Professional Documents
Culture Documents
TKB So 6 (HS), Thuc Hien Ngay 05-12-2022
TKB So 6 (HS), Thuc Hien Ngay 05-12-2022
2 3
4
Toán - Thông
Hoá - Trọng
Hoá - Thái Toán - Tới NNgữ - Hà.A Sử - Lan.S
Toán - Thông Sử - Nhung.S Toán - Phượng Văn - Tâm.Va
NNgữ - HNghĩa Văn - Nguyệt
Tin - Hội
Lý - Quý
Hoá - Oanh
NNgữ - TNghĩa Tin - Hội
Toán - Hà.T NNgữ - Nga.A
5 Lý - Quý Tin - Chiến NNgữ - Hà.A Toán - Phượng Văn - Tâm.Va Hoá - Oanh Sử - Nhung.S NNgữ - TNghĩa NNgữ - ảnh Toán - Tuấn GDCD - Hạnh.CD Toán - Hà.T Sử - Lan.S
1 Địa - Thơ Thể - Tài Toán - Tới Lý - Quý Văn - Tâm.Va NNgữ - HNghĩa Địa - Hương Sử - Hoàng Sinh - Lịnh NNgữ - Thương.A Sử - Lan.S Toán - Hà.T Toán - Phượng
2 NNgữ - Thương.A Lý - Hóa.L Sử - Nhung.S Văn - Thường Sử - Lan.S Sinh - Quang.S NNgữ - Nga.A C.Nghệ - Hóa.K Văn - HạnhV Văn - Hồng Văn - Tâm.Va NNgữ - TNghĩa Lý - Quý
3 3
4
Lý - Quý Sử - Nhung.S
Toán - Thông NNgữ - Hà.A
Lý - Hóa.L
Hoá - Thái
Sinh - Mai
Toán - Phượng
NNgữ - Thương.A
Tin - Hội
Thể - Duyên Thể - Bình.T Hoá - Thái
Toán - Hà.T C.Nghệ - Linh NNgữ - TNghĩa
Văn - HạnhV
Tin - Chiến
Văn - Hồng
Lý - Hóa.L
Văn - Tâm.Va Hoá - Oanh
Thể - Tài
NNgữ - Nga.A
C.Nghệ - Hóa.K Thể - Duyên
5 Tin - Chiến Hoá - Thái NNgữ - Hà.A Sử - Nhung.S Toán - Phượng Sử - Lan.S Toán - Tuấn Toán - Hà.T Lý - Hóa.L Hoá - Oanh Toán - Thông Sử - Hoàng Tin - Hội
1 Văn - Hồng Toán - Thông Lý - Hóa.L NNgữ - Hà.A NNgữ - Thương.A Văn - Nguyệt GDCD - Long Văn - Thường Văn - HạnhV Toán - Tuấn Sử - Lan.S Văn - DungV Thể - Duyên
2 Thể - Hoài Toán - Thông Thể - Duyên Sử - Nhung.S GDCD - Hạnh.CD Hoá - Oanh Thể - Bình.T Lý - Hóa.L GDCD - Long Toán - Hà.T Sinh - Quang.S Lý - Tr.Trang Sử - Lan.S
4 3
4
Hoá - Trọng Sử - Nhung.S C.Nghệ - Linh Hoá - Hoa.H
NNgữ - Thương.A GDCD - Hạnh.CD Văn - Nguyệt Văn - Thường
Thể - Bình.T
Lý - Hóa.L
Toán - Hà.T
Toán - Hà.T
Toán - Tuấn
Hoá - Hoa.H
Sử - Hoàng
Địa - Thơ
Lý - Hóa.L
Toán - Tới
Hoá - Oanh
Văn - Hồng
Toán - Thông Sinh - Mai GDCD - Long
Hoá - Oanh NNgữ - TNghĩa Văn - HạnhV
5 Toán - Thông NNgữ - Hà.A Văn - Nguyệt Văn - Thường Sử - Lan.S NNgữ - HNghĩa Sử - Nhung.S NNgữ - TNghĩa Toán - Tới NNgữ - Thương.A Tin - Huong.T Sử - Hoàng Địa - Hương
1 Thể - Hoài NNgữ - Hà.A Sinh - Lịnh Lý - Quý Văn - Tâm.Va Lý - Yên Toán - Tuấn Tin - Huong.T Hoá - Thái C.Nghệ - Hóa.K Thể - Tài Toán - Hà.T Văn - HạnhV
