You are on page 1of 5

THỜI KHOÁ BIỂU Số 1

Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu


Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 1
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 05 tháng 09 năm 2022
10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10C1 10C2 10C3 10C4
THỨ TIẾT
(Đạt T) (Đạt - Tin) (Bảo) (Hoa Hóa) (Hà S) (Tú) (Lê Văn) (Giang Sử) (Ngân) (Hương Pháp)
1 HĐ TN & HN - GV HĐ TN & HN - GV HĐ TN & HN - GV HĐ TN & HN - GV HĐ TN & HN - GV HĐ TN & HN - GV HĐ TN & HN - GV HĐ TN & HN - GV HĐ TN & HN - GV HĐ TN & HN - GV
TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN
Quốc Phòng - Hoàng Quốc Phòng - Phúc Th

2
2 Toán - Đạt T Anh - Oanh Anh - Lê Hương Văn - Lương Sinh - Hà S Thể - Quân TD Anh - Tú - NN Địa - Ngân
TD
3 Hoá - Linh (Hóa) Toán - Hiển T Văn - Huyền Văn - Lương Sinh - Hà S Hoá - Tú Quốc Phòng - Hoàng Sử - Giang Sử Anh - Hà Anh GDKT & PL - Oanh
TD GD
4 Thể - Lập Toán - Hiển T Lý - Bảo Thể - Dung Thể Toán - Đạt - Tin Toán - Đạt T Văn - Lê Văn Lý - Sanh Địa - Hằng Địa Sử - Hiếu
5 Tin - Sáu GDĐP - Đức V Lý - Bảo GDĐP - Lương Toán - Đạt - Tin Anh - Tú - NN Văn - Lê Văn Toán - Hà T GDKT & PL - Thuỷ Lý - Sanh
GD
1 GDĐP - Hà Văn Anh - Oanh Quốc Phòng - Chung Sinh - Hà S Sử - Nga Sinh - Lai Anh - Tú - NN Quốc Phòng - Quân C.Nghệ - Hiền Anh Pháp - Hương Pháp
TD

3
2 Lý - Hạnh Lý - Sanh Hoá - Vân Hóa Toán - Biên T Hoá - Hoa Hóa Văn - Đức V Lý - Linh Lý C.Nghệ - Hiền Anh Văn - Anh V Pháp - Hương Pháp
3 Văn - Hà Văn Tin - Đạt - Tin Sinh - Thủy -Sinh Quốc Phòng - Hoàng Anh - Mai Hương Văn - Đức V Toán - Bình Thể - Dung Thể Văn - Anh V Thể - Bình TD
TD
4 Văn - Hà Văn Tin - Đạt - Tin C.Nghệ - Hiền Anh Sử - Thơm Sinh - Hà S Lý - Sanh Toán - Bình Anh - Thư Địa - Ngân Địa - Diệu Anh
5 Sử - Hiếu Hoá - Thành GDĐP - Huyền Anh - Mai Hương Toán - Đạt - Tin GDKT & PL - Thuỷ Địa - Ngân Toán - Bình Văn - Hà Văn
GD
1 Anh - Mai Hương Tin - Đạt - Tin Toán - Hải Toán Sinh - Hà S Lý - Linh Lý Anh - Tú - NN Thể - Quân TD GDĐP - Hà Văn Văn - Anh V Lý - Sanh
Quốc Phòng - Hoàng C.Nghệ - Giang CN GDKT & PL - Oanh

4
2 Lý - Hạnh Lý - Sanh Toán - Hải Toán Anh - Mai Hương Toán - Đạt - Tin Thể - Quân TD Thể - Bình TD
TD GD
3 Tin - Sáu Anh - Oanh Lý - Bảo Lý - Tuấn Lý GDĐP - Lương Lý - Sanh Văn - Lê Văn Văn - Hà Văn Anh - Hà Anh Toán - Đức (Toán)
4 Hoá - Linh (Hóa) Văn - Đức V Sinh - Thủy -Sinh Hoá - Tú Quốc Phòng - Quân Tin - Vọng Văn - Lê Văn Anh - Thư Hoá - Vân Hóa Pháp - Hương Pháp
TD
5 Văn - Đức V Hoá - Hoa Hóa Pháp - Hương Pháp
1 Lý - Hạnh Thể - Hoàng TD Sử - Hiếu Anh - Mai Hương Lý - Linh Lý Lý - Sanh Văn - Anh Thơ Anh - Thư Thể - Quân TD C.Nghệ - Giang CN

