You are on page 1of 14

A B C D E F G H I J K

1 Trường THPT Lê Lợi


2
3
Học kỳ
Năm học
1
2021-2022
Thời khóa biểu lớp
4 Buổi sáng
5 Áp dụng từ ngày 06/09/2021
6
7
8 Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 11A1 11A2 11A3 11A4
Chào cờ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
9 1 (Mai) (Hương(V) (Ngọc) (Hà(T)) (Trung1) (Hà(Hóa)) (Xuân(T)) (Trung2)
Sinh hoạt
) tiếng Anh
Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt
Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt
10 2 (Mai) (Hương(V) (Ngọc) (Hà(T))
(Trung1) (Hà(Hóa)) (Xuân(T))
) TDTC Hóa học (Huyên(A))
Hóa học Sinh học Vật lý Địa lí Ngữ văn Sinh hoạt
11 3 (Hoa(H)) (My(S)) (Ngân(L)) (Hồng(Đ)) (Lan(V)) (Trung2)
Thứ 2 Ngữ văn (Thắng(V)) tiếng Anh (Chung(H))
TDTC
Toán Ngữ văn GDCD Sinh học Sinh học
12 4 (Mai(T)) (Hương(V) (P.Hà(V)) (Hoa(GD)) (My(S)) (Phương(A (Vân(S))
(Thắng(V))
Ngữ)văn tiếng))Anh
Hóa học Ngữ văn
Lịch sử Ngữ văn Hóa học GDCD
13 5 (Ngân(S)) (Hương(V) (P.Hà(V)) (Hoa(H)) (Phương(A (Lan(GD))
(Chung(H)) (Huyền(V))
) ))
Thể dục Công nghệ
TDTC
Vật lý Toán Toán Toán Ngữ văn Thể dục
14 1 (Ngân(L)) (Hoàn(TD) (Hương(CN (Ngọc(T)) (Hòa(T)) (Xuân(T)) (Thảo(V)) (Hậu(TD))
(Thắng(V))
) ))
Toán Công nghệ
Địa lí Toán Vật lý Toán Toán Ngữ văn TDTC
15 2 (Linh(Đ)) (Phượng(T (Ngọc(T)) (Ngân(L)) (Hương(CN (Hòa(T)) (Xuân(T)) (Thảo(V)) (Quý(TD))
)) ))
Toán Công nghệ
Hóa học tiếng Anh
Địa lí Thể dục Toán Lịch sử
16 Thứ 3 3 (Linh(Đ)) (Phượng(T (Hương(CN (Hậu(TD)) (Ngọc(T)) (Ngân(S))
(Chung(H)) (Huyên(A))
)) ))
Công nghệ
Hóa học TDTC tiếng Anh Ngữ văn
Tin học Sinh học Hóa học
17 4 (Như(Ti)) (Hương(CN (Vân(S)) (Hằng(H))
(Chung(H)) (Thắng(V)) (Huyên(A)) (Huyền(V))
))
Công nghệ GDQP
Vật lý Lịch sử Sinh học Địa lí Tin học Sinh học
18 5 (Hương(CN (Ngân(L)) (Ngân(S)) (Vân(S)) (Cường(QP (Linh(Đ)) (Như(Ti)) (My(S))
)) ))
GDCD GDQP Sinh học Toán Toán Ngữ văn Vật lý Lịch sử
19 1 (Hoa(GD)) (Bẩy(QP)) (Vân(S)) (Hà(T)) (Ngọc(T)) (Lan(V)) (Mến(L)) (Ngân(S))

TDTC Vật lý
GDQP Thể dục Toán Toán Ngữ văn Lịch sử
20 2 (Bẩy(QP)) (Hậu(TD)) (Hà(T)) (Ngọc(T)) (Lan(V)) (Ngân(S))
(Thắng(V)) (Hương(L))

tiếng Anh Vật lý tiếng Anh


Ngữ văn Địa lí Toán Ngữ văn Thể dục
21 Thứ 4 3 (P.Hà(V)) (Linh(Đ)) (Ngọc(T)) (Châu(V)) (Hậu(TD))
(Huyên(A)) (Hương(L)) (Quỳnh(A))

