You are on page 1of 3

Trường THPT

Phan Đăng Lưu


Năm học 2023 -
THỜI KHOÁ BIỂU
2024 BUỔI SÁNG
Học kỳ 1 Thực hiện từ ngày 09 tháng 10 năm 2023
12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9 12A10 12A11 12A12 12A13
THỨ TIẾT
(BíchL) (Đạt) (Trọng) (Hải.H) (ảnh) (Lan.T) (Thường) (Nga.T) (HuyềnS) (TrangL1) (Đan) (DungV) (HiềnT)
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Tin - HiềnT Toán - Đạt Toán - Tới Lý - TrangL1 Văn - HPhương NNgữ - HNghĩa GDCD - Long Toán - Nga.T NNgữ - Hà.A Thể - Thu Văn - Thường Văn - DungV Lý - Thuỷ.L

2 3
4
Văn - Nguyệt
Toán - Đạt
Toán - Đạt
Lý - BíchL
Toán - Tới Hoá - Hải.H
NNgữ - HNghĩa Sinh - HuyềnS
NNgữ - ảnh
Toán - Nga.T
Văn - Thắm
Văn - Thắm
Sử - Hoàng
Toán - Thông
Văn - DungV
Văn - DungV
Sinh - HuyềnS
Toán - Lan.T
Hoá - BìnhH
NNgữ - Nga.A
Toán - Lan.T
Tin - HiềnT
Địa - Thơ
Hoá - BìnhH
Toán - Tuấn
Toán - Tuấn
5 NNgữ - ảnh GDCD - MinhCD Tin - HiềnT Văn - Thắm Hoá - BìnhH Toán - Lan.T Toán - Thông Hoá - Truyền Lý - BíchL Toán - Đạt Địa - Thơ Toán - Nga.T Hoá - Thái
1 Tin - HiềnT Sử - Hoàng Toán - Tới Toán - Kiên GDCD - Long GDCD - MinhCD Hoá - Thái NNgữ - HNghĩa Hoá - Hải.H Toán - Tuấn Sinh - Mai Toán - Nga.T Sử - Nam.S
2 Thể - Tài Hoá - Trọng Lý - TrangL2 Lý - TrangL1 Sinh - QuangS Địa - HạnhĐ Văn - Thường Sử - Nam.S Văn - HPhương Sử - HằngS Hoá - Đan GDCD - MinhCD Địa - Hoà

3 3
4
GDCD - Long
Sinh - QuangS
Sinh - Mai
Tin - Hội
Hoá - Trọng
Thể - Tài
Hoá - Hải.H
Thể - Võ
Lý - TrangL1
Văn - HPhương
NNgữ - HNghĩa
Lý - Thuỷ.L
Văn - Thường
C.Nghệ - Linh
Hoá - Truyền
C.Nghệ - Hóa.K
Văn - HPhương
NNgữ - Hà.A
Hoá - BìnhH
Văn - Lương
Lý - Quý
Toán - Lan.T
NNgữ - TNghĩa
Lý - TrangL2
Sinh - Lịnh
Văn - PPhuong
5 Hoá - Mười Tin - Hội Địa - HạnhĐ GDCD - MinhCD Văn - HPhương Hoá - Trọng Toán - Thông Lý - TrangL1 Địa - Hương Sinh - Mai Toán - Lan.T Sử - Hoàng NNgữ - TNghĩa
1 Sử - Nam.S Hoá - Trọng Sinh - QuangS Toán - Kiên Tin - Hội Văn - Thắm Văn - Thường Hoá - Truyền Lý - BíchL Tin - HiềnT Hoá - Đan Thể - Võ Toán - Tuấn
2 Sinh - QuangS Địa - Hoà Tin - HiềnT Toán - Kiên Toán - Nga.T Thể - Thu Lý - BíchL Tin - Hội Sử - Nam.S Địa - Hương C.Nghệ - Linh NNgữ - TNghĩa Lý - Thuỷ.L