5
2 Anh - Mai Hương Lý - Sanh Anh - Lê Hương Lý - Tuấn Lý C.Nghệ - Giang CN Văn - Đức V Thể - Quân TD Thể - Dung Thể GDĐP - Anh V Toán - Đức (Toán)
3 Sinh - Hưởng Sinh - Khánh Hoá - Vân Hóa Thể - Dung Thể Thể - Quân TD Toán - Đạt T Sử - Giang Sử GDKT & PL - Oanh Địa - Hằng Địa GDĐP - Hà Văn
GD
4 Quốc Phòng - Hoàng Sử - Hiếu Văn - Huyền Hoá - Tú Anh - Mai Hương Toán - Đạt T Địa - Ngân Toán - Hà T Anh - Hà Anh Văn - Hà Văn
TD
5 Toán - Thái T Toán - Hiển T Văn - Huyền Toán - Biên T Văn - Lương Hoá - Tú Toán - Bình Toán - Hà T Địa - Ngân Văn - Hà Văn
1 Toán - Thái T Thể - Hoàng TD Toán - Hải Toán C.Nghệ - Hiền Anh Anh - Mai Hương Tin - Vọng C.Nghệ - Giang CN Sử - Thơm Hoá - Vân Hóa Văn - Hà Văn
Quốc Phòng - Phúc

6
2 Toán - Thái T Anh - Lê Hương Hoá - Hoa Hóa Văn - Lương GDĐP - Đức V Lý - Linh Lý Sử - Giang Sử C.Nghệ - Hiền Anh Toán - Đức (Toán)
Th
3 Anh - Mai Hương Toán - Hiển T Thể - Lập Hoá - Hoa Hóa Văn - Lương Thể - Quân TD Anh - Tú - NN Văn - Hà Văn Toán - Bình Toán - Đức (Toán)
4 Thể - Lập Văn - Đức V Hoá - Vân Hóa Văn - Lương Thể - Quân TD Anh - Tú - NN GDĐP - Lê Văn Lý - Sanh Sử - Giang Sử GDKT & PL - Oanh
GD
5 Hoá - Linh (Hóa) Lý - Bảo Lý - Tuấn Lý Toán - Bình Toán - Hà T GDKT & PL - Thuỷ Lý - Sanh
GD
1 Toán - Đạt T Sinh - Khánh C.Nghệ - Hiền Anh Hoá - Hoa Hóa Sinh - Hà S Sinh - Lai C.Nghệ - Giang CN Văn - Hà Văn Toán - Bình Pháp - Hương Pháp

7
2 Toán - Đạt T Tin - Đạt - Tin Thể - Lập C.Nghệ - Hiền Anh Sinh - Hà S Sử - Phương Văn - Anh Thơ Văn - Hà Văn Toán - Bình Pháp - Hương Pháp
3 Văn - Hà Văn Tin - Đạt - Tin Toán - Hải Toán Toán - Biên T C.Nghệ - Giang CN Toán - Đạt T Địa - Ngân Sử - Giang Sử Văn - Anh V Địa - Diệu Anh
4 Sinh - Hưởng Hoá - Thành Lý - Bảo Toán - Biên T Hoá - Hoa Hóa Hoá - Tú GDKT & PL - Thuỷ C.Nghệ - Hiền Anh Địa - Ngân C.Nghệ - Giang CN
GD
5 HĐ TN & HN - Đạt T HĐ TN & HN - Đạt - HĐ TN & HN - Bảo HĐ TN & HN - Hoa HĐ TN & HN - Hà S HĐ TN & HN - Tú HĐ TN & HN - Lê HĐ TN & HN - HĐ TN & HN - Ngân HĐ TN & HN -
Tin Hóa Văn Giang Sử Hương Pháp
THỜI KHOÁ BIỂU Số 1
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 1
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 05 tháng 09 năm 2022
10C5 10C6 10C7 10C8 10C9 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5
THỨ TIẾT
(Mỹ) (Trang V) (Trang Nhật) (Phương Anh) (Tú (Toán)) (Sử) (Vọng) (An L) (Lan) (Hưởng)
1 HĐ TN & HN - GV HĐ TN & HN - GV HĐ TN & HN - GV HĐ TN & HN - GV HĐ TN & HN - GV C.Cờ + SHL - Sử C.Cờ + SHL - Vọng C.Cờ + SHL - An L C.Cờ + SHL - Lan C.Cờ + SHL - Hưởng
TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN

2
2 Lý - Hùng Lý Sử - Phương Anh - Duyên Thể - Dung Thể Anh - Lân Anh Thể - Thắm Tin - Vọng Hoá - Linh (Hóa) GDCD - Thuỷ GD C.Nghệ - Quyền
3 GDKT & PL - Long Toán - Dũng T T. Nhật - Trang Nhật Lý - Quyền Địa - Hằng Địa Anh - Lê Hương Hoá - Vân Hóa Anh - Mỹ Tin - Sáu Sinh - Hưởng
GD
4 Toán - Thái T Toán - Dũng T Văn - Hiền V Văn - Nguyên Hạnh Đại - Thanh, Tú Lý - Thắng Anh - Tú - NN Lý - An L Lý - Hùng Lý Hình - Sáu
(Toán)
5 Địa - Hằng Địa Lý - Hùng Lý Văn - Hiền V Anh - Phương Anh Toán (T. Anh) - Tú Tin - Vọng Địa - Ngân Hình - Hiền T Sử - Giang Sử Hoá - Tú
(Toán)
1 Hoá - Hoa Hóa Nga - Hùng (Nga) Quốc Phòng - Phúc Sử - Thơm Anh - Lân Anh Anh - Lê Hương Lý - Hạnh Quốc Phòng - Bình C.Nghệ - Quyền Lý - Tuấn Lý
Th TD
GDKT & PL - Long

3
2 Nga - Hùng (Nga) Thể - Hoàng TD Văn - G. Chi Thể - Dung Thể GDCD - Thuỷ GD Tin - Vọng Sử - Phương Toán - Hùng T Địa - Huệ Địa
GD
3 Văn - Hiền V Địa - Diệu Anh Hoá - Linh (Hóa) Văn - G. Chi Địa - Hằng Địa Quốc Phòng - Chung Tin - Vọng Hình - Hiền T Toán - Hùng T Anh - Tú - NN
4 Văn - Hiền V GDKT & PL - Long Sử - Hậu Sử Toán - Bằng T Sử - Hiếu Văn - Bi Van Sử - Nga Địa - Hằng Địa Hoá - Thành Quốc Phòng - Bình
GD TD
5 Anh - Oanh Lý - Hùng Lý T. Nhật - Trang Nhật Toán - Bằng T Tin - V.Thanh
1 Anh - Oanh C.Nghệ - Giang CN GDĐP - Hiền V Toán - Bằng T Hình - Tú (Toán) Lý - Thắng Toán - Ngọc Toán C.Nghệ - Quyền Quốc Phòng - Lập Lý - Tuấn Lý

4
2 GDĐP - Hiền V Anh - Mỹ Tin - Nhung T Thể - Dung Thể Văn - Lê Văn C.Nghệ - Quyền Anh - Tú - NN Thể - Thắm Anh - Hải Anh Văn - Bi Van
3 Thể - Dung Thể Lý - Hùng Lý Thể - Hoàng TD Anh - Phương Anh Toán (T. Anh) - Tú Toán - Dương Văn - Tâm Lý - An L Văn - Bi Van Thể - Thắm
(Toán)
4 Quốc Phòng - Hoàng Thể - Dung Thể GDKT & PL - Long Địa - Lan Địa Tin - V.Thanh Toán - Dương Văn - Tâm Anh - Mỹ Văn - Bi Van Anh - Tú - NN
TD GD
5 Lý - Hùng Lý GDKT & PL - Long Toán - Hiển T Anh - Mỹ
GD
1 Anh - Mỹ Văn - Trang V Anh - Duyên GDĐP - Nguyên Đại - Thanh, Tú Anh - Lê Hương Toán - Ngọc Toán Văn - Lê Văn Anh - Hải Anh Sử - Phương
Hạnh (Toán)
Toán (T. Anh) - Tú

