You are on page 1of 5

Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu Số 5

Năm học 2023 - 2024


Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 22 tháng 01 năm 2024
10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10C1 10C2 10C3 10C4
THỨ TIẾT
(Dũng T) (Nhung T) (Thắng) (Anh H) (Lai) (Ngọc Toán) (An Văn) (Hậu Sử) (Huệ Địa) (Hiền T)
1 C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV
TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN
2 Văn - Lương Toán - Dương Thể - Lập Tin - Sáu Sinh - Hưởng Hoá - Anh H Văn - An Văn C.Nghệ - Hiền Anh Văn - Tâm Toán - Hiền T

2 3
4
Tin - Vọng
Thể - Hoàng TD
Hoá - Hoa Hóa
Văn - Trang V
Hoá - Anh H
Sinh - Hà S
Thể - Thắm
Văn - Lương
Hoá - Lan
Quốc Phòng - Chung
Lý - Hùng Lý
Văn - Nguyệt V
Văn - An Văn
GDKT & PL - Oanh
GD
Toán - Thu Hương
Thể - Lập
Anh - Hà Anh
Hoá - Hùng Hóa
Toán - Hương T
Toán - Hiền T
Pháp - Hoa P
5 Toán - Dũng T Lý - Sanh Lý - Thắng Anh - Tú - NN Toán - Bằng T Tin - Đạt - Tin Sử - Hậu Sử Địa - Huệ Địa Pháp - Hoa P
(Toán)
1 Toán - Dũng T Sử - Hiếu Anh - Hảo Lý - Hạnh Toán - Bằng T Văn - Nguyệt V Văn - An Văn C.Nghệ - Hiền Anh C.Nghệ - Giang CN Lý - Tuấn Lý
2 Văn - Lương Lý - Sanh Toán - Bằng T Hoá - Tú Sinh - Lai Văn - Nguyệt V Anh - Oanh Anh - Hà Anh Toán - Dương Thể - Thắm

3 3
4
Văn - Lương
Hoá - Vân Hóa
Toán - Dương
Hoá - Hoa Hóa
Toán - Bình
C.Nghệ - Quyền
Hoá - Tú
Thể - Thắm
Thể - Phúc Th
Văn - Nguyên Hạnh
Quốc Phòng - Chung
Anh - Hà Anh
Toán - Ngọc Toán
Lý - Tuấn Lý
Toán - Thu Hương
Anh - Hà Anh
Lý - Hạnh
Thể - Thắm
Quốc Phòng - Quân
TD
Văn - Hà Văn
Pháp - Hoa P
5 Lý - Linh Lý Toán - Dũng T Sinh - Hà S Anh - Tú - NN Văn - Nguyên Hạnh Toán - Biên T Văn - Tâm Pháp - Hoa P
(Toán)
1 Anh - Lê Hương Văn - Trang V Toán - Bằng T Quốc Phòng - Quân Lý - Bảo Sử - Giang Sử C.Nghệ - Giang CN Sử - Hậu Sử Địa - Huệ Địa Pháp - Hoa P
TD
2 Sinh - Thủy -Sinh Văn - Trang V C.Nghệ - Quyền Toán - Hải Toán Văn - Nguyên Hạnh Toán - Ngọc Toán Thể - Bình TD Sử - Hậu Sử GDKT & PL - Thuỷ Pháp - Hoa P

4
GD
3 Toán - Đức (Toán) Anh - Lê Hương Lý - Thắng Hoá - Tú Hoá - Lan Thể - Lập Văn - Nguyên Hạnh GDKT & PL - Long Anh - Mai Hương Sử - Nga
GD
4 Hoá - Vân Hóa Thể - Thắm Lý - Thắng Anh - Tú - NN Anh - Lê Hương Lý - Hùng Lý Văn - Nguyên Hạnh Văn - Trang V Anh - Mai Hương C.Nghệ - Giang CN
5 Văn - Trang V Toán - Hiền T
1 Tin - Vọng Anh - Lê Hương Hoá - Anh H Sinh - Lai Toán - Bằng T Toán - Ngọc Toán Thể - Bình TD Sử - Hậu Sử Hoá - Hùng Hóa Anh - Thanh Hương
2 Hoá - Vân Hóa Thể - Thắm Lý - Thắng Hoá - Anh H Toán - Bằng T Toán - Ngọc Toán Anh - Oanh Anh - Hà Anh Sử - Hậu Sử Anh - Thanh Hương

