Professional Documents
Culture Documents
TKB So 5 HS TH Tu Tuan 14 Ngay 04 12 2023
TKB So 5 HS TH Tu Tuan 14 Ngay 04 12 2023
2 3
4
Hoá - Mười
Toán - Đạt
Tin - Hội
Hoá - Trọng
Toán - Tới
Toán - Tới
Lý - TrangL1 Sử - Hoàng NNgữ - HNghĩa
Sinh - HuyềnS Hoá - BìnhH Toán - Lan.T
Lý - BíchL
Sử - Hoàng
Hoá - Truyền NNgữ - Hà.A NNgữ - Nga.A Toán - Lan.T Toán - Nga.T
Lý - TrangL1 Văn - HPhương Toán - Tuấn Sử - Nam.S Tin - Hội
Sử - Nam.S
Tin - HiềnT
5 Toán - Đạt Lý - BíchL Hoá - Trọng Hoá - Hải.H NNgữ - ảnh Toán - Lan.T Hoá - Thái NNgữ - HNghĩa Văn - HPhương Tin - HiềnT Lý - Quý Sử - Hoàng NNgữ - TNghĩa
1 Tin - HiềnT Văn - PPhuong C.Nghệ - Linh Toán - Kiên Sử - Hoàng Hoá - Trọng Địa - HạnhĐ C.Nghệ - Hóa.K Toán - Lan.T Sinh - Mai Văn - Thường Thể - Võ Hoá - Thái
2 Hoá - Mười Sử - Hoàng NNgữ - HNghĩa Hoá - Hải.H Địa - HạnhĐ Sinh - Mai Văn - Thường Lý - TrangL1 Sinh - HuyềnS C.Nghệ - Hóa.K Hoá - Đan NNgữ - TNghĩa Văn - PPhuong
3 3
4
GDCD - Long Hoá - Trọng
C.Nghệ - Linh Toán - Đạt
Lý - TrangL2 NNgữ - HNghĩa Lý - TrangL1
Hoá - Trọng Thể - Võ
Lý - Thuỷ.L Văn - Thường Sinh - Lịnh Hoá - Hải.H GDCD - MinhCD C.Nghệ - Linh
GDCD - Long NNgữ - HNghĩa Toán - Thông GDCD - MinhCD Văn - HPhương Văn - Lương Toán - Lan.T Lý - TrangL2
Sinh - Mai Văn - PPhuong
Toán - Tuấn
5 Văn - Nguyệt Toán - Đạt Sinh - QuangS Lý - TrangL1 Văn - HPhương Sử - HằngS C.Nghệ - Linh Hoá - Truyền NNgữ - Hà.A Văn - Lương Toán - Lan.T Sử - Hoàng Lý - Thuỷ.L
1 Sinh - QuangS Lý - BíchL Hoá - Trọng GDCD - MinhCD Hoá - BìnhH Tin - HiềnT Thể - Duyên Toán - Nga.T NNgữ - Hà.A Thể - Thu Sử - Nam.S Văn - DungV Toán - Tuấn
2 Lý - BíchL Sử - Hoàng Sinh - QuangS Toán - Kiên Toán - Nga.T GDCD - MinhCD Sinh - Lịnh Thể - Duyên Địa - Hương Sử - HằngS Tin - HiềnT Địa - Thơ NNgữ - TNghĩa
4 3
4
Sử - Nam.S
Thể - Tài
Hoá - Trọng
Thể - Thu
Sử - Hoàng C.Nghệ - Hóa.K
Địa - HạnhĐ Thể - Võ
Thể - Thu
Sử - Hoàng
Sử - HằngS
Hoá - Trọng
Toán - Thông Hoá - Truyền Lý - BíchL Toán - Tuấn Thể - Võ
Toán - Thông Văn - DungV C.Nghệ - Linh Hoá - BìnhH GDCD - Long NNgữ - TNghĩa
Toán - Nga.T Tin - HiềnT
Lý - Thuỷ.L
5
1 Địa - Thơ Toán - Đạt Thể - Tài Tin - Hội Văn - HPhương Văn - Thắm Thể - Duyên Sinh - Lịnh Toán - Lan.T NNgữ - Nga.A Sử - Nam.S Văn - DungV Toán - Tuấn
