You are on page 1of 5

THỜI KHOÁ BIỂU Số 4

Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu


Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 20 tháng 02 năm 2023
10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10C1 10C2 10C3 10C4
THỨ TIẾT
(Đạt T) (Đạt - Tin) (Bảo) (Hoa Hóa) (Hà S) (Tú) (Lê Văn) (Giang Sử) (Ngân) (Hương Pháp)
1 C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - Hà C.Cờ + SHL-HN - Tú C.Cờ + SHL-HN - Lê C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN -
Đạt T Đạt - Tin Bảo Hoa Hóa S Văn Giang Sử Ngân Hương Pháp

2
2 Toán - Đạt T Anh - Oanh Hoá - Vân Hóa Hoá - Hoa Hóa Thể - Quân TD Anh - Tú - NN Văn - Lê Văn Sử - Giang Sử Địa - Ngân Pháp - Hương Pháp
3 Thể - Lập Thể - Hoàng TD Lý - Bảo Văn - Lương Sinh - Hà S Toán - Đạt T Văn - Lê Văn Lý - Sanh GDKT & PL - Thuỷ Pháp - Hương Pháp
GD
4 Hoá - Linh (Hóa) Tin - Đạt - Tin Anh - Lê Hương Văn - Lương Hoá - Hoa Hóa Sử - Phương Anh - Thư Địa - Ngân Hoá - Vân Hóa Toán - Đức (Toán)
5 Tin - Sáu Sử - Hiếu Văn - Huyền Lý - Tuấn Lý Toán - Đạt - Tin Hoá - Tú Hình - Biên T Anh - Thư Anh - Hà Anh Lý - Sanh
1 Toán - Thái T Hoá - Thành C.Nghệ - Hiền Anh Anh - Mai Hương Toán - Đạt - Tin Văn - Đức V Hình - Biên T Quốc Phòng - Quân Văn - Anh V Văn - Hà Văn
TD

3
2 Toán - Thái T Toán - Hiển T Sử - Hiếu Sử - Thơm Toán - Đạt - Tin Văn - Đức V Sử - Giang Sử C.Nghệ - Hiền Anh Văn - Anh V Quốc Phòng - Phúc Th
3 Hoá - Linh (Hóa) Tin - Đạt - Tin Anh - Lê Hương Toán - Biên T Sinh - Hà S Tin - Vọng Thể - Quân TD Văn - Hà Văn Sử - Giang Sử Pháp - Hương Pháp
4 Sử - Hiếu Anh - Oanh Lý - Bảo Toán - Biên T Anh - Mai Hương Thể - Quân TD Anh - Thư Sử - Thơm GDKT & PL - Thuỷ Pháp - Hương Pháp
GD
5 Anh - Mai Hương Lý - Bảo Sinh - Hà S Địa - Hằng Địa Toán - Đức (Toán)
1 Anh - Mai Hương Lý - Sanh Sử - Hiếu Toán - Biên T Lý - Linh Lý Tin - Vọng C.Nghệ - Giang CN Văn - Hà Văn Văn - Anh V Thể - Bình TD

4
2 Lý - Hạnh Sinh - Khánh Hoá - Vân Hóa Anh - Mai Hương Toán - Đạt - Tin Anh - Tú - NN Văn - Lê Văn Anh - Thư Thể - Quân TD Địa - Diệu Anh
3 Sử - Hiếu Hoá - Thành Toán - Hải Toán Hoá - Tú Thể - Quân TD Lý - Sanh Văn - Lê Văn Toán - Thu Hương Quốc Phòng - Hoàng Văn - Hà Văn
(Toán) TD
4 Hoá - Linh (Hóa) Văn - Đức V Toán - Hải Toán Hoá - Tú Văn - Lương Quốc Phòng - Hoàng GDKT & PL - Thuỷ Toán - Thu Hương Toán - Bình GDKT & PL - Oanh
TD GD (Toán) GD
5 Văn - Đức V Sinh - Thủy -Sinh Văn - Lương Đại - Bình Lý - Sanh
1 Lý - Hạnh Anh - Oanh Anh - Lê Hương Lý - Tuấn Lý Anh - Mai Hương Thể - Quân TD Lý - Linh Lý Thể - Dung Thể Anh - Hà Anh Địa - Diệu Anh
Quốc Phòng - Hoàng GDKT & PL - Oanh

