You are on page 1of 5

THỜI KHOÁ BIỂU Số 3

Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu


Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 27 tháng 01 năm 2023
10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10C1 10C2 10C3 10C4
THỨ TIẾT
(Đạt T) (Đạt - Tin) (Bảo) (Hoa Hóa) (Hà S) (Tú) (Lê Văn) (Giang Sử) (Ngân) (Hương Pháp)
1 C.Cờ + HĐ TN&HN C.Cờ + HĐ TN&HN C.Cờ + HĐ TN&HN C.Cờ + HĐ TN&HN C.Cờ + HĐ TN&HN C.Cờ + HĐ TN&HN C.Cờ + HĐ TN&HN C.Cờ + HĐ TN&HN C.Cờ + HĐ TN&HN C.Cờ + HĐ TN&HN

2
2 Toán - Đạt T Anh - Oanh Hoá - Vân Hóa Hoá - Hoa Hóa Sinh - Hà S Sinh - Lai Văn - Lê Văn Sử - Giang Sử Địa - Ngân Pháp - Hương Pháp
3 Thể - Lập Thể - Hoàng TD Lý - Bảo Thể - Dung Thể Thể - Quân TD Anh - Tú - NN Văn - Lê Văn Lý - Sanh GDKT & PL - Thuỷ Pháp - Hương Pháp
GD
4 Hoá - Linh (Hóa) Văn - Đức V Thể - Lập Văn - Lương Toán - Đạt - Tin Toán - Đạt T Anh - Thư Địa - Ngân Hoá - Vân Hóa Toán - Đức (Toán)
5 Tin - Sáu Văn - Đức V Văn - Huyền Sinh - Hà S Toán - Đạt - Tin Sử - Phương Hình - Biên T Anh - Thư Anh - Hà Anh Lý - Sanh
1 Toán - Thái T Hoá - Thành C.Nghệ - Hiền Anh Anh - Mai Hương Toán - Đạt - Tin Văn - Đức V Hình - Biên T Quốc Phòng - Quân Văn - Anh V Pháp - Hương Pháp
TD

3
2 Toán - Thái T Toán - Hiển T Sử - Hiếu Sử - Thơm Toán - Đạt - Tin Văn - Đức V Sử - Giang Sử C.Nghệ - Hiền Anh Văn - Anh V Pháp - Hương Pháp
3 Hoá - Linh (Hóa) Sinh - Khánh Anh - Lê Hương Toán - Biên T Sinh - Hà S Tin - Vọng Lý - Linh Lý Văn - Hà Văn Sử - Giang Sử Quốc Phòng - Phúc Th
4 Sử - Hiếu Tin - Đạt - Tin Lý - Bảo Toán - Biên T Anh - Mai Hương Thể - Quân TD Anh - Thư Sử - Thơm GDKT & PL - Thuỷ Văn - Hà Văn
GD
5 Anh - Mai Hương Tin - Đạt - Tin Lý - Bảo Sinh - Hà S Địa - Hằng Địa Văn - Hà Văn
1 Anh - Mai Hương Lý - Sanh Sử - Hiếu Toán - Biên T Lý - Linh Lý Tin - Vọng C.Nghệ - Giang CN Văn - Hà Văn Văn - Anh V Thể - Bình TD
Quốc Phòng - Hoàng

4
2 Lý - Hạnh Tin - Đạt - Tin Hoá - Vân Hóa Hoá - Tú Văn - Lương Anh - Tú - NN Văn - Lê Văn Anh - Thư Văn - Hà Văn
TD
3 Sử - Hiếu Quốc Phòng - Phúc Toán - Hải Toán Anh - Mai Hương Văn - Lương Lý - Sanh Văn - Lê Văn Toán - Hà T Thể - Quân TD Địa - Diệu Anh
Th
4 Hoá - Linh (Hóa) Anh - Oanh Toán - Hải Toán Lý - Tuấn Lý Thể - Quân TD Hoá - Tú GDKT & PL - Thuỷ Thể - Dung Thể Toán - Bình GDKT & PL - Oanh
GD GD
5 Sử - Hiếu Sinh - Thủy -Sinh Hoá - Hoa Hóa Đại - Bình Lý - Sanh
1 Lý - Hạnh Anh - Oanh Anh - Lê Hương Lý - Tuấn Lý Sử - Nga Hoá - Tú Thể - Quân TD Thể - Dung Thể Anh - Hà Anh Địa - Diệu Anh
Quốc Phòng - Hoàng GDKT & PL - Oanh