5
2 Anh - Mỹ Toán - Dũng T Địa - Diệu Anh Văn - Lê Văn Sử - Phương Toán - Ngọc Toán Hoá - Linh (Hóa) Địa - Ngân Văn - Bi Van
(Toán)
3 Toán - Thái T Toán - Dũng T Tin - Nhung T Văn - Nguyên Hạnh Văn - Lê Văn Toán - Sử Lý - Hạnh Lý - An L Thể - Thu (TD) Văn - Bi Van
4 Văn - Hiền V GDĐP - Trang V Toán - Hiển T Toán - Bằng T Hoá - Hùng Hóa Địa - Diệu Anh Hoá - Vân Hóa Đại - Sử Văn - Bi Van Tin - Sáu
5 Địa - Hằng Địa Nga - Thuỷ Nga T. Nhật - Trang Nhật Tin - Hường Tin Anh - Lân Anh Toán - Dương GDCD - Oanh GD Sinh - Thủy -Sinh Đại - Hùng T
1 Hoá - Hoa Hóa Thể - Dung Thể Địa - Diệu Anh Lý - Quyền Quốc Phòng - Quân Toán - Sử Anh - Tú - NN Thể - Thắm Anh - Hải Anh Sinh - Hưởng
TD
C.Nghệ - Giang CN GDKT & PL - Long Quốc Phòng - Quân

6
2 Thể - Dung Thể Hoá - Hùng Hóa Hoá - Lan Thể - Thu (TD) GDCD - Oanh GD Hoá - Thành Anh - Tú - NN
GD TD
3 Toán - Thái T Quốc Phòng - Phúc Anh - Duyên GDKT & PL - Oanh GDKT & PL - Thuỷ Văn - Bi Van Quốc Phòng - Bình Sinh - Hưởng Toán - Hùng T Thể - Thắm
Th GD GD TD
4 Lý - Hùng Lý Văn - Trang V Toán - Hiển T Địa - Lan Địa Thể - Dung Thể Văn - Bi Van Toán - Ngọc Toán Đại - Sử Toán - Hùng T GDCD - Thuỷ GD
5 Sử - Giang Sử Văn - Trang V Toán - Hiển T Tin - Hường Tin Văn - Lê Văn
1 Văn - Hiền V Nga - Hùng (Nga) Tin - Nhung T Anh - Phương Anh Hình - Tú (Toán) Toán - Sử Thể - Thu (TD) Lý - An L Hoá - Lan Hình - Sáu
GDKT & PL - Oanh

7
2 Anh - Mỹ Nga - Thuỷ Nga Hoá - Linh (Hóa) Tin - V.Thanh Thể - Thắm C.Nghệ - Quyền Văn - Lê Văn Hoá - Lan Hoá - Tú
GD
3 Anh - Mỹ Văn - Trang V Văn - Hiền V Tin - Hường Tin GDKT & PL - Thuỷ Sinh - Hưởng Sinh - Hà S Văn - Lê Văn Thể - Thu (TD) Đại - Hùng T
GD
4 Toán - Thái T Địa - Diệu Anh Văn - Hiền V Toán (T. Anh) - Tú GDĐP - Lê Văn Hoá - Lan Văn - Tâm Tin - Hường Tin Lý - Hùng Lý Sinh - Lai
(Toán)
5 HĐ TN & HN - Mỹ HĐ TN & HN - Trang HĐ TN & HN - HĐ TN & HN - HĐ TN & HN - Tú
V Trang Nhật Phương Anh (Toán)
THỜI KHOÁ BIỂU Số 1
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 1
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 05 tháng 09 năm 2022
11A6 11C1 11C2 11C3 11C4 11C5 11C6 11C7 11C8 11C9
THỨ TIẾT
(Hùng Hóa) (Tâm) (Phương) (Sơn) (Kiên) (Duyên) (Nguyệt V) (Hảo) (Nguyên Hạnh) (Huyền)
1 C.Cờ + SHL - Hùng C.Cờ + SHL - Tâm C.Cờ + SHL - C.Cờ + SHL - Sơn C.Cờ + SHL - Kiên C.Cờ + SHL - Duyên C.Cờ + SHL - Nguyệt C.Cờ + SHL - Hảo C.Cờ + SHL - C.Cờ + SHL - Huyền
Hóa Phương V Nguyên Hạnh

2
2 GDCD - Oanh GD Sinh - Lai Địa - Sơn Toán - Hà T C.Nghệ - Thuỷ CN Anh - Hảo Văn - Nguyệt V Văn - Tâm Tin - Hường Tin Toán (T. Anh) - Trầm
3 Hoá - Hùng Hóa Văn - Tâm Lý - An L Thể - Phúc Th GDCD - Thuỷ GD Anh - Duyên Nga - Thuỷ Nga Địa - Ngân C.Nghệ - Thuỷ CN Thể - Thu (TD)
4 Toán - Hiền T Văn - Tâm Thể - Thắm Văn - An Văn Pháp - Kiên Hoá - Vân Hóa Anh - Hảo Hoá - Anh H Anh - Phương Anh Đại - Hương T
5 Anh - Mỹ Sử - Nga Văn - An Văn Pháp - Kiên Lý - Thắng Hình - Đạt T Anh - Hảo Hình - Hương T Tin - V.Thanh
1 C.Nghệ - Thuỷ CN Sử - Phương Toán - Thu Hương Văn - An Văn Pháp - Kiên Tin - Nhung T Hoá - Vân Hóa Toán - Hải Toán Toán (T. Anh) - Trầm Anh - Phương Anh
(Toán)
Quốc Phòng - Bình