tiếng Anh
Ngữ văn Lịch sử Toán Ngữ văn GDCD Vật lý Toán
22 4 (P.Hà(V)) (Ngân(S)) (Ngọc(T)) (Châu(V)) (Hoa(GD)) (Mến(L)) (Hà(T))
(Huyên(A))
tiếng Anh Vật lý
Sinh học GDCD Địa lí Hóa học Công nghệ Toán
23 5 (Vân(S)) (Hoa(GD)) (Linh(Đ)) (Hà(H)) (Mến(L)) (Hà(T))
(Huyên(A)) (Hương(L))
tiếng Anh Ngữ văn
tiếng Anh
Tin học Ngữ văn Hóa học Vật lý Địa lí
24 1 (Phương(A (Hương(V) (Huy(Ti)) (Châu(V)) (Hà(H)) (Mến(L)) (Hồng(Đ))
(Quỳnh(A))
)) )
A B C D E F G H I J K
Ngữ văn tiếng Anh
tiếng Anh
Hóa học Vật lý Ngữ văn TDTC Công nghệ
25 2 (Hoa(H)) (Hương(V) (Ngân(L)) (Châu(V)) (Phương(A (Huy(TD)) (Mến(L))
(Huyên(A))
) ))
tiếng Anh
tiếng Anh
Vật lý Hóa học Tin học Địa lí Toán Toán
26 Thứ 5 3 (Ngân(L)) (Hoa(H)) (Huy(Ti)) (Hồng(Đ)) (Phương(A (Xuân(T)) (Hà(T))
(Huyên(A))
))
GDQP
Vật lý tiếng Anh
Toán Hóa học Tin học Toán TDTC
27 4 (Mai(T)) (Hoa(H)) (Huy(Ti)) (Hà(T)) (Huy(TD)) (Cường(QP
(Hương(L)) (Huyên(A))
))
GDQP
tiếng Anh Vật lý
Toán Tin học Toán Hóa học GDCD
28 5 (Mai(T)) (Như(Ti)) (Hà(T)) (Hoa(H)) (Cường(QP (Lan(GD))
(Quỳnh(A)) (Hương(L))
))
Thể dục Toán
Ngữ văn GDQP Lịch sử Toán Toán Tin học
29 1 (Hoàn(TD) (Phượng(T (P.Hà(V)) (Bẩy(QP)) (Ngân(S)) (Hòa(T)) (Xuân(T)) (Như(Ti))
tiếng) Anh ))
Toán
tiếng Anh Vật lý
Ngữ văn Vật lý Tin học Toán
30 2 (Phương(A (Phượng(T (P.Hà(V)) (Ngân(L)) (Như(Ti)) (Hòa(T))
(Quỳnh(A)) (Hương(L))
tiếng))Anh )) Thể dục
tiếng Anh tiếng Anh
Vật lý Lịch sử Địa lí Thể dục
31
Thứ 6 3 (Phương(A (Ngân(L)) (Ngân(S)) (Hồng(Đ)) (Hậu(TD)) (Hoàn(TD)
(Quỳnh(A)) (Huyên(A))
)) tiếng Anh )
tiếng Anh Ngữ văn
Ngữ văn Toán Ngữ văn Công nghệ Hóa học
32 4 (P.Hà(V)) (Phương(A (Ngọc(T)) (Châu(V)) (Mến(L)) (Hằng(H))
(Huyên(A)) (Huyền(V))
))
tiếng Anh GDQP
tiếng Anh Vật lý Ngữ văn
Ngữ văn Toán Địa lí
33 5 (P.Hà(V)) (Phương(A (Ngọc(T)) (Hồng(Đ)) (Cường(QP
(Huyên(A)) (Hương(L)) (Huyền(V))
)) ))
Toán
Vật lý tiếng Anh
Toán Địa lí Ngữ văn Tin học Ngữ văn
34 1 (Mai(T)) (Phượng(T (Linh(Đ)) (Châu(V)) (Như(Ti)) (Thảo(V))
(Hương(L)) (Quỳnh(A))
))

tiếng Anh
Toán Tin học GDQP Tin học GDCD Ngữ văn Ngữ văn
35 2 (Mai(T)) (Như(Ti)) (Bẩy(QP)) (Huy(Ti)) (Hoa(GD)) (Lan(V)) (Thảo(V))
(Quỳnh(A))
tiếng Anh
Tin học GDCD Toán Ngữ văn Ngữ văn Toán Ngữ văn
36 Thứ 7 3 (Như(Ti)) (Phương(A (Hoa(GD)) (Hà(T)) (Châu(V)) (Lan(V)) (Xuân(T)) (Thảo(V))
))
tiếng Anh
TDTC tiếng Anh Hóa học
Thể dục Tin học Địa lí Toán
37 4 (Phương(A (Hậu(TD)) (Như(Ti)) (Linh(Đ)) (Hà(T))
(Thắng(V)) (Quỳnh(A)) (Chung(H))
))
tiếng Anh
Hóa học Ngữ văn
Địa lí Ngữ văn Toán Toán Toán
38 5 (Phương(A (Linh(Đ)) (Châu(V)) (Ngọc(T)) (Hòa(T)) (Hà(T))
(Chung(H)) (Huyền(V))
))
39 1
40 2
Chủ
41 3
nhật
42 4
43 5
44
L M N O P Q R S T U V
1
iểu lớp 2
3
Buổi sáng 4
ụng từ ngày 06/09/2021
5
6
7
8 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9 11A10 11A11 11A12 11A13 11A14 11A15
9

10

11

12

13

Thể dục
TDTC TDTC
14 (Quý(TD)) (Thắng(TD (Huy(TD))
))
Thể dục
Thể dục TDTC
15 (Hậu(TD)) (Huy(TD)) (Thắng(TD
))
Thể dục Thể dục
TDTC TDTC
16 (Hoàn(TD) (Quý(TD)) (Thắng(TD (Huy(TD))
) ))
Thể dục Thể dục
TDTC TDTC
17 (Quý(TD)) (Hoàn(TD) (Huy(TD)) (Thắng(TD
) ))

18

19

20

21

22

23
Thể dục
TDTC
24 (Thắng(TD (Quý(TD))
))
L M N O P Q R S T U V
Thể dục
TDTC
25 (Quý(TD)) (Thắng(TD
))
Thể dục
TDTC
26 (Thắng(TD (Quý(TD))
))
Thể dục
TDTC
27 (Quý(TD)) (Thắng(TD
))

