Professional Documents
Culture Documents
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 14/8/2023 Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 1 2 3 4 5 1 2 3 4 1 2 3 4 5 1 2 3 4 1 2
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 14/8/2023 Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 1 2 3 4 5 1 2 3 4 1 2 3 4 5 1 2 3 4 1 2
1 TD (Chính)
C 2 TD (Chính)
3
4
1 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
2 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Sinh (Hành)
4 Anh (Minh) Ch.Tin (Thư) GDQP (Mến) Anh (Liên) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) Ch.Tin (Thư) Văn (Lan) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
3
1
C 2
3
4
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Tuyên) TNHN (Tr.My) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Anh (X.Anh)
S
S 3 Anh (Minh) Toán (My) TNHN (Tr.My) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
4 Sử (Hạnh) Anh (Minh) Văn (Lan) Văn (Khánh) TNHN (Tr.My)
5 Sử (Hạnh) TNHN (Tr.My) Văn (Lan) GDQP (Sơn) Văn (Khánh)
4
1
C 2
3
4
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền) Si(H-Hiền) Văn (Khánh)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền) Si(H-Hiền) Văn (Khánh)
S 3 TNHN (Tr.Mai) H2(T2-Hiền) GDĐP (Lan) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Toán (Nhân) H2(T2-Hiền) Toán (Bình) Sử (Diệp) H4(Si-Thủy)
5 Toán (Nhân) TNHN (Nhị) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) H4(Si-Thủy)
5
1
C 2
3
4
1 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 TNHN (Tr.My) Toán (Trang) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Toán (Bình)
4 Văn (Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Toán (Bình)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Suyền) SHL (N.Anh-T) SHL (Tr.My)
6
1
C 2
6
C
3
4
1 TD (Chính) Văn (Sương) TD (Chính) Hóa (Hiền) GDĐP (Khánh)
2 TD (Chính) GDĐP (Sương) TD (Chính) GDĐP (Khánh) Anh (X.Anh)
S 3 GDĐP (Tr.Mai) Ch.Tin (Thư) Anh (X.Anh) TD (Khang) Sinh (Hành)
4 Toán (Nhân) Tin (Nhị) TNHN (Suyền) TD (Khang) Sinh (Hành)
5 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh) TNHN (N.Anh) TNHN (Tr.My)
7
1
C 2
3
4
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền N.Anh-T Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
1
C 2
3 T: Tú, L: Tu
4
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Anh (Liên) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) Tin (Suyền) S 3 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) TNHN (Q.Nhân) Tin (Suyền) 4 L1(T1Si-Giang) Si2(T2LHVSD-Hành)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) TNHN (Lam) 5 L1(T1Si-Giang) Si2(T2LHVSD-Hành)
3
1
C 2
3 T: Q.Anh, L: Di
4
TD (Trúc) Sử (Đào) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) Sử (Đào) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
S
GDĐP (Chính) TD (Khang) Văn (Mai) S 3 TD (Chính) Anh (X.Anh)
Văn (Chính) TD (Khang) Văn (Mai) 4 GDQP (Sơn) Anh (X.Anh)
Ch.Văn (Chính) Anh (Minh) GDQP (Mến) 5 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
4
1
C 2
3 T: Trang, L: T
4
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) 1 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
TNHN (Tài) Anh (Minh) Anh (Liên) 2 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) TD (Khang) S 3 Tin (Nhị) GDQP (Sơn)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) Văn (Mai) 4 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
1
C 2
3 T: Phi, L: Diễ
4
Tin (Nhị) Toán (Khoa) L6(A2-Tài) 1 Văn (Mai) Toán (Tú)
Tin (Nhị) Toán (Khoa) L6(A2-Tài) 2 Văn (Mai) Sử (Y.Anh)
Toán (N.Anh) Văn (Mai) TD (Khang) S 3 Toán (Q.Anh) Sử (Y.Anh)
TNHN (Tr.My) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam) 4 Toán (Q.Anh) Văn (Khánh)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Q.Anh) SHL (Thái)
6
1
C 2
T: Tú, L: Diễ
6
C
3 T: Tú, L: Diễ
4
Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 1 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 2 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Sử (Đào) S 3 Anh (Quốc) H2(T2-Hà)
Toán (N.Anh) Toán (Khoa) Sử (Đào) 4 TD (Chính)
Văn (Mai) Toán (Khoa) 5
7
1
C 2
3 T: Trí, L: Oanh
4
Tài Q.Nhân Lam GVCN Q.Anh Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 13 tháng 8 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Chi, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Minh
H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Tin (Suyền) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Tin (Suyền) TD (Khang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Sử (Diệp) TD (Trúc) Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Si2 Si2 L1 Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
Si2 Si2 L1 Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Diễm, H: Linh, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Chi, S: Đào, Đ: N.Anh, A: X.Anh
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Văn (Mai) L5(A2-Giang) Sinh (Yến)
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Anh (Thường) L5(A2-Giang) Sinh (Yến)
GDQP (Sơn) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Tin (Thư) Anh (Thường) GDQP (Mến) Văn (Khánh)
CN2(L-Cường) Anh (Thường) GDQP (Mến) Tin (Thư) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình)
CN2(L-Cường) Anh (Thường) Tin (Thư) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trang, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Tiên, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Liên
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Diễm, H: Thắng, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Mai, S: Đào, Đ: Tùng, A: Minh
Toán (N.Anh) Tin (Suyền) NN2(Si-My) Văn (Tiên) TD (Trúc) TD (Khang) Sử (Đào)
Toán (N.Anh) Tin (Suyền) NN2(Si-My) Văn (Tiên) Anh (Thường) TD (Khang) Sử (Đào)
TD (Chính) Văn (Thắng) Tin (Thư) Toán (Khoa) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Tin (Nhị)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Toán (N.Anh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) Anh (Quốc) Tin (Nhị)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Diễm, H: Mai, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Lan, S: Đào, Đ: Tùng, A: Hương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Diễm, H: Mai, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Lan, S: Đào, Đ: Tùng, A: Hương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Oanh, H: Thắng, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Sương, S: Diệp, Đ: Tùng, A: X.Anh
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Trang, L: Giang, H: Linh, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Thường
4
1 GDCD (Phương) Lý (Giang) Sinh (Hiền) TC.Văn (Thắng) Hóa (Thắng)
2 Lý (Giang) GDCD (Phương) Sinh (Hiền) Toán (My) Hóa (Thắng)
S 3 Lý (Giang) Toán (Phi) Lý (Diễm) Toán (My) GDCD (Phương)
4 Anh (Quốc) Toán (Phi) TC.Văn (Thắng) GDCD (Phương) Toán (My)
5 Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) GDCD (Phương) Hóa (Mai) Toán (My)
3
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Trí, L: Tuyên, H: Mai, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền
4
1 TC.Anh (Quốc) Anh (Hương) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TC.Văn (Lan)
2 TD (Chính) Anh (Hương) Tin (Phương) Sinh (Hiền) Văn (Lan)
S
S 3 Toán (Trí) Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Hóa (Thắng)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Tin (Phương) Toán (My)
5 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Toán (Trang) Tin (Phương) Toán (My)
4
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Ngân, L: Hồng, H: Thủy, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Chi, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền
4
1 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
S 3 Hóa (Thắng) Sinh (Ngọc) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) Sinh (Hiền)
4 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai) Anh (Hiền)
5 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai) Anh (Hiền)
5
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Trang, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, S: Diệp, Đ: N.Anh, A: Thường
4
1 C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Địa (Tuấn) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh)
2 Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Văn (Thắng) Địa (N.Anh)
S 3 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) Lý (Diễm) Anh (Thường) C.Nghệ (Thái)
4 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) GDQP (Sơn) Lý (Oanh)
5 SHL (Trí) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)
6
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, H: Thủy, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường
6
C BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Trí, L: Hồng, H: Thủy, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường
4
1 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Anh (Liên) TD (Khang) TC.Anh (Hiền)
2 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) Anh (Liên) Địa (Tuấn) TD (Khang)
S 3 Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Hóa (Mai) Lý (Oanh)
4 Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Hóa (Hà) Anh (Thường) Sinh (Hiền)
5 Hóa (Thắng) Ch.Tin (Phương) Sử (Y.Anh) TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền)
7
1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Tú, L: Diễm, H: Hiền, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Quốc
4
GVCN Trí N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) GDQP (Sơn) TC.Toán (Trang)
Ch.Văn (Chi) Sử (Hạnh) TC.Toán (Trang)
4 tiết)
: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Thường
4 tiết)
: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền
4 tiết)
V: Chi, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền
4 tiết)
V: Tiên, S: Diệp, Đ: N.Anh, A: Thường
4 tiết)
, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường
4 tiết)
, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường
4 tiết)
: Tiên, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Quốc
1 TD (Chính)
C 2 TD (Chính)
3
4
1 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
2 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Sinh (Hành)
4 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) GDQP (Mến) Anh (Liên) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Văn (Lan) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
3
1
C 2
3
4
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Tuyên) TNHN (Tr.My) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Anh (X.Anh)
S
S 3 Anh (Minh) Ch.T-Ti (My-Thư) TNHN (Tr.My) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
4 Sử (Hạnh) Anh (Minh) Văn (Lan) Văn (Khánh) TNHN (Tr.My)
5 Sử (Hạnh) TNHN (Tr.My) Văn (Lan) GDQP (Sơn) Văn (Khánh)
4
1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21) + (10Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường)
3
4
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền) Si(H-Hiền) Văn (Khánh)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền) Si(H-Hiền) Văn (Khánh)
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Toán (Nhân) Toán (My) Toán (Bình) Sử (Diệp) H4(Si-Thủy)
5 Toán (Nhân) Ch.Toán (My) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) H4(Si-Thủy)
5
1
C 2
3
4
1 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 TNHN (Tr.My) Toán (Trang) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Toán (Bình)
4 Văn (Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Toán (Bình)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Suyền) SHL (N.Anh-T) SHL (Tr.My)
6
1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C
6
Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) TNHN (Suyền) Hóa (Hiền) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) GDĐP (Sương) Anh (X.Anh) TNHN (N.Anh) Sinh (Hành)
S 3 TD (Chính) H2(T2-Hiền) TD (Chính) TD (Khang) Sinh (Hành)
4 TD (Chính) H2(T2-Hiền) TD (Chính) TD (Khang) GDĐP (Khánh)
5 GDĐP (Tr.Mai) Sử (Hạnh) GDĐP (Khánh) TNHN (Tr.My)
7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền N.Anh-T Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
KP2(VSD-Phương) 1
KP2(VSD-Phương) C 2
3
4
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Tin (Suyền) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Tin (Suyền) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) L6(A2-Tài) S 3 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Toán (Khoa) L6(A2-Tài) 4 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Liên) 5 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)
3
1
C 2
3
4
TD (Trúc) Toán (Khoa) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) Toán (Khoa) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
S
GDĐP (Chính) GDĐP (Lan) Văn (Mai) S 3 Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Văn (Chính) Sử (Đào) Văn (Mai) 4 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
Ch.Văn (Chính) Sử (Đào) GDQP (Mến) 5 Ngoại ngữ 2: (N - B.9)
4
1
Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường) C 2
3
4
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) 1 Tin (Nhị) TD (Chính)
TNHN (Tài) Anh (Minh) Anh (Liên) 2 Tin (Nhị) TD (Chính)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) TD (Khang) S 3 H1(T1-Thắng) Anh (X.Anh)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) TD (Khang) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
1
C 2
3
4
Tin (Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
Tin (Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Văn (Mai) Anh (X.Anh)
Toán (N.Anh) TNHN (Q.Nhân) GDĐP (Lan) S 3 Toán (Q.Anh) Sử (Y.Anh)
TNHN (Tr.My) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam) 4 Toán (Q.Anh) Văn (Khánh)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Q.Anh) SHL (Thái)
6
1
D.20 2
C
6
D.20
C 3
4
5
6
Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 1 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 2 TD (Chính) H2(T2-Hà)
Văn (Chính) Văn (Mai) Sử (Đào) S 3 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Văn (Chính) Anh (Minh) Sử (Đào) 4 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh (Minh) Toán (Khoa) 5 Si1(T1A1A2-Hành) Toán (Ngân)
7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Q.Anh Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 20 tháng 8 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
BDHSG QG V1 (4 tiết)
H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Sử (Diệp) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Anh (Thường) Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Văn (Mai) L5(A2-Giang) Sử (Đào)
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Anh (Thường) L5(A2-Giang) Sử (Đào)
GDQP (Sơn) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Sử (Diệp) Anh (Thường) GDQP (Mến) Văn (Khánh)
CN2(L-Cường) Anh (Thường) GDQP (Mến) Tin (Thư) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Anh (X.Anh)
N - B.9) Anh (Thường) (P - B.10) + (Tr - C.7)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc) Ch.Địa (Tuấn) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc) Anh (X.Anh) Anh (Thường) Văn (Mai) Sinh (Yến)