4 3
4
Lý - BíchL
C.Nghệ - Linh
Thể - Thu
Văn - PPhuong
Sử - Hoàng
Hoá - Trọng
C.Nghệ - Hóa.K
Thể - Võ
Hoá - BìnhH
Địa - HạnhĐ
Tin - HiềnT
Lý - Thuỷ.L
Địa - HạnhĐ
Tin - Hội
Toán - Nga.T
Toán - Nga.T
Địa - Hương
Thể - Duyên
Sinh - Mai
Văn - Lương
Thể - Võ
Văn - Thường
Tin - Hội
Sử - Hoàng
C.Nghệ - Linh
NNgữ - TNghĩa
5
1 NNgữ - ảnh Lý - BíchL Thể - Tài Hoá - Hải.H Lý - TrangL1 Toán - Lan.T Thể - Duyên Sử - Nam.S Sinh - HuyềnS Toán - Đạt Lý - Quý Tin - Hội Thể - Thu
2 Thể - Tài Văn - PPhuong Toán - Tới Tin - Hội Thể - Thu Toán - Lan.T Địa - HạnhĐ Lý - TrangL1 Văn - HPhương Toán - Đạt Địa - Thơ Văn - DungV Sử - Nam.S

5 3
4
Toán - Đạt
Lý - BíchL
Văn - PPhuong
C.Nghệ - Hóa.K
Toán - Tới
GDCD - Long
Lý - TrangL1
Sử - Nam.S
Văn - HPhương
Địa - HạnhĐ
Thể - Thu
Sinh - Mai
Lý - BíchL
Tin - Hội
Thể - Duyên
Sinh - Lịnh
Toán - Lan.T
Thể - Duyên
C.Nghệ - Hóa.K Sử - Nam.S
GDCD - MinhCD Văn - Thường
Lý - TrangL2
Hoá - BìnhH
GDCD - MinhCD
Toán - Tuấn
5 Địa - Thơ NNgữ - Nga.A Lý - TrangL2 Sinh - HuyềnS C.Nghệ - Linh C.Nghệ - Hóa.K Sinh - Lịnh Văn - DungV Tin - Hội Sử - HằngS Văn - Thường NNgữ - TNghĩa Địa - Hoà
1 Sử - Nam.S NNgữ - Nga.A Lý - TrangL2 NNgữ - HNghĩa Sinh - QuangS Toán - Lan.T Thể - Duyên Toán - Nga.T Văn - HPhương Thể - Thu Sinh - Mai Văn - DungV Tin - HiềnT
2 Văn - Nguyệt Thể - Thu Sinh - QuangS Văn - Thắm Sử - Hoàng Địa - HạnhĐ Hoá - Thái GDCD - MinhCD Sử - Nam.S Văn - Lương Tin - HiềnT Văn - DungV Văn - PPhuong

6 3
4
Văn - Nguyệt
NNgữ - ảnh
Toán - Đạt
Toán - Đạt
Sử - Hoàng
Văn - Lương
Văn - Thắm
Sử - Nam.S
Toán - Nga.T
Toán - Nga.T
Tin - HiềnT Sinh - Lịnh
NNgữ - HNghĩa NNgữ - ThươngA
Địa - HạnhĐ
Lý - TrangL1
GDCD - Long
Toán - Lan.T
Văn - Lương
NNgữ - Nga.A
NNgữ - ThươngA

