Professional Documents
Culture Documents
L2 HKI 1 3e8cc
L2 HKI 1 3e8cc
4 Áp dụng từ ngà
5
6
7
8 Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7
9 1 Chào cờ - Phổ Chào cờ - TrThảo Chào cờ - K.Nhàn Chào cờ - B.Hồng Chào cờ - HoaA Chào cờ - Bình Chào cờ - NgHiền
10 2 Ng.ngữ - Thúy(BP) Toán - SơnT Sinh - HoDung Lí - Hòa GDTC - Cường Ng.ngữ - TrNhung Lí - Bình
11 Thứ 2 3 Văn - Lê Toán - SơnT Sử - Mỹ Sinh - HoDung Ng.ngữ - HoaA Ng.ngữ - TrNhung Địa - TrNguyệt
12 4 Hóa - TrThảo Ng.ngữ - Thúy(BP) Toán - Phổ Hóa - B.Hồng KTPL - Thủy Địa - TrThịnh GDQP - Hậu
13 5 GDTC - Giang Hóa - TrThảo Lí - Q.Trang Ng.ngữ - V.Nguyệt Toán - ThHoa Toán - Tiến Văn - NgHiền
14 1 Ng.ngữ - Thúy(BP) Văn - NgHiền Tin - Quyết Văn - HoaV Sử - Diên Văn - Lê Sử - Mỹ
15 2 Ng.ngữ - Thúy(BP) Văn - NgHiền GDQP - Hậu GDTC - Giang GDTC - Cường Văn - Lê Địa - TrNguyệt
16 Thứ 3 3 GDQP - Hậu Ng.ngữ - Thúy(BP) Hóa - TrThảo Tin - Quyết Văn - NgThùy Địa - TrThịnh KTPL - Thủy
17 4 Sinh - TrMai Tin - Quyết Lí - Q.Trang Lí - Hòa GDQP - Hậu C.nghệ - Quỳnh Văn - NgHiền
18 5
19 1 Sinh - TrMai Ng.ngữ - Thúy(BP) GDTC - Giang Tin - Quyết Địa - AnD Ng.ngữ - TrNhung Ng.ngữ - Chi
20 2 Lí - Q.Trang GDTC - Giang Toán - Phổ Ng.ngữ - V.Nguyệt Văn - NgThùy Lí - Bình GDTC - Cường
21 Thứ 4 3 Toán - Phổ Tin - Quyết Hóa - TrThảo Sử - NgDung Văn - NgThùy KTPL - Hoa(G) Toán - Ân
22 4 Hóa - TrThảo Sinh - TrMai Lí - Q.Trang Hóa - B.Hồng Lí - Bình Văn - Lê Địa - TrNguyệt
23 5
24 1 Văn - Lê GDTC - Giang Sinh - HoDung Hóa - B.Hồng Ng.ngữ - HoaA Sử - NgDung Toán - Ân
25 2 Văn - Lê Hóa - TrThảo Sinh - HoDung Lí - Hòa Toán - ThHoa GDQP - Hậu Lí - Bình
26 Thứ 5 3 Hóa - TrThảo Sinh - TrMai Ng.ngữ - HoaA Văn - HoaV Toán - ThHoa C.nghệ - Quỳnh KTPL - Thủy
27 4 Sinh - TrMai Hóa - TrThảo Ng.ngữ - HoaA Văn - HoaV Địa - AnD Lí - Bình Toán - Ân
28 5
29 1 Toán - Phổ GDQP - Hậu Văn - K.Nhàn Toán - Trung Địa - AnD Toán - Tiến Ng.ngữ - Chi
30 2 Toán - Phổ Lí - Hòa Văn - K.Nhàn Toán - Trung C.nghệ - Quỳnh Toán - Tiến Ng.ngữ - Chi
31 Thứ 6 3 Tin - Quyết Văn - NgHiền Toán - Phổ Sinh - HoDung Văn - NgThùy KTPL - Hoa(G) Toán - Ân
32 4 Lí - Q.Trang Toán - SơnT Tin - Quyết Ng.ngữ - V.Nguyệt Ng.ngữ - HoaA GDTC - Cường C.nghệ - Quỳnh
33 5
34 1 Sử - NgDung Lí - Hòa Ng.ngữ - HoaA GDTC - Giang Toán - ThHoa Địa - TrThịnh Văn - NgHiền
35 2 Lí - Q.Trang Lí - Hòa Văn - K.Nhàn GDQP - Hậu KTPL - Thủy Văn - Lê Văn - NgHiền
36 Thứ 7 3 GDTC - Giang Sử - Mỹ Hóa - TrThảo Sinh - HoDung Lí - Bình GDTC - Cường C.nghệ - Quỳnh
37 4 Tin - Quyết Sinh - TrMai GDTC - Giang Toán - Trung C.nghệ - Quỳnh Toán - Tiến GDTC - Cường
38 5 Sinh hoạt - Phổ Sinh hoạt - TrThảo Sinh hoạt - K.Nhàn Sinh hoạt - B.Hồng Sinh hoạt - HoaA Sinh hoạt - Bình Sinh hoạt - NgHiền
39
J K L M N O P Q
1
Thời
2 khóa biểu Buổi sáng các lớp
3
4 Áp dụng từ ngày 11/09/2023
5
6
7
8 10A8 10A9 10A10 10A11 10A12 10A13 10A14 10A15
9 Chào cờ - Cường Chào cờ - Lê Chào cờ - TuAnh Chào cờ - AnD Chào cờ - Mỹ Chào cờ - HoaV Chào cờ - NgMai Chào cờ - Hoa(G)
10 Hóa - Hoàng(BP) Văn - Lê Văn - K.Nhàn Tin - Hoàng GDQP - Hậu CNGHE - Hà Ng.ngữ - TuAnh KTPL - Hoa(G)
11 C.nghệ - Quỳnh Toán - ThắngT Hóa - Hoàng(BP) Sử - Diên Toán - Trung Ng.ngữ - Tâm Sinh - NgMai Văn - K.Nhàn
12 Địa - TrNguyệt Toán - ThắngT C.nghệ - LeAnh Văn - NgHiền Ng.ngữ - Tâm GDTC - Dũng KTPL - Hoa(G) Văn - K.Nhàn
13 Sử - Mỹ Văn - Lê GDQP - Hậu GDTC - Cường Tin - Hoàng KTPL - Thủy Địa - TrThịnh Ng.ngữ - Thúy(BP)
14 Hóa - Hoàng(BP) Ng.ngữ - TuAnh Văn - K.Nhàn C.nghệ - LeAnh Địa - TrNguyệt Sinh - TrMai Toán - ThắngT GDQP - Hậu
15 Văn - HoaV Ng.ngữ - TuAnh Văn - K.Nhàn Sử - Diên KTPL - Thủy CNGHE - Hà Toán - ThắngT KTPL - Hoa(G)
16 GDTC - Cường Hóa - Hoàng(BP) Toán - ThắngT Văn - NgHiền Văn - K.Nhàn Văn - HoaV Ng.ngữ - TuAnh Sinh - TrMai
17 Toán - ThắngT KTPL - Thủy Ng.ngữ - TuAnh GDTC - Cường Tin - Hoàng Văn - HoaV CNGHE - Hà Toán - MaiT
18
19 GDTC - Cường Địa - TrNguyệt Sử - Mỹ Toán - SơnT C.nghệ - LeAnh Văn - HoaV CNGHE - Hà GDTC - Dũng
20 KTPL - Hoa(G) C.nghệ - LeAnh Hóa - Hoàng(BP) Toán - SơnT Ng.ngữ - Tâm Địa - TrThịnh Văn - HoaV Sử - NgDung
21 Ng.ngữ - Tâm Văn - Lê Địa - AnD Ng.ngữ - V.Nguyệt GDTC - Dũng Sử - Diên Văn - HoaV Ng.ngữ - Thúy(BP)
22 Văn - HoaV Hóa - Hoàng(BP) GDTC - Cường Ng.ngữ - V.Nguyệt C.nghệ - LeAnh Toán - Quán Địa - TrThịnh Ng.ngữ - Thúy(BP)
23
24 Văn - HoaV KTPL - Thủy Toán - ThắngT KTPL - Hoa(G) Văn - K.Nhàn Sử - Diên GDQP - Hậu GDTC - Dũng
25 Văn - HoaV Ng.ngữ - TuAnh Toán - ThắngT Địa - AnD Văn - K.Nhàn Địa - TrThịnh KTPL - Hoa(G) Sử - NgDung
26 KTPL - Hoa(G) Văn - Lê C.nghệ - LeAnh GDQP - Hậu Toán - Trung Ng.ngữ - Tâm Ng.ngữ - TuAnh CNGHE - X.Hồng
27 KTPL - Hoa(G) C.nghệ - LeAnh KTPL - Thủy Ng.ngữ - V.Nguyệt Địa - TrNguyệt GDTC - Dũng Toán - ThắngT Văn - K.Nhàn
28
29 Toán - ThắngT GDTC - Cường Ng.ngữ - TuAnh Văn - NgHiền Sử - Mỹ Văn - HoaV GDTC - Dũng Toán - MaiT
30 Toán - ThắngT GDTC - Cường KTPL - Thủy Văn - NgHiền Ng.ngữ - Tâm Sinh - TrMai Sử - Mỹ Toán - MaiT
31 Ng.ngữ - Tâm Toán - ThắngT Văn - K.Nhàn Toán - SơnT Toán - Trung KTPL - Thủy Văn - HoaV Địa - AnD
32 Ng.ngữ - Tâm KTPL - Thủy Toán - ThắngT Địa - AnD Văn - K.Nhàn Toán - Quán Văn - HoaV CNGHE - X.Hồng
33
34 Toán - ThắngT GDQP - Hậu GDTC - Cường KTPL - Hoa(G) KTPL - Thủy Toán - Quán Sử - Mỹ Địa - AnD
35 C.nghệ - Quỳnh Sử - NgDung Địa - AnD Toán - SơnT Sử - Mỹ Toán - Quán Sinh - NgMai Sinh - TrMai
36 Địa - TrNguyệt Toán - ThắngT Ng.ngữ - TuAnh Tin - Hoàng Toán - Trung GDQP - Hậu GDTC - Dũng Văn - K.Nhàn
37 GDQP - Hậu Địa - TrNguyệt KTPL - Thủy C.nghệ - LeAnh GDTC - Dũng Ng.ngữ - Tâm Toán - ThắngT Toán - MaiT
38 Sinh hoạt - Cường Sinh hoạt - Lê Sinh hoạt - TuAnh Sinh hoạt - AnD Sinh hoạt - Mỹ Sinh hoạt - HoaV Sinh hoạt - NgMai Sinh hoạt - Hoa(G)
39
R S T U V W X Y
1
3
4
5
6
7
8 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8
9 Chào cờ - Tú Chào cờ - Lĩnh Chào cờ - PhAnh Chào cờ - Tố Chào cờ - Q.Trang Chào cờ - H.Liên Chào cờ - HoChâu Chào cờ - Dương
10 Hóa - Lĩnh Ng.ngữ - ThanhNga GDTC - Dũng Sử - Hạnh Hóa - B.Hồng Sử - H.Liên Toán - Tố Toán - Phổ
11 Sinh - Đ.Hải GDTC - Dũng Ng.ngữ - ThanhNga Hóa - PhAnh Văn - Thanh Toán - Ân Toán - Tố Sử - Thu
12 Lí - Tú Hóa - Lĩnh Tin - NgThịnh Toán - Tố Lí - Q.Trang Toán - Ân Địa - Liệu CNGHE - Hà
13 Văn - H.Anh Sinh - Đ.Hải Toán - MaiT Tin - NgThịnh Ng.ngữ - Vũ GDTC - Tấn Sử - Thu Ng.ngữ - An
14 Sử - V.Nhàn Tin - NgThịnh Văn - MyDung Sử - Hạnh Văn - Thanh Ng.ngữ - ThanhNga Ng.ngữ - V.Nguyệt Ng.ngữ - An
15 Ng.ngữ - An Văn - MyDung Lí - Tùng Lí - Tú Ng.ngữ - Vũ Ng.ngữ - ThanhNga Ng.ngữ - V.Nguyệt Lí - Hòa
16 Hóa - Lĩnh Ng.ngữ - ThanhNga Lí - Tùng Lí - Tú GDTC - Dũng Văn - HoChâu Lí - Đức GDTC - Tấn
17 GDTC - Dũng Ng.ngữ - ThanhNga Sử - V.Nhàn Ng.ngữ - V.Nguyệt Sử - Thu Địa - Hoài Văn - HoChâu Văn - H.Anh
18
19 GDQP - Lưu Hóa - Lĩnh Ng.ngữ - ThanhNga Hóa - PhAnh Tin - NgThịnh Văn - HoChâu KTPL - Tý Toán - Phổ
20 Hóa - Lĩnh Sử - V.Nhàn Ng.ngữ - ThanhNga Sinh - NgMai GDQP - Lưu Văn - HoChâu KTPL - Tý CNGHE - Hà
21 Tin - NgThịnh Lí - Đức Hóa - PhAnh GDQP - Lưu Lí - Q.Trang Địa - Hoài CNGHE - Hà Ng.ngữ - An
22 Sử - V.Nhàn GDQP - Lưu Sinh - NgMai GDTC - Dũng Sử - Thu Ng.ngữ - ThanhNga Văn - HoChâu KTPL - MyChâu
23
24 Sinh - Đ.Hải Văn - MyDung Hóa - PhAnh Ng.ngữ - V.Nguyệt Sinh - NgMai C.nghệ - LeAnh Sử - Thu GDTC - Tấn
25 Toán - Bắc Văn - MyDung Sử - V.Nhàn GDTC - Dũng Hóa - B.Hồng GDTC - Tấn GDQP - Lưu Sử - Thu
26 Toán - Bắc GDTC - Dũng Sinh - NgMai Hóa - PhAnh Ng.ngữ - Vũ Sử - H.Liên Địa - Liệu GDQP - Lưu
27 Văn - H.Anh Sinh - Đ.Hải Toán - MaiT Toán - Tố Toán - Hiển Sinh - Lam GDTC - Tấn Địa - Dương
28 Văn - H.Anh Lí - Đức Toán - MaiT Toán - Tố Sinh - NgMai Toán - Ân Ng.ngữ - V.Nguyệt Lí - Hòa
29 Lí - Tú Sinh - Đ.Hải Văn - MyDung Ng.ngữ - V.Nguyệt Sinh - NgMai KTPL - MyChâu Văn - HoChâu Văn - H.Anh
30 Tin - NgThịnh Hóa - Lĩnh Văn - MyDung Sinh - NgMai Lí - Q.Trang Sử - H.Liên Văn - HoChâu Văn - H.Anh
31 GDTC - Dũng Toán - Bắc Sinh - NgMai Văn - Thanh Toán - Hiển GDQP - Lưu Toán - Tố KTPL - MyChâu
32 Sinh - Đ.Hải Toán - Bắc Tin - NgThịnh Văn - Thanh GDTC - Dũng Văn - HoChâu GDTC - Tấn Địa - Dương
33
