You are on page 1of 310

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG

THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 14/8

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) Anh (Minh) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
S 3 Văn (Mai) Anh (Minh) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh) L3(H-Tài) NN (My)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh) L3(H-Tài) NN (My)
2

1 TD (Chính)
C 2 TD (Chính)
3
4
1 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
2 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Sinh (Hành)
4 Anh (Minh) Ch.Tin (Thư) GDQP (Mến) Anh (Liên) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) Ch.Tin (Thư) Văn (Lan) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
3

1
C 2
3
4
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Tuyên) TNHN (Tr.My) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Anh (X.Anh)
S
S 3 Anh (Minh) Toán (My) TNHN (Tr.My) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
4 Sử (Hạnh) Anh (Minh) Văn (Lan) Văn (Khánh) TNHN (Tr.My)
5 Sử (Hạnh) TNHN (Tr.My) Văn (Lan) GDQP (Sơn) Văn (Khánh)
4

1
C 2
3
4
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền) Si(H-Hiền) Văn (Khánh)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền) Si(H-Hiền) Văn (Khánh)
S 3 TNHN (Tr.Mai) H2(T2-Hiền) GDĐP (Lan) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Toán (Nhân) H2(T2-Hiền) Toán (Bình) Sử (Diệp) H4(Si-Thủy)
5 Toán (Nhân) TNHN (Nhị) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) H4(Si-Thủy)
5

1
C 2
3
4
1 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 TNHN (Tr.My) Toán (Trang) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Toán (Bình)
4 Văn (Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Toán (Bình)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Suyền) SHL (N.Anh-T) SHL (Tr.My)
6

1
C 2
6

C
3
4
1 TD (Chính) Văn (Sương) TD (Chính) Hóa (Hiền) GDĐP (Khánh)
2 TD (Chính) GDĐP (Sương) TD (Chính) GDĐP (Khánh) Anh (X.Anh)
S 3 GDĐP (Tr.Mai) Ch.Tin (Thư) Anh (X.Anh) TD (Khang) Sinh (Hành)
4 Toán (Nhân) Tin (Nhị) TNHN (Suyền) TD (Khang) Sinh (Hành)
5 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh) TNHN (N.Anh) TNHN (Tr.My)
7

1
C 2
3
4
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền N.Anh-T Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


C 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 14/8/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
L4(VSD-Tài) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
L4(VSD-Tài) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
Văn (Chính) Văn (Mai) Toán (Khoa) 4 Sử (Y.Anh) Văn (Khánh)
Văn (Chính) Văn (Mai) Toán (Khoa) 5 Sử (Y.Anh) Văn (Khánh)
2

1
C 2
3 T: Tú, L: Tu
4
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Anh (Liên) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) Tin (Suyền) S 3 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) TNHN (Q.Nhân) Tin (Suyền) 4 L1(T1Si-Giang) Si2(T2LHVSD-Hành)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) TNHN (Lam) 5 L1(T1Si-Giang) Si2(T2LHVSD-Hành)
3

1
C 2
3 T: Q.Anh, L: Di
4
TD (Trúc) Sử (Đào) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) Sử (Đào) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
S
GDĐP (Chính) TD (Khang) Văn (Mai) S 3 TD (Chính) Anh (X.Anh)
Văn (Chính) TD (Khang) Văn (Mai) 4 GDQP (Sơn) Anh (X.Anh)
Ch.Văn (Chính) Anh (Minh) GDQP (Mến) 5 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
4

1
C 2
3 T: Trang, L: T
4
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) 1 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
TNHN (Tài) Anh (Minh) Anh (Liên) 2 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) TD (Khang) S 3 Tin (Nhị) GDQP (Sơn)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) Văn (Mai) 4 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

Ch.Địa (Tùng) L5(A1-Quốc) Văn (Mai) 5 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)


5

1
C 2
3 T: Phi, L: Diễ
4
Tin (Nhị) Toán (Khoa) L6(A2-Tài) 1 Văn (Mai) Toán (Tú)
Tin (Nhị) Toán (Khoa) L6(A2-Tài) 2 Văn (Mai) Sử (Y.Anh)
Toán (N.Anh) Văn (Mai) TD (Khang) S 3 Toán (Q.Anh) Sử (Y.Anh)
TNHN (Tr.My) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam) 4 Toán (Q.Anh) Văn (Khánh)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Q.Anh) SHL (Thái)
6

1
C 2
T: Tú, L: Diễ
6

C
3 T: Tú, L: Diễ
4
Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 1 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 2 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Sử (Đào) S 3 Anh (Quốc) H2(T2-Hà)
Toán (N.Anh) Toán (Khoa) Sử (Đào) 4 TD (Chính)
Văn (Mai) Toán (Khoa) 5
7

1
C 2
3 T: Trí, L: Oanh
4
Tài Q.Nhân Lam GVCN Q.Anh Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 13 tháng 8 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2 11A3
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Tin (Suyền) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4 Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Tin (Suyền) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4 Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Chi, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Minh

H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Tin (Suyền) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Tin (Suyền) TD (Khang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Sử (Diệp) TD (Trúc) Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Si2 Si2 L1 Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
Si2 Si2 L1 Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Q.Anh, L: Diễm, H: Linh, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Chi, S: Đào, Đ: N.Anh, A: X.Anh

Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Văn (Mai) L5(A2-Giang) Sinh (Yến)
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Anh (Thường) L5(A2-Giang) Sinh (Yến)
GDQP (Sơn) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Tin (Thư) Anh (Thường) GDQP (Mến) Văn (Khánh)
CN2(L-Cường) Anh (Thường) GDQP (Mến) Tin (Thư) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình)
CN2(L-Cường) Anh (Thường) Tin (Thư) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trang, L: Tuyên, H: Hà, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Tiên, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Liên

Sử (Y.Anh) TD (Khang) TD (Trúc) Ch.Địa (Tuấn) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) L6(A3-Quốc)


Sử (Y.Anh) TD (Khang) TD (Trúc) Anh (X.Anh) Anh (Thường) Văn (Mai) L6(A3-Quốc)
Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) GDQP (Mến) Anh (Thường) H6(A2-Hà) Anh (X.Anh)
Văn (Thắng) GDQP (Sơn) Sử (Đào) Văn (Tiên) Anh (Thường) H6(A2-Hà) Anh (X.Anh)
Anh (X.Anh) Văn (Thắng) Sử (Đào) Ch.Văn (Tiên) GDQP (Sơn) Toán (Bình) GDQP (Sơn)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Phi, L: Diễm, H: Thắng, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Mai, S: Đào, Đ: Tùng, A: Minh

Toán (N.Anh) Tin (Suyền) NN2(Si-My) Văn (Tiên) TD (Trúc) TD (Khang) Sử (Đào)
Toán (N.Anh) Tin (Suyền) NN2(Si-My) Văn (Tiên) Anh (Thường) TD (Khang) Sử (Đào)
TD (Chính) Văn (Thắng) Tin (Thư) Toán (Khoa) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Tin (Nhị)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Toán (N.Anh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) Anh (Quốc) Tin (Nhị)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Diễm, H: Mai, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Lan, S: Đào, Đ: Tùng, A: Hương
BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Tú, L: Diễm, H: Mai, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Lan, S: Đào, Đ: Tùng, A: Hương

Anh (X.Anh) L3(HVSD-Oanh) Toán (N.Anh) L3 Si1 Si1


Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Si1 Si1
TD (Chính) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn)
Sử (Y.Anh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Oanh, H: Thắng, Si: Ngọc, Ti: Khánh, V: Sương, S: Diệp, Đ: Tùng, A: X.Anh

Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh


B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.12
Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) GDQP (Sơn)
4 Lý (Giang) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) Toán (My) Văn (Lan)
5 TC.Văn (Tiên) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng) Toán (My) Văn (Lan)
2

1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Trang, L: Giang, H: Linh, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Thường
4
1 GDCD (Phương) Lý (Giang) Sinh (Hiền) TC.Văn (Thắng) Hóa (Thắng)
2 Lý (Giang) GDCD (Phương) Sinh (Hiền) Toán (My) Hóa (Thắng)
S 3 Lý (Giang) Toán (Phi) Lý (Diễm) Toán (My) GDCD (Phương)
4 Anh (Quốc) Toán (Phi) TC.Văn (Thắng) GDCD (Phương) Toán (My)
5 Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) GDCD (Phương) Hóa (Mai) Toán (My)
3

1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Trí, L: Tuyên, H: Mai, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền
4
1 TC.Anh (Quốc) Anh (Hương) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TC.Văn (Lan)
2 TD (Chính) Anh (Hương) Tin (Phương) Sinh (Hiền) Văn (Lan)
S
S 3 Toán (Trí) Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Hóa (Thắng)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Tin (Phương) Toán (My)
5 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Toán (Trang) Tin (Phương) Toán (My)
4

1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Ngân, L: Hồng, H: Thủy, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Chi, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền
4
1 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
S 3 Hóa (Thắng) Sinh (Ngọc) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) Sinh (Hiền)
4 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai) Anh (Hiền)
5 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai) Anh (Hiền)
5

1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Trang, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, S: Diệp, Đ: N.Anh, A: Thường
4
1 C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Địa (Tuấn) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh)
2 Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Văn (Thắng) Địa (N.Anh)
S 3 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) Lý (Diễm) Anh (Thường) C.Nghệ (Thái)
4 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Lý (Diễm) GDQP (Sơn) Lý (Oanh)
5 SHL (Trí) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)
6

1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
T: Trí, L: Hồng, H: Thủy, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường
6

C BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Trí, L: Hồng, H: Thủy, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường
4
1 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Anh (Liên) TD (Khang) TC.Anh (Hiền)
2 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) Anh (Liên) Địa (Tuấn) TD (Khang)
S 3 Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Hóa (Mai) Lý (Oanh)
4 Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Hóa (Hà) Anh (Thường) Sinh (Hiền)
5 Hóa (Thắng) Ch.Tin (Phương) Sử (Y.Anh) TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền)
7

1
C 2 BDHSG QG V1 (4 tiết)
3 T: Tú, L: Diễm, H: Hiền, Si: Hiền, Ti: Thư, V: Tiên, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Quốc
4
GVCN Trí N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) GDQP (Sơn) TC.Toán (Trang)
Ch.Văn (Chi) Sử (Hạnh) TC.Toán (Trang)

4 tiết)
: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Thường

Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Văn (Chi) Hóa (Mai) Văn (Lan)
Văn (Chi) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh)

4 tiết)
: Chính, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền

Lý (Oanh) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành)


Sinh (Hành) Toán (Ngân) Toán (Trang)
GDCD (Phương) Toán (Ngân) Toán (Trang)
Văn (Chi) GDCD (Phương) TD (Trúc)
Văn (Chi) Lý (Giang) GDCD (Phương)

4 tiết)
V: Chi, S: Diệp, Đ: Tùng, A: Hiền

TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)


TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Toán (Trang)
TD (Trúc) Văn (Lan) Anh (Hương)
Hóa (Hà) Văn (Lan) Anh (Hương)

4 tiết)
V: Tiên, S: Diệp, Đ: N.Anh, A: Thường

Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)


C.Nghệ (Thái) TD (Trúc) Tin (Khánh)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái)
SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

4 tiết)
, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường
4 tiết)
, V: Tiên, Đ: N.Anh, A: Thường

Anh (Minh) Tin (Phương) Anh (Hương)


Anh (Minh) Tin (Phương) Anh (Hương)
Tin (Phương) Anh (Hiền) GDQP (Mến)
Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Hóa (Mai)
GDQP (Mến) TC.Toán (Ngân) Địa (N.Anh)

4 tiết)
: Tiên, S: Đào, Đ: N.Anh, A: Quốc

Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 21/8

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) Anh (Minh) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
S 3 Văn (Mai) Anh (Minh) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh) L3(H-Tài) NN (My)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh) L3(H-Tài) NN (My)
2

1 TD (Chính)
C 2 TD (Chính)
3
4
1 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
2 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Sinh (Hành)
4 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) GDQP (Mến) Anh (Liên) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Văn (Lan) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
3

1
C 2
3
4
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Lý (Tuyên) TNHN (Tr.My) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Anh (X.Anh)
S
S 3 Anh (Minh) Ch.T-Ti (My-Thư) TNHN (Tr.My) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
4 Sử (Hạnh) Anh (Minh) Văn (Lan) Văn (Khánh) TNHN (Tr.My)
5 Sử (Hạnh) TNHN (Tr.My) Văn (Lan) GDQP (Sơn) Văn (Khánh)
4

1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21) + (10Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường)
3
4
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền) Si(H-Hiền) Văn (Khánh)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) H3(L-Hiền) Si(H-Hiền) Văn (Khánh)
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan) Anh (Liên) Toán (Bình)
4 Toán (Nhân) Toán (My) Toán (Bình) Sử (Diệp) H4(Si-Thủy)
5 Toán (Nhân) Ch.Toán (My) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) H4(Si-Thủy)
5

1
C 2
3
4
1 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 H1(T1-Thắng) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 TNHN (Tr.My) Toán (Trang) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Toán (Bình)
4 Văn (Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Toán (Bình)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Suyền) SHL (N.Anh-T) SHL (Tr.My)

6
1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C
6
Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) TNHN (Suyền) Hóa (Hiền) Anh (X.Anh)
2 Toán (Nhân) GDĐP (Sương) Anh (X.Anh) TNHN (N.Anh) Sinh (Hành)
S 3 TD (Chính) H2(T2-Hiền) TD (Chính) TD (Khang) Sinh (Hành)
4 TD (Chính) H2(T2-Hiền) TD (Chính) TD (Khang) GDĐP (Khánh)
5 GDĐP (Tr.Mai) Sử (Hạnh) GDĐP (Khánh) TNHN (Tr.My)

7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền N.Anh-T Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


C 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 21/8/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
L4(VSD-Tài) TD (Khang) TNHN (Lam) 2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
L4(VSD-Tài) TD (Khang) Anh (Liên) S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
Toán (N.Anh) Văn (Mai) Toán (Khoa) 4 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh)
Toán (N.Anh) Văn (Mai) Toán (Khoa) 5 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh)
2

KP2(VSD-Phương) 1
KP2(VSD-Phương) C 2
3
4
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Tin (Suyền) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Tin (Suyền) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) L6(A2-Tài) S 3 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Toán (Khoa) L6(A2-Tài) 4 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Liên) 5 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)
3

1
C 2
3
4
TD (Trúc) Toán (Khoa) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) Toán (Khoa) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
S
GDĐP (Chính) GDĐP (Lan) Văn (Mai) S 3 Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Văn (Chính) Sử (Đào) Văn (Mai) 4 GDQP (Sơn) GDQP (Sơn)
Ch.Văn (Chính) Sử (Đào) GDQP (Mến) 5 Ngoại ngữ 2: (N - B.9)
4

1
Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường) C 2
3
4
Anh (X.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) 1 Tin (Nhị) TD (Chính)
TNHN (Tài) Anh (Minh) Anh (Liên) 2 Tin (Nhị) TD (Chính)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) TD (Khang) S 3 H1(T1-Thắng) Anh (X.Anh)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) TD (Khang) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

Ch.Địa (Tùng) L5(A1-Quốc) Văn (Mai) 5 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)


5

1
C 2
3
4
Tin (Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Văn (Mai) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
Tin (Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Văn (Mai) Anh (X.Anh)
Toán (N.Anh) TNHN (Q.Nhân) GDĐP (Lan) S 3 Toán (Q.Anh) Sử (Y.Anh)
TNHN (Tr.My) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam) 4 Toán (Q.Anh) Văn (Khánh)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Q.Anh) SHL (Thái)

6
1
D.20 2
C
6
D.20
C 3
4
5
6
Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 1 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
Sử (Đào) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 2 TD (Chính) H2(T2-Hà)
Văn (Chính) Văn (Mai) Sử (Đào) S 3 H1(T1-Thắng) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Văn (Chính) Anh (Minh) Sử (Đào) 4 Si1(T1A1A2-Hành) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Anh (Minh) Toán (Khoa) 5 Si1(T1A1A2-Hành) Toán (Ngân)

7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Q.Anh Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 20 tháng 8 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2 11A3
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Văn (Tiên) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Toán (Bình)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Văn (Tiên) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Toán (Bình)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Sử (Diệp) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Anh (Thường) Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Văn (Mai) L5(A2-Giang) Sử (Đào)
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) TD (Khang) Anh (Thường) L5(A2-Giang) Sử (Đào)
GDQP (Sơn) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Sử (Diệp) Anh (Thường) GDQP (Mến) Văn (Khánh)
CN2(L-Cường) Anh (Thường) GDQP (Mến) Tin (Thư) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Anh (X.Anh)
N - B.9) Anh (Thường) (P - B.10) + (Tr - C.7)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc) Ch.Địa (Tuấn) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc) Anh (X.Anh) Anh (Thường) Văn (Mai) Sinh (Yến)
Văn (Thắng) GDQP (Sơn) Văn (Khánh) GDQP (Mến) Anh (Thường) H6(A2-Hà) Sinh (Yến)
Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) H6(A2-Hà) Anh (X.Anh)
Anh (X.Anh) Anh (Thường) H4(SiVSD-Thắng) H4 GDQP (Sơn) Toán (Bình) GDQP (Sơn)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Toán (N.Anh) Tin (Suyền) Sử (Đào) Anh (X.Anh) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Toán (N.Anh) Tin (Suyền) Sử (Đào) Văn (Tiên) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Anh (X.Anh) Văn (Thắng) Tin (Thư) KP2(VSD-Phương) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Tin (Nhị)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Tin (Nhị)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
BDHSG QG V1 (4 tiết)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 KP3(A1-Phương) Anh (Quốc)


TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 KP3(A1-Phương) Anh (Quốc)
Anh (X.Anh) Văn (Thắng) Toán (N.Anh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn) H5(A1-Hà) Anh (Quốc)
Toán (N.Anh) Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn) Si1 Si1
CN2(L-Cường) Tin (Thư) Ch.Văn (Tiên) Si1 Si1

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)

Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh


B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.12
Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) GDQP (Sơn)
4 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Tin (Thư)
5 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Tin (Thư)
2

1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Sinh (Hiền) Địa (Tuấn) Hóa (Thắng)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Sinh (Hiền) Toán (My) Hóa (Thắng)
S 3 Lý (Giang) TC.Anh (Hương) Lý (Diễm) Toán (My) GDCD (Phương)
4 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) TC.Văn (Thắng) TC.Anh (Thường) Toán (My)
5 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDCD (Phương) Hóa (Mai) Toán (My)
3

1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 TC.Anh (Quốc) Toán (Phi) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TC.Văn (Lan)
2 TD (Chính) Toán (Phi) Tin (Phương) Sinh (Hiền) Văn (Lan)
S
S 3 GDCD (Phương) Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Hóa (Thắng)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Tin (Phương) Toán (My)
5 Lý (Giang) Hóa (Thắng) Toán (Trang) Tin (Phương) Toán (My)
4

1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 Hóa (Thắng) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Anh (Hiền)
2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Anh (Hiền)
S 3 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) Sinh (Hiền)
4 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai) Sinh (Hiền)
5 Tin (Phương) Toán (Phi) Toán (Trang) Hóa (Mai) Sử (Y.Anh)
5

1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) Văn (Lan)
2 Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Toán (My) Văn (Lan)
S 3 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) Lý (Diễm) Toán (My) C.Nghệ (Thái)
4 Toán (Trí) GDQP (Mến) Lý (Diễm) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh)
5 SHL (Trí) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

6
1
2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
C
6

BDHSG QG V1 (4 tiết)
C 3
4
5
6
1 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Anh (Liên) TD (Khang) Sinh (Hiền)
2 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Anh (Liên) Hóa (Mai) TD (Khang)
S 3 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh) GDCD (Phương) TC.Anh (Hiền)
4 Văn (Tiên) GDCD (Phương) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
5 Sử (Y.Anh) Ch.Tin (Phương) GDQP (Mến) Văn (Thắng) Lý (Oanh)

7
1
2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: Tr (online từ 17g30 - 19g00)
6
GVCN Trí N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Địa (N.Anh) GDQP (Sơn) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Sử (Hạnh) TC.Toán (Trang)

4 tiết)

Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) Văn (Lan)
Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Văn (Chi) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh)

4 tiết)

C.Nghệ (Thái) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành)


Sinh (Hành) C.Nghệ (Thái) Toán (Trang)
Văn (Chi) TD (Trúc) Toán (Trang)
Văn (Chi) GDCD (Phương) TD (Trúc)
Ch.Văn (Chi) Toán (Ngân) GDCD (Phương)

4 tiết)

TC.Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)


TC.Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
TD (Trúc) Anh (Hiền) Toán (Trang)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Hóa (Hà) Anh (Hiền) Văn (Lan)

4 tiết)

Anh (Minh) Toán (Ngân) Anh (Hương)


Anh (Minh) Toán (Ngân) Anh (Hương)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái)
SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

4 tiết)
4 tiết)

Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Tin (Khánh)


Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Tin (Khánh)
Lý (Oanh) Tin (Phương) Hóa (Mai)
GDQP (Mến) Tin (Phương) GDQP (Mến)
GDCD (Phương) Anh (Hiền) Địa (N.Anh)

4 tiết)

17g30 - 19g00)

Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 28/8

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) Anh (Liên) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
S 3 Văn (Mai) Sử (Hạnh) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh) L3(H-Tài) NN (My)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh) L3(H-Tài) NN (My)
2

1 H1(T1-Thắng) TD (Chính) H3(L-Hiền) TD (Khang) Sinh (Hành)


C 2 H1(T1-Thắng) TD (Chính) H3(L-Hiền) TD (Khang) Sinh (Hành)
3 TD (Chính) Tin (Nhị) Toán (Bình) Văn (Khánh) Anh (X.Anh)
4 TD (Chính) Tin (Nhị) Toán (Bình) Văn (Khánh) Anh (X.Anh)
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Sinh (Hành)
4 Anh (Minh) Ch.Tin (Nhị) GDQP (Mến) Anh (Liên) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) Ch.Tin (Nhị) Văn (Lan) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
3

1 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Văn (Khánh)


C 2 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) Văn (Khánh)
3 Văn (Mai) Anh (Liên) TD (Chính) TNHN (N.Anh) Toán (Bình)
4 GDĐP (Tr.Mai) Anh (Liên) TD (Chính) GDĐP (Khánh) Toán (Bình)
1 Tin (Khánh) Ch.T-Ti (Trang-Nhị) Lý (Tuyên) TNHN (Tr.My) H4(Si-Thủy)
2 Tin (Khánh) Ch.T-Ti (My-Nhị) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) H4(Si-Thủy)
S
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Nhị) Văn (Lan) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) H2(T2-Hiền) Văn (Lan) Văn (Khánh) TNHN (Tr.My)
5 Toán (Nhân) H2(T2-Hiền) TNHN (Tr.My) GDQP (Sơn) Văn (Khánh)
4

1
Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21) + (10Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường)
C 2
3
4
1
Tổng dợt Lễ Khai giảng
2
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình) Si(H-Hiền) Sinh (Hành)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Sử (Hạnh) Si(H-Hiền) Sinh (Hành)
5

1 Sử (Hạnh) TNHN (Tr.My) TNHN (Suyền) Sử (Diệp) Anh (X.Anh)


C 2 Sử (Hạnh) Anh (Liên) Anh (X.Anh) Sử (Diệp) TNHN (Tr.My)
3 Anh (Minh) Toán (My) Sử (Hạnh) Anh (Liên) GDĐP (Khánh)
4 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
1
2
S 3
4
5
6
1
2
C
6

C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Suyền N.Anh-T Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


C 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 28/8/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
L4(VSD-Tài) TD (Khang) TNHN (Lam) 2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
L4(VSD-Tài) TD (Khang) GDĐP (Lan) S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
Toán (N.Anh) Văn (Mai) Toán (Khoa) 4 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh)
Toán (N.Anh) Văn (Mai) Toán (Khoa) 5 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh)
2

Văn (Chính) TNHN (Q.Nhân) Anh (Liên) 1


Văn (Chính) TNHN (Q.Nhân) Anh (Liên) C 2
KP2(VSD-Phương) L5(A1-Quốc) TD (Khang) 3
KP2(VSD-Phương) L5(A1-Quốc) TD (Khang) 4
Anh (X.Anh) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (X.Anh) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Sử (Đào) Anh (Minh) Tin (Suyền) S 3 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
Sử (Đào) Toán (Khoa) Tin (Suyền) 4 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Liên) 5 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)
3
TNHN (Tài) Anh (Minh) Toán (Khoa) 1
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) C 2
Văn (Chính) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 3
Ch.Văn (Chính) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 4
TD (Trúc) Toán (Khoa) Văn (Mai) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) Toán (Khoa) Văn (Mai) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
S
GDĐP (Chính) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) S 3 Văn (Mai) TD (Chính)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Đ2(A1A2-N.Anh) H5(A1A2-Thủy) 4 GDQP (Sơn) TD (Chính)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Tin (Nhị) GDQP (Mến) 5 Ngoại ngữ 2: (N - B.9)
4

1
Tr1+10Tr2+10Tr3 - Hội trường)
C 2
3
4
1
giảng
2
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) TNHN (Lam) S 3 H1(T1-Thắng) Sử (Y.Anh)
Đ1(VS-Tuấn)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

Ch.Địa (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên) 5 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
5

Tin (Nhị) GDĐP (Lan) Văn (Mai) 1


Tin (Nhị) Văn (Mai) Sử (Đào) C 2
Anh (X.Anh) Tin (Nhị) Sử (Đào) 3
D.20 4
1
2
S 3
4
5
6
1
2
C
6

C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Q.Anh Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 27 tháng 8 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2 11A3
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Toán (Bình)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Toán (Bình)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Tin (Thư) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Văn (Tiên) Anh (Thường) Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)

BDHSG QG V1 (4 tiết)

Lý (Hồng) Văn (Thắng) Văn (Khánh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) L5(A2-Giang) Sử (Đào)
Lý (Hồng) Văn (Thắng) Văn (Khánh) Đ(VS-N.Anh)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) L5(A2-Giang) Sử (Đào)
GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Toán (Khoa) GDQP (Mến) Văn (Khánh)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Toán (Khoa) Văn (Mai) Tin (Nhị)
N - B.9) Hóa (Thủy) (P - B.10) + (Tr - C.7)

BDHSG QG V1 (tiết 1,2)

Tổng dợt Lễ Khai giảng

Văn (Thắng) GDQP (Sơn) Văn (Khánh) GDQP (Mến) Anh (Thường) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc)
Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc)
Anh (X.Anh) Anh (Thường) H4(SiVSD-Thắng) H4 Văn (Mai) Toán (Bình) GDQP (Sơn)

BDHSG QG V1 (4 tiết)
Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh
B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.12
Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng)
4 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Văn (Lan)
5 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Văn (Lan)
2

1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Sinh (Hiền) Địa (Tuấn) Hóa (Thắng)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Sinh (Hiền) Toán (My) Hóa (Thắng)
S 3 Lý (Giang) TC.Anh (Hương) Lý (Diễm) Toán (My) GDCD (Phương)
4 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) TC.Văn (Thắng) TC.Anh (Thường) Toán (My)
5 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDCD (Phương) Hóa (Mai) Toán (My)
3

1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1 TD (Chính) Toán (Phi) Tin (Phương) Sinh (Hiền) TC.Văn (Lan)
2 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Tin (Phương) Sinh (Hiền) Văn (Lan)
S
S 3 GDCD (Phương) Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Văn (Thắng) Toán (My)
5 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang) Văn (Thắng) Toán (My)
4

1
C 2
BDHSG QG V1 (tiết 1,2)
3
4
1
Tổng dợt Lễ Khai giảng
2
S 3 TC.Anh (Quốc) Tin (Phương) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) TC.Anh (X.Anh)
4 Tin (Phương) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) TC.Anh (X.Anh)
5 Tin (Phương) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Sử (Y.Anh)
5

1
C 2
BDHSG QG V1 (4 tiết)
3
4
1
2
S 3
4
5
6
1
2
C
6

C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Trí N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) GDQP (Mến)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)

4 tiết)

Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) Văn (Lan)
Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Văn (Chi) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh)

4 tiết)

C.Nghệ (Thái) Sinh (Ngọc) Sinh (Hành)


Sinh (Hành) C.Nghệ (Thái) Toán (Trang)
Văn (Chi) TD (Trúc) Toán (Trang)
Văn (Chi) GDCD (Phương) TD (Trúc)
Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) GDCD (Phương)

iết 1,2)

ai giảng

Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Toán (Trang)


Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Hóa (Hà) Anh (Hiền) Văn (Lan)

4 tiết)
Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 4/9/

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) Anh (Liên) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
S 3 Văn (Mai) Sử (Hạnh) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh) L3(H-Tài) NN (My)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Anh (X.Anh) L3(H-Tài) NN (My)
2

1 H1(T1-Thắng) TD (Chính) H3(L-Hiền) TD (Khang) Sinh (Hành)


C 2 H1(T1-Thắng) TD (Chính) H3(L-Hiền) TD (Khang) Sinh (Hành)
3 TD (Chính) Tin (Nhị) Toán (Bình) Văn (Khánh) Anh (X.Anh)
4 TD (Chính) Tin (Nhị) Toán (Bình) Văn (Khánh) Anh (X.Anh)
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Sinh (Hành)
4 Anh (Minh) Ch.Tin (Nhị) GDQP (Mến) Anh (Liên) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) Ch.Tin (Nhị) Văn (Lan) Toán (N.Anh) Sử (Đào)

3
1 Văn (Mai) Toán (My) Tin (Suyền) GDQP (Sơn) Anh (Luân)
2 Văn (Mai) Anh (Luân) Tin (Suyền) Anh (Liên) TD (Trúc)
C 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Anh (Luân) Anh (Liên) TD (Trúc)
4 Anh (Luân) Sử (Hạnh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn)
5
Ngoại ngữ 2: 10N1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Nhị) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Nhị) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Nhị) Văn (Lan) Văn (Khánh) GDĐP (Duyên)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan) TNHN (Tr.My) Văn (Khánh)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN (Tr.My) Anh (Liên) Sử (Đào)

4
1
2
BDHSG TỈNH
C 3
4
5
6
1 Sử (Hạnh) Văn (Sương) TD (Chính) Văn (Khánh) H4(Si-Danh)
2 Sử (Hạnh) Văn (Sương) TD (Chính) Văn (Khánh) H4(Si-Danh)
S 3 TNHN (Tr.Mai) TNHN (Nhị) GDĐP (Lan) Toán (N.Anh) Toán (Bình)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Toán (Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)

5
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên) GDĐP (Duyên) NN (My)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn (Lan) Hóa (Hiền) NN (My)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21)
4 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
5
6
1 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Văn (Khánh)
2 Toán (Nhân) Tin (Nhị) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Văn (Khánh)
S
S 3 Văn (Mai) Anh (Luân) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) TNHN (Tr.My)
4 GDĐP (Mai) Anh (Luân) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) TNHN (Tr.My)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)

6 1
2
BDHSG TỈNH
3
C
4
5
6 Ngoại ngữ 2: 10Tr1+10Tr2+10Tr3: online tiết 5,6,7 (từ 17g30 - 20g00)
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) CN2(L-Cường) TD (Khang) Anh (Luân)
2 TD (Chính) Sử (Hạnh) CN2(L-Cường) TD (Khang) Anh (Luân)
S 3 H1(T1-Thủy) TNHN (Tr.My) Toán (Bình) Tin (Suyền) Sử (Đào)
4 H1(T1-Thủy) Ch.Tin (Nhị) Anh (Luân) Tin (Suyền) Sinh (Hành)
5 Anh (Luân) Ch.Tin (Nhị) TNHN (Danh) TNHN (L.Hiền) Sinh (Hành)

7
1 Toán (Nhân) TD (Chính) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
2 Toán (Nhân) TD (Chính) Lý (Tuyên) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
C 3 Anh (Luân) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) L3(H-Tài) Sinh (Hành)
4 L2(T2-Diễm) L3(H-Tài)
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10P: online tiết 5,6 (từ 17g30-19g00)
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


C 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 4/9/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
L4(VSD-Tài) TD (Khang) TNHN (Lam) 2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
L4(VSD-Tài) TD (Khang) GDĐP (Lan) S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
Toán (N.Anh) Văn (Mai) Toán (Khoa) 4 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh)
Toán (N.Anh) Văn (Mai) Toán (Khoa) 5 L1(T1Si-Giang) Văn (Khánh)
2
BDHSG QG V1 (4
Văn (Chính) TNHN (Q.Nhân) Anh (Liên) 1 tiết)
Văn (Chính) TNHN (Q.Nhân) Anh (Liên) C 2
KP2(VSD-Phương) L5(A1-Quốc) TD (Khang) 3
KP2(VSD-Phương) L5(A1-Quốc) TD (Khang) 4
Anh (X.Anh) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (X.Anh) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Sử (Đào) Anh (Minh) Tin (Suyền) S 3 Văn (Mai) H2(T2-Hà)
Sử (Đào) Toán (Khoa) Tin (Suyền) 4 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Liên) 5 Sử (Y.Anh) Si2(T2LHVSD-Hành)

3
Toán (N.Anh) Toán (Khoa) GDQP (Mến) 1
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Khoa) 2
L4(VSD-Tài) Anh (Minh) Tin (Suyền) C 3
L4(VSD-Tài) Anh (Minh) Tin (Suyền) 4
5
6 từ 17g30-19g00
6
TD (Trúc) Tin (Suyền) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) Tin (Suyền) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
GDĐP (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Chính) GDĐP (Lan) Văn (Duyên) 5 Ngoại ngữ 2: (N - B.9)

4
1
2
C 3
4
5
6
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) L6(A2-Tài) 1 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) L6(A2-Tài) 2 Tin (Nhị) Toán (Ngân)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 H1(T1-Thắng) Sử (Y.Anh)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Anh (Minh) Anh (Liên) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

Ch.Địa (Tùng) Anh (Liên) 5 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

5
Anh (Luân) Sử (Đào) GDĐP (Lan) 1
Anh (Luân) Sử (Đào) TNHN (Lam) 2
(10P - D.21) C 3
D.20 4
5
6
KP2(VSD-Phương) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 1 Văn (Mai) Văn (Duyên)
KP2(VSD-Phương) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 2 Văn (Mai) Toán (Ngân)
S
Tin (Nhị) TNHN (Q.Nhân) Văn (Duyên) S 3 Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh)
Tin (Nhị) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam) 4 Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)

6 1
2
3
C
4
5
iết 5,6,7 (từ 17g30 - 20g00) 6
7
TNHN (Tài) Văn (Duyên) Sử (Đào) 1 H1(T1-Thắng) H2(T2-Hà)
TNHN (Tr.My) Toán (Khoa) Sử (Đào) 2 Toán (Q.Anh) H2(T2-Hà)
Anh (Luân) Toán (Khoa) TD (Khang) S 3 Toán (Q.Anh) Anh (X.Anh)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) L5(A1-Quốc) TD (Khang) 4 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) L5(A1-Quốc) 5 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)

7
Ch.Văn (Chính) TD (Khang) Toán (Khoa) 1
Văn (Chính) TD (Khang) Toán (Khoa) 2
Sử (Đào) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) C 3
Sử (Đào) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 4
5
5,6 (từ 17g30-19g00)
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 4 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2 11A3
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Lý (Hồng) NN1(H-My) Anh (X.Anh) Toán (Khoa) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Toán (Bình)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Tin (Nhị) Tin (Suyền) Toán (Bình)

H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Tin (Thư) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) TD (Khang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Văn (Tiên) Anh (Thường) Anh (Quốc) Anh (X.Anh)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 H5(A1-Hà) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai) H7(A3-Thắng)

