You are on page 1of 3

Trường THPT Phù Ninh Số 5

Năm học 2023 - 2024


Học kỳ 1
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 02 tháng 10 năm 2023
10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 11A1 11A2
THỨ TIẾT
(Tâm (V)) (Hằng(A)) (Loan (A)) (Trường (S)) (Hằng (T)) (N.Thuỷ) (P.Anh) (Hương (T)) (Trung) (Hằng (L))
1 TNHN TNHN TNHN TNHN TNHN TNHN TNHN TNHN TNHN TNHN
2 Sử - V.Anh Văn - L.Thanh NN - Loan (A) GDTC - Phương (TD) Lý - Hùng Sinh - Hoài GDTC - Chiến TD Văn - Hương (V) QPAN - Giang Hoá - Hà(H)

2 3
4
KT&PL - Phương
Lý - Hùng
Văn - L.Thanh
GD DP - V.Anh
Văn - Hương (V)
Toán - N.Thuỷ
Sử - Hà (S)
Tin - Hạnh (T)
Sinh - Hoài
NN - Trường (A)
NN - Hằng(A)
GDTC - Phương (TD)
Lý - Loan
Văn - L.Thanh
Tin - Hạnh (T)
NN - Loan (A)
GDTC - Chiến TD
NN - Hà(A)
Toán - N.Thanh
Lý - Hằng (L)
5 NN - Trường (A) Tin - Quỳnh (T) Địa - Huế Lý - Loan Văn - L.Thanh Hoá - Hậu Toán - Hương (T) QPAN - Chiều Toán - T.Thuỷ NN - Hà(A)
1 Địa - Lan (Đ) GDTC - Vương CNghệ - V.Hà TNHN - Loan GDTC - Phương (TD) Tin - Chiến Toán - Hương (T) NN - Loan (A) Lý - Trung Toán - N.Thanh
2 NN - Trường (A) CNghệ - V.Hà GDTC - Vương Lý - Loan Sinh - Hoài Hoá - Hậu Sử - Hà (S) NN - Loan (A) Tin - Chiến NN - Hà(A)

3 3
4
GDTC - Vương
CNghệ - Liễu
Sử - Hà (S)
Địa - Hà (Đ)
NN - Loan (A)
Địa - Huế
GDTC - Phương (TD)
Hoá - Hương (H)
NN - Trường (A)
QPAN - Chiều
QPAN - Chiều
Sử - Hà (S)
Tin - Chiến
Sinh - Hoài
Lý - T.Hà
Toán - Hương (T)
NN - Hà(A)
NN - Hà(A)
Lý - Hằng (L)
GDTC - Chiến TD
5 Toán - N.Thanh QPAN - Chiều TNHN - Liễu NN - Trường (A) Hoá - Hậu GD DP - Hà (S) Lý - Loan Toán - Hương (T) Hoá - Dũng Tin - Chiến
1 Văn - Tâm (V) Địa - Hà (Đ) Sử - V.Anh NN - Trường (A) Toán - Hằng (T) NN - Hằng(A) Tin - Chiến TNHN - Liễu Toán - T.Thuỷ GDTC - Chiến TD
2 CNghệ - Liễu NN - Hằng(A) Toán - N.Thuỷ NN - Trường (A) Toán - Hằng (T) Tin - Chiến GD DP - Hà (S) GDTC - Chiến TD Toán - T.Thuỷ Văn - Hải (V)

4 3
4
Toán - N.Thanh
NN - Trường (A)
Toán - Hằng (T)
GDTC - Vương
KT&PL - Tuyết
Tin - Hạnh (T)
Văn - Tâm (V)
Toán - N.Thuỷ
GD DP - Hà (S)
Tin - Quỳnh (T)
Toán - N.Thuỷ
Văn - Tâm (V)
NN - Hằng(A)
NN - Hằng(A)
Tin - Hạnh (T)
GD DP - Hà (S)
GDTC - Chiến TD
Sử - V.Anh
Sử - V.Anh
Toán - N.Thanh
5 KT&PL - Phương Tin - Quỳnh (T) CNghệ - V.Hà Toán - N.Thuỷ NN - Trường (A) Văn - Tâm (V) Văn - L.Thanh Sử - Hà (S) Tin - Chiến Toán - N.Thanh
1 GD DP - V.Anh KT&PL - Phương NN - Loan (A) NN - Trường (A) TNHN - Hải (V) Văn - Tâm (V) NN - Hằng(A) Sinh - Trường (S) TNHN - Trung TNHN - Hằng (L)
2 Sử - V.Anh Địa - Hà (Đ) Văn - Hương (V) Sinh - Trường (S) Sử - Hà (S) Hoá - Hậu NN - Hằng(A) Hoá - P.Anh Hoá - Dũng Lý - Hằng (L)