2 Thể - Tài Thể - Thu GDCD - Long Toán - Kiên NNgữ - ảnh Lý - Thuỷ.L Tin - Hội Toán - Nga.T Toán - Lan.T Toán - Đạt Lý - Quý Lý - TrangL2 Sử - Nam.S
5 3
4
Toán - Đạt
NNgữ - ảnh
Lý - BíchL
Sinh - Mai
Văn - Lương
Văn - Lương
Toán - Kiên
Lý - TrangL1
Lý - TrangL1
Tin - Hội
Thể - Thu
Toán - Lan.T
GDCD - Long Toán - Nga.T
Lý - BíchL Văn - DungV
Tin - Hội
Sử - Nam.S
Địa - Hương Văn - Thường C.Nghệ - Hóa.K C.Nghệ - Linh
Sử - HằngS Văn - Thường NNgữ - TNghĩa Sinh - Lịnh
5 Lý - BíchL C.Nghệ - Hóa.K Lý - TrangL2 Sử - Nam.S Sinh - QuangS Sử - HằngS Văn - Thường Văn - DungV Văn - HPhương Lý - TrangL1 Toán - Lan.T Toán - Nga.T Địa - Hoà
1 NNgữ - ảnh Văn - PPhuong Sử - Hoàng Sinh - HuyềnS Văn - HPhương Tin - HiềnT Tin - Hội Lý - TrangL1 Thể - Duyên Thể - Thu NNgữ - ThươngA GDCD - MinhCD Sử - Nam.S
2 Văn - Nguyệt Văn - PPhuong Tin - HiềnT Tin - Hội Văn - HPhương Toán - Lan.T Toán - Thông Địa - HạnhĐ Sử - Nam.S NNgữ - Nga.A NNgữ - ThươngA Sử - Hoàng Thể - Thu
6 3
4
Văn - Nguyệt
Toán - Đạt
Toán - Đạt
Địa - Hoà
Thể - Tài
Toán - Tới
Văn - Thắm
Văn - Thắm
Toán - Nga.T Địa - HạnhĐ Toán - Thông Thể - Duyên GDCD - Long Hoá - BìnhH
Toán - Nga.T NNgữ - HNghĩa NNgữ - ThươngA Sử - Nam.S Toán - Lan.T Văn - Lương
Toán - Lan.T
Thể - Võ
Toán - Tới
Tin - Hội
Văn - PPhuong
NNgữ - TNghĩa
5 Sử - Nam.S Tin - Hội Toán - Tới NNgữ - HNghĩa NNgữ - ảnh Văn - Thắm Sử - Hoàng Toán - Nga.T Hoá - Hải.H Toán - Đạt Địa - Thơ Hoá - BìnhH Hoá - Thái
1 Toán - Đạt GDCD - MinhCD NNgữ - HNghĩa Hoá - Hải.H Thể - Thu Toán - Lan.T Sử - Hoàng Sử - Nam.S Lý - BíchL Sử - HằngS Tin - HiềnT Văn - DungV Toán - Tuấn
2 NNgữ - ảnh Sinh - Mai Văn - Lương Toán - Kiên Tin - Hội Văn - Thắm Hoá - Thái Toán - Nga.T Thể - Duyên Tin - HiềnT NNgữ - ThươngA Văn - DungV Toán - Tuấn
7 3
4
Hoá - Mười
Lý - BíchL
NNgữ - Nga.A
Toán - Đạt
Toán - Tới
Tin - HiềnT
Địa - Hương C.Nghệ - Linh Văn - Thắm
Sử - Nam.S Toán - Nga.T C.Nghệ - Hóa.K
NNgữ - ThươngA NNgữ - HNghĩa
5 SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp
P. HIỆU TRƯỞNG
2 3
4
Lý - Hiền.L
GDĐP - Long
Sử - HằngS
Lý - Hóa.L
Sinh - Lịnh Toán - Tuấn Lý - Hóa.L Hoá - Đan
NNgữ - Cầu Tin - NPhương NNgữ - T.Anh Văn - HạnhV Sinh - QuangS
Sử - Lan.S Văn - Lan.V GDĐP - MinhCD
Lý - Hiền.L Văn - Thắm
GDKTPL - HạnhCD
Sử - Lan.S
Toán - Vân
GDKTPL - MinhCD
NNgữ - TNghĩa Hoá - Nam.H
3 3
4
Văn - Lương
Toán - Tới