5
2 Sinh - Hưởng Lý - Sanh Hoá - Vân Hóa Thể - Dung Thể Sử - Nga Sinh - Lai Địa - Ngân C.Nghệ - Giang CN
TD GD
3 Thể - Lập Sử - Hiếu Sinh - Thủy -Sinh Hoá - Tú Hoá - Hoa Hóa Toán - Đạt T Địa - Ngân Anh - Thư Thể - Quân TD Lý - Sanh
4 Quốc Phòng - Hoàng Toán - Hiển T Văn - Huyền Anh - Mai Hương Lý - Linh Lý Toán - Đạt T Văn - Anh Thơ Toán - Thu Hương Địa - Hằng Địa Toán - Đức (Toán)
TD (Toán)
5 Anh - Mai Hương Toán - Hiển T Văn - Huyền Sinh - Hà S Hoá - Tú Anh - Thư Toán - Thu Hương Toán - Bình Toán - Đức (Toán)
(Toán)
1 Lý - Hạnh Thể - Hoàng TD Quốc Phòng - Chung C.Nghệ - Hiền Anh Hoá - Hoa Hóa Lý - Sanh C.Nghệ - Giang CN Thể - Dung Thể Văn - Anh V Văn - Hà Văn
Quốc Phòng - Phúc

6
2 Sinh - Hưởng Toán - Hải Toán Thể - Dung Thể C.Nghệ - Giang CN Sinh - Lai Thể - Quân TD Lý - Sanh Hoá - Vân Hóa Văn - Hà Văn
Th
3 Văn - Hà Văn Văn - Đức V Lý - Bảo Lý - Tuấn Lý Quốc Phòng - Quân Anh - Tú - NN GDKT & PL - Thuỷ Địa - Ngân C.Nghệ - Hiền Anh GDKT & PL - Oanh
TD GD GD
4 Toán - Thái T Toán - Hiển T Thể - Lập Quốc Phòng - Hoàng Văn - Lương Văn - Đức V Lý - Linh Lý Sử - Giang Sử Anh - Hà Anh Thể - Bình TD
TD
5 Tin - Sáu Văn - Lương Sử - Nga Sử - Giang Sử GDKT & PL - Oanh Sử - Hậu Sử
GD
1 Toán - Đạt T Sinh - Khánh Lý - Bảo Toán - Biên T C.Nghệ - Giang CN Hoá - Tú Đại - Bình Văn - Hà Văn C.Nghệ - Hiền Anh Sử - Hậu Sử

7
2 Toán - Đạt T Tin - Đạt - Tin Toán - Hải Toán C.Nghệ - Hiền Anh Anh - Mai Hương Lý - Sanh C.Nghệ - Giang CN Văn - Hà Văn Toán - Bình Pháp - Hương Pháp
3 Văn - Hà Văn Tin - Đạt - Tin C.Nghệ - Hiền Anh Hoá - Hoa Hóa Sinh - Hà S Toán - Đạt T Địa - Ngân Sử - Giang Sử Toán - Bình Pháp - Hương Pháp
4 Văn - Hà Văn Lý - Sanh Thể - Lập Sử - Thơm Sinh - Hà S Sử - Phương Văn - Anh Thơ C.Nghệ - Hiền Anh Sử - Giang Sử C.Nghệ - Giang CN
5 HĐ TN & HN - Đạt T HĐ TN & HN - Đạt - HĐ TN & HN - Bảo HĐ TN & HN - Hoa HĐ TN & HN - Hà S HĐ TN & HN - Tú HĐ TN & HN - Lê HĐ TN & HN - HĐ TN & HN - Ngân HĐ TN & HN -
Tin Hóa Văn Giang Sử Hương Pháp
THỜI KHOÁ BIỂU Số 4
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 20 tháng 02 năm 2023
10C5 10C6 10C7 10C8 10C9 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5
THỨ TIẾT
(Mỹ) (Trang V) (Trang Nhật) (Phương Anh) (Tú (Toán)) (Sử) (Vọng) (An L) (Lan) (Hưởng)
1 C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - Tú C.Cờ + SHL-HN - Sử C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - An C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN -
Mỹ Trang V Trang Nhật Phương Anh (Toán) Vọng L Lan Hưởng
T. Nhật - Trang Nhật Văn - Nguyên Hạnh Toán (T. Anh) - Tú