5 3
4
Địa - Lan (Đ)
Văn - Tâm (V)
NN - Hằng(A)
Văn - L.Thanh
Văn - Hương (V)
GD DP - V.Anh
GD DP - V.Anh
QPAN - Chiều
Văn - L.Thanh
NN - Trường (A)
Sinh - Hoài
NN - Hằng(A)
QPAN - Chiều
Hoá - P.Anh
NN - Loan (A)
Văn - Hương (V)
Sinh - Trường (S)
Văn - Hải (V)
NN - Hà(A)
NN - Hà(A)
5 NN - Trường (A) TNHN - Hằng(A) Địa - Huế Văn - Tâm (V) Hoá - Hậu Lý - Hùng Văn - L.Thanh Lý - T.Hà NN - Hà(A) Sinh - Trường (S)
1 GDTC - Vương KT&PL - Phương Tin - Hạnh (T) Lý - Loan Toán - Hằng (T) Toán - N.Thuỷ GDTC - Chiến TD Văn - Hương (V) Văn - Hải (V) Sinh - Trường (S)
2 Lý - Hùng Toán - Hằng (T) GDTC - Vương Tin - Hạnh (T) GDTC - Phương (TD) Toán - N.Thuỷ Lý - Loan Hoá - P.Anh Văn - Hải (V) Hoá - Hà(H)

6 3
4
Toán - N.Thanh
Toán - N.Thanh
Toán - Hằng (T)
CNghệ - V.Hà
QPAN - Chiều
Văn - Hương (V)
Toán - N.Thuỷ
Hoá - Hương (H)
Lý - Hùng
Văn - L.Thanh
GDTC - Phương (TD)
TNHN - Hùng
Sinh - Hoài
Toán - Hương (T)
Toán - Hương (T)
GDTC - Chiến TD
Sinh - Trường (S)
Toán - T.Thuỷ
QPAN - Giang
Văn - Hải (V)
5 QPAN - Chiều Văn - L.Thanh Toán - N.Thuỷ Sinh - Trường (S) Tin - Quỳnh (T) Lý - Hùng Hoá - P.Anh Lý - T.Hà Toán - T.Thuỷ Văn - Hải (V)
1 TNHN TNHN TNHN TNHN TNHN TNHN TNHN TNHN TNHN TNHN
2 Văn - Tâm (V) NN - Hằng(A) KT&PL - Tuyết Hoá - Hương (H) Hoá - Hậu Toán - N.Thuỷ Toán - Hương (T) Hoá - P.Anh Hoá - Dũng Toán - N.Thanh

7 3
4
Văn - Tâm (V)
TNHN - Hạnh (V)
NN - Hằng(A)
Toán - Hằng (T)
NN - Loan (A)
Toán - N.Thuỷ
Toán - N.Thuỷ
Văn - Tâm (V)
Toán - Hằng (T)
Lý - Hùng
Lý - Hùng
NN - Hằng(A)
TNHN - P.Anh
Hoá - P.Anh
Sinh - Trường (S)
Toán - Hương (T)
Lý - Trung
Sinh - Trường (S)
Hoá - Hà(H)
Tin - Chiến
5
Trường THPT Phù Ninh Số 5
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 1
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 02 tháng 10 năm 2023
11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 12A1 12A2 12A3 12A4
THỨ TIẾT
(Hạnh (T)) (Huyền (S)) (Hà(H)) (Nhị) (Hiền(A)) (Lan (Đ)) (Thành) (Phương (A)) (Huyền (V)) (Đ.Thanh)
1 TNHN TNHN TNHN TNHN TNHN TNHN Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Hoá - P.Anh Tin - Hạnh (T) GDTC - Vương Toán - T.Thuỷ Sử - Hằng (S) Văn - Hoà Tin - Chiến Toán - Sơn Hoá - Hậu Địa - Huế

2 3
4
Toán - Hương (T)
Toán - Hương (T)
Hoá - Hà(H)
GDTC - Vương
Tin - Chiến
NN - Nhị
Toán - T.Thuỷ
Địa - Hà (Đ)
Lý - Hằng (L)
Văn - Hương (V)
Văn - Hoà
KT&PL - Tuyết
Lý - Quỳnh (L)
Toán - Thành
Toán - Sơn
NN - Phương (A)
TD - Phương (TD)
Tin - Quỳnh (T)
NN - Hà(A)
Sinh - Hoài
5 QPAN - Giang TNHN - Hà (Đ) Toán - N.Thanh NN - Nhị KT&PL - Tuyết Tin - Hạnh (T) NN - Phương (A) Lý - Hùng Sử - Hằng (S) GDCD - Phương
1 Sinh - Huyền (S) NN - Hiền(A) Lý - T.Hà NN - Nhị Địa - Huế CNghệ - Liễu Hoá - Dũng NN - Phương (A) Toán - Huyền T NN - Hà(A)
2 Toán - Hương (T) Lý - Trung Toán - N.Thanh CNghệ - Liễu Sử - Hằng (S) NN - Hiền(A) Toán - Thành Hoá - Hương (H) TD - Phương (TD) TD - Chiến TD

