You are on page 1of 186

A B C D E F

1 TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN


2 Học kỳ: II
3 Năm học : 2021-2022
4 Áp dụng từ ngày 24/01/2022
5 Thời khóa biểu lớp học 2 buổi
6 Áp dụng từ ngày 24/01/2022
7
8 Ngày Tiết 10TOAN 10LY 10HOA 10SINH
9 1 CC - Tuấn CC - Đạt (Lý) CC - Minh CC - Thanh
10 2 TOAN - Tuấn LY - Đạt (Lý) TIN - Quảng SINH - Thanh
11 3 LY - Anh(Ly) LY - Đạt (Lý) TIN - Quảng CN - Hà(Sinh1)
12 4 LY - Anh(Ly) HOA - Hoa HOA - Minh TIN - Quảng
13 5
Thứ 2
14 1 Anh - Trang TOAN - Hà(T) CN - Nhung(KT) HOA - Hoa
15 2 CN - Nhung(KT) TOAN - Hà(T) GDCD - Bình(GDCD) HOA - Hoa
16 3 HOA - Kiên CN - Nhung(KT) LY - Thắng(Ly) Anh - Trang(TA1)
17 4 HOA - Kiên GDCD - Bình(GDCD) LY - Thắng(Ly) Anh - Trang(TA1)
18 5
19 1 SU - Quyên VAN - Anh(VAN) Anh - Trang TIN - Quảng
20 2 GDQP - Thạo VAN - Anh(VAN) LY - Thắng(Ly) DIA - Liên(DIA)
21 3 TIN - Chang TD - Thủy(TD) TD - Hương(TD) SU - Quyên
22 4 TIN - Chang TD - Thủy(TD) TD - Hương(TD) LY - Lán
23 5
Thứ 3
24 1
25 2
26 3
27 4
28 5
29 1 TD - Hương(TD) TOAN - Hà(T) DIA - Tuyến(HP) VAN - Nguyệt(VAN)
30 2 VAN - Huyên(Văn) TOAN - Hà(T) SU - Quyên VAN - Nguyệt(VAN)
31 3 GDCD - Bình(GDCD) Anh - Trang TOAN - Nga(T) TOAN - Anh(T)
32 4 LY - Anh(Ly) Anh - Trang TOAN - Nga(T) CN - Hà(Sinh1)
33 5
Thứ 4
34 1 TD - Hương(TD) HOA - Hoa SINH - Hà(Sinh1) SU - Quyên
35 2 TOAN - Tuấn GDQP - Thạo Anh - Trang TOAN - Anh(T)
36 3 TOAN - Tuấn TIN - Đoan SU - Quyên TD - Hương(TD1)
37 4 DIA - Huyền(DIA) SINH - Hà(Sinh1) Anh - Trang(TA1)
38 5
39 1 SU - Quyên CN - Nhung(KT) VAN - Anh(VAN) HOA - Hoa
40 2 Anh - Trang SU - Quyên VAN - Anh(VAN) TD - Hương(TD1)
41 3 TOAN - Tuấn SU - Quyên CN - Nhung(KT) GDCD - Bình(GDCD)
42 4 TOAN - Tuấn VAN - Anh(VAN) HOA - Minh GDQP - Thạo
43 5
Thứ 5
A B C D E F
Thứ 5
44 1
45 2
46 3
47 4
48 5
49 1 HOA - Kiên LY - Đạt (Lý) HOA - Minh SINH - Thanh
50 2 SINH - Vân(Sinh) LY - Đạt (Lý) HOA - Minh SINH - Thanh
51 3 TOAN - Tuấn HOA - Hoa VAN - Anh(VAN) VAN - Nguyệt(VAN)
52 4 SH - Tuấn SH - Đạt (Lý) SH - Minh SH - Thanh
53 5
Thứ 6
54 1 Anh - Trang TIN - Đoan TOAN - Nga(T) SinhA - Vân(Sinh)
55 2 VAN - Huyên(Văn) Anh - Trang TOAN - Nga(T) LY - Lán
56 3 VAN - Huyên(Văn) DIA - Liên(DIA) GDQP - Thạo TOAN - Anh(T)
57 4 Anh - Trang TOAN - Anh(T)
58 5
59 1
60 2
61 3
62 4
63 5
Thứ 7
64 1
65 2
66 3
67 4
68 5
69
G H I J
1

5
6
7
8 10DIA 10SU 10VAN 10ANH
9 CC - Nga(DIA) CC - Mai(SU) CC - Nhung CC - Nga(TA)
10 TOAN - Hà(T) Anh - Trang(TA) CN - Hà(Sinh) TIN - Đức(TIN)
11 TOAN - Hà(T) DIA - Huyền(DIA) Anh - Nhung Anh - Nga(TA)
12 SU - Hương(SU) LY - Đạt (Lý) Anh - Nhung Anh - Nga(TA)
13
14 GDQP - Thạo TIN - Nhuận SU - Mai(SU) VAN - Dinh
15 DIA - Nga(DIA) SU - Mai(SU) VAN - Phương(VAN) VAN - Dinh
16 SINH - Hà(Sinh1) SU - Mai(SU) VAN - Phương(VAN) HOA - Hương(HOA)
17 TIN - Chang GDQP - Thạo TD - Hương(TD) CN - Huyền(Sinh)
18
19 TOAN - Hà(T) SINH - Vân(Sinh) TIN - Nhuận TD - Thủy(TD)
20 Anh - Trang(TA) TIN - Nhuận HOA - Kiên TD - Thủy(TD)
21 GDCD - Bình(GDCD) VAN - Nguyệt(VAN) Anh - Nhung TOAN - Trang(Toán)
22 HOA - Toàn VAN - Nguyệt(VAN) Anh - Nhung TOAN - Trang(Toán)
23
24
25
26
27
28
29 TIN - Chang LY - Đạt (Lý) LY - Giang(Ly) LY - Lán
30 SU - Hương(SU) Anh - Trang(TA) DIA - Hồng(Địa) GDCD - Bình(GDCD)
31 CN - Hà(Sinh) VAN - Nguyệt(VAN) TOAN - Trang(T) DIA - Hồng(Địa)
32 VAN - Hạnh(VAN) CN - Nhung(KT) TOAN - Trang(T) SU - Hương(SU)
33
34 TD - Hương(TD1) GDCD - Bình(GDCD) TIN - Nhuận GDQP - Thạo
35 TD - Hương(TD1) HOA - Mai(HOA) LY - Giang(Ly) SINH - Hà(Sinh1)
36 TOAN - Hà(T) GDCD - Bình(GDCD) SU - Hương(SU)
37 LY - Hằng(Ly) CN - Hà(Sinh) TIN - Đức(TIN)
38
39 LY - Hằng(Ly) VAN - Nguyệt(VAN) VAN - Phương(VAN) Anh - Nga(TA)
40 DIA - Nga(DIA) CN - Nhung(KT) VAN - Phương(VAN) Anh - Nga(TA)
41 VAN - Hạnh(VAN) TOAN - Mạnh TOAN - Trang(T) VAN - Dinh
42 VAN - Hạnh(VAN) TOAN - Mạnh HOA - Kiên TOAN - Trang(Toán)
43
G H I J
44
45
46
47
48
49 DIA - Nga(DIA) TD - Hương(TD1) TOAN - Trang(T) Anh - Nga(TA)
50 VAN - Hạnh(VAN) TD - Hương(TD1) SU - Mai(SU) Anh - Nga(TA)
51 CN - Hà(Sinh) SU - Mai(SU) GDQP - Thạo VAN - Dinh
52 SH - Nga(DIA) SH - Mai(SU) SH - Nhung SH - Nga(TA)
53
54 Anh - Trang(TA) TOAN - Mạnh VAN - Phương(VAN) LY - Lán
55 Anh - Trang(TA) TOAN - Mạnh VAN - Phương(VAN) TOAN - Trang(Toán)
56 HOA - Toàn HOA - Mai(HOA) TD - Hương(TD) HOA - Hương(HOA)
57 Anh - Trang(TA) SINH - Vân(Sinh) CN - Huyền(Sinh)
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
K L M N
1

5
6
7
8 10NHA 10PHAP 10TIN 10I1
9 CC - Dinh CC - Khánh(F) CC - Cương
10 NHA - Thủy(NH) SU - Mai(SU) CN - Hà(Sinh1) VAN - Lan(V)
11 LY - Thắng(Ly) SINH - Vân(Sinh) SU - Hương(SU) MAT - Hiếu(Math)
12 TIN - Đoan DIA - Liên(DIA1) SINH - Vân(Sinh) MAT - Hiếu(Math)
13
14 TD - Hương(TD1) FC_1 - Khánh(F) SU - Hương(SU) ENG - Yulia(English)
15 TD - Hương(TD1) FC_1 - Khánh(F) Anh - Trâm ENG - Yulia(English)
16 GDQP - Thạo TOAN - Phương(T) Anh - Trâm TOAN - Trang(T)
17 TOAN - Anh(T) TOAN - Phương(T) GDCD - Xuân
18
19 VAN - Dinh TIN - Công GDCD - Bình(GDCD) LY - Lý)
20 VAN - Dinh CN - Hà(Sinh1) VAN - Hạnh(VAN) LY - Lý)
21 TOAN - Anh(T) GDQP - Thạo HOA - Kiên CHEMI - Phong(Hóa)
22 SINH - Hà(Sinh1) HOA - Kiên DIA - Liên(DIA) CHEMI - Phong(Hóa)
23
24 HOA - Hiền(HOA)
25 HOA - Hiền(HOA)
26 ECO - Reda(Eco)
27 ECO - Reda(Eco)
28
29 TOAN - Anh(T) VAN - Mai(VAN) GDQP - Thạo SINH - Hà(Sinh1)
30 TOAN - Anh(T) TIN - Công LY - Giang(Ly) ENG - Yulia(English)
31 CN - Nhung(KT) FC_1 - Khánh(F) TIN - Tài PHYS - Nam(Phys)
32 NHA - Thủy(NH) FC_1 - Khánh(F) TIN - Tài PHYS - Nam(Phys)
33
34 SU - Hương(SU) TOAN - Phương(T) TD - Thủy(TD) DIA - Huyền(DIA)
35 SU - Hương(SU) TOAN - Phương(T) TD - Thủy(TD) Anh - Trâm
36 DIA - Liên(DIA1) CN - Hà(Sinh1) LY - Giang(Ly) VAN - Lan(V)
37 CN - Nhung(KT) TD - Hương(TD) Anh - Trâm VAN - Lan(V)
38
39 VAN - Dinh SU - Mai(SU) VAN - Hạnh(VAN) TIN - Quảng
40 VAN - Dinh HOA - Kiên VAN - Hạnh(VAN) TOAN - Trang(T)
41 HOA - Kiên VAN - Mai(VAN) TOAN - Cương CHEMI - Phong(Hóa)
42 LY - Thắng(Ly) LY - Lán TOAN - Cương CHEMI - Phong(Hóa)
43
K L M N
44 TD - Hương(TD1)
45 TD - Hương(TD1)
46 ECO - Reda(Eco)
47 ECO - Reda(Eco)
48
49 GDCD - Xuân TD - Hương(TD) TOAN - Cương PHYS - Nam(Phys)
50 HOA - Kiên FC_1 - Khánh(F) TOAN - Cương PHYS - Nam(Phys)
51 TIN - Đoan FC_1 - Khánh(F) TIN - Tài TOAN - Trang(T)
52 SH - Dinh SH - Khánh(F) SH - Cương GDQP - Thạo
53
54 NHA - Thủy(NH) VAN - Mai(VAN) LY - Giang(Ly) MAT - Hiếu(Math)
55 NHA - Thủy(NH) VAN - Mai(VAN) HOA - Kiên MAT - Hiếu(Math)
56 GDCD - Xuân HOA - Kiên CN - Nhung(KT)
57 LY - Lán CN - Hà(Sinh1) SU - Quyên
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
O P Q R
1

5
6
7
8 10SN 10A1 10D1 10D2
9 CC - Hoàn CC - Sơn CC - Huyên(Văn) CC - Vân(Sinh)
10 TIN - Đoan CN - Nhung(KT) LY - Lý) CN - Bình(Sinh)
11 TIN - Đoan VAN - Dinh VAN - Huyên(Văn) CN - Bình(Sinh)
12 GDCD - Xuân VAN - Dinh VAN - Huyên(Văn) SU - Mai(SU)
13
14 Anh - Trang(TA1) TD - Thủy(TD) TOAN - Vân(Toan) LY - Giang(Ly)
15 DIA - Liên(DIA1) TD - Thủy(TD) TOAN - Vân(Toan) Anh - Linh(TA)
16 TOAN_F - Đức(T) TIN - Quảng SU - Hương(SU) VAN - Dinh
17 TOAN_F - Đức(T) HOA - Hoa
18
19 TOAN - Phương(T) GDCD - Xuân TOAN - Vân(Toan) HOA - Toàn
20 TOAN - Phương(T) SINH - Vân(Sinh) TOAN - Vân(Toan) TIN - Quảng
21 FC_1 - Hoàn LY - Lán LY - Lý) SINH - Vân(Sinh)
22 FC_1 - Hoàn VAN - Dinh SU - Hương(SU) TOAN - Vân(Toan)
23
24
25
26
27
28
29 FC_1 - Hoàn SU - Quyên VAN - Huyên(Văn) HOA - Toàn
30 FC_1 - Hoàn DIA - Tuyến(HP) GDCD - Xuân GDQP - Thạo
31 LY - Thức SU - Quyên SINH - Hà(Sinh1) TOAN - Vân(Toan)
32 LY - Thức TOAN - Sơn DIA - Huyền(DIA) TOAN - Vân(Toan)
33
34 CN - Nhung(KT) Anh - Trang(TA) Anh - Trâm TIN - Quảng
35 SU - Quyên Anh - Trang(TA) TD - Hương(TD) DIA - Huyền(DIA)
36 Anh - Trang(TA1) HOA - Hoa CN - Nhung(KT) Anh - Linh(TA)
37 GDQP - Thạo HOA - Hoa
38
39 HOA - Toàn Anh - Trang(TA) HOA - Kiên LY - Giang(Ly)
40 HOA - Toàn LY - Lán TIN - Quảng TOAN - Vân(Toan)
41 VAN - Nguyệt(VAN) LY - Lán Anh - Trâm SU - Mai(SU)
42 VAN - Nguyệt(VAN) TOAN - Sơn CN - Nhung(KT) VAN - Dinh
43
O P Q R
44 TOAN - Phương(T)
45 TOAN - Phương(T)
46 TD - Hương(TD1)
47 TD - Hương(TD1)
48
49 DIA - Liên(DIA1) TOAN - Sơn TIN - Quảng VAN - Dinh
50 FC_1 - Hoàn TOAN - Sơn TD - Hương(TD) VAN - Dinh
51 FC_1 - Hoàn TIN - Quảng HOA - Kiên Anh - Linh(TA)
52 SH - Hoàn SH - Sơn SH - Huyên(Văn) SH - Vân(Sinh)
53
54 VAN - Nguyệt(VAN) GDQP - Thạo VAN - Huyên(Văn) TD - Thủy(TD)
55 VAN - Nguyệt(VAN) CN - Nhung(KT) GDQP - Thạo TD - Thủy(TD)
56 SINH - Hà(Sinh1) Anh - Trâm Anh - Linh(TA)
57 CN - Nhung(KT) Anh - Trâm GDCD - Xuân
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
S T U V
1

5
6
7
8 10D3 11TOAN 11LY 11HOA
9 CC - Chi(TA) CC - Hà(Sinh) CC - Anh(Ly) CC - Thu(HOA)
10 Anh - Chi(TA) Anh - Thảo VAN - Ánh GDCD - Xuân
11 LY - Thức HOA - Thu(HOA) VAN - Ánh CN - Anh(CN)
Hóa Chuyên -
12 CN - Nhung(KT) SINH - Hà(Sinh) GDQP - Binh
Thu(HOA)
13
14 TOAN - Yến CN - Anh(CN) TOAN - Oanh(T1) TD - Thái
15 HOA - Hương(HOA) TD - Chiến TOAN - Oanh(T1) TOAN - Trang(T)
16 TD - Hương(TD1) T - Tuấn TD - Hương(TD) SINH - Huyền(Sinh)
17 TD - Hương(TD1) T - Tuấn HOA - Khánh(HOA) TOAN - Trang(T)
18
19 SINH - Hà(Sinh1) SU - Hoan CN - Thủy(CN) SINH - Huyền(Sinh)
20 SU - Quyên GDQP - Binh GDCD - Xuân Anh - Trang
21 TOAN - Yến DIA - Liên(DIA) TOAN - Oanh(T1) Anh - Trang
22 GDQP - Thạo GDCD - Xuân HOA - Khánh(HOA) TIN - Quảng
23
24
25
26
27
28
29 VAN - Thăng TOAN - Sơn SU - Hoan TD - Thái
30 VAN - Thăng TOAN - Sơn LY - Anh(Ly) TOAN - Trang(T)
31 Anh - Chi(TA) LY - Đạt (Lý) LY - Anh(Ly) LY - Hằng(Ly)
32 Anh - Chi(TA) LY - Đạt (Lý) VAN - Ánh LY - Hằng(Ly)
33
34 TIN - Chang Anh - Thảo Anh - Trang LY - Hằng(Ly)
35 TIN - Chang Anh - Thảo TOAN - Oanh(T1) SU - Hoan
36 HOA - Hương(HOA) HOA - Thu(HOA) GDQP - Binh
37
38
39 VAN - Thăng VAN - Ánh SINH - Hà TOAN - Trang(T)
40 VAN - Thăng TOAN - Sơn HOA - Khánh(HOA) DIA - Liên(DIA)
41 LY - Thức TOAN - Sơn Anh - Trang VAN - Anh(VAN)
42 TOAN - Yến TD - Chiến TIN - Quảng Anh - Trang
43
S T U V
44
45
46
47
48
49 Anh - Chi(TA) SINH - Hà(Sinh) LY - Anh(Ly) VAN - Anh(VAN)
50 GDCD - Xuân HOA - Thu(HOA) LY - Anh(Ly) VAN - Anh(VAN)
Hóa Chuyên -
51 DIA - Huyền(DIA) LY - Đạt (Lý) SINH - Hà
Thu(HOA)
52 SH - Chi(TA) SH - Hà(Sinh) SH - Anh(Ly) SH - Thu(HOA)
53
54 CN - Nhung(KT) VAN - Ánh DIA - Liên(DIA) HOA - Hạnh(HOA)
55 TOAN - Yến VAN - Ánh TD - Hương(TD) HOA - Hạnh(HOA)
56 SU - Quyên TIN - Đoan Anh - Trang
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
W X Y Z
1

5
6
7
8 11TIN 11SINH 11ANH 11SU
9 CC - Hương(TD) CC - Bình(Sinh) CC - Hiền(VAN) CC - Hiền(SU)
10 VAN - Hiền(VAN) SinhA - Hà TD - Hương(TD) SU - Hiền(SU)
11 TD - Hương(TD) GDCD - Xuân Anh - Nhân Anh - Thảo
12 TOAN - Oanh(T) TOAN - Yến Anh - Nhân Anh - Thảo
13
14 TIN - Chang VAN - Thăng TD - Hương(TD) GDQP - Binh
15 TIN - Chang VAN - Thăng SINH - Hà(Sinh) TOAN - Sơn
16 GDCD - Xuân SU - Hoan DIA - Nga(DIA) TOAN - Sơn
17
18
19 GDQP - Binh LY - Hằng(Ly) VAN - Hiền(VAN) SU - Hiền(SU)
20 CN - Lương Anh - Dương VAN - Hiền(VAN) TD - Hương(TD)
21 TOAN - Oanh(T) Anh - Dương HOA - Nhung(HOA) TIN - Công
22 TOAN - Oanh(T) VAN - Thăng LY - Lý) LY - Hương(Ly)
23
24
25
26
27
28
29 TOAN - Oanh(T) SINH - Bình(Sinh) TOAN - Huyền(Toán) SINH - Hà(Sinh)
30 TIN - Chang SINH - Bình(Sinh) TOAN - Huyền(Toán) TD - Hương(TD)
31 LY - Lán TD - Chiến Anh - Nhân GDCD - Xuân
32 LY - Lán TD - Chiến Anh - Nhân SINH - Hà(Sinh)
33
34 Anh - Dương GDQP - Binh LY - Lý) SU - Hiền(SU)
35 HOA - Hoa TIN - Quảng HOA - Nhung(HOA) VAN - Thăng
36 SU - Hương(SU1) Anh - Dương GDQP - Thạo VAN - Thăng
37 SINH - Hợp TIN - Đoan Anh - Thảo
38
39 Anh - Dương TOAN - Yến VAN - Hiền(VAN) DIA - Liên(DIA)
40 Anh - Dương TOAN - Yến VAN - Hiền(VAN) LY - Hương(Ly)
41 DIA - Liên(DIA) HOA - Khánh(HOA) TOAN - Huyền(Toán) VAN - Thăng
42 HOA - Hoa HOA - Khánh(HOA) TOAN - Huyền(Toán) VAN - Thăng
43
W X Y Z
44
45
46
47
48
49 HOA - Hoa CN - Lương Anh - Nhân CN - Anh(CN)
50 SINH - Hợp HOA - Khánh(HOA) Anh - Nhân HOA - Hiền(HOA)
51 TD - Hương(TD) SINH - Bình(Sinh) SU - Hương(SU1) HOA - Hiền(HOA)
52 SH - Hương(TD) SH - Bình(Sinh) SH - Hiền(VAN) SH - Hiền(SU)
53
54 VAN - Hiền(VAN) TOAN - Yến CN - Lương TOAN - Sơn
55 VAN - Hiền(VAN) DIA - Liên(DIA) SINH - Hà(Sinh) TOAN - Sơn
56 LY - Lán LY - Hằng(Ly) GDCD - Hiệp
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
AA AB AC AD
1

5
6
7
8 11DIA 11VAN 11PHAP 11SN
9 CC - Liên(DIA1) CC - Huyền(VAN) CC - Linh(VAN) CC - Linh(TA)
10 DIA - Liên(DIA1) HOA - Hoa FC_1 - Hoàn HOA - Lý
11 DIA - Liên(DIA1) VAN - Huyền(VAN) TOAN - Yến VAN - Anh(VAN)
12 LY - Lý) VAN - Huyền(VAN) SU - Hương(SU1) VAN - Anh(VAN)
13
14 TOAN - Nga(T) DIA - Nga(DIA) SINH - Hợp TOAN_F - Đức(T)
15 TOAN - Nga(T) SINH - Hợp LY - Giang(Ly) TOAN_F - Đức(T)
16 Anh - Trang LY - Giang(Ly) HOA - Nhung(HOA) CN - Lương
17 GDQP - Binh HOA - Nhung(HOA) TD - Chiến
18
19 CN - Lương TOAN - Oanh(T) TD - Thái HOA - Lý
20 HOA - Lý TOAN - Oanh(T) TD - Thái GDCD - Hiệp
21 GDCD - Xuân Anh - Vân(TA) TIN - Đoan TD - Chiến
22 GDQP - Binh Anh - Vân(TA) TOAN - Yến SU - Hoan
23
24
25
26
27
28
29 Anh - Trang V - Tuyết GDQP - Binh LY - Hằng(Ly)
30 Anh - Trang V - Tuyết GDCD - Hiệp VAN - Anh(VAN)
31 VAN - Linh(VAN) TOAN - Oanh(T) FC_1 - Hoàn VAN - Anh(VAN)
32 VAN - Linh(VAN) TOAN - Oanh(T) FC_1 - Hoàn GDQP - Binh
33
34 TIN - Đoan TD - Chiến SINH - Hợp FC_1 - Điệp
35 LY - Lý) SINH - Hợp DIA - Nga(DIA) FC_1 - Điệp
36 TOAN - Nga(T)
37
38
39 VAN - Linh(VAN) CN - Thủy(CN) FC_2 - Linh(F) TOAN - Mạnh
40 TD - Thái LY - Giang(Ly) VAN - Linh(VAN) TOAN - Mạnh
41 TD - Thái TD - Chiến VAN - Linh(VAN) LY - Hằng(Ly)
42 HOA - Lý SU - Hương(SU1) CN - Anh(CN) SINH - Hà
43
AA AB AC AD
44 FC_1 - Điệp
45 FC_1 - Điệp
46 Anh - Linh(TA)
47 Anh - Linh(TA)
48
49 SINH - Huyền(Sinh) TIN - Đoan FC_1 - Hoàn SINH - Hà
50 VAN - Linh(VAN) VAN - Huyền(VAN) FC_2 - Linh(F) TIN - Đoan
51 DIA - Liên(DIA1) VAN - Huyền(VAN) LY - Giang(Ly) DIA - Nga(DIA)
52 SH - Liên(DIA1) SH - Huyền(VAN) SH - Linh(VAN) SH - Linh(TA)
53
54 SINH - Huyền(Sinh) GDCD - Xuân VAN - Linh(VAN) FC_1 - Điệp
55 SU - Hoan Anh - Vân(TA) VAN - Linh(VAN) FC_1 - Điệp
56 TOAN - Nga(T) Anh - Vân(TA) TOAN - Yến TOAN - Mạnh
57 HOA - Hoa TOAN - Yến TOAN - Mạnh
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
AE AF AG AH
1