Văn (Thắng) GDQP (Sơn) Văn (Khánh) GDQP (Mến) Anh (Thường) H6(A2-Hà) Sinh (Yến)
Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) H6(A2-Hà) Anh (X.Anh)
Anh (X.Anh) Anh (Thường) H4(SiVSD-Thắng) H4 GDQP (Sơn) Toán (Bình) GDQP (Sơn)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
Toán (N.Anh) Tin (Suyền) Sử (Đào) Anh (X.Anh) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Toán (N.Anh) Tin (Suyền) Sử (Đào) Văn (Tiên) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Anh (X.Anh) Văn (Thắng) Tin (Thư) KP2(VSD-Phương) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Tin (Nhị)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Tin (Nhị)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Sinh (Hiền) Địa (Tuấn) Hóa (Thắng)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Sinh (Hiền) Toán (My) Hóa (Thắng)
S 3 Lý (Giang) TC.Anh (Hương) Lý (Diễm) Toán (My) GDCD (Phương)
4 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) TC.Văn (Thắng) TC.Anh (Thường) Toán (My)
5 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDCD (Phương) Hóa (Mai) Toán (My)
3
1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 TC.Anh (Quốc) Toán (Phi) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TC.Văn (Lan)
2 TD (Chính) Toán (Phi) Tin (Phương) Sinh (Hiền) Văn (Lan)
S
S 3 GDCD (Phương) Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Hóa (Thắng)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Tin (Phương) Toán (My)
5 Lý (Giang) Hóa (Thắng) Toán (Trang) Tin (Phương) Toán (My)
4
1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 Hóa (Thắng) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Anh (Hiền)
2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Anh (Hiền)
S 3 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) Sinh (Hiền)
4 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai) Sinh (Hiền)
5 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai) Sử (Y.Anh)
5
1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) Văn (Lan)
2 Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Toán (My) Văn (Lan)
S 3 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) Lý (Diễm) Toán (My) C.Nghệ (Thái)
4 Toán (Trí) GDQP (Mến) Lý (Diễm) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh)
5 SHL (Trí) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)
6
1
2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
C
6
BDHSG QG V1 (4 tiết)
C 3
4
5
6
1 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Anh (Liên) TD (Khang) Sinh (Hiền)
2 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Anh (Liên) Hóa (Mai) TD (Khang)
S 3 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh) GDCD (Phương) TC.Anh (Hiền)
4 Văn (Tiên) GDCD (Phương) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
5 Sử (Y.Anh) Ch.Tin (Phương) GDQP (Mến) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
7
1
2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: Tr (online từ 17g30 - 19g00)
6
GVCN Trí N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Địa (N.Anh) GDQP (Sơn) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Sử (Hạnh) TC.Toán (Trang)
4 tiết)
4 tiết)
4 tiết)
4 tiết)
4 tiết)
4 tiết)
4 tiết)
17g30 - 19g00)
1
Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21) + (10Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường)
C 2
3
4
1
Tổng dợt Lễ Khai giảng
2
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình) Si(H-Hiền) Sinh (Hành)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Sử (Hạnh) Si(H-Hiền) Sinh (Hành)
5
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền N.Anh-T Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
1
Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường)
C 2
3
4
1
giảng
2
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) TNHN (Lam) S 3 H1(T1-Thắng) Sử (Y.Anh)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
Ch.Địa (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên) 5 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
5
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Q.Anh Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 27 tháng 8 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
BDHSG QG V1 (4 tiết)
H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Tin (Thư) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Văn (Tiên) Anh (Thường) Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Văn (Khánh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) L5(A2-Giang) Sử (Đào)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Văn (Khánh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) L5(A2-Giang) Sử (Đào)
GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Toán (Khoa) GDQP (Mến) Văn (Khánh)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Toán (Khoa) Văn (Mai) Tin (Nhị)
N - B.9) Hóa (Thủy) (P - B.10) + (Tr - C.7)
Văn (Thắng) GDQP (Sơn) Văn (Khánh) GDQP (Mến) Anh (Thường) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc)
Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc)
Anh (X.Anh) Anh (Thường) H4(SiVSD-Thắng) H4 Văn (Mai) Toán (Bình) GDQP (Sơn)
BDHSG QG V1 (4 tiết)
Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh
B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.12
Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng)
4 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Văn (Lan)
5 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Văn (Lan)
2
1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Sinh (Hiền) Địa (Tuấn) Hóa (Thắng)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Sinh (Hiền) Toán (My) Hóa (Thắng)
S 3 Lý (Giang) TC.Anh (Hương) Lý (Diễm) Toán (My) GDCD (Phương)
4 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) TC.Văn (Thắng) TC.Anh (Thường) Toán (My)
5 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDCD (Phương) Hóa (Mai) Toán (My)
3
1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 TD (Chính) Toán (Phi) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TC.Văn (Lan)
2 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Tin (Phương) Sinh (Hiền) Văn (Lan)
S
S 3 GDCD (Phương) Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Văn (Thắng) Toán (My)
5 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang) Văn (Thắng) Toán (My)
4
1
C 2
BDHSG QG V1 (tiết 1,2)
3
4
1
Tổng dợt Lễ Khai giảng
2
S 3 TC.Anh (Quốc) Tin (Phương) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) TC.Anh (X.Anh)
4 Tin (Phương) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) TC.Anh (X.Anh)
5 Tin (Phương) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Sử (Y.Anh)
5
1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1
2
S 3
4
5
6
1
2
C
6
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Trí N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) GDQP (Mến)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)
4 tiết)
4 tiết)
iết 1,2)
ai giảng
4 tiết)
Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 4/9/
3
1 Văn (Mai) Toán (My) Tin (Suyền) GDQP (Sơn) Anh (Luân)
2 Văn (Mai) Anh (Luân) Tin (Suyền) Anh (Liên) TD (Trúc)
C 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Anh (Luân) Anh (Liên) TD (Trúc)
4 Anh (Luân) Sử (Hạnh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
5
Ngoại ngữ 2: 10N1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Nhị) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Nhị) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Nhị) Văn (Lan) Văn (Khánh) GDĐP (Duyên)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan) TNHN (Tr.My) Văn (Khánh)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN (Tr.My) Anh (Liên) Sử (Đào)
4
1
2
BDHSG TỈNH
C 3
4
5
6
1 Sử (Hạnh) Văn (Sương) TD (Chính) Văn (Khánh) H4(Si-Danh)
2 Sử (Hạnh) Văn (Sương) TD (Chính) Văn (Khánh) H4(Si-Danh)
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan) Toán (N.Anh) Toán (Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
5
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên) GDĐP (Duyên) NN (My)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn (Lan) Hóa (Hiền) NN (My)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21)
4 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
5
6
1 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Văn (Khánh)
2 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Văn (Khánh)
S
S 3 Văn (Mai) Anh (Luân) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) TNHN (Tr.My)
4 GDĐP (Mai) Anh (Luân) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) TNHN (Tr.My)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)
6 1
2
BDHSG TỈNH
3
C
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10Tr1+10Tr2+10Tr3: online tiết 5,6,7 (từ 17g30 - 20g00)
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) CN2(L-Cường) TD (Khang) Anh (Luân)
2 TD (Chính) Sử (Hạnh) CN2(L-Cường) TD (Khang) Anh (Luân)
S 3 H1(T1-Thủy) TNHN (Tr.My) Toán (Bình) Tin (Suyền) Sử (Đào)
4 H1(T1-Thủy) Ch.Tin (Nhị) Anh (Luân) Tin (Suyền) Sinh (Hành)
5 Anh (Luân) Ch.Tin (Nhị) TNHN (Danh) TNHN (L.Hiền) Sinh (Hành)
7
1 Toán (Nhân) TD (Chính) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
2 Toán (Nhân) TD (Chính) Lý (Tuyên) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
C 3 Anh (Luân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) L3(H-Tài) Sinh (Hành)
4 L2(T2-Diễm) L3(H-Tài)
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10P: online tiết 5,6 (từ 17g30-19g00)
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
3
Toán (N.Anh) Toán (Khoa) GDQP (Mến) 1
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Khoa) 2
L4(VSD-Tài) Anh (Minh) Tin (Suyền) C 3
L4(VSD-Tài) Anh (Minh) Tin (Suyền) 4
5
6 từ 17g30-19g00
6
TD (Trúc) Tin (Suyền) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) Tin (Suyền) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
GDĐP (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Chính) GDĐP (Lan) Văn (Duyên) 5 Ngoại ngữ 2: (N - B.9)
4
1
2
C 3
4
5
6
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) L6(A2-Tài) 1 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) L6(A2-Tài) 2 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 H1(T1-Thắng) Sử (Y.Anh)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
5
Anh (Luân) Sử (Đào) GDĐP (Lan) 1
Anh (Luân) Sử (Đào) TNHN (Lam) 2
(10P - D.21) C 3
D.20 4
5
6
KP2(VSD-Phương) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 1 Văn (Mai) Văn (Duyên)
KP2(VSD-Phương) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 2 Văn (Mai) Toán (Ngân)
S
Tin (Nhị) TNHN (Q.Nhân) Văn (Duyên) S 3 Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh)
Tin (Nhị) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam) 4 Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)
6 1
2
3
C
4
5
iết 5,6,7 (từ 17g30 - 20g00) 6
7
TNHN (Tài) Văn (Duyên) Sử (Đào) 1 H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà)
TNHN (Tr.My) Toán (Khoa) Sử (Đào) 2 Toán (Q.Anh) H2(T2-Hà)
Anh (Luân) Toán (Khoa) TD (Khang) S 3 Toán (Q.Anh) Anh (X.Anh)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) L5(A1-Quốc) TD (Khang) 4 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) L5(A1-Quốc) 5 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
7
Ch.Văn (Chính) TD (Khang) Toán (Khoa) 1
Văn (Chính) TD (Khang) Toán (Khoa) 2
Sử (Đào) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) C 3
Sử (Đào) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 4
5
5,6 (từ 17g30-19g00)
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 4 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Tin (Thư) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Văn (Tiên) Anh (Thường) Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
BDHSG
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai) GDQP (Mến) Sử (Đào)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường) Anh (Quốc) Sử (Đào)
N - B.9) Tin (Suyền) (P - B.10) + (Tr - C.7)
BDHSG
Anh (X.Anh) Sử (Y.Anh) Tin (Thư) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Trang)
Anh (X.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Trang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) H6(A2-Hà) Anh (Luân)
Văn (Thắng) GDQP (Sơn) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) H6(A2-Hà) Anh (Luân)
Toán (N.Anh) Anh (X.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) Văn (Mai) GDQP (Sơn)
BDHSG
Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Anh (X.Anh) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Anh (X.Anh) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Văn (Thắng) TD (Khang) Toán (N.Anh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) Sử (Diệp) Toán (Bình)
Lý (Hồng) TD (Khang) Toán (N.Anh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) Sử (Diệp) Văn (Khánh)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh)
BDHSG
Tin (Suyền) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Tin (Suyền) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
TD (Chính) Văn (Duyên) Toán (N.Anh) Ch.Văn (Tiên) H5(A1-Hà) Văn (Mai) Tin (Nhị)
TD (Chính) Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Si1 Si1 Toán (Bình)
H3(L-Hà) Anh (X.Anh) NN2(Si-My) Toán (Khoa) Si1 Si1 Toán (Bình)
BDHSG
3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) TC.Văn (Lan)
2 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) Văn (Lan)
S 3 Anh (Quốc) Lý (Giang) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Sinh (Hiền) Toán (My)
5 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Toán (Trang) TC.Anh (Thường) Toán (My)
4
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Tin (Phương) Hóa (Thắng) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
2 Tin (Phương) Hóa (Thắng) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
S 3 TC.Anh (Quốc) Tin (Phương) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) TC.Anh (X.Anh)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)
5 Toán (Trí) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)
5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) Tin (Thư)
2 Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Toán (My) Tin (Thư)
S
S 3 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) Toán (My) C.Nghệ (Thái)
4 GDCD (Phương) TC.Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Địa (N.Anh)
5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)
6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1 Văn (Tiên) Địa (Tuấn) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) TC.Anh (X.Anh)
2 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Sinh (Hiền) TC.Anh (X.Anh)
S 3 Hóa (Thắng) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh) Địa (N.Anh) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Hóa (Thắng)
5 Toán (Trí) Tin (Phương) GDQP (Mến) Hóa (Mai) Hóa (Thắng)
7
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
GVCN Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) GDQP (Mến)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)
1
C 2
BDHSG
3
4
1 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Anh (Luân)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Bình)
3