34 Ng.ngữ - An Sử - V.Nhàn GDTC - Dũng Sinh - NgMai Hóa - B.Hồng KTPL - MyChâu Lí - Đức Toán - Phổ
35 Ng.ngữ - An Tin - NgThịnh Hóa - PhAnh Lí - Tú Toán - Hiển Địa - Hoài CNGHE - Hà Toán - Phổ
36 Lí - Tú Toán - Bắc GDQP - Lưu Tin - NgThịnh Văn - Thanh C.nghệ - LeAnh Toán - Tố CNGHE - Hà
37 Toán - Bắc Lí - Đức Lí - Tùng Văn - Thanh Tin - NgThịnh Sinh - Lam CNGHE - Hà Văn - H.Anh
38 Sinh hoạt - Tú Sinh hoạt - Lĩnh Sinh hoạt - PhAnh Sinh hoạt - Tố Sinh hoạt - Q.Trang Sinh hoạt - H.Liên Sinh hoạt - HoChâu Sinh hoạt - Dương
39
Z AA AB AC AD AE AF AG
1
3
4
5
6
7
8 11A9 11A10 11A11 11A12 11A13 11A14 11A15 12A1
9 Chào cờ - Hòa Chào cờ - PhHằng Chào cờ - Vũ Chào cờ - SơnT Chào cờ - Hạnh Chào cờ - Trị Chào cờ - PhVinh Chào cờ - Đông
10 KTPL - Tý GDTC - Tấn GDTC - Trị Sử - V.Nhàn GDQP - Lưu Địa - Dương Toán - PhVinh GDCD - Thủy
11 CNGHE - Hà(P) Lí - Hòa Lí - Tùng Địa - Dương Địa - Liệu Tin - Hoàng GDQP - Lưu Sinh - Lam
12 Ng.ngữ - Chi Văn - MyDung GDQP - Lưu Văn - H.Anh KTPL - MyChâu Ng.ngữ - Vũ Tin - Hoàng Hóa - Đông
13 Ng.ngữ - Chi Văn - MyDung Toán - Ân KTPL - Tý Văn - Thanh GDQP - Lưu GDTC - Trị Lí - Hùng
14 Địa - Hoài CNGHE - Hà Toán - Ân Văn - H.Anh Toán - MaiT Ng.ngữ - Vũ KTPL - MyChâu Ng.ngữ - PhThảo
15 Sử - Thu Ng.ngữ - PhHằng Toán - Ân Tin - Hoàng Toán - MaiT Văn - HoChâu Sử - H.Liên Ng.ngữ - PhThảo
16 Văn - Thanh Văn - MyDung GDTC - Trị Ng.ngữ - PhHằng Tin - Hoàng KTPL - MyChâu Văn - H.Anh Văn - Lộc
17 Văn - Thanh Toán - Ân KTPL - Tý GDTC - Trị Ng.ngữ - Chi Sử - Hạnh Ng.ngữ - Vũ Văn - Lộc
18
19 Sử - Thu Toán - Ân Lí - Tùng Địa - Dương Tin - Hoàng GDTC - Trị KTPL - MyChâu Địa - Hoài
20 Văn - Thanh Toán - Ân Địa - Liệu Hóa - B.Hồng GDTC - Trị KTPL - MyChâu Sử - H.Liên Hóa - Đông
21 Văn - Thanh KTPL - Tý Sử - Thu Ng.ngữ - PhHằng Hóa - B.Hồng Địa - Dương Địa - Liệu GDQP - Trị
22 KTPL - Tý Ng.ngữ - PhHằng Toán - Ân GDTC - Trị Địa - Liệu Hóa - PhAnh Hóa - Lĩnh Văn - Lộc
23
24 Toán - MaiT GDQP - Lưu CNGHE - X.Hồng Toán - SơnT GDTC - Trị Toán - PhVinh Văn - H.Anh Sử - V.Nhàn
25 Toán - MaiT Toán - Ân Ng.ngữ - Vũ Toán - SơnT Sử - Hạnh GDTC - Trị Văn - H.Anh Toán - HùngT
26 Địa - Hoài CNGHE - Hà Văn - MyDung Hóa - B.Hồng Toán - MaiT Địa - Dương GDTC - Trị TD - Giang
27 Lí - Hòa CNGHE - Hà Văn - MyDung GDQP - Lưu Địa - Liệu Hóa - PhAnh Toán - PhVinh Lí - Hùng
28 CNGHE - Hà(P) Địa - Hoài CNGHE - X.Hồng Toán - SơnT Hóa - B.Hồng Toán - PhVinh Ng.ngữ - Vũ
29 Lí - Hòa Sử - Hạnh Ng.ngữ - Vũ KTPL - Tý Văn - Thanh Toán - PhVinh Tin - Hoàng Toán - HùngT
30 GDTC - Tấn Ng.ngữ - PhHằng Ng.ngữ - Vũ Toán - SơnT Sử - Hạnh Toán - PhVinh Địa - Liệu Toán - HùngT
31 GDTC - Tấn Lí - Hòa Địa - Liệu Văn - H.Anh Toán - MaiT Văn - HoChâu Ng.ngữ - Vũ Hóa - Đông
32 Ng.ngữ - Chi KTPL - Tý Văn - MyDung Văn - H.Anh KTPL - MyChâu Sử - Hạnh Hóa - Lĩnh Ng.ngữ - PhThảo
33
34 CNGHE - Hà(P) Sử - Hạnh CNGHE - X.Hồng Địa - Dương Văn - Thanh Văn - HoChâu Toán - PhVinh Sinh - Lam
35 Toán - MaiT GDTC - Tấn KTPL - Tý Tin - Hoàng Văn - Thanh Văn - HoChâu Toán - PhVinh Lí - Hùng
36 Toán - MaiT Địa - Hoài Văn - MyDung Ng.ngữ - PhHằng Ng.ngữ - Chi Ng.ngữ - Vũ Văn - H.Anh Tin - Quyết
37 GDQP - Lưu Văn - MyDung Sử - Thu Sử - V.Nhàn Ng.ngữ - Chi Tin - Hoàng Địa - Liệu C.nghệ - Hùng
38 Sinh hoạt - Hòa Sinh hoạt - PhHằng Sinh hoạt - Vũ Sinh hoạt - SơnT Sinh hoạt - Hạnh Sinh hoạt - Trị Sinh hoạt - PhVinh Sinh hoạt - Đông
39
AH AI AJ AK AL AM AN AO
1
3
4
5
6
7
8 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9
9 Chào cờ - HùngT Chào cờ - Hoài Chào cờ - Lộc Chào cờ - ThHoa Chào cờ - An Chào cờ - Trâm Chào cờ - Hiển Chào cờ - Nga
10 Văn - Cẩm GDCD - MyChâu Văn - Lộc Toán - ThHoa Địa - TrNguyệt Sử - NgDung Hóa - T.Nghị Địa - AnD
11 Hóa - Đông GDCD - MyChâu GDCD - Thủy Hóa - T.Nghị Toán - Tiến GDCD - Tý Tin - NgThịnh GDQP - Thiện
12 Toán - HùngT Ng.ngữ - PhThảo Ng.ngữ - TrNhung Lí - Bình Ng.ngữ - An Toán - ThHoa Sử - Thu Lí - Hùng
13 Toán - HùngT Ng.ngữ - PhThảo Địa - Liệu Sinh - Lam Sinh - HoDung Hóa - Hoàng(BP) Toán - Hiển Hóa - Lĩnh
14 GDQP - Trị Hóa - T.Nghị Văn - Lộc Địa - TrThịnh Lí - Tú Văn - Trâm Văn - NgThùy Ng.ngữ - TrNhung
15 GDCD - Tý Địa - Hoài Văn - Lộc C.nghệ - LeAnh Sử - Mỹ Văn - Trâm Văn - NgThùy TD - Tấn
16 Địa - TrNguyệt Sinh - Đ.Hải Ng.ngữ - TrNhung Sử - Thu Văn - Cẩm Ng.ngữ - PhThảo GDCD - Tý C.nghệ - Quỳnh
17 Ng.ngữ - PhThảo TD - Giang C.nghệ - LeAnh Ng.ngữ - HoaA Văn - Cẩm C.nghệ - Đức Ng.ngữ - PhHằng Tin - NgThịnh
18
19 Hóa - Đông Văn - Lộc Lí - Hùng Lí - Bình Lí - Tú Sử - NgDung Ng.ngữ - PhHằng Văn - Nga
20 Lí - Hùng Địa - Hoài Tin - Quyết Hóa - T.Nghị Sử - Mỹ Ng.ngữ - PhThảo Sử - Thu Văn - Nga
21 Sử - V.Nhàn Lí - Hùng Hóa - Đông TD - Giang Hóa - T.Nghị Hóa - Hoàng(BP) Địa - TrNguyệt Hóa - Lĩnh
22 Ng.ngữ - PhThảo Sử - Diên Sử - NgDung Tin - Quyết Ng.ngữ - An Tin - NgThịnh Hóa - T.Nghị GDCD - Hoa(G)
23
24 Lí - Hùng Toán - Bắc Toán - Trung Sinh - Lam Địa - TrNguyệt Toán - ThHoa TD - Lân Sử - Hạnh
25 Hóa - Đông Địa - Hoài Toán - Trung Ng.ngữ - HoaA C.nghệ - LeAnh Địa - Dương C.nghệ - Đức Toán - Tố
26 C.nghệ - Hùng Sử - Diên Sử - NgDung Văn - Cẩm TD - Lân Lí - Bình Địa - TrNguyệt Địa - AnD
27 Toán - HùngT Toán - Bắc Sử - NgDung Văn - Cẩm Toán - Tiến TD - Giang Sinh - HoDung Ng.ngữ - TrNhung
28
29 Tin - Quyết Ng.ngữ - PhThảo Hóa - Đông GDCD - Hoa(G) Tin - NgThịnh Sinh - HoDung Toán - Hiển Toán - Tố
30 Sinh - Lam Tin - Hoàng GDQP - Lưu Toán - ThHoa Sinh - HoDung GDQP - Hậu Toán - Hiển Toán - Tố
31 Văn - Cẩm Văn - Lộc Sinh - TrMai Toán - ThHoa Toán - Tiến Địa - Dương Ng.ngữ - PhHằng Sử - Hạnh
32 Văn - Cẩm Văn - Lộc Toán - Trung GDQP - Lưu Ng.ngữ - An Văn - Trâm GDQP - Hậu Văn - Nga
33
34 Lí - Hùng C.nghệ - LeAnh Địa - Liệu Lí - Bình GDQP - Lưu Ng.ngữ - PhThảo GDCD - Tý Sinh - HoDung
35 Sinh - Lam Toán - Bắc Ng.ngữ - TrNhung Ng.ngữ - HoaA GDCD - Hoa(G) Toán - ThHoa Lí - Bình Sử - Hạnh
36 TD - Lân GDQP - Trị GDCD - Thủy Hóa - T.Nghị Văn - Cẩm GDCD - Tý Sử - Thu GDCD - Hoa(G)
37 Ng.ngữ - PhThảo Sử - Diên TD - Lân Văn - Cẩm Hóa - T.Nghị Sử - NgDung Văn - NgThùy Ng.ngữ - TrNhung
38 Sinh hoạt - HùngT Sinh hoạt - Hoài Sinh hoạt - Lộc Sinh hoạt - ThHoa Sinh hoạt - An Sinh hoạt - Trâm Sinh hoạt - Hiển Sinh hoạt - Nga
39
AP AQ AR AS AT AU
1
3
4
5
6
7
8 12A10 12A11 12A12 12A13 12A14 12A15
9 Chào cờ - NgThùy Chào cờ - Diên Chào cờ - MyChâu Chào cờ - Thiện Chào cờ - Tâm Chào cờ - Hà
10 Ng.ngữ - PhHằng Sinh - Đ.Hải Toán - Hiển Toán - Tiến Văn - Trâm Sinh - Lam
11 Văn - NgThùy Văn - Cẩm Toán - Hiển Ng.ngữ - TuAnh Sử - Hạnh C.nghệ - LeAnh
13 Lí - Đức Toán - Trung Ng.ngữ - TrNhung Lí - Tùng C.nghệ - LeAnh Hóa - T.Nghị
14 GDCD - Tý GDCD - Hoa(G) Văn - Nga Sử - Thu Ng.ngữ - Tâm GDCD - Thủy
15 Hóa - PhAnh Hóa - T.Nghị Văn - Nga Địa - Liệu Sử - Hạnh Địa - TrThịnh
18
19 Địa - TrThịnh Sử - Diên Sinh - Đ.Hải TD - Thiện Hóa - Hoàng(BP) Văn - Trâm
20 Hóa - PhAnh GDQP - Thiện Ng.ngữ - TrNhung Tin - Hoàng Lí - Tùng Văn - Trâm
22 Sử - H.Liên Văn - Cẩm Tin - Hoàng Hóa - Đông Ng.ngữ - Tâm Lí - Đức
23
24 GDQP - Thiện Địa - Dương Địa - AnD Toán - Tiến Địa - Hoài Sử - H.Liên
25 C.nghệ - Quỳnh Sử - Diên Toán - Hiển Toán - Tiến GDQP - Thiện Hóa - T.Nghị
26 Toán - HùngT Hóa - T.Nghị GDQP - Thiện Sử - Thu Toán - Tiến Toán - PhVinh
27 Sử - H.Liên Lí - Đức Hóa - Đông C.nghệ - Quỳnh Ng.ngữ - Tâm Địa - TrThịnh
28
29 Văn - NgThùy Ng.ngữ - An TD - Thiện Văn - Nga Văn - Trâm GDCD - Thủy
30 Văn - NgThùy Ng.ngữ - An Địa - AnD Văn - Nga Văn - Trâm Ng.ngữ - HoaA
31 Toán - HùngT Tin - Hoàng C.nghệ - Quỳnh GDQP - Thiện GDCD - Tý Ng.ngữ - HoaA
32 Ng.ngữ - PhHằng GDCD - Hoa(G) Hóa - Đông Sinh - HoDung Tin - Hoàng Toán - PhVinh
33
34 Toán - HùngT Toán - Trung Ng.ngữ - TrNhung Sử - Thu Toán - Tiến Sử - H.Liên
35 Ng.ngữ - PhHằng Toán - Trung Văn - Nga GDCD - MyChâu Toán - Tiến Văn - Trâm
37 Địa - TrThịnh Địa - Dương GDCD - MyChâu Ng.ngữ - TuAnh GDCD - Tý TD - Tấn
38 Sinh hoạt - NgThùy Sinh hoạt - Diên Sinh hoạt - MyChâu Sinh hoạt - Thiện Sinh hoạt - Tâm Sinh hoạt - Hà
39
A B C D E F G H I J K L
1 Trường Trường THPT Kỳ Anh
2 Học kỳ 1 Thời khóa biểu Bu
3 Năm học 2023-2024
4 Áp dụng từ ngày 1
5
6
7
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Giáo viên
