You are on page 1of 183

A B C D E F G H I J K L M N O P

1 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn


2
3
Học kỳ 2
Năm học 2023-2024
Thời khóa biểu lớp
4 Buổi sáng
5 Áp dụng từ ngày 15-04-2024
6
7
8 Ngày Tiết 10AV1 10AV2 10AV3 10H1 10H2 10LY1 10LY2 10SI 10T1 10T2 10T3 10TIN 10VAN 11AV1
9 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO

10 2 VĂN - Lý VĂN - Minh LÝ - Hạnh LÝ - Nguyệt SINH - Thủy(s) NN - Hồng LÝ - H.Hồng HÓA - Ngọc(h) TIN - Quyên NN - Ngọc(AV) LÝ - Linh SỬ - Hoa ĐỊA - Giang LÝ - Hùng

11 Thứ 2 3 LÝ - Linh NN - Tài VĂN - Long(V) LÝ - Nguyệt LÝ - Trung(L) NN - Hồng SỬ - Hoa VĂN - Nhung(V) SỬ - Thúy(sử) HÓA - Thúy(h) NN - Liên(AV) VĂN - Ninh ĐỊA - Giang SỬ - Hương(sử)

12 4 SỬ - Thúy(sử) NN - Tài VĂN - Long(V) SỬ - Liên(sử) TOÁN - Minh Thư SỬ - Hoa SINH - Thủy(s) VĂN - Nhung(V) TOÁN1 - Bằng HÓA - Thúy(h) NN - Liên(AV) HÓA - T.Dung TIN - Hà NN - Phượng

13 5 TIN - Hà SỬ - Thúy(sử) NN - Liên(AV) TOÁN - Minh Thư SINH - Thủy(s) VĂN - Hảo(V) NN - Hiền(AV) TOÁN1 - Bằng LÝ - Hạnh SỬ - Liên(sử) TIN1 - Quyên NN - Tài NN - Phượng

14 1 VĂN - Lý TOÁN - Chung TD - Diên HÓA - Hương(h) LÝ - Trung(L) NN - EDE TD - Hòa NN - KRISS VĂN - Lộc TOÁN - Chiến SINH - Cường SINH - Hà-CN VĂN - Hợp NN - KEVIN

15 2 VĂN - Lý TOÁN - Chung TIN - Hương-tin HÓA - Hương(h) LÝ - Trung(L) NN - EDE HÓA - Trung NN - KRISS HÓA - Thảo(h) TOÁN - Chiến SINH - Cường TD - Hòa VĂN 1 - Giang(V) NN - KEVIN

16 Thứ 3 3 TOÁN - Mạnh ĐỊA - Liên(đ) GDCD - Cảnh VĂN - Lộc TD - Diên VĂN - Hợp HÓA - Trung SINH - M.Hương HÓA - Thảo(h) LÝ - Hạnh TIN - Hương-tin LÝ - Trung(L) SỬ - Thúy(sử) LÝ - Hùng

17 4 TOÁN - Mạnh GDCD - Nga SỬ - Thúy(sử) VĂN - Lộc SỬ - Hoa HÓA - Ngọc(h) NN - EDE SINH - M.Hương TD - Mừng LÝ - Hạnh SỬ - Liên(sử) NN - KRISS NN - Tài TD - Thắng

18 5 TIN - Hà GDCD - Nga LÝ - Hạnh SINH - M.Hương ĐỊA - Liên(đ) LÝ - Tuấn NN - EDE HÓA - Ngọc(h) SỬ - Thúy(sử) SỬ - Liên(sử) HÓA - Trung NN - KRISS NN - Tài TOÁN - Thuận

19 1 NN1 - Tài LÝ - Cẩm SỬ - Thúy(sử) SINH - M.Hương NN - BOONG TD - Nghĩa-TD TIN - Hà HÓA - Ngọc(h) NN - Hiền(AV) TOÁN1 - Vũ NN - EDE LÝ - Trung(L) TD - Hòa LÝ - Hùng

20 2 NN1 - Tài TD - Nghĩa-TD TOÁN - Nghĩa SINH - M.Hương NN - BOONG TIN - Thanh(Tin) TD - Hòa LÝ - Cẩm NN - Hiền(AV) TOÁN1 - Vũ NN - EDE LÝ - Trung(L) GDCD - Cảnh TD - Thắng

21 Thứ 4 3 TD - Hòa VĂN - Minh TOÁN - Nghĩa HÓA - Hương(h) HÓA - Nguyệt(h) HÓA - Ngọc(h) SINH - Thủy(s) VĂN - Nhung(V) LÝ - Ngọc TD - Huân TOÁN - Liên HÓA - T.Dung SỬ - Thúy(sử) TOÁN - Thuận

22 4 TOÁN - Mạnh NN1 - Nhàn ĐỊA - Liên(đ) HÓA - Hương(h) SINH - Thủy(s) NN - Hồng VĂN - Hảo(V) NN - Hiền(AV) SINH - M.Hương TIN - Thanh(Tin) TD - Huân VĂN - Ninh NN - BOONG TOÁN - Thuận

23 5 TOÁN - Mạnh NN1 - Nhàn GDCD - Cảnh TIN - Thanh(Tin) ĐỊA - Liên(đ) SINH - Thủy(s) VĂN - Hảo(V) NN - Hiền(AV) SINH - M.Hương VĂN - Gấm VĂN - Minh VĂN - Ninh NN - BOONG

NN -
24 1 SWAGGERT
TOÁN - Chung NN - Tuyền TOÁN - Viên TOÁN - Minh Thư TD - Nghĩa-TD LÝ - H.Hồng TOÁN - Thơm VĂN - Lộc VĂN - Gấm TD - Huân SINH - Hà-CN TOÁN - Nghĩa SỬ - Hương(sử)

NN -
25 2 SWAGGERT
TOÁN - Chung NN - Tuyền TOÁN - Viên TOÁN - Minh Thư VĂN - Hợp LÝ - H.Hồng TOÁN - Thơm VĂN - Lộc VĂN - Gấm LÝ - Linh TIN - Huy TOÁN - Nghĩa GDCD - Thảo-CD

NN -
26 Thứ 5 3 LÝ - Linh
SWAGGERT
TOÁN - Nghĩa VĂN - Lộc VĂN - Gấm VĂN - Hợp NN - Tuyền TD - Nghĩa-TD LÝ - Ngọc TD - Huân TIN - Hương-tin TIN - Huy KTNN - Hà-CN TIN - Lan-tin

NN -
27 4 ĐỊA - Nguyệt(đ)
SWAGGERT
VĂN - Long(V) NN - EDE VĂN - Gấm TOÁN - Mạnh TOÁN - Thơm TIN - Hương-tin TOÁN - Vinh SỬ - Liên(sử) TOÁN1 - Chung TOÁN - Minh Thư VĂN - Hợp NN - Phượng

28 5 ĐỊA - Nguyệt(đ) TIN - Hương-tin VĂN - Long(V) NN - EDE SỬ - Hoa TOÁN - Mạnh TOÁN - Thơm SỬ - Liên(sử) TOÁN - Vinh TOÁN - Chiến TOÁN1 - Chung TOÁN - Minh Thư VĂN - Hợp NN - Phượng

NN -
29 1 TD - Hòa TD - Nghĩa-TD
SWAGGERT
HÓA - Hương(h) TD - Diên LÝ - Tuấn HÓA - Trung SINH1 - Cường NN - THOMAS SINH - L.Hương-s VĂN - Minh NN - Vy VĂN - Hợp TIN - Lan-tin

NN -
30 2 NN - Nhàn TIN - Hương-tin
SWAGGERT
TD - Diên HÓA - Nguyệt(h) LÝ - Tuấn TOÁN - Thơm TD - Nghĩa-TD NN - THOMAS SINH - L.Hương-s VĂN - Minh NN - Vy VĂN - Hợp VĂN - Dung(V)

31 Thứ 6 3 NN - Nhàn VĂN - Minh LÝ - Hạnh TOÁN - Viên HÓA - Nguyệt(h) SỬ - Hoa TOÁN - Thơm SỬ - Liên(sử) TIN - Quyên TOÁN1 - Vũ HÓA - Trung TD - Hòa KTNN - Hà-CN VĂN - Dung(V)

32 4 GDCD - Nga VĂN - Minh TOÁN - Nghĩa TOÁN - Viên NN - Vy TOÁN - Mạnh LÝ - H.Hồng TOÁN - Thơm TD - Mừng NN - THOMAS HÓA - Trung TIN1 - Quyên TD - Hòa ĐỊA - Nguyệt(đ)

33 5 TIN - Hương-tin SỬ - Liên(sử) NN - Vy TOÁN - Mạnh LÝ - H.Hồng TOÁN - Thơm LÝ - Ngọc NN - THOMAS TOÁN1 - Chung TIN1 - Quyên TOÁN - Nghĩa ĐỊA - Nguyệt(đ)

34 1 LÝ - Linh LÝ - Cẩm TD - Diên TIN - Thanh(Tin) HÓA - Nguyệt(h) LÝ - Tuấn NN - Tuyền SINH1 - Cường TOÁN - Vinh NN - Ngọc(AV) NN - Liên(AV) NN - Vy SỬ - Thúy(sử) VĂN - Dung(V)

35 2 SỬ - Thúy(sử) LÝ - Cẩm ĐỊA - Liên(đ) TD - Diên HÓA - Nguyệt(h) LÝ - Tuấn NN - Tuyền SINH1 - Cường TOÁN - Vinh NN - Ngọc(AV) LÝ - Linh SỬ - Hoa TIN - Hà VĂN - Dung(V)
A B C D E F G H I J K L M N O P
36 Thứ 7 3 GDCD - Nga ĐỊA - Liên(đ) NN - Tuyền NN - Liên(AV) VĂN - Gấm HÓA - Ngọc(h) SỬ - Hoa TIN - Hương-tin HÓA - Thảo(h) TIN - Thanh(Tin) TOÁN - Liên TOÁN - Minh Thư GDCD - Cảnh GDCD - Thảo-CD

37 4 VĂN - Lý SỬ - Thúy(sử) NN - Tuyền NN - Liên(AV) NN - Vy TIN - Thanh(Tin) TIN - Hà LÝ - Cẩm NN - Hiền(AV) HÓA - Thúy(h) TOÁN - Liên TOÁN - Minh Thư ĐỊA - Giang TOÁN - Thuận

38 5
39
Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD
1
2
3
4
5
6
7
8 11AV2 11AV3 11H1 11H2 11SI 11T1 11T2 11T3 11TIN 11VAN 11LY1 11LY2 12A-1 12A-2
9 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO

10 LÝ - Trung(L) NN - KEVIN LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận TOÁN - Cầm SINH - Anh SINH - L.Hương-s LÝ - Hiền NN - THOMAS TIN - Hà NN - Sương TOÁN - N.Lan VĂN - Long(V) VĂN - Vân-V

11 NN - Hiền(AV) NN - KEVIN TOÁN - Thủy LÝ - Hiền TOÁN - Cầm TIN - Quyên NN - Ngọc(AV) HÓA - T.Dung NN - THOMAS ĐỊA - Thắm SINH - Thoan TOÁN - N.Lan LÝ - Vân VĂN - Vân-V

12 NN - Hiền(AV) LÝ - Hiền TOÁN - Thủy NN - Sương NN - THOMAS TIN - Quyên HÓA - Nhung NN - Vy TOÁN - N.Lan ĐỊA - Thắm SINH - Thoan VĂN - Lý LÝ - Vân HÓA - Ngọc(h)

13 TOÁN - Thủy NN - Ngọc(AV) NN - Sương NN - THOMAS NN - Uyên(AV) HÓA - Nhung NN - Vy TOÁN - N.Lan SỬ - Hương(sử) VĂN - Trinh VĂN - Lý HÓA - Ngọc(h)

14 VĂN - Nhung(V) NN - Uyên(AV) TD - Long(td) TD - Thắng HÓA - Nhung TOÁN - Khoa TD - Triều SINH - Tiến NN - Vy TOÁN - Yến VĂN - Trinh HÓA - T.Dung TOÁN - Vinh TOÁN - Viên

15 VĂN - Nhung(V) NN - Uyên(AV) SINH - Tiến HÓA - Hưng TD - Long(td) TOÁN - Khoa HÓA - Nhung TD - Triều SINH - Hà-CN TOÁN - Yến VĂN - Trinh HÓA - T.Dung TOÁN - Vinh TOÁN - Viên

16 TD - Long(td) TIN - Trang TIN - Hà TOÁN - Thuận VĂN - Nhung(V) LÝ - Tuấn LÝ - Nghĩa(Lý) NN - Vy TD - Triều VĂN - Thanh SỬ - Hoa TD - Thắng HÓA - Hiện NN - Liên(AV)

17 NN - KEVIN GDCD - Cảnh TOÁN - Thủy TOÁN - Thuận NN - Hồng NN - EDWARD TOÁN - Yến TIN - Lan-tin TIN - Huy VĂN - Thanh HÓA - Thảo(h) TIN - Trang HÓA - Hiện NN - Liên(AV)

18 NN - KEVIN TOÁN - Thủy TIN - Hương-tin NN - Hồng NN - EDWARD TOÁN - Yến TIN - Lan-tin TIN - Huy GDCD - Cảnh HÓA - Thảo(h) LÝ - Nghĩa(Lý)

19 TOÁN - Mạnh ĐỊA - Nguyệt(đ) HÓA - Thảo(h) NN - Sương VĂN - Nhung(V) HÓA - Hiện NN - EDWARD HÓA - T.Dung SỬ - Hương(sử) NN - Uyên(AV) TD - Thắng LÝ - Nghĩa(Lý) NN - KEVIN LÝ - Ngọc

20 TOÁN - Mạnh NN - Uyên(AV) HÓA - Thảo(h) HÓA - Hưng VĂN - Nhung(V) HÓA - Hiện NN - EDWARD HÓA - T.Dung VĂN - Gấm TIN - Hà NN - Sương LÝ - Nghĩa(Lý) NN - KEVIN LÝ - Ngọc

21 ĐỊA - Thắm NN - Uyên(AV) TIN - Hà HÓA - Hưng TIN - Trang TOÁN - Khoa LÝ - Nghĩa(Lý) SỬ - Xuân VĂN - Gấm GDCD - Cảnh NN - Sương NN - Hồng HÓA - Hiện NN - KEVIN

22 SỬ - Xuân TOÁN - Thủy NN - Ngọc(AV) VĂN - Hiền(V) TIN - Trang TOÁN - Khoa LÝ - Nghĩa(Lý) NN - EDWARD TIN - Huy VĂN - Thanh LY 1 - Vân TD - Thắng VĂN - Long(V) NN - KEVIN

23 GDCD - Thảo-CD TOÁN - Thủy NN - Ngọc(AV) VĂN - Hiền(V) NN - Hồng SỬ - Xuân TIN - Trang NN - EDWARD TIN - Huy VĂN - Thanh LY 1 - Vân HÓA - T.Dung VĂN - Long(V) HÓA - Ngọc(h)

24 ĐỊA - Thắm VĂN - Trinh SỬ - Hoa HÓA - Hưng HÓA - Nhung TOÁN - Khoa VĂN - Dương SỬ - Xuân LÝ - Hiền NN - EDE NN - THOMAS VĂN - Lý TOÁN - Vinh SINH - Cường

25 LÝ - Trung(L) VĂN - Trinh SỬ - Hoa HÓA - Hưng HÓA - Nhung TOÁN - Khoa VĂN - Dương LÝ - Hiền HÓA - An NN - EDE NN - THOMAS TIN - Trang TOÁN - Vinh SINH - Cường

26 LÝ - Trung(L) TIN - Trang VĂN - Hương(v) SINH - Anh SINH - L.Hương-s VĂN - Lý SỬ - Hoa VĂN - Vân-V TOÁN - N.Lan ĐỊA - Thắm HÓA - Thảo(h) SỬ - Xuân SINH - Cường TOÁN - Viên

27 VĂN - Nhung(V) LÝ - Hiền VĂN - Hương(v) SỬ - Xuân SINH - L.Hương-s NN - Uyên(AV) TIN - Trang TOÁN - Thu TOÁN - N.Lan SINH - Hà-CN LÝ - Ngọc NN - THOMAS SINH - Cường TOÁN - Viên

28 VĂN - Nhung(V) SỬ - Hương(sử) HÓA - Thảo(h) LÝ - Hiền LÝ - Linh NN - Uyên(AV) SINH - L.Hương-s TOÁN - Thu TIN - Huy SINH - Hà-CN TIN - Lan-tin NN - THOMAS NN - Chi Lan

29 TOÁN - Mạnh TOÁN - Thủy NN - KRISS VĂN - Hiền(V) TOÁN - Cầm SỬ - Xuân VĂN - Dương TD - Triều SINH - Hà-CN TD - Long(td) TD - Thắng TOÁN - N.Lan LÝ - Vân TOÁN - Viên

30 TOÁN - Mạnh ĐỊA - Nguyệt(đ) NN - KRISS SỬ - Xuân TOÁN - Cầm TD - Thắng SỬ - Hoa TOÁN - Thu TD - Triều SỬ - Hương(sử) TIN - Lan-tin TOÁN - N.Lan LÝ - Vân TOÁN - Viên

31 NN - Hiền(AV) TD - Long(td) LÝ - Minh(L) TIN - Hương-tin SINH - L.Hương-s HÓA - Hiện TD - Triều TOÁN - Thu HÓA - An SỬ - Hương(sử) LÝ - Ngọc SỬ - Xuân SINH - Cường VĂN - Vân-V

32 TIN - Hương-tin LÝ - Hiền LÝ - Minh(L) NN - KRISS TD - Long(td) LÝ - Tuấn TOÁN - Yến VĂN - Vân-V SỬ - Hương(sử) NN - Uyên(AV) TOÁN - Thu LÝ - Nghĩa(Lý) SINH - Cường LÝ - Ngọc

33 SỬ - Xuân SỬ - Hương(sử) VĂN - Hương(v) NN - KRISS SỬ - Hoa LÝ - Tuấn TOÁN - Yến VĂN - Vân-V LÝ - Hiền NN - Uyên(AV) TOÁN - Thu LÝ - Nghĩa(Lý) HÓA - Hiện SINH - Cường

34 TIN - Hương-tin TD - Long(td) HÓA - Thảo(h) LÝ - Hiền SỬ - Hoa VĂN - Lý TOÁN - Yến SINH - Tiến VĂN - Gấm VĂN - Thanh TOÁN - Thu SINH - Thoan NN - Chi Lan LÝ - Ngọc

35 TD - Long(td) VĂN - Trinh HÓA - Thảo(h) TD - Thắng SINH - L.Hương-s VĂN - Lý TOÁN - Yến LÝ - Hiền NN - Vy VĂN - Thanh TOÁN - Thu SINH - Thoan NN - Chi Lan NN - Liên(AV)
Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD
36 NN - Hiền(AV) VĂN - Trinh SINH - Tiến TOÁN - Thuận SINH - L.Hương-s SINH - Anh NN - Ngọc(AV) TOÁN - Thu NN - Vy TD - Long(td) LÝ - Ngọc NN - Hồng TOÁN - Vinh SINH - Cường

37 GDCD - Thảo-CD GDCD - Cảnh TD - Long(td) SINH - Anh LÝ - Linh TD - Thắng NN - Ngọc(AV) TOÁN - Thu LÝ - Hiền TOÁN - Yến SỬ - Hoa NN - Hồng TOÁN - Vinh HÓA - Ngọc(h)

38
39
AE AF AG AH AI AJ AK AL AM AN AO
1
2
3
4
5
6
7
8 12A-3 12B-1 12B-2 12A1-1 12A1-2 12A1-3 12D-1 12D-2 12D-3 12D-4 12A1-4
9 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO

10 VĂN - Dung(V) VĂN - Ninh NN - Liên(AV) NN - Phượng HÓA - Thúy(h) SINH - Tiến SỬ - Liên(sử) VĂN - Hương(v) VĂN - Hảo(V) SỬ - Hương(sử) VĂN - Hiền(V)

11 VĂN - Dung(V) TOÁN - Vũ LÝ - Hạnh SINH - Tiến VĂN - Trinh TOÁN - Thuận ĐỊA - Nguyệt(đ) NN - Sương VĂN - Hảo(V) TOÁN - Liên LÝ - Hùng

12 SINH - Anh TOÁN - Vũ LÝ - Hạnh VĂN - Hảo(V) VĂN - Trinh TOÁN - Thuận ĐỊA - Nguyệt(đ) SỬ - Hương(sử) TOÁN - Liên NN - KEVIN TOÁN - Cầm

13 SINH - Anh SINH - Thoan TOÁN - Vũ SINH - Tiến VĂN - Vân-V VĂN - Ninh ĐỊA - Thắm TOÁN - Liên NN - KEVIN TOÁN - Cầm

14 HÓA - An SINH - Thoan NN - Liên(AV) LÝ - Hùng TOÁN - Thủy NN - THOMAS GDCD - Nga TOÁN - N.Lan NN - SWAGGERT TOÁN - Liên NN - EDWARD

15 LÝ - Nguyệt SINH - Thoan NN - Liên(AV) LÝ - Hùng TOÁN - Thủy NN - THOMAS GDCD - Nga TOÁN - N.Lan NN - SWAGGERT TOÁN - Liên NN - EDWARD

16 LÝ - Nguyệt NN - THOMAS SINH - Thoan SINH - Tiến VĂN - Trinh HÓA - An TOÁN - Khoa NN - SWAGGERT SỬ - Liên(sử) NN - Dung HÓA - Ngọc(h)

17 TOÁN - Chung NN - THOMAS TOÁN - Chiến NN - Phượng NN - Chi Lan HÓA - An TOÁN - Khoa NN - SWAGGERT TOÁN - Liên NN - Dung SINH - Thủy(s)

18 TOÁN - Chung HÓA - An TOÁN - Chiến NN - Phượng NN - Chi Lan TOÁN - Liên SINH - Thủy(s)

19 LÝ - Nguyệt SINH - Thoan HÓA - Thúy(h) HÓA - Nguyệt(h) TOÁN - Thủy TOÁN - Thuận VĂN - Ninh VĂN - Hương(v) TOÁN - Liên NN - Dung NN - Nhàn

20 LÝ - Nguyệt SINH - Thoan HÓA - Thúy(h) HÓA - Nguyệt(h) TOÁN - Thủy TOÁN - Thuận VĂN - Ninh VĂN - Hương(v) TOÁN - Liên NN - Dung NN - Nhàn

21 NN - Dung LÝ - Nguyệt VĂN - Long(V) TOÁN - Vũ HÓA - Thúy(h) LÝ - Minh(L) ĐỊA - Nguyệt(đ) SỬ - Hương(sử) VĂN - Hảo(V) GDCD - Thảo-CD LÝ - Hùng

22 NN - Dung LÝ - Nguyệt TOÁN - Chiến TOÁN - Vũ HÓA - Thúy(h) LÝ - Minh(L) NN - Chi Lan SỬ - Hương(sử) ĐỊA - Thắm GDCD - Thảo-CD HÓA - Ngọc(h)

23 TOÁN - Chiến NN - Sương NN - Chi Lan ĐỊA - Thắm TOÁN - Liên

24 SINH - Anh LÝ - Nguyệt NN - KEVIN NN - EDWARD SINH - Tiến VĂN - Vân-V SỬ - Liên(sử) TOÁN - N.Lan NN - Dung ĐỊA - Nguyệt(đ) LÝ - Hùng

25 SINH - Anh LÝ - Nguyệt NN - KEVIN NN - EDWARD SINH - Tiến VĂN - Vân-V SỬ - Liên(sử) TOÁN - N.Lan NN - Dung ĐỊA - Nguyệt(đ) LÝ - Hùng

26 NN - KEVIN HÓA - An TOÁN - Chiến LÝ - Hùng NN - EDWARD SINH - Tiến TOÁN - Khoa NN - Sương GDCD - Thảo-CD SỬ - Hương(sử) SINH - Thủy(s)

27 NN - KEVIN NN - Nhàn TOÁN - Chiến LÝ - Hùng NN - EDWARD SINH - Tiến TOÁN - Khoa NN - Sương GDCD - Thảo-CD SỬ - Hương(sử) SINH - Thủy(s)

28 HÓA - An NN - Nhàn VĂN - Hương(v) GDCD - Thảo-CD

29 NN - Dung TOÁN - Vũ LÝ - Hạnh VĂN - Hảo(V) LÝ - Minh(L) SINH - Tiến VĂN - Ninh NN - Sương SỬ - Liên(sử) ĐỊA - Nguyệt(đ) NN - Nhàn

30 TOÁN - Chung TOÁN - Vũ LÝ - Hạnh VĂN - Hảo(V) LÝ - Minh(L) NN - Sương VĂN - Ninh GDCD - Nga SỬ - Liên(sử) NN - Dung VĂN - Hiền(V)

31 TOÁN - Chung VĂN - Ninh VĂN - Long(V) SINH - Tiến TOÁN - Thủy NN - Sương NN - SWAGGERT VĂN - Hương(v) NN - Dung VĂN - Dương VĂN - Hiền(V)

32 VĂN - Dung(V) VĂN - Ninh VĂN - Long(V) SINH - Tiến TOÁN - Thủy HÓA - An NN - SWAGGERT TOÁN - N.Lan NN - Dung VĂN - Dương TOÁN - Cầm

33 NN - Nhàn TOÁN - Vũ NN - Chi Lan HÓA - An GDCD - Nga TOÁN - N.Lan TOÁN - Cầm

34 TOÁN - Chung HÓA - An HÓA - Thúy(h) TOÁN - Vũ LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận TOÁN - Khoa GDCD - Nga GDCD - Thảo-CD TOÁN - Liên HÓA - Ngọc(h)

35 TOÁN - Chung HÓA - An HÓA - Thúy(h) TOÁN - Vũ LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận TOÁN - Khoa GDCD - Nga ĐỊA - Thắm TOÁN - Liên HÓA - Ngọc(h)
AE AF AG AH AI AJ AK AL AM AN AO
36 HÓA - An TOÁN - Vũ SINH - Thoan HÓA - Nguyệt(h) HÓA - Thúy(h) LÝ - Minh(L) NN - Chi Lan ĐỊA - Thắm VĂN - Hảo(V) VĂN - Dương TOÁN - Cầm

37 HÓA - An TOÁN - Vũ SINH - Thoan HÓA - Nguyệt(h) SINH - Tiến LÝ - Minh(L) NN - Chi Lan ĐỊA - Thắm VĂN - Hảo(V) VĂN - Dương TOÁN - Cầm

38
39
A B C D E F G H I J K L M N O P
1 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2
3
Học kỳ 2
Năm học 2023-2024
Thời khóa biểu lớp
4 Buổi chiều
5 Áp dụng từ ngày 15-04-2024
6
7
8 Ngày Tiết 10AV1 10AV2 10AV3 10H1 10H2 10LY1 10LY2 10SI 10T1 10T2 10T3 10TIN 10VAN 11AV1
9 1 TOÁN - Mạnh TN - Hương-N NN - Tuyền HÓA - Hương(h) TOÁN - Minh Thư LÝ - Tuấn LÝ - H.Hồng SINH1 - Cường TOÁN1 - Bằng LÝ - Hạnh TOÁN - Chung NN - Vy NN - Tài TOÁN - Thuận

10 2 TOÁN - Mạnh TN - Hương-N NN - Tuyền HÓA - Hương(h) TOÁN - Minh Thư LÝ - Tuấn LÝ - H.Hồng SINH1 - Cường TOÁN1 - Bằng LÝ - Hạnh TOÁN - Chung NN - Vy NN - Tài TOÁN - Thuận

11 Thứ 2 3 NN1 - Tài NN1 - Nhàn NN - Tuyền LÝ - Nguyệt TOÁN - Minh Thư HÓA - Ngọc(h) LÝ - H.Hồng SINH1 - Cường TOÁN1 - Bằng HÓA - Thúy(h) TOÁN - Chung TIN - Huy VĂN - Hợp TOÁN - Thuận

12 4 NN1 - Tài NN1 - Nhàn NN - Tuyền LÝ - Nguyệt TOÁN - Minh Thư HÓA - Ngọc(h) LÝ - H.Hồng SINH1 - Cường TOÁN1 - Bằng HÓA - Thúy(h) TOÁN - Chung TIN - Huy VĂN - Hợp TOÁN - Thuận

13 5
14 1
15 2
16 Thứ 3 3
17 4
18 5
19 1 NN - Nhàn NN - Tài TN - Hương-N TOÁN - Viên HÓA - Nguyệt(h) TOÁN - Mạnh TOÁN - Thơm SINH - M.Hương TOÁN - Vinh TOÁN - Chiến TOÁN1 - Liên TOÁN - Minh Thư TOÁN - Nghĩa NN - Phượng

20 2 NN - Nhàn NN - Tài TN - Hương-N TOÁN - Viên HÓA - Nguyệt(h) TOÁN - Mạnh TOÁN - Thơm SINH - M.Hương TOÁN - Vinh TOÁN - Chiến TOÁN1 - Liên TOÁN - Minh Thư TOÁN - Nghĩa NN - Phượng

21 Thứ 4 3 NN - Nhàn NN - Tài NN - Tuyền TOÁN - Viên LÝ - Trung(L) TOÁN - Mạnh TOÁN - Thơm HÓA - Ngọc(h) TOÁN - Vinh TOÁN - Chiến TOÁN1 - Liên TOÁN - Minh Thư TOÁN - Nghĩa NN - Phượng

22 4 NN - Nhàn NN - Tài NN - Tuyền TOÁN - Viên LÝ - Trung(L) TOÁN - Mạnh TOÁN - Thơm HÓA - Ngọc(h) TOÁN - Vinh TOÁN - Chiến TOÁN1 - Liên TOÁN - Minh Thư TOÁN - Nghĩa NN - Phượng

23 5
24 1
25 2
26 Thứ 5 3
27 4
28 5
29 1 VĂN - Lý VĂN - Minh TOÁN - Nghĩa HÓA - Hương(h) HÓA - Nguyệt(h) LÝ - Tuấn HÓA - Trung TOÁN - Thơm LÝ - Ngọc TOÁN1 - Vũ LÝ - Linh TIN1 - Quyên VĂN - Hợp TN - Hương-N

30 2 VĂN - Lý VĂN - Minh TOÁN - Nghĩa HÓA - Hương(h) HÓA - Nguyệt(h) LÝ - Tuấn HÓA - Trung TOÁN - Thơm LÝ - Ngọc TOÁN1 - Vũ LÝ - Linh TIN1 - Quyên VĂN - Hợp VĂN - Dung(V)

31 Thứ 6 3 TN - Hương-N TOÁN - Chung VĂN - Long(V) HÓA - Hương(h) HÓA - Nguyệt(h) LÝ - Tuấn LÝ - H.Hồng TOÁN - Thơm HÓA - Thảo(h) TOÁN1 - Vũ HÓA - Trung LÝ - Trung(L) VĂN - Hợp VĂN - Dung(V)

32 4 TN - Hương-N TOÁN - Chung VĂN - Long(V) HÓA - Hương(h) HÓA - Nguyệt(h) LÝ - Tuấn LÝ - H.Hồng TOÁN - Thơm HÓA - Thảo(h) TOÁN1 - Vũ HÓA - Trung LÝ - Trung(L) VĂN - Hợp VĂN - Dung(V)

33 5
34 1
35 2
36 Thứ 7 3
37 4
38 5
39
Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD
1
2
3
4
5
6
7
8 11AV2 11AV3 11H1 11H2 11SI 11T1 11T2 11T3 11TIN 11VAN 11LY2 11LY1 12A-1 12A-2
9 NN - Hiền(AV) VĂN - Trinh HÓA - Thảo(h) HÓA - Hưng TOÁN - Cầm HÓA - Hiện LÝ - Nghĩa(Lý) TOÁN - Thu LÝ - Hiền VĂN - Thanh HÓA - T.Dung LY 1 - Vân TOÁN - Vinh TOÁN - Viên

10 NN - Hiền(AV) VĂN - Trinh HÓA - Thảo(h) HÓA - Hưng TOÁN - Cầm HÓA - Hiện LÝ - Nghĩa(Lý) TOÁN - Thu LÝ - Hiền VĂN - Thanh HÓA - T.Dung LY 1 - Vân TOÁN - Vinh TOÁN - Viên

11 NN - Hiền(AV) VĂN - Trinh HÓA - Thảo(h) HÓA - Hưng TOÁN - Cầm HÓA - Hiện LÝ - Nghĩa(Lý) TOÁN - Thu LÝ - Hiền VĂN - Thanh HÓA - T.Dung LÝ - Ngọc TOÁN - Vinh TOÁN - Viên

12 NN - Hiền(AV) TN - Hương-N HÓA - Thảo(h) HÓA - Hưng TOÁN - Cầm HÓA - Hiện LÝ - Nghĩa(Lý) TOÁN - Thu LÝ - Hiền VĂN - Thanh HÓA - T.Dung LÝ - Ngọc TOÁN - Vinh TOÁN - Viên

13
14
15
16
17
18
19 VĂN - Nhung(V) NN - Uyên(AV) TOÁN - Thủy LÝ - Hiền SINH - L.Hương-s LÝ - Tuấn HÓA - Nhung HÓA - T.Dung TOÁN - N.Lan TOÁN - Yến LÝ - Nghĩa(Lý) HÓA - Thảo(h) LÝ - Vân LÝ - Ngọc

20 VĂN - Nhung(V) NN - Uyên(AV) TOÁN - Thủy LÝ - Hiền SINH - L.Hương-s LÝ - Tuấn HÓA - Nhung HÓA - T.Dung TOÁN - N.Lan TOÁN - Yến LÝ - Nghĩa(Lý) HÓA - Thảo(h) LÝ - Vân LÝ - Ngọc

21 VĂN - Nhung(V) NN - Uyên(AV) TOÁN - Thủy LÝ - Hiền SINH - L.Hương-s LÝ - Tuấn HÓA - Nhung HÓA - T.Dung TOÁN - N.Lan TOÁN - Yến LÝ - Nghĩa(Lý) HÓA - Thảo(h) LÝ - Vân LÝ - Ngọc

22 TN - Hương-N NN - Uyên(AV) TOÁN - Thủy LÝ - Hiền SINH - L.Hương-s LÝ - Tuấn HÓA - Nhung HÓA - T.Dung TOÁN - N.Lan TOÁN - Yến LÝ - Nghĩa(Lý) HÓA - Thảo(h) LÝ - Vân LÝ - Ngọc

23
24
25
26
27
28
29 TOÁN - Mạnh TOÁN - Thủy LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận HÓA - Nhung TOÁN - Khoa TOÁN - Yến LÝ - Hiền NN - Vy NN - Uyên(AV) TOÁN - N.Lan TOÁN - Thu HÓA - Hiện HÓA - Ngọc(h)

30 TOÁN - Mạnh TOÁN - Thủy LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận HÓA - Nhung TOÁN - Khoa TOÁN - Yến LÝ - Hiền NN - Vy NN - Uyên(AV) TOÁN - N.Lan TOÁN - Thu HÓA - Hiện HÓA - Ngọc(h)

31 TOÁN - Mạnh TOÁN - Thủy LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận HÓA - Nhung TOÁN - Khoa TOÁN - Yến LÝ - Hiền NN - Vy NN - Uyên(AV) TOÁN - N.Lan TOÁN - Thu HÓA - Hiện HÓA - Ngọc(h)

32 TOÁN - Mạnh TOÁN - Thủy LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận HÓA - Nhung TOÁN - Khoa TOÁN - Yến LÝ - Hiền NN - Vy NN - Uyên(AV) TOÁN - N.Lan TOÁN - Thu HÓA - Hiện HÓA - Ngọc(h)

33
34
35
36
37
38
39
AE AF AG AH AI AJ AK AL AM AN AO
1
2
3
4
5
6
7
8 12A-3 12B-1 12B-2 12A1-1 12A1-2 12A1-3 12D-1 12D-2 12D-3 12D-4 12A1-4
9 HÓA - An SINH - Thoan TOÁN - Chiến TOÁN - Vũ TOÁN - Thủy LÝ - Minh(L) TOÁN - Khoa TOÁN - N.Lan TOÁN - Liên VĂN - Dương LÝ - Hùng

10 HÓA - An SINH - Thoan TOÁN - Chiến TOÁN - Vũ TOÁN - Thủy LÝ - Minh(L) TOÁN - Khoa TOÁN - N.Lan TOÁN - Liên VĂN - Dương LÝ - Hùng