5
6
7
8 11A1 11I1 11I2 11D1
9 CC - Giang(Ly) CC - Hạnh(TA)
10 LY - Giang(Ly) ENG - Michael(E) LY - Thức SU - Hương(SU1)
11 HOA - Hoa MAT - Tiến(math) ENG - Michael(E) VAN - Thăng
12 Anh - Trang(TA) MAT - Tiến(math) ENG - Michael(E) VAN - Thăng
13
14 TIN - Quảng VAN - Ánh TD - Tuấn(TD) HOA - Nhung(HOA)
15 VAN - Ánh HOA - Chi(HOA) TD - Tuấn(TD) CN - Lương
16 SINH - Hợp HOA - Chi(HOA) GDCD - Hiệp SINH - Hà
17 CN - Anh(CN) LY - Thức
18
19 TD - Chiến SINH - Hợp TOAN - Trang(Toán) HOA - Nhung(HOA)
20 TD - Chiến SU - Hoan TIN - Công VAN - Thăng
21 Anh - Trang(TA) TOAN - (HP) CHEMI - Tú(Hóa) LY - Hằng(Ly)
22 GDCD - Hiệp TOAN - (HP) CHEMI - Tú(Hóa) Anh - Hạnh(TA)
23
24 PHYS - Việt(Lý) MAT - Tiến(math)
25 PHYS - Việt(Lý) MAT - Tiến(math)
26 MAT - Tiến(math) VAN - Ánh
27 MAT - Tiến(math) VAN - Ánh
28
29 VAN - Ánh ECO - Leo PHYS - Nam(Phys) TIN - Công
30 VAN - Ánh ECO - Leo PHYS - Nam(Phys) SINH - Hà
31 GDQP - Binh CHEMI - Yến(Hóa) ECO - Leo TD - Thái
32 Anh - Trang(TA) CHEMI - Yến(Hóa) ECO - Leo VAN - Thăng
33
34 TOAN - Trang(T) LY - Lán DIA - Liên(DIA1) Anh - Hạnh(TA)
35 TOAN - Trang(T) LY - Lán TOAN - Trang(Toán) Anh - Hạnh(TA)
36 SINH - Hợp DIA - Nga(DIA) TOAN - Trang(Toán)
37 T - Nga(T) SU - Hương(SU1)
38
39 DIA - Nga(DIA) Anh - Liên(TA) GDQP - Thạo TOAN - Ân
40 HOA - Hoa GDQP - Thạo SINH - Hà TOAN - Ân
41 LY - Giang(Ly) VAN - Ánh CHEMI - Tú(Hóa) GDQP - Thạo
42 TOAN - Trang(T) VAN - Ánh CHEMI - Tú(Hóa) LY - Hằng(Ly)
43
AE AF AG AH
44 PHYS - Việt(Lý) Anh - Liên(TA)
45 PHYS - Việt(Lý) ENG - Michael(E)
46 ENG - Michael(E) MAT - Tiến(math)
47 ENG - Michael(E) MAT - Tiến(math)
48
49 LY - Giang(Ly) CHEMI - Yến(Hóa) ECO - Leo TD - Thái
50 TOAN - Trang(T) CHEMI - Yến(Hóa) ECO - Leo DIA - Liên(DIA1)
51 CN - Anh(CN) ECO - Leo PHYS - Nam(Phys) Anh - Hạnh(TA)
52 SH - Giang(Ly) ECO - Leo PHYS - Nam(Phys) SH - Hạnh(TA)
53
54 SU - Hoan TD - Tuấn(TD) HOA - Hiền(HOA) GDCD - Hiệp
55 HOA - Hoa TD - Tuấn(TD) HOA - Hiền(HOA) TOAN - Ân
56 TIN - Sâm(TIN) VAN - Ánh TOAN - Ân
57 GDCD - Hiệp CN - Thủy(CN)
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
AI AJ AK AL
1

5
6
7
8 11D2 11D3 11NHA 12TOAN
9 CC - Tuyết CC - Anh(CN) CC - Thủy(NH) CC - Lý
10 TOAN - Oanh(T) SINH - Huyền(Sinh) HOA - Chi(HOA) TIN - Sâm(TIN)
11 TOAN - Oanh(T) SU - Hương(SU1) NHA - Thủy(NH) T - Cương
12 VAN - Tuyết CN - Anh(CN) NHA - Thủy(NH) VAN - Lan(V)
13
14 Anh - Linh(TA) LY - Hằng(Ly) DIA - Liên(DIA1) Anh - Vân(TA)
15 SINH - Hà Anh - Vân(TA) LY - Hằng(Ly) DIA - Huyền(DIA)
16 GDQP - Binh TOAN - Vân(Toan) DIA - Huyền(DIA)
17 LY - Hằng(Ly) TD - Thái
18
19 GDQP - Thạo VAN - Loan VAN - Nguyệt(VAN) LY - Hương(Ly)
20 CN - Thủy(CN) VAN - Loan TIN - Đoan LY - Hương(Ly)
21 LY - Hương(Ly) GDCD - Hiệp TOAN - Vân(Toan) TD - Thái
22 TIN - Đoan TD - Thái SINH - Huyền(Sinh) HOA - Lý
23
24
25
26
27
28
29 HOA - Hạnh(HOA) HOA - Khánh(HOA) TOAN - Vân(Toan) GDCD - Hiệp
30 HOA - Hạnh(HOA) Anh - Vân(TA) NHA - Thủy(NH) GDQP - Anh(QP)
31 VAN - Tuyết VAN - Loan HOA - Chi(HOA) Anh - Vân(TA)
32 SINH - Hà VAN - Loan VAN - Nguyệt(VAN) Anh - Vân(TA)
33
34 Anh - Linh(TA) TOAN - Huyền(Toán) SU - Hoan TOAN - Hải
35 SU - Hương(SU1) TOAN - Huyền(Toán) GDQP - Binh TOAN - Hải
36 TD - Chiến SU - Hoan
37 CN - Thủy(CN)
38
39 GDCD - Hiệp TOAN - Huyền(Toán) SINH - Huyền(Sinh) SINH - Thanh
40 DIA - Liên(DIA1) TOAN - Huyền(Toán) LY - Hằng(Ly) T - Cương
41 TOAN - Oanh(T) DIA - Liên(DIA1) CN - Thủy(CN) HOA - Lý
42 TOAN - Oanh(T) TD - Thái TOAN - Vân(Toan) LY - Hương(Ly)
43
AI AJ AK AL
44
45
46
47
48
49 VAN - Tuyết HOA - Khánh(HOA) VAN - Nguyệt(VAN) HOA - Lý
50 VAN - Tuyết Anh - Vân(TA) VAN - Nguyệt(VAN) TIN - Sâm(TIN)
51 LY - Hương(Ly) Anh - Vân(TA) NHA - Thủy(NH) TD - Thái
52 SH - Tuyết SH - Anh(CN) SH - Thủy(NH) SH - Lý
53
54 Anh - Linh(TA) TIN - Sâm(TIN) TD - Thái TOAN - Hải
55 Anh - Linh(TA) SINH - Huyền(Sinh) GDCD - Hiệp TOAN - Hải
56 TD - Chiến VAN - Lan(V)
57 VAN - Lan(V)
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
AM AN AO AP
1

5
6
7
8 12LY 12HOA 12SINH 12TIN
9 CC - Ngoan CC - Mai(HOA) CC - Hạnh(Sinh) CC - Thắng(Ly)
Hóa Chuyên -
10 VAN - Tuyết TOAN - Anh(T1) VAN - Linh(VAN)
Mai(HOA)
11 TIN - Sâm(TIN) VAN - Thuỷ TOAN - Anh(T1) VAN - Linh(VAN)
12 LY - Ngoan TOAN - Hà(T) HOA - Chi(HOA) LY - Thắng(Ly)
13
14 GDCD - Hiệp GDQP - Anh(QP) SINH - Hạnh(Sinh) TOAN - Phương(T)
15 TOAN - Ân LY - Thức SINH - Hạnh(Sinh) TOAN - Phương(T)
16 DIA - Giá LY - Thức DIA - Hồng(Địa)
17 SU - Hoan TIN - Nhuận
18
19 VAN - Tuyết HOA - Kiên Anh - Hạnh(TA) DIA - Giá
20 VAN - Tuyết TOAN - Hà(T) Anh - Hạnh(TA) HOA - Toàn
21 SINH - Hợp VAN - Thuỷ VAN - Loan TOAN - Phương(T)
22 TOAN - Ân VAN - Thuỷ LY - Thắng(Ly) TOAN - Phương(T)
23
24
25
26
27
28
29 TOAN - Ân LY - Thức HOA - Chi(HOA) SU - Hương(SU1)
30 TOAN - Ân TD - Thái HOA - Chi(HOA) HOA - Toàn
31 SU - Hoan DIA - Huyền(DIA) LY - Thắng(Ly) GDCD - Hiệp
32 Anh - Liên(TA) GDCD - Hiệp TD - Thái LY - Thắng(Ly)
33
34 HOA - Thu(HOA) TOAN - Hà(T) TOAN - Anh(T1) CN - Anh(CN)
35 HOA - Thu(HOA) TOAN - Hà(T) TOAN - Anh(T1) CN - Anh(CN)
36 TD - Tuấn(TD) Anh - Trâm DIA - Hồng(Địa) VAN - Linh(VAN)
37 TD - Tuấn(TD) TOAN - Phương(T)
38
39 CN - Lương Anh - Trâm TD - Thái TD - Tuấn(TD)
40 Anh - Liên(TA) Anh - Trâm GDCD - Hiệp TD - Tuấn(TD)
41 LY - Ngoan SINH - Hà GDQP - Anh(QP) LY - Thắng(Ly)
42 LY - Ngoan TOAN - Hà(T) TOAN - Anh(T1) DIA - Giá
43
AM AN AO AP
44
45
46
47
48
49 HOA - Thu(HOA) DIA - Huyền(DIA) SINH - Hạnh(Sinh) TIN - Tài
50 LY - Ngoan TD - Thái VAN - Loan TIN - Tài
51 DIA - Giá CN - Thủy(CN) VAN - Loan GDQP - Anh(QP)
52 SH - Ngoan SH - Mai(HOA) SH - Hạnh(Sinh) SH - Thắng(Ly)
53
54 TOAN - Ân TIN - Nhuận Anh - Hạnh(TA) Anh - Vân(TA)
Hóa Chuyên -
55 TIN - Sâm(TIN) CN - Lương HOA - Toàn
Mai(HOA)
56 Anh - Liên(TA) SINH - Hà TIN - Nhuận SINH - Vân(Sinh)
57 GDQP - Anh(QP) SU - Hoan Anh - Vân(TA)
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
AQ AR AS AT
1

5
6
7
8 12VAN 12SU 12DIA 12ANH
9 CC - Hợp CC - Hà CC - Giá CC - Giang(T)
10 LY - Thủy(Ly) VAN - Hạnh(VAN) SINH - Hợp VAN - Loan
11 VAN - Loan LY - Thủy(Ly) Anh - Chi(TA) HOA - Lý
12 V - Thuỷ SINH - Hà VAN - Mai(VAN) HOA - Lý
13
14 DIA - Hồng(Địa) TOAN - Anh(T1) TD - Chiến SU - Hoan
15 TIN - Nhuận GDCD - Hiệp CN - Anh(CN) TD - Thái
16 TD - Chiến TD - Thái GDQP - Anh(QP)
17 LY - Thủy(Ly) DIA - Hồng(Địa) TOAN - Giang(T)
18
19 TOAN - Oanh(T1) SU - Hương(SU) GDCD - Hiệp TOAN - Giang(T)
20 SINH - Hợp SU - Hương(SU) TIN - Đức(TIN) TOAN - Giang(T)
21 CN - Lương VAN - Hạnh(VAN) TOAN - Giang(T) LY - Thắng(Ly)
22 TIN - Nhuận Anh - Chi(TA) TOAN - Giang(T) VAN - Loan
23
24
25
26
27
28
29 DIA - Hồng(Địa) Anh - Chi(TA) LY - Thủy(Ly) VAN - Loan
30 Anh - Yên Anh - Chi(TA) LY - Thủy(Ly) VAN - Loan
31 V - Thuỷ VAN - Hạnh(VAN) SU - Hương(SU1) Anh - Yên
32 V - Thuỷ HOA - Toàn SU - Hương(SU1) Anh - Yên
33
34 HOA - Hương(HOA) TD - Thái VAN - Mai(VAN) DIA - Giá
35 HOA - Hương(HOA) LY - Thủy(Ly) VAN - Mai(VAN) DIA - Giá
36 TOAN - Oanh(T1) TIN - Nhuận DIA - Giá CN - Thủy(CN)
37 TOAN - Oanh(T1) DIA - Hồng(Địa) TD - Chiến
38
39 SU - Hương(SU1) TIN - Nhuận VAN - Mai(VAN) GDCD - Bình(GDCD)
40 GDQP - Anh(QP) TOAN - Anh(T1) HOA - Lý TOAN - Giang(T)
41 Anh - Yên TOAN - Anh(T1) TOAN - Giang(T) SINH - Huyền(Sinh)
42 GDCD - Hiệp HOA - Toàn TOAN - Giang(T) Anh - Yên
43
AQ AR AS AT
44
45
46
47
48
49 VAN - Loan VAN - Hạnh(VAN) DIA - Giá Anh - Yên
50 TOAN - Oanh(T1) TOAN - Anh(T1) HOA - Lý TOAN - Giang(T)
51 TOAN - Oanh(T1) TOAN - Anh(T1) TOAN - Giang(T) LY - Thắng(Ly)
52 SH - Hợp SH - Hà SH - Giá SH - Giang(T)
53
54 TD - Chiến GDQP - Anh(QP) TIN - Đức(TIN) Anh - Yên
55 Anh - Yên SINH - Hà GDQP - Anh(QP) TD - Thái
56 Anh - Yên CN - Thủy(CN) Anh - Chi(TA) TIN - Đức(TIN)
57 Anh - Chi(TA) TIN - Đức(TIN)
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
AU AV AW AX
1

5
6
7
8 12PHAP 12NHA 12A1 12D1
9 CC - Linh(F) CC - Hương(SU1) CC - Huyền(Sinh) CC - Mai(VAN)
10 FC_1 - Linh(F) HOA - Hương(HOA) LY - Ngoan VAN - Mai(VAN)
11 LY - Hương(Ly) TIN - Đức(TIN) LY - Ngoan GDCD - Bình(GDCD)
12 LY - Hương(Ly) VAN - Hạnh(VAN) TD - Thái DIA - Giá
13
14 SINH - Hà(Sinh) NHA - Thủy(NH) TOAN - Giang(T) TOAN - Anh(T)
15 DIA - Hồng(Địa) NHA - Thủy(NH) TOAN - Giang(T) TOAN - Anh(T)
16 TD - Thủy(TD) TOAN - Anh(T) TIN - Nhuận SINH - Hà(Sinh)
17 TOAN - Hà(T) SINH - Hà(Sinh) CN - Lương
18
19 VAN - Huyên(Văn) LY - Thức VAN - Thuỷ TOAN - Anh(T)
20 VAN - Huyên(Văn) LY - Thức VAN - Thuỷ TOAN - Anh(T)
21 TOAN - Hà(T) DIA - Giá SINH - Huyền(Sinh) SU - Hiền(SU)
22 TOAN - Hà(T) TOAN - Anh(T) GDCD - Bình(GDCD) DIA - Giá
23
24
25
26
27
28
29 FC_1 - Linh(F) VAN - Hạnh(VAN) Anh - Vân(TA) Anh - Liên(TA)
30 FC_1 - Linh(F) VAN - Hạnh(VAN) VAN - Thuỷ Anh - Liên(TA)
31 VAN - Huyên(Văn) HOA - Hương(HOA) TOAN - Giang(T) VAN - Mai(VAN)
32 VAN - Huyên(Văn) TOAN - Anh(T) TOAN - Giang(T) VAN - Mai(VAN)
33
34 DIA - Hồng(Địa) GDQP - Anh(QP) HOA - Mai(HOA) TIN - Đức(TIN)
35 GDCD - Bình(GDCD) TIN - Đức(TIN) TD - Thái GDQP - Anh(QP)
36 GDQP - Anh(QP) TD - Thái SU - Hiền(SU) TOAN - Anh(T)
37
38
39 TOAN - Hà(T) CN - Anh(CN) DIA - Huyền(DIA) LY - Thắng(Ly)
40 TOAN - Hà(T) SU - Hương(SU1) HOA - Mai(HOA) CN - Anh(CN)
41 FC_1 - Linh(F) DIA - Giá Anh - Vân(TA) Anh - Liên(TA)
42 FC_1 - Linh(F) GDCD - Bình(GDCD) Anh - Vân(TA) HOA - Mai(HOA)
43
AU AV AW AX
44
45
46
47
48
49 CN - Thủy(CN) NHA - Thủy(NH) TOAN - Giang(T) LY - Thắng(Ly)
50 SU - Hiền(SU) NHA - Thủy(NH) DIA - Huyền(DIA) VAN - Mai(VAN)
51 TIN - Sâm(TIN) VAN - Hạnh(VAN) LY - Ngoan HOA - Mai(HOA)
52 SH - Linh(F) SH - Hương(SU1) SH - Huyền(Sinh) SH - Mai(VAN)
53
54 HOA - Khánh(HOA) TOAN - Anh(T) HOA - Mai(HOA) Anh - Liên(TA)
55 HOA - Khánh(HOA) TOAN - Anh(T) TIN - Nhuận TIN - Đức(TIN)
56 TD - Thủy(TD) TD - Thái GDQP - Anh(QP) TD - Tuấn(TD)
57 TIN - Sâm(TIN) TD - Tuấn(TD)
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
AY AZ BA BB
1

5
6
7
8 12D2 12D3 12A2 11A2
9 CC - Hương(HOA) CC - Oanh(T1) CC - Anh(T1) CC - Hương(Ly)
10 DIA - Giá TOAN - Oanh(T1) TD - Thái LY - Hương(Ly)
11 SINH - Hợp TOAN - Oanh(T1) TD - Thái VAN - Hiền(VAN)
12 Anh - Hạnh(TA) TIN - Nhuận SINH - Hạnh(Sinh) VAN - Hiền(VAN)
13
14 TOAN - Hải GDCD - Bình(GDCD) LY - Thức HOA - Khánh(HOA)
15 TOAN - Hải DIA - Giá HOA - Khánh(HOA) GDQP - Binh
16 LY - Thủy(Ly) TOAN - Anh(T1) TOAN - Yến
17 TOAN - Yến
18
19 LY - Thủy(Ly) Anh - Dương Anh - Chi(TA) TOAN - Yến
20 LY - Thủy(Ly) VAN - Lan(V) Anh - Chi(TA) TOAN - Yến
21 TIN - Đức(TIN) HOA - Toàn SU - Hoan HOA - Khánh(HOA)
22 TIN - Đức(TIN) TD - Chiến TIN - Công Anh - Trang(TA)
23
24
25
26
27
28
29 GDQP - Anh(QP) TD - Chiến GDCD - Bình(GDCD) Anh - Trang(TA)
30 TD - Chiến VAN - Lan(V) LY - Thức SU - Hoan
31 SU - Hiền(SU) VAN - Lan(V) TIN - Công HOA - Khánh(HOA)
32 SU - Hiền(SU) GDQP - Anh(QP) HOA - Khánh(HOA) TIN - Công
33
34 VAN - Lan(V) TOAN - Oanh(T1) VAN - Linh(VAN) CN - Thủy(CN)
35 VAN - Lan(V) Anh - Dương VAN - Linh(VAN) SINH - Hà(Sinh)
36 TOAN - Hải LY - Thủy(Ly) TOAN - Anh(T1)
37 TOAN - Anh(T1)
38
39 TD - Chiến VAN - Lan(V) TOAN - Anh(T1) LY - Hương(Ly)
40 GDCD - Bình(GDCD) TIN - Nhuận LY - Thức TD - Chiến
41 Anh - Hạnh(TA) Anh - Dương DIA - Huyền(DIA) GDCD - Hiệp
42 Anh - Hạnh(TA) Anh - Dương DIA - Huyền(DIA) Anh - Trang(TA)
43
AY AZ BA BB
44
45
46
47
48
49 Anh - Hạnh(TA) SU - Hương(SU1) TOAN - Anh(T1) LY - Hương(Ly)
50 CN - Lương DIA - Giá GDQP - Anh(QP) DIA - Nga(DIA)
51 HOA - Hương(HOA) SINH - Huyền(Sinh) VAN - Linh(VAN) VAN - Hiền(VAN)
52 SH - Hương(HOA) SH - Oanh(T1) SH - Anh(T1) SH - Hương(Ly)
53
54 VAN - Lan(V) HOA - Toàn CN - Thủy(CN) SINH - Hà(Sinh)
55 HOA - Hương(HOA) CN - Thủy(CN) Anh - Chi(TA) TD - Chiến
56 TOAN - Hải TOAN - Oanh(T1) HOA - Khánh(HOA)
57 TOAN - Hải TOAN - Oanh(T1)
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
BC BD BE BF
1

