Ngoại ngữ Ngữ văn
106 3 Địa lí KTPL Toán học KTPL Toán học KCN

107 4 GDQP Ngữ văn Địa lí Toán học KCN GDTC


108 5 Ngữ văn Sinh hoạt
109 Buổi chiều
110 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
111 1
112 2
113 3
114 4
115 5
116
117 Lớp 10A8
118 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
119 Buổi sáng
120 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
121 1 Chào cờ Hóa học GDTC Ngữ văn Toán học Toán học
122 2 Hóa học Ngữ văn KTPL Ngữ văn Toán học KCN
123 3 KCN GDTC Ngoại ngữ KTPL Ngoại ngữ Địa lí
124 4 Địa lí Toán học Ngữ văn KTPL Ngoại ngữ GDQP
125 5 Lịch sử Sinh hoạt
126 Buổi chiều
127 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
128 1
129 2
130 3
131 4
132 5
133
134 Lớp 10A9
135 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
136 Buổi sáng
137 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
138 1 Chào cờ Ngoại ngữ Địa lí KTPL GDTC GDQP
139 2 Ngữ văn Ngoại ngữ KCN Ngoại ngữ GDTC Lịch sử
140 3 Toán học Hóa học Ngữ văn Ngữ văn Toán học Toán học
A B C D E F G
141 4 Toán học KTPL Hóa học KCN KTPL Địa lí
142 5 Ngữ văn Sinh hoạt
143 Buổi chiều
144 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
145 1
146 2
147 3
148 4
149 5
150
151 Lớp 10A10
152 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
153 Buổi sáng
154 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
155 1 Chào cờ Ngữ văn Lịch sử Toán học Ngoại ngữ GDTC
156 2 Ngữ văn Ngữ văn Hóa học Toán học KTPL Địa lí
157 3 Hóa học Toán học Địa lí KCN Ngữ văn Ngoại ngữ
158 4 KCN Ngoại ngữ GDTC KTPL Toán học KTPL
159 5 GDQP Sinh hoạt
160 Buổi chiều
161 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
162 1
163 2
164 3
165 4
166 5
167
168 Lớp 10A11
169 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
170 Buổi sáng
171 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
172 1 Chào cờ KCN Toán học KTPL Ngữ văn KTPL
173 2 Tin học Lịch sử Toán học Địa lí Ngữ văn Toán học
174 3 Lịch sử Ngữ văn Ngoại ngữ GDQP Toán học Tin học
175 4 Ngữ văn GDTC Ngoại ngữ Ngoại ngữ Địa lí KCN
176 5 GDTC Sinh hoạt
177 Buổi chiều
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
179 1
180 2
181 3
182 4
183 5
184
185 Lớp 10A12
186 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
187 Buổi sáng
188 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
189 1 Chào cờ Địa lí KCN Ngữ văn Lịch sử KTPL
190 2 GDQP KTPL Ngoại ngữ Ngữ văn Ngoại ngữ Lịch sử
191 3 Toán học Ngữ văn GDTC Toán học Toán học Toán học
192 4 Ngoại ngữ Tin học KCN Địa lí Ngữ văn GDTC
193 5 Tin học Sinh hoạt
194 Buổi chiều
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
196 1
197 2
198 3
199 4
200 5
201
202 Lớp 10A13
203 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
204 Buổi sáng
205 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
206 1 Chào cờ Sinh học Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn Toán học
207 2 KNN KNN Địa lí Địa lí Sinh học Toán học
208 3 Ngoại ngữ Ngữ văn Lịch sử Ngoại ngữ KTPL GDQP
209 4 GDTC Ngữ văn Toán học GDTC Toán học Ngoại ngữ
210 5 KTPL Sinh hoạt
211 Buổi chiều
A B C D E F G
212 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
213 1
214 2
215 3
216 4
217 5
218
219 Lớp 10A14
220 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
221 Buổi sáng
222 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
223 1 Chào cờ Toán học KNN GDQP GDTC Lịch sử
224 2 Ngoại ngữ Toán học Ngữ văn KTPL Lịch sử Sinh học
225 3 Sinh học Ngoại ngữ Ngữ văn Ngoại ngữ Ngữ văn GDTC
226 4 KTPL KNN Địa lí Toán học Ngữ văn Toán học
227 5 Địa lí Sinh hoạt
228 Buổi chiều
229 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
230 1
231 2
232 3
233 4
234 5
235
236 Lớp 10A15
237 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
238 Buổi sáng
239 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
240 1 Chào cờ GDQP GDTC GDTC Toán học Địa lí
241 2 KTPL KTPL Lịch sử Lịch sử Toán học Sinh học
242 3 Ngữ văn Sinh học Ngoại ngữ KNN Địa lí Ngữ văn
243 4 Ngữ văn Toán học Ngoại ngữ Ngữ văn KNN Toán học
244 5 Ngoại ngữ Sinh hoạt
245 Buổi chiều
246 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
247 1
248 2
249 3
250 4
251 5
252
253 Lớp 11A1
254 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
255 Buổi sáng
256 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
257 1 Chào cờ Lịch sử GDQP Sinh học Vật lí Ngoại ngữ
258 2 Hóa học Ngoại ngữ Hóa học Toán học Tin học Ngoại ngữ
259 3 Sinh học Hóa học Tin học Toán học GDTC Vật lí
260 4 Vật lí GDTC Lịch sử Ngữ văn Sinh học Toán học
261 5 Ngữ văn Ngữ văn Sinh hoạt
262 Buổi chiều
263 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
264 1
265 2
266 3
267 4
268 5
269
270 Lớp 11A2
271 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
272 Buổi sáng
273 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
274 1 Chào cờ Tin học Hóa học Ngữ văn Sinh học Lịch sử
275 2 Ngoại ngữ Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn Hóa học Tin học
276 3 GDTC Ngoại ngữ Vật lí GDTC Toán học Toán học
277 4 Hóa học Ngoại ngữ GDQP Sinh học Toán học Vật lí
278 5 Sinh học Vật lí Sinh hoạt
279 Buổi chiều
280 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
281 1
282 2
A B C D E F G
283 3
284 4
285 5
286
287 Lớp 11A3
288 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
289 Buổi sáng
290 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
291 1 Chào cờ Ngữ văn Ngoại ngữ Hóa học Ngữ văn GDTC
292 2 GDTC Vật lí Ngoại ngữ Lịch sử Ngữ văn Hóa học
293 3 Ngoại ngữ Vật lí Hóa học Sinh học Sinh học GDQP
294 4 Tin học Lịch sử Sinh học Toán học Tin học Vật lí
295 5 Toán học Toán học Sinh hoạt
296 Buổi chiều
297 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
298 1
299 2
300 3
301 4
302 5
303
304 Lớp 11A4
305 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
306 Buổi sáng
307 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
308 1 Chào cờ Lịch sử Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Sinh học
309 2 Lịch sử Vật lí Sinh học GDTC Sinh học Vật lí
310 3 Hóa học Vật lí GDQP Hóa học Ngữ văn Tin học

311 4 Toán học Ngoại ngữ GDTC Toán học Ngữ văn Ngữ văn
312 5 Tin học Toán học Sinh hoạt
313 Buổi chiều
314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
315 1
316 2
317 3
318 4
319 5
320
321 Lớp 11A5
322 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
323 Buổi sáng
324 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
325 1 Chào cờ Ngữ văn Tin học Sinh học Sinh học Hóa học
326 2 Hóa học Ngoại ngữ GDQP Hóa học Vật lí Toán học
327 3 Ngữ văn GDTC Vật lí Ngoại ngữ Toán học Ngữ văn
328 4 Vật lí Lịch sử Lịch sử Toán học GDTC Tin học
329 5 Ngoại ngữ Sinh học Sinh hoạt
330 Buổi chiều
331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
332 1
333 2
334 3
335 4
336 5
337
338 Lớp 11A6
339 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
340 Buổi sáng
341 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
342 1 Chào cờ Ngoại ngữ Ngữ văn KCN KTPL KTPL
343 2 Lịch sử Ngoại ngữ Ngữ văn GDTC Lịch sử Địa lí
344 3 Toán học Ngữ văn Địa lí Lịch sử GDQP KCN
345 4 Toán học Địa lí Ngoại ngữ Sinh học Ngữ văn Sinh học
346 5 GDTC Toán học Sinh hoạt
347 Buổi chiều
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
349 1
350 2
351 3
352 4
353 5
A B C D E F G
354
355 Lớp 11A7
356 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
357 Buổi sáng
358 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
359 1 Chào cờ Ngoại ngữ KTPL Lịch sử Ngữ văn Vật lí
360 2 Toán học Ngoại ngữ KTPL GDQP Ngữ văn KNN
361 3 Toán học Vật lí KNN Địa lí Toán học Toán học
362 4 Địa lí Ngữ văn Ngữ văn GDTC GDTC KNN
363 5 Lịch sử Ngoại ngữ Sinh hoạt
364 Buổi chiều
365 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
366 1
367 2
368 3
369 4
370 5
371
372 Lớp 11A8
373 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
374 Buổi sáng
375 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
376 1 Chào cờ Ngoại ngữ Toán học GDTC Ngữ văn Toán học
377 2 Toán học Vật lí KNN Lịch sử Ngữ văn Toán học
378 3 Lịch sử GDTC Ngoại ngữ GDQP KTPL KNN
379 4 KNN Ngữ văn KTPL Địa lí Địa lí Ngữ văn
380 5 Ngoại ngữ Vật lí Sinh hoạt
381 Buổi chiều
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
383 1
384 2
385 3
386 4
387 5
388
389 Lớp 11A9
390 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
391 Buổi sáng
392 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
393 1 Chào cờ Địa lí Lịch sử Toán học Vật lí KNN
394 2 KTPL Lịch sử Ngữ văn Toán học GDTC Toán học
395 3 KNN Ngữ văn Ngữ văn Địa lí GDTC Toán học
396 4 Ngoại ngữ Ngữ văn KTPL Vật lí Ngoại ngữ GDQP
397 5 Ngoại ngữ KNN Sinh hoạt
398 Buổi chiều
399 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
400 1
401 2
402 3
403 4
404 5
405
406 Lớp 11A10
407 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
408 Buổi sáng
409 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
410 1 Chào cờ KNN Toán học GDQP Lịch sử Lịch sử
411 2 GDTC Ngoại ngữ Toán học Toán học Ngoại ngữ GDTC
412 3 Vật lí Ngữ văn KTPL KNN Vật lí Địa lí
413 4 Ngữ văn Toán học Ngoại ngữ KNN KTPL Ngữ văn
414 5 Ngữ văn Địa lí Sinh hoạt
415 Buổi chiều
416 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
417 1
418 2
419 3
420 4
421 5
422
423 Lớp 11A11
424 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
425 Buổi sáng
A B C D E F G
426 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
427 1 Chào cờ Toán học Vật lí KNN Ngoại ngữ KNN
428 2 GDTC Toán học Địa lí Ngoại ngữ Ngoại ngữ KTPL
429 3 Vật lí GDTC Lịch sử Ngữ văn Địa lí Ngữ văn
430 4 GDQP KTPL Toán học Ngữ văn Ngữ văn Lịch sử
431 5 Toán học KNN Sinh hoạt
432 Buổi chiều
433 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
434 1
435 2
436 3
437 4
438 5
439
440 Lớp 11A12
441 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
442 Buổi sáng
443 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
444 1 Chào cờ Ngữ văn Địa lí Toán học KTPL Địa lí
445 2 Lịch sử Tin học Hóa học Toán học Toán học Tin học
446 3 Địa lí Ngoại ngữ Ngoại ngữ Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ
447 4 Ngữ văn GDTC GDTC GDQP Ngữ văn Lịch sử
448 5 KTPL Toán học Sinh hoạt
449 Buổi chiều
450 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
451 1
452 2
453 3
454 4
455 5
456
457 Lớp 11A13
458 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
459 Buổi sáng
460 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
461 1 Chào cờ Toán học Tin học GDTC Ngữ văn Ngữ văn
462 2 GDQP Toán học GDTC Lịch sử Lịch sử Ngữ văn

