You are on page 1of 3

Trường THPT Yên Mô B Số 9

Năm học 2023-2024


Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 16 tháng 01 năm 2024
10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10
THỨ TIẾT
(LanH) (Huyền) (Thúy) (Đoan) (Ngân) (Thùy) (Thục) (HằngTr) (Long) (Hùng)
1 Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN
2 Lịch sử - LanS T.Anh - HằngTr Lịch sử - An Sinh học - Thắm KTPL - Mai Địa lý - Ngân QPAN - Hoài Văn - ThủyV Văn - Thơ HDTN - HiềnCN

2 3
4
T.Anh - PhươngA
Tin học - HươngT
Sinh học - Quế
Toán - Huyền
QPAN - Hoài
Hoá học - Dung
Lịch sử - An
Vật lý - Chú
Văn - Sen
Vật lý - Lực
T.Anh - Thùy
Toán - Thảo
T.Anh - Thục
Toán - Vân
Văn - ThủyV
GDDP - Dậu
Văn - Thơ
KTPL - Mai
C.Nghệ - Huê
Địa lý - Ngân
5 Hoá học - LanH Toán - Huyền T.Anh - PhươngA HDTN - Cúc Địa lý - Ngân Toán - Thảo Toán - Vân T.Anh - HằngTr Địa lý - Hồng KTPL - Mai
1 GDDP - Dậu QPAN - Lụa Toán - Vân Vật lý - Chú Toán - Tâm Văn - NhungP Hoá học - LanH QPAN - Đường Địa lý - Hồng T.Anh - HươngA
2 Hoá học - LanH HDTN - Cúc Toán - Vân Hoá học - Đoan QPAN - Hoài Văn - NhungP Văn - Hưng Văn - ThủyV Toán - Long Văn - Hùng

3 3
4
Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất
Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất
Toán - Thảo
CD_TO - Thảo
Văn - Hưng
Vật lý - Vượng
C.Nghệ - Huê
KTPL - Mai
Toán - Long
GDDP - Dậu
Văn - Hùng
Toán - Long
5 Vật lý - Chú GDDP - Dậu HDTN - HiềnCN T.Anh - HươngA Địa lý - Ngân
1 Văn - NhungP Tin học - Quyên GDDP - Dậu Hoá học - Đoan Lịch sử - LanS Vật lý - Chú Văn - Hưng Lịch sử - An KTPL - Mai Sinh học - Quế
2 Văn - NhungP Lịch sử - An T.Anh - PhươngA Văn - Hưng Vật lý - Lực GDDP - Dậu Vật lý - Vượng Địa lý - Hồng C.Nghệ - HiềnCN QPAN - Hoài

4 3
4
HDTN - Cúc
Sinh học - Thắm
T.Anh - HằngTr
Vật lý - Cúc
Tin học - HươngT
Sinh học - Quế
Văn - Hưng
C.Nghệ - HiềnCN
T.Anh - Hạnh
Văn - Sen
Lịch sử - LanS
Hoá học - LanH
T.Anh - Thục
Tin học - Quyên
CD_VA - ThủyV
KTPL - Mai
Sinh học - Quế
QPAN - Lụa
KTPL - Mai
Lịch sử - An
5 Vật lý - Vượng Hoá học - Dung Văn - ThủyV CD_LY - Chú Văn - Sen Tin học - HươngT Địa lý - Hồng T.Anh - HằngTr Lịch sử - LanS C.Nghệ - Huê
1 CD_HO - LanH Toán - Huyền HDTN - Thúy Sinh học - Thắm HDTN - Minh QPAN - Lụa CD_VA - Hưng Toán - Hiền Văn - Thơ Văn - Hùng
2 Toán - Lương Lịch sử - An Vật lý - Thúy Văn - Hưng GDDP - Dậu Hoá học - LanH HDTN - Cúc Toán - Hiền T.Anh - HươngA CD_VA - Hùng

