You are on page 1of 1

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 05/09/2022

Thứ Tiết 6/1 6/2 6/3 6/4 6/5 6/6 6/7 6/8 6/9 6/10 9/1 9/2 9/3 9/4 9/5 9/6 9/7 9/8 9/9 9/10
Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ - Chàocờ -
1
Oanh P.Thoa P.Lan T.Tuyết Ng.Thắm Ng.Ngân Nga Ng.Thúy Huệ Tuyến L.Ngọc K.Thủy H.Tuyết V.Trang Mai M.Tuyết Ng.Anh T.Thanh Giang Tiến
Tin - Sử - GDĐP - Sinh - Họa - Toán - Văn - Sinh -
2 TD - L.Thảo Toán - Giang GDĐP - Tiến Sử - M.Tuyết Anh - Tuyến Địa - Tú Anh - Trúc Lý - K.Thủy CN - P.Thắm TD - Hòa Sử - T.Thanh Lý - Luyến
V.Trang Ng.Ngân Ng.Thúy P.Thoa Ng.Thắm T.Nhung L.Ngọc H.Tuyết
Văn - Anh - Sinh - Văn - Sử - Văn - Toán - Toán -
Hai 3 Họa - P.Lan Sử - M.Tuyết Toán - Giang Văn - Nga TD - L.Thảo Địa - Tú Anh - Tuyến Sử - T.Thanh Lý - Luyến Lý - K.Thủy TD - Hòa Văn - Tiến
T.Tuyết Ng.Anh P.Thoa Ng.Thúy Ng.Ngân L.Ngọc T.Nhung V.Trang
Toán - Anh - Họa - Nhạc - Văn - Tin - Văn - Sinh - Văn - Văn - Văn -
4 Toán - Giang TD - L.Thảo Văn - Nga Anh - Tuyến Anh - Trúc Hóa - Luyến Lý - K.Thủy Họa - P.Lan Văn - Tiến
T.Nhung Ng.Anh Ng.Thắm P.Thắm Ng.Thúy V.Trang L.Ngọc H.Tuyết M.Tuyết T.Tuyết T.Thanh
Toán - Văn - Anh - Sinh - GDĐP - Sử - Sinh - Toán - CN - Văn - Văn -
5 Họa - P.Lan Sử - M.Tuyết TD - L.Thảo Anh - Tuyến Lý - K.Thủy TD - Hòa Lý - Luyến Toán - Giang CN - P.Thắm
T.Nhung L.Ngọc Ng.Anh P.Thoa Ng.Thúy Ng.Ngân H.Tuyết V.Trang Ng.Thắm T.Tuyết T.Thanh
Hóa - Toán - GDCD - Văn - Sinh - Toán - Toán - Sử - Văn -
1 CN - Hiền Địa - V.Ngân Lý - Luyến Anh - Thy TD - L.Thảo Văn - V.Bình Hóa - Huyền TD - Hòa Địa - Chuyên Văn - Liễu Toán - Nghĩa
Ng.Bình V.Cường Ng.Hằng B.Ngọc P.Thoa V.Trang T.Nhung Ng.Ngân T.Thanh
Toán - Hóa - Sinh - Nhạc - Văn - Họa - Toán - Toán - GDCD -
2 CN - Hiền Địa - V.Ngân TD - L.Thảo Toán - Nghĩa Văn - V.Bình TD - Hòa Hóa - Huyền Địa - Chuyên Toán - Chiến Văn - Liễu Sử - T.Thanh
T.Nhung Ng.Bình P.Thoa P.Thắm B.Ngọc Ng.Thoa V.Trang V.Cường Ng.Hằng
Toán - Hóa - Họa - Sử - Toán - GDCD -
Ba 3 Anh - Thy TD - L.Thảo Sinh - Oanh Địa - V.Ngân Toán - Nghĩa CN - Hiền Toán - Chiến Văn - Liễu Địa - Chuyên Văn - V.Bình Sử - T.Thanh Hóa - Huyền Lý - Luyến TD - Hòa
V.Trang Ng.Bình Ng.Thoa Ng.Ngân T.Nhung Ng.Hằng
Sinh - Nhạc - Họa - GDCD - Toán - Toán - Sử - Toán -
4 Văn - Liễu Địa - V.Ngân CN - Hiền Toán - Nghĩa Anh - Thy Anh - K.Lan TD - L.Thảo Lý - Luyến TD - Hòa Toán - Chiến Địa - Chuyên Hóa - Huyền