5
2 Sinh - Hưởng Lý - Sanh Hoá - Vân Hóa Thể - Dung Thể Anh - Mai Hương Thể - Quân TD Địa - Ngân Thể - Bình TD
TD GD
3 Thể - Lập Sử - Hiếu Sinh - Thủy -Sinh Hoá - Tú Hoá - Hoa Hóa Lý - Sanh Địa - Ngân Anh - Thư Thể - Quân TD C.Nghệ - Giang CN
4 Quốc Phòng - Hoàng Toán - Hiển T Văn - Huyền Anh - Mai Hương Lý - Linh Lý Toán - Đạt T Văn - Anh Thơ Toán - Hà T Địa - Hằng Địa Toán - Đức (Toán)
TD
5 Anh - Mai Hương Toán - Hiển T Văn - Huyền Hoá - Hoa Hóa Toán - Đạt T Anh - Thư Toán - Hà T Toán - Bình Toán - Đức (Toán)
1 Lý - Hạnh Thể - Hoàng TD Quốc Phòng - Chung C.Nghệ - Hiền Anh Sử - Nga Sinh - Lai C.Nghệ - Giang CN Lý - Sanh Văn - Anh V Văn - Hà Văn

6
2 Tin - Sáu Hoá - Thành Toán - Hải Toán Văn - Lương Hoá - Hoa Hóa Văn - Đức V Thể - Quân TD C.Nghệ - Hiền Anh Hoá - Vân Hóa Lý - Sanh
3 Toán - Thái T Toán - Hiển T Lý - Bảo Văn - Lương C.Nghệ - Giang CN Quốc Phòng - Hoàng GDKT & PL - Thuỷ Địa - Ngân Anh - Hà Anh GDKT & PL - Oanh
TD GD GD
4 Văn - Hà Văn Văn - Đức V Anh - Lê Hương Quốc Phòng - Hoàng Quốc Phòng - Quân Anh - Tú - NN Lý - Linh Lý Sử - Giang Sử C.Nghệ - Hiền Anh Toán - Đức (Toán)
TD TD
5 Văn - Hà Văn Lý - Tuấn Lý Văn - Lương Sử - Giang Sử GDKT & PL - Oanh Sử - Hậu Sử
GD
1 Toán - Đạt T Sinh - Khánh C.Nghệ - Hiền Anh Hoá - Hoa Hóa Anh - Mai Hương Hoá - Tú C.Nghệ - Giang CN Văn - Hà Văn Toán - Bình Pháp - Hương Pháp

7
2 Toán - Đạt T Tin - Đạt - Tin Toán - Hải Toán C.Nghệ - Hiền Anh C.Nghệ - Giang CN Lý - Sanh Văn - Anh Thơ Văn - Hà Văn Toán - Bình Pháp - Hương Pháp
3 Văn - Hà Văn Tin - Đạt - Tin Lý - Bảo Sử - Thơm Sinh - Hà S Toán - Đạt T Đại - Bình Sử - Giang Sử C.Nghệ - Hiền Anh Sử - Hậu Sử
4 Sinh - Hưởng Lý - Sanh Thể - Lập Toán - Biên T Sinh - Hà S Sử - Phương Địa - Ngân Toán - Hà T Sử - Giang Sử C.Nghệ - Giang CN
5 HĐ TN & HN - Đạt T HĐ TN & HN - Đạt - HĐ TN & HN - Bảo HĐ TN & HN - Hoa HĐ TN & HN - Hà S HĐ TN & HN - Tú HĐ TN & HN - Lê HĐ TN & HN - HĐ TN & HN - Ngân HĐ TN & HN -
Tin Hóa Văn Giang Sử Hương Pháp
Lưu ý: Thời khóa biểu môn Giao dục địa phương lớp 10 được bố trí vào buổi chiều theo kế hoạch và thời khóa biểu riêng từng tuần.
THỜI KHOÁ BIỂU Số 3
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 27 tháng 01 năm 2023
10C5 10C6 10C7 10C8 10C9 11A1
11A2 11A3 11A4 11A5
THỨ TIẾT
(Mỹ) (Trang V) (Trang Nhật) (Phương Anh) (Tú (Toán)) (Sử)
(Vọng) (An L) (Lan) (Hưởng)
1 C.Cờ + HĐ TN&HN C.Cờ + HĐ TN&HN C.Cờ + HĐ TN&HN C.Cờ + HĐ TN&HN C.Cờ + HĐ TN&HN C.Cờ + SHL-HN - Sử C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - An C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN -
Vọng L Lan Hưởng
T. Nhật - Trang Nhật Anh - Phương Anh Toán (T. Anh) - Tú

