You are on page 1of 3

THPT LÝ TỰ TRỌNG Số 4

Năm học 2023 - 2024


Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 22 tháng 04 năm 2024
10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10 10a11
THỨ TIẾT
(MinhĐ) (Quý) (Đào) (Hương(V)) (Trang(V)) (Bích) (Thủy(V)) (Hà(T)) (MinhP) (Thúy) (Hiền(S))
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ

2
2 NNgữ - Duyên TD - MinhTD Hóa - Đào Tin - Thơm Địa - Tươi TD - Mạnh NNgữ - Hoa(A) HĐTN - Vân(H) Hóa - MinhP Lí - Quý Văn - Bích
3 Toán - Hằng GDLSĐP - GDLSĐP - Bích Lí - Lý Văn - Trang(V) Địa - Hiền(Đ) HĐTN - Thủy(S) CNghệ - Kiên GDQP - Đạo Văn - Hòa Toán - Hiền(T)
Thủy(V)
4 Hóa - MinhĐ Sinh - Hiền(S) NNgữ - Hoa(A) TD - MinhTD Sử - Thu(S) HĐTN - Thủy(S) Hóa - Vân(H) Lí - Trang(L) KT&PL - Tú(CD) NNgữ - Hường(A) Hóa - Linh
5 Lí - Hiền (PHT) NNgữ - Hoa(A) Lí - Tạ GDQP - Đức GDQP - MinhTD Hóa - Linh GDQP - Đạo Địa - Tươi NNgữ - Duyên GDQP - Thuân Lí - Trang(L)
1 Toán - Hằng NNgữ - Hoa(A) Văn - Bích Văn - Hương(V) CNghệ - Thùy KT&PL - Tú(CD) Văn - Thủy(V) GDLSĐP - Nhung CNghệ - TD - MinhTD Sử - Thúy
Hương(CN)
GDLSĐP -

3
2 TD - MinhTD Hóa - MinhP Sinh - Thủy(S) NNgữ - Thanh CNghệ - Thùy Văn - Thủy(V) NNgữ - Duyên Lí - Tạ NNgữ - Hường(A) Sinh - Hiền(S)
Hương(V)
3 HĐTN - TD - MinhTD Lí - Tạ NNgữ - Thanh Địa - Tươi HĐTN - Thủy(S) KT&PL - Tú(CD) Văn - Hương(V) Toán - Hà(T) Tin - Lương NNgữ - Hoa(A)
Khánh(HT)
4 Sử - Thư Tin - Lương Toán - Cúc Toán - Công Toán - Huyền Văn - Bích Toán - Liên Văn - Hương(V) NNgữ - Duyên GDLSĐP - Hòa Toán - Hiền(T)
5 GDLSĐP - Hòa Toán - Công Toán - Cúc Sinh - Thủy(S) Toán - Huyền GDLSĐP - Bích Toán - Liên Sử - Thu(S) KT&PL - Tú(CD) Toán - Hà(T) HĐTN - Hiền(S)
1 Toán - Hằng Toán - Công Sử - Thúy Sử - Thư KT&PL - Tú(CD) Toán - Cúc Văn - Thủy(V) Hóa - Dung(H) TD - Mạnh Tin - Lương TD - MinhTD

4
2 Tin - Thơm Toán - Công Lí - Tạ NNgữ - Thanh CNghệ - Thùy NNgữ - Hường(A) NNgữ - Hoa(A) TD - Mạnh Văn - Hòa Hóa - Vân(H) Toán - Hiền(T)
3 Văn - Hòa Sinh - Hiền(S) TD - MinhTD HĐTN - Vân(T) Văn - Trang(V) KT&PL - Tú(CD) TD - Mạnh GDQP - Đạo Lí - Tạ Toán - Hà(T) Lí - Trang(L)
4 Lí - Hiền (PHT) Lí - Quý Tin - Lương Văn - Hương(V) Hóa - Đào Văn - Bích Toán - Liên Toán - Huyền Toán - Hà(T) HĐTN - Vân(H) Hóa - Linh
5 HĐTN - Văn - Hương(V) HĐTN - Cúc Toán - Công GDLSĐP - Hóa - Linh Hóa - Vân(H) Toán - Huyền HĐTN - Hà(T) Văn - Hòa Văn - Bích
Khánh(HT) Trang(V)
1 Lí - Hiền (PHT) Hóa - MinhP TD - MinhTD Lí - Lý NNgữ - Thanh NNgữ - Hường(A) CNghệ - Kiên TA-NN - X-NN TD - Mạnh Lí - Quý Văn - Bích