GDCD - Long
Sinh - Mai
Địa - Thơ
Văn - PPhuong
NNgữ - TNghĩa
5 Toán - Đạt Sử - Hoàng Văn - Lương Toán - Kiên NNgữ - ảnh Sử - HằngS NNgữ - ThươngA NNgữ - HNghĩa Toán - Lan.T Lý - TrangL1 Sử - Nam.S Toán - Tới Sinh - Lịnh
1 Toán - Đạt Hoá - Trọng NNgữ - HNghĩa Địa - Hương Thể - Thu Sinh - Mai Sử - Hoàng Tin - Hội C.Nghệ - Linh Tin - HiềnT Thể - Võ Toán - Nga.T Hoá - Thái
2 Toán - Đạt Lý - BíchL Hoá - Trọng NNgữ - HNghĩa NNgữ - ảnh Sử - HằngS Văn - Thường Thể - Duyên Tin - Hội NNgữ - Nga.A NNgữ - ThươngA Thể - Võ Văn - PPhuong

7 3
4
Hoá - Mười
Lý - BíchL
Sinh - Mai
Toán - Đạt
C.Nghệ - Linh
Văn - Lương
Tin - Hội
Toán - Kiên
Sử - Hoàng
Tin - Hội
Văn - Thắm
Hoá - Trọng
Toán - Thông
NNgữ - ThươngA
Sinh - Lịnh
Toán - Nga.T
NNgữ - Hà.A
Hoá - Hải.H
Địa - Hương
Lý - TrangL1
NNgữ - ThươngA C.Nghệ - Hóa.K

Toán - Lan.T Sinh - Mai


Thể - Thu
Tin - HiềnT
5 SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Phan Văn Cường


Trường THPT
Phan Đăng Lưu
Năm học 2023 -
THỜI KHOÁ BIỂU
2024 BUỔI SÁNG
Học kỳ 1 Thực hiện từ ngày 09 tháng 10 năm 2023
11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11C1 11C2 11D1 11D2 11D3
THỨ TIẾT
(Tới) (Tuấn) (Hiền.L) (Mười) (HoaT) (NThương) (Nam.H) (Truyền) (Thắm) (HuongT) (Vân) (Lan.V) (HạnhV)
1 CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN
2 Lý - Hiền.L Lý - Hóa.L Hoá - Đan Văn - Hồng Hoá - Nam.H Tin - NThương Văn - HạnhV Hoá - Truyền GDĐP - Thắm GDKTPL - HạnhCD Sử - HằngS GDKTPL - MinhCD C.Nghệ - Hải.S

2 3
4
Hoá - Hoa.H
Toán - Tới
Hoá - Mười
Văn - HạnhV
Sinh - Lịnh
NNgữ - Cầu
Lý - Hóa.L
Tin - NPhương
NNgữ - T.Anh
Toán - HoaT
Hoá - Đan
Lý - Thuỷ.L
Sử - Lan.S
NNgữ - T.Anh
Sử - HằngS
Văn - Lan.V
C.Nghệ - Hải.S
GDKTPL - MinhCD
Hoá - Truyền
Sử - Lan.S
Văn - Hồng
Văn - Hồng
Toán - HoaT
NNgữ - TNghĩa
NNgữ - TNghĩa
Hoá - Nam.H
5 NNgữ - TNghĩa Văn - HạnhV Lý - Hiền.L Hoá - Mười Toán - HoaT Sử - HằngS Hoá - Nam.H Văn - Lan.V Hoá - Hoa.H NNgữ - Cầu Lý - Hóa.L Lý - Thuỷ.L Sử - Lan.S
1 Sử - Lan.S NNgữ - Cầu Sử - HằngS Tin - NPhương Văn - Tâm Thể - BìnhT Sinh - QuangS GDĐP - Lan.V Hoá - Hoa.H Thể - Võ NNgữ - TNghĩa Địa - Hương Toán - Vân
2 GDĐP - Lương Sinh - Mai Thể - Võ Hoá - Mười TNHN - HuyềnK Văn - HạnhV Hoá - Nam.H Lý - Hiền.L Địa - Hương Hoá - Truyền Văn - Hồng Lý - Thuỷ.L Sử - Lan.S