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39
40
41
42
43
44
W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG
1
2
3
4
5
6
7
8 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9 12A10 12A11
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
9 (Châu(V)) (Hà(H)) (Mai(T)) (Hằng(V)) (Ngân(S)) (Hoa(GD)) (Diệu(T)) (Ánh(T)) (Lan(V)) (Ngân(L)) (Ngọc(T))
tiếng Anh Hóa học
Toán Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh học
10 (Tiến(T)) (Hằng(V)) (Ngân(S)) (Hoa(GD)) (Diệu(T)) (Ánh(T)) (Lan(V)) (Ngân(L)) (My(S))
(Quỳnh(A)) (Chung(H)) Ngữ văn Toán
Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt GDCD Sinh học ToánTC Lịch sử Toán Sinh hoạt
11 (Châu(V)) (Hà(H)) (Mai(T)) (Lan(GD)) (Vân(S)) (Tiến(T)) (Thảo(S)) (Ánh(T)) (Ngọc(T))
(Huyền(V)) (HàAnh(T))
Ngữ văn ToánTC Toán Hóa học tiếng Anh
ToánTC Toán Ngữ văn Toán Toán Lịch sử
12 (Thu(T)) (Tiến(T)) (Biển(V))
(Lệ
(Diệu(T)) (Ánh(T)) (Thảo(S))
(Huyền(V)) (HàAnh(T)) Xuân(T)) (Chung(H)) (Quỳnh(A))
tiếng Anh Toán Toán
Toán Toán Ngữ văn Ngữ văn Toán Lịch sử Sinh học ToánTC
13 (Tiến(T)) (Mai(T)) (Hằng(V)) (Biển(V))
(Lệ
(Diệu(T)) (Thảo(S)) (Vân(S)) (Thu(T))
(Quỳnh(A)) Xuân(T)) (HàAnh(T))
Địa lí Hóa học
tiếng Anh
Lịch sử Sinh học Toán Vật lý Tin học Hóa học tiếng Anh Ngữ văn
14 (Hà(LQĐ)) (Đào(S)) (Hương(Đ) (Quý(T)) (La(L)) (Hương(H) (Sinh(Ti)) (Hằng(H)) (Oanh(A)) (Nga(V))
(Lương(A))
) )
Hóa học Địa lí
Hóa học tiếng Anh TDTC
tiếng Anh Sinh học Toán Tin học Hóa học Ngữ văn
15 (Hạnh(A)) (Đào(S)) (Quý(T)) (Hương(H) (Sinh(Ti)) (Hương(Đ) (Hằng(H)) (Nga(V))
(Chung(H)) (Lương(A)) (Thắng(V))
) )
Hóa học Địa lí
Ngữ văn tiếng Anh TDTC
Tin học tiếng Anh Lịch sử Sinh học Vật lý Lịch sử
16 (Huy(Ti)) (Hạnh(A)) (Hương(H) (Hương(Đ) (Thảo(S)) (Vân(S)) (Ngân(L)) (Hà(LQĐ))
(Huyền(V)) (Lương(A)) (Thắng(V))
) )
Địa lí Hóa học
tiếng Anh
Sinh học Vật lý Lịch sử tiếng Anh Tin học Sinh học Lịch sử Tin học
17 (Đào(S)) (La(L)) (Thảo(S)) (Hương(Đ) (Hạnh(A)) (Sinh(Ti)) (Dũng(S)) (Hà(LQĐ)) (Hương(H) (Huy(Ti))
(Lương(A))
) )
Địa lí Hóa học
Hóa học tiếng Anh
Lịch sử tiếng Anh Sinh học Tin học Vật lý Tin học Hóa học
18 (Hà(LQĐ)) (Hạnh(A)) (Đào(S)) (Sinh(Ti)) (Hương(Đ) (La(L)) (Huy(Ti)) (Hương(H) (Hằng(H))
(Chung(H)) (Lương(A))
Hóa )học Ngữ)văn
TDTC Vật lý
Địa lí Toán Tin học TDTC Toán Toán Ngữ văn
19 (Linh(Đ)) (Tiến(T)) (Như(Ti)) (Huy(TD)) (Nhơn(T)) (Hương(H) (Ánh(T)) (Hương(V) (Nga(V))
(Thắng(V)) (Thuận(L))
Công nghệ ) Ngữ)văn
Vật lý Ngữ văn
GDCD Toán Tin học Toán Vật lý Sinh học Ngữ văn
20 (Hoa(GD)) (Tiến(T)) (Như(Ti)) (TrầnHươn (Nhơn(T)) (Mến(L)) (Vân(S)) (Hương(V) (Nga(V))
