You are on page 1of 5

A B C D E F G H I J K

1 TUẦN 14 THỜI KHÓA BIỂU THỰC HIỆN TỪ 04-12-2023 THỜI K


2 Ngày Tiết 11B10 11B11 12C1 12C10 12C2 12C3 12C4 12C5 12C6
CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
3 1 Yến Khuyên Thảo3 Thảo Loan1 Hạnh Tuyết Hưng1 Hùng
Ngoài giờ
GDKT&PL Ng.ngữ - Ng.ngữ - TC Su - GDCD -
4 2 Lí - Điền
- Hạnh
TD - Toàn
Thảo2
Sử - Thủy
Hồng Dương
lên lớp -
Hảo
Trang
GDTC - Ng.ngữ - GDCD - Toán -
5 Thứ 2 3 Thuận
Văn - Yến Sử - Dương TD - Toàn Tin - Minh
Hồng
Tin - Thảo
Hảo Hùng
Ngoài giờ
GDQP&A Ng.ngữ - Ng.ngữ - Văn - C.nghệ - Toán -
6 4 N - Thuận Nhài Hồng Liên1 Trang
lên lớp - Hóa - Mai Tin - Thảo
Hùng
Anh2
Ngoài giờ
GDQP - C.nghệ - Toán -
7 5 Địa - Hà1 Sử - Thủy Tin - Minh
Toàn
lên lớp -
Trang
Địa - Mạnh
Hùng
Tin - Thảo
Anh2
GDKT&PL NDGDCĐ TC Ngoai Văn - GDQP - Toán - Toán -
8 1 - Hạnh P - Chung ngu - Hà Liên1
Sử - Thủy
Toàn Thảo3
Hóa - Sơn1
Hùng
Ng.ngữ - GDTC - C.nghệ - Toán - TC Toán - Toán -
9 2 Hà Thuận
TD - Toàn
Trang
Tin - Minh
Thảo3 Hằng Hùng
Tin - Thảo

Tin - C.nghệ - Toán - TC Toán - TC Ngoai


10 Thứ 3 3 Tin - Thảo
Khuyên Trang
Toán - Việt
Thảo3 Hằng ngu - Hà
Văn - Vinh Địa - Mạnh

GDTC - GDKT&PL Ng.ngữ - Ng.ngữ - Toán - TC Ngoai Ng.ngữ - Toán -


11 4 Thuận - Hạnh Hồng Thảo2 Thảo3 ngu - Hà
Văn - Vinh
Loan1 Hùng
CÐ KT va Ng.ngữ - Toán - Ng.ngữ - C.nghệ -
12 5 PL - Hạnh Nhài Thảo3
TD - Toàn
Loan1
Tin - Minh Văn - Vinh Địa - Mạnh
Trang
Ng.ngữ - Ng.ngữ - Toán - Văn - TC Toán - TD - GDQP -
13 1 Hà Nhài Thảo3 Liên1 Hằng Hưng1 Toàn
Văn - Vinh Sử - Hương
Ngoài giờ
Toán - TC Toán - TC HOA - Toán - TD -
14 2 Cường
Địa - Hà1
Hằng
Toán - Việt
Mai
Văn - Loan
Thảo3 Hưng1
lên lớp -
Trang
CÐ Van - GDQP - Toán - TD - Ng.ngữ -
15 Thứ 4 3 Liên1
Sử - Thủy Văn - Loan Tin - Thảo
Toàn Thảo3 Hưng1 Loan1
Hóa - Mai
TC Ngoai Ngoài giờ
GDTC - GDQP - TC Toán - TC Toán -
16 4 Địa - Hà1
Thuận Toàn Việt
ngu - Hóa - Anh3 lên lớp -
Liên
Văn - Vinh
Loan1 Anh2
Ngoài giờ
Ng.ngữ - TC HOA - C.nghệ - Ng.ngữ -
17 5 lên lớp - Hóa - Mai
Loan1 Anh3 Trang
Tin - Thảo
Nhài
Anh2
HĐTN&H Toán - Ng.ngữ - GDQP - TD -
18 1 N - Khuyên
Lí - Điền Văn - Loan Hóa - Mai
Thảo3 Hồng
Sử - Dương
Toàn Hưng1
GDQP&A Ng.ngữ - Ng.ngữ - Toán - TC Su - GDQP -
19 2 Văn - Yến
N - Thuận Hồng Thảo2
Hóa - Mai Văn - Loan
Thảo3 Sức Toàn
Toán - GDCD - Toán - TD -
20 Thứ 5 3 Cường
Văn - Yến Hóa - Anh3 Địa - Hà1 Văn - Loan
Hạnh Thảo3 Hưng1
Sử - Hương
Ngoài giờ
NDGDCĐ TC HOA - TD - Toán - Ng.ngữ - Ng.ngữ -
21 4 P - Chung
Địa - Hà1
Anh3
lên lớp -
Hưng1 Thảo3 Hà Loan1
Hóa - Mai
Nhung
Toán - GDCD - GDCD - Ng.ngữ - Toán - Ng.ngữ -
22 5 Cường
Văn - Yến
Hạnh Ninh Loan1 Thảo3
Lí - Nhung Hóa - Sơn1
Nhài
TC Ngoai
HĐTN&H TD - Ng.ngữ -
23 1 Sử - Hương
N - Khuyên
Hóa - Anh3 ngu -
Hưng1
Lí - Luận