2
2 Anh - Mỹ Văn - Trang V Tin - Vọng C.Nghệ - Quyền Lý - An L Quốc Phòng - Lập Thể - Thắm
(Toán)
3 GDKT & PL - Long Toán - Dũng T Hoá - Linh (Hóa) Tin - Hường Tin Hoá - Hùng Hóa Lý - Thắng Hoá - Vân Hóa Thể - Thắm Tin - Sáu Hoá - Tú
GD
4 Toán - Thái T Toán - Dũng T Sử - Hậu Sử Văn - Nguyên Hạnh Thể - Dung Thể Hoá - Lan Sinh - Hà S Tin - Hường Tin C.Nghệ - Quyền Tin - Sáu
5 Toán - Thái T GDKT & PL - Long Toán - Hiển T Văn - Lê Văn Anh - Lê Hương Anh - Tú - NN Hình - Hiền T Toán - Hùng T Sinh - Hưởng
GD
1 Văn - Hiền V Sử - Phương Địa - Diệu Anh Văn - Nguyên Hạnh Sử - Hiếu Văn - An Văn Lý - Hạnh Quốc Phòng - Bình Thể - Thu (TD) C.Nghệ - Quyền
TD
Quốc Phòng - Phúc

3
2 Anh - Oanh Lý - Hùng Lý Văn - Nguyên Hạnh Anh - Lân Anh GDCD - Thuỷ GD Thể - Thu (TD) Sử - Phương Văn - Bi Van Đại - Hùng T
Th
3 Quốc Phòng - Hoàng Địa - Diệu Anh Tin - Nhung T Thể - Dung Thể Tin - V.Thanh Thể - Thắm Anh - Tú - NN Địa - Hằng Địa Lý - Hùng Lý Đại - Hùng T
TD
4 Toán - Thái T Thể - Dung Thể Toán - Hiển T Toán - Bằng T Địa - Hằng Địa Toán - Dương Anh - Tú - NN Hình - Hiền T Sử - Giang Sử Lý - Tuấn Lý
5 Sử - Giang Sử GDKT & PL - Long T. Nhật - Trang Nhật Toán - Bằng T GDKT & PL - Thuỷ Tin - Vọng Văn - An Văn Hoá - Linh (Hóa) Toán - Hùng T Anh - Tú - NN
GD GD
1 Văn - Hiền V Địa - Diệu Anh Anh - Duyên Quốc Phòng - Quân Hình - Tú (Toán) Văn - An Văn Toán - Ngọc Toán C.Nghệ - Quyền Anh - Hải Anh Anh - Tú - NN
TD
C.Nghệ - Giang CN GDKT & PL - Long Đại - Thanh, Tú

4
2 Văn - Hiền V Lý - Quyền Văn - An Văn Toán - Ngọc Toán Anh - Mỹ Văn - Bi Van Lý - Tuấn Lý
GD (Toán)
3 Lý - Hùng Lý Anh - Mỹ Thể - Hoàng TD Sử - Thơm Thể - Dung Thể C.Nghệ - Quyền Tin - Vọng Lý - An L Văn - Bi Van Hình - Sáu
4 Hoá - Hoa Hóa Quốc Phòng - Phúc Văn - Hiền V Địa - Lan Địa Toán (T. Anh) - Tú Toán - Dương Văn - An Văn Thể - Thắm Hoá - Thành Văn - Bi Van
Th (Toán)
5 GDKT & PL - Long Lý - Hùng Lý T. Nhật - Trang Nhật Toán (T. Anh) - Tú Anh - Lân Anh Toán - Dương Văn - An Văn Văn - Lê Văn Hoá - Lan Tin - Sáu
GD (Toán)
1 Toán - Thái T C.Nghệ - Giang CN Tin - Nhung T Tin - Hường Tin Sử - Hiếu Lý - Thắng Toán - Ngọc Toán Văn - Lê Văn Thể - Thu (TD) Sử - Phương