5 3
4
Toán - Đức (Toán)
Anh - Lê Hương
Quốc Phòng - Quân Quốc Phòng - Chung
TD
Tin - Nhung T Thể - Lập
Lý - Hạnh
Sử - Nga
Anh - Lê Hương
Hoá - Lan
Hoá - Anh H
Sinh - Thủy -Sinh
Lý - Tuấn Lý
GDKT & PL - Oanh
GD
Thể - Lập
Toán - Thu Hương
(Toán)
Anh - Mai Hương
Địa - Lan Địa
Thể - Thắm
Địa - Sơn
5 Sinh - Thủy -Sinh Tin - Nhung T Toán - Hà T Văn - An Văn Văn - Trang V Hoá - Thành
1 Sử - Hiếu Tin - Nhung T Anh - Hảo Lý - Hạnh C.Nghệ - Giang CN Toán - Ngọc Toán Địa - Huệ Địa Toán - Thu Hương Toán - Dương Lý - Tuấn Lý
(Toán)
2 Lý - Linh Lý Tin - Nhung T Toán - Bình Tin - Sáu Anh - Lê Hương Sinh - Thủy -Sinh Anh - Oanh Địa - Huệ Địa Văn - Tâm Văn - Hà Văn

6 3
4
Quốc Phòng - Quân
TD
Thể - Hoàng TD
Sinh - Thủy -Sinh
Hoá - Hoa Hóa
Hoá - Anh H
Văn - Lê Văn
Văn - Lương
Văn - Lương
Sinh - Hưởng
Sinh - Lai
Lý - Hùng Lý
Thể - Lập
Anh - Oanh
Quốc Phòng - Quân
TD
GDKT & PL - Long
GD
Lý - Hạnh
Văn - Tâm
Anh - Mai Hương
C.Nghệ - Giang CN
Toán - Hiền T
5 Văn - Lê Văn Toán - Biên T Toán - Hương T Địa - Sơn
1 Anh - Lê Hương Lý - Sanh Sử - Hậu Sử Hoá - Anh H Sử - Giang Sử Anh - Hà Anh Sử - Thơm Văn - Trang V C.Nghệ - Giang CN Quốc Phòng - Quân
TD
2 Toán - Đức (Toán) Toán - Dũng T Anh - Hảo Toán - Hà T C.Nghệ - Giang CN Anh - Hà Anh Địa - Huệ Địa Sử - Hậu Sử Địa - Lan Địa Văn - Hà Văn

7 3
4
Toán - Dũng T
Lý - Linh Lý
Anh - Lê Hương
Sinh - Thủy -Sinh
Văn - Lê Văn
Lý - Thắng
Sinh - Lai
Toán - Hải Toán
Lý - Bảo
Thể - Phúc Th
Hoá - Anh H
Tin - Đạt - Tin
TN & HN - Ngọc
C.Nghệ - Giang CN Quốc Phòng - Chung
Toán - Ngọc Toán Địa - Huệ Địa
Thể - Thắm
GDKT & PL - Thuỷ
GD
Văn - Hà Văn
Hoá - Thành
5 TN & HN - Dũng T TN & HN - Nhung T TN & HN - Thắng TN & HN - Anh H TN & HN - Lai TN & HN - An Văn TN & HN - Hậu Sử TN & HN - Huệ Địa TN & HN - Hiền T
Toán
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu Số 5
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 22 tháng 01 năm 2024
10C5 10C6 10C7 10C8 10C9 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5
THỨ TIẾT
(Lân Anh) (Thuỷ Nga) (Oanh) (Trầm) (Anh Thơ) (Đạt T) (Đạt - Tin) (Bảo) (Hoa Hóa) (Hà S)
1 C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV
TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN
2 Toán - Sử Toán - Hiển T Toán - Hương T Lý - Sanh Anh - Mỹ Văn - Hà Văn Anh - Oanh Thể - Phúc Th Hoá - Tú Sử - Nga