11 HÓA - An SINH - Thoan TOÁN - Chiến TOÁN - Vũ TOÁN - Thủy LÝ - Minh(L) TOÁN - Khoa TOÁN - N.Lan TOÁN - Liên VĂN - Dương LÝ - Hùng

12 HÓA - An SINH - Thoan TOÁN - Chiến TOÁN - Vũ TOÁN - Thủy LÝ - Minh(L) TOÁN - Khoa TOÁN - N.Lan TOÁN - Liên VĂN - Dương LÝ - Hùng

13
14
15
16
17
18
19 TOÁN - Chung TOÁN - Vũ HÓA - Thúy(h) LÝ - Hùng LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận NN - Chi Lan NN - Sương VĂN - Hảo(V) NN - Dung TOÁN - Cầm

20 TOÁN - Chung TOÁN - Vũ HÓA - Thúy(h) LÝ - Hùng LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận NN - Chi Lan NN - Sương VĂN - Hảo(V) NN - Dung TOÁN - Cầm

21 TOÁN - Chung TOÁN - Vũ HÓA - Thúy(h) LÝ - Hùng LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận NN - Chi Lan NN - Sương VĂN - Hảo(V) NN - Dung TOÁN - Cầm

22 TOÁN - Chung TOÁN - Vũ HÓA - Thúy(h) LÝ - Hùng LÝ - Minh(L) TOÁN - Thuận NN - Chi Lan NN - Sương VĂN - Hảo(V) NN - Dung TOÁN - Cầm

23
24
25
26
27
28
29 LÝ - Nguyệt HÓA - An SINH - Thủy(s) NN - Phượng NN - Chi Lan NN - Sương VĂN - Ninh VĂN - Hương(v) NN - Dung TOÁN - Liên NN - Nhàn

30 LÝ - Nguyệt HÓA - An SINH - Thủy(s) NN - Phượng NN - Chi Lan NN - Sương VĂN - Ninh VĂN - Hương(v) NN - Dung TOÁN - Liên NN - Nhàn

31 LÝ - Nguyệt HÓA - An SINH - Thủy(s) NN - Phượng NN - Chi Lan NN - Sương VĂN - Ninh VĂN - Hương(v) NN - Dung TOÁN - Liên NN - Nhàn

32 LÝ - Nguyệt HÓA - An SINH - Thủy(s) NN - Phượng NN - Chi Lan NN - Sương VĂN - Ninh VĂN - Hương(v) NN - Dung TOÁN - Liên NN - Nhàn

33
34
35
36
37
38
39
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
1

2 Học kỳ 2 Thời khóa biểu


3 Năm học 2023-2024 giáo viên
4 Buổi sáng
5
Áp dụng từ ngày 15-04-2024
6
7
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Giáo viên
9 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
11LY 11LY 11LY 11LY
10 Đỗ Thị Thu 11T3 11T3 11T3 11T3
1 1 1 1
11T3 11T3
11LY 11LY 11TI 11TI 11TI 11TI 11LY 11LY
11 Hoàng Thị Ngọc Lan
2 2 N N
12D-2 12D-2 12D-2 12D-2
N N 2 2
12D-2 12D-2
10AV 10AV 10AV 10AV
12 Lê Kim Chung
2 2
12A-3 12A-3
2 2
10T3 10T3 12A-3 12A-3 10T3 12A-3 12A-3
10LY 10LY 10LY 10LY
13 Lê Thị Thơm 10SI 10SI
2 2 2 2
10SI 10SI
11AV 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 11AV 11AV 11AV 12A1- 12A1-
14 Lê Thị Thu Thủy 11H1 11H1
3 2 2
11H1 11H1
2 2 3 3 3 2 2
10AV 10AV 10VA 10VA 10AV 10AV 10VA
15 Ng.Xuân Đức Nghĩa
3 3 N N 3 3 N
16 Nguyễn Quốc Chiến 10T2 10T2 12B-2 12B-2 12B-2 12B-2 12B-2 12B-2 10T2
12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1-
17 Nguyễn Thị N.Cầm 11SI 11SI
4 4
11SI 11SI
4 4 4 4
18 Nguyễn Thùy Liên 12D-4 12D-3 12D-3 12D-4 12D-4 12D-3 12D-3 12D-3 12D-3 10T3 12D-4 12D-4 12D-4 10T3 10T3

19 Nguyễn Văn Bằng 10T1 10T1


10AV 10AV 11AV 11AV 10AV 10AV 10LY 10LY 11AV 11AV 10LY 10LY
20 Trần Hữu Mạnh
1 1 2 2 1 1 1 1 2 2 1 1
21 Trần Quang Vinh 12A-1 12A-1 12A-1 12A-1 10T1 10T1 10T1 10T1 12A-1 12A-1

22 Võ Đăng Khoa 11T1 11T1 12D-1 12D-1 11T1 11T1 11T1 11T1 12D-1 12D-1 12D-1 12D-1
12A1- 12A1- 11AV 12A1- 12A1- 11AV 11AV 12A1- 12A1- 11AV
23 Đặng Tiến Thuận 11H2
3 3
11H2 11H2
1 3 3 1 1 3 3
11H2
1
HO
24 Vũ Hữu Viên 12A-2 12A-2 10H1 10H1 12A-2 12A-2 12A-2 12A-2 10H1 10H1 HOP HOP HOP HOP
P
12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1-
25 Nguyễn Phong Vũ 12B-1 12B-1
1
10T2 10T2
1 1
12B-1 12B-1 10T2
1 1 1
12B-1 12B-1
11VA 11VA 11VA
26 Nguyễn Thị Hải Yến
N N
11T2 11T2 11T2 11T2 11T2 11T2
N
10AV 10AV 10AV
27 Đinh Hữu Cẩm HOP
2
10SI
2 2
10SI
10AV 10AV 10AV
28 Đỗ Thị Hạnh
3
12B-2 12B-2 10T2 10T2 10T2
3
12B-2 12B-2
3
11LY 11LY
29 Đoàn Thị Vân 12A-1 12A-1
1 1
12A-1 12A-1
11AV 11TI 11AV 11AV 11TI 11TI
30 Lê Thị Hiền 11T3 11H2
3 N
11T3
3
11H2
3 N
11H2 11T3
N
10LY 10LY 10LY 10LY 10LY
31 Nguyễn Thanh Tuấn 11T1
1 1 1
11T1 11T1
1 1
32 Nguyễn Thị Nguyệt 10H1 10H1 12A-3 12A-3 12A-3 12A-3 12B-1 12B-1 12B-1 12B-1
11LY 11LY 11LY
33 Nguyễn văn Ngọc 12A-2 12A-2 10T1 10T1
1 1
12A-2 10T1 12A-2
1
10LY 10LY 10LY 10LY 10LY
34 Nguyễn Thị Hải Hồng
2 2 2 2 2
12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1-
35 Mai Trọng Minh 11H1
3 3 2 2
11H1 11H1
2 2 3 3
11AV 12A1- 12A1- 12A1- 11AV 11AV 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1-
36 Vũ Đình Hùng
1 4 1 1 1 1 4 4 4 1 1
10AV 10AV 10AV
37 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10T3
1
10T3
1
11SI
1
10T3 11SI
12A1- 12A1- 12A1- 12A1-
38 Bùi T.Kim Nguyệt
1 1
10H2 10H2 10H2 10H2 10H2
1 1
39 Lê Kiều Hưng HOP 11H2 11H2 11H2 11H2 11H2 HOP

40 Ng.Thị Thu Hương 10H1 10H1 10H1 10H1 10H1


11LY 11LY 11LY
41 Nguyễn Phương Thảo 10T1 10T1
1 1
11H1 11H1
1
11H1 11H1 11H1 10T1
12A1- 12A1- 11TI 11TI 12A1- 12A1-
42 Nguyễn Thị Kim An 12A-3
3 3
12B-1
N
12B-1 12A-3
N 3 3
12B-1 12B-1 12A-3 12A-3
12A1- 12A1- 12A1- 12A1-
43 Trần Thị Thúy
2
10T2 10T2 12B-2 12B-2
2 2
12B-2 12B-2
2
10T2
10TI 11LY 11LY 10TI 11LY
44 Bùi Thị Dung 11T3
N 2 2
11T3 11T3
N 2
45 Võ Sỹ Hiện 12A-1 12A-1 11T1 11T1 12A-1 11T1 12A-1
12A1- 10LY 10LY 12A1- 12A1- 12A1- 10LY
46 Phạm Thị Thu Ngọc 10SI 12A-2 12A-2
4 1
10SI 10SI
1 4
12A-2
4 4 1
12A-2

47 Cao Mai Hương HOP 10SI 10SI 10H1 10H1 10H1 10T1 10T1
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE
48 Lương Thị L.Hương 11T2 11SI 11SI 11T2 10T2 10T2 11SI 11SI 11SI
11LY 11LY 11LY 11LY
49 Ng.Hồng Thoan
1 1
12B-2 12B-1 12B-1 12B-2 12B-1 12B-1
2 2
12B-2 12B-2

50 Ng.Thị Lan Anh 11T1 12A-3 12A-3 12A-3 12A-3 11H2 11T1 11H2
12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1-
51 Nguyễn Hồng Tiến
3 1 2
11T3 11H1
1 2 2 3 3 3 1 1
11T3 11H1
2
10LY 10LY 12A1- 12A1- 10LY 10LY 12A1- 12A1-
52 Trần Thị C.Thủy 10H2
2 1 4 4 2
10H2
1 4 4
53 Nguyễn Thị Hảo
10TI 11TI 10TI 10VA 11VA 11VA 11TI 10VA
54 Nguyễn Thị Thu Hà
N N N N N N N N
55 Trương Văn Hoạt
HO
56 Hà Văn Mừng HOP HOP HOP HOP 10T1 HOP HOP HOP 10T1 HOP
P
HO
57 Hoàng Văn Huân HOP HOP HOP HOP HOP 10T2 10T3 HOP 10T3 10T2 HOP HOP
P
11AV 11VA 11AV 11AV 11AV 11VA HO
58 Nguyễn Bá Long HOP HOP HOP HOP 11H1 11SI
2
HOP HOP HOP
N 3
11SI HOP
3 2 N
11H1
P
10LY 10TI 10VA 10LY 10AV 10AV 10TI 10VA HO
59 Nguyễn Thị Hòa HOP HOP HOP HOP
2 N
HOP
N 2 1
HOP HOP
1 N N
HOP
P
10AV 10AV HO
60 Nguyễn Trọng Diên HOP HOP HOP HOP
3
10H2 HOP HOP HOP 10H2 10H1 HOP
3
10H1
P
11LY 11AV 11LY 11AV 11LY 11LY HO
61 Trương Văn Thắng HOP HOP HOP HOP 11H2
2 1
HOP
1 1 2
HOP HOP
1
11T1 HOP 11H2 11T1
P
10LY 10AV 10LY 10AV HO
62 Vũ Duy Nghĩa HOP HOP HOP HOP HOP
1 2
HOP
1
10SI HOP
2
10SI HOP
P
11TI 11TI HO
63 Phạm Hồ Triều HOP HOP HOP HOP 11T2 11T3
N
HOP HOP HOP 11T3
N
11T2 HOP
P
12A1- 12A1- 12A1-
64 Bùi Thị Thanh Vân 12A-2 12A-2
3 3 3
11T3 12A-2 11T3 11T3
10TI 10TI 10TI
65 Đặng Thị Lĩnh Ninh 12B-1
N
12D-1 12D-1 12D-1
N N
12D-1 12D-1 12B-1 12B-1 HOP

66 Đỗ Thị Thúy Dương 11T2 11T2 11T2 12D-4 12D-4 12D-4 12D-4
12A1- 12A1- 11LY 11LY 11LY 12A1- 11AV 11AV 11AV 11AV
67 Hoàng Đào Ngọc Trinh
2 2 1 1 1 2 3 3 3 3
12A1- 12A1- 12A1-
68 Lâm Thị Hiền
4
11H2 11H2 11H2
4 4
11TI 11TI 11TI
69 Lê Thị Hồng Gấm
N N
10T2 10T2 10T2 10H2 10H2
N
10H2

70 Lê Thị Lan Hương 12D-2 12D-2 12D-2 11H1 11H1 12D-2 12D-2 11H1
10AV 11LY 11LY 10AV 10AV 11LY 10AV
71 Nguyễn Thị Lý
1 2 2 1 1 2
11T1 11T1 11T1
1
10AV 10AV 10AV 10AV
72 Nguyễn Văn Long 12A-1
3 3
12B-2 12A-1 12A-1
3 3
12B-2 12B-2
11AV 11AV 11AV 11AV
73 Phạm Thị H.Nhung 10SI 10SI
2 2
11SI 11SI 11SI 10SI
2 2
74 Trần Quốc Lộc HOP 10T1 10H1 10H1 10T1 10T1 10H1
10VA 10LY 10LY 10LY 10VA 10VA 10VA 10VA
75 Trần Thị Hợp
N 1 1 1 N N N N
10AV 10AV 10AV 10AV
76 Trần Thị Minh
2 2
10T3 10T3 10T3
2 2
HOP
10VA
77 Lữ Thị Trà Giang
N
11VA 11VA 11VA 11VA 11VA 11VA
78 Trịnh Thị Thanh
N N N N N N
11AV 11AV 11AV 11AV
79 Ng.Thị Kim Dung 12A-3 12A-3
1 1
12A-3
1 1
12A1- 10LY 10LY 10LY 12A1- 12A1-
80 Trần Thị Hảo 12D-3 12D-3
1 2
12D-3
2 2 1 1
12D-3 12D-3
10AV 10AV 10VA 10AV 10AV 10VA 10VA 10AV 10AV
81 Ng.Thị Phương Thúy 10T1
1 2 N 3
10T1
3 N N 1 2
11AV 11VA 11TI 11AV 11AV 11VA 11VA 11TI 11AV
82 Nguyễn Sinh Hương 12D-4
1
12D-2
N N
12D-2 12D-2
1
12D-4 12D-4
3 N N N 3
83 Nguyễn Thị Liên 12D-1 10H1 10T3 12D-3 10T3 10T2 12D-1 12D-1 10T2 10SI 12D-3 12D-3 10SI 10H1
10TI 10LY 10LY 11LY 10LY 10TI 10LY 11LY
84 Phạm Thị Mỹ Hoa
N 2 1 1
10H2 11H1 11H1 11T2 10H2 11T2
1
11SI 11SI
N 2 1
11AV 11LY 11LY 11AV
85 Võ Thị Thanh Xuân 11T3
2
11T1 11T3
2
11H2 11T1 11H2
2 2
86 Hà Diệu Thúy
11AV 10AV 10AV 11AV 11AV 11AV
87 Hà Thị Thu Nguyệt 12D-1 12D-1
3
12D-1 12D-4 12D-4
1 1
12D-4
3 1 1
10VA 10VA 10VA
88 Lê Thị Giang
N N N
10AV 10AV 10AV 10AV
89 Nguyễn Thị Phong Liên
2
10H2
3
10H2
3 2
11VA 11VA 11AV 11AV 11VA
90 Phùng Thị Thắm
N N
12D-2
2
12D-3 12D-3
2 N
12D-3 12D-2 12D-2
10AV 10AV 10AV 10AV
91 Lê Thị Nga 12D-1 12D-1
2 2
12D-2
1
12D-1 12D-2 12D-2
1
10AV 11AV 11VA 10VA 11VA 10AV 10VA 11AV
92 Nguyễn Thị Cảnh
3 3 N N N 3 N 3
11AV 11AV 11AV 11AV
93 Trần Xuân Phương Thảo 12D-4 12D-4
2 1
12D-3 12D-3 12D-4 12D-3
1 2
11LY 12A1- 12A1- 11LY 11LY 12A1- 11LY 11LY 12A1- 12A1-
94 Đinh T.Ngọc Sương
1
12D-2 11H2 11H2
3 3
12D-2 12D-2 11H2
1 1 3 1 1
12D-2 12D-2 12D-2
3 3
11H2 11H2
10LY 10LY 10AV 10AV 10LY 10AV 10AV 10LY 10LY 10AV 10AV
95 Đỗ Hải Tuyền
2 2 3 3 2 3 3 2 2 3 3
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE
12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 10AV 10AV 10AV 10AV 12A1- 10AV 10AV
96 Dương Thị Nhàn
4 4
12B-1 12B-1
4 4 2 2 1 1
12B-1 12B-1
4 1 1
12B-1

97 Hoàng Nữ Anh Ngọc 10T2 11T2 11H1 11T2 11T2 11H1 11H1 11H1 11H1 10T2 10T2 10T2 10T2 11T2 11T2
10LY 10LY 10LY 10LY 11LY 10LY 11LY 11LY 11LY 11LY
98 Lê Thị Hồng
1 1
11SI 11SI
1 1
11SI 11SI
2 1
11SI
2 2 2 2
10AV 10AV 10VA 10VA 10VA 10AV 10AV 10VA 10VA 10AV 10AV
99 Ng.Đình Bửu Tài
2 2 N N N 1 1 N N 2 2
12A1- 11AV 11AV 11AV 11AV 12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 11AV 11AV
100 Ng.Thanh Phượng
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
101 Ng.Thị Minh Nguyệt

102 Ngô Thị Hồng Dung 12D-4 12D-4 12D-3 12D-3 12D-4 12D-4 12D-4 12D-4 12A-3 12A-3 12D-3 12D-3 12A-3 12A-3 12A-3 12D-4 12D-3 12D-3
12A1- 12A1- 12A1- 12A1- 12A1-
103 Trần Như Chi Lan
2 2
12A-1 12A-1 12D-1 12D-1
2 2
12A-1 12D-1 12D-1
2
12A-1 12A-1 12D-1 12D-1

104 Trần Phương Thảo

105 Vũ Thị Phương Liên 12B-2 10T310T3 10H1 12B-2 12B-2 12A-2 12A-2 10T3 10T3 12A-2 12A-2 12B-2 12B-2 10H1 10H1 10T3 12A-2 10H1 10H1
10AV 10AV 10AV 11AV 10AV 11AV
106 Ng.Thị Q.Hương
3
10T3 11H2 10T3 10SI
2 2
11H2
2 3 2
10SI
11TI 11TI 11TI 11TI 10TI 10TI 11TI
107 Nguyễn Thái Huy
N N N N N N N
10TI 10TI 10TI
108 Nguyễn Thị H.Quyên 10T1 11T1 11T1
N
HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP 10T1
N N
HOP HOP HOP HOP
11AV 11LY 11AV 11LY
109 Nguyễn Thị Lan 11T3 11T3
1 1 1 1
11AV 11LY 11LY 11AV
110 Phạm Thị Thu Trang
3 2
11SI 11SI 11T2
2 3
11T2
11VA 10VA 10AV 10AV 10LY 11VA 10VA 10LY
111 Trần T.Thanh Hà
N N 1
11H1
1 2 N
11H1
N 2
Nguyễn Thanh Hương
112 (TNhật)
Huỳnh Nguyễn Việt
113 Cường
10T3 10T3 12A-2 12A-2 12A-1 12A-1 10SI 12A-1 12A-1 12A-2 10SI 10SI 12A-2

114 Lê Thị Hồng Nhung 11T2 11T2 11SI 11T2 11SI 11SI
11TI 11TI 11TI 10TI 10TI 10TI 10TI 10TI 11TI 11TI
115 Đặng Hoàng Vy
N N
11T3 11T3
N
11T3
N
10H2 10H2
N
11T3 11T3
N N
10H2 10H2
N N N
10H2
11LY 11LY 11LY 11LY 11LY
116 Nguyễn Đình Nghĩa 11T2
2 2 2
11T2 11T2
2 2
10LY 10LY
117 Nguyễn Văn Thanh HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP
1
10T2 10H1 HOP HOP 10H1 10T2
1
10LY 10LY 10LY
118 Lê Đình Trung
2 2
10T3
2
10T3 10T3
11AV 11AV 11AV 11AV 11AV 11AV
119 Ngọc Hiền
2 2
10SI 10SI 10SI
2 2
10T1 10T1 10SI 10SI 10T1 10T1
2 2
10T1
11AV 10TI 10TI 10TI 11AV 11AV
120 Thái Hiếu Trung
2
10H2 10H2 10H2
N N N 2 2
10TI 10TI 10TI 10TI
121 Trần Thị Minh Thư 10H2 10H2 10H2 10H2
N N N N
Trần Hoàng Phương 11AV 11AV 11AV 11AV 11VA 11AV 11AV 11VA 11VA 11VA 11VA
122 Uyên 3 3
11T1
3 3
11T1 11T1
N 3 3 N N
11T1 11T1
N N
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
1

2 Học kỳ 2 Thời khóa biểu


3 Năm học 2023-2024 giáo viên
4 Buổi chiều
5 Áp dụng từ ngày 15-04-2024
6
7
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Giáo viên
9 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
10 Đỗ Thị Thu 11T3 11T3 11T3 11T3 11LY1 11LY1 11LY1 11LY1

11 Hoàng Thị Ngọc Lan 12D-2 12D-2 12D-2 12D-2 11TIN 11TIN 11TIN 11TIN 11LY2 11LY2 11LY2 11LY2 HOP

12 Lê Kim Chung 10T3 10T3 10T3 10T3 12A-3 12A-3 12A-3 12A-3 10AV2 10AV2

13 Lê Thị Thơm 10LY2 10LY2 10LY2 10LY2 10SI 10SI 10SI 10SI

14 Lê Thị Thu Thủy 12A1-2 12A1-2 12A1-2 12A1-2 11H1 11H1 11H1 11H1 11AV3 11AV3 11AV3 11AV3

15 Ng.Xuân Đức Nghĩa 10VAN 10VAN 10VAN 10VAN 10AV3 10AV3

16 Nguyễn Quốc Chiến 12B-2 12B-2 12B-2 12B-2 10T2 10T2 10T2 10T2

17 Nguyễn Thị N.Cầm 11SI 11SI 11SI 11SI 12A1-4 12A1-4 12A1-4 12A1-4

18 Nguyễn Thùy Liên 12D-3 12D-3 12D-3 12D-3 10T3 10T3 10T3 10T3 12D-4 12D-4 12D-4 12D-4

19 Nguyễn Văn Bằng 10T1 10T1 10T1 10T1

20 Trần Hữu Mạnh 10AV1 10AV1 10LY1 10LY1 10LY1 10LY1 11AV2 11AV2 11AV2 11AV2

21 Trần Quang Vinh 12A-1 12A-1 12A-1 12A-1 10T1 10T1 10T1 10T1

22 Võ Đăng Khoa 12D-1 12D-1 12D-1 12D-1 11T1 11T1 11T1 11T1

23 Đặng Tiến Thuận 11AV1 11AV1 11AV1 11AV1 12A1-3 12A1-3 12A1-3 12A1-3 11H2 11H2 11H2 11H2

24 Vũ Hữu Viên 12A-2 12A-2 12A-2 12A-2 10H1 10H1 10H1 10H1

25 Nguyễn Phong Vũ 12A1-1 12A1-1 12A1-1 12A1-1 12B-1 12B-1 12B-1 12B-1 10T2 10T2 10T2 10T2

26 Nguyễn Thị Hải Yến 11VAN 11VAN 11VAN 11VAN 11T2 11T2 11T2 11T2

27 Đinh Hữu Cẩm

28 Đỗ Thị Hạnh 10T2 10T2

29 Đoàn Thị Vân 11LY1 11LY1 12A-1 12A-1 12A-1 12A-1

30 Lê Thị Hiền 11TIN 11TIN 11TIN 11TIN 11H2 11H2 11H2 11H2 11T3 11T3 11T3 11T3

31 Nguyễn Thanh Tuấn 10LY1 10LY1 11T1 11T1 11T1 11T1 10LY1 10LY1 10LY1 10LY1

32 Nguyễn Thị Nguyệt 10H1 10H1 12A-3 12A-3 12A-3 12A-3

33 Nguyễn văn Ngọc 11LY1 11LY1 12A-2 12A-2 12A-2 12A-2 10T1 10T1

34 Nguyễn Thị Hải Hồng 10LY2 10LY2 10LY2 10LY2 10LY2 10LY2

35 Mai Trọng Minh 12A1-3 12A1-3 12A1-3 12A1-3 12A1-2 12A1-2 12A1-2 12A1-2 11H1 11H1 11H1 11H1

36 Vũ Đình Hùng 12A1-4 12A1-4 12A1-4 12A1-4 12A1-1 12A1-1 12A1-1 12A1-1

37 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10T3 10T3

38 Bùi T.Kim Nguyệt 10H2 10H2 10H2 10H2 10H2 10H2

39 Lê Kiều Hưng 11H2 11H2 11H2 11H2

40 Ng.Thị Thu Hương 10H1 10H1 10H1 10H1 10H1 10H1

41 Nguyễn Phương Thảo 11H1 11H1 11H1 11H1 11LY1 11LY1 11LY1 11LY1 10T1 10T1

42 Nguyễn Thị Kim An 12A-3 12A-3 12A-3 12A-3 12B-1 12B-1 12B-1 12B-1

43 Trần Thị Thúy 10T2 10T2 12B-2 12B-2 12B-2 12B-2 HOP

44 Bùi Thị Dung 11LY2 11LY2 11LY2 11LY2 11T3 11T3 11T3 11T3

45 Võ Sỹ Hiện 11T1 11T1 11T1 11T1 12A-1 12A-1 12A-1 12A-1

46 Phạm Thị Thu Ngọc 10LY1 10LY1 10SI 10SI 12A-2 12A-2 12A-2 12A-2

47 Cao Mai Hương 10SI 10SI


A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE
48 Lương Thị L.Hương 11SI 11SI 11SI 11SI

49 Ng.Hồng Thoan 12B-1 12B-1 12B-1 12B-1

50 Ng.Thị Lan Anh

51 Nguyễn Hồng Tiến

52 Trần Thị C.Thủy 12B-2 12B-2 12B-2 12B-2 HOP

53 Nguyễn Thị Hảo

54 Nguyễn Thị Thu Hà

55 Trương Văn Hoạt

56 Hà Văn Mừng

57 Hoàng Văn Huân

58 Nguyễn Bá Long

59 Nguyễn Thị Hòa

60 Nguyễn Trọng Diên

61 Trương Văn Thắng

62 Vũ Duy Nghĩa

63 Phạm Hồ Triều

64 Bùi Thị Thanh Vân

65 Đặng Thị Lĩnh Ninh 12D-1 12D-1 12D-1 12D-1

66 Đỗ Thị Thúy Dương 12D-4 12D-4 12D-4 12D-4

67 Hoàng Đào Ngọc Trinh 11AV3 11AV3 11AV3

68 Lâm Thị Hiền

69 Lê Thị Hồng Gấm

70 Lê Thị Lan Hương 12D-2 12D-2 12D-2 12D-2

71 Nguyễn Thị Lý 10AV1 10AV1

72 Nguyễn Văn Long 10AV3 10AV3

73 Phạm Thị H.Nhung 11AV2 11AV2 11AV2

74 Trần Quốc Lộc

75 Trần Thị Hợp 10VAN 10VAN 10VAN 10VAN 10VAN 10VAN

76 Trần Thị Minh 10AV2 10AV2

77 Lữ Thị Trà Giang

78 Trịnh Thị Thanh 11VAN 11VAN 11VAN 11VAN

79 Ng.Thị Kim Dung 11AV1 11AV1 11AV1

80 Trần Thị Hảo 12D-3 12D-3 12D-3 12D-3

81 Ng.Thị Phương Thúy

82 Nguyễn Sinh Hương

83 Nguyễn Thị Liên

84 Phạm Thị Mỹ Hoa

85 Võ Thị Thanh Xuân

86 Hà Diệu Thúy

87 Hà Thị Thu Nguyệt

88 Lê Thị Giang

89 Nguyễn Thị Phong Liên

90 Phùng Thị Thắm

91 Lê Thị Nga

92 Nguyễn Thị Cảnh

93 Trần Xuân Phương Thảo

94 Đinh T.Ngọc Sương 12D-2 12D-2 12D-2 12D-2 12A1-3 12A1-3 12A1-3 12A1-3

95 Đỗ Hải Tuyền 10AV3 10AV3 10AV3 10AV3 10AV3 10AV3


A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE
96 Dương Thị Nhàn 10AV2 10AV2 10AV1 10AV1 10AV1 10AV1 12A1-4 12A1-4 12A1-4 12A1-4

97 Hoàng Nữ Anh Ngọc

98 Lê Thị Hồng

99 Ng.Đình Bửu Tài 10VAN 10VAN 10AV1 10AV1 10AV2 10AV2 10AV2 10AV2

100 Ng.Thanh Phượng 11AV1 11AV1 11AV1 11AV1 12A1-1 12A1-1 12A1-1 12A1-1

101 Ng.Thị Minh Nguyệt

102 Ngô Thị Hồng Dung 12D-4 12D-4 12D-4 12D-4 12D-3 12D-3 12D-3 12D-3

103 Trần Như Chi Lan 12D-1 12D-1 12D-1 12D-1 12A1-2 12A1-2 12A1-2 12A1-2

104 Trần Phương Thảo

105 Vũ Thị Phương Liên

106 Ng.Thị Q.Hương

107 Nguyễn Thái Huy 10TIN 10TIN

108 Nguyễn Thị H.Quyên 10TIN 10TIN

109 Nguyễn Thị Lan

110 Phạm Thị Thu Trang

111 Trần T.Thanh Hà


Nguyễn Thanh Hương
112 (TNhật)
10AV2 10AV2 11AV3 10AV3 10AV3 11AV2 11AV1 10AV1 10AV1
Huỳnh Nguyễn Việt
113 Cường
10SI 10SI 10SI 10SI

114 Lê Thị Hồng Nhung 11T2 11T2 11T2 11T2 11SI 11SI 11SI 11SI

115 Đặng Hoàng Vy 10TIN 10TIN 11TIN 11TIN 11TIN 11TIN

116 Nguyễn Đình Nghĩa 11T2 11T2 11T2 11T2 11LY2 11LY2 11LY2 11LY2

117 Nguyễn Văn Thanh

118 Lê Đình Trung 10LY2 10LY2 10T3 10T3

119 Ngọc Hiền 11AV2 11AV2 11AV2 11AV2

120 Thái Hiếu Trung 10H2 10H2 10TIN 10TIN

121 Trần Thị Minh Thư 10H2 10H2 10H2 10H2 10TIN 10TIN 10TIN 10TIN
Trần Hoàng Phương
122 Uyên
11AV3 11AV3 11AV3 11AV3 11VAN 11VAN 11VAN 11VAN
A B C D E F G H I J K L M N
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
1