9 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1
16 Nguyễn Xuân Cường 10A8 10A5 10A11 10A5 10A8 10A11 10A8
29 Nguyễn Thị Việt Hoa 10A13 10A4 10A8 10A13 10A13 10A13
34 Lê Ngọc Hà 11A9
39 Đào Văn Hậu 10A12 10A7 10A10 10A15 10A3 10A1 10A5
40 Kiều Thị Mỹ Nhàn 10A3 10A10 10A15 10A15 10A10 10A10 10A12
50 Nguyễn Thị Hồng Lộc 12A4 12A4 12A4 12A4 12A1 12A1 12A3
52 Lê Thị Mỹ Châu 12A12 12A3 12A3 11A13 11A15 11A14 12A12 11A15
54 Trần Thị Lệ Mỹ 10A12 10A3 12A12 10A8 10A7 12A6 12A12 10A10
56 Nguyễn Thị Hiền 10A7 10A11 10A7 10A2 10A2 10A11 10A7
59 Nguyễn Thị Thịnh 12A8 11A3 11A4 11A2 12A10 12A9 11A5
64 Hoàng Thị Phương Thảo 12A3 12A3 12A1 12A1 12A7 12A2
76 Nguyễn Thị Thu 11A8 12A8 11A7 12A13 11A9 12A5 11A5 11A9
79 Trần Thị Thanh Nga 11A2 11A3 11A6 11A6 11A2 11A2 11A3
83 Lê Thị Thanh Thủy 12A1 12A4 10A5 10A13 12A15 10A12 10A7 10A9
86 Trương Thị Nguyệt 12A6 10A7 10A8 10A12 10A7 12A2 10A9
87 Trần Thị Nhung 10A6 10A6 12A4 12A12 12A9 12A4 10A6
92 Nguyễn Quốc Trị 11A14 11A11 11A15 12A2 11A11 11A12 11A14
A B C D E F G H I J K L
93 Võ Thị Tú Anh 10A10 10A14 12A13 12A13 10A9 10A9 10A14 10A10
97 Trần Thị Tý 11A9 12A7 12A10 11A12 12A10 12A2 12A8 11A11 11A7
103 Nguyễn Quốc Ân 11A6 11A6 11A11 11A11 11A11 11A10 11A10
104 Đinh Thị Thanh Hải 12A11 11A1 11A2 12A3 12A14 12A12
9 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1
11 10A10 12A12 10A11 12A9 10A5 10A5 12A12 10A15 10A11 10A15
18
19 10A13 12A3 10A13 12A11 12A3
20 10A12 11A4 10A15 11A4 11A2 10A13 10A14 11A1 11A5 11A3
29 10A14 10A14 10A8 10A8 10A8 10A4 10A4 10A13 10A14 10A14
34 11A9 11A9
43
44
45 11A11 11A15 11A13 11A7 11A13 11A15 11A11 12A4
46 12A8 12A6
49 11A5 11A4 11A2 11A10 11A7 11A8 11A12 12A4 11A6 12A5 12A6
61
62 12A10 11A3 11A14 11A3 11A4 11A14
66
67 10A3 10A1 10A1 10A1 10A3 11A8
77
78 10A11 11A12 11A12 11A12 11A12 10A11 10A2
79 11A3 11A6
80
81 10A15 10A15
95 12A14
96 11A1
105
106
107 12A1 12A4 12A13 12A2 12A12 12A4 12A1 12A12
110 10A8 10A6 12A9 10A11 10A14 10A8 10A8 12A5 10A6 12A11 10A11
AB AC AD AE
1
2
3
4
5
6
7
8 Thứ 7
9 2 3 4 5
10 11A1 12A6
11 10A10 10A11
12 10A4
15 11A13 11A13
17 12A6 12A5
18
19 12A3 12A11
20 10A14 10A12
21 12A11 11A8
22 10A1 10A3
23 11A15 11A8
24 12A10 11A6
25 11A5 12A8
26 11A14 11A7
27 10A4
28 12A5 10A5
29 10A13
32
33 11A7 11A8 11A7 12A15
34
35 10A2 11A9
36 12A2
37 12A1 12A1
41 12A2 11A6
42 11A6 10A11
43
44
45 12A13 11A15
46 12A2 12A4
47 10A6 10A9
AB AC AD AE
48 11A2
49 11A3 11A9
50 12A4
53 11A11 11A10
55 10A9 12A7
56 10A7 10A7
57 10A14 10A14
58 12A8 12A10
60 12A12 12A9
61
62 11A3 11A3
64 12A2
66
67 11A8 10A1
68 10A1 11A5
69 12A1 10A1
70 10A13
72 12A5 12A6
73 12A7 12A5
75 12A13
76 12A8 11A11
77
78 10A11 11A12
79
80
81
82 10A9 10A14
84 12A14 10A6
85 10A15 10A2
86 10A8 10A9
87 12A4 12A9
88 10A3 10A2
89 12A10
91 12A15 12A7
92 12A3 11A14
AB AC AD AE
93 10A10 12A13 10A10
94 10A13 12A14
95 11A3
99 11A7 11A4
100
101 11A12
103
104
105
106
107 12A1
109
110 12A6 12A9 10A15
A B C D E F G
1 TrưTrường THPT Kỳ Anh
2 Học1
3 Nă 2023-2024
4
5 Lớp 10A1
6 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9 1 Chào cờ Ngoại ngữ Sinh học Ngữ văn Toán học Lịch sử
10 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Vật lí Ngữ văn Toán học Vật lí
11 3 Ngữ văn GDQP Toán học Hóa học Tin học GDTC
12 4 Hóa học Sinh học Hóa học Sinh học Vật lí Tin học
13 5 GDTC Sinh hoạt
14 Buổi chiều
15 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
16 1
17 2
18 3
19 4
20 5
21
22 Lớp 10A2
23 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
24 Buổi sáng
25 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
26 1 Chào cờ Ngữ văn Ngoại ngữ GDTC GDQP Vật lí
27 2 Toán học Ngữ văn GDTC Hóa học Vật lí Vật lí
28 3 Toán học Ngoại ngữ Tin học Sinh học Ngữ văn Lịch sử
29 4 Ngoại ngữ Tin học Sinh học Hóa học Toán học Sinh học
30 5 Hóa học Sinh hoạt
31 Buổi chiều
32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
33 1
34 2
35 3
36 4
37 5
38
39 Lớp 10A3
40 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
41 Buổi sáng
42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
43 1 Chào cờ Tin học GDTC Sinh học Ngữ văn Ngoại ngữ
44 2 Sinh học GDQP Toán học Sinh học Ngữ văn Ngữ văn
45 3 Lịch sử Hóa học Hóa học Ngoại ngữ Toán học Hóa học
46 4 Toán học Vật lí Vật lí Ngoại ngữ Tin học GDTC
47 5 Vật lí Sinh hoạt
48
49 Lớp 10A4
50 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
51 Buổi sáng
52 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
53 1 Chào cờ Ngữ văn Tin học Hóa học Toán học GDTC
54 2 Vật lí GDTC Ngoại ngữ Vật lí Toán học GDQP
55 3 Sinh học Tin học Lịch sử Ngữ văn Sinh học Sinh học
56 4 Hóa học Vật lí Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ Toán học
57 5 Ngoại ngữ Sinh hoạt
58 Buổi chiều
59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
60 1
61 2
62 3
63 4
64 5
65
66 Lớp 10A5
67 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
68 Buổi sáng
69 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
70 1 Chào cờ Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ Địa lí Toán học
71 2 GDTC GDTC Ngữ văn Toán học KCN KTPL
72 3 Ngoại ngữ Ngữ văn Ngữ văn Toán học Ngữ văn Vật lí
73 4 KTPL GDQP Vật lí Địa lí Ngoại ngữ KCN
74 5 Toán học Sinh hoạt
75 Buổi chiều
76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
77 1
78 2
79 3
80 4
81 5
82
83 Lớp 10A6
84 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
85 Buổi sáng
86 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
87 1 Chào cờ Ngữ văn Ngoại ngữ Lịch sử Toán học Địa lí
88 2 Ngoại ngữ Ngữ văn Vật lí GDQP Toán học Ngữ văn
89 3 Ngoại ngữ Địa lí KTPL KCN KTPL GDTC
90 4 Địa lí KCN Ngữ văn Vật lí GDTC Toán học
91 5 Toán học Sinh hoạt
92 Buổi chiều
93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
94 1
95 2
96 3
97 4
98 5
99
100 Lớp 10A7
101 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
102 Buổi sáng
103 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
104 1 Chào cờ Lịch sử Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ Ngữ văn
105 2 Vật lí Địa lí GDTC Vật lí Ngoại ngữ Ngữ văn
106 3 Địa lí KTPL Toán học KTPL Toán học KCN
311 4 Toán học Ngoại ngữ GDTC Toán học Ngữ văn Ngữ văn
312 5 Tin học Toán học Sinh hoạt
313 Buổi chiều
314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
315 1
316 2
317 3
318 4
319 5
320
321 Lớp 11A5
322 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
323 Buổi sáng
324 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
325 1 Chào cờ Ngữ văn Tin học Sinh học Sinh học Hóa học
326 2 Hóa học Ngoại ngữ GDQP Hóa học Vật lí Toán học
327 3 Ngữ văn GDTC Vật lí Ngoại ngữ Toán học Ngữ văn
328 4 Vật lí Lịch sử Lịch sử Toán học GDTC Tin học
329 5 Ngoại ngữ Sinh học Sinh hoạt
330 Buổi chiều
331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
332 1
333 2
334 3
335 4
336 5
337
338 Lớp 11A6
339 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
340 Buổi sáng
341 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
342 1 Chào cờ Ngoại ngữ Ngữ văn KCN KTPL KTPL
343 2 Lịch sử Ngoại ngữ Ngữ văn GDTC Lịch sử Địa lí
344 3 Toán học Ngữ văn Địa lí Lịch sử GDQP KCN
345 4 Toán học Địa lí Ngoại ngữ Sinh học Ngữ văn Sinh học
346 5 GDTC Toán học Sinh hoạt
347 Buổi chiều
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
349 1
350 2
351 3
352 4
353 5
A B C D E F G
354
355 Lớp 11A7
356 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
357 Buổi sáng
358 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
359 1 Chào cờ Ngoại ngữ KTPL Lịch sử Ngữ văn Vật lí
360 2 Toán học Ngoại ngữ KTPL GDQP Ngữ văn KNN
361 3 Toán học Vật lí KNN Địa lí Toán học Toán học
362 4 Địa lí Ngữ văn Ngữ văn GDTC GDTC KNN
363 5 Lịch sử Ngoại ngữ Sinh hoạt
364 Buổi chiều
365 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
366 1
367 2
368 3
369 4
370 5
371
372 Lớp 11A8
373 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
374 Buổi sáng
375 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
376 1 Chào cờ Ngoại ngữ Toán học GDTC Ngữ văn Toán học
377 2 Toán học Vật lí KNN Lịch sử Ngữ văn Toán học
378 3 Lịch sử GDTC Ngoại ngữ GDQP KTPL KNN
379 4 KNN Ngữ văn KTPL Địa lí Địa lí Ngữ văn
380 5 Ngoại ngữ Vật lí Sinh hoạt