5
2 Văn - Hiền V Nga - Thuỷ Nga Anh - Duyên Toán - Bằng T Anh - Lân Anh Toán - Sử Toán - Ngọc Toán Văn - Lê Văn Anh - Hải Anh Hình - Sáu
3 Thể - Dung Thể Toán - Dũng T Thể - Hoàng TD Lý - Quyền Tin - V.Thanh Anh - Lê Hương Thể - Thu (TD) Lý - An L Toán - Hùng T Văn - Bi Van
4 Anh - Oanh Văn - Trang V Văn - Hiền V Văn - Nguyên Hạnh Văn - Lê Văn Sử - Phương Văn - An Văn Sinh - Hưởng Sinh - Thủy -Sinh Văn - Bi Van
5 Địa - Hằng Địa Văn - Trang V Văn - Hiền V Sử - Thơm Văn - Lê Văn Hoá - Lan Sử - Nga Hoá - Linh (Hóa) Tin - Sáu Đại - Hùng T
1 Anh - Mỹ Thể - Dung Thể Địa - Diệu Anh Toán - Bằng T Quốc Phòng - Quân Toán - Sử Toán - Ngọc Toán Sinh - Hưởng Anh - Hải Anh Anh - Tú - NN
TD
GDKT & PL - Oanh GDKT & PL - Thuỷ

6
2 Anh - Mỹ Nga - Hùng (Nga) Anh - Duyên Anh - Lê Hương Lý - Hạnh Đại - Sử Hoá - Lan Văn - Bi Van
GD GD
3 Thể - Dung Thể Nga - Hùng (Nga) GDKT & PL - Long Anh - Phương Anh Hoá - Hùng Hóa Sinh - Hưởng Hoá - Vân Hóa Đại - Sử Văn - Bi Van Quốc Phòng - Bình
GD TD
4 Địa - Hằng Địa Lý - Hùng Lý Toán - Hiển T Thể - Dung Thể Tin - V.Thanh Văn - An Văn Quốc Phòng - Bình GDCD - Oanh GD Toán - Hùng T Sinh - Lai
TD
5 Lý - Hùng Lý Văn - Trang V Toán - Hiển T Địa - Lan Địa Địa - Diệu Anh Địa - Ngân Anh - Mỹ Toán - Hùng T GDCD - Thuỷ GD
1 Sử - Giang Sử Nga - Hùng (Nga) Sử - Hậu Sử GDKT & PL - Oanh Hình - Tú (Toán) Quốc Phòng - Chung Sinh - Hà S Đại - Sử Hoá - Thành Thể - Thắm
GD
Đại - Thanh, Tú

7
2 Lý - Hùng Lý Nga - Thuỷ Nga Hoá - Linh (Hóa) Anh - Phương Anh Toán - Sử GDCD - Oanh GD Văn - Lê Văn GDCD - Thuỷ GD Sinh - Hưởng
(Toán)
3 Anh - Mỹ Sử - Phương Văn - Hiền V Tin - Hường Tin Địa - Hằng Địa Sinh - Hưởng Tin - Vọng Lý - An L Sinh - Thủy -Sinh Địa - Huệ Địa
4 Hoá - Hoa Hóa Toán - Dũng T Tin - Nhung T Toán (T. Anh) - Tú Văn - Lê Văn Thể - Thắm Tin - Vọng Anh - Mỹ Địa - Huệ Địa Hoá - Tú
(Toán)
5 HĐ TN & HN - Mỹ HĐ TN & HN - Trang HĐ TN & HN - HĐ TN & HN - HĐ TN & HN - Tú Tin - Hường Tin Lý - Hùng Lý
V Trang Nhật Phương Anh (Toán)
Lưu ý: Thời khóa biểu môn Giao dục địa phương lớp 10 được bố trí vào buổi chiều theo kế hoạch và thời khóa biểu riêng từng tuần.
THỜI KHOÁ BIỂU Số 3
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 27 tháng 01 năm 2023
11A6 11C1 11C2 11C3 11C4 11C5 11C6 11C7 11C8 11C9
THỨ TIẾT
(Hùng Hóa) (Tâm) (Phương) (Sơn) (Kiên) (Duyên) (Nguyệt V) (Hảo) (Nguyên Hạnh) (Huyền)
1 C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN -
Hùng Hóa Tâm Phương Sơn Kiên Duyên Nguyệt V Hảo Nguyên Hạnh Huyền

