Professional Documents
Culture Documents
TKB So 3 HS TH Tu Ngay 09 10 2023
TKB So 3 HS TH Tu Ngay 09 10 2023
2 3
4
Văn - Nguyệt
Toán - Đạt
Toán - Đạt
Lý - BíchL
Toán - Tới Hoá - Hải.H
NNgữ - HNghĩa Sinh - HuyềnS
NNgữ - ảnh
Toán - Nga.T
Văn - Thắm
Văn - Thắm
Sử - Hoàng
Toán - Thông
Văn - DungV
Văn - DungV
Sinh - HuyềnS
Toán - Lan.T
Hoá - BìnhH
NNgữ - Nga.A
Toán - Lan.T
Tin - HiềnT
Địa - Thơ
Hoá - BìnhH
Toán - Tuấn
Toán - Tuấn
5 NNgữ - ảnh GDCD - MinhCD Tin - HiềnT Văn - Thắm Hoá - BìnhH Toán - Lan.T Toán - Thông Hoá - Truyền Lý - BíchL Toán - Đạt Địa - Thơ Toán - Nga.T Hoá - Thái
1 Tin - HiềnT Sử - Hoàng Toán - Tới Toán - Kiên GDCD - Long GDCD - MinhCD Hoá - Thái NNgữ - HNghĩa Hoá - Hải.H Toán - Tuấn Sinh - Mai Toán - Nga.T Sử - Nam.S
2 Thể - Tài Hoá - Trọng Lý - TrangL2 Lý - TrangL1 Sinh - QuangS Địa - HạnhĐ Văn - Thường Sử - Nam.S Văn - HPhương Sử - HằngS Hoá - Đan GDCD - MinhCD Địa - Hoà
3 3
4
GDCD - Long
Sinh - QuangS
Sinh - Mai
Tin - Hội
Hoá - Trọng
Thể - Tài
Hoá - Hải.H
Thể - Võ
Lý - TrangL1
Văn - HPhương
NNgữ - HNghĩa
Lý - Thuỷ.L
Văn - Thường
C.Nghệ - Linh
Hoá - Truyền
C.Nghệ - Hóa.K
Văn - HPhương
NNgữ - Hà.A
Hoá - BìnhH
Văn - Lương
Lý - Quý
Toán - Lan.T
NNgữ - TNghĩa
Lý - TrangL2
Sinh - Lịnh
Văn - PPhuong
5 Hoá - Mười Tin - Hội Địa - HạnhĐ GDCD - MinhCD Văn - HPhương Hoá - Trọng Toán - Thông Lý - TrangL1 Địa - Hương Sinh - Mai Toán - Lan.T Sử - Hoàng NNgữ - TNghĩa
1 Sử - Nam.S Hoá - Trọng Sinh - QuangS Toán - Kiên Tin - Hội Văn - Thắm Văn - Thường Hoá - Truyền Lý - BíchL Tin - HiềnT Hoá - Đan Thể - Võ Toán - Tuấn
2 Sinh - QuangS Địa - Hoà Tin - HiềnT Toán - Kiên Toán - Nga.T Thể - Thu Lý - BíchL Tin - Hội Sử - Nam.S Địa - Hương C.Nghệ - Linh NNgữ - TNghĩa Lý - Thuỷ.L
4 3
4
Lý - BíchL
C.Nghệ - Linh
Thể - Thu
Văn - PPhuong
Sử - Hoàng
Hoá - Trọng
C.Nghệ - Hóa.K
Thể - Võ
Hoá - BìnhH
Địa - HạnhĐ
Tin - HiềnT
Lý - Thuỷ.L
Địa - HạnhĐ
Tin - Hội
Toán - Nga.T
Toán - Nga.T
Địa - Hương
Thể - Duyên
Sinh - Mai
Văn - Lương
Thể - Võ
Văn - Thường
Tin - Hội
Sử - Hoàng