BDHSG
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Văn (Tiên) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai) GDQP (Mến) Sử (Đào)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường) Anh (Quốc) Sử (Đào)
N - B.9) Tin (Suyền) (P - B.10) + (Tr - C.7)

BDHSG

Ngoại ngữ 2: Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Anh (X.Anh) Sử (Y.Anh) Tin (Thư) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Trang)
Anh (X.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Văn (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Trang)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Văn (Khánh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) H6(A2-Hà) Anh (Luân)
Văn (Thắng) GDQP (Sơn) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) H6(A2-Hà) Anh (Luân)
Toán (N.Anh) Anh (X.Anh) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường) Văn (Mai) GDQP (Sơn)

BDHSG

Ngoại ngữ 2: N+P (online từ 17g30 - 19g00)

Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Anh (X.Anh) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Anh (X.Anh) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Văn (Thắng) TD (Khang) Toán (N.Anh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) Sử (Diệp) Toán (Bình)
Lý (Hồng) TD (Khang) Toán (N.Anh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) L4(A1-Tài) Sử (Diệp) Văn (Khánh)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh)

BDHSG

Tin (Suyền) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Tin (Suyền) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
TD (Chính) Văn (Duyên) Toán (N.Anh) Ch.Văn (Tiên) H5(A1-Hà) Văn (Mai) Tin (Nhị)
TD (Chính) Sử (Y.Anh) Anh (X.Anh) Văn (Tiên) Si1 Si1 Toán (Bình)
H3(L-Hà) Anh (X.Anh) NN2(Si-My) Toán (Khoa) Si1 Si1 Toán (Bình)

BDHSG

Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh


B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.12
Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh)
S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng)
4 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Văn (Lan)
5 Hóa (Thắng) Anh (Hương) Văn (Thắng) Anh (Thường) Văn (Lan)
2
BDHSG QG V1
1 (4 tiết)
C 2
3
4
1 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Sinh (Hiền) Địa (Tuấn) Hóa (Thắng)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Sinh (Hiền) Toán (My) Hóa (Thắng)
S 3 Lý (Giang) TC.Anh (Hương) Lý (Diễm) Toán (My) GDCD (Phương)
4 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) TC.Văn (Thắng) TC.Anh (Thường) Toán (My)
5 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDCD (Phương) Hóa (Mai) Toán (My)

3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) TC.Văn (Lan)
2 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) Văn (Lan)
S 3 Anh (Quốc) Lý (Giang) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Sinh (Hiền) Toán (My)
5 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Toán (Trang) TC.Anh (Thường) Toán (My)

4
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Tin (Phương) Hóa (Thắng) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
2 Tin (Phương) Hóa (Thắng) Hóa (Hà) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
S 3 TC.Anh (Quốc) Tin (Phương) TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) TC.Anh (X.Anh)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)
5 Toán (Trí) Toán (Phi) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)

5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) Tin (Thư)
2 Địa (Tuấn) C.Nghệ (Cường) TD (Chính) Toán (My) Tin (Thư)
S
S 3 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) Toán (My) C.Nghệ (Thái)
4 GDCD (Phương) TC.Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Địa (N.Anh)
5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1 Văn (Tiên) Địa (Tuấn) Văn (Thắng) Sử (Y.Anh) TC.Anh (X.Anh)
2 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Sinh (Hiền) TC.Anh (X.Anh)
S 3 Hóa (Thắng) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh) Địa (N.Anh) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Hóa (Thắng)
5 Toán (Trí) Tin (Phương) GDQP (Mến) Hóa (Mai) Hóa (Thắng)

7
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
GVCN Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) GDQP (Mến)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) TC.Toán (Trang)

Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) Văn (Lan)
Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Văn (Chi) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh)
Anh (Minh) Toán (Ngân) Sử (Hạnh)
Anh (Minh) Toán (Ngân) Toán (Trang)
Văn (Chi) TD (Trúc) Toán (Trang)
Văn (Chi) GDCD (Phương) Sinh (Trang)
Ch.Văn (Chi) Sinh (Trang) GDCD (Phương)

Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Anh (Minh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Toán (Trang)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Hóa (Hà) Anh (Hiền) Văn (Lan)

C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân) Anh (Hương)


Lý (Oanh) C.Nghệ (Thái) Anh (Hương)
Toán (Nghĩa) Sử (Hạnh) Lý (Oanh)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái)
SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Tin (Khánh)


Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Tin (Khánh)
Sinh (Hành) Tin (Phương) Hóa (Mai)
TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Địa (N.Anh)

Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 11/9

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
S 3 Văn (Mai) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
4 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Sử (Hạnh) Anh (Liên) Anh (Luân)
5 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Sử (Hạnh) Anh (Liên) Anh (Luân)
2

1
C 2
BDHSG
3
4
1 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Anh (Luân)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Bình)

3
1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Suyền) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Suyền) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Suyền) Văn (Lan) Văn (Khánh) GDĐP (Duyên)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan) TNHN (Tr.My) Văn (Khánh)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN (Tr.My) Anh (Liên) Sử (Đào)

4
1
2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21) + (10Tr - Hội trường)
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
5
1 GDĐP (Mai) Toán (Trang) Anh (Việt) TNHN (L.Hiền) H4(Si-Danh)
2 Anh (Minh) Anh (Việt) CN2(L-Cường) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
C 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý (Tuyên) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
5
6
1
2
S
S 3
4
5

6 1 Toán (Nhân) TNHN (Nhị) Văn (Lan) L3(H-Tài) TNHN (Tr.My)


2 Toán (Nhân) Toán (Trang) GDĐP (Lan) L3(H-Tài) TNHN (Tr.My)
3 L1(T1-Oanh) Toán (My) Toán (Bình) Si(H-Trang) Tin (Nhị)
C
4 L1(T1-Oanh) TNHN (Tr.My) Toán (Bình) Si(H-Trang) Tin (Nhị)
5
6
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) Anh (Việt) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 TD (Chính) Văn (Sương) Anh (Việt) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 H1(T1-Thủy) Anh (Việt) TD (Chính) GDĐP (Duyên) Sử (Đào)
4 H1(T1-Thủy) Anh (Việt) TD (Chính) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
5 Văn (Mai) GDĐP (Duyên) TNHN (Danh) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)

7
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


C 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 11/9/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
L4(VSD-Tài) Toán (Khoa) TNHN (Lam) 2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
L4(VSD-Tài) Toán (Khoa) TNHN (Lam) S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 L1(T1Si-Giang) Văn (Duyên)
Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 L1(T1Si-Giang) Văn (Duyên)
2

1
C 2
3
4
Anh (Luân) Anh (Minh) Sử (Đào) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (Luân) Anh (Minh) Sử (Đào) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Sử (Đào) Anh (Minh) TD (Khang) S 3 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) TD (Khang) 4 TD (Chính) Si2(T2LHVSD-Trang)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) GDĐP (Lan) 5 Toán (Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
Tin (Nhị) 1
Tin (Nhị) Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20 2
C 3
4
5
6
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
GDĐP (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Chính) GDĐP (Lan) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai) Anh (Luân)

4
1
1) + (10Tr - Hội trường) 2
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
5
KP2(VSD-Phương) Anh (Minh) Tin (Suyền) 1 Sử (Y.Anh) TD (Chính)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) Tin (Suyền) 2 Sử (Y.Anh) TD (Chính)
Anh (Luân) Sử (Đào) Văn (Duyên) C 3 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)
Sử (Đào) Văn (Duyên) Anh (Liên) 4 Tin (Nhị) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

5
6
1
2
S
S 3
4
5

Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 6 1 H1(T1-Thắng) Anh (Luân)


Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 H1(T1-Thắng) Anh (Luân)
TNHN (Tr.My) TNHN (Q.Nhân) Toán (Khoa) 3 Anh (Quốc) Văn (Duyên)
C
TNHN (Tài) TNHN (Q.Nhân) Toán (Khoa) 4 Văn (Mai) Toán (Ngân)
5
6
7
Toán (N.Anh) TD (Khang) Anh (Liên) 1 Toán (Q.Anh) H2(T2-Hà)
Toán (N.Anh) TD (Khang) Anh (Liên) 2 Toán (Q.Anh) H2(T2-Hà)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Tin (Suyền) Toán (Khoa) S 3 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Tin (Suyền) L6(A2-Tài) 4 Si1(T1A1A2-Trang) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
Ch.Địa (Tùng) Toán (Khoa) L6(A2-Tài) 5 Si1(T1A1A2-Trang) Sử (Y.Anh)

7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 10 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2 11A3
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Toán (Khoa) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) L1 Toán (Khoa) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình)

BDHSG

H3(L-Hà) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng)
H3(L-Hà) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng)
Toán (N.Anh) Anh (Thường) NN2(Si-My) Tin (Thư) KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương) Văn (Mai) Anh (Luân)
Si2 Si2 Anh (Luân) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai) Sử (Đào)

BDHSG
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai) GDQP (Mến) Anh (Luân)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường) Anh (Quốc) Sử (Đào)
GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường) Anh (Quốc) Văn (Khánh)

BDHSG

Ngoại ngữ 2: Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Văn (Thắng) NN1(H-My) TD (Trúc) Anh (Luân) Anh (Thường) TD (Khang) Tin (Nhị)
Văn (Thắng) NN1(H-My) TD (Trúc) Anh (Luân) Anh (Thường) TD (Khang) Tin (Nhị)
TD (Chính) Anh (Thường) H4(SiVSD-Thắng) H4 TD (Trúc) H6(A2-Hà) Sinh (Trang)
TD (Chính) GDQP (Sơn) H4(SiVSD-Thắng) H4 TD (Trúc) H6(A2-Hà) Sinh (Trang)

Ngoại ngữ 2: N+P (online từ 17g30 - 19g00)


Toán (N.Anh) Văn (Duyên) Tin (Thư) Ch.Văn (Tiên) Anh (Thường) Toán (Bình) L6(A3-Quốc)
Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Văn (Tiên) Anh (Thường) Anh (Quốc) L6(A3-Quốc)
Lý (Hồng) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Anh (Luân)
Anh (Luân) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) H5(A1-Hà) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)

Tin (Suyền) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 L4(A1-Tài) Sử (Diệp)


Tin (Suyền) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 L4(A1-Tài) Sử (Diệp)
Sử (Y.Anh) TD (Khang) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) H5(A1-Hà) Văn (Mai)
Anh (Luân) TD (Khang) Sử (Đào) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Si1 Si1
Anh (Luân) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Ch.Địa (Tuấn) Si1 Si1

BDHSG

Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh


B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.12
Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh)
S 3 C.Nghệ (Cường) Văn (Thắng) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái)
4 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Toán (Trang) Toán (My) Văn (Lan)
5 Sử (Y.Anh) Địa (Tuấn) Toán (Trang) Toán (My) Văn (Lan)
2

1
C 2
BDHSG
3
4
1 Lý (Giang) TC.Văn (Thắng) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Tin (Thư)
S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) TC.Anh (Hiền)
4 Anh (Quốc) Anh (Hương) Anh (Liên) Anh (Thường) Sử (Y.Anh)
5 Anh (Quốc) Anh (Hương) Sử (Y.Anh) Anh (Thường) GDCD (Phương)

3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) TC.Văn (Lan)
2 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Tin (Phương) Văn (Lan)
S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) GDCD (Phương) TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Hóa (Mai) Toán (My)
5 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang) Sử (Y.Anh) Toán (My)

4
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1
2
S 3
4
5
5
1 Hóa (Thắng) Tin (Phương) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Toán (My)
2 Hóa (Thắng) Tin (Phương) Lý (Diễm) Hóa (Mai) Toán (My)
C 3 Toán (Trí) Toán (Phi) Lý (Diễm) TD (Khang) GDQP (Sơn)
4 Toán (Trí) Toán (Phi) TC.Văn (Thắng) Lý (Tuyên) TD (Khang)
5
6
1
2
S
S 3
4
5

6 1 Địa (Tuấn) Ch.T-Ti (Phi-Phương) TD (Chính) Toán (My) Lý (Oanh)


2 TD (Chính) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Địa (Tuấn) Toán (My) Lý (Oanh)
3 Tin (Phương) TD (Chính) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Sinh (Hiền)
C
4 Tin (Phương) Hóa (Thắng) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Sinh (Hiền)
5
6
7
1 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Sinh (Hiền) Địa (N.Anh)
2 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Sinh (Hiền) Anh (Hiền)
S 3 Hóa (Thắng) Sinh (Ngọc) TC.Anh (Hương) Địa (N.Anh) Anh (Hiền)
4 Toán (Trí) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Hóa (Thắng)
5 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Hóa (Thắng)

7
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
GVCN Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Anh (Hương)
C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Anh (Hương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái)

Địa (N.Anh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Địa (N.Anh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) Văn (Lan)
Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Văn (Chi) Anh (Hiền) Hóa (Mai)
Anh (Minh) Toán (Ngân) Sử (Hạnh)
Anh (Minh) Toán (Ngân) TC.Toán (Trang)
Văn (Chi) TD (Trúc) TC.Toán (Trang)
Văn (Chi) GDCD (Phương) Sinh (Trang)
Ch.Văn (Chi) Sinh (Trang) GDCD (Phương)

Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)


Lý (Oanh) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Tin (Khánh)
Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Tin (Khánh)
Hóa (Hà) Sử (Hạnh) TD (Trúc)
TD (Trúc) Sử (Hạnh) GDQP (Mến)

Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Anh (Hương)


Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Anh (Hương)
Sinh (Hành) Tin (Phương) Lý (Oanh)
TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Địa (N.Anh)

Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 18/9

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
S 3 Văn (Mai) Toán (My) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
4 Toán (Nhân) TNHN (Tr.My) Văn (Lan) Anh (Liên) Anh (Luân)
5 Toán (Nhân) GDĐP (Lan) Anh (Liên) Anh (Luân)
2

1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20) + (10P - D.21)
3
4
1 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TD (Chính) Tin (Suyền) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Anh (Luân)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Anh (Minh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Bình)

3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Suyền) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Suyền) Lý (Tuyên) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
S 3 TNHN (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Suyền) Văn (Lan) Văn (Khánh) GDĐP (Duyên)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan) TNHN (Tr.My) Văn (Khánh)
5 Tin (Khánh) TNHN (Tr.My) Anh (Liên) Sử (Đào)

4
1
Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20) + (10Tr - Hội trường)
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) Anh (Việt) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) Anh (Việt) Lý (Tuyên) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
S 3 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Toán (Bình) Toán (N.Anh) Sử (Đào)
4 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) TNHN (Danh) Si(H-Trang) Tin (Nhị)
5 L1(T1-Oanh) Toán (Trang) Si(H-Trang) Tin (Nhị)

5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 GDĐP (Mai) H2(T2-Thủy) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN (Tr.My)
2 TNHN (Tr.Mai) GDĐP (Duyên) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN (Tr.My)
S
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) TNHN (L.Hiền) H4(Si-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)

6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 H1(T1-Thủy) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) TD (Chính) Toán (N.Anh) Sinh (Hành)
4 H1(T1-Thủy) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) TD (Chính) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
5 Văn (Mai) GDĐP (Duyên) Văn (Khánh)

7
1 L2(T2-Diễm) Anh (Việt)
2 L2(T2-Diễm) Anh (Việt)
C 3 Anh (Việt)
4 Anh (Việt)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


C 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 18/9/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
L4(VSD-Tài) Toán (Khoa) TNHN (Lam) 2 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
L4(VSD-Tài) Toán (Khoa) Anh (Liên) S 3 Toán (Q.Anh) L2(T2-Giang)
Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 L1(T1Si-Giang) Văn (Duyên)
Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 L1(T1Si-Giang) Văn (Duyên)
2

1
+ (10P - D.21) C 2
3
4
Anh (Luân) Anh (Minh) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Anh (Luân) Anh (Minh) Anh (Liên) 2 Anh (Quốc) Toán (Ngân)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) TD (Khang) S 3 TD (Chính) Sử (Y.Anh)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) TD (Khang) 4 TD (Chính) Si2(T2LHVSD-Trang)
Văn (Duyên) GDĐP (Lan) 5 Toán (Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1
2
C 3
4
5
6
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
GDĐP (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn) Toán (Ngân)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai) GDQP (Sơn)
Văn (Chính) GDĐP (Lan) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai) Anh (Luân)

4
1 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân- Khánh)
0Tr - Hội trường)
2 Toán (Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân- Khánh)
C 3
4
5
6
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Sử (Y.Anh) TNHN (Thái)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Sử (Y.Anh) TNHN (Thái)
TNHN (Tài) Văn (Duyên) Tin (Suyền) S 3 Anh (Quốc) Ch.T-Ti (Tú-Khánh)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Toán (Q.Anh) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 5 TNHN (Thái) Tin.T-Ti (Suyền-Khánh)

5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị) Anh (Luân)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị) Anh (Luân)
S
Anh (Luân) TNHN (Q.Nhân) Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai) Văn (Duyên)
Sử (Đào) TNHN (Q.Nhân) TNHN (Lam) 4 TNHN (Dũng) Sử (Y.Anh)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng) SHL (Thái)

6 1
2
3
C
4
5
6
7
Tin (Nhị) Tin (Suyền) Sử (Đào) 1
Tin (Nhị) Tin (Suyền) Sử (Đào) 2
Sử (Đào) TD (Khang) Toán (Khoa) S 3
TNHN (Tr.My) TD (Khang) Toán (Khoa) 4
Toán (N.Anh) Toán (Khoa) Tin (Suyền) 5
7
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) 1 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) 2 H1(T1-Thắng) TD (Chính)
Ch.Địa (Tùng) C 3 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
4 Si1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng Thái
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9 B.10
Thủ Dầu Một, ngày 17 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1 11A2 11A3
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp) Toán (Bình) Văn (Khánh)
Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) L1 Toán (Khoa) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) L1 Toán (Khoa) Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình)

BDHSG

Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng)
H3(L-Hà) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai) KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng)
H3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Tin (Thư) KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) Toán (Bình)
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương) Văn (Mai) Anh (Luân)
Si2 Si2 Anh (Luân) Si2 Toán (Khoa) Văn (Mai)

BDHSG
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Sử (Diệp) Toán (Khoa) L5(A2-Giang) TD (Khang)
CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai) GDQP (Mến) Anh (Luân)
CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường) Anh (Quốc) Sử (Đào)
GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường) Anh (Quốc) Văn (Khánh)

Anh (Luân) GDQP (Sơn) TNHN (Mến) Toán (Khoa) TNHN (N.Anh-T) Toán (Bình) TNHN (Khánh)
Anh (Luân) TNHN (Cường) TNHN (N.Anh-T) Ch.Văn (Tiên) TNHN (Khoa) H6(A2-Hà) Tin (Nhị)

Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)

Tin (Suyền) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Anh (Luân) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Tin (Suyền) Hóa (Thủy) Toán (N.Anh) Anh (Luân) TD (Trúc) TD (Khang) L6(A3-Quốc)
Sử (Y.Anh) TD (Khang) TD (Trúc) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường) Sử (Diệp) Sinh (Trang)
TNHN (Thái) TD (Khang) TD (Trúc) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường) TNHN (Bình) Anh (Luân)
Anh (Luân) Anh (Thường) Sử (Đào) Tin (Thư) L4(A1-Tài) Anh (Quốc) TNHN (Danh)

BDHSG

Toán (N.Anh) Văn (Duyên) H4(SiVSD-Thắng) H4 H5(A1-Hà) TNHN (Danh) Sinh (Trang)
Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) H4(SiVSD-Thắng) H4 H5(A1-Hà) Sử (Diệp) Sử (Đào)
Lý (Hồng) NN1(H-My) Sử (Đào) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) GDQP (Sơn) H6(A2-Hà) Tin (Nhị)
TNHN (Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) L4(A1-Tài) Văn (Mai) GDQP (Sơn)
SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh)

BDHSG

Văn (Thắng) TNHN (Lam) Tin (Thư) Ch.Địa (Tuấn) Anh (Thường) Tin (Suyền)
Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Văn (Tiên) Anh (Thường) Tin (Suyền)
TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Si1 Si1
TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3 Si1 Si1

Hồng Cường Mến Diệp Khoa Bình M.Khánh


B.11 B.12 B.13 B.14 D.8 D.9 D.12
Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh)
S 3 C.Nghệ (Cường) Văn (Thắng) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) C.Nghệ (Thái)
4 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Toán (Trang) Toán (My) Sinh (Hiền)
5 Sử (Y.Anh) Địa (Tuấn) Toán (Trang) Toán (My) Sinh (Hiền)
2

1
C 2
BDHSG
3
4
1 Lý (Giang) Toán (Phi) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh)
2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Tin (Phương) Lý (Tuyên) Toán (My)
S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) Toán (My)
4 Anh (Quốc) Anh (Hương) Anh (Liên) Anh (Thường) Địa (N.Anh)
5 Anh (Quốc) Anh (Hương) Sử (Y.Anh) Anh (Thường) GDCD (Phương)

3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Văn (Thắng) TC.Văn (Lan)
2 Sinh (Ngọc) Toán (Phi) Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Văn (Lan)
S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) GDCD (Phương) TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền)
4 Toán (Trí) Lý (Giang) Toán (Trang) Hóa (Mai) Toán (My)
5 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang) Hóa (Mai) Toán (My)

4
1 Văn (Tiên) Tin (Phương) Lý (Diễm) Toán (My) Tin (Thư)
2 GDQP (Sơn) Tin (Phương) Lý (Diễm) Toán (My) Tin (Thư)
C 3 Tin (Phương) GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) GDQP (Sơn) Anh (Hiền)
4 Tin (Phương) Anh (Hương) Anh (Liên) GDCD (Phương) Anh (Hiền)
5
6
1 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Hóa (Hà) Lý (Tuyên) Hóa (Thắng)
2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Hóa (Hà) Anh (Thường) Hóa (Thắng)
S 3 Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDQP (Mến) Hóa (Mai) GDQP (Sơn)
4 Anh (Quốc) Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Hóa (Mai) GDQP (Sơn)
5 GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Văn (Thắng) Hóa (Mai) Anh (Hiền)

5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 TD (Chính) Toán (Phi) Văn (Thắng) Tin (Phương) Văn (Lan)
2 Địa (Tuấn) Văn (Thắng) TD (Chính) Tin (Phương) Văn (Lan)
S
S 3 Hóa (Thắng) TD (Chính) Lý (Diễm) Văn (Thắng) TC.Anh (Hiền)
4 Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Lý (Diễm) Văn (Thắng) Lý (Oanh)
5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh)

6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1
2
S 3
4
5
7
1 Toán (Trí) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà) TD (Khang) Lý (Oanh)
2 Toán (Trí) Sinh (Ngọc) Địa (Tuấn) Địa (N.Anh) TD (Khang)
C 3 Văn (Tiên) Hóa (Thắng) TC.Anh (Hương) Sinh (Hiền) TD (Khang)
4 Văn (Tiên) TC.Anh (Hương) TC.Văn (Thắng) Sinh (Hiền) Hóa (Thắng)
5
6
GVCN Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh Oanh
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5
12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Toán (Trang)
TD (Trúc) Toán (Ngân) Anh (Hương)
GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Hương)

Địa (N.Anh) Văn (Lan) Anh (Hương)


Địa (N.Anh) Văn (Lan) Anh (Hương)
Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) Văn (Lan)
Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Văn (Chi) Sử (Hạnh) Hóa (Mai)
Anh (Minh) Toán (Ngân) Sử (Hạnh)
Anh (Minh) Toán (Ngân) TC.Toán (Trang)
Văn (Chi) TD (Trúc) TC.Toán (Trang)
Văn (Chi) GDCD (Phương) TD (Trúc)
Ch.Văn (Chi) Sinh (Trang) GDCD (Phương)

Hóa (Hà) Anh (Hiền) Toán (Trang)


GDCD (Phương) Anh (Hiền) GDQP (Mến)
GDQP (Mến) TD (Trúc) Tin (Khánh)
TD (Trúc) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)

Anh (Minh) Văn (Lan) Lý (Oanh)


Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Lý (Oanh) Anh (Hiền) Toán (Trang)
Sinh (Hành) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Văn (Lan)

Sử (Hạnh) Anh (Hiền) TD (Trúc)


Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh) GDQP (Mến)
Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái)
SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Anh (Hương)


TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Anh (Hương)
Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Địa (N.Anh)
Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Địa (N.Anh)

Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 25/9

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN_1 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
S 3 Văn (Mai) TNHN_3 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
4 Anh (Minh) Anh (Việt) GDĐP (Hạnh) Anh (Liên) Anh (Luân)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Anh (Việt) Anh (Liên) Anh (Luân)
2

1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr (Hội trường)
3
4
1 Sử (Hạnh) Anh (Việt) TNHN_3 (Tr.My) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Việt) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Anh (Luân)
4 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Toán (Nhân) Toán (My) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Bình)

3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TD (Chính) Hóa (Hiền) Toán (Bình)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) Ch.T-Ti (My-Thư) Văn (Lan) Văn (Khánh) Toán (Bình)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Văn (Khánh)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Thủy) TNHN_2 (Tr.My)

4
1 CĐL1(T1-Oanh) L2(T2-Diễm) Tin (Suyền) CĐSi(H-Hiền) Sinh (Hành)
2 Văn (Mai) L2(T2-Diễm) Tin (Suyền) TNHN_3 (L.Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
C 3 TNHN_3 (Tr.Mai) GDĐP (Duyên) Anh (Việt) Anh (Liên) CĐH4(Si-Danh)
4 CĐH1(T1-Thủy) Anh (Việt) CĐH3(L-Danh) CĐT3(H-N.Anh) CĐT4(Si-Bình)
5
6
1 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
2 TD (Chính) Văn (Sương) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Sinh (Hành)
S 3 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Văn (Lan) Si(H-Trang) Sử (Đào)
4 L1(T1-Oanh) TD (Chính) TNHN_1 (Danh) Si(H-Trang) Tin (Nhị)
5 Anh (Minh) CĐT1(Ti-My) Toán (Bình) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)

5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
1 GDĐP (Mai) CĐH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) GDĐP (Y.Anh)
S
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)

6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
1 H1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Nhân) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) Lý (Tuyên) GDĐP (Hạnh) Văn (Khánh)
4 Toán (Nhân) Tin.T-Ti (Nhị-Suyền) CĐT2(L-Bình) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
5 Toán (Trang) Toán (N.Anh) Sử (Đào)

7
1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.10 D.11 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


023-2024 ÁP DỤNG TỪ 25/9/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
L4(VSD-Tài) TNHN_2 (Q.Nhân) TNHN_2 (Lam) 2 Toán (Q.Anh)
L4(VSD-Tài) Toán (Khoa) TNHN_3 (Lam) S 3 Toán (Q.Anh)
Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 CN1(T1T2-Cường)
Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 CN1(T1T2-Cường)
2

1
); 10Tr (Hội trường) C 2
BDHSG
3
4
Anh (Luân) Tin (Suyền) Anh (Liên) 1 Anh (Quốc)
Anh (Luân) Tin (Suyền) Anh (Liên) 2 Anh (Quốc)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) TD (Khang) S 3 TD (Chính)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) TD (Khang) 4 TD (Chính)
TNHN_2 (Tr.My) Toán (Khoa) GDĐP (Lan) 5 Sử (Y.Anh)

3
1
2
C 3
4
5
6
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 L1(T1Si-Giang)
TD (Trúc) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 L1(T1Si-Giang)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai)
Văn (Chính) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai)

4
CĐL3(VSD-Tài) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 1 TNHN_2 (Thái)
TNHN_3 (Tài) CĐL4(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 TNHN_3 (Thái)
Tin (Nhị) Anh (Minh) CĐL5(A2-Tài) C 3 CĐL1(T1Si-Giang)
Tin (Nhị) Anh (Minh) CĐT7(A2-Khoa) 4
5
6
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
TNHN_1 (Tài) Văn (Duyên) Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh)
Sử (Đào) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Sử (Y.Anh)
GDĐP (Y.Anh) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 5 Anh (Quốc)

5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị)
S
Anh (Luân) GDĐP (Lan) Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai)
Sử (Đào) TNHN_1 (Q.Nhân) TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng)

6 1
2
3
C
4
5
6
7
CĐT5(VSD-N.Anh) CĐT6(A1-Khoa) Sử (Đào) 1 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) Toán (Khoa) Sử (Đào) 2 H1(T1-Thắng)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) TD (Khang) Toán (Khoa) S 3 H1(T1-Thắng)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) TD (Khang) Toán (Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Ch.Địa (Tùng) TNHN_3 (Q.Nhân) Tin (Suyền) 5
7
1 CĐH1(T1-Thắng)
D.20 2 Si1(T1A1A2-Trang)
C 3 Si1(T1A1A2-Trang)
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 24 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11T2 11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Văn (Duyên) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
Văn (Duyên) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Anh (Luân) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
KP1(T1T2-Phương) Văn (Thắng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Toán (Khoa) Tin (Nhị)
KP1(T1T2-Phương) Sử (Y.Anh) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Toán (Khoa) Tin (Nhị)

L2(T2-Giang)
L2(T2-Giang)
BDHSG
BDHSG

Toán (Ngân) Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Toán (Ngân) H3(L-Hà) Anh (Thường) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Sử (Y.Anh) H3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Toán (Khoa) KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 Anh (Luân) Si2 CĐH5(A1-Hà)

BDHSG
Văn (Duyên) Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Toán (Khoa)
Văn (Duyên) Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) L1 Sử (Diệp) Toán (Khoa)
Toán (Ngân) CN2(L-Cường) GDQP (Sơn) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai)
GDQP (Sơn) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường)
Anh (Luân) GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường)

CĐH2(T2-Hà) Anh (Luân) TNHN_1 (Cường) TNHN_1 (Mến) Tin (Thư) TNHN_2 (N.Anh-T)
CĐL2(T2-Giang) Anh (Luân) CĐT3(H-Nghĩa) TNHN_2 (N.Anh-T) TNHN_2 (Th.Hiền) TNHN_1 (Khoa)
TNHN_3 (Thái) CĐT2(L-N.Anh) CĐL1 TNHN_3 (Th.Hiền) CĐT6(A1-Khoa)
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)

TNHN_1 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
TNHN_2 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
Ch.T-Ti (Tú-Khánh) TNHN_2 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) TNHN_3 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Anh (Luân) Anh (Thường) Sử (Đào) Tin (Thư) L4(A1-Tài)

BDHSG

Anh (Luân) Toán (N.Anh) Văn (Duyên) H4(SiVSD-Thắng) H4 H5(A1-Hà)


Anh (Luân) Toán (N.Anh) Hóa (Thủy) H4(SiVSD-Thắng) H4 H5(A1-Hà)
Văn (Duyên) Lý (Hồng) NN1(H-My) Sử (Đào) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) GDQP (Sơn)
Sử (Y.Anh) TNHN_1 (Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) L4(A1-Tài)
SHL (Thái) SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa)

BDHSG

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Sử (Y.Anh) TNHN_2 (Lam) Sinh (Ngọc) Ch.Văn (Tiên) Anh (Thường)
Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) CĐH3(L-Hà) TNHN_3 (Lam) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Anh (Thường)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) CĐT4(Si-N.Anh) TNHN_1 (Diệp) CĐL4(A1-Tài)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4 CĐSi1
CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 TNHN_3 (Mến) CĐSi2 Toán (Khoa)

TD (Chính) TD (Chính) Tin (Thư) Ch.Địa (Tuấn) TNHN_3 (N.Anh)


TD (Chính) TD (Chính) L3(HVSD-Oanh) Tin (Thư) L3 Si1
CĐT1(Ti-Tú) L3(HVSD-Oanh) L3 Si1
CĐL3(HVSD-Oanh) CĐL3

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)

Thái Hồng Cường Mến Diệp Khoa


B.10 B.11 B.12 B.13 B.14 D.8
11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L
Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Bình) Văn (Khánh) 2 Toán (Trí) GDCD (Phương) Lý (Diễm)
Toán (Bình) Văn (Khánh) S 3 C.Nghệ (Cường) Văn (Thắng) GDQP (Mến)
Văn (Mai) Toán (Bình) 4 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Toán (Trang)
Văn (Mai) Toán (Bình) 5 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) Toán (Trang)
2

1
BDHSG
C 2
BDHSG BDHSG
L5(A2-Giang) 3
L5(A2-Giang) 4
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 1 Lý (Giang) Toán (Phi) Sử (Y.Anh)
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Tin (Phương)
Anh (Quốc) Toán (Bình) S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Tin (Phương)
Văn (Mai) Anh (Luân) 4 Văn (Tiên) Tin (Phương) Anh (Liên)
Văn (Mai) 5 Văn (Tiên) Tin (Phương) Anh (Liên)

3
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) TD (Khang) 1 Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) TD (Khang) 2 Sinh (Ngọc) Anh (Hương) Hóa (Hà)
GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) Lý (Diễm)
Sử (Diệp) Sinh (Trang) 4 Toán (Trí) Lý (Giang) Sinh (Hiền)
Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5 Lý (Giang) C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền)

4
Toán (Bình) CĐL6(A3-Quốc) 1 Tin (Phương) Văn (Thắng) Anh (Liên)
H6(A2-Hà) TNHN_1 (Khánh) 2 Tin (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Cường)
CĐH6(A2-Hà) CĐT8(A3-Bình) C 3 Anh (Quốc) Toán (Phi) Lý (Diễm)
4 Anh (Quốc) Toán (Phi) Lý (Diễm)
5
6
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng)
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng)
Anh (Quốc) TNHN_2 (Danh) S 3 Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) GDQP (Mến)
TNHN_1 (Bình) Anh (Luân) 4 Anh (Quốc) Hóa (Thắng) Toán (Trang)
TNHN_3 (Danh) Sinh (Trang) 5 GDCD (Phương) Hóa (Thắng) Toán (Trang)

5
1
2
BDHSG
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) Sử (Đào) 1 TD (Chính) Toán (Phi) Văn (Thắng)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 2 Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) TD (Chính)
S
H6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3 Hóa (Thắng) TD (Chính) Lý (Diễm)
Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4 Hóa (Thắng) GDQP (Mến) Lý (Diễm)
SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm)

6 1
2
BDHSG
3
C
4
5
6
7
Tin (Suyền) CĐH7(A3-Thắng) 1 Toán (Trí) TD (Chính) Hóa (Hà)
Tin (Suyền) Tin (Nhị) 2 Toán (Trí) Anh (Hương) TD (Chính)
TNHN_2 (Danh) CĐSi3(A3-Trang) S 3 TD (Chính) Địa (Tuấn) Toán (Trang)
CĐSi1 TNHN_3 (Danh) 4 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) GDCD (Phương)
CĐL5(A2-Tài) 5 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) TC.Văn (Thắng)

7
CĐT7(A2-Bình) 1 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) TC.Anh (Hương)
Si1 2 Địa (Tuấn) TC.Anh (Hương) Sử (Y.Anh)
Si1 C 3 Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng) Địa (Tuấn)
4 Sử (Y.Anh) Toán (Phi) Địa (Tuấn)
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng Diễm
D.9 D.12 PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ (Cường) Lý (Oanh) Văn (Chi) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) GDCD (Phương)
Toán (My) Tin (Thư) Địa (N.Anh) GDQP (Sơn) Anh (Hương)
Địa (N.Anh) Tin (Thư) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Hương)

BDHSG

Lý (Tuyên) Địa (N.Anh) Hóa (Hà) Văn (Lan) Tin (Khánh)


