You are on page 1of 167

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X

1 Trường THPT TRẦN NHÂN TÔNG


2
3
Học kỳ 1
Năm học 2022-2023 Thời khóa biểu KHỐI SÁNG, thực hiện từ 06/9/2022.
4 Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9 12A10 12A11 12A12 12A13 12A14 12A15 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A15
CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
5 1 - DuyênL - XuânA - LanT - SơnT - HiềnL - PhươngH - HoaS - NgaV - P. HàV - PhươngA - YếnD - HuyềnV - HaoF - Sen - HạnhS - LoanH - MinhT - Trình - HuyềnT - HồngH - VânH - DươngV
TD -
TOAN - Anh - HOA - VAN - HOA - LY - VAN - P. Anh - SU - VAN - TOAN - VAN - HOA - TOAN - SINH - HOA - VAN -
6 2 MinhT XuânA HồngH NgaV
LY - HiềnL
PhươngH DuyênL
SINH - Sen
HàV PhươngA
Anh - Thi
HạnhS HuyềnV SơnT XuânV LoanH
Trường_T LY - Trình
HuyềnT ThảoS VânH DươngV
D
TD -
Anh - TOAN - VAN - VAN - VAN - TOAN - VAN - P. Anh - VAN - SINH - TOAN - VAN - VAN - DIA - TOAN - HOA - HOA - DIA -
7 Thứ 2 3 SU - HoaS
XuânA LanT NgaV
SINH - Sen
DươngV ChâuV Tr.HiềnT HàV PhươngA
LY - Trình
HuyềnV ThảoS SơnT XuânV LĩnhV ThủyD
Trường_T
HuyềnT HồngH VânH HaoF
D
TD -
VAN - DIA - TOAN - SU - VAN - VAN - TOAN - SINH - HOA - HOA - DIA - TOAN - VAN - VAN - AnhKella - HOA - DIA -
8 4 XuânV YếnD LanT
Anh - Thi
HạnhS DươngV ChâuV Tr.HiềnT ThảoS HồngH
SU - HoaS
LoanH HaoF
LY - HiềnL
BìnhT LĩnhV BìnhV Kella PhươngH
Trường_T
ThủyD
SU - Luyến
D
VAN - VAN - VAN - SU - DIA - VAN - TOAN - SINH - HOA - TOAN - HOA - DIA - TOAN - AnhKella - VAN - DIA - VAN - HOA -
9 5 XuânV DươngV
LY - HiềnL SINH - Sen
LĩnhV HạnhS HaoF NgaV LanT ThảoS LoanH HuyềnT PhươngH YếnD BìnhT Kella BìnhV
Anh - Thi
ThủyD ChâuV
SU - Luyến
HồngH
Công nghệ TOAN - Lý SINH - Anh - Anh - TOAN - TOAN - SINH - LY - Anh - Công nghệ GDCD - LY - AnhKella - TOAN - VAN - TOAN - SINH - Anh -
10 1 - NgaCN HươngT HàS
Anh - Thi
GiangA HậuA HàT Tr.HiềnT ThảoS DuyênL
LY - Trình Anh - Thúy
PhươngA - HiềnCN Quyền PhươngL Kella X.Hương LĩnhV HùngT PhgAnh YếnA
LY - TOAN - Lý Anh - HOA - Anh - Công nghệ TOAN - TOAN - Công nghệ SINH - Anh - VAN - LY - SINH - VAN - TOAN - AnhKella - Anh -
11 2 DuyênL HươngT HậuA Phấn GiangA - NgaCN HàT Tr.HiềnT
LY - Trình
- HiềnCN ThảoS
Anh - Thúy
PhươngA
SU - HoaS
XuânV PhươngL PhgAnh
Anh - Thi
LĩnhV HùngT Kella YếnA
SINH - Anh - LY - Công nghệ VAN - DIA - GDCD - SINH - Công nghệ SU - Anh - HOA - DIA - GDQP - TOAN - SINH - TIN - LY - TOAN -
12 Thứ 3 3 Anh - Thúy
HàS HậuA TrangL - NgaCN
LY - Trình
ChâuV HaoR Quyền ThảoS
Anh - Thi
- HiềnCN HươngS PhươngA Phấn ThủyD Chung X.Hương PhgAnh TrangTin PhươngL HùngT
SU - Công nghệ TOAN - HOA - DIA - TOAN - Lý Công nghệ LY - GDCD - VAN - SINH - Anh - TIN - SINH - AnhKella - DIA - TOAN - TOAN -
13 4 SU - HoaS
HươngS - NgaCN
Anh - Thi
X.Hương
LY - Trình Anh - Thúy
Phấn HaoR HươngT - HiềnCN TrangL Quyền ChâuV HàS YếnA TrangTin PhgAnh Kella ThủyD ThậnT HùngT
TOAN - Công nghệ SU - LY - TOAN - SINH - Công nghệ HOA - TOAN - Lý GDCD - SINH - VAN - VAN - Anh - DIA - GDQP - AnhKella - TOAN - TIN -
14 5 MinhT - NgaCN HươngS TrangL X.Hương HàS
SU - HoaS
- HiềnCN Phấn HươngT
Anh - Thi
Quyền ThảoS ChâuV XuânV YếnA
Anh - Thúy
ThủyD Chung Kella ThậnT TrangTin
SINH - Anh - TOAN - TOAN - TOAN - GDCD - SU - Anh - SU - VAN - Công nghệ HOA - HOA - TOAN - HOA - GDQP - LY - TIN - GDCD -
15 1 HOA - Lộc
HàS HậuA SơnT X.Hương Tr.HiềnT Châm TúAnh TrangA HươngS NgaV
SINH - Sen
- HiềnCN PhươngH Phấn BìnhT HằngH Chung OanhL
Anh - Thúy
HạnhTin Quyền
TD -
VAN - SU - SINH - TOAN - TOAN - Anh - SU - GDCD - VAN - LY - HOA - Công nghệ TOAN - TOAN - GDQP - TIN - VAN -
16 2 XuânV HươngS HàS SơnT
SINH - Sen
Tr.HiềnT
HOA - Lộc
TrangA TúAnh Quyền NgaV TrangL PhươngH
SU - HoaS
- HiềnCN BìnhT
Anh - Thúy
X.Hương
Trường_T
Chung HạnhTin DươngV
D
TD -
GDCD - VAN - SU - TOAN - Anh - SINH - HOA - Công nghệ VAN - TOAN - LY - Anh - TOAN - GDCD - VAN - HOA - VAN - GDQP -
17 Thứ 4 3 SINH - Sen
Châm XuânV TúAnh X.Hương HậuA HàS Phấn - HiềnCN DươngV
SU - HoaS
HuyềnT TrangL PhươngA BìnhT
Trường_T
Quyền HạnhV PhươngH
Anh - Thúy
NgaV Chung
D
TD -
Anh - Anh - VAN - VAN - VAN - TOAN - TOAN - VAN - P. Anh - TOAN - TOAN - TOAN - TOAN - VAN - TIN - VAN - VAN - TIN - TOAN - TOAN -
18 4 Anh - Thúy
XuânA HậuA NgaV LĩnhV DươngV HàT Tr.HiềnT HàV PhươngA X.Hương HuyềnT LanT SơnT XuânV LýTin BìnhV HạnhV HạnhTin
Trường_T
ThậnT HùngT
D
Anh - Anh - VAN - VAN - VAN - TOAN - TOAN - VAN - P. Anh - TOAN - TOAN - TOAN - TOAN - VAN - TIN - VAN - TIN - Anh - Ly- TOAN - TOAN - SINH -
19 5 Anh - Thúy
XuânA HậuA NgaV LĩnhV DươngV HàT Tr.HiềnT HàV PhươngA X.Hương HuyềnT LanT SơnT XuânV LýTin BìnhV HạnhTin HĐ HùngT ThậnT PhgAnh
LY - SU - GDCD - VAN - VAN - TOAN - VAN - HOA - TOAN - Lý TOAN - HOA - VAN - VAN - Anh - Công nghệ TIN - GDCD - Anh - TD -
20 1 HOA - Lộc
CườngL HươngS Châm LĩnhV DươngV HàT NgaV Phấn HươngT X.Hương LoanH HuyềnV ChâuV HươngA - NgaCN TrangTin Quyền
SU - Luyến Anh - Thúy
Huyền TùngTD
HOA - VAN - HOA - Anh - GDCD - Anh - TOAN - TOAN - Lý VAN - VAN - SU - VAN - Anh - GDCD - TOAN - VAN - TIN - TD - VAN -
21 2 Anh - Thúy
LoanH XuânV Phấn GiangA Châm
HOA - Lộc
TrangA LanT HươngT NgaV HuyềnV HươngS ChâuV HươngA Quyền
SU - Luyến
X.Hương LĩnhV TrangTin TùngTD DươngV
TOAN - LY - VAN - Công nghệ GDCD - Anh - TOAN - Anh - TOAN - SU - TOAN - VAN - Anh - TOAN - TOAN - VAN - VAN - VAN - VAN -
22 Thứ 5 3 MinhT CườngL XuânV - NgaCN Châm HậuA HàT TrangA LanT HươngS X.Hương HuyềnV PhươngA SơnT BìnhT
SU - Luyến Anh - Thúy Anh - Thi
LĩnhV ChâuV NgaV DươngV
VAN - TOAN - Lý TOAN - TOAN - TOAN - Anh - VAN - VAN - Anh - VAN - VAN - Anh - TOAN - Anh - HOA - LY - GDCD - Công nghệ TIN -
23 4 XuânV HươngT LanT SơnT X.Hương HậuA ChâuV NgaV TrangA DươngV
Anh - Thi Anh - Thúy
HuyềnV PhươngA BìnhT YếnA HằngH
SU - Luyến
OanhL Quyền - NgaCN TrangTin
VAN - TOAN - Lý TOAN - TOAN - TOAN - Anh - VAN - VAN - Anh - VAN - VAN - Anh - TOAN - VAN - TOAN - Công nghệ LY - GDCD - Anh -
24 5 XuânV HươngT LanT SơnT X.Hương HậuA ChâuV NgaV TrangA DươngV
Anh - Thi Anh - Thúy
HuyềnV PhươngA BìnhT LĩnhV MinhT - NgaCN OanhL
SU - Luyến
Quyền YếnA
TOAN - VAN - DIA - TOAN - VAN - TOAN - LY - HOA - TOAN - VAN - TOAN - SINH - VAN - LY - Anh - Ly- HOA - Anh - TOAN -
25 1 MinhT DươngV YếnD
SINH - Sen LY - HiềnL
Tr.HiềnT
Anh - Thúy
NgaV LanT DuyênL LoanH HuyềnT HuyềnV SơnT HàS LĩnhV CườngL
LY - Trình
HĐ HồngH Huyền HùngT
LY - VAN - TOAN - VAN - VAN - TOAN - SINH - HOA - DIA - TOAN - VAN - LY - GDQP - VAN - Anh - Ly- TOAN - Anh - AnhKella -
26 2 DuyênL DươngV LanT NgaV LĩnhV Tr.HiềnT HàS
SINH - Sen LY - Trình
HồngH YếnD HuyềnT HuyềnV
LY - HiềnL
CườngL Chung
Anh - Thúy
HạnhV HĐ HùngT Huyền Ielts
DIA - HOA - HOA - TOAN - VAN - HOA - LY - LY - VAN - P. VAN - VAN - TOAN - SU - SINH - TOAN - VAN - TOAN - LY - GDQP - AnhKella -
27 Thứ 6 3 YếnD LoanH HồngH SơnT LĩnhV PhươngH DuyênL CườngL HàV DươngV NgaV
Anh - Thúy
LanT
SINH - Sen
HạnhS ThảoS MinhT HạnhV HuyềnT TrangL Chung Ielts
Anh - TOAN - SU - SINH - VAN - VAN - P. VAN - SINH - VAN - TOAN - HOA - LY - HOA - TOAN - TOAN - LY - HOA - AnhKella -
28 4 SINH - Sen
XuânA
LY - HiềnL
SơnT HạnhS HàS
SU - HoaS
NgaV HàV DươngV ThảoS HuyềnV LanT PhươngH CườngL LoanH MinhT
LY - Trình
HuyềnT TrangL VânH Ielts
SH - SH - SH - SH - SH - P. SH - SH - SH - SH - SH - SH - SH - SH -
29 5 DuyênL XuânA
SH - LanT SH - SơnT
HiềnL PhươngH
SH - HoaS SH - NgaV
HàV PhươngA
SH - YếnD
HuyềnV
SH - HaoF SH - Sen
HạnhS LoanH MinhT
SH - Trình
HuyềnT HồngH
SH - VânH
DươngV
TD -
TOAN - Lý GDCD - DIA - HOA - DIA - VAN - SU - Anh - VAN - TOAN - TOAN - GDCD - SU - TOAN - LY - Công nghệ VAN - LY -
30 1 Anh - Thúy
HươngT Châm HaoF HồngH HaoR ChâuV TúAnh TrangA DươngV X.Hương
SINH - Sen
LanT Quyền HạnhS BìnhT CườngL
HOA - LýB Trường_T
- NgaCN NgaV PhươngL
D
TD -
GDCD - TOAN - Lý VAN - SU - DIA - VAN - Công nghệ LY - Anh - Anh - TOAN - SU - TOAN - DIA - TOAN - GDCD - VAN - VAN - LY -
31 2 Châm HươngT XuânV TúAnh HaoF DươngV - NgaCN CườngL TrangA PhươngA X.Hương HạnhS LanT
SINH - Sen
HaoR BìnhT
Trường_T HOA - LýB
Quyền ChâuV NgaV PhươngL
D
TD -
VAN - VAN - TOAN - VAN - HOA - SU - GDCD - SU - DIA - GDCD - DIA - LY - Anh - Anh - LY - TOAN - TIN - VAN - TD - Công nghệ
32 Thứ 7 3 XuânV DươngV LanT NgaV HồngH HạnhS
Anh - Thúy
Châm TúAnh HaoR Quyền HaoF TrangL PhươngA HươngA PhươngL MinhT
Trường_T
HạnhTin ChâuV TùngTD - NgaCN
D
TD -
TOAN - VAN - VAN - Anh - TOAN - Anh - TOAN - TOAN - Lý VAN - VAN - Anh - VAN - Anh - LY - TIN - Công nghệ HOA - LY - TD -
33 4 MinhT DươngV XuânV
Anh - Thi
GiangA Tr.HiềnT
Anh - Thúy
TrangA LanT HươngT NgaV HuyềnV PhươngA ChâuV HươngA
Trường_T
CườngL HạnhTin - NgaCN HồngH PhươngL TùngTD
D
TOAN - VAN - VAN - Anh - TOAN - Anh - TOAN - TOAN - Lý VAN - VAN - Anh - VAN - Anh - Công nghệ LY - LY - HOA -
34 5 MinhT DươngV XuânV
Anh - Thi
GiangA Tr.HiềnT
Anh - Thúy
TrangA LanT HươngT NgaV HuyềnV PhươngA ChâuV HươngA - NgaCN TrangL PhươngL HồngH
35
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X
1 Trường THPT TRẦN NHÂN TÔNG
2
3
Học kỳ 1
Năm học 2022-2023 Thời khóa biểu KHỐI CHIỀU, thực hiện từ 06/9/2022-NEW.
4 Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10 10A11 10A12 10A13 10A14 11A7 11A8 11A9 11A10 11A11 11A12 11A13 11A14
Anh - VAN - HOA - SINH - TIN - Anh - VAN - Mỹ VAN - DIA - Anh - Anh - SU - Công nghệ Anh - DIA - DIA - LY - AnhKella - HOA - HOA - GDQP -
5 1 PhươngA
LY - HiềnL
P.HiềnV HằngH HàS HạnhTin GiangA Hà XuânV HaoF TrangA YếnA HạnhS - Lê HươngA HậuĐ YếnD OanhL Kella PhươngH LoanH Chung
Anh - TOAN - HOA - TOAN - TIN - VAN - VAN - Mỹ Anh - Anh - AnhKella - SU - Công nghệ GDQP - LY - SINH - GDQP - DIA - VAN - DIA - VAN - TOAN -
6 2 PhươngA
HOA - Lộc
HàT HằngH CaoT HạnhTin P.HiềnV Hà TrangA YếnA Kella HạnhS - Lê Giang TrangL ThảoS Chung HậuĐ BìnhV YếnD LĩnhV BìnhT
SINH - TOAN - AnhKella - TOAN - VAN - VAN - Anh - Anh - Anh - SU - VAN - Mỹ TOAN - Anh - HOA - GDQP - HOA - VAN - SINH - VAN - TOAN -
7 Thứ 2 3 HàS
HOA - Lộc
HàT Kella CaoT HiênV P.HiềnV PhươngA TrangA YếnA HươngS Hà TuyếtT HậuA HằngH Chung
Anh - Thi
VânH BìnhV ThảoS LĩnhV BìnhT
HOA - TOAN - SINH - SU - VAN - TOAN -
TOAN - Lý HOA -
Anh - TOAN -VAN -
TOAN - Anh - VAN - Mỹ TD - SINH - GDQP - VAN - LY - TD -
8 4 VânH HùngT HàS HươngS
HOA - Lộc
HiênV HàT
HươngT Phấn
TrangA CaoT XuânV
TuyếtT HậuA Hà TùngTD
Anh - Thi
ThảoS Chung BìnhV TrangL TuấnTD
CHAOCO
CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
9 5 - CaoT - HùngT - HàS - HằngH - Lộc - TuyếtT - HàT - Phấn - XuânV
- Lý
- HươngS - YếnA - HiênV - HậuA - TrangL - ThảoS - Thi - Mỹ Hà - Luyến - BìnhV - TúAnh - BìnhT
HươngT
AnhKella - TIN - LY - TIN - LY - GDQP - TOAN - Công nghệ TOAN - VAN - SINH - GDCD - DIA - VAN - P. GDCD - VAN - VAN - TOAN - TIN - GDQP - TOAN - AnhKella -
10 1 Ielts PhongTin PhươngL TrangTin DuyênL PhongQP HàT - Lê SơnT P.HiềnV PhgAnh Châm HaoR HàV Thu HạnhV ChâuV MinhT LýTin Chung ThậnT Kella
AnhKella - SINH - TOAN - TOAN - TOAN - VAN - Anh - GDQP - AnhKella - Công nghệ VAN - DIA - Anh - GDCD - TOAN - Công nghệ VAN - TD - TOAN - GDCD - SINH - VAN -
11 2 Ielts PhgAnh HàT Đ.HùngT CaoT HiênV GiangA PhongQP Kella - Lê HạnhV HaoR HậuA Thu ThậnT - Hà_CN ChâuV TuấnTD Tr.HiềnT Châm HằngC P.HiềnV
AnhKella - VAN - P. TOAN - TOAN - VAN - TOAN - Anh - GDCD - Công nghệ GDCD - DIA - TOAN - GDCD - DIA - TIN - AnhKella - TOAN - Công nghệ SINH - TD - TOAN - VAN -
12 Thứ 3 3 Ielts HàV HàT Đ.HùngT HiênV TuyếtT GiangA LinhCD - Lê Châm ThủyD CaoT Thu HaoR LýTin Kella Tr.HiềnT - Hà_CN HằngC TuấnTD ThậnT P.HiềnV
TOAN - TOAN - LY - Anh - Ly- Anh - HOA - DIA - TOAN - DIA - GDQP - GDQP - SINH - VAN - TOAN - AnhKella - VAN - Công nghệ Anh - GDCD - TOAN - TD - SINH -
13 4 CaoT HùngT PhươngL HĐ HậuA VânH HaoR Đ.HùngT ThủyD Giang PhongQP PhgAnh HiênV TuyếtT Kella HạnhV - Hà_CN XuânA Châm HuyềnT TuấnTD HằngC
VAN - TOAN - TIN - SINH - GDQP - TOAN - LY - TOAN - GDCD - AnhKella - VAN - TOAN - VAN - Anh - SINH - GDCD - TD - Anh - DIA - TOAN - Anh - Ly- HOA -
14 5 HuyềnV HùngT LýTin PhgAnh PhongQP TuyếtT PhươngL Đ.HùngT LinhCD Kella HạnhV CaoT HiênV HậuA HằngC Châm TuấnTD XuânA ThủyD HuyềnT HĐ VânH
LY - AnhKella - Anh - TIN - VAN - DIA - Anh - Anh - Công nghệ VAN - GDQP - Anh - VAN - P. Anh - Anh - Ly- HOA - GDQP - VAN - LY - TIN - VAN -
15 1 DuyênL Kella TâmAnh
LY - HiềnL
TrangTin HiênV HaoR PhươngA TrangA - Lê HạnhV PhongQP HậuA HàV HươngA HĐ VânH Chung BìnhV PhươngL LýTin P.HiềnV
LY - Anh - Anh - GDQP - VAN - LY - Công nghệ TOAN - VAN - VAN - AnhKella - DIA - Anh - TOAN - TD - TOAN - VAN - Anh - Anh - Ly- HOA -
16 2 DuyênL TrangA TâmAnh PhongQP HiênV PhươngL - Lê
SU - HoaS
SơnT P.HiềnV HạnhV Kella
LY - HiềnL
HaoR HươngA X.Hương TuấnTD MinhT BìnhV XuânA HĐ VânH
HOA - TIN - VAN - TIN - Anh - LY - NN2 - TOAN - VAN - Công nghệ DIA - VAN - LY - TD - TOAN - TOAN - TD - VAN - AnhKella - Anh -
17 Thứ 4 3 VânH
LY - HiềnL
LýTin HạnhV TrangTin TâmAnh PhươngL NN2.Nhật SơnT P.HiềnV - Lê HaoR HiênV DuyênL TùngTD X.Hương
SINH - Sen
MinhT TuấnTD BìnhV Kella Huyền
NN2 - VAN -
18 4 Nhật BìnhV

19 5
HỌP HỘI ĐỒNG NN2 - HỌP HỘI ĐỒNG
Nhật

Anh - GDQP - TOAN - AnhKella - VAN - DIA - HOA - DIA - SINH - Công nghệ Anh - AnhKella - VAN - Mỹ LY - TIN - Anh - TIN - GDQP - Anh -
20 1 PhươngA
LY - HiềnL
PhongQP Đ.HùngT Kella
SU - HoaS
P.HiềnV ThủyD HằngH HaoF PhgAnh - Lê HậuA Ielts Hà
LY - Trình
CườngL LýTin XuânA TrangTin Chung Huyền
TOAN - VAN - P. TIN - Anh - DIA - VAN - VAN - Mỹ DIA - HOA - TOAN - SINH - Công nghệ AnhKella - DIA - TOAN - VAN - LY - Anh - AnhKella - TIN - Anh -
21 2 CaoT HàV
SU - HoaS
TrangTin HậuA HaoF P.HiềnV Hà ThủyD HằngH Đ.HùngT PhgAnh - Lê Ielts YếnD X.Hương ChâuV OanhL XuânA Kella LýTin Huyền
VAN - VAN - P. VAN - SINH - Anh - Anh - AnhKella - Công nghệ SU - TOAN - GDQP - AnhKella - HOA - TOAN - VAN - VAN - Mỹ TIN - Anh - Anh - Ly-
22 Thứ 5 3 HuyềnV HàV P.HiềnV PhgAnh HậuA TâmAnh Kella
SU - HoaS
- Lê
SU - Luyến
HươngS CaoT PhongQP Ielts HằngH X.Hương ChâuV Hà LýTin XuânA HĐ
LY - Trình

VAN - SINH - VAN - Anh - Ly- TOAN - Anh - Công nghệ TOAN - SU - TOAN - Lý GDCD - VAN - Mỹ GDCD - TOAN - TD - AnhKella - TIN - TOAN - Anh - TOAN - DIA -
23 4 HuyềnV PhgAnh P.HiềnV HĐ CaoT TâmAnh - Lê Đ.HùngT HươngS HươngT LinhCD Hà Thu TuyếtT TùngTD
LY - Trình
Kella LýTin Tr.HiềnT XuânA ThậnT YếnD
TOAN - Anh - Anh - Ly- SU - AnhKella - Công nghệ GDCD - TOAN - Lý TOAN - VAN - Mỹ TOAN - GDCD - TOAN - TD - TOAN - Anh - LY - TIN - DIA - TD -
24 5 CaoT
SU - HoaS
TâmAnh HĐ HươngS Kella
SU - Luyến
- Lê LinhCD HươngT Đ.HùngT Hà TuyếtT Thu ThậnT TùngTD Tr.HiềnT XuânA CườngL TrangTin YếnD TuấnTD
SU - Anh - SINH - LY - LY - Anh - TOAN - Anh - TOAN - Công nghệ AnhKella - VAN - P. VAN - GDCD - HOA - LY - HOA - HOA -
25 1 TúAnh TrangA HàS
LY - HiềnL
DuyênL PhươngL
HOA - LýB
PhươngA SơnT YếnA Đ.HùngT - Lê Kella HàV
SU - Luyến
HạnhV Châm VânH CườngL PhươngH LoanH
LY - Trình

LY - Anh - LY - TOAN - SINH - HOA - AnhKella - HOA - GDCD - Công nghệ Anh - VAN - P. TIN - VAN - LY - VAN - Mỹ Anh - VAN - SU -
26 2 DuyênL TrangA PhươngL Đ.HùngT HàS VânH
SU - Luyến
Kella HằngH Châm - Lê YếnA
LY - HiềnL
HàV LýTin HạnhV CườngL Hà
HOA - LýB
XuânA LĩnhV TúAnh
SINH - VAN - P. AnhKella - VAN - TIN - TOAN - TOAN - VAN - HOA - Anh - Anh - TOAN - LY - VAN - Mỹ HOA - GDCD - Anh - LY - VAN - TOAN -
27 Thứ 6 3 HàS HàV Kella HạnhV
HOA - Lộc
HạnhTin HàT Đ.HùngT XuânV HằngH TrangA YếnA TuyếtT DuyênL Hà
HOA - LýB
VânH Châm XuânA PhươngL LĩnhV BìnhT
TOAN - TOAN - HOA - TOAN - TOAN - HOA - VAN - TOAN - Lý TOAN - GDCD - VAN - Công nghệ VAN - Mỹ SU - AnhKella - VAN - LY - TOAN -
28 4 CaoT HùngT
HOA - LýB
HằngH
HOA - Lộc
TuyếtT HàT Phấn XuânV HươngT Đ.HùngT Châm HiênV - Lê Hà TúAnh
Anh - Thi
Kella
SU - Luyến
BìnhV TrangL BìnhT
SH - SH - SH - SH - SH - Lý SH - SH - SH - SH - SH - Mỹ SH - SH - SH - SH -
29 5 SH - CaoT
HùngT
SH - HàS
HằngH
SH - Lộc
TuyếtT
SH - HàT SH - Phấn
XuânV HươngT HươngS
SH - YếnA
HiênV
SH - HậuA
TrangL ThảoS
SH - Thi
Hà Luyến BìnhV TúAnh BìnhT
VAN - TIN - VAN - VAN - VAN - TOAN - GDCD - GDQP - DIA - DIA - VAN - Mỹ DIA - SU - LY - Anh - Ly- TIN - TOAN - Công nghệ TOAN - SU - TIN -
30 1 HuyềnV PhongTin P.HiềnV HạnhV HiênV TuyếtT
HOA - LýB
LinhCD PhongQP HaoF ThủyD Hà HaoR HạnhS TrangL HĐ HạnhTin MinhT - HiềnCN HuyềnT TúAnh HươngTin
TIN - GDQP - VAN - VAN - DIA - GDQP - VAN - Mỹ DIA - VAN - GDCD - DIA - SU - TOAN - TOAN - Anh - Ly- TOAN - SU - TD - TOAN - Công nghệ TIN -
31 2 PhongTin Giang
HOA - LýB
HạnhV HiênV HaoF PhongQP Hà ThủyD P.HiềnV LinhCD HaoR HạnhS TuyếtT ThậnT HĐ Tr.HiềnT TúAnh TuấnTD HuyềnT - HiềnCN HươngTin
TIN - DIA - TOAN - Công nghệ TIN - TIN - VAN - Mỹ TOAN - SU - TD - VAN -
32 Thứ 7 3 PhongTin ThủyD TuyếtT - HiềnCN HươngTin HạnhTin Hà Tr.HiềnT TúAnh TuấnTD P.HiềnV
GDQP - DIA - TOAN - SU - VAN - Mỹ TOAN - TD - GDCD - Công nghệ
33 4 Giang HaoR ThậnT
HOA - LýB
TúAnh Hà Tr.HiềnT TuấnTD Quyền - HiềnCN
GDQP - TIN - TOAN - TD - Công nghệ TOAN - GDCD -
34 5 Chung HươngTin Tr.HiềnT TuấnTD
HOA - LýB
- HiềnCN ThậnT Quyền
35
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE
1 Trường THPT TRẦN NHÂN TÔN