5 3
4
Toán - Lương
Sinh học - Thắm
Tin học - Quyên
Hoá học - Dung
Tin học - HươngT
Văn - ThủyV
Toán - Hiền
Toán - Hiền
Toán - Tâm
Toán - Tâm
Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất
Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất
5 Tin học - HươngT CD_LY - Cúc Văn - ThủyV T.Anh - HằngA Địa lý - Ngân
1 Lịch sử - LanS T.Anh - HằngTr Lịch sử - An QPAN - Đường C.Nghệ - Minh Văn - NhungP Toán - Vân Địa lý - Hồng CD_VA - Thơ T.Anh - HươngA
2 T.Anh - PhươngA CD_HO - Dung Toán - Vân C.Nghệ - HiềnCN CD_DI - Ngân CD_VA - NhungP T.Anh - Thục Lịch sử - An Lịch sử - LanS GDDP - Dậu

6 3
4
Toán - Lương
CD_TO - Lương
GDDP - Dậu
Sinh học - Quế
Hoá học - Dung
Vật lý - Thúy
Toán - Hiền
CD_HO - Đoan
KTPL - Mai
T.Anh - Hạnh
Lịch sử - LanS
Địa lý - Ngân
Lịch sử - An
CD_LY - Vượng
Sinh học - Quế
T.Anh - HằngTr
C.Nghệ - HiềnCN
HDTN - HiềnCN
Toán - Long
Toán - Long
5 Vật lý - Vượng Văn - Thơ T.Anh - PhươngA T.Anh - HằngA Lịch sử - LanS T.Anh - Thùy Địa lý - Hồng Toán - Hiền Sinh học - Quế Lịch sử - An
1 QPAN - Đường Văn - Thơ CD_TO - Vân T.Anh - HằngA C.Nghệ - Minh CD_LY - Chú Lịch sử - An CD_TO - Hiền T.Anh - HươngA Sinh học - Quế
2 T.Anh - PhươngA Văn - Thơ CD_HO - Dung CD_TO - Hiền T.Anh - Hạnh HDTN - HiềnCN CD_TO - Vân Sinh học - Quế CD_DI - Hồng CD_TO - Long

7 3
4
CD_LY - Vượng
Văn - NhungP
Vật lý - Cúc
CD_TO - Huyền
CD_LY - Thúy
Sinh học - Quế
Lịch sử - An
GDDP - Dậu
CD_SU - LanS
CD_VA - Sen
Tin học - HươngT
T.Anh - Thùy
Tin học - Quyên
Hoá học - LanH
C.Nghệ - Huê
CD_DI - Hồng
Toán - Long
CD_TO - Long
CD_DI - Ngân
T.Anh - HươngA
5 HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp
Trường THPT Yên Mô B Số 9
Năm học 2023-2024
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 16 tháng 01 năm 2024
11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9 11A10
THỨ TIẾT
(PhươngL) (Ngọc) (HằngL) (Tâm) (HươngS) (Nga) (HằngT) (ThủyĐ) (Huê) (ThủyV)
1 Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN Chào cờ - HĐTN
2 T.Anh - Thùy T.Anh - HằngA Văn - Thơm C.Nghệ - Minh QPAN - Đường QPAN - Lụa Địa lý - ThủyĐ Sinh học - Hà Văn - NhungĐ KTPL - Dậu

2 3
4
Sinh học - Hà
GDDP - Kương
GDDP - Kương
Toán - Thạch
Văn - Thơm
Hoá học - Hiệp
Địa lý - ThủyĐ
Vật lý - Cúc
KTPL - Dậu
Toán - Long
KTPL - Mười
Vật lý - PhươngL
Lịch sử - Yến
Toán - HằngT
QPAN - Lụa
Địa lý - ThủyĐ
Văn - NhungĐ
Toán - Tâm
T.Anh - HằngA
Toán - Anh
5 Vật lý - PhươngL Toán - Thạch Tin học - HươngT T.Anh - Vi Toán - Long GDDP - Kương Toán - HằngT T.Anh - HằngA Toán - Tâm Toán - Anh
1 Lịch sử - Yến Lịch sử - HươngS Vật lý - HằngL Văn - Thơ Toán - Long Địa lý - Kương Toán - HằngT HDTN - Huê Địa lý - ThủyĐ Sinh học - Hà
2 Văn - Thơm Tin học - HiếuT QPAN - Đường Văn - Thơ Lịch sử - HươngS Vật lý - PhươngL Lịch sử - Yến C.Nghệ - HiềnCN HDTN - Huê Toán - Anh

