TKB - Buổi Sáng

You might also like

You are on page 1of 4

Trường THPT Yên Dũng số 2 Số 2

Năm học 2022 - 2023


Học kỳ 1
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 12 tháng 09 năm 2022
10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10
THỨ TIẾT
(Hải) (Trung T) (Phước) (Huyền H) (Cường) (N.Hạnh V) (Tình) (Hiến) (Huệ A) (Khoa)
1 HĐTN-HN - Hải HĐTN-HN - Nước HĐTN-HN - Quang HT HĐTN-HN - Huyền H HĐTN-HN - Cường HĐTN-HN - Trung PHT HĐTN-HN - Giang HĐTN-HN - Tâm A HĐTN-HN - Hương A HĐTN-HN - Khoa

2 HĐTN-HN - Hải HĐTN-HN - Trung T HĐTN-HN - Phước HĐTN-HN - Huyền H HĐTN-HN - Cường HĐTN-HN - N.Hạnh V HĐTN-HN - Tình HĐTN-HN - Hiến HĐTN-HN - Huệ A HĐTN-HN - Khoa

2 3

4
Sinh học - Thư

Hoá học - Hải


T.Anh - Huệ A

Hoá học - Huyền H


Toán - Trung T

Vật lí - Phước
Lịch sử - Hường Sử

Tin - Bính
Hoá học - Huyền H

T.Anh - Hương A
Địa lí - Giang

GD địa phương - Hoa Đ


Ngữ văn - Tình

Địa lí - Thấm
T.Anh - Hương A

Địa lí - Giang
Ngữ văn - Hiến

Ngữ văn - Hiến


Toán - Nước

Địa lí - Khoa

5 Toán - Trung T Ngữ văn - Tình Hoá học - Hải T.Anh - Huệ A Sinh học - Thư Tin - Bính GDKT&PL - Anh CD Ngữ văn - Hiến Địa lí - Khoa T.Anh - Hương A

1 Toán - Trung T Vật lí - Thịnh Vật lí - Phước Toán - H.Huấn Hoá học - Huyền H T.Anh - Hằng A Ngữ văn - Tình Ngữ văn - Hiến T.Anh - Huệ A T.Anh - Hương A

2 Toán - Trung T T.Anh - Huệ A Ngữ văn - Ngọc V Sinh học - Thư T.Anh - Hương A T.Anh - Hằng A Tin - Liên Ngữ văn - Hiến Lịch sử - Thuận C.Nghệ - Hậu CN

3 3

4
GDQP - Hân QP

Tin - Thơm
T.Anh - Huệ A

Ngữ văn - Tình


Ngữ văn - Ngọc V
GD địa phương - Quyên
Đ
Hoá học - Huyền H

Ngữ văn - Ngọc V


T.Anh - Hương A

C.Nghệ - Nghị
Toán - Long

Toán - Long
Vật lí - Thịnh

T.Anh - Huệ A
GDKT&PL - Hằng CD

HĐTN-HN - Tâm A
Ngữ văn - Hiến

Toán - Cường
GD địa phương - Khoa

GDKT&PL - Hằng CD

5 Ngữ văn - Hiến Sinh học - Thư Toán - Trung T Ngữ văn - Ngọc V HĐTN-HN - Cường Vật lí - Thịnh T.Anh - Huệ A T.Anh - Hương A GDKT&PL - Hằng CD Địa lí - Khoa

1 Lịch sử - Hường Sử Hoá học - Huyền H T.Anh - Hằng A GD thể chất - Tâm TD GD thể chất - Thúy TD Ngữ văn - N.Hạnh V Địa lí - Thấm Tin - Liên T.Anh - Huệ A GD thể chất - Hiền

2 GD địa phương - Quyên Vật lí - Thịnh HĐTN-HN - Quang HT GD thể chất - Tâm TD GD thể chất - Thúy TD Lịch sử - Thuận T.Anh - Huệ A GDQP - Hân QP Tin - Liên GD thể chất - Hiền

4
Đ
3 T.Anh - Hằng A GD thể chất - Tâm TD GDQP - Hân QP Hoá học - Huyền H Sinh học - Thư GDKT&PL - Anh CD Vật lí - Thịnh Toán - Sơn Địa lí - Khoa Ngữ văn - Ngọc V