2
2 Thể - Phúc Th C.Nghệ - Thuỷ CN Địa - Sơn Hoá - Linh (Hóa) Toán - Hiền T Anh - Duyên Nga - Thuỷ Nga Văn - Tâm Văn - Nguyên Hạnh Sinh - Hưởng
3 Toán - Hiền T Văn - Tâm Sử - Phương Thể - Phúc Th Pháp - Kiên Toán - Hùng T Văn - Nguyệt V Hoá - Anh H Văn - Nguyên Hạnh Đại - Hương T
4 GDCD - Oanh GD Văn - Tâm Anh - Thanh Hương Sử - Phương C.Nghệ - Thuỷ CN Toán - Hùng T Văn - Nguyệt V Anh - Hảo Hình - Hương T Địa - Sơn
5 Sử - Nga Lý - Tuấn Lý Tin - Hường Tin Anh - Thanh Hương Hoá - Linh (Hóa) Văn - Nguyệt V Hình - Đạt T Địa - Ngân Đại - Hương T, Sỹ Anh - Oanh
Thuỷ
1 Lý - Linh Lý Tin - Nhung T Toán - Thu Hương Thể - Phúc Th Pháp - Kiên C.Nghệ - Thuỷ CN Hoá - Vân Hóa Sử - Nga Thể - Thắm Quốc Phòng - Chung
(Toán)
Toán - Thu Hương

3
2 Sinh - Thủy -Sinh Văn - Tâm Văn - An Văn Pháp - Kiên Hoá - Vân Hóa Địa - Hằng Địa Tin - Nhung T C.Nghệ - Thuỷ CN Lý - Linh Lý
(Toán)
3 Văn - Bi Van Văn - Tâm Hoá - Vân Hóa Văn - An Văn Toán - Hiền T Sử - Nga GDCD - Thuỷ GD Anh - Hảo Quốc Phòng - Chung Toán (T. Anh) - Trầm
4 Văn - Bi Van Hoá - Vân Hóa Văn - Anh V Sinh - Thủy -Sinh Thể - Phúc Th Toán - Hùng T C.Nghệ - Thuỷ CN T. Nhật - Trang Nhật Hoá - Linh (Hóa) Tin - V.Thanh
5 Toán - Hiền T Lý - Tuấn Lý Văn - Anh V Toán - Hà T Sinh - Thủy -Sinh Lý - Thắng Hình - Đạt T Văn - Tâm Sinh - Khánh Hình - Biên T
1 Tin - Đạt - Tin Anh - Mỹ Toán - Thu Hương Lý - An L Thể - Phúc Th Hoá - Vân Hóa Đại - Bằng T Hoá - Anh H Anh - Lân Anh Thể - Thu (TD)
(Toán)
Tin - Thu Hương

4
2 Anh - Hải Anh GDCD - Oanh GD C.Nghệ - Thuỷ CN Sinh - Thủy -Sinh Sử - Nga Thể - Thu (TD) Lý - Hùng Lý GDCD - Thuỷ GD Lý - Linh Lý
(Toán)
3 Hoá - Hùng Hóa Sinh - Lai Quốc Phòng - Lập Quốc Phòng - Bình Toán - Hiền T Anh - Duyên Hoá - Vân Hóa C.Nghệ - Thuỷ CN Thể - Thắm Văn - Huyền
TD
4 C.Nghệ - Thuỷ CN Tin - Nhung T Lý - An L Toán - Hà T Toán - Hiền T Sinh - Khánh Thể - Thu (TD) T. Nhật - Trang Nhật Văn - Nguyên Hạnh Văn - Huyền
5 Toán - Hiền T Văn - Lương GDCD - Thuỷ GD Toán - Hà T Tin - Nhung T Địa - Lan Địa Sinh - Khánh Toán - Hải Toán Hoá - Linh (Hóa) Sử - Thơm
1 Anh - Hải Anh Hoá - Vân Hóa Lý - An L Tin - V.Thanh Văn - Anh Thơ Văn - Nguyệt V Đại - Bằng T Quốc Phòng - Bình Văn - Nguyên Hạnh Sinh - Hưởng
TD