2 Học kỳ 1
Thời khóa biểu giáo viên KHỐI SÁNG, thực hiện từ 06/9/2022.
3 Năm học 2022-2023

4 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Giáo viên
5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
C 11A1 11A1 11A1 11A1
6 Vũ Quốc Hùng
C
11A5 11A5
5 5 5
11A5
5
11A5
C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
7 Vũ Xuân Hương
C
11A3 11A3 12A5 12A5 12A5 11A3 12A5
1 1 1
11A3
1
12A5 12A5
1 1
C
8 Trương Thị Thu Hiền
C
12A8 12A8 12A8 12A8 12A6 12A6 12A8 12A8 12A6 12A6 12A6 12A6
C
9 Đoàn Đức Hùng
C
Nguyễn Thị Thanh C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
10 Huyền C
11A4 11A4
2 2 2 2 2 2
11A4 11A4 11A4
C
11 Hà Văn Thận
C
11A6 11A6 11A6 11A6
C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
12 Nguyễn Thị Ngọc Lan
C
12A3 12A3 12A9
3 3
12A9 12A9 12A3 12A3 12A9 12A3
3 3
12A3
3 3
12A3 12A9 12A9
C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
13 Hồng Trường Sơn
C 4 4
12A4 12A4
4 4 4
12A4 12A4
4
12A4 12A4 12A4
C
14 Tạ Thị Thanh Cao
C
C
15 Nguyễn Thị Như Tuyết
C
C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
16 Lý Thanh Hương
C
12A2 12A2
0 0 0 0
12A2 12A2 12A2 12A2
0 0
C
17 Đặng Thị Minh
C
12A1 12A1 12A1 11A2 12A1 11A2 11A2 11A2 11A2 12A1 12A1
C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
18 Nguyễn Thanh Bình
C 5 5
11A1 11A1
5 5 5 5
11A1 11A1
C
19 Đào Thu Hà
C
12A7 12A7 12A7 12A7 12A7 12A7
C
20 Trần Thị Mỹ Hà
C
C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
21 Trần Thị Kim Châu
C
12A7 12A7 11A5 12A7
4 4 4 4
11A5 12A7 12A7 12A7 11A5 11A5
4 4
C
22 Dương Thị Bình
C
11A2 11A2 11A2 11A2
C
23 Vũ Thị Hạnh
C
11A3 11A3 11A3 11A3
C
24 Dương Thị Thanh Hiên
C
C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
25 Nguyễn Thị Hồng Xuân
C 5 5
12A1 12A1
5 5
12A1 12A3
5 5
12A3 12A3 12A1 12A1 12A3 12A1 12A3 12A3
C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
26 Phan Thanh Nga
C
12A4 12A4 12A8
1 1
11A6 12A4 12A4 12A8
1
11A6 12A8 12A8 12A8 12A4
1
12A8 12A8 11A6 11A6 12A4
1 1
C
27 Phạm Thị Thu Hiền
C
C 11A1 11A1 12A1 11A1 11A1 12A1 12A1 12A1 12A1 11A1 12A1
28 Nguyễn Thị Thùy Dương
C 5
12A6 12A6 12A2
5 0
12A6 12A6 12A6
5 5 0 0
12A2 12A2
0 0 5 0
12A6 12A2 12A2 12A2
C
29 Phạm Thị Hà
C
12A9 12A9 12A9 12A9 12A9 12A9 12A9
C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
30 Chu Thị Huyền
C 3 2 3 2 2 3 3 3 3 2 2 2 2
C
31 Nguyễn Thị Lĩnh
C
11A1 11A1 12A5 11A4 11A4 12A5 12A5 12A5 11A4 11A4 11A1 11A1 12A5 12A5
C
32 Trần Thùy Trang
C
12A9 12A8 12A8 12A8 12A9 12A9 12A9 12A9 12A8 12A8
C
33 Hồ Thanh Huyền
C
11A6 11A6 11A6
C
34 Trần Thị Hải Hậu
C
12A6 12A3 12A3 12A3 12A6 12A3 12A3 12A6 12A6 12A6
C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
35 Trần Diệu Thúy
C 2 2
12A1 12A7 11A2 11A5 11A2 11A5 12A1 12A1 11A5 12A1 11A2
2 2
12A7 11A2
2
12A1 12A7 12A7 12A7
C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
36 Tăng Nguyễn Tú Thi
C 1
12A4 11A3 12A4 11A3
1
12A4
1
11A3
1 1
12A4 12A4
C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
37 Nguyễn Thị Phương
C 0 0 3 3 4 4 0 0 3 4 4 0 0 4 3 3
C 11A1 11A1 11A1
38 Hoàng Hải Yến
C 5 5
11A1 11A1 11A1
5
C
39 Lê Thị Xuân
C
12A2 12A2 12A2 12A2 12A2 12A2
C
40 Phạm Tâm Anh
C
C
41 Nguyễn Quỳnh Giang
C
12A5 12A5 12A5 12A5 12A5
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE
1 Trường THPT TRẦN NHÂN TÔN

2 Học kỳ 1
Thời khóa biểu giáo viên KHỐI SÁNG, thực hiện từ 06/9/2022.
3 Năm học 2022-2023

4 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Giáo viên
5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
42 Phùng Thị Thanh Hương
C 5 5 5 5 5
C
43 Bảo Ly-HĐ
C
11A4 11A4 11A4
C
44 Phạm Thị Kiều Oanh
C
11A4 11A4 11A4
C 12A1 12A1
45 Nguyễn Tấn Cường
C
12A2 12A2 11A2
5
12A8
5
11A2 12A8 11A2
C 12A1 12A1
46 Trần Thị Thu Hiền
C
12A5
4
12A3 12A5
4
12A3 12A5
C 12A1 12A1 12A1 12A1
47 Phạm Thị Trang
C
12A4
2
12A4
2 3
11A5 11A5
3
11A5
C 12A1 12A1
48 Trần Thị Duyên
C
12A7
0
12A1
0
12A1 12A7 12A1
C 11A1 11A1
49 Bùi Mai Phương
C
11A1 11A1 11A6
5 5
11A1 11A6 11A6
C 12A1 12A1
50 Hà Văn Trình
C
11A3
1 1
12A9 12A6 12A6 11A3 12A9 11A3 11A3
C
51 Nguyễn Trọng Phong
C
C
52 Nguyễn Thúy Hạnh
C
11A6 11A6 11A4 11A3 11A4 11A3
C 11A1 11A1
53 Nguyễn Thị Thu Trang
C
11A5 11A2
5
11A2 11A5
5
C
54 Nguyễn Bá Dương
C
C
55 Nguyễn Thị Lý
C
11A1 11A1
C
56 HươngTin
C
C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
57 Đỗ Thục Hiền
C 4 0 2 1
12A8
3 5
12A9
C 11A1
58 Tô Thị Nga
C
12A1 12A6 12A5 12A3 12A2 11A1 12A4 11A6 11A3 11A5 12A7
5
11A4 11A2
C
59 Đỗ Thị Thu Hà
C
C
60 Nguyễn Xuân Lộc
C
12A1 12A7 12A1 12A7
C 12A1 11A1 12A1 11A1
61 Nguyễn Thị Xuân Hồng
C
12A3 11A5
0 5
11A5
0
12A3 11A5 12A5 12A5 11A5
5
C 12A1 12A1
62 Nguyễn Thị Hương Phấn
C
12A4
5
12A8 12A9
5
12A8 12A9 12A4
C
63 Đỗ Thị Lý
C
11A3 11A3
Nguyễn Thị Minh C 12A1 12A1 12A1 12A1
64 Phương C
12A6 11A4
3 4 3
11A4 12A6
4
12A6
C
65 Vũ Thu Hằng
C
11A2 11A2
C
66 Phùng Thị Thu Vân
C
11A6 11A6 11A6 11A6
C 12A1 12A1 12A1 12A1
67 Phạm Thị Loan
C
11A1
2 1 2
12A2
1
12A2 11A1 11A1
C 12A1 12A1
68 Đinh Thị Hà
C
12A3
12A2
5
12A6 12A2 12A3 12A7
5
12A7 12A6
C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
69 Trần Thị Bích Thảo
C
11A5
3
12A9
0
12A9
1 0 3
11A1
1
C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
70 Vũ Thị Sen
C
12A8 12A5 12A4
2
12A5 12A1 12A4 12A8
4
12A1
4 2 4
C
71 Nguyễn Thanh Hằng
C
C 11A1
72 Đinh Phương Anh
C
11A6 11A2 11A4 11A3
5
C
73 Bùi Tuyết Lê
C
C 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1
74 Ngô Thị Hạnh
C 2
12A5 12A6
5
12A5
5 5 2
12A6
C 12A1 12A1 12A1 12A1
75 Mai Thị Hoa
C
12A1
1 4
12A1 12A7
4 1
12A7 12A7
C
76 Cao Tú Anh
C
12A8 12A9 12A4 12A8 12A4 12A9
C 12A1 12A1 12A1 12A1
77 Nguyễn Thị Hương
C 3
12A2 12A3
0
12A2 12A3
3 0
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE
1 Trường THPT TRẦN NHÂN TÔN

2 Học kỳ 1
Thời khóa biểu giáo viên KHỐI SÁNG, thực hiện từ 06/9/2022.
3 Năm học 2022-2023

4 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Giáo viên
5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
C 11A1
78 Vũ Thị Thanh Luyến
C 5
11A6 11A4 11A2 11A1 11A3 11A5
C
79 Vũ Thị Hậu
C
C 12A1 12A1 12A1
80 Đoàn Thị Hoài Yến
C
12A2
4
12A3
1
12A1
1
C 11A1 12A1 12A1 12A1
81 Ngô Anh Hào
C 5 3
12A7
3
12A4 12A5
2
C
82 Nguyễn Thị Thủy
C
11A2 11A6 11A4 11A1 11A5 11A3
C 12A1 12A1
83 Phùng Thị Hảo
C
12A8 12A9 12A6
5 0
C 12A1 12A1 12A1 11A1 12A1 12A1 12A1
84 Nguyễn Phúc Quyền
C 5
12A9
3 2 5 0
11A2 11A3 11A1 11A5 11A6
4
11A4
1
C
85 Nguyễn Thị Châm
C
12A7 12A2 12A4 12A6 12A5 12A3 12A1 12A8
C
86 Đào Khánh Linh
C
C
87 Nguyễn Phương Thu
C
C
88 Nguyễn Việt Cường
C
C 11A1 11A1
89 Đỗ Hoàng Tùng
C 5
11A6 HOP HOP HOP HOP HOP HOP 11A6
5
C
90 Vũ Ngọc Tuấn
C
C
91 Hoàng Phú Đức
C
C
92 Lê Đình Trường_TD
C
11A2 11A3 11A5 11A4 11A1 11A5 11A4 11A2 11A3 11A1
C
93 Nguyễn Văn Giang
C
C
94 Nguyễn Xuân Phong
C
C 11A1
95 Đỗ Thành Chung
C
11A2 11A4 11A3 11A5
5
11A1 11A6
C
96 Kella
C
11A3 11A1 11A2 11A6 11A4 11A5
C 11A1 11A1 11A1
97 Ielts
C 5 5 5
C
98 NN2.Nhật
C
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE
1 Trường THPT TRẦN NHÂN TÔNG

2 Học kỳ 1
Thời khóa biểu giáo viên KHỐI CHIỀU, thực hiện từ 06/9/2022-NEW.
3 Năm học 2022-2023

4 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Giáo viên
5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
6 Vũ Quốc Hùng 10A2 CC 10A2 10A2 10A2 10A2

7 Vũ Xuân Hương CC 11A8 11A8 11A8 11A8


11A1 11A1 11A1 11A1
8 Trương Thị Thu Hiền CC
1
11A9
1
11A9 11A9
1 1
11A9
10A1 10A1 10A1 10A1
9 Đoàn Đức Hùng CC 10A4 10A4 10A8 10A8 10A4
1
10A8
1 1
10A4 10A8
1
Nguyễn Thị Thanh 11A1 11A1 11A1 11A1
10 Huyền
CC
2 2 2 2
11A1 11A1 11A1 11A1
11 Hà Văn Thận CC
3
11A7
3 3
11A7 11A7 11A7
3
12 Nguyễn Thị Ngọc Lan CC

13 Hồng Trường Sơn CC 10A9 10A9 10A9 10A9


10A1 10A1 10A1 10A1
14 Tạ Thị Thanh Cao 10A5 10A5
2
CC 10A5
2
10A1
2
10A1
2
10A5 10A1 10A1 10A1
10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1
15 Nguyễn Thị Như Tuyết
3 3
CC 10A6
4
10A6
4 3 3
10A6 10A6 10A6
4 4
10A1 10A1 10A1 10A1 10A1
16 Lý Thanh Hương
0
CC
0 0 0 0
11A1 11A1 11A1 11A1
17 Đặng Thị Minh CC
0 0 0 0
11A1 11A1 11A1 11A1 11A1
18 Nguyễn Thanh Bình
4 4
CC
4 4 4
19 Đào Thu Hà 10A3 10A3 10A7 CC 10A7 10A3 10A3 10A7 10A7 10A7
10A1 11A1 10A1 10A1 11A1 11A1 10A1 11A1 11A1
20 Trần Thị Mỹ Hà 10A8 10A8
2
11A7 CC 11A7 10A8
0 2 2 0
11A7 11A7
0 2
10A8
0 0
21 Trần Thị Kim Châu CC 11A9 11A9 11A9 11A9
11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1
22 Dương Thị Bình
1 1 2
CC
1 1 2 2 2 2
10A1 10A1 10A1 10A1
23 Vũ Thị Hạnh CC 11A8
1
11A8
1 1 1
10A4 11A8 11A8 10A4 10A4 10A4
10A1 10A1 10A1 10A1 10A1
24 Dương Thị Thanh Hiên 10A6 10A6 CC 10A6 10A5
3 3
10A6 10A5
3 3 3
10A5 10A5

25 Nguyễn Thị Hồng Xuân 10A9 10A9 CC 10A9 10A9 10A9

26 Phan Thanh Nga CC


10A1 11A1 11A1 11A1 10A1 10A1 10A1 11A1
27 Phạm Thị Thu Hiền 10A3 10A7 10A7 CC
0 4 4 4 0 0
10A7 10A7 10A3 10A3 10A3
0 4
Nguyễn Thị Thùy
28 Dương
CC
10A1 10A1 10A1 10A1
29 Phạm Thị Hà CC
4
10A2
4
10A2 10A2
4 4
10A2

30 Chu Thị Huyền CC 10A1 10A1 10A1 10A1


11A1 11A1 11A1 11A1
31 Nguyễn Thị Lĩnh
3 3
CC
3 3
10A1 10A1 10A1
32 Trần Thùy Trang
1
10A9 10A9
1
CC 10A9 10A2 10A2 10A2
1
11A1 11A1 11A1
33 Hồ Thanh Huyền CC
4 4 4
10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1
34 Trần Thị Hải Hậu
4 4
CC
3
10A5
4 3 3
10A5 10A5
4
35 Trần Diệu Thúy CC

36 Tăng Nguyễn Tú Thi 11A9 11A9 CC 11A9 11A9

37 Nguyễn Thị Phương 10A1 10A1 10A8 CC 10A8 10A1 10A8


10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1
38 Hoàng Hải Yến
2 0 0
CC
0 2 2 2
11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1
39 Lê Thị Xuân CC
0 0 2 1 1 2 2 0 2 1
40 Phạm Tâm Anh CC 10A3 10A3 10A6 10A6 10A6 10A3

41 Nguyễn Quỳnh Giang 10A7 CC 10A7 10A7


A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE
1 Trường THPT TRẦN NHÂN TÔNG

2 Học kỳ 1
Thời khóa biểu giáo viên KHỐI CHIỀU, thực hiện từ 06/9/2022-NEW.
3 Năm học 2022-2023

4 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Giáo viên
5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
42 Phùng Thị Thanh Hương 11A7 CC 11A7 11A7
11A1 11A1 11A1
43 Bảo Ly-HĐ CC 10A4
3
11A8
3 3
10A4 10A4 11A8 11A8
11A1 11A1
44 Phạm Thị Kiều Oanh
0
CC
0
11A1 11A1
45 Nguyễn Tấn Cường CC 11A9
1 1
11A9
10A1 10A1
46 Trần Thị Thu Hiền 10A2 CC 10A4
3
10A2 10A2 10A4
3
11A1 11A1
47 Phạm Thị Trang 11A7
3
CC
3
11A7 11A7
10A1 10A1
48 Trần Thị Duyên CC 10A5 10A1 10A1
4
10A5 10A1
4
11A1 11A1
49 Bùi Mai Phương CC 10A3 10A3 10A7
2
10A6 10A7 10A6 10A3
2
11A1 11A1
50 Hà Văn Trình CC 11A8
4
11A8
4
51 Nguyễn Trọng Phong CC 10A2 10A2 10A1 10A1

52 Nguyễn Thúy Hạnh 10A6 10A6 HOP CC HOP 10A6 HOP 11A9 HOP 11A9
11A1 11A1
53 Nguyễn Thị Thu Trang CC 10A4 10A5 HOP 10A5 HOP
2
10A4 HOP HOP
2
54 Nguyễn Bá Dương CC HOP HOP HOP HOP
11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1
55 Nguyễn Thị Lý CC
1
HOP 11A7 HOP 10A3
3
10A3
0 3 1 0
HOP 11A7 HOP HOP
11A1 11A1
56 HươngTin CC
4 4
11A8 HOP 11A8
11A1 11A1 11A1 11A1
57 Đỗ Thục Hiền CC
1 3
11A7
4 2
58 Tô Thị Nga CC
11A1
59 Đỗ Thị Thu Hà CC 11A8
0
11A9

60 Nguyễn Xuân Lộc 10A2 10A2 10A5 CC 10A5 10A5 10A5

61 Nguyễn Thị Xuân Hồng CC

62 Nguyễn Thị Hương Phấn 10A8 CC 10A8 10A8


11A1 11A1
63 Đỗ Thị Lý CC 10A7
1
11A8 10A3 10A7 10A3 11A8
1
Nguyễn Thị Minh 11A1 11A1
64 Phương 2
CC
2
10A1 10A1
65 Vũ Thu Hằng 10A4 10A4 11A7 CC 10A9
0
11A7 10A9
0
10A4 10A4
11A1 11A1 11A1 11A1
66 Phùng Thị Thu Vân
0
10A1 CC 10A6
4
11A9
4
10A1
0
10A6 11A9
11A1 11A1
67 Phạm Thị Loan
3
CC
3
68 Đinh Thị Hà 10A5 10A1 10A3 CC 10A3 10A5 10A1 10A3
11A1 11A1
69 Trần Thị Bích Thảo 11A8
2 0
CC 11A8

70 Vũ Thị Sen CC 11A9


11A1 11A1 11A1
71 Nguyễn Thanh Hằng CC
3 1 4
11A7
10A1 10A1 10A1 10A1
72 Đinh Phương Anh CC
1
10A2
2
10A4
1 2
10A4 10A2
10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1
73 Bùi Tuyết Lê
4 3
CC 10A8
0
10A9
0
10A7
1 2 3
10A9 10A7 10A8
2 1 4
10A1 10A1 10A1 10A1
74 Ngô Thị Hạnh
3 2
CC
4 3
75 Mai Thị Hoa CC 10A8 10A6 10A3 10A8 10A2
11A1 11A1 11A1 11A1 11A1
76 Cao Tú Anh CC 10A1
4
11A8
3 3 0 2
11A9
10A1 10A1 10A1
77 Nguyễn Thị Hương
1
10A4 CC
1
10A9 10A5
1
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE
1 Trường THPT TRẦN NHÂN TÔNG

2 Học kỳ 1
Thời khóa biểu giáo viên KHỐI CHIỀU, thực hiện từ 06/9/2022-NEW.
3 Năm học 2022-2023

4 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Giáo viên
5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
10A1 11A1 11A1
78 Vũ Thị Thanh Luyến CC
0
10A7 11A7 10A7
1 1
11A1
79 Vũ Thị Hậu 11A8
0
CC
11A1 11A1 11A1
80 Đoàn Thị Hoài Yến 11A9
2
CC 11A7
4 3
10A1 10A1 10A1
81 Ngô Anh Hào
0
CC
0
10A6
0
10A6
10A1 11A1 10A1
82 Nguyễn Thị Thủy CC
1
10A9
1
10A8 10A9
1
10A9 10A8
10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1
83 Phùng Thị Hảo CC
3 2 4
10A7 10A7
4 2 3 2 4
11A1 11A1
84 Nguyễn Phúc Quyền CC
3 4
10A1 11A1 10A1 11A1 10A1 11A1 10A1
85 Nguyễn Thị Châm CC
2 2 0 1
11A8 11A9
0 0 2
10A1 10A1
86 Đào Khánh Linh CC 10A8 10A9
1
10A9 10A8
1
10A1 10A1 10A1 10A1
87 Nguyễn Phương Thu CC 11A7
4 3 3 4
88 Nguyễn Việt Cường CC

89 Đỗ Hoàng Tùng 11A8 CC 11A7 HOP HOP 11A7 11A8 HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP
11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1
90 Vũ Ngọc Tuấn HOP HOP
4
CC
0 2 3
11A9 11A9
1 4
HOP HOP HOP HOP
1 3 2 0
91 Hoàng Phú Đức CC

92 Lê Đình Trường_TD CC
10A1 HO 10A1
93 Nguyễn Văn Giang
4
HOP
P
HOP
0
HOP HOP HOP HOP HOP 10A2 HOP 10A1 HOP
10A1 10A1 10A1
94 Nguyễn Xuân Phong CC 10A6 10A8
1
10A5
2
10A4 HOP HOP 10A3 HOP
3
HOP HOP 10A9 10A7
11A1 11A1 11A1 11A1 11A1
95 Đỗ Thành Chung
4
11A9 11A8
1
CC
2 0 3
11A7
11A1 10A1 11A1 10A1 10A1 11A1 11A1 10A1 11A1
96 Kella
1 1
10A4 CC
4
10A9 11A8 11A7
0
10A2
2 3
10A5
2
10A7 11A9 10A6
3
10A8 10A3
0
10A1 10A1 10A1
97 Ielts CC 10A1 10A1 10A1
4 4 4
98 NN2.Nhật CC 10A8 10A8 10A8
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG

Thời khóa biểu giáo viên tổng hợp SÁNG, CHIỀU - thực hiện từ 06/9/2022-
1 Trường THPT TRẦN NHÂN

2 Học kỳ 1

3 Năm học 2022-2023 NEW.


4 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Giáo viên Buổi dạy
5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
6 Vũ Quốc Hùng Sáng 11A5 11A5 11A15 11A15 11A15 11A5 11A15 11A5
7 Chiều 10A2 10A2 10A2 10A2 10A2
8 Vũ Xuân Hương Sáng 11A3 11A3 12A5 12A5 12A5 11A3 12A5 12A11 12A11 12A11 11A3 12A11 12A5 12A5 12A11 12A11
9 Chiều 11A8 11A8 11A8 11A8
10 Trương Thị Thu Hiền Sáng 12A8 12A8 12A8 12A8 12A6 12A6 12A8 12A8 12A6 12A6 12A6 12A6
11 Chiều 11A11 11A9 11A11 11A9 11A9 11A11 11A11 11A9
12 Đoàn Đức Hùng Sáng
13 Chiều 10A4 10A4 10A8 10A8 10A4 10A11 10A8 10A11 10A11 10A4 10A8 10A11
14 Nguyễn Thị Thanh Huyền Sáng 11A4 11A4 12A12 12A12 12A12 12A12 12A12 12A12 11A4 11A4 11A4
15 Chiều 11A12 11A12 11A12 11A12
16 Hà Văn Thận Sáng 11A6 11A6 11A6 11A6
17 Chiều 11A13 11A7 11A13 11A13 11A7 11A7 11A7 11A13
18 Nguyễn Thị Ngọc Lan Sáng 12A3 12A3 12A9 12A13 12A13 12A9 12A9 12A3 12A3 12A9 12A3 12A13 12A13 12A3 12A13 12A13 12A3 12A9 12A9
19 Chiều
20 Hồng Trường Sơn Sáng 12A14 12A14 12A4 12A4 12A14 12A14 12A14 12A4 12A4 12A14 12A4 12A4 12A4
21 Chiều 10A9 10A9 10A9 10A9
22 Tạ Thị Thanh Cao Sáng
23 Chiều 10A5 10A5 10A12 10A5 10A12 10A1 10A12 10A1 10A12 10A5 10A1 10A1 10A1
24 Nguyễn Thị Như Tuyết Sáng
25 Chiều 10A13 10A13 10A6 10A14 10A6 10A14 10A13 10A13 10A6 10A6 10A6 10A14 10A14
26 Lý Thanh Hương Sáng 12A2 12A2 12A10 12A10 12A10 12A10 12A2 12A2 12A2 12A2 12A10 12A10
27 Chiều 10A10 10A10 10A10 10A10 10A10
28 Đặng Thị Minh Sáng 12A1 12A1 12A1 11A2 12A1 11A2 11A2 11A2 11A2 12A1 12A1
29 Chiều 11A10 11A10 11A10 11A10
30 Nguyễn Thanh Bình Sáng 12A15 12A15 11A1 11A1 12A15 12A15 12A15 12A15 11A1 11A1
31 Chiều 11A14 11A14 11A14 11A14 11A14
32 Đào Thu Hà Sáng 12A7 12A7 12A7 12A7 12A7 12A7
33 Chiều 10A3 10A3 10A7 10A7 10A3 10A3 10A7 10A7 10A7
34 Trần Thị Mỹ Hà Sáng
35 Chiều 10A8 10A8 10A12 11A7 11A7 10A8 11A10 10A12 10A12 11A10 11A7 11A7 11A10 10A12 10A8 11A10 11A10
36 Trần Thị Kim Châu Sáng 12A7 12A7 11A5 12A7 12A14 12A14 12A14 12A14 11A5 12A7 12A7 12A7 11A5 11A5 12A14 12A14
37 Chiều 11A9 11A9 11A9 11A9
38 Dương Thị Bình Sáng 11A2 11A2 11A2 11A2
39 Chiều 11A11 11A11 11A12 11A11 11A11 11A12 11A12 11A12 11A12
40 Vũ Thị Hạnh Sáng 11A3 11A3 11A3 11A3
41 Chiều 11A8 10A11 11A8 10A11 10A11 10A11 10A4 11A8 11A8 10A4 10A4 10A4
42 Dương Thị Thanh Hiên Sáng
43 Chiều 10A6 10A6 10A6 10A5 10A13 10A13 10A6 10A5 10A13 10A13 10A13 10A5 10A5
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG

Thời khóa biểu giáo viên tổng hợp SÁNG, CHIỀU - thực hiện từ 06/9/2022-
1 Trường THPT TRẦN NHÂN

2 Học kỳ 1

3 Năm học 2022-2023 NEW.


4 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Giáo viên Buổi dạy
5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
44 Nguyễn Thị Hồng Xuân Sáng 12A15 12A15 12A1 12A1 12A15 12A15 12A1 12A3 12A15 12A15 12A3 12A3 12A1 12A1 12A3 12A1 12A3 12A3
45 Chiều 10A9 10A9 10A9 10A9 10A9
46 Phan Thanh Nga Sáng 12A4 12A4 12A8 12A11 12A11 11A6 12A4 12A4 12A8 12A11 11A6 12A8 12A8 12A8 12A4 12A11 12A8 12A8 11A6 11A6 12A4 12A11 12A11
47 Chiều
48 Phạm Thị Thu Hiền Sáng
49 Chiều 10A3 10A7 10A7 10A10 11A14 11A14 11A14 10A10 10A10 10A7 10A7 10A3 10A3 10A3 10A10 11A14
50 Nguyễn Thị Thùy Dương Sáng 11A15 12A6 12A6 12A2 11A15 12A10 12A6 12A6 12A6 11A15 11A15 12A10 12A10 12A2 12A2 12A10 12A10 11A15 12A10 12A6 12A2 12A2 12A2
51 Chiều
52 Phạm Thị Hà Sáng 12A9 12A9 12A9 12A9 12A9 12A9 12A9
53 Chiều 10A14 10A2 10A14 10A2 10A2 10A14 10A14 10A2
54 Chu Thị Huyền Sáng 12A13 12A12 12A13 12A12 12A12 12A13 12A13 12A13 12A13 12A12 12A12 12A12 12A12
55 Chiều 10A1 10A1 10A1 10A1
56 Nguyễn Thị Lĩnh Sáng 11A1 11A1 12A5 11A4 11A4 12A5 12A5 12A5 11A4 11A4 11A1 11A1 12A5 12A5
57 Chiều 11A13 11A13 11A13 11A13
58 Trần Thùy Trang Sáng 12A9 12A8 12A8 12A8 12A9 12A9 12A9 12A9 12A8 12A8
59 Chiều 10A11 10A9 10A9 10A11 10A9 10A2 10A2 10A2 10A11
60 Hồ Thanh Huyền Sáng 11A6 11A6 11A6
61 Chiều 11A14 11A14 11A14
62 Trần Thị Hải Hậu Sáng 12A6 12A3 12A3 12A3 12A6 12A3 12A3 12A6 12A6 12A6
63 Chiều 10A14 10A14 10A13 10A5 10A14 10A13 10A13 10A5 10A5 10A14
64 Trần Diệu Thúy Sáng 12A12 12A12 12A1 12A7 11A2 11A5 11A2 11A5 12A1 12A1 11A5 12A1 11A2 12A12 12A12 12A7 11A2 12A12 12A1 12A7 12A7 12A7
65 Chiều
66 Tăng Nguyễn Tú Thi Sáng 12A11 12A4 11A3 12A4 11A3 12A11 12A4 12A11 11A3 12A11 12A11 12A4 12A4
67 Chiều 11A9 11A9 11A9 11A9
68 Nguyễn Thị Phương Sáng 12A10 12A10 12A13 12A13 12A14 12A14 12A10 12A10 12A13 12A14 12A14 12A10 12A10 12A14 12A13 12A13
69 Chiều 10A1 10A1 10A8 10A8 10A1 10A8
70 Hoàng Hải Yến Sáng 11A15 11A15 11A1 11A1 11A1 11A15
71 Chiều 10A12 10A10 10A10 10A10 10A12 10A12 10A12
72 Lê Thị Xuân Sáng 12A2 12A2 12A2 12A2 12A2 12A2
73 Chiều 11A10 11A10 11A12 11A11 11A11 11A12 11A12 11A10 11A12 11A11
74 Phạm Tâm Anh Sáng
75 Chiều 10A3 10A3 10A6 10A6 10A6 10A3
76 Nguyễn Quỳnh Giang Sáng 12A5 12A5 12A5 12A5 12A5
77 Chiều 10A7 10A7 10A7
78 Phùng Thị Thanh Hương Sáng 12A15 12A15 12A15 12A15 12A15
79 Chiều 11A7 11A7 11A7
80 Bảo Ly-HĐ Sáng 11A4 11A4 11A4
81 Chiều 10A4 11A13 11A8 11A13 11A13 10A4 10A4 11A8 11A8
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG

Thời khóa biểu giáo viên tổng hợp SÁNG, CHIỀU - thực hiện từ 06/9/2022-
1 Trường THPT TRẦN NHÂN

2 Học kỳ 1

3 Năm học 2022-2023 NEW.


4 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Giáo viên Buổi dạy
5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
82 Phạm Thị Kiều Oanh Sáng 11A4 11A4 11A4
83 Chiều 11A10 11A10
84 Nguyễn Tấn Cường Sáng 12A2 12A2 11A2 12A15 12A8 12A15 11A2 12A8 11A2
85 Chiều 11A9 11A11 11A11 11A9
86 Trần Thị Thu Hiền Sáng 12A5 12A14 12A3 12A5 12A14 12A3 12A5
87 Chiều 10A2 10A4 10A13 10A2 10A2 10A4 10A13
88 Phạm Thị Trang Sáng 12A4 12A12 12A4 12A12 12A13 11A5 11A5 12A13 11A5
89 Chiều 11A7 11A13 11A13 11A7 11A7
90 Trần Thị Duyên Sáng 12A7 12A10 12A1 12A10 12A1 12A7 12A1
91 Chiều 10A5 10A1 10A1 10A14 10A5 10A1 10A14
92 Bùi Mai Phương Sáng 11A1 11A1 11A6 11A15 11A15 11A1 11A6 11A6
93 Chiều 10A3 10A3 10A7 11A12 10A6 10A7 10A6 10A3 11A12
94 Hà Văn Trình Sáng 11A3 12A11 12A11 12A9 12A6 12A6 11A3 12A9 11A3 11A3
95 Chiều 11A8 11A14 11A8 11A14
96 Nguyễn Trọng Phong Sáng
97 Chiều 10A2 10A2 10A1 10A1
98 Nguyễn Thúy Hạnh Sáng 11A6 11A6 11A4 11A3 11A4 11A3
99 Chiều 10A6 10A6 HOP HOP HOP 10A6 HOP 11A9 HOP 11A9
100 Nguyễn Thị Thu Trang Sáng 11A5 11A2 11A15 11A2 11A5 11A15
101 Chiều 10A4 10A5 HOP 10A5 HOP 11A12 10A4 HOP HOP 11A12
102 Nguyễn Bá Dương Sáng
103 Chiều HOP HOP HOP HOP
104 Nguyễn Thị Lý Sáng 11A1 11A1
105 Chiều 11A11 HOP 11A7 HOP 10A3 11A13 10A3 11A10 11A13 11A11 11A10 HOP 11A7 HOP HOP
106 HươngTin Sáng
107 Chiều 11A14 11A14 11A8 HOP 11A8
108 Đỗ Thục Hiền Sáng 12A14 12A10 12A12 12A11 12A8 12A13 12A15 12A9
109 Chiều 11A11 11A13 11A7 11A14 11A12
110 Tô Thị Nga Sáng 12A1 12A6 12A5 12A3 12A2 11A1 12A4 11A6 11A3 11A5 12A7 11A15 11A4 11A2
111 Chiều
112 Đỗ Thị Thu Hà Sáng
113 Chiều 11A8 11A10 11A9
114 Nguyễn Xuân Lộc Sáng 12A1 12A7 12A1 12A7
115 Chiều 10A2 10A2 10A5 10A5 10A5 10A5
116 Nguyễn Thị Xuân Hồng Sáng 12A3 11A5 12A10 11A15 11A5 12A10 12A3 11A5 12A5 12A5 11A5 11A15
117 Chiều
118 Nguyễn Thị Hương Phấn Sáng 12A4 12A15 12A8 12A9 12A15 12A8 12A9 12A4
119 Chiều 10A8 10A8 10A8
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG

Thời khóa biểu giáo viên tổng hợp SÁNG, CHIỀU - thực hiện từ 06/9/2022-
1 Trường THPT TRẦN NHÂN

2 Học kỳ 1

3 Năm học 2022-2023 NEW.


4 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Giáo viên Buổi dạy
5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
120 Đỗ Thị Lý Sáng 11A3 11A3
121 Chiều 10A7 11A11 11A8 10A3 10A7 10A3 11A8 11A11
122 Nguyễn Thị Minh Phương Sáng 12A6 11A4 12A13 12A14 12A13 11A4 12A6 12A14 12A6
123 Chiều 11A12 11A12
124 Vũ Thu Hằng Sáng 11A2 11A2
125 Chiều 10A4 10A4 11A7 10A9 10A10 11A7 10A9 10A10 10A4 10A4
126 Phùng Thị Thu Vân Sáng 11A6 11A6 11A6 11A6
127 Chiều 11A10 10A1 10A6 11A14 11A9 11A14 10A1 11A10 10A6 11A9
128 Phạm Thị Loan Sáng 11A1 12A12 12A11 12A12 12A2 12A11 12A2 11A1 11A1
129 Chiều 11A13 11A13
130 Đinh Thị Hà Sáng 12A3 12A2 12A15 12A6 12A2 12A3 12A7 12A15 12A7 12A6
131 Chiều 10A5 10A1 10A3 10A3 10A5 10A1 10A3
132 Trần Thị Bích Thảo Sáng 11A5 12A13 12A9 12A10 12A9 12A11 12A10 12A13 11A1 12A11
133 Chiều 11A8 11A12 11A10 11A8
134 Vũ Thị Sen Sáng 12A8 12A5 12A4 12A12 12A5 12A1 12A4 12A8 12A14 12A1 12A14 12A12 12A14
135 Chiều 11A9
136 Nguyễn Thanh Hằng Sáng
137 Chiều 11A13 11A11 11A14 11A7
138 Đinh Phương Anh Sáng 11A6 11A2 11A4 11A3 11A15
139 Chiều 10A11 10A2 10A12 10A4 10A11 10A12 10A4 10A2
140 Bùi Tuyết Lê Sáng
141 Chiều 10A14 10A13 10A8 10A10 10A9 10A10 10A7 10A11 10A12 10A13 10A9 10A7 10A8 10A12 10A11 10A14
142 Ngô Thị Hạnh Sáng 12A12 12A5 12A6 12A15 12A5 12A15 12A15 12A12 12A6
143 Chiều 10A13 10A12 10A14 10A13
144 Mai Thị Hoa Sáng 12A1 12A11 12A14 12A1 12A7 12A14 12A11 12A7 12A7
145 Chiều 10A8 10A6 10A3 10A8 10A2
146 Cao Tú Anh Sáng 12A8 12A9 12A4 12A8 12A4 12A9
147 Chiều 10A1 11A14 11A8 11A13 11A13 11A10 11A12 11A9
148 Nguyễn Thị Hương Sáng 12A13 12A2 12A3 12A10 12A2 12A3 12A13 12A10
149 Chiều 10A11 10A4 10A11 10A9 10A5 10A11
150 Vũ Thị Thanh Luyến Sáng 11A15 11A6 11A4 11A2 11A1 11A3 11A5
151 Chiều 10A10 10A7 11A7 10A7 11A11 11A11
152 Vũ Thị Hậu Sáng
153 Chiều 11A8 11A10
154 Đoàn Thị Hoài Yến Sáng 12A2 12A14 12A3 12A11 12A1 12A11
155 Chiều 11A9 11A12 11A7 11A14 11A13
156 Ngô Anh Hào Sáng 11A15 12A13 12A7 12A13 12A4 12A5 12A12
157 Chiều 10A10 10A10 10A6 10A10 10A6
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG

Thời khóa biểu giáo viên tổng hợp SÁNG, CHIỀU - thực hiện từ 06/9/2022-
1 Trường THPT TRẦN NHÂN

2 Học kỳ 1

3 Năm học 2022-2023 NEW.


4 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Giáo viên Buổi dạy
5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
158 Nguyễn Thị Thủy Sáng 11A2 11A6 11A4 11A1 11A5 11A3
159 Chiều 10A11 10A9 11A11 10A8 10A9 10A11 10A9 10A8
160 Phùng Thị Hảo Sáng 12A8 12A9 12A6 12A15 12A10
161 Chiều 10A13 10A12 10A14 10A7 10A7 10A14 10A12 10A13 10A12 10A14
162 Nguyễn Phúc Quyền Sáng 12A15 12A9 12A13 12A12 11A15 12A10 11A2 11A3 11A1 11A5 11A6 12A14 11A4 12A11
163 Chiều 11A13 11A14
164 Nguyễn Thị Châm Sáng 12A7 12A2 12A4 12A6 12A5 12A3 12A1 12A8
165 Chiều 10A12 11A12 10A10 11A11 11A8 11A9 10A10 11A10 10A12
166 Đào Khánh Linh Sáng
167 Chiều 10A8 10A9 10A11 10A9 10A8 10A11
168 Nguyễn Phương Thu Sáng
169 Chiều 11A7 10A14 10A13 10A13 10A14
170 Nguyễn Việt Cường Sáng
171 Chiều
172 Đỗ Hoàng Tùng Sáng 11A15 11A6 HOP HOP HOP HOP HOP HOP 11A6 11A15
173 Chiều 11A8 11A7 HOP HOP 11A7 11A8 HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP HOP
174 Vũ Ngọc Tuấn Sáng
175 Chiều HOP HOP 11A14 11A10 11A12 11A13 11A9 11A9 11A11 11A14 HOP HOP HOP HOP 11A11 11A13 11A12 11A10
176 Hoàng Phú Đức Sáng
177 Chiều
178 Lê Đình Trường_TD Sáng 11A2 11A3 11A5 11A4 11A1 11A5 11A4 11A2 11A3 11A1
179 Chiều
180 Nguyễn Văn Giang Sáng
181 Chiều 10A14 HOP HOP HOP 10A10 HOP HOP HOP HOP HOP 10A2 HOP 10A1 HOP
182 Nguyễn Xuân Phong Sáng
183 Chiều 10A6 10A8 10A11 10A5 10A12 10A4 HOP HOP 10A3 HOP 10A13 HOP HOP 10A9 10A7
184 Đỗ Thành Chung Sáng 11A2 11A4 11A3 11A5 11A15 11A1 11A6
185 Chiều 11A14 11A9 11A8 11A11 11A12 11A10 11A13 11A7
186 Kella Sáng 11A3 11A1 11A2 11A6 11A4 11A5
187 Chiều 11A11 10A11 10A4 11A14 10A9 11A8 11A7 10A10 10A2 10A12 11A13 10A5 11A12 10A7 11A9 10A6 10A13 10A8 10A3 11A10
188 Ielts Sáng 11A15 11A15 11A15
189 Chiều 10A1 10A1 10A1 10A14 10A14 10A14
190 NN2.Nhật Sáng
191 Chiều 10A8 10A8 10A8
A B C D E F G
1 Trườ THPT TRẦN NHÂN TÔNG
2 Học 1
3 Năm 2022-2023
4
5 Lớp 12A1
6 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9 1 CHAOCO Công nghệ Hóa học Hóa học Toán Ngoại ngữ
10 2 Toán Vật lý Văn học Ngoại ngữ Vật lý GDCD
11 3 Lịch sử Ngoại ngữ Sinh học Toán Địa lí Văn học
12 4 Văn học Lịch sử Ngoại ngữ Văn học Sinh học Toán
13 5 Văn học Toán Ngoại ngữ Văn học Sinh hoạt Toán
14 Môn chuyên đề:
15
16 Lớp 12A2
17 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
18 Buổi sáng
19 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
20 1 CHAOCO Toán Sinh học Vật lý Văn học Toán
21 2 Ngoại ngữ Toán Lịch sử Hóa học Văn học Toán
22 3 Ngoại ngữ Sinh học GDCD Vật lý Hóa học Văn học
23 4 Địa lí Lịch sử Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ Văn học
24 5 Văn học Công nghệ Ngoại ngữ Toán Sinh hoạt Văn học
25 Môn chuyên đề:
26
27 Lớp 12A3
28 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
29 Buổi sáng
30 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
31 1 CHAOCO Sinh học Ngoại ngữ Lịch sử Địa lí GDCD
32 2 Hóa học Ngoại ngữ Sinh học Văn học Toán Văn học
33 3 Toán Ngoại ngữ Văn học Văn học Hóa học Toán
34 4 Toán Công nghệ Ngoại ngữ Toán Vật lý Văn học
35 5 Vật lý Lịch sử Ngoại ngữ Toán Sinh hoạt Văn học
36 Môn chuyên đề:
37
38 Lớp 12A4
39 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
40 Buổi sáng
41 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
42 1 CHAOCO Ngoại ngữ Toán GDCD Sinh học Địa lí
43 2 Văn học Hóa học Toán Hóa học Văn học Lịch sử
44 3 Văn học Vật lý Lịch sử Công nghệ Toán Văn học
45 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Văn học Toán Toán Ngoại ngữ
46 5 Sinh học Vật lý Văn học Toán Sinh hoạt Ngoại ngữ
47 Môn chuyên đề:
48
49 Lớp 12A5
50 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
51 Buổi sáng
52 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
53 1 CHAOCO Ngoại ngữ Toán Văn học Vật lý Hóa học
54 2 Vật lý Ngoại ngữ Sinh học Ngoại ngữ Văn học Địa lí
55 3 Sinh học Công nghệ Toán GDCD Văn học Hóa học
A B C D E F G
56 4 Lịch sử Toán Văn học Toán Lịch sử Ngoại ngữ
57 5 Văn học Toán Văn học Toán Sinh hoạt Ngoại ngữ
58 Môn chuyên đề:
59
60 Lớp 12A6
61 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
62 Buổi sáng
63 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
64 1 CHAOCO Ngoại ngữ Toán Văn học Toán Địa lí
65 2 Hóa học Công nghệ Toán GDCD Toán Văn học
66 3 Văn học Vật lý Ngoại ngữ Ngoại ngữ Hóa học Lịch sử
67 4 Văn học Vật lý Văn học Ngoại ngữ Sinh học Toán
68 5 Lịch sử Sinh học Văn học Ngoại ngữ Sinh hoạt Toán
69 Môn chuyên đề:
70
71 Lớp 12A7
72 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
73 Buổi sáng
74 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
75 1 CHAOCO Toán GDCD Toán Ngoại ngữ Văn học
76 2 Vật lý Toán Hóa học Hóa học Sinh học Công nghệ
77 3 Văn học Văn học Sinh học Toán Vật lý Ngoại ngữ
78 4 Văn học Ngoại ngữ Toán Văn học Lịch sử Ngoại ngữ
79 5 Địa lí Lịch sử Toán Văn học Sinh hoạt Ngoại ngữ
80 Môn chuyên đề:
81
82 Lớp 12A8
83 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
84 Buổi sáng
85 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
86 1 CHAOCO Toán Lịch sử Văn học Văn học Lịch sử
87 2 Sinh học Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ Sinh học Vật lý
88 3 Toán Địa lí Hóa học Ngoại ngữ Vật lý GDCD
89 4 Toán Hóa học Toán Văn học Văn học Ngoại ngữ
90 5 Văn học Công nghệ Toán Văn học Sinh hoạt Ngoại ngữ
91 Môn chuyên đề:
92
93 Lớp 12A9
94 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
95 Buổi sáng
96 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
97 1 CHAOCO Sinh học Ngoại ngữ Hóa học Toán Ngoại ngữ
98 2 Văn học Vật lý Lịch sử Toán Vật lý Ngoại ngữ
99 3 Văn học GDCD Công nghệ Toán Văn học Lịch sử
100 4 Sinh học Địa lí Văn học Ngoại ngữ Văn học Toán
101 5 Toán Hóa học Văn học Ngoại ngữ Sinh hoạt Toán
102 Môn chuyên đề:
103
104 Lớp 12A10
105 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
106 Buổi sáng
107 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
108 1 CHAOCO Vật lý Lịch sử Toán Vật lý Văn học
109 2 Ngoại ngữ Công nghệ GDCD Toán Hóa học Ngoại ngữ
110 3 Ngoại ngữ Sinh học Văn học Lịch sử Văn học Địa lí
A B C D E F G
111 4 Hóa học Toán Ngoại ngữ Văn học Văn học Toán
112 5 Sinh học Toán Ngoại ngữ Văn học Sinh hoạt Toán
113 Môn chuyên đề:
114
115 Lớp 12A11
116 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
117 Buổi sáng
118 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
119 1 CHAOCO Vật lý Văn học Toán Hóa học Toán
120 2 Ngoại ngữ Sinh học Văn học Văn học Địa lí Toán
121 3 Vật lý Ngoại ngữ Lịch sử Toán Văn học GDCD
122 4 Lịch sử Công nghệ Toán Ngoại ngữ Sinh học Văn học
123 5 Hóa học Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ Sinh hoạt Văn học
124 Môn chuyên đề:
125
126 Lớp 12A12
127 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
128 Buổi sáng
129 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
130 1 CHAOCO Ngoại ngữ Sinh học Hóa học Toán Sinh học
131 2 Lịch sử Ngoại ngữ Vật lý Văn học Toán Lịch sử
132 3 Văn học Công nghệ Toán Văn học Ngoại ngữ Địa lí
133 4 Hóa học Vật lý Toán Ngoại ngữ Văn học Văn học
134 5 Toán GDCD Toán Ngoại ngữ Sinh hoạt Văn học
135 Môn chuyên đề:
136
137 Lớp 12A13
138 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
139 Buổi sáng
140 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
141 1 CHAOCO Ngoại ngữ Công nghệ Văn học Văn học Toán
142 2 Văn học Ngoại ngữ Hóa học Lịch sử Văn học Toán
143 3 Sinh học Lịch sử Vật lý Ngoại ngữ Toán Vật lý
144 4 Địa lí GDCD Toán Văn học Toán Ngoại ngữ
145 5 Hóa học Sinh học Toán Văn học Sinh hoạt Ngoại ngữ
146 Môn chuyên đề:
147
148 Lớp 12A14
149 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
150 Buổi sáng
151 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
152 1 CHAOCO Công nghệ Hóa học Văn học Toán GDCD
153 2 Toán Lịch sử Lịch sử Văn học Vật lý Sinh học
154 3 Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán Sinh học Ngoại ngữ
155 4 Vật lý Văn học Toán Ngoại ngữ Hóa học Văn học
156 5 Địa lí Văn học Toán Ngoại ngữ Sinh hoạt Văn học
157 Môn chuyên đề:
158
159 Lớp 12A15
160 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
161 Buổi sáng
162 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
163 1 CHAOCO GDCD Hóa học Ngoại ngữ Sinh học Lịch sử
164 2 Văn học Văn học Công nghệ Ngoại ngữ Vật lý Địa lí
165 3 Văn học Hóa học Toán Toán Lịch sử Ngoại ngữ
A B C D E F G
166 4 Toán Sinh học Văn học Toán Vật lý Ngoại ngữ
167 5 Toán Văn học Văn học Toán Sinh hoạt Ngoại ngữ
168 Môn chuyên đề:
169
170 Lớp 11A1
171 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
172 Buổi sáng
173 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
174 1 CHAOCO Vật lý Toán Công nghệ Văn học Toán
175 2 Hóa học Vật lý Toán GDCD GDQP Toán
176 3 Văn học Địa lí Thể dục Lịch sử Sinh học Vật lý
177 4 Văn học Ngoại ngữ Tin học Ngoại ngữ Hóa học Thể dục
178 5 AnhKella Ngoại ngữ Tin học Văn học Sinh hoạt
179 Môn chuyên đề:
180
181 Lớp 11A2
182 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
183 Buổi sáng
184 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
185 1 CHAOCO AnhKella Hóa học Tin học Vật lý Vật lý
186 2 Thể dục Sinh học Ngoại ngữ Lịch sử Ngoại ngữ Thể dục
187 3 Địa lí GDQP GDCD Ngoại ngữ Toán Toán
188 4 Văn học Tin học Văn học Hóa học Toán Vật lý
189 5 Văn học Ngoại ngữ Văn học Toán Sinh hoạt Công nghệ
190 Môn chuyên đề:
191
192 Lớp 11A3
193 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
196 1 CHAOCO Toán GDQP GDCD Vật lý Hóa học
197 2 Vật lý Ngoại ngữ Toán Toán Văn học Hóa học
198 3 Thể dục Toán Văn học Ngoại ngữ Văn học Thể dục
199 4 AnhKella Sinh học Văn học Lịch sử Vật lý Tin học
200 5 Ngoại ngữ Địa lí Tin học Công nghệ Sinh hoạt
201 Môn chuyên đề:
202
203 Lớp 11A4
204 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
205 Buổi sáng
206 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
207 1 CHAOCO Văn học Vật lý Lịch sử Ngoại ngữ Thể dục
208 2 Toán Văn học Thể dục Văn học Ngoại ngữ GDCD
209 3 Toán Sinh học Hóa học Văn học Toán Tin học
210 4 Hóa học AnhKella Tin học Vật lý Toán Công nghệ
211 5 Địa lí GDQP Ngoại ngữ Vật lý Sinh hoạt
212 Môn chuyên đề:
213
214 Lớp 11A5
215 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
216 Buổi sáng
217 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
218 1 CHAOCO Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ Hóa học Công nghệ
219 2 Sinh học Toán GDQP Tin học Toán Văn học
220 3 Hóa học Tin học Ngoại ngữ Văn học Vật lý Văn học
A B C D E F G
221 4 Thể dục Địa lí Thể dục GDCD Vật lý Hóa học
222 5 Văn học AnhKella Toán Lịch sử Sinh hoạt Vật lý
223 Môn chuyên đề:
224
225 Lớp 11A6
226 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
227 Buổi sáng
228 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
229 1 CHAOCO Sinh học Tin học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Văn học
230 2 Hóa học AnhKella Tin học Thể dục Ngoại ngữ Văn học
231 3 Hóa học Vật lý Văn học Văn học GDQP Thể dục
232 4 Địa lí Toán Toán Công nghệ Hóa học Vật lý
233 5 Lịch sử Toán Toán GDCD Sinh hoạt Vật lý
234 Môn chuyên đề:
235
236 Lớp 11A15
237 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
238 Buổi sáng
239 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
240 1 CHAOCO Ngoại ngữ GDCD Thể dục Toán Vật lý
241 2 Văn học Ngoại ngữ Văn học Văn học AnhKella Vật lý
242 3 Địa lí Toán GDQP Văn học AnhKella Công nghệ
243 4 Lịch sử Toán Toán Tin học AnhKella Thể dục
244 5 Hóa học Tin học Sinh học Ngoại ngữ Sinh hoạt Hóa học
245 Môn chuyên đề:
246
247 Lớp 10A1
248 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
249 Buổi chiều
250 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
251 1 Ngoại ngữ AnhKella Vật lý Ngoại ngữ Lịch sử Văn học
252 2 Ngoại ngữ AnhKella Vật lý Toán Vật lý Tin học
253 3 Sinh học AnhKella Hóa học Văn học Sinh học Tin học
254 4 Hóa học Toán Văn học Toán GDQP
255 5 CHAOCO Văn học Toán Sinh hoạt
256 Môn chuyên đề:
257
258 Lớp 10A2
259 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
260 Buổi chiều
261 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
262 1 Vật lý Tin học AnhKella Vật lý Ngoại ngữ Tin học
263 2 Hóa học Sinh học Ngoại ngữ Văn học Ngoại ngữ GDQP
264 3 Hóa học Văn học Vật lý Văn học Văn học
265 4 Toán Toán Sinh học Toán
266 5 CHAOCO Toán Lịch sử Sinh hoạt
267 Môn chuyên đề:
268
269 Lớp 10A3
270 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
271 Buổi chiều
272 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
273 1 Văn học Vật lý Ngoại ngữ GDQP Sinh học Văn học
274 2 Toán Toán Ngoại ngữ Lịch sử Vật lý Hóa học
275 3 Toán Toán Tin học Văn học AnhKella
A B C D E F G
276 4 Sinh học Vật lý Văn học Hóa học
277 5 CHAOCO Tin học Ngoại ngữ Sinh hoạt
278 Môn chuyên đề:
279
280 Lớp 10A4
281 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
282 Buổi chiều
283 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
284 1 Hóa học Tin học Vật lý Toán Vật lý Văn học
285 2 Hóa học Toán GDQP Tin học Toán Văn học
286 3 AnhKella Toán Văn học Sinh học Văn học
287 4 Lịch sử Ngoại ngữ Ngoại ngữ Hóa học
288 5 CHAOCO Sinh học Ngoại ngữ Sinh hoạt
289 Môn chuyên đề:
290
291 Lớp 10A5
292 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
293 Buổi chiều
294 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
295 1 Sinh học Vật lý Tin học AnhKella Vật lý Văn học
296 2 Toán Toán Văn học Ngoại ngữ Sinh học Văn học
297 3 Toán Văn học Tin học Ngoại ngữ Hóa học
298 4 Hóa học Ngoại ngữ Toán Hóa học
299 5 CHAOCO GDQP Lịch sử Sinh hoạt
300 Môn chuyên đề:
301
302 Lớp 10A6
303 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
304 Buổi chiều
305 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
306 1 Tin học GDQP Văn học Lịch sử Vật lý Toán
307 2 Tin học Văn học Vật lý Địa lí Hóa học Địa lí
308 3 Văn học Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ Tin học
309 4 Văn học Hóa học Ngoại ngữ Toán
310 5 CHAOCO Toán AnhKella Sinh hoạt
311 Môn chuyên đề:
312
313 Lớp 10A7
314 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
315 Buổi chiều
316 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
317 1 Ngoại ngữ Toán Địa lí Văn học Hóa học Hóa học
318 2 Văn học Ngoại ngữ Công nghệ Văn học Lịch sử GDQP
319 3 Văn học Ngoại ngữ Vật lý AnhKella Toán
320 4 Toán Địa lí Công nghệ Toán
321 5 CHAOCO Vật lý Lịch sử Sinh hoạt
322 Môn chuyên đề:
323
324 Lớp 10A8
325 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
326 Buổi chiều
327 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
328 1 Văn học Công nghệ Ngoại ngữ Địa lí Ngoại ngữ GDCD
329 2 Văn học GDQP Lịch sử Văn học AnhKella Văn học
Ngoại ngữ
330 3 Ngoại ngữ GDCD
2
Lịch sử Toán Địa lí
A B C D E F G
Ngoại ngữ
331 4 Hóa học Toán
2
Toán Hóa học
Ngoại ngữ
332 5 CHAOCO Toán
2
Công nghệ Sinh hoạt
333 Môn chuyên đề:
334
335 Lớp 10A9
336 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
337 Buổi chiều
338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
339 1 Văn học Toán Ngoại ngữ Hóa học Toán GDQP
340 2 Ngoại ngữ AnhKella Toán Địa lí Hóa học Địa lí
341 3 Ngoại ngữ Công nghệ Toán Công nghệ Văn học
342 4 Văn học Địa lí Lịch sử Văn học
343 5 CHAOCO GDCD GDCD Sinh hoạt
344 Môn chuyên đề:
345
346 Lớp 10A10
347 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
348 Buổi chiều
349 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
350 1 Địa lí Văn học Công nghệ Địa lí Ngoại ngữ Địa lí
351 2 Ngoại ngữ Công nghệ Văn học Hóa học GDCD Văn học
352 3 Ngoại ngữ GDCD Văn học Lịch sử Hóa học
353 4 Toán GDQP Toán Toán
354 5 CHAOCO AnhKella Toán Sinh hoạt
355 Môn chuyên đề:
356
357 Lớp 10A11
358 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
359 Buổi chiều
360 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
361 1 Ngoại ngữ Sinh học Văn học Sinh học Toán Địa lí
362 2 AnhKella Văn học Văn học Toán Công nghệ GDCD
363 3 Lịch sử Địa lí Công nghệ Lịch sử Ngoại ngữ
364 4 Ngoại ngữ GDQP GDCD Toán
365 5 CHAOCO Văn học Toán Sinh hoạt
366 Môn chuyên đề:
367
368 Lớp 10A12
369 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
370 Buổi chiều
371 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
372 1 Ngoại ngữ GDCD GDQP Công nghệ Công nghệ Văn học
373 2 Lịch sử Địa lí AnhKella Sinh học Ngoại ngữ Địa lí
374 3 Văn học Toán Địa lí Toán Ngoại ngữ
375 4 Toán Sinh học Văn học GDCD
376 5 CHAOCO Toán Văn học Sinh hoạt
377 Môn chuyên đề:
378
379 Lớp 10A13
380 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
381 Buổi chiều
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
383 1 Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ Ngoại ngữ AnhKella Địa lí
384 2 Công nghệ Ngoại ngữ Vật lý Công nghệ Vật lý Lịch sử
385 3 Toán GDCD Văn học GDQP Toán
A B C D E F G
386 4 Toán Văn học GDCD Văn học
387 5 CHAOCO Văn học Toán Sinh hoạt
388 Môn chuyên đề:
389
390 Lớp 10A14
391 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
392 Buổi chiều
393 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
394 1 Công nghệ Văn học Văn học AnhKella Văn học Lịch sử
395 2 GDQP GDCD Địa lí AnhKella Văn học Toán
396 3 Ngoại ngữ Địa lí Vật lý AnhKella Vật lý Toán
397 4 Ngoại ngữ Toán Toán Công nghệ Địa lí
398 5 CHAOCO Ngoại ngữ GDCD Sinh hoạt
399 Môn chuyên đề:
400
401 Lớp 11A7
402 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
403 Buổi chiều
404 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
405 1 Ngoại ngữ GDCD Ngoại ngữ Văn học Lịch sử Vật lý
406 2 Vật lý Toán Ngoại ngữ Địa lí Tin học Toán
407 3 Hóa học Tin học Thể dục Hóa học Văn học Công nghệ
408 4 Văn học AnhKella Thể dục Văn học Toán
409 5 CHAOCO Sinh học Toán Sinh hoạt GDQP
410 Môn chuyên đề:
411
412 Lớp 11A8
413 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
414 Buổi chiều
415 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
416 1 Địa lí Văn học Ngoại ngữ Vật lý Văn học Ngoại ngữ
417 2 Sinh học Công nghệ Toán Toán Văn học Ngoại ngữ
418 3 GDQP AnhKella Toán Toán Hóa học Tin học
419 4 Thể dục Văn học Vật lý Lịch sử Hóa học
420 5 CHAOCO GDCD Thể dục Sinh hoạt Tin học
421 Môn chuyên đề:
422
423 Lớp 11A9
424 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
425 Buổi chiều
426 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
427 1 Địa lí Văn học Hóa học Vật lý GDCD Tin học
428 2 GDQP Văn học Thể dục Văn học Vật lý Toán
429 3 Ngoại ngữ Toán Sinh học Văn học Hóa học Tin học
430 4 Ngoại ngữ Công nghệ AnhKella Ngoại ngữ Lịch sử
431 5 CHAOCO Thể dục Toán Sinh hoạt Toán
432 Môn chuyên đề:
433
434 Lớp 11A10
435 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
436 Buổi chiều
437 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
438 1 Vật lý Toán GDQP Tin học Hóa học Toán
439 2 Địa lí Thể dục Toán Vật lý Văn học Lịch sử
440 3 Hóa học Công nghệ Toán Văn học GDCD Văn học
A B C D E F G
441 4 Sinh học Ngoại ngữ Tin học AnhKella Văn học
442 5 CHAOCO Ngoại ngữ Ngoại ngữ Sinh hoạt Thể dục
443 Môn chuyên đề:
444
445 Lớp 11A11
446 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
447 Buổi chiều
448 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
449 1 AnhKella Tin học Văn học Ngoại ngữ Vật lý Công nghệ
450 2 Văn học Toán Văn học Ngoại ngữ Hóa học Thể dục
451 3 Văn học Sinh học Thể dục Tin học Ngoại ngữ Toán
452 4 GDQP GDCD Toán Lịch sử Toán
453 5 CHAOCO Địa lí Vật lý Sinh hoạt Hóa học
454 Môn chuyên đề:
455
456 Lớp 11A12
457 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
458 Buổi chiều
459 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
460 1 Hóa học GDQP Vật lý Tin học Hóa học Toán
461 2 Địa lí GDCD Ngoại ngữ AnhKella Ngoại ngữ Toán
462 3 Sinh học Thể dục Văn học Ngoại ngữ Vật lý Lịch sử
463 4 Văn học Toán Văn học Ngoại ngữ Văn học Thể dục
464 5 CHAOCO Toán Tin học Sinh hoạt Công nghệ
465 Môn chuyên đề:
466
467 Lớp 11A13
468 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
469 Buổi chiều
470 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
471 1 Hóa học Toán Tin học GDQP Hóa học Lịch sử
472 2 Văn học Sinh học Ngoại ngữ Tin học Văn học Công nghệ
473 3 Văn học Toán AnhKella Ngoại ngữ Văn học Thể dục
474 4 Vật lý Thể dục Toán Vật lý GDCD
475 5 CHAOCO Ngoại ngữ Địa lí Sinh hoạt Toán
476 Môn chuyên đề:
477
478 Lớp 11A14
479 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
480 Buổi chiều
481 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
482 1 GDQP AnhKella Văn học Ngoại ngữ Vật lý Tin học
483 2 Toán Văn học Hóa học Ngoại ngữ Lịch sử Tin học
484 3 Toán Văn học Ngoại ngữ Vật lý Toán Văn học
485 4 Thể dục Sinh học Địa lí Toán Công nghệ
486 5 CHAOCO Hóa học Thể dục Sinh hoạt GDCD
487 Môn chuyên đề:
A B C D E F G
1 Trườ THPT TRẦN NHÂN TÔNG
2 Học 1
3 Năm 2022-2023
4
5 Giáo viên Vũ Quốc Hùng
6 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A5 - 11A15 -
9 1 Toán Toán
11A5 - 11A5 -
10 2 Toán Toán
11A15 -
11 3 Toán
11A15 - 11A15 -
12 4 Toán Toán
11A5 -
13 5 Toán
14 Buổi chiều
15 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
16 1