5
2 TA-NN - X-NN HĐTN - Quý Hóa - Đào TD - MinhTD KT&PL - Tú(CD) Văn - Bích TD - Mạnh NNgữ - Duyên Hóa - MinhP Sinh - Thủy(S) Sinh - Hiền(S)
3 Sinh - Hạnh HĐTN - Quý Văn - Bích Sinh - Thủy(S) Hóa - Đào TA-NN - Địa - Hiền(Đ) Hóa - Dung(H) Lí - Tạ Hóa - Vân(H) NNgữ - Hoa(A)
Hường(A)
4 TD - MinhTD Lí - Quý NNgữ - Hoa(A) Hóa - Vân(H) TA-NN - Thanh Địa - Hiền(Đ) Toán - Liên CNghệ - Kiên Văn - Hòa Toán - Hà(T) GDQP - Thuân
5 Văn - Hòa Địa - Tươi GDQP - MinhTD Lí - Trang(L)
1 Hóa - MinhĐ Hóa - MinhP Toán - Cúc Toán - Công Văn - Trang(V) NNgữ - Hường(A) Văn - Thủy(V) Văn - Hương(V) CNghệ - TD - MinhTD NNgữ - Hoa(A)
Hương(CN)

6
2 NNgữ - Duyên Tin - Lương NNgữ - Hoa(A) NNgữ - Thanh HĐTN - Vân(H) Địa - Hiền(Đ) Sử - Thư Văn - Hương(V) Văn - Hòa Sinh - Thủy(S) TD - MinhTD
3 Văn - Hòa Văn - Hương(V) Sinh - Thủy(S) HĐTN - Vân(T) Toán - Huyền TD - Mạnh Địa - Hiền(Đ) HĐTN - Vân(H) NNgữ - Duyên Toán - Hà(T) Toán - Hiền(T)
4 Tin - Thơm NNgữ - Hoa(A) Hóa - Đào Hóa - Vân(H) TD - Mạnh Sử - Thu(S) HĐTN - Thủy(S) Toán - Huyền Toán - Hà(T) Văn - Hòa Hóa - Linh
5 GDQP - Mạnh Toán - Công GDQP - Đức Văn - Hương(V) NNgữ - Thanh Toán - Cúc NNgữ - Hoa(A) Lí - Trang(L) GDLSĐP - Hòa Hóa - Vân(H) CNghệ - Kiên
1 Toán - Hằng Sử - Thu(S) Toán - Cúc Lí - Lý TD - Mạnh Văn - Bích KT&PL - Tú(CD) Toán - Huyền Hóa - MinhP Lí - Quý CNghệ - Kiên
GDLSĐP -