3
2 Văn - Bi Van C.Nghệ - Thuỷ CN Anh - Thanh Hương Pháp - Kiên Văn - Nguyệt V Lý - Hùng Lý Toán - Hải Toán Quốc Phòng - Chung Toán (T. Anh) - Trầm
TD
3 Văn - Bi Van Hoá - Vân Hóa GDCD - Thuỷ GD Sử - Phương Anh - Phương Anh Văn - Nguyệt V Anh - Hảo C.Nghệ - Thuỷ CN Sinh - Khánh Địa - Sơn
4 Thể - Phúc Th Lý - Tuấn Lý Anh - Thanh Hương Hoá - Linh (Hóa) Toán - Hiền T Hoá - Vân Hóa Hình - Đạt T T. Nhật - Trang Nhật Văn - Nguyên Hạnh Sinh - Thủy -Sinh
5 Toán - Hiền T Toán - Hùng T Địa - Hằng Địa
1 Anh - Hải Anh Anh - Mỹ Toán - Thu Hương Lý - An L Thể - Phúc Th Anh - Duyên Hoá - Vân Hóa Thể - Thu (TD) Thể - Thắm Anh - Phương Anh
(Toán)
Toán - Thu Hương

4
2 Toán - Hiền T Văn - Tâm Anh - Thanh Hương Sinh - Thủy -Sinh Anh - Duyên Quốc Phòng - Lập Lý - Hùng Lý GDCD - Thuỷ GD Văn - Huyền
(Toán)
3 Toán - Hiền T C.Nghệ - Thuỷ CN Văn - Anh V Toán - Hà T Hoá - Linh (Hóa) Địa - Lan Địa Thể - Thu (TD) Toán - Hải Toán Văn - Nguyên Hạnh Văn - Huyền
4 Hoá - Hùng Hóa GDCD - Oanh GD Anh - Thanh Hương Toán - Hà T Sử - Nga Sinh - Khánh Lý - Hùng Lý Hoá - Anh H Văn - Nguyên Hạnh C.Nghệ - Thuỷ CN
5 Toán - Hiền T GDCD - Thuỷ GD
1 Sử - Nga Thể - Thắm Hoá - Vân Hóa Địa - Diệu Anh Quốc Phòng - Lập Thể - Thu (TD) Tin - V.Thanh Tin - Nhung T Lý - Thắng Hình - Biên T
Quốc Phòng - Bình Đại - Hương T, Sỹ

5
2 Anh - Hải Anh Văn - Lương Thể - Thắm C.Nghệ - Thuỷ CN Toán - Hiền T Lý - Thắng Anh - Hảo Lý - Linh Lý
TD Thuỷ
3 Toán - Hiền T Văn - Lương Anh - Thanh Hương Hoá - Linh (Hóa) Văn - Anh Thơ C.Nghệ - Thuỷ CN Đại - Bằng T T. Nhật - Trang Nhật Địa - Lan Địa Văn - Huyền
4 Lý - Linh Lý Toán - Hương T Lý - An L Anh - Thanh Hương Văn - Anh Thơ Toán - Hùng T Nga - Thuỷ Nga Sinh - Khánh Thể - Thắm Thể - Thu (TD)
5 Toán - Hương T Lý - Tuấn Lý Sinh - Khánh Anh - Hảo Sử - Giang Sử
1 Lý - Linh Lý Tin - Nhung T Quốc Phòng - Lập Quốc Phòng - Bình Lý - Tuấn Lý Sử - Nga Đại - Bằng T Thể - Thu (TD) Lý - Thắng Anh - Phương Anh
TD
Toán - Thu Hương