2 3
4
Sử - Hậu Sử
Địa - Huệ Địa
Địa - Lan Địa
Anh - Lân Anh
Toán - Thái T
Anh - Oanh
Anh - Duyên
Anh - Duyên
Anh - Mỹ
Thể - Thắm
Toán (T. Anh) - Tú
Văn - Hà Văn
Tin - Sáu
Sử - Hiếu
Toán - Hiển T
Quốc Phòng - Bình
TD
Văn - Huyền
Hoá - Tú
Văn - Đức V
C.Nghệ - Giang CN
Toán - Đạt - Tin
5 Tin - Hường Tin Anh - Lân Anh T. Nhật - Trang Nhật Tin - V.Thanh Sinh - Hưởng Văn - Đức V Văn - Huyền Sinh - Hà S Hoá - Hoa Hóa
(Toán)
1 Anh - Lân Anh Toán - Hiển T Anh - Oanh Thể - Thắm Toán - Hà T Toán - Đạt T Sinh - Khánh Anh - Lê Hương Sinh - Hà S Toán - Đạt - Tin
2 Anh - Lân Anh C.Nghệ - Thuỷ CN Thể - Phúc Th C.Nghệ - Quyền Toán - Hà T Sinh - Hưởng Tin - Đạt - Tin Hoá - Vân Hóa Thể - Dung Thể Anh - Tú - NN

3 3
4
Sinh - Lai
Văn - Lương
Quốc Phòng - Quân
TD
Văn - Lý Văn
Hoá - Thành
Toán - Thái T
Lý - Sanh
Sinh - Khánh
Văn - Anh Thơ
Sử - Giang Sử
Lý - Hạnh
Hoá - Linh (Hóa)
Tin - Đạt - Tin
Anh - Oanh
Văn - Huyền
Toán - Hải Toán
Hoá - Hoa Hóa
Sử - Thơm
Sinh - Hà S
Sinh - Hà S
5 Văn - Lương Anh - Lân Anh Văn - Huyền Văn - Lý Văn Toán - Thái T Lý - Sanh Toán - Hải Toán Lý - Tuấn Lý Văn - Đức V
1 Anh - Lân Anh Nga - Thuỷ Nga Hoá - Thành Văn - Lý Văn Thể - Thắm Anh - Mai Hương Toán - Hiển T Sử - Thơm Toán - Biên T Sinh - Hà S
2 Anh - Lân Anh Nga - Thuỷ Nga Tin - Hường Tin Sử - Thơm Sinh - Khánh Thể - Thu (TD) Hoá - Thành Hoá - Vân Hóa Toán - Biên T Toán - Đạt - Tin

4 3
4
Địa - Huệ Địa
Quốc Phòng - Quân
TD
Văn - Lý Văn
Toán - Hiển T
Sử - Giang Sử
Toán - Hương T
Anh - Duyên
Anh - Duyên
Lý - Tuấn Lý
Tin - Vọng
Sử - Hậu Sử Sử - Hiếu
Quốc Phòng - Hoàng Quốc Phòng - Bình
TD TD
Sinh - Thủy -Sinh
Lý - Bảo
Quốc Phòng - Bình
TD
Lý - Tuấn Lý
Toán - Đạt - Tin
Lý - Linh Lý
5 Toán - Hiển T Anh - Tú - NN
1 Toán - Sử Văn - Lý Văn Anh - Oanh Quốc Phòng - Chung Lý - Tuấn Lý Lý - Hạnh Hoá - Thành Thể - Phúc Th Anh - Mai Hương Văn - Đức V
2 Tin - Hường Tin Văn - Lý Văn Địa - Hằng Địa C.Nghệ - Quyền Toán - Hà T Toán - Đạt T Thể - Dung Thể Lý - Bảo Lý - Tuấn Lý Văn - Đức V

5 3
4
Anh - Lân Anh
Anh - Lân Anh
Lý - An L
Sử - Thơm
GDKT & PL - Long
T. Nhật - Trang Nhật
Văn - Huyền
Toán - Trầm
Toán - Hà T
C.Nghệ - Quyền
Văn - Anh Thơ
Thể - Thu (TD)
Toán - Thái T
Anh - Oanh
Toán - Hiển T
Lý - Bảo
Toán - Hải Toán
Sử - Thơm
Văn - Đức V
Sử - Nga
Quốc Phòng - Bình
TD
5 Văn - Huyền Sinh - Khánh Anh - Mỹ Văn - Hà Văn Toán - Hiển T Toán - Hải Toán Văn - Đức V Anh - Tú - NN
GD
1 Toán - Sử Nga - Thuỷ Nga Anh - Oanh Văn - Lý Văn Anh - Mỹ Toán - Thái T Văn - Đức V Anh - Lê Hương Toán - Biên T Hoá - Hoa Hóa
2 Toán - Sử GDKT & PL - Long Tin - Hường Tin Văn - Lý Văn Quốc Phòng - Chung Anh - Mai Hương Văn - Đức V Hoá - Vân Hóa Toán - Biên T C.Nghệ - Giang CN