2 Học kỳ 2 Thời khóa biểu


3 Năm học 2023-2024 giáo viên tổng hợp
4
5 Áp dụng từ ngày 15-04-2024
6
7
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Giáo viên Buổi dạy
9 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2
10 Đỗ Thị Thu Sáng
11 Chiều 11T3 11T3 11T3 11T3
12 Hoàng Thị Ngọc Lan Sáng 11LY2 11LY2 11TIN 11TIN 12D-2 12D-2
13 Chiều 12D-2 12D-2 12D-2 12D-2 11TIN 11TIN
14 Lê Kim Chung Sáng 10AV2 10AV2 12A-3 12A-3
15 Chiều 10T3 10T3 10T3 10T3 12A-3 12A-3
16 Lê Thị Thơm Sáng
17 Chiều 10LY2 10LY2
18 Lê Thị Thu Thủy Sáng 11H1 11H1 11AV3 12A1-2 12A1-2 11H1 11H1 12A1-2 12A1-2
19 Chiều 12A1-2 12A1-2 12A1-2 12A1-2 11H1 11H1
20 Ng.Xuân Đức Nghĩa Sáng 10AV3
21 Chiều 10VAN10VAN
22 Nguyễn Quốc Chiến Sáng 10T2 10T2 12B-2 12B-2
23 Chiều 12B-2 12B-2 12B-2 12B-2 10T2 10T2
24 Nguyễn Thị N.Cầm Sáng 11SI 11SI 12A1-4 12A1-4
25 Chiều 11SI 11SI 11SI 11SI 12A1-4 12A1-4
26 Nguyễn Thùy Liên Sáng 12D-4 12D-3 12D-3 12D-4 12D-4 12D-3 12D-3 12D-3 12D-3
27 Chiều 12D-3 12D-3 12D-3 12D-3 10T3 10T3
28 Nguyễn Văn Bằng Sáng 10T1 10T1
29 Chiều 10T1 10T1 10T1 10T1
30 Trần Hữu Mạnh Sáng 10AV1 10AV1 11AV2 11AV2
31 Chiều 10AV1 10AV1 10LY1 10LY1
32 Trần Quang Vinh Sáng 12A-1 12A-1
33 Chiều 12A-1 12A-1 12A-1 12A-1 10T1 10T1
34 Võ Đăng Khoa Sáng 11T1 11T1 12D-1 12D-1
35 Chiều 12D-1 12D-1 12D-1 12D-1
36 Đặng Tiến Thuận Sáng 11H2 12A1-3 12A1-3 11H2 11H2 11AV1 12A1-3 12A1-3
37 Chiều 11AV1 11AV1 11AV1 11AV1 12A1-3 12A1-3
38 Vũ Hữu Viên Sáng 12A-2 12A-2
39 Chiều 12A-2 12A-2 12A-2 12A-2 10H1 10H1
40 Nguyễn Phong Vũ Sáng 12B-1 12B-1 12A1-1 10T2 10T2
41 Chiều 12A1-1 12A1-1 12A1-1 12A1-1 12B-1 12B-1
42 Nguyễn Thị Hải Yến Sáng 11VAN11VAN 11T2 11T2
43 Chiều 11VAN11VAN
44 Đinh Hữu Cẩm Sáng HOP 10AV2 10SI
45 Chiều
46 Đỗ Thị Hạnh Sáng 10AV3 12B-2 12B-2 10T2 10T2 10T2 10AV3
Đỗ Thị Hạnh A B C D E F G H I J K L M N
47 Chiều 10T2 10T2
48 Đoàn Thị Vân Sáng 12A-1 12A-1
49 Chiều 11LY1 11LY1 12A-1 12A-1
50 Lê Thị Hiền Sáng 11T3 11H2 11AV3
51 Chiều 11TIN 11TIN 11TIN 11TIN 11H2 11H2
52 Nguyễn Thanh Tuấn Sáng 11T1 10LY1
53 Chiều 10LY1 10LY1 11T1 11T1
54 Nguyễn Thị Nguyệt Sáng 10H1 10H1 12A-3 12A-3 12A-3 12A-3
55 Chiều 10H1 10H1
56 Nguyễn văn Ngọc Sáng 12A-2 12A-2
57 Chiều 11LY1 11LY1 12A-2 12A-2
58 Nguyễn Thị Hải Hồng Sáng 10LY2
59 Chiều 10LY2 10LY2 10LY2 10LY2
60 Mai Trọng Minh Sáng 11H1 12A1-3
61 Chiều 12A1-3 12A1-3 12A1-3 12A1-3 12A1-2 12A1-2
62 Vũ Đình Hùng Sáng 11AV1 12A1-4 12A1-1 12A1-1 11AV1 11AV1 12A1-4
63 Chiều 12A1-4 12A1-4 12A1-4 12A1-4 12A1-1 12A1-1
64 Nguyễn Thị Mỹ Linh Sáng 10T3 10AV1
65 Chiều
66 Bùi T.Kim Nguyệt Sáng 12A1-1 12A1-1
67 Chiều 10H2 10H2
68 Lê Kiều Hưng Sáng HOP 11H2 11H2
69 Chiều 11H2 11H2 11H2 11H2
70 Ng.Thị Thu Hương Sáng 10H1 10H1
71 Chiều 10H1 10H1
72 Nguyễn Phương Thảo Sáng 10T1 10T1 11LY1 11LY1 11H1 11H1
73 Chiều 11H1 11H1 11H1 11H1 11LY1 11LY1
74 Nguyễn Thị Kim An Sáng 12A-3 12A1-3 12A1-3 12B-1
75 Chiều 12A-3 12A-3 12A-3 12A-3
76 Trần Thị Thúy Sáng 12A1-2 10T2 10T2 12B-2 12B-2
77 Chiều 10T2 10T2 12B-2 12B-2
78 Bùi Thị Dung Sáng 11T3 10TIN 11LY2 11LY2 11T3 11T3
79 Chiều 11LY2 11LY2 11LY2 11LY2 11T3 11T3
80 Võ Sỹ Hiện Sáng 12A-1 12A-1 11T1 11T1
81 Chiều 11T1 11T1 11T1 11T1
82 Phạm Thị Thu Ngọc Sáng 10SI 12A-2 12A-2 12A1-4 10LY1 10SI 10SI 10LY1
83 Chiều 10LY1 10LY1
84 Cao Mai Hương Sáng HOP 10SI 10SI 10H1 10H1 10H1
85 Chiều 10SI 10SI
86 Lương Thị L.Hương Sáng 11T2
87 Chiều 11SI 11SI
88 Ng.Hồng Thoan Sáng 11LY1 11LY1 12B-2 12B-1 12B-1 12B-2 12B-1 12B-1
89 Chiều 12B-1 12B-1 12B-1 12B-1
90 Ng.Thị Lan Anh Sáng 11T1 12A-3 12A-3
91 Chiều
92 Nguyễn Hồng Tiến Sáng 12A1-3 12A1-1 12A1-2 11T3 11H1 12A1-1
93 Chiều
A B C D E F G H I J K L M N
94 Trần Thị C.Thủy Sáng 10H2 10LY2 10LY1 12A1-4 12A1-4 10LY2
95 Chiều
96 Nguyễn Thị Hảo Sáng
97 Chiều
98 Nguyễn Thị Thu Hà Sáng 10TIN 11TIN
99 Chiều
100 Trương Văn Hoạt Sáng
101 Chiều
102 Hà Văn Mừng Sáng HOP HOP HOP HOP 10T1 HOP
103 Chiều
104 Hoàng Văn Huân Sáng HOP HOP HOP HOP HOP
105 Chiều
106 Nguyễn Bá Long Sáng HOP HOP HOP HOP 11H1 11SI 11AV2 HOP
107 Chiều
108 Nguyễn Thị Hòa Sáng HOP HOP HOP HOP 10LY2 10TIN HOP 10VAN 10LY2
109 Chiều
110 Nguyễn Trọng Diên Sáng HOP HOP HOP HOP 10AV3 10H2 HOP
111 Chiều
112 Trương Văn Thắng Sáng HOP HOP HOP HOP 11H2 11LY2 11AV1 HOP 11LY1 11AV1
113 Chiều
114 Vũ Duy Nghĩa Sáng HOP HOP HOP HOP HOP 10LY1 10AV2
115 Chiều
116 Phạm Hồ Triều Sáng HOP HOP HOP HOP 11T2 11T3 11TIN HOP
117 Chiều
118 Bùi Thị Thanh Vân Sáng 12A-2 12A-2 12A1-3
119 Chiều
120 Đặng Thị Lĩnh Ninh Sáng 12B-1 10TIN 12D-1 12D-1 12D-1
121 Chiều
122 Đỗ Thị Thúy Dương Sáng
123 Chiều 12D-4 12D-4 12D-4 12D-4
124 Hoàng Đào Ngọc Trinh Sáng 12A1-2 12A1-2 11LY1 11LY1 11LY1 12A1-2
125 Chiều 11AV3 11AV3 11AV3
126 Lâm Thị Hiền Sáng 12A1-4
127 Chiều
128 Lê Thị Hồng Gấm Sáng 11TIN
129 Chiều
130 Lê Thị Lan Hương Sáng 12D-2 12D-2 12D-2
131 Chiều
132 Nguyễn Thị Lý Sáng 10AV1 11LY2 11LY2 10AV1 10AV1
133 Chiều
134 Nguyễn Văn Long Sáng 12A-1 10AV3 10AV3
135 Chiều
136 Phạm Thị H.Nhung Sáng 10SI 10SI 11AV2 11AV2 11SI 11SI 11SI
137 Chiều 11AV2 11AV2
138 Trần Quốc Lộc Sáng HOP 10T1 10H1 10H1
139 Chiều
140 Trần Thị Hợp Sáng 10VAN 10LY1
Trần Thị Hợp A B C D E F G H I J K L M N
141 Chiều 10VAN10VAN
142 Trần Thị Minh Sáng 10AV2 10AV2
143 Chiều
144 Lữ Thị Trà Giang Sáng 10VAN
145 Chiều
146 Trịnh Thị Thanh Sáng 11VAN11VAN
147 Chiều 11VAN11VAN11VAN11VAN
148 Ng.Thị Kim Dung Sáng 12A-3 12A-3
149 Chiều
150 Trần Thị Hảo Sáng 12D-3 12D-3 12A1-1 10LY2
151 Chiều 12D-3 12D-3
152 Ng.Thị Phương Thúy Sáng 10T1 10AV1 10AV2 10VAN 10AV3 10T1 10AV3 10VAN
153 Chiều
154 Nguyễn Sinh Hương Sáng 12D-4 11AV1 12D-2 11VAN 11TIN
155 Chiều
156 Nguyễn Thị Liên Sáng 12D-1 10H1 10T3 12D-3 10T3 10T2
157 Chiều
158 Phạm Thị Mỹ Hoa Sáng 10TIN 10LY2 10LY1 11LY1 10H2
159 Chiều
160 Võ Thị Thanh Xuân Sáng
161 Chiều
162 Hà Diệu Thúy Sáng
163 Chiều
164 Hà Thị Thu Nguyệt Sáng 12D-1 12D-1 11AV3
165 Chiều
166 Lê Thị Giang Sáng 10VAN10VAN
167 Chiều
168 Nguyễn Thị Phong Liên Sáng 10AV2 10H2
169 Chiều
170 Phùng Thị Thắm Sáng 11VAN11VAN 12D-2 11AV2
171 Chiều
172 Lê Thị Nga Sáng 12D-1 12D-1 10AV2 10AV2
173 Chiều
174 Nguyễn Thị Cảnh Sáng 10AV3 11AV3 11VAN 10VAN
175 Chiều
176 Trần Xuân Phương Thảo Sáng
177 Chiều
178 Đinh T.Ngọc Sương Sáng 11LY1 12D-2 11H2 11H2 12A1-3 12A1-3 12D-2 12D-2 11H2 11LY1
179 Chiều 12D-2 12D-2
180 Đỗ Hải Tuyền Sáng 10LY2 10LY2
181 Chiều 10AV3 10AV3 10AV3 10AV3 10AV3
182 Dương Thị Nhàn Sáng 12A1-4 12A1-4 12B-1 12B-1 12A1-4 12A1-4
183 Chiều 10AV2 10AV2 10AV1 10AV1
184 Hoàng Nữ Anh Ngọc Sáng 10T2 11T2 11H1 11T2 11T2
185 Chiều
186 Lê Thị Hồng Sáng 10LY1 10LY1 11SI 11SI 10LY1 10LY1 11SI 11SI 11LY2
187 Chiều
A B C D E F G H I J K L M N
188 Ng.Đình Bửu Tài Sáng 10AV2 10AV2 10VAN 10VAN10VAN 10AV1 10AV1
189 Chiều 10VAN10VAN 10AV1 10AV1 10AV2 10AV2
190 Ng.Thanh Phượng Sáng 12A1-1 11AV1 11AV1 11AV1 11AV1 12A1-1 12A1-1
191 Chiều 11AV1 11AV1
192 Ng.Thị Minh Nguyệt Sáng
193 Chiều
194 Ngô Thị Hồng Dung Sáng 12D-4 12D-4 12D-3 12D-3 12D-4 12D-4 12D-4 12D-4
195 Chiều 12D-4 12D-4
196 Trần Như Chi Lan Sáng 12A1-2 12A1-2 12A-1 12A-1
197 Chiều 12D-1 12D-1
198 Trần Phương Thảo Sáng
199 Chiều
200 Vũ Thị Phương Liên Sáng 12B-2 10T3 10T3 10H1 12B-2 12B-2 12A-2 12A-2 10T3 10T3
201 Chiều
202 Ng.Thị Q.Hương Sáng 10AV3 10T3 11H2
203 Chiều
204 Nguyễn Thái Huy Sáng 11TIN 11TIN
205 Chiều 10TIN 10TIN
206 Nguyễn Thị H.Quyên Sáng 10T1 11T1 11T1 10TIN HOP HOP
207 Chiều
208 Nguyễn Thị Lan Sáng 11T3 11T3
209 Chiều
210 Phạm Thị Thu Trang Sáng 11AV3 11LY2
211 Chiều
212 Trần T.Thanh Hà Sáng 11VAN 10VAN 10AV1 11H1 10AV1 10LY2 11VAN
213 Chiều
214 Nguyễn Thanh Hương (TNhật) Sáng
215 Chiều 10AV2 10AV2 11AV3 10AV3 10AV3
216 Huỳnh Nguyễn Việt Cường Sáng 10T3 10T3
217 Chiều 10SI 10SI 10SI 10SI
218 Lê Thị Hồng Nhung Sáng 11T2 11T2 11SI 11T2
219 Chiều 11T2 11T2
220 Đặng Hoàng Vy Sáng 11TIN 11TIN 11T3 11T3 11TIN 11T3 10TIN 10TIN 10H2 10H2
221 Chiều 10TIN 10TIN
222 Nguyễn Đình Nghĩa Sáng 11T2 11LY2 11LY2 11LY2
223 Chiều 11T2 11T2 11T2 11T2 11LY2 11LY2
224 Nguyễn Văn Thanh Sáng HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP 10LY1
225 Chiều
226 Lê Đình Trung Sáng 10LY2 10LY2 10T3
227 Chiều
228 Ngọc Hiền Sáng 11AV2 11AV2 10SI 10SI 10SI 11AV2 11AV2 10T1 10T1
229 Chiều 11AV2 11AV2 11AV2 11AV2
230 Thái Hiếu Trung Sáng 11AV2 10H2 10H2 10H2 10TIN 10TIN 10TIN
231 Chiều
232 Trần Thị Minh Thư Sáng 10H2 10H2
233 Chiều 10H2 10H2 10H2 10H2 10TIN 10TIN
234 Trần Hoàng Phương Uyên Sáng 11AV3 11AV3 11T1 11AV3 11AV3 11T1 11T1 11VAN 11AV3
Trần Hoàng Phương
A Uyên B C D E F G H I J K L M N
235 Chiều 11AV3 11AV3
O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
1

3
4
5
6
7
8 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
10 11T3 11T3 11T3 11T3 11LY1 11LY1 11LY1 11LY1 11T3 11T3
11 11LY1 11LY1 11LY1 11LY1
12 12D-2 12D-2 11TIN 11TIN 11LY2 11LY2 12D-2 12D-2
13 11TIN 11TIN 11LY2 11LY2 11LY2 11LY2 HOP
14 10AV2 10AV2 10T3 10T3 12A-3 12A-3 10T3 12A-3 12A-3
15 12A-3 12A-3 10AV2 10AV2
16 10SI 10SI 10LY2 10LY2 10LY2 10LY2 10SI 10SI
17 10LY2 10LY2 10SI 10SI 10SI 10SI
18
12A1-2 11AV3 11AV3 11AV3 12A1-2 12A1-2
19 11H1 11H1 11AV3 11AV3 11AV3 11AV3
20 10AV3 10VAN10VAN 10AV3 10AV3 10VAN
21 10VAN10VAN 10AV3 10AV3
22 12B-2 12B-2 12B-2 12B-2 10T2
23 10T2 10T2
24 11SI 11SI 12A1-4 12A1-4 12A1-4 12A1-4
25 12A1-4 12A1-4
26 10T3 12D-4 12D-4 12D-4 10T3 10T3
27 10T3 10T3 12D-4 12D-4 12D-4 12D-4
28
29
30
11AV2 10AV1 10AV1 10LY1 10LY1 11AV2 11AV2 10LY1 10LY1
31 10LY1 10LY1 11AV2 11AV2 11AV2 11AV2
32 12A-1 12A-1 10T1 10T1 10T1 10T1 12A-1 12A-1
33 10T1 10T1
34 11T1 11T1 11T1 11T1 12D-1 12D-1 12D-1 12D-1
35 11T1 11T1 11T1 11T1
36 11AV1 11AV1 12A1-3 12A1-3 11H2 11AV1
37 12A1-3 12A1-3 11H2 11H2 11H2 11H2
38 10H1 10H1 12A-2 12A-2 12A-2 12A-2 10H1 10H1 HOP HOP HOP HOP HOP
39 10H1 10H1
40 12A1-1 12A1-1 12B-1 12B-1 10T2 12A1-1 12A1-1 12A1-1 12B-1 12B-1
41 12B-1 12B-1 10T2 10T2 10T2 10T2
42 11T2 11T2 11T2 11T2 11VAN
43 11VAN11VAN 11T2 11T2 11T2 11T2
44 10AV2 10AV2 10SI
45
46 12B-2 12B-2 10AV3
O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
47
48 11LY1 11LY1 12A-1 12A-1
49 12A-1 12A-1
50 11TIN 11T3 11AV3 11H2 11AV3 11TIN 11H2 11T3 11TIN
51 11H2 11H2 11T3 11T3 11T3 11T3
52 10LY1 10LY1 11T1 11T1 10LY1 10LY1
53 11T1 11T1 10LY1 10LY1 10LY1 10LY1
54 12B-1 12B-1 12B-1 12B-1
55 12A-3 12A-3 12A-3 12A-3
56 10T1 10T1 11LY1 11LY1 12A-2 10T1 12A-2 11LY1
57 12A-2 12A-2 10T1 10T1
58 10LY2 10LY2 10LY2 10LY2
59 10LY2 10LY2
60 12A1-3 12A1-3 12A1-2 12A1-2 11H1 11H1 12A1-2 12A1-2 12A1-3 12A1-3
61 12A1-2 12A1-2 11H1 11H1 11H1 11H1
62 12A1-4 12A1-4 12A1-4 12A1-1 12A1-1
63 12A1-1 12A1-1
64 10T3 10AV1 11SI 10AV1 10T3 11SI
65 10T3 10T3
66 10H2 10H2 10H2 10H2 10H2 12A1-1 12A1-1
67 10H2 10H2 10H2 10H2
68 11H2 11H2 11H2 HOP
69
70 10H1 10H1 10H1
71 10H1 10H1 10H1 10H1
72 11LY1 11H1 11H1 11H1 10T1
73 11LY1 11LY1 10T1 10T1
74 11TIN 12B-1 12A-3 11TIN 12A1-3 12A1-3 12B-1 12B-1 12A-3 12A-3
75 12B-1 12B-1 12B-1 12B-1
76 12A1-2 12A1-2 12B-2 12B-2 12A1-2 10T2
77 12B-2 12B-2 HOP
78 10TIN 11LY2
79 11T3 11T3
80 12A-1 11T1 12A-1
81 12A-1 12A-1 12A-1 12A-1
82 10LY1 12A1-4 12A-2 12A1-4 12A1-4 10LY1 12A-2
83 10SI 10SI 12A-2 12A-2 12A-2 12A-2
84 10T1 10T1
85
86 11SI 11SI 11T2 10T2 10T2 11SI 11SI 11SI
87 11SI 11SI
88 11LY2 11LY2 12B-2 12B-2
89
90 12A-3 12A-3 11H2 11T1 11H2
91
92 12A1-2 12A1-2 12A1-3 12A1-3 12A1-3 12A1-1 12A1-1 11T3 11H1 12A1-2
93
O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
94 10LY2 10H2 10LY1 12A1-4 12A1-4
95 12B-2 12B-2 12B-2 12B-2 HOP
96
97
98 10TIN 10VAN11VAN11VAN 11TIN 10VAN
99
100
101
102 HOP HOP 10T1 HOP HOP
103
104 10T2 10T3 HOP 10T3 10T2 HOP HOP HOP
105
106 HOP HOP 11VAN 11AV3 11SI HOP 11AV3 11AV2 11VAN 11H1 HOP
107
108 10AV1 HOP HOP 10AV1 10TIN 10VAN HOP HOP
109
110 HOP HOP 10H2 10H1 HOP 10AV3 10H1 HOP
111
112
11AV1 11LY2 HOP HOP 11LY1 11T1 HOP 11H2 11T1 HOP
113
114
10AV2 HOP 10LY1 10SI HOP 10AV2 10SI HOP HOP
115
116 HOP HOP 11T3 11TIN 11T2 HOP HOP
117
118 12A1-3 12A1-3 11T3 12A-2 11T3 11T3
119
120 10TIN 10TIN 12D-1 12D-1 12B-1 12B-1 HOP
121 12D-1 12D-1 12D-1 12D-1
122 11T2 11T2 11T2 12D-4 12D-4 12D-4 12D-4
123
124 11AV3 11AV3 11AV3 11AV3
125
126 11H2 11H2 11H2 12A1-4 12A1-4
127
128 11TIN 10T2 10T2 10T2 10H2 10H2 11TIN 10H2
129
130 11H1 11H1 12D-2 12D-2 11H1
131 12D-2 12D-2 12D-2 12D-2
132 11LY2 11T1 11T1 11T1 10AV1
133 10AV1 10AV1
134 12B-2 12A-1 12A-1 10AV3 10AV3 12B-2 12B-2
135 10AV3 10AV3
136 10SI 11AV2 11AV2
137 11AV2
138 10T1 10T1 10H1
139
140 10LY1 10LY1 10VAN10VAN10VAN10VAN
O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
141 10VAN10VAN10VAN10VAN
142 10AV2 10T3 10T3 10T3 10AV2 10AV2 HOP
143 10AV2 10AV2
144
145
146 11VAN11VAN 11VAN11VAN
147
148 11AV1 11AV1 12A-3 11AV1 11AV1
149 11AV1 11AV1 11AV1
150 12D-3 10LY2 10LY2 12A1-1 12A1-1 12D-3 12D-3
151 12D-3 12D-3
152 10VAN 10VAN 10AV1 10AV2
153
154 12D-2 12D-2 11AV1 12D-4 12D-4 11AV3 11VAN11VAN 11TIN 11AV3
155
156 12D-1 12D-1 10T2 10SI 12D-3 12D-3 10SI 10H1
157
158 11H1 11H1 11T2 10H2 11T2 10LY1 11SI 11SI 10TIN 10LY2 11LY1
159
160 11T3 11AV2 11T1 11T3 11LY2 11H2 11T1 11H2 11LY2 11AV2
161
162
163
164 12D-1 12D-4 12D-4 10AV1 10AV1 12D-4 11AV3 11AV1 11AV1
165
166 10VAN
167
168 10AV3 10H2 10AV3 10AV2
169
170 11AV2 12D-3 12D-3 11AV2 11VAN 12D-3 12D-2 12D-2
171
172 12D-2 10AV1 12D-1 12D-2 12D-2 10AV1
173
174 11VAN 10AV3 10VAN 11AV3
175
176 12D-4 12D-4 11AV2 11AV1 12D-3 12D-3 12D-4 12D-3 11AV1 11AV2
177
178 11LY1 12A1-3 11LY1 11LY1 12D-2 12D-2 12D-2 12A1-3 12A1-3 11H2 11H2
179 12D-2 12D-2 12A1-3 12A1-3 12A1-3 12A1-3
180 10AV3 10AV3 10LY2 10AV3 10AV3 10LY2 10LY2 10AV3 10AV3
181 10AV3 10AV3
182
12A1-4 10AV2 10AV2 10AV1 10AV1 12B-1 12B-1 12A1-4 10AV1 10AV1 12B-1
183 10AV1 10AV1 12A1-4 12A1-4 12A1-4 12A1-4
184 11H1 11H1 11H1 11H1 10T2 10T2 10T2 10T2 11T2 11T2
185
186 11LY2 10LY1 11SI 11LY2 11LY2 11LY2 11LY2
187
O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
188
10AV1 10VAN10VAN 10AV2 10AV2
189 10AV2 10AV2
190 12A1-1 12A1-1 11AV1 11AV1
191 11AV1 11AV1 12A1-1 12A1-1 12A1-1 12A1-1
192
193
194 12A-3 12A-3 12D-3 12D-3 12A-3 12A-3 12A-3 12D-4 12D-3 12D-3
195 12D-4 12D-4 12D-3 12D-3 12D-3 12D-3
196 12D-1 12D-1 12A1-2 12A1-2 12A-1 12D-1 12D-1 12A1-2 12A-1 12A-1 12D-1 12D-1
197 12D-1 12D-1 12A1-2 12A1-2 12A1-2 12A1-2
198
199
200 12A-2 12A-2 12B-2 12B-2 10H1 10H1 10T3 12A-2 10H1 10H1
201
202 10T3 10SI 10AV2 10AV2 11H2 11AV2 10AV3 11AV2 10SI
203
204 11TIN 11TIN 10TIN 10TIN 11TIN
205
206 HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP 10T1 10TIN 10TIN HOP HOP HOP HOP
207 10TIN 10TIN
208 11AV1 11LY1 11AV1 11LY1
209
210 11SI 11SI 11T2 11LY2 11AV3 11T2
211
212 11H1 10VAN 10LY2
213
214
215
10AV3 11AV2 11AV1 10AV1 10AV1
216 12A-2 12A-2 12A-1 12A-1 10SI 12A-1 12A-1 12A-2 10SI 10SI 12A-2
217
218 11SI 11SI
219 11T2 11T2 11SI 11SI 11SI 11SI
220 11T3 11T3 10TIN 10TIN 10H2 10H2 10TIN 11TIN 11TIN 10H2
221 11TIN 11TIN 11TIN 11TIN
222 11T2 11T2 11LY2 11LY2
223 11LY2 11LY2
224
10LY1 10T2 10H1 HOP HOP 10H1 10T2 10LY1
225
226 10LY2 10T3 10T3
227 10LY2 10LY2 10T3 10T3
228 10SI 10SI 10T1 10T1 11AV2 11AV2 10T1
229
230
10TIN 11AV2 11AV2
231 10H2 10H2 10TIN 10TIN
232 10H2 10H2 10TIN 10TIN 10TIN 10TIN
233 10TIN 10TIN
234 11AV3 11VAN11VAN 11T1 11T1 11VAN11VAN
O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
235 11AV3 11AV3 11VAN11VAN11VAN11VAN
A B C D E F G
1 Trườ THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2 Học 2
3 Năm 2023-2024
4
5 Lớp 10AV1
6 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9 1 CHAOCO Văn học Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ Thể dục Vật lý
10 2 Văn học Văn học Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Lịch sử
11 3 Vật lý Toán Thể dục Vật lý Ngoại ngữ GDCD
12 4 Lịch sử Toán Toán Địa lý GDCD Văn học
13 5 Tin học Tin học Toán Địa lý
14 Buổi chiều
15 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
16 1 Toán Ngoại ngữ Văn học
17 2 Toán Ngoại ngữ Văn học
18 3 Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ Tiếng Nhật
19 4 Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ Tiếng Nhật
20 5
21
22 Lớp 10AV2
23 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
24 Buổi sáng
25 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
26 1 CHAOCO Toán Vật lý Toán Thể dục Vật lý
27 2 Văn học Toán Thể dục Toán Tin học Vật lý
28 3 Ngoại ngữ Địa lý Văn học Ngoại ngữ Văn học Địa lý
29 4 Ngoại ngữ GDCD Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ Văn học Lịch sử
30 5 Lịch sử GDCD Ngoại ngữ 1 Tin học
31 Buổi chiều
32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
33 1 Tiếng Nhật Ngoại ngữ Văn học
34 2 Tiếng Nhật Ngoại ngữ Văn học
35 3 Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ Toán
36 4 Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ Toán
37 5
38
39 Lớp 10AV3
40 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
41 Buổi sáng
42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
43 1 CHAOCO Thể dục Lịch sử Ngoại ngữ Ngoại ngữ Thể dục
44 2 Vật lý Tin học Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ Địa lý
45 3 Văn học GDCD Toán Toán Vật lý Ngoại ngữ
46 4 Văn học Lịch sử Địa lý Văn học Toán Ngoại ngữ
47 5 Vật lý GDCD Văn học Tin học
48 Buổi chiều
49 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
50 1 Ngoại ngữ Tiếng Nhật Toán
51 2 Ngoại ngữ Tiếng Nhật Toán
52 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Văn học
53 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Văn học
54 5
A B C D E F G
55
56 Lớp 10H1
57 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
58 Buổi sáng
59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
60 1 CHAOCO Hóa học Sinh học Toán Hóa học Tin học
61 2 Vật lý Hóa học Sinh học Toán Thể dục Thể dục
62 3 Vật lý Văn học Hóa học Văn học Toán Ngoại ngữ
63 4 Lịch sử Văn học Hóa học Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ
64 5 Ngoại ngữ Sinh học Tin học Ngoại ngữ Lịch sử
65 Buổi chiều
66 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
67 1 Hóa học Toán Hóa học
68 2 Hóa học Toán Hóa học
69 3 Vật lý Toán Hóa học
70 4 Vật lý Toán Hóa học
71 5
72
73 Lớp 10H2
74 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
75 Buổi sáng
76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
77 1 CHAOCO Vật lý Ngoại ngữ Toán Thể dục Hóa học
78 2 Sinh học Vật lý Ngoại ngữ Toán Hóa học Hóa học
79 3 Vật lý Thể dục Hóa học Văn học Hóa học Văn học
80 4 Toán Lịch sử Sinh học Văn học Ngoại ngữ Ngoại ngữ
81 5 Toán Địa lý Địa lý Lịch sử Ngoại ngữ
82 Buổi chiều
83 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
84 1 Toán Hóa học Hóa học
85 2 Toán Hóa học Hóa học
86 3 Toán Vật lý Hóa học
87 4 Toán Vật lý Hóa học
88 5
89
90 Lớp 10LY1
91 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
92 Buổi sáng
93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
94 1 CHAOCO Ngoại ngữ Thể dục Thể dục Vật lý Vật lý
95 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Tin học Văn học Vật lý Vật lý
96 3 Ngoại ngữ Văn học Hóa học Văn học Lịch sử Hóa học
97 4 Lịch sử Hóa học Ngoại ngữ Toán Toán Tin học
98 5 Sinh học Vật lý Sinh học Toán Toán
99 Buổi chiều
100 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
101 1 Vật lý Toán Vật lý
102 2 Vật lý Toán Vật lý
103 3 Hóa học Toán Vật lý
104 4 Hóa học Toán Vật lý
105 5
106
107 Lớp 10LY2
108 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
A B C D E F G
109 Buổi sáng
110 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
111 1 CHAOCO Thể dục Tin học Vật lý Hóa học Ngoại ngữ
112 2 Vật lý Hóa học Thể dục Vật lý Toán Ngoại ngữ
113 3 Lịch sử Hóa học Sinh học Ngoại ngữ Toán Lịch sử
114 4 Sinh học Ngoại ngữ Văn học Toán Vật lý Tin học
115 5 Văn học Ngoại ngữ Văn học Toán Vật lý
116 Buổi chiều
117 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
118 1 Vật lý Toán Hóa học
119 2 Vật lý Toán Hóa học
120 3 Vật lý Toán Vật lý
121 4 Vật lý Toán Vật lý
122 5
123
124 Lớp 10SI
125 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
126 Buổi sáng
127 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
128 1 CHAOCO Ngoại ngữ Hóa học Toán Sinh 1 Sinh 1
129 2 Hóa học Ngoại ngữ Vật lý Toán Thể dục Sinh 1
130 3 Văn học Sinh học Văn học Thể dục Lịch sử Tin học
131 4 Văn học Sinh học Ngoại ngữ Tin học Toán Vật lý
132 5 Ngoại ngữ Hóa học Ngoại ngữ Lịch sử Toán
133 Buổi chiều
134 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
135 1 Sinh 1 Sinh học Toán
136 2 Sinh 1 Sinh học Toán
137 3 Sinh 1 Hóa học Toán
138 4 Sinh 1 Hóa học Toán
139 5
140
141 Lớp 10T1
142 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
143 Buổi sáng
144 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
145 1 CHAOCO Văn học Ngoại ngữ Văn học Ngoại ngữ Toán
146 2 Tin học Hóa học Ngoại ngữ Văn học Ngoại ngữ Toán
147 3 Lịch sử Hóa học Vật lý Vật lý Tin học Hóa học
148 4 Toán 1 Thể dục Sinh học Toán Thể dục Ngoại ngữ
149 5 Toán 1 Lịch sử Sinh học Toán Vật lý
150 Buổi chiều
151 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
152 1 Toán 1 Toán Vật lý
153 2 Toán 1 Toán Vật lý
154 3 Toán 1 Toán Hóa học
155 4 Toán 1 Toán Hóa học
156 5
157
158 Lớp 10T2
159 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
160 Buổi sáng
161 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
162 1 CHAOCO Toán Toán 1 Văn học Sinh học Ngoại ngữ
A B C D E F G
163 2 Ngoại ngữ Toán Toán 1 Văn học Sinh học Ngoại ngữ
164 3 Hóa học Vật lý Thể dục Thể dục Toán 1 Tin học
165 4 Hóa học Vật lý Tin học Lịch sử Ngoại ngữ Hóa học
166 5 Vật lý Lịch sử Văn học Toán Ngoại ngữ
167 Buổi chiều
168 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
169 1 Vật lý Toán Toán 1
170 2 Vật lý Toán Toán 1
171 3 Hóa học Toán Toán 1
172 4 Hóa học Toán Toán 1
173 5
174
175 Lớp 10T3
176 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
177 Buổi sáng
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
179 1 CHAOCO Sinh học Ngoại ngữ Thể dục Văn học Ngoại ngữ
180 2 Vật lý Sinh học Ngoại ngữ Vật lý Văn học Vật lý
181 3 Ngoại ngữ Tin học Toán Tin học Hóa học Toán
182 4 Ngoại ngữ Lịch sử Thể dục Toán 1 Hóa học Toán
183 5 Lịch sử Hóa học Văn học Toán 1 Toán 1
184 Buổi chiều
185 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
186 1 Toán Toán 1 Vật lý
187 2 Toán Toán 1 Vật lý
188 3 Toán Toán 1 Hóa học
189 4 Toán Toán 1 Hóa học
190 5
191
192 Lớp 10TIN
193 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
196 1 CHAOCO Sinh học Vật lý Sinh học Ngoại ngữ Ngoại ngữ
197 2 Lịch sử Thể dục Vật lý Tin học Ngoại ngữ Lịch sử
198 3 Văn học Vật lý Hóa học Tin học Thể dục Toán
199 4 Hóa học Ngoại ngữ Văn học Toán Tin 1 Toán
200 5 Tin 1 Ngoại ngữ Văn học Toán Tin 1
201 Buổi chiều
202 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
203 1 Ngoại ngữ Toán Tin 1
204 2 Ngoại ngữ Toán Tin 1
205 3 Tin học Toán Vật lý
206 4 Tin học Toán Vật lý
207 5
208
209 Lớp 10VAN
210 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
211 Buổi sáng
212 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
213 1 CHAOCO Văn học Thể dục Toán Văn học Lịch sử
214 2 Địa lý Văn 1 GDCD Toán Văn học Tin học
215 3 Địa lý Lịch sử Lịch sử KTNN KTNN GDCD
216 4 Tin học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Văn học Thể dục Địa lý
A B C D E F G
217 5 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Văn học Toán
218 Buổi chiều
219 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
220 1 Ngoại ngữ Toán Văn học
221 2 Ngoại ngữ Toán Văn học
222 3 Văn học Toán Văn học
223 4 Văn học Toán Văn học
224 5
225
226 Lớp 11AV1
227 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
228 Buổi sáng
229 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
230 1 CHAOCO Ngoại ngữ Vật lý Lịch sử Tin học Văn học
231 2 Vật lý Ngoại ngữ Thể dục GDCD Văn học Văn học
232 3 Lịch sử Vật lý Toán Tin học Văn học GDCD
233 4 Ngoại ngữ Thể dục Toán Ngoại ngữ Địa lý Toán
234 5 Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ Địa lý
235 Buổi chiều
236 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
237 1 Toán Ngoại ngữ Tiếng Nhật
238 2 Toán Ngoại ngữ Văn học
239 3 Toán Ngoại ngữ Văn học
240 4 Toán Ngoại ngữ Văn học
241 5
242
243 Lớp 11AV2
244 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
245 Buổi sáng
246 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
247 1 CHAOCO Văn học Toán Địa lý Toán Tin học
248 2 Vật lý Văn học Toán Vật lý Toán Thể dục
249 3 Ngoại ngữ Thể dục Địa lý Vật lý Ngoại ngữ Ngoại ngữ
250 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Lịch sử Văn học Tin học GDCD
251 5 Ngoại ngữ GDCD Văn học Lịch sử
252 Buổi chiều
253 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
254 1 Ngoại ngữ Văn học Toán
255 2 Ngoại ngữ Văn học Toán
256 3 Ngoại ngữ Văn học Toán
257 4 Ngoại ngữ Tiếng Nhật Toán
258 5
259
260 Lớp 11AV3
261 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
262 Buổi sáng
263 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
264 1 CHAOCO Ngoại ngữ Địa lý Văn học Toán Thể dục
265 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Văn học Địa lý Văn học
266 3 Ngoại ngữ Tin học Ngoại ngữ Tin học Thể dục Văn học
267 4 Vật lý GDCD Toán Vật lý Vật lý GDCD
268 5 Toán Toán Lịch sử Lịch sử
269 Buổi chiều
270 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
271 1 Văn học Ngoại ngữ Toán
272 2 Văn học Ngoại ngữ Toán
273 3 Văn học Ngoại ngữ Toán
274 4 Tiếng Nhật Ngoại ngữ Toán
275 5
276
277 Lớp 11H1
278 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
279 Buổi sáng
280 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
281 1 CHAOCO Thể dục Hóa học Lịch sử Ngoại ngữ Hóa học
282 2 Vật lý Sinh học Hóa học Lịch sử Ngoại ngữ Hóa học
283 3 Toán Tin học Tin học Văn học Vật lý Sinh học
284 4 Toán Toán Ngoại ngữ Văn học Vật lý Thể dục
285 5 Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ Hóa học Văn học
286 Buổi chiều
287 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
288 1 Hóa học Toán Vật lý
289 2 Hóa học Toán Vật lý
290 3 Hóa học Toán Vật lý
291 4 Hóa học Toán Vật lý
292 5
293
294 Lớp 11H2
295 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
296 Buổi sáng
297 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
298 1 CHAOCO Thể dục Ngoại ngữ Hóa học Văn học Vật lý
299 2 Toán Hóa học Hóa học Hóa học Lịch sử Thể dục
300 3 Vật lý Toán Hóa học Sinh học Tin học Toán
301 4 Ngoại ngữ Toán Văn học Lịch sử Ngoại ngữ Sinh học
302 5 Ngoại ngữ Tin học Văn học Vật lý Ngoại ngữ
303 Buổi chiều
304 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
305 1 Hóa học Vật lý Toán
306 2 Hóa học Vật lý Toán
307 3 Hóa học Vật lý Toán
308 4 Hóa học Vật lý Toán
309 5
310
311 Lớp 11SI
312 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
313 Buổi sáng
314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
315 1 CHAOCO Hóa học Văn học Hóa học Toán Lịch sử
316 2 Toán Thể dục Văn học Hóa học Toán Sinh học
317 3 Toán Văn học Tin học Sinh học Sinh học Sinh học
318 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Tin học Sinh học Thể dục Vật lý
319 5 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Vật lý Lịch sử
320 Buổi chiều
321 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
322 1 Toán Sinh học Hóa học
323 2 Toán Sinh học Hóa học
324 3 Toán Sinh học Hóa học
A B C D E F G
325 4 Toán Sinh học Hóa học
326 5
327
328 Lớp 11T1
329 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
330 Buổi sáng
331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
332 1 CHAOCO Toán Hóa học Toán Lịch sử Văn học
333 2 Sinh học Toán Hóa học Toán Thể dục Văn học
334 3 Tin học Vật lý Toán Văn học Hóa học Sinh học
335 4 Tin học Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ Vật lý Thể dục
336 5 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Lịch sử Ngoại ngữ Vật lý
337 Buổi chiều
338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
339 1 Hóa học Vật lý Toán
340 2 Hóa học Vật lý Toán
341 3 Hóa học Vật lý Toán
342 4 Hóa học Vật lý Toán
343 5
344
345 Lớp 11T2
346 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
347 Buổi sáng
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
349 1 CHAOCO Thể dục Ngoại ngữ Văn học Văn học Toán
350 2 Sinh học Hóa học Ngoại ngữ Văn học Lịch sử Toán
351 3 Ngoại ngữ Vật lý Vật lý Lịch sử Thể dục Ngoại ngữ
352 4 Hóa học Toán Vật lý Tin học Toán Ngoại ngữ
353 5 Hóa học Toán Tin học Sinh học Toán
354 Buổi chiều
355 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
356 1 Vật lý Hóa học Toán
357 2 Vật lý Hóa học Toán
358 3 Vật lý Hóa học Toán
359 4 Vật lý Hóa học Toán
360 5
361
362 Lớp 11T3
363 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
364 Buổi sáng
365 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
366 1 CHAOCO Sinh học Hóa học Lịch sử Thể dục Sinh học
367 2 Vật lý Thể dục Hóa học Vật lý Toán Vật lý
368 3 Hóa học Ngoại ngữ Lịch sử Văn học Toán Toán
369 4 Ngoại ngữ Tin học Ngoại ngữ Toán Văn học Toán
370 5 Ngoại ngữ Tin học Ngoại ngữ Toán Văn học
371 Buổi chiều
372 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
373 1 Toán Hóa học Vật lý
374 2 Toán Hóa học Vật lý
375 3 Toán Hóa học Vật lý
376 4 Toán Hóa học Vật lý
377 5
378
A B C D E F G
379 Lớp 11TIN
380 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
381 Buổi sáng
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
383 1 CHAOCO Ngoại ngữ Lịch sử Vật lý Sinh học Văn học
384 2 Ngoại ngữ Sinh học Văn học Hóa học Thể dục Ngoại ngữ
385 3 Ngoại ngữ Thể dục Văn học Toán Hóa học Ngoại ngữ
386 4 Toán Tin học Tin học Toán Lịch sử Vật lý
387 5 Toán Tin học Tin học Tin học Vật lý
388 Buổi chiều
389 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
390 1 Vật lý Toán Ngoại ngữ
391 2 Vật lý Toán Ngoại ngữ
392 3 Vật lý Toán Ngoại ngữ
393 4 Vật lý Toán Ngoại ngữ
394 5
395
396 Lớp 11VAN
397 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
398 Buổi sáng
399 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
400 1 CHAOCO Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ Thể dục Văn học
401 2 Tin học Toán Tin học Ngoại ngữ Lịch sử Văn học
402 3 Địa lý Văn học GDCD Địa lý Lịch sử Thể dục
403 4 Địa lý Văn học Văn học Sinh học Ngoại ngữ Toán
404 5 Lịch sử GDCD Văn học Sinh học Ngoại ngữ
405 Buổi chiều
406 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
407 1 Văn học Toán Ngoại ngữ
408 2 Văn học Toán Ngoại ngữ
409 3 Văn học Toán Ngoại ngữ
410 4 Văn học Toán Ngoại ngữ
411 5
412
413 Lớp 11LY1
414 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
415 Buổi sáng
416 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
417 1 CHAOCO Văn học Thể dục Ngoại ngữ Thể dục Toán
418 2 Ngoại ngữ Văn học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Tin học Toán
419 3 Sinh học Lịch sử Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Vật lý
420 4 Sinh học Hóa học VẬT LÝ 1 Vật lý Toán Lịch sử
421 5 Văn học Hóa học VẬT LÝ 1 Tin học Toán
422 Buổi chiều
423 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
424 1 VẬT LÝ 1 Hóa học Toán
425 2 VẬT LÝ 1 Hóa học Toán
426 3 Vật lý Hóa học Toán
427 4 Vật lý Hóa học Toán
428 5
429
430 Lớp 11LY2
431 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
432 Buổi sáng
A B C D E F G
433 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
434 1 CHAOCO Hóa học Vật lý Văn học Toán Sinh học
435 2 Toán Hóa học Vật lý Tin học Toán Sinh học
436 3 Toán Thể dục Ngoại ngữ Lịch sử Lịch sử Ngoại ngữ
437 4 Văn học Tin học Thể dục Ngoại ngữ Vật lý Ngoại ngữ
438 5 Văn học Vật lý Hóa học Ngoại ngữ Vật lý
439 Buổi chiều
440 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
441 1 Hóa học Vật lý Toán
442 2 Hóa học Vật lý Toán
443 3 Hóa học Vật lý Toán
444 4 Hóa học Vật lý Toán
445 5
446
447
448 Lớp 12A-1
449 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
450 Buổi sáng
451 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
452 1 CHAOCO Toán Ngoại ngữ Toán Vật lý Ngoại ngữ
453 2 Văn học Toán Ngoại ngữ Toán Vật lý Ngoại ngữ
454 3 Vật lý Hóa học Hóa học Sinh học Sinh học Toán
455 4 Vật lý Hóa học Văn học Sinh học Sinh học Toán
456 5 Văn học Ngoại ngữ Hóa học
457 Buổi chiều
458 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
459 1 Toán Vật lý Hóa học
460 2 Toán Vật lý Hóa học
461 3 Toán Vật lý Hóa học
462 4 Toán Vật lý Hóa học
463 5
464
465 Lớp 12A-2
466 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
467 Buổi sáng
468 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
469 1 CHAOCO Toán Vật lý Sinh học Toán Vật lý
470 2 Văn học Toán Vật lý Sinh học Toán Ngoại ngữ
471 3 Văn học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán Văn học Sinh học
472 4 Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán Vật lý Hóa học
473 5 Hóa học Hóa học Sinh học
474 Buổi chiều
475 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
476 1 Toán Vật lý Hóa học
477 2 Toán Vật lý Hóa học
478 3 Toán Vật lý Hóa học
479 4 Toán Vật lý Hóa học
480 5
481
482 Lớp 12A-3
483 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
484 Buổi sáng
485 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
486 1 CHAOCO Hóa học Vật lý Sinh học Ngoại ngữ Toán
A B C D E F G
487 2 Văn học Vật lý Vật lý Sinh học Toán Toán
488 3 Văn học Vật lý Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán Hóa học
489 4 Sinh học Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ Văn học Hóa học
490 5 Sinh học Toán Hóa học
491 Buổi chiều
492 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
493 1 Hóa học Toán Vật lý
494 2 Hóa học Toán Vật lý
495 3 Hóa học Toán Vật lý
496 4 Hóa học Toán Vật lý
497 5
498
499 Lớp 12B-1
500 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
501 Buổi sáng
502 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
503 1 CHAOCO Sinh học Sinh học Vật lý Toán Hóa học
504 2 Văn học Sinh học Sinh học Vật lý Toán Hóa học
505 3 Toán Ngoại ngữ Vật lý Hóa học Văn học Toán
506 4 Toán Ngoại ngữ Vật lý Ngoại ngữ Văn học Toán
507 5 Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ
508 Buổi chiều
509 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
510 1 Sinh học Toán Hóa học
511 2 Sinh học Toán Hóa học
512 3 Sinh học Toán Hóa học
513 4 Sinh học Toán Hóa học
514 5
515
516 Lớp 12B-2
517 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
518 Buổi sáng
519 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
520 1 CHAOCO Ngoại ngữ Hóa học Ngoại ngữ Vật lý Hóa học
521 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Hóa học Ngoại ngữ Vật lý Hóa học
522 3 Vật lý Sinh học Văn học Toán Văn học Sinh học
523 4 Vật lý Toán Toán Toán Văn học Sinh học
524 5 Sinh học Toán Toán
525 Buổi chiều
526 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
527 1 Toán Hóa học Sinh học
528 2 Toán Hóa học Sinh học
529 3 Toán Hóa học Sinh học
530 4 Toán Hóa học Sinh học
531 5
532
533 Lớp 12A1-1
534 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
535 Buổi sáng
536 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
537 1 CHAOCO Vật lý Hóa học Ngoại ngữ Văn học Toán
538 2 Ngoại ngữ Vật lý Hóa học Ngoại ngữ Văn học Toán
539 3 Sinh học Sinh học Toán Vật lý Sinh học Hóa học
540 4 Văn học Ngoại ngữ Toán Vật lý Sinh học Hóa học
A B C D E F G
541 5 Toán Ngoại ngữ Toán
542 Buổi chiều
543 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
544 1 Toán Vật lý Ngoại ngữ
545 2 Toán Vật lý Ngoại ngữ
546 3 Toán Vật lý Ngoại ngữ
547 4 Toán Vật lý Ngoại ngữ
548 5
549
550 Lớp 12A1-2
551 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
552 Buổi sáng
553 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
554 1 CHAOCO Toán Toán Sinh học Vật lý Vật lý
555 2 Hóa học Toán Toán Sinh học Vật lý Vật lý
556 3 Văn học Văn học Hóa học Ngoại ngữ Toán Hóa học
557 4 Văn học Ngoại ngữ Hóa học Ngoại ngữ Toán Sinh học
558 5 Sinh học Ngoại ngữ Ngoại ngữ
559 Buổi chiều
560 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
561 1 Toán Vật lý Ngoại ngữ
562 2 Toán Vật lý Ngoại ngữ
563 3 Toán Vật lý Ngoại ngữ
564 4 Toán Vật lý Ngoại ngữ
565 5
566
567 Lớp 12A1-3
568 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
569 Buổi sáng
570 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
571 1 CHAOCO Ngoại ngữ Toán Văn học Sinh học Toán
572 2 Sinh học Ngoại ngữ Toán Văn học Ngoại ngữ Toán
573 3 Toán Hóa học Vật lý Sinh học Ngoại ngữ Vật lý
574 4 Toán Hóa học Vật lý Sinh học Hóa học Vật lý
575 5 Văn học Ngoại ngữ Hóa học
576 Buổi chiều
577 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
578 1 Vật lý Toán Ngoại ngữ
579 2 Vật lý Toán Ngoại ngữ
580 3 Vật lý Toán Ngoại ngữ
581 4 Vật lý Toán Ngoại ngữ
582 5
583
584 Lớp 12D-1
585 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
586 Buổi sáng
587 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
588 1 CHAOCO GDCD Văn học Lịch sử Văn học Toán
589 2 Lịch sử GDCD Văn học Lịch sử Văn học Toán
590 3 Địa lý Toán Địa lý Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ
591 4 Địa lý Toán Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ
592 5 Văn học Ngoại ngữ GDCD
593 Buổi chiều
594 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
595 1 Toán Ngoại ngữ Văn học
596 2 Toán Ngoại ngữ Văn học
597 3 Toán Ngoại ngữ Văn học
598 4 Toán Ngoại ngữ Văn học
599 5
600
601 Lớp 12D-2
602 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
603 Buổi sáng
604 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
605 1 CHAOCO Toán Văn học Toán Ngoại ngữ GDCD
606 2 Văn học Toán Văn học Toán GDCD GDCD
607 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Lịch sử Ngoại ngữ Văn học Địa lý
608 4 Lịch sử Ngoại ngữ Lịch sử Ngoại ngữ Toán Địa lý
609 5 Địa lý Văn học Toán
610 Buổi chiều
611 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
612 1 Toán Ngoại ngữ Văn học
613 2 Toán Ngoại ngữ Văn học
614 3 Toán Ngoại ngữ Văn học
615 4 Toán Ngoại ngữ Văn học
616 5
617
618 Lớp 12D-3
619 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
620 Buổi sáng
621 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
622 1 CHAOCO Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ Lịch sử GDCD
623 2 Văn học Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ Lịch sử Địa lý
624 3 Văn học Lịch sử Văn học GDCD Ngoại ngữ Văn học
625 4 Toán Toán Địa lý GDCD Ngoại ngữ Văn học
626 5 Toán Toán Địa lý
627 Buổi chiều
628 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
629 1 Toán Văn học Ngoại ngữ
630 2 Toán Văn học Ngoại ngữ
631 3 Toán Văn học Ngoại ngữ
632 4 Toán Văn học Ngoại ngữ
633 5
634
635 Lớp 12D-4
636 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
637 Buổi sáng
638 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
639 1 CHAOCO Toán Ngoại ngữ Địa lý Địa lý Toán
640 2 Lịch sử Toán Ngoại ngữ Địa lý Ngoại ngữ Toán
641 3 Toán Ngoại ngữ GDCD Lịch sử Văn học Văn học
642 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ GDCD Lịch sử Văn học Văn học
643 5 Ngoại ngữ Toán GDCD
644 Buổi chiều
645 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
646 1 Văn học Ngoại ngữ Toán
647 2 Văn học Ngoại ngữ Toán
648 3 Văn học Ngoại ngữ Toán
A B C D E F G
649 4 Văn học Ngoại ngữ Toán
650 5
651
652 Lớp 12A1-4
653 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
654 Buổi sáng
655 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
656 1 CHAOCO Ngoại ngữ Ngoại ngữ Vật lý Ngoại ngữ Hóa học
657 2 Văn học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Vật lý Văn học Hóa học
658 3 Vật lý Hóa học Vật lý Sinh học Văn học Toán
659 4 Toán Sinh học Hóa học Sinh học Toán Toán
660 5 Toán Sinh học Toán
661 Buổi chiều
662 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
663 1 Vật lý Toán Ngoại ngữ
664 2 Vật lý Toán Ngoại ngữ
665 3 Vật lý Toán Ngoại ngữ
666 4 Vật lý Toán Ngoại ngữ
667 5
A B C D E F G
1 Trườ THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2 Học 2
3 Năm 2023-2024
4
5 Giáo viên Đỗ Thị Thu
6 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