2
2 Anh - Mỹ Văn - Trang V Hoá - Lan Toán - Ngọc Toán Thể - Thắm Quốc Phòng - Lập Sử - Phương
(Toán)
3 GDKT & PL - Long Toán - Dũng T Hoá - Linh (Hóa) Tin - Hường Tin Hoá - Hùng Hóa Tin - Vọng Hoá - Vân Hóa Lý - An L C.Nghệ - Quyền Thể - Thắm
GD
4 Toán - Thái T Toán - Dũng T GDKT & PL - Long GDKT & PL - Oanh Thể - Dung Thể Lý - Thắng C.Nghệ - Quyền Tin - Hường Tin Tin - Sáu Hoá - Tú
GD GD
5 Toán - Thái T GDKT & PL - Long Toán - Hiển T Văn - Lê Văn Anh - Lê Hương Anh - Tú - NN Hình - Hiền T Toán - Hùng T Sinh - Hưởng
GD
1 Văn - Hiền V Sử - Phương Địa - Diệu Anh Văn - Nguyên Hạnh Sử - Hiếu Thể - Thắm Lý - Hạnh Quốc Phòng - Bình Thể - Thu (TD) C.Nghệ - Quyền
TD
Quốc Phòng - Bình

3
2 Anh - Oanh Lý - Hùng Lý T. Nhật - Trang Nhật Văn - Nguyên Hạnh Anh - Lân Anh Tin - Vọng Thể - Thu (TD) Sử - Phương Văn - Bi Van
TD
3 Quốc Phòng - Hoàng Địa - Diệu Anh Tin - Nhung T Thể - Dung Thể Tin - V.Thanh Văn - An Văn Anh - Tú - NN Địa - Hằng Địa Lý - Hùng Lý Đại - Hùng T
TD
4 Toán - Thái T Thể - Dung Thể Toán - Hiển T Toán - Bằng T Địa - Hằng Địa Toán - Dương Anh - Tú - NN Hình - Hiền T Sử - Giang Sử Đại - Hùng T
5 Sử - Giang Sử GDKT & PL - Long Toán - Hiển T Toán - Bằng T GDKT & PL - Thuỷ Toán - Dương Văn - An Văn Hoá - Linh (Hóa) Toán - Hùng T Anh - Tú - NN
GD GD
1 Văn - Hiền V Địa - Diệu Anh Anh - Duyên Quốc Phòng - Quân Hình - Tú (Toán) Văn - An Văn Toán - Ngọc Toán C.Nghệ - Quyền Anh - Hải Anh Lý - Tuấn Lý
TD
Đại - Thanh, Tú

4
2 Văn - Hiền V C.Nghệ - Giang CN Thể - Hoàng TD Lý - Quyền Văn - An Văn Tin - Vọng Anh - Mỹ Văn - Bi Van Tin - Sáu
(Toán)
3 Thể - Dung Thể Anh - Mỹ Sử - Hậu Sử Sử - Thơm Toán (T. Anh) - Tú Toán - Dương Thể - Thu (TD) Lý - An L Văn - Bi Van Hình - Sáu
(Toán)
4 Lý - Hùng Lý Quốc Phòng - Phúc Văn - Hiền V Địa - Lan Địa Thể - Dung Thể C.Nghệ - Quyền Văn - An Văn Thể - Thắm Hoá - Thành Văn - Bi Van
Th
5 GDKT & PL - Long Lý - Hùng Lý Văn - Hiền V Toán (T. Anh) - Tú Anh - Lân Anh GDCD - Thuỷ GD Văn - An Văn Văn - Lê Văn Hoá - Lan Anh - Tú - NN
GD (Toán)
1 Toán - Thái T C.Nghệ - Giang CN Anh - Duyên Tin - Hường Tin Sử - Hiếu Lý - Thắng Toán - Ngọc Toán Văn - Lê Văn Thể - Thu (TD) Sinh - Lai

