Professional Documents
Culture Documents
TKB Sang Chieu 15-04-2024
TKB Sang Chieu 15-04-2024
10 2 VĂN - Lý VĂN - Minh LÝ - Hạnh LÝ - Nguyệt SINH - Thủy(s) NN - Hồng LÝ - H.Hồng HÓA - Ngọc(h) TIN - Quyên NN - Ngọc(AV) LÝ - Linh SỬ - Hoa ĐỊA - Giang LÝ - Hùng
11 Thứ 2 3 LÝ - Linh NN - Tài VĂN - Long(V) LÝ - Nguyệt LÝ - Trung(L) NN - Hồng SỬ - Hoa VĂN - Nhung(V) SỬ - Thúy(sử) HÓA - Thúy(h) NN - Liên(AV) VĂN - Ninh ĐỊA - Giang SỬ - Hương(sử)
12 4 SỬ - Thúy(sử) NN - Tài VĂN - Long(V) SỬ - Liên(sử) TOÁN - Minh Thư SỬ - Hoa SINH - Thủy(s) VĂN - Nhung(V) TOÁN1 - Bằng HÓA - Thúy(h) NN - Liên(AV) HÓA - T.Dung TIN - Hà NN - Phượng
13 5 TIN - Hà SỬ - Thúy(sử) NN - Liên(AV) TOÁN - Minh Thư SINH - Thủy(s) VĂN - Hảo(V) NN - Hiền(AV) TOÁN1 - Bằng LÝ - Hạnh SỬ - Liên(sử) TIN1 - Quyên NN - Tài NN - Phượng
14 1 VĂN - Lý TOÁN - Chung TD - Diên HÓA - Hương(h) LÝ - Trung(L) NN - EDE TD - Hòa NN - KRISS VĂN - Lộc TOÁN - Chiến SINH - Cường SINH - Hà-CN VĂN - Hợp NN - KEVIN
15 2 VĂN - Lý TOÁN - Chung TIN - Hương-tin HÓA - Hương(h) LÝ - Trung(L) NN - EDE HÓA - Trung NN - KRISS HÓA - Thảo(h) TOÁN - Chiến SINH - Cường TD - Hòa VĂN 1 - Giang(V) NN - KEVIN
16 Thứ 3 3 TOÁN - Mạnh ĐỊA - Liên(đ) GDCD - Cảnh VĂN - Lộc TD - Diên VĂN - Hợp HÓA - Trung SINH - M.Hương HÓA - Thảo(h) LÝ - Hạnh TIN - Hương-tin LÝ - Trung(L) SỬ - Thúy(sử) LÝ - Hùng
17 4 TOÁN - Mạnh GDCD - Nga SỬ - Thúy(sử) VĂN - Lộc SỬ - Hoa HÓA - Ngọc(h) NN - EDE SINH - M.Hương TD - Mừng LÝ - Hạnh SỬ - Liên(sử) NN - KRISS NN - Tài TD - Thắng
18 5 TIN - Hà GDCD - Nga LÝ - Hạnh SINH - M.Hương ĐỊA - Liên(đ) LÝ - Tuấn NN - EDE HÓA - Ngọc(h) SỬ - Thúy(sử) SỬ - Liên(sử) HÓA - Trung NN - KRISS NN - Tài TOÁN - Thuận
19 1 NN1 - Tài LÝ - Cẩm SỬ - Thúy(sử) SINH - M.Hương NN - BOONG TD - Nghĩa-TD TIN - Hà HÓA - Ngọc(h) NN - Hiền(AV) TOÁN1 - Vũ NN - EDE LÝ - Trung(L) TD - Hòa LÝ - Hùng
20 2 NN1 - Tài TD - Nghĩa-TD TOÁN - Nghĩa SINH - M.Hương NN - BOONG TIN - Thanh(Tin) TD - Hòa LÝ - Cẩm NN - Hiền(AV) TOÁN1 - Vũ NN - EDE LÝ - Trung(L) GDCD - Cảnh TD - Thắng
21 Thứ 4 3 TD - Hòa VĂN - Minh TOÁN - Nghĩa HÓA - Hương(h) HÓA - Nguyệt(h) HÓA - Ngọc(h) SINH - Thủy(s) VĂN - Nhung(V) LÝ - Ngọc TD - Huân TOÁN - Liên HÓA - T.Dung SỬ - Thúy(sử) TOÁN - Thuận
22 4 TOÁN - Mạnh NN1 - Nhàn ĐỊA - Liên(đ) HÓA - Hương(h) SINH - Thủy(s) NN - Hồng VĂN - Hảo(V) NN - Hiền(AV) SINH - M.Hương TIN - Thanh(Tin) TD - Huân VĂN - Ninh NN - BOONG TOÁN - Thuận
23 5 TOÁN - Mạnh NN1 - Nhàn GDCD - Cảnh TIN - Thanh(Tin) ĐỊA - Liên(đ) SINH - Thủy(s) VĂN - Hảo(V) NN - Hiền(AV) SINH - M.Hương VĂN - Gấm VĂN - Minh VĂN - Ninh NN - BOONG
NN -
24 1 SWAGGERT
TOÁN - Chung NN - Tuyền TOÁN - Viên TOÁN - Minh Thư TD - Nghĩa-TD LÝ - H.Hồng TOÁN - Thơm VĂN - Lộc VĂN - Gấm TD - Huân SINH - Hà-CN TOÁN - Nghĩa SỬ - Hương(sử)
NN -
25 2 SWAGGERT
TOÁN - Chung NN - Tuyền TOÁN - Viên TOÁN - Minh Thư VĂN - Hợp LÝ - H.Hồng TOÁN - Thơm VĂN - Lộc VĂN - Gấm LÝ - Linh TIN - Huy TOÁN - Nghĩa GDCD - Thảo-CD
NN -
26 Thứ 5 3 LÝ - Linh
SWAGGERT
TOÁN - Nghĩa VĂN - Lộc VĂN - Gấm VĂN - Hợp NN - Tuyền TD - Nghĩa-TD LÝ - Ngọc TD - Huân TIN - Hương-tin TIN - Huy KTNN - Hà-CN TIN - Lan-tin
NN -
27 4 ĐỊA - Nguyệt(đ)
SWAGGERT
VĂN - Long(V) NN - EDE VĂN - Gấm TOÁN - Mạnh TOÁN - Thơm TIN - Hương-tin TOÁN - Vinh SỬ - Liên(sử) TOÁN1 - Chung TOÁN - Minh Thư VĂN - Hợp NN - Phượng
28 5 ĐỊA - Nguyệt(đ) TIN - Hương-tin VĂN - Long(V) NN - EDE SỬ - Hoa TOÁN - Mạnh TOÁN - Thơm SỬ - Liên(sử) TOÁN - Vinh TOÁN - Chiến TOÁN1 - Chung TOÁN - Minh Thư VĂN - Hợp NN - Phượng
NN -
29 1 TD - Hòa TD - Nghĩa-TD
SWAGGERT
HÓA - Hương(h) TD - Diên LÝ - Tuấn HÓA - Trung SINH1 - Cường NN - THOMAS SINH - L.Hương-s VĂN - Minh NN - Vy VĂN - Hợp TIN - Lan-tin
NN -
30 2 NN - Nhàn TIN - Hương-tin
SWAGGERT
TD - Diên HÓA - Nguyệt(h) LÝ - Tuấn TOÁN - Thơm TD - Nghĩa-TD NN - THOMAS SINH - L.Hương-s VĂN - Minh NN - Vy VĂN - Hợp VĂN - Dung(V)
31 Thứ 6 3 NN - Nhàn VĂN - Minh LÝ - Hạnh TOÁN - Viên HÓA - Nguyệt(h) SỬ - Hoa TOÁN - Thơm SỬ - Liên(sử) TIN - Quyên TOÁN1 - Vũ HÓA - Trung TD - Hòa KTNN - Hà-CN VĂN - Dung(V)
32 4 GDCD - Nga VĂN - Minh TOÁN - Nghĩa TOÁN - Viên NN - Vy TOÁN - Mạnh LÝ - H.Hồng TOÁN - Thơm TD - Mừng NN - THOMAS HÓA - Trung TIN1 - Quyên TD - Hòa ĐỊA - Nguyệt(đ)
33 5 TIN - Hương-tin SỬ - Liên(sử) NN - Vy TOÁN - Mạnh LÝ - H.Hồng TOÁN - Thơm LÝ - Ngọc NN - THOMAS TOÁN1 - Chung TIN1 - Quyên TOÁN - Nghĩa ĐỊA - Nguyệt(đ)
34 1 LÝ - Linh LÝ - Cẩm TD - Diên TIN - Thanh(Tin) HÓA - Nguyệt(h) LÝ - Tuấn NN - Tuyền SINH1 - Cường TOÁN - Vinh NN - Ngọc(AV) NN - Liên(AV) NN - Vy SỬ - Thúy(sử) VĂN - Dung(V)
35 2 SỬ - Thúy(sử) LÝ - Cẩm ĐỊA - Liên(đ) TD - Diên HÓA - Nguyệt(h) LÝ - Tuấn NN - Tuyền SINH1 - Cường TOÁN - Vinh NN - Ngọc(AV) LÝ - Linh SỬ - Hoa TIN - Hà VĂN - Dung(V)
A B C D E F G H I J K L M N O P
36 Thứ 7 3 GDCD - Nga ĐỊA - Liên(đ) NN - Tuyền NN - Liên(AV) VĂN - Gấm HÓA - Ngọc(h) SỬ - Hoa TIN - Hương-tin HÓA - Thảo(h) TIN - Thanh(Tin) TOÁN - Liên TOÁN - Minh Thư GDCD - Cảnh GDCD - Thảo-CD
37 4 VĂN - Lý SỬ - Thúy(sử) NN - Tuyền NN - Liên(AV) NN - Vy TIN - Thanh(Tin) TIN - Hà LÝ - Cẩm NN - Hiền(AV) HÓA - Thúy(h) TOÁN - Liên TOÁN - Minh Thư ĐỊA - Giang TOÁN - Thuận
38 5
39
Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD
1
2
3
4
5
6
7
8 11AV2 11AV3 11H1 11H2 11SI 11T1 11T2 11T3 11TIN 11VAN 11LY1 11LY2 12A-1 12A-2
9 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
10 LÝ - Trung(L) NN - KEVIN LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận TOÁN - Cầm SINH - Anh SINH - L.Hương-s LÝ - Hiền NN - THOMAS TIN - Hà NN - Sương TOÁN - N.Lan VĂN - Long(V) VĂN - Vân-V
11 NN - Hiền(AV) NN - KEVIN TOÁN - Thủy LÝ - Hiền TOÁN - Cầm TIN - Quyên NN - Ngọc(AV) HÓA - T.Dung NN - THOMAS ĐỊA - Thắm SINH - Thoan TOÁN - N.Lan LÝ - Vân VĂN - Vân-V
12 NN - Hiền(AV) LÝ - Hiền TOÁN - Thủy NN - Sương NN - THOMAS TIN - Quyên HÓA - Nhung NN - Vy TOÁN - N.Lan ĐỊA - Thắm SINH - Thoan VĂN - Lý LÝ - Vân HÓA - Ngọc(h)
13 TOÁN - Thủy NN - Ngọc(AV) NN - Sương NN - THOMAS NN - Uyên(AV) HÓA - Nhung NN - Vy TOÁN - N.Lan SỬ - Hương(sử) VĂN - Trinh VĂN - Lý HÓA - Ngọc(h)
14 VĂN - Nhung(V) NN - Uyên(AV) TD - Long(td) TD - Thắng HÓA - Nhung TOÁN - Khoa TD - Triều SINH - Tiến NN - Vy TOÁN - Yến VĂN - Trinh HÓA - T.Dung TOÁN - Vinh TOÁN - Viên
15 VĂN - Nhung(V) NN - Uyên(AV) SINH - Tiến HÓA - Hưng TD - Long(td) TOÁN - Khoa HÓA - Nhung TD - Triều SINH - Hà-CN TOÁN - Yến VĂN - Trinh HÓA - T.Dung TOÁN - Vinh TOÁN - Viên
16 TD - Long(td) TIN - Trang TIN - Hà TOÁN - Thuận VĂN - Nhung(V) LÝ - Tuấn LÝ - Nghĩa(Lý) NN - Vy TD - Triều VĂN - Thanh SỬ - Hoa TD - Thắng HÓA - Hiện NN - Liên(AV)
17 NN - KEVIN GDCD - Cảnh TOÁN - Thủy TOÁN - Thuận NN - Hồng NN - EDWARD TOÁN - Yến TIN - Lan-tin TIN - Huy VĂN - Thanh HÓA - Thảo(h) TIN - Trang HÓA - Hiện NN - Liên(AV)
18 NN - KEVIN TOÁN - Thủy TIN - Hương-tin NN - Hồng NN - EDWARD TOÁN - Yến TIN - Lan-tin TIN - Huy GDCD - Cảnh HÓA - Thảo(h) LÝ - Nghĩa(Lý)
19 TOÁN - Mạnh ĐỊA - Nguyệt(đ) HÓA - Thảo(h) NN - Sương VĂN - Nhung(V) HÓA - Hiện NN - EDWARD HÓA - T.Dung SỬ - Hương(sử) NN - Uyên(AV) TD - Thắng LÝ - Nghĩa(Lý) NN - KEVIN LÝ - Ngọc
20 TOÁN - Mạnh NN - Uyên(AV) HÓA - Thảo(h) HÓA - Hưng VĂN - Nhung(V) HÓA - Hiện NN - EDWARD HÓA - T.Dung VĂN - Gấm TIN - Hà NN - Sương LÝ - Nghĩa(Lý) NN - KEVIN LÝ - Ngọc
21 ĐỊA - Thắm NN - Uyên(AV) TIN - Hà HÓA - Hưng TIN - Trang TOÁN - Khoa LÝ - Nghĩa(Lý) SỬ - Xuân VĂN - Gấm GDCD - Cảnh NN - Sương NN - Hồng HÓA - Hiện NN - KEVIN
22 SỬ - Xuân TOÁN - Thủy NN - Ngọc(AV) VĂN - Hiền(V) TIN - Trang TOÁN - Khoa LÝ - Nghĩa(Lý) NN - EDWARD TIN - Huy VĂN - Thanh LY 1 - Vân TD - Thắng VĂN - Long(V) NN - KEVIN
23 GDCD - Thảo-CD TOÁN - Thủy NN - Ngọc(AV) VĂN - Hiền(V) NN - Hồng SỬ - Xuân TIN - Trang NN - EDWARD TIN - Huy VĂN - Thanh LY 1 - Vân HÓA - T.Dung VĂN - Long(V) HÓA - Ngọc(h)
24 ĐỊA - Thắm VĂN - Trinh SỬ - Hoa HÓA - Hưng HÓA - Nhung TOÁN - Khoa VĂN - Dương SỬ - Xuân LÝ - Hiền NN - EDE NN - THOMAS VĂN - Lý TOÁN - Vinh SINH - Cường
25 LÝ - Trung(L) VĂN - Trinh SỬ - Hoa HÓA - Hưng HÓA - Nhung TOÁN - Khoa VĂN - Dương LÝ - Hiền HÓA - An NN - EDE NN - THOMAS TIN - Trang TOÁN - Vinh SINH - Cường
26 LÝ - Trung(L) TIN - Trang VĂN - Hương(v) SINH - Anh SINH - L.Hương-s VĂN - Lý SỬ - Hoa VĂN - Vân-V TOÁN - N.Lan ĐỊA - Thắm HÓA - Thảo(h) SỬ - Xuân SINH - Cường TOÁN - Viên
27 VĂN - Nhung(V) LÝ - Hiền VĂN - Hương(v) SỬ - Xuân SINH - L.Hương-s NN - Uyên(AV) TIN - Trang TOÁN - Thu TOÁN - N.Lan SINH - Hà-CN LÝ - Ngọc NN - THOMAS SINH - Cường TOÁN - Viên
28 VĂN - Nhung(V) SỬ - Hương(sử) HÓA - Thảo(h) LÝ - Hiền LÝ - Linh NN - Uyên(AV) SINH - L.Hương-s TOÁN - Thu TIN - Huy SINH - Hà-CN TIN - Lan-tin NN - THOMAS NN - Chi Lan
29 TOÁN - Mạnh TOÁN - Thủy NN - KRISS VĂN - Hiền(V) TOÁN - Cầm SỬ - Xuân VĂN - Dương TD - Triều SINH - Hà-CN TD - Long(td) TD - Thắng TOÁN - N.Lan LÝ - Vân TOÁN - Viên
30 TOÁN - Mạnh ĐỊA - Nguyệt(đ) NN - KRISS SỬ - Xuân TOÁN - Cầm TD - Thắng SỬ - Hoa TOÁN - Thu TD - Triều SỬ - Hương(sử) TIN - Lan-tin TOÁN - N.Lan LÝ - Vân TOÁN - Viên
31 NN - Hiền(AV) TD - Long(td) LÝ - Minh(L) TIN - Hương-tin SINH - L.Hương-s HÓA - Hiện TD - Triều TOÁN - Thu HÓA - An SỬ - Hương(sử) LÝ - Ngọc SỬ - Xuân SINH - Cường VĂN - Vân-V
32 TIN - Hương-tin LÝ - Hiền LÝ - Minh(L) NN - KRISS TD - Long(td) LÝ - Tuấn TOÁN - Yến VĂN - Vân-V SỬ - Hương(sử) NN - Uyên(AV) TOÁN - Thu LÝ - Nghĩa(Lý) SINH - Cường LÝ - Ngọc
33 SỬ - Xuân SỬ - Hương(sử) VĂN - Hương(v) NN - KRISS SỬ - Hoa LÝ - Tuấn TOÁN - Yến VĂN - Vân-V LÝ - Hiền NN - Uyên(AV) TOÁN - Thu LÝ - Nghĩa(Lý) HÓA - Hiện SINH - Cường
34 TIN - Hương-tin TD - Long(td) HÓA - Thảo(h) LÝ - Hiền SỬ - Hoa VĂN - Lý TOÁN - Yến SINH - Tiến VĂN - Gấm VĂN - Thanh TOÁN - Thu SINH - Thoan NN - Chi Lan LÝ - Ngọc
35 TD - Long(td) VĂN - Trinh HÓA - Thảo(h) TD - Thắng SINH - L.Hương-s VĂN - Lý TOÁN - Yến LÝ - Hiền NN - Vy VĂN - Thanh TOÁN - Thu SINH - Thoan NN - Chi Lan NN - Liên(AV)
Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD
36 NN - Hiền(AV) VĂN - Trinh SINH - Tiến TOÁN - Thuận SINH - L.Hương-s SINH - Anh NN - Ngọc(AV) TOÁN - Thu NN - Vy TD - Long(td) LÝ - Ngọc NN - Hồng TOÁN - Vinh SINH - Cường
37 GDCD - Thảo-CD GDCD - Cảnh TD - Long(td) SINH - Anh LÝ - Linh TD - Thắng NN - Ngọc(AV) TOÁN - Thu LÝ - Hiền TOÁN - Yến SỬ - Hoa NN - Hồng TOÁN - Vinh HÓA - Ngọc(h)
38
39
AE AF AG AH AI AJ AK AL AM AN AO
1
2
3
4
5
6
7
8 12A-3 12B-1 12B-2 12A1-1 12A1-2 12A1-3 12D-1 12D-2 12D-3 12D-4 12A1-4
9 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
10 VĂN - Dung(V) VĂN - Ninh NN - Liên(AV) NN - Phượng HÓA - Thúy(h) SINH - Tiến SỬ - Liên(sử) VĂN - Hương(v) VĂN - Hảo(V) SỬ - Hương(sử) VĂN - Hiền(V)
11 VĂN - Dung(V) TOÁN - Vũ LÝ - Hạnh SINH - Tiến VĂN - Trinh TOÁN - Thuận ĐỊA - Nguyệt(đ) NN - Sương VĂN - Hảo(V) TOÁN - Liên LÝ - Hùng
12 SINH - Anh TOÁN - Vũ LÝ - Hạnh VĂN - Hảo(V) VĂN - Trinh TOÁN - Thuận ĐỊA - Nguyệt(đ) SỬ - Hương(sử) TOÁN - Liên NN - KEVIN TOÁN - Cầm
13 SINH - Anh SINH - Thoan TOÁN - Vũ SINH - Tiến VĂN - Vân-V VĂN - Ninh ĐỊA - Thắm TOÁN - Liên NN - KEVIN TOÁN - Cầm
14 HÓA - An SINH - Thoan NN - Liên(AV) LÝ - Hùng TOÁN - Thủy NN - THOMAS GDCD - Nga TOÁN - N.Lan NN - SWAGGERT TOÁN - Liên NN - EDWARD
15 LÝ - Nguyệt SINH - Thoan NN - Liên(AV) LÝ - Hùng TOÁN - Thủy NN - THOMAS GDCD - Nga TOÁN - N.Lan NN - SWAGGERT TOÁN - Liên NN - EDWARD
16 LÝ - Nguyệt NN - THOMAS SINH - Thoan SINH - Tiến VĂN - Trinh HÓA - An TOÁN - Khoa NN - SWAGGERT SỬ - Liên(sử) NN - Dung HÓA - Ngọc(h)
17 TOÁN - Chung NN - THOMAS TOÁN - Chiến NN - Phượng NN - Chi Lan HÓA - An TOÁN - Khoa NN - SWAGGERT TOÁN - Liên NN - Dung SINH - Thủy(s)
18 TOÁN - Chung HÓA - An TOÁN - Chiến NN - Phượng NN - Chi Lan TOÁN - Liên SINH - Thủy(s)
19 LÝ - Nguyệt SINH - Thoan HÓA - Thúy(h) HÓA - Nguyệt(h) TOÁN - Thủy TOÁN - Thuận VĂN - Ninh VĂN - Hương(v) TOÁN - Liên NN - Dung NN - Nhàn
20 LÝ - Nguyệt SINH - Thoan HÓA - Thúy(h) HÓA - Nguyệt(h) TOÁN - Thủy TOÁN - Thuận VĂN - Ninh VĂN - Hương(v) TOÁN - Liên NN - Dung NN - Nhàn
21 NN - Dung LÝ - Nguyệt VĂN - Long(V) TOÁN - Vũ HÓA - Thúy(h) LÝ - Minh(L) ĐỊA - Nguyệt(đ) SỬ - Hương(sử) VĂN - Hảo(V) GDCD - Thảo-CD LÝ - Hùng
22 NN - Dung LÝ - Nguyệt TOÁN - Chiến TOÁN - Vũ HÓA - Thúy(h) LÝ - Minh(L) NN - Chi Lan SỬ - Hương(sử) ĐỊA - Thắm GDCD - Thảo-CD HÓA - Ngọc(h)
24 SINH - Anh LÝ - Nguyệt NN - KEVIN NN - EDWARD SINH - Tiến VĂN - Vân-V SỬ - Liên(sử) TOÁN - N.Lan NN - Dung ĐỊA - Nguyệt(đ) LÝ - Hùng
25 SINH - Anh LÝ - Nguyệt NN - KEVIN NN - EDWARD SINH - Tiến VĂN - Vân-V SỬ - Liên(sử) TOÁN - N.Lan NN - Dung ĐỊA - Nguyệt(đ) LÝ - Hùng
26 NN - KEVIN HÓA - An TOÁN - Chiến LÝ - Hùng NN - EDWARD SINH - Tiến TOÁN - Khoa NN - Sương GDCD - Thảo-CD SỬ - Hương(sử) SINH - Thủy(s)
27 NN - KEVIN NN - Nhàn TOÁN - Chiến LÝ - Hùng NN - EDWARD SINH - Tiến TOÁN - Khoa NN - Sương GDCD - Thảo-CD SỬ - Hương(sử) SINH - Thủy(s)
29 NN - Dung TOÁN - Vũ LÝ - Hạnh VĂN - Hảo(V) LÝ - Minh(L) SINH - Tiến VĂN - Ninh NN - Sương SỬ - Liên(sử) ĐỊA - Nguyệt(đ) NN - Nhàn
30 TOÁN - Chung TOÁN - Vũ LÝ - Hạnh VĂN - Hảo(V) LÝ - Minh(L) NN - Sương VĂN - Ninh GDCD - Nga SỬ - Liên(sử) NN - Dung VĂN - Hiền(V)
31 TOÁN - Chung VĂN - Ninh VĂN - Long(V) SINH - Tiến TOÁN - Thủy NN - Sương NN - SWAGGERT VĂN - Hương(v) NN - Dung VĂN - Dương VĂN - Hiền(V)
32 VĂN - Dung(V) VĂN - Ninh VĂN - Long(V) SINH - Tiến TOÁN - Thủy HÓA - An NN - SWAGGERT TOÁN - N.Lan NN - Dung VĂN - Dương TOÁN - Cầm
33 NN - Nhàn TOÁN - Vũ NN - Chi Lan HÓA - An GDCD - Nga TOÁN - N.Lan TOÁN - Cầm
34 TOÁN - Chung HÓA - An HÓA - Thúy(h) TOÁN - Vũ LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận TOÁN - Khoa GDCD - Nga GDCD - Thảo-CD TOÁN - Liên HÓA - Ngọc(h)
35 TOÁN - Chung HÓA - An HÓA - Thúy(h) TOÁN - Vũ LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận TOÁN - Khoa GDCD - Nga ĐỊA - Thắm TOÁN - Liên HÓA - Ngọc(h)
AE AF AG AH AI AJ AK AL AM AN AO
36 HÓA - An TOÁN - Vũ SINH - Thoan HÓA - Nguyệt(h) HÓA - Thúy(h) LÝ - Minh(L) NN - Chi Lan ĐỊA - Thắm VĂN - Hảo(V) VĂN - Dương TOÁN - Cầm
37 HÓA - An TOÁN - Vũ SINH - Thoan HÓA - Nguyệt(h) SINH - Tiến LÝ - Minh(L) NN - Chi Lan ĐỊA - Thắm VĂN - Hảo(V) VĂN - Dương TOÁN - Cầm
38
39
A B C D E F G H I J K L M N O P
1 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2
3
Học kỳ 2
Năm học 2023-2024
Thời khóa biểu lớp
4 Buổi chiều
5 Áp dụng từ ngày 15-04-2024
6
7
8 Ngày Tiết 10AV1 10AV2 10AV3 10H1 10H2 10LY1 10LY2 10SI 10T1 10T2 10T3 10TIN 10VAN 11AV1
9 1 TOÁN - Mạnh TN - Hương-N NN - Tuyền HÓA - Hương(h) TOÁN - Minh Thư LÝ - Tuấn LÝ - H.Hồng SINH1 - Cường TOÁN1 - Bằng LÝ - Hạnh TOÁN - Chung NN - Vy NN - Tài TOÁN - Thuận
10 2 TOÁN - Mạnh TN - Hương-N NN - Tuyền HÓA - Hương(h) TOÁN - Minh Thư LÝ - Tuấn LÝ - H.Hồng SINH1 - Cường TOÁN1 - Bằng LÝ - Hạnh TOÁN - Chung NN - Vy NN - Tài TOÁN - Thuận
11 Thứ 2 3 NN1 - Tài NN1 - Nhàn NN - Tuyền LÝ - Nguyệt TOÁN - Minh Thư HÓA - Ngọc(h) LÝ - H.Hồng SINH1 - Cường TOÁN1 - Bằng HÓA - Thúy(h) TOÁN - Chung TIN - Huy VĂN - Hợp TOÁN - Thuận
12 4 NN1 - Tài NN1 - Nhàn NN - Tuyền LÝ - Nguyệt TOÁN - Minh Thư HÓA - Ngọc(h) LÝ - H.Hồng SINH1 - Cường TOÁN1 - Bằng HÓA - Thúy(h) TOÁN - Chung TIN - Huy VĂN - Hợp TOÁN - Thuận
13 5
14 1
15 2
16 Thứ 3 3
17 4
18 5
19 1 NN - Nhàn NN - Tài TN - Hương-N TOÁN - Viên HÓA - Nguyệt(h) TOÁN - Mạnh TOÁN - Thơm SINH - M.Hương TOÁN - Vinh TOÁN - Chiến TOÁN1 - Liên TOÁN - Minh Thư TOÁN - Nghĩa NN - Phượng
20 2 NN - Nhàn NN - Tài TN - Hương-N TOÁN - Viên HÓA - Nguyệt(h) TOÁN - Mạnh TOÁN - Thơm SINH - M.Hương TOÁN - Vinh TOÁN - Chiến TOÁN1 - Liên TOÁN - Minh Thư TOÁN - Nghĩa NN - Phượng
21 Thứ 4 3 NN - Nhàn NN - Tài NN - Tuyền TOÁN - Viên LÝ - Trung(L) TOÁN - Mạnh TOÁN - Thơm HÓA - Ngọc(h) TOÁN - Vinh TOÁN - Chiến TOÁN1 - Liên TOÁN - Minh Thư TOÁN - Nghĩa NN - Phượng
22 4 NN - Nhàn NN - Tài NN - Tuyền TOÁN - Viên LÝ - Trung(L) TOÁN - Mạnh TOÁN - Thơm HÓA - Ngọc(h) TOÁN - Vinh TOÁN - Chiến TOÁN1 - Liên TOÁN - Minh Thư TOÁN - Nghĩa NN - Phượng
23 5
24 1
25 2
26 Thứ 5 3
27 4
28 5
29 1 VĂN - Lý VĂN - Minh TOÁN - Nghĩa HÓA - Hương(h) HÓA - Nguyệt(h) LÝ - Tuấn HÓA - Trung TOÁN - Thơm LÝ - Ngọc TOÁN1 - Vũ LÝ - Linh TIN1 - Quyên VĂN - Hợp TN - Hương-N
30 2 VĂN - Lý VĂN - Minh TOÁN - Nghĩa HÓA - Hương(h) HÓA - Nguyệt(h) LÝ - Tuấn HÓA - Trung TOÁN - Thơm LÝ - Ngọc TOÁN1 - Vũ LÝ - Linh TIN1 - Quyên VĂN - Hợp VĂN - Dung(V)
31 Thứ 6 3 TN - Hương-N TOÁN - Chung VĂN - Long(V) HÓA - Hương(h) HÓA - Nguyệt(h) LÝ - Tuấn LÝ - H.Hồng TOÁN - Thơm HÓA - Thảo(h) TOÁN1 - Vũ HÓA - Trung LÝ - Trung(L) VĂN - Hợp VĂN - Dung(V)
32 4 TN - Hương-N TOÁN - Chung VĂN - Long(V) HÓA - Hương(h) HÓA - Nguyệt(h) LÝ - Tuấn LÝ - H.Hồng TOÁN - Thơm HÓA - Thảo(h) TOÁN1 - Vũ HÓA - Trung LÝ - Trung(L) VĂN - Hợp VĂN - Dung(V)
33 5
34 1
35 2
36 Thứ 7 3
37 4
38 5
39
Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD
1
2
3
4
5
6
7
8 11AV2 11AV3 11H1 11H2 11SI 11T1 11T2 11T3 11TIN 11VAN 11LY2 11LY1 12A-1 12A-2
9 NN - Hiền(AV) VĂN - Trinh HÓA - Thảo(h) HÓA - Hưng TOÁN - Cầm HÓA - Hiện LÝ - Nghĩa(Lý) TOÁN - Thu LÝ - Hiền VĂN - Thanh HÓA - T.Dung LY 1 - Vân TOÁN - Vinh TOÁN - Viên
10 NN - Hiền(AV) VĂN - Trinh HÓA - Thảo(h) HÓA - Hưng TOÁN - Cầm HÓA - Hiện LÝ - Nghĩa(Lý) TOÁN - Thu LÝ - Hiền VĂN - Thanh HÓA - T.Dung LY 1 - Vân TOÁN - Vinh TOÁN - Viên
11 NN - Hiền(AV) VĂN - Trinh HÓA - Thảo(h) HÓA - Hưng TOÁN - Cầm HÓA - Hiện LÝ - Nghĩa(Lý) TOÁN - Thu LÝ - Hiền VĂN - Thanh HÓA - T.Dung LÝ - Ngọc TOÁN - Vinh TOÁN - Viên
12 NN - Hiền(AV) TN - Hương-N HÓA - Thảo(h) HÓA - Hưng TOÁN - Cầm HÓA - Hiện LÝ - Nghĩa(Lý) TOÁN - Thu LÝ - Hiền VĂN - Thanh HÓA - T.Dung LÝ - Ngọc TOÁN - Vinh TOÁN - Viên
13
14
15
16
17
18
19 VĂN - Nhung(V) NN - Uyên(AV) TOÁN - Thủy LÝ - Hiền SINH - L.Hương-s LÝ - Tuấn HÓA - Nhung HÓA - T.Dung TOÁN - N.Lan TOÁN - Yến LÝ - Nghĩa(Lý) HÓA - Thảo(h) LÝ - Vân LÝ - Ngọc
