You are on page 1of 3

Trường THPT

Phan Đăng Lưu THỜI KHOÁ BIỂU


Năm học 2022 -
2023 BUỔI SÁNG
Học kỳ 1 Thực hiện từ ngày 05 tháng 12 năm 2022
12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9 12A10 12A11 12A12 12A13
THỨ TIẾT
(Quý) (Thông) (Thái) (Phượng) (Thương.A) (HNghĩa) (Hoa.H) (Hạnh.CD) (Lịnh) (Oanh) (Tâm.Va) (Tr.Trang) (Hội)
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán - Thông Sinh - Lịnh GDCD - Long Lý - Quý Toán - Phượng C.Nghệ - Hóa.K Tin - Hội Hoá - Thái Toán - Tới Sử - Hoàng NNgữ - Nga.A Thể - Tài Văn - HạnhV

2 3
4
Toán - Thông
Hoá - Trọng
Hoá - Thái Toán - Tới NNgữ - Hà.A Sử - Lan.S
Toán - Thông Sử - Nhung.S Toán - Phượng Văn - Tâm.Va
NNgữ - HNghĩa Văn - Nguyệt

Sử - Lan.S Văn - Nguyệt


Toán - Hà.T
GDCD - Hạnh.CD
Tin - Chiến
Sử - Hoàng
NNgữ - Thương.A

Tin - Hội
Lý - Quý
Hoá - Oanh
NNgữ - TNghĩa Tin - Hội
Toán - Hà.T NNgữ - Nga.A
5 Lý - Quý Tin - Chiến NNgữ - Hà.A Toán - Phượng Văn - Tâm.Va Hoá - Oanh Sử - Nhung.S NNgữ - TNghĩa NNgữ - ảnh Toán - Tuấn GDCD - Hạnh.CD Toán - Hà.T Sử - Lan.S
1 Địa - Thơ Thể - Tài Toán - Tới Lý - Quý Văn - Tâm.Va NNgữ - HNghĩa Địa - Hương Sử - Hoàng Sinh - Lịnh NNgữ - Thương.A Sử - Lan.S Toán - Hà.T Toán - Phượng
2 NNgữ - Thương.A Lý - Hóa.L Sử - Nhung.S Văn - Thường Sử - Lan.S Sinh - Quang.S NNgữ - Nga.A C.Nghệ - Hóa.K Văn - HạnhV Văn - Hồng Văn - Tâm.Va NNgữ - TNghĩa Lý - Quý

3 3
4
Lý - Quý Sử - Nhung.S
Toán - Thông NNgữ - Hà.A
Lý - Hóa.L
Hoá - Thái
Sinh - Mai
Toán - Phượng
NNgữ - Thương.A

Tin - Hội
Thể - Duyên Thể - Bình.T Hoá - Thái
Toán - Hà.T C.Nghệ - Linh NNgữ - TNghĩa
Văn - HạnhV
Tin - Chiến
Văn - Hồng
Lý - Hóa.L
Văn - Tâm.Va Hoá - Oanh
Thể - Tài
NNgữ - Nga.A
C.Nghệ - Hóa.K Thể - Duyên

5 Tin - Chiến Hoá - Thái NNgữ - Hà.A Sử - Nhung.S Toán - Phượng Sử - Lan.S Toán - Tuấn Toán - Hà.T Lý - Hóa.L Hoá - Oanh Toán - Thông Sử - Hoàng Tin - Hội
1 Văn - Hồng Toán - Thông Lý - Hóa.L NNgữ - Hà.A NNgữ - Thương.A Văn - Nguyệt GDCD - Long Văn - Thường Văn - HạnhV Toán - Tuấn Sử - Lan.S Văn - DungV Thể - Duyên
2 Thể - Hoài Toán - Thông Thể - Duyên Sử - Nhung.S GDCD - Hạnh.CD Hoá - Oanh Thể - Bình.T Lý - Hóa.L GDCD - Long Toán - Hà.T Sinh - Quang.S Lý - Tr.Trang Sử - Lan.S