3 3
4
Hoá - Hoa.H
Toán - Tới
Hoá - Mười
Tin - NPhương
Lý - Hiền.L Thể - BìnhT
Toán - Cường GDĐP - Thường
Hoá - Nam.H
Lý - Hóa.L
Hoá - Đan
Toán - Vân
Văn - HạnhV
Văn - HạnhV
NNgữ - Cầu
Sinh - HuyềnS
Thể - Võ
Toán - HoaT
Văn - Lương
C.Nghệ - HuyềnK
Lý - Hóa.L
Thể - BìnhT
Văn - Lan.V
Văn - Lan.V
C.Nghệ - Hải.S
NNgữ - TNghĩa
5 Toán - Tới TNHN - HuyềnK Hoá - Đan Lý - Hóa.L GDĐP - Thường Lý - Thuỷ.L Lý - Hiền.L Hoá - Truyền Toán - HoaT GDĐP - Lương Toán - Vân Sử - HằngS Hoá - Nam.H
1 NNgữ - TNghĩa Sử - HằngS Văn - Hồng Sử - Lan.S GDQP - Nam.T Lý - Thuỷ.L GDĐP - Lương Thể - BìnhT Địa - Hương TNHN - HuongT Lý - Hóa.L Thể - Thu Văn - HạnhV
2 Sinh - Mai Lý - Hóa.L Hoá - Đan Toán - Tuấn Toán - HoaT Thể - BìnhT Sử - Lan.S Toán - Khánh TNHN - HuongT Địa - HạnhĐ Sử - HằngS C.Nghệ - HuyềnK Thể - Võ

4 3
4
Tin - NPhương
Thể - BìnhT
Toán - Tuấn
Văn - HạnhV
Tin - HuongT Thể - BìnhT
GDQP - Nam.T TNHN - HuyềnK
Lý - Hóa.L
Thể - Thu
Hoá - Đan
Sinh - Mai
Sinh - QuangS
Toán - Khánh
Hoá - Truyền
Sử - HằngS
Sử - HằngS
Văn - Thắm
Toán - Khánh
Sử - Lan.S
NNgữ - TNghĩa
GDĐP - Hồng
Toán - HoaT
Toán - HoaT
GDQP - Nam.T
GDKTPL - HạnhCD

5
1 Sinh - Mai Lý - Hóa.L Toán - Cường GDQP - Nam.T Sử - HằngS GDĐP - Thắm Tin - HuongT NNgữ - Cầu GDKTPL - MinhCD Sử - Lan.S Toán - Vân NNgữ - TNghĩa Văn - HạnhV
2 Văn - Lương NNgữ - Cầu Toán - Cường Lý - Hóa.L Tin - HuongT Sử - HằngS Toán - Khánh Văn - Lan.V Văn - Thắm GDKTPL - HạnhCD Toán - Vân Địa - Hương Văn - HạnhV

5 3
4
Văn - Lương
NNgữ - TNghĩa
Sử - HằngS
Hoá - Mười
NNgữ - Cầu
Văn - Hồng
Toán - Tuấn
Sinh - QuangS
Toán - HoaT
Sinh - HuyềnS
Toán - Vân
GDQP - Nam.T
Toán - Khánh
Thể - Thu
TNHN - HuongT
Toán - Tới
Văn - Thắm
Toán - HoaT
GDQP - Nam.T NNgữ - TNghĩa
Văn - Lương Địa - Hương
Văn - Lan.V GDĐP - HạnhV
C.Nghệ - HuyềnK GDKTPL - HạnhCD

5 TNHN - HuyềnK Toán - Tuấn Văn - Hồng Hoá - Mười Lý - Hóa.L Sinh - Mai Sinh - QuangS Toán - Khánh Địa - Hương Văn - Lương GDKTPL - MinhCD Toán - HoaT Địa - HạnhĐ
1 Hoá - Hoa.H Thể - Võ Toán - Cường Văn - Hồng Sử - HằngS Tin - NThương Hoá - Nam.H Lý - Hiền.L NNgữ - QuangA C.Nghệ - HuyềnK Thể - BìnhT GDQP - Nam.T NNgữ - TNghĩa
2 Toán - Tới NNgữ - Cầu Sinh - Lịnh Văn - Hồng NNgữ - T.Anh TNHN - HuyềnK GDQP - Nam.T Thể - BìnhT Hoá - Hoa.H Thể - Võ TNHN - HuongT NNgữ - TNghĩa Hoá - Nam.H