1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Suyền) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Suyền) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Suyền) Văn (Lan) Văn (Khánh) GDĐP (Duyên)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan) TNHN (Tr.My) Văn (Khánh)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN (Tr.My) Anh (Liên) Sử (Đào)
4
1
2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21) + (10Tr - Hội trường)
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
5
1 GDĐP (Mai) Toán (Trang) Anh (Việt) TNHN (L.Hiền) H4(Si-Danh)
2 Anh (Minh) Anh (Việt) CN2(L-Cường) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
C 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
5
6
1
2
S
S 3
4
5
7
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
1
C 2
3
4
Anh (Luân) Anh (Minh) Sử (Đào) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (Luân) Anh (Minh) Sử (Đào) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Sử (Đào) Anh (Minh) TD (Khang) S 3 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) TD (Khang) 4 TD (Chính) Si2(T2LHVSD-Trang)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) GDĐP (Lan) 5 Toán (Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)
3
Tin (Nhị) 1
Tin (Nhị) Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20 2
C 3
4
5
6
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
GDĐP (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Chính) GDĐP (Lan) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai) Anh (Luân)
4
1
1) + (10Tr - Hội trường) 2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
5
KP2(VSD-Phương) Anh (Minh) Tin (Suyền) 1 Sử (Y.Anh) TD (Chính)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) Tin (Suyền) 2 Sử (Y.Anh) TD (Chính)
Anh (Luân) Sử (Đào) Văn (Duyên) C 3 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
Sử (Đào) Văn (Duyên) Anh (Liên) 4 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
5
6
1
2
S
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 10 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
BDHSG
H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng)
H3(L-Hà) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng)
Toán (N.Anh) Anh (Thường) NN2(Si-My) Tin (Thư) KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương) Văn (Mai) Anh (Luân)
Si2 Si2 Anh (Luân) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai) Sử (Đào)
BDHSG
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai) GDQP (Mến) Anh (Luân)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường) Anh (Quốc) Sử (Đào)
GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường) Anh (Quốc) Văn (Khánh)
BDHSG
Văn (Thắng) NN1(H-My) TD (Trúc) Anh (Luân) Anh (Thường) TD (Khang) Tin (Nhị)
Văn (Thắng) NN1(H-My) TD (Trúc) Anh (Luân) Anh (Thường) TD (Khang) Tin (Nhị)
TD (Chính) Anh (Thường) H4(SiVSD-Thắng) H4 TD (Trúc) H6(A2-Hà) Sinh (Trang)
TD (Chính) GDQP (Sơn) H4(SiVSD-Thắng) H4 TD (Trúc) H6(A2-Hà) Sinh (Trang)
BDHSG
1
C 2
BDHSG
3
4
1 Lý (Giang) TC.Văn (Thắng) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) TC.Anh (Hiền)
4 Anh (Quốc) Anh (Hương) Anh (Liên) Anh (Thường) Sử (Y.Anh)
5 Anh (Quốc) Anh (Hương) Sử (Y.Anh) Anh (Thường) GDCD (Phương)
3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) TC.Văn (Lan)
2 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) Văn (Lan)
S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) GDCD (Phương) TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Hóa (Mai) Toán (My)
5 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang) Sử (Y.Anh) Toán (My)
4
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
5
1 Hóa (Thắng) Tin (Phương) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Toán (My)
2 Hóa (Thắng) Tin (Phương) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)
C 3 Toán (Trí) Toán (Phi) Lý (Diễm) TD (Khang) GDQP (Sơn)
4 Toán (Trí) Toán (Phi) TC.Văn (Thắng) Lý (Tuyên) TD (Khang)
5
6
1
2
S
S 3
4
5
7
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
GVCN Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Anh (Hương)
C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Anh (Hương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái)
1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21)
3
4
1 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Anh (Luân)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Bình)
3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Suyền) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Suyền) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Suyền) Văn (Lan) Văn (Khánh) GDĐP (Duyên)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan) TNHN (Tr.My) Văn (Khánh)
5 Tin (Khánh) TNHN (Tr.My) Anh (Liên) Sử (Đào)
4
1
Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20) + (10Tr - Hội trường)
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) Anh (Việt) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Anh (Việt) Lý (Tuyên) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
S 3 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) TNHN (Danh) Si(H-Trang) Tin (Nhị)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Si(H-Trang) Tin (Nhị)
5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 GDĐP (Mai) H2(T2-Thủy) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN (Tr.My)
2 TNHN (Tr.Mai) GDĐP (Duyên) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN (Tr.My)
S
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) TNHN (L.Hiền) H4(Si-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)
6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 H1(T1-Thủy) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) TD (Chính) Toán (N.Anh) Sinh (Hành)
4 H1(T1-Thủy) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) TD (Chính) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
5 Văn (Mai) GDĐP (Duyên) Văn (Khánh)
7
1 L2(T2-Diễm) Anh (Việt)
2 L2(T2-Diễm) Anh (Việt)
C 3 Anh (Việt)
4 Anh (Việt)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
1
+ (10P - D.21) C 2
3
4
Anh (Luân) Anh (Minh) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (Luân) Anh (Minh) Anh (Liên) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) TD (Khang) S 3 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) TD (Khang) 4 TD (Chính) Si2(T2LHVSD-Trang)
Văn (Duyên) GDĐP (Lan) 5 Toán (Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)
3
1
2
C 3
4
5
6
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
GDĐP (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Toán (Ngân)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Chính) GDĐP (Lan) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai) Anh (Luân)
4
1 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân- Khánh)
0Tr - Hội trường)
2 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân- Khánh)
C 3
4
5
6
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Sử (Y.Anh) TNHN (Thái)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Sử (Y.Anh) TNHN (Thái)
TNHN (Tài) Văn (Duyên) Tin (Suyền) S 3 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị) Anh (Luân)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị) Anh (Luân)
S
Anh (Luân) TNHN (Q.Nhân) Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai) Văn (Duyên)
Sử (Đào) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam) 4 TNHN (Dũng) Sử (Y.Anh)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)
6 1
2
3
C
4
5
6
7
Tin (Nhị) Tin (Suyền) Sử (Đào) 1
Tin (Nhị) Tin (Suyền) Sử (Đào) 2
Sử (Đào) TD (Khang) Toán (Khoa) S 3
TNHN (Tr.My) TD (Khang) Toán (Khoa) 4
Toán (N.Anh) Toán (Khoa) Tin (Suyền) 5
7
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) 1 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) 2 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
Ch.Địa (Tùng) C 3 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
4 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 17 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
BDHSG
Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng)
H3(L-Hà) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng)
H3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Tin (Thư) KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương) Văn (Mai) Anh (Luân)
Si2 Si2 Anh (Luân) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai)
BDHSG
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai) GDQP (Mến) Anh (Luân)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường) Anh (Quốc) Sử (Đào)
GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường) Anh (Quốc) Văn (Khánh)
Anh (Luân) GDQP (Sơn) TNHN (Mến) Toán (Khoa) TNHN (N.Anh-T) Toán (Bình) TNHN (Khánh)
Anh (Luân) TNHN (Cường) TNHN (N.Anh-T) Ch.Văn (Tiên) TNHN (Khoa) H6(A2-Hà) Tin (Nhị)
Tin (Suyền) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Anh (Luân) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Tin (Suyền) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Anh (Luân) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Sử (Y.Anh) TD (Khang) TD (Trúc) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường) Sử (Diệp) Sinh (Trang)
TNHN (Thái) TD (Khang) TD (Trúc) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường) TNHN (Bình) Anh (Luân)
Anh (Luân) Anh (Thường) Sử (Đào) Tin (Thư) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) TNHN (Danh)
BDHSG
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) H4(SiVSD-Thắng) H4 H5(A1-Hà) TNHN (Danh) Sinh (Trang)
Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) H4(SiVSD-Thắng) H4 H5(A1-Hà) Sử (Diệp) Sử (Đào)
Lý (Hồng) NN1(H-My) Sử (Đào) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) GDQP (Sơn) H6(A2-Hà) Tin (Nhị)
TNHN (Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) L4(A1-Tài) Văn (Mai) GDQP (Sơn)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh)
BDHSG
Văn (Thắng) TNHN (Lam) Tin (Thư) Ch.Địa (Tuấn) Anh (Thường) Tin (Suyền)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Văn (Tiên) Anh (Thường) Tin (Suyền)
TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Si1 Si1
TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Si1 Si1
1
C 2
BDHSG
3
4
1 Lý (Giang) Toán (Phi) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Toán (My)
S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) Toán (My)
4 Anh (Quốc) Anh (Hương) Anh (Liên) Anh (Thường) Địa (N.Anh)
5 Anh (Quốc) Anh (Hương) Sử (Y.Anh) Anh (Thường) GDCD (Phương)
3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Văn (Thắng) TC.Văn (Lan)
2 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Văn (Lan)
S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) GDCD (Phương) TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Hóa (Mai) Toán (My)
5 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang) Hóa (Mai) Toán (My)
4
1 Văn (Tiên) Tin (Phương) Lý (Diễm) Toán (My) Tin (Thư)
2 GDQP (Sơn) Tin (Phương) Lý (Diễm) Toán (My) Tin (Thư)
C 3 Tin (Phương) GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) GDQP (Sơn) Anh (Hiền)
4 Tin (Phương) Anh (Hương) Anh (Liên) GDCD (Phương) Anh (Hiền)
5
6
1 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Thắng)
2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Hóa (Hà) Anh (Thường) Hóa (Thắng)
S 3 Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDQP (Mến) Hóa (Mai) GDQP (Sơn)
4 Anh (Quốc) Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Hóa (Mai) GDQP (Sơn)
5 GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Hóa (Mai) Anh (Hiền)
5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 TD (Chính) Toán (Phi) Văn (Thắng) Tin (Phương) Văn (Lan)
2 Địa (Tuấn) Văn (Thắng) TD (Chính) Tin (Phương) Văn (Lan)
S
S 3 Hóa (Thắng) TD (Chính) Lý (Diễm) Văn (Thắng) TC.Anh (Hiền)
4 Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)
6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1
2
S 3
4
5
7
1 Toán (Trí) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) TD (Khang) Lý (Oanh)
2 Toán (Trí) Sinh (Ngọc) Địa (Tuấn) Địa (N.Anh) TD (Khang)
C 3 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) TC.Anh (Hương) Sinh (Hiền) TD (Khang)
4 Văn (Tiên) TC.Anh (Hương) TC.Văn (Thắng) Sinh (Hiền) Hóa (Thắng)
5
6
GVCN Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Toán (Trang)
TD (Trúc) Toán (Ngân) Anh (Hương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Hương)
1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr (Hội trường)
3
4
1 Sử (Hạnh) Anh (Việt) TNHN_3 (Tr.My) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Việt) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Anh (Luân)
4 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Toán (Nhân) Toán (My) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Bình)
3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TD (Chính) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Thư) Văn (Lan) Văn (Khánh) Toán (Bình)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Văn (Khánh)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN_2 (Tr.My)
4
1 CĐL1(T1-Oanh) L2(T2-Diễm) Tin (Suyền) CĐSi(H-Hiền) Sinh (Hành)
2 Văn (Mai) L2(T2-Diễm) Tin (Suyền) TNHN_3 (L.Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
C 3 TNHN_3 (Tr.Mai) GDĐP (Duyên) Anh (Việt) Anh (Liên) CĐH4(Si-Danh)
4 CĐH1(T1-Thủy) Anh (Việt) CĐH3(L-Danh) CĐT3(H-N.Anh) CĐT4(Si-Bình)
5
6
1 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
2 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
S 3 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Văn (Lan) Si(H-Trang) Sử (Đào)
4 L1(T1-Oanh) TD (Chính) TNHN_1 (Danh) Si(H-Trang) Tin (Nhị)
5 Anh (Minh) CĐT1(Ti-My) Toán (Bình) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 GDĐP (Mai) CĐH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) GDĐP (Y.Anh)
S
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)
6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1 H1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Nhân) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) Lý (Tuyên) GDĐP (Hạnh) Văn (Khánh)
4 Toán (Nhân) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) CĐT2(L-Bình) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
5 Toán (Trang) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
7
1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
1
); 10Tr (Hội trường) C 2
BDHSG
3
4
Anh (Luân) Tin (Suyền) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc)
Anh (Luân) Tin (Suyền) Anh (Liên) 2 Anh (Quốc)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) TD (Khang) S 3 TD (Chính)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) TD (Khang) 4 TD (Chính)
TNHN_2 (Tr.My) Toán (Khoa) GDĐP (Lan) 5 Sử (Y.Anh)
3
1
2
C 3
4
5
6
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 L1(T1Si-Giang)
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 L1(T1Si-Giang)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai)
4
CĐL3(VSD-Tài) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 1 TNHN_2 (Thái)
TNHN_3 (Tài) CĐL4(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 TNHN_3 (Thái)
Tin (Nhị) Anh (Minh) CĐL5(A2-Tài) C 3 CĐL1(T1Si-Giang)
Tin (Nhị) Anh (Minh) CĐT7(A2-Khoa) 4
5
6
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