4 3
4
Hoá - Trọng Sử - Nhung.S C.Nghệ - Linh Hoá - Hoa.H
NNgữ - Thương.A GDCD - Hạnh.CD Văn - Nguyệt Văn - Thường
Thể - Bình.T
Lý - Hóa.L
Toán - Hà.T
Toán - Hà.T
Toán - Tuấn
Hoá - Hoa.H
Sử - Hoàng
Địa - Thơ
Lý - Hóa.L
Toán - Tới
Hoá - Oanh
Văn - Hồng
Toán - Thông Sinh - Mai GDCD - Long
Hoá - Oanh NNgữ - TNghĩa Văn - HạnhV
5 Toán - Thông NNgữ - Hà.A Văn - Nguyệt Văn - Thường Sử - Lan.S NNgữ - HNghĩa Sử - Nhung.S NNgữ - TNghĩa Toán - Tới NNgữ - Thương.A Tin - Huong.T Sử - Hoàng Địa - Hương
1 Thể - Hoài NNgữ - Hà.A Sinh - Lịnh Lý - Quý Văn - Tâm.Va Lý - Yên Toán - Tuấn Tin - Huong.T Hoá - Thái C.Nghệ - Hóa.K Thể - Tài Toán - Hà.T Văn - HạnhV
2 GDCD - Long Thể - Tài NNgữ - Hà.A C.Nghệ - Hóa.K NNgữ - Thương.A Tin - Huong.T NNgữ - Nga.A Lý - Hóa.L NNgữ - ảnh Thể - Duyên Lý - Quý Toán - Hà.T Văn - HạnhV

5 3
4
Lý - Quý
Tin - Chiến
Lý - Hóa.L
Hoá - Thái
Thể - Duyên Tin - Huong.T C.Nghệ - Linh Toán - Hà.T
Lý - Hóa.L Toán - Phượng Hoá - Hải.H Văn - Nguyệt
Lý - Tr.Trang NNgữ - TNghĩa Địa - Hương
Hoá - Hoa.H Sinh - Huyền.S Thể - Tài
NNgữ - Thương.A

Sinh - Mai
Địa - Hoà Tin - Chiến
Văn - Tâm.Va Văn - DungV
Toán - Phượng

Sử - Lan.S
5 NNgữ - Thương.A Địa - Hoà Hoá - Thái GDCD - Hạnh.CD Toán - Phượng Văn - Nguyệt Sinh - Quang.S Toán - Hà.T C.Nghệ - Linh Toán - Tuấn NNgữ - Nga.A Văn - DungV Hoá - Hải.H
1 Sử - Hoàng Toán - Thông Toán - Tới Hoá - Hoa.H Toán - Phượng NNgữ - HNghĩa Lý - Tr.Trang Thể - Bình.T Thể - Tài Lý - Hóa.L C.Nghệ - Linh GDCD - Long Sinh - Quang.S
2 Văn - Hồng Sinh - Lịnh Toán - Tới Thể - Tài Toán - Phượng Thể - Duyên Sinh - Quang.S Sử - Hoàng NNgữ - ảnh Địa - Thơ Toán - Thông Văn - DungV NNgữ - Nga.A

6 3
4
Văn - Hồng
C.Nghệ - Linh
Văn - DungV Tin - Huong.T
Tin - Chiến Địa - Hạnh.Đ
Địa - Hoà
Sinh - Mai
Thể - Bình.T
Lý - Hóa.L
Toán - Hà.T
Địa - Hoà
Hoá - Hoa.H Văn - Thường
NNgữ - Nga.A Toán - Hà.T
Toán - Tới
Toán - Tới
Sử - Hoàng Toán - Thông
Thể - Duyên Tin - Huong.T
Thể - Tài
Sử - Hoàng
Toán - Phượng