Lý (Tuyên) Toán (My) Địa (N.Anh) Văn (Lan) Tin (Khánh)
Hóa (Mai) Toán (My) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Anh (Thường) Sử (Y.Anh) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Anh (Thường) GDCD (Phương) Văn (Chi) Sử (Hạnh) Hóa (Mai)

BDHSG
Sử (Y.Anh) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) Toán (Ngân) Sử (Hạnh)
Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) Toán (Ngân) TC.Toán (Trang)
TC.Anh (Thường) Sinh (Hiền) Văn (Chi) TD (Trúc) TC.Toán (Trang)
Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) TD (Trúc) Anh (Hương)
Hóa (Mai) Toán (My) Ch.Văn (Chi) Sinh (Trang) Anh (Hương)

Toán (My) TD (Khang) TD (Trúc) Anh (Hiền) Sinh (Trang)


Toán (My) TD (Khang) GDQP (Mến) Anh (Hiền) TD (Trúc)
Văn (Thắng) Anh (Hiền) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) GDQP (Mến)
TC.Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Toán (Nghĩa) Lý (Giang) Văn (Lan)

Lý (Tuyên) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Lý (Oanh)


Sử (Y.Anh) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Anh (Minh) Anh (Hiền) Toán (Trang)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Sinh (Hành) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Địa (N.Anh) Anh (Hiền) Sinh (Hành) Toán (Ngân) Văn (Lan)

BDHSG

Tin (Phương) Văn (Lan) TD (Trúc) Anh (Hiền) Toán (Trang)


Tin (Phương) Văn (Lan) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) TD (Trúc)
Văn (Thắng) TC.Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh) GDQP (Mến)
Văn (Thắng) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) C.Nghệ (Thái)
SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

BDHSG

TD (Khang) Anh (Hiền) GDCD (Phương) Sinh (Trang) Anh (Hương)


TD (Khang) Anh (Hiền) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Sinh (Trang)
Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh) Anh (Hiền) Hóa (Mai)
Toán (My) Sinh (Hiền) Lý (Oanh) Hóa (Mai) Toán (Trang)
GDCD (Phương) Toán (My) Hóa (Hà) Hóa (Mai) Lý (Oanh)

Hóa (Mai) Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
Hóa (Mai) Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
Hóa (Mai) Địa (N.Anh) Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Anh (Hương)
Sinh (Hiền) Hóa (Thắng) Tin (Phương) TC.Toán (Ngân) Anh (Hương)

Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.4 B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 02/1

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN_1 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
S 3 Văn (Mai) TNHN_3 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
4 Anh (Minh) Anh (Việt) GDĐP (Hạnh) Anh (Liên) Anh (Luân)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Anh (Việt) Anh (Liên) Anh (Luân)
2

1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1 (Hội trường)
3
4
1 Sử (Hạnh) Anh (Việt) TNHN_3 (Tr.My) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Việt) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Anh (Luân)
4 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Toán (Nhân) Toán (My) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Bình)

3
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) TD (Chính) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 Toán (Nhân) TD (Chính) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) L2(T2-Diễm) Văn (Lan) Văn (Khánh) Toán (Bình)
4 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My) Văn (Khánh)

4
1 CĐL1(T1-Oanh) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền) CĐSi(H-Hiền) CĐT4(Si-Bình)
2 Văn (Mai) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền) Anh (Liên) Sinh (Hành)
C 3 H1(T1-Thủy) GDĐP (Duyên) Anh (Việt) TNHN_3 (L.Hiền) CĐH4(Si-Danh)
4 H1(T1-Thủy) Anh (Việt) CĐH3(L-Danh) CĐT3(H-N.Anh)
5
6
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán (Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) CĐT2(L-Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Văn (Lan) Sử (Diệp) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TNHN_1 (Danh) Sử (Diệp) Tin (Nhị)
5 Anh (Minh) Ch.T-Ti (My-Thư) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)

5
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 TNHN_3 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (Trang) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) GDĐP (Y.Anh)
S
S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Toán (Bình) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)

6 1
2 Ngoại ngữ 2: 10N2 - D.20; 10Tr2 - Hội trường
3
C
4
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 GDĐP (Hạnh) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 TD (Chính) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Lý (Tuyên) GDĐP (Hạnh) Văn (Khánh)
4 TD (Chính) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Sử (Hạnh) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
5 CĐH2(T2-Thủy) Sử (Hạnh) Toán (N.Anh) Sử (Đào)

7
1 TVHĐ (Q.Nhân)
2 TVHĐ (Q.Nhân)
BDHSG tỉnh BDHS
C 3 TVHĐ (Q.Nhân)
4 TVHĐ (Q.Nhân)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


023-2024 ÁP DỤNG TỪ 02/10/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
L4(VSD-Tài) TNHN_2 (Q.Nhân) TNHN_2 (Lam) 2 CN1(T1T2-Cường)
Văn (Chính) Toán (Khoa) TNHN_3 (Lam) S 3 CN1(T1T2-Cường)
Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 TNHN_3 (Thái)
Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 Toán (Q.Anh)
2

1
); 10Tr1 (Hội trường) C 2
3
4
TD (Trúc) Tin (Suyền) Sử (Đào) 1 Anh (Quốc)
TD (Trúc) Tin (Suyền) Sử (Đào) 2 Anh (Quốc)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) TD (Khang) S 3 TD (Chính)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) TD (Khang) 4 TD (Chính)
Ch.Địa (Tùng) Anh (Minh) CĐT7(A2-Khoa) 5 Toán (Q.Anh)

3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Luân) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 L1(T1Si-Giang)
Anh (Luân) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 L1(T1Si-Giang)
Toán (N.Anh) CĐL4(A1-Quốc) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
Tin (Nhị) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai)
Tin (Nhị) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai)

4
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 1 CĐL1(T1Si-Giang)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) CĐL5(A2-Tài) 2 TNHN_2 (Thái)
CĐL3(VSD-Tài) TNHN_3 (Q.Nhân) Anh (Liên) C 3 Sử (Y.Anh)
TNHN_3 (Tài) Toán (Khoa) GDĐP (Y.Anh) 4
5
6
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
TNHN_1 (Tài) Văn (Duyên) Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh)
Sử (Đào) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
GDĐP (Y.Anh) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 5 H1(T1-Thắng)

5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Tin (Nhị)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Tin (Nhị)
S
Anh (Luân) GDĐP (Y.Anh) Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai)
Sử (Đào) TNHN_1 (Q.Nhân) TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng)

6 1 Si1(T1A1A2-Trang)
2 - Hội trường 2 Si1(T1A1A2-Trang)
3 Sử (Y.Anh)
C
4
5
6
7
CĐT5(VSD-N.Anh) TD (Khang) Toán (Khoa) 1 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) TD (Khang) Toán (Khoa) 2 Anh (Quốc)
TNHN_2 (Tr.My) Toán (Khoa) Tin (Suyền) S 3 CĐH1(T1-Thắng)
L4(VSD-Tài) CĐT6(A1-Khoa) Anh (Liên) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Văn (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) 5
7
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 01 tháng 10 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11T2 11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
L2(T2-Giang) Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường)
L2(T2-Giang) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường)

CĐT5(VSD-Khoa)
CĐT5(VSD-Khoa)
Anh (Luân)
Anh (Luân)
Toán (Ngân) Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Anh (Luân) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Toán (Ngân) CĐT2(L-N.Anh) Anh (Thường) Anh (Luân) Tin (Thư) Văn (Mai)
Sử (Y.Anh) CĐH3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Toán (Khoa) KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 Sinh (Ngọc) Si2

BDHSG tỉnh
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) TNHN_2 (Lam) L1 Văn (Tiên) Toán (Khoa)
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) TNHN_3 (Lam) L1 Văn (Tiên) Toán (Khoa)
Anh (Luân) CN2(L-Cường) GDQP (Sơn) Sinh (Ngọc) TD (Khang) Văn (Mai)
GDQP (Sơn) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) Anh (Thường)
CĐH2(T2-Hà) GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường)

TNHN_3 (Thái) Sử (Y.Anh) Văn (Duyên) CĐL1 Tin (Thư) TNHN_2 (N.Anh-T)
CĐL2(T2-Giang) Anh (Luân) Văn (Duyên) TNHN_2 (N.Anh-T) TNHN_2 (Th.Hiền) TNHN_1 (Khoa)
Toán (Ngân) Anh (Luân) CĐT4(Si-N.Anh) TNHN_3 (Th.Hiền) CĐT6(A1-Khoa)
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)

TNHN_1 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
TNHN_2 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
Anh (Luân) TNHN_2 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Anh (Luân) TNHN_3 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Ch.T-Ti (Tú-Khánh) Anh (Luân) Anh (Thường) Sử (Đào) Ch.Văn (Tiên) L4(A1-Tài)

BDHSG tỉnh

Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_1 (Mến) L3 H5(A1-Hà)


Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_3 (Mến) L3 H5(A1-Hà)
Văn (Duyên) Lý (Hồng) NN1(H-My) Sử (Đào) Sử (Diệp) GDQP (Sơn)
Sử (Y.Anh) TNHN_1 (Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Sử (Diệp) L4(A1-Tài)
SHL (Thái) SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa)

TD (Chính) TD (Chính) CĐT3(H-Nghĩa) Tin (Thư) Toán (Khoa) Si1


TD (Chính) TD (Chính) Hóa (Thủy) Tin (Thư) Toán (Khoa) Si1
CĐT1(Ti-Tú) Văn (Duyên) Anh (Luân) Ch.Địa (Tuấn) CĐH5(A1-Hà)
TNHN_1 (Diệp) TNHN_3 (N.Anh)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Văn (Duyên) H3(L-Hà) CĐL3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) CĐL3 Tin (Nhị)


Văn (Duyên) H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Tin (Nhị)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) CĐL4(A1-Tài)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) TNHN_1 (Cường) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4 CĐSi1
CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 CĐSi2 Toán (Khoa)

BDHSG tỉnh

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)

Thái Hồng Cường Mến Diệp Khoa


B.10 B.11 B.12 B.13 B.14 D.8
11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L
Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
L5(A2-Giang) Toán (Bình) 2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm)
L5(A2-Giang) Toán (Bình) S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm)
Toán (Bình) Văn (Khánh) 4 GDQP (Sơn) GDCD (Phương) Toán (Trang)
Toán (Bình) Văn (Khánh) 5 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn) TC.Anh (Hương)
2

1 Anh (Quốc) Hóa (Thắng) Hóa (Hà)


C 2 Lý (Giang) Hóa (Thắng) Văn (Thắng)
3 GDCD (Phương) Lý (Giang) GDQP (Mến)
4 Hóa (Thắng) Lý (Giang) GDQP (Mến)
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 1 Lý (Giang) Toán (Phi) Sử (Y.Anh)
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 2 Lý (Giang) Sử (Y.Anh) Tin (Phương)
Anh (Quốc) Toán (Bình) S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang) Tin (Phương)
Văn (Mai) CĐT8(A3-Bình) 4 Văn (Tiên) Anh (Hương) Anh (Liên)
Văn (Mai) 5 Văn (Tiên) Anh (Hương) Anh (Liên)

3
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) TNHN_1 (Khánh) 1 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Lý (Diễm)
Anh (Quốc) Văn (Khánh) 2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Lý (Diễm)
GDQP (Mến) TD (Khang) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) Địa (Tuấn)
Sử (Diệp) TD (Khang) 4 Lý (Giang) Toán (Phi) Toán (Trang)
Sử (Diệp) Anh (Luân) 5 Toán (Trí) C.Nghệ (Cường) Toán (Trang)

4
H6(A2-Hà) Tin (Nhị) 1 Tin (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Cường)
H6(A2-Hà) TNHN_2 (Danh) 2 Tin (Phương) Văn (Thắng) Sinh (Hiền)
Toán (Bình) C 3 TD (Chính) Toán (Phi) GDCD (Phương)
4 TD (Chính) Toán (Phi) Anh (Liên)
5
6
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Lý (Diễm)
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Diễm)
Anh (Quốc) CĐL6(A3-Quốc) S 3 Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Diễm)
TNHN_1 (Bình) Sinh (Trang) 4 Anh (Quốc) Toán (Phi) Văn (Thắng)
TNHN_3 (Danh) 5 Anh (Quốc) Anh (Hương) Văn (Thắng)

5
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) Sử (Đào) 1 Toán (Trí) Địa (Tuấn) Văn (Thắng)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 2 Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng) TD (Chính)
S
CĐH6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3 Địa (Tuấn) GDQP (Mến) TD (Chính)
Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4 Anh (Quốc) GDQP (Mến) Toán (Trang)
SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm)

Si1 6 1 Sử (Y.Anh) Anh (Hương) Hóa (Hà)


Si1 CĐH7(A3-Thắng) 2 Sử (Y.Anh) TC.Anh (Hương) Hóa (Hà)
CĐT7(A2-Bình) Sinh (Trang) 3 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Sinh (Hiền)
C
4 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Địa (Tuấn)
5
6
7
Tin (Suyền) Anh (Luân) 1 Hóa (Thắng) TD (Chính) Toán (Trang)
Tin (Suyền) Anh (Luân) 2 Hóa (Thắng) TD (Chính) TC.Văn (Thắng)
TNHN_2 (Danh) CĐSi3(A3-Trang) S 3 C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh) Anh (Liên)
CĐSi1 TNHN_3 (Danh) 4 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh)
CĐL5(A2-Tài) 5 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà)

7
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng Diễm
D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Toán (My) C.Nghệ (Thái) GDQP (Mến) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)
Văn (Thắng) Tin (Thư) Văn (Chi) GDQP (Sơn) GDCD (Phương)

Sử (Y.Anh) Toán (My) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)


Toán (My) Văn (Lan) Sử (Hạnh) GDCD (Phương) Toán (Trang)
Toán (My) Hóa (Thắng) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
GDCD (Phương) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Lý (Tuyên) Tin (Thư) Hóa (Hà) Văn (Lan) Anh (Hương)
Lý (Tuyên) Toán (My) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Anh (Thường) Toán (My) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Anh (Thường) Sinh (Hiền) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Hóa (Mai)

BDHSG tỉnh
Địa (N.Anh) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) Sử (Hạnh)
Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TC.Toán (Trang)
TC.Anh (Thường) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) TC.Toán (Trang)
Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Hóa (Mai) Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Anh (Hương)

Lý (Tuyên) GDCD (Phương) Địa (N.Anh) Anh (Hiền) Sinh (Trang)


Lý (Tuyên) Lý (Oanh) GDCD (Phương) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
Văn (Thắng) TD (Khang) Toán (Nghĩa) Sinh (Trang) GDQP (Mến)
Văn (Thắng) TD (Khang) Toán (Nghĩa) Sinh (Trang) GDQP (Mến)

Địa (N.Anh) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Anh (Thường) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Anh (Minh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Tin (Phương) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Sinh (Hiền) Anh (Hiền) Tin (Phương) Toán (Ngân) Văn (Lan)

BDHSG tỉnh

Sử (Y.Anh) Văn (Lan) TD (Trúc) Anh (Hiền) TD (Trúc)


Hóa (Mai) Văn (Lan) TD (Trúc) Anh (Hiền) TD (Trúc)
Hóa (Mai) TC.Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân) Toán (Trang)
Văn (Thắng) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) C.Nghệ (Thái)
SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

Toán (My) Sinh (Hiền) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)


Toán (My) Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)
Hóa (Mai) Địa (N.Anh) TC.Toán (Nghĩa) Sử (Hạnh) Anh (Hương)
Sinh (Hiền) Địa (N.Anh) Hóa (Hà) Sử (Hạnh) Anh (Hương)

Tin (Phương) Sử (Y.Anh) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Anh (Hương)


Tin (Phương) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh) Anh (Hiền) Anh (Hương)
TD (Khang) Anh (Hiền) Lý (Oanh) TC.Toán (Ngân) Toán (Trang)
TD (Khang) Anh (Hiền) Sinh (Hành) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)
TC.Văn (Thắng) Hóa (Thắng) Sinh (Hành) Địa (N.Anh) Hóa (Mai)

BDHSG tỉnh

Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.4 B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 09/1

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN_1 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
S 3 Văn (Mai) TNHN_3 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Sử (Hạnh) Anh (Liên) Anh (Luân)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Sử (Hạnh) Anh (Liên) Anh (Luân)
2

1
C 2 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
3
4
1 Sử (Hạnh) Anh (Liên) TNHN_3 (Tr.My) TD (Khang) TD (Trúc)
2 Sử (Hạnh) TNHN_2 (Tr.My) CĐH3(L-Danh) TD (Khang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Toán (Nhân) Toán (My) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Luân)

3
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 TD (Chính) Toán (Trang) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 TD (Chính) Toán (Trang) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) TD (Chính) Văn (Lan) TNHN_3 (L.Hiền) Văn (Khánh)
4 Tin (Khánh) TD (Chính) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)

4
1 TVHĐ (Q.Nhân)
2 TVHĐ (Q.Nhân)
C 3
4
5
6
1 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán (Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
2 L1(T1-Oanh) Văn (Sương) CĐT2(L-Bình) Si(H-Trang) Sinh (Hành)
S 3 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Văn (Lan) Sử (Diệp) Sử (Đào)
4 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (My-Thư) TNHN_1 (Danh) Sử (Diệp) Tin (Nhị)
5 Anh (Minh) Ch.T-Ti (My-Thư) GDĐP (Hạnh) CĐT3(H-N.Anh) Tin (Nhị)

5
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân) L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân) L3(H-Tài) GDĐP (Y.Anh)
S
S 3 Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình) TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh)
4 Anh (Minh) Anh (Liên) Toán (Bình) Hóa (Hiền) H4(Si-Danh)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)

6 1 H1(T1-Thủy) GDĐP (Duyên) Anh (Luân) Văn (Khánh) Toán (Bình)


2 H1(T1-Thủy) Sử (Hạnh) Tin (Suyền) Anh (Liên) CĐT4(Si-Bình)
3 Văn (Mai) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) CĐH4(Si-Danh)
C
4 H2(T2-Thủy) Toán (N.Anh)
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 GDĐP (Hạnh) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 TNHN_3 (Tr.Mai) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Lý (Tuyên) GDĐP (Hạnh) Sinh (Hành)
4 TNHN_1 (Tr.Mai) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) CN2(L-Cường) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
5 CĐL1(T1-Oanh) CĐH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường) CĐSi(H-Hiền) Văn (Khánh)

7
1 TVHĐ (Q.Nhân)
2 TVHĐ (Q.Nhân)
BDHSG tỉnh
C 3 TVHĐ (Q.Nhân)
4 TVHĐ (Q.Nhân)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


023-2024 ÁP DỤNG TỪ 09/10/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
L4(VSD-Tài) TNHN_2 (Q.Nhân) TNHN_2 (Lam) 2 CN1(T1T2-Cường)
Văn (Chính) Toán (Khoa) TNHN_3 (Lam) S 3 CN1(T1T2-Cường)
Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 TNHN_3 (Thái)
Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 Toán (Q.Anh)
2

1 TNHN_2 (Thái)
0Tr1+10Tr2 (Hội trường) C 2 CĐL1(T1Si-Giang)
3 Sử (Y.Anh)
4
TD (Trúc) Tin (Suyền) TD (Khang) 1 Anh (Quốc)
TD (Trúc) Tin (Suyền) TD (Khang) 2 Anh (Quốc)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) CĐT7(A2-Khoa) S 3 TD (Chính)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) Anh (Liên) 4 TD (Chính)
GDĐP (Y.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) 5
3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 L1(T1Si-Giang)
Anh (Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 L1(T1Si-Giang)
Toán (N.Anh) CĐL4(A1-Quốc) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 Văn (Mai)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 Văn (Mai)

4
1
2
C 3
4
5
6
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) Sử (Đào) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
TNHN_1 (Tài) Văn (Duyên) Tin (Suyền) S 3 Toán (Q.Anh)
Sử (Đào) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
Ch.Địa (Tùng) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 5 H1(T1-Thắng)

5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 1 Tin (Nhị)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) L5(A1-Quốc) Anh (Liên) 2 Tin (Nhị)
S
Anh (Luân) TNHN_3 (Q.Nhân) Toán (Khoa) S 3 Văn (Mai)
Sử (Đào) TNHN_1 (Q.Nhân) TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng)

Tin (Nhị) GDĐP (Y.Anh) CĐL5(A2-Tài) 6 1 Si1(T1A1A2-Trang)


Tin (Nhị) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 2 Si1(T1A1A2-Trang)
CĐL3(VSD-Tài) Toán (Khoa) Anh (Liên) 3 Sử (Y.Anh)
C
TNHN_3 (Tài) Anh (Minh) GDĐP (Y.Anh) 4 Anh (Quốc)
5
6
7
CĐT5(VSD-N.Anh) TD (Khang) Toán (Khoa) 1 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) TD (Khang) Toán (Khoa) 2 Toán (Q.Anh)
TNHN_2 (Tr.My) Toán (Khoa) Tin (Suyền) S 3 CĐH1(T1-Thắng)
L4(VSD-Tài) CĐT6(A1-Khoa) Sử (Đào) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Văn (Chính) Anh (Minh) Sử (Đào) 5
7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 08 tháng 10 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11T2 11L 11H 11Si 11VSĐ 11A1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn) Sử (Diệp)
L2(T2-Giang) Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường)
L2(T2-Giang) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4 Anh (Thường)

Toán (Ngân) Anh (Luân) Văn (Duyên) CĐT4(Si-N.Anh) CĐT5(VSD-Khoa) Văn (Mai)
TNHN_3 (Thái) Anh (Luân) Văn (Duyên) CĐL1 CĐT5(VSD-Khoa) Anh (Thường)
CĐL2(T2-Giang) Sử (Đào) Anh (Luân) CĐT6(A1-Khoa)
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
Văn (Duyên) Toán (N.Anh) Toán (Nghĩa) Anh (Luân) Văn (Tiên) Văn (Mai)
Văn (Duyên) CĐT2(L-N.Anh) Anh (Thường) Anh (Luân) Toán (Khoa) Văn (Mai)
Anh (Luân) CĐH3(L-Hà) Anh (Thường) NN2(Si-My) Tin (Thư) KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2 KP3(A1-Phương)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 Sinh (Ngọc) Si2

BDHSG tỉnh
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) TNHN_3 (Lam) L1 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Toán (Khoa)
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) TNHN_1 (Cường) L1 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn) Toán (Khoa)
CĐH2(T2-Hà) CN2(L-Cường) GDQP (Sơn) Sinh (Ngọc) TD (Khang) TNHN_1 (Khoa)
GDQP (Sơn) CN2(L-Cường) Tin (Suyền) GDQP (Mến) TD (Khang) TNHN_2 (N.Anh-T)
Anh (Luân) GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Toán (N.Anh) GDQP (Mến) Anh (Thường)

TNHN_2 (Th.Hiền)
TNHN_3 (Th.Hiền)

TNHN_1 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
TNHN_2 (Thái) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân) TD (Trúc)
Sử (Y.Anh) TNHN_2 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Anh (Luân) TNHN_3 (Thái) TD (Khang) Toán (N.Anh) KP2(VSD-Phương) Anh (Thường)
Ch.T-Ti (Tú-Khánh) Anh (Luân) Anh (Thường) Ch.Văn (Tiên) L4(A1-Tài)

BDHSG tỉnh

Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_1 (Mến) L3 H5(A1-Hà)


Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_3 (Mến) L3 H5(A1-Hà)
Văn (Duyên) Lý (Hồng) NN1(H-My) Sử (Đào) Sử (Diệp) GDQP (Sơn)
Sử (Y.Anh) TNHN_1 (Hồng) NN1(H-My) Văn (Khánh) Sử (Diệp) L4(A1-Tài)
SHL (Thái) SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp) SHL (Khoa)

TD (Chính) CĐT3(H-Nghĩa) TNHN_2 (N.Anh-T) Toán (Khoa) Si1


TD (Chính) Sử (Y.Anh) Văn (Duyên) Anh (Luân) Toán (Khoa) Si1
CĐT1(Ti-Tú) TD (Chính) TNHN_2 (Lam) Tin (Thư) TNHN_1 (Diệp) CĐH5(A1-Hà)
TD (Chính) Tin (Thư) Ch.Địa (Tuấn) Toán (Khoa)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Toán (Ngân) H3(L-Hà) CĐL3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) CĐL3 Tin (Nhị)


Toán (Ngân) H3(L-Hà) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) Tin (Nhị)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) Sinh (Ngọc) Văn (Tiên) CĐL4(A1-Tài)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4 CĐSi1
CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 CĐSi2 TNHN_3 (N.Anh-T)

BDHSG tỉnh

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)

Thái Hồng Cường Mến Diệp Khoa


B.10 B.11 B.12 B.13 B.14 D.8
11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L
Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
L5(A2-Giang) Toán (Bình) 2 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm)
L5(A2-Giang) Toán (Bình) S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng) Lý (Diễm)
Toán (Bình) Văn (Khánh) 4 GDQP (Sơn) Toán (Phi) Sử (Y.Anh)
Toán (Bình) Văn (Khánh) 5 GDQP (Sơn) Toán (Phi) Toán (Trang)
2
H6(A2-Hà) Tin (Nhị) 1 Anh (Quốc) Văn (Thắng) GDQP (Mến)
H6(A2-Hà) TNHN_2 (Danh) C 2 Hóa (Thắng) Văn (Thắng) GDQP (Mến)
Toán (Bình) 3 Toán (Trí) Hóa (Thắng) Hóa (Hà)
4 Lý (Giang) Hóa (Thắng) Văn (Thắng)
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 1 Lý (Giang) Toán (Phi) Địa (Tuấn)
KP4(A2-Phương) H7(A3-Thắng) 2 Lý (Giang) Địa (Tuấn) Anh (Liên)
Anh (Quốc) Toán (Bình) S 3 TC.Văn (Tiên) Anh (Hương) Anh (Liên)
Văn (Mai) CĐT8(A3-Bình) 4 Văn (Tiên) Anh (Hương) Tin (Phương)
Văn (Mai) 5 Văn (Tiên) Lý (Giang) Tin (Phương)

3
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) TD (Khang) 1 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà)
Anh (Quốc) TD (Khang) 2 Sinh (Ngọc) Tin (Phương) Hóa (Hà)
GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang) TC.Anh (Hương)
Sử (Diệp) TNHN_1 (Khánh) 4 Lý (Giang) Toán (Phi) Toán (Trang)
Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5 Toán (Trí) Sử (Y.Anh) Toán (Trang)

4
1 TD (Chính) Lý (Giang) Anh (Liên)
2 TD (Chính) Lý (Giang) GDCD (Phương)
C 3
4
5
6
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí) Ch.Tin (Phương) Văn (Thắng)
TD (Khang) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Văn (Thắng)
Anh (Quốc) CĐL6(A3-Quốc) S 3 Hóa (Thắng) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Lý (Diễm)
TNHN_1 (Bình) Sinh (Trang) 4 Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) Lý (Diễm)
TNHN_3 (Danh) 5 Anh (Quốc) Anh (Hương) Toán (Trang)

5
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Anh (Quốc) Sử (Đào) 1 GDCD (Phương) Địa (Tuấn) TD (Chính)
Anh (Quốc) Sử (Đào) 2 Địa (Tuấn) GDCD (Phương) TD (Chính)
S
CĐH6(A2-Hà) Tin (Nhị) S 3 Địa (Tuấn) GDQP (Mến) Văn (Thắng)
Văn (Mai) GDQP (Sơn) 4 Anh (Quốc) GDQP (Mến) Lý (Diễm)
SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng) SHL (Diễm)

Si1 6 1 Toán (Trí) Anh (Hương) Lý (Diễm)


Si1 CĐH7(A3-Thắng) 2 Toán (Trí) TC.Anh (Hương) Lý (Diễm)
CĐT7(A2-Bình) Sinh (Trang) 3 Tin (Phương) Hóa (Thắng) Sinh (Hiền)
C
4 Tin (Phương) Hóa (Thắng) Anh (Liên)
5
6
7
Tin (Suyền) Anh (Luân) 1 Hóa (Thắng) TD (Chính) Toán (Trang)
Tin (Suyền) Anh (Luân) 2 Hóa (Thắng) TD (Chính) TC.Văn (Thắng)
TNHN_2 (Danh) CĐSi3(A3-Trang) S 3 C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh) Địa (Tuấn)
CĐSi1 TNHN_3 (Danh) 4 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Sử (Y.Anh)
CĐL5(A2-Tài) 5 Văn (Tiên) Sinh (Ngọc) Hóa (Hà)

7
1
2
BDHSG tỉn
C 3
4
5
6
Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng Diễm
D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2 B.3
12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh)
Anh (Thường) C.Nghệ (Thái) GDQP (Mến) Địa (N.Anh) Toán (Trang)
Toán (My) Sinh (Hiền) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)
Sinh (Hiền) Tin (Thư) Văn (Chi) GDQP (Sơn) Tin (Khánh)

Toán (My) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) GDQP (Mến)
Toán (My) Văn (Lan) Sử (Hạnh) Toán (Ngân) GDQP (Mến)
TC.Anh (Thường) Toán (My) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Sử (Y.Anh) Lý (Oanh) Địa (N.Anh) Tin (Phương) Văn (Lan)
Lý (Tuyên) Tin (Thư) Hóa (Hà) Văn (Lan) Anh (Hương)
Lý (Tuyên) Toán (My) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Văn (Thắng) Toán (My) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Văn (Lan)
Anh (Thường) Toán (My) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Anh (Thường) Sinh (Hiền) Văn (Chi) Địa (N.Anh) Hóa (Mai)

BDHSG tỉnh
C.Nghệ (Cường) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
Toán (My) Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
Văn (Thắng) Toán (My) Văn (Chi) GDCD (Phương) C.Nghệ (Thái)
Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Hóa (Mai) Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Anh (Hương)

Văn (Thắng) GDCD (Phương) Toán (Nghĩa) Sinh (Trang) Toán (Trang)
Văn (Thắng) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Sinh (Trang) Toán (Trang)

Địa (N.Anh) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Hóa (Thắng) Anh (Minh) Văn (Lan) Toán (Trang)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Anh (Minh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) Tin (Phương) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Hóa (Mai) Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái) Toán (Ngân) Văn (Lan)

BDHSG tỉnh

Sử (Y.Anh) Văn (Lan) TD (Trúc) Anh (Hiền) Anh (Hương)


Hóa (Mai) Văn (Lan) TD (Trúc) Anh (Hiền) Anh (Hương)
Hóa (Mai) TC.Anh (Hiền) Sinh (Hành) Toán (Ngân) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Hóa (Mai)
SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

Lý (Tuyên) Sinh (Hiền) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)


Lý (Tuyên) Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Hóa (Mai) Địa (N.Anh)
Hóa (Mai) Địa (N.Anh) TC.Toán (Nghĩa) Sử (Hạnh) TC.Toán (Trang)
Sinh (Hiền) Địa (N.Anh) Hóa (Hà) Sử (Hạnh) TC.Toán (Trang)

Tin (Phương) Sử (Y.Anh) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Anh (Hương)


Tin (Phương) Sử (Y.Anh) Lý (Oanh) Anh (Hiền) Anh (Hương)
TD (Khang) Anh (Hiền) Lý (Oanh) TC.Toán (Ngân) Toán (Trang)
TD (Khang) Anh (Hiền) Sinh (Hành) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)
TC.Văn (Thắng) Hóa (Thắng) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Sử (Hạnh)

BDHSG tỉnh

Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.4 B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 16/1

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN_1 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
S 3 Văn (Mai) Toán (Trang) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Anh (Luân)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Sử (Hạnh) Sử (Diệp) Anh (Luân)
2

1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
C 2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình) Văn (Khánh) GDĐP (Dũng)
3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
1 L1(T1-Oanh) Anh (Liên) TNHN_3 (Tr.My) Si(H-Trang) TD (Trúc)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2 (Tr.My) CĐH3(L-Danh) Si(H-Trang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Sử (Đào)
4 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Văn (Mai) Ch.Tin (Thư) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Luân)

3
1
2
BDHSG tỉnh
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00
6
1 TD (Chính) Anh (Liên) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 TD (Chính) Anh (Liên) TD (Chính) Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) TD (Chính) Văn (Lan) TNHN_3 (L.Hiền) Văn (Khánh)
4 Tin (Khánh) TD (Chính) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Liên) Toán (Bình)

4
1 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
2 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Lý (Tuyên) Toán (N.Anh) Văn (Khánh)
C 3
15g10-17g00 HS toàn trường nghỉ học, SH CLB
4
5
6
1
2
7g thi HSG tỉnh 180 phút các môn T, L, H, Si, A
S 3 HS toàn trường nghỉ buổi sáng
4
5
5
1 Toán (Nhân) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan) TD (Khang) Toán (Bình)
2 Toán (Nhân) Sử (Hạnh) Văn (Lan) TD (Khang) Toán (Bình)
C 3 Sử (Hạnh) H2(T2-Thủy) Toán (Bình) Anh (Liên) Sinh (Hành)
4 Sử (Hạnh) H2(T2-Thủy) Toán (Bình) Anh (Liên) Sinh (Hành)
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00
6
1
2
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
S HS toàn trường nghỉ buổi sáng
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
S 3 HS toàn trường nghỉ buổi sáng
4
5

6 1 CĐL1(T1-Oanh) Ch.T-Ti (My-Thư) Anh (Luân) CĐSi(H-Hiền) CĐH4(Si-Danh)


2 H1(T1-Thủy) Toán (My) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Tin (Nhị)
3 H1(T1-Thủy) Toán (My) Tin (Suyền) L3(H-Tài) Tin (Nhị)
C
4 Anh (Minh) CĐH2(T2-Thủy) Tin (Suyền) L3(H-Tài) Anh (Luân)
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) L2(T2-Diễm) TNHN_1 (Danh) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
2 GDĐP (Hạnh) L2(T2-Diễm) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
S 3 Văn (Mai) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) Lý (Tuyên) CĐT3(H-N.Anh) Sinh (Hành)
4 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) CN2(L-Cường) Toán (N.Anh) H4(Si-Danh)
5 Anh (Minh) Anh (Liên) CN2(L-Cường) TNHN_1 (L.Hiền) H4(Si-Danh)

7
1 TNHN_3 (Tr.Mai) TNHN_3 (Nhị) Anh (Luân) Hóa (Hiền) TNHN_1 (Tr.My)
2 TNHN_1 (Tr.Mai) H2(T2-Thủy) Anh (Luân) Hóa (Hiền) Sử (Đào)
C 3 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) CĐT2(L-Bình) GDĐP (Dũng) Văn (Khánh)
4 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) GDĐP (Dũng) Anh (Liên) CĐT4(Si-Bình)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


023-2024 ÁP DỤNG TỪ 16/10/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
CĐL3(VSD-Tài) TNHN_2 (Q.Nhân) TNHN_2 (Lam) 2 CN1(T1T2-Cường)
Văn (Chính) Toán (Khoa) TNHN_3 (Lam) S 3 CN1(T1T2-Cường)
Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 TNHN_3 (Thái)
Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 Toán (Q.Anh)
2
GDĐP (Dũng) Sử (Đào) Văn (Duyên) 1 Tin (Nhị)
TNHN_1 (Tài) Sử (Đào) Tin (Suyền) C 2 TNHN_2 (Thái)
0Tr1+10Tr2 (Hội trường) 3 Toán (Q.Anh)
0Tr1+10Tr2 (Hội trường) 4 Toán (Q.Anh)
TD (Trúc) Tin (Suyền) TD (Khang) 1 TD (Chính)
TD (Trúc) Tin (Suyền) TD (Khang) 2 TD (Chính)
Tin (Nhị) Văn (Duyên) GDĐP (Y.Anh) S 3 Anh (Quốc)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) Anh (Liên) 4 Anh (Quốc)
Văn (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) 5 Sử (Y.Anh)