5
2 Văn - Hiền V Nga - Thuỷ Nga Tin - Nhung T Toán - Bằng T Anh - Lân Anh Toán - Sử Toán - Ngọc Toán Văn - Lê Văn Anh - Hải Anh Hình - Sáu
3 Thể - Dung Thể Toán - Dũng T Thể - Hoàng TD Lý - Quyền Hình - Tú (Toán) Anh - Lê Hương Văn - An Văn Lý - An L Toán - Hùng T Văn - Bi Van
4 Anh - Oanh Văn - Trang V Văn - Hiền V Văn - Nguyên Hạnh Văn - Lê Văn Sử - Phương Sinh - Hà S Sinh - Hưởng Sinh - Thủy -Sinh Văn - Bi Van
5 Địa - Hằng Địa Văn - Trang V T. Nhật - Trang Nhật Sử - Thơm Tin - V.Thanh Hoá - Lan Sử - Nga Hoá - Linh (Hóa) Tin - Sáu Đại - Hùng T
1 Anh - Mỹ Nga - Hùng (Nga) Địa - Diệu Anh Toán - Bằng T Quốc Phòng - Quân Toán - Sử Toán - Ngọc Toán Sinh - Hưởng Anh - Hải Anh Anh - Tú - NN
TD
GDKT & PL - Oanh GDKT & PL - Thuỷ

6
2 Anh - Mỹ Nga - Hùng (Nga) Anh - Duyên Anh - Lê Hương Lý - Hạnh Đại - Sử Hoá - Lan Văn - Bi Van
GD GD
3 Hoá - Hoa Hóa Thể - Dung Thể Quốc Phòng - Phúc Anh - Phương Anh Hoá - Hùng Hóa Sinh - Hưởng Quốc Phòng - Bình Đại - Sử Văn - Bi Van Tin - Sáu
Th TD
4 Địa - Hằng Địa Lý - Hùng Lý GDKT & PL - Long Thể - Dung Thể Tin - V.Thanh Văn - An Văn Hoá - Vân Hóa GDCD - Oanh GD Toán - Hùng T Lý - Tuấn Lý
GD
5 Lý - Hùng Lý Văn - Trang V Toán - Hiển T Địa - Lan Địa Địa - Diệu Anh Địa - Ngân Anh - Mỹ Toán - Hùng T GDCD - Thuỷ GD
1 Sử - Giang Sử Nga - Hùng (Nga) Văn - Hiền V Anh - Phương Anh Địa - Hằng Địa Sinh - Hưởng Sinh - Hà S Đại - Sử Hoá - Thành Thể - Thắm
Đại - Thanh, Tú

7
2 Lý - Hùng Lý Nga - Thuỷ Nga Sử - Hậu Sử Anh - Phương Anh Toán - Sử GDCD - Oanh GD Văn - Lê Văn GDCD - Thuỷ GD Sinh - Hưởng
(Toán)
3 Anh - Mỹ Sử - Phương Tin - Nhung T Tin - Hường Tin Văn - Lê Văn Quốc Phòng - Chung Tin - Vọng Lý - An L Địa - Huệ Địa Hoá - Tú
4 Hoá - Hoa Hóa Toán - Dũng T Hoá - Linh (Hóa) Toán (T. Anh) - Tú Văn - Lê Văn Thể - Thắm Tin - Vọng Anh - Mỹ Sinh - Thủy -Sinh Địa - Huệ Địa
(Toán)
5 HĐ TN & HN - Mỹ HĐ TN & HN - Trang HĐ TN & HN - HĐ TN & HN - HĐ TN & HN - Tú Tin - Hường Tin Lý - Hùng Lý
V Trang Nhật Phương Anh (Toán)
THỜI KHOÁ BIỂU Số 4
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 20 tháng 02 năm 2023
11A6 11C1 11C2 11C3 11C4 11C5 11C6 11C7 11C8 11C9
THỨ TIẾT
(Hùng Hóa) (Tâm) (Phương) (Sơn) (Kiên) (Duyên) (Nguyệt V) (Hảo) (Nguyên Hạnh) (Huyền)
1 C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN -
Hùng Hóa Tâm Phương Sơn Kiên Duyên Nguyệt V Hảo Nguyên Hạnh Huyền

