You are on page 1of 51

THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG -

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R

2
HK2
Năm học 2022-2023
3 Áp dụng từ ngày 16/01/2023
4

5 Ngày Tiết 10C1 10C2 10C3 10C4 10C5 10C6 10C7 10C8 10C9 10C10 11B1 11B2 11B3 11B4 11B5 11B6

6 1 SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC

T Anh - GDDP - Sử - Toán -


GDKTPL - TD - Toán - T. Tin - T. Lý - Toán - T. CĐ Hoá - Văn - Địa - T. Hoá - CN - Toán - C.
7 2 Vân(GD) C.Cúc
C.Thảo(A C.Thảo(V
Thanh Hoàng(T) T.Quang Kiêu
C.Hương
C.Sen C.Thanh An C.Thuý T.Sinh Kim(T)
C.Thuỷ(T
) ) (S) )
Sử - GDCD -
Toán - C. Văn - Tin - T. Địa - T. GDKTPL - T Anh - Toán - T. CĐ Lý - Sinh - Văn - Lý - Tin - QP - Toán - C.
8 Thứ 2 3 C.Hương(S
Phương(T) C.Hà(V) Hoàng(T) An C.Hoa(GD) C.Liên Kiêu T.Vân Nga(S) C.Thanh T.Quang C.Liễu T.Lập Kim(T)
C.Thuỷ(
) GD)
Sử - GDCD - T Anh -
Tin - Toán - C. Văn - CNNN - Địa - T. Hoá - Lý - CĐ Sinh - T Anh - CN - Hoá - CN -
9 4 C.Dung Phương(T) C.Hà(V) C. Lệ An
TD - C.Cúc
C.Hà(H)
C.Hương
T.Vân Nga(S) C.Liên
C.Thuỷ(
C.Trang C.Thuý C.Ca
C.Thảo(A
(S) GD) )
CĐ Sử - GDDP - GDDP - T Anh - Hoá -
GDKTPL Văn - TrNg - Tin - Nghề - Tin - T. Lý - Địa - T. T Anh - Sinh - C.
10 5 TD - C.Cúc
- Vân(GD)
C.Hương
C.P.Hồng
C.Thảo(V
C.Thuý
C.Thườn C.Thảo(A C.Nga
C.Liễu T.Sinh Hoàng(T) T.Quang An C.Liên Lệ
(S) ) g ) (H)
GDKTPL TrNg - T Anh - TD -
CNNN - C. Văn - Địa - T. CĐ Văn - CĐ1 - Toán - T. Tin - Tin - T. Toán - Hoá - T Anh - Văn -
11 1 Nhung C.Thanh
-
An C.Hà(V) C.Kim(V) Đông
C.Hương T.Hoàng(
C.Liễu Hoàng(T) T.Ngọc C.Thuý
C.Thu(T
C.Liên C.Thành
Vân(GD) (H) A) D)
GDKTPL TD -
Địa - C. Văn - Toán - T. Văn - Sử - Toán - T. Lý - Tin - T. Sinh - C. Toán - Địa - T. Văn - Hoá - Văn -
12 2 Xuân C.Thanh Thung
-
C.Hà(V) C.Khoa Đông C.Hoa(L) Hoàng(T)
C.Thu(T
Nhung T.Ngọc An C.Kim(V) C.Thuý C.Thành
Vân(GD) D)
Thứ 3 TD - Sử - CĐ Toán Hoá -
GDDP - Địa - C. Văn - T Anh - Toán - T. Toán - T. Sử - T Anh - Toán - T. Văn - Hoá -
13 3 C.N.Hồng Xuân C.Hà(V) T.Tuyền Thanh
Địa - T. An C.Thu(T
Kiêu
C.Hương - T.
C.Khoa C.Liên Sâm C.Kim(V) C.Thuý
C.Hương
D) (S) Thung (H)
CĐ2 - Hoá - TD -
Toán - T. Địa - C. Sử - Toán - T. GDDP - CĐ3 - Toán - T. Địa - T. T Anh - Toán - T. Sinh - C. Sinh - Lý -
14 4 Đông
C.Hương(
Xuân C.Khoa Thanh C.Kim(V) C.Hà(H)
C.Hương C.Thu(T
Thung An C.Liên Sâm Nhung T.Trứ T.Tùng
S) (H) D)
15 5
CĐ Toán Sử - T Anh - TD - T Anh - Nghề -
T Anh - Địa - C. TD - Sử - CĐ3 - C. Văn - CN - Sinh - CN - TD -
16 1 C.Hà(A) Xuân C.Cúc
- T.
C.Khoa GDKTPL Kim(T)
C.Hương
C.Vân(V)
T.Hoàng( C.Thu(T
C.Hoa(L) Nga(S) C.Trang
C.Thảo(A
T.Tuấn
C.Hoa(G
Thanh (S) A) D) TD - T Anh - ) GDCD - D)
GDKTPL - TD - Địa - C. Toán - C. - T Anh - Văn - CĐ1 - Toán - T. Sinh - Lý - Toán - T. CN -
17 2 Vân(GD) C.Cúc Xuân Kim(T) C.Hoa(G C.Hà(A) C.Thành C.Vân(V) Thanh Nga(S) C.Hoa(L)
C.Thu(T C.Thảo(A
Tiến
C.Thuỷ(
T.Sinh
CĐ Sử - QP - TD - GDCD - D) ) GD)
GDDP - Địa - T. TinD)- T. T Anh - Tin - Văn - Lý - Văn - Sinh - C. Toán - T. Sử - TD -
18
Thứ 4 3 C.Hương(S
C.N.Hồng
C.Hạnh(
An Hoàng(T) C.Hà(A)
C.Thu(T
C.Liễu C.P.Hồng C.Hoa(L)
C.Thuỷ(
C.Thành Hồng (S) Tiến C.Khoa T.Tuấn
) TD) D) GD)
GDKTPL QP - TD - Nghề - T Anh -
Văn - TrNg - CĐ3 - C. TD - CNCN - Sinh - C. Văn - GDDP - Văn - Sử - Tin -
19 4 C.Vân(V) C.Thảo(H) Xuân
-
C.Cúc C.Trang Hồng (S)
C.Hạnh(
C.P.Hồng C.Kim(V)
C.Thu(T
C.Thành T.Tịnh
C.Thuỷ(T
C.Liễu
C.Thảo(A
Vân(GD) TD) D) ) )
TrNg - T Anh -
CĐ Văn - GDKTPL TD - TrNg - CNCN - Tin - Tin - T. T Anh -
20 5 C.Vân(V) - Vân(GD)
C.Thảo(
C.Cúc C.Hà(H) C.Trang C.Liễu
C.Thảo(A
Hoàng(T) T.Tuyền
H) )
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R
QP - TD - T Anh - Văn -
CNNN - C. CĐ Văn - CĐ Địa - Sử - T Anh - Sinh - C. Văn - CN - Sinh - QP - Lý - Văn -
21 1 C.Hạnh(T
Nhung C.Hà(V) T. An C.Khoa C.Hà(A) Hồng (S)
C.Thu(T T.Hoàng(
C.Kim(V) C.Hoa(L) Nga(S) T.Lập T.Quang
C.Thảo(V
C.Thành
D) D) A) )
GDDP - QP - Sử - Hoá - TD - Hoá - Văn -
CĐ Địa - C. T Anh - Sử - CĐ Lý - Văn - Sinh - C. Sinh - C. CN -
22 2 Xuân C.Tú
C.N.Hồn C.Hạnh(
C.Khoa
Địa - T. An C.Hương
C.Hoa(L)
C.Nga
C.Kim(V)
C.Thu(T C.Hương
Hồng (S) Nhung
C.Thảo(V
T.Sinh
g TD) (S) (H) D) (H) )
QP - GDDP -
Thứ 5 T Anh - Toán - C. CNNN - Tin - T. Văn - Sử - Văn - Toán - T. Lý - Văn - Lý - Văn - CN - Lý -
23 3 C.Hà(A) Phương(T) C. Lệ Hoàng(T) C.Hà(V) C.Khoa
C.Hạnh(
C.Vân(V)
C.Thảo(V
Thung C.Hoa(L) C.Thành T.Quang C.Kim(V) C.Ca T.Tùng
TD) )
CĐ Toán - Sử -
T Anh - Văn - Văn - Văn - Văn - Văn - Lý - Toán - T. Sinh - C. CN - Nghề - Lý - Lý - Sử -
24 4 C.Hà(A)
C. C.Hương
C.P.Hồng C.Hà(V) C.Kim(V) C.Thành C.Vân(V) T.Vân Thung Nhung C.Trang T.Sinh T.Quang T.Tùng C.Khoa
Phương(T) (S)
Sử -
TrNg - Tin - Văn - CNCN - Văn - Tin - Sinh - C. T Anh -
25 5 T.Tùng
C.Hương(
C.Dung C.P.Hồng C.Trang
TD - C.Cúc
C.Thành C.Liễu Lệ T.Tuyền
S)
T Anh - Hoá - Văn - Toán -
Địa - C. Tin - Toán - C. T Anh - CĐ2 - TrNg - Toán - T. Hoá - Toán - T. Nghề - Toán - T. T Anh -
26 1 Xuân C.Dung
C.Thảo(A
Kim(T) C.Ngọc C.Khoa T.Tùng
C.Hương
Thanh C.Sen Tới T.Sinh
C.Thảo(V
Tiến C.Liên
C.Thuỷ(T
) (H) ) )
T Anh - Sử - Văn - Toán -
CNNN - C. CĐ Địa - Toán - C. CĐ Sử - Văn - Tin - Toán - T. Sử - Toán - T. T Anh - CN - QP -
27 2 Nhung C. Xuân
C.Thảo(A
Kim(T) C.Khoa C.Kim(V) C.Liễu
C.Hương
Thanh T.Tịnh Tới C.Liên
C.Thảo(V
T.Sinh T.Lập
C.Thuỷ(T
) (S) ) )
Sử - TD - T Anh - Văn -
28 Thứ 6 3 C.Hương(S
CNNN - C. Tin - CNNN - Tin - T. Văn - T Anh - Sinh - C.
C.Thu(T
Sử - QP - Sử -
C.Thảo(A
Tin -
C.Thảo(V
Địa - C.
Nhung C.Dung C. Lệ GDKTPL
Hoàng(T) C.Kim(V) C.Liên Bùi Thu T.Tịnh T.Lập C.Khoa C.Liễu Xuân
) QP - Sử - D) TD) - T Anh - )
Văn - CĐ Văn - - Toán - C. Toán - T. Lý - TrNg - Văn - Hoá - Toán - Sinh - TD -
29 4 C.Vân(V)
C.Hạnh(T C.Hương
C.P.Hồng C.Hoa(G Kim(T) Đông C.Hoa(L) T.Tùng C.Kim(V) C.Sen T.Ngọc
C.Thu(T C.Thảo(A
T.Trứ T.Tuấn
D)-
Sử (S) QP D) - )
Văn - CNNN - TD - D) - Tin - T. Hoá -
TD -
Văn - Lý - Hoá - QP -
GDCD
Sử - TD -
Hoá -
30 5 C.Vân(V)
C.Hương(
C. Lệ C.Cúc
C.Hạnh(
Hoàng(T) C.Hà(H)
C.Thu(T
C.P.Hồng C.Hoa(L) C.Sen T.Lập
C.Hoa(G
T.Tịnh T.Tuấn
C.Hương
S) TD) D) D) (H)
GDDP - QP - T Anh - TD -
Văn - Toán - T. T Anh - T Anh - GDKTPL - CĐ Toán Hoá - T Anh - Lý - Toán - C. QP -
31 1 TD - C.Cúc
C.Thanh Thung T.Tuyền C.Ngọc C.Hoa(GD) - T. Đông
C.Thườn C.Hạnh(
C.Sen C.Liên T.Quang
C.Thảo(A C.Thu(T
Kim(T) T.Lập
g TD) ) D)
QP - Hoá - TD - GDCD - T Anh -
Toán - T. Tin - Toán - T. T Anh - CNCN - Lý - Sinh - C. Sinh - C. TrNg - T Anh - Lý -
32 2 Đông C.Dung Thung T.Tuyền C.Trang
C.Hạnh(TD
T.Quang Bùi Thu Lệ T.Dung C.Liên
C.Hương C.Thu(T C.Hoa(G
T.Tùng
C.Thảo(A
) (H) D) D) )
GDKTPL TrNg - CĐ Toán TD - Văn - T Anh -
Toán - T. T Anh - TD - Toán - C. CĐ Lý - CĐ Toán- T Anh - Văn - Địa - T. Tin -
33
Thứ 7 3 Đông C.Tú
- C.Thảo(
C.Cúc Kim(T) T.Quang T. Kiêu
- T.
T.Tuyền C.Thanh
C.Thu(T C.Thảo(V C.Thảo(A
Tư C.Dung
Vân(GD) H) Thanh D) ) )
CĐ T Anh - CĐ Hoá - QP - Nghề -
Tin - T Anh - TD - T Anh - Toán - C. T Anh - Toán - T. CN - Toán - T. Hoá - Sinh - C.
34 4 C.Dung C.Tú C.Cúc
KTPL -
C.Ngọc Kim(T) C.Liên
C.Thảo(A C.Nga C.Hạnh(
Tới C.Trang Sâm C.Thuý
C.Hoa(G
Lệ
Vân(GD) ) (H) TD) D)
Sinh Sinh Sinh
Sinh Hoạt Sinh Sinh Sinh Sinh Sinh Sinh Sinh Sinh Sinh Sinh
Sinh Hoạt - Hoạt - Sinh Hoạt - Hoạt - Hoạt -
35 5 C.Vân(V)
- C. Hoạt - C.
C.Thảo(
Hoạt - T.
C. Kim(T)
Hoạt - T. Hoạt - T. Hoạt - Hoạt - Hoạt - T. Hoạt - Hoạt - Hoạt -
C.Thảo(V C.Thảo(A
Phương(T) Lệ Thanh Đông Kiêu T.Vân C.Sen Tới C.Liên T.Quang C.Thuý
H) ) )
36
37 Môn chuyên đề:
38
39
40
41
42
43
44
S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE

3
4

5 11B7 11B8 11B9 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9 12A10

6 SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC SHDC

GDCD - Văn - GDCD -


QP - TD - Toán - T. Toán - T. Hoá - Tin - Sinh - Sinh - C. Sinh - C.
7 T.Lập T.Tuấn
C.Thuỷ(
Sâm
C.N.Hồn
Tiến C.Hà(H)
Lý - C.Ca C.Hoa(G
C.Dung Nga(S) Lệ Bùi Thu
GD) g D)
Văn - Hoá - Văn - Văn - Toán -
CN - Văn - Toán - T. TD - T Anh - Hoá - TD -
8 C.Thảo(V
T.Sinh
C.Nga
C.P.Hồng
C.N.Hồn
Tiến
C.Thườn
T.Thuần
C.Thuỷ(T Lý - C.Ca
C.Ngọc C.Hà(H) T.Tuấn
) (H) g g )
Văn - Văn - Văn - GDCD - Toán - Hoá -
GDCD - Nghề - C. Văn - Hoá - T Anh - TD - Toán - T.
9 C.Thảo(V
Vân(GD) Bùi Thu C.P.Hồng C.Sen
C.N.Hồn C.Thườn C.Hoa(G C.Thuỷ(T
C.Ngọc
C.Nga
T.Tuấn Thanh
) g g D) ) (H)
GDCD - GDCD -
Tin - Sinh - C. TD - TD - Lý - Sinh - CN - QP - Toán - Hoá -
10 C.Dung Bùi Thu T.Tuấn T.Thuần
C.Thuỷ(
T.Vân Nga(S) C.Trang T.Lập
C.Hoa(G Lý - C.Ca
T.Ngọc C.Hà(H)
GD) D)
Toán - C. Văn -
Toán - T. Lý - Sinh - C. Địa - C. TD - Sử - Toán - T. Tin - TD - Địa - T.
11 Tới T.Tùng Hồng (S) Xuân T.Thuần T.Tịnh Kiêu
Phương( C.N.Hồn
C.Dung T.Tuấn Tư
Lý - C.Ca
T) g
T Anh - Toán - C. Văn -
Toán - T. Sinh - C. TD - Sử - CN - Toán - T. Địa - T. Tin - T Anh -
12 Tới
T.Hoàng(
Hồng (S) T.Thuần T.Tịnh T.Vân Kiêu
Phương( C.N.Hồn
Tư C.Dung
Lý - C.Ca
C.Hà(A)
A) T) g
T Anh -
Lý - TD - Văn - Lý - Lý - Tin - Hoá - Sinh - C. Toán - T. Địa - T. QP - T Anh -
13 T.Tùng T.Tuấn C.Thành T.Vân C.Hoa(L)
T.Hoàng(
C.Liễu C.Hà(H) Nhung Đông Tư T.Lập C.Hà(A)
A)
T Anh -
T Anh - Sử - Văn - CN - Tin - T. TD - T Anh - Tin - QP - Địa - T. Tin -
14 T.Tuyền T.Tịnh C.Thành T.Vân Hoàng(T) T.Thuần C.Hà(A) C.Liễu
Lý - C.Ca
T.Lập Tư
T.Hoàng(
C.Dung
A)
15
GDCD - QP - Toán - C. Văn -
Văn - Sử - Tin - Sinh - C. TD - T Anh - CN - Địa - T.
16 C.Thuỷ( C.Hạnh(
C.Thành T.Tịnh
Phương( C.N.Hồn
C.Liễu Hồng (S) T.Thuần C.Ngọc
Lý - C.Ca
T.Sinh Tư
GD) T TD)
Anh - T)- C.
Toán g -
Văn Sử -
Sử - T Anh - Tin - T. Địa - T. TD - CN - Sử - Địa - T. Hoá -
17 T.Tịnh
T.Hoàng(
T.Tuyền Hoàng(T)
Phương( C.N.Hồn
An T.Thuần C.Trang
C.Hương
C.Khoa Tư C.Hà(H)
A) T) g -
T Anh Toán - (S)
Hoá -
Sinh - Toán - T. T Anh - Địa - C. TD - Hoá - Địa - T. T Anh - Sử -
18 Nga(S) Thung T.Tuyền Xuân T.Thuần
T.Hoàng(
C.Hà(H) Tư
C.Thuỷ(T C.Thảo(
C.Ngọc T.Tịnh
Lý - C.Ca
A) ) H)
GDCD - T Anh -
T Anh - Toán - T. TD - Lý - Hoá - TD - T Anh - T Anh - Toán - T. Sử -
19 T.Tuyền Thung T.Tuấn
C.Thuỷ(
C.Hoa(L) C.Hà(H) T.Thuần C.Hà(A) C.Ngọc
Lý - C.Ca
Tiến
T.Hoàng(
C.Khoa
GD) A)

20
S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE
Hoá - Hoá - Văn - Văn -
CN - Toán - T. Địa - C. Tin - T. Lý - Địa - T. Văn - TD -
21 T.Sinh
C.Nga
Kiêu
C.Hương
Xuân Hoàng(T) T.Vân
Lý - C.Ca
Tư C.Vân(V)
C.N.Hồn C.Thườn
T.Tuấn
(H) (H) g g
Văn - T Anh -
T Anh - Toán - T. Tin - T. Sinh - QP - T Anh - Địa - T. CN - Tin - TD - Văn -
22 T.Tuyền
C.Thườn
Kiêu Hoàng(T) Nga(S)
T.Hoàng(
T.Lập C.Hà(A) Tư C.Ca C.Dung T.Tuấn C.P.Hồng
g A)
Hoá - Văn - T Anh -
Tin - T Anh - T Anh - Địa - C. CN - QP - Tin - Sinh - C. TD - Văn -
23 C.Nga
C.Dung T.Tuyền C.Tú
C.N.Hồn
Xuân T.Vân T.Lập C.Liễu Hồng (S) T.Tuấn
T.Hoàng(
C.P.Hồng
(H) g A)
T Anh - Hoá -
TD - T Anh - Địa - C. Sinh - C. Toán - T. Tin - TD - QP - Tin - Địa - T.
24 T.Tuấn
T.Hoàng( C.Nga
C.Tú Xuân Lệ Kiêu C.Liễu
Lý - C.Ca
C.Cúc T.Lập C.Dung Tư
A) (H)

25
Văn - Văn -
Địa - T. Sử - Sinh - C. T Anh - Tin - T. T Anh - Văn - Tin -
Toán - T. Toán - QP -
26 An
C.Thườn
T.Tịnh Nhung C.Tú Hoàng(T) C.Hà(A) C.Thanh C.Liễu
Đông
C.N.Hồn
T.Ngọc T.Lập
g g
Văn - Văn -
TD - Lý - Văn - T Anh - Hoá - T Anh - Văn - T Anh - Toán - T. Toán - Tin -
27 T.Tuấn
C.Thườn
T.Tùng C.P.Hồng C.Tú C.Hà(H) C.Hà(A) C.Thanh C.Ngọc Đông
C.N.Hồn
T.Ngọc C.Dung
g g
QP - Hoá - Văn - Văn -
Toán - T. Địa - T. Hoá - Toán - T. T Anh - T Anh - CN - Hoá - Văn -
28 Tới An
C.Hạnh( C.Hương
C.Sen Tiến
C.Thườn
C.Hà(A)
C.N.Hồn
C.Ngọc C.Ca C.Hà(H) C.P.Hồng
TD) (H) g g -
Hoá
Nghề - C. CN - Tin - T Anh - Tin - T. Địa - C. Địa - T. Hoá - TD - T Anh - T Anh -
29 Bùi Thu T.Sinh C.Dung C.Tú Hoàng(T) Xuân An C.Hà(H)
C.Hương
C.Cúc C.Ngọc
Lý - C.Ca
C.Hà(A)
(H)
CN - Lý - Địa - T.
30 T.Sinh T.Tùng An
GDCD - Hoá -
Lý - Nghề - C. CN - Lý - CN - GDCD - Sử - TD - Địa - T. Tin - Toán - T.
31 T.Tùng Bùi Thu T.Sinh T.Vân C.Trang Vân(GD)
C.Thuỷ(
T.Tịnh T.Thuần Tư
C.Nga
C.Dung Thanh
GD) (H)
Văn - Hoá - Hoá - GDCD -
CN - Toán - T. T Anh - QP - Sử - Địa - T. T Anh - GDCD - Toán - T.
32 C.Thảo(V C.Nga
T.Sinh Sâm C.Tú T.Lập T.Tịnh Tư C.Ngọc
C.Thảo( C.Thuỷ(
Vân(GD) Thanh
) (H) H) GD)
Hoá - Toán - C. Hoá - Văn - GDCD -
Sinh - C. Lý - Toán - T. QP - Lý - TD - Văn - Toán - T.
33 C.Nga
Bùi Thu T.Tùng Sâm T.Lập T.Vân T.Thuần
Phương( C.Hương
C.Vân(V) Tiến
C.Thườn C.Thuỷ(
(H) T) (H) g GD)
Toán - C. Văn -
Sinh - Toán - T. Toán - T. QP - TD - Lý - Văn - Sử - Văn - Toán - T. CN -
34 Nga(S) Thung Kiêu T.Lập
Phương(
T.Thuần T.Vân C.Thanh T.Tịnh C.Vân(V) Tiến
C.Thườn
T.Tùng
T) g
Sinh Sinh Sinh Sinh Sinh
Sinh Sinh Sinh Sinh Sinh Sinh Sinh Sinh
Hoạt - Hoạt - Hoạt - Hoạt - Hoạt -
35 C.Thuỷ(
Hoạt -
C.Hạnh(
Hoạt - T. Hoạt - Hoạt - T. Hoạt - Hoạt - Hoạt -
C.Hoa(G C.Nga C.Thườn
Hoạt - C.
Vân(GD) Sâm C.Tú Tiến Nga(S) C.Thanh C.Ngọc Bùi Thu
GD) TD) D) (H) g
36
37 Như Thanh, ngày 16 tháng 01 năm 2023
38 HIỆU TRƯỞNG
39
40
41 (Đã ký)
42
43
44 Lê Ngọc Thông
A B C D E F G
1
2 1
3
4
5 Lớp 10C1
6 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Công Quốc
9 1 CHAOCO
NghệNN
Tiếng Anh
phòng
Địa Lý Thể dục

GD kinh tế GD kinh tế Công


10 2
pháp luật
Địa Lý
pháp luật
CĐ3
NghệNN
Toán Học

GD địa
11 3 Lịch Sử
phương
CĐ2 Tiếng Anh Lịch Sử Toán Học

12 4 Tin Học Toán Học Ngữ Văn Tiếng Anh Ngữ Văn Tin Học
TN hướng
13 5 Thể dục CĐ1
nghiệp
Ngữ Văn Sinh Hoạt

14 Môn chuyên đề:


15
16 Lớp 10C2
17 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
18 Buổi sáng
19 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Công
20 1 CHAOCO Ngữ Văn Địa Lý
NghệNN
Tin Học Ngữ Văn

21 2 Thể dục Ngữ Văn Thể dục Tiếng Anh CĐ3 Tin Học
GD địa Công
22 3 Toán Học Địa Lý
phương
Toán Học
NghệNN
Tiếng Anh

TN hướng Quốc
23 4 Toán Học CĐ2
nghiệp
CĐ1
phòng
Tiếng Anh

GD kinh tế GD kinh tế
24 5 pháp luật pháp luật
Lịch Sử Lịch Sử Sinh Hoạt

25 Môn chuyên đề:


26
27 Lớp 10C3
28 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
29 Buổi sáng
30 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GD kinh tế
31 1 CHAOCO
pháp luật
Thể dục CĐ1 Tiếng Anh Toán Học

GD địa
32 2 Tiếng Anh Toán Học Địa Lý
phương
Tiếng Anh Toán Học

Quốc Công GD kinh tế


33 3 Ngữ Văn Ngữ Văn
phòng NghệNN
Tin Học
pháp luật
34 4 Ngữ Văn Địa Lý CĐ3 Lịch Sử Lịch Sử Thể dục
TN hướng Công
35 5 CĐ2
nghiệp
Tin Học
NghệNN
Sinh Hoạt

36 Môn chuyên đề:


37
38 Lớp 10C4
39 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
40 Buổi sáng
41 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
42 1 CHAOCO Địa Lý Lịch Sử CĐ3 Toán Học Tiếng Anh
GD địa GD kinh tế Quốc
43 2 phương pháp luật
Toán Học
phòng
Toán Học Tiếng Anh
A B C D E F G
Công TN hướng
44 3 Tin Học Tiếng Anh Địa Lý Tin Học
NghệNN nghiệp
Công GD kinh tế
45 4 NghệNN
Lịch Sử
pháp luật
Ngữ Văn CĐ1 CĐ2

46 5 Ngữ Văn Thể dục Ngữ Văn Thể dục Sinh Hoạt
47 Môn chuyên đề:
48
49 Lớp 10C5
50 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
51 Buổi sáng
52 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
53 1 CHAOCO CĐ1 CĐ3 Lịch Sử Tiếng Anh Tiếng Anh
GD kinh tế Công Nghệ
54 2 Toán Học Ngữ Văn
pháp luật
Lịch Sử CĐ2
CN
55 3 Địa Lý Toán Học Tin Học Ngữ Văn Tin Học Thể dục
GD kinh tế
56 4 Địa Lý Toán Học Thể dục Ngữ Văn
pháp luật
Tiếng Anh

GD địa TN hướng Công Nghệ Quốc


57 5 phương nghiệp CN phòng
Sinh Hoạt

58 Môn chuyên đề:


59
60 Lớp 10C6
61 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
62 Buổi sáng
63 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GD kinh tế
64 1 CHAOCO CĐ1 CĐ3 Tiếng Anh CĐ2
pháp luật
Quốc
65 2 Tin Học Lịch Sử Tiếng Anh Địa Lý Ngữ Văn
phòng
GD kinh tế
66 3 pháp luật
Địa Lý Tiếng Anh Lịch Sử Ngữ Văn Toán Học

GD địa Công Nghệ


67 4 Thể dục
phương CN
Ngữ Văn Toán Học Toán Học

TN hướng Công Nghệ


68 5
nghiệp CN
Thể dục Tin Học Sinh Hoạt

69 Môn chuyên đề:


70
71 Lớp 10C7
72 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
73 Buổi sáng
74 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
TN hướng
75 1 CHAOCO Toán Học Lịch Sử Sinh Học
nghiệp
CĐ1

76 2 Vật Lý Toán Học Ngữ Văn Lịch Sử Tin Học Vật Lý


Quốc
77 3 Tiếng Anh Thể dục Thể dục
phòng
Tiếng Anh CĐ2
78 4 Hoá Học CĐ3 Sinh Học Ngữ Văn Toán Học Tiếng Anh
GD địa
79 5
phương
Tin Học Ngữ Văn Hoá Học Sinh Hoạt

80 Môn chuyên đề:


81
82 Lớp 10C8
83 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
84 Buổi sáng
85 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
TN hướng GD địa
86 1 CHAOCO
nghiệp
Ngữ Văn Thể dục Hoá Học
phương
87 2 Toán Học Vật Lý CĐ1 CĐ3 Lịch Sử Sinh Học
88 3 Toán Học Toán Học Tin Học Ngữ Văn Sinh Học CĐ2
A B C D E F G
Quốc
89 4 Lịch Sử Hoá Học
phòng
Ngữ Văn Vật Lý Tiếng Anh
90 5 Tiếng Anh Tiếng Anh Tin Học Thể dục Sinh Hoạt
91 Môn chuyên đề:
92
93 Lớp 10C9
94 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
95 Buổi sáng
96 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Quốc
97 1 CHAOCO Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Toán Học
phòng
98 2 Lịch Sử Tin Học Toán Học Hoá Học Toán Học Sinh Học
GD địa
99 3 CĐ2 Lịch Sử Ngữ Văn
phương
Thể dục CĐ1

