You are on page 1of 3

Trường THPT Tây Hiếu Số 14

Năm học 2023 - 2024


Học kỳ 1
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 04 tháng 12 năm 2023
10A1 10A2 10A3 10C1 10C2 10C3 10C4 10C5 10D1 10D2
THỨ TIẾT
(Hồng(H)) (Thơm) (Sương) (Huệ) (PhươngS) (ThủyL) (DungT) (Ánh) (Nhung) (Hòa)
1 CC-SHL - Hồng(H) CC-SHL - Thơm CC-SHL - Sương CC-SHL - Huệ CC-SHL - PhươngS CC-SHL - ThủyL CC-SHL - DungT CC-SHL - Ánh CC-SHL - Nhung CC-SHL - Hòa
2 Hoá - Hồng(H) Toán - DungT C_Nghệ - Trúc NNgữ - Tr.Vinh Văn - Huệ Văn - Văn KT&PL - Dung(CD) Văn - Ngọc Sinh - PhươngS NNgữ - Hiền(NN)

2 3
4
Toán - Tâm
Toán - Tâm
NNgữ - Hiền(NN)
Lý - Trúc
GDĐP - Trúc
GDTC - Hưng
Toán - Liễu(To)
KT&PL - Dung(CD)
Văn - Huệ
Hoá - Hồng(H)
NNgữ - Tr.Vinh
Sử - Hương
TN-HN - DungT
Lý - Tương
Địa - Lê
NNgữ - Hải
Hoá - Tuấn
Văn - NG.Tuyết
Toán - Hòa
Toán - Hòa
5 TN-HN - Hồng(H) Văn - NG.Tuyết Toán - Liễu(To) TN-HN - Thành NNgữ - Tr.Vinh Địa - Lê NNgữ - Hải KT&PL - Dung(CD) Lý - Tuyết(L) Lý - Trúc
1 Toán - Tâm Lý - Trúc Toán - Liễu(To) GDQP - Kiên C_Nghệ - Sương KT&PL - Dung(CD) NNgữ - Hải Lý - Ánh GDTC - Hưng GDTC - Hiếu(TD)
2 GDTC - Học TN-HN - Thơm Hoá - Tuấn NNgữ - Tr.Vinh Địa - Điệp Địa - Lê KT&PL - Dung(CD) Tin - Bắc Sử - Hường(S) GDQP - Kiên

3 3
4
Sinh - Sương
Sử - Hường(S)
GDQP - Kiên
Sinh - Thơm
Văn - Huệ
Văn - Huệ
Địa - Điệp
C_Nghệ - Sương
Toán - Liễu(To)
GDĐP - X.Vinh
NNgữ - Tr.Vinh
GDQP - Kiên
GDTC - Hưng
Địa - Lê
GDTC - Hiếu(TD)
GDĐP - Ánh
Toán - Nhung
Toán - Nhung
Sinh - PhươngS
Lý - Trúc
5 GDĐP - Tuyết(L) GDĐP - Trúc Sinh - Sương Văn - Huệ NNgữ - Tr.Vinh Lý - ThủyL Tin - Đức Địa - Lê TN-HN - Nhung KT&PL - Dung(CD)
1 Văn - Huệ GDTC - Hiếu(TD) Toán - Liễu(To) Lý - Tương GDTC - Học Văn - Văn Toán - DungT Toán - Xoan Toán - Nhung Sử - Hường(S)
2 Văn - Huệ NNgữ - Hiền(NN) Toán - Liễu(To) Địa - Điệp Hoá - Hồng(H) Văn - Văn Toán - DungT Toán - Xoan TN-HN - Nhung Văn - NG.Tuyết

4 3
4
Hoá - Hồng(H)
NNgữ - Hiền(NN)
Sinh - Thơm
Toán - DungT
GDTC - Hưng
Hoá - Tuấn
Văn - Huệ
Văn - Huệ
Địa - Điệp
Toán - Liễu(To)
GDTC - Hiếu(TD)
Tin - Đức
Sử - Hương
GDĐP - Tương
NNgữ - Hải
Văn - Ngọc
NNgữ - Hiền(NN)
Văn - NG.Tuyết
Hoá - Tuấn
GDTC - Hiếu(TD)
5 GDQP - Kiên Hoá - Hồng(H) NNgữ - Tr.Vinh Sử - Hương Toán - Liễu(To) KT&PL - Dung(CD) TN-HN - DungT Văn - Ngọc Văn - NG.Tuyết Toán - Hòa
1 Tin - Bắc Hoá - Hồng(H) Lý - Tương C_Nghệ - Sương NNgữ - Tr.Vinh Sử - Hương Toán - DungT GDTC - Hiếu(TD) GDQP - Kiên Văn - NG.Tuyết
2 TN-HN - Hồng(H) Toán - DungT NNgữ - Tr.Vinh KT&PL - Dung(CD) GDQP - Kiên Lý - ThủyL Sử - Hương NNgữ - Hải NNgữ - Hiền(NN) Văn - NG.Tuyết

