You are on page 1of 5

Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu Số 7

Năm học 2023 - 2024


Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 01 tháng 04 năm 2024
10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10C1 10C2 10C3 10C4
THỨ TIẾT
(Dũng T) (Nhung T) (Thắng) (Anh H) (Lai) (Ngọc Toán) (An Văn) (Hậu Sử) (Huệ Địa) (Hiền T)
1 C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV
TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN
2 Văn - Lương Hoá - Hoa Hóa Lý - Thắng Tin - Sáu Hoá - Lan Văn - Nguyệt V Văn - An Văn Địa - Huệ Địa Hoá - Hùng Hóa Toán - Hiền T

2 3
4
Thể - Hoàng TD
Tin - Vọng
Văn - Trang V
Toán - Dương
Hoá - Anh H
Thể - Lập
Văn - Lương
Anh - Tú - NN
Toán - Bằng T
Quốc Phòng - Chung
Lý - Hùng Lý
Hoá - Anh H
Văn - An Văn
GDKT & PL - Oanh
GD
Toán - Thu Hương
C.Nghệ - Hiền Anh
Anh - Hà Anh
Văn - Tâm
Sử - Hậu Sử
Toán - Hiền T
Pháp - Hoa P
5 Toán - Dũng T Lý - Sanh Hoá - Tú Sinh - Hưởng Tin - Đạt - Tin Sử - Hậu Sử Địa - Huệ Địa Pháp - Hoa P
(Toán)
1 Hoá - Vân Hóa Sử - Hiếu C.Nghệ - Quyền Hoá - Tú Thể - Phúc Th Quốc Phòng - Chung Văn - An Văn Lý - Hạnh Thể - Thắm Anh - Thanh Hương
2 Văn - Lương Lý - Sanh Toán - Bằng T Hoá - Tú C.Nghệ - Giang CN Văn - Nguyệt V Anh - Oanh Toán - Biên T Toán - Dương Thể - Thắm

3 3
4
Văn - Lương
Toán - Dũng T
Toán - Dương
Hoá - Hoa Hóa
Toán - Bình
Anh - Thư
Lý - Hạnh
Thể - Thắm
Toán - Bằng T
Văn - Nguyên Hạnh
Văn - Nguyệt V
Anh - Hà Anh
Toán - Ngọc Toán
Lý - Tuấn Lý
Anh - Hà Anh C.Nghệ - Giang CN
Toán - Thu Hương Quốc Phòng - Quân
(Toán)
Toán - Thu Hương GDKT & PL - Long
TD
Lý - Tuấn Lý
Pháp - Hoa P
5 Lý - Linh Lý Toán - Dũng T Sinh - Hà S Anh - Tú - NN Văn - Nguyên Hạnh Văn - Tâm Pháp - Hoa P
(Toán) GD
1 Anh - Lê Hương Quốc Phòng - Quân C.Nghệ - Quyền Thể - Thắm Văn - Nguyên Hạnh Toán - Ngọc Toán C.Nghệ - Giang CN Sử - Hậu Sử Địa - Huệ Địa Pháp - Hoa P
TD
2 Sinh - Thủy -Sinh Anh - Lê Hương Lý - Thắng Lý - Hạnh Lý - Bảo Sử - Giang Sử Thể - Bình TD Sử - Hậu Sử GDKT & PL - Thuỷ Pháp - Hoa P

4
GD
3 Toán - Đức (Toán) Anh - Lê Hương Lý - Thắng Quốc Phòng - Quân Hoá - Lan Thể - Lập Văn - Nguyên Hạnh GDKT & PL - Long Anh - Mai Hương Sử - Nga
TD GD
4 Hoá - Vân Hóa Thể - Thắm Toán - Bằng T Anh - Tú - NN Anh - Lê Hương Lý - Hùng Lý Văn - Nguyên Hạnh Văn - Trang V Anh - Mai Hương C.Nghệ - Giang CN
5 Sinh - Hà S Văn - Trang V Toán - Hiền T
1 Tin - Vọng Văn - Trang V Hoá - Anh H Sinh - Lai Toán - Bằng T Toán - Ngọc Toán Anh - Oanh Sử - Hậu Sử Toán - Hiển T Văn - Hà Văn
2 Sử - Hiếu Văn - Trang V Lý - Thắng Hoá - Anh H Toán - Bằng T Toán - Ngọc Toán Thể - Bình TD Anh - Hà Anh Hoá - Hùng Hóa Anh - Thanh Hương