3
1
2
C 3
4
5
tiết 5,6 từ 17g30-19g00
6
Anh (Luân) CĐL4(A1-Quốc) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
Anh (Luân) Văn (Duyên) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
L4(VSD-Tài) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 L1(T1Si-Giang)
L4(VSD-Tài) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 L1(T1Si-Giang)

4
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) 1 Toán (Q.Anh)
Ch.V-S-Đ (Chính-Đào-Tùng) Anh (Minh) CĐT7(A2-Khoa) 2 Toán (Q.Anh)
C 3
ỉ học, SH CLB
4
5
6
1
2
n T, L, H, Si, A
ổi sáng S 3
4
5
5
1 H1(T1-Thắng)
2 H1(T1-Thắng)
Nghỉ Nghỉ Nghỉ
C 3 Văn (Mai)
4 Văn (Mai)
5
t 5,6 từ 17g30-19g00
6
1
2
in; kỹ năng nói tiếng Anh
ổi sáng S
in; kỹ năng nói tiếng Anh
ổi sáng S 3
4
5

Tin (Nhị) GDĐP (Y.Anh) CĐL5(A2-Tài) 6 1 Si1(T1A1A2-Trang)


TNHN_3 (Tài) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 2 Si1(T1A1A2-Trang)
Anh (Luân) Anh (Minh) Anh (Liên) 3 CĐL1(T1Si-Giang)
C
Toán (N.Anh) CĐT6(A1-Khoa) Anh (Liên) 4 Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
5
6
7
CĐT5(VSD-N.Anh) L5(A1-Quốc) Toán (Khoa) 1 Anh (Quốc)
Toán (N.Anh) L5(A1-Quốc) Toán (Khoa) 2 Anh (Quốc)
TNHN_2 (Tr.My) Anh (Minh) Tin (Suyền) S 3 CĐH1(T1-Thắng)
Ch.Địa (Tùng) Toán (Khoa) Sử (Đào) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Văn (Chính) Toán (Khoa) Sử (Đào) 5 Sử (Y.Anh)

7
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) TNHN_3 (Q.Nhân) Anh (Liên) 1 TNHN_1 (Dũng)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) TNHN_1 (Q.Nhân) Anh (Liên) 2 Tin (Nhị)
Sử (Đào) TD (Khang) Toán (Khoa) C 3 Văn (Mai)
Sử (Đào) TD (Khang) TNHN_1 (Lam) 4 Văn (Mai)
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 15 tháng 10 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11T2 11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

CĐL2(T2-Giang) Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4


Ch.Tin (Khánh) Sử (Y.Anh) Toán (Nghĩa) H4(SiVSD-Thắng) H4

TNHN_3 (Thái) Anh (Luân) Tin (Suyền) CĐT4(Si-N.Anh) CĐT5(VSD-Khoa)


Văn (Duyên) Anh (Luân) TNHN_2 (Lam) Toán (N.Anh) CĐT5(VSD-Khoa)
Ch.Toán (Tú) Toán (N.Anh) Văn (Duyên) Tin (Thư) Anh (Luân)
CĐT1(Ti-Tú) CĐT2(L-N.Anh) Văn (Duyên) Tin (Thư) Anh (Luân)
Văn (Duyên) Lý (Hồng) TNHN_3 (Lam) Anh (Luân) Ch.Văn (Tiên)
Văn (Duyên) Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) Anh (Luân) Văn (Tiên)
Anh (Luân) CĐH3(L-Hà) Toán (Nghĩa) NN2(Si-My) Tin (Thư)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2

BDHSG tỉnh
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) Toán (Nghĩa) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) CĐT3(H-Nghĩa) Sinh (Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)


CĐH2(T2-Hà) GDQP (Sơn) Tin (Suyền) Sinh (Ngọc) TD (Khang)
GDQP (Sơn) H3(L-Hà) Tin (Suyền) L1 TD (Khang)
Sử (Y.Anh) H3(L-Hà) GDQP (Sơn) L1 GDQP (Mến)

Toán (Ngân) TNHN_1 (Hồng) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân)


Toán (Ngân) Sử (Y.Anh) Hóa (Thủy) TD (Trúc) Anh (Luân)

15g10-17g00 HS toàn trường nghỉ học, SH CLB

7g thi HSG tỉnh 180 phút các môn T, L, H, Si, A


HS toàn trường nghỉ buổi sáng

TNHN_1 (Thái) Anh (Luân) Hóa (Thủy) Văn (Khánh)


TNHN_2 (Thái) Anh (Luân) Hóa (Thủy) Văn (Khánh)
Nghỉ
Anh (Luân) TNHN_2 (Thái) TNHN_1 (Cường) Toán (N.Anh)
Anh (Luân) TNHN_3 (Thái) NN1(H-My) Toán (N.Anh)

7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng

L2(T2-Giang) Tin (Suyền) Văn (Duyên) TNHN_2 (N.Anh-T) Toán (Khoa)


L2(T2-Giang) Tin (Suyền) Văn (Duyên) Tin (Thư) Toán (Khoa)
Sử (Y.Anh) Toán (N.Anh) TD (Khang) CĐL1 Tin (Thư)
oại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7) TD (Khang)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Toán (Ngân) CN2(L-Cường) CĐL3(HVSD-Oanh) Sử (Đào) CĐL3


Toán (Ngân) CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Văn (Tiên)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) GDQP (Mến) Văn (Tiên)
H2(T2-Hà) Văn (Thắng) Hóa (Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4
CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 Toán (N.Anh) CĐSi2

Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_1 (Mến) L3


Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) Toán (N.Anh) L3(HVSD-Oanh) TNHN_3 (Mến) L3
TD (Chính) TD (Chính) NN1(H-My) Anh (Luân) Sử (Diệp)
TD (Chính) TD (Chính) NN1(H-My) Anh (Luân) Sử (Diệp)

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)

Thái Hồng Cường Mến Diệp


B.10 B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) 2 Toán (Trí) Văn (Thắng)
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng)
Văn (Mai) Toán (Bình) Văn (Khánh) 4 GDQP (Sơn) Toán (Phi)
Văn (Mai) Toán (Bình) Văn (Khánh) 5 GDQP (Sơn) Toán (Phi)
2
L4(A1-Tài) TD (Khang) TNHN_2 (Danh) 1 Địa (Tuấn) Ch.Tin (Phương)
Tin (Nhị) TD (Khang) TNHN_3 (Danh) C 2 GDCD (Phương) Địa (Tuấn)
CĐT6(A1-Khoa) Toán (Bình) GDQP (Sơn) 3 TD (Chính) Anh (Hương)
Toán (Khoa) TNHN_1 (Bình) Tin (Nhị) 4 TD (Chính) Anh (Hương)
Văn (Mai) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 1 Lý (Giang) GDCD (Phương)
Văn (Mai) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 2 Lý (Giang) Địa (Tuấn)
TD (Trúc) Văn (Mai) Sinh (Trang) S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang)
TD (Trúc) Văn (Mai) Sử (Đào) 4 Văn (Tiên) Hóa (Thắng)
H5(A1-Hà) Anh (Quốc) Sử (Đào) 5 Văn (Tiên) Hóa (Thắng)

3
1
2
C 3
4
5
6
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 1 Lý (Giang) Tin (Phương)
Toán (Khoa) Anh (Quốc) TD (Khang) 2 Lý (Giang) Tin (Phương)
CĐL4(A1-Tài) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang)
TNHN_2 (N.Anh-T) Sử (Diệp) TNHN_1 (Khánh) 4 Anh (Quốc) Sinh (Ngọc)
TNHN_3 (N.Anh-T) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5 Sinh (Ngọc) Toán (Phi)

4
CĐH5(A1-Hà) CĐT7(A2-Bình) Tin (Nhị) 1 Toán (Trí) Hóa (Thắng)
GDQP (Sơn) CĐH6(A2-Hà) CĐT8(A3-Bình) 2 Toán (Trí) Hóa (Thắng)
C 3
15g10-
4
5
6
1
2
7g thi H
S 3
4
5
5
1 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
Nghỉ Nghỉ Nghỉ
C 3 Anh (Quốc) Văn (Thắng)
4 Anh (Quốc) Văn (Thắng)
5
6
1
2
g Anh 7g thi HSG tỉnh 1
S
g Anh 7g thi HSG tỉnh 1
S 3
4
5

Si1 Si1 L6(A3-Quốc) 6 1 Toán (Trí) Anh (Hương)


Si1 Si1 L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) TC.Anh (Hương)
Toán (Khoa) TNHN_3 (Danh) CĐL6(A3-Quốc) 3 Tin (Phương) Toán (Phi)
C
4 Tin (Phương) Toán (Phi)
5
6
7
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) Sinh (Trang) 1 Hóa (Thắng) TD (Chính)
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) CĐSi3(A3-Trang) 2 Hóa (Thắng) TD (Chính)
TNHN_1 (Khoa) TNHN_2 (Danh) Anh (Luân) S 3 C.Nghệ (Cường) Sử (Y.Anh)
CĐSi1 CĐSi1 Anh (Luân) 4 Văn (Tiên) Sử (Y.Anh)
Sử (Diệp) Văn (Mai) Anh (Luân) 5 Văn (Tiên) TC.Văn (Thắng)

7
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Toán (Bình) 1 Địa (Tuấn) Lý (Giang)
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Toán (Bình) 2 Sử (Y.Anh) Lý (Giang)
Tin (Nhị) Anh (Quốc) CĐH7(A3-Thắng) C 3 Sử (Y.Anh) GDQP (Mến)
Tin (Nhị) CĐL5(A2-Tài) Văn (Khánh) 4 Anh (Quốc) GDQP (Mến)
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán (Trang) Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Lý (Diễm) Toán (My) C.Nghệ (Thái) GDQP (Mến) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
Lý (Diễm) Hóa (Mai) Sinh (Hiền) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Trang)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) Sinh (Hiền) Văn (Chi) GDQP (Sơn) Toán (Trang)

GDQP (Mến) Toán (My) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
GDQP (Mến) Toán (My) GDQP (Sơn) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Toán (Trang) GDCD (Phương) Toán (My) Tin (Phương) Văn (Lan) GDQP (Mến)
Toán (Trang) Văn (Thắng) Văn (Lan) Tin (Phương) GDCD (Phương) GDQP (Mến)
Địa (Tuấn) Lý (Tuyên) Tin (Thư) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Lý (Tuyên) Tin (Thư) GDCD (Phương) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Văn (Thắng) Hóa (Thắng) Văn (Chi) Địa (N.Anh) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) Địa (N.Anh) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Tin (Phương) Sinh (Hiền) GDCD (Phương) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Văn (Lan)

BDHSG tỉnh
Hóa (Hà) Văn (Thắng) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
Hóa (Hà) Toán (My) Văn (Lan) Anh (Minh) TD (Trúc) TD (Trúc)
TC.Anh (Hương) Sử (Y.Anh) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Sử (Hạnh)
Sử (Y.Anh) Hóa (Mai) Toán (My) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Sinh (Hiền) Hóa (Mai) Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Anh (Hương)

Anh (Liên) Văn (Thắng) Lý (Oanh) C.Nghệ (Thái) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) Sinh (Hiền) Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Sinh (Trang)

15g10-17g00 HS toàn trường nghỉ học, SH CLB

7g thi HSG tỉnh 180 phút các môn T, L, H, Si, A


HS toàn trường nghỉ buổi sáng

Văn (Thắng) GDQP (Sơn) Toán (My)


Văn (Thắng) GDQP (Sơn) Toán (My)
Nghỉ Nghỉ Nghỉ
Lý (Diễm) Toán (My) Hóa (Thắng)
Lý (Diễm) C.Nghệ (Cường) Hóa (Thắng)

7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng
7g thi HSG tỉnh 180 phút V, S, Đ, GDCD, Tin; kỹ năng nói tiếng Anh
HS toàn trường nghỉ buổi sáng

Hóa (Hà) Hóa (Mai) Địa (N.Anh) TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Hóa (Hà) Hóa (Mai) Sinh (Hiền) TC.Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Sinh (Hiền) Hóa (Mai) TC.Anh (Hiền) Hóa (Hà) Sinh (Trang) Anh (Hương)
Sinh (Hiền) Sử (Y.Anh) Toán (My) Hóa (Hà) Sinh (Trang) Anh (Hương)

Văn (Thắng) TD (Khang) Sử (Y.Anh) Anh (Minh) Anh (Hiền) Sử (Hạnh)


TC.Văn (Thắng) TD (Khang) Sử (Y.Anh) Anh (Minh) Anh (Hiền) Lý (Oanh)
Lý (Diễm) Tin (Phương) Anh (Hiền) Sử (Hạnh) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)
Địa (Tuấn) Tin (Phương) Anh (Hiền) Sinh (Hành) TC.Toán (Ngân) Hóa (Mai)
Tin (Phương) Sinh (Hiền) Hóa (Thắng) Sinh (Hành) Toán (Ngân) Hóa (Mai)

TD (Chính) Lý (Tuyên) TD (Khang) Toán (Nghĩa) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh)


TD (Chính) Lý (Tuyên) TD (Khang) Toán (Nghĩa) Sử (Hạnh) Địa (N.Anh)
Anh (Liên) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Anh (Hương)
Sử (Y.Anh) Địa (N.Anh) Lý (Oanh) Sử (Hạnh) Hóa (Mai) Anh (Hương)

Diễm Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.3 B.4 B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 23/1

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn (Mai) TNHN_1 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
S 3 Văn (Mai) TNHN_3 (Nhị) H3(L-Danh) Hóa (Hiền) NN (My)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Tin (Suyền) Sử (Diệp) Anh (Luân)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Tin (Suyền) Sử (Diệp) Anh (Luân)
2

1 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
C 2 Toán (Nhân) Ch.T-Ti (Trang-Thư) Toán (Bình) Văn (Khánh) Sinh (Hành)
3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
1 L1(T1-Oanh) Anh (Liên) TNHN_3 (Tr.My) Si(H-Trang) TD (Trúc)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2 (Tr.My) CĐH3(L-Danh) Si(H-Trang) TD (Trúc)
S 3 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) Sử (Đào)
4 Sử (Hạnh) H2(T2-Thủy) Lý (Tuyên) Tin (Suyền) GDQP (Sơn)
5 Văn (Mai) H2(T2-Thủy) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Luân)

3
1
2
C 3
4
5
6
1 TD (Chính) Anh (Liên) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) TNHN_2 (Tr.My)
2 TD (Chính) Anh (Liên) Sử (Hạnh) Hóa (Hiền) TNHN_3 (Tr.My)
S 3 TNHN_2 (Tr.My) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan) TNHN_3 (L.Hiền) Văn (Khánh)
4 Tin (Khánh) GDĐP (Hạnh) Văn (Lan) TNHN_2 (Tr.My) Toán (Bình)
5 Tin (Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2 (Tr.My) Anh (Liên) Toán (Bình)

4
1
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) Văn (Sương) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Văn (Khánh)
2 Toán (Nhân) Toán (My) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Văn (Khánh)
S 3 Sử (Hạnh) Ch.T-Ti (Trang-Thư) TD (Chính) TD (Khang) H4(Si-Danh)
4 Anh (Minh) Sử (Hạnh) TD (Chính) TD (Khang) H4(Si-Danh)
5 Anh (Minh) Sử (Hạnh) Văn (Lan) GDĐP (Dũng) Toán (Bình)

5
1
2
C 3
4
5
6
1 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Sinh (Hành)
2 Toán (Nhân) L2(T2-Diễm) Anh (Luân) Toán (N.Anh) Sinh (Hành)
S
S 3 TNHN_3 (Tr.Mai) Toán (My) CĐT2(L-Bình) Hóa (Hiền) Tin (Nhị)
4 TNHN_1 (Tr.Mai) Toán (My) TNHN_1 (Danh) TNHN_1 (L.Hiền) Tin (Nhị)
5 SHL (Tr.Mai) SHL (Nhị) SHL (Danh) SHL (L.Hiền) SHL (Tr.My)

6 1 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Văn (Khánh)


2 H1(T1-Thủy) CĐL2(T2-Tài) Lý (Tuyên) Anh (Liên) Văn (Khánh)
3 Văn (Mai) TD (Chính) Anh (Luân) Văn (Khánh) GDĐP (Dũng)
C
4 Văn (Mai) TD (Chính) Anh (Luân) Văn (Khánh) GDĐP (Dũng)
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn (Sương) Lý (Tuyên) Văn (Khánh) CĐT4(Si-Bình)
2 CDL1(T1-Oanh) Văn (Sương) Toán (Bình) Toán (N.Anh) Sinh (Hành)
S 3 Anh (Minh) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) GDĐP (Dũng) CĐT3(H-N.Anh) Sử (Đào)
4 GDĐP (Dũng) Tin.T-Ti (Nhị-Thư) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) CDH4(Si-Danh)
5 Toán (Nhân) CDH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN_1 (Tr.My)

7
1
2
C 3
4
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc.

Nguyễn Thị Hồng Phúc Phạm Văn Tùng


023-2024 ÁP DỤNG TỪ 23/10/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
CĐL3(VSD-Tài) TNHN_2 (Q.Nhân) TNHN_2 (Lam) 2 CN1(T1T2-Cường)
Văn (Chính) Toán (Khoa) TNHN_3 (Lam) S 3 CN1(T1T2-Cường)
Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 Tin (Nhị)
Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 Tin (Nhị)
2
Tin (Nhị) Anh (Minh) Tin (Suyền) 1 Văn (Mai)
Tin (Nhị) Anh (Minh) Tin (Suyền) C 2 TNHN_2 (Thái)
0Tr1+10Tr2 (Hội trường) 3 TNHN_3 (Thái)
0Tr1+10Tr2 (Hội trường) 4 CDL1(T1Si-Giang)
TD (Trúc) Tin (Suyền) TD (Khang) 1 TD (Chính)
TD (Trúc) Tin (Suyền) TD (Khang) 2 TD (Chính)
Toán (N.Anh) Văn (Duyên) CĐL5(A2-Tài) S 3 Anh (Quốc)
GDQP (Mến) Văn (Duyên) Anh (Liên) 4 Anh (Quốc)
Văn (Chính) Anh (Minh) Anh (Liên) 5 Sử (Y.Anh)

3
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Luân) CĐL4(A1-Quốc) L6(A2-Tài) 1 Toán (Q.Anh)
Anh (Luân) Văn (Duyên) L6(A2-Tài) 2 Toán (Q.Anh)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Anh (Liên) S 3 GDQP (Sơn)
Toán (N.Anh) Anh (Minh) Văn (Duyên) 4 L1(T1Si-Giang)
Ch.Địa (Tùng) Anh (Minh) Văn (Duyên) 5 L1(T1Si-Giang)

4
1
2
C 3
4
5
6
Anh (Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Toán (Q.Anh)
CĐT5(VSD-N.Anh) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Toán (Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) S 3 Sử (Y.Anh)
KP2(VSD-Phương) CĐT6(A1-Khoa) Văn (Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
Sử (Đào) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 5 H1(T1-Thắng)

5
1
2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Sử (Đào) Toán (Khoa) 1 Văn (Mai)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Sử (Đào) Toán (Khoa) 2 Văn (Mai)
S
L4(VSD-Tài) TNHN_3 (Q.Nhân) GDĐP (Dũng) S 3 Anh (Quốc)
L4(VSD-Tài) TNHN_1 (Q.Nhân) TNHN_1 (Lam) 4 TNHN_1 (Dũng)
SHL (Tài) SHL (Q.Nhân) SHL (Lam) 5 SHL (Dũng)

Toán (N.Anh) TD (Khang) Sử (Đào) 6 1 Si1(T1A1A2-Trang)


Toán (N.Anh) TD (Khang) Sử (Đào) 2 Si1(T1A1A2-Trang)
Ch.V-S (Chính-Đào) Anh (Minh) Anh (Liên) 3 Toán (Q.Anh)
C
Ch.V-S (Chính-Đào) Anh (Minh) Anh (Liên) 4 Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
5
6
7
GDĐP (Dũng) L5(A1-Quốc) CĐT7(A2-Khoa) 1 Toán (Q.Anh)
TNHN_3 (Tài) L5(A1-Quốc) Toán (Khoa) 2 Toán (Q.Anh)
TNHN_1 (Tài) Toán (Khoa) Anh (Liên) S 3 CĐH1(T1-Thắng)
TNHN_2 (Tr.My) Toán (Khoa) Anh (Liên) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Sử (Đào) GDĐP (Dũng) Anh (Liên) 5 Văn (Mai)

7
1
2
C 3
4
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 22 tháng 10 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11T2 11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

KP1(T1T2-Phương) Lý (Hồng) Văn (Duyên) Văn (Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

L2(T2-Giang) Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) Toán (N.Anh) Toán (Khoa)


L2(T2-Giang) Văn (Thắng) Toán (Nghĩa) Toán (N.Anh) Toán (Khoa)

TNHN_3 (Thái) Toán (N.Anh) Văn (Duyên) TD (Trúc) Anh (Luân)


Văn (Duyên) CĐT2(L-N.Anh) TNHN_2 (Lam) TD (Trúc) Anh (Luân)
CDL2(T2-Giang) Anh (Luân) Tin (Suyền) Văn (Khánh) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

CĐT1(Ti-Tú) Anh (Luân) Tin (Suyền) CDL1 Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

Văn (Duyên) Toán (N.Anh) TNHN_3 (Lam) Anh (Luân) Ch.Văn (Tiên)
Văn (Duyên) Toán (N.Anh) Anh (Thường) Anh (Luân) Văn (Tiên)
Anh (Luân) CĐH3(L-Hà) Toán (Nghĩa) NN2(Si-My) Ch.Địa (Tuấn)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 Toán (N.Anh) Si2
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3
Tin.T-Ti (Suyền-Khánh) Lý (Hồng) L3(HVSD-Oanh) Sinh (Ngọc) L3
CĐH2(T2-Hà) GDQP (Sơn) TNHN_1 (Cường) Sinh (Ngọc) KP2(VSD-Phương)
GDQP (Sơn) H3(L-Hà) CDT3(H-Nghĩa) L1 KP2(VSD-Phương)
Sử (Y.Anh) H3(L-Hà) GDQP (Sơn) L1 GDQP (Mến)

TD (Chính) Sử (Y.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) TD (Khang)


TD (Chính) Sử (Y.Anh) Hóa (Thủy) Tin (Thư) TD (Khang)
Toán (Ngân) Anh (Luân) Anh (Thường) TNHN_2 (N.Anh-T) CDT5(VSD-Khoa)
Toán (Ngân) TNHN_2 (Thái) Anh (Thường) CDT4(Si-N.Anh) Tin (Thư)
Ch.T-Ti (Tú-Khánh) TNHN_3 (Thái) Anh (Thường) Anh (Luân) Tin (Thư)

Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) TD (Chính) TD (Khang) H4(SiVSD-Thắng) H4


Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) TD (Chính) TD (Khang) H4(SiVSD-Thắng) H4
Anh (Luân) Lý (Hồng) Sử (Y.Anh) TNHN_3 (Mến) Sử (Diệp)
Anh (Luân) TNHN_1 (Hồng) Sử (Y.Anh) TNHN_1 (Mến) Sử (Diệp)
SHL (Thái) SHL (Hồng) SHL (Cường) SHL (Mến) SHL (Diệp)

H2(T2-Hà) Văn (Thắng) NN1(H-My) Sinh (Ngọc) Anh (Luân)


H2(T2-Hà) Văn (Thắng) NN1(H-My) Sinh (Ngọc) Anh (Luân)
Toán (Ngân) Lý (Hồng) Hóa (Thủy) NN2(Si-My) Toán (Khoa)
oại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7) Hóa (Thủy)

TNHN_1 (Thái) CN2(L-Cường) CĐL3(HVSD-Oanh) Sử (Đào) CĐL3


TNHN_2 (Thái) CN2(L-Cường) Hóa (Thủy) Sử (Đào) Văn (Tiên)
Toán (Ngân) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) GDQP (Mến) Văn (Tiên)
Sử (Y.Anh) Tin (Suyền) Hóa (Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4
CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 Toán (N.Anh) CĐSi2

Thái Hồng Cường Mến Diệp


B.10 B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) 2 Toán (Trí) Văn (Thắng)
Sử (Diệp) L5(A2-Giang) Toán (Bình) S 3 Toán (Trí) Văn (Thắng)
Văn (Mai) Toán (Bình) Văn (Khánh) 4 GDQP (Sơn) Địa (Tuấn)
Văn (Mai) Toán (Bình) Văn (Khánh) 5 GDQP (Sơn) Sử (Y.Anh)
2
Toán (Khoa) TD (Khang) TNHN_2 (Danh) 1 Địa (Tuấn) Tin (Phương)
CĐT6(A1-Khoa) TD (Khang) TNHN_3 (Danh) C 2 GDCD (Phương) Tin (Phương)
TD (Trúc) Toán (Bình) Tin (Nhị) 3 TD (Chính) Anh (Hương)
TD (Trúc) TNHN_1 (Bình) Tin (Nhị) 4 TD (Chính) Anh (Hương)
L4(A1-Tài) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 1 Lý (Giang) GDCD (Phương)
Văn (Mai) H6(A2-Hà) H7(A3-Thắng) 2 Lý (Giang) Địa (Tuấn)
Anh (Thường) Văn (Mai) Sinh (Trang) S 3 TC.Văn (Tiên) Lý (Giang)
Anh (Thường) Văn (Mai) Sử (Đào) 4 Văn (Tiên) Hóa (Thắng)
Anh (Thường) Anh (Quốc) Sử (Đào) 5 Văn (Tiên) Hóa (Thắng)

3
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) TD (Khang) 1 Lý (Giang) Sử (Y.Anh)
KP3(A1-Phương) Anh (Quốc) TD (Khang) 2 Sử (Y.Anh) Lý (Giang)
Anh (Thường) GDQP (Mến) Anh (Luân) S 3 TC.Anh (Quốc) Lý (Giang)
Anh (Thường) CĐL5(A2-Tài) Anh (Luân) 4 Toán (Trí) Sinh (Ngọc)
GDQP (Sơn) Sử (Diệp) Văn (Khánh) 5 Sinh (Ngọc) Toán (Phi)

4
1
2
C 3
4
5
6
TNHN_2 (N.Anh-T) Văn (Mai) CĐL6(A3-Quốc) 1 Anh (Quốc) Hóa (Thắng)
L4(A1-Tài) Anh (Quốc) Anh (Luân) 2 Hóa (Thắng) C.Nghệ (Cường)
Tin (Nhị) Anh (Quốc) CĐT8(A3-Bình) S 3 Hóa (Thắng) Toán (Phi)
Tin (Nhị) Anh (Quốc) Toán (Bình) 4 Toán (Trí) Toán (Phi)
TNHN_1 (Khoa) CĐH6(A2-Hà) 5 Toán (Trí) Anh (Hương)

5
1
2
C 3
4
5
6
CDL4(A1-Tài) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 1 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
Anh (Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 2 Toán (Trí) Ch.T-Ti (Phi-Phương)
S
Toán (Khoa) TNHN_2 (Danh) Sinh (Trang) S 3 Hóa (Thắng) Văn (Thắng)
Toán (Khoa) CĐT7(A2-Bình) TNHN_1 (Khánh) 4 Địa (Tuấn) TC.Văn (Thắng)
SHL (Khoa) SHL (Bình) SHL (M.Khánh) 5 SHL (Tuấn) SHL (N.Thắng)

Si1 Si1 GDQP (Sơn) 6 1 Tin (Phương) Toán (Phi)


Si1 Si1 CĐH7(A3-Thắng) 2 Tin (Phương) Toán (Phi)
TNHN_3 (N.Anh-T) Anh (Quốc) CĐSi3(A3-Trang) 3 Sử (Y.Anh) Sinh (Ngọc)
C
4 Sinh (Ngọc) Ch.Tin (Phương)
5
6
7
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) 1 Anh (Quốc) TD (Chính)
H5(A1-Hà) Tin (Suyền) 2 Anh (Quốc) TD (Chính)
CDH5(A1_Hà) TNHN_3 (Danh) S 3 C.Nghệ (Cường) TC.Anh (Hương)
CĐSi1 CĐSi1 4 Văn (Tiên) GDQP (Mến)
Anh (Thường) Sử (Diệp) 5 Văn (Tiên) GDQP (Mến)

7
1
2
C 3
4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý (Diễm) Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh)
Toán (Trang) Toán (My) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Địa (N.Anh) Tin (Khánh)
GDQP (Mến) Hóa (Mai) Địa (N.Anh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Toán (Trang)
GDQP (Mến) Hóa (Mai) Địa (N.Anh) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) Anh (Hương)

Văn (Thắng) Toán (My) GDQP (Sơn) TC.Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Văn (Thắng) Toán (My) GDQP (Sơn) TC.Toán (Nghĩa) Toán (Ngân) Văn (Lan)
Toán (Trang) GDCD (Phương) Toán (My) Tin (Phương) Văn (Lan) GDQP (Mến)
Toán (Trang) Văn (Thắng) Văn (Lan) Tin (Phương) GDCD (Phương) GDQP (Mến)
Địa (Tuấn) Lý (Tuyên) Tin (Thư) Toán (Nghĩa) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Lý (Tuyên) Tin (Thư) GDCD (Phương) Văn (Lan) Anh (Hương)
Anh (Liên) Văn (Thắng) Hóa (Thắng) C.Nghệ (Thái) Sử (Hạnh) GDCD (Phương)
GDCD (Phương) Văn (Thắng) C.Nghệ (Thái) Văn (Chi) Lý (Giang) Văn (Lan)
Hóa (Hà) Hóa (Mai) GDCD (Phương) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Lý (Giang) Văn (Lan)
Hóa (Hà) C.Nghệ (Cường) TC.Văn (Lan) Anh (Minh) Hóa (Mai) TD (Trúc)
Hóa (Hà) Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) Hóa (Mai) TD (Trúc)
Văn (Thắng) Hóa (Mai) TD (Khang) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
Sử (Y.Anh) Hóa (Mai) TD (Khang) Văn (Chi) Tin (Phương) Anh (Hương)
TC.Anh (Hương) Hóa (Mai) Anh (Hiền) Ch.Văn (Chi) Văn (Lan) Sử (Hạnh)

Toán (Trang) Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) Sử (Hạnh) Hóa (Mai)
Toán (Trang) Anh (Thường) Văn (Lan) Anh (Minh) Anh (Hiền) Hóa (Mai)
C.Nghệ (Cường) Lý (Tuyên) Toán (My) Anh (Minh) Anh (Hiền) Văn (Lan)
Sử (Y.Anh) GDQP (Sơn) Toán (My) Địa (N.Anh) Văn (Lan) Toán (Trang)
Lý (Diễm) GDQP (Sơn) Sử (Y.Anh) Địa (N.Anh) Toán (Ngân) Toán (Trang)

Anh (Liên) TC.Văn (Thắng) Anh (Hiền) Lý (Oanh) Sinh (Trang) TC.Toán (Trang)
Anh (Liên) Văn (Thắng) Anh (Hiền) Lý (Oanh) Sinh (Trang) TC.Toán (Trang)
Lý (Diễm) Anh (Thường) Lý (Oanh) Sinh (Hành) Anh (Hiền) Anh (Hương)
Lý (Diễm) TC.Anh (Thường) Lý (Oanh) Toán (Nghĩa) Anh (Hiền) Anh (Hương)
SHL (Diễm) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Nghĩa) SHL (N.Anh-Đ) SHL (Hạnh)

TD (Chính) Toán (My) Hóa (Thắng) Văn (Chi) TD (Trúc) Địa (N.Anh)
TD (Chính) Sử (Y.Anh) Toán (My) Văn (Chi) TD (Trúc) Địa (N.Anh)
Văn (Thắng) Địa (N.Anh) Toán (My) TD (Trúc) Anh (Hiền) Toán (Trang)
TC.Văn (Thắng) Địa (N.Anh) TD (Khang) TD (Trúc) Toán (Ngân) Sinh (Trang)

Tin (Phương) TD (Khang) Hóa (Thắng) Sinh (Hành) Địa (N.Anh) Sử (Hạnh)
Tin (Phương) TD (Khang) Hóa (Thắng) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) Sinh (Trang)
Địa (Tuấn) Tin (Phương) Sử (Y.Anh) Sử (Hạnh) Anh (Hiền) C.Nghệ (Thái)
Lý (Diễm) Tin (Phương) Anh (Hiền) Hóa (Hà) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)
Lý (Diễm) Sử (Y.Anh) TC.Anh (Hiền) Hóa (Hà) TC.Toán (Ngân) Lý (Oanh)

Diễm Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.3 B.4 B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 30/1

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn(Mai) TNHN_1(Nhị) H3(L-Danh) Hóa(Hiền) NN(My)
S 3 Văn(Mai) TNHN_3(Nhị) H3(L-Danh) Hóa(Hiền) NN(My)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Tin(Suyền) Sử(Diệp) Anh(Luân)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Tin(Suyền) Sử(Diệp) Anh(Luân)
2

1 Toán(Nhân) Ch.Toán(Trang) Sử(Hạnh) Văn(Khánh) GDĐP(Dũng)


C 2 Toán(Nhân) Ch.Toán(Trang) Sử(Hạnh) Văn(Khánh) Sinh(Hành)
3 Anh(Minh) TD(Chính) Toán(Bình) GDĐP(Dũng) Sinh(Hành)
4 Anh(Minh) TD(Chính) Toán(Bình) Hóa(Hiền) Văn(Khánh)
1 L1(T1-Oanh) Anh(Liên) TNHN_3(Tr.My) Si(H-Trang) TD(Trúc)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) CĐH3(L-Danh) Si(H-Trang) TD(Trúc)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên) Tin(Suyền) Sử(Đào)
4 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Lý(Tuyên) Tin(Suyền) GDQP(Sơn)
5 Văn(Mai) H2(T2-Thủy) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Anh(Luân)

3
1
2
C 3
KIỂM TRA GIỮA KỲ 1
4
5
6
1 TD(Chính) Anh(Liên) Toán(Bình) Hóa(Hiền) TNHN_2(Tr.My)
2 TD(Chính) Anh(Liên) Toán(Bình) Hóa(Hiền) TNHN_3(Tr.My)
S 3 TNHN_2(Tr.My) CĐL2(T2-Tài) Văn(Lan) TNHN_3(L.Hiền) Văn(Khánh)
4 Tin(Khánh) GDĐP(Dũng) Văn(Lan) TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình)
5 Tin(Khánh) CĐT1(Ti-My) TNHN_2(Tr.My) Anh(Liên) Toán(Bình)

4
1 H1(T1A2-Thủy) L2(T2-Diễm) A3(L-Luân) H3(H-Hiền) H4(Si-Danh)
2 H1(T1A2-Thủy) L2(T2-Diễm) A3(L-Luân) H3(H-Hiền) H4(Si-Danh)
C 3 A1(T1-Minh) V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình) V2 A4(Si-Luân)
4 A1(T1-Minh) V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình) V2 A4(Si-Luân)
5
6
1 Toán(Nhân) Văn(Sương) Lý(Tuyên) Anh(Liên) Văn(Khánh)
2 Toán(Nhân) Toán(My) Lý(Tuyên) Anh(Liên) Văn(Khánh)
S 3 Sử(Hạnh) Ch.T(Trang) TD(Chính) TD(Khang) H4(Si-Danh)
4 Anh(Minh) Sử(Hạnh) TD(Chính) TD(Khang) H4(Si-Danh)
5 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Văn(Lan) Toán(N.Anh) Toán(Bình)