20 VĂN - Nhung(V) NN - Uyên(AV) TOÁN - Thủy LÝ - Hiền SINH - L.Hương-s LÝ - Tuấn HÓA - Nhung HÓA - T.Dung TOÁN - N.Lan TOÁN - Yến LÝ - Nghĩa(Lý) HÓA - Thảo(h) LÝ - Vân LÝ - Ngọc
21 VĂN - Nhung(V) NN - Uyên(AV) TOÁN - Thủy LÝ - Hiền SINH - L.Hương-s LÝ - Tuấn HÓA - Nhung HÓA - T.Dung TOÁN - N.Lan TOÁN - Yến LÝ - Nghĩa(Lý) HÓA - Thảo(h) LÝ - Vân LÝ - Ngọc
22 TN - Hương-N NN - Uyên(AV) TOÁN - Thủy LÝ - Hiền SINH - L.Hương-s LÝ - Tuấn HÓA - Nhung HÓA - T.Dung TOÁN - N.Lan TOÁN - Yến LÝ - Nghĩa(Lý) HÓA - Thảo(h) LÝ - Vân LÝ - Ngọc
23
24
25
26
27
28
29 TOÁN - Mạnh TOÁN - Thủy LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận HÓA - Nhung TOÁN - Khoa TOÁN - Yến LÝ - Hiền NN - Vy NN - Uyên(AV) TOÁN - N.Lan TOÁN - Thu HÓA - Hiện HÓA - Ngọc(h)
30 TOÁN - Mạnh TOÁN - Thủy LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận HÓA - Nhung TOÁN - Khoa TOÁN - Yến LÝ - Hiền NN - Vy NN - Uyên(AV) TOÁN - N.Lan TOÁN - Thu HÓA - Hiện HÓA - Ngọc(h)
31 TOÁN - Mạnh TOÁN - Thủy LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận HÓA - Nhung TOÁN - Khoa TOÁN - Yến LÝ - Hiền NN - Vy NN - Uyên(AV) TOÁN - N.Lan TOÁN - Thu HÓA - Hiện HÓA - Ngọc(h)
32 TOÁN - Mạnh TOÁN - Thủy LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận HÓA - Nhung TOÁN - Khoa TOÁN - Yến LÝ - Hiền NN - Vy NN - Uyên(AV) TOÁN - N.Lan TOÁN - Thu HÓA - Hiện HÓA - Ngọc(h)
33
34
35
36
37
38
39
AE AF AG AH AI AJ AK AL AM AN AO
1
2
3
4
5
6
7
8 12A-3 12B-1 12B-2 12A1-1 12A1-2 12A1-3 12D-1 12D-2 12D-3 12D-4 12A1-4
9 HÓA - An SINH - Thoan TOÁN - Chiến TOÁN - Vũ TOÁN - Thủy LÝ - Minh(L) TOÁN - Khoa TOÁN - N.Lan TOÁN - Liên VĂN - Dương LÝ - Hùng
10 HÓA - An SINH - Thoan TOÁN - Chiến TOÁN - Vũ TOÁN - Thủy LÝ - Minh(L) TOÁN - Khoa TOÁN - N.Lan TOÁN - Liên VĂN - Dương LÝ - Hùng
11 HÓA - An SINH - Thoan TOÁN - Chiến TOÁN - Vũ TOÁN - Thủy LÝ - Minh(L) TOÁN - Khoa TOÁN - N.Lan TOÁN - Liên VĂN - Dương LÝ - Hùng
12 HÓA - An SINH - Thoan TOÁN - Chiến TOÁN - Vũ TOÁN - Thủy LÝ - Minh(L) TOÁN - Khoa TOÁN - N.Lan TOÁN - Liên VĂN - Dương LÝ - Hùng
13
14
15
16
17
18
19 TOÁN - Chung TOÁN - Vũ HÓA - Thúy(h) LÝ - Hùng LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận NN - Chi Lan NN - Sương VĂN - Hảo(V) NN - Dung TOÁN - Cầm
20 TOÁN - Chung TOÁN - Vũ HÓA - Thúy(h) LÝ - Hùng LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận NN - Chi Lan NN - Sương VĂN - Hảo(V) NN - Dung TOÁN - Cầm
21 TOÁN - Chung TOÁN - Vũ HÓA - Thúy(h) LÝ - Hùng LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận NN - Chi Lan NN - Sương VĂN - Hảo(V) NN - Dung TOÁN - Cầm
22 TOÁN - Chung TOÁN - Vũ HÓA - Thúy(h) LÝ - Hùng LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận NN - Chi Lan NN - Sương VĂN - Hảo(V) NN - Dung TOÁN - Cầm
23
24
25
26
27
28
29 LÝ - Nguyệt HÓA - An SINH - Thủy(s) NN - Phượng NN - Chi Lan NN - Sương VĂN - Ninh VĂN - Hương(v) NN - Dung TOÁN - Liên NN - Nhàn
30 LÝ - Nguyệt HÓA - An SINH - Thủy(s) NN - Phượng NN - Chi Lan NN - Sương VĂN - Ninh VĂN - Hương(v) NN - Dung TOÁN - Liên NN - Nhàn
31 LÝ - Nguyệt HÓA - An SINH - Thủy(s) NN - Phượng NN - Chi Lan NN - Sương VĂN - Ninh VĂN - Hương(v) NN - Dung TOÁN - Liên NN - Nhàn
32 LÝ - Nguyệt HÓA - An SINH - Thủy(s) NN - Phượng NN - Chi Lan NN - Sương VĂN - Ninh VĂN - Hương(v) NN - Dung TOÁN - Liên NN - Nhàn
33
34
35
36
37
38
39
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
1
22 Võ Đăng Khoa 11T1 11T1 12D-1 12D-1 11T1 11T1 11T1 11T1 12D-1 12D-1 12D-1 12D-1
12A1- 12A1- 11AV 12A1- 12A1- 11AV 11AV 12A1- 12A1- 11AV
23 Đặng Tiến Thuận 11H2
3 3
11H2 11H2
1 3 3 1 1 3 3
11H2
1
HO
24 Vũ Hữu Viên 12A-2 12A-2 10H1 10H1 12A-2 12A-2 12A-2 12A-2 10H1 10H1 HOP HOP HOP HOP
P
12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1-
25 Nguyễn Phong Vũ 12B-1 12B-1
1
10T2 10T2
1 1
12B-1 12B-1 10T2
1 1 1
12B-1 12B-1
11VA 11VA 11VA
26 Nguyễn Thị Hải Yến
N N
11T2 11T2 11T2 11T2 11T2 11T2
N
10AV 10AV 10AV
27 Đinh Hữu Cẩm HOP
2
10SI
2 2
10SI
10AV 10AV 10AV
28 Đỗ Thị Hạnh
3
12B-2 12B-2 10T2 10T2 10T2
3
12B-2 12B-2
3
11LY 11LY
29 Đoàn Thị Vân 12A-1 12A-1
1 1
12A-1 12A-1
11AV 11TI 11AV 11AV 11TI 11TI
30 Lê Thị Hiền 11T3 11H2
3 N
11T3
3
11H2
3 N
11H2 11T3
N
10LY 10LY 10LY 10LY 10LY
31 Nguyễn Thanh Tuấn 11T1
1 1 1
11T1 11T1
1 1
32 Nguyễn Thị Nguyệt 10H1 10H1 12A-3 12A-3 12A-3 12A-3 12B-1 12B-1 12B-1 12B-1
11LY 11LY 11LY
33 Nguyễn văn Ngọc 12A-2 12A-2 10T1 10T1
1 1
12A-2 10T1 12A-2
1
10LY 10LY 10LY 10LY 10LY
34 Nguyễn Thị Hải Hồng
2 2 2 2 2
12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1-
35 Mai Trọng Minh 11H1
3 3 2 2
11H1 11H1
2 2 3 3
11AV 12A1- 12A1- 12A1- 11AV 11AV 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1-
36 Vũ Đình Hùng
1 4 1 1 1 1 4 4 4 1 1
10AV 10AV 10AV
37 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10T3
1
10T3
1
11SI
1
10T3 11SI
12A1- 12A1- 12A1- 12A1-
38 Bùi T.Kim Nguyệt
1 1
10H2 10H2 10H2 10H2 10H2
1 1
39 Lê Kiều Hưng HOP 11H2 11H2 11H2 11H2 11H2 HOP
47 Cao Mai Hương HOP 10SI 10SI 10H1 10H1 10H1 10T1 10T1
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE
48 Lương Thị L.Hương 11T2 11SI 11SI 11T2 10T2 10T2 11SI 11SI 11SI
11LY 11LY 11LY 11LY
49 Ng.Hồng Thoan
1 1
12B-2 12B-1 12B-1 12B-2 12B-1 12B-1
2 2
12B-2 12B-2
50 Ng.Thị Lan Anh 11T1 12A-3 12A-3 12A-3 12A-3 11H2 11T1 11H2
12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1-
51 Nguyễn Hồng Tiến
3 1 2
11T3 11H1
1 2 2 3 3 3 1 1
11T3 11H1
2
10LY 10LY 12A1- 12A1- 10LY 10LY 12A1- 12A1-
52 Trần Thị C.Thủy 10H2
2 1 4 4 2
10H2
1 4 4
53 Nguyễn Thị Hảo
10TI 11TI 10TI 10VA 11VA 11VA 11TI 10VA
54 Nguyễn Thị Thu Hà
N N N N N N N N
55 Trương Văn Hoạt
HO
56 Hà Văn Mừng HOP HOP HOP HOP 10T1 HOP HOP HOP 10T1 HOP
P
HO
57 Hoàng Văn Huân HOP HOP HOP HOP HOP 10T2 10T3 HOP 10T3 10T2 HOP HOP
P
11AV 11VA 11AV 11AV 11AV 11VA HO
58 Nguyễn Bá Long HOP HOP HOP HOP 11H1 11SI
2
HOP HOP HOP
N 3
11SI HOP
3 2 N
11H1
P
10LY 10TI 10VA 10LY 10AV 10AV 10TI 10VA HO
59 Nguyễn Thị Hòa HOP HOP HOP HOP
2 N
HOP
N 2 1
HOP HOP
1 N N
HOP
P
10AV 10AV HO
60 Nguyễn Trọng Diên HOP HOP HOP HOP
3
10H2 HOP HOP HOP 10H2 10H1 HOP
3
10H1
P
11LY 11AV 11LY 11AV 11LY 11LY HO
61 Trương Văn Thắng HOP HOP HOP HOP 11H2
2 1
HOP
1 1 2
HOP HOP
1
11T1 HOP 11H2 11T1
P
10LY 10AV 10LY 10AV HO
62 Vũ Duy Nghĩa HOP HOP HOP HOP HOP
1 2
HOP
1
10SI HOP
2
10SI HOP
P
11TI 11TI HO
63 Phạm Hồ Triều HOP HOP HOP HOP 11T2 11T3
N
HOP HOP HOP 11T3
N
11T2 HOP
P
12A1- 12A1- 12A1-
64 Bùi Thị Thanh Vân 12A-2 12A-2
3 3 3
11T3 12A-2 11T3 11T3
10TI 10TI 10TI
65 Đặng Thị Lĩnh Ninh 12B-1
N
12D-1 12D-1 12D-1
N N
12D-1 12D-1 12B-1 12B-1 HOP
66 Đỗ Thị Thúy Dương 11T2 11T2 11T2 12D-4 12D-4 12D-4 12D-4
12A1- 12A1- 11LY 11LY 11LY 12A1- 11AV 11AV 11AV 11AV
67 Hoàng Đào Ngọc Trinh
2 2 1 1 1 2 3 3 3 3
12A1- 12A1- 12A1-
68 Lâm Thị Hiền
4
11H2 11H2 11H2
4 4
11TI 11TI 11TI
69 Lê Thị Hồng Gấm
N N
10T2 10T2 10T2 10H2 10H2
N
10H2
70 Lê Thị Lan Hương 12D-2 12D-2 12D-2 11H1 11H1 12D-2 12D-2 11H1
10AV 11LY 11LY 10AV 10AV 11LY 10AV
71 Nguyễn Thị Lý
1 2 2 1 1 2
11T1 11T1 11T1
1
10AV 10AV 10AV 10AV
72 Nguyễn Văn Long 12A-1
3 3
12B-2 12A-1 12A-1
3 3
12B-2 12B-2
11AV 11AV 11AV 11AV
73 Phạm Thị H.Nhung 10SI 10SI
2 2
11SI 11SI 11SI 10SI
2 2
74 Trần Quốc Lộc HOP 10T1 10H1 10H1 10T1 10T1 10H1
10VA 10LY 10LY 10LY 10VA 10VA 10VA 10VA
75 Trần Thị Hợp
N 1 1 1 N N N N
10AV 10AV 10AV 10AV
76 Trần Thị Minh
2 2
10T3 10T3 10T3
2 2
HOP
10VA
77 Lữ Thị Trà Giang
N
11VA 11VA 11VA 11VA 11VA 11VA
78 Trịnh Thị Thanh
N N N N N N
11AV 11AV 11AV 11AV
79 Ng.Thị Kim Dung 12A-3 12A-3
1 1
12A-3
1 1
12A1- 10LY 10LY 10LY 12A1- 12A1-
80 Trần Thị Hảo 12D-3 12D-3
1 2
12D-3
2 2 1 1
12D-3 12D-3
10AV 10AV 10VA 10AV 10AV 10VA 10VA 10AV 10AV
81 Ng.Thị Phương Thúy 10T1
1 2 N 3
10T1
3 N N 1 2
11AV 11VA 11TI 11AV 11AV 11VA 11VA 11TI 11AV
82 Nguyễn Sinh Hương 12D-4
1
12D-2
N N
12D-2 12D-2
1
12D-4 12D-4
3 N N N 3
83 Nguyễn Thị Liên 12D-1 10H1 10T3 12D-3 10T3 10T2 12D-1 12D-1 10T2 10SI 12D-3 12D-3 10SI 10H1
10TI 10LY 10LY 11LY 10LY 10TI 10LY 11LY
84 Phạm Thị Mỹ Hoa
N 2 1 1
10H2 11H1 11H1 11T2 10H2 11T2
1
11SI 11SI
N 2 1
11AV 11LY 11LY 11AV
85 Võ Thị Thanh Xuân 11T3
2
11T1 11T3
2
11H2 11T1 11H2
2 2
86 Hà Diệu Thúy
11AV 10AV 10AV 11AV 11AV 11AV
87 Hà Thị Thu Nguyệt 12D-1 12D-1
3
12D-1 12D-4 12D-4
1 1
12D-4
3 1 1
10VA 10VA 10VA
88 Lê Thị Giang
N N N
10AV 10AV 10AV 10AV
89 Nguyễn Thị Phong Liên
2
10H2
3
10H2
3 2
11VA 11VA 11AV 11AV 11VA
90 Phùng Thị Thắm
N N
12D-2
2
12D-3 12D-3
2 N
12D-3 12D-2 12D-2
10AV 10AV 10AV 10AV
91 Lê Thị Nga 12D-1 12D-1
2 2
12D-2
1
12D-1 12D-2 12D-2
1
10AV 11AV 11VA 10VA 11VA 10AV 10VA 11AV
92 Nguyễn Thị Cảnh
3 3 N N N 3 N 3
11AV 11AV 11AV 11AV
93 Trần Xuân Phương Thảo 12D-4 12D-4
2 1
12D-3 12D-3 12D-4 12D-3
1 2
11LY 12A1- 12A1- 11LY 11LY 12A1- 11LY 11LY 12A1- 12A1-
94 Đinh T.Ngọc Sương
1
12D-2 11H2 11H2
3 3
12D-2 12D-2 11H2
1 1 3 1 1
12D-2 12D-2 12D-2
3 3
11H2 11H2
10LY 10LY 10AV 10AV 10LY 10AV 10AV 10LY 10LY 10AV 10AV
95 Đỗ Hải Tuyền
2 2 3 3 2 3 3 2 2 3 3
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE
12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 10AV 10AV 10AV 10AV 12A1- 10AV 10AV
96 Dương Thị Nhàn
4 4
12B-1 12B-1
4 4 2 2 1 1
12B-1 12B-1
4 1 1
12B-1
97 Hoàng Nữ Anh Ngọc 10T2 11T2 11H1 11T2 11T2 11H1 11H1 11H1 11H1 10T2 10T2 10T2 10T2 11T2 11T2
10LY 10LY 10LY 10LY 11LY 10LY 11LY 11LY 11LY 11LY
98 Lê Thị Hồng
1 1
11SI 11SI
1 1
11SI 11SI
2 1
11SI
2 2 2 2
10AV 10AV 10VA 10VA 10VA 10AV 10AV 10VA 10VA 10AV 10AV
99 Ng.Đình Bửu Tài
2 2 N N N 1 1 N N 2 2
12A1- 11AV 11AV 11AV 11AV 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 11AV 11AV
100 Ng.Thanh Phượng
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
101 Ng.Thị Minh Nguyệt
102 Ngô Thị Hồng Dung 12D-4 12D-4 12D-3 12D-3 12D-4 12D-4 12D-4 12D-4 12A-3 12A-3 12D-3 12D-3 12A-3 12A-3 12A-3 12D-4 12D-3 12D-3
12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1-
103 Trần Như Chi Lan
2 2
12A-1 12A-1 12D-1 12D-1
2 2
12A-1 12D-1 12D-1
2
12A-1 12A-1 12D-1 12D-1
105 Vũ Thị Phương Liên 12B-2 10T310T3 10H1 12B-2 12B-2 12A-2 12A-2 10T3 10T3 12A-2 12A-2 12B-2 12B-2 10H1 10H1 10T3 12A-2 10H1 10H1
10AV 10AV 10AV 11AV 10AV 11AV
106 Ng.Thị Q.Hương
3
10T3 11H2 10T3 10SI
2 2
11H2
2 3 2
10SI
11TI 11TI 11TI 11TI 10TI 10TI 11TI
107 Nguyễn Thái Huy
N N N N N N N
10TI 10TI 10TI
108 Nguyễn Thị H.Quyên 10T1 11T1 11T1
N
HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP 10T1
N N
HOP HOP HOP HOP
11AV 11LY 11AV 11LY
109 Nguyễn Thị Lan 11T3 11T3
1 1 1 1
11AV 11LY 11LY 11AV
110 Phạm Thị Thu Trang
3 2
11SI 11SI 11T2
2 3
11T2
11VA 10VA 10AV 10AV 10LY 11VA 10VA 10LY
111 Trần T.Thanh Hà
N N 1
11H1
1 2 N
11H1
N 2
Nguyễn Thanh Hương
112 (TNhật)
Huỳnh Nguyễn Việt
113 Cường
10T3 10T3 12A-2 12A-2 12A-1 12A-1 10SI 12A-1 12A-1 12A-2 10SI 10SI 12A-2
114 Lê Thị Hồng Nhung 11T2 11T2 11SI 11T2 11SI 11SI
11TI 11TI 11TI 10TI 10TI 10TI 10TI 10TI 11TI 11TI
115 Đặng Hoàng Vy
N N
11T3 11T3
N
11T3
N
10H2 10H2
N
11T3 11T3
N N
10H2 10H2
N N N
10H2
11LY 11LY 11LY 11LY 11LY
116 Nguyễn Đình Nghĩa 11T2
2 2 2
11T2 11T2
2 2
10LY 10LY
117 Nguyễn Văn Thanh HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP
1
10T2 10H1 HOP HOP 10H1 10T2
1
10LY 10LY 10LY
118 Lê Đình Trung
2 2
10T3
2
10T3 10T3
11AV 11AV 11AV 11AV 11AV 11AV
119 Ngọc Hiền
2 2
10SI 10SI 10SI
2 2
10T1 10T1 10SI 10SI 10T1 10T1
2 2
10T1
11AV 10TI 10TI 10TI 11AV 11AV
120 Thái Hiếu Trung
2
10H2 10H2 10H2
N N N 2 2
10TI 10TI 10TI 10TI
121 Trần Thị Minh Thư 10H2 10H2 10H2 10H2
N N N N
Trần Hoàng Phương 11AV 11AV 11AV 11AV 11VA 11AV 11AV 11VA 11VA 11VA 11VA
122 Uyên 3 3
11T1
3 3
11T1 11T1
N 3 3 N N
11T1 11T1
N N
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
1
11 Hoàng Thị Ngọc Lan 12D-2 12D-2 12D-2 12D-2 11TIN 11TIN 11TIN 11TIN 11LY2 11LY2 11LY2 11LY2 HOP
12 Lê Kim Chung 10T3 10T3 10T3 10T3 12A-3 12A-3 12A-3 12A-3 10AV2 10AV2
13 Lê Thị Thơm 10LY2 10LY2 10LY2 10LY2 10SI 10SI 10SI 10SI
14 Lê Thị Thu Thủy 12A1-2 12A1-2 12A1-2 12A1-2 11H1 11H1 11H1 11H1 11AV3 11AV3 11AV3 11AV3
16 Nguyễn Quốc Chiến 12B-2 12B-2 12B-2 12B-2 10T2 10T2 10T2 10T2
17 Nguyễn Thị N.Cầm 11SI 11SI 11SI 11SI 12A1-4 12A1-4 12A1-4 12A1-4
18 Nguyễn Thùy Liên 12D-3 12D-3 12D-3 12D-3 10T3 10T3 10T3 10T3 12D-4 12D-4 12D-4 12D-4
20 Trần Hữu Mạnh 10AV1 10AV1 10LY1 10LY1 10LY1 10LY1 11AV2 11AV2 11AV2 11AV2
21 Trần Quang Vinh 12A-1 12A-1 12A-1 12A-1 10T1 10T1 10T1 10T1
22 Võ Đăng Khoa 12D-1 12D-1 12D-1 12D-1 11T1 11T1 11T1 11T1
23 Đặng Tiến Thuận 11AV1 11AV1 11AV1 11AV1 12A1-3 12A1-3 12A1-3 12A1-3 11H2 11H2 11H2 11H2
24 Vũ Hữu Viên 12A-2 12A-2 12A-2 12A-2 10H1 10H1 10H1 10H1
25 Nguyễn Phong Vũ 12A1-1 12A1-1 12A1-1 12A1-1 12B-1 12B-1 12B-1 12B-1 10T2 10T2 10T2 10T2
26 Nguyễn Thị Hải Yến 11VAN 11VAN 11VAN 11VAN 11T2 11T2 11T2 11T2
30 Lê Thị Hiền 11TIN 11TIN 11TIN 11TIN 11H2 11H2 11H2 11H2 11T3 11T3 11T3 11T3
31 Nguyễn Thanh Tuấn 10LY1 10LY1 11T1 11T1 11T1 11T1 10LY1 10LY1 10LY1 10LY1
33 Nguyễn văn Ngọc 11LY1 11LY1 12A-2 12A-2 12A-2 12A-2 10T1 10T1
34 Nguyễn Thị Hải Hồng 10LY2 10LY2 10LY2 10LY2 10LY2 10LY2
35 Mai Trọng Minh 12A1-3 12A1-3 12A1-3 12A1-3 12A1-2 12A1-2 12A1-2 12A1-2 11H1 11H1 11H1 11H1
36 Vũ Đình Hùng 12A1-4 12A1-4 12A1-4 12A1-4 12A1-1 12A1-1 12A1-1 12A1-1
41 Nguyễn Phương Thảo 11H1 11H1 11H1 11H1 11LY1 11LY1 11LY1 11LY1 10T1 10T1
42 Nguyễn Thị Kim An 12A-3 12A-3 12A-3 12A-3 12B-1 12B-1 12B-1 12B-1
43 Trần Thị Thúy 10T2 10T2 12B-2 12B-2 12B-2 12B-2 HOP
44 Bùi Thị Dung 11LY2 11LY2 11LY2 11LY2 11T3 11T3 11T3 11T3
46 Phạm Thị Thu Ngọc 10LY1 10LY1 10SI 10SI 12A-2 12A-2 12A-2 12A-2
56 Hà Văn Mừng
58 Nguyễn Bá Long
62 Vũ Duy Nghĩa
63 Phạm Hồ Triều
86 Hà Diệu Thúy
88 Lê Thị Giang
91 Lê Thị Nga
94 Đinh T.Ngọc Sương 12D-2 12D-2 12D-2 12D-2 12A1-3 12A1-3 12A1-3 12A1-3
98 Lê Thị Hồng
99 Ng.Đình Bửu Tài 10VAN 10VAN 10AV1 10AV1 10AV2 10AV2 10AV2 10AV2
100 Ng.Thanh Phượng 11AV1 11AV1 11AV1 11AV1 12A1-1 12A1-1 12A1-1 12A1-1
102 Ngô Thị Hồng Dung 12D-4 12D-4 12D-4 12D-4 12D-3 12D-3 12D-3 12D-3
103 Trần Như Chi Lan 12D-1 12D-1 12D-1 12D-1 12A1-2 12A1-2 12A1-2 12A1-2
114 Lê Thị Hồng Nhung 11T2 11T2 11T2 11T2 11SI 11SI 11SI 11SI
116 Nguyễn Đình Nghĩa 11T2 11T2 11T2 11T2 11LY2 11LY2 11LY2 11LY2
121 Trần Thị Minh Thư 10H2 10H2 10H2 10H2 10TIN 10TIN 10TIN 10TIN
Trần Hoàng Phương
122 Uyên
11AV3 11AV3 11AV3 11AV3 11VAN 11VAN 11VAN 11VAN
A B C D E F G H I J K L M N
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
1
3
4
5
6
7
8 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
10 11T3 11T3 11T3 11T3 11LY1 11LY1 11LY1 11LY1 11T3 11T3
11 11LY1 11LY1 11LY1 11LY1
12 12D-2 12D-2 11TIN 11TIN 11LY2 11LY2 12D-2 12D-2
13 11TIN 11TIN 11LY2 11LY2 11LY2 11LY2 HOP
14 10AV2 10AV2 10T3 10T3 12A-3 12A-3 10T3 12A-3 12A-3
15 12A-3 12A-3 10AV2 10AV2
16 10SI 10SI 10LY2 10LY2 10LY2 10LY2 10SI 10SI
17 10LY2 10LY2 10SI 10SI 10SI 10SI
18
12A1-2 11AV3 11AV3 11AV3 12A1-2 12A1-2
19 11H1 11H1 11AV3 11AV3 11AV3 11AV3
20 10AV3 10VAN10VAN 10AV3 10AV3 10VAN
21 10VAN10VAN 10AV3 10AV3
22 12B-2 12B-2 12B-2 12B-2 10T2
23 10T2 10T2
24 11SI 11SI 12A1-4 12A1-4 12A1-4 12A1-4
25 12A1-4 12A1-4
26 10T3 12D-4 12D-4 12D-4 10T3 10T3
27 10T3 10T3 12D-4 12D-4 12D-4 12D-4
28
29
30
11AV2 10AV1 10AV1 10LY1 10LY1 11AV2 11AV2 10LY1 10LY1
31 10LY1 10LY1 11AV2 11AV2 11AV2 11AV2
32 12A-1 12A-1 10T1 10T1 10T1 10T1 12A-1 12A-1
33 10T1 10T1
34 11T1 11T1 11T1 11T1 12D-1 12D-1 12D-1 12D-1
35 11T1 11T1 11T1 11T1
36 11AV1 11AV1 12A1-3 12A1-3 11H2 11AV1
37 12A1-3 12A1-3 11H2 11H2 11H2 11H2
38 10H1 10H1 12A-2 12A-2 12A-2 12A-2 10H1 10H1 HOP HOP HOP HOP HOP
39 10H1 10H1
40 12A1-1 12A1-1 12B-1 12B-1 10T2 12A1-1 12A1-1 12A1-1 12B-1 12B-1
41 12B-1 12B-1 10T2 10T2 10T2 10T2
42 11T2 11T2 11T2 11T2 11VAN
43 11VAN11VAN 11T2 11T2 11T2 11T2
44 10AV2 10AV2 10SI
45
46 12B-2 12B-2 10AV3
O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
47
48 11LY1 11LY1 12A-1 12A-1
49 12A-1 12A-1
50 11TIN 11T3 11AV3 11H2 11AV3 11TIN 11H2 11T3 11TIN
51 11H2 11H2 11T3 11T3 11T3 11T3
52 10LY1 10LY1 11T1 11T1 10LY1 10LY1
53 11T1 11T1 10LY1 10LY1 10LY1 10LY1
54 12B-1 12B-1 12B-1 12B-1
55 12A-3 12A-3 12A-3 12A-3
56 10T1 10T1 11LY1 11LY1 12A-2 10T1 12A-2 11LY1
57 12A-2 12A-2 10T1 10T1
58 10LY2 10LY2 10LY2 10LY2
59 10LY2 10LY2
60 12A1-3 12A1-3 12A1-2 12A1-2 11H1 11H1 12A1-2 12A1-2 12A1-3 12A1-3
61 12A1-2 12A1-2 11H1 11H1 11H1 11H1
62 12A1-4 12A1-4 12A1-4 12A1-1 12A1-1
63 12A1-1 12A1-1
64 10T3 10AV1 11SI 10AV1 10T3 11SI
65 10T3 10T3
66 10H2 10H2 10H2 10H2 10H2 12A1-1 12A1-1
67 10H2 10H2 10H2 10H2
68 11H2 11H2 11H2 HOP
69
70 10H1 10H1 10H1
71 10H1 10H1 10H1 10H1
72 11LY1 11H1 11H1 11H1 10T1
73 11LY1 11LY1 10T1 10T1
74 11TIN 12B-1 12A-3 11TIN 12A1-3 12A1-3 12B-1 12B-1 12A-3 12A-3
75 12B-1 12B-1 12B-1 12B-1
76 12A1-2 12A1-2 12B-2 12B-2 12A1-2 10T2
77 12B-2 12B-2 HOP
78 10TIN 11LY2
79 11T3 11T3
80 12A-1 11T1 12A-1
81 12A-1 12A-1 12A-1 12A-1
82 10LY1 12A1-4 12A-2 12A1-4 12A1-4 10LY1 12A-2
83 10SI 10SI 12A-2 12A-2 12A-2 12A-2
84 10T1 10T1
85
86 11SI 11SI 11T2 10T2 10T2 11SI 11SI 11SI
87 11SI 11SI
88 11LY2 11LY2 12B-2 12B-2
89
90 12A-3 12A-3 11H2 11T1 11H2
91
92 12A1-2 12A1-2 12A1-3 12A1-3 12A1-3 12A1-1 12A1-1 11T3 11H1 12A1-2
93
O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
94 10LY2 10H2 10LY1 12A1-4 12A1-4
95 12B-2 12B-2 12B-2 12B-2 HOP
96
97
98 10TIN 10VAN11VAN11VAN 11TIN 10VAN
99
100
101
102 HOP HOP 10T1 HOP HOP
103
104 10T2 10T3 HOP 10T3 10T2 HOP HOP HOP
105
106 HOP HOP 11VAN 11AV3 11SI HOP 11AV3 11AV2 11VAN 11H1 HOP
107
108 10AV1 HOP HOP 10AV1 10TIN 10VAN HOP HOP
109
110 HOP HOP 10H2 10H1 HOP 10AV3 10H1 HOP
111
112
11AV1 11LY2 HOP HOP 11LY1 11T1 HOP 11H2 11T1 HOP
113
114
10AV2 HOP 10LY1 10SI HOP 10AV2 10SI HOP HOP
115
116 HOP HOP 11T3 11TIN 11T2 HOP HOP
117
118 12A1-3 12A1-3 11T3 12A-2 11T3 11T3
119