7
2 Hóa - MinhĐ Lí - Quý HĐTN - Cúc Hóa - Vân(H) Toán - Huyền CNghệ - Thùy NNgữ - Duyên HĐTN - Hà(T) Sử - Thúy HĐTN - Hiền(S)
Thủy(V)
3 Sinh - Hạnh GDQP - Mạnh Tin - Lương Toán - Công KT&PL - Tú(CD) Toán - Cúc Địa - Hiền(Đ) Địa - Tươi Toán - Hà(T) HĐTN - Vân(H) GDLSĐP - Nhung
4 NNgữ - Duyên Văn - Hương(V) Văn - Bích Tin - Thơm Văn - Trang(V) Toán - Cúc CNghệ - Kiên TD - Mạnh Sử - Thúy NNgữ - Hường(A) Lí - Trang(L)
5 SHL - MinhĐ SHL - Quý SHL - Đào SHL - Hương(V) SHL - Trang(V) SHL - Bích SHL - Thủy(V) SHL - Huyền SHL - MinhP SHL - Thúy SHL - Hiền(S)
THPT LÝ TỰ TRỌNG Số 4
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 22 tháng 04 năm 2024
11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9 11A10
THỨ TIẾT
(Liên) (Dung(H)) (Mậu) (Linh) (Oanh) (Phương(V)) (Dung(CN)) (Thùy) (Trang(L)) (Kiên)
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Hóa - Dung(H) Toán - Trang(T) Lí - Trang(L) HĐTN - Linh Hóa - Mậu TD - Đức TD - Thuân CNghệ - Thùy Địa - Hoa(Đ) Lí - Phương(L)

2 3
4
NNgữ - Duyên
Lí - Quý
Hóa - Dung(H)
Sinh - Du
Tin - Lương
Sử - Thư
Lí - Tạ
NNgữ - Duyên
Văn - Oanh
Địa - Hiền(Đ)
Toán - Liên
NNgữ - Dung(T.A)
Hóa - MinhP
CNghệ - Dung(CN)
Văn - Phương(V)
HĐTN - Thùy
GDLSĐP - Nhung
NNgữ - Hà(A)
NNgữ - Hà(A)
TD - Đức
5 Sinh - Hiền(S) Lí - Phương(L) Sinh - Du Sử - Thúy NNgữ - Dung(T.A) KT&PL - Ngát Sử - Thư Hóa - Vân(H) CNghệ - Kiên GDQP - Mạnh
1 Lí - Quý Tin - Thơm Sử - Thư Toán - Tú(T) TD - Thuân Địa - Hoa(Đ) Hóa - MinhP NNgữ - Hà(A) Sử - Thu(S) Hóa - Dung(H)
2 Toán - Liên HĐTN - Trang(T) Hóa - Mậu Toán - Tú(T) KT&PL - Ngát GDLSĐP - Toán - Công Sử - Thu(S) NNgữ - Hà(A) TD - Đức

3
Phương(V)
3 Hóa - Dung(H) Sử - Thư TD - Thuân TD - Đức Toán - Hằng Hóa - MinhP KT&PL - Ngát Văn - Phương(V) Lí - Trang(L) NNgữ - Hà(A)
4 TD - Thuân TD - Đức Toán - Vân(T) Văn - Oanh Sử - Thu(S) Văn - Phương(V) NNgữ - Hà(A) HĐTN - Thùy Toán - Hà(T) Toán - Hường(Toán)
5 HĐTN - Lương NNgữ - Duyên Toán - Vân(T) Sinh - Du Văn - Oanh GDQP - Thuân Văn - Phương(V) Toán - Hường(Toán) GDQP - Đức Sử - Thúy
1 Sử - Thu(S) Toán - Trang(T) Văn - Nhung Toán - Tú(T) TD - Thuân CNghệ - Thùy NNgữ - Hà(A) Địa - Hiền(Đ) Văn - Trang(V) HĐTN - Kiên
2 Toán - Liên Hóa - Dung(H) NNgữ - Hà(A) GDLSĐP - Nhung HĐTN - Dung(CN) Sử - Thúy Văn - Phương(V) Sử - Thu(S) Hóa - Linh GDLSĐP - Oanh