4 Vật lí - Bắc L GD thể chất - Tâm TD Lịch sử - Hường Sử T.Anh - Huệ A Vật lí - Thịnh HĐTN-HN - Trung PHT Tin - Liên Toán - Sơn GDQP - Hân QP Ngữ văn - Ngọc V

1 Hoá học - Hải GDQP - Hân QP T.Anh - Hằng A Vật lí - Bắc L Toán - Cường Ngữ văn - N.Hạnh V Toán - Long Ngữ văn - Hiến GD thể chất - Hiền Toán - Nước

2 Ngữ văn - Hiến Tin - Thơm Hoá học - Hải Tin - Bính Toán - Cường Ngữ văn - N.Hạnh V Toán - Long Toán - Sơn GD thể chất - Hiền Toán - Nước

5 3

4
Ngữ văn - Hiến

T.Anh - Hằng A
GD địa phương - Quyên
Đ
Sinh học - Thư
Tin - Thơm

Sinh học - Ngát


Toán - H.Huấn

Toán - H.Huấn
C.Nghệ - Nghị

Ngữ văn - N.Hạnh V


Toán - Long

Toán - Long
GDQP - Hân QP

Lịch sử - Thuận
Toán - Sơn

Vật lí - Thu L
Toán - Cường

Ngữ văn - Hiến


C.Nghệ - Hậu CN

GDQP - Hân QP

1 GD thể chất - Tâm TD Toán - Trung T T.Anh - Hằng A Toán - H.Huấn Toán - Cường Ngữ văn - N.Hạnh V Ngữ văn - Tình Lịch sử - Thuận T.Anh - Huệ A T.Anh - Hương A

2 GD thể chất - Tâm TD Toán - Trung T Ngữ văn - Ngọc V Sinh học - Thư Toán - Cường Địa lí - Giang Ngữ văn - Tình T.Anh - Hương A Vật lí - Phước Lịch sử - Thuận

6 3

4
Sinh học - Thư

T.Anh - Hằng A
Tin - Thơm

Ngữ văn - Tình


GD thể chất - Tâm TD

GD thể chất - Tâm TD


Vật lí - Bắc L

T.Anh - Huệ A
Ngữ văn - N.Hạnh V

Ngữ văn - N.Hạnh V


T.Anh - Hằng A

GDQP - Hân QP
Toán - Long

HĐTN-HN - Giang
GD thể chất - Thúy TD

GD thể chất - Thúy TD


HĐTN-HN - Hương A

Toán - Cường
Ngữ văn - Ngọc V

Ngữ văn - Ngọc V

5 Vật lí - Bắc L Vật lí - Thịnh Toán - Trung T Ngữ văn - Ngọc V Sinh học - Thư Tin - Bính Địa lí - Thấm Địa lí - Giang Toán - Cường Tin - Liên

1 Toán - Trung T HĐTN-HN - Nước Hoá học - Hải HĐTN-HN - Huyền H Lịch sử - Hường Sử Vật lí - Thịnh GD thể chất - Thúy TD Địa lí - Giang Tin - Liên HĐTN-HN - Khoa

2 HĐTN-HN - Hải Toán - Trung T Tin - Thơm Hoá học - Huyền H GDQP - Hân QP Địa lí - Giang GD thể chất - Thúy TD GD địa phương - Quang GDKT&PL - Hằng CD Toán - Nước

7
Đ
3 Tin - Thơm Toán - Trung T Vật lí - Phước Vật lí - Bắc L GD địa phương - Hoa Đ GD thể chất - Thúy TD GDKT&PL - Anh CD GDKT&PL - Hằng CD GD địa phương - Quang Tin - Liên
Đ
4 Vật lí - Bắc L Hoá học - Huyền H Sinh học - Ngát GDQP - Hân QP Vật lí - Thịnh GD thể chất - Thúy TD Toán - Long Tin - Liên Vật lí - Phước Địa lí - Khoa

5 Hoá học - Hải Lịch sử - Hường Sử Toán - Trung T GD địa phương - Hoa Đ Hoá học - Huyền H GDKT&PL - Anh CD GD địa phương - Giang Vật lí - Thu L Địa lí - Khoa GDKT&PL - Hằng CD
Trường THPT Yên Dũng số 2 Số 2
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 1
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 12 tháng 09 năm 2022
10A11 10A12 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8
THỨ TIẾT
(Anh CD) (Thấm) (Hoa H) (Lương H) (Thuyên) (Hồng) (Trang) (Hường T) (Tươi) (Nga CN)
1 HĐTN-HN - Hằng A HĐTN-HN - Thấm CC - Hoa H CC - Lương H CC - Thuyên CC - Hồng CC - Trang CC - Hường T CC - Tươi CC - Nga CN