381 Buổi chiều
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
383 1
384 2
385 3
386 4
387 5
388
389 Lớp 11A9
390 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
391 Buổi sáng
392 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
393 1 Chào cờ Địa lí Lịch sử Toán học Vật lí KNN
394 2 KTPL Lịch sử Ngữ văn Toán học GDTC Toán học
395 3 KNN Ngữ văn Ngữ văn Địa lí GDTC Toán học
396 4 Ngoại ngữ Ngữ văn KTPL Vật lí Ngoại ngữ GDQP
397 5 Ngoại ngữ KNN Sinh hoạt
398 Buổi chiều
399 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
400 1
401 2
402 3
403 4
404 5
405
406 Lớp 11A10
407 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
408 Buổi sáng
409 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
410 1 Chào cờ KNN Toán học GDQP Lịch sử Lịch sử
411 2 GDTC Ngoại ngữ Toán học Toán học Ngoại ngữ GDTC
412 3 Vật lí Ngữ văn KTPL KNN Vật lí Địa lí
413 4 Ngữ văn Toán học Ngoại ngữ KNN KTPL Ngữ văn
414 5 Ngữ văn Địa lí Sinh hoạt
415 Buổi chiều
416 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
417 1
418 2
419 3
420 4
421 5
422
423 Lớp 11A11
424 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
425 Buổi sáng
A B C D E F G
426 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
427 1 Chào cờ Toán học Vật lí KNN Ngoại ngữ KNN
428 2 GDTC Toán học Địa lí Ngoại ngữ Ngoại ngữ KTPL
429 3 Vật lí GDTC Lịch sử Ngữ văn Địa lí Ngữ văn
430 4 GDQP KTPL Toán học Ngữ văn Ngữ văn Lịch sử
431 5 Toán học KNN Sinh hoạt
432 Buổi chiều
433 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
434 1
435 2
436 3
437 4
438 5
439
440 Lớp 11A12
441 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
442 Buổi sáng
443 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
444 1 Chào cờ Ngữ văn Địa lí Toán học KTPL Địa lí
445 2 Lịch sử Tin học Hóa học Toán học Toán học Tin học
446 3 Địa lí Ngoại ngữ Ngoại ngữ Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ
447 4 Ngữ văn GDTC GDTC GDQP Ngữ văn Lịch sử
448 5 KTPL Toán học Sinh hoạt
449 Buổi chiều
450 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
451 1
452 2
453 3
454 4
455 5
456
457 Lớp 11A13
458 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
459 Buổi sáng
460 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
461 1 Chào cờ Toán học Tin học GDTC Ngữ văn Ngữ văn
462 2 GDQP Toán học GDTC Lịch sử Lịch sử Ngữ văn
463 3 Địa lí Tin học Hóa học Toán học Toán học Ngoại ngữ
464 4 KTPL Ngoại ngữ Địa lí Địa lí KTPL Ngoại ngữ
465 5 Ngữ văn Hóa học Sinh hoạt
466 Buổi chiều
467 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
468 1
469 2
470 3
471 4
472 5
473
474 Lớp 11A14
475 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
476 Buổi sáng
477 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
478 1 Chào cờ Ngoại ngữ GDTC Toán học Toán học Ngữ văn
479 2 Địa lí Ngữ văn KTPL GDTC Toán học Ngữ văn
480 3 Tin học KTPL Địa lí Địa lí Ngữ văn Ngoại ngữ
481 4 Ngoại ngữ Lịch sử Hóa học Hóa học Lịch sử Tin học
482 5 GDQP Toán học Sinh hoạt
483 Buổi chiều
484 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
485 1
486 2
487 3
488 4
489 5
490
491 Lớp 11A15
492 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
493 Buổi sáng
494 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
495 1 Chào cờ KTPL KTPL Ngữ văn Tin học Toán học
496 2 Toán học Lịch sử Lịch sử Ngữ văn Địa lí Toán học
A B C D E F G
497 3 GDQP Ngữ văn Địa lí GDTC Ngoại ngữ Ngữ văn
498 4 Tin học Ngoại ngữ Hóa học Toán học Hóa học Địa lí
499 5 GDTC Ngoại ngữ Sinh hoạt
500 Buổi chiều
501 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
502 1
503 2
504 3
505 4
506 5
507
508 Lớp 12A1
509 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
510 Buổi sáng
511 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
512 1 Chào cờ Ngoại ngữ Địa lí Lịch sử Toán học Sinh học
513 2 GDCD Ngoại ngữ Hóa học Toán học Toán học Vật lí
514 3 Sinh học Ngữ văn GDQP Thể dục Hóa học Tin học
515 4 Hóa học Ngữ văn Ngữ văn Vật lí Ngoại ngữ KCN
516 5 Vật lí Sinh hoạt
517 Buổi chiều
518 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
519 1
520 2
521 3
522 4
523 5
524
525 Lớp 12A2
526 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
527 Buổi sáng
528 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
529 1 Chào cờ GDQP Hóa học Vật lí Tin học Vật lí
530 2 Ngữ văn GDCD Vật lí Hóa học Sinh học Sinh học
531 3 Hóa học Địa lí Lịch sử KCN Ngữ văn Thể dục
532 4 Toán học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán học Ngữ văn Ngoại ngữ
533 5 Toán học Sinh hoạt
534 Buổi chiều
535 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
536 1
537 2
538 3
539 4
540 5
541
542 Lớp 12A3
543 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
544 Buổi sáng
545 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
546 1 Chào cờ Hóa học Ngữ văn Toán học Ngoại ngữ KCN
547 2 GDCD Địa lí Địa lí Địa lí Tin học Toán học
548 3 GDCD Sinh học Vật lí Lịch sử Ngữ văn GDQP
549 4 Ngoại ngữ Thể dục Lịch sử Toán học Ngữ văn Lịch sử
550 5 Ngoại ngữ Sinh hoạt
551 Buổi chiều
552 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
553 1
554 2
555 3
556 4
557 5
558
559 Lớp 12A4
560 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
561 Buổi sáng
562 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
563 1 Chào cờ Ngữ văn Vật lí Toán học Hóa học Địa lí
564 2 Ngữ văn Ngữ văn Tin học Toán học GDQP Ngoại ngữ
565 3 GDCD Ngoại ngữ Hóa học Lịch sử Sinh học GDCD
566 4 Ngoại ngữ KCN Lịch sử Lịch sử Toán học Thể dục
567 5 Địa lí Sinh hoạt
A B C D E F G
568 Buổi chiều
569 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
570 1
571 2
572 3
573 4
574 5
575
576 Lớp 12A5
577 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
578 Buổi sáng
579 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
580 1 Chào cờ Địa lí Vật lí Sinh học GDCD Vật lí
581 2 Toán học KCN Hóa học Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ
582 3 Hóa học Lịch sử Thể dục Ngữ văn Toán học Hóa học
583 4 Vật lí Ngoại ngữ Tin học Ngữ văn GDQP Ngữ văn
584 5 Sinh học Sinh hoạt
585 Buổi chiều
586 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
587 1
588 2
589 3
590 4
591 5
592
593 Lớp 12A6
594 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
595 Buổi sáng
596 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
597 1 Chào cờ Vật lí Vật lí Địa lí Tin học GDQP
598 2 Địa lí Lịch sử Lịch sử KCN Sinh học GDCD
599 3 Toán học Ngữ văn Hóa học Thể dục Toán học Ngữ văn
600 4 Ngoại ngữ Ngữ văn Ngoại ngữ Toán học Ngoại ngữ Hóa học
601 5 Sinh học Sinh hoạt
602 Buổi chiều
603 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
604 1
605 2
606 3
607 4
608 5
609
610 Lớp 12A7
611 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
612 Buổi sáng
613 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
614 1 Chào cờ Ngữ văn Lịch sử Toán học Sinh học Ngoại ngữ
615 2 Lịch sử Ngữ văn Ngoại ngữ Địa lí GDQP Toán học
667 3 Ngữ văn Tin học Sinh học Toán học Toán học Lịch sử
668 4 GDCD Thể dục Lịch sử Lịch sử Ngoại ngữ Địa lí
669 5 Vật lí Sinh hoạt
670 Buổi chiều
671 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
672 1
673 2
674 3
675 4
676 5
677
678 Lớp 12A11
679 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
680 Buổi sáng
681 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
682 1 Chào cờ GDCD Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ Toán học
683 2 Sinh học Hóa học GDQP Lịch sử Ngoại ngữ Toán học
684 3 Ngữ văn Ngoại ngữ Ngữ văn Hóa học Tin học Thể dục
685 4 KCN Lịch sử Ngữ văn Vật lí GDCD Địa lí
686 5 Toán học Sinh hoạt
687 Buổi chiều
688 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
689 1
690 2
691 3
692 4
693 5
694
695 Lớp 12A12
696 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
697 Buổi sáng
698 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
699 1 Chào cờ Ngữ văn Sinh học Địa lí Thể dục Ngoại ngữ
700 2 Toán học Ngữ văn Ngoại ngữ Toán học Địa lí Ngữ văn
701 3 Toán học Lịch sử Lịch sử GDQP KCN Vật lí
702 4 Lịch sử GDCD Tin học Hóa học Hóa học GDCD
703 5 Ngoại ngữ Sinh hoạt
704 Buổi chiều
705 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