Hoá - Mười
Tin - NPhương
Hoá - Đan
Sinh - Lịnh
Sinh - QuangS
Hoá - Mười
Lý - Hóa.L
Tin - HuongT
TNHN - HuyềnK Hoá - Nam.H
Hoá - Đan
Lý - Hiền.L
TNHN - HuyềnK Hoá - Truyền
Thể - Võ
Toán - HoaT
NNgữ - Cầu NNgữ - TNghĩa Văn - Lan.V
GDKTPL - HạnhCD Văn - Hồng Văn - Lan.V
Văn - HạnhV
Toán - Vân
5 Sử - Lan.S Toán - Tuấn GDĐP - Long Lý - Hóa.L Sinh - HuyềnS Tin - NThương Lý - Hiền.L Toán - Tới Toán - HoaT Địa - HạnhĐ Văn - Hồng NNgữ - TNghĩa Toán - Vân
1 TNHN - HuyềnK Tin - NPhương Thể - Võ Thể - BìnhT Lý - Hóa.L Văn - HạnhV Hoá - Nam.H Tin - NThương Hoá - Hoa.H Toán - Khánh GDQP - Nam.T NNgữ - TNghĩa GDĐP - HạnhCD
2 Hoá - Hoa.H TNHN - HuyềnK GDQP - Nam.T Lý - Hóa.L Thể - Thu Lý - Thuỷ.L Tin - HuongT Hoá - Truyền C.Nghệ - Hải.S Địa - HạnhĐ Thể - BìnhT Toán - HoaT Thể - Võ
4 3
4
NNgữ - TNghĩa
Sinh - Mai
Sinh - Mai
GDQP - Nam.T
Hoá - Đan
Sử - HằngS
GDĐP - Long Hoá - Nam.H
Toán - Tuấn Toán - HoaT
Thể - BìnhT
Hoá - Đan
Toán - Khánh TNHN - HuongT Địa - Hương
Toán - Khánh Thể - BìnhT GDKTPL - MinhCD
C.Nghệ - HuyềnK
Văn - Lương
Lý - Hóa.L
Văn - Hồng
Toán - HoaT
Địa - Hương
Địa - HạnhĐ
Văn - HạnhV
5
1 Lý - Hiền.L NNgữ - Cầu Văn - Hồng Tin - NPhương Thể - Thu Toán - Vân Sinh - QuangS Toán - Tới GDQP - Nam.T C.Nghệ - HuyềnK NNgữ - TNghĩa Lý - Thuỷ.L C.Nghệ - Hải.S
2 Tin - NPhương Toán - Tuấn Văn - Hồng Toán - Khánh Toán - HoaT Sử - HằngS Văn - HạnhV GDQP - Nam.T Văn - Thắm Văn - Lương Toán - Vân GDĐP - MinhCD NNgữ - TNghĩa
5 3
4
Toán - Tới
Toán - Tới
Toán - Tuấn Toán - Cường
Hoá - Mười
Sử - Lan.S Toán - HoaT GDQP - Nam.T Văn - HạnhV
TNHN - HuyềnK Sinh - QuangS Hoá - Nam.H Lý - Thuỷ.L
Lý - Hiền.L Văn - Thắm NNgữ - Cầu
Toán - Khánh Văn - Lan.V C.Nghệ - Hải.S TNHN - HuongT
Toán - Vân
Văn - Hồng
GDKTPL - MinhCD TNHN - HuongT
5 NNgữ - TNghĩa Văn - HạnhV Lý - Hiền.L Hoá - Mười Tin - HuongT Sinh - Mai Hoá - Nam.H Toán - Khánh Địa - Hương GDĐP - HạnhCD C.Nghệ - HuyềnK Toán - HoaT Sử - Lan.S
1 Hoá - Hoa.H Sinh - Mai Toán - Cường TNHN - HuyềnK NNgữ - T.Anh Thể - BìnhT Tin - HuongT NNgữ - Cầu Địa - Hương Thể - Võ NNgữ - TNghĩa GDQP - Nam.T Toán - Vân
2 Sinh - Mai Thể - Võ Toán - Cường Toán - Khánh TNHN - HuyềnK NNgữ - QuangA NNgữ - T.Anh Sinh - HuyềnS Hoá - Hoa.H Văn - Lương TNHN - HuongT GDKTPL - MinhCD C.Nghệ - Hải.S
6 3
4