5 3
4
NNgữ - Hiền(NN)
GDTC - Học
Toán - DungT
TN-HN - Thơm
Sinh - Sương
Sử - Hương
Địa - Điệp
NNgữ - Tr.Vinh
GDTC - Học
C_Nghệ - Sương
Toán - Xoan
Toán - Xoan
Văn - NG.Tuyết
NNgữ - Hải
GDQP - Kiên
TN-HN - Ánh
Lý - Tuyết(L)
Văn - NG.Tuyết
TN-HN - Hòa
KT&PL - Dung(CD)
5 Lý - Ánh Sinh - Thơm TN-HN - Sương Sử - Hương Sinh - PhươngS NNgữ - Tr.Vinh GDQP - Kiên Toán - Xoan KT&PL - Dung(CD) NNgữ - Hiền(NN)
1 Hoá - Hồng(H) C_Nghệ - Trúc TN-HN - Sương Văn - Huệ Sinh - PhươngS Toán - Xoan Địa - Lê Văn - Ngọc Toán - Nhung NNgữ - Hiền(NN)
2 Sinh - Sương NNgữ - Hiền(NN) C_Nghệ - Trúc GDĐP - Tương Văn - Huệ Tin - Đức Văn - NG.Tuyết Sử - Hương GDĐP - Ánh GDĐP - Tuyết(L)

6 3
4
Tin - Bắc
Lý - Ánh
Hoá - Hồng(H)
Sử - Hường(S)
NNgữ - Tr.Vinh
Hoá - Tuấn
TN-HN - Thành
GDTC - Hiếu(TD)
TN-HN - PhươngS
Địa - Điệp
Văn - Văn
TN-HN - ThủyL
Văn - NG.Tuyết
Tin - Đức
Địa - Lê
KT&PL - Dung(CD)
KT&PL - Dung(CD)
Lý - Tuyết(L)
Lý - Trúc
Toán - Hòa
5
1 Toán - Tâm Lý - Trúc GDQP - Kiên GDTC - Hiếu(TD) Toán - Liễu(To) GDĐP - ThủyL Lý - Tương TN-HN - Ánh Sinh - PhươngS Văn - NG.Tuyết
2 NNgữ - Hiền(NN) GDTC - Hiếu(TD) Sinh - Sương Lý - Tương Văn - Huệ Địa - Lê Văn - NG.Tuyết Lý - Ánh GDTC - Hưng Hoá - Tuấn

7 3
4
Văn - Huệ
Lý - Ánh
Văn - NG.Tuyết
Văn - NG.Tuyết
Lý - Tương
Văn - Huệ
Toán - Liễu(To)
Toán - Liễu(To)
Sử - Hương
TN-HN - PhươngS
TN-HN - ThủyL
GDTC - Hiếu(TD)
GDTC - Hưng
Địa - Lê
Tin - Bắc
Sử - Hương
NNgữ - Hiền(NN)
Hoá - Tuấn
Sinh - PhươngS
TN-HN - Hòa
5 C_Nghệ - Trúc
Trường THPT Tây Hiếu Số 14
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 1
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 04 tháng 12 năm 2023
11A 11B 11C 11D 11E 11G 11H 11I 11K 12A
THỨ TIẾT
(Hồng(V)) (Văn) (TrangA) (H.Tuyết) (TrangT) (Thanh) (Hiền(Ti)) (Ý) (Hiếu(H)) (Hường(S))
1 CC-SHL - Hồng(V) CC-SHL - Văn CC-SHL - TrangA CC-SHL - H.Tuyết CC-SHL - TrangT CC-SHL - Thanh CC-SHL - Hiền(Ti) CC-SHL - Ý CC-SHL - Hiếu(H) C.Cờ - Hường(S)
2 Địa - Huyền(Đ) GDĐP - Hà(H) NNgữ - TrangA Văn - H.Tuyết Toán - TrangT Hoá - Tuấn Tin - Hiền(Ti) NNgữ - Lành GDĐP - Hiếu(H) Toán - PhươngT