5 3
4
Toán - Đức (Toán)
Anh - Lê Hương
Thể - Thắm
Tin - Nhung T
Anh - Thư
Thể - Lập
Toán - Hải Toán
Sử - Nga
Anh - Lê Hương
Hoá - Lan
Thể - Lập
Sinh - Thủy -Sinh
Lý - Tuấn Lý
GDKT & PL - Oanh
GD
Lý - Hạnh
C.Nghệ - Hiền Anh
Địa - Lan Địa
Anh - Mai Hương
Địa - Sơn
Thể - Thắm
5 Sinh - Thủy -Sinh Tin - Nhung T Toán - Hà T Văn - An Văn Văn - Trang V Hoá - Thành
1 Hoá - Vân Hóa Tin - Nhung T Quốc Phòng - Chung Lý - Hạnh C.Nghệ - Giang CN Toán - Ngọc Toán Địa - Huệ Địa Toán - Thu Hương Toán - Dương Lý - Tuấn Lý
(Toán)
2 Lý - Linh Lý Tin - Nhung T Toán - Bình Tin - Sáu Thể - Phúc Th Lý - Hùng Lý Quốc Phòng - Quân Địa - Huệ Địa Văn - Tâm Văn - Hà Văn

6
TD
3 Quốc Phòng - Quân Hoá - Hoa Hóa Hoá - Anh H Văn - Lương Sinh - Hưởng Sinh - Thủy -Sinh Anh - Oanh Anh - Hà Anh Văn - Tâm C.Nghệ - Giang CN
TD
4 Thể - Hoàng TD Sinh - Công Anh - Thư Văn - Lương Sinh - Lai Hoá - Anh H Anh - Oanh Thể - Lập Anh - Mai Hương Toán - Hiền T
5 Văn - Lê Văn Toán - Biên T Toán - Hiển T Địa - Sơn
1 Anh - Lê Hương Sinh - Công Sử - Hậu Sử Hoá - Anh H Sử - Giang Sử Anh - Hà Anh Sử - Thơm Văn - Trang V C.Nghệ - Giang CN Quốc Phòng - Quân
TD
2 Toán - Đức (Toán) Lý - Sanh Lý - Thắng Toán - Hà T Sinh - Lai Anh - Hà Anh Địa - Huệ Địa Sử - Hậu Sử Địa - Lan Địa Văn - Hà Văn

7 3
4
Toán - Dũng T
Lý - Linh Lý
Anh - Lê Hương
Toán - Dũng T
Văn - Lê Văn
Văn - Lê Văn
Sinh - Lai
Toán - Hải Toán
Lý - Bảo
Anh - Lê Hương
Hoá - Anh H
Tin - Đạt - Tin
TN & HN - Ngọc
C.Nghệ - Giang CN Quốc Phòng - Chung
Toán - Ngọc Toán Thể - Lập
Thể - Thắm
GDKT & PL - Thuỷ
GD
Văn - Hà Văn
Hoá - Thành
5 TN & HN - Dũng T TN & HN - Nhung T TN & HN - Thắng TN & HN - Anh H TN & HN - Lai TN & HN - An Văn TN & HN - Hậu Sử TN & HN - Huệ Địa TN & HN - Hiền T
Toán
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu Số 7
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 01 tháng 04 năm 2024
10C5 10C6 10C7 10C8 10C9 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5
THỨ TIẾT
(Lân Anh) (Thuỷ Nga) (Oanh) (Trầm) (Anh Thơ) (Đạt T) (Đạt - Tin) (Bảo) (Hoa Hóa) (Hà S)
1 C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV
TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN
2 Toán - Sử Thể - Lập Toán - Thái T Quốc Phòng - Chung Anh - Mỹ Văn - Hà Văn Anh - Oanh Thể - Phúc Th C.Nghệ - Hiền Anh Sử - Nga

