Professional Documents
Culture Documents
14. TUẦN 14 TỪ 04-12-2023
14. TUẦN 14 TỪ 04-12-2023
Ng.ngữ - CÐ KT va Sinh - TD -
25 Thứ 6 3 Hà PL - Hạnh
Địa - Nga Lí - Trang Lí - Luận Sử - Chung
Tuyết
Lí - Nhung
Hưng1
Toán - Ng.ngữ - TC Su -
26 4 Văn - Yến
Bằng
Sử - Dương Tin - Thảo Hóa - Mai Văn - Loan
Hà
Sinh - Sử
Sức
Toán - Sinh - GDCD -
27 5 Văn - Yến
Bằng Tuyết
Sinh - Sử
Hạnh
Địa - Nga Sử - Dương Văn - Vinh Lí - Nhung
Ng.ngữ -
17 Địa - Hà1
Hà
TD - Toàn
Ng.ngữ -
5 Địa - Hà1
Thảo1
CÐ Dia - CÐ Toan -
6 Hà2 Cường
Toán - CÐ Sinh -
7 Cường Hạnh1
GDKT&PL
8 - Ninh
Sử - Hương
GDKT&PL
9 TC1 - Bích
- Ninh
NDGDCĐ
10 P - Chung
TC1 - Bích
GDTC - HĐTN&H
11 Anh(TD) N - Khuyên
HĐTN&H Ng.ngữ -
12 N - Mai Thảo1
Toán - Ng.ngữ -
13 Cường Thảo1
Toán -
15 Cường
Văn - Vinh
Toán -
16 TC1 - Bích
Cường
17
GDKT&PL Toán -
18 - Ninh Cường
CÐ Su - GDTC -
19 Thủy Anh(TD)
Ng.ngữ - GDQP&A
20 Thảo2 N - Thuận
Toán -
21 Sử - Thủy
Cường
GDQP&A NDGDCĐ
22 N - Thuận P - Chung
GDKT&PL
23 Sử - Thủy
- Ninh
Ng.ngữ - CÐ KT va
24 Thảo2 PL - Ninh
CÐ KT va
25 PL - Ninh
Sinh - Sáng
GDTC -
28 Anh(TD)
Sinh - Sáng
Ng.ngữ - GDTC -
31 Thảo2 Anh(TD)
Sinh hoạt - Sinh hoạt -
32 Thảo2 Hương
A B C D E F G H I J K
1 TUẦN 14 THỜI KHÓA BIỂU THỰC HIỆN TỪ 04-12-2023
2
3 Ngày Tiết 10A11 10A12 10A1 10A10 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6
Ng.ngữ - HĐTN&H Ng.ngữ - GDQP&A Hóa - Ng.ngữ -
4 1 Văn - Anh
Trang1 N - Lồ Thảo1 N - Hảo1 Huyền Hồng
Tin - Toản Địa - Nga
18 5
CÐ Tin - CÐ Van - Toán - GDQP&A Ng.ngữ - Ng.ngữ - CÐ Su -
19 1 Toản Chí Hùng N - Hảo1 Thảo1
Văn - Anh1 Sử - Dương
Hồng Sức
NDGDCĐ Toán - CÐ hóa - Toán - GDQP&A Văn -
20 2 P - Dương
Văn - Chí
Hùng
Văn - Anh
Anh3 Cường N - Hảo1 Hương1
CNTT - Lồ
26 Thứ 6 3 Toán -
Văn - Chí
NDGDCĐ CÐ Tin -
Sinh - Sáng
Sinh -
Lí - Luận
Ng.ngữ - HĐTN&H
Dung P - Chung Toản Hạnh1 Hồng N - Lồ
CÐ Ly - Ng.ngữ - GDTC - Toán - Sinh - HĐTN&H GDQP&A
27 4 Luận
Văn - Chí
Hồng
Sinh - Sáng
Lợi Cường Hạnh1 N - Lồ N - Hảo1
28 5
C.nghệ - Ng.ngữ - CÐ hóa - Hóa - NDGDCĐ CÐ Dia -
29 1 Anh2 Trang1 Anh3 Huyền
Sinh - Sáng Văn - Anh1 Tin - Toản
P - Chung Hà2
Ng.ngữ - HĐTN&H Toán - NDGDCĐ Sinh - CÐ Sinh - CÐ Dia -
30 2 Trang1 N - Khuyên Hùng P - Chung
Hóa - Anh3
Hạnh1 Sáng Hà2
Địa - Nga
CÐ KT va NDGDCĐ
13 PL - Hảo
Văn - Anh
P - Chung
GDQP&A CÐ Sinh -
14 Văn - Anh
N - Hảo1 Sáng
Ng.ngữ - GDKT&PL Toán -
15 Loan1 - Ninh Bằng
GDTC - NDGDCĐ
16 Lợi P - Dương
Văn - Anh
Ng.ngữ -
17 CNTT - Lồ
Loan1
Tin - Toản
18
Toán -
19 CNTT - Lồ
Trung
Văn - Anh
GDTC - CÐ Tin -
20 Lợi
Địa - Mạnh
Toản
GDQP&A GDTC -
21 N - Hảo1 Lợi
Tin - Toản
28
Toán - Toán - Ng.ngữ -
29 Dung Trung Thảo1
Sinh - Hóa -
30 Sử - Sức
Tuyết Huyền
Sinh - Toán - C.nghệ -
31 Tuyết Trung Anh2
CÐ KT va Sinh -
32 Địa - Nga
PL - Hảo Tuyết
Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt -
33 Hảo Trung Anh2