Thể - BìnhT GDĐP - HạnhCD NNgữ - Cầu NNgữ - QuangA
GDQP - Nam.T NNgữ - Cầu Tin - HuongT Thể - BìnhT
Văn - Tâm
Văn - Tâm
Toán - Vân
Toán - Vân
GDQP - Nam.T GDĐP - MinhCD
Thể - Thu
Thể - Võ Văn - Lương
Toán - Khánh NNgữ - QuangA Địa - HạnhĐ
C.Nghệ - HuyềnK
Địa - Hương
Địa - Hương NNgữ - TNghĩa
C.Nghệ - HuyềnK GDKTPL - HạnhCD
5
1 Toán - Tới Hoá - Mười NNgữ - Cầu NNgữ - QuangA Văn - Tâm Hoá - Đan Toán - Khánh Sinh - HuyềnS Văn - Thắm Thể - Võ Thể - BìnhT TNHN - HuongT GDQP - Nam.T
2 Thể - BìnhT Văn - HạnhV Tin - HuongT Hoá - Mười Hoá - Nam.H Lý - Thuỷ.L Lý - Hiền.L NNgữ - Cầu Hoá - Hoa.H GDQP - Nam.T Lý - Hóa.L Thể - Thu Thể - Võ
7 3
4
Lý - Hiền.L
Văn - Lương
Văn - HạnhV
Lý - Hóa.L
Thể - Võ
Hoá - Đan
Lý - Hóa.L
GDQP - Nam.T
GDQP - Nam.T NNgữ - QuangA GDĐP - Long Hoá - Truyền
2 3
4
Hoá - Thái
Lý - Tuân
NNgữ - T.Anh
Toán - Thông
Lý - Quý
Hoá - Hải.H
Tin - NThương Văn - HPhương
Hoá - Hoa.H
NNgữ - ảnh
Lý - TrangL2 Văn - Thường
Văn - Tâm GDKTPL - Long
Địa - Thơ
Văn - Hồng
Văn - Hồng
Hoá - Oanh
GDKTPL - HạnhCD
Văn - Nguyệt
Văn - Nguyệt
5 NNgữ - Nga.A Toán - Thông Sử - Nam.S Sinh - HuyềnS Hoá - BìnhH Văn - Thường Địa - Thơ NNgữ - Hà.A TNHN - ChiếnT Lý - Tuân Lý - TrangL2 GDĐP - HạnhCD GDKTPL - Long
1 Toán - Thông Sinh - Lịnh Sinh - Hải.S Toán - MinhT Thể - Tài Toán - Hà.T NNgữ - Cầu Toán - DungT Văn - Tâm Lý - Tuân NNgữ - Hà.A Địa - Hoà TNHN - ChiếnT
2 Văn - HPhương Thể - Tài Thể - Hoài TNHN - Hải.S Lý - TrangL2 Lý - Quý Hoá - Oanh Sử - Lan.S Văn - Tâm GDQP - TâmQP GDKTPL - Long Văn - Lan.V Địa - Hoà
3 3
4
Văn - HPhương
GDQP - TâmQP
Hoá - Thái
Lý - Tuân
Lý - Quý Sinh - HuyềnS GDQP - TâmQP Sinh - Hải.S
Toán - Kiên Tin - NThương Toán - MinhT Văn - Thường
GDKTPL - HạnhCD
Văn - Tâm
NNgữ - Hà.A
Thể - Tài
Lý - Tuân
Tin - ChiếnT
Văn - Nguyệt C.Nghệ - Hóa.K
Toán - Hà.T Toán - DungT
Thể - Hoài
Hoá - Oanh
Thể - Tài
Văn - Nguyệt
5 Hoá - Thái Toán - Thông Toán - Kiên Lý - Quý Toán - MinhT Tin - NPhương Văn - Tâm Địa - Hoà GDĐP - HạnhCD Toán - Hà.T Toán - DungT TNHN - ChiếnT Hoá - Oanh
1 Sử - Hoàng TNHN - Hóa.K Thể - Hoài Toán - MinhT Sinh - Lịnh Sinh - Hải.S Thể - Tài Văn - PPhuong Địa - Thơ Toán - Hà.T Văn - Hồng C.Nghệ - Linh Địa - Hoà
2 Lý - Tuân Toán - Thông Tin - NPhương NNgữ - Hải.A Sử - Lan.S Thể - Tài Toán - MinhT NNgữ - Hà.A Sử - Nam.S GDKTPL - HạnhCD Toán - DungT Địa - Hoà GDĐP - Long