TN hướng
100 4 Vật Lý Thể dục Ngữ Văn Vật Lý
nghiệp
CĐ3

101 5 Hoá Học Tin Học Sinh Học Ngữ Văn Sinh Hoạt
102 Môn chuyên đề:
103
104 Lớp 10C10
105 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
106 Buổi sáng
107 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
108 1 CHAOCO Tin Học Thể dục Ngữ Văn Hoá Học Hoá Học
TN hướng
109 2 CĐ3 Thể dục Sinh Học Ngữ Văn Lịch Sử
nghiệp
110 3 Sinh Học CĐ1 Vật Lý Toán Học Lịch Sử Tiếng Anh
GD địa Quốc
111 4 CĐ2 Toán Học
phương
Toán Học Ngữ Văn
phòng
112 5 Tin Học Tiếng Anh Tiếng Anh Vật Lý Sinh Hoạt
113 Môn chuyên đề:
114
115 Lớp 11B1
116 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
117 Buổi sáng
118 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
119 1 CHAOCO Tin Học Công nghệ Công nghệ Toán Học Tiếng Anh
120 2 Ngữ Văn Sinh Học Vật Lý Thể dục Toán Học Tiếng Anh
Quốc
121 3 Ngữ Văn Lịch Sử GDCD Vật Lý
phòng
Ngữ Văn
122 4 Tiếng Anh Địa Lý Thể dục Sinh Học Hoá Học Toán Học
123 5 Nghề Hoá Học Sinh Hoạt
124 Môn chuyên đề:
125
126 Lớp 11B2
127 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
128 Buổi sáng
129 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
130 1 CHAOCO Toán Học Sinh Học Sinh Học Nghề Vật Lý
131 2 Địa Lý Toán Học Thể dục Hoá Học Tiếng Anh Hoá Học
132 3 Vật Lý Tiếng Anh Ngữ Văn Ngữ Văn Lịch Sử Thể dục
133 4 GDCD Tiếng Anh Ngữ Văn Công nghệ Toán Học Công nghệ
Quốc
134 5 Tin Học
phòng
Sinh Hoạt
135 Môn chuyên đề:
136
137 Lớp 11B3
138 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
139 Buổi sáng
140 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
Quốc
141 1 CHAOCO Hoá Học Công nghệ
phòng
Ngữ Văn Tiếng Anh
142 2 Hoá Học Địa Lý Tiếng Anh Sinh Học Ngữ Văn Thể dục
143 3 Tin Học Toán Học Sinh Học Vật Lý Tiếng Anh Ngữ Văn
144 4 Công nghệ Toán Học Lịch Sử Nghề Thể dục Toán Học
145 5 Vật Lý GDCD Sinh Hoạt
146 Môn chuyên đề:
147
148 Lớp 11B4
149 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
150 Buổi sáng
151 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
152 1 CHAOCO Thể dục Tiếng Anh Vật Lý Toán Học Thể dục
153 2 Công nghệ Ngữ Văn Toán Học Sinh Học Công nghệ GDCD
Quốc
154 3 phòng
Ngữ Văn Toán Học Ngữ Văn Tin Học Tiếng Anh
155 4 Hoá Học Sinh Học Nghề Vật Lý Tiếng Anh Hoá Học
156 5 Địa Lý Lịch Sử Sinh Hoạt
157 Môn chuyên đề:
158
159 Lớp 11B5
160 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
161 Buổi sáng
162 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
163 1 CHAOCO Tiếng Anh Thể dục Ngữ Văn Tiếng Anh Toán Học
Quốc
164 2 Toán Học Hoá Học GDCD Ngữ Văn
phòng
Vật Lý
165 3 Toán Học Hoá Học Lịch Sử Công nghệ Ngữ Văn Địa Lý
166 4 Công nghệ Sinh Học Tin Học Vật Lý Sinh Học Nghề
167 5 Tiếng Anh Thể dục Sinh Hoạt
168 Môn chuyên đề:
169
170 Lớp 11B6
171 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
172 Buổi sáng
173 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Quốc
174 1 CHAOCO Ngữ Văn Nghề Ngữ Văn Toán Học
phòng
175 2 Toán Học Ngữ Văn Công nghệ Công nghệ Toán Học Tiếng Anh
176 3 GDCD Hoá Học Thể dục Vật Lý Địa Lý Tin Học
177 4 Tiếng Anh Vật Lý Tiếng Anh Lịch Sử Thể dục Sinh Học
178 5 Sinh Học Hoá Học Sinh Hoạt
179 Môn chuyên đề:
180
181 Lớp 11B7
182 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
183 Buổi sáng
184 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
185 1 CHAOCO Toán Học GDCD Công nghệ Địa Lý Vật Lý
Quốc
186 2 phòng
Toán Học Lịch Sử Tiếng Anh Thể dục Ngữ Văn
187 3 Ngữ Văn Vật Lý Sinh Học Hoá Học Toán Học Hoá Học
188 4 Ngữ Văn Tiếng Anh Tiếng Anh Thể dục Nghề Sinh Học
189 5 Tin Học Công nghệ Sinh Hoạt
190 Môn chuyên đề:
191
192 Lớp 11B8
193 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
Quốc
196 1 CHAOCO Vật Lý
phòng
Hoá Học Ngữ Văn Nghề
197 2 Thể dục Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ Văn Ngữ Văn Hoá Học
198 3 Công nghệ Thể dục Toán Học Tin Học Địa Lý Sinh Học
199 4 GDCD Lịch Sử Toán Học Tiếng Anh Công nghệ Toán Học
200 5 Sinh Học Vật Lý Sinh Hoạt
201 Môn chuyên đề:
202
203 Lớp 11B9
204 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
205 Buổi sáng
206 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
207 1 CHAOCO Sinh Học Ngữ Văn Toán Học Lịch Sử Công nghệ
208 2 GDCD Sinh Học Tiếng Anh Toán Học Vật Lý Công nghệ
Quốc
209 3 Hoá Học Ngữ Văn Tiếng Anh Tiếng Anh
phòng
Vật Lý
210 4 Nghề Ngữ Văn Thể dục Hoá Học Tin Học Toán Học
211 5 Thể dục Địa Lý Sinh Hoạt
212 Môn chuyên đề:
213
214 Lớp 12A1
215 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
216 Buổi sáng
217 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
218 1 CHAOCO Địa Lý Lịch Sử Hoá Học Sinh Học Vật Lý
219 2 Toán Học Thể dục Tin Học Tin Học Ngữ Văn Toán Học
220 3 Ngữ Văn Vật Lý Địa Lý Tiếng Anh Hoá Học Toán Học
Quốc
221 4 Ngữ Văn Công nghệ GDCD Tiếng Anh Tiếng Anh
phòng
222 5 Thể dục Sinh Hoạt
223 Môn chuyên đề:
224
225 Lớp 12A2
226 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
227 Buổi sáng
228 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
229 1 CHAOCO Thể dục Toán Học Địa Lý Tiếng Anh Công nghệ
230 2 Ngữ Văn Lịch Sử Toán Học Sinh Học Tiếng Anh Tiếng Anh
Quốc
231 3 Ngữ Văn Vật Lý Thể dục Ngữ Văn Hoá Học
phòng
232 4 Hoá Học Tin Học Vật Lý Địa Lý Tin Học Toán Học
233 5 GDCD Sinh Hoạt
234 Môn chuyên đề:
235
236 Lớp 12A3
237 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
238 Buổi sáng
239 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
240 1 CHAOCO Lịch Sử Ngữ Văn Tin Học Tin Học GDCD
Quốc
241 2 Toán Học Công nghệ Ngữ Văn Tiếng Anh Hoá Học
phòng
242 3 Toán Học Tiếng Anh Tiếng Anh Địa Lý Toán Học Vật Lý
243 4 Ngữ Văn Thể dục Hoá Học Sinh Học Địa Lý Thể dục
244 5 Vật Lý Sinh Hoạt
245 Môn chuyên đề:
246
247 Lớp 12A4
248 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
249 Buổi sáng
250 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
251 1 CHAOCO Toán Học Tin Học Vật Lý Tiếng Anh GDCD
Quốc
252 2 Hoá Học Toán Học Địa Lý
phòng
Tiếng Anh Lịch Sử
253 3 Ngữ Văn Tin Học Hoá Học Công nghệ Ngữ Văn Thể dục
254 4 Ngữ Văn Tiếng Anh Thể dục Toán Học Địa Lý Vật Lý
255 5 Sinh Học Sinh Hoạt
256 Môn chuyên đề:
257
258 Lớp 12A5
259 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
260 Buổi sáng
261 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
262 1 CHAOCO Toán Học Sinh Học Vật Lý Ngữ Văn Lịch Sử
263 2 Vật Lý Toán Học Thể dục Tiếng Anh Ngữ Văn Địa Lý
Quốc
264 3 Thể dục Hoá Học Địa Lý
phòng
Tiếng Anh Toán Học
265 4 GDCD Tin Học Tiếng Anh Tin Học Hoá Học Ngữ Văn
266 5 Công nghệ Sinh Hoạt
267 Môn chuyên đề:
268
269 Lớp 12A6
270 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
271 Buổi sáng
272 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
273 1 CHAOCO Ngữ Văn Thể dục Địa Lý Tin Học Thể dục
274 2 GDCD Ngữ Văn Công nghệ Địa Lý Tiếng Anh Tiếng Anh
275 3 Toán Học Sinh Học Toán Học Tin Học Ngữ Văn Hoá Học
276 4 Toán Học Vật Lý Tiếng Anh Vật Lý Hoá Học Lịch Sử
Quốc
277 5 phòng
Sinh Hoạt
278 Môn chuyên đề:
279
280 Lớp 12A7
281 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
282 Buổi sáng
283 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
284 1 CHAOCO Tin Học Tiếng Anh Ngữ Văn Toán Học Địa Lý
285 2 Tin Học Địa Lý Lịch Sử Công nghệ Toán Học Hoá Học
286 3 Vật Lý Toán Học Hoá Học Sinh Học Tiếng Anh Ngữ Văn
Quốc
287 4 Tiếng Anh
phòng
Vật Lý Thể dục Thể dục Ngữ Văn
288 5 GDCD Sinh Hoạt
289 Môn chuyên đề:
290
291 Lớp 12A8
292 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
293 Buổi sáng
294 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
295 1 CHAOCO Thể dục Vật Lý Ngữ Văn Ngữ Văn Hoá Học
296 2 Sinh Học Tin Học Lịch Sử Tin Học Ngữ Văn GDCD
297 3 Tiếng Anh Địa Lý Tiếng Anh Thể dục Công nghệ Toán Học
Quốc
298 4 Hoá Học Địa Lý Toán Học
phòng
Tiếng Anh Toán Học
299 5 Vật Lý Sinh Hoạt
300 Môn chuyên đề:
301
302 Lớp 12A9
303 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
304 Buổi sáng
305 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
306 1 CHAOCO Địa Lý Công nghệ Ngữ Văn Toán Học Tin Học
307 2 Sinh Học Vật Lý Địa Lý Thể dục Toán Học GDCD
Quốc
308 3 Hoá Học
phòng
Lịch Sử Tiếng Anh Hoá Học Ngữ Văn
309 4 Thể dục Tiếng Anh Tiếng Anh Tin Học Vật Lý Ngữ Văn
310 5 Toán Học Sinh Hoạt
311 Môn chuyên đề:
312
313 Lớp 12A10
314 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
315 Buổi sáng
316 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Quốc
317 1 CHAOCO Vật Lý Địa Lý Thể dục
phòng
Toán Học
318 2 Sinh Học Tiếng Anh Hoá Học Ngữ Văn Tin Học Toán Học
319 3 Thể dục Tiếng Anh Vật Lý Ngữ Văn Ngữ Văn GDCD
320 4 Toán Học Tin Học Lịch Sử Địa Lý Tiếng Anh Công nghệ
321 5 Hoá Học Sinh Hoạt
322 Môn chuyên đề:
A B C D E F G
1
2
3
4
5 Giáo viên C. Bùi Thu
6 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B8 -
9 1 Nghề
12A10 - 10C8 -
10 2 Sinh Học Sinh Học
10C8 - 11B8 -
11 3 Sinh Học Sinh Học
11B9 - 11B7 -
12 4
Nghề Nghề
11B8 - 12A10 -
13 5 Sinh Học Sinh Hoạt
14
15 Giáo viên T.Trứ
16 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
17 Buổi sáng
18 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
19 1

20 2

21 3
11B5 - 11B5 -
22 4
Sinh Học Sinh Học

23 5
24
25 Giáo viên C. Hồng (S)
26 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
27 Buổi sáng
28 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B9 - 12A5 - 10C7 -
29 1 Sinh Học Sinh Học Sinh Học
11B9 - 11B3 -
30 2 Sinh Học Sinh Học
11B3 - 12A7 -
31 3 HOP
Sinh Học Sinh Học
10C7 -
32 4 HOP
Sinh Học

33 5 HOP
34
35 Giáo viên C. Nga(S)
36 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
37 Buổi sáng
38 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B2 - 11B2 -
39 1 Sinh Học Sinh Học
12A8 - 10C10 - 12A2 -
40 2 Sinh Học Sinh Học Sinh Học
10C10 - 11B7 -
41 3 Sinh Học Sinh Học
10C10 - 11B7 -
42 4 CĐ2 Sinh Học
A B C D E F G
12A4 - 12A4 -
43 5 Sinh Học Sinh Hoạt
44
45 Giáo viên C. Lệ
46 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
47 Buổi sáng
48 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
49 1
12A9 - 10C9 -
50 2 Sinh Học Sinh Học
10C3 - 10C4 -
51 3 Công Công
NghệNN NghệNN
10C4 -
12A3 - 11B6 -
52 4 Công
Sinh Học Sinh Học
NghệNN
10C3 -
11B6 - 10C9 - 10C3 -
53 5
Sinh Học Sinh Học
Công
Sinh Hoạt
NghệNN
54
55 Giáo viên C. Nhung
56 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
57 Buổi sáng
58 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C1 - 10C2 -
12A1 -
59 1 Công Công
Sinh Học
NghệNN NghệNN
10C1 -
11B1 - 11B4 -
60 2 Sinh Học Sinh Học
Công
NghệNN
10C2 -
12A6 -
61 3
Sinh Học
Công
NghệNN
11B4 - 11B1 -
62 4
Sinh Học Sinh Học

63 5
64
65 Giáo viên C. Xuân
66 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
67 Buổi sáng
68 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A1 - Địa 10C2 - Địa 12A2 - Địa 10C1 - Địa
69 1 Lý Lý Lý Lý
10C1 - Địa 10C3 - Địa 10C1 - 10C2 -
70 2 Lý Lý CĐ3 CĐ3
10C2 - Địa 12A1 - Địa 12A3 - Địa 11B6 - Địa
71 3 Lý Lý Lý Lý
10C3 - Địa 10C3 - 12A2 - Địa 12A3 - Địa
72 4 HOP
Lý CĐ3 Lý Lý

73 5 HOP
74
75 Giáo viên T. An
76 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
77 Buổi sáng
78 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C4 - Địa 10C4 - 11B7 - Địa
79 1 Lý CĐ3 Lý
11B2 - Địa 11B3 - Địa 12A4 - Địa 10C6 - Địa
80 2 Lý Lý Lý Lý
10C5 - Địa 10C6 - Địa 10C4 - Địa 11B8 - Địa
81 3 Lý Lý Lý Lý
A B C D E F G
10C5 - Địa 11B1 - Địa 12A4 - Địa
82 4 Lý Lý Lý
11B4 - Địa 11B9 - Địa
83 5 Lý Lý
84
85 Giáo viên T. Tư
86 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
87 Buổi sáng
88 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A9 - Địa 12A10 - 12A6 - Địa 12A7 - Địa
89 1 Lý Địa Lý Lý Lý
12A7 - Địa 12A9 - Địa 12A6 - Địa 12A5 - Địa
90 2 Lý Lý Lý Lý
12A8 - Địa 12A5 - Địa 11B5 - Địa
91 3 HOP
Lý Lý Lý
12A8 - Địa 12A10 -
92 4 HOP
Lý Địa Lý

93 5 HOP
94
95 Giáo viên C.Hoa(L)
96 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
97 Buổi sáng
98 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B1 - 11B1 -
99 1 Công nghệ Công nghệ
10C8 - Vật 11B1 - Vật 10C8 -
100 2
Lý Lý CĐ3
12A2 - Vật 10C10 - 11B1 - Vật
101 3 HOP
Lý Vật Lý Lý
12A2 - Vật 10C8 - Vật
102 4 HOP
Lý Lý
10C10 -
103 5 HOP
Vật Lý
104
105 Giáo viên T.Quang
106 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
107 Buổi sáng
108 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B4 - Vật 11B2 - Vật
109 1
Lý Lý
10C7 - Vật 10C7 - Vật
110 2 Lý Lý
11B2 - Vật 11B3 - Vật 10C7 -
111 3 Lý Lý CĐ2
11B4 - Vật
112 4 Lý
11B3 - Vật 11B3 -
113 5
Lý Sinh Hoạt
114
115 Giáo viên T.Dung
116 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
117 Buổi sáng
118 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
119 1
10C10 -
120 2 TN hướng
nghiệp
A B C D E F G
121 3
122 4