5
2 Văn - Bi Van Sử - Phương Thể - Thắm Anh - Thanh Hương Văn - Anh Thơ Tin - Nhung T Sinh - Khánh Thể - Thu (TD) Tin - Hường Tin C.Nghệ - Thuỷ CN
3 Hoá - Hùng Hóa Toán - Hương T Anh - Thanh Hương Toán - Hà T Toán - Hiền T Sinh - Khánh Nga - Thuỷ Nga GDCD - Oanh GD Lý - Thắng Hoá - Linh (Hóa)
4 Toán - Hiền T Thể - Thắm Sinh - Khánh GDCD - Oanh GD Hoá - Linh (Hóa) Toán - Hùng T Văn - Nguyệt V Văn - Tâm Toán (T. Anh) - Trầm Tin - V.Thanh
5 Toán - Hiền T Văn - Lương Toán - Thu Hương Văn - An Văn Lý - Tuấn Lý GDCD - Oanh GD Văn - Nguyệt V Văn - Tâm Đại - Hương T, Sỹ Toán (T. Anh) - Trầm
(Toán) Thuỷ
1 Lý - Linh Lý Quốc Phòng - Bình Hoá - Vân Hóa Văn - An Văn Lý - Tuấn Lý Tin - Nhung T Tin - Thu Hương Thể - Thu (TD) Toán (T. Anh) - Trầm Anh - Phương Anh
TD (Toán)
Toán - Thu Hương

6
2 Quốc Phòng - Chung Toán - Hương T Địa - Diệu Anh Quốc Phòng - Lập Toán - Hùng T Lý - Hùng Lý Sinh - Khánh Anh - Phương Anh Văn - Huyền
(Toán)
3 Anh - Hải Anh Toán - Hương T Sử - Nga Địa - Sơn Tin - Nhung T Anh - Duyên Đại - Bằng T Lý - Hùng Lý Lý - Thắng Văn - Huyền
4 Văn - Bi Van Anh - Mỹ Sinh - Khánh C.Nghệ - Thuỷ CN Sinh - Thủy -Sinh Thể - Thu (TD) Nga - Thuỷ Nga Toán - Hải Toán Hình - Hương T GDCD - Thuỷ GD
5 Sinh - Lai Văn - Anh V Tin - V.Thanh Địa - Sơn Lý - Thắng Nga - Thuỷ Nga Toán - Hải Toán Tin - Hường Tin Đại - Hương T
1 Tin - Đạt - Tin Anh - Mỹ Văn - Anh V Lý - An L Pháp - Kiên Văn - Nguyệt V Nga - Thuỷ Nga Tin - Nhung T Sử - Phương Anh - Phương Anh

7
2 Thể - Phúc Th Thể - Thắm Anh - Thanh Hương Toán - Hà T Pháp - Kiên Văn - Nguyệt V Quốc Phòng - Lập Anh - Hảo Địa - Lan Địa Đại - Hương T
3 Địa - Lan Địa Toán - Hương T Thể - Thắm Hoá - Linh (Hóa) Văn - Anh Thơ Quốc Phòng - Lập Thể - Thu (TD) Toán - Hải Toán Anh - Phương Anh Hình - Biên T
4 Sinh - Thủy -Sinh Toán - Hương T Tin - Hường Tin Anh - Thanh Hương Văn - Anh Thơ Anh - Hảo Lý - Hùng Lý Toán - Hải Toán Sinh - Khánh Thể - Thu (TD)
5 Địa - Sơn GDCD - Thuỷ GD Anh - Hảo Sử - Thơm Sinh - Khánh Đại - Hương T, Sỹ Hoá - Linh (Hóa)
Thuỷ
THỜI KHOÁ BIỂU Số 3
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 27 tháng 01 năm 2023
12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12C1 12C2 12C3 12C4
THỨ TIẾT
(Dũng T) (Hường Tin) (Thắng) (Anh H) (Lai) (Biên T) (Lý Văn) (Hậu Sử) (Huệ Địa) (Hoa P)
1 C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - Lý C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN -
Dũng T Hường Tin Thắng Anh H Lai Biên T Văn Hậu Sử Huệ Địa Hoa P
Quốc Phòng - Hoàng Quốc Phòng - Quân