TNHN_1 (Tài) Văn (Duyên) Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh)
Sử (Đào) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Sử (Y.Anh)
GDĐP (Y.Anh) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 5 Anh (Quốc)
5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị)
S
Anh (Luân) GDĐP (Lan) Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai)
Sử (Đào) TNHN_1 (Q.Nhân) TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng)
6 1
2
3
C
4
5
6
7
CĐT5(VSD-N.Anh) CĐT6(A1-Khoa) Sử (Đào) 1 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) Toán (Khoa) Sử (Đào) 2 H1(T1-Thắng)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) TD (Khang) Toán (Khoa) S 3 H1(T1-Thắng)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) TD (Khang) Toán (Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Ch.Địa (Tùng) TNHN_3 (Q.Nhân) Tin (Suyền) 5
7
1 CĐH1(T1-Thắng)
D.20 2 Si1(T1A1A2-Trang)
C 3 Si1(T1A1A2-Trang)
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 24 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
L2(T2-Giang)
L2(T2-Giang)
BDHSG
BDHSG
Toán (Ngân) Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Toán (Ngân) H3(L-Hà) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Sử (Y.Anh) H3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Toán (Khoa) KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 Anh (Luân) Si2 CĐH5(A1-Hà)
BDHSG
Văn (Duyên) Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Toán (Khoa)
Văn (Duyên) Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Toán (Khoa)
Toán (Ngân) CN2(L-Cường) GDQP (Sơn) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai)
GDQP (Sơn) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường)
Anh (Luân) GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường)
CĐH2(T2-Hà) Anh (Luân) TNHN_1 (Cường) TNHN_1 (Mến) Tin (Thư) TNHN_2 (N.Anh-T)
CĐL2(T2-Giang) Anh (Luân) CĐT3(H-Nghĩa) TNHN_2 (N.Anh-T) TNHN_2 (Th.Hiền) TNHN_1 (Khoa)
TNHN_3 (Thái) CĐT2(L-N.Anh) CĐL1 TNHN_3 (Th.Hiền) CĐT6(A1-Khoa)
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
TNHN_1 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
TNHN_2 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
Ch.T-Ti (Tú-Khánh) TNHN_2 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) TNHN_3 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Anh (Luân) Anh (Thường) Sử (Đào) Tin (Thư) L4(A1-Tài)
BDHSG
BDHSG
Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Sử (Y.Anh) TNHN_2 (Lam) Sinh (Ngọc) Ch.Văn (Tiên) Anh (Thường)
Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) CĐH3(L-Hà) TNHN_3 (Lam) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Anh (Thường)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) CĐT4(Si-N.Anh) TNHN_1 (Diệp) CĐL4(A1-Tài)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4 CĐSi1
CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 TNHN_3 (Mến) CĐSi2 Toán (Khoa)
1
BDHSG
C 2
BDHSG BDHSG
L5(A2-Giang) 3
L5(A2-Giang) 4
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 1 Lý (Giang) Toán (Phi) Sử (Y.Anh)
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Tin (Phương)
Anh (Quốc) Toán (Bình) S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Tin (Phương)
Văn (Mai) Anh (Luân) 4 Văn (Tiên) Tin (Phương) Anh (Liên)
Văn (Mai) 5 Văn (Tiên) Tin (Phương) Anh (Liên)
3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) TD (Khang) 1 Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) TD (Khang) 2 Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Hóa (Hà)
GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) Lý (Diễm)
Sử (Diệp) Sinh (Trang) 4 Toán (Trí) Lý (Giang) Sinh (Hiền)
Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền)
4
Toán (Bình) CĐL6(A3-Quốc) 1 Tin (Phương) Văn (Thắng) Anh (Liên)
H6(A2-Hà) TNHN_1 (Khánh) 2 Tin (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Cường)
CĐH6(A2-Hà) CĐT8(A3-Bình) C 3 Anh (Quốc) Toán (Phi) Lý (Diễm)
4 Anh (Quốc) Toán (Phi) Lý (Diễm)
5
6
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng)
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng)
Anh (Quốc) TNHN_2 (Danh) S 3 Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDQP (Mến)
TNHN_1 (Bình) Anh (Luân) 4 Anh (Quốc) Hóa (Thắng) Toán (Trang)
TNHN_3 (Danh) Sinh (Trang) 5 GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Toán (Trang)
5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) Sử (Đào) 1 TD (Chính) Toán (Phi) Văn (Thắng)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 2 Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) TD (Chính)
S
H6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3 Hóa (Thắng) TD (Chính) Lý (Diễm)
Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4 Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Lý (Diễm)
SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm)
6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
Tin (Suyền) CĐH7(A3-Thắng) 1 Toán (Trí) TD (Chính) Hóa (Hà)
Tin (Suyền) Tin (Nhị) 2 Toán (Trí) Anh (Hương) TD (Chính)
TNHN_2 (Danh) CĐSi3(A3-Trang) S 3 TD (Chính) Địa (Tuấn) Toán (Trang)
CĐSi1 TNHN_3 (Danh) 4 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) GDCD (Phương)
CĐL5(A2-Tài) 5 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) TC.Văn (Thắng)
7
CĐT7(A2-Bình) 1 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) TC.Anh (Hương)
Si1 2 Địa (Tuấn) TC.Anh (Hương) Sử (Y.Anh)
Si1 C 3 Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng) Địa (Tuấn)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Phi) Địa (Tuấn)
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng Diễm
D.9 D.12 PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh) Văn (Chi) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) GDCD (Phương)
Toán (My) Tin (Thư) Địa (N.Anh) GDQP (Sơn) Anh (Hương)
Địa (N.Anh) Tin (Thư) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Hương)
BDHSG
BDHSG
Sử (Y.Anh) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) Toán (Ngân) Sử (Hạnh)
Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) Toán (Ngân) TC.Toán (Trang)
TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền) Văn (Chi) TD (Trúc) TC.Toán (Trang)
Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) TD (Trúc) Anh (Hương)
Hóa (Mai) Toán (My) Ch.Văn (Chi) Sinh (Trang) Anh (Hương)
BDHSG
BDHSG
Hóa (Mai) Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
Hóa (Mai) Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
Hóa (Mai) Địa (N.Anh) Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Anh (Hương)
Sinh (Hiền) Hóa (Thắng) Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Anh (Hương)
1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1 (Hội trường)
3
4
1 Sử (Hạnh) Anh (Việt) TNHN_3 (Tr.My) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Việt) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Anh (Luân)
4 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Toán (Nhân) Toán (My) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Bình)
3
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) TD (Chính) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 Toán (Nhân) TD (Chính) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) L2(T2-Diễm) Văn (Lan) Văn (Khánh) Toán (Bình)
4 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My) Văn (Khánh)
4
1 CĐL1(T1-Oanh) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền) CĐSi(H-Hiền) CĐT4(Si-Bình)
2 Văn (Mai) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền) Anh (Liên) Sinh (Hành)
C 3 H1(T1-Thủy) GDĐP (Duyên) Anh (Việt) TNHN_3 (L.Hiền) CĐH4(Si-Danh)
4 H1(T1-Thủy) Anh (Việt) CĐH3(L-Danh) CĐT3(H-N.Anh)
5
6
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán (Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) CĐT2(L-Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Văn (Lan) Sử (Diệp) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TNHN_1 (Danh) Sử (Diệp) Tin (Nhị)
5 Anh (Minh) Ch.T-Ti (My-Thư) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
5
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 TNHN_3 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) GDĐP (Y.Anh)
S
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)
6 1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20; 10Tr2 - Hội trường
3
C
4
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 GDĐP (Hạnh) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 TD (Chính) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Lý (Tuyên) GDĐP (Hạnh) Văn (Khánh)
4 TD (Chính) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Sử (Hạnh) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
5 CĐH2(T2-Thủy) Sử (Hạnh) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
7
1 TVHĐ (Q.Nhân)
2 TVHĐ (Q.Nhân)
BDHSG tỉnh BDHS
C 3 TVHĐ (Q.Nhân)
4 TVHĐ (Q.Nhân)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
1
); 10Tr1 (Hội trường) C 2
3
4
TD (Trúc) Tin (Suyền) Sử (Đào) 1 Anh (Quốc)
TD (Trúc) Tin (Suyền) Sử (Đào) 2 Anh (Quốc)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) TD (Khang) S 3 TD (Chính)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) TD (Khang) 4 TD (Chính)
Ch.Địa (Tùng) Anh (Minh) CĐT7(A2-Khoa) 5 Toán (Q.Anh)
3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Luân) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 L1(T1Si-Giang)
Anh (Luân) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 L1(T1Si-Giang)
Toán (N.Anh) CĐL4(A1-Quốc) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
Tin (Nhị) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai)
Tin (Nhị) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai)
4
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 1 CĐL1(T1Si-Giang)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) CĐL5(A2-Tài) 2 TNHN_2 (Thái)
CĐL3(VSD-Tài) TNHN_3 (Q.Nhân) Anh (Liên) C 3 Sử (Y.Anh)
TNHN_3 (Tài) Toán (Khoa) GDĐP (Y.Anh) 4
5
6
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
TNHN_1 (Tài) Văn (Duyên) Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh)
Sử (Đào) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
GDĐP (Y.Anh) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 5 H1(T1-Thắng)
5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị)
S
Anh (Luân) GDĐP (Y.Anh) Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai)
Sử (Đào) TNHN_1 (Q.Nhân) TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng)
6 1 Si1(T1A1A2-Trang)
2 - Hội trường 2 Si1(T1A1A2-Trang)
3 Sử (Y.Anh)
C
4
5
6
7
CĐT5(VSD-N.Anh) TD (Khang) Toán (Khoa) 1 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) TD (Khang) Toán (Khoa) 2 Anh (Quốc)
TNHN_2 (Tr.My) Toán (Khoa) Tin (Suyền) S 3 CĐH1(T1-Thắng)
L4(VSD-Tài) CĐT6(A1-Khoa) Anh (Liên) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Văn (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) 5
7
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 01 tháng 10 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
CĐT5(VSD-Khoa)
CĐT5(VSD-Khoa)
Anh (Luân)
Anh (Luân)
Toán (Ngân) Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Anh (Luân) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Toán (Ngân) CĐT2(L-N.Anh) Anh (Thường) Anh (Luân) Tin (Thư) Văn (Mai)
Sử (Y.Anh) CĐH3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Toán (Khoa) KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 Sinh (Ngọc) Si2
BDHSG tỉnh
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) TNHN_2 (Lam) L1 Văn (Tiên) Toán (Khoa)
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) TNHN_3 (Lam) L1 Văn (Tiên) Toán (Khoa)
Anh (Luân) CN2(L-Cường) GDQP (Sơn) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai)
GDQP (Sơn) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường)
CĐH2(T2-Hà) GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường)
TNHN_3 (Thái) Sử (Y.Anh) Văn (Duyên) CĐL1 Tin (Thư) TNHN_2 (N.Anh-T)
CĐL2(T2-Giang) Anh (Luân) Văn (Duyên) TNHN_2 (N.Anh-T) TNHN_2 (Th.Hiền) TNHN_1 (Khoa)
Toán (Ngân) Anh (Luân) CĐT4(Si-N.Anh) TNHN_3 (Th.Hiền) CĐT6(A1-Khoa)
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
TNHN_1 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
TNHN_2 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
Anh (Luân) TNHN_2 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Anh (Luân) TNHN_3 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Ch.T-Ti (Tú-Khánh) Anh (Luân) Anh (Thường) Sử (Đào) Ch.Văn (Tiên) L4(A1-Tài)
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
3
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) TNHN_1 (Khánh) 1 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Lý (Diễm)
Anh (Quốc) Văn (Khánh) 2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Lý (Diễm)
GDQP (Mến) TD (Khang) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) Địa (Tuấn)
Sử (Diệp) TD (Khang) 4 Lý (Giang) Toán (Phi) Toán (Trang)
Sử (Diệp) Anh (Luân) 5 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang)
4
H6(A2-Hà) Tin (Nhị) 1 Tin (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Cường)
H6(A2-Hà) TNHN_2 (Danh) 2 Tin (Phương) Văn (Thắng) Sinh (Hiền)
Toán (Bình) C 3 TD (Chính) Toán (Phi) GDCD (Phương)
4 TD (Chính) Toán (Phi) Anh (Liên)
5
6
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Lý (Diễm)
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Diễm)
Anh (Quốc) CĐL6(A3-Quốc) S 3 Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Diễm)
TNHN_1 (Bình) Sinh (Trang) 4 Anh (Quốc) Toán (Phi) Văn (Thắng)
TNHN_3 (Danh) 5 Anh (Quốc) Anh (Hương) Văn (Thắng)
5
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) Sử (Đào) 1 Toán (Trí) Địa (Tuấn) Văn (Thắng)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 2 Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) TD (Chính)
S
CĐH6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3 Địa (Tuấn) GDQP (Mến) TD (Chính)
Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4 Anh (Quốc) GDQP (Mến) Toán (Trang)
SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm)
7
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng Diễm
D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (My) C.Nghệ (Thái) GDQP (Mến) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)
Văn (Thắng) Tin (Thư) Văn (Chi) GDQP (Sơn) GDCD (Phương)
BDHSG tỉnh
Địa (N.Anh) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) Sử (Hạnh)
Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TC.Toán (Trang)
TC.Anh (Thường) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) TC.Toán (Trang)
Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Hóa (Mai) Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Anh (Hương)
Địa (N.Anh) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Anh (Thường) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Anh (Minh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Tin (Phương) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Sinh (Hiền) Anh (Hiền) Tin (Phương) Toán (Ngân) Văn (Lan)
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
3
4
1 Sử (Hạnh) Anh (Liên) TNHN_3 (Tr.My) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TNHN_2 (Tr.My) CĐH3(L-Danh) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Toán (Nhân) Toán (My) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Luân)