463 3 Địa lí Tin học Hóa học Toán học Toán học Ngoại ngữ
464 4 KTPL Ngoại ngữ Địa lí Địa lí KTPL Ngoại ngữ
465 5 Ngữ văn Hóa học Sinh hoạt
466 Buổi chiều
467 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
468 1
469 2
470 3
471 4
472 5
473
474 Lớp 11A14
475 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
476 Buổi sáng
477 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
478 1 Chào cờ Ngoại ngữ GDTC Toán học Toán học Ngữ văn
479 2 Địa lí Ngữ văn KTPL GDTC Toán học Ngữ văn
480 3 Tin học KTPL Địa lí Địa lí Ngữ văn Ngoại ngữ
481 4 Ngoại ngữ Lịch sử Hóa học Hóa học Lịch sử Tin học
482 5 GDQP Toán học Sinh hoạt
483 Buổi chiều
484 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
485 1
486 2
487 3
488 4
489 5
490
491 Lớp 11A15
492 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
493 Buổi sáng
494 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
495 1 Chào cờ KTPL KTPL Ngữ văn Tin học Toán học
496 2 Toán học Lịch sử Lịch sử Ngữ văn Địa lí Toán học
A B C D E F G
497 3 GDQP Ngữ văn Địa lí GDTC Ngoại ngữ Ngữ văn
498 4 Tin học Ngoại ngữ Hóa học Toán học Hóa học Địa lí
499 5 GDTC Ngoại ngữ Sinh hoạt
500 Buổi chiều
501 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
502 1
503 2
504 3
505 4
506 5
507
508 Lớp 12A1
509 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
510 Buổi sáng
511 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
512 1 Chào cờ Ngoại ngữ Địa lí Lịch sử Toán học Sinh học
513 2 GDCD Ngoại ngữ Hóa học Toán học Toán học Vật lí
514 3 Sinh học Ngữ văn GDQP Thể dục Hóa học Tin học
515 4 Hóa học Ngữ văn Ngữ văn Vật lí Ngoại ngữ KCN
516 5 Vật lí Sinh hoạt
517 Buổi chiều
518 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
519 1
520 2
521 3
522 4
523 5
524
525 Lớp 12A2
526 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
527 Buổi sáng
528 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
529 1 Chào cờ GDQP Hóa học Vật lí Tin học Vật lí
530 2 Ngữ văn GDCD Vật lí Hóa học Sinh học Sinh học
531 3 Hóa học Địa lí Lịch sử KCN Ngữ văn Thể dục
532 4 Toán học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán học Ngữ văn Ngoại ngữ
533 5 Toán học Sinh hoạt
534 Buổi chiều
535 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
536 1
537 2
538 3
539 4
540 5
541
542 Lớp 12A3
543 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
544 Buổi sáng
545 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
546 1 Chào cờ Hóa học Ngữ văn Toán học Ngoại ngữ KCN
547 2 GDCD Địa lí Địa lí Địa lí Tin học Toán học
548 3 GDCD Sinh học Vật lí Lịch sử Ngữ văn GDQP
549 4 Ngoại ngữ Thể dục Lịch sử Toán học Ngữ văn Lịch sử
550 5 Ngoại ngữ Sinh hoạt
551 Buổi chiều
552 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
553 1
554 2
555 3
556 4
557 5
558
559 Lớp 12A4
560 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
561 Buổi sáng
562 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
563 1 Chào cờ Ngữ văn Vật lí Toán học Hóa học Địa lí
564 2 Ngữ văn Ngữ văn Tin học Toán học GDQP Ngoại ngữ
565 3 GDCD Ngoại ngữ Hóa học Lịch sử Sinh học GDCD
566 4 Ngoại ngữ KCN Lịch sử Lịch sử Toán học Thể dục
567 5 Địa lí Sinh hoạt
A B C D E F G
568 Buổi chiều
569 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
570 1
571 2
572 3
573 4
574 5
575
576 Lớp 12A5
577 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
578 Buổi sáng
579 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
580 1 Chào cờ Địa lí Vật lí Sinh học GDCD Vật lí
581 2 Toán học KCN Hóa học Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ
582 3 Hóa học Lịch sử Thể dục Ngữ văn Toán học Hóa học
583 4 Vật lí Ngoại ngữ Tin học Ngữ văn GDQP Ngữ văn
584 5 Sinh học Sinh hoạt
585 Buổi chiều
586 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
587 1
588 2
589 3
590 4
591 5
592
593 Lớp 12A6
594 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
595 Buổi sáng
596 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
597 1 Chào cờ Vật lí Vật lí Địa lí Tin học GDQP
598 2 Địa lí Lịch sử Lịch sử KCN Sinh học GDCD
599 3 Toán học Ngữ văn Hóa học Thể dục Toán học Ngữ văn
600 4 Ngoại ngữ Ngữ văn Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ Hóa học
601 5 Sinh học Sinh hoạt
602 Buổi chiều
603 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
604 1
605 2
606 3
607 4
608 5
609
610 Lớp 12A7
611 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
612 Buổi sáng
613 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
614 1 Chào cờ Ngữ văn Lịch sử Toán học Sinh học Ngoại ngữ
615 2 Lịch sử Ngữ văn Ngoại ngữ Địa lí GDQP Toán học

616 3 GDCD Ngoại ngữ Hóa học Vật lí Địa lí GDCD


617 4 Toán học KCN Tin học Thể dục Ngữ văn Lịch sử
618 5 Hóa học Sinh hoạt
619 Buổi chiều
620 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
621 1
622 2
623 3
624 4
625 5
626
627 Lớp 12A8
628 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
629 Buổi sáng
630 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
631 1 Chào cờ Ngữ văn Ngoại ngữ Thể dục Toán học GDCD
632 2 Hóa học Ngữ văn Lịch sử KCN Toán học Vật lí
633 3 Tin học GDCD Địa lí Địa lí Ngoại ngữ Lịch sử
634 4 Lịch sử Ngoại ngữ Hóa học Sinh học GDQP Ngữ văn
635 5 Toán học Sinh hoạt
636 Buổi chiều
637 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
638 1
A B C D E F G
639 2
640 3
641 4
642 5
643
644 Lớp 12A9
645 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
646 Buổi sáng
647 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
648 1 Chào cờ Ngoại ngữ Ngữ văn Lịch sử Toán học Sinh học
649 2 Địa lí Thể dục Ngữ văn Toán học Toán học Lịch sử
650 3 GDQP KCN Hóa học Địa lí Lịch sử GDCD
651 4 Vật lí Tin học GDCD Ngoại ngữ Ngữ văn Ngoại ngữ
652 5 Hóa học Sinh hoạt
653 Buổi chiều
654 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
655 1
656 2
657 3
658 4
659 5
660
661 Lớp 12A10
662 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
663 Buổi sáng
664 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
665 1 Chào cờ GDCD Địa lí GDQP Ngữ văn Toán học
666 2 Ngoại ngữ Hóa học Hóa học KCN Ngữ văn Ngoại ngữ