6 3
4
Thể - BìnhT
GDQP - Nam.T
GDQP - Nam.T
Sinh - Mai
Sử - HằngS
Lý - Hiền.L
Toán - Khánh
NNgữ - QuangA
Sinh - HuyềnS
Hoá - Nam.H
Toán - Vân
Toán - Vân
Thể - Thu
Toán - Khánh
Toán - Tới
Sinh - HuyềnS
Thể - Võ
Sử - HằngS
NNgữ - Cầu
Địa - HạnhĐ
C.Nghệ - HuyềnK GDĐP - Lan.V TNHN - HuongT

GDKTPL - MinhCD Văn - Lan.V Thể - Võ


5 Lý - Hiền.L GDĐP - Thắm NNgữ - Cầu Sinh - QuangS Tin - HuongT NNgữ - QuangA NNgữ - T.Anh Tin - NThương C.Nghệ - Hải.S Toán - Khánh Văn - Hồng GDKTPL - MinhCD Toán - Vân
1 Tin - NPhương Toán - Tuấn Tin - HuongT Hoá - Mười Hoá - Nam.H NNgữ - QuangA Lý - Hiền.L NNgữ - Cầu Văn - Thắm Toán - Khánh Toán - Vân Sử - HằngS Văn - HạnhV
2 Lý - Hiền.L Toán - Tuấn TNHN - HuyềnK Sử - Lan.S Văn - Tâm Văn - HạnhV Tin - HuongT Tin - NThương NNgữ - QuangA Văn - Lương GDQP - Nam.T Thể - Thu Toán - Vân

7 3
4
Văn - Lương
Sử - Lan.S
Tin - NPhương
Thể - Võ
Thể - Võ
GDĐP - Thường
NNgữ - QuangA
Toán - Khánh
Văn - Tâm
Thể - Thu
Văn - HạnhV
Hoá - Đan
Hoá - Nam.H Lý - Hiền.L
TNHN - HuyềnK GDQP - Nam.T
GDQP - Nam.T
Sử - HằngS
Địa - HạnhĐ
NNgữ - Cầu
C.Nghệ - HuyềnK TNHN - HuongT

Địa - Hương Lý - Thuỷ.L


Toán - Vân
Địa - HạnhĐ
5 SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Phan Văn Cường


Trường THPT
Phan Đăng Lưu
Năm học 2023 -
THỜI KHOÁ BIỂU
2024 BUỔI SÁNG
Học kỳ 1 Thực hiện từ ngày 09 tháng 10 năm 2023
10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10C1 10C2 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5
THỨ TIẾT
(Thông) (Thái) (Quý) (Hoa.H) (Lịnh) (NPhương) (Tâm) (Hà.A) (Nga.A) (HNghĩa) (TrangL2) (Hà.T) (Oanh)
1 CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN CC-HĐTNHN
2 Hoá - Thái Toán - Thông Lý - Quý Hoá - Hoa.H NNgữ - ảnh Sử - Hoàng NNgữ - Cầu Thể - Tài NNgữ - Nga.A Sử - Nam.S Lý - TrangL2 Văn - Lan.V NNgữ - T.Anh

2 3
4
Văn - HPhương
Văn - HPhương
Hoá - Thái
Lý - Tuân
Tin - NPhương
Hoá - Hải.H
Tin - NThương
GDĐP - Nguyệt
Lý - TrangL2
Sinh - Lịnh
Lý - Quý
Văn - Thường
GDKTPL - HạnhCD