2
2 GDCD - Oanh GD C.Nghệ - Thuỷ CN Địa - Sơn Hoá - Linh (Hóa) Toán - Hiền T Anh - Duyên Nga - Thuỷ Nga Văn - Tâm Hình - Hương T Sinh - Hưởng
3 Thể - Phúc Th Văn - Tâm C.Nghệ - Thuỷ CN GDCD - Oanh GD Pháp - Kiên Toán - Hùng T Văn - Nguyệt V Hoá - Anh H Đại - Hương T, Sỹ Anh - Phương Anh
Thuỷ
4 Toán - Hiền T Văn - Tâm Anh - Thanh Hương Thể - Phúc Th C.Nghệ - Thuỷ CN Toán - Hùng T Văn - Nguyệt V Anh - Hảo Văn - Nguyên Hạnh Đại - Hương T
5 Sử - Nga Toán - Hương T Tin - Hường Tin Anh - Thanh Hương Hoá - Linh (Hóa) Văn - Nguyệt V Hình - Đạt T Địa - Ngân Văn - Nguyên Hạnh GDCD - Thuỷ GD
1 Lý - Linh Lý Tin - Nhung T Toán - Thu Hương Văn - An Văn Thể - Phúc Th Lý - Thắng Hoá - Vân Hóa Sử - Nga C.Nghệ - Thuỷ CN Quốc Phòng - Chung
(Toán)
Toán - Thu Hương

3
2 Sinh - Thủy -Sinh Văn - Tâm Văn - An Văn Sử - Nga Hoá - Vân Hóa Địa - Hằng Địa C.Nghệ - Thuỷ CN Quốc Phòng - Chung Lý - Linh Lý
(Toán)
3 Văn - Bi Van Văn - Tâm Hoá - Vân Hóa Sinh - Thủy -Sinh Toán - Hiền T C.Nghệ - Thuỷ CN GDCD - Thuỷ GD Hoá - Anh H Thể - Thắm Anh - Oanh
4 Văn - Bi Van Hoá - Vân Hóa Văn - Anh V Thể - Phúc Th Lý - Tuấn Lý Sinh - Khánh Thể - Thu (TD) T. Nhật - Trang Nhật Hoá - Linh (Hóa) Tin - V.Thanh
5 Toán - Hiền T Lý - Tuấn Lý Văn - Anh V Tin - V.Thanh Sinh - Thủy -Sinh Sử - Nga Hình - Đạt T Văn - Tâm Sinh - Khánh Hình - Biên T
1 Tin - Đạt - Tin Anh - Mỹ Toán - Thu Hương Lý - An L Pháp - Kiên Hoá - Vân Hóa Đại - Bằng T Tin - Nhung T Anh - Lân Anh Thể - Thu (TD)
(Toán)

4
2 Anh - Hải Anh Sinh - Lai Thể - Thắm Đại - Bình Pháp - Kiên Tin - Nhung T Đại - Bằng T Lý - Hùng Lý GDCD - Thuỷ GD Lý - Linh Lý
3 Hoá - Hùng Hóa Văn - Lương GDCD - Thuỷ GD Quốc Phòng - Bình Toán - Hiền T Anh - Duyên C.Nghệ - Thuỷ CN Sinh - Khánh Thể - Thắm Văn - Huyền
TD
4 C.Nghệ - Thuỷ CN Lý - Tuấn Lý Lý - An L Sinh - Thủy -Sinh Toán - Hiền T Thể - Thu (TD) Hoá - Vân Hóa T. Nhật - Trang Nhật Văn - Nguyên Hạnh Văn - Huyền
5 Toán - Hiền T GDCD - Oanh GD Sinh - Khánh Hình - Dương Tin - Nhung T Địa - Lan Địa Tin - Thu Hương Toán - Hải Toán Hoá - Linh (Hóa) Sử - Thơm
(Toán)
1 Anh - Hải Anh Hoá - Vân Hóa Sử - Phương Văn - An Văn Văn - Anh Thơ Tin - Nhung T Đại - Bằng T Quốc Phòng - Bình Văn - Nguyên Hạnh Sinh - Hưởng
TD