5
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
C 3
4
5
6
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Văn(Lan) Toán(N.Anh) Sinh(Hành)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Anh(Luân) Toán(N.Anh) Sinh(Hành)
S
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) Toán(My) CĐT2(L-Bình) Hóa(Hiền) Tin(Nhị)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Toán(My) TNHN_1(Danh) TNHN_1(L.Hiền) Tin(Nhị)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh) SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My)

6 1
Ngoại ngữ 2
2
3 H1(T1-Thủy) A2(T2H-Liên) Lý(Tuyên) A2 CĐT1(Si-Bình)
C
4 H1(T1-Thủy) A2(T2H-Liên) Lý(Tuyên) A2 Toán(Bình)
5
6
7
1 CĐH1(T1-Thủy) Văn(Sương) Anh(Luân) Văn(Khánh) Sinh(Hành)
2 CĐL1(T1-Oanh) Văn(Sương) Anh(Luân) CĐSi(HT1-Hiền) Sinh(Hành)
S 3 Văn(Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDĐP(Dũng) CĐT3(H-N.Anh) Sử(Đào)
4 GDĐP(Dũng) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) CDH4(Si-Danh)
5 Sử(Hạnh) CĐH2(T2-Thủy) CN2(L-Cường) L3(H-Tài) TNHN_1(Tr.My)

7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti Ti T5(Si-Bình)
2 T1(T1-Nhân) H2(T2LA1-Danh) H2 L1(H-Tài) T5(Si-Bình)
C 3 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1 Si1 Si2(Si-Hành)
4 L1(T1VSD-Oanh) T2(T2-Trang) L3(L-Tuyên) T4(H-N.Anh) Si2(Si-Hành)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận: NGƯỜI LẬP BẢNG
- CBGVNV; PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Tg. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN

Phạm Văn Tùng


023-2024 ÁP DỤNG TỪ 30/10/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
CĐL3(VSD-Tài) TNHN_2(Q.Nhân) TNHN_2(Lam) 2 CN1(T1T2-Cường)
TNHN_1(Tài) Toán(Khoa) TNHN_3(Lam) S 3 CN1(T1T2-Cường)
Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 Tin(Nhị)
Ch.Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 Tin(Nhị)
2
Tin(Nhị) Anh(Minh) Tin(Suyền) 1 Văn(Mai)
Tin(Nhị) Anh(Minh) Tin(Suyền) C 2 TNHN_2(Thái)
Văn(Chính) Văn(Duyên) Toán(Khoa) 3 TNHN_3(Thái)
Ch.Văn(Chính) GDĐP(Dũng) Anh(Liên) 4 CDL1(T1Si-Giang)
TD(Trúc) Tin(Suyền) TD(Khang) 1 TD(Chính)
TD(Trúc) Tin(Suyền) TD(Khang) 2 TD(Chính)
Toán(N.Anh) Văn(Duyên) CĐL5(A2-Tài) S 3 Anh(Quốc)
GDQP(Mến) Văn(Duyên) Anh(Liên) 4 Anh(Quốc)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Anh(Minh) Anh(Liên) 5 Sử(Y.Anh)

3
1
2
C 3
Ỳ1
4
5
6
Toán(N.Anh) CĐL4(A1-Quốc) L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh)
Toán(N.Anh) Văn(Duyên) L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh)
Anh(Luân) Anh(Minh) Anh(Liên) S 3 GDQP(Sơn)
Anh(Luân) Anh(Minh) Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang)
Ch.Địa(Tùng) Anh(Minh) Văn(Duyên) 5 L1(T1Si-Giang)

4
T6(VSD-N.Anh-T) Sử(Đào) H1 1 T1(T1-Q.Anh)
T6(VSD-N.Anh-T) Sử(Đào) H1 2 T1(T1-Q.Anh)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) V2 L6(A2-Tài) C 3 V1(T1A1A3-Mai)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) V2 L6(A2-Tài) 4 V1(T1A1A3-Mai)
5
6
Anh(Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh)
Tin(Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) CĐT6(A1-Khoa) Văn(Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
Sử(Đào) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 5 H1(T1-Thắng)

5
1
G 2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng) A6(A1-Minh) Toán(Khoa) 1 Văn(Mai)
Ch.Đ(Tùng) A6(A1-Minh) Toán(Khoa) 2 Văn(Mai)
S
L4(VSD-Tài) TNHN_1(Q.Nhân) GDĐP(Dũng) S 3 Anh(Quốc)
L4(VSD-Tài) TNHN_3(Q.Nhân) TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng)
SHL(Tài) SHL(Q.Nhân) SHL(Lam) 5 SHL(Dũng)

6 1 Si1(T1A1A2-Trang)
2 Si1(T1A1A2-Trang)
CĐT5(VSD-N.Anh-T) TD(Khang) Sử(Đào) 3
C Ngoại ngữ 2:(N - B.9) +(P - B.10) +(Tr - C.7)
Anh(Luân) TD(Khang) Sử(Đào) 4
5
6
7
GDĐP(Dũng) L5(A1-Quốc) CĐT7(A2-Khoa) 1 Sử(Y.Anh)
TNHN_3(Tài) L5(A1-Quốc) Toán(Khoa) 2 Toán(Q.Anh)
TNHN_1(Tài) Toán(Khoa) Anh(Liên) S 3 Toán(Q.Anh)
TNHN_2(Tr.My) Toán(Khoa) Anh(Liên) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Sử(Đào) GDĐP(Dũng) Anh(Liên) 5 CĐH1(T1-Thắng)

7
V3(VSD-Chính) Ti Ti 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang)

V3(VSD-Chính) H2 T8(A2-Khoa) 2 A1(T1H-Quốc)


A5(VSD-Luân) T7(A2-Khoa) V1 C 3 Ti(T1T2LVSDA1A3-Nhị)
L1 L5(A2-Quốc) A7(A2-Liên) 4 S(T1T2LVSD-Diệp)
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 29 tháng 10 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11T2 11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
KP1(T1T2-Phương) Lý(Hồng) Văn(Duyên) Văn(Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ(Tuấn)

KP1(T1T2-Phương) Lý(Hồng) Văn(Duyên) Văn(Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ(Tuấn)

L2(T2-Giang) Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa)


L2(T2-Giang) Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa)

TNHN_3(Thái) Toán(N.Anh) Văn(Duyên) TD(Trúc) Anh(Luân)


Văn(Duyên) CĐT2(L-N.Anh) TNHN_2(Lam) TD(Trúc) Anh(Luân)
CDL2(T2-Giang) Anh(Luân) Tin(Suyền) Văn(Khánh) Ch.V-S-Đ(Tiên-Diệp-Tuấn)

Toán(Ngân) Anh(Luân) Tin(Suyền) CDL1 Ch.V-S-Đ(Tiên-Diệp-Tuấn)

Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) TNHN_3(Thanh Hiền)


Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) TNHN_1(Diệp)
Anh(Luân) CĐH3(L-Thắng) Toán(Nghĩa) Sinh(Ngọc) Ch.Địa(Tuấn)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2

KIỂM TRA GIỮA KỲ 1


Tin.T-Ti(Suyền-Khánh) GDQP(Sơn) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3
Tin.T-Ti(Suyền-Khánh) Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3
CĐH2(T2-Thắng) Lý(Hồng) TNHN_1(Cường) Toán(N.Anh) KP2(VSD-Phương)
GDQP(Sơn) H3(L-Thắng) Hóa(Thủy) L1 KP2(VSD-Phương)
Sử(Y.Anh) H3(L-Thắng) CDT3(H-Nghĩa) L1 GDQP(Mến)

V2(T2LA2-Mai) V2 NN1(H-My) L5(SiVSDA1-Tài) L5


V2(T2LA2-Mai) V2 TNHN3(Lam) L5(SiVSDA1-Tài) L5
L2(T2-Giang) Sử(Y.Anh) Toán(Nghĩa) Văn(Khánh) Toán(Khoa)
L2(T2-Giang) Sử(Y.Anh) GDQP(Sơn) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)

TD(Chính) T3(L-N.Anh-T) Hóa(Thủy) GDQP(Mến) TD(Khang)


TD(Chính) GDQP(Mến) Hóa(Thủy) CĐT4(Si-N.Anh-T) TD(Khang)
Toán(Ngân) Anh(Luân) Anh(Thường) TNHN_2(N.Anh-T) CDT5(VSD-Khoa)
Toán(Ngân) TNHN_2(Thái) Anh(Thường) Anh(Luân) Văn(Tiên)
Ch.T-Ti(Tú-Khánh) TNHN_3(Thái) Văn(Duyên) Anh(Luân) Ch.Văn(Tiên)

BỒI DƯỠNG HSG

TNHN1(Thái) TD(Chính) TD(Khang) H4(SiVSD-Thắng) H4


TNHN2(Thái) TD(Chính) TD(Khang) H4(SiVSD-Thắng) H4
Anh(Luân) Lý(Hồng) Sử(Y.Anh) TNHN_3(Mến) Sử(Diệp)
Anh(Luân) TNHN_1(Hồng) Sử(Y.Anh) TNHN_1(Mến) Sử(Diệp)
SHL(Thái) SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

H2(T2-Thắng) Lý(Hồng) NN1(H-My) Toán(N.Anh) Anh(Luân)


H2(T2-Thắng) Văn(Thắng) NN1(H-My) Toán(N.Anh) Anh(Luân)
H3(H-Thủy)
goại ngữ 2:(N - B.9) +(P - B.10) +(Tr - C.7) Ngoại ngữ 2
H3(H-Thủy)

Ch.T-Ti(Ngân-Khánh) CN2(L-Cường) CĐL3(HVSD-Oanh) Sử(Đào) CĐL3


Ch.T-Ti(Ngân-Khánh) CN2(L-Cường) Hóa(Thủy) Sử(Đào) Văn(Tiên)
CĐT1(Ti-Tú) Tin(Suyền) Hóa(Thủy) Anh(Luân) Văn(Tiên)
Sử(Y.Anh) Tin(Suyền) Hóa(Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4
CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 Toán(N.Anh) CĐSi2

Si1 Si1 Si1 H4(Si-Thắng) Si1


A2(T2Si-Luân) L3(L-Hồng) A1 A2 V3(VSD-Tiên)
Ti Ti L1(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) Ti
S S T1(H-Nghĩa) Si2(Si-Ngọc) S

Thái Hồng Cường Mến Diệp


B.10 B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) 2 Toán(Trí) Văn(Thắng)
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) S 3 Toán(Trí) Văn(Thắng)
Văn(Mai) Toán(Bình) Văn(Khánh) 4 GDQP(Sơn) Địa(Tuấn)
Văn(Mai) Toán(Bình) Văn(Khánh) 5 GDQP(Sơn) Sử(Y.Anh)
2
Toán(Khoa) TNHN_1(Bình) TNHN_2(Danh) 1 Địa(Tuấn) Sinh(Ngọc)
CĐT6(A1-Khoa) Toán(Bình) TNHN_3(Danh) C 2 GDCD(Phương) Sinh(Ngọc)
TD(Trúc) KP4(A2-Phương) Tin(Nhị) 3 Sinh(Ngọc) Anh(Hương)
TD(Trúc) KP4(A2-Phương) Tin(Nhị) 4 Sinh(Ngọc) Anh(Hương)
L4(A1-Tài) H6(A2-Thủy) H7(A3-Thắng) 1 Anh(Quốc) GDCD(Phương)
Văn(Mai) H6(A2-Thủy) H7(A3-Thắng) 2 Anh(Quốc) Địa(Tuấn)
Anh(Thường) Văn(Mai) Sinh(Trang) S 3 C.Nghệ(Cường) Lý(Giang)
Anh(Thường) Văn(Mai) Sử(Đào) 4 Lý(Giang) Hóa(Thắng)
Anh(Thường) Anh(Quốc) Sử(Đào) 5 Lý(Giang) Hóa(Thắng)

3
1
2
C 3
4
5
6
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TD(Khang) 1 Lý(Giang) Sử(Y.Anh)
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TD(Khang) 2 Sử(Y.Anh) Lý(Giang)
Anh(Thường) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3 Sử(Y.Anh) Lý(Giang)
Anh(Thường) CĐL5(A2-Tài) Văn(Khánh) 4 TC.Anh(Quốc) Toán(Phi)
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Văn(Khánh) 5 Toán(Trí) Ch.Tin(Phương)

4
L5 V2 T9(A3-Bình) 1 Lý(Giang) Anh(Hương)
L5 V2 T9(A3-Bình) 2 Anh(Quốc) TC.Anh(Hương)
V1 Anh(Quốc) V1 C 3
V1 V1 4
5
6
TNHN_1(Khoa) Văn(Mai) CĐL6(A3-Quốc) 1 Anh(Quốc) Hóa(Thắng)
TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) Anh(Luân) 2 Hóa(Thắng) C.Nghệ(Cường)
Tin(Nhị) Anh(Quốc) CĐT8(A3-Bình) S 3 Hóa(Thắng) Toán(Phi)
Tin(Nhị) Anh(Quốc) Toán(Bình) 4 Toán(Trí) Toán(Phi)
Anh(Thường) CĐH6(A2-Thủy) 5 Toán(Trí) Anh(Hương)

5
1 Toán(Trí) H2(T2L-Thắng)
2 Toán(Trí) H2(T2L-Thắng)
C 3 A1(T1T2Si-Quốc) A1
4 A1(T1T2Si-Quốc) A1
5
6
CDL4(A1-Tài) TD(Khang) L6(A3-Quốc) 1 Văn(Tiên) Ch.T-Ti(Phi-Phương)
L4(A1-Tài) TD(Khang) L6(A3-Quốc) 2 Văn(Tiên) Ch.T-Ti(Phi-Phương)
S
Toán(Khoa) TNHN_2(Danh) CĐH7(A3-Thắng) S 3 TC.Văn(Tiên) Văn(Thắng)
Toán(Khoa) CĐT7(A2-Bình) TNHN_1(Khánh) 4 Địa(Tuấn) TC.Văn(Thắng)
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5 SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng)

Si1 Si1 6 1 Tin(Phương) Toán(Phi)


Si1 Si1 GDQP(Sơn) 2 Tin(Phương) Toán(Phi)
3 TD(Chính) Tin(Phương)
Ngoại ngữ 2 C
4 TD(Chính) Tin(Phương)
5
6
7
Văn(Mai) Tin(Suyền) Toán(Bình) 1 Địa(Tuấn) TD(Chính)
Văn(Mai) Tin(Suyền) Toán(Bình) 2 Sử(Y.Anh) TD(Chính)
Sử(Diệp) TNHN_3(Danh) Sinh(Trang) S 3 Hóa(Thắng) Văn(Thắng)
CĐSi1 CĐSi1 Anh(Luân) 4 Văn(Tiên) GDQP(Mến)
Toán(Khoa) Sử(Diệp) Anh(Luân) 5 Văn(Tiên) GDQP(Mến)

7
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 1 Si1(T1T2LHVSDA1A2-Hành) Si1
H5(A1A2-Hà) H5 L6(A3-Quốc) 2 L1(T1H-Tuyên) T2(T2-Phi)
Ti L1 Ti C 3 V1(T1T2SiA1A2-Lan) V1
T7(A1-Khoa) T8(A2-Bình) A7(A3-Luân) 4 H1(T1Si-Thắng) L2(T2-Giang)
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2
12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Diễm) Toán(My) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) C.Nghệ(Thái) Tin(Khánh)
Toán(Trang) Toán(My) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Địa(N.Anh) Tin(Khánh)
GDQP(Mến) Hóa(Mai) Địa(N.Anh) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Toán(Trang)
GDQP(Mến) Hóa(Mai) Địa(N.Anh) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Anh(Hương)

Văn(Thắng) Toán(My) GDQP(Sơn) TC.Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) Văn(Lan)


Văn(Thắng) Toán(My) GDQP(Sơn) TC.Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) Văn(Lan)
Toán(Trang) TC.Văn(Thắng) Toán(My) Tin(Phương) Văn(Lan) GDQP(Mến)
Toán(Trang) Văn(Thắng) Hóa(Thắng) Tin(Phương) Văn(Lan) GDQP(Mến)
Địa(Tuấn) Lý(Tuyên) Văn(Lan) Toán(Nghĩa) Lý(Giang) Anh(Hương)
Anh(Liên) Lý(Tuyên) Sinh(Hiền) GDCD(Phương) Lý(Giang) Anh(Hương)
Anh(Liên) Sinh(Hiền) Hóa(Thắng) Ch.Văn(Chi) Văn(Lan) GDCD(Phương)
GDCD(Phương) Văn(Thắng) C.Nghệ(Thái) Văn(Chi) Toán(Ngân) Văn(Lan)
Hóa(Mai) Văn(Thắng) GDCD(Phương) Ch.V-S-Đ(Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) Văn(Lan)

KIỂM TRA GIỮA KỲ 1


Hóa(Mai) C.Nghệ(Cường) TC.Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)
Hóa(Mai) Anh(Thường) Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)
Văn(Thắng) Hóa(Mai) TD(Khang) Văn(Chi) Tin(Phương) Anh(Hương)
Sử(Y.Anh) Hóa(Mai) TD(Khang) Văn(Chi) Tin(Phương) Anh(Hương)
TC.Anh(Hương) GDCD(Phương) Anh(Hiền) Sinh(Hành) Văn(Lan) Sử(Hạnh)

Văn(Thắng) Hóa(Mai) Sinh(Hiền) Địa(N.Anh) Sử(Hạnh) Toán(Trang)


Sử(Y.Anh) Hóa(Mai) Sinh(Hiền) Toán(Nghĩa) Lý(Giang) Lý(Oanh)

HƯỚNG NGHIỆP

Toán(Trang) Anh(Thường) Văn(Lan) Anh(Minh) Sử(Hạnh) Hóa(Mai)


Toán(Trang) Anh(Thường) Văn(Lan) Anh(Minh) Anh(Hiền) Hóa(Mai)
C.Nghệ(Cường) Lý(Tuyên) Toán(My) Anh(Minh) Địa(N.Anh) Văn(Lan)
Sử(Y.Anh) GDQP(Sơn) Toán(My) Địa(N.Anh) Văn(Lan) Toán(Trang)
Lý(Diễm) GDQP(Sơn) Sử(Y.Anh) Địa(N.Anh) GDCD(Phương) Toán(Trang)

H2 NGLL(Th.Sơn) T5(Si-My) V2(VSD-Chi) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)


H2 NGLL(Th.Sơn) T5(Si-My) V2(VSD-Chi) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)
T4(H-My) A1
T4(H-My) A1

Sinh(Hiền) Lý(Tuyên) Anh(Hiền) Lý(Oanh) Hóa(Mai) TC.Toán(Trang)


Anh(Liên) Sinh(Hiền) Anh(Hiền) Lý(Oanh) Hóa(Mai) TC.Toán(Trang)
Lý(Diễm) Tin(Phương) Lý(Oanh) Sinh(Hành) Anh(Hiền) Anh(Hương)
Lý(Diễm) Tin(Phương) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Anh(Hiền) Anh(Hương)
SHL(Diễm) SHL(Y.Anh) SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

TD(Chính) Toán(My) Sinh(Hiền) Văn(Chi) TD(Trúc) Địa(N.Anh)


TD(Chính) Sử(Y.Anh) Toán(My) Văn(Chi) TD(Trúc) Địa(N.Anh)
Văn(Thắng) Địa(N.Anh) Toán(My) TD(Trúc) Anh(Hiền) Toán(Trang)
TC.Văn(Thắng) Địa(N.Anh) TD(Khang) TD(Trúc) Toán(Ngân) Sinh(Trang)

Tin(Phương) Anh(Thường) Hóa(Thắng) C.Nghệ(Thái) Anh(Hiền) Sử(Hạnh)


Tin(Phương) Anh(Thường) Hóa(Thắng) Sử(Hạnh) Anh(Hiền) Sinh(Trang)
Địa(Tuấn) TD(Khang) Sử(Y.Anh) Sử(Hạnh) Anh(Hiền) C.Nghệ(Thái)
Lý(Diễm) TD(Khang) TC.Anh(Hiền) Hóa(Mai) TC.Toán(Ngân) Lý(Oanh)
Lý(Diễm) Sử(Y.Anh) Anh(Hiền) Hóa(Mai) TC.Toán(Ngân) Lý(Oanh)

Si1 Si1 Si2(Si-Hiền) Si1 Si1 Si1


T3(L-Trang) L1 L4(SiA2-Oanh) L5(VSDA1-Giang) L5 L4
L3(L-Diễm) H3(H-Mai) V1 T6(VSD-Nghĩa) V1 V1
A2(LH-Hương) A2 H1 S(VSDA1A2-Hạnh) S S

Diễm Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.3 B.4 B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 06/1

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L 10H 10Si


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn(Mai) TNHN_1(Nhị) H3(L-Danh) Hóa(Hiền) NN(My)
S 3 Văn(Mai) TNHN_3(Nhị) H3(L-Danh) Hóa(Hiền) NN(My)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Tin(Suyền) Sử(Diệp) Anh(Luân)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Tin(Suyền) Sử(Diệp) Anh(Luân)

2
1 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Sử(Hạnh) Văn(Khánh) GDĐP(Dũng)
2 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Sử(Hạnh) Văn(Khánh) Sinh(Hành)
C 3 H1(T1-Thuỷ) TD(Chính) Toán(Bình) GDĐP(Dũng) Sinh(Hành)
4 H1(T1-Thuỷ) TD(Chính) Toán(Bình) Hóa(Hiền) Văn(Khánh)
5
Ngoại ngữ 2
6
1 L1(T1-Oanh) Anh(Liên) TNHN_3(Tr.My) Si(H-Trang) TD(Trúc)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) Anh(Luân) Si(H-Trang) TD(Trúc)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên) Tin(Suyền) Sử(Đào)
4 Toán(Nhân) T2(T2-Trang) Lý(Tuyên) Tin(Suyền) GDQP(Sơn)
5 Văn(Mai) T2(T2-Trang) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Anh(Luân)

3
1
2
C 3
BỒI DƯỠNG HSG
4
C
BỒI DƯỠNG HSG

5
6
1 TD(Chính) Anh(Liên) Toán(Bình) Hóa(Hiền) TNHN_2(Tr.My)
2 TD(Chính) Anh(Liên) Toán(Bình) Hóa(Hiền) TNHN_3(Tr.My)
S 3 TNHN_2(Tr.My) Ch.Tin(Thư) Văn(Lan) TNHN_3(L.Hiền) Văn(Khánh)
4 Toán(Nhân) GDĐP(Dũng) Văn(Lan) TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình)
5 Toán(Nhân) CĐT1(Ti-My) TNHN_2(Tr.My) Anh(Liên) Toán(Bình)

4
1 H1(T1A2-Thủy) V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình) V2 A4(Si-Luân)
2 H1(T1A2-Thủy) V2(T2HA1-Duyên) T3(L-Bình) V2 A4(Si-Luân)
C 3 TNHN_2(Tr.My) H2(T2-Thủy) A3(L-Luân) H3(H-Hiền) H4(Si-Danh)
4 TNHN_2(Tr.My) H2(T2-Thủy) A3(L-Luân) H3(H-Hiền) H4(Si-Danh)
5
6
1 Toán(Nhân) Văn(Sương) TD(Chính) Anh(Liên) Sử(Đào)
2 Toán(Nhân) Toán(My) TD(Chính) Anh(Liên) Sử(Đào)
S 3 Sử(Hạnh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Văn(Lan) TD(Khang) H4(Si-Danh)
4 Anh(Minh) Sử(Hạnh) CN2(L-Cường) TD(Khang) H4(Si-Danh)
5 Anh(Minh) Sử(Hạnh) CN2(L-Cường) Toán(N.Anh) Toán(Bình)

5
1
2 BỒI DƯỠNG HSG
C 3
4
5
6
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Văn(Lan) Toán(N.Anh) Sinh(Hành)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) Văn(Lan) Toán(N.Anh) Sinh(Hành)
S 3 TNHN_3(Tr.Mai) Toán(My) CĐT2(L-Bình) Hóa(Hiền) Tin(Nhị)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Toán(My) TNHN_1(Danh) TNHN_1(L.Hiền) Tin(Nhị)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh) SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My)

6 1 T1(T1-Nhân) L2(T2-Diễm) Lý(Tuyên) T4(H-N.Anh) Sinh(Hành)


2 T1(T1-Nhân) L2(T2-Diễm) Lý(Tuyên) T4(H-N.Anh) Sinh(Hành)
3 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên) L3(L-Tuyên) A2 CĐT4(Si-Bình)
C
4 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên) L3(L-Tuyên) A2 Toán(Bình)
5
6
7
1 CĐH1(T1-Hiền) Văn(Sương) CĐH3(L-Danh) Văn(Khánh) TNHN_1(Tr.My)
2 GDĐP(Dũng) Văn(Sương) Anh(Luân) CDT3(H-N.Anh) Văn(Khánh)
S 3 Văn(Mai) CĐH2(T2-Hiền) GDĐP(Dũng) CĐSi(HT1-Hiền) Văn(Khánh)
4 Văn(Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Lý(Tuyên) L3(H-Tài) CĐH4(Si-Danh)
5 Sử(Hạnh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Lý(Tuyên) L3(H-Tài) H4(Si-Danh)

7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti Ti T5(Si-Bình)
2 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti Ti T5(Si-Bình)
C 3 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1 Si1 Si2(Si-Hành)
4 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1 Si1 Si2(Si-Hành)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh L.Hiền Tr.My
PHÒNG D.11 D.15 D.16 D.17 D.18
Nơi nhận: NGƯỜI LẬP BẢNG
- CBGVNV; PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Tg. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN

Phạm Văn Tùng


023-2024 ÁP DỤNG TỪ 06/11/2023

10VSĐ 10A1 10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ
CĐL3(VSD-Tài) TNHN_2(Q.Nhân) TNHN_2(Lam) 2 CN1(T1T2-Cường)
TNHN_1(Tài) Toán(Khoa) TNHN_3(Lam) S 3 CN1(T1T2-Cường)
Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 4 Tin(Nhị)
Ch.Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng) H5(A1A2-Danh) 5 Tin(Nhị)
2

Tin(Nhị) Sử(Đào) Tin(Suyền) 1 Văn(Mai)


Tin(Nhị) Sử(Đào) Tin(Suyền) C 2 TNHN_2(Thái)
Văn(Chính) Văn(Duyên) Toán(Khoa) 3 TNHN_3(Thái)
Văn(Chính) GDĐP(Dũng) Anh(Liên) 4 CĐL1(T1Si-Giang)
5
6
TD(Trúc) Tin(Suyền) TD(Khang) 1 TD(Chính)
TD(Trúc) Tin(Suyền) TD(Khang) 2 TD(Chính)
Toán(N.Anh) A6(A1-Minh) CĐL5(A2-Tài) S 3 Anh(Quốc)
GDQP(Mến) A6(A1-Minh) Anh(Liên) 4 Anh(Quốc)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Anh(Minh) Anh(Liên) 5 Sử(Y.Anh)

3
1 L1(T1-Giang)
2 L1(T1-Giang)
C 3 A1(T1H-Quốc)
G
4 A1(T1H-Quốc)
C
G

5
6
Toán(N.Anh) CĐL4(A1-Quốc) Sử(Đào) 1 Toán(Q.Anh)
Toán(N.Anh) Văn(Duyên) Sử(Đào) 2 Toán(Q.Anh)
Anh(Luân) Anh(Minh) Anh(Liên) S 3 GDQP(Sơn)
Anh(Luân) Anh(Minh) Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Anh(Minh) Văn(Duyên) 5 L1(T1Si-Giang)

4
GDĐP(Dũng) V2 H1 1 V1(T1A1A3-Mai)
CĐT5(VSD-N.Anh-T) V2 H1 2 V1(T1A1A3-Mai)
T6(VSD-N.Anh) Văn(Duyên) GDĐP(Dũng) C 3 T1(T1-Q.Anh)
T6(VSD-N.Anh) Văn(Duyên) GDĐP(Dũng) 4 T1(T1-Q.Anh)
5
6
Anh(Luân) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh)
Tin(Nhị) KP3(A1A2-Phương) CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh)
KP2(VSD-Phương) CĐT6(A1-Khoa) Văn(Duyên) 4 H1(T1-Thắng)
Ch.Đ(Tùng) CĐH5(A1A2-Danh) CĐH5 5 H1(T1-Thắng)

5
1
G 2
C 3
4
5
6
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Văn(Duyên) Toán(Khoa) 1 Văn(Mai)
Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Văn(Duyên) Toán(Khoa) 2 Văn(Mai)
Sử(Đào) TNHN_1(Q.Nhân) GDĐP(Dũng) S 3 Anh(Quốc)
Sử(Đào) TNHN_3(Q.Nhân) TNHN_1(Lam) 4 TNHN_1(Dũng)
SHL(Tài) SHL(Q.Nhân) SHL(Lam) 5 SHL(Dũng)

L4(VSD-Tài) Anh(Minh) T8(A2-Khoa) 6 1 Si1(T1A1A2-Trang)


L4(VSD-Tài) Anh(Minh) T8(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang)
A5(VSD-Luân) TD(Khang) L6(A2-Tài) 3 H1(T1T2-Thắng)
C
A5(VSD-Luân) TD(Khang) L6(A2-Tài) 4 H1(T1T2-Thắng)
5
6
7
GDĐP(Dũng) L5(A1-Quốc) CĐT7(A2-Khoa) 1 Sử(Y.Anh)
TNHN_2(Tr.My) L5(A1-Quốc) Toán(Khoa) 2 Toán(Q.Anh)
TNHN_3(Tài) Toán(Khoa) Anh(Liên) S 3 Toán(Q.Anh)
Toán(N.Anh) Toán(Khoa) Anh(Liên) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang)
Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Anh(Minh) Anh(Liên) 5 CĐH1(T1-Thắng)

7
V3(VSD-Chính) Ti Ti 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang)

V3(VSD-Chính) Ti Ti 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang)

Anh(Luân) T7(A1-Khoa) V1 C 3 Ti(T1T2LVSDA1A3-Nhị)


Anh(Luân) T7(A1-Khoa) V1 4 Ti(T1T2LVSDA1A3-Nhị)
5
6
Tài Q.Nhân Lam GVCN Dũng
D.19 D.20 D.21 PHÒNG B.9
Thủ Dầu Một, ngày 04 tháng 11 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Sơn


11T2 11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
KP1(T1T2-Phương) Lý(Hồng) Văn(Duyên) Văn(Khánh) Đ(VS-Dũng)
KP1(T1T2-Phương) Lý(Hồng) Văn(Duyên) Văn(Khánh) Ch.Đ(Tuấn)
L2(T2-Giang) Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Tin(Thư) Toán(Khoa)
L2(T2-Giang) Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Tin(Thư) Toán(Khoa)

TNHN_3(Thái) Toán(N.Anh) Văn(Duyên) TD(Trúc) Anh(Luân)


Văn(Duyên) CĐT2(L-N.Anh) TNHN_2(Lam) TD(Trúc) Anh(Luân)
CĐL2(T2-Giang) Anh(Luân) Tin(Suyền) Văn(Khánh) Ch.V-Đ(Tiên-Tuấn)
Toán(Ngân) Anh(Luân) Tin(Suyền) CĐL1 Ch.V-Đ(Tiên-Tuấn)

Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Anh(Thường) Sử(Đào) TNHN_3(Thanh Hiền)


Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Anh(Thường) Sử(Đào) TNHN_1(Diệp)
Anh(Luân) Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Văn(Khánh) Ch.Địa (Tuấn)
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2
Si2(T2LHVSD-Trang) Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2

Toán(Ngân) A3(L-Luân) T4(H-Nghĩa) Tin(Thư) T6(VSD-Khoa)


Toán(Ngân) A3(L-Luân) T4(H-Nghĩa) Tin(Thư) T6(VSD-Khoa)
L2(T2-Giang) A1 TNHN_1(Mến) A4(VSD-Thường)
L2(T2-Giang) A1 TNHN_3(Mến) A4(VSD-Thường)
T2(T2-Ngân) CĐH3(L-Thắng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3
T2(T2-Ngân) Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3
CĐH2(T2-Thắng) Lý(Hồng) TNHN_1(Cường) Toán(N.Anh) KP2(VSD-Phương)
GDQP(Sơn) H3(L-Thắng) Hóa(Thủy) L1 KP2(VSD-Phương)
Sử(Y.Anh) H3(L-Thắng) CĐT3(H-Nghĩa) L1 GDQP(Mến)

Tin.T-Ti(Suyền-Khánh) TNHN_2(Thái) TNHN3(Lam) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)


Tin.T-Ti(Suyền-Khánh) TNHN_3(Thái) NN1(H-My) Văn(Khánh) Toán(Khoa)
TD(Chính) Sử(Y.Anh) Toán(Nghĩa) L5(SiVSDA1-Tài) L5
TD(Chính) Sử(Y.Anh) GDQP(Sơn) L5(SiVSDA1-Tài) L5

Ngoại ngữ 2

Toán(Ngân) T3(L-N.Anh-T) Hóa(Thủy) GDQP(Mến) TD(Khang)


CĐT1(Ti-Tú) GDQP(Sơn) Hóa(Thủy) CĐT4(Si-N.Anh-T) TD(Khang)
Ch.Toán (Tú) Anh(Luân) Anh(Thường) TNHN_2(N.Anh-T) CĐT5(VSD-Khoa)
V2(T2LA2-Mai) V2 Anh(Thường) Anh(Luân) Tin(Thư)
V2(T2LA2-Mai) V2 Văn(Duyên) Anh(Luân) Tin(Thư)

BỒI DƯỠNG HSG


TNHN1(Thái) Tin(Suyền) TD(Khang) H4(SiVSD-Thắng) H4
TNHN2(Thái) Tin(Suyền) TD(Khang) H4(SiVSD-Thắng) H4
Anh(Luân) Lý(Hồng) Sử(Y.Anh) TNHN_3(Mến) Ch.V(Tiên)
Anh(Luân) TNHN_1(Hồng) Sử(Y.Anh) TNHN_1(Mến) Văn(Tiên)
SHL(Thái) SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

H2(T2-Hà) TD (Chính) NN1(H-My) Sinh(Ngọc) Anh(Luân)


H2(T2-Hà) TD (Chính) NN1(H-My) Sinh(Ngọc) Anh(Luân)
H1 Văn(Thắng) Toán(N.Anh) Sử(Diệp)
H1 GDQP(Sơn) Toán(N.Anh) Sử(Diệp)

Ch.Toán (Ngân) CN2(L-Cường) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Văn(Tiên)


Toán(Ngân) CN2(L-Cường) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Văn(Tiên)
Toán(Ngân) L3(L-Hồng) Tin(Suyền) Anh(Luân) Văn(Tiên)
Sử(Y.Anh) L3(L-Hồng) Hóa(Hà) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4
CĐSi2(T2LHVSD-Trang) CĐSi2 CĐSi2 Toán(N.Anh) CĐSi2

Si1 Si1 Si1 H4(Si-Thắng) Si1


Si1 Si1 Si1 H4(Si-Thắng) Si1
Ti Ti L4(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) Ti
Ti Ti L4(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) Ti

Thái Hồng Cường Mến Diệp


B.10 B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) 2 Toán(Trí) Văn(Thắng)
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) S 3 Toán(Trí) Văn(Thắng)
Văn(Mai) Toán(Bình) Văn(Khánh) 4 GDQP(Sơn) Địa(Tuấn)
Văn(Mai) Toán(Bình) Văn(Khánh) 5 GDQP(Sơn) Sử(Y.Anh)
2

Toán(Khoa) Toán(Bình) TNHN_2(Danh) 1 Địa(Tuấn) Tin(Phương)


