You are on page 1of 3

Trường THPT NGHI LỘC 3

Năm học 2023 - 2024 THỜI KHOÁ BIỂU số 13


Học kỳ 1 BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 04 tháng 12 năm 2023

10A1 10A2 10A4 10A5 10A6 10B1 10C1 10C2 10D1 10D2 10D3 10D4
THỨ TIẾT
(P.Hường) (N.Oanh) (L.Anh) (H.Kiên) (HươngT) (Long) (T.Nga) (Đào) (Chung) (Hảo) (K.Oanh) (P.Thuỷ)

1 SHDC - P.Hường SHDC - N.Oanh SHDC - L.Anh SHDC - H.Kiên SHDC - HươngT SHDC - Long SHDC - T.Nga SHDC - Đào SHDC - Chung SHDC - Hảo SHDC - K.Oanh SHDC - P.Thuỷ
2 Anh - P.Hường Toán - N.Oanh Lý - L.Anh Lý - H.Kiên Toán - HươngT Sinh - Long Văn - T.Nga Địa - Đào Anh - Chung Văn - Hảo Anh - K.Oanh Toán - P.Thuỷ

2 3
4
Toán - Hoa
Toán - Hoa
Sinh - Thảo
Anh - Chung
Anh - T.Mai
Toán - P.Thuỷ
TNHN - H.Kiên
Hoá - Hoà
Tin - Thắng
Hoá - P.Oanh
Toán - P.Thuỷ
Văn - Hảo
GDCD - T.Thuỷ
Sử - H.Vân
Hoá - Hoà
Anh - Hà
Toán - HươngT
Văn - T.Nga
Văn - Hảo
Toán - N.Oanh
Anh - K.Oanh
Lý - H.Kiên
GDCD - X.Anh
Lý - L.Anh
5 Lý - Phúc Hoá - Nguyệt Hoá - Quỳnh Sinh - Thảo Anh - K.Oanh Anh - Chung Toán - Hoa Anh - Hà Văn - T.Nga Toán - N.Oanh Toán - HươngT Địa - Đào
1 Lý - Phúc GDTC - Tuấn Tin - Điều Tin - Hợi Văn - B.Hường Lý - Bình TNHN - L.Anh Văn - Hảo Anh - Chung Địa - HàĐ Anh - K.Oanh Anh - Hà
2 Lý - Phúc Anh - Chung Văn - T.Nga GDTC - Tuấn TNHN - L.Anh Hoá - Nguyệt Hoá - Hoà Văn - Hảo CNghệ - H.Duyên Anh - K.Oanh Văn - B.Hường Anh - Hà

3 3
4
Hoá - Hoà
Sinh - Thảo
Sinh - Thảo
Hoá - Nguyệt
Văn - T.Nga
TNHN - L.Anh
Anh - K.Oanh
Anh - K.Oanh
Lý - Bình
Hoá - P.Oanh
Tin - Điều
Anh - Chung
Anh - Hà
Văn - T.Nga
TNHN - L.Anh
Anh - Hà
GDTC - Tuấn
Địa - HàĐ
Văn - Hảo
GDTC - Tuấn
Địa - HàĐ Văn - B.Hường
GDCD - X.Anh CNghệ - H.Duyên
5
1 TNHN - P.Hường GDTC - Tuấn Sử - H.Vân Toán - Hoa Anh - K.Oanh Toán - P.Thuỷ Anh - Hà Địa - Đào Lý - L.Anh Toán - N.Oanh THTC - Điều TNHN - H.Kiên
2 GDTC - T.Kiên Lý - H.Kiên Lý - L.Anh Toán - Hoa Anh - K.Oanh Toán - P.Thuỷ GDTC - Tuấn GDCD - T.Thuỷ Văn - T.Nga Toán - N.Oanh Toán - HươngT Văn - B.Hường

