You are on page 1of 8

SÁNG TKB THỰC HIỆN TỪ 10/04/2023

THỨ TIẾT 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8
CC - CC - CC - CC - CC - CC - CC - CC -
1
LMQ.Hoa TTM.Đức NT.Thuỷb NH.Hồng NTL.Hằng HV.Huệ NT.Nhàn NV.Xuân
SH - SH - SH - SH - SH - SH - SH - SH -
2
THỨ LMQ.Hoa TTM.Đức NT.Thuỷb NH.Hồng NTL.Hằng HV.Huệ NT.Nhàn NV.Xuân
Lý - Sinh - NN - Sử - Hóa - Tin - HĐ-TN - Toán -
3
NV.Hởi CT.Nga NT.Thuỷb NT.Thúy NT.Ngà TT.Mơ TTM.Đức NT.Nhàn
HAI Tin - Hóa - Sử - NN - Văn - Toán - NN - Địa -
4
TT.Mơ TTM.Đức NT.Thúy NH.Hồng NTL.Hằng NT.Nhàn NT.Thuỷb VC.Công
Sinh - Tin - Toán - Lý - HĐ-TN - Hóa - Toán - GD -
5
CT.Nga TT.Mơ LMQ.Hoa TV.Hùng TTM.Đức HV.Huệ NT.Nhàn NV.Xuân
Lý - Toán - Hóa - TD - Văn - Sử - NN - Địa -
1
NV.Hởi GTT.Dung HV.Huệ NT.Thành NTL.Hằng LTQ.Giang NT.Thuỷb VC.Công
HĐ-TN - Văn - QP - GD-ĐP - Toán - NN - Sử - NN -
2
THỨ NT.Hồng NT.Thủy TX.Huế NT.Thúy ĐN.Nguyên VV.Hoạt LTQ.Giang NT.Thuỷb
Toán - Toán - HĐ-TN - Văn - TD - Lý - GD - Văn -
3
LMQ.Hoa GTT.Dung NT.Hồng HT.Ánh NT.Thành PA.Tuấn NV.Xuân NT.Thủy
BA Toán - NN - Hóa - Toán - TD - QP - NN - Văn -
4
LMQ.Hoa TT.Phương HV.Huệ ĐN.Nguyên NT.Thành VM.Cường NT.Thuỷb NT.Thủy
TD - Lý - Sử - QP - NN - Hóa - Sinh - NN -
5
NT.Thành PA.Tuấn NT.Thúy VM.Cường NA.Giang HV.Huệ CT.Nga NT.Thuỷb
NN - GD-ĐP - Toán - Toán - Hóa - TD - Văn - Văn -
1
VV.Hoạt LT.Tùng LMQ.Hoa ĐN.Nguyên NT.Ngà NT.Thành NT.Hà NT.Thủy
Hóa - Lý - Tin - TD - Toán - Toán - Văn - HĐ-TN -
2
THỨ NT.Ngà PA.Tuấn TT.Mơ NT.Thành ĐN.Nguyên NT.Nhàn NT.Hà NT.Hồng
Tin - TD - Toán - Sử - Sử - GD-ĐP - Toán - Sinh -
3
TT.Mơ NT.Thành LMQ.Hoa NT.Thúy LTQ.Giang MĐ.Nhường NT.Nhàn ĐH.Hiếu
TƯ Toán - NN - Lý - Hóa - Lý - Lý - Địa - Sử -
4
LMQ.Hoa TT.Phương DV.San MĐ.Nhường HTM.Hiên PA.Tuấn VC.Công LTQ.Giang
Hóa - TD - Lý - Hóa - Tin - NN - Địa - Toán -
5
NT.Ngà NT.Thành DV.San MĐ.Nhường TT.Mơ VV.Hoạt VC.Công NT.Nhàn
TD - Sinh - Văn - HĐ-TN - Sử - CN - Địa - Văn -
1
NT.Thành CT.Nga TTT.Hòa TTM.Đức LTQ.Giang NT.Hiệp VC.Công NT.Thủy
Văn - Sử - TD - Tin - Lý - HĐ-TN - CN - Sử -
2
THỨ HT.Ánh LT.Tùng NT.Thành TT.Mơ HTM.Hiên TTM.Đức NT.Hiệp LTQ.Giang