2 3
4
Sử - Hậu Sử
Địa - Huệ Địa
Địa - Lan Địa
Anh - Lân Anh
Anh - Oanh
T. Nhật - Trang Nhật
C.Nghệ - Quyền
Anh - Duyên
Anh - Mỹ
Thể - Thắm
Toán (T. Anh) - Tú
Văn - Hà Văn
Sinh - Hưởng
Sử - Hiếu
Toán - Hiển T
Quốc Phòng - Bình
TD
Hoá - Vân Hóa
Hoá - Tú
Hoá - Tú
Toán - Đạt - Tin
C.Nghệ - Giang CN
5 Tin - Hường Tin Anh - Lân Anh Địa - Hằng Địa Anh - Duyên Tin - Sáu Toán - Hiển T Văn - Huyền Văn - Đức V Anh - Tú - NN
(Toán)
1 Anh - Lân Anh Sử - Thơm Toán - Hùng T Lý - Sanh Toán - Hà T Toán - Đạt T Anh - Oanh Anh - Lê Hương Sinh - Công Hoá - Hoa Hóa
2 Anh - Lân Anh C.Nghệ - Thuỷ CN Quốc Phòng - Quân Tin - V.Thanh Toán - Hà T Sinh - Hưởng Tin - Đạt - Tin Hoá - Vân Hóa Hoá - Hoa Hóa Văn - Đức V

3
TD
3 Sinh - Công Quốc Phòng - Quân Thể - Phúc Th Sinh - Khánh Sử - Giang Sử Thể - Thu (TD) Tin - Đạt - Tin Văn - Huyền Thể - Dung Thể Lý - Linh Lý
TD
4 Văn - Lương Văn - Lý Văn Hoá - Thành Toán (T. Anh) - Trầm Văn - Anh Thơ Hoá - Linh (Hóa) Văn - Đức V Văn - Huyền Sử - Thơm Sinh - Hà S
5 Văn - Lương Anh - Lân Anh Văn - Huyền Văn - Lý Văn Toán - Thái T Lý - Sanh Toán - Hải Toán Lý - Tuấn Lý Toán - Đạt - Tin
1 Anh - Lân Anh Nga - Thuỷ Nga Sử - Giang Sử Văn - Lý Văn Lý - Tuấn Lý Anh - Mai Hương Hoá - Thành Sử - Thơm Toán - Biên T Toán - Đạt - Tin
2 Anh - Lân Anh Nga - Thuỷ Nga Tin - Hường Tin Sử - Thơm Sinh - Công Thể - Thu (TD) Sinh - Khánh Hoá - Vân Hóa Toán - Biên T Toán - Đạt - Tin

4 3
4
Địa - Huệ Địa
Toán - Sử
Văn - Lý Văn
Toán - Hiển T
Lý - Linh Lý
Hoá - Thành
Anh - Duyên
Anh - Duyên
Thể - Thắm
Văn - Anh Thơ
Lý - Hạnh Sử - Hiếu
Quốc Phòng - Hoàng Quốc Phòng - Bình
TD TD
Sinh - Thủy -Sinh
Lý - Bảo
Quốc Phòng - Bình
TD
Sinh - Công
Sinh - Hà S
Sinh - Hà S
5 Toán - Hiển T Anh - Tú - NN
1 Tin - Hường Tin Văn - Lý Văn Toán - Hùng T Thể - Thắm Lý - Tuấn Lý Lý - Hạnh Hoá - Thành Thể - Phúc Th Anh - Mai Hương Văn - Đức V
2 Anh - Lân Anh Văn - Lý Văn Anh - Oanh C.Nghệ - Quyền Toán - Hà T Toán - Đạt T Thể - Dung Thể Lý - Bảo Lý - Tuấn Lý Văn - Đức V

5 3
4
Anh - Lân Anh
Quốc Phòng - Quân
TD
Toán - Hiển T
Lý - An L
GDKT & PL - Long
T. Nhật - Trang Nhật
Văn - Huyền
Toán - Trầm
Toán - Hà T
C.Nghệ - Quyền
Tin - Vọng
Sử - Hậu Sử
Toán - Thái T
Anh - Oanh
Toán - Hiển T
Lý - Bảo
Toán - Hải Toán
Sử - Thơm
Văn - Đức V
Thể - Thu (TD)
Quốc Phòng - Bình
TD
5 Văn - Huyền Sinh - Khánh Anh - Mỹ Văn - Hà Văn Toán - Hiển T Toán - Hải Toán Văn - Đức V Sử - Nga
GD
1 Toán - Sử Nga - Thuỷ Nga Anh - Oanh Văn - Lý Văn Tin - Vọng Toán - Thái T Văn - Đức V Anh - Lê Hương Toán - Biên T Hoá - Hoa Hóa
2 Toán - Sử C.Nghệ - Thuỷ CN Anh - Oanh Văn - Lý Văn Quốc Phòng - Chung Lý - Hạnh Văn - Đức V Anh - Lê Hương Toán - Biên T C.Nghệ - Giang CN