6
GD
3 Lý - Sanh Thể - Lập Thể - Phúc Th Toán (T. Anh) - Trầm Tin - Vọng Lý - Hạnh Sinh - Khánh C.Nghệ - Hiền Anh Hoá - Hoa Hóa Thể - Thu (TD)
4 Thể - Phúc Th C.Nghệ - Thuỷ CN Văn - Huyền Toán - Trầm C.Nghệ - Quyền Tin - Sáu Lý - Sanh Lý - Bảo C.Nghệ - Hiền Anh Lý - Linh Lý
5 Văn - Lương Địa - Lan Địa Lý - Linh Lý Sinh - Khánh Hoá - Linh (Hóa) Sinh - Thủy -Sinh Anh - Mai Hương
1 Văn - Lương Lý - An L Lý - Linh Lý Toán (T. Anh) - Trầm Toán (T. Anh) - Tú Toán - Đạt T Tin - Đạt - Tin Lý - Bảo C.Nghệ - Hiền Anh Thể - Thu (TD)
(Toán)
2 Sinh - Lai Thể - Lập T. Nhật - Trang Nhật Tin - V.Thanh Văn - Anh Thơ Anh - Mai Hương Tin - Đạt - Tin C.Nghệ - Hiền Anh Thể - Dung Thể Hoá - Hoa Hóa

7 3
4
Thể - Phúc Th
Lý - Sanh
Nga - Thuỷ Nga
Nga - Thuỷ Nga
Địa - Hằng Địa
Quốc Phòng - Quân
TD
Toán - Hà T
Thể - Thắm
Văn - Anh Thơ
Toán - Hà T
Hoá - Linh (Hóa)
Sử - Hậu Sử
Lý - Sanh
Thể - Dung Thể
Sử - Thơm
Anh - Lê Hương
Anh - Mai Hương
Hoá - Hoa Hóa
Sinh - Hà S
Sinh - Hà S
5 TN & HN - Lân Anh TN & HN - Thuỷ Nga TN & HN - Oanh TN & HN - Trầm TN & HN - Anh Thơ TN & HN - Đạt T TN & HN - Đạt - Tin TN & HN - Bảo TN & HN - Hoa Hóa TN & HN - Hà S
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu Số 5
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 22 tháng 01 năm 2024
11A6 11C1 11C2 11C3 11C4 11C5 11C6 11C7 11C8 11C9
THỨ TIẾT
(Thành) (Lê Văn) (Giang Sử) (Ngân) (Hương Pháp) (Mỹ) (Trang V) (Trang Nhật) (Phương Anh) (Tú (Toán))
1 C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV C.Cờ/TN & HN - GV
TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN TN & HN
2 Văn - Đức V Văn - Lê Văn Thể - Dung Thể Văn - Anh V Quốc Phòng - Chung Toán - Thái T C.Nghệ - Giang CN Anh - Duyên Sử - Hiếu Toán - Tú (Toán)

2 3
4
Văn - Đức V
Lý - Sanh
Thể - Dung Thể
C.Nghệ - Hiền Anh
Sử - Giang Sử
Văn - Hà Văn
C.Nghệ - Hiền Anh
Địa - Ngân
Thể - Phúc Th
Pháp - Hương Pháp
Anh - Oanh
Sử - Giang Sử
Toán - Dũng T
Toán - Dũng T
Sử - Nga
Hoá - Tú
Toán - Bằng T
Tin - Hường Tin
Toán - Thanh, Tú
(Toán)
Văn - Lê Văn
5 Sử - Hiếu Sử - Giang Sử Văn - Hà Văn Anh - Hà Anh Pháp - Hương Pháp Anh - Mỹ Văn - Trang V Toán - Hiển T Anh - Phương Anh Văn - Lê Văn
1 Lý - Sanh Quốc Phòng - Bình Anh - Tú - NN Anh - Hà Anh Pháp - Hương Pháp Thể - Phúc Th Nga - Hải Ngọc Anh - Duyên Văn - Nguyên Hạnh Tin - V.Thanh
TD
2 Hoá - Thành Địa - Ngân C.Nghệ - Hiền Anh Thể - Thu (TD) Pháp - Hương Pháp Văn - Hiền V Nga - Hải Ngọc Quốc Phòng - Hoàng Văn - Nguyên Hạnh GDKT & PL - Thuỷ