3
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 TD (Chính) Toán (Trang) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 TD (Chính) Toán (Trang) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) TD (Chính) Văn (Lan) TNHN_3 (L.Hiền) Văn (Khánh)
4 Tin (Khánh) TD (Chính) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
4
1 TVHĐ (Q.Nhân)
2 TVHĐ (Q.Nhân)
C 3
4
5
6
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán (Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) CĐT2(L-Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Văn (Lan) Sử (Diệp) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TNHN_1 (Danh) Sử (Diệp) Tin (Nhị)
5 Anh (Minh) Ch.T-Ti (My-Thư) GDĐP (Hạnh) CĐT3(H-N.Anh) Tin (Nhị)
5
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân) L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân) L3(H-Tài) GDĐP (Y.Anh)
S
S 3 Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình) TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh)
4 Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)
7
1 TVHĐ (Q.Nhân)
2 TVHĐ (Q.Nhân)
BDHSG tỉnh
C 3 TVHĐ (Q.Nhân)
4 TVHĐ (Q.Nhân)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
1 TNHN_2 (Thái)
0Tr1+10Tr2 (Hội trường) C 2 CĐL1(T1Si-Giang)
3 Sử (Y.Anh)
4
TD (Trúc) Tin (Suyền) TD (Khang) 1 Anh (Quốc)
TD (Trúc) Tin (Suyền) TD (Khang) 2 Anh (Quốc)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) CĐT7(A2-Khoa) S 3 TD (Chính)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) Anh (Liên) 4 TD (Chính)
GDĐP (Y.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) 5
3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 L1(T1Si-Giang)
Anh (Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 L1(T1Si-Giang)
Toán (N.Anh) CĐL4(A1-Quốc) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai)
4
1
2
C 3
4
5
6
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
TNHN_1 (Tài) Văn (Duyên) Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh)
Sử (Đào) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
Ch.Địa (Tùng) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 5 H1(T1-Thắng)
5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 Tin (Nhị)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 Tin (Nhị)
S
Anh (Luân) TNHN_3 (Q.Nhân) Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai)
Sử (Đào) TNHN_1 (Q.Nhân) TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng)
Toán (Ngân) Anh (Luân) Văn (Duyên) CĐT4(Si-N.Anh) CĐT5(VSD-Khoa) Văn (Mai)
TNHN_3 (Thái) Anh (Luân) Văn (Duyên) CĐL1 CĐT5(VSD-Khoa) Anh (Thường)
CĐL2(T2-Giang) Sử (Đào) Anh (Luân) CĐT6(A1-Khoa)
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
Văn (Duyên) Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Anh (Luân) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Văn (Duyên) CĐT2(L-N.Anh) Anh (Thường) Anh (Luân) Toán (Khoa) Văn (Mai)
Anh (Luân) CĐH3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Tin (Thư) KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 Sinh (Ngọc) Si2
BDHSG tỉnh
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) TNHN_3 (Lam) L1 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Toán (Khoa)
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) TNHN_1 (Cường) L1 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Toán (Khoa)
CĐH2(T2-Hà) CN2(L-Cường) GDQP (Sơn) Sinh (Ngọc) TD (Khang) TNHN_1 (Khoa)
GDQP (Sơn) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) TNHN_2 (N.Anh-T)
Anh (Luân) GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường)
TNHN_2 (Th.Hiền)
TNHN_3 (Th.Hiền)
TNHN_1 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
TNHN_2 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
Sử (Y.Anh) TNHN_2 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Anh (Luân) TNHN_3 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Ch.T-Ti (Tú-Khánh) Anh (Luân) Anh (Thường) Ch.Văn (Tiên) L4(A1-Tài)
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
3
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) TD (Khang) 1 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) TD (Khang) 2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà)
GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) TC.Anh (Hương)
Sử (Diệp) TNHN_1 (Khánh) 4 Lý (Giang) Toán (Phi) Toán (Trang)
Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Toán (Trang)
4
1 TD (Chính) Lý (Giang) Anh (Liên)
2 TD (Chính) Lý (Giang) GDCD (Phương)
C 3
4
5
6
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng)
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng)
Anh (Quốc) CĐL6(A3-Quốc) S 3 Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Diễm)
TNHN_1 (Bình) Sinh (Trang) 4 Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) Lý (Diễm)
TNHN_3 (Danh) 5 Anh (Quốc) Anh (Hương) Toán (Trang)
5
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) Sử (Đào) 1 GDCD (Phương) Địa (Tuấn) TD (Chính)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 2 Địa (Tuấn) GDCD (Phương) TD (Chính)
S
CĐH6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3 Địa (Tuấn) GDQP (Mến) Văn (Thắng)
Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4 Anh (Quốc) GDQP (Mến) Lý (Diễm)
SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm)
7
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng Diễm
D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Anh (Thường) C.Nghệ (Thái) GDQP (Mến) Địa (N.Anh) Toán (Trang)
Toán (My) Sinh (Hiền) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)
Sinh (Hiền) Tin (Thư) Văn (Chi) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)
Toán (My) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) GDQP (Mến)
Toán (My) Văn (Lan) Sử (Hạnh) Toán (Ngân) GDQP (Mến)
TC.Anh (Thường) Toán (My) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Sử (Y.Anh) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) Tin (Phương) Văn (Lan)
Lý (Tuyên) Tin (Thư) Hóa (Hà) Văn (Lan) Anh (Hương)
Lý (Tuyên) Toán (My) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Văn (Thắng) Toán (My) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Văn (Lan)
Anh (Thường) Toán (My) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Anh (Thường) Sinh (Hiền) Văn (Chi) Địa (N.Anh) Hóa (Mai)
BDHSG tỉnh
C.Nghệ (Cường) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
Toán (My) Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
Văn (Thắng) Toán (My) Văn (Chi) GDCD (Phương) C.Nghệ (Thái)
Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Hóa (Mai) Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Anh (Hương)
Văn (Thắng) GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) Sinh (Trang) Toán (Trang)
Văn (Thắng) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Sinh (Trang) Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Anh (Minh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Tin (Phương) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Hóa (Mai) Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân) Văn (Lan)
BDHSG tỉnh
BDHSG tỉnh
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
C 2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình) Văn (Khánh) GDĐP (Dũng)
3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
1 L1(T1-Oanh) Anh (Liên) TNHN_3 (Tr.My) Si(H-Trang) TD (Trúc)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2 (Tr.My) CĐH3(L-Danh) Si(H-Trang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Sử (Đào)
4 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Văn (Mai) Ch.Tin (Thư) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Luân)
3
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00
6
1 TD (Chính) Anh (Liên) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 TD (Chính) Anh (Liên) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) TD (Chính) Văn (Lan) TNHN_3 (L.Hiền) Văn (Khánh)
4 Tin (Khánh) TD (Chính) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Liên) Toán (Bình)
4
1 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
2 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
C 3
15g10-17g00 HS toàn trường nghỉ học, SH CLB
4
5
6
1
2
7g thi HSG tỉnh 180 phút các môn T, L, H, Si, A
S 3 HS toàn trường nghỉ buổi sáng
4
5
5
1 Toán (Nhân) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan) TD (Khang) Toán (Bình)
2 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Văn (Lan) TD (Khang) Toán (Bình)
C 3 Sử (Hạnh) H2(T2-Thủy) Toán (Bình) Anh (Liên) Sinh (Hành)
4 Sử (Hạnh) H2(T2-Thủy) Toán (Bình) Anh (Liên) Sinh (Hành)
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00
6
1
2
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
S HS toàn trường nghỉ buổi sáng
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
S 3 HS toàn trường nghỉ buổi sáng
4
5
7
1 TNHN_3 (Tr.Mai) TNHN_3 (Nhị) Anh (Luân) Hóa (Hiền) TNHN_1 (Tr.My)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) H2(T2-Thủy) Anh (Luân) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
C 3 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) CĐT2(L-Bình) GDĐP (Dũng) Văn (Khánh)
4 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) GDĐP (Dũng) Anh (Liên) CĐT4(Si-Bình)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
3
1
2
C 3
4
5
tiết 5,6 từ 17g30-19g00
6
Anh (Luân) CĐL4(A1-Quốc) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
Anh (Luân) Văn (Duyên) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
L4(VSD-Tài) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 L1(T1Si-Giang)
L4(VSD-Tài) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 L1(T1Si-Giang)
4
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 1 Toán (Q.Anh)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) CĐT7(A2-Khoa) 2 Toán (Q.Anh)
C 3
ỉ học, SH CLB
4
5
6
1
2
n T, L, H, Si, A
ổi sáng S 3
4
5
5
1 H1(T1-Thắng)
2 H1(T1-Thắng)
Nghỉ Nghỉ Nghỉ
C 3 Văn (Mai)
4 Văn (Mai)
5
t 5,6 từ 17g30-19g00
6
1
2
in; kỹ năng nói tiếng Anh
ổi sáng S
in; kỹ năng nói tiếng Anh
ổi sáng S 3
4
5
7
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) TNHN_3 (Q.Nhân) Anh (Liên) 1 TNHN_1 (Dũng)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) TNHN_1 (Q.Nhân) Anh (Liên) 2 Tin (Nhị)
Sử (Đào) TD (Khang) Toán (Khoa) C 3 Văn (Mai)
Sử (Đào) TD (Khang) TNHN_1 (Lam) 4 Văn (Mai)
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 15 tháng 10 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
BDHSG tỉnh
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng
3
1
2
C 3
4
5
6
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 1 Lý (Giang) Tin (Phương)
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 2 Lý (Giang) Tin (Phương)
CĐL4(A1-Tài) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang)
TNHN_2 (N.Anh-T) Sử (Diệp) TNHN_1 (Khánh) 4 Anh (Quốc) Sinh (Ngọc)
TNHN_3 (N.Anh-T) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5 Sinh (Ngọc) Toán (Phi)
4
CĐH5(A1-Hà) CĐT7(A2-Bình) Tin (Nhị) 1 Toán (Trí) Hóa (Thắng)
GDQP (Sơn) CĐH6(A2-Hà) CĐT8(A3-Bình) 2 Toán (Trí) Hóa (Thắng)
C 3
15g10-
4
5
6
1
2
7g thi H
S 3
4
5
5
1 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
Nghỉ Nghỉ Nghỉ
C 3 Anh (Quốc) Văn (Thắng)
4 Anh (Quốc) Văn (Thắng)
5
6
1
2
g Anh 7g thi HSG tỉnh 1
S
g Anh 7g thi HSG tỉnh 1
S 3
4
5
7
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Toán (Bình) 1 Địa (Tuấn) Lý (Giang)
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Toán (Bình) 2 Sử (Y.Anh) Lý (Giang)
Tin (Nhị) Anh (Quốc) CĐH7(A3-Thắng) C 3 Sử (Y.Anh) GDQP (Mến)
Tin (Nhị) CĐL5(A2-Tài) Văn (Khánh) 4 Anh (Quốc) GDQP (Mến)
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Trang) Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Lý (Diễm) Toán (My) C.Nghệ (Thái) GDQP (Mến) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
Lý (Diễm) Hóa (Mai) Sinh (Hiền) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Trang)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) Sinh (Hiền) Văn (Chi) GDQP (Sơn) Toán (Trang)
GDQP (Mến) Toán (My) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
GDQP (Mến) Toán (My) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Toán (Trang) GDCD (Phương) Toán (My) Tin (Phương) Văn (Lan) GDQP (Mến)
Toán (Trang) Văn (Thắng) Văn (Lan) Tin (Phương) GDCD (Phương) GDQP (Mến)
Địa (Tuấn) Lý (Tuyên) Tin (Thư) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Lý (Tuyên) Tin (Thư) GDCD (Phương) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Văn (Thắng) Hóa (Thắng) Văn (Chi) Địa (N.Anh) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) Địa (N.Anh) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Tin (Phương) Sinh (Hiền) GDCD (Phương) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Văn (Lan)
BDHSG tỉnh
Hóa (Hà) Văn (Thắng) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
Hóa (Hà) Toán (My) Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
TC.Anh (Hương) Sử (Y.Anh) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Sử (Hạnh)
Sử (Y.Anh) Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Sinh (Hiền) Hóa (Mai) Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Văn (Thắng) Lý (Oanh) C.Nghệ (Thái) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) Sinh (Hiền) Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng
Hóa (Hà) Hóa (Mai) Địa (N.Anh) TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Hóa (Hà) Hóa (Mai) Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Sinh (Hiền) Hóa (Mai) TC.Anh (Hiền) Hóa (Hà) Sinh (Trang) Anh (Hương)
Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Toán (My) Hóa (Hà) Sinh (Trang) Anh (Hương)
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
C 2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
1 L1(T1-Oanh) Anh (Liên) TNHN_3 (Tr.My) Si(H-Trang) TD (Trúc)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2 (Tr.My) CĐH3(L-Danh) Si(H-Trang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Sử (Đào)
4 Sử (Hạnh) H2(T2-Thủy) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Văn (Mai) H2(T2-Thủy) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Luân)
3
1
2
C 3
4
5
6
1 TD (Chính) Anh (Liên) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 TD (Chính) Anh (Liên) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan) TNHN_3 (L.Hiền) Văn (Khánh)
4 Tin (Khánh) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Liên) Toán (Bình)
4
1
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Văn (Khánh)
2 Toán (Nhân) Toán (My) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Văn (Khánh)
S 3 Sử (Hạnh) Ch.T-Ti (Trang-Thư) TD (Chính) TD (Khang) H4(Si-Danh)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) TD (Chính) TD (Khang) H4(Si-Danh)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Văn (Lan) GDĐP (Dũng) Toán (Bình)
5
1
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Sinh (Hành)
S
S 3 TNHN_3 (Tr.Mai) Toán (My) CĐT2(L-Bình) Hóa (Hiền) Tin (Nhị)
4 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (My) TNHN_1 (Danh) TNHN_1 (L.Hiền) Tin (Nhị)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)
7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.