17 2

18 3
10A2 - 10A2 - 10A2 -
19 4
Toán Toán Toán
10A2 - 10A2 -
20 5
Toán Sinh hoạt
21
22 Giáo viên Vũ Xuân Hương
23 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
24 Buổi sáng
25 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A3 - 12A5 - 12A11 - 12A11 -
26 1 Toán Toán Toán Toán
11A3 - 11A3 - 12A11 -
27 2 Toán Toán Toán
11A3 - 12A5 - 12A11 -
28 3
Toán Toán Toán
12A5 - 12A11 - 12A5 -
29 4 Toán Toán Toán
12A5 - 12A11 - 12A5 -
30 5 Toán Toán Toán
31 Buổi chiều
32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
33 1
11A8 - 11A8 -
34 2 Toán Toán
11A8 - 11A8 -
35 3 Toán Toán

36 4

37 5
38
39 Giáo viên Trương Thị Thu Hiền
40 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
41 Buổi sáng
A B C D E F G
42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A8 - 12A6 - 12A6 -
43 1
Toán Toán Toán
12A8 - 12A6 - 12A6 -
44 2 Toán Toán Toán
12A8 -
45 3 Toán
12A8 - 12A8 - 12A6 -
46 4 Toán Toán Toán
12A8 - 12A6 -
47 5 Toán Toán
48 Buổi chiều
49 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
50 1
11A11 - 11A9 -
51 2
Toán Toán
11A9 - 11A11 -
52 3
Toán Toán
11A11 - 11A11 -
53 4 Toán Toán
11A9 - 11A9 -
54 5 Toán Toán
55
56 Giáo viên Đoàn Đức Hùng
57 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
58 Buổi sáng
59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
60 1
61 2

62 3

63 4
64 5
65 Buổi chiều
66 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A4 - 10A11 -
67 1 Toán Toán
10A4 - 10A11 - 10A4 -
68 2 Toán Toán Toán
10A4 - 10A8 -
69 3
Toán Toán
10A8 - 10A8 - 10A11 -
70 4 Toán Toán Toán
10A8 - 10A11 -
71 5 Toán Toán
72
73 Giáo viên Nguyễn Thị Thanh Huyền
74 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
75 Buổi sáng
76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A12 -
77 1 Toán
11A4 - 12A12 -
78 2 Toán Toán
11A4 - 12A12 - 11A4 -
79 3 Toán Toán Toán
A B C D E F G
12A12 - 11A4 -
80 4 Toán Toán
12A12 - 12A12 - 11A4 -
81 5 Toán Toán Sinh hoạt
82 Buổi chiều
83 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A12 -
84 1 Toán
11A12 -
85 2 Toán

86 3
11A12 -
87 4 Toán
11A12 -
88 5
Toán
89
90 Giáo viên Hà Văn Thận
91 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
92 Buổi sáng
93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
94 1

95 2
96 3
11A6 - 11A6 -
97 4 Toán Toán
11A6 - 11A6 -
98 5 Toán Toán
99 Buổi chiều
100 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A13 -
101 1
Toán
11A7 - 11A7 -
102 2 Toán Toán
11A13 -
103 3 Toán
11A13 - 11A7 -
104 4 Toán Toán
11A7 - 11A13 -
105 5 Toán Toán
106
107 Giáo viên Nguyễn Thị Ngọc Lan
108 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
109 Buổi sáng
110 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A9 - 12A13 -
111 1 Toán Toán
12A9 - 12A3 - 12A13 -
112 2 Toán Toán Toán
12A3 - 12A9 - 12A13 - 12A3 -
113 3 Toán Toán Toán Toán
12A3 - 12A13 - 12A3 - 12A13 - 12A9 -
114 4
Toán Toán Toán Toán Toán
12A9 - 12A13 - 12A3 - 12A3 - 12A9 -
115 5
Toán Toán Toán Sinh hoạt Toán
116 Buổi chiều
117 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
118 1
119 2

120 3

121 4
122 5
123
124 Giáo viên Hồng Trường Sơn
125 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
126 Buổi sáng
127 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A4 - 12A14 -
128 1
Toán Toán
12A14 - 12A4 -
129 2 Toán Toán
12A14 - 12A14 - 12A4 -
130 3 Toán Toán Toán
12A14 - 12A4 - 12A4 -
131 4 Toán Toán Toán
12A14 - 12A4 - 12A4 -
132 5 Toán Toán Sinh hoạt
133 Buổi chiều
134 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A9 - 10A9 -
135 1 Toán Toán
10A9 -
136 2 Toán
10A9 -
137 3 Toán

138 4
139 5
140
141 Giáo viên Tạ Thị Thanh Cao
142 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
143 Buổi sáng
144 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
145 1
146 2

147 3

148 4
149 5
150 Buổi chiều
151 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
152 1
10A5 - 10A5 - 10A1 -
153 2 Toán Toán Toán
10A5 - 10A12 - 10A12 -
154 3 Toán Toán Toán
10A12 - 10A1 - 10A5 - 10A1 -
155 4 Toán Toán Toán Toán
10A12 - 10A1 - 10A1 -
156 5 Toán Toán Sinh hoạt
157
158 Giáo viên Nguyễn Thị Như Tuyết
A B C D E F G
159 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
160 Buổi sáng
161 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
162 1
163 2

164 3

165 4
166 5
167 Buổi chiều
168 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A6 -
169 1
Toán
10A14 -
170 2 Toán
10A13 - 10A6 - 10A13 - 10A14 -
171 3 Toán Toán Toán Toán
10A13 - 10A14 - 10A14 - 10A6 -
172 4 Toán Toán Toán Toán
10A6 - 10A13 - 10A6 -
173 5 Toán Toán Sinh hoạt
174
175 Giáo viên Lý Thanh Hương
176 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
177 Buổi sáng
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A2 - 12A10 - 12A2 -
179 1 Toán Toán Toán
12A2 - 12A10 - 12A2 -
180 2 Toán Toán Toán

181 3
12A10 - 12A2 - 12A10 -
182 4 Toán Toán Toán
12A10 - 12A2 - 12A10 -
183 5 Toán Toán Toán
184 Buổi chiều
185 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
186 1
187 2

188 3
10A10 - 10A10 - 10A10 -
189 4 Toán Toán Toán
10A10 - 10A10 -
190 5 Toán Sinh hoạt
191
192 Giáo viên Đặng Thị Minh
193 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A1 -
196 1 Toán
12A1 -
197 2 Toán
12A1 - 11A2 - 11A2 -
198 3 Toán Toán Toán
A B C D E F G
11A2 - 12A1 -
199 4 Toán Toán
12A1 - 11A2 - 11A2 - 12A1 -
200 5 Toán Toán Sinh hoạt Toán
201 Buổi chiều
202 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A10 - 11A10 -
203 1 Toán Toán
11A10 -
204 2 Toán
11A10 -
205 3 Toán

206 4

207 5
208
209 Giáo viên Nguyễn Thanh Bình
210 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
211 Buổi sáng
212 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A1 - 11A1 -
213 1
Toán Toán
11A1 - 11A1 -
214 2
Toán Toán
12A15 - 12A15 -
215 3 Toán Toán
12A15 - 12A15 -
216 4 Toán Toán
12A15 - 12A15 -
217 5 Toán Toán
218 Buổi chiều
219 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
220 1
11A14 -
221 2 Toán
11A14 - 11A14 -
222 3
Toán Toán
11A14 -
223 4 Toán
11A14 -
224 5 Sinh hoạt
225
226 Giáo viên Đào Thu Hà
227 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
228 Buổi sáng
229 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A7 - 12A7 -
230 1 Toán Toán
12A7 -
231 2
Toán
12A7 -
232 3 Toán
12A7 -
233 4 Toán
12A7 -
234 5 Toán
235 Buổi chiều
A B C D E F G
236 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A7 -
237 1
Toán
10A3 - 10A3 -
238 2 Toán Toán
10A3 - 10A3 - 10A7 -
239 3 Toán Toán Toán
10A7 - 10A7 -
240 4 Toán Toán
10A7 -
241 5 Sinh hoạt
242
243 Giáo viên Trần Thị Mỹ Hà
244 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
245 Buổi sáng
246 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
247 1
248 2
249 3
250 4

251 5
252 Buổi chiều
253 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A8 - Văn 11A7 - Văn 10A12 -
254 1
học học Văn học
10A8 - Văn 10A8 - Văn 11A10 - 10A8 - Văn
255 2 học học Văn học học
10A12 - 11A10 - 11A7 - Văn 11A10 -
256 3 Văn học Văn học học Văn học
11A7 - Văn 10A12 - 11A7 - Văn 11A10 -
257 4 học Văn học học Văn học
10A12 - 11A10 -
258 5 Văn học Sinh hoạt
259
260 Giáo viên Trần Thị Kim Châu
261 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
262 Buổi sáng
263 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A14 - 12A7 - Văn
264 1 Văn học học
12A14 - 11A5 - Văn
265 2 Văn học học
12A7 - Văn 12A7 - Văn 11A5 - Văn 11A5 - Văn
266 3 học học học học
12A7 - Văn 12A14 - 12A7 - Văn 12A14 -
267 4 học Văn học học Văn học
11A5 - Văn 12A14 - 12A7 - Văn 12A14 -
268 5
học Văn học học Văn học
269 Buổi chiều
270 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A9 - Văn
271 1 học
11A9 - Văn 11A9 - Văn
272 2 học học
11A9 - Văn
273 3
học
A B C D E F G
274 4
275 5
276
277 Giáo viên Dương Thị Bình
278 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
279 Buổi sáng
280 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
281 1
282 2
283 3
11A2 - Văn 11A2 - Văn
284 4
học học
11A2 - Văn 11A2 - Văn
285 5 học học
286 Buổi chiều
287 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A11 -
288 1 Văn học
11A11 - 11A11 -
289 2 Văn học Văn học
11A11 - 11A12 -
290 3 Văn học Văn học
11A12 - 11A12 - 11A12 -
291 4 Văn học Văn học Văn học
11A12 -
292 5 Sinh hoạt
293
294 Giáo viên Vũ Thị Hạnh
295 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
296 Buổi sáng
297 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
298 1
11A3 - Văn
299 2 học
11A3 - Văn 11A3 - Văn
300 3 học học
11A3 - Văn
301 4
học

302 5
303 Buổi chiều
304 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A8 - Văn 10A11 - 11A8 - Văn 10A4 - Văn
305 1
học Văn học học học
10A11 - 10A11 - 11A8 - Văn 10A4 - Văn
306 2 Văn học Văn học học học
10A4 - Văn 10A4 - Văn
307 3 học học
11A8 - Văn
308 4 học
10A11 -
309 5 Văn học
310
311 Giáo viên Dương Thị Thanh Hiên
312 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
313 Buổi sáng
A B C D E F G
314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
315 1

316 2

317 3
318 4
319 5
320 Buổi chiều
321 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A6 - Văn 10A5 - Văn
322 1 học học
10A6 - Văn 10A5 - Văn 10A5 - Văn
323 2
học học học
10A6 - Văn 10A5 - Văn 10A13 -
324 3 học học Văn học
10A6 - Văn 10A13 - 10A13 -
325 4 học Văn học Văn học
10A13 - 10A13 -
326 5 Văn học Sinh hoạt
327
328 Giáo viên Nguyễn Thị Hồng Xuân
329 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
330 Buổi sáng
331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
332 1
12A15 - 12A15 - 12A1 - Văn 12A3 - Văn 12A3 - Văn
333 2 Văn học Văn học học học học
12A15 - 12A3 - Văn 12A3 - Văn 12A1 - Văn
334 3
Văn học học học học
12A1 - Văn 12A15 - 12A1 - Văn 12A3 - Văn
335 4
học Văn học học học
12A1 - Văn 12A15 - 12A15 - 12A1 - Văn 12A3 - Văn
336 5 học Văn học Văn học học học
337 Buổi chiều
338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A9 - Văn
339 1 học

340 2
10A9 - Văn
341 3 học
10A9 - Văn 10A9 - Văn
342 4 học học
10A9 -
343 5
Sinh hoạt
344
345 Giáo viên Phan Thanh Nga
346 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
347 Buổi sáng
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A11 - 12A8 - Văn 12A8 - Văn 11A6 - Văn
349 1 Văn học học học học
12A4 - Văn 12A11 - 12A11 - 12A4 - Văn 11A6 - Văn
350 2 học Văn học Văn học học học
12A4 - Văn 11A6 - Văn 11A6 - Văn 12A11 - 12A4 - Văn
351 3
học học học Văn học học
A B C D E F G
12A4 - Văn 12A8 - Văn 12A8 - Văn 12A11 -
352 4 học học học Văn học
12A8 - Văn 12A4 - Văn 12A8 - Văn 12A8 - 12A11 -
353 5 học học học Sinh hoạt Văn học
354 Buổi chiều
355 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
356 1

357 2

358 3

359 4
360 5
361
362 Giáo viên Phạm Thị Thu Hiền
363 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
364 Buổi sáng
365 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
366 1

367 2

368 3

369 4

370 5
371 Buổi chiều
372 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A3 - Văn 10A10 - 11A14 - 10A7 - Văn 10A3 - Văn
373 1
học Văn học Văn học học học
10A7 - Văn 11A14 - 10A10 - 10A7 - Văn 10A10 -
374 2
học Văn học Văn học học Văn học
10A7 - Văn 11A14 - 10A10 - 10A3 - Văn 11A14 -
375 3 học Văn học Văn học học Văn học
10A3 - Văn
376 4 học

377 5
378
379 Giáo viên Nguyễn Thị Thùy Dương
380 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
381 Buổi sáng
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A6 - Văn 12A2 - Văn 12A10 -
383 1
học học Văn học
11A15 - 11A15 - 11A15 - 12A2 - Văn 12A6 - Văn
384 2 Văn học Văn học Văn học học học
12A6 - Văn 12A10 - 11A15 - 12A10 - 12A2 - Văn
385 3
học Văn học Văn học Văn học học
12A6 - Văn 12A6 - Văn 12A10 - 12A10 - 12A2 - Văn
386 4 học học Văn học Văn học học
12A2 - Văn 12A6 - Văn 12A10 - 11A15 - 12A2 - Văn
387 5 học học Văn học Sinh hoạt học
388 Buổi chiều
389 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
390 1

391 2
392 3
A B C D E F G
393 4
394 5
395
396 Giáo viên Phạm Thị Hà
397 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
398 Buổi sáng
399 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
400 1
12A9 - Văn
401 2 học
12A9 - Văn 12A9 - Văn
402 3 học học
12A9 - Văn 12A9 - Văn
403 4 học học
12A9 - Văn 12A9 -
404 5 học Sinh hoạt
405 Buổi chiều
406 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A14 - 10A14 - 10A14 -
407 1 Văn học Văn học Văn học
10A2 - Văn 10A14 -
408 2 học Văn học
10A2 - Văn 10A2 - Văn 10A2 - Văn
409 3
học học học

410 4

411 5
412
413 Giáo viên Chu Thị Huyền
414 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
415 Buổi sáng
416 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A13 - 12A13 -
417 1 Văn học Văn học
12A13 - 12A12 - 12A13 -
418 2 Văn học Văn học Văn học
12A12 - 12A12 -
419 3 Văn học Văn học
12A13 - 12A12 - 12A12 -
420 4 Văn học Văn học Văn học
12A13 - 12A12 - 12A12 -
421 5 Văn học Sinh hoạt Văn học
422 Buổi chiều
423 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A1 - Văn
424 1
học

425 2
10A1 - Văn
426 3 học
10A1 - Văn
427 4 học
10A1 - Văn
428 5 học
429
430 Giáo viên Nguyễn Thị Lĩnh
431 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
432 Buổi sáng
A B C D E F G
433 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A4 - Văn 12A5 - Văn 11A1 - Văn
434 1
học học học
11A4 - Văn 11A4 - Văn 12A5 - Văn
435 2 học học học
11A1 - Văn 11A4 - Văn 12A5 - Văn
436 3 học học học
11A1 - Văn 12A5 - Văn
437 4 học học
12A5 - Văn 12A5 - Văn 11A1 - Văn
438 5 học học học
439 Buổi chiều
440 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
441 1
11A13 - 11A13 -
442 2
Văn học Văn học
11A13 - 11A13 -
443 3
Văn học Văn học

444 4

445 5
446
447 Giáo viên Trần Thùy Trang
448 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
449 Buổi sáng
450 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A9 - 12A9 -
451 1
Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A8 - 12A8 - 12A9 -
452 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A8 -
453 3 Ngoại ngữ
12A9 - 12A8 -
454 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A9 - 12A8 -
455 5 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
456 Buổi chiều
457 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A11 - 10A9 - 10A2 -
458 1
Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A9 - 10A2 - 10A2 -
459 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A9 - 10A11 -
460 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A11 -
461 4 Ngoại ngữ

462 5
463
464 Giáo viên Hồ Thanh Huyền
465 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
466 Buổi sáng
467 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A6 - 11A6 -
468 1 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A6 -
469 2 Ngoại ngữ

470 3
A B C D E F G
471 4
472 5
473 Buổi chiều
474 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A14 -
475 1 Ngoại ngữ
11A14 -
476 2 Ngoại ngữ
11A14 -
477 3 Ngoại ngữ

478 4
479 5
480
481 Giáo viên Trần Thị Hải Hậu
482 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
483 Buổi sáng
484 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A6 - 12A3 -
485 1 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A3 -
486 2
Ngoại ngữ
12A3 - 12A6 - 12A6 -
487 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A3 - 12A6 -
488 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A3 - 12A6 -
489 5 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
490 Buổi chiều
491 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A13 - 10A13 -
492 1
Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A13 - 10A5 -
493 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A14 - 10A5 -
494 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A14 - 10A5 -
495 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A14 - 10A14 -
496 5 Ngoại ngữ Sinh hoạt
497
498 Giáo viên Trần Diệu Thúy
499 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
500 Buổi sáng
501 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A12 - 11A5 - 11A5 - 12A7 - 12A1 -
502 1 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A12 - 11A2 - 12A1 - 11A2 -
503 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A1 - 11A5 - 11A2 - 12A12 - 12A7 -
504 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A7 - 12A1 - 12A12 - 12A7 -
505 4
Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A2 - 12A1 - 12A12 - 12A7 -
506 5
Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
507 Buổi chiều
508 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
509 1
510 2

511 3

512 4
513 5
514
515 Giáo viên Tăng Nguyễn Tú Thi
516 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
517 Buổi sáng
518 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A4 -
519 1
Ngoại ngữ
12A11 - 11A3 -
520 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A11 - 11A3 -
521 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A4 - 12A4 - 12A11 - 12A4 -
522 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A3 - 12A11 - 12A11 - 12A4 -
523 5 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
524 Buổi chiều
525 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
526 1

527 2
11A9 -
528 3 Ngoại ngữ
11A9 - 11A9 -
529 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A9 -
530 5 Sinh hoạt
531
532 Giáo viên Nguyễn Thị Phương
533 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
534 Buổi sáng
535 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A13 -
536 1 Ngoại ngữ
12A10 - 12A13 - 12A10 -
537 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A10 - 12A14 - 12A14 - 12A13 - 12A14 -
538 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A10 - 12A14 - 12A13 -
539 4
Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A10 - 12A14 - 12A10 - 12A13 -
540 5
Ngoại ngữ Ngoại ngữ Sinh hoạt Ngoại ngữ
541 Buổi chiều
542 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A1 - 10A8 - 10A1 - 10A8 -
543 1 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A1 -
544 2 Ngoại ngữ
10A8 -
545 3 Ngoại ngữ

546 4

547 5
A B C D E F G
548
549 Giáo viên Hoàng Hải Yến
550 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
551 Buổi sáng
552 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A15 -
553 1 Ngoại ngữ
11A15 -
554 2 Ngoại ngữ

555 3
11A1 - 11A1 -
556 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A1 - 11A15 -
557 5 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
558 Buổi chiều
559 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A12 - 10A10 -
560 1
Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A10 - 10A12 -
561 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A10 - 10A12 -
562 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ

563 4
10A12 -
564 5 Sinh hoạt
565
566 Giáo viên Lê Thị Xuân
567 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
568 Buổi sáng
569 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
570 1
12A2 -
571 2 Ngoại ngữ
12A2 -
572 3 Ngoại ngữ
12A2 - 12A2 -
573 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A2 - 12A2 -
574 5 Ngoại ngữ Sinh hoạt
575 Buổi chiều
576 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A11 -
577 1 Ngoại ngữ
11A12 - 11A11 - 11A12 -
578 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A12 - 11A11 -
579 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A10 - 11A12 -
580 4
Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A10 - 11A10 -
581 5 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
582
583 Giáo viên Phạm Tâm Anh
584 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
585 Buổi sáng
586 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
587 1
588 2

589 3

590 4
591 5
592 Buổi chiều
593 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A3 -
594 1 Ngoại ngữ
10A3 -
595 2 Ngoại ngữ
10A6 - 10A6 -
596 3
Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A6 -
597 4
Ngoại ngữ
10A3 -
598 5 Ngoại ngữ
599
600 Giáo viên Nguyễn Quỳnh Giang
601 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
602 Buổi sáng
603 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A5 -
604 1 Ngoại ngữ
12A5 - 12A5 -
605 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ

606 3
12A5 -
607 4 Ngoại ngữ
12A5 -
608 5 Ngoại ngữ
609 Buổi chiều
610 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A7 -
611 1 Ngoại ngữ
10A7 -
612 2 Ngoại ngữ
10A7 -
613 3 Ngoại ngữ

614 4
615 5
616
617 Giáo viên Phùng Thị Thanh Hương
618 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
619 Buổi sáng
620 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A15 -
621 1 Ngoại ngữ
12A15 -
622 2 Ngoại ngữ
12A15 -
623 3 Ngoại ngữ
12A15 -
624 4 Ngoại ngữ
A B C D E F G
12A15 -
625 5 Ngoại ngữ
626 Buổi chiều
627 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A7 - 11A7 -
628 1 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A7 -
629 2 Ngoại ngữ

630 3
631 4

632 5
633
634 Giáo viên Bảo Ly-HĐ
635 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
636 Buổi sáng
637 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A4 -
638 1 Ngoại ngữ
11A4 -
639 2 Ngoại ngữ

640 3
641 4
11A4 -
642 5 Ngoại ngữ
643 Buổi chiều
644 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A8 - 11A8 -
645 1 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A13 - 11A8 -
646 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A13 -
647 3 Ngoại ngữ
10A4 - 10A4 -
648 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A13 - 10A4 -
649 5 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
650
651 Giáo viên Phạm Thị Kiều Oanh
652 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
653 Buổi sáng
654 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A4 - Vật
655 1 lý

656 2
657 3
11A4 - Vật
658 4 lý
11A4 - Vật
659 5 lý
660 Buổi chiều
661 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A10 -
662 1 Vật lý
11A10 -
663 2
Vật lý
A B C D E F G
664 3
665 4

666 5
667
668 Giáo viên Nguyễn Tấn Cường
669 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
670 Buổi sáng
671 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A2 - Vật 11A2 - Vật 11A2 - Vật
672 1 lý lý lý
12A15 - 12A8 - Vật
673 2 Vật lý lý
12A2 - Vật 12A8 - Vật
674 3 lý lý
12A15 - 11A2 - Vật
675 4 Vật lý lý

676 5
677 Buổi chiều
678 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A9 - Vật 11A11 -
679 1
lý Vật lý
11A9 - Vật
680 2 lý

681 3

682 4
11A11 -
683 5
Vật lý
684
685 Giáo viên Trần Thị Thu Hiền
686 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
687 Buổi sáng
688 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A5 - Vật
689 1 lý
12A5 - Vật 12A14 -
690 2 lý Vật lý

691 3
12A14 - 12A3 - Vật
692 4 Vật lý lý
12A3 - Vật 12A5 -
693 5 lý Sinh hoạt
694 Buổi chiều
695 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A2 - Vật 10A4 - Vật 10A2 - Vật 10A4 - Vật
696 1 lý lý lý lý
10A13 - 10A13 -
697 2 Vật lý Vật lý
10A2 - Vật
698 3 lý

699 4

700 5
701
702 Giáo viên Phạm Thị Trang
703 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
704 Buổi sáng
A B C D E F G
705 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
706 1
12A12 -
707 2
Vật lý
12A4 - Vật 12A13 - 11A5 - Vật 12A13 -
708 3 lý Vật lý lý Vật lý
12A12 - 11A5 - Vật
709 4
Vật lý lý
12A4 - Vật 11A5 - Vật
710 5 lý lý
711 Buổi chiều
712 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A7 - Vật
713 1 lý
11A7 - Vật
714 2