4 3
4
Anh - P.Hường
TNHN - L.Anh
Văn - T.Nga
Văn - T.Nga
Anh - T.Mai
Anh - T.Mai
Sử - H.Phương
Anh - K.Oanh
THTC - Điều
Toán - HươngT
GDTC - Tuấn
Sinh - Long
Toán - Hoa
Toán - Hoa
Lý - Bình
GDTC - Tuấn
Sử - H.Vân
GDCD - X.Anh
GDCD - X.Anh
TNHN - H.Kiên
Toán - HươngT
Văn - B.Hường
Địa - Đào
Toán - P.Thuỷ
5 Tin - Điều Toán - N.Oanh Toán - P.Thuỷ Toán - HươngT Sinh - Long TNHN - H.Kiên Anh - K.Oanh Văn - B.Hường
1 Văn - Hảo Toán - N.Oanh Toán - P.Thuỷ Văn - B.Hường Hoá - P.Oanh Hoá - Nguyệt Lý - Bình Toán - Hoa Địa - HàĐ CNghệ - H.Duyên GDTC - Tuấn GDTC - Toàn
2 TATC - Auralyn Toán - N.Oanh TATC - Angeline Văn - B.Hường GDTC - Tuấn Toán - P.Thuỷ Địa - HàĐ Toán - Hoa TATC - Zsandra Lý - Bình TNHN - Phúc CNghệ - H.Duyên

5 3
4
TATC - Auralyn
Anh - P.Hường
Hoá - Nguyệt
TATC - Auralyn
TATC - Angeline
Hoá - Quỳnh
Hoá - Hoà
Toán - Hoa
Lý - Bình
Sinh - Sanh
Tin - Điều
TATC - Angeline
GDTC - Tuấn
Hoá - Hoà
Văn - Hảo
Văn - Hảo
TATC - Zsandra
GDTC - Tuấn
Anh - K.Oanh Văn - B.Hường
TATC - Zsandra CNghệ - H.Duyên
Toán - P.Thuỷ
Toán - P.Thuỷ
5 Toán - Hoa TATC - Auralyn Sinh - Sanh Sử - H.Phương TATC - Angeline CNghệ - H.Duyên TATC - Zsandra TNHN - K.Oanh
1 Sinh - Thảo Tin - Hợi Lý - L.Anh Lý - H.Kiên Toán - HươngT Văn - Hảo Địa - HàĐ GDTC - Tuấn Văn - T.Nga Lý - Bình GDCD - X.Anh Địa - Đào
2 GDTC - T.Kiên Anh - Chung Hoá - Quỳnh GDTC - Tuấn Sinh - Sanh Văn - Hảo Lý - Bình GDCD - T.Thuỷ Toán - HươngT Sử - H.Phương Địa - HàĐ Lý - L.Anh

6 3
4
Hoá - Hoà
Văn - Hảo
TNHN - L.Anh
Lý - H.Kiên
GDTC - Toàn
Tin - Điều
Văn - B.Hường
Hoá - Hoà
Tin - Thắng
Văn - B.Hường
GDTC - Tuấn
Anh - Chung
Văn - T.Nga
Văn - T.Nga
Sử - H.Vân
GDCD - N.Hoa
Toán - HươngT
Địa - HàĐ
GDCD - X.Anh
GDTC - Tuấn
Lý - H.Kiên
Sử - H.Phương
Anh - Hà
GDTC - Toàn
5 Văn - Hảo Sử - H.Vân Văn - T.Nga Tin - Hợi Văn - B.Hường TNHN - H.Kiên GDCD - T.Thuỷ Hoá - Hoà Lý - L.Anh Địa - HàĐ Toán - HươngT Sử - H.Phương
1 Toán - Hoa Văn - T.Nga Sinh - Sanh Lý - H.Kiên GDTC - Tuấn Lý - Bình Địa - HàĐ Địa - Đào Anh - Chung Văn - Hảo THTC - Điều GDCD - X.Anh
2 Sử - H.Vân Lý - H.Kiên Toán - P.Thuỷ Sinh - Thảo Lý - Bình Hoá - Nguyệt Anh - Hà Toán - Hoa Toán - HươngT CNghệ - H.Duyên Địa - HàĐ Văn - B.Hường

7 3
4
Hoá - Hoà
Tin - Điều
Tin - Hợi
TNHN - N.Oanh
GDTC - Toàn
TNHN - L.Anh
Toán - Hoa
TNHN - H.Kiên
THTC - Điều
TNHN - HươngT
Sử - H.Phương
TNHN - Long
GDCD - N.Hoa
TNHN - T.Nga
Lý - Bình
TNHN - Đào
GDCD - X.Anh
TNHN - Chung
Địa - HàĐ
TNHN - Hảo
GDTC - Tuấn Văn - B.Hường
CNghệ - H.Duyên TNHN - P.Thuỷ
5 SH.Lớp - P.Hường SH.Lớp - N.Oanh SH.Lớp - L.Anh SH.Lớp - H.Kiên SH.Lớp - HươngT SH.Lớp - Long SH.Lớp - T.Nga SH.Lớp - Đào SH.Lớp - Chung SH.Lớp - Hảo SH.Lớp - K.Oanh SH.Lớp - P.Thuỷ
Trường THPT NGHI LỘC 3
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHOÁ BIỂU số 13
Học kỳ 1 BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 04 tháng 12 năm 2023