P.Thoa P.Thắm Ng.Thoa Ng.Hằng T.Nhung V.Trang Ng.Ngân V.Cường
Văn - GDCD - Sinh - Hóa - Sử - Toán - Toán - Toán -
5 Văn - Liễu Lý - Luyến Địa - V.Ngân CN - Hiền Toán - Chiến Văn - V.Bình Anh - Thy TD - Hòa CN - P.Thắm Địa - Chuyên Sinh - Oanh Toán - Nghĩa
T.Thanh Ng.Hằng P.Thoa Ng.Bình Ng.Ngân T.Nhung V.Trang V.Cường
GDCD - Văn - GDĐP - Toán - Văn - Toán - Văn - Hóa -
1 Anh - Thy Văn - Tiến TD - L.Thảo Toán - Phúc Văn - V.Bình TD - Hòa Địa - Tú Lý - K.Thủy Địa - Chuyên CN - P.Thắm Văn - Liễu Toán - Nghĩa
Ng.Hằng L.Ngọc T.Tuyết V.Cường B.Ngọc T.Nhung M.Tuyết Ng.Bình
Toán - Văn - Sinh - Hóa - GDCD - Văn - Toán -
2 Toán - Giang TD - L.Thảo Văn - Tiến Toán - Nghĩa Toán - Phúc Địa - Tú Văn - V.Bình Lý - K.Thủy CN - P.Thắm TD - Hòa Sinh - Oanh Văn - Liễu Địa - Chuyên
T.Nhung L.Ngọc P.Thoa Ng.Bình Ng.Hằng M.Tuyết V.Cường
GDCD - Văn - Văn - Sinh - Toán - Văn - Hóa - Toán -
Tư 3 Văn - Liễu TD - L.Thảo GDĐP - Tiến Toán - Nghĩa Lý - K.Thủy Địa - Tú CN - P.Thắm TD - Hòa Văn - V.Bình Địa - Chuyên Toán - Giang Sinh - Oanh
Ng.Hằng T.Tuyết M.Tuyết P.Thoa T.Nhung L.Ngọc Ng.Bình V.Cường
Nhạc - Sinh - Văn - Văn - GDCD - Hóa - Văn - Toán -
4 Tin - Giang Toán - Nghĩa Địa - Tú Lý - K.Thủy TD - L.Thảo Anh - Trúc Văn - Liễu Văn - V.Bình Địa - Chuyên TD - Hòa Sinh - Oanh Văn - Tiến
P.Thắm P.Thoa T.Tuyết M.Tuyết Ng.Hằng Ng.Bình L.Ngọc V.Cường
Nhạc - Hóa - Sinh - Tin - Văn - Văn - GDCD -
5 Sinh - Oanh Tin - Giang Sử - M.Tuyết TD - L.Thảo Tin - Nghĩa Địa - Tú Văn - V.Bình Văn - Liễu Anh - Trúc Lý - K.Thủy Địa - Chuyên TD - Hòa Văn - Tiến
P.Thắm Ng.Bình P.Thoa V.Cường L.Ngọc T.Tuyết Ng.Hằng
Văn - Văn - Văn - Toán - CN - Toán - Anh -
1 Anh - Thy Địa - V.Ngân Lý - K.Thủy GDĐP - Tiến Toán - Phúc Anh - Huệ TD - L.Thảo CN - P.Thắm TD - Hòa Toán - Mai Lý - Luyến Toán - Giang Hóa - Huyền
T.Thanh L.Ngọc M.Tuyết V.Trang Ng.Thắm V.Cường Ng.Anh
Nhạc - Toán - Tin - Họa - Văn - Văn - Sinh - Văn - Văn -
2 TD - L.Thảo Toán - Giang Văn - Tiến Anh - Huệ Toán - Chiến Lý - K.Thủy Lý - Luyến Toán - Mai Sinh - Oanh Hóa - Huyền TD - Hòa
P.Thắm V.Trang V.Cường Ng.Thắm Ng.Thúy L.Ngọc H.Tuyết M.Tuyết T.Thanh
Họa - GDCD - Nhạc - HĐNG - HĐNG - HĐNG - HĐNG - HĐNG - HĐNG - HĐNG - HĐNG - HĐNG -
Năm 3 Địa - V.Ngân Hóa - Huyền Anh - Huệ Sinh - Oanh TD - L.Thảo Toán - Phúc Toán - Chiến HĐNG - Mai
Ng.Thắm Ng.Thúy P.Thắm L.Ngọc K.Thủy H.Tuyết V.Trang M.Tuyết Ng.Anh T.Thanh Giang Tiến