Sử - Sức Văn - Vinh
Thảo2
CÐ Ly - CÐ Van - C.nghệ -
24 2 Sơn Liên1
Lí - Luận Sử - Hương Địa - Nga Hóa - Anh3 Hóa - Mai
Trang
Văn - Vinh

Ng.ngữ - CÐ KT va Sinh - TD -
25 Thứ 6 3 Hà PL - Hạnh
Địa - Nga Lí - Trang Lí - Luận Sử - Chung
Tuyết
Lí - Nhung
Hưng1
Toán - Ng.ngữ - TC Su -
26 4 Văn - Yến
Bằng
Sử - Dương Tin - Thảo Hóa - Mai Văn - Loan

Sinh - Sử
Sức
Toán - Sinh - GDCD -
27 5 Văn - Yến
Bằng Tuyết
Sinh - Sử
Hạnh
Địa - Nga Sử - Dương Văn - Vinh Lí - Nhung

Toán - TD - Toán - TC Ngoai


28 1 Tin - Thảo Lí - Điền
Thảo3
Sử - Hương Văn - Loan Tin - Minh
Hưng1 Hùng ngu - Nhài
Toán - Toán - TC Van - Sinh - TD - GDCD - Toán - Ng.ngữ -
29 2 Lí - Điền
Bằng Thảo3 Liên1 Tuyết Hưng1 Hảo Hùng Nhài
CÐ Ly - Toán - TC Toán -
30 Thứ 7 3 Sử - Hương
Sơn
Văn - Loan Toán - Việt
Thảo3
Sử - Chung Tin - Thảo Sử - Sức
Hùng
TC Ngoai
GDKT&PL Tin - Sinh -
31 4 - Hạnh Khuyên
Tin - Minh Toán - Việt Văn - Loan
Tuyết
Văn - Vinhngu - Sinh - Sử
Loan1
Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt -
32 5 Yến Khuyên Thảo3 Thảo Loan1 Hạnh Tuyết Hưng1 Hùng
L M N O P Q R S T U
1 THỜI KHÓA BIỂU THỰC HIỆN TỪ 04-12-2023
2 12C7 12C8 12C9 11B1 11B2 11B3 11B4 11B5 11B6 11B7
CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
3 Thủy Chung Minh Việt Bằng Liên Sử Liên1 Mạnh Bích
Ngoài giờ
TC Ngoai Ng.ngữ - Sinh - GDQP&A
4 Sinh - Sử lên lớp -
ngu - Nhài Thảo1
Hóa - Luân
Hạnh1
Văn - Yến Địa - Mạnh
N - Thuận
Địa - Hà1
Nhung
TC Van - CÐ Toan - CÐ Sinh - CÐ Toan - Văn - CÐ Su -
5 Hương1
Sinh - Sử Hóa - Mai Hóa - Luân
Bằng Hạnh1 Cường Liên1 Thủy
Toán - Liên