6
2 Văn - Bi Van Hoá - Vân Hóa Sinh - Thủy -Sinh Tin - Nhung T Toán - Hùng T C.Nghệ - Thuỷ CN Sử - Nga Anh - Phương Anh Đại - Hương T
(Toán)
3 Anh - Hải Anh Toán - Hương T Hoá - Vân Hóa Địa - Sơn Anh - Phương Anh Anh - Hảo Thể - Thu (TD) Lý - Hùng Lý Hoá - Linh (Hóa) Lý - Linh Lý
4 Quốc Phòng - Chung Lý - Tuấn Lý Tin - Hường Tin Toán - Hà T Thể - Phúc Th Anh - Duyên Nga - Thuỷ Nga Anh - Hảo Toán (T. Anh) - Trầm Hoá - Linh (Hóa)
5 Địa - Sơn GDCD - Oanh GD Nga - Thuỷ Nga
1 Tin - Đạt - Tin Anh - Mỹ Văn - Anh V Thể - Phúc Th Pháp - Kiên Văn - Nguyệt V Nga - Thuỷ Nga Toán - Hải Toán Sử - Phương Hình - Biên T

7
2 Thể - Phúc Th Toán - Hương T Văn - Anh V Lý - An L Pháp - Kiên Thể - Thu (TD) Văn - Nguyệt V Văn - Tâm Anh - Phương Anh GDCD - Thuỷ GD
3 Sinh - Thủy -Sinh Địa - Sơn Sinh - Khánh GDCD - Oanh GD Hoá - Linh (Hóa) Quốc Phòng - Lập Văn - Nguyệt V Văn - Tâm Hình - Hương T Quốc Phòng - Chung
4 Địa - Lan Địa Thể - Thắm Sử - Phương Tin - V.Thanh Văn - Anh Thơ Toán - Hùng T Sử - Giang Sử GDCD - Oanh GD Đại - Hương T, Sỹ Hoá - Linh (Hóa)
Thuỷ
5 Hoá - Linh (Hóa)
THỜI KHOÁ BIỂU Số 1
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 1
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 05 tháng 09 năm 2022
12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12C1 12C2 12C3 12C4
THỨ TIẾT
(Dũng T) (Hường Tin) (Thắng) (Anh H) (Lai) (Biên T) (Lý Văn) (Hậu Sử) (Huệ Địa) (Hoa P)
1 C.Cờ + SHL - Dũng C.Cờ + SHL - Hường C.Cờ + SHL - Thắng C.Cờ + SHL - Anh H C.Cờ + SHL - Lai C.Cờ + SHL - Biên T C.Cờ + SHL - Lý Văn C.Cờ + SHL - Hậu Sử C.Cờ + SHL - Huệ C.Cờ + SHL - Hoa P
T Tin Địa

2
2 Hoá - Hùng Hóa Sinh - Hưởng GDCD - Long GD Địa - Hằng Địa Văn - Đức V Hoá - Lan Văn - Lý Văn Địa - Huệ Địa Sử - Hậu Sử Pháp - Hoa P
3 Văn - Nguyên Hạnh Địa - Huệ Địa Sử - Hiếu Hình - Hà T Văn - Đức V Toán - Biên T Văn - Lý Văn Hoá - Anh H Lý - Sanh Pháp - Hoa P
4 C.Nghệ - Thuỷ CN Quốc Phòng - Quân Tin - Vọng Anh - Thư Địa - Sơn Thể - Hoàng TD Hoá - Thành Văn - Trang V Hoá - Tú Lý - Tuấn Lý
TD
5 Toán - Dũng T Tin - Hường Tin Anh - Thư Hoá - Thành Lý - Tuấn Lý Anh - Hà Anh GDCD - Long GD Văn - Trang V GDCD - Oanh GD Sử - Hiếu
1 Tin - Vọng Anh - Thư Toán - Dương Văn - Anh V Toán - Bằng T Toán - Biên T Đại - Ngọc Toán Văn - Trang V Tin - V.Thanh Toán - Đức (Toán)
Quốc Phòng - Phúc Toán - Thu Hương