2 HĐTN-HN - Anh CD HĐTN-HN - Thấm SH - Hoa H SH - Lương H SH - Thuyên SH - Hồng SH - Trang SH - Hường T SH - Tươi SH - Nga CN

2 3

4
T.Anh - Hằng A

GDKT&PL - Anh CD
Ngữ văn - N.Hạnh V

Ngữ văn - N.Hạnh V


Vật lí - Phước

Hoá học - Hoa H


Vật lí - Luyện

Hoá học - Lương H


Toán - Thuyên

Lịch sử - Hường Sử
T.Anh - Tâm A

T.Anh - Tâm A
Toán - Hồng

T.Anh - Dương
GDCD - Hậu CD

Toán - Hường T
Hoá học - Lương H

C.Nghệ - Nga CN
C.Nghệ - Nga CN

T.Anh - Loanh

5 Địa lí - Giang GD địa phương - Thấm GDCD - Hậu CD Toán - Hường T Vật lí - Phước Toán - Hồng Địa lí - Hoa Đ Hoá học - Lương H GDCD - Tươi T.Anh - Loanh

1 Toán - Nước GD thể chất - Hiền Toán - Long T.Anh - Ánh A Tin - Thương TD - Đồng GDQP - Hân QP Ngữ văn - Trang Ngữ văn - Thuỷ V Toán - Duyên

2 Toán - Nước GD thể chất - Hiền Vật lí - Phước Địa lí - Quyên Đ Ngữ văn - Nga V TD - Đồng Tin - Thương Ngữ văn - Trang Toán - Diện Tin - Huyền T

3 3

4
C.Nghệ - Hậu CN

T.Anh - Hằng A
Tin - Liên

T.Anh - Hương A
TD - Đồng

TD - Đồng
Ngữ văn - Thuỷ V

Hoá học - Lương H


Ngữ văn - Nga V

GDQP - Hân QP
Hoá học - Công

Vật lí - Thịnh
C.Nghệ - Hương CN

Lịch sử - Mơ
Vật lí - Phú

Toán - Hường T
Toán - Diện

Sinh học - Thuý S


Sinh học - Thuý S

Ngữ văn - Thuỷ V

5 Ngữ văn - Tình C.Nghệ - Hậu CN Địa lí - Quyên Đ Toán - Hường T Hoá học - Lương H C.Nghệ - Hương CN Ngữ văn - Trang Tin - Thương T.Anh - Quỳnh Ngữ văn - Thuỷ V

1 Ngữ văn - Tình GDKT&PL - Anh CD Hoá học - Hoa H Ngữ văn - Thuỷ V TD - Đồng Hoá học - Công Toán - Hồng GDQP - Hân QP Toán - Diện Vật lí - Thịnh

2 Ngữ văn - Tình Ngữ văn - N.Hạnh V T.Anh - Dương C.Nghệ - Hương CN TD - Đồng Ngữ văn - Nga V Sinh học - Ngát Ngữ văn - Trang Ngữ văn - Thuỷ V T.Anh - Loanh

4 3

4
GD thể chất - Hiền

GD thể chất - Hiền


HĐTN-HN - Thấm

Địa lí - Thấm
Ngữ văn - Thuỷ V

Ngữ văn - Thuỷ V


TD - Đồng

TD - Đồng
Toán - Thuyên

Toán - Thuyên
Ngữ văn - Nga V

Toán - Hồng
T.Anh - Dương

Ngữ văn - Trang


Ngữ văn - Trang

Lịch sử - Mơ
Hoá học - Lương H

Tin - Huyền T
Tin - Huyền T

Hoá học - Lương H

5 C.Nghệ - Minh T.Anh - Ánh A Hoá học - Lương H Toán - Hồng Vật lí - Thịnh T.Anh - Dương Địa lí - Thấm Ngữ văn - Thuỷ V

1 C.Nghệ - Hậu CN Địa lí - Thấm Ngữ văn - Thuỷ V Toán - Hường T Tin - Thương Toán - Hồng Ngữ văn - Trang TD - Đồng Toán - Diện GDQP - Quyên QP