6 3
4
Lý - Sanh
Thể - Phúc Th
GDKT & PL - Long
GD
Toán - Hiển T
Toán - Thái T
Tin - Hường Tin
Toán (T. Anh) - Trầm
Toán - Trầm
Anh - Mỹ
C.Nghệ - Quyền
Anh - Mai Hương
Tin - Sáu
Sinh - Khánh
Lý - Sanh
C.Nghệ - Hiền Anh
Lý - Bảo
Lý - Tuấn Lý
Hoá - Hoa Hóa
Lý - Linh Lý
Anh - Tú - NN
5 Văn - Lương Địa - Lan Địa Văn - Huyền Sinh - Công Hoá - Linh (Hóa) Sinh - Thủy -Sinh Anh - Mai Hương
1 Văn - Lương Lý - An L Lý - Linh Lý Lý - Sanh Toán (T. Anh) - Tú Toán - Đạt T Tin - Đạt - Tin Lý - Bảo C.Nghệ - Hiền Anh Thể - Thu (TD)
(Toán)
2 Sinh - Công Thể - Lập T. Nhật - Trang Nhật Tin - V.Thanh Văn - Anh Thơ Anh - Mai Hương Tin - Đạt - Tin Toán - Hải Toán Thể - Dung Thể Hoá - Hoa Hóa

7 3
4
Thể - Phúc Th
Lý - Sanh
Nga - Thuỷ Nga
Nga - Thuỷ Nga
Địa - Hằng Địa
Thể - Phúc Th
Toán - Hà T
Thể - Thắm
Văn - Anh Thơ
Toán - Hà T
Hoá - Linh (Hóa)
Sử - Hậu Sử
Lý - Sanh
Thể - Dung Thể
Sử - Thơm
C.Nghệ - Hiền Anh
Anh - Mai Hương
Hoá - Hoa Hóa
Sinh - Hà S
Sinh - Hà S
5 TN & HN - Lân Anh TN & HN - Thuỷ Nga TN & HN - Oanh TN & HN - Trầm TN & HN - Anh Thơ TN & HN - Đạt T TN & HN - Đạt - Tin TN & HN - Bảo TN & HN - Hoa Hóa TN & HN - Hà S
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu Số 7
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 01 tháng 04 năm 2024
11A6 11C1 11C2 11C3 11C4 11C5 11C6 11C7 11C8 11C9
THỨ TIẾT
(Thành) (Lê Văn) (Giang Sử) (Ngân) (Hương Pháp) (Mỹ) (Trang V) (Trang Nhật) (Phương Anh) (Hằng Địa)
1 C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV
TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN
2 Văn - Đức V Văn - Lê Văn Thể - Dung Thể Địa - Hằng Địa GDKT & PL - Oanh Sử - Giang Sử Văn - Trang V Anh - Duyên Sử - Hiếu Sử - Phương

2
GD
3 Văn - Đức V Văn - Lê Văn Sử - Giang Sử Văn - Anh V Thể - Phúc Th Địa - Hằng Địa C.Nghệ - Giang CN Thể - Dung Thể Văn - Nguyên Hạnh Toán - Thanh, Tú
(Toán)
4 Lý - Sanh C.Nghệ - Hiền Anh Văn - Hà Văn Địa - Ngân Pháp - Hương Pháp Anh - Oanh Toán - Dũng T Văn - Hiền V Tin - Hường Tin Tin - V.Thanh
5 Sử - Hiếu Sử - Giang Sử Văn - Hà Văn Anh - Hà Anh Pháp - Hương Pháp Toán - Thái T Anh - Mỹ Văn - Hiền V Toán - Bằng T Văn - Lê Văn
1 Văn - Đức V Quốc Phòng - Bình Toán - Thu Hương Anh - Hà Anh C.Nghệ - Giang CN Văn - Hiền V Thể - Thu (TD) Anh - Duyên Toán - Bằng T Tin - V.Thanh
TD (Toán)
2 Hoá - Thành Địa - Ngân Toán - Thu Hương Thể - Thu (TD) Văn - Hà Văn Văn - Hiền V Quốc Phòng - Hoàng Thể - Dung Thể Lý - Quyền Toán (T. Anh) - Tú