3
2 Sử - Hiếu Văn - Trang V Toán - Dương Toán - Bằng T Sử - Thơm Đại - Ngọc Toán Sinh - Hà S Toán - Đức (Toán)
Th (Toán)
3 Anh - Lê Hương Văn - Trang V Anh - Thư Lý - Tuấn Lý Quốc Phòng - Quân Tin - Nhung T Văn - An Văn Tin - V.Thanh Toán - Thu Hương C.Nghệ - Quyền
TD (Toán)
4 Toán - Đức (Toán) Lý - Hùng Lý Văn - Đức V Sinh - Lai C.Nghệ - Thuỷ CN Thể - Hoàng TD Anh - Oanh Toán - Dương Anh - Mai Hương Quốc Phòng - Quân
TD
5 Toán - Đức (Toán) Sử - Thơm Địa - Diệu Anh Sử - Nga Anh - Hảo Văn - Nguyệt V Hình - Đạt T Toán - Dương Sinh - Thủy -Sinh Văn - Nguyên Hạnh
1 Văn - Nguyên Hạnh Hoá - Anh H Anh - Thư Sử - Nga Sử - Thơm Tin - Nhung T Lý - Bảo Lý - Hạnh Thể - Bình TD Sử - Hiếu

4
2 Văn - Nguyên Hạnh C.Nghệ - Thuỷ CN Lý - Thắng Sinh - Lai Toán - Bằng T Hoá - Lan Sử - Thơm Sinh - Hà S Địa - Lan Địa Hoá - Hùng Hóa
3 Hoá - Hùng Hóa GDCD - Long GD Sử - Hiếu Anh - Thư Hoá - Anh H Lý - Hạnh C.Nghệ - Quyền Thể - Quân TD Sinh - Thủy -Sinh Sinh - Khánh
4 Lý - Linh Lý Thể - Bình TD Hoá - Hoa Hóa Thể - Thắm GDCD - Thuỷ GD Quốc Phòng - Phúc Anh - Oanh Anh - Hà Anh Anh - Mai Hương Thể - Thu (TD)
Th
5 GDCD - Oanh GD Anh - Thư Tin - Vọng Hình - Hà T Tin - Sáu Anh - Hà Anh Sinh - Thủy -Sinh Tin - V.Thanh Hoá - Tú Toán - Đức (Toán)
1 Toán - Dũng T Thể - Bình TD Sinh - Hưởng Hoá - Anh H Lý - Tuấn Lý Văn - Nguyệt V Thể - Dung Thể Toán - Dương Văn - Anh V Toán - Đức (Toán)

5
2 Sử - Hiếu Văn - Trang V Thể - Lập Anh - Thư Thể - Hoàng TD Văn - Nguyệt V Tin - Sáu Toán - Dương C.Nghệ - Quyền Hoá - Hùng Hóa
3 Lý - Linh Lý Hình - Bình Toán - Dương Lý - Tuấn Lý Tin - Sáu Toán - Biên T Anh - Oanh Hoá - Anh H Lý - Sanh Tin - V.Thanh
4 Anh - Lê Hương Anh - Thư Văn - Đức V C.Nghệ - Thuỷ CN Anh - Hảo Toán - Biên T Sinh - Thủy -Sinh Thể - Quân TD Tin - V.Thanh Văn - Nguyên Hạnh
5 Địa - Diệu Anh Đại - Dũng T Văn - Đức V Tin - Sáu Toán - Bằng T Địa - Lan Địa Hình - Đạt T Anh - Hà Anh Anh - Mai Hương Văn - Nguyên Hạnh
1 Anh - Lê Hương Hoá - Anh H Quốc Phòng - Chung Văn - Anh V Văn - Đức V Lý - Hạnh Đại - Ngọc Toán Toán - Dương Toán - Thu Hương Toán - Đức (Toán)
(Toán)

6
2 Địa - Diệu Anh Sử - Thơm Lý - Thắng Văn - Anh V Hoá - Anh H Địa - Lan Địa Quốc Phòng - Chung Lý - Hạnh Thể - Bình TD Lý - Tuấn Lý
3 Tin - Vọng Tin - Hường Tin C.Nghệ - Thuỷ CN Đại - Hải Toán Toán - Bằng T Sinh - Thủy -Sinh Thể - Dung Thể Quốc Phòng - Hoàng Sử - Hậu Sử Địa - Lan Địa
TD
4 Thể - Thắm Sinh - Hưởng Toán - Dương Đại - Hải Toán Thể - Hoàng TD C.Nghệ - Thuỷ CN Lý - Bảo Anh - Hà Anh Văn - Anh V Pháp - Hoa P
5 Sinh - Thủy -Sinh Lý - Hùng Lý Toán - Dương Địa - Hằng Địa Anh - Hảo Anh - Hà Anh Địa - Lan Địa Sử - Hậu Sử Văn - Anh V Pháp - Hoa P
1 Quốc Phòng - Chung Đại - Dũng T Địa - Diệu Anh Thể - Thắm Sinh - Hưởng Sử - Thơm Hoá - Thành Sử - Hậu Sử Địa - Huệ Địa Tin - V.Thanh