(Thuận(L)) (Huyền(V))
g(L)) )
Vật lý Hóa học
Vật lý
Hóa học TDTC Lịch sử ToánTC Sinh học Ngữ văn Toán GDQP
21 (TrầnHươn (Hà(H)) (Huy(TD)) (Thảo(S)) (Hương(H) (Nhơn(T)) (Dũng(S)) (Lan(V)) (Ánh(T)) (Bẩy(QP))
(Thuận(L))
g(L)) )
Công nghệ Hóa học
tiếng Anh Ngữ văn
Sinh học Sinh học Lịch sử GDQP Ngữ văn Toán Công nghệ
22 (TrầnHươn (Hương(H) (Vân(S)) (My(S)) (Thảo(S)) (Bẩy(QP)) (Lan(V)) (Ánh(T)) (Hoa(CN))
(Quỳnh(A)) (Huyền(V))
g(L)) )
Ngữ văn tiếng Anh Vật lý
Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn Lịch sử GDQP Toán Công nghệ Toán
23 (Châu(V)) (Thảo(S)) (Hằng(V)) (Ngân(S)) (Bẩy(QP)) (Ánh(T)) (Hoa(CN)) (Ngọc(T))
(Huyền(V)) (Quỳnh(A)) (Thuận(L))
Công nghệ Thể dục
Toán tiếng Anh
TDTC Vật lý Toán Ngữ văn Vật lý tiếng Anh Địa lí
24 (TrầnHươn (Huy(TD)) (Ngân(L)) (Quý(T)) (Biển(V))
(Lệ
(Hoàn(TD) (La(L)) (Oanh(A)) (Liễu(Đ))
Xuân(T)) (Lương(A))
g(L)) )
W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG
Thể dục Công nghệ
Toán
Thể dục Hóa học Toán Toán Ngữ văn GDCD Địa lí Tin học
25 (Hậu(TD)) (Hà(H)) (Mai(T)) (Quý(T)) (Biển(V))
(Lệ
(Lan(GD)) (Hoàn(TD) (TrầnHươn (Liễu(Đ)) (Huy(Ti))
Xuân(T))
) g(L))
Công nghệ Ngữ văn
Công nghệ tiếng Anh tiếng Anh
TDTC Thể dục tiếng Anh Toán Vật lý Sinh học
26 (Huy(TD)) (TrầnHươn (Hậu(TD)) (Oanh(A)) (Nhơn(T)) (Mến(L)) (Vân(S)) (Hương(V)
(Hương(L)) (Lương(A)) (Quỳnh(A))
g(L)) )
Vật lý Ngữ văn
ToánTC tiếng Anh tiếng Anh
GDCD Tin học Vật lý Sinh học Địa lí Sinh học
27 (TrầnHươn (Lan(GD)) (Như(Ti)) (La(L)) (Vân(S)) (Liễu(Đ)) (Hương(V) (My(S))
(HàAnh(T)) (Quỳnh(A)) (Lương(A))
g(L)) )
Công nghệ
tiếng Anh Toán
Tin học Vật lý GDQP tiếng Anh Sinh học Địa lí Sinh học Vật lý
28 (Huy(Ti)) (La(L)) (Bẩy(QP)) (Oanh(A)) (TrầnHươn (My(S)) (Liễu(Đ)) (Vân(S)) (Mến(L))
(Lương(A)) (HàAnh(T))
g(L))
Ngữ văn tiếng Anh
Ngữ văn Thể dục Lịch sử tiếng Anh Ngữ văn Hóa học Tin học Lịch sử Vật lý
29 (Châu(V)) (Hậu(TD)) (Thảo(S)) (Hạnh(A)) (Biển(V)) (Hằng(H)) (Sinh(Ti)) (Hà(LQĐ)) (Ngân(L))
(Huyền(V)) (Quỳnh(A))
Thể dục
Ngữ văn
Ngữ văn GDQP Thể dục tiếng Anh Ngữ văn Hóa học Tin học Toán Lịch sử
30 (Châu(V)) (Bẩy(QP)) (Hậu(TD)) (Hạnh(A)) (Biển(V)) (Hằng(H)) (Sinh(Ti)) (Hoàn(TD) (Ánh(T)) (Hà(LQĐ))
(Huyền(V))
)
TDTC
Toán Lịch sử tiếng Anh Tin học Tin học Ngữ văn Lịch sử GDCD Toán Hóa học
31 (Hòa(T)) (Hà(LQĐ)) (Hạnh(A)) (Như(Ti)) (Sinh(Ti)) (Biển(V)) (Thảo(S)) (Lan(GD)) (Ánh(T)) (Hằng(H))
(Thắng(V))
Vật lý TDTC Toán
Toán Tin học tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn Toán GDQP Thể dục
32 (Hòa(T)) (Như(Ti)) (Hạnh(A)) (Thảo(S)) (Biển(V)) (Ánh(T)) (Bẩy(QP)) (Hậu(TD))
(Hương(L)) (Thắng(V)) (HàAnh(T))