3
(Toán) TD (Toán)
3 Lý - Sanh GDKT & PL - Thuỷ Anh - Thư Địa - Hằng Địa Quốc Phòng - Chung Anh - Oanh Toán - Dũng T Toán - Trầm Anh - Phương Anh Toán - Tú (Toán)
GD
4 Toán - Đạt T Toán - Biên T Văn - Hà Văn Địa - Ngân Pháp - Hương Pháp Địa - Hằng Địa Nga - Hải Ngọc Văn - Hiền V Anh - Phương Anh Anh - Lân Anh
5 Toán - Bình Sử - Giang Sử GDKT & PL - Thuỷ Pháp - Hương Pháp Hoá - Hoa Hóa Nga - Hải Ngọc Văn - Hiền V Toán (T. Anh) - Tú Địa - Hằng Địa
GD (Toán)
1 Quốc Phòng - Bình Lý - Linh Lý Quốc Phòng - Hoàng Hoá - Tú Lý - Hoàng (Lý) Văn - Hiền V Địa - Diệu Anh Anh - Duyên Toán - Bằng T Toán - Tú (Toán)
TD TD
2 Anh - Mai Hương Văn - Anh Thơ Anh - Thư Quốc Phòng - Hoàng Sử - Hiếu Văn - Hiền V GDKT & PL - Long Toán - Đức (Toán) Toán - Bằng T Hoá - Hùng Hóa

4
TD GD
3 Hoá - Thành Văn - Anh Thơ Lý - Hoàng (Lý) Thể - Thu (TD) C.Nghệ - Giang CN Lý - Hùng Lý Nga - Hải Ngọc Hoá - Tú GDKT & PL - Oanh Toán - Thanh, Tú
GD (Toán)
4 Toán - Đạt T Anh - Thư Địa - Ngân Sử - Giang Sử Toán - Đức (Toán) GDKT & PL - Long Nga - Hải Ngọc Tin - Nhung T Lý - Quyền Anh - Lân Anh
GD
5 GDKT & PL - Thuỷ GDKT & PL - Oanh Địa - Ngân Toán - Đức (Toán) Sử - Thơm GDKT & PL - Long Văn - Nguyên Hạnh Anh - Lân Anh
GD GD GD
1 Thể - Thu (TD) Thể - Dung Thể C.Nghệ - Hiền Anh Văn - Anh V Anh - Hà Anh Quốc Phòng - Chung Địa - Diệu Anh Hoá - Tú Quốc Phòng - Bình Văn - Lê Văn
TD
2 Sinh - Lai C.Nghệ - Hiền Anh Anh - Thư Văn - Anh V Thể - Phúc Th GDKT & PL - Long Thể - Thu (TD) Sử - Nga Anh - Phương Anh Văn - Lê Văn

5
GD
3 Tin - Vọng Văn - Lê Văn Toán - Thu Hương Hoá - Tú Văn - Hà Văn Thể - Phúc Th Anh - Mỹ Quốc Phòng - Hoàng Tin - Hường Tin Hoá - Hùng Hóa
(Toán) TD
4 Hoá - Thành Anh - Thư Thể - Dung Thể Toán - Bình Văn - Hà Văn Sử - Giang Sử Văn - Trang V Địa - Diệu Anh Văn - Nguyên Hạnh Tin - V.Thanh
5 Anh - Mai Hương Sử - Giang Sử Sử - Thơm Toán - Bình Địa - Diệu Anh Toán - Thái T Lý - Hùng Lý Toán - Đức (Toán) Văn - Nguyên Hạnh Anh - Lân Anh
1 Sử - Hiếu Toán - Bình Văn - Hà Văn C.Nghệ - Hiền Anh Địa - Diệu Anh Anh - Mỹ Toán - Dũng T Anh - Duyên Thể - Dung Thể Thể - Thu (TD)
2 Lý - Sanh C.Nghệ - Hiền Anh Toán - Thu Hương GDKT & PL - Thuỷ GDKT & PL - Oanh Anh - Mỹ Toán - Dũng T Sử - Nga Quốc Phòng - Hoàng
Tin - Hường Tin