120 10TIN 10TIN 12D-1 12D-1 12B-1 12B-1 HOP
121 12D-1 12D-1 12D-1 12D-1
122 11T2 11T2 11T2 12D-4 12D-4 12D-4 12D-4
123
124 11AV3 11AV3 11AV3 11AV3
125
126 11H2 11H2 11H2 12A1-4 12A1-4
127
128 11TIN 10T2 10T2 10T2 10H2 10H2 11TIN 10H2
129
130 11H1 11H1 12D-2 12D-2 11H1
131 12D-2 12D-2 12D-2 12D-2
132 11LY2 11T1 11T1 11T1 10AV1
133 10AV1 10AV1
134 12B-2 12A-1 12A-1 10AV3 10AV3 12B-2 12B-2
135 10AV3 10AV3
136 10SI 11AV2 11AV2
137 11AV2
138 10T1 10T1 10H1
139
140 10LY1 10LY1 10VAN10VAN10VAN10VAN
O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
141 10VAN10VAN10VAN10VAN
142 10AV2 10T3 10T3 10T3 10AV2 10AV2 HOP
143 10AV2 10AV2
144
145
146 11VAN11VAN 11VAN11VAN
147
148 11AV1 11AV1 12A-3 11AV1 11AV1
149 11AV1 11AV1 11AV1
150 12D-3 10LY2 10LY2 12A1-1 12A1-1 12D-3 12D-3
151 12D-3 12D-3
152 10VAN 10VAN 10AV1 10AV2
153
154 12D-2 12D-2 11AV1 12D-4 12D-4 11AV3 11VAN11VAN 11TIN 11AV3
155
156 12D-1 12D-1 10T2 10SI 12D-3 12D-3 10SI 10H1
157
158 11H1 11H1 11T2 10H2 11T2 10LY1 11SI 11SI 10TIN 10LY2 11LY1
159
160 11T3 11AV2 11T1 11T3 11LY2 11H2 11T1 11H2 11LY2 11AV2
161
162
163
164 12D-1 12D-4 12D-4 10AV1 10AV1 12D-4 11AV3 11AV1 11AV1
165
166 10VAN
167
168 10AV3 10H2 10AV3 10AV2
169
170 11AV2 12D-3 12D-3 11AV2 11VAN 12D-3 12D-2 12D-2
171
172 12D-2 10AV1 12D-1 12D-2 12D-2 10AV1
173
174 11VAN 10AV3 10VAN 11AV3
175
176 12D-4 12D-4 11AV2 11AV1 12D-3 12D-3 12D-4 12D-3 11AV1 11AV2
177
178 11LY1 12A1-3 11LY1 11LY1 12D-2 12D-2 12D-2 12A1-3 12A1-3 11H2 11H2
179 12D-2 12D-2 12A1-3 12A1-3 12A1-3 12A1-3
180 10AV3 10AV3 10LY2 10AV3 10AV3 10LY2 10LY2 10AV3 10AV3
181 10AV3 10AV3
182
12A1-4 10AV2 10AV2 10AV1 10AV1 12B-1 12B-1 12A1-4 10AV1 10AV1 12B-1
183 10AV1 10AV1 12A1-4 12A1-4 12A1-4 12A1-4
184 11H1 11H1 11H1 11H1 10T2 10T2 10T2 10T2 11T2 11T2
185
186 11LY2 10LY1 11SI 11LY2 11LY2 11LY2 11LY2
187
O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
188
10AV1 10VAN10VAN 10AV2 10AV2
189 10AV2 10AV2
190 12A1-1 12A1-1 11AV1 11AV1
191 11AV1 11AV1 12A1-1 12A1-1 12A1-1 12A1-1
192
193
194 12A-3 12A-3 12D-3 12D-3 12A-3 12A-3 12A-3 12D-4 12D-3 12D-3
195 12D-4 12D-4 12D-3 12D-3 12D-3 12D-3
196 12D-1 12D-1 12A1-2 12A1-2 12A-1 12D-1 12D-1 12A1-2 12A-1 12A-1 12D-1 12D-1
197 12D-1 12D-1 12A1-2 12A1-2 12A1-2 12A1-2
198
199
200 12A-2 12A-2 12B-2 12B-2 10H1 10H1 10T3 12A-2 10H1 10H1
201
202 10T3 10SI 10AV2 10AV2 11H2 11AV2 10AV3 11AV2 10SI
203
204 11TIN 11TIN 10TIN 10TIN 11TIN
205
206 HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP 10T1 10TIN 10TIN HOP HOP HOP HOP
207 10TIN 10TIN
208 11AV1 11LY1 11AV1 11LY1
209
210 11SI 11SI 11T2 11LY2 11AV3 11T2
211
212 11H1 10VAN 10LY2
213
214
215
10AV3 11AV2 11AV1 10AV1 10AV1
216 12A-2 12A-2 12A-1 12A-1 10SI 12A-1 12A-1 12A-2 10SI 10SI 12A-2
217
218 11SI 11SI
219 11T2 11T2 11SI 11SI 11SI 11SI
220 11T3 11T3 10TIN 10TIN 10H2 10H2 10TIN 11TIN 11TIN 10H2
221 11TIN 11TIN 11TIN 11TIN
222 11T2 11T2 11LY2 11LY2
223 11LY2 11LY2
224
10LY1 10T2 10H1 HOP HOP 10H1 10T2 10LY1
225
226 10LY2 10T3 10T3
227 10LY2 10LY2 10T3 10T3
228 10SI 10SI 10T1 10T1 11AV2 11AV2 10T1
229
230
10TIN 11AV2 11AV2
231 10H2 10H2 10TIN 10TIN
232 10H2 10H2 10TIN 10TIN 10TIN 10TIN
233 10TIN 10TIN
234 11AV3 11VAN11VAN 11T1 11T1 11VAN11VAN
O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
235 11AV3 11AV3 11VAN11VAN11VAN11VAN
A B C D E F G
1 Trườ THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2 Học 2
3 Năm 2023-2024
4
5 Lớp 10AV1
6 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9 1 CHAOCO Văn học Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ Thể dục Vật lý
10 2 Văn học Văn học Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Lịch sử
11 3 Vật lý Toán Thể dục Vật lý Ngoại ngữ GDCD
12 4 Lịch sử Toán Toán Địa lý GDCD Văn học
13 5 Tin học Tin học Toán Địa lý
14 Buổi chiều
15 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
16 1 Toán Ngoại ngữ Văn học
17 2 Toán Ngoại ngữ Văn học
18 3 Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ Tiếng Nhật
19 4 Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ Tiếng Nhật
20 5
21
22 Lớp 10AV2
23 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
24 Buổi sáng
25 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
26 1 CHAOCO Toán Vật lý Toán Thể dục Vật lý
27 2 Văn học Toán Thể dục Toán Tin học Vật lý
28 3 Ngoại ngữ Địa lý Văn học Ngoại ngữ Văn học Địa lý
29 4 Ngoại ngữ GDCD Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ Văn học Lịch sử
30 5 Lịch sử GDCD Ngoại ngữ 1 Tin học
31 Buổi chiều
32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
33 1 Tiếng Nhật Ngoại ngữ Văn học
34 2 Tiếng Nhật Ngoại ngữ Văn học
35 3 Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ Toán
36 4 Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ Toán
37 5
38
39 Lớp 10AV3
40 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
41 Buổi sáng
42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
43 1 CHAOCO Thể dục Lịch sử Ngoại ngữ Ngoại ngữ Thể dục
44 2 Vật lý Tin học Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ Địa lý
45 3 Văn học GDCD Toán Toán Vật lý Ngoại ngữ
46 4 Văn học Lịch sử Địa lý Văn học Toán Ngoại ngữ
47 5 Vật lý GDCD Văn học Tin học
48 Buổi chiều
49 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
50 1 Ngoại ngữ Tiếng Nhật Toán
51 2 Ngoại ngữ Tiếng Nhật Toán
52 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Văn học
53 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Văn học
54 5
A B C D E F G
55
56 Lớp 10H1
57 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
58 Buổi sáng
59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
60 1 CHAOCO Hóa học Sinh học Toán Hóa học Tin học
61 2 Vật lý Hóa học Sinh học Toán Thể dục Thể dục
62 3 Vật lý Văn học Hóa học Văn học Toán Ngoại ngữ
63 4 Lịch sử Văn học Hóa học Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ
64 5 Ngoại ngữ Sinh học Tin học Ngoại ngữ Lịch sử
65 Buổi chiều
66 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
67 1 Hóa học Toán Hóa học
68 2 Hóa học Toán Hóa học
69 3 Vật lý Toán Hóa học
70 4 Vật lý Toán Hóa học
71 5
72
73 Lớp 10H2
74 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
75 Buổi sáng
76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
77 1 CHAOCO Vật lý Ngoại ngữ Toán Thể dục Hóa học
78 2 Sinh học Vật lý Ngoại ngữ Toán Hóa học Hóa học
79 3 Vật lý Thể dục Hóa học Văn học Hóa học Văn học
80 4 Toán Lịch sử Sinh học Văn học Ngoại ngữ Ngoại ngữ
81 5 Toán Địa lý Địa lý Lịch sử Ngoại ngữ
82 Buổi chiều
83 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
84 1 Toán Hóa học Hóa học
85 2 Toán Hóa học Hóa học
86 3 Toán Vật lý Hóa học
87 4 Toán Vật lý Hóa học
88 5
89
90 Lớp 10LY1
91 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
92 Buổi sáng
93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
94 1 CHAOCO Ngoại ngữ Thể dục Thể dục Vật lý Vật lý
95 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Tin học Văn học Vật lý Vật lý
96 3 Ngoại ngữ Văn học Hóa học Văn học Lịch sử Hóa học
97 4 Lịch sử Hóa học Ngoại ngữ Toán Toán Tin học
98 5 Sinh học Vật lý Sinh học Toán Toán
99 Buổi chiều
100 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
101 1 Vật lý Toán Vật lý
102 2 Vật lý Toán Vật lý
103 3 Hóa học Toán Vật lý
104 4 Hóa học Toán Vật lý
105 5
106
107 Lớp 10LY2
108 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
A B C D E F G
109 Buổi sáng
110 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
111 1 CHAOCO Thể dục Tin học Vật lý Hóa học Ngoại ngữ
112 2 Vật lý Hóa học Thể dục Vật lý Toán Ngoại ngữ
113 3 Lịch sử Hóa học Sinh học Ngoại ngữ Toán Lịch sử
114 4 Sinh học Ngoại ngữ Văn học Toán Vật lý Tin học
115 5 Văn học Ngoại ngữ Văn học Toán Vật lý
116 Buổi chiều
117 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
118 1 Vật lý Toán Hóa học
119 2 Vật lý Toán Hóa học
120 3 Vật lý Toán Vật lý
121 4 Vật lý Toán Vật lý
122 5
123
124 Lớp 10SI
125 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
126 Buổi sáng
127 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
128 1 CHAOCO Ngoại ngữ Hóa học Toán Sinh 1 Sinh 1
129 2 Hóa học Ngoại ngữ Vật lý Toán Thể dục Sinh 1
130 3 Văn học Sinh học Văn học Thể dục Lịch sử Tin học
131 4 Văn học Sinh học Ngoại ngữ Tin học Toán Vật lý
132 5 Ngoại ngữ Hóa học Ngoại ngữ Lịch sử Toán
133 Buổi chiều
134 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
135 1 Sinh 1 Sinh học Toán
136 2 Sinh 1 Sinh học Toán
137 3 Sinh 1 Hóa học Toán
138 4 Sinh 1 Hóa học Toán
139 5
140
141 Lớp 10T1
142 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
143 Buổi sáng
144 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
145 1 CHAOCO Văn học Ngoại ngữ Văn học Ngoại ngữ Toán
146 2 Tin học Hóa học Ngoại ngữ Văn học Ngoại ngữ Toán
147 3 Lịch sử Hóa học Vật lý Vật lý Tin học Hóa học
148 4 Toán 1 Thể dục Sinh học Toán Thể dục Ngoại ngữ
149 5 Toán 1 Lịch sử Sinh học Toán Vật lý
150 Buổi chiều
151 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
152 1 Toán 1 Toán Vật lý
153 2 Toán 1 Toán Vật lý
154 3 Toán 1 Toán Hóa học
155 4 Toán 1 Toán Hóa học
156 5
157
158 Lớp 10T2
159 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
160 Buổi sáng
161 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
162 1 CHAOCO Toán Toán 1 Văn học Sinh học Ngoại ngữ
A B C D E F G
163 2 Ngoại ngữ Toán Toán 1 Văn học Sinh học Ngoại ngữ
164 3 Hóa học Vật lý Thể dục Thể dục Toán 1 Tin học
165 4 Hóa học Vật lý Tin học Lịch sử Ngoại ngữ Hóa học
166 5 Vật lý Lịch sử Văn học Toán Ngoại ngữ
167 Buổi chiều
168 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
169 1 Vật lý Toán Toán 1
170 2 Vật lý Toán Toán 1
171 3 Hóa học Toán Toán 1
172 4 Hóa học Toán Toán 1
173 5
174
175 Lớp 10T3
176 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
177 Buổi sáng
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
179 1 CHAOCO Sinh học Ngoại ngữ Thể dục Văn học Ngoại ngữ
180 2 Vật lý Sinh học Ngoại ngữ Vật lý Văn học Vật lý
181 3 Ngoại ngữ Tin học Toán Tin học Hóa học Toán
182 4 Ngoại ngữ Lịch sử Thể dục Toán 1 Hóa học Toán
183 5 Lịch sử Hóa học Văn học Toán 1 Toán 1
184 Buổi chiều
185 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
186 1 Toán Toán 1 Vật lý
187 2 Toán Toán 1 Vật lý
188 3 Toán Toán 1 Hóa học
189 4 Toán Toán 1 Hóa học
190 5
191
192 Lớp 10TIN
193 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
196 1 CHAOCO Sinh học Vật lý Sinh học Ngoại ngữ Ngoại ngữ
197 2 Lịch sử Thể dục Vật lý Tin học Ngoại ngữ Lịch sử
198 3 Văn học Vật lý Hóa học Tin học Thể dục Toán
199 4 Hóa học Ngoại ngữ Văn học Toán Tin 1 Toán
200 5 Tin 1 Ngoại ngữ Văn học Toán Tin 1
201 Buổi chiều
202 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
203 1 Ngoại ngữ Toán Tin 1
204 2 Ngoại ngữ Toán Tin 1
205 3 Tin học Toán Vật lý
206 4 Tin học Toán Vật lý
207 5
208
209 Lớp 10VAN
210 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
211 Buổi sáng
212 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
213 1 CHAOCO Văn học Thể dục Toán Văn học Lịch sử
214 2 Địa lý Văn 1 GDCD Toán Văn học Tin học
215 3 Địa lý Lịch sử Lịch sử KTNN KTNN GDCD
216 4 Tin học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Văn học Thể dục Địa lý
A B C D E F G
217 5 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Văn học Toán
218 Buổi chiều
219 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
220 1 Ngoại ngữ Toán Văn học
221 2 Ngoại ngữ Toán Văn học
222 3 Văn học Toán Văn học
223 4 Văn học Toán Văn học
224 5
225
226 Lớp 11AV1
227 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
228 Buổi sáng
229 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
230 1 CHAOCO Ngoại ngữ Vật lý Lịch sử Tin học Văn học
231 2 Vật lý Ngoại ngữ Thể dục GDCD Văn học Văn học
232 3 Lịch sử Vật lý Toán Tin học Văn học GDCD
233 4 Ngoại ngữ Thể dục Toán Ngoại ngữ Địa lý Toán
234 5 Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ Địa lý
235 Buổi chiều
236 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
237 1 Toán Ngoại ngữ Tiếng Nhật
238 2 Toán Ngoại ngữ Văn học
239 3 Toán Ngoại ngữ Văn học
240 4 Toán Ngoại ngữ Văn học
241 5
242
243 Lớp 11AV2
244 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
245 Buổi sáng
246 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
247 1 CHAOCO Văn học Toán Địa lý Toán Tin học
248 2 Vật lý Văn học Toán Vật lý Toán Thể dục
249 3 Ngoại ngữ Thể dục Địa lý Vật lý Ngoại ngữ Ngoại ngữ
250 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Lịch sử Văn học Tin học GDCD
251 5 Ngoại ngữ GDCD Văn học Lịch sử
252 Buổi chiều
253 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
254 1 Ngoại ngữ Văn học Toán
255 2 Ngoại ngữ Văn học Toán
256 3 Ngoại ngữ Văn học Toán
257 4 Ngoại ngữ Tiếng Nhật Toán
258 5
259
260 Lớp 11AV3
261 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
262 Buổi sáng
263 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
264 1 CHAOCO Ngoại ngữ Địa lý Văn học Toán Thể dục
265 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Văn học Địa lý Văn học
266 3 Ngoại ngữ Tin học Ngoại ngữ Tin học Thể dục Văn học
267 4 Vật lý GDCD Toán Vật lý Vật lý GDCD
268 5 Toán Toán Lịch sử Lịch sử
269 Buổi chiều
270 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
271 1 Văn học Ngoại ngữ Toán
272 2 Văn học Ngoại ngữ Toán
273 3 Văn học Ngoại ngữ Toán
274 4 Tiếng Nhật Ngoại ngữ Toán
275 5
276
277 Lớp 11H1
278 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
279 Buổi sáng
280 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
281 1 CHAOCO Thể dục Hóa học Lịch sử Ngoại ngữ Hóa học
282 2 Vật lý Sinh học Hóa học Lịch sử Ngoại ngữ Hóa học
283 3 Toán Tin học Tin học Văn học Vật lý Sinh học
284 4 Toán Toán Ngoại ngữ Văn học Vật lý Thể dục
285 5 Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ Hóa học Văn học
286 Buổi chiều
287 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
288 1 Hóa học Toán Vật lý
289 2 Hóa học Toán Vật lý
290 3 Hóa học Toán Vật lý
291 4 Hóa học Toán Vật lý
292 5
293
294 Lớp 11H2
295 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
296 Buổi sáng
297 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
298 1 CHAOCO Thể dục Ngoại ngữ Hóa học Văn học Vật lý
299 2 Toán Hóa học Hóa học Hóa học Lịch sử Thể dục
300 3 Vật lý Toán Hóa học Sinh học Tin học Toán
301 4 Ngoại ngữ Toán Văn học Lịch sử Ngoại ngữ Sinh học
302 5 Ngoại ngữ Tin học Văn học Vật lý Ngoại ngữ
303 Buổi chiều
304 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
305 1 Hóa học Vật lý Toán
306 2 Hóa học Vật lý Toán
307 3 Hóa học Vật lý Toán
308 4 Hóa học Vật lý Toán
309 5
310
311 Lớp 11SI
312 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
313 Buổi sáng
314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
315 1 CHAOCO Hóa học Văn học Hóa học Toán Lịch sử
316 2 Toán Thể dục Văn học Hóa học Toán Sinh học
317 3 Toán Văn học Tin học Sinh học Sinh học Sinh học
318 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Tin học Sinh học Thể dục Vật lý
319 5 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Vật lý Lịch sử
320 Buổi chiều
321 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
322 1 Toán Sinh học Hóa học
323 2 Toán Sinh học Hóa học
324 3 Toán Sinh học Hóa học
A B C D E F G
325 4 Toán Sinh học Hóa học
326 5
327
328 Lớp 11T1
329 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
330 Buổi sáng
331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
332 1 CHAOCO Toán Hóa học Toán Lịch sử Văn học
333 2 Sinh học Toán Hóa học Toán Thể dục Văn học
334 3 Tin học Vật lý Toán Văn học Hóa học Sinh học
335 4 Tin học Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ Vật lý Thể dục
336 5 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Lịch sử Ngoại ngữ Vật lý
337 Buổi chiều
338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
339 1 Hóa học Vật lý Toán
340 2 Hóa học Vật lý Toán
341 3 Hóa học Vật lý Toán
342 4 Hóa học Vật lý Toán
343 5
344
345 Lớp 11T2
346 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
347 Buổi sáng
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
349 1 CHAOCO Thể dục Ngoại ngữ Văn học Văn học Toán
350 2 Sinh học Hóa học Ngoại ngữ Văn học Lịch sử Toán
351 3 Ngoại ngữ Vật lý Vật lý Lịch sử Thể dục Ngoại ngữ
352 4 Hóa học Toán Vật lý Tin học Toán Ngoại ngữ
353 5 Hóa học Toán Tin học Sinh học Toán
354 Buổi chiều
355 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
356 1 Vật lý Hóa học Toán
357 2 Vật lý Hóa học Toán
358 3 Vật lý Hóa học Toán
359 4 Vật lý Hóa học Toán
360 5
361
362 Lớp 11T3
363 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
364 Buổi sáng
365 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
366 1 CHAOCO Sinh học Hóa học Lịch sử Thể dục Sinh học
367 2 Vật lý Thể dục Hóa học Vật lý Toán Vật lý
368 3 Hóa học Ngoại ngữ Lịch sử Văn học Toán Toán
369 4 Ngoại ngữ Tin học Ngoại ngữ Toán Văn học Toán
370 5 Ngoại ngữ Tin học Ngoại ngữ Toán Văn học
371 Buổi chiều
372 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
373 1 Toán Hóa học Vật lý
374 2 Toán Hóa học Vật lý
375 3 Toán Hóa học Vật lý
376 4 Toán Hóa học Vật lý
377 5
378
A B C D E F G
379 Lớp 11TIN
380 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
381 Buổi sáng
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
383 1 CHAOCO Ngoại ngữ Lịch sử Vật lý Sinh học Văn học
384 2 Ngoại ngữ Sinh học Văn học Hóa học Thể dục Ngoại ngữ
385 3 Ngoại ngữ Thể dục Văn học Toán Hóa học Ngoại ngữ
386 4 Toán Tin học Tin học Toán Lịch sử Vật lý
387 5 Toán Tin học Tin học Tin học Vật lý
388 Buổi chiều
389 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
390 1 Vật lý Toán Ngoại ngữ
391 2 Vật lý Toán Ngoại ngữ
392 3 Vật lý Toán Ngoại ngữ
393 4 Vật lý Toán Ngoại ngữ
394 5
395
