You are on page 1of 3

Trường THCS Quảng Tiến

Năm học 2023 - 2024 THỜI KHOÁ BIỂU số 7


Học kỳ 2 BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 11 tháng 03 năm 2024

6A 6B 6C 6D 6E 6G 6H 6K 7A 7B 7C 7D 7E 7G
THỨ TIẾT
(Dũng) (N.Hằng) (Tâm) (Thủyb) (Thắm) (Đ.Liên) (Tuyến) (Mực) (Hạnh) (Hiền) (Nam) (Thủya) (Hương) (L.Hằng)

1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 GDTC - N.Bình Công Nghệ - N.Hằng Ngữ Văn - Tâm HĐTrNHN - Thủyb Ngữ Văn - Thắm Địa Phương - Đ.Liên Toán - Thành GDTC - Tiến HĐTrNHN - Hạnh KHTN - Hiền Ngoại ngữ - Sỹ Ngữ Văn - Thủya Ngoại ngữ - T.Mai Toán - T.Hằng

2 3
4
Ngoại ngữ - Sỹ GDTC - N.Hằng Ngoại ngữ - H.Liên Địa Phương - Đ.Liên

KHTN - Dũng GDTC - N.Hằng GDTC - N.Bình GDTC - Tiến


Ngữ Văn - Thắm Ngoại ngữ - T.Mai Ngoại ngữ - L.Hằng
Nghệ Thuật 1 - N.Thúy
Toán - Mực GDTC - Văn Nghệ Thuật 1 - N.Bình

Ngoại ngữ - T.Mai Ngoại ngữ - L.Hằng Công Nghệ - Hương LS&ĐL - V.Lan Ngữ Văn - Thủya HĐTrNHN - Nam
Tin Học - H.Bình Ngữ Văn - Thủya Ngữ Văn - L.Lan Toán - T.Hằng

Ngoại ngữ - Sỹ KHTN - Hiền LS&ĐL - Nga


5 KHTN - Dũng LS&ĐL - Đ.Liên GDTC - N.Bình GDTC - Tiến Ngoại ngữ - T.Mai Tin Học - Hương LS&ĐL - H.Anh Ngoại ngữ - L.Hằng Ngữ Văn - Hạnh Ngữ Văn - Thủya Ngữ Văn - Thắm Toán - N.Hằng Toán - Mực Ngữ Văn - Nga
1 Toán - Tuyết LS&ĐL - Đ.Liên LS&ĐL - Dung Toán - Hanh GDTC - Tiến Toán - L.Anh Tin Học - Hương KHTN - Sáng KHTN - Tuấn HĐTrNHN - Hiền Ngoại ngữ - Sỹ GDTC - Văn Toán - Mực HĐTrNHN - T.Thúy

2 Ngoại ngữ - Sỹ Ngữ Văn - Đ.Liên Nghệ Thuật 1 - N.Thúy GDCD - N.Mai GDTC - Tiến KHTN - Hanh Toán - Thành Nghệ THuật 2 - Thanh Nghệ Thuật 1 - N.Bình Ngoại ngữ - Dung LS&ĐL - Đ.Mai LS&ĐL - Hòa Toán - Mực Địa Phương - T.Thúy

3 3
4
LS&ĐL - Đ.Mai Ngữ Văn - Đ.Liên Tin Học - Hương Ngữ Văn - Hòa

KHTN - Dũng Tin Học - Hương KHTN - Tuyết Ngữ Văn - Hòa
Toán - Sáng
Toán - Sáng
Công Nghệ - Tùng KHTN - Yên Ngữ Văn - Hạnh Toán - Tuyết
HĐTrNHN - Đ.Liên HĐTrNHN - T.Thúy Ngữ Văn - Hạnh Ngoại ngữ - Dung
Toán - Tuấn
Toán - Tuấn
GDCD - N.Mai
Toán - Hanh
Nghệ Thuật 1 - N.Bình KHTN - Hiền Ngữ Văn - Nga
Nghệ THuật 2 - Thanh HĐTrNHN - Đ.Mai KHTN - Hiền
5 HĐTrNHN - T.Thúy Ngoại ngữ - Sỹ KHTN - Tuyết Nghệ Thuật 1 - N.Thúy Tin Học - Hương Ngữ Văn - Đ.Liên Nghệ THuật 2 - Thanh Toán - Mực Ngữ Văn - Hạnh Địa Phương - Hiền Toán - Hanh KHTN - Tuấn Ngữ Văn - L.Lan GDCD - N.Mai
1 Nghệ THuật 2 - Thanh KHTN - Tuyết LS&ĐL - Dung Toán - Hanh Toán - Sáng Nghệ Thuật 1 - N.Thúy Ngữ Văn - Tuyến GDTC - Tiến LS&ĐL - V.Lan Toán - Tuấn Ngữ Văn - Thắm Ngoại ngữ - Sỹ Nghệ Thuật 1 - N.Bình Ngoại ngữ - L.Hằng