Sinh - Hóa - CN - NN - Lý - Văn - Văn - Địa -
3
CT.Nga TTM.Đức NT.Hiệp NH.Hồng HTM.Hiên NT.Thủy NT.Hà VC.Công
NĂM NN - Tin - TD - CN - Toán - Văn - QP - Sinh -
4
VV.Hoạt TT.Mơ NT.Thành NT.Hiệp ĐN.Nguyên NT.Thủy VM.Cường ĐH.Hiếu
Sử - Hóa - Văn - Văn - QP - Tin - Sinh - CN -
5
LT.Tùng TTM.Đức TTT.Hòa HT.Ánh VM.Cường TT.Mơ CT.Nga NT.Hiệp
QP - HĐ-TN - Toán - Toán - Hóa - Hóa - Sử - TD -
1
TX.Huế NT.Hồng LMQ.Hoa ĐN.Nguyên NT.Ngà HV.Huệ LTQ.Giang HT.Hà
Lý - QP - CN - Toán - GD-ĐP - TD - Văn - GD-ĐP -
2
THỨ NV.Hởi TX.Huế NT.Hiệp ĐN.Nguyên DV.San NT.Thành NT.Hà MĐ.Nhường
Hóa - Lý - GD-ĐP - Văn - NN - Sử - GD-ĐP - CN -
3
NT.Ngà PA.Tuấn DV.San HT.Ánh NA.Giang LTQ.Giang MĐ.Nhường NT.Hiệp
SÁU Toán - NN - Văn - CN - Toán - NN - TD - Toán -
4
LMQ.Hoa TT.Phương TTT.Hòa NT.Hiệp ĐN.Nguyên VV.Hoạt HT.Hà NT.Nhàn
NN - Sử - Hóa - Hóa - CN - Lý - Toán - QP -
5
VV.Hoạt LT.Tùng HV.Huệ MĐ.Nhường NT.Hiệp PA.Tuấn NT.Nhàn VM.Cường
Sử - Toán - NN - Tin - CN - Văn - GD - Toán -
1
LT.Tùng GTT.Dung NT.Thuỷb TT.Mơ NT.Hiệp NT.Thủy NV.Xuân NT.Nhàn
GD-ĐP - Văn - NN - NN - NN - Toán - CN - TD -
2
THỨ DV.San NT.Thủy NT.Thuỷb NH.Hồng NA.Giang NT.Nhàn NT.Hiệp HT.Hà
Văn - Văn - Lý - Lý - Tin - Toán - TD - GD -
3
HT.Ánh NT.Thủy DV.San TV.Hùng TT.Mơ NT.Nhàn HT.Hà NV.Xuân
BẢY Văn - Toán - Tin - Lý - Văn - CN - Toán - NN -
4
HT.Ánh GTT.Dung TT.Mơ TV.Hùng NTL.Hằng NT.Hiệp NT.Nhàn NT.Thuỷb
BẢY

5
10A9 10A10 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7
CC - CC - CC - CC - CC - CC - CC - CC - CC -
ĐH.Hiếu TT.Mơ NT.Tĩnh TV.Hùng NT.Thuýb GT.Hường BV.Thính TTT.Hòa VC.Công
SH - SH - SH - SH - SH - SH - SH - SH - SH -
ĐH.Hiếu TT.Mơ NT.Tĩnh TV.Hùng NT.Thuýb GT.Hường BV.Thính TTT.Hòa VC.Công
Văn - Địa - GD - TD - Toán - Lý - Văn - Lý - CN -
TTT.Hòa GT.Hường LT.Thoan BV.Thính ĐT.Hà NT.Thuýb NT.Thiêm TV.Hùng GNT.Huyền
Văn - Toán - TD - Sinh - Sinh - Tin - GD - Toán - Văn -
TTT.Hòa LMQ.Hoa BV.Thính DT.Thắng CT.Nga DM.Khang LT.Thoan ĐT.Hà LT.Hương
GD - Địa - Hóa - Tin - Toán - Văn - Sử - Văn - Lý -
LT.Thoan GT.Hường NT.Tĩnh DM.Khang ĐT.Hà LT.Hương NT.Thúy TTT.Hòa NT.Thuýb
Toán - Văn - CN - Toán - Văn - Văn - NN - Sử - Toán -