123 5
124
125 Giáo viên C.Ca
126 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
127 Buổi sáng
128 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A10 - 12A8 - Vật 12A5 - Vật
129 1 Vật Lý Lý Lý
12A5 - Vật 12A9 - Vật 12A7 -
130 2 Lý Lý Công nghệ
12A7 - Vật 12A10 - 11B5 - 12A8 -
131 3 Lý Vật Lý Công nghệ Công nghệ
11B5 - 12A6 - Vật 12A7 - Vật 12A6 - Vật 12A9 - Vật
132 4 Công nghệ Lý Lý Lý Lý
12A8 - Vật
133 5 Lý
134
135 Giáo viên T.Tùng
136 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
137 Buổi sáng
138 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C7 - TN
11B8 - Vật 11B7 - Vật
139 1 Lý
hướng

nghiệp

11B9 - Vật 11B5 - Vật


140 2
Lý Lý
11B7 - Vật 11B6 - Vật 11B9 - Vật
141 3
Lý Lý Lý

10C9 - TN
11B6 - Vật 11B5 - Vật 12A10 -
142 4 Lý Lý
hướng
Công nghệ
nghiệp

10C1 - TN
11B8 - Vật
143 5 hướng

nghiệp
144
145 Giáo viên T.Vân
146 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
147 Buổi sáng
148 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A4 - Vật 12A1 - Vật
149 1 Lý Lý
12A3 -
150 2
Công nghệ
10C9 - 12A1 - Vật 12A4 - 12A3 - Vật
151 3 CĐ2 Lý Công nghệ Lý
10C9 - Vật 12A1 - 10C9 - Vật 12A4 - Vật
152 4 Lý Công nghệ Lý Lý
12A3 - Vật 10C9 -
153 5 Lý Sinh Hoạt
154
155 Giáo viên T.Sinh
156 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
157 Buổi sáng
158 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
12A9 - 11B7 - 11B2 - 11B9 -
159 1 Công nghệ Công nghệ Nghề Công nghệ
11B4 - 11B6 - 11B6 - 11B4 - 11B9 -
160 2 Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ
11B8 -
161 3 Công nghệ
11B3 - 11B8 -
162 4 Nghề Công nghệ
11B1 - 11B7 -
163 5
Nghề Công nghệ
164
165 Giáo viên C.Trang (CN)
166 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
167 Buổi sáng
168 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B3 - 12A2 -
169 1 Công nghệ Công nghệ
10C5 -
12A6 -
170 2 Công nghệ
Công Nghệ
CN
171 3
10C6 -
11B3 - 11B2 - 11B2 -
172 4 Công nghệ
Công Nghệ
Công nghệ Công nghệ
CN
10C6 - 10C5 -
12A5 -
173 5 Công nghệ
Công Nghệ Công Nghệ
CN CN
174
175 Giáo viên T.Tịnh
176 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
177 Buổi sáng
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A3 - 12A1 - 11B9 - 12A5 -
179 1 Lịch Sử Lịch Sử Lịch Sử Lịch Sử
12A2 - 11B7 - 10C10 - 12A4 -
180 2 Lịch Sử Lịch Sử Lịch Sử Lịch Sử
12A9 - 10C10 -
181 3 Lịch Sử Lịch Sử
11B8 - 11B3 - 12A6 -
182 4 Lịch Sử Lịch Sử Lịch Sử
11B4 -
183 5
Lịch Sử
184
185 Giáo viên C.Khoa
186 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
187 Buổi sáng
188 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C4 - 10C5 - 10C6 -
189 1 Lịch Sử Lịch Sử CĐ2
10C6 - 12A8 - 10C5 - 10C5 -
190 2
Lịch Sử Lịch Sử Lịch Sử CĐ2
11B1 - 11B5 - 10C6 - 11B2 -
191 3 Lịch Sử Lịch Sử Lịch Sử Lịch Sử
10C4 - 12A10 - 11B6 -
192 4 Lịch Sử Lịch Sử Lịch Sử

193 5
194
195 Giáo viên C.Hương(S)
196 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
197 Buổi sáng
A B C D E F G
198 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C7 -
199 1
Lịch Sử
10C9 - 12A7 - 10C7 - 10C8 -
200 2 Lịch Sử Lịch Sử Lịch Sử Lịch Sử
10C1 - 10C9 - 10C1 - 10C1 -
201 3 Lịch Sử Lịch Sử CĐ2 Lịch Sử
10C8 - 10C2 - 10C3 - 10C3 -
202 4 Lịch Sử CĐ2 Lịch Sử Lịch Sử
10C3 - 10C2 - 10C2 -
203 5 CĐ2 Lịch Sử Lịch Sử
204
205 Giáo viên C.Tú
206 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
207 Buổi sáng
208 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A2 -
209 1 Tiếng Anh
10C2 - 12A2 - 12A2 -
210 2 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
12A1 - 10C2 -
211 3 HOP
Tiếng Anh Tiếng Anh
12A1 - 12A1 - 10C2 -
212 4 HOP
Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
12A2 -
213 5 HOP
Sinh Hoạt
214
215 Giáo viên C.Hà(A)
216 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
217 Buổi sáng
218 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C1 - 10C6 - 12A4 -
219 1 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
12A10 - 10C6 - 12A5 - 12A4 -
220 2
Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
12A10 - 10C6 - 10C1 - 12A5 -
221 3 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
12A4 - 12A5 - 10C1 - 12A10 -
222 4 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh

223 5
224
225 Giáo viên T.Hoàng(A)
226 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
227 Buổi sáng
228 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C9 - 10C9 - 10C9 -
229 1 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
HOP

11B8 - 11B8 - 12A3 -


230 2 HOP
Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
HOP

12A3 - 12A3 - 12A9 -


231 3 HOP
Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
HOP

12A9 - 12A9 - 11B8 -


232 4 HOP
Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
HOP

233 5 HOP
234
235 Giáo viên C.Liên
236 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
A B C D E F G
237 Buổi sáng
238 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B5 - 11B5 - 11B1 -
239 1 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
11B2 - 11B1 -
240 2 Tiếng Anh Tiếng Anh
10C7 - 11B2 - 10C7 -
241 3 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
11B1 - 11B2 - 10C7 -
242 4 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
11B5 - 11B2 -
243 5 Tiếng Anh Sinh Hoạt
244
245 Giáo viên T.Tuyền
246 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
247 Buổi sáng
248 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C4 -
249 1 Tiếng Anh
11B9 - 11B7 - 10C4 -
250 2 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
10C4 - 11B9 - 11B9 - 10C10 -
251 3 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
11B7 - 11B7 -
252 4
Tiếng Anh Tiếng Anh
10C10 - 10C10 -
253 5 Tiếng Anh Tiếng Anh
254
255 Giáo viên C.Thảo(A)
256 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
257 Buổi sáng
258 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B4 - 10C3 - 11B3 -
259 1
Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
10C3 - 11B3 - 10C3 - 11B6 -
260 2 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
11B3 - 11B4 -
261 3 Tiếng Anh Tiếng Anh
11B6 - 11B6 - 11B4 - 10C8 -
262 4 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
10C8 - 10C8 - 11B6 -
263 5 Tiếng Anh Tiếng Anh Sinh Hoạt
264
265 Giáo viên C. Ngọc
266 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
267 Buổi sáng
268 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A7 - 10C5 - 10C5 -
269 1 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
12A6 - 12A6 -
270 2 Tiếng Anh Tiếng Anh
12A8 - 12A8 - 12A7 -
271 3 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
12A7 - 12A6 - 12A8 - 10C5 -
272 4 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
12A6 -
273 5 Sinh Hoạt
A B C D E F G
274
275 Giáo viên C.Thuý
276 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
277 Buổi sáng
278 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B3 - Hoá
279 1 Học
11B3 - Hoá 11B5 - Hoá
280 2 Học Học
11B5 - Hoá
281 3 Học
11B4 - Hoá 11B4 - Hoá
282 4 Học Học

10C6 - TN
11B4 -
283 5 hướng
Sinh Hoạt
nghiệp
284
285 Giáo viên C.Thảo(H)
286 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
287 Buổi sáng
288 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
289 1
12A7 - Hoá
290 2 Học

10C4 - TN
12A7 - Hoá
291 3
Học
hướng
nghiệp

10C2 - TN
292 4 hướng
nghiệp

10C3 - TN
10C4 -
293 5 hướng
Sinh Hoạt
nghiệp
294
295 Giáo viên C.Hà(H)
296 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
297 Buổi sáng
298 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
299 1
12A4 - Hoá 12A10 - 12A3 - Hoá
300 2 Học Hoá Học Học
12A9 - Hoá 12A5 - Hoá 12A4 - Hoá 12A9 - Hoá
301 3
Học Học Học Học
10C7 - Hoá 10C7 - 12A3 - Hoá 12A5 - Hoá
302 4
Học CĐ3 Học Học

10C5 - TN
12A10 - 10C7 - Hoá
303 5 Hoá Học
hướng
Học
nghiệp
304
305 Giáo viên C.Nga (H)
306 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
307 Buổi sáng
308 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B8 - Hoá 12A8 - Hoá
309 1 Học Học
10C9 - Hoá 11B8 - Hoá
310 2 Học Học
A B C D E F G
11B9 - Hoá 11B7 - Hoá 11B7 - Hoá
311 3 Học Học Học
12A8 - Hoá 11B9 - Hoá 10C9 -
312 4 Học Học CĐ3
10C9 - Hoá 12A8 -
313 5 Học Sinh Hoạt
314
315 Giáo viên C.Hương(H)
316 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
317 Buổi sáng
318 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C8 - TN
12A1 - Hoá 10C8 - Hoá
319 1 hướng
Học Học
nghiệp

11B2 - Hoá 11B2 - Hoá


320 2
Học Học
11B6 - Hoá 12A1 - Hoá 12A6 - Hoá
321 3 Học Học Học
10C8 - Hoá 12A6 - Hoá
322 4 Học Học
11B6 - Hoá
323 5 Học
324
325 Giáo viên C.Sen
326 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
327 Buổi sáng
328 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C10 - 10C10 -
329 1 Hoá Học Hoá Học
10C10 -
330 2 CĐ3
12A2 - Hoá
331 3 Học
12A2 - Hoá 11B1 - Hoá
332 4
Học Học
11B1 - Hoá 10C10 -
333 5 Học Sinh Hoạt
334
335 Giáo viên T. Long
336 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
337 Buổi sáng
338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
339 1

340 2 HOP

341 3 HOP

342 4

343 5
344
345 Giáo viên T. Hoàng(T)
346 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
347 Buổi sáng
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B1 - Tin 12A3 - Tin 12A3 - Tin
349 1 Học Học Học
10C6 - Tin 10C9 - Tin 12A1 - Tin 12A1 - Tin
350 2 Học Học Học Học
A B C D E F G
10C4 - Tin 10C5 - Tin 10C4 - Tin 10C5 - Tin
351 3 Học Học Học Học
12A2 - Tin 12A2 - Tin
352 4 Học Học
11B2 - Tin 10C9 - Tin 10C6 - Tin
353 5 Học Học Học
354
355 Giáo viên C.Liễu
356 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
357 Buổi sáng
358 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C10 - 12A4 - Tin 12A6 - Tin
359 1 Tin Học Học Học
10C7 - Tin
360 2 Học
11B3 - Tin 12A4 - Tin 10C8 - Tin 12A6 - Tin 11B4 - Tin
361 3 Học Học Học Học Học
12A5 - Tin 11B5 - Tin 12A5 - Tin
362 4 Học Học Học
10C10 - 10C7 - Tin 10C8 - Tin
363 5
Tin Học Học Học
364
365 Giáo viên C.Dung
366 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
367 Buổi sáng
368 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A7 - Tin 10C2 - Tin 12A9 - Tin
369 1 Học Học Học
12A7 - Tin 12A8 - Tin 12A8 - Tin 12A10 - 10C2 - Tin
370 2 Học Học Học Tin Học Học
11B8 - Tin 10C3 - Tin 11B6 - Tin
371 3 Học Học Học
10C1 - Tin 12A10 - 12A9 - Tin 11B9 - Tin 10C1 - Tin
372 4
Học Tin Học Học Học Học
11B7 - Tin 10C3 - Tin
373 5 Học Học
374
375 Giáo viên C.Thanh
376 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
377 Buổi sáng
378 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C2 - Ngữ 12A5 - 10C2 - Ngữ
379 1
Văn Ngữ Văn Văn
11B1 - Ngữ 10C2 - Ngữ 12A5 -
380 2
Văn Văn Ngữ Văn
11B1 - Ngữ 11B1 - Ngữ
381 3
Văn Văn
12A5 -
382 4 Ngữ Văn
12A5 -
383 5 Sinh Hoạt
384
385 Giáo viên C. Vân(GD)
386 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
387 Buổi sáng
388 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
10C3 - GD
12A3 -
389 1 kinh tế
GDCD
pháp luật

10C1 - GD 10C4 - GD 10C1 - GD


12A9 -
390 2 kinh tế kinh tế kinh tế
GDCD
pháp luật pháp luật pháp luật

10C3 - GD
391 3 kinh tế
pháp luật

10C4 - GD
11B8 - 10C4 -
392 4 GDCD
kinh tế
CĐ2
pháp luật

10C2 - GD 10C2 - GD
11B8 -
393 5 kinh tế kinh tế
Sinh Hoạt
pháp luật pháp luật
394
395 Giáo viên C.P.Hồng
396 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
397 Buổi sáng
398 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
399 1
12A10 - 12A1 -
400 2 Ngữ Văn Ngữ Văn
12A1 - 10C9 - Ngữ 12A10 - 12A10 -
401 3 Ngữ Văn Văn Ngữ Văn Ngữ Văn
12A1 - 10C9 - Ngữ 10C4 - Ngữ 10C4 -
402 4 Ngữ Văn Văn Văn CĐ1
10C4 - Ngữ 10C4 - Ngữ 10C9 - Ngữ
403 5 Văn Văn Văn
404
405 Giáo viên C.Thuỷ(GD)
406 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
407 Buổi sáng
408 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B7 - 12A4 -
409 1 GDCD GDCD
11B9 - 11B5 - 12A8 -
410 2 GDCD GDCD GDCD
11B6 - 11B1 - 12A10 -
411 3
GDCD GDCD GDCD
11B2 - 12A1 -
412 4
GDCD GDCD
12A2 - 11B7 -
413 5 GDCD Sinh Hoạt
414
415 Giáo viên C.Hoa(GD)
416 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
417 Buổi sáng
418 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C6 - GD
11B6 -
419 1 Nghề
kinh tế
pháp luật

10C5 - GD
12A6 - 11B4 -
420 2 GDCD
kinh tế
GDCD
pháp luật

10C6 - GD
421 3 kinh tế
pháp luật
A B C D E F G
10C5 - GD
12A5 - 11B5 -
422 4 GDCD
kinh tế
Nghề
pháp luật

12A7 - 11B3 - 12A7 -


423 5 GDCD GDCD Sinh Hoạt
424
425 Giáo viên C.Thành
426 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
427 Buổi sáng
428 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B6 - Ngữ 11B9 - Ngữ 11B6 - Ngữ
429 1 Văn Văn Văn
11B6 - Ngữ 10C7 - Ngữ
430 2 Văn Văn
11B9 - Ngữ 11B2 - Ngữ 11B2 - Ngữ
431 3
Văn Văn Văn
11B9 - Ngữ 11B2 - Ngữ 10C7 - Ngữ
432 4 Văn Văn Văn
10C7 - Ngữ
433 5 Văn
434
435 Giáo viên C.Thảo (V)
436 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
437 Buổi sáng
438 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B5 - Ngữ 11B3 - Ngữ
439 1
Văn Văn
10C4 - GD 11B5 - Ngữ 11B3 - Ngữ 11B7 - Ngữ
440 2 địa phương Văn Văn Văn
11B7 - Ngữ 10C9 - GD 11B5 - Ngữ 11B3 - Ngữ
441 3 Văn địa phương Văn Văn
11B7 - Ngữ
442 4 Văn
10C5 - GD 11B5 -
443 5
địa phương Sinh Hoạt
444
445 Giáo viên C.Hà(V)
446 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
447 Buổi sáng
448 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C5 - 10C3 -
449 1
CĐ1 CĐ1
10C5 - Ngữ
450 2
Văn
HOP