Văn - Sinh - Toán - NDGDCĐ Ng.ngữ -


6 Lí - Nhung
Hương1
TD - Toàn
Hạnh1 Bằng
Hóa - Luân
P - Dương Thảo2
Địa - Mạnh Toán - Liên
Ngoài giờ
TC Van - GDQP&A CÐ hóa - NDGDCĐ Ng.ngữ - Ng.ngữ - CÐ Dia -
7 lên lớp -
Hương1
Hóa - Mai
N - Thuận Luân P - Dương
Lí - Điền
Thảo2 Nhài Hà2
Nhung
Hóa - TC Toán - HĐTN&H GDTC - GDQP&A
8 Huyền
Tin - Minh
Hằng
Văn - Anh1 Hóa - Luân Toán - Liên TC1 - Bích
N - Nhung Anh(TD) N - Thuận
Hóa - Văn - HĐTN&H Ng.ngữ - CÐ Van - CÐ KT va
9 Sử - Thủy
Huyền Liên1
Hóa - Luân
N - Nhung Nhài
Hóa - Mai
Anh1
Toán - Liên
PL - Hạnh
Ng.ngữ - GDTC - CÐ hóa - HĐTN&H GDKT&PL Ng.ngữ -
10 Thảo2
TD - Toàn Tin - Minh Văn - Anh1
Anh(TD) Luân N - Nhung - Ninh Nhài
Toán - Liên

Văn - Ng.ngữ - Văn - HĐTN&H


11 Tin - Thảo
Hương1
Toán - Việt
Thảo1
Văn - Loan Hóa - Luân Sử - Thủy
Liên1
Địa - Mạnh
N - Mai
Ng.ngữ - Ng.ngữ - CÐ hóa - Tin - GDQP&A
12 Thảo2 Hà
Toán - Việt
Luân Khuyên
Văn - Loan
N - Thuận
Tin - Thảo Sử - Thủy Văn - Anh1

TC Toán - CÐ hóa - CÐ Van - GDTC -


13 Tin - Thảo
Liên
Tin - Minh Sử - Thủy Văn - Loan TC1 - Bích
Mai
Toán - Việt
Anh1 Anh(TD)
Toán - Văn - GDTC - Ng.ngữ - GDQP&A
14 Trung
TD - Toàn
Liên1 Anh(TD) Hà N - Thuận
Sử - Thủy Tin - Thảo Toán - Liên Văn - Anh1

C.nghệ - Ng.ngữ - Ng.ngữ - GDTC - HĐTN&H GDQP&A


15 Trang
Tin - Minh
Nhài Thảo1 Anh(TD) N - Nhung
Toán - Liên
N - Thuận
Văn - Anh1 TC1 - Bích

Toán - C.nghệ - TC Van - HĐTN&H Ng.ngữ - GDTC -


16 Trung Trang Liên1 N - Nhung
Văn - Loan
Nhài Anh(TD)
Sử - Hương Văn - Anh1 Sử - Thủy

Ng.ngữ -
17 Địa - Hà1

TD - Toàn

Ng.ngữ - Ng.ngữ - Ng.ngữ - GDQP&A GDTC - NDGDCĐ GDKT&PL


18 Thảo2 Hà Nhài
Văn - Anh1
N - Thuận Anh(TD)
Toán - Liên
P - Chung - Hạnh
Địa - Hà1
Ngoài giờ
TD - GDCD - CÐ Toan - NDGDCĐ Ng.ngữ - GDKT&PL
19 Hưng1 Ninh
lên lớp -
Việt P - Dương Nhài
Toán - Liên Sử - Hương Văn - Anh1
- Hạnh
Nhung
GDQP - Ng.ngữ - Tin - Ng.ngữ - GDTC - HĐTN&H
20 Toàn
Sử - Chung
Nhài Khuyên Hà
Lí - Điền
Anh(TD)
Toán - Việt
N - Nhung
Văn - Anh1

Văn - GDQP - CÐ Ly - CÐ Toan - GDTC - Ng.ngữ -


21 Hương1 Toàn
Toán - Việt
Sơn
Sử - Hương
Liên
Văn - Yến
Anh(TD)
TC1 - Bích
Trang1
Văn - TC Ngoai GDQP - CÐ Ly - Ng.ngữ -
22 Hương1 ngu - Hà Toàn
Toán - Việt
Sơn
Sử - Hương
Trang1
TC1 - Bích Toán - Liên Sử - Thủy

TC Toán - NDGDCĐ Văn - GDTC -


23 Trung
Sử - Chung Toán - Việt
P - Dương
Sinh - Sử Văn - Loan Hóa - Mai
Liên1 Anh(TD)
TC1 - Bích

TD - Tin - CÐ Sinh - CÐ Su - GDKT&PL NDGDCĐ


24 Hưng1
Lí - Nhung Sinh - Sử Toán - Việt
Khuyên
Văn - Loan
Hạnh1 Thủy - Hạnh P - Chung
TC Ngoai
Toán - Tin - Toán - GDTC -
25 ngu -
Trung
Sử - Sức
Khuyên Bằng
Sử - Hương Sinh - Sử Toán - Việt TC1 - Bích
Anh(TD)
Thảo2
Văn - Toán - Sinh - Ng.ngữ - GDTC -
26 Hương1 Trung
Lí - Trang
Hạnh1
Lí - Sơn Lí - Điền
Trang1 Anh(TD)
Sử - Thủy Sinh - Sáng