C.Nghệ - Linh
NNgữ - TNghĩa
5
1 NNgữ - ảnh Lý - BíchL Thể - Tài Hoá - Hải.H Lý - TrangL1 Toán - Lan.T Thể - Duyên Sử - Nam.S Sinh - HuyềnS Toán - Đạt Lý - Quý Tin - Hội Thể - Thu
2 Thể - Tài Văn - PPhuong Toán - Tới Tin - Hội Thể - Thu Toán - Lan.T Địa - HạnhĐ Lý - TrangL1 Văn - HPhương Toán - Đạt Địa - Thơ Văn - DungV Sử - Nam.S
5 3
4
Toán - Đạt
Lý - BíchL
Văn - PPhuong
C.Nghệ - Hóa.K
Toán - Tới
GDCD - Long
Lý - TrangL1
Sử - Nam.S
Văn - HPhương
Địa - HạnhĐ
Thể - Thu
Sinh - Mai
Lý - BíchL
Tin - Hội
Thể - Duyên
Sinh - Lịnh
Toán - Lan.T
Thể - Duyên
C.Nghệ - Hóa.K Sử - Nam.S
GDCD - MinhCD Văn - Thường
Lý - TrangL2
Hoá - BìnhH
GDCD - MinhCD
Toán - Tuấn
5 Địa - Thơ NNgữ - Nga.A Lý - TrangL2 Sinh - HuyềnS C.Nghệ - Linh C.Nghệ - Hóa.K Sinh - Lịnh Văn - DungV Tin - Hội Sử - HằngS Văn - Thường NNgữ - TNghĩa Địa - Hoà
1 Sử - Nam.S NNgữ - Nga.A Lý - TrangL2 NNgữ - HNghĩa Sinh - QuangS Toán - Lan.T Thể - Duyên Toán - Nga.T Văn - HPhương Thể - Thu Sinh - Mai Văn - DungV Tin - HiềnT
2 Văn - Nguyệt Thể - Thu Sinh - QuangS Văn - Thắm Sử - Hoàng Địa - HạnhĐ Hoá - Thái GDCD - MinhCD Sử - Nam.S Văn - Lương Tin - HiềnT Văn - DungV Văn - PPhuong
6 3
4
Văn - Nguyệt
NNgữ - ảnh
Toán - Đạt
Toán - Đạt
Sử - Hoàng
Văn - Lương
Văn - Thắm
Sử - Nam.S
Toán - Nga.T
Toán - Nga.T
Tin - HiềnT Sinh - Lịnh
NNgữ - HNghĩa NNgữ - ThươngA
Địa - HạnhĐ
Lý - TrangL1
GDCD - Long
Toán - Lan.T
Văn - Lương
NNgữ - Nga.A
NNgữ - ThươngA
GDCD - Long
Sinh - Mai
Địa - Thơ
Văn - PPhuong
NNgữ - TNghĩa
5 Toán - Đạt Sử - Hoàng Văn - Lương Toán - Kiên NNgữ - ảnh Sử - HằngS NNgữ - ThươngA NNgữ - HNghĩa Toán - Lan.T Lý - TrangL1 Sử - Nam.S Toán - Tới Sinh - Lịnh
1 Toán - Đạt Hoá - Trọng NNgữ - HNghĩa Địa - Hương Thể - Thu Sinh - Mai Sử - Hoàng Tin - Hội C.Nghệ - Linh Tin - HiềnT Thể - Võ Toán - Nga.T Hoá - Thái
2 Toán - Đạt Lý - BíchL Hoá - Trọng NNgữ - HNghĩa NNgữ - ảnh Sử - HằngS Văn - Thường Thể - Duyên Tin - Hội NNgữ - Nga.A NNgữ - ThươngA Thể - Võ Văn - PPhuong
7 3
4
Hoá - Mười
Lý - BíchL
Sinh - Mai
Toán - Đạt