10C3 - Ngữ 10C3 - Ngữ 10C5 - Ngữ


451 3 Văn Văn Văn
HOP

10C3 - Ngữ 10C5 - Ngữ


452 4 Văn Văn
HOP

453 5
454
455 Giáo viên C.Thường
456 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
457 Buổi sáng
458 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A9 - 11B8 - Ngữ 10C8 - GD
459 1 Ngữ Văn Văn địa phương
11B8 - Ngữ 11B8 - Ngữ
460 2 Văn Văn
A B C D E F G
12A4 - 12A4 - 12A9 -
461 3 Ngữ Văn Ngữ Văn Ngữ Văn
12A4 - 12A9 -
462 4 Ngữ Văn Ngữ Văn
10C7 - GD 12A9 -
463 5 địa phương Sinh Hoạt
464
465 Giáo viên C.Kim(V)
466 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
467 Buổi sáng
468 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C6 - 10C10 -
469 1 CĐ1 Ngữ Văn
11B4 - Ngữ 10C10 - 10C6 - Ngữ
470 2 Văn Ngữ Văn Văn
11B4 - Ngữ 11B4 - Ngữ 10C6 - Ngữ
471 3 Văn Văn Văn
10C10 -
10C6 - GD 10C6 - Ngữ 10C10 -
472 4 địa phương
GD địa
Văn Ngữ Văn
phương
473 5
474
475 Giáo viên C.N.Hồng(V)
476 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
477 Buổi sáng
478 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A6 - 12A3 - 12A8 - 12A8 -
479 1
Ngữ Văn Ngữ Văn Ngữ Văn Ngữ Văn
12A2 - 12A6 - 12A3 - 10C3 - GD 12A8 -
480 2
Ngữ Văn Ngữ Văn Ngữ Văn địa phương Ngữ Văn
12A2 - 10C1 - GD 10C2 - GD 12A2 - 12A6 -
481 3 Ngữ Văn địa phương địa phương Ngữ Văn Ngữ Văn
12A3 -
482 4 Ngữ Văn

483 5
484
485 Giáo viên C.Vân(V)
486 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
487 Buổi sáng
488 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C8 - Ngữ 12A7 -
489 1 Văn Ngữ Văn
10C8 -
490 2 HOP
CĐ1
10C8 - Ngữ 12A7 -
491 3 HOP
Văn Ngữ Văn
10C1 - Ngữ 10C8 - Ngữ 10C1 - Ngữ 12A7 -
492 4 HOP
Văn Văn Văn Ngữ Văn
10C1 - 10C1 - Ngữ 10C1 -
493 5 HOP
CĐ1 Văn Sinh Hoạt
494
495 Giáo viên T. Kiêu
496 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
497 Buổi sáng
498 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A4 - 11B9 -
499 1 Toán Học Toán Học
A B C D E F G
10C8 - 12A4 - 11B9 -
500 2 Toán Học Toán Học Toán Học
10C8 - 10C8 - 10C8 -
501 3 Toán Học Toán Học CĐ2
12A4 - 11B9 -
502 4 Toán Học Toán Học
10C8 -
503 5 Sinh Hoạt
504
505 Giáo viên C. Kim(T)
506 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
507 Buổi sáng
508 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C6 - 10C4 - 11B5 -
509 1 CĐ3 Toán Học Toán Học
11B5 - 10C4 - 10C4 -
510 2 Toán Học Toán Học Toán Học
11B5 - 10C6 -
511 3 Toán Học Toán Học
10C6 - 10C6 -
512 4
Toán Học Toán Học
10C6 -
513 5 Sinh Hoạt
514
515 Giáo viên T. Tiến
516 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
517 Buổi sáng
518 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B4 -
519 1 Toán Học
12A3 - 11B4 -
520 2 Toán Học Toán Học
12A3 - 11B4 - 12A3 - 12A8 -
521 3
Toán Học Toán Học Toán Học Toán Học
12A8 - 12A8 -
522 4 Toán Học Toán Học
12A3 -
523 5 Sinh Hoạt
524
525 Giáo viên T. Ngọc
526 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
527 Buổi sáng
528 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B2 - 12A9 -
529 1
Toán Học Toán Học
11B2 - 12A9 -
530 2
Toán Học Toán Học

531 3 HOP
11B2 -
532 4 Toán Học
HOP

12A9 -
533 5 Toán Học
534
535 Giáo viên C. Phương (T)
536 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
537 Buổi sáng
538 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
12A5 - 12A2 -
539 1 Toán Học Toán Học
12A5 - 12A2 -
540 2 Toán Học Toán Học
10C2 - 10C2 - 12A5 -
541 3 Toán Học Toán Học Toán Học
10C2 - 10C2 - 12A2 -
542 4 Toán Học CĐ1 Toán Học
10C2 -
543 5
Sinh Hoạt
544
545 Giáo viên T. Sâm
546 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
547 Buổi sáng
548 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
549 1
12A1 - 12A1 -
550 2
Toán Học Toán Học
11B3 - 12A1 -
551 3 HOP
Toán Học Toán Học
11B3 - 11B3 -
552 4 HOP
Toán Học Toán Học
12A1 -
553 5 HOP
Sinh Hoạt
554
555 Giáo viên T. Thanh
556 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
557 Buổi sáng
558 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C5 - 10C9 - 12A10 -
559 1 CĐ3 Toán Học Toán Học
10C5 - 10C9 - 10C9 - 12A10 -
560 2 Toán Học Toán Học Toán Học Toán Học
10C5 - 10C9 -
561 3 Toán Học CĐ1
12A10 - 10C5 -
562 4 Toán Học Toán Học
10C5 -
563 5
Sinh Hoạt
564
565 Giáo viên T. Thung
566 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
567 Buổi sáng
568 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C3 -
569 1 Toán Học
10C3 - 10C3 -
570 2
Toán Học Toán Học
10C10 - 11B8 - 10C10 -
571 3 CĐ1 Toán Học Toán Học
10C10 - 11B8 - 10C10 - 11B8 -
572 4 Toán Học Toán Học Toán Học Toán Học

573 5
574
575 Giáo viên T. Tới
576 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
577 Buổi sáng
A B C D E F G
578 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B7 - 11B1 -
579 1
Toán Học Toán Học
11B7 - 11B1 -
580 2 Toán Học Toán Học
11B7 -
581 3 Toán Học
11B1 -
582 4 Toán Học
11B1 -
583 5 Sinh Hoạt
584
585 Giáo viên T. Đông
586 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
587 Buổi sáng
588 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C7 - 12A7 - 10C7 -
589 1 Toán Học Toán Học CĐ1
10C7 - 12A7 - 10C1 -
590 2 Toán Học Toán Học Toán Học
12A7 - 10C1 -
591 3 HOP
Toán Học Toán Học
10C1 - 10C7 -
592 4 HOP
Toán Học Toán Học
10C7 -
593 5 HOP
Sinh Hoạt
594
595 Giáo viên C.Thuỷ (T)
596 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
597 Buổi sáng
598 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B6 -
599 1 Toán Học
11B6 - 11B6 -
600 2
Toán Học Toán Học
12A6 - 12A6 -
601 3 Toán Học Toán Học
HOP

12A6 - 11B4 -
602 4 Toán Học Nghề
HOP

603 5
604
605 Giáo viên T.Hiếu
606 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
607 Buổi sáng
608 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
609 1