715 3
11A13 - 11A13 -
716 4 Vật lý Vật lý
11A7 -
717 5
Sinh hoạt
718
719 Giáo viên Trần Thị Duyên
720 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
721 Buổi sáng
722 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A10 - 12A10 -
723 1 Vật lý Vật lý
12A7 - Vật 12A1 - Vật 12A1 - Vật
724 2 lý lý lý
12A7 - Vật
725 3

726 4
12A1 -
727 5 Sinh hoạt
728 Buổi chiều
729 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A5 - Vật 10A1 - Vật 10A5 - Vật
730 1
lý lý lý
10A1 - Vật 10A1 - Vật
731 2 lý lý
10A14 - 10A14 -
732 3 Vật lý Vật lý

733 4

734 5
735
736 Giáo viên Bùi Mai Phương
737 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
738 Buổi sáng
739 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A1 - Vật 11A15 -
740 1 lý Vật lý
11A1 - Vật 11A15 -
741 2 lý Vật lý
11A6 - Vật 11A1 - Vật
742 3
lý lý
A B C D E F G
11A6 - Vật
743 4 lý
11A6 - Vật
744 5 lý
745 Buổi chiều
746 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A3 - Vật 11A12 - 10A6 - Vật
747 1 lý Vật lý lý
10A6 - Vật 10A3 - Vật
748 2 lý lý
10A7 - Vật 11A12 -
749 3 lý Vật lý
10A3 - Vật
750 4 lý
10A7 - Vật
751 5 lý
752
753 Giáo viên Hà Văn Trình
754 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
755 Buổi sáng
756 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A11 - 11A3 - Vật
757 1 Vật lý lý
11A3 - Vật 12A9 - Vật 12A9 - Vật
758 2
lý lý lý
12A11 - 12A6 - Vật
759 3 Vật lý lý
12A6 - Vật 11A3 - Vật
760 4 lý lý
11A3 -
761 5 Sinh hoạt
762 Buổi chiều
763 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A8 - Vật 11A14 -
764 1
lý Vật lý

765 2
11A14 -
766 3
Vật lý
11A8 - Vật
767 4

768 5
769
770 Giáo viên Nguyễn Trọng Phong
771 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
772 Buổi sáng
773 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
774 1
775 2
776 3

777 4

778 5
779 Buổi chiều
780 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A2 - Tin 10A2 - Tin
781 1
học học
A B C D E F G
10A1 - Tin
782 2 học
10A1 - Tin
783 3 học

784 4

785 5
786
787 Giáo viên Nguyễn Thúy Hạnh
788 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
789 Buổi sáng
790 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A6 - Tin
791 1 học
11A6 - Tin
792 2 học
11A4 - Tin
793 3 học
11A4 - Tin 11A3 - Tin
794 4
học học
11A3 - Tin
795 5 học
796 Buổi chiều
797 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A6 - Tin 11A9 - Tin
798 1 học học
10A6 - Tin
799 2 học
HOP HOP

10A6 - Tin 11A9 - Tin


800 3 học học

801 4 HOP

802 5 HOP HOP


803
804 Giáo viên Nguyễn Thị Thu Trang
805 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
806 Buổi sáng
807 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A2 - Tin
808 1 học
11A5 - Tin
809 2
học
11A5 - Tin
810 3 học
11A2 - Tin 11A15 -
811 4 học Tin học
11A15 -
812 5 Tin học
813 Buổi chiều
814 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A4 - Tin 10A5 - Tin 11A12 -
815 1 học học Tin học
10A4 - Tin
816 2 HOP
học
10A5 - Tin
817 3
học
HOP

818 4 HOP HOP


A B C D E F G
11A12 -
819 5 Tin học
820
821 Giáo viên Nguyễn Bá Dương
822 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
823 Buổi sáng
824 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
825 1

826 2
827 3
828 4

829 5
830 Buổi chiều
831 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
832 1

833 2 HOP

834 3 HOP

835 4 HOP

836 5 HOP
837
838 Giáo viên Nguyễn Thị Lý
839 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
840 Buổi sáng
841 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
842 1

843 2

844 3
11A1 - Tin
845 4 học
11A1 - Tin
846 5 học
847 Buổi chiều
848 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A11 - 11A13 - 11A10 -
849 1 Tin học Tin học Tin học
11A13 - 11A7 - Tin
850 2 HOP
Tin học học
11A7 - Tin 10A3 - Tin 11A11 -
851 3 học học Tin học
HOP

11A10 -
852 4 HOP
Tin học
HOP

10A3 - Tin
853 5 học
HOP

854
855 Giáo viên HươngTin
856 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
857 Buổi sáng
858 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
859 1

860 2

861 3
862 4
A B C D E F G
863 5
864 Buổi chiều
865 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A14 -
866 1
Tin học
11A14 -
867 2
Tin học
11A8 - Tin
868 3 học

869 4 HOP
11A8 - Tin
870 5
học
871
872 Giáo viên Đỗ Thục Hiền
873 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
874 Buổi sáng
875 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A14 - 12A13 -
876 1 Công nghệ Công nghệ
12A10 - 12A15 -
877 2
Công nghệ Công nghệ
12A12 - 12A9 -
878 3
Công nghệ Công nghệ
12A11 -
879 4 Công nghệ
12A8 -
880 5 Công nghệ
881 Buổi chiều
882 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A11 -
883 1
Công nghệ
11A13 -
884 2 Công nghệ
11A7 -
885 3 Công nghệ
11A14 -
886 4 Công nghệ
11A12 -
887 5 Công nghệ
888
889 Giáo viên Tô Thị Nga
890 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
891 Buổi sáng
892 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A1 - 11A1 - 11A5 -
893 1 Công nghệ Công nghệ Công nghệ
12A6 - 12A7 -
894 2 Công nghệ Công nghệ
12A5 - 12A4 - 11A15 -
895 3 Công nghệ Công nghệ Công nghệ
12A3 - 11A6 - 11A4 -
896 4 Công nghệ Công nghệ Công nghệ
12A2 - 11A3 - 11A2 -
897 5 Công nghệ Công nghệ Công nghệ
898 Buổi chiều
899 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
900 1
901 2

902 3

903 4
904 5
905
906 Giáo viên Đỗ Thị Thu Hà
907 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
908 Buổi sáng
909 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
910 1
911 2
912 3

913 4

914 5
915 Buổi chiều
916 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
917 1
11A8 -
918 2
Công nghệ
11A10 -
919 3 Công nghệ
11A9 -
920 4 Công nghệ

921 5
922
923 Giáo viên Nguyễn Xuân Lộc
924 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
925 Buổi sáng
926 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A1 - Hóa 12A1 - Hóa
927 1 học học
12A7 - Hóa 12A7 - Hóa
928 2 học học

929 3
930 4
931 5
932 Buổi chiều
933 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
934 1
10A2 - Hóa
935 2 học
10A2 - Hóa 10A5 - Hóa
936 3 học học
10A5 - Hóa 10A5 - Hóa
937 4 học học
10A5 -
938 5 Sinh hoạt
939
940 Giáo viên Nguyễn Thị Xuân Hồng
941 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
942 Buổi sáng
A B C D E F G
943 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A5 - Hóa 12A5 - Hóa
944 1
học học
12A3 - Hóa 12A10 -
945 2 học Hóa học
11A5 - Hóa 12A3 - Hóa 12A5 - Hóa
946 3 học học học
12A10 - 11A5 - Hóa
947 4 Hóa học học
11A15 - 11A5 - 11A15 -
948 5 Hóa học Sinh hoạt Hóa học
949 Buổi chiều
950 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
951 1

952 2
953 3
954 4

955 5
956
957 Giáo viên Nguyễn Thị Hương Phấn
958 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
959 Buổi sáng
960 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A15 - 12A9 - Hóa
961 1
Hóa học học
12A4 - Hóa 12A4 - Hóa
962 2 học học
12A15 - 12A8 - Hóa
963 3 Hóa học học
12A8 - Hóa
964 4 học
12A9 - Hóa
965 5 học
966 Buổi chiều
967 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
968 1
969 2
970 3
10A8 - Hóa 10A8 - Hóa
971 4
học học
10A8 -
972 5 Sinh hoạt
973
974 Giáo viên Đỗ Thị Lý
975 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
976 Buổi sáng
977 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A3 - Hóa
978 1
học
11A3 - Hóa
979 2
học

980 3
981 4

982 5
A B C D E F G
983 Buổi chiều
984 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A7 - Hóa 10A7 - Hóa
985 1 học học
11A11 - 10A3 - Hóa
986 2 Hóa học học
11A8 - Hóa
987 3 học
10A3 - Hóa 11A8 - Hóa
988 4 học học
11A11 -
989 5 Hóa học
990
991 Giáo viên Nguyễn Thị Minh Phương
992 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
993 Buổi sáng
994 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A14 -
995 1 Hóa học
12A6 - Hóa 12A13 -
996 2 học Hóa học
11A4 - Hóa 12A6 - Hóa
997 3 học học
11A4 - Hóa 12A14 -
998 4
học Hóa học
12A13 - 12A6 -
999 5 Hóa học Sinh hoạt
1000 Buổi chiều
1001 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A12 - 11A12 -
1002 1 Hóa học Hóa học

1003 2
1004 3
1005 4

1006 5
1007
1008 Giáo viên Vũ Thu Hằng
1009 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1010 Buổi sáng
1011 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A2 - Hóa
1012 1
học

1013 2
1014 3
11A2 - Hóa
1015 4 học

1016 5
1017 Buổi chiều
1018 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A4 - Hóa 10A9 - Hóa
1019 1 học học
10A4 - Hóa 10A10 - 10A9 - Hóa
1020 2 học Hóa học học
11A7 - Hóa 11A7 - Hóa 10A10 -
1021 3
học học Hóa học
A B C D E F G
10A4 - Hóa
1022 4 học
10A4 -
1023 5 Sinh hoạt
1024
1025 Giáo viên Phùng Thị Thu Vân
1026 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1027 Buổi sáng
1028 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1029 1
11A6 - Hóa
1030 2 học
11A6 - Hóa
1031 3 học
11A6 - Hóa
1032 4
học
11A6 -
1033 5
Sinh hoạt
1034 Buổi chiều
1035 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A9 - Hóa 11A10 -
1036 1 học Hóa học
11A14 - 10A6 - Hóa
1037 2 Hóa học học
11A10 - 10A1 - Hóa 11A9 - Hóa
1038 3
Hóa học học học
10A1 - Hóa 10A6 - Hóa
1039 4
học học
11A14 -
1040 5 Hóa học
1041
1042 Giáo viên Phạm Thị Loan
1043 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1044 Buổi sáng
1045 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A12 - 12A11 -
1046 1
Hóa học Hóa học
11A1 - Hóa 12A2 - Hóa
1047 2
học học
12A2 - Hóa
1048 3 học
12A12 - 11A1 - Hóa
1049 4 Hóa học học
12A11 - 11A1 -
1050 5 Hóa học Sinh hoạt
1051 Buổi chiều
1052 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A13 - 11A13 -
1053 1
Hóa học Hóa học

1054 2
1055 3
1056 4

1057 5
1058
1059 Giáo viên Đinh Thị Hà
1060 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
A B C D E F G
1061 Buổi sáng
1062 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A3 - 12A2 - 12A15 -
1063 1 Sinh học Sinh học Sinh học
12A3 - 12A7 -
1064 2 Sinh học Sinh học
12A2 - 12A7 -
1065 3 Sinh học Sinh học
12A15 - 12A6 -
1066 4 Sinh học Sinh học
12A6 -
1067 5 Sinh học
1068 Buổi chiều
1069 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A5 - 10A3 -
1070 1 Sinh học Sinh học
10A5 -
1071 2 Sinh học
10A1 - 10A1 -
1072 3 Sinh học Sinh học
10A3 -
1073 4
Sinh học
10A3 -
1074 5 Sinh hoạt
1075
1076 Giáo viên Trần Thị Bích Thảo
1077 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1078 Buổi sáng
1079 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A9 -
1080 1 Sinh học
11A5 - 12A11 -
1081 2 Sinh học Sinh học
12A13 - 12A10 - 11A1 -
1082 3
Sinh học Sinh học Sinh học
12A9 - 12A11 -
1083 4 Sinh học Sinh học
12A10 - 12A13 -
1084 5 Sinh học Sinh học
1085 Buổi chiều
1086 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1087 1
11A8 -
1088 2 Sinh học
11A12 -
1089 3 Sinh học
11A10 -
1090 4 Sinh học
11A8 -
1091 5 Sinh hoạt
1092
1093 Giáo viên Vũ Thị Sen
1094 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1095 Buổi sáng
1096 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A12 - 12A4 - 12A12 -
1097 1 Sinh học Sinh học Sinh học
A B C D E F G
12A8 - 12A5 - 12A8 - 12A14 -
1098 2 Sinh học Sinh học Sinh học Sinh học
12A5 - 12A1 - 12A14 -
1099 3 Sinh học Sinh học Sinh học
12A1 -
1100 4 Sinh học
12A4 - 12A14 -
1101 5 Sinh học Sinh hoạt
1102 Buổi chiều
1103 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1104 1

1105 2
11A9 -
1106 3 Sinh học

1107 4

1108 5
1109
1110 Giáo viên Nguyễn Thanh Hằng
1111 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1112 Buổi sáng
1113 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1114 1
1115 2

1116 3

1117 4
1118 5
1119 Buổi chiều
1120 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1121 1
11A13 -
1122 2 Sinh học
11A11 -
1123 3 Sinh học
11A14 -
1124 4 Sinh học
11A7 -
1125 5 Sinh học
1126
1127 Giáo viên Đinh Phương Anh
1128 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1129 Buổi sáng
1130 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A6 -
1131 1 Sinh học
11A2 -
1132 2 Sinh học
11A4 -
1133 3 Sinh học
11A3 -
1134 4 Sinh học
11A15 -
1135 5 Sinh học
1136 Buổi chiều
1137 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
10A11 - 10A11 -
1138 1 Sinh học Sinh học
10A2 - 10A12 -
1139 2 Sinh học Sinh học
10A4 -
1140 3 Sinh học
10A12 - 10A2 -
1141 4 Sinh học Sinh học
10A4 -
1142 5
Sinh học
1143
1144 Giáo viên Bùi Tuyết Lê
1145 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1146 Buổi sáng
1147 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1148 1

1149 2

1150 3

1151 4

1152 5
1153 Buổi chiều
1154 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A14 - 10A8 - 10A10 - 10A12 - 10A12 -
1155 1 Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ
10A13 - 10A10 - 10A7 - 10A13 - 10A11 -
1156 2 Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ
10A9 - 10A11 - 10A9 -
1157 3 Công nghệ Công nghệ Công nghệ
10A7 - 10A14 -
1158 4 Công nghệ Công nghệ
10A8 -
1159 5 Công nghệ
1160
1161 Giáo viên Ngô Thị Hạnh
1162 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1163 Buổi sáng
1164 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A15 -
1165 1 Lịch sử
12A12 - 12A12 -
1166 2 Lịch sử Lịch sử
12A15 - 12A6 -
1167 3 Lịch sử Lịch sử
12A5 - 12A5 -
1168 4 Lịch sử Lịch sử
12A6 - 12A15 -
1169 5 Lịch sử Sinh hoạt
1170 Buổi chiều
1171 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A13 - 10A14 -
1172 1 Lịch sử Lịch sử
10A12 - 10A13 -
1173 2 Lịch sử Lịch sử

1174 3
1175 4
A B C D E F G
1176 5
1177
1178 Giáo viên Mai Thị Hoa
1179 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1180 Buổi sáng
1181 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1182 1
12A14 - 12A14 -
1183 2
Lịch sử Lịch sử
12A1 - 12A11 -
1184 3
Lịch sử Lịch sử
12A11 - 12A1 - 12A7 -
1185 4 Lịch sử Lịch sử Lịch sử
12A7 - 12A7 -
1186 5 Lịch sử Sinh hoạt
1187 Buổi chiều
1188 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A6 -
1189 1 Lịch sử
10A8 - 10A3 -
1190 2
Lịch sử Lịch sử
10A8 -
1191 3
Lịch sử

1192 4
10A2 -
1193 5 Lịch sử
1194
1195 Giáo viên Cao Tú Anh
1196 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1197 Buổi sáng
1198 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A8 - 12A8 -
1199 1 Lịch sử Lịch sử
12A9 - 12A4 -
1200 2 Lịch sử Lịch sử
12A4 - 12A9 -
1201 3 Lịch sử Lịch sử

1202 4
1203 5
1204 Buổi chiều
1205 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A1 - 11A13 -
1206 1 Lịch sử Lịch sử
11A14 - 11A10 -
1207 2
Lịch sử Lịch sử
11A12 -
1208 3 Lịch sử
11A8 - 11A9 -
1209 4 Lịch sử Lịch sử
11A13 -
1210 5 Sinh hoạt
1211
1212 Giáo viên Nguyễn Thị Hương
1213 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1214 Buổi sáng
1215 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
12A10 - 12A3 -
1216 1 Lịch sử Lịch sử
12A2 - 12A13 -
1217 2 Lịch sử Lịch sử
12A13 - 12A10 -
1218 3 Lịch sử Lịch sử
12A2 -
1219 4 Lịch sử
12A3 -
1220 5
Lịch sử
1221 Buổi chiều
1222 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1223 1

1224 2
10A11 - 10A11 -
1225 3 Lịch sử Lịch sử
10A4 - 10A9 -
1226 4 Lịch sử Lịch sử
10A5 - 10A11 -
1227 5
Lịch sử Sinh hoạt
1228
1229 Giáo viên Vũ Thị Thanh Luyến
1230 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1231 Buổi sáng
1232 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A4 -
1233 1 Lịch sử
11A2 -
1234 2 Lịch sử
11A1 -
1235 3
Lịch sử
11A15 - 11A3 -
1236 4
Lịch sử Lịch sử
11A6 - 11A5 -
1237 5 Lịch sử Lịch sử
1238 Buổi chiều
1239 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A7 -
1240 1 Lịch sử
10A7 -
1241 2 Lịch sử
10A10 -
1242 3
Lịch sử
11A11 -
1243 4 Lịch sử
10A7 - 11A11 -
1244 5 Lịch sử Sinh hoạt
1245
1246 Giáo viên Vũ Thị Hậu
1247 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1248 Buổi sáng
1249 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1250 1

1251 2

1252 3
1253 4
A B C D E F G
1254 5
1255 Buổi chiều
1256 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A8 - Địa
1257 1

11A10 -
1258 2
Địa lí

1259 3

1260 4

1261 5
1262
1263 Giáo viên Đoàn Thị Hoài Yến
1264 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1265 Buổi sáng
1266 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A3 - Địa
1267 1 lí
12A11 -
1268 2 Địa lí
12A1 - Địa
1269 3

12A2 - Địa
1270 4 lí
12A14 - 12A11 -
1271 5 Địa lí Sinh hoạt
1272 Buổi chiều
1273 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A9 - Địa
1274 1 lí
11A12 - 11A7 - Địa
1275 2
Địa lí lí

1276 3
11A14 -
1277 4 Địa lí
11A13 -
1278 5 Địa lí
1279
1280 Giáo viên Ngô Anh Hào
1281 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1282 Buổi sáng
1283 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A4 - Địa
1284 1 lí
12A5 - Địa
1285 2

11A15 - 12A12 -
1286 3 Địa lí Địa lí
12A13 -
1287 4 Địa lí
12A7 - Địa 12A13 -
1288 5 lí Sinh hoạt
1289 Buổi chiều
1290 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A10 - 10A10 - 10A10 -
1291 1 Địa lí Địa lí Địa lí
A B C D E F G
10A6 - Địa 10A6 - Địa
1292 2 lí lí

1293 3

1294 4

1295 5
1296
1297 Giáo viên Nguyễn Thị Thủy
1298 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1299 Buổi sáng
1300 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1301 1

1302 2
11A2 - Địa 11A1 - Địa
1303 3 lí lí
11A6 - Địa 11A5 - Địa
1304 4 lí lí
11A4 - Địa 11A3 - Địa
1305 5 lí lí
1306 Buổi chiều
1307 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A8 - Địa 10A11 -
1308 1 lí Địa lí
10A9 - Địa 10A9 - Địa
1309 2 lí lí
10A11 - 10A8 - Địa
1310 3 Địa lí lí
10A9 - Địa
1311 4 lí
11A11 -
1312 5 Địa lí
1313
1314 Giáo viên Phùng Thị Hảo
1315 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1316 Buổi sáng
1317 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A6 - Địa
1318 1 lí
12A15 -
1319 2 Địa lí
12A8 - Địa 12A10 -
1320 3 lí Địa lí
12A9 - Địa
1321 4 lí

1322 5
1323 Buổi chiều
1324 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A13 - 10A7 - Địa 10A13 -
1325 1 Địa lí lí Địa lí
10A12 - 10A14 - 10A12 -
1326 2 Địa lí Địa lí Địa lí
10A14 - 10A12 -
1327 3 Địa lí Địa lí
10A7 - Địa 10A14 -
1328 4 lí Địa lí

1329 5
A B C D E F G
1330
1331 Giáo viên Nguyễn Phúc Quyền
1332 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1333 Buổi sáng
1334 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A15 - 11A15 - 11A3 - 12A14 -
1335 1 GDCD GDCD GDCD GDCD
12A10 - 11A1 - 11A4 -
1336 2 GDCD GDCD GDCD
12A9 - 11A2 - 12A11 -
1337 3 GDCD GDCD GDCD
12A13 - 11A5 -
1338 4 GDCD GDCD
12A12 - 11A6 -
1339 5 GDCD GDCD
1340 Buổi chiều
1341 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1342 1

1343 2

1344 3
11A13 -
1345 4 GDCD
11A14 -
1346 5
GDCD
1347
1348 Giáo viên Nguyễn Thị Châm
1349 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1350 Buổi sáng
1351 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A7 - 12A4 - 12A3 -
1352 1 GDCD GDCD GDCD
12A6 - 12A1 -
1353 2 GDCD GDCD
12A2 - 12A5 - 12A8 -
1354 3 GDCD GDCD GDCD

1355 4

1356 5
1357 Buổi chiều
1358 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A12 - 11A9 -
1359 1 GDCD GDCD
11A12 - 10A10 -
1360 2 GDCD GDCD
10A10 - 11A10 -
1361 3
GDCD GDCD
11A11 - 10A12 -
1362 4 GDCD GDCD
11A8 -
1363 5 GDCD
1364
1365 Giáo viên Đào Khánh Linh
1366 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1367 Buổi sáng
1368 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1369 1
A B C D E F G
1370 2
1371 3

1372 4

1373 5
1374 Buổi chiều
1375 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A8 -
1376 1 GDCD
10A11 -
1377 2
GDCD
10A8 -
1378 3 GDCD
10A11 -
1379 4 GDCD
10A9 - 10A9 -
1380 5 GDCD GDCD
1381
1382 Giáo viên Nguyễn Phương Thu
1383 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1384 Buổi sáng
1385 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1386 1
1387 2

1388 3

1389 4
1390 5
1391 Buổi chiều
1392 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A7 -
1393 1
GDCD
10A14 -
1394 2 GDCD
10A13 -
1395 3 GDCD
10A13 -
1396 4 GDCD
10A14 -
1397 5 GDCD
1398
1399 Giáo viên Nguyễn Việt Cường
1400 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1401 Buổi sáng
1402 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1403 1

1404 2
1405 3
1406 4

1407 5
1408 Buổi chiều
1409 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1410 1

1411 2
A B C D E F G
1412 3
1413 4

1414 5
1415
1416 Giáo viên Đỗ Hoàng Tùng
1417 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1418 Buổi sáng
1419 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A15 -
1420 1 Thể dục
HOP

11A6 - Thể
1421 2 dục
HOP

11A6 - Thể
1422 3 HOP HOP
dục
11A15 -
1423 4 HOP HOP
Thể dục

1424 5
1425 Buổi chiều
1426 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1427 1
1428 2 HOP HOP HOP
11A7 - Thể
1429 3 dục
HOP HOP HOP

11A8 - Thể 11A7 - Thể


1430 4 dục dục
HOP HOP

11A8 - Thể
1431 5
dục
HOP HOP

1432
1433 Giáo viên Vũ Ngọc Tuấn
1434 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1435 Buổi sáng
1436 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1437 1

1438 2
1439 3

1440 4

1441 5
1442 Buổi chiều
1443 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1444 1
11A10 - 11A9 - Thể 11A11 -
1445 2 HOP
Thể dục dục
HOP
Thể dục
11A12 - 11A11 - 11A13 -
1446 3 HOP
Thể dục Thể dục
HOP
Thể dục
11A14 - 11A13 - 11A12 -
1447 4 Thể dục Thể dục
HOP
Thể dục
11A9 - Thể 11A14 - 11A10 -
1448 5 dục Thể dục
HOP
Thể dục
1449
1450 Giáo viên Hoàng Phú Đức
1451 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1452 Buổi sáng
1453 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
1454 1
1455 2

1456 3

1457 4
1458 5
1459 Buổi chiều
1460 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1461 1
1462 2

1463 3

1464 4
1465 5
1466
1467 Giáo viên Lê Đình Trường_TD
1468 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1469 Buổi sáng
1470 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A4 - Thể
1471 1 dục
11A2 - Thể 11A4 - Thể 11A2 - Thể
1472 2 dục dục dục
11A3 - Thể 11A1 - Thể 11A3 - Thể
1473 3
dục dục dục
11A5 - Thể 11A5 - Thể 11A1 - Thể
1474 4
dục dục dục

1475 5
1476 Buổi chiều
1477 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1478 1

1479 2

1480 3
1481 4

1482 5
1483
1484 Giáo viên Nguyễn Văn Giang
1485 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1486 Buổi sáng
1487 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1488 1

1489 2
1490 3
1491 4
1492 5
1493 Buổi chiều
1494 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1495 1
10A14 - 10A2 -
1496 2
GDQP
HOP
GDQP

1497 3 HOP HOP HOP


A B C D E F G
10A10 - 10A1 -
1498 4 HOP
GDQP
HOP
GDQP

1499 5 HOP HOP HOP HOP


1500
1501 Giáo viên Nguyễn Xuân Phong
1502 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1503 Buổi sáng
1504 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1505 1
1506 2
1507 3

1508 4
1509 5
1510 Buổi chiều
1511 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A6 - 10A12 - 10A3 - 10A9 -
1512 1
GDQP GDQP GDQP GDQP
10A8 - 10A4 - 10A7 -
1513 2
GDQP GDQP
HOP
GDQP
10A13 -
1514 3 HOP
GDQP
10A11 -
1515 4 GDQP
HOP

10A5 -
1516 5 GDQP
HOP HOP

1517
1518 Giáo viên Đỗ Thành Chung
1519 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1520 Buổi sáng
1521 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A3 -
1522 1 GDQP
11A5 - 11A1 -
1523 2 GDQP GDQP
11A2 - 11A15 - 11A6 -
1524 3 GDQP GDQP GDQP

1525 4
11A4 -
1526 5 GDQP
1527 Buổi chiều
1528 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A14 - 11A12 - 11A10 - 11A13 -
1529 1
GDQP GDQP GDQP GDQP
11A9 -
1530 2 GDQP
11A8 -
1531 3 GDQP
11A11 -
1532 4 GDQP
11A7 -
1533 5 GDQP
1534
1535 Giáo viên Kella
1536 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1537 Buổi sáng
A B C D E F G
1538 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A2 -
1539 1
AnhKella
11A6 -
1540 2 AnhKella

1541 3
11A3 - 11A4 -
1542 4
AnhKella AnhKella
11A1 - 11A5 -
1543 5 AnhKella AnhKella
1544 Buổi chiều
1545 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A11 - 11A14 - 10A2 - 10A5 - 10A13 -
1546 1 AnhKella AnhKella AnhKella AnhKella AnhKella
10A11 - 10A9 - 10A12 - 11A12 - 10A8 -
1547 2
AnhKella AnhKella AnhKella AnhKella AnhKella
10A4 - 11A8 - 11A13 - 10A7 - 10A3 -
1548 3
AnhKella AnhKella AnhKella AnhKella AnhKella
11A7 - 11A9 - 11A10 -
1549 4 AnhKella AnhKella AnhKella
10A10 - 10A6 -
1550 5 AnhKella AnhKella
1551
1552 Giáo viên Ielts
1553 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1554 Buổi sáng
1555 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1556 1
11A15 -
1557 2 AnhKella
11A15 -
1558 3
AnhKella
11A15 -
1559 4
AnhKella

1560 5
1561 Buổi chiều
1562 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A1 - 10A14 -
1563 1
AnhKella AnhKella
10A1 - 10A14 -
1564 2 AnhKella AnhKella
10A1 - 10A14 -
1565 3 AnhKella AnhKella

1566 4

1567 5
1568
1569 Giáo viên NN2.Nhật
1570 Có tác dụng từ ngày 06/09/2022
1571 Buổi sáng
1572 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1573 1
1574 2

1575 3
1576 4
A B C D E F G
1577 5
1578 Buổi chiều
1579 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1580 1
1581 2
10A8 -
1582 3 Ngoại ngữ
2
10A8 -
1583 4 Ngoại ngữ
2
10A8 -
1584 5 Ngoại ngữ
2
A B C D E F G H I J K L M N O P Q
1 Trường THPT TRẦN
2
3
Học kỳ
Năm học
1
2022-2023 PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HK1, NĂM HỌC 2022-2023
4 Lớp Sinh hoạt Toán Vật lý Sinh học Hóa học Tin học Văn học Lịch sử Địa lí Công nghệ GDCD Ngoại ngữ Thể dục GDQP AnhKella Ngoại ngữ 2