3
TD GD
3 Toán - Đạt T Lý - Linh Lý Toán - Thu Hương Địa - Hằng Địa C.Nghệ - Giang CN Anh - Oanh Toán - Dũng T Toán - Hiển T Anh - Phương Anh Anh - Lân Anh
(Toán)
4 Văn - Đức V Toán - Biên T Toán - Thu Hương Địa - Ngân Sử - Hiếu Anh - Mỹ Toán - Dũng T Văn - Hiền V Toán - Bằng T Toán - Tú (Toán)
(Toán)
5 Toán - Bình Sử - Giang Sử GDKT & PL - Thuỷ Văn - Hà Văn Địa - Hằng Địa Anh - Mỹ Văn - Hiền V Toán (T. Anh) - Tú Sử - Hiếu
GD (Toán)
1 Quốc Phòng - Bình Lý - Linh Lý Quốc Phòng - Hoàng Hoá - Tú Địa - Diệu Anh Văn - Hiền V Thể - Thu (TD) Anh - Duyên GDKT & PL - Oanh Toán (T. Anh) - Tú
TD TD GD (Toán)
2 Anh - Mai Hương Văn - Anh Thơ Anh - Tú - NN Quốc Phòng - Hoàng GDKT & PL - Oanh Văn - Hiền V C.Nghệ - Giang CN Toán - Hiển T Toán - Bằng T Hoá - Hùng Hóa

4
TD GD
3 Hoá - Thành Văn - Anh Thơ Lý - Hoàng (Lý) Thể - Thu (TD) C.Nghệ - Giang CN Lý - Hùng Lý Nga - Hải Ngọc Văn - Hiền V Toán - Bằng T Toán - Thanh, Tú
(Toán)
4 Toán - Đạt T Anh - Phương Anh Địa - Ngân Sử - Giang Sử Toán - Đức (Toán) GDKT & PL - Long Địa - Diệu Anh Tin - Nhung T Lý - Quyền Anh - Lân Anh
GD
5 Anh - Phương Anh GDKT & PL - Oanh Địa - Ngân Lý - Hoàng (Lý) Sử - Thơm GDKT & PL - Long Văn - Nguyên Hạnh Anh - Lân Anh
GD GD
1 Thể - Thu (TD) Thể - Dung Thể Văn - Hà Văn Văn - Anh V Anh - Hà Anh Toán - Thái T Địa - Diệu Anh Hoá - Tú Tin - Hường Tin Văn - Lê Văn
2 Sinh - Lai Anh - Phương Anh Toán - Thu Hương Văn - Anh V Sử - Hiếu Quốc Phòng - Chung Thể - Thu (TD) Toán - Hiển T Quốc Phòng - Bình Tin - V.Thanh

5
(Toán) TD
3 Hoá - Thành Văn - Lê Văn Thể - Dung Thể Hoá - Tú Văn - Hà Văn Thể - Phúc Th GDKT & PL - Long Tin - Nhung T Anh - Phương Anh Hoá - Hùng Hóa
GD
4 Tin - Vọng Văn - Lê Văn Anh - Tú - NN Toán - Bình Văn - Hà Văn Sử - Giang Sử Văn - Trang V Văn - Hiền V Sử - Hiếu Địa - Hằng Địa
5 Anh - Mai Hương Sử - Giang Sử Sử - Thơm Toán - Bình Toán - Đức (Toán) Văn - Hiền V Lý - Hùng Lý Sử - Nga Văn - Nguyên Hạnh Anh - Lân Anh
1 Tin - Vọng Toán - Bình Văn - Hà Văn C.Nghệ - Hiền Anh Thể - Phúc Th GDKT & PL - Long Quốc Phòng - Hoàng Anh - Duyên Địa - Diệu Anh Thể - Thu (TD)
GD TD
2 Lý - Sanh C.Nghệ - Hiền Anh Toán - Thu Hương GDKT & PL - Thuỷ GDKT & PL - Oanh Lý - Hùng Lý Anh - Mỹ Thể - Dung Thể Lý - Quyền Quốc Phòng - Hoàng