667 3 Ngữ văn Tin học Sinh học Toán học Toán học Lịch sử
668 4 GDCD Thể dục Lịch sử Lịch sử Ngoại ngữ Địa lí
669 5 Vật lí Sinh hoạt
670 Buổi chiều
671 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
672 1
673 2
674 3
675 4
676 5
677
678 Lớp 12A11
679 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
680 Buổi sáng
681 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
682 1 Chào cờ GDCD Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ Toán học
683 2 Sinh học Hóa học GDQP Lịch sử Ngoại ngữ Toán học
684 3 Ngữ văn Ngoại ngữ Ngữ văn Hóa học Tin học Thể dục
685 4 KCN Lịch sử Ngữ văn Vật lí GDCD Địa lí
686 5 Toán học Sinh hoạt
687 Buổi chiều
688 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
689 1
690 2
691 3
692 4
693 5
694
695 Lớp 12A12
696 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
697 Buổi sáng
698 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
699 1 Chào cờ Ngữ văn Sinh học Địa lí Thể dục Ngoại ngữ
700 2 Toán học Ngữ văn Ngoại ngữ Toán học Địa lí Ngữ văn
701 3 Toán học Lịch sử Lịch sử GDQP KCN Vật lí
702 4 Lịch sử GDCD Tin học Hóa học Hóa học GDCD
703 5 Ngoại ngữ Sinh hoạt
704 Buổi chiều
705 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
706 1
707 2
708 3
709 4
A B C D E F G
710 5
711
712 Lớp 12A13
713 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
714 Buổi sáng
715 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
716 1 Chào cờ Lịch sử Thể dục Toán học Ngữ văn Lịch sử
717 2 Toán học Địa lí Tin học Toán học Ngữ văn GDCD
718 3 Ngoại ngữ Ngữ văn GDCD Lịch sử GDQP Địa lí
719 4 Ngoại ngữ Hóa học Hóa học KCN Sinh học Ngoại ngữ
720 5 Vật lí Sinh hoạt
721 Buổi chiều
722 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
723 1
724 2
725 3
726 4
727 5
728
729 Lớp 12A14
730 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
731 Buổi sáng
732 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
733 1 Chào cờ Ngoại ngữ Hóa học Địa lí Ngữ văn Toán học
734 2 Ngữ văn Lịch sử Vật lí GDQP Ngữ văn Toán học
735 3 Lịch sử Địa lí Thể dục Toán học GDCD Lịch sử
736 4 Hóa học Sinh học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Tin học GDCD
737 5 KCN Sinh hoạt
738 Buổi chiều
739 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
740 1
741 2
742 3
743 4
744 5
745
746 Lớp 12A15
747 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
748 Buổi sáng
749 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
750 1 Chào cờ GDCD Ngữ văn Lịch sử GDCD Lịch sử
751 2 Sinh học Địa lí Ngữ văn Hóa học Ngoại ngữ Ngữ văn
752 3 KCN Ngoại ngữ Tin học Toán học Ngoại ngữ Toán học
753 4 GDQP Lịch sử Vật lí Địa lí Toán học Thể dục
754 5 Hóa học Sinh hoạt
755 Buổi chiều
756 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
757 1
758 2
759 3
760 4
761 5
A B C D E F G
1 TrưTrường THPT Kỳ Anh

2 Học1

3 Nă 2023-2024
4
5 Giáo viên Nguyễn Thị Thuý An
6 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

9 1 12A6 - Chào cờ 11A8 - Ngoại ngữ 12A11 - Ngoại ngữ 11A1 - Ngoại ngữ

10 2 11A1 - Ngoại ngữ 12A11 - Ngoại ngữ 11A1 - Ngoại ngữ

11 3 12A11 - Ngoại ngữ 11A8 - Ngoại ngữ

12 4 12A6 - Ngoại ngữ 12A6 - Ngoại ngữ 12A6 - Ngoại ngữ

13 5 11A8 - Ngoại ngữ 12A6 - Sinh hoạt

14 Buổi chiều
15 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

16 1

17 2

18 3

19 4

20 5

21
22 Giáo viên Đào Thị Thúy An
23 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
24 Buổi sáng
25 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

26 1 10A11 - Chào cờ 10A5 - Địa lí 12A12 - Địa lí 10A5 - Địa lí 10A15 - Địa lí

27 2 12A9 - Địa lí 10A11 - Địa lí 12A12 - Địa lí 10A10 - Địa lí

28 3 10A10 - Địa lí 12A9 - Địa lí 10A15 - Địa lí

29 4 10A5 - Địa lí 10A11 - Địa lí

30 5 10A11 - Sinh hoạt

31 Buổi chiều
32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

33 1

34 2

35 3

36 4

37 5

38
39 Giáo viên Bùi Thị Bích Hồng
40 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
41 Buổi sáng
42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

43 1 10A4 - Chào cờ 10A4 - Hóa học 11A5 - Hóa học

44 2 11A5 - Hóa học 11A12 - Hóa học 11A5 - Hóa học

45 3 11A13 - Hóa học 11A12 - Hóa học

46 4 10A4 - Hóa học 10A4 - Hóa học

47 5 11A13 - Hóa học 10A4 - Sinh hoạt

48 Buổi chiều
49 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

50 1

51 2

52 3
A B C D E F G
53 4

54 5

55
56 Giáo viên Trần Thị Bình
57 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
58 Buổi sáng
59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

60 1 10A6 - Chào cờ 12A5 - Vật lí 12A5 - Vật lí

61 2 10A7 - Vật lí 10A6 - Vật lí 10A7 - Vật lí 12A8 - Vật lí

62 3 12A7 - Vật lí 10A5 - Vật lí

63 4 12A5 - Vật lí 10A5 - Vật lí 10A6 - Vật lí

64 5 10A6 - Sinh hoạt

65 Buổi chiều
66 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

67 1

68 2

69 3

70 4

71 5

72
73 Giáo viên Phạm Việt Bắc
74 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
75 Buổi sáng
76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

77 1 12A3 - Toán học

78 2 11A1 - Toán học 12A3 - Toán học

79 3 11A1 - Toán học 11A2 - Toán học 11A2 - Toán học

80 4 12A3 - Toán học 11A2 - Toán học 11A1 - Toán học

81 5

82 Buổi chiều
83 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

84 1

85 2

86 3

87 4

88 5

89
90 Giáo viên Phan Thị Huyền Chi
91 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
92 Buổi sáng
93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

94 1 10A7 - Ngoại ngữ 10A7 - Ngoại ngữ

95 2 10A7 - Ngoại ngữ

96 3 11A13 - Ngoại ngữ

97 4 11A9 - Ngoại ngữ 11A13 - Ngoại ngữ 11A9 - Ngoại ngữ 11A13 - Ngoại ngữ

98 5 11A9 - Ngoại ngữ

99 Buổi chiều
100 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

101 1

102 2

103 3

104 4
A B C D E F G
105 5

106
107 Giáo viên Nguyễn Xuân Cường
108 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
109 Buổi sáng
110 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

111 1 10A8 - Chào cờ 10A8 - GDTC 10A9 - GDTC 10A10 - GDTC

112 2 10A5 - GDTC 10A5 - GDTC 10A7 - GDTC 10A9 - GDTC

113 3 10A8 - GDTC 10A6 - GDTC

114 4 10A11 - GDTC 10A10 - GDTC 10A6 - GDTC 10A7 - GDTC

115 5 10A11 - GDTC 10A8 - Sinh hoạt

116 Buổi chiều


117 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

118 1

119 2

120 3

121 4

122 5

123
124 Giáo viên Nguyễn Thị Cẩm
125 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
126 Buổi sáng
127 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

128 1

129 2 12A2 - Ngữ văn

130 3 12A11 - Ngữ văn 12A6 - Ngữ văn 12A11 - Ngữ văn 12A5 - Ngữ văn 12A2 - Ngữ văn 12A6 - Ngữ văn

131 4 12A6 - Ngữ văn 12A11 - Ngữ văn 12A5 - Ngữ văn 12A2 - Ngữ văn 12A5 - Ngữ văn

132 5

133 Buổi chiều


134 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

135 1

136 2

137 3

138 4

139 5

140
141 Giáo viên Dương Văn Hải
142 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
143 Buổi sáng
144 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

145 1

146 2

147 3

148 4

149 5

150 Buổi chiều


151 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

152 1

153 2

154 3

155 4

156 5

157
A B C D E F G
158 Giáo viên Trần Thị Diên
159 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
160 Buổi sáng
161 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

162 1 12A11 - Chào cờ 10A5 - Lịch sử 12A11 - Lịch sử 10A13 - Lịch sử

163 2 10A11 - Lịch sử 12A11 - Lịch sử

164 3 10A11 - Lịch sử 10A13 - Lịch sử 12A3 - Lịch sử

165 4 12A11 - Lịch sử 12A3 - Lịch sử 12A3 - Lịch sử

166 5 12A11 - Sinh hoạt

167 Buổi chiều


168 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

169 1

170 2

171 3

172 4

173 5

174
175 Giáo viên Nguyễn Văn Dũng
176 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
177 Buổi sáng
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

179 1 10A15 - GDTC 10A15 - GDTC 10A14 - GDTC 11A3 - GDTC

180 2 11A3 - GDTC 11A4 - GDTC

181 3 11A2 - GDTC 11A5 - GDTC 10A12 - GDTC 11A2 - GDTC 11A1 - GDTC 10A14 - GDTC

182 4 10A13 - GDTC 11A1 - GDTC 11A4 - GDTC 10A13 - GDTC 11A5 - GDTC 10A12 - GDTC

183 5

184 Buổi chiều


185 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

186 1

187 2

188 3

189 4

190 5

191
192 Giáo viên Lê Thùy Dương
193 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

196 1 11A8 - Chào cờ 11A12 - Địa lí 12A11 - Địa lí 11A12 - Địa lí

197 2 11A14 - Địa lí 12A7 - Địa lí

198 3 11A12 - Địa lí 11A14 - Địa lí 11A14 - Địa lí 12A7 - Địa lí

199 4 11A8 - Địa lí 11A8 - Địa lí 12A11 - Địa lí

200 5 11A8 - Sinh hoạt

201 Buổi chiều


202 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

203 1

204 2

205 3

206 4

207 5

208
209 Giáo viên Hoàng Đông Giang
210 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
211 Buổi sáng
A B C D E F G
212 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

213 1 10A3 - GDTC 10A2 - GDTC 10A4 - GDTC

214 2 10A4 - GDTC 10A2 - GDTC

215 3 12A5 - Thể dục 12A1 - Thể dục 10A1 - GDTC

216 4 12A3 - Thể dục 12A7 - Thể dục 10A3 - GDTC

217 5 10A1 - GDTC

218 Buổi chiều


219 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

220 1

221 2

222 3

223 4

224 5

225
226 Giáo viên Nguyễn Thị Hải Anh
227 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
228 Buổi sáng
229 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

230 1 11A12 - Ngữ văn 11A15 - Ngữ văn 11A8 - Ngữ văn

231 2 11A15 - Ngữ văn 11A8 - Ngữ văn

232 3 11A15 - Ngữ văn 11A12 - Ngữ văn 11A15 - Ngữ văn

233 4 11A12 - Ngữ văn 11A8 - Ngữ văn 11A1 - Ngữ văn 11A12 - Ngữ văn 11A8 - Ngữ văn

234 5 11A1 - Ngữ văn 11A1 - Ngữ văn

235 Buổi chiều


236 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

237 1

238 2

239 3

240 4

241 5

242
243 Giáo viên Nguyễn Thị Hồng Liên
244 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
245 Buổi sáng
246 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