610 2
611 3
612 4

613 5
614
615 Giáo viên T.Lập
616 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
617 Buổi sáng
618 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
11B3 - 12A10 - 11B6 -
619 1 Quốc Quốc Quốc
phòng phòng phòng
11B7 - 12A4 - 11B5 - 12A3 -
620 2 Quốc Quốc Quốc Quốc
phòng phòng phòng phòng
11B4 - 12A9 - 12A5 - 11B1 - 12A2 -
621 3 Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc
phòng phòng phòng phòng phòng
12A7 - 12A8 - 12A1 -
622 4 Quốc Quốc Quốc
phòng phòng phòng
12A6 - 11B2 -
623 5 Quốc Quốc
phòng phòng
624
625 Giáo viên C.Hạnh (TD)
626 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
627 Buổi sáng
628 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B8 - 10C1 - 10C9 -
629 1 Quốc Quốc Quốc
phòng phòng phòng
10C4 - 10C6 -
630 2 Quốc Quốc
phòng phòng
10C3 - 10C7 - 11B9 -
631 3 HOP Quốc Quốc Quốc
phòng phòng phòng
10C8 - 10C2 - 10C10 -
632 4 HOP Quốc Quốc Quốc
phòng phòng phòng
10C5 -
11B9 -
633 5 HOP Quốc
Sinh Hoạt
phòng
634
635 Giáo viên C.Cúc-TD
636 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
637 Buổi sáng
638 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C3 - Thể 10C1 - Thể
639 1 dục dục
10C2 - Thể 10C2 - Thể
640 2
dục dục
10C5 - Thể
641 3 dục
10C6 - Thể 10C5 - Thể 12A7 - Thể 12A7 - Thể 10C3 - Thể
642 4 dục dục dục dục dục
10C1 - Thể 10C4 - Thể 10C6 - Thể 10C4 - Thể
643 5 dục dục dục dục
644
645 Giáo viên T.Thuần
646 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
647 Buổi sáng
648 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A2 - Thể 12A6 - Thể 12A6 - Thể
649 1
dục dục dục
12A1 - Thể 12A5 - Thể
650 2 dục dục
12A5 - Thể 12A2 - Thể 12A4 - Thể
651 3 dục dục dục
12A3 - Thể 12A4 - Thể 12A3 - Thể
652 4 dục dục dục
12A1 - Thể
653 5
dục
654
655 Giáo viên C.Thu(TD)
656 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
A B C D E F G
657 Buổi sáng
658 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B4 - Thể 10C10 - 10C8 - Thể 11B4 - Thể
659 1 dục Thể dục dục dục
10C10 - 11B2 - Thể 11B1 - Thể 11B3 - Thể
660 2 Thể dục dục dục dục
10C7 - Thể 10C7 - Thể 10C9 - Thể 11B2 - Thể
661 3 dục dục dục dục
10C9 - Thể 11B1 - Thể 11B3 - Thể
662 4 dục dục dục
10C8 - Thể
663 5 dục
664
665 Giáo viên T.Tuấn
666 Có tác dụng từ ngày 16/01/2023
667 Buổi sáng
668 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A8 - Thể 11B5 - Thể 12A10 -
669 1 dục dục Thể dục
11B8 - Thể 12A9 - Thể 11B7 - Thể
670 2 dục dục dục
12A10 - 11B8 - Thể 11B6 - Thể 12A8 - Thể
671 3 Thể dục dục dục dục
12A9 - Thể 11B9 - Thể 11B7 - Thể 11B6 - Thể
672 4
dục dục dục dục
11B9 - Thể 11B5 - Thể
673 5 dục dục
A B C
1 Trường THPT Như Thanh
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2022-2023
4
5 Giáo viên Ca học Môn
6 Nghề
7 C. Bùi Thu Sáng Sinh Hoạt
8 Sinh Học
9 T.Trứ Sáng Sinh Học
10 C. Hồng (S) Sáng Sinh Học
11 Sinh Hoạt
12 C. Nga(S) Sáng Sinh Học
13 CĐ2
14 Sinh Hoạt
15 C. Lệ Sáng Sinh Học
16 Công NghệNN
17 Sinh Học
C. Nhung Sáng
18 Công NghệNN
19 Địa Lý
C. Xuân Sáng
20 CĐ3
21 Địa Lý
T. An Sáng
22 CĐ3
23 T. Tư Sáng Địa Lý
24 Vật Lý
25 C.Hoa(L) Sáng CĐ3
26 Công nghệ
27 Sinh Hoạt
28 T.Quang Sáng Vật Lý
29 CĐ2
30 T.Dung Sáng TN hướng nghiệp
31 Vật Lý
C.Ca Sáng
32 Công nghệ
33 Vật Lý
34 T.Tùng Sáng Công nghệ
35 TN hướng nghiệp
36 Sinh Hoạt
37 Vật Lý
T.Vân Sáng
38 CĐ2
39 Công nghệ
40 Nghề
T.Sinh Sáng
41 Công nghệ
42 Công Nghệ CN
C.Trang (CN) Sáng
43 Công nghệ
44 T.Tịnh Sáng Lịch Sử
45 Lịch Sử
C.Khoa Sáng
46 CĐ2
47 Lịch Sử
C.Hương(S) Sáng
48 CĐ2
49 Sinh Hoạt
C.Tú Sáng
50 Tiếng Anh
51 C.Hà(A) Sáng Tiếng Anh
52 T.Hoàng(A) Sáng Tiếng Anh
53 Sinh Hoạt
C.Liên Sáng
54 Tiếng Anh
55 T.Tuyền Sáng Tiếng Anh
A B C
56 Sinh Hoạt
C.Thảo(A) Sáng
57 Tiếng Anh
58 Sinh Hoạt
C. Ngọc Sáng
59 Tiếng Anh
60 Hoá Học
61 C.Thuý Sáng Sinh Hoạt
62 TN hướng nghiệp
63 Hoá Học
64 C.Thảo(H) Sáng Sinh Hoạt
65 TN hướng nghiệp
66 Hoá Học
67 C.Hà(H) Sáng CĐ3
68 TN hướng nghiệp
69 Hoá Học
70 C.Nga (H) Sáng Sinh Hoạt
71 CĐ3
72 Hoá Học
C.Hương(H) Sáng
73 TN hướng nghiệp
74 Hoá Học
75 C.Sen Sáng Sinh Hoạt
76 CĐ3
77 T. Long Sáng
78 T. Hoàng(T) Sáng Tin Học
79 C.Liễu Sáng Tin Học
80 C.Dung Sáng Tin Học
81 Ngữ Văn
C.Thanh Sáng
82 Sinh Hoạt
83 GDCD
84 Sinh Hoạt
C. Vân(GD) Sáng
85 CĐ2
86 GD kinh tế pháp luật
87 Ngữ Văn
C.P.Hồng Sáng
88 CĐ1
89 GDCD
C.Thuỷ(GD) Sáng
90 Sinh Hoạt
91 GDCD
92 Nghề
C.Hoa(GD) Sáng
93 Sinh Hoạt
94 GD kinh tế pháp luật
95 C.Thành Sáng Ngữ Văn
96 Ngữ Văn
97 C.Thảo (V) Sáng Sinh Hoạt
98 GD địa phương
99 Ngữ Văn
C.Hà(V) Sáng
100 CĐ1
101 Ngữ Văn
102 C.Thường Sáng Sinh Hoạt
103 GD địa phương
104 Ngữ Văn
105 C.Kim(V) Sáng CĐ1
106 GD địa phương
107 Ngữ Văn
C.N.Hồng(V) Sáng
108 GD địa phương
109 Ngữ Văn
110 C.Vân(V) Sáng Sinh Hoạt
A
C.Vân(V) B
Sáng C
111 CĐ1
112 Sinh Hoạt
113 T. Kiêu Sáng Toán Học
114 CĐ2
115 Sinh Hoạt
116 C. Kim(T) Sáng Toán Học
117 CĐ3
118 Sinh Hoạt
T. Tiến Sáng
119 Toán Học
120 T. Ngọc Sáng Toán Học
121 Sinh Hoạt
122 C. Phương (T) Sáng Toán Học
123 CĐ1
124 Sinh Hoạt
T. Sâm Sáng
125 Toán Học
126 Sinh Hoạt
127 Toán Học
T. Thanh Sáng
128 CĐ1
129 CĐ3
130 Toán Học
T. Thung Sáng
131 CĐ1
132 Sinh Hoạt
T. Tới Sáng
133 Toán Học
134 Sinh Hoạt
135 T. Đông Sáng Toán Học
136 CĐ1
137 Nghề
C.Thuỷ (T) Sáng
138 Toán Học
139 T.Hiếu Sáng
140 T.Lập Sáng Quốc phòng
141 Sinh Hoạt
C.Hạnh (TD) Sáng
142 Quốc phòng
143 C.Cúc-TD Sáng Thể dục
144 T.Thuần Sáng Thể dục
145 C.Thu(TD) Sáng Thể dục
146 T.Tuấn Sáng Thể dục
D
1
2
3
4
5 Dạy cho lớp
6 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1)
7 12A10(1)
8 10C8(2), 11B8(2), 12A10(1)
9 11B5(2)
10 10C7(2), 11B3(2), 11B9(2), 12A5(1), 12A7(1)
11 12A4(1)
12 10C10(2), 11B2(2), 11B7(2), 12A2(1), 12A4(1), 12A8(1)
13 10C10(1)
14 10C3(1)
15 10C9(2), 11B6(2), 12A3(1), 12A9(1)
16 10C3(2), 10C4(2)
17 11B1(2), 11B4(2), 12A1(1), 12A6(1)
18 10C1(2), 10C2(2)
19 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11B6(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2)
20 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1)
21 10C4(2), 10C5(2), 10C6(2), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 12A4(2)
22 10C4(1)
23 11B5(1), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A10(2)
24 10C8(2), 10C10(2), 11B1(2), 12A2(2)
25 10C8(1)
26 11B1(2)
27 11B3(1)
28 10C7(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2)
29 10C7(1)
30 10C10(1)
31 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A10(2)
32 11B5(2), 12A7(1), 12A8(1)
33 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2)
34 12A10(1)
35 10C1(1), 10C7(1), 10C9(1)
36 10C9(1)
37 10C9(2), 12A1(2), 12A3(2), 12A4(2)
38 10C9(1)
39 12A1(1), 12A3(1), 12A4(1)
40 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1)
41 11B4(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2), 12A9(1)
42 10C5(2), 10C6(2)
43 11B2(2), 11B3(2), 12A2(1), 12A5(1), 12A6(1)
44 10C10(2), 11B3(1), 11B4(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A9(1)
45 10C4(2), 10C5(2), 10C6(2), 11B1(1), 11B2(1), 11B5(1), 11B6(1), 12A8(1), 12A10(1)
46 10C5(1), 10C6(1)
47 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10C7(2), 10C8(2), 10C9(2), 12A7(1)
48 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1)
49 12A2(1)
50 10C2(3), 12A1(3), 12A2(3)
51 10C1(3), 10C6(3), 12A4(3), 12A5(3), 12A10(3)
52 10C9(3), 11B8(3), 12A3(3), 12A9(3)
53 11B2(1)
54 10C7(3), 11B1(3), 11B2(3), 11B5(3)
55 10C4(3), 10C10(3), 11B7(3), 11B9(3)
D
56 11B6(1)
57 10C3(3), 10C8(3), 11B3(3), 11B4(3), 11B6(3)
58 12A6(1)
59 10C5(3), 12A6(3), 12A7(3), 12A8(3)
60 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2)
61 11B4(1)
62 10C6(1)
63 12A7(2)
64 10C4(1)
65 10C2(1), 10C3(1), 10C4(1)
66 10C7(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A9(2), 12A10(2)
67 10C7(1)
68 10C5(1)
69 10C9(2), 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2), 12A8(2)
70 12A8(1)
71 10C9(1)
72 10C8(2), 11B2(2), 11B6(2), 12A1(2), 12A6(2)
73 10C8(1)
74 10C10(2), 11B1(2), 12A2(2)
75 10C10(1)
76 10C10(1)
77
78 10C4(2), 10C5(2), 10C6(2), 10C9(2), 11B1(1), 11B2(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2)
79 10C7(2), 10C8(2), 10C10(2), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2)
80 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A10(2)
81 10C2(3), 11B1(3), 12A5(3)
82 12A5(1)
83 11B8(1), 12A3(1), 12A9(1)
84 11B8(1)
85 10C4(1)
86 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10C4(2)
87 10C4(3), 10C9(3), 12A1(3), 12A10(3)
88 10C4(1)
89 11B1(1), 11B2(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A4(1), 12A8(1), 12A10(1)
90 11B7(1)
91 11B3(1), 11B4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1)
92 11B5(1), 11B6(1)
93 12A7(1)
94 10C5(2), 10C6(2)
95 10C7(3), 11B2(3), 11B6(3), 11B9(3)
96 11B3(3), 11B5(3), 11B7(3)
97 11B5(1)
98 10C4(1), 10C5(1), 10C9(1)
99 10C3(3), 10C5(3)
100 10C3(1), 10C5(1)
101 11B8(3), 12A4(3), 12A9(3)
102 12A9(1)
103 10C7(1), 10C8(1)
104 10C6(3), 10C10(3), 11B4(3)
105 10C6(1)
106 10C6(1), 10C10(1)
107 12A2(3), 12A3(3), 12A6(3), 12A8(3)
108 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1)
109 10C1(3), 10C8(3), 12A7(3)
110 10C1(1)
D
111 10C1(1), 10C8(1)
112 10C8(1)
113 10C8(3), 11B9(3), 12A4(3)
114 10C8(1)
115 10C6(1)
116 10C4(3), 10C6(3), 11B5(3)
117 10C6(1)
118 12A3(1)
119 11B4(3), 12A3(3), 12A8(3)
120 11B2(3), 12A9(3)
121 10C2(1)
122 10C2(3), 12A2(3), 12A5(3)
123 10C2(1)
124 12A1(1)
125 11B3(3), 12A1(3)
126 10C5(1)
127 10C5(3), 10C9(3), 12A10(3)
128 10C9(1)
129 10C5(1)
130 10C3(3), 10C10(3), 11B8(3)
131 10C10(1)
132 11B1(1)
133 11B1(3), 11B7(3)
134 10C7(1)
135 10C1(3), 10C7(3), 12A7(3)
136 10C7(1)
137 11B4(1)
138 11B6(3), 12A6(3)
139
140 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10
141 11B9(1)
142 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 10C4(1), 10C5(1), 10C6(1), 10C7(1), 10C8(1), 10C9(1), 10C10(1), 11B8(1), 11B9(1)
143 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10C4(2), 10C5(2), 10C6(2), 12A7(2)
144 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2)
145 10C7(2), 10C8(2), 10C9(2), 10C10(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2)
146 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A10(2)
E F G H
1
2
3
4
5 Tổng1 Tổng2 Tổng3
6 3
7 1 9 9
8 5
9 2 2 2
10 8 8 8
11 1
12 9 11 11
13 1
14 1
15 6 11 11
16 4
17 6
10 10
18 4
19 13
16 16
20 3
21 15
16 16
22 1
23 13 13 13
24 8
25 1 11 11
26 2
27 1
28 8 10 10
29 1
30 1 1 1
31 12
16 16
32 4
33 10
34 1 14 14
35 3
36 1
37 8
13 13
38 1
39 3
40 3
14 14
41 11
42 4
11 11
43 7
44 14 14 14
45 12
14 14
46 2
47 13
16 16
48 3
49 1
10 10
50 9
51 15 15 15
52 12 12 12
53 1
13 13
54 12
55 12 12 12
E F G H
56 1
16 16
57 15
58 1
13 13
59 12
60 6
61 1 8 8
62 1
63 2
64 1 6 6
65 3
66 12