6
(Toán) GD GD TD
3 Sử - Hiếu Văn - Lê Văn Anh - Tú - NN Toán - Bình Toán - Đức (Toán) Toán - Thái T Sử - Thơm Địa - Diệu Anh Thể - Dung Thể GDKT & PL - Thuỷ
GD
4 Thể - Thu (TD) Toán - Biên T Lý - Hoàng (Lý) Anh - Hà Anh Địa - Diệu Anh Toán - Thái T GDKT & PL - Long Tin - Nhung T GDKT & PL - Oanh Địa - Hằng Địa
GD GD
5 GDKT & PL - Thuỷ GDKT & PL - Oanh Anh - Hà Anh Lý - Hoàng (Lý) Hoá - Hoa Hóa Lý - Hùng Lý T. Nhật - Trang Nhật Tin - Hường Tin Sử - Hiếu
GD GD
1 Sinh - Lai GDKT & PL - Thuỷ Địa - Ngân Toán - Bình Văn - Hà Văn Hoá - Hoa Hóa Nga - Hải Ngọc Thể - Dung Thể Địa - Diệu Anh Tin - V.Thanh
GD
2 Toán - Đạt T Địa - Ngân Sử - Thơm Địa - Hằng Địa Pháp - Hương Pháp Anh - Mỹ Nga - Hải Ngọc Địa - Diệu Anh Toán (T. Anh) - Tú Văn - Lê Văn

7
(Toán)
3 Toán - Đạt T Anh - Phương Anh C.Nghệ - Hiền Anh Sử - Giang Sử Pháp - Hương Pháp Anh - Mỹ Văn - Trang V GDKT & PL - Long Thể - Dung Thể Thể - Thu (TD)
GD
4 Anh - Mai Hương C.Nghệ - Hiền Anh Sử - Giang Sử Văn - Anh V Toán - Đức (Toán) Địa - Hằng Địa Văn - Trang V T. Nhật - Trang Nhật Anh - Phương Anh Toán (T. Anh) - Tú
(Toán)
5 TN & HN - Thành TN & HN - Lê Văn TN & HN - Giang Sử TN & HN - Ngân TN & HN - Hương TN & HN - Mỹ TN & HN - Trang V TN & HN - Trang TN & HN - Phương TN & HN - Tú (Toán)
Pháp Nhật Anh
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu Số 5
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 22 tháng 01 năm 2024
12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12C1 12C2 12C3 12C4
THỨ TIẾT
(Sử) (Vọng) (An L) (Lan) (Hưởng) (Hùng Hóa) (Tâm) (Nga) (Sơn) (Kiên)
1 C. Cờ-SHL - Sử C. Cờ-SHL - Vọng C. Cờ-SHL - An L C. Cờ-SHL - Lan C. Cờ-SHL - Hưởng C. Cờ-SHL - Hùng C. Cờ-SHL - Tâm C. Cờ-SHL - Nga C. Cờ-SHL - Sơn C. Cờ-SHL - Kiên
Hóa
2 Tin - Vọng Anh - Tú - NN Lý - An L Toán - Dũng T Hoá - Hùng Hóa Thể - Thắm Sinh - Khánh C.Nghệ - Thuỷ CN Thể - Hoàng TD Địa - Sơn

2 3
4
Lý - Thắng
Thể - Dung Thể
Văn - Anh V
Thể - Phúc Th
Toán - Sử
Sinh - Hưởng
Quốc Phòng - Chung
Thể - Bình TD
Anh - Tú - NN
Lý - Thắng
C.Nghệ - Thuỷ CN
Hoá - Hùng Hóa
Địa - Sơn
Anh - Mỹ
Toán - Dương
Toán - Thu Hương
(Toán)
Tin - V.Thanh
Địa - Sơn
Pháp - Kiên
Thể - Lập
5 Tin - Vọng GDCD - Oanh GD Lý - Hùng Lý Tin - Sáu Văn - Anh V GDCD - Thuỷ GD
1 Hoá - Lan Toán - Ngọc Toán Thể - Dung Thể Hoá - Thành Sinh - Hưởng Quốc Phòng - Quân Hoá - Hùng Hóa Văn - Anh V Toán - Dương Quốc Phòng - Chung
TD
2 Anh - Lê Hương Toán - Ngọc Toán Văn - Bi Van Hoá - Lan Toán - Hùng T Hoá - Hùng Hóa Văn - Tâm Văn - Anh V Hoá - Linh (Hóa) Sinh - Thủy -Sinh