247 1 11A6 - Chào cờ 12A15 - Lịch sử 12A15 - Lịch sử

248 2 11A6 - Lịch sử 11A15 - Lịch sử 11A15 - Lịch sử 11A6 - Lịch sử

249 3 11A6 - Lịch sử 12A10 - Lịch sử

250 4 12A15 - Lịch sử 12A10 - Lịch sử 12A10 - Lịch sử

251 5 11A6 - Sinh hoạt

252 Buổi chiều


253 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

254 1

255 2

256 3

257 4

258 5

259
260 Giáo viên Nguyễn Văn Hiển
261 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
262 Buổi sáng
263 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

264 1 12A8 - Chào cờ 12A8 - Toán học


A B C D E F G
265 2 12A12 - Toán học 12A12 - Toán học 12A8 - Toán học 11A5 - Toán học

266 3 12A12 - Toán học 11A5 - Toán học

267 4 11A5 - Toán học

268 5 12A8 - Toán học 12A8 - Sinh hoạt

269 Buổi chiều


270 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

271 1

272 2

273 3

274 4

275 5

276
277 Giáo viên Hồ Thị Châu
278 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
279 Buổi sáng
280 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

281 1 11A7 - Chào cờ 11A6 - Ngữ văn 11A7 - Ngữ văn 11A14 - Ngữ văn

282 2 11A14 - Ngữ văn 11A6 - Ngữ văn 11A7 - Ngữ văn 11A14 - Ngữ văn

283 3 11A6 - Ngữ văn 11A14 - Ngữ văn

284 4 11A7 - Ngữ văn 11A7 - Ngữ văn 11A6 - Ngữ văn

285 5 11A7 - Sinh hoạt

286 Buổi chiều


287 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

288 1

289 2

290 3

291 4

292 5

293
294 Giáo viên Hồ Thị Dung
295 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
296 Buổi sáng
297 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

298 1 10A3 - Sinh học 12A7 - Sinh học 12A9 - Sinh học

299 2 10A3 - Sinh học 10A3 - Sinh học 12A6 - Sinh học

300 3 10A4 - Sinh học 10A4 - Sinh học 10A4 - Sinh học

301 4 12A8 - Sinh học 12A13 - Sinh học

302 5 12A6 - Sinh học

303 Buổi chiều


304 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

305 1

306 2

307 3

308 4

309 5

310
311 Giáo viên Nguyễn Thị Việt HoaA
312 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
313 Buổi sáng
314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

315 1 10A5 - Chào cờ 10A5 - Ngoại ngữ 10A3 - Ngoại ngữ

316 2 12A5 - Ngoại ngữ 12A15 - Ngoại ngữ 12A5 - Ngoại ngữ
A B C D E F G
317 3 10A5 - Ngoại ngữ 12A15 - Ngoại ngữ 10A3 - Ngoại ngữ 12A15 - Ngoại ngữ

318 4 12A5 - Ngoại ngữ 10A3 - Ngoại ngữ 10A5 - Ngoại ngữ

319 5 10A5 - Sinh hoạt

320 Buổi chiều


321 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

322 1

323 2

324 3

325 4

326 5

327
328 Giáo viên Nguyễn Thị Việt Hoa
329 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
330 Buổi sáng
331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

332 1 10A13 - Chào cờ 10A4 - Ngữ văn 10A13 - Ngữ văn 10A8 - Ngữ văn 10A13 - Ngữ văn

333 2 10A8 - Ngữ văn 10A14 - Ngữ văn 10A8 - Ngữ văn

334 3 10A13 - Ngữ văn 10A14 - Ngữ văn 10A4 - Ngữ văn 10A14 - Ngữ văn

335 4 10A13 - Ngữ văn 10A8 - Ngữ văn 10A4 - Ngữ văn 10A14 - Ngữ văn

336 5 10A13 - Sinh hoạt

337 Buổi chiều


338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

339 1

340 2

341 3

342 4

343 5

344
345 Giáo viên Hoàng Thị Hoài
346 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
347 Buổi sáng
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

349 1 12A3 - Chào cờ 11A9 - Địa lí 12A1 - Địa lí 12A14 - Địa lí

350 2 12A3 - Địa lí 12A3 - Địa lí 12A3 - Địa lí 11A6 - Địa lí

351 3 12A14 - Địa lí 11A6 - Địa lí 11A9 - Địa lí 11A10 - Địa lí

352 4 11A6 - Địa lí

353 5 11A10 - Địa lí 12A3 - Sinh hoạt

354 Buổi chiều


355 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

356 1

357 2

358 3

359 4

360 5

361
362 Giáo viên Võ Tá Hoàng
363 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
364 Buổi sáng
365 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

366 1 11A13 - Tin học 11A15 - Tin học

367 2 10A11 - Tin học 11A12 - Tin học 12A13 - Tin học 12A3 - Tin học 11A12 - Tin học

368 3 11A14 - Tin học 11A13 - Tin học 12A15 - Tin học 12A11 - Tin học 10A11 - Tin học
A B C D E F G
369 4 11A15 - Tin học 10A12 - Tin học 12A12 - Tin học 12A14 - Tin học 11A14 - Tin học

370 5 10A12 - Tin học

371 Buổi chiều


372 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

373 1

374 2

375 3

376 4

377 5

378
379 Giáo viên Thầy Hoàng
380 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
381 Buổi sáng
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

383 1 10A8 - Hóa học 12A14 - Hóa học

384 2 10A8 - Hóa học 10A10 - Hóa học

385 3 10A10 - Hóa học 10A9 - Hóa học 12A7 - Hóa học

386 4 12A14 - Hóa học 10A9 - Hóa học

387 5 12A7 - Hóa học

388 Buổi chiều


389 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

390 1

391 2

392 3

393 4

394 5

395
396 Giáo viên Ng.Thị Hải Hà
397 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
398 Buổi sáng
399 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

400 1 12A15 - Chào cờ 11A10 - KNN 10A14 - KNN

401 2 10A13 - KNN 10A13 - KNN 11A8 - KNN 11A7 - KNN

402 3 11A7 - KNN 11A10 - KNN 11A8 - KNN

403 4 11A8 - KNN 10A14 - KNN 11A10 - KNN 11A7 - KNN

404 5 12A15 - Sinh hoạt

405 Buổi chiều


406 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

407 1

408 2

409 3

410 4

411 5

412
413 Giáo viên Lê Ngọc Hà
414 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
415 Buổi sáng
416 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

417 1 11A9 - KNN

418 2

419 3 11A9 - KNN

420 4
A B C D E F G
421 5 11A9 - KNN

422 Buổi chiều


423 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

424 1

425 2

426 3

427 4

428 5

429
430 Giáo viên Trần Thị Hòa
431 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
432 Buổi sáng
433 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

434 1 11A9 - Chào cờ 11A9 - Vật lí 10A2 - Vật lí

435 2 10A4 - Vật lí 11A8 - Vật lí 10A4 - Vật lí 10A2 - Vật lí 10A2 - Vật lí

436 3 11A10 - Vật lí 11A10 - Vật lí

437 4 10A4 - Vật lí 11A9 - Vật lí

438 5 11A8 - Vật lí 11A9 - Sinh hoạt

439 Buổi chiều


440 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

441 1

442 2

443 3

444 4

445 5

446
447 Giáo viên Hoàng Ngọc Hùng
448 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
449 Buổi sáng
450 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

451 1 12A2 - Chào cờ 12A1 - Toán học 12A10 - Toán học

452 2 12A1 - Toán học 12A1 - Toán học

453 3 12A10 - Toán học 12A10 - Toán học

454 4 12A2 - Toán học 12A2 - Toán học

455 5 12A2 - Toán học 12A2 - Sinh hoạt

456 Buổi chiều


457 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

458 1

459 2

460 3

461 4

462 5

463
464 Giáo viên Nguyễn Tiến Hùng
465 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
466 Buổi sáng
467 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

468 1 12A4 - Vật lí 12A2 - Vật lí 12A2 - Vật lí

469 2 12A2 - Vật lí 12A1 - Vật lí

470 3 12A3 - Vật lí 12A2 - KCN

471 4 12A9 - Vật lí 12A1 - Vật lí 12A1 - KCN

472 5 12A1 - Vật lí

473 Buổi chiều


A B C D E F G
474 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

475 1

476 2

477 3

478 4

479 5

480
481 Giáo viên Trương Thị Hạnh
482 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
483 Buổi sáng
484 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

485 1 11A13 - Chào cờ 11A4 - Lịch sử 12A9 - Lịch sử 11A10 - Lịch sử 11A10 - Lịch sử

486 2 11A4 - Lịch sử 12A14 - Lịch sử 11A13 - Lịch sử 11A13 - Lịch sử 12A9 - Lịch sử

487 3 12A14 - Lịch sử 12A9 - Lịch sử 12A14 - Lịch sử

488 4 11A14 - Lịch sử 11A14 - Lịch sử

489 5 11A13 - Sinh hoạt

490 Buổi chiều


491 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

492 1

493 2

494 3

495 4

496 5

497
498 Giáo viên Đào Văn Hậu
499 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
500 Buổi sáng
501 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

502 1 10A15 - GDQP 10A14 - GDQP 10A2 - GDQP 10A9 - GDQP

503 2 10A12 - GDQP 10A3 - GDQP 10A6 - GDQP 12A7 - GDQP 10A4 - GDQP

504 3 10A1 - GDQP 10A11 - GDQP 10A13 - GDQP

505 4 10A7 - GDQP 10A5 - GDQP 12A8 - GDQP 10A8 - GDQP

506 5 10A10 - GDQP

507 Buổi chiều


508 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

509 1

510 2

511 3

512 4

513 5

514
515 Giáo viên Kiều Thị Mỹ Nhàn
516 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
517 Buổi sáng
518 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

519 1 10A3 - Chào cờ 10A10 - Ngữ văn 10A12 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn

520 2 10A10 - Ngữ văn 10A10 - Ngữ văn 10A12 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn

521 3 10A15 - Ngữ văn 10A12 - Ngữ văn 10A10 - Ngữ văn 10A15 - Ngữ văn

522 4 10A15 - Ngữ văn 10A15 - Ngữ văn 10A12 - Ngữ văn

523 5 10A3 - Sinh hoạt

524 Buổi chiều


525 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

526 1
A B C D E F G
527 2

528 3

529 4

530 5

531
532 Giáo viên Lê Thị Hồng Lam
533 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
534 Buổi sáng
535 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

536 1 12A5 - Sinh học 12A1 - Sinh học

537 2 12A15 - Sinh học 12A2 - Sinh học 12A2 - Sinh học

538 3 12A1 - Sinh học

539 4 11A6 - Sinh học 11A6 - Sinh học

540 5 12A5 - Sinh học

541 Buổi chiều


542 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

543 1

544 2

545 3

546 4

547 5

548
549 Giáo viên Lê Văn Anh
550 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
551 Buổi sáng
552 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

553 1 10A11 - KCN 10A12 - KCN 11A6 - KCN 12A3 - KCN

554 2 12A5 - KCN 10A9 - KCN 12A6 - KCN

555 3 12A15 - KCN 10A10 - KCN 11A6 - KCN

556 4 10A10 - KCN 12A4 - KCN 10A12 - KCN 10A9 - KCN 10A11 - KCN

557 5 12A14 - KCN

558 Buổi chiều


559 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

560 1

561 2

562 3

563 4

564 5

565
566 Giáo viên Lê Thị Tuyết Mai
567 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
568 Buổi sáng
569 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

570 1

571 2

572 3

573 4

574 5

575 Buổi chiều


576 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

577 1

578 2
A B C D E F G
579 3

580 4

581 5

582
583 Giáo viên Trần Hữu Linh
584 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
585 Buổi sáng
586 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

587 1

588 2

589 3

590 4

591 5

592 Buổi chiều


593 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

594 1

595 2

596 3

597 4

598 5

599
600 Giáo viên Trần Thị Thúy Liệu
601 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
602 Buổi sáng
603 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

604 1 12A4 - Địa lí

605 2 12A13 - Địa lí 11A11 - Địa lí 11A15 - Địa lí

606 3 11A13 - Địa lí 11A15 - Địa lí 11A7 - Địa lí 11A11 - Địa lí 12A13 - Địa lí

607 4 11A7 - Địa lí 11A13 - Địa lí 11A13 - Địa lí 11A15 - Địa lí

608 5 12A4 - Địa lí

609 Buổi chiều


610 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

611 1

612 2

613 3

614 4

615 5

616
617 Giáo viên Nguyễn Mộng Lân
618 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
619 Buổi sáng
620 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

621 1 12A8 - Thể dục

622 2

623 3 12A6 - Thể dục 12A2 - Thể dục

624 4 12A10 - Thể dục 12A4 - Thể dục

625 5

626 Buổi chiều


627 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

628 1

629 2

630 3
A B C D E F G
631 4

632 5

633
634 Giáo viên Nguyễn Thị Hoa Lê
635 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
636 Buổi sáng
637 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

638 1 10A9 - Chào cờ 10A6 - Ngữ văn 10A1 - Ngữ văn

639 2 10A9 - Ngữ văn 10A6 - Ngữ văn 10A1 - Ngữ văn 10A6 - Ngữ văn

640 3 10A1 - Ngữ văn 10A9 - Ngữ văn 10A9 - Ngữ văn

641 4 10A6 - Ngữ văn

642 5 10A9 - Ngữ văn 10A9 - Sinh hoạt

643 Buổi chiều


644 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

645 1

646 2

647 3

648 4

649 5

650
651 Giáo viên Hà Thị Lĩnh
652 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
653 Buổi sáng
654 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

655 1 11A2 - Chào cờ 11A2 - Hóa học

656 2 11A1 - Hóa học 11A1 - Hóa học 11A2 - Hóa học

657 3 11A1 - Hóa học 12A9 - Hóa học

658 4 11A2 - Hóa học 11A15 - Hóa học 11A15 - Hóa học

659 5 12A9 - Hóa học 11A2 - Sinh hoạt

660 Buổi chiều


661 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

662 1

663 2

664 3

665 4

666 5

667
668 Giáo viên Nguyễn Văn Lưu
669 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
670 Buổi sáng
671 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

672 1 11A1 - GDQP 11A10 - GDQP 12A6 - GDQP

673 2 11A13 - GDQP 11A5 - GDQP 11A7 - GDQP 12A4 - GDQP

674 3 11A15 - GDQP 11A4 - GDQP 11A8 - GDQP 11A6 - GDQP 11A3 - GDQP

675 4 11A11 - GDQP 11A2 - GDQP 11A12 - GDQP 12A5 - GDQP 11A9 - GDQP

676 5 11A14 - GDQP

677 Buổi chiều


678 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

679 1

680 2

681 3

682 4
A B C D E F G
683 5

684
685 Giáo viên Nguyễn Thị Hồng Lộc
686 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
687 Buổi sáng
688 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

689 1 12A4 - Chào cờ 12A4 - Ngữ văn 12A3 - Ngữ văn

690 2 12A4 - Ngữ văn 12A4 - Ngữ văn

691 3 12A1 - Ngữ văn 12A3 - Ngữ văn

692 4 12A1 - Ngữ văn 12A1 - Ngữ văn 12A3 - Ngữ văn

693 5 12A4 - Sinh hoạt

694 Buổi chiều


695 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

696 1

697 2

698 3

699 4

700 5

701
702 Giáo viên Lương Thị Tuyết Mai
703 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
704 Buổi sáng
705 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

706 1 11A13 - Toán học 11A9 - Toán học 10A15 - Toán học

707 2 11A13 - Toán học 11A9 - Toán học 10A15 - Toán học 11A9 - Toán học

708 3 11A13 - Toán học 11A13 - Toán học 11A9 - Toán học

709 4 10A15 - Toán học 11A3 - Toán học 10A15 - Toán học

710 5 11A3 - Toán học 11A3 - Toán học

711 Buổi chiều


712 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

713 1

714 2

715 3

716 4

717 5

718
719 Giáo viên Lê Thị Mỹ Châu
720 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
721 Buổi sáng
722 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

723 1 12A12 - Chào cờ 11A15 - KTPL 11A15 - KTPL 11A6 - KTPL 11A6 - KTPL

724 2 12A3 - GDCD 11A14 - KTPL 12A13 - GDCD

725 3 12A3 - GDCD 11A14 - KTPL 12A13 - GDCD 11A8 - KTPL

726 4 11A13 - KTPL 12A12 - GDCD 11A8 - KTPL 11A13 - KTPL 12A12 - GDCD

727 5 12A12 - Sinh hoạt

728 Buổi chiều


729 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

730 1

731 2

732 3

733 4

734 5

735
A B C D E F G
736 Giáo viên Lê Thị Mỹ Dung
737 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
738 Buổi sáng
739 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

740 1 11A3 - Ngữ văn 11A2 - Ngữ văn 11A3 - Ngữ văn

741 2 11A2 - Ngữ văn 11A2 - Ngữ văn 11A3 - Ngữ văn

742 3 11A10 - Ngữ văn 11A11 - Ngữ văn 11A11 - Ngữ văn

743 4 11A10 - Ngữ văn 11A11 - Ngữ văn 11A11 - Ngữ văn 11A10 - Ngữ văn

744 5 11A10 - Ngữ văn

745 Buổi chiều


746 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

747 1

748 2

749 3

750 4

751 5

752
753 Giáo viên Trần Thị Lệ Mỹ
754 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
755 Buổi sáng
756 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

757 1 10A12 - Chào cờ 10A7 - Lịch sử 10A10 - Lịch sử 10A12 - Lịch sử 10A14 - Lịch sử

758 2 12A6 - Lịch sử 12A6 - Lịch sử 10A14 - Lịch sử 10A12 - Lịch sử

759 3 10A3 - Lịch sử 12A12 - Lịch sử 12A12 - Lịch sử 10A2 - Lịch sử

760 4 12A12 - Lịch sử

761 5 10A8 - Lịch sử 10A12 - Sinh hoạt

762 Buổi chiều


763 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

764 1

765 2

766 3

767 4

768 5

769
770 Giáo viên Nguyễn Thị Ngọc Dung
771 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
772 Buổi sáng
773 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

774 1 12A7 - Lịch sử 10A6 - Lịch sử 10A1 - Lịch sử

775 2 12A7 - Lịch sử 10A15 - Lịch sử 10A15 - Lịch sử 10A9 - Lịch sử

776 3 10A4 - Lịch sử 12A4 - Lịch sử

777 4 12A4 - Lịch sử 12A4 - Lịch sử 12A7 - Lịch sử

778 5

779 Buổi chiều


780 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

781 1

782 2

783 3

784 4

785 5

786
787 Giáo viên Nguyễn Thị Hiền
788 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
789 Buổi sáng
A B C D E F G
790 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

791 1 10A7 - Chào cờ 10A2 - Ngữ văn 10A11 - Ngữ văn 10A7 - Ngữ văn

792 2 10A2 - Ngữ văn 10A11 - Ngữ văn 10A7 - Ngữ văn

793 3 10A11 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn

794 4 10A11 - Ngữ văn 10A7 - Ngữ văn

795 5 10A7 - Ngữ văn 10A7 - Sinh hoạt

796 Buổi chiều


797 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

798 1

799 2

800 3

801 4

802 5

803
804 Giáo viên Nguyễn Thị Mai
805 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
806 Buổi sáng
807 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

808 1 10A14 - Chào cờ 11A5 - Sinh học 11A5 - Sinh học 11A4 - Sinh học

809 2 11A4 - Sinh học 11A4 - Sinh học 10A14 - Sinh học

810 3 10A14 - Sinh học 11A3 - Sinh học 11A3 - Sinh học

811 4 11A3 - Sinh học

812 5 11A5 - Sinh học 10A14 - Sinh hoạt

813 Buổi chiều


814 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

815 1

816 2

817 3

818 4

819 5

820
821 Giáo viên Nguyễn Thị Thùy
822 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
823 Buổi sáng
824 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

825 1 12A10 - Chào cờ 12A8 - Ngữ văn 12A10 - Ngữ văn

826 2 12A8 - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn 12A10 - Ngữ văn