CĐT6(A1-Khoa) Toán(Bình) TNHN_3(Danh) C 2 GDCĐ(Phương) Tin(Phương)
TD(Trúc) KP4(A2-Phương) Tin(Nhị) 3 Tin(Phương) Anh(Hương)
TD(Trúc) KP4(A2-Phương) Tin(Nhị) 4 Tin(Phương) Anh(Hương)
5
6
L4(A1-Tài) H6(A2-Thủy) H7(A3-Thắng) 1 Anh(Quốc) GDCD(Phương)
Văn(Mai) H6(A2-Thủy) H7(A3-Thắng) 2 Anh(Quốc) Địa(Tuấn)
Anh(Thường) Văn(Mai) Sinh(Trang) S 3 NGLL(Lam) Lý(Giang)
Anh(Thường) Văn(Mai) Sử(Đào) 4 Lý(Giang) Hóa(Thắng)
Anh(Thường) Anh(Quốc) Văn(Khánh) 5 Lý(Giang) Hóa(Thắng)

3
A5(A1-Thường) T8(A2-Bình) H6(A3-Thắng) 1 Si1(T1T2LHVSDA1A2-Hành) Si1
A5(A1-Thường) Anh(Quốc) H6(A3-Thắng) 2 Si1(T1T2LHVSDA1A2-Hành) Si1
T7(A1-Khoa) Văn(Mai) A7(A3-Luân) C 3 V1(T1T2SiA1A2-Lan) V1
T7(A1-Khoa) Văn(Mai) A7(A3-Luân) 4 V1(T1T2SiA1A2-Lan) V1
C

5
6
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TD(Khang) 1 Lý(Giang) Sử(Y.Anh)
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) TD(Khang) 2 Sử(Y.Anh) Lý(Giang)
Anh(Thường) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3 Sử(Y.Anh) Lý(Giang)
Anh(Thường) Văn(Mai) Sử(Đào) 4 TC.Anh(Quốc) Toán(Phi)
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Văn(Khánh) 5 Toán(Trí) Ch.Tin(Phương)

4
V1 Anh(Quốc) V1 1 Lý(Giang) Sử(Y.Anh)
V1 Anh(Quốc) V1 2 Sử(Y.Anh) NGLL(Lam)
L5 TD(Khang) T9(A3-Bình) C 3 NGLL(Lam) Toán(Phi)
L5 TD(Khang) T9(A3-Bình) 4 NGLL(Lam) Toán(Phi)
5
6
TNHN_1(Khoa) CĐT7(A2-Bình) Sinh(Trang) 1 C.Nghệ(Cường) Hóa(Thắng)
TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) Anh(Luân) 2 Hóa(Thắng) C.Nghệ(Cường)
Tin(Nhị) CDH6(A2-Thủy) CĐT8(A3-Bình) S 3 Hóa(Thắng) Anh(Hương)
Tin(Nhị) V2 Toán(Bình) 4 Anh(Quốc) Anh(Hương)
Anh(Thường) V2 Tin(Nhị) 5 TC.Văn (Tiên) TC.Anh(Hương)

5
1 TD(Chính) H2(T2L-Thắng)
2 TD(Chính) H2(T2L-Thắng)
C 3 A1(T1T2Si-Quốc) A1
4 A1(T1T2Si-Quốc) A1
5
6
CĐL4(A1-Tài) TNHN_1(Bình) Anh(Luân) 1 Văn(Tiên) TD(Chính)
L4(A1-Tài) TNHN_1(Bình) Anh(Luân) 2 Văn(Tiên) TD(Chính)
Toán(Khoa) TNHN_2(Danh) CĐH7(A3-Thắng) S 3 Địa(Tuấn) Văn(Thắng)
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) TNHN_1(Khánh) 4 Anh(Quốc) TC.Văn(Thắng)
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5 SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng)

Si1 Si1 GDQP(Sơn) 6 1 Toán(Trí) GDQP(Mến)


Si1 Si1 GDQP(Sơn) 2 Toán(Trí) GDQP(Mến)
H5(A1A2-Hà) H5 L6(A3-Quốc) 3 Sinh(Ngọc) Ch.T-Ti(Phi-Phương)
C
H5(A1A2-Hà) H5 L6(A3-Quốc) 4 Sinh(Ngọc) Ch.T-Ti(Phi-Phương)
5
6
7
H5(A1-Hà) Tin(Suyền) Toán(Bình) 1 Toán(Trí) Toán(Phi)
H5(A1-Hà) Tin(Suyền) Toán(Bình) 2 Toán(Trí) Toán(Phi)
CDH5(A1-Hà) TNHN_3(Danh) CĐL6(A3-Quốc) S 3 Hóa(Thắng) Sinh (Ngọc)
CĐSi1 CĐSi1 L6(A3-Quốc) 4 Văn(Tiên) Sinh (Ngọc)
Văn(Mai) Sử(Diệp) L6(A3-Quốc) 5 Văn(Tiên) Văn(Thắng)

7
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 1 T1(T1-Trí) L2(T2-Giang)
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 2 T1(T1-Trí) L2(T2-Giang)
Ti L4 Ti C 3 L1(T1H-Tuyên) Toán(Phi)
Ti L4 Ti 4 L1(T1H-Tuyên) Toán(Phi)
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN Tuấn N.Thắng
D.8 D.9 D.10 PHÒNG B.1 B.2
Tin(Thư)
Tin(Thư)

12L 12H 12Si 12VSĐ 12A1 12A2


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Toán(Trang) Toán(My) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) C.Nghệ(Thái) Địa(N.Anh)
Lý(Diễm) Toán(My) Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) Địa(N.Anh) Toán(Trang)
GDQP(Mến) Hóa(Mai) Địa(N.Anh) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Toán(Trang)
GDQP(Mến) Hóa(Mai) Địa(N.Anh) GDQP(Mến) GDQP(Sơn) Anh(Hương)

Văn(Thắng) Toán(My) GDQP(Sơn) Văn(Chi) Toán(Ngân) Văn(Lan)


Văn(Thắng) Toán(My) GDQP(Sơn) Văn(Chi) Toán(Ngân) Văn(Lan)
Toán(Trang) TC.Văn(Thắng) Toán(My) Hóa(Mai) Văn(Lan) Lý(Oanh)
Toán(Trang) Văn(Thắng) Hóa(Thắng) Hóa(Mai) Văn(Lan) Lý(Oanh)

Địa(Tuấn) Lý(Tuyên) Văn(Lan) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) Anh(Hương)


Anh(Liên) Lý(Tuyên) Văn(Lan) GDCD(Phương) Toán(Ngân) Anh(Hương)
Anh(Liên) Sinh(Hiền) Hóa(Thắng) Ch.Văn(Chi) Văn(Lan) GDCD(Phương)
GDCD(Phương) Hóa(Mai) Lý(Oanh) Văn(Chi) A4(A1-Hiền) Văn(Lan)
Hóa(Mai) Văn(Thắng) GDCD(Phương) Ch.V-S-Đ(Chi-Hạnh-N.Anh) A4(A1-Hiền) Văn(Lan)

Si1 Si1 Si2(Si-Hiền) Si1 Si1 Si1


Si1 Si1 Si2(Si-Hiền) Si1 Si1 Si1
T3(L-Trang) Văn(Thắng) V1 T6(VSD-Nghĩa) V1 V1
T3(L-Trang) Văn(Thắng) V1 T6(VSD-Nghĩa) V1 V1
Hóa(Mai) C.Nghệ(Cường) TC.Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)
Hóa(Mai) Anh(Thường) Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)
Văn(Thắng) Hóa(Mai) TD(Khang) TC.Toán(Nghĩa) Tin(Phương) Anh(Hương)
Sử(Y.Anh) Hóa(Mai) TD(Khang) TC.Toán(Nghĩa) Tin(Phương) Anh(Hương)
TC.Anh(Hương) GDCD(Phương) Anh(Hiền) Sinh(Hành) Văn(Lan) Sử(Hạnh)

Văn(Thắng) Hóa(Mai) Tin(Thư) Địa(N.Anh) Sử(Hạnh) Toán(Trang)


TC.Văn(Thắng) Hóa(Mai) Tin(Thư) Địa(N.Anh) Lý(Giang) NGLL(Sơn)
Anh(Liên) Anh(Thường) T5(Si-My) NGLL(Sơn) Địa(N.Anh) GDQP(Mến)
Anh(Liên) TC.Anh(Thường) T5(Si-My) Toán(Nghĩa) Địa(N.Anh) GDQP(Mến)

Toán(Trang) Sử(Y.Anh) Sinh(Hiền) Anh(Minh) Sử(Hạnh) Anh(Hương)


Toán(Trang) Sử(Y.Anh) Sinh(Hiền) Anh(Minh) Anh(Hiền) Anh(Hương)
C.Nghệ(Cường) Sinh(Hiền) Sử(Y.Anh) Anh(Minh) Địa(N.Anh) C.Nghệ(Thái)
Anh(Liên) GDQP(Sơn) Toán(My) Địa(N.Anh) Văn(Lan) Toán(Trang)
Sinh(Hiền) GDQP(Sơn) Toán(My) Địa(N.Anh) GDCD(Phương) Văn(Lan)

H2 NGLL(Th.Sơn) Toán(My) V2(VSD-Chi) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)


H2 NGLL(Th.Sơn) Toán(My) V2(VSD-Chi) T7(A1-Ngân) T8(A2-Trang)
L3(L-Diễm) T4(H-My) A1 A3(VSD-Minh) Lý(Giang) NGLL(Sơn)
L3(L-Diễm) T4(H-My) A1 A3(VSD-Minh) Lý(Giang) NGLL(Sơn)

Ngoại ngữ 2
Sinh(Hiền) Văn(Thắng) Toán(My) Lý(Oanh) Hóa(Mai) TC.Toán(Trang)
Sử(Y.Anh) Toán(My) Anh(Hiền) Lý(Oanh) Hóa(Mai) TC.Toán(Trang)
Lý(Diễm) TD(Khang) Lý(Oanh) C.Nghệ(Thái) Anh(Hiền) Hóa (Mai)
Lý(Diễm) TD(Khang) C.Nghệ (Thái) Toán(Nghĩa) Anh(Hiền) Hóa (Mai)
SHL(Diễm) SHL(Y.Anh) SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

Địa(Tuấn) Tin (Phương) TD(Khang) Văn(Chi) TD(Trúc) Địa(N.Anh)


Anh(Liên) Tin (Phương) Anh(Hiền) Văn(Chi) TD(Trúc) Địa(N.Anh)
TD (Chính) Địa(N.Anh) Văn(Lan) TD(Trúc) Anh(Hiền) Toán(Trang)
TD (Chính) Địa(N.Anh) Văn(Lan) TD(Trúc) Toán(Ngân) Toán(Trang)

Tin(Phương) Lý(Tuyên) Sinh(Hiền) Sử(Hạnh) Anh(Hiền) Sinh(Trang)


Tin(Phương) Lý(Tuyên) Sinh(Hiền) Sử(Hạnh) Anh(Hiền) Sinh(Trang)
Lý(Diễm) Anh(Thường) Sử(Y.Anh) Tin(Phương) Anh(Hiền) Sử(Hạnh)
Lý(Diễm) Anh(Thường) TC.Anh(Hiền) Tin(Phương) TC.Toán(Ngân) Lý(Oanh)
Lý(Diễm) Sử(Y.Anh) Anh(Hiền) Sinh(Hành) TC.Toán(Ngân) Lý(Oanh)

A2(LH-Hương) A2 Tin(Thư) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4


A2(LH-Hương) A2 Tin(Thư) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Hóa (Hà) L1 Hóa(Thắng) Ch.VSD(Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) A5(A2-Hương)
Hóa (Hà) L1 Hóa(Thắng) Ch.VSD(Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) A5(A2-Hương)

Diễm Y.Anh Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.3 B.4 B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌ

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn(Mai) Anh(Liên) H3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) Anh(Liên) H3(L-Danh)
4 Tin (Khánh) H2(T2-Hiền) Tin(Suyền)
5 Tin (Khánh) H2(T2-Hiền) Tin(Suyền)

2
1 H1(T1-Hiền) TD (Chính) Sử(Hạnh)
2 H1(T1-Hiền) TD (Chính) Sử(Hạnh)
C 3 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Toán(Bình)
4 Toán(Nhân) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Toán(Bình)
5
Ngoại ngữ
6
1 L1(T1-Oanh) Anh(Liên) TNHN_3(Tr.My)
2 L1(T1-Oanh) TNHN_2(Tr.My) Anh(Luân)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên)
4 Toán(Nhân) T2(T2-Trang) Lý(Tuyên)
5 Toán(Nhân) T2(T2-Trang) GDQP(Mến)

3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5 TNHN_1(Nhị)
6 TNHN_3(Nhị)
1 TD(Chính) L2(T2-Diễm) Toán(Bình)
2 TD(Chính) L2(T2-Diễm) TNHN_2(Tr.My)
S 3 TNHN_2(Tr.My) CDL2(T2-Tài) Anh(Luân)
4 Toán(Nhân) GDĐP(Dũng) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) CĐT1(Ti-My) Lý(Tuyên)

4
1 T1(T1-Nhân) V2(T2HA1-Duyên) A3(L-Luân)
2 T1(T1-Nhân) V2(T2HA1-Duyên) A3(L-Luân)
C 3
4
C

5
6
1 Toán(Nhân) Văn(Sương) TD(Chính)
2 Toán(Nhân) Toán(My) TD(Chính)
S 3 Sử(Hạnh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
4 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Lý(Tuyên)

5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
6
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
S 3 Sử(Hạnh) Toán(My) CĐT2(L-Bình)
4 Văn(Mai) Toán(My) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6 1 L1(T1VSD-Oanh) L2(T2-Diễm) L3(L-Tuyên)


2 L1(T1VSD-Oanh) L2(T2-Diễm) L3(L-Tuyên)
3 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên) T3(L-Bình)
C
4 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên) T3(L-Bình)
5
6
7
1 CDL1(T1-Oanh) Văn(Sương) CĐH3(L-Danh)
2 GDĐP(Dũng) Văn(Sương) Anh(Luân)
S 3 CĐH1(T1-Hiền) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDĐP(Dũng)
4 TNHN_3(Tr.Mai) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) CN2(L-Cường)
5 TNHN_1(Tr.Mai) CDH2(T2-Hiền) CN2(L-Cường)

7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti
2 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti
C 3 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1
4 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1
5
C

6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 13/11/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) NN(My) CĐL3(VSD-Tài) TNHN_2(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) NN(My) TNHN_1(Tài) Toán(Khoa)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Ch.Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Văn(Khánh) GDĐP(Dũng) TNHN_2(Tr.My) Sử(Đào)


Văn(Khánh) TNHN_1(Tr.My) GDĐP(Dũng) Sử(Đào)
Anh(Liên) Sinh(Hành) Văn(Chính) Văn(Duyên)
Hóa(Hiền) Sinh(Hành) Văn(Chính) GDĐP(Dũng)

Ngoại ngữ 2

Si(H-Trang) TD(Trúc) TD(Trúc) TD(Khang)


Si(H-Trang) TD(Trúc) TD(Trúc) TD(Khang)
TD(Khang) Anh(Luân) Toán(N.Anh) Anh(Minh)
TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) A6(A1-Minh)
GDQP(Sơn) Sử(Đào) Anh(Luân) A6(A1-Minh)

BỒI DƯỠNG HSG

TNHN_2(Tr.My) Văn(Khánh) Toán(N.Anh) CĐL4(A1-Quốc)


Hóa(Hiền) Toán(Bình) Toán(N.Anh) L5(A1-Quốc)
Hóa(Hiền) Toán(Bình) Tin(Nhị) L5(A1-Quốc)
L4(H-Tài) TNHN_2(Tr.My) Anh(Luân) Anh(Minh)
L4(H-Tài) TNHN_3(Tr.My) Anh(Luân) Anh(Minh)

V2 H4(Si-Danh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) V2
V2 H4(Si-Danh) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) V2
Anh(Liên) Sử(Đào) Tin(Nhị) KP3(A1A2-Phương)
Anh(Liên) Sử(Đào) Tin(Nhị) KP3(A1A2-Phương)
Tin(Suyền) H4(Si-Danh) Sử(Đào) GDQP(Sơn)
Tin(Suyền) H4(Si-Danh) Sử(Đào) CĐT6(A1-Khoa)
Toán(N.Anh) Toán(Bình) Ch.Đ(Tùng) CĐH5(A1A2-Danh)

BỒI DƯỠNG HSG

Toán(N.Anh) Sinh(Hành) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Văn(Duyên)


Toán(N.Anh) Sinh(Hành) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Văn(Duyên)
GDĐP (Dũng) Tin(Nhị) Anh(Luân) TNHN_1(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) Tin(Nhị) Anh(Luân) TNHN_3(Q.Nhân)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

T4(H-N.Anh) Sinh(Hành) L1 Anh(Minh)


T4(H-N.Anh) Sinh(Hành) L1 Anh(Minh)
A2 Văn(Khánh) A5(VSD-Luân) Tin(Suyền)
A2 Văn(Khánh) A5(VSD-Luân) Tin(Suyền)
TNHN_1(L.Hiền)
TNHN_3(L.Hiền)

CĐSi(HT1-Hiền) Văn(Khánh) CDT5(VSD-N.Anh) L5(A1-Quốc)


Văn(Khánh) CĐH4(Si-Danh) Toán(N.Anh) L5(A1-Quốc)
CDT3(H-N.Anh) H4(Si-Danh) TNHN_3(Tài) Toán(Khoa)
L3(H-Tài) Toán(Bình) GDĐP(Dũng) Toán(Khoa)
L3(H-Tài) CDT4(Si-Bình) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Anh(Minh)

Ti T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) Ti
Ti T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) Ti
Si1 Si2(Si-Hành) L4(VSD-Tài) T7(A1-Khoa)
Si1 Si2(Si-Hành) L4(VSD-Tài) T7(A1-Khoa)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 11 tháng 11 năm 2023
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
TNHN_2(Lam) 2 Tin(Nhị) Anh(Luân)
TNHN_3(Lam) S 3 Tin(Nhị) Anh(Luân)
H5(A1A2-Danh) 4 Sử(Y.Anh) L2(T2-Giang)
H5(A1A2-Danh) 5 Sử(Y.Anh) L2(T2-Giang)
2

Anh(Liên) 1 Văn(Mai) TNHN_3(Thái)


Anh(Liên) C 2 TNHN_2(Thái) Văn(Duyên)
Sử(Đào) 3 TNHN_3(Thái) CĐL2(T2-Giang)
Sử(Đào) 4 CĐL1(T1Si-Giang) Toán(Ngân)
5
6
TD(Khang) 1 TD(Chính) Văn(Duyên)
TD(Khang) 2 TD(Chính) Văn(Duyên)
CĐL5(A2-Tài) S 3 Anh(Quốc) Sử(Y.Anh)
Anh(Liên) 4 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 5 Toán(Q.Anh) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1 L1(T1-Giang) TD(Chính)
2 L1(T1-Giang) TD(Chính)
C 3 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
4 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
GDĐP(Dũng) S 3 GDQP(Sơn) CĐH2(T2-Hà)
Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang) GDQP(Sơn)
Văn(Duyên) 5 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)

4
A7(A2-Liên) 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
A7(A2-Liên) 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
C

5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh) Sử(Y.Anh)
Văn(Duyên) 4 H1(T1-Thắng) V2(T2LA2-Mai)
CĐH5 5 H1(T1-Thắng) V2(T2LA2-Mai)

5
1
2
C 3
4
5
6
Toán(Khoa) 1 Văn(Mai) Ch.T-Ti(Ngân- Khánh)
Anh(Liên) 2 Văn(Mai) Ch.T-Ti(Ngân- Khánh)
Anh(Liên) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TNHN_1(Lam) 4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

L6(A2-Tài) 6 1 Si1(T1A1A2-Trang) TNHN_1(Thái)


L6(A2-Tài) 2 Si1(T1A1A2-Trang) TNHN_2(Thái)
T8(A2-Khoa) 3 Anh(Quốc) L2(T2-Giang)
C
T8(A2-Khoa) 4 TNHN_1(Dũng) L2(T2-Giang)
5
6
7
Toán(Khoa) 1 Toán(Q.Anh) Anh(Luân)
Toán(Khoa) 2 T1(T1-Q.Anh) CDT1(Ti-Tú)
Tin(Suyền) S 3 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
Tin(Suyền) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) H2(T2-Hà)
CĐT7(A2-Khoa) 5 CĐH1(T1-Thắng) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

7
Ti 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1

Ti 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1

V1 C 3 Ti(T1T2LVSDA1-Nhị) Ti
V1 4 Ti(T1T2LVSDA1-Nhị) Ti
5
C

6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Văn(Duyên) Văn(Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) Văn(Duyên) Văn(Khánh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)


Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)

Toán(N.Anh) Hóa (Hà) Tin(Thư) Anh(Luân)


CĐT2(L-N.Anh) Hóa (Hà) Tin(Thư) Anh(Luân)
Anh(Luân) TNHN_2(Lam) Văn(Khánh) V3(VSD-Tiên)
Anh(Luân) TNHN_3(Lam) CĐL1 V3(VSD-Tiên)

Toán(N.Anh) Toán(Nghĩa) Sử(Đào) Ch.Văn (Tiên)


Toán(N.Anh) Toán(Nghĩa) Sử(Đào) Văn(Tiên)
Văn(Thắng) NN1(H-My) Văn(Khánh) Ch.Địa (Tuấn)
Si2 Si2 Anh(Luân) Si2
Si2 Si2 NN2(Si-My) Si2

H2(L-Hà) T4(H-Nghĩa) Si2(Si-Ngọc) T6(VSD-Khoa)


H2(L-Hà) T4(H-Nghĩa) Si2(Si-Ngọc) T6(VSD-Khoa)
T3(L-N.Anh-T) A1 A2 A4(VSD-Thường)
T3(L-N.Anh-T) A1 A2 A4(VSD-Thường)
TNHN_1(Diệp)
TNHN_1(Diệp)
Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3
Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3
GDQP(Sơn) Văn(Duyên) GDQP(Mến) Sử(Diệp)
H3(L-Hà) GDQP(Sơn) L1 Sử(Diệp)
H3(L-Hà) TNHN_1(Cường) L1 GDQP(Mến)

Sử(Y.Anh) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa)


Sử(Y.Anh) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa)
Ngoại ngữ 2

Văn(Thắng) Tin(Suyền) TD(Trúc) TD(Khang)


Lý(Hồng) Tin(Suyền) TD(Trúc) TD(Khang)
Anh(Luân) Anh(Thường) TNHN_2(N.Anh-T) CĐT5(VSD-Khoa)
V2 Anh(Thường) Anh(Luân) Tin(Thư)
V2 Văn(Duyên) Anh(Luân) Tin(Thư)

BỒI DƯỠNG HSG

Tin(Suyền) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4


Tin(Suyền) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4
CDH3(L-Hà) Sử(Y.Anh) TNHN_1(Mến) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

TNHN_1(Hồng) Sử(Y.Anh) NN2(Si-My) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

TD (Chính) Hóa(Hà) Sinh(Ngọc) Anh(Luân)


TD (Chính) Hóa(Hà) Sinh(Ngọc) Anh(Luân)
TNHN_2(Thái) TD(Khang) Toán(N.Anh) KP2(VSD-Phương)
TNHN_3(Thái) TD(Khang) Toán(N.Anh) KP2(VSD-Phương)
TNHN_2(Th.Hiền)
TNHN_3(Th.Hiền)

CN2(L-Cường) Hóa(Hà) Sinh(Ngọc) Văn(Tiên)


CN2(L-Cường) Hóa(Hà) Sinh(Ngọc) Văn(Tiên)
L3(L-Hồng) CDL3(HVSD-Oanh) TNHN_3(Mến) CDL3
L3(L-Hồng) CDT3(H-Nghĩa) CĐH4(SiVSD-Thắng) CĐH4
CĐSi2 CĐSi2 CDT4(Si-N.Anh) CĐSi2

Si1 Si1 H4(Si-Thắng) Si1


Si1 Si1 H4(Si-Thắng) Si1
Ti L4(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) Ti
Ti L4(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) Ti
Hồng Cường Mến Diệp
B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) 2
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) S 3
Văn(Mai) Toán(Bình) Văn(Khánh) 4
Văn(Mai) Toán(Bình) Văn(Khánh) 5
2

Anh(Thường) Toán(Bình) TNHN_2(Danh) 1


Anh(Thường) Văn(Mai) TNHN_3(Danh) C 2
TD(Trúc) Anh(Quốc) Tin(Nhị) 3
TD(Trúc) Anh(Quốc) Tin(Nhị) 4
5
6
CĐL4(A1-Tài) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 1
Toán(Khoa) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 2
CDT6(A1-Khoa) H6(A2-Hà) Sinh(Trang) S 3
Văn(Mai) H6(A2-Hà) Sử(Đào) 4
Anh(Thường) Anh(Quốc) Văn(Khánh) 5

3
A5(A1-Thường) T8(A2-Bình) A7(A3-Luân) 1
A5(A1-Thường) T8(A2-Bình) A7(A3-Luân) 2
T7(A1-Khoa) CDH6(A2-Hà) H6(A3-Thắng) C 3
T7(A1-Khoa) CDH6(A2-Hà) H6(A3-Thắng) 4
5
6
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 2
Anh(Thường) GDQP(Mến) Văn(Khánh) S 3
Anh(Thường) Toán(Bình) CĐSi3(A3-Trang) 4
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Sử(Đào) 5

4
V1 TD(Khang) L6(A3-Quốc) 1
V1 TD(Khang) L6(A3-Quốc) 2
C 3
4
C

5
6
TNHN_1(Khoa) CĐT7(A2-Bình) Sinh(Trang) 1
TNHN_1(Khoa) Anh(Quốc) Anh(Luân) 2
KP3(A1-Phương) Anh(Quốc) CĐT8(A3-Bình) S 3
KP3(A1-Phương) V2 Toán(Bình) 4
Anh(Thường) V2 5

5
1
2
C 3
4
5
6
H5(A1-Hà) TNHN_1(Bình) Anh(Luân) 1
H5(A1-Hà) TNHN_1(Bình) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) TNHN_2(Danh) CĐH7(A3-Thắng) S 3
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

Si1 Si1 GDQP(Sơn) 6 1


Si1 Si1 GDQP(Sơn) 2
H5(A1A2-Hà) H5 Tin(Nhị) 3
C
H5(A1A2-Hà) H5 4
5
6
7
L4(A1-Tài) Tin(Suyền) Toán(Bình) 1
L4(A1-Tài) Tin(Suyền) Toán(Bình) 2
Văn(Mai) Sử(Diệp) CĐL6(A3-Quốc) S 3
CĐSi1 CĐSi1 L6(A3-Quốc) 4
CDH5(A1-Hà) TNHN_3(Danh) L6(A3-Quốc) 5

7
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 1
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 2
Ti L4 T9(A3-Bình) C 3
Ti L4 T9(A3-Bình) 4
5
C

6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Văn(Thắng) Toán(Trang) Toán(My)
Toán(Trí) Sử(Y.Anh) GDQP(Mến) Toán(My)
GDQP(Sơn) C.Nghệ(Cường) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) Địa(Tuấn) Lý(Diễm) Hóa(Mai)

Địa(Tuấn) Tin(Phương) Toán(Trang) Toán(My)


Địa(Tuấn) Tin(Phương) Toán(Trang) Toán(My)
Tin(Phương) Anh(Hương) Văn(Thắng) Anh(Thường)
Tin(Phương) Anh(Hương) Văn(Thắng) Anh(Thường)

Anh(Quốc) Toán(Phi) Địa(Tuấn) Lý(Tuyên)


Anh(Quốc) Toán(Phi) Anh(Liên) Lý(Tuyên)
NGLL(Lam) Lý(Giang) Anh(Liên) Sinh(Hiền)
Lý(Giang) Hóa(Thắng) Sinh(Hiền) Sử(Y.Anh)
Lý(Giang) Hóa(Thắng) Hóa(Hà) Văn(Thắng)

Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1


Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1
TD(Chính) T2(T2-Phi) Anh(Liên) Văn(Thắng)
TD(Chính) T2(T2-Phi) Anh(Liên) Văn(Thắng)

Lý(Giang) Sử(Y.Anh) Hóa(Hà) Anh(Thường)


Sử(Y.Anh) Lý(Giang) Hóa(Hà) TC.Anh(Thường)
Anh(Quốc) Lý(Giang) Văn(Thắng) C.Nghệ (Cường)
TC.Anh(Quốc) Toán(Phi) Sử(Y.Anh) Hóa(Mai)
Toán(Trí) Toán(Phi) TC.Anh(Hương) Hóa(Mai)

Lý(Giang) NGLL(Lam) Văn(Thắng) Tin (Phương)


Anh(Quốc) NGLL(Lam) TC.Văn(Thắng) Tin (Phương)
NGLL(Lam) Hóa(Thắng) Toán(Trang) Sử(Y.Anh)
Hóa(Thắng) Địa(Tuấn) Toán(Trang) Sử(Y.Anh)
Hóa(Thắng) Anh(Hương) Anh(Liên) Sinh(Hiền)
Sử(Y.Anh) Anh(Hương) Anh(Liên) GDQP(Sơn)
TC.Văn (Tiên) TC.Anh(Hương) Lý(Diễm) GDQP(Sơn)

H1(T1Si-Thắng) Toán(Phi) T3(L-Trang) T4(H-My)


H1(T1Si-Thắng) Toán(Phi) T3(L-Trang) T4(H-My)
A1(T1T2Si-Quốc) A1 L3(L-Diễm) NGLL(Th.Sơn)
A1(T1T2Si-Quốc) A1 L3(L-Diễm) NGLL(Th.Sơn)

Ngoại ngữ 2

Văn(Tiên) TD(Chính) Sinh(Hiền) Văn(Thắng)


Văn(Tiên) TD(Chính) Sử(Y.Anh) Toán(My)
Toán(Trí) Văn(Thắng) Lý(Diễm) TD(Khang)
Toán(Trí) TC.Văn(Thắng) Lý(Diễm) TD(Khang)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

GDCD (Phương) GDQP(Mến) Tin(Phương) TC.Văn (Thắng)


Toán(Trí) GDQP(Mến) Tin(Phương) GDCD (Phương)
Sinh(Ngọc) Ch.T-Ti(Phi-Phương) TD (Chính) Địa(N.Anh)
Sinh(Ngọc) Ch.T-Ti(Phi-Phương) TD (Chính) Địa(N.Anh)

Toán(Trí) Văn(Thắng) Địa(Tuấn) Lý(Tuyên)


Toán(Trí) Văn(Thắng) GDCD (Phương) Lý(Tuyên)
Hóa(Thắng) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Văn(Thắng)
Văn(Tiên) Sinh (Ngọc) Lý(Diễm) Hóa(Mai)
Văn(Tiên) GDCD (Phương) Lý(Diễm) Hóa(Mai)

T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) A2(LH-Hương) A2


T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) A2(LH-Hương) A2
L1(T1H-Tuyên) Ch.Tin (Phương) Hóa (Hà) L1
L1(T1H-Tuyên) Ch.Tin (Phương) Hóa (Hà) L1
Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh
B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) C.Nghệ(Thái) Tin (Khánh)
Lý(Oanh) Sử(Hạnh) Địa(N.Anh) Tin (Khánh)
Địa(N.Anh) Sử(Hạnh) GDQP(Sơn) Toán(Trang)
Tin(Thư) Lý(Oanh) GDQP(Sơn) Anh(Hương)

GDQP(Sơn) Địa(N.Anh) Toán(Ngân) Văn(Lan)


GDQP(Sơn) Địa(N.Anh) Toán(Ngân) Văn(Lan)
T5(Si-My) Hóa(Hà) Văn(Lan) Lý(Oanh)
T5(Si-My) Hóa(Hà) Văn(Lan) Lý(Oanh)

Văn(Lan) Sinh(Hành) Toán(Ngân) Anh(Hương)


Văn(Lan) Sinh(Hành) Toán(Ngân) Anh(Hương)
Hóa(Thắng) Văn(Chi) Văn(Lan) Lý(Oanh)
Tin(Thư) Văn(Chi) A4(A1-Hiền) Văn(Lan)
Sử(Y.Anh) Ch.V-S-Đ(Chi-Hạnh-N.Anh) A4(A1-Hiền) Văn(Lan)

Toán(My) Si1 Địa(N.Anh) Si1


Toán(My) Si1 Địa(N.Anh) Si1
V1(SiA1A2-Lan) T6(VSD-Nghĩa) V1 V1
V1(SiA1A2-Lan) T6(VSD-Nghĩa) V1 V1

TC.Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)


Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)
TD(Khang) TC.Toán(Nghĩa) Văn(Lan) Anh(Hương)
TD(Khang) TC.Toán(Nghĩa) Tin(Phương) Anh(Hương)
Anh(Hiền) Toán(Nghĩa) Tin(Phương) Sử(Hạnh)

Si2(Si-Hiền) Lý(Oanh) Sử(Hạnh) GDQP(Mến)


Si2(Si-Hiền) Anh(Minh) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Sinh(Hiền) Anh(Minh) Sử(Hạnh) Anh(Hương)
Sinh(Hiền) Anh(Minh) Anh(Hiền) Anh(Hương)
Toán(My) Văn(Chi) Địa(N.Anh) C.Nghệ(Thái)
Toán(My) Văn(Chi) Văn(Lan) Toán(Trang)
Sử(Y.Anh) Văn(Chi) GDCD(Phương) Văn(Lan)

H1 V2(VSD-Chi) T7(A1-Ngân) Địa(N.Anh)


H1 V2(VSD-Chi) T7(A1-Ngân) NGLL(Th.Sơn)
A1 A3(VSD-Minh) Lý(Giang) T8(A2-Trang)
A1 A3(VSD-Minh) Lý(Giang) T8(A2-Trang)

Ngoại ngữ 2

Toán(My) Toán(Nghĩa) Hóa(Mai) TC.Toán(Trang)


Anh(Hiền) Toán(Nghĩa) Hóa(Mai) TC.Toán(Trang)
Lý(Oanh) C.Nghệ(Thái) Anh(Hiền) Hóa (Mai)
C.Nghệ (Thái) Lý(Oanh) Anh(Hiền) Sử(Hạnh)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

TD(Khang) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) TD(Trúc) A5(A2-Hương)


Anh(Hiền) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) TD(Trúc) A5(A2-Hương)
Văn(Lan) TD(Trúc) Anh(Hiền) Toán(Trang)
Văn(Lan) TD(Trúc) Toán(Ngân) Toán(Trang)

GDCD (Phương) Tin(Phương) Anh(Hiền) Sinh(Trang)


Sinh(Hiền) Tin(Phương) Anh(Hiền) Sinh(Trang)
Sinh(Hiền) GDCD (Phương) Anh(Hiền) Hóa (Mai)
Anh(Hiền) GDQP (Mến) TC.Toán(Ngân) GDCD (Phương)
TC.Anh(Hiền) GDQP (Mến) TC.Toán(Ngân) Toán(Trang)

Lý(Oanh) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Địa(N.Anh) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Hóa(Thắng) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) Địa(N.Anh)
Hóa(Thắng) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) Địa(N.Anh)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌ

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn(Mai) Anh(Liên) H3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) Anh(Liên) H3(L-Danh)
4 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Tin(Suyền)
5 Toán(Nhân) H2(T2-Thủy) Tin(Suyền)