5
6
7
8 10I2 12I 10A2 12SN
9 CC - Đức(TIN) CC - Huyền(DIA)
10 Anh - Linh(TA) SINH - Vân(Sinh) CN - Hạnh(Sinh) FC_1 - Khánh(F)
11 LY - Lý) TIN - Nhuận TOAN - Nga(T) FC_1 - Khánh(F)
12 DIA - Huyền(DIA) GDCD - Bình(GDCD) TOAN - Nga(T) TIN - Sâm(TIN)
13
14 MAT - Tiến(math) VAN - Tâm(VAN) SINH - Hà(Sinh1) DIA - Huyền(DIA)
15 MAT - Tiến(math) VAN - Tâm(VAN) GDQP - Thạo SU - Hoan
16 ENG - Yulia(English) TOAN - Ân CN - Hạnh(Sinh) GDCD - Bình(GDCD)
17 ENG - Yulia(English) DIA - Huyền(DIA)
18
19 VAN - Lan(V) TOAN - Ân TIN - Đức(TIN) VAN - Tâm(VAN)
20 TOAN - Trang(Toán) TOAN - Ân LY - Hằng(Ly) VAN - Tâm(VAN)
21 TIN - Quảng VAN - Tâm(VAN) VAN - Huyên(Văn) FC_1 - Khánh(F)
22 HOA - Nhung(HOA) SINH - Vân(Sinh) SU - Quyên FC_1 - Khánh(F)
23
24 ECO - Reda(Eco) TOAN_F - Đức(T)
25 ECO - Reda(Eco) TOAN_F - Đức(T)
26 PHYS - Việt(Lý)
27 PHYS - Việt(Lý)
28
29 CHEMI - Yến(Hóa) DIA - Huyền(DIA) HOA - Hương(HOA) FC_1 - Khánh(F)
30 CHEMI - Yến(Hóa) Anh - Trang(TA1) HOA - Hương(HOA) FC_1 - Khánh(F)
31 ENG - Yulia(English) TOAN - Ân DIA - Tuyến(HP) TD - Thủy(TD)
32 GDQP - Thạo TOAN - Ân GDCD - Xuân TD - Thủy(TD)
33
34 HOA - Nhung(HOA) TD - Tuấn(TD) TOAN - Nga(T) VAN - Tâm(VAN)
35 CN - Nhung(KT) TD - Tuấn(TD) TOAN - Nga(T) VAN - Tâm(VAN)
36 TD - Thủy(TD) LY - Hằng(Ly) TOAN - Phương(T)
37 TD - Thủy(TD) TD - Hương(TD1) LY - Giang(Ly)
38
39 LY - Lý) GDQP - Anh(QP) TD - Hương(TD1) HOA - Lý
40 SU - Mai(SU) HOA - Hạnh(HOA) Anh - Trang(TA) DIA - Huyền(DIA)
41 VAN - Lan(V) LY - Hương(Ly) Anh - Trang(TA) CN - Lương
42 VAN - Lan(V) HOA - Hạnh(HOA) SU - Quyên GDQP - Anh(QP)
43
BC BD BE BF
44 ECO - Reda(Eco) Anh - Nhung
45 ECO - Reda(Eco) Anh - Nhung
46 PHYS - Việt(Lý) TOAN - Phương(T)
47 PHYS - Việt(Lý) TOAN - Phương(T)
48
49 MAT - Tiến(math) SU - Hiền(SU) VAN - Huyên(Văn) TIN - Sâm(TIN)
50 MAT - Tiến(math) LY - Hương(Ly) VAN - Huyên(Văn) SINH - Hạnh(Sinh)
51 CHEMI - Yến(Hóa) CN - Lương TIN - Đức(TIN) HOA - Lý
52 CHEMI - Yến(Hóa) SH - Tâm(VAN) SH - Đức(TIN) SH - Huyền(DIA)
53
54 SINH - Hà(Sinh1) HOA - Hương(HOA) TOAN - Phương(T)
55 GDCD - Xuân LY - Hằng(Ly) TOAN - Phương(T)
56 TOAN - Trang(Toán) Anh - Trang(TA) LY - Giang(Ly)
57 TOAN - Trang(Toán)
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
A B C D E F
1 TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
2 Học kỳ: II
3 Năm học : 2021-2022
4 Áp dụng từ ngày 24/01/2022
5 Lớp 10TOAN
6 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
9 1 Chào Cờ Lịch sử Thể Dục Lịch sử Hóa học
10 2 Toán GDQP Văn học Tiếng Anh Sinh học
11 3 Vật lý Tin học GDCD Toán Toán
12 4 Vật lý Tin học Vật lý Toán Sinh hoạt
13 5
14 Buổi chiều
15 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
16 1 Tiếng Anh Chuyên đề Thể Dục Tiếng Anh
17 2 KTCN Chuyên đề Toán Văn học
18 3 Hóa học Chuyên đề Toán Văn học
19 4 Hóa học Địa lí
20 5
21
22 Lớp 10LY
23 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
24 Buổi sáng
25 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
26 1 Chào Cờ Văn học Toán KTCN Vật lý
27 2 Vật lý Văn học Toán Lịch sử Vật lý
28 3 Vật lý Thể Dục Tiếng Anh Lịch sử Hóa học
29 4 Hóa học Thể Dục Tiếng Anh Văn học Sinh hoạt
30 5
31 Buổi chiều
32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
33 1 Toán Chuyên đề Hóa học Tin học
34 2 Toán Chuyên đề GDQP Tiếng Anh
35 3 KTCN Chuyên đề Tin học Địa lí
36 4 GDCD Sinh học
37 5
38
A B C D E F
39 Lớp 10HOA
40 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
41 Buổi sáng
42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
43 1 Chào Cờ Tiếng Anh Địa lí Văn học Hóa học
44 2 Tin học Vật lý Lịch sử Văn học Hóa học
45 3 Tin học Thể Dục Toán KTCN Văn học
46 4 Hóa học Thể Dục Toán Hóa học Sinh hoạt
47 5
48 Buổi chiều
49 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
50 1 KTCN Chuyên đề Sinh học Toán
51 2 GDCD Chuyên đề Tiếng Anh Toán
52 3 Vật lý Chuyên đề Lịch sử GDQP
53 4 Vật lý Tiếng Anh
54 5
55
56 Lớp 10SINH
57 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
58 Buổi sáng
59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
60 1 Chào Cờ Tin học Văn học Hóa học Sinh học
61 2 Sinh học Địa lí Văn học Thể Dục Sinh học
62 3 KTCN Lịch sử Toán GDCD Văn học
63 4 Tin học Vật lý KTCN GDQP Sinh hoạt
64 5
65 Buổi chiều
66 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
67 1 Hóa học Chuyên đề Lịch sử SinhAnh
68 2 Hóa học Chuyên đề Toán Vật lý
69 3 Tiếng Anh Chuyên đề Thể Dục Toán
70 4 Tiếng Anh Tiếng Anh Toán
71 5
72
73 Lớp 10DIA
74 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
75 Buổi sáng
76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
77 1 Chào Cờ Toán Tin học Vật lý Địa lí
78 2 Toán Tiếng Anh Lịch sử Địa lí Văn học
A B C D E F
79 3 Toán GDCD KTCN Văn học KTCN
80 4 Lịch sử Hóa học Văn học Văn học Sinh hoạt
81 5
82 Buổi chiều
83 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
84 1 GDQP Chuyên đề Thể Dục Tiếng Anh
85 2 Địa lí Chuyên đề Thể Dục Tiếng Anh
86 3 Sinh học Chuyên đề Toán Hóa học
87 4 Tin học Vật lý
88 5
89
90 Lớp 10SU
91 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
92 Buổi sáng
93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
94 1 Chào Cờ Sinh học Vật lý Văn học Thể Dục
95 2 Tiếng Anh Tin học Tiếng Anh KTCN Thể Dục
96 3 Địa lí Văn học Văn học Toán Lịch sử
97 4 Vật lý Văn học KTCN Toán Sinh hoạt
98 5
99 Buổi chiều
100 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
101 1 Tin học Chuyên đề GDCD Toán
102 2 Lịch sử Chuyên đề Hóa học Toán
103 3 Lịch sử Chuyên đề Hóa học
104 4 GDQP Tiếng Anh
105 5
106
107 Lớp 10VAN
108 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
109 Buổi sáng
110 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
111 1 Chào Cờ Tin học Vật lý Văn học Toán
112 2 KTCN Hóa học Địa lí Văn học Lịch sử
113 3 Tiếng Anh Tiếng Anh Toán Toán GDQP
114 4 Tiếng Anh Tiếng Anh Toán Hóa học Sinh hoạt
115 5
116 Buổi chiều
117 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
118 1 Lịch sử Chuyên đề Tin học Văn học
A B C D E F
119 2 Văn học Chuyên đề Vật lý Văn học
120 3 Văn học Chuyên đề GDCD Thể Dục
121 4 Thể Dục KTCN Sinh học
122 5
123
124 Lớp 10ANH
125 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
126 Buổi sáng
127 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
128 1 Chào Cờ Thể Dục Vật lý Tiếng Anh Tiếng Anh
129 2 Tin học Thể Dục GDCD Tiếng Anh Tiếng Anh
130 3 Tiếng Anh Toán Địa lí Văn học Văn học
131 4 Tiếng Anh Toán Lịch sử Toán Sinh hoạt
132 5
133 Buổi chiều
134 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
135 1 Văn học Chuyên đề GDQP Vật lý
136 2 Văn học Chuyên đề Sinh học Toán
137 3 Hóa học Chuyên đề Lịch sử Hóa học
138 4 KTCN Tin học KTCN
139 5
140
141 Lớp 10NHA
142 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
143 Buổi sáng
144 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
145 1 Chào Cờ Văn học Toán Văn học GDCD
146 2 Tiếng Nhật Văn học Toán Văn học Hóa học
147 3 Vật lý Toán KTCN Hóa học Tin học
148 4 Tin học Sinh học Tiếng Nhật Vật lý Sinh hoạt
149 5
150 Buổi chiều
151 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
152 1 Thể Dục Chuyên đề Lịch sử Tiếng Nhật
153 2 Thể Dục Chuyên đề Lịch sử Tiếng Nhật
154 3 GDQP Chuyên đề Địa lí
155 4 Toán KTCN
156 5
157
158 Lớp 10PHAP
A B C D E F
159 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
160 Buổi sáng
161 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
162 1 Chào Cờ Tin học Văn học Lịch sử Thể Dục
163 2 Lịch sử KTCN Tin học Hóa học Tiếng Pháp 1
164 3 Sinh học GDQP Tiếng Pháp 1 Văn học Tiếng Pháp 1
165 4 Địa lí Hóa học Tiếng Pháp 1 Vật lý Sinh hoạt
166 5
167 Buổi chiều
168 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
169 1 Tiếng Pháp 1 Chuyên đề Toán Văn học
170 2 Tiếng Pháp 1 Chuyên đề Toán Văn học
171 3 Toán Chuyên đề KTCN GDCD
172 4 Toán Thể Dục Vật lý
173 5
174
175 Lớp 10TIN
176 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
177 Buổi sáng
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
179 1 Chào Cờ GDCD GDQP Văn học Toán
180 2 KTCN Văn học Vật lý Văn học Toán
181 3 Lịch sử Hóa học Tin học Toán Tin học
182 4 Sinh học Địa lí Tin học Toán Sinh hoạt
183 5
184 Buổi chiều
185 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
186 1 Lịch sử Chuyên đề Thể Dục Vật lý
187 2 Tiếng Anh Chuyên đề Thể Dục Hóa học
188 3 Tiếng Anh Chuyên đề Vật lý Hóa học
189 4 Tiếng Anh KTCN
190 5
191
192 Lớp 10I1
193 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
196 1 Chào Cờ Vật lý Sinh học Tin học Physical
197 2 Văn học Vật lý English Toán Physical
198 3 Mathematic Chemístry Physical Chemístry Toán
A B C D E F
199 4 Mathematic Chemístry Physical Chemístry GDQP
200 5
201 Buổi chiều
202 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
203 1 English Hóa học Địa lí Thể Dục Mathematic
204 2 English Hóa học Tiếng Anh Thể Dục Mathematic
205 3 Toán Economic Văn học Economic KTCN
206 4 GDCD Economic Văn học Economic Lịch sử
207 5
208
209 Lớp 10SN
210 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
211 Buổi sáng
212 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
213 1 Chào Cờ Toán Tiếng Pháp 1 Hóa học Địa lí
214 2 Tin học Toán Tiếng Pháp 1 Hóa học Tiếng Pháp 1
215 3 Tin học Tiếng Pháp 1 Vật lý Văn học Tiếng Pháp 1
216 4 GDCD Tiếng Pháp 1 Vật lý Văn học Sinh hoạt
217 5
218 Buổi chiều
219 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
220 1 Tiếng Anh KTCN Toán Văn học
221 2 Địa lí Lịch sử Toán Văn học
222 3 Toán Pháp Tiếng Anh Thể Dục Sinh học
223 4 Toán Pháp GDQP Thể Dục KTCN
224 5
225
226 Lớp 10A1
227 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
228 Buổi sáng
229 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
230 1 Chào Cờ GDCD Lịch sử Tiếng Anh Toán
231 2 KTCN Sinh học Địa lí Vật lý Toán
232 3 Văn học Vật lý Lịch sử Vật lý Tin học
233 4 Văn học Văn học Toán Toán Sinh hoạt
234 5
235 Buổi chiều
236 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
237 1 Thể Dục Tiếng Anh GDQP
238 2 Thể Dục Tiếng Anh KTCN
A B C D E F
239 3 Tin học Hóa học
240 4 Hóa học Hóa học
241 5
242
243 Lớp 10D1
244 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
245 Buổi sáng
246 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
247 1 Chào Cờ Toán Văn học Hóa học Tin học
248 2 Vật lý Toán GDCD Tin học Thể Dục
249 3 Văn học Vật lý Sinh học Tiếng Anh Hóa học
250 4 Văn học Lịch sử Địa lí KTCN Sinh hoạt
251 5
252 Buổi chiều
253 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
254 1 Toán Tiếng Anh Văn học
255 2 Toán Thể Dục GDQP
256 3 Lịch sử KTCN Tiếng Anh
257 4 Tiếng Anh
258 5
259
260 Lớp 10D2
261 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
262 Buổi sáng
263 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
264 1 Chào Cờ Hóa học Hóa học Vật lý Văn học
265 2 KTCN Tin học GDQP Toán Văn học
266 3 KTCN Sinh học Toán Lịch sử Tiếng Anh
267 4 Lịch sử Toán Toán Văn học Sinh hoạt
268 5
269 Buổi chiều
270 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
271 1 Vật lý Tin học Thể Dục
272 2 Tiếng Anh Địa lí Thể Dục
273 3 Văn học Tiếng Anh Tiếng Anh
274 4 GDCD
275 5
276
277 Lớp 10D3
278 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
A B C D E F
279 Buổi sáng
280 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
281 1 Chào Cờ Sinh học Văn học Văn học Tiếng Anh
282 2 Tiếng Anh Lịch sử Văn học Văn học GDCD
283 3 Vật lý Toán Tiếng Anh Vật lý Địa lí
284 4 KTCN GDQP Tiếng Anh Toán Sinh hoạt
285 5
286 Buổi chiều
287 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
288 1 Toán Tin học KTCN
289 2 Hóa học Tin học Toán
290 3 Thể Dục Hóa học Lịch sử
291 4 Thể Dục
292 5
293
294 Lớp 11TOAN
295 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
296 Buổi sáng
297 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
298 1 Chào Cờ Lịch sử Toán Văn học Sinh học
299 2 Tiếng Anh GDQP Toán Toán Hóa học
300 3 Hóa học Địa lí Vật lý Toán Vật lý
301 4 Sinh học GDCD Vật lý Thể Dục Sinh hoạt
302 5
303 Buổi chiều
304 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
305 1 KTCN Chuyên đề Tiếng Anh Học nghề Văn học
306 2 Thể Dục Chuyên đề Tiếng Anh Học nghề Văn học
307 3 Toán Hình Chuyên đề Hóa học Học nghề Tin học
308 4 Toán Hình
309 5
310
311 Lớp 11LY
312 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
313 Buổi sáng
314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
315 1 Chào Cờ KTCN Lịch sử Sinh học Vật lý
316 2 Văn học GDCD Vật lý Hóa học Vật lý
317 3 Văn học Toán Vật lý Tiếng Anh Sinh học
318 4 GDQP Hóa học Văn học Tin học Sinh hoạt
A B C D E F
319 5
320 Buổi chiều
321 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
322 1 Toán Chuyên đề Tiếng Anh Địa lí
323 2 Toán Chuyên đề Toán Thể Dục
324 3 Thể Dục Chuyên đề Học nghề Tiếng Anh
325 4 Hóa học Học nghề
326 5 Học nghề
327
328 Lớp 11HOA
329 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
330 Buổi sáng
331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
332 1 Chào Cờ Sinh học Thể Dục Toán Văn học
333 2 GDCD Tiếng Anh Toán Địa lí Văn học
334 3 KTCN Tiếng Anh Vật lý Văn học Hóa Chuyên
335 4 Hóa Chuyên Tin học Vật lý Tiếng Anh Sinh hoạt
336 5
337 Buổi chiều
338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
339 1 Thể Dục Chuyên đề Vật lý Hóa học
340 2 Toán Chuyên đề Lịch sử Hóa học
341 3 Sinh học Chuyên đề GDQP Học nghề
342 4 Toán Học nghề
343 5 Học nghề
344
345 Lớp 11TIN
346 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
347 Buổi sáng
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
349 1 Chào Cờ GDQP Toán Tiếng Anh Hóa học
350 2 Văn học KTCN Tin học Tiếng Anh Sinh học
351 3 Thể Dục Toán Vật lý Địa lí Thể Dục
352 4 Toán Toán Vật lý Hóa học Sinh hoạt
353 5
354 Buổi chiều
355 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
356 1 Tin học Chuyên đề Tiếng Anh Học nghề Văn học
357 2 Tin học Chuyên đề Hóa học Học nghề Văn học
358 3 GDCD Chuyên đề Lịch sử Học nghề Vật lý
A B C D E F
359 4 Sinh học
360 5
361
362 Lớp 11SINH
363 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
364 Buổi sáng
365 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
366 1 Chào Cờ Vật lý Sinh học Toán KTCN
367 2 SinhAnh Tiếng Anh Sinh học Toán Hóa học
368 3 GDCD Tiếng Anh Thể Dục Hóa học Sinh học
369 4 Toán Văn học Thể Dục Hóa học Sinh hoạt
370 5
371 Buổi chiều
372 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
373 1 Văn học Chuyên đề GDQP Học nghề Toán
374 2 Văn học Chuyên đề Tin học Học nghề Địa lí
375 3 Lịch sử Chuyên đề Tiếng Anh Học nghề Vật lý
376 4
377 5
378
379 Lớp 11ANH
380 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
381 Buổi sáng
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
383 1 Chào Cờ Văn học Toán Văn học Tiếng Anh
384 2 Thể Dục Văn học Toán Văn học Tiếng Anh
385 3 Tiếng Anh Hóa học Tiếng Anh Toán Lịch sử
386 4 Tiếng Anh Vật lý Tiếng Anh Toán Sinh hoạt
387 5
388 Buổi chiều
389 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
390 1 Thể Dục Chuyên đề Vật lý Học nghề KTCN
391 2 Sinh học Chuyên đề Hóa học Học nghề Sinh học
392 3 Địa lí Chuyên đề GDQP Học nghề GDCD
393 4 Tin học
394 5
395
396 Lớp 11SU
397 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
398 Buổi sáng
A B C D E F
399 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
400 1 Chào Cờ Lịch sử Sinh học Địa lí KTCN
401 2 Lịch sử Thể Dục Thể Dục Vật lý Hóa học
402 3 Tiếng Anh Tin học GDCD Văn học Hóa học
403 4 Tiếng Anh Vật lý Sinh học Văn học Sinh hoạt
404 5
405 Buổi chiều
406 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
407 1 GDQP Chuyên đề Lịch sử Toán
408 2 Toán Chuyên đề Văn học Toán
409 3 Toán Chuyên đề Văn học Học nghề
410 4 Tiếng Anh Học nghề
411 5 Học nghề
412
413 Lớp 11DIA
414 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
415 Buổi sáng
416 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
417 1 Chào Cờ KTCN Tiếng Anh Văn học Sinh học
418 2 Địa lí Hóa học Tiếng Anh Thể Dục Văn học
419 3 Địa lí GDCD Văn học Thể Dục Địa lí
420 4 Vật lý GDQP Văn học Hóa học Sinh hoạt
421 5
422 Buổi chiều
423 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
424 1 Toán Chuyên đề Tin học Học nghề Sinh học
425 2 Toán Chuyên đề Vật lý Học nghề Lịch sử
426 3 Tiếng Anh Chuyên đề Toán Học nghề Toán
427 4
428 5
429
430 Lớp 11VAN
431 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
432 Buổi sáng
433 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
434 1 Chào Cờ Toán Văn chuyên KTCN Tin học
435 2 Hóa học Toán Văn chuyên Vật lý Văn học
436 3 Văn học Tiếng Anh Toán Thể Dục Văn học
437 4 Văn học Tiếng Anh Toán Lịch sử Sinh hoạt
438 5
A B C D E F
439 Buổi chiều
440 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
441 1 Địa lí Chuyên đề Thể Dục GDCD
442 2 Sinh học Chuyên đề Sinh học Tiếng Anh
443 3 Vật lý Chuyên đề Học nghề Tiếng Anh
444 4 GDQP Học nghề Hóa học
445 5 Học nghề
446
447 Lớp 11PHAP
448 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
449 Buổi sáng
450 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
451 1 Chào Cờ Thể Dục GDQP Tiếng Pháp 2 Tiếng Pháp 1
452 2 Tiếng Pháp 1 Thể Dục GDCD Văn học Tiếng Pháp 2
453 3 Toán Tin học Tiếng Pháp 1 Văn học Vật lý
454 4 Lịch sử Toán Tiếng Pháp 1 KTCN Sinh hoạt
455 5
456 Buổi chiều
457 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
458 1 Sinh học Chuyên đề Sinh học Văn học
459 2 Vật lý Chuyên đề Địa lí Văn học
460 3 Hóa học Chuyên đề Học nghề Toán
461 4 Hóa học Học nghề Toán
462 5 Học nghề
463
464 Lớp 11SN
465 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
466 Buổi sáng
467 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
468 1 Chào Cờ Hóa học Vật lý Toán Sinh học
469 2 Hóa học GDCD Văn học Toán Tin học
470 3 Văn học Thể Dục Văn học Vật lý Địa lí
471 4 Văn học Lịch sử GDQP Sinh học Sinh hoạt
472 5
473 Buổi chiều
474 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
475 1 Toán Pháp Tiếng Pháp 1 Tiếng Pháp 1 Tiếng Pháp 1
476 2 Toán Pháp Tiếng Pháp 1 Tiếng Pháp 1 Tiếng Pháp 1
477 3 KTCN Học nghề Tiếng Anh Toán
478 4 Thể Dục Học nghề Tiếng Anh Toán
A B C D E F
479 5 Học nghề
480
481 Lớp 11A1
482 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
483 Buổi sáng
484 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
485 1 Chào Cờ Thể Dục Văn học Địa lí Vật lý
486 2 Vật lý Thể Dục Văn học Hóa học Toán
487 3 Hóa học Tiếng Anh GDQP Vật lý KTCN
488 4 Tiếng Anh GDCD Tiếng Anh Toán Sinh hoạt
489 5
490 Buổi chiều
491 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
492 1 Tin học Toán Lịch sử
493 2 Văn học Toán Hóa học
494 3 Sinh học Sinh học Học nghề
495 4 Học nghề
496 5 Học nghề
497
498 Lớp 11I1
499 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
500 Buổi sáng
501 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
502 1 Chào Cờ Sinh học Economic Tiếng Anh Chemístry
503 2 English Lịch sử Economic GDQP Chemístry
504 3 Mathematic Toán Chemístry Văn học Economic
505 4 Mathematic Toán Chemístry Văn học Economic
506 5
507 Buổi chiều
508 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
509 1 Văn học Physical Vật lý Physical Thể Dục
510 2 Hóa học Physical Vật lý Physical Thể Dục
511 3 Hóa học Mathematic Địa lí English Tin học
512 4 KTCN Mathematic Toán Hình English GDCD
513 5
514
515 Lớp 11I2
516 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
517 Buổi sáng
518 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
A B C D E F
519 1 Chào Cờ Toán Physical GDQP Economic
520 2 Vật lý Tin học Physical Sinh học Economic
521 3 English Chemístry Economic Chemístry Physical
522 4 English Chemístry Economic Chemístry Physical
523 5
524 Buổi chiều
525 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
526 1 Thể Dục Mathematic Địa lí Tiếng Anh Hóa học
527 2 Thể Dục Mathematic Toán English Hóa học
528 3 GDCD Văn học Toán Mathematic Văn học
529 4 Vật lý Văn học Lịch sử Mathematic KTCN
530 5
531
532 Lớp 11D1
533 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
534 Buổi sáng
535 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
536 1 Chào Cờ Hóa học Tin học Toán Thể Dục
537 2 Lịch sử Văn học Sinh học Toán Địa lí
538 3 Văn học Vật lý Thể Dục GDQP Tiếng Anh
539 4 Văn học Tiếng Anh Văn học Vật lý Sinh hoạt
540 5
541 Buổi chiều
542 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
543 1 Hóa học Tiếng Anh GDCD
544 2 KTCN Tiếng Anh Toán
545 3 Sinh học Học nghề Toán
546 4 Học nghề
547 5 Học nghề
548
549 Lớp 11D2
550 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
551 Buổi sáng
552 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
553 1 Chào Cờ GDQP Hóa học GDCD Văn học
554 2 Toán KTCN Hóa học Địa lí Văn học
555 3 Toán Vật lý Văn học Toán Vật lý
556 4 Văn học Tin học Sinh học Toán Sinh hoạt
557 5
558 Buổi chiều
A B C D E F
559 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
560 1 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
561 2 Sinh học Lịch sử Tiếng Anh
562 3 Học nghề Thể Dục Thể Dục
563 4 Học nghề
564 5 Học nghề
565
566 Lớp 11D3
567 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
568 Buổi sáng
569 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
570 1 Chào Cờ Văn học Hóa học Toán Hóa học
571 2 Sinh học Văn học Tiếng Anh Toán Tiếng Anh
572 3 Lịch sử GDCD Văn học Địa lí Tiếng Anh
573 4 KTCN Thể Dục Văn học Thể Dục Sinh hoạt
574 5
575 Buổi chiều
576 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
577 1 Vật lý Toán Tin học
578 2 Tiếng Anh Toán Sinh học
579 3 GDQP Học nghề
580 4 Vật lý Học nghề
581 5 Học nghề
582
583 Lớp 11NHA
584 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
585 Buổi sáng
586 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
587 1 Chào Cờ Văn học Toán Sinh học Văn học
588 2 Hóa học Tin học Tiếng Nhật Vật lý Văn học
589 3 Tiếng Nhật Toán Hóa học KTCN Tiếng Nhật
590 4 Tiếng Nhật Sinh học Văn học Toán Sinh hoạt
591 5
592 Buổi chiều
593 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
594 1 Địa lí Học nghề Lịch sử Chuyên đề Thể Dục
595 2 Vật lý Học nghề GDQP Chuyên đề GDCD
596 3 Toán Học nghề Chuyên đề
597 4 Thể Dục
598 5
A B C D E F
599
600 Lớp 12TOAN
601 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
602 Buổi sáng
603 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
604 1 Chào Cờ Vật lý GDCD Sinh học Hóa học
605 2 Tin học Vật lý GDQP Toán Hình Tin học
606 3 Toán Hình Thể Dục Tiếng Anh Hóa học Thể Dục
607 4 Văn học Hóa học Tiếng Anh Vật lý Sinh hoạt
608 5
609 Buổi chiều
610 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
611 1 Tiếng Anh Toán Toán
612 2 Địa lí Toán Toán
613 3 Địa lí Lịch sử Văn học
614 4 KTCN Văn học
615 5
616
617 Lớp 12LY
618 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
619 Buổi sáng
620 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
621 1 Chào Cờ Văn học Toán KTCN Hóa học
622 2 Văn học Văn học Toán Tiếng Anh Vật lý
623 3 Tin học Sinh học Lịch sử Vật lý Địa lí
624 4 Vật lý Toán Tiếng Anh Vật lý Sinh hoạt
625 5
626 Buổi chiều
627 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
628 1 GDCD Hóa học Toán
629 2 Toán Hóa học Tin học
630 3 Địa lí Thể Dục Tiếng Anh
631 4 Thể Dục GDQP
632 5
633
634 Lớp 12HOA
635 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
636 Buổi sáng
637 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
638 1 Chào Cờ Hóa học Vật lý Tiếng Anh Địa lí
A B C D E F
639 2 Hóa Chuyên Toán Thể Dục Tiếng Anh Thể Dục
640 3 Văn học Văn học Địa lí Sinh học KTCN
641 4 Toán Văn học GDCD Toán Sinh hoạt
642 5
643 Buổi chiều
644 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
645 1 GDQP Toán Tin học
646 2 Vật lý Toán Hóa Chuyên
647 3 Vật lý Tiếng Anh Sinh học
648 4 Lịch sử
649 5
650
651 Lớp 12SINH
652 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
653 Buổi sáng
654 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
655 1 Chào Cờ Tiếng Anh Hóa học Thể Dục Sinh học
656 2 Toán Tiếng Anh Hóa học GDCD Văn học
657 3 Toán Văn học Vật lý GDQP Văn học
658 4 Hóa học Vật lý Thể Dục Toán Sinh hoạt
659 5
660 Buổi chiều
661 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
662 1 Sinh học Toán Tiếng Anh
663 2 Sinh học Toán KTCN
664 3 Địa lí Địa lí Tin học
665 4 Tin học Lịch sử
666 5
667
668 Lớp 12TIN
669 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
670 Buổi sáng
671 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
672 1 Chào Cờ Địa lí Lịch sử Thể Dục Tin học
673 2 Văn học Hóa học Hóa học Thể Dục Tin học
674 3 Văn học Toán GDCD Vật lý GDQP
675 4 Vật lý Toán Vật lý Địa lí Sinh hoạt
676 5
677 Buổi chiều
678 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
A B C D E F
679 1 Toán KTCN Tiếng Anh
680 2 Toán KTCN Hóa học
681 3 Văn học Sinh học
682 4 Toán Tiếng Anh
683 5
684
685 Lớp 12VAN
686 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
687 Buổi sáng
688 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
689 1 Chào Cờ Toán Địa lí Lịch sử Văn học
690 2 Vật lý Sinh học Tiếng Anh GDQP Toán
691 3 Văn học KTCN Văn chuyên Tiếng Anh Toán
692 4 Văn chuyên Tin học Văn chuyên GDCD Sinh hoạt
693 5
694 Buổi chiều
695 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
696 1 Địa lí Hóa học Thể Dục
697 2 Tin học Hóa học Tiếng Anh
698 3 Thể Dục Toán Tiếng Anh
699 4 Vật lý Toán
700 5
701
702 Lớp 12SU
703 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
704 Buổi sáng
705 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
706 1 Chào Cờ Lịch sử Tiếng Anh Tin học Văn học
707 2 Văn học Lịch sử Tiếng Anh Toán Toán
708 3 Vật lý Văn học Văn học Toán Toán
709 4 Sinh học Tiếng Anh Hóa học Hóa học Sinh hoạt
710 5
711 Buổi chiều
712 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
713 1 Toán Thể Dục GDQP
714 2 GDCD Vật lý Sinh học
715 3 Thể Dục Tin học KTCN
716 4 Địa lí Địa lí
717 5
718
A B C D E F
719 Lớp 12DIA
720 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
721 Buổi sáng
722 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
723 1 Chào Cờ GDCD Vật lý Văn học Địa lí
724 2 Sinh học Tin học Vật lý Hóa học Hóa học
725 3 Tiếng Anh Toán Lịch sử Toán Toán
726 4 Văn học Toán Lịch sử Toán Sinh hoạt
727 5
728 Buổi chiều
729 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
730 1 Thể Dục Văn học Tin học
731 2 KTCN Văn học GDQP
732 3 Địa lí Tiếng Anh
733 4 Thể Dục Tiếng Anh
734 5
735
736 Lớp 12ANH
737 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
738 Buổi sáng
739 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
740 1 Chào Cờ Toán Văn học GDCD Tiếng Anh
741 2 Văn học Toán Văn học Toán Toán
742 3 Hóa học Vật lý Tiếng Anh Sinh học Vật lý
743 4 Hóa học Văn học Tiếng Anh Tiếng Anh Sinh hoạt
744 5
745 Buổi chiều
746 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
747 1 Lịch sử Địa lí Tiếng Anh
748 2 Thể Dục Địa lí Thể Dục
749 3 GDQP KTCN Tin học
750 4 Toán Tin học
751 5
752
753 Lớp 12PHAP
754 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
755 Buổi sáng
756 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
757 1 Chào Cờ Văn học Tiếng Pháp 1 Toán KTCN
758 2 Tiếng Pháp 1 Văn học Tiếng Pháp 1 Toán Lịch sử
A B C D E F
759 3 Vật lý Toán Văn học Tiếng Pháp 1 Tin học
760 4 Vật lý Toán Văn học Tiếng Pháp 1 Sinh hoạt
761 5
762 Buổi chiều
763 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
764 1 Sinh học Địa lí Hóa học
765 2 Địa lí GDCD Hóa học
766 3 Thể Dục GDQP Thể Dục
767 4 Toán Tin học
768 5
769
770 Lớp 12NHA
771 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
772 Buổi sáng
773 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
774 1 Chào Cờ Vật lý Văn học KTCN Tiếng Nhật
775 2 Hóa học Vật lý Văn học Lịch sử Tiếng Nhật
776 3 Tin học Địa lí Hóa học Địa lí Văn học
777 4 Văn học Toán Toán GDCD Sinh hoạt
778 5
779 Buổi chiều
780 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
781 1 Tiếng Nhật GDQP Toán
782 2 Tiếng Nhật Tin học Toán
783 3 Toán Thể Dục Thể Dục
784 4 Sinh học
785 5
786
787 Lớp 12A1
788 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
789 Buổi sáng
790 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
791 1 Chào Cờ Văn học Tiếng Anh Địa lí Toán
792 2 Vật lý Văn học Văn học Hóa học Địa lí
793 3 Vật lý Sinh học Toán Tiếng Anh Vật lý
794 4 Thể Dục GDCD Toán Tiếng Anh Sinh hoạt
795 5
796 Buổi chiều
797 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
798 1 Toán Hóa học Hóa học
A B C D E F
799 2 Toán Thể Dục Tin học
800 3 Tin học Lịch sử GDQP
801 4 KTCN
802 5
803
804 Lớp 12D1
805 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
806 Buổi sáng
807 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
808 1 Chào Cờ Toán Tiếng Anh Vật lý Vật lý
809 2 Văn học Toán Tiếng Anh KTCN Văn học
810 3 GDCD Lịch sử Văn học Tiếng Anh Hóa học
811 4 Địa lí Địa lí Văn học Hóa học Sinh hoạt
812 5
813 Buổi chiều
814 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
815 1 Toán Tin học Tiếng Anh
816 2 Toán GDQP Tin học
817 3 Sinh học Toán Thể Dục
818 4 Thể Dục
819 5
820
821 Lớp 12D2
822 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
823 Buổi sáng
824 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
825 1 Chào Cờ Vật lý GDQP Thể Dục Tiếng Anh
826 2 Địa lí Vật lý Thể Dục GDCD KTCN
827 3 Sinh học Tin học Lịch sử Tiếng Anh Hóa học
828 4 Tiếng Anh Tin học Lịch sử Tiếng Anh Sinh hoạt
829 5
830 Buổi chiều
831 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
832 1 Toán Văn học Văn học
833 2 Toán Văn học Hóa học
834 3 Toán Toán
835 4 Toán
836 5
837
838 Lớp 12D3
A B C D E F
839 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
840 Buổi sáng
841 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
842 1 Chào Cờ Tiếng Anh Thể Dục Văn học Lịch sử
843 2 Toán Văn học Văn học Tin học Địa lí
844 3 Toán Hóa học Văn học Tiếng Anh Sinh học
845 4 Tin học Thể Dục GDQP Tiếng Anh Sinh hoạt
846 5
847 Buổi chiều
848 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
849 1 GDCD Toán Hóa học
850 2 Địa lí Tiếng Anh KTCN
851 3 Vật lý Vật lý Toán
852 4 Toán
853 5
854
855 Lớp 12A2
856 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
857 Buổi sáng
858 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
859 1 Chào Cờ Tiếng Anh GDCD Toán Toán
860 2 Thể Dục Tiếng Anh Vật lý Vật lý GDQP
861 3 Thể Dục Lịch sử Tin học Địa lí Văn học
862 4 Sinh học Tin học Hóa học Địa lí Sinh hoạt
863 5
864 Buổi chiều
865 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
866 1 Vật lý Văn học KTCN
867 2 Hóa học Văn học Tiếng Anh
868 3 Toán Toán Hóa học
869 4 Toán
870 5
871
872 Lớp 11A2
873 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
874 Buổi sáng
875 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
876 1 Chào Cờ Toán Tiếng Anh Vật lý Vật lý
877 2 Vật lý Toán Lịch sử Thể Dục Địa lí
878 3 Văn học Hóa học Hóa học GDCD Văn học
A B C D E F
879 4 Văn học Tiếng Anh Tin học Tiếng Anh Sinh hoạt
880 5
881 Buổi chiều
882 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
883 1 Hóa học KTCN Sinh học
884 2 GDQP Sinh học Thể Dục
885 3 Toán
886 4 Toán
887 5
888
889 Lớp 10I2
890 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
891 Buổi sáng
892 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
893 1 Chào Cờ Văn học Chemístry Vật lý Mathematic
894 2 Tiếng Anh Toán Chemístry Lịch sử Mathematic
895 3 Vật lý Tin học English Văn học Chemístry
896 4 Địa lí Hóa học GDQP Văn học Chemístry
897 5
898 Buổi chiều
899 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
900 1 Mathematic Economic Hóa học Economic Sinh học
901 2 Mathematic Economic KTCN Economic GDCD
902 3 English Physical Thể Dục Physical Toán
903 4 English Physical Thể Dục Physical Toán
904 5
905
906 Lớp 12I
907 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
908 Buổi sáng
909 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
910 1 Chào Cờ Toán Địa lí GDQP Lịch sử
911 2 Sinh học Toán Tiếng Anh Hóa học Vật lý
912 3 Tin học Văn học Toán Vật lý KTCN
913 4 GDCD Sinh học Toán Hóa học Sinh hoạt
914 5
915 Buổi chiều
916 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
917 1 Văn học Thể Dục
918 2 Văn học Thể Dục
A B C D E F
919 3 Toán
920 4 Địa lí
921 5
922
923 Lớp 10A2
924 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
925 Buổi sáng
926 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
927 1 Chào Cờ Tin học Hóa học Thể Dục Văn học
928 2 KTCN Vật lý Hóa học Tiếng Anh Văn học
929 3 Toán Văn học Địa lí Tiếng Anh Tin học
930 4 Toán Lịch sử GDCD Lịch sử Sinh hoạt
931 5
932 Buổi chiều
933 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
934 1 Sinh học Toán Hóa học
935 2 GDQP Toán Vật lý
936 3 KTCN Vật lý Tiếng Anh
937 4 Thể Dục
938 5
939
940 Lớp 12SN
941 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
942 Buổi sáng
943 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
944 1 Chào Cờ Văn học Tiếng Pháp 1 Hóa học Tin học
945 2 Tiếng Pháp 1 Văn học Tiếng Pháp 1 Địa lí Sinh học
946 3 Tiếng Pháp 1 Tiếng Pháp 1 Thể Dục KTCN Hóa học
947 4 Tin học Tiếng Pháp 1 Thể Dục GDQP Sinh hoạt
948 5
949 Buổi chiều
950 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
951 1 Địa lí Toán Pháp Văn học Tiếng Anh Toán
952 2 Lịch sử Toán Pháp Văn học Tiếng Anh Toán
953 3 GDCD Toán Toán Vật lý
954 4 Vật lý Toán
955 5
G
1