11A 11A1 11A2 11B 11B1 11B2 11C 11C1 11D 11D1 11D2
THỨ TIẾT
(Trinh) (M.Nguyệt) (T.Vân) (Thảo) (Nguyệt) (P.Anh) (Hồng) (H.Vân) (Dịu) (H.Duyên) (Xinh)

1 SHDC - Trinh SHDC - M.Nguyệt SHDC - T.Vân SHDC - Thảo SHDC - Nguyệt SHDC - P.Anh SHDC - Hồng SHDC - H.Vân SHDC - Dịu SHDC - H.Duyên SHDC - Xinh
2 Toán - Trinh Anh - M.Nguyệt Toán - T.Vân Sinh - Thảo Hoá - Nguyệt Hoá - P.Anh THTC - Hợi Sử - H.Vân Văn - Dịu CNghệ - H.Duyên Địa - Xinh

2 3
4
Hoá - Quỳnh
Lý - M.Phương
Tin - Hợi
Văn - N.Hương
Hoá - P.Anh
Anh - M.Nguyệt
Lý - Tâm
Hoá - Nguyệt
Toán - T.Vân
Toán - T.Vân
TNHN - Hà
Tin - Hợi
Địa - Hồng
Văn - Dịu
TNHN - H.Vân
Địa - Xinh
CNghệ - H.Duyên
Địa - Hồng
Sử - Hiền
GDCD - X.Anh
Anh - M.Nguyệt
Toán - Trinh
5 Văn - Dịu Sinh - Tuân Tin - Hợi THTC - Thắng Sinh - Long Văn - N.Hương Sử - Hiền GDCD - T.Thuỷ GDCD - X.Anh Địa - Xinh Toán - Trinh
1 Toán - Trinh Sinh - Tuân Văn - N.Hà Toán - T.Vân Hoá - Nguyệt GDTC - Cảnh Văn - Dịu Toán - Nhàn Sử - Hiền Văn - L.Thuỷ CNghệ - H.Duyên
2 Toán - Trinh Toán - Nhàn Văn - N.Hà Sinh - Thảo Toán - T.Vân Lý - Cường GDCD - X.Anh Sinh - Tuân Văn - Dịu Văn - L.Thuỷ GDTC - Cảnh

3 3
4
Sinh - Long
Lý - M.Phương
GDTC - Cảnh
Tin - Hợi
Toán - T.Vân
Toán - T.Vân
Hoá - Nguyệt
GDTC - Cảnh
Văn - L.Thuỷ
Văn - L.Thuỷ
Sử - Hiền
Sinh - Tuân
Tin - Hợi
Sinh - Long
Văn - L.Hương
Anh - T.Hường
Văn - Dịu
Toán - Trinh
Toán - Nhàn
Địa - Xinh
Toán - Trinh
Văn - N.Hà
5
1 Sử - Hoài Hoá - P.Anh GDTC - Cảnh THTC - Thắng GDTC - N.Hoà Toán - Nhàn Tin - Hợi GDCD - T.Thuỷ Anh - T.Hường GDCD - X.Anh CNghệ - H.Duyên
2 TATC - Duyên Toán - Nhàn Lý - Cường Tin - Thắng Tin - Hợi Hoá - P.Anh GDTC - Cảnh TNHN - Hà Địa - Hồng TNHN - H.Duyên Hoá - Huê

4 3
4
Tin - Thắng
GDTC - Cảnh
Toán - Nhàn
TATC - Duyên
Văn - N.Hà
TNHN - Hà
GDTC - Cảnh
Văn - N.Hà
Sinh - Long
Anh - T.Hường
Văn - N.Hương
Văn - N.Hương
THTC - Hợi
Toán - N.Oanh
GDTC - N.Hoà
Toán - Nhàn
TATC - Duyên
Hoá - Huê
CNghệ - H.Duyên
Địa - Xinh
GDCD - T.Thuỷ
Sử - Hoài
5 TNHN - Hà Sinh - Tuân Văn - N.Hà TATC - Duyên TNHN - Hồng CNghệ - H.Duyên
1 Hoá - Quỳnh Anh - M.Nguyệt Sinh - Thảo Toán - T.Vân Lý - Tâm Toán - Nhàn Văn - Dịu Anh - T.Hường GDTC - Cảnh TNHN - K.Oanh Toán - Trinh
2 Toán - Trinh Anh - M.Nguyệt Sinh - Thảo Toán - T.Vân Hoá - Nguyệt Toán - Nhàn Văn - Dịu Văn - L.Hương Hoá - Huê GDTC - Cảnh TNHN - K.Oanh