5 12A1 DuyênL(1) MinhT(6) DuyênL(2) Sen(2) Lộc(2) HươngTin(1) XuânV(6) HoaS(2) YếnD(1) NgaCN(1) Châm(1) Thúy(5) TùngTD(2) Giang(1)
6 12A2 XuânA(1) Lý HươngT(6) CườngL(2) HàS(2) LoanH(2) TrangTin(1) DươngV(6) HươngS(2) YếnD(1) NgaCN(1) Châm(1) XuânA(5) TuấnTD(2) PhongQP(1)
7 12A3 LanT(1) LanT(6) HiềnL(2) HàS(2) HồngH(2) TrangTin(1) XuânV(6) HươngS(2) YếnD(1) NgaCN(1) Châm(1) HậuA(5) ĐúcTD(2) PhongQP(1)
8 12A4 SơnT(1) SơnT(6) TrangL(2) Sen(2) Phấn(2) HạnhTin(1) NgaV(6) TúAnh(2) HaoF(1) NgaCN(1) Châm(1) Thi(5) TùngTD(2) Giang(1)
9 12A5 HiềnL(1) X.Hương(6) HiềnL(2) Sen(2) HồngH(2) TrangTin(1) LĩnhV(6) HạnhS(2) HaoF(1) NgaCN(1) Châm(1) GiangA(5) ĐúcTD(2) PhongQP(1)
10 12A6 PhươngH(1) Tr.HiềnT(6) Trình(2) HàS(2) PhươngH(2) HạnhTin(1) DươngV(6) HạnhS(2) HaoR(1) NgaCN(1) Châm(1) HậuA(5) TuấnTD(2) Giang(1)
11 12A7 HoaS(1) HàT(6) DuyênL(2) HàS(2) Lộc(2) HạnhTin(1) ChâuV(6) HoaS(2) HaoF(1) NgaCN(1) Châm(1) Thúy(5) TuấnTD(2) Giang(1)
12 12A8 NgaV(1) Tr.HiềnT(6) CườngL(2) Sen(2) Phấn(2) HạnhTin(1) NgaV(6) TúAnh(2) HaoR(1) HiềnCN(1) Châm(1) TrangA(5) TùngTD(2) Giang(1)
13 12A9 P. HàV(1) LanT(6) Trình(2) ThảoS(2) Phấn(2) LýTin(1) P. HàV(6) TúAnh(2) HaoR(1) HiềnCN(1) Quyền(1) TrangA(5) TùngTD(2) Giang(1)
14 12A10 PhươngA(1) Lý HươngT(6) DuyênL(2) ThảoS(2) HồngH(2) LýTin(1) DươngV(6) HươngS(2) HaoR(1) HiềnCN(1) Quyền(1) PhươngA(5) TùngTD(2) Giang(1)
15 12A11 YếnD(1) X.Hương(6) Trình(2) ThảoS(2) LoanH(2) TrangTin(1) NgaV(6) HoaS(2) YếnD(1) HiềnCN(1) Quyền(1) Thi(5) TuấnTD(2) PhongQP(1)
16 12A12 HuyềnV(1) HuyềnT(6) TrangL(2) Sen(2) LoanH(2) LýTin(1) HuyềnV(6) HạnhS(2) HaoF(1) HiềnCN(1) Quyền(1) Thúy(5) TùngTD(2) Giang(1)
17 12A13 HaoF(1) LanT(6) TrangL(2) ThảoS(2) PhươngH(2) HạnhTin(1) HuyềnV(6) HươngS(2) HaoF(1) HiềnCN(1) Quyền(1) PhươngA(5) TuấnTD(2) Giang(1)
18 12A14 Sen(1) SơnT(6) HiềnL(2) Sen(2) PhươngH(2) LýTin(1) ChâuV(6) HoaS(2) YếnD(1) HiềnCN(1) Quyền(1) PhươngA(5) TùngTD(2) PhongQP(1)
19 12A15 HạnhS(1) BìnhT(6) CườngL(2) HàS(2) Phấn(2) LýTin(1) XuânV(6) HạnhS(2) HaoR(1) HiềnCN(1) Quyền(1) HươngA(5) TùngTD(2) Giang(1)
20 11A1 LoanH(1) BìnhT(4) PhươngL(3) ThảoS(1) LoanH(2) LýTin(2) LĩnhV(4) Luyến(1) ThủyD(1) NgaCN(1) Quyền(1) YếnA(3) Trường_TD(2)Chung(1) Kella(1)
21 11A2 MinhT(1) MinhT(4) CườngL(3) PhgAnh(1) HằngH(2) TrangTin(2) BìnhV(4) Luyến(1) ThủyD(1) NgaCN(1) Quyền(1) Thúy(4) Trường_TD(2)Chung(1) Kella(1)
22 11A3 Trình(1) X.Hương(4) Trình(3) PhgAnh(1) LýB(2) HạnhTin(2) HạnhV(4) Luyến(1) ThủyD(1) NgaCN(1) Quyền(1) Thi(3) Trường_TD(2)Chung(1) Kella(1)
23 11A4 HuyềnT(1) HuyềnT(4) OanhL(3) PhgAnh(1) PhươngH(2) HạnhTin(2) LĩnhV(4) Luyến(1) ThủyD(1) NgaCN(1) Quyền(1) Ly-HĐ(3) Trường_TD(2)Chung(1) Kella(1)
24 11A5 HồngH(1) HùngT(4) TrangL(3) ThảoS(1) HồngH(3) TrangTin(2) ChâuV(4) Luyến(1) ThủyD(1) NgaCN(1) Quyền(1) Thúy(3) Trường_TD(2)Chung(1) Kella(1)
25 11A6 VânH(1) ThậnT(4) PhươngL(3) PhgAnh(1) VânH(3) HạnhTin(2) NgaV(4) Luyến(1) ThủyD(1) NgaCN(1) Quyền(1) Huyền(3) TùngTD(2) Chung(1) Kella(1)
26 11A15 DươngV(1) HùngT(4) PhươngL(2) PhgAnh(1) HồngH(2) TrangTin(2) DươngV(4) Luyến(1) HaoF(1) NgaCN(1) Quyền(1) YếnA(3) TùngTD(2) Chung(1) Ielts(3)
27 10A1 CaoT(1) CaoT(4) DuyênL(3) HàS(2) VânH(2) PhongTin(2) HuyềnV(4) TúAnh(1) PhươngA(3) ĐúcTD(2) Giang(1) Ielts(3)
28 10A2 HùngT(1) HùngT(4) HiềnL(3) PhgAnh(2) Lộc(2) PhongTin(2) P. HàV(4) HoaS(1) TrangA(3) CườngTD(2) Giang(1) Kella(1)
29 10A3 HàS(1) HàT(4) PhươngL(3) HàS(2) LýB(2) LýTin(2) P.HiềnV(4) HoaS(1) TâmAnh(3) ĐúcTD(2) PhongQP(1) Kella(1)
30 10A4 HằngH(1) Đ.HùngT(4) HiềnL(2) PhgAnh(2) HằngH(3) TrangTin(2) HạnhV(4) HươngS(1) Ly-HĐ(3) ĐúcTD(2) PhongQP(1) Kella(1)
31 10A5 Lộc(1) CaoT(4) DuyênL(2) HàS(2) Lộc(3) TrangTin(2) HiênV(4) HươngS(1) HậuA(3) CườngTD(2) PhongQP(1) Kella(1)
32 10A6 TuyếtT(1) TuyếtT(4) PhươngL(2) VânH(2) HạnhTin(3) HiênV(4) HoaS(1) HaoF(2) TâmAnh(3) CườngTD(2) PhongQP(1) Kella(1)
33 10A7 HàT(1) HàT(4) PhươngL(2) LýB(2) P.HiềnV(4) Luyến(2) HaoR(2) Lê(2) GiangA(3) CườngTD(2) PhongQP(1) Kella(1)
34 10A8 Phấn(1) Đ.HùngT(4) Phấn(2) Mỹ Hà(4) HoaS(2) ThủyD(2) Lê(2) LinhCD(2) PhươngA(3) ĐúcTD(2) PhongQP(1) Kella(1) NN2.Nhật(3)
35 10A9 XuânV(1) SơnT(4) HằngH(2) XuânV(4) HươngS(1) ThủyD(3) Lê(2) LinhCD(2) TrangA(3) ĐúcTD(2) PhongQP(1) Kella(1)
36 10A10 Lý HươngT(1) Lý HươngT(4) HằngH(2) P.HiềnV(4) Luyến(1) HaoF(3) Lê(2) Châm(2) YếnA(3) CườngTD(2) Giang(1) Kella(1)
37 10A11 HươngS(1) Đ.HùngT(4) PhgAnh(2) HạnhV(4) HươngS(2) ThủyD(2) Lê(2) LinhCD(2) TrangA(3) CườngTD(2) PhongQP(1) Kella(1)
38 10A12 YếnA(1) CaoT(4) PhgAnh(2) Mỹ Hà(4) HạnhS(1) HaoR(3) Lê(2) Châm(2) YếnA(3) CườngTD(2) PhongQP(1) Kella(1)
39 10A13 HiênV(1) TuyếtT(4) HiềnL(2) HiênV(4) HạnhS(2) HaoR(2) Lê(2) Thu(2) HậuA(3) CườngTD(2) PhongQP(1) Kella(1)
40 10A14 HậuA(1) TuyếtT(4) DuyênL(2) P. HàV(4) HạnhS(1) HaoR(3) Lê(2) Thu(2) HậuA(3) ĐúcTD(2) Giang(1) Ielts(3)
41 11A7 TrangL(1) ThậnT(4) TrangL(2) HằngC(1) HằngH(2) LýTin(2) Mỹ Hà(4) Luyến(1) YếnD(1) HiềnCN(1) Thu(1) HươngA(3) TùngTD(2) Chung(1) Kella(1)
42 11A8 ThảoS(1) X.Hương(4) Trình(2) ThảoS(1) LýB(2) HươngTin(2) HạnhV(4) TúAnh(1) HậuĐ(1) Hà_CN(1) Châm(1) Ly-HĐ(3) TùngTD(2) Chung(1) Kella(1)
43 11A9 Thi(1) Tr.HiềnT(4) CườngL(2) Sen(1) VânH(2) HạnhTin(2) ChâuV(4) TúAnh(1) YếnD(1) Hà_CN(1) Châm(1) Thi(3) TuấnTD(2) Chung(1) Kella(1)
44 11A10 Mỹ Hà(1) MinhT(4) OanhL(2) ThảoS(1) VânH(2) LýTin(2) Mỹ Hà(4) TúAnh(1) HậuĐ(1) Hà_CN(1) Châm(1) XuânA(3) TuấnTD(2) Chung(1) Kella(1)
45 11A11 Luyến(1) Tr.HiềnT(4) CườngL(2) HằngC(1) LýB(2) LýTin(2) BìnhV(4) Luyến(1) ThủyD(1) HiềnCN(1) Châm(1) XuânA(3) TuấnTD(2) Chung(1) Kella(1)
46 11A12 BìnhV(1) HuyềnT(4) PhươngL(2) ThảoS(1) PhươngH(2) TrangTin(2) BìnhV(4) TúAnh(1) YếnD(1) HiềnCN(1) Châm(1) XuânA(4) TuấnTD(2) Chung(1) Kella(1)
47 11A13 TúAnh(1) ThậnT(4) TrangL(2) HằngC(1) LoanH(2) LýTin(2) LĩnhV(4) TúAnh(1) YếnD(1) HiềnCN(1) Quyền(1) Ly-HĐ(3) TuấnTD(2) Chung(1) Kella(1)
48 11A14 BìnhT(1) BìnhT(4) Trình(2) HằngC(1) VânH(2) HươngTin(2) P.HiềnV(4) TúAnh(1) YếnD(1) HiềnCN(1) Quyền(1) Huyền(3) TuấnTD(2) Chung(1) Kella(1)
A B C D E F G H I J
1 Trường THPT TRẦN NHÂN TÔNG
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2022-2023
4
5 Bảng phân công giảng dạy Buổi sáng
6
7 Sinh hoạt Toán Vật lý Sinh học Hóa học
Danh sách giáo viên
8 Khối 11 Khối 12 Khối 11 Khối 12 Khối 11 Khối 12 Khối 11 Khối 12 Khối 11
11A5(4),
9 Vũ Quốc Hùng
11A15(4)
12A5(6),
10 Vũ Xuân Hương 11A3(4)
12A11(6)
12A6(6),
11 Trương Thị Thu Hiền
12A8(6)

12 Đoàn Đức Hùng

Nguyễn Thị Thanh


13 Huyền
11A4(1) 11A4(4) 12A12(6)

14 Hà Văn Thận 11A6(4)

12A3(6),
15 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12A3(1) 12A9(6),
12A13(6)

12A4(6),
16 Hồng Trường Sơn 12A4(1)
12A14(6)

17 Tạ Thị Thanh Cao

18 Nguyễn Thị Như Tuyết

12A2(6),
19 Lý Thanh Hương
12A10(6)

20 Đặng Thị Minh 11A2(1) 11A2(4) 12A1(6)

21 Nguyễn Thanh Bình 11A1(4) 12A15(6)

22 Đào Thu Hà 12A7(6)

23 Trần Thị Mỹ Hà

24 Trần Thị Kim Châu

25 Dương Thị Bình

26 Vũ Thị Hạnh

27 Dương Thị Thanh Hiên

28 Nguyễn Thị Hồng Xuân

29 Phan Thanh Nga 12A8(1)

30 Phạm Thị Thu Hiền

31 Nguyễn Thị Thùy Dương 11A15(1)

32 Phạm Thị Hà 12A9(1)


A B C D E F G H I J
33 Chu Thị Huyền 12A12(1)

34 Nguyễn Thị Lĩnh

35 Trần Thùy Trang

36 Hồ Thanh Huyền

37 Trần Thị Hải Hậu

38 Trần Diệu Thúy

39 Tăng Nguyễn Tú Thi

40 Nguyễn Thị Phương 12A10(1)

41 Hoàng Hải Yến

42 Lê Thị Xuân 12A2(1)

43 Phạm Tâm Anh

44 Nguyễn Quỳnh Giang

45 Phùng Thị Thanh Hương

46 Bảo Ly-HĐ

47 Phạm Thị Kiều Oanh 11A4(3)

12A2(2),
48 Nguyễn Tấn Cường 11A2(3) 12A8(2),
12A15(2)

12A3(2),
49 Trần Thị Thu Hiền 12A5(1) 12A5(2),
12A14(2)

12A4(2),
50 Phạm Thị Trang 11A5(3) 12A12(2),
12A13(2)

12A1(2),
51 Trần Thị Duyên 12A1(1) 12A7(2),
12A10(2)

11A1(3),
52 Bùi Mai Phương 11A6(3),
11A15(2)

12A6(2),
53 Hà Văn Trình 11A3(1) 11A3(3) 12A9(2),
12A11(2)

54 Nguyễn Trọng Phong

55 Nguyễn Thúy Hạnh

56 Nguyễn Thị Thu Trang


A B C D E F G H I J
57 Nguyễn Bá Dương

58 Nguyễn Thị Lý

59 HươngTin

60 Đỗ Thục Hiền

61 Tô Thị Nga

62 Đỗ Thị Thu Hà

63 Nguyễn Xuân Lộc

11A5(3),
64 Nguyễn Thị Xuân Hồng 11A5(1)
11A15(2)

65 Nguyễn Thị Hương Phấn

66 Đỗ Thị Lý 11A3(2)

Nguyễn Thị Minh


67 Phương
12A6(1) 11A4(2)

68 Vũ Thu Hằng 11A2(2)

69 Phùng Thị Thu Vân 11A6(1) 11A6(3)

70 Phạm Thị Loan 11A1(1) 11A1(2)

12A2(2),
12A3(2),
71 Đinh Thị Hà 12A6(2),
12A7(2),
12A15(2)

12A9(2),
11A1(1), 12A10(2),
72 Trần Thị Bích Thảo
11A5(1) 12A11(2),
12A13(2)

12A1(2),
12A4(2),
12A5(2),
73 Vũ Thị Sen 12A14(1)
12A8(2),
12A12(2),
12A14(2)

74 Nguyễn Thanh Hằng


A B C D E F G H I J
11A2(1),
11A3(1),
75 Đinh Phương Anh 11A4(1),
11A6(1),
11A15(1)

76 Bùi Tuyết Lê

77 Ngô Thị Hạnh 12A15(1)

78 Mai Thị Hoa 12A7(1)

79 Cao Tú Anh

80 Nguyễn Thị Hương

81 Vũ Thị Thanh Luyến

82 Vũ Thị Hậu

83 Đoàn Thị Hoài Yến 12A11(1)

84 Ngô Anh Hào 12A13(1)

85 Nguyễn Thị Thủy

86 Phùng Thị Hảo

87 Nguyễn Phúc Quyền


A B C D E F G H I J

88 Nguyễn Thị Châm

89 Đào Khánh Linh

90 Nguyễn Phương Thu

91 Nguyễn Việt Cường

92 Đỗ Hoàng Tùng

93 Vũ Ngọc Tuấn

94 Hoàng Phú Đức

95 Lê Đình Trường_TD

96 Nguyễn Văn Giang

97 Nguyễn Xuân Phong

98 Đỗ Thành Chung

99 Kella

100 Ielts
101 NN2.Nhật
K L M N O P Q R S T U
1
2
3
4
5
6
7Hóa học Tin học Văn học Lịch sử Địa lí Công nghệ GDCD
8 Khối 12 Khối 11 Khối 11 Khối 12 Khối 11 Khối 12 Khối 11 Khối 12 Khối 11 Khối 12 Khối 11

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21
22
23
12A7(6),
24 11A5(4)
12A14(6)

25 11A2(4)

26 11A3(4)

27
12A1(6),
28 12A3(6),
12A15(6)

12A4(6),
29 11A6(4) 12A8(6),
12A11(6)

30
12A2(6),
31 11A15(4) 12A6(6),
12A10(6)

32 12A9(6)
K L M N O P Q R S T U
12A12(6),
33 12A13(6)
11A1(4),
34 11A4(4)
12A5(6)

35

36

37

38

39

40

41
42
43

44

45

46
47

48

49

50

51

52

53

54

11A3(2),
55 11A4(2),
11A6(2)

11A2(2),
56 11A5(2),
11A15(2)
K L M N O P Q R S T U
57

58 11A1(2)

59
12A8(1),
12A9(1),
12A10(1),
12A11(1),
60 12A12(1),
12A13(1),
12A14(1),
12A15(1)

11A1(1), 12A1(1),
11A2(1), 12A2(1),
11A3(1), 12A3(1),
61 11A4(1), 12A4(1),
11A5(1), 12A5(1),
11A6(1), 12A6(1),
11A15(1) 12A7(1)

62
12A1(2),
63 12A7(2)
12A3(2),
64 12A5(2),
12A10(2)

12A4(2),
12A8(2),
65 12A9(2),
12A15(2)

66
12A6(2),
67 12A13(2),
12A14(2)

68

69
12A2(2),
70 12A11(2),
12A12(2)

71

72

73

74
K L M N O P Q R S T U

75

76

12A5(2),
12A6(2),
77 12A12(2),
12A15(2)

12A1(2),
12A7(2),
78 12A11(2),
12A14(2)

12A4(2),
79 12A8(2),
12A9(2)

12A2(2),
12A3(2),
80 12A10(2),
12A13(2)

11A1(1),
11A2(1),
11A3(1),
81 11A4(1),
11A5(1),
11A6(1),
11A15(1)

82
12A1(1),
12A2(1),
83 12A3(1),
12A11(1),
12A14(1)

12A4(1),
12A5(1),
84 11A15(1) 12A7(1),
12A12(1),
12A13(1)

11A1(1),
11A2(1),
11A3(1),
85 11A4(1),
11A5(1),
11A6(1)

12A6(1),
12A8(1),
86 12A9(1),
12A10(1),
12A15(1)

11A1(1),
11A2(1),
11A3(1),
87 11A4(1),
11A5(1),
11A6(1),
11A15(1)
K L M N O P Q R S T U

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98

99

100
101
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
1
2
3
4
5
6
7GDCD Ngoại ngữ Thể dục GDQP AnhKella
Quốc phòng
Giáo
vàdục
an ninh
kinh tế và pháp
Âmluật
nhạc Mĩ thuật Chuyên đề
8 Khối 12 Khối 11 Khối 12 Khối 11 Khối 11 Khối 11

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21
22
23

24

25
26
27

28

29

30

31

32
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
33

34
12A8(5),
35 12A9(5)

36 11A6(3)

12A3(5),
37 12A6(5)
12A1(5),
11A2(4),
38 11A5(3)
12A7(5),
12A12(5)

12A4(5),
39 11A3(3)
12A11(5)

12A10(5),
40 12A13(5),
12A14(5)

11A1(3),
41 11A15(3)
42 12A2(5)

43

44 12A5(5)

45 12A15(5)

46 11A4(3)

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
57

58
59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF

75

76

77

78

79

80

81

82

83

84

85

86

12A9(1),
12A10(1),
12A11(1),
87 12A12(1),
12A13(1),
12A14(1),
12A15(1)
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
12A1(1),
12A2(1),
12A3(1),
12A4(1),
88 12A5(1),
12A6(1),
12A7(1),
12A8(1)

89

90

91
11A6(2),
92 11A15(2)

93

94

11A1(2),
11A2(2),
95 11A3(2),
11A4(2),
11A5(2)

96

97

11A1(1),
11A2(1),
11A3(1),
98 11A4(1),
11A5(1),
11A6(1),
11A15(1)

11A1(1),
11A2(1),
11A3(1),
99 11A4(1),
11A5(1),
11A6(1)

100 11A15(3)
101
AG AH AI AJ AK AL AM
1
2
3
4
5
6
7 Chuyên đề 2ChuyênHoạt
đề 3 động trải
Giáo
nghiệm
dục địa phương
Tiếng dân tộcNgoại ngữ 2
Tổng số
8
9 8

10 16

11 12

12 0

13 11

14 4

15 19

16 13

17 0

18 0

19 12

20 11

21 10

22 6

23 0

24 16

25 4

26 4

27 0

28 18

29 23

30 0

31 23

32 7
AG AH AI AJ AK AL AM
33 13

34 14

35 10

36 3

37 10

38 22

39 13

40 16

41 6

42 6

43 0

44 5

45 5

46 3

47 3

48 9

49 7

50 9

51 7

52 8

53 10

54 0

55 6

56 6
AG AH AI AJ AK AL AM
57 0

58 2

59 0

60 8

61 14

62 0

63 4

64 12

65 8

66 2

67 9

68 2

69 4

70 9

71 10

72 10

73 13

74 0
AG AH AI AJ AK AL AM

75 5

76 0

77 9

78 9

79 6

80 8

81 7

82 0

83 6

84 7

85 6

86 5

87 14
AG AH AI AJ AK AL AM

88 8

89 0

90 0

91 0

92 4

93 0

94 0

95 10

96 0

97 0

98 7

99 6

100 3
101 0
A B C D E F G H I J
1 Trường THPT TRẦN NHÂN TÔNG
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2022-2023
4
5 Bảng phân công giảng dạy Buổi chiều
6
7 Sinh hoạt Toán Vật lý Sinh học Hóa học
Danh sách giáo viên
8 Khối 10 Khối 11 Khối 10 Khối 11 Khối 10 Khối 11 Khối 10 Khối 11 Khối 10

9 Vũ Quốc Hùng 10A2(1) 10A2(4)

10 Vũ Xuân Hương 11A8(4)

11A9(4),
11 Trương Thị Thu Hiền
11A11(4)

10A4(4),
12 Đoàn Đức Hùng 10A8(4),
10A11(4)

Nguyễn Thị Thanh


13 Huyền
11A12(4)

11A7(4),
14 Hà Văn Thận
11A13(4)

15 Nguyễn Thị Ngọc Lan

16 Hồng Trường Sơn 10A9(4)

10A1(4),
17 Tạ Thị Thanh Cao 10A1(1) 10A5(4),
10A12(4)

10A6(4),
18 Nguyễn Thị Như Tuyết 10A6(1) 10A13(4),
10A14(4)

19 Lý Thanh Hương 10A10(1) 10A10(4)

20 Đặng Thị Minh 11A10(4)

21 Nguyễn Thanh Bình 11A14(1) 11A14(4)

10A3(4),
22 Đào Thu Hà 10A7(1)
10A7(4)

23 Trần Thị Mỹ Hà 11A10(1)

24 Trần Thị Kim Châu

25 Dương Thị Bình 11A12(1)

26 Vũ Thị Hạnh

27 Dương Thị Thanh Hiên 10A13(1)

28 Nguyễn Thị Hồng Xuân 10A9(1)

29 Phan Thanh Nga

30 Phạm Thị Thu Hiền


A B C D E F G H I J
31 Nguyễn Thị Thùy Dương

32 Phạm Thị Hà

33 Chu Thị Huyền

34 Nguyễn Thị Lĩnh

35 Trần Thùy Trang

36 Hồ Thanh Huyền

37 Trần Thị Hải Hậu 10A14(1)

38 Trần Diệu Thúy

39 Tăng Nguyễn Tú Thi 11A9(1)

40 Nguyễn Thị Phương

41 Hoàng Hải Yến 10A12(1)

42 Lê Thị Xuân

43 Phạm Tâm Anh

44 Nguyễn Quỳnh Giang

45 Phùng Thị Thanh Hương

46 Bảo Ly-HĐ

47 Phạm Thị Kiều Oanh 11A10(2)

11A9(2),
48 Nguyễn Tấn Cường
11A11(2)

10A2(3),
49 Trần Thị Thu Hiền 10A4(2),
10A13(2)

11A7(2),
50 Phạm Thị Trang 11A7(1)
11A13(2)
10A1(3),
51 Trần Thị Duyên 10A5(2),
10A14(2)

10A3(3),
52 Bùi Mai Phương 10A6(2), 11A12(2)
10A7(2)

11A8(2),
53 Hà Văn Trình
11A14(2)

54 Nguyễn Trọng Phong

55 Nguyễn Thúy Hạnh


A B C D E F G H I J
56 Nguyễn Thị Thu Trang

57 Nguyễn Bá Dương

58 Nguyễn Thị Lý

59 HươngTin

60 Đỗ Thục Hiền

61 Tô Thị Nga

62 Đỗ Thị Thu Hà

10A2(2),
63 Nguyễn Xuân Lộc 10A5(1)
10A5(3)

64 Nguyễn Thị Xuân Hồng

65 Nguyễn Thị Hương Phấn 10A8(1) 10A8(2)

10A3(2),
66 Đỗ Thị Lý
10A7(2)

Nguyễn Thị Minh


67 Phương

10A4(3),
68 Vũ Thu Hằng 10A4(1) 10A9(2),
10A10(2)

10A1(2),
69 Phùng Thị Thu Vân
10A6(2)

70 Phạm Thị Loan

10A1(2),
71 Đinh Thị Hà 10A3(1) 10A3(2),
10A5(2)

11A8(1),
72 Trần Thị Bích Thảo 11A8(1) 11A10(1),
11A12(1)
73 Vũ Thị Sen 11A9(1)

11A7(1),
11A11(1),
74 Nguyễn Thanh Hằng
11A13(1),
11A14(1)

10A2(2),
10A4(2),
75 Đinh Phương Anh
10A11(2),
10A12(2)

76 Bùi Tuyết Lê
A B C D E F G H I J

77 Ngô Thị Hạnh

78 Mai Thị Hoa

79 Cao Tú Anh 11A13(1)

80 Nguyễn Thị Hương 10A11(1)

81 Vũ Thị Thanh Luyến 11A11(1)

82 Vũ Thị Hậu

83 Đoàn Thị Hoài Yến

84 Ngô Anh Hào

85 Nguyễn Thị Thủy

86 Phùng Thị Hảo

87 Nguyễn Phúc Quyền

88 Nguyễn Thị Châm

89 Đào Khánh Linh

90 Nguyễn Phương Thu

91 Nguyễn Việt Cường

92 Đỗ Hoàng Tùng

93 Vũ Ngọc Tuấn

94 Hoàng Phú Đức


A B C D E F G H I J
95 Lê Đình Trường_TD

96 Nguyễn Văn Giang

97 Nguyễn Xuân Phong

98 Đỗ Thành Chung

99 Kella

100 Ielts

101 NN2.Nhật
K L M N O P Q R S T U
1
2
3
4
5
6
7Hóa học Tin học Văn học Lịch sử Địa lí Công nghệ
8 Khối 11 Khối 10 Khối 11 Khối 10 Khối 11 Khối 10 Khối 11 Khối 10 Khối 11 Khối 10 Khối 11

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22
10A8(4), 11A7(4),
23 10A12(4) 11A10(4)

24 11A9(4)

11A11(4),
25 11A12(4)
10A4(4),
26 10A11(4)
11A8(4)

10A5(4),
27 10A6(4),
10A13(4)

28 10A9(4)

29
10A3(4),
30 10A7(4), 11A14(4)
10A10(4)
K L M N O P Q R S T U
31
10A2(4),
32 10A14(4)

33 10A1(4)

34 11A13(4)

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

10A1(2),
54 10A2(2)

55 10A6(3) 11A9(2)
K L M N O P Q R S T U
10A4(2),
56 10A5(2)
11A12(2)

57

11A7(2),
11A10(2),
58 10A3(2)
11A11(2),
11A13(2)

11A8(2),
59 11A14(2)

11A7(1),
11A11(1),
60 11A12(1),
11A13(1),
11A14(1)

61
11A8(1),
62 11A9(1),
11A10(1)

63

64

65
11A8(2),
66 11A11(2)