Sử - Nam.S
GDKTPL - Long
NNgữ - Hà.A
Văn - Tâm
Văn - Tâm
Lý - Tuân
Địa - Thơ
NNgữ - Hà.A
GDKTPL - Long
TNHN - ChiếnT
Hoá - Oanh
Hoá - Oanh
TNHN - ChiếnT
5 NNgữ - Nga.A NNgữ - T.Anh Sử - Nam.S Sử - Hoàng Tin - ChiếnT Văn - Thường Văn - Tâm Hoá - Oanh Lý - Tuân NNgữ - HNghĩa Văn - Hồng GDKTPL - HạnhCD Văn - Nguyệt
1 Lý - Tuân Sinh - Lịnh Lý - Quý Văn - Hồng Hoá - BìnhH Toán - Hà.T Địa - Thơ Toán - T.Ngoạn TNHN - ChiếnT GDKTPL - HạnhCD NNgữ - Hà.A Địa - Hoà Thể - Tài
2 Sử - Hoàng Lý - Tuân Hoá - Hải.H Lý - Quý Sinh - Lịnh Sinh - Hải.S GDĐP - Tâm Văn - PPhuong GDKTPL - HạnhCD NNgữ - HNghĩa GDQP - TâmQP Thể - Hoài GDKTPL - Long

3 3
4
TNHN - Linh
Hoá - Thái
Hoá - Thái
Toán - Thông
Thể - Hoài
GDQP - TâmQP
Sinh - HuyềnS
Hoá - Hoa.H
Lý - TrangL2
Toán - MinhT
Thể - Tài
Hoá - BìnhH
Văn - Tâm
NNgữ - Cầu
Văn - PPhuong
Hoá - Oanh
Lý - Tuân
Toán - Kiên
GDQP - TâmQP
Tin - ChiếnT
Văn - Hồng
Văn - Hồng
Hoá - Oanh
Toán - Hà.T
C.Nghệ - Hóa.K
Toán - DungT
5 Sinh - HuyềnS TNHN - Hóa.K Sinh - Hải.S Toán - MinhT Tin - ChiếnT Tin - NPhương Hoá - Oanh NNgữ - Hà.A Văn - Tâm Toán - Hà.T Toán - DungT C.Nghệ - Linh Địa - Hoà
1 Lý - Tuân Tin - NThương Sinh - Hải.S Thể - Duyên GDĐP - DungV Hoá - BìnhH C.Nghệ - Linh Văn - PPhuong GDKTPL - HạnhCD GDĐP - Nguyệt Toán - DungT Toán - Hà.T Sử - Hoàng
2 Thể - Duyên Toán - Thông NNgữ - Hải.A Tin - NThương Hoá - BìnhH Tin - NPhương Toán - MinhT GDQP - TâmQP Lý - Tuân Toán - Hà.T Toán - DungT GDKTPL - HạnhCD Hoá - Oanh

4 3
4
Tin - NThương
Toán - Thông
Toán - Thông
Văn - DungV
Toán - Kiên
Tin - NPhương
NNgữ - Hải.A
TNHN - Hải.S
Toán - MinhT
Toán - MinhT
TNHN - Hải.S
GDQP - TâmQP
Sử - Nam.S
Hoá - Oanh
Toán - DungT
Địa - Hoà
GDQP - TâmQP
Sử - Nam.S
Toán - Hà.T
Lý - Tuân
Thể - Duyên
C.Nghệ - Hóa.K
Hoá - Oanh
Thể - Hoài
Địa - Hoà
GDĐP - Nguyệt
5
1 NNgữ - Nga.A Sinh - Lịnh Thể - Hoài Văn - Hồng Văn - HPhương Hoá - BìnhH Văn - Tâm GDĐP - PPhuong Toán - Kiên Lý - Tuân GDĐP - DungV C.Nghệ - Linh Văn - Nguyệt
2 Thể - Duyên GDQP - TâmQP NNgữ - Hải.A Văn - Hồng Toán - MinhT NNgữ - ảnh Văn - Tâm Sử - Lan.S Toán - Kiên TNHN - ChiếnT Địa - Hoà Toán - Hà.T GDKTPL - Long