5 3
4
Văn - Dịu
Văn - Dịu
GDTC - Cảnh
Lý - M.Phương
Toán - T.Vân
Anh - M.Nguyệt
Lý - Tâm
Sinh - Thảo
GDTC - N.Hoà
Toán - T.Vân
Lý - Cường
GDTC - Cảnh
Toán - N.Oanh
Sinh - Long
Văn - L.Hương
Toán - Nhàn
Anh - T.Hường
Toán - Trinh
Toán - Nhàn
Hoá - Huê
Anh - M.Nguyệt
Địa - Xinh
5 Sinh - Long Lý - M.Phương Hoá - Nguyệt Anh - T.Hường Toán - Đ.Thủy Toán - Trinh
1 Anh - Lý Sử - Hiền GDTC - Cảnh Văn - N.Hà Lý - Tâm Lý - Cường Anh - NhưA Văn - L.Hương TNHN - Chung Toán - Nhàn Anh - M.Nguyệt
2 Anh - Lý Hoá - P.Anh Sinh - Thảo Sử - Hoài TATC - Maria Anh - NhưA TNHN - Hà GDTC - N.Hoà Địa - Hồng GDTC - Cảnh Văn - N.Hà

6 3
4
Lý - M.Phương
GDTC - Cảnh
Toán - Nhàn
TATC - Maria
Lý - Cường
Hoá - P.Anh
Anh - M.Nguyệt
Anh - M.Nguyệt
Tin - Hợi
TNHN - Hà
Anh - NhưA
Tin - Hợi
GDTC - Cảnh
Địa - Hồng
Sinh - Tuân
Tin - Thắng
TATC - Maria
Anh - T.Hường
Hoá - Huê
Anh - NhưA
GDCD - T.Thuỷ
Địa - Xinh
5 TATC - Maria Lý - M.Phương Anh - M.Nguyệt Tin - Thắng Anh - T.Hường Toán - Nhàn Địa - Hồng Địa - Xinh GDCD - X.Anh Anh - NhưA Hoá - Huê
1 Tin - Thắng TNHN - Hà Lý - Cường Anh - M.Nguyệt Lý - Tâm Anh - NhưA Toán - N.Oanh Anh - T.Hường Toán - Trinh Văn - L.Thuỷ GDTC - Cảnh
2 Hoá - Quỳnh Văn - N.Hương Tin - Hợi Toán - T.Vân Sử - Hiền TNHN - P.Anh Anh - NhưA Toán - Nhàn Văn - Dịu Văn - L.Thuỷ TNHN - Xinh

7 3
4
Anh - Lý
TNHN - Trinh
Văn - N.Hương
TNHN - M.Nguyệt
Sử - Hoài
TNHN - T.Vân
TNHN - Hà
TNHN - Thảo
Văn - L.Thuỷ
TNHN - Nguyệt
Sinh - Tuân
Hoá - P.Anh
Anh - NhưA
GDCD - X.Anh
Tin - Thắng
Địa - Xinh
GDTC - Cảnh
TNHN - Dịu
Toán - Nhàn
Anh - NhưA
Văn - N.Hà
Văn - N.Hà
5 SH.Lớp - Trinh SH.Lớp - M.Nguyệt SH.Lớp - T.Vân SH.Lớp - Thảo SH.Lớp - Nguyệt SH.Lớp - P.Anh SH.Lớp - Hồng SH.Lớp - H.Vân SH.Lớp - Dịu SH.Lớp - H.Duyên SH.Lớp - Xinh
Trường THPT NGHI LỘC 3
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHOÁ BIỂU số 13
Học kỳ 1 BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 04 tháng 12 năm 2023

12A 12A1 12A2 12B 12B1 12B2 12C 12C1 12D 12D1 12D2 12D3
THỨ TIẾT
(Minh) (Nga) (Nhung) (Quỳnh) (M.Phương) (P.Oanh) (H.Trang) (Sáng) (T.Hà) (D.Hà) (T.Thuỷ) (V.Anh)