67 1 14 14
68 1
69 10
70 1 12 12
71 1
72 10
11 11
73 1
74 6
75 1 8 8
76 1
77 0 0
78 16 16 16
79 15 15 15
80 18 18 18
81 9
10 10
82 1
83 3
84 1
13 13
85 1
86 8
87 12
13 13
88 1
89 11
12 12
90 1
91 5
92 2
12 12
93 1
94 4
95 12 12 12
96 9
97 1 13 13
98 3
99 6
8 8
100 2
101 9
102 1 12 12
103 2
104 9
105 1 12 12
106 2
107 12
15 15
108 3
109 9
110 1 12 12
E F
12 G
12 H
111 2
112 1
113 9 11 11
114 1
115 1
116 9 11 11
117 1
118 1
10 10
119 9
120 6 6 6
121 1
122 9 11 11
123 1
124 1
7 7
125 6
126 1
127 9
12 12
128 1
129 1
130 9
10 10
131 1
132 1
7 7
133 6
134 1
135 9 11 11
136 1
137 1
7 7
138 6
139 0 0
140 17 17 17
141 1
13 13
142 12
143 14 14 14
144 12 12 12
145 16 16 16
146 16 16 16
A B C D E
1 Trường THPT Như Thanh
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2022-2023
4
5 Bảng PCGD
6 Có giá trị từ ngày 16/01/2023
7
8 Giáo viên Buổi học Khối 10 Khối 11 Khối 12
11B7(1), 11B8(1), 12A10(1),
9 Sáng 10C8(2)
11B8(3), 11B9(1) 12A10(2)
C. Bùi Thu
10 Chiều
11 Sáng 11B5(2)
T.Trứ
12 Chiều
13 Sáng 10C7(2) 11B3(2), 11B9(2) 12A5(1), 12A7(1)
C. Hồng (S)
14 Chiều
10C10(2), 12A2(1), 12A4(1),
15 Sáng 10C10(3)
11B2(2), 11B7(2)
12A4(2), 12A8(1)
C. Nga(S)
16 Chiều
10C3(1), 10C3(3),
17 Sáng 10C4(2), 10C9(2)
11B6(2) 12A3(1), 12A9(1)
C. Lệ
18 Chiều
19 Sáng 10C1(2), 10C2(2) 11B1(2), 11B4(2) 12A1(1), 12A6(1)
C. Nhung
20 Chiều 10C1(2), 10C1(3),
12A1(2), 12A2(2),
21 Sáng 10C2(2), 10C2(3), 11B6(1)
12A3(2)
C. Xuân 10C3(2), 10C3(3) 11B1(1), 11B2(1),
22 Chiều
10C4(2), 10C4(3), 11B3(1), 11B4(1),
23 Sáng
10C5(2), 10C6(2) 11B7(1), 11B8(1),
12A4(2)
T. An
24 Chiều 11B9(1) 12A5(2), 12A6(2),
12A7(2), 12A8(2),
25 Sáng 11B5(1)
12A9(2),
T. Tư
26 Chiều 12A10(2)
10C8(2), 10C8(3),
27 Sáng 10C10(2)
11B1(2), 11B1(4) 12A2(2)
C.Hoa(L)
28 Chiều
11B2(2), 11B3(1),
29 Sáng 10C7(2), 10C7(3)
11B3(3), 11B4(2)
T.Quang
30 Chiều
31 Sáng 10C10(1)
T.Dung 12A5(2), 12A6(2),
32 Chiều 12A7(2), 12A7(3),
33 Sáng 11B5(2) 12A8(2), 12A8(3),
C.Ca 12A9(2),
34 Chiều 11B5(2), 11B6(2), 12A10(2)
10C1(1), 10C7(1),
35 Sáng 10C9(1)
11B7(2), 11B8(2), 12A10(1)
T.Tùng 11B9(2)
36 Chiều 12A1(2), 12A1(3),
10C9(1), 10C9(3),
37 Sáng
10C9(4)
12A3(2), 12A3(3),
T.Vân
38 Chiều 11B1(1), 11B2(1), 12A4(2), 12A4(3)
11B3(1), 11B4(2),
39 Sáng 11B6(2), 11B7(2),
12A9(1)
T.Sinh
40 Chiều 11B8(2), 11B9(2)
12A2(1), 12A5(1),
41 Sáng 10C5(2), 10C6(2) 11B2(2), 11B3(2)
12A6(1)
C.Trang (CN)
42 Chiều 11B3(1), 11B4(1),
12A1(1), 12A2(1),
12A3(1), 12A4(1),
43 Sáng 10C10(2) 11B7(1), 11B8(1),
12A5(1), 12A6(1),
T.Tịnh 11B9(1)
44 Chiều 10C4(2), 10C5(2), 12A9(1)
11B1(1), 11B2(1), 12A8(1),
45 Sáng 10C5(3), 10C6(2),
11B5(1), 11B6(1) 12A10(1)
C.Khoa 10C1(2), 10C1(3),
10C6(3)
46 Chiều 10C2(2), 10C2(3),
47 Sáng 10C3(2), 10C3(3), 12A7(1)
C.Hương(S) 10C7(2), 10C8(2),
48 Chiều
10C9(2) 12A1(3), 12A2(1),
49 Sáng 10C2(3)
12A2(4)
C.Tú
50 Chiều
12A4(3), 12A5(3),
51 Sáng 10C1(3), 10C6(3)
12A10(3)
C.Hà(A)
52 Chiều
53 Sáng 10C9(3) 11B8(3) 12A3(3), 12A9(3)
T.Hoàng(A)
54 Chiều
11B1(3), 11B2(1),
55 Sáng 10C7(3)
11B2(4), 11B5(3)
C.Liên
56 Chiều
57 Sáng 10C4(3), 10C10(3) 11B7(3), 11B9(3)
T.Tuyền
58 Chiều
A B C D E
11B3(3), 11B4(3),
59 Sáng 10C3(3), 10C8(3)
11B6(1), 11B6(4)
C.Thảo(A)
60 Chiều
12A6(1), 12A6(4),
61 Sáng 10C5(3)
12A7(3), 12A8(3)
C. Ngọc
62 Chiều
11B3(2), 11B4(2),
63 Sáng 10C6(1)
11B4(3), 11B5(2)
C.Thuý
64 Chiều
10C2(1), 10C3(1),
65 Sáng 10C4(1), 10C4(2)
12A7(2)
C.Thảo(H)
66 Chiều 12A3(2), 12A4(2),
10C5(1), 10C7(2),
67 Sáng 10C7(3)
12A5(2), 12A9(2),
C.Hà(H) 12A10(2)
68 Chiều
11B7(2), 11B8(2),
69 Sáng 10C9(2), 10C9(3)
11B9(2)
12A8(2), 12A8(3)
C.Nga (H)
70 Chiều
71 Sáng 10C8(2), 10C8(3) 11B2(2), 11B6(2) 12A1(2), 12A6(2)
C.Hương(H)
72 Chiều 10C10(2),
73 Sáng 10C10(3), 11B1(2) 12A2(2)
C.Sen 10C10(4)
74 Chiều
75 Sáng
T. Long
76 Chiều
10C4(2), 10C5(2), 12A1(2), 12A2(2),
77 Sáng
10C6(2), 10C9(2)
11B1(1), 11B2(1)
12A3(2)
T. Hoàng(T)
78 Chiều
10C7(2), 10C8(2), 11B3(1), 11B4(1), 12A4(2), 12A5(2),
79 Sáng 10C10(2) 11B5(1) 12A6(2)
C.Liễu
80 Chiều 12A7(2), 12A8(2),
10C1(2), 10C2(2), 11B6(1), 11B7(1),
81 Sáng 10C3(2) 11B8(1), 11B9(1)
12A9(2),
C.Dung 12A10(2)
82 Chiều
83 Sáng 10C2(3) 11B1(3) 12A5(3), 12A5(4)
C.Thanh
84 Chiều 10C1(2), 10C2(2),
85 Sáng 10C3(2), 10C4(1), 11B8(1), 11B8(2) 12A3(1), 12A9(1)
C. Vân(GD) 10C4(3)
86 Chiều
10C4(3), 10C4(4), 12A1(3),
87 Sáng 10C9(3) 12A10(3)
C.P.Hồng
88 Chiều 11B1(1), 11B2(1),
12A1(1), 12A2(1),
11B5(1), 11B6(1),
89 Sáng
11B7(1), 11B7(2),
12A4(1), 12A8(1),
C.Thuỷ(GD) 12A10(1)
90 Chiều 11B9(1)
11B3(1), 11B4(1), 12A5(1), 12A6(1),
91 Sáng 10C5(2), 10C6(2)
11B5(1), 11B6(1) 12A7(1), 12A7(2)
C.Hoa(GD)
92 Chiều
11B2(3), 11B6(3),
93 Sáng 10C7(3)
11B9(3)
C.Thành
94 Chiều
10C4(1), 10C5(1), 11B3(3), 11B5(3),
95 Sáng 10C9(1) 11B5(4), 11B7(3)
C.Thảo (V)
96 Chiều
10C3(3), 10C3(4),
97 Sáng 10C5(3), 10C5(4)
C.Hà(V)
98 Chiều
12A4(3), 12A9(3),
99 Sáng 10C7(1), 10C8(1) 11B8(3)
12A9(4)
C.Thường
100 Chiều 10C6(3), 10C6(4),
10C6(5),
101 Sáng
10C10(3),
11B4(3)
C.Kim(V)
102 Chiều 10C10(4)
10C1(1), 10C2(1), 12A2(3), 12A3(3),
103 Sáng 10C3(1) 12A6(3), 12A8(3)
C.N.Hồng(V)
104 Chiều 10C1(3), 10C1(4),
105 Sáng 10C1(5), 10C8(3), 12A7(3)
C.Vân(V) 10C8(4)
106 Chiều
10C8(1), 10C8(4),
107 Sáng 10C8(5)
11B9(3) 12A4(3)
T. Kiêu
108 Chiều
10C4(3), 10C6(1),
109 Sáng 10C6(4), 10C6(5)
11B5(3)
C. Kim(T)
110 Chiều
12A3(1), 12A3(4),
111 Sáng 11B4(3)
12A8(3)
T. Tiến
112 Chiều
113 Sáng 11B2(3) 12A9(3)
T. Ngọc
114 Chiều
10C2(1), 10C2(4),
115 Sáng 10C2(5)
12A2(3), 12A5(3)
C. Phương (T)
116 Chiều
A B C D E
117 Sáng 11B3(3) 12A1(1), 12A1(4)
T. Sâm
118 Chiều 10C5(1), 10C5(4),
119 Sáng 10C5(5), 10C9(3), 12A10(3)
T. Thanh 10C9(4)
120 Chiều 10C3(3),
121 Sáng 10C10(3), 11B8(3)
T. Thung 10C10(4)
122 Chiều
11B1(1), 11B1(4),
123 Sáng 11B7(3)
T. Tới
124 Chiều
10C1(3), 10C7(1),
125 Sáng 10C7(4), 10C7(5)
12A7(3)
T. Đông
126 Chiều
127 Sáng 11B4(1), 11B6(3) 12A6(3)
C.Thuỷ (T)
128 Chiều
129 Sáng 12A1(1), 12A2(1),
T.Hiếu
130 Chiều 11B1(1), 11B2(1), 12A3(1), 12A4(1),
11B3(1), 11B4(1), 12A5(1), 12A6(1),
131 Sáng
T.Lập 10C1(1), 10C2(1), 11B5(1), 11B6(1), 12A7(1), 12A8(1),
132 Chiều 10C3(1), 10C4(1), 11B7(1) 12A9(1),
11B8(1), 11B9(1), 12A10(1)
133 Sáng 10C5(1), 10C6(1),
11B9(2)
C.Hạnh (TD) 10C7(1), 10C8(1),
134 Chiều 10C1(2), 10C10(1)
10C9(1), 10C2(2),
135 Sáng 10C3(2), 10C4(2), 12A7(2)
C.Cúc-TD 10C5(2), 10C6(2)
136 Chiều 12A1(2), 12A2(2),
137 Sáng 12A3(2), 12A4(2),
T.Thuần 12A5(2), 12A6(2)
138 Chiều
10C7(2), 10C8(2), 11B1(2), 11B2(2),
139 Sáng 10C9(2), 10C10(2) 11B3(2), 11B4(2)
C.Thu(TD)
140 Chiều 11B5(2), 11B6(2),
12A8(2), 12A9(2),
141 Sáng 11B7(2), 11B8(2),
12A10(2)
T.Tuấn 11B9(2)
142 Chiều
A B C
1 Trường THPT Như Thanh
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2022-2023
4 Phân công chuyên môn - Theo thông tư 22 - Buổi sáng
5 STT Mã GV Môn dạy
6 1 C. Bùi Thu Nghề(11B7, 11B8, 11B9); Sinh Hoạt(12A10); Sinh(10C8, 11B8, 12A10)
7 2 T.Trứ Sinh(11B5)
8 3 C. Hồng (S) Sinh(10C7, 11B3, 11B9, 12A5, 12A7)
9 4 Nga(S) Sinh Hoạt(12A4); Sinh(10C10, 11B2, 11B7, 12A2, 12A4, 12A8); CĐ2(10C10)
10 5 C. Lệ Sinh Hoạt(10C3); Sinh(10C9, 11B6, 12A3, 12A9); CNNN(10C3, 10C4)
11 6 C. Nhung Sinh(11B1, 11B4, 12A1, 12A6); CNNN(10C1, 10C2)
12 7 C. Xuân Địa(10C1, 10C2, 10C3, 11B6, 12A1, 12A2, 12A3); CĐ3(10C1, 10C2, 10C3)
13 8 T. An Địa(10C4, 10C5, 10C6, 11B1, 11B2, 11B3, 11B4, 11B7, 11B8, 11B9, 12A4); CĐ3(10C4)
14 9 T. Tư Địa(11B5, 12A5, 12A6, 12A7, 12A8, 12A9, 12A10)
15 10 C.Hoa(L) Lý(10C8, 10C10, 11B1, 12A2); CĐ3(10C8); CN(11B1)
16 11 T.Quang Sinh Hoạt(11B3); Lý(10C7, 11B2, 11B3, 11B4); CĐ2(10C7)
17 12 T.Dung TrNg(10C10)
18 13 C.Ca Lý(12A5, 12A6, 12A7, 12A8, 12A9, 12A10); CN(11B5, 12A7, 12A8)
19 14 T.Tùng Lý(11B5, 11B6, 11B7, 11B8, 11B9); CN(12A10); TrNg(10C1, 10C7, 10C9)
20 15 T.Vân Sinh Hoạt(10C9); Lý(10C9, 12A1, 12A3, 12A4); CĐ2(10C9); CN(12A1, 12A3, 12A4)
21 16 T.Sinh Nghề(11B1, 11B2, 11B3); CN(11B4, 11B6, 11B7, 11B8, 11B9, 12A9)
22 17 C.Trang CNCN(10C5, 10C6); CN(11B2, 11B3, 12A2, 12A5, 12A6)
23 18 T.Tịnh Sử(10C10, 11B3, 11B4, 11B7, 11B8, 11B9, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A9)
24 19 C.Khoa Sử(10C4, 10C5, 10C6, 11B1, 11B2, 11B5, 11B6, 12A8, 12A10); CĐ2(10C5, 10C6)
25 20 C.Hương(S) Sử(10C1, 10C2, 10C3, 10C7, 10C8, 10C9, 12A7); CĐ2(10C1, 10C2, 10C3)
26 21 C.Tú Sinh Hoạt(12A2); T Anh(10C2, 12A1, 12A2)
27 22 C.Hà(A) T Anh(10C1, 10C6, 12A4, 12A5, 12A10)
28 23 T.Hoàng(A) T Anh(10C9, 11B8, 12A3, 12A9)
29 24 C.Liên Sinh Hoạt(11B2); T Anh(10C7, 11B1, 11B2, 11B5)
30 25 T.Tuyền T Anh(10C4, 10C10, 11B7, 11B9)
31 26 C.Thảo(A) Sinh Hoạt(11B6); T Anh(10C3, 10C8, 11B3, 11B4, 11B6)
32 27 C.Ngọc Sinh Hoạt(12A6); T Anh(10C5, 12A6, 12A7, 12A8)
33 28 C.Thuý Hoá(11B3, 11B4, 11B5); Sinh Hoạt(11B4); TrNg(10C6)
34 29 C.Thảo(H) Hoá(12A7); Sinh Hoạt(10C4); TrNg(10C2, 10C3, 10C4)
35 30 C.Hà(H) Hoá(10C7, 12A3, 12A4, 12A5, 12A9, 12A10); CĐ3(10C7); TrNg(10C5)
36 31 C.Nga (H) Hoá(10C9, 11B7, 11B8, 11B9, 12A8); Sinh Hoạt(12A8); CĐ3(10C9)
37 32 C.Hương(H) Hoá(10C8, 11B2, 11B6, 12A1, 12A6); TrNg(10C8)
38 33 C.Sen Hoá(10C10, 11B1, 12A2); Sinh Hoạt(10C10); CĐ3(10C10)
39 34 T. Long
40 35 T. Hoàng(T) Tin(10C4, 10C5, 10C6, 10C9, 11B1, 11B2, 12A1, 12A2, 12A3)
41 36 C.Liễu Tin(10C7, 10C8, 10C10, 11B3, 11B4, 11B5, 12A4, 12A5, 12A6)
42 37 C.Dung Tin(10C1, 10C2, 10C3, 11B6, 11B7, 11B8, 11B9, 12A7, 12A8, 12A9, 12A10)
43 38 C.Thanh Văn(10C2, 11B1, 12A5); Sinh Hoạt(12A5)
44 39 Vân(GD) GDCD(11B8, 12A3, 12A9); Sinh Hoạt(11B8); CĐ2(10C4); GDKTPL(10C1, 10C2, 10C3, 10C4)
45 40 C.P.Hồng Văn(10C4, 10C9, 12A1, 12A10); CĐ1(10C4)
46 41 C.Thuỷ(GD) GDCD(11B1, 11B2, 11B5, 11B6, 11B7, 11B9, 12A1, 12A2, 12A4, 12A8, 12A10); Sinh Hoạt(11B7)
47 42 C.Hoa(GD) GDCD(11B3, 11B4, 12A5, 12A6, 12A7); Nghề(11B5, 11B6); Sinh Hoạt(12A7); GDKTPL(10C5, 10C6)
48 43 C.Thành Văn(10C7, 11B2, 11B6, 11B9)
49 44 C.Thảo(V) Văn(11B3, 11B5, 11B7); Sinh Hoạt(11B5); GDDP(10C4, 10C5, 10C9)
50 45 C.Hà(V) Văn(10C3, 10C5); CĐ1(10C3, 10C5)
51 46 C.Thường Văn(11B8, 12A4, 12A9); Sinh Hoạt(12A9); GDDP(10C7, 10C8)
52 47 C.Kim(V) Văn(10C6, 10C10, 11B4); CĐ1(10C6); GDDP(10C6, 10C10)
53 48 C.N.Hồng Văn(12A2, 12A3, 12A6, 12A8); GDDP(10C1, 10C2, 10C3)
54 49 C.Vân(V) Văn(10C1, 10C8, 12A7); Sinh Hoạt(10C1); CĐ1(10C1, 10C8)
55 50 T. Kiêu Sinh Hoạt(10C8); Toán(10C8, 11B9, 12A4); CĐ2(10C8)
A B C
56 51 C. Kim(T) Sinh Hoạt(10C6); Toán(10C4, 10C6, 11B5); CĐ3(10C6)
57 52 T. Tiến Sinh Hoạt(12A3); Toán(11B4, 12A3, 12A8)
58 53 T.Ngọc Toán(11B2, 12A9)
59 54 C. Phương(T Sinh Hoạt(10C2); Toán(10C2, 12A2, 12A5); CĐ1(10C2)
60 55 T. Sâm Sinh Hoạt(12A1); Toán(11B3, 12A1)
61 56 T. Thanh Sinh Hoạt(10C5); Toán(10C5, 10C9, 12A10); CĐ1(10C9); CĐ3(10C5)
62 57 T. Thung Toán(10C3, 10C10, 11B8); CĐ1(10C10)
63 58 T. Tới Sinh Hoạt(11B1); Toán(11B1, 11B7)