2 HĐTN-HN - Hằng A Lịch sử - Thuận GDQP - Hân QP Toán - Hường T Ngữ văn - Nga V Tin - Thương Ngữ văn - Trang TD - Đồng GDQP - Quyên QP Ngữ văn - Thuỷ V

5 3

4
T.Anh - Hằng A

Toán - Nước
Ngữ văn - N.Hạnh V

C.Nghệ - Hậu CN
Tin - Thương

Hoá học - Hoa H


Vật lí - Luyện

Ngữ văn - Thuỷ V


Ngữ văn - Nga V

T.Anh - Tâm A
Lịch sử - Mơ

GDCD - Tươi
Toán - Hồng

Tin - Thương
Địa lí - Thấm

Toán - Hường T
TD - Đồng

TD - Đồng
Ngữ văn - Thuỷ V

Lịch sử - Mơ

5 Lịch sử - Mơ Tin - Thương GDCD - Tươi T.Anh - Tâm A Hoá học - Hoa H Toán - Hường T Ngữ văn - Thuỷ V Địa lí - Quyên Đ

1 Địa lí - Giang Toán - Nước Toán - Long Ngữ văn - Thuỷ V Sinh học - Ngát GDQP - Hân QP Hoá học - Hoa H T.Anh - Dương Vật lí - Phú TD - Đồng

2 Tin - Liên Toán - Nước Toán - Long T.Anh - Ánh A Hoá học - Lương H Ngữ văn - Nga V Ngữ văn - Trang T.Anh - Dương Ngữ văn - Thuỷ V TD - Đồng

6 3

4
Toán - Nước

Lịch sử - Thuận
Địa lí - Thấm

T.Anh - Hương A
Sinh học - Ngát

Vật lí - Phước
GDQP - Hân QP

Toán - Hường T
Toán - Thuyên

Địa lí - Hoa Đ
Ngữ văn - Nga V

Vật lí - Thịnh
TD - Đồng

TD - Đồng
Ngữ văn - Trang

Hoá học - Lương H


Ngữ văn - Thuỷ V

Toán - Diện
Hoá học - Lương H

Toán - Duyên

5 Ngữ văn - Tình T.Anh - Hương A Ngữ văn - Thuỷ V Hoá học - Lương H Vật lí - Phước Địa lí - Hoa Đ GDCD - Hằng CD Toán - Hường T T.Anh - Quỳnh Toán - Duyên

1 GDKT&PL - Anh CD GDQP - Hân QP Toán - Long Sinh học - Ngát T.Anh - Tâm A Tin - Thương T.Anh - Dương Vật lí - Phú Tin - Huyền T Toán - Duyên

2 Tin - Liên GDKT&PL - Anh CD Toán - Long Vật lí - Luyện T.Anh - Tâm A Vật lí - Thịnh T.Anh - Dương Tin - Thương Vật lí - Phú Toán - Duyên

7 3

4
GDQP - Hân QP

Địa lí - Giang
GD địa phương - Quang
Toán - Nước

Toán - Nước
Tin - Thương

T.Anh - Dương
GDCD - Hậu CD

Lịch sử - Hường Sử
C.Nghệ - Hương CN

Toán - Thuyên
Toán - Hồng

Hoá học - Công


Vật lí - Thịnh

Toán - Hồng
T.Anh - Dương

Sinh học - Thuý S


T.Anh - Quỳnh

T.Anh - Quỳnh
GDCD - Tươi

T.Anh - Loanh

5 Tin - Liên T.Anh - Dương Tin - Thương Vật lí - Phước Sinh học - Ngát Toán - Hồng C.Nghệ - Hương CN Lịch sử - Mơ Vật lí - Thịnh
Đ
Trường THPT Yên Dũng số 2 Số 2
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 1
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 12 tháng 09 năm 2022
11A9 11A10 11A11 11A12 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6
THỨ TIẾT
(Quang Đ) (Hậu CD) (Hằng CD) (Duyên) (Hà) (Ngọc H) (Lan) (Hương V) (Thoả) (Tú)
1 CC - Quang Đ CC - Hậu CD CC - Hằng CD CC - Duyên CC - Hà CC - Ngọc H CC - Lan CC - Hương V CC - Thoả CC - Tú