3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Luân) CĐL4(A1-Quốc) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
Anh (Luân) Văn (Duyên) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 L1(T1Si-Giang)
Ch.Địa (Tùng) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 L1(T1Si-Giang)
4
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Toán (Q.Anh)
CĐT5(VSD-N.Anh) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Toán (Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) S 3 Sử (Y.Anh)
KP2(VSD-Phương) CĐT6(A1-Khoa) Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
Sử (Đào) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 5 H1(T1-Thắng)
5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Sử (Đào) Toán (Khoa) 1 Văn (Mai)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Sử (Đào) Toán (Khoa) 2 Văn (Mai)
S
L4(VSD-Tài) TNHN_3 (Q.Nhân) GDĐP (Dũng) S 3 Anh (Quốc)
L4(VSD-Tài) TNHN_1 (Q.Nhân) TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng)
7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 22 tháng 10 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
Văn (Duyên) Toán (N.Anh) TNHN_3 (Lam) Anh (Luân) Ch.Văn (Tiên)
Văn (Duyên) Toán (N.Anh) Anh (Thường) Anh (Luân) Văn (Tiên)
Anh (Luân) CĐH3(L-Hà) Toán (Nghĩa) NN2(Si-My) Ch.Địa (Tuấn)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 Toán (N.Anh) Si2
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3
CĐH2(T2-Hà) GDQP (Sơn) TNHN_1 (Cường) Sinh (Ngọc) KP2(VSD-Phương)
GDQP (Sơn) H3(L-Hà) CDT3(H-Nghĩa) L1 KP2(VSD-Phương)
Sử (Y.Anh) H3(L-Hà) GDQP (Sơn) L1 GDQP (Mến)
3
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) TD (Khang) 1 Lý (Giang) Sử (Y.Anh)
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) TD (Khang) 2 Sử (Y.Anh) Lý (Giang)
Anh (Thường) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang)
Anh (Thường) CĐL5(A2-Tài) Anh (Luân) 4 Toán (Trí) Sinh (Ngọc)
GDQP (Sơn) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5 Sinh (Ngọc) Toán (Phi)
4
1
2
C 3
4
5
6
TNHN_2 (N.Anh-T) Văn (Mai) CĐL6(A3-Quốc) 1 Anh (Quốc) Hóa (Thắng)
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Anh (Luân) 2 Hóa (Thắng) C.Nghệ (Cường)
Tin (Nhị) Anh (Quốc) CĐT8(A3-Bình) S 3 Hóa (Thắng) Toán (Phi)
Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình) 4 Toán (Trí) Toán (Phi)
TNHN_1 (Khoa) CĐH6(A2-Hà) 5 Toán (Trí) Anh (Hương)
5
1
2
C 3
4
5
6
CDL4(A1-Tài) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
Anh (Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
S
Toán (Khoa) TNHN_2 (Danh) Sinh (Trang) S 3 Hóa (Thắng) Văn (Thắng)
Toán (Khoa) CĐT7(A2-Bình) TNHN_1 (Khánh) 4 Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng)
SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng)
7
1
2
C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Diễm) Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Toán (Trang) Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
GDQP (Mến) Hóa (Mai) Địa (N.Anh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Trang)
GDQP (Mến) Hóa (Mai) Địa (N.Anh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Hương)
Văn (Thắng) Toán (My) GDQP (Sơn) TC.Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Văn (Thắng) Toán (My) GDQP (Sơn) TC.Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Toán (Trang) GDCD (Phương) Toán (My) Tin (Phương) Văn (Lan) GDQP (Mến)
Toán (Trang) Văn (Thắng) Văn (Lan) Tin (Phương) GDCD (Phương) GDQP (Mến)
Địa (Tuấn) Lý (Tuyên) Tin (Thư) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Lý (Tuyên) Tin (Thư) GDCD (Phương) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Văn (Thắng) Hóa (Thắng) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Hóa (Hà) Hóa (Mai) GDCD (Phương) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Văn (Lan)
Hóa (Hà) C.Nghệ (Cường) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) Hóa (Mai) TD (Trúc)
Hóa (Hà) Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) Hóa (Mai) TD (Trúc)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) TD (Khang) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Sử (Y.Anh) Hóa (Mai) TD (Khang) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Sử (Hạnh)
Toán (Trang) Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) Sử (Hạnh) Hóa (Mai)
Toán (Trang) Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) Anh (Hiền) Hóa (Mai)
C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Toán (My) Anh (Minh) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Sử (Y.Anh) GDQP (Sơn) Toán (My) Địa (N.Anh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Lý (Diễm) GDQP (Sơn) Sử (Y.Anh) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Toán (Trang)
Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) Anh (Hiền) Lý (Oanh) Sinh (Trang) TC.Toán (Trang)
Anh (Liên) Văn (Thắng) Anh (Hiền) Lý (Oanh) Sinh (Trang) TC.Toán (Trang)
Lý (Diễm) Anh (Thường) Lý (Oanh) Sinh (Hành) Anh (Hiền) Anh (Hương)
Lý (Diễm) TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Anh (Hương)
SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)
TD (Chính) Toán (My) Hóa (Thắng) Văn (Chi) TD (Trúc) Địa (N.Anh)
TD (Chính) Sử (Y.Anh) Toán (My) Văn (Chi) TD (Trúc) Địa (N.Anh)
Văn (Thắng) Địa (N.Anh) Toán (My) TD (Trúc) Anh (Hiền) Toán (Trang)
TC.Văn (Thắng) Địa (N.Anh) TD (Khang) TD (Trúc) Toán (Ngân) Sinh (Trang)
Tin (Phương) TD (Khang) Hóa (Thắng) Sinh (Hành) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Tin (Phương) TD (Khang) Hóa (Thắng) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
Địa (Tuấn) Tin (Phương) Sử (Y.Anh) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái)
Lý (Diễm) Tin (Phương) Anh (Hiền) Hóa (Hà) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)
Lý (Diễm) Sử (Y.Anh) TC.Anh (Hiền) Hóa (Hà) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)
3
1
2
C 3
KIỂM TRA GIỮA KỲ 1
4
5
6
1 TD(Chính) Anh(Liên) Toán(Bình) Hóa(Hiền) TNHN_2(Tr.My)
2 TD(Chính) Anh(Liên) Toán(Bình) Hóa(Hiền) TNHN_3(Tr.My)
S 3 TNHN_2(Tr.My) CĐL2(T2-Tài) Văn(Lan) TNHN_3(L.Hiền) Văn(Khánh)
4 Tin(Khánh) GDĐP(Dũng) Văn(Lan) TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình)
5 Tin(Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2(Tr.My) Anh(Liên) Toán(Bình)
4
1 H1(T1A2-Thủy) L2(T2-Diễm) A3(L-Luân) H3(H-Hiền) H4(Si-Danh)
2 H1(T1A2-Thủy) L2(T2-Diễm) A3(L-Luân) H3(H-Hiền) H4(Si-Danh)
C 3 A1(T1-Minh) V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình) V2 A4(Si-Luân)
4 A1(T1-Minh) V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình) V2 A4(Si-Luân)
5
6
1 Toán(Nhân) Văn(Sương) Lý(Tuyên) Anh(Liên) Văn(Khánh)
2 Toán(Nhân) Toán(My) Lý(Tuyên) Anh(Liên) Văn(Khánh)
S 3 Sử(Hạnh) Ch.T(Trang) TD(Chính) TD(Khang) H4(Si-Danh)
4 Anh(Minh) Sử(Hạnh) TD(Chính) TD(Khang) H4(Si-Danh)
5 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Văn(Lan) Toán(N.Anh) Toán(Bình)
5
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
C 3
4
5
6
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Văn(Lan) Toán(N.Anh) Sinh(Hành)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Anh(Luân) Toán(N.Anh) Sinh(Hành)
S
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) Toán(My) CĐT2(L-Bình) Hóa(Hiền) Tin(Nhị)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Toán(My) TNHN_1(Danh) TNHN_1(L.Hiền) Tin(Nhị)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh) SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My)
6 1
Ngoại ngữ 2
2
3 H1(T1-Thủy) A2(T2H-Liên) Lý(Tuyên) A2 CĐT1(Si-Bình)
C
4 H1(T1-Thủy) A2(T2H-Liên) Lý(Tuyên) A2 Toán(Bình)
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn(Sương) Anh(Luân) Văn(Khánh) Sinh(Hành)
2 CĐL1(T1-Oanh) Văn(Sương) Anh(Luân) CĐSi(HT1-Hiền) Sinh(Hành)
S 3 Văn(Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDĐP(Dũng) CĐT3(H-N.Anh) Sử(Đào)
4 GDĐP(Dũng) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) CDH4(Si-Danh)
5 Sử(Hạnh) CĐH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN_1(Tr.My)
7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti Ti T5(Si-Bình)
2 T1(T1-Nhân) H2(T2LA1-Danh) H2 L1(H-Tài) T5(Si-Bình)
C 3 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1 Si1 Si2(Si-Hành)
4 L1(T1VSD-Oanh) T2(T2-Trang) L3(L-Tuyên) T4(H-N.Anh) Si2(Si-Hành)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận: NGƯỜI LẬP BẢNG
- CBGVNV; PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Tg. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
3
1
2
C 3
Ỳ1
4
5
6
Toán(N.Anh) CĐL4(A1-Quốc) L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh)
Toán(N.Anh) Văn(Duyên) L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh)
Anh(Luân) Anh(Minh) Anh(Liên) S 3 GDQP(Sơn)
Anh(Luân) Anh(Minh) Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang)
Ch.Địa(Tùng) Anh(Minh) Văn(Duyên) 5 L1(T1Si-Giang)
4
T6(VSD-N.Anh-T) Sử(Đào) H1 1 T1(T1-Q.Anh)
T6(VSD-N.Anh-T) Sử(Đào) H1 2 T1(T1-Q.Anh)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) V2 L6(A2-Tài) C 3 V1(T1A1A3-Mai)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) V2 L6(A2-Tài) 4 V1(T1A1A3-Mai)
5
6
Anh(Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh)
Tin(Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) CĐT6(A1-Khoa) Văn(Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
Sử(Đào) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 5 H1(T1-Thắng)
5
1
G 2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng) A6(A1-Minh) Toán(Khoa) 1 Văn(Mai)
Ch.Đ(Tùng) A6(A1-Minh) Toán(Khoa) 2 Văn(Mai)
S
L4(VSD-Tài) TNHN_1(Q.Nhân) GDĐP(Dũng) S 3 Anh(Quốc)
L4(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân) TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng)
SHL(Tài) SHL(Q.Nhân) SHL(Lam) 5 SHL(Dũng)
6 1 Si1(T1A1A2-Trang)
2 Si1(T1A1A2-Trang)
CĐT5(VSD-N.Anh-T) TD(Khang) Sử(Đào) 3
C Ngoại ngữ 2:(N - B.9) +(P - B.10) +(Tr - C.7)
Anh(Luân) TD(Khang) Sử(Đào) 4
5
6
7
GDĐP(Dũng) L5(A1-Quốc) CĐT7(A2-Khoa) 1 Sử(Y.Anh)
TNHN_3(Tài) L5(A1-Quốc) Toán(Khoa) 2 Toán(Q.Anh)
TNHN_1(Tài) Toán(Khoa) Anh(Liên) S 3 Toán(Q.Anh)
TNHN_2(Tr.My) Toán(Khoa) Anh(Liên) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Sử(Đào) GDĐP(Dũng) Anh(Liên) 5 CĐH1(T1-Thắng)
7
V3(VSD-Chính) Ti Ti 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang)
3
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TD(Khang) 1 Lý(Giang) Sử(Y.Anh)
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TD(Khang) 2 Sử(Y.Anh) Lý(Giang)
Anh(Thường) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3 Sử(Y.Anh) Lý(Giang)
Anh(Thường) CĐL5(A2-Tài) Văn(Khánh) 4 TC.Anh(Quốc) Toán(Phi)
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Văn(Khánh) 5 Toán(Trí) Ch.Tin(Phương)
4
L5 V2 T9(A3-Bình) 1 Lý(Giang) Anh(Hương)
L5 V2 T9(A3-Bình) 2 Anh(Quốc) TC.Anh(Hương)
V1 Anh(Quốc) V1 C 3
V1 V1 4
5
6
TNHN_1(Khoa) Văn(Mai) CĐL6(A3-Quốc) 1 Anh(Quốc) Hóa(Thắng)
TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) Anh(Luân) 2 Hóa(Thắng) C.Nghệ(Cường)
Tin(Nhị) Anh(Quốc) CĐT8(A3-Bình) S 3 Hóa(Thắng) Toán(Phi)
Tin(Nhị) Anh(Quốc) Toán(Bình) 4 Toán(Trí) Toán(Phi)
Anh(Thường) CĐH6(A2-Thủy) 5 Toán(Trí) Anh(Hương)
5
1 Toán(Trí) H2(T2L-Thắng)
2 Toán(Trí) H2(T2L-Thắng)
C 3 A1(T1T2Si-Quốc) A1
4 A1(T1T2Si-Quốc) A1
5
6
CDL4(A1-Tài) TD(Khang) L6(A3-Quốc) 1 Văn(Tiên) Ch.T-Ti(Phi-Phương)
L4(A1-Tài) TD(Khang) L6(A3-Quốc) 2 Văn(Tiên) Ch.T-Ti(Phi-Phương)
S
Toán(Khoa) TNHN_2(Danh) CĐH7(A3-Thắng) S 3 TC.Văn(Tiên) Văn(Thắng)
Toán(Khoa) CĐT7(A2-Bình) TNHN_1(Khánh) 4 Địa(Tuấn) TC.Văn(Thắng)
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5 SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng)
7
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 1 Si1(T1T2LHVSDA1A2-Hành) Si1
H5(A1A2-Hà) H5 L6(A3-Quốc) 2 L1(T1H-Tuyên) T2(T2-Phi)
Ti L1 Ti C 3 V1(T1T2SiA1A2-Lan) V1
T7(A1-Khoa) T8(A2-Bình) A7(A3-Luân) 4 H1(T1Si-Thắng) L2(T2-Giang)
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Diễm) Toán(My) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) C.Nghệ(Thái) Tin(Khánh)
Toán(Trang) Toán(My) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Địa(N.Anh) Tin(Khánh)
GDQP(Mến) Hóa(Mai) Địa(N.Anh) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Toán(Trang)
GDQP(Mến) Hóa(Mai) Địa(N.Anh) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Anh(Hương)
HƯỚNG NGHIỆP
2
1 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Sử(Hạnh) Văn(Khánh) GDĐP(Dũng)
2 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Sử(Hạnh) Văn(Khánh) Sinh(Hành)
C 3 H1(T1-Thuỷ) TD(Chính) Toán(Bình) GDĐP(Dũng) Sinh(Hành)
4 H1(T1-Thuỷ) TD(Chính) Toán(Bình) Hóa(Hiền) Văn(Khánh)
5
Ngoại ngữ 2
6
1 L1(T1-Oanh) Anh(Liên) TNHN_3(Tr.My) Si(H-Trang) TD(Trúc)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) Anh(Luân) Si(H-Trang) TD(Trúc)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên) Tin(Suyền) Sử(Đào)
4 Toán(Nhân) T2(T2-Trang) Lý(Tuyên) Tin(Suyền) GDQP(Sơn)
5 Văn(Mai) T2(T2-Trang) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Anh(Luân)
3
1
2
C 3
BỒI DƯỠNG HSG
4
C
BỒI DƯỠNG HSG
5
6
1 TD(Chính) Anh(Liên) Toán(Bình) Hóa(Hiền) TNHN_2(Tr.My)
2 TD(Chính) Anh(Liên) Toán(Bình) Hóa(Hiền) TNHN_3(Tr.My)
S 3 TNHN_2(Tr.My) Ch.Tin(Thư) Văn(Lan) TNHN_3(L.Hiền) Văn(Khánh)