396 Lớp 11VAN
397 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
398 Buổi sáng
399 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
400 1 CHAOCO Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ Thể dục Văn học
401 2 Tin học Toán Tin học Ngoại ngữ Lịch sử Văn học
402 3 Địa lý Văn học GDCD Địa lý Lịch sử Thể dục
403 4 Địa lý Văn học Văn học Sinh học Ngoại ngữ Toán
404 5 Lịch sử GDCD Văn học Sinh học Ngoại ngữ
405 Buổi chiều
406 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
407 1 Văn học Toán Ngoại ngữ
408 2 Văn học Toán Ngoại ngữ
409 3 Văn học Toán Ngoại ngữ
410 4 Văn học Toán Ngoại ngữ
411 5
412
413 Lớp 11LY1
414 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
415 Buổi sáng
416 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
417 1 CHAOCO Văn học Thể dục Ngoại ngữ Thể dục Toán
418 2 Ngoại ngữ Văn học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Tin học Toán
419 3 Sinh học Lịch sử Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Vật lý
420 4 Sinh học Hóa học VẬT LÝ 1 Vật lý Toán Lịch sử
421 5 Văn học Hóa học VẬT LÝ 1 Tin học Toán
422 Buổi chiều
423 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
424 1 VẬT LÝ 1 Hóa học Toán
425 2 VẬT LÝ 1 Hóa học Toán
426 3 Vật lý Hóa học Toán
427 4 Vật lý Hóa học Toán
428 5
429
430 Lớp 11LY2
431 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
432 Buổi sáng
A B C D E F G
433 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
434 1 CHAOCO Hóa học Vật lý Văn học Toán Sinh học
435 2 Toán Hóa học Vật lý Tin học Toán Sinh học
436 3 Toán Thể dục Ngoại ngữ Lịch sử Lịch sử Ngoại ngữ
437 4 Văn học Tin học Thể dục Ngoại ngữ Vật lý Ngoại ngữ
438 5 Văn học Vật lý Hóa học Ngoại ngữ Vật lý
439 Buổi chiều
440 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
441 1 Hóa học Vật lý Toán
442 2 Hóa học Vật lý Toán
443 3 Hóa học Vật lý Toán
444 4 Hóa học Vật lý Toán
445 5
446
447
448 Lớp 12A-1
449 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
450 Buổi sáng
451 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
452 1 CHAOCO Toán Ngoại ngữ Toán Vật lý Ngoại ngữ
453 2 Văn học Toán Ngoại ngữ Toán Vật lý Ngoại ngữ
454 3 Vật lý Hóa học Hóa học Sinh học Sinh học Toán
455 4 Vật lý Hóa học Văn học Sinh học Sinh học Toán
456 5 Văn học Ngoại ngữ Hóa học
457 Buổi chiều
458 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
459 1 Toán Vật lý Hóa học
460 2 Toán Vật lý Hóa học
461 3 Toán Vật lý Hóa học
462 4 Toán Vật lý Hóa học
463 5
464
465 Lớp 12A-2
466 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
467 Buổi sáng
468 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
469 1 CHAOCO Toán Vật lý Sinh học Toán Vật lý
470 2 Văn học Toán Vật lý Sinh học Toán Ngoại ngữ
471 3 Văn học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán Văn học Sinh học
472 4 Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán Vật lý Hóa học
473 5 Hóa học Hóa học Sinh học
474 Buổi chiều
475 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
476 1 Toán Vật lý Hóa học
477 2 Toán Vật lý Hóa học
478 3 Toán Vật lý Hóa học
479 4 Toán Vật lý Hóa học
480 5
481
482 Lớp 12A-3
483 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
484 Buổi sáng
485 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
486 1 CHAOCO Hóa học Vật lý Sinh học Ngoại ngữ Toán
A B C D E F G
487 2 Văn học Vật lý Vật lý Sinh học Toán Toán
488 3 Văn học Vật lý Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán Hóa học
489 4 Sinh học Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ Văn học Hóa học
490 5 Sinh học Toán Hóa học
491 Buổi chiều
492 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
493 1 Hóa học Toán Vật lý
494 2 Hóa học Toán Vật lý
495 3 Hóa học Toán Vật lý
496 4 Hóa học Toán Vật lý
497 5
498
499 Lớp 12B-1
500 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
501 Buổi sáng
502 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
503 1 CHAOCO Sinh học Sinh học Vật lý Toán Hóa học
504 2 Văn học Sinh học Sinh học Vật lý Toán Hóa học
505 3 Toán Ngoại ngữ Vật lý Hóa học Văn học Toán
506 4 Toán Ngoại ngữ Vật lý Ngoại ngữ Văn học Toán
507 5 Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ
508 Buổi chiều
509 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
510 1 Sinh học Toán Hóa học
511 2 Sinh học Toán Hóa học
512 3 Sinh học Toán Hóa học
513 4 Sinh học Toán Hóa học
514 5
515
516 Lớp 12B-2
517 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
518 Buổi sáng
519 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
520 1 CHAOCO Ngoại ngữ Hóa học Ngoại ngữ Vật lý Hóa học
521 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Hóa học Ngoại ngữ Vật lý Hóa học
522 3 Vật lý Sinh học Văn học Toán Văn học Sinh học
523 4 Vật lý Toán Toán Toán Văn học Sinh học
524 5 Sinh học Toán Toán
525 Buổi chiều
526 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
527 1 Toán Hóa học Sinh học
528 2 Toán Hóa học Sinh học
529 3 Toán Hóa học Sinh học
530 4 Toán Hóa học Sinh học
531 5
532
533 Lớp 12A1-1
534 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
535 Buổi sáng
536 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
537 1 CHAOCO Vật lý Hóa học Ngoại ngữ Văn học Toán
538 2 Ngoại ngữ Vật lý Hóa học Ngoại ngữ Văn học Toán
539 3 Sinh học Sinh học Toán Vật lý Sinh học Hóa học
540 4 Văn học Ngoại ngữ Toán Vật lý Sinh học Hóa học
A B C D E F G
541 5 Toán Ngoại ngữ Toán
542 Buổi chiều
543 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
544 1 Toán Vật lý Ngoại ngữ
545 2 Toán Vật lý Ngoại ngữ
546 3 Toán Vật lý Ngoại ngữ
547 4 Toán Vật lý Ngoại ngữ
548 5
549
550 Lớp 12A1-2
551 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
552 Buổi sáng
553 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
554 1 CHAOCO Toán Toán Sinh học Vật lý Vật lý
555 2 Hóa học Toán Toán Sinh học Vật lý Vật lý
556 3 Văn học Văn học Hóa học Ngoại ngữ Toán Hóa học
557 4 Văn học Ngoại ngữ Hóa học Ngoại ngữ Toán Sinh học
558 5 Sinh học Ngoại ngữ Ngoại ngữ
559 Buổi chiều
560 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
561 1 Toán Vật lý Ngoại ngữ
562 2 Toán Vật lý Ngoại ngữ
563 3 Toán Vật lý Ngoại ngữ
564 4 Toán Vật lý Ngoại ngữ
565 5
566
567 Lớp 12A1-3
568 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
569 Buổi sáng
570 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
571 1 CHAOCO Ngoại ngữ Toán Văn học Sinh học Toán
572 2 Sinh học Ngoại ngữ Toán Văn học Ngoại ngữ Toán
573 3 Toán Hóa học Vật lý Sinh học Ngoại ngữ Vật lý
574 4 Toán Hóa học Vật lý Sinh học Hóa học Vật lý
575 5 Văn học Ngoại ngữ Hóa học
576 Buổi chiều
577 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
578 1 Vật lý Toán Ngoại ngữ
579 2 Vật lý Toán Ngoại ngữ
580 3 Vật lý Toán Ngoại ngữ
581 4 Vật lý Toán Ngoại ngữ
582 5
583
584 Lớp 12D-1
585 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
586 Buổi sáng
587 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
588 1 CHAOCO GDCD Văn học Lịch sử Văn học Toán
589 2 Lịch sử GDCD Văn học Lịch sử Văn học Toán
590 3 Địa lý Toán Địa lý Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ
591 4 Địa lý Toán Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ
592 5 Văn học Ngoại ngữ GDCD
593 Buổi chiều
594 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
595 1 Toán Ngoại ngữ Văn học
596 2 Toán Ngoại ngữ Văn học
597 3 Toán Ngoại ngữ Văn học
598 4 Toán Ngoại ngữ Văn học
599 5
600
601 Lớp 12D-2
602 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
603 Buổi sáng
604 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
605 1 CHAOCO Toán Văn học Toán Ngoại ngữ GDCD
606 2 Văn học Toán Văn học Toán GDCD GDCD
607 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Lịch sử Ngoại ngữ Văn học Địa lý
608 4 Lịch sử Ngoại ngữ Lịch sử Ngoại ngữ Toán Địa lý
609 5 Địa lý Văn học Toán
610 Buổi chiều
611 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
612 1 Toán Ngoại ngữ Văn học
613 2 Toán Ngoại ngữ Văn học
614 3 Toán Ngoại ngữ Văn học
615 4 Toán Ngoại ngữ Văn học
616 5
617
618 Lớp 12D-3
619 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
620 Buổi sáng
621 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
622 1 CHAOCO Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ Lịch sử GDCD
623 2 Văn học Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ Lịch sử Địa lý
624 3 Văn học Lịch sử Văn học GDCD Ngoại ngữ Văn học
625 4 Toán Toán Địa lý GDCD Ngoại ngữ Văn học
626 5 Toán Toán Địa lý
627 Buổi chiều
628 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
629 1 Toán Văn học Ngoại ngữ
630 2 Toán Văn học Ngoại ngữ
631 3 Toán Văn học Ngoại ngữ
632 4 Toán Văn học Ngoại ngữ
633 5
634
635 Lớp 12D-4
636 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
637 Buổi sáng
638 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
639 1 CHAOCO Toán Ngoại ngữ Địa lý Địa lý Toán
640 2 Lịch sử Toán Ngoại ngữ Địa lý Ngoại ngữ Toán
641 3 Toán Ngoại ngữ GDCD Lịch sử Văn học Văn học
642 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ GDCD Lịch sử Văn học Văn học
643 5 Ngoại ngữ Toán GDCD
644 Buổi chiều
645 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
646 1 Văn học Ngoại ngữ Toán
647 2 Văn học Ngoại ngữ Toán
648 3 Văn học Ngoại ngữ Toán
A B C D E F G
649 4 Văn học Ngoại ngữ Toán
650 5
651
652 Lớp 12A1-4
653 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
654 Buổi sáng
655 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
656 1 CHAOCO Ngoại ngữ Ngoại ngữ Vật lý Ngoại ngữ Hóa học
657 2 Văn học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Vật lý Văn học Hóa học
658 3 Vật lý Hóa học Vật lý Sinh học Văn học Toán
659 4 Toán Sinh học Hóa học Sinh học Toán Toán
660 5 Toán Sinh học Toán
661 Buổi chiều
662 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
663 1 Vật lý Toán Ngoại ngữ
664 2 Vật lý Toán Ngoại ngữ
665 3 Vật lý Toán Ngoại ngữ
666 4 Vật lý Toán Ngoại ngữ
667 5
A B C D E F G
1 Trườ THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2 Học 2
3 Năm 2023-2024
4
5 Giáo viên Đỗ Thị Thu
6 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9 1 11LY1 - Toán
14 Buổi chiều
15 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
20 5
21
22 Giáo viên Hoàng Thị Ngọc Lan
23 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
24 Buổi sáng
25 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
31 Buổi chiều
32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
37 5
38
39 Giáo viên Lê Kim Chung
A B C D E F G
40 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
41 Buổi sáng
42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
45 3 12A-3 - Toán
48 Buổi chiều
49 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
54 5
55
56 Giáo viên Lê Thị Thơm
57 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
58 Buổi sáng
59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
60 1 10SI - Toán
62 3 10LY2 - Toán
65 Buổi chiều
66 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
71 5
72
73 Giáo viên Lê Thị Thu Thủy
74 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
75 Buổi sáng
76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
82 Buổi chiều
83 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
88 5
89
90 Giáo viên Ng.Xuân Đức Nghĩa
91 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
92 Buổi sáng
93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
94 1 10VAN - Toán
97 4 10AV3 - Toán
98 5 10VAN - Toán
99 Buổi chiều
100 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
105 5
106
107 Giáo viên Nguyễn Quốc Chiến
108 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
109 Buổi sáng
110 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
122 5
123
124 Giáo viên Nguyễn Thị N.Cầm
125 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
126 Buổi sáng
127 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
128 1 11SI - Toán
139 5
140
141 Giáo viên Nguyễn Thùy Liên
142 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
143 Buổi sáng
144 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
156 5
157
158 Giáo viên Nguyễn Văn Bằng
159 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
160 Buổi sáng
161 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
162 1
163 2
164 3
173 5
174
175 Giáo viên Trần Hữu Mạnh
176 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
177 Buổi sáng
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
190 5
191
192 Giáo viên Trần Quang Vinh
193 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
207 5
208
209 Giáo viên Võ Đăng Khoa
210 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
211 Buổi sáng
212 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
217 5
218 Buổi chiều
219 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
224 5
225
226 Giáo viên Đặng Tiến Thuận
A B C D E F G
227 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
228 Buổi sáng
229 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
241 5
242
243 Giáo viên Vũ Hữu Viên
244 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
245 Buổi sáng
246 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
251 5 HOP
252 Buổi chiều
253 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
258 5
259
260 Giáo viên Nguyễn Phong Vũ
261 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
262 Buổi sáng
263 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
275 5
276
277 Giáo viên Nguyễn Thị Hải Yến
278 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
279 Buổi sáng
280 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
283 3
292 5
293
294 Giáo viên Đinh Hữu Cẩm
295 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
296 Buổi sáng
297 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
300 3
301 4 10SI - Vật lý
302 5
A B C D E F G
303 Buổi chiều
304 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
305 1
306 2
307 3
308 4
309 5
310
311 Giáo viên Đỗ Thị Hạnh
312 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
313 Buổi sáng
314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
324 3
325 4
326 5
327
328 Giáo viên Đoàn Thị Vân
329 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
330 Buổi sáng
331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
343 5
344
345 Giáo viên Lê Thị Hiền
346 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
347 Buổi sáng
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
360 5
361
362 Giáo viên Nguyễn Thanh Tuấn
363 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
364 Buổi sáng
365 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
377 5
378
A B C D E F G
379 Giáo viên Nguyễn Thị Nguyệt
380 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
381 Buổi sáng
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
387 5
388 Buổi chiều
389 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
394 5
395
396 Giáo viên Nguyễn văn Ngọc
397 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
398 Buổi sáng
399 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
411 5
412
413 Giáo viên Nguyễn Thị Hải Hồng
414 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
415 Buổi sáng
416 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
417 1 10LY2 - Vật lý
419 3
428 5
429
430 Giáo viên Mai Trọng Minh
431 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
432 Buổi sáng
433 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
438 5
439 Buổi chiều
440 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
445 5
446
447 Giáo viên Vũ Đình Hùng
448 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
449 Buổi sáng
450 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
455 5
456 Buổi chiều
457 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
462 5
463
464 Giáo viên Nguyễn Thị Mỹ Linh
465 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
466 Buổi sáng
467 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
477 3
478 4
479 5
480
481 Giáo viên Bùi T.Kim Nguyệt
482 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
483 Buổi sáng
484 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
486 2 12A1-1 - Hóa học 10H2 - Hóa học 10H2 - Hóa học
487 3 10H2 - Hóa học 10H2 - Hóa học 12A1-1 - Hóa học
489 5
490 Buổi chiều
491 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
496 5
497
498 Giáo viên Lê Kiều Hưng
499 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
500 Buổi sáng
501 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
503 2 HOP 11H2 - Hóa học 11H2 - Hóa học 11H2 - Hóa học
505 4 HOP
506 5
507 Buổi chiều
508 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
513 5
514
515 Giáo viên Ng.Thị Thu Hương
516 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
517 Buổi sáng
518 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
523 5
524 Buổi chiều
525 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
530 5
A B C D E F G
531
532 Giáo viên Nguyễn Phương Thảo
533 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
534 Buổi sáng
535 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
537 2 10T1 - Hóa học 11H1 - Hóa học 11H1 - Hóa học
538 3 10T1 - Hóa học 11LY1 - Hóa học 10T1 - Hóa học
545 3 11H1 - Hóa học 11LY1 - Hóa học 10T1 - Hóa học
546 4 11H1 - Hóa học 11LY1 - Hóa học 10T1 - Hóa học
547 5
548
549 Giáo viên Nguyễn Thị Kim An
550 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
551 Buổi sáng
552 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
555 3 12A1-3 - Hóa học 12B-1 - Hóa học 11TIN - Hóa học 12A-3 - Hóa học
556 4 12A1-3 - Hóa học 12A1-3 - Hóa học 12A-3 - Hóa học
557 5 12B-1 - Hóa học 12A-3 - Hóa học 12A1-3 - Hóa học
564 5
565
566 Giáo viên Trần Thị Thúy
567 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