9 1 11LY1 - Toán

10 2 11T3 - Toán 11LY1 - Toán

11 3 11T3 - Toán 11T3 - Toán

12 4 11T3 - Toán 11LY1 - Toán 11T3 - Toán

13 5 11T3 - Toán 11LY1 - Toán

14 Buổi chiều
15 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

16 1 11T3 - Toán 11LY1 - Toán

17 2 11T3 - Toán 11LY1 - Toán

18 3 11T3 - Toán 11LY1 - Toán

19 4 11T3 - Toán 11LY1 - Toán

20 5
21
22 Giáo viên Hoàng Thị Ngọc Lan
23 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
24 Buổi sáng
25 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

26 1 12D-2 - Toán 12D-2 - Toán 11LY2 - Toán

27 2 11LY2 - Toán 12D-2 - Toán 12D-2 - Toán 11LY2 - Toán

28 3 11LY2 - Toán 11TIN - Toán

29 4 11TIN - Toán 11TIN - Toán 12D-2 - Toán

30 5 11TIN - Toán 12D-2 - Toán

31 Buổi chiều
32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

33 1 12D-2 - Toán 11TIN - Toán 11LY2 - Toán

34 2 12D-2 - Toán 11TIN - Toán 11LY2 - Toán

35 3 12D-2 - Toán 11TIN - Toán 11LY2 - Toán

36 4 12D-2 - Toán 11TIN - Toán 11LY2 - Toán HOP

37 5
38
39 Giáo viên Lê Kim Chung
A B C D E F G
40 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
41 Buổi sáng
42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

43 1 10AV2 - Toán 10AV2 - Toán 12A-3 - Toán

44 2 10AV2 - Toán 10AV2 - Toán 12A-3 - Toán 12A-3 - Toán

45 3 12A-3 - Toán

46 4 12A-3 - Toán 10T3 - Toán 1

47 5 12A-3 - Toán 10T3 - Toán 1 10T3 - Toán 1

48 Buổi chiều
49 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

50 1 10T3 - Toán 12A-3 - Toán

51 2 10T3 - Toán 12A-3 - Toán

52 3 10T3 - Toán 12A-3 - Toán 10AV2 - Toán

53 4 10T3 - Toán 12A-3 - Toán 10AV2 - Toán

54 5
55
56 Giáo viên Lê Thị Thơm
57 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
58 Buổi sáng
59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
60 1 10SI - Toán

61 2 10SI - Toán 10LY2 - Toán

62 3 10LY2 - Toán

63 4 10LY2 - Toán 10SI - Toán

64 5 10LY2 - Toán 10SI - Toán

65 Buổi chiều
66 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

67 1 10LY2 - Toán 10SI - Toán

68 2 10LY2 - Toán 10SI - Toán

69 3 10LY2 - Toán 10SI - Toán

70 4 10LY2 - Toán 10SI - Toán

71 5
72
73 Giáo viên Lê Thị Thu Thủy
74 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
75 Buổi sáng
76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

77 1 12A1-2 - Toán 12A1-2 - Toán 11AV3 - Toán


A B C D E F G
78 2 12A1-2 - Toán 12A1-2 - Toán

79 3 11H1 - Toán 12A1-2 - Toán

80 4 11H1 - Toán 11H1 - Toán 11AV3 - Toán 12A1-2 - Toán

81 5 11AV3 - Toán 11H1 - Toán 11AV3 - Toán

82 Buổi chiều
83 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

84 1 12A1-2 - Toán 11H1 - Toán 11AV3 - Toán

85 2 12A1-2 - Toán 11H1 - Toán 11AV3 - Toán

86 3 12A1-2 - Toán 11H1 - Toán 11AV3 - Toán

87 4 12A1-2 - Toán 11H1 - Toán 11AV3 - Toán

88 5
89
90 Giáo viên Ng.Xuân Đức Nghĩa
91 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
92 Buổi sáng
93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

94 1 10VAN - Toán

95 2 10AV3 - Toán 10VAN - Toán

96 3 10AV3 - Toán 10AV3 - Toán

97 4 10AV3 - Toán

98 5 10VAN - Toán

99 Buổi chiều
100 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

101 1 10VAN - Toán 10AV3 - Toán

102 2 10VAN - Toán 10AV3 - Toán

103 3 10VAN - Toán

104 4 10VAN - Toán

105 5
106
107 Giáo viên Nguyễn Quốc Chiến
108 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
109 Buổi sáng
110 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

111 1 10T2 - Toán

112 2 10T2 - Toán

113 3 12B-2 - Toán


A B C D E F G
114 4 12B-2 - Toán 12B-2 - Toán 12B-2 - Toán

115 5 12B-2 - Toán 12B-2 - Toán 10T2 - Toán

116 Buổi chiều


117 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

118 1 12B-2 - Toán 10T2 - Toán

119 2 12B-2 - Toán 10T2 - Toán

120 3 12B-2 - Toán 10T2 - Toán

121 4 12B-2 - Toán 10T2 - Toán

122 5
123
124 Giáo viên Nguyễn Thị N.Cầm
125 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
126 Buổi sáng
127 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
128 1 11SI - Toán

129 2 11SI - Toán 11SI - Toán

130 3 11SI - Toán 12A1-4 - Toán

131 4 12A1-4 - Toán 12A1-4 - Toán 12A1-4 - Toán

132 5 12A1-4 - Toán 12A1-4 - Toán

133 Buổi chiều


134 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

135 1 11SI - Toán 12A1-4 - Toán

136 2 11SI - Toán 12A1-4 - Toán

137 3 11SI - Toán 12A1-4 - Toán

138 4 11SI - Toán 12A1-4 - Toán

139 5
140
141 Giáo viên Nguyễn Thùy Liên
142 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
143 Buổi sáng
144 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

145 1 12D-4 - Toán 12D-3 - Toán 12D-4 - Toán

146 2 12D-4 - Toán 12D-3 - Toán 12D-4 - Toán

147 3 12D-4 - Toán 10T3 - Toán 10T3 - Toán

148 4 12D-3 - Toán 12D-3 - Toán 10T3 - Toán

149 5 12D-3 - Toán 12D-3 - Toán 12D-4 - Toán

150 Buổi chiều


151 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
152 1 12D-3 - Toán 10T3 - Toán 1 12D-4 - Toán

153 2 12D-3 - Toán 10T3 - Toán 1 12D-4 - Toán

154 3 12D-3 - Toán 10T3 - Toán 1 12D-4 - Toán

155 4 12D-3 - Toán 10T3 - Toán 1 12D-4 - Toán

156 5
157
158 Giáo viên Nguyễn Văn Bằng
159 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
160 Buổi sáng
161 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
162 1
163 2

164 3

165 4 10T1 - Toán 1

166 5 10T1 - Toán 1

167 Buổi chiều


168 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

169 1 10T1 - Toán 1

170 2 10T1 - Toán 1

171 3 10T1 - Toán 1

172 4 10T1 - Toán 1

173 5
174
175 Giáo viên Trần Hữu Mạnh
176 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
177 Buổi sáng
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

179 1 11AV2 - Toán 11AV2 - Toán

180 2 11AV2 - Toán 11AV2 - Toán

181 3 10AV1 - Toán

182 4 10AV1 - Toán 10AV1 - Toán 10LY1 - Toán 10LY1 - Toán

183 5 10AV1 - Toán 10LY1 - Toán 10LY1 - Toán

184 Buổi chiều


185 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

186 1 10AV1 - Toán 10LY1 - Toán 11AV2 - Toán

187 2 10AV1 - Toán 10LY1 - Toán 11AV2 - Toán

188 3 10LY1 - Toán 11AV2 - Toán


A B C D E F G
189 4 10LY1 - Toán 11AV2 - Toán

190 5
191
192 Giáo viên Trần Quang Vinh
193 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

196 1 12A-1 - Toán 12A-1 - Toán 10T1 - Toán

197 2 12A-1 - Toán 12A-1 - Toán 10T1 - Toán

198 3 12A-1 - Toán

199 4 10T1 - Toán 12A-1 - Toán

200 5 10T1 - Toán

201 Buổi chiều


202 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

203 1 12A-1 - Toán 10T1 - Toán

204 2 12A-1 - Toán 10T1 - Toán

205 3 12A-1 - Toán 10T1 - Toán

206 4 12A-1 - Toán 10T1 - Toán

207 5
208
209 Giáo viên Võ Đăng Khoa
210 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
211 Buổi sáng
212 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

213 1 11T1 - Toán 11T1 - Toán 12D-1 - Toán

214 2 11T1 - Toán 11T1 - Toán 12D-1 - Toán

215 3 12D-1 - Toán 11T1 - Toán 12D-1 - Toán

216 4 12D-1 - Toán 11T1 - Toán 12D-1 - Toán

217 5
218 Buổi chiều
219 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

220 1 12D-1 - Toán 11T1 - Toán

221 2 12D-1 - Toán 11T1 - Toán

222 3 12D-1 - Toán 11T1 - Toán

223 4 12D-1 - Toán 11T1 - Toán

224 5
225
226 Giáo viên Đặng Tiến Thuận
A B C D E F G
227 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
228 Buổi sáng
229 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

230 1 12A1-3 - Toán 12A1-3 - Toán

231 2 11H2 - Toán 12A1-3 - Toán 12A1-3 - Toán

232 3 12A1-3 - Toán 11H2 - Toán 11AV1 - Toán 11H2 - Toán

233 4 12A1-3 - Toán 11H2 - Toán 11AV1 - Toán 11AV1 - Toán

234 5 11AV1 - Toán

235 Buổi chiều


236 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

237 1 11AV1 - Toán 12A1-3 - Toán 11H2 - Toán

238 2 11AV1 - Toán 12A1-3 - Toán 11H2 - Toán

239 3 11AV1 - Toán 12A1-3 - Toán 11H2 - Toán

240 4 11AV1 - Toán 12A1-3 - Toán 11H2 - Toán

241 5
242
243 Giáo viên Vũ Hữu Viên
244 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
245 Buổi sáng
246 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

247 1 12A-2 - Toán 10H1 - Toán 12A-2 - Toán HOP

248 2 12A-2 - Toán 10H1 - Toán 12A-2 - Toán HOP

249 3 12A-2 - Toán 10H1 - Toán HOP

250 4 12A-2 - Toán 10H1 - Toán HOP

251 5 HOP
252 Buổi chiều
253 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

254 1 12A-2 - Toán 10H1 - Toán

255 2 12A-2 - Toán 10H1 - Toán

256 3 12A-2 - Toán 10H1 - Toán

257 4 12A-2 - Toán 10H1 - Toán

258 5
259
260 Giáo viên Nguyễn Phong Vũ
261 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
262 Buổi sáng
263 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

264 1 10T2 - Toán 1 12B-1 - Toán 12A1-1 - Toán


A B C D E F G
265 2 10T2 - Toán 1 12B-1 - Toán 12A1-1 - Toán

266 3 12B-1 - Toán 12A1-1 - Toán 10T2 - Toán 1 12B-1 - Toán

267 4 12B-1 - Toán 12A1-1 - Toán 12B-1 - Toán

268 5 12A1-1 - Toán 12A1-1 - Toán

269 Buổi chiều


270 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

271 1 12A1-1 - Toán 12B-1 - Toán 10T2 - Toán 1

272 2 12A1-1 - Toán 12B-1 - Toán 10T2 - Toán 1

273 3 12A1-1 - Toán 12B-1 - Toán 10T2 - Toán 1

274 4 12A1-1 - Toán 12B-1 - Toán 10T2 - Toán 1

275 5
276
277 Giáo viên Nguyễn Thị Hải Yến
278 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
279 Buổi sáng
280 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

281 1 11VAN - Toán 11T2 - Toán

282 2 11VAN - Toán 11T2 - Toán

283 3

284 4 11T2 - Toán 11T2 - Toán 11VAN - Toán

285 5 11T2 - Toán 11T2 - Toán

286 Buổi chiều


287 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

288 1 11VAN - Toán 11T2 - Toán

289 2 11VAN - Toán 11T2 - Toán

290 3 11VAN - Toán 11T2 - Toán

291 4 11VAN - Toán 11T2 - Toán

292 5
293
294 Giáo viên Đinh Hữu Cẩm
295 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
296 Buổi sáng
297 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

298 1 10AV2 - Vật lý 10AV2 - Vật lý

299 2 HOP 10SI - Vật lý 10AV2 - Vật lý

300 3
301 4 10SI - Vật lý

302 5
A B C D E F G
303 Buổi chiều
304 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
305 1
306 2
307 3
308 4

309 5
310
311 Giáo viên Đỗ Thị Hạnh
312 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
313 Buổi sáng
314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

315 1 12B-2 - Vật lý

316 2 10AV3 - Vật lý 12B-2 - Vật lý

317 3 12B-2 - Vật lý 10T2 - Vật lý 10AV3 - Vật lý

318 4 12B-2 - Vật lý 10T2 - Vật lý

319 5 10T2 - Vật lý 10AV3 - Vật lý

320 Buổi chiều


321 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

322 1 10T2 - Vật lý

323 2 10T2 - Vật lý

324 3
325 4

326 5
327
328 Giáo viên Đoàn Thị Vân
329 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
330 Buổi sáng
331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

332 1 12A-1 - Vật lý

333 2 12A-1 - Vật lý

334 3 12A-1 - Vật lý

335 4 12A-1 - Vật lý 11LY1 - VẬT LÝ 1

336 5 11LY1 - VẬT LÝ 1

337 Buổi chiều


338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

339 1 11LY1 - VẬT LÝ 1 12A-1 - Vật lý

340 2 11LY1 - VẬT LÝ 1 12A-1 - Vật lý

341 3 12A-1 - Vật lý


A B C D E F G
342 4 12A-1 - Vật lý

343 5
344
345 Giáo viên Lê Thị Hiền
346 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
347 Buổi sáng
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

349 1 11TIN - Vật lý 11H2 - Vật lý

350 2 11T3 - Vật lý 11T3 - Vật lý 11T3 - Vật lý

351 3 11H2 - Vật lý

352 4 11AV3 - Vật lý 11AV3 - Vật lý 11AV3 - Vật lý 11TIN - Vật lý

353 5 11H2 - Vật lý 11TIN - Vật lý

354 Buổi chiều


355 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

356 1 11TIN - Vật lý 11H2 - Vật lý 11T3 - Vật lý

357 2 11TIN - Vật lý 11H2 - Vật lý 11T3 - Vật lý

358 3 11TIN - Vật lý 11H2 - Vật lý 11T3 - Vật lý

359 4 11TIN - Vật lý 11H2 - Vật lý 11T3 - Vật lý

360 5
361
362 Giáo viên Nguyễn Thanh Tuấn
363 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
364 Buổi sáng
365 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

366 1 10LY1 - Vật lý 10LY1 - Vật lý

367 2 10LY1 - Vật lý 10LY1 - Vật lý

368 3 11T1 - Vật lý

369 4 11T1 - Vật lý

370 5 10LY1 - Vật lý 11T1 - Vật lý

371 Buổi chiều


372 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

373 1 10LY1 - Vật lý 11T1 - Vật lý 10LY1 - Vật lý

374 2 10LY1 - Vật lý 11T1 - Vật lý 10LY1 - Vật lý

375 3 11T1 - Vật lý 10LY1 - Vật lý

376 4 11T1 - Vật lý 10LY1 - Vật lý

377 5
378
A B C D E F G
379 Giáo viên Nguyễn Thị Nguyệt
380 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
381 Buổi sáng
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

383 1 12A-3 - Vật lý 12B-1 - Vật lý

384 2 10H1 - Vật lý 12A-3 - Vật lý 12A-3 - Vật lý 12B-1 - Vật lý

385 3 10H1 - Vật lý 12A-3 - Vật lý 12B-1 - Vật lý

386 4 12B-1 - Vật lý

387 5
388 Buổi chiều
389 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

390 1 12A-3 - Vật lý

391 2 12A-3 - Vật lý

392 3 10H1 - Vật lý 12A-3 - Vật lý

393 4 10H1 - Vật lý 12A-3 - Vật lý

394 5
395
396 Giáo viên Nguyễn văn Ngọc
397 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
398 Buổi sáng
399 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

400 1 12A-2 - Vật lý 12A-2 - Vật lý

401 2 12A-2 - Vật lý

402 3 10T1 - Vật lý 10T1 - Vật lý 11LY1 - Vật lý 11LY1 - Vật lý

403 4 11LY1 - Vật lý 12A-2 - Vật lý

404 5 10T1 - Vật lý

405 Buổi chiều


406 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

407 1 12A-2 - Vật lý 10T1 - Vật lý

408 2 12A-2 - Vật lý 10T1 - Vật lý

409 3 11LY1 - Vật lý 12A-2 - Vật lý

410 4 11LY1 - Vật lý 12A-2 - Vật lý

411 5
412
413 Giáo viên Nguyễn Thị Hải Hồng
414 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
415 Buổi sáng
416 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
417 1 10LY2 - Vật lý

418 2 10LY2 - Vật lý 10LY2 - Vật lý

419 3

420 4 10LY2 - Vật lý

421 5 10LY2 - Vật lý

422 Buổi chiều


423 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

424 1 10LY2 - Vật lý

425 2 10LY2 - Vật lý

426 3 10LY2 - Vật lý 10LY2 - Vật lý

427 4 10LY2 - Vật lý 10LY2 - Vật lý

428 5
429
430 Giáo viên Mai Trọng Minh
431 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
432 Buổi sáng
433 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

434 1 12A1-2 - Vật lý 12A1-2 - Vật lý

435 2 11H1 - Vật lý 12A1-2 - Vật lý 12A1-2 - Vật lý

436 3 12A1-3 - Vật lý 11H1 - Vật lý 12A1-3 - Vật lý

437 4 12A1-3 - Vật lý 11H1 - Vật lý 12A1-3 - Vật lý

438 5
439 Buổi chiều
440 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

441 1 12A1-3 - Vật lý 12A1-2 - Vật lý 11H1 - Vật lý

442 2 12A1-3 - Vật lý 12A1-2 - Vật lý 11H1 - Vật lý

443 3 12A1-3 - Vật lý 12A1-2 - Vật lý 11H1 - Vật lý

444 4 12A1-3 - Vật lý 12A1-2 - Vật lý 11H1 - Vật lý

445 5
446
447 Giáo viên Vũ Đình Hùng
448 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
449 Buổi sáng
450 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

451 1 12A1-1 - Vật lý 11AV1 - Vật lý 12A1-4 - Vật lý

452 2 11AV1 - Vật lý 12A1-1 - Vật lý 12A1-4 - Vật lý

453 3 12A1-4 - Vật lý 11AV1 - Vật lý 12A1-4 - Vật lý 12A1-1 - Vật lý


A B C D E F G
454 4 12A1-1 - Vật lý

455 5
456 Buổi chiều
457 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

458 1 12A1-4 - Vật lý 12A1-1 - Vật lý

459 2 12A1-4 - Vật lý 12A1-1 - Vật lý

460 3 12A1-4 - Vật lý 12A1-1 - Vật lý

461 4 12A1-4 - Vật lý 12A1-1 - Vật lý

462 5
463
464 Giáo viên Nguyễn Thị Mỹ Linh
465 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
466 Buổi sáng
467 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

468 1 10AV1 - Vật lý

469 2 10T3 - Vật lý 10T3 - Vật lý 10T3 - Vật lý

470 3 10AV1 - Vật lý 10AV1 - Vật lý

471 4 11SI - Vật lý

472 5 11SI - Vật lý


473 Buổi chiều
474 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

475 1 10T3 - Vật lý

476 2 10T3 - Vật lý

477 3
478 4

479 5
480
481 Giáo viên Bùi T.Kim Nguyệt
482 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
483 Buổi sáng
484 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

485 1 12A1-1 - Hóa học 10H2 - Hóa học

486 2 12A1-1 - Hóa học 10H2 - Hóa học 10H2 - Hóa học

487 3 10H2 - Hóa học 10H2 - Hóa học 12A1-1 - Hóa học

488 4 12A1-1 - Hóa học

489 5
490 Buổi chiều
491 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

492 1 10H2 - Hóa học 10H2 - Hóa học


A B C D E F G
493 2 10H2 - Hóa học 10H2 - Hóa học

494 3 10H2 - Hóa học

495 4 10H2 - Hóa học

496 5
497
498 Giáo viên Lê Kiều Hưng
499 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
500 Buổi sáng
501 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

502 1 11H2 - Hóa học

503 2 HOP 11H2 - Hóa học 11H2 - Hóa học 11H2 - Hóa học

504 3 11H2 - Hóa học

505 4 HOP

506 5
507 Buổi chiều
508 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

509 1 11H2 - Hóa học

510 2 11H2 - Hóa học

511 3 11H2 - Hóa học

512 4 11H2 - Hóa học

513 5
514
515 Giáo viên Ng.Thị Thu Hương
516 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
517 Buổi sáng
518 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

519 1 10H1 - Hóa học 10H1 - Hóa học

520 2 10H1 - Hóa học

521 3 10H1 - Hóa học

522 4 10H1 - Hóa học

523 5
524 Buổi chiều
525 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

526 1 10H1 - Hóa học 10H1 - Hóa học

527 2 10H1 - Hóa học 10H1 - Hóa học

528 3 10H1 - Hóa học

529 4 10H1 - Hóa học

530 5
A B C D E F G
531
532 Giáo viên Nguyễn Phương Thảo
533 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
534 Buổi sáng
535 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

536 1 11H1 - Hóa học 11H1 - Hóa học

537 2 10T1 - Hóa học 11H1 - Hóa học 11H1 - Hóa học

538 3 10T1 - Hóa học 11LY1 - Hóa học 10T1 - Hóa học

539 4 11LY1 - Hóa học

540 5 11LY1 - Hóa học 11H1 - Hóa học

541 Buổi chiều


542 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

543 1 11H1 - Hóa học 11LY1 - Hóa học

544 2 11H1 - Hóa học 11LY1 - Hóa học

545 3 11H1 - Hóa học 11LY1 - Hóa học 10T1 - Hóa học

546 4 11H1 - Hóa học 11LY1 - Hóa học 10T1 - Hóa học

547 5
548
549 Giáo viên Nguyễn Thị Kim An
550 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
551 Buổi sáng
552 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

553 1 12A-3 - Hóa học 12B-1 - Hóa học

554 2 11TIN - Hóa học 12B-1 - Hóa học

555 3 12A1-3 - Hóa học 12B-1 - Hóa học 11TIN - Hóa học 12A-3 - Hóa học

556 4 12A1-3 - Hóa học 12A1-3 - Hóa học 12A-3 - Hóa học

557 5 12B-1 - Hóa học 12A-3 - Hóa học 12A1-3 - Hóa học

558 Buổi chiều


559 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

560 1 12A-3 - Hóa học 12B-1 - Hóa học

561 2 12A-3 - Hóa học 12B-1 - Hóa học

562 3 12A-3 - Hóa học 12B-1 - Hóa học

563 4 12A-3 - Hóa học 12B-1 - Hóa học

564 5
565
566 Giáo viên Trần Thị Thúy
567 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
568 Buổi sáng
569 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
570 1 12B-2 - Hóa học 12B-2 - Hóa học

571 2 12A1-2 - Hóa học 12B-2 - Hóa học 12B-2 - Hóa học

572 3 10T2 - Hóa học 12A1-2 - Hóa học 12A1-2 - Hóa học

573 4 10T2 - Hóa học 12A1-2 - Hóa học 10T2 - Hóa học

574 5
575 Buổi chiều
576 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

577 1 12B-2 - Hóa học

578 2 12B-2 - Hóa học

579 3 10T2 - Hóa học 12B-2 - Hóa học

580 4 10T2 - Hóa học 12B-2 - Hóa học HOP

581 5
582
583 Giáo viên Bùi Thị Dung
584 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
585 Buổi sáng
586 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