tiếng Anh Toán


Lịch sử tiếng Anh Vật lý GDQP Lịch sử Tin học Toán Lịch sử Vật lý
33 (Hà(LQĐ)) (Hạnh(A)) (Ngân(L)) (Bẩy(QP)) (Ngân(S)) (Sinh(Ti)) (Ánh(T)) (Thảo(S)) (Mến(L))
(Quỳnh(A)) (HàAnh(T))

Ngữ văn TDTC


GDQP GDCD Sinh học Toán Ngữ văn Toán Tin học Thể dục Toán
34 (Bẩy(QP)) (Hoa(GD)) (Đào(S)) (Nhơn(T)) (Biển(V)) (Diệu(T)) (Huy(Ti)) (Hậu(TD)) (Ngọc(T))
(Huyền(V)) (Thắng(V))

Ngữ văn Công nghệ Hóa học TDTC


Toán Sinh học tiếng Anh Thể dục Ngữ văn Toán GDCD
35 (Hòa(T)) (Đào(S)) (Oanh(A)) (Hậu(TD)) (Biển(V)) (Diệu(T)) (Lan(GD))
(Huyền(V)) (Hương(L)) (Chung(H)) (Thắng(V))

Hóa học Vật lý Ngữ văn


Toán Địa lí GDCD Thể dục Ngữ văn GDQP tiếng Anh Toán
36 (Hòa(T)) (Linh(Đ)) (Lan(GD)) (Hậu(TD)) (Biển(V)) (Bẩy(QP)) (Oanh(A)) (Ngọc(T))
(Chung(H)) (Hương(L)) (Huyền(V))

Ngữ văn
Ngữ văn Sinh học Toán Ngữ văn GDQP GDCD Ngữ văn Ngữ văn Tin học Toán
37 (Châu(V)) (Đào(S)) (Mai(T)) (Hằng(V)) (Bẩy(QP)) (Hoa(GD)) (Biển(V)) (Lan(V)) (Huy(Ti)) (Ngọc(T))
(Huyền(V))

Công nghệ
Sinh học Tin học Toán Ngữ văn Toán GDQP GDCD Ngữ văn Tin học GDCD
38 (Đào(S)) (Như(Ti)) (Mai(T)) (Hằng(V)) (Nhơn(T)) (Bẩy(QP)) (Lan(GD)) (Lan(V)) (Huy(Ti)) (Hoa(GD))
(Hương(L))

39
40
41
42
43
44
AH AI
1
2
3
4
5
6
7
8 12A12 12A13
Chào cờ
Chào cờ
9 (Hồng(Đ)) (Trung(HT)
Sinh hoạt Hóa )học
10 (Hồng(Đ)) Sinh
(Hà(H))
hoạt
Ngữ văn
11 (Hằng(V)) (Trung(HT)
)
Ngữ văn Lịch sử
12 (Hằng(V)) (Ngân(S))

Sinh học GDCD


13 (My(S)) (Hoa(GD))

Hóa học
Lịch sử
14 (Ngân(S))
(Chung(H))

tiếng Anh
Vật lý
15 (La(L))
(Huyên(A))

tiếng Anh Sinh học


16 (Oanh(A)) (Dũng(S))

GDQP
tiếng Anh
17 (Oanh(A)) (Cường(QP
))

tiếng Anh
Lịch sử
18 (Thảo(S))
(Huyên(A))

Sinh học Thể dục


19 (My(S)) (Hậu(TD))

Công nghệ Sinh học


20 (Hoa(CN)) (Dũng(S))

Ngữ văn Vật lý


21 (Hằng(V)) (Hải(L))

Công nghệ
Ngữ văn
22 (Hằng(V))
(Hương(L))

Toán Vật lý
23 (Nhơn(T)) (Hải(L))

Thể dục Toán


24 (Hậu(TD)) (Xuân(T))
AH AI

tiếng Anh Toán


25 (Oanh(A)) (Xuân(T))

Vật lý Hóa học


26 (La(L)) (Hà(H))

Toán Ngữ văn


27 (Nhơn(T)) (Châu(V))

Toán Ngữ văn


28 (Nhơn(T)) (Châu(V))

TDTC
Địa lí
29 (Hồng(Đ))
(Thắng(V))
tiếng Anh
Lịch sử
30 (Thảo(S))
(Huyên(A))

GDQP Toán
31 (Bẩy(QP)) (Xuân(T))

Địa lí Toán
32 (Hồng(Đ)) (Xuân(T))

GDCD Ngữ văn


33 (Lan(GD)) (Châu(V))

Tin học
Hóa học
34 (Nguyên(Ti
(Chung(H))
))
Tin học
Ngữ văn
35 (Nguyên(Ti (Châu(V))
))
TDTC
Toán
36 (Nhơn(T))
(Thắng(V))
Tin học
Toán
37 (Nhơn(T)) (Nguyên(Ti
))
Tin học
Toán
38 (Nguyên(Ti (Xuân(T))
))
39
40
41
42
43
44
A B C D E F G H I J K
1 Trường THPT Lê Lợi
2
3
Học kỳ
Năm học
1
2021-2022
Thời khóa biểu lớp
4 Buổi chiều
5 Áp dụng từ ngày 06/09/2021
6
7
8 Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 11A1 11A2 11A3 11A4
Toán
9 1 (My(T))
Toán
IELTS(VN)
Ngữ văn Toán Toán Toán
10 2 (P.Hà(V)) (Phượng(T (Hà(T)) (Hòa(T)) (My(T))
(Quỳnh(A))
))
Toán tiếng Anh
IELTS(VN)
Ngữ văn Toán Toán
11 Thứ 2 3 (P.Hà(V)) (Phượng(T (Hà(T)) (Hòa(T)) (Phương(A
(Quỳnh(A))
))
IELTS(VN) Sinh))hoạt
Toán IELTS(NN) Hóa học Toán
12 4 (Phương(A (Ngọc(T)) (ARLIE) (Hà(H)) (Hà(T)) (Hương(V)
))
IELTS(VN) Chào) cờ
Toán IELTS(NN) Hóa học Toán
13 5 (Phương(A (Ngọc(T)) (ARLIE) (Hà(H)) (Hà(T)) (Hương(V)
)) )