568 Buổi sáng
569 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
570 1 12B-2 - Hóa học 12B-2 - Hóa học
571 2 12A1-2 - Hóa học 12B-2 - Hóa học 12B-2 - Hóa học
572 3 10T2 - Hóa học 12A1-2 - Hóa học 12A1-2 - Hóa học
573 4 10T2 - Hóa học 12A1-2 - Hóa học 10T2 - Hóa học
574 5
575 Buổi chiều
576 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
581 5
582
583 Giáo viên Bùi Thị Dung
584 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
585 Buổi sáng
586 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
598 5
599
600 Giáo viên Võ Sỹ Hiện
601 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
602 Buổi sáng
603 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
615 5
616
617 Giáo viên Phạm Thị Thu Ngọc
618 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
619 Buổi sáng
620 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
623 3 12A1-4 - Hóa học 10LY1 - Hóa học 10LY1 - Hóa học
624 4 12A-2 - Hóa học 10LY1 - Hóa học 12A1-4 - Hóa học 12A-2 - Hóa học
625 5 12A-2 - Hóa học 10SI - Hóa học 12A-2 - Hóa học
630 3 10LY1 - Hóa học 10SI - Hóa học 12A-2 - Hóa học
631 4 10LY1 - Hóa học 10SI - Hóa học 12A-2 - Hóa học
632 5
633
634 Giáo viên Cao Mai Hương
635 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
636 Buổi sáng
637 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
647 3
648 4
649 5
650
651 Giáo viên Lương Thị L.Hương
652 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
653 Buổi sáng
654 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
656 2 11T2 - Sinh học 10T2 - Sinh học 11SI - Sinh học
657 3 11SI - Sinh học 11SI - Sinh học 11SI - Sinh học
666 5
667
668 Giáo viên Ng.Hồng Thoan
669 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
670 Buổi sáng
671 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
672 1 12B-1 - Sinh học 12B-1 - Sinh học 11LY2 - Sinh học
673 2 12B-1 - Sinh học 12B-1 - Sinh học 11LY2 - Sinh học
674 3 11LY1 - Sinh học 12B-2 - Sinh học 12B-2 - Sinh học
683 5
684
685 Giáo viên Ng.Thị Lan Anh
686 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
687 Buổi sáng
688 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
698 3
699 4
700 5
701
702 Giáo viên Nguyễn Hồng Tiến
703 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
704 Buổi sáng
705 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
706 1 11T3 - Sinh học 12A1-2 - Sinh học 12A1-3 - Sinh học 11T3 - Sinh học
707 2 12A1-3 - Sinh học 11H1 - Sinh học 12A1-2 - Sinh học
708 3 12A1-1 - Sinh học 12A1-1 - Sinh học 12A1-3 - Sinh học 12A1-1 - Sinh học 11H1 - Sinh học
709 4 12A1-3 - Sinh học 12A1-1 - Sinh học 12A1-2 - Sinh học
714 2
715 3
716 4
717 5
718
719 Giáo viên Trần Thị C.Thủy
720 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
A B C D E F G
721 Buổi sáng
722 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
723 1
726 4 10LY2 - Sinh học 12A1-4 - Sinh học 10H2 - Sinh học 12A1-4 - Sinh học
727 5 10LY1 - Sinh học 12A1-4 - Sinh học 10LY1 - Sinh học
734 5
735
736 Giáo viên Nguyễn Thị Hảo
737 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
738 Buổi sáng
739 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
740 1
741 2
742 3
743 4
744 5
745 Buổi chiều
746 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
747 1
748 2
749 3
750 4
751 5
752
753 Giáo viên Nguyễn Thị Thu Hà
754 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
755 Buổi sáng
756 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
757 1 10TIN - Sinh học 10TIN - Sinh học 11TIN - Sinh học
768 5
769
770 Giáo viên Trương Văn Hoạt
771 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
772 Buổi sáng
773 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
774 1
775 2
776 3
777 4
778 5
779 Buổi chiều
780 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
781 1
782 2
783 3
784 4
785 5
786
787 Giáo viên Hà Văn Mừng
788 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
789 Buổi sáng
790 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
791 1
792 2 HOP
793 3 HOP
809 2 HOP
816 2
817 3
818 4
819 5
820
821 Giáo viên Nguyễn Bá Long
822 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
823 Buổi sáng
824 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
825 1 11H1 - Thể dục 11VAN - Thể dục 11AV3 - Thể dục
827 3 HOP 11AV2 - Thể dục 11AV3 - Thể dục 11VAN - Thể dục
842 1 10LY2 - Thể dục 10VAN - Thể dục 10AV1 - Thể dục
852 4
853 5
854
855 Giáo viên Nguyễn Trọng Diên
856 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
857 Buổi sáng
858 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
859 1 10AV3 - Thể dục 10H2 - Thể dục 10AV3 - Thể dục
862 4 HOP
867 2
868 3
869 4
870 5
871
872 Giáo viên Trương Văn Thắng
873 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
874 Buổi sáng
875 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
876 1 11H2 - Thể dục 11LY1 - Thể dục 11LY1 - Thể dục
877 2 HOP 11AV1 - Thể dục 11T1 - Thể dục 11H2 - Thể dục
879 4 HOP 11AV1 - Thể dục 11LY2 - Thể dục 11T1 - Thể dục
886 4
887 5
888
889 Giáo viên Vũ Duy Nghĩa
890 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
891 Buổi sáng
892 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
893 1 10LY1 - Thể dục 10LY1 - Thể dục 10AV2 - Thể dục
896 4 HOP
901 2
902 3
903 4
904 5
905
906 Giáo viên Phạm Hồ Triều
907 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
908 Buổi sáng
909 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
913 4 HOP
919 3
920 4
921 5
922
923 Giáo viên Bùi Thị Thanh Vân
924 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
925 Buổi sáng
926 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
929 3 12A-2 - Văn học 11T3 - Văn học 12A-2 - Văn học
937 4
938 5
939
940 Giáo viên Đặng Thị Lĩnh Ninh
941 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
942 Buổi sáng
943 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
945 2 12B-1 - Văn học 12D-1 - Văn học 12D-1 - Văn học
955 5
956
957 Giáo viên Đỗ Thị Thúy Dương
958 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
959 Buổi sáng
960 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
965 5
966 Buổi chiều
967 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
979 2 11LY1 - Văn học 11AV3 - Văn học 11AV3 - Văn học
980 3 12A1-2 - Văn học 12A1-2 - Văn học 11AV3 - Văn học
988 4
989 5
990
991 Giáo viên Lâm Thị Hiền
992 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
993 Buổi sáng
994 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1006 5
1007
1008 Giáo viên Lê Thị Hồng Gấm
1009 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1010 Buổi sáng
1011 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1014 3 11TIN - Văn học 10H2 - Văn học 10H2 - Văn học
1021 3
1022 4
1023 5
1024
1025 Giáo viên Lê Thị Lan Hương
1026 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1027 Buổi sáng
1028 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1040 5
1041
1042 Giáo viên Nguyễn Thị Lý
1043 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1044 Buổi sáng
1045 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1046 1 10AV1 - Văn học 11LY2 - Văn học 11T1 - Văn học
1047 2 10AV1 - Văn học 10AV1 - Văn học 11T1 - Văn học
1055 3
1056 4
1057 5
1058
1059 Giáo viên Nguyễn Văn Long
1060 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1061 Buổi sáng
1062 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1063 1
1065 3 10AV3 - Văn học 12B-2 - Văn học 12B-2 - Văn học
1066 4 10AV3 - Văn học 12A-1 - Văn học 10AV3 - Văn học 12B-2 - Văn học
1074 5
1075
1076 Giáo viên Phạm Thị H.Nhung
1077 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1078 Buổi sáng
1079 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1082 3 10SI - Văn học 11SI - Văn học 10SI - Văn học
1101 5
1102 Buổi chiều
1103 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1104 1
1105 2
1106 3
1107 4
1108 5
1109
1110 Giáo viên Trần Thị Hợp
1111 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1112 Buổi sáng
1113 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1125 5
1126
1127 Giáo viên Trần Thị Minh
1128 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1129 Buổi sáng
1130 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
1131 1 10T3 - Văn học
1140 3
1141 4
1142 5
1143
1144 Giáo viên Lữ Thị Trà Giang
1145 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1146 Buổi sáng
1147 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1148 1
1150 3
1151 4
1152 5
1153 Buổi chiều
1154 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1155 1
1156 2
1157 3
1158 4
1159 5
1160
1161 Giáo viên Trịnh Thị Thanh
1162 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1163 Buổi sáng
1164 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1176 5
1177
1178 Giáo viên Ng.Thị Kim Dung
1179 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1180 Buổi sáng
1181 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1183 2 12A-3 - Văn học 11AV1 - Văn học 11AV1 - Văn học
1186 5
1187 Buổi chiều
1188 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1189 1
1193 5
1194
1195 Giáo viên Trần Thị Hảo
1196 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1197 Buổi sáng
1198 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1201 3 12D-3 - Văn học 12D-3 - Văn học 12D-3 - Văn học
1202 4 12A1-1 - Văn học 10LY2 - Văn học 12D-3 - Văn học
1210 5
1211
1212 Giáo viên Ng.Thị Phương Thúy
1213 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1214 Buổi sáng
1215 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1225 3
1226 4
1227 5
1228
1229 Giáo viên Nguyễn Sinh Hương
1230 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1231 Buổi sáng
1232 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1241 2
1242 3
1243 4
1244 5
1245
1246 Giáo viên Nguyễn Thị Liên
1247 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1248 Buổi sáng
1249 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
1250 1 12D-1 - Lịch sử 12D-3 - Lịch sử
1259 3
1260 4
1261 5
1262
1263 Giáo viên Phạm Thị Mỹ Hoa
1264 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1265 Buổi sáng
1266 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1269 3 10LY2 - Lịch sử 11LY1 - Lịch sử 11T2 - Lịch sử 10LY1 - Lịch sử 10LY2 - Lịch sử
1275 2
1276 3
1277 4
1278 5
1279
1280 Giáo viên Võ Thị Thanh Xuân
1281 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1282 Buổi sáng
1283 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1295 5
1296
1297 Giáo viên Hà Diệu Thúy
1298 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1299 Buổi sáng
1300 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1301 1
1302 2
1303 3
1304 4
1305 5
1306 Buổi chiều
1307 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1308 1
1309 2
1310 3
1311 4
1312 5
1313
1314 Giáo viên Hà Thị Thu Nguyệt
1315 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1316 Buổi sáng
1317 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1339 5
1340 Buổi chiều
1341 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1342 1
1343 2
1344 3
1345 4
1346 5
1347
1348 Giáo viên Nguyễn Thị Phong Liên
1349 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1350 Buổi sáng
1351 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1352 1
1379 4
1380 5
1381
1382 Giáo viên Lê Thị Nga
1383 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1384 Buổi sáng
1385 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1395 3
1396 4
1397 5
1398
1399 Giáo viên Nguyễn Thị Cảnh
1400 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1401 Buổi sáng
1402 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1403 1
1411 2
1412 3
1413 4
1414 5
1415
1416 Giáo viên Trần Xuân Phương Thảo
1417 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1418 Buổi sáng
A B C D E F G
1419 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1431 5
1432
1433 Giáo viên Đinh T.Ngọc Sương
1434 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1435 Buổi sáng
1436 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1437 1 12A1-3 - DỰ GIỜ 11H2 - Ngoại ngữ 11LY1 - DỰ GIỜ 12D-2 - Ngoại ngữ
1438 2 11LY1 - Ngoại ngữ 12A1-3 - DỰ GIỜ 11LY1 - Ngoại ngữ 11LY1 -DỰ GIỜ 12A1-3 - Ngoại ngữ
1439 3 12D-2 - Ngoại ngữ 12D-2 - DỰ GIỜ 11LY1 - Ngoại ngữ 12D-2 - Ngoại ngữ 12A1-3 - Ngoại ngữ
1440 4 11H2 - Ngoại ngữ 12D-2 - DỰ GIỜ 12D-2 - Ngoại ngữ 11H2 - DỰ GIỜ
1448 5
1449
1450 Giáo viên Đỗ Hải Tuyền
1451 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1452 Buổi sáng
1453 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1465 5
1466
1467 Giáo viên Dương Thị Nhàn
1468 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1469 Buổi sáng
1470 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1471 1 12A1-4 - DỰ GIỜ 12A1-4 - Ngoại ngữ 10AV1 - DỰ GIỜ 12A1-4 - Ngoại ngữ
1472 2 12A1-4 - DỰ GIỜ 12A1-4 - Ngoại ngữ 10AV1 - DỰ GIỜ 10AV1 - Ngoại ngữ
1482 5
1483
1484 Giáo viên Hoàng Nữ Anh Ngọc
1485 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1486 Buổi sáng
1487 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1489 2 10T2 - Ngoại ngữ 11T2 - DỰ GIỜ 11H1 - DỰ GIỜ 10T2 - Ngoại ngữ
1497 3
1498 4
1499 5
1500
1501 Giáo viên Lê Thị Hồng
1502 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1503 Buổi sáng
1504 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1507 3 10LY1 - Ngoại ngữ 11LY2 - Ngoại ngữ 11LY2 - Ngoại ngữ
1508 4 11SI - DỰ GIỜ 11SI - Ngoại ngữ 10LY1 - Ngoại ngữ 11LY2 - DỰ GIỜ 11LY2 - Ngoại ngữ
1509 5 11SI - DỰ GIỜ 11SI - Ngoại ngữ 11SI - Ngoại ngữ 11LY2 - DỰ GIỜ
1513 2
1514 3
1515 4
1516 5
1517
1518 Giáo viên Ng.Đình Bửu Tài
1519 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1520 Buổi sáng
1521 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10AV1 - Ngoại ngữ
1522 1 1
10AV1 - Ngoại ngữ
1523 2 1
10VAN - Ngoại
1525 4 10AV2 - Ngoại ngữ
ngữ
10VAN - DỰ GIỜ 10AV2 - DỰ GIỜ
10VAN - Ngoại
1530 2 ngữ
10AV2 - Ngoại ngữ
1533 5
A B C D E F G
1534
1535 Giáo viên Ng.Thanh Phượng
1536 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1537 Buổi sáng
1538 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1541 3
1542 4 11AV1 - Ngoại ngữ 12A1-1 - Ngoại ngữ 11AV1 - Ngoại ngữ
1543 5 11AV1 - Ngoại ngữ 12A1-1 - Ngoại ngữ 11AV1 - Ngoại ngữ
1550 5
1551
1552 Giáo viên Ng.Thị Minh Nguyệt
1553 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1554 Buổi sáng
1555 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1556 1
1557 2
1558 3
1559 4
1560 5
1561 Buổi chiều
1562 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1563 1
1564 2
1565 3
1566 4
1567 5
1568
1569 Giáo viên Ngô Thị Hồng Dung
1570 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1571 Buổi sáng
1572 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1573 1 12D-3 - DỰ GIỜ 12D-4 - Ngoại ngữ 12D-3 - Ngoại ngữ 12A-3 - Ngoại ngữ
1574 2 12D-3 -DỰ GIỜ 12D-4 - Ngoại ngữ 12D-3 - Ngoại ngữ 12D-4 - Ngoại ngữ
1575 3 12D-4 - Ngoại ngữ 12A-3 - Ngoại ngữ 12A-3 - DỰ GIỜ 12D-3 - Ngoại ngữ
A B C D E F G
1576 4 12D-4 - DỰ GIỜ 12D-4 - Ngoại ngữ 12A-3 - Ngoại ngữ 12A-3 - DỰ GIỜ 12D-3 - Ngoại ngữ
1584 5
1585
1586 Giáo viên Trần Như Chi Lan
1587 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1588 Buổi sáng
1589 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1593 4 12A1-2 - Ngoại ngữ 12D-1 - Ngoại ngữ 12A1-2 - DỰ GIỜ 12D-1 - DỰ GIỜ 12D-1 - Ngoại ngữ
1594 5 12A1-2 - Ngoại ngữ 12D-1 - Ngoại ngữ 12A-1 - Ngoại ngữ 12A1-2 - Ngoại ngữ
1601 5
1602
1603 Giáo viên Trần Phương Thảo
1604 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1605 Buổi sáng
1606 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1607 1
1608 2
1609 3
1610 4
1611 5
1612 Buổi chiều
1613 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1614 1
A B C D E F G
1615 2
1616 3
1617 4
1618 5
1619
1620
1621 Giáo viên Vũ Thị Phương Liên
1622 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1623 Buổi sáng
1624 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1625 1 12B-2 - Ngoại ngữ 10T3 - DỰ GIỜ 12B-2 - DỰ GIỜ 10T3 - Ngoại ngữ
1626 2 12B-2 - Ngoại ngữ 12B-2 - Ngoại ngữ 10T3 - DỰ GIỜ 12B-2 - DỰ GIỜ 12A-2 - Ngoại ngữ
1627 3 10T3 - Ngoại ngữ 12A-2 - Ngoại ngữ 12A-2 - DỰ GIỜ 10H1 - Ngoại ngữ
1628 4 10T3 - Ngoại ngữ 12A-2 - Ngoại ngữ 12A-2 - DỰ GIỜ 10H1 - Ngoại ngữ 10H1 - Ngoại ngữ
1644 3 10T3 - Tin học 10T3 - Tin học 11H2 - Tin học 10SI - Tin học
1646 5 11H2 - Tin học 10AV2 - Tin học 10AV3 - Tin học
1652 4
1653 5
1654
1655 Giáo viên Nguyễn Thái Huy
1656 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1657 Buổi sáng
A B C D E F G
1658 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1659 1
1663 5 11TIN - Tin học 11TIN - Tin học 11TIN - Tin học
1667 2
1670 5
1671
1672 Giáo viên Nguyễn Thị H.Quyên
1673 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1674 Buổi sáng
1675 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1676 1 HOP HOP HOP
1678 3 11T1 - Tin học HOP HOP 10T1 - Tin học HOP
1685 3
1686 4
1687 5
1688
1689 Giáo viên Nguyễn Thị Lan
1690 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1691 Buổi sáng
1692 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1704 5
1705
1706 Giáo viên Phạm Thị Thu Trang
1707 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1708 Buổi sáng
1709 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1710 1
1712 3 11AV3 - Tin học 11SI - Tin học 11AV3 - Tin học
1713 4 11LY2 - Tin học 11SI - Tin học 11T2 - Tin học
1719 3
1720 4
1721 5
1722
1723 Giáo viên Trần T.Thanh Hà
1724 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1725 Buổi sáng
1726 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1728 2 11VAN - Tin học 11VAN - Tin học 10VAN - Tin học
1735 2
1736 3
1737 4
1738 5
A B C D E F G
1739
1740 Giáo viên Nguyễn Thanh Hương (TNhật)