4 3
4
Lí - Quý
Văn - Trang(V)
Tin - Thơm
Văn - Nhung
Tin - Lương
Lí - Trang(L)
Hóa - Linh
Lí - Tạ
Văn - Oanh
Toán - Hằng
Văn - Phương(V)
Văn - Phương(V)
Sử - Thư
Toán - Công
Hóa - Vân(H)
Lí - Mai
TD - Thuân
HĐTN - Huệ
CNghệ - Kiên
Văn - Oanh
5 Tin - Thơm Văn - Nhung Toán - Vân(T) Văn - Oanh Toán - Hằng Toán - Liên Lí - Tạ Văn - Phương(V) Lí - Trang(L) Lí - Phương(L)
1 Văn - Trang(V) Hóa - Dung(H) Hóa - Mậu Lí - Tạ HĐTN - Dung(CN) HĐTN - Ngát TD - Thuân CNghệ - Thùy NNgữ - Hà(A) Lí - Phương(L)
2 Toán - Liên Lí - Phương(L) TD - Thuân Hóa - Linh GDLSĐP - Oanh CNghệ - Thùy HĐTN - Dung(CN) Lí - Mai Toán - Hà(T) Hóa - Dung(H)

5 3
4
TA-NN - X-NN
Sinh - Hiền(S)
NNgữ - Duyên
TD - Đức
NNgữ - Hà(A)
Lí - Trang(L)
TD - Đức
NNgữ - Duyên
GDQP - MinhTD
CNghệ - Thùy
NNgữ - Dung(T.A)
TA-NN - Dung(T.A)
GDLSĐP -
Phương(V)
Văn - Phương(V)
Toán - Hường(Toán)
NNgữ - Hà(A)
TD - Thuân
Văn - Trang(V)
Sinh - Hiền(S)
Văn - Oanh
5 NNgữ - Duyên GDQP - Du HĐTN - Vân(H) Văn - Oanh TA-NN - Dung(T.A) Toán - Liên Lí - Tạ Văn - Phương(V) Hóa - Linh Toán - Hường(Toán)
1 Tin - Thơm Toán - Trang(T) GDLSĐP - Nhung Sử - Thúy Toán - Hằng Địa - Hoa(Đ) HĐTN - Dung(CN) NNgữ - Hà(A) Sử - Thu(S) HĐTN - Kiên
2 TD - Thuân Văn - Nhung GDQP - Đạo Tin - Thơm NNgữ - Dung(T.A) Hóa - MinhP NNgữ - Hà(A) TD - Đức Hóa - Linh CNghệ - Kiên

6 3
4
GDQP - Du
NNgữ - Duyên
GDLSĐP - Nhung
HĐTN - Trang(T)
NNgữ - Hà(A)
Hóa - Mậu
HĐTN - Linh
Sinh - Du
Hóa - Mậu
Địa - Hiền(Đ)
TD - Đức
KT&PL - Ngát
KT&PL - Ngát
Toán - Công
GDQP - Hương(CN)
Toán - Hường(Toán)
CNghệ - Kiên
Lí - Trang(L)
Sử - Thúy
NNgữ - Hà(A)
5 Sử - Thu(S) NNgữ - Duyên Toán - Vân(T) Hóa - Linh KT&PL - Ngát NNgữ - Dung(T.A) CNghệ - Dung(CN) GDLSĐP - Hiền(V) Toán - Hà(T) Toán - Hường(Toán)
1 Văn - Trang(V) Lí - Phương(L) Văn - Nhung GDQP - Tạ CNghệ - Thùy Sử - Thúy Toán - Công Lí - Mai Địa - Hoa(Đ) Hóa - Dung(H)
2 Hóa - Dung(H) Toán - Trang(T) Văn - Nhung Tin - Thơm NNgữ - Dung(T.A) Toán - Liên Hóa - MinhP Địa - Hiền(Đ) Văn - Trang(V) Văn - Oanh