C.Nghệ - Linh
Văn - Lương
Tin - Hội
Toán - Kiên
Sử - Hoàng
Tin - Hội
Văn - Thắm
Hoá - Trọng
Toán - Thông
NNgữ - ThươngA
Sinh - Lịnh
Toán - Nga.T
NNgữ - Hà.A
Hoá - Hải.H
Địa - Hương
Lý - TrangL1
NNgữ - ThươngA C.Nghệ - Hóa.K
2 3
4
Hoá - Hoa.H
Toán - Tới
Hoá - Mười
Văn - HạnhV
Sinh - Lịnh
NNgữ - Cầu
Lý - Hóa.L
Tin - NPhương
NNgữ - T.Anh
Toán - HoaT
Hoá - Đan
Lý - Thuỷ.L
Sử - Lan.S
NNgữ - T.Anh
Sử - HằngS
Văn - Lan.V
C.Nghệ - Hải.S
GDKTPL - MinhCD
Hoá - Truyền
Sử - Lan.S
Văn - Hồng
Văn - Hồng
Toán - HoaT
NNgữ - TNghĩa
NNgữ - TNghĩa
Hoá - Nam.H
5 NNgữ - TNghĩa Văn - HạnhV Lý - Hiền.L Hoá - Mười Toán - HoaT Sử - HằngS Hoá - Nam.H Văn - Lan.V Hoá - Hoa.H NNgữ - Cầu Lý - Hóa.L Lý - Thuỷ.L Sử - Lan.S
1 Sử - Lan.S NNgữ - Cầu Sử - HằngS Tin - NPhương Văn - Tâm Thể - BìnhT Sinh - QuangS GDĐP - Lan.V Hoá - Hoa.H Thể - Võ NNgữ - TNghĩa Địa - Hương Toán - Vân
2 GDĐP - Lương Sinh - Mai Thể - Võ Hoá - Mười TNHN - HuyềnK Văn - HạnhV Hoá - Nam.H Lý - Hiền.L Địa - Hương Hoá - Truyền Văn - Hồng Lý - Thuỷ.L Sử - Lan.S
3 3
4
Hoá - Hoa.H
Toán - Tới
Hoá - Mười
Tin - NPhương
Lý - Hiền.L Thể - BìnhT
Toán - Cường GDĐP - Thường
Hoá - Nam.H
Lý - Hóa.L
Hoá - Đan
Toán - Vân
Văn - HạnhV
Văn - HạnhV
NNgữ - Cầu
Sinh - HuyềnS
Thể - Võ
Toán - HoaT
Văn - Lương
C.Nghệ - HuyềnK
Lý - Hóa.L
Thể - BìnhT
Văn - Lan.V
Văn - Lan.V
C.Nghệ - Hải.S
NNgữ - TNghĩa
5 Toán - Tới TNHN - HuyềnK Hoá - Đan Lý - Hóa.L GDĐP - Thường Lý - Thuỷ.L Lý - Hiền.L Hoá - Truyền Toán - HoaT GDĐP - Lương Toán - Vân Sử - HằngS Hoá - Nam.H
1 NNgữ - TNghĩa Sử - HằngS Văn - Hồng Sử - Lan.S GDQP - Nam.T Lý - Thuỷ.L GDĐP - Lương Thể - BìnhT Địa - Hương TNHN - HuongT Lý - Hóa.L Thể - Thu Văn - HạnhV
2 Sinh - Mai Lý - Hóa.L Hoá - Đan Toán - Tuấn Toán - HoaT Thể - BìnhT Sử - Lan.S Toán - Khánh TNHN - HuongT Địa - HạnhĐ Sử - HằngS C.Nghệ - HuyềnK Thể - Võ
4 3
4
Tin - NPhương
Thể - BìnhT
Toán - Tuấn
Văn - HạnhV
Tin - HuongT Thể - BìnhT
GDQP - Nam.T TNHN - HuyềnK
Lý - Hóa.L
Thể - Thu
Hoá - Đan
Sinh - Mai
Sinh - QuangS
Toán - Khánh