2 GDCD - Long Thể - Tài NNgữ - Hà.A C.Nghệ - Hóa.K NNgữ - Thương.A Tin - Huong.T NNgữ - Nga.A Lý - Hóa.L NNgữ - ảnh Thể - Duyên Lý - Quý Toán - Hà.T Văn - HạnhV
5 3
4
Lý - Quý
Tin - Chiến
Lý - Hóa.L
Hoá - Thái
Thể - Duyên Tin - Huong.T C.Nghệ - Linh Toán - Hà.T
Lý - Hóa.L Toán - Phượng Hoá - Hải.H Văn - Nguyệt
Lý - Tr.Trang NNgữ - TNghĩa Địa - Hương
Hoá - Hoa.H Sinh - Huyền.S Thể - Tài
NNgữ - Thương.A
Sinh - Mai
Địa - Hoà Tin - Chiến
Văn - Tâm.Va Văn - DungV
Toán - Phượng
Sử - Lan.S
5 NNgữ - Thương.A Địa - Hoà Hoá - Thái GDCD - Hạnh.CD Toán - Phượng Văn - Nguyệt Sinh - Quang.S Toán - Hà.T C.Nghệ - Linh Toán - Tuấn NNgữ - Nga.A Văn - DungV Hoá - Hải.H
1 Sử - Hoàng Toán - Thông Toán - Tới Hoá - Hoa.H Toán - Phượng NNgữ - HNghĩa Lý - Tr.Trang Thể - Bình.T Thể - Tài Lý - Hóa.L C.Nghệ - Linh GDCD - Long Sinh - Quang.S
2 Văn - Hồng Sinh - Lịnh Toán - Tới Thể - Tài Toán - Phượng Thể - Duyên Sinh - Quang.S Sử - Hoàng NNgữ - ảnh Địa - Thơ Toán - Thông Văn - DungV NNgữ - Nga.A
6 3
4
Văn - Hồng
C.Nghệ - Linh
Văn - DungV Tin - Huong.T
Tin - Chiến Địa - Hạnh.Đ
Địa - Hoà
Sinh - Mai
Thể - Bình.T
Lý - Hóa.L
Toán - Hà.T
Địa - Hoà
Hoá - Hoa.H Văn - Thường
NNgữ - Nga.A Toán - Hà.T
Toán - Tới
Toán - Tới
Sử - Hoàng Toán - Thông
Thể - Duyên Tin - Huong.T
Thể - Tài
Sử - Hoàng
Toán - Phượng
Hoá - Hải.H
5 Sinh - Huyền.S Lý - Hóa.L Sinh - Lịnh NNgữ - Hà.A Địa - Hoà Tin - Huong.T Văn - Nguyệt Toán - Hà.T Sử - Hoàng Văn - Hồng NNgữ - Nga.A Tin - Chiến C.Nghệ - Linh
1 Toán - Thông Văn - DungV Tin - Huong.T Thể - Tài Sinh - Mai Sử - Lan.S Tin - Hội Văn - Thường Sử - Hoàng Toán - Tuấn NNgữ - Nga.A Lý - Tr.Trang Toán - Phượng
2 NNgữ - Thương.A Văn - DungV Hoá - Thái Hoá - Hoa.H Tin - Hội Lý - Yên Toán - Tuấn Văn - Thường NNgữ - ảnh GDCD - Hạnh.CD Toán - Thông Địa - Hạnh.Đ Toán - Phượng
7 3
4
Hoá - Trọng C.Nghệ - Hóa.K
Sử - Hoàng
Toán - Tới Tin - Huong.T
Toán - Thông Văn - Nguyệt Toán - Phượng
Hoá - Hải.H Văn - Nguyệt
NNgữ - Thương.A GDCD - Hạnh.CD
Toán - Tuấn Thể - Bình.T
Lý - Tr.Trang Tin - Huong.T
Văn - HạnhV
Hoá - Thái
Sử - Hoàng
Tin - Hội
Sử - Lan.S NNgữ - TNghĩa NNgữ - Nga.A
2 3
4
NNgữ - ảnh Toán - Đạt Lý - Tr.Trang Địa - Thơ
Văn - H.Phương Sinh - Quang.S C.Nghệ - Hóa.K Sinh - Huyền.S
Văn - H.Phương
NNgữ - ảnh
Văn - Thắm
Văn - Thắm
Lý - Bích
Toán - Đạt
Sử - Hoàng Hoá - Bình.H Lý - Th.Trang GDCD - Long Toán - Nga.T Toán - Lan.T
Tin - Phương.T Lý - Tr.Trang Hoá - Bình.H Toán - Vân Toán - Nga.T Lý - Bích