587 1 11LY2 - Hóa học 11T3 - Hóa học

588 2 11LY2 - Hóa học 11T3 - Hóa học

589 3 11T3 - Hóa học 10TIN - Hóa học

590 4 10TIN - Hóa học

591 5 11LY2 - Hóa học

592 Buổi chiều


593 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

594 1 11LY2 - Hóa học 11T3 - Hóa học

595 2 11LY2 - Hóa học 11T3 - Hóa học

596 3 11LY2 - Hóa học 11T3 - Hóa học

597 4 11LY2 - Hóa học 11T3 - Hóa học

598 5
599
600 Giáo viên Võ Sỹ Hiện
601 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
602 Buổi sáng
603 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

604 1 11T1 - Hóa học

605 2 11T1 - Hóa học


A B C D E F G
606 3 12A-1 - Hóa học 12A-1 - Hóa học 11T1 - Hóa học

607 4 12A-1 - Hóa học

608 5 12A-1 - Hóa học

609 Buổi chiều


610 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

611 1 11T1 - Hóa học 12A-1 - Hóa học

612 2 11T1 - Hóa học 12A-1 - Hóa học

613 3 11T1 - Hóa học 12A-1 - Hóa học

614 4 11T1 - Hóa học 12A-1 - Hóa học

615 5
616
617 Giáo viên Phạm Thị Thu Ngọc
618 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
619 Buổi sáng
620 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

621 1 10SI - Hóa học 12A1-4 - Hóa học

622 2 10SI - Hóa học 12A1-4 - Hóa học

623 3 12A1-4 - Hóa học 10LY1 - Hóa học 10LY1 - Hóa học

624 4 12A-2 - Hóa học 10LY1 - Hóa học 12A1-4 - Hóa học 12A-2 - Hóa học

625 5 12A-2 - Hóa học 10SI - Hóa học 12A-2 - Hóa học

626 Buổi chiều


627 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

628 1 12A-2 - Hóa học

629 2 12A-2 - Hóa học

630 3 10LY1 - Hóa học 10SI - Hóa học 12A-2 - Hóa học

631 4 10LY1 - Hóa học 10SI - Hóa học 12A-2 - Hóa học

632 5
633
634 Giáo viên Cao Mai Hương
635 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
636 Buổi sáng
637 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

638 1 10H1 - Sinh học

639 2 HOP 10H1 - Sinh học

640 3 10SI - Sinh học

641 4 10SI - Sinh học 10T1 - Sinh học


A B C D E F G
642 5 10H1 - Sinh học 10T1 - Sinh học

643 Buổi chiều


644 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

645 1 10SI - Sinh học

646 2 10SI - Sinh học

647 3
648 4
649 5
650
651 Giáo viên Lương Thị L.Hương
652 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
653 Buổi sáng
654 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

655 1 10T2 - Sinh học

656 2 11T2 - Sinh học 10T2 - Sinh học 11SI - Sinh học

657 3 11SI - Sinh học 11SI - Sinh học 11SI - Sinh học

658 4 11SI - Sinh học

659 5 11T2 - Sinh học

660 Buổi chiều


661 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

662 1 11SI - Sinh học

663 2 11SI - Sinh học

664 3 11SI - Sinh học

665 4 11SI - Sinh học

666 5
667
668 Giáo viên Ng.Hồng Thoan
669 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
670 Buổi sáng
671 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

672 1 12B-1 - Sinh học 12B-1 - Sinh học 11LY2 - Sinh học

673 2 12B-1 - Sinh học 12B-1 - Sinh học 11LY2 - Sinh học

674 3 11LY1 - Sinh học 12B-2 - Sinh học 12B-2 - Sinh học

675 4 11LY1 - Sinh học 12B-2 - Sinh học

676 5 12B-2 - Sinh học

677 Buổi chiều


678 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

679 1 12B-1 - Sinh học


A B C D E F G
680 2 12B-1 - Sinh học

681 3 12B-1 - Sinh học

682 4 12B-1 - Sinh học

683 5
684
685 Giáo viên Ng.Thị Lan Anh
686 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
687 Buổi sáng
688 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

689 1 12A-3 - Sinh học

690 2 11T1 - Sinh học 12A-3 - Sinh học

691 3 11H2 - Sinh học 11T1 - Sinh học

692 4 12A-3 - Sinh học 11H2 - Sinh học

693 5 12A-3 - Sinh học

694 Buổi chiều


695 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
696 1
697 2

698 3
699 4
700 5
701
702 Giáo viên Nguyễn Hồng Tiến
703 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
704 Buổi sáng
705 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

706 1 11T3 - Sinh học 12A1-2 - Sinh học 12A1-3 - Sinh học 11T3 - Sinh học

707 2 12A1-3 - Sinh học 11H1 - Sinh học 12A1-2 - Sinh học

708 3 12A1-1 - Sinh học 12A1-1 - Sinh học 12A1-3 - Sinh học 12A1-1 - Sinh học 11H1 - Sinh học

709 4 12A1-3 - Sinh học 12A1-1 - Sinh học 12A1-2 - Sinh học

710 5 12A1-2 - Sinh học

711 Buổi chiều


712 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
713 1

714 2
715 3
716 4
717 5
718
719 Giáo viên Trần Thị C.Thủy
720 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
A B C D E F G
721 Buổi sáng
722 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
723 1

724 2 10H2 - Sinh học

725 3 10LY2 - Sinh học 12A1-4 - Sinh học

726 4 10LY2 - Sinh học 12A1-4 - Sinh học 10H2 - Sinh học 12A1-4 - Sinh học

727 5 10LY1 - Sinh học 12A1-4 - Sinh học 10LY1 - Sinh học

728 Buổi chiều


729 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

730 1 12B-2 - Sinh học

731 2 12B-2 - Sinh học

732 3 12B-2 - Sinh học

733 4 12B-2 - Sinh học HOP

734 5
735
736 Giáo viên Nguyễn Thị Hảo
737 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
738 Buổi sáng
739 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
740 1

741 2

742 3
743 4
744 5
745 Buổi chiều
746 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
747 1
748 2
749 3
750 4
751 5
752
753 Giáo viên Nguyễn Thị Thu Hà
754 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
755 Buổi sáng
756 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

757 1 10TIN - Sinh học 10TIN - Sinh học 11TIN - Sinh học

758 2 11TIN - Sinh học

759 3 10VAN - KTNN 10VAN - KTNN

760 4 11VAN - Sinh học


A B C D E F G
761 5 11VAN - Sinh học

762 Buổi chiều


763 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
764 1
765 2
766 3
767 4

768 5
769
770 Giáo viên Trương Văn Hoạt
771 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
772 Buổi sáng
773 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
774 1
775 2
776 3
777 4
778 5
779 Buổi chiều
780 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
781 1
782 2
783 3

784 4
785 5
786
787 Giáo viên Hà Văn Mừng
788 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
789 Buổi sáng
790 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
791 1
792 2 HOP

793 3 HOP

794 4 HOP 10T1 - Thể dục 10T1 - Thể dục

795 5 HOP HOP HOP HOP HOP HOP


796 Buổi chiều
797 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
798 1
799 2
800 3
801 4
802 5
803
804 Giáo viên Hoàng Văn Huân
805 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
806 Buổi sáng
807 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
808 1 10T3 - Thể dục

809 2 HOP

810 3 HOP 10T2 - Thể dục 10T2 - Thể dục

811 4 HOP 10T3 - Thể dục

812 5 HOP HOP HOP HOP HOP HOP


813 Buổi chiều
814 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
815 1

816 2
817 3
818 4
819 5
820
821 Giáo viên Nguyễn Bá Long
822 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
823 Buổi sáng
824 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

825 1 11H1 - Thể dục 11VAN - Thể dục 11AV3 - Thể dục

826 2 HOP 11SI - Thể dục 11AV2 - Thể dục

827 3 HOP 11AV2 - Thể dục 11AV3 - Thể dục 11VAN - Thể dục

828 4 HOP 11SI - Thể dục 11H1 - Thể dục

829 5 HOP HOP HOP HOP HOP HOP


830 Buổi chiều
831 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
832 1
833 2
834 3
835 4
836 5
837
838 Giáo viên Nguyễn Thị Hòa
839 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
840 Buổi sáng
841 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

842 1 10LY2 - Thể dục 10VAN - Thể dục 10AV1 - Thể dục

843 2 HOP 10TIN - Thể dục 10LY2 - Thể dục

844 3 HOP 10AV1 - Thể dục 10TIN - Thể dục

845 4 HOP 10VAN - Thể dục

846 5 HOP HOP HOP HOP HOP HOP


847 Buổi chiều
848 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
849 1
850 2
851 3

852 4
853 5
854
855 Giáo viên Nguyễn Trọng Diên
856 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
857 Buổi sáng
858 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

859 1 10AV3 - Thể dục 10H2 - Thể dục 10AV3 - Thể dục

860 2 HOP 10H1 - Thể dục 10H1 - Thể dục

861 3 HOP 10H2 - Thể dục

862 4 HOP

863 5 HOP HOP HOP HOP HOP HOP


864 Buổi chiều
865 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
866 1

867 2
868 3
869 4

870 5
871
872 Giáo viên Trương Văn Thắng
873 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
874 Buổi sáng
875 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

876 1 11H2 - Thể dục 11LY1 - Thể dục 11LY1 - Thể dục

877 2 HOP 11AV1 - Thể dục 11T1 - Thể dục 11H2 - Thể dục

878 3 HOP 11LY2 - Thể dục

879 4 HOP 11AV1 - Thể dục 11LY2 - Thể dục 11T1 - Thể dục

880 5 HOP HOP HOP HOP HOP HOP


881 Buổi chiều
882 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
883 1
884 2
885 3

886 4
887 5
888
889 Giáo viên Vũ Duy Nghĩa
890 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
891 Buổi sáng
892 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
893 1 10LY1 - Thể dục 10LY1 - Thể dục 10AV2 - Thể dục

894 2 HOP 10AV2 - Thể dục 10SI - Thể dục

895 3 HOP 10SI - Thể dục

896 4 HOP

897 5 HOP HOP HOP HOP HOP HOP


898 Buổi chiều
899 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
900 1

901 2
902 3
903 4
904 5
905
906 Giáo viên Phạm Hồ Triều
907 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
908 Buổi sáng
909 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

910 1 11T2 - Thể dục 11T3 - Thể dục

911 2 HOP 11T3 - Thể dục 11TIN - Thể dục

912 3 HOP 11TIN - Thể dục 11T2 - Thể dục

913 4 HOP

914 5 HOP HOP HOP HOP HOP HOP


915 Buổi chiều
916 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
917 1
918 2

919 3
920 4
921 5
922
923 Giáo viên Bùi Thị Thanh Vân
924 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
925 Buổi sáng
926 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

927 1 12A1-3 - Văn học

928 2 12A-2 - Văn học 12A1-3 - Văn học

929 3 12A-2 - Văn học 11T3 - Văn học 12A-2 - Văn học

930 4 11T3 - Văn học

931 5 12A1-3 - Văn học 11T3 - Văn học

932 Buổi chiều


933 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
934 1
935 2
936 3

937 4
938 5
939
940 Giáo viên Đặng Thị Lĩnh Ninh
941 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
942 Buổi sáng
943 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

944 1 12D-1 - Văn học 12D-1 - Văn học

945 2 12B-1 - Văn học 12D-1 - Văn học 12D-1 - Văn học

946 3 10TIN - Văn học 12B-1 - Văn học

947 4 10TIN - Văn học 12B-1 - Văn học HOP

948 5 12D-1 - Văn học 10TIN - Văn học

949 Buổi chiều


950 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

951 1 12D-1 - Văn học

952 2 12D-1 - Văn học

953 3 12D-1 - Văn học

954 4 12D-1 - Văn học

955 5
956
957 Giáo viên Đỗ Thị Thúy Dương
958 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
959 Buổi sáng
960 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

961 1 11T2 - Văn học 11T2 - Văn học

962 2 11T2 - Văn học

963 3 12D-4 - Văn học 12D-4 - Văn học

964 4 12D-4 - Văn học 12D-4 - Văn học

965 5
966 Buổi chiều
967 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

968 1 12D-4 - Văn học

969 2 12D-4 - Văn học

970 3 12D-4 - Văn học

971 4 12D-4 - Văn học


A B C D E F G
972 5
973
974 Giáo viên Hoàng Đào Ngọc Trinh
975 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
976 Buổi sáng
977 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

978 1 11LY1 - Văn học 11AV3 - Văn học

979 2 11LY1 - Văn học 11AV3 - Văn học 11AV3 - Văn học

980 3 12A1-2 - Văn học 12A1-2 - Văn học 11AV3 - Văn học

981 4 12A1-2 - Văn học

982 5 11LY1 - Văn học

983 Buổi chiều


984 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

985 1 11AV3 - Văn học

986 2 11AV3 - Văn học

987 3 11AV3 - Văn học

988 4
989 5
990
991 Giáo viên Lâm Thị Hiền
992 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
993 Buổi sáng
994 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

995 1 11H2 - Văn học

996 2 12A1-4 - Văn học 12A1-4 - Văn học

997 3 12A1-4 - Văn học

998 4 11H2 - Văn học

999 5 11H2 - Văn học

1000 Buổi chiều


1001 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1002 1
1003 2
1004 3
1005 4

1006 5
1007
1008 Giáo viên Lê Thị Hồng Gấm
1009 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1010 Buổi sáng
1011 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1012 1 10T2 - Văn học 11TIN - Văn học


A B C D E F G
1013 2 11TIN - Văn học 10T2 - Văn học

1014 3 11TIN - Văn học 10H2 - Văn học 10H2 - Văn học

1015 4 10H2 - Văn học

1016 5 10T2 - Văn học

1017 Buổi chiều


1018 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1019 1
1020 2

1021 3

1022 4
1023 5
1024
1025 Giáo viên Lê Thị Lan Hương
1026 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1027 Buổi sáng
1028 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1029 1 12D-2 - Văn học

1030 2 12D-2 - Văn học 12D-2 - Văn học

1031 3 11H1 - Văn học 12D-2 - Văn học

1032 4 11H1 - Văn học

1033 5 12D-2 - Văn học 11H1 - Văn học

1034 Buổi chiều


1035 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1036 1 12D-2 - Văn học

1037 2 12D-2 - Văn học

1038 3 12D-2 - Văn học

1039 4 12D-2 - Văn học

1040 5
1041
1042 Giáo viên Nguyễn Thị Lý
1043 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1044 Buổi sáng
1045 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1046 1 10AV1 - Văn học 11LY2 - Văn học 11T1 - Văn học

1047 2 10AV1 - Văn học 10AV1 - Văn học 11T1 - Văn học

1048 3 11T1 - Văn học

1049 4 11LY2 - Văn học 10AV1 - Văn học

1050 5 11LY2 - Văn học


A B C D E F G
1051 Buổi chiều
1052 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1053 1 10AV1 - Văn học

1054 2 10AV1 - Văn học

1055 3
1056 4
1057 5
1058
1059 Giáo viên Nguyễn Văn Long
1060 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1061 Buổi sáng
1062 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1063 1

1064 2 12A-1 - Văn học

1065 3 10AV3 - Văn học 12B-2 - Văn học 12B-2 - Văn học

1066 4 10AV3 - Văn học 12A-1 - Văn học 10AV3 - Văn học 12B-2 - Văn học

1067 5 12A-1 - Văn học 10AV3 - Văn học

1068 Buổi chiều


1069 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1070 1
1071 2

1072 3 10AV3 - Văn học

1073 4 10AV3 - Văn học

1074 5
1075
1076 Giáo viên Phạm Thị H.Nhung
1077 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1078 Buổi sáng
1079 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1080 1 11AV2 - Văn học 11SI - Văn học

1081 2 11AV2 - Văn học 11SI - Văn học

1082 3 10SI - Văn học 11SI - Văn học 10SI - Văn học

1083 4 10SI - Văn học 11AV2 - Văn học

1084 5 11AV2 - Văn học

1085 Buổi chiều


1086 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1087 1 11AV2 - Văn học

1088 2 11AV2 - Văn học

1089 3 11AV2 - Văn học


A B C D E F G
1090 4
1091 5
1092
1093 Giáo viên Trần Quốc Lộc
1094 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1095 Buổi sáng
1096 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1097 1 10T1 - Văn học 10T1 - Văn học

1098 2 HOP 10T1 - Văn học

1099 3 10H1 - Văn học 10H1 - Văn học

1100 4 10H1 - Văn học

1101 5
1102 Buổi chiều
1103 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1104 1

1105 2
1106 3
1107 4
1108 5
1109
1110 Giáo viên Trần Thị Hợp
1111 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1112 Buổi sáng
1113 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1114 1 10VAN - Văn học 10VAN - Văn học

1115 2 10LY1 - Văn học 10VAN - Văn học

1116 3 10LY1 - Văn học 10LY1 - Văn học

1117 4 10VAN - Văn học

1118 5 10VAN - Văn học

1119 Buổi chiều


1120 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1121 1 10VAN - Văn học

1122 2 10VAN - Văn học

1123 3 10VAN - Văn học 10VAN - Văn học

1124 4 10VAN - Văn học 10VAN - Văn học

1125 5
1126
1127 Giáo viên Trần Thị Minh
1128 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1129 Buổi sáng
1130 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
1131 1 10T3 - Văn học

1132 2 10AV2 - Văn học 10T3 - Văn học

1133 3 10AV2 - Văn học 10AV2 - Văn học

1134 4 10AV2 - Văn học HOP

1135 5 10T3 - Văn học

1136 Buổi chiều


1137 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1138 1 10AV2 - Văn học

1139 2 10AV2 - Văn học

1140 3

1141 4
1142 5
1143
1144 Giáo viên Lữ Thị Trà Giang
1145 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1146 Buổi sáng
1147 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1148 1

1149 2 10VAN - Văn 1

1150 3
1151 4

1152 5
1153 Buổi chiều
1154 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1155 1
1156 2
1157 3
1158 4
1159 5
1160
1161 Giáo viên Trịnh Thị Thanh
1162 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1163 Buổi sáng
1164 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1165 1 11VAN - Văn học

1166 2 11VAN - Văn học

1167 3 11VAN - Văn học

1168 4 11VAN - Văn học 11VAN - Văn học

1169 5 11VAN - Văn học

1170 Buổi chiều


A B C D E F G
1171 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1172 1 11VAN - Văn học

1173 2 11VAN - Văn học

1174 3 11VAN - Văn học

1175 4 11VAN - Văn học

1176 5
1177
1178 Giáo viên Ng.Thị Kim Dung
1179 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1180 Buổi sáng
1181 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1182 1 11AV1 - Văn học

1183 2 12A-3 - Văn học 11AV1 - Văn học 11AV1 - Văn học

1184 3 12A-3 - Văn học 11AV1 - Văn học

1185 4 12A-3 - Văn học

1186 5
1187 Buổi chiều
1188 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1189 1

1190 2 11AV1 - Văn học

1191 3 11AV1 - Văn học

1192 4 11AV1 - Văn học

1193 5
1194
1195 Giáo viên Trần Thị Hảo
1196 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1197 Buổi sáng
1198 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1199 1 12A1-1 - Văn học

1200 2 12D-3 - Văn học 12A1-1 - Văn học

1201 3 12D-3 - Văn học 12D-3 - Văn học 12D-3 - Văn học

1202 4 12A1-1 - Văn học 10LY2 - Văn học 12D-3 - Văn học

1203 5 10LY2 - Văn học 10LY2 - Văn học

1204 Buổi chiều


1205 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1206 1 12D-3 - Văn học

1207 2 12D-3 - Văn học


A B C D E F G
1208 3 12D-3 - Văn học

1209 4 12D-3 - Văn học

1210 5
1211
1212 Giáo viên Ng.Thị Phương Thúy
1213 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1214 Buổi sáng
1215 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1216 1 10AV3 - Lịch sử 10VAN - Lịch sử

1217 2 10AV1 - Lịch sử

1218 3 10T1 - Lịch sử 10VAN - Lịch sử 10VAN - Lịch sử

1219 4 10AV1 - Lịch sử 10AV3 - Lịch sử 10AV2 - Lịch sử

1220 5 10AV2 - Lịch sử 10T1 - Lịch sử

1221 Buổi chiều


1222 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1223 1
1224 2

1225 3
1226 4
1227 5
1228
1229 Giáo viên Nguyễn Sinh Hương
1230 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1231 Buổi sáng
1232 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1233 1 11TIN - Lịch sử 11AV1 - Lịch sử

1234 2 12D-4 - Lịch sử 11VAN - Lịch sử

1235 3 11AV1 - Lịch sử 12D-2 - Lịch sử 12D-4 - Lịch sử 11VAN - Lịch sử

1236 4 12D-2 - Lịch sử 12D-2 - Lịch sử 12D-4 - Lịch sử 11TIN - Lịch sử

1237 5 11VAN - Lịch sử 11AV3 - Lịch sử 11AV3 - Lịch sử

1238 Buổi chiều


1239 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1240 1

1241 2
1242 3
1243 4
1244 5
1245
1246 Giáo viên Nguyễn Thị Liên
1247 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1248 Buổi sáng
1249 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
1250 1 12D-1 - Lịch sử 12D-3 - Lịch sử

1251 2 12D-1 - Lịch sử 12D-1 - Lịch sử 12D-3 - Lịch sử

1252 3 12D-3 - Lịch sử 10SI - Lịch sử

1253 4 10H1 - Lịch sử 10T3 - Lịch sử 10T2 - Lịch sử

1254 5 10T3 - Lịch sử 10T2 - Lịch sử 10SI - Lịch sử 10H1 - Lịch sử

1255 Buổi chiều


1256 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1257 1
1258 2

1259 3
1260 4
1261 5
1262
1263 Giáo viên Phạm Thị Mỹ Hoa
1264 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1265 Buổi sáng
1266 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1267 1 11H1 - Lịch sử 11SI - Lịch sử

1268 2 10TIN - Lịch sử 11H1 - Lịch sử 11T2 - Lịch sử 10TIN - Lịch sử

1269 3 10LY2 - Lịch sử 11LY1 - Lịch sử 11T2 - Lịch sử 10LY1 - Lịch sử 10LY2 - Lịch sử

1270 4 10LY1 - Lịch sử 10H2 - Lịch sử 11LY1 - Lịch sử

1271 5 10H2 - Lịch sử 11SI - Lịch sử

1272 Buổi chiều


1273 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1274 1

1275 2
1276 3
1277 4
1278 5
1279
1280 Giáo viên Võ Thị Thanh Xuân
1281 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1282 Buổi sáng
1283 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1284 1 11T3 - Lịch sử 11T1 - Lịch sử

1285 2 11H2 - Lịch sử

1286 3 11T3 - Lịch sử 11LY2 - Lịch sử 11LY2 - Lịch sử

1287 4 11AV2 - Lịch sử 11H2 - Lịch sử

1288 5 11T1 - Lịch sử 11AV2 - Lịch sử


A B C D E F G
1289 Buổi chiều
1290 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1291 1
1292 2
1293 3
1294 4

1295 5
1296
1297 Giáo viên Hà Diệu Thúy
1298 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1299 Buổi sáng
1300 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1301 1

1302 2
1303 3
1304 4

1305 5
1306 Buổi chiều
1307 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1308 1
1309 2
1310 3

1311 4

1312 5
1313
1314 Giáo viên Hà Thị Thu Nguyệt
1315 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1316 Buổi sáng
1317 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1318 1 11AV3 - Địa lý 12D-4 - Địa lý 12D-4 - Địa lý

1319 2 12D-4 - Địa lý 11AV3 - Địa lý

1320 3 12D-1 - Địa lý 12D-1 - Địa lý

1321 4 12D-1 - Địa lý 10AV1 - Địa lý 11AV1 - Địa lý

1322 5 10AV1 - Địa lý 11AV1 - Địa lý

1323 Buổi chiều


1324 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1325 1
1326 2
1327 3
1328 4
1329 5
1330
1331 Giáo viên Lê Thị Giang
1332 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1333 Buổi sáng
1334 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
1335 1

1336 2 10VAN - Địa lý

1337 3 10VAN - Địa lý

1338 4 10VAN - Địa lý

1339 5
1340 Buổi chiều
1341 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1342 1

1343 2
1344 3
1345 4
1346 5
1347
1348 Giáo viên Nguyễn Thị Phong Liên
1349 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1350 Buổi sáng
1351 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1352 1

1353 2 10AV3 - Địa lý

1354 3 10AV2 - Địa lý 10AV2 - Địa lý

1355 4 10AV3 - Địa lý

1356 5 10H2 - Địa lý 10H2 - Địa lý

1357 Buổi chiều


1358 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1359 1
1360 2
1361 3
1362 4
1363 5
1364
1365 Giáo viên Phùng Thị Thắm
1366 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1367 Buổi sáng
1368 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1369 1 11AV2 - Địa lý

1370 2 12D-3 - Địa lý

1371 3 11VAN - Địa lý 11AV2 - Địa lý 11VAN - Địa lý 12D-2 - Địa lý

1372 4 11VAN - Địa lý 12D-3 - Địa lý 12D-2 - Địa lý

1373 5 12D-2 - Địa lý 12D-3 - Địa lý

1374 Buổi chiều


1375 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
1376 1
1377 2
1378 3

1379 4
1380 5
1381
1382 Giáo viên Lê Thị Nga
1383 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1384 Buổi sáng
1385 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1386 1 12D-1 - GDCD 12D-2 - GDCD

1387 2 12D-1 - GDCD 12D-2 - GDCD 12D-2 - GDCD

1388 3 10AV1 - GDCD

1389 4 10AV2 - GDCD 10AV1 - GDCD

1390 5 10AV2 - GDCD 12D-1 - GDCD

1391 Buổi chiều


1392 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1393 1
1394 2

1395 3

1396 4
1397 5
1398
1399 Giáo viên Nguyễn Thị Cảnh
1400 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1401 Buổi sáng
1402 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1403 1

1404 2 10VAN - GDCD

1405 3 10AV3 - GDCD 11VAN - GDCD 10VAN - GDCD

1406 4 11AV3 - GDCD 11AV3 - GDCD

1407 5 11VAN - GDCD 10AV3 - GDCD

1408 Buổi chiều


1409 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1410 1

1411 2
1412 3
1413 4

1414 5
1415
1416 Giáo viên Trần Xuân Phương Thảo
1417 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1418 Buổi sáng
A B C D E F G
1419 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1420 1 12D-3 - GDCD

1421 2 11AV1 - GDCD

1422 3 12D-4 - GDCD 12D-3 - GDCD 11AV1 - GDCD

1423 4 12D-4 - GDCD 12D-3 - GDCD 11AV2 - GDCD

1424 5 11AV2 - GDCD 12D-4 - GDCD

1425 Buổi chiều


1426 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1427 1
1428 2
1429 3
1430 4

1431 5
1432
1433 Giáo viên Đinh T.Ngọc Sương
1434 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1435 Buổi sáng
1436 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1437 1 12A1-3 - DỰ GIỜ 11H2 - Ngoại ngữ 11LY1 - DỰ GIỜ 12D-2 - Ngoại ngữ

1438 2 11LY1 - Ngoại ngữ 12A1-3 - DỰ GIỜ 11LY1 - Ngoại ngữ 11LY1 -DỰ GIỜ 12A1-3 - Ngoại ngữ

1439 3 12D-2 - Ngoại ngữ 12D-2 - DỰ GIỜ 11LY1 - Ngoại ngữ 12D-2 - Ngoại ngữ 12A1-3 - Ngoại ngữ

1440 4 11H2 - Ngoại ngữ 12D-2 - DỰ GIỜ 12D-2 - Ngoại ngữ 11H2 - DỰ GIỜ

1441 5 11H2 - Ngoại ngữ 12A1-3 - Ngoại ngữ 11H2 - DỰ GIỜ

1442 Buổi chiều


1443 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1444 1 12D-2 - Ngoại ngữ 12A1-3 - Ngoại ngữ

1445 2 12D-2 - Ngoại ngữ 12A1-3 - Ngoại ngữ

1446 3 12D-2 - Ngoại ngữ 12A1-3 - Ngoại ngữ

1447 4 12D-2 - Ngoại ngữ 12A1-3 - Ngoại ngữ

1448 5
1449
1450 Giáo viên Đỗ Hải Tuyền
1451 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1452 Buổi sáng
1453 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1454 1 10AV3 - Ngoại ngữ 10AV3 - DỰ GIỜ 10LY2 - Ngoại ngữ

1455 2 10AV3 - Ngoại ngữ 10AV3 - DỰ GIỜ 10LY2 - Ngoại ngữ

1456 3 10LY2 - Ngoại ngữ 10AV3 - Ngoại ngữ


A B C D E F G
1457 4 10LY2 - DỰ GIỜ 10AV3 - Ngoại ngữ

1458 5 10LY2 - DỰ GIỜ

1459 Buổi chiều


1460 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1461 1 10AV3 - Ngoại ngữ

1462 2 10AV3 - Ngoại ngữ

1463 3 10AV3 - Ngoại ngữ 10AV3 - Ngoại ngữ

1464 4 10AV3 - Ngoại ngữ 10AV3 - Ngoại ngữ

1465 5
1466
1467 Giáo viên Dương Thị Nhàn
1468 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1469 Buổi sáng
1470 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1471 1 12A1-4 - DỰ GIỜ 12A1-4 - Ngoại ngữ 10AV1 - DỰ GIỜ 12A1-4 - Ngoại ngữ

1472 2 12A1-4 - DỰ GIỜ 12A1-4 - Ngoại ngữ 10AV1 - DỰ GIỜ 10AV1 - Ngoại ngữ

1473 3 12B-1 - DỰ GIỜ 10AV1 - Ngoại ngữ

10AV2 - Ngoại ngữ


1474 4 12B-1 - DỰ GIỜ
1
12B-1 - Ngoại ngữ

10AV2 - Ngoại ngữ


1475 5 1
12B-1 - Ngoại ngữ 12B-1 - Ngoại ngữ

1476 Buổi chiều


1477 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1478 1 10AV1 - Ngoại ngữ 12A1-4 - Ngoại ngữ

1479 2 10AV1 - Ngoại ngữ 12A1-4 - Ngoại ngữ

10AV2 - Ngoại ngữ


1480 3 1
10AV1 - Ngoại ngữ 12A1-4 - Ngoại ngữ

10AV2 - Ngoại ngữ


1481 4 1
10AV1 - Ngoại ngữ 12A1-4 - Ngoại ngữ

1482 5
1483
1484 Giáo viên Hoàng Nữ Anh Ngọc
1485 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1486 Buổi sáng
1487 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1488 1 11T2 -DỰ GIỜ 11H1 - DỰ GIỜ 10T2 - Ngoại ngữ

1489 2 10T2 - Ngoại ngữ 11T2 - DỰ GIỜ 11H1 - DỰ GIỜ 10T2 - Ngoại ngữ

1490 3 11T2 - Ngoại ngữ 11T2 - Ngoại ngữ

1491 4 11H1 - Ngoại ngữ 10T2 - DỰ GIỜ 11T2 - Ngoại ngữ

1492 5 11H1 - Ngoại ngữ 11H1 - Ngoại ngữ 10T2 - DỰ GIỜ

1493 Buổi chiều


A B C D E F G
1494 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1495 1
1496 2

1497 3
1498 4
1499 5
1500
1501 Giáo viên Lê Thị Hồng
1502 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1503 Buổi sáng
1504 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1505 1 10LY1 - DỰ GIỜ

1506 2 10LY1 - Ngoại ngữ 10LY1 - DỰ GIỜ

1507 3 10LY1 - Ngoại ngữ 11LY2 - Ngoại ngữ 11LY2 - Ngoại ngữ

1508 4 11SI - DỰ GIỜ 11SI - Ngoại ngữ 10LY1 - Ngoại ngữ 11LY2 - DỰ GIỜ 11LY2 - Ngoại ngữ

1509 5 11SI - DỰ GIỜ 11SI - Ngoại ngữ 11SI - Ngoại ngữ 11LY2 - DỰ GIỜ

1510 Buổi chiều


1511 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1512 1

1513 2

1514 3
1515 4
1516 5
1517
1518 Giáo viên Ng.Đình Bửu Tài
1519 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1520 Buổi sáng
1521 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10AV1 - Ngoại ngữ
1522 1 1
10AV1 - Ngoại ngữ
1523 2 1

1524 3 10AV2 - Ngoại ngữ 10AV2 - DỰ GIỜ

10VAN - Ngoại
1525 4 10AV2 - Ngoại ngữ
ngữ
10VAN - DỰ GIỜ 10AV2 - DỰ GIỜ

10VAN - Ngoại 10VAN - Ngoại


1526 5 ngữ ngữ
10VAN - DỰ GIỜ

1527 Buổi chiều


1528 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10VAN - Ngoại
1529 1 ngữ
10AV2 - Ngoại ngữ

10VAN - Ngoại
1530 2 ngữ
10AV2 - Ngoại ngữ

10AV1 - Ngoại ngữ


1531 3 1
10AV2 - Ngoại ngữ

10AV1 - Ngoại ngữ


1532 4 1
10AV2 - Ngoại ngữ

1533 5
A B C D E F G
1534
1535 Giáo viên Ng.Thanh Phượng
1536 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1537 Buổi sáng
1538 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1539 1 11AV1 - DỰ GIỜ 12A1-1 - DỰ GIỜ

1540 2 12A1-1 - Ngoại ngữ 11AV1 - DỰ GIỜ 12A1-1 - DỰ GIỜ

1541 3

1542 4 11AV1 - Ngoại ngữ 12A1-1 - Ngoại ngữ 11AV1 - Ngoại ngữ

1543 5 11AV1 - Ngoại ngữ 12A1-1 - Ngoại ngữ 11AV1 - Ngoại ngữ

1544 Buổi chiều


1545 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1546 1 11AV1 - Ngoại ngữ 12A1-1 - Ngoại ngữ

1547 2 11AV1 - Ngoại ngữ 12A1-1 - Ngoại ngữ

1548 3 11AV1 - Ngoại ngữ 12A1-1 - Ngoại ngữ

1549 4 11AV1 - Ngoại ngữ 12A1-1 - Ngoại ngữ

1550 5
1551
1552 Giáo viên Ng.Thị Minh Nguyệt
1553 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1554 Buổi sáng
1555 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1556 1
1557 2

1558 3

1559 4
1560 5
1561 Buổi chiều
1562 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1563 1
1564 2

1565 3
1566 4
1567 5
1568
1569 Giáo viên Ngô Thị Hồng Dung
1570 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1571 Buổi sáng
1572 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1573 1 12D-3 - DỰ GIỜ 12D-4 - Ngoại ngữ 12D-3 - Ngoại ngữ 12A-3 - Ngoại ngữ

1574 2 12D-3 -DỰ GIỜ 12D-4 - Ngoại ngữ 12D-3 - Ngoại ngữ 12D-4 - Ngoại ngữ

1575 3 12D-4 - Ngoại ngữ 12A-3 - Ngoại ngữ 12A-3 - DỰ GIỜ 12D-3 - Ngoại ngữ
A B C D E F G
1576 4 12D-4 - DỰ GIỜ 12D-4 - Ngoại ngữ 12A-3 - Ngoại ngữ 12A-3 - DỰ GIỜ 12D-3 - Ngoại ngữ

1577 5 12D-4 -DỰ GIỜ

1578 Buổi chiều


1579 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1580 1 12D-4 - Ngoại ngữ 12D-3 - Ngoại ngữ

1581 2 12D-4 - Ngoại ngữ 12D-3 - Ngoại ngữ

1582 3 12D-4 - Ngoại ngữ 12D-3 - Ngoại ngữ

1583 4 12D-4 - Ngoại ngữ 12D-3 - Ngoại ngữ

1584 5
1585
1586 Giáo viên Trần Như Chi Lan
1587 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1588 Buổi sáng
1589 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1590 1 12A-1 - DỰ GIỜ 12A-1 - Ngoại ngữ

1591 2 12A-1 - DỰ GIỜ 12A-1 - Ngoại ngữ

1592 3 12A1-2 - DỰ GIỜ 12D-1 - DỰ GIỜ 12D-1 - Ngoại ngữ

1593 4 12A1-2 - Ngoại ngữ 12D-1 - Ngoại ngữ 12A1-2 - DỰ GIỜ 12D-1 - DỰ GIỜ 12D-1 - Ngoại ngữ

1594 5 12A1-2 - Ngoại ngữ 12D-1 - Ngoại ngữ 12A-1 - Ngoại ngữ 12A1-2 - Ngoại ngữ

1595 Buổi chiều


1596 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1597 1 12D-1 - Ngoại ngữ 12A1-2 - Ngoại ngữ