3 3
4
Văn - An Văn
Văn - An Văn
Hoá - Vân Hóa
Anh - Tú - NN
Sử - Hiếu
Anh - Hảo
Thể - Bình TD
Anh - Thanh Hương
Văn - Bi Van
Văn - Bi Van
Sinh - Thủy -Sinh
Lý - Linh Lý
Lý - Nga Lý
C.Nghệ - Thuỷ CN
Sử - Nga
Thể - Hoàng TD
Thể - Hoàng TD
Sinh - Thủy -Sinh
Lý - Tuấn Lý
Văn - Anh Thơ
5 Anh - Thanh Hương Sử - Nga
1 Hoá - Lan Tin - Vọng Lý - An L Sử - Hiếu Anh - Tú - NN Sử - Nga Hoá - Hùng Hóa Sinh - Khánh C.Nghệ - Quyền Pháp - Kiên
2 Toán - Sử Tin - Vọng Lý - An L Văn - Bi Van Toán - Sáu Thể - Thắm Toán - Hương T Quốc Phòng - Quân Lý - Bảo Pháp - Kiên

4
TD
3 Địa - Diệu Anh Sinh - Hà S C.Nghệ - Quyền Văn - Bi Van Toán - Sáu Toán - Hiền T Lý - Nga Lý Hoá - Vân Hóa Quốc Phòng - Hoàng Anh - Phương Anh
TD
4 GDCD - Thuỷ GD Toán - Ngọc Toán Toán - Sử Tin - Sáu Văn - Bi Van Toán - Hiền T GDCD - Oanh GD Lý - An L Văn - An Văn Văn - Anh Thơ
5 Văn - An Văn Văn - Anh Thơ
1 Sử - Hiếu GDCD - Oanh GD Lý - An L C.Nghệ - Quyền Thể - Thắm Tin - V.Thanh Sử - Thơm Toán - Thu Hương Lý - Bảo Anh - Phương Anh
(Toán)
2 Toán - Sử Lý - Hạnh Văn - Bi Van Hoá - Thành Hoá - Hùng Hóa Anh - Mai Hương Toán - Thái T Thể - Hoàng TD Toán - Bình Toán - Hiền T

5 3
4
Toán - Sử
C.Nghệ - Quyền
Anh - Tú - NN
Thể - Phúc Th
Văn - Bi Van
Tin - Hường Tin
Hoá - Lan
Lý - Hùng Lý
Toán - Hùng T
Lý - Thắng
Toán - Hiền T
Văn - Bi Van
Toán - Thái T
Anh - Mỹ
GDCD - Oanh GD
Anh - Thanh Hương
Địa - Diệu Anh
Văn - An Văn
Hoá - Linh (Hóa)
C.Nghệ - Thuỷ CN
5 Anh - Lê Hương Sử - Hiếu Hoá - Linh (Hóa) Toán - Hương T
1 Sinh - Hưởng C.Nghệ - Quyền Thể - Dung Thể GDCD - Oanh GD Quốc Phòng - Chung Anh - Mai Hương Quốc Phòng - Quân Hoá - Vân Hóa Anh - Thanh Hương Sử - Nga
TD
2 Toán - Dương Lý - Hạnh Anh - Hảo Toán - Hùng T Anh - Tú - NN Văn - Bi Van Thể - Thu (TD) Sử - Nga Anh - Thanh Hương Toán - Đức (Toán)

6 3
4
Quốc Phòng - Hoàng
TD
Thể - Dung Thể
Toán - Ngọc Toán
Hoá - Vân Hóa
Địa - Hằng Địa
Hoá - Linh (Hóa)
Toán - Hùng T
Văn - Bi Van
C.Nghệ - Quyền
Sử - Hiếu
Văn - Bi Van
Địa - Lan Địa
Tin - Sáu
Văn - Tâm
Anh - Thanh Hương
Địa - Sơn
Hoá - Linh (Hóa)
GDCD - Thuỷ GD
Lý - Tuấn Lý
Tin - Hường Tin
5 Sinh - Lai Văn - Tâm Toán - Hiền T
1 Lý - Thắng Văn - Anh V Quốc Phòng - Chung Địa - Huệ Địa Thể - Thắm Anh - Mai Hương Anh - Mỹ Toán - Dương Anh - Thanh Hương Pháp - Kiên
2 Anh - Lê Hương Văn - Anh V Toán - Hiền T Anh - Thanh Hương Sinh - Hưởng GDCD - Long GD Văn - Lương Lý - An L Toán - Dương Pháp - Kiên