ĐN.Nguyên NT.Thủy LT.Thúy HV.Năng NT.May LT.Hương NT.Thủy NT.Thúy NT.Hồng
Địa - TD - Địa - Văn - Sinh - Văn - Sinh - Hóa - Tin -
GT.Hường HT.Hà LX.Kiên NT.Thiêm CT.Nga LT.Hương NV.Hiển PT.Hiền LM.Tuấn
Sử - Địa - QP - Địa - TD - Toán - CN - Sinh - NN -
LTQ.Giang GT.Hường TX.Huế LX.Kiên BV.Thính ĐV.Cứ LT.Thúy NV.Hiển NT.Thủy
HĐ-TN - Sử - Hóa - CN - Văn - Toán - TD - QP - NN -
LTQ.Giang NT.Thúy NT.Tĩnh LT.Thúy NT.May ĐV.Cứ BV.Thính TX.Huế NT.Thủy
GD-ĐP - Toán - NN - Văn - NN - CN - Toán - NN - Sinh -
LX.Kiên LMQ.Hoa VV.Hoạt NT.Thiêm PT.Bắc LT.Thúy NT.Hồng NT.Thủy NV.Hiển
NN - Lý - Toán - Sinh - Địa - NN - Toán - GD - Hóa -
TT.Phương P.Hùng ĐA.Dũng DT.Thắng LX.Kiên PT.Bắc NT.Hồng LT.Thoan PT.Hiền
Sử - Sử - Toán - Hóa - Sử - NN - CN - Hóa - QP -
LTQ.Giang NT.Thúy ĐA.Dũng NTT.Hằng LT.Tùng PT.Bắc LT.Thúy PT.Hiền TX.Huế
NN - Văn - Lý - Sử - NN - CN - Toán - Toán - GD -
TT.Phương NT.Thủy DV.San LT.Tùng PT.Bắc LT.Thúy NT.Hồng ĐT.Hà LT.Thoan
Toán - Tin - NN - QP - TD - Sinh - Địa - Toán - Toán -
ĐN.Nguyên TT.Mơ VV.Hoạt TX.Huế BV.Thính ĐH.Hiếu LX.Kiên ĐT.Hà NT.Hồng
Sinh - TD - Tin - TD - Hóa - QP - Sinh - CN - Toán -
ĐH.Hiếu HT.Hà DM.Khang BV.Thính NTT.Hằng TX.Huế NV.Hiển LT.Thúy NT.Hồng
Toán - HĐ-TN - TD - NN - Lý - Văn - Lý - NN - Sinh -
ĐN.Nguyên NT.Thúy BV.Thính LT.Ngần NT.Thuýb LT.Hương TV.Hùng NT.Thủy NV.Hiển
Toán - Văn - Văn - Lý - Toán - NN - TD - Văn - Văn -
ĐN.Nguyên NT.Thủy NT.May TV.Hùng ĐT.Hà PT.Bắc BV.Thính TTT.Hòa LT.Hương
Địa - GD-ĐP - NN - Lý - Tin - Hóa - Tin - Toán - NN -
GT.Hường LX.Kiên VV.Hoạt TV.Hùng DM.Khang NT.Tĩnh TT.Mơ ĐT.Hà NT.Thủy
Văn - GD - Hóa - Toán - NN - Toán - NN - Tin - Địa -
TTT.Hòa LT.Thoan NT.Tĩnh HV.Năng PT.Bắc ĐV.Cứ NT.Thủy DM.Khang VC.Công
Sinh - NN - Toán - Toán - CN - TD - Hóa - NN - Sử -
ĐH.Hiếu NA.Giang ĐA.Dũng HV.Năng LT.Thúy NT.Thành NT.Tĩnh NT.Thủy NT.Thúy
CN - Lý - Sinh - Toán - NN - TD - Văn - Văn - Lý -
NT.Hiệp P.Hùng DT.Thắng HV.Năng PT.Bắc NT.Thành NT.Thiêm TTT.Hòa NT.Thuýb
TD - Toán - Sinh - Toán - CN - Địa - Hóa - Văn - Toán -
HT.Hà LMQ.Hoa DT.Thắng HV.Năng LT.Thúy GT.Hường NT.Tĩnh TTT.Hòa NT.Hồng
QP - Toán - Văn - NN - Hóa - Hóa - Toán - Địa - Hóa -