3 3
4
Vật lý - PhươngL
Toán - Anh
HDTN - HằngL
Vật lý - HằngL
Toán - HằngT
Toán - HằngT
Hoá học - Hiệp
T.Anh - Vi
C.Nghệ - HiềnCN
T.Anh - Thùy
Toán - Thạch
Toán - Thạch
Vật lý - Cúc
Văn - Thơm
Văn - Thơ
Văn - Thơ
Toán - Tâm
GDDP - Kương
QPAN - Đường
Lịch sử - Yến
5 Toán - Anh Sinh học - Lịch Sinh học - Kim Địa lý - ThủyĐ Địa lý - Kương Văn - Huệ T.Anh - Thùy Lịch sử - Yến KTPL - Mười Văn - ThủyV
1 Hoá học - LanH QPAN - Đường T.Anh - Vi Toán - Tâm Hoá học - Ngọc T.Anh - Nga GDDP - Kương Toán - Anh QPAN - Lụa Văn - ThủyV
2 QPAN - Lụa Hoá học - Ngọc Toán - HằngT Toán - Tâm Địa lý - Kương KTPL - Mười QPAN - Đường Toán - Anh C.Nghệ - Huê Văn - ThủyV

4 3
4
Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Toán - Thạch
Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Tin học - HươngT
Văn - Thơm
Văn - Thơm
C.Nghệ - HiềnCN
Sinh học - Hà
Văn - NhungĐ
T.Anh - Vi
Địa lý - Kương
HDTN - Huê
5 HDTN - Quế Vật lý - Cúc KTPL - Dậu KTPL - Mười C.Nghệ - HiềnCN
1 Tin học - HiếuT T.Anh - HằngA T.Anh - Vi Toán - Tâm GDDP - Kương CD_LY - PhươngL KTPL - Dậu GDDP - ThủyĐ C.Nghệ - Huê CD_TO - Anh
2 Toán - Anh Tin học - HiếuT HDTN - HằngL Hoá học - Hiệp T.Anh - Thùy Văn - Huệ Tin học - HươngT Địa lý - ThủyĐ CD_TO - Tâm T.Anh - HằngA

5 3
4
Sinh học - Hà
T.Anh - Thùy
Sinh học - Lịch
Vật lý - HằngL
Lịch sử - Yến
Tin học - HươngT
Vật lý - Cúc
GDDP - Kương
Lịch sử - HươngS
Văn - Huệ
Văn - Huệ
T.Anh - Nga
T.Anh - Thùy
Địa lý - ThủyĐ
Văn - Thơ
T.Anh - HằngA
T.Anh - Vi
Lịch sử - HươngS
KTPL - Dậu
Lịch sử - Yến
5 Hoá học - LanH Hoá học - Ngọc CD_LY - HằngL T.Anh - Vi KTPL - Dậu Lịch sử - HươngS HDTN - Quế Lịch sử - Yến Sinh học - Kim Địa lý - Kương
1 Văn - Thơm Văn - NhungĐ Vật lý - HằngL QPAN - Lụa Hoá học - Ngọc Lịch sử - HươngS CD_TO - HằngT KTPL - Dậu Địa lý - ThủyĐ GDDP - Kương
2 Văn - Thơm Toán - Thạch Sinh học - Kim HDTN - Quế CD_SU - HươngS Địa lý - Kương T.Anh - Thùy CD_VA - Thơ CD_VA - NhungĐ T.Anh - HằngA

6 3
4
CD_LY - PhươngL Lịch sử - HươngS
T.Anh - Thùy T.Anh - HằngA
CD_TO - HằngT
Hoá học - Hiệp
Văn - Thơ
C.Nghệ - Minh
Văn - Huệ
Văn - Huệ
Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất
Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất
5 HDTN - HằngL CD_TO - Thạch GDDP - Kương Lịch sử - Yến C.Nghệ - HiềnCN
1 Lịch sử - Yến Văn - NhungĐ Văn - Thơm CD_LY - Cúc CD_DI - Kương CD_TO - Thạch KTPL - Dậu Toán - Anh T.Anh - Vi C.Nghệ - HiềnCN
2 CD_HO - LanH Văn - NhungĐ T.Anh - Vi Lịch sử - Yến T.Anh - Thùy T.Anh - Nga Tin học - HươngT CD_TO - Anh Sinh học - Kim CD_VA - ThủyV