2
1 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Toán(Bình)
2 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Toán(Bình)
C 3 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Sử(Hạnh)
4
5
6
1 H1(T1-Thủy) Anh(Liên) TNHN_3(Tr.My)
2 H1(T1-Thủy) Toán(My) Anh(Luân)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên)
4 Toán(Nhân) T2(T2-Trang) Lý(Tuyên)
5 Tin (Khánh) T2(T2-Trang) GDQP(Mến)

3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ
6
1 TD(Chính) L2(T2-Diễm) Toán(Bình)
2 TD(Chính) L2(T2-Diễm) TNHN_2(Tr.My)
S 3 CDL1(T1-Oanh) CDL2(T2-Tài) Anh(Luân)
4 Toán(Nhân) GDĐP(Dũng) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) CĐT1(Ti-My) Sử(Hạnh)

4
1 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
2 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
C 3
4
C

5 TNHN_1(Nhị)
6 TNHN_3(Nhị)
1 Toán(Nhân) Sử(Hạnh) TD(Chính)
2 Toán(Nhân) Sử(Hạnh) TD(Chính)
S 3 Sử(Hạnh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Lý(Tuyên)
4 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Lý(Tuyên)

5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5 TNHN_2(Tr.My)
6 TNHN_2(Tr.My)
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
S 3 Sử(Hạnh) Toán(My) CĐT2(L-Bình)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Toán(My) TNHN_1(Danh)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6 1 L1(T1VSD-Oanh) L2(T2-Diễm) T3(L-Bình)


2 L1(T1VSD-Oanh) L2(T2-Diễm) T3(L-Bình)
3 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên)
C
4 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên)
5
6
7
1 TNHN_2(Tr.My) Văn(Sương) CN2(L-Cường)
2 TNHN_3(Tr.Mai) Văn(Sương) CN2(L-Cường)
S 3 Văn(Mai) Văn(Sương) GDĐP(Dũng)
4 GDĐP (Dũng) CDH2(T2-Thủy) CDH3(L-Danh)
5 CDH1(T1-Thủy) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Anh(Luân)

7
1 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti
2 Ti(T1T2LHA1A2-Suyền) Ti Ti
C 3 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1
4 V1(T1LA2-Khánh) Si1(T2H-Trang) V1
5
C

6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 20/11/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) NN(My) Ch.Đ(Tùng) TNHN_2(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) NN(My) TNHN_1(Tài) Toán(Khoa)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Ch.Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Si(H-Trang) TNHN_1(Tr.My) Anh(Luân) Anh(Minh)


Si(H-Trang) GDĐP(Dũng) Anh(Luân) Anh(Minh)
Anh(Liên) Sinh(Hành) Văn(Chính) GDĐP(Dũng)

Tin(Suyền) Sinh(Hành) TD(Trúc) TD(Khang)


Tin(Suyền) Sinh(Hành) TD(Trúc) TD(Khang)
TD(Khang) Anh(Luân) Sử(Đào) CDL4(A1-Quốc)
TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Toán(Khoa)
GDQP(Sơn) CDT4(Si-Bình) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Toán(Khoa)

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2

Hóa(Hiền) Sinh(Hành) Toán(N.Anh) T7(A1-Khoa)


Hóa(Hiền) Toán(Bình) Toán(N.Anh) T7(A1-Khoa)
CDSi(H-Hiền) Toán(Bình) KP2(VSD-Phương) Anh(Minh)
L4(H-Tài) TNHN_2(Tr.My) KP2(VSD-Phương) Anh(Minh)
L4(H-Tài) TNHN_3(Tr.My) Anh(Luân) Anh(Minh)

H3(H-Hiền) A4(Si-Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) H2


H3(H-Hiền) A4(Si-Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) H2
TNHN_1(Q.Nhân)
TNHN_1(Q.Nhân)
Anh(Liên) Văn(Khánh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương)
Anh(Liên) Văn(Khánh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) KP3(A1A2-Phương)
Văn(Khánh) H4(Si-Danh) CDL3(VSD-Tài) GDQP(Sơn)
Toán(N.Anh) H4(Si-Danh) GDĐP(M.T.Phương) CĐT6(A1-Khoa)
CDT3(H-N.Anh) Toán(Bình) GDĐP(M.T.Phương) CĐH5(A1A2-Danh)

BỒI DƯỠNG HSG

Toán(N.Anh) Sinh(Hành) Tin (Nhị) Văn(Duyên)


Toán(N.Anh) Sinh(Hành) Tin (Nhị) Văn(Duyên)
GDĐP (Dũng) Tin(Nhị) TNHN_3(Tài) Tin(Suyền)
Hóa(Hiền) Tin(Nhị) TNHN_2(Tr.My) TNHN_3(Q.Nhân)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

T4(H-N.Anh) TD (Trúc) L1 Sử (Đào)


T4(H-N.Anh) TD (Trúc) L1 Sử (Đào)
A2 Văn(Khánh) Sử(Đào) Văn(Duyên)
A2 Sử (Đào) Anh(Luân) Tin(Suyền)
TNHN_1(L.Hiền)
TNHN_3(L.Hiền)

Văn(Khánh) H4(Si-Danh) CDT5(VSD-N.Anh) L5(A1-Quốc)


Văn(Khánh) CĐH4(Si-Danh) Toán(N.Anh) L5(A1-Quốc)
TNHN_2(Tr.My) Văn(Khánh) A5(VSD-Luân) Anh(Minh)
L3(H-Tài) Toán(Bình) A5(VSD-Luân) A6(A1-Minh)
L3(H-Tài) Sử (Đào) Văn(Chính) A6(A1-Minh)

Ti T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) Ti
Ti T5(Si-Bình) V3(VSD-Chính) Ti
Si1 Si2(Si-Hành) L4(VSD-Tài) L5(A1-Quốc)
Si1 Si2(Si-Hành) L4(VSD-Tài) L5(A1-Quốc)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 19 tháng 11 năm 2023
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Toán(Khoa) 2 Tin(Nhị) Anh(Luân)
TNHN_2(Lam) S 3 Tin(Nhị) Anh(Luân)
H5(A1A2-Danh) 4 Sử(Y.Anh) CĐL2(T2-Giang)
H5(A1A2-Danh) 5 Sử(Y.Anh) Ch.T-Ti(Ngân- Khánh)
2

Anh(Liên) 1 TNHN_2(Thái) H2(T2-Hà)


Anh(Liên) C 2 TNHN_3(Thái) Sử(Y.Anh)
CDL5(A2-Tài) 3 CĐL1(T1Si-Giang) CDT1(Ti-Tú)
4
5
6
TD(Khang) 1 TD(Chính) Văn(Duyên)
TD(Khang) 2 TD(Chính) Văn(Duyên)
Văn(Duyên) S 3 Văn(Mai) Sử(Y.Anh)
Sử (Đào) 4 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 5 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1 L1(T1-Giang) TD(Chính)
2 L1(T1-Giang) TD(Chính)
C 3 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
4 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh) T2(T2-Ngân)
GDĐP(Dũng) S 3 GDQP(Sơn) CĐH2(T2-Hà)
Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang) GDQP(Sơn)
Sử (Đào) 5 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)

4
H1 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
H1 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
C

TNHN_1(Lam) 5 TNHN_1(Thái)
TNHN_1(Lam) 6 TNHN_1(Thái)
CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh) H2(T2-Hà)
Văn(Duyên) 4 H1(T1-Thắng) V2(T2LA2-Mai)
CĐH5 5 H1(T1-Thắng) V2(T2LA2-Mai)

5
1
2
C 3
4
5
6
Anh(Liên) 1 Văn(Mai) L2(T2-Giang)
Anh(Liên) 2 Văn(Mai) L2(T2-Giang)
Anh(Liên) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TNHN_3(Lam) 4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

T8(A2-Khoa) 6 1 Si1(T1A1A2-Trang) TNHN_2(Thái)


T8(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang) TNHN_3(Thái)
L6(A2-Tài) 3 CDH1(T1-Thắng) Anh(Luân)
C
L6(A2-Tài) 4 Anh(Quốc) Văn(Duyên)
5
6
7
Toán(Khoa) 1 Toán(Q.Anh) L2(T2-Giang)
Toán(Khoa) 2 T1(T1-Q.Anh) L2(T2-Giang)
CĐT7(A2-Khoa) S 3 T1(T1-Q.Anh) Toán(Ngân)
Tin(Suyền) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) Ch.Toán (Ngân)
Tin(Suyền) 5 TNHN_1(Dũng) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

7
Ti 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1

Ti 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1

V1 C 3 Ti(T1T2LVSDA1-Nhị) Ti
V1 4 Ti(T1T2LVSDA1-Nhị) Ti
5
C

6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) H4(Si-Thắng) Toán(Khoa)


Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) H4(Si-Thắng) Toán(Khoa)

Sử(Y.Anh) TNHN_2(Lam) Tin(Thư) V3(VSD-Tiên)


CDH3(L-Hà) TNHN_3(Lam) Tin(Thư) V3(VSD-Tiên)
Toán(N.Anh) CDT3(H-Nghĩa) CĐL1 Anh(Luân)

Toán(N.Anh) Toán(Nghĩa) Sử(Đào) Ch.Văn (Tiên)


Toán(N.Anh) Toán(Nghĩa) Sử(Đào) Văn(Tiên)
CDT2(L-N.Anh) Hóa(Thủy) NN2(Si-My) Ch.Địa (Tuấn)
Si2 Si2 Toán(N.Anh) Si2
Si2 Si2 Toán(N.Anh) Si2

H2(L-Hà) T4(H-Nghĩa) Si2(Si-Ngọc) T6(VSD-Khoa)


H2(L-Hà) T4(H-Nghĩa) Si2(Si-Ngọc) T6(VSD-Khoa)
T3(L-N.Anh) A1 A2 Sử(Diệp)
T3(L-N.Anh) A1 A2 Sử(Diệp)

Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3


Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3
GDQP(Sơn) Văn(Duyên) GDQP(Mến) Văn(Tiên)
H3(L-Hà) GDQP(Sơn) L1 Văn(Tiên)
H3(L-Hà) TNHN_1(Cường) L1 GDQP(Mến)

Lý(Hồng) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)


TNHN_1(Hồng) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
TNHN_1(Diệp)
TNHN_1(Diệp)
Văn(Thắng) Tin(Suyền) TD(Trúc) Tin(Thư)
Sử(Y.Anh) Tin(Suyền) TD(Trúc) Tin(Thư)
Anh(Luân) Anh(Thường) TNHN_2(N.Anh-T) TD (Khang)
V2 Anh(Thường) Anh(Luân) TD (Khang)
V2 Văn(Duyên) Anh(Luân) CDT5(VSD-Khoa)

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2

Tin(Suyền) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4


Tin(Suyền) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4
Anh(Luân) Sử(Y.Anh) NN2(Si-My) Toán(Khoa)
Anh(Luân) Sử(Y.Anh) TNHN_1(Mến) Toán(Khoa)
SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

TD (Chính) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) Anh(Luân)


TD (Chính) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) Anh(Luân)
TNHN_2(Thái) TD(Khang) Sinh(Ngọc) KP2(VSD-Phương)
TNHN_3(Thái) TD(Khang) Sinh(Ngọc) KP2(VSD-Phương)

A3(L-Luân) Hóa(Thủy) Sinh(Ngọc) A4(VSD-Thường)


A3(L-Luân) Hóa(Thủy) Sinh(Ngọc) A4(VSD-Thường)
CN2(L-Cường) Hóa(Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CDH4
CN2(L-Cường) CDL3(HVSD-Oanh) CDT4(Si-N.Anh) CDL3
CĐSi2 CĐSi2 TNHN_3(Mến) CĐSi2

Si1 Si1 Văn (Khánh) Si1


Si1 Si1 Văn (Khánh) Si1
Ti L4(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) Ti
Ti L4(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) Ti
TNHN_2(Th.Hiền)
TNHN_3(Th.Hiền)
Hồng Cường Mến Diệp
B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) 2
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) S 3
Văn(Mai) Toán(Bình) Tin(Nhị) 4
Văn(Mai) Toán(Bình) Tin(Nhị) 5
2

TD(Trúc) Anh(Quốc) TNHN_2(Danh) 1


TD(Trúc) Anh(Quốc) TNHN_3(Danh) C 2
CDH5(A1-Hà) Văn(Mai) CDT8(A3-Bình) 3
4
5
6
Toán(Khoa) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 1
CDT6(A1-Khoa) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 2
Anh(Thường) H6(A2-Hà) Sinh(Trang) S 3
Anh(Thường) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 4
Anh(Thường) CDH6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 5

3
A5(A1-Thường) Anh(Quốc) A7(A3-Luân) 1
A5(A1-Thường) Anh(Quốc) A7(A3-Luân) 2
H5(A1A2-Hà) H5 C 3
H5(A1A2-Hà) H5 4
5
6
Tin(Nhị) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
TNHN_2(N.Anh) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
TNHN_3(N.Anh) TNHN_2(Danh) L6(A3-Quốc) 4
GDQP(Sơn) TNHN_3(Danh) L6(A3-Quốc) 5

4
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 1
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 2
C 3
4
C

TNHN_1(Khoa) 5
TNHN_1(Khoa) 6
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) Anh(Luân) 1
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) Anh(Luân) 2
KP3(A1-Phương) CDT7(A2-Bình) CDH7(A3-Thắng) S 3
KP3(A1-Phương) V2 Văn (Khánh) 4
CDL4(A1-Tài) V2 Văn (Khánh) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
Toán(Khoa) Anh(Quốc) Anh(Luân) 1
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) Anh(Luân) 2
Anh(Thường) Sử(Diệp) Văn (Khánh) S 3
Anh(Thường) Sử(Diệp) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

Si1 Si1 H6(A3-Thắng) 6 1


Si1 Si1 H6(A3-Thắng) 2
T7(A1-Khoa) T8(A2-Bình) Sinh(Trang) 3
C
T7(A1-Khoa) T8(A2-Bình) GDQP(Sơn) 4
5
6
7
L4(A1-Tài) Tin(Suyền) Toán(Bình) 1
L4(A1-Tài) Tin(Suyền) Toán(Bình) 2
Anh(Thường) Toán(Bình) CĐL6(A3-Quốc) S 3
CĐSi1 CĐSi1 Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) TNHN_1(Bình) 5

7
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 1
Si1 A6(A2-Quốc) Si1 2
Ti L4 Sử (Đào) C 3
Ti L4 Sử (Đào) 4
5
C

6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Hóa(Mai)
Văn(Tiên) Sử(Y.Anh) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) C.Nghệ(Cường) GDQP(Mến) Toán(My)
GDQP(Sơn) Địa(Tuấn) Toán(Trang) Toán(My)

L1(T1H-Tuyên) Tin(Phương) Toán(Trang) L1


L1(T1H-Tuyên) Tin(Phương) Toán(Trang) L1
Văn(Tiên) Địa(Tuấn) Văn(Thắng) Sử(Y.Anh)

Anh(Quốc) Anh(Hương) Địa(Tuấn) Lý(Tuyên)


Anh(Quốc) Anh(Hương) Anh(Liên) Lý(Tuyên)
Hóa(Thắng) Lý(Giang) Anh(Liên) TC.Văn (Thắng)
Lý(Giang) Hóa(Thắng) Sinh(Hiền) Toán(My)
Lý(Giang) Hóa(Thắng) Sinh(Hiền) Toán(My)

Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1


Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1
TD(Chính) T2(T2-Phi) NGLL (Sơn-QP) Văn(Thắng)
TD(Chính) T2(T2-Phi) NGLL (Sơn-QP) Văn(Thắng)

Văn(Tiên) Lý(Giang) Hóa(Hà) Anh(Thường)


Văn(Tiên) Lý(Giang) Hóa(Hà) TC.Anh(Thường)
Toán(Trí) Sử(Y.Anh) TC.Anh(Hương) C.Nghệ (Cường)
Toán(Trí) Toán(Phi) Sử(Y.Anh) Sinh (Hiền)
GDCD (Phương) Toán(Phi) TC.Văn(Thắng) Sinh (Hiền)

Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)


Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)

15g30 - 17g00: Hướng nghiệp HS12 tại Hội t


Ngoại ngữ 2

Hóa(Thắng) Toán(Phi) Toán(Trang) Sử(Y.Anh)


NGLL(Lam) Hóa(Thắng) Toán(Trang) Địa(N.Anh)
NGLL(Lam) Anh(Hương) Anh(Liên) Địa(N.Anh)
Sử(Y.Anh) Anh(Hương) Anh(Liên) GDQP(Sơn)
TC.Văn (Tiên) TC.Anh(Hương) Lý(Diễm) GDQP(Sơn)

H1(T1Si-Thắng) GDQP(Mến) Hóa (Hà) T4(H-My)


H1(T1Si-Thắng) GDQP(Mến) Hóa (Hà) T4(H-My)
Anh(Quốc) H2(T2L-Thắng) H2 NGLL (Sơn-QP)
TC.Anh(Quốc) H2(T2L-Thắng) H2 NGLL (Sơn-QP)

Tin (Phương) TD(Chính) Sử(Y.Anh) Văn(Thắng)


Tin (Phương) TD(Chính) Văn(Thắng) Toán(My)
Địa (Tuấn) Văn(Thắng) Lý(Diễm) TD(Khang)
Địa (Tuấn) TC.Văn(Thắng) Lý(Diễm) TD(Khang)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

Sinh(Ngọc) Toán(Phi) Tin(Phương) GDCD (Phương)


Sinh(Ngọc) Toán(Phi) Tin(Phương) Hóa(Mai)
Anh(Quốc) Ch.Tin (Phương) TD (Chính) Hóa(Mai)
Sử(Y.Anh) Ch.Tin (Phương) TD (Chính) Văn(Thắng)

Hóa(Thắng) Văn(Thắng) Địa(Tuấn) Sử(Y.Anh)


Hóa(Thắng) Văn(Thắng) GDCD (Phương) Hóa(Mai)
Toán(Trí) GDCD (Phương) Lý(Diễm) Hóa(Mai)
Toán(Trí) Sinh (Ngọc) Lý(Diễm) Anh(Thường)
Toán(Trí) Sinh (Ngọc) C.Nghệ (Cường) Anh(Thường)

T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) A2(LH-Hương) A2


T1(T1-Trí) L2(T2-Giang) A2(LH-Hương) A2
Lý(Giang) NGLL (Lam) L3(L-Diễm) Tin (Phương)
Lý(Giang) NGLL (Lam) L3(L-Diễm) Tin (Phương)
Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh
B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) C.Nghệ(Thái) Toán(Trang)
Lý(Oanh) Sử(Hạnh) Địa(N.Anh) Toán(Trang)
Tin(Thư) Lý(Oanh) GDQP(Sơn) Hóa (Mai)
Tin(Thư) Hóa(Hà) GDQP(Sơn) Hóa (Mai)

GDQP(Sơn) Sinh(Hành) Anh(Hiền) Văn(Lan)


GDQP(Sơn) Sinh(Hành) Anh(Hiền) Văn(Lan)
TC.Anh(Hiền) Địa(N.Anh) Văn(Lan) Hóa (Mai)

Sinh(Hiền) Văn(Chi) Anh(Hiền) Văn(Lan)


Sinh(Hiền) Hóa(Hà) Anh(Hiền) Văn(Lan)
Sinh(Hiền) TD(Trúc) Anh(Hiền) Anh(Hương)
Anh(Hiền) TD(Trúc) Văn(Lan) Anh(Hương)
Anh(Hiền) Anh(Minh) Văn(Lan) Anh(Hương)

T5(Si-My) Si1 A4(A1-Hiền) Si1


T5(Si-My) Si1 A4(A1-Hiền) Si1
V1(SiA1A2-Lan) T6(VSD-Nghĩa) V1 V1
V1(SiA1A2-Lan) T6(VSD-Nghĩa) V1 V1

TC.Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)


Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)
TD(Khang) TC.Toán(Nghĩa) Văn(Lan) Sử(Hạnh)
TD(Khang) TC.Toán(Nghĩa) Tin(Phương) Anh(Hương)
Sử(Y.Anh) Văn(Chi) Tin(Phương) Anh(Hương)

Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)


Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)

ướng nghiệp HS12 tại Hội trường


Ngoại ngữ 2

NGLL(Sơn-QP) Anh(Minh) Anh(Hiền) Anh(Hương)


NGLL(Sơn-QP) Anh(Minh) Anh(Hiền) Anh(Hương)
Toán(My) Văn(Chi) Toán(Ngân) Toán(Trang)
Toán(My) Văn(Chi) Sử (Hạnh) C.Nghệ(Thái)
Sinh(Hiền) Văn(Chi) Địa(N.Anh) Tin (Khánh)

H1 V2(VSD-Chi) NGLL(Sơn-QP) NGLL(Sơn-QP)


H1 V2(VSD-Chi) NGLL(Sơn-QP) NGLL(Sơn-QP)
L4(SiA2-Oanh) L5(VSDA1-Giang) L5 L4
L4(SiA2-Oanh) L5(VSDA1-Giang) L5 L4

Địa(N.Anh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Toán(Trang)


Địa(N.Anh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Sử(Hạnh)
Lý(Oanh) C.Nghệ(Thái) Văn(Lan) Địa(N.Anh)
C.Nghệ (Thái) Lý(Oanh) Sử (Hạnh) Địa(N.Anh)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

Toán(My) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) A5(A2-Hương)


Văn(Lan) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) GDCD (Phương) A5(A2-Hương)
Văn(Lan) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) Lý (Oanh)
Hóa(Thắng) Lý(Oanh) Toán(Ngân) Văn(Lan)

GDCD (Phương) Tin(Phương) TC.Toán(Ngân) Lý (Oanh)


Lý(Oanh) Tin(Phương) TC.Toán(Ngân) Sinh(Trang)
Sử(Y.Anh) GDQP (Mến) Lý(Giang) Sinh(Trang)
Hóa(Thắng) GDQP (Mến) Hóa (Mai) GDCD (Phương)
Hóa(Thắng) GDCD (Phương) Địa(N.Anh) Toán(Trang)

Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn(Mai) Anh(Liên) H3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) Anh(Liên) H3(L-Danh)
4 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý(Tuyên)
5 Tin (Khánh) L2(T2-Diễm) Lý(Tuyên)

2
1 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Toán(Bình)
2 L1(T1-Oanh) TD (Chính) Toán(Bình)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21);
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21);
5
6
1 H1(T1-Thủy) Anh(Liên) TNHN_2(Tr.My)
2 H1(T1-Thủy) Toán(My) Sử(Hạnh)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Sử(Hạnh)
4 Toán(Nhân) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Anh(Luân)
5 Tin (Khánh) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) GDQP(Mến)

3
1
2
BỒI DƯỠNG H
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: onli
6
1 TD(Chính) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
2 TD(Chính) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) TNHN_1(Nhị) Toán(Bình)
4 Toán(Nhân) TNHN_3(Nhị) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) CĐT1(Ti-My) Anh(Luân)

4
1 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2

C
4

2 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
C 3
4
5
6
1 Toán(Nhân) Văn(Sương) TD(Chính)
2 Toán(Nhân) Sử(Hạnh) TD(Chính)
S 3 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Lý(Tuyên)
4 Anh(Minh) CDL2(T2-Tài) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) GDĐP (Dũng) Lý(Tuyên)

5
1
2 BỒI DƯỠNG H
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online
6
1 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Văn(Lan)
S 3 Sử(Hạnh) Toán(My) TNHN_1(Danh)
4 TNHN_1(Tr.Mai) Toán(My) CDT2(L-Bình)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6
1 L1(T1VSD-Oanh) A2(T2H-Liên) TNHN_3(Tr.My)
2 L1(T1VSD-Oanh) A2(T2H-Liên) TNHN_3(Tr.My)
C 3 TNHN_3(Tr.Mai) CDH2(T2-Thủy) L3(L-Tuyên)
4 TNHN_3(Tr.Mai) TNHN_2(Tr.My) L3(L-Tuyên)
5
6
1 Sử(Hạnh) Văn(Sương) GDĐP(Dũng)
2 GDĐP (Dũng) Văn(Sương) CDH3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) CN2(L-Cường)
4 CDH1(T1-Thủy) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) CN2(L-Cường)
5 TNHN_2(Tr.My) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Anh(Luân)

7
1 T1(T1-Nhân) A3(L-Luân)

Tham quan Yakult


C
7

2 T1(T1-Nhân) A3(L-Luân)
Tham quan Yakult
C 3 V1(T1LA2-Khánh) V1
4 V1(T1LA2-Khánh) V1
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 27/11/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) NN(My) TNHN_1(Tài) TNHN_2(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) NN(My) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Đ2(A1A2-Dũng)

Si(H-Trang) TNHN_1(Tr.My) Văn(Chính) Anh(Minh)


Si(H-Trang) TNHN_2(Tr.My) Văn(Chính) Anh(Minh)
i ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
i ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)

Tin(Suyền) Sinh(Hành) L4(VSD-Tài) TD(Khang)


Tin(Suyền) Sinh(Hành) L4(VSD-Tài) TD(Khang)
TD(Khang) Sinh(Hành) CDL3(VSD-Tài) CDL4(A1-Quốc)
TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Toán(Khoa)
GDQP(Sơn) Anh(Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Toán(Khoa)

BỒI DƯỠNG HSG

oại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Hóa(Hiền) Sinh(Hành) Toán(N.Anh) TNHN_3(Q.Nhân)


Hóa(Hiền) Sinh(Hành) Toán(N.Anh) Văn(Duyên)
CDSi(H-Hiền) Sinh(Hành) Anh(Luân) Anh(Minh)
TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình) KP2(VSD-Phương) A6(A1-Minh)
TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình) KP2(VSD-Phương) A6(A1-Minh)

H3(H-Hiền) A4(Si-Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) H2


H3(H-Hiền) A4(Si-Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) H2

Toán(N.Anh) T5(Si-Bình) A5(VSD-Luân) KP3(A1A2-Phương)


CDT3(H-N.Anh) T5(Si-Bình) A5(VSD-Luân) KP3(A1A2-Phương)
Văn(Khánh) H4(Si-Danh) TD (Trúc) GDQP(Sơn)
TNHN_1(L.Hiền) H4(Si-Danh) TD (Trúc) CĐT6(A1-Khoa)
TNHN_3(L.Hiền) TNHN_3(Tr.My) Sử(Đào) CĐH5(A1A2-Danh)

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Toán(N.Anh) CDT4(Si-Bình) Tin (Nhị) Văn(Duyên)


Toán(N.Anh) GDĐP (M.T.Phương) Tin (Nhị) Văn(Duyên)
GDĐP (Dũng) Tin(Nhị) TNHN_3(Tài) TNHN_1(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) Tin(Nhị) TNHN_2(Tr.My) GDĐP (Dũng)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

A2 TD (Trúc) L1 Sử (Đào)
A2 TD (Trúc) L1 Sử (Đào)
Anh (Liên) Văn(Khánh) Sử(Đào) L5(A1-Quốc)
Anh (Liên) Sử (Đào) Anh(Luân) L5(A1-Quốc)

Văn(Khánh) CĐH4(Si-Danh) CDT5(VSD-N.Anh) Anh(Minh)


Văn(Khánh) Anh(Luân) Toán(N.Anh) Anh(Minh)
Anh (Liên) Văn(Khánh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Anh(Minh)
L3(H-Tài) Toán(Bình) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) Tin (Suyền)
L3(H-Tài) Sử (Đào) Ch.Địa (Tùng) Tin (Suyền)

Văn(Khánh) V3(VSD-Chính) T7(A1-Khoa)

Tham quan Yakult


Văn(Khánh) V3(VSD-Chính) T7(A1-Khoa)
Tham quan Yakult
H4(Si-Danh) Ch.Văn (Chính) L5(A1-Quốc)
H4(Si-Danh) Anh(Luân) L5(A1-Quốc)

L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân


D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 25 tháng 11 năm 2023
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Toán(Khoa) 2 Tin(Nhị) Anh(Luân)
TNHN_2(Lam) S 3 Tin(Nhị) Anh(Luân)
H5(A1A2-Danh) 4 Sử(Y.Anh) CĐL2(T2-Giang)
H5(A1A2-Danh) 5 Sử(Y.Anh) Toán(Ngân)
2

Anh(Liên) 1 TNHN_2(Thái) CDH2(T2-Hà)


Anh(Liên) C 2 TNHN_3(Thái) Sử(Y.Anh)
3 H1(T1-Thắng) TNHN_2(Thái)
4 H1(T1-Thắng) TNHN_3(Thái)
5
6
TD(Khang) 1 TD(Chính) Văn(Duyên)
TD(Khang) 2 TD(Chính) Văn(Duyên)
Văn(Duyên) S 3 Văn(Mai) Anh(Luân)
Anh(Liên) 4 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 5 Anh(Quốc) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1 TNHN_1(Dũng) TD(Chính)
2 TNHN_1(Dũng) TD(Chính)
C 3 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
4 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
5
6
L6(A2-Tài) 1 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
L6(A2-Tài) 2 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
Văn(Duyên) S 3 Toán(Q.Anh) Toán(Ngân)
Văn(Duyên) 4 L1(T1Si-Giang) GDQP(Sơn)
Sử (Đào) 5 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)

4
H1 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)

C
4

H1 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 Toán(Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
CN3(A1A2-Thái) 2 Toán(Q.Anh) Ch.T-Ti (Ngân-Khánh)
GDQP(Mến) S 3 Toán(Q.Anh) L2(T2-Giang)
TNHN_3(Lam) 4 Anh(Quốc) L2(T2-Giang)
CĐH5 5 GDQP (Sơn) TNHN_1(Thái)

5
1
2
C 3
4
5
6
Anh(Liên) 1 Văn(Mai) L2(T2-Giang)
Anh(Liên) 2 Văn(Mai) L2(T2-Giang)
GDĐP (M.T.Phương) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
TNHN_1(Lam) 4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

6
T8(A2-Khoa) 1 Si1(T1A1A2-Trang) T-Ti (Suyền-Khánh)
T8(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang) T-Ti (Suyền-Khánh)
Tin(Suyền) C 3
Tin(Suyền) 4
5
6
L6(A2-Tài) 1 CDH1(T1-Thắng) CDT1(Ti-Tú)
L6(A2-Tài) 2 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
Toán(Khoa) S 3 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) Sử(Y.Anh)
CĐT7(A2-Khoa) 5 CDL1(T1Si-Giang) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

7
CDL5(A2-Tài 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1

C
7

Sử (Đào) 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1

V1 C 3 H1(T1T2-Thắng) H1
V1 4 H1(T1T2-Thắng) H1
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Văn(Duyên) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) Văn(Duyên) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)


Văn(Thắng) Toán(Nghĩa) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)

Sử(Y.Anh) TNHN_2(Lam) Tin(Thư) Văn(Tiên)


CDH3(L-Hà) TNHN_3(Lam) Tin(Thư) Văn(Tiên)
Tin(Suyền) TD (Khang) Sử(Đào) Anh(Luân)
Tin(Suyền) TD (Khang) Sử(Đào) Anh(Luân)

Toán(N.Anh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Ch.Văn (Tiên)


Toán(N.Anh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Văn(Tiên)
CDT2(L-N.Anh) Hóa(Thủy) NN2(Si-My) Ch.Địa (Tuấn)
Si2 Si2 Toán(N.Anh) Si2
Si2 Si2 Toán(N.Anh) Si2

Anh(Luân) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) TNHN_2(Th.Hiền)


Anh(Luân) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) TNHN_3(Th.Hiền)
T3(L-N.Anh) A1 A2 Toán(Khoa)
T3(L-N.Anh) A1 A2 Toán(Khoa)

Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3


Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) Anh(Luân) L3
GDQP(Sơn) CDT3(H-Nghĩa) GDQP(Mến) TNHN_1(Diệp)
TNHN_2(Thái) GDQP(Sơn) L1 Anh(Luân)
TNHN_3(Thái) TNHN_1(Cường) L1 GDQP(Mến)

Lý(Hồng) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)


TNHN_1(Hồng) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

Văn(Thắng) Tin(Suyền) Văn (Khánh) Sử (Diệp)


Sử(Y.Anh) Tin(Suyền) Văn (Khánh) Sử (Diệp)
Anh(Luân) Anh(Thường) TNHN_2(N.Anh-T) TD (Khang)
Toán(N.Anh) Anh(Thường) Anh(Luân) TD (Khang)
Toán(N.Anh) Văn(Duyên) Anh(Luân) CDT5(VSD-Khoa)

BỒI DƯỠNG HSG

H3(L-Hà) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4


H3(L-Hà) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4
Lý(Hồng) Sử(Y.Anh) NN2(Si-My) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

TNHN_1(Hồng) Sử(Y.Anh) TNHN_1(Mến) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)

SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

TD (Chính) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) KP2(VSD-Phương)


TD (Chính) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) KP2(VSD-Phương)

Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)

CN2(L-Cường) Hóa(Thủy) Sinh(Ngọc) Tin (Thư)


CN2(L-Cường) Hóa(Thủy) Sinh(Ngọc) Tin (Thư)
A3(L-Luân) Hóa(Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CDH4
A3(L-Luân) CDL3(HVSD-Oanh) CDT4(Si-N.Anh) CDL3
CĐSi2 CĐSi2 CDL1 CĐSi2

Si1 Si1 Sinh(Ngọc) Si1


Si1 Si1 Sinh(Ngọc) Si1
L3(L-Hồng) L4(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) T6(VSD-Khoa)
L3(L-Hồng) L4(HA2-Oanh) T5(Si-N.Anh) T6(VSD-Khoa)

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)

Hồng Cường Mến Diệp


B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) 2
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) S 3
Văn(Mai) Toán(Bình) Tin(Nhị) 4
Văn(Mai) Toán(Bình) Tin(Nhị) 5
2

TD(Trúc) TD(Khang) Anh(Luân) 1


TD(Trúc) TD(Khang) Anh(Luân) C 2
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) T9(A3-Bình) 3
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) T9(A3-Bình) 4
5
6
Toán(Khoa) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 1
CDT6(A1-Khoa) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 2
Anh(Thường) H6(A2-Hà) Sinh(Trang) S 3
Anh(Thường) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 4
Anh(Thường) CDH6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 5

3
T7(A1-Khoa) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 1
T7(A1-Khoa) Anh(Quốc) L6(A3-Quốc) 2
H5(A1A2-Hà) H5 C 3
H5(A1A2-Hà) H5 4
5
6
Tin(Nhị) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) KP4(A2-Phương) TD(Khang) 2
TNHN_2(N.Anh) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
TNHN_3(N.Anh) TNHN_2(Danh) Văn (Khánh) 4
GDQP(Sơn) TNHN_3(Danh) GDQP (Sơn) 5

4
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 1

C
4

V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 2
C 3
4
5
6
Anh(Thường) Anh(Quốc) TNHN_2(Danh) 1
Anh(Thường) Anh(Quốc) TNHN_3(Danh) 2
KP3(A1-Phương) CDT7(A2-Bình) Sinh(Trang) S 3
KP3(A1-Phương) T8(A2-Bình) Văn (Khánh) 4
CDL4(A1-Tài) T8(A2-Bình) Văn (Khánh) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
L4(A1-Tài) Sử(Diệp) Anh(Luân) 1
TNHN_1(Khoa) Sử(Diệp) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) Anh(Quốc) Toán(Bình) S 3
Toán(Khoa) CDL5(A2-Tài) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

6
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 1
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 2
C 3
4
5
6
CDH5(A1-Hà) Tin(Suyền) CDT8(A3-Bình) 1
Anh(Thường) Tin(Suyền) CDH7(A3-Thắng) 2
L4(A1-Tài) Toán(Bình) CĐL6(A3-Quốc) S 3
CĐSi1 CĐSi1 Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) TNHN_1(Bình) 5