Hoá - Hải.H
5 Sinh - Huyền.S Lý - Hóa.L Sinh - Lịnh NNgữ - Hà.A Địa - Hoà Tin - Huong.T Văn - Nguyệt Toán - Hà.T Sử - Hoàng Văn - Hồng NNgữ - Nga.A Tin - Chiến C.Nghệ - Linh
1 Toán - Thông Văn - DungV Tin - Huong.T Thể - Tài Sinh - Mai Sử - Lan.S Tin - Hội Văn - Thường Sử - Hoàng Toán - Tuấn NNgữ - Nga.A Lý - Tr.Trang Toán - Phượng
2 NNgữ - Thương.A Văn - DungV Hoá - Thái Hoá - Hoa.H Tin - Hội Lý - Yên Toán - Tuấn Văn - Thường NNgữ - ảnh GDCD - Hạnh.CD Toán - Thông Địa - Hạnh.Đ Toán - Phượng

7 3
4
Hoá - Trọng C.Nghệ - Hóa.K
Sử - Hoàng
Toán - Tới Tin - Huong.T
Toán - Thông Văn - Nguyệt Toán - Phượng
Hoá - Hải.H Văn - Nguyệt
NNgữ - Thương.A GDCD - Hạnh.CD
Toán - Tuấn Thể - Bình.T
Lý - Tr.Trang Tin - Huong.T
Văn - HạnhV
Hoá - Thái
Sử - Hoàng
Tin - Hội
Sử - Lan.S NNgữ - TNghĩa NNgữ - Nga.A

Văn - Tâm.Va Hoá - Oanh Lý - Quý


5 SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp
P. HIỆU TRƯỞNG

Phan Văn Cường


Trường THPT
Phan Đăng Lưu THỜI KHOÁ BIỂU
Năm học 2022 -
2023 BUỔI SÁNG
Học kỳ 1 Thực hiện từ ngày 05 tháng 12 năm 2022
11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9 11A10 11A11 11A12 11A13
THỨ TIẾT
(Bích) (Đạt) (Trọng) (Hải.H) (ảnh) (Lan.T) (Thường) (Nga.T) (Huyền.S) (Th.Trang) (Đan) (DungV) (Hiền.T)
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán - Đạt Lý - Bích Hoá - Trọng Hoá - Hải.H Toán - Nga.T NNgữ - HNghĩa Văn - Thường Hoá - Truyền Sinh - Huyền.S Văn - Lan.V Lý - Th.Trang Văn - DungV Toán - Lan.T

2 3
4
NNgữ - ảnh Toán - Đạt Lý - Tr.Trang Địa - Thơ
Văn - H.Phương Sinh - Quang.S C.Nghệ - Hóa.K Sinh - Huyền.S
Văn - H.Phương

NNgữ - ảnh
Văn - Thắm
Văn - Thắm
Lý - Bích
Toán - Đạt
Sử - Hoàng Hoá - Bình.H Lý - Th.Trang GDCD - Long Toán - Nga.T Toán - Lan.T
Tin - Phương.T Lý - Tr.Trang Hoá - Bình.H Toán - Vân Toán - Nga.T Lý - Bích
5 Văn - H.Phương Hoá - Trọng Sinh - Quang.S GDCD - Minh.CD C.Nghệ - Hóa.K Toán - Lan.T Sử - Hoàng Lý - Th.Trang GDCD - Long Địa - Thơ Hoá - Đan Lý - Tr.Trang NNgữ - HNghĩa
1 Hoá - Hải.H Hoá - Trọng NNgữ - Quang.A Toán - Kiên Thể - Duyên Sinh - Mai Toán - Đạt Toán - Nga.T Sử - Nam.S Hoá - Bình.H Văn - P.Phuong Thể - Võ Toán - Lan.T
2 Văn - H.Phương Văn - P.Phuong Thể - Tài Sử - Hoàng Hoá - Bình.H Sử - Nam.S Sinh - Lịnh Sinh - Mai Thể - Duyên Lý - Th.Trang NNgữ - T.Anh C.Nghệ - Linh Địa - Hạnh.Đ