67 11A12(2)

68 11A7(2)

11A9(2),
69 11A10(2),
11A14(2)

70 11A13(2)

71

72

73

74

75

10A7(2),
10A8(2),
10A9(2),
10A10(2),
76 10A11(2),
10A12(2),
10A13(2),
10A14(2)
K L M N O P Q R S T U
10A12(1),
77 10A13(2),
10A14(1)

10A2(1),
10A3(1),
78 10A6(1),
10A8(2)

11A8(1),
11A9(1),
11A10(1),
79 10A1(1)
11A12(1),
11A13(1),
11A14(1)

10A4(1),
10A5(1),
80 10A9(1),
10A11(2)

10A7(2), 11A7(1),
81 10A10(1) 11A11(1)

11A8(1),
82 11A10(1)

11A7(1),
11A9(1),
83 11A12(1),
11A13(1),
11A14(1)

10A6(2),
84 10A10(3)

10A8(2),
85 10A9(3), 11A11(1)
10A11(2)

10A7(2),
10A12(3),
86 10A13(2),
10A14(3)

87

88

89

90

91

92

93

94
K L M N O P Q R S T U
95

96

97

98

99

100
101
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
1
2
3
4
5
6
7 GDCD Ngoại ngữ Thể dục GDQP AnhKella Quốc phòng
Giáo
vàdục
an ninh
kinh tế và pháp luật
8 Khối 10 Khối 11 Khối 10 Khối 11 Khối 11 Khối 10 Khối 11 Khối 10 Khối 11

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
31

32

33

34
10A2(3),
35 10A9(3),
10A11(3)

36 11A14(3)

10A5(3),
37 10A13(3),
10A14(3)

38

39 11A9(3)

10A1(3),
40 10A8(3)
10A10(3),
41 10A12(3)

11A10(3),
42 11A11(3),
11A12(4)

10A3(3),
43 10A6(3)

44 10A7(3)

45 11A7(3)

11A8(3),
46 10A4(3)
11A13(3)

47

48

49

50

51

52

53

54

55
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF

77

78

79

80

81

82

83

84

85

86

11A13(1),
87 11A14(1)

11A8(1),
11A9(1),
10A10(2),
88 10A12(2)
11A10(1),
11A11(1),
11A12(1)

10A8(2),
89 10A9(2),
10A11(2)

10A13(2),
90 10A14(2)
11A7(1)

91
11A7(2),
92 11A8(2)

11A9(2),
11A10(2),
11A11(2),
93 11A12(2),
11A13(2),
11A14(2)

94
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF
95

10A1(1),
10A2(1),
96 10A10(1),
10A14(1)

10A3(1),
10A4(1),
10A5(1),
10A6(1),
10A7(1),
97 10A8(1),
10A9(1),
10A11(1),
10A12(1),
10A13(1)

11A7(1),
11A8(1),
11A9(1),
11A10(1),
98 11A11(1),
11A12(1),
11A13(1),
11A14(1)

10A2(1),
10A3(1),
10A4(1), 11A7(1),
10A5(1), 11A8(1),
10A6(1), 11A9(1),
10A7(1), 11A10(1),
99 10A8(1), 11A11(1),
10A9(1), 11A12(1),
10A10(1), 11A13(1),
10A11(1), 11A14(1)
10A12(1),
10A13(1)

10A1(3),
100 10A14(3)
101
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP
1
2
3
4
5
6
7 Âm nhạc Mĩ thuật Chuyên đề Chuyên đề 2ChuyênHoạt
đề 3 động trải
Giáo
nghiệm
dục địa phương
Tiếng dân tộcNgoại ngữ 2
Tổng số
8 Khối 10