3 3
4
GDTC - Chiến TD
NN - Nhị
Sinh - Huyền (S)
Toán - N.Thanh
Toán - N.Thanh
Tin - Chiến
TNHN - Nhị
GDTC - Vương
CNghệ - Liễu
TNHN - Hiền(A)
NN - Hiền(A)
TNHN - Lan (Đ)
Toán - Thành
TD - Phương (TD)
Sinh - Hoài
CNghệ - V.Hà
Lý - Loan
Sử - Hằng (S)
Sử - Hằng (S)
Toán - Huyền T
5 Lý - Trung Sử - Hằng (S) NN - Nhị Địa - Hà (Đ) NN - Hiền(A) Địa - Lan (Đ) Địa - Huế Toán - Sơn NN - Lợi Toán - Huyền T
1 Tin - Hạnh (T) Văn - Hải (V) Toán - N.Thanh KT&PL - Phương NN - Hiền(A) KT&PL - Tuyết NN - Phương (A) Địa - Huế Văn - Huyền (V) Toán - Huyền T
2 Sử - V.Anh Tin - Hạnh (T) GDTC - Vương Văn - Hoà Địa - Huế NN - Hiền(A) GDCD - Tuyết Văn - Huyền (V) Toán - Huyền T Sử - Hằng (S)

4 3
4
TNHN - Hải (V)
Văn - Hải (V)
GDTC - Vương
NN - Hiền(A)
Sử - Hằng (S)
Văn - Hoà
Toán - T.Thuỷ
Sử - Hằng (S)
CNghệ - Liễu
Toán - Hằng (T)
Văn - Hoà
Toán - T.Thuỷ
CNghệ - V.Hà
Văn - Huyền (V)
Văn - Huyền (V)
GDCD - Phương
Toán - Huyền T
GDCD - Tuyết
Văn - Đ.Thanh
Văn - Đ.Thanh
5 Văn - Hải (V) NN - Hiền(A) Văn - Hoà CNghệ - Liễu Toán - Hằng (T) Toán - T.Thuỷ Văn - Huyền (V) NN - Phương (A) NN - Lợi Địa - Huế
1 Hoá - P.Anh QPAN - Giang Văn - Hoà NN - Nhị Văn - Hương (V) GDTC - Phương (TD) Hoá - Dũng Địa - Huế NN - Lợi TD - Chiến TD
2 Lý - Trung Văn - Hải (V) NN - Nhị Văn - Hoà NN - Hiền(A) Địa - Lan (Đ) Sinh - Huyền (S) TD - Phương (TD) Sinh - Hoài NN - Hà(A)

5 3
4
Văn - Hải (V)
NN - Nhị
Lý - Trung
Hoá - Hà(H)
Lý - T.Hà
Sinh - Trường (S)
Văn - Hoà
Lý - T.Hà
NN - Hiền(A)
Lý - Hằng (L)
Sử - Hằng (S)
NN - Hiền(A)
Lý - Quỳnh (L)
Sử - Hà (S)
Sử - Hà (S)
QPAN - Giang
QPAN - Giang
Hoá - Hậu
Hoá - Hậu
Sinh - Hoài
5 NN - Nhị NN - Hiền(A) Hoá - Hà(H) Sử - Hằng (S) KT&PL - Tuyết Văn - Hoà QPAN - Giang Sinh - Hoài Địa - Lan (Đ) Lý - Loan
1 Sinh - Huyền (S) Toán - N.Thanh Hoá - Hà(H) Lý - T.Hà GDTC - Phương (TD) Toán - T.Thuỷ Văn - Huyền (V) Toán - Sơn CNghệ - V.Hà Văn - Đ.Thanh
2 GDTC - Chiến TD Toán - N.Thanh Sinh - Trường (S) KT&PL - Phương Văn - Hương (V) Toán - T.Thuỷ Sinh - Huyền (S) Văn - Huyền (V) Toán - Huyền T CNghệ - V.Hà