Toán - Văn - C.nghệ - Ng.ngữ - Sinh - Ng.ngữ -


27 Trung Hương1 Trang
Lí - Sơn
Hà Hạnh1
Lí - Điền TC1 - Bích Tin - Thảo
Trang1
Toán - Hóa - GDKT&PL CÐ Dia - Ng.ngữ -
28 Trung Huyền
Địa - Hà1 Toán - Việt Sinh - Sử Toán - Liên TC1 - Bích
- Ninh Hà2 Trang1
Toán - GDTC - Ng.ngữ - CÐ Dia -
29 Sử - Thủy
Trung
Sử - Sức
Anh(TD)
Lí - Sơn TC1 - Bích
Trang1 Hà2
Tin - Thảo Sinh - Sáng

Hóa - Toán - GDCD - Toán - GDTC - Ng.ngữ - Ng.ngữ - GDKT&PL


30 Huyền Trung Ninh
Sử - Thủy
Bằng Anh(TD)
Sinh - Sử
Thảo2 Nhài - Hạnh
GDCD - Văn - NDGDCĐ CÐ Su -
31 Hảo
Địa - Hà1
Liên1
Lí - Sơn Sử - Hương Toán - Liên Văn - Yến Địa - Mạnh
P - Chung Thủy
Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt -
32 Thủy Chung Minh Việt Bằng Liên Sử Liên1 Mạnh Bích
V W
1
2 11B8 11B9
CHAOCO - CHAOCO -
3 Thảo2 Hương

4 Văn - Vinh Hóa - Mai

Ng.ngữ -
5 Địa - Hà1
Thảo1
CÐ Dia - CÐ Toan -
6 Hà2 Cường
Toán - CÐ Sinh -
7 Cường Hạnh1
GDKT&PL
8 - Ninh
Sử - Hương

GDKT&PL
9 TC1 - Bích
- Ninh
NDGDCĐ
10 P - Chung
TC1 - Bích

GDTC - HĐTN&H
11 Anh(TD) N - Khuyên
HĐTN&H Ng.ngữ -
12 N - Mai Thảo1
Toán - Ng.ngữ -
13 Cường Thảo1

14 Văn - Vinh Sử - Hương

Toán -
15 Cường
Văn - Vinh

Toán -
16 TC1 - Bích
Cường

17
GDKT&PL Toán -
18 - Ninh Cường
CÐ Su - GDTC -
19 Thủy Anh(TD)
Ng.ngữ - GDQP&A
20 Thảo2 N - Thuận
Toán -
21 Sử - Thủy
Cường
GDQP&A NDGDCĐ
22 N - Thuận P - Chung
GDKT&PL
23 Sử - Thủy
- Ninh
Ng.ngữ - CÐ KT va
24 Thảo2 PL - Ninh
CÐ KT va
25 PL - Ninh
Sinh - Sáng

26 Văn - Vinh TC1 - Bích

27 Sinh - Sáng Hóa - Mai

GDTC -
28 Anh(TD)
Sinh - Sáng

29 Địa - Hà1 Văn - Vinh

30 Sinh - Sáng Văn - Vinh

Ng.ngữ - GDTC -
31 Thảo2 Anh(TD)
Sinh hoạt - Sinh hoạt -
32 Thảo2 Hương
A B C D E F G H I J K
1 TUẦN 14 THỜI KHÓA BIỂU THỰC HIỆN TỪ 04-12-2023
2
3 Ngày Tiết 10A11 10A12 10A1 10A10 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6
Ng.ngữ - HĐTN&H Ng.ngữ - GDQP&A Hóa - Ng.ngữ -
4 1 Văn - Anh
Trang1 N - Lồ Thảo1 N - Hảo1 Huyền Hồng
Tin - Toản Địa - Nga