7 3
4
CD_TO - Anh
Tin học - HiếuT
CD_LY - HằngL
CD_HO - Ngọc
Lịch sử - Yến
CD_HO - Hiệp
CD_HO - Hiệp
CD_TO - Tâm
HDTN - Quế
CD_VA - Huệ
CD_VA - Huệ
Tin học - HươngT
CD_VA - Thơm
CD_LY - Cúc
T.Anh - HằngA
CD_DI - ThủyĐ
CD_DI - ThủyĐ
Lịch sử - HươngS
Sinh học - Hà
CD_SU - Yến
5 HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp HĐTN - SH lớp
Trường THPT Yên Mô B Số 9
Năm học 2023-2024
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 16 tháng 01 năm 2024
12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9 12A10
THỨ TIẾT
(Thắm) (Thảo) (Hiệp) (NhungP) (Sen) (Hạnh) (Kim) (LanS) (Mai) (Hưng)
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn - Huệ Thể dục - Thu Địa lý - Hồng Văn - NhungP Địa lý - Kương Thể dục - Dũng Thể dục - HiếuTD Văn - Hùng Lịch sử - Yến Sinh học - Kim

2 3
4
Văn - Huệ
Tin học - HiếuT
C.Nghệ - Minh
T.Anh - Thục
Thể dục - HiếuTD
T.Anh - Hạnh
Văn - NhungP
Hoá học - Ngọc
GDCD - Mai
T.Anh - Nga
Địa lý - Hồng
Tin học - Quyên
Sinh học - Kim
T.Anh - PhươngA
Văn - Hùng
T.Anh - HằngTr
Thể dục - Dũng
T.Anh - Vi
Thể dục - Thu
Toán - Lương
5 T.Anh - Nga GDCD - Dậu Tin học - Quyên Tin học - HiếuT Hoá học - Dung T.Anh - Hạnh Vật lý - Chú GDCD - Mười Hoá học - Đoan Toán - Lương
1 Thể dục - Thu Hoá học - Đoan T.Anh - Hạnh Toán - Thạch Văn - Sen Văn - Thơm C.Nghệ - Minh T.Anh - HằngTr Vật lý - Vượng T.Anh - Thục
2 Vật lý - Vượng Thể dục - Thu Vật lý - Chú Toán - Thạch Văn - Sen Vật lý - Thúy Sinh học - Kim Thể dục - HiếuTD Thể dục - Dũng Hoá học - Hiệp

3 3
4
Văn - Huệ
T.Anh - Nga
Văn - Sen
Văn - Sen
Sinh học - Kim
Văn - Hùng
Vật lý - Vượng
Địa lý - Ngân
C.Nghệ - Minh
Sinh học - Hà
Lịch sử - Yến
T.Anh - Hạnh
Vật lý - Chú
T.Anh - PhươngA
Toán - Vân
Địa lý - Hồng
Sinh học - Hà
Địa lý - ThủyĐ
Địa lý - Kương
Văn - Hưng
5 Tin học - HiếuT Địa lý - Hồng Văn - Hùng T.Anh - PhươngA T.Anh - Nga Sinh học - Hà Toán - Thạch Vật lý - Thúy Hoá học - Đoan Văn - Hưng
1 Toán - Lương Toán - Thảo Toán - Huyền T.Anh - PhươngA Thể dục - HiếuTD Văn - Thơm Toán - Thạch Địa lý - Hồng Văn - NhungĐ Thể dục - Thu
2 Toán - Lương Toán - Thảo Toán - Huyền Lịch sử - LanS T.Anh - Nga Văn - Thơm Toán - Thạch Tin học - Quyên Văn - NhungĐ T.Anh - Thục