6
(Toán) GD GD TD
3 Tin - Vọng Văn - Lê Văn Anh - Thư Toán - Bình Sử - Hiếu Lý - Hùng Lý Sử - Thơm Tin - Nhung T Địa - Diệu Anh GDKT & PL - Thuỷ
GD
4 Thể - Thu (TD) Toán - Biên T Lý - Hoàng (Lý) Anh - Hà Anh Toán - Đức (Toán) Toán - Thái T C.Nghệ - Giang CN GDKT & PL - Long GDKT & PL - Oanh Địa - Hằng Địa
GD GD
5 Lý - Linh Lý GDKT & PL - Oanh Anh - Hà Anh Lý - Hoàng (Lý) Toán - Thái T Lý - Hùng Lý T. Nhật - Trang Nhật Sử - Hiếu Sử - Phương
GD
1 Sinh - Lai Thể - Dung Thể Địa - Ngân Toán - Bình Văn - Hà Văn Hoá - Hoa Hóa Nga - Hải Ngọc Toán - Trầm Địa - Diệu Anh GDKT & PL - Thuỷ
GD
2 Toán - Đạt T Địa - Ngân Sử - Thơm C.Nghệ - Hiền Anh Pháp - Hương Pháp Thể - Phúc Th Văn - Trang V Địa - Diệu Anh Toán (T. Anh) - Tú Văn - Lê Văn

7
(Toán)
3 Toán - Đạt T Anh - Thư C.Nghệ - Hiền Anh Sử - Giang Sử Pháp - Hương Pháp Anh - Mỹ Văn - Trang V Tin - Nhung T Thể - Dung Thể Thể - Thu (TD)
4 Anh - Mai Hương Anh - Thư Sử - Giang Sử Văn - Anh V Toán - Đức (Toán) Anh - Mỹ GDKT & PL - Long T. Nhật - Trang Nhật Anh - Phương Anh Toán (T. Anh) - Tú
GD (Toán)
5 TN & HN - Thành TN & HN - Lê Văn TN & HN - Giang Sử TN & HN - Ngân TN & HN - Hương TN & HN - Mỹ TN & HN - Trang V TN & HN - Trang TN & HN - Phương TN & HN - Hằng Địa
Pháp Nhật Anh
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu Số 7
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 01 tháng 04 năm 2024
12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12C1 12C2 12C3 12C4
THỨ TIẾT
(Sử) (Vọng) (An L) (Lan) (Hưởng) (Hùng Hóa) (Tâm) (Phương) (Sơn) (Kiên)
1 C. Cờ-SHL - Sử C. Cờ-SHL - Vọng C. Cờ-SHL - An L C. Cờ-SHL - Lan C. Cờ-SHL - Hưởng C. Cờ-SHL - Hùng C. Cờ-SHL - Tâm C. Cờ-SHL - Phương C. Cờ-SHL - Sơn C. Cờ-SHL - Kiên
Hóa
2 Tin - Vọng Hoá - Vân Hóa Sinh - Hưởng Toán - Dũng T Anh - Tú - NN Thể - Thắm Địa - Sơn C.Nghệ - Thuỷ CN Thể - Hoàng TD Pháp - Kiên

2 3
4
Lý - Thắng
Thể - Dung Thể
Anh - Tú - NN
Thể - Phúc Th
Lý - An L
Toán - Sử
Quốc Phòng - Chung
Thể - Bình TD
Hoá - Hùng Hóa
Tin - Sáu
C.Nghệ - Thuỷ CN
Hoá - Hùng Hóa
Toán - Thái T
Anh - Mỹ
Toán - Dương
Toán - Thu Hương
(Toán)
Tin - V.Thanh
C.Nghệ - Quyền
Pháp - Kiên
Địa - Sơn
5 Văn - Anh V GDCD - Oanh GD Lý - Hùng Lý Lý - Thắng Tin - V.Thanh Toán - Hiền T
1 Hoá - Lan Toán - Ngọc Toán Thể - Dung Thể Hoá - Thành Sinh - Hưởng Quốc Phòng - Quân Hoá - Hùng Hóa Văn - Anh V Toán - Dương Lý - Tuấn Lý
TD
2 Anh - Lê Hương Toán - Ngọc Toán Văn - Bi Van Hoá - Lan Quốc Phòng - Chung Hoá - Hùng Hóa Lý - Nga Lý Văn - Anh V Sử - Thơm Văn - Anh Thơ