4 Toán(Nhân) GDĐP(Dũng) Văn(Lan) TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình)
5 Toán(Nhân) CĐT1(Ti-My) TNHN_2(Tr.My) Anh(Liên) Toán(Bình)
4
1 H1(T1A2-Thủy) V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình) V2 A4(Si-Luân)
2 H1(T1A2-Thủy) V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình) V2 A4(Si-Luân)
C 3 TNHN_2(Tr.My) H2(T2-Thủy) A3(L-Luân) H3(H-Hiền) H4(Si-Danh)
4 TNHN_2(Tr.My) H2(T2-Thủy) A3(L-Luân) H3(H-Hiền) H4(Si-Danh)
5
6
1 Toán(Nhân) Văn(Sương) TD(Chính) Anh(Liên) Sử(Đào)
2 Toán(Nhân) Toán(My) TD(Chính) Anh(Liên) Sử(Đào)
S 3 Sử(Hạnh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Văn(Lan) TD(Khang) H4(Si-Danh)
4 Anh(Minh) Sử(Hạnh) CN2(L-Cường) TD(Khang) H4(Si-Danh)
5 Anh(Minh) Sử(Hạnh) CN2(L-Cường) Toán(N.Anh) Toán(Bình)
5
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
C 3
4
5
6
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Văn(Lan) Toán(N.Anh) Sinh(Hành)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Văn(Lan) Toán(N.Anh) Sinh(Hành)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) Toán(My) CĐT2(L-Bình) Hóa(Hiền) Tin(Nhị)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Toán(My) TNHN_1(Danh) TNHN_1(L.Hiền) Tin(Nhị)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh) SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My)
7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti Ti T5(Si-Bình)
2 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti Ti T5(Si-Bình)
C 3 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1 Si1 Si2(Si-Hành)
4 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1 Si1 Si2(Si-Hành)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận: NGƯỜI LẬP BẢNG
- CBGVNV; PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Tg. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
3
1 L1(T1-Giang)
2 L1(T1-Giang)
C 3 A1(T1H-Quốc)
G
4 A1(T1H-Quốc)
C
G
5
6
Toán(N.Anh) CĐL4(A1-Quốc) Sử(Đào) 1 Toán(Q.Anh)
Toán(N.Anh) Văn(Duyên) Sử(Đào) 2 Toán(Q.Anh)
Anh(Luân) Anh(Minh) Anh(Liên) S 3 GDQP(Sơn)
Anh(Luân) Anh(Minh) Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Anh(Minh) Văn(Duyên) 5 L1(T1Si-Giang)
4
GDĐP(Dũng) V2 H1 1 V1(T1A1A3-Mai)
CĐT5(VSD-N.Anh-T) V2 H1 2 V1(T1A1A3-Mai)
T6(VSD-N.Anh) Văn(Duyên) GDĐP(Dũng) C 3 T1(T1-Q.Anh)
T6(VSD-N.Anh) Văn(Duyên) GDĐP(Dũng) 4 T1(T1-Q.Anh)
5
6
Anh(Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh)
Tin(Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) CĐT6(A1-Khoa) Văn(Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
Ch.Đ(Tùng) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 5 H1(T1-Thắng)
5
1
G 2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Văn(Duyên) Toán(Khoa) 1 Văn(Mai)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Văn(Duyên) Toán(Khoa) 2 Văn(Mai)
Sử(Đào) TNHN_1(Q.Nhân) GDĐP(Dũng) S 3 Anh(Quốc)
Sử(Đào) TNHN_3(Q.Nhân) TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng)
SHL(Tài) SHL(Q.Nhân) SHL(Lam) 5 SHL(Dũng)
7
V3(VSD-Chính) Ti Ti 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang)
V3(VSD-Chính) Ti Ti 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang)
Ngoại ngữ 2
3
A5(A1-Thường) T8(A2-Bình) H6(A3-Thắng) 1 Si1(T1T2LHVSDA1A2-Hành) Si1
A5(A1-Thường) Anh(Quốc) H6(A3-Thắng) 2 Si1(T1T2LHVSDA1A2-Hành) Si1
T7(A1-Khoa) Văn(Mai) A7(A3-Luân) C 3 V1(T1T2SiA1A2-Lan) V1
T7(A1-Khoa) Văn(Mai) A7(A3-Luân) 4 V1(T1T2SiA1A2-Lan) V1
C
5
6
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TD(Khang) 1 Lý(Giang) Sử(Y.Anh)
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TD(Khang) 2 Sử(Y.Anh) Lý(Giang)
Anh(Thường) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3 Sử(Y.Anh) Lý(Giang)
Anh(Thường) Văn(Mai) Sử(Đào) 4 TC.Anh(Quốc) Toán(Phi)
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Văn(Khánh) 5 Toán(Trí) Ch.Tin(Phương)
4
V1 Anh(Quốc) V1 1 Lý(Giang) Sử(Y.Anh)
V1 Anh(Quốc) V1 2 Sử(Y.Anh) NGLL(Lam)
L5 TD(Khang) T9(A3-Bình) C 3 NGLL(Lam) Toán(Phi)
L5 TD(Khang) T9(A3-Bình) 4 NGLL(Lam) Toán(Phi)
5
6
TNHN_1(Khoa) CĐT7(A2-Bình) Sinh(Trang) 1 C.Nghệ(Cường) Hóa(Thắng)
TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) Anh(Luân) 2 Hóa(Thắng) C.Nghệ(Cường)
Tin(Nhị) CDH6(A2-Thủy) CĐT8(A3-Bình) S 3 Hóa(Thắng) Anh(Hương)
Tin(Nhị) V2 Toán(Bình) 4 Anh(Quốc) Anh(Hương)
Anh(Thường) V2 Tin(Nhị) 5 TC.Văn (Tiên) TC.Anh(Hương)
5
1 TD(Chính) H2(T2L-Thắng)
2 TD(Chính) H2(T2L-Thắng)
C 3 A1(T1T2Si-Quốc) A1
4 A1(T1T2Si-Quốc) A1
5
6
CĐL4(A1-Tài) TNHN_1(Bình) Anh(Luân) 1 Văn(Tiên) TD(Chính)
L4(A1-Tài) TNHN_1(Bình) Anh(Luân) 2 Văn(Tiên) TD(Chính)
Toán(Khoa) TNHN_2(Danh) CĐH7(A3-Thắng) S 3 Địa(Tuấn) Văn(Thắng)
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) TNHN_1(Khánh) 4 Anh(Quốc) TC.Văn(Thắng)
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5 SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng)
7
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 1 T1(T1-Trí) L2(T2-Giang)
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 2 T1(T1-Trí) L2(T2-Giang)
Ti L4 Ti C 3 L1(T1H-Tuyên) Toán(Phi)
Ti L4 Ti 4 L1(T1H-Tuyên) Toán(Phi)
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2
Tin(Thư)
Tin(Thư)
Ngoại ngữ 2
Sinh(Hiền) Văn(Thắng) Toán(My) Lý(Oanh) Hóa(Mai) TC.Toán(Trang)
Sử(Y.Anh) Toán(My) Anh(Hiền) Lý(Oanh) Hóa(Mai) TC.Toán(Trang)
Lý(Diễm) TD(Khang) Lý(Oanh) C.Nghệ(Thái) Anh(Hiền) Hóa (Mai)
Lý(Diễm) TD(Khang) C.Nghệ (Thái) Toán(Nghĩa) Anh(Hiền) Hóa (Mai)
SHL(Diễm) SHL(Y.Anh) SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)
2
1 H1(T1-Hiền) TD (Chính) Sử(Hạnh)
2 H1(T1-Hiền) TD (Chính) Sử(Hạnh)
C 3 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Toán(Bình)
4 Toán(Nhân) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Toán(Bình)
5
Ngoại ngữ
6
1 L1(T1-Oanh) Anh(Liên) TNHN_3(Tr.My)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) Anh(Luân)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên)
4 Toán(Nhân) T2(T2-Trang) Lý(Tuyên)
5 Toán(Nhân) T2(T2-Trang) GDQP(Mến)
3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5 TNHN_1(Nhị)
6 TNHN_3(Nhị)
1 TD(Chính) L2(T2-Diễm) Toán(Bình)
2 TD(Chính) L2(T2-Diễm) TNHN_2(Tr.My)
S 3 TNHN_2(Tr.My) CDL2(T2-Tài) Anh(Luân)
4 Toán(Nhân) GDĐP(Dũng) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) CĐT1(Ti-My) Lý(Tuyên)
4
1 T1(T1-Nhân) V2(T2HA1-Duyên) A3(L-Luân)
2 T1(T1-Nhân) V2(T2HA1-Duyên) A3(L-Luân)
C 3
4
C
5
6
1 Toán(Nhân) Văn(Sương) TD(Chính)
2 Toán(Nhân) Toán(My) TD(Chính)
S 3 Sử(Hạnh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
4 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Lý(Tuyên)
5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
6
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
S 3 Sử(Hạnh) Toán(My) CĐT2(L-Bình)
4 Văn(Mai) Toán(My) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti
2 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti
C 3 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1
4 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1
5
C
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Ngoại ngữ 2
V2 H4(Si-Danh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) V2
V2 H4(Si-Danh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) V2
Anh(Liên) Sử(Đào) Tin(Nhị) KP3(A1A2-Phương)
Anh(Liên) Sử(Đào) Tin(Nhị) KP3(A1A2-Phương)
Tin(Suyền) H4(Si-Danh) Sử(Đào) GDQP(Sơn)
Tin(Suyền) H4(Si-Danh) Sử(Đào) CĐT6(A1-Khoa)
Toán(N.Anh) Toán(Bình) Ch.Đ(Tùng) CĐH5(A1A2-Danh)
Ti T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) Ti
Ti T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) Ti
Si1 Si2(Si-Hành) L4(VSD-Tài) T7(A1-Khoa)
Si1 Si2(Si-Hành) L4(VSD-Tài) T7(A1-Khoa)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 11 tháng 11 năm 2023
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
3
1 L1(T1-Giang) TD(Chính)
2 L1(T1-Giang) TD(Chính)
C 3 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
4 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
GDĐP(Dũng) S 3 GDQP(Sơn) CĐH2(T2-Hà)
Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang) GDQP(Sơn)
Văn(Duyên) 5 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
4
A7(A2-Liên) 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
A7(A2-Liên) 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
C
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh) Sử(Y.Anh)
Văn(Duyên) 4 H1(T1-Thắng) V2(T2LA2-Mai)
CĐH5 5 H1(T1-Thắng) V2(T2LA2-Mai)
5
1
2
C 3
4
5
6
Toán(Khoa) 1 Văn(Mai) Ch.T-Ti(Ngân- Khánh)
Anh(Liên) 2 Văn(Mai) Ch.T-Ti(Ngân- Khánh)
Anh(Liên) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TNHN_1(Lam) 4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
7
Ti 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1
Ti 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1
V1 C 3 Ti(T1T2LVSDA1-Nhị) Ti
V1 4 Ti(T1T2LVSDA1-Nhị) Ti
5
C
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Văn(Duyên) Văn(Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
3
A5(A1-Thường) T8(A2-Bình) A7(A3-Luân) 1
A5(A1-Thường) T8(A2-Bình) A7(A3-Luân) 2
T7(A1-Khoa) CDH6(A2-Hà) H6(A3-Thắng) C 3
T7(A1-Khoa) CDH6(A2-Hà) H6(A3-Thắng) 4
5
6
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 2
Anh(Thường) GDQP(Mến) Văn(Khánh) S 3
Anh(Thường) Toán(Bình) CĐSi3(A3-Trang) 4
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Sử(Đào) 5
4
V1 TD(Khang) L6(A3-Quốc) 1
V1 TD(Khang) L6(A3-Quốc) 2
C 3
4
C
5
6
TNHN_1(Khoa) CĐT7(A2-Bình) Sinh(Trang) 1
TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) Anh(Luân) 2
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) CĐT8(A3-Bình) S 3
KP3(A1-Phương) V2 Toán(Bình) 4
Anh(Thường) V2 5
5
1
2
C 3
4
5
6
H5(A1-Hà) TNHN_1(Bình) Anh(Luân) 1
H5(A1-Hà) TNHN_1(Bình) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) TNHN_2(Danh) CĐH7(A3-Thắng) S 3
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
7
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 1
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 2
Ti L4 T9(A3-Bình) C 3
Ti L4 T9(A3-Bình) 4
5
C
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Văn(Thắng) Toán(Trang) Toán(My)
Toán(Trí) Sử(Y.Anh) GDQP(Mến) Toán(My)
GDQP(Sơn) C.Nghệ(Cường) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) Địa(Tuấn) Lý(Diễm) Hóa(Mai)
Ngoại ngữ 2
Ngoại ngữ 2
Lý(Oanh) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Địa(N.Anh) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Hóa(Thắng) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) Địa(N.Anh)
Hóa(Thắng) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) Địa(N.Anh)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌ
2
1 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Toán(Bình)
2 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Toán(Bình)
C 3 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Sử(Hạnh)
4
5
6
1 H1(T1-Thủy) Anh(Liên) TNHN_3(Tr.My)
2 H1(T1-Thủy) Toán(My) Anh(Luân)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên)
4 Toán(Nhân) T2(T2-Trang) Lý(Tuyên)
5 Tin (Khánh) T2(T2-Trang) GDQP(Mến)
3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ
6
1 TD(Chính) L2(T2-Diễm) Toán(Bình)
2 TD(Chính) L2(T2-Diễm) TNHN_2(Tr.My)
S 3 CDL1(T1-Oanh) CDL2(T2-Tài) Anh(Luân)
4 Toán(Nhân) GDĐP(Dũng) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) CĐT1(Ti-My) Sử(Hạnh)
4
1 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
2 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
C 3
4
C
5 TNHN_1(Nhị)
6 TNHN_3(Nhị)
1 Toán(Nhân) Sử(Hạnh) TD(Chính)
2 Toán(Nhân) Sử(Hạnh) TD(Chính)
S 3 Sử(Hạnh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Lý(Tuyên)
4 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5 TNHN_2(Tr.My)
6 TNHN_2(Tr.My)
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
S 3 Sử(Hạnh) Toán(My) CĐT2(L-Bình)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Toán(My) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti
2 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti
C 3 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1
4 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1
5
C
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
Ngoại ngữ 2
Ti T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) Ti
Ti T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) Ti
Si1 Si2(Si-Hành) L4(VSD-Tài) L5(A1-Quốc)
Si1 Si2(Si-Hành) L4(VSD-Tài) L5(A1-Quốc)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 19 tháng 11 năm 2023
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
3
1 L1(T1-Giang) TD(Chính)
2 L1(T1-Giang) TD(Chính)
C 3 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
4 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
GDĐP(Dũng) S 3 GDQP(Sơn) CĐH2(T2-Hà)
Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang) GDQP(Sơn)
Sử (Đào) 5 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
4
H1 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
H1 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
C
TNHN_1(Lam) 5 TNHN_1(Thái)
TNHN_1(Lam) 6 TNHN_1(Thái)
CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh) H2(T2-Hà)
Văn(Duyên) 4 H1(T1-Thắng) V2(T2LA2-Mai)
CĐH5 5 H1(T1-Thắng) V2(T2LA2-Mai)
5
1
2
C 3
4
5
6
Anh(Liên) 1 Văn(Mai) L2(T2-Giang)
Anh(Liên) 2 Văn(Mai) L2(T2-Giang)
Anh(Liên) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TNHN_3(Lam) 4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