5
2 Văn - Bi Van Sử - Phương Quốc Phòng - Lập Anh - Thanh Hương Văn - Anh Thơ Văn - Nguyệt V Sinh - Khánh Thể - Thu (TD) Tin - Hường Tin C.Nghệ - Thuỷ CN
3 Hoá - Hùng Hóa Thể - Thắm Toán - Thu Hương Đại - Bình Toán - Hiền T Sinh - Khánh Nga - Thuỷ Nga GDCD - Oanh GD Lý - Thắng Hoá - Linh (Hóa)
(Toán)
4 Toán - Hiền T Toán - Hương T Anh - Thanh Hương C.Nghệ - Thuỷ CN Hoá - Linh (Hóa) Toán - Hùng T Văn - Nguyệt V Văn - Tâm Toán (T. Anh) - Bình Tin - V.Thanh
5 Toán - Hiền T Văn - Lương Lý - An L Sử - Phương Lý - Tuấn Lý GDCD - Oanh GD Văn - Nguyệt V Văn - Tâm Đại - Hương T, Sỹ Toán (T. Anh) - Tú
Thuỷ (Toán)
1 Lý - Linh Lý Quốc Phòng - Bình Hoá - Vân Hóa Văn - An Văn Tin - Nhung T Anh - Duyên Tin - Thu Hương Thể - Thu (TD) Toán (T. Anh) - Bình Anh - Phương Anh
TD (Toán)
Toán - Thu Hương

6
2 Quốc Phòng - Chung Toán - Hương T Địa - Diệu Anh Quốc Phòng - Lập Toán - Hùng T Lý - Hùng Lý Anh - Hảo Anh - Phương Anh Văn - Huyền
(Toán)
3 Anh - Hải Anh Tin - Nhung T Sử - Nga Địa - Sơn Sinh - Thủy -Sinh Toán - Hùng T Sinh - Khánh Lý - Hùng Lý Hình - Hương T Văn - Huyền
4 Văn - Bi Van Anh - Mỹ Sinh - Khánh Đại - Bình Thể - Phúc Th Thể - Thu (TD) Nga - Thuỷ Nga Toán - Hải Toán Lý - Thắng Địa - Sơn
5 Sinh - Lai Văn - Anh V Hình - Dương Địa - Sơn Lý - Thắng Nga - Thuỷ Nga Toán - Hải Toán Tin - Hường Tin Đại - Hương T
1 Tin - Đạt - Tin Anh - Mỹ Văn - Anh V Lý - An L GDCD - Thuỷ GD Văn - Nguyệt V Nga - Thuỷ Nga Tin - Nhung T Sử - Phương Toán (T. Anh) - Tú
(Toán)

7
2 Thể - Phúc Th Thể - Thắm Anh - Thanh Hương Tin - V.Thanh Văn - Anh Thơ Văn - Nguyệt V Quốc Phòng - Lập Anh - Hảo Địa - Lan Địa Đại - Hương T
3 Sinh - Thủy -Sinh Toán - Hương T Thể - Thắm Hoá - Linh (Hóa) Văn - Anh Thơ Quốc Phòng - Lập Thể - Thu (TD) Toán - Hải Toán Sinh - Khánh Hình - Biên T
4 Địa - Lan Địa Toán - Hương T Tin - Hường Tin Anh - Thanh Hương Pháp - Kiên Anh - Hảo Lý - Hùng Lý Toán - Hải Toán Anh - Phương Anh Thể - Thu (TD)
5 Địa - Sơn Pháp - Kiên Anh - Hảo Sử - Thơm Sinh - Khánh Đại - Hương T, Sỹ Hoá - Linh (Hóa)
Thuỷ
THỜI KHOÁ BIỂU Số 4
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 20 tháng 02 năm 2023
12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12C1 12C2 12C3 12C4
THỨ TIẾT
(Dũng T) (Hường Tin) (Thắng) (Anh H) (Lai) (Biên T) (Lý Văn) (Hậu Sử) (Huệ Địa) (Hoa P)
1 C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - Lý C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN -
Dũng T Hường Tin Thắng Anh H Lai Biên T Văn Hậu Sử Huệ Địa Hoa P
Quốc Phòng - Hoàng

2
2 Toán - Dũng T Anh - Thư Lý - Thắng GDCD - Long GD Anh - Hảo Toán - Biên T Văn - Lý Văn Địa - Huệ Địa Pháp - Hoa P
TD
3 Sử - Hiếu Lý - Hùng Lý Anh - Thư Anh - Tú - NN Tin - Sáu Toán - Biên T Văn - Lý Văn Thể - Quân TD Sử - Hậu Sử Pháp - Hoa P
4 Hoá - Hùng Hóa Sinh - Hưởng Thể - Lập Lý - Tuấn Lý Hoá - Anh H Thể - Hoàng TD Anh - Oanh Anh - Hà Anh Lý - Sanh Quốc Phòng - Quân
TD
5 GDCD - Oanh GD Toán - Đức (Toán)
1 Anh - Lê Hương Địa - Huệ Địa Anh - Thư Anh - Tú - NN Toán - Bằng T Văn - Nguyệt V Đại - Ngọc Toán Văn - Trang V Tin - V.Thanh Toán - Đức (Toán)
Quốc Phòng - Quân