706 1
707 2
708 3
709 4
A B C D E F G
710 5
711
712 Lớp 12A13
713 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
714 Buổi sáng
715 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
716 1 Chào cờ Lịch sử Thể dục Toán học Ngữ văn Lịch sử
717 2 Toán học Địa lí Tin học Toán học Ngữ văn GDCD
718 3 Ngoại ngữ Ngữ văn GDCD Lịch sử GDQP Địa lí
719 4 Ngoại ngữ Hóa học Hóa học KCN Sinh học Ngoại ngữ
720 5 Vật lí Sinh hoạt
721 Buổi chiều
722 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
723 1
724 2
725 3
726 4
727 5
728
729 Lớp 12A14
730 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
731 Buổi sáng
732 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
733 1 Chào cờ Ngoại ngữ Hóa học Địa lí Ngữ văn Toán học
734 2 Ngữ văn Lịch sử Vật lí GDQP Ngữ văn Toán học
735 3 Lịch sử Địa lí Thể dục Toán học GDCD Lịch sử
736 4 Hóa học Sinh học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Tin học GDCD
737 5 KCN Sinh hoạt
738 Buổi chiều
739 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
740 1
741 2
742 3
743 4
744 5
745
746 Lớp 12A15
747 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
748 Buổi sáng
749 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
750 1 Chào cờ GDCD Ngữ văn Lịch sử GDCD Lịch sử
751 2 Sinh học Địa lí Ngữ văn Hóa học Ngoại ngữ Ngữ văn
752 3 KCN Ngoại ngữ Tin học Toán học Ngoại ngữ Toán học
753 4 GDQP Lịch sử Vật lí Địa lí Toán học Thể dục
754 5 Hóa học Sinh hoạt
755 Buổi chiều
756 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
757 1
758 2
759 3
760 4
761 5
A B C D E F G
1 TrưTrường THPT Kỳ Anh
2 Học1
3 Nă 2023-2024
4
5 Giáo viên Nguyễn Thị Thuý An
6 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9 1 12A6 - Chào cờ 11A8 - Ngoại ngữ 12A11 - Ngoại ngữ 11A1 - Ngoại ngữ
14 Buổi chiều
15 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
16 1
17 2
18 3
19 4
20 5
21
22 Giáo viên Đào Thị Thúy An
23 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
24 Buổi sáng
25 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
26 1 10A11 - Chào cờ 10A5 - Địa lí 12A12 - Địa lí 10A5 - Địa lí 10A15 - Địa lí
31 Buổi chiều
32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
33 1
34 2
35 3
36 4
37 5
38
39 Giáo viên Bùi Thị Bích Hồng
40 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
41 Buổi sáng
42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
48 Buổi chiều
49 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
50 1
51 2
52 3
A B C D E F G
53 4
54 5
55
56 Giáo viên Trần Thị Bình
57 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
58 Buổi sáng
59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
65 Buổi chiều
66 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
67 1
68 2
69 3
70 4
71 5
72
73 Giáo viên Phạm Việt Bắc
74 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
75 Buổi sáng
76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
81 5
82 Buổi chiều
83 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
84 1
85 2
86 3
87 4
88 5
89
90 Giáo viên Phan Thị Huyền Chi
91 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
92 Buổi sáng
93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
97 4 11A9 - Ngoại ngữ 11A13 - Ngoại ngữ 11A9 - Ngoại ngữ 11A13 - Ngoại ngữ
99 Buổi chiều
100 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
101 1
102 2
103 3
104 4
A B C D E F G
105 5
106
107 Giáo viên Nguyễn Xuân Cường
108 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
109 Buổi sáng
110 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
118 1
119 2
120 3
121 4
122 5
123
124 Giáo viên Nguyễn Thị Cẩm
125 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
126 Buổi sáng
127 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
128 1
130 3 12A11 - Ngữ văn 12A6 - Ngữ văn 12A11 - Ngữ văn 12A5 - Ngữ văn 12A2 - Ngữ văn 12A6 - Ngữ văn
131 4 12A6 - Ngữ văn 12A11 - Ngữ văn 12A5 - Ngữ văn 12A2 - Ngữ văn 12A5 - Ngữ văn
132 5
135 1
136 2
137 3
138 4
139 5
140
141 Giáo viên Dương Văn Hải
142 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
143 Buổi sáng
144 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
145 1
146 2
147 3
148 4
149 5
152 1
153 2
154 3
155 4
156 5
157
A B C D E F G
158 Giáo viên Trần Thị Diên
159 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
160 Buổi sáng
161 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
169 1
170 2
171 3
172 4
173 5
174
175 Giáo viên Nguyễn Văn Dũng
176 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
177 Buổi sáng
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
181 3 11A2 - GDTC 11A5 - GDTC 10A12 - GDTC 11A2 - GDTC 11A1 - GDTC 10A14 - GDTC
182 4 10A13 - GDTC 11A1 - GDTC 11A4 - GDTC 10A13 - GDTC 11A5 - GDTC 10A12 - GDTC
183 5
186 1
187 2
188 3
189 4
190 5
191
192 Giáo viên Lê Thùy Dương
193 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
203 1
204 2
205 3
206 4
207 5
208
209 Giáo viên Hoàng Đông Giang
210 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
211 Buổi sáng
A B C D E F G
212 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
220 1
221 2
222 3
223 4
224 5
225
226 Giáo viên Nguyễn Thị Hải Anh
227 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
228 Buổi sáng
229 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
230 1 11A12 - Ngữ văn 11A15 - Ngữ văn 11A8 - Ngữ văn
232 3 11A15 - Ngữ văn 11A12 - Ngữ văn 11A15 - Ngữ văn
233 4 11A12 - Ngữ văn 11A8 - Ngữ văn 11A1 - Ngữ văn 11A12 - Ngữ văn 11A8 - Ngữ văn
237 1
238 2
239 3
240 4
241 5
242
243 Giáo viên Nguyễn Thị Hồng Liên
244 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
245 Buổi sáng
246 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
254 1
255 2
256 3
257 4
258 5
259
260 Giáo viên Nguyễn Văn Hiển
261 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
262 Buổi sáng
263 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
271 1
272 2
273 3
274 4
275 5
276
277 Giáo viên Hồ Thị Châu
278 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
279 Buổi sáng
280 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
281 1 11A7 - Chào cờ 11A6 - Ngữ văn 11A7 - Ngữ văn 11A14 - Ngữ văn
282 2 11A14 - Ngữ văn 11A6 - Ngữ văn 11A7 - Ngữ văn 11A14 - Ngữ văn
284 4 11A7 - Ngữ văn 11A7 - Ngữ văn 11A6 - Ngữ văn
288 1
289 2
290 3
291 4
292 5
293
294 Giáo viên Hồ Thị Dung
295 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
296 Buổi sáng
297 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
298 1 10A3 - Sinh học 12A7 - Sinh học 12A9 - Sinh học
299 2 10A3 - Sinh học 10A3 - Sinh học 12A6 - Sinh học
300 3 10A4 - Sinh học 10A4 - Sinh học 10A4 - Sinh học
305 1
306 2
307 3
308 4
309 5
310
311 Giáo viên Nguyễn Thị Việt HoaA
312 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
313 Buổi sáng
314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
316 2 12A5 - Ngoại ngữ 12A15 - Ngoại ngữ 12A5 - Ngoại ngữ
A B C D E F G
317 3 10A5 - Ngoại ngữ 12A15 - Ngoại ngữ 10A3 - Ngoại ngữ 12A15 - Ngoại ngữ
318 4 12A5 - Ngoại ngữ 10A3 - Ngoại ngữ 10A5 - Ngoại ngữ
322 1
323 2
324 3
325 4
326 5
327
328 Giáo viên Nguyễn Thị Việt Hoa
329 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
330 Buổi sáng
331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
332 1 10A13 - Chào cờ 10A4 - Ngữ văn 10A13 - Ngữ văn 10A8 - Ngữ văn 10A13 - Ngữ văn
333 2 10A8 - Ngữ văn 10A14 - Ngữ văn 10A8 - Ngữ văn
334 3 10A13 - Ngữ văn 10A14 - Ngữ văn 10A4 - Ngữ văn 10A14 - Ngữ văn
335 4 10A13 - Ngữ văn 10A8 - Ngữ văn 10A4 - Ngữ văn 10A14 - Ngữ văn
339 1
340 2
341 3
342 4
343 5
344
345 Giáo viên Hoàng Thị Hoài
346 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
347 Buổi sáng
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
356 1
357 2
358 3
359 4
360 5
361
362 Giáo viên Võ Tá Hoàng
363 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
364 Buổi sáng
365 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
367 2 10A11 - Tin học 11A12 - Tin học 12A13 - Tin học 12A3 - Tin học 11A12 - Tin học
368 3 11A14 - Tin học 11A13 - Tin học 12A15 - Tin học 12A11 - Tin học 10A11 - Tin học
A B C D E F G
369 4 11A15 - Tin học 10A12 - Tin học 12A12 - Tin học 12A14 - Tin học 11A14 - Tin học