1598 2 12D-1 - Ngoại ngữ 12A1-2 - Ngoại ngữ

1599 3 12D-1 - Ngoại ngữ 12A1-2 - Ngoại ngữ

1600 4 12D-1 - Ngoại ngữ 12A1-2 - Ngoại ngữ

1601 5
1602
1603 Giáo viên Trần Phương Thảo
1604 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1605 Buổi sáng
1606 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1607 1
1608 2
1609 3
1610 4
1611 5
1612 Buổi chiều
1613 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1614 1
A B C D E F G
1615 2
1616 3
1617 4

1618 5
1619
1620
1621 Giáo viên Vũ Thị Phương Liên
1622 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1623 Buổi sáng
1624 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1625 1 12B-2 - Ngoại ngữ 10T3 - DỰ GIỜ 12B-2 - DỰ GIỜ 10T3 - Ngoại ngữ

1626 2 12B-2 - Ngoại ngữ 12B-2 - Ngoại ngữ 10T3 - DỰ GIỜ 12B-2 - DỰ GIỜ 12A-2 - Ngoại ngữ

1627 3 10T3 - Ngoại ngữ 12A-2 - Ngoại ngữ 12A-2 - DỰ GIỜ 10H1 - Ngoại ngữ

1628 4 10T3 - Ngoại ngữ 12A-2 - Ngoại ngữ 12A-2 - DỰ GIỜ 10H1 - Ngoại ngữ 10H1 - Ngoại ngữ

1629 5 10H1 - Ngoại ngữ 10H1 - Ngoại ngữ

1630 Buổi chiều


1631 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1632 1
1633 2
1634 3
1635 4
1636 5
1637
1638 Giáo viên Ng.Thị Q.Hương
1639 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1640 Buổi sáng
1641 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1642 1 11AV2 - Tin học

1643 2 10AV3 - Tin học 10AV2 - Tin học

1644 3 10T3 - Tin học 10T3 - Tin học 11H2 - Tin học 10SI - Tin học

1645 4 10SI - Tin học 11AV2 - Tin học

1646 5 11H2 - Tin học 10AV2 - Tin học 10AV3 - Tin học

1647 Buổi chiều


1648 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1649 1
1650 2
1651 3

1652 4
1653 5
1654
1655 Giáo viên Nguyễn Thái Huy
1656 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1657 Buổi sáng
A B C D E F G
1658 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1659 1

1660 2 10TIN - Tin học

1661 3 10TIN - Tin học

1662 4 11TIN - Tin học 11TIN - Tin học

1663 5 11TIN - Tin học 11TIN - Tin học 11TIN - Tin học

1664 Buổi chiều


1665 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1666 1

1667 2

1668 3 10TIN - Tin học

1669 4 10TIN - Tin học

1670 5
1671
1672 Giáo viên Nguyễn Thị H.Quyên
1673 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1674 Buổi sáng
1675 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1676 1 HOP HOP HOP

1677 2 10T1 - Tin học HOP HOP HOP

1678 3 11T1 - Tin học HOP HOP 10T1 - Tin học HOP

1679 4 11T1 - Tin học HOP HOP 10TIN - Tin 1 HOP

1680 5 10TIN - Tin 1 HOP HOP 10TIN - Tin 1

1681 Buổi chiều


1682 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1683 1 10TIN - Tin 1

1684 2 10TIN - Tin 1

1685 3
1686 4
1687 5
1688
1689 Giáo viên Nguyễn Thị Lan
1690 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1691 Buổi sáng
1692 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1693 1 11AV1 - Tin học

1694 2 11LY1 - Tin học

1695 3 11AV1 - Tin học

1696 4 11T3 - Tin học


A B C D E F G
1697 5 11T3 - Tin học 11LY1 - Tin học

1698 Buổi chiều


1699 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1700 1
1701 2
1702 3
1703 4

1704 5
1705
1706 Giáo viên Phạm Thị Thu Trang
1707 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1708 Buổi sáng
1709 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1710 1

1711 2 11LY2 - Tin học

1712 3 11AV3 - Tin học 11SI - Tin học 11AV3 - Tin học

1713 4 11LY2 - Tin học 11SI - Tin học 11T2 - Tin học

1714 5 11T2 - Tin học

1715 Buổi chiều


1716 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1717 1
1718 2

1719 3
1720 4
1721 5
1722
1723 Giáo viên Trần T.Thanh Hà
1724 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1725 Buổi sáng
1726 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1727 1 10LY2 - Tin học

1728 2 11VAN - Tin học 11VAN - Tin học 10VAN - Tin học

1729 3 11H1 - Tin học 11H1 - Tin học

1730 4 10VAN - Tin học 10LY2 - Tin học

1731 5 10AV1 - Tin học 10AV1 - Tin học

1732 Buổi chiều


1733 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1734 1

1735 2
1736 3
1737 4

1738 5
A B C D E F G
1739
1740 Giáo viên Nguyễn Thanh Hương (TNhật)
1741 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1742 Buổi sáng
1743 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1744 1
1745 2

1746 3
1747 4
1748 5
1749 Buổi chiều
1750 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10AV2 - Tiếng 10AV3 - Tiếng 11AV1 - Tiếng
1751 1 Nhật Nhật Nhật
10AV2 - Tiếng 10AV3 - Tiếng
1752 2 Nhật Nhật
10AV1 - Tiếng
1753 3 Nhật
11AV3 - Tiếng 11AV2 - Tiếng 10AV1 - Tiếng
1754 4 Nhật Nhật Nhật

1755 5
1756
1757 Giáo viên Huỳnh Nguyễn Việt Cường
1758 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1759 Buổi sáng
1760 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1761 1 10T3 - Sinh học 12A-2 - Sinh học 10SI - Sinh 1 10SI - Sinh 1

1762 2 10T3 - Sinh học 12A-2 - Sinh học 10SI - Sinh 1

1763 3 12A-1 - Sinh học 12A-1 - Sinh học 12A-2 - Sinh học

1764 4 12A-1 - Sinh học 12A-1 - Sinh học

1765 5 12A-2 - Sinh học

1766 Buổi chiều


1767 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1768 1 10SI - Sinh 1

1769 2 10SI - Sinh 1

1770 3 10SI - Sinh 1

1771 4 10SI - Sinh 1

1772 5
1773
1774 Giáo viên Lê Thị Hồng Nhung
1775 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1776 Buổi sáng
1777 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1778 1 11SI - Hóa học 11SI - Hóa học

1779 2 11T2 - Hóa học 11SI - Hóa học

1780 3
A B C D E F G
1781 4 11T2 - Hóa học

1782 5 11T2 - Hóa học

1783 Buổi chiều


1784 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1785 1 11T2 - Hóa học 11SI - Hóa học

1786 2 11T2 - Hóa học 11SI - Hóa học

1787 3 11T2 - Hóa học 11SI - Hóa học

1788 4 11T2 - Hóa học 11SI - Hóa học

1789 5
1790
1791 Giáo viên Đặng Hoàng Vy
1792 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1793 Buổi sáng
1794 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1795 1 11TIN - Ngoại ngữ 10H2 - DỰ GIỜ 10TIN - Ngoại ngữ 10TIN - Ngoại ngữ

1796 2 11TIN - DỰ GIỜ 10H2 - DỰ GIỜ 10TIN - Ngoại ngữ 11TIN - Ngoại ngữ

1797 3 11TIN - DỰ GIỜ 11T3 - Ngoại ngữ 11TIN - Ngoại ngữ

1798 4 11T3 - Ngoại ngữ 10TIN - DỰ GIỜ 11T3 - DỰ GIỜ 10H2 - Ngoại ngữ 10H2 - Ngoại ngữ

1799 5 11T3 - Ngoại ngữ 10TIN - DỰ GIỜ 11T3 - DỰ GIỜ 10H2 - Ngoại ngữ

1800 Buổi chiều


1801 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1802 1 10TIN - Ngoại ngữ 11TIN - Ngoại ngữ

1803 2 10TIN - Ngoại ngữ 11TIN - Ngoại ngữ

1804 3 11TIN - Ngoại ngữ

1805 4 11TIN - Ngoại ngữ

1806 5
1807
1808
1809 Giáo viên Nguyễn Đình Nghĩa
1810 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1811 Buổi sáng
1812 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1813 1 11LY2 - Vật lý

1814 2 11LY2 - Vật lý

1815 3 11T2 - Vật lý 11T2 - Vật lý

1816 4 11T2 - Vật lý 11LY2 - Vật lý

1817 5 11LY2 - Vật lý 11LY2 - Vật lý


A B C D E F G
1818 Buổi chiều
1819 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1820 1 11T2 - Vật lý 11LY2 - Vật lý

1821 2 11T2 - Vật lý 11LY2 - Vật lý

1822 3 11T2 - Vật lý 11LY2 - Vật lý

1823 4 11T2 - Vật lý 11LY2 - Vật lý

1824 5
1825
1826 Giáo viên Nguyễn Văn Thanh
1827 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1828 Buổi sáng
1829 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1830 1 HOP HOP HOP HOP HOP 10H1 - Tin học

1831 2 HOP 10LY1 - Tin học

1832 3 HOP 10T2 - Tin học

1833 4 HOP 10T2 - Tin học 10LY1 - Tin học

1834 5 HOP 10H1 - Tin học

1835 Buổi chiều


1836 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1837 1
1838 2

1839 3
1840 4
1841 5
1842
1843 Giáo viên Lê Đình Trung
1844 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1845 Buổi sáng
1846 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1847 1 10LY2 - Hóa học

1848 2 10LY2 - Hóa học

1849 3 10LY2 - Hóa học 10T3 - Hóa học

1850 4 10T3 - Hóa học

1851 5 10T3 - Hóa học

1852 Buổi chiều


1853 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1854 1 10LY2 - Hóa học

1855 2 10LY2 - Hóa học


A B C D E F G
1856 3 10T3 - Hóa học

1857 4 10T3 - Hóa học

1858 5
1859
1860 Giáo viên Ngọc Hiền
1861 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1862 Buổi sáng
1863 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1864 1 10SI - DỰ GIỜ 10T1 - Ngoại ngữ 10T1 - DỰ GIỜ

1865 2 10SI - DỰ GIỜ 10T1 - Ngoại ngữ 10T1 - DỰ GIỜ

1866 3 11AV2 - Ngoại ngữ 11AV2 - Ngoại ngữ 11AV2 - Ngoại ngữ

1867 4 11AV2 - Ngoại ngữ 11AV2 - DỰ GIỜ 10SI - Ngoại ngữ 10T1 - Ngoại ngữ

1868 5 10SI - Ngoại ngữ 11AV2 - DỰ GIỜ 10SI - Ngoại ngữ

1869 Buổi chiều


1870 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1871 1 11AV2 - Ngoại ngữ

1872 2 11AV2 - Ngoại ngữ

1873 3 11AV2 - Ngoại ngữ

1874 4 11AV2 - Ngoại ngữ

1875 5
1876
1877 Giáo viên Thái Hiếu Trung
1878 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1879 Buổi sáng
1880 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1881 1 10H2 - Vật lý 10TIN - Vật lý

1882 2 11AV2 - Vật lý 10H2 - Vật lý 10TIN - Vật lý 11AV2 - Vật lý

1883 3 10H2 - Vật lý 10TIN - Vật lý 11AV2 - Vật lý

1884 4
1885 5
1886 Buổi chiều
1887 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1888 1
1889 2

1890 3 10H2 - Vật lý 10TIN - Vật lý

1891 4 10H2 - Vật lý 10TIN - Vật lý

1892 5
1893
1894 Giáo viên Trần Thị Minh Thư
A B C D E F G
1895 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1896 Buổi sáng
1897 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1898 1 10H2 - Toán

1899 2 10H2 - Toán

1900 3 10TIN - Toán

1901 4 10H2 - Toán 10TIN - Toán 10TIN - Toán

1902 5 10H2 - Toán 10TIN - Toán

1903 Buổi chiều


1904 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1905 1 10H2 - Toán 10TIN - Toán

1906 2 10H2 - Toán 10TIN - Toán

1907 3 10H2 - Toán 10TIN - Toán

1908 4 10H2 - Toán 10TIN - Toán

1909 5
1910
1911 Giáo viên Trần Hoàng Phương Uyên
1912 Có tác dụng từ ngày 15-04-2024
1913 Buổi sáng
1914 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11VAN - Ngoại
1915 1 11AV3 - Ngoại ngữ
ngữ
11VAN - DỰ GIỜ

1916 2 11AV3 - DỰ GIỜ 11AV3 - Ngoại ngữ 11AV3 - Ngoại ngữ 11VAN -DỰ GIỜ

1917 3 11AV3 - DỰ GIỜ 11AV3 - Ngoại ngữ

11VAN - Ngoại
1918 4 11T1 - Ngoại ngữ 11T1 - Ngoại ngữ
ngữ
11VAN - Ngoại
1919 5 11T1 - Ngoại ngữ 11T1 - Ngoại ngữ 11T1 - Ngoại ngữ
ngữ
1920 Buổi chiều
1921 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11VAN - Ngoại
1922 1 11AV3 - Ngoại ngữ
ngữ
11VAN - Ngoại
1923 2 11AV3 - Ngoại ngữ
ngữ
11VAN - Ngoại
1924 3 11AV3 - Ngoại ngữ
ngữ
11VAN - Ngoại
1925 4 11AV3 - Ngoại ngữ
ngữ

1926 5
A B C D E F G H I J
1 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2 Học kỳ 2
3 Năm học 2023-2024
4
5 Bảng phân công giảng dạy Buổi sáng
6
7 Toán Vật lý Sinh học
Danh sách giáo viên
8 Khối 10 Khối 11 Khối 12 Khối 10 Khối 11 Khối 12 Khối 10 Khối 11 Khối 12
11T3(6),
9 Đỗ Thị Thu
11LY1(4)
11TIN(4),
10 Hoàng Thị Ngọc Lan
11LY2(4)
12D-2(6)

11 Lê Kim Chung 10AV2(4) 12A-3(6)

10LY2(4),
12 Lê Thị Thơm
10SI(4)
11AV3(4),
13 Lê Thị Thu Thủy
11H1(4)
12A1-2(6)

10AV3(4),
14 Ng.Xuân Đức Nghĩa
10VAN(3)

15 Nguyễn Quốc Chiến 10T2(3) 12B-2(6)

16 Nguyễn Thị N.Cầm 11SI(4) 12A1-4(6)

12D-3(6),
17 Nguyễn Thùy Liên 10T3(3)
12D-4(6)

18 Nguyễn Văn Bằng

10AV1(4),
19 Trần Hữu Mạnh
10LY1(4)
11AV2(4)

20 Trần Quang Vinh 10T1(4) 12A-1(6)

21 Võ Đăng Khoa 11T1(6) 12D-1(6)

11AV1(4),
22 Đặng Tiến Thuận
11H2(4)
12A1-3(6)

23 Vũ Hữu Viên 10H1(4) 12A-2(6)


12B-1(6),
24 Nguyễn Phong Vũ
12A1-1(6)
11T2(6),
25 Nguyễn Thị Hải Yến
11VAN(3)
10AV2(3),
26 Đinh Hữu Cẩm
10SI(2)
10AV3(3),
27 Đỗ Thị Hạnh
10T2(3)
12B-2(4)

28 Đoàn Thị Vân 12A-1(4)

11AV3(3),
11H2(3),
29 Lê Thị Hiền
11T3(3),
11TIN(3)

30 Nguyễn Thanh Tuấn 10LY1(5) 11T1(3)

12A-3(4),
31 Nguyễn Thị Nguyệt 10H1(2)
12B-1(4)

32 Nguyễn văn Ngọc 10T1(3) 11LY1(3) 12A-2(4)


A B C D E F G H I J
33 Nguyễn Thị Hải Hồng 10LY2(5)

12A1-2(4),
34 Mai Trọng Minh 11H1(3)
12A1-3(4)
12A1-1(4),
35 Vũ Đình Hùng 11AV1(3)
12A1-4(4)
10AV1(3),
36 Nguyễn Thị Mỹ Linh
10T3(3)
11SI(2)

37 Bùi T.Kim Nguyệt

38 Lê Kiều Hưng

39 Ng.Thị Thu Hương

40 Nguyễn Phương Thảo

41 Nguyễn Thị Kim An

42 Trần Thị Thúy

43 Bùi Thị Dung

44 Võ Sỹ Hiện

45 Phạm Thị Thu Ngọc

10H1(3),
46 Cao Mai Hương 10SI(2),
10T1(2)

11SI(5),
47 Lương Thị L.Hương 10T2(2)
11T2(2)
11LY1(2), 12B-1(4),
48 Ng.Hồng Thoan
11LY2(2) 12B-2(4)
11H2(2),
49 Ng.Thị Lan Anh
11T1(2)
12A-3(4)

12A1-1(4),
11H1(2),
50 Nguyễn Hồng Tiến
11T3(2)
12A1-2(4),
12A1-3(4)

10H2(2),
51 Trần Thị C.Thủy 10LY1(2), 12A1-4(4)
10LY2(2)

52 Nguyễn Thị Hảo

11TIN(2),
53 Nguyễn Thị Thu Hà 10TIN(2)
11VAN(2)

54 Trương Văn Hoạt

55 Hà Văn Mừng

56 Hoàng Văn Huân

57 Nguyễn Bá Long
A B C D E F G H I J

58 Nguyễn Thị Hòa

59 Nguyễn Trọng Diên

60 Trương Văn Thắng

61 Vũ Duy Nghĩa

62 Phạm Hồ Triều

63 Bùi Thị Thanh Vân

64 Đặng Thị Lĩnh Ninh

65 Đỗ Thị Thúy Dương

66 Hoàng Đào Ngọc Trinh

67 Lâm Thị Hiền

68 Lê Thị Hồng Gấm

69 Lê Thị Lan Hương

70 Nguyễn Thị Lý

71 Nguyễn Văn Long

72 Phạm Thị H.Nhung

73 Trần Quốc Lộc

74 Trần Thị Hợp

75 Trần Thị Minh

76 Lữ Thị Trà Giang

77 Trịnh Thị Thanh

78 Ng.Thị Kim Dung

79 Trần Thị Hảo

80 Ng.Thị Phương Thúy


A B C D E F G H I J

81 Nguyễn Sinh Hương

82 Nguyễn Thị Liên

83 Phạm Thị Mỹ Hoa

84 Võ Thị Thanh Xuân

85 Hà Diệu Thúy

86 Hà Thị Thu Nguyệt

87 Lê Thị Giang

88 Nguyễn Thị Phong Liên

89 Phùng Thị Thắm

90 Lê Thị Nga

91 Nguyễn Thị Cảnh

92 Trần Xuân Phương Thảo

93 Đinh T.Ngọc Sương

94 Đỗ Hải Tuyền

95 Dương Thị Nhàn

96 Hoàng Nữ Anh Ngọc

97 Lê Thị Hồng

98 Ng.Đình Bửu Tài

99 Ng.Thanh Phượng

100 Ng.Thị Minh Nguyệt

101 Ngô Thị Hồng Dung

102 Trần Như Chi Lan


A B C D E F G H I J

103 Trần Phương Thảo

104 Vũ Thị Phương Liên

105 Ng.Thị Q.Hương

106 Nguyễn Thái Huy

107 Nguyễn Thị H.Quyên

108 Nguyễn Thị Lan

109 Phạm Thị Thu Trang

110 Trần T.Thanh Hà

Nguyễn Thanh Hương


111 (TNhật)

Huỳnh Nguyễn Việt 12A-1(4),


112 Cường
10T3(2)
12A-2(4)

113 Lê Thị Hồng Nhung

114 Đặng Hoàng Vy

11T2(3),
115 Nguyễn Đình Nghĩa
11LY2(5)

116 Nguyễn Văn Thanh

117 Lê Đình Trung

118 Ngọc Hiền

10H2(3),
119 Thái Hiếu Trung
10TIN(3)
11AV2(3)

10H2(4),
120 Trần Thị Minh Thư
10TIN(4)

Trần Hoàng Phương


121 Uyên
K L M N O P Q R S T U
1
2
3
4
5
6
7 Hóa học Tin học Văn học Lịch sử
8 Khối 10 Khối 11 Khối 12 Khối 10 Khối 11 Khối 10 Khối 11 Khối 12 Khối 10 Khối 11 Khối 12

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22
23
24

25

26

27

28

29

30

31

32
K L M N O P Q R S T U
33

34

35

36

37 10H2(5) 12A1-1(4)

38 11H2(5)

39 10H1(5)

11H1(5),
40 10T1(3)
11LY1(3)

12A-3(4),
41 11TIN(2) 12B-1(4),
12A1-3(4)

12B-2(4),
42 10T2(3)
12A1-2(4)
11T3(3),
43 10TIN(2)
11LY2(3)
44 11T1(3) 12A-1(4)
10LY1(3), 12A-2(4),
45 10SI(3) 12A1-4(4)

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57
K L M N O P Q R S T U

58

59

60

61

62

12A-2(3),
63 11T3(3)
12A1-3(3)
12B-1(3),
64 10TIN(3)
12D-1(5)

65 11T2(3) 12D-4(4)

11AV3(4),
66 11LY1(3)
12A1-2(3)

67 11H2(3) 12A1-4(3)

10H2(3),
68 10T2(3)
11TIN(3)

69 11H1(3) 12D-2(5)

11T1(3),
70 10AV1(4)
11LY2(3)
12A-1(3),
71 10AV3(4)
12B-2(3)
11AV2(4),
72 10SI(3)
11SI(3)
10H1(3),
73 10T1(3)
10LY1(3),
74 10VAN(5)
10AV2(4),
75 10T3(3)

76

77 11VAN(6)

78 11AV1(4) 12A-3(3)

12A1-1(3),
79 10LY2(3)
12D-3(5)

10AV1(2),
10AV2(2),
80 10AV3(2),
10T1(2),
10VAN(3)
K L M N O P Q R S T U
11AV1(2),
11AV3(2), 12D-2(3),
81 11TIN(2), 12D-4(3)
11VAN(3)

10H1(2),
10SI(2), 12D-1(3),
82 10T2(2), 12D-3(3)
10T3(2)

10H2(2), 11H1(2),
10LY1(2), 11SI(2),
83 10LY2(2), 11T2(2),
10TIN(2) 11LY1(2)

11AV2(2),
11H2(2),
84 11T1(2),
11T3(2),
11LY2(2)

85

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98

99

100

101

102
K L M N O P Q R S T U

103

104

10AV2(2),
10AV3(2), 11AV2(2),
105 10SI(2), 11H2(2)
10T3(2)

106 10TIN(2) 11TIN(5)

107 10T1(2) 11T1(2)

11AV1(2),
108 11T3(2),
11LY1(2)

11AV3(2),
11SI(2),
109 11T2(2),
11LY2(2)

10AV1(2),
11H1(2),
110 10LY2(2),
11VAN(2)
10VAN(2)

111

112

11SI(3),
113 11T2(3)

114

115
10H1(2),
116 10LY1(2),
10T2(2)

10LY2(3),
117 10T3(3)

118

119

120

121
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
1
2
3
4
5
6
7 Địa lý KTCN KTNN GDCD Ngoại ngữ
8 Khối 10 Khối 11 Khối 12 Khối 10 Khối 10 Khối 11 Khối 12 Khối 10 Khối 11 Khối 12

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22
23
24

25

26

27

28

29

30

31

32
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43
44
45

46

47

48

49

50

51

52

53 10VAN(2)

54

55

56

57
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76

77

78

79

80
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF

81

82

83

84

85
11AV1(2), 12D-1(3),
86 10AV1(2)
11AV3(2) 12D-4(3)

87 10VAN(3)

10AV2(2),
88 10AV3(2),
10H2(2)

11AV2(2), 12D-2(3),
89 11VAN(3) 12D-3(3)
10AV1(2), 12D-1(3),
90 10AV2(2) 12D-2(3)
10AV3(2), 11AV3(2),
91 10VAN(2) 11VAN(2)

11AV1(2), 12D-3(3),
92 11AV2(2) 12D-4(3)

11H2(5), 12A1-3(5),
93 11LY1(5) 12D-2(6)

10AV3(6),
94 10LY2(5)
12B-1(5),
95 10AV1(4)
12A1-4(5)
11H1(5),
96 10T2(5)
11T2(5)
11SI(5),
97 10LY1(5)
11LY2(5)
10AV2(4),
98 10VAN(5)

99 11AV1(6) 12A1-1(5)

100

12A-3(5),
101 12D-3(6),
12D-4(7)

12A-1(5),
102 12A1-2(5),
12D-1(6)
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF

103

10H1(5), 12A-2(5),
104 10T3(5) 12B-2(5)

105

106

107

108

109

110

111

112

113
10H2(5), 11T3(5),
114 10TIN(5) 11TIN(5)

115

116

117
10SI(5),
118 10T1(5)
11AV2(6)

119

120
11AV3(6),
121 11T1(5),
11VAN(5)
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ
1
2
3
4
5
6
7 Thể dục Toán 1 Sinh 1 Văn 1 Toán 2 Tin 1 Tiếng Nhật Ngoại ngữ 1 Sinh hoạt Nghề
8 Khối 10 Khối 11 Khối 10 Khối 10 Khối 10 Khối 10 Khối 10

10

11 10T3(3)

12

13

14

15

16

17

18 10T1(2)

19

20

21

22
23
24 10T2(3)

25

26

27

28

29

30

31

32
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ
33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43
44
45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55 10T1(2)

10T2(2),
56 10T3(2)

11AV2(2),
11AV3(2),
57 11H1(2),
11SI(2),
11VAN(2)
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ
10AV1(2),
10LY2(2),
58 10TIN(2),
10VAN(2)

10AV3(2),
59 10H1(2),
10H2(2)

11AV1(2),
11H2(2),
60 11T1(2),
11LY1(2),
11LY2(2)

10AV2(2),
61 10LY1(2),
10SI(2)

11T2(2),
62 11T3(2),
11TIN(2)

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76 10VAN(1)

77

78

79

80
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95 10AV2(2)

96

97

98 10AV1(2)

99

100

101

102
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ

103

104

105

106

107 10TIN(3)

108

109

110

111

112 10SI(3)

113

114

115

116

117

118

119

120

121
AR AS AT AU AV AW AX
1
2
3
4
5
6
7 Tự chọn Đọc sáchTN hướng nghiệp
GD địa phương
QP An Ninh VẬT LÝ 1
Tổng số
8 Khối 11

9 10

10 14

11 13

12 8

13 14

14 7

15 9

16 10

17 15

18 2

19 12

20 10

21 12

22 14

23 10

24 15

25 9

26 5

27 10

28 11LY1(2) 6

29 12

30 8

31 10

32 10
AR AS AT AU AV AW AX
33 5

34 11

35 11

36 8

37 9

38 5

39 5

40 11

41 14

42 11

43 8

44 7

45 14

46 7

47 9

48 12

49 8

50 16

51 10

52 0

53 8

54 0

55 2

56 4

57 10
AR AS AT AU AV AW AX

58 8

59 6

60 10

61 6

62 6

63 9

64 11

65 7

66 10

67 6

68 9

69 8

70 10

71 10

72 10

73 6

74 8

75 7

76 1

77 6

78 7

79 11

80 11
AR AS AT AU AV AW AX

81 15

82 14

83 16

84 10

85 0

86 12

87 3

88 6

89 11

90 10

91 8

92 10

93 21

94 11

95 16

96 15

97 15

98 11

99 11

100 0

101 18

102 16
AR AS AT AU AV AW AX

103 0

104 20

105 12

106 7

107 7

108 6

109 8

110 10

111 0

112 13

113 6

114 20

115 8

116 6

117 6

118 16

119 9

120 8

121 16
A B C D E F G H I J
1 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2 Học kỳ 2
3 Năm học 2023-2024
4
5 Bảng phân công giảng dạy Buổi chiều
6
7 Toán Vật lý Sinh học
Danh sách giáo viên
8 Khối 10 Khối 11 Khối 12 Khối 10 Khối 11 Khối 12 Khối 10 Khối 11 Khối 12
11T3(4),
9 Đỗ Thị Thu
11LY1(4)
11TIN(4),
10 Hoàng Thị Ngọc Lan
11LY2(4)
12D-2(4)

10AV2(2),
11 Lê Kim Chung
10T3(4)
12A-3(4)

10LY2(4),
12 Lê Thị Thơm
10SI(4)
11AV3(4),
13 Lê Thị Thu Thủy
11H1(4)
12A1-2(4)

10AV3(2),
14 Ng.Xuân Đức Nghĩa
10VAN(4)

15 Nguyễn Quốc Chiến 10T2(4) 12B-2(4)

16 Nguyễn Thị N.Cầm 11SI(4) 12A1-4(4)

12D-3(4),
17 Nguyễn Thùy Liên
12D-4(4)

18 Nguyễn Văn Bằng

10AV1(2),
19 Trần Hữu Mạnh
10LY1(4)
11AV2(4)

20 Trần Quang Vinh 10T1(4) 12A-1(4)

21 Võ Đăng Khoa 11T1(4) 12D-1(4)

11AV1(4),
22 Đặng Tiến Thuận
11H2(4)
12A1-3(4)

23 Vũ Hữu Viên 10H1(4) 12A-2(4)


12B-1(4),
24 Nguyễn Phong Vũ
12A1-1(4)
11T2(4),
25 Nguyễn Thị Hải Yến
11VAN(4)

26 Đinh Hữu Cẩm

27 Đỗ Thị Hạnh 10T2(2)

28 Đoàn Thị Vân 12A-1(4)

11H2(4),
29 Lê Thị Hiền 11T3(4),
11TIN(4)

30 Nguyễn Thanh Tuấn 10LY1(6) 11T1(4)

31 Nguyễn Thị Nguyệt 10H1(2) 12A-3(4)

32 Nguyễn văn Ngọc 10T1(2) 11LY1(2) 12A-2(4)

33 Nguyễn Thị Hải Hồng 10LY2(6)


A B C D E F G H I J
12A1-2(4),
34 Mai Trọng Minh 11H1(4)
12A1-3(4)
12A1-1(4),
35 Vũ Đình Hùng
12A1-4(4)

36 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10T3(2)

37 Bùi T.Kim Nguyệt

38 Lê Kiều Hưng

39 Ng.Thị Thu Hương

40 Nguyễn Phương Thảo

41 Nguyễn Thị Kim An

42 Trần Thị Thúy

43 Bùi Thị Dung

44 Võ Sỹ Hiện

45 Phạm Thị Thu Ngọc

46 Cao Mai Hương 10SI(2)

47 Lương Thị L.Hương 11SI(4)

48 Ng.Hồng Thoan 12B-1(4)

49 Ng.Thị Lan Anh

50 Nguyễn Hồng Tiến

51 Trần Thị C.Thủy 12B-2(4)

52 Nguyễn Thị Hảo

53 Nguyễn Thị Thu Hà

54 Trương Văn Hoạt

55 Hà Văn Mừng

56 Hoàng Văn Huân

57 Nguyễn Bá Long

58 Nguyễn Thị Hòa

59 Nguyễn Trọng Diên

60 Trương Văn Thắng

61 Vũ Duy Nghĩa

62 Phạm Hồ Triều
A B C D E F G H I J
63 Bùi Thị Thanh Vân

64 Đặng Thị Lĩnh Ninh

65 Đỗ Thị Thúy Dương

66 Hoàng Đào Ngọc Trinh

67 Lâm Thị Hiền

68 Lê Thị Hồng Gấm

69 Lê Thị Lan Hương

70 Nguyễn Thị Lý

71 Nguyễn Văn Long

72 Phạm Thị H.Nhung

73 Trần Quốc Lộc

74 Trần Thị Hợp

75 Trần Thị Minh

76 Lữ Thị Trà Giang

77 Trịnh Thị Thanh

78 Ng.Thị Kim Dung

79 Trần Thị Hảo

80 Ng.Thị Phương Thúy

81 Nguyễn Sinh Hương

82 Nguyễn Thị Liên

83 Phạm Thị Mỹ Hoa

84 Võ Thị Thanh Xuân

85 Hà Diệu Thúy

86 Hà Thị Thu Nguyệt

87 Lê Thị Giang

88 Nguyễn Thị Phong Liên

89 Phùng Thị Thắm

90 Lê Thị Nga

91 Nguyễn Thị Cảnh


A B C D E F G H I J

92 Trần Xuân Phương Thảo

93 Đinh T.Ngọc Sương

94 Đỗ Hải Tuyền

95 Dương Thị Nhàn

96 Hoàng Nữ Anh Ngọc

97 Lê Thị Hồng

98 Ng.Đình Bửu Tài

99 Ng.Thanh Phượng

100 Ng.Thị Minh Nguyệt

101 Ngô Thị Hồng Dung

102 Trần Như Chi Lan

103 Trần Phương Thảo

104 Vũ Thị Phương Liên

105 Ng.Thị Q.Hương

106 Nguyễn Thái Huy

107 Nguyễn Thị H.Quyên

108 Nguyễn Thị Lan

109 Phạm Thị Thu Trang

110 Trần T.Thanh Hà

Nguyễn Thanh Hương


111 (TNhật)

Huỳnh Nguyễn Việt


112 Cường

113 Lê Thị Hồng Nhung

114 Đặng Hoàng Vy

11T2(4),
115 Nguyễn Đình Nghĩa
11LY2(4)

116 Nguyễn Văn Thanh

117 Lê Đình Trung

118 Ngọc Hiền


A B C D E F G H I J
10H2(2),
119 Thái Hiếu Trung
10TIN(2)
10H2(4),
120 Trần Thị Minh Thư
10TIN(4)

Trần Hoàng Phương


121 Uyên
K L M N O P Q R S T U
1
2
3
4
5
6
7 Hóa học Tin học Văn học Lịch sử Địa lý KTCN KTNN
8 Khối 10 Khối 11 Khối 12 Khối 10 Khối 10 Khối 11 Khối 12

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22
23
24

25

26

27

28

29

30

31

32

33
K L M N O P Q R S T U
34

35

36

37 10H2(6)

38 11H2(4)

39 10H1(6)

11H1(4),
40 10T1(2)
11LY1(4)

12A-3(4),
41 12B-1(4)

42 10T2(2) 12B-2(4)

11T3(4),
43 11LY2(4)
44 11T1(4) 12A-1(4)
10LY1(2),
45 10SI(2)
12A-2(4)

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62
K L M N O P Q R S T U
63

64 12D-1(4)

65 12D-4(4)

66 11AV3(3)

67

68

69 12D-2(4)

70 10AV1(2)

71 10AV3(2)

72 11AV2(3)

73

74 10VAN(6)

75 10AV2(2)

76

77 11VAN(4)

78 11AV1(3)

79 12D-3(4)

80

81

82

83

84

85

86

87

88

89
90
91
K L M N O P Q R S T U

92

93

94

95

96
97
98

99

100

101

102

103

104

105

106 10TIN(2)

107

108

109

110

111

112

11SI(4),
113 11T2(4)

114

115

116
10LY2(2),
117 10T3(2)
118
K L M N O P Q R S T U
119

120

121
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
1
2
3
4
5
6
7 GDCD Ngoại ngữ Thể dục Toán 1 Sinh 1 Văn 1 Toán 2 Tin 1 Tiếng Nhật
8 Khối 10 Khối 11 Khối 12 Khối 10 Khối 10 Khối 10 Khối 10

10

11

12

13

14

15

16

17 10T3(4)

18 10T1(4)

19

20

21

22
23
24 10T2(4)

25

26

27

28

29

30

31

32

33
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
34

35

36

37

38

39

40

41

42

43
44
45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76

77

78

79

80

81

82

83

84

85

86

87

88

89
90
91
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF

92

12A1-3(4),
93 12D-2(4)

94 10AV3(6)

95 10AV1(4) 12A1-4(4)

96
97
10AV2(4),
98 10VAN(2)

99 11AV1(4) 12A1-1(4)

100

12D-3(4),
101 12D-4(4)
12A1-2(4),
102 12D-1(4)

103

104

105

106

107 10TIN(2)

108

109

110

10AV1(2),
111 10AV2(2),
10AV3(2)

112 10SI(4)

113

114 10TIN(2) 11TIN(4)

115

116

117
118 11AV2(4)
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
119

120

11AV3(4),
121 11VAN(4)
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ
1
2
3
4
5
6
7 Nhật
Tiếng Ngoại ngữ 1 Sinh hoạt Nghề Tự chọn Đọc sáchTN hướng nghiệp
GD địa phương
QP An Ninh VẬT LÝ 1
Tổng số
8 Khối 11 Khối 10 Khối 11