Văn - CÐ Toan - GDQP&A GDTC - CÐ Su - GDKT&PL


5 2 Lí - Luận Địa - Mạnh
Hương1 Cường
Sử - Dương
N - Hảo1 Lợi Sức - Hảo
Văn - Ng.ngữ - CÐ Toan - NDGDCĐ Ng.ngữ - GDTC -
6 Thứ 2 3 Địa - Mạnh Lí - Luận
Hương1
Tin - Toản
Thảo1 Cường P - Dương Hồng Lợi
GDTC - Toán - CÐ Ly - C.nghệ - Ng.ngữ - Toán - NDGDCĐ
7 4 Hảo1 Dung Sơn Anh2
Lí - Luận
Hồng Cường
Địa - Nga
P - Dương
CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
8 5 Sức Trang1 Anh3 Huyền Thảo1 Điền Hạnh1 Nga Dung
Toán - Ng.ngữ - Văn - GDQP&A
9 1 Tin - Toản
Dung Hồng
Sinh - Sáng
Hương1
Sử - Dương Văn - Yến
N - Hảo1
CNTT - Lồ

C.nghệ - GDTC - Văn - CÐ hóa - GDKT&PL Toán -


10 2 Văn - Anh
Anh2
Sử - Chung
Lợi Hương1 Huyền
Văn - Yến
- Ninh Dung
Toán - NDGDCĐ GDTC - GDTC - CÐ Sinh - CÐ hóa - Văn -
11 Thứ 3 3 Dung P - Dương Hảo1
Văn - Anh
Lợi Sáng Huyền Hương1
Tin - Toản

Toán - GDTC - CÐ Toan - C.nghệ - NDGDCĐ GDTC - Văn - GDKT&PL


12 4 Dung Hảo1 Hùng Anh2 P - Dương
Tin - Toản
Lợi Hương1 - Hảo
C.nghệ - GDQP&A HĐTN&H Toán - Ng.ngữ - Hóa - GDTC -
13 5 Anh2
Tin - Toản
N - Hảo1 N - Khuyên Hùng Hồng Huyền Lợi
Văn - Anh1

Hóa - HĐTN&H NDGDCĐ Ng.ngữ - GDKT&PL


14 1 Lí - Luận Tin - Toản Tin - Minh
Huyền N - Lồ P - Dương Hồng - Ninh
Văn - Anh1

Ng.ngữ - CÐ Ly - GDTC - Ng.ngữ - HĐTN&H Hóa - GDTC -


15 2 Trang1 Luận Hảo1
Văn - Anh
Thảo1 N - Lồ Huyền
Tin - Toản
Lợi

16 Thứ 4 3 GDQP&A Ng.ngữ -


Sinh - Sáng
Ng.ngữ - CÐ Ly - Hóa - HĐTN&H Toán -
Tin - Toản
N - Hảo1 Trang1 Thảo1 Luận Huyền N - Lồ Bằng
GDQP&A Ng.ngữ - GDTC - Toán - Ng.ngữ -
17 4 Văn - Anh
N - Hảo1
Sinh - Sáng
Thảo1
Tin - Minh
Lợi
Lí - Luận
Bằng Trang1

18 5
CÐ Tin - CÐ Van - Toán - GDQP&A Ng.ngữ - Ng.ngữ - CÐ Su -
19 1 Toản Chí Hùng N - Hảo1 Thảo1
Văn - Anh1 Sử - Dương
Hồng Sức
NDGDCĐ Toán - CÐ hóa - Toán - GDQP&A Văn -
20 2 P - Dương
Văn - Chí
Hùng
Văn - Anh
Anh3 Cường N - Hảo1 Hương1
CNTT - Lồ

Văn - Toán - Toán - CÐ Van -


21 Thứ 5 3 Sử - Sức Sử - Dương
Hương1 Trung
Hóa - Anh3 Lí - Điền
Cường
CNTT - Lồ
Trung1
GDTC - Toán - Văn - Toán - CÐ Van -
22 4 Địa - Mạnh
Hảo1
Lí - Điền
Trung Hương1 Cường
Tin - Toản
Trung1
Sử - Sức

GDTC - CÐ Toan - Ng.ngữ - CÐ Toan - GDTC -


23 5 Hảo1
Địa - Mạnh Hóa - Anh3 Tin - Toản
Hùng Hồng Cường Lợi
Văn - Anh1

Ng.ngữ - Ng.ngữ - Toán - Toán -


24 1 Trang1
Lí - Luận
Hồng
Sử - Chung Tin - Minh Văn - Anh1
Cường
CNTT - Lồ
Dung
CÐ Van - Toán - GDTC - Ng.ngữ - Ng.ngữ -
25 2 Chí Dung
Tin - Minh
Lợi
Lí - Luận Tin - Toản
Hồng
Sử - Chung
Trang1