373 1
374 2
375 3
376 4
377 5
378
379 Giáo viên Thầy Hoàng
380 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
381 Buổi sáng
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
385 3 10A10 - Hóa học 10A9 - Hóa học 12A7 - Hóa học
390 1
391 2
392 3
393 4
394 5
395
396 Giáo viên Ng.Thị Hải Hà
397 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
398 Buổi sáng
399 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
407 1
408 2
409 3
410 4
411 5
412
413 Giáo viên Lê Ngọc Hà
414 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
415 Buổi sáng
416 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
418 2
420 4
A B C D E F G
421 5 11A9 - KNN
424 1
425 2
426 3
427 4
428 5
429
430 Giáo viên Trần Thị Hòa
431 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
432 Buổi sáng
433 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
435 2 10A4 - Vật lí 11A8 - Vật lí 10A4 - Vật lí 10A2 - Vật lí 10A2 - Vật lí
441 1
442 2
443 3
444 4
445 5
446
447 Giáo viên Hoàng Ngọc Hùng
448 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
449 Buổi sáng
450 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
458 1
459 2
460 3
461 4
462 5
463
464 Giáo viên Nguyễn Tiến Hùng
465 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
466 Buổi sáng
467 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
475 1
476 2
477 3
478 4
479 5
480
481 Giáo viên Trương Thị Hạnh
482 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
483 Buổi sáng
484 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
485 1 11A13 - Chào cờ 11A4 - Lịch sử 12A9 - Lịch sử 11A10 - Lịch sử 11A10 - Lịch sử
486 2 11A4 - Lịch sử 12A14 - Lịch sử 11A13 - Lịch sử 11A13 - Lịch sử 12A9 - Lịch sử
492 1
493 2
494 3
495 4
496 5
497
498 Giáo viên Đào Văn Hậu
499 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
500 Buổi sáng
501 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
503 2 10A12 - GDQP 10A3 - GDQP 10A6 - GDQP 12A7 - GDQP 10A4 - GDQP
509 1
510 2
511 3
512 4
513 5
514
515 Giáo viên Kiều Thị Mỹ Nhàn
516 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
517 Buổi sáng
518 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
519 1 10A3 - Chào cờ 10A10 - Ngữ văn 10A12 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn
520 2 10A10 - Ngữ văn 10A10 - Ngữ văn 10A12 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn
521 3 10A15 - Ngữ văn 10A12 - Ngữ văn 10A10 - Ngữ văn 10A15 - Ngữ văn
522 4 10A15 - Ngữ văn 10A15 - Ngữ văn 10A12 - Ngữ văn
526 1
A B C D E F G
527 2
528 3
529 4
530 5
531
532 Giáo viên Lê Thị Hồng Lam
533 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
534 Buổi sáng
535 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
537 2 12A15 - Sinh học 12A2 - Sinh học 12A2 - Sinh học
543 1
544 2
545 3
546 4
547 5
548
549 Giáo viên Lê Văn Anh
550 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
551 Buổi sáng
552 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
556 4 10A10 - KCN 12A4 - KCN 10A12 - KCN 10A9 - KCN 10A11 - KCN
560 1
561 2
562 3
563 4
564 5
565
566 Giáo viên Lê Thị Tuyết Mai
567 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
568 Buổi sáng
569 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
570 1
571 2
572 3
573 4
574 5
577 1
578 2
A B C D E F G
579 3
580 4
581 5
582
583 Giáo viên Trần Hữu Linh
584 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
585 Buổi sáng
586 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
587 1
588 2
589 3
590 4
591 5
594 1
595 2
596 3
597 4
598 5
599
600 Giáo viên Trần Thị Thúy Liệu
601 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
602 Buổi sáng
603 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
606 3 11A13 - Địa lí 11A15 - Địa lí 11A7 - Địa lí 11A11 - Địa lí 12A13 - Địa lí
611 1
612 2
613 3
614 4
615 5
616
617 Giáo viên Nguyễn Mộng Lân
618 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
619 Buổi sáng
620 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
622 2
625 5
628 1
629 2
630 3
A B C D E F G
631 4
632 5
633
634 Giáo viên Nguyễn Thị Hoa Lê
635 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
636 Buổi sáng
637 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
639 2 10A9 - Ngữ văn 10A6 - Ngữ văn 10A1 - Ngữ văn 10A6 - Ngữ văn
640 3 10A1 - Ngữ văn 10A9 - Ngữ văn 10A9 - Ngữ văn
645 1
646 2
647 3
648 4
649 5
650
651 Giáo viên Hà Thị Lĩnh
652 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
653 Buổi sáng
654 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
656 2 11A1 - Hóa học 11A1 - Hóa học 11A2 - Hóa học
658 4 11A2 - Hóa học 11A15 - Hóa học 11A15 - Hóa học
662 1
663 2
664 3
665 4
666 5
667
668 Giáo viên Nguyễn Văn Lưu
669 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
670 Buổi sáng
671 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
674 3 11A15 - GDQP 11A4 - GDQP 11A8 - GDQP 11A6 - GDQP 11A3 - GDQP
675 4 11A11 - GDQP 11A2 - GDQP 11A12 - GDQP 12A5 - GDQP 11A9 - GDQP
679 1
680 2
681 3
682 4
A B C D E F G
683 5
684
685 Giáo viên Nguyễn Thị Hồng Lộc
686 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
687 Buổi sáng
688 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
692 4 12A1 - Ngữ văn 12A1 - Ngữ văn 12A3 - Ngữ văn
696 1
697 2
698 3
699 4
700 5
701
702 Giáo viên Lương Thị Tuyết Mai
703 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
704 Buổi sáng
705 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
706 1 11A13 - Toán học 11A9 - Toán học 10A15 - Toán học
707 2 11A13 - Toán học 11A9 - Toán học 10A15 - Toán học 11A9 - Toán học
708 3 11A13 - Toán học 11A13 - Toán học 11A9 - Toán học
709 4 10A15 - Toán học 11A3 - Toán học 10A15 - Toán học
713 1
714 2
715 3
716 4
717 5
718
719 Giáo viên Lê Thị Mỹ Châu
720 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
721 Buổi sáng
722 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
723 1 12A12 - Chào cờ 11A15 - KTPL 11A15 - KTPL 11A6 - KTPL 11A6 - KTPL
726 4 11A13 - KTPL 12A12 - GDCD 11A8 - KTPL 11A13 - KTPL 12A12 - GDCD
730 1
731 2
732 3
733 4
734 5
735
A B C D E F G
736 Giáo viên Lê Thị Mỹ Dung
737 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
738 Buổi sáng
739 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
740 1 11A3 - Ngữ văn 11A2 - Ngữ văn 11A3 - Ngữ văn
741 2 11A2 - Ngữ văn 11A2 - Ngữ văn 11A3 - Ngữ văn
742 3 11A10 - Ngữ văn 11A11 - Ngữ văn 11A11 - Ngữ văn
743 4 11A10 - Ngữ văn 11A11 - Ngữ văn 11A11 - Ngữ văn 11A10 - Ngữ văn
747 1
748 2
749 3
750 4
751 5
752
753 Giáo viên Trần Thị Lệ Mỹ
754 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
755 Buổi sáng
756 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
757 1 10A12 - Chào cờ 10A7 - Lịch sử 10A10 - Lịch sử 10A12 - Lịch sử 10A14 - Lịch sử
764 1
765 2
766 3
767 4
768 5
769
770 Giáo viên Nguyễn Thị Ngọc Dung
771 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
772 Buổi sáng
773 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
778 5
781 1
782 2
783 3
784 4
785 5
786
787 Giáo viên Nguyễn Thị Hiền
788 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
789 Buổi sáng
A B C D E F G
790 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
791 1 10A7 - Chào cờ 10A2 - Ngữ văn 10A11 - Ngữ văn 10A7 - Ngữ văn
792 2 10A2 - Ngữ văn 10A11 - Ngữ văn 10A7 - Ngữ văn
798 1
799 2
800 3
801 4
802 5
803
804 Giáo viên Nguyễn Thị Mai
805 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
806 Buổi sáng
807 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
808 1 10A14 - Chào cờ 11A5 - Sinh học 11A5 - Sinh học 11A4 - Sinh học
809 2 11A4 - Sinh học 11A4 - Sinh học 10A14 - Sinh học
810 3 10A14 - Sinh học 11A3 - Sinh học 11A3 - Sinh học
815 1
816 2
817 3
818 4
819 5
820
821 Giáo viên Nguyễn Thị Thùy
822 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
823 Buổi sáng
824 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
826 2 12A8 - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn 12A10 - Ngữ văn
827 3 12A10 - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn
832 1
833 2
834 3
835 4
836 5
837
838 Giáo viên Nguyễn Thị Thịnh
839 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