VM.Cường LMQ.Hoa NT.May LT.Ngần NTT.Hằng NT.Tĩnh NT.Hồng LX.Kiên PT.Hiền
Địa - QP - Văn - Hóa - Lý - Sử - QP - TD - Toán -
GT.Hường VM.Cường NT.May NTT.Hằng NT.Thuýb LT.Tùng TX.Huế NT.Thành NT.Hồng
Văn - NN - Lý - CN - QP - NN - Toán - TD - CN -
TTT.Hòa NA.Giang DV.San LT.Thúy TX.Huế PT.Bắc NT.Hồng NT.Thành GNT.Huyền
TD - NN - CN - NN - Lý - Toán - Lý - NN - TD -
HT.Hà NA.Giang LT.Thúy LT.Ngần NT.Thuýb ĐV.Cứ TV.Hùng NT.Thủy CV.Hợp
NN - Tin - Sử - NN - Toán - GD - NN - Lý - Văn -
TT.Phương TT.Mơ LT.Tùng LT.Ngần ĐT.Hà LT.Thoan NT.Thủy TV.Hùng LT.Hương
CN - GD - Toán - Văn - Toán - Lý - NN - CN - Văn -
NT.Hiệp LT.Thoan ĐA.Dũng NT.Thiêm ĐT.Hà NT.Thuýb NT.Thủy LT.Thúy LT.Hương
GD - Văn - Toán - GD - Văn - Sinh - Văn - Toán - NN -
LT.Thoan NT.Thủy ĐA.Dũng NV.Xuân NT.May ĐH.Hiếu NT.Thiêm ĐT.Hà NT.Thủy
Lý - Lý - GD - Toán - Văn - Sinh - TD -
DV.San TV.Hùng LT.Thoan ĐV.Cứ NT.Thiêm NV.Hiển CV.Hợp
11A8 11A9 11A10 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5
CC - CC - CC - CC - CC - CC - CC - CC -
NT.Ngà NT.Thiêm LT.Hương ĐT.Mai ĐV.Cứ DT.Thắng GTT.Dung GNT.Huyền
SH - SH - SH - SH - SH - SH - SH - SH -
NT.Ngà NT.Thiêm LT.Hương ĐT.Mai ĐV.Cứ DT.Thắng GTT.Dung GNT.Huyền
Sinh - Hóa - Văn - Tin - Toán - Toán - Lý - Sinh -
ĐH.Hiếu PT.Hiền LT.Hương DM.Khang ĐV.Cứ ĐT.Mai HTM.Hiên DT.Thắng
Lý - Văn - Lý - Toán - Lý - GD - Toán - Toán -
NT.Thuýb NT.Thiêm TV.Hùng ĐT.Mai NV.Long NV.Xuân GTT.Dung LTT.Mai
Toán - CN - Hóa - Toán - Lý - Sinh - Lý - Địa -
LTT.Mai GNT.Huyền NT.Ngà ĐT.Mai NV.Long DT.Thắng HTM.Hiên VC.Công
TD - GD - QP - Hóa - NN - Địa - TD - TD -
CV.Hợp NV.Xuân TX.Huế PT.Hiền TT.Phương LX.Kiên BV.Thính HT.Hà
Văn - TD - Toán - NN - NN - Văn - TD - CN -
NT.May CV.Hợp HV.Năng PT.Bắc TT.Phương HT.Ánh BV.Thính GNT.Huyền
NN - Hóa - Tin - Lý - Hóa - TD - NN - Văn -
VV.Hoạt PT.Hiền LM.Tuấn NV.Long HV.Huệ HT.Hà NA.Giang NTL.Hằng
NN - Văn - Văn - CN - Lý - Toán - Toán - Lý -
VV.Hoạt NT.Thiêm LT.Hương GNT.Huyền NV.Long ĐT.Mai GTT.Dung PA.Tuấn
QP - CN - Địa - TD - Toán - Toán - Văn - Địa -
TX.Huế GNT.Huyền GT.Hường HT.Hà ĐV.Cứ ĐT.Mai HT.Ánh VC.Công