3
2 Thể - Thắm Toán - Dương Đại - Hải Toán Toán - Bằng T Văn - Nguyệt V Đại - Ngọc Toán Lý - Hạnh Anh - Mai Hương Sinh - Khánh
TD
3 Toán - Đức (Toán) Anh - Thư Lý - Thắng Đại - Hải Toán Văn - Đức V Lý - Hạnh Hình - Đạt T C.Nghệ - Quyền Thể - Bình TD Văn - G. Chi
4 Toán - Đức (Toán) Hoá - Anh H C.Nghệ - Thuỷ CN Thể - Thắm Văn - Đức V Thể - Hoàng TD GDCD - Long GD Sinh - Hà S Hình - Thu Hương Văn - G. Chi
(Toán)
5 Sử - Hiếu
1 Thể - Thắm Anh - Thư Toán - Dương Sinh - Lai Hoá - Anh H Anh - Hà Anh Thể - Dung Thể Lý - Hạnh Hoá - Tú Văn - Nguyên Hạnh

4
2 Văn - Nguyên Hạnh Thể - Bình TD Thể - Lập Văn - Anh V C.Nghệ - Thuỷ CN Toán - Biên T Sinh - Thủy -Sinh Anh - Hà Anh Lý - Sanh Hoá - Hùng Hóa
3 Văn - Nguyên Hạnh Lý - Hùng Lý Tin - Vọng Văn - Anh V Lý - Tuấn Lý Tin - Nhung T Anh - Oanh Hoá - Anh H Sinh - Thủy -Sinh Địa - Lan Địa
4 Hoá - Hùng Hóa Sử - Thơm Sử - Hiếu Anh - Tú - NN Quốc Phòng - Quân GDCD - Long GD Tin - Sáu Toán - Dương Thể - Bình TD Pháp - Hoa P
TD
5 Pháp - Hoa P
1 Toán - Dũng T Văn - Trang V Hoá - Hoa Hóa Thể - Thắm Thể - Hoàng TD Văn - Nguyệt V C.Nghệ - Quyền Toán - Dương Hình - Thu Hương Toán - Đức (Toán)
(Toán)

5
2 Văn - Nguyên Hạnh Văn - Trang V Địa - Diệu Anh Hình - Dũng T Văn - Đức V Hoá - Lan Anh - Oanh Toán - Dương Quốc Phòng - Chung Toán - Đức (Toán)
3 Lý - Linh Lý Thể - Bình TD Văn - Đức V C.Nghệ - Thuỷ CN Toán - Bằng T Lý - Hạnh Sử - Thơm Anh - Hà Anh Anh - Mai Hương Lý - Tuấn Lý
4 Anh - Lê Hương Tin - Hường Tin Anh - Thư Tin - Sáu Lý - Tuấn Lý Anh - Hà Anh Thể - Dung Thể Thể - Quân TD C.Nghệ - Quyền Thể - Thu (TD)
5 Anh - Thanh Hương
1 Anh - Lê Hương Hoá - Anh H Văn - Đức V Hoá - Thành Anh - Hảo Hoá - Lan Lý - Bảo Toán - Dương Đại - Đức (Toán) Lý - Tuấn Lý

6
2 Lý - Linh Lý Hình - Bình Văn - Đức V Lý - Tuấn Lý Thể - Hoàng TD C.Nghệ - Thuỷ CN Hoá - Thành Hoá - Anh H Đại - Đức (Toán) Hoá - Hùng Hóa
3 C.Nghệ - Thuỷ CN Văn - Trang V Toán - Dương Hoá - Anh H Toán - Bằng T Anh - Hà Anh Văn - An Văn Tin - V.Thanh Văn - Anh V C.Nghệ - Quyền
4 Địa - Diệu Anh C.Nghệ - Thuỷ CN Toán - Dương Sử - Nga Sinh - Lai Sinh - Thủy -Sinh Địa - Lan Địa Sử - Hậu Sử Văn - Anh V Pháp - Hoa P
5 Pháp - Hoa P
1 Tin - Vọng Đại - Dũng T Hoá - Hoa Hóa Quốc Phòng - Phúc Anh - Hảo Địa - Lan Địa Quốc Phòng - Chung Địa - Huệ Địa Anh - Mai Hương GDCD - Oanh GD
Th