827 3 12A10 - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn

828 4 12A8 - Ngữ văn

829 5 12A10 - Sinh hoạt

830 Buổi chiều


831 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

832 1

833 2

834 3

835 4

836 5

837
838 Giáo viên Nguyễn Thị Thịnh
839 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
840 Buổi sáng
841 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

842 1 11A2 - Tin học 11A5 - Tin học 12A6 - Tin học
A B C D E F G
843 2 11A1 - Tin học 11A2 - Tin học

844 3 12A8 - Tin học 12A10 - Tin học 11A1 - Tin học 11A4 - Tin học

845 4 11A3 - Tin học 12A9 - Tin học 12A7 - Tin học 11A3 - Tin học 11A5 - Tin học

846 5 11A4 - Tin học

847 Buổi chiều


848 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

849 1

850 2

851 3

852 4

853 5

854
855 Giáo viên Kiều Thị Hằng Nga
856 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
857 Buổi sáng
858 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

859 1 12A9 - Chào cờ 12A12 - Ngữ văn 12A9 - Ngữ văn 12A13 - Ngữ văn

860 2 12A12 - Ngữ văn 12A9 - Ngữ văn 12A13 - Ngữ văn 12A12 - Ngữ văn

861 3 12A13 - Ngữ văn

862 4 12A9 - Ngữ văn

863 5 12A9 - Sinh hoạt

864 Buổi chiều


865 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

866 1

867 2

868 3

869 4

870 5

871
872 Giáo viên Hồng Bích Ngọc
873 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
874 Buổi sáng
875 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

876 1

877 2

878 3

879 4

880 5

881 Buổi chiều


882 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

883 1

884 2

885 3

886 4

887 5

888
889 Giáo viên Nguyễn Thị Phương Anh
890 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
891 Buổi sáng
892 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

893 1 11A3 - Chào cờ 11A4 - Hóa học 11A3 - Hóa học

894 2 12A10 - Hóa học 12A10 - Hóa học 11A3 - Hóa học
A B C D E F G
895 3 11A4 - Hóa học 11A3 - Hóa học 11A4 - Hóa học

896 4 11A14 - Hóa học 11A14 - Hóa học

897 5 11A3 - Sinh hoạt

898 Buổi chiều


899 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

900 1

901 2

902 3

903 4

904 5

905
906 Giáo viên Phạm Thị Hằng
907 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
908 Buổi sáng
909 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

910 1 11A10 - Chào cờ 12A8 - Ngoại ngữ

911 2 12A10 - Ngoại ngữ 11A10 - Ngoại ngữ 11A10 - Ngoại ngữ 12A10 - Ngoại ngữ

912 3 11A12 - Ngoại ngữ 11A12 - Ngoại ngữ 12A8 - Ngoại ngữ 11A12 - Ngoại ngữ

913 4 12A8 - Ngoại ngữ 11A10 - Ngoại ngữ 12A10 - Ngoại ngữ

914 5 11A10 - Sinh hoạt

915 Buổi chiều


916 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

917 1

918 2

919 3

920 4

921 5

922
923 Giáo viên Hoàng Thị Phương Thảo
924 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
925 Buổi sáng
926 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

927 1 12A1 - Ngoại ngữ 12A3 - Ngoại ngữ 12A7 - Ngoại ngữ

928 2 12A1 - Ngoại ngữ 12A7 - Ngoại ngữ

929 3 12A7 - Ngoại ngữ

930 4 12A3 - Ngoại ngữ 12A2 - Ngoại ngữ 12A2 - Ngoại ngữ 12A1 - Ngoại ngữ 12A2 - Ngoại ngữ

931 5 12A3 - Ngoại ngữ

932 Buổi chiều


933 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

934 1

935 2

936 3

937 4

938 5

939
940 Giáo viên Phan Thị Hồng Vinh
941 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
942 Buổi sáng
943 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

944 1 11A15 - Chào cờ 11A14 - Toán học 11A14 - Toán học 11A15 - Toán học

945 2 11A15 - Toán học 11A14 - Toán học 11A15 - Toán học

946 3 12A15 - Toán học 12A15 - Toán học


A B C D E F G
947 4 11A15 - Toán học 12A15 - Toán học

948 5 11A14 - Toán học 11A15 - Sinh hoạt

949 Buổi chiều


950 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

951 1

952 2

953 3

954 4

955 5

956
957 Giáo viên Phạm Hồng Phong
958 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
959 Buổi sáng
960 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

961 1

962 2

963 3

964 4

965 5

966 Buổi chiều


967 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

968 1

969 2

970 3

971 4

972 5

973
974 Giáo viên Nguyễn Ngọc Phổ
975 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
976 Buổi sáng
977 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

978 1 10A1 - Chào cờ 11A8 - Toán học 10A1 - Toán học 11A8 - Toán học

979 2 11A8 - Toán học 10A3 - Toán học 10A1 - Toán học 11A8 - Toán học

980 3 10A1 - Toán học 10A3 - Toán học

981 4 10A3 - Toán học

982 5 10A1 - Sinh hoạt

983 Buổi chiều


984 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

985 1

986 2

987 3

988 4

989 5

990
991 Giáo viên Nguyễn Thị Quỳnh Trang
992 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
993 Buổi sáng
994 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

995 1 11A5 - Chào cờ

996 2 10A1 - Vật lí 11A5 - Vật lí 10A1 - Vật lí

997 3 11A5 - Vật lí

998 4 11A5 - Vật lí 10A3 - Vật lí 10A3 - Vật lí 10A1 - Vật lí


A B C D E F G
999 5 10A3 - Vật lí 11A5 - Sinh hoạt

1000 Buổi chiều


1001 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1002 1

1003 2

1004 3

1005 4

1006 5

1007
1008 Giáo viên Trần Thị Quyết
1009 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1010 Buổi sáng
1011 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1012 1 10A3 - Tin học 10A4 - Tin học 12A2 - Tin học

1013 2 12A4 - Tin học

1014 3 10A4 - Tin học 10A2 - Tin học 10A1 - Tin học 12A1 - Tin học

1015 4 10A2 - Tin học 12A5 - Tin học 10A3 - Tin học 10A1 - Tin học

1016 5

1017 Buổi chiều


1018 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1019 1

1020 2

1021 3

1022 4

1023 5

1024
1025 Giáo viên Bùii Văn Quán
1026 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1027 Buổi sáng
1028 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1029 1 10A13 - Toán học

1030 2 10A13 - Toán học

1031 3

1032 4 10A13 - Toán học 10A13 - Toán học

1033 5

1034 Buổi chiều


1035 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1036 1

1037 2

1038 3

1039 4

1040 5

1041
1042 Giáo viên Nguyễn Thị Như Quỳnh
1043 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1044 Buổi sáng
1045 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1046 1

1047 2 12A10 - KCN 10A5 - KCN 10A8 - KCN

1048 3 10A8 - KCN 12A9 - KCN 10A6 - KCN 12A12 - KCN 10A7 - KCN

1049 4 12A11 - KCN 10A6 - KCN 12A13 - KCN 10A7 - KCN 10A5 - KCN

1050 5

1051 Buổi chiều


A B C D E F G
1052 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1053 1

1054 2

1055 3

1056 4

1057 5

1058
1059 Giáo viên Nguyễn Tiến Nghị
1060 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1061 Buổi sáng
1062 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1063 1 12A3 - Hóa học

1064 2 12A8 - Hóa học 12A11 - Hóa học 12A5 - Hóa học 12A15 - Hóa học

1065 3 12A5 - Hóa học 12A6 - Hóa học 12A11 - Hóa học 12A5 - Hóa học

1066 4 12A8 - Hóa học 12A6 - Hóa học

1067 5 12A15 - Hóa học

1068 Buổi chiều


1069 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1070 1

1071 2

1072 3

1073 4

1074 5

1075
1076 Giáo viên Thiều Thị Hoa
1077 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1078 Buổi sáng
1079 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1080 1 12A5 - Chào cờ 12A7 - Toán học 10A5 - Toán học

1081 2 12A5 - Toán học 10A5 - Toán học 12A5 - Toán học 12A7 - Toán học

1082 3 10A5 - Toán học 12A5 - Toán học

1083 4 12A7 - Toán học

1084 5 10A5 - Toán học 12A5 - Sinh hoạt

1085 Buổi chiều


1086 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1087 1

1088 2

1089 3

1090 4

1091 5

1092
1093 Giáo viên Võ Thị Thanh
1094 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1095 Buổi sáng
1096 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1097 1 11A5 - Ngữ văn 11A13 - Ngữ văn 11A13 - Ngữ văn

1098 2 11A9 - Ngữ văn 11A13 - Ngữ văn

1099 3 11A5 - Ngữ văn 11A9 - Ngữ văn 11A9 - Ngữ văn 11A4 - Ngữ văn 11A5 - Ngữ văn

1100 4 11A9 - Ngữ văn 11A4 - Ngữ văn 11A4 - Ngữ văn

1101 5 11A13 - Ngữ văn

1102 Buổi chiều


1103 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1104 1
A B C D E F G
1105 2

1106 3

1107 4

1108 5

1109
1110 Giáo viên Phạm Xuân Thiện
1111 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1112 Buổi sáng
1113 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1114 1 12A13 - Chào cờ 12A13 - Thể dục 12A10 - GDQP 12A12 - Thể dục

1115 2 12A11 - GDQP 12A14 - GDQP

1116 3 12A9 - GDQP 12A14 - Thể dục 12A12 - GDQP 12A13 - GDQP

1117 4 12A15 - GDQP

1118 5 12A13 - Sinh hoạt

1119 Buổi chiều


1120 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1121 1

1122 2

1123 3

1124 4

1125 5

1126
1127 Giáo viên Nguyễn Thị Thu
1128 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1129 Buổi sáng
1130 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1131 1 12A13 - Lịch sử 11A9 - Lịch sử 11A7 - Lịch sử 12A13 - Lịch sử

1132 2 11A9 - Lịch sử 12A8 - Lịch sử 11A8 - Lịch sử

1133 3 11A8 - Lịch sử 12A5 - Lịch sử 11A11 - Lịch sử 12A13 - Lịch sử 12A8 - Lịch sử