7 3
4
GDLSĐP - Hiền(V)
Toán - Liên
Sử - Thư
Sinh - Du
Sinh - Du
HĐTN - Vân(H)
NNgữ - Duyên
Toán - Tú(T)
Sử - Thu(S)
Văn - Oanh
Địa - Hoa(Đ)
Văn - Phương(V)
Lí - Tạ
GDQP - Tạ
TD - Đức
Toán - Hường(Toán)
HĐTN - Huệ
Toán - Hà(T)
Toán - Hường(Toán)
Sinh - Hiền(S)
5 SHL - Liên SHL - Dung(H) SHL - Mậu SHL - Linh SHL - Oanh SHL - Phương(V) SHL - Dung(CN) SHL - Thùy SHL - Trang(L) SHL - Kiên
THPT LÝ TỰ TRỌNG Số 4
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 22 tháng 04 năm 2024
12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9 12A10
THỨ TIẾT
(Hiền(T)) (Hằng) (Hạnh) (Lý) (Hiền(V)) (Tươi) (Hoa(Đ)) (Phương(L)) (Hương(CN)) (Hiền(Đ))
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn - Thủy(V) Văn - Hiền(V) CNghệ - Dung(CN) Sử - Thư GDCD - Ngát Văn - Huệ Văn - Nhung NNgữ - Dung(T.A) Văn - Hòa Hóa - MinhĐ

2 3
4
Sử - Thúy
NNgữ - Thanh
TD - Đức
Sử - Thúy
Văn - Huệ
Hóa - Mậu
NNgữ - Hường(A)
TD - Thuân
Tin - Thơm
Địa - Tươi
NNgữ - Thanh
Hóa - Đào
CNghệ - Dung(CN)
Lí - Tạ
Địa - Tươi
Lí - Phương(L)
Toán - Vân(T)
Địa - Hoa(Đ)
Toán - Huyền
TD - Mạnh
5 CNghệ - Dung(CN) Địa - Hoa(Đ) NNgữ - Hường(A) Lí - Lý Sinh - Thủy(S) GDCD - Tú(CD) Hóa - MinhĐ Hóa - Đào NNgữ - Thanh Sử - Thu(S)
1 Hóa - MinhĐ Lí - Lý Lí - Phương(L) Hóa - Mậu Toán - Hiền(T) Toán - Trang(T) Lí - Tạ Toán - Cúc Tin - Lương Lí - Mai
2 Lí - Mai Sinh - Du Địa - Hoa(Đ) Tin - Lương Hóa - Dung(H) Địa - Tươi Văn - Nhung TD - Thuân Văn - Hòa Toán - Huyền

3 3
4
Toán - Hiền(T)
NNgữ - Thanh
NNgữ - Dung(T.A)
Tin - Thơm
Tin - Thơm
Toán - Trang(T)
Lí - Lý
Sinh - Du
NNgữ - Hường(A)
NNgữ - Hường(A)
Lí - Mai
Sử - Thúy
Văn - Nhung
TD - MinhTD
Lí - Phương(L)
Địa - Tươi
Văn - Hòa
Địa - Hoa(Đ)
Hóa - MinhĐ
NNgữ - Dung(T.A)
5 Địa - Tươi Toán - Hằng Toán - Trang(T) NNgữ - Hường(A) Sử - Thư NNgữ - Thanh NNgữ - Hoa(A) NNgữ - Dung(T.A) GDCD - Ngát Tin - Thơm
1 Toán - Hiền(T) Tin - Thơm Địa - Hoa(Đ) Lí - Lý Văn - Hiền(V) Văn - Huệ NNgữ - Hoa(A) Sinh - Hạnh Toán - Vân(T) Hóa - MinhĐ
2 GDCD - Ngát GDCD - Tú(CD) TD - Thuân Văn - Thủy(V) TD - Đức Tin - Lương TD - MinhTD NNgữ - Dung(T.A) CNghệ - Hương(CN) Văn - Hiền(V)