3 3
4
Văn - An Văn
Văn - An Văn
Anh - Tú - NN
Lý - Hạnh
Sử - Hiếu
Anh - Hảo
Thể - Bình TD
Anh - Thanh Hương
Văn - Bi Van
Văn - Bi Van
Sinh - Thủy -Sinh
Lý - Linh Lý
Toán - Thái T
Toán - Thái T
Sử - Nga
Thể - Hoàng TD
Anh - Thanh Hương
GDCD - Thuỷ GD
Văn - Anh Thơ
Sinh - Thủy -Sinh
5 Sinh - Thủy -Sinh Sử - Nga
1 Hoá - Lan Sinh - Hà S Lý - An L Sử - Hiếu Anh - Tú - NN Sử - Nga Hoá - Hùng Hóa GDCD - Oanh GD Lý - Bảo Pháp - Kiên
2 Toán - Sử Anh - Tú - NN Lý - An L Văn - Bi Van Toán - Sáu Thể - Thắm GDCD - Oanh GD Quốc Phòng - Quân Hoá - Linh (Hóa) Lý - Tuấn Lý

4
TD
3 Địa - Diệu Anh Tin - Vọng C.Nghệ - Quyền Văn - Bi Van Toán - Sáu Toán - Hiền T Lý - Nga Lý Hoá - Vân Hóa Quốc Phòng - Hoàng Anh - Phương Anh
TD
4 GDCD - Thuỷ GD Tin - Vọng Hoá - Linh (Hóa) Tin - Sáu Văn - Bi Van Toán - Hiền T Sử - Thơm Sinh - Khánh Văn - An Văn Tin - Hường Tin
5 Văn - An Văn Văn - Anh Thơ
1 Sử - Hiếu GDCD - Oanh GD Lý - An L C.Nghệ - Quyền Hoá - Hùng Hóa Tin - V.Thanh Sinh - Khánh Toán - Thu Hương Lý - Bảo Anh - Phương Anh
(Toán)
2 Toán - Sử Lý - Hạnh Văn - Bi Van Hoá - Thành Thể - Thắm Địa - Lan Địa C.Nghệ - Thuỷ CN Thể - Hoàng TD Địa - Sơn Quốc Phòng - Chung

5 3
4
Toán - Sử
C.Nghệ - Quyền
Quốc Phòng - Quân
TD
Thể - Phúc Th
Văn - Bi Van
Tin - Hường Tin
Hoá - Lan
Lý - Hùng Lý
Toán - Hùng T
Lý - Thắng
Anh - Mai Hương
Văn - Bi Van
Toán - Thái T
Anh - Mỹ
Lý - An L
Anh - Thanh Hương
Địa - Diệu Anh
Văn - An Văn
Hoá - Linh (Hóa)
C.Nghệ - Thuỷ CN
5 Anh - Lê Hương Tin - Vọng Toán - Sử Văn - Tâm
1 Sinh - Hưởng C.Nghệ - Quyền Anh - Hảo GDCD - Oanh GD Toán - Hùng T Anh - Mai Hương Quốc Phòng - Quân Anh - Thanh Hương Thể - Hoàng TD Sử - Nga
TD
2 Toán - Dương Toán - Ngọc Toán Địa - Hằng Địa Văn - Bi Van Anh - Tú - NN Toán - Hiền T Thể - Thu (TD) Hoá - Vân Hóa Anh - Thanh Hương Toán - Đức (Toán)

6 3
4
Quốc Phòng - Hoàng
TD
Thể - Dung Thể
Sử - Nga
Hoá - Vân Hóa
Thể - Dung Thể
Hoá - Linh (Hóa)
Toán - Hùng T
Toán - Hùng T
C.Nghệ - Quyền
Sử - Hiếu
Văn - Bi Van
Văn - Bi Van
Tin - Sáu
Văn - Tâm
Địa - Sơn
Sử - Phương
Hoá - Linh (Hóa)
Sinh - Thủy -Sinh
Thể - Lập
GDCD - Thuỷ GD
5 Sinh - Lai Văn - Tâm Toán - Hiền T
1 Lý - Thắng Văn - Anh V Quốc Phòng - Chung Toán - Dũng T Thể - Thắm Anh - Mai Hương Anh - Mỹ Toán - Dương Anh - Thanh Hương Pháp - Kiên
2 Anh - Lê Hương Văn - Anh V Toán - Hiền T Anh - Thanh Hương Sinh - Hưởng GDCD - Long GD Văn - Lương Lý - An L Toán - Dương Pháp - Kiên