2 3
4
TN-HN - ThủyL
NNgữ - Tr.Vinh
Sinh - Thanh
Địa - Huyền(Đ)
Toán - Ngân
GDĐP - Hà(H)
Văn - H.Tuyết
Tin - Hiền(Ti)
Toán - TrangT
Văn - Ngọc
Sử - Dung(S)
TN-HN - Thanh
GDĐP - Thủy(H)
Lý - Thành
Toán - Mùi
Toán - Mùi
Hoá - Hiếu(H)
NNgữ - Lành
Lý - Tuyết(L)
Địa - Lê
5 Toán - DungT Toán - Xoan Sinh - Thanh Lý - Tương TN-HN - TrangT GDĐP - Tuấn Sử - Lan(S) Địa - Điệp GDQP - H_Duong Hoá - Chương
1 GDTC - Dương Toán - Xoan KT&PL - Công Hoá - Hiếu(H) Lý - Thành Hoá - Tuấn Hình - T.Nguyễn NNgữ - Lành Tin - Bắc Sử - Hường(S)
2 Địa - Huyền(Đ) Toán - Xoan Sinh - Thanh Sinh - Phúc GDTC - Dương Lý - Thành NNgữ - TrangA KT&PL - Công Lý - X.Vinh Toán - PhươngT

3 3
4
GDĐP - Hà(H)
KT&PL - Công
Hoá - Tuấn
GDTC - Hiếu(TD)
Địa - Huyền(Đ)
Toán - Ngân
GDTC - Dương
Tin - Hiền(Ti)
KT&PL - Công
Tin - Bắc
Sử - Dung(S)
TN-HN - Thanh
GDQP - H_Duong
Văn - H.Tuyết
GDĐP - Thủy(H)
Địa - Điệp
Hoá - Hiếu(H)
NNgữ - Lành
GDTC - Quang
Sinh - Phúc
5 GDQP - H_Duong Địa - Huyền(Đ) Toán - Ngân GDĐP - Tuấn NNgữ - Lành Sinh - Thanh Văn - H.Tuyết Tin - Bắc Sử - Dung(S) Tin - Hiền(Ti)
1 GDTC - Dương Sử - Lan(S) Địa - Huyền(Đ) Sử - Dung(S) Toán - TrangT Hoá - Tuấn GDTC - Ý GDQP - H_Duong TN-HN - Hiếu(H) Hoá - Chương
2 Lý - Tương Sinh - Thanh TN-HN - TrangA TN-HN - Chương Văn - Ngọc Văn - H.Tuyết Sử - Lan(S) TN-HN - Ý Toán - TrangT Tin - Hiền(Ti)

4 3
4
Tin - Hiền(Ti)
NNgữ - Tr.Vinh
Toán - Xoan
Văn - Văn
Hoá - Hiếu(H)
NNgữ - TrangA
Toán - Hòa
Toán - Hòa
Văn - Ngọc
NNgữ - Lành
Toán - PhươngT
Lý - Thành
NNgữ - TrangA
Văn - H.Tuyết
Toán - Mùi
Văn - Hồng(V)
NNgữ - Lành
Sinh - Thanh
Văn - Yến
Văn - Yến
5 Văn - Hồng(V) Hoá - Tuấn Văn - Văn Văn - H.Tuyết Địa - Điệp Sinh - Thanh Lý - Thành Lý - Tương Lý - X.Vinh Sử - Hường(S)
1 TN-HN - ThủyL Sinh - Thanh GDTC - Ý Văn - H.Tuyết GDTC - Dương Toán - PhươngT NNgữ - TrangA Toán - Mùi Văn - Hồng(V) Văn - Yến
2 Văn - Hồng(V) Văn - Văn Địa - Huyền(Đ) GDTC - Dương Địa - Điệp Toán - PhươngT KT&PL - Công NNgữ - Lành GDTC - Ý Sinh - Phúc