4 3
4
Vật lý - Vượng
Địa lý - Kương
Sinh học - Hà
T.Anh - Thục
Lịch sử - An
Vật lý - Chú
GDCD - Dậu
Văn - NhungP
Toán - Anh
Toán - Anh
Địa lý - Hồng
Toán - HằngT
Tin học - Quyên
Hoá học - Dung
Hoá học - Dung
Lịch sử - LanS
T.Anh - Vi
Toán - Thảo
Vật lý - Chú
GDCD - Dậu
5 Sinh học - Thắm Hoá học - Đoan T.Anh - Hạnh TC_VA - NhungP Địa lý - Kương Toán - HằngT Lịch sử - An Sinh học - Hà Toán - Thảo Toán - Lương
1 T.Anh - Nga Lịch sử - Yến Tin học - Quyên Sinh học - Kim Lịch sử - HươngS Sinh học - Hà Địa lý - Ngân Thể dục - HiếuTD Toán - Thảo Hoá học - Hiệp
2 Địa lý - Kương Vật lý - PhươngL C.Nghệ - Minh Thể dục - Thu TC_AN - Nga Hoá học - Dung Thể dục - HiếuTD Sinh học - Hà TC_SU - Yến Lịch sử - HươngS

5 3
4
Sinh học - Thắm
Hoá học - Ngọc
Tin học - HiếuT
Toán - Thảo
Hoá học - Hiệp
Toán - Huyền
Địa lý - Ngân
C.Nghệ - Minh
Vật lý - HằngL
TC_TO - Anh
Vật lý - Thúy
GDCD - Dậu
GDCD - Mười
TC_SU - An
C.Nghệ - Minh
Toán - Vân
Địa lý - ThủyĐ
T.Anh - Vi
Địa lý - Kương
Văn - Hưng
5 Lịch sử - An TC_TO - Thảo TC_TO - Huyền Tin học - HiếuT Toán - Anh C.Nghệ - Minh Văn - Huệ Toán - Vân Sinh học - Hà TC_VA - Hưng
1 Thể dục - Thu Văn - Sen Hoá học - Hiệp Sinh học - Kim Thể dục - HiếuTD T.Anh - Hạnh Văn - Huệ Văn - Hùng Tin học - Quyên TC_TO - Lương
2 Hoá học - Ngọc TC_HO - Đoan Thể dục - HiếuTD Thể dục - Thu Tin học - Quyên Thể dục - Dũng Văn - Huệ TC_VA - Hùng GDCD - Mai Tin học - HiếuT

6 3
4
TC_LY - Vượng
GDCD - Mai
T.Anh - Thục
Vật lý - PhươngL
TC_AN - Hạnh
Địa lý - Hồng
T.Anh - PhươngA
Toán - Thạch
Vật lý - HằngL
Văn - Sen
TC_DI - Hồng
Toán - HằngT
Tin học - Quyên
T.Anh - PhươngA
T.Anh - HằngTr
Tin học - Quyên
C.Nghệ - Minh
Văn - NhungĐ
Sinh học - Kim
T.Anh - Thục
5 Toán - Lương Tin học - HiếuT Văn - Hùng Hoá học - Ngọc Hoá học - Dung TC_TO - HằngT Địa lý - Ngân Vật lý - Thúy TC_VA - NhungĐ C.Nghệ - Minh
1 TC_TO - Lương Địa lý - Hồng GDCD - Mười TC_AN - PhươngA Sinh học - Hà Tin học - Quyên TC_VA - Huệ Hoá học - Dung Vật lý - Vượng Tin học - HiếuT
2 TC_HO - Ngọc Sinh học - Hà TC_HO - Hiệp TC_DI - Ngân Tin học - Quyên TC_VA - Thơm TC_TO - Thạch TC_AN - HằngTr TC_TO - Thảo TC_AN - Thục

7 3
4
C.Nghệ - Minh
TC_AN - Nga
TC_AN - Thục
TC_LY - PhươngL
TC_LY - Chú
Sinh học - Kim
TC_TO - Thạch
Vật lý - Vượng
TC_VA - Sen
TC_DI - Kương
Hoá học - Dung TC_AN - PhươngA
TC_AN - Hạnh Hoá học - Dung
TC_TO - Vân
TC_SU - LanS
TC_AN - Vi
Tin học - Quyên
TC_SU - HươngS
Vật lý - Chú
5 SH lớp SH lớp SH lớp SH lớp SH lớp SH lớp SH lớp SH lớp SH lớp SH lớp

You might also like