7
Si1 Văn(Mai) Si1 1

C
7

Si1 Văn(Mai) Si1 2


A5(A1-Thường) L4 Sử (Đào) C 3
A5(A1-Thường) L4 Sử (Đào) 4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Sinh (Hiền)
Văn(Tiên) Sử(Y.Anh) Lý(Diễm) Văn(Thắng)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)

Sinh(Ngọc) Tin(Phương) Toán(Trang) Lý(Tuyên)


Sinh(Ngọc) Tin(Phương) Toán(Trang) Lý(Tuyên)
Văn(Tiên) Địa(Tuấn) Văn(Thắng) Sử(Y.Anh)
TC.Văn (Tiên) Địa(Tuấn) Văn(Thắng) Sử(Y.Anh)

Ngoại ngữ 2: Trung - online tiết 5,6 từ 17g30-19g

Anh(Quốc) Anh(Hương) Địa(Tuấn) TC.Anh(Thường)


Anh(Quốc) Anh(Hương) GDCD (Phương) Anh(Thường)
Hóa(Thắng) Lý(Giang) Anh(Liên) Toán(My)
Lý(Giang) GDCD (Phương) Sinh(Hiền) Toán(My)
Lý(Giang) Hóa(Thắng) Sinh(Hiền) GDCD (Phương)

Toán(Trí) T2(T2-Phi) NGLL(Sơn-QP) T4(H-My)


Toán(Trí) T2(T2-Phi) NGLL(Sơn-QP) T4(H-My)
Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1
Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1

Toán(Trí) Lý(Giang) Tin(Phương) Văn(Thắng)


Toán(Trí) Lý(Giang) Tin(Phương) TC.Văn (Thắng)
GDCD (Phương) Văn(Thắng) TC.Anh(Hương) C.Nghệ (Cường)
Địa (Tuấn) Toán(Phi) C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền)
Địa (Tuấn) Toán(Phi) Anh(Liên) Sinh (Hiền)

Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)


Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Toán(Phi) Toán(Trang) TD(Khang)
Toán(Trí) Toán(Phi) Toán(Trang) TD(Khang)
Sử(Y.Anh) Anh(Hương) Văn(Thắng) Toán(My)
Sử(Y.Anh) Anh(Hương) Lý(Diễm) Địa (N.Anh)
NGLL (Lam) TC.Anh(Hương) Lý(Diễm) Địa (N.Anh)

H1(T1Si-Thắng) GDQP(Mến) Văn(Thắng) NGLL (Sơn-QP)


H1(T1Si-Thắng) GDQP(Mến) TC.Văn (Thắng) NGLL (Sơn-QP)
T1(T1-Trí) H2(T2L-Thắng) H2 Văn(Thắng)
T1(T1-Trí) H2(T2L-Thắng) H2 Văn(Thắng)

Văn(Tiên) TD(Chính) Sử(Y.Anh) Toán(My)


Văn(Tiên) TD(Chính) Toán(Trang) Toán(My)
Tin (Phương) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Hóa(Mai)
Tin (Phương) TC.Văn(Thắng) Lý(Diễm) Hóa(Mai)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

NGLL (Lam) Toán(Phi) Hóa (Hà) Lý(Tuyên)


Hóa(Thắng) Toán(Phi) Hóa (Hà) Lý(Tuyên)
TD (Chính) Ch.Tin (Phương) TD (Chính) GDQP (Sơn)
TD (Chính) Ch.Tin (Phương) TD (Chính) GDQP (Sơn)

TC.Anh (Quốc) Văn(Thắng) Địa(Tuấn) Hóa(Mai)


Anh(Quốc) Văn(Thắng) Toán(Trang) Hóa(Mai)
Anh(Quốc) Sinh (Ngọc) Sử(Y.Anh) Anh(Thường)
Hóa(Thắng) Sinh (Ngọc) Anh(Liên) Anh(Thường)
Hóa(Thắng) C.Nghệ (Cường) Anh(Liên) Anh(Thường)

Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) A2(LH-Hương) A2


Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) A2(LH-Hương) A2
Lý(Giang) NGLL (Lam) Hóa (Hà) Tin (Phương)
Lý(Giang) NGLL (Lam) Hóa (Hà) Tin (Phương)

Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh


B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Oanh) Toán(Nghĩa) C.Nghệ(Thái) Hóa (Mai)
TC.Anh(Hiền) Sử(Hạnh) Địa(N.Anh) Hóa (Mai)
Anh(Hiền) Lý(Oanh) GDQP(Sơn) Toán(Trang)
Anh(Hiền) Văn(Chi) GDQP(Sơn) Toán(Trang)

Hóa(Thắng) Sinh(Hành) Lý(Giang) Văn(Lan)


Hóa(Thắng) Sinh(Hành) Lý(Giang) Văn(Lan)
Tin (Thư) NGLL(Sơn-QP) Văn(Lan) Lý (Oanh)
Tin (Thư) NGLL(Sơn-QP) Văn(Lan) Lý (Oanh)

ung - online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Văn(Lan) Hóa(Hà) NGLL(Sơn-QP) GDCD (Phương)


Sinh(Hiền) Hóa(Hà) NGLL(Sơn-QP) Văn(Lan)
Sinh(Hiền) TD(Trúc) GDCD (Phương) Văn(Lan)
Lý(Oanh) TD(Trúc) Văn(Lan) Anh(Hương)
Toán(My) Anh(Minh) Văn(Lan) Anh(Hương)

V1(SiA1A2-Lan) Văn(Chi) V1 V1
V1(SiA1A2-Lan) Văn(Chi) V1 V1
T5(Si-My) Si1 Anh(Hiền) Si1
T5(Si-My) Si1 Anh(Hiền) Si1

TC.Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)


Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)
TD(Khang) TD(Trúc) Lý(Giang) Văn(Lan)
TD(Khang) TC.Toán(Nghĩa) Tin(Phương) Anh(Hương)
Lý(Oanh) TC.Toán(Nghĩa) Tin(Phương) Anh(Hương)

Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)


Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
NGLL(Sơn-QP) Anh(Minh) Sử (Hạnh) Anh(Hương)
NGLL(Sơn-QP) Anh(Minh) Địa(N.Anh) Anh(Hương)
C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Toán(Ngân) Toán(Trang)
Toán(My) T6(VSD-Nghĩa) TC.Toán(Ngân) C.Nghệ(Thái)
Toán(My) T6(VSD-Nghĩa) TC.Toán(Ngân) Sinh(Trang)

H1 Văn(Chi) Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP)


H1 Văn(Chi) Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP)
L4(SiA2-Oanh) L5(VSDA1-Giang) L5 L4
L4(SiA2-Oanh) L5(VSDA1-Giang) L5 L4

Sinh(Hiền) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Sử(Hạnh)


Sinh(Hiền) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Sử(Hạnh)
GDQP (Sơn) Lý(Oanh) Văn(Lan) Toán(Trang)
GDQP (Sơn) C.Nghệ(Thái) Sử (Hạnh) Địa(N.Anh)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

Văn(Lan) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Hóa (Mai) Anh(Hương)


Văn(Lan) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) Hóa (Mai)
GDCD (Phương) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) Tin (Khánh)
Hóa(Thắng) GDCD (Phương) Địa(N.Anh) Tin (Khánh)

Sử(Y.Anh) Tin(Phương) Anh(Hiền) Toán(Trang)


Sử(Y.Anh) Tin(Phương) Anh(Hiền) Sinh(Trang)
Lý(Oanh) GDQP (Mến) Anh(Hiền) GDQP (Mến)
Anh(Hiền) GDQP (Mến) Hóa (Mai) GDQP (Mến)
Anh(Hiền) Lý(Oanh) Hóa (Mai) Địa(N.Anh)

Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Địa (N.Anh) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Địa (N.Anh) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)

Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh


B.5 B.6 B.7 B.8
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌ

Thứ Buổi Tiết 10T1 10T2 10L


1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn(Mai) CĐT1(Ti-My) H3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) Anh(Liên) H3(L-Danh)
4 TNHN_2(Tr.My) Anh(Liên) Sử(Hạnh)
5 CDH1(T1-Thủy) TNHN_2(Tr.My) Sử(Hạnh)

2
1 L1(T1-Oanh) TD (Chính) TD (Chính)
2 L1(T1-Oanh) TD (Chính) TD (Chính)
C 3 Ngoại ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.2
4 Ngoại ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.2
5
6
1 H1(T1-Thủy) Anh(Liên) TNHN_2(Tr.My)
2 H1(T1-Thủy) Toán(My) Anh(Luân)
S 3 GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Lý(Tuyên)
4 Anh(Minh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) Lý(Tuyên)
5 Anh(Minh) Tin.T-Ti(Nhị-Thư) GDQP(Mến)

3
1
2
BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: o
6
1 TD(Chính) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
2 TD(Chính) H2(T2-Thủy) Tin (Suyền)
S 3 CDL1(T1-Oanh) CDH2(T2-Thủy) Toán(Bình)
4 Toán(Nhân) Toán(My) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) Toán(My) Anh(Luân)

4
1 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
2 H1(T1A2-Thủy) H2(T2LA1-Danh) H2
C 3
4
C

5
6
1 Tin (Khánh) Văn(Sương) Toán(Bình)
2 Tin (Khánh) Sử(Hạnh) Toán(Bình)
S 3 Anh(Minh) Sử(Hạnh) Văn(Lan)
4 Toán(Nhân) CDL2(T2-Tài) Văn(Lan)
5 Toán(Nhân) GDĐP (Dũng) Lý(Tuyên)

5
1
2 BỒI DƯỠNG
C 3
4
5
Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: onli
6
1 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) CN2(L-Cường)
2 Toán(Nhân) L2(T2-Diễm) CN2(L-Cường)
S 3 Sử(Hạnh) TNHN_1(Nhị) TNHN_1(Danh)
4 TNHN_1(Tr.Mai) TNHN_3(Nhị) CDT2(L-Bình)
5 SHL(Tr.Mai) SHL(Nhị) SHL(Danh)

6
1 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên) TNHN_3(Tr.My)
2 A1(T1-Minh) A2(T2H-Liên) TNHN_3(Tr.My)
C 3 TNHN_3(Tr.Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) T3(L-Bình)
4 TNHN_3(Tr.Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) T3(L-Bình)
5
6
1 Sử(Hạnh) Văn(Sương) GDĐP(Dũng)
2 GDĐP (Dũng) Văn(Sương) CDH3(L-Danh)
S 3 Văn(Mai) Ch.Toán-Tin(Trang-Thư) Anh(Luân)
4 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý(Tuyên)
5 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương) Lý(Tuyên)

7
1 H1(T1A2-Thủy) T2(T2-Trang) A3(L-Luân)
2 H1(T1A2-Thủy) T2(T2-Trang) A3(L-Luân)
C 3 T1(T1-Nhân) Si1(T2H-Trang) L3(L-Tuyên)
4 T1(T1-Nhân) Si1(T2H-Trang) L3(L-Tuyên)
5
6
GVCN Tr.Mai Nhị Danh
PHÒNG D.11 D.15 D.16
Nơi nhận:
- CBGVNV; NGƯỜI LẬP BẢNG
- Email HS toàn trường;
- Lưu: Phuc. Lưu ý: Nền vàng là buổi 2
Nền xanh là TNHN

Nguyễn Thị Hồng Phúc


KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2023-2024 ÁP DỤNG TỪ 4/12/2023

10H 10Si 10VSĐ 10A1


Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Hóa(Hiền) NN(My) Toán(N.Anh) TNHN_2(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) NN(My) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Văn(Chính) Đ2(A1A2-Dũng)
Sử(Diệp) Anh(Luân) Ch.Văn (Chính) Đ2(A1A2-Dũng)

Si(H-Trang) T5(Si-Bình) Văn(Chính) Anh(Minh)


Si(H-Trang) T5(Si-Bình) Văn(Chính) Anh(Minh)
i ngữ 2: (10N1 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)
i ngữ 2: (10N2 - D.20); (10P - D.21); 10Tr1+10Tr2 (Hội trường)

Tin(Suyền) Sinh(Hành) L4(VSD-Tài) TD(Khang)


Tin(Suyền) Sinh(Hành) L4(VSD-Tài) TD(Khang)
TD(Khang) Sinh(Hành) CDL3(VSD-Tài) CDL4(A1-Quốc)
TD(Khang) GDQP(Sơn) GDQP(Mến) Toán(Khoa)
GDQP(Sơn) Anh(Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) Toán(Khoa)

BỒI DƯỠNG HSG

oại ngữ 2: 10N1 + 10P + 10Tr1: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Hóa(Hiền) Sinh(Hành) Anh(Luân) TNHN_3(Q.Nhân)


Hóa(Hiền) Sinh(Hành) Anh(Luân) Văn(Duyên)
CDSi(H-Hiền) Sinh(Hành) TNHN_1(Tài) Anh(Minh)
TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình) TNHN_3(Tài) A6(A1-Minh)
TNHN_2(Tr.My) Toán(Bình) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) A6(A1-Minh)

H3(H-Hiền) A4(Si-Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) H2


H3(H-Hiền) A4(Si-Luân) Ch.V-S-Đ(Chính-Đào-Tùng) H2
Toán(N.Anh) TNHN_1(Tr.My) TD (Trúc) KP3(A1A2-Phương)
CDT3(H-N.Anh) TNHN_2(Tr.My) TD (Trúc) KP3(A1A2-Phương)
Văn(Khánh) H4(Si-Danh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) GDQP(Sơn)
TNHN_1(L.Hiền) H4(Si-Danh) Đ1(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tùng) CĐT6(A1-Khoa)
TNHN_3(L.Hiền) GDĐP (M.T.Phương) Sử(Đào) CĐH5(A1A2-Danh)

BỒI DƯỠNG HSG

Ngoại ngữ 2: 10N2 + 10Tr2: online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Toán(N.Anh) Văn(Khánh) Tin (Nhị) Văn(Duyên)


Toán(N.Anh) Văn(Khánh) Tin (Nhị) Văn(Duyên)
GDĐP (Dũng) TD (Trúc) Toán(N.Anh) TNHN_1(Q.Nhân)
Hóa(Hiền) TD (Trúc) TNHN_2(Tr.My) GDĐP (Dũng)
SHL(L.Hiền) SHL(Tr.My) SHL(Tài) SHL(Q.Nhân)

A2 Tin (Nhị) T6(VSD-N.Anh) Sử (Đào)


A2 Tin (Nhị) T6(VSD-N.Anh) Sử (Đào)
Anh (Liên) Anh(Luân) Sử(Đào) L5(A1-Quốc)
Anh (Liên) Sử (Đào) Anh(Luân) L5(A1-Quốc)

Văn(Khánh) CĐH4(Si-Danh) A5(VSD-Luân) Anh(Minh)


Văn(Khánh) TNHN_3(Tr.My) A5(VSD-Luân) Anh(Minh)
Anh (Liên) CDT4(Si-Bình) Toán(N.Anh) Anh(Minh)
L3(H-Tài) Toán(Bình) CDT5(VSD-N.Anh) Tin (Suyền)
L3(H-Tài) Sử (Đào) Ch.Địa (Tùng) Tin (Suyền)

H3(H-Hiền) Văn(Khánh) V3(VSD-Chính) T7(A1-Khoa)


H3(H-Hiền) Văn(Khánh) V3(VSD-Chính) T7(A1-Khoa)
Si1 H4(Si-Danh) KP2(VSD-Phương) L5(A1-Quốc)
Si1 H4(Si-Danh) KP2(VSD-Phương) L5(A1-Quốc)
L.Hiền Tr.My Tài Q.Nhân
D.17 D.18 D.19 D.20
Thủ Dầu Một, ngày 3 tháng 12 năm 2023
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng Phúc Nguyễn Văn Sơn


10A2 Thứ Buổi Tiết 11T1 11T2
Chào cờ 1 Chào cờ Chào cờ
Toán(Khoa) 2 Tin(Nhị) Anh(Luân)
TNHN_2(Lam) S 3 Tin(Nhị) Anh(Luân)
H5(A1A2-Danh) 4 Sử(Y.Anh) CĐL2(T2-Giang)
H5(A1A2-Danh) 5 Sử(Y.Anh) Toán(Ngân)
2

Anh(Liên) 1 TNHN_2(Thái) CDT1(Ti-Tú)


Anh(Liên) C 2 TNHN_3(Thái) Sử(Y.Anh)
3 TD(Chính) TNHN_2(Thái)
4 TD(Chính) TNHN_3(Thái)
5
6
TD(Khang) 1 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
TD(Khang) 2 Toán(Q.Anh) Văn(Duyên)
Văn(Duyên) S 3 Văn(Mai) Anh(Luân)
Anh(Liên) 4 H1(T1-Thắng) Si2(T2LHVSD-Trang)
Anh(Liên) 5 H1(T1-Thắng) Si2(T2LHVSD-Trang)

3
1 Toán(Q.Anh) TD(Chính)
2 Toán(Q.Anh) TD(Chính)
C 3 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
4 A1(T1H-Quốc) A2(T2Si-Luân)
5
6
A7(A2-Liên) 1 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Tú-Khánh)
A7(A2-Liên) 2 L1(T1Si-Giang) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Văn(Duyên) S 3 GDQP (Sơn) Ch.T-Ti(Ngân-Khánh)
Văn(Duyên) 4 Anh(Quốc) GDQP(Sơn)
CDL5(A2-Tài 5 Anh(Quốc) Văn(Duyên)

4
H1 1 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
H1 2 V1(T1A1-Mai) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
C 3
4
C

5
6
CN3(A1A2-Thái) 1 TNHN_1(Dũng) L2(T2-Giang)
CN3(A1A2-Thái) 2 TNHN_1(Dũng) L2(T2-Giang)
GDQP(Mến) S 3 Anh(Quốc) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
GDĐP (M.T.Phương) 4 Toán(Q.Anh) Tin.T-Ti(Suyền-Khánh)
CĐH5 5 Toán(Q.Anh) TNHN_1(Thái)

5
1
2
C 3
4
5
6
Sử (Đào) 1 Văn(Mai) Toán(Ngân)
Sử (Đào) 2 Văn(Mai) Toán(Ngân)
TNHN_3(Lam) S 3 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
TNHN_1(Lam) 4 T1(T1-Q.Anh) H2(T2-Hà)
SHL(Lam) 5 SHL(Dũng) SHL(Thái)

6
T8(A2-Khoa) 1 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
T8(A2-Khoa) 2 Si1(T1A1A2-Trang) L2(T2-Giang)
Tin(Suyền) C 3
Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
Tin(Suyền) 4
5
6
L6(A2-Tài) 1 CDH1(T1-Thắng) Sử(Y.Anh)
L6(A2-Tài) 2 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Toán(Khoa) S 3 CN1(T1T2-Cường) KP1(T1T2-Phương)
Toán(Khoa) 4 CĐSi1(T1A1A2-Trang) CDH2(T2-Hà)
CĐT7(A2-Khoa) 5 CDL1(T1Si-Giang) CĐSi2(T2LHVSD-Trang)

7
H1 1 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1

H1 2 Si1(T1T2LHVSDA1A3-Trang) Si1

Anh(Liên) C 3 H1(T1T2-Thắng) H1
Anh(Liên) 4 H1(T1T2-Thắng) H1
5
6
Lam GVCN Dũng Thái
D.21 PHÒNG B.9 B.10
11L 11H 11Si 11VSĐ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Hồng) Toán(Nghĩa) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Lý(Hồng) Toán(Nghĩa) TNHN_3(Mến) Đ(VS-Dũng)+Ch.Đ (Tuấn)

Văn(Thắng) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)


Văn(Thắng) Văn(Duyên) Toán(N.Anh) Toán(Khoa)

Tin(Suyền) TD (Khang) Tin(Thư) Văn(Tiên)


Tin(Suyền) TD (Khang) Tin(Thư) Văn(Tiên)
Sử(Y.Anh) Tin(Suyền) Sử(Đào) Anh(Luân)
Văn(Thắng) Tin(Suyền) Sử(Đào) Anh(Luân)

Toán(N.Anh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) TNHN_1(Diệp)


Toán(N.Anh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
CDT2(L-N.Anh) Hóa(Thủy) NN2(Si-My) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Si2 Si2 Toán(N.Anh) Si2
Si2 Si2 Toán(N.Anh) Si2

Anh(Luân) H3(H-Thủy) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa)


Anh(Luân) H3(H-Thủy) Sinh(Ngọc) Toán(Khoa)
T3(L-N.Anh) A1 A2 TNHN_2(Th.Hiền)
T3(L-N.Anh) A1 A2 TNHN_3(Th.Hiền)

Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
Lý(Hồng) L3(HVSD-Oanh) L1 L3
GDQP(Sơn) CDT3(H-Nghĩa) Anh(Luân) Ch.Văn (Tiên)
TNHN_2(Thái) TNHN_1(Cường) GDQP (Mến) Văn(Tiên)
TNHN_3(Thái) GDQP (Sơn) TNHN_2(N.Anh-T) GDQP(Mến)

Lý(Hồng) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)


TNHN_1(Hồng) Anh(Thường) Sinh(Ngọc) Ch.V-S-Đ (Tiên-Diệp-Tuấn)
Ngoại ngữ 2: P+Tr (online từ 17g30 - 19g00)

A3(L-Luân) TNHN_2(Lam) Văn (Khánh) TD (Khang)


A3(L-Luân) TNHN_3(Lam) Văn (Khánh) TD (Khang)
Sử(Y.Anh) Anh(Thường) Anh(Luân) Sử (Diệp)
Toán(N.Anh) Anh(Thường) Anh(Luân) Sử (Diệp)
Toán(N.Anh) Văn(Duyên) Anh(Luân) CDT5(VSD-Khoa)

BỒI DƯỠNG HSG

H3(L-Hà) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4


H3(L-Hà) NN1(H-My) H4(SiVSD-Thắng) H4
CN2(L-Cường) Sử(Y.Anh) NN2(Si-My) Anh(Luân)
CN2(L-Cường) Sử(Y.Anh) TNHN_1(Mến) Ch.Địa (Tuấn)
SHL(Hồng) SHL(Cường) SHL(Mến) SHL(Diệp)

TD (Chính) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) KP2(VSD-Phương)


TD (Chính) Hóa(Thủy) Văn (Khánh) KP2(VSD-Phương)
T4(H-Nghĩa)
B.10) + (Tr - C.7) Ngoại ngữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) +
T4(H-Nghĩa)

Lý(Hồng) Hóa(Thủy) TNHN_2(N.Anh-T) Tin (Thư)


TNHN_1(Hồng) Hóa(Thủy) CDT4(Si-N.Anh) Tin (Thư)
CDH3(L-Hà) Hóa(Thủy) CĐH4(SiVSD-Thắng) CDH4
Anh(Luân) CDL3(HVSD-Oanh) Sinh(Ngọc) CDL3
CĐSi2 CĐSi2 CDL1 CĐSi2

Si1 Si1 Sinh(Ngọc) Si1


Si1 Si1 Sinh(Ngọc) Si1
L3(L-Hồng) Anh(Thường) L5(SiVSDA1-Tài) L5
L3(L-Hồng) Anh(Thường) L5(SiVSDA1-Tài) L5

Ngoại ngữ 2: N (online từ 17g30 - 19g00)


Hồng Cường Mến Diệp
B.11 B.12 B.13 B.14
11A1 11A2 11A3 Thứ Buổi Tiết
Chào cờ Chào cờ Chào cờ 1
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) 2
Sử(Diệp) L5(A2-Giang) Toán(Bình) S 3
Văn(Mai) Toán(Bình) Tin(Nhị) 4
Văn(Mai) Toán(Bình) Tin(Nhị) 5
2

Anh(Thường) TNHN_2(Danh) Anh(Luân) 1


Anh(Thường) TNHN_3(Danh) Anh(Luân) C 2
TD(Trúc) TD(Khang) T9(A3-Bình) 3
TD(Trúc) TD(Khang) T9(A3-Bình) 4
5
6
Toán(Khoa) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 1
CDT6(A1-Khoa) Văn(Mai) H7(A3-Thắng) 2
TNHN_1(Khoa) H6(A2-Hà) Sinh(Trang) S 3
L4(A1-Tài) H6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 4
L4(A1-Tài) CDH6(A2-Hà) L6(A3-Quốc) 5

3
A5(A1-Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 1
A5(A1-Thường) KP4(A2-Phương) L6(A3-Quốc) 2
H5(A1A2-Hà) H5 C 3
H5(A1A2-Hà) H5 4
5
6
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 1
Tin(Nhị) Anh(Quốc) TD(Khang) 2
TNHN_2(N.Anh) GDQP(Mến) CĐSi3(A3-Trang) S 3
GDQP(Sơn) Sử(Diệp) Văn (Khánh) 4
Văn(Mai) Sử(Diệp) GDQP (Sơn) 5

4
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 1
V1 TD(Khang) T9(A3-Bình) 2
C 3
4
C

5
6
Anh(Thường) Anh(Quốc) TNHN_2(Danh) 1
Anh(Thường) Anh(Quốc) TNHN_3(Danh) 2
KP3(A1-Phương) T8(A2-Bình) Sinh(Trang) S 3
KP3(A1-Phương) T8(A2-Bình) Văn (Khánh) 4
CDH5(A1-Hà) CDL5(A2-Tài) Văn (Khánh) 5

5
1
2
C 3
4
5
6
Anh(Thường) CDT7(A2-Bình) Anh(Luân) 1
Anh(Thường) Toán(Bình) Anh(Luân) 2
Toán(Khoa) Anh(Quốc) Toán(Bình) S 3
Toán(Khoa) Anh(Quốc) TNHN_1(Khánh) 4
SHL(Khoa) SHL(Bình) SHL(M.Khánh) 5

6
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 1
Si1 Si1 A7(A3-Luân) 2
C 3
gữ 2: (N - B.9) + (P - B.10) + (Tr - C.7)
4
5
6
H5(A1-Hà) Anh(Quốc) CDT8(A3-Bình) 1
H5(A1-Hà) Tin(Suyền) CDH7(A3-Thắng) 2
CDL4(A1-Tài) Tin(Suyền) Văn (Khánh) S 3
CĐSi1 CĐSi1 CĐL6(A3-Quốc) 4
TNHN_3(N.Anh-T) TNHN_1(Bình) 5

7
Si1 Văn(Mai) Si1 1
Si1 Văn(Mai) Si1 2
L5 A6(A2-Quốc) Sử (Đào) C 3
L5 A6(A2-Quốc) Sử (Đào) 4
5
6
Khoa Bình M.Khánh GVCN
D.8 D.9 D.10 PHÒNG
12T1 12T2 12L 12H
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
C.Nghệ(Cường) Sử(Y.Anh) Văn(Thắng) Sinh (Hiền)
Hóa(Thắng) Sử(Y.Anh) NGLL(Sơn-QP) Toán(My)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)
GDQP(Sơn) Hóa(Thắng) GDQP(Mến) Hóa(Mai)

Toán(Trí) Tin(Phương) NGLL(Sơn-QP) Lý(Tuyên)


Toán(Trí) Tin(Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Văn(Tiên) Địa(Tuấn) Lý(Diễm) Anh(Thường)
TC.Văn (Tiên) Địa(Tuấn) Lý(Diễm) Sử(Y.Anh)

Ngoại ngữ 2: Trung - online tiết 5,6 từ 17g30-

Văn(Tiên) Anh(Hương) Địa(Tuấn) Lý(Tuyên)


Toán(Trí) Anh(Hương) GDCD (Phương) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Lý(Giang) Anh(Liên) Toán(My)
Lý(Giang) GDCD (Phương) Sinh(Hiền) Toán(My)
Lý(Giang) Toán(Phi) Sinh(Hiền) TC.Anh (Thường)

Anh(Quốc) T2(T2-Phi) Toán(Trang) H3(H-Mai)


Anh(Quốc) T2(T2-Phi) Toán(Trang) H3(H-Mai)
Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1
Si1(T1T2LHVSDA2-Hành) Si1 Si1 Si1

Văn(Tiên) Anh(Hương) Lý(Diễm) Văn(Thắng)


Văn(Tiên) Anh(Hương) Lý(Diễm) TC.Văn (Thắng)
TC.Anh (Quốc) TC.Anh(Hương) Anh(Liên) C.Nghệ (Cường)
Địa (Tuấn) Lý(Giang) TC.Anh(Hương) Sinh (Hiền)
Địa (Tuấn) Lý(Giang) C.Nghệ (Cường) Sinh (Hiền)

Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)


Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) Ch.T-Ti(Phi-Phương) Văn(Thắng) Lý(Tuyên)
Toán(Trí) NGLL(Sơn-QP) Tin (Phương) Địa (N.Anh)
Toán(Trí) NGLL(Sơn-QP) Tin (Phương) Văn(Thắng)
NGLL (Lam) Toán(Phi) Văn(Thắng) TD (Khang)
Sử(Y.Anh) Toán(Phi) Toán(Trang) TD (Khang)
Sử(Y.Anh) Văn(Thắng) Toán(Trang) GDCD (Phương)

H1(T1Si-Thắng) GDQP(Mến) T3(L-Trang) Toán(My)


H1(T1Si-Thắng) GDQP(Mến) T3(L-Trang) Toán(My)
A1(T1T2Si-Quốc) A1 Hóa (Hà) NGLL(Sơn-QP)
A1(T1T2Si-Quốc) A1 Hóa (Hà) NGLL(Sơn-QP)

Toán(Trí) TD(Chính) Toán(Trang) Văn(Thắng)


Toán(Trí) TD(Chính) Toán(Trang) Văn(Thắng)
TD (Chính) Văn(Thắng) Lý(Diễm) Địa (N.Anh)
TD (Chính) TC.Văn(Thắng) Lý(Diễm) Anh(Thường)
SHL(Tuấn) SHL(N.Thắng) SHL(Diễm) SHL(Y.Anh)

NGLL (Lam) Hóa(Thắng) Hóa (Hà) Hóa(Mai)


Hóa(Thắng) Toán(Phi) Hóa (Hà) Hóa(Mai)
Lý(Giang) Ch.T-Ti(Phi-Phương) TD (Chính) GDQP (Sơn)
Lý(Giang) Ch.T-Ti(Phi-Phương) TD (Chính) GDQP (Sơn)

GDCD (Phương) C.Nghệ (Cường) Anh(Liên) Hóa(Mai)


Anh(Quốc) Sinh (Ngọc) Anh(Liên) Hóa(Mai)
Anh(Quốc) Sinh (Ngọc) Sử(Y.Anh) Tin (Phương)
Hóa(Thắng) Văn(Thắng) Sử(Y.Anh) Tin (Phương)
Hóa(Thắng) Văn(Thắng) Địa(Tuấn) Sử(Y.Anh)

Tin (Phương) Toán(Phi) TC.Văn (Thắng) Anh(Thường)


Tin (Phương) Toán(Phi) Văn(Thắng) Anh(Thường)
Sinh (Ngọc) Ch.Tin (Phương) A2(LH-Hương) A2
Sinh (Ngọc) Ch.Tin (Phương) A2(LH-Hương) A2
Tuấn N.Thắng Diễm Y.Anh
B.1 B.2 B.3 B.4
12Si 12VSĐ 12A1 12A2
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Lý(Oanh) Hóa(Hà) C.Nghệ(Thái) Hóa (Mai)
Lý(Oanh) Sử(Hạnh) Địa(N.Anh) Hóa (Mai)
Toán(My) Lý(Oanh) GDQP(Sơn) A5(A2-Hương)
Toán(My) Anh(Minh) GDQP(Sơn) A5(A2-Hương)

Hóa(Thắng) NGLL (Lam) Lý(Giang) Văn(Lan)


Hóa(Thắng) NGLL (Lam) Lý(Giang) Văn(Lan)
Tin (Thư) Sinh(Hành) Văn(Lan) Lý (Oanh)
Tin (Thư) Sinh(Hành) Văn(Lan) Lý (Oanh)

ung - online tiết 5,6 từ 17g30-19g00

Sinh(Hiền) Hóa(Hà) GDCD (Phương) Văn(Lan)


Sinh(Hiền) Hóa(Hà) Anh(Hiền) Văn(Lan)
Văn(Lan) TD(Trúc) Anh(Hiền) GDCD (Phương)
TC.Anh (Hiền) TD(Trúc) Văn(Lan) Anh(Hương)
Toán(My) Toán(Nghĩa) Văn(Lan) Anh(Hương)

V1(SiA1A2-Lan) Văn(Chi) V1 V1
V1(SiA1A2-Lan) Văn(Chi) V1 V1
T5(Si-My) Si1 Anh(Hiền) Si1
T5(Si-My) Si1 Anh(Hiền) Si1

TC.Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)


Văn(Lan) Anh(Minh) Sinh(Trang) TD(Trúc)
TD(Khang) TD(Trúc) Lý(Giang) Văn(Lan)
TD(Khang) TC.Toán(Nghĩa) TC.Toán(Ngân) Tin (Khánh)
Lý(Oanh) TC.Toán(Nghĩa) TC.Toán(Ngân) Tin (Khánh)

Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)


Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Anh(Hiền) NGLL(Sơn-QP) Lý(Giang) GDQP(Mến)
Văn(Lan) Anh(Minh) Sử (Hạnh) Sinh(Trang)
Văn(Lan) Anh(Minh) Địa(N.Anh) Sinh(Trang)
C.Nghệ (Thái) Địa (N.Anh) Tin (Phương) Toán(Trang)
Anh(Hiền) Văn(Chi) Tin (Phương) C.Nghệ(Thái)
Anh(Hiền) Văn(Chi) Văn(Lan) Địa(N.Anh)

H1 T6(VSD-Nghĩa) NGLL(Sơn-QP) NGLL(Sơn-QP)


H1 T6(VSD-Nghĩa) NGLL(Sơn-QP) NGLL(Sơn-QP)
A1 L5(VSDA1-Giang) L5 Anh(Hương)
A1 L5(VSDA1-Giang) L5 Anh(Hương)

Địa (N.Anh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Sử(Hạnh)


Địa (N.Anh) Toán(Nghĩa) TD(Trúc) Sử(Hạnh)
GDQP (Sơn) Lý(Oanh) Toán(Ngân) Toán(Trang)
GDQP (Sơn) C.Nghệ(Thái) Sử (Hạnh) Toán(Trang)
SHL(Oanh) SHL(Nghĩa) SHL(N.Anh-Đ) SHL(Hạnh)

NGLL (Sơn-QP) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) Anh(Hương)


NGLL (Sơn-QP) Ch.V-S-Đ (Chi-Hạnh-N.Anh) Toán(Ngân) Anh(Hương)
GDCD (Phương) Địa (N.Anh) Hóa (Mai) Anh(Hương)
Hóa(Thắng) GDCD (Phương) Địa(N.Anh) Hóa (Mai)

Sinh(Hiền) Tin(Phương) Anh(Hiền) Toán(Trang)


Sinh(Hiền) Tin(Phương) Anh(Hiền) Toán(Trang)
Lý(Oanh) GDQP (Mến) Anh(Hiền) GDQP (Mến)
Anh(Hiền) GDQP (Mến) Hóa (Mai) GDQP (Mến)
Anh(Hiền) Lý(Oanh) Hóa (Mai) Địa(N.Anh)

Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Toán(My) H4(VSDA1A2-Mai) H4 H4
Sử (Y.Anh) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Sử (Y.Anh) Toán(Nghĩa) Toán(Ngân) TC.Toán (Trang)
Oanh Nghĩa N.Anh-Đ Hạnh
B.5 B.6 B.7 B.8

You might also like