5 3
4
Văn - Hồng(V)
Địa - Huyền(Đ)
Văn - Văn
Sử - Lan(S)
NNgữ - TrangA
Văn - Văn
Sinh - Phúc
Lý - Tương
KT&PL - Công
NNgữ - Lành
GDTC - Dương
GDQP - H_Duong
Địa - Huyền(Đ)
Đại - Hòa
Lý - Tương
Văn - Hồng(V)
Sinh - Thanh
TN-HN - Hiếu(H)
GDTC - Quang
Toán - PhươngT
5 Sử - Lan(S) KT&PL - Công Văn - Văn Hoá - Hiếu(H) GDQP - H_Duong Tin - Bắc Đại - Hòa Địa - Điệp Toán - TrangT Toán - PhươngT
1 Văn - Hồng(V) NNgữ - Huyền(NN) Toán - Ngân Lý - Tương Toán - TrangT Văn - H.Tuyết TN-HN - Hiền(Ti) GDTC - Ý Hoá - Hiếu(H) Sinh - Phúc
2 KT&PL - Công TN-HN - Chương Hoá - Hiếu(H) Toán - Hòa GDĐP - Thủy(H) Văn - H.Tuyết GDTC - Ý Sử - Lan(S) Tin - Bắc Sử - Hường(S)

6 3
4
Tin - Hiền(Ti)
NNgữ - Tr.Vinh
GDTC - Hiếu(TD)
Văn - Văn
Sử - Dung(S)
TN-HN - TrangA
TN-HN - Chương
NNgữ - Huyền(NN)
Văn - Ngọc
Sử - Lan(S)
NNgữ - Huyền(NN)
GDTC - Dương
Văn - H.Tuyết
KT&PL - Công
KT&PL - Công
TN-HN - Ý
Toán - TrangT
Toán - TrangT
Lý - Tuyết(L)
Địa - Lê
5 NNgữ - Huyền(NN)
1 Toán - DungT KT&PL - Công GDTC - Ý GDQP - H_Duong TN-HN - TrangT Lý - Thành Hình - T.Nguyễn Tin - Bắc Văn - Hồng(V) NNgữ - Huyền(NN)
2 Toán - DungT NNgữ - Huyền(NN) GDQP - H_Duong Sử - Dung(S) Sử - Lan(S) Tin - Bắc Tin - Hiền(Ti) GDTC - Ý Văn - Hồng(V) Văn - Yến

7 3
4
Sử - Lan(S)
Lý - Tương
Hoá - Tuấn
TN-HN - Chương
KT&PL - Công
Văn - Văn
Toán - Hòa
NNgữ - Huyền(NN)
Lý - Thành
Tin - Bắc
NNgữ - Huyền(NN)
Toán - PhươngT
Địa - Huyền(Đ)
TN-HN - Hiền(Ti)
Văn - Hồng(V)
Văn - Hồng(V)
Lý - X.Vinh
GDTC - Ý
Hoá - Chương
Lý - Tuyết(L)
5 SHL - Hường(S)
Trường THPT Tây Hiếu Số 14
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 1
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 04 tháng 12 năm 2023
12B 12C 12D 12E 12G 12H 12I 12K
THỨ TIẾT
(Hà(V)) (Dung(S)) (Quang) (Hà(H)) (Hiền(NN)) (Học) (Ngân) (Thủy(H))
1 C.Cờ - Hà(V) C.Cờ - Dung(S) C.Cờ - Quang C.Cờ - Hà(H) C.Cờ - Hiền(NN) C.Cờ - Học C.Cờ - Ngân C.Cờ - Thủy(H)
2 Địa - Điệp GDTC - Quang Sử - Hương Tin - Đức Toán - Mùi GDTC - Học NNgữ - Hải Sinh - Thơm

2 3
4
Văn - Hà(V)
Văn - Hà(V)
NNgữ - TrangA
Văn - Yến
Toán - Nhung
Toán - Nhung
Sinh - Phúc
Toán - PhươngT
GDTC - Hưng
NNgữ - Hiền(NN)
NNgữ - Lành
Tin - Đức
Sử - Lan(S)
Địa - Điệp
Sử - Hường(S)
Toán - Ngân
5 Toán - Mùi Văn - Yến Tin - Đức NNgữ - Lành Hoá - Hà(H) Sử - Hương Sinh - Phúc Toán - Ngân
1 Hoá - Chương Địa - Lê GDTC - Quang Lý - Tuyết(L) Sinh - Thơm GDTC - Học Hoá - Hà(H) NNgữ - TrangA
2 Sử - Dung(S) Tin - Đức Lý - Trúc Hoá - Hà(H) Toán - Mùi NNgữ - Lành NNgữ - Hải Lý - Tuyết(L)