TD - QP - Sử - TD - Tin - Hóa - CN - NN -
CV.Hợp TX.Huế NT.Thúy HT.Hà LM.Tuấn NTT.Hằng LT.Thúy LT.Ngần
GD - Toán - NN - Toán - Tin - TD - Địa - NN -
LT.Thoan ĐT.Hà VV.Hoạt ĐT.Mai LM.Tuấn HT.Hà LX.Kiên LT.Ngần
Hóa - NN - NN - Tin - Sinh - Tin - Sinh - Hóa -
NT.Ngà LT.Ngần VV.Hoạt DM.Khang DT.Thắng ĐT.Mai NV.Hiển PT.Hiền
Toán - NN - Hóa - Văn - Văn - Toán - Tin - TD -
LTT.Mai LT.Ngần NT.Ngà NTT.Hương NT.Hà ĐT.Mai DM.Khang HT.Hà
Sử - Toán - TD - Văn - Địa - Toán - Lý - Toán -
NT.Thúy ĐT.Hà CV.Hợp NTT.Hương LX.Kiên ĐT.Mai HTM.Hiên LTT.Mai
Văn - TD - Toán - NN - Văn - Văn - Toán - Hóa -
NT.May CV.Hợp HV.Năng PT.Bắc NT.Hà HT.Ánh GTT.Dung PT.Hiền
NN - Địa - TD - Hóa - Sử - NN - GD - Tin -
VV.Hoạt LX.Kiên CV.Hợp PT.Hiền NT.Thúy LT.Ngần LT.Thoan DM.Khang
Văn - Sinh - Toán - Sử - Toán - NN - Văn - Văn -
NT.May NV.Hiển HV.Năng LTQ.Giang ĐV.Cứ LT.Ngần HT.Ánh NTL.Hằng
Địa - Toán - Sinh - Địa - Văn - Lý - Toán - Văn -
LX.Kiên ĐT.Hà NV.Hiển GT.Hường NT.Hà NT.Thuýb GTT.Dung NTL.Hằng
NN - Toán - Lý - Sinh - GD - Lý - Địa - NN -
VV.Hoạt ĐT.Hà TV.Hùng NV.Hiển LT.Thoan NT.Thuýb LX.Kiên LT.Ngần
Tin - NN - CN - Hóa - Địa - Sử - Văn - Toán -
LM.Tuấn LT.Ngần GNT.Huyền PT.Hiền LX.Kiên LT.Tùng HT.Ánh LTT.Mai
CN - Văn - NN - NN - NN - Địa - Tin - Lý -
GNT.Huyền NT.Thiêm VV.Hoạt PT.Bắc TT.Phương LX.Kiên DM.Khang PA.Tuấn
Toán - Văn - NN - Toán - CN - Lý - Sử - Tin -
LTT.Mai NT.Thiêm VV.Hoạt ĐT.Mai GNT.Huyền NT.Thuýb LT.Tùng DM.Khang
Hóa - Tin - Toán - Toán - Hóa - NN - NN - Sử -
NT.Ngà LM.Tuấn HV.Năng ĐT.Mai HV.Huệ LT.Ngần NA.Giang LTQ.Giang
Toán - Lý - Toán - Địa - TD - Tin - Hóa - NN -
LTT.Mai NT.Thuýb HV.Năng GT.Hường HT.Hà ĐT.Mai NTT.Hằng LT.Ngần
Sinh - Toán - Văn - GD - NN - Văn - Hóa - Toán -
ĐH.Hiếu ĐT.Hà LT.Hương LT.Thoan TT.Phương HT.Ánh NTT.Hằng LTT.Mai
Văn - Lý - CN - Văn - Toán - CN - Toán - GD -
NT.May NT.Thuýb GNT.Huyền NTT.Hương ĐV.Cứ LT.Thúy GTT.Dung NV.Xuân
CN - Sử - Sinh - Lý - Toán - Hóa - NN - Văn -
GNT.Huyền LT.Tùng NV.Hiển NV.Long ĐV.Cứ NTT.Hằng NA.Giang NTL.Hằng
Lý - Sinh - Văn - Lý - TD - NN - NN - Toán -
NT.Thuýb NV.Hiển LT.Hương NV.Long HT.Hà LT.Ngần NA.Giang LTT.Mai