2 LS&ĐL - Đ.Mai KHTN - Tuyết Địa Phương - T.Mai Ngữ Văn - Hòa HĐTrNHN - Thắm GDTC - Tiến Nghệ Thuật 1 - N.Thúy KHTN - Sáng Nghệ THuật 2 - Thanh GDTC - Văn KHTN - Tuấn Ngoại ngữ - Sỹ Ngữ Văn - L.Lan KHTN - Hiền

4 3
4
GDCD - N.Mai
Toán - Tuyết
Nghệ THuật 2 - Thanh KHTN - Tuyết KHTN - Hanh Ngữ Văn - Thắm LS&ĐL - Hòa
Nghệ Thuật 1 - N.Thúy Nghệ THuật 2 - Thanh KHTN - Hanh GDCD - N.Mai LS&ĐL - Hòa
Địa Phương - Tuyến

KHTN - Yên
KHTN - Sáng Tin Học - H.Bình LS&ĐL - Dung LS&ĐL - Đ.Mai Ngữ Văn - Thủya Ngoại ngữ - T.Mai Toán - T.Hằng
Ngoại ngữ - L.Hằng KHTN - Tuấn Ngoại ngữ - Dung LS&ĐL - Đ.Mai GDCD - Thủya KHTN - Hiền GDTC - Văn
5 Toán - Tuyết Ngoại ngữ - Sỹ GDCD - N.Mai Ngoại ngữ - Dung Ngoại ngữ - T.Mai KHTN - Hanh KHTN - Yên Ngoại ngữ - L.Hằng KHTN - Tuấn Ngữ Văn - Thủya Địa Phương - Đ.Mai LS&ĐL - Hòa KHTN - Hiền Nghệ THuật 2 - Thanh

1 HĐTrNHN - T.Thúy KHTN - Tuyết Ngữ Văn - Tâm Công Nghệ - Kiên KHTN - Sáng GDTC - Tiến LS&ĐL - H.Anh Toán - Mực Ngoại ngữ - Dung Toán - Tuấn Toán - Hanh Toán - N.Hằng Công Nghệ - Tùng Nghệ Thuật 1 - N.Bình

2 GDTC - N.Bình KHTN - Tuyết Ngữ Văn - Tâm Toán - Hanh KHTN - Sáng Toán - L.Anh HĐTrNHN - T.Thúy LS&ĐL - H.Anh GDCD - N.Mai GDTC - Văn Ngoại ngữ - Sỹ Toán - N.Hằng Ngoại ngữ - T.Mai KHTN - Hiền

5 3
4
Ngữ Văn - H.Anh Toán - N.Hằng

Ngữ Văn - H.Anh Ngoại ngữ - Sỹ


Toán - Kiên
Toán - Kiên
KHTN - Hanh
Nghệ THuật 2 - Thanh
Toán - Sáng Nghệ THuật 2 - Thanh GDCD - N.Mai
LS&ĐL - T.Thúy KHTN - Hanh Ngữ Văn - Tuyến HĐTrNHN - Mực
Địa Phương - T.Mai LS&ĐL - V.Lan LS&ĐL - Dung KHTN - Tuấn

Toán - Tuyết Ngoại ngữ - Dung KHTN - Tuấn


GDTC - Văn
LS&ĐL - Hòa
Toán - Mực
GDTC - Văn
KHTN - Hiền
Ngữ Văn - Nga
5 Ngoại ngữ - Sỹ HĐTrNHN - N.Hằng Ngoại ngữ - H.Liên Ngoại ngữ - Dung Nghệ THuật 2 - Thanh Ngoại ngữ - T.Mai Ngữ Văn - Tuyến KHTN - Sáng Toán - Tuyết KHTN - Hiền Nghệ Thuật 1 - N.Bình KHTN - Tuấn GDCD - N.Mai HĐTrNHN - T.Thúy