5 3
4
GDĐP - Nguyệt
Lý - Tuân
Thể - Tài
Sử - Lan.S
Toán - Kiên
TNHN - Linh
Toán - MinhT
NNgữ - Hải.A
NNgữ - ảnh
Thể - Tài
Văn - Thường
Lý - Quý
Địa - Thơ
TNHN - ChiếnT
TNHN - ChiếnT
Địa - Hoà
NNgữ - Nga.A GDKTPL - HạnhCD GDKTPL - Long
Văn - Tâm Văn - Nguyệt Lý - TrangL2
Toán - Hà.T
Hoá - Oanh
GDQP - TâmQP
Toán - DungT
5 Văn - HPhương Lý - Tuân Văn - PPhuong Lý - Quý Hoá - BìnhH Toán - Hà.T Toán - MinhT Toán - DungT Tin - ChiếnT Văn - Nguyệt Sử - Lan.S Văn - Lan.V Hoá - Oanh
1 Sinh - HuyềnS Hoá - Thái GDĐP - PPhuong Toán - MinhT TNHN - Hải.S Toán - Hà.T Thể - Tài C.Nghệ - Hóa.K Địa - Thơ Văn - Nguyệt Toán - DungT Sử - Hoàng NNgữ - T.Anh
2 Toán - Thông Thể - Tài Toán - Kiên Toán - MinhT Văn - HPhương Toán - Hà.T Địa - Thơ GDKTPL - Long Thể - Duyên Tin - ChiếnT Địa - Hoà NNgữ - QuangA Toán - DungT

6 3
4
Toán - Thông
Hoá - Thái
NNgữ - T.Anh
Tin - NThương
Toán - Kiên
NNgữ - Hải.A
NNgữ - Hải.A
Thể - Duyên
Văn - HPhương
GDQP - TâmQP
NNgữ - ảnh
Sinh - Hải.S
GDQP - TâmQP
Toán - MinhT
Địa - Hoà
Thể - Tài
NNgữ - Nga.A
Tin - ChiếnT
Thể - Duyên
Toán - Hà.T
TNHN - ChiếnT GDĐP - DungV
Văn - Hồng Địa - Hoà
Toán - DungT
C.Nghệ - Hóa.K
5
1 Tin - NThương Văn - DungV Hoá - Hải.H Lý - Quý NNgữ - ảnh GDĐP - Thường Thể - Tài Văn - PPhuong GDĐP - Tâm Thể - Duyên NNgữ - Hà.A Văn - Lan.V Văn - Nguyệt
2 Toán - Thông Văn - DungV Lý - Quý GDQP - TâmQP Lý - TrangL2 Thể - Tài NNgữ - Cầu NNgữ - Hà.A Toán - Kiên Địa - Thơ C.Nghệ - Hóa.K Văn - Lan.V Văn - Nguyệt

7 3
4
NNgữ - Nga.A Hoá - Thái Văn - PPhuong
GDQP - TâmQP GDĐP - DungV Văn - PPhuong
Hoá - Hoa.H
Sinh - HuyềnS
Thể - Tài
Sử - Hoàng
Lý - Quý
NNgữ - ảnh
GDKTPL - HạnhCD

C.Nghệ - Linh
Sử - Lan.S
C.Nghệ - Hóa.K
Thể - Duyên
Địa - Thơ
NNgữ - HNghĩa
Văn - Nguyệt
Lý - TrangL2
Thể - Duyên
GDQP - TâmQP
NNgữ - QuangA
Hoá - Oanh
Thể - Tài
5 SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN SHL-HĐTNHN
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Phan Văn Cường

You might also like