7
2 Sinh - Thủy -Sinh Đại - Dũng T Quốc Phòng - Chung Địa - Hằng Địa Sử - Thơm Toán - Biên T Hoá - Thành GDCD - Long GD Văn - Anh V Thể - Thu (TD)
3 GDCD - Oanh GD GDCD - Long GD Sinh - Hưởng Hình - Dũng T GDCD - Thuỷ GD Sử - Thơm Lý - Bảo Văn - Trang V Địa - Lan Địa Anh - Thanh Hương
4 Quốc Phòng - Chung Hình - Bình GDCD - Long GD Văn - Anh V Địa - Sơn Quốc Phòng - Phúc Hình - Đạt T Văn - Trang V Hoá - Tú Tin - V.Thanh
Th
5
THỜI KHOÁ BIỂU Số 4
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 20 tháng 02 năm 2023
12C5 12C6 12C7 12C8
THỨ TIẾT
(Lân Anh) (Thuỷ Nga) (Oanh) (Ngọc Toán)
1 C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN - C.Cờ + SHL-HN -
Lân Anh Thuỷ Nga Oanh Ngọc Toán

2
2 Sinh - Lai Anh - Lân Anh Văn - Huyền Hoá - Hùng Hóa
3 Toán - Sử Đại - Hiển T Văn - Huyền Thể - Dung Thể
4 Anh - Lân Anh Đại - Hiển T Sử - Nga GDCD - Thuỷ GD
5 Lý - Hùng Lý C.Nghệ - Quyền
1 Anh - Lân Anh Hình - Hiển T Anh - Oanh Thể - Dung Thể
Quốc Phòng - Hoàng

3
2 GDCD - Long GD Hoá - Thành Văn - Trang V
TD
3 Địa - Huệ Địa Văn - Hiền V Toán - Thái T Toán - Ngọc Toán
4 Lý - Linh Lý Văn - Hiền V Sử - Nga C.Nghệ - Quyền
5 Lý - Hùng Lý T. Nhật - Trang Nhật
1 Sử - Hậu Sử Hoá - Thành Anh - Oanh Sử - Nga

4
2 Văn - Lương Anh - Lân Anh T. Nhật - Trang Nhật Anh - Duyên
3 Lý - Linh Lý Sử - Nga Thể - Phúc Th Toán - Ngọc Toán
4 Anh - Lân Anh Quốc Phòng - Lập Hoá - Lan Lý - Nga Lý
5
1 Toán - Sử Anh - Lân Anh Lý - Sanh Quốc Phòng - Chung

5
2 Hoá - Hùng Hóa Hình - Hiển T Toán - Thái T Anh - Duyên
3 Văn - Lương Sử - Nga Hoá - Lan Lý - Nga Lý
4 Văn - Lương Thể - Lập T. Nhật - Trang Nhật Hoá - Hùng Hóa
5 Sinh - Khánh Anh - Oanh
1 Quốc Phòng - Phúc C.Nghệ - Quyền Toán - Thái T Sử - Nga
Th

6
2 C.Nghệ - Quyền GDCD - Long GD Toán - Thái T Toán - Ngọc Toán
3 Thể - Thu (TD) Thể - Lập Tin - Hường Tin Toán - Ngọc Toán
4 Hoá - Hùng Hóa Nga - Hùng (Nga) Văn - Huyền Anh - Duyên
5 Địa - Hằng Địa GDCD - Long GD Sinh - Khánh
1 Thể - Thu (TD) Tin - V.Thanh Lý - Sanh Văn - Trang V

7
2 Tin - Nhung T Nga - Hùng (Nga) Địa - Huệ Địa Văn - Trang V
3 Toán - Sử Văn - Hiền V Thể - Phúc Th Địa - Sơn
4 Toán - Sử Nga - Thuỷ Nga Sinh - Khánh Tin - Nhung T
5

You might also like