1741 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1742 Buổi sáng
1743 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1744 1
1745 2
1746 3
1747 4
1748 5
1749 Buổi chiều
1750 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10AV2 - Tiếng 10AV3 - Tiếng 11AV1 - Tiếng
1751 1 Nhật Nhật Nhật
10AV2 - Tiếng 10AV3 - Tiếng
1752 2 Nhật Nhật
10AV1 - Tiếng
1753 3 Nhật
11AV3 - Tiếng 11AV2 - Tiếng 10AV1 - Tiếng
1754 4 Nhật Nhật Nhật
1755 5
1756
1757 Giáo viên Huỳnh Nguyễn Việt Cường
1758 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1759 Buổi sáng
1760 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1761 1 10T3 - Sinh học 12A-2 - Sinh học 10SI - Sinh 1 10SI - Sinh 1
1763 3 12A-1 - Sinh học 12A-1 - Sinh học 12A-2 - Sinh học
1772 5
1773
1774 Giáo viên Lê Thị Hồng Nhung
1775 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1776 Buổi sáng
1777 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1780 3
A B C D E F G
1781 4 11T2 - Hóa học
1789 5
1790
1791 Giáo viên Đặng Hoàng Vy
1792 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1793 Buổi sáng
1794 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1795 1 11TIN - Ngoại ngữ 10H2 - DỰ GIỜ 10TIN - Ngoại ngữ 10TIN - Ngoại ngữ
1796 2 11TIN - DỰ GIỜ 10H2 - DỰ GIỜ 10TIN - Ngoại ngữ 11TIN - Ngoại ngữ
1798 4 11T3 - Ngoại ngữ 10TIN - DỰ GIỜ 11T3 - DỰ GIỜ 10H2 - Ngoại ngữ 10H2 - Ngoại ngữ
1799 5 11T3 - Ngoại ngữ 10TIN - DỰ GIỜ 11T3 - DỰ GIỜ 10H2 - Ngoại ngữ
1806 5
1807
1808
1809 Giáo viên Nguyễn Đình Nghĩa
1810 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1811 Buổi sáng
1812 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1824 5
1825
1826 Giáo viên Nguyễn Văn Thanh
1827 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1828 Buổi sáng
1829 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1839 3
1840 4
1841 5
1842
1843 Giáo viên Lê Đình Trung
1844 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1845 Buổi sáng
1846 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1858 5
1859
1860 Giáo viên Ngọc Hiền
1861 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1862 Buổi sáng
1863 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1866 3 11AV2 - Ngoại ngữ 11AV2 - Ngoại ngữ 11AV2 - Ngoại ngữ
1867 4 11AV2 - Ngoại ngữ 11AV2 - DỰ GIỜ 10SI - Ngoại ngữ 10T1 - Ngoại ngữ
1875 5
1876
1877 Giáo viên Thái Hiếu Trung
1878 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1879 Buổi sáng
1880 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1884 4
1885 5
1886 Buổi chiều
1887 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1888 1
1889 2
1892 5
1893
1894 Giáo viên Trần Thị Minh Thư
A B C D E F G
1895 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1896 Buổi sáng
1897 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1909 5
1910
1911 Giáo viên Trần Hoàng Phương Uyên
1912 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1913 Buổi sáng
1914 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11VAN - Ngoại
1915 1 11AV3 - Ngoại ngữ
ngữ
11VAN - DỰ GIỜ
1916 2 11AV3 - DỰ GIỜ 11AV3 - Ngoại ngữ 11AV3 - Ngoại ngữ 11VAN -DỰ GIỜ
11VAN - Ngoại
1918 4 11T1 - Ngoại ngữ 11T1 - Ngoại ngữ
ngữ
11VAN - Ngoại
1919 5 11T1 - Ngoại ngữ 11T1 - Ngoại ngữ 11T1 - Ngoại ngữ
ngữ
1920 Buổi chiều
1921 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11VAN - Ngoại
1922 1 11AV3 - Ngoại ngữ
ngữ
11VAN - Ngoại
1923 2 11AV3 - Ngoại ngữ
ngữ
11VAN - Ngoại
1924 3 11AV3 - Ngoại ngữ
ngữ
11VAN - Ngoại
1925 4 11AV3 - Ngoại ngữ
ngữ
1926 5
A B C D E F G H I J
1 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2 Học kỳ 2
3 Năm học 2023-2024
4
5 Bảng phân công giảng dạy Buổi sáng
6
7 Toán Vật lý Sinh học
Danh sách giáo viên
8 Khối 10 Khối 11 Khối 12 Khối 10 Khối 11 Khối 12 Khối 10 Khối 11 Khối 12
11T3(6),
9 Đỗ Thị Thu
11LY1(4)
11TIN(4),
10 Hoàng Thị Ngọc Lan
11LY2(4)
12D-2(6)
10LY2(4),
12 Lê Thị Thơm
10SI(4)
11AV3(4),
13 Lê Thị Thu Thủy
11H1(4)
12A1-2(6)
10AV3(4),
14 Ng.Xuân Đức Nghĩa
10VAN(3)
12D-3(6),
17 Nguyễn Thùy Liên 10T3(3)
12D-4(6)
10AV1(4),
19 Trần Hữu Mạnh
10LY1(4)
11AV2(4)
11AV1(4),
22 Đặng Tiến Thuận
11H2(4)
12A1-3(6)
11AV3(3),
11H2(3),
29 Lê Thị Hiền
11T3(3),
11TIN(3)
12A-3(4),
31 Nguyễn Thị Nguyệt 10H1(2)
12B-1(4)
12A1-2(4),
34 Mai Trọng Minh 11H1(3)
12A1-3(4)
12A1-1(4),
35 Vũ Đình Hùng 11AV1(3)
12A1-4(4)
10AV1(3),
36 Nguyễn Thị Mỹ Linh
10T3(3)
11SI(2)
38 Lê Kiều Hưng
44 Võ Sỹ Hiện
10H1(3),
46 Cao Mai Hương 10SI(2),
10T1(2)
11SI(5),
47 Lương Thị L.Hương 10T2(2)
11T2(2)
11LY1(2), 12B-1(4),
48 Ng.Hồng Thoan
11LY2(2) 12B-2(4)
11H2(2),
49 Ng.Thị Lan Anh
11T1(2)
12A-3(4)
12A1-1(4),
11H1(2),
50 Nguyễn Hồng Tiến
11T3(2)
12A1-2(4),
12A1-3(4)
10H2(2),
51 Trần Thị C.Thủy 10LY1(2), 12A1-4(4)
10LY2(2)
11TIN(2),
53 Nguyễn Thị Thu Hà 10TIN(2)
11VAN(2)
55 Hà Văn Mừng
57 Nguyễn Bá Long
A B C D E F G H I J
61 Vũ Duy Nghĩa
62 Phạm Hồ Triều
70 Nguyễn Thị Lý
85 Hà Diệu Thúy
87 Lê Thị Giang
90 Lê Thị Nga
94 Đỗ Hải Tuyền
97 Lê Thị Hồng
99 Ng.Thanh Phượng
11T2(3),
115 Nguyễn Đình Nghĩa
11LY2(5)
10H2(3),
119 Thái Hiếu Trung
10TIN(3)
11AV2(3)
10H2(4),
120 Trần Thị Minh Thư
10TIN(4)
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
K L M N O P Q R S T U
33
34
35
36
37 10H2(5) 12A1-1(4)
38 11H2(5)
39 10H1(5)
11H1(5),
40 10T1(3)
11LY1(3)
12A-3(4),
41 11TIN(2) 12B-1(4),
12A1-3(4)
12B-2(4),
42 10T2(3)
12A1-2(4)
11T3(3),
43 10TIN(2)
11LY2(3)
44 11T1(3) 12A-1(4)
10LY1(3), 12A-2(4),
45 10SI(3) 12A1-4(4)
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
K L M N O P Q R S T U
58
59
60
61
62
12A-2(3),
63 11T3(3)
12A1-3(3)
12B-1(3),
64 10TIN(3)
12D-1(5)
65 11T2(3) 12D-4(4)
11AV3(4),
66 11LY1(3)
12A1-2(3)
67 11H2(3) 12A1-4(3)
10H2(3),
68 10T2(3)
11TIN(3)
69 11H1(3) 12D-2(5)
11T1(3),
70 10AV1(4)
11LY2(3)
12A-1(3),
71 10AV3(4)
12B-2(3)
11AV2(4),
72 10SI(3)
11SI(3)
10H1(3),
73 10T1(3)
10LY1(3),
74 10VAN(5)
10AV2(4),
75 10T3(3)
76
77 11VAN(6)
78 11AV1(4) 12A-3(3)
12A1-1(3),
79 10LY2(3)
12D-3(5)
10AV1(2),
10AV2(2),
80 10AV3(2),
10T1(2),
10VAN(3)
K L M N O P Q R S T U
11AV1(2),
11AV3(2), 12D-2(3),
81 11TIN(2), 12D-4(3)
11VAN(3)
10H1(2),
10SI(2), 12D-1(3),
82 10T2(2), 12D-3(3)
10T3(2)
10H2(2), 11H1(2),
10LY1(2), 11SI(2),
83 10LY2(2), 11T2(2),
10TIN(2) 11LY1(2)
11AV2(2),
11H2(2),
84 11T1(2),
11T3(2),
11LY2(2)
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
K L M N O P Q R S T U
103
104
10AV2(2),
10AV3(2), 11AV2(2),
105 10SI(2), 11H2(2)
10T3(2)
11AV1(2),
108 11T3(2),
11LY1(2)
11AV3(2),
11SI(2),
109 11T2(2),
11LY2(2)
10AV1(2),
11H1(2),
110 10LY2(2),
11VAN(2)
10VAN(2)
111
112
11SI(3),
113 11T2(3)
114
115
10H1(2),
116 10LY1(2),
10T2(2)
10LY2(3),
117 10T3(3)
118
119
120
121
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
1
2
3
4
5
6
7 Địa lý KTCN KTNN GDCD Ngoại ngữ
8 Khối 10 Khối 11 Khối 12 Khối 10 Khối 10 Khối 11 Khối 12 Khối 10 Khối 11 Khối 12
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53 10VAN(2)
54
55
56
57
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
81
82
83
84
85
11AV1(2), 12D-1(3),
86 10AV1(2)
11AV3(2) 12D-4(3)
87 10VAN(3)
10AV2(2),
88 10AV3(2),
10H2(2)
11AV2(2), 12D-2(3),
89 11VAN(3) 12D-3(3)
10AV1(2), 12D-1(3),
90 10AV2(2) 12D-2(3)
10AV3(2), 11AV3(2),
91 10VAN(2) 11VAN(2)
11AV1(2), 12D-3(3),
92 11AV2(2) 12D-4(3)
11H2(5), 12A1-3(5),
93 11LY1(5) 12D-2(6)
10AV3(6),
94 10LY2(5)
12B-1(5),
95 10AV1(4)
12A1-4(5)
11H1(5),
96 10T2(5)
11T2(5)
11SI(5),
97 10LY1(5)
11LY2(5)
10AV2(4),
98 10VAN(5)
99 11AV1(6) 12A1-1(5)
100
12A-3(5),
101 12D-3(6),
12D-4(7)
12A-1(5),
102 12A1-2(5),
12D-1(6)
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
103
10H1(5), 12A-2(5),
104 10T3(5) 12B-2(5)
105
106
107
108
109
110
111
112
113
10H2(5), 11T3(5),
114 10TIN(5) 11TIN(5)
115
116
117
10SI(5),
118 10T1(5)
11AV2(6)
119
120
11AV3(6),
121 11T1(5),
11VAN(5)
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ
1
2
3
4
5
6
7 Thể dục Toán 1 Sinh 1 Văn 1 Toán 2 Tin 1 Tiếng Nhật Ngoại ngữ 1 Sinh hoạt Nghề
8 Khối 10 Khối 11 Khối 10 Khối 10 Khối 10 Khối 10 Khối 10
10
11 10T3(3)
12
13
14
15
16
17
18 10T1(2)
19
20
21
22
23
24 10T2(3)
25
26
27
28
29
30
31
32
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55 10T1(2)
10T2(2),
56 10T3(2)
11AV2(2),
11AV3(2),
57 11H1(2),
11SI(2),
11VAN(2)
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ
10AV1(2),
10LY2(2),
58 10TIN(2),
10VAN(2)
10AV3(2),
59 10H1(2),
10H2(2)
11AV1(2),
11H2(2),
60 11T1(2),
11LY1(2),
11LY2(2)
10AV2(2),
61 10LY1(2),
10SI(2)
11T2(2),
62 11T3(2),
11TIN(2)
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76 10VAN(1)
77
78
79
80
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95 10AV2(2)
96
97
98 10AV1(2)
99
100
101
102
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ
103
104
105
106
107 10TIN(3)
108
109
110
111
112 10SI(3)
113
114
115
116
117
118
119
120
121
AR AS AT AU AV AW AX
1
2
3
4
5
6
7 Tự chọn Đọc sáchTN hướng nghiệp
GD địa phương
QP An Ninh VẬT LÝ 1
Tổng số
8 Khối 11
9 10
10 14
11 13
12 8
13 14
14 7
15 9
16 10
17 15
18 2
19 12
20 10
21 12
22 14
23 10
24 15
25 9
26 5
27 10
28 11LY1(2) 6
29 12
30 8
31 10
32 10
AR AS AT AU AV AW AX
33 5
34 11
35 11
36 8
37 9
38 5
39 5
40 11
41 14
42 11
43 8
44 7
45 14
46 7
47 9
48 12
49 8
50 16
51 10
52 0
53 8
54 0
55 2
56 4
57 10
AR AS AT AU AV AW AX
58 8
59 6
60 10
61 6
62 6
63 9
64 11
65 7
66 10
67 6
68 9
69 8
70 10
71 10
72 10
73 6
74 8
75 7
76 1
77 6
78 7
79 11
80 11
AR AS AT AU AV AW AX
81 15
82 14
83 16
84 10
85 0
86 12
87 3
88 6
89 11
90 10
91 8
92 10
93 21
94 11
95 16
96 15
97 15
98 11
99 11
100 0
101 18
102 16
AR AS AT AU AV AW AX
103 0
104 20
105 12
106 7
107 7
108 6
109 8
110 10
111 0
112 13
113 6
114 20
115 8
116 6
117 6
118 16
119 9
120 8
121 16
A B C D E F G H I J
1 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2 Học kỳ 2
3 Năm học 2023-2024
4
5 Bảng phân công giảng dạy Buổi chiều
6
7 Toán Vật lý Sinh học
Danh sách giáo viên
8 Khối 10 Khối 11 Khối 12 Khối 10 Khối 11 Khối 12 Khối 10 Khối 11 Khối 12
11T3(4),
9 Đỗ Thị Thu
11LY1(4)
11TIN(4),
10 Hoàng Thị Ngọc Lan
11LY2(4)
12D-2(4)
10AV2(2),
11 Lê Kim Chung
10T3(4)
12A-3(4)
10LY2(4),
12 Lê Thị Thơm
10SI(4)
11AV3(4),
13 Lê Thị Thu Thủy
11H1(4)
12A1-2(4)
10AV3(2),
14 Ng.Xuân Đức Nghĩa
10VAN(4)
12D-3(4),
17 Nguyễn Thùy Liên
12D-4(4)
10AV1(2),
19 Trần Hữu Mạnh
10LY1(4)
11AV2(4)
11AV1(4),
22 Đặng Tiến Thuận
11H2(4)
12A1-3(4)
11H2(4),
29 Lê Thị Hiền 11T3(4),
11TIN(4)
38 Lê Kiều Hưng
44 Võ Sỹ Hiện
55 Hà Văn Mừng
57 Nguyễn Bá Long
61 Vũ Duy Nghĩa
62 Phạm Hồ Triều
A B C D E F G H I J
63 Bùi Thị Thanh Vân
70 Nguyễn Thị Lý
85 Hà Diệu Thúy
87 Lê Thị Giang
90 Lê Thị Nga
94 Đỗ Hải Tuyền
97 Lê Thị Hồng
99 Ng.Thanh Phượng
11T2(4),
115 Nguyễn Đình Nghĩa
11LY2(4)
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
K L M N O P Q R S T U
34
35
36
37 10H2(6)
38 11H2(4)
39 10H1(6)
11H1(4),
40 10T1(2)
11LY1(4)
12A-3(4),
41 12B-1(4)
42 10T2(2) 12B-2(4)
11T3(4),
43 11LY2(4)
44 11T1(4) 12A-1(4)
10LY1(2),
45 10SI(2)
12A-2(4)
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
K L M N O P Q R S T U
63
64 12D-1(4)
65 12D-4(4)
66 11AV3(3)
67
68
69 12D-2(4)
70 10AV1(2)
71 10AV3(2)
72 11AV2(3)
73
74 10VAN(6)
75 10AV2(2)
76
77 11VAN(4)
78 11AV1(3)
79 12D-3(4)
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
K L M N O P Q R S T U
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106 10TIN(2)
107
108
109
110
111
112
11SI(4),
113 11T2(4)
114
115
116
10LY2(2),
117 10T3(2)
118
K L M N O P Q R S T U
119
120
121
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
1
2
3
4
5
6
7 GDCD Ngoại ngữ Thể dục Toán 1 Sinh 1 Văn 1 Toán 2 Tin 1 Tiếng Nhật
8 Khối 10 Khối 11 Khối 12 Khối 10 Khối 10 Khối 10 Khối 10
10
11
12
13
14
15
16
17 10T3(4)
18 10T1(4)
19
20
21
22
23
24 10T2(4)
25
26
27
28
29
30
31
32
33
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
92
12A1-3(4),
93 12D-2(4)
94 10AV3(6)
95 10AV1(4) 12A1-4(4)
96
97
10AV2(4),
98 10VAN(2)
99 11AV1(4) 12A1-1(4)
100
12D-3(4),
101 12D-4(4)
12A1-2(4),
102 12D-1(4)
103
104
105
106
107 10TIN(2)
108
109
110
10AV1(2),
111 10AV2(2),
10AV3(2)
112 10SI(4)
113
115
116
117
118 11AV2(4)
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
119
120
11AV3(4),
121 11VAN(4)
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ
1
2
3
4
5
6
7 Nhật
Tiếng Ngoại ngữ 1 Sinh hoạt Nghề Tự chọn Đọc sáchTN hướng nghiệp
GD địa phương
QP An Ninh VẬT LÝ 1
Tổng số
8 Khối 11 Khối 10 Khối 11
9 8
10 12
11 10
12 8
13 12
14 6
15 8
16 8
17 12
18 4
19 10
20 8
21 8
22 12
23 8
24 12
25 8
26 0
27 2
28 11LY1(2) 6
29 12
30 10
31 6
32 8
33 6
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ
34 12
35 8
36 2
37 6
38 4
39 6
40 10
41 8
42 6
43 8
44 8
45 8
46 2
47 4
48 4
49 0
50 0
51 4
52 0
53 0
54 0
55 0
56 0
57 0
58 0
59 0
60 0
61 0
62 0
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ
63 0
64 4
65 4
66 3
67 0
68 0
69 4
70 2
71 2
72 3
73 0
74 6
75 2
76 0
77 4
78 3
79 4
80 0
81 0
82 0
83 0
84 0
85 0
86 0
87 0
88 0
89 0
90 0
91 0
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ
92 0
93 8
94 6
95 10AV2(2) 10
96 0
97 0
98 10AV1(2) 8
99 8
100 0
101 8
102 8
103 0
104 0
105 0
106 2
107 2
108 0
109 0
110 0
11AV1(1),
111 11AV2(1), 9
11AV3(1)
112 4
113 8
114 6
115 8
116 0
117 4
118 4
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ
119 4
120 8
121 8
A B C
1 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2 Học kỳ 2
3 Năm học 2023-2024
4
5 Giáo viên Ca học Môn
6 Sáng Toán
Đỗ Thị Thu
7 Chiều Toán
8 Sáng Toán
Hoàng Thị Ngọc Lan
9 Chiều Toán
10 Toán
Sáng
11 Lê Kim Chung Toán 1
12 Chiều Toán
13 Sáng Toán
Lê Thị Thơm
14 Chiều Toán
15 Sáng Toán
Lê Thị Thu Thủy
16 Chiều Toán
17 Sáng Toán
Ng.Xuân Đức Nghĩa
18 Chiều Toán
19 Sáng Toán
Nguyễn Quốc Chiến
20 Chiều Toán
21 Sáng Toán
Nguyễn Thị N.Cầm
22 Chiều Toán
23 Sáng Toán
24 Nguyễn Thùy Liên Toán
Chiều
25 Toán 1
26 Sáng Toán 1
Nguyễn Văn Bằng
27 Chiều Toán 1
28 Sáng Toán
Trần Hữu Mạnh
29 Chiều Toán
30 Sáng Toán
Trần Quang Vinh
31 Chiều Toán
32 Sáng Toán
Võ Đăng Khoa
33 Chiều Toán
34 Sáng Toán
Đặng Tiến Thuận
35 Chiều Toán
36 Sáng Toán
Vũ Hữu Viên
37 Chiều Toán
38 Toán
Sáng
39 Toán 1
Nguyễn Phong Vũ
40 Toán
Chiều
41 Toán 1
42 Sáng Toán
Nguyễn Thị Hải Yến
43 Chiều Toán
44 Sáng Vật lý
Đinh Hữu Cẩm
45 Chiều
46 Sáng Vật lý
Đỗ Thị Hạnh
47 Chiều Vật lý
48 Vật lý
Sáng
49 VẬT LÝ 1
Đoàn Thị Vân
50 Vật lý
Chiều
51 VẬT LÝ 1
52 Sáng Vật lý
Lê Thị Hiền
53 Chiều Vật lý
54 Sáng Vật lý
Nguyễn Thanh Tuấn
55 Chiều Vật lý
A B C
56 Sáng Vật lý
Nguyễn Thị Nguyệt
57 Chiều Vật lý
58 Sáng Vật lý
Nguyễn văn Ngọc
59 Chiều Vật lý
60 Sáng Vật lý
Nguyễn Thị Hải Hồng
61 Chiều Vật lý
62 Sáng Vật lý
Mai Trọng Minh
63 Chiều Vật lý
64 Sáng Vật lý
Vũ Đình Hùng
65 Chiều Vật lý
66 Sáng Vật lý
Nguyễn Thị Mỹ Linh
67 Chiều Vật lý
68 Sáng Hóa học
Bùi T.Kim Nguyệt
69 Chiều Hóa học
70 Sáng Hóa học
Lê Kiều Hưng
71 Chiều Hóa học
72 Sáng Hóa học
Ng.Thị Thu Hương
73 Chiều Hóa học
74 Sáng Hóa học
Nguyễn Phương Thảo
75 Chiều Hóa học
76 Sáng Hóa học
Nguyễn Thị Kim An
77 Chiều Hóa học
78 Sáng Hóa học
Trần Thị Thúy
79 Chiều Hóa học
80 Sáng Hóa học
Bùi Thị Dung
81 Chiều Hóa học
82 Sáng Hóa học
Võ Sỹ Hiện
83 Chiều Hóa học
84 Sáng Hóa học
Phạm Thị Thu Ngọc
85 Chiều Hóa học
86 Sáng Sinh học
Cao Mai Hương
87 Chiều Sinh học
88 Sáng Sinh học
Lương Thị L.Hương
89 Chiều Sinh học
90 Sáng Sinh học
Ng.Hồng Thoan
91 Chiều Sinh học
92 Sáng Sinh học
Ng.Thị Lan Anh
93 Chiều
94 Sáng Sinh học
Nguyễn Hồng Tiến
95 Chiều
96 Sáng Sinh học
Trần Thị C.Thủy
97 Chiều Sinh học
98 Sáng
Nguyễn Thị Hảo
99 Chiều
100 Sinh học
Sáng
101 Nguyễn Thị Thu Hà KTNN
102 Chiều
103 Sáng
Trương Văn Hoạt
104 Chiều
105 Sáng Thể dục
Hà Văn Mừng
106 Chiều
107 Sáng Thể dục
Hoàng Văn Huân
108 Chiều
109 Sáng Thể dục
Nguyễn Bá Long
110 Chiều
A B C
111 Sáng Thể dục
Nguyễn Thị Hòa
112 Chiều
113 Sáng Thể dục
Nguyễn Trọng Diên
114 Chiều
115 Sáng Thể dục
Trương Văn Thắng
116 Chiều
117 Sáng Thể dục
Vũ Duy Nghĩa
118 Chiều
119 Sáng Thể dục
Phạm Hồ Triều
120 Chiều
121 Sáng Văn học
Bùi Thị Thanh Vân
122 Chiều
123 Sáng Văn học
Đặng Thị Lĩnh Ninh
124 Chiều Văn học
125 Sáng Văn học
Đỗ Thị Thúy Dương
126 Chiều Văn học
127 Sáng Văn học
Hoàng Đào Ngọc Trinh
128 Chiều Văn học
129 Sáng Văn học
Lâm Thị Hiền
130 Chiều
131 Sáng Văn học
Lê Thị Hồng Gấm
132 Chiều
133 Sáng Văn học
Lê Thị Lan Hương
134 Chiều Văn học
135 Sáng Văn học
Nguyễn Thị Lý
136 Chiều Văn học
137 Sáng Văn học
Nguyễn Văn Long
138 Chiều Văn học
139 Sáng Văn học
Phạm Thị H.Nhung
140 Chiều Văn học
141 Sáng Văn học
Trần Quốc Lộc
142 Chiều
143 Sáng Văn học
Trần Thị Hợp
144 Chiều Văn học
145 Sáng Văn học
Trần Thị Minh
146 Chiều Văn học
147 Sáng Văn 1
Lữ Thị Trà Giang
148 Chiều
149 Sáng Văn học
Trịnh Thị Thanh
150 Chiều Văn học
151 Sáng Văn học
Ng.Thị Kim Dung
152 Chiều Văn học
153 Sáng Văn học
Trần Thị Hảo
154 Chiều Văn học
155 Sáng Lịch sử
Ng.Thị Phương Thúy
156 Chiều
157 Sáng Lịch sử
Nguyễn Sinh Hương
158 Chiều
159 Sáng Lịch sử
Nguyễn Thị Liên
160 Chiều
161 Sáng Lịch sử
Phạm Thị Mỹ Hoa
162 Chiều
163 Sáng Lịch sử
Võ Thị Thanh Xuân
164 Chiều
165 Sáng
Hà Diệu Thúy
A B C
Hà Diệu Thúy
166 Chiều
167 Sáng Địa lý
Hà Thị Thu Nguyệt
168 Chiều
169 Sáng Địa lý
Lê Thị Giang
170 Chiều
171 Sáng Địa lý
Nguyễn Thị Phong Liên
172 Chiều
173 Sáng Địa lý
Phùng Thị Thắm
174 Chiều
175 Sáng GDCD
Lê Thị Nga
176 Chiều
177 Sáng GDCD
Nguyễn Thị Cảnh
178 Chiều
179 Sáng GDCD
Trần Xuân Phương Thảo
180 Chiều
181 Sáng Ngoại ngữ
Đinh T.Ngọc Sương
182 Chiều Ngoại ngữ
183 Sáng Ngoại ngữ
Đỗ Hải Tuyền
184 Chiều Ngoại ngữ
185 Ngoại ngữ
Sáng
186 Ngoại ngữ 1
Dương Thị Nhàn
187 Ngoại ngữ
Chiều
188 Ngoại ngữ 1
189 Sáng Ngoại ngữ
Hoàng Nữ Anh Ngọc
190 Chiều
191 Sáng Ngoại ngữ
Lê Thị Hồng
192 Chiều
193 Ngoại ngữ
Sáng
194 Ngoại ngữ 1
Ng.Đình Bửu Tài
195 Ngoại ngữ
Chiều
196 Ngoại ngữ 1
197 Sáng Ngoại ngữ
Ng.Thanh Phượng