9 8

10 12

11 10

12 8

13 12

14 6

15 8

16 8

17 12

18 4

19 10

20 8

21 8

22 12

23 8

24 12

25 8

26 0

27 2

28 11LY1(2) 6

29 12

30 10

31 6

32 8

33 6
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ
34 12

35 8

36 2

37 6

38 4

39 6

40 10

41 8

42 6

43 8

44 8

45 8

46 2

47 4

48 4

49 0

50 0

51 4

52 0

53 0

54 0

55 0

56 0

57 0

58 0

59 0

60 0

61 0

62 0
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ
63 0

64 4

65 4

66 3

67 0

68 0

69 4

70 2

71 2

72 3

73 0

74 6

75 2

76 0

77 4

78 3

79 4

80 0

81 0

82 0

83 0

84 0

85 0

86 0

87 0

88 0

89 0

90 0

91 0
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ

92 0

93 8

94 6

95 10AV2(2) 10

96 0

97 0

98 10AV1(2) 8

99 8

100 0

101 8

102 8

103 0

104 0

105 0

106 2

107 2

108 0

109 0

110 0

11AV1(1),
111 11AV2(1), 9
11AV3(1)

112 4

113 8

114 6

115 8

116 0

117 4

118 4
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ
119 4

120 8

121 8
A B C
1 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2 Học kỳ 2
3 Năm học 2023-2024
4
5 Giáo viên Ca học Môn
6 Sáng Toán
Đỗ Thị Thu
7 Chiều Toán
8 Sáng Toán
Hoàng Thị Ngọc Lan
9 Chiều Toán
10 Toán
Sáng
11 Lê Kim Chung Toán 1
12 Chiều Toán
13 Sáng Toán
Lê Thị Thơm
14 Chiều Toán
15 Sáng Toán
Lê Thị Thu Thủy
16 Chiều Toán
17 Sáng Toán
Ng.Xuân Đức Nghĩa
18 Chiều Toán
19 Sáng Toán
Nguyễn Quốc Chiến
20 Chiều Toán
21 Sáng Toán
Nguyễn Thị N.Cầm
22 Chiều Toán
23 Sáng Toán
24 Nguyễn Thùy Liên Toán
Chiều
25 Toán 1
26 Sáng Toán 1
Nguyễn Văn Bằng
27 Chiều Toán 1
28 Sáng Toán
Trần Hữu Mạnh
29 Chiều Toán
30 Sáng Toán
Trần Quang Vinh
31 Chiều Toán
32 Sáng Toán
Võ Đăng Khoa
33 Chiều Toán
34 Sáng Toán
Đặng Tiến Thuận
35 Chiều Toán
36 Sáng Toán
Vũ Hữu Viên
37 Chiều Toán
38 Toán
Sáng
39 Toán 1
Nguyễn Phong Vũ
40 Toán
Chiều
41 Toán 1
42 Sáng Toán
Nguyễn Thị Hải Yến
43 Chiều Toán
44 Sáng Vật lý
Đinh Hữu Cẩm
45 Chiều
46 Sáng Vật lý
Đỗ Thị Hạnh
47 Chiều Vật lý
48 Vật lý
Sáng
49 VẬT LÝ 1
Đoàn Thị Vân
50 Vật lý
Chiều
51 VẬT LÝ 1
52 Sáng Vật lý
Lê Thị Hiền
53 Chiều Vật lý
54 Sáng Vật lý
Nguyễn Thanh Tuấn
55 Chiều Vật lý
A B C
56 Sáng Vật lý
Nguyễn Thị Nguyệt
57 Chiều Vật lý
58 Sáng Vật lý
Nguyễn văn Ngọc
59 Chiều Vật lý
60 Sáng Vật lý
Nguyễn Thị Hải Hồng
61 Chiều Vật lý
62 Sáng Vật lý
Mai Trọng Minh
63 Chiều Vật lý
64 Sáng Vật lý
Vũ Đình Hùng
65 Chiều Vật lý
66 Sáng Vật lý
Nguyễn Thị Mỹ Linh
67 Chiều Vật lý
68 Sáng Hóa học
Bùi T.Kim Nguyệt
69 Chiều Hóa học
70 Sáng Hóa học
Lê Kiều Hưng
71 Chiều Hóa học
72 Sáng Hóa học
Ng.Thị Thu Hương
73 Chiều Hóa học
74 Sáng Hóa học
Nguyễn Phương Thảo
75 Chiều Hóa học
76 Sáng Hóa học
Nguyễn Thị Kim An
77 Chiều Hóa học
78 Sáng Hóa học
Trần Thị Thúy
79 Chiều Hóa học
80 Sáng Hóa học
Bùi Thị Dung
81 Chiều Hóa học
82 Sáng Hóa học
Võ Sỹ Hiện
83 Chiều Hóa học
84 Sáng Hóa học
Phạm Thị Thu Ngọc
85 Chiều Hóa học
86 Sáng Sinh học
Cao Mai Hương
87 Chiều Sinh học
88 Sáng Sinh học
Lương Thị L.Hương
89 Chiều Sinh học
90 Sáng Sinh học
Ng.Hồng Thoan
91 Chiều Sinh học
92 Sáng Sinh học
Ng.Thị Lan Anh
93 Chiều
94 Sáng Sinh học
Nguyễn Hồng Tiến
95 Chiều
96 Sáng Sinh học
Trần Thị C.Thủy
97 Chiều Sinh học
98 Sáng
Nguyễn Thị Hảo
99 Chiều
100 Sinh học
Sáng
101 Nguyễn Thị Thu Hà KTNN
102 Chiều
103 Sáng
Trương Văn Hoạt
104 Chiều
105 Sáng Thể dục
Hà Văn Mừng
106 Chiều
107 Sáng Thể dục
Hoàng Văn Huân
108 Chiều
109 Sáng Thể dục
Nguyễn Bá Long
110 Chiều
A B C
111 Sáng Thể dục
Nguyễn Thị Hòa
112 Chiều
113 Sáng Thể dục
Nguyễn Trọng Diên
114 Chiều
115 Sáng Thể dục
Trương Văn Thắng
116 Chiều
117 Sáng Thể dục
Vũ Duy Nghĩa
118 Chiều
119 Sáng Thể dục
Phạm Hồ Triều
120 Chiều
121 Sáng Văn học
Bùi Thị Thanh Vân
122 Chiều
123 Sáng Văn học
Đặng Thị Lĩnh Ninh
124 Chiều Văn học
125 Sáng Văn học
Đỗ Thị Thúy Dương
126 Chiều Văn học
127 Sáng Văn học
Hoàng Đào Ngọc Trinh
128 Chiều Văn học
129 Sáng Văn học
Lâm Thị Hiền
130 Chiều
131 Sáng Văn học
Lê Thị Hồng Gấm
132 Chiều
133 Sáng Văn học
Lê Thị Lan Hương
134 Chiều Văn học
135 Sáng Văn học
Nguyễn Thị Lý
136 Chiều Văn học
137 Sáng Văn học
Nguyễn Văn Long
138 Chiều Văn học
139 Sáng Văn học
Phạm Thị H.Nhung
140 Chiều Văn học
141 Sáng Văn học
Trần Quốc Lộc
142 Chiều
143 Sáng Văn học
Trần Thị Hợp
144 Chiều Văn học
145 Sáng Văn học
Trần Thị Minh
146 Chiều Văn học
147 Sáng Văn 1
Lữ Thị Trà Giang
148 Chiều
149 Sáng Văn học
Trịnh Thị Thanh
150 Chiều Văn học
151 Sáng Văn học
Ng.Thị Kim Dung
152 Chiều Văn học
153 Sáng Văn học
Trần Thị Hảo
154 Chiều Văn học
155 Sáng Lịch sử
Ng.Thị Phương Thúy
156 Chiều
157 Sáng Lịch sử
Nguyễn Sinh Hương
158 Chiều
159 Sáng Lịch sử
Nguyễn Thị Liên
160 Chiều
161 Sáng Lịch sử
Phạm Thị Mỹ Hoa
162 Chiều
163 Sáng Lịch sử
Võ Thị Thanh Xuân
164 Chiều
165 Sáng
Hà Diệu Thúy
A B C
Hà Diệu Thúy
166 Chiều
167 Sáng Địa lý
Hà Thị Thu Nguyệt
168 Chiều
169 Sáng Địa lý
Lê Thị Giang
170 Chiều
171 Sáng Địa lý
Nguyễn Thị Phong Liên
172 Chiều
173 Sáng Địa lý
Phùng Thị Thắm
174 Chiều
175 Sáng GDCD
Lê Thị Nga
176 Chiều
177 Sáng GDCD
Nguyễn Thị Cảnh
178 Chiều
179 Sáng GDCD
Trần Xuân Phương Thảo
180 Chiều
181 Sáng Ngoại ngữ
Đinh T.Ngọc Sương
182 Chiều Ngoại ngữ
183 Sáng Ngoại ngữ
Đỗ Hải Tuyền
184 Chiều Ngoại ngữ
185 Ngoại ngữ
Sáng
186 Ngoại ngữ 1
Dương Thị Nhàn
187 Ngoại ngữ
Chiều
188 Ngoại ngữ 1
189 Sáng Ngoại ngữ
Hoàng Nữ Anh Ngọc
190 Chiều
191 Sáng Ngoại ngữ
Lê Thị Hồng
192 Chiều
193 Ngoại ngữ
Sáng
194 Ngoại ngữ 1
Ng.Đình Bửu Tài
195 Ngoại ngữ
Chiều
196 Ngoại ngữ 1
197 Sáng Ngoại ngữ
Ng.Thanh Phượng
198 Chiều Ngoại ngữ
199 Sáng
Ng.Thị Minh Nguyệt
200 Chiều
201 Sáng Ngoại ngữ
Ngô Thị Hồng Dung
202 Chiều Ngoại ngữ
203 Sáng Ngoại ngữ
Trần Như Chi Lan
204 Chiều Ngoại ngữ
205 Sáng
Trần Phương Thảo
206 Chiều
207 Sáng Ngoại ngữ
Vũ Thị Phương Liên
208 Chiều
209 Sáng Tin học
Ng.Thị Q.Hương
210 Chiều
211 Sáng Tin học
Nguyễn Thái Huy
212 Chiều Tin học
213 Tin học
Sáng
214 Nguyễn Thị H.Quyên Tin 1
215 Chiều Tin 1
216 Sáng Tin học
Nguyễn Thị Lan
217 Chiều
218 Sáng Tin học
Phạm Thị Thu Trang
219 Chiều
220 Sáng Tin học
Trần T.Thanh Hà
A B C
Trần T.Thanh Hà
221 Chiều
222 Sáng
Nguyễn Thanh Hương (TNhật
223 Chiều Tiếng Nhật
224 Sinh học
Sáng
225 Huỳnh Nguyễn Việt Cường Sinh 1
226 Chiều Sinh 1
227 Sáng Hóa học
Lê Thị Hồng Nhung
228 Chiều Hóa học
229 Sáng Ngoại ngữ
Đặng Hoàng Vy
230 Chiều Ngoại ngữ
231 Sáng Vật lý
Nguyễn Đình Nghĩa
232 Chiều Vật lý
233 Sáng Tin học
Nguyễn Văn Thanh
234 Chiều
235 Sáng Hóa học
Lê Đình Trung
236 Chiều Hóa học
237 Sáng Ngoại ngữ
Ngọc Hiền
238 Chiều Ngoại ngữ
239 Sáng Vật lý
Thái Hiếu Trung
240 Chiều Vật lý
241 Sáng Toán
Trần Thị Minh Thư
242 Chiều Toán
243 Sáng Ngoại ngữ
Trần Hoàng Phương Uyên
244 Chiều Ngoại ngữ
D E F G H
1
2
3
4
5 Dạy cho lớp Tổng1Tổng2Tổng3
6 11T3(6), 11LY1(4) 10 10
18
7 11T3(4), 11LY1(4) 8 8
8 11TIN(4), 11LY2(4), 12D-2(6) 14 14
26
9 11TIN(4), 12D-2(4), 11LY2(4) 12 12
10 10AV2(4), 12A-3(6) 10
13
11 10T3(3) 3 23
12 10AV2(2), 10T3(4), 12A-3(4) 10 10
13 10LY2(4), 10SI(4) 8 8
16
14 10LY2(4), 10SI(4) 8 8
15 11AV3(4), 11H1(4), 12A1-2(6) 14 14
26
16 11AV3(4), 11H1(4), 12A1-2(4) 12 12
17 10AV3(4), 10VAN(3) 7 7
13
18 10AV3(2), 10VAN(4) 6 6
19 10T2(3), 12B-2(6) 9 9
17
20 10T2(4), 12B-2(4) 8 8
21 11SI(4), 12A1-4(6) 10 10
18
22 11SI(4), 12A1-4(4) 8 8
23 10T3(3), 12D-3(6), 12D-4(6) 15 15
24 12D-3(4), 12D-4(4) 8 27
12
25 10T3(4) 4
26 10T1(2) 2 2
6
27 10T1(4) 4 4
28 10AV1(4), 10LY1(4), 11AV2(4) 12 12
22
29 10AV1(2), 10LY1(4), 11AV2(4) 10 10
30 10T1(4), 12A-1(6) 10 10
18
31 10T1(4), 12A-1(4) 8 8
32 11T1(6), 12D-1(6) 12 12
20
33 11T1(4), 12D-1(4) 8 8
34 11AV1(4), 11H2(4), 12A1-3(6) 14 14
26
35 11AV1(4), 11H2(4), 12A1-3(4) 12 12
36 10H1(4), 12A-2(6) 10 10
18
37 10H1(4), 12A-2(4) 8 8
38 12B-1(6), 12A1-1(6) 12
15
39 10T2(3) 3
27
40 12B-1(4), 12A1-1(4) 8
12
41 10T2(4) 4
42 11T2(6), 11VAN(3) 9 9
17
43 11T2(4), 11VAN(4) 8 8
44 10AV2(3), 10SI(2) 5 5
5
45 0
46 10AV3(3), 10T2(3), 12B-2(4) 10 10
12
47 10T2(2) 2 2
48 12A-1(4) 4
6
49 11LY1(2) 2
12
50 12A-1(4) 4
6
51 11LY1(2) 2
52 11AV3(3), 11H2(3), 11T3(3), 11TIN(3) 12 12
24
53 11H2(4), 11T3(4), 11TIN(4) 12 12
54 10LY1(5), 11T1(3) 8 8
18
55 10LY1(6), 11T1(4) 10 10
D E F G H
56 10H1(2), 12A-3(4), 12B-1(4) 10 10
16
57 10H1(2), 12A-3(4) 6 6
58 10T1(3), 11LY1(3), 12A-2(4) 10 10
18
59 10T1(2), 12A-2(4), 11LY1(2) 8 8
60 10LY2(5) 5 5
11
61 10LY2(6) 6 6
62 11H1(3), 12A1-2(4), 12A1-3(4) 11 11
23
63 11H1(4), 12A1-2(4), 12A1-3(4) 12 12
64 11AV1(3), 12A1-1(4), 12A1-4(4) 11 11
19
65 12A1-1(4), 12A1-4(4) 8 8
66 10AV1(3), 10T3(3), 11SI(2) 8 8
10
67 10T3(2) 2 2
68 10H2(5), 12A1-1(4) 9 9
15
69 10H2(6) 6 6
70 11H2(5) 5 5
9
71 11H2(4) 4 4
72 10H1(5) 5 5
11
73 10H1(6) 6 6
74 10T1(3), 11H1(5), 11LY1(3) 11 11
21
75 10T1(2), 11H1(4), 11LY1(4) 10 10
76 11TIN(2), 12A-3(4), 12B-1(4), 12A1-3(4) 14 14
22
77 12A-3(4), 12B-1(4) 8 8
78 10T2(3), 12B-2(4), 12A1-2(4) 11 11
17
79 10T2(2), 12B-2(4) 6 6
80 10TIN(2), 11T3(3), 11LY2(3) 8 8
16
81 11T3(4), 11LY2(4) 8 8
82 11T1(3), 12A-1(4) 7 7
15
83 11T1(4), 12A-1(4) 8 8
84 10LY1(3), 10SI(3), 12A-2(4), 12A1-4(4) 14 14
22
85 10LY1(2), 10SI(2), 12A-2(4) 8 8
86 10H1(3), 10SI(2), 10T1(2) 7 7
9
87 10SI(2) 2 2
88 10T2(2), 11SI(5), 11T2(2) 9 9
13
89 11SI(4) 4 4
90 11LY1(2), 11LY2(2), 12B-1(4), 12B-2(4) 12 12
16
91 12B-1(4) 4 4
92 11H2(2), 11T1(2), 12A-3(4) 8 8
8
93 0
94 11H1(2), 11T3(2), 12A1-1(4), 12A1-2(4), 12A1-3(4) 16 16
16
95 0
96 10H2(2), 10LY1(2), 10LY2(2), 12A1-4(4) 10 10
14
97 12B-2(4) 4 4
98 0
0
99 0
100 10TIN(2), 11TIN(2), 11VAN(2) 6
8
101 10VAN(2) 2 8
102 0
103 0
0
104 0
105 10T1(2) 2 2
2
106 0
107 10T2(2), 10T3(2) 4 4
4
108 0
109 11AV2(2), 11AV3(2), 11H1(2), 11SI(2), 11VAN(2) 10 10
10
110 0
D E F G H
111 10AV1(2), 10LY2(2), 10TIN(2), 10VAN(2) 8 8
8
112 0
113 10AV3(2), 10H1(2), 10H2(2) 6 6
6
114 0
115 11AV1(2), 11H2(2), 11T1(2), 11LY1(2), 11LY2(2) 10 10
10
116 0
117 10AV2(2), 10LY1(2), 10SI(2) 6 6
6
118 0
119 11T2(2), 11T3(2), 11TIN(2) 6 6
6
120 0
121 11T3(3), 12A-2(3), 12A1-3(3) 9 9
9
122 0
123 10TIN(3), 12B-1(3), 12D-1(5) 11 11
15
124 12D-1(4) 4 4
125 11T2(3), 12D-4(4) 7 7
11
126 12D-4(4) 4 4
127 11AV3(4), 11LY1(3), 12A1-2(3) 10 10
13
128 11AV3(3) 3 3
129 11H2(3), 12A1-4(3) 6 6
6
130 0
131 10H2(3), 10T2(3), 11TIN(3) 9 9
9
132 0
133 11H1(3), 12D-2(5) 8 8
12
134 12D-2(4) 4 4
135 10AV1(4), 11T1(3), 11LY2(3) 10 10
12
136 10AV1(2) 2 2
137 10AV3(4), 12A-1(3), 12B-2(3) 10 10
12
138 10AV3(2) 2 2
139 10SI(3), 11AV2(4), 11SI(3) 10 10
13
140 11AV2(3) 3 3
141 10H1(3), 10T1(3) 6 6
6
142 0
143 10LY1(3), 10VAN(5) 8 8
14
144 10VAN(6) 6 6
145 10AV2(4), 10T3(3) 7 7
9
146 10AV2(2) 2 2
147 10VAN(1) 1 1
1
148 0
149 11VAN(6) 6 6
10
150 11VAN(4) 4 4
151 11AV1(4), 12A-3(3) 7 7
10
152 11AV1(3) 3 3
153 10LY2(3), 12A1-1(3), 12D-3(5) 11 11
15
154 12D-3(4) 4 4
155 10AV1(2), 10AV2(2), 10AV3(2), 10T1(2), 10VAN(3) 11 11
11
156 0
157 11AV1(2), 11AV3(2), 11TIN(2), 11VAN(3), 12D-2(3), 12D-4(3) 15 15
15
158 0
159 10H1(2), 10SI(2), 10T2(2), 10T3(2), 12D-1(3), 12D-3(3) 14 14
14
160 0
161 10H2(2), 10LY1(2), 10LY2(2), 10TIN(2), 11H1(2), 11SI(2), 11T2(2), 11LY1(2 16 16
16
162 0
163 11AV2(2), 11H2(2), 11T1(2), 11T3(2), 11LY2(2) 10 10
10
164 0
165 0
0
D E F G H
0
166 0
167 10AV1(2), 11AV1(2), 11AV3(2), 12D-1(3), 12D-4(3) 12 12
12
168 0
169 10VAN(3) 3 3
3
170 0
171 10AV2(2), 10AV3(2), 10H2(2) 6 6
6
172 0
173 11AV2(2), 11VAN(3), 12D-2(3), 12D-3(3) 11 11
11
174 0
175 10AV1(2), 10AV2(2), 12D-1(3), 12D-2(3) 10 10
10
176 0
177 10AV3(2), 10VAN(2), 11AV3(2), 11VAN(2) 8 8
8
178 0
179 11AV1(2), 11AV2(2), 12D-3(3), 12D-4(3) 10 10
10
180 0
181 11H2(5), 11LY1(5), 12A1-3(5), 12D-2(6) 21 21
29
182 12A1-3(4), 12D-2(4) 8 8
183 10AV3(6), 10LY2(5) 11 11
17
184 10AV3(6) 6 6
185 10AV1(4), 12B-1(5), 12A1-4(5) 14
16
186 10AV2(2) 2
26
187 10AV1(4), 12A1-4(4) 8
10
188 10AV2(2) 2
189 10T2(5), 11H1(5), 11T2(5) 15 15
15
190 0
191 10LY1(5), 11SI(5), 11LY2(5) 15 15
15
192 0
193 10AV2(4), 10VAN(5) 9
11
194 10AV1(2) 2
19
195 10AV2(4), 10VAN(2) 6
8
196 10AV1(2) 2
197 11AV1(6), 12A1-1(5) 11 11
19
198 11AV1(4), 12A1-1(4) 8 8
199 0
0
200 0
201 12A-3(5), 12D-3(6), 12D-4(7) 18 18
26
202 12D-3(4), 12D-4(4) 8 8
203 12A-1(5), 12A1-2(5), 12D-1(6) 16 16
24
204 12A1-2(4), 12D-1(4) 8 8
205 0
0
206 0
207 10H1(5), 10T3(5), 12A-2(5), 12B-2(5) 20 20
20
208 0
209 10AV2(2), 10AV3(2), 10SI(2), 10T3(2), 11AV2(2), 11H2(2) 12 12
12
210 0
211 10TIN(2), 11TIN(5) 7 7
9
212 10TIN(2) 2 2
213 10T1(2), 11T1(2) 4
7
214 10TIN(3) 3 9
215 10TIN(2) 2 2
216 11AV1(2), 11T3(2), 11LY1(2) 6 6
6
217 0
218 11AV3(2), 11SI(2), 11T2(2), 11LY2(2) 8 8
8
219 0
220 10AV1(2), 10LY2(2), 10VAN(2), 11H1(2), 11VAN(2) 10 10
10
D E F G H
10
221 0
222 0
9
223 10AV1(2), 10AV2(2), 10AV3(2), 11AV1(1), 11AV2(1), 11AV3(1) 9 9
224 10T3(2), 12A-1(4), 12A-2(4) 10
13
225 10SI(3) 3 17
226 10SI(4) 4 4
227 11SI(3), 11T2(3) 6 6
14
228 11SI(4), 11T2(4) 8 8
229 10H2(5), 10TIN(5), 11T3(5), 11TIN(5) 20 20
26
230 10TIN(2), 11TIN(4) 6 6
231 11T2(3), 11LY2(5) 8 8
16
232 11T2(4), 11LY2(4) 8 8
233 10H1(2), 10LY1(2), 10T2(2) 6 6
6
234 0
235 10LY2(3), 10T3(3) 6 6
10
236 10LY2(2), 10T3(2) 4 4
237 10SI(5), 10T1(5), 11AV2(6) 16 16
20
238 11AV2(4) 4 4
239 10H2(3), 10TIN(3), 11AV2(3) 9 9
13
240 10H2(2), 10TIN(2) 4 4
241 10H2(4), 10TIN(4) 8 8
16
242 10H2(4), 10TIN(4) 8 8
243 11AV3(6), 11T1(5), 11VAN(5) 16 16
24
244 11AV3(4), 11VAN(4) 8 8
A B C D
1 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2 Học kỳ 2
3 Năm học 2023-2024
4
5 Giáo viên Buổi học Toán Vật lý
6 Sáng 11T3(6), 11LY1(4)
Đỗ Thị Thu
7 Chiều 11T3(4), 11LY1(4)
8 Sáng 11TIN(4), 11LY2(4)12D-2(6)
Hoàng Thị Ngọc Lan
9 Chiều 11TIN(4), 11LY2(4)12D-2(4)
10 Sáng 10AV2(4)12A-3(6)
Lê Kim Chung
11 Chiều 10AV2(2), 10T3(4)12A-3(4)
12 Sáng 10LY2(4), 10SI(4)
Lê Thị Thơm
13 Chiều 10LY2(4), 10SI(4)
14 Sáng 11AV3(4), 11H1(4)12A1-2(6)
Lê Thị Thu Thủy
15 Chiều 11AV3(4), 11H1(4)12A1-2(4)
16 Sáng 10AV3(4), 10VAN(3)
Ng.Xuân Đức Nghĩa
17 Chiều 10AV3(2), 10VAN(4)
18 Sáng 10T2(3)12B-2(6)
Nguyễn Quốc Chiến
19 Chiều 10T2(4)12B-2(4)
20 Sáng 11SI(4)12A1-4(6)
Nguyễn Thị N.Cầm
21 Chiều 11SI(4)12A1-4(4)
22 Sáng 10T3(3)12D-3(6), 12D-4(6)
Nguyễn Thùy Liên
23 Chiều 12D-3(4), 12D-4(4)
24 Sáng
Nguyễn Văn Bằng
25 Chiều
26 Sáng 10AV1(4), 10LY1(4)11AV2(4)
Trần Hữu Mạnh
27 Chiều 10AV1(2), 10LY1(4)11AV2(4)
28 Sáng 10T1(4)12A-1(6)
Trần Quang Vinh
29 Chiều 10T1(4)12A-1(4)
30 Sáng 11T1(6)12D-1(6)
Võ Đăng Khoa
31 Chiều 11T1(4)12D-1(4)
32 Sáng 11AV1(4), 11H2(4)12A1-3(6)
Đặng Tiến Thuận
33 Chiều 11AV1(4), 11H2(4)12A1-3(4)
34 Sáng 10H1(4)12A-2(6)
Vũ Hữu Viên
35 Chiều 10H1(4)12A-2(4)
36 Sáng 12B-1(6), 12A1-1(6)
Nguyễn Phong Vũ
37 Chiều 12B-1(4), 12A1-1(4)
38 Sáng 11T2(6), 11VAN(3)
Nguyễn Thị Hải Yến
39 Chiều 11T2(4), 11VAN(4)
40 Sáng 10AV2(3), 10SI(2)
Đinh Hữu Cẩm
41 Chiều
42 Sáng 10AV3(3), 10T2(3)12B-2(4)
Đỗ Thị Hạnh
43 Chiều 10T2(2)
44 Sáng 12A-1(4)
Đoàn Thị Vân
45 Chiều 12A-1(4)
46 Sáng 11AV3(3), 11H2(3), 11T3(3), 11TIN(3)
Lê Thị Hiền
47 Chiều 11H2(4), 11T3(4), 11TIN(4)
48 Sáng 10LY1(5)11T1(3)
Nguyễn Thanh Tuấn
49 Chiều 10LY1(6)11T1(4)
50 Sáng 10H1(2)12A-3(4), 12B-1(4)
Nguyễn Thị Nguyệt
51 Chiều 10H1(2)12A-3(4)
52 Sáng 10T1(3)11LY1(3)12A-2(4)
Nguyễn văn Ngọc
53 Chiều 10T1(2)11LY1(2)12A-2(4)
54 Sáng 10LY2(5)
Nguyễn Thị Hải Hồng
55 Chiều 10LY2(6)
56 Sáng 11H1(3)12A1-2(4), 12A1-3(4)
Mai Trọng Minh
57 Chiều 11H1(4)12A1-2(4), 12A1-3(4)
58 Sáng 11AV1(3)12A1-1(4), 12A1-4(4)
Vũ Đình Hùng
A B C D
Vũ Đình Hùng
59 Chiều 12A1-1(4), 12A1-4(4)
60 Sáng 10AV1(3), 10T3(3)11SI(2)
Nguyễn Thị Mỹ Linh
61 Chiều 10T3(2)
62 Sáng
Bùi T.Kim Nguyệt
63 Chiều
64 Sáng
Lê Kiều Hưng
65 Chiều
66 Sáng
Ng.Thị Thu Hương
67 Chiều
68 Sáng
Nguyễn Phương Thảo
69 Chiều
70 Sáng
Nguyễn Thị Kim An
71 Chiều
72 Sáng
Trần Thị Thúy
73 Chiều
74 Sáng
Bùi Thị Dung
75 Chiều
76 Sáng
Võ Sỹ Hiện
77 Chiều
78 Sáng
Phạm Thị Thu Ngọc
79 Chiều
80 Sáng
Cao Mai Hương
81 Chiều
82 Sáng
Lương Thị L.Hương
83 Chiều
84 Sáng
Ng.Hồng Thoan
85 Chiều
86 Sáng
Ng.Thị Lan Anh
87 Chiều
88 Sáng
Nguyễn Hồng Tiến
89 Chiều
90 Sáng
Trần Thị C.Thủy
91 Chiều
92 Sáng
Nguyễn Thị Hảo
93 Chiều
94 Sáng
Nguyễn Thị Thu Hà
95 Chiều
96 Sáng
Trương Văn Hoạt
97 Chiều
98 Sáng
Hà Văn Mừng
99 Chiều
100 Sáng
Hoàng Văn Huân
101 Chiều
102 Sáng
Nguyễn Bá Long
103 Chiều
104 Sáng
Nguyễn Thị Hòa
105 Chiều
106 Sáng
Nguyễn Trọng Diên
107 Chiều
108 Sáng
Trương Văn Thắng
109 Chiều
110 Sáng
Vũ Duy Nghĩa
111 Chiều
112 Sáng
Phạm Hồ Triều
113 Chiều
114 Sáng
Bùi Thị Thanh Vân
115 Chiều
116 Sáng
Đặng Thị Lĩnh Ninh
A B C D
Đặng Thị Lĩnh Ninh
117 Chiều
118 Sáng
Đỗ Thị Thúy Dương
119 Chiều
120 Sáng
Hoàng Đào Ngọc Trinh
121 Chiều
122 Sáng
Lâm Thị Hiền
123 Chiều
124 Sáng
Lê Thị Hồng Gấm
125 Chiều
126 Sáng
Lê Thị Lan Hương
127 Chiều
128 Sáng
Nguyễn Thị Lý
129 Chiều
130 Sáng
Nguyễn Văn Long
131 Chiều
132 Sáng
Phạm Thị H.Nhung
133 Chiều
134 Sáng
Trần Quốc Lộc
135 Chiều
136 Sáng
Trần Thị Hợp
137 Chiều
138 Sáng
Trần Thị Minh
139 Chiều
140 Sáng
Lữ Thị Trà Giang
141 Chiều
142 Sáng
Trịnh Thị Thanh
143 Chiều
144 Sáng
Ng.Thị Kim Dung
145 Chiều
146 Sáng
Trần Thị Hảo
147 Chiều
148 Sáng
Ng.Thị Phương Thúy
149 Chiều
150 Sáng
Nguyễn Sinh Hương
151 Chiều
152 Sáng
Nguyễn Thị Liên
153 Chiều
154 Sáng
Phạm Thị Mỹ Hoa
155 Chiều
156 Sáng
Võ Thị Thanh Xuân
157 Chiều
158 Sáng
Hà Diệu Thúy
159 Chiều
160 Sáng
Hà Thị Thu Nguyệt
161 Chiều
162 Sáng
Lê Thị Giang
163 Chiều
164 Sáng
Nguyễn Thị Phong Liên
165 Chiều
166 Sáng
Phùng Thị Thắm
167 Chiều
168 Sáng
Lê Thị Nga
169 Chiều
170 Sáng
Nguyễn Thị Cảnh
171 Chiều
172 Sáng
Trần Xuân Phương Thảo
173 Chiều
174 Sáng
Đinh T.Ngọc Sương
A B C D
Đinh T.Ngọc Sương
175 Chiều
176 Sáng
Đỗ Hải Tuyền
177 Chiều
178 Sáng
Dương Thị Nhàn
179 Chiều
180 Sáng
Hoàng Nữ Anh Ngọc
181 Chiều
182 Sáng
Lê Thị Hồng
183 Chiều
184 Sáng
Ng.Đình Bửu Tài
185 Chiều
186 Sáng
Ng.Thanh Phượng
187 Chiều
188 Sáng
Ng.Thị Minh Nguyệt
189 Chiều
190 Sáng
Ngô Thị Hồng Dung
191 Chiều
192 Sáng
Trần Như Chi Lan
193 Chiều
194 Sáng
Trần Phương Thảo
195 Chiều
196 Sáng
Vũ Thị Phương Liên
197 Chiều
198 Sáng
Ng.Thị Q.Hương
199 Chiều
200 Sáng
Nguyễn Thái Huy
201 Chiều
202 Sáng
Nguyễn Thị H.Quyên
203 Chiều
204 Sáng
Nguyễn Thị Lan
205 Chiều
206 Sáng
Phạm Thị Thu Trang
207 Chiều
208 Sáng
Trần T.Thanh Hà
209 Chiều
210 Sáng
Nguyễn Thanh Hương (TNhật)
211 Chiều
212 Sáng
Huỳnh Nguyễn Việt Cường
213 Chiều
214 Sáng
Lê Thị Hồng Nhung
215 Chiều
216 Sáng
Đặng Hoàng Vy
217 Chiều
218 Sáng 11T2(3), 11LY2(5)
Nguyễn Đình Nghĩa
219 Chiều 11T2(4), 11LY2(4)
220 Sáng
Nguyễn Văn Thanh
221 Chiều
222 Sáng
Lê Đình Trung
223 Chiều
224 Sáng
Ngọc Hiền
225 Chiều
226 Sáng 10H2(3), 10TIN(3)11AV2(3)
Thái Hiếu Trung
227 Chiều 10H2(2), 10TIN(2)
228 Sáng 10H2(4), 10TIN(4)
Trần Thị Minh Thư
229 Chiều 10H2(4), 10TIN(4)
230 Sáng
Trần Hoàng Phương Uyên
231 Chiều
E F
1
2
3
4
5 Sinh học Hóa học
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
H2(3), 11T3(3), 11TIN(3)
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
E F
59
60
61
62 10H2(5)12A1-1(4)
63 10H2(6)
64 11H2(5)
65 11H2(4)
66 10H1(5)
67 10H1(6)
68 10T1(3)11H1(5), 11LY1(3)
69 10T1(2)11H1(4), 11LY1(4)
70 11TIN(2)12A-3(4), 12B-1(4), 12A1-3(4)
71 12A-3(4), 12B-1(4)
72 10T2(3)12B-2(4), 12A1-2(4)
73 10T2(2)12B-2(4)
74 10TIN(2)11T3(3), 11LY2(3)
75 11T3(4), 11LY2(4)
76 11T1(3)12A-1(4)
77 11T1(4)12A-1(4)
78 10LY1(3), 10SI(3)12A-2(4), 12A1-4(4)
79 10LY1(2), 10SI(2)12A-2(4)
80 10H1(3), 10SI(2), 10T1(2)
81 10SI(2)
82 10T2(2)11SI(5), 11T2(2)
83 11SI(4)
84 11LY1(2), 11LY2(2)12B-1(4), 12B-2(4)
85 12B-1(4)
86 11H2(2), 11T1(2)12A-3(4)
87
88 11H1(2), 11T3(2)12A1-1(4), 12A1-2(4), 12A1-3(4)
89
90 10H2(2), 10LY1(2), 10LY2(2)12A1-4(4)
91 12B-2(4)
92
93
94 10TIN(2)11TIN(2), 11VAN(2)
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
E F
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
E F
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212 10T3(2)12A-1(4), 12A-2(4)
213
214 11SI(3), 11T2(3)
215 11SI(4), 11T2(4)
216
217
218
219
220
221
222 10LY2(3), 10T3(3)
223 10LY2(2), 10T3(2)
224
225
226
227
228
229
230
231
G H
1
2
3
4
5 Tin học Văn học
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
G H
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
3(4), 12B-1(4), 12A1-3(4)
71
72
73
74
75
76
77
78
SI(3)12A-2(4), 12A1-4(4)
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114 11T3(3)12A-2(3), 12A1-3(3)
115
116 10TIN(3)12B-1(3), 12D-1(5)
G H
117 12D-1(4)
118 11T2(3)12D-4(4)
119 12D-4(4)
120 11AV3(4), 11LY1(3)12A1-2(3)
121 11AV3(3)
122 11H2(3)12A1-4(3)
123
124 10H2(3), 10T2(3)11TIN(3)
125
126 11H1(3)12D-2(5)
127 12D-2(4)
128 10AV1(4)11T1(3), 11LY2(3)
129 10AV1(2)
130 10AV3(4)12A-1(3), 12B-2(3)
131 10AV3(2)