4 3
4
Tin - NThương Lý - Tuân NNgữ - Hải.A Thể - Duyên Thể - Tài Hoá - BìnhH C.Nghệ - Linh Toán - T.Ngoạn
Thể - Duyên Tin - NThương Văn - PPhuong Hoá - Hoa.H Toán - MinhT TNHN - Hải.S Sử - Nam.S Sử - Lan.S
Toán - Kiên GDĐP - HạnhCD
Toán - Kiên Lý - Tuân
Sử - Lan.S
NNgữ - Hà.A
Toán - Hà.T Toán - DungT
Toán - Hà.T Toán - DungT
5
1 TNHN - Linh GDĐP - MinhCD Toán - Kiên Lý - Quý Toán - MinhT NNgữ - ảnh GDKTPL - HạnhCD Văn - PPhuong Lý - Tuân Toán - Hà.T Toán - DungT Văn - Lan.V C.Nghệ - Hóa.K
2 NNgữ - Nga.A Lý - Tuân TNHN - Linh Toán - MinhT Văn - HPhương Toán - Hà.T GDĐP - HạnhCD GDQP - TâmQP Địa - Thơ Thể - Duyên TNHN - ChiếnT Văn - Lan.V Toán - DungT
5 3
4
Thể - Duyên
GDĐP - Long
Thể - Tài
Sử - Lan.S
Văn - PPhuong Toán - MinhT Văn - HPhương
Địa - Thơ
Địa - Hoà
Thể - Tài
NNgữ - Nga.A Văn - Nguyệt Lý - TrangL2
Thể - Duyên Văn - Nguyệt Địa - Hoà
Thể - Hoài
GDQP - TâmQP
GDQP - TâmQP
Hoá - Oanh
5 Lý - Tuân Sinh - Lịnh NNgữ - Hải.A Văn - Hồng TNHN - Hải.S GDĐP - MinhCD NNgữ - Cầu Hoá - Oanh Toán - Kiên Tin - ChiếnT GDKTPL - Long Toán - Hà.T Văn - Nguyệt
1 NNgữ - Nga.A Văn - DungV Sinh - Hải.S Văn - Hồng Hoá - BìnhH Toán - Hà.T Toán - MinhT Địa - Hoà GDKTPL - HạnhCD Văn - Nguyệt C.Nghệ - Hóa.K NNgữ - QuangA Thể - Tài
2 Hoá - Thái Văn - DungV GDQP - TâmQP Văn - Hồng Tin - ChiếnT Toán - Hà.T Toán - MinhT GDĐP - Long Thể - Duyên Địa - Thơ Địa - Hoà GDKTPL - HạnhCD Hoá - Oanh
6 3
4
Văn - HPhương Hoá - Thái Hoá - Hải.H NNgữ - Hải.A NNgữ - ảnh
Sinh - HuyềnS NNgữ - T.Anh NNgữ - Hải.A GDQP - TâmQP GDĐP - Long
Sử - Hoàng GDQP - TâmQP Toán - DungT Tin - ChiếnT NNgữ - HNghĩa
Thể - Tài Địa - Thơ C.Nghệ - Hóa.K NNgữ - Nga.A Tin - ChiếnT
Văn - Hồng
Thể - Duyên
Toán - Hà.T NNgữ - T.Anh
Hoá - Oanh Toán - DungT
5
1 Tin - NThương Hoá - Thái Toán - Kiên Hoá - Hoa.H NNgữ - ảnh Hoá - BìnhH C.Nghệ - Linh C.Nghệ - Hóa.K NNgữ - Nga.A GDKTPL - HạnhCD Thể - Duyên Văn - Lan.V GDKTPL - Long
2 Toán - Thông GDQP - TâmQP GDĐP - HạnhCD Sử - Hoàng Lý - TrangL2 Lý - Quý Sử - Nam.S Văn - PPhuong Văn - Tâm NNgữ - HNghĩa GDĐP - Long NNgữ - QuangA Hoá - Oanh
7 3
4
Toán - Thông Tin - NThương
Sinh - HuyềnS Văn - DungV
Lý - Quý Thể - Duyên Sinh - Lịnh
Hoá - Hải.H GDĐP - MinhCD Hoá - BìnhH
GDQP - TâmQP
NNgữ - ảnh
Văn - Tâm Văn - PPhuong GDKTPL - HạnhCD