198 Chiều Ngoại ngữ
199 Sáng
Ng.Thị Minh Nguyệt
200 Chiều
201 Sáng Ngoại ngữ
Ngô Thị Hồng Dung
202 Chiều Ngoại ngữ
203 Sáng Ngoại ngữ
Trần Như Chi Lan
204 Chiều Ngoại ngữ
205 Sáng
Trần Phương Thảo
206 Chiều
207 Sáng Ngoại ngữ
Vũ Thị Phương Liên
208 Chiều
209 Sáng Tin học
Ng.Thị Q.Hương
210 Chiều
211 Sáng Tin học
Nguyễn Thái Huy
212 Chiều Tin học
213 Tin học
Sáng
214 Nguyễn Thị H.Quyên Tin 1
215 Chiều Tin 1
216 Sáng Tin học
Nguyễn Thị Lan
217 Chiều
218 Sáng Tin học
Phạm Thị Thu Trang
219 Chiều
220 Sáng Tin học
Trần T.Thanh Hà
A B C
Trần T.Thanh Hà
221 Chiều
222 Sáng
Nguyễn Thanh Hương (TNhật
223 Chiều Tiếng Nhật
224 Sinh học
Sáng
225 Huỳnh Nguyễn Việt Cường Sinh 1
226 Chiều Sinh 1
227 Sáng Hóa học
Lê Thị Hồng Nhung
228 Chiều Hóa học
229 Sáng Ngoại ngữ
Đặng Hoàng Vy
230 Chiều Ngoại ngữ
231 Sáng Vật lý
Nguyễn Đình Nghĩa
232 Chiều Vật lý
233 Sáng Tin học
Nguyễn Văn Thanh
234 Chiều
235 Sáng Hóa học
Lê Đình Trung
236 Chiều Hóa học
237 Sáng Ngoại ngữ
Ngọc Hiền
238 Chiều Ngoại ngữ
239 Sáng Vật lý
Thái Hiếu Trung
240 Chiều Vật lý
241 Sáng Toán
Trần Thị Minh Thư
242 Chiều Toán
243 Sáng Ngoại ngữ
Trần Hoàng Phương Uyên
244 Chiều Ngoại ngữ
D E F G H
1
2
3
4
5 Dạy cho lớp Tổng1Tổng2Tổng3
6 11T3(6), 11LY1(4) 10 10
18
7 11T3(4), 11LY1(4) 8 8
8 11TIN(4), 11LY2(4), 12D-2(6) 14 14
26
9 11TIN(4), 12D-2(4), 11LY2(4) 12 12
10 10AV2(4), 12A-3(6) 10
13
11 10T3(3) 3 23
12 10AV2(2), 10T3(4), 12A-3(4) 10 10
13 10LY2(4), 10SI(4) 8 8
16
14 10LY2(4), 10SI(4) 8 8
15 11AV3(4), 11H1(4), 12A1-2(6) 14 14
26
16 11AV3(4), 11H1(4), 12A1-2(4) 12 12
17 10AV3(4), 10VAN(3) 7 7
13
18 10AV3(2), 10VAN(4) 6 6
19 10T2(3), 12B-2(6) 9 9
17
20 10T2(4), 12B-2(4) 8 8
21 11SI(4), 12A1-4(6) 10 10
18
22 11SI(4), 12A1-4(4) 8 8
23 10T3(3), 12D-3(6), 12D-4(6) 15 15
24 12D-3(4), 12D-4(4) 8 27
12
25 10T3(4) 4
26 10T1(2) 2 2
6
27 10T1(4) 4 4
28 10AV1(4), 10LY1(4), 11AV2(4) 12 12
22
29 10AV1(2), 10LY1(4), 11AV2(4) 10 10
30 10T1(4), 12A-1(6) 10 10
18
31 10T1(4), 12A-1(4) 8 8
32 11T1(6), 12D-1(6) 12 12
20
33 11T1(4), 12D-1(4) 8 8
34 11AV1(4), 11H2(4), 12A1-3(6) 14 14
26
35 11AV1(4), 11H2(4), 12A1-3(4) 12 12
36 10H1(4), 12A-2(6) 10 10
18
37 10H1(4), 12A-2(4) 8 8
38 12B-1(6), 12A1-1(6) 12
15
39 10T2(3) 3
27
40 12B-1(4), 12A1-1(4) 8
12
41 10T2(4) 4
42 11T2(6), 11VAN(3) 9 9
17
43 11T2(4), 11VAN(4) 8 8
44 10AV2(3), 10SI(2) 5 5
5
45 0
46 10AV3(3), 10T2(3), 12B-2(4) 10 10
12
47 10T2(2) 2 2
48 12A-1(4) 4
6
49 11LY1(2) 2
12
50 12A-1(4) 4
6
51 11LY1(2) 2
52 11AV3(3), 11H2(3), 11T3(3), 11TIN(3) 12 12
24
53 11H2(4), 11T3(4), 11TIN(4) 12 12
54 10LY1(5), 11T1(3) 8 8
18
55 10LY1(6), 11T1(4) 10 10
D E F G H
56 10H1(2), 12A-3(4), 12B-1(4) 10 10
16
57 10H1(2), 12A-3(4) 6 6
58 10T1(3), 11LY1(3), 12A-2(4) 10 10
18
59 10T1(2), 12A-2(4), 11LY1(2) 8 8
60 10LY2(5) 5 5
11
61 10LY2(6) 6 6
62 11H1(3), 12A1-2(4), 12A1-3(4) 11 11
23
63 11H1(4), 12A1-2(4), 12A1-3(4) 12 12
64 11AV1(3), 12A1-1(4), 12A1-4(4) 11 11
19
65 12A1-1(4), 12A1-4(4) 8 8
66 10AV1(3), 10T3(3), 11SI(2) 8 8
10
67 10T3(2) 2 2
68 10H2(5), 12A1-1(4) 9 9
15
69 10H2(6) 6 6
70 11H2(5) 5 5
9
71 11H2(4) 4 4
72 10H1(5) 5 5
11
73 10H1(6) 6 6
74 10T1(3), 11H1(5), 11LY1(3) 11 11
21
75 10T1(2), 11H1(4), 11LY1(4) 10 10
76 11TIN(2), 12A-3(4), 12B-1(4), 12A1-3(4) 14 14
22
77 12A-3(4), 12B-1(4) 8 8
78 10T2(3), 12B-2(4), 12A1-2(4) 11 11
17
79 10T2(2), 12B-2(4) 6 6
80 10TIN(2), 11T3(3), 11LY2(3) 8 8
16
81 11T3(4), 11LY2(4) 8 8
82 11T1(3), 12A-1(4) 7 7
15
83 11T1(4), 12A-1(4) 8 8
84 10LY1(3), 10SI(3), 12A-2(4), 12A1-4(4) 14 14
22
85 10LY1(2), 10SI(2), 12A-2(4) 8 8
86 10H1(3), 10SI(2), 10T1(2) 7 7
9
87 10SI(2) 2 2
88 10T2(2), 11SI(5), 11T2(2) 9 9
13
89 11SI(4) 4 4
90 11LY1(2), 11LY2(2), 12B-1(4), 12B-2(4) 12 12
16
91 12B-1(4) 4 4
92 11H2(2), 11T1(2), 12A-3(4) 8 8
8
93 0
94 11H1(2), 11T3(2), 12A1-1(4), 12A1-2(4), 12A1-3(4) 16 16
16
95 0
96 10H2(2), 10LY1(2), 10LY2(2), 12A1-4(4) 10 10
14
97 12B-2(4) 4 4
98 0
0
99 0
100 10TIN(2), 11TIN(2), 11VAN(2) 6
8
101 10VAN(2) 2 8
102 0
103 0
0
104 0
105 10T1(2) 2 2
2
106 0
107 10T2(2), 10T3(2) 4 4
4
108 0
109 11AV2(2), 11AV3(2), 11H1(2), 11SI(2), 11VAN(2) 10 10
10
110 0
D E F G H
111 10AV1(2), 10LY2(2), 10TIN(2), 10VAN(2) 8 8
8
112 0
113 10AV3(2), 10H1(2), 10H2(2) 6 6
6
114 0
115 11AV1(2), 11H2(2), 11T1(2), 11LY1(2), 11LY2(2) 10 10
10
116 0
117 10AV2(2), 10LY1(2), 10SI(2) 6 6
6
118 0
119 11T2(2), 11T3(2), 11TIN(2) 6 6
6
120 0
121 11T3(3), 12A-2(3), 12A1-3(3) 9 9
9
122 0
123 10TIN(3), 12B-1(3), 12D-1(5) 11 11
15
124 12D-1(4) 4 4
125 11T2(3), 12D-4(4) 7 7
11
126 12D-4(4) 4 4
127 11AV3(4), 11LY1(3), 12A1-2(3) 10 10
13
128 11AV3(3) 3 3
129 11H2(3), 12A1-4(3) 6 6
6
130 0
131 10H2(3), 10T2(3), 11TIN(3) 9 9
9
132 0
133 11H1(3), 12D-2(5) 8 8
12
134 12D-2(4) 4 4
135 10AV1(4), 11T1(3), 11LY2(3) 10 10
12
136 10AV1(2) 2 2
137 10AV3(4), 12A-1(3), 12B-2(3) 10 10
12
138 10AV3(2) 2 2
139 10SI(3), 11AV2(4), 11SI(3) 10 10
13
140 11AV2(3) 3 3
141 10H1(3), 10T1(3) 6 6
6
142 0
143 10LY1(3), 10VAN(5) 8 8
14
144 10VAN(6) 6 6
145 10AV2(4), 10T3(3) 7 7
9
146 10AV2(2) 2 2
147 10VAN(1) 1 1
1
148 0
149 11VAN(6) 6 6
10
150 11VAN(4) 4 4
151 11AV1(4), 12A-3(3) 7 7
10
152 11AV1(3) 3 3
153 10LY2(3), 12A1-1(3), 12D-3(5) 11 11
15
154 12D-3(4) 4 4
155 10AV1(2), 10AV2(2), 10AV3(2), 10T1(2), 10VAN(3) 11 11
11
156 0
157 11AV1(2), 11AV3(2), 11TIN(2), 11VAN(3), 12D-2(3), 12D-4(3) 15 15
15
158 0
159 10H1(2), 10SI(2), 10T2(2), 10T3(2), 12D-1(3), 12D-3(3) 14 14
14
160 0
161 10H2(2), 10LY1(2), 10LY2(2), 10TIN(2), 11H1(2), 11SI(2), 11T2(2), 11LY1(2 16 16
16
162 0
163 11AV2(2), 11H2(2), 11T1(2), 11T3(2), 11LY2(2) 10 10
10
164 0
165 0
0
D E F G H
0
166 0
167 10AV1(2), 11AV1(2), 11AV3(2), 12D-1(3), 12D-4(3) 12 12
12
168 0
169 10VAN(3) 3 3
3
170 0
171 10AV2(2), 10AV3(2), 10H2(2) 6 6
6
172 0
173 11AV2(2), 11VAN(3), 12D-2(3), 12D-3(3) 11 11
11
174 0
175 10AV1(2), 10AV2(2), 12D-1(3), 12D-2(3) 10 10
10
176 0
177 10AV3(2), 10VAN(2), 11AV3(2), 11VAN(2) 8 8
8
178 0
179 11AV1(2), 11AV2(2), 12D-3(3), 12D-4(3) 10 10
10
180 0
181 11H2(5), 11LY1(5), 12A1-3(5), 12D-2(6) 21 21
29
182 12A1-3(4), 12D-2(4) 8 8
183 10AV3(6), 10LY2(5) 11 11
17
184 10AV3(6) 6 6
185 10AV1(4), 12B-1(5), 12A1-4(5) 14
16
186 10AV2(2) 2
26
187 10AV1(4), 12A1-4(4) 8
10
188 10AV2(2) 2
189 10T2(5), 11H1(5), 11T2(5) 15 15
15
190 0
191 10LY1(5), 11SI(5), 11LY2(5) 15 15
15
192 0
193 10AV2(4), 10VAN(5) 9
11
194 10AV1(2) 2
19
195 10AV2(4), 10VAN(2) 6
8
196 10AV1(2) 2
197 11AV1(6), 12A1-1(5) 11 11
19
198 11AV1(4), 12A1-1(4) 8 8
199 0
0
200 0
201 12A-3(5), 12D-3(6), 12D-4(7) 18 18
26
202 12D-3(4), 12D-4(4) 8 8
203 12A-1(5), 12A1-2(5), 12D-1(6) 16 16
24
204 12A1-2(4), 12D-1(4) 8 8
205 0
0
206 0
207 10H1(5), 10T3(5), 12A-2(5), 12B-2(5) 20 20
20
208 0
209 10AV2(2), 10AV3(2), 10SI(2), 10T3(2), 11AV2(2), 11H2(2) 12 12
12
210 0
211 10TIN(2), 11TIN(5) 7 7
9
212 10TIN(2) 2 2
213 10T1(2), 11T1(2) 4
7
214 10TIN(3) 3 9
215 10TIN(2) 2 2
216 11AV1(2), 11T3(2), 11LY1(2) 6 6
6
217 0
218 11AV3(2), 11SI(2), 11T2(2), 11LY2(2) 8 8
8
219 0
220 10AV1(2), 10LY2(2), 10VAN(2), 11H1(2), 11VAN(2) 10 10
10
D E F G H
10
221 0
222 0
9
223 10AV1(2), 10AV2(2), 10AV3(2), 11AV1(1), 11AV2(1), 11AV3(1) 9 9
224 10T3(2), 12A-1(4), 12A-2(4) 10
13
225 10SI(3) 3 17
226 10SI(4) 4 4
227 11SI(3), 11T2(3) 6 6
14
228 11SI(4), 11T2(4) 8 8
229 10H2(5), 10TIN(5), 11T3(5), 11TIN(5) 20 20
26
230 10TIN(2), 11TIN(4) 6 6
231 11T2(3), 11LY2(5) 8 8
16
232 11T2(4), 11LY2(4) 8 8
233 10H1(2), 10LY1(2), 10T2(2) 6 6
6
234 0
235 10LY2(3), 10T3(3) 6 6
10
236 10LY2(2), 10T3(2) 4 4
237 10SI(5), 10T1(5), 11AV2(6) 16 16
20
238 11AV2(4) 4 4
239 10H2(3), 10TIN(3), 11AV2(3) 9 9
13
240 10H2(2), 10TIN(2) 4 4
241 10H2(4), 10TIN(4) 8 8
16
242 10H2(4), 10TIN(4) 8 8
243 11AV3(6), 11T1(5), 11VAN(5) 16 16
24
244 11AV3(4), 11VAN(4) 8 8
A B C D
1 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2 Học kỳ 2
3 Năm học 2023-2024
4
5 Giáo viên Buổi học Toán Vật lý
6 Sáng 11T3(6), 11LY1(4)
Đỗ Thị Thu
7 Chiều 11T3(4), 11LY1(4)
8 Sáng 11TIN(4), 11LY2(4)12D-2(6)
Hoàng Thị Ngọc Lan
9 Chiều 11TIN(4), 11LY2(4)12D-2(4)
10 Sáng 10AV2(4)12A-3(6)
Lê Kim Chung
11 Chiều 10AV2(2), 10T3(4)12A-3(4)
12 Sáng 10LY2(4), 10SI(4)
Lê Thị Thơm
13 Chiều 10LY2(4), 10SI(4)
14 Sáng 11AV3(4), 11H1(4)12A1-2(6)
Lê Thị Thu Thủy
15 Chiều 11AV3(4), 11H1(4)12A1-2(4)
16 Sáng 10AV3(4), 10VAN(3)
Ng.Xuân Đức Nghĩa
17 Chiều 10AV3(2), 10VAN(4)
18 Sáng 10T2(3)12B-2(6)
Nguyễn Quốc Chiến
19 Chiều 10T2(4)12B-2(4)
20 Sáng 11SI(4)12A1-4(6)
Nguyễn Thị N.Cầm
21 Chiều 11SI(4)12A1-4(4)
22 Sáng 10T3(3)12D-3(6), 12D-4(6)
Nguyễn Thùy Liên
23 Chiều 12D-3(4), 12D-4(4)
24 Sáng
Nguyễn Văn Bằng
25 Chiều
26 Sáng 10AV1(4), 10LY1(4)11AV2(4)
Trần Hữu Mạnh
27 Chiều 10AV1(2), 10LY1(4)11AV2(4)
28 Sáng 10T1(4)12A-1(6)
Trần Quang Vinh
29 Chiều 10T1(4)12A-1(4)
30 Sáng 11T1(6)12D-1(6)
Võ Đăng Khoa
31 Chiều 11T1(4)12D-1(4)
32 Sáng 11AV1(4), 11H2(4)12A1-3(6)
Đặng Tiến Thuận
33 Chiều 11AV1(4), 11H2(4)12A1-3(4)
34 Sáng 10H1(4)12A-2(6)
Vũ Hữu Viên
35 Chiều 10H1(4)12A-2(4)
36 Sáng 12B-1(6), 12A1-1(6)
Nguyễn Phong Vũ
37 Chiều 12B-1(4), 12A1-1(4)
38 Sáng 11T2(6), 11VAN(3)
Nguyễn Thị Hải Yến
39 Chiều 11T2(4), 11VAN(4)
40 Sáng 10AV2(3), 10SI(2)
Đinh Hữu Cẩm
41 Chiều
42 Sáng 10AV3(3), 10T2(3)12B-2(4)
Đỗ Thị Hạnh
43 Chiều 10T2(2)
44 Sáng 12A-1(4)
Đoàn Thị Vân
45 Chiều 12A-1(4)
46 Sáng 11AV3(3), 11H2(3), 11T3(3), 11TIN(3)
Lê Thị Hiền
47 Chiều 11H2(4), 11T3(4), 11TIN(4)
48 Sáng 10LY1(5)11T1(3)
Nguyễn Thanh Tuấn
49 Chiều 10LY1(6)11T1(4)
50 Sáng 10H1(2)12A-3(4), 12B-1(4)
Nguyễn Thị Nguyệt
51 Chiều 10H1(2)12A-3(4)
52 Sáng 10T1(3)11LY1(3)12A-2(4)
Nguyễn văn Ngọc
53 Chiều 10T1(2)11LY1(2)12A-2(4)
54 Sáng 10LY2(5)
Nguyễn Thị Hải Hồng
55 Chiều 10LY2(6)
56 Sáng 11H1(3)12A1-2(4), 12A1-3(4)
Mai Trọng Minh
57 Chiều 11H1(4)12A1-2(4), 12A1-3(4)
58 Sáng 11AV1(3)12A1-1(4), 12A1-4(4)
Vũ Đình Hùng
A B C D
Vũ Đình Hùng
59 Chiều 12A1-1(4), 12A1-4(4)
60 Sáng 10AV1(3), 10T3(3)11SI(2)
Nguyễn Thị Mỹ Linh
61 Chiều 10T3(2)
62 Sáng
Bùi T.Kim Nguyệt
63 Chiều
64 Sáng
Lê Kiều Hưng
65 Chiều
66 Sáng
Ng.Thị Thu Hương
67 Chiều
68 Sáng
Nguyễn Phương Thảo
69 Chiều
70 Sáng
Nguyễn Thị Kim An
71 Chiều
72 Sáng
Trần Thị Thúy
73 Chiều
74 Sáng
Bùi Thị Dung
75 Chiều
76 Sáng
Võ Sỹ Hiện
77 Chiều
78 Sáng
Phạm Thị Thu Ngọc
79 Chiều
80 Sáng
Cao Mai Hương
81 Chiều
82 Sáng
Lương Thị L.Hương
83 Chiều
84 Sáng
Ng.Hồng Thoan
85 Chiều
86 Sáng
Ng.Thị Lan Anh
87 Chiều
88 Sáng
Nguyễn Hồng Tiến
89 Chiều
90 Sáng
Trần Thị C.Thủy
91 Chiều
92 Sáng
Nguyễn Thị Hảo
93 Chiều
94 Sáng
Nguyễn Thị Thu Hà
95 Chiều
96 Sáng
Trương Văn Hoạt
97 Chiều
98 Sáng
Hà Văn Mừng
99 Chiều
100 Sáng
Hoàng Văn Huân
101 Chiều
102 Sáng
Nguyễn Bá Long
103 Chiều
104 Sáng
Nguyễn Thị Hòa
105 Chiều
106 Sáng
Nguyễn Trọng Diên
107 Chiều
108 Sáng
Trương Văn Thắng
109 Chiều
110 Sáng
Vũ Duy Nghĩa
111 Chiều
112 Sáng
Phạm Hồ Triều
113 Chiều
114 Sáng
Bùi Thị Thanh Vân
115 Chiều
116 Sáng
Đặng Thị Lĩnh Ninh
A B C D
Đặng Thị Lĩnh Ninh
117 Chiều
118 Sáng
Đỗ Thị Thúy Dương
119 Chiều
120 Sáng
Hoàng Đào Ngọc Trinh
121 Chiều
122 Sáng
Lâm Thị Hiền
123 Chiều
124 Sáng
Lê Thị Hồng Gấm
125 Chiều
126 Sáng
Lê Thị Lan Hương
127 Chiều
128 Sáng
Nguyễn Thị Lý
129 Chiều
130 Sáng
Nguyễn Văn Long
131 Chiều
132 Sáng
Phạm Thị H.Nhung
133 Chiều
134 Sáng
Trần Quốc Lộc
135 Chiều
136 Sáng
Trần Thị Hợp
137 Chiều
138 Sáng
Trần Thị Minh
139 Chiều
140 Sáng
Lữ Thị Trà Giang
141 Chiều
142 Sáng
Trịnh Thị Thanh
143 Chiều
144 Sáng
Ng.Thị Kim Dung
145 Chiều
146 Sáng
Trần Thị Hảo
147 Chiều
148 Sáng
Ng.Thị Phương Thúy
149 Chiều
150 Sáng
Nguyễn Sinh Hương
151 Chiều
152 Sáng
Nguyễn Thị Liên
153 Chiều
154 Sáng
Phạm Thị Mỹ Hoa
155 Chiều
156 Sáng
Võ Thị Thanh Xuân
157 Chiều
158 Sáng
Hà Diệu Thúy
159 Chiều
160 Sáng
Hà Thị Thu Nguyệt
161 Chiều
162 Sáng
Lê Thị Giang
163 Chiều
164 Sáng
Nguyễn Thị Phong Liên
165 Chiều
166 Sáng
Phùng Thị Thắm
167 Chiều
168 Sáng
Lê Thị Nga
169 Chiều
170 Sáng
Nguyễn Thị Cảnh
171 Chiều
172 Sáng
Trần Xuân Phương Thảo
173 Chiều
174 Sáng
Đinh T.Ngọc Sương
A B C D
Đinh T.Ngọc Sương
175 Chiều
176 Sáng
Đỗ Hải Tuyền
177 Chiều
178 Sáng
Dương Thị Nhàn
179 Chiều
180 Sáng
Hoàng Nữ Anh Ngọc
181 Chiều
182 Sáng
Lê Thị Hồng
183 Chiều
184 Sáng
Ng.Đình Bửu Tài
185 Chiều
186 Sáng
Ng.Thanh Phượng
187 Chiều
188 Sáng
Ng.Thị Minh Nguyệt
189 Chiều
190 Sáng
Ngô Thị Hồng Dung
191 Chiều
192 Sáng
Trần Như Chi Lan
193 Chiều
194 Sáng
Trần Phương Thảo
195 Chiều
196 Sáng
Vũ Thị Phương Liên
197 Chiều
198 Sáng
Ng.Thị Q.Hương
199 Chiều
200 Sáng
Nguyễn Thái Huy
201 Chiều
202 Sáng
Nguyễn Thị H.Quyên
203 Chiều
204 Sáng
Nguyễn Thị Lan
205 Chiều
206 Sáng
Phạm Thị Thu Trang
207 Chiều
208 Sáng
Trần T.Thanh Hà
209 Chiều
210 Sáng
Nguyễn Thanh Hương (TNhật)
211 Chiều
212 Sáng
Huỳnh Nguyễn Việt Cường
213 Chiều
214 Sáng
Lê Thị Hồng Nhung
215 Chiều
216 Sáng
Đặng Hoàng Vy
217 Chiều
218 Sáng 11T2(3), 11LY2(5)
Nguyễn Đình Nghĩa
219 Chiều 11T2(4), 11LY2(4)
220 Sáng
Nguyễn Văn Thanh
221 Chiều
222 Sáng
Lê Đình Trung
223 Chiều
224 Sáng
Ngọc Hiền
225 Chiều
226 Sáng 10H2(3), 10TIN(3)11AV2(3)
Thái Hiếu Trung
227 Chiều 10H2(2), 10TIN(2)
228 Sáng 10H2(4), 10TIN(4)
Trần Thị Minh Thư
229 Chiều 10H2(4), 10TIN(4)
230 Sáng
Trần Hoàng Phương Uyên
231 Chiều
E F
1
2
3
4
5 Sinh học Hóa học
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
H2(3), 11T3(3), 11TIN(3)
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
E F
59
60
61
62 10H2(5)12A1-1(4)
63 10H2(6)
64 11H2(5)
65 11H2(4)
66 10H1(5)
67 10H1(6)
68 10T1(3)11H1(5), 11LY1(3)
69 10T1(2)11H1(4), 11LY1(4)
70 11TIN(2)12A-3(4), 12B-1(4), 12A1-3(4)
71 12A-3(4), 12B-1(4)
72 10T2(3)12B-2(4), 12A1-2(4)
73 10T2(2)12B-2(4)
74 10TIN(2)11T3(3), 11LY2(3)
75 11T3(4), 11LY2(4)
76 11T1(3)12A-1(4)
77 11T1(4)12A-1(4)
78 10LY1(3), 10SI(3)12A-2(4), 12A1-4(4)
79 10LY1(2), 10SI(2)12A-2(4)
80 10H1(3), 10SI(2), 10T1(2)
81 10SI(2)
82 10T2(2)11SI(5), 11T2(2)
83 11SI(4)
84 11LY1(2), 11LY2(2)12B-1(4), 12B-2(4)
85 12B-1(4)
86 11H2(2), 11T1(2)12A-3(4)
87
88 11H1(2), 11T3(2)12A1-1(4), 12A1-2(4), 12A1-3(4)
89
90 10H2(2), 10LY1(2), 10LY2(2)12A1-4(4)
91 12B-2(4)
92
93
94 10TIN(2)11TIN(2), 11VAN(2)
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
E F
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
E F
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212 10T3(2)12A-1(4), 12A-2(4)
213
214 11SI(3), 11T2(3)
215 11SI(4), 11T2(4)
216
217
218
219
220
221
222 10LY2(3), 10T3(3)
223 10LY2(2), 10T3(2)
224
225
226
227
228
229
230
231
G H
1
2
3
4
5 Tin học Văn học
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
G H
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
3(4), 12B-1(4), 12A1-3(4)
71
72
73
74
75
76
77
78
SI(3)12A-2(4), 12A1-4(4)
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114 11T3(3)12A-2(3), 12A1-3(3)
115
116 10TIN(3)12B-1(3), 12D-1(5)
G H
117 12D-1(4)
118 11T2(3)12D-4(4)
119 12D-4(4)
120 11AV3(4), 11LY1(3)12A1-2(3)
121 11AV3(3)
122 11H2(3)12A1-4(3)
123
124 10H2(3), 10T2(3)11TIN(3)
125
126 11H1(3)12D-2(5)
127 12D-2(4)
128 10AV1(4)11T1(3), 11LY2(3)
129 10AV1(2)
130 10AV3(4)12A-1(3), 12B-2(3)
131 10AV3(2)
132 10SI(3)11AV2(4), 11SI(3)
133 11AV2(3)
134 10H1(3), 10T1(3)
135
136 10LY1(3), 10VAN(5)
137 10VAN(6)
138 10AV2(4), 10T3(3)
139 10AV2(2)
140
141
142 11VAN(6)
143 11VAN(4)
144 11AV1(4)12A-3(3)
145 11AV1(3)
146 10LY2(3)12A1-1(3), 12D-3(5)
147 12D-3(4)
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
G H
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198 10AV2(2), 10AV3(2), 10SI(2), 10T3(2)11AV2(2), 11H2(2)
199
200 10TIN(2)11TIN(5)
201 10TIN(2)
202 10T1(2)11T1(2)
203
204 11AV1(2), 11T3(2), 11LY1(2)
205
206 11AV3(2), 11SI(2), 11T2(2), 11LY2(2)
207
208 10AV1(2), 10LY2(2), 10VAN(2)11H1(2), 11VAN(2)
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220 10H1(2), 10LY1(2), 10T2(2)
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
I J K L
1
2
3
4
5 Lịch sử Địa lý KTCN KTNN
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
I J K L
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94 10VAN(2)
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
I J K L
117
118
119
120
V3(4), 11LY1(3)12A1-2(3)
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
Y2(3)12A1-1(3), 12D-3(5)
147
148 10AV1(2), 10AV2(2), 10AV3(2), 10T1(2), 10VAN(3)
149
150 11AV1(2), 11AV3(2), 11TIN(2), 11VAN(3)12D-2(3), 12D-4(3)
151
152 10H1(2), 10SI(2), 10T2(2), 10T3(2)12D-1(3), 12D-3(3)
153
154 10H2(2), 10LY1(2), 10LY2(2), 10TIN(2)11H1(2), 11SI(2), 11T2(2), 11LY1(2)
155
156 11AV2(2), 11H2(2), 11T1(2), 11T3(2), 11LY2(2)
157
158
159
160 10AV1(2)11AV1(2), 11AV3(2)12D-1(3), 12D-4(3)
161
162 10VAN(3)
163
164 10AV2(2), 10AV3(2), 10H2(2)
165
166 11AV2(2), 11VAN(3)12D-2(3), 12D-3(3)
167
168
169
170
171
172
173
174
I J K L
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
M N O P
1
2
3
4
5 GDCD Ngoại ngữ Thể dục Toán 1
6
7
8
9
10 10T3(3)
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23 10T3(4)
24 10T1(2)
25 10T1(4)
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36 10T2(3)
37 10T2(4)
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
M N O P
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
10VAN(2)
95
96
97
98 10T1(2)
99
100 10T2(2), 10T3(2)
101
102 11AV2(2), 11AV3(2), 11H1(2), 11SI(2), 11VAN(2)
103
104 10AV1(2), 10LY2(2), 10TIN(2), 10VAN(2)
105
106 10AV3(2), 10H1(2), 10H2(2)
107
108 11AV1(2), 11H2(2), 11T1(2), 11LY1(2), 11LY2(2)
109
110 10AV2(2), 10LY1(2), 10SI(2)
111
112 11T2(2), 11T3(2), 11TIN(2)
113
114
115
116
M N O P
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168 10AV1(2), 10AV2(2)12D-1(3), 12D-2(3)
169
170 10AV3(2), 10VAN(2)11AV3(2), 11VAN(2)
171
172 11AV1(2), 11AV2(2)12D-3(3), 12D-4(3)
173
174 11H2(5), 11LY1(5)12A1-3(5), 12D-2(6)
M N O P
175 12A1-3(4), 12D-2(4)
176 10AV3(6), 10LY2(5)
177 10AV3(6)
178 10AV1(4)12B-1(5), 12A1-4(5)