GDQP
14 1 (Anh(TD))

Lịch sử
IELTS(VN)
IELTS(NN) Ngữ văn Toán
15 2 (ARLIE) (Lan(V)) (Xuân(T)) (Phương(S
(Huyên(A))
ử))
IELTS(VN)
16 Thứ 3 3 IELTS(NN) Ngữ văn GDCD
(ARLIE) (Lan(V)) (Lan(GD))
(Huyên(A))
Toán Toán Toán
17 4 (Mai(T)) (Ngọc(T)) (My(T))

Toán Toán Toán


18 5 (Mai(T)) (Ngọc(T)) (My(T))

Sinh học
19 1 (Anh(S))
Ngữ văn
Vật lý
IELTS(NN) Toán Toán
20 2 (ARLIE) (Hà(T)) (Xuân(T)) (Hương(V)
(Hương(L)) Ngữ văn
Vật lý )
IELTS(NN) Toán Toán
21 Thứ 4 3 (ARLIE) (Hà(T)) (Xuân(T)) (Hương(V)
(Hương(L))
)
22 4

23 5
Ngữ văn
24 1 (Hương(V)
IELTS(VN) Ngữ)văn
IELTS(VN)
IELTS(NN) Toán Vật lý Toán
25 2 (Phương(A (ARLIE) (Hòa(T)) (Mến(L)) (Hà(T)) (Hương(V)
(Huyên(A))
)) )
IELTS(VN) Ngữ văn
IELTS(VN)
IELTS(NN) Ngữ văn Vật lý Toán Hóa học
26 3 (Phương(A (Hương(V) (ARLIE) (Lan(V)) (Mến(L)) (Hà(T)) (Hoa(H))
(Huyên(A))
Thứ 5 )) )

IELTS(NN) Ngữ văn Hóa học


27 4 (ARLIE) (Châu(V)) (Hoa(H))
Thứ 5

A B C D E F G H I J K
Vật lý
IELTS(NN) Ngữ văn
28 5 (ARLIE) (Châu(V)) (TrầnHươn
g(L))
Ngữ văn
29 1 (Hương(V)
)
Ngữ văn tiếng Anh
Ngữ văn
Toán Ngữ văn Ngữ văn Toán
30 2 (Mai(T)) (Hương(V) (P.Hà(V)) (Châu(V)) (Ngọc(T)) (Phương(A
(Huyền(V))
) ))
Ngữ văn tiếng Anh
Ngữ văn
Toán Ngữ văn Ngữ văn Toán
31 Thứ 6 3 (Mai(T)) (Hương(V) (P.Hà(V)) (Châu(V)) (Ngọc(T)) (Phương(A
(Huyền(V))
) ))
Toán Vật lý
Ngữ văn Toán Ngữ văn
32 4 (P.Hà(V)) (Phượng(T (Ngọc(T)) (Châu(V)) (TrầnHươn
)) g(L))
Toán
Toán Ngữ văn Địa lí
33 5 (Phượng(T (Ngọc(T)) (Châu(V)) (Điệu(Đ))
))

Toán
34 1 (My(T))

Ngữ văn Ngữ văn Toán


35 2 (P.Hà(V)) (Thảo(V)) (My(T))

Công nghệ
Ngữ văn
36 Thứ 7 3 (Thảo(V))
(Hương(L))

AnhTC
Ngữ văn
37 4 (Thảo(V))
(Huyền(A))

Tin học
38 5 (Như(Ti))

39 1
40 2
Chủ
41 3
nhật
42 4
43 5
44
L M N O P Q R S T U V
1
iểu lớp 2
3
Buổi chiều 4
ụng từ ngày 06/09/2021
5
6
7
8 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9 11A10 11A11 11A12 11A13 11A14 11A15
Toán
AnhTC Vật lý
Sinh học Ngữ văn Ngữ văn Toán tiếng Anh Toán Ngữ văn GDCD
9 (Phượng(T (Anh(S)) (Hải(V)) (Dung(V)) (Tiến(T)) (Nga(A)) (Thu(T)) (P.Hà(V)) (Lan(GD))
(Huyền(A)) (Thuận(L))
))
AnhTC Vật lý Ngữ văn
GDCD Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn tiếng Anh Sinh học Toán Toán
10 (Lan(GD)) (Nga(V)) (Hải(V)) (Dung(V)) (Nga(A)) (Anh(S)) (Thu(T)) (Hải(T))
(Huyền(A)) (Thuận(L)) (Ng.Hà(V))
Ngữ văn Vật lý
GDCD Toán Toán Toán Toán tiếng Anh Hóa học Tin học Ngữ văn
11 (Lan(GD)) (My(T)) (Hải(T)) (Diệu(T)) (Tiến(T)) (Nga(A)) (Hằng(H)) (Huy(Ti)) (Hải(V))
(Ng.Hà(V)) (Thuận(L))
Sinh hoạt
Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt
Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt
12 (Phượng(T (Hòa(T)) (Nga(V)) (Hoa(H)) (Diệu(T)) (Tiến(T)) (Hằng(H)) (P.Hà(V))
(HàAnh(T)) (Ng.Hà(V)) (Thắng(V))
)) cờ
Chào
Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
13 (Phượng(T (Hòa(T)) (Nga(V)) (Hoa(H)) (Diệu(T)) (Tiến(T)) (Hằng(H)) (P.Hà(V))
(HàAnh(T)) (Ng.Hà(V)) (Thắng(V))
))
Lịch sử
Toán Vật lý AnhTC Ngữ văn
Hóa học Ngữ văn Công nghệ Ngữ văn Toán tiếng Anh
14 (Hằng(H))
(Lệ
(Nga(V)) (Hoa(CN)) (Thủy(V)) (Thu(T)) (Phương(S (Oanh(A))
Xuân(T)) (Thuận(L)) (Huyền(A)) (Ng.Hà(V))
ử))