2 SH - Quang Đ SH - Hậu CD SH - Hằng CD SH - Duyên SH - Hà SH - Ngọc H SH - Lan SH - Hương V SH - Thoả SH - Tú

2 3

4
Ngữ văn - Huyền V

Toán - Thuyên
Ngữ văn - Trang

Ngữ văn - Trang


Hoá học - Hoa H

Ngữ văn - Huyền V


Toán - Duyên

Toán - Duyên
Ngữ văn - Tú

Toán - Hà
GDCD - Tươi

Vật lí - Thu L
T.Anh - Dương

GDCD - Hậu CD
Toán - H.Huấn

Toán - H.Huấn
Ngữ văn - Thoả

Ngữ văn - Thoả


Toán - Lan

Toán - Lan

5 Toán - Thuyên C.Nghệ - Nga CN GDCD - Hằng CD Địa lí - Quang Đ Lịch sử - Hường Sử Hoá học - Ngọc H Toán - Lan T.Anh - Dương Toán - Hà Ngữ văn - Tú

1 TD - Tâm TD Vật lí - Phú Toán - Diện Ngữ văn - H.Hạnh V Toán - Hà Ngữ văn - Thoả TD - Bắc TD Lịch sử - Thuận T.Anh - Hoà Sinh học - Thư

2 TD - Tâm TD T.Anh - Tâm A Vật lí - Phú GDQP - Hoàn Tin - Thơm Lịch sử - Mơ TD - Bắc TD Hoá học - Thành Ngữ văn - Thoả T.Anh - Quỳnh

3 3

4
Lịch sử - Mơ

T.Anh - Quỳnh
Ngữ văn - Trang

Tin - Huyền T
TD - Tâm TD

TD - Tâm TD
Toán - Duyên

Toán - Duyên
Hoá học - Thành

T.Anh - Hoà
Vật lí - Thu L

GDQP - Hoàn
Ngữ văn - H.Hạnh V

Ngữ văn - H.Hạnh V


Ngữ văn - Hương V

Toán - H.Huấn
Sinh học - Thư

Toán - Hà
T.Anh - Quỳnh

Ngữ văn - Tú

5 Vật lí - Phú Lịch sử - Mơ T.Anh - Tâm A T.Anh - Ánh A Sinh học - Thuý S Tin - Thơm Hoá học - Công Vật lí - Thu L Hoá học - Ngọc H Ngữ văn - Tú

1 Toán - Thuyên Ngữ văn - Trang Ngữ văn - Huyền V T.Anh - Ánh A GDQP - Hoàn Toán - Bính T.Anh - Dương C.Nghệ - Minh Vật lí - Bắc L Sinh học - Thư

2 Tin - Huyền T Toán - Diện Ngữ văn - Huyền V Vật lí - Phú Vật lí - Bắc L Toán - Bính Lịch sử - Mơ Hoá học - Thành Sinh học - Thư C.Nghệ - Minh

4 3

4
Ngữ văn - Huyền V

Vật lí - Phú
Toán - Diện

Địa lí - Quyên Đ
GDQP - Hoàn

Địa lí - Quang Đ
Hoá học - Hoa H

C.Nghệ - Minh
T.Anh - Hoà

C.Nghệ - Nga CN
Ngữ văn - Thoả

Ngữ văn - Thoả


Hoá học - Công

Vật lí - Luyện
Vật lí - Thu L

T.Anh - Dương
Lịch sử - Mơ

GDQP - Hoàn
Lịch sử - Hường Sử

T.Anh - Quỳnh

5 Địa lí - Quang Đ Vật lí - Phú Toán - Diện Lịch sử - Mơ Hoá học - Thành T.Anh - Quỳnh C.Nghệ - Nga CN Sinh học - Ngát Địa lí - Khoa Vật lí - Luyện

1 Hoá học - Hoa H T.Anh - Tâm A Ngữ văn - Huyền V Ngữ văn - H.Hạnh V T.Anh - Hoà TD - Bắc TD Sinh học - Ngát Lịch sử - Thuận Toán - Hà GDQP - Hoàn

2 Ngữ văn - Huyền V Tin - Huyền T T.Anh - Tâm A Hoá học - Hoa H Vật lí - Bắc L TD - Bắc TD Lịch sử - Mơ Vật lí - Thu L T.Anh - Hoà GDCD - Tươi