Toán - NN - GD -
LTT.Mai LT.Ngần NV.Xuân
12A6 12A7 12A8 12A9 12A10
CC - CC - CC - CC - CC -
TĐ.Toàn NTT.Hằng CT.Nga NTT.Hương LTT.Mai
SH - SH - SH - SH - SH -
TĐ.Toàn NTT.Hằng CT.Nga NTT.Hương LTT.Mai
Lý - Hóa - Văn - Toán - Toán -
PA.Tuấn NTT.Hằng NTT.Hương GTT.Dung LTT.Mai
Toán - Toán - Hóa - Hóa - Lý -
TĐ.Toàn ĐV.Cứ NT.Tĩnh NTT.Hằng NV.Hởi
Lý - Toán - Toán - Văn - NN -
PA.Tuấn ĐV.Cứ TĐ.Toàn NTT.Hương NH.Hồng
Địa - Toán - Sinh - Tin - Văn -
GT.Hường ĐV.Cứ CT.Nga LM.Tuấn NT.Hà
Văn - NN - Địa - Toán - Văn -
NTL.Hằng NA.Giang VC.Công GTT.Dung NT.Hà
NN - Văn - Địa - Lý - TD -
PT.Bắc NT.May VC.Công NV.Hởi CV.Hợp
GD - NN - Văn - Địa - Tin -
NV.Xuân NA.Giang NTT.Hương LX.Kiên LM.Tuấn
TD - GD - Lý - Văn - Hóa -
CV.Hợp NV.Xuân NV.Long NTT.Hương NT.Tĩnh
Toán - Sử - TD - Văn - Toán -
TĐ.Toàn LTQ.Giang BV.Thính NTT.Hương LTT.Mai
Toán - Tin - TD - NN - Toán -
TĐ.Toàn DM.Khang BV.Thính TT.Phương LTT.Mai
Tin - TD - Toán - Hóa - Địa -
LM.Tuấn CV.Hợp TĐ.Toàn NTT.Hằng LX.Kiên
Sử - TD - GD - Sinh - Tin -
NT.Thúy CV.Hợp LT.Thoan DT.Thắng LM.Tuấn
NN - Lý - Toán - GD - Sử -
PT.Bắc PA.Tuấn TĐ.Toàn LT.Thoan LT.Tùng
Văn - Toán - NN - Địa - Hóa -
NTL.Hằng ĐV.Cứ NH.Hồng LX.Kiên NT.Tĩnh
Địa - Toán - NN - Toán - Văn -
GT.Hường ĐV.Cứ NH.Hồng GTT.Dung NT.Hà
Hóa - NN - CN - Toán - GD -
PT.Hiền NA.Giang LT.Thúy GTT.Dung LT.Thoan
TD - CN - Sử - Sử - Sinh -
CV.Hợp LT.Thúy NT.Thúy LT.Tùng CT.Nga
NN - Địa - Tin - TD - NN -
PT.Bắc GT.Hường DM.Khang CV.Hợp NH.Hồng
Toán - Văn - Hóa - NN - Lý -
TĐ.Toàn NT.May NT.Tĩnh TT.Phương NV.Hởi
Hóa - NN - Toán - Tin - Toán -
PT.Hiền NA.Giang TĐ.Toàn LM.Tuấn LTT.Mai
Tin - Địa - Toán - NN - Văn -
LM.Tuấn GT.Hường TĐ.Toàn TT.Phương NT.Hà
NN - Lý - Tin - CN - NN -
PT.Bắc PA.Tuấn DM.Khang LT.Thúy NH.Hồng
Toán - Tin - NN - Lý - Địa -
TĐ.Toàn DM.Khang NH.Hồng NV.Hởi LX.Kiên
Văn - Văn - NN - Văn - CN -
NTL.Hằng NT.May NH.Hồng NTT.Hương GNT.Huyền
Văn - Sinh - Lý - TD - Toán -
NTL.Hằng ĐH.Hiếu NV.Long CV.Hợp LTT.Mai
Sinh - Văn - Văn - Toán - NN -
ĐH.Hiếu NT.May NTT.Hương GTT.Dung NH.Hồng
CN - Hóa - Văn - NN - TD -
LT.Thúy NTT.Hằng NTT.Hương TT.Phương CV.Hợp

You might also like