1134 4 12A8 - Lịch sử 11A5 - Lịch sử 11A5 - Lịch sử 11A11 - Lịch sử

1135 5 11A7 - Lịch sử

1136 Buổi chiều


1137 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1138 1

1139 2

1140 3

1141 4

1142 5

1143
1144 Giáo viên Phan Đình Thuấn
1145 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1146 Buổi sáng
1147 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1148 1

1149 2

1150 3

1151 4

1152 5

1153 Buổi chiều


1154 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1155 1

1156 2
A B C D E F G
1157 3

1158 4

1159 5

1160
1161 Giáo viên Nguyễn Trường SơnT
1162 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1163 Buổi sáng
1164 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1165 1 11A12 - Chào cờ 10A11 - Toán học 11A12 - Toán học

1166 2 10A2 - Toán học 10A11 - Toán học 11A12 - Toán học 11A12 - Toán học 10A11 - Toán học

1167 3 10A2 - Toán học 10A11 - Toán học

1168 4 10A2 - Toán học

1169 5 11A12 - Toán học 11A12 - Sinh hoạt

1170 Buổi chiều


1171 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1172 1

1173 2

1174 3

1175 4

1176 5

1177
1178 Giáo viên Trần Thị Thanh Nga
1179 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1180 Buổi sáng
1181 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1182 1 11A6 - Ngoại ngữ 11A3 - Ngoại ngữ

1183 2 11A2 - Ngoại ngữ 11A6 - Ngoại ngữ 11A3 - Ngoại ngữ

1184 3 11A3 - Ngoại ngữ 11A2 - Ngoại ngữ

1185 4 11A2 - Ngoại ngữ 11A6 - Ngoại ngữ

1186 5

1187 Buổi chiều


1188 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1189 1

1190 2

1191 3

1192 4

1193 5

1194
1195 Giáo viên Hoàng Thị Thúy
1196 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1197 Buổi sáng
1198 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1199 1

1200 2

1201 3

1202 4

1203 5

1204 Buổi chiều


1205 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1206 1

1207 2

1208 3
A B C D E F G
1209 4

1210 5

1211
1212 Giáo viên Thúy (BP)
1213 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1214 Buổi sáng
1215 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1216 1 10A1 - Ngoại ngữ 10A2 - Ngoại ngữ

1217 2 10A1 - Ngoại ngữ 10A1 - Ngoại ngữ

1218 3 10A2 - Ngoại ngữ 10A15 - Ngoại ngữ

1219 4 10A2 - Ngoại ngữ 10A15 - Ngoại ngữ

1220 5 10A15 - Ngoại ngữ

1221 Buổi chiều


1222 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1223 1

1224 2

1225 3

1226 4

1227 5

1228
1229 Giáo viên Nguyễn Đình Thắng
1230 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1231 Buổi sáng
1232 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1233 1 10A14 - Toán học 10A10 - Toán học 10A8 - Toán học 10A8 - Toán học

1234 2 10A14 - Toán học 10A10 - Toán học 10A8 - Toán học

1235 3 10A9 - Toán học 10A10 - Toán học 10A9 - Toán học 10A9 - Toán học

1236 4 10A9 - Toán học 10A8 - Toán học 10A14 - Toán học 10A10 - Toán học 10A14 - Toán học

1237 5

1238 Buổi chiều


1239 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1240 1

1241 2

1242 3

1243 4

1244 5

1245
1246 Giáo viên Lê Thị Thanh Thủy
1247 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1248 Buổi sáng
1249 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1250 1 12A15 - GDCD 10A9 - KTPL 12A15 - GDCD 10A12 - KTPL

1251 2 12A1 - GDCD 10A12 - KTPL 10A10 - KTPL 10A5 - KTPL

1252 3 12A4 - GDCD 10A7 - KTPL 10A7 - KTPL 10A13 - KTPL 12A4 - GDCD

1253 4 10A5 - KTPL 10A9 - KTPL 10A10 - KTPL 10A9 - KTPL 10A10 - KTPL

1254 5 10A13 - KTPL

1255 Buổi chiều


1256 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1257 1

1258 2

1259 3

1260 4
A B C D E F G
1261 5

1262
1263 Giáo viên Nguyễn Xuân Tiến
1264 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1265 Buổi sáng
1266 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1267 1 12A13 - Toán học 10A6 - Toán học 12A14 - Toán học

1268 2 12A13 - Toán học 12A13 - Toán học 10A6 - Toán học 12A14 - Toán học

1269 3 12A6 - Toán học 12A14 - Toán học 12A6 - Toán học

1270 4 12A6 - Toán học 10A6 - Toán học

1271 5 10A6 - Toán học

1272 Buổi chiều


1273 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1274 1

1275 2

1276 3

1277 4

1278 5

1279
1280 Giáo viên Trần Thị Mai
1281 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1282 Buổi sáng
1283 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1284 1 10A13 - Sinh học 10A1 - Sinh học

1285 2 10A13 - Sinh học 10A15 - Sinh học

1286 3 10A15 - Sinh học 10A2 - Sinh học 12A4 - Sinh học

1287 4 10A1 - Sinh học 10A2 - Sinh học 10A1 - Sinh học 10A2 - Sinh học

1288 5

1289 Buổi chiều


1290 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1291 1

1292 2

1293 3

1294 4

1295 5

1296
1297 Giáo viên Trương Thị Nguyệt
1298 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1299 Buổi sáng
1300 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1301 1 10A12 - Địa lí 10A9 - Địa lí 12A6 - Địa lí

1302 2 12A6 - Địa lí 10A7 - Địa lí

1303 3 10A7 - Địa lí 12A2 - Địa lí 12A8 - Địa lí 12A8 - Địa lí 10A8 - Địa lí

1304 4 10A8 - Địa lí 10A7 - Địa lí 10A12 - Địa lí 10A9 - Địa lí

1305 5

1306 Buổi chiều


1307 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1308 1

1309 2

1310 3

1311 4

1312 5

1313
A B C D E F G
1314 Giáo viên Trần Thị Nhung
1315 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1316 Buổi sáng
1317 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1318 1 12A9 - Ngoại ngữ 10A6 - Ngoại ngữ 12A12 - Ngoại ngữ

1319 2 10A6 - Ngoại ngữ 12A12 - Ngoại ngữ 12A4 - Ngoại ngữ

1320 3 10A6 - Ngoại ngữ 12A4 - Ngoại ngữ

1321 4 12A4 - Ngoại ngữ 12A9 - Ngoại ngữ 12A9 - Ngoại ngữ

1322 5 12A12 - Ngoại ngữ

1323 Buổi chiều


1324 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1325 1

1326 2

1327 3

1328 4

1329 5

1330
1331 Giáo viên Trần Thị Thảo
1332 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1333 Buổi sáng
1334 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1335 1 10A2 - Chào cờ

1336 2 10A2 - Hóa học

1337 3 10A3 - Hóa học 10A3 - Hóa học 10A1 - Hóa học 10A3 - Hóa học

1338 4 10A1 - Hóa học 10A1 - Hóa học 10A2 - Hóa học

1339 5 10A2 - Hóa học 10A2 - Sinh hoạt

1340 Buổi chiều


1341 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1342 1

1343 2

1344 3

1345 4

1346 5

1347
1348 Giáo viên Trần Đức Thịnh
1349 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1350 Buổi sáng
1351 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1352 1 12A5 - Địa lí 12A10 - Địa lí 10A6 - Địa lí

1353 2 12A15 - Địa lí 10A13 - Địa lí 10A13 - Địa lí

1354 3 10A6 - Địa lí

1355 4 10A6 - Địa lí 10A14 - Địa lí 12A15 - Địa lí 12A10 - Địa lí

1356 5 10A14 - Địa lí

1357 Buổi chiều


1358 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1359 1

1360 2

1361 3

1362 4

1363 5

1364
1365 Giáo viên Nguyễn Tiến Trung
1366 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1367 Buổi sáng
A B C D E F G
1368 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1369 1 12A4 - Toán học 10A4 - Toán học 12A11 - Toán học

1370 2 12A4 - Toán học 10A4 - Toán học 12A11 - Toán học

1371 3 10A12 - Toán học 10A12 - Toán học 10A12 - Toán học 10A12 - Toán học

1372 4 12A4 - Toán học 10A4 - Toán học

1373 5 12A11 - Toán học

1374 Buổi chiều


1375 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1376 1

1377 2

1378 3

1379 4

1380 5

1381
1382 Giáo viên Vũ Thị Quỳnh Trâm
1383 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1384 Buổi sáng
1385 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1386 1 12A7 - Chào cờ 12A7 - Ngữ văn 12A15 - Ngữ văn 12A14 - Ngữ văn

1387 2 12A14 - Ngữ văn 12A7 - Ngữ văn 12A15 - Ngữ văn 12A14 - Ngữ văn 12A15 - Ngữ văn

1388 3

1389 4 12A7 - Ngữ văn

1390 5 12A7 - Sinh hoạt

1391 Buổi chiều


1392 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1393 1

1394 2

1395 3

1396 4

1397 5

1398
1399 Giáo viên Nguyễn Quốc Trị
1400 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1401 Buổi sáng
1402 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1403 1 11A14 - Chào cờ 12A2 - GDQP 11A14 - GDTC 11A13 - GDTC

1404 2 11A11 - GDTC 11A13 - GDTC 11A14 - GDTC

1405 3 11A11 - GDTC 12A1 - GDQP 11A15 - GDTC 12A3 - GDQP

1406 4 11A12 - GDTC 11A12 - GDTC

1407 5 11A15 - GDTC 11A14 - Sinh hoạt

1408 Buổi chiều


1409 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1410 1

1411 2

1412 3

1413 4

1414 5

1415
1416 Giáo viên Võ Thị Tú Anh
1417 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1418 Buổi sáng
1419 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1420 1 10A10 - Chào cờ 10A9 - Ngoại ngữ 10A10 - Ngoại ngữ