Hoá - Truyền
Sử - HằngS
Sử - HằngS
Văn - Thắm
Toán - Khánh
Sử - Lan.S
NNgữ - TNghĩa
GDĐP - Hồng
Toán - HoaT
Toán - HoaT
GDQP - Nam.T
GDKTPL - HạnhCD
5
1 Sinh - Mai Lý - Hóa.L Toán - Cường GDQP - Nam.T Sử - HằngS GDĐP - Thắm Tin - HuongT NNgữ - Cầu GDKTPL - MinhCD Sử - Lan.S Toán - Vân NNgữ - TNghĩa Văn - HạnhV
2 Văn - Lương NNgữ - Cầu Toán - Cường Lý - Hóa.L Tin - HuongT Sử - HằngS Toán - Khánh Văn - Lan.V Văn - Thắm GDKTPL - HạnhCD Toán - Vân Địa - Hương Văn - HạnhV
5 3
4
Văn - Lương
NNgữ - TNghĩa
Sử - HằngS
Hoá - Mười
NNgữ - Cầu
Văn - Hồng
Toán - Tuấn
Sinh - QuangS
Toán - HoaT
Sinh - HuyềnS
Toán - Vân
GDQP - Nam.T
Toán - Khánh
Thể - Thu
TNHN - HuongT
Toán - Tới
Văn - Thắm
Toán - HoaT
GDQP - Nam.T NNgữ - TNghĩa
Văn - Lương Địa - Hương
Văn - Lan.V GDĐP - HạnhV
C.Nghệ - HuyềnK GDKTPL - HạnhCD
5 TNHN - HuyềnK Toán - Tuấn Văn - Hồng Hoá - Mười Lý - Hóa.L Sinh - Mai Sinh - QuangS Toán - Khánh Địa - Hương Văn - Lương GDKTPL - MinhCD Toán - HoaT Địa - HạnhĐ
1 Hoá - Hoa.H Thể - Võ Toán - Cường Văn - Hồng Sử - HằngS Tin - NThương Hoá - Nam.H Lý - Hiền.L NNgữ - QuangA C.Nghệ - HuyềnK Thể - BìnhT GDQP - Nam.T NNgữ - TNghĩa
2 Toán - Tới NNgữ - Cầu Sinh - Lịnh Văn - Hồng NNgữ - T.Anh TNHN - HuyềnK GDQP - Nam.T Thể - BìnhT Hoá - Hoa.H Thể - Võ TNHN - HuongT NNgữ - TNghĩa Hoá - Nam.H
6 3
4
Thể - BìnhT
GDQP - Nam.T
GDQP - Nam.T
Sinh - Mai
Sử - HằngS
Lý - Hiền.L
Toán - Khánh
NNgữ - QuangA
Sinh - HuyềnS
Hoá - Nam.H
Toán - Vân
Toán - Vân
Thể - Thu
Toán - Khánh
Toán - Tới
Sinh - HuyềnS
Thể - Võ
Sử - HằngS
NNgữ - Cầu
Địa - HạnhĐ
C.Nghệ - HuyềnK GDĐP - Lan.V TNHN - HuongT
7 3
4
Văn - Lương
Sử - Lan.S
Tin - NPhương
Thể - Võ
Thể - Võ
GDĐP - Thường
NNgữ - QuangA
Toán - Khánh
Văn - Tâm
Thể - Thu
Văn - HạnhV
Hoá - Đan
Hoá - Nam.H Lý - Hiền.L
TNHN - HuyềnK GDQP - Nam.T
GDQP - Nam.T
Sử - HằngS
Địa - HạnhĐ
NNgữ - Cầu
C.Nghệ - HuyềnK TNHN - HuongT
2 3
4
Văn - HPhương
Văn - HPhương
Hoá - Thái
Lý - Tuân
Tin - NPhương
Hoá - Hải.H
Tin - NThương
GDĐP - Nguyệt
Lý - TrangL2
Sinh - Lịnh
Lý - Quý