3 3
4
Thể - Tài
Toán - Đạt
Văn - P.Phuong

NNgữ - Nga.A
Hoá - Trọng
Toán - Kiên
Hoá - Hải.H
Thể - Võ
Văn - H.Phương NNgữ - HNghĩa Văn - Thường C.Nghệ - Linh Hoá - Bình.H NNgữ - T.Anh

Văn - H.Phương Hoá - Trọng NNgữ - T.Anh Lý - Th.Trang Toán - Lan.T Sinh - Mai
Hoá - Đan
Toán - Vân
NNgữ - V.Anh C.Nghệ - Hóa.K
Toán - Nga.T NNgữ - HNghĩa
5 C.Nghệ - Hóa.K Toán - Đạt Sử - Nam.S Lý - Th.Trang Toán - Nga.T Toán - Lan.T Toán - Hoa.T NNgữ - V.Anh Địa - Hạnh.Đ Toán - Kiên Toán - Vân GDCD - Minh.CD Tin - Hiền.T
1 Sử - Nam.S Sử - Hoàng Văn - Lan.V Thể - Võ Văn - H.Phương NNgữ - HNghĩa Lý - Bích Văn - Thắm NNgữ - Quang.A Toán - Kiên NNgữ - T.Anh Sinh - Mai Hoá - Truyền
2 Địa - Hạnh.Đ Hoá - Trọng Tin - Phương.T Toán - Kiên Sử - Hoàng Lý - Bích Toán - Hoa.T Toán - Nga.T Tin - Hiền.T C.Nghệ - Linh Thể - Võ Hoá - Bình.H Thể - Thu

4 3
4
Sinh - Hải.S Lý - Bích Toán - Kiên Tin - Phương.T Toán - Nga.T Địa - Hạnh.Đ Hoá - Bình.H
Tin - Hiền.T Sinh - Quang.S NNgữ - Quang.A Văn - H.Phương Toán - Nga.T
Thể - Duyên
Văn - Thắm NNgữ - T.Anh Hoá - Truyền
Lý - Tr.Trang
Thể - Duyên
Sử - Nam.S Hoá - Đan Địa - Thơ GDCD - Minh.CD

Hoá - Bình.H Văn - P.Phuong Văn - DungV NNgữ - HNghĩa


5 Lý - Bích Địa - Thơ Lý - Tr.Trang C.Nghệ - Linh Địa - Hạnh.Đ Hoá - Trọng Tin - Phương.T NNgữ - V.Anh Văn - H.Phương GDCD - Minh.CD Sinh - Hải.S Văn - DungV Văn - P.Phuong
1 GDCD - Long C.Nghệ - Linh Lý - Tr.Trang Văn - H.Phương Lý - Th.Trang Lý - Bích Toán - Đạt Thể - Duyên Toán - Lan.T Thể - Thu Sinh - Hải.S Hoá - Bình.H Hoá - Truyền
2 Toán - Đạt GDCD - Minh.CD Toán - Kiên NNgữ - T.Anh Tin - Phương.T C.Nghệ - Linh Địa - Hạnh.Đ Văn - Thắm Văn - H.Phương Văn - Lan.V Lý - Th.Trang Lý - Tr.Trang Lý - Bích

5 3
4
Toán - Đạt
Lý - Bích
NNgữ - Nga.A GDCD - Long Lý - Th.Trang
Thể - Thu Sinh - Quang.S
NNgữ - ảnh Toán - Lan.T NNgữ - T.Anh NNgữ - V.Anh NNgữ - Quang.A Văn - Lan.V
Toán - Kiên Văn - H.Phương Toán - Lan.T Thể - Duyên GDCD - Minh.CD C.Nghệ - Hóa.K Hoá - Bình.H
Địa - Hạnh.Đ Văn - DungV
Toán - Vân
Thể - Thu
NNgữ - V.Anh Văn - P.Phuong
5 NNgữ - ảnh Văn - P.Phuong Địa - Hạnh.Đ Toán - Kiên Sinh - Hải.S GDCD - Minh.CD C.Nghệ - Hóa.K Hoá - Truyền Hoá - Bình.H Sinh - Mai NNgữ - T.Anh Tin - Phương.T Sinh - Lịnh
1 Hoá - Hải.H Lý - Bích NNgữ - Quang.A Văn - H.Phương NNgữ - ảnh Văn - Thắm Thể - Duyên Lý - Th.Trang Toán - Lan.T Toán - Kiên Tin - Phương.T Văn - DungV Văn - P.Phuong
2 Toán - Đạt Văn - P.Phuong Toán - Kiên Văn - H.Phương GDCD - Long Địa - Hạnh.Đ NNgữ - T.Anh Sinh - Mai Toán - Lan.T Văn - Lan.V Thể - Võ Toán - Nga.T NNgữ - HNghĩa