5 3

4
GDQP - Quyên QP

T.Anh - Quỳnh
Sinh học - Thuý S

Hoá học - Hải


Toán - Diện

Toán - Diện
Tin - Huyền T

T.Anh - Ánh A
Toán - Hà

Toán - Hà
Hoá học - Ngọc H

Toán - Bính
GDQP - Hoàn

Tin - Thơm
TD - Bắc TD

TD - Bắc TD
T.Anh - Hoà

Vật lí - Bắc L
Hoá học - Thành

Vật lí - Luyện

5 T.Anh - Quỳnh Toán - Diện Tin - Huyền T T.Anh - Ánh A Sinh học - Thuý S Toán - Bính Vật lí - Luyện Toán - H.Huấn Hoá học - Ngọc H Tin - Thơm

1 GDCD - Hậu CD Ngữ văn - Trang Toán - Diện Ngữ văn - H.Hạnh V Hoá học - Thành Toán - Bính Địa lí - Hoa Đ GDQP - Hoàn TD - Bắc TD Toán - Lan

2 Hoá học - Hoa H Toán - Diện C.Nghệ - Minh Ngữ văn - H.Hạnh V Vật lí - Bắc L T.Anh - Quỳnh Sinh học - Ngát Hoá học - Thành TD - Bắc TD Toán - Lan

6 3

4
C.Nghệ - Nga CN

T.Anh - Quỳnh
Toán - Diện

GDQP - Hoàn
Hoá học - Hoa H

T.Anh - Tâm A
Toán - Duyên

Vật lí - Phú
TD - Bắc TD

TD - Bắc TD
Sinh học - Thuý S

Hoá học - Ngọc H


Toán - Lan

Toán - Lan
Toán - H.Huấn

T.Anh - Dương
Ngữ văn - Thoả

GDCD - Hậu CD
Địa lí - Giang

Lịch sử - Hường Sử

5 Toán - Thuyên T.Anh - Tâm A Vật lí - Phú Sinh học - Thuý S Lịch sử - Hường Sử C.Nghệ - Nga CN T.Anh - Dương Sinh học - Ngát C.Nghệ - Minh Hoá học - Thành

1 Ngữ văn - Huyền V TD - Tâm TD Sinh học - Thuý S Ngữ văn - H.Hạnh V Địa lí - Hoa Đ Lịch sử - Mơ Vật lí - Luyện GDCD - Hậu CD Toán - Hà Toán - Lan

2 Ngữ văn - Huyền V TD - Tâm TD Lịch sử - Mơ Tin - Huyền T GDCD - Tươi T.Anh - Quỳnh Hoá học - Công Ngữ văn - Hương V Toán - Hà Ngữ văn - Tú

7 3

4
Sinh học - Thuý S

Tin - Huyền T
Hoá học - Hải

GDCD - Hậu CD
T.Anh - Tâm A

Ngữ văn - Huyền V


TD - Tâm TD

TD - Tâm TD
Toán - Hà

Ngữ văn - Tú
Địa lí - Khoa

Vật lí - Thu L
Toán - Lan

Toán - Lan
Ngữ văn - Hương V

Địa lí - Hoa Đ
Lịch sử - Mơ

Tin - Thơm
TD - Bắc TD

TD - Bắc TD

5 Toán - Thuyên T.Anh - Tâm A Tin - Huyền T GDCD - Tươi Ngữ văn - Tú Sinh học - Thuý S Ngữ văn - H.Hạnh V Tin - Thơm T.Anh - Hoà T.Anh - Quỳnh
Trường THPT Yên Dũng số 2 Số 2
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 1
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 12 tháng 09 năm 2022
12A7 12A8 12A9 12A10 12A11 12A12
THỨ TIẾT
(Nhung) (Hoa Đ) (Luyện) (Thủy T) (Thu L) (Công)
1 CC - Nhung CC - Hoa Đ CC - Luyện CC - Thủy T CC - Thu L CC - Công