7 3
4
Toán - Dương
Văn - An Văn
Quốc Phòng - Quân
TD
Địa - Ngân
Toán - Hiền T
Anh - Hảo
Sinh - Thủy -Sinh
Toán - Dũng T
GDCD - Thuỷ GD
Địa - Lan Địa
Lý - Linh Lý
Toán - Hiền T
Văn - Lương
Thể - Thu (TD)
Tin - V.Thanh
Anh - Thanh Hương
Toán - Bình
Sử - Thơm
Thể - Lập
Hoá - Linh (Hóa)
5 Toán - Đức (Toán)
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu Số 5
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 22 tháng 01 năm 2024
12C5 12C6 12C7 12C8 12C9
THỨ TIẾT
(Duyên) (Nguyệt V) (Hảo) (Nguyên Hạnh) (Huyền)
1 C. Cờ-SHL - Duyên C. Cờ-SHL - Nguyệt C. Cờ-SHL - Hảo C. Cờ-SHL - Nguyên C. Cờ-SHL - Huyền
V Hạnh
2 Văn - Nguyệt V Lý - Hùng Lý Anh - Hảo Văn - G. Chi, Nguyên Thể - Bình TD

2
Hạnh
3 GDCD - Oanh GD Sinh - Khánh T. Nhật - Trang Nhật Quốc Phòng - Hoàng Văn - Huyền
TD
4 C.Nghệ - Thuỷ CN Anh - Hảo Lý - Hùng Lý GDCD - Thuỷ GD Anh - Phương Anh
5 Địa - Lan Địa Văn - Nguyệt V Địa - Ngân Toán - Hương T
1 Toán - Hùng T Hoá - Vân Hóa Sử - Nga Thể - Thu (TD) Toán - Biên T
2 Sử - Nga Toán - Đạt T Toán - Hải Toán Anh - Phương Anh Toán - Biên T

3 3
4
Anh - Duyên
Thể - Phúc Th
Anh - Hảo
GDCD - Thuỷ GD
Sinh - Khánh
Văn - Tâm
C.Nghệ - Thuỷ CN
Tin - V.Thanh
Tin - V.Thanh
Thể - Bình TD
5 Anh - Hảo Sử - Thơm Hoá - Linh (Hóa)
1 Hoá - Vân Hóa Nga - Hải Ngọc Tin - Hường Tin Toán - Ngọc Toán Anh - Phương Anh
2 Tin - Nhung T Nga - Hải Ngọc Thể - Lập Lý - Thắng Lý - Linh Lý

4 3
4
Văn - Nguyệt V
Văn - Nguyệt V
Toán - Đạt T
Thể - Lập
Toán - Hải Toán
Toán - Hải Toán
Sinh - Khánh
Hoá - Linh (Hóa)
Hoá - Linh (Hóa)
Sử - Thơm
5 Lý - Hùng Lý
1 Toán - Hùng T Hoá - Vân Hóa Sử - Nga Anh - Lân AnhQuốc Phòng - Quân
TD
2 Toán - Hùng T Thể - Lập Văn - Tâm Văn - G. Chi, Nguyên C.Nghệ - Thuỷ CN

5
Hạnh
3 Hoá - Vân Hóa C.Nghệ - Thuỷ CN Văn - Tâm Văn - G. Chi, Nguyên Địa - Sơn
Hạnh
4 Sinh - Khánh Toán - Đạt T GDCD - Long GD Toán (T. Anh) - Trầm Toán - Hương T
5 Toán - Đạt T T. Nhật - Trang Nhật Địa - Lan Địa Toán (T. Anh) - Trầm
1 Toán - Hùng T Tin - Hường Tin Hoá - Anh H Sử - Thơm Lý - Linh Lý
2 Anh - Duyên Nga - Thuỷ Nga Thể - Lập Toán - Ngọc Toán Văn - Huyền

6 3
4
Anh - Duyên
Sử - Nga
Anh - Hảo
Lý - Hùng Lý
C.Nghệ - Thuỷ CN
T. Nhật - Trang Nhật
Toán - Hương T
Toán - Hương T
Văn - Huyền
Anh - Oanh
5 Lý - Bảo Địa - Hằng Địa Anh - Hảo
1 Thể - Phúc Th Nga - Thuỷ Nga Anh - Hảo Anh - Phương Anh Sinh - Hưởng
2 Quốc Phòng - Chung Quốc Phòng - Quân Hoá - Anh H Thể - Thu (TD) Hoá - Linh (Hóa)

7
TD
3 Anh - Hảo Nga - Hải Ngọc Toán - Hải Toán Lý - Thắng Toán (T. Anh) - Trầm
4 Lý - Bảo Văn - Nguyệt V Quốc Phòng - Chung Toán (T. Anh) - Trầm GDCD - Long GD
5 Văn - Nguyệt V

You might also like