Toán Vật lý Ngữ văn


Hóa học Ngữ văn Toán tiếng Anh VănTC GDCD Toán tiếng Anh
15 (Hằng(H))
(Lệ
(Nga(V)) (Hải(T)) (Nga(A)) (Hải(V)) (Lan(GD)) (Thu(T)) (Oanh(A))
Xuân(T)) (Thuận(L)) (Ng.Hà(V))
Vật lý AnhTC
tiếng Anh GDQP Toán Toán tiếng Anh Ngữ văn Toán Hóa học Công nghệ
16 (Oanh(A)) (Anh(TD)) (My(T)) (Hải(T)) (Nga(A)) (Thủy(V)) (Thu(T)) (Hằng(H)) (Hoa(CN))
(Thuận(L)) (Huyền(A))
Ngữ văn AnhTC Vật lý
GDQP tiếng Anh GDCD Ngữ văn ToánTC Toán tiếng Anh Ngữ văn
17 (Anh(TD)) (Nga(A)) (Lan(GD)) (Thủy(V)) (Thúy(T)) (Nhơn(T)) (Oanh(A)) (Hải(V))
(Ng.Hà(V)) (Huyền(A)) (Thuận(L))
Lịch sử
Ngữ văn AnhTC
tiếng Anh GDQP Ngữ văn ToánTC tiếng Anh Công nghệ Toán Toán
18 (Oanh(A)) (Anh(TD)) (Hải(V)) (Thúy(T)) (Phương(S (Nga(A)) (Hoa(CN)) (Nhơn(T)) (Hải(T))
(Ng.Hà(V)) (Huyền(A))
ử))
tiếng Anh Vật lý AnhTC
Vật lý Ngữ văn Ngữ văn ToánTC tiếng Anh GDQP GDQP Toán
19 (Mến(L)) (Nga(V)) (Hải(V)) (Thúy(T)) (Nga(A)) (Anh(TD)) (Bẩy(QP)) (Hải(T))
(Huyên(A))
tiếng Anh AnhTC (Thuận(L)) (Huyền(A))
Vật lý Hóa học
Ngữ văn Ngữ văn tiếng Anh VănTC Toán GDQP Toán
20 (Dung(V)) (Nga(V)) (Nga(A)) (Hải(V)) (Tiến(T)) (Anh(TD)) (Hải(T))
(Huyên(A))
tiếng Anh (Huyền(A)) (Thuận(L)) (Chung(H))
Hóa học
Ngữ văn Công nghệ Toán Sinh học Toán ToánTC tiếng Anh GDQP GDQP
21 (Dung(V)) (Mến(L)) (Hải(T)) (Anh(S)) (Tiến(T)) (Thúy(T)) (Nga(A)) (Anh(TD)) (Bẩy(QP))
(Huyên(A)) (Chung(H))
22