1 Ngữ Văn - H.Anh Địa Phương - N.Hằng KHTN - Tuyết Ngoại ngữ - Dung Ngữ Văn - Thắm Ngữ Văn - Đ.Liên GDTC - Tiến Nghệ Thuật 1 - N.Thúy GDTC - Văn GDCD - Thủya Toán - Hanh KHTN - Tuấn Nghệ THuật 2 - Thanh Ngoại ngữ - L.Hằng

2 Toán - Tuyết Toán - N.Hằng Ngữ Văn - Tâm KHTN - Hanh HĐTrNHN - Thắm Ngữ Văn - Đ.Liên GDTC - Tiến LS&ĐL - H.Anh Ngữ Văn - Hạnh LS&ĐL - Dung Nghệ THuật 2 - Thanh KHTN - Tuấn Tin Học - Hương Toán - T.Hằng

6 3
4
Nghệ Thuật 1 - N.Thúy Toán - N.Hằng
LS&ĐL - Đ.Mai Ngữ Văn - Đ.Liên LS&ĐL - Dung
Toán - Kiên Ngữ Văn - Hòa Ngoại ngữ - T.Mai KHTN - Hanh LS&ĐL - H.Anh GDCD - N.Mai KHTN - Tuấn Tin Học - H.Bình GDTC - Tiến Tin Học - Hương LS&ĐL - T.Thúy LS&ĐL - Nga
Toán - Hanh Địa Phương - T.Mai GDCD - N.Mai KHTN - Yên Ngữ Văn - Hạnh Toán - Tuyết Nghệ THuật 2 - Thanh GDTC - Tiến HĐTrNHN - Thủya GDTC - Văn Tin Học - Hương

5 Địa Phương - T.Mai GDCD - N.Mai HĐTrNHN - Tâm LS&ĐL - Thủyb LS&ĐL - T.Thúy LS&ĐL - Hòa Toán - Thành Tin Học - Hương Ngoại ngữ - Dung Công Nghệ - Tùng KHTN - Tuấn Địa Phương - Thủya HĐTrNHN - Đ.Mai GDTC - Văn
1 KHTN - Dũng Toán - N.Hằng Ngoại ngữ - H.Liên HĐTrNHN - Thủyb Công Nghệ - Kiên Ngữ Văn - Đ.Liên Ngữ Văn - Tuyến LS&ĐL - H.Anh Địa Phương - Hạnh KHTN - Hiền Công Nghệ - Tùng Ngữ Văn - Thủya Địa Phương - Hương Ngoại ngữ - L.Hằng

2 Công Nghệ - N.Hằng Ngữ Văn - Đ.Liên Công Nghệ - Kiên Tin Học - Hương LS&ĐL - T.Thúy Toán - L.Anh Toán - Thành Toán - Mực Ngữ Văn - Hạnh KHTN - Hiền HĐTrNHN - Nam Công Nghệ - Tùng Ngữ Văn - L.Lan Ngữ Văn - Nga

7 3
4
Ngữ Văn - H.Anh LS&ĐL - Đ.Liên HĐTrNHN - Tâm LS&ĐL - Thủyb KHTN - Sáng

Tin Học - Hương HĐTrNHN - N.Hằng Toán - Kiên


Toán - L.Anh Công Nghệ - Hương HĐTrNHN - Mực HĐTrNHN - Hạnh Ngữ Văn - Thủya Ngữ Văn - Thắm

LS&ĐL - Thủyb KHTN - Sáng HĐTrNHN - Đ.Liên Ngoại ngữ - L.Hằng Ngữ Văn - Hạnh Công Nghệ - Tùng HĐTrNHN - Hiền Ngữ Văn - Thắm HĐTrNHN - Thủya LS&ĐL - T.Thúy LS&ĐL - Nga
Toán - N.Hằng LS&ĐL - T.Thúy Công Nghệ - T.Hằng

5 SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL
Trường THCS Quảng Tiến
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHOÁ BIỂU số 7
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 11 tháng 03 năm 2024

8A 8B 8C 8D 8E 9A 9B 9C 9D 9E 9G
THỨ TIẾT
(L.Anh) (Oanh) (T.Hằng) (Khương) (Thành) (Sáng) (L.Lan) (Kiên) (H.Anh) (H.Liên) (Nga)

1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Ngoại ngữ - Oanh Ngữ Văn - Tuyến Ngữ Văn - Nga Ngoại ngữ - H.Liên KHTN1 - Sơn Âm Nhạc - N.Thúy Thể Dục - Văn Toán - Kiên Địa Lí - V.Lan Toán - L.Anh Hóa Học - Nam