64 59 T. Đông Sinh Hoạt(10C7); Toán(10C1, 10C7, 12A7); CĐ1(10C7)
65 60 C.Thuỷ(T) Nghề(11B4); Toán(11B6, 12A6)
66 61 T.Hiếu
67 62 T.Lập QP(11B1, 11B2, 11B3, 11B4, 11B5, 11B6, 11B7, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7, 12A8, 12A9, 12A1
68 63 C.Hạnh(TD) Sinh Hoạt(11B9); QP(10C1, 10C2, 10C3, 10C4, 10C5, 10C6, 10C7, 10C8, 10C9, 10C10, 11B8, 11B9)
69 64 C.Cúc TD(10C1, 10C2, 10C3, 10C4, 10C5, 10C6, 12A7)
70 65 T.Thuần TD(12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6)
71 66 C.Thu(TD) TD(10C7, 10C8, 10C9, 10C10, 11B1, 11B2, 11B3, 11B4)
72 67 T.Tuấn TD(11B5, 11B6, 11B7, 11B8, 11B9, 12A8, 12A9, 12A10)
D E F
1
2
3
4
5 Họ và tên Ngày sinh
6 C. Bùi Thu 1/1/1975
7 T.Trứ 1/1/1975
8 C. Hồng (S) 1/1/1975
9 C. Nga(S) 1/1/1975
10 C. Lệ 1/1/1975
11 C. Nhung 1/1/1975
12 C. Xuân 1/1/1975
13 T. An 1/1/1975
14 T. Tư 1/1/1975
15 C.Hoa(L) 1/1/1975
16 T.Quang 1/1/1975
17 T.Dung 1/1/1975
18 C.Ca 1/1/1975
19 T.Tùng 1/1/1975
20 T.Vân 1/1/1975
21 T.Sinh 1/1/1975
22 C.Trang (CN) 1/1/1975
23 T.Tịnh 1/1/1975
24 C.Khoa 1/1/1975
25 C.Hương(S) 1/1/1975
26 C.Tú 1/1/1975
27 C.Hà(A) 1/1/1975
28 T.Hoàng(A) 1/1/1975
29 C.Liên 1/1/1975
30 T.Tuyền 1/1/1975
31 C.Thảo(A) 1/1/1975
32 C. Ngọc 1/1/1975
33 C.Thuý 1/1/1975
34 C.Thảo(H) 1/1/1975
35 C.Hà(H) 1/1/1975
36 C.Nga (H) 1/1/1975
37 C.Hương(H) 1/1/1975
38 C.Sen 1/1/1975
39 T. Long 1/1/1975
40 T. Hoàng(T) 1/1/1975
41 C.Liễu 1/1/1975
42 C.Dung 1/1/1975
43 C.Thanh 1/1/1975
44 C. Vân(GD) 1/1/1975
45 C.P.Hồng 1/1/1975
46 C.Thuỷ(GD) 1/1/1975
47 C.Hoa(GD) 1/1/1975
48 C.Thành 1/1/1975
49 C.Thảo (V) 1/1/1975
50 C.Hà(V) 1/1/1975
51 C.Thường 1/1/1975
52 C.Kim(V) 1/1/1975
53 C.N.Hồng(V) 1/1/1975
54 C.Vân(V) 1/1/1975
55 T. Kiêu 1/1/1975
D E F
56 C. Kim(T) 1/1/1975
57 T. Tiến 1/1/1975
58 T. Ngọc 1/1/1975
59 C. Phương (T) 1/1/1975
60 T. Sâm 1/1/1975
61 T. Thanh 1/1/1975
62 T. Thung 1/1/1975
63 T. Tới 1/1/1975
64 T. Đông 1/1/1975
65 C.Thuỷ (T) 1/1/1975
66 T.Hiếu 1/1/1975
67 T.Lập 1/1/1975
68 C.Hạnh (TD) 1/1/1975
69 C.Cúc-TD 1/1/1975
70 T.Thuần 1/1/1975
71 C.Thu(TD) 1/1/1975
72 T.Tuấn 1/1/1975
A B C D E F
1 Trường THPT Như Thanh
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2022-2023
4 Phân công chuyên môn - Theo thông tư 22 - Buổi chiều
5 STT Mã GV Môn dạy Họ và tên Ngày sinh
6 1 C. Bùi Thu C. Bùi Thu 1/1/1975
7 2 T.Trứ T.Trứ 1/1/1975
8 3 C. Hồng (S) C. Hồng (S) 1/1/1975
9 4 Nga(S) C. Nga(S) 1/1/1975
10 5 C. Lệ C. Lệ 1/1/1975
11 6 C. Nhung C. Nhung 1/1/1975
12 7 C. Xuân C. Xuân 1/1/1975
13 8 T. An T. An 1/1/1975
14 9 T. Tư T. Tư 1/1/1975
15 10 C.Hoa(L) C.Hoa(L) 1/1/1975
16 11 T.Quang T.Quang 1/1/1975
17 12 T.Dung T.Dung 1/1/1975
18 13 C.Ca C.Ca 1/1/1975
19 14 T.Tùng T.Tùng 1/1/1975
20 15 T.Vân T.Vân 1/1/1975
21 16 T.Sinh T.Sinh 1/1/1975
22 17 C.Trang C.Trang (CN) 1/1/1975
23 18 T.Tịnh T.Tịnh 1/1/1975
24 19 C.Khoa C.Khoa 1/1/1975
25 20 C.Hương(S) C.Hương(S) 1/1/1975
26 21 C.Tú C.Tú 1/1/1975
27 22 C.Hà(A) C.Hà(A) 1/1/1975
28 23 T.Hoàng(A) T.Hoàng(A) 1/1/1975
29 24 C.Liên C.Liên 1/1/1975
30 25 T.Tuyền T.Tuyền 1/1/1975
31 26 C.Thảo(A) C.Thảo(A) 1/1/1975
32 27 C.Ngọc C. Ngọc 1/1/1975
33 28 C.Thuý C.Thuý 1/1/1975
34 29 C.Thảo(H) C.Thảo(H) 1/1/1975
35 30 C.Hà(H) C.Hà(H) 1/1/1975
36 31 C.Nga (H) C.Nga (H) 1/1/1975
37 32 C.Hương(H) C.Hương(H) 1/1/1975
38 33 C.Sen C.Sen 1/1/1975
39 34 T. Long T. Long 1/1/1975
40 35 T. Hoàng(T) T. Hoàng(T) 1/1/1975
41 36 C.Liễu C.Liễu 1/1/1975
42 37 C.Dung C.Dung 1/1/1975
43 38 C.Thanh C.Thanh 1/1/1975
44 39 Vân(GD) C. Vân(GD) 1/1/1975
45 40 C.P.Hồng C.P.Hồng 1/1/1975
46 41 C.Thuỷ(GD) C.Thuỷ(GD) 1/1/1975
47 42 C.Hoa(GD) C.Hoa(GD) 1/1/1975
48 43 C.Thành C.Thành 1/1/1975
49 44 C.Thảo(V) C.Thảo (V) 1/1/1975
50 45 C.Hà(V) C.Hà(V) 1/1/1975
51 46 C.Thường C.Thường 1/1/1975
52 47 C.Kim(V) C.Kim(V) 1/1/1975
53 48 C.N.Hồng C.N.Hồng(V) 1/1/1975
54 49 C.Vân(V) C.Vân(V) 1/1/1975
55 50 T. Kiêu T. Kiêu 1/1/1975
A B C D E F
56 51 C. Kim(T) C. Kim(T) 1/1/1975
57 52 T. Tiến T. Tiến 1/1/1975
58 53 T.Ngọc T. Ngọc 1/1/1975
59 54 C. Phương(T) C. Phương (T) 1/1/1975
60 55 T. Sâm T. Sâm 1/1/1975
61 56 T. Thanh T. Thanh 1/1/1975
62 57 T. Thung T. Thung 1/1/1975
63 58 T. Tới T. Tới 1/1/1975
64 59 T. Đông T. Đông 1/1/1975
65 60 C.Thuỷ(T) C.Thuỷ (T) 1/1/1975
66 61 T.Hiếu T.Hiếu 1/1/1975
67 62 T.Lập T.Lập 1/1/1975
68 63 C.Hạnh(TD) C.Hạnh (TD) 1/1/1975
69 64 C.Cúc C.Cúc-TD 1/1/1975
70 65 T.Thuần T.Thuần 1/1/1975
71 66 C.Thu(TD) C.Thu(TD) 1/1/1975
72 67 T.Tuấn T.Tuấn 1/1/1975
A B C
1 Trường THPT Như Thanh
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2022-2023
4 Phân công chuyên môn - Theo thông tư 22 - Cả ngày
5 STT Mã GV Môn dạy
6 1 C. Bùi Thu Nghề(11B7, 11B8, 11B9); Sinh Hoạt(12A10); Sinh(10C8, 11B8, 12A10)
7 2 T.Trứ Sinh(11B5)
8 3 C. Hồng (S) Sinh(10C7, 11B3, 11B9, 12A5, 12A7)
9 4 Nga(S) Sinh Hoạt(12A4); Sinh(10C10, 11B2, 11B7, 12A2, 12A4, 12A8); CĐ2(10C10)
10 5 C. Lệ Sinh Hoạt(10C3); Sinh(10C9, 11B6, 12A3, 12A9); CNNN(10C3, 10C4)
11 6 C. Nhung Sinh(11B1, 11B4, 12A1, 12A6); CNNN(10C1, 10C2)
12 7 C. Xuân Địa(10C1, 10C2, 10C3, 11B6, 12A1, 12A2, 12A3); CĐ3(10C1, 10C2, 10C3)
13 8 T. An Địa(10C4, 10C5, 10C6, 11B1, 11B2, 11B3, 11B4, 11B7, 11B8, 11B9, 12A4); CĐ3(10C4)
14 9 T. Tư Địa(11B5, 12A5, 12A6, 12A7, 12A8, 12A9, 12A10)
15 10 C.Hoa(L) Lý(10C8, 10C10, 11B1, 12A2); CĐ3(10C8); CN(11B1)
16 11 T.Quang Sinh Hoạt(11B3); Lý(10C7, 11B2, 11B3, 11B4); CĐ2(10C7)
17 12 T.Dung TrNg(10C10)
18 13 C.Ca Lý(12A5, 12A6, 12A7, 12A8, 12A9, 12A10); CN(11B5, 12A7, 12A8)
19 14 T.Tùng Lý(11B5, 11B6, 11B7, 11B8, 11B9); CN(12A10); TrNg(10C1, 10C7, 10C9)
20 15 T.Vân Sinh Hoạt(10C9); Lý(10C9, 12A1, 12A3, 12A4); CĐ2(10C9); CN(12A1, 12A3, 12A4)
21 16 T.Sinh Nghề(11B1, 11B2, 11B3); CN(11B4, 11B6, 11B7, 11B8, 11B9, 12A9)
22 17 C.Trang CNCN(10C5, 10C6); CN(11B2, 11B3, 12A2, 12A5, 12A6)
23 18 T.Tịnh Sử(10C10, 11B3, 11B4, 11B7, 11B8, 11B9, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A9)
24 19 C.Khoa Sử(10C4, 10C5, 10C6, 11B1, 11B2, 11B5, 11B6, 12A8, 12A10); CĐ2(10C5, 10C6)
25 20 C.Hương(S) Sử(10C1, 10C2, 10C3, 10C7, 10C8, 10C9, 12A7); CĐ2(10C1, 10C2, 10C3)
26 21 C.Tú Sinh Hoạt(12A2); T Anh(10C2, 12A1, 12A2)
27 22 C.Hà(A) T Anh(10C1, 10C6, 12A4, 12A5, 12A10)
28 23 T.Hoàng(A) T Anh(10C9, 11B8, 12A3, 12A9)
29 24 C.Liên Sinh Hoạt(11B2); T Anh(10C7, 11B1, 11B2, 11B5)
30 25 T.Tuyền T Anh(10C4, 10C10, 11B7, 11B9)
31 26 C.Thảo(A) Sinh Hoạt(11B6); T Anh(10C3, 10C8, 11B3, 11B4, 11B6)
32 27 C.Ngọc Sinh Hoạt(12A6); T Anh(10C5, 12A6, 12A7, 12A8)
33 28 C.Thuý Hoá(11B3, 11B4, 11B5); Sinh Hoạt(11B4); TrNg(10C6)
34 29 C.Thảo(H) Hoá(12A7); Sinh Hoạt(10C4); TrNg(10C2, 10C3, 10C4)
35 30 C.Hà(H) Hoá(10C7, 12A3, 12A4, 12A5, 12A9, 12A10); CĐ3(10C7); TrNg(10C5)
36 31 C.Nga (H) Hoá(10C9, 11B7, 11B8, 11B9, 12A8); Sinh Hoạt(12A8); CĐ3(10C9)
37 32 C.Hương(H) Hoá(10C8, 11B2, 11B6, 12A1, 12A6); TrNg(10C8)
38 33 C.Sen Hoá(10C10, 11B1, 12A2); Sinh Hoạt(10C10); CĐ3(10C10)
39 34 T. Long
40 35 T. Hoàng(T) Tin(10C4, 10C5, 10C6, 10C9, 11B1, 11B2, 12A1, 12A2, 12A3)
41 36 C.Liễu Tin(10C7, 10C8, 10C10, 11B3, 11B4, 11B5, 12A4, 12A5, 12A6)
42 37 C.Dung Tin(10C1, 10C2, 10C3, 11B6, 11B7, 11B8, 11B9, 12A7, 12A8, 12A9, 12A10)
43 38 C.Thanh Văn(10C2, 11B1, 12A5); Sinh Hoạt(12A5)
44 39 Vân(GD) GDCD(11B8, 12A3, 12A9); Sinh Hoạt(11B8); CĐ2(10C4); GDKTPL(10C1, 10C2, 10C3, 10C4)
45 40 C.P.Hồng Văn(10C4, 10C9, 12A1, 12A10); CĐ1(10C4)
46 41 C.Thuỷ(GD) GDCD(11B1, 11B2, 11B5, 11B6, 11B7, 11B9, 12A1, 12A2, 12A4, 12A8, 12A10); Sinh Hoạt(11B7)
47 42 C.Hoa(GD) GDCD(11B3, 11B4, 12A5, 12A6, 12A7); Nghề(11B5, 11B6); Sinh Hoạt(12A7); GDKTPL(10C5, 10C6)
48 43 C.Thành Văn(10C7, 11B2, 11B6, 11B9)
49 44 C.Thảo(V) Văn(11B3, 11B5, 11B7); Sinh Hoạt(11B5); GDDP(10C4, 10C5, 10C9)
50 45 C.Hà(V) Văn(10C3, 10C5); CĐ1(10C3, 10C5)
51 46 C.Thường Văn(11B8, 12A4, 12A9); Sinh Hoạt(12A9); GDDP(10C7, 10C8)
52 47 C.Kim(V) Văn(10C6, 10C10, 11B4); CĐ1(10C6); GDDP(10C6, 10C10)
53 48 C.N.Hồng Văn(12A2, 12A3, 12A6, 12A8); GDDP(10C1, 10C2, 10C3)
54 49 C.Vân(V) Văn(10C1, 10C8, 12A7); Sinh Hoạt(10C1); CĐ1(10C1, 10C8)
55 50 T. Kiêu Sinh Hoạt(10C8); Toán(10C8, 11B9, 12A4); CĐ2(10C8)
A B C
56 51 C. Kim(T) Sinh Hoạt(10C6); Toán(10C4, 10C6, 11B5); CĐ3(10C6)
57 52 T. Tiến Sinh Hoạt(12A3); Toán(11B4, 12A3, 12A8)
58 53 T.Ngọc Toán(11B2, 12A9)
59 54 C. Phương(T Sinh Hoạt(10C2); Toán(10C2, 12A2, 12A5); CĐ1(10C2)
60 55 T. Sâm Sinh Hoạt(12A1); Toán(11B3, 12A1)
61 56 T. Thanh Sinh Hoạt(10C5); Toán(10C5, 10C9, 12A10); CĐ1(10C9); CĐ3(10C5)
62 57 T. Thung Toán(10C3, 10C10, 11B8); CĐ1(10C10)
63 58 T. Tới Sinh Hoạt(11B1); Toán(11B1, 11B7)
64 59 T. Đông Sinh Hoạt(10C7); Toán(10C1, 10C7, 12A7); CĐ1(10C7)
65 60 C.Thuỷ(T) Nghề(11B4); Toán(11B6, 12A6)
66 61 T.Hiếu
67 62 T.Lập QP(11B1, 11B2, 11B3, 11B4, 11B5, 11B6, 11B7, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7, 12A8, 12A9, 12A1
68 63 C.Hạnh(TD) Sinh Hoạt(11B9); QP(10C1, 10C2, 10C3, 10C4, 10C5, 10C6, 10C7, 10C8, 10C9, 10C10, 11B8, 11B9)
69 64 C.Cúc TD(10C1, 10C2, 10C3, 10C4, 10C5, 10C6, 12A7)
70 65 T.Thuần TD(12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6)
71 66 C.Thu(TD) TD(10C7, 10C8, 10C9, 10C10, 11B1, 11B2, 11B3, 11B4)
72 67 T.Tuấn TD(11B5, 11B6, 11B7, 11B8, 11B9, 12A8, 12A9, 12A10)
D E F
1
2
3
4
5 Họ và tên Ngày sinh
6 C. Bùi Thu 1/1/1975
7 T.Trứ 1/1/1975
8 C. Hồng (S) 1/1/1975
9 C. Nga(S) 1/1/1975
10 C. Lệ 1/1/1975
11 C. Nhung 1/1/1975
12 C. Xuân 1/1/1975
13 T. An 1/1/1975
14 T. Tư 1/1/1975
15 C.Hoa(L) 1/1/1975
16 T.Quang 1/1/1975
17 T.Dung 1/1/1975
18 C.Ca 1/1/1975
19 T.Tùng 1/1/1975
20 T.Vân 1/1/1975
21 T.Sinh 1/1/1975
22 C.Trang (CN) 1/1/1975
23 T.Tịnh 1/1/1975
24 C.Khoa 1/1/1975
25 C.Hương(S) 1/1/1975
26 C.Tú 1/1/1975
27 C.Hà(A) 1/1/1975
28 T.Hoàng(A) 1/1/1975
29 C.Liên 1/1/1975
30 T.Tuyền 1/1/1975
31 C.Thảo(A) 1/1/1975
32 C. Ngọc 1/1/1975
33 C.Thuý 1/1/1975
34 C.Thảo(H) 1/1/1975
35 C.Hà(H) 1/1/1975
36 C.Nga (H) 1/1/1975
37 C.Hương(H) 1/1/1975
38 C.Sen 1/1/1975
39 T. Long 1/1/1975
40 T. Hoàng(T) 1/1/1975
41 C.Liễu 1/1/1975
42 C.Dung 1/1/1975
43 C.Thanh 1/1/1975
44 C. Vân(GD) 1/1/1975
45 C.P.Hồng 1/1/1975
46 C.Thuỷ(GD) 1/1/1975
47 C.Hoa(GD) 1/1/1975
48 C.Thành 1/1/1975
49 C.Thảo (V) 1/1/1975
50 C.Hà(V) 1/1/1975
51 C.Thường 1/1/1975
52 C.Kim(V) 1/1/1975
53 C.N.Hồng(V) 1/1/1975
54 C.Vân(V) 1/1/1975
55 T. Kiêu 1/1/1975
D E F
56 C. Kim(T) 1/1/1975
57 T. Tiến 1/1/1975
58 T. Ngọc 1/1/1975
59 C. Phương (T) 1/1/1975
60 T. Sâm 1/1/1975
61 T. Thanh 1/1/1975
62 T. Thung 1/1/1975
63 T. Tới 1/1/1975
64 T. Đông 1/1/1975
65 C.Thuỷ (T) 1/1/1975
66 T.Hiếu 1/1/1975
67 T.Lập 1/1/1975
68 C.Hạnh (TD) 1/1/1975
69 C.Cúc-TD 1/1/1975
70 T.Thuần 1/1/1975
71 C.Thu(TD) 1/1/1975
72 T.Tuấn 1/1/1975

You might also like