6 3
4
Văn - H.Phương

NNgữ - ảnh
Thể - Thu
Toán - Đạt
Toán - Kiên
Văn - Lan.V
Hoá - Hải.H Thể - Duyên NNgữ - HNghĩa GDCD - Long
Lý - Th.Trang Toán - Nga.T Thể - Thu
Văn - Thắm
Văn - Thường Văn - Thắm
NNgữ - Quang.A NNgữ - T.Anh Sử - Nam.S Thể - Võ
Sinh - Huyền.S Tin - Phương.T Văn - P.Phuong Lý - Tr.Trang
Toán - Lan.T
Lý - Bích
5 Lý - Bích Toán - Đạt Văn - Lan.V NNgữ - T.Anh Sinh - Hải.S Sinh - Mai Văn - Thường Toán - Nga.T Lý - Tr.Trang Lý - Th.Trang Văn - P.Phuong NNgữ - V.Anh Sử - Nam.S
1 Lý - Bích Tin - Hiền.T Hoá - Trọng Lý - Th.Trang NNgữ - ảnh Văn - Thắm Hoá - Bình.H Hoá - Truyền Toán - Lan.T Thể - Thu Hoá - Đan Toán - Nga.T Sinh - Lịnh
2 Thể - Tài Toán - Đạt Lý - Tr.Trang Toán - Kiên Lý - Th.Trang Tin - Hiền.T Lý - Bích Toán - Nga.T Hoá - Bình.H NNgữ - T.Anh Toán - Vân Sử - Hoàng Toán - Lan.T

7 3
4
NNgữ - ảnh Lý - Bích
Sinh - Hải.S NNgữ - Nga.A
Văn - Lan.V Sinh - Huyền.S Địa - Hạnh.Đ Toán - Lan.T Văn - Thường Toán - Nga.T Văn - H.Phương Toán - Kiên
Thể - Tài NNgữ - T.Anh Hoá - Bình.H Thể - Thu Sinh - Lịnh Địa - Thơ Văn - H.Phương
Lý - Th.Trang Sinh - Mai Văn - P.Phuong

Toán - Kiên C.Nghệ - Hóa.K NNgữ - V.Anh Văn - P.Phuong


5 SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp
P. HIỆU TRƯỞNG

Phan Văn Cường


Trường THPT
Phan Đăng Lưu THỜI KHOÁ BIỂU
Năm học 2022 -
2023 BUỔI SÁNG
Học kỳ 1 Thực hiện từ ngày 05 tháng 12 năm 2022
10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10B7 10A8 10D1 10D2 10D3 10C1 10C2
THỨ TIẾT
(Tới) (Tuấn) (Hiền.L) (Mười) (Hoa.T) (Thương.T) (Nam.H) (Truyền) (Vân) (Lan.V) (HạnhV) (Thắm) (Hương)
1 Chào cờ-TNHN Chào cờ-TNHN Chào cờ-TNHN Chào cờ-TNHN Chào cờ-TNHN Chào cờ-TNHN Chào cờ-TNHN Chào cờ-TNHN Chào cờ-TNHN Chào cờ-TNHN Chào cờ-TNHN Chào cờ-TNHN Chào cờ-TNHN