132 10SI(3)11AV2(4), 11SI(3)
133 11AV2(3)
134 10H1(3), 10T1(3)
135
136 10LY1(3), 10VAN(5)
137 10VAN(6)
138 10AV2(4), 10T3(3)
139 10AV2(2)
140
141
142 11VAN(6)
143 11VAN(4)
144 11AV1(4)12A-3(3)
145 11AV1(3)
146 10LY2(3)12A1-1(3), 12D-3(5)
147 12D-3(4)
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
G H
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198 10AV2(2), 10AV3(2), 10SI(2), 10T3(2)11AV2(2), 11H2(2)
199
200 10TIN(2)11TIN(5)
201 10TIN(2)
202 10T1(2)11T1(2)
203
204 11AV1(2), 11T3(2), 11LY1(2)
205
206 11AV3(2), 11SI(2), 11T2(2), 11LY2(2)
207
208 10AV1(2), 10LY2(2), 10VAN(2)11H1(2), 11VAN(2)
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220 10H1(2), 10LY1(2), 10T2(2)
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
I J K L
1
2
3
4
5 Lịch sử Địa lý KTCN KTNN
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
I J K L
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94 10VAN(2)
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
I J K L
117
118
119
120
V3(4), 11LY1(3)12A1-2(3)
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
Y2(3)12A1-1(3), 12D-3(5)
147
148 10AV1(2), 10AV2(2), 10AV3(2), 10T1(2), 10VAN(3)
149
150 11AV1(2), 11AV3(2), 11TIN(2), 11VAN(3)12D-2(3), 12D-4(3)
151
152 10H1(2), 10SI(2), 10T2(2), 10T3(2)12D-1(3), 12D-3(3)
153
154 10H2(2), 10LY1(2), 10LY2(2), 10TIN(2)11H1(2), 11SI(2), 11T2(2), 11LY1(2)
155
156 11AV2(2), 11H2(2), 11T1(2), 11T3(2), 11LY2(2)
157
158
159
160 10AV1(2)11AV1(2), 11AV3(2)12D-1(3), 12D-4(3)
161
162 10VAN(3)
163
164 10AV2(2), 10AV3(2), 10H2(2)
165
166 11AV2(2), 11VAN(3)12D-2(3), 12D-3(3)
167
168
169
170
171
172
173
174
I J K L
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
M N O P
1
2
3
4
5 GDCD Ngoại ngữ Thể dục Toán 1
6
7
8
9
10 10T3(3)
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23 10T3(4)
24 10T1(2)
25 10T1(4)
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36 10T2(3)
37 10T2(4)
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
M N O P
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
10VAN(2)
95
96
97
98 10T1(2)
99
100 10T2(2), 10T3(2)
101
102 11AV2(2), 11AV3(2), 11H1(2), 11SI(2), 11VAN(2)
103
104 10AV1(2), 10LY2(2), 10TIN(2), 10VAN(2)
105
106 10AV3(2), 10H1(2), 10H2(2)
107
108 11AV1(2), 11H2(2), 11T1(2), 11LY1(2), 11LY2(2)
109
110 10AV2(2), 10LY1(2), 10SI(2)
111
112 11T2(2), 11T3(2), 11TIN(2)
113
114
115
116
M N O P
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168 10AV1(2), 10AV2(2)12D-1(3), 12D-2(3)
169
170 10AV3(2), 10VAN(2)11AV3(2), 11VAN(2)
171
172 11AV1(2), 11AV2(2)12D-3(3), 12D-4(3)
173
174 11H2(5), 11LY1(5)12A1-3(5), 12D-2(6)
M N O P
175 12A1-3(4), 12D-2(4)
176 10AV3(6), 10LY2(5)
177 10AV3(6)
178 10AV1(4)12B-1(5), 12A1-4(5)
179 10AV1(4)12A1-4(4)
180 10T2(5)11H1(5), 11T2(5)
181
182 10LY1(5)11SI(5), 11LY2(5)
183
184 10AV2(4), 10VAN(5)
185 10AV2(4), 10VAN(2)
186 11AV1(6)12A1-1(5)
187 11AV1(4)12A1-1(4)
188
189
190 12A-3(5), 12D-3(6), 12D-4(7)
191 12D-3(4), 12D-4(4)
192 12A-1(5), 12A1-2(5), 12D-1(6)
193 12A1-2(4), 12D-1(4)
194
195
196 10H1(5), 10T3(5)12A-2(5), 12B-2(5)
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216 10H2(5), 10TIN(5)11T3(5), 11TIN(5)
217 10TIN(2)11TIN(4)
218
219
220
221
222
223
224 10SI(5), 10T1(5)11AV2(6)
225 11AV2(4)
226
227
228
229
230 11AV3(6), 11T1(5), 11VAN(5)
231 11AV3(4), 11VAN(4)
Q R S T U V W X Y
1
2
3
4
5 Sinh 1 Văn 1 Toán 2 Tin 1 Tiếng Nhật Ngoại ngữ 1Sinh hoạtNghềTự chọn
6
7
8
9
10
10T3(3)
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
10T3(4)
24
10T1(2)
25
10T1(4)
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
10T2(3)
37
10T2(4)
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
Q R S T U V W X Y
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
Q R S T U V W X Y
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140 10VAN(1)
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
Q R S T U V W X Y
175
176
177
178 10AV2(2)
179 10AV2(2)
180
181
182
183
184 10AV1(2)
185 10AV1(2)
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202 10TIN(3)
203 10TIN(2)
204
205
206
207
208
209
210
211 10AV1(2), 10AV2(2), 10AV3(2)11AV1(1), 11AV2(1), 11AV3(1)
212 10SI(3)
213 10SI(4)
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
Z AA AB AC AD AE AF
1
2
3
4
5 Đọc sáchTN hướng nghiệpGD địa phươngQP An NinhVẬT LÝ 1 Tổng số
6 10
7 8
8 14
9 12
10 13
11 10
12 8
13 8
14 14
15 12
16 7
17 6
18 9
19 8
20 10
21 8
22 15
23 12
24 2
25 4
26 12
27 10
28 10
29 8
30 12
31 8
32 14
33 12
34 10
35 8
36 15
37 12
38 9
39 8
40 5
41 0
42 10
43 2
44 11LY1(2) 6
45 11LY1(2) 6
46 12
47 12
48 8
49 10
50 10
51 6
52 10
53 8
54 5
55 6
56 11
57 12
58 11
Z AA AB AC AD AE AF
59 8
60 8
61 2
62 9
63 6
64 5
65 4
66 5
67 6
68 11
69 10
70 14
71 8
72 11
73 6
74 8
75 8
76 7
77 8
78 14
79 8
80 7
81 2
82 9
83 4
84 12
85 4
86 8
87 0
88 16
89 0
90 10
91 4
92 0
93 0
94 8
95 0
96 0
97 0
98 2
99 0
100 4
101 0
102 10
103 0
104 8
105 0
106 6
107 0
108 10
109 0
110 6
111 0
112 6
113 0
114 9
115 0
116 11
Z AA AB AC AD AE AF
117 4
118 7
119 4
120 10
121 3
122 6
123 0
124 9
125 0
126 8
127 4
128 10
129 2
130 10
131 2
132 10
133 3
134 6
135 0
136 8
137 6
138 7
139 2
140 1
141 0
142 6
143 4
144 7
145 3
146 11
147 4
148 11
149 0
150 15
151 0
152 14
153 0
154 16
155 0
156 10
157 0
158 0
159 0
160 12
161 0
162 3
163 0
164 6
165 0
166 11
167 0
168 10
169 0
170 8
171 0
172 10
173 0
174 21
Z AA AB AC AD AE AF
175 8
176 11
177 6
178 16
179 10
180 15
181 0
182 15
183 0
184 11
185 8
186 11
187 8
188 0
189 0
190 18
191 8
192 16
193 8
194 0
195 0
196 20
197 0
198 12
199 0
200 7
201 2
202 7
203 2
204 6
205 0
206 8
207 0
208 10
209 0
210 0
211 9
212 13
213 4
214 6
215 8
216 20
217 6
218 8
219 8
220 6
221 0
222 6
223 4
224 16
225 4
226 9
227 4
228 8
229 8
230 16
231 8
A B C D E F G H I
1 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2 Học kỳ 2
3 Năm học 2023-2024
4
5 Lớp Toán Vật lý Sinh học Hóa học Tin học Văn học Lịch sử Địa lý
6 10AV1 Mạnh(4) Linh(3) Hà(2) Lý(4) Thúy(sử)(2) Nguyệt(đ)(2)
7 10AV2 Chung(4) Cẩm(3) Hương-tin(2) Minh(4) Thúy(sử)(2) Liên(đ)(2)
8 10AV3 Nghĩa(4) Hạnh(3) Hương-tin(2) Long(V)(4) Thúy(sử)(2) Liên(đ)(2)
9 10H1 Viên(4) Nguyệt(2) M.Hương(3) Hương(h)(5) Thanh(Tin)(2) Lộc(3) Liên(sử)(2)
10 10H2 Minh Thư(4) Trung(L)(3) Thủy(s)(2) Nguyệt(h)(5) Gấm(3) Hoa(2) Liên(đ)(2)
11 10LY1 Mạnh(4) Tuấn(5) Thủy(s)(2) Ngọc(h)(3) Thanh(Tin)(2) Hợp(3) Hoa(2)
12 10LY2 Thơm(4) H.Hồng(5) Thủy(s)(2) Trung(3) Hà(2) Hảo(V)(3) Hoa(2)
13 10SI Thơm(4) Cẩm(2) M.Hương(2) Ngọc(h)(3) Hương-tin(2) Nhung(V)(3) Liên(sử)(2)
14 10T1 Vinh(4) Ngọc(3) M.Hương(2) Thảo(h)(3) Quyên(2) Lộc(3) Thúy(sử)(2)
15 10T2 Chiến(3) Hạnh(3) L.Hương-s(2) Thúy(h)(3) Thanh(Tin)(2) Gấm(3) Liên(sử)(2)
16 10T3 Liên(3) Linh(3) Cường(2) Trung(3) Hương-tin(2) Minh(3) Liên(sử)(2)
17 10TIN Minh Thư(4) Trung(L)(3) Hà-CN(2) T.Dung(2) Huy(2) Ninh(3) Hoa(2)
18 10VAN Nghĩa(3) Hà(2) Hợp(5) Thúy(sử)(3) Giang(3)
19 11AV1 Thuận(4) Hùng(3) Lan-tin(2) Dung(V)(4) Hương(sử)(2) Nguyệt(đ)(2)
20 11AV2 Mạnh(4) Trung(L)(3) Hương-tin(2) Nhung(V)(4) Xuân(2) Thắm(2)
21 11AV3 Thủy(4) Hiền(3) Trang(2) Trinh(4) Hương(sử)(2) Nguyệt(đ)(2)
22 11H1 Thủy(4) Minh(L)(3) Tiến(2) Thảo(h)(5) Hà(2) Hương(v)(3) Hoa(2)
23 11H2 Thuận(4) Hiền(3) Anh(2) Hưng(5) Hương-tin(2) Hiền(V)(3) Xuân(2)
24 11SI Cầm(4) Linh(2) L.Hương-s(5) Nhung(3) Trang(2) Nhung(V)(3) Hoa(2)
25 11T1 Khoa(6) Tuấn(3) Anh(2) Hiện(3) Quyên(2) Lý(3) Xuân(2)
26 11T2 Yến(6) Nghĩa(Lý)(3) L.Hương-s(2) Nhung(3) Trang(2) Dương(3) Hoa(2)
27 11T3 Thu(6) Hiền(3) Tiến(2) T.Dung(3) Lan-tin(2) Vân-V(3) Xuân(2)
28 11TIN N.Lan(4) Hiền(3) Hà-CN(2) An(2) Huy(5) Gấm(3) Hương(sử)(2)
29 11VAN Yến(3) Hà-CN(2) Hà(2) Thanh(6) Hương(sử)(3) Thắm(3)
30 11LY1 Thu(4) Ngọc(3) Thoan(2) Thảo(h)(3) Lan-tin(2) Trinh(3) Hoa(2)
31 11LY2 N.Lan(4) Nghĩa(Lý)(5) Thoan(2) T.Dung(3) Trang(2) Lý(3) Xuân(2)
32 12AV1
33 12AV2
34 12AV3
35 12H1
36 12H2
37 12SI
38 12TIN
39 12T1
40 12T2
41 12T3
42 12VAN
43 12LY1
44 12A-1 Vinh(6) Vân(4) Cường(4) Hiện(4) Long(V)(3)
45 12A-2 Viên(6) Ngọc(4) Cường(4) Ngọc(h)(4) Vân-V(3)
46 12A-3 Chung(6) Nguyệt(4) Anh(4) An(4) Dung(V)(3)
47 12B-1 Vũ(6) Nguyệt(4) Thoan(4) An(4) Ninh(3)
48 12B-2 Chiến(6) Hạnh(4) Thoan(4) Thúy(h)(4) Long(V)(3)
49 12A1-1 Vũ(6) Hùng(4) Tiến(4) Nguyệt(h)(4) Hảo(V)(3)
50 12A1-2 Thủy(6) Minh(L)(4) Tiến(4) Thúy(h)(4) Trinh(3)
51 12A1-3 Thuận(6) Minh(L)(4) Tiến(4) An(4) Vân-V(3)
52 12D-1 Khoa(6) Ninh(5) Liên(sử)(3) Nguyệt(đ)(3)
53 12D-2 N.Lan(6) Hương(v)(5) Hương(sử)(3) Thắm(3)
54 12D-3 Liên(6) Hảo(V)(5) Liên(sử)(3) Thắm(3)
55 12D-4 Liên(6) Dương(4) Hương(sử)(3) Nguyệt(đ)(3)
A B C D E F G H I
56 12A1-4 Cầm(6) Hùng(4) Thủy(s)(4) Ngọc(h)(4) Hiền(V)(3)
57 12LY2
58 10AV1 Mạnh(2) Lý(2)
59 10AV2 Chung(2) Minh(2)
60 10AV3 Nghĩa(2) Long(V)(2)
61 10H1 Viên(4) Nguyệt(2) Hương(h)(6)
62 10H2 Minh Thư(4) Trung(L)(2) Nguyệt(h)(6)
63 10LY1 Mạnh(4) Tuấn(6) Ngọc(h)(2)
64 10LY2 Thơm(4) H.Hồng(6) Trung(2)
65 10SI Thơm(4) M.Hương(2) Ngọc(h)(2)
66 10T1 Vinh(4) Ngọc(2) Thảo(h)(2)
67 10T2 Chiến(4) Hạnh(2) Thúy(h)(2)
68 10T3 Chung(4) Linh(2) Trung(2)
69 10TIN Minh Thư(4) Trung(L)(2) Huy(2)
70 10VAN Nghĩa(4) Hợp(6)
71 11AV1 Thuận(4) Dung(V)(3)
72 11AV2 Mạnh(4) Nhung(V)(3)
73 11AV3 Thủy(4) Trinh(3)
74 11H1 Thủy(4) Minh(L)(4) Thảo(h)(4)
75 11H2 Thuận(4) Hiền(4) Hưng(4)
76 11SI Cầm(4) L.Hương-s(4) Nhung(4)
77 11T1 Khoa(4) Tuấn(4) Hiện(4)
78 11T2 Yến(4) Nghĩa(Lý)(4) Nhung(4)
79 11T3 Thu(4) Hiền(4) T.Dung(4)
80 11TIN N.Lan(4) Hiền(4)
81 11VAN Yến(4) Thanh(4)
82 12AV1
83 12AV2
84 12AV3
85 12H1
86 12H2
87 12SI
88 12TIN
89 12T1
90 12T2
91 12T3
92 12VAN
93 12LY1
94 12A-1 Vinh(4) Vân(4) Hiện(4)
95 12A-2 Viên(4) Ngọc(4) Ngọc(h)(4)
96 12A-3 Chung(4) Nguyệt(4) An(4)
97 12B-1 Vũ(4) Thoan(4) An(4)
98 12B-2 Chiến(4) Thủy(s)(4) Thúy(h)(4)
99 12A1-1 Vũ(4) Hùng(4)
100 12A1-2 Thủy(4) Minh(L)(4)
101 12A1-3 Thuận(4) Minh(L)(4)
102 12D-1 Khoa(4) Ninh(4)
103 12D-2 N.Lan(4) Hương(v)(4)
104 12D-3 Liên(4) Hảo(V)(4)
105 12D-4 Liên(4) Dương(4)
106 11LY2 N.Lan(4) Nghĩa(Lý)(4) T.Dung(4)
107 11LY1 Thu(4) Ngọc(2) Thảo(h)(4)
108 12LY2
109 12A1-4 Cầm(4) Hùng(4)
J K L M N O P Q R S T
1
2
3
4
5 KTCN KTNN GDCD Ngoại ngữ Thể dục Toán 1 Sinh 1 Văn 1 Toán 2 Tin 1 Tiếng Nhật
6 Nga(2) Nhàn(4) Hòa(2)
7 Nga(2) Tài(4) Nghĩa-TD(2)
8 Cảnh(2) Tuyền(6) Diên(2)
9 Liên(AV)(5) Diên(2)
10 Vy(5) Diên(2)
11 Hồng(5) Nghĩa-TD(2)
12 Tuyền(5) Hòa(2)
13 Hiền(AV)(5) Nghĩa-TD(2) Cường(3)
14 Hiền(AV)(5) Mừng(2) Bằng(2)
15 Ngọc(AV)(5) Huân(2) Vũ(3)
16 Liên(AV)(5) Huân(2) Chung(3)
17 Vy(5) Hòa(2) Quyên(3)
18 Hà-CN(2) Cảnh(2) Tài(5) Hòa(2) Giang(V)(1)
19 Thảo-CD(2) Phượng(6) Thắng(2)
20 Thảo-CD(2) Hiền(AV)(6) Long(td)(2)
21 Cảnh(2) Uyên(AV)(6) Long(td)(2)
22 Ngọc(AV)(5) Long(td)(2)
23 Sương(5) Thắng(2)
24 Hồng(5) Long(td)(2)
25 Uyên(AV)(5) Thắng(2)
26 Ngọc(AV)(5) Triều(2)
27 Vy(5) Triều(2)
28 Vy(5) Triều(2)
29 Cảnh(2) Uyên(AV)(5) Long(td)(2)
30 Sương(5) Thắng(2)
31 Hồng(5) Thắng(2)
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44 Chi Lan(5)
45 Liên(AV)(5)
46 Dung(5)
47 Nhàn(5)
48 Liên(AV)(5)
49 Phượng(5)
50 Chi Lan(5)
51 Sương(5)
52 Nga(3) Chi Lan(6)
53 Nga(3) Sương(6)
54 Thảo-CD(3) Dung(6)
55 Thảo-CD(3) Dung(7)
J K L M N O P Q R S T
56 Nhàn(5)
57
58 Nhàn(4) Hương-N(2)
59 Tài(4) Hương-N(2)
60 Tuyền(6) Hương-N(2)
61
62
63
64
65 Cường(4)
66 Bằng(4)
67 Vũ(4)
68 Liên(4)
69 Vy(2) Quyên(2)
70 Tài(2)
71 Phượng(4) Hương-N(1)
72 Hiền(AV)(4) Hương-N(1)
73 Uyên(AV)(4) Hương-N(1)
74
75
76
77
78
79
80 Vy(4)
81 Uyên(AV)(4)
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99 Phượng(4)
100 Chi Lan(4)
101 Sương(4)
102 Chi Lan(4)
103 Sương(4)
104 Dung(4)
105 Dung(4)
106
107
108
109 Nhàn(4)
U V W X Y Z AA AB AC
1
2
3
4
5 Ngoại ngữ 1 Sinh hoạt Nghề Tự chọn Đọc sách TN hướng nghiệp GD địa phương QP An Ninh VẬT LÝ 1
6 Tài(2)
7 Nhàn(2)
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30 Vân(2)
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
U V W X Y Z AA AB AC
56
57
58 Tài(2)
59 Nhàn(2)
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107 Vân(2)
108
109
A B C D E
1 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
2 Học kỳ 2
3 Năm học 2023-2024
4
5 Bảng PCGD
6 Có giá trị từ ngày
7
8 Giáo viên Buổi học Khối 10 Khối 11 Khối 12
11T3(6),
9 Sáng 11LY1(4)
Đỗ Thị Thu 11T3(4),
10 Chiều 11LY1(4)
11TIN(4),
11 Sáng 11LY2(4)
12D-2(6)
Hoàng Thị Ngọc Lan 11TIN(4),
12 Chiều 11LY2(4)
12D-2(4)
10AV2(4),
13 Sáng 10T3(3)
12A-3(6)
Lê Kim Chung 10AV2(2),
14 Chiều 10T3(4)
12A-3(4)
15 Sáng 10LY2(4), 10SI(4)
Lê Thị Thơm
16 Chiều 10LY2(4), 10SI(4)
11AV3(4),
17 Sáng 11H1(4)
12A1-2(6)
Lê Thị Thu Thủy 11AV3(4),
18 Chiều 11H1(4)
12A1-2(4)
10AV3(4),
19 Sáng 10VAN(3)
Ng.Xuân Đức Nghĩa 10AV3(2),
20 Chiều 10VAN(4)
21 Sáng 10T2(3) 12B-2(6)
Nguyễn Quốc Chiến
22 Chiều 10T2(4) 12B-2(4)
23 Sáng 11SI(4) 12A1-4(6)
Nguyễn Thị N.Cầm
24 Chiều 11SI(4) 12A1-4(4)
12D-3(6), 12D-
25 Sáng 10T3(3)
4(6) 12D-
Nguyễn Thùy Liên 12D-3(4),
26 Chiều 10T3(4)
4(4)
27 Sáng 10T1(2)
Nguyễn Văn Bằng
28 Chiều 10T1(4)
10AV1(4),
29 Sáng 10LY1(4)
11AV2(4)
Trần Hữu Mạnh 10AV1(2),
30 Chiều 10LY1(4)
11AV2(4)
31 Sáng 10T1(4) 12A-1(6)
Trần Quang Vinh
32 Chiều 10T1(4) 12A-1(4)
33 Sáng 11T1(6) 12D-1(6)
Võ Đăng Khoa
34 Chiều 11T1(4) 12D-1(4)
11AV1(4),
35 Sáng 11H2(4)
12A1-3(6)
Đặng Tiến Thuận 11AV1(4),
36 Chiều 11H2(4)
12A1-3(4)
37 Sáng 10H1(4) 12A-2(6)
Vũ Hữu Viên
38 Chiều 10H1(4) 12A-2(4)
12B-1(6), 12A1-
39 Sáng 10T2(3)
1(6)12A1-
Nguyễn Phong Vũ 12B-1(4),
40 Chiều 10T2(4)
1(4)
11T2(6),
41 Sáng 11VAN(3)
Nguyễn Thị Hải Yến 11T2(4),
42 Chiều 11VAN(4)
43 Sáng 10AV2(3), 10SI(2)
Đinh Hữu Cẩm
44 Chiều
10AV3(3),
45 Sáng 10T2(3)
12B-2(4)
Đỗ Thị Hạnh
46 Chiều 10T2(2)
47 Sáng 11LY1(2) 12A-1(4)
Đoàn Thị Vân
48 Chiều 11LY1(2)
11AV3(3), 12A-1(4)
49 Sáng 11H2(3), 11T3(3),
Lê Thị Hiền 11H2(4), 11T3(4),
11TIN(3)
50 Chiều 11TIN(4)
51 Sáng 10LY1(5) 11T1(3)
Nguyễn Thanh Tuấn
52 Chiều 10LY1(6) 11T1(4)
12A-3(4), 12B-
53 Sáng 10H1(2)
1(4)
Nguyễn Thị Nguyệt
54 Chiều 10H1(2) 12A-3(4)
55 Sáng 10T1(3) 11LY1(3) 12A-2(4)
Nguyễn văn Ngọc
56 Chiều 10T1(2) 11LY1(2) 12A-2(4)
57 Sáng 10LY2(5)
Nguyễn Thị Hải Hồng
58 Chiều 10LY2(6)
A B C D E
12A1-2(4), 12A1-
59 Sáng 11H1(3)
3(4) 12A1-
Mai Trọng Minh 12A1-2(4),
60 Chiều 11H1(4)
3(4) 12A1-
12A1-1(4),
61 Sáng 11AV1(3)
4(4) 12A1-
Vũ Đình Hùng 12A1-1(4),
62 Chiều 4(4)
10AV1(3),
63 Sáng 10T3(3)
11SI(2)
Nguyễn Thị Mỹ Linh
64 Chiều 10T3(2)
65 Sáng 10H2(5) 12A1-1(4)
Bùi T.Kim Nguyệt
66 Chiều 10H2(6)
67 Sáng 11H2(5)
Lê Kiều Hưng
68 Chiều 11H2(4)
69 Sáng 10H1(5)
Ng.Thị Thu Hương
70 Chiều 10H1(6)
11H1(5),
71 Sáng 10T1(3)
11LY1(3)
Nguyễn Phương Thảo 11H1(4),
72 Chiều 10T1(2)
11LY1(4) 12A-3(4), 12B-
73 Sáng 11TIN(2)
1(4), 12A1-3(4)
Nguyễn Thị Kim An 12A-3(4), 12B-
74 Chiều 1(4)12A1-
12B-2(4),
75 Sáng 10T2(3)
2(4)
Trần Thị Thúy
76 Chiều 10T2(2) 12B-2(4)
11T3(3),
77 Sáng 10TIN(2)
11LY2(3)
Bùi Thị Dung 11T3(4),
78 Chiều 11LY2(4)
79 Sáng 11T1(3) 12A-1(4)
Võ Sỹ Hiện
80 Chiều 11T1(4) 12A-1(4)
12A-2(4), 12A1-
81 Sáng 10LY1(3), 10SI(3)
4(4)
Phạm Thị Thu Ngọc
82 Chiều 10LY1(2), 10SI(2) 12A-2(4)
10H1(3), 10SI(2),
83 Sáng 10T1(2)
Cao Mai Hương
84 Chiều 10SI(2)
85 Sáng 10T2(2) 11SI(5), 11T2(2)
Lương Thị L.Hương
86 Chiều 11SI(4)
11LY1(2), 12B-1(4), 12B-
87 Sáng 11LY2(2) 2(4)
Ng.Hồng Thoan
88 Chiều 12B-1(4)
89 Sáng 11H2(2), 11T1(2) 12A-3(4)
Ng.Thị Lan Anh
90 Chiều
12A1-1(4), 12A1-
91 Sáng 11H1(2), 11T3(2)
2(4), 12A1-3(4)
Nguyễn Hồng Tiến
92 Chiều 10H2(2),
93 Sáng 10LY1(2), 12A1-4(4)
Trần Thị C.Thủy 10LY2(2)
94 Chiều 12B-2(4)
95 Sáng
Nguyễn Thị Hảo
96 Chiều
10TIN(2), 11TIN(2),
97 Sáng 10VAN(2) 11VAN(2)
Nguyễn Thị Thu Hà
98 Chiều
99 Sáng
Trương Văn Hoạt
100 Chiều
101 Sáng 10T1(2)
Hà Văn Mừng
102 Chiều
103 Sáng 10T2(2), 10T3(2)
Hoàng Văn Huân
104 Chiều 11AV2(2),
11AV3(2),
105 Sáng 11H1(2), 11SI(2),
Nguyễn Bá Long
106 Chiều 10AV1(2), 11VAN(2)
10LY2(2),
107 Sáng 10TIN(2),
Nguyễn Thị Hòa
108 Chiều 10VAN(2)
10AV3(2),
109 Sáng 10H1(2), 10H2(2)
Nguyễn Trọng Diên
110 Chiều 11AV1(2),
11H2(2), 11T1(2),
111 Sáng 11LY1(2),
Trương Văn Thắng
112 Chiều 11LY2(2)
10AV2(2),
113 Sáng 10LY1(2), 10SI(2)
Vũ Duy Nghĩa
114 Chiều
11T2(2), 11T3(2),
115 Sáng 11TIN(2)
Phạm Hồ Triều
116 Chiều
A B C D E
12A-2(3), 12A1-
117 Sáng 11T3(3)
3(3)
Bùi Thị Thanh Vân
118 Chiều
12B-1(3), 12D-
119 Sáng 10TIN(3)
1(5)
Đặng Thị Lĩnh Ninh
120 Chiều 12D-1(4)
121 Sáng 11T2(3) 12D-4(4)
Đỗ Thị Thúy Dương
122 Chiều 12D-4(4)
11AV3(4),
123 Hoàng Đào Ngọc Sáng 11LY1(3)
12A1-2(3)
124 Trinh Chiều 11AV3(3)
125 Sáng 11H2(3) 12A1-4(3)
Lâm Thị Hiền
126 Chiều
127 Sáng 10H2(3), 10T2(3) 11TIN(3)
Lê Thị Hồng Gấm
128 Chiều
129 Sáng 11H1(3) 12D-2(5)
Lê Thị Lan Hương
130 Chiều 12D-2(4)
11T1(3),
131 Sáng 10AV1(4)
11LY2(3)
Nguyễn Thị Lý
132 Chiều 10AV1(2)
12A-1(3), 12B-
133 Sáng 10AV3(4)
2(3)
Nguyễn Văn Long
134 Chiều 10AV3(2)
135 Sáng 10SI(3) 11AV2(4), 11SI(3)
Phạm Thị H.Nhung
136 Chiều 11AV2(3)
137 Sáng 10H1(3), 10T1(3)
Trần Quốc Lộc
138 Chiều
10LY1(3),
139 Sáng 10VAN(5)
Trần Thị Hợp
140 Chiều 10VAN(6)
10AV2(4),
141 Sáng 10T3(3)
Trần Thị Minh
142 Chiều 10AV2(2)
143 Sáng 10VAN(1)
Lữ Thị Trà Giang
144 Chiều
145 Sáng 11VAN(6)
Trịnh Thị Thanh
146 Chiều 11VAN(4)
147 Sáng 11AV1(4) 12A-3(3)
Ng.Thị Kim Dung
148 Chiều 11AV1(3)
12A1-1(3), 12D-
149 Sáng 10LY2(3)
3(5)
Trần Thị Hảo 10AV1(2),
150 Chiều 10AV2(2), 12D-3(4)
151 Sáng 10AV3(2),
Ng.Thị Phương Thúy 10T1(2),
152 Chiều
10VAN(3)
11AV1(2),
11AV3(2), 12D-2(3), 12D-
153 Sáng 11TIN(2), 4(3)
Nguyễn Sinh Hương
154 Chiều 11VAN(3)
10H1(2), 10SI(2), 12D-1(3), 12D-
155 Sáng 10T2(2), 10T3(2) 3(3)
Nguyễn Thị Liên
156 Chiều 10H2(2),
11H1(2), 11SI(2),
10LY1(2),
157 Sáng 10LY2(2),
11T2(2),
Phạm Thị Mỹ Hoa 11LY1(2)
158 Chiều 10TIN(2) 11AV2(2),
11H2(2), 11T1(2),
159 Sáng 11T3(2),
Võ Thị Thanh Xuân
160 Chiều 11LY2(2)
161 Sáng
Hà Diệu Thúy
162 Chiều
11AV1(2), 12D-1(3), 12D-
163 Sáng 10AV1(2)
11AV3(2) 4(3)
Hà Thị Thu Nguyệt
164 Chiều
165 Sáng 10VAN(3)
Lê Thị Giang
166 Chiều 10AV2(2),
167 Nguyễn Thị Phong Sáng 10AV3(2),
168 Liên Chiều 10H2(2)
11AV2(2), 12D-2(3), 12D-
169 Sáng 11VAN(3) 3(3)
Phùng Thị Thắm
170 Chiều
10AV1(2), 12D-1(3), 12D-
171 Sáng 10AV2(2) 2(3)
Lê Thị Nga
172 Chiều
10AV3(2), 11AV3(2),
173 Sáng 10VAN(2) 11VAN(2)
Nguyễn Thị Cảnh
174 Chiều
A B C D E
11AV1(2), 12D-3(3), 12D-
175 Trần Xuân Phương Sáng 11AV2(2) 4(3)
176 Thảo Chiều
11H2(5), 12A1-3(5), 12D-
177 Sáng 11LY1(5) 2(6) 12D-
Đinh T.Ngọc Sương 12A1-3(4),
178 Chiều 2(4)
10AV3(6),
179 Sáng 10LY2(5)
Đỗ Hải Tuyền
180 Chiều 10AV3(6)
10AV1(4), 12B-1(5), 12A1-
181 Sáng 10AV2(2) 4(5)
Dương Thị Nhàn 10AV1(4),
182 Chiều 10AV2(2)
12A1-4(4)
183 Sáng 10T2(5) 11H1(5), 11T2(5)
Hoàng Nữ Anh Ngọc
184 Chiều
185 Sáng 10LY1(5) 11SI(5), 11LY2(5)
Lê Thị Hồng
186 Chiều 10AV1(2),
187 Sáng 10AV2(4),
10AV1(2),
Ng.Đình Bửu Tài 10VAN(5)
188 Chiều 10AV2(4),
189 Sáng 10VAN(2) 11AV1(6) 12A1-1(5)
Ng.Thanh Phượng
190 Chiều 11AV1(4) 12A1-1(4)
191 Sáng
Ng.Thị Minh Nguyệt
192 Chiều
12A-3(5), 12D-
193 Sáng 3(6), 12D-4(7)
Ngô Thị Hồng Dung 12D-3(4), 12D-
194 Chiều 4(4)12A1-
12A-1(5),
195 Sáng 2(5), 12D-1(6)
Trần Như Chi Lan 12A1-2(4), 12D-
196 Chiều 1(4)
197 Sáng
Trần Phương Thảo
198 Chiều
12A-2(5), 12B-
199 Sáng 10H1(5), 10T3(5)
2(5)
Vũ Thị Phương Liên
200 Chiều 10AV2(2),
11AV2(2),
201 Sáng 10AV3(2),
11H2(2)
Ng.Thị Q.Hương 10SI(2), 10T3(2)
202 Chiều
203 Sáng 10TIN(2) 11TIN(5)
Nguyễn Thái Huy
204 Chiều 10TIN(2)
205 Sáng 10T1(2), 10TIN(3) 11T1(2)
Nguyễn Thị H.Quyên
206 Chiều 10TIN(2) 11AV1(2),
207 Sáng 11T3(2),
Nguyễn Thị Lan 11LY1(2)
208 Chiều 11AV3(2),
209 Sáng 11SI(2), 11T2(2),
Phạm Thị Thu Trang 11LY2(2)
210 Chiều 10AV1(2),
11H1(2),
211 Sáng 10LY2(2),
11VAN(2)
Trần T.Thanh Hà 10VAN(2)
212 Chiều
213 Nguyễn Thanh Hương Sáng 10AV1(2), 11AV1(1),
214 (TNhật) Chiều 10AV2(2), 11AV2(1),
10AV3(2) 11AV3(1) 12A-1(4), 12A-
215 Huỳnh Nguyễn Việt Sáng 10SI(3), 10T3(2)
2(4)
216 Cường Chiều 10SI(4)
217 Sáng 11SI(3), 11T2(3)
Lê Thị Hồng Nhung
218 Chiều 11SI(4), 11T2(4)
10H2(5),
219 Sáng 10TIN(5)
11T3(5), 11TIN(5)
Đặng Hoàng Vy
220 Chiều 10TIN(2) 11TIN(4)
11T2(3),
221 Sáng 11LY2(5)
Nguyễn Đình Nghĩa 11T2(4),
222 Chiều 10H1(2), 11LY2(4)
223 Sáng 10LY1(2),
Nguyễn Văn Thanh 10T2(2)
224 Chiều
10LY2(3),
225 Sáng 10T3(3)
Lê Đình Trung 10LY2(2),
226 Chiều 10T3(2)
227 Sáng 10SI(5), 10T1(5) 11AV2(6)
Ngọc Hiền
228 Chiều 11AV2(4)
10H2(3),
229 Sáng 10TIN(3)
11AV2(3)
Thái Hiếu Trung 10H2(2),
230 Chiều 10TIN(2)
10H2(4),
231 Sáng 10TIN(4)
Trần Thị Minh Thư 10H2(4),
232 Chiều 10TIN(4)
A B C D
11AV3(6), E
233 Trần Hoàng Phương Sáng 11T1(5),
Uyên 11AV3(4),
11VAN(5)
234 Chiều 11VAN(4)

You might also like