7
2 Sinh - Thủy -Sinh Đại - Dũng T Sinh - Hưởng Đại - Hải Toán Địa - Sơn Toán - Biên T Địa - Lan Địa GDCD - Long GD Quốc Phòng - Chung Sinh - Khánh
3 Thể - Thắm Địa - Huệ Địa Hoá - Hoa Hóa Tin - Sáu Sinh - Lai GDCD - Long GD Sử - Thơm C.Nghệ - Quyền Toán - Thu Hương Địa - Lan Địa
(Toán)
4 Toán - Dũng T Hình - Bình Thể - Lập GDCD - Long GD Sử - Thơm Sinh - Thủy -Sinh Tin - Sáu Địa - Huệ Địa Toán - Thu Hương Thể - Thu (TD)
(Toán)
5 GDCD - Oanh GD
THỜI KHOÁ BIỂU Số 1
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 1
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 05 tháng 09 năm 2022
12C5 12C6 12C7 12C8
THỨ TIẾT
(Lân Anh) (Thuỷ Nga) (Oanh) (Trầm)
1 C.Cờ + SHL - Lân C.Cờ + SHL - Thuỷ C.Cờ + SHL - Oanh C.Cờ + SHL - Trầm
Anh Nga

2
2 Thể - Thu (TD) Thể - Lập T. Nhật - Trang Nhật Văn - Trang V
3 Toán - Sử Tin - V.Thanh Anh - Oanh Sử - Nga
4 Toán - Sử Sử - Nga Tin - Hường Tin Hoá - Hùng Hóa
5 Địa - Huệ Địa Đại - Hiển T Toán - Thái T Địa - Sơn
1 Lý - Linh Lý Văn - Hiền V Địa - Huệ Địa Thể - Dung Thể

3
2 Anh - Lân Anh Địa - Hằng Địa Anh - Oanh Địa - Sơn
3 Sinh - Lai Lý - Hùng Lý Sử - Nga Toán - Ngọc Toán
4 Địa - Huệ Địa Tin - V.Thanh Văn - Huyền Toán - Ngọc Toán
5 Sử - Hậu Sử GDCD - Long GD Lý - Sanh Sinh - Khánh
1 Sinh - Lai Anh - Lân Anh Hoá - Lan Thể - Dung Thể

4
2 Anh - Lân Anh Đại - Hiển T Thể - Phúc Th Toán - Ngọc Toán
3 Lý - Linh Lý Đại - Hiển T Sử - Nga Anh - Duyên
4 Văn - Lương Thể - Lập Văn - Huyền Lý - Nga Lý
5 Văn - Lương Sinh - Khánh Văn - Huyền Sử - Nga
1 Toán - Sử Văn - Hiền V Toán - Thái T C.Nghệ - Quyền

5
2 Thể - Thu (TD) Văn - Hiền V Toán - Thái T Anh - Duyên
3 Hoá - Hùng Hóa Sử - Nga Quốc Phòng - Hoàng Lý - Nga Lý
TD
4 Anh - Lân Anh Hình - Trầm Tin - Hường Tin Tin - Nhung T
5 Tin - Nhung T Nga - Hùng (Nga) Anh - Oanh Toán (T. Anh) - Trầm
1 Quốc Phòng - Phúc Hoá - Thành Hoá - Lan Anh - Duyên
Th

6
2 Toán - Sử C.Nghệ - Quyền Lý - Sanh Toán - Ngọc Toán
3 Hoá - Hùng Hóa Sinh - Khánh C.Nghệ - Quyền Toán - Ngọc Toán
4 GDCD - Long GD Địa - Hằng Địa Sinh - Khánh Hoá - Hùng Hóa
5 Văn - Lương Hình - Trầm GDCD - Long GD Sinh - Khánh
1 C.Nghệ - Quyền Quốc Phòng - Lập Toán - Thái T Văn - Trang V

7
2 Toán - Sử Nga - Hùng (Nga) Toán - Thái T Văn - Trang V
3 Sử - Hậu Sử Hoá - Thành Thể - Phúc Th Tin - Nhung T
4 Tin - Nhung T Nga - Thuỷ Nga Sinh - Khánh Quốc Phòng - Chung
5 Lý - Hùng Lý Địa - Huệ Địa GDCD - Thuỷ GD

You might also like