Văn - Thường
GDKTPL - HạnhCD
Sử - Nam.S
GDKTPL - Long
NNgữ - Hà.A
Văn - Tâm
Văn - Tâm
Lý - Tuân
Địa - Thơ
NNgữ - Hà.A
GDKTPL - Long
TNHN - ChiếnT
Hoá - Oanh
Hoá - Oanh
TNHN - ChiếnT
5 NNgữ - Nga.A NNgữ - T.Anh Sử - Nam.S Sử - Hoàng Tin - ChiếnT Văn - Thường Văn - Tâm Hoá - Oanh Lý - Tuân NNgữ - HNghĩa Văn - Hồng GDKTPL - HạnhCD Văn - Nguyệt
1 Lý - Tuân Sinh - Lịnh Lý - Quý Văn - Hồng Hoá - BìnhH Toán - Hà.T Địa - Thơ Toán - T.Ngoạn TNHN - ChiếnT GDKTPL - HạnhCD NNgữ - Hà.A Địa - Hoà Thể - Tài
2 Sử - Hoàng Lý - Tuân Hoá - Hải.H Lý - Quý Sinh - Lịnh Sinh - Hải.S GDĐP - Tâm Văn - PPhuong GDKTPL - HạnhCD NNgữ - HNghĩa GDQP - TâmQP Thể - Hoài GDKTPL - Long
3 3
4
TNHN - Linh
Hoá - Thái
Hoá - Thái
Toán - Thông
Thể - Hoài
GDQP - TâmQP
Sinh - HuyềnS
Hoá - Hoa.H
Lý - TrangL2
Toán - MinhT
Thể - Tài
Hoá - BìnhH
Văn - Tâm
NNgữ - Cầu
Văn - PPhuong
Hoá - Oanh
Lý - Tuân
Toán - Kiên
GDQP - TâmQP
Tin - ChiếnT
Văn - Hồng
Văn - Hồng
Hoá - Oanh
Toán - Hà.T
C.Nghệ - Hóa.K
Toán - DungT
5 Sinh - HuyềnS TNHN - Hóa.K Sinh - Hải.S Toán - MinhT Tin - ChiếnT Tin - NPhương Hoá - Oanh NNgữ - Hà.A Văn - Tâm Toán - Hà.T Toán - DungT C.Nghệ - Linh Địa - Hoà
1 Lý - Tuân Tin - NThương Sinh - Hải.S Thể - Duyên GDĐP - DungV Hoá - BìnhH C.Nghệ - Linh Văn - PPhuong GDKTPL - HạnhCD GDĐP - Nguyệt Toán - DungT Toán - Hà.T Sử - Hoàng
2 Thể - Duyên Toán - Thông NNgữ - Hải.A Tin - NThương Hoá - BìnhH Tin - NPhương Toán - MinhT GDQP - TâmQP Lý - Tuân Toán - Hà.T Toán - DungT GDKTPL - HạnhCD Hoá - Oanh
4 3
4
Tin - NThương
Toán - Thông
Toán - Thông
Văn - DungV
Toán - Kiên
Tin - NPhương
NNgữ - Hải.A
TNHN - Hải.S
Toán - MinhT
Toán - MinhT
TNHN - Hải.S
GDQP - TâmQP
Sử - Nam.S
Hoá - Oanh
Toán - DungT
Địa - Hoà
GDQP - TâmQP
Sử - Nam.S
Toán - Hà.T
Lý - Tuân
Thể - Duyên
C.Nghệ - Hóa.K
Hoá - Oanh
Thể - Hoài
Địa - Hoà
GDĐP - Nguyệt
5
1 NNgữ - Nga.A Sinh - Lịnh Thể - Hoài Văn - Hồng Văn - HPhương Hoá - BìnhH Văn - Tâm GDĐP - PPhuong Toán - Kiên Lý - Tuân GDĐP - DungV C.Nghệ - Linh Văn - Nguyệt