2 3
4
Toán - L.Anh
Toán - L.Anh
Ngoại ngữ - Oanh
HĐTrNHN - Oanh
GDTC - Tiến
Tin Học - H.Bình
Ngữ Văn - Khương
HĐTrNHN - Khương
Ngữ Văn - Hạnh
LS&ĐL - Thủyb
Toán - Sáng
Toán - Sáng
Toán - Thành
Ngữ Văn - L.Lan
Toán - Kiên
GDCD - Tâm
Ngữ Văn - H.Anh
Ngữ Văn - H.Anh
Vật Lí - Sơn
GDCD - Tuyến
Địa Lí - V.Lan
Toán - Mực
5 LS&ĐL - L.Lan Toán - Sáng Ngoại ngữ - Sỹ KHTN1 - Sơn LS&ĐL - Thủyb Ngữ Văn - Khương Ngoại ngữ - Oanh Hóa Học - Nam Toán - T.Hằng Ngoại ngữ - H.Liên Thể Dục - Văn
1 Ngữ Văn - L.Lan LS&ĐL - V.Lan Ngữ Văn - Nga Nghệ THuật 2 - Thanh Ngữ Văn - Hạnh Công Nghệ - Tùng Toán - Thành Lịch Sử - Thủyb Vật Lí - Sơn Âm Nhạc - N.Bình Sinh Học - Dũng
2 Ngữ Văn - L.Lan Công Nghệ - Tùng KHTN1 - Tuấn KHTN3 - Dũng Ngữ Văn - Hạnh Thể Dục - Văn Sinh Học - Yên Địa Lí - V.Lan Lịch Sử - Thủyb Toán - L.Anh Vật Lí - Sơn

3 3
4
Toán - L.Anh
LS&ĐL - L.Lan
Nghệ THuật 2 - Thanh

KHTN1 - Sơn
Ngoại ngữ - Sỹ
LS&ĐL - V.Lan
GDTC - Tiến
GDTC - Tiến
LS&ĐL - Thủyb
HĐTrNHN - Thành
Vật Lí - Sơn
Sinh Học - Yên
Ngữ Văn - L.Lan
Lịch Sử - Thủyb
Âm Nhạc - N.Thúy
Công Nghệ - Tùng
Sinh Học - Dũng
Âm Nhạc - N.Bình
Thể Dục - Văn
Thể Dục - Văn
Toán - Mực
Ngữ Văn - Nga
5 Nghệ Thuật 1 - N.Bình KHTN3 - Yên LS&ĐL - V.Lan LS&ĐL - Đ.Mai GDTC - Tiến Toán - Sáng Địa Lí - Hòa Sinh Học - Dũng Thể Dục - Văn Vật Lí - Sơn Công Nghệ - Tùng
1 Ngữ Văn - L.Lan GDCD - Thủya Toán - T.Hằng Ngoại ngữ - H.Liên Toán - Thành Ngữ Văn - Khương Hóa Học - Tú Hóa Học - Nam Vật Lí - Sơn Toán - L.Anh Thể Dục - Văn
2 Toán - L.Anh LS&ĐL - V.Lan Toán - T.Hằng Tin Học - H.Bình Toán - Thành Ngữ Văn - Khương Sinh Học - Yên Vật Lí - Sơn Ngoại ngữ - H.Liên Ngữ Văn - Tuyến Ngoại ngữ - L.Hằng

4 3
4
HĐTrNHN - L.Anh Nghệ Thuật 1 - N.Bình
Tin Học - H.Bình GDTC - Tiến
KHTN3 - Yên
Ngoại ngữ - Sỹ
Toán - Kiên
Toán - Kiên
Ngoại ngữ - H.Liên
KHTN2 - Nam
Hóa Học - Tú
GDCD - Khương
Ngữ Văn - L.Lan
Ngữ Văn - L.Lan
Thể Dục - Văn
Địa Lí - V.Lan
Địa Lí - V.Lan
Toán - T.Hằng
Hóa Học - Nam Vật Lí - Sơn
Ngoại ngữ - H.Liên Âm Nhạc - N.Bình
5 LS&ĐL - L.Lan Toán - Sáng GDTC - Tiến Địa Phương - Khương Nghệ Thuật 1 - N.Bình Thể Dục - Văn Vật Lí - Sơn Toán - Kiên Toán - T.Hằng Địa Lí - V.Lan Hóa Học - Nam
1 Địa Phương - L.Anh Ngoại ngữ - Oanh Ngữ Văn - Nga Ngoại ngữ - H.Liên Nghệ THuật 2 - Thanh Hóa Học - Tú Thể Dục - Văn Vật Lí - Sơn Hóa Học - Nam Địa Lí - V.Lan Sinh Học - Dũng
2 GDTC - Tiến LS&ĐL - V.Lan Nghệ THuật 2 - Thanh KHTN1 - Sơn KHTN2 - Nam Địa Lí - Hòa Ngoại ngữ - Oanh Sinh Học - Dũng Ngoại ngữ - H.Liên Công Nghệ - Tùng Ngữ Văn - Nga