2 Lý - Hiền.L Thể - Võ Hoá - Đan Tin - Phương.T Tin - Thương.T Sử - Nhung.S Thể - Thu NNgữ - Hà.A Văn - Hồng GDCD - Minh.CD TNHN - Hiền.T Văn - Thắm GDCD - Hạnh.CD

2 3
4
Văn - Lương Tin - Phương.T
Văn - Lương Toán - Tuấn
Sinh - Lịnh
Văn - Hồng
Toán - Minh.T NNgữ - Cầu
Toán - Minh.T Lý - Tuân
Lý - Hiền.L
Hoá - Đan
Sinh - Quang.S Sử - Nhung.S Lý - Tuân Toán - Hoa.T
Toán - Hoa.T Tin - Thương.T GDCD - Minh.CD Văn - Lan.V
Toán - Vân
Văn - HạnhV
Hoá - Mười
Địa - Thơ
Toán - Tuấn
TNHN - Hiền.T

5 Tin - Phương.T Lý - Tuân Văn - Hồng Hoá - Mười Toán - Hoa.T Tin - Thương.T NNgữ - Cầu Lý - Hiền.L Toán - Vân Văn - Lan.V Văn - HạnhV Toán - Minh.T Văn - Lương
1 Thể - Bình.T Hoá - Mười Hoá - Đan Văn - Lương Sử - Nhung.S Lý - Hiền.L Hoá - Nam.H Toán - Minh.T Toán - Vân Toán - Hoa.T Văn - HạnhV GDCD - Minh.CD Toán - Ngoạn
2 TNHN - HuyềnK NNgữ - Cầu Thể - Võ Văn - Lương Hoá - Nam.H Hoá - Đan Lý - Hiền.L Thể - Bình.T GDCD - Minh.CD Lý - Tuân NNgữ - V.Anh Địa - Thơ Địa - Hương

3 3
4
NNgữ - TNghĩa

Toán - Tới
Lý - Tuân Lý - Hiền.L NNgữ - Quang.A

Toán - Tuấn Toán - Cường Sinh - Quang.S


NNgữ - Cầu
Lý - Tuân
Sinh - Lịnh Sinh - Quang.S Văn - Lương

Toán - Minh.T Toán - Hoa.T Văn - Lương


C.Nghệ - HuyềnK

Văn - Hồng
NNgữ - Hà.A Hoá - Nam.H Hoá - Mười Thể - Võ
TNHN - Hiền.T C.Nghệ - HuyềnK NNgữ - Quang.A NNgữ - Cầu

5
1 Thể - Bình.T GDQP - Nam.T Sử - Nhung.S Sinh - Quang.S Thể - Thu Hoá - Đan TNHN - HuyềnK Lý - Hiền.L NNgữ - TNghĩa Lý - Tuân GDCD - Hạnh.CD Toán - Minh.T NNgữ - Cầu
2 Toán - Tới Sinh - Mai Toán - Cường Lý - Tuân GDQP - Nam.T TNHN - HuyềnK Lý - Hiền.L Hoá - Truyền TNHN - Huong.T GDCD - Minh.CD Sử - Nam.S Toán - Minh.T Toán - Tuấn

4 3
4
Toán - Tới
Lý - Hiền.L
TNHN - HuyềnK Toán - Cường GDQP - Nam.T Toán - Hoa.T Toán - Minh.T

NNgữ - Cầu NNgữ - V.Anh Sử - Nhung.S Toán - Hoa.T Toán - Minh.T


Sử - Lan.S
Thể - Thu
TNHN - Huong.T

Thể - Bình.T
Địa - Hương
Lý - Tuân
Thể - Thu
NNgữ - Hà.A
Địa - Hoà
Thể - Võ
TNHN - Hiền.T Thể - Võ
C.Nghệ - Hải.S Sử - Nam.S

5
1 Sinh - Mai Tin - Phương.T TNHN - HuyềnK Hoá - Mười Sinh - Huyền.S Văn - P.Phuong Sinh - Quang.S Toán - Minh.T GDQP - Nam.T Văn - Lan.V Hoá - Nam.H Sử - Lan.S Địa - Hương
2 NNgữ - TNghĩa Văn - Nguyệt GDQP - Nam.T Toán - Minh.T Thể - Thu Văn - P.Phuong Văn - Tâm.Va Tin - Thương.T Toán - Vân Sử - Nam.S Địa - Hoà NNgữ - Quang.A GDCD - Hạnh.CD