2
2 Toán - Dũng T Anh - Thư Văn - Đức V Anh - Tú - NN Anh - Hảo Hoá - Lan Văn - Lý Văn Địa - Huệ Địa
TD TD
3 Anh - Lê Hương Lý - Hùng Lý Văn - Đức V Lý - Tuấn Lý C.Nghệ - Thuỷ CN Toán - Biên T Văn - Lý Văn Anh - Hà Anh Sử - Hậu Sử Pháp - Hoa P
4 Hoá - Hùng Hóa Sinh - Hưởng Lý - Thắng GDCD - Long GD Thể - Hoàng TD Toán - Biên T Anh - Oanh Thể - Quân TD Lý - Sanh Pháp - Hoa P
5 GDCD - Oanh GD Toán - Đức (Toán)
1 Anh - Lê Hương Địa - Huệ Địa Anh - Thư Anh - Tú - NN Toán - Bằng T Văn - Nguyệt V Đại - Ngọc Toán Văn - Trang V Tin - V.Thanh Toán - Đức (Toán)
Quốc Phòng - Quân

3
2 Thể - Thắm Toán - Dương Đại - Hải Toán Toán - Bằng T Văn - Nguyệt V Đại - Ngọc Toán Lý - Hạnh Anh - Mai Hương Sinh - Khánh
TD
3 Toán - Đức (Toán) Anh - Thư C.Nghệ - Thuỷ CN Đại - Hải Toán Văn - Đức V Lý - Hạnh Hình - Đạt T C.Nghệ - Quyền Thể - Bình TD Văn - G. Chi
4 Toán - Đức (Toán) Lý - Hùng Lý Lý - Thắng Hình - Hà T Anh - Hảo Thể - Hoàng TD GDCD - Long GD Sinh - Hà S Hình - Thu Hương Văn - G. Chi
(Toán)
5 Sử - Hiếu
1 Thể - Thắm Anh - Thư Toán - Dương Sinh - Lai Lý - Tuấn Lý Anh - Hà Anh Hoá - Thành Lý - Hạnh Hoá - Tú Văn - Nguyên Hạnh

4
2 Văn - Nguyên Hạnh Sử - Thơm Thể - Lập Thể - Thắm Hoá - Anh H Toán - Biên T Thể - Dung Thể Anh - Hà Anh Thể - Bình TD Hoá - Hùng Hóa
3 Văn - Nguyên Hạnh Hoá - Anh H Anh - Thư Văn - Anh V Toán - Bằng T Tin - Nhung T Anh - Oanh Toán - Dương Sinh - Thủy -Sinh Địa - Lan Địa
4 Hoá - Hùng Hóa Thể - Bình TD Sử - Hiếu Văn - Anh V Thể - Hoàng TD GDCD - Long GD Tin - Sáu Hoá - Anh H Lý - Sanh Pháp - Hoa P
5 Pháp - Hoa P
1 Toán - Dũng T Văn - Trang V Quốc Phòng - Chung Thể - Thắm Hoá - Anh H Thể - Hoàng TD C.Nghệ - Quyền Toán - Dương Anh - Mai Hương Toán - Đức (Toán)

5
2 Văn - Nguyên Hạnh Văn - Trang V Anh - Thư Hoá - Anh H Văn - Đức V Văn - Nguyệt V Anh - Oanh Toán - Dương Quốc Phòng - Chung Toán - Đức (Toán)
3 Lý - Linh Lý Hình - Bình Địa - Diệu Anh C.Nghệ - Thuỷ CN Văn - Đức V Lý - Hạnh Sử - Thơm Anh - Hà Anh Hình - Thu Hương Lý - Tuấn Lý
(Toán)
4 Sử - Hiếu C.Nghệ - Thuỷ CN Văn - Đức V Tin - Sáu Lý - Tuấn Lý Anh - Hà Anh Thể - Dung Thể Thể - Quân TD C.Nghệ - Quyền Thể - Thu (TD)
5 Anh - Thanh Hương
1 Anh - Lê Hương Hoá - Anh H Hoá - Hoa Hóa Hoá - Thành Tin - Sáu Hoá - Lan Lý - Bảo Toán - Dương Đại - Đức (Toán) C.Nghệ - Quyền

6
2 Lý - Linh Lý Thể - Bình TD Toán - Dương Lý - Tuấn Lý Sinh - Lai C.Nghệ - Thuỷ CN Sinh - Thủy -Sinh Hoá - Anh H Đại - Đức (Toán) Hoá - Hùng Hóa
3 C.Nghệ - Thuỷ CN Tin - Hường Tin Toán - Dương Anh - Tú - NN Quốc Phòng - Quân Sinh - Thủy -Sinh Văn - An Văn Tin - V.Thanh Văn - Anh V Lý - Tuấn Lý
TD
4 Địa - Diệu Anh Văn - Trang V Thể - Lập Sử - Nga Toán - Bằng T Anh - Hà Anh Địa - Lan Địa Sử - Hậu Sử Văn - Anh V Pháp - Hoa P
5 Pháp - Hoa P
1 Tin - Vọng Đại - Dũng T Sinh - Hưởng Quốc Phòng - Phúc Anh - Hảo Toán - Biên T Lý - Bảo Địa - Huệ Địa Địa - Lan Địa Tin - V.Thanh
Th