1 SHDC - Minh SHDC - Nga SHDC - Nhung SHDC - Quỳnh SHDC - M.Phương SHDC - P.Oanh SHDC - H.Trang SHDC - Sáng SHDC - T.Hà SHDC - D.Hà SHDC - T.Thuỷ SHDC - V.Anh
2 Toán - Minh Văn - H.Trang Toán - Nhung Hoá - Quỳnh Lý - M.Phương Hoá - P.Oanh Toán - L.Hà Văn - Sáng Anh - T.Hà Anh - D.Hà GDCD - T.Thuỷ Văn - V.Anh

2 3
4
Toán - Minh
Lý - Tâm
Văn - H.Trang
Lý - Nga
Địa - Đào
Sử - Hiền
Anh - Trang
Văn - Như
Văn - V.Anh
Toán - L.Hà
Văn - Như
Tin - Thắng
Toán - L.Hà
Anh - Trang
Hình - Nhung
Sinh - N.Nga
Anh - T.Hà
Văn - V.Anh
Sinh - Tuân
Văn - Sáng
Anh - D.Hà
Sinh - Tuân
Sinh - Long
Anh - P.Hường
5 Văn - Sáng Anh - T.Hà CNghệ - Tâm Toán - L.Hà Anh - Trang Lý - Nga Hoá - Hoà Anh - D.Hà Toán - Nhung CNghệ - M.Phương Văn - Như Anh - P.Hường
1 GDTC - N.Hoà Hoá - P.Oanh Anh - T.Hường Lý - Tâm Anh - Trang Văn - Như Văn - H.Trang Anh - D.Hà Văn - V.Anh Toán - Đ.Thủy Lý - Cường GDTC - Toàn
2 GDCD - N.Hoa Toán - Ngoan Văn - Như GDTC - N.Hoà Anh - Trang Anh - T.Hường Văn - H.Trang Lý - Tâm Văn - V.Anh Toán - Đ.Thủy Anh - D.Hà Sử - H.Phương

3 3
4
Lý - Tâm
CNghệ - Tâm
Toán - Ngoan
Sử - H.Phương
Văn - Như
Tin - Điều
Sử - H.Phương
Anh - Trang
Lý - M.Phương
Hoá - Hoà
Anh - T.Hường
CNghệ - Bình
Anh - Trang
GDTC - Toàn
Hoá - P.Oanh
GDCD - N.Hoa
GDTC - Toàn
Lý - Cường
Anh - D.Hà
Sử - Hiền
GDTC - N.Hoà
Toán - Đ.Thủy
GDCD - X.Anh
Văn - V.Anh
5 Tin - Hợi Lý - Nga GDCD - N.Hoa Địa - HàĐ CNghệ - M.Phương Địa - Xinh Tin - Điều Đại - Ngoan Sinh - Tuân GDCD - X.Anh Toán - Đ.Thủy Sinh - Long
1 Văn - Sáng CNghệ - Bình Toán - Nhung Anh - Trang Sử - Hiền Toán - Minh Toán - L.Hà GDTC - Toàn Văn - V.Anh Lý - Cường Sinh - Tuân Hoá - Huê
2 Địa - Đào Sử - H.Phương Toán - Nhung GDTC - N.Hoà Văn - V.Anh Toán - Minh GDTC - Toàn Sử - Hiền Sử - H.Vân Văn - Sáng Sử - Hoài Anh - P.Hường

4 3
4
Toán - Minh
Sinh - Sanh
Sinh - Sanh
GDTC - Toàn
Anh - T.Hường
Sinh - Tuân
Toán - L.Hà
Toán - L.Hà
Văn - V.Anh
GDTC - N.Hoà
Sinh - Tuân
Sử - H.Phương
Anh - Trang
Anh - Trang
Hình - Nhung
Văn - Sáng
Địa - Hồng
Tin - Điều
GDTC - Toàn
Sử - Hiền
Hoá - Huê
Lý - Cường
Lý - Cường
CNghệ - Bình
5 Sử - Hoài Tin - Hợi Lý - Nga Sinh - Sanh Anh - Trang Anh - T.Hường CNghệ - Bình Văn - Sáng Toán - Nhung Địa - Xinh GDCD - T.Thuỷ GDCD - X.Anh
1 Sinh - Sanh Văn - H.Trang Toán - Nhung Văn - Như Toán - L.Hà GDTC - N.Hoà Sinh - N.Nga Tin - Điều Anh - T.Hà Văn - Sáng Toán - Đ.Thủy Lý - Cường
2 Lý - Tâm Hoá - P.Oanh Anh - T.Hường GDCD - N.Hoa Toán - L.Hà Văn - Như Văn - H.Trang GDTC - Toàn Toán - Nhung Văn - Sáng GDTC - N.Hoà Anh - P.Hường