5 Văn - H.Phương Hoá - Trọng Sinh - Quang.S GDCD - Minh.CD C.Nghệ - Hóa.K Toán - Lan.T Sử - Hoàng Lý - Th.Trang GDCD - Long Địa - Thơ Hoá - Đan Lý - Tr.Trang NNgữ - HNghĩa
1 Hoá - Hải.H Hoá - Trọng NNgữ - Quang.A Toán - Kiên Thể - Duyên Sinh - Mai Toán - Đạt Toán - Nga.T Sử - Nam.S Hoá - Bình.H Văn - P.Phuong Thể - Võ Toán - Lan.T
2 Văn - H.Phương Văn - P.Phuong Thể - Tài Sử - Hoàng Hoá - Bình.H Sử - Nam.S Sinh - Lịnh Sinh - Mai Thể - Duyên Lý - Th.Trang NNgữ - T.Anh C.Nghệ - Linh Địa - Hạnh.Đ
3 3
4
Thể - Tài
Toán - Đạt
Văn - P.Phuong
NNgữ - Nga.A
Hoá - Trọng
Toán - Kiên
Hoá - Hải.H
Thể - Võ
Văn - H.Phương NNgữ - HNghĩa Văn - Thường C.Nghệ - Linh Hoá - Bình.H NNgữ - T.Anh
Văn - H.Phương Hoá - Trọng NNgữ - T.Anh Lý - Th.Trang Toán - Lan.T Sinh - Mai
Hoá - Đan
Toán - Vân
NNgữ - V.Anh C.Nghệ - Hóa.K
Toán - Nga.T NNgữ - HNghĩa
5 C.Nghệ - Hóa.K Toán - Đạt Sử - Nam.S Lý - Th.Trang Toán - Nga.T Toán - Lan.T Toán - Hoa.T NNgữ - V.Anh Địa - Hạnh.Đ Toán - Kiên Toán - Vân GDCD - Minh.CD Tin - Hiền.T
1 Sử - Nam.S Sử - Hoàng Văn - Lan.V Thể - Võ Văn - H.Phương NNgữ - HNghĩa Lý - Bích Văn - Thắm NNgữ - Quang.A Toán - Kiên NNgữ - T.Anh Sinh - Mai Hoá - Truyền
2 Địa - Hạnh.Đ Hoá - Trọng Tin - Phương.T Toán - Kiên Sử - Hoàng Lý - Bích Toán - Hoa.T Toán - Nga.T Tin - Hiền.T C.Nghệ - Linh Thể - Võ Hoá - Bình.H Thể - Thu
4 3
4
Sinh - Hải.S Lý - Bích Toán - Kiên Tin - Phương.T Toán - Nga.T Địa - Hạnh.Đ Hoá - Bình.H
Tin - Hiền.T Sinh - Quang.S NNgữ - Quang.A Văn - H.Phương Toán - Nga.T
Thể - Duyên
Văn - Thắm NNgữ - T.Anh Hoá - Truyền
Lý - Tr.Trang
Thể - Duyên
Sử - Nam.S Hoá - Đan Địa - Thơ GDCD - Minh.CD
5 3
4
Toán - Đạt
Lý - Bích
NNgữ - Nga.A GDCD - Long Lý - Th.Trang
Thể - Thu Sinh - Quang.S
NNgữ - ảnh Toán - Lan.T NNgữ - T.Anh NNgữ - V.Anh NNgữ - Quang.A Văn - Lan.V
Toán - Kiên Văn - H.Phương Toán - Lan.T Thể - Duyên GDCD - Minh.CD C.Nghệ - Hóa.K Hoá - Bình.H
Địa - Hạnh.Đ Văn - DungV
Toán - Vân
Thể - Thu
NNgữ - V.Anh Văn - P.Phuong
5 NNgữ - ảnh Văn - P.Phuong Địa - Hạnh.Đ Toán - Kiên Sinh - Hải.S GDCD - Minh.CD C.Nghệ - Hóa.K Hoá - Truyền Hoá - Bình.H Sinh - Mai NNgữ - T.Anh Tin - Phương.T Sinh - Lịnh
1 Hoá - Hải.H Lý - Bích NNgữ - Quang.A Văn - H.Phương NNgữ - ảnh Văn - Thắm Thể - Duyên Lý - Th.Trang Toán - Lan.T Toán - Kiên Tin - Phương.T Văn - DungV Văn - P.Phuong