9 5

10 4

11 8

12 12

13 4

14 8

15 0

16 4

17 13

18 13

19 5

20 4

21 5

22 9

23 17

24 4

25 9

26 12

27 13

28 5

29 0

30 16
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP
31 0

32 8

33 4

34 4

35 9

36 3

37 10

38 0

39 4

40 6

41 7

42 10

43 6

44 3

45 3

46 9

47 2

48 4

49 7

50 5

51 7

52 9

53 4

54 4

55 5
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP
56 6

57 0

58 10

59 4

60 5

61 0

62 3

63 6

64 0

65 3

66 8

67 2

68 10

69 10

70 2

71 7

72 4

73 1

74 4

75 8

76 16
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP

77 4

78 5

79 8

80 6

81 6

82 2

83 5

84 5

85 8

86 10

87 2

88 9

89 6

90 5

91 0

92 4

93 12

94 0
AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP
95 0

96 4

97 10

98 8

99 20

100 6

101 10A8(3) 3
A B C
1 Trường THPT TRẦN NHÂN TÔNG
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2022-2023
4
5 Giáo viên Ca học Môn
6 Sáng Toán
7 Vũ Quốc Hùng Sinh hoạt
Chiều
8 Toán
9 Sáng Toán
Vũ Xuân Hương
10 Chiều Toán
11 Sáng Toán
Trương Thị Thu Hiền
12 Chiều Toán
13 Sáng
Đoàn Đức Hùng
14 Chiều Toán
15 Sinh hoạt
Sáng
16 Nguyễn Thị Thanh Huyề Toán
17 Chiều Toán
18 Sáng Toán
Hà Văn Thận
19 Chiều Toán
20 Sinh hoạt
Sáng
21 Nguyễn Thị Ngọc Lan Toán
22 Chiều
23 Sinh hoạt
Sáng
24 Hồng Trường Sơn Toán
25 Chiều Toán
26 Sáng
27 Tạ Thị Thanh Cao Sinh hoạt
Chiều
28 Toán
29 Sáng
30 Nguyễn Thị Như Tuyết Sinh hoạt
Chiều
31 Toán
32 Sáng Toán
33 Lý Thanh Hương Sinh hoạt
Chiều
34 Toán
35 Sinh hoạt
Sáng
36 Đặng Thị Minh Toán
37 Chiều Toán
38 Sáng Toán
39 Nguyễn Thanh Bình Sinh hoạt
Chiều
40 Toán
41 Sáng Toán
42 Đào Thu Hà Sinh hoạt
Chiều
43 Toán
44 Sáng
45 Trần Thị Mỹ Hà Sinh hoạt
Chiều
46 Văn học
47 Sáng Văn học
Trần Thị Kim Châu
48 Chiều Văn học
49 Sáng Văn học
50 Dương Thị Bình Sinh hoạt
Chiều
51 Văn học
52 Sáng Văn học
Vũ Thị Hạnh
53 Chiều Văn học
54 Sáng
55 Dương Thị Thanh Hiên Sinh hoạt
Chiều
Dương Thị A
Thanh Hiên B C
Chiều
56 Văn học
57 Sáng Văn học
58 Nguyễn Thị Hồng Xuân Sinh hoạt
Chiều
59 Văn học
60 Sinh hoạt
Sáng
61 Phan Thanh Nga Văn học
62 Chiều
63 Sáng
Phạm Thị Thu Hiền
64 Chiều Văn học
65 Sinh hoạt
Sáng
66 Nguyễn Thị Thùy Dương Văn học
67 Chiều
68 Sinh hoạt
Sáng
69 Phạm Thị Hà Văn học
70 Chiều Văn học
71 Sinh hoạt
Sáng
72 Chu Thị Huyền Văn học
73 Chiều Văn học
74 Sáng Văn học
Nguyễn Thị Lĩnh
75 Chiều Văn học
76 Sáng Ngoại ngữ
Trần Thùy Trang
77 Chiều Ngoại ngữ
78 Sáng Ngoại ngữ
Hồ Thanh Huyền
79 Chiều Ngoại ngữ
80 Sáng Ngoại ngữ
81 Trần Thị Hải Hậu Sinh hoạt
Chiều
82 Ngoại ngữ
83 Sáng Ngoại ngữ
Trần Diệu Thúy
84 Chiều
85 Sáng Ngoại ngữ
86 Tăng Nguyễn Tú Thi Sinh hoạt
Chiều
87 Ngoại ngữ
88 Sinh hoạt
Sáng
89 Nguyễn Thị Phương Ngoại ngữ
90 Chiều Ngoại ngữ
91 Sáng Ngoại ngữ
92 Hoàng Hải Yến Sinh hoạt
Chiều
93 Ngoại ngữ
94 Sinh hoạt
Sáng
95 Lê Thị Xuân Ngoại ngữ
96 Chiều Ngoại ngữ
97 Sáng
Phạm Tâm Anh
98 Chiều Ngoại ngữ
99 Sáng Ngoại ngữ
Nguyễn Quỳnh Giang
100 Chiều Ngoại ngữ
101 Sáng Ngoại ngữ
Phùng Thị Thanh Hương
102 Chiều Ngoại ngữ
103 Sáng Ngoại ngữ
Bảo Ly-HĐ
104 Chiều Ngoại ngữ
105 Sáng Vật lý
Phạm Thị Kiều Oanh
106 Chiều Vật lý
107 Sáng Vật lý
Nguyễn Tấn Cường
108 Chiều Vật lý
109 Sinh hoạt
Sáng
110 Trần Thị Thu Hiền Vật lý
A Hiền
Trần Thị Thu B C
111 Chiều Vật lý
112 Sáng Vật lý
113 Phạm Thị Trang Sinh hoạt
Chiều
114 Vật lý
115 Sinh hoạt
Sáng
116 Trần Thị Duyên Vật lý
117 Chiều Vật lý
118 Sáng Vật lý
Bùi Mai Phương
119 Chiều Vật lý
120 Sinh hoạt
Sáng
121 Hà Văn Trình Vật lý
122 Chiều Vật lý
123 Sáng
Nguyễn Trọng Phong
124 Chiều Tin học
125 Sáng Tin học
Nguyễn Thúy Hạnh
126 Chiều Tin học
127 Sáng Tin học
Nguyễn Thị Thu Trang
128 Chiều Tin học
129 Sáng
Nguyễn Bá Dương
130 Chiều
131 Sáng Tin học
Nguyễn Thị Lý
132 Chiều Tin học
133 Sáng
HươngTin
134 Chiều Tin học
135 Sáng Công nghệ
Đỗ Thục Hiền
136 Chiều Công nghệ
137 Sáng Công nghệ
Tô Thị Nga
138 Chiều
139 Sáng
Đỗ Thị Thu Hà
140 Chiều Công nghệ
141 Sáng Hóa học
142 Nguyễn Xuân Lộc Sinh hoạt
Chiều
143 Hóa học
144 Sinh hoạt
Sáng
145 Nguyễn Thị Xuân Hồng Hóa học
146 Chiều
147 Sáng Hóa học
148 Nguyễn Thị Hương Phấn Sinh hoạt
Chiều
149 Hóa học
150 Sáng Hóa học
Đỗ Thị Lý
151 Chiều Hóa học
152 Sinh hoạt
Sáng
153 Nguyễn Thị Minh Phươn Hóa học
154 Chiều Hóa học
155 Sáng Hóa học
156 Vũ Thu Hằng Sinh hoạt
Chiều
157 Hóa học
158 Sinh hoạt
Sáng
159 Phùng Thị Thu Vân Hóa học
160 Chiều Hóa học
161 Sinh hoạt
Sáng
162 Phạm Thị Loan Hóa học
163 Chiều Hóa học
164 Sáng Sinh học
165 Đinh Thị Hà Sinh hoạt
Chiều
Đinh Thị HàA B C
Chiều
166 Sinh học
167 Sáng Sinh học
168 Trần Thị Bích Thảo Sinh hoạt
Chiều
169 Sinh học
170 Sinh hoạt
Sáng
171 Vũ Thị Sen Sinh học
172 Chiều Sinh học
173 Sáng
Nguyễn Thanh Hằng
174 Chiều Sinh học
175 Sáng Sinh học
Đinh Phương Anh
176 Chiều Sinh học
177 Sáng
Bùi Tuyết Lê
178 Chiều Công nghệ
179 Sinh hoạt
Sáng
180 Ngô Thị Hạnh Lịch sử
181 Chiều Lịch sử
182 Sinh hoạt
Sáng
183 Mai Thị Hoa Lịch sử
184 Chiều Lịch sử
185 Sáng Lịch sử
186 Cao Tú Anh Sinh hoạt
Chiều
187 Lịch sử
188 Sáng Lịch sử
189 Nguyễn Thị Hương Sinh hoạt
Chiều
190 Lịch sử
191 Sáng Lịch sử
192 Vũ Thị Thanh Luyến Sinh hoạt
Chiều
193 Lịch sử
194 Sáng
Vũ Thị Hậu
195 Chiều Địa lí
196 Sinh hoạt
Sáng
197 Đoàn Thị Hoài Yến Địa lí
198 Chiều Địa lí
199 Sinh hoạt
Sáng
200 Ngô Anh Hào Địa lí
201 Chiều Địa lí
202 Sáng Địa lí
Nguyễn Thị Thủy
203 Chiều Địa lí
204 Sáng Địa lí
Phùng Thị Hảo
205 Chiều Địa lí
206 Sáng GDCD
Nguyễn Phúc Quyền
207 Chiều GDCD
208 Sáng GDCD
Nguyễn Thị Châm
209 Chiều GDCD
210 Sáng
Đào Khánh Linh
211 Chiều GDCD
212 Sáng
Nguyễn Phương Thu
213 Chiều GDCD
214 Sáng
Nguyễn Việt Cường
215 Chiều
216 Sáng Thể dục
Đỗ Hoàng Tùng
217 Chiều Thể dục
218 Sáng
Vũ Ngọc Tuấn
219 Chiều Thể dục
220 Sáng
Hoàng Phú Đức
A B C
Hoàng Phú Đức
221 Chiều
222 Sáng Thể dục
Lê Đình Trường_TD
223 Chiều
224 Sáng
Nguyễn Văn Giang
225 Chiều GDQP
226 Sáng
Nguyễn Xuân Phong
227 Chiều GDQP
228 Sáng GDQP
Đỗ Thành Chung
229 Chiều GDQP
230 Sáng AnhKella
Kella
231 Chiều AnhKella
232 Sáng AnhKella
Ielts
233 Chiều AnhKella
234 Sáng
NN2.Nhật
235 Chiều Ngoại ngữ 2
D
1
2
3
4
5 Dạy cho lớp
6 11A5(4), 11A15(4)
7 10A2(1)
8 10A2(4)
9 12A5(6), 12A11(6), 11A3(4)
10 11A8(4)
11 12A6(6), 12A8(6)
12 11A9(4), 11A11(4)
13
14 10A4(4), 10A8(4), 10A11(4)
15 11A4(1)
16 12A12(6), 11A4(4)
17 11A12(4)
18 11A6(4)
19 11A7(4), 11A13(4)
20 12A3(1)
21 12A3(6), 12A9(6), 12A13(6)
22
23 12A4(1)
24 12A4(6), 12A14(6)
25 10A9(4)
26
27 10A1(1)
28 10A1(4), 10A5(4), 10A12(4)
29
30 10A6(1)
31 10A6(4), 10A13(4), 10A14(4)
32 12A2(6), 12A10(6)
33 10A10(1)
34 10A10(4)
35 11A2(1)
36 12A1(6), 11A2(4)
37 11A10(4)
38 12A15(6), 11A1(4)
39 11A14(1)
40 11A14(4)
41 12A7(6)
42 10A7(1)
43 10A3(4), 10A7(4)
44
45 11A10(1)
46 10A8(4), 10A12(4), 11A7(4), 11A10(4)
47 12A7(6), 12A14(6), 11A5(4)
48 11A9(4)
49 11A2(4)
50 11A12(1)
51 11A11(4), 11A12(4)
52 11A3(4)
53 10A4(4), 10A11(4), 11A8(4)
54
55 10A13(1)
D
56 10A5(4), 10A6(4), 10A13(4)
57 12A1(6), 12A3(6), 12A15(6)
58 10A9(1)
59 10A9(4)
60 12A8(1)
61 12A4(6), 12A8(6), 12A11(6), 11A6(4)
62
63
64 10A3(4), 10A7(4), 10A10(4), 11A14(4)
65 11A15(1)
66 12A2(6), 12A6(6), 12A10(6), 11A15(4)
67
68 12A9(1)
69 12A9(6)
70 10A2(4), 10A14(4)
71 12A12(1)
72 12A12(6), 12A13(6)
73 10A1(4)
74 12A5(6), 11A1(4), 11A4(4)
75 11A13(4)
76 12A8(5), 12A9(5)
77 10A2(3), 10A9(3), 10A11(3)
78 11A6(3)
79 11A14(3)
80 12A3(5), 12A6(5)
81 10A14(1)
82 10A5(3), 10A13(3), 10A14(3)
83 12A1(5), 12A7(5), 12A12(5), 11A2(4), 11A5(3)
84
85 12A4(5), 12A11(5), 11A3(3)
86 11A9(1)
87 11A9(3)
88 12A10(1)
89 12A10(5), 12A13(5), 12A14(5)
90 10A1(3), 10A8(3)
91 11A1(3), 11A15(3)
92 10A12(1)
93 10A10(3), 10A12(3)
94 12A2(1)
95 12A2(5)
96 11A10(3), 11A11(3), 11A12(4)
97
98 10A3(3), 10A6(3)
99 12A5(5)
100 10A7(3)
101 12A15(5)
102 11A7(3)
103 11A4(3)
104 10A4(3), 11A8(3), 11A13(3)
105 11A4(3)
106 11A10(2)
107 12A2(2), 12A8(2), 12A15(2), 11A2(3)
108 11A9(2), 11A11(2)
109 12A5(1)
110 12A3(2), 12A5(2), 12A14(2)
D
111 10A2(3), 10A4(2), 10A13(2)
112 12A4(2), 12A12(2), 12A13(2), 11A5(3)
113 11A7(1)
114 11A7(2), 11A13(2)
115 12A1(1)
116 12A1(2), 12A7(2), 12A10(2)
117 10A1(3), 10A5(2), 10A14(2)
118 11A1(3), 11A6(3), 11A15(2)
119 10A3(3), 10A6(2), 10A7(2), 11A12(2)
120 11A3(1)
121 12A6(2), 12A9(2), 12A11(2), 11A3(3)
122 11A8(2), 11A14(2)
123
124 10A1(2), 10A2(2)
125 11A3(2), 11A4(2), 11A6(2)
126 10A6(3), 11A9(2)
127 11A2(2), 11A5(2), 11A15(2)
128 10A4(2), 10A5(2), 11A12(2)
129
130
131 11A1(2)
132 10A3(2), 11A7(2), 11A10(2), 11A11(2), 11A13(2)
133
134 11A8(2), 11A14(2)
135 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 12A14(1), 12A15(1)
136 11A7(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1)
137 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A15(1)
138
139
140 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1)
141 12A1(2), 12A7(2)
142 10A5(1)
143 10A2(2), 10A5(3)
144 11A5(1)
145 12A3(2), 12A5(2), 12A10(2), 11A5(3), 11A15(2)
146
147 12A4(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A15(2)
148 10A8(1)
149 10A8(2)
150 11A3(2)
151 10A3(2), 10A7(2), 11A8(2), 11A11(2)
152 12A6(1)
153 12A6(2), 12A13(2), 12A14(2), 11A4(2)
154 11A12(2)
155 11A2(2)
156 10A4(1)
157 10A4(3), 10A9(2), 10A10(2), 11A7(2)
158 11A6(1)
159 11A6(3)
160 10A1(2), 10A6(2), 11A9(2), 11A10(2), 11A14(2)
161 11A1(1)
162 12A2(2), 12A11(2), 12A12(2), 11A1(2)
163 11A13(2)
164 12A2(2), 12A3(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A15(2)
165 10A3(1)
D
166 10A1(2), 10A3(2), 10A5(2)
167 12A9(2), 12A10(2), 12A11(2), 12A13(2), 11A1(1), 11A5(1)
168 11A8(1)
169 11A8(1), 11A10(1), 11A12(1)
170 12A14(1)
171 12A1(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A8(2), 12A12(2), 12A14(2)
172 11A9(1)
173
174 11A7(1), 11A11(1), 11A13(1), 11A14(1)
175 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A6(1), 11A15(1)
176 10A2(2), 10A4(2), 10A11(2), 10A12(2)
177
178 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2), 10A13(2), 10A14(2)
179 12A15(1)
180 12A5(2), 12A6(2), 12A12(2), 12A15(2)
181 10A12(1), 10A13(2), 10A14(1)
182 12A7(1)
183 12A1(2), 12A7(2), 12A11(2), 12A14(2)
184 10A2(1), 10A3(1), 10A6(1), 10A8(2)
185 12A4(2), 12A8(2), 12A9(2)
186 11A13(1)
187 10A1(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1)
188 12A2(2), 12A3(2), 12A10(2), 12A13(2)
189 10A11(1)
190 10A4(1), 10A5(1), 10A9(1), 10A11(2)
191 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A15(1)
192 11A11(1)
193 10A7(2), 10A10(1), 11A7(1), 11A11(1)
194
195 11A8(1), 11A10(1)
196 12A11(1)
197 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A11(1), 12A14(1)
198 11A7(1), 11A9(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1)
199 12A13(1)
200 12A4(1), 12A5(1), 12A7(1), 12A12(1), 12A13(1), 11A15(1)
201 10A6(2), 10A10(3)
202 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1)
203 10A8(2), 10A9(3), 10A11(2), 11A11(1)
204 12A6(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A15(1)
205 10A7(2), 10A12(3), 10A13(2), 10A14(3)
206 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 12A14(1), 12A15(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A15(1)
207 11A13(1), 11A14(1)
208 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1)
209 10A10(2), 10A12(2), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1)
210
211 10A8(2), 10A9(2), 10A11(2)
212
213 10A13(2), 10A14(2), 11A7(1)
214
215
216 11A6(2), 11A15(2)
217 11A7(2), 11A8(2)
218
219 11A9(2), 11A10(2), 11A11(2), 11A12(2), 11A13(2), 11A14(2)
220
D
221
222 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2)
223
224
225 10A1(1), 10A2(1), 10A10(1), 10A14(1)
226
227 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1)
228 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A15(1)
229 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1)
230 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1)
231 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A
232 11A15(3)
233 10A1(3), 10A14(3)
234
235 10A8(3)
E F G H
1
2
3
4
5 Tổng1 Tổng2 Tổng3
6 8 8
7 1 13
5
8 4
9 16 16
20
10 4 4
11 12 12
20
12 8 8
13 0
12
14 12 12
15 1
11
16 10 15
17 4 4
18 4 4
12
19 8 8
20 1
19
21 18 19
22 0
23 1
13
24 12 17
25 4 4
26 0
27 1 13
13
28 12
29 0
30 1 13
13
31 12
32 12 12
33 1 17
5
34 4
35 1
11
36 10 15
37 4 4
38 10 10
39 1 15
5
40 4
41 6 6
42 1 15
9
43 8
44 0
45 1 17
17
46 16
47 16 16
20
48 4 4
49 4 4
50 1 13
9
51 8
52 4 4
16
53 12 12
54 0
55 1 13
13
E F G
13 H
13
56 12
57 18 18
58 1 23
5
59 4
60 1
23
61 22 23
62 0
63 0
16
64 16 16
65 1
23
66 22 23
67 0
68 1
7
69 6 15
70 8 8
71 1
13
72 12 17
73 4 4
74 14 14
18
75 4 4
76 10 10
19
77 9 9
78 3 3
6
79 3 3
80 10 10
81 1 20
10
82 9
83 22 22
22
84 0
85 13 13
86 1 17
4
87 3
88 1
16
89 15 22
90 6 6
91 6 6
92 1 13
7
93 6
94 1
6
95 5 16
96 10 10
97 0
6
98 6 6
99 5 5
8
100 3 3
101 5 5
8
102 3 3
103 3 3
12
104 9 9
105 3 3
5
106 2 2
107 9 9
13
108 4 4
109 1
7
110 6 14
E F G
14 H
111 7 7
112 9 9
113 1 14
5
114 4
115 1
7
116 6 14
117 7 7
118 8 8
17
119 9 9
120 1
10
121 9 14
122 4 4
123 0
4
124 4 4
125 6 6
11
126 5 5
127 6 6
12
128 6 6
129 0
0
130 0
131 2 2
12
132 10 10
133 0
4
134 4 4
135 8 8
13
136 5 5
137 14 14
14
138 0
139 0
3
140 3 3
141 4 4
142 1 10
6
143 5
144 1
12
145 11 12
146 0
147 8 8
148 1 11
3
149 2
150 2 2
10
151 8 8
152 1
9
153 8 11
154 2 2
155 2 2
156 1 12
10
157 9
158 1
4
159 3 14
160 10 10
161 1
9
162 8 11
163 2 2
164 10 10
165 1 17
7
E F G
17 H
7
166 6
167 10 10
168 1 14
4
169 3
170 1
13
171 12 14
172 1 1
173 0
4
174 4 4
175 5 5
13
176 8 8
177 0
16
178 16 16
179 1
9
180 8 13
181 4 4
182 1
9
183 8 14
184 5 5
185 6 6
186 1 14
8
187 7
188 8 8
189 1 14
6
190 5
191 7 7
192 1 13
6
193 5
194 0
2
195 2 2
196 1
6
197 5 11
198 5 5
199 1
7
200 6 12
201 5 5
202 6 6
14
203 8 8
204 5 5
15
205 10 10
206 14 14
16
207 2 2
208 8 8
17
209 9 9
210 0
6
211 6 6
212 0
5
213 5 5
214 0
0
215 0
216 4 4
8
217 4 4
218 0
12
219 12 12
220 0
0
E F G H
0
221 0
222 10 10
10
223 0
224 0
4
225 4 4
226 0
10
227 10 10
228 7 7
15
229 8 8
230 6 6
26
231 20 20
232 3 3
9
233 6 6
234 0
3
235 3 3
A B C D E
1 Trường THPT TRẦN NHÂN TÔNG
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2022-2023
4
5 Giáo viên Buổi học Sinh hoạt Toán Vật lý
6 Sáng 11A5(4), 11A15(4)
Vũ Quốc Hùng
7 Chiều 10A2(1) 10A2(4)
8 Sáng 11A3(4)12A5(6), 12A11(6)
Vũ Xuân Hương
9 Chiều 11A8(4)
10 Sáng 12A6(6), 12A8(6)
Trương Thị Thu Hiền
11 Chiều 11A9(4), 11A11(4)
12 Sáng
Đoàn Đức Hùng
13 Chiều 10A4(4), 10A8(4), 10A11(4)
14 Sáng 11A4(1) 11A4(4)12A12(6)
Nguyễn Thị Thanh Huyền
15 Chiều 11A12(4)
16 Sáng 11A6(4)
Hà Văn Thận
17 Chiều 11A7(4), 11A13(4)
18 Sáng 12A3(1) 12A3(6), 12A9(6), 12A13(6)
Nguyễn Thị Ngọc Lan
19 Chiều
20 Sáng 12A4(1) 12A4(6), 12A14(6)
Hồng Trường Sơn
21 Chiều 10A9(4)
22 Sáng
Tạ Thị Thanh Cao
23 Chiều 10A1(1) 10A1(4), 10A5(4), 10A12(4)
24 Sáng
Nguyễn Thị Như Tuyết
25 Chiều 10A6(1) 10A6(4), 10A13(4), 10A14(4)
26 Sáng 12A2(6), 12A10(6)
Lý Thanh Hương
27 Chiều 10A10(1) 10A10(4)
28 Sáng 11A2(1) 11A2(4)12A1(6)
Đặng Thị Minh
29 Chiều 11A10(4)
30 Sáng 11A1(4)12A15(6)
Nguyễn Thanh Bình
31 Chiều 11A14(1) 11A14(4)
32 Sáng 12A7(6)
Đào Thu Hà
33 Chiều 10A7(1) 10A3(4), 10A7(4)
34 Sáng
Trần Thị Mỹ Hà
35 Chiều 11A10(1)
36 Sáng
Trần Thị Kim Châu
37 Chiều
38 Sáng
Dương Thị Bình
39 Chiều 11A12(1)
40 Sáng
Vũ Thị Hạnh
41 Chiều
42 Sáng
Dương Thị Thanh Hiên
43 Chiều 10A13(1)
44 Sáng
Nguyễn Thị Hồng Xuân
45 Chiều 10A9(1)
46 Sáng 12A8(1)
Phan Thanh Nga
47 Chiều
48 Sáng
Phạm Thị Thu Hiền
49 Chiều
50 Sáng 11A15(1)
Nguyễn Thị Thùy Dương
51 Chiều
52 Sáng 12A9(1)
Phạm Thị Hà
53 Chiều
54 Sáng 12A12(1)
Chu Thị Huyền
55 Chiều
56 Sáng
Nguyễn Thị Lĩnh
57 Chiều
58 Sáng
Trần Thùy Trang
A B C D E
Trần Thùy Trang
59 Chiều
60 Sáng
Hồ Thanh Huyền
61 Chiều
62 Sáng
Trần Thị Hải Hậu
63 Chiều 10A14(1)
64 Sáng
Trần Diệu Thúy
65 Chiều
66 Sáng
Tăng Nguyễn Tú Thi
67 Chiều 11A9(1)
68 Sáng 12A10(1)
Nguyễn Thị Phương
69 Chiều
70 Sáng
Hoàng Hải Yến
71 Chiều 10A12(1)
72 Sáng 12A2(1)
Lê Thị Xuân
73 Chiều
74 Sáng
Phạm Tâm Anh
75 Chiều
76 Sáng
Nguyễn Quỳnh Giang
77 Chiều
78 Sáng
Phùng Thị Thanh Hương
79 Chiều
80 Sáng
Bảo Ly-HĐ
81 Chiều
82 Sáng 11A4(3)
Phạm Thị Kiều Oanh
83 Chiều 11A10(2)
84 Sáng 11A2(3)12A2(2), 12A8(2), 12A15(2)
Nguyễn Tấn Cường
85 Chiều 11A9(2), 11A11(2)
86 Sáng 12A5(1) 12A3(2), 12A5(2), 12A14(2)
Trần Thị Thu Hiền
87 Chiều 10A2(3), 10A4(2), 10A13(2)
88 Sáng 11A5(3)12A4(2), 12A12(2), 12A13(2)
Phạm Thị Trang
89 Chiều 11A7(1) 11A7(2), 11A13(2)
90 Sáng 12A1(1) 12A1(2), 12A7(2), 12A10(2)
Trần Thị Duyên
91 Chiều 10A1(3), 10A5(2), 10A14(2)
92 Sáng 11A1(3), 11A6(3), 11A15(2)
Bùi Mai Phương
93 Chiều 10A3(3), 10A6(2), 10A7(2)11A12(2)
94 Sáng 11A3(1) 11A3(3)12A6(2), 12A9(2), 12A11(2)
Hà Văn Trình
95 Chiều 11A8(2), 11A14(2)
96 Sáng
Nguyễn Trọng Phong
97 Chiều
98 Sáng
Nguyễn Thúy Hạnh
99 Chiều
100 Sáng
Nguyễn Thị Thu Trang
101 Chiều
102 Sáng
Nguyễn Bá Dương
103 Chiều
104 Sáng
Nguyễn Thị Lý
105 Chiều
106 Sáng
HươngTin
107 Chiều
108 Sáng
Đỗ Thục Hiền
109 Chiều
110 Sáng
Tô Thị Nga
111 Chiều
112 Sáng
Đỗ Thị Thu Hà
113 Chiều
114 Sáng
Nguyễn Xuân Lộc
115 Chiều 10A5(1)
116 Sáng 11A5(1)
Nguyễn Thị Xuân Hồng
A B C D E
Nguyễn Thị Xuân Hồng
117 Chiều
118 Sáng
Nguyễn Thị Hương Phấn
119 Chiều 10A8(1)
120 Sáng
Đỗ Thị Lý
121 Chiều
122 Sáng 12A6(1)
Nguyễn Thị Minh Phương
123 Chiều
124 Sáng
Vũ Thu Hằng
125 Chiều 10A4(1)
126 Sáng 11A6(1)
Phùng Thị Thu Vân
127 Chiều
128 Sáng 11A1(1)
Phạm Thị Loan
129 Chiều
130 Sáng
Đinh Thị Hà
131 Chiều 10A3(1)
132 Sáng
Trần Thị Bích Thảo
133 Chiều 11A8(1)
134 Sáng 12A14(1)
Vũ Thị Sen
135 Chiều
136 Sáng
Nguyễn Thanh Hằng
137 Chiều
138 Sáng
Đinh Phương Anh
139 Chiều
140 Sáng
Bùi Tuyết Lê
141 Chiều
142 Sáng 12A15(1)
Ngô Thị Hạnh
143 Chiều
144 Sáng 12A7(1)
Mai Thị Hoa
145 Chiều
146 Sáng
Cao Tú Anh
147 Chiều 11A13(1)
148 Sáng
Nguyễn Thị Hương
149 Chiều 10A11(1)
150 Sáng
Vũ Thị Thanh Luyến
151 Chiều 11A11(1)
152 Sáng
Vũ Thị Hậu
153 Chiều
154 Sáng 12A11(1)
Đoàn Thị Hoài Yến
155 Chiều
156 Sáng 12A13(1)
Ngô Anh Hào
157 Chiều
158 Sáng
Nguyễn Thị Thủy
159 Chiều
160 Sáng
Phùng Thị Hảo
161 Chiều
162 Sáng
Nguyễn Phúc Quyền
163 Chiều
164 Sáng
Nguyễn Thị Châm
165 Chiều
166 Sáng
Đào Khánh Linh
167 Chiều
168 Sáng
Nguyễn Phương Thu
169 Chiều
170 Sáng
Nguyễn Việt Cường
171 Chiều
172 Sáng
Đỗ Hoàng Tùng
173 Chiều
174 Sáng
Vũ Ngọc Tuấn
A B C D E
Vũ Ngọc Tuấn
175 Chiều
176 Sáng
Hoàng Phú Đức
177 Chiều
178 Sáng
Lê Đình Trường_TD
179 Chiều
180 Sáng
Nguyễn Văn Giang
181 Chiều
182 Sáng
Nguyễn Xuân Phong
183 Chiều
184 Sáng
Đỗ Thành Chung
185 Chiều
186 Sáng
Kella
187 Chiều
188 Sáng
Ielts
189 Chiều
190 Sáng
NN2.Nhật
191 Chiều
F G
1
2
3
4
5 Sinh học Hóa học
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
F G
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
4(2), 12A12(2), 12A13(2)
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114 12A1(2), 12A7(2)
115 10A2(2), 10A5(3)
116 11A5(3), 11A15(2)12A3(2), 12A5(2), 12A10(2)
F G
117
118 12A4(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A15(2)
119 10A8(2)
120 11A3(2)
121 10A3(2), 10A7(2)11A8(2), 11A11(2)
122 11A4(2)12A6(2), 12A13(2), 12A14(2)
123 11A12(2)
124 11A2(2)
125 10A4(3), 10A9(2), 10A10(2)11A7(2)
126 11A6(3)
127 10A1(2), 10A6(2)11A9(2), 11A10(2), 11A14(2)
128 11A1(2)12A2(2), 12A11(2), 12A12(2)
129 11A13(2)
130 12A2(2), 12A3(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A15(2)
131 10A1(2), 10A3(2), 10A5(2)
132 11A1(1), 11A5(1)12A9(2), 12A10(2), 12A11(2), 12A13(2)
133 11A8(1), 11A10(1), 11A12(1)
134 12A1(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A8(2), 12A12(2), 12A14(2)
135 11A9(1)
136
137 11A7(1), 11A11(1), 11A13(1), 11A14(1)
138 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A6(1), 11A15(1)
139 10A2(2), 10A4(2), 10A11(2), 10A12(2)
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
F G
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
H I
1
2
3
4
5 Tin học Văn học
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35 10A8(4), 10A12(4)11A7(4), 11A10(4)
36 11A5(4)12A7(6), 12A14(6)
37 11A9(4)
38 11A2(4)
39 11A11(4), 11A12(4)
40 11A3(4)
41 10A4(4), 10A11(4)11A8(4)
42
43 10A5(4), 10A6(4), 10A13(4)
44 12A1(6), 12A3(6), 12A15(6)
45 10A9(4)
46 11A6(4)12A4(6), 12A8(6), 12A11(6)
47
48
49 10A3(4), 10A7(4), 10A10(4)11A14(4)
50 11A15(4)12A2(6), 12A6(6), 12A10(6)
51
52 12A9(6)
53 10A2(4), 10A14(4)
54 12A12(6), 12A13(6)
55 10A1(4)
56 11A1(4), 11A4(4)12A5(6)
57 11A13(4)
58
H I
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97 10A1(2), 10A2(2)
98 11A3(2), 11A4(2), 11A6(2)
99 10A6(3)11A9(2)
100 11A2(2), 11A5(2), 11A15(2)
101 10A4(2), 10A5(2)11A12(2)
102
103
104 11A1(2)
105 10A3(2)11A7(2), 11A10(2), 11A11(2), 11A13(2)
106
107 11A8(2), 11A14(2)
108
109
110
111
112
113
114
115
116
A3(2), 12A5(2), 12A10(2)
H I
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
A9(2), 11A10(2), 11A14(2)
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
H I
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
J K
1
2
3
4
5 Lịch sử Địa lí
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
A12(4)11A7(4), 11A10(4)
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
A7(4), 10A10(4)11A14(4)
50
A2(6), 12A6(6), 12A10(6)
51
52
53
54
55
56
57
58
J K
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
J K
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142 12A5(2), 12A6(2), 12A12(2), 12A15(2)
143 10A12(1), 10A13(2), 10A14(1)
144 12A1(2), 12A7(2), 12A11(2), 12A14(2)
145 10A2(1), 10A3(1), 10A6(1), 10A8(2)
146 12A4(2), 12A8(2), 12A9(2)
147 10A1(1)11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1)
148 12A2(2), 12A3(2), 12A10(2), 12A13(2)
149 10A4(1), 10A5(1), 10A9(1), 10A11(2)
150 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A15(1)
151 10A7(2), 10A10(1)11A7(1), 11A11(1)
152
153 11A8(1), 11A10(1)
154 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A11(1), 12A14(1)
155 11A7(1), 11A9(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1)
156 11A15(1)12A4(1), 12A5(1), 12A7(1), 12A12(1), 12A13(1)
157 10A6(2), 10A10(3)
158 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1)
159 10A8(2), 10A9(3), 10A11(2)11A11(1)
160 12A6(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A15(1)
161 10A7(2), 10A12(3), 10A13(2), 10A14(3)
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
J K
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
L
1
2
3
4
5 Công nghệ
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
L
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 12A14(1), 12A15(1)
109 11A7(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1)
110 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A15(1)12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1)
111
112
113 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1)
114
115
116
L
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2), 10A13(2), 10A14(2)
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
A7(1), 12A12(1), 12A13(1)
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
L
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
M
1
2
3
4
5 GDCD
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
M
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
12A5(1), 12A6(1), 110
12A7(1)
111
112
113
114
115
116
M
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A15(1)12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 12A14(1), 12A15(1)
163 11A13(1), 11A14(1)
164 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1)
165 10A10(2), 10A12(2)11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1)
166
167 10A8(2), 10A9(2), 10A11(2)
168
169 10A13(2), 10A14(2)11A7(1)
170
171
172
173
174
M
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
N O
1
2
3
4
5 Ngoại ngữ Thể dục
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58 12A8(5), 12A9(5)
N O
59 10A2(3), 10A9(3), 10A11(3)
60 11A6(3)
61 11A14(3)
62 12A3(5), 12A6(5)
63 10A5(3), 10A13(3), 10A14(3)
64 11A2(4), 11A5(3)12A1(5), 12A7(5), 12A12(5)
65
66 11A3(3)12A4(5), 12A11(5)
67 11A9(3)
68 12A10(5), 12A13(5), 12A14(5)
69 10A1(3), 10A8(3)
70 11A1(3), 11A15(3)
71 10A10(3), 10A12(3)
72 12A2(5)
73 11A10(3), 11A11(3), 11A12(4)
74
75 10A3(3), 10A6(3)
76 12A5(5)
77 10A7(3)
78 12A15(5)
79 11A7(3)
80 11A4(3)
81 10A4(3)11A8(3), 11A13(3)
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
N O
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
A13(1), 12A14(1), 12A15(1)
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172 11A6(2), 11A15(2)
173 11A7(2), 11A8(2)
174
N O
175 11A9(2), 11A10(2), 11A11(2), 11A12(2), 11A13(2), 11A14(2)
176
177
178 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2)
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
P
1
2
3
4
5 GDQP
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
P
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
P
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
P
175
12(2), 11A13(2), 11A14(2)
176
177
178
179
180
181 10A1(1), 10A2(1), 10A10(1), 10A14(1)
182
183 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1)
184 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A15(1)
185 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1)
186
187
188
189
190
191
Q
1
2
3
4
5 AnhKella
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
Q
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
Q
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
Q
175
176
177
178
179
180
181
182
183
11(1), 10A12(1), 10A13(1)
184
185
186 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1)
187 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1)11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A
188 11A15(3)
189 10A1(3), 10A14(3)
190
191
R S T U V W X
1
2
3
4
5 Quốc phòng và an ninh
Giáo dục kinh tế và pháp luậtÂm nhạcMĩ thuậtChuyên đềChuyên đề 2Chuyên đề 3
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
R S T U V W X
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
R S T U V W X
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
R S T U V W X
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
A12(1), 11A13(1), 187
11A14(1)
188
189
190
191
Y Z AA AB AC AD
1
2
3
4
5 Hoạt động trải nghiệmGiáo dục địa phươngTiếng dân tộcNgoại ngữ 2 Tổng số
6 8
7 5
8 16
9 4
10 12
11 8
12 0
13 12
14 11
15 4
16 4
17 8
18 19
19 0
20 13
21 4
22 0
23 13
24 0
25 13
26 12
27 5
28 11
29 4
30 10
31 5
32 6
33 9
34 0
35 17
36 16
37 4
38 4
39 9
40 4
41 12
42 0
43 13
44 18
45 5
46 23
47 0
48 0
49 16
50 23
51 0
52 7
53 8
54 13
55 4
56 14
57 4
58 10
Y Z AA AB AC AD
59 9
60 3
61 3
62 10
63 10
64 22
65 0
66 13
67 4
68 16
69 6
70 6
71 7
72 6
73 10
74 0
75 6
76 5
77 3
78 5
79 3
80 3
81 9
82 3
83 2
84 9
85 4
86 7
87 7
88 9
89 5
90 7
91 7
92 8
93 9
94 10
95 4
96 0
97 4
98 6
99 5
100 6
101 6
102 0
103 0
104 2
105 10
106 0
107 4
108 8
109 5
110 14
111 0
112 0
113 3
114 4
115 6
116 12
Y Z AA AB AC AD
117 0
118 8
119 3
120 2
121 8
122 9
123 2
124 2
125 10
126 4
127 10
128 9
129 2
130 10
131 7
132 10
133 4
134 13
135 1
136 0
137 4
138 5
139 8
140 0
141 16
142 9
143 4
144 9
145 5
146 6
147 8
148 8
149 6
150 7
151 6
152 0
153 2
154 6
155 5
156 7
157 5
158 6
159 8
160 5
161 10
162 14
163 2
164 8
165 9
166 0
167 6
168 0
169 5
170 0
171 0
172 4
173 4
174 0
Y Z AA AB AC AD
175 12
176 0
177 0
178 10
179 0
180 0
181 4
182 0
183 10
184 7
185 8
186 6
187 20
188 3
189 6
190 0
191 10A8(3) 3
A B C D E
1 Trường THPT TRẦN NHÂN TÔNG
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2022-2023
4
5 Bảng PCGD
6 Có giá trị từ ngày 06/09/2022
7
8 Giáo viên Buổi học Khối 10 Khối 11 Khối 12
11A5(4),
9 Sáng 11A15(4)
Vũ Quốc Hùng
10 Chiều 10A2(1), 10A2(5)
12A5(6),
11 Sáng 11A3(4)
12A11(6)
Vũ Xuân Hương
12 Chiều 11A8(4)
13 Sáng 12A6(6), 12A8(6)
Trương Thị Thu Hiền 11A9(4),
14 Chiều 11A11(4)
15 Sáng
Đoàn Đức Hùng 10A4(4), 10A8(4),
16 Chiều 10A11(4)
17 Nguyễn Thị Thanh Sáng 11A4(1), 11A4(5) 12A12(6)
18 Huyền Chiều 11A12(4)
19 Sáng 11A6(4)
Hà Văn Thận 11A7(4),
20 Chiều
11A13(4) 12A3(1), 12A3(7),
21 Sáng 12A9(6),
Nguyễn Thị Ngọc Lan 12A13(6)
22 Chiều
12A4(1), 12A4(7),
23 Sáng
12A14(6)
Hồng Trường Sơn
24 Chiều 10A9(4)
25 Sáng 10A1(1), 10A1(5),
Tạ Thị Thanh Cao
26 Chiều 10A5(4),
27 Sáng 10A12(4)
Nguyễn Thị Như Tuyết 10A6(1), 10A6(5),
28 Chiều 10A13(4),
10A14(4) 12A2(6),
29 Sáng 12A10(6)
Lý Thanh Hương 10A10(1),
30 Chiều
10A10(5)
31 Sáng 11A2(1), 11A2(5) 12A1(6)
Đặng Thị Minh
32 Chiều 11A10(4)
33 Sáng 11A1(4) 12A15(6)
Nguyễn Thanh Bình 11A14(1),
34 Chiều
11A14(5)
35 Sáng 12A7(6)
Đào Thu Hà 10A3(4), 10A7(1),
36 Chiều 10A7(5)
37 Sáng 11A7(4),
Trần Thị Mỹ Hà 10A8(4),
38 Chiều 10A12(4)
11A10(1),
11A10(5) 12A7(6),
39 Sáng 11A5(4)
12A14(6)
Trần Thị Kim Châu
40 Chiều 11A9(4)
41 Sáng 11A2(4)
11A11(4),
Dương Thị Bình
42 Chiều 11A12(1),
43 Sáng 11A12(5)
11A3(4)
Vũ Thị Hạnh 10A4(4),
44 Chiều
10A11(4)
11A8(4)
45 Dương Thị Thanh Sáng 10A5(4), 10A6(4),
46 Hiên Chiều 10A13(1),
10A13(5) 12A1(6), 12A3(6),
47 Nguyễn Thị Hồng Sáng
12A15(6)
48 Xuân Chiều 10A9(1), 10A9(5) 12A4(6), 12A8(1),
49 Sáng 11A6(4) 12A8(7),
Phan Thanh Nga 12A11(6)
50 Chiều
51 Sáng
Phạm Thị Thu Hiền 10A3(4), 10A7(4),
52 Chiều 10A10(4)
11A14(4)
11A15(1), 12A2(6), 12A6(6),
53 Nguyễn Thị Thùy Sáng
11A15(5) 12A10(6)
54 Dương Chiều
55 Sáng 12A9(1), 12A9(7)
Phạm Thị Hà 10A2(4),
56 Chiều
10A14(4) 12A12(1),
57 Sáng 12A12(7),
Chu Thị Huyền 12A13(6)
58 Chiều 10A1(4)
A B C D E
59 Sáng 11A1(4), 11A4(4) 12A5(6)
Nguyễn Thị Lĩnh
60 Chiều 11A13(4)
61 Sáng 12A8(5), 12A9(5)
Trần Thùy Trang 10A2(3), 10A9(3),
62 Chiều
10A11(3)
63 Sáng 11A6(3)
Hồ Thanh Huyền
64 Chiều 11A14(3)
65 Sáng 10A5(3), 12A3(5), 12A6(5)
Trần Thị Hải Hậu 10A13(3),
66 Chiều
10A14(1), 12A1(5), 12A7(5),
67 Sáng 10A14(4) 11A2(4), 11A5(3)
12A12(5)
Trần Diệu Thúy
68 Chiều
12A4(5),
69 Sáng 11A3(3)
12A11(5)
Tăng Nguyễn Tú Thi
70 Chiều 11A9(1), 11A9(4) 12A10(1),
12A10(6),
71 Sáng 12A13(5),
Nguyễn Thị Phương
72 Chiều 10A1(3), 10A8(3) 12A14(5)
11A1(3),
73 Sáng 10A10(3), 11A15(3)
Hoàng Hải Yến
74 Chiều 10A12(1),
75 Sáng 10A12(4) 12A2(1), 12A2(6)
Lê Thị Xuân 11A10(3),
76 Chiều 11A11(3),
77 Sáng 11A12(4)
Phạm Tâm Anh
78 Chiều 10A3(3), 10A6(3)
79 Sáng 12A5(5)
Nguyễn Quỳnh Giang
80 Chiều 10A7(3)
81 Phùng Thị Thanh Sáng 12A15(5)
82 Hương Chiều 11A7(3)
83 Sáng 11A4(3)
Bảo Ly-HĐ 11A8(3),
84 Chiều 10A4(3)
11A13(3)
85 Sáng 11A4(3)
Phạm Thị Kiều Oanh
86 Chiều 11A10(2)
12A2(2), 12A8(2),
87 Sáng 11A2(3)
12A15(2)
Nguyễn Tấn Cường 11A9(2),
88 Chiều 11A11(2) 12A3(2), 12A5(1),
89 Sáng 12A5(3),
Trần Thị Thu Hiền 10A2(3), 10A4(2), 12A14(2)
90 Chiều 10A13(2) 12A4(2),
91 Sáng 11A5(3) 12A12(2),
Phạm Thị Trang 11A7(1), 11A7(3), 12A13(2)
92 Chiều
11A13(2) 12A1(1), 12A1(3),
93 Sáng 12A7(2),
Trần Thị Duyên 10A1(3), 10A5(2), 12A10(2)
94 Chiều 10A14(2) 11A1(3), 11A6(3),
95 Sáng 11A15(2)
Bùi Mai Phương 10A3(3), 10A6(2),
96 Chiều 10A7(2)
11A12(2)
12A6(2), 12A9(2),
97 Sáng 11A3(1), 11A3(4)
12A11(2)
Hà Văn Trình 11A8(2),
98 Chiều
11A14(2)
99 Sáng
Nguyễn Trọng Phong
100 Chiều 10A1(2), 10A2(2)
11A3(2), 11A4(2),
101 Sáng
11A6(2)
Nguyễn Thúy Hạnh
102 Chiều 10A6(3) 11A9(2)
11A2(2), 11A5(2),
103 Sáng 11A15(2)
Nguyễn Thị Thu Trang
104 Chiều 10A4(2), 10A5(2) 11A12(2)
105 Sáng
Nguyễn Bá Dương
106 Chiều
107 Sáng 11A7(2),
11A1(2)
Nguyễn Thị Lý 11A10(2),
108 Chiều 10A3(2)
11A11(2),
109 Sáng 11A13(2) 12A8(1), 12A9(1),
HươngTin 11A8(2), 12A10(1),
110 Chiều 11A14(2) 12A11(1),
11A7(1),
111 Sáng 11A11(1), 12A12(1),
Đỗ Thục Hiền 12A13(1),
112 Chiều 11A1(1), 11A2(1),
11A12(1), 12A1(1), 12A2(1),
12A14(1),
11A3(1), 11A4(1),
11A13(1), 12A3(1), 12A4(1),
113 Sáng 11A5(1), 11A6(1),
11A14(1) 12A15(1)
12A5(1), 12A6(1),
Tô Thị Nga
114 Chiều 11A15(1) 12A7(1)
115 Sáng
Đỗ Thị Thu Hà 11A8(1), 11A9(1),
116 Chiều 11A10(1)
A B C D E
117 Sáng 12A1(2), 12A7(2)
Nguyễn Xuân Lộc 10A2(2), 10A5(1),
118 Chiều
10A5(4) 11A5(1), 11A5(4), 12A3(2), 12A5(2),
119 Nguyễn Thị Xuân Sáng 11A15(2) 12A10(2)
120 Hồng Chiều 12A4(2), 12A8(2),
121 Nguyễn Thị Hương Sáng 12A9(2),
122 Phấn Chiều 10A8(1), 10A8(3) 12A15(2)
123 Sáng 11A3(2)
Đỗ Thị Lý 11A8(2),
124 Chiều 10A3(2), 10A7(2)
11A11(2) 12A6(1), 12A6(3),
125 Nguyễn Thị Minh Sáng 11A4(2) 12A13(2),
126 Phương Chiều 11A12(2) 12A14(2)
127 Sáng 10A4(1), 10A4(4), 11A2(2)
Vũ Thu Hằng
128 Chiều 10A9(2), 11A7(2)
129 Sáng 10A10(2) 11A6(1), 11A6(4)
Phùng Thị Thu Vân 11A9(2),
130 Chiều 10A1(2), 10A6(2) 11A10(2), 12A2(2),
131 Sáng 11A14(2)
11A1(1), 11A1(3) 12A11(2),
Phạm Thị Loan 12A12(2)
132 Chiều 11A13(2) 12A2(2), 12A3(2),
133 Sáng 12A6(2), 12A7(2),
Đinh Thị Hà 10A1(2), 10A3(1), 12A15(2)
134 Chiều 10A3(3), 10A5(2)
12A9(2),
12A10(2),
135 Sáng 11A1(1), 11A5(1)
11A8(1), 11A8(2), 12A1(2),
12A11(2),
Trần Thị Bích Thảo 12A4(2),
136 Chiều 11A10(1), 12A13(2)
12A5(2), 12A8(2),
137 Sáng 11A12(1) 12A12(2),
Vũ Thị Sen 12A14(1),
138 Chiều 11A9(1)
12A14(3)
139 Sáng 11A7(1),
Nguyễn Thanh Hằng 11A11(1),
140 Chiều 11A2(1), 11A3(1),
11A13(1),
141 Sáng 10A2(2), 10A4(2), 11A4(1), 11A6(1),
11A14(1)
Đinh Phương Anh 10A7(2), 10A8(2), 11A15(1)
142 Chiều 10A11(2),
10A9(2),
10A12(2)
143 Sáng 10A10(2),
Bùi Tuyết Lê
144 Chiều 10A11(2), 12A5(2), 12A6(2),
10A12(2), 12A12(2),
145 Sáng 10A12(1),
10A13(2), 12A15(1),
Ngô Thị Hạnh
146 Chiều 10A13(2),
10A14(2) 12A1(2), 12A7(1),
12A15(3)
10A14(1) 12A7(3),
147 Sáng
12A11(2),
Mai Thị Hoa 10A2(1), 10A3(1),
148 Chiều 12A14(2)
10A6(1), 10A8(2) 11A8(1), 11A9(1), 12A4(2), 12A8(2),
149 Sáng 11A10(1),
12A9(2)
Cao Tú Anh 11A12(1),
150 Chiều 10A1(1)
11A13(1), 12A2(2), 12A3(2),
151 Sáng 10A4(1), 10A5(1), 11A13(2), 12A10(2),
Nguyễn Thị Hương 10A9(1), 12A13(2)
152 Chiều 11A14(1)
11A1(1), 11A2(1),
10A11(1), 11A3(1), 11A4(1),
153 Sáng 10A11(3) 11A7(1),
11A5(1), 11A6(1),
Vũ Thị Thanh Luyến 10A7(2),
154 Chiều 10A10(1)
11A11(1),
11A15(1)
155 Sáng 11A11(2)
Vũ Thị Hậu 11A8(1), 12A1(1), 12A2(1),
156 Chiều
11A10(1) 12A3(1),
157 Sáng 11A7(1), 11A9(1), 12A11(1),
Đoàn Thị Hoài Yến 11A12(1), 12A4(1), 12A5(1),
12A11(2),
158 Chiều 11A13(1), 12A7(1),
12A14(1)
159 Sáng 11A15(1)
11A14(1) 12A12(1),
Ngô Anh Hào 10A6(2), 12A13(1),
160 Chiều 10A10(3) 11A1(1), 11A2(1), 12A13(2)
161 Sáng 11A3(1), 11A4(1),
Nguyễn Thị Thủy 10A8(2), 10A9(3), 11A5(1), 11A6(1) 12A6(1), 12A8(1),
162 Chiều
10A11(2)
11A11(1)
12A9(1),
12A9(1),
163 Sáng 10A7(2),
12A10(1),
Phùng Thị Hảo 10A12(3), 12A10(1),
164 Chiều 10A13(2),
11A1(1), 11A2(1), 12A15(1)
12A11(1),
11A3(1), 11A4(1),
165 Sáng 10A14(3) 11A5(1), 11A6(1),
12A12(1),
Nguyễn Phúc Quyền 11A13(1), 12A13(1),
166 Chiều 11A15(1)
11A14(1)
12A1(1), 12A2(1),
12A14(1),
167 Sáng 11A8(1), 11A9(1), 12A3(1), 12A4(1),
12A15(1)
Nguyễn Thị Châm 10A10(2), 11A10(1), 12A5(1), 12A6(1),
168 Chiều 10A12(2) 11A11(1), 12A7(1), 12A8(1)
169 Sáng 11A12(1)
Đào Khánh Linh 10A8(2), 10A9(2),
170 Chiều 10A11(2)
171 Sáng
Nguyễn Phương Thu 10A13(2),
172 Chiều 10A14(2)
11A7(1)
173 Sáng
Nguyễn Việt Cường
174 Chiều
A B C D E
11A6(2),
175 Sáng
11A15(2)
Đỗ Hoàng Tùng
176 Chiều 11A7(2), 11A8(2)
11A9(2),
177 Sáng 11A10(2),
Vũ Ngọc Tuấn 11A11(2),
178 Chiều
11A12(2),
179 Sáng 11A13(2),
Hoàng Phú Đức 11A14(2)
180 Chiều 11A1(2), 11A2(2),
181 Sáng 11A3(2), 11A4(2),
Lê Đình Trường_TD 11A5(2)
182 Chiều
183 Sáng 10A1(1), 10A2(1),
Nguyễn Văn Giang 10A3(1), 10A4(1),
184 Chiều 10A10(1),
10A5(1), 10A6(1),
10A14(1)
185 Sáng 10A7(1), 10A8(1),
Nguyễn Xuân Phong 11A7(1),
186 Chiều 10A9(1), 11A1(1), 11A8(1),
11A2(1),
10A11(1), 11A9(1),
11A3(1), 11A4(1),
187 Sáng
10A2(1), 10A3(1),
10A12(1), 11A10(1),
11A5(1), 11A6(1),
Đỗ Thành Chung 11A7(1), 11A8(1),
188 Chiều 10A4(1), 10A5(1),
10A13(1) 11A11(1),
11A15(1)
11A1(1), 11A2(1),
11A9(1),
11A12(1),
189 Sáng 10A6(1), 10A7(1), 11A3(1), 11A4(1),
11A10(1),
11A13(1),
Kella 10A8(1), 10A9(1), 11A5(1), 11A6(1)
190 Chiều 10A10(1),
11A11(1),
11A14(1)
191 Sáng 11A12(1),
11A15(3)
10A11(1),
Ielts 10A1(3), 11A13(1),
192 Chiều 10A12(1),
10A14(3) 11A14(1)
10A13(1)
193 Sáng
NN2.Nhật
194 Chiều 10A8(3)

You might also like