5 3
4
Sử - Lan.S Toán - Tuấn Tin - Thương.T Tin - Phương.T Văn - Lương Toán - Minh.T Toán - Hoa.T NNgữ - Hà.A
GDQP - Nam.T Toán - Tuấn Sinh - Lịnh TNHN - Hải.S Văn - Lương NNgữ - Quang.A Toán - Hoa.T Hoá - Truyền Địa - Hương
Toán - Vân GDQP - Nam.T GDCD - Hạnh.CD GDCD - Minh.CD Sử - Nam.S

C.Nghệ - HuyềnK Văn - HạnhV Văn - Thắm Hoá - Nam.H


5 Hoá - Hoa.H Sử - Nam.S NNgữ - V.Anh NNgữ - Quang.A Hoá - Nam.H Tin - Thương.T Tin - Chiến Sinh - Huyền.S NNgữ - TNghĩa Toán - Hoa.T C.Nghệ - HuyềnK Văn - Thắm Văn - Lương
1 Sinh - Mai Hoá - Mười Thể - Võ Lý - Tuân Tin - Thương.T Lý - Hiền.L NNgữ - Cầu Toán - Minh.T Thể - Thu C.Nghệ - HuyềnK Hoá - Nam.H Địa - Thơ GDQP - Nam.T

2 Tin - Phương.T Văn - Nguyệt Tin - Thương.T Thể - Bình.T Văn - Lương NNgữ - Quang.A Hoá - Nam.H Toán - Minh.T Sử - Nam.S Thể - Thu Toán - Vân GDQP - Nam.T NNgữ - Cầu

6 3
4
Văn - Lương Văn - Nguyệt NNgữ - V.Anh
Hoá - Hoa.H NNgữ - Cầu Lý - Hiền.L
Hoá - Mười Sinh - Huyền.S Sinh - Lịnh Tin - Chiến
Toán - Minh.T TNHN - HuyềnK Thể - Bình.T GDQP - Nam.T Văn - Lương
NNgữ - Hà.A C.Nghệ - HuyềnK

Lý - Tuân
Địa - Hạnh.Đ Toán - Vân
NNgữ - Hà.A NNgữ - V.Anh
C.Nghệ - Hải.S Hoá - Nam.H

Thể - Võ C.Nghệ - Hải.S

5
1 Toán - Tới Lý - Tuân Lý - Hiền.L Thể - Bình.T Hoá - Nam.H NNgữ - Quang.A Văn - Tâm.Va Sinh - Huyền.S Văn - Hồng Văn - Lan.V GDQP - Nam.T Thể - Võ C.Nghệ - Hải.S

2 NNgữ - TNghĩa Thể - Võ Toán - Cường Văn - Lương Toán - Hoa.T Văn - P.Phuong Văn - Tâm.Va Lý - Hiền.L Văn - Hồng Lý - Tuân NNgữ - V.Anh NNgữ - Quang.A Địa - Hương

7 3
4
Lý - Hiền.L
Hoá - Hoa.H
Hoá - Mười
Sinh - Mai
Hoá - Đan
Văn - Hồng
Lý - Tuân
NNgữ - Quang.A
NNgữ - Cầu GDQP - Nam.T Hoá - Nam.H Hoá - Truyền
Lý - Tuân Thể - Bình.T
Thể - Thu
NNgữ - Cầu GDQP - Nam.T NNgữ - TNghĩa Địa - Hạnh.Đ
Toán - Hoa.T Toán - Vân
Thể - Võ
Văn - Thắm
Sử - Lan.S
Văn - Lương
Văn - Lương
5 SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN SH Lớp-TNHN
P. HIỆU TRƯỞNG

Phan Văn Cường

You might also like