23
Vật lý Ngữ văn
Lịch sử VănTC ToánTC Toán GDCD Công nghệ Toán tiếng Anh Địa lí
24 (Thảo(S)) (Hải(V)) (Thúy(T)) (Hải(T)) (Lan(GD)) (Hoa(CN)) (Nhơn(T)) (Oanh(A)) (Linh(Đ))
(Thuận(L)) (Ng.Hà(V))
Hóa học
Công nghệ Vật lý
tiếng Anh ToánTC Toán
Lịch sử Công nghệ GDCD Toán Ngữ văn
25 (Oanh(A)) (Thúy(T)) (Hải(T))
(Thảo(S)) (Hoa(CN)) (Lan(GD)) (Hương(H) (Nhơn(T)) (Hải(V))
(Hương(L)) (Thuận(L))
)
Toán Vật lý Hóa học
Vật lý Toán Ngữ văn Vật lý
GDQP VănTC tiếng Anh Lịch sử
26 (Phượng(T (TrầnHươn (Anh(TD)) (Hương(H) (Hải(V)) (Oanh(A)) (Thảo(S))
(Hương(L)) (HàAnh(T)) (Ng.Hà(V)) (Thuận(L))
)) g(L)) )
Toán tiếng Anh Vật lý Hóa học
Ngữ văn
ToánTC GDQP Địa lí GDCD tiếng Anh Công nghệ
27 (Phượng(T (Thúy(T)) (Phương(A (TrầnHươn (Anh(TD)) (Linh(Đ)) (Hương(H) (Lan(GD)) (Oanh(A)) (Hoa(CN))
(Ng.Hà(V))
)) )) g(L)) )
L M N O P Q R S T U V
Toán Hóa học
Toán Ngữ văn
ToánTC GDCD Ngữ văn Công nghệ GDQP Địa lí tiếng Anh
28 (Phượng(T (Thúy(T)) (Lan(GD)) (Hải(V)) (Hoa(CN)) (Anh(TD)) (Hương(H) (Linh(Đ)) (Oanh(A))
(HàAnh(T)) (Ng.Hà(V))
)) )
Lịch sử
Toán
Ngữ văn Địa lí Sinh học Địa lí tiếng Anh Toán VănTC Ngữ văn Vật lý
29 (Dung(V)) (Phương(S (Điệu(Đ)) (Anh(S)) (Liễu(Đ)) (Nga(A)) (Thu(T)) (Hải(V)) (P.Hà(V)) (Mến(L))
(HàAnh(T))
ử))
Lịch sử Hóa học
Toán
Ngữ văn Địa lí Địa lí tiếng Anh Địa lí Toán Toán Vật lý
30 (Dung(V)) (Điệu(Đ)) (Phương(S (Linh(Đ)) (Hương(H) (Nga(A)) (Liễu(Đ)) (Nhơn(T)) (Thu(T)) (Mến(L))
(HàAnh(T))
ử)) )
Vật lý Hóa học
Ngữ văn
Vật lý tiếng Anh Ngữ văn Địa lí Sinh học Toán Toán Ngữ văn
31 (Mến(L)) (TrầnHươn (Nga(A)) (Dung(V)) (Hương(H) (Liễu(Đ)) (Anh(S)) (Nhơn(T)) (Thu(T)) (Hải(V))
(Ng.Hà(V))
g(L)) )
tiếng Anh Hóa học
Ngữ văn
Địa lí Hóa học GDCD tiếng Anh Ngữ văn Địa lí Sinh học Ngữ văn
32 (Điệu(Đ)) (Hoa(H)) (Phương(A (Lan(GD)) (Nga(A)) (Thủy(V)) (Hương(H) (Linh(Đ)) (Anh(S)) (Hải(V))
(Ng.Hà(V))
)) )
tiếng Anh Vật lý Hóa học
Ngữ văn
VănTC Hóa học Ngữ văn Ngữ văn tiếng Anh GDCD ToánTC
33 (Hải(V)) (Hoa(H)) (Phương(A (TrầnHươn (Dung(V)) (Hương(H) (Thủy(V)) (Nga(A)) (Lan(GD)) (Thu(T))
(Ng.Hà(V))
)) g(L)) )
Toán Tin học Lịch sử
AnhTC
Sinh học Hóa học Toán Toán Tin học Ngữ văn ToánTC
34 (Phượng(T (Vân(S)) (Hoa(H)) (Nguyên(Ti (Diệu(T)) (Tiến(T)) (Phương(S (Huy(Ti)) (P.Hà(V)) (Thu(T))
(Huyền(A))
)) )) ử))
Toán Tin học Lịch sử
Vật lý AnhTC
Hóa học Toán Toán Ngữ văn Toán Sinh học
35 (Phượng(T (Hoa(H)) (Diệu(T)) (Tiến(T)) (Thủy(V)) (Nguyên(Ti (Phương(S (Thu(T)) (Vân(S))
(Hương(L)) (Huyền(A))
)) )) ử))
Tin học Lịch sử
Sinh học Tin học Toán Hóa học Toán Ngữ văn tiếng Anh Toán Tin học
36 (Vân(S)) (Như(Ti)) (My(T)) (Hoa(H)) (Diệu(T)) (Nguyên(Ti (Thủy(V)) (Phương(S (Oanh(A)) (Thu(T)) (Huy(Ti))
)) ử))
Tin học
Toán Công nghệ Hóa học
Toán Hóa học Tin học Ngữ văn Sinh học Toán Ngữ văn
37 (Nguyên(Ti
(Lệ
(My(T)) (Hoa(H)) (Huy(Ti)) (Thủy(V)) (My(S)) (Thu(T)) (P.Hà(V))
Xuân(T)) (Hương(L)) (Chung(H))
))
Lịch sử Tin học
Công nghệ Toán AnhTC Hóa học
Tin học Sinh học Toán tiếng Anh Ngữ văn
38 (Lệ
(Huy(Ti)) (Phương(S (My(S)) (Nguyên(Ti (Thu(T)) (Oanh(A)) (P.Hà(V))
(Hương(L)) Xuân(T)) (Huyền(A)) (Chung(H))
ử)) ))
39
40
41
42
43
44
W X Y
1
2
3
4
5
6
7
8 11_IE-1 11_IE-2 11_IE-3

10

11

12

13

14

15

16
IELTS(VN)
IELTS(NN)
17 (ARLIE) (Phương(A
))
IELTS(VN)
IELTS(NN)
18 (ARLIE) (Phương(A
))

19

20

21
IELTS(NN)
22 (ARLIE)
IELTS(NN)
23 (ARLIE)

24

25

26

IELTS(VN) IELTS(VN)
27
(Quỳnh(A)) (Huyên(A))
W X Y
IELTS(VN) IELTS(VN)
28
(Quỳnh(A)) (Huyên(A))

29

30

31

IELTS(NN)
32 (ARLIE)

IELTS(NN)
33 (ARLIE)

34

35

36

37

38

39
40
41
42
43
44

You might also like