2 SH - Nhung SH - Hoa Đ SH - Luyện SH - Thủy T SH - Thu L SH - Công

2 3

4
Toán - Nhung

Ngữ văn - Hương V


Ngữ văn - Hương V

Toán - Nhung
T.Anh - Loanh

Ngữ văn - Tú
Hoá học - Ngọc H

Địa lí - Quang Đ
Hoá học - Công

Toán - Thủy T
Địa lí - Quang Đ

GDCD - Hằng CD

5 Ngữ văn - Hương V Toán - Nhung Toán - H.Huấn Vật lí - Luyện Toán - Thủy T Hoá học - Công

1 Toán - Nhung Hoá học - Thành Ngữ văn - Tú T.Anh - Loanh Tin - Liên GDQP - Hoàn

2 Toán - Nhung Ngữ văn - Hương V Ngữ văn - Tú T.Anh - Loanh Vật lí - Thu L Sinh học - Thuý S

3 3

4
T.Anh - Hoà

Ngữ văn - Hương V


TD - Bắc TD

TD - Bắc TD
Hoá học - Ngọc H

Lịch sử - Thuận
TD - Hiền

TD - Hiền
T.Anh - Ánh A

T.Anh - Ánh A
Lịch sử - Thuận

Ngữ văn - Thoả

5 Ngữ văn - Hương V Toán - Nhung Toán - H.Huấn Tin - Huyền T Ngữ văn - H.Hạnh V T.Anh - Hoà

1 Vật lí - Thu L Sinh học - Ngát T.Anh - Loanh Toán - Thủy T Lịch sử - Thuận Ngữ văn - Thoả

2 Lịch sử - Hường Sử T.Anh - Ánh A Vật lí - Luyện Toán - Thủy T GDQP - Hoàn Ngữ văn - Thoả

4 3

4
C.Nghệ - Hương CN

Hoá học - Thành


T.Anh - Ánh A

C.Nghệ - Hương CN
Sinh học - Ngát

Lịch sử - Thuận
T.Anh - Loanh

Sinh học - Thư


Toán - Thủy T

Toán - Thủy T
Lịch sử - Thuận

Toán - Bính

5 T.Anh - Hoà Vật lí - Bắc L Tin - Huyền T Lịch sử - Hường Sử C.Nghệ - Hương CN Toán - Bính

1 Vật lí - Thu L Hoá học - Thành Toán - H.Huấn Sinh học - Thư T.Anh - Ánh A Toán - Bính

2 GDQP - Hoàn T.Anh - Ánh A Toán - H.Huấn Ngữ văn - H.Hạnh V Sinh học - Thuý S C.Nghệ - Hương CN

5 3

4
Sinh học - Thư

Hoá học - Thành


GDCD - Tươi

GDQP - Hoàn
Sinh học - Ngát

C.Nghệ - Hương CN
Ngữ văn - H.Hạnh V

Hoá học - Ngọc H


Lịch sử - Thuận

Ngữ văn - H.Hạnh V


TD - Hiền

TD - Hiền

5 T.Anh - Hoà Sinh học - Ngát Địa lí - Giang C.Nghệ - Hương CN Vật lí - Thu L Vật lí - Bắc L

1 Sinh học - Thư Vật lí - Bắc L TD - Hiền Lịch sử - Hường Sử T.Anh - Ánh A Ngữ văn - Thoả

2 Lịch sử - Hường Sử Địa lí - Hoa Đ TD - Hiền GDQP - Hoàn Sinh học - Thuý S Toán - Bính

6 3

4
GDCD - Hằng CD

T.Anh - Hoà
Lịch sử - Hường Sử

Tin - Thơm
GDQP - Hoàn

Toán - H.Huấn
Toán - Thủy T

Ngữ văn - H.Hạnh V


TD - Hiền

TD - Hiền
Toán - Bính

Tin - Liên

5 Tin - Thơm T.Anh - Ánh A Hoá học - Ngọc H Ngữ văn - H.Hạnh V Toán - Thủy T T.Anh - Hoà

1 TD - Bắc TD Toán - Nhung Ngữ văn - Tú T.Anh - Loanh Địa lí - Quang Đ Hoá học - Công

2 TD - Bắc TD Toán - Nhung T.Anh - Loanh GDCD - Hậu CD Ngữ văn - H.Hạnh V Sinh học - Thuý S

7 3

4
Địa lí - Giang

Toán - Nhung
Lịch sử - Hường Sử

Ngữ văn - Hương V


T.Anh - Loanh

Vật lí - Luyện
Toán - Thủy T

Toán - Thủy T
Ngữ văn - H.Hạnh V

GDCD - Tươi
T.Anh - Hoà

T.Anh - Hoà

5 Toán - Nhung Ngữ văn - Hương V GDCD - Hậu CD Vật lí - Luyện Hoá học - Công Vật lí - Bắc L

You might also like