7
Ti 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1
Ti 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1
V1 C 3 Ti(T1T2LVSDA1-Nhị) Ti
V1 4 Ti(T1T2LVSDA1-Nhị) Ti
5
C
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Ngoại ngữ 2
3
A5(A1-Thường) Anh(Quốc) A7(A3-Luân) 1
A5(A1-Thường) Anh(Quốc) A7(A3-Luân) 2
H5(A1A2-Hà) H5 C 3
H5(A1A2-Hà) H5 4
5
6
Tin(Nhị) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
TNHN_2(N.Anh) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
TNHN_3(N.Anh) TNHN_2(Danh) L6(A3-Quốc) 4
GDQP(Sơn) TNHN_3(Danh) L6(A3-Quốc) 5
4
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 1
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 2
C 3
4
C
TNHN_1(Khoa) 5
TNHN_1(Khoa) 6
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) Anh(Luân) 1
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) Anh(Luân) 2
KP3(A1-Phương) CDT7(A2-Bình) CDH7(A3-Thắng) S 3
KP3(A1-Phương) V2 Văn (Khánh) 4
CDL4(A1-Tài) V2 Văn (Khánh) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
Toán(Khoa) Anh(Quốc) Anh(Luân) 1
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) Anh(Luân) 2
Anh(Thường) Sử(Diệp) Văn (Khánh) S 3
Anh(Thường) Sử(Diệp) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
7
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 1
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 2
Ti L4 Sử (Đào) C 3
Ti L4 Sử (Đào) 4
5
C
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Hóa(Mai)
Văn(Tiên) Sử(Y.Anh) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) C.Nghệ(Cường) GDQP(Mến) Toán(My)
GDQP(Sơn) Địa(Tuấn) Toán(Trang) Toán(My)
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC
2
1 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Toán(Bình)
2 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Toán(Bình)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21);
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21);
5
6
1 H1(T1-Thủy) Anh(Liên) TNHN_2(Tr.My)
2 H1(T1-Thủy) Toán(My) Sử(Hạnh)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Sử(Hạnh)
4 Toán(Nhân) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Anh(Luân)
5 Tin (Khánh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) GDQP(Mến)
3
1
2
BỒI DƯỠNG H
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: onli
6
1 TD(Chính) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
2 TD(Chính) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) TNHN_1(Nhị) Toán(Bình)
4 Toán(Nhân) TNHN_3(Nhị) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) CĐT1(Ti-My) Anh(Luân)
4
1 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
C
4
2 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
C 3
4
5
6
1 Toán(Nhân) Văn(Sương) TD(Chính)
2 Toán(Nhân) Sử(Hạnh) TD(Chính)
S 3 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Lý(Tuyên)
4 Anh(Minh) CDL2(T2-Tài) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) GDĐP (Dũng) Lý(Tuyên)
5
1
2 BỒI DƯỠNG H
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online
6
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
S 3 Sử(Hạnh) Toán(My) TNHN_1(Danh)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Toán(My) CDT2(L-Bình)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
6
1 L1(T1VSD-Oanh) A2(T2H-Liên) TNHN_3(Tr.My)
2 L1(T1VSD-Oanh) A2(T2H-Liên) TNHN_3(Tr.My)
C 3 TNHN_3(Tr.Mai) CDH2(T2-Thủy) L3(L-Tuyên)
4 TNHN_3(Tr.Mai) TNHN_2(Tr.My) L3(L-Tuyên)
5
6
1 Sử(Hạnh) Văn(Sương) GDĐP(Dũng)
2 GDĐP (Dũng) Văn(Sương) CDH3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) CN2(L-Cường)
4 CDH1(T1-Thủy) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) CN2(L-Cường)
5 TNHN_2(Tr.My) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Anh(Luân)
7
1 T1(T1-Nhân) A3(L-Luân)
2 T1(T1-Nhân) A3(L-Luân)
Tham quan Yakult
C 3 V1(T1LA2-Khánh) V1
4 V1(T1LA2-Khánh) V1
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
A2 TD (Trúc) L1 Sử (Đào)
A2 TD (Trúc) L1 Sử (Đào)
Anh (Liên) Văn(Khánh) Sử(Đào) L5(A1-Quốc)
Anh (Liên) Sử (Đào) Anh(Luân) L5(A1-Quốc)
3
1 TNHN_1(Dũng) TD(Chính)
2 TNHN_1(Dũng) TD(Chính)
C 3 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
4 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
Văn(Duyên) S 3 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang) GDQP(Sơn)
Sử (Đào) 5 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
4
H1 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C
4
H1 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh) L2(T2-Giang)
TNHN_3(Lam) 4 Anh(Quốc) L2(T2-Giang)
CĐH5 5 GDQP (Sơn) TNHN_1(Thái)
5
1
2
C 3
4
5
6
Anh(Liên) 1 Văn(Mai) L2(T2-Giang)
Anh(Liên) 2 Văn(Mai) L2(T2-Giang)
GDĐP (M.T.Phương) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TNHN_1(Lam) 4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
6
T8(A2-Khoa) 1 Si1(T1A1A2-Trang) T-Ti (Suyền-Khánh)
T8(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang) T-Ti (Suyền-Khánh)
Tin(Suyền) C 3
Tin(Suyền) 4
5
6
L6(A2-Tài) 1 CDH1(T1-Thắng) CDT1(Ti-Tú)
L6(A2-Tài) 2 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
Toán(Khoa) S 3 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) Sử(Y.Anh)
CĐT7(A2-Khoa) 5 CDL1(T1Si-Giang) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)
7
CDL5(A2-Tài 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1
C
7
V1 C 3 H1(T1T2-Thắng) H1
V1 4 H1(T1T2-Thắng) H1
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Văn(Duyên) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
3
T7(A1-Khoa) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 1
T7(A1-Khoa) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 2
H5(A1A2-Hà) H5 C 3
H5(A1A2-Hà) H5 4
5
6
Tin(Nhị) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
TNHN_2(N.Anh) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
TNHN_3(N.Anh) TNHN_2(Danh) Văn (Khánh) 4
GDQP(Sơn) TNHN_3(Danh) GDQP (Sơn) 5
4
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 1
C
4
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 2
C 3
4
5
6
Anh(Thường) Anh(Quốc) TNHN_2(Danh) 1
Anh(Thường) Anh(Quốc) TNHN_3(Danh) 2
KP3(A1-Phương) CDT7(A2-Bình) Sinh(Trang) S 3
KP3(A1-Phương) T8(A2-Bình) Văn (Khánh) 4
CDL4(A1-Tài) T8(A2-Bình) Văn (Khánh) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
L4(A1-Tài) Sử(Diệp) Anh(Luân) 1
TNHN_1(Khoa) Sử(Diệp) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) Anh(Quốc) Toán(Bình) S 3
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
6
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 1
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 2
C 3
4
5
6
CDH5(A1-Hà) Tin(Suyền) CDT8(A3-Bình) 1
Anh(Thường) Tin(Suyền) CDH7(A3-Thắng) 2
L4(A1-Tài) Toán(Bình) CĐL6(A3-Quốc) S 3
CĐSi1 CĐSi1 Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) TNHN_1(Bình) 5
7
Si1 Văn(Mai) Si1 1
C
7
V1(SiA1A2-Lan) Văn(Chi) V1 V1
V1(SiA1A2-Lan) Văn(Chi) V1 V1
T5(Si-My) Si1 Anh(Hiền) Si1
T5(Si-My) Si1 Anh(Hiền) Si1
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Địa (N.Anh) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
2
1 L1(T1-Oanh) TD (Chính) TD (Chính)
2 L1(T1-Oanh) TD (Chính) TD (Chính)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.2
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.2
5
6
1 H1(T1-Thủy) Anh(Liên) TNHN_2(Tr.My)
2 H1(T1-Thủy) Toán(My) Anh(Luân)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên)
4 Anh(Minh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến)
3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: o
6
1 TD(Chính) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
2 TD(Chính) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) CDH2(T2-Thủy) Toán(Bình)
4 Toán(Nhân) Toán(My) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) Toán(My) Anh(Luân)
4
1 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
2 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
C 3
4
C
5
6
1 Tin (Khánh) Văn(Sương) Toán(Bình)
2 Tin (Khánh) Sử(Hạnh) Toán(Bình)
S 3 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Văn(Lan)
4 Toán(Nhân) CDL2(T2-Tài) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) GDĐP (Dũng) Lý(Tuyên)
5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: onli
6
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) CN2(L-Cường)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) CN2(L-Cường)
S 3 Sử(Hạnh) TNHN_1(Nhị) TNHN_1(Danh)
4 TNHN_1(Tr.Mai) TNHN_3(Nhị) CDT2(L-Bình)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)
6
1 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên) TNHN_3(Tr.My)
2 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên) TNHN_3(Tr.My)
C 3 TNHN_3(Tr.Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) T3(L-Bình)
4 TNHN_3(Tr.Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) T3(L-Bình)
5
6
1 Sử(Hạnh) Văn(Sương) GDĐP(Dũng)
2 GDĐP (Dũng) Văn(Sương) CDH3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Anh(Luân)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý(Tuyên)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý(Tuyên)
7
1 H1(T1A2-Thủy) T2(T2-Trang) A3(L-Luân)
2 H1(T1A2-Thủy) T2(T2-Trang) A3(L-Luân)
C 3 T1(T1-Nhân) Si1(T2H-Trang) L3(L-Tuyên)
4 T1(T1-Nhân) Si1(T2H-Trang) L3(L-Tuyên)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN
3
1 Toán(Q.Anh) TD(Chính)
2 Toán(Q.Anh) TD(Chính)
C 3 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
4 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
5
6
A7(A2-Liên) 1 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
A7(A2-Liên) 2 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Văn(Duyên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Văn(Duyên) 4 Anh(Quốc) GDQP(Sơn)
CDL5(A2-Tài 5 Anh(Quốc) Văn(Duyên)
4
H1 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
H1 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
C
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 TNHN_1(Dũng) L2(T2-Giang)
CN3(A1A2-Thái) 2 TNHN_1(Dũng) L2(T2-Giang)
GDQP(Mến) S 3 Anh(Quốc) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
GDĐP (M.T.Phương) 4 Toán(Q.Anh) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
CĐH5 5 Toán(Q.Anh) TNHN_1(Thái)
5
1
2
C 3
4
5
6
Sử (Đào) 1 Văn(Mai) Toán(Ngân)
Sử (Đào) 2 Văn(Mai) Toán(Ngân)
TNHN_3(Lam) S 3 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
TNHN_1(Lam) 4 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)
6
T8(A2-Khoa) 1 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
T8(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
Tin(Suyền) C 3
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
Tin(Suyền) 4
5
6
L6(A2-Tài) 1 CDH1(T1-Thắng) Sử(Y.Anh)
L6(A2-Tài) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Toán(Khoa) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) CDH2(T2-Hà)
CĐT7(A2-Khoa) 5 CDL1(T1Si-Giang) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)
7
H1 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1
H1 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1
Anh(Liên) C 3 H1(T1T2-Thắng) H1
Anh(Liên) 4 H1(T1T2-Thắng) H1
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Toán(Nghĩa) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)
Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) CDT3(H-Nghĩa) Anh(Luân) Ch.Văn (Tiên)
TNHN_2(Thái) TNHN_1(Cường) GDQP (Mến) Văn(Tiên)
TNHN_3(Thái) GDQP (Sơn) TNHN_2(N.Anh-T) GDQP(Mến)
3
A5(A1-Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 1
A5(A1-Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 2
H5(A1A2-Hà) H5 C 3
H5(A1A2-Hà) H5 4
5
6
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 2
TNHN_2(N.Anh) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) Sử(Diệp) GDQP (Sơn) 5
4
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 1
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 2
C 3
4
C
5
6
Anh(Thường) Anh(Quốc) TNHN_2(Danh) 1
Anh(Thường) Anh(Quốc) TNHN_3(Danh) 2
KP3(A1-Phương) T8(A2-Bình) Sinh(Trang) S 3
KP3(A1-Phương) T8(A2-Bình) Văn (Khánh) 4
CDH5(A1-Hà) CDL5(A2-Tài) Văn (Khánh) 5
5
1
2
C 3
4
5
6
Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) Anh(Luân) 1
Anh(Thường) Toán(Bình) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) Anh(Quốc) Toán(Bình) S 3
Toán(Khoa) Anh(Quốc) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5
6
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 1
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 2
C 3
gữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
4
5
6
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) CDT8(A3-Bình) 1
H5(A1-Hà) Tin(Suyền) CDH7(A3-Thắng) 2
CDL4(A1-Tài) Tin(Suyền) Văn (Khánh) S 3
CĐSi1 CĐSi1 CĐL6(A3-Quốc) 4
TNHN_3(N.Anh-T) TNHN_1(Bình) 5
7
Si1 Văn(Mai) Si1 1
Si1 Văn(Mai) Si1 2
L5 A6(A2-Quốc) Sử (Đào) C 3
L5 A6(A2-Quốc) Sử (Đào) 4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Văn(Thắng) Sinh (Hiền)
Hóa(Thắng) Sử(Y.Anh) NGLL(Sơn-QP) Toán(My)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
V1(SiA1A2-Lan) Văn(Chi) V1 V1
V1(SiA1A2-Lan) Văn(Chi) V1 V1
T5(Si-My) Si1 Anh(Hiền) Si1
T5(Si-My) Si1 Anh(Hiền) Si1
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Sử (Y.Anh) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Sử (Y.Anh) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8