7 3
4
Toán - Dương
Văn - An Văn
Toán - Ngọc Toán
Địa - Ngân
Toán - Hiền T
Anh - Hảo
Anh - Thanh Hương
Địa - Huệ Địa
GDCD - Thuỷ GD
Địa - Lan Địa
Lý - Linh Lý
Toán - Hiền T
Văn - Lương
Thể - Thu (TD)
Văn - Anh V
Anh - Thanh Hương
Toán - Bình
Toán - Bình
Thể - Lập
Hoá - Linh (Hóa)
5 Toán - Đức (Toán)
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu Số 7
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 01 tháng 04 năm 2024
12C5 12C6 12C7 12C8 12C9
THỨ TIẾT
(Duyên) (Nguyệt V) (Hảo) (Nguyên Hạnh) (Huyền)
1 C. Cờ-SHL - Duyên C. Cờ-SHL - Nguyệt C. Cờ-SHL - Hảo C. Cờ-SHL - Nguyên C. Cờ-SHL - Huyền
V Hạnh
2 Toán - Hùng T Lý - Hùng Lý Anh - Hảo Văn - G. Chi, Nguyên Thể - Bình TD

2
Hạnh
3 Toán - Hùng T Hoá - Vân Hóa T. Nhật - Trang Nhật GDCD - Thuỷ GD Văn - Huyền
4 C.Nghệ - Thuỷ CN Anh - Hảo Lý - Hùng Lý Quốc Phòng - Hoàng Văn - Huyền
TD
5 Địa - Lan Địa GDCD - Thuỷ GD Địa - Ngân Địa - Sơn
1 Văn - Nguyệt V Anh - Hảo Sử - Nga Anh - Phương Anh Toán - Biên T
2 Toán - Hùng T Toán - Đạt T Anh - Hảo Toán (T. Anh) - Trầm Thể - Bình TD

3 3
4
Anh - Duyên
Sử - Nga
Nga - Hải Ngọc
Sinh - Khánh
Toán - Hải Toán
Văn - Tâm
C.Nghệ - Thuỷ CN
Toán - Ngọc Toán
Hoá - Linh (Hóa)
GDCD - Long GD
5 Anh - Hảo Sử - Thơm Hoá - Linh (Hóa)
1 Hoá - Vân Hóa Văn - Nguyệt V Tin - Hường Tin Thể - Thu (TD) Anh - Phương Anh
2 Tin - Nhung T Nga - Hải Ngọc Thể - Lập Toán - Ngọc Toán Lý - Linh Lý

4 3
4
Văn - Nguyệt V
Văn - Nguyệt V
Toán - Đạt T
Thể - Lập
Toán - Hải Toán
Toán - Hải Toán
Toán - Ngọc Toán
Lý - Thắng
Hoá - Linh (Hóa)
Toán - Biên T
5 Lý - Hùng Lý
1 Sử - Nga Hoá - Vân Hóa GDCD - Long GD Anh - Lân Anh Quốc Phòng - Quân
TD
2 GDCD - Oanh GD Thể - Lập Sinh - Khánh Văn - G. Chi, Nguyên Tin - V.Thanh

5
Hạnh
3 Hoá - Vân Hóa C.Nghệ - Thuỷ CN Văn - Tâm Văn - G. Chi, Nguyên Anh - Phương Anh
Hạnh
4 Sinh - Khánh Toán - Đạt T Văn - Tâm Hoá - Linh (Hóa) Anh - Oanh
5 Toán - Đạt T T. Nhật - Trang Nhật Anh - Phương Anh Toán (T. Anh) - Trầm
1 Thể - Phúc Th Tin - Hường Tin Hoá - Anh H Sử - Thơm Lý - Linh Lý
2 Toán - Hùng T Anh - Hảo Thể - Lập Sinh - Khánh Sử - Thơm

6 3
4
Anh - Duyên
Anh - Duyên
Nga - Thuỷ Nga
Lý - Hùng Lý
C.Nghệ - Thuỷ CN
T. Nhật - Trang Nhật
Toán - Ngọc Toán
Địa - Lan Địa
Văn - Huyền
C.Nghệ - Thuỷ CN
5 Lý - Bảo Địa - Hằng Địa Sử - Nga
1 Thể - Phúc Th Nga - Thuỷ Nga Anh - Hảo Tin - V.Thanh Sinh - Hưởng
2 Quốc Phòng - Chung Quốc Phòng - Quân Hoá - Anh H Thể - Thu (TD) Toán (T. Anh) - Trầm

7
TD
3 Anh - Hảo Nga - Hải Ngọc Toán - Hải Toán Lý - Thắng Toán - Biên T
4 Lý - Bảo Văn - Nguyệt V Quốc Phòng - Chung Toán (T. Anh) - Trầm Toán - Biên T
5 Văn - Nguyệt V

You might also like