5
6
7
8 Thứ 7
9
10
11
12
13
14
15 Thứ 7
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25 Thứ 7
26
27
28
29
30
31
32 Thứ 7
33
34
35
36
37
38
G
39
40
41
42 Thứ 7
43
44
45
46
47
48
49 Thứ 7
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59 Thứ 7
60
61
62
63
64
65
66 Thứ 7
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76 Thứ 7
77
78
G
79
80
81
82
83 Thứ 7
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93 Thứ 7
94
95
96
97
98
99
100 Thứ 7
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110 Thứ 7
111
112
113
114
115
116
117 Thứ 7
118
G
119
120
121
122
123
124
125
126
127 Thứ 7
128
129
130
131
132
133
134 Thứ 7
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144 Thứ 7
145
146
147
148
149
150
151 Thứ 7
152
153
154
155
156
157
158
G
159
160
161 Thứ 7
162
163
164
165
166
167
168 Thứ 7
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178 Thứ 7
179
180
181
182
183
184
185 Thứ 7
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195 Thứ 7
196
197
198
G
199
200
201
202 Thứ 7
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212 Thứ 7
213
214
215
216
217
218
219 Thứ 7
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229 Thứ 7
230
231
232
233
234
235
236 Thứ 7
237
238
G
239
240
241
242
243
244
245
246 Thứ 7
247
248
249
250
251
252
253 Thứ 7
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263 Thứ 7
264
265
266
267
268
269
270 Thứ 7
271
272
273
274
275
276
277
278
G
279
280 Thứ 7
281
282
283
284
285
286
287 Thứ 7
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297 Thứ 7
298
299
300
301
302
303
304 Thứ 7
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314 Thứ 7
315
316
317
318
G
319
320
321 Thứ 7
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331 Thứ 7
332
333
334
335
336
337
338 Thứ 7
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348 Thứ 7
349
350
351
352
353
354
355 Thứ 7
356
357
358
G
359
360
361
362
363
364
365 Thứ 7
366
367
368
369
370
371
372 Thứ 7
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382 Thứ 7
383
384
385
386
387
388
389 Thứ 7
390
391
392
393
394
395
396
397
398
G
399 Thứ 7
400
401
402
403
404
405
406 Thứ 7
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416 Thứ 7
417
418
419
420
421
422
423 Thứ 7
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433 Thứ 7
434
435
436
437
438
G
439
440 Thứ 7
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450 Thứ 7
451
452
453
454
455
456
457 Thứ 7
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467 Thứ 7
468
469
470
471
472
473
474 Thứ 7
475
476
477
478
G
479
480
481
482
483
484 Thứ 7
485
486
487
488
489
490
491 Thứ 7
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501 Thứ 7
502
503
504
505
506
507
508 Thứ 7
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518 Thứ 7
G
519
520
521
522
523
524
525 Thứ 7
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535 Thứ 7
536
537
538
539
540
541
542 Thứ 7
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552 Thứ 7
553
554
555
556
557
558
G
559 Thứ 7
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569 Thứ 7
570
571
572
573
574
575
576 Thứ 7
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586 Thứ 7
587
588
589
590
591
592
593 Thứ 7
594
595
596
597
598
G
599
600
601
602
603 Thứ 7
604
605
606
607
608
609
610 Thứ 7
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620 Thứ 7
621
622
623
624
625
626
627 Thứ 7
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637 Thứ 7
638
G
639
640
641
642
643
644 Thứ 7
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654 Thứ 7
655
656
657
658
659
660
661 Thứ 7
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671 Thứ 7
672
673
674
675
676
677
678 Thứ 7
G
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688 Thứ 7
689
690
691
692
693
694
695 Thứ 7
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705 Thứ 7
706
707
708
709
710
711
712 Thứ 7
713
714
715
716
717
718
G
719
720
721
722 Thứ 7
723
724
725
726
727
728
729 Thứ 7
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739 Thứ 7
740
741
742
743
744
745
746 Thứ 7
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756 Thứ 7
757
758
G
759
760
761
762
763 Thứ 7
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773 Thứ 7
774
775
776
777
778
779
780 Thứ 7
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790 Thứ 7
791
792
793
794
795
796
797 Thứ 7
798
G
799
800
801
802
803
804
805
806
807 Thứ 7
808
809
810
811
812
813
814 Thứ 7
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824 Thứ 7
825
826
827
828
829
830
831 Thứ 7
832
833
834
835
836
837
838
G
839
840
841 Thứ 7
842
843
844
845
846
847
848 Thứ 7
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858 Thứ 7
859
860
861
862
863
864
865 Thứ 7
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875 Thứ 7
876
877
878
G
879
880
881
882 Thứ 7
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892 Thứ 7
893
894
895
896
897
898
899 Thứ 7
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909 Thứ 7
910
911
912
913
914
915
916 Thứ 7
917
918
G
919
920
921
922
923
924
925
926 Thứ 7
927
928
929
930
931
932
933 Thứ 7
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943 Thứ 7
944
945
946
947
948
949
950 Thứ 7
951
952
953
954
955
A B C D E F
1 TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN

2 Học kỳ: II

3 Năm học : 2021-2022

4 Áp dụng từ ngày 24/01/2022

5
6 Giáo viên Trần Thị Tuyến(HP)
7 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
8 Buổi sáng
9 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10 1 10HOA - Địa lí
11 2 10A1 - Địa lí
12 3 10A2 - Địa lí
13 4
14 5
15 Buổi chiều
16 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
17 1
18 2
19 3
20 4
21 5
22 Giáo viên Lê Đại Hải (HP)
23 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
24 Buổi sáng
25 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
26 1
27 2
28 3 11I1 - Toán
29 4 11I1 - Toán
30 5
31 Buổi chiều
32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
33 1
34 2
35 3
36 4
37 5
38
39 Giáo viên Đinh Thị Giá
40 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
41 Buổi sáng
42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
A B C D E F
43 1 12DIA - Chào Cờ 12TIN - Địa lí 12DIA - Địa lí
44 2 12D2 - Địa lí 12D3 - Địa lí
45 3 12NHA - Địa lí 12NHA - Địa lí 12LY - Địa lí
46 4 12D1 - Địa lí 12D1 - Địa lí 12TIN - Địa lí 12DIA - Sinh hoạt
47 5
48 Buổi chiều
49 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
50 1 12ANH - Địa lí
51 2 12D3 - Địa lí 12ANH - Địa lí
52 3 12LY - Địa lí 12DIA - Địa lí
53 4
54 5
55
56 Giáo viên Đỗ Thị Thanh Nga(DIA)
57 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
58 Buổi sáng
59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
60 1 10DIA - Chào Cờ 11A1 - Địa lí 10DIA - Địa lí
61 2 10DIA - Địa lí 11A2 - Địa lí
62 3 11SN - Địa lí
63 4 10DIA - Sinh hoạt
64 5
65 Buổi chiều
66 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
67 1 11VAN - Địa lí
68 2 10DIA - Địa lí 11PHAP - Địa lí
69 3 11ANH - Địa lí 11I1 - Địa lí
70 4
71 5
72
73 Giáo viên Hoàng Thị Liên(DIA)
74 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
75 Buổi sáng
76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
77 1 11SU - Địa lí
78 2 10SINH - Địa lí 11HOA - Địa lí
79 3 11TOAN - Địa lí 11TIN - Địa lí
80 4 10TIN - Địa lí
81 5
82 Buổi chiều
83 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
84 1 11LY - Địa lí
85 2 11SINH - Địa lí
86 3 10LY - Địa lí
87 4
A B C D E F
88 5
89
90 Giáo viên Phạm Thị Thu Huyền(DIA)
91 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
92 Buổi sáng
93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
94 1 12SN - Chào Cờ 12I - Địa lí 12A1 - Địa lí 12HOA - Địa lí
95 2 12SN - Địa lí 12A1 - Địa lí
96 3 10SU - Địa lí 12HOA - Địa lí 12A2 - Địa lí 10D3 - Địa lí
97 4 10I2 - Địa lí 10D1 - Địa lí 12A2 - Địa lí 12SN - Sinh hoạt
98 5
99 Buổi chiều
100 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
101 1 12SN - Địa lí 10I1 - Địa lí
102 2 12TOAN - Địa lí 10D2 - Địa lí
103 3 12TOAN - Địa lí
104 4 12I - Địa lí 10TOAN - Địa lí
105 5
106
107 Giáo viên Hà Thị Liên(DIA1)
108 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
109 Buổi sáng
110 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
111 1 11DIA - Chào Cờ 10SN - Địa lí
112 2 11DIA - Địa lí 11D2 - Địa lí 11D1 - Địa lí
113 3 11DIA - Địa lí 11D3 - Địa lí 11DIA - Địa lí
114 4 10PHAP - Địa lí 11DIA - Sinh hoạt
115 5
116 Buổi chiều
117 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
118 1 11NHA - Địa lí 11I2 - Địa lí
119 2 10SN - Địa lí
120 3 10NHA - Địa lí
121 4
122 5
123
124 Giáo viên Nguyễn Đức Bình(GDCD)
125 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
126 Buổi sáng
127 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
128 1 10TIN - GDCD 12A2 - GDCD 12ANH - GDCD
129 2 10ANH - GDCD 12D2 - GDCD
130 3 12D1 - GDCD 10DIA - GDCD 10TOAN - GDCD 10SINH - GDCD
131 4 12I - GDCD 12A1 - GDCD 12NHA - GDCD
132 5
A B C D E F
133 Buổi chiều
134 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
135 1 12D3 - GDCD 10SU - GDCD
136 2 10HOA - GDCD 12PHAP - GDCD
137 3 12SN - GDCD 10VAN - GDCD
138 4 10LY - GDCD
139 5
140
141 Giáo viên Nguyễn Thị Hiệp
142 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
143 Buổi sáng
144 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
145 1 12DIA - GDCD 12TOAN - GDCD 11D2 - GDCD
146 2 11SN - GDCD 11PHAP - GDCD 12SINH - GDCD
147 3 11D3 - GDCD 12TIN - GDCD 11A2 - GDCD
148 4 11A1 - GDCD 12HOA - GDCD 12VAN - GDCD
149 5
150 Buổi chiều
151 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
152 1 12LY - GDCD 11D1 - GDCD
153 2 12SU - GDCD 11NHA - GDCD
154 3 11I2 - GDCD 11ANH - GDCD
155 4 11I1 - GDCD
156 5
157
158 Giáo viên Nguyễn Thị Xuân
159 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
160 Buổi sáng
161 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
162 1 10A1 - GDCD 10NHA - GDCD
163 2 11HOA - GDCD 11LY - GDCD 10D1 - GDCD 10D3 - GDCD
164 3 11SINH - GDCD 11DIA - GDCD 11SU - GDCD
165 4 10SN - GDCD 11TOAN - GDCD 10A2 - GDCD
166 5
167 Buổi chiều
168 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
169 1 11VAN - GDCD
170 2 10I2 - GDCD
171 3 11TIN - GDCD 10PHAP - GDCD
172 4 10I1 - GDCD 10D2 - GDCD
173 5
174
175 Giáo viên Đào Hữu Toàn
176 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
177 Buổi sáng
A B C D E F
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
179 1 10D2 - Hóa học 10D2 - Hóa học 10SN - Hóa học
180 2 12TIN - Hóa học 12TIN - Hóa học 10SN - Hóa học
181 3 12D3 - Hóa học
182 4 10DIA - Hóa học 12SU - Hóa học 12SU - Hóa học
183 5
184 Buổi chiều
185 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
186 1 12D3 - Hóa học
187 2 12TIN - Hóa học
188 3 10DIA - Hóa học
189 4
190 5
191
192 Giáo viên Đỗ Khánh Hiền(HOA)
193 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
196 1
197 2 11SU - Hóa học
198 3 11SU - Hóa học
199 4
200 5
201 Buổi chiều
202 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
203 1 10I1 - Hóa học 11I2 - Hóa học
204 2 10I1 - Hóa học 11I2 - Hóa học
205 3
206 4
207 5
208
209 Giáo viên Lê Thị Thu Hương(HOA)
210 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
211 Buổi sáng
212 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
213 1 12D2 - Chào Cờ 10A2 - Hóa học
214 2 12NHA - Hóa học 10A2 - Hóa học
215 3 12NHA - Hóa học 12D2 - Hóa học
216 4 12D2 - Sinh hoạt
217 5
218 Buổi chiều
219 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
220 1 12VAN - Hóa học 10A2 - Hóa học
221 2 10D3 - Hóa học 12VAN - Hóa học 12D2 - Hóa học
222 3 10ANH - Hóa học 10D3 - Hóa học 10ANH - Hóa học
A B C D E F
223 4
224 5
225
226 Giáo viên Nguyễn Kim Chi(HOA)
227 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
228 Buổi sáng
229 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
230 1 12SINH - Hóa học
231 2 11NHA - Hóa học 12SINH - Hóa học
232 3 11NHA - Hóa học
233 4 12SINH - Hóa học
234 5
235 Buổi chiều
236 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
237 1
238 2 11I1 - Hóa học
239 3 11I1 - Hóa học
240 4
241 5
242
243 Giáo viên Nguyễn Thị Hạnh(HOA)
244 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
245 Buổi sáng
246 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
247 1 11D2 - Hóa học
248 2 11D2 - Hóa học 12I - Hóa học
249 3
250 4 12I - Hóa học
251 5
252 Buổi chiều
253 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
254 1 11HOA - Hóa học
255 2 11HOA - Hóa học
256 3
257 4
258 5
259
260 Giáo viên Nguyễn Thị Kim Hoa
261 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
262 Buổi sáng
263 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
264 1 10SINH - Hóa học 11TIN - Hóa học
265 2 11VAN - Hóa học 11A1 - Hóa học
266 3 11A1 - Hóa học 10LY - Hóa học
267 4 10LY - Hóa học 11TIN - Hóa học
A B C D E F
268 5
269 Buổi chiều
270 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
271 1 10SINH - Hóa học 10LY - Hóa học
272 2 10SINH - Hóa học 11TIN - Hóa học 11A1 - Hóa học
273 3 10A1 - Hóa học
274 4 10A1 - Hóa học 10A1 - Hóa học 11VAN - Hóa học
275 5
276
277 Giáo viên Nguyễn Thị Nhung(HOA)
278 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
279 Buổi sáng
280 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
281 1 11D1 - Hóa học
282 2
283 3 11ANH - Hóa học
284 4 10I2 - Hóa học
285 5
286 Buổi chiều
287 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
288 1 11D1 - Hóa học 10I2 - Hóa học
289 2 11ANH - Hóa học
11PHAP - Hóa
290 3
học - Hóa
11PHAP
291 4
học
292 5
293
294 Giáo viên Phan Huy Minh
295 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
296 Buổi sáng
297 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
298 1 10HOA - Chào Cờ 10HOA - Hóa học
299 2 10HOA - Hóa học
300 3
10HOA - Sinh
301 4 10HOA - Hóa học 10HOA - Hóa học
hoạt
302 5
303 Buổi chiều
304 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
305 1
306 2
307 3
308 4
309 5
310
311 Giáo viên Phan Thị Phương Khánh(HOA)
312 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
A B C D E F
313 Buổi sáng
314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
315 1 11D3 - Hóa học 11D3 - Hóa học
316 2 11LY - Hóa học 11SINH - Hóa học
317 3 11A2 - Hóa học 11A2 - Hóa học 11SINH - Hóa học
318 4 11LY - Hóa học 12A2 - Hóa học 11SINH - Hóa học
319 5
320 Buổi chiều
321 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12PHAP - Hóa
322 1 11A2 - Hóa học
học - Hóa
12PHAP
323 2 12A2 - Hóa học
học
324 3 12A2 - Hóa học
325 4 11LY - Hóa học
326 5
327
328 Giáo viên Trịnh Thị Kim Thu(HOA)
329 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
330 Buổi sáng
331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
332 1 11HOA - Chào Cờ 12LY - Hóa học
11TOAN - Hóa
333 2
11TOAN - Hóa học- Hóa
11HOA
334 3
học- Hóa
11HOA Chuyên
11HOA - Sinh
335 4
Chuyên hoạt
336 5
337 Buổi chiều
338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
339 1 12LY - Hóa học
340 2 12LY - Hóa học
11TOAN - Hóa
341 3
học
342 4
343 5
344
345 Giáo viên Võ Thị Hải Lý
346 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
347 Buổi sáng
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12TOAN - Chào 12TOAN - Hóa
349 1 11SN - Hóa học 12SN - Hóa học
Cờ học
350 2 11SN - Hóa học 11DIA - Hóa học 12DIA - Hóa học 12DIA - Hóa học
12TOAN - Hóa
351 3 12ANH - Hóa học 12SN - Hóa học
12TOAN - Hóa học 12TOAN - Sinh
352 4 12ANH - Hóa học 11DIA - Hóa học
học hoạt
353 5
354 Buổi chiều
355 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
356 1
357 2
A B C D E F
358 3
359 4
360 5
361
362 Giáo viên Đỗ Thị Ngọc Mai(HOA)
363 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
364 Buổi sáng
365 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
366 1 12HOA - Chào Cờ
12HOA - Hóa
367 2 12A1 - Hóa học
Chuyên
368 3 12D1 - Hóa học
12HOA - Sinh
369 4 12D1 - Hóa học
hoạt
370 5
371 Buổi chiều
372 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
373 1 12A1 - Hóa học 12A1 - Hóa học
12HOA - Hóa
374 2 10SU - Hóa học
Chuyên
375 3 10SU - Hóa học
376 4
377 5
378
379 Giáo viên Nguyễn Văn Kiên
380 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
381 Buổi sáng
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10TOAN - Hóa
383 1 12HOA - Hóa học 10D1 - Hóa học
10PHAP - Hóa học
384 2 10VAN - Hóa học 10NHA - Hóa học
học
385 3 10TIN - Hóa học 10NHA - Hóa học 10D1 - Hóa học
10PHAP - Hóa
386 4 10VAN - Hóa học
học
387 5
388 Buổi chiều
389 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
390 1
391 2 10TIN - Hóa học
10TOAN - Hóa
392 3 10TIN - Hóa học
học - Hóa
10TOAN
393 4
học
394 5
395
396 Giáo viên Hoàng Thị Lan Hương(SU)
397 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
398 Buổi sáng
399 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
400 1 12SU - Lịch sử
401 2 12SU - Lịch sử 10DIA - Lịch sử
402 3 10TIN - Lịch sử
A B C D E F
403 4 10DIA - Lịch sử 10D1 - Lịch sử 10ANH - Lịch sử
404 5
405 Buổi chiều
406 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
407 1 10TIN - Lịch sử 10NHA - Lịch sử
408 2 10NHA - Lịch sử
409 3 10D1 - Lịch sử 10ANH - Lịch sử
410 4
411 5
412
413 Giáo viên Nguyễn Thị Hoan
414 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
415 Buổi sáng
416 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11TOAN - Lịch
417 1 11LY - Lịch sử
sử
418 2 11I1 - Lịch sử 11A2 - Lịch sử
419 3 12A2 - Lịch sử 12LY - Lịch sử
420 4 11SN - Lịch sử
421 5
422 Buổi chiều
423 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
424 1 12ANH - Lịch sử 11NHA - Lịch sử 11A1 - Lịch sử
425 2 12SN - Lịch sử 11HOA - Lịch sử 11DIA - Lịch sử
12TOAN - Lịch
426 3 11SINH - Lịch sử
sử
427 4 12HOA - Lịch sử 12SINH - Lịch sử
428 5
429
430 Giáo viên Nguyễn Thị Thu Hiền(SU)
431 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
432 Buổi sáng
433 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
434 1 11SU - Chào Cờ 11SU - Lịch sử 12I - Lịch sử
435 2 11SU - Lịch sử 12PHAP - Lịch sử
436 3 12D1 - Lịch sử 12D2 - Lịch sử
437 4 12D2 - Lịch sử 11SU - Sinh hoạt
438 5
439 Buổi chiều
440 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
441 1 11SU - Lịch sử
442 2
443 3 12A1 - Lịch sử
444 4
445 5
446
447 Giáo viên Phạm Thị Minh Quyên
A B C D E F
448 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
449 Buổi sáng
450 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10TOAN - Lịch 10TOAN - Lịch
451 1 10A1 - Lịch sử
sử sử
452 2 10D3 - Lịch sử 10HOA - Lịch sử 10LY - Lịch sử
453 3 10SINH - Lịch sử 10A1 - Lịch sử 10LY - Lịch sử
454 4 10A2 - Lịch sử 10A2 - Lịch sử
455 5
456 Buổi chiều
457 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
458 1 10SINH - Lịch sử
459 2 10SN - Lịch sử
460 3 10HOA - Lịch sử 10D3 - Lịch sử
461 4 10I1 - Lịch sử
462 5
463
464 Giáo viên Trần Thị Mai(SU)
465 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
466 Buổi sáng
467 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
468 1 10SU - Chào Cờ 10PHAP - Lịch sử
469 2 10PHAP - Lịch sử 10I2 - Lịch sử 10VAN - Lịch sử
470 3 10D2 - Lịch sử 10SU - Lịch sử
471 4 10D2 - Lịch sử 10SU - Sinh hoạt
472 5
473 Buổi chiều
474 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
475 1 10VAN - Lịch sử
476 2 10SU - Lịch sử
477 3 10SU - Lịch sử
478 4
479 5
480
481 Giáo viên Lê Thị Mai Hương(SU1)
482 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
483 Buổi sáng
484 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
485 1 12NHA - Chào Cờ 12TIN - Lịch sử 12VAN - Lịch sử 12D3 - Lịch sử
486 2 11D1 - Lịch sử 12NHA - Lịch sử
487 3 11D3 - Lịch sử 12DIA - Lịch sử 11ANH - Lịch sử
12NHA - Sinh
488 4 11PHAP - Lịch sử 12DIA - Lịch sử 11VAN - Lịch sử
hoạt
489 5
490 Buổi chiều
491 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
492 1
A B C D E F
493 2 11D2 - Lịch sử
494 3 11TIN - Lịch sử
495 4 11I2 - Lịch sử
496 5
497
498 Giáo viên Đặng Thị Ánh Tuyết
499 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
500 Buổi sáng
501 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11VAN - Văn
502 1 11D2 - Chào Cờ 12LY - Văn học 11D2 - Văn học
chuyên
11VAN - Văn
503 2 12LY - Văn học 12LY - Văn học 11D2 - Văn học
chuyên
504 3 11D2 - Văn học
505 4 11D2 - Văn học 11D2 - Sinh hoạt
506 5
507 Buổi chiều
508 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
509 1
510 2
511 3
512 4
513 5
514
515 Giáo viên Đỗ Thị Hoàng Anh(VAN)
516 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
517 Buổi sáng
518 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
519 1 10LY - Văn học 10HOA - Văn học 11HOA - Văn học
520 2 10LY - Văn học 11SN - Văn học 10HOA - Văn học 11HOA - Văn học
521 3 11SN - Văn học 11SN - Văn học 11HOA - Văn học 10HOA - Văn học
522 4 11SN - Văn học 10LY - Văn học
523 5
524 Buổi chiều
525 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
526 1
527 2
528 3
529 4
530 5
531
532 Giáo viên Lê Thị Thanh Loan
533 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
534 Buổi sáng
535 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
536 1 11D3 - Văn học 12ANH - Văn học 12VAN - Văn học
537 2 12ANH - Văn học 11D3 - Văn học 12ANH - Văn học 12SINH - Văn học
A B C D E F
538 3 12VAN - Văn học 12SINH - Văn học 11D3 - Văn học 12SINH - Văn học
539 4 12ANH - Văn học 11D3 - Văn học
540 5
541 Buổi chiều
542 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
543 1
544 2
545 3
546 4
547 5
548
549 Giáo viên Mai Thị Nguyệt(VAN)
550 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
551 Buổi sáng
552 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
553 1 11NHA - Văn học 10SINH - Văn học 10SU - Văn học 11NHA - Văn học
554 2 10SINH - Văn học 11NHA - Văn học
555 3 10SU - Văn học 10SU - Văn học 10SN - Văn học 10SINH - Văn học
556 4 10SU - Văn học 11NHA - Văn học 10SN - Văn học
557 5
558 Buổi chiều
559 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
560 1 10SN - Văn học
561 2 10SN - Văn học
562 3
563 4
564 5
565
566 Giáo viên Nguyễn Thị Hương Thuỷ
567 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
568 Buổi sáng
569 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
570 1 12A1 - Văn học
571 2 12A1 - Văn học 12A1 - Văn học
12VAN - Văn
572 3 12HOA - Văn học 12HOA - Văn học
12VAN - Văn chuyên
12VAN - Văn
573 4 12HOA - Văn học
chuyên chuyên
574 5
575 Buổi chiều
576 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
577 1
578 2
579 3
580 4
581 5
582
A B C D E F
583 Giáo viên Nguyễn Thị Thanh Mai(VAN)
584 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
585 Buổi sáng
586 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10PHAP - Văn
587 1 12D1 - Chào Cờ 12DIA - Văn học
học
588 2 12D1 - Văn học 12D1 - Văn học
10PHAP - Văn
589 3 12D1 - Văn học
học
590 4 12DIA - Văn học 12D1 - Văn học 12D1 - Sinh hoạt
591 5
592 Buổi chiều
593 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10PHAP - Văn
594 1 12DIA - Văn học
học - Văn
10PHAP
595 2 12DIA - Văn học
học
596 3
597 4
598 5
599
600 Giáo viên Nguyễn Thị Thanh Tâm(VAN)
601 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
602 Buổi sáng
603 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
604 1 12SN - Văn học
605 2 12SN - Văn học
606 3 12I - Văn học
607 4 12I - Sinh hoạt
608 5
609 Buổi chiều
610 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
611 1 12I - Văn học 12SN - Văn học
612 2 12I - Văn học 12SN - Văn học
613 3
614 4
615 5
616
617 Giáo viên Phạm Thị Thuỳ Linh(VAN)
618 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
619 Buổi sáng
620 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11PHAP - Chào
621 1 11DIA - Văn học
Cờ 11PHAP - Văn
622 2 12TIN - Văn học 11DIA - Văn học
học - Văn
11PHAP
623 3 12TIN - Văn học 11DIA - Văn học 12A2 - Văn học
học 11PHAP - Sinh
624 4 11DIA - Văn học
hoạt
625 5
626 Buổi chiều
627 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
A B C D E F
11PHAP - Văn
628 1 12A2 - Văn học
học - Văn
11PHAP
629 2 12A2 - Văn học
học
630 3 12TIN - Văn học
631 4
632 5
633
634 Giáo viên Phan Hồng Hạnh(VAN)
635 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
636 Buổi sáng
637 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
638 1 12NHA - Văn học 10TIN - Văn học 12SU - Văn học
639 2 12SU - Văn học 10TIN - Văn học 12NHA - Văn học 10TIN - Văn học 10DIA - Văn học
640 3 12SU - Văn học 12SU - Văn học 10DIA - Văn học 12NHA - Văn học
641 4 12NHA - Văn học 10DIA - Văn học 10DIA - Văn học
642 5
643 Buổi chiều
644 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
645 1
646 2
647 3
648 4
649 5
650
651 Giáo viên Phùng Thị Thanh Huyền(VAN)
652 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
653 Buổi sáng
654 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
655 1 11VAN - Chào Cờ
656 2 11VAN - Văn học
657 3 11VAN - Văn học 11VAN - Văn học
11VAN - Sinh
658 4 11VAN - Văn học
hoạt
659 5
660 Buổi chiều
661 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
662 1
663 2
664 3
665 4
666 5
667
668 Giáo viên Trần Thị Phương(VAN)
669 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
670 Buổi sáng
671 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
672 1 10VAN - Văn học
A B C D E F
673 2 10VAN - Văn học
674 3
675 4
676 5
677 Buổi chiều
678 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
679 1 10VAN - Văn học
680 2 10VAN - Văn học 10VAN - Văn học
681 3 10VAN - Văn học
682 4
683 5
684
685 Giáo viên Trần Thị Thu Hiền(VAN)
686 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
687 Buổi sáng
688 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
689 1 11ANH - Chào Cờ 11ANH - Văn học 11ANH - Văn học
690 2 11TIN - Văn học 11ANH - Văn học 11ANH - Văn học
691 3 11A2 - Văn học 11A2 - Văn học
11ANH - Sinh
692 4 11A2 - Văn học
hoạt
693 5
694 Buổi chiều
695 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
696 1 11TIN - Văn học
697 2 11TIN - Văn học
698 3
699 4
700 5
701
702 Giáo viên Đặng Thị Dinh
703 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
704 Buổi sáng
705 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
706 1 10NHA - Chào Cờ 10NHA - Văn học 10NHA - Văn học 10D2 - Văn học
707 2 10NHA - Văn học 10NHA - Văn học 10D2 - Văn học
708 3 10A1 - Văn học 10ANH - Văn học 10ANH - Văn học
10NHA - Sinh
709 4 10A1 - Văn học 10A1 - Văn học 10D2 - Văn học
hoạt
710 5
711 Buổi chiều
712 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
713 1 10ANH - Văn học
714 2 10ANH - Văn học
715 3 10D2 - Văn học
716 4
717 5
A B C D E F
718
719 Giáo viên Vũ Văn Thăng
720 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
721 Buổi sáng
722 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
723 1 10D3 - Văn học 10D3 - Văn học
724 2 11D1 - Văn học 10D3 - Văn học 10D3 - Văn học
725 3 11D1 - Văn học 11SU - Văn học
726 4 11D1 - Văn học 11SINH - Văn học 11D1 - Văn học 11SU - Văn học
727 5
728 Buổi chiều
729 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
730 1 11SINH - Văn học
731 2 11SINH - Văn học 11SU - Văn học
732 3 11SU - Văn học
733 4
734 5
735
736 Giáo viên Hoàng Thị Tuyết Nhung(KT)
737 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
738 Buổi sáng
739 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
740 1 10LY - KTCN
741 2 10A1 - KTCN 10SU - KTCN
742 3 10NHA - KTCN 10HOA - KTCN
743 4 10D3 - KTCN 10SU - KTCN 10D1 - KTCN
744 5
745 Buổi chiều
746 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
747 1 10HOA - KTCN 10SN - KTCN 10D3 - KTCN
748 2 10TOAN - KTCN 10I2 - KTCN 10A1 - KTCN
749 3 10LY - KTCN 10D1 - KTCN 10I1 - KTCN
750 4 10NHA - KTCN 10SN - KTCN
751 5
752
753 Giáo viên Nguyễn Minh Hà(Sinh)
754 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
755 Buổi sáng
756 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11TOAN - Chào 11TOAN - Sinh
757 1 11SU - Sinh học
Cờ học
758 2 10VAN - KTCN
759 3 10DIA - KTCN 10DIA - KTCN
11TOAN - Sinh 11TOAN - Sinh
760 4 11SU - Sinh học
học hoạt
761 5
762 Buổi chiều
A B C D E F
763 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12PHAP - Sinh
764 1 11A2 - Sinh học
học
765 2 11ANH - Sinh học 11A2 - Sinh học 11ANH - Sinh học
766 3 12D1 - Sinh học
767 4 12NHA - Sinh học 10VAN - KTCN
768 5
769
770 Giáo viên Nguyễn Phương Thanh
771 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
772 Buổi sáng
773 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10SINH - Chào 12TOAN - Sinh 10SINH - Sinh
774 1
Cờ- Sinh
10SINH học học- Sinh
10SINH
775 2
học học
776 3
10SINH - Sinh
777 4
hoạt
778 5
779 Buổi chiều
780 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
781 1
782 2
783 3
784 4
785 5
786
787 Giáo viên Nguyễn Thị Thanh Bình(Sinh)
788 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
789 Buổi sáng
790 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11SINH - Chào 11SINH - Sinh
791 1
Cờ học- Sinh
11SINH
792 2 10D2 - KTCN
học 11SINH - Sinh
793 3 10D2 - KTCN
học- Sinh
11SINH
794 4
hoạt
795 5
796 Buổi chiều
797 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
798 1
799 2
800 3
801 4
802 5
803
804 Giáo viên Nguyễn Thị Thanh Huyền(Sinh)
805 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
806 Buổi sáng
807 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
A B C D E F
808 1 12A1 - Chào Cờ 11HOA - Sinh học 11NHA - Sinh học 11DIA - Sinh học
809 2 11D3 - Sinh học
810 3 12A1 - Sinh học 12ANH - Sinh học 12D3 - Sinh học
811 4 11NHA - Sinh học 12A1 - Sinh hoạt
812 5
813 Buổi chiều
814 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
815 1 11DIA - Sinh học
816 2 11D3 - Sinh học
817 3 11HOA - Sinh học