A B C D E F G
1421 2 10A14 - Ngoại ngữ 10A9 - Ngoại ngữ 10A9 - Ngoại ngữ

1422 3 12A13 - Ngoại ngữ 10A14 - Ngoại ngữ 10A14 - Ngoại ngữ 10A10 - Ngoại ngữ

1423 4 12A13 - Ngoại ngữ 10A10 - Ngoại ngữ 12A13 - Ngoại ngữ

1424 5 10A10 - Sinh hoạt

1425 Buổi chiều


1426 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1427 1

1428 2

1429 3

1430 4

1431 5

1432
1433 Giáo viên Nguyễn Thị Tâm
1434 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1435 Buổi sáng
1436 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1437 1 12A14 - Chào cờ 12A14 - Ngoại ngữ

1438 2 10A12 - Ngoại ngữ 10A12 - Ngoại ngữ

1439 3 10A13 - Ngoại ngữ 10A8 - Ngoại ngữ 10A13 - Ngoại ngữ 10A8 - Ngoại ngữ

1440 4 10A12 - Ngoại ngữ 12A14 - Ngoại ngữ 12A14 - Ngoại ngữ 10A8 - Ngoại ngữ 10A13 - Ngoại ngữ

1441 5 12A14 - Sinh hoạt

1442 Buổi chiều


1443 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1444 1

1445 2

1446 3

1447 4

1448 5

1449
1450 Giáo viên Nguyễn Xuân Tùng
1451 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1452 Buổi sáng
1453 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1454 1 11A11 - Vật lí

1455 2 11A3 - Vật lí 12A14 - Vật lí

1456 3 11A11 - Vật lí 11A3 - Vật lí

1457 4 11A3 - Vật lí

1458 5 12A13 - Vật lí

1459 Buổi chiều


1460 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1461 1

1462 2

1463 3

1464 4

1465 5

1466
1467 Giáo viên Phan Quang Tú
1468 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1469 Buổi sáng
1470 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1471 1 11A1 - Chào cờ 12A6 - Vật lí 12A6 - Vật lí 11A1 - Vật lí

1472 2 11A4 - Vật lí 11A4 - Vật lí


A B C D E F G
1473 3 11A4 - Vật lí 11A1 - Vật lí

1474 4 11A1 - Vật lí

1475 5 11A1 - Sinh hoạt

1476 Buổi chiều


1477 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1478 1

1479 2

1480 3

1481 4

1482 5

1483
1484 Giáo viên Trần Thị Tý
1485 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1486 Buổi sáng
1487 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1488 1 12A10 - GDCD 11A7 - KTPL 11A12 - KTPL 12A8 - GDCD

1489 2 11A9 - KTPL 12A2 - GDCD 11A7 - KTPL 11A11 - KTPL

1490 3 12A7 - GDCD 12A8 - GDCD 11A10 - KTPL 12A14 - GDCD 12A7 - GDCD

1491 4 12A10 - GDCD 11A11 - KTPL 11A9 - KTPL 11A10 - KTPL 12A14 - GDCD

1492 5 11A12 - KTPL

1493 Buổi chiều


1494 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1495 1

1496 2

1497 3

1498 4

1499 5

1500
1501 Giáo viên Chu Anh Tấn
1502 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1503 Buổi sáng
1504 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1505 1 11A8 - GDTC

1506 2 11A10 - GDTC 12A9 - Thể dục 11A6 - GDTC 11A9 - GDTC 11A10 - GDTC

1507 3 11A8 - GDTC 11A9 - GDTC 12A11 - Thể dục

1508 4 11A7 - GDTC 11A7 - GDTC 12A15 - Thể dục

1509 5 11A6 - GDTC

1510 Buổi chiều


1511 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1512 1

1513 2

1514 3

1515 4

1516 5

1517
1518 Giáo viên Nguyễn Hồng Tố
1519 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1520 Buổi sáng
1521 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1522 1 11A4 - Chào cờ 12A9 - Toán học

1523 2 11A7 - Toán học 12A9 - Toán học 12A9 - Toán học

1524 3 11A7 - Toán học 11A7 - Toán học 11A7 - Toán học
A B C D E F G
1525 4 11A4 - Toán học 11A4 - Toán học

1526 5 11A4 - Toán học 11A4 - Sinh hoạt

1527 Buổi chiều


1528 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1529 1

1530 2

1531 3

1532 4

1533 5

1534
1535 Giáo viên Nguyễn Văn Nguyệt
1536 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1537 Buổi sáng
1538 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1539 1 11A7 - Ngoại ngữ 11A4 - Ngoại ngữ 11A4 - Ngoại ngữ

1540 2 11A7 - Ngoại ngữ 10A4 - Ngoại ngữ

1541 3 10A11 - Ngoại ngữ

1542 4 11A4 - Ngoại ngữ 10A11 - Ngoại ngữ 10A11 - Ngoại ngữ 10A4 - Ngoại ngữ

1543 5 10A4 - Ngoại ngữ 11A7 - Ngoại ngữ

1544 Buổi chiều


1545 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1546 1

1547 2

1548 3

1549 4

1550 5

1551
1552 Giáo viên Võ Thị Thanh Nhàn
1553 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1554 Buổi sáng
1555 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1556 1 11A1 - Lịch sử 12A1 - Lịch sử 11A2 - Lịch sử

1557 2 11A12 - Lịch sử 11A2 - Lịch sử 11A3 - Lịch sử

1558 3 12A2 - Lịch sử

1559 4 11A3 - Lịch sử 11A1 - Lịch sử 11A12 - Lịch sử

1560 5

1561 Buổi chiều


1562 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1563 1

1564 2

1565 3

1566 4

1567 5

1568
1569 Giáo viên Đào Thị Vũ
1570 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1571 Buổi sáng
1572 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1573 1 11A11 - Chào cờ 11A14 - Ngoại ngữ 11A11 - Ngoại ngữ

1574 2 11A5 - Ngoại ngữ 11A11 - Ngoại ngữ 11A11 - Ngoại ngữ

1575 3 11A5 - Ngoại ngữ 11A15 - Ngoại ngữ 11A14 - Ngoại ngữ

1576 4 11A14 - Ngoại ngữ 11A15 - Ngoại ngữ


A B C D E F G
1577 5 11A5 - Ngoại ngữ 11A15 - Ngoại ngữ 11A11 - Sinh hoạt

1578 Buổi chiều


1579 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1580 1

1581 2

1582 3

1583 4

1584 5

1585
1586 Giáo viên Nguyễn Quốc Ân
1587 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1588 Buổi sáng
1589 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1590 1 11A11 - Toán học 11A10 - Toán học 10A7 - Toán học

1591 2 11A11 - Toán học 11A10 - Toán học 11A10 - Toán học

1592 3 11A6 - Toán học 10A7 - Toán học 10A7 - Toán học

1593 4 11A6 - Toán học 11A10 - Toán học 11A11 - Toán học 10A7 - Toán học

1594 5 11A11 - Toán học 11A6 - Toán học

1595 Buổi chiều


1596 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1597 1

1598 2

1599 3

1600 4

1601 5

1602
1603 Giáo viên Đinh Thị Thanh Hải
1604 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1605 Buổi sáng
1606 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1607 1 12A12 - Sinh học 11A1 - Sinh học 11A2 - Sinh học

1608 2 12A11 - Sinh học

1609 3 11A1 - Sinh học 12A3 - Sinh học 12A10 - Sinh học

1610 4 12A14 - Sinh học 11A2 - Sinh học 11A1 - Sinh học

1611 5 11A2 - Sinh học

1612 Buổi chiều


1613 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1614 1

1615 2

1616 3

1617 4

1618 5

1619
1620 Giáo viên Trần Xuân Điều
1621 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1622 Buổi sáng
1623 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1624 1

1625 2

1626 3

1627 4

1628 5

1629 Buổi chiều


A B C D E F G
1630 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1631 1

1632 2

1633 3

1634 4

1635 5

1636
1637 Giáo viên Hoàng Thị Điểm
1638 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1639 Buổi sáng
1640 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1641 1

1642 2

1643 3

1644 4

1645 5

1646 Buổi chiều


1647 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1648 1

1649 2

1650 3

1651 4

1652 5

1653
1654 Giáo viên Nguyễn Duy Đông
1655 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1656 Buổi sáng
1657 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1658 1 12A1 - Chào cờ 12A2 - Hóa học 12A4 - Hóa học

1659 2 12A1 - Hóa học 12A2 - Hóa học

1660 3 12A2 - Hóa học 12A4 - Hóa học 12A1 - Hóa học

1661 4 12A1 - Hóa học 12A13 - Hóa học 12A13 - Hóa học 12A12 - Hóa học 12A12 - Hóa học

1662 5 12A1 - Sinh hoạt

1663 Buổi chiều


1664 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1665 1

1666 2

1667 3

1668 4

1669 5

1670
1671 Giáo viên Lương Minh Đức
1672 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1673 Buổi sáng
1674 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1675 1 11A7 - Vật lí

1676 2 12A8 - KCN

1677 3 11A7 - Vật lí 11A2 - Vật lí 12A12 - Vật lí

1678 4 12A7 - KCN 12A15 - Vật lí 12A11 - Vật lí 11A2 - Vật lí

1679 5 12A10 - Vật lí 11A2 - Vật lí

1680 Buổi chiều


1681 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1682 1
A B C D E F G
1683 2

1684 3

1685 4

1686 5

1687
1688 Giáo viên Ng.Xuân Hồng
1689 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1690 Buổi sáng
1691 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1692 1 11A11 - KNN 11A11 - KNN

1693 2

1694 3 10A15 - KNN

1695 4 10A15 - KNN

1696 5 11A11 - KNN

1697 Buổi chiều


1698 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1699 1

1700 2

1701 3

1702 4

1703 5

1704
1705 Giáo viên Nguyễn Thị Hoa
1706 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1707 Buổi sáng
1708 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1709 1 10A15 - Chào cờ 12A11 - GDCD 10A11 - KTPL 12A5 - GDCD 10A11 - KTPL

1710 2 10A15 - KTPL 10A15 - KTPL 10A8 - KTPL 10A14 - KTPL 12A6 - GDCD

1711 3 10A6 - KTPL 10A8 - KTPL 10A6 - KTPL 12A9 - GDCD

1712 4 10A14 - KTPL 12A9 - GDCD 10A8 - KTPL 12A11 - GDCD

1713 5 10A15 - Sinh hoạt

1714 Buổi chiều


1715 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1716 1

1717 2

1718 3

1719 4

1720 5

You might also like