2 Thể - Duyên GDQP - TâmQP NNgữ - Hải.A Văn - Hồng Toán - MinhT NNgữ - ảnh Văn - Tâm Sử - Lan.S Toán - Kiên TNHN - ChiếnT Địa - Hoà Toán - Hà.T GDKTPL - Long
5 3
4
GDĐP - Nguyệt
Lý - Tuân
Thể - Tài
Sử - Lan.S
Toán - Kiên
TNHN - Linh
Toán - MinhT
NNgữ - Hải.A
NNgữ - ảnh
Thể - Tài
Văn - Thường
Lý - Quý
Địa - Thơ
TNHN - ChiếnT
TNHN - ChiếnT
Địa - Hoà
NNgữ - Nga.A GDKTPL - HạnhCD GDKTPL - Long
Văn - Tâm Văn - Nguyệt Lý - TrangL2
Toán - Hà.T
Hoá - Oanh
GDQP - TâmQP
Toán - DungT
5 Văn - HPhương Lý - Tuân Văn - PPhuong Lý - Quý Hoá - BìnhH Toán - Hà.T Toán - MinhT Toán - DungT Tin - ChiếnT Văn - Nguyệt Sử - Lan.S Văn - Lan.V Hoá - Oanh
1 Sinh - HuyềnS Hoá - Thái GDĐP - PPhuong Toán - MinhT TNHN - Hải.S Toán - Hà.T Thể - Tài C.Nghệ - Hóa.K Địa - Thơ Văn - Nguyệt Toán - DungT Sử - Hoàng NNgữ - T.Anh
2 Toán - Thông Thể - Tài Toán - Kiên Toán - MinhT Văn - HPhương Toán - Hà.T Địa - Thơ GDKTPL - Long Thể - Duyên Tin - ChiếnT Địa - Hoà NNgữ - QuangA Toán - DungT
6 3
4
Toán - Thông
Hoá - Thái
NNgữ - T.Anh
Tin - NThương
Toán - Kiên
NNgữ - Hải.A
NNgữ - Hải.A
Thể - Duyên
Văn - HPhương
GDQP - TâmQP
NNgữ - ảnh
Sinh - Hải.S
GDQP - TâmQP
Toán - MinhT
Địa - Hoà
Thể - Tài
NNgữ - Nga.A
Tin - ChiếnT
Thể - Duyên
Toán - Hà.T
TNHN - ChiếnT GDĐP - DungV
Văn - Hồng Địa - Hoà
Toán - DungT
C.Nghệ - Hóa.K
5
1 Tin - NThương Văn - DungV Hoá - Hải.H Lý - Quý NNgữ - ảnh GDĐP - Thường Thể - Tài Văn - PPhuong GDĐP - Tâm Thể - Duyên NNgữ - Hà.A Văn - Lan.V Văn - Nguyệt
2 Toán - Thông Văn - DungV Lý - Quý GDQP - TâmQP Lý - TrangL2 Thể - Tài NNgữ - Cầu NNgữ - Hà.A Toán - Kiên Địa - Thơ C.Nghệ - Hóa.K Văn - Lan.V Văn - Nguyệt
7 3
4
NNgữ - Nga.A Hoá - Thái Văn - PPhuong
GDQP - TâmQP GDĐP - DungV Văn - PPhuong
Hoá - Hoa.H
Sinh - HuyềnS
Thể - Tài
Sử - Hoàng
Lý - Quý
NNgữ - ảnh
GDKTPL - HạnhCD
C.Nghệ - Linh
Sử - Lan.S
C.Nghệ - Hóa.K
Thể - Duyên
Địa - Thơ
NNgữ - HNghĩa
Văn - Nguyệt
Lý - TrangL2
Thể - Duyên
GDQP - TâmQP
NNgữ - QuangA
Hoá - Oanh
Thể - Tài
5 SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN
PHÓ HIỆU TRƯỞNG