2 Toán - Đạt Văn - P.Phuong Toán - Kiên Văn - H.Phương GDCD - Long Địa - Hạnh.Đ NNgữ - T.Anh Sinh - Mai Toán - Lan.T Văn - Lan.V Thể - Võ Toán - Nga.T NNgữ - HNghĩa
6 3
4
Văn - H.Phương
NNgữ - ảnh
Thể - Thu
Toán - Đạt
Toán - Kiên
Văn - Lan.V
Hoá - Hải.H Thể - Duyên NNgữ - HNghĩa GDCD - Long
Lý - Th.Trang Toán - Nga.T Thể - Thu
Văn - Thắm
Văn - Thường Văn - Thắm
NNgữ - Quang.A NNgữ - T.Anh Sử - Nam.S Thể - Võ
Sinh - Huyền.S Tin - Phương.T Văn - P.Phuong Lý - Tr.Trang
Toán - Lan.T
Lý - Bích
5 Lý - Bích Toán - Đạt Văn - Lan.V NNgữ - T.Anh Sinh - Hải.S Sinh - Mai Văn - Thường Toán - Nga.T Lý - Tr.Trang Lý - Th.Trang Văn - P.Phuong NNgữ - V.Anh Sử - Nam.S
1 Lý - Bích Tin - Hiền.T Hoá - Trọng Lý - Th.Trang NNgữ - ảnh Văn - Thắm Hoá - Bình.H Hoá - Truyền Toán - Lan.T Thể - Thu Hoá - Đan Toán - Nga.T Sinh - Lịnh
2 Thể - Tài Toán - Đạt Lý - Tr.Trang Toán - Kiên Lý - Th.Trang Tin - Hiền.T Lý - Bích Toán - Nga.T Hoá - Bình.H NNgữ - T.Anh Toán - Vân Sử - Hoàng Toán - Lan.T
7 3
4
NNgữ - ảnh Lý - Bích
Sinh - Hải.S NNgữ - Nga.A
Văn - Lan.V Sinh - Huyền.S Địa - Hạnh.Đ Toán - Lan.T Văn - Thường Toán - Nga.T Văn - H.Phương Toán - Kiên
Thể - Tài NNgữ - T.Anh Hoá - Bình.H Thể - Thu Sinh - Lịnh Địa - Thơ Văn - H.Phương
Lý - Th.Trang Sinh - Mai Văn - P.Phuong
2 Lý - Hiền.L Thể - Võ Hoá - Đan Tin - Phương.T Tin - Thương.T Sử - Nhung.S Thể - Thu NNgữ - Hà.A Văn - Hồng GDCD - Minh.CD TNHN - Hiền.T Văn - Thắm GDCD - Hạnh.CD
2 3
4
Văn - Lương Tin - Phương.T
Văn - Lương Toán - Tuấn
Sinh - Lịnh
Văn - Hồng
Toán - Minh.T NNgữ - Cầu
Toán - Minh.T Lý - Tuân
Lý - Hiền.L
Hoá - Đan
Sinh - Quang.S Sử - Nhung.S Lý - Tuân Toán - Hoa.T
Toán - Hoa.T Tin - Thương.T GDCD - Minh.CD Văn - Lan.V
Toán - Vân
Văn - HạnhV
Hoá - Mười
Địa - Thơ
Toán - Tuấn
TNHN - Hiền.T
5 Tin - Phương.T Lý - Tuân Văn - Hồng Hoá - Mười Toán - Hoa.T Tin - Thương.T NNgữ - Cầu Lý - Hiền.L Toán - Vân Văn - Lan.V Văn - HạnhV Toán - Minh.T Văn - Lương
1 Thể - Bình.T Hoá - Mười Hoá - Đan Văn - Lương Sử - Nhung.S Lý - Hiền.L Hoá - Nam.H Toán - Minh.T Toán - Vân Toán - Hoa.T Văn - HạnhV GDCD - Minh.CD Toán - Ngoạn
2 TNHN - HuyềnK NNgữ - Cầu Thể - Võ Văn - Lương Hoá - Nam.H Hoá - Đan Lý - Hiền.L Thể - Bình.T GDCD - Minh.CD Lý - Tuân NNgữ - V.Anh Địa - Thơ Địa - Hương
3 3
4
NNgữ - TNghĩa
Toán - Tới
Lý - Tuân Lý - Hiền.L NNgữ - Quang.A
Văn - Hồng
NNgữ - Hà.A Hoá - Nam.H Hoá - Mười Thể - Võ
TNHN - Hiền.T C.Nghệ - HuyềnK NNgữ - Quang.A NNgữ - Cầu
5