840 Buổi sáng
841 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
842 1 11A2 - Tin học 11A5 - Tin học 12A6 - Tin học
A B C D E F G
843 2 11A1 - Tin học 11A2 - Tin học
844 3 12A8 - Tin học 12A10 - Tin học 11A1 - Tin học 11A4 - Tin học
845 4 11A3 - Tin học 12A9 - Tin học 12A7 - Tin học 11A3 - Tin học 11A5 - Tin học
849 1
850 2
851 3
852 4
853 5
854
855 Giáo viên Kiều Thị Hằng Nga
856 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
857 Buổi sáng
858 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
859 1 12A9 - Chào cờ 12A12 - Ngữ văn 12A9 - Ngữ văn 12A13 - Ngữ văn
860 2 12A12 - Ngữ văn 12A9 - Ngữ văn 12A13 - Ngữ văn 12A12 - Ngữ văn
866 1
867 2
868 3
869 4
870 5
871
872 Giáo viên Hồng Bích Ngọc
873 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
874 Buổi sáng
875 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
876 1
877 2
878 3
879 4
880 5
883 1
884 2
885 3
886 4
887 5
888
889 Giáo viên Nguyễn Thị Phương Anh
890 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
891 Buổi sáng
892 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
894 2 12A10 - Hóa học 12A10 - Hóa học 11A3 - Hóa học
A B C D E F G
895 3 11A4 - Hóa học 11A3 - Hóa học 11A4 - Hóa học
900 1
901 2
902 3
903 4
904 5
905
906 Giáo viên Phạm Thị Hằng
907 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
908 Buổi sáng
909 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
911 2 12A10 - Ngoại ngữ 11A10 - Ngoại ngữ 11A10 - Ngoại ngữ 12A10 - Ngoại ngữ
912 3 11A12 - Ngoại ngữ 11A12 - Ngoại ngữ 12A8 - Ngoại ngữ 11A12 - Ngoại ngữ
913 4 12A8 - Ngoại ngữ 11A10 - Ngoại ngữ 12A10 - Ngoại ngữ
917 1
918 2
919 3
920 4
921 5
922
923 Giáo viên Hoàng Thị Phương Thảo
924 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
925 Buổi sáng
926 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
927 1 12A1 - Ngoại ngữ 12A3 - Ngoại ngữ 12A7 - Ngoại ngữ
930 4 12A3 - Ngoại ngữ 12A2 - Ngoại ngữ 12A2 - Ngoại ngữ 12A1 - Ngoại ngữ 12A2 - Ngoại ngữ
934 1
935 2
936 3
937 4
938 5
939
940 Giáo viên Phan Thị Hồng Vinh
941 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
942 Buổi sáng
943 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
944 1 11A15 - Chào cờ 11A14 - Toán học 11A14 - Toán học 11A15 - Toán học
945 2 11A15 - Toán học 11A14 - Toán học 11A15 - Toán học
951 1
952 2
953 3
954 4
955 5
956
957 Giáo viên Phạm Hồng Phong
958 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
959 Buổi sáng
960 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
961 1
962 2
963 3
964 4
965 5
968 1
969 2
970 3
971 4
972 5
973
974 Giáo viên Nguyễn Ngọc Phổ
975 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
976 Buổi sáng
977 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
978 1 10A1 - Chào cờ 11A8 - Toán học 10A1 - Toán học 11A8 - Toán học
979 2 11A8 - Toán học 10A3 - Toán học 10A1 - Toán học 11A8 - Toán học
985 1
986 2
987 3
988 4
989 5
990
991 Giáo viên Nguyễn Thị Quỳnh Trang
992 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
993 Buổi sáng
994 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1002 1
1003 2
1004 3
1005 4
1006 5
1007
1008 Giáo viên Trần Thị Quyết
1009 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1010 Buổi sáng
1011 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1012 1 10A3 - Tin học 10A4 - Tin học 12A2 - Tin học
1014 3 10A4 - Tin học 10A2 - Tin học 10A1 - Tin học 12A1 - Tin học
1015 4 10A2 - Tin học 12A5 - Tin học 10A3 - Tin học 10A1 - Tin học
1016 5
1019 1
1020 2
1021 3
1022 4
1023 5
1024
1025 Giáo viên Bùii Văn Quán
1026 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1027 Buổi sáng
1028 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1031 3
1033 5
1036 1
1037 2
1038 3
1039 4
1040 5
1041
1042 Giáo viên Nguyễn Thị Như Quỳnh
1043 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1044 Buổi sáng
1045 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1046 1
1048 3 10A8 - KCN 12A9 - KCN 10A6 - KCN 12A12 - KCN 10A7 - KCN
1049 4 12A11 - KCN 10A6 - KCN 12A13 - KCN 10A7 - KCN 10A5 - KCN
1050 5
1053 1
1054 2
1055 3
1056 4
1057 5
1058
1059 Giáo viên Nguyễn Tiến Nghị
1060 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1061 Buổi sáng
1062 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1064 2 12A8 - Hóa học 12A11 - Hóa học 12A5 - Hóa học 12A15 - Hóa học
1065 3 12A5 - Hóa học 12A6 - Hóa học 12A11 - Hóa học 12A5 - Hóa học
1070 1
1071 2
1072 3
1073 4
1074 5
1075
1076 Giáo viên Thiều Thị Hoa
1077 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1078 Buổi sáng
1079 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1081 2 12A5 - Toán học 10A5 - Toán học 12A5 - Toán học 12A7 - Toán học
1087 1
1088 2
1089 3
1090 4
1091 5
1092
1093 Giáo viên Võ Thị Thanh
1094 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1095 Buổi sáng
1096 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1097 1 11A5 - Ngữ văn 11A13 - Ngữ văn 11A13 - Ngữ văn
1099 3 11A5 - Ngữ văn 11A9 - Ngữ văn 11A9 - Ngữ văn 11A4 - Ngữ văn 11A5 - Ngữ văn
1100 4 11A9 - Ngữ văn 11A4 - Ngữ văn 11A4 - Ngữ văn
1104 1
A B C D E F G
1105 2
1106 3
1107 4
1108 5
1109
1110 Giáo viên Phạm Xuân Thiện
1111 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1112 Buổi sáng
1113 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1114 1 12A13 - Chào cờ 12A13 - Thể dục 12A10 - GDQP 12A12 - Thể dục
1116 3 12A9 - GDQP 12A14 - Thể dục 12A12 - GDQP 12A13 - GDQP
1121 1
1122 2
1123 3
1124 4
1125 5
1126
1127 Giáo viên Nguyễn Thị Thu
1128 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1129 Buổi sáng
1130 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1133 3 11A8 - Lịch sử 12A5 - Lịch sử 11A11 - Lịch sử 12A13 - Lịch sử 12A8 - Lịch sử
1138 1
1139 2
1140 3
1141 4
1142 5
1143
1144 Giáo viên Phan Đình Thuấn
1145 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1146 Buổi sáng
1147 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1148 1
1149 2
1150 3
1151 4
1152 5
1155 1
1156 2
A B C D E F G
1157 3
1158 4
1159 5
1160
1161 Giáo viên Nguyễn Trường SơnT
1162 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1163 Buổi sáng
1164 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1166 2 10A2 - Toán học 10A11 - Toán học 11A12 - Toán học 11A12 - Toán học 10A11 - Toán học
1172 1
1173 2
1174 3
1175 4
1176 5
1177
1178 Giáo viên Trần Thị Thanh Nga
1179 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1180 Buổi sáng
1181 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1183 2 11A2 - Ngoại ngữ 11A6 - Ngoại ngữ 11A3 - Ngoại ngữ
1186 5
1189 1
1190 2
1191 3
1192 4
1193 5
1194
1195 Giáo viên Hoàng Thị Thúy
1196 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1197 Buổi sáng
1198 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1199 1
1200 2
1201 3
1202 4
1203 5
1206 1
1207 2
1208 3
A B C D E F G
1209 4
1210 5
1211
1212 Giáo viên Thúy (BP)
1213 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1214 Buổi sáng
1215 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1223 1
1224 2
1225 3
1226 4
1227 5
1228
1229 Giáo viên Nguyễn Đình Thắng
1230 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1231 Buổi sáng
1232 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1233 1 10A14 - Toán học 10A10 - Toán học 10A8 - Toán học 10A8 - Toán học
1234 2 10A14 - Toán học 10A10 - Toán học 10A8 - Toán học
1235 3 10A9 - Toán học 10A10 - Toán học 10A9 - Toán học 10A9 - Toán học
1236 4 10A9 - Toán học 10A8 - Toán học 10A14 - Toán học 10A10 - Toán học 10A14 - Toán học
1237 5
1240 1
1241 2
1242 3
1243 4
1244 5
1245
1246 Giáo viên Lê Thị Thanh Thủy
1247 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1248 Buổi sáng
1249 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1252 3 12A4 - GDCD 10A7 - KTPL 10A7 - KTPL 10A13 - KTPL 12A4 - GDCD
1253 4 10A5 - KTPL 10A9 - KTPL 10A10 - KTPL 10A9 - KTPL 10A10 - KTPL
1257 1
1258 2
1259 3
1260 4
A B C D E F G
1261 5
1262
1263 Giáo viên Nguyễn Xuân Tiến
1264 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1265 Buổi sáng
1266 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1267 1 12A13 - Toán học 10A6 - Toán học 12A14 - Toán học