818 4 10ANH - KTCN 10ANH - KTCN
819 5
820
821 Giáo viên Nguyễn Thị Thu Hà
822 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
823 Buổi sáng
824 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
825 1 12SU - Chào Cờ 11LY - Sinh học 11SN - Sinh học
11SINH -
826 2 11D1 - Sinh học 11I2 - Sinh học
SinhAnh
827 3 12HOA - Sinh học 11LY - Sinh học
828 4 12SU - Sinh học 11D2 - Sinh học 11SN - Sinh học 12SU - Sinh hoạt
829 5
830 Buổi chiều
831 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
832 1
833 2 11D2 - Sinh học 12SU - Sinh học
834 3 11D1 - Sinh học 12HOA - Sinh học
835 4
836 5
837
838 Giáo viên Phạm Thị Hải Vân(Sinh)
839 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
840 Buổi sáng
841 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
842 1 10D2 - Chào Cờ 10SU - Sinh học
10TOAN - Sinh
843 2 12I - Sinh học 10A1 - Sinh học
10PHAP - Sinh học
844 3 10D2 - Sinh học
học
845 4 10TIN - Sinh học 12I - Sinh học 10D2 - Sinh hoạt
846 5
847 Buổi chiều
848 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10SINH -
849 1
SinhAnh
850 2
851 3 12TIN - Sinh học
852 4 10VAN - Sinh học
A B C D E F
853 5
854
855 Giáo viên Võ Thị Mỹ Hạnh(Sinh)
856 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
857 Buổi sáng
858 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12SINH - Chào 12SINH - Sinh
859 1
Cờ học
860 2 10A2 - KTCN 12SN - Sinh học
861 3
12SINH - Sinh
862 4 12A2 - Sinh học
hoạt
863 5
864 Buổi chiều
865 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12SINH - Sinh
866 1
học- Sinh
12SINH
867 2
học
868 3 10A2 - KTCN
869 4
870 5
871
872 Giáo viên Lê Thị Hợp
873 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
874 Buổi sáng
875 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
876 1 12VAN - Chào Cờ 11I1 - Sinh học
877 2 12DIA - Sinh học 12VAN - Sinh học 11TIN - Sinh học
878 3 12D2 - Sinh học 12LY - Sinh học
12VAN - Sinh
879 4
hoạt
880 5
881 Buổi chiều
882 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11PHAP - Sinh 11PHAP - Sinh
883 1
học học
884 2 11VAN - Sinh học 11VAN - Sinh học
885 3 11A1 - Sinh học 11A1 - Sinh học
886 4 11TIN - Sinh học
887 5
888
889 Giáo viên Trần Thị Hà(Sinh1)
890 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
891 Buổi sáng
892 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
893 1 10D3 - Sinh học 10I1 - Sinh học
894 2 10TIN - KTCN 10PHAP - KTCN
895 3 10SINH - KTCN 10D1 - Sinh học
896 4 10NHA - Sinh học 10SINH - KTCN
897 5
A B C D E F
898 Buổi chiều
899 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
900 1 10A2 - Sinh học 10HOA - Sinh học 10I2 - Sinh học
901 2 10ANH - Sinh học
902 3 10DIA - Sinh học 10PHAP - KTCN 10SN - Sinh học
903 4 10LY - Sinh học 10TIN - KTCN
904 5
905
906 Giáo viên Nguyễn Thị Anh(QP)
907 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
908 Buổi sáng
909 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
910 1 12D2 - GDQP 12I - GDQP
911 2 12TOAN - GDQP 12VAN - GDQP 12A2 - GDQP
912 3 12SINH - GDQP 12TIN - GDQP
913 4 12D3 - GDQP 12SN - GDQP
914 5
915 Buổi chiều
916 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
917 1 12HOA - GDQP 12NHA - GDQP 12SU - GDQP
918 2 12D1 - GDQP 12DIA - GDQP
919 3 12ANH - GDQP 12PHAP - GDQP 12A1 - GDQP
920 4 12LY - GDQP
921 5
922
923 Giáo viên Hoàng Đôn Thạo
924 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
925 Buổi sáng
926 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
927 1 11D2 - GDQP 10TIN - GDQP 11I2 - GDQP
928 2 10TOAN - GDQP 10D2 - GDQP 11I1 - GDQP
929 3 10PHAP - GDQP 11D1 - GDQP 10VAN - GDQP
930 4 10D3 - GDQP 10I2 - GDQP 10SINH - GDQP 10I1 - GDQP
931 5
932 Buổi chiều
933 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
934 1 10DIA - GDQP 10ANH - GDQP 10A1 - GDQP
935 2 10A2 - GDQP 10LY - GDQP 10D1 - GDQP
936 3 10NHA - GDQP 11ANH - GDQP 10HOA - GDQP
937 4 10SU - GDQP 10SN - GDQP
938 5
939
940 Giáo viên Trương Văn Binh
941 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
942 Buổi sáng
A B C D E F
943 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
944 1 11TIN - GDQP 11PHAP - GDQP
945 2 11TOAN - GDQP
946 3 11A1 - GDQP
947 4 11LY - GDQP 11DIA - GDQP 11SN - GDQP
948 5
949 Buổi chiều
950 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
951 1 11SU - GDQP 11SINH - GDQP
952 2 11A2 - GDQP 11NHA - GDQP
953 3 11D3 - GDQP 11HOA - GDQP
954 4 11VAN - GDQP
955 5
956
957 Giáo viên Đình Thị Thu Thủy(TD)
958 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
959 Buổi sáng
960 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
961 1 10ANH - Thể Dục
962 2 10ANH - Thể Dục
963 3 10LY - Thể Dục 12SN - Thể Dục
964 4 10LY - Thể Dục 12SN - Thể Dục
965 5
966 Buổi chiều
967 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
968 1 10A1 - Thể Dục 10TIN - Thể Dục 10D2 - Thể Dục
969 2 10A1 - Thể Dục 10TIN - Thể Dục 10D2 - Thể Dục
12PHAP - Thể 12PHAP - Thể
970 3 10I2 - Thể Dục
Dục Dục
971 4 10I2 - Thể Dục
972 5
973
974 Giáo viên Đỗ Thị Thu Hương(TD)
975 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
976 Buổi sáng
977 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10TOAN - Thể 10PHAP - Thể
978 1 11TIN - Chào Cờ
Dục Dục
979 2 11ANH - Thể Dục 11SU - Thể Dục 11SU - Thể Dục 10D1 - Thể Dục
980 3 11TIN - Thể Dục 10HOA - Thể Dục 11TIN - Thể Dục
981 4 10HOA - Thể Dục 11TIN - Sinh hoạt
982 5
983 Buổi chiều
984 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10TOAN - Thể
985 1 11ANH - Thể Dục
Dục
986 2 10D1 - Thể Dục 11LY - Thể Dục
987 3 11LY - Thể Dục 10VAN - Thể Dục
A B C D E F
10PHAP - Thể
988 4 10VAN - Thể Dục
Dục
989 5
990
991 Giáo viên Ngô Thị Lan Hương(TD1)
992 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
993 Buổi sáng
994 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
995 1 10A2 - Thể Dục 10SU - Thể Dục
10SINH - Thể
996 2 10SU - Thể Dục
Dục
997 3
998 4
999 5
1000 Buổi chiều
1001 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1002 1 10NHA - Thể Dục 10DIA - Thể Dục 10I1 - Thể Dục
1003 2 10NHA - Thể Dục 10DIA - Thể Dục 10I1 - Thể Dục
10SINH - Thể
1004 3 10D3 - Thể Dục 10SN - Thể Dục
Dục
1005 4 10D3 - Thể Dục 10A2 - Thể Dục 10SN - Thể Dục
1006 5
1007
1008 Giáo viên Nguyễn Xuân Chiến
1009 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1010 Buổi sáng
1011 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1012 1 11A1 - Thể Dục 12D3 - Thể Dục 12D2 - Thể Dục
1013 2 11A1 - Thể Dục 12D2 - Thể Dục 11A2 - Thể Dục
11SINH - Thể
1014 3 11SN - Thể Dục 11VAN - Thể Dục
Dục- Thể
11SINH 11TOAN - Thể
1015 4 12D3 - Thể Dục
Dục Dục
1016 5
1017 Buổi chiều
1018 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1019 1 12DIA - Thể Dục 11VAN - Thể Dục 12VAN - Thể Dục
11TOAN - Thể
1020 2 11A2 - Thể Dục
Dục
1021 3 12VAN - Thể Dục 11D2 - Thể Dục 11D2 - Thể Dục
1022 4 11SN - Thể Dục 12DIA - Thể Dục
1023 5
1024
1025 Giáo viên Giáp Thị Hải Chi(TA)
1026 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1027 Buổi sáng
1028 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1029 1 10D3 - Chào Cờ 12A2 - Tiếng Anh 12SU - Tiếng Anh 10D3 - Tiếng Anh
1030 2 10D3 - Tiếng Anh 12A2 - Tiếng Anh 12SU - Tiếng Anh
12DIA - Tiếng
1031 3 10D3 - Tiếng Anh
Anh
1032 4 12SU - Tiếng Anh 10D3 - Tiếng Anh 10D3 - Sinh hoạt
A B C D E F
1033 5
1034 Buổi chiều
1035 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1036 1
1037 2 12A2 - Tiếng Anh
12DIA - Tiếng
1038 3
12DIAAnh
- Tiếng
1039 4
Anh
1040 5
1041
1042 Giáo viên Nguyễn Thị Bích Hạnh(TA)
1043 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1044 Buổi sáng
1045 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12SINH - Tiếng
1046 1 11D1 - Chào Cờ 12D2 - Tiếng Anh
Anh
12SINH - Tiếng
1047 2
Anh
1048 3 12D2 - Tiếng Anh 11D1 - Tiếng Anh
1049 4 12D2 - Tiếng Anh 11D1 - Tiếng Anh 12D2 - Tiếng Anh 11D1 - Sinh hoạt
1050 5
1051 Buổi chiều
1052 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12SINH - Tiếng
1053 1 11D1 - Tiếng Anh
Anh
1054 2 11D1 - Tiếng Anh
1055 3
1056 4
1057 5
1058
1059 Giáo viên Nguyễn Thị Mai Trang(TA)
1060 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1061 Buổi sáng
1062 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1063 1 11A2 - Tiếng Anh 10A1 - Tiếng Anh
10DIA - Tiếng
1064 2 10SU - Tiếng Anh 10SU - Tiếng Anh 10A2 - Tiếng Anh
Anh
1065 3 11A1 - Tiếng Anh 10A2 - Tiếng Anh
1066 4 11A1 - Tiếng Anh 11A2 - Tiếng Anh 11A1 - Tiếng Anh 11A2 - Tiếng Anh
1067 5
1068 Buổi chiều
1069 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10DIA - Tiếng
1070 1 10A1 - Tiếng Anh
Anh
10DIA - Tiếng
1071 2 10A1 - Tiếng Anh
Anh
1072 3 10A2 - Tiếng Anh
1073 4 10SU - Tiếng Anh
1074 5
1075
1076 Giáo viên Nông Thị Khánh Vân(TA)
1077 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
A B C D E F
1078 Buổi sáng
1079 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1080 1 12A1 - Tiếng Anh
1081 2 11D3 - Tiếng Anh 11D3 - Tiếng Anh
11VAN - Tiếng 12TOAN - Tiếng
1082 3 12A1 - Tiếng Anh 11D3 - Tiếng Anh
Anh
11VAN - Tiếng 12TOANAnh- Tiếng
1083 4 12A1 - Tiếng Anh
Anh Anh
1084 5
1085 Buổi chiều
1086 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12TOAN - Tiếng 12TIN - Tiếng
1087 1
Anh Anh
11VAN - Tiếng
1088 2 11D3 - Tiếng Anh
Anh
11VAN - Tiếng
1089 3
Anh
12TIN - Tiếng
1090 4
Anh
1091 5
1092
1093 Giáo viên Phương Nhân
1094 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1095 Buổi sáng
1096 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11ANH - Tiếng
1097 1
Anh
11ANH - Tiếng
1098 2
11ANH - Tiếng 11ANH - Tiếng Anh
1099 3
Anh
11ANH - Tiếng Anh
11ANH - Tiếng
1100 4
Anh Anh
1101 5
1102 Buổi chiều
1103 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1104 1
1105 2
1106 3
1107 4
1108 5
1109
1110 Giáo viên Thái Thị Phương Nga(TA)
1111 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1112 Buổi sáng
1113 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10ANH - Tiếng 10ANH - Tiếng
1114 1 10ANH - Chào Cờ
Anh
10ANH - Tiếng Anh
10ANH - Tiếng
1115 2
10ANH - Tiếng Anh Anh
1116 3
Anh
10ANH - Tiếng 10ANH - Sinh
1117 4
Anh hoạt
1118 5
1119 Buổi chiều
1120 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1121 1
1122 2
A B C D E F
1123 3
1124 4
1125 5
1126
1127 Giáo viên Trần Thị Yên
1128 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1129 Buổi sáng
1130 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12ANH - Tiếng
1131 1
12VAN - Tiếng Anh
1132 2
Anh
12ANH - Tiếng 12VAN - Tiếng
1133 3
Anh
12ANH - Tiếng Anh
12ANH - Tiếng
1134 4
Anh Anh
1135 5
1136 Buổi chiều
1137 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12ANH - Tiếng
1138 1
Anh
12VAN - Tiếng
1139 2
Anh
12VAN - Tiếng
1140 3
Anh
1141 4
1142 5
1143
1144 Giáo viên Nguyễn Bảo Trâm
1145 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1146 Buổi sáng
1147 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12HOA - Tiếng
1148 1
Anh
12HOA - Tiếng
1149 2
Anh
1150 3 10D1 - Tiếng Anh
1151 4
1152 5
1153 Buổi chiều
1154 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1155 1 10D1 - Tiếng Anh
10TIN - Tiếng
1156 2 10I1 - Tiếng Anh
Anh
10TIN - Tiếng 12HOA - Tiếng
1157 3 10D1 - Tiếng Anh
Anh 10TINAnh
- Tiếng
1158 4 10D1 - Tiếng Anh
Anh
1159 5
1160
1161 Giáo viên Nguyễn Thị Liên(TA)
1162 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1163 Buổi sáng
1164 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1165 1 12D1 - Tiếng Anh 11I1 - Tiếng Anh
1166 2 12D1 - Tiếng Anh 12LY - Tiếng Anh
1167 3 12D1 - Tiếng Anh
A B C D E F
1168 4 12LY - Tiếng Anh
1169 5
1170 Buổi chiều
1171 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1172 1 11I2 - Tiếng Anh 12D1 - Tiếng Anh
1173 2
1174 3 12LY - Tiếng Anh
1175 4
1176 5
1177
1178 Giáo viên Vũ Diệu Linh(TA)
1179 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1180 Buổi sáng
1181 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1182 1 11SN - Chào Cờ
1183 2 10I2 - Tiếng Anh
1184 3 10D2 - Tiếng Anh
1185 4 11SN - Sinh hoạt
1186 5
1187 Buổi chiều
1188 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1189 1 11D2 - Tiếng Anh 11D2 - Tiếng Anh 11D2 - Tiếng Anh
1190 2 10D2 - Tiếng Anh 11D2 - Tiếng Anh
1191 3 10D2 - Tiếng Anh 11SN - Tiếng Anh 10D2 - Tiếng Anh
1192 4 11SN - Tiếng Anh
1193 5
1194
1195 Giáo viên Trịnh Thu Trang(TA1)
1196 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1197 Buổi sáng
1198 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1199 1
1200 2 12I - Tiếng Anh
1201 3
1202 4
1203 5
1204 Buổi chiều
1205 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1206 1 10SN - Tiếng Anh
1207 2
10SINH - Tiếng
1208 3 10SN - Tiếng Anh
Anh
10SINH - Tiếng 10SINH - Tiếng
1209 4
Anh Anh
1210 5
1211
1212 Giáo viên Nguyễn Thị Thanh Thủy(NH)
A B C D E F
1213 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1214 Buổi sáng
1215 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12NHA - Tiếng
1216 1 11NHA - Chào Cờ
10NHA - Tiếng 11NHA - Tiếng Nhật
12NHA - Tiếng
1217 2
Nhật
11NHA - Tiếng Nhật Nhật
11NHA - Tiếng
1218 3
Nhật
11NHA - Tiếng 10NHA - Tiếng Nhật
11NHA - Sinh
1219 4
Nhật Nhật hoạt
1220 5
1221 Buổi chiều
1222 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12NHA - Tiếng 10NHA - Tiếng
1223 1
Nhật
12NHA - Tiếng Nhật
10NHA - Tiếng
1224 2
Nhật Nhật
1225 3
1226 4
1227 5
1228
1229 Giáo viên Nguyễn Thị Hoàn
1230 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1231 Buổi sáng
1232 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10SN - Tiếng 11PHAP - Tiếng
1233 1 10SN - Chào Cờ
11PHAP - Tiếng Pháp
10SN 1
- Tiếng Pháp
10SN 1
- Tiếng
1234 2
Pháp 1 10SN - Tiếng Pháp- 1Tiếng
11PHAP Pháp
10SN 1
- Tiếng
1235 3
Pháp
10SN 1
- Tiếng Pháp- 1Tiếng
11PHAP Pháp 1
1236 4 10SN - Sinh hoạt
Pháp 1 Pháp 1
1237 5
1238 Buổi chiều
1239 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1240 1
1241 2
1242 3
1243 4
1244 5
1245
1246 Giáo viên Nguyễn Thị Minh Điệp
1247 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1248 Buổi sáng
1249 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1250 1
1251 2
1252 3
1253 4
1254 5
1255 Buổi chiều
1256 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11SN - Tiếng 11SN - Tiếng 11SN - Tiếng
1257 1
Pháp 1 Pháp 1 Pháp 1
A B C D E F
11SN - Tiếng 11SN - Tiếng 11SN - Tiếng
1258 2
Pháp 1 Pháp 1 Pháp 1
1259 3
1260 4
1261 5
1262
1263 Giáo viên Nguyễn Thị Thuỳ Linh(F)
1264 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1265 Buổi sáng
1266 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12PHAP - Chào 12PHAP - Tiếng 11PHAP - Tiếng
1267 1
Cờ- Tiếng
12PHAP Pháp- 1Tiếng
12PHAP Pháp 2 11PHAP - Tiếng
1268 2
Pháp 1 Pháp 1 12PHAP - Tiếng Pháp 2
1269 3
Pháp- 1Tiếng
12PHAP 12PHAP - Sinh
1270 4
Pháp 1 hoạt
1271 5
1272 Buổi chiều
1273 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1274 1
1275 2
1276 3
1277 4
1278 5
1279
1280 Giáo viên Nguyễn Thị Vân Khánh(F)
1281 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1282 Buổi sáng
1283 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10PHAP - Chào 12SN - Tiếng
1284 1
12SNCờ
- Tiếng Pháp
12SN 1
- Tiếng 10PHAP - Tiếng
1285 2
Pháp
12SN 1
- Tiếng 12SN - Tiếng Pháp- 1Tiếng
10PHAP Pháp- 1Tiếng
10PHAP
1286 3
Pháp 1 Pháp
12SN 1
- Tiếng Pháp- 1Tiếng
10PHAP Pháp -1Sinh
10PHAP
1287 4
Pháp 1 Pháp 1 hoạt
1288 5
1289 Buổi chiều
1290 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10PHAP - Tiếng
1291 1
Pháp- 1Tiếng
10PHAP
1292 2
Pháp 1
1293 3
1294 4
1295 5
1296
1297 Giáo viên Lê Thị Thoan Nhuận
1298 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1299 Buổi sáng
1300 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1301 1 10VAN - Tin học 12SU - Tin học
1302 2 10SU - Tin học 12D3 - Tin học
A B C D E F
1303 3 12I - Tin học
1304 4 12D3 - Tin học 12VAN - Tin học
1305 5
1306 Buổi chiều
1307 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1308 1 10SU - Tin học 10VAN - Tin học 12HOA - Tin học
1309 2 12VAN - Tin học 12A1 - Tin học
1310 3 12A1 - Tin học 12SU - Tin học 12SINH - Tin học
1311 4 12SINH - Tin học
1312 5
1313
1314 Giáo viên Nguyễn Anh Đức(TIN)
1315 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1316 Buổi sáng
1317 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1318 1 10A2 - Chào Cờ 10A2 - Tin học
1319 2 10ANH - Tin học 12DIA - Tin học
1320 3 12NHA - Tin học 12D2 - Tin học 10A2 - Tin học
1321 4 12D2 - Tin học 10A2 - Sinh hoạt
1322 5
1323 Buổi chiều
1324 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1325 1 12D1 - Tin học 12DIA - Tin học
1326 2 12NHA - Tin học 12D1 - Tin học
1327 3 12ANH - Tin học
1328 4 10ANH - Tin học 12ANH - Tin học
1329 5
1330
1331 Giáo viên Nguyễn Xuân Quảng
1332 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1333 Buổi sáng
1334 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1335 1 10SINH - Tin học 10I1 - Tin học 10D1 - Tin học
1336 2 10HOA - Tin học 10D2 - Tin học 10D1 - Tin học
1337 3 10HOA - Tin học 10I2 - Tin học 10A1 - Tin học
1338 4 10SINH - Tin học 11HOA - Tin học 11LY - Tin học
1339 5
1340 Buổi chiều
1341 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1342 1 11A1 - Tin học 10D2 - Tin học
1343 2 11SINH - Tin học
1344 3 10A1 - Tin học
1345 4
1346 5
1347
A B C D E F
1348 Giáo viên Phạm Tuấn Tài
1349 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1350 Buổi sáng
1351 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1352 1 12TIN - Tin học
1353 2 12TIN - Tin học
1354 3 10TIN - Tin học 10TIN - Tin học
1355 4 10TIN - Tin học
1356 5
1357 Buổi chiều
1358 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1359 1
1360 2
1361 3
1362 4
1363 5
1364
1365 Giáo viên Phan Thị Thanh Sâm(TIN)
1366 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1367 Buổi sáng
1368 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1369 1 12SN - Tin học
12TOAN - Tin 12TOAN - Tin
1370 2
học học
1371 3 12LY - Tin học 12PHAP - Tin học
1372 4 12SN - Tin học
1373 5
1374 Buổi chiều
1375 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1376 1 11D3 - Tin học
1377 2 12LY - Tin học
1378 3 11I1 - Tin học
1379 4 12PHAP - Tin học
1380 5
1381
1382 Giáo viên Đặng Thị Hoài Ân
1383 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1384 Buổi sáng
1385 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1386 1 12I - Toán 12LY - Toán 11D1 - Toán
1387 2 12I - Toán 12LY - Toán 11D1 - Toán
1388 3 12I - Toán
1389 4 12LY - Toán 12I - Toán
1390 5
1391 Buổi chiều
1392 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
A B C D E F
1393 1 12LY - Toán
1394 2 12LY - Toán 11D1 - Toán
1395 3 12I - Toán 11D1 - Toán
1396 4
1397 5
1398
1399 Giáo viên Đỗ Thị Ánh Vân(Toan)
1400 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1401 Buổi sáng
1402 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1403 1 10D1 - Toán 11NHA - Toán
1404 2 10D1 - Toán 10D2 - Toán
1405 3 11NHA - Toán 10D2 - Toán
1406 4 10D2 - Toán 10D2 - Toán 11NHA - Toán
1407 5
1408 Buổi chiều
1409 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1410 1 10D1 - Toán
1411 2 10D1 - Toán
1412 3 11NHA - Toán
1413 4
1414 5
1415
1416 Giáo viên Đoàn Thị Lan Anh(T1)
1417 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1418 Buổi sáng
1419 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1420 1 12A2 - Chào Cờ 12A2 - Toán 12A2 - Toán
1421 2 12SINH - Toán 12SU - Toán 12SU - Toán
1422 3 12SINH - Toán 12SU - Toán 12SU - Toán
1423 4 12SINH - Toán 12A2 - Sinh hoạt
1424 5
1425 Buổi chiều
1426 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1427 1 12SU - Toán 12SINH - Toán
1428 2 12SINH - Toán
1429 3 12A2 - Toán 12A2 - Toán
1430 4 12A2 - Toán
1431 5
1432
1433 Giáo viên Lê Thuý Hà(T)
1434 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1435 Buổi sáng
1436 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1437 1 10DIA - Toán 10LY - Toán 12PHAP - Toán
A B C D E F
1438 2 10DIA - Toán 12HOA - Toán 10LY - Toán 12PHAP - Toán
1439 3 10DIA - Toán 12PHAP - Toán
1440 4 12HOA - Toán 12PHAP - Toán 12HOA - Toán
1441 5
1442 Buổi chiều
1443 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1444 1 10LY - Toán 12HOA - Toán
1445 2 10LY - Toán 12HOA - Toán
1446 3 10DIA - Toán
1447 4 12PHAP - Toán
1448 5
1449
1450 Giáo viên Lương Thị Hải Yến
1451 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1452 Buổi sáng
1453 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1454 1 11A2 - Toán 11SINH - Toán
1455 2 11A2 - Toán 11SINH - Toán
1456 3 11PHAP - Toán 10D3 - Toán
1457 4 11SINH - Toán 11PHAP - Toán 10D3 - Toán
1458 5
1459 Buổi chiều
1460 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1461 1 10D3 - Toán 11SINH - Toán
1462 2 10D3 - Toán
1463 3 11A2 - Toán 11PHAP - Toán
1464 4 11A2 - Toán 11PHAP - Toán
1465 5
1466
1467 Giáo viên Ngô Thị Thu Trang(T)
1468 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1469 Buổi sáng
1470 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1471 1 11HOA - Toán 10VAN - Toán
1472 2 11HOA - Toán 10I1 - Toán 11A1 - Toán
1473 3 10VAN - Toán 10VAN - Toán 10I1 - Toán
1474 4 10VAN - Toán 11A1 - Toán
1475 5
1476 Buổi chiều
1477 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1478 1 11A1 - Toán
1479 2 11HOA - Toán 11A1 - Toán
1480 3 10I1 - Toán
1481 4 11HOA - Toán
1482 5
A B C D E F
1483
1484 Giáo viên Nguyễn Kim Cương
1485 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1486 Buổi sáng
1487 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1488 1 10TIN - Chào Cờ 10TIN - Toán
12TOAN - Toán
1489 2 10TIN - Toán
12TOAN - Toán Hình
1490 3 10TIN - Toán
Hình
1491 4 10TIN - Toán 10TIN - Sinh hoạt
1492 5
1493 Buổi chiều
1494 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1495 1
1496 2
1497 3
1498 4
1499 5
1500
1501 Giáo viên Nguyễn Ngọc Hải
1502 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1503 Buổi sáng
1504 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1505 1
1506 2
1507 3
1508 4
1509 5
1510 Buổi chiều
1511 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1512 1 12D2 - Toán 12TOAN - Toán 12TOAN - Toán
1513 2 12D2 - Toán 12TOAN - Toán 12TOAN - Toán
1514 3 12D2 - Toán 12D2 - Toán
1515 4 12D2 - Toán
1516 5
1517
1518 Giáo viên Phạm Thị Kim Oanh(T)
1519 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1520 Buổi sáng
1521 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1522 1 11VAN - Toán 11TIN - Toán
1523 2 11D2 - Toán 11VAN - Toán
1524 3 11D2 - Toán 11TIN - Toán 11VAN - Toán 11D2 - Toán
1525 4 11TIN - Toán 11TIN - Toán 11VAN - Toán 11D2 - Toán
1526 5
1527 Buổi chiều
A B C D E F
1528 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1529 1
1530 2
1531 3
1532 4
1533 5
1534
1535 Giáo viên Phùng Thị Kim Oanh(T1)
1536 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1537 Buổi sáng
1538 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1539 1 12D3 - Chào Cờ 12VAN - Toán
1540 2 12D3 - Toán 12VAN - Toán
1541 3 12D3 - Toán 11LY - Toán 12VAN - Toán
1542 4 12D3 - Sinh hoạt
1543 5
1544 Buổi chiều
1545 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1546 1 11LY - Toán 12D3 - Toán
1547 2 11LY - Toán 11LY - Toán
1548 3 12VAN - Toán 12D3 - Toán
1549 4 12VAN - Toán 12D3 - Toán
1550 5
1551
1552 Giáo viên Nguyễn Thị Giang(T)
1553 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1554 Buổi sáng
1555 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1556 1 12ANH - Chào Cờ 12ANH - Toán 12A1 - Toán
1557 2 12ANH - Toán 12ANH - Toán 12ANH - Toán
1558 3 12DIA - Toán 12A1 - Toán 12DIA - Toán 12DIA - Toán
12ANH - Sinh
1559 4 12DIA - Toán 12A1 - Toán 12DIA - Toán
hoạt
1560 5
1561 Buổi chiều
1562 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1563 1 12A1 - Toán
1564 2 12A1 - Toán
1565 3
1566 4 12ANH - Toán
1567 5
1568
1569 Giáo viên Đàm Thị Lan Anh(T)
1570 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1571 Buổi sáng
1572 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
A B C D E F
1573 1 12D1 - Toán 10NHA - Toán
1574 2 12D1 - Toán 10NHA - Toán
1575 3 10NHA - Toán 10SINH - Toán
1576 4 12NHA - Toán 12NHA - Toán
1577 5
1578 Buổi chiều
1579 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1580 1 12D1 - Toán 12NHA - Toán
1581 2 12D1 - Toán 10SINH - Toán 12NHA - Toán
1582 3 12NHA - Toán 12D1 - Toán 10SINH - Toán