4 -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x-

5 -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x- -x-

Anh - Toán - Nhạc - Hóa - Sinh - GDCD -


1 Văn - Liễu Anh - Thy CN - P.Lan Địa - V.Ngân TD - L.Thảo Địa - Tú CN - Hiền Hóa - Luyến Văn - V.Bình Anh - Tuyến TD - Hòa Hóa - Huyền Địa - Chuyên Toán - Nghĩa
Ng.Anh V.Cường P.Thắm Ng.Bình H.Tuyết Ng.Hằng
Anh - Toán - Nhạc - GDCD - Sinh - Hóa -
2 Hóa - Huyền Lý - Luyến Địa - V.Ngân Toán - Nghĩa TD - L.Thảo CN - Hiền Toán - Chiến Anh - Thy Địa - Tú TD - Hòa Văn - V.Bình Sinh - Oanh Văn - Liễu Anh - Tuyến
Ng.Anh V.Cường P.Thắm Ng.Hằng H.Tuyết Ng.Bình
Hóa - Sinh - Toán - Anh - GDCD -
Sáu 3 Địa - V.Ngân TD - L.Thảo Sinh - Oanh Họa - P.Lan CN - Hiền Tin - Nghĩa Anh - Thy Anh - K.Lan Toán - Chiến Văn - V.Bình TD - Hòa Địa - Tú Hóa - Huyền Địa - Chuyên Lý - Luyến
Ng.Bình H.Tuyết V.Cường Ng.Anh Ng.Hằng
Nhạc - GDCD - Sinh - Hóa - Anh -
4 Anh - Thy Địa - V.Ngân TD - L.Thảo Toán - Nghĩa Lý - Luyến Anh - K.Lan Hóa - Huyền Anh - Tuyến Văn - V.Bình Văn - Liễu Địa - Chuyên TD - Hòa Họa - P.Lan Toán - Chiến Sinh - Oanh
P.Thắm Ng.Hằng H.Tuyết Ng.Bình Ng.Anh
Tin - Hóa - GDCD - Sinh - Anh -
5 Anh - Thy Họa - P.Lan Sinh - Oanh Địa - V.Ngân CN - Hiền Tin - Nghĩa Lý - Luyến Địa - Tú Văn - V.Bình Văn - Liễu Anh - Tuyến TD - Hòa Toán - Chiến CN - P.Thắm Địa - Chuyên
V.Cường Ng.Bình Ng.Hằng H.Tuyết Ng.Anh
Văn - Sử - Sinh - Văn - Toán - GDCD - Sinh - Văn - Họa - Anh -
1 Sử - M.Tuyết Toán - Giang Anh - Huệ GDĐP - Tiến Địa - Tú Hóa - Huyền Anh - Tuyến Sử - T.Thanh Lý - Luyến Họa - P.Lan
T.Tuyết Ng.Ngân P.Thoa B.Ngọc V.Trang Ng.Hằng H.Tuyết L.Ngọc Ng.Thắm Ng.Anh
GDĐP - Toán - Sinh - Văn - Họa - Sử - Văn - Văn - Văn - Anh - GDCD -
2 GDĐP - Tiến Toán - Giang Lý - Luyến Anh - Tuyến Anh - Huệ Toán - Chiến Địa - Tú Hóa - Huyền Sinh - Oanh
T.Tuyết V.Trang P.Thoa Ng.Thúy Ng.Thắm Ng.Ngân L.Ngọc M.Tuyết T.Thanh Ng.Anh Ng.Hằng
Văn - GDCD - Anh - GDCD - Văn - Sinh - Họa - Văn -
Bảy 3 Lý - Luyến Anh - Huệ Anh - Tuyến Văn - Nga Toán - Chiến Địa - Tú Anh - Trúc Toán - Mai Họa - P.Lan Lý - K.Thủy Toán - Giang Văn - Tiến
T.Thanh Ng.Hằng Ng.Anh Ng.Thúy L.Ngọc H.Tuyết Ng.Thắm T.Tuyết
Văn - Toán - Văn - Sử - Sinh - GDĐP - Sinh - Họa - Văn -
4 Sinh - Oanh Toán - Giang Văn - Tiến Văn - Nga Lý - K.Thủy Anh - Trúc Toán - Mai Lý - Luyến Họa - P.Lan Hóa - Huyền Anh - Tuyến
T.Thanh V.Trang M.Tuyết Ng.Ngân P.Thoa Ng.Thúy H.Tuyết Ng.Thắm T.Tuyết
SHL - SHL - SHL - SHL - SHL - SHL - SHL - SHL - SHL - SHL - SHL - SHL -
5 SHL - Oanh SHL - P.Lan SHL - Nga SHL - Huệ SHL - Tuyến SHL - Mai SHL - Giang SHL - Tiến
P.Thoa T.Tuyết Ng.Thắm Ng.Ngân Ng.Thúy L.Ngọc K.Thủy H.Tuyết V.Trang M.Tuyết Ng.Anh T.Thanh

You might also like