5 3
4
Hoá - Quỳnh
Văn - Sáng
Anh - T.Hà
Anh - T.Hà
GDTC - Toàn
Văn - Như
Toán - L.Hà
Sử - H.Phương
Sinh - Sanh
GDCD - N.Hoa
Văn - Như
Hoá - P.Oanh
Văn - H.Trang
Địa - HàĐ
CNghệ - M.Phương

Sinh - N.Nga
Toán - Nhung
Lý - Cường
Toán - Đ.Thủy
GDTC - Toàn
Hoá - Huê
Tin - Điều
Sử - H.Phương
Toán - Đ.Thủy
5 Văn - Sáng GDCD - N.Hoa Hoá - Quỳnh Tin - Điều Hoá - Hoà Lý - Nga Lý - Cường Lý - Tâm CNghệ - Bình Hoá - Huê Địa - HàĐ Địa - Xinh
1 Sử - Hoài GDTC - Toàn Sinh - Tuân Sinh - Sanh Toán - L.Hà GDTC - N.Hoà Sinh - N.Nga Anh - D.Hà Hoá - Huê Toán - Đ.Thủy Văn - Như Tin - Điều
2 Toán - Minh Địa - Đào Anh - T.Hường Lý - Tâm Sử - Hiền Sinh - Tuân Lý - Cường Anh - D.Hà GDTC - Toàn GDCD - N.Hoa Văn - Như Toán - Đ.Thủy

6 3
4
Anh - Lý
Anh - Lý
Sinh - Sanh
Toán - Ngoan
Hoá - Quỳnh
Sử - Hiền
Văn - Như
Văn - Như
Tin - Điều
Lý - M.Phương
GDCD - N.Hoa
Toán - Minh
Toán - L.Hà
Toán - L.Hà
Đại - Ngoan
Địa - Đào
Văn - V.Anh
Sử - H.Vân
Anh - D.Hà
Hoá - Huê
Sử - Hoài
Toán - Đ.Thủy
Toán - Đ.Thủy
Văn - V.Anh
5 Hoá - Quỳnh Toán - Ngoan Lý - Nga CNghệ - Tâm Sinh - Sanh Toán - Minh Sử - Hoài GDCD - N.Hoa Sinh - Tuân Tin - Điều Anh - D.Hà Văn - V.Anh
1 Anh - Lý Lý - Nga Toán - Nhung Toán - L.Hà GDTC - N.Hoà Toán - Minh Hoá - Hoà Đại - Ngoan Anh - T.Hà Sinh - Tuân Toán - Đ.Thủy GDTC - Toàn
2 Anh - Lý Anh - T.Hà GDTC - Toàn Anh - Trang Địa - Hồng Lý - Nga Sử - Hoài Văn - Sáng Toán - Nhung Anh - D.Hà Văn - Như Toán - Đ.Thủy

7 3
4
GDTC - N.Hoà
Toán - Minh
Toán - Ngoan
Văn - H.Trang
Văn - Như
Lý - Nga
Sinh - Sanh
Hoá - Quỳnh
Toán - L.Hà
Văn - V.Anh
Anh - T.Hường
Sử - H.Phương
Anh - Trang
GDCD - N.Hoa
Sử - Hiền
Hoá - P.Oanh
Hoá - Huê
GDCD - T.Thuỷ
Lý - Cường
Toán - Đ.Thủy
CNghệ - Tâm
Anh - D.Hà
Toán - Đ.Thủy
Hoá - Huê
5 SH.Lớp - Minh SH.Lớp - Nga SH.Lớp - Nhung SH.Lớp - Quỳnh SH.Lớp - M.Phương SH.Lớp - P.Oanh SH.Lớp - H.Trang SH.Lớp - Sáng SH.Lớp - T.Hà SH.Lớp - D.Hà SH.Lớp - T.Thuỷ SH.Lớp - V.Anh

You might also like