1583 4 10NHA - Toán 10SINH - Toán
1584 5
1585
1586 Giáo viên Nguyễn Thị Hồng Phương(T)
1587 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1588 Buổi sáng
1589 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1590 1 10SN - Toán
1591 2 10SN - Toán
1592 3 12TIN - Toán
1593 4 12TIN - Toán
1594 5
1595 Buổi chiều
1596 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1597 1 12TIN - Toán 10PHAP - Toán 10SN - Toán 12SN - Toán
1598 2 12TIN - Toán 10PHAP - Toán 10SN - Toán 12SN - Toán
1599 3 10PHAP - Toán 12SN - Toán 12SN - Toán
1600 4 10PHAP - Toán 12TIN - Toán 12SN - Toán
1601 5
1602
1603 Giáo viên Đỗ Lê Sơn
1604 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1605 Buổi sáng
1606 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1607 1 10A1 - Chào Cờ 11TOAN - Toán 10A1 - Toán
1608 2 11TOAN - Toán 11TOAN - Toán 10A1 - Toán
1609 3 11TOAN - Toán
1610 4 10A1 - Toán 10A1 - Toán 10A1 - Sinh hoạt
1611 5
1612 Buổi chiều
1613 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1614 1 11SU - Toán
1615 2 11SU - Toán 11SU - Toán
1616 3 11SU - Toán
1617 4
A B C D E F
1618 5
1619
1620 Giáo viên Hoàng Thanh Nga(T)
1621 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1622 Buổi sáng
1623 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1624 1
1625 2
1626 3 10A2 - Toán 10HOA - Toán
1627 4 10A2 - Toán 10HOA - Toán
1628 5
1629 Buổi chiều
1630 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1631 1 11DIA - Toán 10A2 - Toán 10HOA - Toán
1632 2 11DIA - Toán 10A2 - Toán 10HOA - Toán
1633 3 11DIA - Toán 11DIA - Toán
1634 4 11I1 - Toán Hình
1635 5
1636
1637 Giáo viên Nguyễn Bá Tuấn
1638 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1639 Buổi sáng
1640 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10TOAN - Chào
1641 1
Cờ
1642 2 10TOAN - Toán
1643 3 10TOAN - Toán 10TOAN - Toán
10TOAN - Sinh
1644 4 10TOAN - Toán
hoạt
1645 5
1646 Buổi chiều
1647 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1648 1
1649 2 10TOAN - Toán
11TOAN - Toán
1650 3 10TOAN - Toán
Hình- Toán
11TOAN
1651 4
Hình
1652 5
1653
1654 Giáo viên Đỗ Trung Đức(T)
1655 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1656 Buổi sáng
1657 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1658 1
1659 2
1660 3
1661 4
1662 5
A B C D E F
1663 Buổi chiều
1664 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1665 1 11SN - Toán Pháp 12SN - Toán Pháp
1666 2 11SN - Toán Pháp 12SN - Toán Pháp
1667 3 10SN - Toán Pháp
1668 4 10SN - Toán Pháp
1669 5
1670
1671 Giáo viên Đào Thị Thu Thủy(CN)
1672 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1673 Buổi sáng
1674 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1675 1 11LY - KTCN 11VAN - KTCN 12PHAP - KTCN
1676 2 11D2 - KTCN
1677 3 11NHA - KTCN 12HOA - KTCN
1678 4
1679 5
1680 Buổi chiều
1681 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1682 1 11A2 - KTCN 12A2 - KTCN
1683 2 12D3 - KTCN
1684 3 12ANH - KTCN 12SU - KTCN
1685 4 12TOAN - KTCN 11I2 - KTCN
1686 5
1687
1688 Giáo viên Nguyễn Thị Tuyết Anh(CN)
1689 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1690 Buổi sáng
1691 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1692 1 11D3 - Chào Cờ 12NHA - KTCN 11SU - KTCN
1693 2 12D1 - KTCN
1694 3 11HOA - KTCN 11A1 - KTCN
1695 4 11D3 - KTCN 11PHAP - KTCN 11D3 - Sinh hoạt
1696 5
1697 Buổi chiều
1698 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1699 1 11TOAN - KTCN 12TIN - KTCN
1700 2 12DIA - KTCN 12TIN - KTCN
1701 3
1702 4 11I1 - KTCN
1703 5
1704
1705 Giáo viên Phùng Thị Hiền Lương
1706 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1707 Buổi sáng
A B C D E F
1708 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1709 1 11DIA - KTCN 12LY - KTCN 11SINH - KTCN
1710 2 11TIN - KTCN 12D2 - KTCN
1711 3 12VAN - KTCN 12SN - KTCN 12I - KTCN
1712 4
1713 5
1714 Buổi chiều
1715 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1716 1 11ANH - KTCN
1717 2 11D1 - KTCN 12SINH - KTCN
1718 3 11SN - KTCN
1719 4 12A1 - KTCN
1720 5
1721
1722 Giáo viên Bùi Thị Quỳnh Anh(Ly)
1723 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1724 Buổi sáng
1725 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1726 1 11LY - Chào Cờ 11LY - Vật lý
1727 2 11LY - Vật lý 11LY - Vật lý
1728 3 10TOAN - Vật lý 11LY - Vật lý
1729 4 10TOAN - Vật lý 10TOAN - Vật lý 11LY - Sinh hoạt
1730 5
1731 Buổi chiều
1732 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1733 1
1734 2
1735 3
1736 4
1737 5
1738
1739 Giáo viên Đào Trí Thức
1740 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1741 Buổi sáng
1742 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1743 1 12NHA - Vật lý 12HOA - Vật lý
1744 2 11I2 - Vật lý 12NHA - Vật lý 12A2 - Vật lý 12A2 - Vật lý
1745 3 10D3 - Vật lý 10SN - Vật lý 10D3 - Vật lý
1746 4 10SN - Vật lý
1747 5
1748 Buổi chiều
1749 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1750 1 12A2 - Vật lý
1751 2 12HOA - Vật lý
1752 3 12HOA - Vật lý
A B C D E F
1753 4 11I2 - Vật lý
1754 5
1755
1756 Giáo viên Nguyễn Thị Lán
1757 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1758 Buổi sáng
1759 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1760 1 10ANH - Vật lý
1761 2 10A1 - Vật lý
1762 3 10A1 - Vật lý 11TIN - Vật lý 10A1 - Vật lý
1763 4 10SINH - Vật lý 11TIN - Vật lý 10PHAP - Vật lý
1764 5
1765 Buổi chiều
1766 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1767 1 11I1 - Vật lý 10ANH - Vật lý
1768 2 11I1 - Vật lý 10SINH - Vật lý
1769 3 11TIN - Vật lý
1770 4 10PHAP - Vật lý
1771 5
1772
1773 Giáo viên Nguyễn Thúy Hằng(Ly)
1774 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1775 Buổi sáng
1776 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1777 1 11SINH - Vật lý 11SN - Vật lý 10DIA - Vật lý
1778 2 10A2 - Vật lý 11NHA - Vật lý
1779 3 11D1 - Vật lý 11HOA - Vật lý 11SN - Vật lý
1780 4 11HOA - Vật lý 11D1 - Vật lý
1781 5
1782 Buổi chiều
1783 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1784 1 11D3 - Vật lý 11HOA - Vật lý
1785 2 11NHA - Vật lý 10A2 - Vật lý
1786 3 10A2 - Vật lý 11SINH - Vật lý
1787 4 11D3 - Vật lý 10DIA - Vật lý
1788 5
1789
1790 Giáo viên Trần Thị Kiều Giang(Ly)
1791 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1792 Buổi sáng
1793 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1794 1 11A1 - Chào Cờ 10VAN - Vật lý 10D2 - Vật lý 11A1 - Vật lý
1795 2 11A1 - Vật lý 10TIN - Vật lý 11VAN - Vật lý
1796 3 11A1 - Vật lý 11PHAP - Vật lý
1797 4 11A1 - Sinh hoạt
A B C D E F
1798 5
1799 Buổi chiều
1800 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1801 1 10D2 - Vật lý 10TIN - Vật lý
1802 2 11PHAP - Vật lý 10VAN - Vật lý
1803 3 11VAN - Vật lý 10TIN - Vật lý 12SN - Vật lý
1804 4 12SN - Vật lý
1805 5
1806
1807 Giáo viên Trần Thị Ngoan
1808 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1809 Buổi sáng
1810 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1811 1 12LY - Chào Cờ
1812 2 12A1 - Vật lý 12LY - Vật lý
1813 3 12A1 - Vật lý 12LY - Vật lý 12A1 - Vật lý
1814 4 12LY - Vật lý 12LY - Vật lý 12LY - Sinh hoạt
1815 5
1816 Buổi chiều
1817 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1818 1
1819 2
1820 3
1821 4
1822 5
1823
1824 Giáo viên Trần Thị Thanh Thủy(Ly)
1825 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1826 Buổi sáng
1827 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1828 1 12D2 - Vật lý 12DIA - Vật lý
1829 2 12VAN - Vật lý 12D2 - Vật lý 12DIA - Vật lý
1830 3 12SU - Vật lý
1831 4
1832 5
1833 Buổi chiều
1834 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1835 1
1836 2 12SU - Vật lý
1837 3 12D3 - Vật lý 12D3 - Vật lý
1838 4 12VAN - Vật lý
1839 5
1840
1841 Giáo viên Trịnh Thị Hương(Ly)
1842 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
A B C D E F
1843 Buổi sáng
1844 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1845 1 11A2 - Chào Cờ 12TOAN - Vật lý 11A2 - Vật lý 11A2 - Vật lý
1846 2 11A2 - Vật lý 12TOAN - Vật lý 11SU - Vật lý 12I - Vật lý
1847 3 12PHAP - Vật lý 11D2 - Vật lý 12I - Vật lý 11D2 - Vật lý
1848 4 12PHAP - Vật lý 11SU - Vật lý 12TOAN - Vật lý 11A2 - Sinh hoạt
1849 5
1850 Buổi chiều
1851 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1852 1
1853 2
1854 3
1855 4
1856 5
1857
1858 Giáo viên Vũ Thị Vân Anh(Ly1)
1859 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1860 Buổi sáng
1861 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1862 1
1863 2
1864 3
1865 4
1866 5
1867 Buổi chiều
1868 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1869 1
1870 2
1871 3
1872 4
1873 5
1874
1875 Giáo viên Phạm Ngọc Thắng(Ly)
1876 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1877 Buổi sáng
1878 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1879 1 12TIN - Chào Cờ 12D1 - Vật lý 12D1 - Vật lý
1880 2 10HOA - Vật lý
1881 3 10NHA - Vật lý 12ANH - Vật lý 12SINH - Vật lý 12TIN - Vật lý 12ANH - Vật lý
1882 4 12TIN - Vật lý 12SINH - Vật lý 12TIN - Vật lý 10NHA - Vật lý 12TIN - Sinh hoạt
1883 5
1884 Buổi chiều
1885 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1886 1
1887 2
A B C D E F
1888 3 10HOA - Vật lý
1889 4 10HOA - Vật lý
1890 5
1891
1892 Giáo viên Nam(Phys)
1893 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1894 Buổi sáng
1895 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1896 1 11I2 - Physical 10I1 - Physical
1897 2 11I2 - Physical 10I1 - Physical
1898 3 10I1 - Physical 11I2 - Physical
1899 4 10I1 - Physical 11I2 - Physical
1900 5
1901 Buổi chiều
1902 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1903 1
1904 2
1905 3
1906 4
1907 5
1908
1909 Giáo viên Tú(Chemi)
1910 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1911 Buổi sáng
1912 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1913 1
1914 2
1915 3
1916 4
1917 5
1918 Buổi chiều
1919 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1920 1
1921 2
1922 3
1923 4
1924 5
1925
1926 Giáo viên Tiến(Maths)
1927 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1928 Buổi sáng
1929 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1930 1
1931 2
1932 3
A B C D E F
1933 4
1934 5
1935 Buổi chiều
1936 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1937 1
1938 2
1939 3
1940 4
1941 5
1942
1943 Giáo viên Phạm Tuất Đạt
1944 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1945 Buổi sáng
1946 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1947 1 10LY - Chào Cờ 10SU - Vật lý 10LY - Vật lý
1948 2 10LY - Vật lý 10LY - Vật lý
1949 3 10LY - Vật lý 11TOAN - Vật lý 11TOAN - Vật lý
1950 4 10SU - Vật lý 11TOAN - Vật lý 10LY - Sinh hoạt
1951 5
1952 Buổi chiều
1953 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1954 1
1955 2
1956 3
1957 4
1958 5
1959
1960 Giáo viên Phạm Mai Huyên(Văn)
1961 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1962 Buổi sáng
1963 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12PHAP - Văn
1964 1 10D1 - Chào Cờ 10D1 - Văn học 10A2 - Văn học
học - Văn
12PHAP 10TOAN - Văn
1965 2 10A2 - Văn học
học học - Văn
12PHAP
1966 3 10D1 - Văn học 10A2 - Văn học
học - Văn
12PHAP
1967 4 10D1 - Văn học 10D1 - Sinh hoạt
học
1968 5
1969 Buổi chiều
1970 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1971 1 10D1 - Văn học
10TOAN - Văn
1972 2
học - Văn
10TOAN
1973 3
học
1974 4
1975 5
1976
1977 Giáo viên Nguyễn Lê Hồng Nhung
A B C D E F
1978 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1979 Buổi sáng
1980 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1981 1 10VAN - Chào Cờ
1982 2
10VAN - Tiếng 10VAN - Tiếng
1983 3
Anh
10VAN - Tiếng Anh
10VAN - Tiếng 10VAN - Sinh
1984 4
Anh Anh hoạt
1985 5
1986 Buổi chiều
1987 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1988 1 12SN - Tiếng Anh
1989 2 12SN - Tiếng Anh
1990 3
1991 4
1992 5
1993
1994 Giáo viên Bùi Văn Công
1995 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
1996 Buổi sáng
1997 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1998 1 10PHAP - Tin học 11D1 - Tin học
1999 2 11I2 - Tin học 10PHAP - Tin học
2000 3 11SU - Tin học 12A2 - Tin học
2001 4 12A2 - Tin học 11A2 - Tin học
2002 5
2003 Buổi chiều
2004 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2005 1
2006 2
2007 3
2008 4
2009 5
2010
2011 Giáo viên Nguyễn Thị Chang
2012 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2013 Buổi sáng
2014 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2015 1 10DIA - Tin học
2016 2 11TIN - Tin học
10TOAN - Tin
2017 3
học - Tin
10TOAN
2018 4
học
2019 5
2020 Buổi chiều
2021 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2022 1 11TIN - Tin học 10D3 - Tin học
A B C D E F
2023 2 11TIN - Tin học 10D3 - Tin học
2024 3
2025 4 10DIA - Tin học
2026 5
2027
2028 Giáo viên Phạm Thị Nguyệt Ánh
2029 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2030 Buổi sáng
2031 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11TOAN - Văn
2032 1 11A1 - Văn học
học
2033 2 11LY - Văn học 11A1 - Văn học
2034 3 11LY - Văn học 11I1 - Văn học
2035 4 11LY - Văn học 11I1 - Văn học
2036 5
2037 Buổi chiều
2038 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11TOAN - Văn
2039 1 11I1 - Văn học
học - Văn
11TOAN
2040 2 11A1 - Văn học
học
2041 3 11I2 - Văn học 11I2 - Văn học
2042 4 11I2 - Văn học
2043 5
2044
2045 Giáo viên Nguyễn Đức Mạnh
2046 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2047 Buổi sáng
2048 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2049 1 11SN - Toán
2050 2 11SN - Toán
2051 3 10SU - Toán
2052 4 10SU - Toán
2053 5
2054 Buổi chiều
2055 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2056 1 10SU - Toán
2057 2 10SU - Toán
2058 3 11SN - Toán
2059 4 11SN - Toán
2060 5
2061
2062 Giáo viên Nguyễn Vũ Thái
2063 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2064 Buổi sáng
2065 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11PHAP - Thể 12SINH - Thể
2066 1 11HOA - Thể Dục 11D1 - Thể Dục
Dục- Thể
11PHAP Dục
2067 2 12A2 - Thể Dục 12HOA - Thể Dục 11DIA - Thể Dục 12HOA - Thể Dục
Dục
A B C D E F
12TOAN - Thể 12TOAN - Thể
2068 3 12A2 - Thể Dục 11D1 - Thể Dục 11DIA - Thể Dục
Dục 12SINH - Thể Dục
2069 4 12A1 - Thể Dục 11D3 - Thể Dục 11D3 - Thể Dục
Dục
2070 5
2071 Buổi chiều
2072 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2073 1 11HOA - Thể Dục 12SU - Thể Dục 11NHA - Thể Dục
2074 2 12ANH - Thể Dục 12A1 - Thể Dục 12ANH - Thể Dục
2075 3 12SU - Thể Dục 12NHA - Thể Dục 12NHA - Thể Dục
2076 4 11NHA - Thể Dục
2077 5
2078
2079 Giáo viên Lê Thị Đoan
2080 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2081 Buổi sáng
2082 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2083 1 11VAN - Tin học
2084 2 10SN - Tin học 11NHA - Tin học 11SN - Tin học
2085 3 10SN - Tin học 11PHAP - Tin học 10NHA - Tin học
2086 4 10NHA - Tin học 11D2 - Tin học
2087 5
2088 Buổi chiều
2089 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2090 1 11DIA - Tin học 10LY - Tin học
2091 2
11TOAN - Tin
2092 3 10LY - Tin học
học
2093 4 11ANH - Tin học
2094 5
2095
2096 Giáo viên Mai Thị Thu Trang
2097 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2098 Buổi sáng
2099 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10HOA - Tiếng 11DIA - Tiếng
2100 1
Anh
11HOA - Tiếng Anh
11DIA - Tiếng 10TOAN - Tiếng
2101 2
Anh
11HOA - Tiếng Anh Anh
2102 3 10LY - Tiếng Anh 11LY - Tiếng Anh
Anh 11HOA - Tiếng
2103 4 10LY - Tiếng Anh
Anh
2104 5
2105 Buổi chiều
2106 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10TOAN - Tiếng 10TOAN - Tiếng
2107 1 11LY - Tiếng Anh
Anh 10HOA - Tiếng Anh
2108 2 10LY - Tiếng Anh
11DIA - Tiếng Anh
2109 3 11LY - Tiếng Anh
Anh 10HOA - Tiếng
2110 4
Anh
2111 5
2112
A B C D E F
2113 Giáo viên Nguyễn Đàm Thùy Dương
2114 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2115 Buổi sáng
2116 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11TIN - Tiếng
2117 1 12D3 - Tiếng Anh
11SINH - Tiếng Anh
11TIN - Tiếng
2118 2
Anh
11SINH - Tiếng Anh
2119 3 12D3 - Tiếng Anh
Anh
2120 4 12D3 - Tiếng Anh
2121 5
2122 Buổi chiều
2123 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11TIN - Tiếng
2124 1
Anh
2125 2 12D3 - Tiếng Anh
11SINH - Tiếng
2126 3
Anh
2127 4
2128 5
2129
2130 Giáo viên Nguyễn Vân Thảo
2131 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2132 Buổi sáng
2133 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2134 1
11TOAN - Tiếng
2135 2
Anh
2136 3 11SU - Tiếng Anh
2137 4 11SU - Tiếng Anh
2138 5
2139 Buổi chiều
2140 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11TOAN - Tiếng
2141 1
Anh- Tiếng
11TOAN
2142 2
Anh
2143 3
2144 4 11SU - Tiếng Anh
2145 5
2146
2147 Giáo viên Đào Thị Hương Lan(V)
2148 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2149 Buổi sáng
2150 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2151 1 10I2 - Văn học 12D3 - Văn học
2152 2 10I1 - Văn học 12D3 - Văn học 12D3 - Văn học
2153 3 12D3 - Văn học 10I2 - Văn học
12TOAN - Văn
2154 4 10I2 - Văn học
học
2155 5
2156 Buổi chiều
2157 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
A B C D E F
2158 1 12D2 - Văn học 12D2 - Văn học
2159 2 12D2 - Văn học
12TOAN - Văn
2160 3 10I1 - Văn học
học - Văn
12TOAN
2161 4 10I1 - Văn học
học
2162 5
2163
2164 Giáo viên Nguyễn Tiến Đức(Vật Lý)
2165 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2166 Buổi sáng
2167 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2168 1 10I1 - Vật lý 10I2 - Vật lý
2169 2 10D1 - Vật lý 10I1 - Vật lý
2170 3 10I2 - Vật lý 10D1 - Vật lý
2171 4 11DIA - Vật lý 11ANH - Vật lý
2172 5
2173 Buổi chiều
2174 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2175 1 11ANH - Vật lý
2176 2 11DIA - Vật lý
2177 3
2178 4
2179 5
2180
2181 Giáo viên Nguyễn Thị Tú Hồng(Địa)
2182 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2183 Buổi sáng
2184 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2185 1 12VAN - Địa lí
2186 2 10VAN - Địa lí
2187 3 10ANH - Địa lí
2188 4
2189 5
2190 Buổi chiều
2191 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2192 1 12VAN - Địa lí 12PHAP - Địa lí
2193 2 12PHAP - Địa lí
2194 3 12SINH - Địa lí 12SINH - Địa lí
2195 4 12SU - Địa lí 12SU - Địa lí
2196 5
2197
2198 Giáo viên Leo
2199 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2200 Buổi sáng
2201 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2202 1 11I1 - Economic 11I2 - Economic
A B C D E F
2203 2 11I1 - Economic 11I2 - Economic
2204 3 11I2 - Economic 11I1 - Economic
2205 4 11I2 - Economic 11I1 - Economic
2206 5
2207 Buổi chiều
2208 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2209 1
2210 2
2211 3
2212 4
2213 5
2214
2215 Giáo viên Tiến(math)
2216 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2217 Buổi sáng
2218 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2219 1 10I2 - Mathematic
2220 2 10I2 - Mathematic
2221 3 11I1 - Mathematic
2222 4 11I1 - Mathematic
2223 5
2224 Buổi chiều
2225 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2226 1 10I2 - Mathematic 11I2 - Mathematic
2227 2 10I2 - Mathematic 11I2 - Mathematic
2228 3 11I1 - Mathematic 11I2 - Mathematic
2229 4 11I1 - Mathematic 11I2 - Mathematic
2230 5
2231
2232 Giáo viên Andreas(English)
2233 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2234 Buổi sáng
2235 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2236 1
2237 2
2238 3
2239 4
2240 5
2241 Buổi chiều
2242 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2243 1
2244 2
2245 3
2246 4
2247 5
A B C D E F
2248
2249 Giáo viên Yulia(English)
2250 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2251 Buổi sáng
2252 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2253 1
2254 2 10I1 - English
2255 3 10I2 - English
2256 4
2257 5
2258 Buổi chiều
2259 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2260 1 10I1 - English
2261 2 10I1 - English
2262 3 10I2 - English
2263 4 10I2 - English
2264 5
2265
2266 Giáo viên Tú(Hóa)
2267 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2268 Buổi sáng
2269 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2270 1
2271 2
2272 3 11I2 - Chemístry 11I2 - Chemístry
2273 4 11I2 - Chemístry 11I2 - Chemístry
2274 5
2275 Buổi chiều
2276 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2277 1
2278 2
2279 3
2280 4
2281 5
2282
2283 Giáo viên Việt(Lý)
2284 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2285 Buổi sáng
2286 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2287 1
2288 2
2289 3
2290 4
2291 5
2292 Buổi chiều
A B C D E F
2293 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2294 1 11I1 - Physical 11I1 - Physical
2295 2 11I1 - Physical 11I1 - Physical
2296 3 10I2 - Physical 10I2 - Physical
2297 4 10I2 - Physical 10I2 - Physical
2298 5
2299
2300 Giáo viên Yến(Hóa)
2301 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2302 Buổi sáng
2303 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2304 1 10I2 - Chemístry 11I1 - Chemístry
2305 2 10I2 - Chemístry 11I1 - Chemístry
2306 3 11I1 - Chemístry 10I2 - Chemístry
2307 4 11I1 - Chemístry 10I2 - Chemístry
2308 5
2309 Buổi chiều
2310 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2311 1
2312 2
2313 3
2314 4
2315 5
2316
2317 Giáo viên Phong(Hóa)
2318 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2319 Buổi sáng
2320 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2321 1
2322 2
2323 3 10I1 - Chemístry 10I1 - Chemístry
2324 4 10I1 - Chemístry 10I1 - Chemístry
2325 5
2326 Buổi chiều
2327 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2328 1
2329 2
2330 3
2331 4
2332 5
2333
2334 Giáo viên Đỗ Thị Thùy Trang(Toán)
2335 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2336 Buổi sáng
2337 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
A B C D E F
2338 1 11I2 - Toán
2339 2 10I2 - Toán
2340 3 10ANH - Toán
2341 4 10ANH - Toán 10ANH - Toán
2342 5
2343 Buổi chiều
2344 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2345 1
2346 2 11I2 - Toán 10ANH - Toán
2347 3 11I2 - Toán 10I2 - Toán
2348 4 10I2 - Toán
2349 5
2350
2351 Giáo viên Vũ Thị Thanh Huyền(Toán)
2352 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2353 Buổi sáng
2354 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2355 1 11ANH - Toán 11D3 - Toán
2356 2 11ANH - Toán 11D3 - Toán
2357 3 11ANH - Toán
2358 4 11ANH - Toán
2359 5
2360 Buổi chiều
2361 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2362 1 11D3 - Toán
2363 2 11D3 - Toán
2364 3
2365 4
2366 5
2367
2368 Giáo viên Reda(Eco)
2369 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2370 Buổi sáng
2371 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2372 1
2373 2
2374 3
2375 4
2376 5
2377 Buổi chiều
2378 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2379 1 10I2 - Economic 10I2 - Economic
2380 2 10I2 - Economic 10I2 - Economic
2381 3 10I1 - Economic 10I1 - Economic
2382 4 10I1 - Economic 10I1 - Economic
A B C D E F
2383 5
2384
2385 Giáo viên Nguyễn Mạnh Tuấn(TD)
2386 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2387 Buổi sáng
2388 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2389 1 12TIN - Thể Dục
2390 2 12TIN - Thể Dục
2391 3
2392 4
2393 5
2394 Buổi chiều
2395 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2396 1 11I2 - Thể Dục 12I - Thể Dục 11I1 - Thể Dục
2397 2 11I2 - Thể Dục 12I - Thể Dục 11I1 - Thể Dục
2398 3 12LY - Thể Dục 12D1 - Thể Dục
2399 4 12LY - Thể Dục 12D1 - Thể Dục
2400 5
2401
2402 Giáo viên Hiếu(Math)
2403 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2404 Buổi sáng
2405 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2406 1
2407 2
2408 3 10I1 - Mathematic
2409 4 10I1 - Mathematic
2410 5
2411 Buổi chiều
2412 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2413 1 10I1 - Mathematic
2414 2 10I1 - Mathematic
2415 3
2416 4
2417 5
2418
2419 Giáo viên Michael(E)
2420 Áp dụng từ ngày 24-01-2022
2421 Buổi sáng
2422 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2423 1
2424 2 11I1 - English
2425 3 11I2 - English
2426 4 11I2 - English
2427 5
A B C D E F
2428 Buổi chiều
2429 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
2430 1
2431 2 11I2 - English
2432 3 11I1 - English
2433 4 11I1 - English
2434 5
G
1