3 3
4
NNgữ - Hải
GDTC - Quang
C_Nghệ - Ánh
NNgữ - TrangA
GDCD - Dung(CD)
NNgữ - Hải
NNgữ - Lành
Văn - Hà(V)
Toán - Mùi
Tin - Đức
Toán - Tâm
Toán - Tâm
Tin - Hiền(Ti)
C_Nghệ - Tuyết(L)
Văn - Giang
Văn - Giang
5 Địa - Điệp Lý - X.Vinh Sinh - Phúc Văn - Hà(V) Hoá - Hà(H) Sinh - PhươngS Văn - Giang Hoá - Thủy(H)
1 Sinh - Phúc GDTC - Quang Hoá - Thủy(H) NNgữ - Lành Sinh - Thơm Tin - Đức NNgữ - Hải GDTC - Hưng
2 Văn - Hà(V) Sử - Dung(S) NNgữ - Hải Địa - Huyền(Đ) Sử - Hường(S) C_Nghệ - X.Vinh GDCD - Dung(CD) Tin - Đức

4 3
4
Tin - Đức
NNgữ - Hải
Lý - X.Vinh
Sinh - Phúc
Văn - Hà(V)
Toán - Nhung
Sinh - Phúc
GDCD - Dung(CD)
Địa - Huyền(Đ)
Lý - X.Vinh
GDCD - Dung(CD)
Hoá - Thủy(H)
GDTC - Học
Địa - Điệp
Hoá - Thủy(H)
Sử - Hường(S)
5 Toán - Mùi Văn - Yến Sinh - Phúc Toán - PhươngT NNgữ - Hiền(NN) NNgữ - Lành Tin - Hiền(Ti) GDCD - C.Hạnh
1 NNgữ - Hải GDCD - Công GDTC - Quang Địa - Huyền(Đ) GDCD - C.Hạnh Toán - Tâm GDTC - Học Toán - Ngân
2 Lý - X.Vinh Toán - Tâm Tin - Đức Sử - Lan(S) Toán - Mùi Văn - Giang Toán - Ngân NNgữ - TrangA

5 3
4
Tin - Đức
GDTC - Quang
Toán - Tâm
Sinh - Phúc
Văn - Hà(V)
Văn - Hà(V)
NNgữ - Lành
Tin - Đức
Văn - Yến
Văn - Yến
Văn - Giang
Lý - X.Vinh
Toán - Ngân
Văn - Giang
Sinh - Thơm
Lý - Tuyết(L)
5 Sinh - Phúc NNgữ - TrangA NNgữ - Hải C_Nghệ - Tuyết(L) Lý - X.Vinh NNgữ - Lành Văn - Giang Tin - Đức
1 Văn - Hà(V) Sử - Dung(S) Hoá - Thủy(H) GDTC - Hưng Hoá - Hà(H) Văn - Giang NNgữ - Hải NNgữ - TrangA
2 NNgữ - Hải NNgữ - TrangA Văn - Hà(V) Hoá - Hà(H) Sinh - Thơm Lý - X.Vinh Toán - Ngân Văn - Giang

6 3
4
Toán - Mùi
Toán - Mùi
Tin - Đức
Hoá - Thủy(H)
Toán - Nhung
NNgữ - Hải
Sử - Lan(S)
Văn - Hà(V)
GDTC - Hưng
C_Nghệ - X.Vinh
Sử - Hương
Toán - Tâm
Sinh - Phúc
Lý - Trúc
Toán - Ngân
Sinh - Thơm
5 C_Nghệ - Thành Toán - Tâm Sử - Hương Lý - Tuyết(L) Tin - Đức Địa - Lê Sử - Lan(S) Địa - Điệp
1 Hoá - Chương Địa - Lê Địa - Huyền(Đ) GDTC - Hưng Văn - Yến Sử - Hương Sử - Lan(S) Hoá - Thủy(H)
2 GDCD - Công Toán - Tâm Sử - Hương Toán - PhươngT Lý - X.Vinh Sinh - PhươngS Lý - Trúc C_Nghệ - Tuyết(L)

7 3
4
Sử - Dung(S)
Lý - X.Vinh
Hoá - Thủy(H)
Sử - Dung(S)
Lý - Trúc
C_Nghệ - Thành
Toán - PhươngT
Sử - Lan(S)
Sử - Hường(S)
NNgữ - Hiền(NN)
Địa - Lê
Hoá - Thủy(H)
Hoá - Hà(H)
Toán - Ngân
Lý - Tuyết(L)
GDTC - Hưng
5 SHL - Hà(V) SHL - Dung(S) SHL - Quang SHL - Hà(H) SHL - Hiền(NN) SHL - Học SHL - Ngân SHL - Thủy(H)

You might also like