7
2 Sinh - Thủy -Sinh Đại - Dũng T Tin - Vọng Văn - Anh V Địa - Sơn Sử - Thơm Hoá - Thành GDCD - Long GD Anh - Mai Hương Thể - Thu (TD)
3 GDCD - Oanh GD GDCD - Long GD Hoá - Hoa Hóa Hình - Hà T GDCD - Thuỷ GD Quốc Phòng - Phúc Quốc Phòng - Chung Văn - Trang V Hoá - Tú Anh - Thanh Hương
Th
4 Quốc Phòng - Chung Hình - Bình GDCD - Long GD Địa - Hằng Địa Sử - Thơm Địa - Lan Địa Hình - Đạt T Văn - Trang V Văn - Anh V GDCD - Oanh GD
5
THỜI KHOÁ BIỂU Số 3
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 27 tháng 01 năm 2023
12C5 12C6 12C7 12C8
THỨ TIẾT
(Lân Anh) (Thuỷ Nga) (Oanh) (Trầm)
1 C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN -
Lân Anh Thuỷ Nga Oanh Trầm

2
2 Văn - Lương Anh - Lân Anh Văn - Huyền Hoá - Hùng Hóa
3 Toán - Sử Đại - Hiển T Văn - Huyền Toán (T. Anh) - Trầm
4 Anh - Lân Anh Đại - Hiển T T. Nhật - Trang Nhật Sử - Nga
5 Lý - Hùng Lý C.Nghệ - Quyền GDCD - Thuỷ GD
1 Anh - Lân Anh Hình - Trầm Anh - Oanh Thể - Dung Thể
Quốc Phòng - Hoàng

3
2 GDCD - Long GD Hoá - Thành Văn - Trang V
TD
3 Địa - Huệ Địa Văn - Hiền V T. Nhật - Trang Nhật Toán - Ngọc Toán
4 Lý - Linh Lý Văn - Hiền V Sử - Nga C.Nghệ - Quyền
5 Lý - Hùng Lý Toán - Thái T Sử - Nga
1 Tin - Nhung T Sử - Nga Anh - Oanh Thể - Dung Thể

4
2 Sinh - Lai Anh - Lân Anh T. Nhật - Trang Nhật Anh - Duyên
3 Lý - Linh Lý Hoá - Thành GDCD - Long GD Toán - Ngọc Toán
4 Anh - Lân Anh Quốc Phòng - Lập Hoá - Lan Lý - Nga Lý
5
1 Toán - Sử Anh - Lân Anh Lý - Sanh Anh - Duyên

5
2 Văn - Lương Hình - Trầm Toán - Thái T Hoá - Hùng Hóa
3 Văn - Lương Sử - Nga Hoá - Lan Lý - Nga Lý
4 Hoá - Hùng Hóa Thể - Lập Sử - Nga Quốc Phòng - Chung
5 Sinh - Khánh Anh - Oanh
1 Quốc Phòng - Phúc Nga - Hùng (Nga) Toán - Thái T Anh - Duyên
Th

6
2 C.Nghệ - Quyền Địa - Hằng Địa Toán - Thái T Toán (T. Anh) - Trầm
3 Thể - Thu (TD) Thể - Lập Thể - Phúc Th Toán - Ngọc Toán
4 Hoá - Hùng Hóa C.Nghệ - Quyền Tin - Hường Tin Toán - Ngọc Toán
5 GDCD - Long GD Văn - Huyền Sinh - Khánh
1 Thể - Thu (TD) Văn - Hiền V Lý - Sanh Văn - Trang V

7
2 Sử - Hậu Sử Nga - Hùng (Nga) Địa - Huệ Địa Văn - Trang V
3 Toán - Sử Tin - V.Thanh Sinh - Khánh Tin - Nhung T
4 Toán - Sử Nga - Thuỷ Nga Thể - Phúc Th Địa - Sơn
5

You might also like