5
6
7
8
9 Thứ 7
10
11
12
13
14
15
16 Thứ 7
17
18
19
20
21
22
23
24
25 Thứ 7
26
27
28
29
30
31
32 Thứ 7
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42 Thứ 7
G
43
44
45
46
47
48
49 Thứ 7
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59 Thứ 7
60
61
62
63
64
65
66 Thứ 7
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76 Thứ 7
77
78
79
80
81
82
83 Thứ 7
84
85
86
87
G
88
89
90
91
92
93 Thứ 7
94
95
96
97
98
99
100 Thứ 7
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110 Thứ 7
111
112
113
114
115
116
117 Thứ 7
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127 Thứ 7
128
129
130
131
132
G
133
134 Thứ 7
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144 Thứ 7
145
146
147
148
149
150
151 Thứ 7
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161 Thứ 7
162
163
164
165
166
167
168 Thứ 7
169
170
171
172
173
174
175
176
177
G
178 Thứ 7
179
180
181
182
183
184
185 Thứ 7
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195 Thứ 7
196
197
198
199
200
201
202 Thứ 7
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212 Thứ 7
213
214
215
216
217
218
219 Thứ 7
220
221
222
G
223
224
225
226
227
228
229 Thứ 7
230
231
232
233
234
235
236 Thứ 7
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246 Thứ 7
247
248
249
250
251
252
253 Thứ 7
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263 Thứ 7
264
265
266
267
G
268
269
270 Thứ 7
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280 Thứ 7
281
282
283
284
285
286
287 Thứ 7
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297 Thứ 7
298
299
300
301
302
303
304 Thứ 7
305
306
307
308
309
310
311
312
G
313
314 Thứ 7
315
316
317
318
319
320
321 Thứ 7
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331 Thứ 7
332
333
334
335
336
337
338 Thứ 7
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348 Thứ 7
349
350
351
352
353
354
355 Thứ 7
356
357
G
358
359
360
361
362
363
364
365 Thứ 7
366
367
368
369
370
371
372 Thứ 7
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382 Thứ 7
383
384
385
386
387
388
389 Thứ 7
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399 Thứ 7
400
401
402
G
403
404
405
406 Thứ 7
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416 Thứ 7
417
418
419
420
421
422
423 Thứ 7
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433 Thứ 7
434
435
436
437
438
439
440 Thứ 7
441
442
443
444
445
446
447
G
448
449
450 Thứ 7
451
452
453
454
455
456
457 Thứ 7
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467 Thứ 7
468
469
470
471
472
473
474 Thứ 7
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484 Thứ 7
485
486
487
488
489
490
491 Thứ 7
492
G
493
494
495
496
497
498
499
500
501 Thứ 7
502
503
504
505
506
507
508 Thứ 7
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518 Thứ 7
519
520
521
522
523
524
525 Thứ 7
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535 Thứ 7
536
537
G
538
539
540
541
542 Thứ 7
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552 Thứ 7
553
554
555
556
557
558
559 Thứ 7
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569 Thứ 7
570
571
572
573
574
575
576 Thứ 7
577
578
579
580
581
582
G
583
584
585
586 Thứ 7
587
588
589
590
591
592
593 Thứ 7
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603 Thứ 7
604
605
606
607
608
609
610 Thứ 7
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620 Thứ 7
621
622
623
624
625
626
627 Thứ 7
G
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637 Thứ 7
638
639
640
641
642
643
644 Thứ 7
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654 Thứ 7
655
656
657
658
659
660
661 Thứ 7
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671 Thứ 7
672
G
673
674
675
676
677
678 Thứ 7
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688 Thứ 7
689
690
691
692
693
694
695 Thứ 7
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705 Thứ 7
706
707
708
709
710
711
712 Thứ 7
713
714
715
716
717
G
718
719
720
721
722 Thứ 7
723
724
725
726
727
728
729 Thứ 7
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739 Thứ 7
740
741
742
743
744
745
746 Thứ 7
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756 Thứ 7
757
758
759
760
761
762
G
763 Thứ 7
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773 Thứ 7
774
775
776
777
778
779
780 Thứ 7
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790 Thứ 7
791
792
793
794
795
796
797 Thứ 7
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807 Thứ 7
G
808
809
810
811
812
813
814 Thứ 7
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824 Thứ 7
825
826
827
828
829
830
831 Thứ 7
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841 Thứ 7
842
843
844
845
846
847
848 Thứ 7
849
850
851
852
G
853
854
855
856
857
858 Thứ 7
859
860
861
862
863
864
865 Thứ 7
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875 Thứ 7
876
877
878
879
880
881
882 Thứ 7
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892 Thứ 7
893
894
895
896
897
G
898
899 Thứ 7
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909 Thứ 7
910
911
912
913
914
915
916 Thứ 7
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926 Thứ 7
927
928
929
930
931
932
933 Thứ 7
934
935
936
937
938
939
940
941
942
G
943 Thứ 7
944
945
946
947
948
949
950 Thứ 7
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960 Thứ 7
961
962
963
964
965
966
967 Thứ 7
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977 Thứ 7
978
979
980
981
982
983
984 Thứ 7
985
986
987
G
988
989
990
991
992
993
994 Thứ 7
995
996
997
998
999
1000
1001 Thứ 7
1002
1003
1004
1005
1006
1007
1008
1009
1010
1011 Thứ 7
1012
1013
1014
1015
1016
1017
1018 Thứ 7
1019
1020
1021
1022
1023
1024
1025
1026
1027
1028 Thứ 7
1029
1030
1031
1032
G
1033
1034
1035 Thứ 7
1036
1037
1038
1039
1040
1041
1042
1043
1044
1045 Thứ 7
1046
1047
1048
1049
1050
1051
1052 Thứ 7
1053
1054
1055
1056
1057
1058
1059
1060
1061
1062 Thứ 7
1063
1064
1065
1066
1067
1068
1069 Thứ 7
1070
1071
1072
1073
1074
1075
1076
1077
G
1078
1079 Thứ 7
1080
1081
1082
1083
1084
1085
1086 Thứ 7
1087
1088
1089
1090
1091
1092
1093
1094
1095
1096 Thứ 7
1097
1098
1099
1100
1101
1102
1103 Thứ 7
1104
1105
1106
1107
1108
1109
1110
1111
1112
1113 Thứ 7
1114
1115
1116
1117
1118
1119
1120 Thứ 7
1121
1122
G
1123
1124
1125
1126
1127
1128
1129
1130 Thứ 7
1131
1132
1133
1134
1135
1136
1137 Thứ 7
1138
1139
1140
1141
1142
1143
1144
1145
1146
1147 Thứ 7
1148
1149
1150
1151
1152
1153
1154 Thứ 7
1155
1156
1157
1158
1159
1160
1161
1162
1163
1164 Thứ 7
1165
1166
1167
G
1168
1169
1170
1171 Thứ 7
1172
1173
1174
1175
1176
1177
1178
1179
1180
1181 Thứ 7
1182
1183
1184
1185
1186
1187
1188 Thứ 7
1189
1190
1191
1192
1193
1194
1195
1196
1197
1198 Thứ 7
1199
1200
1201
1202
1203
1204
1205 Thứ 7
1206
1207
1208
1209
1210
1211
1212
G
1213
1214
1215 Thứ 7
1216
1217
1218
1219
1220
1221
1222 Thứ 7
1223
1224
1225
1226
1227
1228
1229
1230
1231
1232 Thứ 7
1233
1234
1235
1236
1237
1238
1239 Thứ 7
1240
1241
1242
1243
1244
1245
1246
1247
1248
1249 Thứ 7
1250
1251
1252
1253
1254
1255
1256 Thứ 7
1257
G
1258
1259
1260
1261
1262
1263
1264
1265
1266 Thứ 7
1267
1268
1269
1270
1271
1272
1273 Thứ 7
1274
1275
1276
1277
1278
1279
1280
1281
1282
1283 Thứ 7
1284
1285
1286
1287
1288
1289
1290 Thứ 7
1291
1292
1293
1294
1295
1296
1297
1298
1299
1300 Thứ 7
1301
1302
G
1303
1304
1305
1306
1307 Thứ 7
1308
1309
1310
1311
1312
1313
1314
1315
1316
1317 Thứ 7
1318
1319
1320
1321
1322
1323
1324 Thứ 7
1325
1326
1327
1328
1329
1330
1331
1332
1333
1334 Thứ 7
1335
1336
1337
1338
1339
1340
1341 Thứ 7
1342
1343
1344
1345
1346
1347
G
1348
1349
1350
1351 Thứ 7
1352
1353
1354
1355
1356
1357
1358 Thứ 7
1359
1360
1361
1362
1363
1364
1365
1366
1367
1368 Thứ 7
1369
1370
1371
1372
1373
1374
1375 Thứ 7
1376
1377
1378
1379
1380
1381
1382
1383
1384
1385 Thứ 7
1386
1387
1388
1389
1390
1391
1392 Thứ 7
G
1393
1394
1395
1396
1397
1398
1399
1400
1401
1402 Thứ 7
1403
1404
1405
1406
1407
1408
1409 Thứ 7
1410
1411
1412
1413
1414
1415
1416
1417
1418
1419 Thứ 7
1420
1421
1422
1423
1424
1425
1426 Thứ 7
1427
1428
1429
1430
1431
1432
1433
1434
1435
1436 Thứ 7
1437
G
1438
1439
1440
1441
1442
1443 Thứ 7
1444
1445
1446
1447
1448
1449
1450
1451
1452
1453 Thứ 7
1454
1455
1456
1457
1458
1459
1460 Thứ 7
1461
1462
1463
1464
1465
1466
1467
1468
1469
1470 Thứ 7
1471
1472
1473
1474
1475
1476
1477 Thứ 7
1478
1479
1480
1481
1482
G
1483
1484
1485
1486
1487 Thứ 7
1488
1489
1490
1491
1492
1493
1494 Thứ 7
1495
1496
1497
1498
1499
1500
1501
1502
1503
1504 Thứ 7
1505
1506
1507
1508
1509
1510
1511 Thứ 7
1512
1513
1514
1515
1516
1517
1518
1519
1520
1521 Thứ 7
1522
1523
1524
1525
1526
1527
G
1528 Thứ 7
1529
1530
1531
1532
1533
1534
1535
1536
1537
1538 Thứ 7
1539
1540
1541
1542
1543
1544
1545 Thứ 7
1546
1547
1548
1549
1550
1551
1552
1553
1554
1555 Thứ 7
1556
1557
1558
1559
1560
1561
1562 Thứ 7
1563
1564
1565
1566
1567
1568
1569
1570
1571
1572 Thứ 7
G
1573
1574
1575
1576
1577
1578
1579 Thứ 7
1580
1581
1582
1583
1584
1585
1586
1587
1588
1589 Thứ 7
1590
1591
1592
1593
1594
1595
1596 Thứ 7
1597
1598
1599
1600
1601
1602
1603
1604
1605
1606 Thứ 7
1607
1608
1609
1610
1611
1612
1613 Thứ 7
1614
1615
1616
1617
G
1618
1619
1620
1621
1622
1623 Thứ 7
1624
1625
1626
1627
1628
1629
1630 Thứ 7
1631
1632
1633
1634
1635
1636
1637
1638
1639
1640 Thứ 7
1641
1642
1643
1644
1645
1646
1647 Thứ 7
1648
1649
1650
1651
1652
1653
1654
1655
1656
1657 Thứ 7
1658
1659
1660
1661
1662
G
1663
1664 Thứ 7
1665
1666
1667
1668
1669
1670
1671
1672
1673
1674 Thứ 7
1675
1676
1677
1678
1679
1680
1681 Thứ 7
1682
1683
1684
1685
1686
1687
1688
1689
1690
1691 Thứ 7
1692
1693
1694
1695
1696
1697
1698 Thứ 7
1699
1700
1701
1702
1703
1704
1705
1706
1707
G
1708 Thứ 7
1709
1710
1711
1712
1713
1714
1715 Thứ 7
1716
1717
1718
1719
1720
1721
1722
1723
1724
1725 Thứ 7
1726
1727
1728
1729
1730
1731
1732 Thứ 7
1733
1734
1735
1736
1737
1738
1739
1740
1741
1742 Thứ 7
1743
1744
1745
1746
1747
1748
1749 Thứ 7
1750
1751
1752
G
1753
1754
1755
1756
1757
1758
1759 Thứ 7
1760
1761
1762
1763
1764
1765
1766 Thứ 7
1767
1768
1769
1770
1771
1772
1773
1774
1775
1776 Thứ 7
1777
1778
1779
1780
1781
1782
1783 Thứ 7
1784
1785
1786
1787
1788
1789
1790
1791
1792
1793 Thứ 7
1794
1795
1796
1797
G
1798
1799
1800 Thứ 7
1801
1802
1803
1804
1805
1806
1807
1808
1809
1810 Thứ 7
1811
1812
1813
1814
1815
1816
1817 Thứ 7
1818
1819
1820
1821
1822
1823
1824
1825
1826
1827 Thứ 7
1828
1829
1830
1831
1832
1833
1834 Thứ 7
1835
1836
1837
1838
1839
1840
1841
1842
G
1843
1844 Thứ 7
1845
1846
1847
1848
1849
1850
1851 Thứ 7
1852
1853
1854
1855
1856
1857
1858
1859
1860
1861 Thứ 7
1862
1863
1864
1865
1866
1867
1868 Thứ 7
1869
1870
1871
1872
1873
1874
1875
1876
1877
1878 Thứ 7
1879
1880
1881
1882
1883
1884
1885 Thứ 7
1886
1887
G
1888
1889
1890
1891
1892
1893
1894
1895 Thứ 7
1896
1897
1898
1899
1900
1901
1902 Thứ 7
1903
1904
1905
1906
1907
1908
1909
1910
1911
1912 Thứ 7
1913
1914
1915
1916
1917
1918
1919 Thứ 7
1920
1921
1922
1923
1924
1925
1926
1927
1928
1929 Thứ 7
1930
1931
1932
G
1933
1934
1935
1936 Thứ 7
1937
1938
1939
1940
1941
1942
1943
1944
1945
1946 Thứ 7
1947
1948
1949
1950
1951
1952
1953 Thứ 7
1954
1955
1956
1957
1958
1959
1960
1961
1962
1963 Thứ 7
1964
1965
1966
1967
1968
1969
1970 Thứ 7
1971
1972
1973
1974
1975
1976
1977
G
1978
1979
1980 Thứ 7
1981
1982
1983
1984
1985
1986
1987 Thứ 7
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997 Thứ 7
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004 Thứ 7
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014 Thứ 7
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021 Thứ 7
2022
G
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
2031 Thứ 7
2032
2033
2034
2035
2036
2037
2038 Thứ 7
2039
2040
2041
2042
2043
2044
2045
2046
2047
2048 Thứ 7
2049
2050
2051
2052
2053
2054
2055 Thứ 7
2056
2057
2058
2059
2060
2061
2062
2063
2064
2065 Thứ 7
2066
2067
G
2068
2069
2070
2071
2072 Thứ 7
2073
2074
2075
2076
2077
2078
2079
2080
2081
2082 Thứ 7
2083
2084
2085
2086
2087
2088
2089 Thứ 7
2090
2091
2092
2093
2094
2095
2096
2097
2098
2099 Thứ 7
2100
2101
2102
2103
2104
2105
2106 Thứ 7
2107
2108
2109
2110
2111
2112
G
2113
2114
2115
2116 Thứ 7
2117
2118
2119
2120
2121
2122
2123 Thứ 7
2124
2125
2126
2127
2128
2129
2130
2131
2132
2133 Thứ 7
2134
2135
2136
2137
2138
2139
2140 Thứ 7
2141
2142
2143
2144
2145
2146
2147
2148
2149
2150 Thứ 7
2151
2152
2153
2154
2155
2156
2157 Thứ 7
G
2158
2159
2160
2161
2162
2163
2164
2165
2166
2167 Thứ 7
2168
2169
2170
2171
2172
2173
2174 Thứ 7
2175
2176
2177
2178
2179
2180
2181
2182
2183
2184 Thứ 7
2185
2186
2187
2188
2189
2190
2191 Thứ 7
2192
2193
2194
2195
2196
2197
2198
2199
2200
2201 Thứ 7
2202
G
2203
2204
2205
2206
2207
2208 Thứ 7
2209
2210
2211
2212
2213
2214
2215
2216
2217
2218 Thứ 7
2219
2220
2221
2222
2223
2224
2225 Thứ 7
2226
2227
2228
2229
2230
2231
2232
2233
2234
2235 Thứ 7
2236
2237
2238
2239
2240
2241
2242 Thứ 7
2243
2244
2245
2246
2247
G
2248
2249
2250
2251
2252 Thứ 7
2253
2254
2255
2256
2257
2258
2259 Thứ 7
2260
2261
2262
2263
2264
2265
2266
2267
2268
2269 Thứ 7
2270
2271
2272
2273
2274
2275
2276 Thứ 7
2277
2278
2279
2280
2281
2282
2283
2284
2285
2286 Thứ 7
2287
2288
2289
2290
2291
2292
G
2293 Thứ 7
2294
2295
2296
2297
2298
2299
2300
2301
2302
2303 Thứ 7
2304
2305
2306
2307
2308
2309
2310 Thứ 7
2311
2312
2313
2314
2315
2316
2317
2318
2319
2320 Thứ 7
2321
2322
2323
2324
2325
2326
2327 Thứ 7
2328
2329
2330
2331
2332
2333
2334
2335
2336
2337 Thứ 7
G
2338
2339
2340
2341
2342
2343
2344 Thứ 7
2345
2346
2347
2348
2349
2350
2351
2352
2353
2354 Thứ 7
2355
2356
2357
2358
2359
2360
2361 Thứ 7
2362
2363
2364
2365
2366
2367
2368
2369
2370
2371 Thứ 7
2372
2373
2374
2375
2376
2377
2378 Thứ 7
2379
2380
2381
2382
G
2383
2384
2385
2386
2387
2388 Thứ 7
2389
2390
2391
2392
2393
2394
2395 Thứ 7
2396
2397
2398
2399
2400
2401
2402
2403
2404
2405 Thứ 7
2406
2407
2408
2409
2410
2411
2412 Thứ 7
2413
2414
2415
2416
2417
2418
2419
2420
2421
2422 Thứ 7
2423
2424
2425
2426
2427
G
2428
2429 Thứ 7
2430
2431
2432
2433
2434

You might also like