6 3
4
Hoá - P.Anh
Tin - Hạnh (T)
Văn - Hải (V)
Hoá - Hà(H)
TNHN - Hà(H)
Lý - T.Hà
GDTC - Vương
Văn - Hoà
Văn - Hương (V)
Toán - Hằng (T)
Tin - Hạnh (T)
QPAN - Giang
Toán - Thành
Toán - Thành
Tin - Quỳnh (T)
TD - Phương (TD)
Văn - Huyền (V)
Lý - Loan
Lý - Loan
Tin - Quỳnh (T)
5 Toán - Hương (T) Sinh - Huyền (S) Toán - N.Thanh QPAN - Giang Toán - Hằng (T) CNghệ - Liễu Lý - Quỳnh (L) Hoá - Hương (H) Sinh - Hoài Toán - Huyền T
1 TNHN TNHN TNHN TNHN TNHN TNHN SHL SHL SHL SHL
2 NN - Nhị Lý - Trung Hoá - Hà(H) Toán - T.Thuỷ Toán - Hằng (T) Địa - Lan (Đ) TD - Phương (TD) Lý - Hùng Văn - Huyền (V) Toán - Huyền T

7 3
4
Toán - Hương (T)
Lý - Trung
Toán - N.Thanh
Toán - N.Thanh
NN - Nhị
QPAN - Giang
Toán - T.Thuỷ
NN - Nhị
QPAN - Giang
GDTC - Phương (TD)
GDTC - Phương (TD)
Toán - T.Thuỷ
Hoá - Dũng
Sử - Hà (S)
Sử - Hà (S)
Văn - Huyền (V)
Văn - Huyền (V)
Địa - Lan (Đ)
Hoá - Hậu
Văn - Đ.Thanh
5 NN - Phương (A) Toán - Sơn Toán - Huyền T QPAN - Giang
Trường THPT Phù Ninh Số 5
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 1
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 02 tháng 10 năm 2023
12A5 12A6 12A7 12A8
THỨ TIẾT
(Sơn) (Huyền T) (Dũng) (Hương (H))
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Hoá - Hương (H) Lý - Quỳnh (L) Toán - Thành Lý - Hằng (L)

2 3
4
QPAN - Chiều
TD - Chiến TD
Tin - Quỳnh (T)
Hoá - Hậu
Toán - Thành
Lý - Loan
TD - Vương
Sử - Hằng (S)
5 Lý - Quỳnh (L) CNghệ - V.Hà Sử - Hà (S) Sinh - Hoài
1 Toán - Sơn TD - Chiến TD Toán - Thành Lý - Hằng (L)
2 Toán - Sơn QPAN - Chiều Hoá - Dũng NN - Phương (A)

3 3
4
Hoá - Hương (H)
Sinh - Huyền (S)
Hoá - Hậu
NN - Lợi
NN - Lợi
Lý - Loan
Toán - Sơn
Toán - Sơn
5 NN - Loan (A) Sinh - Hoài CNghệ - V.Hà Hoá - Hương (H)
1 Văn - Đ.Thanh Văn - Hoà NN - Lợi TD - Vương
2 CNghệ - V.Hà Địa - Hà (Đ) Văn - Đ.Thanh NN - Phương (A)

4 3
4
GDCD - Phương
TD - Chiến TD
NN - Lợi
Toán - Huyền T
Địa - Hà (Đ)
Tin - Chiến
Tin - Quỳnh (T)
CNghệ - V.Hà
5 Sử - Hằng (S) Toán - Huyền T GDCD - Tuyết Địa - Hà (Đ)
1 Địa - Hà (Đ) Lý - Quỳnh (L) TD - Vương Văn - L.Thanh
2 Sử - Hằng (S) NN - Lợi QPAN - Chiều Văn - L.Thanh

5 3
4
Sinh - Huyền (S)
NN - Loan (A)
GDCD - Phương
Văn - Hoà
Hoá - Dũng
Sinh - Huyền (S)
Lý - Hằng (L)
Sử - Hằng (S)
5 Lý - Quỳnh (L) Sử - Hà (S) NN - Lợi QPAN - Chiều
1 Lý - Quỳnh (L) Toán - Huyền T Toán - Thành Văn - L.Thanh
2 Toán - Sơn Lý - Quỳnh (L) Toán - Thành Sinh - Hoài

6 3
4
Toán - Sơn
Văn - Đ.Thanh
TD - Chiến TD
Sinh - Hoài
Sinh - Huyền (S)
TD - Vương
Hoá - Hương (H)
Toán - Sơn
5 Văn - Đ.Thanh Văn - Hoà Lý - Loan Toán - Sơn
1 SHL SHL SHL SHL
2 NN - Loan (A) Sử - Hà (S) Văn - Đ.Thanh Toán - Sơn

7 3
4
Toán - Sơn
Hoá - Hương (H)
Toán - Huyền T
Toán - Huyền T
Văn - Đ.Thanh
Hoá - Dũng
GDCD - Tuyết
NN - Phương (A)
5 Tin - Chiến Hoá - Hậu Sử - Hà (S) Hoá - Hương (H)

You might also like