179 10AV1(4)12A1-4(4)
180 10T2(5)11H1(5), 11T2(5)
181
182 10LY1(5)11SI(5), 11LY2(5)
183
184 10AV2(4), 10VAN(5)
185 10AV2(4), 10VAN(2)
186 11AV1(6)12A1-1(5)
187 11AV1(4)12A1-1(4)
188
189
190 12A-3(5), 12D-3(6), 12D-4(7)
191 12D-3(4), 12D-4(4)
192 12A-1(5), 12A1-2(5), 12D-1(6)
193 12A1-2(4), 12D-1(4)
194
195
196 10H1(5), 10T3(5)12A-2(5), 12B-2(5)
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216 10H2(5), 10TIN(5)11T3(5), 11TIN(5)
217 10TIN(2)11TIN(4)
218
219
220
221
222
223
224 10SI(5), 10T1(5)11AV2(6)
225 11AV2(4)
226
227
228
229
230 11AV3(6), 11T1(5), 11VAN(5)
231 11AV3(4), 11VAN(4)
Q R S T U V W X Y
1
2
3
4
5 Sinh 1 Văn 1 Toán 2 Tin 1 Tiếng Nhật Ngoại ngữ 1Sinh hoạtNghềTự chọn
6
7
8
9
10
10T3(3)
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
10T3(4)
24
10T1(2)
25
10T1(4)
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
10T2(3)
37
10T2(4)
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
Q R S T U V W X Y
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
Q R S T U V W X Y
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140 10VAN(1)
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
Q R S T U V W X Y
175
176
177
178 10AV2(2)
179 10AV2(2)
180
181
182
183
184 10AV1(2)
185 10AV1(2)
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202 10TIN(3)
203 10TIN(2)
204
205
206
207
208
209
210
211 10AV1(2), 10AV2(2), 10AV3(2)11AV1(1), 11AV2(1), 11AV3(1)
212 10SI(3)
213 10SI(4)
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
Z AA AB AC AD AE AF
1
2
3
4
5 Đọc sáchTN hướng nghiệpGD địa phươngQP An NinhVẬT LÝ 1 Tổng số
6 10
7 8
8 14
9 12
10 13
11 10
12 8
13 8
14 14
15 12
16 7
17 6
18 9
19 8
20 10
21 8
22 15
23 12
24 2
25 4
26 12
27 10
28 10
29 8
30 12
31 8
32 14
33 12
34 10
35 8
36 15
37 12
38 9
39 8
40 5
41 0
42 10
43 2
44 11LY1(2) 6
45 11LY1(2) 6
46 12
47 12
48 8
49 10
50 10
51 6
52 10
53 8
54 5
55 6
56 11
57 12
58 11
Z AA AB AC AD AE AF
59 8
60 8
61 2
62 9
63 6
64 5
65 4
66 5
67 6
68 11
69 10
70 14
71 8
72 11
73 6
74 8
75 8
76 7
77 8
78 14
79 8
80 7
81 2
82 9
83 4
84 12
85 4
86 8
87 0
88 16
89 0
90 10
91 4
92 0
93 0
94 8
95 0
96 0
97 0
98 2
99 0
100 4
101 0
102 10
103 0
104 8
105 0
106 6
107 0
108 10
109 0
110 6
111 0
112 6
113 0
114 9
115 0
116 11
Z AA AB AC AD AE AF
117 4
118 7
119 4
120 10
121 3
122 6
123 0
124 9
125 0
126 8
127 4
128 10
129 2
130 10
131 2
132 10
133 3
134 6
135 0
136 8
137 6
138 7
139 2
140 1
141 0
142 6
143 4
144 7
145 3
146 11
147 4
148 11
149 0
150 15
151 0
152 14
153 0
154 16
155 0
156 10
157 0
158 0
159 0
160 12
161 0
162 3
163 0
164 6
165 0
166 11
167 0
168 10
169 0
170 8
171 0
172 10
173 0
174 21
Z AA AB AC AD AE AF
175 8
176 11
177 6
178 16
179 10
180 15
181 0
182 15
183 0
184 11
185 8
186 11
187 8
188 0
189 0
190 18
191 8
192 16
193 8
194 0
195 0
196 20
197 0
198 12
199 0
200 7
201 2
202 7
203 2
204 6
205 0
206 8
207 0
208 10
209 0
210 0
211 9
212 13
213 4
214 6
215 8
216 20
217 6
218 8
219 8
220 6
221 0
222 6
223 4
224 16
225 4
226 9
227 4
228 8
229 8
230 16
231 8
A B C D E F G H I
1 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2 Học kỳ 2
3 Năm học 2023-2024
4
5 Lớp Toán Vật lý Sinh học Hóa học Tin học Văn học Lịch sử Địa lý
6 10AV1 Mạnh(4) Linh(3) Hà(2) Lý(4) Thúy(sử)(2) Nguyệt(đ)(2)
7 10AV2 Chung(4) Cẩm(3) Hương-tin(2) Minh(4) Thúy(sử)(2) Liên(đ)(2)
8 10AV3 Nghĩa(4) Hạnh(3) Hương-tin(2) Long(V)(4) Thúy(sử)(2) Liên(đ)(2)
9 10H1 Viên(4) Nguyệt(2) M.Hương(3) Hương(h)(5) Thanh(Tin)(2) Lộc(3) Liên(sử)(2)
10 10H2 Minh Thư(4) Trung(L)(3) Thủy(s)(2) Nguyệt(h)(5) Gấm(3) Hoa(2) Liên(đ)(2)
11 10LY1 Mạnh(4) Tuấn(5) Thủy(s)(2) Ngọc(h)(3) Thanh(Tin)(2) Hợp(3) Hoa(2)
12 10LY2 Thơm(4) H.Hồng(5) Thủy(s)(2) Trung(3) Hà(2) Hảo(V)(3) Hoa(2)
13 10SI Thơm(4) Cẩm(2) M.Hương(2) Ngọc(h)(3) Hương-tin(2) Nhung(V)(3) Liên(sử)(2)
14 10T1 Vinh(4) Ngọc(3) M.Hương(2) Thảo(h)(3) Quyên(2) Lộc(3) Thúy(sử)(2)
15 10T2 Chiến(3) Hạnh(3) L.Hương-s(2) Thúy(h)(3) Thanh(Tin)(2) Gấm(3) Liên(sử)(2)
16 10T3 Liên(3) Linh(3) Cường(2) Trung(3) Hương-tin(2) Minh(3) Liên(sử)(2)
17 10TIN Minh Thư(4) Trung(L)(3) Hà-CN(2) T.Dung(2) Huy(2) Ninh(3) Hoa(2)
18 10VAN Nghĩa(3) Hà(2) Hợp(5) Thúy(sử)(3) Giang(3)
19 11AV1 Thuận(4) Hùng(3) Lan-tin(2) Dung(V)(4) Hương(sử)(2) Nguyệt(đ)(2)
20 11AV2 Mạnh(4) Trung(L)(3) Hương-tin(2) Nhung(V)(4) Xuân(2) Thắm(2)
21 11AV3 Thủy(4) Hiền(3) Trang(2) Trinh(4) Hương(sử)(2) Nguyệt(đ)(2)
22 11H1 Thủy(4) Minh(L)(3) Tiến(2) Thảo(h)(5) Hà(2) Hương(v)(3) Hoa(2)
23 11H2 Thuận(4) Hiền(3) Anh(2) Hưng(5) Hương-tin(2) Hiền(V)(3) Xuân(2)
24 11SI Cầm(4) Linh(2) L.Hương-s(5) Nhung(3) Trang(2) Nhung(V)(3) Hoa(2)
25 11T1 Khoa(6) Tuấn(3) Anh(2) Hiện(3) Quyên(2) Lý(3) Xuân(2)
26 11T2 Yến(6) Nghĩa(Lý)(3) L.Hương-s(2) Nhung(3) Trang(2) Dương(3) Hoa(2)
27 11T3 Thu(6) Hiền(3) Tiến(2) T.Dung(3) Lan-tin(2) Vân-V(3) Xuân(2)
28 11TIN N.Lan(4) Hiền(3) Hà-CN(2) An(2) Huy(5) Gấm(3) Hương(sử)(2)
29 11VAN Yến(3) Hà-CN(2) Hà(2) Thanh(6) Hương(sử)(3) Thắm(3)
30 11LY1 Thu(4) Ngọc(3) Thoan(2) Thảo(h)(3) Lan-tin(2) Trinh(3) Hoa(2)
31 11LY2 N.Lan(4) Nghĩa(Lý)(5) Thoan(2) T.Dung(3) Trang(2) Lý(3) Xuân(2)
32 12AV1
33 12AV2
34 12AV3
35 12H1
36 12H2
37 12SI
38 12TIN
39 12T1
40 12T2
41 12T3
42 12VAN
43 12LY1
44 12A-1 Vinh(6) Vân(4) Cường(4) Hiện(4) Long(V)(3)
45 12A-2 Viên(6) Ngọc(4) Cường(4) Ngọc(h)(4) Vân-V(3)
46 12A-3 Chung(6) Nguyệt(4) Anh(4) An(4) Dung(V)(3)
47 12B-1 Vũ(6) Nguyệt(4) Thoan(4) An(4) Ninh(3)
48 12B-2 Chiến(6) Hạnh(4) Thoan(4) Thúy(h)(4) Long(V)(3)
49 12A1-1 Vũ(6) Hùng(4) Tiến(4) Nguyệt(h)(4) Hảo(V)(3)
50 12A1-2 Thủy(6) Minh(L)(4) Tiến(4) Thúy(h)(4) Trinh(3)
51 12A1-3 Thuận(6) Minh(L)(4) Tiến(4) An(4) Vân-V(3)
52 12D-1 Khoa(6) Ninh(5) Liên(sử)(3) Nguyệt(đ)(3)
53 12D-2 N.Lan(6) Hương(v)(5) Hương(sử)(3) Thắm(3)
54 12D-3 Liên(6) Hảo(V)(5) Liên(sử)(3) Thắm(3)
55 12D-4 Liên(6) Dương(4) Hương(sử)(3) Nguyệt(đ)(3)
A B C D E F G H I
56 12A1-4 Cầm(6) Hùng(4) Thủy(s)(4) Ngọc(h)(4) Hiền(V)(3)
57 12LY2
58 10AV1 Mạnh(2) Lý(2)
59 10AV2 Chung(2) Minh(2)
60 10AV3 Nghĩa(2) Long(V)(2)
61 10H1 Viên(4) Nguyệt(2) Hương(h)(6)
62 10H2 Minh Thư(4) Trung(L)(2) Nguyệt(h)(6)
63 10LY1 Mạnh(4) Tuấn(6) Ngọc(h)(2)
64 10LY2 Thơm(4) H.Hồng(6) Trung(2)
65 10SI Thơm(4) M.Hương(2) Ngọc(h)(2)
66 10T1 Vinh(4) Ngọc(2) Thảo(h)(2)
67 10T2 Chiến(4) Hạnh(2) Thúy(h)(2)
68 10T3 Chung(4) Linh(2) Trung(2)
69 10TIN Minh Thư(4) Trung(L)(2) Huy(2)
70 10VAN Nghĩa(4) Hợp(6)
71 11AV1 Thuận(4) Dung(V)(3)
72 11AV2 Mạnh(4) Nhung(V)(3)
73 11AV3 Thủy(4) Trinh(3)
74 11H1 Thủy(4) Minh(L)(4) Thảo(h)(4)
75 11H2 Thuận(4) Hiền(4) Hưng(4)
76 11SI Cầm(4) L.Hương-s(4) Nhung(4)
77 11T1 Khoa(4) Tuấn(4) Hiện(4)
78 11T2 Yến(4) Nghĩa(Lý)(4) Nhung(4)
79 11T3 Thu(4) Hiền(4) T.Dung(4)
80 11TIN N.Lan(4) Hiền(4)
81 11VAN Yến(4) Thanh(4)
82 12AV1
83 12AV2
84 12AV3
85 12H1
86 12H2
87 12SI
88 12TIN
89 12T1
90 12T2
91 12T3
92 12VAN
93 12LY1
94 12A-1 Vinh(4) Vân(4) Hiện(4)
95 12A-2 Viên(4) Ngọc(4) Ngọc(h)(4)
96 12A-3 Chung(4) Nguyệt(4) An(4)
97 12B-1 Vũ(4) Thoan(4) An(4)
98 12B-2 Chiến(4) Thủy(s)(4) Thúy(h)(4)
99 12A1-1 Vũ(4) Hùng(4)
100 12A1-2 Thủy(4) Minh(L)(4)
101 12A1-3 Thuận(4) Minh(L)(4)
102 12D-1 Khoa(4) Ninh(4)
103 12D-2 N.Lan(4) Hương(v)(4)
104 12D-3 Liên(4) Hảo(V)(4)
105 12D-4 Liên(4) Dương(4)
106 11LY2 N.Lan(4) Nghĩa(Lý)(4) T.Dung(4)
107 11LY1 Thu(4) Ngọc(2) Thảo(h)(4)
108 12LY2
109 12A1-4 Cầm(4) Hùng(4)
J K L M N O P Q R S T
1
2
3
4
5 KTCN KTNN GDCD Ngoại ngữ Thể dục Toán 1 Sinh 1 Văn 1 Toán 2 Tin 1 Tiếng Nhật
6 Nga(2) Nhàn(4) Hòa(2)
7 Nga(2) Tài(4) Nghĩa-TD(2)
8 Cảnh(2) Tuyền(6) Diên(2)
9 Liên(AV)(5) Diên(2)
10 Vy(5) Diên(2)
11 Hồng(5) Nghĩa-TD(2)
12 Tuyền(5) Hòa(2)
13 Hiền(AV)(5) Nghĩa-TD(2) Cường(3)
14 Hiền(AV)(5) Mừng(2) Bằng(2)
15 Ngọc(AV)(5) Huân(2) Vũ(3)
16 Liên(AV)(5) Huân(2) Chung(3)
17 Vy(5) Hòa(2) Quyên(3)
18 Hà-CN(2) Cảnh(2) Tài(5) Hòa(2) Giang(V)(1)
19 Thảo-CD(2) Phượng(6) Thắng(2)
20 Thảo-CD(2) Hiền(AV)(6) Long(td)(2)
21 Cảnh(2) Uyên(AV)(6) Long(td)(2)
22 Ngọc(AV)(5) Long(td)(2)
23 Sương(5) Thắng(2)
24 Hồng(5) Long(td)(2)
25 Uyên(AV)(5) Thắng(2)
26 Ngọc(AV)(5) Triều(2)
27 Vy(5) Triều(2)
28 Vy(5) Triều(2)
29 Cảnh(2) Uyên(AV)(5) Long(td)(2)
30 Sương(5) Thắng(2)
31 Hồng(5) Thắng(2)
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44 Chi Lan(5)
45 Liên(AV)(5)
46 Dung(5)
47 Nhàn(5)
48 Liên(AV)(5)
49 Phượng(5)
50 Chi Lan(5)
51 Sương(5)
52 Nga(3) Chi Lan(6)
53 Nga(3) Sương(6)
54 Thảo-CD(3) Dung(6)
55 Thảo-CD(3) Dung(7)
J K L M N O P Q R S T
56 Nhàn(5)
57
58 Nhàn(4) Hương-N(2)
59 Tài(4) Hương-N(2)
60 Tuyền(6) Hương-N(2)
61
62
63
64
65 Cường(4)
66 Bằng(4)
67 Vũ(4)
68 Liên(4)
69 Vy(2) Quyên(2)
70 Tài(2)
71 Phượng(4) Hương-N(1)
72 Hiền(AV)(4) Hương-N(1)
73 Uyên(AV)(4) Hương-N(1)
74
75
76
77
78
79
80 Vy(4)
81 Uyên(AV)(4)
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99 Phượng(4)
100 Chi Lan(4)
101 Sương(4)
102 Chi Lan(4)
103 Sương(4)
104 Dung(4)
105 Dung(4)
106
107
108
109 Nhàn(4)
U V W X Y Z AA AB AC
1
2
3
4
5 Ngoại ngữ 1 Sinh hoạt Nghề Tự chọn Đọc sách TN hướng nghiệp GD địa phương QP An Ninh VẬT LÝ 1
6 Tài(2)
7 Nhàn(2)
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30 Vân(2)
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
U V W X Y Z AA AB AC
56
57
58 Tài(2)
59 Nhàn(2)
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107 Vân(2)
108
109
A B C D E
1 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2 Học kỳ 2
3 Năm học 2023-2024
4
5 Bảng PCGD
6 Có giá trị từ ngày
7
8 Giáo viên Buổi học Khối 10 Khối 11 Khối 12
11T3(6),
9 Sáng 11LY1(4)
Đỗ Thị Thu 11T3(4),
10 Chiều 11LY1(4)
11TIN(4),
11 Sáng 11LY2(4)
12D-2(6)
Hoàng Thị Ngọc Lan 11TIN(4),
12 Chiều 11LY2(4)
12D-2(4)
10AV2(4),
13 Sáng 10T3(3)
12A-3(6)
Lê Kim Chung 10AV2(2),
14 Chiều 10T3(4)
12A-3(4)
15 Sáng 10LY2(4), 10SI(4)
Lê Thị Thơm
16 Chiều 10LY2(4), 10SI(4)
11AV3(4),
17 Sáng 11H1(4)
12A1-2(6)
Lê Thị Thu Thủy 11AV3(4),
18 Chiều 11H1(4)
12A1-2(4)
10AV3(4),
19 Sáng 10VAN(3)
Ng.Xuân Đức Nghĩa 10AV3(2),
20 Chiều 10VAN(4)
21 Sáng 10T2(3) 12B-2(6)
Nguyễn Quốc Chiến
22 Chiều 10T2(4) 12B-2(4)
23 Sáng 11SI(4) 12A1-4(6)
Nguyễn Thị N.Cầm
24 Chiều 11SI(4) 12A1-4(4)
12D-3(6), 12D-
25 Sáng 10T3(3)
4(6) 12D-
Nguyễn Thùy Liên 12D-3(4),
26 Chiều 10T3(4)
4(4)
27 Sáng 10T1(2)
Nguyễn Văn Bằng
28 Chiều 10T1(4)
10AV1(4),
29 Sáng 10LY1(4)
11AV2(4)
Trần Hữu Mạnh 10AV1(2),
30 Chiều 10LY1(4)
11AV2(4)
31 Sáng 10T1(4) 12A-1(6)
Trần Quang Vinh
32 Chiều 10T1(4) 12A-1(4)
33 Sáng 11T1(6) 12D-1(6)
Võ Đăng Khoa
34 Chiều 11T1(4) 12D-1(4)
11AV1(4),
35 Sáng 11H2(4)
12A1-3(6)
Đặng Tiến Thuận 11AV1(4),
36 Chiều 11H2(4)
12A1-3(4)
37 Sáng 10H1(4) 12A-2(6)
Vũ Hữu Viên
38 Chiều 10H1(4) 12A-2(4)
12B-1(6), 12A1-
39 Sáng 10T2(3)
1(6)12A1-
Nguyễn Phong Vũ 12B-1(4),
40 Chiều 10T2(4)
1(4)
11T2(6),
41 Sáng 11VAN(3)
Nguyễn Thị Hải Yến 11T2(4),
42 Chiều 11VAN(4)
43 Sáng 10AV2(3), 10SI(2)
Đinh Hữu Cẩm
44 Chiều
10AV3(3),
45 Sáng 10T2(3)
12B-2(4)
Đỗ Thị Hạnh
46 Chiều 10T2(2)
47 Sáng 11LY1(2) 12A-1(4)
Đoàn Thị Vân
48 Chiều 11LY1(2)
11AV3(3), 12A-1(4)
49 Sáng 11H2(3), 11T3(3),
Lê Thị Hiền 11H2(4), 11T3(4),
11TIN(3)
50 Chiều 11TIN(4)
51 Sáng 10LY1(5) 11T1(3)
Nguyễn Thanh Tuấn
52 Chiều 10LY1(6) 11T1(4)
12A-3(4), 12B-
53 Sáng 10H1(2)
1(4)
Nguyễn Thị Nguyệt
54 Chiều 10H1(2) 12A-3(4)
55 Sáng 10T1(3) 11LY1(3) 12A-2(4)
Nguyễn văn Ngọc
56 Chiều 10T1(2) 11LY1(2) 12A-2(4)
57 Sáng 10LY2(5)
Nguyễn Thị Hải Hồng
58 Chiều 10LY2(6)
A B C D E
12A1-2(4), 12A1-
59 Sáng 11H1(3)
3(4) 12A1-
Mai Trọng Minh 12A1-2(4),
60 Chiều 11H1(4)
3(4) 12A1-
12A1-1(4),
61 Sáng 11AV1(3)
4(4) 12A1-
Vũ Đình Hùng 12A1-1(4),
62 Chiều 4(4)
10AV1(3),
63 Sáng 10T3(3)
11SI(2)
Nguyễn Thị Mỹ Linh
64 Chiều 10T3(2)
65 Sáng 10H2(5) 12A1-1(4)
Bùi T.Kim Nguyệt
66 Chiều 10H2(6)
67 Sáng 11H2(5)
Lê Kiều Hưng
68 Chiều 11H2(4)
69 Sáng 10H1(5)
Ng.Thị Thu Hương
70 Chiều 10H1(6)
11H1(5),
71 Sáng 10T1(3)
11LY1(3)
Nguyễn Phương Thảo 11H1(4),
72 Chiều 10T1(2)
11LY1(4) 12A-3(4), 12B-
73 Sáng 11TIN(2)
1(4), 12A1-3(4)
Nguyễn Thị Kim An 12A-3(4), 12B-
74 Chiều 1(4)12A1-
12B-2(4),
75 Sáng 10T2(3)
2(4)
Trần Thị Thúy
76 Chiều 10T2(2) 12B-2(4)
11T3(3),
77 Sáng 10TIN(2)
11LY2(3)
Bùi Thị Dung 11T3(4),
78 Chiều 11LY2(4)
79 Sáng 11T1(3) 12A-1(4)
Võ Sỹ Hiện
80 Chiều 11T1(4) 12A-1(4)
12A-2(4), 12A1-
81 Sáng 10LY1(3), 10SI(3)
4(4)
Phạm Thị Thu Ngọc
82 Chiều 10LY1(2), 10SI(2) 12A-2(4)
10H1(3), 10SI(2),
83 Sáng 10T1(2)
Cao Mai Hương
84 Chiều 10SI(2)
85 Sáng 10T2(2) 11SI(5), 11T2(2)
Lương Thị L.Hương
86 Chiều 11SI(4)
11LY1(2), 12B-1(4), 12B-
87 Sáng 11LY2(2) 2(4)
Ng.Hồng Thoan
88 Chiều 12B-1(4)
89 Sáng 11H2(2), 11T1(2) 12A-3(4)
Ng.Thị Lan Anh
90 Chiều
12A1-1(4), 12A1-
91 Sáng 11H1(2), 11T3(2)
2(4), 12A1-3(4)
Nguyễn Hồng Tiến
92 Chiều 10H2(2),
93 Sáng 10LY1(2), 12A1-4(4)
Trần Thị C.Thủy 10LY2(2)
94 Chiều 12B-2(4)
95 Sáng
Nguyễn Thị Hảo
96 Chiều
10TIN(2), 11TIN(2),
97 Sáng 10VAN(2) 11VAN(2)
Nguyễn Thị Thu Hà
98 Chiều
99 Sáng
Trương Văn Hoạt
100 Chiều
101 Sáng 10T1(2)
Hà Văn Mừng
102 Chiều
103 Sáng 10T2(2), 10T3(2)
Hoàng Văn Huân
104 Chiều 11AV2(2),
11AV3(2),
105 Sáng 11H1(2), 11SI(2),
Nguyễn Bá Long
106 Chiều 10AV1(2), 11VAN(2)
10LY2(2),
107 Sáng 10TIN(2),
Nguyễn Thị Hòa
108 Chiều 10VAN(2)
10AV3(2),
109 Sáng 10H1(2), 10H2(2)
Nguyễn Trọng Diên
110 Chiều 11AV1(2),
11H2(2), 11T1(2),
111 Sáng 11LY1(2),
Trương Văn Thắng
112 Chiều 11LY2(2)
10AV2(2),
113 Sáng 10LY1(2), 10SI(2)
Vũ Duy Nghĩa
114 Chiều
11T2(2), 11T3(2),
115 Sáng 11TIN(2)
Phạm Hồ Triều
116 Chiều
A B C D E
12A-2(3), 12A1-
117 Sáng 11T3(3)
3(3)
Bùi Thị Thanh Vân
118 Chiều
12B-1(3), 12D-
119 Sáng 10TIN(3)
1(5)
Đặng Thị Lĩnh Ninh
120 Chiều 12D-1(4)
121 Sáng 11T2(3) 12D-4(4)
Đỗ Thị Thúy Dương
122 Chiều 12D-4(4)
11AV3(4),
123 Hoàng Đào Ngọc Sáng 11LY1(3)
12A1-2(3)
124 Trinh Chiều 11AV3(3)
125 Sáng 11H2(3) 12A1-4(3)
Lâm Thị Hiền
126 Chiều
127 Sáng 10H2(3), 10T2(3) 11TIN(3)
Lê Thị Hồng Gấm
128 Chiều
129 Sáng 11H1(3) 12D-2(5)
Lê Thị Lan Hương
130 Chiều 12D-2(4)
11T1(3),
131 Sáng 10AV1(4)
11LY2(3)
Nguyễn Thị Lý
132 Chiều 10AV1(2)
12A-1(3), 12B-
133 Sáng 10AV3(4)
2(3)
Nguyễn Văn Long
134 Chiều 10AV3(2)
135 Sáng 10SI(3) 11AV2(4), 11SI(3)
Phạm Thị H.Nhung
136 Chiều 11AV2(3)
137 Sáng 10H1(3), 10T1(3)
Trần Quốc Lộc
138 Chiều
10LY1(3),
139 Sáng 10VAN(5)
Trần Thị Hợp
140 Chiều 10VAN(6)
10AV2(4),
141 Sáng 10T3(3)
Trần Thị Minh
142 Chiều 10AV2(2)
143 Sáng 10VAN(1)
Lữ Thị Trà Giang
144 Chiều
145 Sáng 11VAN(6)
Trịnh Thị Thanh
146 Chiều 11VAN(4)
147 Sáng 11AV1(4) 12A-3(3)
Ng.Thị Kim Dung
148 Chiều 11AV1(3)
12A1-1(3), 12D-
149 Sáng 10LY2(3)
3(5)
Trần Thị Hảo 10AV1(2),
150 Chiều 10AV2(2), 12D-3(4)
151 Sáng 10AV3(2),
Ng.Thị Phương Thúy 10T1(2),
152 Chiều
10VAN(3)
11AV1(2),
11AV3(2), 12D-2(3), 12D-
153 Sáng 11TIN(2), 4(3)
Nguyễn Sinh Hương
154 Chiều 11VAN(3)
10H1(2), 10SI(2), 12D-1(3), 12D-
155 Sáng 10T2(2), 10T3(2) 3(3)
Nguyễn Thị Liên
156 Chiều 10H2(2),
11H1(2), 11SI(2),
10LY1(2),
157 Sáng 10LY2(2),
11T2(2),
Phạm Thị Mỹ Hoa 11LY1(2)
158 Chiều 10TIN(2) 11AV2(2),
11H2(2), 11T1(2),
159 Sáng 11T3(2),
Võ Thị Thanh Xuân
160 Chiều 11LY2(2)
161 Sáng
Hà Diệu Thúy
162 Chiều
11AV1(2), 12D-1(3), 12D-
163 Sáng 10AV1(2)
11AV3(2) 4(3)
Hà Thị Thu Nguyệt
164 Chiều
165 Sáng 10VAN(3)
Lê Thị Giang
166 Chiều 10AV2(2),
167 Nguyễn Thị Phong Sáng 10AV3(2),
168 Liên Chiều 10H2(2)
11AV2(2), 12D-2(3), 12D-
169 Sáng 11VAN(3) 3(3)
Phùng Thị Thắm
170 Chiều
10AV1(2), 12D-1(3), 12D-
171 Sáng 10AV2(2) 2(3)
Lê Thị Nga
172 Chiều
10AV3(2), 11AV3(2),
173 Sáng 10VAN(2) 11VAN(2)
Nguyễn Thị Cảnh
174 Chiều
A B C D E
11AV1(2), 12D-3(3), 12D-
175 Trần Xuân Phương Sáng 11AV2(2) 4(3)
176 Thảo Chiều
11H2(5), 12A1-3(5), 12D-
177 Sáng 11LY1(5) 2(6) 12D-
Đinh T.Ngọc Sương 12A1-3(4),
178 Chiều 2(4)
10AV3(6),
179 Sáng 10LY2(5)
Đỗ Hải Tuyền
180 Chiều 10AV3(6)
10AV1(4), 12B-1(5), 12A1-
181 Sáng 10AV2(2) 4(5)
Dương Thị Nhàn 10AV1(4),
182 Chiều 10AV2(2)
12A1-4(4)
183 Sáng 10T2(5) 11H1(5), 11T2(5)
Hoàng Nữ Anh Ngọc
184 Chiều
185 Sáng 10LY1(5) 11SI(5), 11LY2(5)
Lê Thị Hồng
186 Chiều 10AV1(2),
187 Sáng 10AV2(4),
10AV1(2),
Ng.Đình Bửu Tài 10VAN(5)
188 Chiều 10AV2(4),
189 Sáng 10VAN(2) 11AV1(6) 12A1-1(5)
Ng.Thanh Phượng
190 Chiều 11AV1(4) 12A1-1(4)
191 Sáng
Ng.Thị Minh Nguyệt
192 Chiều
12A-3(5), 12D-
193 Sáng 3(6), 12D-4(7)
Ngô Thị Hồng Dung 12D-3(4), 12D-
194 Chiều 4(4)12A1-
12A-1(5),
195 Sáng 2(5), 12D-1(6)
Trần Như Chi Lan 12A1-2(4), 12D-
196 Chiều 1(4)
197 Sáng
Trần Phương Thảo
198 Chiều
12A-2(5), 12B-
199 Sáng 10H1(5), 10T3(5)
2(5)
Vũ Thị Phương Liên
200 Chiều 10AV2(2),
11AV2(2),
201 Sáng 10AV3(2),
11H2(2)
Ng.Thị Q.Hương 10SI(2), 10T3(2)
202 Chiều
203 Sáng 10TIN(2) 11TIN(5)
Nguyễn Thái Huy
204 Chiều 10TIN(2)
205 Sáng 10T1(2), 10TIN(3) 11T1(2)
Nguyễn Thị H.Quyên
206 Chiều 10TIN(2) 11AV1(2),
207 Sáng 11T3(2),
Nguyễn Thị Lan 11LY1(2)
208 Chiều 11AV3(2),
209 Sáng 11SI(2), 11T2(2),
Phạm Thị Thu Trang 11LY2(2)
210 Chiều 10AV1(2),
11H1(2),
211 Sáng 10LY2(2),
11VAN(2)
Trần T.Thanh Hà 10VAN(2)
212 Chiều
213 Nguyễn Thanh Hương Sáng 10AV1(2), 11AV1(1),
214 (TNhật) Chiều 10AV2(2), 11AV2(1),
10AV3(2) 11AV3(1) 12A-1(4), 12A-
215 Huỳnh Nguyễn Việt Sáng 10SI(3), 10T3(2)
2(4)
216 Cường Chiều 10SI(4)
217 Sáng 11SI(3), 11T2(3)
Lê Thị Hồng Nhung
218 Chiều 11SI(4), 11T2(4)
10H2(5),
219 Sáng 10TIN(5)
11T3(5), 11TIN(5)
Đặng Hoàng Vy
220 Chiều 10TIN(2) 11TIN(4)
11T2(3),
221 Sáng 11LY2(5)
Nguyễn Đình Nghĩa 11T2(4),
222 Chiều 10H1(2), 11LY2(4)
223 Sáng 10LY1(2),
Nguyễn Văn Thanh 10T2(2)
224 Chiều
10LY2(3),
225 Sáng 10T3(3)
Lê Đình Trung 10LY2(2),
226 Chiều 10T3(2)
227 Sáng 10SI(5), 10T1(5) 11AV2(6)
Ngọc Hiền
228 Chiều 11AV2(4)
10H2(3),
229 Sáng 10TIN(3)
11AV2(3)
Thái Hiếu Trung 10H2(2),
230 Chiều 10TIN(2)
10H2(4),
231 Sáng 10TIN(4)
Trần Thị Minh Thư 10H2(4),
232 Chiều 10TIN(4)
A B C D
11AV3(6), E
233 Trần Hoàng Phương Sáng 11T1(5),
Uyên 11AV3(4),
11VAN(5)
234 Chiều 11VAN(4)