5 3
4
KHTN1 - Sơn
Ngoại ngữ - Oanh
KHTN2 - Nam
GDTC - Tiến
Nghệ Thuật 1 - N.Bình Công Nghệ - Tùng

KHTN2 - Nam Nghệ Thuật 1 - N.Bình


Ngoại ngữ - H.Liên
KHTN3 - Dũng
Sinh Học - Yên
Toán - Sáng
Hóa Học - Tú
Vật Lí - Sơn
Ngữ Văn - Tâm
Ngữ Văn - Tâm
Sinh Học - Dũng Ngữ Văn - Tuyến
Công Nghệ - Tùng Ngoại ngữ - H.Liên
Ngữ Văn - Nga
Địa Lí - V.Lan
5 KHTN3 - Yên Địa Phương - Oanh LS&ĐL - V.Lan Toán - Kiên GDTC - Tiến Vật Lí - Sơn Địa Lí - Hòa Thể Dục - Văn Ngữ Văn - H.Anh Sinh Học - Dũng Toán - Mực
1 KHTN2 - Nam KHTN3 - Yên Toán - T.Hằng Toán - Kiên Toán - Thành Ngữ Văn - Khương Công Nghệ - Tùng Ngoại ngữ - Oanh GDCD - Tâm Ngữ Văn - Tuyến Ngữ Văn - Nga
2 KHTN3 - Yên Tin Học - H.Bình GDCD - Thủya LS&ĐL - Đ.Mai HĐTrNHN - Thành Ngoại ngữ - L.Hằng Âm Nhạc - N.Thúy Ngoại ngữ - Oanh Hóa Học - Nam Ngữ Văn - Tuyến GDCD - Khương

6 3
4
Nghệ THuật 2 - Thanh

Công Nghệ - Tùng


Ngữ Văn - Tuyến Công Nghệ - Tùng LS&ĐL - Đ.Mai
Ngoại ngữ - Oanh Địa Phương - T.Hằng Ngữ Văn - Khương
GDCD - Khương
Tin Học - H.Bình
Ngoại ngữ - L.Hằng
Địa Lí - Hòa
Toán - Thành
GDCD - Tâm
Ngữ Văn - Tâm
Toán - Kiên
Thể Dục - Văn
Ngữ Văn - H.Anh
Hóa Học - Nam
Lịch Sử - Thủyb
Lịch Sử - Thủyb
Ngoại ngữ - L.Hằng
5 GDTC - Tiến HĐTrNHN - Oanh HĐTrNHN - T.Hằng Ngữ Văn - Khương Ngữ Văn - Hạnh
1 Ngoại ngữ - Oanh Toán - Sáng Ngữ Văn - Nga KHTN2 - Nam Địa Phương - Thành Ngữ Văn - Khương Ngữ Văn - L.Lan Ngữ Văn - Tâm Toán - T.Hằng Toán - L.Anh Toán - Mực
2 GDCD - Thủya Toán - Sáng Toán - T.Hằng GDCD - Khương Ngoại ngữ - H.Liên Lịch Sử - Thủyb Ngoại ngữ - Oanh Ngữ Văn - Tâm Ngữ Văn - H.Anh Ngữ Văn - Tuyến Ngoại ngữ - L.Hằng

7 3
4
Ngữ Văn - L.Lan
HĐTrNHN - L.Anh
Ngữ Văn - Tuyến
Ngữ Văn - Tuyến
KHTN2 - Nam Ngữ Văn - Khương Công Nghệ - Tùng Ngoại ngữ - L.Hằng
HĐTrNHN - T.Hằng HĐTrNHN - Khương Toán - Thành SHL
Toán - Thành
SHL
Ngoại ngữ - Oanh
SHL
Ngoại ngữ - H.Liên
SHL
Sinh Học - Dũng
SHL
Ngữ Văn - Nga
SHL
5 SHL SHL SHL SHL SHL

You might also like