4 3
4
Lí - Mai
Hóa - MinhĐ
Toán - Hằng
Lí - Lý
Sinh - Hạnh
Lí - Phương(L)
Địa - Tươi
Toán - Tú(T)
Hóa - Dung(H)
Toán - Hiền(T)
TD - Đức
Toán - Trang(T)
Địa - Hoa(Đ)
Toán - Vân(T)
Hóa - Đào
Toán - Cúc
Sử - Thúy
Văn - Hòa
GDCD - Ngát
Tin - Thơm
5 NNgữ - Thanh Hóa - Đào Văn - Huệ Toán - Tú(T) Toán - Hiền(T) Toán - Trang(T) Hóa - MinhĐ Tin - Lương Lí - Lý NNgữ - Dung(T.A)
1 Lí - Mai CNghệ - Hương(CN) GDCD - Tú(CD) Toán - Tú(T) Văn - Hiền(V) Sinh - Hạnh NNgữ - Hoa(A) Văn - Huệ Toán - Vân(T) Địa - Hiền(Đ)
2 Sinh - Hạnh Sinh - Du NNgữ - Hường(A) CNghệ - Hương(CN) Văn - Hiền(V) Địa - Tươi Toán - Vân(T) Văn - Huệ NNgữ - Thanh NNgữ - Dung(T.A)

5 3
4
TD - Mạnh
Địa - Tươi
Lí - Lý
Hóa - Đào
Văn - Huệ
Hóa - Mậu
Hóa - Mậu
NNgữ - Hường(A)
Địa - Tươi
CNghệ - Dung(CN)
NNgữ - Thanh
Văn - Huệ
Toán - Vân(T)
GDCD - Tú(CD)
GDCD - Ngát
Lí - Phương(L)
Hóa - Linh
TD - Mạnh
Sinh - Du
Lí - Mai
5
1 Toán - Hiền(T) Văn - Hiền(V) Sinh - Hạnh Hóa - Mậu Lí - Mai Tin - Lương Sử - Thư TD - Thuân Toán - Vân(T) TD - Mạnh
2 Hóa - MinhĐ Toán - Hằng Sử - Thu(S) Văn - Thủy(V) NNgữ - Hường(A) Lí - Mai Địa - Hoa(Đ) Sinh - Hạnh TD - Mạnh Sinh - Du

6 3
4
Tin - Lương
Văn - Thủy(V)
NNgữ - Dung(T.A)
Địa - Hoa(Đ)
Tin - Thơm
TD - Thuân
TD - Thuân
Tin - Lương
Văn - Hiền(V)
TD - Đức
Toán - Trang(T)
NNgữ - Thanh
NNgữ - Hoa(A)
Toán - Vân(T)
Toán - Cúc
Toán - Cúc
NNgữ - Thanh
Sử - Thúy
CNghệ - Dung(CN)
Văn - Hiền(V)
5 Văn - Thủy(V) Hóa - Đào Toán - Trang(T) Sinh - Du Toán - Hiền(T) Sử - Thúy Tin - Thơm Tin - Lương Sinh - Thủy(S) Toán - Huyền
1 Sinh - Hạnh Văn - Hiền(V) Hóa - Mậu Văn - Thủy(V) Tin - Thơm Văn - Huệ Sử - Thư CNghệ - Hương(CN) Tin - Lương Địa - Hiền(Đ)
2 TD - Mạnh TD - Đức NNgữ - Hường(A) Địa - Tươi Sử - Thư Hóa - Đào Sinh - Châu(PHT) Văn - Huệ Địa - Hoa(Đ) Văn - Hiền(V)

7 3
4
Toán - Hiền(T)
Tin - Lương
Toán - Hằng
NNgữ - Dung(T.A)
Lí - Phương(L)
Toán - Trang(T)
Toán - Tú(T)
GDCD - Tú(CD)
NNgữ - Hường(A)
Lí - Mai
CNghệ - Hương(CN)
TD - Đức
Tin - Thơm
Văn - Nhung
NNgữ - Dung(T.A)
Sử - Thư
Lí - Lý
Hóa - Linh
Lí - Mai
Toán - Huyền
5 SHL - Hiền(T) SHL - Hằng SHL - Hạnh SHL - Lý SHL - Hiền(V) SHL - Tươi SHL - Hoa(Đ) SHL - Phương(L) SHL - Hương(CN) SHL - Hiền(Đ)

You might also like