26 Thứ 6 3 Toán -
Văn - Chí
NDGDCĐ CÐ Tin -
Sinh - Sáng
Sinh -
Lí - Luận
Ng.ngữ - HĐTN&H
Dung P - Chung Toản Hạnh1 Hồng N - Lồ
CÐ Ly - Ng.ngữ - GDTC - Toán - Sinh - HĐTN&H GDQP&A
27 4 Luận
Văn - Chí
Hồng
Sinh - Sáng
Lợi Cường Hạnh1 N - Lồ N - Hảo1

28 5
C.nghệ - Ng.ngữ - CÐ hóa - Hóa - NDGDCĐ CÐ Dia -
29 1 Anh2 Trang1 Anh3 Huyền
Sinh - Sáng Văn - Anh1 Tin - Toản
P - Chung Hà2
Ng.ngữ - HĐTN&H Toán - NDGDCĐ Sinh - CÐ Sinh - CÐ Dia -
30 2 Trang1 N - Khuyên Hùng P - Chung
Hóa - Anh3
Hạnh1 Sáng Hà2
Địa - Nga

HĐTN&H CÐ Tin - CÐ Sinh - Toán - Sinh - Ng.ngữ -


31 Thứ 7 3 N - Khuyên Toản
Hóa - Anh3
Sáng Hùng
Lí - Điền
Hạnh1
Địa - Nga
Trang1
C.nghệ - Toán - Toán - GDTC - Toán - Toán -
32 4 Tin - Toản
Anh2
Lí - Điền
Trung Hùng Lợi
Văn - Yến
Bằng Dung
Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt -
33 5 Sức Trang1 Anh3 Huyền Thảo1 Điền Hạnh1 Nga Dung
L M N
1
2
3 10A7 10A8 10A9
GDKT&PL CÐ Su - C.nghệ -
4 - Hảo Sức Anh2
Ng.ngữ -
5 Địa - Nga CNTT - Lồ
Thảo1
Toán - Hóa -
6 Dung
Văn - Anh
Huyền
CÐ Su - GDTC -
7 Sức
Địa - Mạnh
Lợi
CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
8 Hảo Trung Anh2
GDKT&PL Toán -
9 Văn - Anh
- Ninh Bằng
NDGDCĐ HĐTN&H Toán -
10 P - Dương N - Khuyên Bằng
GDKT&PL Ng.ngữ - HĐTN&H
11 - Hảo Loan1 N - Khuyên
Ng.ngữ -
12 Loan1
CNTT - Lồ Sử - Chung

CÐ KT va NDGDCĐ
13 PL - Hảo
Văn - Anh
P - Chung
GDQP&A CÐ Sinh -
14 Văn - Anh
N - Hảo1 Sáng
Ng.ngữ - GDKT&PL Toán -
15 Loan1 - Ninh Bằng
GDTC - NDGDCĐ
16 Lợi P - Dương
Văn - Anh

Ng.ngữ -
17 CNTT - Lồ
Loan1
Tin - Toản

18
Toán -
19 CNTT - Lồ
Trung
Văn - Anh

GDTC - CÐ Tin -
20 Lợi
Địa - Mạnh
Toản
GDQP&A GDTC -
21 N - Hảo1 Lợi
Tin - Toản

HĐTN&H CÐ Dia - GDTC -


22 N - Lồ Hà2 Lợi
CÐ Dia - Ng.ngữ -
23 Hà2
Sử - Sức
Thảo1
Sinh - Ng.ngữ -
24 Tuyết Loan1
Văn - Anh

Ng.ngữ - Sinh - CÐ Toan -


25 Loan1 Tuyết Cường
GDTC - GDQP&A
26 Văn - Anh
Lợi N - Hảo1
Toán - Sinh -
27 Dung
Văn - Anh
Tuyết

28
Toán - Toán - Ng.ngữ -
29 Dung Trung Thảo1
Sinh - Hóa -
30 Sử - Sức
Tuyết Huyền
Sinh - Toán - C.nghệ -
31 Tuyết Trung Anh2
CÐ KT va Sinh -
32 Địa - Nga
PL - Hảo Tuyết
Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt -
33 Hảo Trung Anh2

You might also like