1268 2 12A13 - Toán học 12A13 - Toán học 10A6 - Toán học 12A14 - Toán học
1269 3 12A6 - Toán học 12A14 - Toán học 12A6 - Toán học
1274 1
1275 2
1276 3
1277 4
1278 5
1279
1280 Giáo viên Trần Thị Mai
1281 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1282 Buổi sáng
1283 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1286 3 10A15 - Sinh học 10A2 - Sinh học 12A4 - Sinh học
1287 4 10A1 - Sinh học 10A2 - Sinh học 10A1 - Sinh học 10A2 - Sinh học
1288 5
1291 1
1292 2
1293 3
1294 4
1295 5
1296
1297 Giáo viên Trương Thị Nguyệt
1298 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1299 Buổi sáng
1300 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1303 3 10A7 - Địa lí 12A2 - Địa lí 12A8 - Địa lí 12A8 - Địa lí 10A8 - Địa lí
1305 5
1308 1
1309 2
1310 3
1311 4
1312 5
1313
A B C D E F G
1314 Giáo viên Trần Thị Nhung
1315 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1316 Buổi sáng
1317 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1318 1 12A9 - Ngoại ngữ 10A6 - Ngoại ngữ 12A12 - Ngoại ngữ
1319 2 10A6 - Ngoại ngữ 12A12 - Ngoại ngữ 12A4 - Ngoại ngữ
1321 4 12A4 - Ngoại ngữ 12A9 - Ngoại ngữ 12A9 - Ngoại ngữ
1325 1
1326 2
1327 3
1328 4
1329 5
1330
1331 Giáo viên Trần Thị Thảo
1332 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1333 Buổi sáng
1334 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1337 3 10A3 - Hóa học 10A3 - Hóa học 10A1 - Hóa học 10A3 - Hóa học
1338 4 10A1 - Hóa học 10A1 - Hóa học 10A2 - Hóa học
1342 1
1343 2
1344 3
1345 4
1346 5
1347
1348 Giáo viên Trần Đức Thịnh
1349 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1350 Buổi sáng
1351 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1359 1
1360 2
1361 3
1362 4
1363 5
1364
1365 Giáo viên Nguyễn Tiến Trung
1366 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1367 Buổi sáng
A B C D E F G
1368 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1369 1 12A4 - Toán học 10A4 - Toán học 12A11 - Toán học
1370 2 12A4 - Toán học 10A4 - Toán học 12A11 - Toán học
1371 3 10A12 - Toán học 10A12 - Toán học 10A12 - Toán học 10A12 - Toán học
1376 1
1377 2
1378 3
1379 4
1380 5
1381
1382 Giáo viên Vũ Thị Quỳnh Trâm
1383 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1384 Buổi sáng
1385 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1386 1 12A7 - Chào cờ 12A7 - Ngữ văn 12A15 - Ngữ văn 12A14 - Ngữ văn
1387 2 12A14 - Ngữ văn 12A7 - Ngữ văn 12A15 - Ngữ văn 12A14 - Ngữ văn 12A15 - Ngữ văn
1388 3
1393 1
1394 2
1395 3
1396 4
1397 5
1398
1399 Giáo viên Nguyễn Quốc Trị
1400 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1401 Buổi sáng
1402 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1410 1
1411 2
1412 3
1413 4
1414 5
1415
1416 Giáo viên Võ Thị Tú Anh
1417 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1418 Buổi sáng
1419 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1422 3 12A13 - Ngoại ngữ 10A14 - Ngoại ngữ 10A14 - Ngoại ngữ 10A10 - Ngoại ngữ
1423 4 12A13 - Ngoại ngữ 10A10 - Ngoại ngữ 12A13 - Ngoại ngữ
1427 1
1428 2
1429 3
1430 4
1431 5
1432
1433 Giáo viên Nguyễn Thị Tâm
1434 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1435 Buổi sáng
1436 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1439 3 10A13 - Ngoại ngữ 10A8 - Ngoại ngữ 10A13 - Ngoại ngữ 10A8 - Ngoại ngữ
1440 4 10A12 - Ngoại ngữ 12A14 - Ngoại ngữ 12A14 - Ngoại ngữ 10A8 - Ngoại ngữ 10A13 - Ngoại ngữ
1444 1
1445 2
1446 3
1447 4
1448 5
1449
1450 Giáo viên Nguyễn Xuân Tùng
1451 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1452 Buổi sáng
1453 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1461 1
1462 2
1463 3
1464 4
1465 5
1466
1467 Giáo viên Phan Quang Tú
1468 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1469 Buổi sáng
1470 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1478 1
1479 2
1480 3
1481 4
1482 5
1483
1484 Giáo viên Trần Thị Tý
1485 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1486 Buổi sáng
1487 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1490 3 12A7 - GDCD 12A8 - GDCD 11A10 - KTPL 12A14 - GDCD 12A7 - GDCD
1491 4 12A10 - GDCD 11A11 - KTPL 11A9 - KTPL 11A10 - KTPL 12A14 - GDCD
1495 1
1496 2
1497 3
1498 4
1499 5
1500
1501 Giáo viên Chu Anh Tấn
1502 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1503 Buổi sáng
1504 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1506 2 11A10 - GDTC 12A9 - Thể dục 11A6 - GDTC 11A9 - GDTC 11A10 - GDTC
1512 1
1513 2
1514 3
1515 4
1516 5
1517
1518 Giáo viên Nguyễn Hồng Tố
1519 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1520 Buổi sáng
1521 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1523 2 11A7 - Toán học 12A9 - Toán học 12A9 - Toán học
1524 3 11A7 - Toán học 11A7 - Toán học 11A7 - Toán học
A B C D E F G
1525 4 11A4 - Toán học 11A4 - Toán học
1529 1
1530 2
1531 3
1532 4
1533 5
1534
1535 Giáo viên Nguyễn Văn Nguyệt
1536 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1537 Buổi sáng
1538 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1539 1 11A7 - Ngoại ngữ 11A4 - Ngoại ngữ 11A4 - Ngoại ngữ
1542 4 11A4 - Ngoại ngữ 10A11 - Ngoại ngữ 10A11 - Ngoại ngữ 10A4 - Ngoại ngữ
1546 1
1547 2
1548 3
1549 4
1550 5
1551
1552 Giáo viên Võ Thị Thanh Nhàn
1553 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1554 Buổi sáng
1555 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1560 5
1563 1
1564 2
1565 3
1566 4
1567 5
1568
1569 Giáo viên Đào Thị Vũ
1570 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1571 Buổi sáng
1572 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1574 2 11A5 - Ngoại ngữ 11A11 - Ngoại ngữ 11A11 - Ngoại ngữ
1575 3 11A5 - Ngoại ngữ 11A15 - Ngoại ngữ 11A14 - Ngoại ngữ
1580 1
1581 2
1582 3
1583 4
1584 5
1585
1586 Giáo viên Nguyễn Quốc Ân
1587 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1588 Buổi sáng
1589 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1590 1 11A11 - Toán học 11A10 - Toán học 10A7 - Toán học
1591 2 11A11 - Toán học 11A10 - Toán học 11A10 - Toán học
1592 3 11A6 - Toán học 10A7 - Toán học 10A7 - Toán học
1593 4 11A6 - Toán học 11A10 - Toán học 11A11 - Toán học 10A7 - Toán học
1597 1
1598 2
1599 3
1600 4
1601 5
1602
1603 Giáo viên Đinh Thị Thanh Hải
1604 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1605 Buổi sáng
1606 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1607 1 12A12 - Sinh học 11A1 - Sinh học 11A2 - Sinh học
1609 3 11A1 - Sinh học 12A3 - Sinh học 12A10 - Sinh học
1610 4 12A14 - Sinh học 11A2 - Sinh học 11A1 - Sinh học
1614 1
1615 2
1616 3
1617 4
1618 5
1619
1620 Giáo viên Trần Xuân Điều
1621 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1622 Buổi sáng
1623 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1624 1
1625 2
1626 3
1627 4
1628 5
1631 1
1632 2
1633 3
1634 4
1635 5
1636
1637 Giáo viên Hoàng Thị Điểm
1638 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1639 Buổi sáng
1640 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1641 1
1642 2
1643 3
1644 4
1645 5
1648 1
1649 2
1650 3
1651 4
1652 5
1653
1654 Giáo viên Nguyễn Duy Đông
1655 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1656 Buổi sáng
1657 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1660 3 12A2 - Hóa học 12A4 - Hóa học 12A1 - Hóa học
1661 4 12A1 - Hóa học 12A13 - Hóa học 12A13 - Hóa học 12A12 - Hóa học 12A12 - Hóa học
1665 1
1666 2
1667 3
1668 4
1669 5
1670
1671 Giáo viên Lương Minh Đức
1672 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1673 Buổi sáng
1674 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1682 1
A B C D E F G
1683 2
1684 3
1685 4
1686 5
1687
1688 Giáo viên Ng.Xuân Hồng
1689 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1690 Buổi sáng
1691 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1693 2
1699 1
1700 2
1701 3
1702 4
1703 5
1704
1705 Giáo viên Nguyễn Thị Hoa
1706 Có tác dụng từ ngày 11/09/2023
1707 Buổi sáng
1708 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1709 1 10A15 - Chào cờ 12A11 - GDCD 10A11 - KTPL 12A5 - GDCD 10A11 - KTPL
1710 2 10A15 - KTPL 10A15 - KTPL 10A8 - KTPL 10A14 - KTPL 12A6 - GDCD
1716 1
1717 2
1718 3
1719 4
1720 5