1 Thể - Bình.T GDQP - Nam.T Sử - Nhung.S Sinh - Quang.S Thể - Thu Hoá - Đan TNHN - HuyềnK Lý - Hiền.L NNgữ - TNghĩa Lý - Tuân GDCD - Hạnh.CD Toán - Minh.T NNgữ - Cầu
2 Toán - Tới Sinh - Mai Toán - Cường Lý - Tuân GDQP - Nam.T TNHN - HuyềnK Lý - Hiền.L Hoá - Truyền TNHN - Huong.T GDCD - Minh.CD Sử - Nam.S Toán - Minh.T Toán - Tuấn
4 3
4
Toán - Tới
Lý - Hiền.L
TNHN - HuyềnK Toán - Cường GDQP - Nam.T Toán - Hoa.T Toán - Minh.T
Thể - Bình.T
Địa - Hương
Lý - Tuân
Thể - Thu
NNgữ - Hà.A
Địa - Hoà
Thể - Võ
TNHN - Hiền.T Thể - Võ
C.Nghệ - Hải.S Sử - Nam.S
5
1 Sinh - Mai Tin - Phương.T TNHN - HuyềnK Hoá - Mười Sinh - Huyền.S Văn - P.Phuong Sinh - Quang.S Toán - Minh.T GDQP - Nam.T Văn - Lan.V Hoá - Nam.H Sử - Lan.S Địa - Hương
2 NNgữ - TNghĩa Văn - Nguyệt GDQP - Nam.T Toán - Minh.T Thể - Thu Văn - P.Phuong Văn - Tâm.Va Tin - Thương.T Toán - Vân Sử - Nam.S Địa - Hoà NNgữ - Quang.A GDCD - Hạnh.CD
5 3
4
Sử - Lan.S Toán - Tuấn Tin - Thương.T Tin - Phương.T Văn - Lương Toán - Minh.T Toán - Hoa.T NNgữ - Hà.A
GDQP - Nam.T Toán - Tuấn Sinh - Lịnh TNHN - Hải.S Văn - Lương NNgữ - Quang.A Toán - Hoa.T Hoá - Truyền Địa - Hương
Toán - Vân GDQP - Nam.T GDCD - Hạnh.CD GDCD - Minh.CD Sử - Nam.S
2 Tin - Phương.T Văn - Nguyệt Tin - Thương.T Thể - Bình.T Văn - Lương NNgữ - Quang.A Hoá - Nam.H Toán - Minh.T Sử - Nam.S Thể - Thu Toán - Vân GDQP - Nam.T NNgữ - Cầu
6 3
4
Văn - Lương Văn - Nguyệt NNgữ - V.Anh
Hoá - Hoa.H NNgữ - Cầu Lý - Hiền.L
Hoá - Mười Sinh - Huyền.S Sinh - Lịnh Tin - Chiến
Toán - Minh.T TNHN - HuyềnK Thể - Bình.T GDQP - Nam.T Văn - Lương
NNgữ - Hà.A C.Nghệ - HuyềnK
Lý - Tuân
Địa - Hạnh.Đ Toán - Vân
NNgữ - Hà.A NNgữ - V.Anh
C.Nghệ - Hải.S Hoá - Nam.H
5
1 Toán - Tới Lý - Tuân Lý - Hiền.L Thể - Bình.T Hoá - Nam.H NNgữ - Quang.A Văn - Tâm.Va Sinh - Huyền.S Văn - Hồng Văn - Lan.V GDQP - Nam.T Thể - Võ C.Nghệ - Hải.S
2 NNgữ - TNghĩa Thể - Võ Toán - Cường Văn - Lương Toán - Hoa.T Văn - P.Phuong Văn - Tâm.Va Lý - Hiền.L Văn - Hồng Lý - Tuân NNgữ - V.Anh NNgữ - Quang.A Địa - Hương
7 3
4
Lý - Hiền.L
Hoá - Hoa.H
Hoá - Mười
Sinh - Mai
Hoá - Đan
Văn - Hồng
Lý - Tuân
NNgữ - Quang.A
NNgữ - Cầu GDQP - Nam.T Hoá - Nam.H Hoá - Truyền
Lý - Tuân Thể - Bình.T
Thể - Thu
NNgữ - Cầu GDQP - Nam.T NNgữ - TNghĩa Địa - Hạnh.Đ
Toán - Hoa.T Toán - Vân
Thể - Võ
Văn - Thắm
Sử - Lan.S
Văn - Lương
Văn - Lương
5 SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN
P. HIỆU TRƯỞNG